VOCABULARY QUESTIONS + keys

September 22, 2017 | Author: Tri Túc | Category: N/A
Share Embed Donate


Short Description

email...

Description

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

TOEIC VOCABULARY QUESTIONS (CÓ ĐÁP ÁN)

FACEBOOK: KHÁNH XUÂN NGUYỄN (ETIME TOEIC) Add: 427/20 Minh Phụng, P10, Q11

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

1.notify Sb that: thông báo cho ai rằng Notify Sb of St: thông báo cho ai về cái gì 4. itinerary for the convention: lịch trình cho hội nghị

2. Highly regarded: đc đánh giá cao

5.encourage development: khuyến khích sự phát triển

3. Reimbursement for expenses: sự hoàn kinh phí cho những chi phí… 6.Enable Sb to do St: làm cho ai có khả năng làm gì

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

7. seating capacity: sức chứa

10.a written estimate: bản báo giá, bản dự toán

11. related paperwork: giấy tờ có liên quan 8. relatively small: tương đối nhỏ

12.enroll in program: đký vào chương trình 9. presentation on St: thuyết trình về cái gì

13.seeking experienced pharmacists: tìm kiếm dược sĩ có kinh nghiệm

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

14. minor errors: lỗi nhỏ

17.forms of correspondence: cách thức, hình thức liên lạc/ thư tín

15.source of information: nguồn cung cấp thông tin 18. incidential details: chi tiết ngẫu nhiên

16.once an executive: từng là 1 người điều hành/ giám đốc 19.respond to inquiries: đáp ứng/ phản hồi lại yêu cầu/ đòi hỏi…

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 20.unavailable every weekend: ko có mặt vào các ngày cuối tuần

23.be ignored: bị phớt lờ

21.strong work ethic: tinh thần làm việc, đạo đức nghề nghiệp tốt

24.long-term agreements: hợp đồng dài hạn

22.presence at the banquet: sự có mặt tại bữa tiệc

25.monitor the risks: kiểm soát rủi ro

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 26.personal items: đồ vật cá nhân

27.have a tendency to do St: có xu hướng, có ý định làm gì

28.clearly changed: thay đổi rõ rệt

29.forward the results to..: chuyển kết quả đến…

30.maintenance: sự bảo trì

31.available for privatization: sẵn sàng cho việc tư nhân hóa..

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 32.approximately 4 days: xấp xỉ 4 ngày.. 1 more minute More than 4 days

33.announce the winning entry: thông báo việc thắng giải

35.address concerns: trình bày, bày tỏ sự lo lắng

36.allow Sb to do St: cho phép ai làm gì

34.easily and quickly: dễ dàng và nhanh chóng 37.install the air-conditioners: lắp đặt máy điều hòa

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

38.advertising budgets: ngân sách quảng cáo

42.probably due to: có lẽ là do….

39.operating costs: chi phí vận hành 43.be rewarded with bonus: đc trao tiền thưởng

40.hold(held) the meeting: tổ chức cuộc họp

44.be ready before: sẵn sàng trc khi

41.must do immediately: phải làm ngay lập tức

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 45.indicate that: chỉ ra rằng… 48.research project: đề tài nghiên cứu

46.leading companies: công ty hàng đầu

49.diagnose illnesses: chẩn đoán bệnh tật

50.recruit additional staff: tuyển dụng thêm nhân viên 47.attend conferences: tham dự hội nghị

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 51.protective measure: phương pháp, cách thức bảo vệ

54.regulary review: thường xuyên xem xét lại

52.the connection between A and B: sự kết nối của A và B..

55. no extra charge: ko tính thêm phí

53. recommend that S + Vo; đề xuất, đề nghị rằng….

