TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG < increasing rapidly, 121. break through=improving 122. breed=reproduce
82. chủng loại 83. đáng kinh ngạc 84. khôn ngoan sâu sắc 85. đường cùng >< dưới sự kiểm soát 86. ít nhất = tối thiểu 87. bầu không khí 88. kèm theo = ưu tiên cho 89. đạt = đạt 90. đi kèm 91. đưa ra bằng chứng 92. đóng góp / là do cái gì 93. nhân vật 94. uỷ quyền trao quyền 95. tự trị/ độc lập 96. sẵn = đạt được 97. địa điểm = phương tiện 98. ngoảnh đi >< thích háo hức cái gì 99. trở ngại/ thách thức 100. bờ/ rìa 101. thương mại 102. vận tải thủy = giao dịch 103. trống rỗng / ko có kết quả gì 104. rào cản trở ngại 105. giao dịch 106. phơi = nằm 107. được thiết kế để = dành cho == 108. sản xuất 109. gật đầu ra hiệu = mời 110. vẫy tay gọi mời 111. lợi = thuận lợi 112. Lợi ích / hỗ trợ 113. sắc sảo/ sắc nét 114. chặn / giới hạn 115. Không rõ nét/ che phủ 116. tăng 117. làm tăng = khuyến khích 118. ranh giới = biên giới 119. tăng vọt = mở rộng 120. chia nhỏ >< tăng lên nhanh chóng 121. đột phá = nâng cao 122. giống / sinh sản
TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG < by-product 131. burgeoning=thriving 132. bustling=active 133. by-product=unexpected 134. caliber=quality 135. camouflage=hide 136. capable of using=able to use 137. cases=situations 138. catastrophic=extreme 139. cautioned=warned 140. cautions=careful 141. celebrated=famous 142. celebrated=renowned 143. chaotic=disorganized 144. characterisitic=typical 145. charisma=appeal 146. chiefly=mostly 147. chisel=carve 148. choicest=best/expensive best 149. circle=process 150. classic=typical 151. clustering=gathering 152. coarse=rough 153. coherent =logical 154. coil=wire 155. colonize=habited 156. comeback=reappearance 157. common=shared 158. commonplace=standard 159. comparatively=relatively 160. compelled=forced 161. compelled=obliged 162. compelling=powerful 163. complement=supplement
123. ngắn = thoáng qua 124. tươi sáng rực rỡ 125. ánh sáng chói lọi 126. rực rỡ tươi sáng 127. rộng / chung chung 128. Mở rộng = phóng to 129. vừa chớm nở = dậy thì 130. chớm nở >< sản phẩm phụ/ phế phẩm 131. đang phát triển/ thịnh vượng 132. nhộn nhịp / hoạt động 133. sản phẩm phụ / không mong muốn 134. tầm cỡ = chất lượng 135. ngụy trang = giấu 136. khả năng sử dụng = có thể sử dụng 137. trường hợp = tình huống 138. thảm họa = cùng cực 139. cảnh báo 140. cảnh báo cẩn thận 141. nổi tiếng 142. nổi tiếng 143. hỗn loạn vô tổ chức 144. điển hình 145. uy tín = hấp dẫn 146. chủ yếu 147. đục = khắc 148. tốt nhất / đắt tiền nhất 149. quá trình 150. điển hình 151. thu thập 152. thô = thô 153. mạch lạc/ logic 154. cuộn dây 155. Xâm chiếm / thuộc địa 156. tái xuất hiện 157. chung = chia sẻ 158. phổ biến tiêu chuẩn 159. tương đối 160. buộc 161. nghĩa vụ 162. hấp dẫn mạnh mẽ 163. bổ sung
TỪ ĐỒNG NGHĨA CHO CÁC BÀI THI TIẾNG ANH NGUỒN: CÔ MAI PHƯƠNG
Thank you for interesting in our services. We are a non-profit group that run this website to share documents. We need your help to maintenance this website.