Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 293.tightly predict: dự đoán sát sao/ chặt chẽ 290. grant employees unpaid leave: cấp cho nhân viên ngày phép ko lương
294.healthy blends: hỗn hợp (ingredients:các thành phần) tốt cho sức khỏe 291. agricultural output: sản lượng nông nghiệp
295. transition from A to B; chuyển đổi từ A sang B 292.pictured in the catalog: đc chụp hình trong catalog
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 296. be rapidly approaching: đang đến nhanh chóng
297. offer management course: cung cấp khóa học quản lý
298.show/ present tickets: xuất trình vé
299.be confident that: tự tin rằng…
300. the 90th anniversary: lễ kỷ niệm lần thứ 90
301.be eligible for..: đủ điều kiện, đủ tư cách
302.outsource the maintenance of facilities: thuê (người ngoài) bảo trì cở vật chất
303. in keeping with policy: để phù hợp với chính sách/ giữ gìn chính sách..
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 304.unexpected delay: sự trì hoãn ngoài dự kiến/ ko mong đợi
307. design features: thiết kế các đặc điểm/ đặc tính
308. the bearer: người mang theo (coupon: cái phiếu) 305.established 2 decades ago: đc thành lập cách đây 2 thập niên..
309.durable safes: những két sắt bền…
306.hold/ held responsible: giữ trách nhiệm/ chịu trách nhiệm
310. increase productivity: tăng năng suất..
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 311. be pleased to do St: cảm thấy vui vẻ khi làm gì
312. no further penalty: ko có thêm hình phạt nào
314.mutual consent: sự bằng lòng, tán thành của cả 2 bên…
315. the highest priority: sự ưu tiên hàng đầu
316. send apology promptly: gửi lời xin lỗi kịp thời 313.integrate advances into…: tích hợp những tiến bộ vào…
317.apply taxes: áp dụng các loại thuế..
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 318.sales reports for the current year: báo cáo doanh thu của năm nay
322.absolute confidence: hoàn toàn tự tin
319. apologies for the disruption: xin lỗi vì sự 323. examine the effectiveness: xem xét sự gián đoạn hiệu quả của…
320.make it more consumer-friendly: khiến nó thân thiện hơn với người tiêu dùng..
321. rank according to : xếp hạng theo….
324.require few repairs: cần sửa chữa rất ít
325. be individually wrapped: đc gói riêng ra..
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 326.advances in techniques: sự tiến bộ/ cao cấp về kỹ thuật/ phương pháp
327.continue…until..: tiếp tục cho đến khi
328.read the instruction carefully: đọc hướng dẫn cẩn thận
329.replace worn-out components: thay thế những bộ phận hao mòn
330.be available online: sẽ có sẵn trên mạng
331. substitute St for St: thay cái gì cho cái gì…
332. a nearby hotel: khách sạn kế bên
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 333. implement the methods: thi hành phương 337.arrange the appointments: sắp xếp cuộc pháp hẹn
338. increase fees: tăng phí 334. excursion to the farm: chuyến đi đến trang trại
335. upon request: tùy theo nhu cầu
339.in spite of high costs:mặc dù chi phí cao
336. the cost covers…: chí phí đã bao gồm…..
340.affordable rents: giá thuê hợp lý
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 341. enormous potential: tiềm năng to lớn 345.complimentary shuttle service: dịch vụ xe buýt (trung chuyển) miễn phí
342.remains the top..: giữ vị trí đầu
346.merchandise displayed: hàng hóa đc trưng bày
343.recently hired engineers: kỹ sư mới đc thuê 347.evolved into….: phát triển thành
344. include your account number: bỏ/ bao gồm số tài khoản vô…
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 348. has the most authority: có quyền cao nhất
349. be accessible by bus routes: có thể tiếp cận bằng các tuyến xe buýt
352.be unexpected busy: bận rộn ngoài dự kiến
353.build customer loyalty: gây dựng sự trung thành của khách hàng
350.reserve the right to: giành quyền để… 354. attention to detail: chú ý đến từng chi tiết
351. resume the former duties: khôi phục nhiệm vụ cũ
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 355. will not necessarily purchase: ko nhất thiết phải mua
358. the promotion to the position of..: thăng chức đến vị trí….
359. retain a copy: giữ lại bản phô tô. 356.in working order: theo thứ tự thông thường
360.frequently hold meetings: thường xuyên tổ chức cuộc họp 357. determine how best to: xác định cách tốt nhất để….
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 361.expenses incurred: chi phí phát sinh
365.confidential documents: tài liệu bí mật
366. thanks for the opportunity (to join the company): cảm ơn vì cơ hội (gia nhập cty) 362.train all employees regularly: đào tạo nhân viên thường xuyên
367. be open to Sb: mở ra/ sẵn sàng cho…. 363.leave machine idle: để máy ko hoạt động
364.provide a free lunch: cung cấp bữa ăn miễn phí
368. discontinue the previous model: tạm ngưng mẫu cũ
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 369. be versatile to meet the needs: đa năng để đáp ứng nhu cầu….
373.grow from the inception: phát triển từ sự khởi đầu..
370. be charged with: đc giao nhiệm vụ… 374. the orientation for new employees: buổi định hướng dành cho nhân viên mới…
371.schedule conflict: trùng lịch Coincide (v) trùng lịch với 375. before u install the machine: trc khi bạn lắp đặt máy
372.increase the prices: tăng giá lên 376. qualified consultants: những cố vấn có trình độ
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 377. delicate contract negotiations: việc đàm phán hợp đồng khéo léo
378. be in charge of..: chịu trách nhiệm về..
379.nearly complete : gần hoàn tất
381.report released: báo cáo đc công bố/ tung ra..
382. ongoing problems: vấn đề đang hiện hữu/ đang diễn ra..
383.reserve the rooms for…: đặt phòng/ giữ phòng cho…
380. rising operating costs: chi phí vận hành tăng lên 384. did it well: làm tốt
Ms Khánh Xuân Toeic- 0988023083 385. prior to = before = ahead of: trc…
386. the length of the presentation: độ dài của buổi thuyết trình
388.B. use incentives to attract new clients: dùng lợi tức để thu hút khách hàng
389.C. coordinate their investments: kết hợp sự đầu tư
Thank you for interesting in our services. We are a non-profit group that run this website to share documents. We need your help to maintenance this website.