56. a guided tour: 1 tour có người hướng dẫn

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 57. accept credit cards: chấp nhận thẻ tín dụng

61.enroll in …: đăng ký/ apply for…

58. (with) adjacency to St: việc ở gần cái gì, sự gần sát…. 62. the site for the park: khu vực công viên

59.strict standard: tiêu chuẩn nghiêm ngặt 63. label samples accordingly: dán nhãn 1 cách phù hợp

60. be handled efficiently: đc xử lý 1 cách hiệu quả 64.exclusive property: tài sản độc quyền

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

68.request estimates: yêu cầu bảng báo giá

65. inadequate capacity: sức chứa ko đủ

69.training sessions: buổi huấn luyện

66. training guide: hướng dẫn đào tạo 70.criticize the quality: phê bình chất lượng

67. at all times: mọi lúc 71. institute a set of guidelines: thiết lập 1 bộ hướng dẫn

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

72. Ambitous goals: mục tiêu tham vọng

76. quickly became: nhanh chóng trở thành…

73.spacious room: phòng rộng rãi

77.be uncertain about: ko chắc chắn về….

74.maintain goals: duy trì mục tiêu

78. list expenses separately: liệt kê chi phí riêng ra…

75. be held exclusively for sb: đc tổ chức dành riêng cho…

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 79. grant Sb promotion: ban cho/ cấp cho ai sự thăng chức

83.standard procedures: quy trình/ thủ tục tiêu chuẩn 80.consult Sb on St: tham khảo ai về cái gì

84.a series of St: 1 chuỗi, 1 loạt cái gì 81. be delivered to..: đc chuyển đến đâu

82.express concern about…: bày tỏ sự lo lắng về…

85. want refund, must return: muốn lấy lại tiền phải trả lại…

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 89.definitely reach goals: nhất định đạt đc mục tiêu

86.responsible for : chịu trách nhiệm về…

90.rapidly approaching: đang đến nhanh chóng

87. initial shipment: chuyến hàng đầu tiên

91.process deposit: xử lý tiền cọc

88.obtain a copy: lấy 1 bản phô tô

92.outstanding work: sự làm việc xuất sắc

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

93.require Sb to do St: yêu cầu ai làm gì Require employees to wear badges: yêu cầu nhân viên đeo phù hiệu

96.currently offering: hiện tại đang cung cấp…

97.be required to ..: đc yêu cầu làm gì 94.welcome associates: chào đón các hội viên

98.settle disqute: giải quyết tranh chấp 95.increasing preference for: sự ưa chuộng ngày càng tăng cao đối với…

99. became apparent: trở nên rõ ràng

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

100.expansion into…: sự mở rộng vào….

101.exceptional contribution: sự đóng góp vượt trội

102. usually: (adv ) thường (retained: dc giữ lại)

103.technical description: sự mô tả kỹ thuật

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 107. announced the changes: thông báo sự thay đổi

104. be considered the most sucessful one: đc cho là thành công nhất

108. the goals/ purpose/ aim is/are to: mục đích là để….

105. Although + clause: mặc dù

109. routine tasks: nhiệm vụ hằng ngày

106. record their working hours: ghi chép lại giờ làm việc

110.conduct a survey: tiến hành 1 cuộc khảo sát

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

111. take precaution to avoid..: tiến hành phòng ngừa để tránh….

112. annouce a new policy: thông báo chính sách mới

113. be postponed until…: bị trì hoãn cho đến….

114.issue of the magazine: sự phát hành/ấn phẩm của tạp chí

115. hire/employ/ recruit more personnel/staff: tuyển dụng thêm nhân sự/nhân viên.

116. although understaffed: mặc dù thiếu nhân sự

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

117.interested in Ving/ N: quan tâm đến/ thích…

121.ease congestion: làm giảm bớt sự tắc nghẽn (ease the pain: xoa dịu nỗi đau)

118. only if accompanied…: chỉ khi đi kèm với….

122. unexpected rise in sales: tăng doanh số ngoài dự kiến

119.considerable efforts: nỗ lực đáng kể

123. throughout + place: xuyên xuốt, khắp….

120. invalidate the order: chấm dứt hiệu lực đơn hàng

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 127.face ( financial) risks: đối mặt với nguy cơ/rủi ro (tài chính)

124. living expenses: chi phí sinh hoạt 128. Despite inclement weather: mặc dù thời tiết khắc nghiệt

125. prior to = before + time : trước…..

129. retain from the previous edition …..: giữ lại từ phiên bản cũ/trc

126. popularity among people of all ages: phổ biến với người ở mọi lứa tuổi

130. a report details St : 1 báo cáo vạch ra chi tiết

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

131. change St to..: chuyển đổi cái gì thành…. 134. when + clause: khi mà

132.broad familarity: hiểu biết rộng rãi 135. be currently considering: hiện tại đang xem xét

136. or else + clause: nếu ko,…… 133. working primarily with…: làm việc chủ yếu với

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

137. Surplus parts: các phần còn dư

138. comprehensive knowledge of..: kiến thức tổng quát về….

139. pertinent imformation: thông tin thích hợp..

141. effective technique: phương pháp/ kỹ thuật hiệu quả

142.the benefits of laughter: lợi ích của tiếng cười

140.improper transaction: giao dịch ko đúng… 143. be already fully booked: đã đc đặt chỗ hết

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

144. be reviewed: đc xem xét lại ( be amended: đc sửa đổi)

147. remove from…: gỡ bỏ/ loại ra khỏi

148. Because + clause: bởi vì

145. Although + clause ( rút gọn còn lại V3ed) Although inexperienced: mặc dù thiếu kinh nghiệm

149. reasonable/ affordable price/rate : giá hợp lý, phải chăng

146.prolong the life: kéo dài tuổi thọ

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

153.be replaced with new ones: đc thay thế bằng cái khác 150.a summary of activities: bản tóm tắt các hoạt động.

151. under the supervision of Sb: dưới sự giám sát của…

152.Instead of Ving: thay vì…

154.develop a residential area: phát triển khu vực dân cư

155.confidential information: thông tin bí mật

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

156.as well as..: cũng như là…

159.sensitive information: thông tin nhạy cảm

157. hold employment session: tổ chức buổi tuyển dụng

160.highly structured..: đc tổ chức chặt chẽ

158.enter the password: nhập password

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 161.to the point: đúng trọng tâm

162.construct additional facilities: xây dựng thêm cơ sở..

165.had disappeared: đã biến mất…

166.either….or 163.unfavorable conditions: điều kiện ko thuận lợi.

167.subcribers: người đặt báo/ thuê bao..( to magazines)

164.occasionally enter into..: hiếm khi tham gia vào…

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

168.be appointed as…: đc bổ nhiệm là…

172.practice for…: thực hành, tập luyện cho…. 169.purchase tickets: mua vé…

170.conveniently located: nằm ở vị trí tiện lợi

173.temporarily unavailable: tạm thời ko có sẵn

171.like Sb to do St: muốn ai làm gì 174.process is complete: quy trình hoàn tất

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

175.on the market: trên thị trường

178. refund or replacement: hoàn tiền hoặc thay cái khác

176.and therefore: và vì vậy 179.appropriate training system: hệ thống huấn luyện phù hợp.

177.mutually beneficial relationship: mối quan hệ lợi ích của cả 2 180. secure place: nơi an toàn

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 184.provide St: cung cấp

181. reduce expenses: giảm chi phí

185. will discontinue delivery: sẽ ngừng vận chuyển

182.hesitate to do St: do dự khi làm gì… 186. further productivity: năng suất cao hơn

183.increase in St: tăng cái gì đó…

187.equal to…: công bằng/ tương đương với…

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

188.be painted grey: đc sơn màu xám

189.supplies are limited: nguồn cung cấp hạn chế

190.a skilled technician: 1 kỹ thuật viên có kỹ năng

192. present their membership cards:xuất trình cái thẻ thành viên

193.be reserved for…: đc dành cho

194.reserve the right…: dành quyền làm gì..

191.our policy is not to..: chính sách của chúng tôi là ko…. 195.have finally agreed: cuối cùng đã đồng ý

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 196. be handled : đc xử lý 200.definitive source: nguồn nhất định

201. currently looking for..: đang tìm kiếm… 197.comprehensive directory: danh bạ đầy đủ…

202. dedicating to : cống hiến/ đóng góp cho… 198. begin promptly at: bắt đầu vừa kịp lúc…

203.C. has arrived here: đã đến đây 199.one-page abstract: phần tóm tắt (phụ lục) 1 trang

204.especially considering that : đặc biệt xem xét việc

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 208.discontinued appliances: những thiết bị đã tạm ngưng

205. range from A to B; Xếp hạng từ A đến B

209.most likely: khả năng nhiều nhất

206.depend on several factors: phụ thuộc vào nhiều nhân tố 210. native to: quen thuộc với/ thông thạo Native worker

207.appreciate your contributions: đánh giá cao sự đóng góp của bạn.

211.look promising: trông đầy hứa hẹn/ có tương lai

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 212. from the date of receipt: từ ngày nhận đc 216.C/ renew subscription: gia hạn thuê bao/ việc đặt báo

213. a summary of the agreement: bản tóm tắt hoạt động 217.A/ enviable customer rating: việc đánh giá của khách hàng đáng mong đợi

214.C/ not allowed: ko đc phép 218.A. stringent inspection: sự điều tra nghiêm ngặt

215.A: offer a wide variety of : cung cấp nhiều/ đa dạng…

219.B/ be customized to ur need: đc tùy chỉnh theo nhu cầu

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 223.B. Sb can be reached at the number: có thể gọi ai đó bằng SĐT….

220.A. sincere thanks: lời cảm ơn trân thành

221.B.attorneys represent the companies: luật sư đại diện cho công ty.

222.C. be notified of: đc thông báo về…

224.C. offer 30% discount: đề xuất giảm giá 30%

225.C. fluctuating deadlines: hạn chót hay thay đổi..

226.B. compare features: so sánh các đặc điểm/ tính năng

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 229.C. not necessarily indicate: ko nhất thiết chỉ ra…

227.C. customers whose products: khách hàng mà có sản phẩm..(whose: chỉ sự sở hữu) 230.A. fairly common: khá phổ biến

228.D. unless given: trừ khi đc cung cấp…

231.A. temporary replacement: sự thay thế tạm thời

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 232.A. 1 year limited warranty: bảo hành giới hạn 1 năm

235.A. a number of indicators that\: nhiều dấu hiệu/ chỉ số rằng…

233.D. attribute St to St: cho rằng cái gì là do… 236.C. in conjunction with: trong sự liên kết với…/ kèm theo với..

234.D. no longer available for sale: ko còn đc bán nữa

237.B. tough challenges: những thử thách khó khăn

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 ………………………………………………………

241.C. consistently produced: liên tục sản xuất

238.C. breached the laws: vi phạm luật

242.B. be trained in St : đc huấn luyện về…

239.B. a large proportion: 1 lượng lớn…

243.C. office supplies: đồ dùng văn phòng

240. B. attract many investors: thu hút nhiều nhà đầu tư

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 244.B. be required to present ID cards: yêu cầu xuất trình CMND

247.A. sign the enclosed contract: ký cái hợp đồng đính kèm

245.C. enclose a copy of notification: đính kèm 1 bản phô tô của thông báo

248.B. be specially designed : đc thiết kế đặc biệt

246.A. offer Sb a position: đề xuất cho ai 1 vị trí

249.C. all product inquires: tất cả các yêu cầu về sản phẩm

250.C. load paper in the copier: bỏ giấy vào máy phô tô.

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 251.A. uniforms must always be worn: đồng phục luôn phải mặc

255.C. be never recommended: ko bao giờ đc khuyến khích/ đề xuất

252.A. company facilities: cơ sở vật chất của cty

256.D. generous sponsor: tài trợ hào phóng

253.A. be perfectly suited: phù hợp 1 cách hoàn hảo

257.A. a discussion of St: sự thảo luận về…

254.A. awards ceremony: buổi lễ trao giải 258.C.be subject to St: phụ thuộc, tùy theo

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 259.D. negotiation to reach an agreement: đàm phán để đạt đc 1 hợp đồng

260.D. originally scheduled: ban đầu đc lên lịch…

262.A. work environment: môi trường làm việc

263.C. steep slopes: dốc thẳng đứng

264.A. act of generostity: hành động hào phóng

261.C. register for St: đăng ký tham gia cái gì..

265.C. extend the deadlines: gia hạn thêm../ kéo dài hạn chót

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 266.A. a later time: 1 thời gian sau

267.B. collaborate with..: hợp tác với

268.B. detailed information: thông tin chi tiết

269.B. get the supervisor’s permission: có đc sự cho phép của giám sát

270.B. follow instructions: làm theo hướng dẫn

271.still tries: vẫn cố gắng

272.A. set up: thiết lập, sắp đặt…

273.C. related field: lĩnh vực liên quan

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 274. next week or perhaps sooner: có thể sớm hơn

278.D. access to: tiếp cận/ đăng nhập vào…

275.escort patrons: hộ tống khách hàng

279.D. particularly stressful: đặc biệt căng thẳng

276. be eager to do St: háo hức làm gì

280. be postponed until: bị trì hoãn cho đến khi

277.be vital/ essential/ necessary/ important/ imperative that S + Vo: cần thiết rằng…

281.the concentration of St: sự tập trung của….

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 282. the following Sturday: thứ 7 tuần tiếp theo (upcoming dùng với thì tương lai)

283. be especially useful for..: đặc biệt hữu ích cho..

284. submit completed paperwork: nộp các giấy tờ đã hoàn tất

285.develop more + N…: phát triển thêm

286.preparation for…: sự chuẩn bị cho

287. greet Sb personally: chào hỏi trực tiếp/ đích danh

288. reduce costs: giảm chi phí

289. take time to do St: từ từ làm gì đó

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 293.tightly predict: dự đoán sát sao/ chặt chẽ 290. grant employees unpaid leave: cấp cho nhân viên ngày phép ko lương

294.healthy blends: hỗn hợp (ingredients:các thành phần) tốt cho sức khỏe 291. agricultural output: sản lượng nông nghiệp

295. transition from A to B; chuyển đổi từ A sang B 292.pictured in the catalog: đc chụp hình trong catalog

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 296. be rapidly approaching: đang đến nhanh chóng

297. offer management course: cung cấp khóa học quản lý

298.show/ present tickets: xuất trình vé

299.be confident that: tự tin rằng…

300. the 90th anniversary: lễ kỷ niệm lần thứ 90

301.be eligible for..: đủ điều kiện, đủ tư cách

302.outsource the maintenance of facilities: thuê (người ngoài) bảo trì cở vật chất

303. in keeping with policy: để phù hợp với chính sách/ giữ gìn chính sách..

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 304.unexpected delay: sự trì hoãn ngoài dự kiến/ ko mong đợi

307. design features: thiết kế các đặc điểm/ đặc tính

308. the bearer: người mang theo (coupon: cái phiếu) 305.established 2 decades ago: đc thành lập cách đây 2 thập niên..

309.durable safes: những két sắt bền…

306.hold/ held responsible: giữ trách nhiệm/ chịu trách nhiệm

310. increase productivity: tăng năng suất..

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 311. be pleased to do St: cảm thấy vui vẻ khi làm gì

312. no further penalty: ko có thêm hình phạt nào

314.mutual consent: sự bằng lòng, tán thành của cả 2 bên…

315. the highest priority: sự ưu tiên hàng đầu

316. send apology promptly: gửi lời xin lỗi kịp thời 313.integrate advances into…: tích hợp những tiến bộ vào…

317.apply taxes: áp dụng các loại thuế..

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 318.sales reports for the current year: báo cáo doanh thu của năm nay

322.absolute confidence: hoàn toàn tự tin

319. apologies for the disruption: xin lỗi vì sự 323. examine the effectiveness: xem xét sự gián đoạn hiệu quả của…

320.make it more consumer-friendly: khiến nó thân thiện hơn với người tiêu dùng..

321. rank according to : xếp hạng theo….

324.require few repairs: cần sửa chữa rất ít

325. be individually wrapped: đc gói riêng ra..

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 326.advances in techniques: sự tiến bộ/ cao cấp về kỹ thuật/ phương pháp

327.continue…until..: tiếp tục cho đến khi

328.read the instruction carefully: đọc hướng dẫn cẩn thận

329.replace worn-out components: thay thế những bộ phận hao mòn

330.be available online: sẽ có sẵn trên mạng

331. substitute St for St: thay cái gì cho cái gì…

332. a nearby hotel: khách sạn kế bên

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 333. implement the methods: thi hành phương 337.arrange the appointments: sắp xếp cuộc pháp hẹn

338. increase fees: tăng phí 334. excursion to the farm: chuyến đi đến trang trại

335. upon request: tùy theo nhu cầu

339.in spite of high costs:mặc dù chi phí cao

336. the cost covers…: chí phí đã bao gồm…..

340.affordable rents: giá thuê hợp lý

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 341. enormous potential: tiềm năng to lớn 345.complimentary shuttle service: dịch vụ xe buýt (trung chuyển) miễn phí

342.remains the top..: giữ vị trí đầu

346.merchandise displayed: hàng hóa đc trưng bày

343.recently hired engineers: kỹ sư mới đc thuê 347.evolved into….: phát triển thành

344. include your account number: bỏ/ bao gồm số tài khoản vô…

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 348. has the most authority: có quyền cao nhất

349. be accessible by bus routes: có thể tiếp cận bằng các tuyến xe buýt

352.be unexpected busy: bận rộn ngoài dự kiến

353.build customer loyalty: gây dựng sự trung thành của khách hàng

350.reserve the right to: giành quyền để… 354. attention to detail: chú ý đến từng chi tiết

351. resume the former duties: khôi phục nhiệm vụ cũ

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 355. will not necessarily purchase: ko nhất thiết phải mua

358. the promotion to the position of..: thăng chức đến vị trí….

359. retain a copy: giữ lại bản phô tô. 356.in working order: theo thứ tự thông thường

360.frequently hold meetings: thường xuyên tổ chức cuộc họp 357. determine how best to: xác định cách tốt nhất để….

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 361.expenses incurred: chi phí phát sinh

365.confidential documents: tài liệu bí mật

366. thanks for the opportunity (to join the company): cảm ơn vì cơ hội (gia nhập cty) 362.train all employees regularly: đào tạo nhân viên thường xuyên

367. be open to Sb: mở ra/ sẵn sàng cho…. 363.leave machine idle: để máy ko hoạt động

364.provide a free lunch: cung cấp bữa ăn miễn phí

368. discontinue the previous model: tạm ngưng mẫu cũ

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 369. be versatile to meet the needs: đa năng để đáp ứng nhu cầu….

373.grow from the inception: phát triển từ sự khởi đầu..

370. be charged with: đc giao nhiệm vụ… 374. the orientation for new employees: buổi định hướng dành cho nhân viên mới…

371.schedule conflict: trùng lịch Coincide (v) trùng lịch với 375. before u install the machine: trc khi bạn lắp đặt máy

372.increase the prices: tăng giá lên 376. qualified consultants: những cố vấn có trình độ

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 377. delicate contract negotiations: việc đàm phán hợp đồng khéo léo

378. be in charge of..: chịu trách nhiệm về..

379.nearly complete : gần hoàn tất

381.report released: báo cáo đc công bố/ tung ra..

382. ongoing problems: vấn đề đang hiện hữu/ đang diễn ra..

383.reserve the rooms for…: đặt phòng/ giữ phòng cho…

380. rising operating costs: chi phí vận hành tăng lên 384. did it well: làm tốt

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 385. prior to = before = ahead of: trc…

386. the length of the presentation: độ dài của buổi thuyết trình

388.B. use incentives to attract new clients: dùng lợi tức để thu hút khách hàng

389.C. coordinate their investments: kết hợp sự đầu tư

390.C. be notified of St: đc thông báo về…

387. be properly secured: đc giữ, đảm bảo phù hợp/ đúng đắn

391.D. scarce commodity: hàng hóa khan hiếm

……………………………………..

392.A. found that + clause: cảm thấy rằng…

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083

393.D. requested more flexible working hours: thỉnh cầu/ mong muốn nhiều giờ làm việc linh hoạt

397. hold a short ceremony: tổ chức 1 buổi lễ …

394. accept applications: nhận đơn xin việc

398. job opportunities: cơ hội nghề nghiệp

399. addition to : sự (người) thêm vào/ sự bổ sung 395. a high percentage of..: 1 tỷ lệ cao/ 1 lượng cho…. lớn

400.become + so sánh hơn (become weathier: Trở nên giàu mạnh hơn) 396. a minimum of…:1 lượng tối thiểu

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 405. for the first time; lần đầu tiên 401. be expected to: đc dự kiến/ đc trông đợi..

406.surpass last year’s profits: vượt qua lợi nhuận năm ngoái 402. develop software applications: phát triển việc ứng dụng phần mềm

407. right from the beginning: ngay từ đầu 403.visit website for more information: vô Website để biết thêm thông tin

404. the announcement of latest changes: thông báo những sự thay đổi mới nhất

408. According to the latest figures: theo số liệu mới nhất

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 413. claim : kêu la/ đòi quyền lợi 409. be required to..: đc yêu cầu…

410. return to..: trở về….

414. the lowest sales: doanh thu thấp nhất

411. hope to do St: hy vọng làm gì 415.precise accounting: việc tính toán chính xác

412. keep prices low to stay competitive: giữ giá 416. be found guilty: bị phát giác tội thấp để có thể cạnh tranh

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 417. has long denied: vẫn luôn phủ nhận

421.objective of inviting..: mục đích của việc mời

418. differing attitudes: thái bộ khác biệt 422. inefficient use of time: cách sử dụng thời gian ko hiệu quả

419.remain loyal to the company: giữ vững trung thành với công ty

423. raise enough capital: gây/ gom đủ vốn

424. set a precedent: đặt nền móng/ tiền lệ

420. his entire career: toàn bộ sự nghiệp của a ấy

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 429. would rather do St: thích làm gì hơn 425. lend Sb St : cho ai mượn cái gì

426. be required to wear hard hats: đc yêu cầu Đội nón bảo hiểm

430. be excited about St: cảm thấy háo hức về…

427.a number of measures: 1 số phương pháp 431.Provide Sb with St: cung cấp cho ai cái gì

428. I hope I can: tôi hy vọng tôi có thể 432.reflect the image: phản ánh/ phản chiếu hình ảnh…

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 433. be essential that S + Vo: cần thiết rằng…

437. consider doing St: xem xét làm gì

438.lower salary: lương thấp hơn 434. be currently investigating: hiện tại đang điều tra

439.agree to St: đồng ý về… 435.received his visa. Nhận đc visa của a ấy

436. come to a final decision: đi đến 1 quyết định cuối cùng

440.lack in experience: thiếu kinh nghiệm

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 441. communication difficulties: sự khó khăn trong giao tiếp

445. polls show that:phiếu thăm dò chỉ ra rằng..

446. the outstanding balance: số tiền còn lại 442. record its first profit: phá vỡ kỷ lục lợi nhuận đầu tiên

447.in the event of = in case of; trong trường hợp 443.gained against; giành lại so với…

448. drafted new plans: vạch ra kế hoạch mới 444. domino effect: hiệu ứng domino

Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 449. further notice/ information/ detail: thêm thông báo/ thông tin/ chi tiết

450. came to event: đến sự kiện

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF