Tu Dien KHKT English - Vietnamese

May 2, 2017 | Author: Vintage | Category: N/A
Share Embed Donate


Short Description

Download Tu Dien KHKT English - Vietnamese...

Description

A A A, ký hiệu của Ampe Å ký hiệu của Angstrom (1Å = 10 -10m), còn được viết là A A, a mt chữ số trong hệ đếm cơ số 16 tương đương với 10 trong hệ đếm thập phân A+ (A positive) đt cực dương của pin nung sợi AA (AntiAircraft) qs phòng không AAA (AntiAircraft Artillery) qs pháo phòng không A AND NOT B gate t cổng thực hiện phép toán lôgic AND NOT a axis trục a (một trong các trục tinh thể dùng làm trục chuẩn; trục quay của máy công cụ) A battery đt pin nung sợi, pin catôt A0 ... A10 khổ giấy vẽ kỹ thuật (mm) A0 : 841 x 1189; A1 : 594 x 841; A2 : 420 x 594; A3 : 297 x 420; A4 : 210 x 297; A5 : 148 x 210; A6 : 105 x148; A7 : 74 x105; A8 : 52 x 74 ; A9 : 37 x 52; A10 : 26 x 37 ab- tiền tố hệ điện từ tuyệt đối CGS (ví dụ abampere, abcoulomb, abfarad, abhenry, abohm, abvolt) abac t toán đồ abaca sh cây chuối sợi; sợi chuối abaciscus ktr đá ghép mảnh; đầu cột nhỏ aback lùi lại, trở lại phía sau; hh bị thổi ép vào cột buồm abacus t bàn tính; ktr đầu cột, đỉnh cột abaft hh ở đằng lái, phía đuôi tàu ~ the mast sau cột buồm abalone (Mỹ) sh bào ngư abalyn h abalyn (nhựa cây lỏng là este mêtyl của axit abletic được điều chế bằng xử lý nhựa với rượu mêtyl)

abampere l ampe tuyệt đối (đơn vị cường độ dòng điện hệ điện từ tuyệt đối CGS bằng 10 A, viết tắt aA) abamurus xd tường chống, tường ốp gia cố; thanh chống abandon bỏ rơi, bỏ hoang; kt từ bỏ quyền sở hữu (tàu, hàng); dk loại bỏ (giếng khoan) abandoner kt người rút đơn abandonment kt sự từ bỏ abapical (thuộc) sh xa đỉnh; dưới cực abarticular (thuộc) y trật khớp abate làm giảm, làm yếu; ck ram (kim loại); làm mềm (da); ktr đẽo đá, khắc đá abatement sự giảm bớt, sự yếu đi; ck sự ram kim loại; h sự làm mềm (da); kt sự hạ (giá); sự huỷ bỏ (văn bản) ~ of a contract sự hủy bỏ hợp đồng noise ~ sự giảm tiếng ồn smoke ~ sự giảm khói abat-jour cái chụp đèn, cái chao đèn; xd cửa mái nghiêng abattoir tp lò mổ, lò sát sinh abat-vent xd mái hiên; mái hắt; cái chụp ống khói; tấm che gió abat-voix xd vách dội tiếng abaxial (thuộc) l lệch trục; sh xa trục abb d sợi khổ, sợi canh (tấm vải) abbazzo bản vẽ phác thảo abbey ktr tu viện abbreviate tóm tắt; viết tắt; tóm lược; rút gọn abbreviated (thuộc) được rút gọn, tắt ~ addressing mt sự lập địa chỉ rút gọn ~ dialing đt sự quay số tắt abcoulomb l culông tuyệt đối (đơn vị điện tích hệ điện từ tuyệt đối CGS, bằng 10 culông, viết tắt aC) abdomen y bụng an ~ operation phẫu thuật ở bụng ~ cavity khoang bụng abeam hh ngang sườn (tàu) abele sh cây bạch dương abelite h abelit (chất nổ có chứa amôni nitrat và trinitrotôluen) abend (abnormal end) mt ngừng bất

thường ~ recovery program mt chương trình khôi phục kết thúc bất thường aberrant sh thể biến dạng; vật biến dạng aberration sự khác thường; độ sai lệch; 1 quang sai; thv tinh sai; sh sự sai hình ~ of needle l độ lệch kim ~ of the telescope l quang sai của kính viễn vọng annual ~ l tinh sai theo năm chromatic ~ l sắc sai diurnal ~ thv tinh sai hàng ngày field ~ l độ cong trường ảnh optical ~ l quang sai spherical ~ l cầu sai abeyance sự tồn đọng; sự đình chỉ; sự hoãn lại; sự khuyết (chức vụ); h trạng thái ẩn abfarad l fara tuyệt đối (đơn vị điện dung hệ điện từ tuyệt đối CGS, bằng 109 fara, ký hiệu aF) abheny l henry tuyệt đối ( đơn vị điện cảm hệ điện từ tuyệt đối CGS, bằng 109 H, ký hiệu aH) abherent h chất chống dính abhesive h chất chống dính; (thuộc) chất chống dính abide tồn tại; kéo dài abies sh cây linh sam ability khả năng, năng lực antifrictional material running-in ~ ck khả năng chạy rà của vật liệu chịu mài mòn cargo carrying ~ khả năng chuyên chở cognitive ~ khả năng nhận biết course keeping ~ khả năng giữ hướng flow ~ khả năng lưu động ( dung dịch) grade-speed ~ khả năng vận tốc vượt dốc load-carrying ~ tải trọng manoeuvering ~ ck khả năng thao tác memory ~ mt khả năng nhớ turning ~ ck khả năng quay wetting ~ khả năng thấm ướt abiogenesis sh sự tự sinh abiotic (thuộc) sh không sống, vô sinh abiotrophy y sự vô dưỡng sinh (thoái hóa tổ chức do mất nuôi dưỡng) abjection sh sự rụng bào tử (nấm) abjunction sự tách nối; sh sự phóng bào

tử; y sự tháo khớp ablactation sh sự cai sữa; sự cạn sữa ablation l sự bào mòn; sự bốc hơi; y sự cắt bỏ ~ layer lớp bào mòn ~ materials vật liệu bốc hơi flow ~ sự bào mòn do dòng chảy mechanical ~ sự bào mòn cơ học surface ~ sự bào mòn bề mặt water ~ sự bào mòn do nước ablatograph l thiết bị đo độ tan mòn ablator l vật liệu tan mòn able có năng lực; có thẩm quyền a-block xd khối bê tông rỗng đúc sẵn abluent h chất tẩy, thuốc tẩy ablution sự tẩy sạch; h dung dịch rửa ABM (AntiBallistic Missile) qs tên lửa chống tên lửa đạn đạo abnodation sự dóc mấu, sự phạt mấu abnormal (thuộc) khác thường, bất thường; lệch chuẩn ~ conductance đ tính dẫn bất thường ~ density đ mật độ bất thường ~ temperature l nhiệt độ bất thường abnormality tính khác thường, tính bất thường; ck độ lệch chuẩn aboard hh trên boong, trên tàu; đs trên xe lửa; hk trên máy bay A-bomb bom A, bom nguyên tử abohm l ôm tuyệt đối (đơn vị điện trở trong hệ điện từ tuyệt đối CGS bằng 10 -9 ôm, viết tắt aW) abort hủy, loại bỏ ~ session đt phiên bị bỏ rơi ~ timer đt bộ định thời hủy bỏ above trên, quá ~ critical temperature l nhiệt độ trên tới hạn ~-freezing l trên điểm đóng băng aboveground đl trên mặt đất abradability ck tính mài mòn; độ mài mòn abradant ck chất mài mòn, (thuộc) có tính chất mài mòn abrade mài mòn abration ck sự mài mòn abrasive ck vật mài mòn / (thuộc) mài mòn ~ gain hạt mài mòn ~ materials vật liệu mài mòn

~ paper giấy ráp ~ resistance độ chống mòn; độ bền mài mòn abrasiveness ck tính mài mòn; khả năng mài mòn abreuvoir ktr mạch nối trát kín abrupt bất ngờ, đột ngột; sh gãy gục abruption sự đứt rời; sự gãy rời; đường đứt; sh sự gãy gục abruptness thế dốc đứng, tính dốc đứng; trạng thái đột ngột abscess lk chỗ rỗ; vết rỗ (kim loại); y áp xe abscissa t hoành độ abscission sh sự rụng absence sự vắng mặt; thiếu; không có ~ of feedback đt sự không hồi tiếp ~ of interaction sự không tương tác absinthe tp absin, rượu áp-xanh absolute tuyệt đối; nguyên chất; thuần tuý ~ acceleration l gia tốc tuyệt đối ~ accuracy t độ chính xác tuyệt đối ~ activity h hoạt tính tuyệt đối ~ address mt địa chỉ tuyệt đối ~ apparatus l dụng cụ đo chia độ tuyệt đối ~ assembler mt trình hợp ngữ tuyệt đối ~ boiling point l điểm sôi tuyệt đối ~ calibration l sự so chuẩn tuyệt đối ~ capacity l dung lượng tuyệt đối ~ cell reference mt tham chiếu ô tuyệt đối ~ code mt mã tuyệt đối ~ completeness sự hoàn chỉnh tuyệt đối ~ constant hằng số tuyệt đối ~ convergence l sự hội tụ tuyệt đối ~ damping sự suy giảm tuyệt đối ~ density tỷ trọng tuyệt đối ~ error t sai số tuyệt đối ~ extract h chiết phẩm thuần khiết ~ gas constant l hằng số khí tuyệt đối ~ gravity l tỷ trọng tuyệt đối ~ humidity l độ ẩm tuyệt đối ~ index of refraction l chiết suất tuyệt đối ~ instruction mt lệnh tuyệt đối ~ level mức tuyệt đối ~ loader mt trình tải tuyệt đối ~ method phương pháp tuyệt đối ~ moisture content l hàm lượng ẩm tuyệt

đối ~ potential h thế tuyệt đối ~ pressure l áp suất tuyệt đối ~ probability t xác suất tuyệt đối ~ program mt chương trình tuyệt đối ~ scale l thang tuyệt đối ~ stability đ sự ổn định tuyệt đối ~ system of units l hệ đơn vị tuyệt đối ~ temperature l nhiệt độ tuyệt đối ~ term t số hạng tuyệt đối ~ value giá trị tuyệt đối ~ velocity l vận tốc tuyệt đối ~ viscosity l độ nhớt tuyệt đối ~ weight l trọng lượng tuyệt đối ~ zero l độ không tuyệt đối absorb hút (thu); hấp thụ absorbability l khả năng hấp thụ absorbance l năng suất hấp thụ absorbed (thuộc) l hấp thụ; hút, thu ~ energy năng lượng hấp thụ ~ heat nhiệt hấp thụ ~ layer lớp bị hấp thụ ~ horsepower công suất hấp thụ ~ refrigerant môi chất lạnh bị hấp thụ ~ substance chất bị hấp thụ ~ water nước hấp thụ absorbent h chất hấp thụ / hấp thụ ~ capacity khả năng hấp thụ ~ carbon than hoạt tính ~ cotton bông thấm ~ charge sự nạp chất hấp thụ ~ filter bộ lọc hấp thụ ~ paper giấy hấp thụ ~ solution dung dịch hấp thụ absorber h thiết bị hấp thụ; bộ hấp thụ; ck cơ cấu giảm xóc; l vật hấp thụ (tia phóng xạ); sh chất hút thu; cơ quan hút thu ~ capacity khả năng hấp thụ acoustic shock ~ bộ hấp thụ âm aircushion shock ~ bộ giảm xóc đệm khí energy ~ bộ hấp thụ năng lượng friction shock ~ ck bộ giảm xóc ma sát hydraulic shock ~ ck bộ giảm xóc thủy lực interference ~ đt bộ hấp thụ nhiễu neutral ~ bộ hấp thụ không chọn lọc oilshock ~ ck bộ giảm xóc bằng dầu oleo-pneumatic shock ~ ck bộ giảm xóc

thủy khí pneumatic shock ~ ck bộ giảm xóc khí nén selective ~ bộ hấp thụ chọn lọc shock ~ ck bộ giảm xóc sound ~ l thiết bị hấp thụ âm thanh; bộ giảm ồn spring shock ~ ck bộ giảm xóc lò xo surge ~ đ bộ giảm áp; hh cái nới dây telescopic ~ ck bộ giảm xóc ống lồng vibration ~ ck bộ tắt dao động, cơ cấu chống rung absorbing hấp thụ ~ agent h chất hấp thụ ~ apparatus máy hấp thụ ~ block khối hấp thụ ~ chamber buồng hấp thụ ~ isotope h đồng vị hấp thụ ~ tower tháp hấp thụ absorbite h than hoạt tính absorptance l độ hấp thụ; năng suất hấp thụ absorptionmeter l hấp thụ kế absorption h sự hấp thụ, hệ số hấp thụ ~ band dải hấp thụ ~ bottle bình hấp thụ ~ capacity khả năng hấp thụ ~ chiller thiết bị lạnh hấp thụ ~ chromatography sắc kế hấp thụ ~ coefficient hệ số hấp thụ ~ cooling apparatus thiết bị lạnh hấp thụ ~ cross-section tiết diện hấp thụ ~ curve đường cong hấp thụ ~ energy năng lượng hấp thụ ~ dehumidifier máy hút ẩm hấp thụ ~ factor hệ số hấp thụ ~ force lực hấp thụ ~ frequency tần số hấp thụ ~ installation thiết bị hấp thụ ~ layer lớp hấp thụ ~ limit giới hạn hấp thụ ~ line vạch hấp thụ; đường cong hấp thụ ~ modulation sự điều biến hấp thụ ~ power công suất hấp thụ ~ refrigerating machine máy lạnh hấp thụ ~ screen màn hấp thụ ~ spectometer quang phổ kế hấp thụ

~ spectrum quang phổ hấp thụ ~ surface bề mặt hấp thụ ~ tube ống hấp thụ ~ water chiller máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ gamma ~ phép đo độ hấp thụ tia gama X-ray ~ phép đo độ hấp thụ tia X acoustic ~ sự hấp thụ âm thanh atmospheric ~ sự hấp thụ của khí quyển equivalent ~ sự hấp thụ tương đương ground ~ sự hấp thụ của đất heat ~ sự hấp thụ nhiệt light ~ sự hấp thụ ánh sáng neutron ~ sự hấp thụ nơtron radiation ~ sự hấp thụ bức xạ radiative ~ sự hấp thụ bức xạ relaxation ~ sự hấp thụ hồi phục resonance ~ sự hấp thụ cộng hưởng selective ~ sự hấp thụ chọn lọc sound ~ sự hấp thụ âm thanh spectral ~ sự hấp thụ phổ total ~ sự hấp thụ toàn phần water ~ sự hút nước water vapour ~ sự hút hơi nước absorptivity h khả năng hấp thụ, hệ số hấp thụ acoustic ~ khả năng hấp thụ âm thanh; hệ số hấp thụ âm thanh abstract bản tóm tắt, bản trích yếu; vật trừu tượng; trđ bản ghép mảnh (bản đồ); trừu tượng hóa / tách ra, chiết ra ~ syntax notation mt ký hiệu cú pháp trừu tượng ~ test suite đt bộ đo thử trừu tượng abstraction sự trừu tượng; tl sự thấm chiết; sự chiết, sự tách; phần chiết; m sự khấu, sự moi. ~ of heat l sự thoát nhiệt ~ of pillar m sự khấu trụ ~ reaction phản ứng tách ra abstriction sh sự phóng bào tử (nấm) abterminal (thuộc) sh xa ngọn abundance sự giàu có, sự phong phú; độ giàu, độ phong phú; độ sai (hoa quả) A-bus mt bus chính trong bộ vi xử lý abuse sự sử dụng quá mức (máy, động cơ); sự lạm dụng abut tiếp xúc; tiếp giáp, nối đầu với

abutment xd mố cầu, trụ chống; trụ vòm; chân vòm; đế tựa; qs đáy rãnh nòng súng, đáy khương tuyến ~ of corbel xd ngàm dầm chìa, ngàm công xon ~ hinge xd khớp chân vòm ~ pier xd trụ mố cầu ~ zone xd vùng mố cầu arch ~ xd trụ cuốn bridge ~ xd mố cầu dead ~ xd mố vùi land ~ xd mố bờ projecting ~ xd mố chìa, mố nhô ra reentering ~ xd chân vòm chìm secret ~ xd mố vùi stepped ~ xd mố bậc thang straight ~ xd mố thẳng stub ~ xd mố chữ T T ~ xd mố chữ T abuttal đường biên, ranh giới abvolt l vôn tuyệt đối (đơn vị điện áp trong hệ điện từ tuyệt đối CGS bằng 10-8 V ) abwatt l oát tuyệt đối (đơn vị công suất trong hệ điện từ tuyệt đối CGS bằng 1 W) abyss đl vực sâu, vực thẳm; biển thẳm abyssal đl vực sâu, vực thẳm; biển thẳm / sâu thẳm ~ circulation hoàn lưu biển thẳm ~ current dòng biển thẳm ~ deposit trầm tích biển thẳm ~ depth độ sâu vực thẳm ~ sea biển sâu ~ zone vùng biển thẳm abyssolith đc abixôlit (thể xâm nhập macma sâu) ac (alternating current) đ dòng điện xoay chiều acacia sh cây keo academy viện hàn lâm, học viện military ~ học viện quân sự junior military ~ trường thiếu sinh quân acalyculate sh không có đài (hoa) acantha sh gai nhọn; gai (cột sống) acanthus ktr kiểu lá ôrô (kiểu lá trang trí đầu cột Coranh ) acaricide h thuốc trừ rệp cây acarpellous (thuộc) sh không lá đài acarpous (thuộc) sh không quả

acaryocyte sh tế bào không nhân acaulous (thuộc) sh không có thân; có thân ngầm ngắn acaustobiolith dk đá khoáng hữu cơ tích tụ accelerant l máy gia tốc; máy tăng tốc; h chất xúc tiến chất tăng tốc; nn chất thúc accelerate gia tốc, tăng tốc accelerated (thuộc) l được tăng tốc ~ ageing sự lão hoá nhanh ~ freezing process quá trình kết đông gia tốc ~ test thử nghiệm tăng cường accelerating l sự tăng tốc, sự tăng cường ~ electrode điện cực tăng tốc ~ period chu kỳ tăng tốc ~ relay rơle tăng tốc acceleration l sự gia tốc, sự tăng tốc; gia tốc; nn sự thúc ~ at a growing rate gia tốc tăng ~ due to attraction gia tốc do lực hấp dẫn ~ from rest gia tốc khi rời chỗ ~ of free fall gia tốc rơi tự do ~ of gravity gia tốc trọng trường absolute ~ gia tốc tuyệt đối all-burnt ~ sự tăng tốc khi nhiên liệu cháy hoàn toàn angular ~ gia tốc góc centrifugal ~ gia tốc ly tâm centripetal ~ gia tốc hướng tâm Coriolis ~ gia tốc Coriolis drag ~ gia tốc âm, sự chậm dần end-point ~ gia tốc điểm cuối joint ~ gia tốc khớp quay (tay máy) lateral ~ gia tốc ngang link ~ gia tốc liên kết negative ~ gia tốc âm positive ~ gia tốc dương relative ~ gia tốc tương đối rotary ~ gia tốc góc, gia tốc quay shock ~ sự tăng tốc do va đập tangential ~ gia tốc tiếp tuyến timed ~ sự tăng tốc theo thời gian accelerator l máy gia tốc; bộ tăng tốc; đt cực gia tốc; h chất xúc tác; nn chất thúc; h chất tăng tốc đóng rắn atomic ~ l máy gia tốc hạt nhân carrier ~ hk sàn phóng máy bay electron ~ l máy gia tốc êlectron; bộ gia

tốc điện tử electrostatic ~ đt bộ gia tốc tĩnh điện first ~ bộ tăng tốc sơ cấp flocculation ~ h chất xúc tiến keo tụ high-energy ~ l máy gia tốc năng lượng cao ignition ~ h chất xúc tiến bốc cháy, chất thúc cháy induction ~ l máy gia tốc cảm ứng ion ~ l máy gia tốc ion magnetic resonance ~ l máy gia tốc cộng hưởng từ oxydation ~ h chất tăng tốc ôxi hóa particle ~ l máy gia tốc hạt polymerization ~ h chất xúc tiến pôlime hóa proton ~ l máy gia tốc prôtôn pulse ~ l máy gia tốc xung resonator ~ l máy gia tốc cộng hưởng rubber ~ h chất xúc tiến lưu hóa cao su setting ~ h chất tăng tốc đóng rắn accelerogram l biểu đồ gia tốc accelerograph l gia tốc ký accelerometer l gia tốc kế shock ~ gia tốc kế (kiểu) va đập accelerofilter l bộ lọc tăng tốc accentuation đt sự nhấn mạnh; sự gia cường accentuator đt bộ gia cường; mạch gia cường accept chấp nhận acceptability khả năng thu nhận, khả năng chấp nhận acceptable level mức cho phép acceptance sự thu nhận; sự nghiệm thu; sự chấp nhận; kt hối phiếu đã chấp nhận thanh toán acceptor đt mạch nhận; vật nhận; chất nhận; tâm nhận; sh thể nhận ~ level mức nhận cation ~ h chất nhận cation, tâm nhận cation electron ~ l chất nhận êlectron, tâm nhận êlectron hydrogen ~ h chất nhận hiđrô ion ~ h chất nhận ion, tâm nhận ion proton ~ h tâm nhận prôtôn, chất nhận prôtôn

radical ~ h chất nhận gốc thermal ~ l chất nhận nhiệt acceptor-type l kiểu nhận access xd lối vào, đường vào; mt sự truy nhập, sự truy cập; sự thâm nhập; hh sự dâng (thủy triều); y cơn bệnh ~ arm cần truy nhập ~ barred signal tín hiệu chặn truy nhập ~ block control đt điều khiển khối truy nhập ~ carrier name abbreviation đt viết tắt tên hãng truy nhập ~ code mt mã truy nhập ~ connection element mt phần tử kết nối truy nhập ~ control mt điều khiển truy nhập ~ control decision function đt chức năng quyết định điều khiển truy nhập ~ control entry mt đầu vào điều khiển truy nhập ~ control field mt trường điều khiển truy nhập ~ control information mt thông tin điều khiển truy nhập ~ control list mt danh mục điều khiển truy nhập ~ control point mt điểm điều khiển truy nhập ~ control set mt tệp điều khiển truy nhập ~ control store mt bộ nhớ điều khiển truy nhập ~ door cửa vào ~ management mt sự quản lý truy nhập ~ matrix mt ma trận truy nhập ~ mechanism mt cơ chế truy nhập ~ method mt phương pháp truy nhập ~ network mt mạng truy nhập ~ to a market kt xâm nhập thị trường addressed direct ~ mt sự truy nhập trực tiếp địa chỉ addressed sequentiel ~ mt sự truy nhập tuần tự địa chỉ basic ~ mt sự truy nhập cơ bản chained ~ mt sự truy nhập mắt xích clustered ~ mt sự truy nhập từng chùm conflict-free ~ mt sự truy nhập không tranh chấp data management ~ mt sự truy nhập

quản lý dữ liệu deny ~ mt sự truy nhập từ chối dial-up ~ mt sự truy nhập quay số direct ~ mt sự truy nhập trực tiếp Direct Memory (DMA) ~ mt DMA, sự truy nhập bộ nhớ trực tiếp disk ~ mt sự truy nhập đĩa graphic ~ mt sự truy nhập đồ hoạ illegal ~ mt sự truy nhập không hợp pháp immediate ~ mt sự truy nhập tức thời indexed ~ mt sự truy nhập theo chỉ mục keyed ~ mt sự truy nhập theo khoá library ~ mt sự truy nhập thư viện line ~ đ lối vào đường dây memory ~ mt sự truy nhập bộ nhớ multiple ~ mt sự truy nhập bội parallel ~ mt sự truy nhập song song random ~ mt sự truy nhập ngẫu nhiên remote ~ mt sự truy nhập từ xa sequential ~ mt sự truy nhập tuần tự serial ~ mt sự truy nhập nối tiếp simultaneous ~ mt sự truy nhập đồng thời storage ~ mt sự truy nhập bộ nhớ time ~ mt sự truy nhập thời gian Time Division Multiple ~ (TDMA) mt sự truy nhập bội phân thời accessibility khả năng đến được, khả năng tiếp cận, khả năng truy cập accessible có thể đến được; truy nhập được; tới được; thâm nhập được ~ compressor máy nén tháo lắp được accessories ck đồ gá lắp; phụ tùng; thiết bị phụ; thành phần phụ; kv khoáng vật phụ. furnace ~ thiết bị phụ của lò, phụ tùng lò accessorius y cơ phụ; dây thần kinh não accessory phụ tùng, phụ kiện / thứ yếu, phụ accident sự hỏng hóc, sự cố, tai nạn; hiện tượng đột biến; sự tình cờ; sự ngẫu nhiên climate ~ hiện tượng đột biến khí hậu geomorphic ~ hiện tượng đột biến địa hình industrial ~ tai nạn công nghiệp inevitable ~ sự cố không lường occupation ~ tai nạn nghề nghiệp vehicle ~ tai nạn xe cộ acclimation kht sự thích nghi khí hậu, sự thuận hòa

acclimatization x acclimation acclivity xd sườn dốc; mái dốc, độ dốc acclivous (thuộc) dốc, nghiêng accommodate điều tiết, thích ứng to ~ the traffic điều tiết giao thông accommodation sự điều tiết; sự thích ứng, sự thích nghi, sự phù hợp; chỗ (toa xe, tàu); tiện nghi; chỗ ở; kt món tiền cho vay, tiền ứng trước ~ coefficient hệ số điều tiết seating ~ số chỗ ngồi (toa xe, tàu) accomplishment sự thực hiện; sự hoàn thành; sự hoàn thiện accordance sự phù hợp, sự thoả thuận accordant phù hợp, chỉnh hợp according to sample đúng theo mẫu accost cập bờ, cập bến account kt sự tính toán, sự thanh toán; bản kê khai; trương mục, tài khoản; số tiền gửi; sổ sách kế toán; mối hàng into ~ tính toán, cân nhắc on ~ trả sau (mua hàng) blocked ~ tài khoản bị phong tỏa capital ~ hạng mục vốn cost ~ bản dự toán, bảng tính giá current ~ tài khoản vãng lai deposit ~ tài khoản gửi, tài khoản ký thác drawing ~ tài khoản vãng lai, tài khoản chuyển khoản frozen ~ tài khoản bị phong toả income ~ bản kê khai thu nhập, khoản thu nhập joint ~ bản kết toán chung (giữa hai bên), tài khoản hợp nhất leakage ~ bản kê khai thất thoát stock ~ bản kê khai xuất nhập hàng accountancy kt nghề kế toán, tài khoản vốn accountant kế toán viên, nhân viên kế toán certined public ~ kế toán viên công chứng chief ~ kế toán trưởng accounting kt sự tính toán, sự thanh toán, kế toán, sự hạch toán accouplement ktr bộ đôi (trụ, cột liền tường) accretion sự tăng tiến, sự tiến triển; đl sự bồi lấp; bãi bồi; phần bồi thêm

~ disc đĩa bồi tụ bed ~ sự bồi lòng (sông, hồ...) crevice ~ sự bồi lấp khe nứt droplet ~ sự kết hạt hearth ~ sự bồi đáy lò, sự tích tụ ở đáy lò ice ~ sự băng tích, sự kết băng accrue tích tụ; tích lũy (tiền lãi); gia tăng; nẩy nở accumbent áp vào accumulate tích lũy; tích tụ; thu thập; chất đống accumulation sự tích lũy, sự tích tụ; đống ~ error t sự tích lũy sai số ~ of oil dk sự tích tụ dầu aeolian ~ kht sự tích tụ do gió; phong tích fault line ~ đc sự tích tụ dọc đứt gãy deposit ~ đc sự tích tụ chỗ lắng; sự tích đọng mỏ trầm tích marine ~ đc sự tích tụ do biển; hải tích mud ~ đc sự tích tụ bùn placer ~ đc sự tích tụ sa khoáng talus ~ đc sự tích tụ ở sườn dốc; sườn tích accumulator đ acquy; mt bộ tích lũy, thanh tổng; bộ cộng acid ~ acquy axit adder ~ mt bộ cộng tích luỹ alkaline ~ acquy kiềm binary ~ mt bộ cộng nhị phân compressed-air ~ bình chứa khí nén decimal ~ mt bộ cộng thập phân Edison ~ acquy sắt-niken fixed-point ~ mt bộ cộng dấu phẩy tĩnh floating point ~ mt bộ cộng dấu phẩy động heat ~ bộ tích nhiệt hydraulic ~ bình tích thủy lực ignition ~ acquy mồi đánh lửa imaginary ~ mt bộ cộng ảo iron-nickel ~ acquy sắt-niken lead ~ acquy chì nicken-cadmium ~ acquy cađimi-niken parallel ~ mt bộ cộng song song real ~ mt bộ cộng phần thực ring ~ mt bộ cộng vòng round-off ~ mt bộ cộng làm tròn silver-zinc ~ acquy bạc-kẽm

steam ~ thùng tích hơi nước sum ~ mt bộ tích luỹ tổng accumulated (thuộc) tích lũy, được trữ ~ cold sự tích lạnh ~ frost lớp băng tích tụ accuracy độ chính xác; tính chính xác; sự đúng đắn ~ of angular measurement độ chính xác của phép đo góc ~ of calibration độ chính xác chia độ ~ of chart độ chính xác của biểu đồ ~ of fire qs độ chính xác của hỏa lực ~ of measurement độ chính xác của phép đo ~ of observation độ chính xác quan trắc ~ of reading độ chính xác của việc đọc absolute ~ độ chính xác tuyệt đối available ~ độ chính xác có thể đạt được bearing ~ độ chính xác góc phương centering ~ độ chính xác định tâm contouring ~ độ chính xác khi đo vẽ đường đồng mức; độ chính xác khi đo vẽ đường bao control ~ độ chính xác điều khiển dynamic ~ độ chính xác động geodetic ~ độ chính xác trắc địa graphic ~ độ chính xác đồ hoạ hightening ~ độ chính xác tăng cường manipulator ~ độ chính xác của tay máy permissible ~ độ chính xác cho phép pinpoint ~ độ chính xác rất cao positioning ~ độ chính xác định vị programming ~ độ chính xác lập trình tracking course ~ độ chính xác hành trình bám transmission ~ độ chính xác truyền động accurate chính xác ~ grinding ck sự mài chính xác ~ reading sự đọc chính xác ~ to dimension ck chính xác theo kích thước accustomization sự làm quen, sự tập quen acellular sh vô bào, không có tế bào acene h axen (hợp chất đa vòng ngưng tụ có các vòng nóng chảy sắp xếp thẳng) acentric sh không tâm (thể nhiễm sắc) acephalous sh không đầu acerbity tính chát, độ chát

acerous dạng kim, hình kim acescency h sự hóa chua; vị hơi chua acescent h hơi chua acetal h axêtal acetate h axêtat (một trong hai loại dẫn xuất từ axit axêtic) aluminium ~ nhôm axêtat ammonium ~ amôni axêtat copper ~ đồng axêtat cupric ~ đồng axêtat lead ~ chì axêtat acetic (thuộc) h giấm, axêtic acetification h sự hóa giấm; sự tạo axit axêtic acetifier h thiết bị làm giấm acetimetry h phép đo axit axêtic axetogen tp vi sinh vật tạo giấm, vi sinh vật lên men giấm acetoin h axêtôin acetol h axêtôn acetometer h dụng cụ định lượng axit axêtic acetonitrile h axêtônitrin acetyl h axêtyl (gốc hữu cơ hai cacbon chứa nhóm mêtyl và cacbonyl) acetylacetone h axêtylaxêton acetylation h sự axêtyl hóa acetylcholine h axêtylcôlin acetylene h axêtilen ~ torch đèn xì axêtilen ~ welding sự hàn axêtilen acetylide h axêtilua calcium ~ canxicacbua (CaC2) achaetous h không đông cứng achondrite kv achonđrit, thiên thạch không hạt archromat l kính tiêu sắc; người mù màu achromatic (thuộc) l tiêu sắc, vô sắc ~ colour màu vô sắc ~ combination tổ hợp tiêu sắc ~ lens kính tiêu sắc ~ sensation cảm giác vô sắc achromatopia y chứng mù màu achromic sh không màu; không sắc tố acicular hình kim; kết tinh thành hình kim acicutite quặng ghim, axiculit (kích tố sinh trưởng) acid h axit

~ absorbing sự hấp thụ bằng axit ~ activation sự hoạt hoá bằng axit ~ bath thùng axit, bể axit ~ catalyst chất xúc tác axit ~ cell bình điện phân axit, pin axit ~ cleaning sự làm sạch bằng axit ~ concentration nồng độ axit ~ condenser thiết bị ngưng axit ~ conductor vật dẫn axit ~ content hàm lượng axit ~ corrosion sự ăn mòn axit ~ drift sự tăng axit (khi bảo quản) ~ dye thuốc nhuộm axit ~ electrolyte chất điện phân axit ~ extract chiết phẩm axit ~ fermentation sự lên men axit ~ formation sự tạo axit ~ function chức axit ~ gases khí axit ~ leach sự ngâm chiết axit ~ liquor dung dịch axit ~ mist khói axit ~ nature bản chất axit ~ number chỉ số axit ~ oil dầu axit ~ polishing sự đánh bóng axit ~ process phương pháp axit ~ -proof chịu axit ~ radical gốc axit ~ rain mưa axit ~ reaction phản ứng axit ~ reclaim sự tái sinh axit ~ reduction sự khử trong axit ~ refractory vật liệu chịu lửa axit ~ residue cặn axit ~ saponification xà phòng hoá (bằng) axit ~ scale cân axit ~ seal van axit ~ slag xỉ axit ~ sluge cặn axit ~ solution dung dịch axit ~ solvent dung dịch axit ~ splitting sự phân huỷ bằng axit ~ spoil đất đá axit thải ~ stability tính bền axit ~ strenght cường độ axit ~ tank thùng axit ~ tar nhựa axit

~ tower tháp axit ~ treatement sự xử lý axit ~ value chỉ số axit ~ wash dung dịch axit rửa ~ waste bã thải axit ~ water nước axit anhydrous ~ axit khan aromatic ~ axit dãy thơm arsenic ~ axit asen ascorbic ~ axit ascorbic, vitamin C boric ~ axit boric butyric ~ axit butyric carbonic ~ axit cacbonic chlohydric ~ axit clohiđric chloric ~ axit cloric chloroacetic ~ axit cloroaxêtic cholorobenzoic ~ axit clorobenzôic concentrated ~ axit đậm đặc cyanic ~ axit xianic deoxyribonucleic ~ (DNA) axit đeôxiribonucleic dispensable amino ~ axit amin thay thế fatty ~ các axit béo fixed ~ axit không bay hơi formic ~ axit formic fumaric ~ axit fumaric fuming sulphuric ~ axit sunfuric bốc khói gallic ~ axit galic gamma-amino butyric ~ axit gammaamino butyric (chất dẫn truyền thần kinh) glutamic ~ axit glutamic haloid ~ axit halôid hard ~ axit mạnh humic ~ axit humic hydrazoic ~ axit hiđrazoic hydrosulphuric ~ axit sunfuhiđric inorganic ~ axit vô cơ iodic ~ axit iođic lactic ~ axit lactic lauric ~ axit lauric lemon ~ axit limonic, axit xitric maleic ~ axit maleic malic ~ axit malic mandelic ~ axit manđelic mathanoic ~ axit metanoic mineral ~ axit vô cơ moderate ~ axit trung bình

muriatic ~ axit muriatic (tên thương mại của axit clohiđric) naphthaleneacetic ~ axit naptalen axêtic (chất kích thích sinh trưởng) naphthionic ~ axit naptionic naphtoic ~ các axit naptoic nicotinic ~ axit nicotinic nitric ~ axit nitric nucleic ~ axit nuclêic octanoic ~ axit octanoic , axit caprylic oleic ~ axit ôleic organic ~ axit hữu cơ orthophosphoric ~ axit phôtphoric oxalic ~ axit ôxalic perchloric ~ axit pecloric permanganic ~ axit pemanganic phenolic ~ axit phenôlic phosphoric ~ axit phôtphoric picric ~ axit picric polybasic ~ đa axit, pôliaxit pyroligneous ~ giấm gỗ pyrophosphoric~ axit pyrophôtphoric reclaimed sulphuric ~ axit sunfuric tái sinh recovered ~ axit tái sinh salicylic ~ axit salixilic saturated ~ axit bão hòa, axit no silicic ~ axit silixic sludge ~ axit cặn dầu, axit sunfuric hắc ín (cặn tinh chế dầu mỏ) soldering ~ axit hàn sorbic ~ axit sorbic stannic ~ axit stanic strong ~ axit mạnh sulphamic ~ axit sunfamic sulphuric ~ axit sunfuric sulphurous ~ axit sunfurơ tannic ~ axit tannic, tannin tartaric ~ axit tactaric tetrabasic ~ tetraxit tetraboric ~ axit tetrabôric thioglycolic ~ axit thiôglicôlic thiosulphuric ~ axit thiôsunfuric unsaturated ~ axit chưa no, axit chưa bão hòa uric ~ axit uric valeric ~ axit valeric volatile ~ axit dễ bay hơi

waste ~ axit thải weak ~ axit yếu acidate h axit hóa acid-base (thuộc) h axit-bazơ acidemia y chứng axit máu acid-fast h chịu axit acid-fracture dk bẻ gãy (vỡ) bằng axit acidic (thuộc) h axit; chua; có axit acidiferous (thuộc) h chứa axit, có tính axit acidifiable (thuộc) h axit hóa được, dễ axit hóa acidification h sự axit hóa acidifier h chất axit hóa; chất tạo axit acidimeter h tỷ trọng kế axit acidimetry h phép định phân axit aciding sự khắc axit acid-insoluble (thuộc) h không tan trong axit acidity h tính axit, độ axit, độ chua actual ~ độ axit thực aqueous ~ độ axit dung dịch nước equilibrium ~ độ axit cân bằng equivalent ~ độ axit đương lượng excessive ~ độ axit dư exchange ~ độ axit trao đổi free ~ độ axit tự do hydrolitic ~ độ axit thuỷ phân natural ~ độ axit tự nhiên soil ~ độ chua của đất solution ~ độ axit của dung dịch specific ~ độ axit riêng total ~ độ axit tổng acidizing h sự phân hủy bằng axit acidless h không axit, không có tính axit acid-lined h phủ axit acidogenesis h sự tiết axit, sự tạo axit acidolysis h sự axit phân acidometer h tỷ trọng kế axit acid-proof h chịu axit acid-resistant h kháng axit, chịu axit acid-resiting h chịu axit acid-soluble h tan trong axit acidulate h axit hóa acidulous h hơi chua, có pha axit acieration h sự mạ thép aciniform hình chùm quả acinous sh có chùm quả; có tuyến nang ack-ack qs pháo cao xạ

acknowledge đt báo nhận, ghi nhận cease ~ đt báo nhận dừng event ~ đt báo nhận sự kiện halt ~ đt báo nhận tạm dừng hold ~ đt báo nhận giữ lại interrupt ~ mt báo nhận ngắt acknowledgement sự báo nhận, sự ghi nhận aclastic l không khúc xạ aclinal (thuộc) nằm ngang, không nghiêng, không dốc acline l xích đạo từ, đường vô khuynh (đường không làm lệch kim nam châm) aclinic (thuộc) l không lệch từ, vô khuynh ~ line đường không lệch acme đỉnh cao nhất, cao đỉnh ~ thread ck đường ren thang, đường ren acme acoelous (thuộc) không khoang acolpate không rãnh, không khe acorn sh quả đấu acoumeter l thính lực kế acoubuoy đt thiết bị dò âm thanh; cây điện tử acoustic(al) (thuộc) l âm thanh, âm học ~ admittance dẫn nạp âm thanh ~ absorption sự hấp thụ âm thanh ~ anemometer giao thoa kế âm thanh ~ baffle bộ giảm âm ~ buoy phao báo bằng âm thanh ~ compliance âm thuận, tính mềm âm thanh ~ coupler bộ nối truyền âm thanh ~ dispersion phân tán âm thanh ~ door phòng âm ~ efficiency hiệu suất âm thanh ~ energy năng lượng âm thanh ~ field trường âm thanh ~ filter bộ lọc âm thanh ~ frequency tần số âm thanh ~ glass kính cách âm ~ impedance trở kháng âm thanh ~ inertia quán tính âm thanh ~ interferometer giao thoa kế âm thanh ~ lens thấu kính âm thanh ~ maser maze âm thanh ~ masse khối âm thanh ~ material vật liệu cách âm

~ model mô hình âm học kiến trúc ~ plaster vữa hút âm thanh ~ oscillation dao động âm thanh ~ propagation constant hằng số truyền âm ~ radar rađa âm thanh ~ reactance âm kháng ~ reduction factor hệ số suy giảm âm thanh ~ refraction sự khúc xạ âm thanh ~ resistance âm trở ~ scattering sự tán xạ âm thanh ~ sealant chất phủ cách âm ~ shock va chạm âm thanh ~ slab tấm cách âm ~ spectrum quang phổ âm thanh ~ stiffness độ cứng âm thanh ~ transmission sự truyền âm ~ unit đơn vị âm học ~ wave sóng âm ~ waveguide ống dẫn sóng âm acoustical free field l trường âm thanh tự do acoustical spectrum l phổ âm thanh acoustician kỹ thuật viên âm thanh, nhà âm học acoustics l âm học; độ vang âm architectural ~ âm học kiến trúc ray ~ âm học tia wave ~ âm học sóng acoustimeter l dụng cụ đo cường độ âm acousto-electric (thuộc) điện tử-âm thanh acoustoelectronics l môn điện tử âm thanh acoustooptics l môn quang âm thanh acquire thu nhận, bắt mục tiêu (rađa) ~ energy năng lượng thu được acquired (thuộc) sh tập nhiễm, thu được acquisition sự thu nhận, sự tiếp nhận, sự đạt được; kt sự mua, vật mua được ~ of intelligence sự tìm kiếm tin tức tình báo data ~ sự thu nhận dữ liệu image ~ sự thu nhận hình ảnh information ~ sự thu nhận thông tin knowledge ~ sự thu nhận kiến thức acquittance kt sự trả nợ; biên lai acre mẫu Anh (0,405ha); đl đồng cỏ acrid (thuộc) hăng, cay

acrobatics nghệ thuật nhào lộn; hk nghệ thuật bay nhào lộn acrometer dk thiết bị đo nồng độ dầu acromion sh mỏm bả across ngang qua, chéo nhau ~-the-line starting đ khởi động trực tiếp acroterion ktr trang trí góc bệ acryloid h acryloit (chất phụ gia của dầu bôi trơn) act hành động, việc làm; luận án, khóa luận, đạo luật / tác động; có tác dụng; có ảnh hưởng ~ of God thiên tai building ~ luật xây dựng copyright ~ luật về bản quyền mining ~ luật khai mỏ actin sh prôtêin cơ actinic (thuộc) l quang hóa, có hoạt tính quang hóa actinism l độ quang hóa; tính quang hóa; tác dụng quang hóa actinium h actini, Ac (nguyên tố phóng xạ họ actinit số 89, dùng như nguồn tia alpha) actinochemistry h môn (xạ) quang hoá actinodielectric l (thuộc) chất điện môi quang hoá actinoelectricity l quang điện động actinograph l quang hóa ký, máy ghi quang hóa, nhật xạ ký actinology h quang hóa học actinometer h quang hóa kế; nhật xạ kế actmometry h phép đo độ quang hóa, phép đo nhật xạ actinomorphic (thuộc) dạng tỏa tia actinon h actinon, xạ khí actini (đồng vị phóng xạ của rađon) actinouranium h actino-urani action tác động, tác dụng; sự hoạt động bring into ~ đưa vào hoạt động put out of ~ ngừng hoạt động throw into ~ khởi động, cho chạy (máy) throw out of ~ ngắt, dừng (máy) abrasive ~ tác động mài mòn aggressive ~ tác động ăn mòn antifogging ~ tác động chống sương mù antihunt ~ tác động chống dao động back ~ sự phản tác dụng, tác dụng ngược

balancing ~ tác động cân bằng brake ~ tác động hãm braking ~ tác động hãm buffer ~ tác dụng hoãn xung, tác dụng đệm capillary ~ tác dụng mao dẫn catalytic ~ tác dụng xúc tác chemical ~ tác dụng hóa học contact ~ tác dụng tiếp xúc control ~ tác động điều khiển cooling ~ tác dụng làm mát corrective ~ tác động hiệu chỉnh cutting ~ tác dụng cắt gọt delayed ~ tác dụng trễ, tác dụng làm chậm derivative ~ tác dụng dẫn xuất; tác dụng đạo hàm detecting ~ tác dụng tìm dò; tác dụng tách sóng detergent ~ tác dụng tẩy rửa dielectric ~ tác dụng điện môi direct ~ tác động trực tiếp directive ~ tác dụng định hướng drift ~ sự trôi (tần số), sự dịch chuyển (đặc tuyến) electrochemical ~ tác dụng điện hóa electronic ~ tác dụng điện tử finding ~ sự tìm chọn (điện thoại) fluxing ~ tác dụng giúp chảy, tác dụng trợ dung flywheel ~ hiệu quả bánh đà, tác dụng vô lăng gelling ~ tác dụng keo hóa, tác dụng tạo gen getter ~ tác dụng hút khí gyroscopic ~ hiệu ứng con quay, tác dụng hồi chuyển homing ~ tác dụng dẫn về indirect ~ tác dụng gián tiếp inhibitory ~ tác dụng ức chế internal ~ tác động nội tại inverse-derivative ~ tác động theo định luật đạo hàm ngược jet ~ tác dụng của tia phun laser ~ tác dụng của laze local ~ tác dụng cục bộ locking ~ tác dụng khóa hãm long-range ~ tác dụng tầm xa

long-term ~ tác dụng dài hạn mass ~ tác dụng khối lượng mechanical ~ tác dụng cơ học molecular ~ tác dụng phân tử mudding ~ tác dụng tạo bùn mutual ~ tác động tương hỗ, tương tác mutual ~ of steel and concrete tác dụng tương hỗ của thép và bê tông on-off ~ đ tác động đóng-ngắt osmotic ~ tác dụng thẩm thấu percussion ~ tác dụng va chạm, tác dụng kích động performable ~ tác động thực hiện được promoted ~ tác dụng được thúc đẩy, tác dụng xúc tiến pulsed laser ~ tác dụng laze xung quenching ~ tác dụng dập tắt shattering ~ tác động nghiền vỡ short-range ~ tác dụng gần snap ~ tác dụng tức thời, tác dụng đột ngột solvent ~ tác dụng hòa tan, tác dụng dung môi spring ~ tác dụng lò xo surface ~ tác dụng bề mặt system ~ tác dụng hệ thống thermal ~ tác dụng nhiệt time-lag ~ tác dụng trễ time (-sharing) ~ tác dụng phân thời trigger ~ tác dụng trigơ valve ~ tác dụng chỉnh lưu actium sh quần xã rạn đá ven biển activate khởi động, đưa vào hoạt động; kích hoạt activation sự kích hoạt; sh sự hoạt hóa; sự kích động anionic ~ sự hoạt hóa bằng anion anodic ~ sự hoạt hóa anôt cationic ~ sự kích hoạt bằng cation chemical ~ sự kích hoạt hóa học electrochemical ~ sự hoạt hóa điện hóa electrolytic ~ sự hoạt hoá điện phân gamma ~ sự kích hoạt bằng tia gama gene ~ sự hoạt hóa gen heat ~ sự kích hoạt bằng nhiệt hyperpolarizing ~ sự hoạt hóa siêu phân cực impact ~ sự hoạt hoá bằng va chạm

ionic ~ sự hoạt hóa bằng ion mechanical ~ sự hoạt hóa cơ học neutron ~ sự kích hoạt bằng nơtron radioactive ~ sự hoạt hoá phóng xạ resonance ~ sự hoạt hóa cộng hưởng steam ~ sự hoạt hoá bằng hơi nước ultrasound ~ sự kích hoạt siêu âm activator l chất kích hoạt; chất hoạt hóa; nguyên tử kích hoạt, ion kích hoạt ; sh phân tử kích hoạt luminescent ~ chất kích hoạt phát quang polymerization ~ chất kích hoạt trùng hợp vulcanization ~ chất kích hoạt lưu hóa active hoạt động; chủ động; có hiệu lực; l phóng xạ; qs tại ngũ ~ agent h chất hoạt tính ~ area vùng hoạt động ~ carbon h than hoạt tính ~ cell mt ô hiện hành ~ chart biểu đồ hiện hành ~ complex h phức chất hoạt động ~ component đ thành phần tác dụng ~ current đ dòng điện tác dụng ~ database mt cơ sở dữ liệu hiện hành ~ directory mt thư mục hiện hành ~ document tài liệu hiện hành ~ electrode đ điện cực hoạt tính ~ energy đ năng lượng tác dụng ~ ferment sh men hoạt hóa ~ file mt tập tin hiện hành ~ index chỉ số hiện hành ~ line đường tác dụng ~ mass khối lượng tác dụng ~ material h chất phóng xạ; chất hoạt tính ~ network đ mạng tích cực, mạng có nguồn ~ page mt trang hiện hành ~ power đ công suất tác dụng, công suất hữu công ~ product h sản phẩm phóng xạ ~ sensing l cảm nhận tích cực ~ sheet mt trang hiện hành ~ slide tờ chiếu hiện hành ~ sonar đ sona tích cực, máy thủy âm tích cực ~ two terminal network đ mạng hai cửa tích cực, mạng hai cửa có nguồn

~ tranducer đ bộ chuyển đổi tích cực ~ voltage đ điện áp tác dụng ~ zone vùng hoạt động activities hoạt động activity sự hoạt tính; tính hoạt động; l hoạt tính, tính phóng xạ; độ phóng xạ; hoạt độ hóa ~ agent tác nhân thực sự ~ analysis phân tích hoạt động ~ chart biểu đồ hoạt động ~ density mật độ thực ~ efficiency hiệu suất thực tế ~ error sai số thực tế ~ field trường hoạt động ~ instruction mt lệnh thực ~ level mức phóng xạ ~ lift trọng lượng nâng thực tế ~ light đèn báo hoạt động ~ load tải trọng thật ~ measurement phép đo thực tế ~ size kích thước thực tế ~ speed tốc độ thực ~ stress ứng suất thực ~ test thử nghiệm thực tế ~ time thời gian thực tế ~ unit đơn vị phóng xạ ~ weight trọng lượng thực antioxygenic ~ hoạt tính chống ôxi hóa background ~ độ phóng xạ nền environmental ~ độ phóng xạ môi trường long-lived ~ độ phóng xạ dài ngày molecular ~ hoạt tính phân tử optical ~ tính quang hoạt photochemical ~ hoạt tính quang hóa surface ~ hoạt tính bề mặt actomyosin h actomyosin (phối hợp prôtêin trong cơ) actual (thuộc) thực sự, thực tế; hiện thời ~ acidity h độ axit thực ~ capacity đ công suất thực, năng suất thực ~ cooling surface diện tích làm lạnh thực ~ cycle chu trình thực ~ gas khí thực ~ reflux sự hồi lưu thực ~ refrigeration process quá trình làm lạnh thực ~ solution dung dịch thực

~ stress ứng suất thực ~ valency hóa trị thực actuate đưa vào hoạt động; khởi động (máy); kích thích; vận hành actuation sự đưa vào hoạt động, sự khởi động, vận hành actuator ck cơ cấu tác động, cơ cấu dẫn động; hệ khởi động; bộ kích thích diaphragm ~ ck cơ cấu tác động kiểu màng double toggle ~ ck cơ cấu nút bật kép electric ~ cơ cấu tác động bằng điện frequency-controlled ~ cơ cấu dẫn động điều tần governor ~ ck cơ cấu dẫn động của bộ điều chỉnh hydraulic ~ ck cơ cấu tác động thủy lực hydraulic motor ~ ck cơ cấu tác động động cơ thủy lực pneumatic ~ ck cơ cấu tác động khí nén acuate sh nhọn; dạng kim acuity sự sắc bén, độ rõ; y độ nguy kịch (bệnh) acuminate có mũi nhọn; thuôn dài (lá) acutance l độ rõ acute sắc, nhọn; nguy kịch acutifoliate có lá nhọn acutilobate có thùy nhọn acyclic(al) (thuộc) không quay vòng; không chu kỳ; h không vòng A-D (Analog-Digital) đt tương tự-số ADA mt ngôn ngữ lập trình ADA adalert l sự báo nguy trước adamantane h ađamantan (hiđrôcacbon có kết cấu mạng nguyên tử cacbon giống kim cương) adamantine rắn như kim cương; rất cứng adapertural (thuộc) gần cửa, gần lỗ mở adapical (thuộc) gần ngọn, gần đỉnh adapt lắp vào; sửa lắp; làm thích hợp, làm thích nghi adaptability khả năng thích nghi adaptation sự thích nghi, sự thích ứng adapter ck ống lồng; chi tiết chuyển tiếp; đầu nối, khớp nối; đt bộ thích ứng; bộ phối hợp, đ bộ đổi điện; sh vật thích ứng; mt bộ điều hợp / thích ứng, thích nghi ~ bearing ck ổ lăn có bạc ống găng

~ block control đt điều khiển khối điều hợp ~ card đt thẻ giao tiếp ~ sleeve ck ống nối trượt antenna ~ đt bộ thích ứng anten channel ~ đt bộ thích ứng kênh communication ~ đt bộ thích ứng truyền thông disc ~ mt bộ thích ứng đĩa display ~ đt bộ phối hợp màn hình female ~ ck khớp nối có ren trong host ~ đt bộ thích ứng chủ input-output ~ đt bộ thích ứng vào-ra interface ~ đt bộ thích ứng giao diện on-line ~ mt bộ thích ứng trực tuyến peripheral interface ~ mt bộ thích ứng giao diện ngoại vi nozzle ~ ck ống nối vòi phun ring interface ~ mt bộ thích ứng giao diện vòng phase ~ đt bộ thích ứng pha plug ~ đ đầu cắm phối hợp short-wave ~ đt bộ điều hợp sóng ngắn staging ~ đt bộ thích ứng theo đoạn token-ring ~ đt bộ thích ứng thẻ bài vòng transmission ~ đt bộ thích ứng truyền dẫn adaptive (thuộc) thích ứng, thích nghi ~ antenna đt anten thích nghi ~ delta modulation đt điều biến đenta thích nghi ~ different pulse code modulation đt điều biến xung mã vi sai thích nghi ~ logic network đt mạng lôgic thích ứng ~ narrow band frequency modulation đt điều tần dải hẹp thích ứng ~ predicting coding đt mã hóa dự báo thích nghi ~ pulse code modulation đt điều biến xung mã thích ứng adaptometer l máy đo độ thích ứng (mắt) adaptom l nguyên tử bộ hấp phụ adaptor x adapter adaxial (thuộc) gần trục add cộng, thêm addend t số hạng, hạng thức; số cộng; qs bồi thêm (hỏa lực) addendum phụ lục, phụ trương; lượng

thêm; ck chiều cao đầu răng corrected ~ ck đầu răng đã dịch chỉnh adder mt bộ cộng; thanh tổng; bộ trộn mã algebraic ~ bộ cộng đại số amplitude ~ bộ cộng biên độ analog ~ bộ cộng tương tự binary ~ bộ cộng nhị phân coded decimal ~ bộ cộng thập phân mã hóa coincidence ~ bộ cộng trùng hợp counter-type ~ bộ cộng đếm decimal ~ bộ cộng thập phân digital ~ bộ cộng số full ~ bộ cộng đầy đủ, bộ cộng toàn phần half ~ bộ nửa cộng left-hand ~ bộ cộng bên trái one-column ~ bộ cộng một cột one-digit ~ bộ cộng một chữ số parallel ~ bộ cộng song song pulse-bucking ~ bộ cộng xung - bù right-hand ~ bộ cộng bên phải serial ~ bộ cộng liên tiếp, bộ cộng lần lượt ternary ~ bộ cộng tam phân adder-accumulator mt bộ cộng tích lũy adder-subtracter mt bộ cộng-trừ add-in mt phụ kiện để mở rộng add-on mt thiết bị ngoại vi (máy in, đầu đọc đĩa bổ sung cho máy tính) add-on memory mt bộ nhớ bổ sung addition sự thêm, phần thêm; t sự cộng, phép cộng ~ without carry mt phép cộng không nhớ algebraic ~ mt phép cộng đại số alloying ~ lk chất pha để tạo hợp kim binary ~ mt phép cộng nhị phân fixed-point ~ mt phép cộng dấu phẩy tĩnh floating-point ~ mt phép cộng dấu phẩy động ternary ~ mt phép cộng tam phân vector ~ mt phép cộng vectơ additional (thuộc) thêm, cộng additive chất độn, chất phụ, chất thêm; chất phụ gia, thêm; cộng alloy(ing) ~ lk chất phụ gia tạo hợp kim antiacid ~ h chất phụ gia chống axit antifoam ~ h chất thêm chống bọt

antiknock ~ h chất phụ gia chống nổ antiwear ~ ck chất thêm chống mòn baking ~ tp bột nở bánh mì blend ~ h chất phụ gia hỗn hợp flavour ~ tp chất thêm hương vị fire-retardant ~ h chất phụ gia chống cháy flame-quenching ~ h chất độn dập lửa flow ~ h chất phụ gia tăng độ lưu động fuel ~ h chất phụ gia nhiên liệu growth ~ sh chất kích thích sinh trưởng inert ~ h phụ gia trơ lubricant ~ ck chất phụ gia bôi trơn non-fluxing ~ h chất phụ gia không chảy wear preventive ~ ck chất phụ gia chống mài mòn additivity t tính cộng được, cộng tính add-on mt phụ kiện để mở rộng addorsed ktr đối xứng (trang trí) address mt địa chỉ ~ bus bus địa chỉ ~ computation sự tính toán địa chỉ ~ constant hằng số địa chỉ ~ conversion sự chuyển đổi địa chỉ ~ counter bộ đếm địa chỉ ~ decoder bộ giải mã địa chỉ ~ field vùng địa chỉ ~ format dạng địa chỉ ~ mapping ánh xạ địa chỉ ~ mark dấu địa chỉ ~ modification sự thay đổi địa chỉ ~ recognised indicator mt bộ chỉ thị địa chỉ đã được đăng ký ~ register mt thanh ghi địa chỉ ~ resolution protocol mt giao thức phân giải địa chỉ ~ space không gian địa chỉ ~ strobe nghiệm địa chỉ ~ tract vệt, rãnh địa chỉ ~ word từ địa chỉ absolute ~ địa chỉ tuyệt đối acces ~ địa chỉ truy nhập actual ~ địa chỉ thực base ~ địa chỉ gốc, địa chỉ cơ sở blank ~ địa chỉ trống block ~ địa chỉ khối call ~ địa chỉ gọi commencement location ~ địa chỉ định

vị đầu tiên constant ~ địa chỉ gốc core memory ~ địa chỉ bộ nhớ lõi current ~ địa chỉ hiện tại data ~ địa chỉ dữ liệu deferred ~ địa chỉ trì hoãn destination ~ địa chỉ nơi nhận direct ~ địa chỉ trực tiếp dummy ~ địa chỉ giả effective ~ địa chỉ có hiệu lực execution ~ địa chỉ thực hiện explicit ~ địa chỉ rõ ràng, địa chỉ hiển nhiên final ~ địa chỉ cuối cùng first-level ~ địa chỉ mức thứ nhất, địa chỉ trực tiếp fixed ~ địa chỉ cố định floating ~ địa chỉ động four ~ địa chỉ mức bốn home ~ địa chỉ gốc, địa chỉ bản thân immediate ~ địa chỉ tức thời, địa chỉ trực tiếp implicit ~ địa chỉ ẩn indexed ~ địa chỉ có chỉ số indirect ~ địa chỉ gián tiếp initial ~ địa chỉ ban đầu instruction ~ địa chỉ lệnh jump ~ địa chỉ chuyển tiếp key ~ địa chỉ khóa leading ~ địa chỉ dẫn logical ~ địa chỉ lôgic machine ~ địa chỉ máy memory ~ địa chỉ bộ nhớ multilevel ~ địa chỉ nhiều mức Nth-level ~ địa chỉ mức N on level ~ địa chỉ một mức operand ~ địa chỉ toán hạng origin ~ địa chỉ gốc page ~ địa chỉ trang peripheral ~ địa chỉ thiết bị ngoại vi permanent ~ địa chỉ thường trú pointer ~ địa chỉ con trỏ presumptive ~ địa chỉ giả định real ~ địa chỉ thực reference ~ địa chỉ tham chiếu relative ~ địa chỉ tương đối relocatable ~ địa chỉ tái định vị restart ~ địa chỉ tái khởi động

result ~ địa chỉ kết quả return ~ địa chỉ quay lại, địa chỉ phục hồi second-level ~ địa chỉ mức hai single level ~ địa chỉ một mức source ~ địa chỉ nguồn specific ~ địa chỉ tuyệt đối stop ~ địa chỉ dừng storage ~ địa chỉ ô nhớ symbolic ~ địa chỉ ký hiệu, địa chỉ tượng trưng synthetic ~ địa chỉ tổng hợp temporary ~ địa chỉ tạm thời track ~ địa chỉ vết ghi true ~ địa chỉ thực unit ~ địa chỉ thiết bị vector ~ địa chỉ vectơ variable ~ địa chỉ biến đổi virtual ~ địa chỉ ảo word ~ địa chỉ từ zero ~ địa chỉ không zero-level ~ địa chỉ mức không addressability mt khả năng định địa chỉ addressable (thuộc) mt định địa chỉ được addressing mt sự định địa chỉ, sự lập địa chỉ abbreviated ~ sự định địa chỉ rút gọn absolute ~ sự định địa chỉ tuyệt đối absolute cell ~ sự định địa chỉ ô tuyệt đối associative ~ sự định vị kết hợp augmented ~ sự định địa chỉ mở rộng autodecremental ~ sự định địa chỉ tự giảm chained ~ sự định địa chỉ chuỗi direct ~ sự định địa chỉ trực tiếp deferred ~ sự định địa chỉ trì hoãn extended ~ sự định địa chỉ mở rộng hierachical ~ sự định địa chỉ phân cấp immediate ~ sự định địa chỉ tức thời implied ~ sự định địa chỉ ngầm indexed ~ sự định địa chỉ số indirect ~ sự định địa chỉ gián tiếp multilevel ~ sự định địa chỉ nhiều mức page ~ sự định địa chỉ trang postindexing ~ sự định địa chỉ sau chỉ mục register ~ sự định địa chỉ thanh ghi relative ~ sự định địa chỉ tương đối repetitive ~ sự định địa chỉ lặp

self-relative ~ sự định địa chỉ tự tương đối sequential ~ sự định địa chỉ tuần tự symbolic ~ sự định địa chỉ tượng trưng vector ~ sự định địa chỉ vectơ virtual ~ sự định địa chỉ ảo wrap around ~ sự định địa chỉ tuần hoàn addressograph mt máy định địa chỉ adduct h sản phẩm cộng adductor sh cơ khép adeciduous (thuộc) sh không rụng (lá) adequate thích hợp, phù hợp; tương xứng adequateness trạng thái thích hợp, trạng thái tương xứng adequation sự san bằng adhere dính chặt, bám chặt adherence sự dính chặt, sự bám chặt adherend mặt bám, mặt dính adherent dính chặt, bám chặt adherometer l dính kế (dụng cụ xác định tính chất bôi trơn của mỡ). adhesion sự bám dính; lực bám dính; sự cố kết; lực cố kết; lực hút phân tử. electrostatic ~ l lực bám dính tĩnh điện mechanical ~ ck sự bám dính cơ học molecular ~ l lực bám dính phân tử adhesive h chất keo, chất dính / dính, bám dính, cố kết cold setting ~ keo hóa rắn nguội conductive ~ keo dẫn điện epoxy ~ keo epôxi fast curing ~ keo hóa rắn nhanh film ~ keo dán màng, keo tạo màng high strength ~ keo dính chắc high temperature ~ keo bền nhiệt incombustible ~ keo không cháy inorganic ~ keo vô cơ phenol aldehyde ~ keo phênol anđêhit quick setting ~ keo hóa rắn nhanh silicone ~ keo silicon synthetic resin ~ keo tổng hợp, nhựa tổng hợp thermosetting ~ keo nhiệt rắn adhesiveness trạng thái bám dính, độ bám dính, tính bám dính. adiabat l đoạn nhiệt adiabatic l (thuộc) đoạn nhiệt ~ calorimeter nhiệt lượng kế đoạn nhiệt

~ compression sự nén đoạn nhiệt ~ cooling sự làm lạnh đoạn nhiệt ~ curve đường đoạn nhiệt ~ expansion sự dãn nở đoạn nhiệt ~ invariant bất biến đoạn nhiệt ~ line đường đoạn nhiệt ~ process quá trình đoạn nhiệt ~ saturation sự bão hòa đoạn nhiệt ~ throttling sự tiết lưu đoạn nhiệt adiabaticity l quá trình đoạn nhiệt adiabatism l trạng thái đoạn nhiệt adiagnostic đc không chẩn định được kết cấu (đá) adiathernianous l không thấu nhiệt adion l ion bị hấp phụ adipic (thuộc) h mỡ; có chất mỡ adipocerite h sáp mỏ; ozokerit adipogenesis sh sự tạo mô mỡ adipose tp mỡ động vật adit m đường lò mở cửa (lò bằng hoặc nghiêng mở từ mặt đất), đường hầm mở cửa (từ mặt đất); xd đường vào; đi qua cross ~ đường lò mở cửa (đi) xuyên vỉa, đường hầm mở cửa (đào) xuyên drain ~ tl (đường) lò tháo nước, lò xả nước exploratory ~ m đường lò mở cửa thăm dò inclined ~ m đường lò mở cửa (nằm) nghiêng mine ~ m đường lò mở mỏ (lò bằng mở mỏ hoặc giếng nghiêng) subsidiary ~ đường vào phụ; m đường lò mở cửa phụ adjacency sự liền kề adjacent (thuộc) kề, sát liền, tiếp giáp ~ angle t góc kề adjoining kề, tiếp liền adjoint phụ hợp, phó, t liên hợp ~ determinant t định thức phụ hợp ~ difference equation t phương trình sai phân liên hợp ~ kernel l nhân phụ ~ kernel core lõi phụ ~ matrix t ma trận liên hợp ~ method t phương pháp liên hợp ~ operator t toán tử liên hợp ~ process l quá trình liên hợp

~ transformation t sự biến đổi liên hợp adjunct sự phụ thêm, sự bổ sung; người phụ tá / phụ adjust điều chỉnh; làm khớp, chỉnh lý adjustability khả năng điều chỉnh được adjustable (thuộc) điều chỉnh được, làm khớp được ~ bearing ck ổ trục điều chỉnh được ~ cells ô điều chỉnh được ~ clearance ck khe hở điều chỉnh được ~ delay sự trễ điều chỉnh được; lk ram điều chỉnh được ~ drill ck mũi khoan điều chỉnh được ~ grap ch khe điều chỉnh được ~ jet tia điều chỉnh được ~ nozzle ck vòi phun điều chỉnh được ~ reamer ck mũi doa điều chỉnh được ~ speed đ tốc độ điều chỉnh được ~ speed motor đ động cơ điều tốc ~ step clamping block ck tấm kẹp có bậc điều chỉnh ~ support ck gối tựa điều chỉnh ~ tap ck tarô điều chỉnh ~ valve ck van điều chỉnh ~ wrench ck mỏ lết điều chỉnh adjuster ck cơ cấu điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh; bộ chỉnh; thợ chỉnh (máy), thợ lắp brake ~ ck ốc chỉnh phanh; cơ cấu điều chỉnh phanh phase ~ đ bộ chỉnh pha ratio ~ đ núm chỉnh điện áp, núm chỉnh tỷ số vòng dây set-point ~ cái điều chỉnh điểm làm việc slack ~ ck vít chỉnh độ căng, vít kéo căng; cơ cấu bù mòn; bộ chỉnh khe hở spring ~ ck bộ chỉnh lò xo; vít căng lò xo volume ~ đt núm chỉnh âm lượng zero ~ ck cái điều chỉnh zero adjusting ck sự điều chỉnh, sự hiệu chỉnh / (để) điều chỉnh, (để) hiệu chỉnh adjustment ck sự điều chỉnh, sự hiệu chỉnh; trđ sự bình sai ~ by direction sự bình sai theo hướng ~ for altitude sự hiệu chỉnh độ cao ~ of coordinate sự điều chỉnh toạ độ ~ of network sự bình sai lưới trắc địa ~ of stream sự điều chỉnh dòng chảy ~ of triangulation sự bình sai lưới tam

giác belt ~ sự chỉnh (độ căng của) đai truyền bench ~ sự hiệu chỉnh trên bàn thợ center ~ sự chỉnh tâm coarse ~ sự điều chỉnh thô code ~ sự hiệu chỉnh mã compound ~ sự điều chỉnh phức hợp curve ~ đs sự nắn độ cong delicate ~ sự điều chỉnh chính xác, sự chỉnh tinh diametrical ~ sự điều chỉnh xuyên tâm fine ~ sự điều chỉnh tinh gap ~ sự điều chỉnh khe hở gripper ~ sự hiệu chỉnh bàn kẹp hand ~ sự điều chỉnh bằng tay horizontal ~ sự điều chỉnh (theo phương) ngang idle ~ sự điều chỉnh chạy không, sự điều chỉnh không tải infinity ~ sự điều chỉnh đến vô cực (khí cụ quang học) least square ~ sự bình sai nhỏ nhất levelling ~ sự bình sai thủy chuẩn manipulator ~ sự hiệu chỉnh tay máy micrometer ~ sự hiệu chỉnh micromet, sự hiệu chỉnh vi kế mixture ~ sự điều chỉnh hỗn hợp positional ~ sự điều chỉnh vị trí price ~ sự điều chỉnh giá cả spark ~ sự điều chỉnh tia lửa stress ~ sự điều chỉnh ứng suất stroke ~ sự hiệu chỉnh hành trình structural ~ sự điều chỉnh cấu trúc zero ~ sự điều chỉnh zero, sự điều chỉnh về không adjutage ck ống chỉnh dòng ra adjuvant h chất phụ trợ / phụ trợ admeasurement sự đo; cỡ đo, kích thước, khổ administration sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị; chính phủ, chính quyền; y sự cho uống (thuốc) administrator người cầm quyền; mt người quản trị data ~ người quản trị dữ liệu database ~ người quản trị cơ sở dữ liệu admiral qs đô đốc; người chỉ huy hạm đội; người chỉ huy đoàn tàu đánh cá; sh bướm

giáp admissible (thuộc) chấp nhận được, có thể chấp nhận; nạp được, có thể nạp ~ estimation ước lượng chấp nhận được ~ hypothsis giả thiết chấp nhận được ~ set tập hợp chấp nhận được ~ transformation phép biến đổi chấp nhận được admission sự nhận; sự nạp, ck sự dẫn vào; sự tiến (dao), sự ăn (dao) after ~ sự nạp thêm full ~ sự nạp toàn phần partial ~ sự nạp một phần radial ~ sự tiến dao theo đường kính single ~ sự nạp vào một phía steam ~ sự nạp hơi nước tangential ~ sự tiến dao theo tiếp tuyến zero ~ sự ngừng nạp, sự nạp "không" admittance đ dẫn nạp acoustic ~ dẫn nạp âm thanh characteristic ~ dẫn nạp đặc tính circuit ~ dẫn nạp của mạch electronic ~ dẫn nạp điện tử feedback ~ dẫn nạp hồi tiếp shunt ~ dẫn nạp mạch rẽ load ~ dẫn nạp tải transfer ~ dẫn nạp truyền admix trộn lẫn, hỗn hợp admixture sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; đc chất lẫn, tạp chất, chất pha trộn; h chất phụ gia accelerating ~ h chất phụ gia tăng đông kết air entraining ~ h chất phụ gia tạo khí antifreeze ~ h chất phụ gia chống đông coloring ~ h phụ gia màu early strength ~ h chất phụ gia đông cứng nhanh foam forming ~ h phụ gia tạo bọt inert ~ h phụ gia trơ mortar ~ h phụ gia vữa permeability reducing ~ h phụ gia chống thấm puzzolanic ~ h phụ gia puzolan set modifying ~ h chất phụ gia biến tính đóng thickening ~ h chất phụ gia làm đặc waterprofing ~ h chất phụ gia chống thấm

water reducing ~ h chất phụ gia đẩy nước water retaining ~ h chất phụ gia giữ nước workability ~ h phụ gia dễ gia công admolecule h phân tử bị hấp phụ adnate sh hợp sinh adobe xd gạch mộc; công trình gạch mộc adolescense đc giai đoạn niên thiếu; y tuổi thành niên adonite sh adonitol, rượu ađonit adoption sự chấp nhận; sự làm theo adorn trang trí, trang hoàng ADP (Automatic Data Processing) mt sự xử lý dữ liệu tự động adrift lênh đênh, trôi giạt; hh thả trôi adsorb hấp phụ, hút bám adsorbate chất bị hấp phụ, chất bị hút bám adsorbent l chất hấp phụ; chất hút bám / hấp phụ, hút bám adsorber bộ (máy) hút bám, thiết bị hấp phụ; sh cơ quan hút bám adsorption l sự hấp phụ, sự hút bám ~ analysis sự phân tích hấp phụ ~ capacity năng suất hấp phụ ~ catalysis sự xúc tác hấp phụ ~ complex phức chất hấp phụ ~ dessication sự làm khô bằng hấp phụ ~ effect hiệu ứng hấp phụ ~ filtration sự lọc hấp phụ ~ heat nhiệt hấp phụ ~ indicator chất chỉ thị hấp phụ ~ isobar đường đẳng áp hấp phụ ~ isotherm đường đẳng nhiệt hấp phụ ~ potention thế hấp phụ anion ~ sự hấp phụ anion anodic ~ sự hấp phụ ở anôt apolar ~ sự hấp phụ không cực cathodic ~ sự hấp phụ ở catôt cation ~ sự hấp phụ cation chemical ~ sự hấp phụ hóa học displacement ~ sự hấp phụ đẩy dynamic ~ sự hấp phụ động học electrochemical ~ sự hấp phụ điện hóa electrostatic ~ sự hấp phụ tĩnh điện equilibrium ~ sự hấp phụ cân bằng exchange ~ sự hấp phụ trao đổi gas ~ sự hấp phụ khí

gas-solid ~ sự hấp phụ khí- chất rắn hydrolytic ~ sự hấp phụ thủy phân interfacial surface ~ sự hấp phụ ở bề mặt phân chia internal ~ sự hấp phụ bên trong ion exchange ~ sự hấp phụ trao đổi ion irreversible ~ sự hấp phụ không thuận nghịch liquid ~ sự hấp phụ chất lỏng molecular ~ sự hấp phụ phân tử nonelectrostatic ~ sự hấp phụ không tĩnh điện nonequilibrium ~ sự hấp phụ không cân bằng nonpolar ~ sự hấp phụ không cực physical ~ sự hấp phụ vật lý polar ~ sự hấp phụ có cực preferential ~ sự hấp phụ chọn lọc quasireversible ~ sự hấp phụ tựa thuận nghịch reductive ~ sự hấp phụ khử reversible ~ sự hấp phụ thuận nghịch selective ~ sự hấp phụ chọn lọc short cycle ~ sự hấp phụ chu kỳ ngắn static ~ sự hấp phụ tĩnh stationary bed ~ sự hấp phụ tầng tĩnh uncharged ~ sự hấp phụ không tích điện underpotential ~ sự hấp phụ dưới thế adsorptivity l khả năng hấp phụ adularescence l kiểu phát sáng ađularia adult cá thể trưởng thành / trưởng thành adulterant h chất làm giả, chất pha trộn, chất độn adulterate làm giả, pha trộn adulterated (thuộc) đã pha tạp, đã pha trộn, được pha loãng, bị làm giả, bị độn adulteration sự làm giả, sự pha trộn (giả), chất bị làm giả, sản phẩm giả adustion tính dễ cháy, tính cháy được advance sự tiến, sự tăng; đ sự vượt trước (pha); tiến độ; kt tiền tạm ứng; m sự tiến gương / thúc đẩy; tăng lên; tiến lên ~ of glacier sự tiến của sông băng ~ of periastron thv sự chuyển động (tương đối) của điểm cận tinh ~ of perihelion thv sự chuyển động (tương đối) của điểm cận nhật ~ of sea đl (hiện tượng) biển tiến

~ of season kht sự tiến triển mùa ~ per attack tiến độ của một chu kỳ; tiến độ của một đợt; m khoảng tiến gương sau mỗi chu kỳ ~ per month tiến độ hàng tháng ~ per round tiến độ sau chu kỳ; m khoảng tiến gương sau mỗi chu kỳ face ~ tiến độ gương lò ignition ~ sự đánh lửa sớm injection ~ sự phun sớm phase ~ đ sự sớm pha raise ~ m sự đi gương ngược lên; sự tiến gương từ dưới lên sinking ~ m sự tiến gương từ trên xuống; sự tiến gương (dốc) xuống spark ~ sự đánh lửa sớm wall ~ m tiến độ lò chợ; sự đi gương lò chợ advanced tiên tiến; sh có ưu tiên ~ active microwave instruments đt các máy đo vi ba tích cực tiên tiến ~ airborne remote instrumentation đt dụng cụ đo từ xa tiên tiến trên chuyến bay ~ along track scanning radiometer đt máy đo bức xạ cao cấp quét dọc tuyến ~ application flight experiment thử nghiệm bay ứng dụng tiên tiến ~ atmospheric sounding & imaging radiometer đt máy đo bức xạ tiên tiến về âm thanh và hình ảnh tầng khí quyển ~ audio coding mã hóa âm thanh tiên tiến ~ cartographic environment mt môi trường đồ họa tiên tiến ~ CMOS logic đt mạch lôgic CMOS tiên tiến ~ composition explorer đt bộ quét thành phần tiên tiến ~ computer environment mt môi trường máy tính tiên tiến ~ data processing mt xử lý dữ liệu tiên tiến ~ graphics adapter mt bộ điều hợp đồ họa tiên tiến ~ intelligent network đt mạng thông tin tiên tiến ~ interative execute đt điều hành tương tác tiên tiến

~ memory management architecture đt cấu trúc quản lý bộ nhớ tiên tiến ~ networking test center đt trung tâm thử nghiệm mạng tiên tiến ~ packet mode bearer service đt dịch vụ mang chế độ gói tiên tiến ~ passenger information interface đt hệ thống thông tin hành khách tiên tiến ~ peer to peer networking đt nối mạng liên hàng tiên tiến ~ predictive technology công nghệ dự báo tiên tiến ~ printing service dịch vụ in cao cấp ~ private line termination đt kết cuối đường dây dành riêng tiên tiến ~ program-to-program communication đt truyền thông chương trình tới chương trình tiên tiến ~ signal-processing system đt hệ thống xử lý tín hiệu tiên tiến ~ signal processor đt bộ xử lý tín hiệu tiên tiến ~ speech processor đt bộ xử lý tiếng nói tiên tiến ~ software technology mt công nghệ phần mềm tiên tiến ~ workstation and systems group đt nhóm các hệ thống và trạm làm việc tiên tiến advancement sự tiến tới; sự sớm; sự vượt; sự chuyển động tiến ~ of science sự tiến bộ (của) khoa học advancing m sự khấu đuổi; sự tiến gương (đào); sự dịch chuyển longwall ~ m sự khấu đuổi (theo) lò chợ dài advantage sự thuận lợi; lợi thế advantageous (thuộc) thuận lợi, có lợi advection kht khí bình lưu; dòng ngang advective (thuộc) kht bình lưu; dòng chảy ngang adventitia vỏ (mạch máu); áo vỏ adventitious (thuộc) ngẫu nhiên; sh tự sinh, mọc tự nhiên; bất định adventive (thuộc) tự nhiên; ngẫu nhiên adverse có hại; bất lợi; đối lập, ngược advertisement kt sự quảng cáo; tờ quảng cáo, tờ thông báo

~ for bids kt quảng cáo để đấu thầu advice lời khuyên; snh tin tức, thư thông báo advise khuyên; thông báo adviser cố vấn, chuyên viên tư vấn advolution sự tiến triển, sự phát triển adyton, adytum ktr thâm cung adz(e) rìu lưỡi vòm, rìu cong aelophilous (thuộc) sh phát tán nhờ gió aeolation kht sự phong hóa, tác dụng của gió aeolotropic (thuộc) dị hướng aeon thv một tỷ năm aerate thông khí, thông gió; quạt gió; nạp khí, nạp ga; sục khí aeration sự thông khí; sự hong gió; sự quạt gió; sự xả khí; lk sự làm tơi (hỗn hợp làm khuôn) aerator máy thông gió, quạt thông gió; thiết bị xả khí; lk máy làm tơi (hỗn hợp làm khuôn) aeremia y bệnh khí ép aerial đt anten, dây trời / (thuộc) không khí; trên không airborne ~ anten máy bay aperiodic ~ anten không chu kỳ array ~ anten giàn artificial ~ anten giả base-driven ~ anten tiếp sóng ở gốc base-fed ~ anten tiếp sóng ở gốc base-loaded ~ anten tải ở gốc beam ~ anten búp nhọn biconical ~ anten hai chóp, anten nón kép bilateral ~ anten hai hướng box ~ anten ống, anten hộp broadband ~ anten dải rộng broadcast ~ anten phát thanh built-in ~ anten gắn liền (vào máy) cage ~ anten lồng capacitive ~ anten dung tính centre-driven ~ anten tiếp sóng ở giữa centre-fed ~ tiếp sóng ở giữa cheese ~ anten parabol trụ dẹt closed ~ anten kín coil ~ anten khung collapsible whip ~ anten cần câu gấp được cone ~ anten chóp

conical ~ anten chóp Christmas-tree ~ anten cây thông delta ~ anten đenta dielectric ~ anten điện môi dipole ~ anten lưỡng cực directional ~ anten hướng tính, anten định hướng direction-finder ~ anten tìm phương directive ~ anten hướng tính, anten hướng discone ~ anten đĩa chóp diversity ~ anten phân tập dooble-fed ~ anten tiếp sóng hai chỗ dual ~ anten kép, anten đối ngẫu earth ~ anten ngầm dưới đất echo-box ~ anten hộp dội end-fed ~ anten tiếp sóng đầu cuối fish-bone ~ anten xương cá fish-pole ~ anten cần câu frame ~ anten khung ground-based ~ anten mặt đất H ~ anten chữ H half-wave ~ anten nửa sóng harmonic ~ anten sóng hài, anten điều hoà homing ~ anten dẫn về image ~ anten ảnh indoor ~ anten trong nhà inside ~ anten trong nhà internal ~ anten trong (máy) inverted-L ~ anten chữ L ngược isotropic ~ anten đẳng hướng L ~ anten chữ L leaky-pipe ~ anten khe, anten ống vát lens ~ anten thấu kính loaded ~ anten kéo dài, anten có tải loop ~ anten khung mock ~ anten giả monitoring ~ anten kiểm tra multiple ~ anten phức hợp multiple-tuned ~ anten điều hưởng bội multiple-unit ~ anten giàn, anten nhiều thanh mushroom ~ anten dạng nấm mute ~ anten giả, anten câm non-resonant ~ anten vô hưởng nutating ~ anten quét tròn omnidirectional ~ anten toàn hướng

parabolic ~ anten parabol phase-shaped ~ anten tia pick-up ~ anten thu pillbox ~ anten parabol trụ (dẹt) plain ~ anten nối thẳng plane ~ anten phẳng plasma ~ anten plasma quarter-wave ~ anten phần tư sóng radar ~ anten rađa receiving ~ anten thu reflector ~ anten phản xạ ribbon ~ anten dải ring ~ anten vòng sausage ~ anten trụ scanning ~ anten quét search ~ anten tìm kiếm sending ~ anten phát sense ~ anten xác định hướng shaped-beam ~ anten tia skin ~ anten bọc kín (trên máy bay) sleeve-dipole ~ anten ngẫu cực nhú, anten ngẫu cực đồng trục slot ~ anten khe spaced ~ anten không gian spider-web ~ anten (kiểu) mạng nhện squirrel-cage ~ anten lồng sóc stabilized ~ anten ổn định stackled ~ anten nhiều ổ stagger ~ anten nhiều tầng steerable ~ anten chỉnh hướng, anten xoay được superturnstile ~ anten múi khế ba đoạn, anten cánh dơi ba đoạn telescopic ~ anten rút television ~ anten truyền hình tracking ~ anten theo dõi trailing ~ anten treo tự do transmitting ~ anten phát travelling-wave ~ anten sóng chạy tuned ~ anten điều hưởng turntile ~ anten múi khế, anten cánh dơi chéo umbrella ~ anten dù underground ~ anten ngầm dưới đất untuned ~ anten vô hưởng whip ~ anten cần câu Windom ~ anten Windom Yagi ~ anten Yagi

aeriform l dạng khí, thể khí aerify nạp khí, khí hoá aeroacoustics l âm học khí quyển aeroballistics qs đạn đạo học khí quyển aerobatics hk nghệ thuật bay nhào lộn aerobe sh sinh vật ưa khí aerobian sh ưa khí aerobic (thuộc) sh ưa khí ~ adhesive chất dính háo khí ~ bacteria vi khuẩn háo khí ~ digestion sự tiêu hoá háo khí ~ fermentation sự lên men háo khí ~ process quá trình ưa khí aerobiology sh sinh học khí quyển aerobiosis sh đời sống ưa khí aeroboat hk phi thuyền aerocamera hk máy chụp (ảnh) hàng không aerocartograph hk máy vẽ bản đồ theo ảnh chụp từ máy bay aerocartography hk môn bản đồ hàng không aerochlorination h sự xử lý (chất thải) bằng clo và khí nén aeroconcrete xd bê tông xốp, bê tông khí aerodrome hk sân bay aerodynamic (thuộc) l khí động lực học aerodynamics l khí động lực học applied ~ khí động lực học ứng dụng cosmical ~ khí động lực học vũ trụ engineering ~ khí động lực học kỹ thuật experimental ~ khí động lực học thực nghiệm high-speed ~ khí động lực học cao tốc hypersonic ~ khí động lực học siêu âm low-speed ~ khí động lực học tốc độ thấp nonsteady ~ khí động lực học dòng không dừng perfect-gas ~ khí động lực học khí lý tưởng rarefied(gas) ~ khí động lực học khí loãng ship-flow ~ khí động lực học dòng trượt steady-flow ~ khí động lực học dòng ổn định, khí động lực học dòng tĩnh. subsonic ~ khí động lực học hạ âm supersonic ~ khí động lực học siêu âm transonic ~ khí động lực học cận âm

vortex-flow ~ khí động lực học dòng xoáy aerodyne hk khí cụ bay nhờ lực khí động aeroelasticity l tính đàn hồi khí; độ đàn hồi khí aerofilter ck máy lọc không khí aerofoil hk cánh (máy bay); biên dạng cánh double-cambered ~ biên dạng cánh có độ cong kép slotted ~ cánh có rãnh, cánh có khe supersonic ~ cánh máy bay siêu âm tapered ~ cánh hình thang twisted ~ cánh xoắn, cánh vặn aerogel h gen khí aerogenerator đ máy phát điện sức gió aerogenesis sự tạo khí, sự sinh khí aerogram bức điện từ máy bay aerograph kht máy ghi khí tượng aerography kht khí quyển học; phương pháp ghi khí tượng aerolite thv thiên thạch aerolithology thv thiên thạch học aerologation đt đạo hàng từ xa bằng sự đo độ cao aerology kht khí quyển học aeromagnetometer hk máy đo từ trường đặt trên máy bay, từ kế hàng không aeromechanics ck cơ học chất khí aerometeorograph kht máy ghi khí tượng hàng không aerometer l dụng cụ đo tỷ trọng khí; tỷ trọng kế đo khí aeromotor hk động cơ máy bay aeronaut nhà phi hành, người lái khí cầu aeronautical (thuộc) hk hàng không aeronautics hk khoa học về hàng không, môn hàng không aeronavigation đt môn dẫn đường hàng không radio ~ sự dẫn đường vô tuyến hàng không aeronavigator hk hoa tiêu hàng không aeronomy hk cao không học (sự nghiên cứu khí quyển trái đất hoặc các vật thể khác từ vũ trụ) aerooil h dầu máy bay aerophare đt pha vô tuyến hàng không aerophone đt máy điện thoại vô tuyến

aerophore y máy thở aerophoto hk ảnh hàng không aerophotogrammetry hk phép đo vẽ ảnh hàng không aerophotography hk phép chụp ảnh hàng không aerophototopography hk môn đo vẽ địa hình bằng ảnh hàng không aerophysics l vật lý hàng không aeroplane hk tàu bay, máy bay aeroplankton sinh vật lơ lửng trong không khí aerosol sol khí aerosphere kht khí quyển aerostat hk khí cầu aerostatics l khí tĩnh học aerosurvey trđ trắc đạc hàng không aerotaxis sh tính theo khí aerothermochemistry l khí nhiệt hóa học aerothermodynamics l khí nhiệt động học aerothermoelasticity l tính khí đàn nhiệt aerotropism sh tính hướng khí aerozine h aerozin (nhiên liệu tên lửa) aeruginous (thuộc) h có gỉ đồng, có màu gỉ đồng aerugo h gỉ đồng, xanh đồng aesthesis cảm giác; xúc giác aesthesiometer xúc giác kế aesthetics (thẩm) mỹ học informational ~ mỹ học thông tin aestidurilignosa sh rừng cây gỗ thường xanh và rụng lá aestilignosa sh rừng cây gỗ rụng lá (ôn đới) aestival (thuộc) sh hè / ngủ (qua) hè aestivation sh sự xếp nụ (hoa); sự ngủ (qua) hè aether h ête, môi trường ête affect làm ảnh hưởng đến, tác động đến; y gây nhiễm affected (thuộc) giả tạo, không tự nhiên; y bị nhiễm (bệnh), bị mắc (bệnh) affection bệnh tật affectivity tính dễ xúc cảm afferent vào, hướng vào affiliate kt thành viên, chi nhánh, phân hội / nhận vào, kết nạp vào affinage tp sự tinh chế, sự tinh luyện

affination tp sự tinh luyện (đường), sự tinh chế (đường) affine t afin ~ space t không gian afin affinity h ái lực; sh độ thân thuộc chemical ~ ái lực hóa học electrical ~ ái lực điện electrochemical ~ ái lực điện hóa electron ~ ái lực điện tử molecular ~ ái lực phân tử thermodynamic ~ ái lực nhiệt động affinor t tenxơ phản đối xứng affixture sự đóng chặt vào, sự gắn chặt vào, sự dính vào affluent tl sông nhánh / phong phú, giàu có, dồi dào afflux tl sự chảy dồn lại, sự chảy tụ lại afforest sh trồng rừng affrestation sh sự trồng rừng affreight thuê tàu chở hàng affreightment hk sự thuê tàu chở hàng affronté, affronted ktr chầu nhau afield sh ở thực địa, ở ngoài đồng aflat phẳng, nằm ngang afloat nổi, trôi nổi; lơ lửng; kt tình trạng không mắc nợ aft hh ở đuôi tàu, ở cuối tàu ~ -engined hh có lắp máy ở đuôi ~ aicraft hk máy bay có động cơ ở đuôi right ~ hh ở ngay đuôi tàu to go ~ hh đi về phía lái to have the wind ~ kht có gió xuôi chiều after sau; đằng sau; bổ sung, thêm; dư ~ admision nạp thêm afterbaking sự sấy lại, sự gia nhiệt lại afterbay đl vũng sau, vịnh sau afterbleaching h sự tẩy trắng lại, sự tẩy trắng thêm afterblow lk sự thổi sâu (trong lò chuyển), sự thổi bổ sung afterbody thân sau; phần sau (xe) afterburner ck buồng đốt sau; thùng nhiên liệu phụ afterburning ck sự đốt cháy nốt (nhiên liệu); sự đốt cháy tiếp afterburst m sự bùng nổ sau aftercare y sự chăm sóc sau khi xuất viện aftercast hh boong đuôi

after-combustion ck sự đốt cháy nốt (nhiên liệu); sự đốt cháy tiếp aftercontraction ck sự co ngót sau aftercooler thiết bị quá lạnh, thiết bị làm lạnh bổ sung aftercoppering h sự mạ đồng lại, sự mạ đồng tiếp theo aftercure h sự xử lý tiếp afterdamp m (hỗn hợp) khí sinh ra do nổ khí mỏ afterdepolarization h sự khử phân cực sau aftereffect hậu hiệu, hiệu ứng sau elastic ~ ck hậu hiệu đàn hồi magnetic ~ l hậu hiệu từ photochemical ~ sh hiệu ứng sau quang hóa stress ~ ck hiệu ứng sau ứng suất, hậu quả ứng suất; y hậu quả stret thermal ~ l hiệu ứng sau nhiệt afterfermentation tp sự lên men thêm, sự lên men phụ afterfilter đt bộ lọc cuối afterfiltration sự lọc tiếp, sự lọc thứ cấp afterflaming sự cháy sau (tên lửa) afterflush xd phần nước sau khi xả afterglow l dư huy, sự phát sáng còn lại discharge ~ sự phát sáng sau do phóng điện afterhardening h sự hóa rắn sau; sự tôi sau afterheat nhiệt dư, nhiệt còn lại afterhold hh khoang đuôi afterimage l dư ảnh, lưu ảnh afterlight l ánh sáng phía sau; đèn sau aftermost hh ở đuôi tàu afterpeak hh khoang đuôi tàu thủy after-perpendicular hh đường thẳng góc đuôi afterplating hh sự bọc sắt phía đuôi tàu afterpour rót thêm, đổ thêm after-product sản phẩm phụ; thứ phẩm afterpulse đt xung sau afterpurification sự tinh chế lại, sự tinh chế sau, sự tinh chế cuối afterrake sự nghiêng về phía sau afterripening nn sự chín sau thu hoạch aftershock đc xung động sau động đất, dư chấn aftershrinkage lk sự co ngót tiếp, sự co

ngót bổ sung aftertack xd vết đinh; h sự làm mềm; sự bong ra aftertreatment ck sự gia công tiếp (nhiệt luyện) afterteeming sự rót đầy aftervulcanization h sự lưu hóa tiếp afterwave sóng sau, sóng rớt afterwind l gió sau vụ nổ hạt nhân a-going ck đang chạy, đang chuyển động (máy) against chống lại, ngược lại ~ the current ngược dòng ~ the sun ngược chiều kim đồng hồ agamic (thuộc) sh vô giao; vô tính agamogenesis sh sự sinh sản vô tính agamy sh sự vô giao, tính vô giao agar h aga, thạch trắng agarophyte sh các tảo có aga agate kv mã não, agat agave sh cây thùa age tuổi; thời kỳ; thời đại; đc kỳ / hóa già, lão hóa ~ hardening sự cứng lại do lão hoá ~ limit giới hạn tuổi thọ (của máy) ~ of concrete xd tuổi thọ của bê tông, thời kỳ làm việc của bê tông ~ of diurnal inequality đl tuổi triều sai hàng ngày ~ of Fishes cs kỷ Đevon; hệ Đevon ~ of ice tuổi băng ~ of Mammals cs đại Tân sinh ~ of Man cs kỷ Thứ tư, kỷ Nhân sinh ~ of mine m tuổi thọ của mỏ, thời kỳ khai thác của mỏ. ~ of parallax inequality đl tuổi triều thị sai (tháng) ~ of phase inequality đl tuổi triều sai pha ~ of the beds tuổi của các lớp ~ of the earth tuổi Trái Đất ~ of tide tuổi thủy triều ~ of vessel tuổi của tàu từ khi hạ thuỷ ~ parameter tham số tuổi absolute ~ tuổi tuyệt đối coal ~ cs kỷ than đá ecological ~ tuổi sinh thái geological ~ tuổi địa chất glacial ~ tuổi băng

helium ~ tuổi (tuyệt đối tính theo) heli iron ~ thời đại đồ sắt lead ~ tuổi (tuyệt đối tính theo) chì phóng xạ Moon's ~ tuổi Mặt Trăng replacement ~ kỳ hạn thay thế old ~ tuổi cổ radiocarbon ~ tuổi theo cacbon phóng xạ relative ~ tuổi tương đối wave ~ tuổi sóng (tỷ số giữa tốc độ sóng và tốc độ gió) aged (thuộc) bị lão hoá ~ steel thép đã hoá già artificially ~ bị lão hóa nhân tạo ageing sự hóa già, sự lão hóa; sự ngả màu ~ crack vết nứt khi hoá già ~ hardness sự biến cứng khi hoá già ~ process quá trình hoá già ~ resistance tính chống hoá già ~ strength relation quan hệ tuổi-độ bền ~ test thử nghiệm hoá già accelerated ~ sự hoá già nhanh alkali ~ sự lão hóa do kiềm atmospheric ~ sự lão hóa trong khí quyển, sự lão hóa tự nhiên artificial ~ sự hóa già nhân tạo catalyst ~ sự lão hóa chất xúc tác heat ~ sự hoá già do nhiệt light ~ sự hóa già do ánh sáng long term ~ sự lão hóa dài hạn magnetic ~ sự hóa già do từ natural ~ sự hóa già tự nhiên oxidative ~ sự hóa già do ôxi hóa physiological ~ sự hóa già sinh lý quick ~ sự lão hoá nhanh short term ~ sự lão hóa nhanh strain ~ sự hóa già do ứng suất thermal ~ sự hóa già do nhiệt ultraviolet ~ sự hóa già do tia tử ngoại weather ~ sự lão hóa do thời tiết agency kt cơ quan đại diện, đại lý; phòng, hãng, dịch vụ; sở, sự môi giới advertising ~ dịch vụ quảng cáo collection ~ cơ quan sưu tầm custome ~ sở hải quan credit ~ phòng tín dụng estate ~ công ty kinh doanh nhà đất

general ~ tổng đại lý insurance ~ hãng bảo hiểm intelligence ~ cơ quan tình báo land ~ sở quản lý ruộng đất mapping ~ cục bản đồ news ~ hãng thông tấn, thông tấn xã shipping ~ đại lý vận tải biển sole ~ đại lý độc quyền tourist ~ sở du lịch trade ~ thương vụ transporting ~ tl nhân tố vận chuyển phù sa agenda nhật ký công tác agenesis sh sự không phát triển (dẫn đến thiếu một mô hoặc cơ quan) agent tác nhân; chất; điệp viên ~ of erosion tác nhân ăn mòn absorbing ~ chất hấp thụ accelerating ~ chất tăng tốc acid ~ tác nhân axit acid binding ~ chất kết hợp với axit activating ~ chất hoạt hóa active ~ chất tác dụng actual ~ tác nhân thực sự addition ~ chất phụ gia adhesion~promoting ~ chất tăng dính adsorbing ~ chất hấp phụ air-entraining ~ chất tạo bọt (bê tông) alkaline ~ tác nhân kiềm anion active ~ tác nhân hoạt động ion anion active levelling ~ chất làm đều hoạt tính anion anionic ~ tác nhân anion antibacterial ~ chất chống vi khuẩn antiblocking ~ chất chống chập khối, chất chống dính khối anticorrosive ~ chất chống ăn mòn, chất chống xâm thực anticrackle ~ chất chống rạn (nứt ) anticreaming ~ chất chống váng antifelting ~ chất chống bọt antifloating ~ chất chống nổi antiflooding ~ chất chống chảy (sơn) antifoam ~ chất chống sủi bọt antifouling ~ chất chống ươn thối, chất chống bẩn antifreezing ~ chất chống đông antifume ~ chất chống khói

antiknock ~ chất chống kích nổ antimicrobial ~ chất kháng sinh antipitting ~ chất chống rỗ antirusting ~ chất chống gỉ antiscale ~ chất chống cáu cặn, chất chống cao răng antiseptic ~ chất khử trùng, thuốc khử trùng; chất sát trùng; thuốc sát trùng antisetting ~ chất chống lắng đọng; chất chống đông antiskinning ~ chất chống kết màng, chất chống đóng váng antistatic ~ chất chống (nhiễm) tĩnh điện antitack ~ chất chống bám dính antitarnish(ing) ~ chất chống xỉn, chất chống mờ binding ~ chất gắn, chất dính kết biocontrol ~ tác nhân phòng trừ sinh học biological ~ tác nhân sinh học blasting ~ tác nhân gây nổ, chất nổ bleaching ~ chất tẩy trắng bloating ~ chất làm trương nở blowing ~ chất tạo xốp, chất nổ bodying ~ chất làm đặc, chất lấp đầy bonding ~ chất kết dính, chất liên kết bridging ~ chất cầu nối, chất bắc cầu bulking ~ chất độn carbonizing ~ chất thấm cacbon carburizing ~ chất thấm cacbon carrying ~ vật mang, chất mang catalytic ~ chất xúc tác cation active ~ chất hoạt tính cation cation active levelling ~ chất làm đều hoạt tính cation cationic ~ phụ gia cation cementing ~ chất gắn kết, chất hoạt tính xi măng chemical ~ tác nhân hóa học clarifying ~ chất thanh lọc cleaning ~ chất làm sạch clearing ~ chất làm trong, chất làm sạch coagulating ~ chất làm đông tụ coating ~ chất tráng ngoài collecting ~ tác nhân tích, tác nhân gom colouring ~ thuốc nhuộm cooling ~ chất làm nguội, chất làm mát corrosive ~ chất ăn mòn, tác nhân ăn mòn creaming ~ chất tạo váng, chất tạo kem

crystallizing ~ tác nhân kết tinh, chất kết tinh curing ~ chất lưu hóa cytostatic ~ chất hãm tế bào deasphalting ~ tác nhân loại atphan decontaminating ~ chất loại tạp chất; chất khử độc deflocculating ~ chất khử đông tụ; m thuốc tuyển nổi defoaming ~ chất khử bọt degreasing ~ chất tẩy mỡ dehydrating ~ chất làm khô, chất loại nước dehydrogenating ~ chất loại hiđrô deliming ~ chất khử vôi, tác nhân loại vôi deoxizing ~ chất khử ôxi hóa desulphurizing ~ chất khử lưu huỳnh detonating ~ chất kích nổ discoloring ~ chất làm mất màu dissolving ~ dung môi, chất hòa tan doping ~ thuốc kích thích dye fixing ~ chất hãm (thuốc nhuộm) emulsifying ~ chất nhũ hóa, chất tạo nhũ tương estate ~ người môi giới (buôn bán) bất động sản expanding ~ chất tạo bọt xốp explosive ~ chất nổ, tác nhân nổ extractive ~ chất chiết, dung môi chiết filling ~ chất độn, chất phụ gia fire extinguishing ~ chất dập lửa fireproof ~ chất chịu lửa firming ~ chất tăng cứng, chất gia cường fixing ~ chất cố định; thuốc hãm ảnh flame proofing ~ chất chịu lửa flavouring ~ hương liệu, chất điều hương flocculating ~ chất keo tụ, tác nhân làm keo tụ flotation ~ chất làm nổi; m thuốc tuyển nổi fluidizing ~ chất làm lỏng fluorescent brightening ~ chất phát sáng huỳnh quang fluxing ~ chất trợ dung, chất giúp chảy foaming ~ chất tạo bọt fogging ~ chất tạo sương mù, chất làm mờ frothing ~ chất tạo bọt

fusing ~ chất trợ dung, chất giúp chảy gas-forming ~ chất tạo khí gelatinizing ~ chất gelatin hóa, chất tạo gen gelling ~ chất tạo keo đông, chất tạo gen gloss-reducing ~ chất khử bóng, chất làm giảm bóng hardening ~ chất hóa rắn, chất làm cứng; thuốc tôi heat-carrying ~ chất tải nhiệt heat-removing ~ chất hút nhiệt, chất làm lạnh heat-transfer ~ chất truyền nhiệt, chất tải nhiệt hydraulic binding ~ xd chất dính kết thủy lực immunizing ~ chất gây miễn dịch imnprenating ~ chất tẩm, chất làm thấm infectious ~ tác nhân gây nhiễm bệnh inflating ~ tác nhân làm phồng inhibiting ~ chất ức chế, chất hãm intial detonating ~ chất mồi nổ initiating ~ chất mồi nổ intrusion ~ đc tác nhân xâm nhập, chất xâm nhập; xd vật liệu phụ gia ionizing ~ tác nhân ion hóa latent hydraulic binding ~ xd chất dính kết thủy lực ẩn leaching ~ chất ngâm chiết, chất rửa kiềm lethal ~ tác nhân gây chết levelling ~ chất làm đều, chất san bằng (sơn) lubricating ~ chất bôi trơn lyophilic ~ chất ưa dung môi lyophobic ~ chất kỵ dung môi modifying ~ tác nhân biến đổi nitrating ~ chất nitrat hóa oxidizing ~ chất ôxi hóa parting ~ xd chất bôi trơn khuôn permeability reducing ~ tác nhân giảm thấm phlegmatical ~ chất làm giảm nhạy (thuốc nở) physical ~ tác nhân vật lý plasticizing ~ chất dẻo hóa polishing ~ chất làm bóng polution ~ chất gây ô nhiễm

precipitating ~ tác nhân làm kết tủa preserving ~ chất bảo quản promoting ~ chất kích thích protective ~ chất bảo vệ purifying ~ tác nhân làm sạch quenching ~ tác nhân làm nguội (khi tôi kim loại); tác nhân dập tắt redox ~ chất ôxi hóa khử reducing ~ chất khử refrigerating ~ tác nhân làm lạnh release ~ chất trợ tháo khuôn retarding ~ chất hãm, chất làm chậm rigidity ~ chất tăng độ cứng saddening ~ chất làm đậm (màu); chất làm tối (màu) salt forming ~ chất tạo muối saponification ~ tác nhân xà phòng hóa screening ~ tác nhân sàng lọc seeding ~ mầm kết tinh semi-renforcing ~ chất bán tăng cường sensitizing ~ chất làm nhạy setting ~ chất đóng rắn (bê tông) sinking ~ chất làm chìm sizing ~ chất hồ, chất dán smoothening ~ chất làm mượt, chất làm phẳng nhẵn sole ~ đại lý độc quyền sorbing ~ chất hấp thụ sponging ~ chất tạo xốp, tác nhân xốp spreading ~ chất làm chảy tan stabilizing ~ chất ổn định staining ~ chất nhuộm stopping ~ chất ức chế, chất làm ngừng phản ứng stress modifying ~ tác nhân biến đổi ứng lực stripping ~ tác nhân tẩy sơn mạ, tác nhân gây tróc khuôn, tác nhân giải hấp surface-active ~ chất hoạt động bề mặt suspending ~ tác nhân tạo huyền phù swelling ~ tác nhân làm nở phồng, tác nhân gây trương nở thickening ~ chất làm đặc thinning ~ chất làm loãng toxic ~ chất độc toxic chemical ~ hóa chất độc tracer ~ chất chỉ thị; chất đánh dấu thuốc thử

vomiting ~ chất gây nôn mửa vulcanizing ~ chất lưu hóa washing ~ chất tẩy rửa water proofing ~ chất chống thấm nước water repellent ~ chất đẩy nước water retaining ~ chất giữ nước wear prevention ~ chất chống mòn wetting ~ chất làm ẩm workability ~ chất làm dễ gia công, chất làm tăng khả năng gia công agger ktr thành đất, lũy đất; xd sự đắp nền đường agglomerate lk sản phẩm thiêu kết; khối kết tụ, đc đá kết tụ / thiêu kết, kết tụ, tích tụ basalt ~ đá kết tụ bazan scoriaceous ~ đá kết tụ xỉ shelly ~ đá kết tụ vỏ trai sò volcanic ~ đá kết tụ núi lửa agglomerating sự kết tụ agglomeration lk sự thiêu kết, sự kết tụ agglutinin lk ngưng kết tố agglutinogen lk ngưng kết nguyên aggradation đl sự bồi đắp, sự bồi tụ; đất bồi, phù sa aggrade lấp, san lấp, bồi aggragate tập hợp, khối kết tập; hợp thể, quần tập; sh sự tạo chùm (quả); chất độn; xd cốt liệu (bê tông); ck tổ máy / tập hợp, tổ hợp; gộp; liên hợp ~ analysis sự phân tích cốt liệu ~ batcher máy phối cốt liệu ~ bin phễu đựng cốt liệu ~ error sai số tích luỹ ~ dryer máy sấy cốt liệu ~ feeder thiết bị cấp cốt liệu ~ gradation sự phân cỡ hạt cốt liệu ~ mixture hỗn hợp cốt liệu ~ production sản xuất cốt liệu ~ ratio tỷ số cốt liệu và xi măng ~ scale thiết bị cân cốt liệu ~ size kích thước cốt liệu ~ softness độ mềm cốt liệu ~ spreader máy rải cốt liệu ~ structure cấu tạo cốt liệu ~ test thí nghiệm về cốt liệu ~ washer máy rửa cốt liệu acicular ~ hợp thể dạng kim

all-in ~ khối kết tập xô bồ; xd cốt liệu hỗn hợp tự nhiên angular coarse ~ cốt liệu thô góc cạnh artificial ~ chất độn nhân tạo artificially graded ~ xd cốt liệu phân cỡ hạt nhân tạo asphalt coad ~ chất độn phủ nhựa đường bituminized ~ chất độn bitum hóa ; cốt liệu bitum hóa bituminized discrete ~ cốt liệu rời bitum hóa bituminized mineral ~ cốt liệu khoáng bitum hóa botryoidal ~ đc hợp thể dạng chùm breeze ~ cốt liệu xỉ calcareous ~ cốt liệu đá vôi cinder ~ cốt liệu xỉ, chất độn xỉ clean gap graded ~ cốt liệu đã phân loại clinker ~ cốt liệu clinke cloudy ~ đc hợp thể mây mờ coarse ~ xd cốt liệu thô, cốt liệu lớn; đc kết tập thô columnar ~ đc hợp thể dạng cột combined ~ cốt liệu hỗn hợp composite ~ hợp thể đa hợp conchoidal ~ hợp thể (dạng) vỏ trai concrete ~ cốt liệu bê tông crushed rock ~ cốt liệu đá nghiền, đá dăm crystalline ~ đc hợp thể kết tinh data ~ tập hợp số liệu dense ~ khối kết tập đặc; cốt liệu (phối hợp) chặt discontinuous ~ cốt liệu rời discrete ~ cốt liệu rời divided coarse ~ cốt liệu nhiều cỡ hạt dry batch ~ cốt liệu trộn khô exposed ~ cốt liệu để lộ fibrous ~ đc hợp thể dạng sợi filling ~ cốt liệu độn fine ~ cốt liệu mịn flaky ~ hợp thể dạng tấm flat ~ cốt liệu dẹt fully graded ~ cốt liệu có đủ cỡ hạt globular form ~ hợp thể dạng cầu granular ~ hợp thể hạt gravel ~ cốt liệu sợi; khối kết tập sỏi heavy ~ cốt liệu nặng

hydraulic ~ tổ máy thủy lực inert ~ cốt liệu trơ light ~ cốt liệu nhẹ loose ~ cốt liệu yếu, cốt liệu tơi xốp marble ~ khối kết tập (vụn) đá cẩm thạch, cốt liệu đá hoa mineral ~ cốt liệu khoáng, chất độn khoáng mortar ~ cốt liệu vữa natural ~ cốt liệu tự nhiên open graded ~ cốt liệu có cỡ hạt cách quãng polycrystalline ~ khối kết tập đa tinh thể porous ~ chất độn xốp, cốt liệu xốp prepacked ~ cốt liệu đặt trước reactive ~ cốt liệu hoạt động hóa học; cốt liệu phản ứng với xi măng rounded ~ cốt liệu sỏi rounded coarse ~ cốt liệu sỏi thô rubble ~ khối kết tập hạt vừa và nhỏ; cốt liệu vụn sharp ~ cốt liệu sắc cạnh single sized ~ cốt liệu một cỡ hạt sinter ~ hợp thể thăng hoa snow ~ hợp thể tuyết soft ~ cốt liệu mềm solid ~ đc hợp thể đặc sít tough ~ cốt liệu cứng chắc ungraded ~ cốt liệu không phân cỡ hạt, cốt liệu hạt xô unreactive ~ cốt liệu không phản ứng (với xi măng), cốt liệu trơ unsound ~ cốt liệu chất lượng kém well graded ~ cốt liệu đã phân cấp hạt tốt; cốt liệu cấp phối tốt well graded fine ~ cốt liệu nhỏ có thành phần cỡ hạt tốt; cốt liệu có cấp phối tốt aggregation sự tập hợp, sự kết tụ; sự kết tập; sh sự quần tụ, sự quần tập; lực dính kết; lk sự thiêu kết ~ of soil particles sự dính kết các hạt đất (thành cục) intraspecies ~ quần tập trong loài primitive plant ~ quần tập thực vật nguyên aggremeter ck thiết bị cân cốt liệu aggressive (thuộc) h (có tính) ăn mòn; xâm chiếm

aggressivity h tính ăn mòn aging sự hóa già, sự lão hóa accelerated ~ sự hóa già thúc nhanh agio kt tiền các; (lệ) phí đổi tiền agiotage kt sự mua bán ngoại tệ, sự buôn bán chứng khoán agitate khuấy, trộn agitation sự khuấy, sự trộn; nhiễu loạn; chuyển động hỗn độn atmospheric ~ nhiễu loạn khí quyển Brownian ~ chuyển động Brown magnetic ~ nhiễu loạn từ thermal ~ chuyển động nhiệt agitator ck bộ phận khuấy; máy khuấy anchor ~ máy khuấy trục mỏ neo mechanical ~ máy khuấy trộn cơ học oscillating ~ máy trộn rung spiral ~ máy khuấy xoắn ốc steam jet ~ máy khuấy dùng tia hơi nước travelling ~ máy trộn di động turbin ~ máy khuấy tuabin vortex ~ máy khuấy xoáy (cuộn) aglomerular sh không quản cầu aglyphous (thuộc) sh có răng chắc agnate sh cùng dòng bố agnostozoic (thuộc) cs đại Ẩn sinh agon sự xung đột ~ casting lk sự đúc rót trong môi trường agonist sh cơ đối vận agoraphobia y chứng sợ khoảng trống agrarian (thuộc) đl ruộng đất agravic (thuộc) l không trọng lực agree phù hợp; kt giao kèo agreement kt sự phù hợp; giao kèo, thỏa thuận ~ by metre hợp đồng theo (sự hạch toán khối lượng công việc) từng mét ~ by piece hợp đồng theo vụ việc ~ of lease thỏa thuận về hợp đồng thuê mướn agrestal sh mọc hoang dại agricultural (thuộc) nn nông nghiệp agriculturalist nhà nông học agriculture nn nông nghiệp agriculturist nhà nông học agrimotor ck máy nông nghiệp agrioecology sh sinh thái nông nghiệp agroclimatology kht khí hậu nông nghiệp

agroecosystem sh hệ sinh thái nông nghiệp agroenvironment nn môi trường nông nghiệp agroforestry nn nông lâm học agrology nông địa học, thổ nhưỡng học agrometeorology kht khí tượng học nông nghiệp agronomist nhà nông học agronomy nn nông học agrophilous (thuộc) sh ưa sống đồng ruộng agrostology sh thảo mộc học agrotechnology công nghệ nông nghiệp aground mắc cạn (tàu, thuyền) agroville kt khu trù mật agrowaste nn phế thải nông nghiệp AI (Artifical Intelligence) đt trí tuệ nhân tạo AI-based technique đt kỹ thuật dựa trên trí tuệ nhân tạo aid kt sự giúp đỡ, sự viện trợ; công trái; h chất phụ gia; chất thêm; snh đồ gá lắp, dụng cụ, phương tiện; qs quân chi viện / giúp đỡ, viện trợ coding ~s mt phương tiện mã hóa debugging ~s mt phương tiện gỡ rối (chương trình) diagnostic ~s phương tiện chẩn đoán economic ~s kt viện trợ kinh tế filter ~s h chất trợ lọc grinding ~s h chất trợ nghiền program(m)ing ~s mt phương tiện lập trình robot control ~s đt phương tiện điều khiển rôbot robot training ~s đt phương tiện huấn luyện rôbot sensing ~s đ phương tiện cảm nhận sintering ~s h phụ gia thiêu kết testing ~s phương tiện kiểm tra training ~s đồ dùng giảng dạy urgent ~s kt viện trợ khẩn cấp visual ~s giáo cụ trực quan visual landing ~s hk phương tiện hạ cánh bằng mắt aigrette l chùm tia, sh cò bạch, cò ngà aiguilla ktr chóp nhọn, tháp nhọn aiguille mũi đá nhọn; ck mũi khoan aikinte kv quặng hình kim, aikinit

aileron hk cánh liệng (máy bay), cánh phụ balanced ~ cánh liệng cân bằng, cánh phụ cân bằng compensated ~ cánh liệng cân bằng, cánh phụ cân bằng continuous ~ cánh liệng tấm liền, cánh phụ liền drooped ~ cánh liệng treo, cánh phụ treo flap ~ cánh liệng tà, cánh phụ gấp floating ~ cánh liệng kiểu phao, cánh phụ kiểu phao high-speed ~ cánh liệng cao tốc, cánh phụ cao tốc low- speed ~ cánh liệng vận tốc thấp, cánh phụ vận tốc thấp slot ~ cánh liệng có khe hở, cánh phụ có khe tapered ~ cánh liệng hình thang, cánh phụ hình thang aim mục đích, mục tiêu, đích / nhằm mục đích, đạt mục đích, hướng vào, ngắm chuẩn aiming sự nhằm mục đích, sự đặt mục đích; trđ sự ngắm máy air không khí; hk máy bay; hàng không / làm thoáng gió, thông khí; hóng gió; hk cất cánh ~ -acetylene welding sự hàn xì, sự hàn axêtilen ~ -arc furnace lò hồ quang khí ~ balance sự cân bằng không khí ~ bag túi khí (túi khí an toàn cho ô tô) ~ barrage hàng rào khí ~ base căn cứ không quân ~ battery pin không khí ~ blast luồng gió; máy quạt gió ~ -blown motar vữa phun ~ blown pipe ống thổi khí ~ borne dust bụi bay trong không khí ~ borne noise tiếng ồn trong không khí ~ borne sound âm truyền trong không khí ~ borne survey trắc lượng hàng không ~ breather lỗ thông gió ~ brick gạch lỗ ~ brush súng phun sơn ~ bubble bọt không khí ~ bubble level ống bọt, nivô kiểu ống bọt ~ cement gun súng phun xi măng

~ chambre buồng không khí ~ change sự thay đổi không khí ~ channel (ống, đường) thông gió ~ chimney ống thông gió ~ circulation sự tuần hoàn không khí ~ cleaner thiết bị làm sạch không khí ~ cock (vòi, van) không khí ~ coil ống (xoắn, ruột gà) làm lạnh không khí ~ compressor máy nén khí ~ condenser thiết bị làm ngưng khí ~ conditioner máy điều hoà nhiệt độ ~ conditioner room buồng điều hoà nhiệt độ ~ conditioning convector bộ làm mát không khí bằng đối lưu tự nhiên ~ conditioning load tải trong hệ thống điều hoà nhiệt độ ~ condition unit tổ máy điều hoà nhiệt độ ~ conduit ống dẫn khí ~ consumption sự tiêu thụ không khí ~ contaminant chất làm ô nhiễm không khí ~ content hàm lượng không khí ~ cooler thiết bị làm mát không khí ~ curing sự bảo dưỡng bằng khí trời ~ curtain màn không khí ~ cushion đệm không khí ~ damper van điều tiết không khí ~ dehumidication sự sấy không khí ~ diffuser thiết bị khuếch tán không khí ~ digger máy đào kiểu khí nén ~ discharge grille lưới đưa không khí vào lò ~ distribution sự phân phối không khí ~ drain ống dẫn không khí ; hào xung quanh móng tường ~ drille máy khoan kiểu khí nén ~ drille hammer búa khoan kiểu khí nén ~ duct ống gió, ống thông hơi ~ eliminator thiết bị khử không khí ~ entraining chất tạo khí ~ exhaust sự xả khí ~ filter bộ lọc không khí ~ float bàn xoa kiểu khí nén ~ friction sự ma sát không khí ~ gap khe hở không khí ~ gauge dụng cụ đo áp lực không khí

~ grating lưới thông gió ~ gun súng phun sơn ~ infiltration sự lọc không khí ~ inflow sự tích tụ không khí ~ inlet lỗ không khí vào ~ jack kích kiểu khí nén ~ leak lỗ rò không khí ~ level ống bọt, nivô kiểu bọt khí ~ lock buồng không khí (trước khi vào giếng chìm); nút bít khí ~ mixer thiết bị trộn không khí ~ moisture độ ẩm không khí ~ monitor thiết bị đo độ ô nhiễm không khí ~ motor động cơ khí nén ~ oulet lỗ thoát không khí ~ permeability factor hệ số rò không khí ~ placer thiết bị đổ bê tông kiểu khí nén ~ pocket (túi, bọc) không khí ~ preheater thiết bị sấy trước không khí ~ purification sự làm sạch không khí ~ register (lưới, ghi) có van điều tiết không khí ~ regulator thiết bị điều tiết không khí ~ sampling sự lấy mẫu không khí ~ saw máy cưa kiểu khí nén ~ seasoning sự phơi khô ngoài trời ~ separator thiết bị phân tách bằng thổi khí ~ setting sự đông kết trong không khí ~ shaft giếng thông gió ~ shed vùng địa lý có chung bầu không khí ~ shrinkage sự co ngót trong không khí ~ space khe chứa không khí để cách nhiệt ~ supply sự cấp không khí ~ tamper máy đầm kiểu khí nén ~ terminal nhà ga sân bay ~ test thử nghiệm không khí (kiểm tra độ rò khí) ~ throw tầm phun của tia khí ~ tool dụng cụ được điều khiển bằng khí nén ~ traffic giao thông hàng không ~ valve van không khí ~ vortex xoáy không khí ~ vent van không khí; lỗ thông gió ~ ventilator quạt gió

~ well giếng thông gió ambient ~ không khí xung quanh bumpy ~ không khí bị nhiễu động carburetted ~ không khí đã chế hòa carrier ~ không khí mang combustion ~ không khí (dùng) đốt cháy compressed ~ không khí nén conditionated ~ không khí điều hòa contaminated ~ không khí bị ô nhiễm continental ~ không khí lục địa continental equatorial ~ không khí xích đạo lục địa continental polar ~ không khí cực đối lục địa control ~ khí điều khiển (khí nén) cooling ~ không khí làm lạnh, không khí làm mát damp ~ khí ẩm dead ~ không khí tĩnh, không khí tù hãm dry ~ không khí khô dust laden ~ không khí chứa bụi entrained ~ không khí bị cuốn theo entrapped ~ không khí bị giữ lại trong bê tông equatorial ~ không khí xích đạo excess ~ không khí dư, không khí thừa exhaust ~ không khí xả foul ~ không khí bẩn free ~ không khí ngoài trời fresh ~ không khí sạch hot ~ không khí nóng humid ~ không khí ẩm inlet ~ không khí hút vào ionized ~ không khí ion hóa light ~ không khí loãng, không khí nhẹ (ở tầng cao khí quyển) liquid ~ không khí lỏng make-up ~ không khí bổ sung maritime ~ không khí hải dương maritime equatorial ~ không khí xích đạo hải dương maritime polar ~ không khí cực đới hải dương mine ~ không khí mỏ moisture laden ~ không khí ẩm moisture laden insaturated ~ không khí ẩm chưa bão hòa mountain ~ không khí miền núi

outer ~ không khí bên ngoài polar ~ không khí cực đới polluted ~ không khí bị ô nhiêm precompressed ~ không khí được nén sơ bộ preheated ~ không khí được sưởi sơ bộ pure ~ không khí trong sạch rarefied ~ không khí loãng residual ~ không khí cặn return ~ m không khí hồi lưu saturated ~ không khí bão hòa sea ~ không khí biển slight ~ không khí nhẹ sluggish ~ không khí tù đọng soil ~ không khí trong đất stagnant ~ không khí tù đọng standard ~ không khí tiêu chuẩn stored ~ không khí nén still ~ không khí tĩnh super-saturated ~ không khí quá bão hòa trade ~ tín phong, khối không khí mậu dịch turbulent ~ không khí nhiễu động incontaminated ~ không khí chưa bị ô nhiễm underground ~ không khí dưới mặt đất upper ~ không khí tầng cao used ~ không khí thải, không khí đã sử dụng vapor laden ~ không khí ẩm vitiated ~ không khí đã nhiễm bẩn wet ~ không khí ẩm air-actuated ck được dẫn động bằng không khí airbed đệm hơi, đệm khí air-blast sự thổi gió, luồng gió mạnh ~ chamber buồng thổi gió ~ cooling sự làm lạnh bằng quạt gió ~ froster máy kết đông nhanh dùng quạt gió ~ refrigreration sự làm lạnh bằng quạt gió airborne hk chuyên chở bằng máy bay; ở trên không; sh do không khí; qs không vận ~ collision warning system đt hệ thống cảnh báo va chạm máy bay

~ early warning đt hệ thống cảnh báo sớm máy bay ~ electronic survey control đt hệ thống giám sát điện tử máy bay ~ intercept radar đt rađa theo dõi máy bay ~ magnetometer đt từ kế trên máy bay air-bound có (bọt) khí chặn (ống) airbrake ck phanh hơi air-break đ sự cắt bằng khí nén air-breathing ck hoạt động nhờ không khí (động cơ) air-bridge hk cầu hàng không air-brush ck bình bơm phun airburst sự nổ trong không khí air-conditioned điều hòa được air-controlled ck được điều khiển bằng khí nén air-cooled được làm mát bằng không khí air-core đ có lõi (không) khí ~ coil đ cuộn dây lõi không khí ~ transformer đ máy biến áp lõi không khí aircraft hk tàu bay, máy bay ~ antenna anten máy bay ~ carrier tàu sân bay ~ compass system hệ thống la bàn máy bay ~ detection sự phát hiện máy bay ~ early-warning station trạm cảnh giới sớm máy bay ~ engin động cơ máy bay ~ rocket tên lửa máy bay aerobatic ~ máy bay nhào lộn all-engined ~ máy bay có động cơ ở đuôi all-cargo ~ máy bay vận tải vạn năng all-weather ~ máy bay mọi thời tiết amphibian ~ thủy phi cơ (máy bay hạ và cất cánh trên mặt nước) antishipping ~ máy bay chống tàu biển anti-submarine ~ máy bay chống tầu ngầm augmentor wing ~ máy bay có cánh tà mở rộng business ~ máy bay công vụ canard ~ máy bay kiểu con vịt carrier ~ tàu bay mẹ carrier-based ~ máy bay có căn cứ trên

tàu sân bay civil ~ máy bay dân dụng close-support ~ tàu bay hộ tống combat ~ máy bay chiến đấu controlling ~ máy bay dẫn hướng conventional take-off and landing ~ bay cất-hạ cánh thông thường deep-penetration ~ máy bay xâm nhập sâu delta-winged ~ máy bay cánh tam giác development(al) ~ khí cụ bay thí nghiệm director ~ máy bay dẫn hướng drone ~ máy bay không người lái dual-control ~ máy bay điều khiển đôi early-warning ~ máy bay cảnh giới xa electronic countermeasures ~ máy bay chống nhiễu điện tử expendable ~ khí cụ bay dùng một lần fast ~ máy bay cao tốc flying-tested ~ phòng thí nghiệm bay folding-rotor ~ máy bay cánh quạt gấp xếp four-engined ~ máy bay bốn động cơ gas-turbine ~ máy bay tua bin khí gliding ~ tàu lượn ground-attack ~ máy bay cường kích heavier-than-air ~ khí cụ bay nặng hơn không khí high altitude ~ máy bay tầng cao highly - maneuverable ~ máy bay cơ động cao high-speed ~ máy bay cao tốc high subsonic ~ máy bay hạ âm tốc độ cao hypersonic ~ máy bay siêu âm jet ~ máy bay phản lực, máy bay siêu thanh land-based ~ máy bay có căn cứ mặt đất launching ~ máy bay mẹ lift-fan ~ máy bay có cánh quạt nâng lift-jet ~ máy bay có động cơ nâng lighter-than-air ~ khí cụ bay nhẹ hơn không khí long-range ~ máy bay tầm xa low altitude ~ máy bay tầng thấp manned ~ máy bay có người lái mapping ~ máy bay chụp ảnh bản đồ; máy bay họa đồ

marine ~ máy bay hải quân maritime ~ máy bay hải quân medium-range ~ máy bay có tầm hoạt động trung bình military-transport ~ máy bay vận tải quân sự naval ~ máy bay hải quân oblique wing ~ máy bay cánh xiên parasite ~ máy bay con (treo ở máy bay mẹ) parent ~ tàu bay mẹ passenger ~ máy bay chở khách photo(graphic) ~ máy bay chụp ảnh picket ~ máy bay tuần tiễu pilotless ~ máy bay không người lái piston-engined ~ máy bay có động cơ kiểu pit-tông pre-production ~ máy bay thí nghiệm pressurized (cabin) ~ máy bay có buồng lái kín production ~ máy bay sản xuất hàng loạt propeller-driven ~ máy bay cánh quạt quiet ~ máy bay có tiếng ồn nhỏ radar-calibration ~ máy bay chuẩn tiêu cho rađa ram-jet barrel shaped ~ máy bay phản lực thân tròn mũi nhọn rear-engined ~ máy bay có động cơ ở đuôi receiver ~ máy bay được tiếp dầu (trên không) red-cross ~ máy bay cứu thương reduced take-off and landing ~ máy bay cất-hạ cánh trên đường băng ngắn refuelling ~ máy bay tiếp dầu (trên không) remotely controlled ~ máy bay điều khiển từ xa research ~ máy bay nghiên cứu rotary-wing ~ khí cụ bay có cánh quạt, máy bay trực thăng search and rescue ~ máy bay tìm cứu ship-based ~ máy bay có căn cứ trên tầu sân bay shore-based ~ máy bay có căn cứ trên biển short-haul ~ máy bay tuyến hàng không địa phương; máy bay đường ngắn

short take-off and landing ~ máy bay cất hạ cánh trên đường băng ngắn shuttle carrier ~ tàu vũ trụ chở hàng con thoi single engined ~ máy bay một động cơ single-seat ~ máy bay một chỗ ngồi stable ~ khí cụ bay ổn định subsonic ~ máy bay hạ thanh supersonic transport ~ máy bay vận tải siêu thanh survey ~ máy bay thám sát swept-winged ~ máy bay có cánh hình mũi tên, máy bay cánh cụp tailed ~ máy bay có đuôi tailless ~ máy bay không đuôi tanker ~ máy bay tiếp dầu (trên không) target ~ máy bay bia tractor ~ máy bay cánh quạt trainer ~ máy bay huấn luyện transonic ~ máy bay cận thanh turbofan-engined ~ máy bay có động cơ tuabin cánh quạt turbo-engined ~ máy bay có động cơ tuabin phản lực turboprop ~ máy bay (có động cơ) tuabin cánh quạt twin boom ~ máy bay hai thân twin-turbofan ~ máy bay hai động cơ tuabin cánh quạt unmanned ~ máy bay không người lái unstable ~ khí cụ bay không ổn định variable-stability ~ máy bay có độ ổn định thay đổi vertical and short take-off and landing ~ máy bay cất hạ cánh thẳng đứng và đường băng ngắn Vertical Take-Off and Landing, VTOL ~ máy bay cất hạ cánh thẳng đứng wide-body ~ máy bay thân rộng winged ~ khí cụ bay có cánh wingdless ~ khí cụ bay không cánh yawed-wing ~ máy bay có cánh phản đối xứng aircrash tai nạn máy bay air-cure l xử lý bằng không khí airdox h mìn không khí lỏng cao áp airdried được hong khô, được sấy bằng không khí

air-driven ck được truyền dẫn bằng khí nén air-drum bình chứa không khí air-dry hong khô airequivalence đương lượng không khí air-extractor ck máy quạt gió, máy hút gió airfield hk sân bay flight test ~ sân bay thử nghiệm airflow kht luồng không khí airfoil hk kết cấu dạng cánh (khí động); cánh máy bay airframe hk khung máy bay air-free không có không khí airglow kht ánh không khí day ~ ánh không khí ban ngày night ~ ánh không khí ban đêm twight ~ ánh hoàng hôn air-ground qs đất đối không air-hardening ck sự tôi bằng không khí, sự tôi bằng gió airhead qs đầu mối không vận airhole m lỗ thông khí, giếng thông hơi airing sự hong khô; sự làm cho thoáng khí air-lagged ck có áo không khí (động cơ) air-leg ck giá đỡ dùng khí nén, chân khí nén airless không có không khí airlift hk không vận, vận chuyển bằng máy bay airline hk đường bay, tuyến bay airliner hk máy bay hành khách lớn air-lock nút không khí; âu không khí airman thợ lắp máy điều hòa không khí; qs phi công airmass kht khối không khí arctic ~ khối khí bắc cực maritime tropical ~ khối khí nhiệt đới hải dương returning ~ khối khí hồi quy, khối khí quay lại airometer l khí lưu kế air-operateđ ck được truyền dẫn bằng khí nén airphoto trđ ảnh hàng không horizontal ~ ảnh hàng không nằm ngang reduced ~ ảnh hàng không thu nhỏ tilted ~ ảnh hàng không nghiêng vertical ~ ảnh hàng không thẳng đứng

airphotogrammetric (thuộc) trđ đo vẽ ảnh hàng không airphan trđ ảnh mặt bằng, ảnh bình đồ airplane hk máy bay aerial survey ~ máy bay chụp ảnh all-metal ~ máy bay toàn bằng kim loại all-wing ~ máy bay kiểu "cánh bay" ambulance ~ máy bay cấp cứu attack ~ máy bay cường kích command ~ máy bay chỉ huy dusting ~ máy bay phun mù fanjet ~ máy bay phản lực cánh quạt general-purpose ~ máy bay thông dụng high-performance ~ máy bay có tính năng cao light ~ máy bay hạng nhẹ long-distance ~ máy bay tầm bay xa model ~ máy bay làm mẫu, máy bay mô hình observation ~ máy bay giám sát reconnaissance ~ máy bay do thám rocket ~ máy bay tên lửa, máy bay có động cơ tên lửa tailless ~ máy bay không đuôi telecontrolled ~ máy bay điều khiển từ xa training ~ máy bay huấn luyện air-pocket bọt khí, lỗ hổng không khí airpoise l thiết bị đo không khí airport hk cảng hàng không, sân bay airproof kín khí airscrew ck cánh quạt, chong chóng, (máy bay) controlled-pith ~ cánh quạt có bước thay đổi direct-driven ~ cánh quạt được dẫn động trực tiếp feathering ~ cánh quạt thuận fixed-pitch ~ cánh quạt có bước không đổi. forward ~ cánh quạt kéo geared ~ cánh quạt được dẫn động qua hộp giảm tốc high-performance ~ cánh quạt hiệu năng cao lifting ~ cánh quạt nâng (lên thẳng) pusher ~ cánh quạt đẩy reversible ~ cánh quạt có thể đảo chiều

reversing ~ cánh quạt đảo chiều three-blade ~ cánh quạt ba cánh tractor ~ cánh quạt kéo two-bladed ~ cánh quạt hai cánh variable-pitch ~ cánh quạt có bước thay đổi air-seasoned hong khí airsetting đông cứng trong không khí airshed vùng được cấp khí drone ~ khí cầu điều khiển từ xa airsickness hk sự say máy bay airspace hk vùng trời ~ reservation vùng cấm bay ~ waring area vùng cảnh giới máy bay refuelling ~ vùng nạp thêm xăng, vùng nạp thêm nhiên liệu air-spaced (được) ngăn cách bằng không khí; có khoảng không ~ coax đt cáp đồng trục lõi không khí airstairs hk cầu thang (máy bay) built-in ~ cầu thang lắp liền airstream kht dòng khí, luồng không khí airstrip hk đường băng air-tight kín khí, không lọt khí air-to-air missile qs tên lửa không đối không air-to-ground missile qs tên lửa không đối đất air-to-underwater missile qs tên lửa không đối tàu ngầm air-track hk đường dẫn trên không; đường ray trên không; đường hàng không airview cảnh nhìn từ trên cao airway hk đường bay, đường hàng không; m đường thông gió; m lò thông gió main ~ m đường gió chính, lò gió chính return ~ m đường gió ra; m lò thoát gió bẩn, đường gió bẩn section ~ m lò thông gió khu vực airwaves đt sóng vô tuyến (dùng trong phát thanh và truyền hình) airworthy hk bay được airy thoáng gió, thoáng khí aisle ktr cánh, gian bên, cung thờ bên (giáo đường); lối đi giữa các dãy ghế (toa xe, ô tô) ajacka ktr kiểu trang trí hoa văn trên tường gạch

ajonjoli sh cây rừng ajour ktr kiểu trang trí đục sâu trong gỗ hoặc đá akaryote sh tế bào không nhân alabaster kv thạch cao tuyết hoa alamalt tp bột nha khoai tây alanine sh alanin (aminoaxit) alanyl h (gốc) alanyl alar sh có cánh; dạng cánh alarm tín hiệu báo động; sự báo động, sự báo nguy / báo động, báo nguy alaskite dk alaskit (đá granit chủ yếu gồm felspat thạch anh và kiềm) albarium xd anbari (vôi trắng dùng làm vữa stucco) albata lk anbata (hợp kim may so) albedo l anbeđô, năng suất phát xạ albedometer l anbeđô kế alberton resin h nhựa anbecton albescent sh hóa trắng, trở nên trắng albinism sh (hiện tượng) bạch tạng; bệnh bạch tạng albino sh vật bạch tạng; cây bạch tạng albitization sh sự anbit hóa albomaculatus sh hiện tượng loang lổ (ở cây) albronze lk đồng nhôm albumen sh lòng trắng trứng, phôi nhũ albumin sh anbumin ~ glue keo anbumin albuminoid sh có tính chất anbumin; dạng anbumin albuminometer sh anbumin kế albuminous (thuộc) sh anbumin alburn(um) dác (gỗ) alcald lk sản phẩm thép bọc nhôm alchemist nhà giả kim thuật alchemistry thuật giả kim, thuật luyện đan alclad lk anclat (đura mạ nhôm) alcogas h hỗn hợp rượu xăng alcohol h rượu, cồn absolute ~ rượu tuyệt đối acetylene ~ rượu axêtilenic amyl ~ rượu amilic anhydrous ~ cồn khan aqueous ~ dung dịch rượu, rượu pha nước crystal ~ rượu kết tinh denatured ~ rượu biến chất, rượu hả

ethyl ~ rượu êtilic fermentation amyl ~ rượu amilic lên men fuel ~ cồn đốt grain ~ rượu từ ngũ cốc methyl ~ rượu mêtilic rectified ~ rượu tinh cất wood ~ rượu mêtilic từ gỗ, rượu gỗ alcoholase tp men rượu alcoholature tp rượu thuốc, cồn thuốc (cồn ngâm thuốc) alcoholic (thuộc) tp rượu, cồn ~ beverage đồ uống có rượu ~ fermentation sự lên men rượu ~ mixture hỗn hợp rượu ~ solution dung dịch rượu alcoholization tp sự rượu hóa alcoholize tp rượu hóa alcoholmeter h rượu kế alcoholometry h phép đo rượu alcoholysis h sự rượu phân alcosol h alcosol, soi rượu alcove xd hõm, hốc (tường) aldehyde h anđêhit ( hợp chất hữu cơ chứa CHO) acetic ~ anđêhit axêtic butyric ~ anđêhit butilic crotonic ~ anđêhit crotonic oxalic ~ anđêhit ôxalic plastics ~ chất dẻo anđêhit polimer ~ pôlime anđêhit resin ~ nhựa anđêhit alder sh cây trăn ale tp rượu bia aleatory ngẫu nhiên aldosterone sh anđosteron (homôn steroit) aleak có lỗ rò alecithal sh không noãn hoàng alee dưới gió, cuối gió alembic nồi chưng cất, thiết bị chưng cất alert sự báo động alette ktr nhà phụ; cánh phụ (của công trình); xd đố dọc cửa đi; cột phụ aleurite kv (đá) aleurit, đá bột (bở rời) aleurolite kv (đá) bột kết aleurometer tp máy xác định tỷ lệ prôtêin của bột aleuron l hạt alơron

alexipyreti y giải nhiệt, hạ sốt alfalfa sh cây linh lăng alfenide lk anfenit (hợp kim đồng - kẽm niken) alfenol lk hợp kim alfenol (hợp kim 16% Al , 84% Fe, cán tấm dùng trong lõi biến áp và làm đầu từ) alga(e) sh tảo nitrogen-fixing ~ tảo cố định đạm unicellular ~ tảo đơn bào algal (thuộc) sh tảo algam lk tôn tráng kẽm, tôn trắng algebra t đại số ~ of classes đại số lớp ~ of finite order đại số bậc hữu hạn ~ of logic đại số lôgic ~ of sets đại số tập hợp abstract ~ đại số trừu tượng alternating ~ đại số xen kẽ, đại số thay phiên associative ~ đại số kết hợp Banach ~ đại số Banach Boolean ~ đại số Bun, đại số lôgic central ~ đại số trung tâm cloture ~ đại số đóng commutative ~ đại số giao hoán diagonal ~ đại số chéo elementary ~ đại số sơ cấp enveloping ~ đại số bao event ~ đại số sự kiện groupe ~ đại số nhóm higher ~ đại số cao cấp logical ~ đại số lôgic homological ~ đại số tương đồng linear ~ đại số tuyến tính matrix ~ đại số ma trận measure ~ đại số về số đo modern ~ đại số hiện đại polynomial ~ đại số đa thức power-associative ~ đại số có luỹ thừa kết hợp quotient ~ đại số thương relational ~ đại số quan hệ switching ~ đại số tiếp điểm tensor ~ đại số tenxơ uniserial ~ đại số một chuỗi universal ~ đại số thông dụng vector ~ đại số vectơ

algebraic (thuộc) t đại số ~ addition phép cộng đại số ~ deviation độ lệch đại số ~ equation phương trình đại số ~ expression biểu thức đại số ~ function hàm đại số ~ invariant bất biến đại số ~ language ngôn ngữ đại số ~ object đối tượng đại số ~ operation phép toán đại số ~ set tập đại số ~ sum tổng đại số ~ surface mặt đại số ~ symbol ký hiệu đại số ~ topology tôpô đại số algesia sh tính nhạy đau algesimeter y thống giác kế (xác định ngưỡng đau) algesiroreceptor sh thụ quan đau algicides h thuốc trừ tảo Algol (Algorithmic language) mt ngôn ngữ Algol algology sh tảo học algophagous (thuộc) sh ăn tảo algorithm t thuật toán, giải thuật, angôrit branh and bound ~ thuật toán nhánh và biên compacting ~ thuật toán ép gọn decision ~ thuật toán quyết định defuzzication ~ thuật toán giải mờ key conversion ~ thuật toán đổi khóa recursive ~ thuật toán đệ qui translation ~ thuật toán biến đổi algorithmic language mt ngôn ngữ thuật toán algorithmic error t sai số thuật toán alias mt bí danh, biệt danh aliasing mt đặt biệt danh, canh phải, canh đồ thị alicyclic (thuộc) h vòng no, vòng béo alidade trđ vòng ngắm chuẩn (máy đo đạc), bộ ngắm chuẩn planetable ~ bộ ngắm chuẩn bàn đạc tacheometric ~ bộ ngắm chuẩn tốc độ góc telescopic (sighting) ~ bộ ngắm chuẩn kiểu ống lồng alight cháy, bùng cháy, bốc cháy / xuống;

đổ xuống; hạ cánh align xếp thẳng hàng, sắp hàng; ngắm hướng aligner đt bộ chỉnh, người chỉnh hướng aligning edge biên , mép chỉnh alignment sự sắp hàng; sự vạch tuyến, sự ngắm tuyến; sự định đường tim; sự nắn thẳng; đ sự đồng chỉnh; mt sự cân chỉnh, sự chỉnh hàng ~ of canal sự vạch tuyến kênh ~ of ditch sự định tuyến mương ~ of road sự định tim đường ~ of tunnel sự vạch tuyến đường hầm ~ pin chân chỉnh beam ~ sự hướng chùm tia horizontal ~ of road sự vạch tuyến bình đồ của con đường laser ~ sự hiệu chuẩn laze point ~ sự xếp điểm thẳng hàng vertical ~ of road sự định tim đường trên trắc đồ; sự vạch tuyến trắc đồ của con đường aliment tp thức ăn, thực phẩm / cho ăn, nuôi dưỡng; cung cấp alimentary tp (thuộc) thức ăn, thực phẩm; nuôi dưỡng; cung cấp alimentation tp sự nuôi dưỡng; sự cung cấp aline xếp thẳng hàng; thẳng hàng alinement xd sự vạch tuyến, sự định đường tim aliphatic h (thuộc) dãy béo aliquant t chia lẻ, không chia hết aliquot t ước số, chia hết; h phần phân ước alisphenoid sh xương cánh bướm; (thuộc) cánh bướm alite xd alit (thành phần của xi măng pooclan) alitizing lk sự thấm nhôm alive còn hiệu lực, còn tác dụng; có điện; sh sống alkalescence h độ kiềm, tính kiềm alkalescent h có (tính) kiềm alkali h kiềm caustic ~ kiềm ăn da volatile ~ kiềm bay hơi alkalic (thuộc) h kiềm alkalide h muối kiềm

alkalify h kiềm hóa alkalimeter h kiềm kế, máy đo độ kiềm, máy chuẩn độ kiềm alkalimetry h phép đo kiềm alkaline (thuộc) h kiềm ~ earth ôxit kiềm thổ ~ earth metals kim loại kiềm thổ ~ hydrolysis sự thuỷ phân kiềm ~ solution dung dịch kiềm ~ neutralizaton number chỉ số xà phòng hoá ~ wash sự rửa kiềm alkalinty h tính kiềm; độ kiềm alkalinous (thuộc) h có tính kiềm alkali-proof h chịu kiềm alkalization h sự kiềm hóa alkalize h kiềm hóa alkaloid h ancalôit alkalometry h phép đo kiềm alkalosis h tính nhiễm kiềm alkamine h alkamin, rượu amino alkane h ankan, hiđrôcacbon no alkyl h ankyl alkylate h ankylat ~ bottom cặn ankylat alkylation h sự ankyl hóa acid ~ sự ankyl hóa (trong môi trường) axit basic ~ sự ankyl hóa (trong môi trường) kiềm allantois sh túi niệu, niệu nang all-cast đúc liền khối, đúc toàn bộ alleé xd đường đi dạo allège xd tường bậu (dưới cửa sổ) allele sh alen, gen tương ứng all-electric (thuộc) đ toàn điện all-electronic đt toàn điện tử allelism sh quan hệ alen allelochemic (thuộc) h hóa tương tác allelochemistry h hóa học tương tác (hóa học về các hợp chất do một cơ chế tổng hợp kích thích hay kìm hãm các cơ chế khác) allelomorph sh alen, gen tương ứng allelotropism sh tính hướng tương ứng allergen sh dị ứng nguyên, alecgen allergy sh (sự) dị ứng alley xd ngõ hẻm; đường đi dạo

blind ~ ngõ cụt pipe ~ rãnh đặt đường ống alliaceous (thuộc) tp hành tỏi; có mùi hành tỏi alligator ck máy nghiền hàm; kìm hàm cá sấu; sh cá sấu (Mỹ); m gầu trục mở hàm, gầu trục tự đổ. alligatoring h sự xuất hiện vết nứt cắt nhau (màng sơn); vết nứt cắt nhau all-in-one nguyên khối, liền khối all-to-all từ mọi nơi tới mọi nơi ~ broadcast quảng bá từ mọi nơi tới mọi nơi ~ scatter tán xạ từ mọi nơi tới mọi nơi allife kv (đá) alit allivalite kv (đá) alivalit all-metal toàn kim loại allocate chỉ định; dùng; cấp cho; phân bố, phân phối; cấp phát; định vị, bố trí allocation sự chỉ định; sự phân bố, sự phân phối; sự cấp phát; sự định vị; sự bố trí ~ routine mt thủ tục phân phối adaptive channel ~ đt sự điều phối kênh channel ~ đt sự phân phối kênh device ~ sự bố trí thiết bị, sự phân phối thiết bị direct-access storage space ~ mt sự cấp phát bộ nhớ truy nhập trực tiếp dynamic storage - mt sự cấp phát bộ nhớ động, sự phân bố bộ nhớ động file ~ mt sự phân phối tập tin frequency ~ đt sự phân bố tần số groupe ~ sự phân bố nhóm main storage ~ mt sự cấp phát bộ nhớ chính memory ~ mt sự cấp phát bộ nhớ, sự phân bố bộ nhớ register ~ mt sự phân bố thanh ghi ressource ~ kt sự phân bố nguồn tài nguyên space ~ sự phân bố không gian static ~ mt sự phân phối tĩnh storage ~ mt sự phân phối bộ nhớ time ~ sự phân bố thời gian virtual storage ~ mt sự phân bố bộ nhớ ảo allocator mt bộ phân phối; chương trình phân bố

allochoric sh phân bố tạp allochromatic (thuộc) l biến sắc, loạn sắc allochromaty l hiện tượng loạn sắc (sự phát bức xạ điện từ do sự phát xạ ngẫu nhiên ở bước sóng khác nhau). allochthon đc đá ngoại lai (do kiến tạo, uốn nếp hay trượt do trọng lực) allochthonous ngoại lai, nhập nội allogamy sh sự tạp giao, sự thụ phấn chéo allogene đc đá tha sinh, đá khác nguồn allogeneic (thuộc) sh khác alen cùng loại (miếng cấy) allogenic (thuộc) sh tha sinh, khác nguồn allograft sh miếng cấy khác gen cùng loài allomerism sh (hiện tượng) đồng hình dị chất, tính khác chất allometamorphism sh hiện tượng tha biến chất, hiện tượng đồng nguyên biến chất allometry sh phép tương quan sinh trưởng; sự tương quan kích thước allomone sh chất biệt loài allomorph dạng tha hình, dạng cùng chất khác hình allomorpher ktr thể cùng chất khác hình, bao thể khác kiến trúc (với xung quanh) allomorphic cùng chất khác hình allomorphism (hiện tượng) đồng chất dị hình, (hiện tượng) cùng chất khác hình allomorphosis sh sự biến đổi dị hình (trong tiến hóa) allopathy y liệu pháp đối chứng allopatric đl khác vùng phân bố allopelagic đl khác vùng biển khơi allophane kv anlophan allophene sh tình trạng di truyền khác hệ; ngoại hình allophone âm tố alloprene h alopren (cao su được clo hóa) allot phân phối, phân chia, phân định, phân công allotment sự phân phối, sự phân chia, sự phân định, sự phân công; khu mỏ allotriomorphic (thuộc) tha hình, giả hình; không có hình riêng allosome sh thể nhiễm sắc giới tính; dị thể allostery sh tính chuyển hoạt tính enzym allothimorphic (thuộc) đc đá tha hình, đá khác hình

allothogene đc đá tha sinh, đá khác nguồn allothogenic (thuộc) sh dị nguyên, tha sinh, khác nguồn allotropic (thuộc) khác hình, thù hình allotropism h hiện tượng khác hình, tính khác hình; hiện tượng thù hình allotrope h (biến) thể thù hình allotter đ bộ phân phối allotype kiểu dị chuẩn, kiểu khác, giới tính allow cho phép; thừa nhận allowance sự cho phép; sự thừa nhận; ck dung sai; lượng dư; kt hạn định cho phép; tiền trợ cấp, tiền bù thêm / bù thêm; cung cấp thêm; trợ cấp acting ~ kt phụ cấp chức vụ family ~ kt phụ cấp gia đình grinding ~ ck lượng dư mài living ~ kt phụ cấp đắt đỏ load impact ~ ck tải trọng va đập cho phép lodging ~ kt phụ cấp nhà ở negative ~ ck độ dôi cho phép positive ~ ck khe hở cho phép scrap ~ ck lượng thải cho phép shrinkage ~ ck lượng dư co ngót cho phép time ~ kt sự trừ hao thời gian travel ~ kt phụ cấp di chuyển alloy lk hợp kim; chất hỗn hợp; sự pha trộn / hợp kim hóa; luyện thành hợp kim; pha trộn acid-proof ~ hợp kim chịu axit aluminium ~ hợp kim nhôm bearing ~ hợp kim làm ổ trục binary ~ hợp kim hai nguyên casting ~ hợp kim đúc copper base ~ hợp kim đồng corrosion resistant ~ hợp kim chống ăn mòn, hợp kim không gỉ electron-beam melted ~ hợp kim luyện bằng chùm tia điện tử electroslag remelted ~ hợp kim tái luyện trong xỉ điện eutectic ~ hợp kim eutecti, hợp kim cùng tính, hợp kim dễ nóng chảy fire proof ~ hợp kim chịu lửa fourpart ~ hợp kim bốn nguyên fusible ~ hợp kim dễ nóng chảy

grid ~ hợp kim làm lưới (bản cực acquy) hard-facing ~ hợp kim cứng bề mặt heat-resisting ~ hợp kim bền nhiệt heavy ~ hợp kim nặng high ~ hợp kim (tỷ lệ) cao high-density ~ hợp kim nặng high-temperature ~ hợp kim bền nhiệt high-tensile ~ hợp kim có độ bền cao industrial ~ hợp kim công nghiệp iron-base ~ hợp kim gốc sắt iron-bearing ~ hợp kim chứa sắt jet ~ hợp kim động cơ phản lực light ~ hợp kim nhẹ low melting point ~ hợp kim dễ nóng chảy magneslum ~ hợp kim manhê native ~ hợp kim thiên nhiên non-corrosive ~ hợp kim không ăn mòn, hợp kim không gỉ non - ferrous ~ hợp kim màu non-refractory ~ hợp kim không chịu lửa process ~ hợp kim để pha pyrophoric ~ hợp kim dễ phát hỏa, hợp kim tự cháy quaternary ~ hợp kim bốn nguyên quinary ~ hợp kim năm nguyên resistance ~ hợp kim làm điện trở silver brazing ~ chất hàn bạc steel ~ hợp kim thép super ~ hợp kim cao cấp, hợp kim đặc biệt, hợp kim tỏa nhiệt tin-base ~ hợp kim gốc thiếc unoxidizable ~ hợp kim không gỉ vacuum-arc remelted ~ hợp kim nấu lại trong hồ quang chân không vacuumed-induction melted ~ hợp kim luyện bằng cảm ứng trong chân không wrougbt ~ hợp kim rèn alloyage lk sự hợp kim hóa alloyed lk hợp kim hóa alloy-free lk không hợp kim alloying lk sự hợp kim hóa allozygote sh dị hợp tử allozyme sh dị enzym all-past đt toàn thông all-purpose vạn năng, nhiều mục đích all-round toàn diện all-steel ck toàn bằng thép

all-transistor đt toàn tranzito all-ups m than nguyên khai alluvial (thuộc) đc aluvi, bồi tích, phù sa alluviated đc bị bồi tích phủ, bị aluvi phủ alluviation đc quá trình tạo aluvi, quá trình bồi tích alluvium đc aluvi, bồi tích, đất bồi, đất phù sa all-wave đt toàn sóng, hai nửa chu kỳ ~ rectifier bộ chỉnh lưu hai nửa chu kỳ all-weather kht mọi thời tiết all-welded ck được hàn toàn bộ all-work thi công liên tục, khai thác toàn bộ; m khấu toàn gương, đi gương đồng thời almagra đc đất đỏ, ocrơ đỏ sẫm almanac thv niên lịch, lịch hàng năm astronomical ~ niên lịch thiên văn nautical ~ niên lịch hàng hải almond sh cây hạnh nhân; quả hạnh nhân almucantar kht bình vĩ quyển, vòng đồng cao anico lk anico (hợp kim từ tính) aloft hh ở trên cao; trên cột buồm alongside dọc theo; sát cạnh; hh sát mạn (tàu), dọc mạn (tàu) aloof ở xa; đl ngoài khơi; ngoài lộng alpaca lk đồng thau niken; sh lạc đà paco Nam Mỹ; d len anpaca; vải anpaca alpha l anpha (ký hiệu), hạt anpha; đt hệ số khuếch đại anpha alphabet bảng chữ cái; mt bộ ký tự ~ character ký tự chữ ~ coding mã hoá bằng chữ cái ~ list danh sách theo abc ~ order thứ tự chữ cái ~ punch mũi đột chữ cái alphabetic character set mt bộ ký tự alphabetic string mt dòng chữ cái, xâu chữ cái alphabetize mt xếp theo ký tự chữ cái alphageometric codes mt mã hiện hình alphamosaic character set mt bộ ký tự alphamosaic alphanumeric (thuộc) mt chữ-số, gồm chữ-số ~ character mt các ký tự chữ số ~ code mt mã chữ số

~ data mt dữ liệu chữ số ~ information mt thông tin (bằng) chữ số ~ keyboard mt bàn phím chữ - số ~ operand mt toán hạng chữ - số alphaphotographic (thuộc) mt ảnh bằng chữ cái alpha-quartz kv thạch anh anpha alphasort mt sự xếp theo chữ cái alphatopic (thuộc) l khác hạt anpha alphatron l anphatron alpine (thuộc) đl núi cao; vùng núi altazimuth trđ máy kinh vĩ toàn năng (đo độ cao và góc phương vị) alteration sự thay đổi, sự biến đổi, sự biến dạng ~ of angles sự biến dạng góc ~ of cross section sự thay đổi mặt cắt ngang ~ of lengths sự biến dạng dài argillite ~ sự biến đổi sét deuteric ~ sự biến đổi thứ sinh hydrothermal ~ sự biến đổi thủy nhiệt latitude ~ sự biến đổi theo độ vĩ alternate xen kẽ; thay phiên; luân phiên ~ billing service kt dịch vụ ghi hóa đơn thay thế ~ bipolar đt hai cực luân phiên ~ mode đt chế độ luân phiên ~ route đt đường truyền thay thế alternating t đổi dấu ; đ xoay chiều alternation sự xen kẽ; sự thay phiên; sự xoay chiều ~ of beds sự xen kẽ các lớp ~ of generation sự xen kẽ thế hệ alternative sự lựa chọn; con đường / xen kẽ; thay phiên, luân phiên; đ xoay chiều alternator đ máy phát điện xoay chiều three-phase ~ máy phát điện xoay chiều ba pha alterne sh thực bì luân phiên altigraph trđ máy ghi độ cao, cao (độ) ký altimeter trđ máy đo độ cao, cao (độ) kế absolute ~ máy đo cao tuyệt đối barometrical ~ cao độ kế khí áp, máy đo cao nhờ khí áp pressure ~ cao độ kế áp lực radar ~ cao độ kế rađa, máy đo cao bằng ra đa

radio ~ cao độ kế vô tuyến reflection ~ cao độ kế phản xạ, máy đo cao nhờ phản xạ stand-by ~ cao kế dự phòng altimetry trđ sự đo cao, phép đo cao; lưới khống chế độ cao barometric(al) ~ sự đo cao bằng khí áp kế multiple base ~ sự đo cao nhiều đường radar ~ sự đo cao bằng ra đa altiplanation trđ sự san bằng độ cao (địa hình) altitude cao độ, độ cao; xd cao trình; t đường cao absolute ~ độ cao tuyệt đối absolute flight ~ độ bay cao tuyệt đối all burnt ~ độ cao tại thời điểm nhiên liệu cháy hết (tên lửa) apogee ~ độ cao điểm viễn địa apparent ~ độ cao biểu kiến auxiliary ~ độ cao phụ burn-out ~ độ cao tại thời điểm nhiên liệu cháy hoàn toàn (tên lửa) circummeridional ~ độ cao gần kinh tuyến constant-pressure ~ độ cao có áp suất không đổi corrected ~ độ cao đã hiệu chỉnh critical ~ độ cao tới hạn cruising ~ độ cao bay tuần tiễu exmeridian ~ độ cao ngoài kinh tuyến flight ~ độ cao bay indicated ~ độ cao theo khí cụ chỉ thị; độ cao chỉ thị maximum-power ~ độ cao theo công suất cực đại meridian ~ độ cao kinh tuyến peak ~ độ cao cực đại perigee ~ độ cao (điểm) cận địa pole ~ độ cao cực pressure ~ độ cao theo áp suất; độ cao theo áp kế rated ~ độ cao định mức relative ~ độ cao tương đối, độ chênh cao sea-level ~ độ cao so với mặt biển, độ cao so với mực nước biển true-meridian ~ độ cao kinh tuyến thực zero ~ độ cao số không

alto-cumulus kht mây trung tích alto-stratus kht mây trung tầng altricial sh (thuộc) chim non yếu, không tự kiếm mồi sớm ALU (Arithmetic Logic Unit) mt bộ lôgic số học alum h phèn ammonia ~ phèn amôni ammonium ~ phèn amôni ammonium iron ~ phèn sắt amôni black ~ phèn đen chrome ~ phèn xanh, phèn crôm common ~ phèn chua copper ~ phèn đồng dried ~ phèn sấy, phèn nung khô exsiccated ~ phèn sấy, phèn nung khô iron ~ phèn sắt potash ~ phèn kali rock ~ phèn đá soda ~ phèn natri alumel lk alumen (hợp kim niken) alumen h phèn alumina h alumin, nhôm ôxit bubble ~ alumin bọt redmud ~ alumin bùn đỏ sintered ~ alumin thiêu kết aluminate h aluminat / phèn hóa ~ of alkali aluminat kiềm aluming h sự phèn hóa, ngâm phèn aluminiferous (thuộc) h có chứa nhôm aluminium h nhôm, Al (nguyên tố kim loại số 13, nguyên tử lượng 26,981 dùng như vật liệu điện và các vật liệu khác) ~ acetate nhôm axêtat ~ alloy hợp kim nhôm ~ flake vảy nhôm ~ halide nhôm halôgenua ~ hydroxide nhôm hiđrôxit ~ oxide nhôm ôxit ~ powder bột nhôm ~ salt muối nhôm ~ soap xà phòng nhôm ~ sodium sulfate nhôm natri sulfat foamed ~ nhôm bọt aluminize h tráng nhôm, bọc nhôm alumino-silicate h alumino silicat aluminothermy h phương pháp nhiệt nhôm

aluminous (thuộc) h nhôm ôxit; (thuộc) phèn aluminum h nhôm, Al (nguyên tố kim loại số 13. nguyên tử lượng 26,981, sử dụng như vật liệu điện và các vật liệu khác) alumite đc alumit, đá phèn alumstone đc alumit, đá phèn alundum ck alunđum, corunđum (bột mài) alunite đc alunit, đá phèn alunitization đc (hiện tượng) alunit hóa alutation h sự thuộc da, sự chế biến da alveolate có ổ, có hốc, có dạng tổ ong alveole lỗ tổ ong, hốc răng, hốc chùy alveolization sự rỗ tổ ong alveolus nang; túi; hốc, ổ AM x amplitude modulation amagmatic đc phi macma, amacma amalgam h hỗn hống; vật hỗn hợp copper ~ hỗn hống đồng tin ~ hỗn hống thiếc amalgamate h tạo hỗn hống; trộn lẫn; hỗn hợp; hợp nhất (các xí nghiệp) amalgamation h sự tạo hỗn hống; sự trộn lẫn, sự hỗn hợp, sự hợp nhất amalgamator h thiết bị tạo hỗn hống; máy trộn amass chất đống, thu thập, tích luỹ amatol h amatol (thuốc nổ ) amatoxin sh amatoxin (độc tố) amber hổ phách / có màu hổ phách; bằng hổ phách ~ oil dầu hổ phách ~ resin nhựa hổ phách ambergris hổ phách xám ambetti ktr kính cửa sổ để trang trí ambiguity t tính không xác định, tính nhập nhằng ambiguous (thuộc) nhập nhằng, mập mờ ~ file name mt tên tệp nhập nhằng ~ grammar mt văn phạm nhập nhằng ambipolar (thuộc) l lưỡng cực ambisexual (thuộc) sh lưỡng tính ambit(us) đường viền, chu vi; xd khu vực bao quanh nhà; cs xích đạo khiên; mép ngoài, gờ ngoài amblygon t tam giác có góc tù amboceptor y kháng thể lưỡng hợp ambrite kv ambrit (một loại hổ phách xám

vàng) ambrosine kv ambrozin (một loại hổ phách màu vàng hoặc nâu, xanh lơ, phớt đỏ) ambulance xe cứu thương, xe cấp cứu air ~ máy bay cứu thương ambulatory ktr lối đi quanh bàn thờ; đường hành lang quanh tu viện ameliorate cải thiện, làm tốt hơn amelioration sự cải thiện, sự làm tốt hơn climatic ~ kht sự cải thiện khí hậu soil ~ nn sự cải tạo đất ameloblast sh nguyên bào men răng amendment sự sửa đổi; sự bồi bổ; nn sự cải tạo đất, sự bón phân ~ record mt bản ghi, mẫu tin cập nhật amensalism sh hiện tượng không cộng sinh americium h amerixi, Am (nguyên tố họ actinit số 95, nguyên tử lượng 243) amethyst kv ametit, thạch anh tím amiant(hus) kv amiăng, atbet amide h amit amidships hh ở giữa tàu amiesite xd đá dăm bọc atphan, sỏi bọc atphan amilase h amilaza aminable (thuộc) h amin hóa amination h sự amin hóa amine h amin aminoalcohol h rượu amin aminocompound h hợp chất amin aminophenol h aminophênol amitosis sh sự không nguyên phân ammeter đ ampe kế centre-zero ~ ampe kế điểm không ở giữa clip on ~ ampe kế có đầu kẹp electrodynamic ~ ampe kế điện động electromagnetic ~ ampe kế điện từ hot-wire ~ ampe kế nhiệt polarized ~ ampe kế phân cực standard ~ ampe kế chuẩn surge-crest ~ ampe kế đo đỉnh dòng thermal ~ ampe kế nhiệt ammine h ammin ammite kv đá trứng cá ammocolous sh sống ở cát khô ammonal h amônal (thuốc nổ) ammonia h amôniac

anhydrous ~ amôniac khan caustic ~ dung dịch amôniac ammoniacal (thuộc) h amôniac; chứa amôniac ammoniation h sự amôniac hóa ammonincation h sự amôni hóa ammonite h amônit (thuốc nổ) ammonium h (ion) amôni ammonolysis h sự amôniac phân, sự amôni phân ammophos h amôphot (phân bón chứa phôtpho và nitơ) ammophoska h amôphôtka (phân bón chứa phôtpho, nitơ và kali) ammunition qs đạn, đạn dược artillery ~ đạn dược pháo binh blank ~ đạn giả fixed ~ đạn ghép live ~ đạn chiến đấu machine-loaded ~ đạn nạp sẵn ở nhà máy observing ~ đạn bắn chỉnh súng pistol ~ đạn súng ngắn separate ~ đạn nạp rời service ~ đạn chiến đấu tracer ~ đạn vạch đường amniogenesis sh sự hình thành màng ối amnion sh màng ối amnioscope y máy soi dịch ối amniote sh động vật có màng ối amorphism l tính vô định hình amorphous (thuộc) l vô định hình ~ phase pha vô định hình ~ region vùng vô định hình ~ state trạng thái vô định hình amortisseur ck cái giảm xóc, cái chống rung, cái dập tắt dao động ~ winding đ dây quấn cản dịu amortization ck sự giảm xóc, sự chống rung, sự khấu hao; sự trả dần amortize giảm xóc, chống rung; kt trừ dần, khấu hao amortizement ktr chóp trụ ốp tường, chóp cột nhô amount lượng, t số lượng; tổng số ~ of compression ck độ nén ~ of denection ck độ uốn võng ~ of deviation độ lệch ~ of information mt lượng thông tin

~ of precipitation kht lượng mưa; lượng kết tủa ~ of redundancy độ dư; lượng dư ~ of substance lượng vật chất ~ of throw biên độ dịch chuyển; biên độ thẳng đứng của đứt gãy ~ of traffic lưu lượng giao thông critical ~ lượng tới hạn detectable ~ lượng phát hiện được off-critical ~ lượng ngoài tới hạn radiatlon ~ liều lượng bức xạ, mức bức xạ trace ~ lượng vết weighted ~ lượng xác đinh amp đ ampe ampelite m than nến, đá phiến than amperage đ cường độ dòng điện (tính bằng ampe) ampere đ ampe ~-balance cân điện động ~-hour ampe-giờ ~-rule quy tắc ampe ~-second ampe giây ~-turn ampe vòng amperemeter đ ampe kế amperometry h phép chuẩn độ ampe ampersand dấu & (nghĩa là “ và “; phép nhân lôgic) amphiaster sh thể sao kép amphibian qs xe lội nước; hk thủy phi cơ; sh động vật lưỡng cư amphibiotic sh sống nước-cạn; (thuộc) qs xe lội nước; thủy bộ (tác chiến) amphibolite kv (đá) amphibolit feather ~ amphibolit dạng lông chim granular ~ amphibolit hạt amphibolization đc sự amphibolit hóa amphicarpic (thuộc) sh có hai kiểu quả ampbichrome sh có hai màu hoa amphidromic (thuộc) hh vô triều, không triều ampbimixis sh lưỡng phối amphimorphic (thuộc) lưỡng hình; đc do hai quá trình trùng lặp tạo thành ampbiphile h phân tử lưỡng tính amphion l ion lưỡng tính amphiphyte sh thực vật sống ngập cạn amphipneustic sh có mang-phổi (đa thể và

có con trưởng thành) amphiprostyle ktr nhà có cột ở hai đầu hồi / có cột ở hai đầu hồi amphiprotic (thuộc) sh lưỡng tính amphisapropel đc amphisapropen (bùn lẫn di tích khô của thực vật) amphistylar ktr có hai hàng cột amphitheater ktr ban công nhà hát; nhà hát ngoài trời; đài vòng; giảng đường có bậc glacial ~ đài vòng sông băng mountain ~ đài vòng núi ampitropic (thuộc) sh hai kiểu dinh dưỡng amphogenesis sh lưỡng sinh (vô cơ và hữu cơ) ampholyte h chất điện ly lưỡng tính dipolar ~ chất điện ly lưỡng tính hai cực ampholytoid h keo lưỡng tính amphoteric (thuộc) h lưỡng tính (có tính axit và tính kiềm) amphoterism h tính lưỡng tính ampliate xòe rộng amplidyne đ ampliđin (máy điện khuếch đại) amplification đt sự khuếch đại; sự mở rộng current ~ sự khuếch đại dòng điện distributed ~ sự khuếch đại phân bố energy ~ sự khuếch đại năng lượng linear ~ sự khuếch đại tuyến tính multistage ~ sự khuếch đại nhiều tầng overall ~ sự khuếch đại toàn phần power ~ sự khuếch đại công suất reflex ~ sự hồi khuếch parametric ~ sự khuếch đại thông số power ~ sự khuếch đại công suất pulse ~ sự khuếch đại xung reflex ~ sự khuếch đại hồi khuếch regenerative ~ sự khuếch đại tái sinh voltage ~ sự khuếch đại điện áp amplifier đt bộ khuếch đại, máy khuếch đại adder ~ bộ khuếch đại cộng antisaturation ~ bộ khuếch đại không bão hoà audio-frequency ~ bộ khuếch đại âm tần averaging ~ bộ khuếch đại bình quân balanced ~ bộ khuếch đại cân bằng bandpass ~ bộ khuếch đại thông dải

beam(-tetrade)power ~ bộ khuếch đại công suất bằng chùm tia tetrôt blanking ~ bộ khuếch đại các xung xóa booster ~ bộ khuếch đại sau trộn đường bootstrap ~ bộ khuếch đại tải catôt có hồi tiếp, bộ khuếch đại tự nâng bridge(-balanced) ~ bộ khuếch đại cầu cân bằng buffer ~ bộ khuếch đại đệm burst ~ bộ khuếch đại tín hiệu chớp camera ~ bộ khuếch đại camera capacitor-transmitter ~ bộ khuếch đại tụ điện - micrô capacity ~ bộ khuếch đại điện dung cascade ~ bộ khuếch đại nối tầng cascode ~ bộ khuếch đại catcôt cathode-loaded ~ bộ khuếch đại tải catôt choke-capacitance coupled ~ bộ khuếch đại ghép điện cảm điện dung choke-coupled ~ bộ khuếch đại ghép bằng điện cảm chopper ~ bộ khuếch đại băm coincidence ~ bộ khuếch đại trùng hợp color-difference ~ bộ khuếch đại hiệu màu color-video ~ bộ khuếch đại thị tần màu common-base ~ bộ khuếch đại cực gốc chung common-collector ~ bộ khuếch đại cực góp chung common-drain ~ bộ khuếch đại máng chung common-emitter ~ bộ khuếch đại cực phát chung common-gate ~ bộ khuếch đại cực cửa chung common-source ~ bộ khuếch đại cực nguồn chung compensated ~ bộ khuếch đại bù, bộ khuếch đại có hiệu chỉnh tần số comlementary transistor ~ bộ khuếch đại tranzito bù condenser transmitter ~ bộ khuếch đại tụ điện micrô cryotron ~ bộ khuếch đại cryotron degenerate ~ bộ khuếch đại suy biến delay ~ bộ khuếch đại trì hoãn dielectric ~ bộ khuếch đại điện môi

differential ~ bộ khuếch đại vi sai distributed ~ bộ khuếch đại phân bố double-stream ~ bộ khuếch đại hai dòng dual-channel ~ bộ khuếch đại hai kênh electron-beam ~ bộ khuếch đại dùng chùm tia điện tử electronic ~ bộ khuếch đại (dùng đèn) điện tử erase ~ bộ khuếch đại xóa (băng từ) error ~ bộ khuếch đại tín hiệu sai số feedback ~ bộ khuếch đại hồi tiếp ferroelectric ~ bộ khuếch đại sắt điện ferromagnetic ~ bộ khuếch đại sắt từ flat-staggered ~ bộ khuếch đại dải rộng four-wire ~ bộ khuếch đại bốn dây frame ~ bộ khuếch đại mành, bộ khuếch đại khung gate ~ bộ khuếch đại xung chọn grounded-plate ~ bộ khuếch đại anôt nối đất head ~ bộ khuếch đại trước, bộ khuếch đại micrô heterodyne ~ bộ khuếch đại phách tần high-frequency ~ bộ khuếch đại cao tần high-gain ~ bộ khuếch đại có độ khuếch đại lớn horizontal ~ bộ khuếch đại ngang i - f ~ bộ khuếch đại trung tần image ~ bộ khuếch đại ảnh impedance-coupled ~ bộ khuếch đại ghép bằng trở kháng inductance ~ bộ khuếch đại ghép bằng cảm kháng integrated circuit ~ bộ khuếch đại mạch tích hợp intermediate frequency ~ bộ khuếch đại trung tần intermediate power ~ bộ khuếch đại công suất trung gian inverted ~ bộ khuếch đại đảo inverting ~ bộ khuếch đại đảo laser ~ bộ khuếch đại laze limiting ~ bộ khuếch đại hạn chế line ~ bộ khuếch đại đường dây, bộ khuếch đại dòng linear ~ bộ khuếch đại tuyến tính lock-in ~ bộ khuếch đại đồng bộ low-frequency ~ bộ khuếch đại tần số

thấp luminance ~ bộ khuếch đại độ chói magnetic ~ bộ khuếch đại từ maser ~ bộ khuếch đại maze microphone ~ bộ khuếch đại micrô microwave ~ bộ khuếch đại vi ba mixing ~ bộ khuếch đại trộn modulated pulse ~ bộ khuếch đại xung điều biến molecular ~ bộ khuếch đại phân tử, maze monitoring ~ bộ khuếch đại kiểm tra multiple-loop feedback ~ bộ khuếch đại có nhiều vòng hồi tiếp multistage ~ bộ khuếch đại nhiều tầng narrow-gate ~ bộ khuếch đại có xung chọn hẹp negative-capacitance ~ bộ khuếch đại có dung kháng vào âm negative-feedback ~ bộ khuếch đại hồi tiếp âm notch ~ bộ khuếch đại tín hiệu đánh dấu note ~ bộ khuếch đại (tần số) âm thanh operational ~ bộ khuếch đại thuật toán optical ~ bộ khuếch đại quang optoelectronic ~ bộ khuếch đại quang điện tử overbiased ~ bộ khuếch đại định thiên quá mức overdriven ~ bộ khuếch đại quá áp, bộ khuếch đại quá kích paramagnetic ~ bộ khuếch đại thuận từ parametric ~ bộ khuếch đại tham số paraphase ~ bộ khuếch đại xoay pha penultimate ~ bộ khuếch đại giáp cuối phonon ~ bộ khuếch đại phônon pip ~ bộ khuếch đại xung nhọn plasma ~ bộ khuếch đại plasma plate-separation ~ bộ khuếch đại anôt nối đất polarity-inverting ~ bộ khuếch đại đảo pha power ~ bộ khuếch đại công suất prime ~ bộ tiền khuếch đại printed (-circuit) ~ bộ khuếch đại mạch in programable ~ bộ khuếch đại lập trình pulse ~ bộ khuếch đại xung pulse-forming ~ bộ khuếch đại tạo xung

push-pull ~ bộ khuếch đại đẩy kéo quality ~ bộ khuếch đại(có) chất lượng quantum mechanical ~ bộ khuếch đại cơ lượng tử radio-frequency ~ bộ khuếch đại cao tần, bộ khuếch đại tần số vô tuyến receiving ~ bộ khuếch đại thu recording ~ bộ khuếch đại ghi reference ~ bộ khuếch đại chuẩn regulating ~ bộ khuếch đại ổn định relay ~ bộ khuếch đại rơle resistance-coupled ~ bộ khuếch đại ghép điện trở resistive-wall ~ bộ khuếch đại có vách cản resonance ~ bộ khuếch đại cộng hưởng reversed-feedback ~ bộ khuếch đại hồi tiếp âm ripple ~ bộ khuếch đại mạch động semiconductor ~ bộ khuếch đại bán dẫn servo ~ bộ khuếch đại trợ động sharpener ~ bộ khuếch đại nhạy sign-changing ~ bộ khuếch đại đổi dấu signal-frequency ~ bộ khuếch đại tần số tín hiệu single-ended ~ bộ khuếch đại một đầu ra solid-state ~ bộ khuếch đại mạch rắn speech ~ bộ khuếch đại âm tần speech-input ~bộ tiền khuếch đại âm tần squaring ~ bộ khuếch đại tạo xung vuông stagger ~ bộ khuếch đại (mạch cộng hưởng) lệch tần starved-current ~ bộ khuếch đại dòng nhỏ step-up ~ bộ khuếch đại (theo) bậc stereo ~ bộ khuếch đại âm nổi summing ~ bộ khuếch đại cộng sweep (-output) ~ bộ khuếch đại quét synchroning ~ bộ khuếch đại đồng bộ telephonic ~ bộ khuếch đại điện thoại thermionic ~ bộ khuếch đại dùng đèn, bộ khuếch đại nhiệt điện tử timing-wave ~ bộ khuếch đại tín hiệu đồng bộ torque ~ bộ khuếch đại momen quay transformer-coupled ~ bộ khuếch đại ghép biến áp transistor ~ bộ khuếch đại tranzito

traveling-wave ~ bộ khuếch đại sóng chạy trigger ~ bộ khuếch đại trigơ triode ~ bộ khuếch đại (dùng) đèn ba cực triple-grid ~ bộ khuếch đại dùng đèn ba lưới tube ~ bộ khuếch đại dùng đèn tuned ~ bộ khuếch đại điều hưởng ultrasonic ~ bộ khuếch đại siêu âm untuned ~ bộ khuếch đại không điều hưởng valve ~ bộ khuếch đại dùng đèn valveless ~ bộ khuếch đại không dùng đèn vertical ~ bộ khuếch đại mành video(-frequency) ~ bộ khuếch đại thị tần video-gain ~ bộ khuếch đại thị tần video-mixer ~ bộ khuếch đại trộn thị tần vision ~ bộ khuếch đại hình voltage ~ bộ khuếch đại điện áp volume-limiting ~ bộ khuếch đại hạn chế âm lượng wide-band ~ bộ khuếch đại dải rộng write ~ bộ khuếch đại ghi zero phase shift ~ bộ khuếch đại có đặc tuyến pha bằng không amplify khuếch đại, tăng cường amplitron đ amplitron amplitude l biên độ, độ lớn, tầm hoạt động ~ of accommodation phạm vi điều tiết (mắt) ~ of beat biên độ phách ~ of crustal recoil biên độ nảy của vỏ trái đất ~ of oscillation biên độ dao động ~ of stress biên độ ứng suất ~ of swing biên độ lắc ~ of vibration biên độ dao động ~ modulation sự điều biên ~ quantization sự lượng tử hoá biên độ, số hoá biên độ annual ~ biên độ hàng năm average pulse ~ biên độ xung trung bình beap ~ biên độ phách diurnal ~ of temperature biên độ hàng ngày của nhiệt độ double ~ biên độ kép eastern ~ biên độ Đông

ecological ~ biên độ sinh thái fringe ~ biên độ vân giao thoa hydrostatic ~ of swell chiều cao thủy tĩnh của cột áp initial ~ biên độ ban đầu magnetic ~ biên độ từ maximum ~ biên độ cực đại net ~ biên độ thực northern ~ biên độ Bắc peak ~ biên độ đỉnh peak-to-peak ~ biên độ đỉnh đến đỉnh pulse ~ biên độ xung pulse-spike ~ biên độ xung nhọn resonance ~ biên độ cộng hưởng ripple ~ biên độ mạch động scan ~ biên độ quét phân tích scattering ~ biên độ tán xạ southern ~ biên độ Nam sweep ~ biên độ quét tide ~ biên độ triều total ~ biên độ toàn phần video ~ biên độ thị tần wave ~ biên độ sóng western ~ biên độ Tây amp-turn đ ampe vòng ampule đ ampun, bóng đèn nhỏ; ống thuốc ampulla sh bóng khí (thực vật thuỷ sinh); nang, túi amygdaloid kv đá hạnh nhân amygdaloidal (thuộc) dạng hạnh nhân amylaceous (thuộc) tp tinh bột, có tinh bột amylase sh amilazơ (enzym) amylene h amilen (thành phần của dầu mỏ) amylodextrin h amilôđextrin, đextrin tinh bột amylolysis tp sự phân giải tinh bột amyloplast tp lạp bột amylopsin sh amilôpsin (enzym trong dịch tụy) amylose sh amilôzơ anabatic (thuộc) kht bốc lên (gió, không khí) anabiosis sh sự tiềm sinh; trạng thái tiềm sinh anabolic (thuộc) sh đồng hóa anabolism sh sự đồng hóa; quá trình đồng hóa

anaclinal (thuộc) đc nghiêng đối, nghiêng ngược (cắm ngược với hướng cắm của vỉa) anaclitic y mất tự lập anadromous (thuộc) sh di cư ngược dòng, di cư vào sông anaemia y bệnh thiếu máu anerobe sh vi sinh vật kỵ khí anaerobiosis (thuộc) sh đời sống kỵ khí anaerophyte sh thực vật kỵ khí anaglyph trđ bản đồ nối ghép màu; ảnh nổi hàng không ghép màu anaglyphoscope trđ kính xem bản đồ ghép màu anaglyphotography trđ cách ghép màu ảnh địa hình anaglyptics phép ghép màu anakinesis sh quá trình tạo năng lượng anal (thuộc) sh hậu môn; vùng đáy analeptic y thuốc hồi sức, thuốc bổ / hồi sức, bổ analgesia y sự giảm đau analgesic y thuốc giảm đau / giảm đau analog đ tương tự ; h chất tương tự; tp thực phẩm thay thế ~ -digital tương tự -số ~ calculation tính toán tương tự ~ calculator máy tính tương tự ~ channel kênh tương tự ~ computer máy tính tương tự ~ input card card đầu vào tương tự ~ monitor màn hình tương tự ~ network mạng tương tự ~ output card card đầu ra tương tự ~ recording ghi tương tự ~ reprentation sự biểu diễn tương tự ~ signal tín hiệu tương tự ~ simulation sự mô phỏng tương tự ~ to digital converter (A/D) bộ đổi tương tự-số ~ transmission sự truyền thông tương tự analogous (thuộc) tương tự, tương đồng; sh cùng chức (cơ quan) analogue x analog ~ circuit mạch tương tự ~ computation sự tính toán tương tự ~ system hệ tương tự analogy sự tương tự; tính tương tự; h tính

cùng chức analyse phân tích analyser máy phân tích, dụng cụ phân tích, khí cụ phân tích, bộ phân tích admittance ~ đt máy phân tích dẫn nạp amino acid ~ h máy phân tích axit amin anticoincidence ~ đt máy phân tích đối trùng hợp beam ~ l máy phân tích tia circuit ~ đ máy phân tích mạch (điện) color ~ l bộ phân tích màu curve ~ t máy phân tích đường cong dead-reckoning ~ hh máy phân tích tọa độ (để xác định vị trí của tàu theo kinh tuyến và vĩ tuyến ) digital diffrerential ~ t bộ phân tích vi phân số distortion ~ đt máy phân tích độ méo enzymatic ~ sh máy phân tích enzym Fourier ~ đ bộ phân tích điều hòa, bộ phân tích Fu-ri-ê gas ~ h máy phân tích khí harmonic ~ đ máy phân tích sóng hài hypersonic ~ đt máy phân tích dùng siêu âm logic state ~ đt bộ phân tích trạng thái lôgic mass ~ l máy phân tích khối lượng multichannel ~ đt máy phân tích nhiều kênh network ~ đt máy phân tích mạng neutron ~ l máy phân tích nơtron particle-size ~ l máy phân tích cỡ hạt pulse ~ đt máy phân tích xung radiation ~ h máy phân tích bức xạ single-channel ~ đt máy phân tích một kênh sound ~ l máy phân tích âm thanh spectrum ~ l máy phân tích phổ transistor ~ đt máy phân tích tranzito ultrasonic ~ l máy phân tích dùng siêu âm video signal ~ đt bộ phân tích tín hiệu thị tần analysing sự phân tích analysis sự phân tích; phép phân tích; t giải tích ~ of variance t phân tích phương sai

absorptiometric ~ phép phân tích đo độ hấp thu activation ~ phép phân tích kích hoạt, phép phân tích hoạt hóa adsorption ~ phép phân tích hấp phụ aerodynamic ~ sự phân tích khí động aerological ~ sự phân tích (khí tượng) cao không aerometer ~ phép phân tích dùng khí tỷ trọng kế aggregate ~ sự phân tích hạt kết tụ algebraic ~ giải tích đại số amperometric ~ phép phân tích dùng ampe kế atomic spectrum ~ phép phân tích quang phổ nguyên tử base ratio ~ sự phân tích tỷ số bazơ biochemical ~ sự phân tích hóa sinh biological ~ phép phân tích sinh học blowpipe ~ phép phân tích bằng ống thổi bond distribution ~ phép phân tích phân bố liên kết cantilever ~ sự phân tích nội lực công xon capillary ~ phép phân tích mao dẫn cartographic(al) ~ phép phân tích bản đồ check ~ sự phân tích kiểm định chemical ~ sự phân tích hóa học chromatographic ~ phép phân tích sắc ký colorimetric ~ phép phân tích so màu combustion ~ phép phân tích đốt cháy complete ~ phép phân tích toàn phần conductometric ~ phép phân tích đo độ dẫn điện configurational ~ phép phân tích cấu hình correlation ~ phép phân tích tương quan coulometric ~ phép phân tích đo điện lượng crystallochemical ~ phép phân tích hóa học tinh thể crystallographic ~ phép phân tích tinh thể học crystal structure ~ phép phân tích cấu trúc tinh thể dangerous circle ~ xd (phép) phân tích vòng tròn nguy hiểm (cho khối đất đắp)

data ~ mt sự phân tích dữ liệu densimetric ~ phép phân tích đo tỷ trọng diffraction ~ phép phân tích nhiễu xạ diffusion ~ phép phân tích khuếch tán dimensional ~ phép phân tích thứ nguyên, phép phân tích theo kích thước dispersion ~ phép phân tích tán xạ dry ~ phép phân tích khô dynamic force ~ phép phân tích lực động elastic ~ phép giải tích đàn hồi electrochemical ~ phép phân tích điện hóa electrometric ~ phép phân tích điện lượng elementary ~ phép phân tích nguyên tố emission ~ phép phân tích theo phổ phát xạ end-point ~ phép phân tích điểm cuối error ~ phép phân tích sai số factor ~ sự phân tích thừa số filter-paper ~ sự phân tích bằng giấy lọc fluorescence ~ phép phân tích huỳnh quang fluorimetric ~ phép phân tích huỳnh quang Fourier ~ phân tích Fu-ri-ê fractional ~ sự phân tích phân đoạn frequency ~ phép phân tích tần số functional ~ giải tích hàm grade ~ sự phân tích cỡ hạt (bằng sàng) grain-size ~ sự phân tích cỡ hạt (bằng sàng) graphical ~ sự phân tích đồ thị gravimetric ~ phép phân tích trọng lượng harmonic ~ phép phân tích sóng hài; t giải tích điều hòa hydraulic ~ phân tích thủy lực hydrological ~ sự phân tích thủy văn hydrometer ~ phép phân tích nhờ tỷ trọng indirect aerological ~ sự phân tích cao không gián tiếp interferometric ~ phép phân tích đo giao thoa isoallobaric ~ sự phân tích đẳng biến áp isobaric ~ sự phân tích đẳng áp isotope dilution ~ phép phân tích pha loãng đồng vị

isotopic ~ phép phân tích đồng vị laser ~ phép phân tích laze laser microprobe ~ phép phân tích laze dùng máy dò vi lượng limit ~ sự phân tích điều kiện giới hạn luminescent ~ phép phân tích phát quang magnetic ~ phép phân tích từ mass ~ phép phân tích khối lượng mass-spectrographic ~ phép phân tích khối phổ ký mass-spectrometric ~ phép phân tích khối phổ kế measure ~ phép phân tích tiêu chuẩn đánh giá, phương pháp chuẩn độ, phương pháp phân tích thể tích mechanical ~ sự phân tích cơ học mesh ~ đ sự phân tích mạch vòng; phép phân tích bằng rây (sàng); phương pháp phân tích cỡ hạt microchemical ~ phép phân tích hóa học vi lượng, phép phân tích vi hóa học micrometric ~ phép phân tích vi lượng microprobe ~ phép phân tích bằng máy dò vi lượng microspectral ~ phép phân tích quang phổ vi lượng microstructural ~ phép phân tích vi cấu trúc mineralogical ~ phép phân tích khoáng vật model ~ sự phân tích bằng mô hình (mẫu) molecular spectrum ~ sự phân tích quang phổ phân tử morphological ~ sự phân tích hình thái morphotectonical ~ sự phân tích kiến tạo hình thái motion-time ~ sự phân tích thời gian chuyển động nephelometric ~ phép phân tích độ đục khuếch tán network ~ sự phân tích mạng neutron (radio) activation ~ phép phân tích kích hoạt (phóng xạ) nơtron neutron diffraction ~ phép phân tích nhiễu xạ nơtron noise ~ sự phân tích tiếng ồn non-destroyed ~ sự phân tích không phá huỷ mẫu

non-destructive ~ sự phân tích không phá huỷ mẫu nuclear ~ phép phân tích hạt nhân operation ~ sự phân tích nguyên công organic ~ phép phân tích hữu cơ palynological ~ sự phân tích bào tử phấn hoá học particle size ~ sự phân tích cỡ hạt periodogram ~ sự phân tích giản đồ chu kỳ perturbative ~ sự phân tích nhiễu loạn petrofabric ~ sự phân tích cầu trúc thạch học photoelastic ~ phép phân tích quang đàn hồi photographic ~ sự phân tích ảnh photometric ~ phép phân tích trắc quang, phép phân tích đo quang physical ~ phép phân tích vật lý physicochemical ~ phép phân tích hóa lý piecewise ~ sự phân tích từng mẫu nhỏ pipette ~ sự phân tích bằng ống nhỏ giọt plant juice ~ sự phân tích dịch cây polarimetric ~ phép phân tích đo độ phân cực polarographic ~ phép phân tích cực phổ pollen ~ sự phân tích phấn hoa population ~ phép phân tích độ phổ biến, phép phân tích mật độ positive-ray ~ sự phân tích tia anôt potentiometric ~ phép phân tích chuẩn độ thế, phép phân tích đo thế precipitation ~ sự phân tích kết tủa procedure ~ sự phân tích quy trình process ~ sự phân tích quá trình proximate ~ sự phân tích gần đúng pyrochemical ~ phép phân tích hóa học nhiệt độ cao pyrognostical ~ sự phân tích bằng ống thổi qualitative ~ sự phân tích định tính quantitative ~ sự phân tích định lượng radioactive ~ phép phân tích phóng xạ radiocarbon ~ phép phân tích cacbon phóng xạ radiochemical ~ phép phân tích hóa phóng xạ radioisotope ~ phép phân tích đồng vị

phóng xạ radiometric ~ phép phân tích phóng xạ rapid ~ phép phân tích nhanh screen ~ sự phân tích bằng màn hình sedimentation ~ sự phân tích lắng đọng semiquantitative ~ phép phân tích bán định lượng separate ~ sự phân tích riêng rẽ sequential ~ sự phân tích tuần tự sieve ~ sự phân tích bằng sàng size ~ sự phân tích theo cỡ sizing ~ sự phân tích theo cỡ snap ~ sự phân tích nhanh spectral ~ phép phân tích phổ spectrochemical ~ phép phân tích hóa học quang phổ spectrum ~ phép phân tích phổ statistical ~ phép phân tích thống kê stress ~ sự phân tích ứng suất stroboscopic ~ phép phân tích hoạt nghiệm structural ~ sự phân tích kết cấu; sự phân tích cấu trúc synoptic ~ phép phân tích dự báo thời tiết systems ~ sự phân tích hệ thống technical ~ sự phân tích kỹ thuật tensor ~ t giải tích tenxơ terrain ~ sự phân tích địa hình test ~ sự phân tích kiểm tra textural ~ phép phân tích cấu tạo thermal ~ phép phân tích nhiệt trace ~ sự phân tích vết tree-ing ~ sh sự phân tích vòng năm, sự phân tích tuổi cây, sự tính tuổi cây truss ~ sự phân tích giàn ultimate ~ phép phân tích nguyên tố; phân tích cuối cùng ultrasonic ~ sự phân tích bằng siêu âm vector ~ giải tích vectơ volumetric ~ phép phân tích thể tích wandering spot ~ sự phân tích điểm dịch chuyển weather chart ~ sự phân tích bản đồ thời tiết wet ~ phép phân tích ướt worse-case ~ sự phân tích theo trường hợp xấu nhất X-ray ~ phép phân tích bằng tia X

X-ray spectral ~ phép phân tích bằng phổ tia X analyst nhà phân tích, người phân tích analyte h mẫu phân tích, chất phân tích analytic(al) (thuộc) phân tích; t giải tích ~ balance cân phân tích ~ chemistry hóa học phân tích ~ distillation sự chưng cất phân tích ~ extraction sự chiết phân tích ~ factor thừa số phân tích ~ reaction phản ứng phân tích ~ weights quả cân phân tích analyze phân tích analyzer máy phân tích; dụng cụ phân tích; mt bộ phân tích; chương trình phân tích adsorptiometric ~ máy phân tích hấp phụ chromatographic ~ máy phân tích sắc ký differential ~ máy phân tích vi sai electrostatic ~ máy phân tích tĩnh điện flame ionization gas ~ máy phân tích khí ion hóa bằng ngọn lửa float ~ máy phân tích kiểu phù kế gravimetric ~ máy phân tích trọng lượng hydrostatic ~ máy phân tích thủy tĩnh industrial ~ máy phân tích công nghiệp infrared ~ máy phân tích hồng ngoại isotope ~ máy phân tích đồng vị magnetic ~ máy phân tích từ optical ~ máy phân tích quang học particle size ~ máy phân tích cỡ hạt radiation ~ máy phân tích độ phóng xạ refractometric ~ máy phân tích khúc xạ spectral ~ máy phân tích quang phổ thermochemical ~ máy phân tích nhiệt hóa học analyzing sự phân tích / phân tích anamesit đc anamesit (dạng bazan hạt nhỏ) anamigmatism đc sự tăng micmatit hóa anamniote sh động vật không màng ối anamorphism hiện tượng tiệm biến; đc (hiện tượng) biến chất sâu anamorphosis sh sự tiệm biến, sự biến thái dần, sự biến thái tăng đốt; ảnh méo anaphase sh kỳ sau (hậu kỳ) anaphoresis đ sự điện chuyển về anôt anaphylactic y phản vệ anaphylatoxin h độc tố gây phản vệ

anaphylaxis y sự quá mẫn, sự phản vệ anaseism đc sự lan địa chấn anastigmatic y không loạn thị anastomosis sự nối (mạch, gân…); mạng nối anatase đc anata (ôxit titan tự nhiên) anathermal (thuộc) tăng nhiệt độ anatomical (thuộc) y giải phẫu học anatomy y giải phẫu học ~ of function giải phẫu học chức năng anaxial (thuộc) không trục anchimonomineralic đc đơn khoáng vật chính anchor hh (cái) neo; m vì neo, cọc neo; cọc anke // thả neo; neo chặt; giữ chặt ~ bill mũi neo ~ bolt bu lông neo ~ buoy phao neo ~ cell ô neo ~ plat tấm neo ~ ring vòng neo backstay ~ neo dây bower ~ neo đằng mũi tàu common ~ neo thường drag ~ neo hãm dog ~ đinh đĩa drift ~ neo phao, neo nổi folding ~ neo có sừng gập foul ~ neo bị vướng framing ~ liên kết khung grounding ~ neo xuống đất iron-cramp ~ neo chết (đc neo giữ lâu dài) mooring ~ neo cố định, neo chết rail ~ ngàm kẹp ray screw ~ m vì neo trục vít, vì neo bu lông shore ~ neo ven bờ sill ~ bu lông neo bệ máy swedge ~ (vì) neo chẻ đuôi cá screw ~ vít neo stock ~ neo có thanh ngang to drag the ~ kéo neo to drop the ~ thả neo to sweep the ~ tìm neo (bị mất) to weigh the ~ nhổ neo anachorage hh chỗ (thả) neo (tàu); sự neo tàu; thuế neo tàu; xd neo chằng, thanh giằng; sự gia cố bằng neo; sự neo giữ

~ of track cable neo chằng cáp đường dân (goòng treo) bent bar ~ thanh giằng móc cốt thép ancestor tiền bối ancestral file mt tệp tiền bối anchoring hh sự thả neo; sự néo chằng; đs sự đặt ngàm kẹp ray ancillary phụ tố; phụ tùng ~ equipment thiết bị phụ AND t AND lôgic, toán tử nhân lôgic ~ function hàm AND ~ gate cổng AND ~-OR circuit mạch AND-OR andrite đc anđrit ( thiên thạch gồm chủ yếu augit, một ít olivi và troilit) androecious (thuộc) sh chỉ có hoa đực androecium sh bộ nhị androgen sh anđrogen, kích tố tính đực androsome sh thể nhiễm sắc đực androsperm sh tinh trùng androspore sh bào tử đực androsterone sh anđrosteron (homôn nam) anechoic l không tiếng dội ~ room phòng không vang anelasticity l tính không đàn hồi anelectric l không điện anemia y chứng thiếu máu anemochory sh sự phát tán nhờ gió anemoclast đc đá vụn phong thành, đá vụn gió tạo anemoclastic (thuộc) kht đá vụn phong thành, đá vụn gió tạo anemoclinometer kht dụng cụ đo độ nghiêng của gió anemogram kht biểu đồ tốc độ gió anemograph kht phong tốc ký, máy ghi tốc độ gió anemology kht môn học về gió anemometer kht phong tốc kế, máy đo (tốc độ) gió contact ~ máy đo gió tiếp xúc cup ~ máy đo gió kiểu gáo quay; gáo đo gió electrical ~ máy đo gió chạy điện electric cup ~ máy đo gió kiểu gáo chạy điện hot-wire ~ máy đo gió bằng dây nhiệt

magneto ~ máy đo gió manhêtô normal plate ~ máy đo gió bản thẳng (góc) pendulum ~ máy đo gió kiểu con lắc; con lắc gió pocket ~ máy đo gió bỏ túi portable cup ~ máy đo gió kiểu gáo cầm tay pressure ~ máy đo gió áp lực pressure tube ~ máy đo gió ống áp rotation ~ máy đo gió kiểu quay self-recording ~ máy đo gió tự ghi, máy tự ghi tốc độ gió suction ~ máy đo gió kiểu ổng thổi three-cup ~ máy đo gió ba gáo vertical ~ máy đo gió thẳng đứng windmill ~ máy đo gió kiểu cối xay wind-wheel ~ máy đo gió kiểu bánh xe (gió), bánh xe đo gió anemometry kht phép đo tốc độ gió anemophillous (thuộc) sh truyền phấn nhờ gió anemoplankton sh sinh vật trôi nổi theo gió anemoscope kht phong nghiệm, khí cụ chỉ hướng gió anemotaxis sh tính theo gió anemotropism sh tính hướng gió anemovane kht máy đo hướng và tốc độ gió aneroid kht khí áp kế hộp aneroidogram kht giản đồ áp kế hộp aneroidograph kht khí áp ký kiểu hộp anesthetic y thuốc tê, thuốc gây mê / gây tê, gây mê angel đt mục tiêu tạp của rađa angiosperms sh thực vật hạt kín angle t góc ~ at center góc ở tâm ~ bar thép góc, thép chữ V ~ bead dải bằng gỗ hoặc kim loại ở góc tường để bảo vệ; bản ốp đặt ở góc ngoài của tường để bảo vệ ~ bender máy uốn cốt thép ~ bending machine máy uốn góc ~ block khối gỗ nhỏ dùng để liên kết ~ brace giằng ở góc; dụng cụ khoan tay ở góc

~ broad bản dùng để cắt hoặc để xác định một góc yêu cầu ~ brick gạch vát mép ~ buttress trụ chống đỡ ở góc ~ capital mũ cột ở góc ~ cleat đoạn thép góc ngắn ốp vào góc kết cấu để đảm bảo góc vuông ~ closer viên gạch có hình để khép kín khối xây ở góc tường ~ collar khuỷu hai đầu có ống loe ~ corbel bản hình L có mặt đứng gắn vào tường ~ dozer máy ủi có lưỡi gạt xoay ~ fillet đường hàn góc ~ flange bích ở góc ~ float bàn xoa vữa ở góc tường ~ gauge dụng cụ đo góc ~ iron thép góc, thép chữ L ~-iron bending machine máy uốn thép góc ~-iron shearing machine máy cắt thép góc ~ joint mối nối góc ~ level đòn khuỷu ~-measuring grid lưới đo góc ~ modulation điều biến góc ~ newel trụ lan can ở góc ~ of action góc tác dụng, góc hoạt động ~ of advance góc sớm (pha), góc vượt trước ~ of alternation góc so le ~ of altitude góc độ cao ~ of approach góc vào khớp (bánh răng) ~ of arrival góc tới ~ of ascent góc nâng, góc dốc lên ~ of aspect góc bao quát ~ of attack góc tấn, góc tấn công; t góc đụng ~ of backing-off góc hớt lưng (dao cắt) ~ of bank góc lệch nghiêng, góc liệng (máy bay) ~ of bedding góc xếp lớp ~ of bending machine máy uốn thép góc ~ of bite góc cặp khít ~ of boom góc tay với (của cần cẩu) ~ of cant góc vát (tên lửa) ~ of chamfer góc vát ~ of clearance góc sau (lưỡi cắt)

~ of climb góc nâng, góc dốc lên ~ of connecting rod góc lắc của thanh truyền ~ of contact góc tiếp xúc ~ of convergence góc hội tụ ~ of counter-sinking góc khoét, góc xoáy loe (miệng lỗ) ~ of crest góc đỉnh ~ of crossing trđ góc giao hội ~ of current góc dòng ~ of curvature góc uốn; góc độ cong ~ of cut-off góc cắt ~ of cutting edge góc cắt chính, góc sắc của mép cắt ~ of decalage góc lệch giữa cánh trên và cánh đuôi (máy bay hai tầng cánh) ~ of decalescence góc làm giảm nhiệt ~ of deflection góc lệch ~ of departure góc phát hỏa (súng); góc đi ra ~ of depression góc chúi, góc dốc xuống ~ of descent góc dốc xuống (vỉa) ~ of deviation góc lệch ~ of dip góc nghiêng, góc vát ~ of dispersion góc tán sắc ~ of displacement góc chuyển vị ~ of dive hk góc bổ nhào ~ of divergence góc phân kỳ ~ of elevation góc nâng, góc dốc lên ~ of entry góc vào ~ of external friction góc ma sát ngoài ~ of fall góc rơi ~ of flare góc loe, góc mở, góc côn ~ of friction góc ma sát ~ of geodesic contingence góc tiếp liên trắc địa ~ of glide góc lượn nghiêng, góc liệng ~ of gliding góc trượt ~ of gradient góc dốc, góc gradien ~ of groove góc của rãnh (đĩa hát) ~ of helix góc xoắn ốc ~ of helm góc bẻ lái ~ of impact góc va chạm ~ of incidence góc tới ~ of internal friction góc ma sát trong ~ of intersection góc tương giao ~ of lag góc muộn, góc chậm pha ~ of lead góc sớm pha, góc vượt trước

~ of natural slip góc mái dốc tự nhiên ~ of obliquity góc xiên, góc nghiêng ~ of orientation góc hướng ~ of pitch góc xoắn, góc vênh ~ of polarisation góc phân cực ~ of pressure góc áp lực (ăn khớp răng) ~ of prism góc khúc xạ lăng kính ~ of radiation góc phát xạ ~ of rake góc bén ~ of recess góc ra khớp (bánh răng) ~ of reflection góc phản xạ ~ of refraction góc khúc xạ ~ of repose góc nghỉ, góc đổ tự nhiên ~ of rest góc dừng; góc đổ tự nhiên ~ of retard góc trễ (pha) ~ of rifling góc tiện rãnh nòng súng ~ of roll góc lượn nghiêng, góc liệng (máy bay). ~ of rotation góc quay ~ of safety qs góc an toàn, tử giác ~ of shear góc trượt; góc xiên (lưỡi cắt), góc dịch chuyển ~ of sight góc ngắm ~ of site qs góc vị trí ~ of slide góc trượt ~ of slope góc nghiêng; góc dốc ~ of spiral góc xoắn ốc ~ of stagger góc chìa (cánh) ~ of stall hk góc tấn tới hạn ~ of sweepback góc mũi tên ngược (cánh máy bay) ~ of sweepforward góc mũi tên thuận (cánh máy bay) ~ of thread góc profin (góc nâng đường vít trung bình của ren) ~ of throad góc thắt, góc thu hẹp ~ of tilt góc nghiêng ~ of torque góc xoắn ~ of torsion góc xoắn ~ of traverse góc ngang ~ of trim góc thăng bằng ~ of twist góc xoắn ~ of valence góc hoá trị ~ of vertical góc thẳng đứng ~ of view góc nhìn, góc ngắm ~ of vision góc nhìn, góc ngắm ~ of wall friction góc ma sát ngoài ~ of wing setting góc đặt cánh

~ of wrap góc ôm ~ of yaw góc chệch hướng ~ pipe góc gãy khúc ~ pulley puli đổi hướng ~ straightening machine máy nắn thép góc ~ valve van góc ~ washer vòng đệm acute ~ góc nhọn addendum ~ góc đầu răng (bánh răng) adjoining ~ góc kề alternate ~ góc so le aperture ~ góc mở apex ~ góc đỉnh azimuthal ~ góc phương vị back ~ góc sau (dao cắt) base ~ góc đáy beam ~ góc chùm bearing ~ góc phương vị bedding ~ góc thớ lớp bend(-ing) ~ góc uốn (cong) bevel ~ góc nghiêng, góc xiên blade ~ góc (đặt) cánh quạt blunt ~ góc tù boundary ~ góc biên breaker ~ of the wave hh góc tan của sóng brush ~ góc chổi bunching ~ góc tụ nhóm cam ~ góc cam (phân phối) camera ~ góc ngắm của camera cap ~ góc đỉnh (tinh thể) central ~ góc tâm chamfer ~ góc vát clearance ~ góc sau (dụng cụ cắt gọt) cleavage ~ góc thớ chẻ, góc cắt khai closed ~ góc hẹp complementary ~ góc phụ concave ~ góc lõm cone ~ góc côn coning ~ góc tạo hình nón conjugate ~ góc liên hợp contiguous ~ góc kề convergent ~ góc hội tụ convex ~ góc lồi coordinate ~ góc tọa độ correction ~ góc hiệu chỉnh corresponding ~ góc đồng vị

crank ~ góc quay của thanh truyền critical ~ góc tới hạn crossing ~ góc tương giao curvilinear ~ góc đường cong cutting ~ góc cắt gọt, góc trước (dụng cụ cắt gọt) dead ~ góc chết declination ~ góc lệch từ dedendum ~ góc chân răng (bánh răng) deflection ~ góc lệch, trđ góc ngoài của đường chuyển đa giác delay ~ góc trễ digging ~ góc đào dihedral ~ góc nhị diện dip ~ đc góc dốc (của vỉa) direction ~ góc định hướng; góc chỉ phương displacement ~ góc chuyển dịch drift ~ góc trôi dropping ~ góc ném eccentric ~ góc lệch tâm, góc tâm sai elevation ~ góc nâng, góc dốc lên end-relief ~ góc sau phụ (dụng cụ cắt) entrance ~ góc vào equator ~ góc xích đạo firing ~ góc bắn, góc phát hỏa; góc mồi flapping ~ góc phất của chong chóng (máy bay lên thẳng); góc lệch của cánh tà sau flat ~ góc bẹt, góc 1800 flight path ~ góc nghiêng của quỹ đạo bay (so với mặt phẳng nằm ngang) generating ~ góc ăn khớp geocentric ~ góc địa tâm Greenwich hour ~ góc giờ Grin-uých grid-magnetic ~ góc hội tụ địa từ heeling ~ góc nghiêng (tàu thuỷ) helm ~ góc bẻ lái hysteretic ~ góc trễ hinge line sweep ~ góc xoay quanh trục bản lề horary ~ góc giờ, góc 150 horizontal ~ góc ngang hour ~ góc giờ, góc 150 impedance ~ agumen của trở kháng incidence ~ góc tới included ~ góc tâm, góc bao hàm inlet ~ góc vào

inscribed ~ góc nội tiếp interfacial ~ góc xen bề mặt (tinh thể) interior ~ góc trong internal ~ góc trong intersecting ~ góc tương giao, góc cắt nhau joint ~ xd thép góc nối lens ~ góc trường ảnh (của) thấu kính limiting ~ góc giới hạn local hour ~ góc giờ địa phương look-down ~ góc nhìn xuống loss ~ góc hao Mach ~ hk góc Mach margin(al) ~ góc ria, góc biên maximum ~ of incidence góc cắm lớn nhất milling ~ góc phay (góc nghiêng của trục chính ụ phay) mitre ~ góc 450 narrow ~ góc hẹp nozzle ~ góc thu hẹp của vòi phun observation ~ góc quan sát obtuse ~ góc tù offshore ~ of waves góc sóng truyền xa bờ opposite ~ góc đối đỉnh optic(axial) ~ góc quang (trục) orbit-inclination ~ góc nghiêng (của mặt phẳng) quỹ đạo overlap ~ góc trùng khớp (bánh răng) parallactic ~ góc thị sai phase ~ góc pha pitch ~ góc côn chia ( bánh răng côn) pitching ~ góc chao dọc (góc chúi hoặc ngẩng) plane ~ góc phẳng polar ~ góc cực polarizing ~ góc phân cực polyhedral ~ góc đa diện projection ~ góc chiếu quadrantal ~ góc phần tư rake ~ góc trước chính (dụng cụ cắt gọt), góc nghiêng range ~ góc ngắm (khi ném bom) re-entering ~ góc vào reflection ~ góc phản xạ reflex ~ góc lớn hơn 1800 và nhỏ hơn 3600

refraction ~ góc khúc xạ relief ~ góc sau, góc khe hở right ~ góc vuông rim ~ góc mép rotation ~ góc quay round ~ góc đầy; góc 3600 rudder ~ góc bẻ lái, góc lái runner blade ~ góc ngoặt của cánh tua bin salient ~ góc lồi sash ~ xd thép góc làm khung cửa sổ scatter ~ góc tán xạ screen ~ in góc nghiêng mành; m góc nghiêng sidereal-hour ~ góc giờ sao, góc giờ thiên văn side-relief ~ góc sau chỉnh (dụng cụ cắt gọt) skew ~ góc lệch xiên slant ~ góc nghiêng slip ~ góc trượt solid ~ góc khối spatial ~ góc không gian spherical ~ góc cầu spiral ~ góc xoắn stereo ~ góc (giao hội) lập thể (khi đo vẽ hàng không điện tử) stiffening ~ xd thép góc tăng cứng straight ~ góc bẹt, góc 1800 streamline ~ góc (của) dòng chảy; góc (của) luồng khí sun hour ~ góc giờ mặt trời supplementary ~ góc bù sweep ~ góc mũi tên (cánh máy bay) tangent ~ qs góc ngắm taper ~ góc nhọn, góc hình nón target ~ góc hướng của mục tiêu, góc bia tool ~ góc mài sắc của dao; góc dao tracking ~ góc theo dõi; góc chụp ảnh (của vệ tinh nhân tạo) trail ~ góc trễ, góc chậm (của bom so với máy bay) trihedral ~ góc tam diện trimming ~ góc lấy thăng bằng turning ~ góc quay unequal ~ xd thép góc không đều cạnh upsetting ~ hh góc lật (tàu) vanishing ~ góc vô cùng nhỏ

vectorial ~ góc cực (trong hệ toạ độ cực) vertically opposite ~ góc đối đỉnh thẳng đứng viewing ~ góc nhìn thấy, góc quan sát vision ~ góc nhìn, góc ngắm visual ~ góc nhìn, góc ngắm wide ~ góc rộng wind ~ góc hướng gió wiping ~ in góc gạt mực (góc nghiêng của dao gạt mực) wrapping ~ góc ôm, góc bao zenith ~ góc thiên đỉnh zero-lift ~ góc lực nâng bằng không anglebender ck máy uốn cốt thép angledozer ck máy ủi vạn năng anglesite h anglezit, chì sunfat angrite đc angrit (thiên thạch đá gồm chủ yếu angrit và một ít olivin, troilit) angstrom l angstrom, A0 (đơn vị chiều dài bằng 10 -10m) anguclast đc đá vụn góc cạnh angular (thuộc) t góc ~ acceleration gia tốc góc ~ aperture khẩu giác, độ mở góc ~ ball bearing vòng bi côn ~ belt driver truyền động đai góc ~ contact ball bearing ổ bi tiếp xúc góc ~ condensed rings vòng ngưng tụ góc ~ coordinate toạ độ góc ~ deflection sự uốn góc ~ deformation sự biến dạng góc ~ degree độ góc ~ dependence sự phụ thuộc góc ~ dimension kích thước góc ~ dispersion sự phân tán góc ~ distance khoảng cách góc ~ distribution phân bố góc ~ domain miền góc ~ fish plate tấm ốp góc, bản nách ~ length độ dài góc ~ measure số đo góc ~ milling phay góc ~ momentum xung lượng góc ~ motion chuyển động góc ~ position vị trí góc ~ reamer mũi doa góc ~ resolution độ phân giải góc ~ restraint sự ngàm chống xoay

~ sand cát góc nhọn, có cạnh sắc ~ speed tốc độ góc ~ thread ren tam giác ~ tooth bánh răng góc ~ unconformity tính bất chỉnh hợp góc ~ velocity vận tốc góc angularity sự có góc cạnh; tính góc cạnh angulation t sự tạo thành góc; hình có góc; sự đo góc horizontal ~ sự đo góc ngang angulator dụng cụ vẽ góc anharmonic (thuộc) l phi điều hòa, không điều hoà anharmonicity l tính phi điều hòa anhedral kv tha hình anhistous (thuộc) l phi cấu trúc anhydrase h anhyđraza anhydration đc sự tiêu nước, sự thoát nước anhydride h anhiđrit acid ~ anhiđrit axit basic ~ anhiđrit bazơ, ôxit bazơ benzoic ~ anhiđrit benzôic carbonic ~ anhiđrit cacbonic, cacbonic điôxit, khí cacbonic chromic ~ crôm triôxit cyclic ~ anhiđrit vòng phosphoric ~ anhiđrit phôtphoric phosphorous ~ anhiđrit phôtphorơ sulphuric ~ anhiđrit sunfuric anhydrite kv thạch cao khan anhydrobịosis sh đời sống khan nước anhydrock đc đá thạch cao anhydrous (thuộc) khan ~ lime vôi không nước ~ plaster thạch cao không nước anhyetism kht vùng không mưa; tình trạng mưa anhysteretic curve l đường cong từ hóa không trễ anhysteretic state l trạng thái từ hóa không trễ anilazine h anilazin aniline h anilin anilol dk anilol (hỗn hợp cồn và anilin dùng như chất pha trộn trong sản phẩm dầu mỏ) animal sh động vật / (thuộc) động vật

alpine ~ động vật núi cao aquatic ~ động vật ở nước brackish ~ động vật nước lợ carnivorous ~ động vật ăn thịt fresh-water ~ động vật nước ngọt grass-eating ~ động vật ăn cỏ herbivorous ~ động vật ăn cỏ invertibrate ~ động vật không xương sống land ~ động vật ở cạn marine ~ động vật bịển plant-feeding ~ động vật ăn thực vật plant-living ~ động vật ở cây social ~ động vật quần xã, động vật xã hội subterranean ~ động vật dưới đất terrestrial ~ động vật ở cạn tropical ~ động vật nhiệt đới water-lying ~ động vật ở nước, động vật thuỷ sinh ~ black than xương ~ charcoal than động vật ~ cutting oil dầu cắt kim loại (mỡ động vật) ~ fat mỡ động vật ~ glue keo động vật ~ oil dầu động vật ~ size keo động vật ~ starch glicogen ~ tar hắc ín động vật ~ wax sáp động vật ~ wool len động vật animalcule sh vi động vật animation sh sự làm sống lại computer ~ mt hoạt hình máy tính animikite h animikit (hỗn hợp các sunfit, asenit và antiônit chứa kiềm và chì) anion h anion complex ~ anion phức monoatomic ~ anion một nguyên tử monovalent ~ anion hóa trị một organic ~ anion hữu cơ polyatomic ~ anion đa nguyên tử polyvalent ~ anion đa hoá trị simple ~ anion đơn anionic emulsifier h chất nhũ hoá anion anionic polymerization h sự pôlime hoá anion anionotropy h sự dị biến anion

anisobaric l bất đẳng áp anisogamete sh giao tử không đều anisogamy sh bất đẳng giao anisole h anisol anisomeric (thuộc) h không đồng phân anisometric (thuộc) không đồng cỡ, không đều hạt anisomerous (thuộc) không đều cỡ; không cùng số lượng thành phần anisotropic (thuộc) l không đẳng hướng, dị hướng ~ magnet nam châm dị hướng anisotropy l tính không đẳng hướng, tính dị hướng. intrinsic ~ tính dị hướng bên trong anker l anke (đơn vị dung tích bằng 10 galon (Mỹ), bằng 37,854 lít) ankle sh mắt cá chân anneal lk ủ; ram annealing lk sự ủ; sự ram black ~ sự ủ đen box ~ sự ủ trong thùng bright ~ sự ủ sáng chói close ~ sự ủ kín cyclic ~ sự ủ theo chu kỳ; sự ủ tuần hoàn dead(-soft) ~ sự ủ hoàn toàn electric(al) ~ sự ủ bằng điện full ~ sự ủ hoàn toàn isothermal ~ sự ủ đẳng nhiệt lead ~ sự ủ trong thùng chì liquid ~ sự ủ trong muối nóng chảy local ~ sự ủ cục bộ magnetic ~ sự ủ bằng từ (ủ và làm mát trong trường từ mạnh) pit ~ sự ủ trong hố process ~ sự ủ xử lý, ủ gia công recrystallization ~ sự ủ kết tinh lại relief ~ sự ủ để khử ứng suất salt-bath ~ sự ủ trong muối nóng chảy selective ~ sự ủ cục bộ short-cycle ~ sự ủ theo chu kỳ ngắn, sự ủ nhanh spheroidized ~ sự ủ cầu hóa stabilizing ~ sự ủ ổn định cấu trúc step ~ sự ủ phân đoạn stress-relief ~ sự ủ khử ứng suất true ~ sự ủ hoàn toàn water ~ sự ủ bằng nước

white ~ sự ủ sáng annex phần thêm vào phụ lục; phụ kiện; xd nhà phụ, chái ~ memory mt bộ nhớ đệm annihilation l sự huỷ positron ~ sự hủy pozitron positron-electron ~ sự huỷ cặp pozitron-êlectron two-photon ~ sự hủy hai phôtôn two-quantum ~ sự hủy hai lượng tử annihilator bình chữa cháy, bình cứu hoả; t làm không (với tập S lớp các hàm có giá trị zero ở mỗi điểm S) annotation mt sự chủ giải, sự chú thích ~ symbol mt ký hiệu chú thích announcer phát thanh viên; người bình luận (truyền hình) annual (thuộc) hàng năm, từng năm ~ flood lũ (lớn nhất) trong năm ~ flow lưu lượng hàng năm ~ precipitation lượng mưa hàng năm ~ rainfall lượng mưa hàng năm ~ range of temperarure thang biến động nhiệt độ trong năm ~ report báo cáo hàng năm ~ ring vòng tuổi ( gỗ ) ~ runoff lượng nước mưa (chảy trên mặt đất) trong năm ~ storage basin bể chứa nước trong năm ~ storage reservoir (hồ, bể) chứa nước trong năm annular m vòng, vành (khoảng giữa ống khoan thành giếng hay giữa khuôn và lỗ khoan) / tạo vòng, dạng vòng annulet vòng nhỏ; ktr vành quanh cột, nếp cuốn quanh cột annulment sự loại trừ, sự hủy bỏ annulus vành, vòng blade locking ~ vành khóa cánh, vành hãm cánh mixture ~ vành góp hỗn hợp tooth ~ vành răng annunciator đt lá báo ( điện thoại), dụng cụ chỉ báo; thông báo chú ý; phát thanh viên alarm ~ bộ cảnh báo electronic ~ cái báo số điện tử signal ~ cái báo tín hiệu

anodal (thuộc) đt anôt anode đt anôt, cực dương accelerating ~ anôt gia tốc auxiliary ~ anôt phụ collecting ~ anôt góp disk ~ anôt hình đĩa focusing ~ anôt hội tụ ignition ~ anôt đánh lửa moving ~ anôt di động orificed ~ anôt vòng, anôt có lỗ reflector ~ phản xạ separated ~ anôt có đầu ra riêng split ~ anôt chẻ starting ~ anôt khởi động virtual ~ anôt ảo anodic (thuộc) đ anôt anodize lk xử lý anôt, ôxit hóa anôt anodoluminescence l sự phát quang anôt anolyte h anolyt, dung dịch anôt anomalon l mảnh dị thường anomaloscope l kính nghiệm dị thường anomalous (thuộc) l dị thường, bất thường anomaly l độ dị thường, sự dị thường ~ of geopotential difference dị thường chênh lệch địa điện thế apparent ~ dị thường biểu kiến atmospheric ~ dị thường khí quyển density ~ dị thường mật độ eccentric ~ dị thường tâm sai, dị thường lệch tâm gravity ~ dị thường trọng lực local ~ dị thường địa phương magnetic ~ dị thường từ phase ~ dị thường pha refraction ~ dị thường khúc xạ regional ~ dị thường khu vực seasonal ~ dị thường theo mùa temperature ~ dị thường nhiệt độ topographic ~ dị thường địa hình true ~ dị thường thực weather ~ dị thường thời tiết anonymous file transfer protocol đt giao thức chuyển tệp nặc danh anorganic (thuộc) h vô cơ anorganogene (thuộc) h nguồn gốc vô cơ, có nguồn gốc vô cơ anorganolith đc đá vô cơ, anoganôlit anorthite-basalt đc (đá) bazan anocthit

anorthosite đc (đá) anocthosit anorthositization đc sự anocthosit hóa anoxic (thuộc) sh thiếu ôxi anoxybiosis (thuộc) sh đời sống thiếu ôxi answer back đt tín hiệu hồi âm answer time đt thời gian trả lời ant sh con kiến anta ktr cột giả góc tường antacid h chất chống axit antagonism l hiện tượng đối kháng; sự đối kháng antecedent có trước, sinh trước; t tiền kiện, tiền đề; số hạng đứng trước antechamber xd buồng trước, phòng ngoài antediluvial (thuộc) cs trước hồng thủy antefix ktr tấm trang trí trước antenna đt anten; sh râu (côn trùng) active ~ anten tích cực Adcock ~ anten Adcock ADF (Automatic Direction Finder) ~ anten tìm phương tự động all-wave ~ anten toàn sóng antifading ~ anten chống fadin annular slot ~ anten khe vòng aperiodic ~ anten vô hưởng artificial ~ anten giả balloon ~ anten bong bóng barrel ~ anten côsec bình phương base-driven ~ anten tiếp sóng ở gốc base-fed ~ anten tiếp sóng ở gốc base-load ~ anten tải gốc batwing ~ anten cánh dơi beacon ~ anten mốc vô tuyến beam ~ anten búp nhọn beavertail ~ anten côsec bình phương biconical ~ anten hai chóp bidirectional ~ anten hai hướng blade ~ anten dạng lưỡi dao broadband ~ anten dải rộng broadside array ~ anten dải rộng Bruce ~ anten răng cưa cage ~ anten lồng capacitive ~ anten dung tính center-drive ~ anten tiếp sóng ở giữa center-fed ~ anten tiếp sóng ở giữa cheese ~ anten parabol trụ dẹt cigar ~ anten xì gà

circular polarization ~ anten cực hướng tròn cloverleaf ~ anten hoa bốn cánh coaxial ~ anten dây đồng trục collinear ~ anten cộng tuyến, anten hướng ngang command control ~ anten hệ thống chỉ huy cone ~ anten chóp corne ~ anten góc corrupgated ~ anten nếp nhăn cosecant ~ anten côsec cosecant squarred ~ anten côsec bình phương curtain ~ anten mành, anten giàn cylindrical parabolic ~ anten trụ parabol command control ~ anten hệ thống chỉ huy data link ~ anten truyền số liệu diamont ~ anten trám dielectric ~ anten điện môi dielectric rod ~ anten thanh điện môi dielectric strip ~ anten băng điện môi dipole ~ anten ngẫu cực directional ~ anten hướng tính directivity ~ anten hướng tính director ~ anten chủ xạ discone ~ anten đĩa chóp diversity ~ anten phân tập double-fed ~ anten tiếp sóng hai chỗ double rhombic ~ anten trám kép dummy ~ anten giả echo box ~ anten hộp dội end-fed ~ anten tiếp sóng đầu cuối end-fire ~ anten cùng hướng end-fie array ~ anten giàn cùng hướng, anten hướng dọc equiangular ~ anten đẳng góc exciter ~ anten kích thích fan ~ anten hình quạt fishbone ~ anten xương cá flat ~ anten mặt phẳng flat top ~ anten giàn flush ~ anten chìm folded dipole ~ anten vòng dẹt ferrite ~ anten ferit flagpole ~ anten trục cờ

Franklin ~ anten Franklin fringe ~ anten tầm xa goniometric ~ anten tìm phương ground plane ~ anten mặt nối đất H ~ anten chữ H half wave ~ anten nửa sóng helical ~ anten xoắn ốc helix ~ anten lò xo hoghorn ~ anten loa parabol homing ~ anten dẫn về horizontally-polarized ~ anten cực hướng ngang horn ~ anten loa horn-lens ~ anten loa thấu kính image ~ anten ảnh inverted ~ anten chữ V ngược isotropic ~ anten đẳng hướng jammer ~ anten máy phát nhiễu lazy-H ~ anten chữ H nằm leaky waveline ~ anten ống dẫn sóng bị vát lens ~ anten thấu kính linear array ~ anten giàn thẳng loaded ~ anten kéo dài, anten có tải log periodic ~ anten (chu kỳ) lôga long wire ~ anten dây dài loop ~ anten khung loopstick ~ anten que vòng low drag ~ anten (máy bay) ít cản LP ~ x log periodic antenna mains ~ anten dây nguồn Marconi ~ anten Marconi mast ~ anten cột monopole ~ anten đứng, anten phần tư sóng, anten đơn cực multielement ~ anten nhiều thanh multiple-tuned ~ anten điều hưởng nhiều chỗ musa ~ anten giàn chính hướng mushroom ~ anten nấm non-resonant ~ anten không cộng hưởng notch ~ anten khe oblate spheroidal ~ anten cầu dẹt omnidirectional ~ anten toàn hướng parabolic ~ anten parabol parobolic torus ~ anten xuyến parabol parasitic ~ anten tạp passive ~ anten thụ động

periscope ~ anten tiềm vọng pill-box ~ anten parabôn trụ pinetree ~ anten cây thông polyrod ~ anten điện môi progressive ~ anten sóng chạy prolate spheroidal ~ anten phỏng cầu giàn quadrant ~ anten chữ V vuông góc quarter-wave ~ anten phần tư sóng radar ~ anten rađa radioastronomy ~ anten vô tuyến thiên văn radiotelescope ~ anten kính viễn vọng vô tuyến radome ~ anten vòm receiving ~ anten thu resonant ~ anten cộng hưởng rhombic ~ anten quả trám ribbon ~ anten băng ring ~ anten vòng sandwich ~ anten kiểu kẹp ở giũa satellite television ~ anten bắt truyền hình qua vệ tinh scanning ~ anten quét series-fed ~ anten tiếp sóng nối tiếp shieldded-loop ~ anten khung bọc shirt ~ anten đồng trục chóp shunt-fed vertical ~ anten tiếp sóng ở giữa sleeve ~ anten nhú sleeve dipole ~ anten ngẫu cực nhú slot ~ anten khe slotted V ~ anten khe chữ V spacecraft ~ anten trạm vũ trụ standart ~ anten tiêu chuẩn standing wave ~ anten sóng đứng steerable ~ anten chỉnh hướng, anten xoay được stub ~ anten nhánh cụt superturnstile ~ anten múi khế ba đoạn surface ~ anten sóng mặt, anten trở kháng telescopic ~ anten rút television ~ anten truyền hình top-loaded ~ anten kéo dài, anten tải ở đầu top-loaded vertical ~ anten thẳng đứng tải ở đầu tower ~ anten tháp

transmitting ~ anten tháp traveling wave ~ anten sóng chạy trough guide ~ anten ống (dẫn sóng) vát đầu tuned ~ anten điều hưởng turnstile ~ anten múi khế, anten cánh dơi chéo umbrella ~ anten dù underground ~ anten trong đất, anten ngầm dưới đất unfurlable ~ anten mở ra unidirectional ~ anten một hướng unloaded ~ anten không tải V ~ anten chữ V vertical ~ anten thẳng đứng vertical-polarized ~ anten cực hướng thẳng đứng VOR ~ anten đạo hàng VOR wave ~ anten Beveridge whip ~ anten cần câu Yagi ~ anten Yagi zizag ~ anten răng cưa antennafier đt bộ anten - khuếch đại antennamitter đt bộ anten - cực phát antennaverter đt bộ anten - đổi bộ anteport ktr cổng ngoài anterior trước, sớm / phần trước anteroom xd phòng ngoài, phòng đợi anthelion l ảo nhật anthemion ktr anthemi (trang trí kiểu hoa cúc cam) anther sh bao phấn antheridium sh túi đực, hùng khí anthesis sh thời kỳ ra hoa anthodite đc anthodit (thạch cao hoặc aragonit hình thành tinh thể dạng kim hay sợi trong hang động) anthracite m (than) antraxit anthracography m môn thạch học than anthracosis y bệnh phổi nhiễm bụi than anthraco-silicosis y bệnh phổi nhiễm bụi than - silico anthragenesis m sự sinh than anthrax kv ngọc huyền anthraxylon m than ánh anthropic (thuộc) cs người; thời kỳ có loài người anthropochory cs sự phát tán do con

người anthropogen cs kỷ Nhân sinh anthropogenic (thuộc) sh do người, nhân sinh anthropogeny cs sự phát sinh loài người anthropogeography đl địa lý nhân văn, địa lý nhân chủng anthropogeomorphology đc môn địa mạo nhân văn anthropography cs nhân chủng học anthropometry cs nhân trắc học anthropomorphism cs thuyết nhân hình anthroposcopy phương pháp nghiên cứu con người anthroposphere cs nhân quyển anthropozoic cs nhân sinh antiager h chất chống lão hóa antiagglutinin h kháng ngưng kết tố antiaggressin h kháng công kích tố anti-aircraft qs phòng không, chống máy bay antianaphylaxis sh kháng phản vệ antianode l đối anôt antiatom 1 phản nguyên tử antiauxin h kháng auxin anti-backlash ck không có hành trình chết antibacterial sh kháng khuẩn, chống vi khuẩn antibarreling đt sự hiệu chỉnh độ méo hình trống (mành) antibaryon l phản baryon antibiosis sh sự kháng sinh antibiotic (thuộc) y thuốc kháng sinh; kháng sinh antibody y kháng thể antibouncer ck bộ giảm xóc anticarcinogen y chất chống ung thư anticatalyst h chất chống xúc tác anticathode đ đối catôt anticenter đc tâm đối (động đất) antichlor h chất khử clo anticipatory báo trước, cho bịết trước anticlinal (thuộc) đc nếp lồi, nếp vồng anticline đc nếp lồi, nếp vồng arrested ~ nếp lồi bị chặn asymmetrical ~ nếp lồi không đối xứng carinate ~ nếp lồi gờ sống cross ~ nếp lồi xuyên cắt

gentle ~ nếp lồi thoải inclined ~ nếp lồi nghiêng overturned ~ nếp lồi đảo ngược plunging ~ nếp lồi chúc đầu quaquaversal ~ nếp lồi vòm chuông regional ~ nếp lồi khu vực single ~ nếp lồi đơn symmetrical ~ nếp lồi đối xứng twin ~ nếp lồi kép undulating ~ nếp lồi gợn sóng, nếp lồi nhấp nhô anticlinorium đc nếp lồi phức anticlockwise l ngược chiều kim đồng hồ anticlutter đt thiết bị chống vệt dội tạp (rađa) anticoagulant h chất chống đông tụ anticoincidence l sự đảo phùng ~ circuit đ mạch đảo trùng ~ function đ hàm đảo trùng anti-collision ck sự chống va chạm anticommutator t phản hoán tử anticommute l phản giao hoán anticondensation l sự chống đọng sương anticonvulsant y chống co giật anticorrosive đc h chống ăn mòn anticreeper đs ngàm giữ ray anticyclogenesis kht sự phát sinh xoáy nghịch anticyclone kht hiện tượng xoáy nghịch anticyclonic (thuộc) kht xoáy nghịch anticyclotron l phản cyclotron antidamping l chống tắt dần antidepressant y chống trầm cảm; h chống ức chế antiderivative (thuộc) t nguyên hàm, tích phân không định hạn antidesiccant h chất chống làm khô antidetonant qs chống kích nổ antidim h chống mờ antidote h thuốc giải độc, thuốc tiêu độc anti-dumping chống lật; kt chống bán phá giá antienzyme sh chất kháng enzym antiepicenter đc phản chấn tâm ngoài antifading đt chống fađin, chống giảm âm antiferromagnetic (thuộc) l phản sắt từ antiferromagnetism l tính phản sắt từ antifoam h chất khử bọt

antifreeze agent h chất chống đông antifriction ck sự chống ma sát antigen sh kháng nguyên antigeneicity sh tính kháng nguyên antihalation l sự đốm loé, sự chống tạo quầng (màn ảnh TV, ảnh); bóng ngược antihalo l chống đốm loé; chống quầng (ảnh); quầng đối antihistamine y chất kháng histamin antihormone y kháng homôn, kháng kích thích tố antihum l độ triệt âm tạp anti-icer h chất chống đóng băng anti-icing sự chống đóng băng thermal ~ sự chống đóng băng bằng nhiệt anti-inflamatory y chống viêm, kháng viêm antijamming đt sự chống nhiễu antiknock qs chất chống kích nổ / chống kích nổ ~ additive chất phụ gia chống nổ ~ agent chất chống nổ ~ fuel nhiên liệu không nổ ~ quality tính chống nổ, cấp chống nổ ~ susceptibility độ nhạy chống nổ ~ value chỉ số chống nổ antilog t đối lôga antilogarithm t đối lôga antimagnetic (thuộc) l phản từ antimalarial (thuộc) y chống sốt rét antimatter l phản vật chất antimere sh đốt đối xứng, đoạn đối xứng antimeson l phản mezon antimetabolite sh chất chống chuyển hóa, chất kháng chuyển hóa antimicrobial (thuộc) sh kháng khuẩn, chống vi khuẩn anti-mildew h chống mốc sương anti-mine qs chống mìn anti-minesweeping qs sự chống quét mìn anti-missile qs chống tên lửa antimolecule l phản phân tử antimonial (thuộc) h antimon, stibi antimonic (thuộc) h antimon (V), stibi (V) antimonide h antimonua antimonous (thuộc) h antimon (III), stibi (III) antimonsoon kht gió mùa nghịch

antimony h antimon, stibi, Sb (nguyên tố kim loại số 51, nguyên tử lượng 125,75) needle ~ antimon hình kim star ~ antimon tinh luyện white ~ kv valentinit, quặng antimon trắng antimutagen h chất kháng gây đột bịến antineutrino l phản nơtrino antineutron l phản nơtron antinode l bụng (sóng) potential ~ bụng sóng thế antinoise đt chống ồn antinucleon l phản nuclêôn antinucleus l phản hạt nhân antioncogene sh gen chống ung thư antioxidant h chất chống ôxi hóa antiozonant h chất chống ôzôn antiparallel l phản song song antiparticle l phản hạt antipathy sự đối kháng; sự đối cảm antipersonnel qs giết người, sát hại người (vũ khí) antiphase l ngược pha, đối pha antipode h thể đối quang antipoison h chất kháng chất độc, chất chống chất độc antipole l đối cực antiproton l phản prôtôn antipumping đ chống giã giò (trong máy cắt điện) antiputrefactive (thuộc) sh chống thối rữa antipyretic y hạ sốt, giảm nhiệt antiquarian in khổ giấy 79 x 135 cm antirad l chất chống bức xạ antirattler l độ triệt âm, độ tiêu âm antireflective (thuộc) l chống phản xạ antiresonance l sự phản cộng hưởng, sự cộng hưởng song song antirolling chống lắc ngang antirot chống thối rữa antirust h chống gỉ, chất chống gỉ antiscuff chống xây xát anti-seepage l chống thấm anti-tinkle suppression đt cấm chuông reo (trong môđem) antiseismic (thuộc) chống động đất antisensitiler h chất chống nhạy antiseptic h thuốc sát trùng / sát trùng, khử

trùng antiserum y kháng huyết thanh antiscale h chất chống cặn (cho nồi hơi) antiscaling composition thành phần chống cặn antiskid chống trượt antisoftener h chất chống mềm, chất tăng độ cứng antisound l chống ồn antistat đ chất chống nhiễm tĩnh điện antisubmarine qs chống tàu ngầm antisun l chống tia mặt trời antisymmetric wave function l hàm sóng phản đối xứng antisymmetrical tensor t tenxơ phản đối xứng antisymmetry t phản đối xứng antitelechores sh cây phát tán tại chỗ antitemplate khuôn đối antitbrombin h chất kháng brombin antitorpedo qs chống ngư lôi, chống thủy lôi antitoxin h kháng độc tố, antitoxin antitrades kht gió mậu dịch ngược, nghịch tín phong antivenin y huyết thanh kháng nọc antivibration l chống dao động antiviral (thuộc) y chống vi rút, kháng vi rút antivitamin y kháng vitamin antivirus y kháng vi rút ~ program mt chương trình chống vi rút anti-water-logging tl chống úng antiwear ck chống mài mòn antizymotic (thuộc) sh chống enzym, kháng enzym anuclear l không nhân anus sh hậu môn anvil ck (cái) đe; sh xương đe bench ~ đe thợ nguội blacksmith’s ~ đe thợ rèn double-beak ~ đe hai mỏ hammer ~ đe thợ rèn single-arm ~ đe một mỏ straightening ~ đe nắn thẳng swage ~ đe đập table ~ đe thợ nguội two-beaked ~ đe hai mỏ

two-horned ~ đe hai mỏ aorta sh động mạch chủ apachite dk apachit apartment xd căn hộ duplex ~ căn hộ thông hai tầng furnished ~ căn hộ đã có đồ đạc apatite kv apatit ape sh vượn anthropoid ~ vượn (dạng) người apeak thẳng đứng ape-man sh người vượn aperiodic (thuộc) l không tuần hoàn, không chu kỳ ~ circuit mạch không chu kỳ ~ damping sự tắt dần không dao động ~ discharge sự phóng điện không chu kỳ ~ groupe nhóm không tuần hoàn ~ systeme hệ không chu kỳ aperiodicity l tính không tuần hoàn, không chu kỳ apertometer l khẩu độ kế (đo khẩu độ số của các vật kính) aperture l lỗ hổng; kẽ hở; khẩu độ; độ mở ống kính (máy ảnh); sh lỗ miệng; cửa (hạt phấn, bào tử) ~ of bridge xd khoang thông thủy của cầu ~ of door xd ô cửa ra vào ~ of window xd ô cửa sổ, khẩu độ (thông thuỷ) aiming ~ lỗ ngắm angular ~ độ góc apical ~ khẩu độ đỉnh clear ~ độ mở thực dụng (của vật kính) cribrate ~ lỗ miệng dạng sàng (ở động vật nguyên sinh) dendrite ~ lỗ miệng dạng cây lens ~ khẩu độ của thấu kính numerical ~ khẩu độ số objective ~ khẩu độ của vật kính, độ mở vật kính picture ~ cửa hình (máy chiếu) relative ~ khẩu độ tương đối scanning ~ khẩu độ quét screen ~ cỡ lỗ rây, cỡ mắt sàng apex thv điểm apex; đỉnh, chóp, ngọn ~ of the earth điểm apex của Trái Đất ~ of the sun điểm apex của Mặt Trời lower ~ of fold đáy nếp uốn

upper ~ of fold đỉnh nếp uốn aphanite đc đá ẩn tính; afanit aphanitic (thuộc) đc ẩn tính; afanit aphanogene sh nguồn gốc không rõ, ẩn nguồn aphelion thv điểm viễn nhật, điểm xa Mặt Trời nhất (của quỹ đạo Trái Đất). aphesperian thv điểm xa sao Kim nhất (của vệ tinh) aphotic (thuộc) đl không ánh sáng (vùng biển sâu) aphyllous (thuộc) sh không có lá aphyric (có kiến trúc) afia, không nổi ban, không ban tinh apiary sh tổ ong, thùng ong; trại ong apical (thuộc) đỉnh, ngọn apiculture nghề nuôi ong apiology sh môn học về ong (mật) aplanogamete sh giao tử bất động aplanospore sh bào tử bất động aplite dk (đá) aplit apoapsis thv viễn cùng điểm apoastropine h apôatropin apob kht sự thám trắc bằng máy bay apocarpous (thuộc) sh lá noãn rời apocentre thv viễn tâm apochromat l kính tiêu sắc phức apocronus thv điểm xa sao Thổ nhất (của vệ tinh) apoenzyme sh apôenzym apofocus thv viễn tâm apogalacteum thv điểm xa Ngân Hà nhất (của thiên thể) apogamy sh tính sinh sản vô tính apogee thv điểm viễn địa apojove thv điểm xa sao Mộc nhất (cúa vệ tinh) apomercurian thv điểm xa sao Thuỷ nhất (của vệ tinh). apolune thv điểm xa Mặt Trăng nhất (của vệ tinh) apomixis sh sự sinh sản vô phối apophyge ktr rãnh nối tròn (đầu và chân cột) apophysa thể nhánh apophysis mỏm, mấu apoplexy y bệnh trúng phong apoplutonian thv điểm xa sao Diêm

Vương nhất (của vệ tinh) apoporphyre kv (đá) apôpocphia apoposeidon thv điểm xa sao Hải Vương nhất (của vệ tinh) aposaturnium thv điểm xa sao Thổ nhất (của vệ tinh ) aposedimentogene đc nguồn trầm tích biến chất aposelene thv điểm xa Mặt Trăng nhất aposematic sh ngụy trang xua đuổi, dấu hiệu xua đuổi apostilb l apostil (đơn vị độ chói bằng một phần nghìn của lambert) apothem t trung đoạn apparatus ck máy móc; thiết bị, khí cụ; dụng cụ; sh bộ (máy) admeasuring ~ dụng cụ đo aerophotographic(al) ~ thiết bị chụp ảnh hàng không antigas ~ thiết bị phòng hơi ngạt base-line (measuring) trđ dụng cụ đo đường đáy bending ~ máy uốn (thép) boiling control ~ thiết bị kiểm tra nồi hơi brazing ~ máy hàn vảy centrifugal ~ máy ly tâm charging ~ thiết bị chất liệu, máy nạp chemical ~ thiết bị hóa bọc cooling ~ thiết bị làm lạnh coordinate measuring ~ máy đo tọa độ crushing ~ thiết bị nghiền dew point ~ máy đo điểm sương dispensing ~ thiết bị phân phối drying ~ máy sấy, thiết bị sắc dust collecting ~ máy hút bụi echo sounding ~ máy hồi âm đo độ sâu elutriating ~ thiết bị đãi gravity ~ trọng lực kế guide ~ thiết bị dẫn hướng hammer ~ máy búa (đóng cọc) hatching ~ máy ấp trứng hauling ~ thiết bị chuyên chở, thiết bị kéo tải hoisting ~ máy nâng; thiết bị nâng; máy tời trục holding ~ thiết bị kẹp chặt, cơ cấu kẹp chặt image measuring ~ dụng cụ đo ảnh

laboratory ~ thiết bị phòng thí nghiệm lifting ~ máy nâng; thiết bị nâng light reflecting ~ dụng cụ phản quang magnifuring ~ máy phóng đại measuring ~ dụng cụ đo lường milking ~ máy vắt sữa moisture ~ máy đo ẩm monitoring ~ đt thiết bị kiểm tra, máy kiểm tra observation ~ dụng cụ quan trắc orienting ~ dụng cụ định hướng pendulum ~ dụng cụ con lắc photoelastic testing ~ thiết bị thí nghiệm quang đàn hồi photogrammetric ~ dụng cụ đo ảnh photographic ~ máy chụp ảnh photomicrographic ~ máy chụp ảnh hiển vi plotting ~ dụng cụ vẽ (sơ đồ) polarizing ~ dụng cụ phân cực range finding ~ máy đo xa rectifying ~ máy chỉnh ảnh, máy nắn ảnh registering ~ máy ghi, thiết bị ghi regulating ~ thiết bị điều chỉnh rescue ~ bộ đồ cứu nạn resuscitation ~ máy hồi sức rotating ~ cơ cấu quay safety ~ for cage m cơ cấu bảo hiểm cho thùng sampling ~ thiết bị lấy mẫu sand-blast ~ thiết bị phun cát sanding ~ máy rải cát; thiết bị rải cát self-focus(s) ing ~ thiết bị tự định tiêu, thiết bị tự điều chỉnh tiêu cự signalling ~ thiết bị phát tín hiệu spraying ~ thiết bị phun; súng phun; vòi phun submarine signal ~ thiết bị tín hiệu dưới nước suction ~ máy hút; quạt hút surveying ~ dụng cụ đo đạc transformation ~ máy nắn hình, máy chỉnh hình (ảnh) transmitting ~ thiết bị truyền động; đt máy phát transparency ~ máy xem phim dương bản; kính đọc microfim vacuum ~ thiết bị chân không

volumetric ~ thiết bị đo thể tích, dụng cụ đo thể tích wireless ~ khí cụ vô tuyến X-ray ~ máy tia X apparent (thuộc) bề ngoài; biểu kiến; dễ thấy ~ absorption sự hấp thụ biểu kiến ~ density mật độ biểu kiến ~ elastic limit giới hạn đàn hồi biểu kiến ~ energy năng lượng biểu kiến ~ focus tiêu điểm biểu kiến ~ lift lực nâng biểu kiến ~ orbit quỹ đạo biểu kiến ~ power công suất biểu kiến ~ solar time thời gian mặt trời biểu kiến ~ stress ứng suất biểu kiến ~ time thời gian biểu kiến ~ velocity tốc độ biểu kiến ~ viscosity độ nhớt biểu kiến ~ zenith distance khoảng cách thiên đỉnh biểu kiến apparition thời kỳ xuất hiện appearance dạng ngoài, sự xuất hiện; sự xuất bản ~ of fracture hình dạng vết nứt alligator hide ~ có vết nứt dọc và ngang architectural ~ bố cục kiến trúc to all ~ theo bề ngoài external ~ dạng ngoài map ~ sự trình bày bản đồ milky ~ ánh sữa append mt nối đuôi, gắn vào, thêm (dữ liệu) appendage vật bổ sung, vật phụ thuộc; sh phần phụ; mt trình ứng dựng appendicitis y bệnh viêm ruột thừa appendix phụ lục; sh ruột thừa, manh tràng appertilation tp sự khử trùng (thực phẩm) appestat sh trung tâm ngon miệng apple sh cây táo ; quả táo applejack tp rượu táo appliance thiết bị; dụng cụ, đồ dùng heating ~ thiết bị nung nóng household ~ dụng cụ gia đình lifting ~ thiết bị nâng safety ~ thiết bị an toàn temporary ~ thiết bị tạm thời application sự ứng dụng; sự áp dụng; sự

đặt (lực); sự đưa vào hoạt động; đơn xin; y sự dùng (thuốc); trđ sự đưa lên (bản đồ); in sự phun (mực) ~ access point đt điểm truy nhập ứng dụng ~ activity model đt mô hình hoạt động ứng dụng ~ binary interface mt giao diện nhị phân ứng dụng ~ business unit khối kinh doanh ứng dụng ~ context ngữ cảnh ứng dụng ~ control management đt quản lý điều khiển ứng dụng ~ control service element đt phần tử dịch vụ điều khiển ứng dụng ~ development system đt hệ thống phát triển ứng dụng ~ environment profile đt định dạng môi trường ứng dụng ~ layer đt lớp ứng dụng ~ layer structure mt cấu trúc lớp ứng dụng ~ layer unit đt khối lớp ứng dụng ~ marker đánh dấu ứng dụng ~ of fertilizer sự bón phân ~ of force sự đặt lực ~ of load sự đặt tải ~ orientated language mt ngôn ngữ hướng ứng dụng ~ package mt bộ chương trình ứng dụng ~ processing services các dịch vụ xử lý ứng dụng ~ program chương trình ứng dụng ~ resource manager bộ quản lý tài nguyên ứng dụng ~ service element yếu tố dịch vụ ứng dụng ~ service object đối tượng dịch vụ ứng dụng ~ short key mt phím tắt ứng dụng ~ software interface mt giao diện phần mềm ứng dụng ~ specific integrated circuit mạch tích hợp có ứng dụng đặc biệt ~ system hệ thống ứng dụng ~ technology satellite vệ tinh công nghệ ứng dụng

~ terminal mt thiết bị đầu cuối ứng dụng ~ time sharing software engineering đt kỹ thuật phần mềm chia sẻ thời gian ứng dụng ~ transaction program mt chương trình giao dịch ứng dụng ~ virtual terminal đt thiết bị đầu cuối ảo ứng dụng ~ windows mt các cửa sổ ứng dụng control menu ~ mt trình đơn kiểm soát ứng dụng development system ~ mt hệ phát triển ứng dụng heap ~ mt vùng dữ liệu trung gian ứng dụng icon ~ mt biểu tượng ứng dụng appliance thiết bị; dụng cụ; phụ tùng crushing ~ dụng cụ nghiền fire-fighting ~ thiết bị chữa cháy gas ~ dụng cụ đo lưu lượng khí heat generating ~ thiết bị sinh nhiệt household ~ đồ dùng gia đình lifting ~ thiết bị nâng loading ~ dụng cụ tải hàng safety ~ thiết bị an toàn team heating ~ thiết bị đun nóng bằng hơi nước applicator in thiết bị phun (mực) ink ~ thiết bị phun mực applied ứng dụng ~ astronomy thiên văn ứng dụng ~ aerodynamics khí động học ứng dụng ~ chemistry hoá học ứng dụng ~ fiels phạm vi ứng dụng; trường ứng dụng ~ force lực ứng dụng ~ informatics tin học ứng dụng ~ mathematics toán ứng dụng ~ mechanics cơ học ứng dụng ~ optics quang học ứng dụng ~ physics vật lý ứng dụng ~ repulsion lực đặt ~ science khoa học ứng dụng ~ thermodynamics nhiệt động lực học ứng dụng ~ voltage điện áp sử dụng appliqué xd vật gắn (dùng để trang trí); l bộ thấu kính gắn (có cùng tiêu cự ở ba

bước sóng trở lên) apply áp dụng, ứng dụng ~ design áp dụng thiết kế ~ object style áp dụng kiểu đối tượng appointment giấy mời; sự bổ nhiệm apportionment kt sự chia phần, sự chia lô appraisal kt sự đánh giá, sự định giá appraise kt đánh giá, định giá appraisement kt sự đánh giá, sự định giá appreciable kt có thể đánh giá được; thấy rõ được, đánh giá appreciation kt sự đánh giá terrain ~ sự đánh giá tại thực địa apprentice người học việc; người học nghề; người tập sự / học việc, học nghề, tập sự apprenticeship sự học việc, sự học nghề, sự tập sự; thời gian học việc, thời gian học nghề, thời gian tập sự approach sự đến gần; sự tiếp cận; hk sự chuẩn bị hạ cánh; t sự tính gần đúng; phép tính gần đúng ~ to a city đường vào thành phố ADF (Automatic Direction Finder) ~ sự chuẩn bị hạ cánh bằng máy tìm phương tự động automatic ~ sự chuẩn bị hạ cánh tự động bad-weather ~ sự chuẩn bị hạ cánh trong điều kiện thời tiết xấu blind ~ sự chuẩn bị hạ cánh mò bridge ~ đường lên cầu circular ~ sự chuẩn bị hạ cánh theo vòng constant-altitude ~ sự chuẩn bị hạ cánh theo độ cao không đổi easement ~ đường cong chuyền tiếp elevated ~ đường đắp nổi dốc lên; đường dốc dẫn (lên cầu) napped ~ sự chuẩn bị hạ cánh có cánh tà ground control ~ sự chuẩn bị bạ cánh theo lệnh từ mặt đất instrument ~ sự chuẩn bị hạ cánh bằng khí cụ landing ~ sự chuẩn bị hạ cánh low-visibility ~ sự chuẩn bị hạ cánh tầm nhìn kém manual ~ sự chuẩn bị hạ cánh bằng tay lái missed ~ sự chuẩn bị hạ cánh trệch

precision ~ sự chuẩn bị hạ cánh chính xác servomechanism ~ sự tiếp cận cơ cấu trợ động simulated ~ sự chuẩn bị hạ cánh mô phỏng steep ~ sự chuẩn bị hạ cánh thẳng đứng straight-in ~ sự chuẩn bị hạ cánh theo đường thẳng surveillance ~ sự chuẩn bị hạ cánh có quan sát VFR (Visual Fly Rules) ~ sự chuẩn bị hạ cánh theo dõi bằng mắt visual ~ sự chuẩn bị hạ cánh bằng mắt ~ control radar rađa điều khiển hạ cánh ~ control zone vùng điều khiển hạ cánh ~ road đường vào ~ sequence tuần tự tiếp cận ~ signal tín hiệu tiếp cận ~ speed tốc độ tiếp cận ~ zone vùng tới ~ spillway channel kênh dẫn vào đập tràn approbation sự thông qua, sự tán thành; sự phê chuẩn; kết luận (của hội đồng chuyên gia) appropriate kt thích đáng, thích hợp / chiếm hữu, chiếm đoạt; dành riêng approximate t gần đúng, xấp xỉ / nhích lại gần, tiến lại gần ~ calculation t sự tính toán gần đúng ~ equation t phương trình xấp xỉ ~ solution t nghiệm xấp xỉ ~ theory t lý thuyết gần đúng ~ value t giá trị gần đúng approximation t phép tính gần đúng; sự tính toán gần đúng crude ~ phép tính sơ bộ, phép tính gần đúng thô informational ~ phép tính gần đúng thông tin rough ~ sự tính gần đúng sơ bộ; phép tính xấp xỉ sơ bộ successive ~s phép tính gần đúng liên tiếp zeroth-order ~ phép tính gần đúng bậc không approximative t gần đúng, xấp xỉ appulse thv sự tiến gần thiên thực; nguyệt thực nửa bóng

appurtenances vật phụ tùng; đồ phụ tùng; chi tiết dự phòng apricot sh cây mơ, quả mơ; màu mơ chín apriori t tiền nghiệm apron tấm chắn, tấm che, vách ngăn; băng tải; kè; bậc ngưỡng; thềm; đc thềm chống xói lở, bãi xói đùn; hk thềm để máy bay bench ~ tấm lưới chắn ở giữa bàn thợ carriage ~ tấm chắn bàn dao concrete ~ tấm chắn bê tông dock ~ thềm âu, nén âu feed ~ băng tải cấp liệu fender ~ tấm chắn bùn force ~ kè hiệu lực frontal ~ bãi xói đùn hanger ~ sân trước nhà để máy bay parking ~ bãi đỗ, sân đỗ port ~ tấm chắn mỏ hàn protecting ~ tấm chắn bảo vệ seepage ~ màn chống thấm, tấm chắn thấm service ~ sân bảo dưỡng, sân phục vụ spillway ~ thềm sau của đập tràn travelling ~ băng chuyền umstream ~ lớp phủ trước đập window ~ ngưỡng bệ cửa sổ, ốp bệ cửa sổ apse ktr hậu cung (giáo đường); thv cùng điểm (điểm cận nhật và viễn nhật) apsis thv cùng điểm APT (Automatically Programmed Tools) mt ngôn ngữ lập trình APT aptitude khả năng, năng lực; khuynh hướng apyrous (thuộc) chịu lửa aqua h nước ~ acid dung dịch axit ~ ammonia h hiđrôxit amôni ~ distillate nước cất ~ regia nước cường toan aquaboard ván lướt / lướt ván aquaculture sh nghề nuôi trồng thủy sản, nghề thủy sản aquadag đ lớp than chì (trong ống tia điện tử), nước graphit bôi trơn aqualung hh áo lặn aquamerine kv aquamarin (ngọc xanh biển) aquametry h phương pháp đo lượng nước

(trong vật chất). aquaplane hh ván lướt / lướt ván aquarius thv chòm sao Bảo Hình aquatic (thuộc) sh thuỷ sinh, ở nước aquation sự ngâm nước; sự thủy hóa; sự hiđrat hóa aqueduct tl máng dẫn nước, cầu máng nước pipe ~ cầu (để) đặt đường ống aqueous (thuộc) nước; có nước, ngâm nước aquiclude đc thành tạo hút-dẫn nước chậm aquiculture sh nghề nuôi trồng thủy sản, nghề thủy sản aquifer đc tầng chứa nước artesian ~ tầng chứa nước tự lưu; tầng chứa nước actezi aquila thv chòm sao Thiên Ưng aquiprata sh quần xã thực vật nước ngầm aquitard đc tầng chặn nước (nằm dưới tầng chứa nước) aquo-acid h axit hệ nước aquo-base h bazơ hệ nước aquo-complex h phức hệ nước, phức hợp tử nước aquo-ion h ion ngậm nước, ion hiđrat hóa aquolysis h sự thủy phân arabesque ktr kiểu trang trí đường lượn arabic number t chữ số Ả rập arabinose h arabinoza arabitol h arabitol arachnoid sh màng nhện (não, tuỷ / (thuộc) nhện araeostyle ktr có khoảng cách bằng bốn đường kính cột arbitrary tự ý; độc đoán; t tùy ý arbiter đt bộ phân kênh arbitration sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử; đt phân kênh arbor ck trục, trục tâm, trục truyền, trục chính; trục gá; cây barrel ~ trục tang trống chuck ~ đuôi mâm cặp cutter ~ trục gá dao phay expanding ~ trục gá bung grinding ~ trục gá mài, trục chính lắp đá mài hollow ~ trục rỗng

main ~ trục chính milling ~ trục gá dao phay saw ~ trục cưa vòng threaded ~ trục gá có ren arboreal (thuộc) sh cây; ở trên cây; sống trên cây arboreous (thuộc) sh cây; ở trên cây, sống trên cây; có hình cây, có dạng cây arborescent sh có hình cây, có dạng cây arboretum nn vườn ươm cây arboriculture nn nghề trồng cây arborization sh sự sắp xếp dạng cây (nơron) arbutin h acbutin arc t cung; l hồ quang; cung lửa; kht cầu vồng, ktr cánh cung, khúc cong, cung vòm ~ cutting sự cắt bằng hồ quang ~ de triomphe vòm khải hoàn ~ decomposition sự phân giải trong hồ quang ~ discharge sự phóng điện hồ quang ~ function t hàm của cung (hàm ac, hàm lượng giác ngược) ~ furnace lò hồ quang ~ gap khe hồ quang ~ length chiều dài hồ quang ~ measure số đo cung ~ of action cung ăn khớp ~ of approach cung vào khớp ~ of circle cung tròn ~ of contact cung ôm, cung bao, cung tiếp xúc ~ of folding cung uốn nếp ~ of halo cung quầng ~ of meridian cung kinh tuyến ~ of recess cung ra khớp ~ of visibillty cung nhìn ~ -over sự phóng hồ quang ~ plasma plasma hồ quang ~ rupture sự chọc thủng hồ quang ~ shield tấm chắn hồ quang ~ source nguồn hồ quang ~ spectrum phổ hồ quang ~ stabilized hồ quang được ổn định ~ welding hàn hồ quang carbon ~ hồ quang than circular ~ cung tròn

circumhorizontal ~ cung quanh chân trời circumzenitha1 ~ cung gần thiên đỉnh constricted ~ hồ quang tập trung diffure ~ hồ quang khuếch tán diurnal ~ cung ngày, nhật cung electric(al) ~ hồ quang điện elliptic(al) ~ cung elip externally heated ~ sự phóng điện hồ quang có catôt được nung trước fan shaped ~ cung hình quạt flame ~ cung lửa flaming ~ cung lửa graduated ~ cung chia độ, thước đo góc; cung phân đoạn, cung nhiều bậc gun ~ thước đo góc súng high-field emission ~ sự phóng điện hồ quang có tự phát xạ êlectron hight pressure ~ hồ quang áp suất cao island ~ vòng cung đảo, quần đảo vòng cung low pressure ~ hồ quang áp suất thấp meridian ~ cung kinh tuyến metallic ~ hồ quang kim loại mountain ~ dãy núi hình cung nocturnal ~ cung đêm, dạ cung parallel ~ cung vĩ tuyến pulsating ~ cung dao động regular ~ cung vòm đều đặn, vòm đều silent ~ vòm cuốn bẹt, cung vòm thoải singing ~ hồ quang reo sustained ~ hồ quang duy trì three-hinged ~ cung vòm ba khớp twilight ~ cung hoàng hôn vacuum ~ hồ quang trong chân không vertical tangent ~ cung tiếp tuyến thẳng đứng volcanic ~ vòng cung núi lửa voltaic ~ hồ quang điện welding ~ hồ quang hàn arcade ktr dãy cuốn, hành lang cuốn blank ~ dãy cuốn giả blind ~ dãy cuốn giả false ~ dãy cuốn giả interlacing ~ hành lang cuốn giao nhau intersecting ~ dãy cuốn giao nhau arcade game mt tên chung gọi các trò chơi trên máy tính cá nhân arcature ktr trang trí kiểu vòm, dãy cuốn

trang trí; cuốn nhỏ arc-back đ hồ quang ngược arc-boutant ktr tường chống kiểu cuốn arch hình cung; ktr cuốn, vòm; cửa cuốn; đc nếp lồi, gồ kiến tạo; vòm chống / tạo dáng vòm; xây cuốn vòm; cuốn cửa / m (thuộc) trần bảo vệ, trần ngăn ~ core lõi vòm ~ form khung sườn vòng cung ~ hinged at the ends vòm hai khớp ~ in trellis work vòm mắt cáo ~ set vì chống hình vòm ~ of vault nhịp cuốn hình vòm ~ theory lý thuyết vòm ~ truss giàn khung vòm, vì kèo vòm ~ without articulation vòm không khớp acute ~ cuốn cung nhọn aerial ~ vòm hở; đc gờ kiến tạo trần trụi anticrepuscular ~ thv vòm sáng đối hoàng hôn antitwilight ~ thv vòm sáng đối hoàng hôn askew ~ vòm nghiêng, cuốn chân xiên axed ~ vòm gạch thô barrel ~ vòm hình trống basked handle ~ cuốn ba tâm, vòm ba tâm blank ~ cuốn rỗng, cuốn trang trí blind ~ vòm trang trí block ~ vòm xây lắp khối; vòm chống (hầm lò) từ các khối ( gia công sẵn) bowstring ~ vòm cung có thanh giằng, vòm cung có dây căng brick ~ vòm gạch; m vỏ chống dạng vòm bằng gạch bridge ~ vòm cầu camber ~ vòm ba tâm catenarian ~ vòm có dạng chuỗi (xích) catenary ~ vòm có viền dây xích centre ~ vòm giữa circular ~ vòm dạng cung tròn; vòm tròn circular constant thickness ~ vòm tròn có chiều dày không đổi concrete ~ vòm bê tông; vỏ chống dạng vòm bằng bê tông corbel ~ vòm có gờ chìa, vòm gạch mũi tên crepuscular ~ thv vòm sáng hoàng hôn

depressed ~ vòm thoải, vòm bẹt diminished ~ vòm được thu nhỏ discharging ~ vòm giảm tải Dutch ~ vòm Hà Lan (cuốn theo phong cách Hà Lan) elliptic ~ cuốn elip; vòm chống dạng elip face ~ cuốn bề mặt, cuốn (ở) trước fairway ~ nhịp cuốn thông luồng (cho tàu qua lại) false ~ cuốn giả, cuốn trang trí fixed ~ cuốn ngàm, cuốn cố định, vòm không khớp flat ~ vòm phẳng, cuốn bẹt flattened ~ cuốn phẳng, cuốn bẹt flood ~ vòm cuốn thông lũ floor ~ vòm sàn flying buttress ~ vòm chống, tường chống kiểu cuốn four centre ~ vòm bốn tâm full centered ~ cuốn bán nguyệt furnace ~ vòm đỉnh lò gauged ~ vòm bằng gạch định hình (cuốn bằng gạch theo khuôn riêng) Gothic ~ cuốn Gôtic, vòm nhọn groined ~ vòm chữ thập high-crowned ~ cuốn đỉnh cao, cuốn mũi lên cao vút hinged ~ vòm có bản lề, cuốn có khớp; vì chống dạng vòm có khớp hingeless ~ vòm không bản lề, cuốn không khớp; vòm chống dạng không khớp horseshoe ~ vòm hình móng ngựa; vì chống dạng vòm móng ngựa; vỏ chống dạng vòm móng ngựa ignition ~ vòm chịu lửa inclined ~ vòm nghiêng inverted ~ cuốn ngược; vòm đảo ngược jack ~ cuốn trên vòm lancet ~ cuốn đỉnh cao, cuốn mũi tên cao vút masonry ~ vòm bằng đá minor ~ đc nếp lồi thứ yếu, yên không quan trọng, vòm nhỏ Moorish ~ cuốn hình móng ngựa natural ~ vòm trần tự nhiên; m vòm tự nhiên oblique ~ vòm xiên

ogee ~ cuốn hình chữ S parabolic ~ vòm parabol pier ~ vòm tựa cột, vòm mố cầu plate ~ cuốn tấm (kim loại) pointed ~ cuốn mũi tên nhọn pointed horseshoe ~ vòm móng ngựa nhọn polygonal ~ vòm đa giác pot ~ lò nung pressure ~ vòm áp lực raised ~ cuốn đỉnh cao rampant ~ cuốn thoải relieving ~ cuốn giảm tải ribbed ~ cuốn có gờ, cuốn có sườn rigid ~ cuốn cứng, vòm cứng; cuốn không khớp; m vòm chống cứng rising ~ cuốn trượt rolled steel beam ~ vòm cung bằng dầm thép cán round ~ vòm bán nguyệt safety ~ vòm giảm tải segmental ~ cuốn chiếu đoạn; vòm chống nối nhiều cung semi-circular ~ vòm bán nguyệt; vòm chống dạng bán nguyệt semigothic ~ cuốn nửa Gôtic shallow ~ vòm giả shell ~ vòm vó móng; cuốn vỏ sò side bearing ~ cuốn gối tựa đầu hồi; cuốn mui luyện (toa xe) skew ~ cuốn xiên; vòm lệch smoke ~ vòm đỉnh lò sprung ~ vòm lò công nghiệp squinch ~ mái vòm cuốn stilted ~ cuốn nâng đỉnh straight ~ cuốn thẳng; lanh tô straining ~ tường chống kiểu vòm superimposed ~ vòm chồng lên nhau three-center ~ vòm ba tâm three-hinged ~ cuốn ba bản lề, cuốn ba khớp triple-ariculation ~ vòm ba khớp; vì chống dạng vòm ba khớp triple-hinged ~ cuốn ba bản lề, cuốn ba khớp; vì chống dạng vòm ba khớp trumpet ~ cuốn loa kèn twilight ~ vòm sáng hoàng hôn umbrella ~ vòm bảo vệ

wall ~ vòm trong tường wave ~ vòm dạng sóng window ~ lanh tô cửa sổ window niche ~ vòm cuốn cửa sổ archaeology khảo cổ học archallaxis sh quá trình tiến hóa phát triển cá thể Archean cs nguyên đại Ackei, nguyên đại Thái cổ arched ktr có dạng cuốn, có dạng vòm archeoastronomy thv cổ thiên văn học archeology khảo cổ học aerial ~ khảo cổ học từ trên không archeometric (thuộc) nghiên cứu khảo cổ archeomorphic (có) dạng cổ xưa archeophytes cs thực vật cổ archetype ktr kiểu cổ, kiểu nguyên thủy arching ktr sự xây cuốn, sự xây vòm stone ~ sự xây cuốn bằng đá, sự xây vòm bằng đá archipelago đl quần đảo architect kiến trúc sư, nhà kiến trúc civil ~ kiến trúc sư dân dụng landscape ~ kiến trúc sư cảnh quan naval ~ kỹ sư đóng tàu architectonics ktr cấu trúc học (công trình); hệ cấu trúc (công trình) architectural (thuộc) ktr kiến trúc ~ acoustics âm học kiến trúc ~ aesthetics thẩm mỹ học kiến trúc ~ apprearance dáng kiến trúc bên ngoài ~ area tổng diện tích mặt sàn của một ngôi nhà ~ coating lớp (phủ, ốp) có tính chất trang trí ~ complex quần thể kiến trúc ~ composition bố cục kiến trúc ~ concept (quan niệm, giải pháp) kiến trúc ~ concrete bê tông (kiến trúc, trang trí) ~ constructional materials vật liệu xây dựng dùng để trang trí kiến trúc ~ control sự quản lý kiến trúc ~ decoration sự trang trí kiến trúc ~ design thiết kế kiến trúc ~ design criteria tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc ~ door cửa sổ có tính chất trang trí

~ drawing bản vẽ kiến trúc ~ engineering thiết kế thi công ~ finishing sự hoàn thiện có tính chất trang trí kiến trúc ~ hardware đồ ngũ kim xây dựng ~ lighting sự chiếu sáng kiến trúc ~ order phong cách kiến trúc ~ planning quy hoạch kiến trúc ~ sketch bản phác thảo kiến trúc ~ style phong cách kiến trúc ~ surface bề mặt trang trí kiến trúc ~ terra-cotta đồ gốm trang trí kiến trúc ~ volume khối lượng công trình đã được thi công architecture ktr ngành kiến trúc; công trình kiến trúc; kiểu kiến trúc; cấu trúc ancient ~ kiến trúc cổ arcuated ~ kiến trúc kiểu vòm, kiến trúc kiểu cuốn civil ~ kiến trúc dân dụng classic ~ kiểu kiến trúc cổ điển commemorative ~ kiến trúc tưởng niệm crustal ~ kiến trúc vỏ (trái đất) domestic ~ kiến trúc nhà ở domical ~ kiến trúc kiểu vòm gingerbread ~ kiến trúc hào nhoáng gothic ~ kiến trúc gôtic industrial ~ kiến trúc công nghiệp Islamic ~ kiến trúc đạo Hồi landscape ~ kiến trúc cảnh quan medieval ~ kiến trúc trung cổ modern ~ kiểu kiến trúc hiện đại naval ~ kiến trúc tàu bè neo-classic ~ kiến trúc tân cổ điển palatial ~ kiến trúc cung điện, kiến trúc lâu đài pseudo-classic ~ kiến trúc giả cổ điển renaissance ~ kiểu kiến trúc thời phục hưng robot ~ cấu trúc của rôbot sepulchral ~ kiến trúc lăng tẩm task-oriented ~ cấu trúc định hướng nhiệm vụ architrave ktr phần trang trí ngay trên đỉnh cột archive lưu trữ, niêm cất archives văn thư lưu trữ; cơ quan lưu trữ archiving sự lưu trữ

archivolt ktr dải xung quanh vòm; các bộ phận kiến trúc trên vòm archolithic (thuộc) kv đá trầm tích cổ nhất archway ktr cổng tò vò; hành lang có mái vòm archy (thuộc) ktr cuốn, vòm, cong arcing đ sự phóng điện hồ quang arc-over đ sự phóng điện hồ quang arc-resistant đ chịu hồ quang arctic (thuộc) đl Bắc cực arcuated xd có cuốn, có vòm arcoation đc sự uốn vòng cung area diện tích; bề mặt; miền, vùng, khoảng; khu vực; bãi; phạm vi; công trường ~ chart biểu đồ khu vực ~ computation phép tính diện tích ~ density mật độ diện tích ~ function hàm xác định diện tích ~ graph đồ thị vùng ~ of accumulation vùng tích tụ ~ of bearing mặt tựa ~ of building công trường xây dựng ~ of diagram diện tích biểu đồ ~ of error hh vùng sai lệch ~ of evaporation bề mặt bốc hơi ~ of explosion vùng nổ, phạm vi của vụ nổ ~ of extraction m khoảnh khấu, khu vực khai thác ~ of face m diện tích gương (đào); diện công tác ~ of faulting đc vùng phay phá, khu vực đứt gãy, đới đứt gãy ~ of passage mặt cắt thông, tiết diện thông ~ of picture surface trường ảnh ~ of radiation vùng bức xạ ~ of sedimentation miền trầm tích, miền lắng đọng ~ of showers đới mưa ~ of subsidence bề mặt sụt lún, vùng sụt (mặt mỏ) ~ of use đ khu vực sử dụng ~ of visibility vùng nhìn thấy được ~ of waterway tiết diện dòng chảy ~ of well infiltration diện thấm lọc của giếng abyssal ~ vùng biển thẳm

accounting ~ mt miền tính toán addressable ~ mt vùng định địa chỉ alimentation ~ khu vực cung cấp; nn khu vực nuôi dưỡng antenna ~ đt bề mặt hiệu dụng của anten apparent sunspot ~ thv vùng vết mặt trời biểu kiến arid ~ vùng khô hạn auditory sensation ~ khu vực nhận cảm thính giác, miền nghe được background ~ hậu phương, vùng sau backwater ~ khu nước vật, vùng nước vật base-rate ~ khu vực giá gốc, khu vực giá cơ bản basined ~ vùng bồn trũng bearing ~ mặt tựa bending moments ~ biểu đồ momen uốn blanketed ~ mặt bị che khuất blind~ đt vùng mù bow ~ đc vùng có nếp uốn buffer ~ vùng đệm building ~ công trường xây dựng cabin floor ~ mặt sàn cabin carrying ~ bề mặt chịu tải catchment ~ lưu vực (sông); vùng thu nước caution ~ vùng chú ý; vùng cần phòng ngừa; vùng thận trọng channel program ~ vùng chương trình kênh clearance ~ diện tích khe hở; xd khu vực cần di chuyển, khu vực cần giải phóng mặt bằng, khu vực giải tỏa closely drilled ~ vùng đã khoan dày coastal ~ vùng ven bờ consecutive ~ vùng kế tiếp conservation ~ vùng bảo tồn; tl khu điều tiết constant ~ t vùng hằng định control ~ khu vực điều khiển, khu vực kiểm soát control-field holding ~ vùng duy trì trường điều khiển cross-sectional ~ diện tích mặt cắt ngang cultivated ~ diện tích trồng trọt currency ~ khu vực tiền tệ data ~ vùng dữ liệu

dead ~ đt vùng chết; khoảng chết, trđ vùng không chụp ảnh hàng không được dead grate ~ mặt ghi lò không có ích decontamination ~ vùng khử nhiễm xạ densely-wooded ~ vùng rừng rậm depression ~ vùng sụt lún, vùng võng dialing ~ miền chọn số (điện thoại tự động) discharge section ~ tl diện tích mặt cắt ướt disposal ~ khu vực đổ phế liệu dormitory ~ khu nhà ở ngoại ô (của người trong thành phố) drainage ~ diện tích tháo nước, diện tích tiêu nước dynamic ~ khu vực động effective ~ diện tích hiệu dụng equatorial ~ vùng xích đạo exposed ~ diện tích lộ, diện tích phơi sáng extracted ~ vùng đã được khai khẩn; m khu vực đã khai thác fading ~ đt vùng fađin felling ~ vùng đẵn cây fire ~ qs xạ giới, vùng tầm bắn fishing ~ khu vực đánh cá fixed ~ khu vực cố định flat ~ vùng bằng phẳng floor ~ diện tích sàn flooded ~ vùng đã bị ngập lụt flying ~ hk vùng bay free ~ diện tích sàn fringe ~ đt vùng biên frontal ~ vùng trước grate ~ mặt ghi lò, diện tích ghi lò gross wing ~ hk diện tích toàn bộ cánh (kể cả phần duới thân máy bay) hearth ~ diện tích đáy (lò) heating ~ diện tích nung nóng, vùng sưởi nóng holding ~ vùng duy trì horizontally-projected ~ trđ diện tích chiếu nằm ngang housing ~ khu nhà ở impounded ~ vùng trữ nước improvement ~ khu vực cải tạo industrial ~ khu công nghiệp infiltration ~ diện tích thấm, diện rò rỉ

influence ~ vùng ảnh hưởng input ~ vùng vào (bộ nhớ) input-output ~ vùng vào-ra (bộ nhớ) intercity ~ vùng giữa các đô thị interfacial ~ bề mặt phân giới intermediate landing ~ hk bãi hạ cánh trung gian interrupt storage ~ mt vùng bộ nhớ ngắt iron-producing ~ vùng có quặng sắt irrigated ~ vùng được tưới (nước) lagoon ~ vùng đầm mặn land ~ vùng đất liền light ~ khoảng sáng loaded ~ mặt chịu tải mapped ~ khu vực đã lập bản đồ memory ~ vùng nhớ mezoseismal ~ vùng chấn động trung bình, vùng trung chấn mined-out ~ khu vực đã khai thác xong mining ~ vùng mỏ minor seismic ~ vùng chấn động yếu movement ~ hk khu vực đường băng mush ~ đt vùng thu kém neritic ~ vùng biển nông (ở thềm lục địa) net ~ diện tích thực, diện tích làm việc net site ~ diện tích xây dựng thực nonexposed ~ khoảng không lộ sáng, khoảng không chụp ảnh hàng không được, khoảng chết nuisance ~ đt vùng nhiễu oil-producing ~ vùng sản xuất dầu mỏ open ~ tiết diện thông; khoảng trống open grate ~ khoảng mặt ghi lò thông thoáng, khoảng mặt ghi lò hở output ~ mt vùng xuất (bộ nhớ) outwash ~ vùng rửa trôi (do băng tan) overflow ~ vùng tràn, khu vực tràn overlap(ping) ~ diện tích chồng nhau, khoảng ghép chồng lên nhau overthrust fault ~ đc khu vực đứt gãy nghịch chờm palingenetic ~ miền tái sinh parking ~ bãi đỗ xe peripheral isostatic ~ khu đẳng tĩnh vành ngoài (của vỏ trái đất) petroliferous ~ diện tích chứa dầu photosensitive ~ khoảng nhạy sáng potential ~ vùng có tiềm năng

prime ~ vùng nguyên thủy, vùng gốc prohibited ~ vùng cấm, khu cấm proved ~ khu vực đã thăm dò public ~ xd diện tích công cộng punching shear ~ diện tích cắt khi đột lỗ recreation ~ khu giải trí reinforcing steel ~ diện tích (mặt) cốt thép recording ~ miền ghi robot ~ vùng thao tác của rôbot rural ~ khu vực nông thôn sealing fire ~ khoảng ngăn lửa, diện cách ly đám cháy sectional ~ diện tích mặt cắt service ~ đt vùng hoạt động shaded ~ thv vùng khuất, vùng tối; trđ phần tô bóng (của bản vẽ) solid ~ khoảng tô nền đậm (của bản vẽ) special economic ~ đặc khu kinh tế spoil ~ bãi đá thải storage ~ mt vùng nhớ, vùng lưu trữ; tl vùng trữ nước sunspot ~ vùng vết mặt trời supporting ~ bề mặt chịu tải; diện tích chịu tải survey ~ khu vực đo vẽ swampy ~ vùng đầm lầy swept ~ diện tích quét (cánh quạt máy bay) target ~ qs vùng mục tiêu tension ~ miền chịu kéo transitional ~ vùng chuyển tiếp transmitting ~ đt vùng hoạt động của máy phát, vùng phát turn around ~ bãi vòng tránh uncharted ~ trđ vùng chưa lập bản đồ unit ~ diện tích đơn vị, đơn vị diện tích unloading ~ bãi dỡ hàng, bãi dỡ tải unmapped ~ trđ vùng chưa đo vẽ, khu vực chưa lập bản đồ unproductive ~ khu vực phi sản xuất; diện tích không cho sản phẩm useful grate ~ mặt ghi lò có ích water catchment ~ diện tích tập trung nước wave generating ~ khu vực sinh sóng winning ~ khu vực khai thác yield ~ diện tích mặt chảy

areaway xd cửa sổ tầng hầm arecoline h arecolin (một loại ancaloit) arena cát (rời); sân thể thao arenaceous đc pha cát, có cát, dễ nghiền vụn arene h aren, hiđrôcacbon thơm arenes cát thô phong hóa (tàn dư của đá macma) arenicolous (thuộc) sh sống ở cát arenite đc arenit, đá cát bở rời areodesy thv sự nghiên cứu sao Hỏa areographic (thuộc) thv đo vẽ sao Hỏa, đồ họa sao Hỏa areography thv phép đo vẽ sao Hỏa areola quầng; khoanh areology thv sao Hỏa học areometer l tỷ trọng kế, phù kế argentic (thuộc) h bạc; bằng bạc argentiferous (thuộc) h chứa bạc arete đl đỉnh núi nhọn argent h bạc, Ag , x silver argentine chất giống bạc, kim loại mạ bạc; đá bạc; sh cá quế bạc; (thuộc) bạc; bằng bạc argentometer h dụng cụ xác định hàm lượng bạc (trong dung dịch) argentometry h phương pháp phân tích hàm lượng bạc argentophile sh ưa bạc; nhuốm bạc argentum, h bạc argil đc sét trắng, sét làm gốm argillaceous (thuộc) đc đất sét, có sét argillation đc sự sét hóa argilliferous (thuộc) đc có sét argillite đc (đá) sét kết, acgilit argol h cặn rượu argon h agôn, Ar (nguyên tố số 18, nguyên tử lượng 39,998, khí trơ dùng trong kỹ thuật chiếu sáng, công nghệ hàn) ~-arc welding sự hàn hồ quang trong acgon argument sự lập luận, sự suy luận; sự chứng minh; t acgumen, đối số ~ of latitude thv acgumen vĩ độ ~ of perigee thv acgumen cận điểm ~ of perihelion acgumen cận nhật actual ~ đối số thực complex ~ đối số phức

dummy ~ đối số giả search ~ đối số tìm arid (thuộc) đl khô cằn (đất) aridity đl sự khô cằn ariegite h ariegit aril sh áo hạt; vỏ arithmetic(cal) (thuộc) t số học address ~ số học địa chỉ binary ~ số học nhị phân fixed-point ~ số học dấu phẩy tĩnh floating-point ~ số học dấu phẩy động ternary ~ số học tam phân ~ addition phép cộng số học ~ average trung bình số học ~ calculation phép tính số học ~ division phép chia số học ~ element phần tử số học ~ function hàm số học ~ mean trung bình cộng ~ operator toán tử số học ~ progression cấp số cộng arithmetization t sự số học hóa arm ck cánh tay; đòn; cần; nan hoa; nhánh (sông); t cạnh; snh vũ khí ~ of angle cạnh của góc ~ of bridge đ nhánh cầu ~ of couple ck cánh tay đòn của ngẫu lực ~ of crane ck cần máy trục ~ of mixer cánh khuấy ~ of network đ nhánh của mạng lưới access ~ mt cơ cấu thâm nhập, cần truy cập actuating ~ cần dẫn động anchor ~ mỏ neo anthropomorphic ~ đ tay máy phỏng sinh articulated ~ bản lề khớp, tay máy toàn khớp quay balance ~ tay đòn cân brake ~ cần hãm, tay phanh bucket ~ tay gàu (máy xúc bốc) bumper ~ giá giảm xóc cantilever ~ giá chìa, công xon clutch ~ tay gạt khớp ly hợp combat ~s vũ khí chiến đấu crank ~ đòn tay quay cross ~ xà ngang, dầm ngang direction ~ thước dẫn hướng

distant ~ tay máy điều khiển từ xa drawing ~ thước vẽ drop ~ vai chuyển hướng (ô tô); tay gạt gập được extension ~ tay đòn fly-wheel ~ nan hoa bánh đà gate ~ thanh chắn đường gathering ~ tay gạt gom, đòn dồn đẩy, tay cào vơ hand ~s vũ khí xách tay, vũ khí cầm tay height ~ thước đo cao (máy đo vẽ tự động bản đồ địa hình nổi) hinged ~ bản lề khớp index ~ vòng chuẩn của góc phần tư jack ~ cần nâng jib ~ dầm ngang jumbo ~ tay gá búa khoan trên xe lever ~ cánh tay đòn (bẩy) lifting ~ cần nâng mechanical trip ~ ck cần nhả cơ khí overhanging ~ công xon, giả chìa, cần parallax ~ bước thị sai pen ~ cán bút (bộ tự ghi) pitman ~ thanh nối, cần nối, thanh truyền quadrant ~ qs vòng chuẩn của góc phần tư recoil ~ tay gạt chống giật scale ~ đòn cân scraping ~ tay cào vơ semaphore ~ cái chỉ báo tín hiệu; cán cờ tín hiệu shifting ~ cần điều khiển signal ~ cái chỉ báo tín hiệu, cán bảng tín hiệu slave ~ tay máy chép hình sliding ~ cần trượt spiral ~ nhánh xoắn ốc spring carrier ~ đòn treo kiểu lò xo steering ~ đòn điều khiển stirring ~ cánh khuấy stop ~ thanh dừng; thanh hãm supporting ~ giá đỡ suspension ~ đòn treo swinging ~ đòn lắc tone ~ cần máy quay đĩa tracing ~ thước vẽ trolley ~ cần vẹt (cần xe điện) vibrating ~ đòn lắc

armament qs trang bị; sự vũ trang; vũ khí all-rocket ~ trang bị hoàn toàn tên lửa built-in ~s vũ khí đặt trong máy bay conventional ~s vũ khí thông thường fixed ~s vũ khí cố định gun ~ trang bị súng-pháo missile ~s trang bị tên lửa; vũ khí tên lửa rocket ~ trang bị tên lửa; vũ khí tên lửa armature lõi, cốt; đ phần ứng; sh vỏ giáp; qs áo giáp; xd cốt thép ~ core đ lõi phần ứng ~ bearing ổ đỡ phần ứng ~ reaction đ phản ứng phần ứng disk(-type) ~ phần ứng hình đĩa drum ~ phần ứng hình trống meter ~ phần ứng của đồng hồ đo ring ~ phần ứng hình vòng shuttle ~ phần ứng có tiết diện hình chữ H smooth-core ~ đ phần ứng nhẵn unipolar ~ đ phần ứng đơn cực armor qs áo giáp; vỏ bọc sắt; vỏ bọc thép; qs thiết giáp / bọc sắt, bọc thép armor-piercing qs xuyên (vỏ) thép armour qs áo giáp; vỏ bọc sắt, vỏ bọc thép / bọc sắt, bọc thép bony ~ sh bộ giáp xương armour-clad ck được bọc sắt, được bọc thép armoured ck được bọc sắt, được bọc thép ~ cable cáp bọc thép ~ car xe hơi bọc thép ~ concrete bê tông cốt thép ~ force lực lượng thiết giáp ~ glass kính có lưới thép ~ train xe lửa bọc thép ~ wood gỗ bọc kim loại armour-piercing qs xuyên thép, bắn thủng vỏ bọc thép armoury qs xưởng đúc vũ khí; kho vũ khí armrack qs giá vũ khí hạng nhẹ armure d kiểu chéo sợi army qs lục quân; (Mỹ) tập đoàn quân aroma tp mùi thơm, hương thơm aromatic (thuộc) tp thơm; hương liệu (cây) aromatization h sự tạo hương, sự ướp chất thơm aromatizer tp cỏ thơm, hương liệu

around-the-clock suốt ngày đêm aroyl h gốc aroyl (RCO) arrange sắp xếp; bố trí; 1 chỉnh hợp; ck gá đặt (sản phẩm trên máy) arrangement sự sắp xếp; sự bố trí; 1 sự chỉnh hợp; ck sự gá đặt; đồ gá; thiết bị ~ of curve sự vạch đường cong ~ of holes m sự bố trí các lỗ khoan ~ of particles sự sắp xếp hạt ~ of reinforcement sự bố trí cốt thép atomic ~ sự sắp xếp nguyên tử banded ~ sự bố trí theo dải, kiến trúc phân dải beam-forming ~ thiết bị để tạo chùm biplane ~ sự bố trí kiểu cánh kép (máy bay) bussing ~ sự mắc ghép đôi clamping ~ đồ gá kẹp chặt dimmer ~ tấm che nắng (ô tô) duplicate wheel ~ sự bố trí đối xứng các bánh xe gauging ~ đồ gá để định cỡ, đồ gá để đo echelon ~ sự bố trí dạng cánh gà experimental ~ thiết bị thực nghiệm general ~ sự bố trí chung general ~ of the engine room sơ đồ bố trí buồng máy geographical ~ sự phân bố địa lý gravititative ~ sự phân bố theo tỷ trọng ion ~ sự phân bố ion leaf ~ sh cách xếp lá lubricating ~ thiết bị bôi trơn measurement ~ thiết bị đo molecular ~ sự sắp xếp phân tử parallel ~ sự định hướng song song percussion ~ cơ cấu va dập pipe ~ sự bố trí đường ống seating ~ sự xắp xếp trong không gian truck ~ sự bố trí xe tải unlocking ~ cơ cấu để khóa wheel ~ sự bố trí bánh xe array giàn, mạng; mt mảng, dãy, chuỗi; hệ; đt anten nhiều chấn tử ~ bounds ranh giới mảng ~ descriptor mt mô tả mảng, khai báo mảng ~ dimension mt kích thước mảng ~ element mt phần tử mảng

~ processor mt bộ xử lý mảng ~ of fringes hệ vân ~ of information mt mảng thông tin color ~ thang màu integrated ~ đt mảng tích hợp integrated circuit ~ mảng mạch tích hợp solar ~ giàn pin mặt trời arrrest sự hãm; sự chặn lại; sự bắt giữ / hãm; chặn lại; bắt giữ arrested bị hãm; bị chặn lại; bị bắt giữ arrester đ (bộ, cái) chống sét; cái thu lôi; bộ dập tắt; bộ phóng điện discharge ~ bộ phóng điện electrolytic ~ bộ phóng điện điện phân expulsion type ~ bộ chống sét ống flame ~ bộ dập tắt ngọn lửa gap ~ bộ chống sét có khe hở gapless ~ bộ chống sét không khe hở lightning ~ bộ chống sét van metal oxide-film ~ bộ chống sét màng ôxit kim loại outdoor ~ bộ chống sét lắp ngoài trời spark-gap ~ bộ chống sét có khe hở surge ~ bộ chống sét van surger ~ with counter bộ chống sét van có đếm số lần sét đánh arrester-hook ck móc hãm arrestment sự hãm, sự bắt giữ arrestor đ cái chống sét; cái thu lôi; cái hãm; bộ hãm; cái dập tắt; bộ phóng điện arris xd sườn, cạnh (đường gờ) ~ gutter máng nước mưa hình V ~ hip tile ngói ở sống mái ~ rail thanh có tiết diện hình tam giác arrisways, arriswise xd đường cạnh arrival sự đến; kt chuyến hàng mới tới; hk ga đến arrow mũi tên; con trỏ north ~ mũi tên chỉ hướng bắc (trên bản đồ) wind ~ kht mũi tên gió arrowhead mũi tên ghi kích thước; đầu mũi tên arrowheaded có hình mũi tên arsenal qs kho quân giới; xưởng quân giới arsenate y asenat acid ~ asenat axit barium ~ bari asenat

arsenic h asen, As (nguyên tố số 33, nguyên tử lượng 74,92, rất độc, được dùng sản xuất thuốc bảo vệ thực vật) / (thuộc) asen ~ bloom asen hoa ~ family họ asen ~ stain vết asen ~ tube ống thử asen red ~ kv hồng hoàng vitreous white ~ asen trắng dạng thủy tinh white ~ asen trắng yellow ~ thư hoàng arsenical (thuộc) asen; có chứa asen arsenic-cured h được xử lý bằng asen arsenide h asenua (hợp chất của asen với kim loại) barium ~ bari asenua arsenious (thuộc) asen (III), asenơ arsenite asenit (muối của axit asenơ) barium ~ bari asenit arsenium h asen, As arsenobenzene h asenobenzen arsenogroup h nhóm asen arsenous (thuộc) h asen (III) arshan đl suối khoáng chữa bệnh, acsan arsinat h asinat arsine h asin, asen hiđrua arsonate h asonat arsonium h asoni art nghệ thuật; kỹ xảo, mỹ nghệ ~ of building kiến trúc, nghệ thuật xây dựng conventional ~ nghệ thuật cổ truyền decorative ~ nghệ thuật trang trí fine ~ mỹ thuật graphic ~s nghệ thuật tạo hình industrial ~ mỹ thuật công nghiệp topiary ~ nghệ thuật tạo dáng cây cảnh artefact hiện tượng giả; chất giả; bằng giả; tài liệu giả arteriogram y động mạch đồ arteriography y sự chụp rơnghen động mạch arteriole y động mạch nhỏ, tiểu động mạch arteriometer y động mạch kế arteriotomy y thủ thuật mở rộng động mạch

arterite đk (đá) acterit artery hành lang, kênh, mạch, đường giao thông; sh động mạch ground water ~ mạch nước ngầm main traffic ~ đường giao thông chính artesian (thuộc) giếng phun, có áp arthrogram y khớp đồ arthrography phương pháp chụp rơnghen khớp arthrosis sh khớp; y bệnh khớp article vật phẩm; bài báo; điều; khoản, mục, mặt hàng; sh đốt chân (chân khớp) articulate ck nối bằng khớp, có khớp, nối bản lề articulated được nối bằng khớp; được nối bản lề ~ boom cần trục có khớp ~ pipe ống nối bằng khớp ~ portal frame khung cửa có khớp ~ purlin xà mái dọc được nối bằng khớp ~ structure cấu trúc khớp ~ system hệ thống có khớp articulation ck khớp nối; sự nối khớp; trục bản lề; độ rõ ràng (phát âm) artifact vật tạo tác artificial nhân tạo ~ ageing sự hoá già nhân tạo ~ aggregate cốt liệu nhân tạo ~ illumination sự chiếu sáng nhân tạo ~ light ánh sáng nhân tạo ~ lighting sự chiếu sáng nhân tạo ~ marble đá hoa nhân tạo ~ mountain núi non bộ ~ satellite vệ tinh nhân tạo artifice thủ thuật artillery qs pháo, pháo binh ack-ack ~ pháo cao xạ anti-aircraft ~ pháo phòng không division ~ pháo binh sư đoàn medium ~ pháo cỡ trung artlessness tính tự nhiên, tính không giả tạo aryl h aryl (gốc hiđrôcacbon thơm) arylate h arylat / aryl hóa asbestine (thuộc) h bằng amian; tựa amian, tựa thạch miên asbestos h amian, asbet, thạch miên ~ board tấm amian

~ cement fibro xi măng ~-cement pipe ống fibro xi măng ~-cement product sản phẩm fibro xi măng ~-cement sheet tấm fibro xi măng ~-cement shing tấm lợp fibro xi măng (cape)blue ~ asbet xanh crossfiber ~ asbet sợi chéo fiber ~ asbet sợi matted fiber ~ asbet sợi sprayed ~ asbet dạng phấn textile ~ asbet dệt asbestos-cement kv xi măng amian asbolane,asbolite kv asbolan, asbolit (cô ban đen ) as-brazed ck được hàn cứng ascariasis y bệnh giun đũa ascarid sh giun đũa, giun tròn ascend nâng lên, trục lên ascendant lên, đi lên, hướng lên ascender phần nhích lên, tăng lên ascending sort mt sắp xếp theo chiều tăng ascension sự lên, sự nâng lên; thv độ xích kinh apparent ~ độ xích kinh biểu kiến moon's right ~ độ xích kinh của mặt trăng sun's right ~ độ xích kinh của mặt trời ascent sự lên, sự nâng lên; đường dốc lên dirigible balloon ~ sự thả khí cầu thám không có điều khiển ASCII (American Standard Code for Information lnterchange) mt mã chuẩn trao đổi thông tin của Hoa Kỳ ascocarp sh thể quả túi ascospere sh bào tử túi, bào tử nang ascribe quy cho; ấn định ASDIC (Anti-Submarine Detection lnvestigation Committee) qs Ủy ban điều tra phát hiện chống tàu ngầm; (Anh) máy thuỷ âm aseismic (thuộc) có tính chống động đất ~ joint mối nối chống động đất ~ structures kết cấu chống động đất asepsis y sự vô khuẩn, sự vô trùng aseptate không vách ngăn aseptic (thuộc) sh vô khuẩn, vô trùng asexual (thuộc) sh vô tính

asexuality sh tính chất vô tính ash tro; tàn; sh cây tần bì ~ removal sự khử tro ~ remover h chất khử tro ammonia ~ sođa amôni, natri cacbonat bone ~ tro xương caustic ~ sođa ăn da, sút ăn da constitutional ~ tro kết cấu dry ~ tro khô fixed ~ tro dính kết fly ~ tro bay lava ~ tro dung nham light ~ sođa nhẹ, natri cacbonat nhẹ potential ~ tro tiềm sinh (trước khi nhiên liệu cháy thành tro) slagged ~ tro xỉ soda ~ sođa khan volcanic ~ tro núi lửa white soda ~ sođa trắng (không chứa sắt) yellow soda ~ sođa vàng (có chứa sắt) ash-free không tro ashing h sự hóa tro mechanical ~ sự hóa tro bằng cơ học ashlar xd đá hộc, đá khối plane ~ đá đẽo mặt rough ~ đá hộc thô ashlaring sự ốp đá chẻ ashstone đc (đá) tro núi lửa ashy (thuộc) có tro, đầy tro asiderite đc asiđerit, thiên thạch askew nghiêng, xiên, lệch aspect vẻ, bề ngoài, hướng, khía cạnh, phương tiện, quang cảnh autumnal ~ quang cảnh mùa thu hiemal ~ quang cảnh mùa đông summer ~ quang cảnh mùa hè vernal ~ quang cảnh mùa xuân aspection diễn thế theo mùa asperifoliate sh có lá ráp, có lá nhám asperity độ nhám, độ mấp mô; sự khắc nghiệt (khí hậu) asperulate xù xì, nhám, ráp asphalt h atphan, nhựa đường / rải atphan, rải nhựa đường artificial ~ atphan nhân tạo coldmix ~ hỗn hợp atphan nguội compressed ~ atphan ép cracked ~ atphan crackinh

emulsified ~ atphan nhũ tương fluxing ~ atphan mềm foamed ~ atphan có bọt heavy ~ atphan quánh mastic ~ atphan mát tít native ~ atphan tự nhiên oil ~ atphan dầu mỏ paving ~ atphan rải đường, nhựa đường petroleum ~ atphan dầu mỏ pit ~ bitum nửa lỏng, atphan mềm poured ~ atphan nấu chảy, nhựa đường lỏng road ~ atphan, nhựa đường rock ~ atphan tự nhiên rolled ~ atphan được lèn (trên mặt đường) roofing ~ atphan giấy lợp sand ~ bê tông atphan tar ~ atphan hắc ín, hỗn hợp bitum với nhựa đường vein ~ atphanit, atphan mạch asphaltum h atphan, nhựa đường aspherical (thuộc) không có dạng cầu, phi cầu aspiculate sh không gai aspiration sự hút, sự hít aspirator ck máy hút; quạt hút chimney ~ chụp quay (ống khói), chụp hút gió (ống khói) asporogenic (thuộc) sh không sinh bào tử (nấm) asporous (thuộc) sh không bào tử assay sự thử, sự thí nghiêm; sự phân tích, vật thử, mẫu thử biological ~ thí nghiệm sinh học crucible ~ mẫu thử lò nồi dry ~ mẫu thử khô enzymatic ~ sự phân tích bằng phương pháp enzym fire ~ sự phân tích kim loại bằng phương pháp đốt cháy; sự thử bằng lửa high ~ mẫu thử có hàm lượng kim loại cao isotopic ~ sự thử bằng chất đồng vị phóng xạ microbiological ~ sự phân tích vi sinh vât học, sự xét nghiệm vi sinh vật học ore ~ sự phân tích quặng

preliminary ~ sự thử nghiệm sơ bộ; mẫu chuẩn bị, mẫu sơ bộ radioactive ~ sự phân tích phóng xạ umpire ~ sự phân tích kiểm tra; sự phân tích mẫu trọng tài wet ~ mẫu ướt; sự phân tích ướt assayer nhân viên thí nghiệm, xét nghiêm viên assaying phép phân tích (kiểm nghiệm), phép thử ~ of mineral sự nghiên cứu khoáng vật, sự thí nghiệm khoáng vật assemblage ck sự lắp ráp, sự lắp ghép; sự tập hợp; sự sưu tập, bộ sưu tập assemble lắp ráp, lắp ghép, tập hợp; sưu tập; mt dịch hợp ngữ assembled đã lắp ráp, ở dạng đã lắp ráp assembler mt (chương) trình hợp ngữ, bộ dịch hợp ngữ absolute ~ mt trình hợp ngữ tuyệt đối macro ~ trình hợp ngữ macrô one pass ~ trình hợp ngữ một bước resident ~ trình hợp ngữ thường trú symbolic ~ trình hợp ngữ tượng trưng assembling ck sự lắp ráp. sự lắp ghép assembly sự lắp ráp, bộ, cụm; mt sự hợp dịch; sh quần tụ ~ code mt mã hợp ngữ ~ langguage mt hợp ngữ, ngôn ngữ assembly ~ listing mt bản chương trình hợp ngữ ~ program mt chương trình hợp ngữ ~ time mt thời gian hợp dịch antenna ~ bộ anten automated ~ sự lắp ráp tự động brake ~ cụm phanh carburettor ~ bộ chế hòa khí control ~ cụm điều khiển dowel ~ sự ghép mộng general ~ sự lắp ráp toàn bộ gripper ~ bộ bàn kẹp (tay máy) illumination ~ thiết bị chiếu sáng improper ~ sự lắp ráp không đúng in-line ~ sự lắp ráp dây chuyền joint ~ cụm khớp quay (tay máy) plug-in ~ khối lắp; khối cắm vào progressive ~ sự lắp ráp dây chuyền robotic ~ hệ lắp ráp được rôbot hóa

sheet ~ sự chắp các tờ (bản đồ) tandem ~ cụm đôi; sự lắp ráp tiếp đôi turbo-pump ~ tổ hợp bơm-tuabin wing ~ cụm cánh assess đánh giá; định mức; ước định ~ the maximum unsupported span m đánh giá nhịp tối đa không cần chống giữ asset kt tài sản; của cải; tài sản có thể trả nợ, tài sản thế chấp assign áp đặt, giao cho; mt gán assignment sự phân định; mt sự gán, phép gán ~ statement mt lệnh gán, toán tử gán address ~ sự gán địa chỉ name-address ~ sự gán địa chỉ theo tên storage ~ sự gán bộ nhớ assimilation sh sự đồng hóa assise đc hệ vỉa, lập vỉa assize ktr trụ đá nguyên khối; lớp đá rải associated liên kết, liên hợp association sự liên kết, sự liên hợp; hiệp hội; sh quần hợp abyssal ~ quần hợp biển thẳm field and chemical ~ sự phối hợp phân tích thực địa và hóa nghiệm stellar ~ thv quần hợp sao associator mt bộ nối, bộ kết hợp assort phân hạng, phân loại; chọn, tuyển assorting sự phân hạng, sự phân loại; sự chọn; sự tuyển assortment mặt hàng xếp loại; sự phân loại; sự chọn; sự tuyển; sh bộ assumed giả, giả thiết; được thừa nhận assumption sự giả thiết; sự giả định; sự thừa nhận assurance kt sự bảo đảm; sự bảo hiểm availabllity ~ sự bảo đảm tính hiệu lực life ~ sự bảo hiểm tính mạng, sự bảo hiểm sinh mệnh performance ~ sự bảo đảm đặc tính kỹ thuật astable (thuộc) l không bền, không ổn định ~ multivibrator bộ dao động phiếm định astacin sh astaxin (sắc tố đỏ ở vỏ tôm cua) astatic (thuộc) phiếm định astaticism tính vô hướng astatine h astatin, At (nguyên tố nhóm halôgen số 85, nguyên tử lượng 210,

nặng nhất trong nhóm) astatize làm mất hướng; làm vô hướng; giảm ảnh hưởng địa từ astaxanthin sh astaxanthin (sắc tố tím ở vỏ tôm, cua, lông chim) astel xd thanh giằng mái; m sự gia cố lớp mái aster thv thiên thể; sh cây cúc apparent ~ thiên thể thấy được fixed ~ định tinh, thiên thể cố định asterisk thv sao nhỏ; dấu sao (*) / đánh dấu sao asterism thv chòm sao astern hh ở đuôi tàu, ở phía sau tàu asternal (thuộc) sh không gắn vào xương ức; không xương ức asterodith sao băng, thiên thạch asteroid thv hành tinh nhỏ astbenolith đc thể macma mềm asthma y bệnh suyễn astigmat l thấu kính loạn thị astigmatic (thuộc) y loạn thị astigmatism y chứng loạn thị, tính loạn thị astigmometer l loạn thị kế astillen đc đê chắn, vách, ria của mạch astir hoạt động, xôn xao, xao động astragal ktr đường trang trí lồi ở đỉnh cột, đường viền đỉnh cột astral ( thuộc) thv sao astralit h astralit (thuốc nổ) astringency y tính chất làm se astringent chất làm se astrionics sh điện tử học du hành vũ trụ astroballastics đạn đạo học vũ trụ astrobiology sh sinh học vũ trụ astrobotany sh môn thực vật vũ trụ astrochemistry h hóa học vũ trụ astrodome hk vòm thiên văn (vòm trong suốt trên thân máy bay hay tàu vũ trụ cho phép quan sát các thiên thể trong việc dẫn đường) astrodynamics động lực vũ trụ astrofix thv sự xác định thiên văn trắc địa ; sự định hướng thiên văn; điểm thiên văn astrogation thv sự du hành vũ trụ; chuyến bay vũ trụ astrogeodetic (thuộc) trđ trắc địa thiên văn astrogeology đc địa chất vũ trụ

astrograph l kính chụp sao astroid t đường hình sao astrolabe l cái đo độ cao thiên thể pendulum ~ cái đo độ cao thiên thể (kiểu) con lắc planispheric ~ cái đo độ cao thiên thể cầu phẳng astrolithology đc thạch học thiên văn astrology thuật chiêm tinh, chiêm tinh học astrometry thv trắc tinh học, thuật đo sao fundamental ~ (môn) trắc tinh cơ sở photographic ~ (môn) trắc tinh ảnh, phép chụp ảnh thiên văn astronaut nhà du hành vũ trụ astronautics thv ngành du hành vũ trụ astronavigation thv sự đạo hàng thiên văn astronomer nhà thiên văn học astronomic(al) (thuộc) thv thiên văn học astronomy thv thiên văn học applied ~ thiên văn học ứng dụng aviation ~ thiên văn học hàng không field ~ thiên văn học ngoài trời general ~ thiên văn học đại cương geodetic ~ thiên văn học trắc địa meteor ~ thiên văn học khí tượng nautical ~ thiên văn học hàng hải navigational ~ thiên văn học đạo hàng practical ~ thiên văn học thực hành radio ~ thiên văn học vô tuyến astrophotocamera thv máy ảnh thiên văn astrophotography thv phép chụp ảnh thiên văn astrophotometer thv quang kế thiên văn astrophotometry thv phép trắc quang thiên văn astrophysics l vật lý học thiên văn astrospectroscopy l quang phổ học thiên văn astylar (thuộc) không cột asymmetric(al) (thuộc) không đối xứng ~ component đ thành phần không đối xứng ~ current đ dòng điện đối xứng ~ Digital Subscribe Line (ADSL) đt đường dây thuê bao số không đối xứng, ADSL asymmetry tính không đối xứng asymptomatic (thuộc) y không triệu chứng

asymptote t đường tiệm cận ~ of convergence t đường đồng quy asynchronous (thuộc) đ không đồng bộ, dị bộ ~ access mt truy cập không đồng bộ ~ balanced mode chế độ cân bằng không đồng bộ ~ cage motor động cơ không đồng bộ roto lồng sóc ~ communication sự truyền thông không đồng bộ ~ communication element phần tử truyền thông không đồng bộ ~ data link control điều khiển kết nối dữ liệu không đồng bộ ~ disconnected mode chế độ ngắt kết nối không đồng bộ ~ double cage motor động cơ không đồng bộ roto lồng sóc kép ~ gateway server máy chủ cổng không đồng bộ ~ machine máy điện không đồng bộ ~ port cổng không đồng bộ ~ motor động cơ không đồng bộ ~ response mode chế độ đáp ứng không đồng bộ ~ transmission sự truyền dẫn không đồng bộ ~ Transfer Mode (ATM) phương thức truyền không đồng bộ ~ winding rotor motor động cơ không đồng bộ roto dây quấn asyndetic (thuộc) mt không được nối, không có tài liệu tham khảo chéo asynergia y sự mất đồng vận asystole y vô tâm thu, không tâm thu atavism sh (hiện tượng) lại giống, phản tổ ataxic (thuộc) đc không theo hàng; không thành vỉa; không theo vỉa (mỏ quặng) atectonic (thuộc) đc phi kiến tạo atelier xưởng vẽ, xưởng điêu khắc, xưởng máy athenaeum câu lạc bộ khoa học athermanous (thuộc) l không thấu nhiệt athodyd hk động cơ phản lực không khí trực lưu athwart tạt ngang, qua, từ bên này sang bên kia

athwartships hh ngang thành tàu, từ phía này sang phía kia của tàu atlas tập bản đồ, atlat; sh đốt đôi ~ of external trade tập bản đồ ngoại thương ~ of forest tập bản đồ rừng ~ of lang tenure tập bản đồ quản lý ruộng đất ~ of livestock tập bản đồ chăn nuôi ~ of mineral resources tập bản đồ tài nguyên khoáng sản ~ of water ways tập bản đồ đường thủy administrative ~ tập bản đồ hành chính aeronautical ~ tập bản đồ dẫn đường bay agriculture ~ tập bản đồ nông nghiệp archaeologic ~ tập bản đồ khảo cổ biogeographic ~ tập bản đồ địa lý sinh vật climatic ~ tập bản đồ khí hậu ethnographical ~ tập bản đồ nhân chủng học general ~ tập bản đồ tổng quát geographical ~ tập bản đồ địa lý geological ~ tập bản đồ địa chất historic ~ tập bản đồ lịch sử hydrological ~ tập bản đồ thủy văn national ~ tập bản đồ quốc gia naval ~ tập bản đồ hải quân population ~ tập bản đồ dân cư tidal ~ tập bản đồ thủy triều tourist ~ tập bản đồ du lịch world ~ tập bản đồ thế giới zoogeographical ~ tập bản đồ địa lý động vật atmidometer l máy đo độ bốc bơi, bốc hơi kế atmoclast mảnh đá vụn (do tác động của khí quyển) atmogenic (thuộc) do khí, từ khí quyển atmolith đc đá vụn khí quyển atmology l môn nghiên cứu sự bốc hơi atmolysis l sự phân tích khí quyển atmometer l máy đo độ bốc hơi, bốc hơi kế atmosphere kht khí quyển; môi trường (khí); atmôtphe (đơn vị đo áp suất) ~ of the earth khí quyển trái đất adiabatic ~ khí quyển đoạn nhiệt

controlled ~ môi trường khí được điều hòa electron ~ đám mây điện tử fatal ~ khí quyển độc hại furnace ~ môi trường lò inert ~ môi trường trơ International Standard ~ atmôtphe tiêu chuẩn quốc tế isoentropic ~ khí quyển đẳng entropi isothermal ~ khí quyển đẳng nhiệt perfect gas ~ môi trường khí lý tưởng prepared ~ khí quyển nhân tạo protective ~ môi trường bảo vệ reducing ~ môi trường khí khử safe ~ môi trường khí an toàn standard ~ atmôtphe tiêu chuẩn technical ~ atmôtphe kỹ thuật vacuum ~ môi trường chân không atmospheric (thuộc) khí quyển atmospherics kht nhiễu khí quyển; điện khí quyển; tạp âm khí quyển atoll đl đảo san hô vòng atom l nguyên tử ~ accelerator máy gia tốc hạt nhân ~ beam laser laze chùm nguyên tử ~ bomb bom nguyên tử ~ bond liên kết nguyên tử ~ charge điện tích nguyên tử ~ clock đồng hồ nguyên tử ~ cluster cụm nguyên tử ~ concentration nồng độ nguyên tử ~ core nhân nguyên tử ~ cross section tiết diện nguyên tử ~ crystal tinh thể nguyên tử ~ density mật độ nguyên tử ~ diameter đường kính nguyên tử ~ dimension kích thước nguyên tử ~ dispersion sự phân tán nguyên tử ~ distance khoảng cách nguyên tử ~ electron điện tử trong nguyên tử ~ energy năng lượng nguyên tử ~ exchange sự trao đổi nguyên tử ~ field trường nguyên tử ~ fuel nhiên liệu nguyên tử ~ furnace lò nguyên tử ~ heat nhiệt nguyên tử ~ hypothesis giả thuyết nguyên tử ~ ionization sự ion hoá nguyên tử

~ lattice mạng (tinh thể nguyên tử) ~ mass khối lượng nguyên tử ~ nucleon nơtron nguyên tử ~ nucleus hạt nhân nguyên tử ~ orbit quỹ đạo nguyên tử ~ polarization phân cực nguyên tử ~ property tính chất nguyên tử ~ ratio tỷ số nguyên tử ~ rays tia nguyên tử ~ reactor lò phản ứng nguyên tử ~ rocket tên lửa nguyên tử ~ scattering sự tán xạ nguyên tử ~ shell vỏ nguyên tử ~ ship tàu thuỷ nguyên tử ~ spectroscopy phổ học nguyên tử ~ spectrum quang phổ nguyên tử ~ station nhà máy điện nguyên tử ~ system hệ thống nguyên tử ~ theory lý thuyết nguyên tử ~ unit đơn vị nguyên tử ~ weight trọng lượng nguyên tử acceptor ~ nguyên tử nhận activated ~ nguyên tử bị kích hoạt asymmetric carbon ~ nguyên tử cacbon không đối xứng attached ~ nguyên tử kết hợp Bohr's ~ nguyên tử Bo bound ~ nguyên tử liên kết closed-shell ~ nguyên tử có vỏ kín D ~ nguyên tử đơteri daughter ~ nguyên tử con decayed ~ nguyên tử bị phân rã displaced ~ nguyên tử bị dịch chuyển (trong mạng tinh thể) donor ~ nguyên tử cho, nguyên tử đono electronegative ~ nguyên tử điện tích âm electropositive ~ nguyên tử điện tích dương excited ~ nguyên tử bị kích thích fissile ~ nguyên tử phân hạch fissionable ~ nguyên tử dễ phân hạch fissioned ~ nguyên tử bị phân hạch free ~ nguyên tử tự do heavy ~ nguyên tử nặng hot ~ nguyên tử nóng ionized ~ nguyên tử ion hóa isolated ~ nguyên tử cách ly knocked-on ~ nguyên tử bị bật ra

labelled ~ nguyên tử đánh dấu light ~ nguyên tử nhẹ many-electron ~ nguyên tử nhiều điện tử mes(on)ic ~ nguyên tử mezon naturally radioactive ~ nguyên tử phóng xạ tự nhiên neutral ~ nguyên tử trung hòa normal ~ nguyên tử (ở trạng thái) cơ bản parent ~ nguyên tử mẹ perturbing ~ nguyên tử nhiễu loạn Pl-mesonic ~ nguyên tử mezon PI product ~ nguyên tử con radiating ~ nguyên tử bức xạ radioactive ~ nguyên tử phóng xạ recoil ~ nguyên tử giật lùi stationary ~ nguyên tử (ở trạng thái) dừng stripped ~ nguyên tử trần trụi struck ~ nguyên tử bị bắn phá surface ~ nguyên tử mặt ngoài tagged ~ nguyên tử đánh dấu target ~ nguyên tử dùng làm bia tracer ~ nguyên tử đánh dấu atomic(al) l (thuộc)nguyên tử ~ beam lamp đèn chùm tia nguyên tử ~ bomb bom nguyên tử ~ clock đồng hồ nguyên tử ~ core lõi nguyên tử ~ energy năng lượng nguyên tử ~ form factor thừa số dạng nguyên tử ~ heat nhiệt nguyên tử ~ mass unit đơn vị khối lượng nguyên tử ~ number nguyên tử số ~ orbital obitan nguyên tử ~ physics vật lý nguyên tử ~ pin pin nguyên tử ~ radius bán kính nguyên tử ~ scattering factor hệ số tán xạ nguyên tử ~ spectrum phổ nguyên tử ~ standart chuẩn nguyên tử ~ time thời gian nguyên tử ~ units hệ đơn vị nguyên tử ~ volume thể tích nguyên tử ~ weight nguyên tử lượng atomicity h hóa trị; số nguyên tử (trong phân tử của một chất) atomics l vật lý nguyên tử, vật lý hạt nhân; kỹ thuật hạt nhân

atomism l thuyết nguyên tử, nguyên tử học atomization sự phun mù pressure ~ sự phun mù bằng khí nén atomize l phun mù atomizer ck máy phun; bộ phun centrifugal ~ máy phun ly tâm compressed-air ~ máy phun khí nén fuel ~ bộ phun nhiên liệu lỏng steam jet ~ máy phun hơi nước atomizing l sự phun mù atmozier máy phun centrifugal ~ vòi phun ly tâm fan ~ thiết bị phun quay oil ~ vòi phun dầu spray ~ bình phun chất lỏng steam ~ máy phun bằng hơi nước torch ~ thiết bị phun đèn xì tumbular ~ ống phun atom-powered l có động cơ nguyên tử atop ở đỉnh, ở chỏm atoxic (thuộc) h không độc atrium sh tâm nhĩ; khoang tai ngoài; ktr phòng trước (nhà La Mã cổ) atrophy y chứng teo attach gắn, dán, đính attachment sự gắn, sự dán, sự đính, sự liên kết; sự nối; thiết bị phụ; phụ tùng; đồ gá ball ~ đầu đo hình cầu (khí cụ đo) ball-and-socket ~ khớp nối bản lề cầu bolted-on ~ sự ghép bằng bu lông caterpillar ~ dây xích, chuỗi xích colour ~ thiết bị phụ để in màu cylinder ~ phụ tùng xi lanh grinding ~ đồ gá mài indexing ~ đồ gá phân độ lathe ~ đồ gá tiện milling ~ đồ gá phay planer ~ đồ gá máy bào profillng ~ đồ gá chép hình spindle ~ sự đính thoi template making ~ đồ gá làm dưỡng, đồ gá làm khuôn tow ~ thiết bị kéo, thiết bị lai universal milling ~ đầu phay vạn năng verifying ~ đồ gá kiểm tra attack sự tấn công; sự ăn mòn; m đợt tiến gương; chu kỳ đi lò / tấn công; ăn mòn chemical ~ sự ăn mòn hóa học

attackable (thuộc) h có thể ăn mòn, dễ ăn mòn attel m đá chèn ; đá thải; sự chèn lấp attemperation l sự điều nhiệt ~ of steam sự điều nhiệt luồng hơi nước attemperator ck máy điều chỉnh nhiệt attendance sự bảo dưỡng; sự phục vụ attendant người bảo dưỡng; người phục vụ attenuate tắt dần, suy giảm, yếu dần attenuation l sự tắt dần, sự suy giảm, sự yếu dần; đc sự vót nhọn ( của vỉa, lớp) ~ of flood wave tl sự giảm dần của đỉnh lũ ~ of solar radiation sự giảm bức xạ mặt trời adjacent-channel ~ đt sự suy giảm kênh lân cận balance ~ sự suy giảm cân bằng; sự tắt dần cân bằng cross-talk ~ sự suy giảm xuyên âm dissipative ~ sự suy giảm do tiêu tán echo ~ sự suy giảm các tiếng dội, sự tắt dần tiếng dội effective ~ sự suy giảm hiệu dụng far-end cross-talk ~ sự suy giảm xuyên âm đầu xa free-space ~ sự suy giảm trong không gian tự do higher-order ~ sự suy giảm bậc cao image ~ sự mờ dần ảnh, sự tắt dần ảnh iterative ~ sự suy giảm lặp lại near-end cross-talk ~ sự suy giảm xuyên âm đầu gần noise ~ sự suy giảm tiếng ồn; sự tắt dần tiếng ồn optimized ~ sự suy giảm tối ưu overall ~ sự suy giảm toàn bộ power ~ sự suy giảm công suất receiving ~ sự suy giảm khi thu shadow ~ sự mờ dần bóng, sự suy giảm của tín hiệu trên đường nằm ngang (trong miền tối) sideband ~ sự suy giảm dải biên space ~ sự suy giảm không gian voltage ~ sự suy giảm điện áp wave ~ sự suy giảm sóng attenuator đt bộ suy giảm; h chất pha loãng

cut-off ~ bộ suy giảm giới hạn decimal ~ bộ suy giảm thập phân dissipative ~ bộ suy giảm tiêu tán ferrite ~ bộ suy giảm bằng ferit input ~ bộ suy giảm đầu vào ladder ~ bộ suy giảm hình thang microwave ~ bộ suy giảm vi ba resistive ~ bộ suy giảm thuần trở attic xd tầng thượng, gác thượng, tầng áp attitude tư thế, dáng; đc thế nằm; hk thế bay ~ of working thế nằm của đường lò attle đá thải / lát bằng đá thải atto-atto t tiền tố của 10-18 attorney luật sư attractant chất hấp dẫn attraction l sự hút; lực hút; sự hấp dẫn capillary ~ lực hút mao dẫn earth's ~ lực hút của trái đất electrostatic ~ lực hút tĩnh điện gravity ~ lực hấp dẫn, trọng lực intermolecular ~ sự hấp dẫn trong các phân tử interaction ~ sự hút tương hỗ; lực hút tương hỗ magnetic ~ lực hút từ molecular ~ lực hút phân tử mutual ~ lực hút tương hỗ Newtonian ~ lực hấp dẫn Niutơn polar ~ sức hút ở cực solar ~ lực hút của mặt trời terrestrial ~ lực hút của trái đất attractiveness l sự hấp dẫn, sự hút attribute thuộc tính; bổ ngữ / qui vào access file ~ mt thuộc tính truy nhập tập tin address ~ mt thuộc tính địa chỉ bundled ~ thuộc tính có điều kiện compsite ~ thuộc tính phức data ~ thuộc tính dữ liệu display ~ mt thuộc tính màn hình file ~ mt thuộc tính tệp group ~ thuộc tính nhóm integer ~ mt thuộc tính số nguyên non-prime ~ thuộc tính không quan trọng prime ~ thuộc tính quan trọng primitive ~ thuộc tính quan trọng semantic ~ mt thuộc tính ngữ nghĩa, thuộc

tính semantic protective ~ thuộc tính bảo vệ unbundled ~ thuộc tính không điều kiện user ~ thuộc tính người sử dụng attrite mài mòn attrition ck sự mài mòn (do ma sát); sự cọ mòn atypical không điển hình Au x gold auction kt sự bán đấu giá / bán đấu giá audibllity l độ nghe rõ audible (thuộc) nghe được, có thể nghe rõ audibleness l độ nghe rõ audio l (thuộc) âm thanh ~ codec ringing filter đt bộ lọc chuông của khối mã hóa ~ -frequency l âm tần ~ information exchange đt sự trao đổi thông tin âm thanh ~ kernel đt lõi audio ~ processing unit đt khối xử lý âm thanh ~ response controller đt bộ điều khiển trả lời bằng âm thanh ~ -visual đt nghe nhìn ~ visual management đt sự quản lý bằng nghe nhìn audiogram l biểu đồ âm (thanh); âm đồ masking ~ biểu đồ âm che khuất noise ~ biểu đồ tiếng ồn threshold ~ biểu đồ âm giới hạn audiohowler l máy tạo sóng âm tần audiometer l thính lực kế audiomonitor l bộ kiểm tra âm thanh audiphone l máy trợ thính audit kt sự kiểm toán / kiểm toán ~ state audit sự kiểm toán nhà nước audition l sự nghe; thính giác auditor thính giả; kt kiểm toán viên auditorium ktr phòng khán giả auditory thính giả; thính phòng; phòng thính giả / (thuộc) thính giác, nghe audiovisual nghe nhìn, thính thị augen dk augen (hạt khoáng dạng mắt hay hạt kết khoáng có trong một số đá biến chất) augend mt số để cộng; toán hạng sau (của phép cộng) augen-diorite đc (đá) điôrit dạng mắt

augen-geneis m gơnai dạng mắt augenkole m than dạng mắt Auger effect l hiệu ứng Auger (sự phát ra một êlectron thay vì một phôtôn tia X từ một nguyên tử sau khi một êlectron từ một trong các lớp trong bị lấy đi) auger ck (cái) khoan (xoay); máy khoan xoay; mũi khoan xoay (thăm dò địa chất) coal ~ máy khoan than đá crank ~ khoan quay tay ground ~ máy khoan đất quay tay helical ~ mũi khoan xoắn ốc long ~ mũi khoan có rãnh rock ~ mũi khoan đá screw ~ mũi khoan xoắn ốc soil ~ mũi khoan đất twisted ~ mũi khoan xoắn ốc augering dk sự khoan xoay manual ~ sự khoan quay tay auget qs ngòi nổ, kíp nổ augetron đt ống nhân điện tử có độ chân không cao auget qs ngòi nổ, kíp nổ augmentation sự tăng lên, sự làm tăng; sự thêm radar ~ sự tăng cường tín hiệu rađa thrust ~ hk sự tăng lực đẩy; sự đốt thêm tăng lực đẩy augmenter t gia số, số thêm vào augmentor đt bộ tăng, bộ khuếch đại; buồng đốt thêm active radar ~ hk máy trả lời rađa infrared ~ bộ phận tăng cường bức xạ hồng ngoại tail-pipe thrust ~ buồng đốt thêm ở đuôi để tăng lực đẩy thrust ~ buồng đốt thêm tăng lực đẩy aural (thuộc) tai; thính giác aural-null l có độ nghe rõ bằng không, có độ không nghe rõ aurate h aurat (muối của vàng III) aureole vành, quầng contact ~ vành tiếp xúc lunar ~ quầng trăng solar ~ quầng mặt trời thermal ~ quầng nhiệt auri-argentifrerous h chứa vàng bạc auric (thuộc) vàng (III); có chứa vàng (III)

auricome h auricom (nước nhuộm tóc vàng) auricularis sh cơ tai auriferous (thuộc) đc chứa vàng aurochrome sắc tố vàng aurora kht rạng đông; cực quang aurora-australis kht nam cực quang aurora-borealis kht bắc cực quang auroral (thuộc) kht cực quang / bình minh aurous (thuộc) có vàng (I) auryl h (gốc) auryl auscultation y sự nghe bệnh ausforging lk sự nhiệt luyện hoá bằng cán rèn (thép austenit) ausforming lk sự nhiệt luyện hoá bền bằng gia công tạo hình ausrolling lk sự nhiệt luyện hóa bền bằng cán lăn austenite lk austenit austenitic (thuộc) lk austenit auster kht gió nam austral đc (thuộc) phương Nam australopithecus cs người vượn phương nam autecology sh sinh thái học cá thể authenticate nhận thực, xác nhận là đúng authenticication chứng thực, xác nhận ~ center trung tâm chứng thực ~ certificate chứng chỉ nhận thực authenticity tính xác thực; độ xác thực authigene đc khoáng vật tại sinh authigenic (thuộc) đc tại sinh author language mt ngôn ngữ tác nghiệp authoring system mt hệ tác nghiệp autoring file mt tệp cứ liệu authority quyền lực, uy quyền; chuyên gia có uy tín lớn; nhà chức trách; tài liệu làm căn cứ authorize uy quyền, cho phép auto-abstract tự tóm tắt auto-answer đt bộ tự đáp ( trong môđem) autoacceleration h sự tự xúc tiến, tự gia tốc autoaccelerator h chất tự gia tốc autoadaptivity sh tính tự thích ứng auto-adhesion sự tự bám dính autoagglutination h sự tự ngưng kết autoagglutinin h tự ngưng kết tố

autoalarm tự báo động autoantigen sh tự kháng nguyên autobiology sh sinh học cá thể autoboat thuyền máy, xuồng gắn máy autobus xe buýt, ô tô buýt autocall đt sự gọi tự động autocar ô tô autocartograph trđ máy đo vẽ bản đồ tự động autocatalysis h sự tự xúc tác autochory sự tự phát tán autochthon đc đá tại sinh; sh loài địa phương autochthonous (thuộc) đl bản địa, nguyên địa, tại chỗ autoclastic (thuộc) đc tự vụn autoclave nồi hấp curing ~ nồi hấp lưu hóa high pressure ~ nồi hấp cao áp regeneration ~ nồi hấp tái sinh autoclaving sự hấp bằng nồi hấp autocoalescence h sự tự kết tụ autocode mt mã tự động autocollimation l sự tự chuẩn trực autocollimator ống tự chuẩn trực autocondensation sự tự ngưng tụ autoconduction l sự tự dẫn autoconvection l sự tự đối lưu autocorrelation t sự tự tương quan ~ function hàm tự tương quan autocorrelator t bộ tự tương quan autocrane ô tô cần trục autodecomposition sự tự phân rã autodefense sự tự bảo vệ autodestruction sự tự phá hủy auto-dial đt tự liên lạc, tự chọn số autodin hệ thống thông tin chữ số tự động autodump mt sự xổ tự động, sự kết xuất tự động autodumper ck máy lật tự động, thiết bị tự lật autodyne đt autođyn, máy tự heterođyn autoexcitation đ sự tự kích thích autofermentation sh sự tự lên men autoformer đ máy biến áp tự ngẫu autogamy sh tính tự thụ phấn, tính tự giao autogenesis sh sự tự phát sinh autogenous (thuộc) đc tự sinh; ck (thuộc)

hàn xì ~ cutting machine máy cắt dùng hơi ~ hardening tôi bằng ngọn lửa ôxiaxêtilen ~ welding hàn hơi, hàn khí autogeosyncline đc tự địa máng autographic (thuộc) tự ghi autogiro hk máy bay cất cánh thẳng autohemolysis y sự tự tan máu autoheterodyne đt autođyn, máy tự heterođyn autoignite tự bốc cháy autoignition sự tự bốc cháy autoimmunity sh tính tự miễn dịch autoinfection sh sự tự nhiễm autointrusion (hiện tượng) tự xâm nhập autoionization l sự tự ion hóa autoloader bộ nạp tự động; xe tự chất tải auto-login, auto-logon mt chương trình tự đăng kiểm autolysis sự tự phân (ly) auto-manual bán tự động, nửa tự động automatic(al) (thuộc) tự động; sh ngẫu nhiên ~ addressing system mt hệ thống định địa chỉ tự động ~ arc-welding machine đ máy hàn hồ quang tự động ~ adjust đ điều chỉnh tự động ~ alternate routing đt định tuyến luân phiên tự động ~ assembly machine máy lắp ráp tự động ~ bass compensation đt sự bù âm trầm tự động ~ bias đt thiên áp tự động ~ bit access test system mt hệ thống đo thử truy nhập bit tự động ~ brake phanh tự động ~ built-in self-test tự thử lắp sẵn tự động ~ calculation mt sự tính toán tự động ~ call distribution đt phân bố cuộc gọi tự động ~ call-back đt gọi lại tự động ~ call sender người gửi gọi tự động ~ calling unit đt khối gọi tự động ~ check kiểm tra tự động ~ circuit assurance đt bảo đảm mạch tự động

~ circuit breaker đ máy cắt tự động, aptômat ~ class selection đt chọn lớp tự động ~ coin telephone system đt hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động ~ computer máy tính tự động ~ congestion control đt kiểm soát nghẽn tự động ~ control sự điều khiển tự động ~ control engineering kỹ thuật điều khiển tự động ~ controller bộ điều khiển tự động; bộ khống chế tự động ~ copying lather ck máy tiện chép hình ~ cross band operation đt khai thác băng chéo tự động ~ cross-connection equipment đt thiết bị kết nối chéo tự động ~ cycle milling ck máy phay tự động ~ data acquisition mt sự thu thập dữ liệu tự động ~ data processing mt sự xử lý dữ liệu tự động ~ dialer đt bộ lập số tự động ~ dialling unit đt khối quay số tự động ~ digital network đt mạng số tự động ~ display call indicator đt bộ chỉ thị cuộc gọi hiện số tự động ~ distribution system hệ thống phân phối tự động ~ document detection đt phát hiện tư liệu tự động ~ drill sharping machine ck máy mài mũi khoan tự động ~ dryer máy sấy tự động ~ duplexing unit đt khối song công tự động ~ exchange trạm điện thoại tự động ~ execution sự thực thi tự động ~ facilities test system đt hệ thống đo thử công cụ tự động ~ feed sự tiếp liệu tự động ~ flight control equipment hk thiết bị tự động điều khiển chuyến bay ~ font change thay đổi phông tự động ~ Frequency Control (AFC) sự điều chỉnh tần số tự động ~ frequency shift keying đt điều chế

dịch tần âm thanh ~ Gain Control (AGC) đt sự điều chỉnh khuếch đại tự động ~ gain stabilization sự ổn định khuếch đại tự động ~ geabox hộp số tự động ~ generation control đt điều khiển phát sinh tự động ~ gun súng tự động ~ hob sharpening machine máy mài dao lăn răng tự động ~ identification of outward dialling đt nhận dạng tự động quay số gọi ra ~ image retrieval system đt hệ thống phục hồi ảnh tự động ~ intercept center đt trung tâm ngăn chặn tự động ~ iris đt cửa điều sáng tự động ~ laser fibre assembly lắp ráp sợi quang laze tự động ~ laser shutdown tắt laze tự động ~ lather máy tiện tự động ~ level control đt điều khiển mức tự động ~ line insulation test đ thử nghiệm cách điện đường dây tự động ~ location identification đt nhận biết vị trí tự động ~ location information đt thông tin định vị tự động ~ message accounting collection system đt hệ thống thu thập tính cước nhắn tin tự động ~ message routing định tuyến tin báo tự động ~ messaging accounting đt tính cước nhắn tin tự động ~ meter reading đọc đồng hồ đo tự động ~ mapping mt ánh xạ tự động ~ milling machine máy phay tự động ~ number indentification (ANI) đt sự nhận dạng số tự động ~ number announcement đt thông báo gọi số tự động ~ network dialing đt quay số mạng tự động ~ network routine đt định tuyến mạng tự động ~ nut-threading machine ck máy cắt ren

đai ốc tự động ~ oiling sự bôi trơn tự động ~ operation sự vận hành tự động ~ outgoing trunk test đt đo thử trung kế gọi đi tự động ~ phase control đ điều khiển pha tự động ~ picture replacement đt sự thay thế hình ảnh tự động ~ picture transmission đt sự truyền ảnh tự động ~ protection switching (APS) đ sự chuyển mạch bảo vệ tự động ~ punching machine máy đột lỗ tự động ~ recall đt gọi lại tự động ~ reclosing đt máy cắt tự động đóng lại ~ record changer đt bộ thay đổi báo cáo tự động ~ reconfiguration function đt chức năng tái cấu hình tự động ~ regulator đ bộ điều chỉnh tự động ~ repeat request đt tự động lặp lại quá trình hỏi ~ rerouting đt định tuyến tự động ~ rifle súng máy ~ ring down đt chuông báo tự động ~ scan đt máy quét tự động ~ screw machine ck máy tiện ren vít tự động ~ send-receive đt gửi-nhận tự động ~ set-up mt cài đặt tự động ~ smoking oven lò phun khói tự động ~ spanning tree đt cây bắc cầu tự động ~ spectrometer đt quang phổ kế tự động ~ stabilization sự ổn định tự động ~ starting motor đ động cơ tự khởi động ~ submerged arc welding ck hàn hồ quang chìm tự động ~ switching center đt trung tâm chuyển mạch tự động ~ telephone station đt trạm điện thoại tự động ~ terminal recognition đt sự nhận biết đầu cuối tự động ~ test system đt hệ thống thử nghiệm tự động ~ titration h sự chuẩn độ tự động ~ tool changer ck thiết bị thay thế công cụ tự động

~ tracking đt rađa tự động theo dõi mục tiêu ~ train control system đs hệ thống điều khiển tàu hoả tự động ~ transmission đ sự truyền tự động ~ transmission control đ sự điều khiển truyền dẫn tự động ~ transmit power control đ điều khiển công suất phát tự động ~ trouble analysis đt sự phân tích sự cố tự động ~ turret lather ck máy tiện rơvônve ~ vehicle location system đt hệ thống định vị xe cộ tự động ~ voice recognition đt sự nhận biết tiếng nói tự động ~ volume control circuit đt mạch tự chỉnh âm lượng ~ warning system đt hệ thống cảnh báo tự động ~ weight batcher đt cân tự động ~ welding ck hàn tự động ~ white balance đt sự điều chỉnh tự động cân bằng mức trắng automaticity tính tự động automatics đ tự động học automatism (hiện tượng) tự động automaton đ máy tự động, thiết bị tự động , ôtômat assembly ~ máy tự động lắp ráp finite ~ máy tự động hữu hạn finite state ~ máy tự động trạng thái hữu hạn reading ~ máy tự động đọc stack ~ máy tự động ngăn xếp autometamorphism sự tự biến chất; hiện tượng tự biến chất automobile xe ô tô ~ engine động cơ ô tô ~ fuel nhiên liệu ô tô ~ trailer toa móc theo ô tô automonitor mt (chương) trình tự điều hành máy automorphism t tính tự hình automotive (thuộc) ck máy móc tự động, (thuộc) ô tô ~ engineer kỹ sư ô tô ~ detail chi tiết ô tô

automutagen chất tự gây đột biến automutation sự tự đột biến, sự đột biến ngẫu nhiên autonavigator đt hệ thống tự đạo hàng, hệ thống tự dẫn đường autonomous (thuộc) tự điều khiển, tự quản ~ system hệ tự quản, hệ độc lập ~ system boundary router đt bộ định tuyến biên của hệ độc lập autooxidation h sự tự ôxi hóa autopatch mt sự điều chỉnh tự động (chương trình) autopiler mt bộ biên dịch tự động autopilot hk bộ lái tự động digital ~ bộ lái tự động số digital computer ~ bộ lái tự động có máy tính số hybrid ~ bộ lái tự động hỗn hợp rate-sensitive ~ bộ lái tự động bằng con quay giảm chấn three-axis ~ bộ lái tự động ba kênh two-control ~ bộ lái tự động hai kênh autoplotter đt máy vẽ đồ thị tự động autopoll đt sự gọi tự động, sự hỏi theo thứ tự tự động autopolyme h chất tự trùng hợp, chất tự pôlime hóa autoplotter mt máy vẽ đồ thị tự động autopolymerization h sự tự trùng hợp, sự tự pôlime hóa autoprogrammable mt tự lập trình được autoprompting mt sự tự nhắc autoracemization l sự tự triệt quang autoradio đt máy thu trên xe hơi autoradiography l sự tự chụp phóng xạ; phép tự chụp phóng xạ autoranging đ sự chọn thang đo tự động autoredialing đt sự tự quay số gọi lại autorestart tự khởi động lại autoreverse tự đảo ngược, tự quay ngược autotest tự thử, tự kiểm tra autotracking sự theo dõi tự động autotransformer đt máy biến áp tự ngẫu, máy tự biến áp autotripper ck cơ cấu dừng tự động autotrop sh sinh vật tự dưỡng autotruck ô tô vận tải autotune đt sự tự điều hưởng, sự điều

hưởng tự động autotype sh tự chuẩn; tự in ảnh autovulcanization đ sự tự lưu hóa autowriter đt bộ tự ghi auxanogram sinh trưởng đồ auxanography phép ghi sinh trưởng auxanometer sh sinh trưởng kế auxesis sự tăng trưởng auxiliaries thiết bị phụ, phụ kiện auxiliary phụ, bổ trợ ~ apparatus thiết bị phụ ~ brake phanh phụ ~ building equipment thiết bị phụ trên công trình xây dựng ~ foundation móng phụ ~ hoist tời phụ ~ prestressing sự gây ứng suất trước phụ ~ rafter xà mái nghiêng phụ ~ reinforcement cốt thép phụ ~ shoring cột chống phụ ~ stairs cầu thang phụ ~ traffic lane dải giao thông phụ auxin h auxin, kích thích tố thực vật auxochrome h nhóm tăng màu auxograph th sinh trưởng ký availability sự có hiệu lực, sự có giá trị; tính có thể sử dụng available (thuộc) có hiệu lực, có giá trị; có thể sử dụng avalanche l thác; kht tuyết lở; khối lở ~ breakdown sự đánh thủng thác ~ diode điôt thác ~ effect hiệu ứng thác ~ photodiode điôt quang thác ~ oscillator bộ dao động thác ~ transistor tranzito thác ~ voltage điện áp thác electron ~ thác điện tử dust ~ mưa bụi, thác bụi (núi lửa ) electron ~ thác êlectron fire ~ thác lửa; thác dung nham (núi lửa) ground ~ khối đất lở ionic ~ thác ion powdery ~ mưa bụi, thác bụi (núi lửa) aven đc hang động rút nước (ở vùng đá vôi) avenol h dầu yến mạch avenue đại lộ

average t số trung bình; mức trung bình / tính trung bình ~ annual rainfall lượng mưa trung bình ~ boiling point điểm sôi trung bình ~ current dòng điện trung bình ~ daily consumption lượng tiêu thụ trung bình hàng ngày ~ daily output lượng tiêu thụ trung bình hàng ngày ~ error sai số trung bình ~ flow lưu lượng trung bình ~ haul khoảng cách vận chuyển trung bình ~ life tuổi thọ trung bình ~ sample mẫu trung bình ~ speed tốc độ trung bình ~ value giá trị trung bình ~ voltage điện áp trung bình arithmetic ~ trung bình cộng geometric ~ trung bình nhân on ~ tính trung bình, bình quân statistical ~ trung bình thống kê thermodynamic ~ trung bình nhiệt động weighted ~ trung bình trọng số averruncator kéo xén cây avgas h dầu xăng cho máy bay aviary chuồng chim aviation hk ngành hàng không attack ~ không quân cường kích civil ~ hàng không dân dụng combat ~ không quân commercial ~ hàng không dân dụng marine ~ không lực của hải quân naval ~ không lực của hải quân photographic ~ (môn) hàng không chụp ảnh pursuit ~ không quân tiêm kích sporting ~ hàng không thể thao aviatro người lái máy bay, phi công aviculture sh nghề nuôi chim avidity h ái lực, độ mạnh (axit, bazơ) avifauna sh khu hệ chim avigation đt môn dẫn đường hàng không, đạo hàng hàng không radio ~ đạo hàng vô tuyến hàng không avionics đt điện tử học hàng không; thiết bị điện tử hàng không digital ~ thiết bị điện tử số máy bay

avirulent không độc aviso hh tàu thông báo avitaminous (thuộc) y bệnh thiếu sinh tố Avogadro constant l hằng số vật lý Avogadro (số phân tử hoặc iôn, nguyên tử, êlectron trong một mol chất, bằng 6,022045.1023 mol-1) avoidance sự tránh; sự hủy bỏ; chỗ khuyết (chức vụ) contract ~ sự hủy hợp đồng radar ~ sự tránh (trở ngại) nhờ rađa avoirdupois l hệ đơn vị trọng lượng và khối lượng Anh, trọng lượng ( Mỹ ) avometer đ avô kế, vôn-ôm-ampe kế avris cạnh, mép biên, lưỡi avulsion sự nhổ bật ra; sự giật mạnh ra; tl sự cuốn bồi đất awash hh bị sóng cuốn đi, bị ngập sóng; trôi nổi trên mặt nước aweigh hh trượt neo, không mắc meo; thẳng đứng, dốc đứng awl cái dùi marking ~ kim vạch dấu scratch ~ kim vạch dấu awn râu (thóc), mụn gai, mụn lanh awning hh tấm vải bạt (che trên boong tàu) ax(e) (cái) rìu bench ~ rìu thợ mộc broad ~ rìu thợ mộc chip ~ cái đục; cái nạo cleaving ~ búa chẻ felling ~ rìu đẵn gỗ grub ~ búa chim stone ~ búa đẽo đá woodman's ~ búa chim; rìu thợ rừng axerophthol h axerophthol, vitamin A axes t trục; hệ tọa độ body ~ (các) trục liên kết của hệ tọa độ chord ~ (các) trục liên kết concurrent ~ (các) trục cắt nhau coordinate ~ trục tọa độ principal ~ of inertia ck hệ trục quán tính chính principal ~ of strain ck hệ trục biến dạng chính principal ~ of stresses ck hệ trục ứng suất chính

rectangular ~ t hệ tọa độ vuông góc solid ~ t hệ tọa độ không gian space ~ t hệ tọa độ không gian axenic (thuộc) sh không ký chủ, không vật chủ; vô trùng, vô khuẩn axhammer ck rìu đầu búa axial (thuộc) t trục; hướng trục ~ angle góc trục ~ bearing ổ chặn ~ clearance khe hở chiều trục ~ component thành phần hướng trục ~ compression trục nén ~ coordinates toạ độ trục ~ eddy xoáy chiều trục ~ engine động cơ hướng trục ~ fan quạt hướng trục ~ field trường hướng trục ~ flow compressor máy nén hướng trục ~ flow turbine tuabin dọc trục ~ force lực dọc trục ~ load tải dọc trục ~ molecule phân tử có trục ~ moment of enertia mô men quán tính dọc trục ~ observation sự quan sát thẳng trục ~ pitch bước ren trục vít vô tận ~ plane mặt cắt dọc trục ~ play độ lệch trục ~ position vị trí đường trục ~ section tiết diện chứa trục ~ spring lò xo dọc trục ~ stress ứng suất dọc trục ~ symmetry sự đối xứng qua trục ~ tension ứng lực dọc trục ~ thrust bạc lót dọc trục ; ổ bi đỡ chặn ~ vector vectơ trục ~ velocity tốc độ theo trục axial-flow l dòng hướng trục axiom t tiên đề ~ of Archimedes tiên đề Ác-si-mét ~ of choise tiên đề chọn ~ of complete induction tiên đề quy nạp hoàn toàn ~ of completeness tiên đề đủ ~ of connection tiên đề liên thông ~ of continuity tiên đề liên tục ~ of Euclid tiên đề Ơ-clít ~ of infinity tiên đề vô hạn

~ of order tiên đề thứ tự ~ of parallelism tiên đề song song ~ of power tiên đề công suất ~ of reducibility tiên đề khả quy axion l hạt axion axiotron l axiotron (dạng magnetron) axis t trục, tia xuyên ~ of abscissa trục hoành ~ of acoustic symmetry l trục đối xứng âm ~ of arch trục cuốn ~ of bank trục dọc ~ of bore trục khoan ~ of channel (đường) trục kênh ~ of circulation trục xoay vòng ~ of a conic trục của mặt nón ~ of convergence trục hội tụ ~ of couple trục ngẫu lực ~ of curvature trục uốn ~ of curve trục của đường cong ~ of flow trục dòng chảy ~ of fold trục uốn nếp ~ of freedom trục tự do ~ of gravity trục trọng lực ~ of homology trục tương đồng ~ of inertia trục quán tính ~ of optical ellipsoid trục elipxoit quang ~ of ordinates trục tung ~ of perspective trục phối cảnh ~ of projection trục chiếu ~ of reference trục chuẩn ~ of revolution trục tròn xoay ~ of roll trục quay ngang của khung xe ~ of rotation trục quay ~ of sight trục ngắm ~ of symmetry trục đối xứng ~ of the celestial sphere thv trục Thiên Cầu ~ of the earth trục trái đất ~ of the image trục tọa độ ảnh ~ of trough trục nếp lõm, trục máng ~ of vault trục vòm ~ of whirl trục xoáy lốc aiming ~ trục ngắm baseline ~ trục đường gốc bubble ~ trục ống thủy centroidal ~ trục tâm coiling ~ trục cuốn, trục quấn

collimation ~ trục ngắm chuẩn conjugate ~ trục liên hợp coordinate ~ trục tọa độ crystal ~ trục tinh thể direct ~ trục dọc electrical ~ trục điện false ~ trục giả force-and-aft ~ trục dọc (tàu thuyền) geomagnetic ~ trục địa từ geometrical ~ trục hình học greatest ~ of strain trục biến dạng lớn nhất ground ~ t trục bình đồ, trục của mặt cắt ngang guidance ~ trục dẫn hướng horizontal ~ trục nằm ngang hour ~ trục giờ instantaneous ~ trục tức thời lateral ~ trục bên least stress ~ trục ứng suất bé nhất lens ~ trục thấu kính level tube ~ trục ống thủy longitudinal ~ trục dọc magnetic ~ trục từ mechanical ~ trục cơ major ~ trục dài (hình elip), trục lớn minor ~ trục ngắn (hình elip), trục nhỏ neutral ~ trục trung hòa normal ~ trục chuẩn octahedral ~ trục bậc ba; trục của khối tám mặt optical ~ trục quang orogenic ~ đc trục tạo núi piezoelectric ~ trục áp điện pitch ~ trục bên pivot ~ trục quay polar ~ trục hướng địa cực (kính thiên văn); trục tọa độ cực reference ~ trục chuẩn road ~ trục đường roll ~ trục quay ngang của khung xe secondary ~ trục thứ cấp, trục phụ sensitive ~ trục đo slewing ~ trục quay spinning ~ trục quay (con quay) spirit-level ~ trục ống thủy synclinal ~ trục nếp lõm symmetrical ~ trục đối xứng

tectonic ~ trục kiến tạo terrestrial magnetic ~ trục địa từ torque ~ trục momen transit ~ trục chuyển trunnion ~ trục quay của ống twin ~ trục liên hợp visual ~ trục nhìn X ~ trục X, trục hoành Y ~ trục Y, trục tung Z ~ trục Z axisymmetrical (thuộc) t (có) đối xứng trục axle t trục; cầu xe adjustable ~ trục điều chỉnh được articulated rear ~ cầu sau có khớp động back ~ trục sau; cầu sau (ô tô) bearing ~ trục đỡ bent ~ trục khuỷu brake ~ trục hãm, trục phanh cambered ~ trục vòng car ~ trục toa xe carrying ~ trục chịu tải coupled ~ trục liên kết đôi crank ~ trục khuỷu dead ~ trục cố định; trục không tải differential ~ trục vi sai drive ~ trục chủ động end ~ trục cuối fixed ~ trục cố định flexible ~ trục linh hoạt floating ~ trục tùy động forked ~ trục có chạc free ~ trục không tải, trục tự do guiding ~ trục dẫn động, trục chủ động half ~ bán trục hollow ~ trục rỗng intermediate ~ trục trung gian, cầu giữa (ô tô) leading ~ trục dẫn hướng live ~ trục quay, trục chủ động loose ~ trục động mounted ~ trục đã lắp oscillating ~ trục lắc pony ~ trục không tải, trục tự do rear ~ trục sau; (ô tô) cầu sau rigid ~ trục cứng semi- ~ bán trục solid ~ trục đặc

stationary ~ trục cố định steering ~ trục lái supporting ~ trục đỡ, trục chịu tải swing ~ trục lắc tubular ~ trục rỗng wheel ~ trục bánh xe axle-hung ck có giá treo trục axle-tree ck trục truyền; dầm dọc axman người dọn tuyến; người dọn quang tuyến axoid 1 mặt trục xoay; axoit axolemma sh màng sinh chất sợi trục axon sh sợi trục (thần kinh) axonometric (thuộc) t phép chiếu trục đo axonometry t phép chiếu trục đo azeotrope h hỗn hợp đồng sôi, hỗn hợp đẳng phí ~ former chất tạo hệ đồng sôi ~ tower tháp cất đồng sôi azeotropic ( thuộc ) h đồng sôi, đẳng phí ~ copolymer h chất copôlime đồng sôi ~ distillation sự chưng cất đồng sôi ~ drying sự khử nước đồng sôi ~ mixture hỗn hợp đồng sôi ~ process quá trình đồng sôi azeotropiser h chất tạo hệ đồng sôi azeotropism h hiện tượng đồng sôi azeotropy h sự đồng sôi AZERTY mt bàn phím AZERTY azide h azit acid ~ azit axit azimuth t góc cực; (góc) phương vị ~ angle góc phương vị ~ bearing hướng phương vị ~ circle vòng phương vị ~ dial vòng phương vị ~ error sai số phương vị ~ finder máy tìm phương vị ~ indicator cái chỉ báo phương vị ~ of the dip đc (góc) phương vị của hướng cắm ~ of the meridian marks phương vị của đường chiếu chuẩn ~ ring vòng phương vị ~ scale thang vòng phương vị absolute ~ (góc) phương vị tuyệt đối apparent ~ (góc) phương vị biểu kiến astronomical ~ phương vị thiên văn

compass ~ (góc) phương vị địa bàn geodetic ~ (góc) phương vị trắc địa geographic ~ phương vị địa lý grid ~ phương vị lưới tọa độ initial ~ (góc) phương vị đầu magnetic ~ phương vị từ spherical ~ (góc) phương vị cầu surveying ~ (góc) phương vị trắc địa true ~ góc phương vị thực azimuthal (thuộc) t góc cực; (góc) phương vị ~ dependence phụ thuộc phương vị ~ effect hiệu ứng phương vị ~ plan mặt phẳng phương vị azion d sợi dệt từ prôtêin (casein) azobenzene h azobenzen

azoic cs (thuộc) Nguyên đại Vô sinh ( nguyên đại trước khi có sự sống) azotate h nitrat ~ of soda natri nitrat azote h nitơ, N x nitrogen azotize h nitơ hoá azotobacter h vi khuẩn cố định đạm azotometer h nitơ kế, đạm kế azymic ( thuộc) sh không lên men azygospore sh bào tử đơn tính; bào tử không tiếp hợp

B B ký hiệu của nguyên tố Bo B, b mt chữ số trong hệ đếm cơ số 16 tương đương với số thập phân 11 Ba ký hiệu của nguyên tố Bari babassu oil h dầu babassu babbit lk babit (hợp kim chống ma sát)/ tráng babit ~ bushing babit dạng ống lót trục ~-lined được phủ babit ~ lining lớp babit chống mài mòn ~ metal hợp kim babit ~ metal bearing ổ trục bằng babit babbitt x babit babble đt sự xuyên âm nhiều kênh ~ signal tín hiệu xuyên âm nhiều kênh babel quartz l thạch anh tháp baby trẻ em ~ dryer máy sấy sơ bộ ~ press máy ép sơ bộ ~ soap xà phòng trẻ em ~ spot đèn pha nhỏ bac thùng; két; rãnh; máng bachelor người có bằng cử nhân ~ of engineering cử nhân kỹ thuật bacillary sh (thuộc) trực khuẩn bacillicide sh thuốc diệt trực khuẩn back phía sau, phần sau; lưng; sống (dao); gáy (sách); tp thịt thăn; tl nước vật; xd lớp phủ (nóc); m nóc hầm lò ~ action tác động ngược ~ ampere turn đ ampe vòng ngược, sức từ động ngược ~-and-forth motion chuyển động tiến lùi ~ arcing đ sự đánh lửa ngược ~ away lùi, rút về ~-cloth phông nền ~ coupling sự nối ngược ~ diffusion sự khuếch tán ngược ~ drilling khoan phía sau (chi tiết)

~ -electromotrice force đ sức phản điện động ~ elevation mặt sau (hình chiếu) ~ end mt chương trình phụ trợ ~ -fire đ sự đánh lửa sớm ~ flow dòng ngược ~ focal length l tiêu cự sau ~ focus l tiêu điểm phía sau ~ gear ratio ck tỷ số truyền bánh răng sau ~ hoe ck máy đào gầu ngược ~ impact va chạm ngược ~ kick sự dội nghịch, phản kích lại ~ moving spring ck lò xo phản hồi ~ mutation sự đột biến ngược ~ of arch lưng vòm; mặt (ngoài) vòm ~ of dam lưng đập; mái dốc thượng lưu của đập ~ of plywood mặt trái tấm gỗ dán ~ off hớt lưng ~ pressure đối áp, phản áp ~ pressure valve van đối áp ~ prop thanh chống phía sau ~ reaction phản ứng ngược ~ reflection method phương pháp phản xạ ngược ~ run chạy ngược ~ scatter sự tán xạ ngược ~ shield tấm chắn phía sau ~ spring lò xo phản hồi ~ suction sự hút ngược ~ to away lùi (dao); rút về ~ turbine tua bin chạy lùi ~-up copy mt bản sao lưu ~-up file mt file sao chép dự phòng ~-up system mt hệ thống dự phòng ~ vision nhìn phía sau ~ voltage đ điện áp ngược ~ wave l sóng ngược chimney ~ nắp che ống khói doubling ~ lớp phủ kép; lớp sơn hai nước

seat ~ lưng ghế tựa solid ~ m nóc đặc chắc timbered ~ đc nóc (hầm lò) được chống unsupported ~ đc nóc (hầm lò) không chống backacter gầu (xúc) ngược backblow qs sự giật lùi (súng) backboard ván hậu backchain ck xích giữ lại (tàu chạy lùi) back-country nơi xa xôi, nơi hẻo lánh back-coupling đt sự ghép ngược backdigger máy đào móc gầu ngược back-electromotive (thuộc) đ phản điện động back-end phần sau backfall dốc, sườn dốc trench ~ sự lấp hào untamped ~ khối đắp lại không đầm nén backfire ck sự đánh lửa ngược (trong xi lanh); đ hồ quang ngược; bức tường lửa ngược (trong cháy rừng) backflash sự đánh lửa ngược backflow tl dòng chảy ngược backflush sự súc rửa back-frame ck khung, sườn (xe máy) background phông, nền; cơ sở / đặt nền móng, đặt cơ sở ~ color màu nền ~ noise tạp nhiễu nền ~ pagination phân trang ~ printing in kèm ~ radiation bức xạ nền ~ recalculation sự tính lại trong nền sau ~ save lưu trữ thứ cấp beta ~ phông bêta color ~ phông màu counter ~ phông của ống đếm diffuse ~ phông khuếch tán gamma ~ phông gama genetic ~ nền di truyền instrument ~ phông dụng cụ noise ~ nền tạp âm program ~ chương trình nền radiation ~ phông bức xạ radioactive ~ phông phóng xạ thermal ~ phông nhiệt backgrounding sự đặt nền móng, sự đặt cơ sở back-guy cáp kéo

backhoe ck gầu (xúc) ngược backing điểm tựa; gối tựa, gối nâng; bệ, giá; lk cái đệm; lớp nền; lớp lót; phông, sự trang trí phông; sự lấp; sự lùi lại antihalation ~ lớp chống lóa, lớp chống quầng bearing liner ~ màng lót ổ trục lining ~ lớp lót lò backing-out sự tháo (bu lông), đs sự đẩy lùi đoàn tàu backing-up sự lập lại trạng thái trước backlash sự chạy không; khe hở (bánh răng); bước chết; sự trượt (vít); đt dòng lưới ngược backlog công việc hay nhiệm vụ còn cần phải thực hiện backmixing sự trộn ngược backout trở về trạng thái cũ; sự đếm ngược backplane ck mặt thân máy backplate tấm chắn (sau) back-river tl thượng lưu (sông) backrolling sự quấn ngược backscatter(ing) l sự tán xạ ngược back-seat ghế sau back-set tl dòng xoáy, dòng ngược; nn sự cày lật / cày lật back-setting tl sự xoáy ngược, sự chảy ngược; nn sự cày lật backshore thanh chống xiên; cọc chống xiên backside mặt sau, phía sau, phía khuất back-sight sự ngắm ngược back-sloper máy đào nghiêng backspace lùi, quay ngược; quấn ngược ~ character mt ký tự quay lui ~ key phím quay lui backspacing sự quay ngược; sự quấn ngược lại backstay hh dây néo sau (cột buồm); ck thanh chống lưng; in cái chặn sau (máy in tay) back-steam hơi hãm đầu máy backstepping phương pháp cuốn chiếu (điều khiển tự động) backstock lk bồi liệu (vật đúc) backstop cái chặn (rơle) backstroke hành trình lùi (của pit-tông) backswept đt quét ngược back-to-back kề lưng

~ connection kết nối kề lưng, nối song song ngược back tracking mt tìm kiếm ngược backup sự dự phòng; mt sao chép dự phòng tự động ; nguồn dự phòng ~ copy mt bản sao lưu ~ designated router đt bộ định tuyến được chọn làm dự phòng ~ drive amplifier đt bộ khuếch đại chủ dự phòng ~ file mt tập tin sao chép dự phòng ~ flight control system hk hệ thống điều khiển bay dự phòng ~ procedure mt thủ tục sao lưu dự phòng ~ set thiết lập sao chép dự phòng ~ system hệ thống dự phòng ~ utility trình tiện ích sao chép dự phòng automatic ~ dự phòng tự động battery ~ nguồn acquy dự phòng cold ~ dự phòng nguội hot ~ dự phòng nóng manual ~ dự phòng (điều khiển) bằng tay warm ~ dự phòng nóng backwall m tường sau, vách sau; gương lò backward ngược lại, giật lùi backwash sự rửa ngược; sự khấu giật, sự chiết lại; phương pháp hồi lưu back-washing tl sự xoáy ngược, sự cuốn ngược (nước, không khí) backwater tl nước ngược, nước vật; sóng dồn tới (từ tàu); vũng sông, vũng hồ; nước đọng trong lò tidal ~ nước triều dềnh backwind sự cuốn lại (phim) bacon tp thịt lợn muối hun khói bacteria sh vi khuẩn bacterial (thuộc) vi khuẩn bacteriocide sh chất diệt khuẩn; thuốc diệt khuẩn bacterioscopy sh phép soi vi khuẩn bacteriological (thuộc) vi khuẩn học bacteriologist nhà vi khuẩn học bacteriology sh vi khuẩn học bacteriolysis sh sự tiêu khuẩn bacteriophage thực khuẩn thể bacteriosis bệnh nhiễm khuẩn bacteriostatis sh sự kìm hãm vi khuẩn bacteriostatic (thuộc) sh chất kháng khuẩn

bacteriotherapy y vi khuẩn liệu pháp bacteriotoxin sh khuẩn độc tố bacterium sh (snh bacteria) vi khuẩn acetic acid ~ vi khuẩn dấm, vi khuẩn axetic ammonifying ~ vi khuẩn tạo amôniac anaerobic ~ vi khuẩn yếm khí chromogenic ~ vi khuẩn tạo màu luminescent ~ vi khuẩn phát sáng nitrifying ~ vi khuẩn tạo đạm photosynthetic ~ vi khuẩn quang hợp putreraction ~ vi khuẩn gây thối rữa bad xấu; hư hỏng; sai ~ break ngắt sai ~ page break ngắt trang sai ~ tooth răng đau ~ track table bảng ghi rãnh bị hư badge dấu hiệu; vật tượng trưng badger bút lông; chổi cạo râu; chổi cọ ống, thiết bị thau rửa ống nước badigeon kv vữa bột đá, mát tít baffle l sự cản trở; màng ngăn, vách ngăn; van chuyển hướng; bộ tiêu âm, làm hỏng ~ a project làm hỏng một dự án ~ board vách cách âm ~ plate màng ngăn; vách ngăn ~ separation sự cắt nghẽn dòng ~ tower tháp chưng có vách ngăn ~ wall vách cách âm floor ~ tl thềm tiêu năng, tường tiêu năng hinged ~ tấm chắn kicker ~ vách chuyển hướng mud ~ cái gom bùn oil ~ vành hắt dầu, bộ hắt dầu piston ~ tấm chắn pittông rotary ~ cánh khuấy xoay sound ~ màn chắn âm, vách cách âm trash ~ tl tường chắn rác baffler l tấm ngăn, vách ngăn; bộ tiêu âm; van tiết lưu; bộ điều chỉnh dầu baffling sự đổi hướng, sự lệch; sự điều chỉnh bằng van tiết lưu; sự trộn / ngược (gió) bag túi, bao; lỗ hổng trong đá ~ dust filter túi lọc bụi ~ filter túi lọc ~ machine máy đóng bao ~ of ore túi quặng ~ tank thùng vỏ mềm

air-sickness ~ túi nôn ( máy bay) anode ~ giỏ anôt, bao anôt breathing ~ túi thở, túi oxy electrode ~ bao điện cực filter (ing) ~ túi lọc, bao lọc flexible ~ túi đàn hồi gas ~ túi khí ink ~ túi mực jute ~ bao đay parachute ~ túi dù tool ~ túi đồ nghề water ~ túi đựng nước bagasse tp bã mía; bã củ cải đường bagful bao (đầy), túi (đầy) baggage hành lý ~ elevator máy nâng hành lý ~ train xe lửa chở hành lý ~ truck xe ba gác bagging sự đóng bao; vải may bao; sự lọc bằng bao bail gàu tát; quai, tay xách; vòng đỡ, mui xe; hàng rào vây quanh; kt tiền bảo lãnh; người bảo lãnh / múc, hút ~ down hút ra ~ out múc ra; nhảy dù ra; kt tài trợ bailer máy hút dầu mỏ; ống múc mùn khoan; gàu tát nước bailing sự hút dầu mỏ; sự múc mùn khoan bail-out kt tiền tài trợ bain-marie h nồi cách thuỷ bait mồi câu; bữa ăn giữa ca / làm mồi bake làm khô, sấy khô; nung (gạch); nướng bakelite h nhựa bakelit (nhựa phenol fomandehit) bakerite kv bakerit (khoáng vật chứa Bo) bakery tp lò bánh mì baking tp sự nướng; sự nung khô ~ capacity khả năng nung kết ~ emamel men nung ~ of resin sự đóng rắn nhựa ~ of varnish sự sấy khô sơn ~ vanish sơn sấy balance l sự cân bằng, sự thăng bằng; sự cân đối; bộ phận bù; đối trọng; kt bản quyết toán; cán cân (buôn bán) / kt lên bảng cân đối; cân bằng, cân đối ~ barometer khí áp kế trọng lực ~ beam đòn cân ~ box hộp đối trọng

~ channel attenuation sự suy giảm kênh cân bằng ~ check kiểm tra cân bằng ~ clock ụ nổi cân bằng ~ contrast enhancement technique đt kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng ~ due sai ngạch thiếu ~ in hand sai ngạch thừa ~ ingot lk thỏi đúc đã cân bằng ~ network đ mạng cân bằng ~ of forces cán cân lực lượng ~ of heat sự cân bằng nhiệt ~ of payments kt cán cân thanh toán ~ of trade kt cán cân thương mại ~ piston pit-tông cân bằng ~ rim vành thăng bằng ~ screw vít cân bằng ~ weights quả cân ~-wheel con lắc (đồng hồ) active ~ sự cân bằng chủ động aerial ~ sự điều chỉnh anten aerodynamic ~ sự cân bằng khí động; cân khí động lực amplitude ~ đt sự cân bằng biên độ analytic ~ cân phân tích, cân chính xác assay ~ cân phân tích; cân thử nghiệm beam ~ cân đòn biotic ~ sự cân bằng sinh học bridge ~ đ sự cân bằng cầu chemical ~ cân phân tích, cân thí nghiệm compensation ~ con lắc bù (đồng hồ) colour ~ đt sự cân bằng màu couple ~ sự cân bằng ngẫu lực, sự cân bằng mô men damped ~ cân có cản dịu decimal ~ cân thập phân dial ~ cân có kim chỉ báo dynamic ~ sự cân bằng động ecological ~ sự cân bằng sinh thái electric(al) ~ cân điện elevator ~ hk bộ bù cánh nâng độ cao energy ~ sự cân bằng năng lượng enthalpy ~ sự cân bằng entanpi; sự cân bằng nhiệt entropy ~ (sự) cân bằng nhiệt external ~ of payments kt cán cân thanh toán quốc tế fine ~ đt sự điều chỉnh tinh

force ~ cân bằng lực foreign ~ of payments kt cán cân thanh toán quốc tế gene ~ sự cân bằng gen general-purpose ~ cân vạn năng genetical ~ sự cân bằng di truyền genic ~ sự cân bằng gen heat ~ sự cân bằng nhiệt line ~ đt sự cân bằng đường dây metallometric ~ cân trắc kim, cân kim hoàn multicomponent ~ cân nhiều thành phần moment ~ sự cân bằng momen momentum ~ sự cân bằng động lượng nose ~ hk sự cân bằng mũi piston-cylinder ~ cân pit-tông polygenic ~ sự cân bằng đa gen precision ~ cân chính xác projection ~ cân có thang chiếu radiation ~ sự cân bằng bức xạ radioactive ~ sự cân bằng phóng xạ recording ~ cân tự ghi ring ~ cân vòng, lực kế vòng rolling ~ hk cân đo mô men khí động lực Roman ~ cân đòn treo rudder ~ hk bộ bù cần lái; mặt bù của cánh lái single-component ~ cân một thành phần spring ~ cân lò xo stable ~ sự cân bằng ổn định standing ~ sự cân bằng tĩnh static ~ sự cân bằng tĩnh sweep ~ đt sự cân bằng quét temperature ~ sự cân bằng nhiệt độ thermal ~ sự cân bằng nhiệt torsion ~ cân xoắn wagon ~ cân goòng zero ~ sự cân bằng ở số không Balance thv chòm sao Thiên Bình, Libra balanced được cân bằng; đ được đối xứng ~ asynchronous class đt lớp không đồng bộ cân bằng ~ circuit đ mạch đối xứng, mạch cân bằng ~ load đ tải đối xứng, tải cân bằng ~ three phase fault đ sự cố ba pha đối xứng balancer ck con lắc; thiết bị cân bằng; bộ cân bằng; đối trọng alternating-current ~ đ bộ cân bằng

dòng xoay chiều compensating ~ con lắc bù direct-current ~ bộ cân bằng dòng một chiều dynamic ~ bộ cân bằng động electronic ~ bộ cân bằng điện tử phase ~ bộ cân bằng pha, bộ bù pha balance-sheet kt tờ quyết toán, bản tổng kết tài sản balance-wheel ck bánh đà; bánh cân bằng (đồng hồ) balancing l sự làm cân bằng dynamic ~ sự tạo thế cân bằng động static ~ sự tạo thế cân bằng tĩnh zero ~ sự tạo cân bằng ở điểm không balconet ktr ban công giả balcony ktr ban công ~ outlet lỗ thoát nước ở ban công ~ rail lan can ban công ~ window cửa sổ ban công bald trọc, trụi; không có mấu, không có gờ bale kiện, gói hàng; ban (đơn vị khối lượng bằng 216,817 kg ở Mỹ hoặc 149,868 kg ở Úc) baler máy ép kiện balk xd thanh dầm; xà nhà ; thanh giằng balking sự kẹt, sự cản trở ball ck quả cầu; viên bi; quả đạn; sắt hạt (trong gang); đc thể bao / tạo thành khối cầu ~ -and-socked bearing ổ cầu ~ -and-socked coupling khớp nối cầu ~ -and-socked hinge khớp cầu ~ -and-socked joint khớp cầu ~ -and-socked joint vice êtô bản lề ~ arm cánh tay đòn có khớp cầu ~-bearing ổ bi, vòng bi, bạc đạn ~-bearing bushing ống lót ổ bi ~-catridge vỏ đạn ~ chuck mâm cặp hình cầu ~ clay đất sét cục ~ coal than cục ~-cock vòi nước có phao hãm ~ condenser bình ngưng hình cầu ~ coupling khớp linh hoạt ~ crusher máy nghiền hình cầu ~ cutter máy cắt hình cầu ~-forming machine máy dập bi ~-grinding machine máy mài bi

~ handle tay gạt có núm cầu ~ joint khớp cầu ~ lightning sét hòn ~ mill máy xay hình cầu ~ pivot đế tựa dạng khớp cầu ~-point pen bút bi ~-proof đạn bắn không thủng ~ race vòng của ổ bi ~ reamer mũi doa mặt cầu ~ retainer vách ngăn của ổ bi ~-room phòng nhảy ~ sphere hình cầu ~ structure cấu trúc cầu ~ thrust bearing ổ bi chặn ~ turning chuck mâm cặp tiện (chi tiết) hình cầu ~ valve xu páp bi, van hình cầu coal ~ thể bao than governor ~ bi của bộ điều tốc locking ~ bi chặn pitch ~ viên nhựa cặn (còn lại khi chưng cất) pyrite ~ thể bao pyrit (trong than) spark(ing) ~ quả cầu lửa time ~ quả bóng báo giờ giữa trưa (cho tàu thuyền) ballast tải trọng giằng; ba lát; đệm đá dăm (dưới ray); đ chấn lưu, balat (cho đèn phóng điện); sỏi đá độn (trong bê tông) / rải ba lát all-in ~ ba lát xô, ba lát nguyên khai broken-stone ~ ba lát đá dăm crushed-stone ~ ba lát đá dăm electronic ~ chấn lưu điện tử gravel ~ ba lát sỏi large ~ ba lát (đá dăm) to hạt magnetic ~ chấn lưu sắt từ rock ~ ba lát đá dăm sand ~ ba lát cát water ~ nước dằn ballaster xe rải ba lát balling sự đóng cục balling-up lk sự vê viên, sự cầu hóa ballistic (thuộc) qs đường đạn, đạn đạo học ballistics qs môn xạ kích, đạn đạo học ballistite h balistit (thuốc nổ không khói) balloon khí cầu; bình cầu; bóng bay barrage ~ khí cầu chướng ngại captive ~ bóng (bay) đo độ cao mây

free ~ khí cầu (bay) tự do gas ~ bình khí, bầu khí cháy high-altitude ~ khí cầu tầng bình lưu kite ~ khí cầu buộc, khí cầu có dây kéo navigable ~ khí cầu điều khiển được pilot ~ khí cầu thám không radio-sounding ~ khí cầu thám trắc vô tuyến registering ~ khí cầu thám không tự ghi sounding ~ khí cầu thám trắc stratopheric ~ khí cầu tầng bình lưu ballooning kht sự khảo sát bằng khí cầu ballstud ck bu lông đầu tròn ball-up sự nút chặt, sự bịt kín, sự làm tắc balm h bôm, nhựa thơm balmy (thuộc) bôm, nhựa thơm balsam h bôm, nhựa thơm; cây nhựa bôm copaiba ~ bôm copaiba basamic odour mùi nhựa thơm balsamiferous (thuộc) chứa nhựa thơm baluster tay vịn, lan can stair ~ tay vịn cầu thang balustrade ktr hàng lan can blind ~ tường lan can, hàng lan can false ~ hàng lan can giả open worked ~ hàng lan can mắt cáo stone ~ hàng lan can bằng đá bamboo sh cây tre / bằng tre; (thuộc) tre banana sh cây chuối, quả chuối band băng, dải; đai; đt dải tần, dải phổ; đc lớp mỏng, tầng đánh dấu; ktr viền trang trí absorption ~ dải hấp thụ allowed ~ dải cho phép allowed energy ~ vùng năng lượng được phép amateur ~ đt dải sóng nghiệp dư (cho người chơi vô tuyến) attenuation ~ dải suy giảm audio ~ dải âm tần base ~ dải tần cơ sở binding ~ đai, vành brake ~ dải hãm, đai phanh broad ~ đt dải (tần) rộng broadcast ~ dải sóng phát thanh case ~ vòng vỏ (đồng hồ) caterpillar ~ dải xích (mây kéo) chroma ~ dải màu sắc clay ~ lớp kẹp đất sét

combinational ~ chùm phổ tổ hợp, dải phổ tổ hợp communication ~ đt dải (tần) liên lạc, dải sóng liên lạc conduction ~ đt dải dần, băng dẫn control ~ đt dải điều khiển conveyor ~ băng chuyền dead ~ vùng chết elastic ~ dải đàn hồi, dây chun electron energy ~ dải năng lượng (của) êlectron emission ~ dải phát xạ empty ~ đt dải trống energy ~ dải năng lượng equatorial ~ dải xích đạo filled ~ dải đầy filted stop ~ dải ngăn bộ lọc filter transmission ~ dải thông bộ lọc forbidden ~ đt dải cấm frequency ~ đt dải tần số friction ~ đai ma sát guard ~ đai bảo vệ hardenability ~ dải tôi cứng interference ~ đám vân giao thoa lower ~ vành dưới (của tuabin hướng trục) metering ~ dải đo partially occupied ~ dải đầy một phần pass ~ đai cọc proportional ~ dải điều chỉnh tỷ lệ pulse ~ dải tần của xung radio-frequency ~ dải tần vô tuyến rigging ~ đai treo (khí cầu) runner ~ vành rô to (tua bin) saw ~ lưỡi cưa scattered ~ dải không liên tục service ~ đt dải (tần) làm việc side ~ đt dải (tần) biên skip ~ dải sóng ngắn slip ~ dải trượt, đường trượt speckled ~ dải không liên tục synchronizing ~ dải (tần) đồng bộ television ~ dải (tần vô tuyến) truyền hình tie ~ dây thắt, dây buộc transmission ~ dải truyền tread ~ đs bề mặt lăn của vành bánh xe valence ~ vùng hóa trị valence-bond ~ vùng liên kết hóa trị

(trong chất bán dẫn) video (-frequency) ~ dải thị tần, dải viđêô vortex ~ tầng xoáy wave ~ dải sóng wheel ~ đs vành bánh xe bandage đai, vành; y băng / quấn đai; băng bó banded có băng, có dải (khác màu); đc được phân lớp banding dây mảnh; đc cấu trúc dải concentric ~ cấu trúc dải đồng tâm bandknife dao băng bandlimited đt dải tần giới hạn bandpass đt thông dải bandspread đt sự kéo giãn dải sóng, dải giãn bandspreader đt tụ tinh chỉnh bandstand bục; sân khấu bandwidth ~ đt dải thông channel ~ dải thông kênh information ~ dải thông thông tin noise ~ dải thông tiếng ồn signal ~ dải thông tín hiệu television ~ dải thông truyền hình bandwith đt băng thông, dải thông ~ allocation protocol giao thức phân phối dải thông ~ allocation threshold ngưỡng phân bố băng thông ~ balancing sự cân bằng băng thông ~ change reject từ chối thay đổi băng thông ~ change request yêu cầu thay đổi băng thông ~ compression sự nén băng thông ~ expansion sự giãn băng thông ~ test set máy đo thử băng thông bandy đc phân lớp; (thuộc) vòng kiềng; cong bang l tiếng nổ lớn bang-bang circuit đ khuếch đại thuật toán có hai mạch hồi tiếp hạn chế có tác dụng như rơle tốc độ cao trong máy tính tương tự bang-bang control đ điều khiển có giá trị cực đại hay cực tiểu bang-bang robot đ rôbot chỉ có hai chuyển động

banister xd tay vịn, lan can hand ~ tay vịn cầu thang bank bờ, đê, kè, lũy; bãi, bãi ngầm; ngân hàng; bờ giếng; sàn tiếp nhận (của giếng), khoảng khấu (trong lò chợ); dải khấu (trên tầng); kho khoáng sản / gửi (tiền) vào ngân hàng ~ of buttons dãy phím ~ of ditch bờ hào, bờ mương ~ of oil vỉa dầu ~ of ore vỉa quặng ~ of sieves bộ sàng benching ~ bờ mỏ đá caving ~ bờ xói cloud ~ đám mây commercial ~ kt ngân hàng thương mại data ~ mt ngân hàng dữ liệu door ~ dãy cửa earth ~ mô đất, nén đất flat ~ bãi bằng, bãi phẳng foreign trade ~ kt ngân hàng ngoại thương gene ~ ngân hàng gen horizontal ~ hk vòng lượn phẳng industrial and commercial ~ ngân hàng công thương land ~ ngân hàng địa ốc left ~ bờ trái, tả ngạn memory ~ mt ngân hàng bộ nhớ program ~ mt ngân hàng chương trình quarry ~ dải khấu trên tầng (mỏ lộ thiên) right ~ bờ phải, hữu ngạn river ~ bờ sông sand ~ bãi cát, bãi bồi sharp ~ hk vòng lượn ngoặt sludge ~ bãi bùn snow-protection ~ tường chắn tuyết, kè ngăn tuyết spoil ~ dải đá thải, bãi đá thải, nón đá thải state ~ kt ngân hàng nhà nước steep ~ bờ dốc đứng transformer ~ dãy máy biến áp waste ~ bãi hoang; bãi thải world ~ kt ngân hàng thế giới banked được tập hợp, được hợp nhất; cùng làm việc banker xd bàn chuẩn bị vật liệu, nn thuyền câu cá tuyết banket đc cuội kết chứa vàng

banking tl đê, kè; sự đắp đê, sự đắp kè; hk sự lượn (mây bay); kt công việc ngân hàng banksman công nhân tiếp nhận (ở cửa hầm lò hoặc lỗ khoan) bankswork m sự khấu chân khay nghịch banner lá cờ, lá cờ hiệu banquette (Mỹ) bờ đường, bờ bảo vệ; ghế dài có bọc bar thanh, xà, dầm, đòn, cần; doi cát, bãi ngầm ~ code mã vạch bar l (đơn vị áp suất bằng 0,96923 atm) / chặn, ngăn, cài then; kẻ (vạch) ~ with hooks ends thanh cốt thép móc câu aligning ~ trục gá định tâm, chốt định tâm angle ~ thanh thép góc, thanh thép hình chữ L bay ~ doi đất, doi cát bearer ~ dầm tựa, dầm chống bent-up ~ thanh cốt thép đã uốn boring ~ chuôi khoan, chuôi doa brake ~ thanh kéo phanh brass ~ thanh đồng thau building ~ cốt thép xây dựng bulb ~ thanh tròn đầu bumper ~ thanh đệm, thanh hoãn xung bus ~ thanh dẫn, thanh góp calibration ~ thanh định cỡ, thanh đo, sào đo channel ~ thanh thép chữ U charging ~ cánh chất liệu claw ~ xà beng chẻ móng; xà beng nạy đinh claying ~ gậy nhồi đất; gậy nạp mìn collecting ~ đ thanh góp commutator ~ đ phiến đổi chiều concave ~ thanh máng contact ~ thanh tiếp xúc copper ~ thỏi đồng, thanh đồng core ~ lk trục thao (đúc); trục nòng corrugated ~ thanh uốn gợn sóng; thanh dầm đã biến dạng; cốt thép có gờ cramp ~ thanh kẹp creel ~ d thanh cắm ống sợi cross ~ thanh giằng, thanh ngang; dầm ngang

cross ~ đòn bẩy nạy đinh crown ~ thanh kéo nắp lò curved ~ thanh cong; xà vòm cutter ~ trục gá dao (phay); thanh doa (máy cắt cỏ ... ); m cần rạch, tay rạch cutter loader ~ cần máy khai thác liên hợp; cần máy gặt đập liên hợp cylinder ~ thanh trống đập deflecting ~ cần gạt detector ~ phần dẫn ray hẹp disengaging ~ cần gạt ngắt distance ~ thanh giãn cách; thanh văng, thanh giằng distributing ~ cốt (thép) phân bố doctor ~ thanh nạo, thanh điều chỉnh dolly ~ thanh kẹp đinh tán drag ~ thanh kéo, cần kéo; càng xe draw- ~ trục kéo, móc kéo, thanh kéo dummy ~ dầm giả, xà giả dumping ~ thanh ghi lò để tháo xỉ equalizing ~ thanh cân bằng finger ~ thanh chốt fire ~ thanh ghi lò fish ~ thanh nẹp nối fish-bellied ~ dầm bền đều flat ~ thanh dẹt furnace ~ thanh ghi lò grate ~ thanh ghi lò grizzly ~ thanh ghi máy sàng (than quặng) guard ~ thanh tay vịn, lan can guide ~ thanh dẫn hướng handle ~ tay lái, ghi đông; cần điều khiển hinged ~ thanh có khớp, thanh có bản lề, trục khớp bản lề hitch ~ thanh kéo iron ~ xà beng, gậy sắt joint ~ thanh nối jumper ~ mũi khoan đập, choòng đập L- ~ thanh thép chữ L, thanh thép góc lacing ~ thanh nối chéo lifting ~ thanh khóa loop ~ thanh có vòng móc marginal ~ thanh (chắn) lề measuring ~ thanh đo merchant ~ thép thanh thương phẩm mounting ~ cần công tác lắp trên giàn khung; m tay khoan có bệ khung notched ~ thanh có bậc khấc

pilot ~ thanh dẫn hướng pin ~ d thanh mắc kim pinch ~ xà beng nạy đinh plugging ~ búa đầm print ~ thanh chữ (để in) proportional test ~ mẫu thử tỷ lệ push ~ cần đẩy, cần gạt quartz ~ thỏi thạch anh quarry ~ m cầu cụt chìa ra moong khai thác; cầu công xon chìa ra hào khai thác radius ~ nan hoa; thanh hướng tâm; cánh tay quay railway crossing ~ đs thanh chắn đường tàu ram ~ thanh cào than cốc rapping ~ lk thanh lắc mẫu (để tháo khuôn) regulating ~ thanh điều chỉnh reinforcement ~ thanh làm cốt, thanh tăng cứng reinforcing ~ thanh làm cốt, thanh tăng cứng rest ~ thanh đỡ ridge ~ thanh có gờ, thanh có gân rifling ~ trục cắt rãnh nòng (súng) ripping ~ m tay máy đánh rạch rivet ~ thanh phôi (làm) đinh tán rocker ~ thanh lắc, cần lắc rocking ~ que lắc (ở đồng hồ) rolled ~ thanh cán, thỏi cán round ~ cốt thép tròn rudder ~ hk cần lái set ~ thanh chặn, then cài shackle ~ thanh móc (để nối tàu) shaped ~ dầm định hình sheet ~ phôi tấm short circuiting ~ thanh dẫn ngắn mạch side ~ xà bên, xà dọc (ở xe, tàu); má của xích lăn sight ~ cần thước ngắm, thanh ngắm slide ~ thanh dẫn hướng; con trượt; thanh trượt sliding ~ (cái) then cửa, thanh trượt splice ~ thanh nối ốp, thanh ốp chỗ nối square ~ thỏi cán vuông, thanh cán vuông steel ~ thanh thép, dầm thép stem ~ sống mũi (tàu) tamping ~ chày nhồi, gậy nhồi

tension ~ thanh (chịu) kéo; thanh (mẫu) thử test ~ thanh mẫu thử tie ~ thanh nối, thanh giằng; tà vẹt tin ~ thỏi thiếc, thanh thiếc toothed ~ thanh răng transom ~ ktr đố cửa; hh xà khung đuôi (tàu, thuyền) treadle ~ tay đòn tiếp xúc trigger ~ thanh kéo (cơ cấu) khởi động twisted ~ thanh thép xoắn upper ~ thanh trên uranium ~ thanh urani water ~ thanh thông nước, rãnh thoát nước wire ~ thanh phôi để kéo dây wiring ~ cốt thép buộc wrecking ~ xà beng Z ~ thanh thép chữ Z baraboo đc mỏm sót barb ck rìa xờm, bavia; ngạnh (lưỡi câu) / sửa bavia barbate sh có lông; có gai, có râu barbecue tp vỉ nướng, lưới sấy; sân phơi (cà phê) / quay cả con, nướng cả con barbed có ngạnh; có gai; có bavia barberry sh cây hoàng liên gai; thuốc nhuộm (chế từ vỏ) hoàng liên barbette qs bệ súng barbican chòi trên cổng, tháp trên cầu thành lũy ngoài barbital h bacbitan (dược phẩm) barbwire dây thép gai bare (thuộc) trần, không bọc; trống rỗng; nghèo nàn / bóc trần; bộc lộ; tuốt barffing sự nhiệt hóa bằng hơi nước (tạo lớp ôxit sắt trên bề mặt thép) barge sà lan; xuồng (lớn); thuyền mui; máy chất đống; sh chuột chù bulk-cargo ~ sà lan chở hàng rời dumb ~ sà lan không tự hành, sà lan bị kéo dump ~ sà lan tự dỡ tải tank ~ sà lan xi téc bargeman thuỷ thủ (làm việc trên sà lan) barilla cỏ lông lợn; natri cacbonat thô baring đc sự mở vỉa; sự bóc (lớp phủ); đá phủ thân quặng barite kv barit (khoáng vật chứa bari

sunfat) barium h bari, Ba (nguyên tố số 56, nguyên tử lượng 137,34) bark vỏ; vỏ cây (để thuộc da); thuyền ba buồm; m lớp (đất đá) đã xi măng hóa; lớp (đất đá) đã phụt ép vữa chống thấm / lột vỏ, bóc vỏ; thuộc da bằng vỏ cây chopped ~ vỏ cây băm chặt (để thuộc da) cinnamon ~ vỏ quế gronnd ~ vỏ cây nghiền oak ~ vỏ sồi (thuộc da) rugged ~ vỏ (cây) sù sì tan ~ vỏ cây để thuộc da barken h thuộc da bằng vỏ cây barker máy bóc vỏ cây; thợ bóc vỏ cây disc ~ máy bóc vỏ kiểu đĩa drum ~ máy bóc vỏ kiểu trống hydraulic ~ máy bóc vỏ thủy lực knife ~ máy bóc vỏ kiểu dao ring ~ máy bóc vỏ kiểu vòng stream ~ máy bóc vỏ kiểu dòng barkery xưởng thuộc da barking sự bóc vỏ; h sự thuộc da bằng vỏ cây chemical ~ sự bóc vỏ bằng hóa chất hand ~ sự bóc vỏ bằng tay machine ~ sự bóc vỏ bằng máy barkometer phù kế đo mức thuốc thuộc da bark-tanned thuộc da bằng vỏ cây barley nn cây đại mạch / (thuộc) đại mạch / m (thuộc) than cám vừa barleycorn hạt đại mạch; bacleycorn (đơn vị đo chiều dài hạt đại mạch bằng 1/3 insơ) barling cây sào; thanh gỗ barm sh nấm men; men bia; men, rượu flour ~ men lỏng barman người phục vụ quán rượu; m thợ khấu gương barmaster người chỉ đạo khấu gương; thợ cả khấu gương barm sh men rượu barmy sh lên men barn hầm chứa, kho thóc; chuồng ngựa, chuồng trâu bò; (Mỹ) nơi để xe điện, trạm xe điện locomotive ~ trạm đầu máy (xe lửa) barney thùng xe đối trọng (để vận chuyển trong mỏ)

barn-yard sân tập; sân nuôi gia súc; đc chỗ tích tụ trầm tích giữa băng barocline kht khuynh áp baroclinic (thuộc) khuynh áp baroclinnity kht độ khuynh áp barodynamics động lực học về các kết cấu nặng barogram kht khí áp đồ, biểu đồ khí áp barograph kht khí áp ký, máy ghi khí áp barometer kht khí áp kế, phong vũ biểu aneroid ~ khí áp kế hộp balance ~ khí áp kế trọng lực cistern ~ khí áp kế kiểu chậu cup ~ khí áp kế kiểu chén dial ~ khí áp kế có mặt số mercury ~ khí áp kế thủy ngân recording ~ khí áp kế tự ghi ship’s ~ khí áp kế hàng hải siphon ~ khí áp kế xi phông station ~ trạm khí áp kế barometric(al) (thuộc) khí áp barophoresis hiện tượng áp di baroque ktr phong cách Barôc / (thuộc) Barôc baroscope áp nghiệm barostat đ bộ điều áp barothermograph nhiệt khí áp kế (để đo độ cao và nhiệt độ) barotropic (thuộc) hướng áp barotropy tính hướng áp barque thuyền ba buồm barracks trại lính barrage đập (nước); vật cản; qs hỏa lực bắn chặn; hàng rào phòng ngự balloon ~ hàng rào khí cầu (ngăn máy bay) fire ~ giàn chống cháy fixed ~ đập chắn cố định smoke ~ màn khói barras nhựa mềm barrel thùng tròn; trống, tang; thân nồi hơi; ống lót; baren (đơn vị dung tích ở Mỹ, bằng 159l đối với dầu mỏ; bằng 119,5l đối với rượu) ~ parking machine máy đóng thùng amalgamating ~ thùng tạo hỗn hống burnishing ~ tang đánh bóng conical ~ tang côn core ~ ống lấy mẫu khoan

deep-well working ~ bơm giếng sâu (dầu mỏ) drill chuck ~ ống dẫn hướng búa khoan mill ~ trống máy xay pump ~ thân máy bơm rattle ~ trống quay nhẵn roll ~ thân trục cán rolling ~ trống quay nhẵn sand-blast ~ trống làm sạch bằng cát tumbling ~ trống quay nhẵn valve ~ xi lanh van trượt winch ~ tang tời winding ~ tang quấn cáp barrel-shaped có dạng thùng barren (thuộc) cằn cỗi (đất); đc không quặng barrens đất cằn cỗi barretter đt đèn ổn dòng barricade chướng ngại vật / đặt chướng ngại vật barrier l lớp chắn; hàng rào; vật chướng ngại; cái chắn đường; màng ngăn, màng chắn; màn chắn; barie centrifugal ~ lớp ngăn ly tâm collector ~ đt hàng rào colectơ diffusion ~ rào khuếch tán emitter ~ đt hàng rào êmitơ energy ~ hàng rào năng lượng fire ~ dải phòng cháy, tường chống cháy fish ~ đăng cá impermeable ~ rào không thấm nuclear ~ hàng rào (thế) hạt nhân p-n ~ đt hàng rào p-n (chất bán dẫn) porous ~ màng ngăn xốp potential ~ hàng rào thế protective ~ hàng rào bảo vệ radiation ~ màn chắn bức xạ rectifying ~ lớp chỉnh lưu rock dust ~ màn chắn bụi đá sonic ~ tường chắn âm, hàng rào âm (thanh) sound ~ tường chắn âm, hàng rào âm (thanh) species ~ ngưỡng loài thermal ~ tường chắn nhiệt, hàng rào nhiệt barring sự chặn lại; sự chống đỡ; vì chống pit ~ khung chống lò, khung chống giếng mỏ

barrow đl đồi, gò, cồn; đống đá thải, bãi thải; xe đẩy tay, xe cút kít; nn lợn thiến ladle ~ xe đẩy thùng rót tipping ~ xe rùa hai cầu có thùng lật bartizan chòi canh barycenter (Mỹ) trọng tâm; tâm tỷ cự barycentre trọng tâm; tâm tỷ cự barye l micrôba (đơn vị áp suất) baryon l barion barysilite kv barisilit (chì silicat tự nhiên) barysphere đc trọng quyển baryta h bari ôxit, barit caustic ~ bari hiđrôxit barytocelestine kv baritocelestin (sunfat tự nhiên của bari và stronsi) basal (thuộc) cơ sở, nén; cơ bản ~ face mặt đáy ~ metabolism chuyển hóa cơ bản basalt đc (đá) bazan cast ~ bazan đúc fused ~ bazan nung chảy basaltic (thuộc) bazan bascule sàn cầu nâng, thân cầu nâng; sàn cầu cất knee girder ~ cầu mở dùng dầm khuỷu base cơ sở; nền; đế, bệ; điểm tựa; trụ; chân; đáy; t cơ số; h bazơ, kiềm; l cực gốc / làm nền móng, đặt nền móng ~ catalysis xúc tác kiềm ~ exchange sự trao đổi cation ~ metal kim loại gốc (hợp kim); kim loại thường ~ mix hỗn hợp gốc ~ of column chân cột ~ of dam chân đập ~ of foundation đế móng, chân móng ~ of road nền đường ~ of slope đường đáy của sườn dốc ~ of wall chân tường air ~ căn cứ không quân anionic ~ bazơ anion axle ~ khoảng cách giữa các trục bayonet ~ đ đui ngạnh binary ~ cơ số nhị phân, cơ số hai blue ~ nền xanh boulder ~ nền đá cuội cationic ~ bazơ cation check ~ đường gốc kiểm tra; cơ sở kiểm nghiệm

chimney ~ chân ống khói common ~ đt cực gốc chung compass ~ đế la bàn (trên máy bay, tàu thủy v. v… ) comparison ~ trđ đường chuẩn kiểm tra concrete ~ nền bê tông crane ~ chân cần cẩu cylinder ~ đế xi lanh, bích xi lanh data ~ mt cơ sở dữ liệu decimal ~ cơ số thập phân, cơ số mười diffused ~ đt cực gốc khuếch tán engine ~ bệ động cơ inorganic ~ bazơ vô cơ insulating ~ đế ngăn cách, bệ ngăn cách, nền cách ly lubricant ~ thành phần cơ bản của dầu bôi trơn military ~ căn cứ quân sự missile ~ đuôi đạn Napierian ~ t cơ số Nêpe natural ~ t cơ số tự nhiên number ~ t cơ số hệ đếm observation ~ trạm quan sát orbital refuelling ~ trạm tiếp nhiên liệu trên quỹ đạo paint ~ lớp sơn lót pantograph ~ đế cơ cấu vẽ truyền rail ~ chân đế ray, cánh dưới ray rest ~ bệ bàn dao rigid road ~ nền đường cứng rigid-wheel ~ bộ bánh xe cứng rim ~ nền vành, thân vành (bánh xe) rocker oscillating ~ gốc lắc di động safety ~ để an toàn slag ~ lớp xỉ slide ~ bệ trượt, đế trượt soft ~ nền xốp; bazơ yếu stopover ~ trạm trung gian, trạm dừng dọc đường strong ~ bazơ mạnh supply ~ căn cứ hậu cần three arm ~ giá ba chân time ~ trục thời gian; chu kỳ chuẩn transistor ~ đt cực gốc tranzito trolley ~ bệ của cần lấy điện tube ~ chân đèn valve ~ thân van; đế cắm đèn điện tử varnish ~ nền sơn dầu wheel ~ khoảng cách trục bánh xe

baseband ~ đt dải (tần số) cơ bản, dải (tần) gốc baseboard xd gờ chân tường basegroup mt nhóm cơ sở, nhóm gốc baseline đường gốc, đường mốc; đường đáy (trắc địa) basement xd móng; tầng ngầm baseplate tấm đệm, tấm lót BASIC mt ngôn ngữ BASIC (Beginner’s All-purpose Symbolic Instruction Code) basic (thuộc) cơ sở; cơ bản; h (thuộc) bazơ, kiềm ~ access control đ điều khiển truy nhập cấp cơ sở ~ access method mt phương pháp truy nhập cơ bản ~ assembler language mt hợp ngữ cơ sở ~ automatic checkout equipment đt thiết bị kiểm tra tự động cơ bản ~ activity subset đt hệ thống con hoạt động cơ sở ~ class virtual terminal đt đầu cuối ảo cấp cơ sở ~ combined subset mt phân hệ kết hợp cơ bản ~ computer programming language mt ngôn ngữ lập trình máy tính cơ sở ~ control system đ hệ thống điều khiển cơ bản ~ exchange telecommunication radio service đt dịch vụ viễn thông vô tuyến cố định ~ high layer function đt chức năng lớp cao cơ bản ~ impulse insulation level đt mức cách ly xung cơ bản ~ link unit đt khối liên kết cơ bản ~ local operation đt hoạt động nội hạt cơ bản ~ montly charge đt cước phí cơ bản hàng tháng ~ object adapter đt bộ đáp ứng đối tượng cơ bản ~ packed switching service đt dịch vụ chuyển mạch gói cơ bản ~ rate access đt truy nhập tốc độ cơ bản ~ rate area đt vùng tốc độ cơ bản ~ service arrangement đt sắp xếp dịch vụ cơ bản

~ services terminal đt thiết bị đầu cuối các dịch vụ cơ bản ~ sequential access methode đt phương pháp truy nhập tuần tự cơ bản ~ synchronisation reference frequency đt tần số chuẩn đồng bộ cơ bản ~ system reference frequency đt tần số chuẩn của hệ thống cơ bản ~ telecommunication access method đt phương pháp truy nhập viễn thông cơ bản ~ trading area đt vùng thương mại cơ sở ~ transmission unit đt khối truyền dẫn cơ bản basicity h tính bazơ, tính kiềm; độ bazơ, độ kiềm basification h sự bazơ hóa, sự kiềm hóa basifixed bám (gần) gốc (quả) basify h bazơ hóa, kiềm hóa basil cây húng dổi; da cừu thuộc basin lưu vực; bể chứa; hồ chứa nước; bồn (trũng); vũng, vịnh nhỏ aeration ~ bể sục khí; bể lọc sinh hóa (để làm trong nước) building ~ âu đóng tàu catchment ~ lưu vực tập trung nước; bồn chứa nước clearing ~ bể lắng bùn clear water ~ bể nước trong closet ~ chậu xí, hố xí coagulation ~ bể đông tụ (để làm sạch nước) coal ~ bể than collecting ~ chậu góp, bồn góp compensating ~ bể điều hòa drainage ~ bồn tiêu nước elevated ~ bể nước trên cao, bồn chứa trên cao (để tăng cột áp nước) firn ~ bồn tuyết hạt fitting-out ~ âu đóng tàu, âu hoàn thiện tàu flood ~ lòng chảo nước lụt fold ~ bồn uốn nếp gas-bearing ~ bể khí đốt, bồn khí đốt harbour ~ vũng cảng headwater ~ lưu vực đầu nguồn intake ~ bồn áp lực launching ~ âu hạ thủy tàu mixing ~ bể trộn model ~ bồn thử nghiệm; âu thử nghiệm

(tàu thuỷ) pouring ~ phễu rót (đúc) reception ~ bồn thu nước recharging ~ bể dự trữ repairing ~ sự sửa chữa tàu retention ~ điều tiết river ~ lưu vực sông seaplane ~ căn cứ thủy phi cơ sedimentation ~ bể lắng settling ~ bể lắng, buồng lắng (cát) sewer-catch ~ xd bể gom nước thải spillway ~ lưu vực đập tràn stagnant ~ vũng nước tù stilling ~ bể tiêu năng storage ~ bồn dự trữ nước swimming ~ bể bơi synclinal ~ bồn nếp lõm wash ~ chậu rửa wind-formed ~ bồn do gió tạo thành basining đc sự tạo bể basis (thuộc) cơ sở, nền tảng; h bazơ basiophitic (thuộc) baziophit (đá) basket rổ; sọt; túi lưới, thùng lưới; nôi, giỏ (khí cầu); rọ (ống hút); gàu xúc; ktr đầu cột Coranh balloon ~ nôi khí cầu, giỏ khí cầu centrifugal ~ giỏ ly tâm, nôi ly tâm dipping ~ giỏ nhúng plating ~ giỏ mạ suction ~ lưới chắn ống hút basque lớp vỏ; lớp ốp bas-relier ktr hình chạm nổi thấp, hình khắc nổi, hình đắp nổi thấp bass sợi libe; đất sét rắn basse-taille ktr hình chạm nổi thấp, hình khắc nổi thấp, hình đắp nổi thấp bast sợi vỏ bastard sh con lai, cá thể lai; đc vật ẩn nhập trong đá / thô; xấu; sh lai tạp ~ file giũa cỡ vừa baste rót nến (vào khuôn) bat xd gạch sứt; tấm mỏng; diệp thạch chứa dầu; sh con dơi brick ~ gạch khuyết half ~ gạch nửa (viên) quarter ~ gạch phần tư viên batata(s) sh cây khoai lang batch sự định lượng; sự pha trộn; đợt; loạt, lô, mẻ (sản phẩn); phần định lượng pha

trộn ~ of concrete mẻ trộn bê tông ~ of mortar mẻ trộn vữa accelerator master ~ mẻ trộn có chất tăng tốc dry-weighed ~ mẻ trộn được định trọng lượng khô job ~ mt lô công việc master ~ hỗn hợp nước cái mother ~ hỗn hợp nước cái batchbox thùng đong batcher thùng đong, thùng chứa cấp liệu, đấu cấp liệu aggregate ~ thùng đong cốt liệu cement ~ thùng đong xi măng weighing ~ thùng đong định lượng batching sự định lượng, sự cung cấp có định lượng; xd mẻ bê tông; sự pha trộn bê tông; mt sự định lô, sự định khối weigh ~ sự cấp liệu theo trọng lượng batch-weighted được cân định lượng batchwise theo từng mẻ; không liên tục bate h dung dịch làm mềm da / ngâm mềm (da) bath bể; chậu; thùng; dung dịch (mạ, nhuộm) acid ~ thùng axit, bể axit acid fixing ~ thuốc định ảnh axit after-reducing ~ bể sau khi khử air ~ tủ hong, buồng hong alkaline ~ dung dịch kiềm; thùng kiềm, bể kiềm bleaching ~ dung dịch tẩy trắng, bể tẩy trắng bright plating ~ bể mạ bóng; dung dịch mạ bóng clearing ~ dung dịch rửa ảnh, chậu rửa ảnh; dung dịch làm trong developing ~ dung dịch hiện ảnh dipping ~ bể ngâm tẩm, bể nhúng dropping ~ chậu nhỏ giọt dye ~ bể thuốc nhuộm electrolytic ~ bể điện phân fixing ~ dung dịch định ảnh galvanizing ~ bể mạ điện iron toning ~ dung dịch hiện màu sắt, dung dịch hiện màu xanh metal ~ bể kim loại mud ~ bể bùn

nikel ~ bể mạ niken oil ~ bể dầu pickling ~ bể tẩy gỉ plating ~ thùng mạ kim loại, bể mạ kim loại quenching ~ bể tôi sand ~ bể cát setting ~ bể lắng; bể ngưng kết spinning ~ bể kéo sợi squeezing ~ bể ép vắt steam ~ buồng tắm hơi (nước) water ~ bể nước batholith đc thể nền, batbolit bathometer l máy đo độ sâu bathophilous ưa sâu bathos đl chỗ sâu, vực sâu bathyal (thuộc) vùng sâu bathylite đc thể, nền, batbolit bathymeter l dụng cụ đo và lấy mẫu nước dưới biển sâu bathypelagic (thuộc) đl biển khơi sâu bathyscaph thiết bị lặn và quan trắc dưới biển sâu bathyseism động đất sâu bathysphere (quả) cầu lặn bathythermograph đt nhiệt kế tự ghi để đo dưới biển sâu, khí cụ đo và ghi nhiệt độ dưới biển sâu batik d thuật in màu bằng sáp (lên vải, giấy…); m kỹ thuật in batik bating h sự ngâm mềm da (trước khi thuộc) batiste d vải phin lanh batt dk đá phiến chứa dầu, diệp thạch chứa dầu battalion qs tiểu đoàn; sư đoàn (pháo binh) batten thanh; thước dẹp; xd ván lát, ván ốp; đs toa xe nhỏ / lót ván, ốp ván; nn vỗ béo (gia súc); bón phân (đất) tide ~ thước đo mực nước triều battening rào gỗ ngăn; xd ván ốp toa xe batter sườn dốc, mái dốc; độ nghiêng mặt ngoài (của tường); con chữ in bị sứt; bột đã nhào (với sữa, đường v.v...) / tạo mặt nghiêng; nhào trộn bột battered có mái dốc; (thuộc) mái dốc battering sự nhào trộn battery đ acquy, bình điện; (bộ) pin

~ bench giá acquy ~ box bình acquy ~ capacity dung lượng acquy ~ carbon than pin ~ carrier dây đai mang bình điện ~ case container vỏ bình điện ~ charge nạp acquy ~ clips kẹp bình điện ~ circuit mạch acquy ~ connector dây nối acquy ~ container vỏ bình điện ~ cover nắp bình điện ~-drive xe tải chạy điện ~ filling plug nút bình điện ~ hut phòng acquy ~ manganese mangan điôxit ~ meter dụng cụ đo acquy ~ mud bùn acquy ~ of boilers bộ nồi hơi ~ pack bộ acquy ~ power năng lượng acquy ~ receiver máy thu dùng pin ~ reversing switch bộ đảo acquy ~ supply circuit mạch cung cấp bằng acquy ~ terminal cực acquy ~ tester dụng cụ kiểm tra acquy ~ traction sức kéo dùng acquy ~ voltage điện áp acquy accumulator ~ acquy alkaline ~ acquy kiềm anod ~ (bộ) pin anôt atomic ~ (bộ) pin nguyên tử B-~ bộ pin anôt balancing ~ acquy đệm booster ~ acquy tăng áp, acquy phụ buffer ~ acquy đệm C-~ bộ pin lưới closed-circuit ~ acquy mạch kín cooking ~ bộ đồ nấu nướng diffusion ~ hệ (thống) khuếch tán dry ~ bộ pin khô floated ~ acquy đệm iron-nickel ~ acquy sắt niken lead ~ acquy chì magnetic ~ bộ thanh từ nickel-cadmium ~ acquy nikel-cađimi nikel-iron ~ acquy sắt - niken nuclear ~ (bộ) pin nguyên tử, pin hạt

nhân photoelectrochemical ~ bộ pin quang điện hóa học plate ~ bộ pin anôt portable ~ acquy xách tay primary ~ bộ pin, bộ nguồn sơ cấp radioactive ~ pin phóng xạ rocket ~ bộ pin cho tên lửa sealed ~ acquy kín secondary ~ acquy, bộ nguồn thứ cấp solar ~ bộ pin mặt trời storage ~ acquy trữ traction ~ acquy kéo, acquy cho động cơ kéo trigger ~ bộ pin lưới voltaic ~ bộ pin wet ~ bộ pin ướt battery-back-up đt nguồn acquy dự phòng battledore vợt (chơi) cầu lông; khuôn làm đế tách thủy tinh battlement qs tường đỉnh pháo đài (tường thấp, có lỗ châu mai) battle-plane hk máy bay tiêm kích battleship qs tàu khu trục, khu trục hạm baud đt bốt (đơn vị tốc độ điện báo, là số phân tử mã trong một giây) ~ rate tốc độ baud bauge xd vữa trộn rơm baulk súc gỗ; xà; dầm (cầu); liên kết ngang, thanh giằng; dây neo bauxite h bauxit, quặng nhôm bavin sh bó cành cây, bó chà, rồng cây bay gian; khoang buồng; nhịp (cầu), khẩu độ; vịnh ~ of joints khẩu độ giữa các dầm, nhịp dầm ~ rum tinh dầu nguyệt quế ~ salt muối biển abutment ~ nhịp bờ bomb ~ khoang chứa bom camera ~ ngăn máy ảnh; ngăn máy quay phim electronics ~ ngăn thiết bị điện tử end ~ nhịp cuối (sàn cầu) erection ~ sàn lắp ráp furnace ~ khoang lò fuselage ~ khoang thân máy bay instrument ~ khoang chứa dụng cụ loading ~ sàn chất tải

locomotive ~ buồng đầu tàu hỏa machine ~ khoang máy missile ~ thùng chứa tên lửa pouring ~ xưởng đúc radio ~ khoang (chứa) thiết bị vô tuyến điện raw-material ~ ngăn (chứa) nguyên liệu weapons ~ ngăn vũ khí bayldonite kv baindonit bayonet lưỡi lê; chốt ghép, chốt cài knife ~ lưỡi lê hình dao movable ~ lưỡi lê tháo lắp được bayou đl hồ móng ngựa, vụng biển bazar cửa hàng tạp hóa bazooka đt bộ làm cân bằng; qs súng bazoka BCD (Binary-Coded Decimal) mt số thập phân mã nhị phân beach bãi (biển); bãi cát, bãi bồi / mắc cạn; cho lên cạn beaching xd sự lát (gạch); sự rải sỏi beacon đt đèn hiệu; đèn mốc (dẫn đường); pha vô tuyến; cột mốc, cọc tiêu airport ~ đèn hiệu sân bay; pha vô tuyến sân bay airway ~ đài mốc dẫn đường hàng không approach ~ pha vô tuyến tiếp cận aural(-type) ~ bộ báo hiệu âm học; đài mốc chỉ báo bằng âm thanh code ~ pha vô tuyến truyền mã course ~ đài mốc dẫn đường directional ~ đài mốc định hướng double modulation ~ đèn hiệu hai luồng equisignal radio ~ đài mốc đẳng tín hiệu fixed ~ mốc hiệu cố định flashing ~ đèn hiệu nhấp nháy floating ~ đèn hiệu nổi (trên sông), phao đèn ground ~ đèn hiệu trên đất liền landing ~ hk pha vô tuyến hạ cánh landmark ~ đèn hiệu chỉ hướng trên mặt đất; mốc tiêu localizer ~ pha vô tuyến hướng hạ cánh marker ~ đài mốc, pha vô tuyến mốc oscillating ~ đèn hiệu đu đưa perch ~ sào ngắm, cọc tiêu pole ~ sào ngắm; cọc tiêu radar ~ đài mốc rađa, pha rađa radio ~ pha vô tuyến

radio marker ~ pha vô tuyến mốc radio-range ~ đài dẫn đường; pha vô tuyến dẫn đường rotation ~ đèn hiệu quay surveying floating ~ tiêu nổi thủy văn tower ~ cột tiêu hình tháp visual ~ mốc nhìn thấy wireless ~ pha vô tuyến beaconage đt hệ tiêu, hệ thống đèn hiệu beaconing đt sự bố trí tiêu bead giọt, hạt, viên; mép lốp; gờ, bờ; chỗ gấp mép; mối hàn, đường hàn; đầu ruồi; mt đoạn chương trình chức năng / gấp mép, cuộn mép circular ~ gờ tròn foam ~ hạt xốp, hạt bọt glass ~ bi thủy tinh glazing ~ mối hàn mát tít gắn giữ kính latex ~ giọt nhựa staff ~ gờ góc string ~ mối hàn thẳng sunk ~ gờ chìm tyre ~ mép lốp weave ~ mối hàn vênh weld ~ đường hàn beader ck dụng cụ gấp mép; máy gấp mép, máy uốn mép; sự nong; dụng cụ nong flue ~ dụng cụ nong ống lửa tube ~ dụng cụ nong ống beading ck sự gấp mép, sự uốn mép; sự nong (lỗ); sự hàn đắp trục nhỏ; h sự tạo hạt beak mỏ (chim); mũi (tàu thuyền); mũi đe beaker l cốc có mỏ graduated ~ cốc mỏ có khắc độ beam xd xà dầm; l chùm (tia); chùm hạt; tia; đt búp (anten); hh sống neo / phát xạ; phát tia angle ~ xà góc; thanh giằng góc antenna ~ búp anten atomic ~ chùm nguyên tử azimuth ~ tia phương vị balance ~ đòn cân; đòn thăng bằng bombarding ~ chùm bắn phá bond ~ dầm nối box ~ dầm hình hộp bracing ~ dầm tăng cứng brake ~ đòn hãm, cần hãm breast ~ tấm tì ngực; đs thanh chống va,

thanh giảm chấn (tàu hoả) ; d xà trước bridge ~ dầm cầu broad ~ chùm tia rộng buffer ~ thanh chống va, thanh giảm chấn (tầu hỏa) bumper ~ thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm bunched ~ chùm nhóm camber ~ dầm cong, dầm vồng cantilever ~ dầm công xon, dầm chìa capping ~ dầm mũ dọc cased ~ dầm thép bọc bê tông cathode ~ chùm tia catôt chopped ~ tia đứt đoạn clarke ~ dầm ghép bằng gỗ collapsible ~ dầm tháo lắp được collar ~ dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) combination ~ dầm tổ hợp, dầm ghép composit ~ dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp conjugate ~ dầm trang trí, dầm giả controlling ~ tia điều khiển convergent ~ chùm hội tụ crane ~ dầm cần trục cross ~ dầm ngang, xà ngang diffracted ~ chùm nhiễu xạ divergent ~ chùm phân kỳ double strut trussed ~ dầm tăng cứng hai trụ chống draw ~ dầm nâng, cần nâng electron ~ chùm tia điện tử, chùm tia êlectron equalizing ~ chùm cân bằng fan ~ chùm tia hình quạt fascia ~ dầm có cánh fender ~ dầm chắn fish-bellied ~ dầm phình giữa, dầm "bụng cá" (để có sức bền đều) fixed ~ dầm ngàm hai đầu, dầm cố định flanged ~ dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I floor ~ dầm sàn free ~ dầm tự do front ~ dầm trước gamma(-ray) ~ chùm tia gama grating ~ dầm ghi lò guide ~ chùm tia dẫn, chùm tia điều khiển

H- ~ dầm chữ H half- ~ dầm nửa hammer ~ dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xon head ~ dầm mũ cọc high ~ đèn rọi xa; chùm sáng rọi xa hinged ~ dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa bold ~ dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô) I- ~ dầm chữ I ion ~ chùm ion joggle ~ dầm ghép mộng joint ~ thanh giằng, thanh liên kết junior ~ dầm bản nhẹ landing ~ chùm sáng dẫn hướng hạ cánh laser ~ chùm tia laze lattice ~ dầm lưới, dầm mắt cáo lifting ~ dầm nâng tải light ~ chùm tia sáng longitudinal ~ dầm dọc, xà dọc main ~ dầm chính; chùm (tia) chính midship ~ dầm giữa tàu movable rest ~ dầm có gối tựa di động multispan ~ dầm nhiều nhịp narrow ~ chùm tia hẹp neutron ~ chùm nơtron non-uniform ~ dầm tiết diện không đều oscillating ~ đòn dao động, đòn lắc pencil ~ chùm tia nhọn, chùm tia mảnh plasma ~ chùm plasma polarized ~ chùm phân cực polychromatic ~ chùm đa sắc primary ~ chùm sơ cấp printing ~ mt chùm tia in programmed electron ~ chùm tia êlectron lập trình projecting ~ tia chiếu proton ~ chùm prôtôn radar ~ chùm tia rađa radio(-frequency) ~ chùm tần số vô tuyến reinforced concrete ~ dầm bê tông cốt thép restrainned ~ dầm ngàm hai đầu ridge ~ đòn nóc roof ~ dầm mái scale ~ đòn cân scanning ~ chùm tia quét scattered ~ chùm tán xạ

shallow ~ dầm thấp socle ~ dầm hẫng; dầm công xon split ~ dầm ghép, dầm tổ hợp spring ~ dầm đàn hồi straining ~ thanh giằng, thanh kéo strutting ~ dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) supporting ~ dầm đỡ, xà đỡ T- ~ dầm chữ T through ~ dầm liên tục, dầm suốt top ~ dầm sàn; dầm đỉnh transverse ~ dầm ngang, đà ngang transversely loaded ~ dầm chịu tải trọng ngang trussed ~ dầm giàn, dầm mắt cáo uniform ~ dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều wall ~ dầm tường whole ~ dầm gỗ wind ~ xà chống gió wooden ~ xà gồ, dầm gỗ working ~ đòn cân bằng; xà vồ để đập writing ~ tia viết X-ray ~ chùm tia X Z- dầm chữ Z beam-confining l sự giới hạn chùm tia beam-deflecting l sự lệch chùm tia beamer đ thợ mắc sợi beam-forming l sự tạo chùm tia beaming l sự phát chùm tia, sự phát tia; đ sự mắc sợi beamwidth l độ rộng chùm bean nn cây đậu, cây đỗ; than vụn; hột (cà phê) bear ck dụng cụ đột; máy đột; kt kẻ đầu cơ khi giá hạ / đầu cơ khi giá hạ; chứa quặng; đỡ, chống, chịu tải; mang lực; sh sinh sản, ra quả ~ fram bệ hình cung ~ punch máy đột tay; máy đột cắt bearable load tải trọng cho phép beard sh râu, lông cứng (hạt thóc); ngạnh beardless sh không râu, không lông cứng; không ngạnh bearer ck gối tựa; bệ, chỗ tựa; giá đỡ; chi tiết chịu tải; cột chống; kt người cầm, người mang ~ bill kt hối phiếu vô danh ~ fram khung đỡ, khung chịu tải

~ securities chứng khoán vô danh engine ~ giá (đỡ) động cơ, bệ động cơ foundation ~ dầm móng grate ~s dầm đỡ ghi lò subsidiary ~ gối phụ bearing ck vòng bi; ổ trục; gối tựa; góc phương vị; m phương (vỉa) ~ accuracy độ chính xác góc phương vị ~ antifrictional layer lớp lót ổ trục chống ma sát ~ bracket khung bạc lót ~ bushing bạc lót dạng trụ ~ clearance độ hở của vòng bi ~ friction losses tổn hao ma sát trong ổ trục ~ housing thân vòng bi ~ line đường phương vị ~ liner vòng đệm ổ trục ~ loads tải trọng lên vòng bi ~ metal kim loại vòng bi ~ pulley puli đơn ~ ring vòng đế ~ roller coiling machine máy xoắn con lăn ~ roller lapping machine máy mài nghiền con lăn ~ seat ổ trục ~ spring lò xo đỡ ~ stand giá đỡ ổ trục ~ stress ứng suất ổ trục ~ support giá đỡ bạc lót ~ surface mặt tựa adapter ~ ổ lăn có bạc ống găng adjustable ~ vòng bi điều chỉnh được agate ~ ổ đỡ agat air-lubricated thrust ~ ổ chặn bôi trơn bằng khí angle pedestral ~ ổ trục nghiêng có bệ angular ball ~ vòng bi đỡ chặn annular ball ~ vòng bi đỡ antenna ~ góc phương anten antifriction ~ ổ lăn chống ma sát armature ~ ổ đỡ phần ứng azimuth ~ góc phương vị axial ~ ổ chặn axle ~ ổ trục; hộp ổ trục ball ~ vòng bi ball-and-socket ~ ổ cầu ball thrust ~ ổ bi chặn

big-end ~ ổ quay ở đầu to (của thanh truyền) blade ~ lưỡi (dao) tựa; ổ tựa hình dao bottom ~ ổ đỡ trục đứng, ổ đế trục đứng box ~ ổ ống, ổ hình hộp bracket ~ ổ chìa, ổ công xon bridge ~ trụ cầu bush ~ ổ có ống lót cageless ~ ổ lăn không vòng cách check ~ góc phương vị kiểm tra collar ~ ổ có vòng chặn, ổ có gờ collar step ~ ổ có vòng chặn, ổ có gờ collar thrust ~ ổ có gờ chặn compass ~ góc phương vị la bàn course ~ góc phương vị (theo) hướng crank ~ ổ tay quay crankshaft ~ ổ trục khuỷu crosshead ~ ổ chốt pit-tông cup-and-cone ~ ổ lăn đỡ chặn ghép divided ~ ổ ghép double-row ~ ổ bi hai dãy double-thrust ~ ổ chặn hai phía drop-hanger ~ ổ treo end (journal) ~ ổ mút, ổ ngõng ngoài end-thrust ~ ổ chặn, ổ đứng fixed ~ gối tựa cố định fluid-film ~ ổ có màng chất lỏng bôi trơn floating ~ ổ tự lựa footstep ~ ổ chặn dưới, ổ đứng free ~ ổ tự lựa freely movable ~ gối tựa di động tự do fulcrum ~ ổ tựa kiểu lưỡi dao gas ~ ổ tựa có đệm khí gasodynamic ~ ổ tựa khí động gasostatic ~ ổ tựa khí tĩnh grid ~ góc phương vị định hướng guide ~ ổ dẫn hướng hanger ~ gối treo head ~ ổ (trục) trên hinged ~ gối kiểu khớp hydrodynamic ~ ổ (trục) thủy động, ổ có màng chất lỏng chống ma sát hydrostatic ~ ổ (trục) thủy tĩnh jewelled ~ chân kính (đồng hồ) journal ~ ổ đỡ, ổ (ngõng) trục king-pin ~ ổ tựa trục trước (ô tô...) knife-edge ~ lưõi dao tựa; ổ tựa hình dao knuckle ~ ổ tựa kiểu bản lề leading-screw ~ ổ tựa vít me

locating ~ ổ định vị magnetic ~ góc phương vị từ main ~ ổ (trục) chính main rod ~ ổ trục tay quay, ổ trục thanh truyền motor support ~ ổ (trục) động cơ needle ~ ổ đũa kim oblique pillow-block ~ ổ tựa có thân nghiêng oilless ~ ổ tự bôi trơn, ổ graphit oil ring ~ ổ có vòng dầu bôi trơn out board ~ ổ (đặt) ngoài outborne ~ ổ (đặt) ngoài outer ~ ổ (đặt) ngoài overhung ~ ổ treo pedestal ~ ổ bệ, ổ giá (cao) pendulum ~ ổ lắc, ổ lưỡi dao pilot ~ ổ dẫn hướng pin ~ ổ đũa pivot ~ ổ xoay plain ~ ổ trượt prelubricated ~ ổ bôi trơn trước quadrantal ~ góc phương vị phần tư (góc nhỏ hơn 900, hợp thành bởi tuyến đo vẽ và kinh tuyến địa từ) quill ~ ổ đũa radial ~ ổ trục hướng tâm radio ~ góc phương vị vô tuyến relative ~ góc phương vị tương đối reverse ~ góc phương vị ngược ring lubricating ~ ổ có vòng dầu bôi trơn ring step ~ ổ chặn có vành rocker ~ ổ tựa lắc ricker side ~ ổ tựa lắc một bên roller ~ ổ đũa; ổ tựa lăn ở đầu tiếp giáp (giữa hai nhịp cầu) roller side ~ ổ đũa bên roller step ~ ổ đũa chặn rolling ~ ổ lăn rolling contact ~ ổ tựa lăn ở đầu tiếp giáp (để dự phòng sự giãn nở của các nhịp cầu) rubber ~ ổ cao su sealed ~ ổ bít self-lubricating ~ ổ tự bôi trơn self-setting ~ ổ tự lựa, ổ tự điều chỉnh shielded ball ~ ổ bi có nắp chắn shifting ~ ổ (di) động single-row ~ ổ bi một dãy

sleeve ~ ổ (có) ống lót sliding ~ ổ trượt small-end ~ ổ chốt pit-tông snap-ring ball ~ ổ bi có vòng đệm hãm solid ~ ổ nguyên khối, ổ liền khối spherical ~ ổ cầu spherical roller ~ ổ đũa cầu split ~ ổ ghép spring ~ ổ tựa lò xo step ~ ổ chặn; ổ đứng supporting ~ ổ đỡ, ổ tì tail ~ ổ cuối, ổ sau tapered ~ ổ có ống lót côn tapered roller ~ ổ đũa côn target ~ góc phương vị mục tiêu thrust ~ ổ chặn thrust plain ~ ổ trượt chặn tilting-pad ~ ổ tự lựa tip ~ ổ lắc two-part ~ ổ ghép, ổ tháo được true ~ góc phương vị thực trunnion ~ ổ ngõng trục tumbler ~ ổ lắc universal-joint ~ ổ các đăng wall ~ tường chịu lực beat sự va chạm; tiếng đập; mạch đập (của tim); l phách; tiếng kêu tích tắc (đồng hồ); đc vết lộ / va chạm, gõ, đập; đánh; bóc vỉa ~ frequency l tần số phách ~ interference l sự giao thoa tạo phách ~ meter l máy đo phách beaten đã đập, đã đầm, đã nện; qs bị đánh quỵ beater ck dụng cụ đập, đòn đập; trống đập; búa đập (máy nghiền); chày đập; cánh gạt (máy trộn); máy nghiền bột giấy, máy đập; máy khuấy; máy nhào (bột) down ~ máy đập cấp liệu từ dưới duplex ~ máy nghiền bột giấy hai trống quay feeder-house ~ trống đập cấp liệu (trong máy liên hợp) roller ~ máy nghiền cán bột giấy beaterman thợ nghiền bột giấy beating sự đập (bông, lanh); l phách; sự giao thoa beaumé h độ bô mê ~ gravity tỷ trọng bô mê

~ hydrometer tỷ trọng kế bô mê ~ scale thang bô mê beaver con hải ly; lông hải ly beavertail đt rađa quan trắc cao; anten chùm becket vòng dây becquerel l beccơren (đơn vị độ phóng xạ trong hệ SI, bằng một phân rã trong một giây) bed nền, móng; giá, bệ, đế (máy); lòng (sông); đáy (biển, hồ); nn luống; đc thân quặng, lớp, tầng vỉa / rải đệm; xd lát nền, xây vào; nn bứng trồng, cấy ~ fram khung nền ~ knife dao cố định ~ of clay lớp đất sét ~ of concrete nền bê tông ~ of mortar lớp vữa ~ of precipitation lớp trầm tích adsorbent ~ lớp hấp phụ air ~ nệm hơi anchor ~ chỗ bỏ neo; ụ neo anvil ~ đế đe, bệ đe ash ~ đc tầng tro núi lửa boiling ~ h tầng sôi (chất xúc tác), lớp sôi bone ~ đc tầng xương (tầng cuội, sỏi chứa nhiều hóa thạch) bottom-set ~ trầm tích đáy (châu thổ) capillary ~ lớp mao dẫn card ~ đường dẫn bìa đục lỗ carrier ~ vỉa dẫn, tầng dẫn casting ~ lk sân đúc, sàn đúc coal ~ vỉa than commercial ~ m tầng có tính thương mại, tầng thuận lợi cho khai thác cooling ~ buồng lạnh, hộp lạnh (máy cán) crib ~ khung đế vì chống mỏ dense ~ lớp dày đặc drirt ~ lớp đá kẹp (không quặng) disrupted ~ vỉa đã bị phá huỷ engine test ~ bệ thử máy filter ~ lớp lọc fluidize ~ h tầng hóa lỏng; lớp hóa lỏng flight test ~ giá thử nghiệm bay foundation ~ lớp nền, lớp móng ground ~ đs nền đất incline ~ vỉa nghiêng

key ~ rãnh then; đc tầng chuẩn, lớp chuẩn lathe ~ bệ máy tiện, băng máy tiện lignite ~ vỉa than nâu mortar ~ lớp móng vữa multiple ~ vỉa có cấu tạo phức tạp, vỉa đa dạng ore ~ vỉa quặng, thân quặng oversteepened ~ vỉa (mở) dốc ngược pay ~ vỉa có giá trị công nghiệp percolating ~ lớp thấm lọc railway ~ nền đường sắt; lớp ba lát revolving ~ đế quay river ~ lòng sông road ~ nền đường rock ~ đc nền đá gốc sand filter ~ lớp cát lọc seed ~ luống ươm hạt solid ~ bệ đặc, bệ khối superincumbent ~ lớp mái vỉa test ~ giá thử, giá thí nghiệm thick ~ vỉa dầy to ~ in lk ấn mẫu đúc vào khuôn cát trunnion ~ ổ ngõng trục type ~ in bàn lắp khuôn (chữ) uniform ~ vỉa đều đặn water-bearing ~ lớp chứa nước, tầng chứa nước bedded (bị) phân lớp, phân vỉa bedder mâm dưới (cối xay) bedding nền; thớ lớp; đc thế nằm; sự phân lớp; sự rà, sự mài nghiền; nn sự lên luống, sự ngả luống; lk sự phân lớp; sự xếp liệu thành lớp; lớp bọc cáp ~ of bearing sự rà ổ trục ~ of land sự lên luống đất cross- ~ thớ lớp cắt ngang discordant ~ thế nằm không chỉnh hợp false ~ thớ lớp giả graded ~ thớ lớp tăng cấp (theo độ hạt) irregular ~ thớ lớp không đều đặn; sự phân lớp không đều đặn laminar ~ thớ lớp phiến mỏng oblique ~ thớ lớp nghiêng; sự phân lớp nghiêng ore ~ sự phân lớp quặng stone ~ lớp đá lót, ba lát đá dăm bedeck trang hoàng, trang trí bedew đẫm sương; tưới đẫm bed-motion in giàn dẫn bàn lắp khuôn chữ

bedplate xd bệ móng, phiến đế; đế A- ~ bệ (máy) đứng box-type ~ bệ (máy) hình hộp bedrock đc đá gốc, đá nền underlying ~ đá gốc nằm dưới bedroom xd buồng ngủ, phòng ngủ beds đc tập vỉa; khoáng sàng phân lớp; xd khối xây gạch có mạch ngang; sự xếp đặt thành tầng confining ~ các lớp kẹp giữ tầng nước; các lớp ranh giới contorted ~ đc các lớp bị xoắn vặn drift ~ đc trầm tích trôi dạt; trầm tích phù sa bed-stone xd mâm dưới (cối xay); đá móng; đá chân cột bee sh con ong beech sh cây sồi, gỗ sồi beef tp thịt bò corned ~ thịt bò muối prepackaged cut ~ thịt bò thái đóng gói sẵn beehive sh tổ ong; thùng ong beehouse nhà đặt tổ ong, nhà đặt thùng ong beekeeping kt nghề nuôi ong beeline đường ong bay beep đt tiếng "bíp"; tín hiệu "bíp" (do máy phát ra); tiếng kêu dự báo phòng ngừa beer tp bia bitter ~ bia đắng black ~ bia đen draught ~ bia thùng fermented ~ bia lên men lager ~ bia nhẹ beestings sữa non (của bò mới đẻ) beeswax sáp ong; sáp (mỹ phẩm) / bôi sáp; đánh bóng beewing tp váng rượu beet sh cây củ cải đường ~ juice nước củ cải đường ~ sugar đường củ cải beetle ck sự đầm; vồ đầm; búa đầm; sh bọ cánh cứng beetroot sh củ cải đường beet-sugar tp đường củ cải beginning phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu ~ of file (BOF) mt đầu tệp tin ~ of life đầu tuổi thọ, bắt đầu thời gian

sống ~ of message bắt đầu bản tin ~ of table bắt đầu bảng behavio(u)r cách vận hành (máy); cách làm việc; tác động; tư cách; tính cách; sh tập tính adaptive ~ tập tính thích nghi choice-point ~ tập tính chọn lọc corrosion ~ sự tác động ăn mòn elastic-plastic ~ sự làm việc đàn- dẻo; sự tác động đàn-dẻo hydrophilic ~ tính ưa nước hydrophobic ~ tính kỵ nước imitative ~ tập tính bắt chước lyophilic ~ tính ưa dung môi migrating ~ tập tính di cư nesting ~ tập tính làm tổ processing ~ tính công nghệ structural ~ sự làm việc của công trình team ~ tập tính hợp bầy bel l ben (B) (đơn vị không thứ nguyên biểu thị tỷ số công suất theo thang loga, thường dùng cho các tín hiệu âm thanh hay điện) bell chuông, vòm; bao thể dạng vòm air ~ (bong) bóng khí alarm ~ chuông báo động, chuông báo nguy call ~ chuông gọi circular ~ chuông vòng, cồng diving ~ chuông thợ lặn; chụp thợ lặn electric ~ chuông điện emergency alarm ~ chuông cấp báo gas ~ chai khí, hình khí magneto ~ chuông điện cảm ứng oil suction ~ cốc bơm dầu pilot ~ chuông kiểm tra single-stroke ~ chuông gõ tiếng đơn tremble ~ chuông tiếng rung vibrating ~ chuông rung, chuông lắc belladonna sh cây cà độc dược belland h quặng chì bột bell-and-hopper phễu cấp liệu belled loe rộng, có miệng loe bellied phình, trương nở belling ống có miệng loe bell-mounthed (có) miệng loe; dạng phễu bellows ck hộp xếp; ống xếp, màng xếp; bễ (lò rèn); ống quạt (gió)

actuating ~ hộp xếp điều áp chest ~ bễ kiểu hộp conical ~ bễ hình côn feedback ~ hộp xếp đảo ngược flexible gangway ~ mui xếp (giữa hai toa tàu) foot ~ bễ đạp chân forge ~ bễ rèn operating ~ hộp xếp điều áp bellows-type ck kiểu hộp xếp của vỉa; phần bụng (lò, tàu thủy, máy bay) / phình lên, trương lên belling sự phình, sự trương nở belt ck đai, băng, dải, đới; băng chuyền ~ creep sự rão dây curoa ~ driven sự truyền động bằng curoa ~ feeder băng chuyền nạp liệu ~ of cementation đới gắn kết ~ of soil moisture water đới nước-thổ nhưỡng ~ of weathering đới phong hóa abrasive ~ băng mài bench ~ băng chuyền từ bậc khai thác bottom ~ nửa đai phía dưới, nửa đai lộn về canvas ~ đai sợi mảnh, đai bạt cartridge ~ băng đạn cog(ged) ~ đai (có) mấu conveying ~ băng tải, băng chuyền conveyor ~ băng tải, băng chuyền cotton ~ đai vải cross ~ đai chéo cross-stitched ~ đai có mối nối chéo discharge ~ băng tải dỡ hàng double-layer ~ đai kép, đai hai lớp driving ~ đai dẫn động elevator ~ băng tải nâng emery ~ băng mài feed ~ băng chuyền cấp liệu, băng liệu flat ~ đai dẹt hemp ~ đai (bằng) sợi gai dầu laced ~ đai (được) bện; đai thắt life ~ đai cứu sinh link ~ đai ghép nối, đai nhiều đoạn loading ~ băng chất tải main ~ băng tải chính mother ~ băng tải chính open ~ đai mở, đai không chéo picking ~ đai tuyển quặng

quarter-turn ~ đai nửa chéo quarter-twist ~ đai nửa chéo radiation ~ vành đai bức xạ return ~ đai vòng lại, đai chéo reversible ~ băng tải đảo chiều safety ~ hk đai an toàn sand ~ băng mài, băng gắn bột mài three-ply ~ băng ba lớp, đai ba lớp V-shaped ~ đai hình thang wedge-shaped ~ đai hình thang belt-driven ck dẫn động bằng đai belted có đai, dạng đai belt-feeding sự nạp tải bằng băng chuyền belting ck sự truyền động bằng đai; vải làm đai; dây đai beltway đường vành đai belvedere ktr lầu tháp, lầu chòi bench thềm (sông, hồ); bậc; vỉa, tập vỉa; dải lộ vỉa; m dải khấu; bậc khấu; bờ mỏ, đt mốc, chuẩn; ck bàn thợ (nguội); bàn thí nghiệm alluvial ~ thềm bồi tích bench and ~ m sự khai thác bằng bàn rãnh bottom ~ m bậc (khấu) dưới chân carpenter's ~ bàn thợ mộc cutting ~ bàn cắt nối phim drawing ~ bàn kéo dây electron-optical ~ giá thử nghiệm quang điện joiner’s ~ bàn thợ mộc open pit ~ tầng mỏ lộ thiên optical ~ giá thử nghiệm quang bọc photometer ~ giá thử nghiệm quang trắc river ~ thềm sông rock ~ đc mặt bào mòn; thềm đá gốc saw ~ bàn máy cưa tube drawing ~ máy kéo ống tum ~ máy tiện để bàn underhand stope ~ dải khấu gương bậc chân khay ngược work ~ bàn thợ mộc; bàn thợ nguội; bàn lắp ráp benchboard đ bàn điều khiển benched có bậc, có thềm benching m sự khai thác theo tầng (ở mỏ lộ thiên); xd sự xếp (bê tông) theo bậc (để chống trượt) benchmark mốc, chuẩn

benchwork ck sự gia công nguội bend chỗ uốn; khuỷu nối ống; sự uốn cong, gút nối dây / uốn, uốn cong; gút dây ~ of river khuỷu sông ~ test thử nghiệm uốn cross-over ~ khuỷu nối, đầu nối (tháo rời) double ~ khuỷu kép, khuỷu nối hình chữ U; đoạn đường quặt ngược draft tube ~ khuỷu ống hút elbow ~ khuỷu vuông góc expansion ~ chỗ bù trừ giãn nở fisherman’s ~ gút lưới đánh cá hairpin ~ chỗ đường khúc khuỷu, đường ngoặt gấp inlet ~ khuỷu nạp (khí) knee ~ khuỷu vuông góc pipe ~ khuỷu ống, ống nối cong quarter ~ khuỷu vuông góc return ~ đầu nối hình chữ U right angler ~ khuỷu vuông góc rock ~ đc nếp uốn (đá) saddle ~ khuỷu uốn yên ngựa set-off ~ đầu nối hình chữ D sharp ~ chỗ uốn nhọn; chỗ ngoặt gấp suction ~ khuỷu ống hút T- ~ đoạn nối hình chữ T, đầu nối ba chạc waveguide ~ khuỷu ống dẫn sóng bendable (thuộc) ck uốn cong được, dễ uốn bender ck máy uốn, khuôn uốn, kìm uốn, vam uốn bar ~ vam uốn thép; dụng cụ uốn cốt thép hydraulic ~ máy uốn thủy lực. pneumatic ~ máy uốn khí nén rail ~ máy uốn ray; vam uốn ray roller ~ máy uốn kiểu trục lăn steel ~ máy uốn thép; vam uốn thép bending ck độ uốn cong; sự uốn cong ~ due to axial compression sự uốn do nén dọc trục ~ test thử nghiệm uốn biaxial ~ sự uốn theo hai trục cross- ~ sự uốn ngang elastic ~ sự uốn đàn hồi lateral ~ sự uốn ngang oblique ~ sự uốn xiên plastic ~ sự uốn dẻo pure ~ sự uốn thuần túy

simple ~ sự uốn đơn giản uniplanar ~ sự uốn phẳng beneaped mắc cạn beneficiate m tuyển quặng beneficiation m sự tuyển quặng magnetic ~ sự tuyển từ benefit kt lợi, lợi ích; tiền trợ cấp (bảo hiểm) disability ~ trợ cấp do mất khả năng lao động benne cây vừng bent sườn dốc, mặt nghiêng; dầm mắt cáo; mố kiểu khung; độ võng; sự oằn (của vòm) / cong, bị uốn cong; có khuỷu cable ~ độ võng cáp framed ~ dầm mắt cáo có khung pile ~ xd mố cọc kiểu khung rocker ~ dầm mắt cáo có khớp gối tựa timber ~ mố kiểu khung bằng gỗ wind ~ đai chống gió benthon (thuộc) sh sinh vật đáy benthos sh sinh vật đáy bentonit kv bentonit (đất sét trắng dễ trương nở) benzalcohol h rượu benzylic benzaldehyde h benzanđehit, tinh dầu hạnh nhân đắng benzamide h benzamit (amit của axit bezoic) benzene h benzen (hiđrô cacbon vòng thơm, lỏng, không màu, dễ cháy dùng để sản xuất styren và phenol) pentroleum ~ benzen dầu mỏ benzine h xăng lignite ~ xăng than nâu natural ~ xăng khí (thiên nhiên) benzoate h benzoat benzoin h benzoin benzol(e) h benzen thô benzoline h xăng gazolin, benzen thô benzoperoxide h benzoperôxit benzoylate h benzoyl hóa benzoylation h sự benzoyl hóa benzyl h (gốc) benzyl bergmeal kv đá bột silic, điatomit bergschrund đl khe nứt ở đỉnh núi băng berkelium h beckeli, Bk (nguyên tố họ actinit số 97, nguyên tử lượng 247) berm(e) bờ thềm; bờ bảo hộ, bờ giữa nước;

xd chiều rộng dải đắp; m gương tầng berth buồng; giường ngủ (tàu thuỷ, tàu hoả); chỗ thả neo, chỗ tàu đậu / thả neo, buộc tàu building ~ triền (đà tàu) covered ~ triền có mái che, nhà triền beryllate h berylat beryllia h beryli ôxit beryllium h beryli, Be (nguyên tố số 4, nguyên tử lượng 9,012) beta bêta; đt hệ số khuếch đại dòng; hằng số pha, hệ số bước sóng betaine betain beta-naphthol h bêta-naphtol betatron l betatron bethanizing h sự mạ kẽm điện phân beton xd bê tông betonac bê tông lẫn phoi thép, bê tông mạt sắt betrunked cụt (sông) betterment sự hoàn thiện, sự cải tiến; sự cải tạo (đất) ~ of land sự cải tạo đất bevatron bevatron, cyclotron cực mạnh bevel mặt nghiêng; độ nghiêng; mặt vát, hình côn, hình nón / vát nghiêng, vát cạnh; có hình côn, có hình nón beveller ck máy cắt mép; dao gọt mép (để làm dụng cụ cắt) bevelling sự cát vát, sự xén vát; sự mài vát bevy bầy, đàn (chim) bezant(ee) ktr trang trí hình dãy đĩa bezel lưới (đúc, bào); ổ chân kính (đồng hồ); mặt vát (đá quý) bias độ nghiêng, độ dốc; đường chéo; sự xê dịch; sự lệch; đt điện áp lệch, thiên áp automatic ~ đt thiên áp tự động automatic grid ~ tự thiên áp lưới balance ~ sự dịch cân bằng base ~ đt thiên áp cực gốc cathode ~ đt thiên áp catôt drain ~ đt thiên áp cực máng electrode ~ đt thiên áp điện cực emitter ~ đt thiên áp cực phát grid ~ đt thiên áp lưới light ~ sự dịch chuyển ánh sáng magnetic ~ sự dịch chuyển từ negative ~ đt thiên áp âm null ~ đt thiên áp không

relative ~ sự dịch chuyển tương đối rudder ~ sự bù tay lái self ~ tự thiên áp supersonic ~ sự dịch chuyển siêu âm turn-off ~ thiên áp chuyển sang cắt zero ~ thiên áp không biasing đt sự định thiên biat cột gỗ, cột chống biatomic (thuộc) h hai nguyên tử biaxial (thuộc) hai trục bibasic h hai chức bazơ bibb vòi nước bibcock vòi nước bicolo(u)red hai màu biconcave l hai mặt lõm biconical (thuộc) hai côn, hai chóp biconvex hai mặt lồi bicrofarad l nanofara (l0 -9F), bicrofara bicrystal l lưỡng tinh thể bicurved có độ cong kép bicycle xe đạp motor-mounted ~ xe đạp (gắn) máy push ~ goòng đẩy tay bidder kt người dự thầu succesful ~ người trúng thầu bidirectional t hai hướng, hai chiều bidistillate phần cắt hai lần bids kt việc tổ chức mở thầu bieberite kv bieberit bielectrode đ điện cực hai thành phần bifilar đ hai dây, có dây chập đôi bifilary đ dây dẫn hai lõi bifocal (thuộc) hai tiêu điểm bifrequency đt tần số đôi bifurcate tách đôi; phân đôi bifurcation sự tách đôi; sự phân nhánh đôi; điểm chia Big-Bang theory l lý thuyết Vụ Nổ Lớn bight vịnh nhỏ, vũng; khúc uốn (sông) bigrid đt đèn hai lưới biharmonic equation t phương trình song điều hòa bilateral (thuộc) hai bên, hai phía bile y mật bilge hh đáy tàu; nước bẩn ở đáy tàu; bụng (thùng rượu); sự lồi; độ vồng biliary (thuộc) mật bilinear (thuộc) t song tuyến (tính) ~ form dạng song tuyến tính

~ transformation sự biến đổi song tuyến tính billing kt hóa đơn; hối phiếu; nn cái kéo liềm (tỉa cành); mỏ (neo); mũi đất ~ of acceptance phiếu chấp nhận ~ of credit thư tín dụng ~ of exchange hối phiếu ~ of lading vận đơn ~ of parcel phiếu gửi hàng ~ of sale hóa đơn bán hàng electric ~ hóa đơn tiền điện shipped ~ of lading vận đơn hàng đã bốc billboard (Mỹ) bảng quảng cáo lớn ngoài trời billet phôi, thỏi, súc; ktr trang trí theo phong cách Norman billi kt sự lập hóa đơn; tính cước ~ data transmitter đt máy phát dữ liệu tính cước ~ system hệ thống tính cước ~ validation application ứng dụng phê chuẩn cước phí ~ validation center trung tâm phê chuẩn cước phí billion một ngàn tỷ (Anh và Đức); một tỷ (Mỹ và Pháp) billon h bilon (hợp kim vàng hoặc bạc với kim loại thường) billot thanh, đòn; thỏi (vàng, bạc) bilobate(d) sh hai thùy bilobed sh hai thùy bilocular sh hai ngăn, hai ô bimagmatic đc hai nguồn macma bimaleate h mateat axit bimalonate h malonat axit bimetal đ lưỡng kim thermal ~ lưỡng kim nhiệt thermostatic ~ lưỡng kim nhiệt tĩnh bimetallic (thuộc) lưỡng kim bimodal (thuộc) hai phương thức, hai cách bimolecular (thuộc) h hai phân tử bin thùng chứa, bunke, thùng đựng rượu; thùng ủ thức ăn; gầu rót, phễu (rót) liệu, nồi rót ash ~ hố tro, thùng tro blending ~ phễu trộn; thùng trộn coal ~ phễu than; bunke than coat storage ~ bể trữ than, bunke chứa than

coke ~ phễu nạp than cốc elevated ~ bunke nâng feed ~ thùng đựng thức ăn; phễu cấp liệu furnake ~ thùng lò; phễu lò garbage ~ thùng rác measuring ~ thùng đong; buồng định lượng oat ~ máng ăn ore ~ thùng quặng; phễu quặng overhead ~ thùng (kiểu) treo, thùng trên recycle ~ mt thùng rác refuse ~ bunke đá thải rock ~ bunke đá scrap ~ bunke kim loại vụn slack ~ phễu bột than; hộp chứa bụi; thùng chứa mùn spillage ~ bunke kim loại vụn steel hopper ~ bể chứa kiểu phễu bằng thép stock ~ phễu phối liệu storage ~ thùng chứa; bunke suspension ~ bunke treo; bồn chứa treo transfer ~ bồn trung chuyển waste ~ bunke đá thải binary (thuộc) t nhị phân, nhị nguyên, theo cơ số hai; hai thành phần; nhị tố ~ adder bộ cộng nhị phân ~ arithmetic số học nhị phân ~ bit bít nhị phân ~ cell ô, ngăn, tế bào nhị phân ~ chop phép tìm kiếm nhị phân ~ code mã nhị phân ~ code range time thời khoảng của mã nhị phân ~ code character ký tự mã nhị phân ~ code decimal (BCD) mã 2-10 ~ coded decimal interchange code mt mã trao đổi của số thập phân mã hóa nhị phân ~ counter mt bộ đếm nhị phân ~ decoder mt bộ giải mã nhị phân ~ digit (bit) chữ số nhị phân ~ discrete mt rời rạc hóa nhị phân ~ dum mt kết xuất nhị phân ~ encoding mt lập mã nhị phân ~ exponent phần bậc nhị phân ~ file format mt khuôn dạng tệp nhị phân ~ file transfer mt chuyển tệp nhị phân ~ input đầu vào nhị phân

~ interchange file format mt khuôn dạng tệp trao đổi nhị phân ~ line generalisation đt tổng hợp hóa đường dây nhị phân ~ logarithmic arbitration method phương pháp phân xử thuật toán nhị phân ~ mantissa phần định trị nhị phân ~ notation sự biểu diễn nhị phân ~ number số nhị phân ~ operation phép toán nhị phân ~ point dấu phẩy nhị phân ~ search phép tìm kiếm nhị phân ~ sequence dãy nhị phân ~ signalling tạo lập tín hiệu nhị phân ~ synchronous communication truyền thông đồng bộ nhị phân ~ -to-decimal convertor bộ chuyển nhị phân thành thập phân ~ three cây nhị phân ~ variable biến nhị phân binaural l (bằng) hai tai; (thuộc) âm thanh nổi, âm thanh lập thể bind sự kẹp; chi tiết nối; h mối liên kết; diệp thạch chứa bi tum; sự thon vỉa / kẹp chặt; nối, liên kết, mắc kẹt; băng bó vết thương; in đóng (sách) ~ up tết (dây) binder đt đầu kẹp dây, đầu nối dây, đầu cực; chất liên kết, chất dính kết; xd vữa xây; chi tiết liên kết; thanh giằng, thanh nối; nắp ổ đỡ; nn máy bó (lúa, cỏ); in máy đóng sách core ~ chất gắn lõi khuôn corn ~ máy bó cây ngô film ~ chất gắn (tạo màng) grain ~ máy gặt bó hydraulic ~ chất gắn kết thủy lực, chất kết dính rắn trong nước inorganic ~ chất kết dính vô cơ liquid ~ chất kết dính lỏng natural ~ chất kết dính tự nhiên no-bake ~ chất kết dính không nung open ~ lớp liên kết có lỗ hổng pitch ~ nhựa dính road ~ chất kết dính làm đường bindery xưởng đóng sách binding sự bó, sự buộc; sự kẹp: sự ngàm; sự liên kết; sự hấp thụ; sự đóng (sách); vật liệu đóng sách / bó, buộc; dính

cardboard ~ bìa cac tông case ~ bìa cứng cloth ~ bìa vải flexible ~ bìa mềm leather ~ bìa da library ~ sự đóng sách thư viện paper ~ bìa giấy splint ~ sự bó bằng thanh nẹp textile ~ bìa vải tooled ~ bìa sách dập nổi washable ~ bìa sách rửa được bine nhánh leo, cành leo bineutron l lưỡng nơtrơn bing m bãi (quặng) thải binit t số nhị phân binnacle hộp la bàn binocular (thuộc) l hai mắt, hai thị kính binoculars l ống nhòm prismatic ~ ống nhòm lăng kính binode đt điôt kép binomial t nhị thức / (thuộc) nhị thức bioactivation sh sự hoạt hóa sinh học bioassay sh sự thử nghiệm sinh học, sự phân tích sinh học bioastronautics sh sinh học vũ trụ bioautography sh phép tự ghi sinh hóa biocatalysis sh sự xúc tác sinh học biocatalyst sh chất xúc tác sinh học biochemical (thuộc) hóa sinh học biochemistry h hóa sinh học biochemorphylogy h hình thái học sinh hóa biochip đt chip sinh học biochrome chất màu sinh học biocide h thuốc trừ sinh vật hại bioclastic (thuộc) vụn sinh học biocolloid sh keo sinh vật biocomputer mt máy tính sinh học bioconversion sh sự chuyển hóa sinh học, sự biến đổi sinh học biocorrosion sự ăn mòn sinh học biodegradation sh sự thoái hóa sinh học bioelectric đ (thuộc) điện sinh học, điện sinh vật bioelectrochemistry đ điện hóa sinh học bioelectronics đt điện tử sinh học bioenergetics năng lượng sinh học bioengineering sh công nghệ sinh học biofilm sh màng sinh học

biofuel sh nhiên liệu sinh vật biogas khí sinh vật biogenic (thuộc) do sinh vật, hữu cơ biogeochemical prospecting sự thăm dò sinh địa hóa học biogeochemistry sinh địa hóa học biohazard sh nguy cơ sinh học bioherm rạn sinh vật, ám tiêu sinh vật bioindustry sh công nghiệp sinh học bio-instrumentation sh thiết bị nghiên cứu sinh học biolith kv biolit, đá có nguồn gốc sinh vật biological sh (thuộc) sinh học ~ antagonist kháng sinh thể ~ chemistry hóa sinh học ~ oxidation sự ôxi hóa sinh học ~ value chỉ số sinh học biology sh sinh học physicochemical ~ sinh học hóa lý radiation ~ sinh học bức xạ space ~ sinh học vũ trụ bioluminescence sh sự phát quang sinh học biomass sh sinh khối biome sh quần xã sinh vật biomechanics sh cơ sinh học biomedicine y sinh học radiological ~ y sinh học phóng xạ biomembrane sh màng sinh học biometer sh chỉ số sinh học biometry sh sinh trắc học biomimetrics sh sinh học mô phỏng bionics đt phỏng sinh học bionomics sh sinh thái học biontization sh sự xử lý hạt, sự kích thích hạt trước khi gieo biophile h nguyên tố ưa sinh chất biophoton l biophôtôn biophysics lý sinh học biophyte sh thực vật lý sinh bioplasm sh sinh chất, chất nguyên sinh bioplast sh tế bào sống biopolyme h pôlime sinh học biopreparation sh chế phẩm sinh học bioprobe sh sự thử nghiệm sinh học biorheology sh lưu biến sinh học, dòng sinh học biosafety sh an toàn sinh học biosatellite vệ tinh nhân tạo có sinh vật

biosphere sh sinh quyển biostimulant h chất kích thích sinh học biostratigraphy sinh địa tầng học biosynthesis sh tổng hợp sinh học biosystematics môn hệ thống sinh vật; sh phân loại học biot l biot (đơn vị cường độ dòng điện trong hệ điện từ CGS , là ampe tuyệt đối) biotelemetry viễn trắc sinh học biotest sự xét nghiệm học; sự thử nghiệm sinh học biotic (thuộc) sinh học biotin h biotin, vitamin H biotite kv biotit, mica đen biotron sh biotron biotype sh kiểu sinh học biphase đ hai pha biphone ống nghe quàng đầu biplane hk máy bay cánh kép bipolar (thuộc) đt hai cực, lưỡng cực ~ Complementary Metal Oxide Semiconductor (BICMOS) đt chất bán dẫn bù ôxit kim loại lưỡng cực ~ Field Effect Transistor (BICFET) đt tranzito trường lưỡng cực ~ return to zero đt quay về zero lưỡng cực bipolarity l tính hai cực, tính lưỡng cực biprism l lăng kính kép bipropellant h nhiên liệu hai thành phần biquadratic t trùng phương, bậc bốn biquartz l lưỡng thạch anh bird sh con chim ~ of prey chim săn mồi birectangular t (có) hai góc vuông birefringence l sự lưỡng chiết, sự khúc xạ kép birotation sự bội quay birr tiếng ồn (bánh xe); xung lượng, động lượng biscuit đồ gốm mộc (chưa tráng men); tp bánh quy; lk khuôn vỏ mỏng (đúc); mảnh đậu thừa bisect t phân đôi, chia đôi bisection t sự phân đôi, sự chia đôi bisector t đường phân giác external ~ đường phân giác ngoài internal ~ đường phân giác trong bisectrix t đường phân giác

biserial (thuộc) hai dãy, hai hàng biosexual (thuộc) sh lưỡng tính bisilicate h bisilicat, silicat kép bismuth h bismut, Bi (nguyên tố kim koại số 83, nguyên tử lượng 208,98, khoáng vật mặt thoi, giòn) ~ alloy hợp kim bismut ~ glance quặng bóng bismut ~ ocher quặng bismut bismuthide h bismuthinit (hợp chất bitmut với kim loại) bismuthiferous (thuộc) h chứa bitmut bisque đồ gốm mộc (chưa tráng men) bistable (thuộc) l có hai trạng thái ổn định bister màu nâu hạt dẻ bistoury y dao mổ bit mt bit, số nhị phân; mẩu; mũi khoan; đầu mỏ hàn; dao nhỏ; lưỡi cắt ~‘s at unit density mt số bit tại mật độ đơn vị ~ error rate mt tỷ lệ lỗi bit ~ error rate processor mt bộ xử lý tỷ lệ lỗi bit ~ interleaved parity mt ngang bằng chẵn lẻ xen bit ~ oriented signalling đt báo hiệu theo bit ~‘s per inch mt số bit trong một insơ ~ rate tốc độ bit ~ rate allocation signal mt tín hiệu chỉ định tốc độ bit ~ sequence independence mt tính độc lập chuỗi bit ~ transfer mt tốc độ chuyển giao bit auger ~ mũi khoan ruột gà annular ~ mũi khoan vòng binary ~ bit nhị phân blunt ~ mũi khoan cùn; răng tù bore ~ mũi khoan, choòng khoan broach(ing) ~ dao doa, dao chuốt ép (nong lỗ) carr ~ mũi khoan chữ nhất; mũi khoan sống dừa carry ~ mt bit nhớ centre ~ mũi khoan tâm chamfering ~ dao khỏa mặt, dao khỏa lõm check ~ mt bit kiểm tra chisel (-shaped) ~ mũi khoan hình đục common ~ mũi khoan nhọn; choòng

khoan đầu nhọn concave ~ choòng chữ thập lõm giữa control ~ mt bit điều khiển copper ~ mỏ hàn vảy core ~ mũi khoan lấy mẫu cornish ~ dao doa lỗ, dao tiện lỗ countersinking ~ mũi khoét cross ~ mũi khoan chữ thập; mũi khoan bốn múi crown ~ mũi khoan vành data ~ mt bit dữ liệu detachable ~ mũi khoan tháo rời được diamond ~ mũi khoan kim cương double arc ~ mũi khoan hình cung kép drag ~ răng cát nạo; mũi khoan cắt nạo drilling ~ mũi khoan; đầu choòng khoan; lưới choòng khoan eccentric ~ choòng khoan lệch tâm; mũi khoan đập lệch tâm expansion ~ mũi khoan mở rộng lỗ fish-tail ~ choòng đuôi cá flag ~ mt bit cờ flat ~ mũi khoan bẹt four-point ~ choòng chữ thập; mũi choòng bốn múi four-wing ~ choòng chữ thập; mũi choòng bốn múi framing ~ mt bit định khung, bit định mành gimlet ~ mũi khoan xoắn gouge ~ mũi khoan lòng máng information ~ mt bit thông tin key ~ mũi chìa vặn link ~ mt bit nối opening ~ dao doa parity ~ mt bit chẵn lẻ percussion drill ~ choòng khoan đập pilot hole ~ mũi khoan tạo lỗ (vượt trước) dẫn hướng plane ~ lưỡi bào pod ~ mũi khoan rãnh thẳng qualification ~ mt bit định tính quenched ~ mũi khoan đã tôi reconditioning ~ mũi khoan đang sửa, răng cắt đang sửa reaming ~ mũi doa redundant ~ mt bit dư thừa replaceable ~ mũi khoan thay được, răng cắt thay được

rip ~ dao khấu roller ~ mũi khoan (bánh răng) nón xoay; mũi khoan xoay cẩu rose ~ mũi khoét đầu tròn, đầu choòng khoan có mũi tiên phong rotary ~ mũi khoan xoay shot ~ mũi khoan phá sign ~ mt bit dấu soldering ~ mỏ hàn spoon ~ mũi khoan (kiểu) thìa start ~ mt bit khởi động stop ~ mt bit dừng straight ~ choòng thẳng taper ~ dao doa côn three-cone ~ choòng ba nón xoay three-way ~ mũi khoan ba cánh tool ~ dao tiện chắp twist ~ mũi khoan xoắn two-cone ~ choòng hai nón xoay zone ~ mt bit vùng bitartrate h bitactrat bitch ck bộ ốp hai má phẳng bite sự kẹp, sự cặp; sự cắt xấn vào; sự ăn mòn; phần xắn / kẹp, cặp; móc vào; cắn, ngoạm; gặm; tẩy gỉ; ăn mòn bitholder dk cần khoan, choòng khoan biting cắn vào, gặm vào bitmap mt ảnh bit, ảnh nhị phân, bitmap bitmapped image format đt khuôn dạng ảnh được ánh xạ bit bitstock ck khoan tay; mũi khoan tay bitt hh cọc cáp, cọc chão bitter đắng; rét buốt (gió) bittern h nước ót (nước còn lại sau khi muối đã kết tinh) bitumastic h matit bitum bitumen h bitum artificial ~ bitum nhân tạo asphaltic ~ nhựa đường elastic ~ bitum đàn hồi emulsified ~ bitum nhũ hóa liquid ~ bitum lỏng natural ~ bitum thiên nhiên oily ~ bitum dầu mỏ petroleum ~ bitum dầu mỏ road ~ nhựa đường solid ~ bitum rắn viscous ~ bitum nhão bitumen-coated được phủ bitum

bitumen-impregnated được tẩm bitum bituminiferous h chứa bitum bituminous (thuộc) bitum bivalent h có hóa trị hai bivalve ck van kép bivalved sh hai mảnh (vỏ) bixin tp bixin Bk x berkelium black h mồ hóng ; muội than; màu đen; chất tạo màu đen; sơn đen; làm đen, bôi đen ~ body l vật đen ~-body radiation l bức xạ vật đen ~-body temperature l nhiệt độ vật đen ~ hole l lỗ đen, hố đen ~ out tắt (ánh sáng tín hiệu); bôi đen để xóa absolute ~ đt màu đen tuyệt đối artificial ~ đt màu đen giả bone ~ muội than xương carbide ~ đèn cacbua; muội đất đèn carbon ~ muội than, mồ hóng channel ~ mồ hóng máng conductive ~ muội dẫn điện furnace ~ muội (than) lò gas ~ muội, than (chế từ khí đốt) ivory ~ đen ngà master ~ đt màu đen chủ palladium ~ muội palađi petroleum ~ muội dầu mỏ picture ~ đt màu đen ảnh rubber ~ muội cao su smoke ~ mồ hóng, muội khói black-box hộp đen blackdamp h khí ngạt; khí mỏ blackened được bôi đen, được nhuộm đen blackening sự bôi đen; sự nhuộm đen; sự hóa đen (thép); bột phấn chì rắc khuôn blackheart lõi đen, tâm đen (khuyết tật của gạch chịu lửa, của gang…) blacking sự bôi đen; sự nhuộm đen; sự hóa đen (thép) bột phấn chì rắc khuôn blacklead h grafit; than chì / phủ grafit; đánh bóng bằng grafit blackness màu đen; bóng tối, chỗ tối black-out sự làm tối; sự tắt (ánh sáng, tín hiệu); đt sự mất liên lạc; hk sự thoáng qua mắt (phi công) radio ~ đt sự mất thông tin vô tuyến

blacksmit thợ rèn robot(ic) ~ rôbot rèn, người máy thợ rèn black-wash lk sự bôi khuôn; bột phấn chì rắc khuôn black-work ck vật rèn bằng thép, vật rèn thô; sản phẩm cán thô blade lưỡi dao; đĩa (cưa); dao tiện chắp; cánh (quạt tuabin); tấm, bản, phiến (lá) ~ of bulldozer lưỡi ủi, lưỡi gạt adjustable ~ cánh điều chỉnh được (tuabin) advancing ~ cánh (quạt) dẫn tiến air-cooled ~ cánh (quạt) làm mát bằng không khí airscrew ~ cánh chong chóng axe ~ lưỡi rìu bulged ~ cánh lồi chute ~ lưỡi gạt (phiếu đục lỗ) cutting ~ lưỡi chắn sáng (ống kính), lưỡi chắn cửa ló sáng detachable ~ cánh tháo (lắp) được doctor ~ lưỡi nạo; lưỡi cạo dovetall ~ cánh đuôi én fan ~ cánh quạt fixed ~ cánh cố định; lưỡi dao cố định (máy cắt) folding ~ m dao gấp mép guide ~ cánh dẫn hướng (tuabin) hack-saw ~ lưỡi cưa hình cung impeller ~ cánh rôto (bom, tuabin), cánh chong chóng inlet ~ cánh vào knife-like ~ cánh sắc laminal ~ bàn trang phẳng, lưới gạt phẳng leaf ~ phiến lá low-drag ~ cánh có lực cản bé moving ~ cánh đẩy (tuabin) propeller ~ cánh chân vịt (tàu) radial ~ bản cánh hướng tâm razor ~ lưỡi dao cạo removable ~ bánh cánh tháo rời được reversing ~ cánh đảo chiều rotor ~ cánh chong chóng (máy bay); cánh rôto (bơm, tuabin) runner ~ cánh rôto (bom, tuabin) saw ~ lưỡi cưa scraper ~ bàn cào nạo shear ~ lưỡi kéo

spiral chute ~ bản máng xoắn stator ~ cánh stato switch ~ dao chuyển mạch, đs lưới ghi turbine ~ cánh tuabin variable pitch ~s các bản gạt có góc cắm thay đổi được wiper ~ lưỡi gạt, thanh gạt bladed có (lắp) cánh blader ck máy bào, máy san ủi power ~ máy bào (gỗ) blading ck bộ cánh tuabin; sự lắp cánh tuabin blaes đc đá phiến sét mềm bở blanch làm trắng; tp chần; lk tráng thiếc, sự mạ thiếc blanching sự làm trắng, tp sự chần; lk sự tráng thiếc, sự mạ thiếc blank phôi; bán thành phẩm; khoảng trống ; khoảng trắng (trang in); mẻ liệu không; mt ký tự trống / để trống, để trắng; không tải, không màu sắc, cắt phôi, dập phôi half ~ bán thành phẩm plate ~ phôi phẳng blanker đc lớp phủ (mặt); lớp bồi; tầng trầm tích; l vùng tái sinh (hạt nhân) / phủ, bao trùm; thế nằm thoai thoải asbestos ~ lớp (cách âm) amian baffle ~ lớp cách âm breeder ~ vùng lò sinh (lò phản ứng hạt nhân) drainage ~ lớp tiêu nước earth ~ lớp đất phủ filter ~ lớp lọc offset ~ lớp dạ in ốpset blanketed được phủ ngoài, được bọc ngoài ~ with inert gas bao bọc bởi khí trơ ~ with steam bao bọc hơi nước blanketing sự bao bọc, sự phủ; l sự tái sinh hạt nhân blanking sự khóa, sự đóng; đt sự xóa; sự tắt; ck sự đập cắt (phôi) flyback ~ mt sự xóa vết trở về horizontal ~ mt sự xóa dòng retrace ~ mt sự xóa vết trở về blankit(e) h chất tẩy trắng blast sự nổ; vụ nổ (mìn); sự thổi; sự quạt gió; mt xóa bộ nhớ, giải phóng bộ nhớ / nổ; thổi

in ~ trong luồng thổi air ~ sự thổi gió; luồng không khí airdox ~ vụ nổ (mìn) không khí lỏng cao áp; vụ nổ eđốc atomic ~ vụ nổ nguyên tử cardox ~ vụ nổ (mìn) cacbonic lỏng cao áp, vụ nổ cacđốc chamber ~ sự nổ (mìn) buồng compressed air ~ sự phụt nổ khí nén cooling ~ sự thổi khí (làm) nguội coyote ~ vụ nổ phá quá mức; sự nổ phá bừa bãi dry ~ sự thổi gió khô enriched ~ sự thổi thêm; sự thổi gió (làm) giàu fan ~ sự thổi bằng quạt fanning ~ sự thổi gió êm (lò cao) forced ~ sự thổi cưỡng bức fuel-enriched ~ sự thổi thêm nhiên liệu full ~ sự thổi toàn phần gas ~ sự thổi khí, tiếng nổ khí high-heat ~ sự thổi gió nhiệt độ cao high-oxygen ~ sự thổi với nồng độ oxi cao high-temperature ~ sự chạy gió nhiệt độ cao hot ~ sự thổi gió nóng huge ~ sự nổ lớn intermittent air ~ sự thổi gió gián đoạn nuclear ~ vụ nổ hạt nhân overgrate ~ vụ thổi gió trên mặt ghi (lò) oxygen-enriched ~ sự thổi gió giàu ôxi oxygen-steam ~ sự thổi hơi nước ôxi propeller ~ hk luồng vết của cánh quạt sand ~ sự thổi phun cát seam ~ sự nổ (mìn) theo khe mạch; sự nổ mìn nạp trong khe nứt shot ~ sự phun bi làm sạch steam ~ sự phun hơi nước top ~ sự thổi từ trên đỉnh undergrate ~ sự thổi từ dưới, sự thổi qua ghi (lò) underground ~ vụ nổ dưới đất underwater ~ vụ nổ dưới nước blaster m máy nổ mìn; ngòi nổ; ống nổ; máy phun cát; máy phun hạt airdox coal ~ ống nổ phá than bằng eđốc; ống mìn phá than bằng không khí lỏng cao áp

blast-gate m cửa thổi không khí (vào lò) blast-hole m lỗ khoan nổ mìn blasting sự nổ; công việc nổ mìn; sự thổi, sự phun (làm sạch) air ~ sự thổi bằng khí nén blockhole ~ sự nổ mìn túi (bầu) boulder ~ sự nổ phá đá tảng cardox ~ sự nổ cacđốc; công tác nổ mìn cacbonic lỏng cao áp chamber ~ công tác nổ mìn buồng charging and ~ công tác nạp và nổ mìn, qs công tác đặt mìn và điểm hỏa contour ~ sự nổ mìn tạo biên, việc nổ mìn tạo biên coyote hole ~ sự nổ các lỗ (mìn) quá lớn; sự nổ các túi (mìn) lớn quá mức deep hole ~ nổ lỗ mìn sâu flame ~ sự phun lửa footwall ~ sự phá bên hông, sự nổ mìn bên hông; sự nổ mìn chân tường full face ~ sự nổ phá, sự nổ mở rộng thêm gopher ~ sự nổ phá quá mức gopher hole ~ sự nổ lỗ mìn quá lớn; sự nổ mìn buồng grit ~ sự thổi phun hạt (để làm sạch bề mặt các vật) liquid ~ sự xì phụt chất lỏng multiple-row ~ sự cố mìn nhiều hàng original ~ sự nổ phá ban đầu powder ~ sự nổ mìn pressure ~ sự thổi bằng khí nén quarry ~ công tác nổ mìn ở công trường khai thác đá rock ~ công tác nổ mìn phá đá sand ~ sự phun cát (làm sạch) secondary ~ sự nổ thứ cấp; sự nổ lại lần thứ hai shock ~ sự phun bi (làm sạch) single shot ~ sự nổ điểm từng phát (một) snakehole ~ sự nổ (phá bằng) lỗ mìn luồn ngầm stump ~ sự nổ vỡ trụ bảo vệ tunnel ~ sự nổ mìn buồng undermine ~ sự nổ phá bằng lỗ mìn luồn ngầm (tróc phá gốc cây, đá mồ côi..) underwater ~ sự nổ mìn dưới nước vapour ~ sự phun tia nước blastopelitic (thuộc) đc (dạng) pelit biến

dư blast-produced (được) sản xuất bằng cách thổi (sợi thuỷ tinh) blast-proof chống nổ; chịu được sức nổ blaze ngọn lửa; ánh sáng chói; mốc, dấu (gỗ) / cháy sáng, cháy rực; đánh dấu, làm mốc (gỗ) lấy mực (gỗ) ~ off tôi thép trong dầu blazonry sự trang trí bằng màu sắc rực rỡ bleach h chất tẩy trắng; sự tẩy trắng; sự chuội (vải) / tẩy trắng; chuội (vải) bleacher h thiết bị tẩy trắng, thùng tẩy trắng; thuốc tẩy trắng bleaching h sự tẩy trắng / tẩy trắng, làm trắng acid ~ sự tẩy trắng bằng axit gas ~ sự tẩy trắng bằng khí grass ~ sự tẩy trắng cỏ multistage ~ sự tẩy trong nhiều giai đoạn optical ~ sự tẩy trắng quang học permanganate ~ sự tẩy trắng bằng pecmanganat peroxide ~ sự tẩy trắng bằng perôxit tower ~ sự tẩy trắng trong tháp ủ bled bọt khí, rỗ khí (trong thuỷ tinh, kim loại) blebby có bọt, có hổng; có rỗ bleed sự tháo hơi; sự rò rỉ, sự chảy máu; sự rỉ nhựa; sự tiết lỏng (mỡ bôi trơn); sự loang màu; sự in chờm lên lề; sự in chờm nhoè / rỉ nhựa; tiết lỏng; chảy máu, mất máu; tháo, xả (nước, hơi) boundary-layer ~ sự tháo nước ở lớp ranh giới bleeder đt bộ phân áp; điện trở tải phụ, điện trở trích; vòi tháo nước; van an toàn; ống tháo, ống dẫn; khe rò bias ~ chiết áp dịch highvoltage ~ bộ phân cao áp bleeding sự chảy máu; sự rỉ (nhựa cây); sự dềnh nước xi măng (trên bề mặt bê tông); sự tháo, sự xả air ~ sự xả khí bleed-off mt in ra cả lề bleep tiếng bíp (phòng ngừa) / tạo tiếng "bip" blemish khuyết tật / làm bông blend hỗn hợp / trộn; hỗn hợp, phối liệu fuel ~ hỗn hợp nhiên liệu

polymer ~ hỗn bợp pôlime rubber-resin ~ hỗn hợp nhựa - cao su antimony ~ sphalerit antimon zinc ~ sphalerit kẽm blender ck máy trộn, máy khuấy concrete ~ máy trộn bê tông blending sự trộn; sự phối liệu blimp khí cầu tuần tra blind ngõ cụt; đường cụt; cửa chớp; rèm; tường chắn, tầm chắn / mù; cụt; ẩn ; làm mù, làm lóa mắt ~ copy mt sao chép mò blindage qs công sự, chiến lũy blinding sự lấp, lớp chắn blindness y sự mù, bệnh mù colour ~ bệnh mù màu blink sự nhấp nháy, sự lấp lánh / nhấp nháy, lấp lánh blinker đt đèn tín hiệu; đèn nhấp nháy blinking nhấp nháy, tín hiệu nhấp nháy blister bọt khí; chỗ rỗ (kim loại); chỗ rộp (sơn) / làm phồng rộp, nổi bọt gas ~ túi khí, bọt khí pepper ~s đám rỗ xốp bề mặt (tôn trắng) blistered có bọt; bị rỗ; bị rộp; bị phồng blistering sự hình thành bọt; chỗ rộp (sơn) blitz qs sự triệt hạ, sự oanh kích (bằng máy bay) blitzkrieg qs cuộc chiến tranh chớp loáng; cuộc tấn công chớp nhoáng bloat hun khói (cá); phồng lên, nâng lên bloater tp cá trích hun khói; đồ hộp bị phồng bloating sự phồng rộp (gạch chịu lửa); sự trương xỉ (lò cao), sự nở xỉ blob giọt nước; viên tròn ~ of slag bánh xỉ block khối, blốc; bộ; mt nhóm từ; m tảng (đá); nn lô, khoảnh; y sự chẹn, sự phong bế, xd cấu kiện; khối nhà; ck puli ; in mảng khuôn in; đs trạm đóng đường; lk phôi, thỏi; đc địa khối / chẹn, phong bế; rèn thô ~ acknowledged counter đt bộ đếm được báo nhận theo khối ~ address mt địa chỉ khối ~ address translation mt sự dịch địa chỉ khối ~ and tackle hệ thống ròng rọc

~ check mt kiểm tra khối ~ check character mt ký tự kiểm tra khối ~ data transfer mt chuyển dữ liệu khối ~ error rate mt hệ số lỗi của khối bit ~ length độ dài khối ~ numbering area mt vùng đánh số theo khối ~ of coal khối than, trụ than ~ of houses khu phố, khối phố, ô phố ~ of stone tảng đá, khối đá ~ of stoping ground khối đất đang khấu ~ oriented network simulator đt bộ mô phỏng mạng theo khối ~ out ore khoảnh quặng đã chuẩn bị ~ specification đặc tả khối, yêu cầu kỹ thuật của khối ~ to raster converter đt bộ biến đổi từ khối sang mành absolute ~ sự phong bế tuyệt đối adobe ~ khối gạch mộc advance ~ khối trước anchorel ~ khối đá đã neo kết anode ~ vỏ anôt anvil ~ bệ đe asphalt ~ xd tấm atphan lát đường automatic ~ đs cơ cấu đóng (đường) tự động backing ~ tấm đệm; guốc chặn bearing ~ chân vòm, chân trụ đỡ bending ~ gá (khuôn) uốn brake ~ guốc hãm; thanh ngáng, thanh chắn breech ~ khóa vòng, quy lát buffer ~ thanh chống va (tàu hỏa) building ~ khối xây dựng, đơn nguyên; khoang ụ tàu bull ~ bàn kéo dây thô carbon ~ khối cacbon casing ~ puli kép có hộp cement ~ khối bê tông, cấu kiện bê tông chain pulley ~ palăng xích, hệ ròng rọc xích chock ~ khối chèn, hòn chèn; khối nêm khóa; cụm cột chồng; khối đệm đỡ; đế tựa clapper ~ tấm gạt của hộp dao (máy bào) clutch ~ khối ly hợp co-acting ~ đs cơ cấu khóa liên động command control ~ mt khối kiểm tra

lệnh concrete ~ khối bê tông, cấu kiện bê tông control ~ mt khối điều khiển controlled ~ đs cơ cấu khóa có báo hiệu co-operating ~ đs cơ cấu khóa liên động crown ~ puli cố định cylinder ~ cụm xi lanh data ~ khối dữ liệu data control ~ mt khối điều khiển dữ liệu data extent ~ mt khối mở rộng dữ liệu decision ~ khối quyết định die ~ khuôn rèn dập, cối dập; đe định hình; phôi đế chạm khắc distance ~ thanh giằng distribution ~ bảng (đấu dây) phân phối division ~ mt khối chia docking ~ căn kê sống tàu; giá xuồng dog ~ tấm tì, luy nét (máy gia công kim loại) double ~ ròng rọc kép double-line ~ đs cơ cấu khóa (đường) đôi drawing ~khuôn kéo dây (kim loại) end ~ cữ chặn fall ~ ròng rọc di động fiddle ~ hh khối chèn file description ~ mt khối xác định tập tin file identification ~ mt khối xác định tập tin filler ~ tấm chèn fixed ~ ròng rọc cố định; mt khối cố định foot ~ ụ sau, ụ tì, ụ định tâm friction ~ tấm ma sát, guốc ma sát functional ~ mt khối chức năng fuse ~ hộp cầu chì gauge ~ căn mẫu đo, tấm đệm đã hiệu chuẩn gin ~ ròng rọc cần trục; puli nâng hạ granite ~ đá hộc granit guide ~ con trượt; đầu trượt half tone ~ bản kẽm nửa tông hammer ~ đầu búa; đe búa máy head ~ khối đầu hollow ~ khối rỗng horn ~ đs vấu kéo ice ~ tảng băng information ~ mt khối thông tin input ~ khối vào inrmediate ~ đế trung gian (búa hơi); đs

trạm đóng đường trung gian job file control ~ mt khối điều khiển tệp công việc keel- cán kê sống tàu; giá xuồng key ~ cấu kiện khoá; khối khoá (đỉnh vòm) lay-out ~ bàn máy lấy dấu lead ~ puli dẫn lifted ~ đc khối nâng; địa luỹ line ~ in mảng nét gạch line scan ~ mt khối quét dòng link ~ con trượt nối (cơ cấu culit) link-slide ~ con trượt nối (cơ cấu culit) lock sill ~ kết cấu đáy âu thuyền logical ~ mt khối logic manual ~ đs cơ cấu (điều khiển) bằng tay memory ~ mt khối nhớ monkey ~ ròng rọc xoay multiplication ~ mt khối nhân occupied ~ khối bận output ~ khối ra packing ~ tấm đệm, tấm chắn, tấm ngăn, ống lót vòng bit page control ~ mt khối điều khiển trang parquet ~ xd khối gỗ ván sàn paving (stone) ~ đá hộc, đá lát (đường) pell-mell ~ khối hỗn độn, khối hỗn hợp permissive ~ đs cơ cấu đóng (đường) tự động cho phép pillow ~ ổ đỡ trục positive ~ cơ cấu khóa (liên động) tuyệt đối power-house ~ khối nhà trạm thủy điện precast concrete ~ khối bê tông đúc sẵn printing ~ bản kẽm; mẫu in vải procedure ~ mt khối thủ tục processing ~ mt khối xử lý program ~ mt khối chương trình program information ~ mt khối chương trình pulley ~ khối puli; pa lăng pulse-shaping ~ mt khối tạo xung receiving ~ khối nhận record ~ đt khối ghi (âm) relay (type) ~ bộ rơ le relief ~ sa bàn; khối địa hình residential ~ khối nhà ở roof ~ khối mái, khối vòm rope (tackle) ~ bộ palăng cáp

running ~ puli di động saw ~ bệ cưa, giá cưa scotch ~ thanh chắn, guốc hãm scraping ~ bàn cạo lông screw ~ (cái) kích scribing ~ dụng cụ vạch dấu, bộ vạch dấu selector pulse ~ mt khối xung chọn shoe ~ guốc hãm side ~ hh căn kê bên, khối chèn bên single ~ ròng rọc đơn; mt khối đơn single-line ~ đs cơ cấu khóa một đường sister ~ puli kép size ~ bộ dưỡng, bộ calip slack ~s mảnh kê, mảnh đệm slide ~ con trượt, ụ trượt slipper ~ tấm trượt; đầu trượt small ~ đoạn, khúc solid ~ khối đặc, trụ đặc spiliway foundation ~ khối bê tông móng đập tràn spring ~ lưới lò xo starting ~ đs khối khống chế phát tàu station ~ đs khóa đóng đường trong ga steady ~ ụ máy tiện stereotype ~ bản kẽm, clisê stone ~ đá hộc stope ~ cữ chặn, guốc hãm storage ~ khối nhớ, bộ nhớ stove ~ khối lò sunken ~ đc địa hòa, khối sụt swage ~ đe định hình swedish ~ căn mẫu đo, tấm đệm để hiệu chỉnh swivel ~ cụm khớp khuyên, khâu khớp khuyên terminal ~ bảng đầu dây thrust ~ ổ chặn, gối chặn timber foot ~ guốc gỗ, tấm đế bằng gỗ fool ~ giá dao; khối dụng cụ tooth ~ dưỡng răng (bánh răng) track ~ đs khóa đóng đường transposition ~ bảng hoán vị travelling ~ puli di động, ròng rọc động trip ~ cơ cấu nhả khớp; cữ chặn, cơ cấu tự động dừng ăn dao variable ~ khối biển đổi được wedge ~ đs cái chèn bánh wheel ~ phôi bánh xe wood ~ khối gỗ, súc gỗ, phiến gỗ

blockage sự chẹn, sự ngăn cản blocker vật chẹn tắc; tác nhân ngăn chặn radiation ~ h chất ngăn bức xạ blockhole lỗ dạng túi, lỗ dạng hốc; m lò nối xuyên qua trụ bảo vệ blockholing sự tạo lỗ dạng túi, sự tạo lỗ dạng hốc / (thuộc) lỗ dạng túi; hốc blockhouse qs lô cốt blocking sự chẹn, sự chặn; sự kẹt; cơ cấu khóa liên động; hệ ròng rọc palăng; nn sự tạo khối; sự in hình nổi (lên bìa, da…) ;sự dính chập, sự đệm ở góc nổi (đồ gỗ); m sự khấu cột khoáng sản; xd tường chắn mái set ~ sự nêm khóa khung (chống), sự cố định khung (chống) block-yard xd sân đúc khối, bãi đúc khối blog mt nhật ký điện tử, nhật ký qua mạng blondin cần trục cáp blood máu; nhựa cây; nước quả ~ plasma huyết tương ~ serum huyết thanh bloodstone kv quặng sắt đỏ; ngọc bích chấm đỏ bloom lớp phấn (trên quả); hoa; sự lên hoa (trên mặt tường, kính, da…); sự mờ (kính, phim, ảnh...); mt muỗi màn hình; đc vết thép cán thô / lên phấn; lên hoa mờ; cán thô antimony ~ kv phấn antimoan arsenic ~ kv phấn asen, asenolit cobalt ~ kv phấn côban water ~ kv sự nở hoa nước bloomery lk lò tinh luyện blooming ck máy cán phá, máy cán phôi lớn; sự cán phá; sự bạc màu; sự nở hoa; sự tạo phấn quả; sự mờ hình blooper tiếng lục bục (rađiô) blossom nn sự nở hoa / nở hoa blot vết bẩn; vết hoen ố / tẩm, thấm blow sự nổ, sự thổi (gió); sự văng (vụn đá); sự phun khí (từ lòng đất); sh tia nước (cá voi) / đẻ trứng (ruồi, nhặng); tung ra ~ away thổi tung (gió) ~ down thổi ngã, thổi rạp - in lk khai gió, khai lò ~ off thổi bay, cuốn đi ~ out thổi tắt; làm nổ (cầu chì) air ~ sự quạt gió, sự thổi gió

coke ~ sự thổi cốc gas ~ sự thổi khí, sự thổi ga inert gas ~ sự thổi khí trơ blowability mức độ thổi, khả năng thổi blow-and-blow sự thổi thủy tinh blowback sự quật ngược (ngọn lửa); sự đập dội lại blowby sự lọt khí, sự rò thoát khí; khí lọt qua pit-tông blowcase bình bơm khí nén blowdown sự thổi; sự mở (hệ thống phanh hơi) blower ck máy quạt (gió); lò thông khí; ống thổi (thuỷ tinh); ống bễ agitating ~ quạt thổi trộn air ~ máy quạt gió air sand ~ máy thổi cát blast-furnace ~ máy quạt gió lò cao bucket wheel ~ máy quạt nhiều cánh cupola ~ máy quạt lò đứng exhaust ~ quạt hút fan ~ máy quạt gió flue ~ quạt khói forced-draft ~ quạt thổi vào glass ~ thợ thổi thủy tinh jet ~ máy thổi phụt; ống phụt hơi mixing ~ quạt thổi trộn paint ~ thiết bị phun sơn; súng phun sơn positive ~ quạt nén, quạt thổi vào pressure ~ máy nén khí steam ~ vòi phun hơi nước steam-jet ~ vòi phun tia hơi nước stirring ~ quạt thổi trộn blower-agitator thiết bị thổi trộn blowgun vòi phun, đầu phun; súng phun blowhole bọt khí, rỗ khí (trong kim loại); sh lỗ phun nước (cá voi) blowing sự thổi (khí); sự lọt (khí); sự cháy (cầu chì); sự nổ (cầu chì); đc sự phụt, sự phun blowing-in lk sự thông lò; sự nhóm lửa blowing-out lk sự ngừng lò; sự sôi khuôn (sau khi rót) blowing-up sự nổ; sự phá (bằng) mìn blow-lamp ck đèn hàn, đèn xì blow-off sự xả (khí); sự tháo (nước) flame ~ sự ngắt quãng ngọn lửa blowout sự thủng (săm, lốp); sự phun (dầu mỏ, khí); sự dập hồ quang; đc chỗ bị gió

thổi mòn; chỗ đứt quãng; lk sự dừng lò, sự dừng gió magnetic ~ đ cái thổi từ blowpipe ống dẫn khí nén; ống hơi hàn; ống thổi, mỏ hàn hơi, mỏ đèn xì; đc giếng phun khí; lỗ gió (lò cao) cutting ~ mỏ hàn xì cắt double-make ~ ống phun không có miệng loe injection ~ ống phun tiêm insulated ~ ống phun cách nhiệt welding ~ mỏ hàn xì, mỏ hàn hơi blow-torch ck đèn hàn blowup sự nổ; sự trương nở; sự phá bằng mìn / nổ; nổ mìn; trương nở blowy (thuộc) lộng gió, có gió blubber sh lớp mỡ dưới da (cá voi và các động vật có vú khác) blue màu xanh / nhuộm xanh azure ~ màu xanh da trời cobalt ~ màu xanh côban blue-black màu xanh đen / có màu xanh đen blued h đã nhuộm xanh blue-green màu xanh lục / có màu xanh lục blueing lk sự lấy màu xanh, sự hóa xanh (thép) blueprint bản in phơi; kỹ thuật in phơi; bản in lam, kỹ thuật in lam blueprinting sự in phơi; sự in lam / (thuộc) in bản lam bluestone h đồng (II) sunfat, kv chancantit bluff vách đứng; bờ treo / có dốc đứng bluish có màu xanh nhạt blunge nhào đất sét vớt nước blunger máy nhào trộn đất sét; thùng nhào trộn nước áo (gốm, sứ ...) blunt cùn, nhụt; có mũi cùn; t tù (góc) / làm cùn blur làm nhoè, làm mờ, làm nhiễu blurring sự vẩn đục; đt sự mờ, sự nhòe (hình ảnh); t phép toán mờ blushing màng mờ (lớp phủ vecni), lớp phủ mờ boar sh lợn rừng, tp thịt lợn rừng board bảng, bản, bìa, cac tông; tấm ván; panen; panô; mạn (thuyền); boong (tàu); bờ biển; ban; bộ; m lò nối ~ of Customs Sở Hải quan

~ of Directors Ban Giám đốc ~ of Management Ban Quản trị ~ of Trade Bộ Thương mại (Anh); Phòng Thương mại (Mỹ) ~ of Trade Panel bảng dụng cụ kiểm tra điện thương nghiệp ~ of Trade Unit đơn vị điện năng thương phẩm, kilôoát - giờ ~ of Weight and Measures Sở Kiểm tra cân đo ~ of Works Sở Giám sát công trình công cộng access ~ tấm sàn thang treo, tấm sàn giàn giáo; ván cầu nhỏ advertisement ~ bảng quảng cáo arbitration ~ hội đồng trọng tài asbestos ~ cac tông amian baffle ~ vách ngăn, tấm ngăn; tường ngăn; tấm phản xạ; đt tấm hấp thụ âm bench ~ bảng điều khiển, bàn điều khiển binder ~ cac tông đóng sách block ~ tấm ép nhiều lớp bluff ~ tắm chắn, vỏ bọc boot ~ cac tông đóng giầy bottom ~ lk tấm đỡ mẫu, tấm khuôn; tấm lót đáy box ~ cac tông làm hộp breast ~ tấm che, tấm chắn ngực Bristol ~ cac tông Bristol building ~ tấm ốp, tấm lát (ốp tường, lát sàn, ... ) bulletin ~ cáo thị, bảng thông báo calculating ~ phòng tính toán cant ~ thềm nghiêng, sàn nghiêng centering ~ bảng định tâm, bàn định tâm central control ~ bảng điều khiển trung tâm chart ~ bàn đạc, giá bản đồ chimney ~ lưới chắn lò sưởi chip ~ cac tông vụn; tấm gỗ chắp Civil Aeronautic ~ Ủy ban Hàng không dân dụng computer ~ bàn tính, bảng tính control ~ bảng điều khiển conversion ~ bảng chuyển đổi (tọa độ) corrugated ~ cac tông múi counting ~ bàn tính cover ~ ván chắn, tấm chắn deadening paper ~ cac tông cách âm

diagram ~ bảng sơ đồ, panen direction ~ bảng chỉ hướng (đường) display ~ bảng đèn báo distribution ~ bảng phân phối drawing ~ bàn vẽ (kỹ thụât) duck ~ đường (hẹp) lát ván echo ~ tấm chắn âm facing ~ ván ốp mặt; ván bọc fibre ~ tấm sợi ép, tấm xơ ép fire ~ bảng báo hiệu nơi có khí nổ flight-control ~ hk bảng điều khiển bay floor ~ tấm lát sàn, tấm lót sàn frame ~ tấm đường khuôn đúc fuse ~ bảng cầu chì gauge ~ tấm dưỡng glued ~ bàn thợ mộc (bảng gỗ dán) governor ~ tấm lái gradient ~ đs bảng chỉ độ dốc (đường), bảng báo độ dốc grass ~ tấm hứng cỏ (ở máy cày) guard ~ tấm chắn; tường mái; tường bảo vệ guide ~ bảng chỉ đường gypsum plaster ~ tấm thạch cao, tấm ốp tường hard ~ tấm ép cứng heeling ~ cac tông ép (làm gót giày) inclined ~ tấm lát nghiêng, tấm sàn nghiêng information ~ bảng thông báo instrument ~ bảng dụng cụ insulating ~ tấm cách điện lagging ~ m ván chèn, tấm chèn laminated ~ tấm ép nhiều lớp; các tông nhiều lớp lateral running ~ sàn chạy ngang layout ~ in tấm chắn lề leather ~ bìa giả da lifter ~ bàn nâng lining ~ sàn ván khuôn; ván ốp loam ~ tấm mẫu khuôn đúc longitudinal running ~ bàn chạy dọc louver ~ lá sách cửa chớp managing ~ ban quản lý; bảng điều độ manger ~ vách ngăn nước (trong xi téc) map ~ bàn đạc, giá bản đồ match ~ ván cừ matched ~ ván ghép bằng mộng xoi meter ~ bảng đồng hồ đo

mortar ~ bàn xoa vữa motor ~ mảnh kim loại để kéo băng từ mould ~ tấm vỗ khuôn; diệp cày moulded ~ cac tông ép, tấm gỗ ép mouling ~ tấm dưỡng khuôn notch ~ trụ có khấc (đế chống cửa mái); tấm bên cầu thang notice ~ bảng thông báo paddle ~ tấm cánh quạt; tấm cánh khuấy panel ~ tấm panô; cac tông làm panô; bảng đế định vị các linh kiện; bảng giá găm cài đồ nghề paper ~ sàn đặt giấy, bàn đế giày partition ~ tấm ngăn, vách ngăn plaster ~ phù điêu bằng thạch cao plug ~ đ bảng phích cắm printed circuit ~ đt tấm mạch in protecting ~ tấm che, tấm bảo vệ roofing ~ tấm lợp scale ~ lá mỏng, bản, tấm mỏng signal ~ bảng tín hiệu sketching ~ bảng vẽ, bàn máy, bàn đạc splash ~ tấm che, tấm chắn spring ~ ván nhún straw ~ cac tông rơm ép strickle ~ tấm dưỡng khuôn striking ~ tấm dưỡng khuôn sweep ~ tấm dưỡng khuôn switch ~ bảng cầu dao; bảng chuyển mạch target ~ bàn ngắm (của camera) tarred ~ cac tông tẩm nhựa terminal ~ bảng nối đầu dây test ~ bảng thử nghiệm wall ~ tấm ngăn, vách ngăn weather ~ tấm lợp boarding ván, tấm gỗ (tường, sàn); cốp pha; sự ốp gỗ, sự lát ván; sự làm nổi hạt (trên da thuộc) boards xd giàn giáo celling ~ tấm ốp trần (nhà); cốp pha (ốp) trần cornice ~ cốp pha mái đua dressed~ceiling ~ tấm ốp trần (nhà) match ~ ván cừ; ván ghép bằng đường xoi roof ~ sự lợp mái gỗ weather ~ sự lợp phủ, sự lợp mái wedge ~ ván ghép bảng nêm

scaffolding ~ giàn giáo boart kim cương đen ( gắn vào lưỡi cắt, mũi khoan) boast đẽo đá boater cái đục đá boasting sự đẽo đá boat hh xuồng; thuyền; tàu accident ~ xuồng cấp cứu cargo ~ tàu (chở) hàng collapsible ~ thuyền xếp derrick ~ cần cẩu nổi distant-control ~ xuồng máy điều khiển từ xa drag ~ tàu cuốc drift ~ thuyền lưới rê trôi ferry ~ phà fire ~ tàu chữa cháy fishing ~ thuyền đánh cá, tàu đánh cá flying ~ thuyền bay folding ~ thuyền xếp freight ~ tàu chở hàng guard ~ xuồng tuần tra guide ~ đs ray dẫn đường, ray an toàn jet ~ thuyền bay (phản lực) keel ~ thuyền nhỏ, xuồng life ~ xuồng cấp cứu mail ~ tàu (đưa) thư motor ~ thuyền máy mud ~ sà lan chở bùn packet ~ tàu thư paddle ~ tàu có chân vịt passenger ~ tàu chợ picket ~ tàu tuần tiễu planing ~ thuyền lướt, tàu lướt pleasure ~ du thuyền power ~ xuồng máy, thuyền máy race ~ xuồng đua, thuyền đua river ~ tàu sông rowing ~ thuyền chèo sailing ~ thuyền buồm, tàu buồm sea ~ tàu biển, thuyền cấp cứu seine ~ thuyền lưới vây, tàu lưới vây streamline ~ tàu có dạng thuôn, tàu có dạng khí động; toa tàu lai tow ~ tàu lai turbine ~ tàu có động cơ tuabin undecked ~ thuyền không sạp, tàu không boong boatswain thủy thủ trưởng

bob l quả dọi; vật cân bằng; đối trọng; quả lắc; đĩa (da) đánh bóng / lắc, đu đưa balance ~ đối trọng pendulum ~ quả lắc (đồng hồ) bobbin d cuộn chỉ, suốt chỉ; suốt sợi, cuộn sợi, lõi (cuộn sợi); đ cuộn cảm, cuộn dây bobbing sự đánh bóng (bằng phớt hoặc da) bobssled xe trượt chở gỗ bobsleigh xe trượt chở gỗ bob-weight đối trọng bocca đc miệng phun (chóp nhỏ trong miệng phun chính của núi lửa ) bock tẩy bằng nước vôi bod nút đất sét (nút lỗ ra ngang) bodkin cái dùi body thể, vật thể; thân thể; cốt (đồ gốm); khung, sườn (xe, cộ); thân quặng; khối; h chất mềm; độ sệt (dịch quả); ck thân ~ of air bầu không khí ~ of dam thân đập ~ of machine thân máy ~ of masonry khối xây ~ of railroad nền đường sắt ~ of revolution t vật thể tròn xoay ~ of screw thân trục vít ~ of water vực nước; vùng chứa nước ~ of wheel đĩa bánh xe absolute(ly) black ~ l vật đen tuyệt đối aeriform ~ vật thể dạng khí aerodymamic ~ vật thể dạng khí động all-metal ~ thùng xe toàn kim loại all-silent ~ thùng xe cách âm all-steel ~ thùng xe toàn thép morphous ~ khối vô định hình axisymmetric ~ vật thể đối xứng qua trục basal ~ thể gốc bearing ~ thân ổ đỡ black ~ vật đen bog ~ thể chứa quặng dạng đầm lầy; khoáng sản đầm lầy box ~ thùng xe, hòm xe camera ~ thân camera, khoang máy ảnh, khoang máy quay hình car ~ thân xe; thùng xe celestial ~ thiên thể central ~ sh thể trung tâm, thể giữa charged ~ vật tích điện closed ~ thùng xe kín

clover-leaf ~ thùng xe ba chỗ ngồi combination ~ thùng xe có mui tháo được conductive ~ vật dẫn convertible ~ thùng xe có mui lật cooling ~ thân bộ tản nhiệt, vỏ làm mát; chất nguội counter ~ thân ống đếm dump(ing) ~ thùng xe tự lật electrified ~ vật nhiễm điện elementary ~ thể sơ giản enclosed ~ thùng xe kín end-dump ~ thùng xe tự lật fluid ~ chất lỏng foreign ~ vật lạ, thể lạ fruit (ing) ~ thể quả gray ~ vật xám, thể xám gunboat ~ thân xuồng chiến đấu heating ~ vật phát nhiệt, phần đun nóng heavenly ~ thiên thể homogeneous ~ vật thể đồng nhất hopper ~ thùng xe kiểu phễu immune ~ thể miễn dịch inclusion ~ sh thể ẩn nhập incompressible ~ vật không nén được intrusive ~ đc thể xâm nhập missile ~ thân tên lửa motor ~ thân động cơ oil ~ h thể dầu, hạt dầu; ck thành phần dầu (trong dầu bôi trơn) ore ~ thân quặng panel ~ thùng xe hòm; thùng xe có thành lật parcel ~ thùng xe chở bưu kiện pick-up ~ thùng xe thu lượm (có, rơm, rau, quả… ) plastic ~ thùng xe (bằng) chất dẻo plasto-visco-elastic ~ thể dẻo - nhớt - đàn hồi platform ~ thùng xe sàn platform-and-stake ~ thùng xe sàn có thành giát racing ~ thân xe đua rear dump ~ thùng xe lật về phía sau resin ~ thể nhựa rigid ~ vật rắn, thể rắn; thùng tĩnh; thân cứng robot ~ thân rôbot self-discharging ~ thùng xe tự đổ

semistreamline ~ thân xe có dạng nửa khí động side dump ~ thùng xe lật đổ sang bên solid ~ vật rắn, thể rắn soniferous ~ vật phát âm sporting ~ thân xe thể thao, thân xe đua stake ~ thùng xe kiểu giát steel ~ thùng xe (bằng) thép streamline(d) ~ thân xe dạng khí động teardrop ~ thân xe dạng khí động timber ~ thùng xe (bằng) gỗ tipping ~ thùng xe tự đổ torpedo ~ thân ngư lôi tube like ~ thể hình ống union ~ ống nối valve ~ thân van viscous ~ thể nhớt wagon ~ thùng toa tàu boehmite kv bơmit bog đl đầm lầy dwarf shrub ~ đầm lầy có cây bụi thấp fluvial ~ đầm lầy bãi sông forest ~ đầm lầy rừng high peat ~ đầm lầy than bùn cao low peat ~ đầm lầy than bùn thấp mixed peat ~ đầm lầy than bùn hỗn hợp mountain ~ đầm lầy vùng núi peat ~ đầm lầy than bùn subshrub ~ đầm lầy cây nửa bụi boggy lầy lội, bùn lầy bogie xe goòng; xe đẩy; giá chuyển hướng four-wheel ~ xe goòng bốn bánh incline ~ thùng cũi lò nghiêng, xe cũi lò nghiêng landing gear ~ bộ càng máy bay steering ~ giá lái boil sự sôi / sôi, đun sôi; nấu, luộc ~ down chưng, cô ~ dry đun cạn ~ off làm bay hơi ~ out đun cạn bring to the ~ đun đến khi sôi lime ~ sự sôi vôi tôi boiler ck nồi hơi , nồi xúp de; nồi chưng ~ check valse van khoá nồi hơi ~ compound chất chống cáu nồi hơi ~ drum thùng chưng ~ feed pump máy bơm cung cấp cho nồi hơi

~ flue gas khí nồi hơi ~ front mặt nồi hơi ~ furnace lò nồi hơi ~ -house gian nồi hơi ~ plan xưởng nồi hơi ~ scale cặn nồi hơi ~ shell vỏ nồi hơi ~ shop phân xưởng nồi hơi ~ steel thép nồi hơi ~ superheater bộ quá nhiệt nồi hơi ~ tube ống nồi hơi ~ with double stream space nồi hơi hai ngăn ~ with eccentric flue nồi hơi có ống lửa lệch tâm ~ with large water space nồi hơi có phần chứa nước lớn ~ with simple header nồi hơi kiểu ống nước ~ with single steam space nồi hơi một ngăn ~ with small water space nồi hơi có phần chứa nước nhỏ atomic ~ lò phản ứng nguyên tử nước sôi auxiliary ~ nồi hơi phụ; nồi hơi dự phòng back-flame ~ nồi hơi có ngọn lửa ngược barrel ~ nồi hơi hình trụ battery ~ nhóm nồi hơi bent-tube ~ nồi chưng có ống cong box header ~ nồi hơi kiểu ổng nước challge-over ~ nồi hơi sử dụng vài loại nhiên liệu; nồi hơi dùng lò hỗn hợp circulation ~ nồi hơi tuần hoàn controlled circulation ~ nồi hơi tuần hoàn điều chỉnh được Cornish ~ nồi hơi một ống lửa, nồi hơi Cornish counterflow ~ nồi hơi có ống ngang cross-tube ~ nồi hơi có ống ngang curing pan ~ nồi hơi lưu hóa cylindrical ~ nồi hơi hình trụ direct-flame ~ nồi hơi đun trực tiếp dished end plate ~ nồi hơi đáy lồi donkey ~ nồi hơi phụ double-flue ~ nồi hơi hai ống lửa, nồi hơi Lancashire double-header ~ nồi hơi hai ngăn kiểu ống nước double storied ~ nồi hơi hai tầng

down-flue ~ nồi hơi có ống lửa ngược drop flue ~ nồi hơi có ống lửa ngược electric ~ nồi (đun bằng) điện exhaust-heat ~ nồi hơi dùng nhiệt thải fire tube ~ nồi hơi (kiểu) ống lửa flash ~ nồi hơi bốc hơi nhanh flue ~ nồi hơi ống lửa forced circulation ~ nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức glue ~ nồi nấu keo heating ~ nồi hơi đun nước sưởi high-power water ~ lò phản ứng nước sôi công suất lớn high-pressure ~ nồi hơi cao áp horizontal ~ nồi hơi nằm ngang hot-water ~ nồi hấp, nồi chưng cách thủy internal-furnace ~ nồi hơi ống lửa trong land-type ~ nồi hơi cố định locomotive ~ nồi hơi đầu máy (xe lửa) low-power water ~ lò phản ứng nước công suất nhỏ low-pressure ~ nồi hơi áp thấp marine ~ nồi hơi tàu thủy multiflue ~ nồi hơi nhiều ống lửa multiple-circulation ~ nồi hơi tuần hoàn nhiều vòng multiple-deck ~ nồi hơi nhiều tầng multiple-stage ~ nồi hơi nhiều tầng multitubular ~ nồi hơi nhiều ống once-through ~ nồi hơi dòng thẳng package ~ nồi hơi tự động, nồi hơi trọn khối pitch ~ nồi hơi nắn vật liệu bitum portable ~ nồi hơi di động pulverized-fuel-fire ~ nồi hơi ống lửa dùng nhiên liệu phun return flame ~ nồi hơi có ngọn lửa quặt return tubular ~ nồi hơi có ống khói ngược secondary ~ nồi hơi thứ cấp sectional (-header) ~ nồi hơi nhiều ngăn ship’s ~ nồi hơi tàu thủy simple header ~ nồi hơi kiểu ống nước spare ~ nồi hơi phụ; nồi hơi dự phòng stand-by ~ nồi hơi phụ; nồi hơi dự phòng steam ~ nồi hơi steam-heating ~ nồi đun hơi nước sưởi superheater ~ nồi hơi quá nhiệt superpower water ~ lò phản ứng nước

sôi công suất lớn tank ~ nồi hơi hình trụ tar ~ nồi nấu nhựa đường transportable ~ nồi hơi dễ di chuyển two drum bent-tube ~ nồi hai thùng kiểu ống cong vertical ~ nồi hơi thẳng đứng wagon ~ nồi hơi toa tàu waste-heat ~ nồi hơi dùng nhiệt thải water ~ lò phản ứng nước sôi water-tube ~ nồi hơi kiểu ống nước boilersmith thợ nồi hơi boiling ck sự (đun) sôi; sự nấu; sự luộc pan ~ sự nấu bằng chảo soap ~ sự nấu xà phòng steam ~ sự đun bằng hơi nước boilproof l chịu sôi boldface in in đậm (chữ) bole đc đất sét vàng; thân (cây) bolide l sao băng, thiên thạch lớn boll sh quả nang bollard hh trụ neo tàu bolograph l xạ nhiệt ký bolometer l xạ nhiệt kế, bolômét superconducting ~ xạ nhiệt kế siêu dẫn thermistor ~ xạ nhiệt kế điện trở tuned ~ xạ nhiệt kế điều hưởng bolson lòng chảo (tây nam Hoa Kỳ) bolster tấm đỡ; gối; bạc, ống lót cổ trục; khuôn dặm; khuôn rèn; đệm ghế; dầm; xà bogie ~ đ dầm đỡ giá chuyển hướng hinged ~ tấm đỡ treo span ~ dầm nối, dầm liên kết spring ~ tấm đỡ lò xo swing ~ đế tựa lắc bolt ck bu lông; chốt; trục nhỏ; vít cấy; sàng, rây; m vì neo / bắt bu lông, bắt vít; đặt vì neo; cài then; sàng, rây ~ chisel cái đục nạy, cái đục soi ~ forging machine máy rèn bu lông ~ head đầu bu lông ~ heading machine máy tán đầu bu lông ~ hole lỗ lắp bu lông ~ joint mối ghép bu lông ~ line vị trí then chốt ~-making machine máy gia công bu lông ~ press máy dập bu lông ~ screwing machine máy cắt ren bu lông ~ slot rãnh bu lông

~ threading lathe máy tiện ren bu lông ~ -threading machine máy cắt ren bu lông ~ upright bu lông thẳng đứng adjuster ~ bu lông điều chỉnh; bu lông siết anchor ~ bu lông neo ball-headed ~ bu lông đầu tròn bard ~ bu lông có ngạnh blank ~ bu lông chưa gia công, phôi bu lông barke ~ chốt hãm brush ~ vít gắn chổi than buffer ~ bu lông giảm chấn butterfly ~ bu lông tai hồng button head ~ bu lông đầu chỏm cầu cabinet ~ chốt cài cửa cap ~ bu lông mũ (ổ trục) carriage ~ bu lông toa xe catch ~ bu lông hãm cheese-head ~ bu lông đầu trụ phẳng clinch ~ đinh tán conical ~ bu lông côn connecting ~ bu lông nối ghép construction ~ bu lông lắp ráp cotter ~ bu lông có chốt coupling ~ bu lông nối, bu lông ghép crab ~ bu lông neo suốt dish ~ vít chìm, bu lông lòng đĩa distance ~ bu lông định cữ, bu lông giữ khoảng cách dog ~ bu lông bản lề door ~ then cửa, chốt cửa dormant ~ bu lông đầu chìm double-end ~ vít cấy dowel ~ vít cấy, vít được định vị một đầu drag ~ đs trục móc toa draw-in-arbor ~ bu lông để kẹp trục gá (máy phay) drift ~ bu lông siết driving ~ chốt nối, chốt tốc (máy công cụ) eccentric ~ bu lông lệch tâm erection ~ bu lông lắp ráp expansion ~ bu lông chẻ explosive ~ bu lông nổ (dùng sức nổ đế làm toè chân tạo sức bám) eye ~ bu lông vòng eyelet ~ bu lông có khuy

fang ~ bu lông móng; bu lông ngạnh field ~ bu lông lắp đặt fish ~ bu lông nối ray, bu lông đuôi cá flush ~ bu lông đầu chìm forelocked ~ bu lông có chốt hãm foundation ~ bu lông móng frame wedge ~ bu lông chêm khung ground ~ bu lông móng half-bright ~ bu lông nửa tinh hexagon-head ~ bu lông đầu sáu cạnh holding-down ~ bu lông siết chặt hook ~ bu lông đầu có móc jag ~ bu lông ngạnh key ~ bu lông có chốt hãm king ~ trục treo chính (của thùng nâng); trục trước của xe trụ đỡ mái; trục máy khoan lag ~ vít đầu vuông lewis ~ bu lông có ngạnh; bu lông móng link ~ bu lông bản lề locking ~ chốt khoá, chốt chặn nut ~ bu lông có đai ốc pedestal ~ bu lông bệ đỡ pillar ~ bu lông neo pin ~ bu lông chốt pinch ~ bu lông siết pivot ~ ngõng trục; chốt xoay rag ~ bu lông ngạnh, bu lông móng round head ~ bu lông đầu tròn safety ~ bu lông an toàn; chốt an toàn screw ~ bu lông; vít seminfinished ~ bu lông bán thành phẩm shackle ~ vít nối xích, chốt nối xích, bu lông nối xích sink ~ bu lông đầu chìm sleeper ~ bu lông tà vẹt slide ~ chốt trượt, then cài, lưỡi khóa; chốt an toàn (ở súng) sliding ~ chốt trượt, then cài, lưỡi khóa sliding wedge ~ bu lông có quả găng nêm trượt; m vì neo nêm trượt sling ~ bu lông móc; bu lông vòng treo slip ~ then slot and wedge ~ bu lông có nêm chẻ; m vì neo nêm chẻ slotted ~ bu lông đầu xẻ rãnh split ~ bu lông có chốt hãm spring ~ bu lông lò xo; chốt lò xo stay ~ bu lông cữ

stone ~ bu lông ngạnh stop ~ bu lông hãm; chốt chặn strap ~ bu lông đai stretching ~ bu lông siết stud ~ vít cấy; chốt ren stuffing-box ~ bu lông nắp bit suspension ~ bu lông ngàm treo swing ~ vít bản lề T- ~ bu lông chữ T taped ~ vít nút (vặn vào lỗ không có ren sẵn); vít tự làm ren (trong lỗ) taped ~ bu lông côn terminal ~ chốt giữ bảng đấu dây tie ~ bu lông định cữ, bu lông nối ghép; bu lông neo toggle ~ bu lông có vòng, bu lông có tai track ~ bu lông nổi ghép ray upset ~ vít cấy wedge ~ bu lông định vị wing ~ bu lông tai hồng, vít tai hồng bolter cái sàng, cái rây bolt-hole lỗ bắt bu lông bolting sự sàng, sự rây; sự lắp ghép bằng bu lông; mối ghép bu lông; m sự lắp đặt vì neo; sự gia cố bằng vì neo ~ cloth vải ray ~ joint mối ghép bằng bu lông ~ machine máy sàng ~ mill máy sàng strata ~ sự neo giữ các lớp đá; sự gia cố bằng vì neo bomb bom; lk bình thép; bình cao áp (đựng khí nén) ; sự nổ, vụ nổ A-~ bom nguyên tử, bom A anti-personnel ~ bom sát thương anti-submarine ~ bom chống tàu ngầm armour-piercing ~ bom xuyên vỏ thép atomic ~ bom nguyên tử, bom A blast ~ bom phá bottom hole pressure ~ bom đo áp lực đáy lỗ calorimetric ~ bình nhiệt lượng kế chemical ~ bom hoá học cluster ~ bom chùm; bom mẹ controlled ~ bom điều khiển được deep penetration ~ bom xuyên sâu delay ~ bom nổ chậm demolition ~ bom phá depth ~ bom chống tàu ngầm

fission ~ bom phân hạch flare ~ bom chiếu sáng flying ~ bom bay fragmentation ~ bom mảnh fusion ~ bom nhiệt hạch gas ~ bom hơi độc; bom hóa học glider ~ bom bay H- ~ bom hiđrô, bom H, bom khinh khí high-capacity ~ bom phá hydrogen ~ bom hiđrô, bom H, bom khinh khí incendiary ~ bom cháy neutron ~ bom nơtron nominal atomic ~ bom nguyên tử danh định (tương đương 20 000 tấn TNT) nuclear ~ bom hạt nhân, bom nguyên tử oxygen ~ chất ôxi nén, bình bom ôxi phosphorus ~ bom phôtpho, bom lân tinh photoflash ~ bom phát sáng (để chụp ảnh) photographic ~ bom phát sáng (để chụp ảnh) screaming ~ bom rú, bom rít self-homing ~ bom tự dẫn semi-armour-piercing ~ bom bán xuyên thép smoke ~ bom khói steel ~ bình bom thép; chai thép (chứa khí cao áp) television ~ bom dẫn bằng vô tuyến truyền hình thermit ~ bom cháy thermonuclear ~ bom nhiệt hạch time ~ bom nổ chậm, bom hẹn giờ trench ~ lựu đạn volcanic ~ vụ nổ núi lửa water flare ~ bom phao chiếu sáng bombard qs bắn phá bombarding (thuộc) qs bắn phá ~ electron l bắn phá êlectron ~ neutron l bắn phá nơtron ~ particle l bắn phá hạt bombardment l sự ném bom; sự bắn phá ; sự chiếu (xạ) alpha ~ sự bắn phá bằng tia anpha atomic ~ sự ném bom nguyên tử back ~ sự bắn phá ngược cathode ~ sự bắn phá catôt

charged particle ~ sự bắn phá bằng hạt tích điện cross ~ sự bắn phá chéo electron ~ sự bắn phá bằng điện tử filament ~ sự bắn phá sợi nung ionic ~ sự bắn phá bằng ion neutron ~ sự bắn phá bằng nơtron nuclear ~ sự bắn phá hạt nhân photon ~ sự bắn phá bằng phôtôn proton ~ sự bắn phá bằng prôtôn radiation ~ sự chiếu bức xạ radioactive ~ sự chiếu phóng xạ bomber qs máy bay ném bom atom ~ máy bay ném bom nguyên tử dive ~ máy bay ném bom bổ nhào drone ~ máy bay ném bom mục tiêu ground-support ~ máy bay ném bom chiến thuật guided ~ máy bay được điều khiển heavy ~ máy bay ném bom hạng nặng light ~ máy bay ném bom hạng nhẹ robot ~ máy bay ném bom không người lái strategic ~ máy bay ném bom chiến lược torpedo ~ máy bay phóng ngư lôi bombing qs sự ném bom, sự thả bom dive ~ sự ném bom bổ nhào instrument ~ sự ném bom điều khiển level ~ sự ném bom khi bay bằng shuttle ~ sự ném bom kiểu con thoi torpedo ~ sự phóng ngư lôi, sự thả ngư lôi volley ~ sự ném bom theo tốp hàng loạt bomb-proof qs chịu bom bomb-sight qs máy ngắm ném bom bonanza đc bonanza, túi khoáng, túi quặng bond sự liên kết; mối liên kết; sự nối, xd sự xếp mạch / liên kết, nối ~ angle góc liên kết ~ coat lớp phủ liên kết ~ distance khoảng cách liên kết ~ energy năng lượng liên kết ~ length độ dài liên kết ~ migration sự dịch chuyển liên kết ~ moment momen liên kết ~ order bậc liên kết ~ radius bán kính liên kết ~ strength cường độ liên kết

~ tautomerism hiện tượng hỗ biến liên kết between concrete and steel ~ sự liên kết giữa bê tông và cốt thép acetylene ~ h liên kết axêtilen, nối ba angle ~ sự xây góc tường; sự xếp mạch góc tường arch ~ sự xây vòm aromatic ~ h liên kết vòng thơm atomic ~ liên kết nguyên tử auxiliary ~ liên kết phụ available ~ liên kết có hiệu lực benzene double ~ h liên kết kép benzen bifurcated ~ h liên kết rẽ nhánh cable ~ đ mối ghép cáp; sự ghép cáp carbonaceous ~ h liên kết cacbon chemical ~ h liên kết hóa học chimney ~ sự xây ống khói conductor-rail ~ mối nối ray dẫn hướng continuity ~ sự ráp nối ray liên tục covalent ~ h liên kết cộng hoá trị cross ~ h liên kết ngang crystal ~ liên kết tinh thể decorative ~ sự xếp mạch trang trí, sự xây mạch hoa diagonal ~ sự xếp mạch chữ V diaper ~ sự xếp mạch kiểu ô cờ dipolar ~ h liên kết lưỡng cực, liên kết đồng hóa trị phân cực double ~ h liên kết kép, liên kết đôi electrovalent ~ h liên kết điện hóa trị energy-rich ~ liên kết giàu năng lượng heteropolar ~ h liên kết dị cực; liên kết điện hóa trị homopolar ~ h liên kết lưỡng cực; liên kết đồng hóa trị impedance ~ đ sự ghép trở kháng inductive ~ đ sự ghép cảm ứng, sự ghép điện cảm interatomic ~ liên kết giữa các nguyên tử intermetallic ~ sự liên kết giữa các kim loại intertrack rail ~ ck sự nối ray có khớp intramolecular ~ liên kết trong phân tử ionic ~ h liên kết ion metallic ~ liên kết kim loại molecular ~ liên kết phân tử mortar ~ liên kết bằng vữa xây multiple ~ liên kết bội

nuclear-force ~ liên kết lực hạt nhân olefinic ~ h liên kết đôi, liên kết olefin peptide ~ h liên kết peptit plug ~ đ sự nối bằng phích cắm polar ~ liên kết cực quadruple ~ h liên kết bốn, nối bốn quarry stone ~ sự xếp mạch các khối đá cực lớn; khối xây đá cực lớn quetta ~ sự xếp mạch tường gạch bê tông rail ~ mối nối ray random ~ kiểu xây ghép đá hộc xô bồ reactance ~ đ sự ghép trở kháng ribbon ~ mối nối dải rivet ~ sự nối bằng đinh tán single ~ h liên kết đơn sloping ~ sự xếp mạch nghiêng stable ~ liên kết bền vững, liên kết ổn định stone ~ sự xây đá stretcher ~ sự xây dọc gạch strip ~ sự nối băng, sự nối dải track ~ tấm nối ray unsaturated ~ h liên kết không bão hoà valence ~ h liên kết hóa trị wheel ~ sự ghép nối bánh xe bonder xd gạch thẳng nối; gạch liên kết; gạch neo, gạch ngang bonderite lk lớp phủ photphat (kim loại đen) bonderizing lk sự photphat hóa bonding sự liên kết, sự nối ghép; sự xếp mạch; sự xây; sự cân gạch chemical ~ sự tạo liên kết hoá học face(-down) ~ sự gắn tinh thể fiber to resin ~ sự dính kết sợi với nhựa roll ~ sự cán tấm sheath ~ sự nối vỏ cáp thermocompression ~ sự liên kết ép nhiệt bone xương; than phân lớp / bỏ xương, róc xương whale ~ tấm sừng lược (cá voi) bone-dry khô xác boning sự đo cao trình bonnet nắp, mũ, chụp (bảo vệ); vòm bonus kt phần thưởng; tiền thưởng; lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần) cost of living ~ kt tiền phụ cấp về giá sinh hoạt

bony có xương; nhiều xương; to xương book sách; sổ ghi / ghi chép; đăng ký (vé) ~ of prime entry kt sổ kế toán ban đầu account ~ kt sổ kế toán boring ~ sổ ghi công tác khoan bulletin ~ (Mỹ) công báo; sổ ghi lệnh charge ~ lk nhật ký nấu luyện cheque ~ kt quyển séc field ~ nhật ký hiện trường flight ~ nhật ký bay, sổ bay record ~ nhật ký quan sát signal ~ hh nhật ký tín hiệu stock ~ sổ nhập và xuất kho warehouse ~ sổ tồn kho book-binder thợ đóng sách book-binding nghề đóng sách booking sự ghi chép số liệu quan trắc book(-)keeper kế toán viên, nhân viên kế toán book(-)keeping công việc kế toán; bộ phận kế toán booklet sổ con; sách khổ nhỏ bookmark đánh dấu văn bản books kt sổ sách close the ~ khóa sổ ~ of account sổ sách kế toán book-work công việc sổ sách; sự nghiên cứu sách boolean algebra t đại số Bun, đại số lôgic boolean function t hàm lôgic boolean operation t phép toán lôgic boolean value t giá trị lôgic boolean variable t biến lôgic boom ck cột cần cẩu; tầm với (cần cẩu); thanh đai, thanh giằng (trong giàn); dầm dọc; xà dọc (của khung sườn máy bay, ô tô, tàu thuỷ...); thanh chắn; xà buộc thuyền; tiếng gầm; tiếng nổ "bum"; kt sự tăng vọt, sự bùng nổ bag ~ giằng bè (gỗ) bottom ~ dầm móng; dầm nền cargo ~ cột nâng hàng (tàu thủy) compression ~ đai chịu nén crane ~ cần trục ditcher ~ cần máy đào hào rãnh economic ~ sự bùng nổ kinh tế floating ~ thanh chắn nổi; xà nổi high-lift ~ cần nâng tầm cao ice ~ thanh chắn băng

industrial ~ sự bùng nổ công nghiệp jib ~ hh dầm chia mũi tàu lattice ~ thanh giằng giàn mắt cáo loader ~ cần máy chất hàng log ~ hàng rào gỗ nổi (chắn cửa cảng) main ~ dầm chính, dầm chịu tải; hh cột buồm chính microphone ~ giá micrô Pitot ~ hk giá kẹp ống Pitot (để đo tốc độ của dòng khí) quadruple ~ cần nâng bộ bốn búa khoan rig ~ cần của thiết bị khoan sonic ~ sự va chạm âm thanh spanker ~ hh cột buồm áp lái tail ~ xà dọc đuôi telescoping ~ cần co rút được; tay gầu co rút được top ~ đai trên unsaturated ~ h liên kết không bão hoà valence ~ h liên kết hóa trị wheel ~ sự ghép nối bánh xe boom-out tầm với tối đa (cần cẩu) boon lõi (gỗ); d mụn lanh, mụn gai boose m quặng mạch boost sự tăng, sự nâng cao; đ điện áp bổ sung; sự tăng áp / tăng lên, kt gia tăng, khuyến khích bass ~ đt sự tăng trầm rated ~ sự tăng áp danh định take-off ~ hk sự tăng áp khi cất cánh treble ~ đt sự tăng bổng booster đ bộ tăng áp ; bộ tiền khuếch đại anten, bộ kích thích; ck cơ cấu trợ lực; động cơ phụ; phương tiện bổ trợ; bộ khuếch đại thủy lực; động cơ khởi động; quạt phụ trợ; qs tên lửa tăng tốc; kíp nổ; y chất tăng hoạt tính dược phẩm air-oil ~ bộ biến đổi áp suất thủy khí balancing ~ máy tăng áp cân bằng battery charging ~ bộ tăng áp nạp acquy combat thrust ~ hk bộ tăng tốc khi chiến đấu flying control ~ hk bộ khuếch đại thuỷ lực của hệ thống lái máy bay heat ~ bộ gia nhiệt hydraulic ~ hk bộ trợ lái thủy lực (để giúp cho bộ lái cơ học) in-line ~ hk bộ trợ lái (thủy lực) kế tiếp

jettisonable ~ bộ tăng tốc nhả được launching ~ tên lửa tăng tốc milking ~ máy phát nạp thêm oil-to-oil ~ máy nén thủy lực powder ~ tên lửa tăng tốc dùng nhiên liệu rắn rocket ~ tên lửa tăng tốc, tên lửa phụ voltage ~ máy tăng điện áp boot ủng, giày ống; ống thu nước mưa; phễu hứng ( máy nghiền, máy sàng), mũ bịt; vỏ có bích; ống múc; vỏ bọc, bao bảo vệ; cốp xe (ngăn sau của xe để hành lý); sh mo (ngô), bẹ (lá) ~ of elevator thùng (mang tải) nâng; gàu máy xúc deicing ~ vỏ bọc phá băng (ở rìa cánh máy bay) spring ~ vỏ bọc lò xo; vỏ bọc nhíp tail-wheel ~ vỏ bọc bánh đuôi booth cái lều, cái chòi; buồng điện thoại (công cộng); buồng nhỏ booting ống bảo vệ bootleg cổ ngỗng; khuỷu ống thổi lò; m miệng lỗ mìn (đã nổ); mt sự sao chép trộm bootmaking nghề đóng ủng, nghề đóng giầy ống bootstrap hệ tự nâng nhiên liệu lỏng (trong động cơ tên lửa); mt chương trình khởi động; đt mạch tự nâng bootstrapping mt sự mắc mạch tự nâng, sự nạp chương trình khởi động bootup khởi động máy boracic h (thuộc) bo boracite kv boracit (khoáng vật gồm magiê borat và magiê clorua) borate h borat borax h borax, natri tetraborat ~ bead cườm borac ~ glass thuỷ tinh borac ~ lake hồ mặn borac ~ soap xà phòng borac borazon h borazon bord buồng kín; hố đào; lò ngách bord-and-pillar m (thuộc) phương pháp buồng cột border ranh giới; rìa, bờ, mép, lề, gờ, viền; vỉa; khung (bản đồ); sự viền; sự ghép mộng soi / viền, gấp mép

~ in gấp mép vào ~ up gấp mép lên screen ~ mt viền màn hình borderean danh mục tài liệu bordering rìa, gờ, viền borderland đc vùng ven rìa, đới ven rìa bore sự khoan; sự khoét; sự đột thủng; lỗ khoan, đường kính lỗ; qs nòng súng; cỡ nòng; ck dưỡng kiểm, calip; m dòng triều mạnh (cửa sông) / khoan, khoét cylinder ~ đường kính xi lanh; qs nòng súng hydraulic ~ tl sóng dâng rifled ~ qs nòng súng có rãnh xoắn, nòng súng có khương tuyến smooth ~ qs nòng súng trơn, nòng súng nhẵn trial ~ lỗ khoan thử; sự khoan thử wheel ~ đs lỗ ổ trục bánh xe boreal (thuộc) phương bắc borehole m giếng khoan; lỗ khoan sampling ~ lỗ khoan lấy mẫu test ~ lỗ khoan thử nghiệm borer m thợ khoan; máy khoan; mũi khoan; máy doa lỗ; sh sâu đục thân annular ~ cái khoan vòng breast ~ khoan quay tay (tì vai) earth ~ mũi khoan đất ground ~ cái khoan đất jig ~ máy khoan lấy dấu long ~ mũi khoan rãnh dọc slot ~ mũi khoan rãnh dọc tap ~ mũi khoan phá, mũi khoan mở lỗ wood ~ sâu đục gỗ borescope l kính ngắm boresighting sự ngắm; sự định hướng borickite kv borickit boride h borua boring sự khoan; sự doa, sự tiện trong; m lỗ khoan, hố khoan, giếng khoan; bùn khoan; phôi khoan ~ for oil sự khoan (khai thác) dầu mỏ ~ with line sự khoan bằng cáp diamond ~ sự tiện trong bằng dao kim cương, sự doa bằng mũi doa kim cương exploration ~ sự khoan thăm dò fine ~ sự tiện lỗ tinh line ~ sự tiện các lỗ đồng trục percussion hand ~ sự khoan dập tay

rod ~ sự khoan (dùng) cần rotary ~ sự khoan xoay rope ~ sự khoan (dùng) cáp shot ~ sự khoan bi trial ~ sự khoan thử nghiệm wash ~ sự khoan có rửa lỗ wet ~ sự khoan ướt borium h bo, B (nguyên tố phi kim loại số 5, nguyên tử lượng 10,811) bornite kv bocnit (khoáng vật sắt và đồng sunfua) borolanite kv borolanit boron h bo, B bort kv kim cương hạt ( để làm bột kim cương) ~ bit mũi kim cương boryl h boryl bosh bể con (chứa nước làm nguội) hông lò cao boss vấu, gờ lồi, u, bướu; đc bướu phun trào, khối phun trào; đống vữa, mũi nhô; thanh chống; bạc, ống lót; moay-ơ (bánh xe); búa đập; đe định hình; trưởng ban, đội trưởng / đập búa (để rèn) differentiated ~ bướu phân dị gang ~ kíp trưởng intrusive ~ bướu xâm nhập loose ~ ống lót tự do nave ~ ống lót moay ơ propeller ~ moay ơ chân vịt; củ chân vịt (tàu) safety ~ trưởng ban an toàn split ~ moay-ơ tháo rời được thermometer ~ ống nhiệt kế bossage chỗ lồi; thể bướu bossed có vấu, có gờ lồi bossy lồi, phồng, dạng bướu botanical (thuộc) sh thực vật học botany sh thực vật học fossil ~ cổ thực vật học bott lk nút lỗ rót bottle chai, lọ, bình, hòm (khuôn đúc); thân vỏ (động cơ tên lửa ) / rót, đóng (chai, lọ) ~ cap nắp chai, nắp lọ ~-capping machine máy đóng nắp chai ~-cleaning máy rửa chai ~-corking máy đóng nút chai ~ hood nắp chai, nắp lọ ~ method phương pháp bình (để xác định

trọng lượng) ~ rinser máy rửa chai ~ sampling sự lấy mẫu bình ~ soaker máy nhúng chai ~ washer máy rửa chai ~ with cap chai đậy nắp air ~ bình (không) khí nén density ~ tỷ trọng kế, bình đo tỷ trọng dropping ~ chai nhỏ giọt, bình nhỏ giọt fire ~ bình chữa cháy suppression ~ fire bình chữa cháy gas ~ bình ga, bình khí killing ~ bình diệt measuring ~ bình đong oxygen ~ bình ôxi pressure ~ bình áp lực sample ~ bình lấy mẫu starting air ~ chén gió khởi động stoppered ~ chai có nút mài two necked ~ bình hai cổ bottleneck cổ chai; lối thắt nghẽn, đường thắt nghẽn; khâu đình trệ sản xuất bottling sự rót chai, sự đóng chai bottom đáy; bệ, đế; lớp lót; cặn, chất kết lắng; chất hãm (thuốc nhuộm); màu lót, màu nền; cạnh dưới khung bản đồ; hh bụng (tàu, thuyền); sức chịu đựng, sức dai (ngựa); snh chất cặn đáy, chất lắng đáy ~ dischange sự tháo dưới, sự tháo đáy ~ fermentation sự lên men đáy ~-fire pan chảo đun đáy ~ growth sự sinh trưởng từ dưới ~ millstone thớt dưới máy say ~ of conduit lớp lót ống (cáp) ~ of foundation đế móng ~ of meniscus máy đặt khum ~ of oil horizon lớp đáy tầng chứa dầu ~ of rail đế ray, chân ray ~ plate đĩa dưới (cột chưng) ~ product sản phẩm cặn ~ sediment cặn lắng ~ setting cặn lắng ~ steam hơi đáy ~ wire lưới đáy ~ yeast nấm men đáy acid ~ cặn axit basic ~ cặn bazơ, cặn kiềm car ~ đáy lò di động, đáy lò đặt trên

goòng caustic ~ cặn kiềm concrete ~ nền móng bê tông cop ~ d đế cuộn sợi, đế suốt sợi drop ~ đáy lật, đáy mở dumping ~ đáy lật false ~ đáy giả; đc nền đá giả firm ~ nền vững chắc flat ~ đáy phẳng fritting furnace ~ đáy lò nung hard ~ nền đất cứng heaving ~ nền dễ bồng, nền trương nở oil-cell ~ cốc lắng dầu open pit ~ đáy mỏ lộ thiên, đáy moong pile ~ nền cọc pit ~ đáy giếng; sân tiếp nhận ở đáy giếng plough ~ thân cày, bắp cày rammed ~ nền lèn rough ~ nền gồ ghề shaft ~ đáy giếng mỏ still ~ lớp cặn chưng cất tamped ~ nền đầm tank ~ đáy thùng chứa; snh cặn đáy thùng chứa thread ~ chân ren bottoming sự làm đáy; sự làm nền; sự sơn lót; đs lớp đá ba lát bottom-land bãi bồi, vùng đất trũng (bị ngập khi có lũ); đáy thung lũng bottomless không đáy, không thể thăm dò được bottoms cặn, phần còn lại sau cùng botulism y chứng ngộ độc thịt bough cành (cây) boughy có cành boulangerite kv boulangerit (khoáng vật đơn tà màu xanh nhạt chì-ghi) boulder kv đá cuội, đá mòn (đường kính khoảng 100 mm); đá tảng, đá quá cỡ erratic ~ đá cuội lăn travelled ~ đá cuội lăn boule ngọc nhân tạo boulter dây câu chùm boulevard đại lộ bounce sự nảy, sự bật lên; hk sự nhảy cóc (khi hạ cánh); mt sự nhảy phím; kt sự tăng vọt (giá khoán) / nảy lên, bật lên; tăng vọt bound ranh giới, giới hạn ; bước nhảy; sự

nhảy vọt / vạch ranh giới; nhảy ~ electron êlectron liên kết ~ energy năng lượng liên kết ~ state trạng thái liên kết array ~s mt ranh giới mảng boundary biên, giới hạn, ranh giới; phạm vi / có giới hạn, có ranh giới ~ layer lớp biên ~-layer flow dòng chảy lớp biên ~ wave sóng biên ~ wavelength bước sóng biên core ~ ranh giới miền hoạt động (trong lò phản ứng hạt nhân) geological ~ ranh giới, địa chất glacial ~ ranh giới sông băng phase ~ ranh giới (giữa các) pha stability ~ giới hạn ổn định wake ~ ranh giới luồng xoáy water ~ ngăn nước, đường mép nước bound-bound liên kết kép boundless vô hạn, không giới hạn bound-free không liên kết, mất liên kết bouquet bó (hoa); hương vị (rượu) bourne đc suối nhỏ (trong thung lũng sông khô) bouse tp thức uống, đồ uống / uống; nâng bằng tời, kéo lên bằng tời bout sự vòng lại, sự tái phát (bệnh tật) bow cái cung ; đ cần vẹt , cần lấy điện (xe điện); cần bật (bông len); ktr phần nhô ra (ở trước nhà); cuốn, cung, vòm; hh mũi tàu bow-compass vòng la bàn bowels lòng, ruột (động vật); lõi, nhân (trái đất) bower thợ bật (bông len); hh neo mũi; dây cáp buộc mũi tàu best ~ neo mũi mạn phải, neo mũi lớn small ~ neo mũi mạn trái, neo mũi nhỏ bowhair dây mã vĩ (viôlông) bowie tp thùng đựng thực phẩm (khoảng 230 l) bowing sự uốn cong anticlinal ~ sự uốn vồng, chỗ nhô nếp lồi synclinal ~ sự uốn võng, chỗ nhô nếp lõm bowl ck con lăn; trục lăn; bình chứa; đĩa cân; buồng vắt (máy ly tâm) ; hh chậu la bàn; phao đỡ lưới; xd vòm, cupon; phễu; hố trũng, lòng chảo

crater ~ phễu miệng núi lửa synclinal ~ hố trũng nếp lõm bowline hh dây lèo giữa buồm; nút ghế đơn bowsprit hh cột buồm nghiêng (mũi tàu); dầm néo buồm (mũi tàu) bowstring dây cung; xd vòm dây căng; dầm uốn (cầu thang) box hộp; lk hòm khuôn (đúc); ống lót, bạc; máng lót (ổ trục); goòng treo accumulator ~ bình acquy air ~ buồng thông gió air suction ~ máy hút bụi annealing ~ lk thùng ủ; buồng ủ ash ~ hộp tro, ngăn treo axle ~ hộp ổ trục balance ~ hộp đối trọng; hộp quả cân balanced stuffing ~ vòng bít cân bằng base ~ thùng sắt tây tiêu chuẩn (112 tấm nặng 49 kg); đơn vị đo diện tích sắt tây (20,25 m2) batch ~ thùng đo, đấu đong battery ~ hộp pin; bình acquy black ~ hộp đen blast ~ lk hộp gió branch ~ hộp phân cáp, hộp chia dây bridge ~ đ hộp cầu điện brush ~ giá chổi điện cable ~ hộp (nối) cáp call ~ buồng điện thoại cam ~ hộp cam phân phối camera ~ hộp máy ảnh; buồng máy ảnh casting ~ lk hòm khuôn (đúc); khuôn đúc bê tông cell ~ hộp pin change(-speed) gear ~ hộp tốc độ, hộp số charging ~ hộp chất liệu, máng nạp liệu chill ~ tủ lạnh, buồng lạnh cinder ~ hộp tro, ngăn tro clack ~ hộp van clapper ~ hộp dao (máy bào ngang) clean ~ thùng tẩy rửa coin ~ hộp bỏ tiền (điện thoại) compression ~ hộp ép đóng gói condenser ~ hộp tụ điện conduit ~ hộp nối dây, hộp chia dây connecting ~ hộp nối dây control ~ hộp điều khiển, tủ điều khiển; tủ điện

cooling ~ thùng làm nguội ( vật đúc, rèn) core ~ lk hộp thao (đúc), hộp lõi coupling ~ hộp ly hợp, hộp khớp nối trục decade ~ hộp điện trở thập phân distribution ~ hộp phân phối distributor ~ hộp phân phối, tủ phân phối dividing ~ hộp phân cáp, vòng cách (ổ lăn) drop bottom ~ thùng đóng mở đáy; thùng có cửa van dưới đáy; thùng tháo tải qua đáy echo ~ hộp dội end signal ~ đs trạm đóng đường cuối cùng exhaust ~ ống xả, bình xả expansion ~ ống nối co giãn expansion stuffing ~ vòng bít giãn nở, vòng bít bù trừ feed ~ lk cốc rót (đúc); hộp cấp phôi, hộp chạy dao (máy công cụ) feeder ~ hộp cáp, tủ nối đầu cáp; tủ phân phối fire ~ lk buồng đốt, hộp lửa (lò) flight control ~ hk khối điều khiển bay flushing ~ thùng rửa, bể rửa fuse ~ hộp cầu chì gauge ~ hộp đấu (đong cát, xi măng ...) gear ~ hộp bánh răng graining ~ thùng nghiền hạt grease ~ vú mỡ, hộp bôi trơn, bầu dầu guide ~ hộp dẫn hướng ice ~ hộp đá, ngăn đá; buồng làm lạnh inlet ~ hộp nạp inspection ~ hộp kiểm tra inverted stuffing ~ vòng bít đảo ngược jig ~ buồng lắng joint ~ hộp cáp, tủ nối đầu cáp junction ~ hộp cáp, tủ nối đầu cáp key ~ hộp khóa labyrinth ~ vòng bít khuất khúc laundry ~ hộp máng lever ~ giá đòn; đs hộp ghi link ~ khớp bản lề locking ~ đs hộp khóa liên động low-altitude control ~ hk khối điều khiển bay tầm thấp mechanical signal ~ đs trạm đóng đường cơ khí

mitre ~ vỏ hộp truyền động bánh răng côn mouling ~ lk hòm khuôn đúc mud ~ hộp chứa bùn; bể bùn nave ~ bạc moay-ơ nozzle ~ ngăn xả khí (tuabin) oil ~ vú mỡ, bầu dầu, vít dầu packing ~ vòng bít, nắp bít paddle ~ thùng khuấy pig ~ thùng đựng thỏi (kim loại) plug ~ hộp phích cắm post ~ hộp thư precompression ~ buồng nén trước refrigerator ~ tủ lạnh relay ~ hộp rơle, tủ rơle resistance ~ hộp điện trở runner ~ lk đậu ngót scouring ~ tang làm sạch; tang làm bóng scrap ~ hòm đựng sắt thép vụn screw conveyer ~ hộp máng chuyển tải có vít xoắn sea chest ~ hh hộp van thông biển sea valve ~ hh hộp van thông biển service ~ hộp phân phối, tủ phân phối shipping ~ thùng đựng hàng gửi tàu biển, hộp đựng hàng gửi tàu biển signal ~ đs trạm đóng đường, trạm tín hiệu, trạm chuyển ghi slide ~ hộp van trượt sluice ~ thùng rửa quặng; hộp máng đãi smoke ~ hộp khói speed ~ hộp số, hộp tốc độ spindle ~ hộp trục chính; d hộp thoi spool ~ hộp cuộn sợi; hộp cuộn băng spring ~ hộp lò xo; hộp dây cót (đồng hồ) starting ~ hộp khởi động, bộ khởi động steam ~ hộp phân phối hơi nước; buồng hơi nước steering ~ hộp vỏ trục lái stud ~ dụng cụ ép mộng stuffing ~ vòng bít, nắp bít switch ~ hộp chuyển mạch telescoping sluice ~ hộp máng lồng rút terminal ~ hộp đầu cáp three-part ~ lk hòm khuôn đúc ba phần T-junction ~ hộp nối chữ T tool ~ đầu gá dao, giá dao; hòm đồ nghề, hộp dụng cụ

trifurcating ~ hộp cáp nối ba chạc valve ~ hộp van wheel ~ đs hộp trục xe; ụ cố định (ở máy tiện) wind ~ hộp gió, thùng bễ withdrawable ~ hộp lửa chuyển dịch wooden core ~ hòm đựng lõi khoan bằng gỗ zinc ~ hộp kim boxcar toa xe kín; thùng xe kiểu hộp boxing bao bì; vật liệu bao gói; khuôn (đổ bê tông) brace hh sào căng buồm; miếng nẹp; thanh chống; thanh giằng; cái khoan tay (dùng cho thợ mộc); cái lẫy, con cóc ( giữ bánh răng cóc); m miệng lỗ đặt mìn; m dấu ngoặc ôm; cáp, đôi / chằng néo; chống, đỡ angle ~ thanh giằng góc; miếng nẹp góc arm ~ tay đỡ lưỡi phay back ~ m thanh chèn bit ~ cái khoan tay boiler ~ giá đỡ nồi hơi; đai chằng nồi hơi breast ~ cái khoan tay (tỳ vai) buttress ~ dầm chống, trụ chống crank ~ cái khoan tay cross ~ thanh néo ngang cross-arm ~ dầm ngàm ngang diagonal ~ thanh giằng chéo diagonal cross ~ thanh giằng hình chữ X frame ~ thanh giằng khung ground ~ dầm đáy, dầm nền hand ~ cái khoan tay knee ~ khuỷu giằng, thanh giằng hình khuỷu main ~ thanh giằng chính, thanh chống chính pedestal ~ giá đỡ trục có thanh giằng pillar ~ thanh giằng trụ, thanh giằng cột pole ~ thanh chống cột rail ~ sự bắt chặt ray sash ~ thanh néo ngang steady ~ thanh đinh cữ; puli đinh cữ (giữa hai dây dẫn) straight pole ~ trụ đứng; m văng đứng sway ~ thanh liên kết ngang, thanh giằng cứng ngang tension ~ thanh liên kết chịu kéo, thanh giằng chịu kéo

transverse ~ thanh giằng ngang wind ~ thanh giằng chống gió, trụ chống gió braced cứng vững, có cạnh tăng cứng brachistochrone l đường đoản thời brachistochronic motion l chuyển động đoản thời brachy-anticline đc nếp lồi ngắn brachy-syncline đc nếp lõm ngắn bracing sự bắt chặt, sự liên kết; sự gia cố; sự giằng thanh chống; thanh giằng; mối liên kết tăng cứng bottom ~ thanh liên kết tăng cứng đáy corner ~ sự bắt chặt góc, sự gia cố góc cross ~ thanh liên kết ngang, thanh liên kết chữ X flange ~ vành đai cứng ở bụng (cột) lattice ~ sự giằng cứng (bằng giàn mắt cáo) rigid ~ sự gia cố cứng bracket ck giá treo, giá chìa, giá công xon; giá đỡ; m sàn tiếp nhận; sân tiếp nhận; ổ đỡ công xon; dầm hẫng; chạc bánh răng (máy cắt kim loại); dấu ngoặc vuông; m ngoàm ôm; ngoàm kẹp (đường dẫn cứng trong giếng) / định vị bằng ngoàm; đỡ bằng giá công xon; đặt trong giá ngoặc vuông angle ~ ke đỡ công xon góc; ke nẹp góc arm ~ cần đỡ, xà đỡ beam ~ giá đỡ dầm change-gear ~ chạc đổi bánh răng engine ~ giá động cơ fulcrum ~ giá đỡ tại điểm tựa của đòn bẩy knee-braced ~ công xon có giá đỡ lamp ~ công xon treo đèn, giá treo đèn lower ~ giá đỡ dưới, bệ đỡ dưới mounting ~ giá công xon kiểu giàn khung sheave ~ giá ròng rọc sight ~ giá đỡ kính ngắm, giá đỡ máy ngắm signal ~ giá đỡ đèn tín hiệu slide ~ giá trượt, vòng treo trượt sliding ~ giá trượt spring ~ giá lò xo step ~ giá đỡ bậc lên xuống (tàu hoả) swinging ~ giá đảo lắc lư

bracketing hệ thống đỡ, sự bay ziczắc theo một chùm sóng; sự ngắm ống kính brackish lợ (nước), hơi mặn brad chốt; đinh mũ nhỏ, đinh không mũ bradawl cái dùi bradygenesis cs sự phát sinh chậm, sự phát triển chậm braggite kv bragit braid dây tết / tết, bện braider d máy tết, máy bện braiding sự tết, sự bện brail dầm chéo, thanh bằng; hh dây cuộn buồm; que ngáng cánh lưới / cuộn (buồm) Braille chữ Braille (chữ nổi cho người mù) Braillewriter máy chữ Braille brain bộ não, bộ óc; trí tuệ artificial ~ bộ não nhân tạo electronic ~ bộ não điện tử robot ~ bộ não (của) rôbot braincase hộp sọ brake (bộ) phanh, bộ hãm; máy nghiền vữa giấy; máy ép nước quả; máy đập lanh; máy bừa nặng; cần bơm, càng bơm / hãm, phanh; đập mèm (lanh); bừa to ~ up bừa (đất) air ~ cánh hãm bằng sức cản của không khí (để tăng sức cản của máy bay); phanh khí nén air-over-hydraulic ~ phanh khí nénthủy lực antiskid ~ phanh chống trượt automatic ~ phanh tự động back pedalling ~ phanh bàn đạp ngược band ~ phanh đai block ~ phanh (có) guốc cable operated ~ phanh điều khiển bằng cáp cam ~ phanh dùng cam centrifugal ~ phanh ly tâm clasp ~ phanh hai phía, bộ hãm hai phía clip ~ phanh ép clutch ~ phanh ly hợp compressed-air ~ phanh khí nén cone ~ phanh côn, cái hãm côn dead-weight ~ phanh có đối trọng differential ~ phanh vi sai disc ~ phanh đĩa double block ~ phanh hai guốc

double shoe ~ phanh hai guốc drum ~ phanh trống dynamic ~ phanh điện động dynamometer ~ bộ hãm có lực kế, bộ hãm để đo công suất, lực kế hấp phụ eddy-current ~ phanh bằng dòng điện xoáy electric ~ phanh điện electromagnetic ~ phanh điện từ electromechanical ~ phanh điện cơ emergency ~ phanh hãm khẩn cấp, phanh hãm gấp expanding band ~ phanh có vòng bung fluid ~ phanh thủy lực foot ~ phanh chân friction ~ phanh ma sát hand ~ phanh tay hoisting gear ~ phanh của cơ cấu nâng hydraulic ~ phanh thủy lực internal expanding ~ phanh (có) guốc bung, phanh có vòng bung key-operated ~ phanh điều khiển bằng nút knee ~ phanh khuỷu lever ~ phanh đòn, phanh cần load-pressure ~ phanh dùng áp lực vật nặng magnetic ~ phanh từ mechanical ~ phanh cơ học multiple-disk ~ phanh nhiều đĩa muzzle ~ cái hãm miệng súng oil ~ phanh dầu, phanh thủy lực operator ~ (Mỹ) phanh điện từ outsiđe ~ bộ hãm ngoài parachute ~ cái dù hãm parking ~ phanh dừng, phanh đỗ xe pedal ~ phanh chân, phanh bàn đạp plate ~ phanh tấm pneumatic ~ phanh hơi, phanh khí nén power ~ phanh cơ khí; phanh động lực Prony ~ phanh Prony rall ~ phanh hãm tác động lên ray regenerative ~ hãm tái sinh rim ~ phanh vành rotor ~ phanh kiểu rôto safety ~ phanh an toàn screw ~ phanh vít, bộ hãm kiểu vít segmented rotor ~ phanh kiểu rôto phân đoạn

shaft ~ bộ hãm trục shoe ~ phanh guốc solenoid ~ phanh bằng nam châm điện speed ~ cánh cản, cánh hãm (dùng sức cản của không khí để tăng sức nâng của máy bay) strap ~ phanh đai tire ~ phanh hãm lốp toggle ~ phanh đòn khuỷu track ~ phanh có guốc hãm tác động trực tiếp lên ray transmission ~ bộ hãm truyền động tyre ~ phanh hãm lốp vacuum ~ phanh chân không warp beam ~ d bộ hãm trục cửi sau wedge ~ phanh nêm weight ~ phanh có đối trọng brakeman (Mỹ) đs nhân viên điều khiển phanh brakesman đs nhân viên điều khiển phanh braking ck sự bấm, sự phanh / (thuộc) hãm, phanh ~ to stop sự hãm dừng aerodynamic ~ sự hãm khí động lực automatic ~ sự hãm tự động dynamic ~ sự hãm động lực electric ~ sự hãm điện emergency ~ sự hãm gấp, sự hãm khẩn cấp, sự hãm khi có sự cố gradual ~ sự hãm từ từ graduated ~ sự hãm từ từ hard ~ sự hãm đột ngột magnetic ~ sự hãm từ electromagnetic ~ sự hãm điện từ parachute ~ sự hãm bằng dù pneumatic ~ sự hãm bằng khí nén progressive ~ sự hãm mạnh dần regenerative ~ sự hãm tái sinh rheostatic ~ sự hãm bằng biến trở spacing ~ sự hãm ngắt quãng brammalite kv brammalit brances m đúc kết hạch pirit (trong than) branch nhánh (sông, vỉa, mạch); đc cánh (nếp uốn); sh cành (cây), ck ống nối, chạc ba, khâu chữ T / phân nhánh, chia nhánh, rẽ nhánh ~ if higher mt rẽ nhánh nếu cao hơn ~ if higher or same mt rẽ nhánh nếu cao hơn hay bằng

anodic ~ nhánh anôt cathodic ~ nhánh catôt connecting ~ ống nối; nhánh nối delivery pipe ~ ống nạp, ống nhánh nạp exhaust connecting ~ ống xả, nhánh xả exit ~ ống thoát; nhánh thoát fault ~ đc nhánh dứt gãy flanged ~ ống bích inlet ~ ống nạp; nhánh vào outlet ~ ống thoát, nhánh ra pipe ~ ống nhánh T- ~ chạc ba, ống nối hình chữ T Y - ~ chạc ba, ống nối hình chữ Y branching sự phân nhánh, sự phân cành; sự rẽ nhánh branchy có nhánh; phân nhánh brand nhãn, mác (hàng hóa); loại hàng; nn bệnh gỉ cây, bệnh đốm lá / ghi nhãn, ghi mác (hàng hóa) brandtite kv brandtit brand-new xuất xưởng brand tp rượu mạnh, rượu "brandy" branny có cám; như cám brash đống vụn (phong hóa); băng vụn; tảng băng xốp brasier lò than, hỏa lò brasil cây vang (làm thuốc nhuộm) brasilein brasilcin (thuốc nhuộm màu đỏ được chiết từ cây vang) brasilin brasilin (thuốc nhuộm màu vàng) brasque lk vữa chịu lửa trát lò / trát vữa chịu brass lk đồng thau (hợp kim của đồng và kẽm, có thể chứa thêm các loại khác); máng lót ổ trục; m sắt pirit kết / bọc bằng đồng thau, lót bằng đồng thau alpha ~ đồng thau anpha (chứa dưới 30 % kẽm) aluminium ~ đồng (thau) pha nhôm bearing ~es bạc, máng lót ổ trục beta ~ đồng thau bêta (chứa 46 ~ 49 % kẽm) cartridge ~ đồng (thau) vỏ đạn casting ~ đồng thau để đúc crank ~es máng lót ổ trục khuỷu dẹp deep drawing ~ đồng thau dẻo, đồng thau dễ gò (chứa dưới 35 % kẽm) extruded ~ chi tiết đồng thau dập ép forging ~ đồng thau để rèn (chứa nhiều

kẽm) free cutting ~ đồng thau dễ cắt gọt (có pha chì) hard ~ đồng thau cứng high ~ đồng thau chứa nhiều kẽm (trên 35 %) high tensile ~ đồng thau có độ bền cao high tension ~ đồng thau có độ bền cao high strength ~ đồng thau có độ bền cao (gần 60% đồng 40% kẽm, có cả mangan) leaded ~ đồng thau pha chì low ~ đồng thau ít kẽm lower ~es bạc lót dưới main ~es bạc lót cổ trục chính, bạc chính market ~ đồng thau thương phẩm naval ~ đồng thau đóng tàu nickel ~ đồng thau chứa niken plate ~ đồng thau lá primer (gilding) ~ đồng (thau) kíp nổ red ~ đồng đỏ, đồng thau tombac (hợp kim của đồng thau, chứa khoảng 15% kẽm có pha thêm chì, thiếc) replaceable ~es bạc lót thay được side ~es bạc lót bên silicon ~ đồng thau pha silic soft ~ đồng thau dẻo upper ~ es bạc lót trên white ~ đồng bạch, đồng (thau) trắng wrought ~ đồng thau để ren, đồng thau dẻo yellow ~ đồng (thau) vàng brassil m than chứa pirit brassing sự bọc đồng thau brasswork nghề làm đồ đồng thau brassy h giống như đồng thau; (thuộc) than chứa pirit brattice vách điều hòa gió; vách ngăn, vách chắn canvas ~ màn gió; vách điều chỉnh gió, buồm wood ~ tấm chắn gió bằng gỗ bratticing xd sự chắn bằng vách; sự làm vách ngăn braunite kv braunit, quặng mangan cứng braxy bệnh than (gia súc) bray nghiền, tán nhỏ brayer in trục cán mực braze ck mối hàn bằng đồng thau / hàn bằng đồng thau

brazier thợ đồng; lò than brazing ck sự hàn (bằng) đồng ~ in vacuum sự hàn bằng đồng trong chân không dip ~ sự hàn đồng chìm electric(al) ~ sự hàn đồng bằng điện induction ~ sự hàn đồng bằng dòng điện cảm ứng resistance ~ sự hàn đồng tiếp xúc torch ~ sự hàn đồng bằng đèn hàn vacuum ~ sự hàn đồng trong chân không breach chỗ đứt gãy, vết rạn nứt, lỗ thủng; hh sóng tràn; sự nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) / làm thủng, phá vỡ, nhảy lên khỏi mặt nước (cá voi) breaching chỗ đứt gãy, sự rạn nứt, lỗ thủng; sự phá vỡ, sự vỡ cofferdam ~ sự vỡ đê quai breadboard bản mẫu; maket breadboarding sự làm bản mẫu; sự làm maket breadcrust đc kết hạch vụn bánh mì breadmaking tp sự làm bánh mì breadslicer tp máy thái bánh mì bread-stuff tp bột mì; sản phẩm bột mì breadth chiều rộng, bề rộng diffusion ~ độ rỗng khuếch tán spectral line ~ bề rộng vạch phổ break đ sự cắt, sự ngắt; sự gãy; sự vỡ; vết nứt; khe nứt; sự đứt; sự gián đoạn; sự làm tơi (đất); sự huỷ dòng, sự thụt dòng; sự sụt giá đột ngột / phá hủy, làm gãy, làm đứt; h nghiền, tán ~ down phá hủy ~ of declivity sự thay đổi độ dốc ~ of slope sự gãy khúc của bờ dốc ~ off làm gãy, làm vỡ; tháo ra arc ~ sự cắt hồ quang. automatic ~ sự cắt tự động back ~ sự kích nổ ngược; sự kích nổ từ đáy chromosome ~ sự đứt thể nhiễm sắc data ~ mt sự ngắt dữ liệu fire ~ tường chắn lửa, vách chống cháy; khoảng cách phòng cháy hammer ~ công tắc búa (ở chuông điện) mercury ~ sự cắt (điện) trong thủy ngân multiple ~ sự cắt nhiều lần oil ~ sự cắt điện trong dầu

quick ~ sự cắt nhanh breakable dễ gãy, dễ vỡ breakage sự cắt; sự hư hỏng; sự đứt đoạn; chỗ nứt; chỗ đứt (sợi) ; sự vỡ (hạt) breakaway sự ly khai, sự rời bỏ, sự khởi hành (của tàu xe); sự khởi động break-down sự gãy; sự (hư) hỏng (máy); sự đứt đoạn; sự phá huỷ; sự vỡ (hạt); đ sự đánh thủng, sự đâm xuyên (qua chất cách điện); sự phân lớp (của nhũ tương) operation ~ sự ngắt các công đoạn radiation ~ sự đánh thủng do bức xạ reactor ~ sự hỏng lò phản ứng thermal ~ sự phá hủy nhiệt breaker đ aptômat; máy cắt điện; nn máy nghiền, máy đập, máy băm; nn cây diếp xoắn air blast circuit ~ đ máy cắt điện thổi khí air circuit ~ đ máy cắt điện không khí air magnetic circuit ~ đ máy cắt thổi từ automatic circuit ~ đ máy cắt tự động bark ~ máy đập vỏ (cây) brush ~ cày góc cây; máy cắt bụi cây bulk oil circuit ~ đ máy cắt nhiều dầu cake ~ máy nghiền khô dầu carbon circuit ~ đ máy cắt than chip ~ cơ cấu bẻ phôi circuit ~ máy cắt điện, aptômat clinker ~ búa phá xỉ concrete ~ búa phá bê tông contact ~ máy cắt tiếp điểm core ~ dụng cụ bẻ lõi (khoan) dead tank type circuit ~ đ máy cắt nhiều dầu gyratory ~ máy nghiền kiểu con lăn xoay hammer ~ nghiền máy búa high speed circuit ~ đ máy cắt nhanh ice ~ tàu phá băng indoor type circuit ~ đ máy cắt trong nhà jaw ~ máy nghiền nhai live tank type circuit ~ đ máy cắt ít dầu mercury circuit ~ đ máy cắt trong thủy ngân minimum oil circuit ~ đ máy cắt ít dầu multitank oil circuit ~ đ máy cắt nhiều thùng dầu oil circuit ~ đ máy cắt dầu outdoor type circuit ~ đ máy cắt ngoài

trời overload circuit ~ đ máy cắt quá tải pig ~ búa đập nhỏ (gang) pin ~ máy nghiền có vấu preliminary ~ máy nghiền sơ bộ rock ~ máy nghiền đá ; búa đập đá roll ~ máy nghiền (kiểu) trục, trục nghiền scale ~ búa đánh vảy gỉ self blast circuit ~ đ máy cắt tự thổi khí single-phase circuit ~ đ máy cắt một pha single-pole circuit ~ đ máy cắt một cực single pressure SF6 circuit ~ đ máy cắt khí SF6 một áp suất slag ~ máy nghiền xỉ stone ~ máy nghiền đá sulfurhexafluoride gas circuit ~ đ máy cắt khí SF6 tank oil circuit ~ đ máy cắt có thùng dầu two pressure SF6 circuit ~ đ máy cắt khí SF6 hai áp suất vacuum circuit ~ đ máy cắt chân không break in ck sự chạy rà (động cơ) breaking sự ngắt; sự đứt; sự gãy; sự nghiền, sự đập nhỏ, sự khai hoang; chỗ gãy, vết nứt; sự phân lớp (nhũ tương) ~ of emulsion sự phân lớp của nhũ tương ~ of oil sự lắng trong dầu ~ of vacuum sự giảm độ chân không air ~ sự cắt bằng khí (nén) bond ~ sự phá liên kết; sự cắt đứt liên kết carbon dioxide ~ sự phá bằng cacbon điôxit (nén) coarse ~ sự nghiền khô emulsion ~ sự phân lớp nhũ tương ground ~ sự phá đất cứng new ~ sự cày khai hoang stage ~ sự nghiền phân đoạn, sự đập phân đoạn viscosity ~ sự làm giảm độ nhớt (của dầu mỏ) breaking-down sự cán thô; sự đập vỡ; sự sụt breaking-in sự chạy rà (động cơ); sự phá lõi; sự đột phá breaking-off sự đứt đoạn, sự gãy vỡ, sự phá hỏng break - neck dễ gây tai nạn; nguy hiểm break-off sự đổ, phá đổ; sự lấy ra

breakout sự bục (đê, đập); sự thủng; sự tháo khuôn (đúc); sự tháo kim loại lỏng khỏi lò / thoát ra, tháo ra; cắt đứt breakpoint điểm ngắt; điểm đứt gãy breakstaiff thùng treo; đầu treo breakstone đá dăm breakthrough m đường hầm (trong mỏ); đường xuyên rừng; sự sụp đổ; sự xuyên thủng breakthrust đc đứt gãy nghịch chờm, phay nghịch chờm breakup sự tan (băng); sự phá hủy; sự nứt vỡ, sự vỡ nuclear ~ sự vỡ hạt nhân breakwater tl đê chắn sóng, đập chắn sóng hydraulic ~ đê chắn sóng thủy lực mound ~ đê chắn sóng bằng đá đổ wall ~ tường chắn sóng breast sh ngực; vú; m buồng khấu; xd tường bậu (dưới cửa sổ); tường chịu lửa; bụng lò; tay vịn, lan can; nn diệp cày; hh phần mũi của mạn tàu ~ of window tường bậu (dưới cửa sổ) battery ~ m buồng khấu có hộp máng lưu giữ buggy ~ buồng khấu có xe chuyển tải chute ~ buồng khấu có máng chuyền tải single ~ buồng khấu đơn giản, buồng khấu một gương breast-and-pillar m phương pháp (khai thác) buồng cột breast-plate tấm chắn gió; sh yếm (rùa); nn má diệp (cày) breastsummer xd xà đỡ tường; lanh tô cửa breather quạt xả khí; van xả khí; lỗ thông hơi breathing sự thở, sự hô hấp; sự thông gió; sự xả (khí) boiler ~ sự co giãn của nồi hơi breccia đc dăm kết crush ~ dăm kết ở khe nứt desiccation ~ dăm kết khô dislocation ~ dăm kết biến vị; dăm kết kiến tạo epigenetic ~ dăm kết hậu sinh eruptive ~ dăm kết phun trào fault ~ dăm kết do cà nát (ở chỗ đứt gãy), dăm kết đứt gãy founder ~ dăm kết sụt lở

igneous ~ dăm kết hoả thành, dăm kết macma intrusive ~ dăm kết xâm nhập metasomatic ~ dăm kết biến chất trao đổi porphyric ~ dăm kết pophia pyroclastic ~ dăm kết vụn núi lửa superficial ~ dăm kết trên mặt talus ~ dăm kết bờ dốc, dăm kết lở tích veined ~ dăm kết mạch volcanic subaqueous ~ dăm kết núi lửa ngầm dưới nước brecciation đc hiện tượng dăm kết hóa, sự thành tạo dăm kết endolithic ~ đc hiện tượng dăm kết hóa do cà nát; dăm kết hóa trong đá brecciform dạng dăm kết breech phần dưới, phần sau, phần đuôi; len vụn; len xấu; qs buồng đạn breeching đường dẫn khói breed nn giống (cây trồng vật nuôi) / chọn giống, nhân giống dairy ~ giống cho sữa breeder người chăn nuôi, người nhân giống; l lò phản ứng nhân, lò phản ứng tái sinh animal ~ người chăn nuôi cattle ~ người chăn nuôi gia súc fast ~ lò phản ứng nhân nơ tron nhanh plant ~ người nhân giống thực vật power ~ lò phản ứng nhân năng lượng thernal ~ lò phản ứng nhân (nơ tron) nhiệt thorium ~ lò phản ứng nhân thori breeding ngành chăn nuôi; sự sinh sản, sự sinh đẻ; sự nhân giống; l sự tái sinh, sự nhân (nhiên liệu hạt nhân) ~ of fire sự tự bốc cháy (than) ~ of zooplankton sự sinh sản của động vật animal ~ sự nhân giống động vật cattle ~ sự nhân giống đại gia súc cereal ~ sự nhân giống ngũ cốc complete ~ sự nhân toàn phần fast ~ l sự nhân (nơtron) nhanh fuel~ l sự nhân nhiên liệu (hạt nhân) horse ~ ngành chăn nuôi ngựa nuclear ~ l sự nhân (nhiên liệu) hạt nhân plutonium ~ l sự nhân plutoni breeze gió brizơ, gió nhẹ; bụi than / quạt

nhẹ, thổi coke ~ (than) cốc vụn fine ~ bụi than land ~ gió nhẹ từ đất liền sea ~ gió nhẹ từ biển valley ~ gió thung lũng bremsstrahlung l bức xạ hãm external ~ l bức xạ hãm ngoài high-energy ~ l bức xạ hãm năng lượng cao inner ~ l bức xạ hãm trong brew tp nấu bia, làm rượu bia brewage tp sự nấu bia, sự làm rượu bia brewery tp nhà máy bia, xưởng rượu bia brewsterite kv briusterit brick (viên) gạch; nn bánh (phân bón, cá mặn...); cục, thỏi / bằng gạch / xd xây gạch, xếp gạch ~ in xếp gạch vào ~ on bed gạch đặt theo nền ~ on edge gạch xây (vỉa) nghiêng; gạch đặt nghiêng ~ on end gạch đặt đứng; gạch xây đứng ~ on flat gạch đặt nằm; gạch xây nằm abrasive ~ thỏi đá mài acid proof ~ gạch chịu axit adobe ~ gạch mộc air ~ gạch mộc, gạch chưa nung; gạch rỗng air-dried ~ gạch mộc angle ~ gạch góc, gạch xây góc angular ~ gạch góc, gạch xây góc arch ~ gạch (cuốn) vòm, gạch hình nêm ashlar ~ viên đá đẽo backing ~ gạch đệm, gạch chặn bauxit ~ gạch bauxit bevel ~ gạch đẽo vát bevelled ~ gạch vát, gạch xây vòm bottom ~ gạch xây đáy broken ~ gạch vỡ, gạch vụn building ~ gạch xây dựng, gạch thường bullheader ~ đá đẽo để xếp vòm burnt ~ gạch quá lửa capping ~ gạch xây mái chìa cavity ~ gạch rỗng cellular ~ gạch tổ ong chamotte ~ gạch chèn lò, gạch nút lò chemically bonded ~ gạch liên kết hóa học (gạch không nung)

chrome ~ gạch cromit ( lát lò nấu thép) chrome-magnesite ~ gạch crommanhexit (chịu lửa) chronlite ~ gạch crômit ( lót lò nấu thép) clay ~ gạch đất sét clinker ~ cục clinke cement ~ gạch xi măng, gạch bê tông cinder concrete ~ gạch bê tông xỉ circle ~ gạch xây vòm, gạch xây tròn coal ~ viên than coal - dust ~ viên than cám common ~ gạch thường compass ~ gạch xây vòng, gạch xây vòm composae ~ gạch hỗn hợp conventional ~ gạch thường keramic cored ~ gạch có lỗ curved ~ gạch có dạng cong diatomite ~ gạch điatomit (chịu lửa), gạch tripoli Dutch ~ gạch nung già (để lát đường, xây cống ... ) edge ~ gạch xây vỉa nghiêng emery ~ thanh mài, đá thử kim loại quý enamelled ~ gạch (tráng) men encased ~ gạch hộp engineering ~ gạch công trình (gạch cứng dùng trong công trình) face ~ gạch lát, gạch ốp facing ~ gạch lát, gạch ốp feather - edge ~ gạch chêm filler ~ gạch thay thế (để sửa chữa) filling ~ gạch để nhét đầy, gạch độn fire ~ gạch chịu lửa fireclay ~ gạch sét chịu lửa, gạch samôt Flemish ~ gạch Flanders, gạch nung già floating ~ gạch nổi, gạch rất nhẹ floor ~ gạch lát sàn frog ~ gạch có rãnh full ~ gạch nguyên, gạch đúc fusion-cast ~ gạch đúc chảy gauged ~ gạch (đã cắt gọt) đúng cỡ glazed ~ gạch (tráng men) green ~ gạch mới đóng, gạch chưa phơi, gạch tươi grooved ~ gạch có khía, gạch có múi half ~ gạch nửa hard-burned ~ gạch nung già high-fixed ~ gạch nung cao high-grog ~ gạch samôt cao

higt-porous ~ gạch rất nhẹ, gạch rất xốp hollow ~ gạch rỗng, gạch ống inbond ~s gạch nối góc, gạch bắt góc insulating ~ gạch cách âm key ~ gạch chèn đỉnh vòm, gạch khóa vòm kiln ~ gạch chịu lửa, gạch xây lò light ~ gạch non light-weight ~ gạch nhẹ, gạch xốp lining ~ gạch lát, gạch ốp, gạch lót lug ~ gạch có gờ machine made ~ gạch máy malm ~ gạch silicat, gạch vôi cát moulded ~ gạch đúc, gạch ép khuôn multicolour ~ gạch nhiều màu; gạch trang trí notched ~ gạch có gờ, gạch có rìa nozzle ~ gạch rỗng pale ~ gạch non paving ~ gạch lát đường peat ~ bánh than bàn perforated ~ gạch lỗ plastered ~ gạch xây có trát vữa porous ~ gạch nhẹ, gạch xốp pressed ~ gạch ép quion ~ gạch xây góc raw ~ gạch mộc chưa khô, gạch mới đóng, gạch chưa phơi refractery ~ gạch chịu lửa reinforced ~ gạch (có cốt) gia cường repressed ~ gạch ép lại roof ~ viên ngói, gạch mái rough ~ gạch ốp nhám sand - lime ~ gạch silicat; gạch vôi - cát scrap ~ gạch vụn; gạch loại semi-silica ~ gạch nửa silicat sewer ~ gạch xây cống silica ~ gạch silicat siliceous ~ gạch silicat silicon-carbide ~ gạch silic cacbua (chịu lửa) skew ~ gạch vát, gạch chêm skimmer ~ gạch chắn bọt (nhà xí) slag ~ gạch xỉ slop-moulded ~ gạch đóng khuôn ẩm soft ~ gạch mềm, gạch non solid ~ gạch đặc (lỗ không quá 20%); gạch nguyên sun-dried ~ gạch mộc đã phơi khô

tapestry ~ gạch lát mặt; gạch ốp ngoài tar-dolomite ~ gạch đolomit - nhựa texture ~ gạch ốp trang trí tripoli ~ gạch tripoli, gạch điatomit (chịu lửa) tubular ~ gạch ống, gạch rỗng ultralightweight ~ gạch cực nhẹ unburnt ~ gạch không nung, gạch mộc unfired ~ gạch mộc, gạch không qua lửa unglazed ~ gạch không tráng men veneered ~ gạch tráng men, gạch men sứ vitrified ~ gạch (tráng) men wedge ~ gạch nêm wet-mud ~ gạch đất bùn white ~ gạch trắng (làm bằng đá phấn và đất sét) wood ~ cái nút gỗ, cục gỗ để nút tường bricking xd sự xây gạch; khối xây bằng gạch ~ up sự lấp gạch bricklaying xd sự xây gạch brickware hàng đất nung, đồ sành brickwork xd sự xây gạch, khối xây (bằng) gạch foundation ~ khối xây gạch làm nền móng plastered ~ khối xây gạch có trát vữa reinforced ~ khối xây gạch có cốt brickworks nhà máy gạch, xưởng làm gạch brickyard nhà máy gạch; lò gạch bridge cầu; h liên kết cầu; đ cầu đo; đê quai; hh đài chỉ huy / bắc cầu, nối cầu ~ circuit đ mạch cầu ~ magnetic amplifier đ bộ khuếch đại từ hình cầu ~ of four spans cầu bốn nhịp ~ oscillator đ bộ dao động hình cầu ~ rectifier đ bộ chỉnh lưu cầu after ~ cầu lái, cầu đuôi tàu aga ~ h cầu nối aga - aga air ~ cầu gió alternating current ~ cầu đo xoay chiều arched ~ cầu vòm, cầu vồng automatic current ~ đ cầu cân bằng tự động auxiliary ~ cầu phụ, cầu tạm balanced ~ cầu cân bằng barrel ~ cầu trống

bascule ~ cầu nhấc được, cầu cất bateau ~ cầu phao, cầu nổi beam ~ cầu dầm cable ~ cầu cáp, cầu treo bằng cáp cable lift bascule ~ cầu cất dùng cáp trục cantilever ~ cầu hẫng, cầu công xon cantilever arch ~ cầu vòm hẫng capacitance ~ đ cầu đo điện dung capacity ~ đ cầu đo điện dung centering ~ cầu định tâm (để định tâm lỗ khoan) chain ~ cầu treo trên xích, cầu treo conbination ~ cầu liên hợp combined ~ cầu hợp nhất; cầu đi chung (ô tô và tàu hoả) concrete ~ cầu bê tông conductivity ~ đ cầu đo điện dẫn continuous span ~ cầu liền nhịp, cầu nhịp liền conveyor ~ cầu băng tải crane ~ cầu cần trục, cầu trục tải deck ~ cầu có sàn ở trên differential ~ đ cầu vi sai double ~ đ cầu kép, cầu Kelvin double-deck ~ cầu hai tầng double-draw ~ cầu quay hai bánh double leaf bascule ~ cầu cất hai cánh double leaf swing ~ cầu quay hai cánh double - level ~ cầu hai tầng draw ~ cầu kéo, cầu mở được dry ~ cầu cạn, cầu vượt đường electrolytic ~ cầu điện phân emergency ~ cầu tạm ferry ~ cầu phà; phà xe lửa fire ~ lk vòm lửa, trần lửa, vòm gạch chịu lửa (lò luyện kim) fixed ~ cầu cố định flame ~ lk vòm lửa, vòm gạch chịu lửa (lò luyện kim) floating ~ cầu phao, cầu nổi flood ~ cầu qua chỗ nước lụt flue ~ vòm gạch chịu lửa (ở lò luyện kim) flying ~ cầu tạm; lối đi hẹp; phà foot ~ cầu khỉ fore ~ hh cầu mũi (tàu) girder ~ cầu dầm hanging ~ cầu treo high-frequency ~ đ cầu cao tần hoist ~ cầu nâng

hydrogen ~ cầu hiđrô impedance ~ đ cầu đo trở kháng independent span ~ cầu rời nhịp jack-knife ~ cầu nâng gập lattic ~ cầu giàn mắt cáo leg ~ cầu mố trụ lift(ing) ~ cầu nâng loading ~ cầu lăn để bốc dỡ hàng; cần cẩu kiểu cổng masonry ~ cầu đá measuring ~ đ cầu đo megohm ~ đ cầu đo mêgôm monkey ~ cầu khỉ movable ~ cầu nhấc được multiple-arch ~ cầu vòm nhiều nhịp navigation ~ hh boong chỉ huy oblique ~ cầu bắc chéo (so với trục dòng sông) open ~ cầu hở opening ~ cầu cất, cầu mở được ore ~ cầu trục bốc dỡ quặng out-of-balance ~ đ cầu không cân bằng overburden ~ m cầu cạn chuyển đá thải pack ~ cầu phao permeability ~ đ cầu đo độ từ thẩm pile ~ cầu trụ pilot ~ hh boong hoa tiêu, boong lái pipe ~ cầu đường ống pivot ~ cầu quay plate ~ đ cầu anôt plate girder ~ cầu dầm liền pontoon ~ cầu phao radiofrequency ~ đt cầu cao tần raft ~ cầu nổi (ghép bằng bè) railway ~ cầu đường sắt ratchet ~ cầu con cá (trong đồng hồ) reinforced concrete ~ cầu bê tông dự ứng lực resistance ~ đ cầu (đo) điện trở resonance ~ đ cầu cộng hưởng road ~ cầu cạn, đường nổi, đường cầu (cho ô tô), cầu đường bộ; cầu vượt roller ~ cầu lăn; cầu có con lăn (để đóng - mở) rolling ~ cầu lăn, cầu có con lăn (để đóng - mở) roored ~ cầu có mái che salt ~ h "cầu muối", dung dịch đệm scaffold ~ cầu giàn, cầu giá cao, cầu vượt

đường sectional ~ cầu tháo lắp từng đoạn signal ~ cầu tín hiệu skew ~ cầu bắc chéo skip ~ cầu nạp liệu slide ~ cầu trượt, cầu chạy slide-wire ~ cầu có biến trở dây căng stiffened suspension ~ cầu treo dầm cứng steel ~ cầu sắt, cầu kim loại stone ~ cầu đá suspension ~ cầu treo swivel ~ cầu xoay temporary ~ cầu tạm thời thermal ~ cầu dẫn nhiệt thermistor ~ đ cầu nhiệt điện trở through ~ cầu chui tipping ~ cầu đu đưa; giá lắc toll ~ cầu có thu lệ phí toll free ~ cầu miễn phí transfer ~ cầu sang đường (cho người đi bộ); cầu chuyển đường tàu transistor ~ đ cầu (có) tranzito transition ~ đs cầu chuyển transport and dumping ~ cầu vận chuyển và đổ tải travelling ~ cầu cổng traversing ~ cầu lăn, cầu di chuyển được trên con lăn trellis ~ cầu giàn trestle ~ cầu giá cao, cầu trụ khung truss(es) ~ cầu giàn turning ~ cầu quay twin ~ cầu kép, cầu hai lòng đường unbalanced ~ đ cầu không cân bằng universal ~ đ cầu đo vạn năng vehicular ~ cầu đường ô tô vertical lift ~ cầu nâng thẳng đứng water conduit ~ cầu máng, cầu dẫn nước water ~ vòm lò làm nguội bằng nước Wheatstone ~ đ cầu Wheatstone (cầu đo điện trở) wire ~ cầu treo bridgeboard ván cầu bridged nối bằng cầu; rẽ mạch; nối tắt bridge-head đầu cầu bridge-over xd bắc (cầu) ngang bridgework xd công trình cầu bridging xd sự xây cầu; sự bắc cầu; giàn

giáo; đt sự nối mạch cầu; h liên kết cầu; lk sự treo ; mt sự trao đổi dữ liệu; hk phép tam giác đạc hàng không block ~ sự nối cầu thành khối; sự giằng giữ thành khối (vững chắc) solid ~ sự nối cầu thành khối; sự lắp giằng cố định các dầm với nhau bridle cái chặn lò xo; bộ điều chỉnh độ căng dây; dây néo; bộ dây cương; khung giữ van hơi ( máy hơi nước); thanh dầm ; đoạn dây nối thêm; hh dây lèo (buộc thuyền); dây buộc lưới, giằng lưới roller ~ bộ điều chỉnh độ căng dây bằng con lăn brigade đoàn, đội fire ~ đội cứu hỏa bright sáng, sáng bóng, sáng chói bright- drawing sự chuốt bóng; sự chuốt sáng (thép) brighten chiếu sáng, làm sáng; đánh bóng brightener đt bộ tăng sáng; d chất làm tăng độ bóng; chất làm tươi (màu) acid ~ chất tẩy trắng axit anorganic ~ chất tạo bóng vô cơ basic ~ chất tẩy trắng bazơ fluorescent ~ bộ tăng sáng huỳnh quang optical ~ bộ tăng sáng quang học organic ~ chất tạo bóng hữu cơ brightening sự làm sáng bóng; sự đánh bóng; sự làm trong, làm sạch brightness l độ sáng, độ chói; độ bóng (sợi) ~ of image độ sáng của ảnh apparent ~ độ chói biểu kiến average ~ độ chói trung bình background ~ độ sáng nền high-light ~ độ chói cực đại scene ~ độ sáng của cảnh spot l độ sáng của đốm (trên màn hình) star ~ độ sáng của sao brilliance độ chói brilliant sáng chói brim vành, rìa, viền brimstone h lưu huỳnh tự nhiên ~ acid axit sulfuric lưu huỳnh ~ burner lò lưu huỳnh ~ furnace lò lưu huỳnh ~ gas khí lưu huỳnh brine h nước muối; nước biển; nước mặn;

nước cái // ngâm nước muối ~ cooler máy làm lạnh bằng nước muối ~ gauge muối kế, tỷ trọng kế muối ~ pan chảo nấu muối ~ refrigeration sự làm lạnh bằng nước muối ~ well giếng muối calcium chloride ~ nước cái canxi clorua oil-filed ~ nước mặn ở mỏ dầu salt ~ nước muối, dung dịch muối sea ~ nước biển, nước ót ~ Brinell hardness độ cứng Brinell ~ Brinell hardness test thử độ cứng Brinell bring mang, đưa đến; mang lại ~ about gây nên ~ back m khai thác quặt lại ~ down qs bắn hạ (máy bay) ~ flush đặt ngang mức ~ in a well đưa một giếng vào khai thác ~ into action đưa vào hoạt động ~ into step đồng bộ hóa, làm đồng bộ ~ up to date hiện đại hóa, cập nhật bringing back m sự khai thác quặt lại brining sh sự xử lý hạt giống bằng nước muối briquette bánh, viên, khối; gạch ốp briquetting xd sự đóng bánh, sự làm gạch ép dry ~ sự ép khô (gạch) fluid - bed ~ sự ép ướt (gạch) hammer ~ sự ép đập (gạch) roller ~ sự ép lăn (gạch) wet ~ sự ép ướt (gạch) brisance qs sức nổ phá brisk mát mẻ, trong lành; sủi bọt (rượu) bristle sh lông cứng; tơ cứng; sợi dây cứng; vết nứt dọc (bê tông) / dựng (lông) britue giòn, dễ vỡ, dễ gãy brittleness tính giòn, độ giòn acid ~ tính giòn do tẩm axit blue ~ tính giòn xanh (tính giòn của thép ở nhiệt độ từ 200 đến 400 0) cold ~ tính giòn nguội cutting ~ tính giòn khi cắt gọt hot ~ tính giòn nóng impact ~ độ giòn va đập notch ~ độ giòn va đập pickle ~ độ giòn tẩy thực, độ giòn tẩy gỉ

temper ~ tính giòn ram work ~ độ giòn gia công broach ck dao chuốt; cái đột; mũi doa; chóp tháp, mỏm tháp / chuốt (lỗ), doa; gia công bằng dao chuốt ~ out gia công bằng dao chuốt; nong, chuốt broaching ck sự chuốt; sự doa; sự khoét rộng broad rộng, mênh mông ~ axe rìu thợ mộc ~ -band có dải rộng ~ chisel cái đục rộng bản ~ footed rail ray đế rộng ~ gauge đường sắt rộng ~ side roll trục cán nong rộng ~ signal bảng tín hiệu broadband đt băng rộng, dải rộng ~ ADSL đt đường dây thuê bao số không đối xứng băng rộng ~ bear capability đt khả năng mang tải băng rộng ~ call processor đt bộ xử lý cuộc gọi băng rộng ~ code division multiple access đt đa truy nhập phân chia theo mã băng rộng ~ communication network đt mạng thông tin băng rộng ~ connectionless bearer service dịch vụ truyền tải phi liên kết băng rộng ~ control channel đt kênh điều khiển phát băng rộng ~ geographical area network đt mạng băng rộng theo vùng địa lý ~ high layer information đt thông tin lớp cao băng rộng ~ intercarrier interface đt giao diện giữa các nhà phân phối băng rộng ~ integrated services digital network đt mạng số liên kết đa dịch vụ băng rộng ~ local exchange đt tổng đài nội hạt băng rộng ~ low layer information đt thông tin lớp dưới băng rộng ~ network service đt dịch vụ mạng băng rộng ~ network termination đt kết cuối mạng băng rộng ~ optical network unit đt khối mạng

quang băng rộng ~ packet exchange đt tổng đài gói băng rộng ~ service node đt nút dịch vụ băng rộng ~ switch module đt mô đun chuyển mạch băng rộng ~ switching system đt hệ thống chuyển mạch băng rộng ~ terminal adapter đt bộ thích ứng đầu cuối băng rộng ~ terminal equipment đt thiết bị đầu cuối băng rộng broadax xd rìu lưỡi rộng broadcast đt sự phát thanh; sự truyền hình; nn sự gieo vãi; sự rắc phân ~ control channel đt kênh điều khiển phát quảng bá ~ interference đt can nhiễu phát quảng bá ~ multiple access đt đa truy nhập quảng bá ~ satellite experiment đt thí nghiệm vệ tinh phát quảng bá ~ warning message bản tin cảnh báo phát quảng bá broadcaster nn máy gieo vãi; máy rắc phân broadcasting đt sự phát thanh; sự truyền hình; nn sự gieo vãi; sự rắc phân carrier frequency wire ~ sự phát thanh bằng sóng mang chain ~ đt sự truyền phát, sự tiếp phát, sự phát lại direct satellite ~ đt sự phát trực tiếp qua vệ tinh directional ~ sự truyền thanh có hướng home ~ sự truyền thanh nội địa outside ~ sự phát thanh ngoài phòng bá âm radio ~ sự phát thanh vô tuyến satellite television ~ sự truyền hình qua vệ tinh simultaneous ~ sự phát thanh đồng thời sound ~ sự truyền thanh sound - sight ~ sự truyền thanh và hình television ~ sự truyền hình visual ~ sự truyền hình wire ~ sự truyền thanh hữu tuyến broadcloth tấm dạ mịn broaden mở rộng, căng rộng

broadening sự mở rộng absorption ~ sự mở rộng do hấp thụ collision ~ sự mở rộng do va chạm pressure ~ sự mở rộng do áp suất resonance ~ sự mở rộng cộng hưởng broad - leaved sh có lá rộng broad - nosed có lưỡi rộng bản broadsheet tờ giấy rộng khổ broadside hh mạn tàu; tờ giấy mới in một mặt; bộ đèn ánh sáng lạnh (để quay phim) broadstep xd chiếu nghỉ (cầu thang) broadstone phiến đá (được đẽo gọt) broadwall m gương lò rộng; sự khấu liền vỉa brog khoan quay tay broggerite kv brogerit broken bị vỡ, bị gãy; vụn, đứt; gập ghềnh; m (thuộc) cỡ cục lớn statically ~ bị phá hỏng do tải trọng tĩnh broken-down hỏng, xộc xệch; y suy nhược broken-in được chạy mài, được mài nghiền, được rà broken - up nát vụn, vỡ vụn broker kt người môi giới (buôn bán) brokerage kt sự môi giới (buôn bán); việc môi giới brom h brom, Br , x bromine bromate h bromat calcium ~ canxi bromat bromation h sự brom hóa bromatology khoa học ăn uống bromatometry h phép xác định hàm lượng brom, phép chuẩn độ brom bromide h bromua bromiding h sự bão hòa bromua bromincation h sự brom hóa brominable h có thể brom hóa được brominate h brom hóa bromination h sự brom hóa chain ~ sự brom hóa mạch chính exhaustlve ~ sự brom hóa triệt dể side chain ~ sự brom hóa mạch nhánh bromine h brom, Br (nguyên tố số 35, nguyên tử lượng 79,904 dùng để tổng hợp các chất hữu cơ, chất dẻo) ~ number chỉ số brom ~ test sự thử brom ~ value chỉ số brom

bromism h sự nhiễm độc brom bromobenzene h bromobenzen bromocamphor h bromocampbo bromoform h bromoform (dùng trong dược phẩm và tuyển quặng) bromometry h phương pháp brom (phân tích thể tích) brontograph kht máy ghi giông brontometer kht máy đo giông bronze h đồng đỏ (hợp kim của đồng và thiếc, có thế chứa các kim loại khác) / tạo màu xám đồng admiralty ~ đồng đỏ đóng tàu alpha ~ đồng đỏ an pha(chứa 4-5% thiếc) architectural ~ đồng đỏ kiến trúc bearing ~ đồng đỏ làm ổ trục bell ~ đồng đúc chuông berillium ~ đồng đỏ pha berili casting ~ đồng đỏ để đúc colnage ~ đồng đúc tiền hard ~ đồng cứng hydraulic ~ đồng đỏ chịu nước leaded ~ đồng đỏ pha chì maganese ~ đồng đỏ pha mangan phosphor ~ đồng đỏ pha phôtpho silicon ~ đồng đỏ pha silic statuary ~ đồng điêu khắc tin ~ đồng đỏ pha thiếc tinless ~ đồng không pha thiếc (có độ bền cao) wrought ~ đồng rèn (dễ biến dạng) bronling sự tạo màu xám đồng, sự tráng màu xám đồng; sự đúc đồng brood nn lứa (ấp); bầy, đàn; con non (nở từ trứng) / ấp trứng; ấp ủ brooder nn gà ấp; máy ấp; lò ấp; máy sưởi (gà mới nở) brooding sự ấp broom chổi; bàn chải; đ chổi điện rotary ~ bàn chải quay track ~ bàn chải quét đường broth sh môi trường nuôi cấy; canh thang culture ~ môi trường nuôi cấy, dịch cấy liquid ~ dịch cấy nutrient ~ môi trường nuôi cấy brotocrystal l tinh thể bị gậm mòn brow lông mày; phần trán; phần mí (ở xe cộ, nhà); bờ (dốc); đỉnh (đồi); sống (núi);

đc rìa trước (lớp phủ kiến tạo); m lò nghiêng; cầu ván; cầu tàu brown nâu; rám nắng cloth ~ phẩm nhuộm nâu brownstone kv đá cát kết gan gà brucite kv bruxit bruise vết thâm (quả) / làm thâm tím, làm méo mó; làm sứt sẹo; làm hư hại; tán; giã; làm nổi hạt sần (trên da thuộc) bruiser quả cầu để mài mắt kính bruising sự làm nổi hạt (trên mặt da thuộc); sự nghiền vỡ brunt ck sự va đập, sự rung; tải trọng động brush bàn chải; bút lông ; chổi lông; đ chổi (điện); sh cây bụi; cs bó sợi / chải, quét ~ out nhổ gốc, dọn gốc ~ over quét (vôi, sơn...) ~ up cọ bóng, chải (bằng bàn chải) air ~ súng phun sơn carbon ~ đ chổi than cleaning ~ bàn chải để cọ rửa, chổi cọ collecting ~ đ chổi góp commutator ~ chổi chuyển mạch compound ~ chổi hỗn hợp, chổi nhiều lớp, chổi than kim loại current-collecting ~ chổi góp điện distemper ~ chổi sơn distributing ~ bàn chải dàn đều, cái bàn trang fixed ~ chổi cố định flat ~ bút lông dẹt hair ~ bút lông cứng laminated ~ chổi nhiều lớp leading ~ chổi chủ lime ~ chổi quét vôi metal ~ đ chổi kim loại paint ~ bút vẽ sơn dầu pneumatic paint ~ máy phun sơn reading ~ chổi đọc scratchin ~ bàn chải cọ, bàn chải sắt scrubbing ~ bàn chải cứng (làm sạch vật đúc) sensing ~ chổi thụ cảm wire ~ bàn chải sắt brusher máy chải; xe quét đường brushing sự chải brushland vùng nhiều cây bụi brushless motor đ động cơ không chổi điện (động cơ đồng bộ roto nam châm

vĩnh cửu) brushmarks vết quét (bàn chải, chổi…) brushwood cây bụi; chà rạo (đánh bắt cá) bubble bọt khí, lk rỗ khí, bọt khí (kim loại) / sôi; sục khí, sủi bọt ~ cap mũ bọt ~ counter máy đếm bọt ~ deck đĩa cột sục khí ~ film màng bọt ~ flask bình sục khí ~ gauge máy đếm bọt ~ point điểm bọt ~ test thử nghiệm bọt air ~ bọt khí level tube ~ bọt thăng bằng, bọt ống thủy chuẩn steam ~ bọt hơi nước bubbler ck máy sục khí / sục khí bubbling l sự sôi; sự sục khí; sự tạo bọt khí buck h nước tẩy trắng; giá đỡ / tẩy trắng, giặt giũ; tuyển quặng bằng tay, nhặt bỏ đá (ra khỏi quặng) / m (thuộc) cỡ don nhỏ (cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 0,3 - 0,5 insơ) doer ~ chạc chống khung cửa saw ~ chạc đỡ gỗ để cắt buckboard bảng chọn mẫu bucker thợ cưa gỗ; m thợ nghiền tán bucket xô, thùng, gàu; khoang hút (bơm, máy nén khí); ống hút nước bùn (trong lỗ khoan); mt vùng nhớ dữ liệu của người dùng bottom discharge ~ gàu dỡ tải qua đáy bottom dump ~ gàu có đáy quay lật cableway ~ gàu máy nâng bằng cáp carrier ~ gàu tải cell ~ khuôn nước đá charging ~ gàu nạp liệu clamshell ~ gàu ngoạm hai hàm concrete ~ thùng bê tông conveyor ~ gầu băng tải crab ~ gàu ngoạm crescent ~ gàu cào nửa trụ distributing ~ gàu phân phối dragline ~ gàu kéo, gàu cào, gàu máy xúc kéo dây dredging ~ gàu máy nạo vét (mương, sông) drop ~ gàu thả (bằng cáp)

elevator ~ gàu máy nâng excavator ~ gàu máy xúc, gàu xúc grab (bing) ~ gàu ngoạm, gàu bốc hotsting ~ gàu nâng, thùng nâng, gàu trục loading ~ gàu xúc, gàu cạp measuring ~ gàu định lượng, thùng đong mud ~ gàu múc bùn orange peel ~ gàu ngoạm nhiều hàm placing ~ thùng chuyển vữa, gàu chuyển vữa rock ~ gàu xúc đá; gàu trục đá scraper ~ gàu cào cạp shovel ~ gàu xúc single ~ gàu đơn, một gàu sinking ~ gàu trục khi đào giếng skip ~ gàu trục tự tháo tải, thùng trục tự tháo tải swinging ~ gàu lắc tipping ~ gàu lật, gàu trục quay lật đổ bucking đ sự giảm điện áp; vòng lửa (ở cổ góp); d sự giặt; sự tẩy trắng vải; m sự tuyển chọn bằng tay; sự nhặt bỏ đất đá; quá trình nghiền tán quặng (thủ công) bucking - out bù trừ buckle ck ngàm, tốc kẹp, giá treo, đinh chữ U; vòng; khóa; độ uốn dọc, độ cong vênh / uốn dọc ; làm oằn, cong vênh sand ~ lk bọng cát (khuyết tật vật đúc) spring ~ cái móc lò xo, cái kẹp lò xo bukded bị uốn, bị cong vênh buckling sự uốn dọc, sự cong vênh; sự oằn; sự mất ổn định khi uốn dọc; l độ cong (lý thuyết lò phản ứng) critical ~ độ cong tới hạn elastic ~ sự uốn đàn hồi; độ uốn đàn hồi buck-over đ tia lửa (trên cổ góp) buck-saw cưa hình cung buck-shot lk hạt gang lẫn xỉ; qs đạn ria cỡ lớn buckslip mt thông báo ngắn buckstay cột chống; trụ đỡ buckwheat nn lúa kiều mạch / (thuộc) kiều mạch; m thuộc cỡ don nhỏ (cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 0,3 - 0,5 insơ) bud chồi; nụ; búp, mắt / nảy chồi; ra nụ, ra búp budbreak nn sự nứt chồi budding nn sự nảy chồi; sự ra nụ; sự ghép

mắt, sự ghép chồi buddle bể rửa quặng / rửa quặng buddling sự rửa quặng budge da cừu (nguyên cả lông) budget kt ngân sách, ngân quỹ foreign exchange ~ kt ngân sách ngoại hối buff ck đĩa đánh bóng; máy đánh bóng / đánh bóng bằng đĩa buffer ck bộ giảm chấn; bộ giảm âm; bộ giảm xung, bộ hoãn xung; h chất đệm; dung dịch đệm; sh gan đệm; mt bộ đệm / đệm; giảm va, giảm chấn, giảm âm, giảm xung, hoãn xung ~ access card mt card truy nhập bộ đệm ~ address register mt thanh ghi địa chỉ bộ đệm ~ allocation mt sự phân phối bộ đệm ~ amplifier đt bộ khuếch đại đệm ~ battery đ acquy đệm ~ control đt sự điều khiển bộ đệm ~ map bản đồ bộ đệm ~ solution dung dịch đệm ~ value giá trị đệm address ~ mt bộ đệm địa chỉ air ~ bộ giảm va khí convex ~ bộ giảm va kiểu đĩa lồi counterrecoil ~ cơ cấu chống giật data ~ mt bộ đệm dữ liệu fixed ~ đs bộ giảm va cố định input ~ mt bộ đệm đầu vào oil ~ bộ giảm va bằng dầu, đầu đệm dầu output ~ mt bộ đệm đầu ra peripheral ~ mt bộ đệm ngoại vi plate ~ bộ giảm va kiểu đĩa; đĩa đệm pneumatic ~ bộ giảm va khí nén read ~ mt bộ đệm đọc rubber ~ bộ giảm va bằng cao su; đầu đệm cao su screen ~ mt bộ đệm màn hình unit ~ mt bộ đệm đơn vị write ~ mt bộ đệm viết buffering sự giảm chấn; sự đệm; sự hoãn xung buffeting hk sự rung (một phần của máy bay) bug sự hư hỏng (máy, thiết bị); nhiễu; lỗi (kỹ thuật, chương trình); máy dò, đầu máy nghe trộm; micrô nghe trộm; con rệp

buggy xe đẩy; xe goòng đẩy; xe kéo charging ~ xe đẩy nạp liệu concrete ~ xe đẩy bê tông dump ~ xe đẩy thùng lật Irish ~ xe cút kít bugle kèn, còi build xd sự xây dựng; kiểu kiến trúc / xây dựng; lắp ráp (máy) ~ in xây vào, lắp vào ~ in dry xây khô ~ up xây bịt; tập hợp lại builder người xây dựng, công nhân xây dựng; h hợp phần; chất thêm; phụ gia active ~ phụ gia hoạt tính bridge ~ người xây dựng cầu road ~ người làm đường soap ~ hợp phần xà phòng building xd sự xây dựng; công trình xây dựng; nhà; cụm nhà; khu nhà additional ~ công trình phụ; nhà phụ administrative ~ khu nhà hành chính air conditioned ~ nhà có điều hòa không khí apartment ~ nhà kiểu căn hộ bridge ~ sự bắc cầu, sự xây cầu business ~ tòa nhà thương nghiệp civic ~ nhà dân dụng cog ~ m việc chồng cũi (lợn); việc xếp kiểu cũi; kết cấu chồng cũi domestic ~ nhà ở engineering ~ nhà sản xuất flat ~ nhà căn hộ framed ~ nhà khung mountain ~ đc sự tạo núi multistoried ~ nhà nhiều tầng screen ~ m nhà sàng sectional ~ nhà có nhiều đơn nguyên shaft ~ công trình xây lắp trong giếng temporary ~ nhà tạm, sự xây dựng tạm tipple ~ m tòa nhà trên miệng giếng mỏ; công trình xây dựng trên miệng giếng tower ~ nhà tháp tyre ~ sự lắp săm lốp walk up ~ nhà leo bộ, nhà không có thang máy ~ up sự xây dựng, sự xây lắp; sự lắp ráp built - in được gắn vào, được lắp vào built-on-the-job lắp ráp tại chỗ built-up được lắp ráp

bulb bóng đèn; bong bóng; bọt; bình cầu; bầu (nhiệt kế); đầu (vật cán định hình); sh hành, củ ~ of level bọt ống thủy tinh absorption ~ bình hấp thụ boiling ~ bình chưng rubber ~ quả bóp cao su sediment ~ bầu kết tủa, bầu lắng thermometer ~ bầu nhiệt kế bulbil sh nhánh (hành); củ con bulge chỗ lồi; chỗ phình; độ lồi; độ phình / phình ra, lồi ra ~ of a curve chỗ lồi của đường cong bulging sự lồi lên, sự phình ra; chỗ lồi bulging - in sự áp vào, sự ấn lõm bulging lathe ck máy tiện ép, máy tiện lăn bulk khối, đống; sự chất đống; sự chất tải; trọng tải hàng hóa; hàng rời; hàng hóa / toàn khối; chất đống; tơi, rời ~ acoustic wave l sóng âm gộp ~ analysis sự phân tích gộp ~ buying sự mua sỉ ~ cement xi măng rời ~ concentration nồng độ thể tích ~ cross-section tiết diện toàn phần ~ density mật độ khối ~ factor hệ số nén ~ force lực khối ~ head wall tường ngăn ~ material vật liệu rời ~ modulus mô đun đàn hồi thể tích ~ oxygen ôxi kỹ thuật ~ polimerization sự trùng hợp khối ~ properties tính chất khối ~ shield màn chắn đặc ~ viscosity độ nhớt thể tích ~ volume thể tích toàn bộ ~ weight trọng lượng theo thể tích to in ~ bán buôn, bán xỉ; chở hàng rời bulker tàu chở hàng rời bulkhead xd vách ngăn, vách khoang; tường chắn; tấm ngăn; tl đê quai; kè đá; phai after ~ vách khoang đuôi after-peak ~ vách khoang chóp đuôi anchored ~ vách cống (được) neo armoured ~ tường bọc thép, tường chắn bằng thép athwartship ~ vách ngang

center line ~ vách ngang giữa thân tàu compact ~ vách đặc, tường chắn liền cross ~ vách ngang fire ~ tường phòng hỏa, tường phòng cháy floating ~ tl cửa phai gravity ~ tường chắn trọng lực masonry ~ tường gạch partial ~ vách ngăn từng phần pressure ~ vách ngăn chịu áp suất protective ~ m trần bảo vệ (khi đào sâu thêm giếng đứng) reinforced concrete ~ tường chắn bê tông cốt thép stokehold ~ hh vách ngăn buồng nồi hơi stuffing-box ~ vách ngăn ngang phía đuôi timber ~ vách ngăn bằng gỗ torpedo ~ tường ngăn ngư lôi watertight ~ vách kín nước bulkheading sự dựng vách ngăn, sự dựng tường ngăn bulking xd sự trương, sự nở (do ẩm) bulky lớn, rộng; cồng kềnh bull bò đực; con đực (cá voi, voi); kt người đầu cơ (thị trường chứng khoán) bullate lồi lên, phồng lên, sưng lên bulldoze san ủi đất bulldozer ck xe ủi đất; máy chồn hạng nặng; búa máy hạng nặng cable control ~ máy ủi điều khiển bằng cáp crawler mounted ~ máy ủi bánh xích hydraulic controlled ~ máy ủi thủy lực wheel mounted ~ máy ủi bánh hơi bulldozing sự san ủi bằng máy / (thuộc) san ủi bullet qs đạn, đầu đạn, vật có hình đầu đạn ball ~ đầu đạn tròn boat-tailed ~ đạn có đuôi thuôn cast ~ đạn đúc double-jacketed ~ đạn hai vỏ expanding ~ đạn nổ bung explosive ~ đạn nổ express ~ đạn bắn nhanh full-jacketed ~ đạn vỏ kín grooved ~ đạn khía rãnh metal-jacketed ~ đạn vỏ kim loại non-expanding ~ đạn không nổ bung

tracer ~ đạn vạch đường, đạn lửa bullet-defying qs chống đạn bullet-proof qs chống đạn bullgrader máy san đất lớn, máy ủi lớn bullhead xd gạch chèn đỉnh vòm bullheader đá (đẽo để) ghép vòm bulling dk sự bịt lỗ khoan bullion h thoi (vàng bạc); đc vàng sa khoáng, kết hạch chứa hóa thạch bullpoint xd mũi khoan điểm bull's eye lỗ tròn, cửa sổ tròn, lỗ mắt trâu; lỗ buộc néo đầu cáp; điểm đen (bia); l thấu kính lồi; mắt bão; đs đèn ló; đèn mắt trâu bully m búa khoan bulwark qs thành lũy; đập chắn sóng; hh thành tàu bump sự nảy, sự rung động; sự va mạnh; đ sự tăng vọt (dòng điện); chỗ lồi, bướu (trên thép tấm); hk lỗ hổng không khí; sự nảy bật (của máy bay) bumper ck đệm giảm va, thanh hoãn xung; thanh chắn bảo hiểm (ôtô); máy đầm khuôn rung; nn vụ mùa bội thu door ~ đệm cửa spring ~ bộ giảm chấn lò xo tail ~ hk khung bảo vệ đuôi bumping sự nẩy; sự sôi sùng sục (chưng cất) bumpy nẩy; xóc (đường); hk nhiều lỗ hổng không khí buna h buna (cao su tổng hợp) bunch đc ổ (quặng); thể bướu; chỗ phình của ống quặng bunched thành bó, thành chùm buncher máy bó; thùng gom (rơm, cỏ); đt hốc tụ nhóm; bộ cộng hưởng vào bunching nn sự bó; sự tạo khóm; sự tụ nhóm; sự vón cục bund tl kè đá; đê, đập / đắp kè, đắp đê bunder bến cảng, ke, cầu tàu bundle chùm, bó; đám (tinh thể), cuộn (giấy) / bó, bọc, gói ~ of coefficients chùm hệ số ~ of electrons chùm điện tử ~ of lines chùm đường thẳng ~ of planes t chùm mặt phẳng ~ of spheres chùm mặt cầu ~ of tangents chùm tiếp tuyến

convergent ~ chùm hội tụ divergent ~ chùm phân kỳ fault ~ chùm đứt gãy bundling sự bó (gờ); sự bọc, sự gói timber ~ sự bó gỗ cây water timber ~ sự buộc gỗ bè bung cái nút; cái chốt / nút, chốt lại bungalow xd nhà khung một tầng hiên rộng bunk giường ngủ (tàu thuỷ, xe lửa); nn máng ăn feed ~ máng ăn bunker bunke, bể trữ, thùng chứa (vật liệu rời, ngũ cốc...); két chứa nhiên liệu; hầm chứa khoáng sản; phễu cấp liệu / nhập hàng vào bunke; rót nhiên liệu vào két chứa ash ~ thùng tro cement ~ thùng chứa xi măng coal ~ bunke than, bể trữ than day ~ phễu cấp liệu hàng ngày emptying ~ bunke lưu chuyển hết; phễu tháo hết, phễu nạp hết filling ~ bunke lưu chuyển không hết; bể trữ thường có, thùng chứa thường có, bunke tháo không hết fuel ~ két nhiên liệu ; hầm (chứa) than loading ~ phễu chất tải; bunke chất tải storage ~ bunke chứa, bể trữ, bể kho wing ~ hầm than trên tàu bunkering sự chất vào hầm (than); sự chứa nhiên liệu lỏng bun-shaped dạng bánh bao bunt túi lưới; lòng buồm bunton m thanh chống ngang buoy hh phao / đặt phao, thả phao acoustic ~ phao báo bằng âm thanh anchor ~ phao neo bell ~ phao chuông bifurcation ~ phao báo phân luồng cable ~ phao (có) cáp can ~ phao thùng, phao trụ cask ~ phao thùng conical ~ phao nón danger ~ phao báo nguy fairway ~ phao báo phân luồng horn ~ phao tù và life ~ phao cứu sinh light ~ phao sáng, phao đèn

locating ~ phao định vị marker ~ phao đánh dấu mooring ~ phao buộc tàu nun ~ phao quả trám spar ~ phao cột, phao tiêu whistling ~ phao (có) còi buoyage sự đặt phao, sự thả phao buoyancy tính nổi; sức nổi; vị trí nổi (tàu ngầm) buoyant nổi trên mặt buoy-line cáp phao tiêu buoy-rope cáp phao tiêu burden trọng tải, sức chở; hàng hóa; đất bồi, lớp bồi tích, lớp phù sa; lk liệu lò; sự chất liệu, sự nạp liệu; kt chi phí cố định; m đường kháng nhỏ nhất / nạp liệu; cấp liệu; chất tải ~ of river drift phù sa sông ~ of the hole m đường kháng nhỏ nhất của lỗ (mìn) acid ~ liệu lò axit blowing-in ~ cột liệu khai lò, mẻ liệu lót khai lò drill hole ~ m đường kháng nhỏ nhất của lỗ khoan heavy ~ mẻ liệu nặng high-sinter ~ mẻ liệu có lượng quặng thiêu kết cao light ~ mẻ liệu ít quặng, mẻ liệu nhẹ pellet ~ mẻ liệu hòn processed ~ mẻ liệu đã xử lý self-fluxing ~ mẻ liệu tự nóng chảy burdening lk sự chất liệu, sự nạp liệu bureau văn phòng, ban; bàn giấy gas ~ buret khí stopcock ~ buret có khóa burgee hh cờ đuôi nheo, cờ tam giác burgy m than vụn, than cám burial sự chôn vùi burin dao khắc, dao chạm burl bướu (cây); nút sợi / thắt nút burlap d vải thô burn y vết bỏng; vết cháy; sự bỏng; kht sự tan (sương, mây, tuyết) // đốt (cháy); nung; thiêu; ăn mòn (axit) ~ in hàn đắp; nung (đồ gốm) ~ out cháy đứt (bóng điện) ~ together hàn (nối) acid ~ vết bỏng axit

radiation ~ vết bỏng bức xạ snow ~ tuyết tan burned - up lộ sáng quá lâu (ảnh) burner ck mỏ hàn, mỏ đốt; đèn xì; vòi phun; buồng đốt (tua bin khí); bếp, lò; người nung, người đốt lò; mt bộ xóa; bộ đốt acetylene ~ mỏ hàn axêtilen air-atomising ~ vòi phun khí đốt annular ~ buồng đốt vòng bat's-wing ~ mỏ hàn ngọn lửa phẳng blast ~ đèn xì blowpipe ~ mỏ xì, mỏ hàn blue name ~ bếp ngọn lửa xanh brazing ~ mỏ hàn brick ~ thợ nung gạch brimston ~ lò lưu huỳnh Bunsen ~ đèn Bunsen can ~ buồng đốt hình ống (động cơ tuabin phản lực) compressed air ~ đèn khí nén conical-flame ~ mỏ hàn ngọn lửa hình nón flat-tail ~ mỏ hàn ngọn lửa hình quạt flat-flame ~ mỏ hàn ngọn lửa phẳng fusing ~ mỏ cắt gas ~ mỏ hàn xì gasoline ~ mỏ hàn đốt xăng gas ring-type ~ mỏ hàn kiểu vòng gauze top ~ đèn khí có đầu lưới inspirator ~ mỏ hàn phụt jet ~ mỏ hàn xì tia kerosene ~ bếp dầu phun lime ~ lò nung vôi long flame ~ mỏ hàn lửa dài main ~ mỏ hàn chính, mỏ đốt chính nozzle-mix ~ mỏ hàn vòi phun hỗn hợp oil ~ đèn đốt bằng dầu; buồng đốt dầu pilot ~ mỏ đốt giữ lửa, mỏ đốt tiết kiệm (để giữ lửa khi không dùng mỏ chính) pressure ~ mỏ đốt ở áp suất cao pyrite ~ lò pyrit rat-tail ~ mỏ hàn đuôi chuột, mỏ hàn có tia lửa rất nhỏ refuse ~ lò đốt rác revolving ~ lò quay simplex ~ mỏ đốt có một tia phun split ~ mỏ đốt dạng rãnh spray ~ mỏ phun, vòi phun (đốt)

steam-atomizing ~ vòi phun hơi nước turbulent ~ vòi đốt phun bụi than union-jet ~ mỏ đốt hai dòng khí weed ~ súng phun lửa diệt cỏ dại welding ~ mỏ hàn burnettizing h sự tẩm gỗ bằng dung dịch kẽm clorua (theo phương pháp Burnett) burning sự đốt; sự nung; sự thiêu; sự cắt bằng hơi hàn; m sự nổ mìn để tạo hốc (ớ đáy lỗ khoan); qs sự điểm hỏa charcoal ~ sự đốt bằng than clean ~ sự đốt cháy hoàn toàn (nhiên liệu) dead ~ sự nung chín, sự thiêu chín explosive ~ sự đốt mìn, sự cháy nổ external ~ sự cháy bên ngoài fuel ~ sự đốt bằng nhiên liệu gas ~ sự đốt bằng khí lime ~ sự nung vôi oil ~ sự đốt bằng dầu progressive ~ sự cháy tăng dần regressive ~ sự cháy giảm dần restrieted ~ sự cháy bị hạn chế screen ~ sự hỏng lớp phát quang trên màn hình smalls ~ sự nung quặng vụn, sự đốt than cám smooth ~ sự cháy dịu soft ~ sự nung nhẹ, sự đốt nhẹ stable ~ sự cháy ổn định stump ~ m sự cháy trụ bảo vệ tail-pipe ~ hk sự cháy thêm ở phần đuôi (tên lửa) thorough ~ sự cháy hoàn toàn unrestricted ~ sự cháy không bị hạn chế waste gas ~ sự đốt khí thải burnish ck sự đánh bóng, sự mài nhẵn / đánh bóng, miết bóng burnisher thợ đánh bóng; bàn là, búa là; đồ dùng đánh bóng burnishing ck sự đánh bóng; sự miết bóng ball ~ sự đánh bóng bằng bi thép roller ~ sự cán nhẵn, sự làm nhẵn bằng trục cán burnout sự cháy hết; sự chập mạch burr ck rìa, xờm, bavia / cắt ba via burring sự hớt rìa; sự cắt bavia ~ chisel cái đục gờ ~ machine cái dựng cạnh

~ reamer mũi doa vát mép burst sự nổ; vụ nổ; chớp sáng; sự phụt ra ; sự tăng đột ngột; sự nổ vỡ, tiếng nổ; mt chớp tín hiệu; khối tín hiệu / vỡ tung, phụt tóe ~ into flame (bốc) cháy ~ up nổ tung air ~ vụ nổ khí atomic bomb ~ vụ nổ bom nguyên tử coal ~ sự nổ than cloud ~ mưa rào faulty ~ sự nổ không chính xác gas ~ sự phụt khí, sự nổ khí nuclear ~ sự nổ hạt nhân rock ~ sự nổ (vỡ) đá surface ~ sự nổ trên mặt đất (vũ khí hạt nhân) underground ~ sự nổ ngầm (vũ khí hạt nhân) underwater ~ sự nổ dưới nước (vũ khí hạt nhân) burster mt máy cắt (giấy) burton ck hệ thống ròng rọc, pa lăng bury chôn, vùi, lấp bus mt bus, buýt, thanh góp, thanh dẫn ; xe buýt / nối thanh góp address ~ mt bus địa chỉ bidirectional ~ mt bus hai chiều check ~ mt bus kiểm tra common ~ mt bus chung control ~ mt bus điều khiển data ~ mt bus dữ liệu diesel-electric ~ xe buýt chạy điện điêzen digit-transfer ~ mt bus chuyển số double-deck ~ xe buýt hai tầng electric ~ xe buýt (chạy) điện input ~ mt bus vào memory ~ mt bus bộ nhớ multiplexed ~ mt bus dồn non-stop ~ xe buýt đường dài number transfer ~ mt bus chuyển số observation ~ xe buýt phục vụ tham quan oil-engined ~ xe buýt (chạy) điêzen output ~ mt bus đầu ra petrol-electric ~ xe buýt chạy điện xăng processor ~ mt bus bộ xử lý program ~ mt bus chương trình

rail ~ xe buýt chạy đường ray read ~ mt bus đọc sightseeing ~ xe buýt du lịch storage-in ~ mt bus vào bộ nhớ suburban ~ xe buýt ngoại ô trackless trolley ~ ô tô điện train ~ xe buýt chạy đường ray; xe kiểm ray trolley ~ xe điện bánh hơi, ô tô điện underfloor-engined ~ xe buýt lắp động cơ dưới sàn write ~ mt bus ghi busbar đ thanh góp, thanh dẫn, thanh cái aluminium ~ thanh cái nhôm copper ~ thanh cái đồng duplicate ~ thanh cái kép flat copper ~ thanh đồng dẹt single ~ thanh cái đơn tubular ~ thanh cái ống buscoupler đ bộ nối thanh cái busduct đ hệ thanh cái tải điện bush ck bạc, máng lót, ống lót; hộp ổ; sh cây bụi, bụi rậm after stern tube ~ bạc sau ống bao trục chân vịt bearing ~ bạc ổ trục, ống lót ổ trục brass ~ ống lót bằng đồng thau bronie ~ ống lót bằng đồng đỏ collar ~ ống lót có vai cone ~ ống lót hình côn distance ~ bạc định cữ floating ~ ống lót di động forward stern tube ~ bạc trước ống bao trục chân vịt guide ~ bạc dẫn hướng inner ~ ống lót trong insulating ~ ống lót cách điện leather ~ ống lót bằng da main ~ ống lót chính packing ~ ống lót vòng bít rubber ~ ống lót bằng cao su runner ~ phễu đậu rót (đúc) sliding ~ ống lót trượt slip ~ ống lót trượt stern ~ ống lót trục chân vịt throttling ~ ống lót tiết lưu, ống lót chỉnh dòng wrapped ~ vòng lót băng dây quấn bushel busen (đơn vị dung tích (Anh) bằng

36,36 l, bằng 35,23 l (Mỹ)) bushing ck ống lót, bạc lót; khuôn kéo sợi thủy tinh; đ sứ xuyên expansion ~ bạc bung (xẻ rãnh) high / medium / low voltage ~ đ sứ xuyên cao / trung / hạ áp jig ~ bạc dẫn (khoan, doa) keyed ~ bạc có then master ~ ống lỗ vuông ở bàn quay (máy khoan); bạc của chốt chính (xích) oil-filled high voltage ~ sứ xuyên chứa dầu cao áp oilless ~ bạc tự bôi trơn pull ~ bạc kẹp đuôi dao chuốt screw ~ bạc có ren split ~ ống lót xẻ spring ~ vỏ bọc lò xo threaded ~ ống lót có ren bushy nhiều cây bụi; rậm rạp business kt công việc; việc kinh doanh; cơ sở kinh doanh ~ analyst kt phân tích kinh doanh ~ application language ngôn ngữ ứng dụng kinh doanh ~ listing service kt dịch vụ lập danh mục kinh doanh ~ to ~ kt doanh nghiệp với doanh nghiệp ~ to customer kt doanh nghiệp với khách hàng bust tượng bán thân buster ck búa chèn; nn máy xới; cày hai diệp ridge ~ bừa máy san bờ busy bận rộn; bận (điện thoại) ~ hour đt giờ bận ~ hour calls đt các cuộc gọi giờ bận ~ hour call attemp đt số lần tiến hành gọi giờ bận ~ hour call capacity đt dung lượng cuộc gọi giờ bận ~ hour call competition đt sự tranh chấp cuộc gọi giờ bận ~ line verification đt sự kiểm tra đường dây bận butadiene h butađien, đivinyl butane h butan butaprene h butapren (cao su tổng hợp) butcher người bán thịt, người làm nghề mổ gia súc, đồ tể / mổ, sát sinh

butchering tp sự mổ (gia súc); sự pha thịt butchery tp lò mổ butment xd trụ, mố, chân vòm, chân cuốn butoxide h butilat butt mặt đầu mút; sự nối đỉnh, sự nối đối tiếp; báng (súng); thùng đựng rượu (dung tích 490,961); gốc (cây, cuống lá) / nối đối đầu, nối đối tiếp ~ of pile chân cọc circumferential ~ vành lót, vành đệm wing ~ phần gốc cánh butter tp bơ, dầu (ăn) artificial ~ bơ nhân tạo, bơ thực vật cocoa ~ dầu ca cao cream ~ bơ sữa firm ~ bơ rắn mineral ~ mỡ khoáng, vaselin palm ~ dầu cọ paraffin ~ dầu parafin peanut ~ dầu lạc petroleum ~ vaselin sweet ~ bơ ngọt vegetable ~ bơ thực vật butterfat tp mỡ sữa, chất béo của sữa butterfly sh con bướm; ck van bướm buttering xd sự miết vữa buttermilk tp kem sữa butter-nut cây hồ đào buttock hh lóng đuôi tàu; tp thịt mông button cái cúc (áo); nút ấn, nút bấm, phím; đĩa, đầu van; nắp, nút; núm; núm lên dây (đồng hồ); sh nụ (hoa) acorn ~ hh núm đỉnh cột buồm actuated ~ nút khởi động call ~ nút gọi call-on ~ nút gọi control ~ nút điều khiển danger ~ nút báo sự cố, nút báo nguy emergency ~ nút báo sự cố, nút báo nguy head - lighted ~ nút ấn có đèn ở đầu inch(ing) ~ nút bấm điều khiển hành trình chậm interrupt request ~ nút yêu cầu ngắt look(ing) ~ nút ấn có chốt khóa, nút ấn có hãm press ~ nút ấn press-to-talk ~ nút ấn đàm thoại pull ~ nút kéo push ~ nút đẩy

reset ~ nút khởi động lại route-setting ~ nút ấn chỉ đường đi spring-return ~ nút ấn nhả lại start ~ nút khởi động stick - type ~ nút ấn có chốt stop ~ nút dừng trigger ~ nút khởi động buttonhead mũ nửa tròn (đinh tán) buttress xd thanh chống; tường chống; trụ, mố arched ~ tường chống có vòm hanging ~ tường chống kiểu treo hollow ~ tường trống rỗng butylaldehyde h anđehit butylic butyrous có dầu, như dầu buzzer còi ( nhà máy); đt máy con ve buzzing tiếng kêu ve ve by degrees dần dần, từng bậc by gravity do trọng lực by-effect ảnh hưởng phụ byerite đc than luyện cốc chứa bitum by-law luật lệ; quy chế, quy phạm

byname theo tên bypass đường vòng; rãnh vòng, kênh dẫn vòng, m lò vòng, đ mạch phân dòng, mạch nối song song; van tràn / đi vòng; xả ra ~ channel kênh tháo ~ cock van nhánh

~ flue ống xả khói ~ road đường vòng ~ type steam turbine tuabin dòng rẽ ~ valve van thoát bypassed được nối phân dòng by-path đường rẽ; mạch rẽ by-pit m giếng lò thông gió, giếng phụ by-product sản phẩm phụ ~ coke sản phẩm phụ của cốc ~ coking sản phẩm phụ cốc hóa ~ oven sản phẩm phụ của lò arc decomposed ~ sản phẩm phân tách hồ quang radioactive ~ sản phẩm phóng xạ byte mt byte, nhóm các bit (thường 8 bít) ~ machine máy tổ chức theo byte ~ manipulation thao tác theo byte character ~ byte ký tự control ~ byte điều khiển cyclic check ~ byte kiểm tra chu trình error ~ byte lỗi identification ~ byte nhận dạng status ~ byte trạng thái

C C ký hiệu của: tụ điện; điện dung; nhiệt độ bách phân; nguyên tố cacbon C, c mt chữ số hệ cơ số 16 tương đương 11 trong hệ thập phân C mt ngôn ngữ lập trình bậc cao do Dennis Ritchie của Bell Laboratories xây dựng từ 1972 C mt tên mặc định cho ổ đĩa cứng thứ nhất của máy tính cá nhân C++ mt ngôn ngữ lập trình bậc cao do Bjarne Stroustrup, Bell Laboratories của AT & T xây dựng năm 1983, phối hợp các ưu điểm của C và lập trình hướng đối tượng cab buồng lái; xe tắc xi; m vách mạch driver’s ~ buồng lái forward-type ~ buồng lái nhô về trước beside-engine ~ buồng lái cạnh động cơ operating ~ buồng điều khiển tender ~ đs toa than, toa nước cabbage nn cây bắp cải cabbaging press lk máy ép đóng gói vật cán cabin cabin, buồng lái; buồng, phòng; khoang / chia khoang, chia buồng airtight ~ buồng kín khí companiol ~ đs buồng đội tàu control ~ buồng điều khiển hermetic ~ buồng kín hump ~ đs trạm tín hiệu dốc interlocking ~ trạm điều khiển liên động log ~ xd nhà làm bằng gỗ xúc radio ~ đt buồng điện báo viên, buồng đặt máy vô tuyến relay interlocking ~ đs trạm điều khiển liên động kiểu rơle signal ~ đs trạm tín hiệu soundproof ~ buồng cách âm cabinet buồng, phòng; tủ; vỏ

~ base bệ rỗng; hộp giá ~ drier tủ sấy, buồng sấy ~ leg bệ (máy) ~ maker thợ mộc kỹ thuật ~ rasp giũa gỗ bán nguyệt chill ~ tủ lạnh cooking ~ phòng nấu ăn drying ~ tủ sấy fire extinguisher ~ buồng cứu hoả refrigeration ~ tủ lạnh smoke ~ phòng hun khói test ~ phòng thử nghiệm biological safety ~ sh phòng an toàn sinh học distribution ~ đ tủ phân phối điện environmental ~ sh tủ tạo môi trường humidity ~ tủ giữ ẩm relay ~ đ tủ rơle robot control ~ đ tủ điều khiển rôbot tools ~ tủ dụng cụ cabinet-maker thợ đồ gỗ mỹ nghệ cabinet-work nghề mộc mỹ nghệ cable cáp; đ dây dẫn điện; dây néo; ktr cột vặn thừng; kiểu trang trí vặn thừng; hh tầm (0,1 hải lý) / néo bằng cáp; trang trí kiểu vặn thừng ~ -and-trunk-schematic đ sơ đồ khối nối giữa các mạch điện chính trong văn phòng ~ amor vỏ thép bọc cáp ~ belt conveyor băng tải kéo bằng cáp ~ bend hh dây buộc mỏ neo ~ braiding sự bện cáp ~ bulldozer ck máy ủi điều khiển bằng cáp ~ buoy phao cáp (sử dụng để đánh dấu một đầu cáp tàu ngầm trong thời gian chế tạo hay sửa chữa) ~ channel rãnh đặt dây cáp ~ clamp vòng kẹp dây cáp

~ complement nhóm đôi dây có đặc tính chung trong cáp ~ conduit ống đặt dây cáp ~ connection sự nối dây cáp ~ delay thời gian trễ của cáp ~ drill máy khoan kiểu cáp ~ duct rãnh cáp; rãnh để xuyên qua cốt thép ứng suất trước ~ excavator máy đào kiểu cáp ~ gallery hầm cáp ~ haulage sự kéo bằng cáp ~ head đầu dây cáp ~ hoist máy nâng kiểu cáp ~ hook móc cáp ~ layer máy đặt cáp ~ lifting gear cơ cấu nâng bằng cáp ~ -operated bucket gàu điều khiển bằng cáp ~ paper giấy (cách điện) cáp ~ reel lõi quấn cáp ~ ropeway đường cáp vận chuyển trên không ~ run đường cáp ~ sag độ võng của cáp ~ shield vỏ bọc cáp ~ spin sự xoắn của cáp ~ suspender thanh treo dây cáp aerial ~ cáp trên không air-space ~ cáp ngoài trời aluminum ~ cáp nhôm antenna ~ dây anten armourred ~ cáp bọc thép back-haul ~ cáp kéo lùi backstay ~ cáp giằng; cáp néo balanced ~ cáp cân bằng bank ~ cáp nhiều nhánh bare ~ cáp trần barrier ~ hk cáp hãm beaded ~ cáp có vòng đỡ bearer ~ cáp mang, cáp đỡ bell ~ cáp tín hiệu, cáp chuông braided ~ cáp bện brake ~ cáp phanh branch ~ cáp nhánh buried ~ cáp (chôn ) ngầm carrier ~ cáp tải ba calibrating ~ cáp (để) chuẩn chain ~ hh xích neo, cáp xích check ~ dây an toàn, cáp giữ

coaxial ~ đt cáp đồng trục coil-loade ~ cáp gia cảm composite ~ cáp nhiều loại compression ~ cáp có áp lực compound ~ cáp phức hợp concentric ~ cáp đồng tâm concentric-lay ~ cáp có các lõi cách điện đồng tâm continuously-loaded ~ cáp gia cảm đều control ~ cáp điều khiển coupling ~ cáp ghép crane ~ cáp cần trục data ~ cáp dữ liệu deep sea ~ cáp biển sâu delay ~ cáp trễ disc ~ cáp có vòng đỡ distributing ~ cáp phân phối (điện) distribution ~ cáp phân phối (điện) drag ~ cáp kéo gầu cào drilling ~ cáp động cơ khoan dry-core ~ cáp lõi khô duplex ~ đt cáp song công elastic rubber ~ hk dây giảm xóc emergency ~ cáp cấp cứu, cáp dự phòng feeder ~ đt cáp tiếp sóng; cáp nuôi firing ~ dây (nổ) mìn flat ~ cáp dẹt flexible ~ cáp mềm four wire ~ cáp bốn sợi gas filled ~ cáp đổ khí ground ~ cáp nối đất haulage ~ cáp kéo, cáp điện cho động cơ kéo hauling ~ cáp kéo, cáp điện cho động cơ kéo high-frequency ~ cáp cao tần hoisting ~ cáp tời trục, cáp nâng ignition ~ dây mồi indoor ~ cáp trong nhà insulated ~ cáp cách điện internal ~ cáp tổng đài, cáp trạm jelly filled ~ cáp đổ keo jute protected ~ cáp bọc đay lead-covered ~ cáp bọc chì leading-in ~ cáp dẫn vào lead-paper ~ cáp giấy bọc chì loading ~ cáp tải long distance ~ cáp đường dài lossy ~ cáp suy giảm

main ~ cáp động lực, cáp nguồn mine ~ cáp tải điện trong mỏ microphone ~ cáp micrô multipair ~ cáp nhiều đôi multicore ~ cáp nhiều lõi multiple twin ~ cáp bện bốn naked ~ cáp trần oil-filled ~ cáp dầu oil-impregnate ~ cáp tẩm dầu pape-lead-covered ~ cáp bọc giấy-chì optical ~ cáp quang outdoor ~ cáp ngoài trời overground ~ cáp nổi trên mặt đất paired ~ cáp đôi pay out the ~ thả cáp polycore ~ cáp nhiều lõi power ~ cáp điện lực pressure ~ cáp có áp lực pullling ~ cáp kéo quadded ~ cáp bện bốn reserve ~ cáp dự phòng ribbon ~ cáp băng river ~ cáp sông safety ~ dây an toàn; cáp bảo hiểm screened ~ cáp chống tạp âm, cáp chống nhiễu served lead-covered ~ cáp bọc chì shot-firing ~ cáp dẫn nổ signal ~ cáp tín hiệu single ~ cáp đơn solid ~ cáp đặc sound ~ đt cáp âm tần standard ~ cáp tiêu chuẩn star-quad ~ cáp sao-bốn steel ~ cáp thép stranded ~ cáp bện submarine ~ cáp ngầm dưới biển subterranean ~ cáp (chôn) ngầm subscriber’s ~ cáp thuê bao suspension ~ cáp treo three-core ~ cáp ba lõi toll ~ cáp (điện thoại) liên tỉnh tow(ing) ~ cáp lai, cáp kéo track ~ cáp treo traction ~ cáp (tầu) kéo triaxial ~ cáp ba lõi triplex ~ cáp ba sợi xoắn twin concentric ~ cáp đôi đồng tâm twisted ~ cáp xoắn

two-core ~ cáp hai lõi unarmoured ~ cáp không bọc kim undeground ~ cáp ngầm varnished ~ dây bọc sơn cách điện varnished cambric ~ dây bọc vải sơn cách điện cablegram đ điện tín (truyền theo) cáp cable-laid (đã ) đặt cáp cable-layer tàu thả cáp; thợ đặt cáp cableman thợ cáp cableway đường cáp vận tải; đường cáp treo aerial ~ đường cáp treo dragline ~ đường cáp dẫn gầu cạp quặng overhead ~ đường cáp trên không slackline ~ đường cáp dẫn gầu cào quặng cabling sự buộc bằng cáp; đ sự đặt cáp; hh sự đánh tín hiệu theo cáp cabman tài xế tắc xi caboose đs toa công vụ (dành cho tổ lái tàu); hh khoang bếp (trên tàu) cabotage hh sự buôn bán ven biển; sự chạy tàu ven biển cabretta d da cừu thuộc cabriolet nn cây cacao; cacao cache nơi cất giữ; ẩn ~ controller đ bộ điều khiển ẩn ~ memory mt bộ nhớ ẩn, bộ nhớ truy cập nhanh cacao tp cacao CAD (Computer Aided Design) mt thiết kế trợ giúp bằng máy tính CAM (Computer Aided Manufacture) mt sản xuất điều khiển bằng máy tính cadastral (thuộc) trđ địa chính, địa bạ cadastre trđ công việc địa chính, công việc địa bạ; người đạc điền cadence nhịp / đưa vào nhịp cadet qs học viên trường sĩ quan cadmia lk bọt kẽm, xỉ kẽm nổi cadmium h cađimi, Cd (nguyên tố số 48 , trọng lượng nguyên tử 112,40 , kim loại màu trắng dễ rèn, dễ kéo, dùng trong điện hóa) ~ brende quặng bóng cađimi ~ cell pin cađimi ~ cut-off điểm cắt cađimi ~ difference hiệu cađimi ~ neutrons nơtron cađimi

~ ocher quặng cađimi ~ red phẩm đỏ cađimi ~ ratio tỉ số cađimi ~ vapour lamp đèn hơi cađimi ~ yellow phẩm vàng cađimi cadmium-plating h sự mạ cađimi cadre khung, cốt; cán bộ information ~ cán bộ thông tin investigation and study ~ cán bộ điều tra và nghiên cứu rural reconstruction ~ cán bộ xây dựng nông thôn caduccity tính không bền caducous (thuộc) chóng tàn, không bền caesium h xesi, Cs (nguyên tố số 55, nguyên tử lượng 81,329) caffein h cafein cage lồng; khung; buồng (thang máy); vòng cách (ổ lăn); cũi; m xe cũi, thùng cũi ~ antenna đt anten khung ~ asynchronous motor đ động cơ không đồng bộ roto lồng sóc ~ effect hiệu ứng lồng ~ induction motor đ động cơ không đồng bộ roto lồng sóc ~ rotor đ roto lồng sóc ~ of valve hộp van (van bi) anod ~ lồng anôt, giỏ anôt asending ~ m cũi chở hàng lên ball ~ vòng cách ổ bi bracing ~ xd hệ khung giằng counterbalanced ~ lồng nâng có đối trọng double deck ~ lồng hai tầng Faraday ~ đ lồng Faraday fast moving ~ (thùng) cũi tốc độ cao form ~ xd khung cốp pha, khung ván khuôn hay ~ nn máng cỏ khô man ~ m (thùng) cũi chở người multiple-deck ~ lồng nhiều tầng pit ~ m thùng cũi giếng đứng planet ~ ck lồng bánh răng hành tinh reinforcing ~ khung cốt thép roller ~ ck vòng cách con lăn (ổ lăn) safety ~ m ( thùng) cũi an toàn self-dumping ~ m (thùng) cũi tự lật squirrel - ~ đ lồng sóc

solvate ~ h lồng sonvat tilting-deck ~ m (thùng) cũi sàn lật được cageless ck không vòng cách (ổ lăn) cager m thiết bị đẩy goòng thùng cũi bottom ~ công nhân đẩy goòng dưới lò chain ~ cơ cấu đẩy goòng kiểu xích mechanical ~ cơ cấu đẩy goòng cơ khí rope ~ cơ cấu đẩy goòng kiểu cáp cageway ck đường thang máy; m ngăn thùng cũi, ngăn xe cũi caging m công tác phục vụ thùng cũi; hh sự hãm (la bàn con quay) gravity ~ m sự trao đổi goòng cho thùng cũi nhờ trọng lực CAI (Computer Aided Instruction) mt dạy học bằng máy tính cailloutis đc cuội sỏi Cainozoic đc đại Kainozoi, đại Tần sinh cairn đc ụ đá hình tháp, tháp đá cairngorm kv topa ám khói caisson m giếng chìm; thùng lặn; hòm đạn;xe chở đạn; hh cửa nổi, thùng chắn; m vỏ (chống) thả chìm; kexon / hạ giếng chìm ~ chambre buồng làm việc trong giếng chìm ~ drill máy khoan giếng chìm ~ foundation móng trên giếng chìm ~ gate cửa van nổi; cửa trượt buồng âu ~ pile cọc ống to sink a ~ m hạ giếng chìm artillery ~ qs hòm đạn (pháo) cellular ~ thùng lặn nhiều khoang floating ~ cửa nổi; thùng chắn open ~ m giếng chìm; phao thùng pneumatic ~ m khoang chìm có khí nén rolling ~ cửa cống quay sealing shaft ~ m vỏ giếng chìm kín sinking ~ vỏ (chống) chìm để đào giếng sliding ~ cửa phao trượt (âu tàu) timber ~ giếng chìm bằng gỗ traversing ~ cửa phao di động (âu tàu) cake bánh, thỏi, tảng, phiến; tp bánh ngọt; lk vật liệu thiêu kết / kết khối, đóng bánh; thiêu kết ~ copper đồng thỏi ~ ice nước đá cục ~ of alum phèn cục ~ of gold thỏi vàng

~ of fusion khối chảy lỏng ~ soap xà phòng bánh almond ~ bánh ngọt hạnh nhân bean ~ bánh đậu xanh bride ~ đá phiến than đen cattle ~ (bánh) khô dầu copper ~ phôi cán đồng đỏ cotton ~ (bánh) khô hạt bông filter ~ bánh lọc (trong thủy luyện) filter-press ~ bã lọc ép (trong sản xuất đường) groundnut ~ bánh khô lạc linseed ~ bánh hạt lanh mill ~ khô dầu ép oil ~ khô dầu, bã dầu ép press ~ bánh ép rape ~ bánh vừng salt ~ tảng muối siag ~ bánh xỉ slugge ~ tảng băng soybean ~ bánh đậu tương tough (copper) ~ lk phôi (đồng) cán nguội yeast ~ bánh men caking sự đóng bánh; sự vón cục; sự tạo lớp muội than; sự thiêu kết calamine kv calamin, hemimorphit, quặng di cực, quặng kẽm sillic; lk hợp kim calamin (gồm kẽm, chì và thiếc) calamity tai họa natural ~ thiên tai calander ck máy cán láng tandem ~ máy cán kép calandria ck ống cấp nhiệt, ống nung ~ evaporator thiết bị bốc hơi kiểu ống ~ vacuum pan nồi cất chân không kiểu ống calcar lò nung; lò thiêu; sh cựa (chim) calcareous (thuộc) vôi canxi calcarinate (có) xi măng vôi (gắn kết đá trầm tích) calcic chứa vôi; chứa canxi; từ vôi calcicole sh cây mọc trên đất vôi // ưa đất vôi, sống trên đất vôi calcicolous (thuộc) sh ưa đất vôi, sống trên đất vôi calciferol canxiferol, vitamin D2 calciferous (thuộc) chứa canxi; tạo canxi calcification sự vôi hóa, sự canxi hóa

calcifuge sh cây kỵ đất vôi calcify h vôi hóa, canxi hóa calcimeter canxi kế (xác định hàm lượng canxi) calcimine h nước vôi (để quét tường) calcinate nung, thiêu calcination sự nung, sự thiêu calcinator lò nung, lò thiêu calcinatory chén nung; lò nồi calcine chất nung; quặng thiêu / nung, thiêu calciner lò nung, lò thiêu calcining sự nung, sự thiêu calcinol h canxi iođat calcioferrite kv canxioferit calciphile sh ưa đất vôi calcium h canxi, Ca (nguyên tố số 20, nguyên tử lượng 40,08 tồn tại trong tự nhiên dưới dạng đá vôi, dùng trong luyện kim như tác nhân hợp kim hóa cho kim loại, chất khử ôxi trong sản xuất thép) ~ brine nước ót, nước cái canxi clorua ~ lime vôi sống, vôi chưa tôi calcrete đc đá cancret (cuội kết xi măng vôi) calc-silicata đc đá silicat vôi calc-sinter nhũ vôi, túp vôi, travectin calc-spar kv canxi (canxi cacbonat) calculable (thuộc) có thể tính toán được ~ set t tập tính được calculate tính (toán) calculating t tính toán ~ machine máy tính ~ speed tốc độ tính calculation t sự tính toán, phép tính approximate ~ phép tính gần đúng automatic ~ (sự) tính toán tự động card-progam(m)ed ~ phép tính theo chương trình bìa đục lỗ chained ~ phép tính xâu chuỗi cost ~ sự tính giá thành, dự toán differential ~ phép tính vi phân determinant ~ phép tính định thức fixed-point ~ phép tính với dấu phẩy tĩnh geodetic ~ phép tính trắc địa graphic(al) ~ phép tính đồ thị infinitesimal ~ phép tính vi phân, phép tính các vô cùng bé integral ~ phép tính tích phân

matrix ~ phép tính ma trận ~ of reserves (sự) tính toán trữ lượng ~ of triangles phép giải tam giác ~ order thứ tự tính toán operational ~ phép tính toán tử preliminary ~ sự tính toán sơ bộ quantum-chemical ~ phép tính hóa lượng tử semiempiric(al) ~ phép tính bán thực nghiệm stoichiometric ~ phép tính tỷ lượng tensor ~ phép tính tenxơ variational ~ phép tính biến phân calculator mt máy tính; dụng cụ tính toán analogue ~ máy tính tương tự card programmed ~ máy tính với chương trình bìa đục lỗ course ~ máy ghi hành trình desk ~ máy tính để bàn digital ~ máy tính số electronic ~ máy tính điện tử flight ~ máy tính phục vụ đường bay network ~ bộ phân tích mạng printing ~ máy tính có thiết bị in tape ~ máy tính in băng calculiform đc có dạng cuội calculus t phép tính, tính toán ~ of finite differences phép tính sai phân hữu hạn ~ of residues phép tính thặng dư ~ of tensor phép tính tensơ ~ of variations phép tính biến phân ~ of vector phép tính vectơ caldera miệng núi lửa; phễu nổ closed ~ miệng núi lửa kín caldron vạc (nấu); đc hố lòng chảo calefaction sự làm ấm, sự sưởi calendar lịch ecclesiastical ~ lịch của giáo hội Gregorian ~ lịch Gregori lunar ~ lịch Mặt Trăng, âm lịch Julian ~ lịch Juli lunisolar ~ lịch âm dương perpetual ~ lịch vĩnh cửu sola ~ lịch Mặt Trời, dương lịch world ~ lịch thế giới calender ck máy cán là, máy cán tráng / cán là, cán tráng embossing ~ máy cán tạo hình nổi

goffer ~ máy cán lượn sóng sheet ~ máy cán tấm mỏng skimming ~ máy cán vải tráng cao su calendering ck sự cán tráng (cao su) calf bê, nghé; thú non; da bê; bắp chân; tảng băng nổi nhỏ box ~ da bê thuộc (đóng giày) grain ~ da bê sần calfskin da bê fallen ~ da bê lột caliber cỡ; calip; đường kính trong calibrate định cỡ; chia độ; hiệu chỉnh calibration sự định cỡ; sự chia độ; sự hiệu chuẩn ~ accuracy support system đ hệ thống trợ giúp chính xác hiệu chuẩn ~ error sai số định cỡ ~ table bảng hiệu chỉnh ~ test sự kiểm tra chuẩn độ, sự hiệu chuẩn absolute ~ sự hiệu chỉnh tuyệt đối anemometer ~ sự hiệu chỉnh phong tốc kế balancing machine ~ sự hiệu chỉnh máy cân bằng calibrator vật định cỡ, bộ lấy chuẩn; thiết bị hiệu chỉnh crystal ~ bộ định chuẩn thạch anh vibration ~ bộ định chuẩn dao động calibre ck cỡ; calip; đường kính trong caliche đc lớp trầm tích calico d vải trúc bâu; vải thô calico-printing d sự in hoa trên vải californium h califoni, Cf (nguyên tố họ actinit số 98, nguyên tử lượng 251) calipers ck compa đo; thước cặp calite lk hợp kim calit (hợp kim sắt nicken và nhôm không bị ăn mòn trong điều kiện bình thường) calk xảm, bít; vẽ lại, can calker thợ xảm; dụng cụ xảm; thợ can calking sự xảm, sự bít call sự gọi (điện thoại); tín hiệu gọi, chuông gọi / gọi ~ acceptance control đt điều khiển chấp nhận cuộc gọi ~ accepted message đt tin báo chấp nhận cuộc gọi ~ announcer bộ thông báo cuộc gọi ~ by location mt gọi định vị

~ by name mt gọi bằng tên ~ by value mt gọi bằng giá trị ~ back gọi lại ~ block bộ chặn cuộc gọi ~ confirmation protocol đt giao thức tuân thủ cuộc gọi ~ connected cuộc gọi được kết nối ~ control unit đt khối điều khiển cuộc gọi ~ deflection sự đổi hướng cuộc gọi ~ detail record bản ghi chi tiết cuộc gọi ~ disconnect đt ngắt kết nối cuộc gọi ~ failure hỏng cuộc gọi ~ forwarding chuyển tiếp cuộc gọi ~ forwarding unconditional chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện ~ hold giữ cuộc gọi ~ identification line đt đường dây nhận dạng cuộc gọi ~ information logging equipment đt thiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi ~ -level interface giao diện mức cuộc gọi ~ processing control điều khiển xử lý cuộc gọi ~ reference value đt giá trị tham chiếu của cuộc gọi ~ request yêu cầu cuộc gọi ~ request packet đt gói yêu cầu cuộc gọi ~ routing apparatus thiết bị định tuyến cuộc gọi ~ subscriber ID nhận dạng thuê bao gọi ~ supervision message tin báo giám sát cuộc gọi ~ support layer lớp trợ giúp cuộc gọi ~ trace theo dõi cuộc gọi ~ transfer chuyển cuộc gọi ~ waiting chờ gọi ~ waiting indication chỉ thị đợi cuộc gọi abandoned ~ sự gọi bị loại bỏ address ~ đt sự gọi địa chỉ alarm ~ tín hiệu gọi báo động audible ~ sự gọi bằng tín hiệu âm thanh battery ~ sự gọi bằng pin bell ~ sự gọi (bằng) chuông buzzer ~ sự gọi bằng tiếng ve charged ~ sự gọi tính cước collect ~ sự gọi do người nhận trả tiền conference ~ sự hội đàm bằng điện thoại dialed ~ sự gọi tự động distress ~ tín hiệu nguy cấp, sự báo tai

nạn emergency ~ sự gọi khẩn cấp, sự gọi cấp cứu external ~ sự gọi từ ngoài fixed time ~ sự gọi theo giờ nhất định input- output ~ sự gọi vào ra international ~ sự điện đàm quốc tế junction ~ sự gọi nối kết local ~ sự gọi nội hạt metered ~ sự gọi tính theo giờ official ~ sự gọi điện thoại công ordinary ~ sự điện đàm thường radio ~ sự điện đàm vô tuyến registered ~ sự điện đàm có ghi return ~ tín hiệu trả lời, tín hiệu đáp service ~ sự điện đàm công vụ supervisor ~ sự gọi kiểm tra telephone ~ sự gọi điện thoại test ~ sự gọi thử through ~ sự gọi quá giang trunk ~ sự gọi đường dài calligraphy thuật viết chữ đẹp; mẫu chữ viết call-in sự gọi (điện thoại) calling sự gọi (điện thoại) automatic ~ sự gọi tự động selective ~ sự gọi chọn lọc sequence ~ sự gọi tuần tự calling-up sự gọi callipers compa đo; thước cặp combination ~ compa đo tổ hợp (trong và ngoài) double bowed ~ compa đo (chân) cong gauge ~ calip vòng, cữ cặp inside ~ compa đo trong, thước cặp đo trong internal ~ compa đo trong; thước cặp đo trong micrometer ~ thước cặp vi chỉnh, panme micrometer screw ~ compa đo có vít vi chỉnh optical thread ~ thước cặp đo ren quang học outside ~ compa đo ngoài, thước cặp đo ngoài screw ~ calip đo bước xoắn screw thread ~ calip đo bước xoắn screw thread micrometer ~ panme đo ren

slide ~ thước cặp sliding ~ thước cặp thread ~ thước cặp đo ren vernier ~ thước cặp có du xích calllus sh thể chai, thể sần; bướu, mấu calm hh sự lặng gió; biển lặng; đc đá phiến sáng màu // lặng gió ~ days ngày bình lặng (địa từ) dead ~ sự lặng gió hoàn toàn equatorial ~ trạng thái lặng gió xích đạo flat ~ sự lặng gió hoàn toàn calomel h calomel, thủy ngân (I) clorua ~ electrode điện cực calomen calorescence sự nhiệt phát quang caloric (thuộc) nhiệt, calo caloricity l nhiệt trị, năng suất tỏa nhiệt calorie l calo gram ~ calo nhỏ, calogam great ~ calo lớn, kilôcalo large ~ calo lớn, kilôcalo mean ~ calo trung bình (tính trung bình từ 00 đến 1000) small ~ calo nhỏ, calogam calorific l (thuộc) nhiệt, calo; tỏa nhiệt, phát nhiệt calorifics nhiệt kỹ thuật calorifier ống ruột gà đun nước, thiết bị cấp nhiệt (nhúng chìm) steam ~ bộ ống cấp nhiệt (nồi hơi), bộ ống đun nước (nồi hơi) calorimeter l nhiệt lượng kế adiabatic shell ~ nhiệt lượng kế có màng đoạn nhiệt bomb ~ nhiệt lượng kế kiểu bình kín, bình đo nhiệt trị compensation ~ nhiệt lượng kế bổ chính, nhiệt lượng kế bù constant-temperature ~ nhiệt lượng kế nhiệt độ không đổi differential ~ nhiệt lượng kế vi phân drop ~ nhiệt lượng kế giọt flow ~ nhiệt lượng kế dòng chảy fuel ~ nhiệt lượng kế nhiên liệu ice ~ nhiệt lượng kế nước đá isothermic shell ~ nhiệt lượng kế có màng đẳng nhiệt separating ~ nhiệt lượng kế cách ly superheater ~ nhiệt lượng kế có hơi quá nhiệt

throttling ~ nhiệt lượng kế tiết lưu calorimetric (thuộc) đo nhiệt lượng calorimetry phép đo nhiệt lượng caloriscope ( máy) nhiệt nghiệm calorite lk hợp kim calorit (sắt crôm-nikel) calorizator thiết bị nấu calorize h thấm nhôm, mạ nhôm calorizing h sự thấm nhôm, sự mạ nhôm dip ~ sự mạ nhôm nhúng calorstat máy điều nhiệt calory l calo calotte chụp, chao, chỏm, chóp; ktr vòm tròn, mái vòm của cầu; nắp, mũ full centre ~ vòm tròn, vòm bán cầu oval ~ vòm ovan paraboloid ~ chỏm paraboloit, vòm paraboloit spherical ~ chỏm cầu calotype calotyp (phương pháp in Talbot) calthrop sh gai bốn tia đều (bọt biển) calurea h calurea (phân urê tổng hợp và canxi nitrat) calutron h calutron (Mỹ) thiết bị phân tách đồng vị U235 bằng phương pháp điện từ dựa trên khối phổ kế hội tụ) calve tách, chẻ (đá); vỡ nhỏ (băng) calving sự tách (đá), sự chẻ (đá); sự vỡ nhỏ (băng) calx h tro, bụi xỉ; (Mỹ) ôxit canxi calyx m lưỡi khoan vành (để lấy mẫu), lưỡi khoan lấy mẫu; sh đài (hoa) cam ck cam; vấu; đĩa cam; bánh lệch tâm; đc vôi và fluorit ở rìa mạch; m bàn chọn quặng actuating ~ cam cần đẩy; cam dẫn động adjustable ~ cam điều chỉnh được admission ~ cam của van nạp barrel ~ cam trụ, cam thùng centring ~ cam định tâm compound ~ cam phức hợp compression-relief ~ cam điều chỉnh áp lực conical ~ cam hình côn control ~ cam điều khiển cylinder ~ cam trụ, cam thùng disk ~ cam đĩa, cam phẳng double-lift ~ cam hai bậc, cam kép double-profile ~ cam hai bậc, cam kép drum ~ cam trụ, cam thùng

edge ~ cam phẳng, cam đĩa exhaust ~ cam xả expansion ~ cam nhả (phanh) face ~ cam phẳng, cam đĩa flat ~ cam dẹt guide ~ cam dẫn hướng heart ~ cam hình tim ignition ~ cam đánh lửa inlet ~ cam nạp inlet valve ~ cam nắp nạp hơi leader ~ cam có rãnh dẫn hướng listening ~ nút nghe trộm (điện thoại) master ~ cam mẫu, cam chép hình oscillating ~ cam lắc outlet ~ cam xả, cam thải push ~ cam đẩy radial ~ cam hướng tâm releasing ~ cam nhả, cam ngắt relief ~ cam giảm áp rocker ~ cam lắc rolling ~ cam cần lăn safety catch ~ vấu khóa đứng an toàn, cam hãm đứng an toàn scroll ~ cam xoắn vít sliding ~ cam trượt spherical ~ cam hình cầu strap ~ cam (trụ) ghép mảnh trigger ~ cựa chốt kim hỏa trip ~ cam nhả khớp two-dimensional ~ cam phẳng, cam dẹt valve ~ cam van variable-lift ~ cam có độ nâng biến đổi camber mặt vồng; độ khum; độ cong, độ võng; sự cong vênh (tấm cán); sự nghiêng ngoài của bánh xe (ôtô); độ vồng ngang (mặt đường) / làm vồng lên; uốn cong, làm khum ~ of arch mũi tên vòm cuốn, độ cao của vòm ~ of paving độ vồng mặt lát đường ~ of spring độ võng của lò xo ~ of tie bar of roof độ võng của dầm giàn mái ~ of truss dạng cong của giàn hổng barrel ~ of road độ vồng của mặt đường bottom ~ độ khum của đáy concave ~ độ lõm convex ~ độ lồi deep ~ độ cong lớn

roll ~ độ khum của con lăn wing ~ độ cong của cánh cambium cs tầng phát sinh gỗ Cambrian cs kỷ Cambri; hệ Cambri / (thuộc) Cambri cambric d vải lanh mịn came xd nẹp ô kính cửa sổ camel lạc đà; hh phao nâng tàu; phao đệm chống va camelback m thiết bị lật thùng kíp (cho thang giếng nghiêng) camelhair d lông lạc đà; len dệt bằng lông lạc đà camera camera; máy quay phim; máy quay (truyền) hình; máy ảnh ~ obscura hộp tối camera ~ of projection ống chiếu camera aerial (photographic) ~ máy ảnh hàng không air ~ máy ảnh hàng không airborne ~ máy ảnh hàng không air survey ~ máy ảnh đo đạc hàng không all-sky ~ camera toàn cảnh amateur ~ máy quay phim nghiệp dư automatic ~ camera tự động box ~ máy ảnh kiểu hộp cartoon ~ máy quay phim hoạt hình continuous strip ~ máy ảnh (hàng không) chụp theo tuyến liên tục copy (ing) ~ máy ảnh chụp lại; phòng chụp lại bản đồ electronic ~ camera điện tử forward-looking TV ~ camera truyền hình quan sát phía trước gun ~ máy quay phim kiểu súng hight-speed ~ máy quay phim nhanh instrumentation ~ máy chụp ghi; máy quay ghi (trong hệ thống đo) magzine ~ camera có hộp phim motion-picture ~ máy chiếu phim movie ~ máy quay phim multiple-lens ~ máy ảnh (hàng không) nhiều thấu kính panoramic ~ camera toàn cảnh photographic ~ máy ảnh plotting ~ camera (của thiết bị) tạo hình lập thể; máy chỉnh ảnh process ~ máy sao ảnh projecting ~ máy chiếu

recording ~ máy ghi hình, camera ghi hình; máy quay phim reflex ~ máy ảnh kiểu chiếu gương reproducing ~ máy chụp lại reverberant ~ buồng dội âm, buồng phản xạ roll-film ~ máy ảnh lắp phim cuộn serial ~ máy ảnh chụp hàng loạt sound ~ camera âm thanh stellar ~ máy ảnh thiên văn stereometric ~ máy chụp ảnh lập thể; buồng đo vẽ ảnh lập thể strip film ~ máy ảnh (hàng không) chụp theo tuyến studio ~ máy quay phim trường quay superwide-angle ~ máy ảnh góc cực rộng survey ~ máy ảnh đo đạc (hàng không) television ~ camera truyền hình turret-front ~ máy ảnh có ổ kính xoay (để đổi nhanh vật kính) underwater ~ máy chụp ảnh dưới nước, máy quay phim dưới nước video ~ camera ghi hình cameraman nhà quay phim camera-obscura hộp tối camerate cs có hốc (bào tử hạt phấn) camion xe tải, ô tô tải camellia oil h dầu sở camlet d hàng dệt bằng len lạc đà, hàng len lạc đà camouflage sự ngụy trang / ngụy trang radar ~ sự ngụy trang rađa camp trại; cắm trại construction ~ lán tạm cho công nhân timber ~ trại khai thác gỗ training ~ trại huấn luyện work ~ công trường campanile ktr gác chuông, tháp chuông camper m than tạp, than bị biến chất do xâm nhập macma camphor h long não, campho ~ liniment dầu xoa long não ~ oil dầu long não ~ spirit rượu long não ~ wood oil dầu gỗ long não mint ~ mentol, bạc hà tar ~ naptalen camshaft ck trục cam; trục phân phối shifting ~ trục cam biến tốc

can bình, bi đông; hộp, đồ hộp / đóng hộp gasoline ~ bình xăng lubricating ~ vịt tra dầu milk ~ bình sữa oil ~ bình dầu; vịt tra dầu thumb-pressure oil ~ vịt dầu nhỏ giọt waterning ~ bình tưới canal tl kênh; mương, máng, sông đào, ống dẫn, đường ống; sh ống ~ drier máy sấy ống ~ rays tia dương axial ~ rãnh giữa, rãnh trục by-pass ~ kênh dẫn vòng, đường ống tránh collecting ~ ống góp, ống thu communicating ~ kênh giao thông; sh rãnh thông, ống nối discharge ~ kênh tháo, kênh xả drainage ~ kênh tiêu eruption ~ đc rãnh phun trào escape ~ kênh tràn feeding ~ kênh cấp nước flushing ~ kênh rửa headrace ~ kênh đến, kênh thượng lưu irrigation ~ kênh tưới lock ~ kênh âu (tàu) lock approach ~ kênh dẫn vào âu navigation ~ kênh đường thủy, kênh tàu thuyền qua lại ore ~ ống dẫn quặng; kênh dẫn quặng rafting ~ kênh thả bè regulator ~ kênh điều tiết seaway ~ kênh chảy ra biển secondary ~ kênh cấp hai, kênh thứ cấp ship ~ kênh tàu thuyền qua lại được siphonal ~ ống xiphông supply ~ kênh cấp nước tailrace ~ kênh tháo waster ~ kênh xả nước thải water ~ kênh dẫn nước canalization tl sự đào kênh; hệ thống kênh đào river ~ sự nắn dòng sông canary có màu vàng nhạt, có màu hoàng yến cancel sự xóa bỏ, sự hủy bỏ, sự bãi bỏ; in tờ in hỏng / khử, triệt tiêu; xóa bỏ; t giản ước, ước lược cancellate có dạng lưới; có hình mắt cáo,

có dạng mắt cáo cancellation sự khử, sự triệt tiêu; sự xóa bỏ; cấu trúc lưới; hệ thống mắt cáo; sự tạo thành cấu trúc xốp; t sự giản ước cancer y bệnh ung thư Cancer thv chòm sao Bắc Giải canch tl mương máng có vách nghiêng candela l nến, canđela, cd (đơn vị cường độ sáng) candelite đc than nến, (than) canđelit candescence sự nóng sáng, sự nóng trắng candescent nóng sáng, nóng trắng candle (cây) nến / tp soi trứng ~ paper giấy nến ~ wax sáp nến electrical ~ nến điện international ~ nến quốc tế smoke ~ nến khói sperm ~ nến sáp cá voi standard ~ nến chuẩn tallow ~ nến mỡ candle-bomb qs bom sáng, pháo sáng candle-foot l fut nến (đơn vị độ rọi) candle-hour l nến-giờ candle-lamp đèn điện dạng nến candlepower l cường độ sáng candy tp đường phèn; (Mỹ) kẹo / tẩm đường cane que, gậy; sh cây lau; cây sặt / đan sugar ~ cây mía cane-sugar tp đường mía canister qs hộp chống hơi độc; dạng ghém; vỏ đạn chì gas mask ~ hộp thở mặt nạ phòng khí độc canker nn bệnh thối mục, bệnh loét (cây) / làm loét, làm thối mục cankerous (thuộc) bị loét, bị thối mục cannabis cây gai dầu ; cây cần sa cannabism y chứng nghiện cần sa canned tp (thuộc) hộp sắt tây; đóng hộp ~ food đồ hộp ~ fruit quả hộp ~ meat thịt hộp cannelite đc than nến cannelure rãnh nhỏ (trên thân cột); rãnh xoi; rãnh vòng; rãnh dọc, rãnh luống; hốc, hào cannery tp nhà máy đồ hộp cannibalism sh hiện tượng ăn thịt đồng

loại canning sự đóng hộp; sự sản xuất đồ hộp; sự bảo quản; sự ghi âm cannon qs đại bác, cao xạ; ống lồng, ống bao (quanh trục quay) cannonade qs loạt súng đại bác / nã đại bác cannoneer qs pháo binh, pháo thủ cannonite canonit (thuốc nổ không khói) cannula ống thông dò, ống dẫn lưu canoe xuồng; thuyền độc mộc; thuyền thoi / bơi xuồng canonical (thuộc) t chính tắc; kiểu mẫu ~ distribution phân bố chính tắc ~ ensemble tập hợp chính tắc ~ equation(s) phương trình chính tắc ~ transformation phép biến đổi chính tắc canopy màn (chắn); ktr mái che, mái đua; vòm; nn tán (cây); hk nắp (buồng lái); ck cái chụp (lò rèn) acoustic ~ mái đua chắn âm cockpit ~ hk nắp buồng lái ejectable ~ nắp (buồng lái) tung ra được parachute ~ tán dù cant sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng; xd góc lồi (tường, nhà...); mép vát, cạnh vát / làm nghiêng; cắt vát ~ of rail độ nghiêng (của) đường ray canted nghiêng; có góc nghiêng; có cạnh vát cantilever xd công xon, dầm chìa; cần (máy khoan) cantilevering sự xây chìa, sự xây nhô canting sự lật, sự đảo; độ vênh nghiêng (của ray) cantwise nhìn nghiêng, theo chiều nghiêng canvas d vải bạt; vải vẽ; lều vải bạt; buồm vải bạt canyon hẻm (vực), canyon caoutchouc cao su hardened ~ êbônit; cao su hóa cứng natural ~ cao su thiên nhiên cap nắp, chụp; mũ; đui (đèn); xd mũ cọc; đầu cột; đc đá mái vỉa; qs đầu nổ, ngòi nổ; m lớp nóc trực tiếp, xà nóc, dầm ngang; in cap (khổ giấy 35,6 x 43,2 cm) // che đậy, phủ; chụp mũ bearing ~ ck nắp ổ trục blasting ~ ngòi nổ, kíp phát nổ

bottle ~ nắp chai breech ~ kíp đuôi đạn chimney ~ chụp ống khói column ~ mũ cột commutator ~ đ vòng ép cổ góp điện crown ~ khổ giấy 38,1 x 50,8 cm delay electric blasting ~ kíp điện nổ chậm detachable ~ nắp tháo được detonating ~ kíp nổ, ngòi nổ detonator ~ for safety fuse kíp nổ dùng cho dây mồi lửa an toàn drip ~ gờ trên cửa sổ driving ~ mũ đầu cọc electric (blasting) ~ kíp điện end ~ nút mặt đầu; nắp eyepiece ~ nắp thị kính fairwater ~ hh nắp rẽ dòng footing ~ đầu móng fulminate of mercury blasting ~ kíp nổ funminat thủy ngân funnel ~ chụp ống khói gas ~ đc mũ khí ice ~ mũ băng, chỏm băng instantaneous ~ ngòi nổ tức thời lamp ~ đui đèn lubricator ~ nắp vịt dầu oxidized ~ đc mũ ôxi hóa tẩm sắt; mũ sắt percussive ~ nụ xòe pile ~ mũ cọc polar ~ chỏm cực priming ~ kíp nổ, ngòi nổ protecting ~ nắp bảo vệ, mũ bảo vệ reef ~ đc chỏm ám tiêu, mũ đá ngầm salt ~ đc mũ muối saw ~ nắp chắn đĩa cưa screw ~ đui xoáy, mũ ốc set ~ m xà nóc của khung chống; vòng chống đang điều chỉnh setting ~ tấm đệm sheeting ~ mũ (cọc) cừ spring ~ chụp lò xo steel ~ đoạn nối dài bằng thép; mũ thép tail ~ hk ốp đuôi timber ~ đoạn nối dài bằng gỗ top ~ chụp (đèn) tuyere ~ nắp ống gió, tấm chắn của ống gió valve ~ mũ van; nắp van

capability khả năng; dung lượng adaptive ~ khả năng thích nghi logic ~ dung lượng lôgic manipulative ~ khả năng thao tác modulation ~ khả năng điều biến sensory ~ khả năng cảm nhận synthetic ~ sh khả năng tổng hợp thermal ~ l nhiệt dung capacious (thuộc) to rộng; có dung tích lớn capacitance đ điện dung acoustic ~ l âm dung aggregate ~ đ điện dung toàn phần, tổng dung lượng barrier ~ đ điện dung của lớp chắn, điện dung của rào chắn body ~ điện dung của thân người capacitor ~ đ điện dung của tụ điện cathode ~ đ điện dung catôt diffusion ~ điện dung khuếch tán distributed ~ điện dung phân bố dynamic ~ điện dung động effective ~ điện dung hiệu dụng electrode ~ điện dung điện cực electrostatic ~ điện dung tĩnh điện equivalent ~ điện dung tương đương filament ~ điện dung sợi nung grid ~ điện dung lưới grid - cathode ~ điện dung lưới-catôt grid-filament ~ điện dung lưới- sợi nung grid-plate ~ điện dung lưới-anôt ground ~ điện dung đối với đất incremental ~ điện dung gia tăng input ~ điện dung đầu vào interelectrode ~ điện dung giữa điện cực internal ~ điện dung trong lumped ~ điện dung tập trung mutual ~ điện dung tương hỗ non-linear ~ điện dung phi tuyến output ~ điện dung đầu ra plate ~ điện dung anôt plate-cathode ~ điện dung anôt-catôt plate-filament ~ điện dung anôt-sợi nung self ~ điện dung bản thân shunt ~ điện dung mạch rẽ spurious ~ điện dung tạp static ~ điện dung tĩnh stray ~ điện dung ký sinh tube ~ điện dung của đèn capacitometer đ điện dung kế, fara kế

capacitor đ (cái) tụ (điện) adjustable ~ tụ điều chỉnh được air ~ tụ không khí air-dielectric ~ tụ (điện) không khí air-space ~ tụ (điện) không khí balanced ~ tụ được cân bằng balancing ~ tụ cân bằng bathtub ~ tụ hình hộp, tụ hộp blocking ~ tụ chặn bridging ~ tụ phân dòng buffer ~ tụ đệm by-pass ~ tụ rẽ, tụ phân nhánh calibration ~ tụ định chuẩn ceramic ~ tụ gốm charging ~ tụ nạp chemical ~ tụ hoá compression ~ tụ nén counter- current ~ tụ triệt nhiễu coupling ~ tụ ghép detuning ~ tụ không điều hưởng differential ~ tụ (điện) vi sai dry electrolytic ~ tụ điện phân khô electrochemical ~ tụ hóa electrolytic ~ tụ điện phân, tụ hóa equalizing ~ tụ cân bằng film ~ tụ màng mỏng filter ~ tụ lọc fixed ~ tụ có điện dung cố định gang ~ tụ nhiều phần tử , tụ nhiều ngăn grid ~ tụ lưới memory ~ tụ nhớ mica ~ tụ mica neutralizing ~ tụ trung hòa non-linear ~ tụ phi tuyến oil-filled ~ tụ dầu paper ~ tụ giấy power ~ tụ công suất, tụ bù pressure ~ tụ có áp reference ~ tụ chuẩn, tụ mẫu rotary ~ tụ xoay shortening ~ tụ (điện) ngắn mạch shunt ~ tụ mắc sun, tụ phân dòng spark ~ tụ dập tia lửa square-law ~ tụ bậc hai tank ~ bộ tụ điện telephone ~ tụ điện thoại thick-film ~ tụ màng dầy thin-film ~ tụ màng mỏng trimmer ~ tụ tinh chỉnh, trimơ

tuning ~ tụ điều hưởng vacuum ~ tụ chân không variable ~ tụ có điện dung thay đổi vernier ~ tụ vi biến capacity dung tích; dung lượng; điện dung; năng suất; khả năng ~ of body dung tích của thùng xe ~ of field produce m sản lượng tiềm năng của mỏ ~ of road khả năng thông xe (của đường) ~ of well sản lượng giếng khoan ~ of wind năng suất của gió absorbing ~ năng suất hấp thụ absorption ~ năng suất hấp thụ acid ~ h khả năng trung hòa axit active storage ~ dung tích có ích của hồ chứa adaptive ~ khả năng thích ứng addressing ~ mt dung lượng địa chỉ adhesive ~ khả năng dính bám; hệ số dính bám adsorption ~ khả năng hấp phụ aerial ~ điện dung của anten arc ruptuning ~ đ công suất cắt hồ quang artesian ~ of well năng suất tự phun của giếng atmospheric moisture ~ độ ẩm tương đối của không khí atomic heat ~ nhiệt dung nguyên tử baking ~ khả năng nung kết, khả năng nướng (lò bánh) base exchange ~ khả năng trao đổi bazơ basic ~ số hiđrô axit (của một axit), khả năng trung hòa bazơ basic roadway ~ khả năng thông xe của đường batch ~ dung lượng chuyến bearing ~ sức chịu tải, sức nâng biosynthetic ~ khả năng tổng hợp sinh học blotting ~ khả năng hút thấm boiler ~ công suất nồi hơi brẹaking ~ đ khả năng cắt burning ~ lượng tiêu thụ nhiên liệu caking ~ khả năng thiêu kết; khả năng tạo cực; khả năng đóng bánh calorific ~ nhiệt dung capillary ~ dung lượng mao dẫn capillary moisture ~ độ ẩm mao dẫn

cargo ~ khả năng mang tải carrying ~ sức nâng tải, sức chịu tải; đ khả năng tải điện carrying ~ of crane sức nâng của cần trục channel ~ khả năng dẫn của kênh; dung lượng kênh charging ~ điện dung nạp; khả năng chất tải chucking ~ khả năng cặp, khả năng gá (trên máy gia công cơ khí) climbing ~ khả năng vượt dốc (của xe); khả năng leo trèo; hk khả năng lên cao (máy bay) coding ~ mt khả năng mã hóa coil ~ đ điện dung riêng của cuộn dây coking ~ khả năng cốc hóa, khả năng luyện cốc conducting ~ khả năng dẫn container ~ dung tích thùng chứa continuous ~ khả năng chịu tải liên tục covering ~ khả năng che phủ (sơn) cubic ~ dung tích làm việc của xi lanh current-carrying ~ khả năng tải điện, cường độ dòng điện cho phép cutting ~ khả năng cắt gọt cylinder ~ dung tích của xi lanh daily ~ năng suất hàng ngày damage ~ khả năng hư hỏng damping ~ khả năng cản dịu dao động decomposing ~ khả năng phân giải demand-side ~ đ khả năng quản lý phụ tải diffusion ~ khả năng khuếch tán digit ~ mt dung lượng số dipper ~ dung lượng của gàu (máy xúc) discharge ~ công suất phóng (acquy) drilling ~ khả năng khoan effective ~ dung lượng có hiệu quả electric ~ điện dung emissive ~ khả năng phát xạ evacuating ~ khả năng tạo chân không evaporative ~ khả năng bay hơi exchange ~ khả năng trao đổi extra load bearing ~ khả năng quá tải của ổ trục field ~ khả năng tại chỗ field moisture ~ độ ẩm ngoài trời freight ~ khả năng vận chuyển fuel ~ dung lượng nhiên liệu furnace ~ năng suất lò, dung lượng lò

germinating ~ khả năng nảy mầm gross ~ tl tổng dung lượng (hồ, chứa); tổng công suất hardeling ~ khả năng thấm tốt hauling ~ sức kéo, khả năng kéo heat ~ nhiệt dung heat ~ at constant pressure nhiệt dung đẳng áp heat ~ at constant volume nhiệt dung đẳng tích heat ~ per unit volume nhiệt dung riêng theo thể tích heat ~ per unit weight nhiệt dung riêng theo trọng lượng heat absorption ~ năng suất hấp thụ nhiệt heat carrying ~ năng suất dẫn nhiệt, khả năng truyền nhiệt heating ~ khả năng nung nóng high ~ dung lượng lớn hoisting ~ sức nâng tải (cần trục) holding ~ sức chứa, dung lượng inactive storage ~ dung tích chết của hồ chứa infiltration ~ năng suất thấm lọc information ~ dung lượng thông tin installed ~ công suất đặt labour ~ năng suất lao động lime-binding ~ khả năng dính kết của vữa vôi loading ~ khả năng tải; sức tải memory ~ dung lượng nhớ moisture ~ độ ẩm molar heat ~ nhiệt dung phân tử gam, nhiệt dung mol net ~ năng suất nominal calorific ~ nhiệt dung danh định, nhiệt dung ở nhiệt độ 200 C normal discharge ~ of spillway khả năng tháo xả nước bình thường của đập tràn output ~ năng suất; sản lượng; công suất overload ~ khả năng quá tải pair-to-pair ~ điện dung giữa các dây dẫn payload ~ dung lượng có ích; hk tải trọng có ích lớn nhất peak ~ công suất đỉnh penetration ~ khả năng thâm nhập photosynthetic ~ khả năng quang hợp pipe ~ thông lượng đường ống

plate ~ điện dung anôt polarization ~ khả năng phân cực processing ~ mt khả năng xử lý producing ~ khả năng sản xuất; sản lượng pump ~ năng suất máy bơm pumping ~ khả năng bơm radiant ~ năng suất bức xạ rated ~ công suất danh định rated load ~ khả năng tải danh định reducing ~ lk khả năng hoàn nguyên; h khả năng khử refrigerating ~ năng suất làm lạnh regeneration ~ khả năng tái sinh reserve ~ công suất dự trữ rupturing ~ đ khả năng cắt (của khí cụ đóng cắt) saturating ~ h độ bão hòa saturation ~ h độ bão hòa screening ~ năng suất rây; năng suất sàng seating ~ số chỗ ngồi (xe lửa, ôtô) sedimentation ~ độ trầm tích; khả năng lắng separating ~ khả năng tách chọn; khả năng tách chiết settling ~ khả năng lắng; năng suất lắng (của thiết bị) shaft ~ m khả năng thông qua của giếng, năng suất của giếng short-time ~ công suất ngắn hạn soil-bearing ~ khả năng chịu tải của đất specific heat ~ tỷ nhiệt, nhiệt dung riêng specific furnace ~ năng suất riêng của lò speed ~ vận tốc lớn nhất spillway ~ tl khả năng tháo xả của đập tràn, lưu lượng tràn spurious ~ đ điện dung tạp starting ~ công suất khởi động storage ~ mt dung lượng bộ nhớ; tl dung tích hồ chứa strain ~ khả năng biến dạng stray ~ đ điện dung tạp stroke ~ khả năng dịch chuyển của pittông struck bucket ~ dung tích gầu đầy supporting ~ sức chịu tải surplus ~ dung lượng dư swelling ~ khả năng trương nở tank ~ dung lượng bể chứa tested ~ năng suất theo thử nghiệm

thermal ~ nhiệt dung track ~ đs khả năng thông tàu (của cung đường) traffic ~ khả năng thông xe true heat ~ nhiệt dung thực tyre ~ sức chịu tải của lốp (xe) volumetric ~ dung tích, sức chứa water ~ dung tích nước, sức chứa nước wearing ~ độ mài mòn wire-to-wire ~ đ điện dung giữa các dây dẫn yield ~ năng suất cape mũi đất, gioi đất; da dê thuộc capel đc đá thạch anh, đá sừng capet d thảm ~ of greenward thảm cỏ capillarity l tính mao dẫn capillary l ống mao dẫn, mao quản / (thuộc) mao quản; mao dẫn ~ constance hằng số mao dẫn ~ depression sự sụt mức do mao dẫn ~ electrometer tĩnh điện kế mao dẫn, tĩnh điện kế Lippmann ~ force lực mao dẫn ~ tube ống mao dẫn ~ waves sóng mao dẫn capillator bộ mao quản chuẩn để đối chiếu độ pH, mao quản so màu capital thủ đô, thủ phủ; ktr đầu cột, mũ cột; kt tiền vốn, tư bản; in chữ hoa / chủ yếu, cơ bản angle ~ đầu cột góc (đầu cột cuối của hàng hiên) basket ~ đầu cột có hình giỏ bell ~ đầu cột hình chuông carved ~ đầu cột có diềm trang trí hình lá chimney ~ mũ chụp ống khói circulating ~ vốn luân chuyển cubical block ~ đầu cột hình khối, đầu cột kiểu Đoric foliated ~ đầu cột có trang trí hình lá, đầu cột kiểu Corinth impost ~ đầu cột chân cuốn, đầu cột kiểu Ionic, đầu cột đỡ chân vòm pilaster ~ đầu cột trụ bổ tường provincial ~ tỉnh lỵỵ vaulting ~ đầu cột trụ bổ tường đỡ vòm capitate có dạng đầu capitation kt thuế trực tiếp theo đầu người,

thuế thân caplastometer nhớt kế mao dẫn capnoscope khí cụ đo độ đặc của khói, máy đo độ khói capoc d bông gạo, bông gòn caponier đường ngầm; qs ụ che chắn (máy bay); ụ bắn capote cái chụp; nắp (động cơ ô tô) capice xd dầm ngang, xà nóc capper ck máy đóng gói ~ bottle máy đóng nút chai ~ crown máy đóng nút ~ screw máy vặn nút chai ~ synchro-strip máy đóng gói đồng bộ capping đầu bịt; mui xe, nắp (đậy); xà ngang; gờ đỉnh tường; đầu bịt lỗ khoan; tầng phủ, đất đá phủ (trên quặng); áo choàng có mũ; sự nạp kíp nổ caprate h caprat (muối của axit capric) caproate h caproat (muối của axit caproic) caprylate h caprylat (muối của axit caprylic) capsize sự lật úp (tàu, thuyền) / lật úp capstan tời, ụ quay, ụ rêvonve ~ (hand) wheel tay gạt chữ thập, vô lăng nhỏ có tay nắm ~ (tool) rest bàn dao đầu rêvonve ~ crab tời đứng ~ handle tay lái, tay gạt chữ thập ~ head tang tời đứng; đầu bu lông có lỗ vặn, đầu rêvonve ~ lathe máy tiện rêvonve có bàn trượt kép ~ nut đai ốc có lỗ vặn ~ saddle bàn dao đầu rêvonve ~ screw vít me bàn trượt đầu rêvonve, vít có lỗ (lắp chốt chẻ) ~ winch tời thả neo ~-turned được tiện trên máy rêvonve anchor ~ tời neo hand ~ tời (quay) tay electric ~ tời điện capstone ktr đá chốt (vòm, cuốn); gạch chốt (vòm, cuốn) capsule kíp nổ, ngòi nổ; sh túi, bao, nang; quả nang; h capsun, bát nung; khuôn nung đồ sứ (vỏ bọc đồ sứ khi nung); y viên nhộng hydraulic ~ lực kế thủy lực pressure ~ hộp đo áp lực

captain trưởng ca; đội trưởng sản xuất; hk thuyền trưởng; phi công chính captation tl sự thu dẫn nước caption in tiêu đề, đề mục; lời chú thích; lời phụ đề capture tl sự thu dẫn nước; sự đoạt dòng; sự bắt, sự chiếm ~ cross-section tiết diện bắt ~ g-radiation bức xạ gamma (của quá trình) bắt automatic data ~ mt sự tự nạp dữ liệu river ~ sự đoạt dòng (sông) star ~ l sự đoạt sao capwise theo hướng của dầm ngang; đc cắt phương car ô tô, xe con; toa xe; thang máy; nn lồng nuôi (tôm, cá) ~ body thùng xe ~ frame khung xe; gầm xe ~ furnace lò có đáy di động ~ jack kích xe ~ service station trạm sửa chữa bảo hành xe ~ tire vỏ xe hơi ~ with folding hood xe mui xếp accumulator ~ xe chạy acquy; ô tô điện ambulance ~ ô tô cứu thương baby ~ ô tô (dung tích) nhỏ baggage ~ toa hành lýý baggage-and-mail ~ toa hành lýýý-bưu chính ballast ~ toa rải đá bantam ~ ô tô con có tính cơ động cao; ô tô lùn bottom-dump(ing) ~ toa dỡ hàng qua đáy, goòng tụt đáy box ~ ô tô hòm; đs toa hàng có mui cabforward type ~ ô tô có buồng lái ở trước cab-over-engine ~ ô tô có buồng lái đặt trên cốp máy camp ~ ô tô cắm trại cattle ~ toa chở gia súc centre-dump ~ toa dỡ hàng ở giữa cistern ~ toa xi téc closed ~ xe hòm, ô tô có thùng kín command ~ xe chỉ huy compartment ~ toa có ngăn buồng crane ~ toa cần trục

cross-country ~ ô tô có tính cơ động cao, xe địa hình cycle ~ mô tô thuyền derrick ~ toa cần trục diesel-motor ~ ô tô động cơ điêzen dome ~ toa có vòm (quan sát) door-type ~ goòng có thành lật drop-bottom ~ goòng có đáy lật, goòng mở đáy drop-end ~ goòng có thành sau lật drop-frame ~ toa có khung thấp, toa sàn dry-ice ~ xe đông lạnh dump ~ toa tự lật; goòng tự lật; xe thùng lật; xe lật (đổ rác) dust ~ xe rác dynamometer ~ toa thử tải động lực eight-wheeled ~ ô tô (có) tám bánh electric ~ ô tô chạy acquy, ô tô điện flap-bottom ~ goòng có đáy lật flat ~ toa sàn, ô tô tải kiểu sàn foreign ~ toa liên vận forward dump ~ goòng có thùng lật phía trước freight ~ ô tô tải; đs toa chở hàng gable-bottom ~ goòng dỡ hàng sang hai bên qua đáy gateless ~ goòng thùng tĩnh gondola ~ toa trần mở đáy gravel ~ toa rải sỏi grip ~ goòng chủ động (khi vận chuyển liên tục) half-track ~ ô tô nửa xích high-capacity ~ toa xe trọng tải lớn hight-sided-open ~ toa trần, toa xe tự trút, toa trần mở đáy hopper ~ toa xe tự trút hot-metal ~ xe chở gang lỏng ice ~ xe có máy lạnh inclined bottom ~ toa xe có đáy nghiêng kiln ~ goòng lò ladle ~ thùng rót di chuyển larry ~ goòng dỡ tải qua đáy launching ~ xe kéo bệ phóng (máy bay) light ~ ô tô con, ô tô nhẹ light railway ~ toa xe chở hàng nhẹ loaded ~ xe có tải, goòng có tải low-sided ~ toa sàn có thành thấp luxury ~ ô tô có đủ tiện nghi, ô tô sang trọng

mail ~ xe bưu điện, xe thư mine ~ goòng mỏ motor ~ ô tô, xe có động cơ observation ~ toa xe kiểm lộ, toa xe quan sát oil tank ~ ô tô chở xăng dầu open ~ ô tô mui trần; đs toa trần, toa sàn passenger ~ ô tô khách; đs toa khách petroleum ~ ô tô chở dầu platform ~ ô tô kiểu sàn; đs toa sàn pleasure ~ ô tô du lịch, xe du lịch pool ~ toa dồn khách, toa dồn hàng postal ~ đs toa bưu điện; xe bưu điện powder ~ (toa) xe chở chất nổ power ~ toa phát điện Pullman ~ toa xe Pullman (toa chở khách hạng sang) push ~ xe đẩy tay; xe chở hành lý; goòng đẩy racing ~ ô tô đua, xe đua rall ~ ô tô ray reconditioned ~ xe tân trang lại rented ~ xe lô repair ~ (toa) xe sửa chữa rescue ~ xe cấp cứu revolving dump ~ goòng (có thùng) quay lật đổ (tải) right hand drive ~ xe tay lái phải, xe tay lái nghịch rocker side dump ~ goòng thùng lắc đổ (tải) sang bên rotary dump ~ goòng thùng quay lật đổ (tải) saddle backed ~ goòng (có thùng) sống trâu safety ~ xe an toàn scoop ~ goòng bầu dài (đổ tải qua miệng); goòng dạng gầu kín scoop side dumping ~ goòng bầu dài đổ tải sang bên self discharging ~ xe tự dỡ tải service ~ xe dịch vụ shuttle ~ xe thoi, xe tự hành side discharging ~ xe tháo tải sang bên skip ~ xe skip, (toa) lật, goòng lật sleeping ~ toa có giường ngủ solid end ~ goòng đầu kín stock ~ ô tô sản xuất hàng loạt; (Mỹ) toa chở súc vật

street waterning ~ ôtô tưới đường tank ~ ô tô xi téc; đs toa xi téc taximeter ~ tắc xi có đồng hồ tính cước testing ~ toa phòng thí nghiệm tiplox ~ ô tô tự trút; đs goòng tự lật touring ~ ô tô du lịch tow ~ xe kéo moóc trailer ~ toa moóc, toa nối theo tram- ~ toa xe điện transfer ~ xe vận chuyển (trong nhà máy hầm mỏ); sàn lăn, cầu lăn tripping ~ ô tô tự trút trolley ~ xe chạy điện upgraded ~ toa xe đã nâng cấp used ~ ô tô đã qua sử dụng V-body ~ goòng bầu dài chữ V waterning ~ ô tô tưới đường carabine qs súng cacbin caracol ktr cầu thang xoắn (ốc); quay nửa vòng caramelization tp sự caramen hóa đường carapace sh mai (cua, rùa); vỏ giáp, vỏ cứng carat cara (đơn vị khối lượng của đá quý bằng 0,2g); hàm lượng 1/24 vàng nguyên chất (ví dụ: vàng 20 cara - vàng gồm 20 phần vàng nguyên chất và 4 phần vàng hợp kim khác) caravan xe moóc để ở tạm; nhà lưu động caravanserai trạm nghỉ qua sa mạc; nhà trọ carbam(in)ate h cacbamat (muối của axit cacbamic) carbide h cacbua, cacbit (hợp chất của kim loại với cacbon) calcium ~ canxi cacbua, đất đèn cemented ~ cacbit thiêu kết ferric ~ sắt cacbua iron ~ sắt cacbua sintered ~ cacbit thiêu kết tungsten ~ vonfam cacbua, vonfam cacbit carbine qs súng cacbin magazine ~ súng cacbin có hộp đạn carbo h cacbo (than đọng lại trong lò chưng sau khi cất dầu mỏ) carbocylic h (thuộc) vòng cacbon carbofossils m than đá carbofrax h cacbofrax (tên thương mại xi măng bền axit)

carbogene h bột tuyết cacbonic, không khí thở carbohydrate h hiđrat cacbon carboids h cacboit carbolate h phênolat calcium ~ canxi phênolat sodium ~ natri phênolat carbolic h cacbolic carbolineum cacbolineum (dầu chống mục gỗ) carbomb xe ô tô chở bom carbometer h cacbonic kế (dụng cụ đo hàm lượng cacbon của thép dựa trên từ tính của thép trong một từ trường đã biết) carbomorphism (of coals) h quá trình than hóa carbon h cacbon C (nguyên tố phi kim loại số 6, nguyên tử lượng 12,011, xuất hiện tự do như kim cương, graphit và than); đ điện cực than; than; muội than ~ accumulation sự tích tụ cacbon ~ arc hồ quang cacbon ~ arc cutting sự cắt hồ quang cacbon ~ arc electrode điện cực hồ quang cacbon ~ arc welding sự hàn hồ quang cacbon ~ balance sự cân bằng cacbon ~ binders chất kết dính than ~ black muội than, mồ hóng ~ brick than bánh ~ burning sự nung than ~ case hardening sự thấm cacbon bề mặt ~ cast steel thép cacbon đúc ~ cell pin cacbon ~ chain mạch cacbon ~ coated đã phủ cacbon ~ compound hợp chất cacbon ~ content hàm lượng cacbon ~ copy bản sao bằng giấy than ~ cycle chu trình cacbon ~ dating phương pháp xác định niên đại bằng cacbon ~ deposit trầm tích than ~ drop sự khử cacbon ~ electrode điện cực than ~ face bề mặt tiếp xúc bằng than ~ fibre sợi cacbon ~ index chỉ số cacbon ~ lining lớp lót cacbon

~ microphone micrô than ~ paper giấy than ~ penetration sự thấm cacbon ~ producting sự tạo than; sự cốc hóa ~ ratios hệ số than ~ residue cặn than ~ resistor điện trở than ~ rheostat biến trở than ~ steel thép cacbon ~ test sự thử hàm lượng cacbon ~ tool steel thép cacbon dụng cụ ~ -zinc cell pin kẽm than absorbent ~ than hấp thụ acetylenic ~ cacbon liên kết ba active ~ than hoạt tính agraphitic ~ cacbon liên kết carbide ~ cacbon cacbua chlorinated ~ cacbon tetraclorua cored ~ than lõi, điện cực than lõi decolourizing ~ than tẩy màu electrode ~ than điện cực fixed ~ cacbon liên kết; cặn than (khi cốc hóa dầu mỏ) gas ~ than khí graphitic ~ cacbon graphit hardening ~ cacbon tôi medicinal ~ than y tế mineral ~ than đá motor ~ chổi than nuclear ~ cacbon trong nhân, cacbon ở vòng olefinic ~ cacbon olefin, cacbon nối đôi opticaly active ~ cacbon hoạt tính quang học organic ~ cacbon hữu cơ recovered ~ cacbon (hoạt tính) tái sinh side-chain ~ cacbon mạch nhánh, cacbon mạch bên solid ~ cacbon rắn spectrographic ~ cực than quang phổ kế temper ~ cacbon ủ total ~ tổng lượng cacbon unsymmetrical ~ cacbon không đối xứng vegetable ~ than thực vật, than củi carbonaceous h chứa cacbon; (thuộc) cacbon carbonado kv cacbonađo, kim cương đen carbonatation h sự cacbonat hóa; sự bão hòa khí cacbonic

carbonate h cacbonat (muối của axit cacbonic) / chứa cacbonat acid ~ cacbonat axit alkaline ~ cacbonat kiềm barium ~ bari cacbonat, viterit basic lead ~ chì cacbonat bazơ beryllium ~ berili cacbonat cadmium ~ cađimi cacbonat calcium ~ canxi cacbonat chromous ~ crôm cacbonat cobaltous ~ coban cacbonat cristal ~ (natri) cacbonat kết tinh cupric ~ malachit; azurit cuprous ~ đồng cacbonat ferrous ~ sắt cacbonat, siđerit iron ~ sắt cacbonat lead ~ chì cacbonat magnesium ~ magiê cacbonat nickel ~ kẽm cacbonat carbonation h sự cacbonat hóa, sự bão hòa khí cacbonic; sự sục khí cacbonic continuous ~ sự bão hòa khí cacbonic liên tục carbonatization h sự cacbonat hóa, sự sục khí cacbonic carbonator h máy sục khí cacbonic carboneous (thuộc) h chứa cacbon, chứa than carbon-free h không chứa cacbon carbonic h (thuộc) cacbon; cacbonic carbonide h acbit carboniferous (thuộc) h chứa cacbon; chứa than carbonification h sự cacbon hóa; sự thấm cacbon carbonite h than cốc tự nhiên; cacbonit; thuốc nổ đen carbonization h sự cacbon hóa, sự than hóa; sự thấm cacbon; sự cốc hóa, sự luyện cốc; sự chưng khô coal ~ sự cốc hóa than high-temperature ~ sự cacbon hóa nhiệt độ cao low-temperature ~ sự cacbon hóa nhiệt độ thấp carbonize h cacbon hóa; thấm cacbon, cốc hóa; tạo muội than (trên thành xi lanh động cơ); khử sợi xenluloza trong len carbonyl h (gốc) cacbonyl

iron ~ sắt cacbonyl carbonylation h sự cacbonyl hóa carborundum h cacborundum, silic cacbua carboxylase sh cacboxylaza (enzym) carboxylation h sự hóa cacboxyl carboy bình hóa chất lớn, bình axit carbuncle kv ngọc granat đỏ; y nhọt độc carbuncled trang sức bằng ngọc granat đỏ carbuncular (thuộc) màu ngọc granat đỏ carbunk goòng chở vật liệu gỗ vào lò sấy carburate h thấm cacbon carburation h sự chế hòa khí; sự biến đổi khí cacbonic thành khí cacbon ôxit ~ by evaporation sự chế hòa khí bằng bay hơi ~ by spraying sự chế hòa khí bằng phun carburator (Mỹ) bộ chế hòa khí, cacbuaratơ carburet cacbua; chế hòa khí carburetion ck sự chế hòa khí; sự biến đổi khí cacbonic thành khí cacbon ôxit carburet(t)or (Anh) ck bộ chế hòa khí, cacbuaratơ atomizing ~ bộ chế hòa khí (kiểu) jiclơ balanced type ~ bộ chế hòa khí có buồng phao nối với ống thông hơi diaphragm ~ bộ chế hòa khí kiểu màng D-model ~ bộ chế hòa khí kép double-barrel ~ bộ chế hòa khí kiểu khuyếch tán kép double-jet ~ bộ chế hòa khí hai jiclơ downdraft ~ bộ chế hòa khí có dòng không khí đi xuống duplex ~ bộ chế hòa khí kép economic(al) ~ bộ chế hòa khí có bộ tiết kiệm xăng exhaust-jacketed ~ bộ chế hòa khí nung bằng khí thải float (type) ~ bộ chế hòa khí kiểu phao flooded ~ bộ chế hòa khí (đầy) tràn high-altiltude ~ bộ chế hòa khí dùng khi bay cao inverted ~ bộ chế hòa khí có dòng không khí ngược jet ~ bộ chế hòa khí (kiểu) jiclơ multiple-choke tube ~ bộ chế hòa khí khuếch tán bội multiple-injector ~ bộ chế hòa khí nhiều

jiclơ multiple-jet ~ bộ chế hòa khí nhiều jiclơ pulverization ~ bộ chế hòa khí phun spray (ing) ~ bộ chế hòa khí kiểu phun surface ~ bộ chế hòa khí kiểu bốc hơi surface evaporation ~ bộ chế hòa khí kiểu bốc hơi updraft ~ bộ chế hòa khí có dòng không khí đi lên vaporizing ~ bộ chế hòa khí kiểu bốc hơi carburization h sự thấm cacbon carburize h thấm cacbon carburizing h sự thấm cacbon bath ~ sự thấm cacbon thể lỏng box ~ sự thấm cacbon thể rắn gas ~ sự thấm cacbon thể khí liquid ~ sự thấm cacbon thể lỏng pack ~ sự thấm cacbon thể rắn selective ~ sự thấm cacbon một phần bề mặt carbyne h cacbyn (cacbon hóa trị ba) carcase lk xương (vật đúc); xd khung, cốt, sườn; qs quả đạn; tp thân súc vật đã mổ; sh xác (động vật); hh xác tàu carcass lk xương (vật đúc); xd khung, cốt, sườn; qs đạn lửa; tp thân súc vật đã mổ; sh xác (động vật); hh xác tàu carcinogen y tác nhân gây ung thư carcinogenic y sinh ung thư, sinh khối u carcinotron đt caxinotron, đèn sóng ngược carclazyte kv caclazyl, cao lanh card card, bìa, phiếu, thẻ; d máy chải; băng kim chải thô; mt bìa đục lỗ / vào phiếu, vào thẻ; d chải (bông, len, lông, gai) ~ cage mt ổ card ~ code mt mã card ~ column cột card ~ edge connector rãnh nối card ~ extender bộ card mở ~ feet thiết bị đẩy card ~ format khuôn dạng card đục lỗ ~ frame đế card ~ image ảnh card ~ index card đánh số ~ loader chương trình nhập card ~ punch máy đục lỗ bìa ~ reader máy đọc card ~ row dòng card actual patch ~ phiếu chỉnh lý

adapter ~ card điều hợp analog input ~ card đầu vào tương tự analog output ~ card đầu ra tương tự aperture ~ card đục lỗ, phiếu đục lỗ chip ~ card chip clock ~ phiếu chấm công compass ~ vòng địa bàn compass correction ~ vòng điều chỉnh địa bàn control ~ card điều khiển conventional ~ bảng dấu hiệu quy ước correction ~ card hiệu chỉnh data ~ card dữ liệu deviation ~ vòng điều chỉnh địa bàn dial ~ vòng địa bàn directional gyro ~ vòng địa bàn kiểu con quay edge-notched ~ phiếu đục mép file label ~ mt card nhãn tệp header ~ card đầu, bìa điều khiển heading ~ card đầu, bìa điều khiển hold-off ~ bảng báo hiệu đề phòng (trong vận tải) indicator ~ biểu đồ chỉ thị input data ~s card dữ liệu vào joint control ~ bảng điều khiển các khớp động (tay máy) logic ~ card lôgic magnetic ~ thẻ từ, card từ manual punched ~ bìa đục lỗ bằng tay map ~ phiếu danh mục bản đồ margin-punched ~ bìa bấm mép mark sensing ~ bìa đánh dấu printed circuit ~ card mạch in program ~ card chương trình punched ~ card đục lỗ range ~ qs sơ đồ định hướng reference ~ bảng đối chiếu repair ~ phiếu sửa chữa row-binary ~ card nhị phân theo dòng standard exchange ~ card trao đổi chuẩn stub ~ card đứt đoạn test ~ card thử text ~ card văn bản time ~ phiếu chấm công unit ~ phiếu danh mục, phiếu chỉ dẫn user replace ~ bìa thay đổi người sử dụng verge-punched ~ bìa bấm mép cardan ck (khớp) các đăng

cardboard bìa cứng, cac tông asbestos ~ bìa amian filter ~ bìa lọc glazed ~ cac tông ép cao su, cac tông tráng bóng (sơn, vecni) carder d máy chải thô; thợ chải carding d sự chải (len) cardiograph y máy điện tâm đồ; máy ghi nhịp tim cardioide t đường hình tim cardox h mìn cacbonic lỏng cao áp, mìn cađôc care sự bảo dưỡng, sự chăm sóc / bảo dưỡng, chăm sóc careen hh sự lật nghiêng tàu (để sửa chữa, lau chùi) / lật nghiêng; nghiêng (tàu), chành (tàu) careenage hh sự lật nghiêng tàu (để sửa chữa, lau chùi) caret in dấu thêm cargo kt hàng hóa (vận chuyển trên tàu, thuyền) bag ~ hàng đóng bao bule ~ hàng đóng kiện bulk ~ hàng rời dangerous ~ hàng nguy hiểm deck ~ hàng xếp trên boong general ~ hàng thông dụng inward ~ hàng nhập, hàng vào liquid ~ hàng lỏng mixed ~ hàng hỗn tạp outward ~ hàng xuất, hàng ra overtime ~ hàng quá hạn parcel ~ hàng đóng gói nhỏ perishable ~ hàng dễ hỏng refrigerated ~ hàng ướp lạnh caries y bệnh mục xương dental ~ bệnh sâu răng carina sh đường sống, gờ; xương lưỡi hái (chim); cánh thìa (hoa) carinate có đường sống, có gờ (tàu) carious y bị mục (xương); bị sâu răng carling hh sống dọc boong carload toa hàng hóa; trọng tải của toa car-miles toa-dặm carmine h cacmin, phẩm đỏ tía; màu đỏ tía / đỏ tía carnivore sh loài ăn thịt; cây ăn sâu bọ carnivorous (thuộc) ăn thịt

carotene h carôten, tiền vitamin A carotid sh động mạch cảnh carotin sh carôtin , tiền vitamin A carp sh (thuộc) khối xương cổ tay carpel sh lá noãn carpenter thợ mộc ~ ‘s bench bàn làm việc thợ mộc ~ ‘s brace khoan thợ mộc ~ ‘s bracket saffold giàn giáo thợ mộc kiểu công xon ~ ‘s finish sự hoàn thiện nghề mộc ~ ‘s gauge dụng cụ thợ mộc ~ ‘s hammer búa thợ mộc ~ ‘s nail đinh thợ mộc ~ ‘s rule thước thợ mộc ~ ‘s square (thước vuông, êke) thợ mộc ~ ‘s tool dụng cụ thợ mộc ~ ‘s wooden vise (êtô, mỏ cặp) thợ mộc ~ ‘s work nghề mộc carpenter-ant kiến đục gỗ carpenter-bee ong đục gỗ carpentry nghề mộc carpet tấm thảm; lớp phủ, lớp bảo vệ; đt máy gây nhiễu (trên máy bay) / trải thảm asphalt ~ mặt nhựa đường atphan bituminous ~ lớp phủ bằng bitum, thảm bitum oil ~ lớp dầu mỏ road ~ áo đường, lớp mặt đường; mặt sàn cầu wearing ~ lớp bề mặt, lớp mài mòn carpology tp khoa nghiên cứu quả (cây) carpophagous (thuộc) tp ăn quả carpophore sh cuống (quả; lá noãn) carpus (snh carpi) sh khối xương cổ tay carreau ktr kính cửa sổ trang trí carrefour ngã ba đường carriage mt con trượt; ck bàn quay; bàn dao; đs toa hành khách; xe con; (xe) goòng; khung gầm; kt sự vận tải ~ bolt bu lông đầu tròn có êcu ~ clamp kẹp hình chữ C ~ contractor nhà thầu vận tải ~ control mt điều khiển con trượt ~ handle tay quay di chuyển xe dao ~ jack kích toa (xe) ~ return mt ký tự quay lại đầu dòng accumulator ~ giá acquy armured ~ toa xe bọc thép

ball-frame ~ gối hình cầu (của cầu) base ~ bàn trượt chính (máy đo vẽ bản đồ địa hình) compartment ~ toa có buồng composing ~ in giá chuyển sắp chữ (máy sao chụp) composite ~ toa hỗn hợp crane ~ xe cần trục drill ~ m xe khoan; ụ trục chính máy khoan driving ~ toa có động cơ, toa gắn máy feeding ~ xe tiếp liệu; giá tiếp liệu gun ~ giá súng; xe kéo pháo inker ~ in con trượt của trục lăn mực; bàn lăn mực ladle ~ xe thùng rót landing ~ dầm đỡ chiếu nghỉ (cầu thang) lathe ~ bàn dao máy tiện log ~ xe chở gỗ; tàu chở gỗ one-horse ~ xe độc mã passenger ~ xe chở khách pedestal ~ giá tựa, gối đỡ pen ~ giá trượt kẹp ngòi bút (trong khí cụ ghi) railway ~ toa xe chở khách; sự vận chuyển bằng đường sắt reel ~ m xe tời roller ~ ck ổ lăn, gối lăn saw ~ bàn trượt của cưa đĩa; giá trượt khung cưa gỗ shaking conveyer ~ gối đỡ băng tải lắc sliding ~ bàn trượt (của bàn dao) spring ~ toa xe có nhíp stair ~ dầm (cầu) thang stick ~ giá chuyển sắp chữ (máy sao chụp) swiel ~ bàn trượt quay tension ~ con trượt kéo timber ~ toa chở gỗ, xe chở gỗ tool ~ bàn dao train ~ sự vận chuyển bằng đường sắt traveling ~ bàn trượt di động; qs giá súng có bánh xe turret ~ bàn dao rơvonve; giá súng hình tháp, ụ tháp súng upper ~ qs phần trên giá súng water ~ sự vận tải bằng đường thủy wheel ~ bàn dao máy mài; ụ máy mài; qs giá súng có bánh xe

carriage-way tuyến xe carier ck thiết bị chuyển tải; giá đỡ; đầu kẹp, bàn trượt; xe tải; tàu vận tải; máy bay vận tải; cái đèo hàng (xe máy); sh thể mang, vật mang; y vật truyền bệnh; l hạt tải; vật tải, sóng mang ~ access code đt mã truy nhập nhà khai thác ~ access billing system đt hệ thống tính cước truy nhập công ty ~ concentration l nồng độ hạt tải ~ frequency đt tần số mang ~ signalling đt phát tín hiệu mang ~ system đt hệ thống mang ~ to noise ratio đt tỷ số sóng mang trên tạp âm ~ wave đt sóng mang adjacent picture ~ đt sóng mang hình lân cận adjacent sound ~ đt sóng mang âm thanh lân cận air ~ máy bay chuyên tuyến aircraft ~ tàu sân bay, hàng không mẫu hạm airplane ~ tàu sân bay, hàng không mẫu hạm anion ~ chất mang anion armoured ~ xe tải bọc thép baccilli ~ cấu kiện chịu lực; điểm tựa brake ~ giá phanh bucket ~ băng tải gầu; máy nâng nhiều gầu bulk ~ hh tàu chở hàng rời cargo ~ tàu chở hàng; băng tải; máy bay vận tải catalyst ~ thể mang chất xúc tác cation ~ chất mang cation charge ~ hạt mang điện tích chlorine ~ chất mang clo container ~ tàu côngtenơ counterweight ~ giá mang đối trọng emulsion ~ nền phim (điện ảnh) energy ~ chất mang năng lượng film ~ hộp phim; giá giữ phim freight ~ tàu chở hàng fuse ~ giá đỡ cầu chì germ ~ vật mang mầm (bệnh) grain ~ rơ moóc chở hạt; băng chuyền hạt hay ~ rơ moóc chở cỏ khô

heat ~ chất tải nhiệt, vật tải nhiệt hole ~ đt hạt tải lỗ trống (chất bán dẫn) hydrogen ~ chất mang hiđrô incoming ~ đt sóng mang ở đầu vào information ~ phần tử mang thông tin ionic ~ hạt mang ion jet ~ giá (kẹp) jiclơ ladle ~ lk cái chạc thùng rót; cái móc chuyển thùng rót lens ~ l vành thấu kính litter ~ xe chở cáng thương load ~ băng tải; ô tô tải; giá để hàng majority ~ hạt mang chủ yếu minority ~ hạt mang thứ yếu negative ~ hạt tải điện âm, ion âm oil ~ toa chở dầu outgoing ~ đt sóng mang ở đầu ra overhead ~ thiết bị vận chuyển trên không oxygen ~ chất tải ôxi picture ~ đt sóng mang hình pigment ~ thể mang sắc tố pinion ~ giá bánh răng dẫn pipe ~ vòng kẹp treo ống; giá đỡ ống planet ~ giá bánh răng hành tinh positive ~ hạt tải điện dương, ion dương pulse ~ sóng mang xung quiescent ~ sóng mang lúc nghỉ rod ~ giá đỡ cần (sang số) sight ~ trđ bệ cột mia, đế cột mia straw ~ băng chuyển rơm (máy gặt đập) timber ~ toa chở gỗ; xe chở gỗ token ~ đs giá giao nhận thẻ đường tool ~ giá dao; bàn dao troop ~ tàu vận tải quân sự; máy bay vận tải quân sự tyre ~ giá giữ lốp (ôtô) underwing ~ giá treo dưới cánh carrier-borne hk đỗ trên tàu sân bay; được đặt trên giá đỡ carrier-free không giá đỡ; không vật mang carrot nn cây cà rốt; củ cà rốt carry mt số nhớ; qs tầm súng / tải, chuyên chở; mang sang, nhớ ~ away mang ra ~ bit mt bit nhớ ~ flag mt cờ nhớ ~ in mang vào (dữ liệu) ~ time thời gian nhớ

accumulative ~ số mang (được) tích lũy, số nhớ tích lũy complete ~ số nhớ hoàn thành end-around ~ sự hoán vị vòng quanh high speed ~ số nhớ nhanh negative ~ số nhớ âm partial ~ số nhớ từng phần serial ~ số nhớ liên tiếp single ~ số nhớ đơn carryall xe ngựa bốn chỗ ngồi; ôtô hàng hai dãy ghế dài; xe mui kín carrying cable cáp chịu lực carrying capacity khả năng chịu lực carrying channel thép chữ U chịu lực carry-over mt sự mang sang carstone kv cát kết chứa sắt cart xe hai bánh; xe goòng nhỏ / chở bằng xe kéo, chở bằng xe cút kít grout ~ xe cút kít chở vữa jack ~ xe kích service ~ xe dịch vụ, xe chở khách tip ~ xe kéo có thùng quay lật được cartage sự vận chuyển, sự chuyên chở; chi phí vận chuyển, tiền cước cartilage sh sụn cartogram biểu đồ diện tích cartographer người vẽ bản đồ, nhân viên họa đồ cartography đl môn bản đồ, bản đồ học carton các tông, bìa cứng; hộp các tông cartoon phim hoạt hình, phim biếm hoạ animated ~ phim hoạt hình cartouch(e) ktr sự trang trí dạng cuộn; qs vỏ đạn cartridge hộp đạn, ổ đạn; vỏ đạn; đui (đèn); đầu từ, đầu kim; mâm cặp; ống, vỏ cuộn phim; ngăn đựng phim ball ~ vỏ đạn battery ~ hộp pin, hộp acquy blank ~ đạn giả, đạn huấn luyện blasting ~ bao thuốc nổ, thỏi thuốc nổ bottle-neck ~ vỏ đạn dạng cổ chai detonating ~ pháo hiệu (đặt trên đường ray để cảnh báo) dust ~ hộp lọc bụi extration ~ cuộn phim đã nạp vào máy fired ~ vỏ đạn đã bắn hydraulic ~ ống nổ thủy lực hydrox ~ ống mìn hỗn hợp nitơ lỏng và

hơi nước áp lực cao incendiary ~ đạn lửa, đạn cháy magnetic-tape ~ hộp băng từ smoke ~ đạn khói tape ~ hộp băng tracer ~ đạn vạch đường cartwheel bánh xe kéo, bánh xe đẩy carve khắc, chạm trổ, gọt, tạc, đẽo; đánh rạch, xẻ rãnh carving sự khắc, sự chạm trổ, sự tạc, sự đẽo gọt; sự đánh rạch, sự xẻ rãnh stone ~ sự chạm đá sunk ~ sự chạm khắc chìm wood ~ sự khắc gỗ caryatid ktr cariatit, cột tượng phụ nữ caryote sh tế bào có nhân cascade đt tầng; cấp, bậc; sự nối tầng; tl thác, thác nước ~ connection sự nối tầng ~ control điều khiển theo cấp ~ of water thác nước ~ particle hạt thác ~ process quá trình thác ~ shower mưa (rào) thác ~ unit đơn vị thác distillation ~ h tầng cất glacial ~ thác băng ground water ~ thác nước ngầm hard ~ bậc cứng lava ~ thác dung nham soft ~ bậc mềm cascode đt mạch catcôt case hộp, ngăn; vỏ, bao, nang; lớp ốp tường; lk lớp thấm cacbon, lớp tôi bề mặt; y trường hợp, ca; in khay chữ / đóng hộp ~ of draving instrument hộp dụng cụ vẽ air ~ bình (chứa) không khí; vỏ bọc được làm mát bằng không khí baking ~ khuôn nướng , khay nướng balance ~ h tủ (con) đặt cân boiler ~ vỏ nồi hơi borderline ~ trường hợp biên bottle-neck ~ vỏ đạn cổ chai cam ~ hộp cam camshaft ~ hộp trục cam cartridge ~ vỏ đạn catalyst ~ ngăn xúc tác central-fire ~ vỏ đạn có kíp nổ ở giữa circular scroll ~ tl buồng xoắn mặt cắt

tròn (của tuabin) clutch ~ hộp ly hợp cracking ~ buồng crackinh door ~ khung cửa sổ emergency ~ trường hợp sự cố engine ~ hộp động cơ fan ~ buồng xoắn của quạt gió; vỏ quạt gió gear ~ hộp bánh răng; hộp tốc độ glass ~ tủ kính, khung kính heart-shaped scroll ~ tl buồng xoắn hình tim (của tuabin) heavy ~ lớp thấm cacbon dày lock ~ hộp khóa necked ~ vỏ đạn thót cổ, vỏ đạn cổ chai nitrided ~ lớp thấm nitơ Pelton wheel ~ vỏ che rôto của tuabin gáo rectangular scroll ~ tl buồng xoắn có mặt cắt hình chữ T (của tuabin) scroll ~ buồng xoắn (của tuabin) semi-scroll ~ buồng xoắn không hoàn chỉnh (của tuabin) spiral ~ buồng xoắn (của tuabin) steam ~ áo hơi transmission ~ hộp truyền động valve ~ hộp van case-harden lk tăng cứng bề mặt; thấm cacbon, xementit hóa case-hardening lk sự tăng cứng bề mặt; sự thấm cacbon, sự xementit hóa ~ of concrete surface sự tạo thành màng cứng trên bề mặt bê tông casein h cazein caseinogen h chất sinh cazein casement xd khuôn cửa sổ ~ with sliding uppersash cửa sổ có khung kính trượt (lên xuống) folding ~ khuôn cửa sổ quay out-swinging ~ khuôn cửa sổ cánh mở ra ngoài swinging-in ~ khuôn cửa sổ cánh mở vào trong ventilation ~ khuôn cửa sổ thông gió caseous tp (thuộc) phó mát caseworm sh nhộng bọc (côn trùng) cash đc đá phiến mềm; kt tiền mặt cashmere d len Ca-sơ-mia casing vỏ, áo, tấm bọc, lớp bọc, vỏ bọc, lớp ốp; hộp cốp pha, ván khuôn; m ống

chống; sự chống ống; zanban (mặt rìa); giấy gói (khổ 36 x 46 insơ) ~ of column lớp ốp mặt cột; ván khuôn cột auto-tyre ~ lốp ô tô axle ~ cacte cầu sau (ô tô); dầm cầu sau barrel ~ vỏ thùng boring ~ ống chống lỗ khoan brickwork ~ lớp ốp bằng gạch, lớp gạch lát mặt cementing ~ sự chống (lỗ khoan) bằng phương pháp phụt vữa xi măng closed ~ tl buồng tuabin kín column ~ lớp ốp mặt cột; ván khuôn cột concrete ~ lớp trát (phủ) bê tông, vỏ áo bê tông cylinder ~ áo xi lanh, sơ mi xi lanh discharge ~ hộp dỡ tải fire-proof ~ vỏ chịu lửa, lớp bọc chịu lửa flywheel ~ hộp bánh đà gear ~ hộp bánh răng helical ~ buồng xoắn, vỏ xoắn hook ~ vòng (kẹp) móc pipe ~ sự chống (lỗ khoan) bằng ống protecting ~ vỏ bảo vệ pump ~ thân bơm riveted ~ vỏ tán đinh seamless slip joint ~ ống chống có mối nối lồng miệng shaft steel ~ vỏ chống thép dùng trong giếng đứng siphon-type ~ buồng tuabin kiểu xiphông split ~ vỏ tháo được stuffing box ~ hộp vòng bít turbine ~ vỏ tuabin, buồng tuabin tyre ~ lốp xe volute ~ buồng xoắn (của tuabin) well ~ thành giếng, vòng ống chống giếng; ống chống lỗ khoan cask cái thùng / đóng vào thùng, rót vào thùng cassava sh cây sắn, cây củ mì; bột sắn, bột củ mì casserole cái soong, cái nồi cassette cát xét, hộp băng từ; hộp phim Cassiopeia thv chòm sao Thiên Hậu cast lk khuôn đúc; vật đúc; sự đúc, sự đổ khuôn; màu sắc (của dầu); sh sự lột xác; sự tróc vỏ (cây); sự thả; sự quăng, sự

ném; đc vết, khuôn (hóa thạch) / đúc, rót; lột xác; đẻ non (động vật); tróc vỏ; thay lá; thải, loại ~ a pile đúc cọc ~ in place sự đúc tại chỗ; sự đổ khuôn tại hiện trường ~ iron gang ~s of ripple mark vết sóng vỗ concrete ~ in place kết cấu bê tông đúc tại chỗ external ~ vết ngoài, khuôn ngoài hydrographic ~ sự thả chày đo thủy văn internal ~ vết trong, khuôn trong plaster ~ sự đúc thạch cao castability lk tính đúc được; độ chảy loãng castaways m đá mạch không (chứa) quặng castellate(d) kht dạng thành (mây) caster thợ đúc; thiết bị đúc; nn máy rắc, máy tung (phân bón, thuốc trừ sâu); vịt (nước chấm); bánh xe nhỏ (chân bàn, ghế, tủ...) bell ~ thợ đúc chuông wivel ~ bánh xe quay (chuyển hướng lặn) casthouse lk xưởng đúc casting lk sự đúc, sự đổ khuôn; vật đúc, sản phẩm đúc; sự cong vênh (của gỗ); m sự vận chuyển đá (thải), sự tạo thành bãi thải alloy ~ sự đúc hợp kim, sự đúc bằng hợp kim argon ~ sự đúc rót trong môi trường agon blown ~ vật đúc bị rỗ bottom ~ sự rót từ dưới lên, sự rót xi phông bronzer ~ sự đúc đồng thanh centrifugal ~ sự đúc ly tâm chill(ed) ~ sự đúc bằng khuôn kim loại; sự đúc thỏi (gang, thép) continuous ~ sự đúc liên tục die ~ sự đúc áp lực electromagnetic ~ sự đúc rót điện từ ferrous ~ sự đúc kim loại đen fettled ~ vật đúc đã làm sạch finished ~ vật đúc đã hoàn chỉnh flask ~ vật đúc trong hòm khuôn gravity die ~ sự đúc áp lực kiểu trọng lực group ~ sự đúc theo nhóm honeycombed ~ sự đúc rỗ tổ ong investment ~ sự đúc bằng mẫu chảy, sự đúc chính xác

iron ~ sự đúc gang loam ~ sự đúc trong khuôn đất machine ~ sự đúc bằng máy misrun ~ vật đúc có khuyết tật mutiple-strand continuous ~ sự đúc liên tục có nhiều nhánh non-ferrous ~ sự đúc kim loại màu one-piece ~ sự đúc toàn khối open sand ~ sự đúc trong khuôn cát hở plaster mould ~ sự đúc trong khuôn thạch cao precision ~ sự đúc chính xác pressure ~ sự đúc áp lực sand ~ sự đúc trong khuôn cát, vật đúc trong khuôn cát shaped ~ sự đúc theo khuôn; vật đúc theo khuôn shell ~ sự đúc bằng khuôn vỏ mỏng; vật đúc bằng khuôn vỏ mỏng side ~ m sự tạo thành bãi thải kề bên (do thiết bị xúc trực tiếp thải) slush ~ sự rót từ dưới lên, sự rót xi phông solid ~ vật đúc đặc spoiled ~ vật đúc hỏng spun type ~ sự đúc ly tâm steel ~ sự đúc thép structural ~ sự đúc xây dựng top ~ sự rót từ trên xuống uphill ~ sự rót đùn, sự rót từ dưới lên vacuum ~ sự đúc trong chân không castle ktr pháo đài, chòi tháp (trên boong tàu) catolin h catolin (chất hàn gang) castor con lăn (dùng cho đồ gỗ); bánh xe nhỏ (dưới chân bàn, ghế); sh con hải ly castrate cắt xén; nn (con) vật thiến; hoa ngắt nhị / thiến, hoạn; ngắt nhị (hoa) castration sự cắt xén; sự thiến casual ngẫu nhiên casualty sự cố, tai nạn; (snh) tổn thất cat sh con mèo; họ mèo; hh đòn kéo neo; đc sét cứng chịu lửa black ~ đá phiến than catabolism sh hiện tượng dị hóa catabolite sh chất dị hóa cataclasis sự phá vụn, sự cà nát cataclasite kv cataclasit, đá cà nát cataclastic vụn nát cataclysm đc biến cố địa chất, tai biến lớn

catacomb hầm rượu; hầm mộ catadioptrics l phản truyền học (khoa học về sự phản xạ và khúc xạ ánh sáng) catadromous di cư ra biển, di cư xuôi dòng catafalque nhà táng catalase sh catalaza, enzym xúc tác catalinite kv cuội màu ở bờ biển, catalinit catalogue danh mục, catalô, bản kê / lập danh mục, đưa vào danh mục ~ of declinations danh mục độ lệch ~ of geodetic stars danh mục sao trắc địa ~ of right ascension danh mục độ xích kinh ~ of star position danh mục vị trí sao astrometric ~ danh mục thiên văn fundamental ~ danh mục cơ sở map ~ danh mục bản đồ star ~ catalô sao zone ~ danh mục múi catalysant h chất xúc tác catalysate h sản phẩm xúc tác catalysis h sự xúc tác acidic ~ sự xúc tác axit basic ~ sự xúc tác bazơ bioinorganic ~ sự xúc tác sinh-vô cơ concerted ~ sự xúc tác phối hợp contact ~ sự xúc tác tiếp xúc deformation ~ sự xúc tác biến dạng electrophilic ~ sự xúc tác ưa điện tử electrostatic ~ sự xúc tác điện tĩnh enzyme ~ sự xúc tác bằng enzym fermentation ~ sự xúc tác lên men gas ~ sự xúc tác khí heterogenneous ~ sự xúc tác dị thể homogeneous ~ sự xúc tác đồng thể intramolecular ~ sự xúc tác nội phân tử irreversible ~ sự xúc tác không thuận nghịch negative ~ sự xúc tác âm, sự kìm hãm phản ứng organic ~ sự xúc tác hữu cơ phase transfer ~ sự xúc tác chuyển pha photochemical ~ sự xúc tác quang hóa học positive ~ sự xúc tác dương protolytic ~ sự xúc tác prôtôn phân radiation ~ sự xúc tác bằng bức xạ selective ~ sự xúc tác chọn lọc

solution ~ sự xúc tác trong dung dịch surface ~ sự xúc tác bề mặt catalyst h chất xúc tác acid ~ chất xúc tác axit active ~ chất xúc tác có hoạt tính adsorptive ~ chất xúc tác hấp phụ alloy ~ chất xúc tác hợp kim ammonia ~ chất xúc tác tổng hợp amôniac base ~ chất xúc tác bazơ bead ~ chất xúc tác hạt biochemical ~ chất xúc tác sinh hóa biological ~ chất xúc tác sinh học colloidal ~ chất xúc tác thể keo combustion ~ chất xúc tác (sự ) cháy complex ~ chất xúc tác phức hợp complexing ~ chất xúc tác tạo phức chất cracking ~ chất xúc tác crackinh dead ~ chất xúc tác chết decomposition ~ chất xúc tác (sự) phân hủy fine ~ chất xúc tác bột mịn fixed-bed ~ chất xúc tác tầng cố định fluid(ized)-bed ~ chất xúc tác tầng sôi fused ~ chất xúc tác nóng chảy glassy ~ chất xúc tác dạng thủy tinh halogenation ~ chất xúc tác (sự) halôgen hóa heterogeneous ~ chất xúc tác dị thể homogeneous ~ chất xúc tác đồng thể impregnated ~ chất xúc tác tẩm inducing ~ chất xúc tác cảm ứng initiator ~ chất xúc tác khơi mào latent ~ chất xúc tác ẩn multicomponent ~ chất xúc tác nhiều thành phần negative ~ chất xúc tác âm organometallic ~ chất xúc tác cơ kim oxidation ~ chất xúc tác ôxi hóa positive ~ chất xúc tác dương pyrophoric ~ chất xúc tác tự cháy redox ~ chất xúc tác ôxi hóa khử reduction ~ chất xúc tác khử regenerated ~ chất xúc tác tái sinh semiconductor ~ chất xúc tác bán dẫn semisynthetic ~ chất xúc tác bán tổng hợp silica-base ~ chất xúc tác silicat sulfur-resistant ~ chất xúc tác chịu lưu huỳnh

sulfur sensitive ~ chất xúc tác nhạy lưu huỳnh unsupported ~ chất xúc tác không chất mang catalyze xúc tác catalyzer h chất xúc tác cataphoresis sự điện chuyển, điện di cataplasm thuốc cao, thuốc đắp catapult hk máy phóng; máy chuyền văng / bật ra, phóng ra variable-length ~ máy phóng có độ dài thay đổi, máy phóng xếp mở được variable-position ~ máy phóng có vị trí thay đổi, máy phóng quay được cataract bộ giảm chấn; bộ điều chỉnh (thủy lực); tl thác nước, bậc nước; cơn mưa to; y mờ đục nhân mắt air ~ bộ giảm chấn hơi, bộ giảm sóc không khí catastrophe tai biến, tai họa catathermometer l nhiệt biểu cata, nhiệt biểu cảm giác catch cái kẹp; đồ gá cặp; móc; vấu; thanh chắn; xd then cửa, chốt khóa; nn bộ phận vơ; bộ phận lượm; sự đánh cá; đl nơi tụ (nước) / cặp, kẹp; chặn hãm; ăn khớp, đánh cá, bắt cá angle ~ chốt chìm cửa sổ back ~ cái móc cửa dog ~ con cóc; lẫy, vấu elbow ~ then cửa (tủ) free-drop ~ vấu hãm rơi tự do hammer ~ cựa chốt kim hỏa latch ~ chốt định vị an toàn (cho các bộ phận tháo được của cầu) quick-drop ~ vấu hãm rơi tự do release ~ cơ cấu nhả khớp; chốt thả safety ~ cơ cấu hãm bảo hiểm (của thiết bị nâng); vấu an toàn; móc an toàn; chốt bảo hiểm salt ~ bộ phận hứng muối (của thiết bị chưng cất) spring ~ then cài có lò xo; cựa có lò xo stop ~ chốt chặn water ~ khu tụ nước window ~ then cửa sổ catch-all m dụng cụ câu (cứu kẹt khoan) catcher bộ khống chế (hành trình); bộ phận (thu) gom, bộ phận lượm; cái vợt;

cái móc; cái ngoạm; người bắt; người thu thập (vật mẫu...); dụng cụ lấy mẫu; cái bẫy; ống hút cinder ~ máy hút tro, máy gom tro core ~ bộ kẹp mũi khoan lấy lõi dust ~ bộ hứng bụi; thùng bụi foam ~ cái góp bọt grit ~ bộ phận gom cát juice ~ thùng hứng nước quả ép leaf ~ bộ phận thu gom thân lá (sản xuất đường) nail ~ kìm nhổ đinh oil ~ máng hứng dầu; bộ phận gom dầu pulp ~ cái vớt bột giấy rock ~ bẫy thu sạn sediment ~ dụng cụ lấy mẫu trầm tích spark ~ cái dập tia lửa, chụp chắn tia lửa torpedo ~ qs thiết bị thu thủy lôi; tàu quét thủy lôi tubing ~ dụng cụ móc ống whale ~ tàu săn cá voi wind ~ lỗ hút gió catching sự thu góp, sự gom; sự bắt catchment tl sự hứng nước; vùng thu nước; vùng tập trung nước catchwater xd nước thu catechu h catechu (dịch chiết từ cau để thuộc da) category loại, cấp, thứ, bậc; phạm trù catena mt chuỗi lệnh, loạt mệnh lệnh catenary t đường dây xích, dây xích; cáp chịu tải; xích treo chuyển tải; đường võng (của xích cáp) catenate kết thành chuỗi catenation sự hình thành chuỗi; sự nối ghép caterpilar xích lăn; xe xích, máy kéo xích; sh sâu (bướm) cathartic h thuốc tẩy nhẹ cathead ống kẹp; xà mũi tàu; tời neo catherine-wheel vòng pháo hoa; cửa sổ hoa thị cathetron đ cathetron (chỉnh lưu thủy ngân) cathetus t cạnh (góc vuông) (tam giác vuông) cathode l catôt, cực âm ~ crater hốc catôt, hốc âm cực ~ dark space khoảng tối catôt

~ fall độ sụt thế catôt ~ glow lớp sáng catôt ~ layers (các) lớp catôt ~-ray osilloscope dao động ký tia catôt, dao động ký tia âm cực ~ rays tia catôt, tia âm cực ~-ray tube ống tia catôt ~ spot vết sáng catôt activated ~ catôt kích hoạt arc ~ catôt (của) hồ quang basket ~ catôt giỏ beam ~ catôt chùm bell type ~ catôt (dạng) chuông central ~ catôt trung tâm dipped ~ catôt nhúng dropping mercury ~ catôt giọt thủy ngân dummy ~ catôt giả, catôt xử lý trước (dung dịch điện phân) filament ~ catôt sợi nung frame ~ catôt khung gauze ~ catôt lưới graphite ~ catôt graphit hollow ~ catôt rỗng immersion ~ catôt nhúng immovable ~ catôt không di động indirectly heated ~ catôt nung gián tiếp intermediate ~ catôt trung gian liquid ~ catôt lỏng mercury ~ catôt thủy ngân mercury-pool ~ catôt bể thủy ngân oxide ~ catôt phủ ôxit perforated ~ catôt đục lỗ photoelectric ~ catôt quang điện plasma ~ catôt plasma porous ~ catôt xốp revolving ~ catôt quay screened ~ catôt có lưới chắn separately heated ~ catôt nung gián tiếp swept ~ catôt quét, catôt khuấy target ~ đối catôt, đối âm cực thoriated ~ catôt phủ thori vibrating ~ catôt rung virtual ~ catôt ảo wire ~ catôt dây cathode-coupled l ghép với catôt cathode-loaded đt có tải catôt cathode-pulsed đt có điều biến catôt cathode-ray tia catôt, tia âm cực cathodic (thuộc) catôt, cực âm

cathodization sự phân cực catôt, dao động ký tia âm cực cathodoluminescence sự phát quang ở catôt cathodophosphorescence sự phát lân quang ở catôt catholyte h catôlit (dung dịch điện phân ở catôt) cation l cation, ion dương complex ~ cation phức (chất) electrolized ~ cation điện phân exchangeable ~ cation trao đổi được external ~ cation ngoài (mạng) hydrated ~ cation hiđrat (hóa) interstitial ~ cation kẽ (mạng) intracellular ~ cation trong (mạng) monoatomic ~ cation một nguyên tử, cation đơn non-exchangeable ~ cation không trao đổi được polyatomic ~ cation đa nguyên tử, cation phức polyvalent ~ cation đa hóa trị simple ~ cation đơn cationoid l ái điện tử, ưa êlectron cationphile l chất ưa cation, chất nhận cation cationtropy l hiện tượng hỗ biến cation catkin sh bông đuôi sóc (cụm hoa) catlinite đc catlinit (một loại đất sét đỏ) catogene đc (thuộc) trầm sinh catopter l mặt phản xạ catoptrics l phản xạ học catrake con cóc, cái ngàm catwalk lối đi men (cầu, tàu) catwork giàn giáo suspended ~ giàn giáo treo cauf m gầu trục đào giếng, thùng tròn cauldron cái chảo; đc lòng chảo, vùng lòng chảo asphalt ~ vạc nấu nhựa đường lava ~ lòng chảo dung nham soap ~ nồi nấu xà phòng sulphur ~ hố trũng phun khí lưu huỳnh caulescent sh có thân cauliflower sh cây súp lơ caulk dập nổi; hh xảm (thuyền); trát caulker thợ xảm caulking sự xảm, sự trát

cross ~ sự xảm ngang oakum ~ sự xảm bằng xơ gai caunter mạch ngang causality l tính nhân quả, quan hệ nhân quả causation sự hình thành causeway đường đắp cao (qua vùng lầy lội); bờ đường đắp cao, con trạch caustic h kiềm ăn da, xút ăn da; l đường tụ quang, mặt tụ quang / ăn da; có tính kiềm ~ lime vôi tôi ~ lye nước kiềm ~ mud bùn vôi ~ pot bình nung kiềm ~ potash potat kiềm ~ salt muối kiềm ~ sluge bùn vôi ~ soda xút ~ treater thiết bị xử lý kiềm ~ wash sự rửa (bằng) kiềm causticity h tính kiềm; độ kiềm causticization h sự kiềm hoá caustobioliths đc cautobiolit, đá sinh vật cháy được caustoliths đc cautolit, đá cháy được cave đc hang, động; hốc; tp lỗ (phó mát); m sự phá hỏa, sự hạ nóc, sự sụt lún / tạo hang, tạo hốc; m phá hỏa ~ in sập xuống; lún xuống (đất) coastal ~ hang bờ biển, động bờ biển gallery ~ hang động dạng hành lang limestone ~ hang động đá vôi sea ~ hang động bờ biển caveat sự báo cho biết trước cave-in sự sụt lở cavendish thuốc lá bánh cavern đc hang, động; lỗ hổng, hố bulk ~ sự phá sập khối lớn chute ~ sự phá sập thành vòm dù controlled ~ sự phá sập có điều khiển cover ~ sự phá sập nóc gob ~ sự phá sập khoảng đã khai thác, phá hỏa overhead ~ sự sụt lở mái; sự sụt nóc piecemeal ~ sự phá sập từng phần pillar ~ sự phá sập trụ bảo vệ premature ~ sự phá sập trước thời hạn roof ~ sự phá sập mái, sự phá sập nóc subdrift ~ sự phá sập tầng phụ sublevel ~ sự phá sập tầng phụ

undercut ~ sự phá sập hàm ếch cavitation sự tạo thành lỗ hổng, sự tạo thành khe nứt, sự tạo bọt trong chất lỏng (do khuấy); hiện tượng khí xâm thực ~ of tube sự khí xâm thực ống turbine ~ sự khí xâm thực tuabin cavity khoang, hốc, lỗ; khe nứt ~ absorbent hốc hấp thụ,vật hấp thụ ~ field trường hốc ~ magnetron hốc magnetron ~ radiation bức xạ hốc ~ resonator hốc cộng hưởng air ~ hố không khí, túi không khí amygdaloid ~ hốc dạng hạnh nhân contraction ~ rỗ co, lõm co cylindrical ~ hốc hình trụ die ~ hốc (của) khuôn ép domal ~ hốc vòm druse ~ hốc tinh đám end ~ hốc cộng hưởng mặt đầu; hốc cuối filter ~ bộ lọc cộng hưởng fixed ~ hốc cộng hưởng cố định imput ~ hốc cộng hưởng vào klystron output ~ hốc cộng hưởng ra của klystron mantle ~ khoang áo (động vật thân mềm) pallial ~ khoang áo (động vật thân mềm) resonant ~ đt hốc cộng hưởng rock ~ hốc đá shrinkage ~ rỗ co, lõm co solution ~ hốc (do) hòa tan variable ~ hốc cộng hưởng điều chỉnh được, hốc cộng hưởng biến đổi cay rạn, ám tiêu (san hô); doi cát ngầm CD (Compact Disc) mt đĩa compăc CD-ROM (Compact Disc Read Only Memory) mt bộ nhớ chỉ đọc dùng đĩa compăc ceil xd làm trần (nhà); hk đạt độ cao tối đa; đạt tới trần, chạm trần ceiling xd trần (nhà, xe...); hk độ cao tối đa, trần bay (máy bay, mây); kt giá cao nhất absolute ~ trần bay tuyệt đối beam ~ trần ngăn có dầm body ~ trần (khung) xe cambered wood ~ trần gỗ cuốn camp ~ trần ngăn tầng áp mái coffered ~ trần ngăn kiểu ô compartment ~ trần lắp

concrete ~ trần bê tông counter ~ trần cách âm cove ~ trần có gờ false ~ trần giả flat vaulted ~ trần vòm phẳng groin ~ trần có gờ hovering ~ trần bay (máy bay trực thăng) human ~ trần bay sinh lý (độ cao tối đa chịu đựng được) hung ~ trần treo, sàn treo joist ~ trần có dầm (gỗ) lathed ~ trần mắt cáo operating ~ trần bay thực tế operational ~ trần bay thực tế panelled ~ trần lắp tấm panelled wood ~ trần gỗ chia thành panen reinforced concrete ~ with strong filling elements trần ngăn bê tông cốt thép có lớp chèn tăng cứng service ~ trần bay thực tế splay ~ trần nghiêng suspended ~ trần treo theoretic(al) ~ trần bay lý thuyết translucent ~ trần kính trong usable ~ trần bay thực tế ceilometer kht máy đo trần mây (tự động) celadon h men ngọc bích; đồ tráng men ngọc bích celery nn rau cần tây celestial (thuộc) thv trời, thiên đàng ~ compass la bàn thiên văn ~ coordinate toạ độ thiên thể ~ equator đường xích đạo trời ~ latitude vĩ độ trời, (độ) hoàng vĩ ~ longitude kinh độ trời, (độ) hoàng kinh ~ mechanics cơ học thiên thể ~ meridian kinh tuyến trời ~ navigation systems hệ thống thiên văn hàng hải ~ observations sự quan sát thiên văn ~ pole thiên cực ~ sphere thiên cầu cell buồng nhỏ; sh tế bào; lỗ (tổ ong); đ pin, acquy; tế bào quang điện; mt ô nhớ ~ of circulation tl khu xuất hiện dòng chảy accumulator ~ acquy air ~ pin không khí air-hydrogen fuel ~ pin nhiên liệu hiđrô-

không khí alumina ~ bể điện phân nhôm aluminium ~ pin nhôm; bể điện phân nhôm anucleated ~ tế bào không nhân barrier-film ~ tế bào quang điện có lớp chặn barrier-layer ~ tế bào quang điện có lớp chặn bichromate ~ pin bicromat binary ~ mt ô (nhớ) nhị phân biochemical fuel ~ pin nhiên liệu sinh hoá, pin biogas bladder-type fuel ~ bình nhiên liệu (mềm) kiểu túi blocking-layer ~ tế bào quang điện có lớp chặn blood ~ tế bào máu bomd ~ khoang bom brine ~ bể điện phân nước muối (xút - clo) Bunsen ~ pin Bunsen cadmium (normal) ~ pin (chuẩn) cađimi cancer ~ tế bào ung thư carbon ~ pin cực than chargeable ~ pin nạp lại được Clark ~ pin (chuẩn) Clark collared ~ sh tế bào cổ áo combustion ~ pin nhiên liệu counting ~ phòng đếm date ~ mt ô dữ liệu degenerate ~ tế bào thoái hóa dry ~ pin khô elementary ~ ô cơ bản (tinh thể); ô cơ sở end ~ acquy cuối (thêm bớt để điều chỉnh điện áp) filter ~ khâu lọc flexible ~ thùng mềm; mt môđun linh hoạt flotation ~ ngăn tuyển nổi, bể tuyển nổi fuel ~ pin nhiên liệu fuselage ~ khoang thân máy bay gas ~ pin khí; ngăn để bình khí germ ~ tế bào mầm integrated manufacturing ~ đơn nguyên sản suất tích hợp Gram-negative ~ tế bào Gram âm Gram-positive ~ tế bào Gram dương heterogeneous photoelectrochemical ~ pin quang điện hóa dị thể

homogeneous photoelectrochemical ~ pin quang điện hóa đồng thể information ~ phần tử thông tin light-producing ~ tế bào phát quang master ~ ô chủ memory ~ mt ô nhớ naked ~ tế bào trần, tế bào không màng oil ~ thùng dầu phagocytic ~ pin thực bào photochemical ~ pin quang hóa photoconducting ~ tế bào quang dẫn photoelectric ~ tế bào quang điện photoemissive ~ tế bào quang điện phát xạ photogenic ~ tế bào phát quang photoresistance ~ tế bào quang trở photoresistive ~ tế bào quang trở photovoltaic ~ tế bào quang điện nội pilot ~ acquy thử nghiệm pneumatic ~ ngăn khí nén pressure ~ tl hộp đo áp lực primary ~ pin sơ cấp robotic ~ khâu rôbôt secondary ~ acquy selenium ~ tế bào quang điện sêlen senescent ~ tế bào hóa già sheet pile ~ ô cọc ván single-fluid ~ pin một chất lỏng standard ~ pin chuẩn, pin mẫu storage ~ acquy; mt ô nhớ test ~ dụng cụ thử nghiệm; sh ô thử thermoelectric ~ pin nhiệt điện treated ~ tế bào đã xử lý unit ~ ô cơ sở (tinh thể), ô cơ bản voltaic ~ pin Volta Weston standard ~ pin Weston tiêu chuẩn wet ~ pin ướt wood ~ lồng gỗ zinc-iron ~ acquy sắt kẽm cellar hầm chứa; hầm rượu; tầng hầm; hang hốc ngầm; m miệng giếng (khoan) ash ~ hố tro fermenting ~ hầm lên men wine ~ hầm rượu nho cellarage sự xếp vào tầng hầm, sự cất vào hầm; tầng hầm; hầm rượu cellerway xd lối đi tầng hầm cellglass h xenglas (màng mỏng bao gói)

cellobiase h xenlobiaza (enzym) cellobiose h xenlobioza celloline h xenlophan, giấy bóng kính cellophane h xenlophan, giấy bóng kính cellose h xenlo(bio)za (giấy) cellotex h xenlotec (các tông xây dựng) cellucotton d bông xenluloza cellular sh (thuộc) tế bào; có ngăn, có hốc, d có ô hình mạng ~ abutement mố cầu rỗng, mố cầu nhiều ngăn ~ air filter bộ bọc không khí kiểu tổ ong ~ block khối nhiều ngăn ~ breakwater đê chắn sóng nhiều ngăn ~ brick gạch nhiều lỗ ~ building nhà nhiều ngăn, nhiều buồng ~ caisson giếng chìm nhiều ngăn ~ cofferdam đê quai nhiều ngăn ~ concrete bê tông tổ ong ~ dam đập nhiều ngăn ~ dust collector thiết bị hút bụi kiểu tổ ong ~ ebonite êbônit xốp ~ floor sàn rỗng ~ filter cái lọc tổ ong ~ girder dầm rỗng ~ glass thuỷ tinh xốp ~ plastic chất dẻo xốp ~ radiator bộ tản nhiệt kiểu tổ ong ~ rubber cao su xốp ~ silencer bộ giảm âm kiểu tổ ong ~ soil đất xốp ~ structure cấu trúc nhiều ngăn cellule sh tế bào; ô nhỏ cellulith gỗ ép (từ mùn cưa) cellulitis y bệnh viêm mô tế bào celluloid h xenluloit cellulolytic phân giải xenluloza cellulose h xenluloza alkaline ~ xeluloza kiềm alpha ~ anpha-xenluloza carboxymethyl ~ cacboximetyl xenluloza cotton ~ xenluloza bông dissolving ~ xenluloza trong công nghiệp hóa học hydrated ~ xeluloza hiđrat hóa modified ~ xenluloza biến tính purified wood ~ xenluloza gỗ tinh chế regenerated ~ xenluloza tái sinh

sulfate ~ xenluloza sunfat transparent ~ màng xenlophan wood ~xenluloza gỗ cellulosic h nhựa xenluloza celsian kv xenzian (bari fenpat) cement xd xi măng; chất gắn kết, kim loại gắn kết; nhựa kết dính / gắn xi măng, liên kết (bằng xi măng); lk thấm cacbon ~ bag bao xi măng ~ batcher máy định lượng xi măng ~ beam scale dụng cụ cân xi măng kiểu đòn gánh ~ bin phễu xi măng ~ brand (mác, nhãn hiệu) xi măng ~ bunker bunke chứa xi măng ~ burning sự nung xi măng ~ clinker clinke xi măng ~ content hàm lượng xi măng ~ joint mối nối trét xi măng ~ feeder máy (cấp, rải) xi măng ~ fibrolite plate tấm fibro xi măng ~ finish lớp hoàn thiện bằng xi măng ~ grain hạt xi măng ~ grinder máy nghiền xi măng ~ gun súng phụt vữa xi măng ~ hardener chất làm cứng xi măng ~ industry công nghiệp xi măng ~ joint mạch miết xi măng ~ kiln lò nung xi măng ~ lining lớp lót bằng xi măng ~ manufacture sự sản xuất xi măng ~ mill máy nghiền xi măng ~ mixer máy trộn bê tông ~ motar vữa xi măng cát ~ needle kim đo độ đông kết xi măng ~ paint lớp sơn xi măng ~ paste vữa xi măng ~ pipe ống xi măng ~ plant nhà máy xi măng ~ plaster lớp trát xi măng ~ ratio tỷ số giữa xi măng và cốt liệu ~ rendering sự trát xi măng ~ retarder chất làm chậm đông kết xi măng ~ roofing tile ngói lợp xi măng ~ sand grout vữa xi măng cát ~ scale thiết bị cân xi măng ~ silo xilo chứa xi măng ~ slurry vữa xi măng nhão

~ spreading máy rải xi măng ~ tests các thử nghiệm về xi măng ~ tile ngói xi măng, gạch lát nền bằng xi măng ~ works nhà máy sản xuất xi măng ~ of high index xi măng chỉ số cao ~ of low index xi măng chỉ số thấp acid resisting ~ xi măng chịu axit additive ~ xi măng có phụ gia air-entraining ~ xi măng có phụ gia tạo bọt khí air-hardening ~ xi măng đóng rắn trong không khí air-setting refractory ~ xi măng chịu lửa đóng rắn trong không khí alumina ~ xi măng nhôm ôxit anhydrite ~ xi măng anhidrit antileak ~ chất gắn chống rò artificial ~ xi măng nhân tạo asbestos ~ xi măng amian asphalt ~ xi măng atphan bagged ~ xi măng đóng bao bitumminous ~ chất kết dính bitum blast-furnace slag ~ xi măng xỉ lò cao bulk ~ xi măng rời, xi măng không đóng bao calcareous ~ chất kết dính chứa vôi; vôi thủy clinker bearing slag ~ xi măng clinke-xỉ coarse ground ~ xi măng nghiền thô coloured ~ xi măng màu completely hydrated ~ xi măng thủy hợp hoàn toàn early-strength ~ xi măng đông cứng nhanh, xi măng chóng rắn expanding ~ xi măng nở fast setting ~ xi măng đông cứng nhanh, xi măng chóng rắn fiber ~ xi măng xơ fire ~ xi măng chịu lửa furan resin ~ xi măng nhựa furan fused ~ xi măng nóng chảy giant ~ xi măng hảo hạng grey ~ xi măng xám gunning ~ xi măng phun gypsum-retarded ~ xi măng chứa thạch cao làm chậm cứng high-alkali ~ xi măng độ kiềm cao; xi măng giàu alumin

high-early strength ~ xi măng kết cứng nhanh high-expansion ~ xi măng nở lớn high-grade ~ xi măng mác cao, xi măng cao cấp high speed ~ xi măng kết cứng nhanh high strength ~ xi măng độ bền cao hydraulic ~ xi măng đông cứng trong nước, xi măng thủy lực hydrophobic ~ xi măng kỵ nước isocyanate ~ keo (gắn) isoxianat La Farge ~ xi măng vôi xỉ thủy lực lamp-base ~ chất gắn đui đèn lateritic ~ xi măng laterit latex ~ keo (gắn) latex lime ~ chất keo dính vôi lime slag ~ xi măng xỉ vôi loose ~ xi măng rời low-alkali ~ xi măng độ kiềm thấp low-early-strength ~ xi măng có độ bền ban đầu thấp, xi măng kết cứng chậm low grade ~ xi măng mác thấp low-heat ~ xi măng ít tỏa nhiệt lowlimed ~ xi măng chứa ít vôi low-strength ~ xi măng loại xấu, xi măng độ bền thấp low water retentive portland ~ xi măng (có khả năng) giữ nước kém lumnite ~ xi măng lumnit (xi măng pooclan chóng khô để lát đường) magnesia ~ xi măng magiê mastic ~ mat tit gắn mixed ~ xi măng hỗn hợp natural ~ xi măng tự nhiên neat ~ xi măng tinh, xi măng clinke neat portland ~ xi măng pooclan tinh (không pha tạp) non-shrinking ~ xi măng không co ngót non-staining ~ xi măng ít sắt ôxit, xi măng trắng normally hydrated ~ xi măng thủy hợp bình thường oil-well grouting ~ xi măng để phụt trám lỗ khoan dầu overlimed ~ xi măng thừa vôi oxychloride ~ xi măng magiê Parian ~ xi măng thạch cao-borac permetallurgical ~ xi măng xỉ phenolic-resin ~ nhựa gắn bakêlit

plain ~ xi măng không phụ gia portland ~ xi măng pooclan portland blast-furnace ~ xi măng pooclan -xỉ lò cao portland masonry ~ xi măng pooclan xây portland limestone masonry ~ xi măng pooclan xây có đá vôi portland-pozzolana ~ xi măng pooclan puzolan portland slag ~ xi măng pooclan xỉ pozzolana ~ xi măng puzolan pumice ~ xi măng đá bọt quick-hardening ~ xi măng đông cứng nhanh quick-taking ~ xi măng đông cứng nhanh rapid-setting ~ xi măng đông cứng nhanh red-lead ~ mat tít chì refractory ~ xi măng chịu lửa retarded ~ xi măng có phụ gia làm chậm cứng rubber ~ keo cao su rust ~ nhựa gắn ống sắt sacked ~ xi măng bao sand ~ xi măng cát self-curing ~ chất gắn kết tự lưu hóa shrinkage compensating ~ xi măng bù ngót, xi măng không ngót slag ~ xi măng xỉ slag portland ~ xi măng pooclan- xỉ slow ~ xi măng đông cứng chậm slow-setting ~ xi măng đông cứng chậm slow-taking ~ xi măng đông cứng chậm solid ~ chất dính kết rắn sorel ~ xi măng magiê sound ~ xi măng nở đều straight ~ xi măng không phụ gia, xi măng nguyên, xi măng thuần chất sulphate-resistant ~ xi măng chịu sunfat sulphate-resitant porland ~ xi măng pooclan chịu sunfat sunpho-aluminous ~ xi măng ôxit nhôm sunfat super rapid hardening ~ xi măng hóa cứng cực nhanh trass ~ xi măng puzolan unsound ~ xi măng nở không đều unsulphated ~ xi măng không thạch cao water ~ xi măng đông cứng trong nước,

xi măng thủy lực water-repellent ~ xi măng chống thấm, xi măng chống ẩm water-retentive portland ~ xi măng pooclan giữ nước white portland ~ xi măng pooclan trắng wood ~ keo dán gỗ wood-wool ~ tấm fibro xi măng cementation sự kết dính, sự gắn kết; lk sự thấm cacbon, sự xementit hóa cementing sự gắn xi măng; sự phụt xi măng; lk sự thấm cacbon, sự xementit hóa cementile lk xementit, sắt cacbua, sắt cacbit cementilious gắn xi măng, trám xi măng; kết dính Cenozoic cs đại Tần sinh, đại Kainozoi / (thuộc) Tần sinh, Kainozoi cent đồng một xu (một phần trăm đô la); t một trăm per ~ phần trăm (%) cental tạ Anh (45,359 kg) center tâm; điểm giữa; trung tâm; lõi; xd giá vòm / định tâm; chỉnh tâm ~ angle góc tâm, góc côn chia (bánh răng côn) ~ boss ck bạc bánh xe, moay-ơ bánh xe ~ bushing bạc mang mũi tâm ~ chuck mâm cặp có mũi chống, mâm gá (kiểu) tốc ~ convergence hội tụ về tâm ~ distance khoảng cách tâm ~ dot mũi núng (tâm) ~ drilling machine máy khoan tâm ~ gauge dưỡng tâm, calip kiểm tâm ~ hole lỗ tâm ~ hole grinder máy mài lỗ tâm ~ key chêm tháo côn ~ line đường tâm ~ location thiết bị định tâm ~ of curvature tấm cong ~ of gravity trọng tâm ~ of dispersal tâm phát tán ~ plate ổ đứng; ổ chặn ~ pop mũi tâm, mũi súng ~ punch mũi núng tâm ~ reamer mũi xoáy tâm ~ rest lunét cố định (máy tiện) ~ shaft trục tâm; ngõng trục, cổ trục

~ socket lỗ tâm ~ valve van bốn ngả, van bốn nhánh ~ zero instrument dụng cụ có thang số không ở giữa commercial ~ trung tâm thương mại computer ~ trung tâm máy tính entertainment ~ trung tâm giải trí hydrometeorological forecasting ~ trung tâm dự báo khí tượng thủy văn machining ~ trung tâm gia công recreation ~ khu giải trí training ~ trung tâm đào tạo centering ck sự định tâm ~ of bubble sự cân bằng ống thủy ~ of instrument sự định tâm máy automatic ~ sự định tâm tự động optical ~ sự định tâm quang học centerline đường trục stream ~ đường trục của dòng chảy centesimal t bách phân centiare l một mét vuông centibar l xentiba (đơn vị đo khí áp) centigrade l độ bách phân centigram l xentigam centiliter (Mỹ) xentilit centilitre l xentilit centimeter (Mỹ) xentimet centimetre l xentimet cubic ~ xentimet khối square ~ xentimet vuông centipede sh con rết centipoise l xentipoazơ (đơn vị đo độ nhớt tuyệt đối) centistoke l xentistoc (đơn vị đo độ nhớt động học) centner l tạ Đức (50 kg); tạ Anh (45,359 kg) double ~ tạ (100 kg) metric ~ tạ (100 kg) centrad l xentrat (đơn vị đo góc bằng 0,01 radian hay 0,5730) central (thuộc) tâm, trung tâm; ở tâm, ở chính giữa centralization sự tập trung ~ of control sự tập trung điều khiển ~ of service sự tập trung phục vụ, sự tập trung công việc centralize tập trung hóa centralizer t nhóm con trung tâm

centre tâm, điểm giữa; trung tâm; lõi; xd giá vòm / định tâm; chỉnh tâm between ~s giữa các tâm off ~ lệch tâm on ~s giữa các tâm out of ~ lệch tâm ~ of bouyancy tâm nổi ~ of curvature tâm (đường) cong ~ of gravity trọng tâm ~ of gyration tâm hồi chuyển ~ of impact tâm va chạm ~ of inertia tâm quán tính ~ of inversion tâm nghịch đảo ~ of mass khối tâm, tâm khối lượng ~ of motion tâm chuyển động ~ of oscillation tâm dao động ~ of percussion tâm va chạm ~ of pressure tâm áp suất ~ of propulsion tâm đẩy ~ of reticule tâm lưới chỉ, tâm chữ thập (dụng cụ quang học) ~ of rotation tâm quay ~ of section tâm của mặt cắt, tâm của tiết diện ~ of similarity tâm đồng dạng, tâm vị tự ~ of similitude tâm đồng dạng, tâm vị tự ~ of track trục đường, tâm (của) đường aerodynamic(al) ~ tiêu điểm khí động arch ~ giàn khuôn vòm, giá vòm automatic switching ~ trung tâm chuyển mạch tự động bottom dead ~ điểm chết dưới computation ~ trung tâm tính toán control ~ trung tâm điều khiển; trạm điều độ dead ~ điểm chết; mũi tâm cố định development ~ trung tâm phát triển digestion ~ bể tự hoại earthquake ~ tâm động đất elastic ~ tâm đàn hồi external perspective ~ tâm phối cảnh ngoài flexural ~ tâm uốn forward dead ~ điểm chết ngoài homothetic ~ tâm đồng dạng idex ~ đầu chia độ, ụ chia độ inner dead ~ điểm chết trong instantaneous ~ of revolution tâm quay tức thời

live ~ mũi tâm quay, mũi tâm động moment ~ cực momen optical ~ quang tâm outer dead ~ điểm chết ngoài projective ~ tâm chiếu running ~ mũi tâm quay shear ~ tâm trượt spider ~ tâm moay-ơ; tâm chạc (chữ thập) spoke ~ tâm moay-ơ; tâm chạc (chữ thập) symmetry ~ tâm đối xứng thrust ~ tâm của lực (kiến tạo) top dead ~ điểm chết trên twist ~ tâm xoắn volcanic ~ tâm núi lửa centre-board hh sống trượt (tàu đáy bằng) centred đã được định tâm; đã làm đồng trục centreline đường trục, trục đường radar ~ đường trục tia rađa runway ~ hk trục đường băng centre-piece chạc chữ thập centriclone m bộ xoáy ly tâm (tuyển quặng) centrifugal ck ly tâm ~ air separator máy ly tâm tách không khí ~ apparatus máy ly tâm ~ atomization máy phun bụi ly tâm ~ basket giỏ máy ly tâm ~ blower máy quạt ly tâm ~ bolting mill máy xay ly tâm ~ clarifier máy lắng ly tâm ~ compressor máy nén ly tâm ~ discharge sự tháo ly tâm ~ drier máy làm khô ly tâm ~ emulsor máy nhũ hoá ly tâm ~ extractor thiết bị chiết ly tâm ~ fan quạt ly tâm ~ filter máy lọc ly tâm ~ pump máy bơm ly tâm ~ purifier máy tinh chế ly tâm ~ roll mill máy nghiền trục ly tâm ~ scrubber thiết bị rửa khí ly tâm ~ separator máy tách ly tâm ~ setting sự lắng ly tâm ~ spraying sự phun ly tâm ~ superfractionator chất siêu phân đoạn ly tâm

~ washer thiết bị rửa ly tâm centrifugation ck sự quay ly tâm centrifuge ck máy ly tâm high-speed ~ máy ly tâm siêu tốc centring ck sự định tâm; sự khoan tâm; sự gá đặt chính tâm / định tâm centripetal (thuộc) l hướng tâm centroclinal (thuộc) l nghiêng về tâm centroid l trọng tâm ~ of section trọng tâm của mặt cắt, trọng tâm của tiết diện centroidal (thuộc) l trọng tâm centronics interface mt giao diện centronic (cổng in song song của máy tính tương thích với IBM PC) cephalomere sh đốt đầu cephalon sh chân khớp; cs khiên đầu (bọ ba thùy) cephalopoda sh động vật chân đầu ceraceous có sáp; dạng sáp ceramal (vật liệu) gốm-kim loại ceramet thuật kim loại gốm ceramic bằng gốm; (thuộc) đồ gốm ceramics đồ gốm; kỹ thuật đồ gốm electrooptic ~ gốm quang điện piezoelectric ~ gốm áp điện metal ~ gốm kim loại refractory ~ gốm chịu lửa ceramist thợ gốm cerapatite h xerapatit (apatit xeri) ceration sự thoa sáp, sự bôi sáp ceratitic cs dạng cúc đá sừng cere sh gốc mỏ (chim) / bôi sáp, phủ sáp cereal cây ngũ cốc, cây loại cốc / (thuộc) ngũ cốc cerebrospinal (thuộc) não tủy cerecloth vải sáp (để bọc hoặc tiêm) cereous có sáp; dạng sáp ceresin (e) kv xeresin ceresite xeresit, hợp kim sắt-xeri (dùng làm đá lửa) ceria h xeri ôxit cerite kv xerit (khoáng vật chứa xeri) cerium h xeri, Ce (nguyên tố số 58, nguyên tử lượng 140,12 kim loại đất hiếm dùng làm chất thu khí trong công nghiệp, đánh bóng thủy tinh) cermet (vật liệu) gốm-kim loại cerotene h xeroten

cerous (thuộc) h chứa chất xeri certificate giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ / cấp giấy chứng nhận, cấp bằng ~ of acceptance giấy chứng nhận nghiệm thu ~ of damage hh giấy chứng nhận thiệt hại ~ of deposit kt giấy chứng nhận có gửi tiền (có thể chuyển nhượng được) ~ of health giấy chứng nhận sức khỏe ~ of incorporation kt giấy chứng nhận thành lập công ty ~ of insurance giấy chứng nhận bảo hiểm ~ of quality giấy chứng nhận chất lượng certification giấy chứng nhận; bằng chứng chỉ; sự cấp giấy chứng nhận; sự cấp giấy chứng chỉ ~ of proof giấy chứng nhận đã thử nghiệm, chứng chỉ thử nghiệm ~ of seeds chứng chỉ (chất lượng) hạt giống certify chứng nhận; cấp chứng chỉ; hợp quy cách, hợp quy định ceruse h bột trắng chì cesium h xesi, Cs (nguyên tố số 55, trọng lượng nguyên tử 132,905) cespitose mọc cụm, mọc búi cesspit bể phốt; hố tiêu nước thải cesspool bể phốt; hố tiêu nước thải ceyssatite đá tảo silic, điatomit CGA (Color Graphics Adapter) mt bộ thích ứng màu đồ họa CGS electromagnetic units (E.M.U) l hệ đơn vị điện từ CGS, hệ CGSM chadacryst tinh thể lẫn chaeta sh lông cứng chafe sự chà xát, sự cọ xát; sự xơ ra / chà xát; cọ xơ chaff sh mày; trấu; rơm rạ băm nhỏ; d mụn lanh; mụn gai ~ cutter máy bơm thức ăn chain xích, chuỗi; mạch; dãy (núi); thước xích (đo chiều dài) / đo bằng thước xích; xâu chuỗi ~ of triangles đ mạch tam giác anchor ~ xích neo articulated link ~ xích bản lề, xích có khớp attachment ~ xích nối band ~ xích đai, xích dẹt

bank ~ dãy núi ven bờ block ~ xích bản lề, xích tấm brake ~ xích phanh, xích hãm branched ~ mạch nhánh; chuỗi nhánh bucket ~ xích gầu buckle ~ xích khuyên, xích vòng bushing ~ xích mắt phẳng có thanh giằng cable ~ xích neo calibrated ~ xích định cữ caterpillar ~ băng xích, dải xích (máy kéo) checkrow ~ xích đo, xích kiểm control ~ xích điều khiển; xích truyền động conveyor ~ xích băng chuyền, băng tải xích conveyor ~ xích băng chuyền, băng tải xích coupling ~ mạch nối, mạch ghép; xích nối creeper ~ m xích đẩy goòng dismountable ~ xích tháo được double ~ ch mạch kép, chuỗi kép driving ~ xích dẫn động; xích truyền động engineering ~ xích công trình (dài 30 m) flat link ~ xích nối mắt dẹt, xích có mắt dẹt forked ~ mạch rẽ Gall’s ~ xích Gall grate ~ xích ghi lò Gunter,s ~ thước (xích) Gunter (dài 20,11 mm) hauling ~ xích kéo hook-link ~ xích móc hoop-link ~ xích vòng phẳng jack ~ xích xe kéo gỗ, xích máy nâng gỗ; xích mắt tròn định hình kibble ~ xích gầu trục knock-down ~ xích tháo được laminated ~ xích êm, xích không ồn land ~ thước đo ruộng đất lashing ~ xích bện, cáp xích link ~ xích có mắt lock(ing) ~ xích hãm macromolecular ~ mạch cao phân tử Markov’s ~ chuỗi Markov multi-link ~ xích nhiều khâu non-skid ~ xích không trượt power transmission ~ xích truyền lực

print ~ mt chuỗi chữ in pull(ing) ~ xích kéo roller ~ xích lăn rudder ~ xích lái, xích truyền dẫn lái scoop ~ xích gầu xúc, xích kéo gầu scraper ~ xích gầu cào, xích guồng cào screw ~ xích xoắn vít silent ~ xích êm, xích không ồn sling ~ xích chằng, xích buộc sprocket ~ xích chốt mắt dẹt, xích có mắt dẹt straight ~ h mạch thẳng straight-link ~ xích mắt thẳng stud ~ xích mắt phẳng có tấm cách, xích có khuy surveryor’s ~ thước trắc địa swivel ~ xích khuyên, xích vòng tension ~ xích căng tested ~ xích định cữ tyre ~ xích lốp chống trượt (lắp ngoài lốp) chain-driven ck dẫn động bằng xích chaining sự đo bằng thước xích; mt (kỹ thuật) móc nối command ~ móc nối lệnh data ~ móc nối dữ liệu; sự liên kết dữ liệu chainlet ck xích nhỏ chair ghế tựa; gối ray; gối tựa, đệm joint ~ đệm nối; gối tiếp giáp landing ~ m ghế thùng cũi ở sàn tiếp nhận, vấu đỡ thùng cũi ở sàn tiếp nhận switch ~ đệm ghi chalcographer thợ khắc đồng chalcography ck sự khắc đồng; thuật khắc đồng chaldron l chanđron (đơn vị đo than bằng 1,66 m3 ) chalk kv đá phấn; đá vôi; phấn / bôi phấn; viết bằng phấn; nn bón vôi, rắc vôi chalking sự bôi phấn; sự viết bằng phấn; sự bón vôi, sự rắc vôi chalk-stone đá vôi; đá phấn challenge sự đòi hỏi, sự thách thức; sự mời / đòi hỏi, mời challenger người đòi hỏi, phía đòi hỏi challis d vải nhẹ; len; sợi hóa học chalybeate chứa sắt; có vị sắt chamber buồng, phòng, ngăn, khoang; hốc; đc túi quặng; qs hộp (tiếp) đạn; ổ

đạn; sh tâm thất ~ crystals tinh thể phòng chì, axit nitroxin sulfuric ~ drier lò sấy ngăn, phòng sấy ~ filter press máy nén-lọc ngăn ~ gases khí phòng chì ~ of ore túi quặng ~ pan đáy phòng chì ~ press máy nén ngăn ~ process phương pháp phòng chì ~ regulator phòng điều tiết ~ space thể tích phòng admission ~ buồng nạp air ~ buồng không khí; cái chụp không khí (bơm); chuông khí (để làm việc dưới nước) air-mixing ~ buồng trộn không khí altitude ~ buồng áp lực aneroid ~ hộp khí áp kế anode ~ ngăn anôt annular combustion ~ buồng đốt vòng arc- suppression ~ buồng triệt hồ quang balance ~ ngăn thủy tĩnh (ngư lôi) barometric ~ buồng khí áp kế base ~ cacte của động cơ beater ~ buồng đập (máy nghiền) blasting ~ m hầm mìn, buồng mìn, hốc mìn bleaching-powder ~ buồng bột tẩy trắng brine ~ ngăn nước mặn, ngăn nước cái bullet-sizing ~ ô định cỡ viên cable ~ buồng phân cáp (điện thoại) cannular combustion ~ buồng đốt hình ống can-shaped combustion ~ buồng đốt hình ống capsular ~ hộp áp kế carburetor float ~ buồng phao của bộ chế hòa khí catalyst ~ buồng xúc tác cathode ~ ngăn catôt circulation ~ phòng tuần hoàn cloud ~ buồng sương, buồng Wilson coking ~ buồng cốc hóa, buồng tạo cốc cold storage ~ buồng trữ lạnh combustion ~ buồng đốt common air ~ ống góp không khí compression ~ buồng nén, buồng áp suất cao

condensation ~ buồng ngưng condensing ~ buồng ngưng conditioning ~ phòng điều hòa (không khí) cooling ~ phòng lạnh corroding ~ h phòng điều chế bột trắng chì; phòng ăn mòn crank ~ ngăn bên trong (cacte động cơ) culture ~ phòng cấy curing ~ buồng lưu hóa cyclone combustion ~ buồng đốt kiểu cyclon cylindrical runner ~ buồng rôto hình trụ (tuabin) decompression ~ buồng giảm áp, buồng áp suất thấp delivery ~ buồng tháo, buồng xả discharge ~ buồng tháo, buồng xả distillation ~ buồng chưng cất divided combustion ~ buồng đốt phân cách dock-type lock ~ ngăn âu kiểu ụ tàu draft tube gate ~ buồng van của đường ống hút ra drill ~ m hầm khoan drip ~ m ngăn nhỏ giọt drying ~ buồng sấy, tủ sấy dust ~ buồng thu bụi evacuated ~ buồng chân không expansion ~ buồng giãn nở explosion ~ buồng nổ film ~ ngăn đựng phim (máy ảnh); buồng phim film-cooled combustion ~ buồng đốt có vách được làm lạnh kiểu màng filter ~ buồng lọc filtration ~ buồng lọc firing ~ buồng đốt float ~ hộp phao, buồng phao (trong bộ chế hòa khí) fog ~ buồng sương, buồng Wilson freezing ~ buồng lạnh frozen ~ buồng lạnh fuel ~ buồng đốt gate ~ buồng của âu grinding ~ buồng nghiền grizzly ~ buồng sàng (quặng) guide ~ kênh dẫn hướng (giữa hai cánh cửa của bộ hướng dẫn dòng tuabin)

heat ~ buồng ủ nóng heating ~ buồng nung; buồng đốt; buồng gia nhiệt hight-altitude ~ buồng áp lực ignition ~ buồng mồi, buồng đốt inlet ~ buồng nạp, buồng hút, buồng dẫn vào inspection ~ giếng quan sát, giếng kiểm tra ionization ~ buồng ion hóa jet ~ buồng vòi phun, buồng jiclơ land lock ~ buồng âu cạn lock ~ buồng âu magazine ~ qs hộp (tiếp) đạn mine ~ hầm mìn, buồng mìn, hốc mìn miniature ~ qs buồng khởi động (động cơ tên lửa nhiên liệu lỏng) mixing ~ buồng pha trộn moist ~ buồng ẩm mud ~ bể lắng bùn oil ~ bình đựng dầu oven ~ buồng lò overflow ~ bể trần petrol ~ bể xăng pilot ~ qs buồng khởi động (động cơ tên lửa nhiên liệu lỏng) pneumatic governor vacuum ~ buồng chân không của bộ điều tốc khí nén pneumatic surge ~ tháp điều áp khí nén precombustion ~ buồng đốt trước preheating ~ buồng nung sơ bộ preignition ~ buồng đốt trước pressure ~ buồng áp lực pump ~ buồng hút của bơm reaction ~ buồng phản ứng reducing ~ buồng giảm áp; buồng khử refuge ~ hầm tránh, hốc tránh regenerative-cooled ~ qs buồng đốt làm nguội kiểu hoàn nhiệt (động cơ tên lửa) river lock ~ buồng âu thuyền runner ~ buồng rô to (tuabin) sealed ~ hộp kín ( đầu cáp) settling ~ bể lắng silencing ~ buồng tiêu âm; tl bể lặng, bể giảm sức (hạ lưu cống, đập) slag ~ khoang (chứa xỉ) sloping surge ~ tl tháp điều áp nghiêng sludge ~ bể lắng bùn, bể lắng cặn soaking ~ buồng ngâm tẩm

sound ~ buồng âm thanh spherical runner ~ khoang, buồng rôto hình cầu (tuabin) spilling surge ~ tháp điều áp có tràn mặt spraying ~ buồng phun (thiết bị phun sơn) steam ~ buồng hơi nước straight-through combustion ~ buồng đốt thuận dòng suction ~ buồng hút (vào) superheater ~ buồng của thiết bị tăng nhiệt surge ~ buồng điều áp, bể điều áp; khoang sóng dồi, hầm sóng dồi swirl combustion ~ buồng đốt tạo xoáy testing ~ phòng xét nghiệm, phòng thử throttle ~ ống tiết lưu (trong động cơ đốt trong) throttled surge ~ tl tháp điều áp tiết lưu tone ~ buồng âm turbulence combustion ~ buồng đốt tạo xoáy vacuum ~ buồng chân không valve ~ ngăn van, ngăn xupap variable-section surge ~ tháp điều áp có tiết diện thay đổi ventilating ~ buồng thông gió volute ~ buồng xoắn (tuabin) vortex ~ buồng xoáy; hộp xoáy water ~ két nước (ôtô) well ~ buồng giếng whirling ~ buồng xoáy whirlpool ~ buồng xoáy Wilson cloud ~ buồng sương, buồng Wilson wind ~ lk hộp gió chambering xd sự ngăn (thành) buồng; sự tạo khoang; sự tạo thành túi bầu (nhờ nổ nén) chamfer máng; đường xoi; rãnh xoi; góc lượn, mặt vát / vát cạnh, vát góc; xoi (rãnh) ~ bit dao khỏa mắt, dao khỏa lõm chamfered ck vát lượn, vát góc, vát cạnh ~ joint mối nối chéo ~ nail đinh vát góc ~ section phần côn cắt (tarô) chamfering ck mặt vát, góc lượn, sự vát góc, sự vê

~ hob dao phay vít vê răng ~ machine máy vát mép ~ tool dao tiện định hình chamois da sơn dương chamoisette da sơn dương giả chamoising sự thuộc da sơn dương chamosite h chất khử ôxi chamotte kv samot, đất sét chịu lửa chandelier đèn chùm chandelle hk “chanđen” (thuật lái lao nhanh rẽ gấp) chandlery kv bán hàng tạp hóa change sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi // thay đổi, đổi ~ gear bánh răng thay thế; hộp tốc độ; hộp chạy dao ~ gearbox hộp truyền động; hộp tốc độ; hộp chạy dao ~ in structure sự biến đổi cấu trúc ~ of gradient sự đổi cấp; sự thay đổi gradien, sự thay đổi độ dốc (đường) ~ of direction sự chuyển hướng ~ of phase sự thay đổi pha ~ of speed sự đổi tốc độ ~ of stroke sự đổi hành trình (của pit tông) ~ of tool sự thay dao ~ of variables t sự đổi biến số ~ part chi tiết thay thế ~ valve van ba ngả, van ba nhánh ~ wheel bánh răng thay thế abrupt ~ of cross-section sự đột biến mặt cắt ngang address ~ sự đổi địa chỉ atmospheric ~ sự biến đổi khí quyển biological ~ sự biến đổi sinh học chemical ~ sự biến đổi hóa học, phản ứng hóa học configuration ~ sự thay đổi cấu hình control ~ sự đổi chế độ điều khiển discontinuous ~ sự biến động không liên tục, sự biến đổi gián đoạn environmental ~ sự tiến hóa feed ~ sự đổi bước tiến dao functional ~ sự biến đổi chức năng gear ~ sự đổi tốc độ, sự sang số genetic ~ sự biến đổi di truyền grade ~ sự đổi cấp; sự thay đổi độ dốc (đường cong)

gripper ~ sự thay đổi bàn kẹp infinitesimal ~ sự biến thiên vô cùng nhỏ key ~ mt sự thay đổi khóa linear ~ sự biến đổi tuyến tính macroscopic ~ sự thay đổi vĩ mô, sự biến đổi vĩ mô microscopic ~ sự thay đổi vĩ mô, sự biến đổi vĩ mô nuclear ~ sự biến đổi hạt nhân oil ~ sự thay dầu nhờn phase ~ sự chuyển pha radioactive ~ sự biến đổi phóng xạ speed ~ sự đổi tốc độ, sự sang số spontaneous ~ sự biến đổi ngẫu nhiên step ~ sự đổi tốc độ, sự sang số structural ~ sự biến đổi cấu trúc synchronous ~ sự thay đổi đồng bộ temperature ~ sự thay đổi nhiệt độ track ~ sự cải tạo đường xá univariant ~ sự biến đổi đơn phương vegetational ~ sự thay đổi thực bì changeable thay đổi được, biến đổi được changeover ck sự chuyển đổi, sự thay đổi; sự sang số change-over mechanism ck cơ cấu sang số; cơ cấu chuyển đổi change-over switch controller đ bộ khống chế chuyển mạch changer đ máy (biến) đổi; bộ phận biến đổi; bộ (phận) chuyển đổi circuit ~ bộ chuyển mạch coin ~ máy đổi tiền tự động frequency ~ bộ đổi tần mode ~ máy đổi kiểu (dao động) phase ~ bộ đổi pha pole ~ bộ đổi cực record ~ bộ thay đĩa tự động (máy quay đĩa) speed ~ hộp số, bộ biến tốc static current ~ bộ đổi dòng điện tĩnh voltage ~ máy đổi điện áp wave ~ bộ đổi sóng changing gear ck bộ biến tốc changing load tải trọng thay đổi chank đc cánh, sườn channel kênh, eo biển; lòng sông ~ adapter đt bộ thích ứng kênh ~ associated signalling báo hiệu đi theo kênh

~ command words đt các từ lệnh của kênh ~ interface giao diện kênh ~ interface processor mt bộ xử lý giao diện kênh ~ local address register mt thanh ghi địa chỉ cục bộ của kênh ~ of ascent họng núi lửa ~ service unit đt khối dịch vụ kênh ~ to channel kênh tới kênh ~ translation equipment đt thiết bị dịch kênh ~ unit address đt địa chỉ khối kênh air ~ m kênh thông gió alternate ~ kênh xen kẽ amplifier ~ đt kênh khuếch đại approach spillway ~ kênh dẫn vào đập tràn artificial ~ kênh đào binary ~ mt kênh hai trạng thái; kênh nhị phân black and white ~ kênh đen trắng brightness ~ kênh độ chói buffered ~ kênh đệm by-pass ~ tl kênh tháo lũ, kênh dẫn vòng; đt kênh song song cable ~ đ rãnh đặt cáp calibration ~ đt kênh hiệu chuẩn camera ~ kênh camera card ~ rãnh phiếu đục lỗ carrier ~ đt kênh sóng mang chrominance ~ đt kênh màu collecting ~ kênh góp colour ~ kênh màu command ~ mt kênh lệnh communication ~ đt kênh thông tin liên lạc computer ~ kênh máy tính condensation ~ máng dẫn nước ngưng control ~ đ kênh điều khiển counting ~ kênh đếm data ~ mt kênh dữ liệu data transmission ~ kênh truyền dữ liệu dead ~ khúc sông chết; hồ móng ngựa demodulator ~ đt kênh biến hoàn detector ~ đt kênh tách sóng die ~ rãnh khuôn (đúc) ép direct memory access ~ mt kênh truy cập bộ nhớ trực tiếp

distributing ~ đ kênh phân phối diversion ~ tl kênh chuyển dòng, kênh dẫn dòng English ~ eo biển Măngsơ film ~ kênh màng four-wire ~ kênh bốn dây free-flowing ~ đường dẫn nước không áp; kênh chảy tự do frequency ~ kênh tần số fuel(-element) ~ đường dẫn nhiên liệu high-frequency ~ kênh cao tần high-gain ~ kênh (có) khuếch đại lớn information ~ kênh thông tin inlet ~ kênh vào input ~ kênh vào input / output ~ kênh vào / ra intercepting ~ tl rãnh chặn ngang (rãnh cắt ngang dòng chảy mặt), rãnh tiêu nước mưa trên sườn dốc intermediate-frequency ~ kênh trung tần I/O data ~ kênh nhập / xuất dữ liệu low-frequency ~ kênh tần số thấp low-gain ~ kênh (có) khuếch đại nhỏ luminance ~ kênh độ chói measuring ~ kênh đo microwave ~ kênh sóng cực ngắn mobile ~ kênh di động multirange ~ kênh nhiều dải natural ~ lòng sông thiên nhiên navigable ~ kênh làm đường giao thông được noisy ~ kênh ồn oil ~ rãnh dẫn dầu (bôi trơn) open ~ lòng dẫn không áp; máng output ~ kênh ra photo-signal ~ kênh tín hiệu quang picture ~ kênh hình pilot ~ đt kênh chủ, tl luồng dẫn hướng process ~ kênh xử lý radio ~ kênh rađiô recording ~ kênh ghi restricted ~ tl lòng dẫn hẹp reverse ~ kênh ngược ring ~ rãnh vòng river ~ lòng sông sampling ~ kênh lấy mẫu sanitary ~ kênh xả nước thải selector ~ kênh chọn shipping ~ kênh tàu thủy

side-spillway ~ tl máng tràn bên signaling ~ kênh báo hiệu soud ~ kênh âm thanh spillway ~ kênh xả; máng chảy xiết spillway dam ~ kênh xả của đập tràn stream ~ lòng sông, lòng chảy telecine ~ kênh điện ảnh truyền hình telegraph ~ kênh điện báo telemetering ~ kênh đo (từ) xa telephone ~ kênh điện thoại television ~ kênh truyền hình trunk ~ of mineralization đc ống khoáng hóa two-wire ~ kênh hai dây video ~ kênh thị tần voice ~ kênh tiếng nói waste ~ kênh tháo nước thải water ~ máng nước wind ~ ống khí động lực channeler ck máy đào hào rock ~ máy đào hào đá track ~ máy đào hào chạy trên ray channeling tl hệ (thống) kênh; sự tạo lòng dòng chảy; sự mở kênh; sự đặt kênh; sự xoi rãnh channelizing tl sự phân kênh chap khe nứt; vết rạn / làm nứt nẻ; rạn chapiter ktr đầu cột; chữ số La mã (trên đồng hồ) chaplet ktr chuỗi trứng cóc (trang trí); đ chuỗi cườm (cách điện); lk con mã (đúc) double-headed ~ con mã kép pipe ~ con mã ống char h than; mt ký tự / đốt thành than blood ~ than máu seaweed ~ than rong biển wood ~ than gỗ, than củi character đặc điểm, đặc tính; tính chất; t đặc trưng; mt ký tự, dấu chữ; in chữ; nét chữ; sh tính trạng (di truyền) acid ~ tính chất axit acknowledge ~ ký tự báo nhận alphabetic ~ chữ cái; in con chữ alphanumeric ~ ký tự chữ - số amphoteric ~ tính chất lưỡng tính aperture ~ ký tự hổng basic ~ tính chất bazơ binary ~ dấu nhị phân blank ~ ký tự trống

cancel ~ ký tự xóa, ký tự hủy check ~ ký tự kiểm tra coded ~ ký tự được mã hóa code extension ~ ký tự đổi mã control ~ ký tự điều khiển data ~ đặc trưng dữ liệu dominant ~ tính trạng trội double ~ chữ ghép, chữ kép enquiry ~ ký tự hỏi erase ~ ký tự xóa genetic ~ tính trạng di truyền gliding ~ đặc tính trượt hereditary ~ tính trạng di truyền idle ~ ký tự nghỉ, ký tự vô công insert ~ ký tự chèn invalid ~ ký tự sai lithological ~ tính chất thạch học message-beginning ~ dấu hiệu bắt đầu thông báo message-ending ~ dấu hiệu kết thúc thông báo morphological ~ đặc điểm hình thái học new-line ~ ký tự sang dòng orographic ~ đặc tính sơn văn padding ~ ký tự đệm paleontological ~ đặc điểm cổ sinh vật học perforator ~ số và dấu trên phím máy đục lỗ physiological ~ đặc điểm sinh lý rock ~ đặc điểm thạch học, đặc điểm đá seasonal ~ đặc tính mùa characteristic đặc tính; t đặc tuyến, đường đặc trưng / đặc trưng, đặc thù, riêng ~ of channel đặc tính của kênh ~ of pump đặc tính của bơm ~ of turbine đặc tuyến của tuabin aerodynamic ~ đặc trưng khí động lực học amplitude-frequency ~ đặc tính biên tần amplitude-time ~ đặc tính biên độ - thời gian atmospheric ~ đặc điểm khí quyển average ~ đặc tuyến trung bình biochemical ~ đặc trưng hóa sinh cadastral ~ dặc trưng địa chánh climatic ~ đặc trưng khí hậu combustion ~ đặc trưng nhiên liệu constant-current ~ đặc tuyến dòng không

đổi construction ~ đặc trưng kết cấu; đặc trưng xây dựng control ~ đặc tính điều khiển current-voltage ~ đặc tính vôn-ampe current-wavelength ~ đặc tuyến dòngbước sóng decay ~ l đặc tuyến phân rã detonation ~ đặc tính kích nổ diode ~ đặc tuyến điôt distillation ~ đặc trưng chưng cất dynamic ~ đặc tuyến động echoing ~ đặc tuyến dội ecological ~ đặc trưng sinh thái học effective transfer ~ đặc tuyến truyền đạt hiệu dụng electric-plane ~ đặc tuyến định hướng trong mặt phẳng của vectơ điện emission ~ l đặc tuyến phát xạ falling ~ đặc tuyến dốc xuống fatigue ~ đặc trưng mỏi floating point ~ đặc trưng dấu phảy động flow ~ đặc trưng dòng chảy foaming ~ đặc tính nổi bọt frequency ~ đặc tuyến tần số frictional ~ of lubricant đặc trưng chịu ma sát của chất bôi trơn gain-frequency ~ đặc tuyến hệ số khuếch đại - tần số gain-phase ~ đặc tuyến hệ số khuếch đại pha geodetic ~ đặc trưng trắc địa geohydrologic ~ đặc trưng địa chất thủy văn geologic ~ đặc trưng địa chất geomorphology ~ đặc trưng địa mạo geophysic ~ đặc trưng địa vật lý granulometry ~ đặc trưng cấp phối hạt grid ~ đặc tuyến lưới grid-anode ~ đặc tuyến lưới - anôt grid-plate ~ đặc tuyến lưới - anôt hydraulic ~ đặc tính thủy lực identification ~ dấu hiệu nhận dạng image ~ đặc tuyến hình infiltration ~ đặc trưng thấm input ~ đặc tuyến vào input-output ~ đặc tuyến vào - ra light ~ đặc tính ánh sáng line ~ đặc tính đường dây

linear ~ đặc tuyến tuyến tính load ~ đặc tính tải load bearing ~ đặc tính chịu tải machine-readable ~ dấu hiệu máy đọc được melting ~ đặc tuyến nóng chảy metering ~ đặc tuyến đo monsoon ~ đặc trưng gió mùa natural ~ đặc trưng tự nhiên open-circuit ~ đặc tính hở mạch operating ~ đặc tính vận hành output ~ đặc tính ra overloat ~ đ đặc tính quá tải persistence ~ đặc tuyến dư quang (màn huỳnh quang) phase-shift ~ đặc tính dịch pha plate ~ đặc tuyến anôt project ~ đặc trưng dự án refractory ~ đặc tính chịu lửa resonance ~ đặc tuyến cộng hưởng response ~ đáp tuyến rheological ~ đặc trưng dòng chảy seismic ~ đặc trưng địa chấn short-circuit ~ đặc tính ngắn mạch short-range ~ đặc tuyến tương tác gần soil ~ đặc trưng thổ nhưỡng spectral ~ đặc tuyến phổ square-law ~ đặc trưng bình phương stability ~ đặc tính ổn định static ~ đặc tính tĩnh steady state ~ t đặc tính trạng thái dừng surge ~ t đặc trưng chuyển tiếp temperature ~ đặc tính nhiệt độ time-to-failure ~ đặc tính thời gian làm việc tới khi hư hỏng topographic ~ đặc trưng địa hình transfer ~ đặc tính truyền đạt transient ~ đặc tính quá độ transistor ~ đặc tuyến tranzito voltage-current ~ đặc tuyến vôn-ampe characterization sự biểu thị đặc trưng charcoal than (củi); chì than (để vẽ) ~ kiln lò than gỗ ~ method phương pháp than hoạt tính ~ test phép thử than charge phụ tải, nhiệm vụ; sự chất tải; ck tải trọng; sự nạp liệu; mẻ liệu; sự nạp đạn; đ sự nạp điện; điện tích; kt lệ phí, giá tiền; phí tổn / chất tải; nạp liệu; nạp điện; tính

giá, chịu phí tổn ~ capacity dung lượng nạp ~ gauge nạp lượng kế free off ~ không phải trả tiền, miễn phí ~ of rupture tải trọng phá hủy ~ of surety tải trọng cho phép ~ population mật độ điện tích access ~ mt chi phí truy cập additional ~ sự nạp thêm; chi phí phụ; gia trọng annual ~ chi phí hàng năm atomic ~ điện tích nguyên tử base ~ lượng nạp cơ bản bed ~ lk mẻ liệu lót đáy blasting ~ lượng mìn nạp cho một lần nổ borehole ~ lượng mìn nạp vào lỗ khoan; sự nạp mìn lỗ khoan cold ~ sự chất liệu nguội compensating ~ sự nạp bù (acquy) computed ~ lượng thuốc nổ đã tính toán constant curent ~ sự nạp dòng không đổi constant voltage ~ sự nạp điện áp không đổi dense ~ lk mẻ liệu xếp khít depreciation ~ chi phí khấu hao detonating ~ thuốc kích nổ electrical ~ điện tích electronic ~ điện tích êlectron electrostatic ~ điện tích tĩnh điện elementary ~ điện tích nguyên tố equalizing ~ điện tích cân bằng estabilishment ~ phí tổn hành chính explosive ~ lượng thuốc nổ extra ~ tải trọng phụ thêm; chi phí phụ thêm fixed ~ điện tích cố định floating ~ điện tích di động free ~ điện tích tự do fuel ~ sự nạp nhiên liệu furnace ~ sự nạp liệu vào lò hollow ~ khối mìn lõm induced ~ điện tích (cảm) ứng initial ~ tải ban đầu; điện tích ban đầu ion ~ điện tích ion iron ~ lk mẻ liệu gang like ~ s các điện tích cùng dấu molten ~ lk mẻ liệu chảy lỏng negative ~ điện tích âm nuclear ~ điện tích hạt nhân

ore ~ mẻ liệu quặng percussion ~ thuốc nạp ngòi nổ point ~ điện tích điểm positive ~ điện tích dương powder ~ thuốc nổ (bột) priming ~ lượng mìn nạp dẫn lửa, thỏi thuốc mìn nạp kíp propelling ~ lượng thuốc nổ đẩy proportioned ~ lk mẻ liệu định lượng propulsion ~ khối nhiên liệu đẩy (tên lửa) residual ~ sự nạp dư; điện tích dư rocket ~ khối nhiên liệu (động cơ) tên lửa sediment ~ lượng trầm tích silt ~ lượng tải bùn solid ~ khối nhiên liệu rắn (động cơ tên lửa) space ~ điện tích không gian split ~ lk mẻ liệu rời springing ~ lượng mìn nạp nổ nén spurious ~ điện tích ký sinh static ~ điện tích tĩnh surface ~ điện tích bề mặt trickle ~ điện tích bù, điện tích duy trì unit ~ điện tích đơn vị unlike ~ các điện tích trái dấu unload ~ chi phí bốc dỡ volume ~ điện tích khối warehousing ~ cước phí tồn kho zero ~ điện tích zero chargeable kt chịu chi phí, chịu phí tổn charge-conjugate l liên hợp điện tích charger đ thiết bị nạp điện; bộ nạp điện; lk thiết bị chất liệu, thiết bị nạp liệu; qs kẹp đạn, băng đạn battery ~ bộ nạp acquy fuel ~ thiết bị nạp nhiên liệu charging sự chất tải; sự nạp điện; sự chất liệu, sự nạp liệu; sự tính cước (điện thoại) ~ and firing m công tác nạp và nổ mìn; qs công tác đặt mìn và phát hỏa anodic ~ sự tích điện anôt, sự phân cực anôt ~ apparatus thiết bị nạp ~ density mật độ điện tích ~ door cửa nạp ~ flue máng nạp ~ hole lỗ nạp ~ hopper phễu nạp

~ pump bơm nạp ~ tank bể nạp ~ tube ống nạp ~ voltage điện áp nạp battery ~ sự nạp điện cho acquy belt ~ sự nạp liệu bằng băng tải cathodic ~ sự tích điện catôt, sự phân cực catôt compensation ~ sự nạp bổ sung constant current ~ sự nạp dòng không đổi constant voltage ~ sự nạp điện áp không đổi door ~ sự nạp liệu qua cửa intermittent ~ sự nạp gián đoạn pipeline ~ sự nạp bằng đường ống pressure ~ sự thổi nạp chariot xe nhỏ charring h sự hóa than, sự đốt thành than ~ ablator vật liệu mòn do cacbon hóa pile ~ sự hóa than trong đống charry h như than, giống than chart biểu đồ, đồ thị; bản đồ; bảng / vẽ đồ thị, lập biểu đồ; vẽ bản đồ, ghi trên bản đồ; lập bảng aeronautical ~ bản đồ hàng không alignment ~ toán đồ astronomical ~ bản đồ thiên văn basic surface ~ bản đồ địa hình bathymetric ~ bản đồ đo sâu bloclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh học cadastral ~ bản đồ địa chính calendar progress ~ lịch trình thi công; biểu đồ tiến độ thi công celestial ~ bản đồ bầu trời, bản đồ thiên văn climatic ~ bản đồ khí hậu correction ~ bảng hiệu chỉnh current ~ bản đồ dòng chảy definition ~ bảng thử nghiệm dispatcher’s ~ bảng điều độ, bảng điều vận dot ~ biểu đồ điểm flow ~ sơ đồ công nghệ; lưu đồ flow process ~ sơ đồ quá trình sản xuất full simo ~ kt biểu đồ chi tiết của vi chuyển động (tổ chức sản xuất) graphical ~ đồ thị, giản đồ grid air navigation ~ bản đồ hàng không

có ô tọa độ harbour ~ bản đồ bến cảng hydrographic ~ bản đồ thủy văn ice ~ bản đồ băng interloking ~ sơ đồ khóa liên động isoglossal ~ bản đồ vùng phân bố ngôn ngữ isohypse ~ bản đồ đồng mức loading ~ sơ đồ tải lubrication ~ sơ đồ bôi trơn magnetic ~ biểu đồ từ trường man-and-machine ~ sơ đồ người-máy minimizing ~ mt sơ đồ cực tiểu hóa millitary ~ bản đồ quân sự moisture ~ bản đồ độ ẩm (không khí) multiple-activity ~ kt sơ đồ đa chức năng nautical ~ bản đồ hàng hải navigation ~ bản đồ hàng hải; bản đồ dẫn đường oiling ~ sơ đồ bôi trơn operating-process ~ sơ đồ quá trình sản xuất organization ~ sơ đồ tổ chức pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng periodic(al) ~ bảng tuần hoàn (Men-đêlê-ép) photographic ~ bản đồ ảnh pilot ~ bản đồ hoa tiêu plane ~ bình đồ planning ~ bản đồ quy hoạch pressure ~ sơ đồ công nghệ prognostic ~ bản đồ dự báo (thời tiết) progress ~ biểu đồ tiến độ thi công radio direction finding ~ bản đồ dẫn đường vô tuyến radiogoniometric ~ bản đồ tìm phương vô tuyến robot-man ~ sơ đồ người - rôbot route ~ bản đồ đường sá running ~ bảng thời gian chạy tàu sailing ~ bản đồ hải trình sales ~ sơ đồ bán hàng sea ~ hải đồ selenographical ~ bản đồ mặt trăng simo ~ sơ đồ vi chuyển động (tổ chức sản xuất) simple simo ~ sơ đồ gọn của vi chuyển động (tổ chức sản xuất) simultaneous-motion-cycle ~ sơ đồ vi

chuyển động (tổ chức sản xuất) skeleton ~ biểu đồ công tác spectrum ~ bảng phổ star ~ bản đồ sao storm ~ bản đồ bão stress deflection ~ biểu đồ ứng suất-độ võng strip ~ sơ đồ tuyến bay synoptic ~ biểu đồ tổng quát topographic ~ bản đồ địa hình work flow ~ biểu đồ tiến độ thi công charta h giấy thử; giấy thuốc charter hiến chương; đặc quyền; hh sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu / thuê tàu bare-boat ~ hợp đồng thuê tàu không daily ~ hợp đồng thuê tàu ngày long-term ~ hợp đồng thuê tàu dài hạn time ~ hợp đồng thuê tàu định hạn trip ~ hợp đồng thuê tàu chuyến charterer người thuê tàu chartering kt sự thuê tàu ~ argent đại lý thuê tàu ~ order giấy ủy thác thuê tàu charter-party kt hợp đồng thuê tàu charting sự lập bản đồ; sự lập biểu đồ chase tl rãnh; hào; khe phai; in khuôn chaser thợ khắc, thợ chạm; ck dao lược ren; bàn ren; tarô gia công tinh; răng dao cắt; máy nghiền quặng ~ ball bi chuốt ~ grinder máy mài dao cắt ren ~ tooth răng tiêu chuẩn inside ~ dao lược ren trong outside ~ dao lược ren ngoài tangential ~ bàn ren tiếp tuyến chasing ck sự cắt ren (bằng dao lược ren); sự khắc; đc sự đuổi vỉa; sự khấu theo phương mạch (quặng) ~ dial cái chỉ ren, bảng báo ren ~ hammer búa dập hình ~ jigs đường dẫn dao lược rèn ~ lather máy tiện ren ~ saddle bàn dao cắt ren ~ tool dao lược tiện ren, đầu cắt ren hình lược; tarô tinh chassis khung (xe) twin-skid ~ khung hai thanh chat mt chuyện trao đổi qua máy tính; đc mảnh vụn, mảnh vỡ (đá); snh tạp khoáng

quặng nghèo, vụn đá lẫn trong quặng chateau ktr lâu đài, dinh thự chatter sự rung, tiếng rung lạch cạch / rung, kêu lạch cạch monkey ~ đt sự méo âm do nhiễu giao thoa chatter-resistant ck chịu rung; chống rung check sự kiểm tra; ck van bít; cữ hãm; cựa; lẫy; cóc hãm; cơ cấu phanh; cơ cấu dừng; then cài; khe nứt nhỏ, vết rạn; tl diện tích tưới bằng nước trữ trong bờ vùng; kt hóa đơn, giấy ghi tiền, (Mỹ) séc; d ô vuông ~ address địa chỉ kiểm tra ~ analysis phân tích kiểm tra ~ angle góc kiểm tra ~ band dải kiểm tra ~ bar vạch kiểm tra; thanh cản ~ bearing phương vị kiểm tra ~ bit bit kiểm tra ~ bolt bu lông kiểm tra ~ clamp cái kẹp lệch tâm ~ digit chữ số kiểm tra ~ key phím kiểm tra, khóa kiểm tra ~ rack vết nứt, vết rạn ~ experiment thí nghiệm kiểm tra ~ gauge calip kiểm tra ~ inspection sự thẩm tra ~ list danh sách kiểm tra ~ meter máy đo kiểm tra ~ nut đai ốc hãm ~ piece cơ cấu cữ hành trình, vấu chặn ~ plate tấm chặn, tấm bảo vệ ~ point điểm kiểm tra ~ point dump kết xuất điểm kiểm tra ~ rail ray áp ~ receiver máy thu kiểm tra ~ register mt thanh ghi kiểm tra ~ ring vòng hãm ~ sample mẫu kiểm tra ~ sampling sự lấy mẫu kiểm tra ~ sequence trình tự kiểm tra ~ screw vít định vị ~ spring lò xo kiểm tra ~ sum tổng kiểm tra ~ test thử nghiệm kiểm tra ~ valve van một chiều, van kiểm tra ~ washer vòng đệm lò xo ~ weigher cân kiểm tra automatic ~ sự kiểm tra tự động

balance ~ sự kiểm tra cân bằng ball ~ van bi block ~ sự kiểm tra theo khối built-in ~ mt sự kiểm tra thiết bị chill ~ sự rạn nứt consistency ~ mt sự kiểm tra độ tin cậy (của dữ liệu hoặc kết quả) diagnostic ~ sự kiểm nghiệm dự báo door ~ then cửa; lò xo khép cửa experimental ~ sự kiểm tra thực nghiệm gas ~ qs cổ khóa nòng hardware ~ mt sự kiểm tra phần cứng heart ~ lk vết nứt trong lõi (kim loại) heat ~ vết nứt (do) nhiệt horizontal parity ~ mt sự kiểm tra tính chẵn lẻ ngang longitudinal redundancy ~ mt sự kiểm tra dư thừa dọc nondestructive ~ sự kiểm tra không phá hủy(mẫu) parity ~ mt sự kiểm tra chẵn lẻ periodic ~ sự kiểm tra định kỳ pre-firing ~ sự kiểm tra trước khi phóng (tên lửa) program(m)ed ~ mt sự kiểm tra lập trình program(m)ed-logic ~ mt sự kiểm tra lôgic lập trình recoil ~ cơ cấu chống giật; bộ chống giật running ~ sự kiểm tra vận hành surface ~ sự kiểm tra bề mặt test ~ sự kiểm tra thử nghiệm time ~ sự báo giờ validity ~ sự kiểm tra tính hiệu lực water ~ cửa van nước cherker bộ kiểm tra; người kiểm tra; ktr trang trí bàn cờ ~ brickword đệm gạch ghi lò ~ chamber buồng đệm parity ~ mt bộ kiểm tra chẵn lẻ time ~ người chấm công checkerboard bàn cờ checkered (đã) đệm ghi lò checkerwork xd kiểu xếp bàn cờ (gạch lát) checkflight cuộc bay kiểm nghiệm checking sự kiểm tra; sự kiểm nghiệm; sự rạn nứt; sự kẻ ô vuông cross ~ sự kiểm tra chéo marginal ~ sự kiểm tra biên

memory attribute ~ sự kiểm tra thuộc tính bộ nhớ checklist phiếu kiểm tra, danh mục kiểm tra check-out sự kiểm tra; sự điều chỉnh; sự hiệu chỉnh equipment ~ sự hiệu chỉnh thiết bị program ~ sự kiểm tra chương trình checkpoint điểm kiểm tra ~ reference number đt số chuẩn của điểm kiểm tra checkrow dải đất, mảnh đất vuông; ô đất, thửa ruộng check-up kiểm tra lần cuối; nghiệm thu cheek má; tấm bên clamp ~ mỏ cặp horn ~ đường dẫn hướng quay trượt vice ~ má êtô cheese tp phó mát; d ống suốt; lk phôi cán băng, phôi cán bản cheese-cloth d vải tactalan (vải mỏng hồ cứng) chemical h (thuộc) hóa học; hóa chất ~ absorbent chất hấp thụ hóa học ~ absorption sự hấp thụ hóa học ~ activity hoạt độ hóa học ~ additive chất phụ gia hóa học ~ adsorption sự hấp phụ hóa học ~ affinity ái lực hóa học ~ agent tác nhân hóa học ~ analysis sự phân tích hóa học ~ apparatus thiết bị hóa học ~ balance cân bằng hóa học ~ binding effect hiệu ứng liên kết hóa học ~ bomb bom hóa học ~ bond liên kết hóa học ~ cell pin hóa học ~ cellulose xenluloza hóa học ~ change biến đổi hóa học, phản ứng hóa học ~ characteristic đặc trưng hóa học ~ cleaning sự tinh chế hóa học ~ combination sự hóa hợp hóa học ~ composition thành phần hóa học ~ compound hợp chất hóa học ~ constant hằng số hóa học ~ constitution cấu tạo hóa học ~ control sự điều tiết quá trình hóa học ~ conversion sự chuyển hóa hóa học

~ cooling sự làm lạnh hóa học ~ dating sự xác định tuổi thọ hóa học ~ decomposition sự phân hủy hóa học ~ deposition sự kết tủa hóa học ~ development sự phát triển hóa học ~ dosimemetry sự định lượng hóa học ~ dynamics động lực hóa học ~ efficiency hiệu suất phản ứng hóa học ~ engineering công nghệ hóa học ~ entity đơn vị cấu trúc hóa học ~ equation phương trình hóa học ~ equilibrium sự cân bằng hóa học ~ equipment thiết bị hóa học ~ equivalent đương lượng hóa học ~ exchange process quá trình trao đổi hóa học ~ exhaust sự làm chân không (bằng) hóa chất ~ flash bình hóa học ~ flux dòng chất hóa học ~ formula công thức hóa học ~ glass thủy tinh hóa học ~ group nhóm hóa học, gốc R ~ heat treatment sự chế hóa nhiệt hóa học ~ impurity chất bẩn hóa học, tạp chất hóa học ~ incompability tính không tương hợp hóa học ~ inertness tính trơ hóa học ~ inhibitor chất ức chế hóa học ~ intermediare sản phẩm hóa học trung gian ~ ion pump bơm ion hóa học ~ kinetics động hóa học ~ literature tài liệu hóa học ~ mass khối lượng tác dụng ~ microscopy phép soi kính hiển vi hóa học ~ nomenclature danh pháp hóa học ~ passivity tính thụ động hóa học ~ pathology bệnh lý hóa học ~ phenomenon hiện tượng hóa học ~ physics lý hóa học ~ plant nhà máy hóa chất ~ polarity tính phân cực hóa học ~ polishing sự đánh bóng hóa học ~ porcelain đồ sứ hóa học ~ potential thế hóa

~ principle nguyên lý hóa học ~ process quá trình hóa học ~ promoter chất tăng hoạt tính hóa học ~ propellant nhiên liệu phản lực hóa học ~ property tính chất hóa học ~ pulp bột giấy hóa học ~ purification sự tinh chế (bằng) hóa học ~ purity độ tinh khiết hóa học ~ reaction phản ứng hóa học ~ reactivity khả năng phản ứng hóa học ~ reactor phản ứng hóa học ~ reagent thuốc thử hóa học ~ refrigeration sự làm lạnh hóa học ~ relaxation sự phục hồi hóa học ~ resistance trở lực hóa học ~ shift sự dịch chuyển hóa học ~ stability sự ổn định hóa học ~ stabilization sự làm bền hóa học ~ stoneware đồ gốm chịu axit ~ strategy chiến lược hóa học ~ structural formula công thức cấu tạo hóa học ~ symbol ký hiệu hóa học ~ synthesis sự tổng hợp hóa học ~ technology công nghệ hóa học ~ terminology thuật ngữ hóa học ~ thermodynamics nhiệt động hóa học ~ tower cột hấp thụ hóa học ~ treatement sự xử lý hóa học ~ valence hóa trị ~ warface chiến tranh hóa học ~ war gas khí độc hóa học ~ weapons vũ khí hóa học ~ weathering sự phong hóa hóa học fine ~ hóa chất tinh khiết heavy ~ hóa chất cơ bản organic ~ hóa chất hữu cơ specialty ~ hóa chất chuyên dụng chemicalize h xử lý bằng hóa chất chemiclerance h dung hạn hóa học chemicobiology sinh hóa học chemiflux h đồng chất hóa học chemiluminescence h sự phát quang hóa học chemism h cơ chế hóa học chemisorption h sự hấp phụ hóa học chemistry h hóa học agricultural ~ nông hóa học analytical ~ hóa học phân tích

applied ~ hóa học ứng dụng capillary ~ hóa học mao dẫn colloidal ~ hóa học chất keo crystal ~ hóa học tinh thể food ~ hóa học thực phẩm nuclear ~ hóa học hạt nhân physical ~ hóa lý học quantum ~ hóa học lượng tử radiation ~ hóa học bức xạ tracer ~ hóa học chất đánh dấu chemitype h bản kẽm chế bằng phương pháp hóa học chemofining h hóa dầu mỏ chemographics đồ họa hóa học ( mạch in) chemonuclear (thuộc) h hóa học hạt nhân chemosetting h sự hóa rắn hóa học chemosmosis h sự thẩm thấu hóa học chemosphere h hóa quyển chemosterilant h thuốc trừ sâu chemosynthesis h sự tổng hợp hóa học chemosynthetic (thuộc) h tổng hợp hóa học chemotaxin h chemotaxin, chất hướng hóa chất chemurgy h chế hóa hữu cơ cheque kt séc chequer ktr trang trí bàn cờ chequered kẻ ô vuông; kiểu bàn cờ chert đc đá phiến silic, đá sừng cherty (thuộc) silic cherry nn cây anh đào chest hộp, hòm, tủ; két; sh lồng ngực ammunition ~ hòm đạn capenter’s ~ hòm đồ thợ mộc medicine ~ tủ thuốc slide valve ~ hộp van trượt, hộp ngăn kéo steam ~ hộp van hơi; d lồng hấp (vải, sợi) valve ~ hộp van wind ~ hộp (tạo) gió (nhạc cụ) chestnut cây hạt dẻ; hạt dẻ, màu nâu hạt dẻ / m (thuộc) don lớn (trong hệ thống phân cấp than antraxit thương phẩm) cheverel da mềm (làm găng tay) cheviot d vải sơviot chewing sự nhai ~ gum kẹo cao su chews m than cục chicle nhựa gôm (làm kẹo) chicory nn rau diếp xoăn

child con; thế hệ thứ hai chils-entry đầu vào con, đầu vào thêm chiliahedron khối ngàn cạnh (tinh thể) chill sự làm nguội đột ngột; vỏ cứng; khuôn đúc bằng kim loại; tp sự làm lạnh / tôi; làm lạnh inverse ~ lk sự biến trắng ngược (lõi trắng ngoài xám) chiller máy làm lạnh; bình ngưng hơi; lk bộ phận làm nguội (khuôn) ~ steel thép tôi chilling ck sự tôi; sự làm lạnh; sự làm nguội ~ point điểm kết tinh ~ press máy ép lạnh ~ rolls máy cán lạnh dead-cold ~ sự tôi cứng; sự tôi lạnh cao độ chimera ktr vật trang trí kiểu quái vật chimney ống khói, đường khói; ống hút thoát khí; lò sưởi; ống núi lửa; đc ống quặng, thân quặng ~ of ore thân quặng dạng ống ~ soot muội lò air ~ ống thông gió ascendable ~ ống khói có cầu thang blind ~ ống quặng mù breccia ~ ống dăm kết brick (work) ~ ống khói bằng gạch cavity ~ ống khói có đường dẫn trong tường kép, ống khói có đường hầm fire brick lined ~ ống khói lót gạch chịu lửa forge ~ lò rèn steel-plate ~ ống khói bằng thép tilting ~ ống khói nghiêng vapour ~ ống dẫn hơi nước chimneying lk sự xuất hiện “ống” trong liệu lò china sứ, đồ sứ egg-shell ~ đồ sứ mỏng china-clay (sét) cao lanh, sét trắng chine ink mực tàu, mực đen china ware đồ sứ ~ wood oil dầu trẩu chine sống lưng (động vật); đỉnh núi, sống núi; khe, hẻm; hh hông thuyền chink khe, kẽ, khe nứt; hẻm núi / nứt ra, tạo thành khe nứt

chinking vữa trát khe (nứt); vật liệu trát khe nứt chinky có khe, có khe nứt, có khe hở chip đt chip, miếng, mạch tích hợp; ck vỏ bào; mạt giũa; phoi / bào, chẻ , xát, thái lát ~ architecture kiến trúc vi mạch ~ area bề mặt thoát phoi ~ breaker cơ cấu bẻ phoi ~ card thẻ chip ~ count số kiểm chip ~ curl cuộn phoi ~ former cơ cấu cuộn phoi ~ guard cái chắn phoi ~ removal sự cắt phoi ~ select line đường chọn chip ~ -set bộ chip AI ~ mt chip trí tuệ nhân tạo bubble ~ mt chip bọt từ cleaning ~ phoi (gia công) tinh DSP ~ mt vi mạch bộ xử lý số tín hiệu I /O ~ chip vào / ra LSI (Large Scale Intergration)~ mt chip tích hợp cỡ lớn microprocessor ~ mt chip bộ vi xử lý monolitic ~ mt chip đơn tinh thể preprogrammed ~ mt chip lập trình trước silicon ~ mt chip silic transistor ~ mt chip tranzito wood ~s vụn gỗ, dăm gỗ chipless không có phoi chipless process sự gia công không phoi, sự gia công áp lực chipper cái đục; máy cắt thái, máy băm; máy nghiền bột giấy scaling ~ búa đập cặn lắng (nồi hơi) chipping sự đẽo; sự gọt; sự tẩy; sự bạt bavia, sự sửa rìa, sự làm sạch vật đúc; sự nghiền vụn chisel cái đục, cái chàng, cái choòng; nn lưỡi xới / đục; chạm , trổ ~ blade lưỡi đục air ~ cái đục dùng khí nén anvil ~ cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt bench ~ cái đục (thợ ) nguội blacksmith ~ cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt boring ~ choòng khoan; mũi khoan

broad ~ cái chàng, cái đục rộng bản burring ~ cái đục bạt bavia cape ~ cái đục xoi, cái đục mộng carpenter’s roughing ~ cái đục bạt xờm, cái đục bạt gờ carpenter’s smoothing ~ cái đục bạt xờm, cái đục bạt gờ caulking ~ cái đục xảm chasing ~ cái bào rãnh (thợ mộc); cái đục rãnh (thợ nguội) chipping ~ cái đục nguội, cái đục bạt xờm claw ~ cái đục phác hình cold ~ cái đục (chặt) nguội corner ~ cái đục góc crosscut ~ cái đục xoi, cái đục mộng diamond ~ cái đục hình thoi double-pointed ~ cái đục hình nạng fettling ~ cái đục làm sạch (vật đúc) firmer ~ cái đục chạm, cái đục khắc gỗ flat ~ cái chàng, cái đục phẳng fluting ~ cái đục xoi rãnh forging ~ cái đục (thợ ) rèn, cái đục chặt foundry ~ cái đục làm sạch (vật đúc) graver’s ~ dao trổ, dao khắc groove-cutting ~ cái bào rãnh (thợ mộc); cái đục rãnh (thợ nguội) grooving ~ cái bào rãnh (thợ mộc); cái đục rãnh (thợ nguội) hand ~ cái đục (thợ) nguội, cái đục tay hot ~ cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt key-way ~ cái đục rãnh then mortise ~ cái đục lỗ mộng narrow cross-cut ~ cái đục xoi hẹp pneumatic ~ cái choòng dùng khí nén ripping ~ cái đục lỗ mộng, cái đục xọc, lưỡi xọc round-nose ~ cái đục lòng máng, cái đục tròn scaling ~ cái đục khử vảy bẩn (gỉ sắt hoặc cặn lắng), cái đục tẩy skew ~ cái đục xéo, cái đục vát smith’s ~ cái đục (thợ) rèn smoothing ~ cái đục làm nhẵn bề mặt spalling ~ cái đục làm nhẵn bề mặt stone ~ cái đục đá top ~ cái đục mũ đinh trepan ~ mũi khoan đập, choòng khoan turning ~ dao tiện

wood ~ cái đục gỗ (thợ mộc) chiseling ~ sự đục, sự chặt bằng đục, sự bạt bằng đục; sự xới đất chloral h cloral, anđehit tricloaxetic chloramine h cloramin chlorargyrite h bạc clorua chlorate h clorat; sản phẩm clo hóa / clo hóa cadmium ~ cađimi clorat calcium ~ canxi clorat cobaltous ~ côban clorat potash ~ kali clorat potassium ~ kali clorat sodium ~ natri clorat chloration h sự clo hóa chlorazide h clorazit chlordane h clođan (thuốc trừ sâu) chloric h cloric chloridate h sản phẩm clo hóa / clo hóa chloride h clorua ~ of lime vôi clorua acetyl ~ axêtyl clorua acid ~ clorua axit alkyl ~ ankyl clorua amide ~ amit clorua ammonium ~ amôni clorua argentic ~ bạc clorua arsenic ~ asen clorua barium ~ bari clorua benzal ~ benzal clorua benzoyl ~ benzoyl clorua beryllium ~ berili clorua bismuth ~ bitmut clorua bromine ~ brom clorua cadmium ~ cađimi clorua calcium ~ canxi clorua capronyl ~ capronyl clorua capr(o)yl ~ caproyl clorua carbonyl ~ cacbonyl clorua, photgen cerous ~ xeri clorua chloro-acetic ~ cloaxêtic clorua chromic ~ crôm (III) clorua chromous ~ crôm (II) clorua cobaltic ~ côban (III) clorua cobaltous ~ côban (II) clorua cupric ~ đồng (II) clorua cuprous ~ đồng (I) clorua cyan ~ xian clorua cyanogen ~ xianogen clorua

ethyl ~ êtyl clorua ferric ~ sắt (III) clorua ferrous ~ sắt (II) clorua hydrogen ~ hiđrô clorua lead ~ chì clorua lime ~ clorua vôi lithium ~ liti clorua magnesium ~ magiê clorua mercuric ~ thủy ngân (II) clorua mercurous ~ thủy ngân (I) clorua, calomen methyl(ic) ~ mêtyl clorua mild mercurous ~ thủy ngân (I) clorua, calomen palladium ~ palađi clorua platinum ~ platin clorua potassium ~ kali clorua silver ~ bạc clorua sodium ~ natri clorua, muối ăn stanic ~ thiếc (IV) clorua stannous ~ thiếc (II) clorua thiocarbonyl ~ thiôcacbonyl clorua tin ~ thiếc (II) clorua vinyl ~ vinyl clorua zinc ~ kẽm clorua chloridization h sự clo hóa chloridize h clo hóa chlorimeter h máy đo độ clo, ống đo độ clo chlorinate h xử lý bằng clo, clo hóa chlorination h sự xử lý bằng clo, clo hóa water ~ sự khử trùng nước bằng clo chlorinator h thiết bị xử lý nước bằng clo available ~ clo hoạt tính elemental ~ clo nguyên tố chlorine h clo, Cl (nguyên tố nhóm halôgen số 17 nguyên tử lượng 35,435, dùng trong sản xuất dung môi, thuốc trừ sâu, thuốc tẩy...) chlorite kv (quặng) clorit barium ~ bari clorit chloritic (thuộc) clorit chloritization h sự clorit hóa chlorobenzene h clorobenzen chlorobutadiene clorobutađien, cloropren chloroform h clorofooc chlorometer máy đo độ clo (trong chất tẩy màu), ống đo độ clo chlorometry h phép đo độ clo

chlorophyl(I) h chất diệp lục, clorophin chloropicrin h cloropicrin chloroplast h hạt diệp lục, lục tạp chloroprene h cloropren, clorobutađien chlorous (thuộc) h clo (III) chock cái chèn, đòn kê, đệm, gối; má phanh; mâm cặp; m cột chống, cột trụ caving ~ cột chống luồng phá hỏa movable ~ cột chống di động steel caving ~ cột chống luồng phá hỏa bằng thép choke ck bướm gió, van tiết lưu; đt cuộn cản; sự làm kẹt; chỗ thắt, chỗ nút; m sự sập lò / tiết lưu; làm nghẹt, làm tắc antena ~ cuộn cản anten charging ~ cuộn cản nạp discharging ~ cuộn cản phóng điện filter ~ cuộn cản lọc gap ~ cuộn cản (có) lõi sắt high-frequency ~ cuộn cản cao tần input ~ cuộn cản vào modulating ~ cuộn cản điều biến output ~ cuộn cản ra protecive ~ cuộn cản bảo vệ radio-frequency ~ cuộn cản cao tần resonant charging ~ cuộn cản nạp loại cộng hưởng short-wave ~ cuộn cản sóng ngắn smoothing ~ cuộn cản san bằng choke-damp khí mỏ (chủ yếu gồm khí cacbonic, không nổ), khí độc choky bị nghẹt, bị tắc; ngột ngạt chondrification sh sự hóa sụn, sự tạo sụn chondrule đc chonđra, thiên thạch dạng cầu chonolith đc thể thẹo, chonolit chop vật bổ ra; miếng chặt; nhát chặt, nhát bổ (búa, chùy); ck má (êtô); nn rơm băm nhỏ; hh sóng xô; tp miếng thịt sườn (lợn, cừu) / chặt, đốn, bổ, chẻ ~ off chặt cụt, đốn ~ up chặt nhỏ, băm nhỏ vice ~ má êtô chopper đt bộ băm ; nn máy băm thái; máy (xới) tỉa cây; máy bừa đĩa răng khế audio peak ~ đt bộ hạn chế âm cực đại bark ~ máy cắt bóc vỏ cây cotton ~ máy tỉa bông electromechanical ~ đ bộ băm điện cơ

fodder ~ máy thái cỏ khô, máy băm cỏ khô IGBT ~ đ bộ băm IGBT mechanical ~ đ bộ băm cơ khí solid state ~ đ bộ băm mạch rắn thyristor ~ đ bộ băm tiristo transistor ~ đ bộ băm tranzito choppy (thuộc) nứt nẻ; trở chiều (gió); động (biển) chord sợi dây; t dây cung; hợp âm (nhạc); sự điều hợp (màu sắc); xd đai giàn compression ~ đai giàn chịu nén curved bottom ~ đai giàn cong phía dưới curved top ~ đai giàn cong phía trên tension ~ đai giàn chịu kéo top ~ đai giàn trên chordwise theo hướng dây cung, theo dây cung chroma l sắc độ chromacoder đt bộ mã màu chromakey khóa màu chromate h crômat barium ~ bari crômat cobaltous ~ côban (II) crômat chromatic (thuộc) màu; có màu (sắc); sắc sai ~ aberration sắc sai ~ coulor màu hữu sắc ~ resolving power năng suất phân giải sắc ~ sensation cảm giác về màu sắc chromaticity l sắc độ ~ coordinate tọa độ màu chromatics sắc hệ, hệ màu sắc; khoa học về màu sắc chromatin chất nhiễm sắc chromatogram h sắc phổ chromatograph sắc ký chromatography phép sắc ký chromatometry phép sắc kế, phép đo màu sắc chrome h crôm, Cr, x cromium chromel lk (hợp kim) crômen (hợp kim crôm-niken) chrome-tanned h huộc crôm (da) chromic (thuộc) h crôm (III) ~ tanning sự thuộc crôm chromiferous (thuộc) chứa crôm, có crôm chrominance độ chứa màu sắc, độ thuần

khiết màu sắc chroming sự mạ crôm ~ machine máy mạ crôm chromite kv crômit chromitite kv crômitit, quặng crôm chromium h crôm, Cr (nguyên tố kim loại số 24, nguyên tử lượng 51,996 dùng trong công nghiệp mạ, hợp kim) chromium-plating h sự mạ crôm hard ~ sự mạ crôm cứng chromize h thấm crôm chromizing h sự thấm crôm chromogen h nhóm sinh màu ~ colours phẩm nhuộm crôm ~ indigo chàm crôm chromogensis h sự sinh màu chromoisomer đồng phân màu chromolithograph kỹ thuật in màu litô chromometer sắc kế, máy so màu chromo-optometer kính soi độ nhạy cảm màu (mắt) chromophile sự ưa màu (để nhuộm) chromophore h nhóm mang màu; sh thể màu, sắc thể chromophotograph máy chụp ảnh màu chromplast chất nhiễm màu chromoscope sắc nghiệm chromosome thể nhiễm sắc chromosphere l sắc quyển, sắc cầu chromotype sự in màu; sự minh họa màu; ảnh màu chronograph l thì ký, máy ghi thời gian chronography l phép ghi thời gian chronology niên đại học, khoa học về niên đại chronometer đồng hồ bấm giây; đồng hồ chính xác (thiên văn, hàng hải...) chronometry l phép đo thời gian chronopher máy báo giờ tự động, máy báo tín hiệu thời gian chính xác chronophotography phép phân tích chuyển động bằng phim ảnh, phép chụp ảnh để phân tích chuyển động chronoscope thời kế điện tử (đo những khoảng thời gian cực nhỏ) chrysalis sh nhộng; nhộng màng (côn trùng) chuck mâm cặp; đồ kẹp; ống kẹp; trục gá; lk gân ngang (khuôn); (Mỹ) chim gõ kiến

đầu đỏ / cặp bằng mâm cặp; gia công trên mâm cặp air ~ mâm cặp khí nén bell ~ mâm cặp loe (vặn vít) box ~ mâm cặp hộp, mâm cặp hai vấu, mâm cặp hai má cam-ring ~ mâm cặp kiểu cam xoáy cathead ~ mâm cặp ống loe centring ~ mâm cặp định tâm claw ~ hàm kẹp, hàm ngoạm collet ~ vành kẹp, đai kẹp combination ~ mâm cặp tổ hợp concentric(jaw) ~ mâm cặp đồng tâm, mâm cặp tự dịnh tâm contracting ~ ống kẹp đàn hồi cup ~ mâm cặp hình cốc die ~ mâm cặp bàn ren disk ~ mâm cặp hoa mai dog ~ mâm cặp chấu drawn-in collet ~ vành kẹp kiểu rút drill ~ ống cặp mũi khoan driving ~ mâm cặp quay, mâm cặp máy tiện eccentric ~ mâm cặp lệch tâm elastic ~ ống kẹp xẻ có vòng xiết, ống kẹp đàn hồi expanding ~ trục gá bung; mâm cặp trong face ~ mâm gá, đĩa gá (cặp phôi tiện) flange ~ mâm cặp hoa mai trơn floating ~ mâm cặp tự lựa hydraulic ~ mâm cặp thủy lực independent jaw ~ mâm cặp (có) chấu kẹp độc lập inside jaw ~ trục gá bung; mâm cặp trong jaw ~ mâm cặp chấu lathe ~ mâm cặp máy tiện lever ~ mâm cặp (kiểu) đòn (bẩy) magnetic ~ mâm (cặp) từ, mâm cặp nam châm pneumatic ~ mâm cặp khí nén self-centering ~ mâm cặp tự định tâm split ~ mâm cặp xẻ; ống kẹp đàn hồi spring ~ ống kẹp đàn hồi tapping ~ ống kẹp tarô union ~ ống cặp khoan hai chấu universal ~ mâm cặp vạn năng chucking ck sự kẹp trên mâm cặp; sự gia công trên mâm cặp; đồ kẹp, mâm cặp;

dụng cụ cặp ~ drill mũi khoan dẹt ~ machine máy dùng mâm cặp ~ reamer mũi doa máy ~ grinding machine máy mài dùng mâm cặp ~ rose reamer mũi doa tinh có phần cắt gọt ngắn air-operated ~ sự kẹp bằng khí nén multiple ~ sự kẹp nhiều chi tiết, sự gia công nhiều chi tiết chump khúc gỗ; tảng thịt chunk khúc (gỗ); tp khoanh, khúc (bánh mì, phó mát) churlish nn khó canh tác (đất) churn tp thùng đánh bơ; thùng đựng sữa; sự khuấy, sự đánh (bơ, kem); m mũi khoan động, mũi khoan đập cáp / khuấy; đánh churner ck máy đánh bơ churning sự khuấy; sự đánh (bơ, kem) churr tiếng vo vo / kêu vo vo chute mặt dốc; đường trượt; cầu trượt, máng nghiêng, máng chuyền, thác nước; ống rót; ống thông gió; phỗng rót (than, quặng); hk cái dù / rơi nhanh, đổ; rót, tháo; hk nhảy dù air ~ kênh thông gió arc ~ buồng dập tia lửa; rãnh dập hồ quang charging ~ máng tiếp liệu, máng nạp liệu coal ~ máy tháo than; m (lò) phỗng rót than counter ~ lò trượt cribbed ~ máng chồng khung (thành hộp) dạng cũi lợn; phỗng rót đã chống kín debris ~ máng đổ đá vụn, máng thải đá vụn dump ~ ống dẫn xả nhiên liệu khi có sự cố feed ~ máng nạp liệu finger ~ phỗng rót hẹp, lỗ tháo quặng jockey ~ máng tháo (quặng) phụ loading ~ máng nạp liệu; máng tải log ~ máng lao gỗ; mương thả gỗ measuring ~ máng đong; cửa tiếp liệu có định lượng mullock ~ máng đổ chất thải oscillating ~ máy chuyền rung

pilot ~ dù điều khiển refuse ~ máng đổ rác rock ~ máng đổ đá, máng thải đá shaking ~ máng lắc sorting ~ máng chọn; máng tuyển spillway ~ tl dốc tràn, máng đập tràn spiral ~ máng xoắn swinging ~ máng lắc telescoping ~ máng lồng rút được tip ~ dốc đổ thải, dốc trút thải waste ~ máng thải (xỉ, đất đá vụn) chumosin tp chumosin (enzym đông sữa) cilia sh lông mịn cillery ktr đầu cột trang trí hình lá CIM (Computer Integrated Manufacturing) mt sản xuất điều khiển bằng máy tính cinchona nn vỏ canh ki na; cây canh ki na cincture ktr vành, gờ vành cinder xỉ lò, xỉ tro; tro núi lửa; vảy sắt; gỉ sắt; than qua lửa / rải xỉ anvil ~ vảy (sắt) rèn engine ~ xỉ đầu máy hơi nước forge ~ vảy (sắt) rèn furnace ~ xỉ lò mill ~ vảy cán pyrite ~ bã pirit thiêu cindery đầy xỉ; đầy tro; (thuộc) tro cinabar màu đỏ cánh sen cinecamera máy quay phim cinema điện ảnh, chiếu bóng; rạp chiếu bóng cinematics ck động học cinematograph máy quay phim; (Anh) máy chiếu phim cinematography thuật quay phim black-and-white ~ kỹ thuật điện ảnh đen trắng colour ~ kỹ thuật điện ảnh màu cinemicrophotography thuật quay micro phim cinephotomicrography thuật quay phim qua kính hiển vi cinerator lò thiêu cinereous (thuộc) tro; có màu xám tro cinerite kv đá xinerit cinerous (thuộc) tro cinnabar kv xinaba; thần sa cinnamene h stirol cinnamon sh cây quế; quế

~ bark vỏ quế ~ oil dầu quế ~ spirit rượu quế cinquefoil cây ỷ lăng; ktr trang trí kiểu lá ỷ lăng; trang trí kiểu lá năm thùy cion nn cành ghép, chồi ghép cipher mt mã, mật mã / mã hóa, lập mã; tính bằng chữ số ~ key khóa mã ~ system hệ mã random ~ mật mã ngẫu nhiên standard ~ mật mã chuẩn ciphertext văn bản mật mã circle t đường tròn, vòng tròn, hình tròn; sự tuần hoàn, chu kỳ, chu trình ~ of declination vòng tròn lệch; đc vòng lệch từ ~ of distribution phạm vi phân bố addendum ~ vòng đỉnh (răng) (bánh răng) aiming ~ vành ngắm azimuth ~ vòng (tròn) phương vị base ~ vòng cơ sở (bánh răng) circumscribed ~ vòng tròn ngoại tiếp compass ~ đường tròn chia độ (la bàn) crank ~ vòng tròn của thanh truyền; vòng tâm chốt khuỷu delendum ~ vòng chân (răng) (bánh răng) escribed ~ t đường tròn bàng tiếp galvanic ~ đ mạch điện generating ~ đường tròn sinh; đường tròn tâm tích; vòng lăn (bánh răng) great ~ vòng tròn lớn (hình cầu) hour ~ vòng (chỉ) giờ inscribed ~ đường tròn nội tiếp meridian ~ đường kinh tuyến orthogonal ~ vòng tròn trực giao pitch ~ vòng lăn (bánh răng) point ~ vòng đỉnh (răng) (bánh răng) polar ~ vòng cực propeller ~ vòng quay của cánh quạt rack ~ quạt răng; thanh răng (hình) tròn rolling ~ đường tròn sinh; đường tròn tâm tích; vòng lăn (bánh răng) root ~ vòng chân (răng) (bánh răng) sleeve ~ vòng ống mềm slewing ~ bàn quay slide valve ~ vòng tròn van trượt; vòng

tròn phối hơi small ~ vòng tròn nhỏ swinging ~ bàn lắc top ~ vòng đỉnh (răng) (bánh răng) traffic ~ quảng trường tròn, đường vòng tròn (giao thông) circlet vòng khuyên, nhẫn; vòng xuyến circuit đ mạch; lưới; mạng (điện) ~ analyzer bộ phân tích mạch ~ breaker máy cắt điện; aptômat ~ capacity điện dung mạch ~ description sự mô tả mạch ~ design sự thiết kế mạch ~ diagram biểu đồ mạch ~ element phần tử mạch ~ group congestion sự tắc nghẽn mạch ~ interrupter đ bộ phận dập tắt hồ quang trong máy cắt điện ~ loudness rating định mức độ vang của mạch ~ maintenance system hệ thống bảo dưỡng mạch ~ mode data dữ liệu trong chế độ chuyển mạch kênh ~ multiplication equipment thiết bị nhân kênh ~ protection sự bảo vệ mạch điện ~ supervision message tin báo giám sát mạch ~ switch chuyển mạch ~ switched data network mạng dữ liệu chuyển mạch kênh ~ switched digital capability tiềm năng số hóa chuyển mạch kênh ~ theory lý thuyết mạch to clear the ~ đ ngắt mạch absorbing ~ mạch hấp thụ acceptor ~ mạch nhận acknowledging ~ mạch báo nhận adding ~ mt mạch cộng aerial ~ mạch anten aeromagnetic ~ mạch từ có khe không khí affiliated ~ mạch ghép; mạch hợp nhất alive ~ mạch có điện analog(ue) ~ mạch tương tự AND ~ mạch AND (mạch lôgic VÀ) anode ~ mạch anôt anticoincidence ~ mạch đảo trùng

antihunt ~ mạch chống tự dao động antiresonance ~ mạch cộng hưởng song song aperiodic ~ mạch không tuần hoàn automatic volume control ~ đt mạch tự điều chỉnh âm lượng base-line marker ~ mạch đánh dấu đường gốc bass boosting ~ mạch tăng trầm battery supply ~ mạch cung cấp bằng acquy bilateral ~ mạch hai chiều bistable ~ mt mạch hai trạng thái ổn định, mạch lật blanking ~ mạch xóa boosted ~ mạch tăng áp branch ~ mạch rẽ bridge ~ mạch cầu broken ~ mạch hở, mạch đứt buffer ~ mạch đệm butterfly ~ mạch bướm call ~ mạch gọi cascode ~ mạch catcôt cavity ~ mạch hốc cộng hưởng charging ~ mạch nạp clamping ~ mạch ghim clearing ~ mạch ngắt closed ~ mạch kín closed magnetic ~ mạch từ kín coincidence ~ mạch trùng hợp collector ~ mạch cực góp, mạch colectơ common-base ~ mạch cực gốc chung, mạch bazơ chung common-collector ~ mạch cực góp chung, mạch colectơ chung common-drain ~ mạch cực máng chung common-emitter ~ mạch cực phát chung, mạch êmitơ chung common-gate ~ mạch cực cửa chung common-source ~ mạch cực nguồn chung communication ~ mạch truyền thông comparison ~ mạch so sánh compatible integrated ~ mạch tích hợp tương thích compensation ~ mạch bù complementary integrated ~ mạch tích hợp bù compound ~ mạch phức hợp

computing ~ mạch tính connecting ~ mạch nối control ~ mạch điều khiển convergence ~ mạch hội tụ correcting ~ mạch hiệu chỉnh counting ~ mạch đếm coupling ~ mạch ghép current ~ mạch dòng (điện) damping ~ mạch suy giảm; mạch tắt dần data ~ mạch dữ liệu debounce ~ mạch giữ, mạch chống nhảy decoding ~ mạch giải mã decoupling ~ mạch khử ghép differential ~ mạch vi sai differentiating ~ mạch lấy vi phân discharge ~ mạch phóng điện deflecting ~ mạch lái tia delay ~ mạch trì hoãn, mạch tạo trễ delta ~ mạch tam giác derived ~ mạch rẽ, mạch nhánh dividing ~ mạch chia double phantom ~ mạch ảo kép drive ~ mạch kích thích duplex ~ mạch song công earth ~ mạch tiếp đất earth-return ~ mạch về đất echelon ~ mạch bậc thang electric ~ mạch điện; sơ đồ điện electronic ~ mạch điện tử equivalent ~ mạch tương đương etched ~ mạch khắc exciting ~ mạch kích thích exclusive OR ~ mạch EXOR (mạch lôgic HOẶC loại trừ) external ~ mạch ngoài external load ~ mạch tải ngoài feed ~ mạch cung cấp feedback ~ mạch hồi tiếp filament ~ mạch sợi đốt film integrated ~ mạch tích hợp màng mỏng filtering ~ mạch lọc flip-flop ~ mạch bập bênh, mạch hai trạng thái flywheel ~ mạch quán tính, mạch bánh đà full wave rectifier ~ mạch chỉnh lưu toàn sóng, mạch chỉnh lưu hai nửa chu kỳ functional ~ mạch chức năng gate ~ mạch cửa

grid ~ mạch lưới grounded ~ mạch tiếp đất grounded grid ~ mạch lưới tiếp đất ground-return ~ mạch về đất half adder ~ mạch nửa cộng half-wave ~ mạch nửa sóng high-frequency ~ mạch cao tần hold ~ mạch giữ, mạch treo hybrid ~ mạch lai ignition ~ mạch mồi, mạch đánh lửa induced ~ mạch cảm ứng inductive ~ mạch cảm ứng inhibit ~ mạch ức chế, mạch cấm input ~ mạch vào inquiry ~ mạch hỏi đáp integrated ~ mạch tích hợp integrated logic ~ mạch lôgic tích hợp integrating ~ mạch tích phân intensifier ~ mạch tăng cường interface ~ mạch giao diện interlocking ~ mạch liên động intermediate ~ mạch trung gian iron ~ mạch từ isochronous ~ mạch đẳng thời jointless rail ~ đs mạch ray không đầu nối; lưới đường ray không nối keying ~ mạch manip killer ~ mạch xóa màu ladder ~ mạch hình thang latching ~ mạch chốt leak ~ mạch rò lead ~ mạch vượt trước limiter ~ mạch hạn chế limiting ~ mạch hạn chế linear ~ mạch tuyến tính line ~ mạch đường dây link ~ đường thông tin live ~ mạch có điện loaded ~ mạch tải local batery ~ mạch nguồn riêng lock-on ~ mạch trùng hợp lock-out ~ mạch chặn logical ~ mạch lôgic logical AND ~ mạch lôgic VÀ long distance ~ mạch đường dài loop ~ mạch vòng lumped ~ mạch thông số tập trung magnetic ~ mạch từ main ~ mạch động lực

memory ~ mạch nhớ metal-oxide-semiconductor ~ mạch bán dẫn ôxit kim loại, mạch MOS metering ~ mạch đếm microelectronic ~ mạch vi điện tử microphone ~ mạch micrô mixer ~ mạch trộn monitoring ~ mạch kiểm tra, mạch chỉ báo monolithic integrated ~ mạch tích hợp đơn khối monostable ~ mạch một trạng thái ổn định, mạch đơn ổn multichip integrated ~ mạch tích hợp nhiều chip multiple ~ mạch bội multistable ~ mạch nhiều trạng thái ổn định noisy ~ mạch tạp âm nonlinear ~ mạch phi tuyến NAND ~ mạch NAND (mạch lôgic KHÔNG-VÀ) NOR ~ mạch NOR (mạch lôgic KHÔNG-HOẶC) NOT logic ~ mạch NOT (mạch lôgic đảo) oblique ~s các mạch cắt nhau, các mạch chéo one-shot ~ mạch đơn ổn one-way ~ mạch một đường open ~ mạch hở open-wire ~ đường dây hở operational ~ mạch thuật toán oscillating ~ mạch dao động oscillation ~ mạch dao động output ~ mạch ra parallel ~ mạch song song parallel resonant ~ mạch cộng hưởng song song peaking ~ mạch làm nhọn phantom ~ mạch ảo, mạch ma phase shift ~ mạch xoay pha physical ~ mạch thực, mạch vật lý pickup ~ mạch thụ cảm pilot ~ mạch chủ planar ~ mạch phẳng plate ~ mạch anôt, mạch phiến plug-in type ~ mạch cắm power ~ mạch cung cấp điện

primary ~ mạch sơ cấp printed ~ mạch in pulse-generator ~ mạch tạo xung pulsing ~ mạch xung pumping ~ mạch bơm, mạch kích thích push-pull ~ mạch đẩy kéo quench ~ mạch dập xóa radiating ~ mạch bức xạ radiocommunication ~ đường thông tin vô tuyến reading ~ mạch đọc recharging ~ mạch nạp lại reflex ~ mạch hồi khuếch regenerative ~ mạch tái sinh rejector ~ mạch loại trừ reset ~ mạch phục hồi resonant ~ mạch cộng hưởng retaining ~ mạch duy trì retroactive ~ mạch hồi tiếp return ~ mạch trở về reverse ~ mạch ngược revertive ~ mạch ngược ring ~ mạch vòng rounding ~ mạch làm tròn (kết quả) safety ~ mạch an toàn sample-hold ~ mạch lấy mẫu và lưu giữ sampling ~ mạch lấy mẫu scaling ~ mạch thang độ scanning ~ mạch quét secondary ~ mạch thứ cấp selective ~ mạch chọn lọc sequencing ~ mạch tuần tự series ~ mạch nối tiếp series resonance ~ mạch cộng hưởng nối tiếp signal ~ mạch tín hiệu single phase ~ mạch một pha slow wave ~ mạch sóng chậm smoothing ~ mạch san bằng, mạch lọc solid(-state) ~ mạch rắn, mạch vi điện tử speech ~ mạch tiếng nói stable ~ mạch ổn định staggered ~ mạch cộng hưởng lệch stand-by ~ mạch dự phòng starting ~ mạch khởi động storage ~ mạch nhớ sweep ~ mạch quét synchronizing ~ mạch làm đồng bộ talk-back ~ hệ thống thông tin điện thoại

nội bộ; thiết bị đàm thoại tank ~ mạch cộng hưởng tapped ~ mạch rẽ telecommuncation ~ đường thông tin liên lạc telephone ~ đường điện thoại, mạch điện thoại terminating ~ mạch đầu cuối test ~ mạch kiểm tra thin-film ~ mạch màng mỏng time-base ~ mạch chuẩn thời gian time selector ~ mạch chọn thời gian timing ~ mạch định thời toll ~ mạch đường trục tone ~ mạch tiếng, mạch âm thanh transistor ~ mạch tranzito trap ~ mạch bẫy trigger ~ mạch trigơ, mạch khởi động trunk ~ mạch đường trục; đường dây (thông tin) liên thị tuning ~ mạch điều hưởng two-way ~ mạch hai đường two-wire ~ mạch hai dây video ~ mạch thị tần visual ~ mạch thị tần voice grade ~ mạch thoại tần warning ~ mạch báo hiệu wave shaping ~ mạch sửa dạng sóng circuitation t lưu số circuitor đ bộ tạo mạch short ~ bộ tạo ngắn mạch circuitry đ sơ đồ điện; sự bố trí sơ đồ điện, sự lập sơ đồ điện printed ~ kỹ thuật mạch in circular (thuộc) t tuần hoàn; theo vòng tròn ~ accelerator máy gia tốc tròn ~ arch vòm tròn ~ cross-section tiết diện tròn ~ cylinder function hàm trụ tròn ~ degree độ cung ~ file mt tệp quay vòng ~ frame khung dệt tròn ~ frequency tần số vòng ~ furnace lò kiểu vòng ~ graph đồ thị vòng ~ grinding mái tròn ~ helical system hệ thống bánh răng trục xoắn

~ list danh sách quay vòng ~ milling phay tròn ~ motion chuyển động tròn ~ movement chuyển động tròn ~ orbit quỹ đạo tròn ~ order thứ tự vòng quanh ~ pitch bước răng (trên đường tròn cơ sở) ~ polarisation sự phân cực tròn ~ projection phép chiếu tròn ~ rack thanh răng tròn ~ rotation field trường xoáy tròn ~ saw máy quay đĩa ~ scale thang đo tròn ~ scan quét vòng ~ section tiết diện tròn ~ segment t hình viên phân ~ shift dịch chuyển quay vòng ~ slot rãnh vòng (tròn) ~ surface mặt vòng ~ sweep quét vòng tròn ~ symmetry đối xứng vòng ~ vee weld mối hàn chữ V tròn ~ vortex xoáy tròn ~ wave sóng vòng tròn circuilarity dạng vòng tròn circularization sự tạo phân tử vòng circulate tuần hoàn; luân chuyển; lưu thông circulation sự tuần hoàn, sự luân chuyển; vòng luân chuyển; sự lưu thông, sự lưu hành, sự phát hành; t lưu số ~ boiler nồi hơi tuần hoàn ~ lift lực nâng tuần hoàn ~ of atmosphere hoàn lưu khí quyển ~ oven lò tuần hoàn ~ pipe ống tuần hoàn ~ valve van tuần hoàn electromagnetic ~ sự tuần hoàn điện từ forced ~ sự tuần hoàn cưỡng bức gravity ~ sự tuần hoàn tự nhiên induced ~ sự tuần hoàn cưỡng bức meridional ~ hoàn lưu hướng kinh tuyến natural ~ sự tuần hoàn tự nhiên sludge ~ sự tuần hoàn của dung dịch sét (trong lỗ khoan) spring ~ hoàn lưu mùa xuân zonal ~ hoàn lưu đới; hoàn lưu hướng kính circulator máy bơm tuần hoàn; đt bộ xoay

vòng ferrite ~ bộ xoay vòng ferit hybrid ~ bộ xoay vòng lai optical ~ bộ xoay vòng quang circumambient môi trường xung quanh circumaviate hk bay vòng tròn circumcentre t tâm của vòng tròn ngoại tiếp circumcircle t vòng tròn ngoại tiếp circumcone t hình nón ngoại tiếp circumference t đường tròn; chu vi vòng tròn circumferential (thuộc) t đường tròn; chu vi vòng tròn circumflex t dấu mũ circumflexion độ cong, độ uốn circumfluent chảy vòng, chảy quanh circumjacent ở xung quanh circumlunar (thuộc) thv quanh mặt trăng circumnavigation hh sự đi vòng quanh (thế giới) bằng đường biển circumpolar quanh cực circumradius hh bán kính vòng tròn ngoại tiếp circumscribe hình ngoại tiếp; giới hạn, hạn chế ~ circle vòng tròn ngoại tiếp ~ quadriangle tứ giác ngoại tiếp ~ quadrilateral tứ giác ngoại tiếp circumscribed t đường tròn ngoại tiếp; đa giác ngoại tiếp circumscription sự vẽ hình ngoại tiếp; sự định giới hạn; sự hạn chế circumterraneous (thuộc) bao quanh trái đất circumvolution sự quay (quanh tâm); sự cong; chỗ cong; sự cuộn circus ktr quảng trường tròn, rạp xiếc cirque đc đai vòng; đấu băng, đài băng cirro-cumulus kht mây ti tích cirrostratus kht mây ti tầng cirrus kht mây ti cissoid t xixoit cistern thùng chứa nước; xi tec; bể chứa nước; ôtô xe xi tec; xe nước; tl hồ nước đệm overhead ~ bể treo, bể đặt trên cao citral h xitral, citral citrate h xitrat, citrat

calcium ~ canxi xitrat sodium ~ natri xitrat citric h xitric, citric civil (thuộc) dân sự; dân dụng CKD (Complete Knock Down) dạng lắp ráp linh kiện hoàn chỉnh clad h được mạ, được tráng, được phủ, được bọc kim loại cladding h sự mạ, sự tráng, sự phủ, lớp bọc; sự bọc kim loại wall ~ sự xây tường chèn vào khung nhà, sự trát tường; lớp trát tường weld ~ sự bọc kim loại bằng hàn đắp clam sh (con) ngao; (con) phi; ck cái êtô, dụng cụ kẹp chặt clamminess tính dính bám; độ dính bám clammy (thuộc) lạnh và ẩm ướt; dính bám clamp ck cái kẹp; đồ gá kẹp; cữ cặp; đinh kẹp; cái tốc, vòng kẹp; cái kìm; đinh móc; đt mạch ghim; xd đống gạch mộc; nn đống rơm; sh mấu bám / cặp, kẹp, giữ, siết; nn xếp đống ủ adjustable ~ cái kẹp điều chỉnh được armour ~ êtô để bàn; cái kẹp để bàn boiler ~ đai kẹp giữ nồi hơi braking ~ má phanh brazing ~ cái kẹp (mỏ) hàn cable ~ cái kẹp cáp carpenter’s screw ~ cái van, cái kẹp đồ gỗ, cái kẹp của thợ mộc connecting ~ cái kẹp đầu giáp mối ground ~ đ cọc nối đất; cái cọc định vị (cố định các vật để hàn) holdfast ~ cái kẹp holding ~ cữ cặp; móc giữ insulating ~ cái kẹp dây (có) cách điện lead ~s mỏ cặp chì; cái kẹp chì lever-type ~ cái kẹp kiểu đòn lock-filer ~ mỏ cặp nhỏ, êtô nhỏ rail ~ cái kẹp ray ring ~ vòng kẹp, vành siết riveting ~ cái kẹp tán đinh screw ~ cái kẹp (kiểu) vít snap-on grouding ~ kẹp nối đất nhanh spring ~ cái kẹp lò xo; tốc kẹp lò xo strain ~ kìm siết, kẹp căng swivel ~ cái kẹp kiểu bản lề table ~ êtô để bàn tension ~ kẹp hãm, ghíp hãm

terminal ~ cái kẹp đầu dây toggle ~ cái kẹp kiểu đòn tube ~ vòng kẹp ống (mềm) tubing ~ vòng kẹp để treo ống chống lỗ khoan upset ~ tấm kẹp cong vice ~ êtô, mỏ cặp nhỏ wedge ~ cái kẹp kiểu nêm, cái nêm kẹp yoke ~ thanh kẹp gông từ clamper đt bộ ghim blanking ~ bộ ghim xóa signal ~ bộ ghim tín hiệu transient voltage ~ bộ khống chế điện áp quá độ clamping đt sự khóa, sự ghim black level ~ sự khóa mức đen diode ~ sự ghim bằng điôt grid ~ sự ghim lưới horizontal ~ sự ghim dòng synchronized ~ sự ghim đồng bộ clamp-on sự giữ lại clamshell vỏ sò; gàu nạo vét bùn clapboard xd tấm ván ốp tường; ván che clapper quả lắc (chuông); van xupap, van bướm; cái phách (để gõ nhịp); giá lắc dao (máy bào) clarain đc than clarain clarendon in chữ nét vừa clarification sự làm trong; sự lọc, sự thanh lọc, sự gạn, sự làm sáng clarifier bình gạn lọc, bể gạn lọc, bể lắng trong, chất làm trong; đt núm điều hưởng acoustic ~ bộ làm rõ âm thanh centrifugal ~ h máy lắng ly tâm oil ~ bộ lọc dầu, thiết bị làm trong dầu slurry ~ bộ tách cặn water ~ bộ lọc nước, thiết bị làm trong nước water air ~ thiết bị làm sạch không khí bằng nước clarify làm sạch, làm trong, lọc; gạn clarinite đc than clarinit clarodurite đc than clarođurit clarofusite đc than clarofusit clarovitrite đc than clarovitrit clasp móc cài; khóa cài / móc, cài class lớp; nhóm; loại, hạng, cấp / phân loại, phân hạng, phân cấp, xếp loại ~ frequency l tần số nhóm

~ function hàm lớp ~ group nhóm lớp ~ mean số trung bình lớp ~ of service cấp dịch vụ ~ of traffic đt lớp lưu lượng accuracy ~ l cấp chính xác line discharge ~ đ cấp phóng điện đường dây classical cổ điển, kinh điển architecture ~ kiến trúc cổ điển logic ~ lôgic kinh điển mechanics ~ cơ học cổ điển order ~ phong cách cổ điển periode ~ thời kỳ cổ điển physics ~ vật lý cổ điển quantum theory ~ lý thuyết lượng tử cổ điển statistics ~ thống kê cổ điển system ~ hệ thống cổ điển theory ~ lý thuyết kinh điển classification sự phân loại, sự phân hạng, sự phân cấp, sự xếp loại air ~ sự phân cấp gió decimal ~ sự phân loại thập phân functional robot ~ sự phân loại rôbot theo chức năng monothetic ~ sự phân loại theo một tính trạng hydraulic ~ sự phân loại bằng thủy lực pneumatic ~ sự phân loại bằng khí nén, sự tuyển lựa bằng dòng thổi polythetic ~ sự phân loại theo nhiều tính trạng rock mass ~ sự phân loại (nguyên) khối đá settling ~ sự phân loại bằng lắng đọng slime ~ sự gạn lọc bùn sludge ~ sự làm trong bùn loãng wet ~ sự phân loại ướt classifier ck máy phân loại, máy chọn lọc (hạt, củ); thiết bị phân loại aeration ~ máy phân loại dùng không khí cone ~ sàng phân loại hình côn countercurrent ~ máy phân loại kiểu dòng ngược fibre ~ máy phân loại sợi free falling ~ máy phân loại kiểu rơi tự do gas ~ máy phân loại bằng khí thổi (để

phân loại bột kim loại) hydraulic ~ máy phân loại kiểu thủy lực mechanical ~ máy phân loại kiểu cơ học rake ~ máy phân loại kiểu cào răng screen ~ máy sàng (để phân loại cỡ hạt), máy phân loại kiểu sàng spiral ~ máy phân loại kiểu vít xoắn table ~ bàn tuyển (quặng, hạt) clastate nghiền, tán nhỏ (đá) clastogene đc có nguồn gốc vụn rời clastomorphic (thuộc) dạng vụn rời clathrate đc có dạng lưới, dạng ô mạng (cấu trúc đá macma) claw vấu, răng; gờ nhọn; bộ phận kẹp, bộ phận ôm, gầu ngoạm, nn bộ phận góp sữa (máy vắt sữa); sh móng, vuốt double ~ đầu mấu kép (ở bộ phận kéo phim) nail ~ kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh tack ~ kìm nhổ đinh, búa nhổ đinh clay đc đất sét / trát đất sét; lọc bằng đất sét acid-sprayed ~ sét tinh luyện, sét tẩy trắng activated ~ sét hoạt hóa adobe ~ sét xốp; sét gày apyrous ~ sét chịu lửa ball ~ sét cục bleaching ~ sét tẩy trắng bond ~ sét dính kết (vữa xây) brick ~ sét làm gạch China ~ cao lanh discolouring ~ sét tẩy trắng drawn ~ sét co ngót fat ~ sét mỡ, sét béo (sét có độ dẻo mịn cao) fire ~ sét chịu lửa, sét samot flint ~ sét cứng (chịu lửa) glass-pot ~ sét gốm (chịu lửa) green ~ sét ướt nguyên khai gumbo ~ sét gumbo (không có tạp chất cát) iron ~ sét màu son, sét chứa sắt lean ~ sét gầy; sét không dẻo make-up ~ sét nhào mild ~ đất sét pha, sét mềm pipe ~ sét trắng mềm plastic ~ sét dẻo poor ~ sét nghèo, sét gầy, sét thô porcelain ~ cao lanh, sét làm đồ sứ

pottery ~ sét làm gốm puddled ~ sét nhào trộn refractory ~ sét chịu lửa rich ~ sét giàu, sét mỡ, sét béo (sét có độ dẻo mịn cao) sabulous ~ sét pha cát sagger ~ đất sét chịu lửa sandy ~ sét pha cát sedimentary ~ đất sét do trầm tích seggar ~ đất sét chịu lửa slaty ~ sét phiến soapy ~ sét mỡ stiff ~ sét cứng tempered ~ sét vừa ẩm vitrified ~ vật liệu sét nung, sành sứ xây dựng washed ~ sét đã lọc washedown ~ sét đã lọc, vữa xây, hỗn hợp vôi cát clayey đc chứa sét, có sét claying sự trát bằng đất sét clayish như sét, giống sét clay-loaded có chứa cao lanh (giấy) clean (thuộc) sạch; tinh / làm sạch; làm tinh; gia công tinh ~ disc đĩa sạch ~ page trang sạch cleanability khả năng làm sạch, mức độ làm sạch cleaner ck máy làm sạch, thiết bị làm sạch; thiết bị tinh chế; bộ lọc air ~ bộ lọc không khí corn ~ máy làm sạch ngô ditch ~ máy nạo vét mương drain ~ máy nạo vét ống nước thải file ~ bàn chải giũa gas ~ bộ lọc khí glass ~ cái gạt nước mưa (ôtô), cái quét kính grain ~ máy làm sạch hạt ngũ cốc oil ~ bộ lọc dầu rail ~ chổi quét ray robotic ~ rôbot quét dọn robotic vacuum ~ rôbot hút bụi scraper ~ thiết bị nạo vét kiểu lưỡi gạt screen ~ nn máy làm sạch kiểu sàng, bộ lọc sàng vacuum ~ máy hút bụi wet ~ thiết bị đãi quặng, thiết bị tuyển ướt

yarn ~ thiết bị làm sạch chỉ cleaning sự làm sạch; sự tinh chế; sự làm trong; sự làm giàu (quặng) abrasive ~ sự làm sạch bằng vật liệu mài, sự phun cát để làm sạch blast ~ sự làm sạch bằng sức thổi, sự thổi để làm sạch dry ~ h sự làm sạch bằng hóa học; sự tuyển khô, sự làm giàu (quặng) khô final ~ sự làm sạch lần cuối flame ~ sự làm sạch bằng ngọn lửa gas ~ sự làm sạch khí ore ~ sự làm giàu quặng, sự tuyển quặng pneumatic ~ sự tuyển bằng khí nén, sự làm giàu quặng bằng khí nén power tool ~ sự làm sạch bằng cơ học; sự tuyển chọn cơ học shot ~ sự làm sạch bằng phun bi ultrasonic ~ sự làm sạch bằng siêu âm wet ~ sự làm giàu quặng kiểu ướt; sự tuyển ướt, sự đãi (mẫu) cleanness ck độ sạch; độ tinh; độ nhẵn bóng; độ chính xác (hiệu chỉnh) clean-off ck sự gia công tinh cleansable làm sạch được; đưa vào làm sạch cleanse làm sạch, tinh chế, khử bỏ tạp chất cleanser cái nạo; dụng cụ để làm sạch, cái cạo, cái giũa cleansing sự làm sạch; sự tinh chế clean-up sự làm sạch; sự tinh chế; sự thu dọn (gương lò) ~ of radioactivity sự tẩy uế phóng xạ clear sạch; sáng; trong; rõ; trống; thưa (rừng); làm sạch; dọn sạch, phát quang, tỉa thưa (rừng); mt xóa bỏ; hh rời bến; thanh toán thuế hải quan ~ anchor neo không bị vướng ~ area diện tích thoát ~ border bỏ khung viền ~ day ngày làm việc ~ formats mt bỏ định dạng ~ key mt phím xóa ~ gasolene xăng không êtin hóa ~ glass thủy tinh trong suốt ~ horizon đường chân trời rõ ~ opening khoảng mở trống; khoảng thông cầu; đường kính trong ~ out vét

~ outline bỏ khung phác thảo ~ passage rãnh tự do ~ print area xóa vùng in ~ sheet tấm (nhựa) trong suốt ~ signal đt tín hiệu cho phép ~ to send đt sẵn sàng để gửi ~ zone vùng thoáng in ~ viết rõ limited ~ đs tín hiệu cho phép (tàu) chạy với vận tốc hạn chế line ~ đs tín hiệu cho phép (tàu) chạy với vận tốc không hạn chế clearance ck khe hở, độ rơ; khoảng hở; góc sau (dao cắt); khoảng hẫng (bàn đạp); sự dọn quang (rừng); mt sự xóa bỏ, hh sự rời bến; sự thanh toán thuế hải quan ~ angle góc sau; góc khe hở ~ chart biểu đồ lắp ghép ~ drawing bản vẽ ghi dung sai, bản vẽ lắp ghép ~ face mặt sau (dao) ~ fit sự lắp lỏng ~ for expansion khe bù, khe dãn nở ~ for the cage khoảng hở (cách đường dẫn) dành cho thùng cũi ~ gauge căn lá ~ height độ cao tịnh không ~ hole lỗ có độ hở; lỗ thoát ~ loss tổn hao trong khe ~ of span khổ nhịp cầu adjustable ~ khe điều chỉnh được; khoảng điều chỉnh được air ~ khe trống; khoảng hở allowable ~ độ hở cho phép axial ~ khe hở chiều trục bearing ~ khe hở ổ trục blade ~ khe hở ngoài cánh (khoảng trống ngoài không gian hoạt động của cánh công tác); khoảng hở giữa lá hướng dòng và rôto (bơm, tuabin) crest ~ khe hở đỉnh (ren, răng) cutting ~ góc cắt, góc sau cylinder ~ khoảng trống trong xy lanh fault ~ sự giải quyết sự cố ground ~ khoảng sáng gầm (ô tô) impeller ~ khe hở ngoài cánh (khoảng trống ngoài không gian họat động của cánh công tác); khoảng hở giữa lá hướng dòng và roto (bơm, tuabin)

journal bearing ~ khe ổ (ngõng) trục landing ~ sự cho phép hạ cánh peripheral ~ khe hở ngoại vi, khoảng cách (theo) chu vi phase to phase ~ khoảng cách giữa các pha piston ~ khe hở pit-tông; khoảng trống trong xi lanh radial ~ khe hở hướng tâm, khe hở hướng kính railway ~ khổ đường ray ride ~ độ nhún động lực (khung xe) rim ~ khe vành (khe hở giữa các vành bánh) running ~ khe hở vận hành, khe hở làm việc (giữa mặt mút của cánh và vách của khoang rô to tuabin) safety ~ khe hở an toàn take-off ~ hk sự cho phép cất cánh tapper ~ khe van tunnel ~ khoảng thông thủy của đường hầm; kích thước bên trong của đường hầm valve ~ khe van wing ~ khoảng cách giữa mặt phẳng của cánh và mặt đất, chiều cao cánh kể từ mặt đất clearing sự xóa bỏ; sự làm sạch; sự phát quang; hh sự rời bến; sự thanh toán thuế hải quan; nn khoảng rừng thưa; kt sự chuyển séc ~ hole lỗ có kích thước danh nghĩa ~ house trung tâm trao đổi kinh nghiệm kỹ thuật ~ line đường chập tiêu ~ time thời gian tiêu hao ~ of the ground sự dọn nền land ~ sự phát quang mặt đất snow ~ sự dọn sạch tuyết clearness l độ rõ nét (ảnh) clearstry xd cửa mái, cửa trời clearway chỗ cấm đỗ xe; khoảng trời (cho máy bay ) cất cánh cleat cái chêm; cái kẹp; vấu; thanh đỡ, thanh nẹp; mấu bám (lốp xe, xích, gót giày); gạch móng; cọc néo dây; đc thớ chẻ, thớ lớp belaying ~ cọc néo, cọc quấn dây neo butt ~ thớ chẻ phụ

face ~ thớ chẻ mặt end ~ thớ chẻ đuôi, thớ chẻ thứ yếu cleavability sự tách chẻ, khả năng tách chẻ cleavable (thuộc) chẻ được, dễ tách chẻ cleavage sự chẻ, sự bổ ra; đc thớ chẻ; cắt khai; sh sự phân cắt, sự phân bào ~ with bedding thớ chẻ theo lớp eminent ~ thớ chẻ rõ false ~ thớ chẻ giả imperfect ~ thớ chẻ không hoàn toàn octahedral ~ cắt khai hình tám mặt rhombohedral ~ cắt khai mặt thoi ring ~ h sự đứt vòng shell like ~ khối nứt dạng vỏ sò slaty ~ sự phân phiến cleave chẻ; tách cleaver dao chẻ; búa chẻ cleaving sự chẻ; sự tách cleft khe, kẽ; vết nứt; khe nứt; thớ chẻ / bị tách chẻ clench sự giữ chặt, sự áp chặt; sự siết / áp chặt, đóng chặt clerestory ktr nóc vòm (nhà thờ); cửa sổ nóc vòm; ống lò thông gió clevis quai chữ U, chạc chữ U; quai nối chuyển tiếp band brake ~ chạc siết phanh đai brake ~ chạc phanh cliché in bản kẽm click mt nhấp chuột; ck cái ngàm; móng; cựa; vấu; lẫy; cơ cấu bánh cóc ~ spring lò xo con cá clicker máy cắt đá, in thợ đặt trang client khách hàng; đt máy khách ~ application ứng dụng khách hàng ~ / server mt chủ / khách ~ / server architecture mt cấu trúc khách/ chủ ~ /server network đt mạng khách/ chủ ~ -based application đt ứng dụng dựa vào máy khách ~ to client protocol đt giao thức kháchkhách cliff đc vách đá dựng đứng climate kht khí hậu climatic kht (thuộc) khí hậu climatology kht khí hậu học climatotherapy môn khí hậu học trị liệu climax đc cao điểm, cao đỉnh, climac

~ of eruption cao điểm phun trào (núi lửa) climb sự leo, sự trèo; sự leo dốc; hk sự lấy độ cao / leo; trèo; lên cao normal rated thrust ~ sự lấy độ cao ở chế độ danh định climber đs đường sắt có thanh răng (để leo dốc) climbers cái ngoắc leo, móc chân thợ điện (để leo cột) climbing sự leo, sự trèo; sự leo dốc; hk sự lấy độ cao clinch sự ghì, sự siết; sự đóng gập (đầu đinh); đinh móc / tán đinh; đóng gập đầu đinh clincher máy bấm đinh móc clinker clinke; xỉ cứng; xỉ lò; gạch nung già, gạch quá lửa cement ~ clinke xi măng vitreous ~ xỉ (dạng) thủy tinh clinkering h sự clinke hóa; sự tạo xỉ clinkstone đc fonolit, đá chuông clinograph dụng cụ đo ghi độ nghiêng (lỗ khoan), khuynh ký clinometer dụng cụ đo độ dốc clip sự kẹp; cái kẹp; sự móc, cái móc, cái ghim; vòng siết; nn sự xén, sự cắt (lông cừu...); kẹp tiếp đạn / kẹp, siết, móc; xén, cắt ~ brake phanh hình kim, phanh ép ~ hook móc kép, móc đôi ~ of iron plate kéo cắt tôn ~ pulley puli cáp có vành xẻ rãnh ~ ring khóa vòng lò xo angle ~ cái kẹp góc anticreeper ~ đinh kẹp chống xô ray battery ~ cái kẹp acquy binding ~ cái kẹp nối brake ~ cái kẹp phanh connection ~ tốc nối, vòng kẹp nối contact ~ cái kẹp tiếp xúc cowling ~ cái móc giữ nắp chụp eccentric ~ vành lệch tâm fuse ~ lò xo tiếp xúc của cầu chì hinged ~ cái kẹp kiểu bản lề pipe ~ vòng kẹp ống rail ~ cái kẹp ray, đinh kẹp ray retaining ~ cái kẹp; cái định vị; bộ dừng, khóa hãm

screw ~ sự kẹp bằng vít slip-socket ~ ống chụp có ren (để câu móc cần khoan bị gãy) spring ~ cái kẹp lò xo suspention ~ móc treo tuble ~ vòng kẹp ống clipper cái kìm, cái kéo; thợ tháo lắp ống chống lỗ khoan; thợ xén (lông cừu), máy xén (lông cừu, tóc...); tông đơ, đt bộ xén, bộ hạn chế; thuyền lướt, tàu lướt clipping sự cắt xén; sự sửa mép clippings rìa xờm cloaca sh huyệt, ổ nhớp cloak-room xd phòng gửi mũ áo; buồng thay quần áo; đs phòng gửi hành lý clock đồng hồ; mạch phát xung đồng bộ ~ cycle chu kỳ đồng hồ, chu kỳ máy ~ frequency tần số nhịp ~ generator máy phát nhịp ~ paradox nghịch lý đồng hồ ~ pulse xung nhịp ~ rate nhịp đồng hồ, tần số đồng hồ ~ signals tín hiệu theo nhịp ~ track vết đồng hồ atomic ~ đồng hồ nguyên tử bit ~ nhịp bit chiming ~ đồng hồ có chuông crystall ~ đồng hồ tinh thể (thạch anh) digital ~ đồng hồ hiện số electric ~ đồng hồ điện electronic ~ đồng hồ điện tử master ~ đồng hồ mẹ; đồng hồ tạo nhịp molecular ~ đồng hồ phân tử pendulum ~ đồng hồ quả lắc primary ~ đồng hồ sơ cấp, đồng hồ mẹ program(me) ~ đồng hồ chương trình hóa secondary ~ đồng hồ thứ cấp, đồng hồ con steeple ~ đồng hồ tháp synchronous ~ đồng hồ đồng bộ three-part ~ đồng hồ đánh chuông 15 phút một lần tidal ~ đồng hồ thủy triều ting-tang ~ đồng hồ đánh chuông 15 phút một lần clocking sự định thời; sự đồng bộ hóa clockwise theo chiều kim đồng hồ clock-work cơ cấu đồng hồ / hoạt động

như đồng hồ clod cục (đất có kích thước 0,5 - 25cm) đất ruộng; thịt cổ bò / vón cục cloddy (thuộc) nhiều đất cục clog sự tắc, sự kẹt; sự bít; sự lấp / làm tắc; làm kẹt; bịt kín; lấp lại clonal (thuộc) sh dòng vô tính clone sh dòng vô tính / tách dòng (nuôi cấy) cloning sh sự nhân dòng, sự tách dòng; sự nhân bản vô tính close kín, đóng, khít, chặt; ẩn, chìm (mũ đinh) / đóng, đóng kín, khép kín; kết thúc, bế mạc closed kín, đóng, khít, chặt ~ chain chuỗi kín ~ circuit mạch kín ~ heater thiết bị gia nhiệt kín ~ mould khuôn kín ~ pores lỗ kín ~ ring vòng kín ~ system hệ kín close-coiled quấn sít, quấn dày close-grained lk có hạt đặc sít; thớ sít close-meshed có mắt mau (lưới) , có lỗ nhỏ (sàng) closeness sự kín; độ kín; độ khít, độ chặt; độ chặt khít; sự ngột ngạt khó thở closer cái nắp, cái nút; đ bộ đóng mạch, bộ phận vùi; khuôn ép; bích đặc (bích không lỗ), nút; xd gạch đặc, gạch biên (khi xây) circuit ~ bộ đóng mạch (điện) king ~ gạch chèn đỉnh vòm mould ~ đồ gá khuôn đúc pipe ~ nút bịt ống plate ~ khuôn ép tấm (để tán đinh); vòng siết tấm queen ~ gạch chèn đỉnh vòm closet phòng xép, gian kho; tủ tường; buồng vệ sinh close-up cảnh gần, cận cảnh closing sự đóng, sự đóng kín, sự khép kín; sự khóa; sự kết thúc, sự bế mạc; đ sự ngắn mạch ~ of point đs sự đóng ghi ~ of tongue đs sự đóng áp sát lưỡi ghi positive ~ sự đóng cưỡng bức river ~ tl sự lấp dòng, sự ngăn sông seam ~ sự ghép mi (tấm); sự cài mép

(tấm kim loại); mép gấp steam-tight ~ sự bít hơi time ~ sự đóng mạch có thời gian tube ~ sự nút ống, sự bít ống closing-up sự chôn đinh tán closure sự đóng; sự khép kín; tấm chắn, tấm ngăn force ~ đường lực khép kín nozzle ~ màng tiết lưu vòi phun triangle ~ sai số khép tam giác clot cục khối, hòn, y cục nghẽn; đc khu, khoảnh (quặng đá) / đóng cục, vón cục, kết hòn, kết tụ cloth d vải; khăn, khăn trải bàn abrasive ~ vải ráp asbestos ~ vải amiăng bolting ~ vải rây, lưới sàng, lưới rây bookbinder’s ~ vải gáy sách emery ~ vải ráp filter ~ vải lọc glass ~ vải thủy tinh; vải ráp leather ~ vải giả da rubber ~ vải tráng cao su steel wire ~ lưới (dây) thép tilt ~ vải buồm tracing ~ vải can (vẽ) varnished ~ vải sơn, vải nhựa waste ~ vải vụn wire ~ lưới (dây) thép; vải sợi kim loại clothing d quần áo, y phục, bao, vỏ; lớp bọc, lớp phủ; xd sự ốp, sự trát vữa electrical heated ~ quần áo có sưởi bằng điện flyer’s ~ quần áo bay; quần áo phi công cloud kht mây; đám bụi, bóng mây; vết vẩn (ngọc, đá hoa cương...); vết ám (phim); sh đàn (ong, ruồi) / che phủ cauliflower ~ mây dạng hoa lơ (bụi núi lửa) charge ~ mây tích điện, mây dông coronal ~ mây quầng electron ~ l mây êlectron glowing ~ mây sáng (núi lửa) heap ~ mây tích high-sheet ~ mây tầng cao incandescent ~ đám mây nóng đỏ (núi lửa) ionic ~ mây ion iridescent ~ mây ngũ sắc

luminous ~ mây (phát ) sáng mushroom ~ mây hình nấm nebular ~ tinh vân, đám mây sao noticular ~ mây dạ quang radioactive ~ mây phóng xạ ragged ~s mây rách smoke ~ màn khói space-charge ~ mây tích điện không gian spindrift ~s mây bụi nước squall ~ mây bão storm ~ mây bão thick ~ mây dày wollpack ~ mây tích cloud-burst kht mưa rào, mưa dông cloudless kht quang mây, không mây cloudy (thuộc) kht nhiều mây; u ám; vẩn đục (chất lỏng); lốm đốm, có vẩn (đá hoa) clough đc hẻm sâu; khe rãnh; đường hẻm clout ck vòng đệm; miếng đệm; mụn vải; giẻ lau; đinh mũ dẹt, đinh mũ phẳng clove sh cây đinh hương; giò hành, hành con clover sh cỏ ba lá, cỏ chẻ ba club gậy; chùy (đầu anten) / đập, nện clump cục, hòn; tảng (đất, đá); nn khóm, cụm / trồng khóm, trồng cụm; bó thành cụm clunch đc sét chịu lửa, sa thạch mềm cluster mt nhóm, chùm, bó, đám; sh bầy, đàn (ong); ổ; buồng (chuối); sự quần tụ, sự tập trung / mọc cụm, mọc chùm; tập hợp thành bầy ~ of breaker props m cụm cột chống theo từng ô (ở luồng phá hỏa) ~ of nebular thv đám tinh vân, đám mây sao cone ~ cụm miệng phễu núi lửa base ~ nhóm cơ sở data ~ nhóm dữ liệu galatic ~ thv đám Ngân Hà ion ~ l chùm ion knot ~ cụm đốt thân pile ~ bó cọc, nhóm cọc primary ~ mã sơ cấp rod ~ chùm thanh; bó que star ~ chùm sao, đám sao clustered thành chùm, kết chùm, thành đám

clustering mt sự xếp nhóm, sự phân nhóm, bó clutch ck sự bắt chặt; sự móc nối; khớp ly hợp, khớp trục; hộp nối; nn ổ trứng (ấp); lứa, bầy (gà con) bayonet ~ khớp trục kiểu chốt cài bevel ~ khớp trục hình côn bevelled-claw ~ khớp vấu răng nghiêng block ~ khớp ma sát kiểu má hãm, khớp kiểu guốc hãm centrifugal ~ khớp ly tâm claw ~ khớp vấu coil friction ~ khớp ma sát có lò xo xoắn cone ~ khớp (hình) côn cone claw ~ khớp vấu côn cone dog ~ khớp vấu côn cone pawl ~ khớp bánh cóc hình côn cone ratchet ~ khớp bánh cóc hình côn disconnectable ~ khớp ly hợp disengaging ~ khớp ly hợp disk ~ khớp đĩa dog ~ khớp vấu double-cone ~ khớp côn kép electromagnetic ~ khớp ly hợp điện từ expansion ~ khớp nong, khớp bung feed ~ khớp ly hợp ăn dao (tự động); khớp ly hợp tiếp liệu (tự động) free-wheeling ~ khớp ly hợp vượt tự do, khớp ly hợp siêu việt friction ~ khớp ma sát, khớp ly hợp ma sát gear ~ khớp trục răng hydraulic ~ khớp ly hợp thủy lực internal gear ~ khớp trục răng trong jaw ~ khớp vấu latch ~ khớp trục có chốt magnetic ~ khớp ly hợp từ tính multicone friction ~ khớp trục ma sát nhiều đĩa côn oil ~ khớp ly hợp thủy lực overrunning ~ khớp ly hợp vượt tự do, khớp ly hợp siêu việt pawl ~ khớp bánh cóc plate ~ khớp đĩa ratchet ~ khớp bánh cóc release ~ khớp ngắt reversing ~ khớp ly hợp thuận nghịch safety ~ khớp an toàn self-acting ~ khớp nối (trục) tự động

servo ~ khớp ly hợp trợ động single-disk ~ khớp trục một đĩa sleeve-plate ~ khớp trục một đĩa sleeve-type ~ khớp ống cứng slipping ~ khớp trục ma sát an toàn, khớp trục trượt an toàn solenoid ~ cái chuyển mạch cuộn hút toggle ~ khớp trục (kiểu) khuỷu toothed ~ khớp trục răng clutter đt vệt dội tạp (rađa) cloud ~ vệt dội tạp do mây ground ~ vệt dội tạp do đất rain ~ vệt dội tạp do mưa sea ~ vệt dội tạp do biển wave ~ vệt dội tạp do sóng coacervate h giọt tụ (keo) / tạo giọt tụ coacervation h sự hình thành giọt tụ, sự tạo giọt tụ (dung dịch keo) coach (Mỹ) toa xe khách; xe buýt (chạy đường dài), xe ngựa chở khách luxury ~ toa thượng hạng, toa sang trọng; xe buýt sang trọng motor ~ toa có động cơ; xe buýt motor rail ~ ô tô ray observation ~ xe buýt tham quan, xe buýt du lịch parlour ~ toa thượng hạng, toa sang trọng trailer ~ toa móc (tàu điện); rơ moóc twin ~ toa kép, toa đôi coadaptation sự đồng thích nghi, sự đồng thích ứng coagulability khả năng đông tụ, khả năng keo tụ coagulant h chất làm đông tụ coagulate h làm đông tụ coagulation h sự đông tụ coagulative h đông tụ coagulator h chất đông tụ; thiết bị đông tụ coagulum h cục đông tụ coal m than; than đá ~ analysis sự phân tích than ~ bed lớp than đá ~ bin thùng than ~ breaker máy đập sàng than ~ chemicals các hóa chất than ~ compession machine máy ép than ~ cutter máy cắt than ~ dust bụi than

~ fed chạy bằng than ~ field mỏ than, vùng than ~ -fish oil dầu gan cá thu ~ flotation sự tuyển nổi than ~ -forming process quá trình tạo than ~ gas khí than ~ gasification sự khí hóa than ~ industry công nghiệp than ~ liquefaction sự hóa lỏng than ~ measures vỉa than ~ mining mỏ than ~ pyrolysis sự nhiệt phân than ~ sreening sự sàng than ~ seam tầng than ~ sizes cỡ than ~ slime bùn than ~ tar nhựa than đá ~ washer máy rửa than ~ washery nhà máy rửa than altogether ~ than chưa phân loại, than nguyên khai anthracite ~ (than) antraxit ash ~ than (có) tro barley ~ m than cám lớn (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 2,54- 5,08 cm ) bituminous ~ than (chứa) bitum blind ~ than khô, (than) antraxit bone ~ than phiến, than sét; đá phiến chứa than, diệp thạch chứa than broken ~ m than tảng nhỏ (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 8,25- 10.8 cm ) brown ~ than nâu buck (wheat) ~ m than don vừa (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 0,76 – 1,27 cm ) “buck wheat No 5” ~ m than cám nhỏ (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 0,072 - 0,172 cm ) “buck wheat No 4” ~ m than cám vừa (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 0,172 – 0,254 cm) caking ~ than dính kết, than luyện cốc candle ~ than nến cannel ~ than dễ cháy (nhiều chất bốc) (chest)nut ~ m than cục nhỏ (một trong

12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 0,75 - 1,9 cm) coking ~ than luyện cốc, than dính kết cut ~ than vụn dead ~ than không dính kết denty ~ than muội mềm drossy ~ than xấu, than kém phẩm chất dust ~ than bột, than cám egg ~ m than cục lớn (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 6,02 – 8,25 cm) fat ~ than mỡ, than béo fault ~ than nghèo, than chất lượng thấp fiery ~ than nhẹ, than khí, than dễ cháy (chứa nhiều chất bốc) foliated ~ than lá, than thân phiến gas ~ than nhẹ, than khí, than dễ cháy glance ~ than ánh, than antraxit, than clarain graded ~ than đã tuyển, than đã phân loại; than đã qua sàng hard ~ (Anh) than đurain; (Mỹ) than antraxit hydrogenous ~ than nâu; than bùn inferior ~ than chất lượng thấp jet ~ than lửa dài, than huyền lean ~ than nghèo, than chất lượng thấp light ~ than nhẹ, than dễ cháy low-volatile ~ than ít chất bốc lump ~ m than tảng lớn (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước trên 16,51 cm ) moulded ~ than bánh, than đóng khuôn non-caking ~ than không luyện cốc nut ~ than cục nhỏ (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 1,9 – 3,05 cm ) pea ~ than don lớn (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 1,27 – 1,93 cm ) powder ~ than cám, than bột pulverized ~ than dạng bụi, than nghiền raw ~ than nguyên khai, than chưa tuyển recoverable ~ than có thể thu hồi được; than có thể khai thác được rice ~ than don nhỏ (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 1,27 – 1,93 cm ) run ~ than nguyên khai

run of mine ~ than nguyên khai; than mới nổ mìn ra salable ~ than thương phẩm, than hàng hóa short-flame ~ than (ngọn) lửa ngắn sintering ~ than luyện cốc, than dính kết sized ~ than đã phân cỡ slack ~ than vụn, bột than smithing ~ than lò rèn smut(h) ~ than lộ vỉa (đã bị phong hóa), than muội steamboat ~ than tảng vừa (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 11,43 - 16,51 cm ) stone ~ than antraxit cục, than chắc stove ~ m than cục vừa (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm có kích thước khoảng 3,05 – 6,1 cm) washed ~ than đã tuyển, than đã rửa wood ~ than gỗ, than củi woody brown ~ (than) linhit coal-bearing m (có) chứa than coalcutter m máy đánh rạch (khai thác than) bar ~ máy đánh rạch kiểu cần chain ~ máy đánh rạch kiểu xích crawler ~ máy đánh rạch bò bằng xích longwall ~ máy đánh rạch ở gương lò rộng multi-jib ~ máy đánh rạch nhiều thanh percussive ~ máy đánh rạch kiểu đập shortwall ~ máy đánh rạch ở gương lò hẹp coalcutter-loader m máy đào xúc than, máy liên hợp khai thác than coaler tàu chở than; xe chở than; người khai thác than coalesce kết tụ; đông tụ; sh hợp sinh coalescence sự kết tụ, sự đông tụ; sh sự hợp sinh coalface m gương lò than coalification h sự cacbon hóa, sự than hóa coaling m sự khai thác than, sự nạp than, sự cấp than coalition for working systems đt liên minh các hệ thống làm việc coal-man m công nhân khai thác than, công nhân ngành than coaly m có than, chứa than; (thuộc) than

coaming ván chắn cửa khoang; nn chao lưới, cạp lưới coarse thô, to; chưa gia công, chưa chế biến (nguyên liệu) coarse-crystalline kết tinh thô; có tinh thể lớn coarse-fibred d có sợi thô coarse-grained có hạt thô; có thớ thô (gỗ) coarseness sự thô; độ thô coarsening sự lớn lên, sự tăng trưởng (của các hạt kết tụ) coarse-particle có hạt, có phần tử thô coast đl bờ (biển); vùng ven bờ / đi men bờ; lao theo đà gulf ~ bờ vịnh indented ~ bờ khúc khuỷu lobate ~ bờ xẻ thùy, bờ răng cưa coastal (thuộc) đl bờ; ven bờ coaster hh tàu chạy ven bờ (biển) coasting hh ngành hàng hải ven bờ (biển), sự chạy ven bờ; sự lao theo đà, sự chạy theo quán tính coast-wise đl ven bờ (biển), dọc theo bờ (biển); (thuộc) hàng hải ven bờ (biển) coat vỏ, áo, lớp phủ, lớp lát mặt; lớp sơn; sự bọc (kim loại) / bọc; sơn lót; phủ; ốp mặt; lát mặt armour ~ lớp bảo vệ có gia cố back ~ lớp vữa lót dưới brown ~ lớp vữa lót giữa carpet ~ lớp phủ, lớp bảo vệ; áo đưòng dash ~ lớp vữa lót (trát thô) finish(ing) ~ lớp phủ ngoài; lớp trang trí first ~ lớp sơn lót; lớp trát thô ground ~ lớp sơn lót; lớp trát thô laboratory ~ áo choàng phòng thí nghiệm lacquer ~ lớp sơn primary ~ lớp sơn lót rendering ~ lớp vữa lót dưới, lớp vữa trát scratch ~ lớp (vữa) trát có khía, lớp (vữa) trát có rạch second(ary) ~ lớp vữa lót giữa setting ~ lớp phủ ngoài; lớp trang trí skin ~ lớp phủ ngoài, lớp trang trí surface ~ lớp mặt varnish ~ lớp vecni, lớp sơn dầu white ~ lớp phủ ngoài; lớp trang trí coated h được phủ; được sơn; được trát

mặt; được mạ; được bọc (kim loại) coating h lớp mạ; lớp áo; lớp phủ, lớp bọc, lớp lót (vữa, sơn); sự phủ; sự bọc antihalation ~ lớp mạ chống quầng sáng antiradar ~ lớp bọc chống rađa antireflection ~ sự phủ chất chống phản xạ antirust ~ lớp chống gỉ aquadag ~ lớp phủ than chì chemical-conversion ~ lớp phủ chuyển đổi hóa học (liên kết với kim loại được xử lý) clinker ~ lớp phủ clinke concrete ~ lớp áo bê tông conducting ~ lớp phủ dẫn điện confectioner ‘s ~ tp lớp áo bánh kẹo conversion ~ lớp phủ chuyển đổi (hóa học) diffusion ~ lớp phủ khuếch tán dipped ~ lớp phủ nhúng electrode ~ lớp bọc que hàn emission ~ lớp phủ chất phát xạ englobe ~ sự tráng men flame-retardant ~ lớp phủ chống cháy fluorescent ~ lớp phủ huỳnh quang ground ~ lớp sơn lót, lớp sơn nền grounded ~ lớp phủ nối đất immersion ~ lớp phủ nhúng inner ~ lớp phủ bên trong, lớp trát bên trong lime ~ lk sự nhúng vôi, sự phủ vôi metallic ~ lớp phủ kim loại mould ~ lk lớp phủ khuôn plasma-spray ~ lớp phủ phun plasma plastic ~ lớp phủ bằng chất dẻo protective ~ lớp phủ bảo vệ; vỏ bảo vệ refractory ~ lớp phủ chịu lửa; lớp áo chịu lửa rubber ~ vỏ bọc cao su skipped ~ sự phủ cách quãng spray ~ lớp sơn phun vacuum ~ lớp phủ (tạo bằng) phun chân không waterproof ~ lớp phủ không thấm nước; lớp sơn không thấm nước wax ~ lớp phủ sáp zinc ~ lớp tráng kẽm coaxial (thuộc) đt đồng trục ~ antenna anten đồng trục

~ attenuator bộ suy giảm đồng trục ~ cable cáp đồng trục ~ cavity hốc cộng hưởng đồng trục ~ connector bộ nối đồng trục ~ cylinders các hình trụ đồng trục ~ diode điôt đồng trục ~ filter bộ lọc đồng trục ~ isolator cái cách điện đồng trục ~ -line resonator bộ cộng hưởng đường dây đồng trục ~ relay rơle đồng trục ~ speaker loa đồng trục cob m tảng, cục; lõi; đá khối; trụ than, trụ đá (để chống sập lò); gạch mộc, ngói mộc, công trình bằng đất nện; sh thiên nga đực; chim mòng biển, ngựa lùn khỏe cobalt h côban, Co (nguyên tố kim loại số 27, nguyên tử lượng 58,93, chủ yếu dùng trong hợp kim) cobaltic (thuộc) côban (III) cobaltous (thuộc) côban (II) cobaltyl h (nhóm) côbantyl cobble đc cuội; sỏi; lk khuyết tật cán; vật cán dính trục; thuyền đáy bằng, thuyền cóp (thuyền đánh cá đáy bằng) COBOL (Common Ordinary Business Oriented Language) mt ngôn ngữ lập trình COBOL coboundary t đối biên coca côca cocaine côcain coccolith đc coccolit, cầu thạch cochain t đối chuỗi, đối xích cochineal h cánh kiến đỏ cock vòi nước; van; cò súng; cái kim (cân); sh con gà trống; chim đực; đống (rơm, cỏ khô...) / lên cò súng; đánh đống air-escape ~ van xả không khí air-relief ~ van xả không khí, van giảm áp angle ~ van góc balance ~ cầu của bộ cân bằng (trong đồng hồ) ball ~ vòi phun, vòi nước có phao bib ~ vòi nước blast ~ van thoát hơi blow-off ~ van xả by-pass ~ van nhánh closing ~ van đóng

compression ~ van ép control ~ van điều chỉnh coupling ~ van nối cut-out ~ van ngắt drain ~ van xả, van tháo drip ~ van nhỏ giọt emergency ~ van bảo hiểm, van khẩn cấp escape ~ van xả, vòi xả fire ~ vòi chữa cháy four-way ~ van bốn ngả gas ~ van khí gauge ~ van đo mức injection ~ vòi phun lubricating ~ vòi bôi trơn mixing ~ vòi trộn, van trộn, vòi hòa (nước nóng và nước lạnh) mud ~ vòi tháo bùn cặn pallet ~ cầu neo pet ~ van xả hơi plug ~ vòi nút regulating ~ van điều chỉnh release ~ van giảm áp relief ~ van tràn; van giảm áp scum ~ vòi tháo bọt,vòi tháo cặn, vòi tháo xỉ sludge ~ vòi tháo bùn cặn steam ~ van hơi stop ~ van đóng, vòi đóng straight ~ van thông (thẳng) suction ~ van hút throttling ~ van tiết lưu trip ~ thiết bị hãm tự động (đầu máy xe lửa) waste ~ van tháo, van xả water-gauge ~ van đồng hồ đo nước cocking sự nghiêng; sự lệch; sự cong vênh; góc lệch cockle vết nhăn, vết nhàu (giấy), nếp lượn sóng (kim loại); con sò; vỏ sò; lò sấy đồ gốm; xuồng nhỏ / cuộn lại, xoắn lại, quăn; vò nhàu cockling sự cuộn, sự xoăn, sự quăn; tl sự nổi sóng bạc đầu, sự hình thành sóng bạc đầu cockpit hk buồng lái pressure ~ buồng lái có áp pressurized ~ buồng lái có áp cocoa (thuộc) cacao coconut sh cây dừa; quả dừa

cocoon sh kén / kéo kén, vào kén cocoonery nhà ươm tơ cocooning sự làm kén; sự vào kén coculture sh đồng môi trường, môi trường cùng tính cocycle t đối chu trình cod lk thao (cát) tươi; thao treo; sh cá tuyết code mt mã; mật mã; luật; bộ luật; quy tắc / lập mã ~ bit number variation sự biến đổi của số bit mã ~ delta modulation sự điều biến đenta mã ~ division multiple access đa truy nhập phân chia theo mã ~ fragment manager bộ quản lý đoạn mã ~ violation sự vi phạm mã absolute ~ mã tuyệt đối, mã máy access ~ mã truy nhập address ~ mã địa chỉ air ~ qui chế hàng không alphageometric ~ mã hiện hình alpha(nu)metric ~ mã chữ số amplitude ~ mã biên độ assembly ~ mã hợp ngữ authentication ~ mã nhận đúng authorization ~ mã ủy quyền Baudot ~ mã Baudot (mã dùng 5 bít để biểu diễn thông tin) BCD (Binary-Coded Decimal) ~ mã 210 bell ~ mã tín hiệu chuông binary ~ mã nhị phân biquinary ~ mã cơ hai và năm broken ~ mã di truyền vỡ building ~ quy phạm xây dựng card ~ mã bìa chain ~ mã chuỗi change back ~ mã trở lại bình thường chinese binary ~ mã nhị phân thành cột cipher ~ mã số circuit identification ~ mã nhận dạng mạch coase acquisition ~ mã thu thập thô colour ~ mã màu ( ký hiệu trị số điện trở) column binary ~ mã nhị phân theo cột completion ~ mã kiểm sai combined ~ mã phối hợp computer ~ mã máy tính

condition ~ mã điều kiện continental ~ mã điện báo lục địa control ~ mã điều khiển convolutional ~ mã nhân chập country ~ mã quốc gia cyclic ~ mã vòng, mã tuần hoàn; mã nhị phân phản xạ cyclic permuted ~ mã hoán vị tuần hoàn decimal ~ mã thập phân degenerated ~ mã di truyền thoái hóa destination ~ mã đích direct ~ mã trực tiếp dot and dash ~ mã Morse doublet ~ mã di truyền kép double error correction ~ mã sửa sai kép error ~ mã sai, mã giả error-correcting ~ mã sửa sai, mã sửa đổi error-detecting ~ mã phát hiện sai, mã phát hiện lỗi error-detecting telegraph ~ mã điện báo phát hiện sai error-limited ~ mã hạn chế sai escape ~ mã thoát excess-three ~ mã dư ba Extended Binary Coded Decimal Interchange ~ (EBCDIC) mã thập phân nhị phân mở rộng false ~ mã sai five channel ~ mã năm kênh format ~ mã định khuôn frequency ~ mã tần số genetic ~ mã di truyền geographical ~ ký hiệu địa lý go-out ~ lệnh điều khiển mã hóa Gray ~ mã Gray, mã nhị phân phản xạ group ~ mã nhóm Hamming ~ mã Hamming, mã tự chỉnh hexadecimal ~ mã cơ số mười sáu identification ~ mã định danh identify ~ mã nhận dạng illegal ~ mã sai, mã không hợp cách illegal operation ~ mã thao tác bị cấm indication ~ mã chỉ báo in-line ~ mã trực tuyến input ~ mã đầu vào instruction ~ mã lệnh interface ~ mã giao diện

intermediate ~ mã trung gian internal ~ mã trong international weather ~ mã thời tiết quốc tế interpretive ~ mã diễn giải interrogation ~ mã hỏi language ~ mã ngôn ngữ letter ~ mã chữ line feed ~ mã chuyển dòng linear ~ mã tuyến tính machine ~ mã máy map coordinate ~ ký hiệu tọa độ bản đồ message ~ mã thông báo mnemonic ~ mã dễ nhớ multiple address ~ mã địa chỉ bội national ~ mã quốc gia numerical ~ mã số object ~ mã đối tượng octal ~ mã cơ số tám operation ~ mã thao tác order ~ mã lệnh output ~ mã đầu ra overlaping ~ mã di truyền phủ own ~ mã riêng, mã người sử dụng paper tape ~ mã băng giấy đục lỗ permutation ~ mã hoán vị polarized ~ mã định cực position ~ mã vị trí printer telegraph ~ mã điện báo in pseudo ~ mã giả pulse ~ mã xung punched tape ~ mã băng đục lỗ pure binary ~ mã nhị phân thuần quibinary ~ mã cơ số hai-năm radio ~ mã vô tuyến redundant ~ mã dư (thừa) reflected binary ~ mã nhị phân phản xạ return ~ mã quay về routing ~ mã dẫn đường self-checking ~ mã tự kiểm tra self-correcting ~ mã tự chỉnh signal ~ mã tín hiệu single address ~ mã một địa chỉ six unit ~ mã sáu đơn vị source ~ mã nguồn standard ~ quy tắc chuẩn stop ~ mã dừng straight binary ~ mã nhị phân thuần symbolic ~ mã ký hiệu

telegraph ~ mã điện báo teletypewriter ~ mã têlêtip tenary ~ mã ba trạng thái three unit ~ mã ba đơn vị timing ~ mã định thời gian translation ~ bảng dịch mã transmission ~ mã phát trunk ~ mã liên tỉnh two-out-of-live ~ mã hai-năm, mã nhịngũ unidirectional ~ mã một hướng weighted ~ mã trọng số ZIP (Zone Improvement Plan) ~ mã vùng (Mỹ) ; mã bưu chính zone ~ mã vùng CODEC (Coder-Decoder) mt bộ lập-giải mã coder mt bộ lập mã; người mã chương trình binary ~ bộ lập mã nhị phân color ~ bộ lập mã màu pulse ~ bộ lập mã xung voice ~ bộ lập mã tiếng nói codification mt sự mã hóa coding mt sự mã hóa absolute ~ mã hóa tuyệt đối, lập trình bằng mã máy alphabetic ~ sự mã hóa bằng chữ cái automatic ~ sự mã hoá tự động, lập trình tự động binary ~ sự mã hóa nhị phân character ~ sự mã hóa ký tự gene ~ sự mã hóa gen in-line ~ sự mã hóa trực tuyến instruction ~ sự mã hóa lệnh numeric ~ sự mã hóa bằng số relative ~ sự mã hóa tương đối reply ~ sự mã hóa khi trả lời specific ~ sự mã hóa tuyệt đối straight-line ~ sự mã hóa trực tuyến symbolic ~ sự mã hóa tượng trưng codon sh cođon (đơn vị mã di truyền) initiation ~ cođon khởi đầu nonsence ~ cođon vô nghĩa stop ~ cođon ngừng, cođon kết thúc coefficient hệ số ~ of admission hệ số nạp; hệ số điền đầy ~ of attenuation hệ số suy giảm ~ of charge hệ số nạp khí (của xi lanh

động cơ) ~ of conductivity hệ số dẫn điện ~ of contraction hệ số co ngót, hệ số co thắt ~ of correction hệ số hiệu chỉnh ~ of correlation hệ số tương quan ~ of coupling hệ số ghép ~ of cubic(al) expansion hệ số giãn nở khối ~ of cyclic variation hệ số biến thiên tuần hoàn ~ of dilatation hệ số giãn dài ~ of dispersion hệ số tán sắc ~ of efficiency hiệu suất ~ of elasticity môđun đàn hồi, hệ số đàn hồi ~ of excellence hệ số phẩm chất ~ of expansion hệ số giãn nở ~ of expenditure hệ số tổn hao ~ of friction hệ số ma sát ~ of fullness hệ số điền đầy (thể tích); độ đầy ~ of hardness hệ số độ cứng ~ of heat transmission hệ số truyền nhiệt ~ of impact hệ số va chạm ~ of irregularity hệ số không đồng đều ~ of leakage hệ số rò (rỉ) ~ of lift hệ số nâng ~ of performance hệ số tính năng ~ of permeability hệ số thấm ~ of purification hệ số thanh lọc ~ of recombination hệ số tái hợp ~ of reflection hệ số phản xạ ~ of resistance hệ số cản; hệ số trở kháng ~ of self-reduction hệ số tự khử; hệ số tự hoàn nguyên ~ of sensitivity hệ số nhạy cảm ~ of shear hệ số xê dịch ~ of sliding friction hệ số ma sát trượt ~ of thermal conduction hệ số dẫn nhiệt ~ of thermal expansion hệ số giãn nở nhiệt ~ of transparency hệ số trong suốt, hệ số thấu quang ~ of utilization hệ số sử dụng ~ of variation hệ số biến thiên ~ of viscosity hệ số nhớt absorption ~ hệ số hấp thụ amplitude ~ hệ số biên độ

assurance ~ hệ số an toàn attenuation ~ hệ số suy giảm autocorrelation ~ hệ số tự tương quan ballistic ~ hệ số đường đạn barometric ~ hệ số khí áp kế binominal ~ hệ số nhị thức buoyancy ~ hh hệ số sức nổi canonical correlation ~ hệ số tương quan chính tắc capacitance ~ hệ số điện dung capacity ~ hệ số dung lượng cavitation ~ tl hệ số khí xâm thực (tuabin) compression ~ hệ số nén confidence ~ hệ số tin cậy contraction ~ hệ số co conversion ~ hệ số chuyển đổi coupling ~ hệ số ghép, hệ số liên kết crystallization ~ hệ số kết tinh damping ~ hệ số tắt dần decay ~ hệ số phân rã dielectric ~ hệ số điện môi diffusion ~ hệ số khuyếch tán dimensionless ~ hệ số không thứ nguyên distribution ~ hệ số phân bố drag ~ tl hệ số lực cản dynamic ~ hệ số động lực học efflux ~ hệ số tiêu thoát empirical ~ hệ số kinh nghiệm extinction ~ hệ số dập tắt friction ~ hệ số ma sát fusing ~ hệ số nung chảy gas transfer ~ hệ số trao đổi khí granulometric ~ hệ số cỡ hạt heat transfer ~ hệ số truyền nhiệt, hệ số trao đổi nhiệt lag ~ hệ số trễ maintenance ~ hệ số duy trì manometric ~ hệ số áp kế negative temperature ~ hệ số nhiệt độ âm nondimensional ~ hệ số không thứ nguyên permeability ~ hệ số thấm radiation ~ hệ số bức xạ reaction ~ hệ số hồi tiếp recombination ~ hệ số tái hợp reduction ~ hệ số thu nhỏ, hệ số rút gọn; hiệu suất hấp thu (bức xạ); h hệ số khử

roughness ~ hệ số nhám run-off ~ hệ số dòng chảy safety ~ hệ số an toàn scattering ~ hệ số tán xạ sedimentation ~ hệ số lắng shrinkage ~ hệ số co ngót slip ~ hệ số trượt solubility ~ hệ số hòa tan sound-absorption ~ hệ số hấp thụ âm (thanh) stiffiness ~ hệ số cứng, độ cứng switching ~ hệ số chuyển mạch; hệ số từ hóa lại temperature ~ hệ số nhiệt độ temperature permittivity ~ hệ số nhiệt độ của hằng số điện môi throttling ~ hệ số tiết lưu, hệ số thắt dòng thrust ~ hệ số đẩy lên; hệ số trồi transmission ~ hệ số truyền (dẫn) twisting ~ hệ số xoắn undetermined ~ hệ số bất định void ~ hệ số độ rỗng weight ~ hệ số trọng lượng, công suất ứng với một đơn vị trọng lượng (động cơ) winding ~ hệ số dây quấn coelonavigation thv ngành đạo hàng thiên văn coelostat thv gương định vị hình ảnh bầu trời (quan sát thiên văn) co-energy đồng năng lượng coenzyme sh coenzym coercimeter l kháng từ kế coercion mt cơ cấu chuyển đổi tự động loại dữ liệu coercive (thuộc) l kháng từ coercivity l tính kháng từ; độ kháng từ coevolution sự phát triển đồng thời cofactor đồng nhân tố, nhân tố cùng tác động; t phần phụ đại số (ma trận) coffee nn cây cà phê; cà phê coffer tl cống, âu; ketxon; m giếng chìm; vách chống thành giếng; lớp áo, lớp bọc cofferdam tl đê quai; cửa quai; tường vây, tường chắn / đắp đê quai to build behind ~ xây dựng sau đê quai cellular ~ đê quai kiểu cọc ống crib ~ đê quai kiểu cũi lợn

first-stage ~ đê quai giai đoạn đầu sheetpile ~ đê quai ván cừ; đê quai kiểu màn cừ coffering m sự chống thành giếng; vách chống thành giếng; sự hạ giếng chìm; ván khuôn, cốp pha cog răng; vấu; thuyền nhỏ; m trụ chống; sự chồng cũi, sự chồng pin; lk phôi lớn, thỏi lớn / m xếp cũi, chồng pin; ck cán phá; khớp, ăn khớp ~ of bag trục chống bằng bao cát ~ of round timber sự chồng cũi bằng gỗ tròn crushed ~ sự chồng cũi đã bị chèn dập open ~ sự chồng cũi rỗng packed ~ sự chồng cũi đã độn chặt (đá) trong lòng cogged có răng; có vấu cogger m thợ xếp cũi; thợ chồng pin cogging m sự xếp cũi (lợn) cognate tương tự; cùng nguồn gốc, cùng họ hàng cogwheel bánh răng chốt cohere dính kết; cố kết coherency sự dính kết; sự cố kết coherent (thuộc) có tính dính kết; dễ dính ~ radiation bức xạ kết hợp ~ scattering sự tán xạ kết hợp ~ units hệ (đơnvị) nhất quán coherer đ coherơ (phần tử chứa hạt dẫn giữa hai điện cực. Khi nằm trong điện trường sự dẫn điện tăng lên và chỉ ngừng dẫn khi hạt rung động mạnh) cohesion sự dính kết; sự cố kết; lực cố kết ~ pressure áp suất cố kết cohesive (thuộc) dễ dính, có tính dính kết ~ energy năng lượng cố kết ~ force lực cố kết coil đ cuộn dây; ống dây; ống xoắn; ống ruột gà / cuộn, quấn (dây), xoắn ~ pitch bước dây quấn ~ section phần tử bối dây ~ side cạnh bối dây ~ span bước dây quấn absorption ~ ống xoắn hấp thu accelerating ~ cuộn dây gia tốc air core ~ cuộn dây lõi không khí alignement ~ cuộn dây đồng chỉnh antenna ~ cuộn dây anten

armature ~ cuộn dây phần ứng astatic ~ cuộn dây phiếm định balancing ~ cuộn dây cân bằng bifilar ~ cuộn dây hai dây blow-out ~ cuộn thổi từ; cuộn dập tắt hồ quang bridging ~ cuộn dây song song bucking ~ cuộn dây đối centre-tapped ~ đ cuộn dây có đầu ra ở giữa choking ~ cuộn cản, cuộn chặn closing ~ cuộn dây đóng mạch commutating ~ cuộn dây chuyển mạch compensating ~ cuộn dây bù compound ~ cuộn dây phức hợp condenser ~ ống xoắn ngưng tụ condensing ~ ống xoắn ngưng tụ cooling ~ ống xoắn làm lạnh coupling ~ cuộn dây ghép current ~ cuộn dây dòng (điện) damping ~ cuộn dây cản dịu dead ~ cuộn dây chạy không deflecting ~ cuộn lái tia, cuộn dây làm lệch tia differential ~ cuộn dây vi sai disc ~ cuộn dây hình đĩa donut ~ cuộn dây hình xuyến drain ~ cuộn dây bảo vệ dummy ~ cuộn dây giả dust-core ~ cuộn dây có lõi ép exciting ~ cuộn dây kích thích exploring ~ cuộn thử, cuộn dò tìm feedback ~ cuộn dây hồi tiếp ferrite cored ~ cuộn dây lõi ferit field ~ cuộn dây kích thích focus ~ cuộn dây tiêu tụ focusing ~ cuộn dây tiêu tụ heating ~ cuộn (dây) nung helical ~ cuộn dây xoắn ốc honeycomb ~ cuộn dây (kiểu) tổ ong hybrid ~ cuộn dây sai động ice-tank ~ ống xoắn của máy (làm) đá idle ~ cuộn dây chạy không impedance ~ cuộn cản indication ~ cuộn dây của bộ chỉ thị inductance ~ cuộn điện cảm iron core ~ cuộn dây lõi sắt lengthening ~ cuộn dây kéo dài (anten) loading ~ cuộn phụ tải; cuộn Pupin (điện

báo) loudspeaker voice ~ cuộn dây động của loa magnet ~ cuộn dây kích thích; cuộn nam châm điện magnetizing ~ cuộn kích từ, cuộn từ hóa matched ~ cuộn dây thích ứng moving ~ cuộn dây động (loa) multilayer ~ cuộn dây nhiều lớp neutralizing ~ cuộn trung hòa non-linear ~ cuộn dây (có đặc tính) phi tuyến open ~ cuộn hở mạch opposing ~s các cuộn dây tác động ngược; các cuộn dây nối ngược oscillator ~ cuộn dây dao động pancake ~ cuộn dây hình đĩa; cuộn dây hình vòng đệm plate choke ~ cuộn cản anôt, cuộn điện kháng anôt plug-in ~ cuộn dây có đầu cắm potted ~ cuộn dây bọc primary ~ cuộn sơ cấp Pupin ~ cuộn Pupin radio frequency ~ cuộn cao tần raw ~ cuộn dây thô reactance ~ cuộn điện kháng repeating ~ cuộn lặp retardation ~ cuộn trễ Ruhmkorff ~ cuộn cảm ứng, cuộn Ruhmkorff saddle ~ cuộn yên ngựa scan ~ cuộn quét search ~ cuộn dò tìm; cuộn quay (máy tìm phương) secondary ~ cuộn thứ cấp series ~ cuộn (dây) nối tiếp shading ~ cuộn điều chỉnh độ tối shunt ~ cuộn sun, cuộn dây rẽ (mạch) slab ~ cuộn dây phẳng, cuộn dây hình đĩa sliding ~ cuộn dây có con chạy spark ~ cuộn đánh lửa starter ~ cuộn dây khởi động sucking ~ cuộn dây có lõi hút superheater ~ ống xoắn (ruột gà) của lò hơi cao nhiệt syntonizing ~ cuộn dây điều hưởng tapped ~ cuộn có đầu rút ra trip ~ cuộn dây cắt (máy cắt)

tunning ~ cuộn dây điều hưởng voice ~ cuộn dây động (loa) wad ~ lưỡi xoắn câu cần khoan gãy coiled (được) cuộn; quấn; dạng xoắn ốc, dạng ngoằn ngoèo coiling sự tạo chuỗi xoắn, sự hình thành chuỗi xoắn coiler máy cuộn, máy quấn; ống xoắn, ống ruột gà coimage l đối ảnh coin xd cái nêm, cái chêm; gạch xây ở góc, đá xây góc; sự đúc tiền; tiền đúc; tiền dập / dập nổi, ép theo khuôn ~ -box điện thoại công cộng bỏ tiền xu coincide trùng hợp coincidence sự trùng hợp coining sự dập nổi, sự dập tinh (tiền); sự định cỡ coke m (than) cốc; (thuộc) cốc / cốc hóa, luyện cốc bed ~ cốc khai lò, cốc lót, cốc đáy blast-furnace ~ cốc lò cao breeze ~ cốc vụn briquette ~ cốc đóng bánh formed ~ cốc có hình foundry ~ cốc đúc gas ~ cốc khí, cốc có nhiều chất bốc iron ~ cốc (có) sắt low-temperature ~ cốc có nhiệt độ thấp metallurgical ~ cốc lò cao, cốc luyện kim oil ~ cốc dầu mỏ pellet ~ cốc bánh tròn, than cốc quả bàng petroleum ~ cốc dầu mỏ pitch ~ cốc hắc ín, cốc nhựa đường producer ~ cốc lò ga, cốc lò sinh khí run-of-oven ~ cốc chưa chọn lọc, cốc chạy qua lò coked (thuộc) cốc; được cốc hóa coker h thiết bị cốc hóa coking h sự cốc hóa, sự luyện cốc / cốc hóa, luyện cốc fluid ~ sự cốc hóa trong lớp giả lỏng, sự cốc hóa ở tầng sôi heap ~ sự cốc hóa kiểu đống col đc đèo (yên ngựa); địa hình yên ngựa cola tp cây côla; nước côla colatitude thv phần phụ vĩ độ (bằng 90o trừ đi số vĩ độ)

colcothar kv concotha, ôxit sắt đỏ (vật liệu mài) cold sự lạnh, nguội; mát (màu) / làm lạnh, làm nguội, làm mát ~ alkylation sự ankin hóa lạnh ~ -brittle giòn nguội ~ catch pot bình gom lạnh ~ cathode catôt lạnh ~ cream kem bôi mặt ~ cut sản phẩm trộn nguội ~ -drawn được kéo nguội ~ emission phát xạ lạnh ~ -extruded được đúc ép nguội ~ fault lỗi lạnh ~ fusion sự tổng hợp hạt nhân lạnh ~ moulding sự đúc nguội ~ occlusion sự cố tù lạnh ~ -pressed được ép nguội ~ resistance tính chịu lạnh ~ -riveted được tán (đinh) nguội ~ -rolled được cán nguội ~ -short giòn nguội ~ -shut được hàn nguội ~ standby sự dự phòng lạnh ~ start khởi động nguội ~ test phép thử đông ~ trap cái bẫy lạnh ~ work sự gia công nguội coleseed oil tp dầu hạt cải colinear (thuộc) t cộng tuyến, cùng đường thẳng colinearity t tính chất cộng tuyến collagen h colagen collain m colain (một dạng than vitren) collapsable (thuộc) có thể gấp được; có thể xếp (mở) được collapse sự sụt lở; sự sụp đổ; sự sa lắng; sự quỵ; y sự đột quỵ / sụp đổ, đổ gục collapsible mould lk khuôn tháo được collapsible tube ống mềm collar ck vòng đai, vành đai, vành tì; mặt bích; đầu mối (khoan); đc vành miệng lỗ khoan; vành miệng giếng; vành cửa lò; sh vòng cổ (chim, thú) ~ -beam xà ngang ~ bearing ổ có gờ ~ of slope miệng giếng nghiêng, cửa giếng nghiêng ~ of shaft m miệng giếng, cổ giếng

adit ~ cửa lò vào mỏ adjusting ~ vòng định vị axle ~ vai trục, gờ trục clamping ~ vòng kẹp, đai kẹp graduated ~ vòng chia độ; đĩa chia độ hole ~ miệng lỗ (khoan) horse ~ vòng cổ ngựa journal ~ vai (của ) cổ trục nave ~ gờ, vai bạc lót objective ~ vành vật kính roll ~ gờ trục cán, vành tì trục cán screw ~ vành xoắn vít, đai ốc set ~ vòng định vị shaft ~ vai trục; m miệng giếng sliding ~ vòng trượt thrust ~ vòng chặn; vành tì valve ~ đầu van, đĩa chắn van collarhouse m tháp giếng, chòi trên miệng giếng collaring m sự cuộn mép, sự gấp mép; sự uốn cong; sự khoan lỗ (giếng khoan) collate đối chiếu, so sánh; mt so lựa collateral (thuộc) ở bên; phụ thêm; đồký quỹ collating mt sự so lựa collator mt máy so (bìa đục lỗ); thiết bị so sánh collection sự tập hợp, sự thu thập; sự sưu tầm data ~ sự thu thập dữ liệu information ~ sự thu thập thông tin collecting thu thập, sưu tầm ~ box bình thu, bình gom ~ flue ống góp, ống gom ~ main mạng ống góp ~ pipe ống góp ~ power khả năng hội tụ (thấu kính) ~ vat thùng góp ~ vessel bình góp collector đ cực góp; thanh góp, vành góp; côlectơ; tl mương thu nước; sh người sưu tầm; ống hút, ống lấy mẫu air ~ ống góp không khí brush ~ chổi góp (điện) current ~ cần lấy điện; cần vẹt (xe điện) cyclone ~ máy hút bụi kiểu xoáy lốc dust ~ buồng tích bụi; máy hút bụi exhaust ~ ống góp khí xả fall-out ~ bộ phận gom cặn phóng xạ

gas ~ bộ góp khí; bình chứa khí mud ~ bể lắng bùn, bộ phận góp bùn multicyclone ~ thiết bị lọc bụi kiểu xoáy ốc oil ~ hốc gom dầu pantograph ~ khung lấy điện (xe điện) ring ~ đ vành trượt sludge ~ bể lắng bùn, bộ phận góp bùn storm ~ rãnh tiêu nước mưa, đường thoát nước mưa trolley ~ cần lấy điện, cần vẹt (xe điện) collet ck ống kẹp (đàn hồi); ống lót xẻ; bạc côn, cái kẹp dây tóc (đồng hồ); lỗ cắm chuôi, nút thòng lọng; thủy tinh vụn (để nấu lại) collier tàu chở than colliery m mỏ than flery ~ mỏ than có khí nổ; mỏ than nguy hiểm về nổ khí collimate l chuẩn trực collimation l sự chuẩn trực collimator l ống chuẩn trực beam ~ ống chuẩn trực chùm tia neutron ~ ống chuẩn trực nơtron tubular ~ ống chuẩn trực vertical ~ ống chuẩn trực thẳng đứng collinear (thuộc) cộng tuyến collinearity tính chất cộng tuyến collision sự va chạm ~ broadening sự mở rộng do va chạm ~ cross-section tiết diện va chạm ~ density mật độ va chạm ~ diameter đường kính va chạm ~ frequency tần số va chạm ~ mean free path quãng đường tự do trung bình va chạm ~ probability xác suất va chạm atomic ~ sự va chạm giữa các nguyên tử bumping ~ sự va chạm đàn hồi central ~ sự va chạm chính diện displacement ~ sự va chạm di động electron ~ sự va chạm điện tử electron-ion ~ sự va chạm điện tử-ion neutron ~ sự va chạm nơtron nuclear ~ sự va chạm hạt nhân radiative ~ sự va chạm sinh bức xạ railway ~ sự va chạm trên đường sắt scattering ~ sự va chạm làm tán xạ collochemistry h hóa học chất keo

collodion h colođion colloform đc dạng keo colloid h chất keo / (thuộc) keo colloidal (thuộc) h keo collophane, collophanite h colophan, nhựa thông collotype bản in chụp colluvium đc lở tích, coluvi colmatage đc sự bồi lấp, sự bồi cao; phù sa; tl sự tắc mạch cologarithm t đối lôgarit colombier (Mỹ) khổ giấy 584 x 863 cm; (Anh) khổ giấy 597 x 876 cm colonnade ktr hàng cột, dãy cột colony sh tập đoàn; khuẩn lạc, cụm nấm color l màu, màu sắc; thuốc màu / nhuộm màu coloration h sự nhuộm màu, sự tô màu; sự sơn màu colorimeter l khí cụ so màu, sắc kế colorimetry l phép so màu colour l màu, màu sắc; thuốc màu / nhuộm màu to match ~s chọn màu, làm phù hợp màu ~ analyser máy phân tích màu ~ atlas atlat màu ~ centers (các) tâm màu ~ charge tích màu ~ comparator máy so màu ~ content hàm lượng màu ~ contrast sự tương phản màu ~ emissivity độ phát xạ màu ~ filter bộ lọc màu ~ index chỉ số màu ~ photography phép chụp ảnh màu ~ pyrometer hỏa kế màu ~ radiography phép chụp ảnh màu tia X ~ space không gian màu ~ specification đặc trưng màu ~ television sự truyền hình màu ~ temperature nhiệt độ màu alizarin(e) ~ thuốc nhuộm alizarin aniline ~ thuốc nhuộm anilin base ~ thuốc nhuộm bazơ; màu nền chromatic ~ màu hữu sắc complementary ~ màu phụ dead ~ màu đục, màu chết dry ~ thuốc màu khô earth ~ màu đất

enamel ~ màu men; thuốc nhuộm men fast ~ thuốc nhuộm bền màu fat ~ thuốc nhuộm tan trong dầu food ~ màu thực phẩm; thuốc nhuộm thực phẩm fundamental ~ màu cơ bản glazing ~ màu bóng heat ~ lk màu tôi, màu ram; màu nung nóng ice ~ thuốc nhuộm kem indanthrene ~ thuốc nhuộm inđanthren interference ~s màu giao thoa layer ~s thang màu theo cao kế điểm sôi, thang màu chuyển sắc dần dần light-fast ~ thuốc nhuộm bền màu lime water ~ nước vôi pha màu match(ing) ~ thuốc nhuộm bổ sung natural ~ màu tự nhiên non-physical ~ màu ảo, màu không thực overglaze ~ màu phủ ngoài lớp men (đồ gốm) painter ~s màu sơn; màu vẽ, thuốc vẽ pastel ~ màu phấn physical ~ màu thực pigment ~ sắc tố primary ~ màu cơ bản, màu chủ yếu prime ~ xd sự sơn lót primitive ~ nền màu gốc, màu ban đầu principal ~ màu cơ bản, màu chủ yếu printing ~ màu in solanthrene ~ thuốc nhuộm solanthren spectral ~ màu quang phổ subdued ~ thang màu chuyển sắc dần dần, thang màu theo cao kế điểm sôi sunrise ~s màu bình minh sunset ~s màu hoàng hôn temper ~ màu ram (của thép) temperature ~ màu nung tone ~ âm sắc underglaze ~ màu dưới lớp men varnish ~ màu sơn dầu vitriflable ~ màu men hóa thủy tinh water ~ màu nước water-glass ~ màu pha trong thủy tinh lỏng colourant h thuốc màu, thuốc nhuộm colouration h sự nhuộm màu; sự tô màu; sự sơn màu colour-blind y bệnh mù màu

colouring h sự nhuộm màu; sự tô màu; sự sơn màu continuous ~ sự nhuộm liên tiếp (len, vải) graded ~ trđ sự tô màu chia bậc (theo thang màu) orgraphical ~ trđ sự tô màu theo địa hình, sự tô màu theo độ cao của núi protective ~ sự sơn bảo vệ stereoscopic ~ sự tô vẽ địa hình nổi tub ~ sự nhúng màu, sự nhuộm trong thùng colourless không màu colt ngựa con; lừa con; lạc đà con colter nn lưỡi cày phụ, lưỡi xới, lưỡi rạch hàng columber (Mỹ) khổ giấy 23 x 34 insơ; (Anh) khổ giấy 23 1/2 x 34 1/2 insơ columbite kv columbit, niobit columbium h niobi, Nb, x niobium column cột, trụ; tháp chưng cất; qs hàng dọc; đội hình hàng dọc; đạo quân ~ of ore trụ quặng ~ of water cột nước absorbing ~ h tháp hấp thụ absorption ~ h tháp hấp thụ adiabatic ~ tháp chưng cất đoạn nhiệt anchor ~ cột neo; trụ neo annulate ~ ktr cột có vành, cột có đai binary ~ cột kép, cột đôi box ~ cột ống nhiều nấc, cột ống lồng bus ~ đoàn ô tô, đoàn xe cant ~ cột đa giác; cột có góc cạnh cascade tray fractionating ~ h tháp cất phân đoạn có khay bậc cased ~ cột bê tông cốt thép có vỏ ốp casing ~ cột ống chống (lỗ khoan, giấy...) channel ~ cột thép chữ U chromatographic ~ cột sắc ký clustered ~ cột kiểu bó, cột cụm cencrete ~ cột bê tông control ~ cột điều khiển coupled ~ s cột kép, cột đôi crude-fractionating ~ cột cất phân đoạn dầu thô diminished ~ cột thót dần distillation ~ cột chưng cất, tháp chưng cất drill ~ cột cần khoan; m cột gá máy

khoan engaged ~ cột ẩn feigned ~ nửa cột; cột giả flash ~ tháp cất ngọn (dầu mỏ); tháp chưng nhanh fluted ~ cột có rãnh máng fractionating ~ tháp cất phân đoạn fuel-filling ~ cột nạp nhiên liệu gantry ~ cột cổng grouped ~s cụm cột half-engaged ~ cột lộ một nửa, cột ẩn ion-exchange ~ tháp trao đổi ion ionic ~ ktr cột kiểu ionic lattice ~ cột mắt cáo, trụ mắt cáo manometric ~ cột áp kế mercury ~ cột thủy ngân packed ~ tháp đã nạp; tháp đệm pier ~ trụ đỡ, cột chống pinch(ed) plasma ~ cột plasma bị thắt pipe ~ cột (hình) ống, trụ ống plasma ~ cột plasma portal ~ trụ cổng, cột cổng pressure ~ cột áp suất punch ~ cột phiếu đục lỗ reactor ~ cột phản ứng recovery ~ cột thu hồi, tháp tái sinh rectifying ~ tháp tinh cất, cột tinh cất rig ~ cột giàn khoan robot ~ thân rôbot soil ~ cột đất solid ~ cột đặc, cột nguyên khối spinal ~ cột sống, cột xương sống steering ~ trụ lái stock ~ cột liệu stratigrphic ~ cột địa tầng swelled ~ cột bị phình, cột thân chày tubular plasma ~ cột plasma hình ống twisted ~ cột xoắn two-way ~ cột góc; cột hai ngả (cho cả hai chiều tường) vacuum ~ tháp chân không water ~ cột nước, tháp nước columnar (thuộc) ktr dạng cột; dạng trụ colure thv đường phân chí (đường chia phân điểm hoặc chí điểm) equinoctial ~ đường chia phân điểm solsticial ~ đường chia chí điểm coma côma, đầu sao chổi; quang sai hình sao chổi

comagmatic (thuộc) đc cùng macma, comacma comb lược; dao cắt ren hình lược, lược ren; sh cái mào; d bàn chải len; cầu ong; tầng ong; sống (núi); đỉnh (núi); ngọn sóng chải capped ~ tầng có mũ (ong) flax ~ lược chải lanh selecting ~ lược chọn comber d máy chải combination sự kết hợp; sự phối hợp; tổ hợp ~ cable cáp tổ hợp ~ fuse cầu chì phối hợp ~ principle nguyên lý tổ hợp ~ tone âm (tổ) hợp bit ~ mt tổ hợp bit chemical ~ sự hóa hợp code ~ mt tổ hợp mã colour ~ sự phối hợp màu colour light ~ sự phối hợp các đèn màu colour-position ~ sự phối hợp màu sắc vị trí contact ~ sự phối hợp tiếp xúc control ~s tổ hợp điều khiển digit ~ tổ hợp số linear ~ tổ hợp tuyến tính punch ~ tổ hợp bộ (đục) lỗ switch ~ tổ hợp chuyển mạch combinational circuit đt mạch tổ hợp combinational logic mt lôgic tổ hợp combinator ck tổ hợp máy combine nn máy gặt đập, máy liên hợp / phối hợp, tổ hợp chain-track ~ máy liên hợp chạy (bằng) xích half-track ~ máy liên hợp xích - bánh hơi (xích và bánh xe) harvest ~ máy liên hợp thu hoạch (lúa mì...) hillside ~ máy liên hợp làm việc trên sườn dốc mounted ~ máy liên hợp lắp ghép self-propelled ~ máy liên hợp tự hành combiner công nhân lái máy liên hợp; đt bộ phối hợp combing d sự chải combustibility tính cháy được, tính dễ cháy; khả năng cháy

combustible h chất đốt, nhiên liệu / cháy được, dễ cháy combustion h sự cháy, sự đốt cháy accelerated ~ sự cháy tăng tốc complete ~ sự cháy hoàn toàn destructive ~ sự cháy phá hủy economic(al) ~ sự cháy tiết kiệm, sự cháy hoàn toàn forced ~ sự cháy cưỡng bức, sự đốt thúc fractional ~ sự cháy phân đoạn imperfect ~ sự cháy không hoàn toàn incomplete ~ sự cháy không hoàn toàn partial ~ sự cháy không hoàn toàn, sự cháy một phần perfect ~ sự cháy hoàn toàn smokeless ~ sự cháy không khói spontaneous ~ sự tự cháy, sự cháy tự phát uniform ~ sự cháy đều combustive (thuộc) h cháy được, duy trì sự cháy combustor buồng cháy, buồng đốt come down kết tủa comfortable thuận tiện, đủ tiện nghi comma dấu phẩy inverted ~ dấu ngoặc kép command mt lệnh, chỉ thị / ra lệnh ~ code mã lệnh ~ console processor bộ xử lý lệnh bàn phím ~ control language ngôn ngữ điều khiển lệnh ~ data interface giao diện dữ liệu lệnh ~ document continue tiếp tục văn bản lệnh ~ document discard hủy bỏ văn bản lệnh ~ document end kết thúc văn bản lệnh ~ document resynchronize tái đồng bộ văn bản lệnh ~ driven program chương trình điều khiển bằng lệnh ~ file tệp lệnh ~ identifier phần tử nhận dạng lệnh ~ interface giao diện lệnh ~ job language interpreter bộ thông dịch ngôn ngữ tác nghiệp lệnh ~ language ngôn ngữ lệnh ~ language on-line entry system hệ thống nhập trực tuyến ngôn ngữ lệnh

~ length indicator bộ chỉ thị độ dài lệnh ~ line dòng lệnh ~ line interface giao diện đường dây lệnh ~ line utility tiện ích đường dây lệnh ~ list danh mục lệnh ~ prompt lời nhắc lệnh ~ pulse module khối xung lệnh ~ register thanh ghi lệnh ~ repeat lặp lại lệnh ~ session abort hủy phiên lệnh ~ session end kết thúc phiên lệnh ~ terminal protocol giao thức đầu cuối lệnh ~ window cửa sổ lệnh absolute ~ lệnh tuyệt đối append ~ lệnh nối đuôi assign ~ lệnh gán backup ~ lệnh sao chép bach ~ lệnh theo lô break ~ lệnh cắt buffering ~ lệnh đệm channel ~ lệnh kênh control ~ lệnh điều khiển copy ~ lệnh sao chép data management ~ lệnh quản lý dữ liệu date ~ lệnh ngày giờ deburge ~ lệnh gỡ rối delete ~ lệnh xóa dir ~ lệnh danh mục display ~ lệnh màn hình format ~ lệnh khuôn dạng graph ~ lệnh đồ họa guarded ~ lệnh bảo vệ halt ~ lệnh dừng help ~ lệnh trợ giúp intrinsic ~ lệnh nội tại logic ~ lệnh lôgic macro ~ lệnh macro modeless ~ lệnh không phụ thuộc chế độ nested ~ lệnh lồng vào nhau object ~ lệnh đích operator ~ lệnh cho người điều hành parse ~ lệnh phân giải path ~ lệnh dẫn đường piping ~ lệnh nối đuôi print ~ lệnh in prompt ~ lệnh nhắc quit ~ lệnh rời bỏ relative ~ lệnh tương đối

revert ~ lệnh trở lại search ~ lệnh tìm kiếm sort ~ lệnh sắp xếp transfer ~ lệnh chuyển transient ~ lệnh nhất thời tree ~ lệnh cây worksheet ~ lệnh bảng biểu steering ~ lệnh điều khiển hướng (tàu, xe...) command-controlled mt được điều khiển bằng lệnh commander người điều khiển; người chỉ huy commensalism hiện tượng hội sinh commensurable (thuộc) có thể so sánh được; t thông ước commensurate tỷ lệ với, phù hợp với, tương ứng với comments mt chú giải; ghi chú commercial (thuộc) thương mại, thương nghiệp commercialize kt thương mại hóa; thương nghiệp hóa, buôn bán commingle trộn lẫn, hỗn hợp commingle máy trộn, thiết bị trộn comminute nghiền nhỏ, tán nhỏ comminution sự nghiền nhỏ, sự tán nhỏ comminutor ck máy nghiền commission lệnh, mệnh lệnh; sự ủy nhiệm, sự ủy thác; hội đồng, ủy ban; tiền hoa hồng / ủy nhiệm, ủy thác; đưa vào vận hành commit giao, gửi, ủy thác commitment sự giao phó; điều ràng buộc commixture sự hỗn hợp, sự pha trộn; (chất) hỗn hợp commodity kt hàng hóa, thương phẩm; mặt hàng / (thuộc) hàng hóa; mặt hàng common chung; thường; tập thể ~ acquisition window đt cửa sổ thu nhận chung ~ air interface đt giao diện vô tuyến chung ~ algorithmic language mt ngôn ngữ thuật toán chung ~ application service elements các phần tử dịch vụ ứng dụng chung ~ area miền chung ~ authentication technology đt công

nghệ nhận thực chung ~ base station đt trạm gốc chung ~ brass đồng thau ~ brick gạch thường ~ business oriented language mt ngôn ngữ định hướng theo kinh doanh chung ~ channel interoffice signalling đt báo hiệu liên tổng đài kênh chung ~ command language mt ngôn ngữ lệnh chung ~ command set mt tập lệnh chung ~ control channel đt kênh điều khiển chung ~ crown thủy tinh crao ~ denominator t mẫu số chung ~ desktop environment mt môi trường máy tính văn phòng chung ~ device control architecture đt kiến trúc điều khiển thiết bị chung ~ divisor t ước số chung ~ factor t thừa số chung ~ file system mt hệ thống tệp chung ~ graphics environment mt môi trường đồ họa chung ~ interchange mt trao đổi chung ~ intermediate format mt khuôn dạng trung gian chung ~ interconnect gateway platform đt mặt bằng cổng liên kết chung ~ Internet file system hệ thống tệp Internet phổ cập ~ information model đt mô hình thông tin chung ~ iron lk thép thường ~ lime vôi thường ~ link access for workstations đt truy nhập tuyến kết nối chung cho các trạm làm việc ~ logarithm lôgarit thập phân ~ logic board đt bảng lôgic chung ~ management interface protocol mt giao thức giao diện quản lý chung ~ messaging calls đt các cuộc gọi báo tin phổ dụng ~ mode rejection ratio đt hệ số từ chối phương thức chung ~ multiple t bội số chung ~ name đt tên chung ~ object model mt mô hình đối tượng

chung ~ open systems environment môi trường hệ thống mở phổ cập ~ part convergence sublayer đt lớp con hội tụ của phần chung ~ peer group đt nhóm ngang hàng chung ~ programming interface mt giao diện lập trình chung ~ salt h muối ăn ~ soap h xà phòng giặt ~ technical requirement yêu cầu kỹ thuật chung ~ turpentine nhựa thông ~ user access mt truy nhập người dùng chung blank ~ khối chung trống, khối chung chưa điền common-base đt cực gốc chung common-collector đt cực góp chung common-drain đt cực máng chung common-emitter đt cực phát chung common-gate đt cực cửa chung common-source đt cực nguồn chung communication đt sự truyền thông ; sự giao thông; sự giao tiếp, sự liên lạc; thông báo aironautical ~ sự thông tin hàng không air-ground ~ thông tin không đối đất amateur radio ~ thông tin vô tuyến nghiệp dư asynchronous ~ sự truyền thông không đồng bộ binary synchronous ~ sự truyền thông đồng bộ nhị phân burst ~ sự truyền tin đột ngột commercial ~ sự thông tin thương mại conference ~ sự thông tin hội nghị data ~ sự truyền dữ liệu digital ~ sự truyền thông kỹ thuật số direct ~ sự truyền thông trực tiếp emergency ~ sự thông tin khẩn cấp, thông tin sự cố end-to-end ~ thông tin trạm đầu - cuối, thông tin hai đầu fascimile ~ truyền thông fax fiber-optic ~ thông tin sợi quang global ~ thông tin toàn cầu ground to air ~ thông tin đất đối không host ~ sự truyền tin chính

infrared ~ sự thông tin hồng ngoại intercity ~ thông tin liên thị intercomputer ~ sự thông tin giữa các máy tính interprocessing ~ thông tin giữa các quá trình interprogram ~ sự liên hệ giữa các chương trình interrobot ~ sự liên hệ giữa các rôbot intertask ~ sự thông tin giữa các công việc interuser ~ sự thông tin giữa người sử dụng ionospheric ~ sự truyền thông qua tầng điện ly laser ~ sự truyền thông laze line ~ thông tin đường dây, sự thông tin hữu tuyến long haul ~ sự truyền thông đường dài microwave ~ sự truyền thông vi ba multichannel ~ thông tin đa kênh one-way ~ thông tin một chiều point to point ~ sự truyền thông điểm tới điểm radio ~ thông tin vô tuyến radio relay ~ thông tin vô tuyến chuyển tiếp road and railway ~ giao thông sắt bộ robot-man ~ thông tin giữa nguời và rôbot satellite ~ thông tin vệ tinh selective ~ thông tin chọn lọc short-wave ~ thông tin (bằng) sóng ngắn siding-to-siding ~ thông tin giữa các tuyến dồn tàu supersonic ~ thông tin siêu thanh talk-back ~ liên lạc đàm thoại hai chiều telephone ~ thông tin điện thoại train-to-siding ~ thông tin giữa đoàn tàu với tuyến dồn tàu train-to-train ~ thông tin giữa các đoàn tàu transmitting radio ~ sự phát sóng vô tuyến transoceanic ~ sự truyền thông qua đại dương troposcatter ~ sự truyền thông tán xạ đối lưu trunk ~ thông tin đường trục, thông tin

đường dài two-way ~ thông tin hai chiều visual ~ thông tin bằng hình voice ~ thông tin bằng tiếng water ~ giao thông thủy wireless ~ thông tin vô tuyến wireless telephonic ~s thông tin điện thoại vô tuyến world-wide telephone ~ thông tin điện thoại toàn cầu community xã hội; sh quần xã; cộng đồng alpine ~ quần xã núi cao animal ~ quần xã động vật aquatic ~ quần xã dưới nước climax ~ quần xã cao đỉnh closed ~ quần xã khép kín, quần xã cách ly culture ~ quần xã thực vật trồng regional ~ quần xã khu vực substituted ~ quần xã thay thế commutate đ chuyển mạch; đổi nối commutation đ sự chuyển mạch; sự đổi nối commutator đ bộ chuyển mạch; bộ đổi nối, vành góp điện; tổng đài battery ~ bộ chuyển mạch acquy electronic ~ bộ chuyển mạch điện tử operation ~ tổng đài vận hành plug ~ cái chuyển mạch phích cắm shrink-ring ~ vành góp có vòng siết split-ring ~ vành góp hai nửa vòng, vành góp có vòng - khe compact chặt, nén chặt, ép chặt ~ -disk đĩa compăc ~ lamp đ đèn compăc (đèn huỳnh quang tích hợp) ~ groupe nhóm compăc ~ set tập hợp compăc ~ space không gian compăc composite ~ bánh ép nhiều lớp compound ~ bánh ép hỗn hợp green ~ bánh ép tươi compacted được nén chặt, được ép chặt ~ concrete bê tông chắc sít ~ lift lớp vật liệu được đầm chặt ~ soil đất chắc compactedness tính lèn chặt; độ chặt compact-grained có (dạng) hạt đặc sít; có thớ sít (gỗ)

compactibility tính lèn được; độ chặt compacting sự lèn chặt; sự nén ép; sự nén chặt ~ algorithm thuật toán làm gọn ~ equipment thiết bị đầm ~ factor hệ số đầm roll ~ sự ép (bột) bằng cán, sự cán lên compaction sự lèn chặt, sự nén, sự ép data ~ mt sự nén dữ liệu floating point ~ mt sự nén số phảy di động soil ~ sự đầm nén đất vibrating ~ sự đầm rung compactness độ chặt; t tính compăc companding đt sự (làm) ép - giãn compandor mt bộ ép - giãn; bộ nén dữ liệu companionskip nhóm thợ sắp chữ companionway thang máy bay; thang tàu thủy comparable (thuộc) có thể so sánh được comparative (thuộc) so sánh, đối chiếu comparator đt bộ so sánh air-operated ~ thiết bị so (kiểu) khí nén amplitude ~ bộ so sánh biên độ current ~ bộ so sánh dòng điện date ~ bộ so sánh dữ liệu digital ~ bộ so sánh số electrical ~ bộ so sánh điện electronic ~ bộ so sánh điện tử logic ~ bộ so sánh lôgic optical ~ bộ so sánh quang học pneumatic ~ bộ so sánh khí nén tape ~ bộ so băng thread ~ thiết bị so ren compare so sánh, đối chiếu comparison sự so sánh ~ bridge cầu so sánh ~ indicators chỉ báo so sánh ~ lamp đèn so sánh ~ microscope kính hiển vi so sánh ~ spectroscope máy quang phổ so sánh ~ spectrum phổ so sánh ~ test phép thử so sánh logical ~ sự so sánh lôgic comparoscope l kính hiển vi so sánh compartition sự phân chia; sự chia compartment xd gian, ngăn; khoang, ô ~ drier lò sấy ngăn ~ furnace lò ngăn

~ kiln lò ngăn ~ mill cối xay ngăn ~ tray khay ngăn air ~ khoang thông gió boiler ~ gian nồi hơi buoyancy ~ khoang phao cage ~ ngăn thùng cũi (trong giếng mỏ) cargo ~ khoang (tàu) chứa hàng control ~ buồng lái; buồng điều khiển engine ~ gian máy, khoang máy freezing ~ gian lạnh, ngăn lạnh fuel ~ khoang nhiên liệu hoist ~ ngăn nâng tải mail ~ khoang bưu chính payload ~ khoang chất tải (máy bay, tàu) pumping ~ khoang bơm nước radar ~ buồng rađa reactor ~ ngăn lò phản ứng; khoang lò phản ứng self-contained ~ khoang biệt lập service ~ khoang dịch vụ; ngăn dịch vụ (trên tàu); m ngăn làm việc tank ~ khoang thùng chứa compass l la bàn, địa bàn; vòng, tầm, phạm vi; đường vòng, đường quanh; (snh) compa / đi vòng quanh; vây quanh; đo bằng compa to adjust a ~ hiệu chỉnh la bàn to box the ~ hh quay hết một vòng automatic radio ~ la bàn vô tuyến tự động azimuth ~ la bàn phương vị bearing ~ la bàn phương vị bisecting ~es compa tỷ lệ bow ~es compa đo ngoài box ~ la bàn hộp caliper ~es thước cặp celestial ~ la bàn thiên văn dip ~ la bàn mỏ divider ~es compa chia elliptic ~es compa vẽ elip extension-arm ~es compa có chân nối dài geological ~ la bàn địa chất gyro ~ la bàn con quay liquid ~ la bàn đặt trong chất lỏng (để giảm tác động của trọng lực) magnetic ~ la bàn từ mariner’s ~ la bàn hàng hải

miner’s ~ la bàn mỏ, la bàn thợ mỏ mirror ~ la bàn có gương navigating ~ la bàn đạo hàng; la bàn hàng hải; la bàn đi biển pocket ~ la bàn bỏ túi prism(atic) ~ la bàn có lăng kính proportional ~es compa tỷ lệ radio ~ la bàn vô tuyến reflecting ~ la bàn có gương sight ~ la bàn có lỗ ngắm spring ~es compa đo ngoài standard bearing ~ la bàn phương vị chuẩn steering ~ la bàn hoa tiêu sun ~ la bàn mặt trời surveyor’s ~ la bàn trắc địa suspension ~ la bàn treo training ~ la bàn huấn luyện, la bàn học tập wireless ~ la bàn vô tuyến compatibility tính tương hợp, tính kết hợp được; tính tương thích ecological ~ tính tương hợp sinh thái hardware ~ mt tính tương thích phần cứng mono-stereo ~ tính kết hợp âm thanh lập thể và thường software ~ mt tính tương thích phần mềm system ~ tính tương thích hệ thống compatible (thuộc) tương hợp, kết hợp được; tương thích compendencity tính liên thuộc, tính cùng phụ thuộc compensate bù, bồi hoàn, đền bù compensated được bù, được bồi hoàn, được đền bù compensation sự bù, sự bổ chỉnh; sự hiệu chỉnh ~ of errors sự bình sai automatic colour ~ sự bù màu tự động band ~ sự bù theo dải bass ~ sự bù thanh trầm bimetallic strip ~ sự bù bằng băng lưỡng kim cathode ~ sự hiệu chỉnh catôt compass ~ sự hiệu chỉnh (độ lệch của la bàn) high-frequency ~ sự hiệu chỉnh cao tần inductive ~ sự bù cảm ứng

lag ~ sự hiệu chỉnh trễ pha lead ~ sự hiệu chỉnh sớm pha load ~ sự bù phụ tải phase ~ sự bù pha reactive power ~ sự bù công suất phản kháng serie ~ sự bù dọc, sự bù nối tiếp shunt ~ sự bù ngang, bù song song temperature ~ sự bù nhiệt độ thermal ~ sự điều hòa nhiệt wear ~ sự bù mòn compensator đ bộ bù; máy bù bass ~ bộ bù thanh trầm impedance ~ bộ bù trở kháng lag ~ bộ bù chậm pha lead ~ bộ bù pha vượt trước magnetic ~ bộ bù từ optical ~ bộ bù quang học phase ~ bộ bù pha primary ~ bộ bù sơ cấp secondary ~ bộ bù thứ cấp static var ~ bộ bù công suất phản kháng tĩnh synchronous ~ máy bù đồng bộ competent (thuộc) tinh thông, có khả năng; có thẩm quyền competition sự cạnh tranh competitive (thuộc) cạnh tranh competitiveness tính cạnh tranh, tính đua tranh competitor kt đối thủ, người cạnh tranh compilation sự biên soạn; mt sự biên dịch, sự dịch mã tự động ~ error lỗi dịch ~ time thời gian dịch compile mt biên dịch; biên soạn compiler mt chương trình biên dịch; người biên soạn ~ diagnostics sự chẩn đoán biên dịch automatic ~ chương trình dịch tự động conversational ~ chương trình dịch trao đổi cross- ~ chương trình dịch chéo in-core ~ chương trình biên dịch thường trú incremental ~ chương trình dịch tăng từng bước multipass ~ chương trình biên dịch nhiều bước

compiling sự biên soạn; mt sự biên dịch complement t sự bù, sự bổ sung; phần bù, phần bổ sung ~ of an angle góc bù ~ of an are cung bù ~ angle góc phụ nine’s ~ phần bù chín one’s ~ phần bù đơn vị radix ~ phần bù cơ số ten’s ~ phần bù mười two’s ~ phần bù hai complementary bù, bổ sung; sh bổ trợ; ~ angle góc phụ ~ logic switch chuyển mạch lôgic bù ~ operation phép toán bù ~ symmetry sự đối xứng bù ~ transistor tranzito bù ~ variables các biến liên hợp complete đủ, trọn bộ, hoàn chỉnh ~ inspection sự kiểm tra toàn bộ ~ overhaul sự sửa chữa lớn, đại tu completion sự bổ sung; sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh; sự hoàn tất complex t phức; phức số, phức hệ, phức thể; phức chất; khu liên hợp / (thuộc) phức tạp; rắc rối ~ amplitude biên độ phức ~ compound hợp chất phức ~ chemical reaction phản ứng hóa học phức ~ conjugate liên hợp phức ~ frequency tần số phức ~ impedance tổng trở phức, trở kháng phức ~ instruction set computer máy tính hệ lệnh phức ~ mixture hỗn hợp phức tạp ~ molecule phân tử phức chất ~ number số phức ~ permeability độ từ thẩm phức ~ permitivity hằng số điện môi phức ~ plan mặt phẳng phức ~ process quá trình phức tạp ~ radical gốc phức tạp ~ reaction phản ứng phức tạp ~ spectrum phổ phức tạp ~ target mục tiêu phức (rađa) ~ tone âm phức ~ variable biến phức

~ wave sóng phức absorbing ~ phức chất hấp thu active ~ h phức chất hoạt động antigenic ~ phức hợp kháng nguyên hybrid ~ phức thể lai complexity sự phức tạp; độ phức tạp; tính phức tạp compliance tính thuận, tính mềm, độ dễ biến (nghịch đảo của độ cứng) acoustic ~ âm thuận, tính mềm của âm thanh compole đ cực từ phụ, cực cải thiện đổi chiều ( máy điện một chiều) component thành phần; chi tiết, linh kiện, hợp phần cấu tử to resolve into ~s phân giải thành các hợp phần active ~ thành phần tác dụng; h hợp phần hoạt tính alloying ~ hợp phần hợp kim hóa alternating ~ thành phần xoay chiều axial ~ thành phần hướng trục binary logical ~ thành phần lôgic nhị phân capacitive ~ thành phần điện dung circuit ~ linh kiện mạch control ~ phần tử điều khiển convective ~ thành phần đối lưu delay ~ thành phần trễ direct ~ thành phần một chiều electronic ~ khối điện tử energy ~ thành phần năng lượng fissile ~ thành phần phân hạch force ~ thành phần lực frequency ~ thành phần tần số hardware ~ mt linh kiện phần cứng harmonic ~ thành phần điều hòa, thành phần sóng hài high-frequency ~ thành phần cao tần horizontal ~ thành phần ngang imaginary ~ thành phần ảo inphase ~ thành phần cùng pha integrated ~ linh kiện tích hợp integrated electronic ~ linh kiện điện tử tích hợp isolated ~ thành phần biệt lập logical ~ thành phần lôgic luminous ~ thành phần phát sáng machine ~s chi tiết máy

magnetic ~ thành phần từ negative sequence ~ thành phần thứ tự ngược (trong mạch ba pha không đối xứng) normal ~ thành phần pháp tuyến odor producing ~ hợp phần sinh hương optoelectronic ~ linh kiện quang điện tử oscillating ~ thành phần dao động pellet ~ thành phần hạt, thành phần viên penetrating ~ thành phần xuyên qua printed ~ linh kiện mạch in radio ~s linh kiện rađiô radio-frequency ~ thành phần cao tần rearward ~s thành phần bay ngược (hạt nhân) restoring ~ bộ phận phục hồi signal ~ thành phần tín hiệu software ~ mt thành phần phần mềm solid(-state) ~ linh kiện chất rắn; cấu kiện mạch rắn stable ~ thành phần ổn định steady ~ thành phần xác lập stress ~ thành phần ứng suất tangential ~ thành phần tiếp tuyến terrigenous ~ thành phần nguồn lục địa; hợp phần lục nguyên thrust ~ thành phần lực đẩy transverse ~ thành phần ngang unstable ~ thành phần không ổn định velocity ~ thành phần vận tốc vertical ~ thành phần thẳng đứng volatile ~ hợp phần bay hơi wattful ~ thành phần hữu công, thành phần tác dụng wattless ~ thành phần vô công; thành phần phản kháng compose soạn, sáng tác; gồm có, bao gồm; in sắp chữ ~ menu bảng chọn biên soạn ~ sequence trình tự biên soạn composing sự biên soạn, sự sáng tác; in sự sắp chữ photographic ~ sự ghép ảnh composite h hợp chất, hợp thể; ktr hợp thể kiến trúc phức hợp ~ color monitor màn hình màu tổng hợp ~ fuel nhiên liệu hỗn hợp ~ lens thấu kính phức hợp ~ reaction phản ứng phức tạp

~ sample mẫu hỗn hợp ~ video viđêô tổng hợp boron-graphite ~ hợp thể bo-graphit wood-polymer ~ vật liệu hỗn hợp pôlime-gỗ composition bố cục; thành phần, hợp phần, t sự hợp thành; sự cấu thành; in sự sắp chữ ~ black muội than ~ diagram biểu đồ thành phần ~of medium thành phần môi trường anti-scaling ~ chất chống cáu cặn architectural ~ tổ hợp kiến trúc, bố cục kiến trúc atomic ~ hợp phần nguyên tử blasting ~ hợp phần nổ blend ~ hợp phần pha trộn boiler ~ chất chống cáu cặn (nồi hơi) catalyst ~ thành phần xúc tác chemical ~ thành phần hóa học concrete ~ thành phần bê tông display ~ in sự sắp chữ nổi bật; sự sắp chữ trình bày exploding ~ thành phần gây nổ grain ~ thành phần cỡ hạt granulometric ~ thành phần cỡ hạt igniter ~ thành phần mồi incendiary ~ thành phần cháy, chất cháy ionospheric ~ cấu tạo của quyển ion, cấu tạo của quyển điện ly isotopic ~ hợp phần đồng vị melt ~ thành phần nóng chảy metal-type ~ in bộ chữ đúc mineralogical ~ thành phần khoáng vật nuclear ~ hợp phần hạt nhân percentage ~ hợp phần tỷ lệ phần trăm percussion ~ thành phần va chạm phase ~ thành phần pha photographic ~ bộ ảnh; sự ghép ảnh qualitative ~ thành phần định tính quantitative ~ thành phần định lượng size ~ thành phần cỡ hạt weight ~ thành phần trọng lượng compositor in thợ sắp chữ compost nn phân ủ / ủ phân composture nn phân ủ compound hợp chất, hỗn hợp, hợp thể; sự hỗn hợp; sự hóa hợp / hỗn hợp; trộn lẫn; hóa hợp

~ body vật phức hợp ~ colour màu phức hợp ~ compression sự nén nhiều nấc ~ compressor máy nén nhiều nấc ~ department phân xưởng trộn ~ generator máy phát điện một chiều kích từ hỗn hợp ~ indicator chỉ thị màu hỗn hợp ~ lens thấu kính ghép, thấu kính phức tạp ~ motor động cơ điện một chiều kích từ hỗn hợp ~ oven lò liên hợp ~ pendulum con lắc kép ~ powder bột hỗn hợp ~ spirit cồn hỗn hợp ~ substance chất hỗn hợp ~ winding dây quấn phức hợp alphatic ~ hợp chất béo amphoteric ~ hợp chất lưỡng tính antifouling ~ hợp chất chống thối antifreezing ~ hợp chất đóng băng aromatic ~ hợp chất thơm asymmetric ~ hợp chất không đối xứng binary ~ hợp chất nhị phân boiler ~ hợp chất chống cáu cặn (nồi hơi) caulking ~ hỗn hợp trét bít; hỗn hợp xảm (thuyền) chain ~ hợp chất (có cấu trúc) mạch chelate ~ hợp chất chelat, hợp chất kiểu liên kết càng cua chemical ~ hợp chất hóa học closed-chain ~ hợp chất vòng kín electrode ~ chất sơn điện cực fatty ~ hợp chất béo filling ~ hỗn hợp độn hydroaromatic ~ hợp chất thơm hiđrô hóa impregnating ~ chất tẩm, chất thấm insulating ~ chất cách điện intermetallic ~ hợp chất giữa các kim loại investment ~ chất làm mẫu chảy lard ~ mỡ hỗn hợp, mỡ hóa học latex ~ hỗn hợp latec, hợp chất nhựa mủ natural ~ hợp chất thiên nhiên nitrogen ~ hợp chất chứa nitơ organic ~ hợp chất hữu cơ polymeric ~ hợp chất pôlime radioactive luminous ~ hợp chất phát

quang phóng xạ raw ~ hợp chất thô, chất thô saturated ~ hợp chất no semiconductor ~ hợp chất bán dẫn slushing ~ chất chống ăn mòn tagged ~ hợp chất đánh dấu valve grinding ~ chất để mài van compounded (đã) trộn, (đã) hỗn hợp ~ essential oil tinh dầu hỗn hợp ~ perfume oil dầu thơm hỗn hợp ~ rubber cao su hỗn hợp compounding sự trộn lẫn; sự hỗn hợp; sự hóa hợp grease ~ sự trộn mỡ (bôi trơn), sự điều chế mỡ (bôi trơn) rubber ~ sự tạo thành hỗn hợp cao su compress ck nén, ép ~ air không khí nén compressed wood gỗ ép compressibility tính nén được, khả năng nén; độ nén linear ~ độ nén dài soil ~ độ nén của đất voluminal ~ độ nén thể tích compressible (thuộc) ck có thể nén được; chịu nén ~ flow dòng nén được ~ fluid chất lỏng nén được compressing ck sự nén, sự ép compression ck sự nén, sự ép ~ coefficient hệ số nén ~ deformation sự biến dạng nén ~ heat nhiệt nén ~ losses tổn thất nén ~ method phương pháp nén ~ mould khuôn nén ~ process quá trình nén ~ pump bơm nén ~ ratio tỷ lệ nén ~ space không gian nén ~ strength sức bền nén ~ test thử nghiệm nén ~ wave sóng nén adiabatic ~ sự nén đoạn nhiệt axial ~ sự nén dọc trục bandwidth ~ sự nén dải thông compound ~ sự nén phức, sự nén nhiều giai đoạn data ~ mt sự nén dữ liệu

eccentric ~ sự nén lệch gain ~ sự nén hệ số khuếch đại isothermal ~ sự nén đẳng nhiệt magnetic ~ sự nén từ (trong plasma) pulse ~ sự nén xung ram ~ hk sức nén do tốc áp single-stage ~ nén đơn, sự nén một giai đoạn stage ~ sự nén theo giai đoạn two-stage ~ sự nén hai giai đoạn volume ~ sự nén âm lượng zero ~ mt nén zero, lược bỏ zero compressive (thuộc) nén được ~ strain sự biến dạng nén ~ stress lực nén compressometer l áp kế nén, khí cụ đo độ nén compressor ck máy ép; máy nén khí; đt bộ nén ~ govenor bộ điều áp ~ lubricant dầu bôi trơn máy nén air ~ máy nén không khí ammonia ~ máy nén khí amôniac amplitude ~ bộ nén biên độ auxiliary ~ máy nén phụ (khởi động) axial-centrifugal ~ máy nén ly tâm hướng trục axial-flow ~ máy nén hướng trụ auxiliary ~ máy nén phụ (khởi động) axial-centrifugal ~ máy nén ly tâm hướng trục axial-flow ~ máy nén hướng trục centrifugal ~ máy nén ly tâm compound ~ máy nén phức hợp; máy nén nhiều cấp double-stage ~ máy nén hai cấp free-piston ~ máy nén pít-tông tự do gas ~ máy nén khí đốt high-pressure ~ máy nén áp suất cao low-pressure ~ máy nén áp suất thấp multiple-stage ~ máy nén nhiều cấp piston ~ máy nén (kiểu) pit-tông reciprocating ~ máy nén (kiểu) pit-tông rotary ~ máy nén (kiểu) rôto single-stage ~ máy nén một cấp turbine ~ máy nén kiểu tuabin volume ~ bộ nén âm lượng wet-air ~ máy nén không khí ẩm comptometer máy đếm, máy tính

comptroller người kiểm tra, người kiểm soát compulsory bắt buộc, ép buộc, cưỡng bách computability t khả năng đếm tính, khả năng tính toán, sự đếm tính được computable có thể tính toán, tính được computation t sự tính toán ~ of area sự tính diện tích ~ of yield sự tính sản lượng address ~ mt sự tính toán địa chỉ analog ~ mt sự tính toán tương tự digital ~ mt sự tính toán số fixed-point ~ mt sự tính toán theo dấu phẩy tĩnh foating-point ~ mt sự tính toán theo dấu phẩy động implicit ~ sự tính toán ẩn step-by-step ~ sự tính toán từng bước compute mt tính toán computer mt máy tính; thiết bị tính ~ based education giáo dục dựa trên máy tính ~ based fax fax dựa trên máy tính ~ data systems language ngôn ngữ hệ thống dữ liệu máy tính ~ generated images hình ảnh do máy tính tạo ra ~ graphics metafile siêu tệp đồ họa máy tính ~ input multiplexer đt bộ ghép kênh đầu vào máy tính ~ interconnect kết nối máy tính ~ interface device thiết bị giao diện máy tính ~ integrated business kinh doanh tích hợp máy tính ~ language ngôn ngữ máy tính ~ information systems các hệ thống thông tin máy tính ~ Integrated Manufacturing (CIM) sản xuất có máy tính tích hợp ~ integrated office tổng đài tích hợp máy tính ~ -mediated communication truyền thông dùng máy tính làm trung gian ~ oriented language ngôn ngữ hướng máy tính ~ output on microfilm đầu ra máy tính trên vi phim

~ program chương trình máy tính ~ programmer lập trình viên máy tính ~ sensitive language ngôn ngữ nhạy cảm máy tính ~ software configuration item mục cấu hình phần mềm máy tính ~ telephony integration sự kết hợp điện thoại và máy tính ~ supported cooperative work hợp tác làm việc nhờ máy tính hỗ trợ ~ system hệ thống máy tính ~ vision syndrome hội chứng nhìn máy tính airborne ~ máy tính trên máy bay all-purpose ~ máy tính vạn năng analog(ue) ~ máy tính tương tự analog-digital ~ máy tính tương tự số asynchronous ~ máy tính không đồng bộ, máy tính dị bộ automatic ~ máy tính tự động ballistic ~ máy tính đường đạn binary ~ máy tính nhị phân business ~ máy tính thương mại, máy tính kinh doanh byte ~ máy tính theo bai, máy tính theo hợp bit central air date ~ hk máy tính số liệu không khí trung tâm commercial ~ máy tính thương mại compatible ~ máy tính tương thích compiling ~ máy tính biên dịch continuous acting ~ máy tính hoạt động liên tục control ~ máy tính điều khiển course-and-speed ~ hk hoa tiêu tự động, thiết bị dẫn đường tự động data base ~ máy tính cho cơ sở dữ liệu decimal ~ máy tính thập phân deflection ~ qs máy tính tầm ngắm đón desk ~ máy tính để bàn digital ~ máy tính số electronic ~ máy tính điện tử factory host ~ máy tính chủ của nhà máy file ~ máy thông tin thống kê fixed-point ~ máy tính dấu phẩy tĩnh flight ~ hk máy tính dẫn đường bay floating-point ~ máy tính dấu phẩy động general-purpose ~ máy tính vạn năng geodetic ~ máy tính trắc địa

giant ~ máy tính khổng lồ guidance ~ máy tính dẫn đường home ~ máy tính gia đình IC ~ máy tính dùng mạch tích hợp instrumentation ~ máy tính xử lý dữ liệu đo lường keyboard ~ bàn phím máy tính logical ~ máy tính lôgic master ~ máy tính chủ mechanical analog ~ máy tính tương tự kiểu cơ học micro ~ máy vi tính missile course ~ máy tính đường bay tên lửa motion planning ~ máy tính lập trình chuyển động navigation ~ hk máy tính dẫn đường office ~ máy tính văn phòng one-address ~ máy tính một địa chỉ optical ~ máy tính quang học parallel ~ máy tính song song peripheral ~ máy tính ngoại vi personal ~ máy tính cá nhân photogrammetric ~ hk máy tính quang trắc portable ~ máy tính xách tay process control ~ máy tính điều khiển quá trình (công nghệ) production control ~ máy tính điều khiển sản xuất program-controlled ~ máy tính điều khiển theo chương trình programming ~ máy tính lập trình ranging ~ máy tính tầm xa satellite ~ máy tính vệ tinh self-programming ~ máy tính tự lập trình sequential ~ máy tính tuần tự serial ~ máy tính nối tiếp simultaneous ~ máy tính xử lý đồng thời, máy tính xử lý song song spaceborn ~ máy tính trong thiết bị vũ trụ special ~ máy tính chuyên dùng specialized ~ máy tính chuyên dùng special-purpose ~ máy tính chuyên dùng statistical ~ máy tính thống kê synchronous ~ máy tính đồng bộ third generation ~ máy tính thế hệ thứ

ba transistor ~ máy tính bán dẫn universal ~ máy tính vạn năng universal digital ~ máy tính số vạn năng variable word length ~ máy tính có độ dài từ thay đổi weather ~ máy tính khí tượng wired program ~ máy tính chương trình cài sẵn computer-aided mt dựa vào máy tính, nhờ máy tính ~ aerial photography kỹ thuật ảnh hàng không được máy tính trợ giúp ~ automatic assembly lắp ráp tự động bằng máy tính ~ circuit analysis phân tích mạch nhờ máy tính ~ design (CAD) thiết kế bằng máy tính ~ manufacturing (CAM) sản xuất trợ giúp bằng máy tính ~ planning quy hoạch bằng máy tính ~ production scheduling lập chương trình sản xuất bằng máy tính ~ quality assurance sự bảo hiểm chất lượng nhờ máy tính ~ roboting chế tạo rôbot bằng máy tính ~ software engineering thiết kế phần mềm nhờ máy tính ~ systems engineering thiết kế các hệ thống nhờ máy tính ~ tomography y chụp phân lớp nhờ máy tính computer-based căn cứ theo máy tính computer-controlled được điều hành bằng máy tính; được kiểm tra bằng máy tính computerization mt sự tin học hóa; sự trang bị máy tính computerize mt trang bị máy tính; máy tính hóa computer-limited hạn chế bởi máy tính computing mt sự tính toán concamerate ktr xây vòm, xây cuốn; chia ngăn, chia khoang, chia thành buồng, ngăn buồng concameration ktr sự xây vòm, sự xây cuốn; sự chia ngăn, sự chia khoang concatenate móc vào nhau, kết chuỗi, ghép chuỗi; t ghép concatenation sự móc vào nhau, sự kê

chuỗi; sự ghép chuỗi; t sự ghép; phép ghép concave mặt lõm, lòng chảo / lõm, có hình lòng chảo concavity tính lõm; độ lõm concavo-concave hai mặt lõm, lõm-lõm concavo-convex lõm - lồi conceal dấu giếm; che đậy concealment sự dấu giếm, sự che đậy; sự ẩn náu conceiving nn sự thụ thai concentrate h phần cô; đc quặng đã tuyển, tinh quặng / cô đặc; tuyển (quặng); cô đặc, đậm đặc heavy ~ mẫu trọng sa, mẫu đãi concentration h nồng độ; sự cô đặc; sự tuyển quặng, sự làm giàu quặng; sự tập trung ~ of stress sự tập trung ứng suất atomic ~ nồng độ nguyên tử cell ~ sự tập trung tế bào current ~ mật độ dòng điện dry ~ sự tuyển khô equilibrium ~ nồng độ cân bằng galactic ~ mật độ Ngân Hà gravity ~ sự tuyển bằng trọng lực impurity ~ nồng độ tạp chất ion ~ nồng độ ion magnetic(al) ~ sự tuyển bằng từ tính mass ~ nồng độ khối lượng molar ~ nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (số phần tử gam trong 1000 g dung dịch) mole ~ nồng độ mol, nồng độ phân tử gam mole-fraction ~ nồng độ phần-mol osmotic ~ nồng độ thẩm thấu pneumatic ~ sự tuyển bằng khí nén solution ~ sự cô đặc dung dịch standard ~ nồng độ chuẩn stress ~ sự tập trung ứng suất table ~ sự tuyển trên bàn (tuyển) volumetric molar ~ nồng độ mol thể tích, nồng độ phân tử gam thể tích water ~ sự tuyển ướt weight ~ nồng độ theo trọng lượng wet ~ sự tuyển ướt concentrator h máy cô, thiết bị cô; máy ly tâm; máy tuyển, thiết bị tuyển (quặng); đt

bộ tập trung cascade ~ thiết bị cô tầng, thiết bị cô theo từng cấp flash film ~ thiết bị cô màng nhanh concentric (thuộc) t đồng tâm concept khái niệm; quan niệm data-base ~ khái niệm về cơ sở dữ liệu conch sh vỏ cuộn, vỏ ốc; ốc tù và concha sh vỏ ốc; thể xoăn; xương xoăn conchoid t concoit conclusion sự kết luận; sự kết thúc; phần cuối concoct pha chế, sắc concoction sự pha chế, sự sắc; nước sắc concomitance sự kèm theo, sự cùng xảy ra concomitant điều kiện kèm theo / đi kèm theo, cùng xảy ra concordance sự phù hợp concordant phù hợp (với) concource sự tụ tập; sự trùng hợp; (Mỹ) ngã ba, ngã tư (đường); phòng đợi lớn (nhà ga) concrete vật cụ thể; bê tông; đường (mía) thô; tinh dầu; vật đóng rắn; vật đúc khối / cụ thể; bằng bê tông, (thuộc) bê tông / đúc bê tông; đổ bê tông; đúc thành khối acid-resisting ~ bê tông chịu axit aerated ~ bê tông xốp agglomerate-foam ~ bê tông bọt thiêu kết, bê tông bọt kết tụ air-entrained ~ bê tông có phụ gia tạo bọt air-placed ~ bê tông phun armoured ~ bê tông cốt thép asphaltic ~ bê tông atphan ballast ~ bê tông đá dăm bituminous ~ bê tông atphan breeze ~ bê tông bụi than cốc broken ~ bê tông dăm, bê tông vỡ buried ~ bê tông bị phủ đất cast ~ bê tông đúc cellular ~ bê tông tổ ong cement ~ bê tông xi măng chuting ~ bê tông vận chuyển bằng máng, bê tông lỏng cinder ~ bê tông xỉ cobble ~ bê tông cuội sỏi commercial ~ bê tông trộn sẵn continuous ~ bê tông liền khối

cyclopean ~ bê tông đá hộc de-aerated ~ bê tông (đúc trong) chân không dry ~ bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng early strenght ~ bê tông mau cứng excess ~ vữa bê tông phân lớp expanded slag ~ bê tông xỉ nở exposed ~ bê tông mặt ngoài (công trình) fibrous ~ bê tông sợi fine ~ bê tông mịn floated ~ (vữa) bê tông nhão, (vữa) bê tông chảy lỏng foam ~ bê tông bọt fresh ~ bê tông mới đổ gas ~ bê tông xốp glass ~ bê tông thủy tinh glazed ~ bê tông trong glavel ~ bê tông (cốt liệu) sỏi green ~ bê tông mới đổ gunned ~ bê tông phun gypsum ~ bê tông thạch cao hard rock ~ bê tông (cốt liệu) đá cứng haydite ~ bê tông keramzit heaped ~ bê tông chưa đầm heat-resistant ~ bê tông chịu nhiệt heavy ~ bê tông nặng high slump ~ bê tông chảy hooped ~ bê tông cốt thép vòng hot-laid asphaltic ~ bê tông atphan đúc nóng hot-mixed asphaltic ~ bê tông atphan trộn nóng impermeable ~ bê tông không thấm incompletely compacted ~ bê tông đầm chưa đủ in-situ ~ bê tông đổ tại chỗ insulating ~ bê tông cách nhiệt job-placed ~ bê tông đổ tại chỗ lean ~ bê tông gày, bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp light-weight ~ bê tông nhẹ lime ~ bê tông vôi liquid ~ bê tông lỏng loosely spread ~ bê tông chưa đầm low slump ~ vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô mass ~ bê tông liền khối, bê tông không cốt thép matured ~ bê tông đã cứng

monolithic ~ bê tông liền khối nailable ~ bê tông đóng đinh được no-slump ~ bê tông cứng (bê tông có độ sụt bằng không) perfume ~ tinh dầu hương liệu plain ~ bê tông không cốt thép plaster ~ bê tông thạch cao poor ~ bê tông nghèo portland cement ~ bê tông xi măng pooclan post-stressed ~ bê tông ứng lực sau post-tensioned ~ bê tông ứng lực sau precast ~ bê tông đúc sẵn prefabricated ~ bê tông đúc sẵn prepact ~ bê tông đúc từng khối riêng prestressed ~ bê tông ứng lực trước pumice ~ bê tông đá bọt pump ~ bê tông bơm quaking ~ bê tông dẻo quality ~ bê tông chất lượng cao rammed ~ bê tông đầm refratory ~ bê tông chịu nhiệt reinforced ~ bê tông cốt thép retempered ~ bê tông trộn lại rich ~ bê tông giàu, bê tông chất lượng cao rubbed ~ bê tông mài mặt rubble ~ bê tông đá hộc segregating ~ vữa bê tông phân lớp slag ~ bê tông xỉ stamped ~ bê tông đầm steamed ~ bê tông đã bốc hơi nước steel ~ bê tông cốt thép stiff ~ vữa bê tông đặc stone ~ bê tông đá dăm tamped ~ bê tông đầm tar ~ bê tông nhựa đường to let into ~ đổ bê tông transit-mix ~ bê tông trộn trên xe trass ~ bê tông puzolan tremie ~ bê tông đổ dưới nước vacuum ~ bê tông chân không vibrated ~ bê tông đầm rung water cured ~ bê tông dưỡng hộ trong nước wet ~ vữa bê tông dẻo workable ~ bê tông dễ đổ zonolite ~ bê tông zônôlit (bê tông không thấm nước)

concrete-mixer máy trộn bê tông concreting công tác bê tông; sự đổ bê tông ~ in lifts sự đổ bê tông thành lớp speed ~ sự đổ bê tông nhanh concretion sự cố kết; sự vón, sự kết vón; đc sự kết hạch; bao thể; sự đông cứng slurry ~ sự lắng đọng bùn concretionary cố kết; đc có cấu tạo kết vón concurrence t sự đồng quy; sự trùng nhau; sự xảy ra đồng thời concurrent (thuộc) t đồng quy; trùng nhau; xảy ra đồng thời concuss chấn động, rung chuyển concussion sự chấn động, sự rung chuyển concyclic (thuộc) t nằm trên cùng đường tròn condemn thải, loại bỏ condensability l tính ngưng tụ được; độ ngưng tụ condensable (thuộc) ngưng tụ được, dễ ngưng tụ condensance l dung kháng condensate phần ngưng; phần hồi lưu / ngưng tụ condensation l sự ngưng tụ ~ coefficient hệ số ngưng tụ ~ compound sản phẩm ngưng tụ ~ exhaust sự hút chân không ~ heat nhiệt ngưng tụ ~ method phương pháp ngưng tụ ~ point điểm ngưng tụ ~ polimer pôlime ngưng tụ ~ process quá trình ngưng tụ ~ product sản phẩm ngưng tụ ~ pump bơm chân không ngưng tụ ~ reaction phản ứng ngưng tụ ~ temperature nhiệt độ ngưng tụ ~ tube ống ngưng tụ ~ water nước ngưng tụ fractional ~ sự ngưng tụ phân đoạn jet ~ sự ngưng tụ thành tia condense l ngưng tụ condenser ck bộ ngưng tụ, thiết bị ngưng tụ; đ cái tụ điện air surface ~ thiết bị ngưng tụ làm lạnh bằng không khí ammonia ~ thiết bị ngưng tụ amôniac chemical ~ tụ hóa, tụ điện điện phân

closed surface ~ thiết bị ngưng tụ có bề mặt kín coil ~ thiết bị ngưng tụ kiểu ống xoắn coil-to-surface ~ thiết bị ngưng tụ có bề mặt kiểu ống xoắn counter-current ~ thiết bị ngưng tụ kiểu dòng ngược counter current mixing ~ thiết bị ngưng tụ trộn kiểu dòng ngược distiller ~ bộ ngưng của thiết bị chưng cất drip-round ~ thiết bị ngưng tụ kiểu tưới ejector ~ thiết bị ngưng tụ kiểu phun evaporative (surface) ~ thiết bị ngưng tụ kiểu bốc hơi independent ~ thiết bị ngưng tụ riêng biệt (độc lập với tuabin) injector ~ thiết bị ngưng tụ kiểu phun jet ~ thiết bị ngưng tụ kiểu tia mixing ~ thiết bị ngưng tụ trộn multiple ~ tổ hợp thiết bị ngưng tụ open surface ~ thiết bị ngưng tụ có bề mặt hở partial ~ bộ ngưng từng phần, bộ ngưng riêng phần preliminary ~ thiết bị ngưng tụ sơ bộ shower action ~ thiết bị ngưng tụ kiểu lưới siphon ~ bình ngưng kiểu xi phông stopping ~ tụ điện chặn submerged ~ thiết bị ngưng tụ chìm surface ~ thiết bị ngưng tụ bề mặt total ~ thiết bị ngưng tụ toàn phần tube surface ~ thiết bị ngưng tụ bề mặt kiểu ống water-tube gas ~ thiết bị ngưng tụ khí kiểu ống nước wet ~ thiết bị ngưng tụ ướt condiment tp gia vị condition điều kiện; tình trạng, trạng thái / quy định; thử; kiểm tra phẩm chất (hàng hóa) aeration ~ điều kiện thông thoáng khí aseptic ~ điều kiện vô trùng atmopheric ~ điều kiện khí quyển amorphous ~ trạng thái vô định hình boundary ~ điều kiện biên continuity ~ điều kiện liên tục criticality ~ điều kiện tới hạn

distance ~ hk điều kiện khoảng cách (chụp ảnh) edge ~ điều kiện biên engine-cut ~ hk điều kiện bay khi một động cơ không làm việc environmental ~ điều kiện môi trường favourable ~ điều kiện thuận lợi flying ~ điều kiện bay field ~ điều kiện thực địa; điều kiện đồng ruộng full-load ~ chế độ tải trọng toàn phần geological ~ điều kiện địa chất initial ~ điều kiện ban đầu interrupt ~ điều kiện gián đoạn, điều kiện ngắt inverted loading ~ hk chế độ tải trọng lộn ngược limiting ~ điều kiện giới hạn maintenance ~ điều kiện bảo dưỡng meteorological ~ điều kiện thời tiết, điều kiện khí tượng nutrient ~ điều kiện dinh dưỡng off-design ~ điều kiện không được tính toán đến, điều kiện ngoài thiết kế operating ~ điều kiện làm việc, chế độ vận hành orographic ~ điều kiện sơn văn, điều kiện địa hình núi overcast ~ điều kiện mây mù dày đặc polygonal ~ điều kiện đa giác (trắc địa) process ~ điều kiện công nghệ pulse(d) ~ chế độ xung quantum ~ điều kiện lượng tử quiescent ~ chế độ tĩnh regional ~ điều kiện khu vực resonance ~ điều kiện cộng hưởng room ~ điều kiện trong phòng selective ~ điều kiện chọn lọc septic ~ điều kiện nhiễm trùng, điều kiện nhiễm khuẩn service ~ điều kiện phục vụ similar ~ điều kiện tương tự static ~ điều kiện tĩnh steady-state ~ chế độ ổn định steam ~s các thông số của hơi thermal ~ chế độ nhiệt topographic ~ điều kiện địa hình unrestricted ~ điều kiện không hạn chế visibility ~ điều kiện nhìn thấy được, điều

kiện tầm nhìn weather ~ điều kiện thời tiết working ~ điều kiện làm việc conditional (thuộc) có điều kiện conditioned (thuộc) có điều kiện; được quy định; được điều hòa conditioner ck máy điều hòa (không khí) air ~ máy điều hòa không khí conditioning ck sự điều hòa; sự điều tiết; sự điều phối; sự xử lý lần cuối (sản phẩm); sự kiểm tra quy cách (sản phẩm) ~ of grain sự kiểm tra quy cách hạt ~ of medium sự chuẩn hóa môi trường air ~ sự điều hòa không khí blast ~ sự điều hòa khí thổi boiler-water ~ sự xử lý nước nồi hơi gas ~ sự điều hòa khí scrap ~ sự xử lý sắt thép vụn surface ~ sự làm sạch bề mặt conduct sự dẫn dắt, sự điều khiển / dẫn (điện, nhiệt); chỉ huy, điều khiển; quản lý conductance l độ dẫn (điện), điện dẫn anode ~ độ dẫn điện anôt back ~ độ dẫn ngược conversion ~ độ hỗ dẫn đổi tần dielectric ~ độ dẫn điện môi forward ~ độ dẫn điện thuận grid ~ độ dẫn điện lưới leakage ~ độ dẫn điện rò magnetic ~ độ dẫn từ mutual ~ độ hỗ dẫn plate ~ độ dẫn điện anôt surface ~ độ dẫn điện bề mặt conduction l sự dẫn (điện; nhiệt) air ~ sự dẫn điện của không khí calorific ~ sự dẫn nhiệt eddy ~ sự dẫn xoáy electronic ~ sự dẫn điện tử heat ~ sự dẫn nhiệt hole ~ sự dẫn điện lỗ trống intrinsic ~ sự dẫn điện thuần ionic ~ sự dẫn điện (bằng) ion liquid ~ sự dẫn điện của chất lỏng residual ~ sự dẫn điện dư solid ~ sự dẫn (điện) của vật rắn, sự dẫn (điện) của thể rắn thermal ~ sự dẫn nhiệt thermionic ~ sự dẫn êlectron nhiệt, sự dẫn nhiệt điện trở

conductivity l tính dẫn (điện, nhiệt); độ dẫn (điện, nhiệt) electric ~ tính dẫn điện electrolytic ~ tính dẫn điện phân ground ~ tính dẫn điện của đất heat ~ tính dẫn nhiệt; độ dẫn nhiệt high ~ tính dẫn cao, độ dẫn cao hole (-type) ~ tính dẫn lỗ trống magnetic ~ tính dẫn từ, độ dẫn từ molar ~ độ dẫn điện mol, độ dẫn điện phân tử n-type ~ tính dẫn điện loại n, tính dẫn điện điện tử photo ~ tính quang dẫn; độ quang dẫn photoelectric ~ tính dẫn quang điện p-type ~ tính dẫn điện loại p, tính dẫn điện lỗ trống specific ~ điện dẫn suất standard ~ độ dẫn (điện) tiêu chuẩn thermal ~ tính dẫn nhiệt; độ dẫn nhiệt conductor vật dẫn; chất dẫn; dây dẫn; đc mạch định hướng; ống định hướng; m đường dẫn (hướng) aerial ~ dây dẫn anten bare ~ dây trần bimetallic ~ dây dẫn lưỡng kim contact ~ dây dẫn tiếp xúc double ~ dây dẫn kép electrolytic ~ chất dẫn điện phân flexible ~ dây (dẫn) mềm half-wave ~ dây dẫn nửa sóng heat ~ vật dẫn nhiệt lightning ~ cột thu lôi overhead ~ dây dẫn ngoài trời shaft ~ đường dẫn (hướng) trong giếng single ~ dây dẫn đơn tinned ~ dây dẫn mạ kẽm twin ~ dây dẫn kép conduit đường dẫn; ống dẫn, đường ống; ống dẫn nước air ~ ống thông gió canvas air ~ ống gió bằng vải sơn closed ~ ống dẫn kín covered ~ ống dẫn nước có nắp đậy, ống dẫn nước ngầm emptying ~ ống tháo nước flexible ~ ống dẫn mềm free-flow ~ đường ống không áp head ~ đường ống có áp

heating ~ ống nước sưởi high-line ~ kênh dẫn nước non-pressure ~ đường ống không áp oil ~ ống dẫn dầu open ~ đường ống ngoài trời, đường ống lộ thiên outlet ~ ống tháo nước, ống xả nước pressure ~ đường ống có áp sewage ~ ống dẫn nước thải steam ~ ống dẫn hơi (nước) tailrace ~ ống xả (nhà máy thủy điện) twin ~ đường ống kép water ~ đường ống nước cone côn, chóp, nón; chi tiết hình côn; t hình nón, mặt nón; phễu; sh thể nón; quả thông; ốc nón, ốc chóp ~ of gears bánh răng bậc; bộ bánh răng nhiều bậc ~ of light nón ánh sáng ~ of nulls miền chết, chóp câm ~ of protection đ nón bảo vệ chống sét ~ of rays chùm tia (hội tụ hoặc phân kỳ) ~ of shell chóp vỏ (ốc) ~ of silence đt miền chết, chóp câm ~ of slope nón (tích tụ) của sườn agitation ~ phễu để trộn alluvial ~ nón bồi tích asymptotic(al) ~ t mặt nón tiệm cận atomizer ~ côn phun atomizing ~ côn phun belt ~ bánh đai (có) bậc blast ~ phễu nổ (mìn) blister ~ đc nón núi lửa, chóp núi lửa brake ~ côn phanh circular ~ t hình nón tròn clutch ~ côn ly hợp collimating ~ côn chuẩn mực continuous speed ~ bánh côn điều tốc countershaft ~ bánh côn dẫn động chung debris ~ đc nón tàn tích, nón vật vụn delivery ~ vòi phun cao áp deltaic ~ tam giác châu thổ desliming ~ phễu khử bùn quặng detrital ~ nón phóng vật dirt ~ đc nón bùn draft tube suction ~ tl côn ống hút driblet ~ đc nón dung nham exhaust ~ côn xả fairwater ~ chóp bao kín nước (trục

chân vịt), chóp rẽ dòng female ~ mặt côn trong filter ~ phễu lọc forcing ~ qs côn ổ đạn friction ~ côn ma sát fusion ~ côn nóng chảy generating ~ mặt côn cơ sở (bánh răng côn) ice-cream ~ cốc kem injector ~ vòi phun male ~ mặt côn ngoài mixing ~ vòi hỗn hợp mud ~ đc nón bùn nose ~ qs đầu đạn oblique ~ t hình nón xiên pitch ~ mặt côn chia (bánh răng côn) projecting ~ t nón chiếu propeller ~ chóp cánh quạt, cốc đẩy chong chóng propeller shaft ~ phần côn trục chân vịt pyrometric ~ côn Seger, côn hỏa kế (để xác định nhiệt độ trong lò) rain ~ đt phễu che mưa (đặt trên cái cách điện anten) receiving ~ lk phễu tiếp liệu, phễu nạp repeating ~ trục lặp right ~ t hình nón thẳng sand ~ nón cát, phễu cát scalene ~ t hình nón xiên Seger ~ côn Seger, côn hỏa kế (để xác định nhiệt độ trong lò) spherical ~ t khối nón cầu spindle ~ puli bậc của trục chính step ~ puli bậc, bánh đai bậc storm ~ kht nón chỉ hướng bão, nón báo bão tail ~ hk chóp đuôi, ốp đuôi talus ~ nón sườn tích truncated ~ l hình nón cụt union ~ côn nối kín vanish ~ (đoạn) côn thoát dao khi cắt ren variable speed belt ~ bánh đai điều tốc, puli điều tốc wind ~ kht nón gió, nón chỉ hướng gió, nón phong tiêu cone-driven ck được dẫn động bằng bánh côn cone-headed (thuộc) có đầu hình côn cone-in-cone đc nón chồng nón (cấu trúc);

miệng núi lửa cone-in-crater đc miệng núi lửa (miệng núi lửa trẻ phát triển trong miệng núi lửa cổ) conelet ck côn nhỏ cone-type ck dạng côn, dạng nón confection tp mứt kẹo, sự pha chế đồ ngọt / làm mứt kẹo; pha chế đồ ngọt confectionery tp mứt kẹo; cửa hàng mứt kẹo configuration hình dạng, hình thể; cấu hình arm ~ cấu hình của tay máy basic ~ cấu hình cơ sở bit ~ cấu hình bit boost ~ sự bố trí tầng tăng tốc canard ~ hk cấu hình “con vịt”, hình thể “con vịt” circuit ~ dạng mạch fail-operative ~ hệ thống duy trì khả năng làm việc khi có hỏng hóc bộ phận goal ~ cấu hình đạt tới (của tay máy) hardware ~ mt cấu hình phần cứng initial ~ cấu hình ban đầu lateral-staging ~ sự bố trí song song các tầng (tên lửa tổ hợp) network ~ cấu hình (của) mạng robotic system ~ cấu hình của hệ kỹ thuật robôt software ~ mt cấu hình phần mềm tail-first ~ hk hình thể “con vịt” tandem boost ~ sự bố trí liên tiếp tầng tăng tốc terrain ~ trđ trạng thái địa hình confine hạn chế; nhốt; giam hãm confinement sự hạn chế; nn chế độ nuôi nhốt confiture tp mứt, mứt quả, mứt trái cây confix kẹp (chặt) conflagrant cháy nhanh conflagration sự cháy nhanh; đám cháy lớn confluence t sự hợp lưu (các điểm kỳ dị); tính hợp lưu; sự hội lưu (sông); chỗ hợp dòng; ngã ba; ngã tư (đường) confluent tl sông nhánh / hợp dòng (sông); gặp nhau (đường); t hợp lưu conflux tl sự hội lưu; chỗ hợp dòng (sông); ngã ba, ngã tư (đường); t sự hợp lưu (các

điểm kỳ dị); tính hợp lưu conformability tính phù hợp; tính thích hợp; đc thế nằm chỉnh hợp antifrictional material ~ tính phù hợp của vật liệu chống ma sát conformable phù hợp với, thích hợp với; đc nằm chỉnh hợp; t tương ứng được conformance sự phù hợp ~ test specifications các quy chuẩn thử nghiệm phù hợp conformal t bảo giác conformation hình dạng conformity sự phù hợp, sự thích hợp; đc thế nằm chỉnh hợp; thớ lớp chỉnh hợp; t tính bảo giác confront đối diện với, đương đầu với; đối chiếu với (tài liệu) congeal đông lại, đóng băng congealing sự đông lại, sự đóng băng congealment sự đông lại, sự đóng băng congelation sự đông lại, sự đóng băng; chất đóng băng congeneric cùng giống congeniality sự giống nhau, sự hợp nhau, sự tương hợp congenital sh bẩm sinh conger sh cá chình congeries mớ; khối; đống congest làm tắc nghẽn, làm ùn tắc (xe cộ); y làm xung huyết congestion sự tắc nghẽn, sự ùn tắc (xe cộ); y sự xung huyết, bệnh xung huyết conglobate tạo tích tụ thể dạng cầu conglobation sự tích tụ thể dạng cầu; thể dạng cầu conglobe có dạng tụ cầu conglomerate khối kết; đc cuội kết; kt công ty mẹ; tổng công ty / kết thành khối angular ~ cuội kết góc cạnh border ~ cuội kết ven bờ, cuội kết ngoài rìa crush ~ cuội kết giả; cuội kết nghiền vụn porphyric ~ cuội kết pofia pseudoslate ~ cuội kết giả phiến conglomeration sự kết tụ (đá); sự kết khối conglutinate dính lại, dán lại conglutination sự kết dính congression sự tập hợp congruence h sự tương hợp; t đồng dư,

tương đẳng; đoàn congruent h tương hợp; t đồng dư congruous h tương hợp; t đồng dư conic t tiết diện cônic, đường cong bậc hai / t cônic, (thuộc) dạng nón confocal ~s t cônic đồng tiêu conical (thuộc) t cônic, có hình nón, có dạng nón conicalness t độ côn; hình nón, dạng nón conicoid t cônicoit (mặt bậc hai không suy biến) conics t lý thuyết về tiết diện conic conifer sh cây lá kim; cây loại tùng bách coniferous (thuộc) sh lá kim; tùng bách; có quả nón coniform t hình côn, hình nón coning t sự tạo hình côn; sự hình thành mặt nón; sự đổ mẫu thành đống hình nón; nón mẫu coniology h môn học về bụi coniscope l máy đếm bụi; bụi kế conjugate t phần tử liên hợp / liên hợp; kết hợp; tiếp hợp conjugation sự liên hợp; sự kết hợp; sh sự tiếp hợp conjunction l sự giao hội; t (phép) hội absolute ~ sự giao hội tuyệt đối exterior ~ sự giao hội ngoài interior ~ sự giao hội trong conk hỏng; long (máy) connate bẩm sinh; sinh đồng thời; liền cành (lá); hợp sinh connect mắc, nối; liên kết; t liên thông; đóng (mạch) ~ data rate change thay đổi tốc độ dữ liệu kết nối connection đ sự mắc, sự nối; sự liên kết; sự đóng (mạch); mạch, sơ đồ; mối liên hệ, mối nối; chi tiết nối; t tính liên thông ~ admission control điều khiển cho phép kết nối ~ confirm khẳng định kết nối ~ control block khối điều khiển kết nối ~ control function chức năng điều khiển kết nối ~ control language ngôn ngữ điều khiển kết nối ~ element phần tử nối ~ endpoint identifier phần tử nhận dạng

điểm cuối kết nối ~ endpoint suffix hậu tố điểm cuối kết nối ~ in parallel đ sự mắc song song ~ in series đ sự mắc nối tiếp ~ manager phần tử quản lý kết nối ~ -not-possible signal tín hiệu không kết nối được ~ -oriented định hướng kết nối ~ oriented transport protocol giao thức truyền tải định hướng kết nối ~ point manager thiết bị quản lý điểm kết nối ~ presentation sự trình diễn kết nối ~ related functions các chức năng liên quan đến kết nối ~ successful signal tín hiệu kết nối thành công ~ termination point điểm cuối kết nối accordant ~ sự đấu tương hợp (vòng dây) air ~ đầu nối thông gió; sơ đồ thông gió anode ~ sự ghép anôt bolted-on ~ sự ghép bằng bu lông; mối ghép bu lông bridge ~ sự mắc theo sơ đồ cầu bullet ~ sự nối bằng đầu cắm cascade ~ sự nối liên tầng chain ~ sự nối bằng xích; sự nối chuỗi charging ~ đ mạch nạp cross ~ sự mắc chéo nhau; sự bắt chéo (dây dẫn) delta ~ đ sự nối tam giác flange ~ sự nối bằng mặt bích fork(ed) ~ sự mắc kiểu chạc geodetic ~ trđ sự đo nối gooseneck ~ sự mắc (hình) chữ S, sự mắc cổ ngỗng ground ~ sự nối đất hose ~ khớp nối ống mềm, đầu nối ống mềm inlet ~ đầu nối vào, chỗ nối ống nạp, ống nối dẫn vào interface ~ sự mắc tiếp giáp; sự mắc thông internal ~ sự nối bên trong link ~ sự nối liên kết mesh ~ sự mắc (hình) đa giác multiple ~ sự nối bội

parallel ~ sự nối song song permanent ~ mối ghép không tháo được, mối ghép vĩnh viễn pipe ~ khớp nối ống, đầu nối ống plug and socket ~ sự nối bằng ổ cắm và đầu cắm pressure ~ đầu nối có áp rigid ~ sự nối cứng rivet ~ sự ghép bằng đinh tán; mối ghép đinh tán screwed ~ sự ghép bằng vít; mối ghép vít series ~ sự mắc nối tiếp series-parallel ~ sự mắc nối tiếp song song shunt ~ sự mắc song song side ~ sự ghép bên star ~ sự mắc hình sao star-delta ~ sự mắc hình sao - tam giác starting ~ hk chỗ cắm mạch khởi động (động cơ) step ~ sự nối từng nấc suction ~ đầu nối ống hút, chỗ nối ống hút tank ~ ống nối bồn (dầu) threaded ~ sự nối bằng ren; sự ghép ren wire ~ sự nối dây; đầu kẹp dây zigzag ~ sự nối ziczăc connective phần tử nối, chi tiết nối / nối, ghép, liên kết connector bộ nối; đầu nối; đầu kẹp; khớp nối logical ~ bộ liên kết lôgic connexion sự mắc; sự nối; sự đóng (mạch); mạch, sơ đồ; mối nối; chi tiết nối; t tính liên thông connexive phần tử nối, chi tiết nối / nối ghép, liên kết conodont ck răng nón conoid hình nêm, conoit conoscope l phân cực kế hội tụ consanguinity sh tính đồng huyết consecutive nối tiếp, liên tiếp consequence t hệ quả, hậu quả (toán lôgic) consequent t hậu thức consertal đc có hạt khác cỡ, dị hạt (cấu trúc) conservancy sự bảo vệ, sự phòng hộ; ủy ban bảo vệ (sông; rừng) conservation sự bảo vệ, sự phòng hộ; sự

bảo quản (rau quả); h sự bảo toàn ~ of energy sự bảo toàn năng lượng ~ of matter sự bảo toàn vật chất ~ of resources sự bảo vệ tài nguyên nature ~ sự bảo vệ thiên nhiên conservatory nn nhà kính (trồng cây) conserve gìn giữ, bảo vệ, bảo quản; h bảo toàn consign kt gửi (tiền, hàng); ủy thác, ký thác consignee người nhận hàng consigner người gửi hàng consignment kt sự gửi hàng; hàng gửi đi consignor kt người gửi hàng consist gồm, bao gồm consistence độ sệt, độ đặc; tính quánh; độ quánh; t tính nhất quán; tính phi mâu thuẫn consistency độ sệt; độ đặc; tính quánh; độ quánh; t tính nhất quán; tính phi mâu thuẫn consistent đặc sệt, quánh; nhất quán consistometer khí cụ đo độ đặc quánh, khí cụ đo độ đặc sệt console xd công xon, dầm chìa; bảng phím, bàn điều khiển command ~ bàn điều khiển computer ~ bàn điều khiển máy tính control ~ bảng phím điều khiển desk control ~ bàn điều khiển director’s ~ bảng phím điều khiển dispatcher’s ~ bảng phím điều độ display ~ bảng chỉ báo maintenance ~ bảng bảo dưỡng kỹ thuật operator’s ~ bảng thao tác program ~ bảng điều khiển chương trình robot ~ bàn điều khiển rôbot consolidate làm chắc, củng cố, gia cố; hợp nhất consolidation sự làm chắc; sự củng cố, sự gia cố; sự hợp nhất bank ~ sự gia cố bờ soil ~ sự làm chặt đất consonance l sự êm tai, sự thuận tai; sự hòa hợp consonancy l sự êm tai, sự thuận tai; sự hòa hợp consort qs tàu hộ tống, tàu hộ vệ consortium sh quần hợp tảo-nấm; kt liên hiệp các tập đoàn, côngsoocxiom

constant hằng số / không đổi ~ of nutation đc hằng số dao động địa trục absolute ~ hằng số tuyệt đối acoustical attenuation ~ hằng số suy giảm âm thanh acoustical propagation ~ hằng số truyền âm affinity ~ hằng số ái lực amplification ~ hệ số khuếch đại association ~ hằng số quần hợp arbitrary ~ hằng số tùy ý atomic ~ hằng số nguyên tử attenuation ~ hằng số suy giảm, hằng số tắt dần attraction ~ hằng số hấp dẫn Bernoulli ~ hằng số Bernoulli block ~ mt hằng số đặc trưng cho nhóm số Boltzmann’s ~ hằng số Boltzmann catalytic ~ hằng số xúc tác character ~ hằng số đặc trưng coil ~ hằng số cuộn dây complex ~ hằng số phức conversion ~ hằng số chuyển đổi coupling ~ hằng số ghép Curie ~ hằng số Curi current ~s tl các hằng số dòng chảy damping ~ hằng số tắt dần dielectric ~ hằng số điện môi diffusion ~ hằng số khuếch tán disintegration ~ hằng số (phân) rã dissociation ~ hằng số phân ly distributed ~ hằng số phân bố Fermi ~ hằng số Fecmi firt-radiation ~ hằng số bức xạ thứ nhất fixed ~ hằng số cố định fundamental ~ hằng số cơ bản gas ~ hằng số chất khí gravitational ~ hằng số hấp dẫn gravity ~ hằng số hấp dẫn growth ~ hằng số sinh trưởng integration ~ hằng số tích phân interaction ~ hằng số tương tác ionization ~ hằng số ion hóa linear ~ hằng số tuyến tính logical ~ hằng số lôgic lumped ~ hằng số tập trung moisture ~ hằng số ẩm

mutation ~ hằng số đột biến navigation ~ hk hằng số dẫn đường nuclear ~ hằng số hạt nhân numerical ~ hằng số không thứ nguyên, hằng số bằng số oscillation ~ hằng số dao động phase ~ hằng số pha photoelectric ~ hằng số quang điện Planck’s ~ hằng số Planck propagation ~ hằng số lan truyền radiation ~ hằng số bức xạ radioactive ~ hằng số phóng xạ radioactive decay ~ hằng số (phân) rã phóng xạ radioactive disintegration ~ hằng số (phân) rã phóng xạ real ~ hằng số thực resonance ~ hằng số cộng hưởng saturation ~ hằng số bão hòa second radiation ~ hằng số bức xạ thứ hai sedimentation ~ hằng số lắng, hằng số kết tủa solar ~ hằng số mặt trời time ~ hằng số thời gian transfer ~ hằng số truyền, hằng số chuyển transmission ~ hằng số truyền wavelength ~ hằng số bước sóng constantan (hợp kim) constantan constellation thv chòm sao constituent thành phần, yếu tố, hợp phần; t cấu thành / lập thành, hợp thành ~ of tides thành phần triều ~ of unity cấu thành (của) đơn vị allothigeneous ~ thành phần tha sinh derived ~ thành phần dẫn xuất larger evectional ~s các thành phần sóng suất sai lớn (của thủy triều) inorganic ~ thành phần vô cơ organic ~ thành phần hữu cơ petrographic ~ thành phần thạch học rock ~ thành phần của đá weather ~ yếu tố khí hậu constitution sự cấu tạo, sự cấu thành; sự kết cấu; thể trạng ~ of matter sự cấu tạo của vật chất ~ of the earth cấu tạo của trái đất atomic ~ sự cấu tạo của nguyên tử, thành

phần nguyên tử chemical ~ h cấu tạo hóa học compact ~ cấu tạo chặt sít isotopic ~ thành phần đồng vị constitutive (thuộc) cấu tạo, cấu thành, cấu trúc, kết cấu constrain bắt ép, cưỡng ép, chế ngự, ghìm lại mechanical ~ sự ràng buộc cơ học constraint sự bắt ép, sự cưỡng ép constrict thắt lại; siết lại; co thắt lại constriction sự thắt lại, sự siết lại; sự co thắt; sh co construct xd xây dựng (nhà); thiết kế,vẽ construction xd sự xây dựng; kết cấu, cấu tạo, sự vẽ, sự thiết kế; t phép dựng hình ~ of sections sự lập mặt cắt articulated ~ cấu trúc khớp quay braced frame ~ kết cấu khung có thanh giằng cantilever ~ kết cấu dầm hẫng catenary ~ kết cấu dây treo xích composite ~ kết cấu ghép concrete ~ kết cấu bê tông geometric ~ phép dựng hình industrial ~ công trình công nghiệp; xây dựng công nghiệp map ~ sự lập bản đồ multilink ~ kết cấu nhiều khâu rigid ~ kết cấu cứng sectional ~ kết cấu lắp ghép stereoscopic ~ sự lập ảnh lập thể thin sheel ~ kết cấu vỏ mỏng unit ~ kết cấu cụm, kết cấu nguyên khối constructional (thuộc) xd xây dựng; kết cấu, cấu tạo constructive (thuộc) xd xây dựng; kết cấu, cấu tạo constructor kỹ sư xây dựng; hh kỹ sư đóng tàu consume kt tiêu thụ, tiêu dùng; thiêu, đốt cháy hết consumer người tiêu thụ; người thuê bao; vật tiêu thụ consumption kt sự tiêu thụ endogenous ~ sự tiêu thụ nội sinh energy ~ sự tiêu thụ năng lượng fuel ~ sự tiêu thụ nhiên liệu heat ~ sự tiêu thụ nhiệt

oxygen ~ sự tiêu thụ oxy power ~ sự tiêu thụ năng lượng steam ~ sự tiêu thụ hơi nước yearly ~ sự tiêu thụ hàng năm contact đ sự tiếp xúc; sự chạm; chỗ tiếp xúc; công tắc; tiếp điểm; sh sự khép (tán) adjustable ~ tiếp xúc điều chỉnh được auxiliary ~ tiếp điểm phụ back ~ tiếp điểm sau (trong rơle); tiếp điểm nghỉ (mamip); đs tiếp điểm đóng đường hậu bow ~ mỏ tiếp xúc của cần lấy điện, mỏ cần vẹt break ~ công tắc hãm, công tắc nghỉ brush ~ chổi tiếp xúc closed ~ tiếp điểm thường đóng conformable ~ đc tiếp xúc chỉnh hợp connecting ~ tiếp điểm nối dead ~ tiếp điểm ngắt, tiếp điểm thường mở double ~ tiếp điểm kép, sự tiếp xúc kép fixed ~ tiếp điểm cố định gas-oil ~ mặt tiếp xúc dầu-khí gas-solid ~ mặt tiếp xúc chất rắn- khí knife ~ cầu dao live ~ tiếp điểm kín, tiếp điểm thường đóng main ~ tiếp điểm chính moving ~ tiếp điểm động open ~ tiếp điểm mở, tiếp điểm thường mở plug ~ phích cắm, cái tiếp xúc kiểu phích cắm point ~ sự tiếp xúc điểm pull ~ sự tiếp xúc (kiểu) kéo, công tắc kéo push ~ sự tiếp xúc (kiểu) ấn, công tắc bấm push-button ~ công tắc (kiểu) nút ấn relay ~ tiếp điểm rơle resting ~ tiếp điểm nghỉ retaining ~ tiếp điểm duy trì roller ~ cái tiếp xúc (kiểu) con lăn sequence ~ sự tiếp xúc tuần tự single ~ công tắc đơn sliding ~ sự tiếp xúc trượt sparking ~ tiếp điểm đánh lửa surface ~ sự tiếp xúc bề mặt thermal ~ tiếp điểm nhiệt

transfer ~ công tắc chuyển mạch water-oil ~ mặt tiếp xúc dầu - nước wedge ~ phích cắm, cái tiếp xúc kiểu phích cắm contactless đ không tiếp xúc contactor đ công tắc tơ group ~ công tắc tơ nhóm magnetic ~ công tắc tơ điện từ rotating ~ công tắc tơ quay contagion y sự lây nhiễm, sự truyền nhiễm contain chứa đựng, bao hàm; t chia hết container contenơ; đồ đựng, đồ chứa (bình, hộp, thùng) collapsible ~ thùng chứa gấp xếp được collecting ~ bình thu, bình gom continental ~ vùng nước lục địa flare ~ hk hộp pháo hiệu folding ~ contenơ kiểu xếp freight ~ contenơ vận tải, thùng tải fuel ~ thùng chứa nhiên liệu general-purpose ~ contenơ phổ dụng high-capacity ~ contenơ dung lượng lớn inflatable ~ thùng chứa có thể bơm phồng insulated ~ thùng chứa cách nhiệt intercontinental ~ vùng nước liên lục địa low-capacity ~ contenơ dung lượng nhỏ oil ~ thùng chứa dầu, contenơ dầu reactor ~ bể phản ứng, thân lò phản ứng refrigerator ~ thùng làm lạnh, bể làm lạnh sample ~ thùng chứa mẫu seed ~ thùng đựng hạt (máy gieo) solid propellant ~ thân động cơ tên lửa nhiên liệu rắn special-purpose ~ contenơ chuyên dụng tincoated ~ thùng bọc thiếc vacuum ~ buồng chân không vapour ~ buồng hơi nước containment biện pháp ngăn chặn contaminant h chất nhiễm, chất gây ô nhiễm; sh vật gây bệnh radioactive ~ chất bẩn phóng xạ contaminate làm nhiễm bẩn, làm ô nhiễm contaminated nhiễm bẩn, nhiễm xạ contamination sự nhiễm bẩn; sự ô nhiễm (môi trường) environmental ~ sự ô nhiễm môi trường isotopic ~ sự nhiễm đồng vị

radioactive ~ sự nhiễm xạ surface ~ sự nhiễm mặt ngoài content hàm lượng, lượng chứa, dung lượng; nội dung alloy ~ hàm lượng hợp kim ash ~ hàm lượng tro borrow-pit moisture ~ độ ẩm tự nhiên tại giếng (mỏ) cubical ~s hàm lượng (theo) thể tích energy ~ hàm lượng năng lượng fat ~ hàm lượng chất béo fire damp ~ hàm lượng khí nổ gum ~ hàm lượng cao su, hàm lượng nhựa harmonic ~ đt lượng sóng hài heat ~ entanpi, nhiệt hàm impurity ~ hàm lượng tạp chất information ~ mt lượng thông tin memory ~ dung lượng nhớ moisture ~ hàm lượng ẩm; độ ẩm oil ~ hàm lượng dầu oxygen ~ hàm lượng ôxi segregated ash ~ hàm lượng tro tự do; hàm lượng tro tách được void ~ độ xốp, độ rỗng weight ~ hàm lượng theo trọng lượng contexture d sự dệt vải; sự đan kết; kết cấu, tổ chức contiguous (thuộc) kề, tiếp giáp, tiếp cận continent đc lục địa, đất liền continuance sự kéo dài, sự lưu lại; sự tiếp tục; sự tồn tại continuity tính liên tục; sự liên tục continuous liên tục continuum môi trường liên tục contort xoắn, vặn contortion sự xoắn, sự vặn contour đường đồng mức (trắc địa); đường viền; t chu tuyến / vẽ đường đồng mức; vẽ chu tuyến approximate ~ đường đồng mức gần đúng bathymetrical ~ đường đồng mức đo sâu body ~ đường viền thân entry ~ đường viền lối vào equiphase ~ đường đẳng pha equipotential ~ đường đẳng thế geoid ~ đường đồng mức geoit index ~ đường đồng mức chỉ số

instrumental ~ đường đồng mức đo vẽ (bằng dụng cụ trắc địa) intermediate ~ đường đồng mức trung gian interpolated ~ đường đồng mức nội suy land ~ đường viền lục địa mediate ~ đường đồng mức trung gian principal ~ đường đồng mức chủ yếu sea bottom ~ đường đồng mức đáy biển sketch ~ đường đồng mức phác họa unclosed ~ đường đồng mức hở contouring sự vẽ đường đồng mức; sự vẽ đường viền; sự vẽ chu tuyến contract kt hợp đồng, giao kèo; sự ký hợp đồng / ký hợp đồng, ký giao kèo to put up a ~ cho đấu thầu award of ~ khoán thầu ~ of employment hợp đồng tuyển dụng bilateral ~ hợp đồng song phương capital ~ hợp đồng đầu tư vốn competitive bid ~ hợp đồng ký thầu labour ~ hợp đồng lao động; hợp đồng làm công lump sum ~ hợp đồng lãnh khoán rental ~ hợp đồng thuế nhà đất service ~ hợp đồng dịch vụ synallagmatic ~ hợp đồng ràng buộc song phương contractible (thuộc) có thể thu nhỏ; có thể co lại contraction sự thu nhỏ; sự co lại; sự rút gọn; y sự mắc (bệnh) amplitude ~ sự giảm biên độ, sự co biên độ hindered ~ sự co chậm jet ~ sự co hẹp của tia phun lateral ~ sự co ngang, sự co bên liquid ~ sự co (ở trạng thái) lỏng muscular ~ sự co cơ solidification ~ sự co khi đông cứng transverse ~ sự co ngang volume ~ sự co thể tích; đt sự giảm âm lượng contractor kt người đấu thầu, thầu khoán; sh cơ co building ~ nhà thầu xây dựng haulage ~ nhà thầu vận chuyển general ~ người tổng thầu contraflexure sự uốn ngược; chỗ uốn

ngược contraflow dòng ngược contraindication y sự chống chỉ định contra-props hk chong chóng quay ngược contrarotation sự quay ngược contrast sự trái ngược, sự tương phản; độ tương phản / làm trái ngược, làm tương phản brightness ~ đt sự tương phản độ chói color ~ sự tương phản màu image ~ sự tương phản ảnh picture ~ sự tương phản hình contrivance sáng chế, sáng kiến; đồ vật được sáng chế; đồ gá; dụng cụ contrive sáng chế, phát kiến contriver nhà sáng chế control đ sự điều khiển; sự điều chỉnh; sự kiểm tra; sự khống chế; sự lái; trđ lưới điểm khống chế; sự đo nối lưới trắc địa / điều khiển, lái; điều chỉnh; kiểm tra ~ accuracy độ chính xác điều chỉnh ~ agent h tác nhân điều khiển ~ algorithm thuật toán điều khiển ~ area vùng khống chế ~ bar vạch điều khiển; thanh điều khiển ~ bit bit điều khiển ~ block khối điều khiển ~ board bảng điều khiển ~ cable cáp điều khiển ~ card bìa điều khiển ~ channel kênh điều khiển ~ character ký tự điều khiển ~ chart biểu đồ điều khiển ~ circuit mạch điều khiển ~ circuit mode data dữ liệu chế độ chuyển mạch kênh ~ code mã điều khiển ~ computer máy tính điều khiển ~ counter bộ đếm điều khiển ~ data dữ liệu điều khiển ~ data communication truyền thông dữ liệu điều khiển ~ display unit khối hiển thị điều khiển ~ electrode điện cực điều khiển ~ electronics system hệ thống điện tử điều khiển ~ element phần tử điều khiển ~ field trường điều khiển ~ function chức năng điều khiển

~ gate cổng điều khiển ~ gauge calip kiểm ~ gene gen điều khiển ~ grid lưới điều khiển ~ -grid bias thiên áp lưới điều khiển ~ group nhóm điều khiển ~ instructions lệnh điều khiển ~ key phím điều khiển ~ lever cần điều khiển ~ limits giới hạn điều khiển ~ logic lôgic điều khiển ~ module mô đun điều khiển ~ movement gyroscope con quay hồi chuyển của chuyển động điều khiển ~ operation thao tác điều khiển ~ panel panen điều khiển ~ point management services các dịch vụ quản lý điểm điều khiển ~ program chương trình điều khiển ~ register thanh ghi điều khiển ~ room buồng điều khiển ~ sample mẫu điều khiển ~ section phân đoạn điều khiển ~ sequence tuần tự điều khiển ~ signal tín hiệu điều khiển ~ state trạng thái điều khiển ~ statement lệnh điều khiển ~ switching pointer điểm chuyển mạch điều khiển ~ symbol ký hiệu điều khiển ~ system hệ thống điều khiển ~ -system feedback hồi tiếp hệ điều khiển ~ token dòng điều khiển ~ toolbox hộp công cụ điều khiển ~ total tổng kiểm tra ~ tower tháp điều khiển ~ tranfert chuyển điều khiển ~ unit khối điều khiển ~ vane van điều khiển ~ variable biến điều khiển ~ winding dây quấn điều khiển ~ word từ điều khiển ~ zone vùng điều khiển absorption ~ sự điều chỉnh hấp thụ access ~ sự điều khiển truy cập adaptive ~ sự điều khiển thích nghi advance ~ sự điều chỉnh sớm aerodynamic ~ sự điều khiển khí động

lực air environment ~ sự kiểm tra môi trường không khí air mixture ~ sự điều chỉnh hỗn hợp không khí altitude ~s hk sự điều chỉnh độ cao analysis ~ h sự kiểm tra phân tích anticipatory ~ sự điều chỉnh trước kỳ hạn approach ~ hk sự điều khiển hạ cánh; đs sự điều khiển vào ga assisted ~ sự điều khiển có hỗ trợ automatic ~ sự điều khiển tự động; sự điều chỉnh tự động automatic amplitude ~ sự điều chỉnh biên độ tự động automatic brightness ~ sự điều chỉnh độ chói tự động automatic chrominance ~ sự điều chỉnh sắc màu tự động automatic flight ~ sự điều khiển bay tự động automatic frequency ~ sự điều chỉnh tần số tự động automatic gain ~ sự điều chỉnh hệ số khuếch đại tự động automatic phase ~ sự điều chỉnh tự động pha automatic range ~ sự điều khiển cự ly tự động automatic remote ~ sự điều khiển tự động từ xa automatic selective ~ sự điều chỉnh độ chọn lọc tự động automatic sensitivity ~ sự điều chỉnh độ nhạy tự động automatic train ~ sự điều khiển đoàn tàu tự động automatic tuning ~ sự tự điều hưởng automatic volume ~ sự điều chỉnh âm lượng tự động azimuth ~ sự khống chế phương vị bacteriological ~ sự kiểm tra vi khuẩn học bandwidth ~ sự điều chỉnh dải tần bang-bang ~ điều khiển có giá trị cực đại hay cực tiểu base ~ trđ lưới đường đáy; sự đo đường đáy

bass ~ sự điều chỉnh âm trầm beam ~ sự điều khiển chùm (tia) bilateral ~ sự điều khiển tác động hai phía biological ~ sự đấu tranh sinh học blast ~ lk sự điều khiển chế độ thổi bomb-release ~ sự điều khiển ném bom boundary-layer ~ hk sự điều chỉnh lớp biên brake ~ sự điều khiển phanh hãm brightness ~ sự điều chỉnh độ chói button ~ sự điều khiển bằng nút cage ~ sự điều khiển từ buồng lái (trên cần cẩu) camshaft ~ sự điều khiển bằng trục cam centralized ~ sự điều khiển tập trung chain ~ sự điều khiển bằng xích channel ~ sự điều khiển kênh choke ~ sự điều chỉnh van tiết lưu closed-cycle ~ sự điều khiển (theo) chu trình kín closed-loop ~ sự điều khiển (theo) vòng kín clutch ~ sự điều khiển bằng khớp nối coarse ~ sự điều chỉnh thô collective pitch ~ sự điều khiển bước của vít tải color ~ sự điều chỉnh màu column ~ sự điều khiển bằng cột lái combustion ~ sự điều chỉnh (quá trình) cháy common ~ sự điều khiển chung; sự kiểm tra chung; trđ lưới điểm trắc địa thống nhất communications ~ sự điều khiển truyền thông computer(ized) numerical ~ sự điều khiển số bằng máy tính contactor-type ~ sự điều khiển kiểu công tắc tơ continuous ~ sự điều chỉnh liên tục continuous (path) numerical ~ sự điều khiển số liên tục contouring ~ sự điều khiển tự động chép hình (trên máy cắt kim loại) coordinated-axis ~ sự điều khiển trục tọa độ counter ~ sự điều chỉnh bộ đếm cycle ~ sự điều khiển chu kỳ

data-initiated ~ sự điều khiển khởi động theo lệnh (khi đưa số liệu vào) day-to-day ~ sự kiểm tra thường ngày decentralized ~ sự điều khiển phân tán derivative ~ sự điều chỉnh theo đạo hàm, điều chỉnh D derivative-proportional-integral ~ sự điều chỉnh tích phân-tỷ lệ-đạo hàm, điều chỉnh PID differential gain ~ sự điều chỉnh khuếch đại vi sai digital ~ sự điều khiển số digital-program(me) ~ sự điều khiển bằng chương trình số dimension ~ sự kiểm tra kích thước dimmer ~ sự điều chỉnh giảm độ sáng direct ~ sự điều khiển trực tiếp direct digital ~ sự điều khiển số trực tiếp direction(al) ~ sự điều khiển hướng; hk sự điều khiển đường bay direct-lift ~ sự điều khiển lực nâng trực tiếp discontinuous ~ sự điều khiển gián đoạn dispatcher ~ sự chỉ huy điều vận; sự điều độ distance ~ sự điều khiển từ xa; trđ sự điều chỉnh khoảng cách distant ground ~ trđ lưới điểm khống chế thưa draught ~ sự điều chỉnh lực kéo dual ~ sự điều khiển kép, sự điều khiển đối ngẫu eccentric ~ sự điều khiển lệch tâm electrical ~ sự điều khiển bằng điện electromagnetic ~ sự điều khiển bằng điện từ electronic ~ sự điều khiển bằng điện tử electropneumatic ~ sự điều khiển bằng điện-khí nén elevation ~ trđ lưới điểm khống chế độ cao end-point ~ sự điều khiển theo đầu cuối engine ~s tay gạt điều khiển động cơ erosion ~ sự chống xói mòn (đất) explosibility ~ sự kiểm tra sức nổ external ~ sự điều khiển ngoài feed ~ sự điều khiển cấp liệu; sự điều khiển ăn dao feedback ~ sự điều khiển có liên hệ

ngược, sự điều khiển hồi tiếp feed-water ~ sự điều chỉnh cung cấp nước (nồi hơi) finger-tip ~ sự điều khiển bấm nút flap ~ hk sự điều khiển bằng cánh tà sau flight ~ sự điều khiển chuyến bay (từ mặt đất); hệ thống điều khiển thiết bị bay flood ~ sự điều tiết lũ flow ~ sự điều tiết dòng chảy flow-ratio ~ sự điều chỉnh tỷ số dòng chảy flying ~ sự điều khiển chuyến bay (từ mặt đất); hệ thống điều khiển thiết bị bay follow-up ~ sự điều khiển tùy động format ~ sự điều khiển tạo khuôn frequency ~ sự điều chỉnh tần số fringe ~ sự điều chỉnh vân fuel-flow ~ sự điều chỉnh dòng nhiên liệu fuel-metering ~ sự điều chỉnh đo lường nhiên liệu fuzzy ~ sự điều khiển mờ gain ~ sự điều chỉnh độ khuếch đại gear ~ cơ cấu gạt bánh răng geodetic ~ lưới khống chế trắc địa; sự khống chế trắc địa ground ~ sự điều khiển từ mặt đất ground ~ of approach sự điều khiển hạ cánh từ mặt đất ground ~ of interception sự điều khiển yểm hộ từ mặt đất guidance ~ sự điều khiển dẫn hướng (máy bay) gyrorudder ~ sự điều khiển bằng bộ lái tự động hand ~ sự điều chỉnh bằng tay, sự điều khiển bằng tay headwater ~ sự điều tiết dòng chảy đầu nguồn heat ~ sự điều chỉnh nhiệt height ~ sự khống chế độ cao; trđ lưới khống chế độ cao helicopter pitch ~ sự điều khiển bước cánh quạt máy bay trực thăng hierarchical ~ sự điều khiển phân cấp hoist ~ cơ cấu điều khiển nâng hạ holding ~ đt sự điều chỉnh đồng bộ horizontal ~ lưới khống chế mặt bằng; sự khống chế mặt bằng humidity ~ sự điều chỉnh độ ẩm

hydraulic ~ sự điều khiển thủy lực idle ~ sự điều khiển số vòng quay không tải image-based ~ sự điều khiển theo hình ảnh independent ~ sự điều chỉnh độc lập indirect ~ sự điều khiển gián tiếp input-output ~ mt sự điều khiển nhập xuất, sự điều khiển vào - ra instantaneous automatic volume ~ sự điều chỉnh âm lượng tức thời tự động integral ~ sự điều chỉnh theo tích phân intelligent ~ sự điều khiển thông minh interactive ~ sự điều chỉnh tương tác interface ~ sự điều chỉnh mặt phân cách interferometric ~ sự điều khiển bằng giao thoa kế interlocking ~ sự điều khiển liên động intermittent ~ sự điều chỉnh gián đoạn internal ~ sự điều khiển trong I/O ~ mt sự điều khiển vào - ra irreversible ~ sự điều khiển một chiều jet reaction ~ hk sự điều khiển bằng phản lực; sự điều khiển bằng luồng khí phụt knob ~ sự điều khiển bằng nút bấm lateral ~ hk sự điều khiển ngang level ~ tl sự điều chỉnh mức lever ~ sự điều khiển bằng đòn light-pen ~ sự điều khiển dùng bút quang load ~ sự điều chỉnh phụ tải longitudinal ~ hk sự điều khiển dọc magnetic tape ~ sự điều khiển bằng băng từ manual ~ sự điều khiển bằng tay; sự điều chỉnh bằng tay manual volume ~ sự điều chỉnh âm lượng bằng tay mechanical ~ sự điều khiển bằng máy, sự điều khiển cơ học memory numerical ~ sự điều khiển số nhờ bộ nhớ microbiological ~ sự đấu tranh vi sinh vật học microcontroller ~ sự điều khiển bằng bộ vi điều khiển microprocessor ~ sự điều khiển dùng bộ vi xử lý missile ~ sự điều khiển tên lửa mixture ~ h sự điều chỉnh thành phần

hỗn hợp monitor ~ sự điều khiển bằng màn hình giám sát motion ~ sự điều khiển chuyển động multichannel ~ sự điều khiển nhiều kênh multicircuit ~ sự điều khiển nhiều mạch multilevel ~ sự điều khiển nhiều mức multiple ~ sự điều khiển bội multivariable ~ mt sự điều khiển nhiều biến noncontacting ~ sự điều khiển không tiếp xúc non-corresponding ~ sự điều khiển phiếm định non-interacting ~ sự điều chỉnh không tương tác non-linear ~ sự điều khiển phi tuyến non-reversible ~ sự điều khiển một chiều nuclear reaction ~ sự điều khiển phản ứng hạt nhân numerical ~ sự điều khiển số numerical ~ for tool machine sự điều khiển số máy công cụ off-line ~ sự điều khiển ngoại tuyến on-line ~ sự điều khiển trực tuyến on-off ~ sự điều khiển đóng mở open-loop ~ sự điều khiển theo vòng hở optimal ~ sự điều khiển tối ưu optimalizing ~ sự điều khiển tối ưu overheat ~ cơ cấu an toàn quá nhiệt paper tape ~ sự điều khiển bằng băng đục lỗ path ~ hk sự điều khiển quỹ đạo photogrammetric ~ sự khống chế bằng trắc lượng ảnh pitch ~ sự điều khiển bước plant-emission ~ sự phòng chống ô nhiễm do phế thải công nghiệp plate ~ sự điều chỉnh anôt pneumatic ~ sự điều khiển bằng khí nén pollution ~ sự phòng chống ô nhiễm pool ~ sự kiểm tra bể hàn positioning numerical ~ for tool machine sự điều khiển số-vị trí cho máy công cụ power ~ đ sự điều chỉnh công suất power-assisted ~ đ sự điều khiển máy tăng áp power-operated ~ sự điều chỉnh bằng

nguồn năng lượng phụ; đ sự điều khiển máy tăng áp predictive ~ sự điều khiển dự báo preselective ~ sự điều khiển chọn trước press-button ~ sự điều khiển bấm nút pressure ~ sự điều chỉnh áp lực priority ~ sự điều khiển ưu tiên process ~ sự điều khiển quá trình production ~ sự điều khiển quá trình sản xuất program ~ sự điều khiển chương trình programmed ~ sự điều khiển theo chương trình project ~ sự kiểm tra (tiến độ) dự án proportional ~ sự điều chỉnh theo tỷ lệ, điều chỉnh P proportional-plus-derivative ~ sự điều chỉnh tỷ lệ và đạo hàm, điều chỉnh PD proportional-plus-floating-plusderivative ~ sự điều chỉnh theo ba tác động, điều chỉnh PID proportional-plus-integnal ~ sự điều chỉnh tỷ lệ và tích phân, điều chỉnh PI pulse ~ sự điều khiển xung push-button ~ sự điều khiển nút ấn quality ~ sự kiểm tra chất lượng quartz-crystal ~ sự điều khiển bằng tinh thể thạch anh radio ~ sự điều khiển bằng vô tuyến railway traffic ~ sự điều khiển giao thông đường sắt rate ~ sự điều chỉnh vận tốc ratio ~ sự điều chỉnh tỷ lệ rear ~ hk tấm lái đuôi regenerative ~ sự điều khiển tái sinh remote ~ sự điều khiển từ xa remote position ~ sự điều khiển vị trí từ xa resistance ~ sự điều khiển bằng biến trở restrictive ~ sự điều khiển bằng van tiết lưu retarded ~ sự điều chỉnh chậm revertive ~ sự phát xung ngược rheostatic ~ sự điều khiển bằng biến trở robust ~ điều khiển bền vững rod ~ cơ cấu điều khiển bằng đòn rollout ~ hk sự điều khiển chạy đà roaf ~ m sự điều khiển (đá) nóc lò route ~ sự điều khiển theo hành trình

safety ~s thiết bị an toàn; khí cụ bảo vệ sand ~ lk sự kiểm tra cát làm khuôn selective ~ sự điều khiển chọn lọc self-acting ~ sự điều chỉnh trực tiếp self-operated ~ sự điều chỉnh trực tiếp sensitivity ~ sự điều chỉnh độ nhạy sensitivity time ~ sự điều chỉnh độ nhạy theo thời gian sensor-based ~ sự điều khiển theo tín hiệu cảm biến sequence ~ sự điều khiển tuần tự series-parallel ~ sự điều khiển song song - nối tiếp servo ~ sự điều khiển trợ động shrinkage ~ sự kiểm tra độ co ngót; sự điều chỉnh quá trình co ngót side-force ~ sự điều khiển lực bên sight ~ sự kiểm tra bằng mắt single-instrument ~ sự điều chỉnh bằng một khí cụ single-lever ~ sự điều khiển một đòn snow-drift ~ sự chống trôi tuyết software numerical ~ sự điều khiển số phần mềm spark ~ sự điều chỉnh đánh lửa speed ~ sự điều chỉnh vận tốc split-cycle ~ sự điều chỉnh nhanh step-by-step ~ sự điều khiển có cấp; sự điều chỉnh từng bước stepless ~ sự điều khiển vô cấp; sự điều khiển liên tục stick ~ sự điều khiển bằng tay gạt stoke-hole ~ sự điều khiển buồng nồi hơi , sự điều chỉnh chế độ buồng đốt stop-point ~ sự điều khiển theo cữ chặn strata pressure ~ sự điều khiển áp lực địa tầng; sự điều khiển áp lực đất đá street traffic ~ sự điều khiển giao thông đường phố suction-type boundary layer ~ sự điều khiển lớp giới hạn theo kiểu hút supervisory ~ sự điều khiển giám sát tail ~s hk tấm lái đuôi tape ~ sự điều khiển bằng băng teaching ~ sự điều khiển huấn luyện temperature ~ sự điều chỉnh nhiệt độ throttling ~ sự điều chỉnh bằng van tiết lưu time flow ~ sự điều chỉnh dòng chảy theo

thời gian time-schedule ~ sự điều khiển theo chương trình timing ~ sự điều khiển theo thời gian tone ~ sự điều chỉnh âm (sắc) tone-compensated volume ~ sự điều chỉnh âm lượng bằng bù âm sắc traffic ~ sự điều khiển giao thông trajectory ~ sự điều khiển quỹ đạo treble ~ sự điều chỉnh âm bổng trigonometric ~ lưới khống chế lượng giác tuning ~ sự điều hưởng TV ~ sự kiểm tra truyền hình two-position ~ sự điều khiển hai vị trí vertical ~ trđ lưới khống chế thẳng đứng viscosity ~ sự điều chỉnh độ nhớt visual ~ sự kiểm tra bằng mắt voice ~ sự điều chỉnh tiếng voltage-sensitive ~ sự điều khiển nhạy điện áp volume ~ sự điều chỉnh âm lượng wireless ~ sự điều khiển vô tuyến controllability đ khả năng điều khiển; khả năng điều chỉnh; khả năng kiểm tra controllable (thuộc) đ điều khiển được; điều chỉnh được; kiểm tra được controller đ bộ điều khiển; bộ khống chế; người kiểm tra; người kiểm soát air-operated ~ bộ điều khiển khí nén air traffic ~ hk điều phối viên không lưu automatic ~ bộ khống chế tự động continuous ~ bộ điều khiển hoạt động liên tục electronic ~ bộ điều khiển điện tử feedback ~ bộ điều khiển có phản hồi flow ~ tl công trình điều chỉnh dòng chảy indicating ~ bộ điều chỉnh chỉ thị internal ~ qs bộ lái trong (tên lửa) I/O channel ~ bộ điều khiển kênh vào-ra magnetic tape ~ bộ điều khiển băng từ manual ~ bộ điều khiển (bằng ) tay missile ~ qs sĩ quan điều khiển tên lửa on-off ~ bộ điều khiển đóng-mở process ~ bộ điều chỉnh quá trình công nghệ program ~ bộ điều chỉnh chương trình prorammable logical ~ bộ điều khiển lôgic khả trình

proportional ~ bộ điều khiển tỷ lệ ratio ~ bộ điều chỉnh tỷ số relay-operated ~ bộ điều khiển rơle reset ~ bộ điều khiển có đặt lại reversing ~ bộ khống chế đảo chiều self-actuated ~ bộ khống chế tác động trực tiếp temperature ~ bộ khống chế nhiệt độ time-schedule ~ bộ khống chế theo chương trình traffic ~ đs điều độ viên wide-band ~ bộ khống chế dải rộng controlled đ được điều khiển, được điều chỉnh, được khống chế ~ atmosphere khí quyển điều chỉnh được ~ avalanche device đt linh kiện thác có điều khiển ~ cooling sự làm lạnh có điều khiển ~ fusion sự nóng chảy có điều khiển ~ parameter thông số có điều khiển ~ rectifier bộ chỉnh lưu có điều khiển ~ thermonuclear reactor lò phản ứng nhiệt hạch có điều khiển ~ variable biến điều khiển contuse làm sây sát, làm xước; làm giập vỡ contusion sự sây sát, sự giập vỡ convection l sự đối lưu ~ cofficient hệ số đối lưu ~ cooling sự làm lạnh bằng đối lưu ~ current dòng đối lưu ~ oven lò đối lưu ~ section tiết diện đối lưu equilibrate ~ sự đối lưu cân bằng forced ~ sự đối lưu cưỡng bức free ~ sự đối lưu tự do, sự đối lưu tự nhiên heat ~ sự đối lưu nhiệt pseudo adiabatic ~ sự đối lưu giả đoạn nhiệt return ~ sự đối lưu trở lại thermal ~ sự đối lưu nhiệt convective (thuộc) l đối lưu ~ activity kht hoạt tính tầng khí quyển ~ region vùng khí quyển đối lưu convector l lò sưởi đối lưu; môi trường đối lưu convenience sự thuận tiện; đồ dùng (tiện nghi) convention sự thỏa thuận; quy ước

~ of signs t quy ước dấu coding ~ quy ước ghi mã, quy ước mã hóa conventional (thuộc) theo quy ước thông thường ~ algoritm thuật toán quy ước ~ bomb bom quy ước ~ current dòng điện quy ước ~ formula công thức quy ước ~ milling sự phay ngược ~ symbol ký hiệu quy ước ~ test thử nghiệm quy ước converge t hội tụ, đồng quy convergence t tính hội tụ; độ hội tụ ~ acceleration sự tăng tốc hội tụ ~ circuit mạch hội tụ (đèn hình) ~ coil cuộn dây hội tụ ~ control sự điều chỉnh tiêu tụ ~ criterion tiêu chuẩn hội tụ ~ electrode điện cực tiêu tụ ~ limit giới hạn hội tụ ~ of beds sự quy tụ các lớp geodetic ~ sự tiếp cận trắc địa grid ~ sự hội tụ lưới (kinh tuyến) intertropical ~ sự hội tụ nội nhiệt đới meridial ~ sự hội tụ kinh tuyến convergency t tính hội tụ; sự hội tụ convergent t hội tụ ~ angle góc hội tụ ~ beam chùm tia hội tụ ~ channels kênh hội tụ ~ integral tích phân hội tụ ~ point điểm hội tụ ~ sequence dãy hội tụ ~ series chuỗi hội tụ converging t hội tụ ~ lens thấu kính hội tụ ~ light ánh sáng hội tụ ~ mirror gương hội tụ ~ streams (các) dòng hội tụ ~ waves (các) sóng hội tụ conversational (thuộc) hội thoại ~ compiler mt trình dịch thông báo ~ mode mt chế độ hội thoại, chế độ tương tác converse t nghịch đảo, phần đảo / ngược, đảo ~ theoreme định lý đảo convertion sự biến đổi; sự chuyển đổi; sự

chuyển hóa ~ of energy sự chuyển hóa năng lượng altitude ~ sự thay đổi độ cao analog-digital ~ sự biến đổi tương tự-số angle-to-digit ~ sự biến đổi “góc-số” binary ~ sự biến đổi nhị phân binary-analog ~ sự biến đổi nhị phân tương tự binary-decimal ~ sự biến đổi nhị phânthập phân biomass ~ sự chuyển đổi sinh khối code ~ sự biến đổi mã coordinate ~ sự chuyển đổi tọa độ digital ~ sự biến đổi số digital-to-image ~ sự biến đổi số-ảnh frequency ~ sự biến đổi tần số gas ~ sự chuyển hóa khí gene ~ sự biến đổi gen; sự tái tổ hợp gen không thuận nghịch hardness number ~ sự chuyển đổi trị số độ cứng impedance ~ sự biến đổi trở kháng malt ~ tp sự tạo nha range ~ sự biến đổi phạm vi, sự đổi thang substrate ~ sự chuyển hóa chất nền convert biến đổi; chuyển đổi; chuyển hóa ~ word to double word mt biến đổi từ thành từ kép converter đ bộ biến đổi; bộ nghịch lưu ; lk lò thổi, lò chuyển analog-to-digital ~ mt bộ đổi tương tự-số angle-to-digit ~ mt bộ đổi góc thành số anode ~ bộ biến đổi anôt barrel-type ~ lò thổi kiểu tang trống basic-Bessemer ~ lò thổi bazơ basic-oxygen ~ lò thổi bazơ-ôxi boost ~ đ bộ biến đổi tăng áp bottom-blown ~ lò thổi đáy buck ~ đ bộ biến đổi giảm áp cascade ~ bộ biến đổi nối cấp code ~ bộ đổi mã colour ~ bộ đổi màu current source ~ đ bộ nghịch lưu nguồn dòng digital-to-analog ~ mt bộ đổi số-tương tự dished-bottom ~ lò chuyển có đáy dạng đĩa eccentric ~ lò chuyển lệch tâm fluid ~ hộp biến tốc thủy lực

frequency ~ đ bộ biến tần gas reforming ~ thiết bị chuyển hóa khí image ~ bộ biến đổi tín hiệu thành hình ảnh line balance ~ đt bộ cân bằng đường dây linear-to-log ~ mt bộ đổi tuyến tính -lôga multilevel ~ đ bộ nghịch lưu nhiều mức multistage ~ đ bô nghịch lưu nhiều tầng number ~ mt bộ đổi số (từ hệ đếm này sang hệ đếm khác) optoelectric ~ bộ biến đổi quang điện oxygen-blown ~ lk lò thổi ôxi phase ~ bộ đổi pha pulse ~ bộ đổi xung radio ~ bộ đổi tần số vô tuyến range ~ bộ biến đổi cự ly range-height ~ bộ biến đổi cự ly-độ cao resonant ~ đ bộ nghịch lưu cộng hưởng rotary ~ lk lò thôỉ quay, lò chuyển side-blown ~ lk lò thổi bên hông step-switch ~ đ bộ biến đổi bước soft-switching ~ đ bộ nghịch lưu chuyển mạch mềm synchronous ~ đ bộ biến đổi đồng bộ three-level ~ đ bộ nghịch lưu ba mức top-blown ~ lk lò thổi từ đỉnh torque ~ bộ biến đổi momen voltage source ~ đ bộ nghịch lưu nguồn áp convertor bộ đổi; lk lò thổi, lò chuyển convex t lồi convexity độ lồi; tính lồi convexo-concave lồi-lõm convexo-convex lồi-lồi, hai mặt lồi convexo-plane phẳng-lồi convey vận chuyển, chuyên chở; chuyển, truyền đạt conveyance sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự chuyển ~ of energy sự truyền năng lượng land ~ sự vận chuyển trên bộ public ~ sự vận chuyển công cộng upright ~ sự di chuyển thẳng đứng conveyer băng chuyền, băng tải conveyor băng chuyền, băng tải aerial ~ băng tải treo apron ~ băng tải có tấm ghép armoured ~ băng tải bọc thép assembly ~ băng chuyền lắp ráp

bag ~ băng tải bao bì bale ~ băng chuyền bó (cỏ, rơm) band ~ băng (tải) đai belt ~ băng (tải) đai bottom loading belt ~ băng đai chịu tải ở nhánh dưới bridge ~ băng tải hình cổng bucket ~ hệ thống gàu chuyển, hệ thống gàu tải cable ~ băng tải (kiểu) cáp canvas ~ băng chuyền vải bạt chain ~ băng tải (kiểu) xích chip ~ băng tải phoi coal ~ băng tải than cross ~ băng tải ngang, băng chuyền ngang cross-over ~ băng tải lật được discharge ~ băng chuyền dỡ tải disk ~ băng tải đĩa distributing ~ băng tải phân phối drag ~ băng tải gạt, băng cào face ~ m máng cào lò thợ feeding ~ băng tải cấp liệu flight ~ băng tải gạt, băng cào gangway ~ băng tải lò dọc gathering ~ băng tải lắp ráp grain ~ băng tải hạt gravity ~ băng tải trọng lực helical ~ băng tải kiểu guồng xoắn, vít tải helicoid ~ băng tải kiểu guồng xoắn,vít tải inclined ~ băng tải nghiêng indexing ~ băng chuyền từng bước jigging ~ băng tải lắc loader ~ băng tải bốc xếp log ~ băng tải gỗ xúc mesh-belt ~ băng tải dạng lưới mixing ~ băng tải trộn overhead ~ băng tải treo cao packet ~ băng tải đóng gói pallet ~ băng tải tấm pan ~ băng tải, máng tải pipe ~ ống chuyển tải pneumatic ~ ống hút chuyền, ống thổi chuyền (để tải vật liệu rời) portable ~ băng tải di chuyển được rake ~ băng tải gạt, băng cào rear ~ băng tải đuôi refuse ~ băng tải chuyển chất thải; m

băng tải chuyển đá thải retarding ~ băng tải hãm reversible ~ băng tải thuận nghịch, băng tải hai chiều roller ~ băng lăn screw ~ băng tải kiểu guồng xoắn, vít tải shaking ~ băng tải lắc, băng tải rung shuttle ~ băng tải kiểu thoi spiral ~ băng tải kiểu guồng xoắn, vít tải step-by-step ~ cầu thang chuyền, băng tải có bậc suction ~ ống hút chuyền, ống thổi chuyền (tải vật liệu rời) transfer ~ băng tải chuyển tiếp, băng tải trung gian tray ~ băng tải máng, máng tải, khay chuyển trough belt ~ băng đai lòng máng trough chain ~ băng tải xích lòng máng worm ~ băng tải kiểu guồng xoắn, vít tải convolution sự cuộn; vòng cuộn; vòng xoắn; t phép nhân chập, tích chập convoy sự hộ tống; qs đoàn xe hộ tống, đoàn tàu hộ tống / hộ tống convulsion sự chấn động đột ngột; y sự co giật cook sự nấu; người nấu / nấu; sấy (thuốc lá) black ~ sự nấu đen (giấy) burnt ~ sự nấu đen (giấy) high yield ~ sự nấu hiệu suất cao cookbook mt số bố trí, sách cài đặt (phần mềm) cookeite kv cokeit, mica chứa liti cooker lò, bếp; nồi nấu continuous ~ lò nấu liên tục cookery tp nghề nấu ăn cook-house tp khoang bếp (tàu) cooking sự nấu; sự sấy (thuốc lá) cool mát; lạnh, nguội / làm mát; làm nguội coolant chất làm nguội (dụng cụ cắt); l chất tải nhiệt cooler thiết bị làm lạnh; thiết bị làm nguội, máy làm lạnh, máy lạnh, phòng lạnh air ~ bộ phận làm lạnh bằng không khí coke ~ thiết bị làm nguội cốc drip-round ~ thiết bị làm nguội kiểu phun tưới gas ~ bộ phận làm lạnh bằng khí

fan ~ máy làm lạnh dùng quạt oil ~ máy làm lạnh bằng dầu pipe ~ bộ phận làm lạnh kiểu ống, ống làm lạnh reflux ~ thiết bị cất phân đoạn; thiết bị ngưng tụ hồi lưu rotary ~ bộ phận làm lạnh kiểu quay serpentine ~ bộ phận làm lạnh kiểu ruột gà spray-type ~ thiết bị làm nguội kiểu phun tia storage ~ phòng lạnh bảo quản surface spray ~ thiết bị làm nguội kiểu phun tưới bề mặt tower ~ tháp làm nguội trumpet ~ bộ phận làm lạnh kiểu ống water ~ bộ phận làm lạnh dùng nước cooling sự làm lạnh, sự làm nguội ~ agent chất làm lạnh ~ air khí lạnh ~ area bề mặt làm lạnh ~ bath bể làm lạnh ~ blast sự quạt gió lạnh ~ calender máy cán nguội ~ chamber phòng lạnh ~ coil ống làm lạnh ~ curve đường làm lạnh ~ effect hiệu quả làm lạnh ~ frame khuôn làm lạnh ~ jacket bao làm lạnh ~ medium môi trường lạnh ~ mixture hỗn hợp làm lạnh ~ pan chảo làm lạnh ~ pond bể làm lạnh ~ pump bơm làm lạnh ~ space không gian lạnh ~ surface bề mặt làm lạnh ~ system hệ thống làm lạnh ~ tank bể làm lạnh ~ tray khay làm lạnh ~ tube ống làm lạnh ~ water nước làm lạnh ~ water circulation sự tuần hoàn nước làm lạnh ~ water treatment sự xử lý nước làm lạnh ~ worm ống xoắn làm lạnh ~ zone vùng làm lạnh air ~ sự làm lạnh bằng không khí

ammonia ~ sự làm lạnh bằng amôniac capacitative ~ sự làm nguội kiểu dung nạp (động cơ tên lửa) coke ~ sự làm nguội cốc combined ~ sự làm lạnh liên hợp (bên trong và bên ngoài) convective ~ sự làm lạnh bằng đối lưu diffusion ~ sự làm nguội bằng khuếch tán directional ~ sự làm lạnh định hướng ducted ~ sự làm lạnh kiểu đường ống evaporative ~ sự làm lạnh bằng bay hơi external ~ sự làm lạnh bên ngoài film ~ sự làm nguội kiểu màng (động cơ tên lửa) forced ~ sự làm lạnh cưỡng bức gas ~ sự làm nguội bằng khí gill ~ sự làm lạnh bằng cánh (tản nhiệt) helium ~ sự làm lạnh bằng heli internal ~ sự làm lạnh bên trong jacket ~ sự làm lạnh bằng áo nước jet ~ sự làm lạnh bằng tia nước laminar ~ sự làm lạnh bằng tấm mỏng liquid ~ sự làm lạnh bằng chất lỏng natural ~ sự làm nguội tự nhiên oil ~ sự làm lạnh bằng dầu plate ~ sự làm lạnh anôt pump ~ sự làm lạnh bằng bơm regenerative ~ sự làm lạnh tái sinh shower ~ sự làm nguội bằng tưới spray ~ sự làm nguội bằng phun subhearth ~ sự làm nguội dưới đáy lò super ~ sự làm quá lạnh surface ~ sự làm lạnh bề mặt transpiration ~ sự làm lạnh bằng bay hơi vapour ~ sự làm lạnh bằng bay hơi water ~ sự làm lạnh bằng nước coom bụi xỉ, bụi than bùn; mồ hóng; muội than; cặn dầu mỡ coomb đc thung lũng nếp lồi, đai vòng cooperite kv cooperit (platin sunfua) coordinate t tọa độ / phối hợp abssolute ~s tọa độ tuyệt đối angular ~ tọa độ góc astronomic(al) ~s tọa độ thiên văn axial ~s tọa độ trục celestial ~s tọa độ thiên cầu chromaticity ~ tọa độ màu confocal ~s tọa độ đồng tiêu, tọa độ ellipsoit

curvilinear ~s tọa độ cong cylindrical ~s tọa độ trụ digital ~ tọa độ dạng số elliptic(al) ~s tv tọa độ eliptic equatorial ~s tọa độ xích đạo false ~s tọa độ qui ước geographic(al) ~s tọa độ địa lý geomagnetic ~s tọa độ địa từ grid ~s tọa độ lưới ground ~s tọa độ (của) các điểm chuẩn image ~s hk tọa độ điểm ảnh magnetic ~ tọa độ từ model ~s tọa độ (của) mô hình lập thể oblique ~s tọa độ xiên góc origin ~s tọa độ gốc, tọa độ ban đầu orthogonal ~s tọa độ vuông góc plane ~s tọa độ phẳng polar ~s tọa độ cực rectangular ~s tọa độ vuông góc relative ~ tọa độ tương đối space ~s tọa độ không gian spherical ~s tọa độ cầu, tọa độ cực trong không gian vertical ~ tọa độ Z, tọa độ thẳng đứng coordination sự phối hợp; sự sắp xếp; sự phối trí coordinatograph trđ tọa độ ký (dụng cụ đưa tọa độ các điểm lên bản đồ) coordinatometer trđ tọa độ kế, thước đo tọa độ coorongite đc coorongit (than bogơhet ở giai đoạn than bùn) cop đỉnh, ngọn, chóp; d ống sợi copaiba h nhựa copaiba copal h nhựa copan cope cái chao, cái chụp; xd vòm; khuôn trên, nửa khuôn trên / xây vòm false ~ lk hòm khuôn giả cophasal (thuộc) l đồng pha, trùng pha co-pilot phi công phụ coping xd gáy tường, mái tường, đỉnh tường; tl đỉnh đập coplanar (thuộc) t đồng phẳng copolar (thuộc) đồng cực copolymer h chất đồng trùng hợp, chất copôlime copolymerization h sự đồng trùng hợp copper h đồng; Cu (nguyên tố kim loại số 29, nguyên tử lượng 63,546, dẫn điện,

nhiệt tốt sử dụng trong kỹ thuật điện, hợp kim); bằng đồng / bọc đồng, mạ đồng ~ alloy hợp kim đồng ~ -base alloy hợp kim gốc đồng ~ bath bể mạ đồng ~ bearing ổ trục bằng đồng ~ blastfurnace lò đúc đồng ~ casting sự đúc đồng ~ chloride process phương pháp đồng clorua ~ -constantan couple cặp nhiệt đồng constantan ~ coulometer điện lượng kế đồng ~ family element nguyên tố họ đồng ~ foundry xưởng đúc đồng ~ fulminate đồng fuminat ~ fumes muội đồng ~ furnace lò luyện đồng ~ group nhóm đồng ~ index chỉ số đồng ~ matter đồng thô ~ mordant thuốc cắn màu đồng ~ nickel alloy hợp kim đồng niken ~ number số đồng ~ ore quặng đồng ~ oxide cell pin ôxit đồng ~ -plated được mạ đồng ~ powder bột đồng ~ pyrite quặng pirit đồng ~ ratio chỉ số đồng ~ refinery nhà máy tinh luyện đồng ~ ruby glass thủy tinh hồng ngọc đồng ~ smelter lò đúc đồng ~ smelting furnace lò đúc đồng ~ smoke muội đồng ~ solution dung dịch muối đồng ~ sponge đồng xốp ~ value chỉ số đồng ~ vitriol đồng sunfat ~ wire dây đồng ~ works nhà máy đúc đồng ~ zinc cell pin đồng-kẽm armature ~ đồng phần ứng bar ~ thanh đồng beryllium ~ đồng berili black ~ đồng đen, đồng sơ chế blister ~ đồng tái chế, đồng chưa tinh khiết, đồng thô brewer’s ~ thùng nấu bia (bằng đồng)

cake ~ đồng thỏi cap ~ đồng làm kíp nổ cathode ~ đồng catôt cement ~ đồng kết tủa (tách từ quặng bằng phương pháp ngâm chiết) coalesced ~ đồng sạch ôxi coarse ~ đồng thô electrolytic ~ đồng điện phân flat ~ đồng lá gray ~ (quặng) đồng xám, tetraeđrit green ~ (quặng) đồng xanh, malachit mass ~ đồng khối (đồng tự nhiên có giá trị công nghiệp) OFHC (oxygen-free high-conductivity) ~ đồng không chứa ôxi có tính dẫn điện cao oxygen-free ~ đồng không chứa ôxi pig ~ đồng thỏi plated ~ lớp đồng mạ, lớp đồng bọc pure ~ đồng nguyên chất remelt ~ đồng tái sinh, đồng nấu lại silicon ~ đồng silic soldering ~ đồng hàn; mỏ hàn bằng đồng tough pitch ~ đồng kỹ thuật white ~ đồng trắng, đồng may so wire bar ~ đồng thanh (để kéo dây) copperas h sắt sunfat, melanterit blue ~ đồng sunfat white ~ kẽm sunfat copper-bearing h có đồng, chứa đồng copper-clad h bọc đồng, phủ đồng, mạ đồng coppering h sự bọc đồng, sự phủ đồng, sự mạ đồng copperization h sự bọc đồng, sự phủ đồng, sự mạ đồng copperplate h bản khắc đồng; tấm đồng / bọc đồng, phủ đồng, mạ đồng copper-smith thợ đồng copperweld lk thép mạ đồng coppice sh rừng non, rừng nhỏ, rừng cây bụi coprecipitation h sự cộng kết, sự kết tủa đồng thời coprocessor mt bộ đồng xử lý coprophagy sh tính ăn phân copy bản sao, phiên bản; bản in; sự sao lại; sự chép lại; kiểu (chữ in) / sao lại, chép lại

advance ~ bản in thử; bản ký cho in bad ~ bản in kém double ~ khổ giấy 50,8 x 83,8 cm duplicated ~ bản chụp lại, bản sao fair ~ bản chép sạch, bản đưa in imperfect ~ bản in hỏng master ~ bản chính, bản gốc sample ~ bản in kiểm tra, bản mẫu copyholder in người giữ bản gốc copying sự sao lại, sự chép lại; sự trích dẫn electrostatic ~ sự sao bằng tĩnh điện laser ~ sự sao bằng laze copyright bản quyền; quyền tác giả coquina đc đá vôi vỏ sò coral đc san hô / (thuộc) san hô; đỏ như san hô cup ~ san hô dạng cốc solitary ~ san hô đơn độc coralliferous (thuộc) san hô coralliform (thuộc) hình san hô coralline tảo san hô; bằng san hô corallite thể san hô corbel chỗ nhô ra, chỗ lồi ra; dầm chìa, tay đỡ stone ~ dầm chìa bằng đá cord dây thừng nhỏ; sh dây bó (thần kinh); đ dây (điện) mềm; d đường sọc nổi (vải); nhung kẻ; cooc (đơn vị đo củi, bằng 3,63 m3 ) / buộc bằng dây thừng nhỏ answering ~ dây đáp (điện thoại) asbestos ~ dây amian calling ~ dây gọi detonating ~ dây kích nổ double-ended ~ dây có hai đầu cắm extension ~ dây nối dài flexible ~ dây mềm hemp ~ dây gai indicator ~ dây chỉ báo lamp ~ dây điện đèn multiple ~ dây nhiều sợi packing ~ dây độn, dây đệm; cụm nắp bít; dây bao gói patch ~ dây tiếp dẫn (để nối vào các đồ điện) pendant ~ dây treo plummed ~ dây dọi rip ~ dây mở dù; dây xả khí (ở khí cầu) shock ~ dây giảm xóc silk-covered ~ dây bọc tơ

single ~ dây đơn switchboard ~ dây tổng đài test ~ dây thử cordage hh thừng chão cording dây buộc; sự xe dây cordierite kv cocđierit cordite thuốc nổ không khói, cocđit cordon ktr gờ dạng dây cordovan da cocđovan corduroy d nhung kẻ; (Mỹ) đường lát bằng thân cây (để vượt chỗ lầy) cordwood củi, gỗ, nhiên liệu core nhân, lõi, cốt; ruột (cáp); hạch (hột, quả); lk thao (đúc); đc lõi khoan; thể nền ~ of fold nhân nếp uốn air ~ lõi không khí arch ~ lõi vòm armature ~ lõi phần ứng atom(ic) ~ lõi nguyên tử baked ~ lk thao (đã) sấy khô bobbin ~ lõi cuộn dây cable ~ lõi cáp central ~ lõi trung tâm (cáp) clean ~ vùng hoạt động không bị nhiễm độc (vật lý hạt nhân) closed ~ lõi kín (biến áp) cover ~ lõi ngoài curing ~ trục lõi lưu hóa drill ~ lõi khoan false ~ lk ruột ngoài, thao ngoài ferrite ~ lõi ferit fissile ~ vùng hoạt động (vật lý hạt nhân) green ~ lk ruột tươi, thao tươi hydraulic fill ~ tl lõi chống thấm của đập đất bồi, lõi bồi iron ~ đ lõi sắt isothermal ~ lõi đẳng nhiệt laminated ~ đ lõi lá thép magnet ~ đ lõi nam châm mould ~ lk ruột khuôn, thao đúc nuclear ~ lõi hạt nhân nuclear reactor ~ vùng hoạt động của lò phản ứng hạt nhân one-pass ~ vùng hoạt động thuận dòng (vật lý hạt nhân) open ~ lõi hở (biến áp) paper ~ lõi giấy pole ~ lõi cực, lõi nam châm điện puddled clay ~ lõi sét đầm nện

reactor ~ vùng hoạt động của lò phản ứng repulsive ~ lõi đẩy (hạt nhân) ribbon ~ lõi băng, lõi đai ring ~ lõi vòng rolled clay ~ lõi sét đầm lăn saturated ~ lõi bão hòa sloping ~ lõi nghiêng toroidal ~ lõi hình xuyến transformer ~ lõi máy biến áp two-pass ~ vùng hoạt động hai dòng (vật lý hạt nhân) volcanic ~ họng núi lửa wafer ~ thao đúc rỗng watertight ~ lõi chống thấm whirl ~ tâm xoáy wire ~ lõi dây core-dump mt sự kết xuất bộ nhớ core-enzyme sh enzym tối thiểu corer cái lấy lõi, cái nạo lõi (quả); m ống lấy mẫu khoan corf m thùng chuyển quặng; goòng mỏ coriaceous giả da, giống da coring m sự lấy lõi khoan; sự làm lõi; lk sự thiên tích dạng nhánh cây corium sh lớp mô mạch liên kết cork cái nút chai; lie / đóng nút chai corkage sự đóng nút chai cork-drawer cái mở nút chai cork-screw cái mở nút chai corkwood gỗ làm nút (chai) corn vết chai, vết sần (trên da); tp hạt (ngũ cốc); (Mỹ) ngô, bắp barley ~ hạt lúa mạch flour ~ ngô bột Indian ~ ngô sweet ~ ngô ngọt, ngô đường corncob lõi ngô cornea màng sừng, giác mạc (mắt) corned (thuộc) có nốt sần (trên da); được ướp muối (thực phẩm) corneous (thuộc) bằng sừng; dạng sừng; giả sừng corner góc; nơi; phương; kt sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường cornerstone xd đá góc cornhusker nn máy bóc bẹ ngô cornice xd mái đua, gờ arcaded ~ mái đua kiểu cuốn

architrave ~ mái đua không có gờ chuyển box ~ gờ viền bracked ~ mái đua công xon closed ~ mái hiên có rui mè open ~ mái hiên không rui mè plaster moulded ~ gờ bằng vữa trát principal ~ gờ vành (đầu cột, đầu tường) rake ~ mái đua đầu hồi string ~ vành gờ (đầu cột) stucco ~ gờ đắp nổi corning tp sự ướp muối corny (thuộc) có chai, có sần (trên da); (thuộc) hạt corolla tràng hoa corollaceous có tràng hoa; giống như tràng hoa corollary kết quả tất yếu; t hệ quả corona l vầng quang; tán; vành galactic ~ quầng thiên hà lunar ~ quầng mặt trăng solar ~ quầng mặt trời, nhật hoa sun’s ~ quầng mặt trời, nhật hoa corpus sh thể corpuscle thể nhỏ; tiểu thể; hạt corpuscular (thuộc) thể nhỏ, tiểu thể; (thuộc) hạt corral nn bãi quây súc vật; bãi bẫy thú (xung quanh có rào) correct (thuộc) đúng, chính xác / sửa chữa; hiệu chỉnh correction sự sửa chữa; sự hiệu chỉnh; sự dịch chỉnh (bánh răng) ~ for altitude sự hiệu chỉnh độ cao ~ for displacement sự hiệu chỉnh độ chuyển dịch ~ for lag sự hiệu chỉnh độ trễ adjusted range ~ sự hiệu chỉnh cự ly aperture ~ sự hiệu chỉnh khẩu độ, sự hiệu chỉnh góc mở automatic tone ~ sự điều chỉnh tự động âm sắc bearing ~ sự hiệu chỉnh phương vị bubble ~ sự hiệu chỉnh bọt ống thủy buoyancy ~ sự hiệu chỉnh độ nổi catenary ~ sự hiệu chỉnh độ võng colour ~ sự hiệu chỉnh màu course ~ sự hiệu chỉnh hành trình dead-time ~ sự hiệu chỉnh do thời gian

chết depth ~ sự hiệu chỉnh độ sâu drift ~ sự hiệu chỉnh độ trôi eccentricity ~ sự hiệu chỉnh lệch tâm frequency ~ sự hiệu chỉnh tần số gamma ~ sự hiệu chỉnh bức xạ gama interpolation ~ sự hiệu chỉnh nội suy meniscus ~ sự hiệu chỉnh mặt khum motion ~ sự hiệu chỉnh chuyển động parallax ~ sự hiệu chỉnh do thị sai path ~ sự hiệu chỉnh quỹ đạo phase ~ sự hiệu chỉnh pha radiation ~ sự hiệu chỉnh do bức xạ river ~ sự nắn dòng sông synchronous ~ sự hiệu chỉnh đồng bộ temperature ~ sự hiệu chỉnh nhiệt độ thermometric ~ sự hiệu chỉnh nhiệt kế tone ~ sự điều chỉnh âm sắc corrector đ bộ hiệu chỉnh altimetric ~ bộ hiệu chỉnh đo cao colour ~ bộ hiệu chỉnh phân màu course ~ bộ hiệu chỉnh hành trình displacement ~ bộ hiệu chỉnh độ dịch chuyển phase ~ bộ hiệu chỉnh pha quantum ~ bộ hiệu chỉnh lượng tử range percentage ~ khí cụ chỉ báo độ hiệu chỉnh theo phần trăm của cự ly sound ~ bộ hiệu chỉnh âm speed-and-latitude ~ khí cụ chỉ báo vận tốc-vĩ độ (địa lý) correlation sự tương quan; t phép đối xạ angular ~ sự tương quan góc cross ~ sự tương quan chéo geographic(al) ~ sự tương quan địa lý total ~ sự tương quan toàn bộ correlatograph bộ ghi tương quan correlator đt bộ tương quan analog ~ bộ tương quan tương tự electronic ~ bộ tương quan điện tử high-speed ~ bộ tương quan tác động nhanh optical ~ bộ tương quan quang correlogram biểu đồ tương quan correspondence sự tương ứng; sự phù hợp; thư tín; quan hệ thư tín one-to-one ~ sự tương ứng một-một reciprocal ~ sự tương ứng lẫn nhau corresponding tương ứng; phù hợp

corridor xd hành lang corrie đl thung lũng vòng (ven sườn núi) corrode h ăn mòn corrodibitity h tính dễ bị ăn mòn corrodible (thuộc) h dễ bị ăn mòn corrosion h sự ăn mòn, sự gỉ ~ fatigue sự mỏi do ăn mòn ~ figure hình khắc ~ inhibited fuel nhiên liệu ức chế ăn mòn ~ inhibitor chất ức chế ăn mòn ~ losses tổn thất do ăn mòn ~ preventive compound hợp chất chống ăn mòn ~ resistant chất chống ăn mòn ~ test thử nghiệm ăn mòn contact ~ sự ăn mòn tiếp xúc couple ~ sự ăn mòn do cặp điện hóa crevice ~ sự ăn mòn thành kẽ electrochemical ~ sự ăn mòn điện hóa electrolytic ~ sự ăn mòn điện phân fretting ~ sự ăn mòn do cọ xước galvanic ~ sự ăn mòn điện hóa gas ~ sự ăn mòn do chất khí hydrogen(-type) ~ sự ăn mòn do hiđrô intercrystalline ~ sự ăn mòn giữa các hạt tinh thể intergranular ~ sự ăn mòn giữa các tinh thể localized ~ sự ăn mòn cục bộ oxygen(-type) ~ sự ăn mòn do khí ôxi selective ~ sự ăn mòn chọn lọc slag ~ sự ăn mòn do xỉ stray-current ~ sự ăn mòn do dòng tạp tán tubercular ~ sự ăn mòn lỗ chỗ underfilm ~ sự ăn mòn dưới màng wet ~ sự ăn mòn do ẩm corrosion-proof h không bị ăn mòn, không bị gỉ; chống ăn mòn corrosion-resisting h không bị ăn mòn, không bị gỉ; chống ăn mòn corrosive h chất ăn mòn / ăn mòn corrosiveness h tính ăn mòn, trạng thái ăn mòn corrugate làm gợn sóng; tạo nếp; làm nhăn corrugating sự làm gợn sóng, sự tạo nếp (lá kim loại, các tông) corrugation sự gợn sóng; sự gấp nếp; sự nhăn

corsite đc (đá) cocsit cortex vỏ; vỏ não corticated có vỏ; giống vỏ cây corve m goòng chở quặng cosecant t côsec corvette hh tàu hộ tống cosine t côsin arc ~ accôsin cosinusoidal t (thuộc) dạng côsin cosmetic mỹ phẩm, hàng son phấn / (thuộc) mỹ phẩm cosmetology mỹ phẩm học cosmic (thuộc) vũ trụ cosmobiology sh sinh học vũ trụ cosmochemistry h hóa học vũ trụ cosmogonic(al) (thuộc) nguồn gốc vũ trụ cosmogonist nhà nghiên cứu nguồn gốc vũ trụ cosmogony thv học thuyết về nguồn gốc vũ trụ planetary ~ học thuyết về nguồn gốc của hệ mặt trời star ~ học thuyết về nguồn gốc của các sao stellar ~ học thuyết về nguồn gốc các sao cosmographer nhà vũ trụ học cosmography thv vũ trụ học, khoa học mô tả về cấu tạo vũ trụ cosmological (thuộc) thv nguồn gốc vũ trụ cosmology thv vũ trụ luận, lý thuyết (về cấu tạo) vũ trụ kinematical ~ thuyết vũ trụ động học Newtonian ~ thuyết vũ trụ Niu-tơn non-relativistic ~ thuyết vũ trụ phi tương đối relativistic ~ thuyết vũ trụ tương đối cosmometry thv môn đo đạc vũ trụ cosmonaut nhà du hành vũ trụ cosmonautics thv khoa du hành vũ trụ cosmopolitan phân bố toàn cầu cosmos thv vũ trụ cosolvent h đồng dung môi cossette tp bã (công nghiệp đường) beet ~ bã củ cải đường exhausted ~ bã ép leached ~ bã ép cost kt giá; chi phí; phí tổn actual ~s chi phí thực tế capital ~ vốn đầu tư cơ bản

capitalized total ~ tổng chi phí đầu tư design ~ kinh phí thiết kế direct ~ chi phí trực tiếp engineering ~ chi phí xây dựng estimated ~ giá dự toán extra ~ chi phí vượt dự toán final ~ chi phí quyết toán first ~ giá thành flat ~ tiền lương công nhân và giá vật liệu general construction ~ tổng kinh phí xây dựng indirect ~ chi phí gián tiếp initial ~ vốn đầu tư maintenance ~s chi phí bảo dưỡng operating ~s chi phí vận hành overhead ~s chi phí gián tiếp payroll ~ kinh phí về nhân lực, chi phí tiền lương running ~ chi phí khai thác, chi phí thường xuyên standard ~ giá chuẩn total capital ~ tổng chi phí xây dựng cơ bản total investment ~ tổng kinh phí đầu tư costa sh gân (sống lá); gân sườn cánh (côn trùng) cosubstrate h chất đồng tác dụng cot võng bạt, giường bạt; vải bọc cotangent t côtang cotidal hh đồng thủy triều, đẳng triều cotree đ bù cây cottage xd nhà tranh cotter ck chêm; chốt hãm / đóng chốt, chêm ~ pin chốt hãm adjuster ~ chêm điều chỉnh split ~ chốt chẻ spring ~ chốt chẻ tapered ~ chêm côn; chốt côn tie ~ đinh móc tà vẹt cotterite kv coterit (thạch anh có ánh đặc biệt) cotton d bông; sợi bông; chỉ bông; vải bông artificial ~ bông nhân tạo blackseed ~ bông hạt trần ginned ~ bông cán, bông tỉa hạt gun ~ nitroxenlulo; pyroxilin meaty ~ bông tinh, bông sạch

mineral ~ bông amian, bông khoáng picked ~ bông hái bằng tay raw ~ bông hạt, bông nguyên liệu seedy ~ bông hạt, bông chưa cán silicate ~ bông khoáng; bông thủy tinh, sợi thủy tinh slag ~ bông xỉ, xỉ xốp (vật liệu cách nhiệt) soluble ~ bông tan; nitroxenlulo(za) cotton-cake nn bánh khô dầu hạt bông (thức ăn gia súc) cotton-gin d máy cán bông cottonize d biến thành bông; chế bông cotonous (thuộc) d bông; có dạng bông cottonizing d sự biến thành bông, sự bông hóa, sự chế bông cottonwood sh cây dương black ~ cây dương đen cotyledon sh lá mầm cotyledonous sh có lá mầm couch lớp / ép ~ board các tông nhiều lớp ~ press máy ép hai trục ~ roll trục suốt nằm (sản xuất giấy) ~ together ép chồng nhiều lớp coulee đl lòng sông cạn; dòng dung nham đã nguội cứng (trên sườn núi lửa) coulisse rãnh trượt; hậu trường coulomb l culông , C (đơn vị điện tích) international ~ culông quốc tế coulo(mb)meter l điện lượng kế, culông kế coulo(mb)metry l phép đo điện lượng coulter nn lưỡi cày phụ; lưỡi xới; lưỡi rạch (hàng) count sự đếm; sự tính; sự kiểm kê / đếm; tính; kiểm kê ~ cycle chu trình tính block ~ khối tính input block ~ khối tính vào countable (thuộc) t đếm được, tính được count-down đ sự đếm ngược, sự chia tần số xung counter đ bộ đếm; công tơ; hh mui sau; in sự xếp sai dòng absolute ~ bộ đếm tuyệt đối alpha ~ ống đếm (hạt) anpha batch ~ bộ đếm nhóm beta ~ ống đếm (hạt) bêta bi-directional ~ bộ đếm hai chiều

binary ~ bộ đếm nhị phân binary decate ~ bộ đếm nhị phân - thập phân byte ~ bộ đếm bai ( nhóm từ 8 bit) call ~ máy đếm số lần gọi (đàm thoại) coil-turn ~ bộ đếm số vòng cuộn dây coil-turn ~ bộ đếm số vòng cuộn dây cold cathode ~ bộ đếm dùng đèn catôt nguội continuous ~ bộ đếm liên tục control ~ bộ đếm kiểm tra crystal ~ bộ đếm tinh thể cycle ~ bộ đếm chu kỳ decade ~ bộ đếm thập phân digit ~ bộ đếm hiện số directional ~ bộ đếm có hướng dust ~ bụi kế (dụng cụ tính lượng bụi trong không khí) electronic ~ bộ đếm điện tử flip-flop ~ bộ đếm bập bênh frame ~ bộ đếm mành gamma ~ ống đếm hạt gama gas ~ đồng hồ đo khí đốt, công tơ đo khí đốt gated oscillator ~ bộ đếm dao động chọn lọc Geiger-Muller ~ máy đếm GeigerMuller impulse ~ bộ đếm xung instruction ~ bộ đếm lệnh ion ~ ống đếm ion line ~ bộ đếm số dòng location ~ bộ đếm vị trí loop ~ bộ đếm số vòng monitor ~ bộ đếm kiểm tra neutron ~ máy đếm nơtron photoelectric ~ máy đếm quang điện photon ~ máy đếm phôtôn picture ~ bộ đếm ảnh; bộ đếm mành program ~ bộ đếm chương trình pulse ~ bộ đếm xung radiation ~ máy đếm bức xạ revolution ~ máy đếm số vòng quay ring ~ máy đếm số vòng scintillation ~ máy đếm nhấp nháy seconds ~ đồng hồ đếm giây signature ~ máy đếm ký hiệu trang; máy đếm trang in speed ~ đồng hồ đo tốc độ

start-stop ~ bộ đếm số lần khởi độngdừng stepping ~ bộ đếm từng bước stroke ~ bộ đếm số hành trình (pit-tông) telemetering ~ máy đếm đo xa transistored ~ bộ đếm dùng tranzito up/down ~ bộ đếm tiến/ lùi counteract ck phản tác dụng; làm mất tác dụng counteraction ck sự phản tác dụng; sự làm mất tác dụng counterbalance ck đối trọng / làm thăng bằng counterblade l lưỡi (dao) đối counterbore ck mũi khoét mặt mút; lỗ được gia công bằng khóa mặt / xoáy mặt đầu, khỏa mặt, khoét rộng, nong rộng counterboring ck sự xoáy mặt đầu, sự khỏa mặt; sự khoét rộng, nong rộng counter-brace thanh giằng đối counterbuff ck cái giảm xóc, cái hoãn xung / giảm xóc, hoãn xung counterclockwise ngược chiều kim đồng hồ countercurrent l dòng ngược ~ flow dòng ngược ~ leaching sự ngâm chiết dòng ngược ~ principe nguyên lý dòng ngược ~ process quá trình dòng ngược ~ separation sự tách dòng ngược ~ tower tháp dòng ngược ~ treatement sự xử lý dòng ngược counteretch h sự tẩy gỉ (bằng axit) counterfeit hàng giả / làm hàng giả counterfire qs phản hỏa lực counterflow ck dòng ngược counterdrawing sự can vẽ counterelectromotrice force đ sức phản điện counterforce ck phản lực counterfort xd bản chống, trụ chống, tường chống countergangway m lò song song, lò trung gian counterglow l ánh sáng đối nhật counter-irritant h thuốc chống kích thích, thuốc kháng kích thích countermark dấu phụ, dấu đóng thêm countermodulation đt sự phản điều biến

countermotion ck chuyển động nghịch counterpart bộ phận đổi lẫn được; bản sao, bản đối chiếu counterpoise ck đối trọng / làm thăng bằng counterpoison h kháng độc tố counter-pressure l đối áp counter-radar đt rađa phá rối counterreaction h phản ứng nghịch counterregulation đsự điều chỉnh ngược counter-shalt ck trục truyền chung, trục giữa counter-sink lỗ khoét miếng loe; mũi khoét côn / khoét loe miệng counterspring ck lò xo (nghịch) đối; lò xo giảm xóc countertemplate in mẫu ngược countertest h chống thử, kháng thử countertrade kht tín phong đối, gió mậu dịch đối countervail đối vị; bù; tự lựa countervein mạch cắt counterweight ck đối trọng counting t sự đếm ~ cell buồng đếm, phòng đếm ~ chamber buồng đếm, phòng đếm ~ instrument dụng cụ đếm country đl đất nước; vùng, xứ, miền broken ~ vùng địa hình nhấp nhô; vùng đứt gãy closed ~ vùng khép kín, vùng hiểm trở flat ~ vùng bằng phẳng rolling ~ vùng địa hình lượn sóng; bán bình nguyên unworked ~ vùng chưa khai khẩn coupe khu khai thác gỗ, khu đốn gỗ couple ck ngẫu lực; cặp / ghép đôi ~ of forces ngẫu lực astatic ~ momen phi tĩnh, momen phiếm định centrifugal ~ momen lực hướng tâm inertia ~ momen quán tính kinematic ~ momen động học redox ~ cặp ôxi hóa khử roll ~ momen lật thermoelectric ~ cặp nhiệt điện turning ~ momen quay coupled được ghép ~ circuit mạch ghép ~ column cột ghép

~ electron điện tử cặp đôi ~ oscilators các bộ dao động ghép ~ reaction phản ứng ngẫu hợp ~ systems các hệ thống phối ghép ~ wave sóng kết hợp coupler đt bộ ghép, phần tử ghép; ck khớp nối; khớp trục; móc nối (toa xe); mắt nối (xích) acoustic ~ bộ nối âm, bộ ứng - truyền dữ liệu bằng đường điện thoại antenna ~ bộ ghép anten automatic ~ móc nối tự động bi-directional ~ bộ ghép hai hướng branched-guide ~ bộ ghép nhánh rẽ mạch car ~ móc nối toa xe cathode ~ bộ ghép catôt directional ~ bộ ghép định hướng female ~ phần nối bao fixed ~ bộ ghép cố định hybrid ~ bộ ghép lai long-slot ~ bộ ghép có khe hở dài male ~ phần nối bị bao semi-automatic ~ móc nối nửa tự động waveguide ~ bộ ghép ống dẫn sóng coupling sự ghép, sự nối; khớp nối; khớp trục; móc nối (toa xe); mắt nối (xích) acoustic ~ sự ghép âm thanh adapter ~ ống nối chuyển tiếp, khớp nối chuyển tiếp aerial ~ sự ghép anten antenna ~ sự ghép anten aperture ~ sự ghép qua lỗ articulated ~ khớp bản lề; khớp vạn năng, khớp cac đăng automatic ~ móc nối tự động back ~ sự ghép ngược ball ~ khớp cầu band ~ khớp kiểu đai, sự nối đai beam ~ sự ghép chùm box ~ sự ghép ống nối brake ~ khớp hãm butt-muff ~ khớp nối cứng cable ~ khớp nối cáp (điện) capacitive ~ sự ghép bằng điện dung car ~ móc nối toa xe cased-muff ~ khớp nối cứng centrifugal ~ khớp ly tâm chain ~ mắt nối xích, sự nối xích

choke ~ sự ghép bằng cuộn cản claw ~ khớp vấu close ~ khớp nối cứng; sự ghép cứng coflow ~ sự ghép đồng thông complex ~ sự ghép phức compression ~ khớp nối ép condenser ~ sự ghép bằng tụ điện conductive ~ sự ghép bằng điện trở cone ~ khớp côn cone-vice ~ khớp kẹp chặt bằng côn contraflow ~ sự ghép ngược thông cross ~ sự ghép chéo cross sliding ~ khớp chữ thập kiểu đĩa cushion disk ~ khớp kiểu đĩa đàn hồi direct ~ sự ghép trực tiếp dog ~ khớp vấu double universal ~ khớp vạn năng kép, khớp cac đăng kép elastic ~ khớp đàn hồi electric ~ sự nối điện, sự ghép điện electromagnetic ~ khớp điện từ electron ~ sự ghép điện tử, sự ghép cặp êlectron electrostatic ~ sự ghép tĩnh điện expansion ~ khớp găng, khớp bung feedback ~ sự ghép hồi tiếp fixed ~ sự ghép cứng; khớp nối cứng flange(d) ~ khớp bích flexible ~ khớp mềm, khớp đàn hồi, khớp linh hoạt fixible disk ~ khớp đĩa tự lựa flexible hose ~ sự nối bằng ống mềm floating ~ khớp tùy động fluid ~ khớp (ly hợp) thủy lực friction ~ khớp ma sát full-floating ~ khớp tùy động hoàn toàn gear ~ khớp răng, sự nối ghép bằng răng heating hose ~ khớp nối của hệ thống sưởi (giữa các toa tàu) holdfast ~ ống nối có nẹp Hooke’s ~ khớp vạn năng, khớp Hooke, khớp cac đăng hose ~ khớp nối ống mềm hydraulic ~ khớp (ly hợp) thủy lực impedance ~ sự ghép trở kháng indirect ~ sự ghép gián tiếp inductive ~ sự ghép bằng cảm ứng interphase ~ sự ghép giữa các pha interprocess ~ sự ghép giữa các quá trình

interstage ~ sự ghép giữa các tầng jaw ~ khớp vấu loop ~ sự ghép vòng loose ~ sự ghép lỏng; khớp nối tự do magnetic ~ sự ghép từ tính movable ~ sự ghép động; khớp di động muff ~ khớp trục kiểu ống; sự nối bằng ống needle ~ khớp trục kim optical ~ sự ghép quang output ~ sự ghép đầu ra over ~ sự ghép quá mức parallele ~ sự ghép song song parametric ~ sự ghép tham số parasitic ~ sự ghép tạp pawl ~ khớp bánh cóc pin ~ khớp nối bằng chốt radiation ~ sự ghép bức xạ ratchet ~ khớp bánh cóc reducing ~ sự ghép giảm cấp resistance ~ sự ghép điện trở resistor ~ sự ghép điện trở resistor-capacitor ~ sự ghép trở - dung regid ~ khớp nối cứng rope ~ khớp nối cáp (kéo); mấu nối dây thừng screw ~ khớp căng bằng vít screwed pipe ~ khớp ống có ren self-aligning ~ khớp tự lựa serie ~ sự ghép nối tiếp sleeve ~ khớp kiểu ống lồng sliding ~ khớp trượt slip ~ khớp trượt slot ~ sự ghép khe xoi solid-sleeve ~ sự nối bằng ống cứng split ~ khớp trục bổ đôi split-muff ~ khớp ống chẻ spring ~ khớp lò xo spurious ~ sự ghép tạp star ~ khớp vạn năng, khớp cac đăng steam hose ~ sự nối ống mềm dẫn hơi nước stratographic ~ sự phối hợp tầng khí (giữa tầng bình lưu và tầng đối lưu) tender ~ móc nối toa than tight ~ sự ghép chặt; sự ghép kín toothed ~ khớp răng; sự ghép bằng răng transformer ~ sự ghép bằng biến áp tubing ~ khớp nối ống

under ~ sự ghép dưới mức universal ~ khớp vạn năng, khớp Hooke, khớp cac đăng waveguide ~ sự ghép bằng ống dẫn sóng weak ~ sự ghép lỏng coupon kt vé; cuống vé; phiếu (mua hàng) courier in kiểu chữ in courier course tiến trình; hành trình; hướng; ck sự băm (giũa); sân chạy đua, trường đua ngựa; lượt gạch xây, bước mũi thân; m (đường) phương (vỉa, thân quặng); đường lò; tl dòng chảy ~ of action tiến trình tác động (rôbot) ~ of headers xd hàng gạch đặt ngang ~ of outcrop tuyến lộ vỉa ~ of seam đc đường phương của vỉa ~ of stretchers xd hàng gạch đặt dọc ~ of vein đường phương của mạch ~ of work hành trình làm việc (rôbot) air ~ ống thông gió; lò thông gió base ~ lớp lót; lớp đáy; lớp gạch xây lót; m vành đế (của vỏ chống giếng) beacon ~ hành trình theo tiêu vô tuyến; hành trình theo mốc hiệu bedding ~ lớp lót, lớp đệm collision ~ hành trình đối ngẫu, hướng đối ngẫu compass ~ hành trình theo địa bàn, phương vị theo địa bàn cushion ~ lớp lót, lớp đệm damp-proof ~ lớp không thấm nước dogtooth ~ xd lớp gạch xây nghiêng flight ~ hướng bay, đường bay intake air ~ mạch gió vào level ~ đc phương của vỉa; m lò bằng dọc vỉa lower ~ hạ lưu magnetic ~ góc phương vị địa từ của hành trình, phương vị địa từ middle ~ trung lưu pervious ~ lớp thấm nước predetermined ~ hành trình định trước race ~ trường đua ngựa rive ~ dòng sông stream ~ hướng dòng chảy subterranean ~ dòng sông ngầm upper ~ thượng lưu water ~ dòng nước, dòng chảy winding ~ dòng sông uốn khúc

courseware mt chương trình dạy học coursing m sự phân bố không khí (cho từng đoạn lò khai thác bằng những tường ngăn) covalence h sự cộng hóa trị covalent (thuộc) h cộng hóa trị ~ bond liên kết cộng hóa trị ~ compound hợp chất cộng hóa trị ~ crystal tinh thể cộng hóa trị ~ formula công thức cộng hóa trị ~ link(age) liên kết cộng hóa trị ~ molecule phân tử cộng hóa trị ~ radius bán kính cộng hóa trị ~ ring structure cấu trúc vòng cộng hóa trị covariance t tính hiệp biến; tính cộng biến ~ analysis giải tích cộng biến covariant (thuộc) t hiệp biến, cộng biến ~ components các thành phần cộng biến ~ equation phương trình cộng biến ~ index chỉ số cộng biến ~ tensor tenxơ cộng biến ~ theory lý thuyết cộng biến ~ vector vectơ cộng biến cove vòm; đl vịnh nhỏ; vũng; hang cactơ; hang bị sóng bào mòn; đường kẻ lõm covenant hiệp ước, hiệp định, thỏa ước; kt điều khoản hợp đồng / ký hiệp ước; thỏa thuận bằng hợp đồng cover nắp; chụp; vỏ; bao; áo bọc; bìa sách; lớp che phủ; tầng phủ; mái; thảm (thực vật) / che phủ; bao bọc air-tight ~ nắp kín khí cage ~ dù thùng cũi cementation ~ lớp xi măng phủ cloud ~ lớp mây phủ coating ~ lớp phủ, lớp mái concrete ~ lớp bê tông bảo vệ crankcase ~ nắp cacte cylinder ~ nắp xi lanh dust ~ nắp che bụi end ~ nắp che mặt đầu felt ~ nắp phớt front-sight ~ vòng che đầu ruồi (súng) grid ~ màn lưới ground ~ lớp đất phủ guide vane ~ vành trên của thiết bị hướng dòng (tuabin) hatch ~ nắp cửa sập

heavy ~ lớp phủ dày ice ~ lớp băng phủ insert ~ nắp lồng vào lichen ~ thảm địa y lower guide-vane ~ vành dưới của thiết bị hướng dòng (tuabin) magazine ~ nắp ổ đạn manhole ~ nắp cửa chui pile ~ đài cọc, mũ cọc plant ~ thảm thực vật protecting ~ lớp phủ bảo vệ; nắp bảo vệ protection ~ lớp phủ bảo vệ radiator hood ~ nắp của bộ tản nhiệt scroll ~ vỏ xoắn (tuabin) shed ~ mái dốc một phía, mái lều snow ~ lớp tuyết phủ soil protective ~ lớp phủ bảo vệ đất turbine head ~ nắp tuabin turbine top ~ nắp tuabin valve ~ nắp van vent hole ~ nắp lỗ thông gió watertight ~ nắp kín nước coverage sự bao quát; sự quét; vùng hoạt động; tầm tác dụng ~ of radar vùng hoạt động của rađa, tầm rađa azimuth ~ sự quét góc phương vị broad ~ sự bao quát rộng camera ~ sự bao quát của camera line-of-sight ~ tầm nhìn thẳng range ~ sự quét cự ly search ~ vùng tìm kiếm coverer ck máy vun gốc; bộ phận lấp hạt (máy gieo) covering sự che phủ; lớp phủ; vật che phủ; mái antitracking ~ sự che phủ chống vết arch ~ mái hình vòm ballast ~ lớp phủ đá dăm bottom ~ ván lát sàn; sự phủ đáy fire-proof ~ vỏ chịu lửa ice ~ sự phủ băng iron ~ mái tôn lead ~ vỏ bọc chì paper ~ bao bì bằng giấy protective ~ lớp phủ bảo vệ roof ~ lớp mái rubber ~ vỏ cao su; sự bọc cao su snow ~ sự phủ tuyết

wall ~ sự ốp tường cover-slip nắp thủy tinh, nắp kính cow bò cái; voi cái cow-hide da bò cow-house chuồng bò cowl nắp; chụp air ~ chụp thông gió annular ~ nắp rẽ dòng hình vòng (động cơ) low drag ~ nắp rẽ dòng có sức cản chính diện thấp (động cơ) ventilating ~ ô cửa hút gió (thông gió) ventilator ~ ô cửa hút gió (thông gió) win ~ miệng loe của ống thông gió cowling nắp; chụp; nắp rẽ dòng cockpit ~ nắp rẽ dòng của buồng lái (máy bay) engine ~ nắp động cơ hinged ~ nắp có bản lề nose ~ nắp rẽ dòng đằng mũi cowshed chuồng bò coxswain người lái (tàu, thuyền), thuyền trưởng coyoting m sự khai thác bừa bãi, sự khai thác không quy củ CPU (Central Processing Unit) mt bộ xử lý trung tâm crab cái tời; sh con cua crack vết nứt; khe nứt; vết rạn / làm nứt, làm rạn atmospheric ~ vết nứt do lão hóa (cao su) capillary ~ vết rạn li ti cleavage ~ đc vết nứt của thớ chẻ constraction ~ vết nứt do co ngót cross ~ vết nứt cắt ngang face ~ vết nứt bề mặt fatigue ~ vết nứt do mỏi friction ~ khe nứt ma sát frost ~ khe nứt băng giá hair (line) ~ vết nứt dạng tóc, vết nứt đường chỉ hanger ~ vết nứt treo liệu (vật đúc) hardening ~ vết nứt do tôi, vết nứt do đóng rắn heat ~ vết nứt do nhiệt incipient ~ khe nứt phôi thai, khe nứt ban đầu nud ~ khe nứt bùn (khô)

natural ~ vết nứt tự nhiên, vết nứt do nắng gió oblique angled ~ vết nứt xiên pressing ~ vết nứt trượt (khuyết tật khi ép), vết nứt do ép quenching ~ vết nứt do tôi shatter ~ vết rạn shock ~ vết nứt rạn do va chạm shringkage ~ vết nứt do co ngót slip ~ vết nứt trượt (khuyết tật khi ép) stress ~ vết nứt do ứng suất torsion ~ đường nứt do xoắn underbeat ~ vết nứt dưới mối hàn water ~ vết nứt do tôi nước wind ~ vết nứt do nắng gió crackability dk khả năng crackinh cracker ck máy cán nghiền; pháo thăng thiên; thiết bị crackinh crackiness độ giòn (của mặt da) cracking sự rạn nứt; sự tạo thành vết nứt; sự crackinh; quá trình crackinh ~ per pass sự crackinh cho một chu kỳ, sản lượng xăng trong một lần crackinh adiabatic catalytic ~ quá trình crackinh đoạn nhiệt có xúc tác arc ~ sự crackinh hồ quang combination ~ sự crackinh liên hiệp deeper ~ sự crackinh sâu (sự crackinh ở nhiệt độ cao hơn) drastic ~ sự crackinh mạnh (sự crackinh có độ chuyển hóa cao) fixed bed catalytic ~ sự crackinh có xúc tác tầng cố định heavy-oil ~ sự crackinh dầu nặng hydrogen ~ sự crackinh có sự tham gia của hiđrô intergranular ~ sự nứt giữa các hạt light-oil ~ sự crackinh dầu nhẹ mild ~ sự crackinh không sâu non-residuum ~ sự crackinh không cặn bã partial ~ sự crackinh từng phần season ~ sự nứt do thời tiết selective catalytic ~ sự crackinh có xúc tác chọn lọc selective mixed-phase ~ sự crackinh trộn pha có chọn lọc self-contained ~ sự crackinh trong hệ thống biệt lập

shrinkage ~ sự nứt do co ngót soil ~ sự nứt nẻ đất steam ~ sự crackinh hơi nước strain ~ sự hình thành khe nứt do biến dạng thermal ~ sự crackinh nhiệt vapour-phase ~ sự crackinh pha hơi crackle tiếng lách tách, tiếng răng rắc crackling tiếng lách tách, tiếng răng rắc cradle cái nôi; giá lắc, giá đu; bệ đỡ, gá đỡ; thùng lắc; hh đà, giàn đỡ tàu ( đóng hoặc sửa tàu); m giá treo (trong giếng); thùng lắc gạn boiller ~ giá đỡ nồi hơi cone ~ giá côn dump ~ giá lật engine ~ giá lắp động cơ gun ~ giá pháo, giá súng launching ~ hh giá hạ thủy (tàu) suspended ~ giá treo, lồng treo, nôi treo travelling ~ giá lắc di động cradling xd khung đỡ sàn, khung đỡ vòm; m sự gạn đãi bằng thùng lắc craft nghề; sự khéo tay, kỹ xảo; thuyền, tàu thủy nhỏ, máy bay nhỏ aerial ~ thiết bị bay astronautical ~ tàu vũ trụ ferry ~ phà harbour ~ phương tiện kéo ở cảng heavier-than-air ~ thiết bị bay nặng hơn không khí orbiting space ~ tàu vũ trụ theo quỹ đạo space ~ tàu vũ trụ craftman thợ thủ công; người có tay nghề cao crag đc sét vôi chứa cát nguồn gốc biển; mảnh vụn đá; vách treo; núi dốc lởm chởm craigmontite kv (đá) craimontit cramp ck cái kẹp; vòng kẹp; quai kẹp / kẹp (bằng vòng kẹp) crampon cặp móc câu để nâng tải trọng cranch m trụ quặng để lại, trụ quặng bảo vệ cranage ck sự trục, sự cẩu (hàng...) crane ck cần trục, cần cẩu / nâng bằng cần trục ~ cable dây cáp cần trục ~ hoist cần cẩu di động

~ hook cái móc cần cẩu ~ jib cần trục, cần cẩu ~ runway đường lăn cần trục ~ ship cần trục tàu thủy ~ stanchion nhánh cột đỡ dầm cầu trục ~ truck xe cẩu angle ~ cần trục đặt trên thanh giằng thép góc balance ~ cần trục có đối trọng boat’s ~ cần trục dùng trên tàu thuyền bracket ~ cần trục cánh, cần trục công xon break-down ~ cần trục cấp cứu, cần trục dự phòng bridge ~ cầu trục bucket ~ cần trục gàu ngoạm building ~ cần trục xây dựng cable ~ cần trục cáp camera ~ giàn quay (phim) cantilever ~ cần trục cánh, cần trục dầm chìa caterpillar ~ cần trục chạy xích charding ~ cần trục xếp tải column ~ cần trục tháp crawler ~ cần trục chạy xích curb ring ~ cần trục bàn quay derrick ~ cần trục tháp, cần cẩu đêric dock ~ cần trục ụ tàu double-cantilever ~ cần trục hai cánh, cần trục hai dầm chìa erecting ~ cần trục xây lắp fixed ~ cần trục cố định fixed boom ~ cần trục có cần cố định floating ~ cần trục nổi, cần trục trên phà full revolving ~ cần trục xoay toàn vòng gantry ~ cầu trục, cần trục cổng grab(bing) ~ cần trục gàu ngoạm hammer-head ~ cần trục đầu búa, cần trục tháp hand ~ cần trục quay tay, cần trục kéo tay, tời harbour ~ cần trục bến cảng hydraulic ~ cần trục thủy lực loading ~ cần trục xếp tải locomotive ~ cần trục đường sắt lorry-mounted ~ cần trục trên ô tô, ô tô cần trục magne ~ cần trục nam châm điện monorail ~ cần trục một ray

overhead ~ cầu trục pillar ~ cần trục tháp pontoon ~ cần trục nổi portal ~ cổng trục quay ~ cần trục bến cảng rotary tower ~ cần trục tháp quay run-about ~ cần trục di động semi-gantry ~ cần trục nửa cổng shipbuilding ~ cần trục đóng tàu slewing ~ cần trục quay stamp work’s ~ cần trục của búa đập, cần trục nâng đầu búa stook ~ cần trục ở kho stripping ~ cần trục dỡ thỏi swing ~ cần trục xoay timber ~ cần trục (để) vận chuyển gỗ tower ~ cần trục tháp tower gantry ~ cần trục tháp kiểu cổng tower slewing ~ cần trục tháp quay transshipment ~ cần trục chuyển tàu travelling ~ cầu trục; cầu lăn travelling gantry ~ cần trục cổng di động trough charging ~ cần trục nạp liệu bằng gàu truck ~ cần trục trên ô tô turbine-room ~ cần trục trong buồng đặt tuabin turning ~ cần trục xoay walking ~ cần trục có bánh lăn wall ~ cần trục (lắp) trên tường workshop ~ cần trục trong xưởng craneman người lái cần cẩu crank tay quay, trục khuỷu / chòng chành (tàu, thuyền) / khởi động bằng tay quay; uốn khuỷu balanced ~ tay quay được cân bằng, tay quay có vật cân bằng ball ~ tay quay có đối trọng bell ~ đòn khuỷu brake ~ tay phanh control ~ tay gạt điều khiển coupling ~ tay quay ghép disk ~ tay quay kiểu đĩa driving ~ tay quay dẫn động fly ~ khuỷu đối; tay quay đối grate ~ khuỷu của tấm ghi lò index ~ tay quay phân độ main ~ khuỷu chính; tay quay chính

operating ~ tay quay khởi động overhung ~ tay quay ở đầu trục pedal ~ đùi bàn đạp (xe đạp) return ~ khuỷu đối; tay quay đối side ~ tay quay ở đầu trục starting ~ tay quay khởi động crankcase cacte, hộp trục khuỷu barrel-type ~ cacte không tháo được dry ~ cacte khô lower ~ đáy cacte, phần dưới của cacte split ~ cacte tháo được crankpin chốt tay quay; chốt lắp thanh truyền crankshaft ck trục khuỷu single-throw ~ trục khuỷu một trục two-throw ~ trục khuỷu hai khuỷu cranny vết nứt, khe nứt, vết nẻ crape d crếp; nhiễu vân crash tiếng va vỡ; sự rơi (máy bay); sự đâm (ôtô, xe, tàu)) / đập vỡ; lao vào, đâm vào crate cái giỏ; cái sọt crater đc miệng núi lửa; hố bom, hố mìn nổ, vết lõm (thỏi đúc); ổ gà (đường) cauldron ~ miệng núi lửa dạng lòng chảo explosion ~ hố phễu do nổ meteor ~ miệng lõm do thiên thạch pit ~ miệng núi lửa dạng giếng plugged ~ miệng núi lửa bị nứt summit ~ miệng núi lửa ở đỉnh theoretic(al) ~ phễu nổ lý thuyết craton vùng khiên, craton, địa khiên crawl sự bò lê, sự trườn; sự loang ra crawler xích lăn, xe chạy (bằng) xích; sh loài bò sát crawling sự bò lê, sự trườn; sự loang ra, sự lan rộng dần crayon phấn màu; bút chì màu craze vết nứt; vết rạn / nứt, rạn crazing sự nứt, sự rạn creaking chói tai, nhức tai (âm thanh) cream tp kem (que, cốc); kem (lấy từ sữa), váng sữa; kem (để thoa) / lấy váng sữa, lấy kem; thoa kem apple ~ kem táo butter ~ kem bơ coffee ~ kem cà phê deodorant ~ kem khử mùi face ~ kem xoa mặt

fresh ~ kem tươi ice ~ kem ăn (que, cốc...) latex ~ váng latex shoe ~ kem đánh giày whipped ~ váng sữa đánh tơi cream-coloured có màu kem creamer tp lọ đựng kem; dụng cụ vớt kem; máy làm kem creamery tp xưởng sản xuất hàng bơ-sữa; hiệu bán bơ sữa; cửa hàng bơ sữa creaming tp sự vớt kem, sự tách kem creamometer tp dụng cụ xác định độ béo của sữa crease nếp uốn; nếp nhăn; nếp gấp; xd nóc nhà, ngói nóc; đc lòng sông cũ / tạo ra nếp uốn; gấp nếp; làm nhàu creaseless không nhàu, không gấp nếp creaser đe uốn mép creasing sự uốn; sự gấp mép; sự nhăn creek đc cửa sông; vũng biển; (Mỹ) sông con, nhánh sông blind ~ dòng tạm thời, thung lũng khô creel d giá mắc sợi; giỏ đánh cá creep sự rão; sự bò; sự trườn; đc sự lở (đất, đá...), l sự từ biến ~ coefficient hệ số từ biến ~ curve đường cong từ biến ~ deformation sự biến dạng do từ biến ~ limit giới hạn từ biến ~ of concrete sự rão của bê tông ~ of continents sự trườn của các lục địa ~ rate tốc độ từ biến ~ rupture sự phá hủy do từ biến ~ strength sức bền từ biến ~ test thử nghiệm từ biến backward ~ sự trườn lùi (kim loại khi cán) belt ~ sự rão của (băng) đai forward ~ sự trườn tiến (kim loại khi cán) initial ~ sự rão ban đầu mountain ~ sự trượt núi, sự sụt núi secondary ~ sự rão giai đoạn hai secondary-state ~ sự rão giai đoạn hai tertiary ~ sự rão giai đoạn ba thermal ~ sự rão do nhiệt zero ~ sự trôi điểm không (dụng cụ đo) creeper sh loài vật bò; giống cây bò; giống cây leo; hh lưới khảo sát đáy; m máy đẩy

goòng creep-resisting chống rão; chống trườn; chống từ biến cremate thiêu, hỏa táng cremation sự hỏa táng cremator lò hỏa táng crematory ktr nhà hỏa táng cremaillere ck thanh răng cremone bolt quả đấm cremon (cửa, cửa sổ) crenation ck khía răng cưa crenel(le) ktr lỗ châu mai crenogene đc có nguồn gốc suối khoáng, (thuộc) kết hạch suối khoáng crenulate có răng nhỏ creosote h creozot crepe d nhiễu vân; vải crếp; crếp (mủ cao su đặc) sole ~ crếp làm đệm, crếp làm đế cresacent thv trăng lưỡi liềm; hình lưỡi liềm / có hình lưỡi liềm cresol h crezol crest đỉnh ngọn, nóc (mái nhà...); sh mào (gà); bờm (ngựa); giá trị đỉnh ~ of fold đỉnh uốn nếp ~ of wave đỉnh sóng dividing ~ đường phân thủy flat ~ đỉnh phẳng, đỉnh dẹt nappe-shaped spillway ~ đỉnh đập tràn dạng làn nước ogee ~ đỉnh tràn thực ripple ~ đỉnh sóng gợn spillway ~ đỉnh đập tràn standard dam ~ đỉnh đập tiêu chuẩn cretaceous (thuộc) cs kỷ Crêta Cretaceous cs kỷ Crêta cretonne d vải creton crevasse khe nứt, khe nẻ crevice đc khe hở; đường nứt; khe chứa mạch quặng fault ~ khe đứt gãy (địa chất) crew đội bay; đoàn thủy thủ; tổ đội, nhóm alerted ~ đội thường trực drill ~ đội khoan emergency ~ đội cấp cứu engine ~ tổ đầu máy exploration ~ đội thăm dò face ~ đội thợ gương lò flight ~ đội bay

flying ~ đội bay furnace ~ đội trông lò ground ~ đội phục vụ sân bay helmet ~ đội cấp cứu (mỏ) landing ~ đội phục vụ sân bay launching ~ đội phóng (tên lửa...) life-boat ~ đội xuồng cấp cứu locomotive ~ tổ đầu máy maintenance ~ đội bảo dưỡng relief ~ đội cứu nạn rescue ~ đội cấp cứu rigging ~ đội lắp ráp surveying ~ đội khảo sát timber ~ đội cưa xẻ train ~ đội phục vụ trên tàu underground ~ đội làm việc dưới đất CRI (Colour Rendering Index) l CRI, chỉ số thể hiện màu, chỉ số hoàn màu crib máng ăn (cho súc vật); m cũi, chồng cũi; chồng pin; chồng khung chống giếng (kiểu cũi lợn) / xếp cũi; chồng pin; đặt khung chống giếng rock-filled ~ cũi chứa đầy đá, rọ đầy đá open ~ m chồng cũi trống (rỗng lòng) packed ~ m chồng cũi đã chèn đầy (đá) pigsty ~ m chồng cũi đã chèn đầy (đá) steel ~ cũi thép tie ~ hòm tà vẹt timber ~ cũi gỗ, chồng khung chống giếng bằng gỗ walling ~ m khung đế, khung đỡ (có tai chôn trong tường giếng) cribbed m được chồng khung; được xếp cũi cribbing m sự xếp cũi ; sự chồng pin cribble cái sàng thưa cribwork m khung cũi (chống giếng); rọ đá (ngăn nước) crimp chỗ uốn; nếp gấp; nếp uốn; nếp gợn / tạo ra nếp uốn; gấp nếp crimper ck (cái) kìm gấp nếp uốn; kìm bóp ngấn cap ~ kìm tóp kíp nổ crimple làm gợn, uốn sóng; tạo ra nếp uốn, gấp nếp uốn, tạo ngấn crimson màu đỏ thắm / nhuộm đỏ thắm cringle d vòng đầu dây (để luồn dây) crinkle nếp uốn; nếp gấp; chỗ uốn cong / uốn; gấp nếp

crinoid sh huệ biển crinoidad (thuộc) huệ biển cripple làm biến dạng; làm oằn; làm hỏng crippling sự biến dạng; sự mất ổn định; sự oằn; sự phá hỏng crisp quăn; giòn / uốn quăn; làm giòn, rán giòn; làm nhàu (vải) crispness sự quăn crit khối lượng tới hạn criterion tiêu chuẩn, chuẩn mực; mốc ~ of degeneracy tiêu chuẩn suy biến convergent ~ tiêu chuẩn hội tụ empirical ~ tiêu chuẩn theo kinh nghiệm performance ~ tiêu chuẩn chất lượng stability ~ tiêu chuẩn ổn định critical tới hạn; nguy kịch ~ angle góc tới hạn ~ current dòng tới hạn ~ coefficient hệ số tới hạn ~ concentration nồng độ tới hạn ~ condition điều kiện tới hạn ~ constant hằng số tới hạn ~ damping sự tắt dần tới hạn ~ density mật độ tới hạn ~ fluctuation sự thăng giáng tới hạn ~ frequency tần số tới hạn ~ heat nhiệt tới hạn ~ humidity độ ẩm tới hạn ~ mass khối lượng tới hạn ~ moisture content hàm lượng ẩm tới hạn ~ phenomenon hiện tượng tới hạn ~ point điểm tới hạn ~ potential thế tới hạn ~ pressure áp suất tới hạn ~ region miền tới hạn ~ solubility độ hòa tan tới hạn ~ speed tốc độ tới hạn ~ state trạng thái tới hạn ~ temperature nhiệt độ tới hạn ~ value giá trị tới hạn ~ velocity tốc độ tới hạn ~ volume thể tích tới hạn criticality tính tới hạn crock đồ sành; mảnh sành crockery đồ sành, đồ gốm crocket ktr thức trang trí hình lá cây crocodile sh cá sấu; cái kẹp kiểu cá sấu croft mảnh đất nhỏ có rào; trại nhỏ

crook cái móc; chỗ uốn cong; sự uốn cong; sự cong vênh / uốn cong, bẻ cong; làm vênh crooking sự uốn cong; sự cong vênh crop nn vụ mùa; (vụ) thu hoạch; diều (chim...); m sự lộ; vết lộ; sh cây trồng / thu hoạch, gặt hái to ~ out lộ ra in ~ ở giai đoạn ra hoa kết trái allotment ~ cây trồng theo lộ, cây trồng theo khoảnh annual ~s cây trồng một năm bad ~ sự mất mùa, sự thất thu biennial ~s cây trồng hai năm bumper ~ được mùa; sự bội thu catch ~s cây trồng xen, cây trồng gối vụ cereal ~s cây ngũ cốc cover ~s cây phủ đất emergency ~s cây ngắn ngày ensilage ~s cây trồng để ủ (làm thức ăn gia súc) feeding ~s cây trồng làm thức ăn gia súc, cây thức ăn gia súc fibre ~s cây lấy sợi field ~s cây trồng trên đồng ruộng fodder ~s cây trồng làm cỏ khô food ~s cây thực phẩm forage ~s cây trồng làm cỏ khô geen ~s cây trồng làm thức ăn gia súc hay ~s cây trồng làm cỏ khô heavy ~ được mùa; sự bội thu heavy-weight ~s cây trồng có thu hoạch cao hoed ~s cây trồng cần chăm sóc kỹ industrial ~s cây công nghiệp infertilled ~s cây trồng cằn cỗi leading ~s cây trồng chủ yếu legume ~s cây rau oil-bearing ~s cây có dầu root ~ cây có củ roughage ~s cây trồng làm thức ăn gia súc semiannual ~s cây trồng nửa năm silage ~ sự thu hoạch vụ xuân technical ~s cây công nghiệp tuber ~s cây có củ cropper ck máy cắt; in máy in nhỏ bar ~ máy cắt thép thanh bolt ~ máy cắt bu lông

cropping nn sự thu hoạch (mùa màng); m sự lộ vỉa, vết lộ; ck sự cắt, sự xén cross chạc chữ thập; khớp nối chữ thập; sự giao nhau, sự cắt chéo nhau; chỗ giao nhau; sh sinh vật lai; sự lai / giao nhau, chéo nhau; lai differential ~ chạc chữ thập của cơ cấu vi sai foundation ~ tấm lót (móng, cọc) Geneva ~ chữ thập Geneva (chữ thập của tổ chức Hồng thập tự) hair ~ chỉ chữ thập (trong khí cụ quang học) landing ~ hk dấu hiệu chữ thập hạ cánh Maltese ~ chữ thập Malta (tạo bởi bốn tam giác đều) window ~ thanh chữ thập ở cửa sổ crossarm xd đòn ngang, thành ngang crossasar đl đồi hình rắn cross-banding lk sự phân lớp chéo cross-bar ck thanh ngang cross-beam xd dầm ngang, xà ngang cross-bearing sự xác định vị trí bằng góc phương vị cross-bedding đc sự phân lớp xiên cross-belt dây đai chéo crossbolster xd dầm ngang crossbolt ck bu lông chéo cross-bond ck thanh nối chéo cross-bow ck cung ngang (mui xe), gọng chéo (mui xe) cross-brace ck thanh giằng ngang cross-bracket ck thanh đỡ ngang cross-breed sh giống lai, giống lai chéo cross-buck chạc chữ thập chéo (chỗ tín hiệu đường giao nhau), đs tín hiệu chữ thập cross-cap t mũ chéo cross-conduction đ sự dẫn điện xuyên cross-correlation t sự tương quan chéo cross-country việt dã, chạy mọi địa hình cross-cut sự cắt chéo; đường cắt chéo crosscut đường xuyên ngang, đường tắt; m lò xuyên vỉa / đâm xuyên; cắt ngang; đào xuyên rock ~ lò xuyên vỉa đá shaft ~ lò xuyên vỉa chính transporting ~ lò xuyên vỉa vận chuyển ventilation ~ lò xuyên vỉa thông gió

cross-cutter ck máy đánh rạch ngang crosscutting m công tác đào lò xuyên vỉa crossdrive ck sự truyền động ngang cross-fade đt sự nhiễu xuyên kênh (vô tuyến truyền hình) cross-feeding sự ăn dao ngang; sh sự dinh dưỡng cộng sinh crossfire qs sự bắn chéo cánh sẻ crossflow tl sự chảy ngang; dòng chảy ngang cross-force lực ngang cross-gallery m lò xuyên vỉa cross-grained (thuộc) có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ) crosshatching nét gạch chéo cross-head ck con trượt, đầu cốp (chữ thập); chạc chữ thập box ~ đầu cốp kín closed ~ đầu cốp kín main ~ con trượt của thanh truyền chính piston rob ~ con trượt của cần pit-tông safety ~ chạc chữ thập an toàn single-bar ~ đầu cốp một thanh crossheading m lò xuyên vỉa, lò cúp crossing sự giao nhau, sự bắt chéo; ngã tư đường; chỗ đường giao nhau; chạc chữ thập; sh sự lai (giống) busy ~ ngã tư đường đông đúc composite ~ sự lai (giống) phức diamond ~ sự giao nhau theo góc nhọn fly-over ~ cầu vượt đường, cầu chui grade ~ chỗ đường giao nhau cùng mức guarded ~ chỗ đường giao nhau có rào chắn highway ~ chỗ đường lớn giao nhau highway-over ~ cầu vượt đường level ~ chỗ đường giao nhau cùng mức non-guarded ~ chỗ đường giao nhau không rào chắn overhead ~ cầu vượt đường, cầu chui; đ chạc chữ thập trên không (để tiếp xúc với dây dẫn điện) railway ~ chỗ giao nhau của đường sắt skew ~ sự giao nhau theo góc nhọn track ~ sự giao nhau của đường undergrade ~ chỗ đường giao nhau không cùng mức, chỗ đường giao nhau chui under river ~ đường chui qua sông

watched ~ đường giao nhau có vọng gác zebra ~ luồng kẻ vằn (dành cho người đi bộ) crossing-over sự giao nhau; sh sự trao đổi chéo crossline đường cắt nhau, đường giao nhau cross-linking sự tạo thành liên kết ngang cross-member dầm ngang, xà ngang; thành phần ngang cross-modulation đt sự điều biến chéo cross-over sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau; đs đường ghi nối, dầm ngang, xà ngang; sh thanh nhiễm sắc trao đổi chéo face point ~ đường ghi nối có các ghi nghịch interlocked ~ đường ghi nối liên động power-operated ~ đường ghi nối điều khiển bằng điện trailing point ~ đường ghi nối có các ghi thuận cross-piece xà ngang; dầm ngang; chạc chữ thập cross-pin ck chốt ngang cross-road đường cắt ngang cross-section ck mặt cắt ngang, tiết diện ngang absorption ~ tiết diện hấp thu activation ~ tiết diện kích hoạt annihilation ~ tiết diện hủy atomic ~ tiết diện nguyên tử average ~ tiết diện trung bình bulk ~ tiết diện toàn phần capture ~ tiết diện bắt fission ~ tiết diện phân hạch geometrical ~ tiết diện hình học nuclear ~ tiết diện hạt nhân pair-annihilation ~ tiết diện hủy cặp photonuclear ~ tiết diện (phản ứng) quang hạt nhân radiative-capture ~ tiết diện bắt sinh bức xạ scattering ~ tiết diện tán xạ stopping ~ tiết diện hãm trapping ~ tiết diện bẫy uniform ~ tiết diện đều useful ~ tiết diện hữu ích variable ~ tiết diện thay đổi cross-shaped có dạng chữ thập

cross-sill dầm ngang cross-spring nhíp ngang cross-talk l sự xuyên âm antenna ~ sự xuyên âm anten far-end ~ sự xuyên âm đầu xa inverted ~ sự xuyên âm đảo ngược irregularity ~ sự xuyên âm không đồng đều near-end ~ sự xuyên âm đầu gần side-to-side ~ sự xuyên âm tuyến-tuyến unbalance ~ sự xuyên âm không cân bằng cross-tie sự liên kết ngang; xà ngang; dầm ngang; tà vẹt cross-traffic luồng xe chạy cắt nhau cross-tunnel m lò xuyên vỉa cross-walk cầu vượt (dành cho người đi bộ); cầu cạn (dành cho người đi bộ) cross-wall sh màng ngang, vách ngang (tế bào) crosswinding d sự cuốn sợi theo lớp chéo crosswise chéo, chéo chữ thập crotch khuỷu nối ống chữ T; chạc chữ thập; chỗ phân nhánh; chạc; móc crow con quạ; xà beng crow-bar xà beng, thanh bẩy crowd nhồi chặt, nện chặt, siết chặt; hh đi căng hết buồm, đi hết tốc độ crowding sự nhồi chặt; sự siết chặt crowfoot dụng cụ câu móc; điện cực dạng trục lắp, chân đế có ngạnh (để chống trượt); mũi tên crown t hình vành khăn; vòng hoa; vương miện; nn chỏm mầm; chóp rễ; chóp tán lá; đỉnh vòm; ck vành bánh xe, vành bánh răng; lưỡi khoan vành, lưỡi khoan lấy mẫu; sống đập, sống đường; núm lên dây cót; mũ cọc; mũi neo / tạo thành vành baryta ~ thủy tinh barit boro-silicat ~ thủy tinh bo- silicat concave ~ thấu kính lõm dense ~ thủy tinh nặng double ~ khổ giấy 508 x 762 mm, khổ giấy đúp double-double ~ khổ giấy 762 x 1016 mm, khổ giấy nguyên tờ lớn fire-box ~ trần của hộp lửa (nồi hơi) optical ~ thủy tinh quang học ordinary ~ thủy tinh thường, thủy tinh

silicat pile ~ mũ cọc piston ~ đỉnh pit-tông polar ~ quầng cực quad ~ khổ giấy 76,2 x 101,6 cm, khổ giấy nguyên tờ lớn ribbed ~ vòm gờ solar ~ quầng mặt trời valve ~ đỉnh van crown-glass xd cửa sổ kính tròn; thủy tinh quang học rất tinh khiết crown-lens thấu kính crown-saw lưỡi cưa đĩa; lưỡi cưa dọc crowning sự tạo vành; phần hình vành; mái hình vòm crucible (thuộc) nồi (nấu kim loại) ~ furnace lò chén ~ holder giá chén nung ~ oven lò chén ~ shank giá kẹp chén nung ~ test sự thử chén nung crude (thuộc) nguyên liệu; dầu thô ~ acid axit thô ~ borax borac thô ~ distillation sự chưng kết thô ~ fuel nhiên liệu thô ~ gasoline xăng thô ~ lead chì thô ~ metal kim loại thô ~ naphtha napta thô ~ petroleum dầu mỏ thô ~ sampler máy lấy mẫu dầu mỏ ~ spirit rượu thô ~ still thiết bị chưng cất dầu mỏ ~ storage bể chứa dầu, kho chứa nguyên liệu ~ turpentine dầu thông thô ~ wax sáp thô light ~ dầu thô nhẹ naphthenic ~ dầu thô gốc napten sour ~ dầu thô chua, dầu thô nhiều lưu huỳnh sweet ~ dầu thô ngọt, dầu thô ít lưu huỳnh synthetic ~ nguyên liệu tổng hợp, nguyên liệu crackinh waxy ~ dầu thô nhiều parafin cruise hh cuộc đi đường thủy, chuyến du lịch bằng đường thủy; cuộc tuần tiễu

(trên biển, trên đất, trên không) cruiser tàu tuần tiễu, máy bay tuần tiễu cruising sự đi đường thủy; vận tải thủy; sự tuần tiễu crumb mẩu vụn, hạt vụn / làm vụn ra, bóp vụn crumber máy xay, máy nghiền vụn crumble (thuộc) vụn ra; rời ra, rã ra crumbling sự vụn ra; sự rời ra; sự rã ra crumple vò nhàu (quần áo...) crumpling sự vò nhàu crush sự nghiền; sự đập vụn, sự tán, sự xay nhỏ; sự ép, sự vắt (quả) / nghiền, đập vụn, tán, xay nhỏ ; ép, vắt (quả) crusher ck máy nghiền, máy tán; máy ép ball ~ máy nghiền bằng bi disk ~ máy nghiền bằng răng đĩa, đĩa nghiền, đĩa tán drop ~ máy giã; máy đập grape ~ máy ép nho gyratory ~ máy nghiền (kiểu) con lăn hammer ~ máy nghiền kiểu búa, búa nghiền jaw ~ máy nghiền nhai, hàm nghiền oat ~ máy xay kiều mạch ore ~ máy nghiền quặng primary ~ máy nghiền thô rock ~ máy nghiền đá roll ~ máy nghiền kiểu trục lăn, trục nghiền stone ~ máy nghiền đá crushing sự nghiền; sự tán; sự xay nhỏ coarse ~ sự nghiền thô fine ~ sự nghiền mịn, sự nghiền tinh graded ~ sự nghiền phân đoạn stage ~ sự nghiền phân đoạn wet ~ sự nghiền ướt crust vỏ, vỏ cứng; cặn kết; y lớp vảy kết ~ of iron gỉ sắt ~ of weathering lớp vỏ phong hóa earth ~ vỏ trái đất road ~ bề mặt cứng của mặt đường scale ~ lớp vảy (rèn, cán...) slag ~ bướu xỉ, vỏ xỉ crustaceous có vỏ cứng crustification sự tạo thành lớp vỏ, sự kết vỏ crutch giá đỡ, chân chống; cái nạng boat ~ cọc chèo

bomb ~ giá bom, càng đỡ bom crutcher thùng trộn, thùng khuấy cryobiology sh sinh học nhiệt độ thấp cryochemistry hóa học nhiệt độ thấp cryogen hỗn hợp (làm) lạnh cryogenics kỹ thuật nhiệt độ thấp cryohydrate criohiđrat, muối băng cryophorus dụng cụ làm lạnh (nước) cryophysics vật lý nhiệt độ thấp cryopreservation sự bảo quản lạnh cryoscope khí cụ đo nhiệt độ đông lạnh cryoscopic (để) nghiệm lạnh cryostat thiết bị giữ lạnh; rơle nhiệt độ thấp cryotreating sự gia công lạnh, sự xử lý lạnh cryptic sh ẩn, ngầm cryptobiosis sh trạng thái ẩn sinh cryptoclastic (thuộc) vụn ẩn cryptocrystalline ẩn tinh (thể), kết tinh ẩn cryptogamic (thuộc) sh ẩn giao cryptogamous (thuộc) sh ẩn giao cryptogamy sh tính ẩn giao cryptomere ẩn tinh (thể), (cấu trúc) ẩn hạt cryptomerous (thuộc) có cấu trúc ẩn hạt cryptovalency h hóa trị ẩn crystal tinh thể; pha lê, đồ pha lê; (Mỹ) mặt kính đồng hồ ~ axis trục tinh thể ~ calibrator bộ dao động tinh thể chuẩn tần số ~ clock đồng hồ áp điện ~ lattice mạng tinh thể ~ microphone micrô tinh thể áp điện ~ oscillator bộ dao động tinh thể áp điện ~ resonator bộ cộng hưởng áp điện ~ structure cấu trúc tinh thể acicular ~ tinh thể hình kim arborescent ~ tinh thể dạng nhánh cây biaxial ~ tinh thể lưỡng trực birefringent ~ tinh thể lưỡng chiết bladed ~ tinh thể tấm body-centered cubic ~ tinh thể lập phương thể tâm Bohemian ~ đồ thủy tinh Bôhem chamber ~s tinh thể phòng chì, tinh thể axit nitroxin sunfuric dead ~ tinh thể chết, tinh thể mất nhạy cảm

dendritic ~ tinh thể dạng nhánh cây disordered ~ tinh thể hỗn độn face-centered cubic ~ tinh thể lập phương diện tâm fog ~ tinh thể sương mù ideal ~ tinh thể lý tưởng immature ~ tinh thể chưa già, tinh thể non imperfect ~ tinh thể không hoàn chỉnh incipient ~ tinh thể mầm, tinh thể phôi thai inoculating ~ tinh thể cấy mầm lead-chamber ~ tinh thể phòng chì left- handed ~ tinh thể quay trái liquid ~ tinh thể lỏng, chất lỏng có cấu trúc tinh thể mosaic ~ tinh thể hình men rạn needle ~ tinh thể hình kim oscillating ~ tinh thể phát sóng piezoelectric ~ tinh thể áp điện pine-tree ~ tinh thể dạng cây thông right-handed ~ tinh thể quay phải rock ~ thạch anh dạng thủy tinh rodlike ~ tinh thể hình que seed ~ tinh thể mầm single ~ tinh thể đơn twin ~ tinh thể kép, song tinh uniaxial ~ tinh thể đơn trục video ~ bộ tách sóng thị tần whisker ~ tinh thể dạng sợi crystal-controlled đ (có tần số) điều khiển bởi tinh thể áp điện crystalline l (thuộc) tinh thể; kết tinh partly ~ bán kết tinh, nửa kết tinh crystallite l tinh thể không hoàn chỉnh, tinh thể giả, vi tinh thể crystallization l sự kết tinh accumulative ~ sự kết tinh tích lũy forced ~ sự kết tinh cưỡng bức fractional ~ sự kết tinh phân đoạn crystallize kết tinh crystalloblastic (thuộc) l biến tinh crystallogenesis l lý thuyết hình thành tinh thể crystallogram l ảnh chụp tinh thể bằng tia X, tinh thể đồ crystallographic (thuộc) tinh thể học crystallography tinh thể học, môn mô tả hình thể

X-ray ~ tinh thể học tia X ctenoid sh dạng lược cubage t dung tích, khối tích; phép tính thể tích cubature dung tích, thể tích, khối tích; phép tính khối tích cube khối lập phương, hình lập phương; lũy thừa bậc ba / lập phương, nâng lên lũy thừa bậc ba optical ~ lăng kính kép photometric ~ khối lập phương trắc quang cube-like dạng khối lập phương cubic t đường bậc ba, cubic / có hình khối, có hình lập phương; bậc ba cubical (thuộc) t có hình khối, có hình lập phương; bậc ba cubing phép đo khối tích cubit cubit (đơn vị chiều dài bằng 45,7 cm) cuboid t hình hộp thẳng, phỏng lập phương / (có) dạng hình hộp thẳng, dạng phỏng lập phương cucumber nn cây dưa chuột; quả dưa chuột cue đt tín hiệu; mt lệnh / bổ sung, thêm vào cueing sự bổ sung, sự chen thêm (vào băng từ hoặc chương trình) cuesta đc địa hình đơn nghiêng, cuesta cuff vòng bít, vòng chắn đầu cul-de-sac ngõ cụt; sh túi cùng; ruột bịt, manh tràng cull lựa chọn, nhặt chọn; hái (hoa...) cullender cái rây; cái lọc (dụng cụ làm bếp) cullet thủy tinh vụn (để nấu lại) culling sự lựa chọn, sự nhặt chọn; sự hái (hoa...) cullis rãnh trượt; hậu trường culm cọng (cỏ, rơm); bụi than, vụn than culmination điểm cao nhất, cực điểm; sự qua kinh tuyến cultigen nn cây trồng cultivar nn giống cây trồng cultivate nn cày cấy; trồng trọt, canh tác; xới đất cultivation nn sự cày cấy; sự trồng trọt, sự canh tác; sự xới đất; sh thùng cấy lên men cultivator nn người làm ruộng, người trồng trọt; máy xới broad row ~ máy xới hàng rộng

disk ~ máy xới kiểu đĩa duck-foot ~ máy xới lắp lưỡi xới hình mũi tên flame ~ máy phun lửa diệt cỏ gang ~ máy xới nhiều hàng, máy xới nhiều mảng horse ~ máy xới ngựa kéo lister ~ máy xới gieo hạt theo luống rotary ~ máy xới kiểu quay row-crop ~ máy xới giữa hàng spring-tine ~ máy xới lắp răng lò xo culture nn sự cày cấy; sự trồng trọt; sự cấy (vi khuẩn); văn hóa; ký hiệu và tên trên bản đồ địa hình / cày cấy; trồng trọt; nuôi cấy (vi khuẩn) fish ~ nghề nuôi cá fruit ~ sự trồng cây ăn quả sand ~ cây trồng trên cát water ~ cây trồng trong nước culvert tl máng, đường ống dẫn nước; hành lang dẫn nước; ống tháo nước; cống ngầm; kênh ngầm; lò ngầm; hành lang đặt ống và cáp ngầm; ống ngầm discharge ~ hành lang tháo nước (âu tàu) drive ~ cống luồn, xiphông drainage ~ đường ống tiêu nước draw-off ~ cống xả sâu lock-chamber lateral ~ hành lang cấp nước đáy bên âu tàu lock-emptying ~ hành lang thoát nước âu tàu lock-filling ~ hành lang dẫn nước vào đầy âu tàu lock wall ~ hành lang dẫn nước theo từng âu loop ~ hành lang dẫn nước đầu buồng âu spillway ~ đường ống tháo nước nằm sâu của đập tràn time ~ máng nước bằng gỗ cumarone nhựa cumaron cumulation sự tích lũy, sự tích tụ cumulative (thuộc) tích lũy, tích tụ cumulo-nimbus kht mây vũ tích, mây dông cumulophyric (thuộc) (có kiến trúc) tụ ban tinh cumulus kht mây tích cuneiform hình chêm; dạng chêm cunette tl rãnh thoát nước

cup chén; cốc; nắp; mũ chụp; vòng bít, ổ / vuốt thúc rỗng agate ~ chén mã não, chén agat ball ~ ổ cầu bearing ~ ống lót ổ trục compression grease ~ bơm tra mỡ double ~ vòng bít hình chữ U flash ~ chén thử điểm cháy grease ~ cái tra mỡ, bầu mỡ head ~ khuôn đỡ của máy tán, khuôn cố định của máy tán (đinh) leather ~ vòng bít bằng da (dùng cho bơm pit-tông); lá gió bơm, mũ da bơm magnetic ~ đt màn che từ oil ~ cái tra dầu, ve dầu, bầu dầu piston ~ chụp pit-tông pouring ~ cốc rót (đúc) primer ~ nắp kíp nổ, nắp ngòi nổ runner ~ nồi rót, gáo rót valve spring ~ chụp lò xo xupap weighing ~ chén cân cupboard tủ; tủ ly fume ~ tủ xông khói, tủ hun khói cupel chén nung; lò, nồi; cupen / tinh luyện bằng phương pháp cupen cupellation h sự cupen hóa; phương pháp cupen (tinh luyện vàng bạc) cup-headed (thuộc) có đầu hình cốc cup-meter kht máy đo gió, lưu kế quay hình cốc cupola lk lò đứng; ktr mái vòm, nóc vòm, vòm chuông, cupôn; đc đấu tròn abyssal ~ đấu tròn biển sâu trough ~ đấu trũng của máng cupped (thuộc) có dạng cốc; có dạng chén cupping sự vuốt thúc rỗng cuprammonium h đồng amôni cuprate h cuprat cupreous (thuộc) h có đồng, chứa đồng cupric (thuộc) h chứa đồng hóa trị hai cupricin h đồng xianua cuprocuric (thuộc) h chứa đồng hóa trị một và hóa trị hai cupronikel lk hợp kim đồng-niken cuprous (thuộc) h chứa đồng hóa trị một curb bờ rìa, bờ lề; trụ ngáng; lề đường; m vành đế (vỏ giếng) / xây bờ rìa, xây lề đường ~ of a well thành giếng, bờ giếng

curbstone đá lát vỉa hè, đá lát lề đường curcuma cây nghệ; củ nghệ curd tp sữa đông; cục vón; chất đông tụ cheese ~ cục vón phó mát mill ~ cục vón sữa curdle tp đông tụ (sữa); vón cục (sữa) cure h sự lưu hóa; sự bảo dưỡng (bê tông); sự sấy, sự hong khô (sản phẩm); sự ướp muối / lưu hóa; hong khô; ướp muối cold ~ sự lưu hóa lạnh gas ~ sự lưu hóa bằng nhiệt của khí đốt hot ~ sự lưu hóa nóng mould ~ sự lưu hóa trong khuôn open ~ sự lưu hóa không khuôn paper ~ sự bảo dưỡng (bê tông) dưới giấy các tông short ~ sự lưu hóa nhanh step-up ~ sự lưu hóa phân đoạn vapour ~ sự lưu hóa trong môi trường hơi nước curie l curi (đơn vị độ phóng xạ bằng 3,7.1010 phân rã trong một giây) curing h sự lưu hóa; sự bảo dưỡng (bê tông); sự sấy khô, sự hong khô (sản phẩm); sự ướp muối, sự xử lý air ~ sự hong khô trong không khí box ~ sự ướp muối trong hộp cold ~ sự lưu hóa lạnh concrete ~ sự bảo dưỡng bê tông electrical ~ sự hong khô bằng điện flue ~ sự hong khói moist ~ sự bảo dưỡng (bê tông) ở chế độ ẩm salt ~ sự ướp muối smoke ~ sự hun khói vacuum ~ sự ướp muối trong chân không curium h curi, Cm (nguyên tố họ actinit số 96, nguyên tử lượng 247) curl t rota (tích vectơ của toán tử građien với một vectơ ; uốn quăn, làm xoắn curling sự quăn, sự xoắn currency sự lưu hành; thời gian lưu hành (tiền tệ...); tiền, tiền tệ current dòng; luồng (gió, không khí); dòng điện / hiện hành, đang lưu hành; phổ biến, thông dụng ~ of traffic luồng giao thông air ~ dòng không khí active ~ dòng điện tác dụng

advective ~ dòng bình lưu air ~ dòng không khí alternating ~ dòng điện xoay chiều anode ~ dòng anôt anode-ray ~ dòng tia anôt arriving ~ dòng đến ascending ~ dòng (chảy) lên, dòng thăng audio-frequency ~ dòng âm tần avalanche ~ dòng thác back ~ dòng ngược beam ~ dòng chùm bidirectional ~ dòng hai hướng blowing ~ dòng thổi thúc chảy bottom ~ dòng (chảy) đáy branch ~ dòng nhánh carrier ~ dòng mang cathode ~ dòng catôt charging ~ dòng (điện) nạp circulating ~ dòng xoay tròn code ~ dòng mã collector ~ dòng cực góp commutated ~ dòng chuyển mạch compensating ~ dòng bù conduction ~ dòng dẫn constant ~ dòng không đổi continuous ~ dòng điện một chiều control ~ dòng điều khiển convection ~ dòng đối lưu counter ~ dòng ngược dark ~ dòng tối descending ~ dòng (chảy) xuống, dòng giáng diffusion ~ dòng khuếch tán direct ~ dòng điện một chiều discharge ~ dòng phóng điện displacement ~ dòng dịch chuyển disruptive ~ dòng điện đánh thủng double ~ dòng kép drift ~ dòng trôi drive ~ dòng kích thích earthn ~ dòng (điện) đất eddy ~ dòng xoáy, dòng Fucô effective ~ dòng hiệu dụng electric ~ dòng điện electronic ~ dòng điện tử elementary ~ dòng nguyên tố emission ~ dòng phát xạ equatorial ~ dòng xích đạo excess ~ dòng dư (điôt đường hầm)

exciting ~ dòng kích thích extra ~ dòng phụ (khi đóng hoặc ngắt mạch) feed ~ dòng cung cấp, dòng nuôi field ~ dòng kích từ filament ~ dòng sợi nung forward ~ dòng thuận chiều Foucault ~s dòng xoáy, dòng Fucô fusing ~ dòng nóng chảy galvanic ~ dòng ganvanic, dòng điện một chiều gas ~ dòng khí gate ~ dòng cực cửa geostrophic ~ dòng địa chuyển grid ~ dòng lưới ground ~ dòng điện đất heating ~ dòng đốt nóng heavy ~ dòng (điện) mạnh hight-frequency ~ dòng cao tần hight tension ~ dòng cao áp hole ~ dòng lỗ trống idle ~ dòng không tải impulsive ~ dòng xung induced ~ dòng ứng induction ~ dòng cảm inflow ~ dòng chảy vào input ~ dòng vào instantaneous ~ dòng tức thời insulation ~ dòng cách điện interference ~ dòng nhiễu inverse ~ dòng ngược ionic ~ dòng ion ionization ~ dòng ion hóa lagging ~ dòng chậm (pha) laminar ~ dòng chảy phân tầng leading ~ dòng vượt trước leakage ~ dòng rò leeward ~ dòng chảy xuôi loop ~ dòng vòng low-frequency ~ dòng tần số thấp magnetization ~ dòng từ hóa magnetizing ~ dòng từ hóa make-and-break ~ dòng ngắt quãng marking ~ dòng tín hiệu matching ~ dòng thích ứng meandering ~ dòng quanh co, dòng uốn khúc mesh ~ dòng điện mạch vòng molecular ~ dòng phân tử

neap ~ dòng triều thượng hạ huyền nerve-action ~ dòng điện sinh học noise ~ dòng ồn nominal ~ dòng danh định, dòng định mức ocean ~ hải lưu, dòng chảy đại dương operating ~ dòng công tác, dòng làm việc out-of-balance ~ dòng không cân bằng parasite ~ dòng parazit, dòng tạp peak ~ dòng đỉnh periodic ~ dòng tuần hoàn permanent ~ dòng xác lập phasing ~ dòng định pha photoelectric ~ dòng quang điện pick-up ~ dòng thụ cảm price ~ bảng giá hiện hành primary ~ đ dòng sơ cấp pull-in ~ dòng hút vào pulsating ~ dòng xung động pump(ing) ~ dòng điện bơm quiescent ~ dòng tĩnh, dòng nghỉ radiofrequency ~ dòng cao tần range-sweep ~ dòng quét tầm reflected ~ dòng phản xạ release ~ dòng ngắt, dòng nhả releasing ~ dòng ngắt, dòng nhả residual ~ dòng dư reverse ~ dòng ngược ripple ~ dòng gợn sóng, dòng nhấp nhô saturation ~ dòng bão hòa seasonal ~ dòng chảy theo mùa secondary ~ đ dòng thứ cấp sheath ~ dòng trong vỏ (cáp) short-circuit ~ dòng ngắn mạch shift ~ dòng dịch chuyển single ~ dòng đơn hướng sinusoidal ~ đ dòng hình sin source ~ dòng (cực) nguồn space ~ dòng không gian spacing ~ dòng cách quãng spring tidal ~ dòng triều sóc vọng starting ~ dòng khởi động steady ~ dòng ổn định, dòng (đã) thiết lập stray ~ dòng tạp tán; dòng lạc steam ~ hải lưu tầng sâu, dòng chảy đại dương tầng sâu striking ~ dòng mồi, dòng điện đánh lửa

surface ~ dòng bề mặt sweep ~ dòng quét target ~ dòng (hạt) tới mục tiêu terrestrial ~s dòng đất threshold ~ dòng ngưỡng tidal ~ dòng thủy triều transient ~ dòng chuyển tiếp, dòng quá độ turbulent ~ dòng chảy rối undertow ~ dòng bù tầng đáy unidirectional ~ dòng đơn hướng upper air ~ dòng cao không vagabond ~ dòng lạc valley ~ dòng tối thiểu, dòng cực tiểu vector ~ dòng vectơ ventilating ~ luồng gió virtual ~ dòng ảo voltaic ~ dòng điện một chiều warm ~ hải lưu ấm wattless ~ dòng vô công wave ~ dòng do sóng wind (-drift) ~ dòng chảy trôi do gió, dòng đẩy giạt do gió windward ~ dòng chảy ngược gió current-carrying d mang dòng (điện), tải dòng current-conducting dẫn điện curry làm mềm da, xử lý da thuộc cursive chữ thảo / viết thảo, viết bằng chữ thảo cursor con chạy ~ backward con chạy lùi ~ down con chạy xuống ~ forward con chạy tiến ~ position vị trí con chạy curtain màng ngăn; màn che, tấm rèm; đt giàn, mành ~ of cool vách than mỏng aerial ~ giàn anten air ~ màn gió antenna ~ giàn anten cut-off ~ màn chống thấm; màn ngăn cách fire-proof ~ màn chắn lửa; màn chống cháy flexible reflector ~ giàn phản xạ anten mềm dẻo grout ~ màn chống thấm impervious ~ màn chống thấm

radiating ~ giàn bức xạ reflecting ~ giàn phản xạ safety ~ màn bảo vệ an toàn sheet pile ~ tường ván cừ chống thấm ventilating ~ vách chắn gió, màn gió water ~ màn nước (khử bụi) curvature sự uốn cong; độ cong asymptotic ~ độ cong tiệm cận differential ~ độ cong vi phân double ~ độ cong kép gaussian ~ độ cong toàn phần mean ~ độ cong trung bình meniscus ~ độ cong mặt khum wing ~ độ cong của cánh curve đường cong, đặc tuyến / uốn cong ~ of fold bản lề nếp uốn abrupt ~ đường cong có bán kính cong nhỏ, đường cong dốc đứng absorption ~ đường cong hấp thụ accumulation ~ đường cong tích lũy; đường cong tích phân adiabatic ~ đường đoạn nhiệt adjustment ~ đường cong điều chỉnh agonic ~ đường vô thiên arch ~ đường uốn vòm, chỗ uốn vòm backwater ~ đường nước dâng bending moment ~ biểu đồ momen uốn B-H ~ đường cong từ hóa B-H bottom velocity ~ đường vận tốc đáy build-up ~ đường cong đi lên, đồ thị tăng dần calibration ~ đường cong chia độ; đường cong hiệu chuẩn catenary ~ đường dây treo, đường xích treo characteristic ~ đặc tuyến, đường cong đặc trưng charging ~ đặc tính nạp, đường nạp closed ~ đường cong kín color response ~ đáp tuyến màu compaction ~ đường cong nén compound ~ đường cong phức compression ~ đường cong nén condition ~ đường trạng thái connecting ~ đường cong chuyển tiếp correction ~ đường cong hiệu chỉnh coseismic ~ đường đồng chấn cosine ~ đường côsin cumulative frequency ~ đường cong tần

suất tích lũy current ~ tl giản đồ dòng chảy cycloidal ~ đưòng xicloit decay ~ đường cong phân rã demagnetization ~ đường khử từ depth ~ đường đẳng sâu, đường cùng độ sâu die-away ~ đường tắt dần diffraction ~ đường cong nhiễu xạ discharging ~ đường phóng điện distribution ~ đường phân bố drainage ~ đường cong thoát dòng drawing ~ thước cong easy ~ đường cong có bán kính cong lớn, đường cong thoải energy distribution ~ đường phân bố năng lượng entropy temperature ~ giản đồ T-S (nhiệt độ-entropi) envelope ~ đường bao equal-loudness ~ đường đẳng âm lượng equal-velocity ~ đường đẳng tốc expansion ~ đường cong giãn nở exponential ~ đường hàm mũ fall stage discharge ~ đường lưu lượng mức nước - độ dốc (lòng sông) fathom ~ đường đẳng sâu (theo đơn vị sải, bằng 1,828 m) flat ~ đường cong thoải flat-topped ~ đường cong đỉnh bằng flow-duration ~ đường cong tần suất dòng chảy, đường tần suất lưu lượng flow summation ~ đường dòng chảy cộng dồn, đường tích lũy dòng chảy French ~ thước cong frequency ~ đường tần số frequency response ~ đáp tuyến tần số Gaussian ~ đường Gau-xơ, đường phân bố chuẩn gentle ~ đường cong thoải grain-size distribution ~ đường cong phân bố cỡ hạt granulometric ~ đường cong cỡ hạt growth ~ đường cong sinh trưởng guide ~ đường cong hướng dẫn harmonic ~ đường điều hòa helical ~ đường xoắn ốc hypsographic(al) ~ đường đồng mức hysteresis ~ đường từ trễ

integral ~ đường cong tích phân involute ~ đường thân khai isoactinic ~ đường đẳng bức xạ; đường đẳng nhật xạ isodynamic ~ đường đẳng địa từ isometric ~ đường đẳng cự isostatic ~ đường đẳng tĩnh isothermal ~ đường đẳng nhiệt junction ~ đường cong chuyển tiếp, đường cong điều chỉnh lifting ~ đường cong nâng, profin phần làm việc (của cam) load ~ biểu đồ phụ tải; đặc tuyến phụ tải load duration ~ biểu đồ tải trọng theo thời gian; đặc tuyến phụ tải theo thời gian log(arithmic) ~ đường hàm lôga loop ~ đường vòng, đường cong hình móc loxodromic ~ đường tà hành magnetization ~ đường từ hóa mass discharge ~ đường khối lượng dòng chảy cộng dồn moment ~ biểu đồ momen narrow ~ đường cong có bán kính nhỏ outlay ~ đường cong tiêu hao parabolic ~ đường parabol particle-size distribution ~ đường cong phân bố cỡ hạt peaky ~ đường cong có đỉnh nhọn performance ~ đặc tuyến làm việc plane ~ đường cong phẳng polytropic ~ đường đa biến, đường đa hướng pressure ~ biểu đồ áp lực, đường cong áp lực probability ~ đường cong xác suất quadric ~ đường cong bậc hai recovery ~ đường biểu diễn quá trình phục hồi regulation ~ đường cong điều chỉnh resonance ~ đường cộng hưởng response ~ đáp tuyến reverse ~ đường cong ngược road ~ chỗ đường ngoặt, độ cong của đường rounding-off ~ cung chuyển tiếp, chỗ lượn chuyển tiếp sag ~ đường cong oằn saturation ~ đường bão hòa

selectivity ~ đặc tuyến độ chọn lọc sensitivity ~ đặc tuyến độ nhạy sharp ~ đường cong dốc đứng sine ~ đường sin slight ~ đường cong có bán kính cong lớn, đường cong thoải smooth ~ đường cong trơn space ~ đường cong không gian spatial ~ đường cong không gian spectral-distribution ~ đường phân bố phổ speed-time ~s đường biểu diễn tốc độ theo thời gian, đường cong tốc độ-thời gian steep ~ đường cong có bán kính nhỏ, đường cong dốc đứng, đường cong ngoặt gấp storage ~ đường khối lượng chứa stress-strain ~ đường cong ứng suất biến dạng summation ~ đường cong cộng dồn survivorship ~ đường cong sống sót theoretical ~ đường cong lý thuyết three-dimensional ~ đường cong ba chiều tidal ~ đồ thị thủy triều time-displacement ~ đồ thị di chuyển theo thời gian transcendental ~ đường siêu việt transition ~ đường cong chuyển tiếp transmission ~ đường cong truyền dẫn tridimensional ~ đường cong không gian tuning ~ đường điều hưởng type grading ~ đường cong thành phần hạt lý tưởng (của bê tông) velocity ~ đường cong vận tốc washablity ~ đường cong khả tuyển wave ~ đường hình sóng weight ~ đường trọng lực yield ~ đường cong hiệu suất curvilinear (thuộc) t đường cong curvimeter khí cụ đo độ dài đường cong; thước đo đường cong curving sự lượn cong, sự uốn cong cushion lớp đệm; miếng đệm, tấm đệm; gối tựa; cái giảm chấn anvil ~ đế đe engine support ~ gối tựa của động cơ sand ~ đệm cát

spring ~ gối tựa lò xo steam ~ đệm hơi water ~ lớp nước đệm, hố nước tiêu năng cushioning sự đệm; sự nén đàn hồi; sự giảm chấn cusp đỉnh, ngọn (núi...); mũi nhọn (lá...); t điểm lùi custom-built chế tạo theo đơn đặt hàng, xây dựng theo đơn đặt hàng customer khách hàng, người thuê bao ~ enginneering dịch vụ khách hàng ~-specified được chỉ rõ theo yêu cầu kỹ thuật của khách hàng ~ important khách hàng quan trọng ~ large khách hàng lớn ~ privilized khách hàng ưu tiên ~ retail khách hàng lẻ ~ special khách hàng đặc biệt customize kt sửa đổi theo đơn hàng custom-made kt chế tạo theo đơn đặt hàng customs kt thuế quan; cơ quan hải quan ~ charge thuế hải quan ~ duty thuế hải quan ~ formalities clearance hoàn thành thủ tục hải quan ~ tariff biểu thuế hải quan cut sự cắt, sự chặt / cắt, chặt ~ cock van ngắt ~ meter dụng cụ đo tốc độ cắt ~ off push nút ấn ngắt ~ puley puli hành trình cắt gọt ~ relay rơle cắt mạch ~ slide valve van trượt giãn nở ~ spring lò xo phân cách ~ surface mặt gia công bằng cắt ~ tooth răng cắt ~-and-try method phương pháp cắt thử, phương pháp gia công xấp xỉ dần annual ~ sự đốn hàng năm, sự chặt hạ hàng năm approach ~ m hào mở cửa (hầm lò...); khoảng khấu mở cửa bastard ~ sự băm giũa thô; khía thô, vân thô (giũa) bench ~ m sự khấu tạo bậc thềm bottom ~ rạch chân, lỗ đột phá dưới chân burned ~ rạch phá hủy, luồng đột phá lăng trụ centre ~ rạch trung tâm, lỗ đột phá trung

tâm chamfer ~ sự cắt vát clean ~ sự cắt tinh clipped ~ sự xén mép không đều (giấy), sự xén mép nham nhở coarse ~ sự băm giũa thô; khía thô, vân thô (giũa) cone ~ lỗ đột phá hình chóp; rạch côn; rạch hình tháp cross ~ sự cắt ngang; sự băm giũa chéo; khía chéo, vân chéo (giũa) cylinder ~ lỗ đột phá hình trụ; rạch hình trụ dead smooth ~ sự băm giũa mịn; khía mịn, vân mịn (giũa) dead square ~ sự gọt nhẵn bốn mặt deep ~ rạch sâu double wedge ~ sự đột phá nêm kép; sự cắt rạch nêm kép end ~ m hào cụt; h phần cất cuối face-parallet ~ mặt cắt Y (tinh thể) face-perpendicular ~ mặt cắt X (tinh thể) fine ~ sự băm giũa mịn; khía mịn, vân mịn (giũa) finish(ing) ~ sự cắt tinh first ~ sự cắt phá; sự băm giũa lần đầu; lớp khía đầu (giũa); m khoảng khấu đầu; h phần cất ngọn gas ~ sự cắt bằng đèn xì heart ~ h phần cất giữa; phần cất rất hẹp heavy ~ h phần cất nặng; sự cắt gọt dày, sự cắt gọt nặng; phoi cắt dày intermediate ~ phần cất trung gian last ~ phần cất nặng, phần chưng cất cuối cùng light ~ sự cắt gọt mỏng, sự cắt gọt nhẹ; phơi cắt mỏng lower ~ lớp khía dưới (giũa) lube distillate ~ h phần cất dầu bôi trơn normal ~ mặt cắt X (tinh thể áp điện) oblique ~ sự cắt nghiêng open ~ sự khai thác lộ thiên parallel ~ mặt cắt Y (tinh thể áp điện) petroleum ~ phần cất dầu lửa preparatory ~ sự cắt phá roughing ~ h phần cắt thô; sự cắt thô saw ~ sự cưa; mạch cưa score ~ sự cắt dọc (lô giấy)

scraping ~ sự cạo rà second ~ sự cắt tinh; sự băm giũa lần thứ hai; lớp khía trên (giũa) shear(ing) ~ sự cắt xén; sự cắt gọt ăn dao dần dần; mặt phẳng cắt side ~ rạch hông; lỗ đột phá bên; luồng đột phá bên single ~ sự băm giũa đơn; khía đơn, vận đơn (giũa) skimming ~ sự hớt nhẹ (lớp phoi rất mỏng) smooth ~ sự hãm giũa mịn; khía mịn, vân mịn (giũa) square ~ sự xén bốn mép superfine ~ sự băm giũa cực mịn; khía cực mịn; vân cực mịn (giũa) transverse ~ hào chuyển tiếp trial ~ sự cắt thử turning ~ sự tiện upper ~ sự cắt tinh; sự băm giũa lần thứ hai; lớp khía trên (giũa) wide boiling ~ phần cắt (có khoảng nhiệt độ sôi) rộng cutaneous (thuộc) da; có da cutaway lượng cắt đi cutback sự cắt bớt cutbacks h nhựa đường pha loãng rapid-curing ~ nhựa đường dùng nhanh, nhựa đường xử lý nhanh cutdown milling sự phay thuận cuticle biểu bì, màng ngoài; tầng cutin; mô sừng cut-in đ sự đóng mạch; ghép vào cutinite cutinit cutinization quá trình cutin hóa; sự hóa sừng cutlery dao kéo; nghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo cut-off ngưỡng; sự ngắt; sự cắt ~ of radiation ngưỡng bức xạ Bragg ~ ngưỡng Bragg current ~ sự cắt dòng điện engine ~ sự ngừng động cơ fuel ~ sự ngừng (cung cấp) nhiên liệu, sự cắt nhiên liệu grid-current ~ sự cắt dòng điện lưới grid-voltage ~ sự cắt điện áp lưới latitude ~ ngưỡng vĩ độ maximum ~ dung lượng tối đa

partial ~ dung lượng bộ phận power ~ sự cắt điện spectrum ~ ngưỡng phổ steam ~ sự ngừng (cung cấp) hơi nước, sự tắt hơi nước cut-out đ cầu chì, cái ngắt mạch; thiết bị đóng cắt (điện), cái ngắt điện automatic ~ thiết bị đóng cắt (điện) tự động fusible ~ cầu chì maximum ~ đ aptômat cực đại minimum ~ đ aptômat cực tiểu motor ~ thiết bị đóng, cắt động cơ plain ~ cầu chì kiểu hở plug ~ cầu chì nút, cầu chì phích protected ~ cầu chì kiểu kín, cầu chì được bảo vệ remote ~ thiết bị đóng cắt (điện) từ xa reverse current ~ thiết bị đóng cắt (điện) dòng điện ngược semi-enclosed ~ cầu chì kiểu nửa kín thermal ~ cầu chì nhiệt time ~ thiết bị đóng cắt (điện) có thời gian duy trì, cái ngắt điện định giờ cutter ck mũi cắt ; mũi kim (để ghi âm lên đĩa); máy cắt, dụng cụ cắt, dao cắt, lưỡi cắt ; mũi khoan; canô, tàu nhỏ; (Mỹ) tàu tuần tra ven bờ; máy đánh rạch angle ~ dao phay góc bar ~ máy cắt (thép) thanh bark ~ dao bóc vỏ cây bead ~ dao cắt mép lốp; máy cắt mép beet ~ máy thái củ cải bevel gear ~ dao phay bánh răng côn bolt ~ máy cắt bu lông boring ~ dao tiện trong; dao doa brush ~ máy cắt cây bụi casing ~ dao cắt ống chống (trong lỗ khoan) chaff ~ máy cắt rơm rạ circular ~ dao phay trụ coal ~ máy cuốc than; máy rạch than coarse-pitch ~ dao phay răng bước lớn, dao phay răng lớn coarse-teeth ~ dao phay răng bước lớn, dao phay răng lớn cold ~ đục nguội coned ~ dao phay côn corner ~ dao phay góc

crawler ~ máy rạch (chạy) xích cross ~ máy chặt ngang, máy cắt ngang (giấy, vải...) disk ~ dao đĩa; dao phay đĩa; máy đánh rạch có dao đĩa double bolt ~ máy cắt bu lông hai trục chính emery ~ đá mài mịn ensilage ~ máy thái thức ăn ủ (cho gia súc) face milling ~ dao phay mặt đầu facing ~ dao phay mặt đầu file ~ máy băm giữa flame ~ mỏ cắt fly(ing) ~ dao bay (dao phay một răng) flywheel ~ máy thái có dao đĩa; dao thái kiểu đĩa food ~ máy thái thức ăn (gia súc) form ~ dao định hình; dao phay định hình gang ~s bộ dao phay gear ~ dao cắt răng; dao phay môđun glass ~ dao cắt kính grass ~ máy cắt cỏ inserted teeth ~ dao phay có răng ghép keyway ~ dao phay răng then longwall ~ m máy đánh rạch gương lò dài milling ~ dao phay motor ~ xuồng máy mouldboard ~ mép cắt của diệp cày moulding ~ dao sửa khuôn, dao trổ để sửa khuôn oxygen ~ mỏ cắt bằng đèn xì oxy-kerosene ~ mỏ cắt bằng dầu lửa paper ~ máy xén giấy; dao xén giấy pinion ~ dao xọc răng pipe ~ dao cắt ống planing ~ lưỡi bào profile ~ dao phay định hình; dao cắt định hình rack milling ~ dao phay thanh răng rag ~ máy nghiền giấy vụn, máy nghiền dẻ vụn rifling ~ dao cắt rãnh nòng root ~ máy đào rễ, máy băm rễ rounding ~ dao phay để vê góc scraping ~ dao nạo screw-slotting ~ dao phay rãnh vít shank ~ dao phay có chuôi shaving ~ dao cà (răng)

sheet ~ máy cắt tôn shortwall ~ máy đánh rạch gương lò ngắn silo ~ máy thái thức ăn ủ (cho gia súc) slitting ~ dao phay răng (then) slotting ~ dao phay rãnh (then) spheric(al) ~ dao phay hình cầu spiral milling ~ dao phay răng xoắn sprue ~ mỏ cắt đậu rót stalk ~ máy băm thái thân cây stock(ing) ~ dao phay thô, dao phay phá straw ~ máy cắt rơm rạ, máy băm rơm rạ sward ~ máy cắt cỏ tangential ~ dao tiếp tuyến tanner bark ~ dao bóc vỏ cây tee slot ~ dao phay rãnh chữ T tenon ~ dao phay mộng thread milling ~ dao phay ren track ~ máy rạch chạy trên ray; máy rạch chạy theo đường dẫn tube ~ dao cắt ống washer ~ dụng cụ cắt vòng đệm wire ~ kìm cắt dây cutterhead ck đầu cắt cutter-loader m máy liên hợp khai thác mỏ cutting sự cắt, sự thái; sự xén (giấy); sự chặt (cây); sự đào (mương); sự đục (đá); đường hào; đường xe xuyên qua núi đồi; (snh) phoi; cành giâm acetylene ~ sự cắt bằng axêtilen across ~ sự cắt ngang arc ~ sự cắt bằng hồ quang arc-air ~ sự cắt bằng hồ quang-khí autogenous ~ sự cắt bằng hơi hàn bank ~ sự xói lở bờ circus ~ sự đào xắn đai vòng cross ~ sự cắt ngang flame ~ sự cắt bằng ngọn lửa flux injection ~ sự cắt bằng ôxi có trợ dung gas ~ sự cắt bằng khí đốt grass ~ sự cắt cỏ guided manual ~ sự cắt bằng tay theo dưỡng lance ~ sự cắt bằng mỏ đốt length ~ sự cắt dọc longitudinal ~ sự cắt dọc mechanical ~ sự khắc bằng cơ khí, sự khắc bằng máy

metal ~ sự cắt kim loại mitre ~ sự cắt vát open ~ sự khai thác lộ thiên oxyacetylene ~ sự cắt bằng ôxi-axêtilen oxygen lance ~ sự cắt bằng mỏ đốt dùng ôxi oxy-methane ~ sự cắt bằng ôxi-metan plasma-arc ~ sự cắt bằng hồ quang plasma powder ~ sự cắt bằng ôxi có trợ dung price ~ sự sụt giá rate ~ sự giảm mức; sự giảm giá rough ~ sự cắt thô (ren) screw ~ sự cắt ren select ~ sự cắt chọn lọc scrapless ~ sự cắt không mẩu thừa spiral ~ phoi xoắn stack ~ sự cắt cả chồng (kim loại tấm) thread ~ sự cắt ren top ~ sự bấm ngọn torch ~ sự cắt bằng mỏ hàn cutting-down sự đốn (rừng), sự chặt (cây); sự gặt (lúa); sự cắt giảm cutting-off sự cắt đứt; sự ngắt ~ off chook m sự rút trụ chống, sự chuyển cột chống (ở luồng phá hỏa) cutting-out sự cắt bỏ, sự cắt bớt cutwater mũi cắt sóng (trụ cầu); mũi cắt dòng (trụ phân dòng) cyan màu lục lam, xian ~ alcohol rượu xian ~ chloride xian clorua cyanamide h xianamit ~ nitrogen đạm xianamit ~ process quá trình xianamit calcium ~ canxi xianamit cyanate h xianat / xianua hóa barium ~ bari xianat cadmium ~ catmi xianat potassium ~ kali xianat cyanation h sự xianua hóa cyanic acid h axit xianic cyanidation h sự xianua hóa cyanide h xianua barium ~ bari xianua cadmium ~ catmi xianua calcium ~ canxi xianua cesium ~ xezi xianua cobaltous ~ coban xianua

cuprous ~ đồng xianua ferrous ~ sắt xianua methyl ~ mêtyl xianua sodium ~ natri xianua cyaniding h sự xianua hóa activated ~ sự xianua hóa trong thùng hoạt tính dry ~ sự xianua hóa thể khí gas ~ sự xianua hóa thể khí cyanite h xianit cyanizing h sự xianua hóa cyanotype sự in xanh cybernation đ sự kiểm tra tự động bằng máy tính cybernetics đ điều khiển học ~ organism cơ cấu điều khiển học biological ~ điều khiển học sinh học engineering ~ điều khiển học kỹ thuật cybotactic (thuộc) định hướng chuyển tiếp cyclane h xiclan, xicloparafin cycle h chu kỳ; chu trình; vòng; xe đạp / quay vòng (theo chu kỳ) ~s per second chu kỳ mỗi giây, héc (Hz) ~ in a shift chu kỳ trong một ca ~ of excavation chu kỳ đào xúc ~ of magnetization chu trình từ hóa ~ of operation chu kỳ hoạt động ~ of stresses chu kỳ ứng suất accumulation ~ chu trình tích lũy asexual life ~ vòng đời vô tính card ~ chu kỳ truyền bìa đục lỗ, thời gian xử lý bìa đục lỗ Carnot ~ chu trình Cacnô closed ~ chu trình kín; vòng kín continuous ~ chu trình liên tục count ~ chu kỳ đếm daily ~ chu kỳ theo ngày đêm degassing ~ chu trình khử khí diesel ~ chu trình điêzen duty ~ chu kỳ làm việc executive ~ chu kỳ thực hiện fire ~ nhịp bắn half ~ nửa chu kỳ heat ~ chu trình nhiệt helium ~ chu trình heli hoisting ~ chu kỳ nâng hysteresis ~ chu trình trễ ideal ~ chu trình lý tưởng instruction ~ chu kỳ lệnh

irreversible ~ chu trình không thuận nghịch life ~ vòng đời locking ~ chu kỳ làm việc của âu tàu memory ~ mt chu trình nhớ mixing ~ chu kỳ trộn neutron ~ chu trình nơtron non-reversible ~ chu trình không thuận nghịch open ~ chu trình hở operational ~ chu trình thao tác orogenic ~ chu kỳ tạo núi phreatic ~ chu kỳ (dao động) gương nước ngầm polarization ~ chu kỳ phân cực power ~ chu trình (sinh) năng lượng print ~ chu trình in program ~ chu kỳ chương trình read ~ mt chu trình đọc repetitive ~ chu trình lặp retention ~ thời hạn duy trì reversible ~ chu trình thuận nghịch scanning ~ mt chu trình quét sinking ~ chu trình đào lò storage ~ mt chu kỳ nhớ thermal ~ chu trình nhiệt timing ~ chu kỳ định thời tow-stroke ~ chu trình hai kỳ vital ~ chu kỳ sống working ~ chu trình làm việc cyclecar môtô ca cycler thiết bị điều khiển chu trình cyclic(al) l tuần hoàn, theo chu kỳ; có vòng ~ amide amit vòng ~ base bazơ vòng ~ bond liên kết vòng ~ chronopotentionmetry phép đo thời điện thế tuần hoàn ~ compound hợp chất vòng ~ condensation sự ngưng tụ vòng ~ formula công thức vòng ~ frequency tần số vòng ~ group nhóm tuần hoàn ~ hydrocarbon hiđrô cacbon vòng ~ link(age) liên kết vòng ~ movements chuyển động tuần hoàn ~ olefinic bond nối đôi trong vòng ~ process chu trình ~ redundancy check kiểm tra sự dư thừa

chu kỳ ~ stresses ứng suất tuần hoàn ~ structure cấu trúc vòng ~ voltammetry phép đo điện lượng tuần hoàn cycling l sự tuần hoàn; sự đi xe đạp cyclising sự đóng vòng cyclization h sự tạo vòng cyclogram biểu đồ chu trình cyclograph máy ghi chu trình, chu trình ký cycloid l xicloit ~ blower máy thổi xicloit ~ pump bơm xicloit inverted ~ xicloit ngược cycloidal (thuộc) t xicloit cyclometer đồng hồ đo chu trình, đồng hồ đo quãng đường xe chạy cyclone xiclon (thiết bị tách các hạt cứng khỏi khí); kht khí xoáy thuận circumpolar ~ kht gió xoáy vòng cực developing ~ kht gió xoáy phát triển dust-collecting ~ xiclon để gom bụi tornado ~ kht gió bão, xoáy bão cyclorama toàn cảnh bao vòng cyclosilicate t silicat vòng cyclothem đc chu kỳ trầm tích cyclotomy t phép chia vòng tròn thành nhiều phần đều nhau cyclotron l xiclotron (máy gia tốc cộng hưởng từ) frequence-modulated ~ xiclotron điều tần pulse-operated ~ xiclotron xung cylinder ck xi lanh; trụ, hình trụ; in trục lăn; tang trống ~ barrel ống xi lanh ~ bearing ổ trục cán ~ block hộp xi lanh ~ capacity dung tích làm việc của xi lanh ~ cover nắp xi lanh ~ coordinates tọa độ trụ ~ end đáy xi lanh ~ function tọa độ trụ ~ gauge calip xi lanh ~ grinder máy mài xi lanh ~ head nắp xi lanh ~ head stud vít cấy đầu trụ ~ hone đầu mài doa xi lanh ~ jack áo xi lanh

~ jaw vấu xi lanh ~ lagging lớp bao xi lanh ~ liner ống lót xi lanh ~ oil dầu xi lanh ~ output công suất xi lanh ~ planer máy bào mặt trụ ~ ratio tỷ số giữa chiều dài khoảng chạy và đường kính xi lanh ~ sleeve ống lót xi lanh ~ valve van xi lanh ~ volume dung tích xi lanh ~-boring machine máy doa xi lanh ~-honing machine máy mài khuôn xi lanh actuating ~ xi lanh phát lực engine ~ xi lanh động cơ cylindrical (thuộc) t (có hình) hình trụ ~ antenna anten hình trụ ~ bearing ổ trục tròn ~ cam cam hình trụ ~ capacitor tụ điện trụ ~ cavity hốc cộng hưởng hình trụ ~ coordinates tọa độ trụ ~ cutter dao phay trụ tròn ~ file cái giũa hình trụ ~ -film storage bộ nhớ màng mỏng hình trụ ~ function hàm trụ, hàm Bessel ~ fit lắp ghép trụ ~ gear bánh răng hình trụ ~ grinding sự mài hình trụ ~ guides trụ dẫn ~ helix t xoắn ốc hình trụ ~ lens l thấu kính hình trụ ~ reflector bộ phản xạ hình trụ ~ slide valve van trượt hình trụ ~ spiral spring lò xo xoắn ốc hình trụ ~ surface mặt trụ ~ tool box giá dao kiểu tang quay ~ tap tarô trụ ~ traveling wheel bánh di động có mặt lăn trụ ~ turning sự tiện mặt trụ ngoài ~ wave sóng hình trụ

~ wheel bánh răng hình trụ ~ winding dây quấn hình trụ (máy biến áp) ~ worm trục vít hình trụ ~-grinding machine máy mài tròn cylindricality t hình trụ cylindroid (thuộc) t giống hình trụ cymometer đt máy đo sóng cypher t chữ số; mã cyptovalency h hóa trị ẩn cytoactive sh hoạt tính tế bào cytochemistry sh hóa học tế bào cytolysis sh sự tiêu tế bào cytoplasm sh tế bào chất cytoplasmic protein sh prôtêin bào chất cytostatic effect sh hiệu ứng tế bào tĩnh

D D x dec; diopter D, d mt chữ số trong hệ cơ số 16 tương đương với 13 trong hệ thập phân 3D x three-dimension ba chiều dab cá bơn; sự vỗ nhẹ, sự gõ nhẹ / vỗ nhẹ, gõ nhẹ dabber chổi; bàn chải mềm để sơn vecni ; máy dầm dabble rẩy nước, làm ướt, nhúng nước dabbling xd sự làm rỗ mặt (đá); sự ốp vữa thô; sự phun, sự tưới, sự vẩy DAC (Digital to Analog Converter) đt bộ đổi số-tương tự dacryocyst y túi lệ dactylogram dấu vân tay dactylography khoa học về vân tay dado xd phần chân tường; thân bệ; rãnh soi (gỗ) DAEMON mt trình tiện ích hoạt động ở nền sau trong các hệ thống UNIX dag đêcagam; bột graphit; cái chốt dagger dao găm dahmentit h đamentit (chất nổ 91% amôni nitrat, 6,5% naptalen và 2,5% kali bicrômat) daily (thuộc) hàng ngày; báo hàng ngày ~ capacity sản lượng hàng ngày ~ inspection sự kiểm tra hàng ngày ~ loss sự tổn hao hàng ngày ~ report báo cáo hàng ngày ~ salary lương công nhật dairy tp sự sản xuất bơ sữa; nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa; bầy bò sữa dairying tp sự sản xuất bơ sữa dais đài, bệ, bục daisy cây cúc dale đc thung lũng hẹp

daltonism y chứng mù màu dam tl đập; ụ chắn, con chạch / xây đập ~ in be bờ ~ out đắp đập ngăn nước A-frame timber ~ đập khung gỗ chữ A Ambursen ~ đập Ambursen, đập trụ chống bản phẳng arch ~ đập hình cuốn, đập vòm arch-gravity ~ đập vòm trọng lực beaver-tupe-timber ~ đập cọc gỗ chống xiên brushwood-and-stone ~ đập đắp bằng cây bụi-đá buttress ~ đập trụ chống, đập chống bằng cọc cantilever steel ~ đập trụ thép có giàn chống cellular ~ đập liên vòm cellular-buttress ~ đập chống liên vòm central imprevious core earth ~ đập đất có lõi chống thấm check ~ đập chống lũ closure ~ đập chắn dòng; đê quai coffer ~ bờ bao hố móng thi công colummar buttress ~ đập chống kiểu cột concrete face rockfill ~ đập đá có mặt lát bê tông connecting ~ đập nối tiếp constant-angle arch ~ đập vòm có góc tâm không đổi constant-radius arch ~ đập vòm có bán kính cong không đổi continuous-deck ~ đập có tấm ngăn áp liên tục control ~ đập điều tiết crib ~ đập lồng gỗ cupola-arch ~ đập vòm cyclopean rubble masony ~ đập đá khối xây xoáy

debris ~ đập ngăn bùn, cát diamond-head buttress ~ đập chống có đầu khối đa diện diaphragm ~ đập có màn chắn dike ~ đập chắn direct-strutted steel ~ đập thép có trụ chống trực tiếp diversion ~ đập dẫn dòng, đập chuyển dòng dome-type arch ~ đập vòm hai độ cong double-buttress ~ đập chống kép double-curvature arch ~ đập vòm hai độ cong earth ~ đập đất earth core rock-fill ~ đập đá có lõi đất earth-fill ~ đập đất embankment ~ đập đất, đập cạp bờ flat-slab buttress ~ đập chống bản phẳng flood control ~ đập điều tiết lũ gabion ~ đập rọ đá gravity ~ đập trọng lực hollow ~ đập rỗng hollow-buttress ~ đập chống trong tường rỗng hollow-gravity ~ đập trọng lực có tường rỗng homogeneous-fill ~ đập đất đồng nhất hydraulic-fill ~ đập đất bồi intake ~ đập lấy nước masonry arch ~ đập vòm đá xây massive buttress ~ đập chống khối lớn massive gravity ~ đập trọng lực khối lớn multiple-arch ~ đập liền vòm multiple-dome ~ đập nhiều mái tròn needle ~ đập có cánh cửa xếp đứng non-overflow ~ đập ngăn, đập không tràn overflow ~ đập tràn Poirée ~ đập Poirée, đập có giàn quay và cánh cửa xếp đứng power ~ đập (thuộc) trạm thuỷ điện prestressed ~ đập ứng lực trước Ransom ~ đập (trụ chống) Ransom rock-filled crib timber ~ đập cọc gỗ xếp đá rock-filled timber ~ đập cọc gỗ xếp đá round-head buttress ~ đập chống đầu tròn self acting movable flood ~ đập ngăn lũ tự đóng mở

semihydraulic fill ~ đập đất nửa bồi shaft ~ bờ bao quanh giếng slotted gravity ~ đập trọng lực chân rộng solid buttress ~ đập chống vững chắc solid gravity ~ đập trọng lực vững chắc solid-headed buttress ~ đập chống đầu vững chắc spillway ~ đập tràn steel ~ đập bằng thép stock level control ~ đập điều tiết mức nước chứa storage ~ đập chứa nước, đập giữ nước straight ~ đập thân thẳng supercharger ~ đập tràn thick arch ~ đập vòm dày thin arch ~ đập vòm mỏng timber ~ đập gỗ, đập bằng cọc gỗ uniform strength buttress ~ đập chống chịu lực phân bố đều variable-radius arch ~ đập vòm bán kính thay đổi damage sự thiệt hại, sự tổn thất; sự hư hỏng / làm thiệt hại, làm hỏng biological ~ sự tổn thất sinh học blast ~ tác hại của vụ nổ catalyst ~ sự tổn thất xúc tác, sự ngộ độc xúc tác direct ~ thiệt hại trực tiếp indirect ~ thiệt hại gián tiếp dry ~ sự thiệt hại do hạn hán flood ~ sự thiệt hại do lũ freeze ~ sự thiệt hại do băng giá frost ~ sự thiệt hại do sương giá structural ~ sự hư hỏng công trình water hammer ~ sự thiệt hại do nước va damageable (thuộc) có thể bị thiệt hại, có thể bị hư hại damages kt tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn damask thép Đamat; tơ lụa Đamat; màu đỏ tươi damming tl sự đắp đập damp sự ẩm ướt; khí mỏ / làm ẩm, cản; hãm; dập tắt ~ -proof chống ẩm blach ~ khói đen choke ~ m khí nổ hoặc khí ngạt dampener ~ thiết bị làm ẩm fire ~ m khí gây nổ

rot ~ hơi ẩm mốc spraying ~ thiết bị làm ẩm kiểu phun stink ~ hỗn hợp khí do nổ mìn damped (thuộc) l tắt dần, suy giảm ~ oscillation dao động tắt dần ~ wave sóng tắt dần dampen l dập tắt ; làm tiêu âm; làm ẩm; bị ẩm dampener in trục làm ẩm (máy in ôpret) damper ck cái chống rung, cái giảm xóc; cái hoãn xung, van điều tiết; bộ cản dịu air ~ bộ cản dịu không khí butterfly ~ van bướm chimney ~ van ống khói, van điều chỉnh sức hút của ống khói compensated ~ tạ bù electromagnetic ~ bộ cản dịu điện từ exhaust flame ~ bộ dập lửa khí xả flue ~ van ống khói, van điều chỉnh sức hút của ống khói inertia ~ bộ giảm chấn quán tính liquid ~ bộ cản dịu (chất) lỏng shock ~ bộ chống va sliding ~ van trượt smoke ~ van ống khói sound ~ bộ giảm thanh, bộ tiêu âm steering ~ bộ giảm chấn ở cơ cấu lái swivel ~ van xoay ventilation ~ van thông gió vibration ~ tạ chống rung (trên đường dây tải điện) volume ~ bộ điều chỉnh âm lượng damping sự làm ẩm, sự thấm ướt; sự tắt dần, sự suy giảm aerial ~ sự suy giảm anten aperiodic ~ sự suy giảm không chu kỳ collision ~ sự tắt dần do va chạm critical ~ sự suy giảm tới hạn electromagnetic ~ sự cản dịu điện từ exponential ~ sự suy giảm dạng hàm mũ magnetic ~ sự cản dịu từ oil ~ sự giảm chấn bằng dầu periodic ~ sự suy giảm tuần hoàn radiation ~ sự suy giảm bức xạ transmitter ~ sự suy giảm của máy phát vibration ~ sự tắt dần của dao động dampness sự ẩm (ướt) damposcope m máy đo khí nổ damp-proof chống ẩm, không thấm ướt;

chịu ẩm damp-proofing sự chống ẩm dampy h có khí độc; (thuộc) khí độc dan phao lưới, phao đánh dấu dancette ktr hoạ tiết kiểu chữ chi dancing sự nhảy (của kim đồng hồ đo) dandy hh thuyền nhỏ một cột buồm danger sự nguy hiểm dangler lk cực điện mềm (của trống mạ) danner hh tàu hoa tiêu dant m than non, than xấu daphne sh cây thụ hương darby xd cái bay darcy l đacxi (đơn vị đo độ thấm) darex h đarec (phụ gia làm dẻo vừa bê tông) dark bóng tối, phần tối / tối ~ current dòng điện tối ~ field trường tối ~ field condenser kính tụ quang trường tối ~ flame ngọn lửa không sáng ~ heat nhiệt tối ( của tia hồng ngoại) ~ light tia tối, tia không nhìn thấy ~ reaction phản ứng tối ~ red màu đỏ xẫm ~ shading tô bóng đen darken làm tối, che khuất darkening sự làm tối; sự hoá đen darkness bóng tối, cảnh tối tăm dark-red đỏ thẫm (màu nung) dark-room phòng tối (để rửa ảnh) dash gạch ngang (ký hiệu Morse); cán búa; sự va, sự văng; (Mỹ) bảng gắn đồng hồ đo, bảng điều khiển dashboard tấm chắn bùn (ô tô); bảng gắn đồng hồ đo, bảng điều khiển dasher (Mỹ) tấm chắn bùn (ô tô); que đánh kem dash-pot ck bộ giảm chấn (dầu, khí), đệm giảm chấn air ~ bộ cản dịu không khí liquid ~ bộ cản dịu bằng chất lỏng data mt dữ liệu, dữ kiện, số liệu, tài liệu ~ acquisition sự thu thập dữ liệu ~ aggregate bộ dữ liêụ ~ analysis sự phân tích dữ liệu ~ attribut thuộc tính dữ liệu ~ bank ngân hàng dữ liệu

~ bit bit dữ liệu ~ buffer vùng đệm dữ liệu ~ capture sự thu thập dữ liệu ~ carrier vật mang dữ liệu ~ cell ô dữ liệu ~ chaining móc nối dữ liệu ~ channel kênh dữ liệu ~ collection sự thu thập dữ liệu ~ column cột dữ liệu ~ communication truyền thông dữ liệu ~ compaction sự nén dữ liệu ~ compression sự nén dữ liệu ~ control sự kiểm tra dữ liệu ~ corruption sự sai lạc dữ liệu ~ declaration sự khai báo dữ liệu ~ definition sự định nghĩa dữ liệu ~ definition name tên định nghĩa dữ liệu ~ deletion sự xóa dữ liệu ~ description file tệp mô tả dữ liệu ~ description language ngôn ngữ mô tả dữ liệu ~ direction thư mục dữ liệu ~ display unit khối hiển thị dữ liệu ~ element phần tử dữ liệu ~-encoding schema sơ đồ mã hóa dữ liệu ~ encryption sự mã hóa dữ liệu ~ entry nhập dữ liệu ~-entry form mẫu dữ liệu nhập ~ facility hierarchical storage manager phần tử quản lý bộ nhớ phân cấp thiết bị dữ liệu ~ field trường dữ liệu ~ file file dữ liệu ~ flow luồng dữ liệu ~ flow control điều khiển luồng dữ liệu ~ flowchart lưu đồ dữ liệu ~ format khuôn dữ liệu ~ frame khung dữ liệu ~ handling equipment thiết bị xử lý dữ liệu ~ independence tính độc lập của dữ liệu ~ input sự nhập dữ liệu vào ~ insertion sự chèn dữ liệu ~ integration function chức năng tích hợp dữ liệu ~ integration program chương trình tích hợp dữ liệu ~ intergrity tính toàn vẹn của dữ liệu ~ interchange format khuôn dạng trao

đổi dữ liệu ~ item mục dữ liệu ~ label nhãn dữ liệu ~ library thư viện dữ liệu ~ line monitor màn hình giám sát đường dữ liệu ~ link liên kết dữ liệu ~ link escape dấu thoát liên kết dữ liệu ~ link layer lớp liên kết dữ liệu ~ management sự quản lý dữ liệu ~ management system hệ thống quản lý dữ liệu ~ manipulation sự thao tác dữ liệu ~ manipulation language ngôn ngữ thao tác dữ liệu ~ maker bộ đánh dấu dữ liệu ~ medium môi trường dữ liệu ~ message handler bộ xử lý tin báo dữ liệu ~ modification sự thay đổi dữ liệu ~ network mạng dữ liệu ~ network routing định tuyến mạng dữ liệu ~ output sự xuất dữ liệu ~ over speech bearer service dịch vụ hệ chuyển tải dữ liệu qua âm thoại ~ packet bó dữ liệu ~ point điểm dữ liệu ~ preview xem trước dữ liệu ~ privacy tính riêng tư của dữ liệu ~ -processing sự xử lý dữ liệu ~ protection sự bảo vệ dữ liệu ~ protocol giao thức dữ liệu ~ range properties đặc tính vùng dữ liệu ~ rate tốc độ dữ liệu ~ record bản ghi dữ liệu ~ reduction sự rút gọn dữ liệu ~ redundancy sự dư thừa dữ liệu ~ retrieval sự phục hồi dữ liệu ~ segment đoạn dữ liệu ~ series chuỗi dữ liệu ~ set tập dữ liệu ~ sharing sự phân chia dữ liệu ~ signal tín hiệu dữ liệu ~ sink nơi gom dữ liệu ~ source nguồn dữ liệu ~ store kho dữ liệu ~ stream dòng dữ liệu ~ structure cấu trúc dữ liệu

~ switch chuyển mạch dữ liệu ~ table bảng dữ liệu ~ tracking sự theo dõi dữ liệu ~ transfer chuyển dữ liệu ~ transfer rate tốc độ chuyển dữ liệu ~ transmission sự truyền dữ liệu ~ type kiểu dữ liệu ~ validation sự phê chuẩn dữ liệu ~ value giá trị dữ liệu ~ word từ dữ liệu aerial ~ dữ liệu hàng không; tài liệu chụp ảnh hàng không air ~ dữ liệu hàng không; tài liệu chụp ảnh hàng không alphabetic ~ dữ liệu chữ cái alphanumeric ~ dữ liệu chữ số altimetric ~ số liệu đo cao, số liệu về độ cao analog ~ dữ liệu tương tự ancilllary ~ dữ liệu phụ thuộc angular ~ toạ độ góc ballistic ~ toạ độ đường đạn basic ~ tài liệu gốc bearing ~ toạ độ góc phương vị binary ~ dữ liệu nhị phân binary-coded ~ số hiệu mã nhị phân calculation ~ tài liệu tính toán computer-generated ~ dữ liệu từ máy tính control ~ dữ liệu điều khiển coordinate ~ dữ liệu về toạ độ course ~ dữ liệu về hành trình cumulative ~ dữ liệu tích luỹ descriptive ~ dữ liệu mô tả design ~ dữ liệu thiết kế digital ~ dữ liệu số digitalized ~ dữ liệu số hóa empiric(al) ~ số liệu kinh nghiệm encoded ~ dữ liệu được mã hoá experimental ~ dữ liệu thực nghiệm fixed-point ~ dữ liệu dấu phẩy tĩnh floating-point ~ dữ liệu dấu phẩy động fluctuating ~ dữ liệu thay đổi bất thường gauge ~ dữ liệu từ đầu đo geodetic ~ dữ liệu trắc địa geological ~ tài liệu địa chất given ~ tài liệu gốc, số liệu đã cho graphical ~ dữ liệu đồ họa horizontal (control) ~ dữ liệu điều khiển

ngang hydrologic ~ số liệu thủy lực hypsometric ~ số liệu đo cao initial ~ dữ liệu ban đầu input ~ dữ liệu vào, dữ liệu nhập instrument ~ số liệu đo máy intercontinental geodetic ~ số liệu trắc địa liên lục địa legend ~ số liệu chú giải (bản đồ) low water ~ số liệu mực nước ròng map source ~ số liệu gốc của bản đồ marine ~ tài liệu thủy văn biển master ~ dữ liệu gốc mean low water ~ số liệu mực nước ròng trung bình measurement ~ dữ liệu đo lường meteorological ~ số liệu khí tượng numerical ~ dữ liệu bằng số nutritional ~ tài liệu về dinh dưỡng output ~ dữ liệu ra position ~ toạ độ vị trí, thông tin về vị trí (xe, tàu) raw ~ dữ liệu thô reference ~ dữ liệu tham khảo relief ~ số liệu về địa hình robot selection ~ dữ liệu để chọn rôbot sampled ~ dữ liệu lấy mẫu sea level ~ số liệu mực nước biển sensory ~ dữ liệu của bộ cảm biến standard time ~ dữ liệu thời gian chuẩn stored ~ dữ liệu lưu trữ tabular ~ số liệu ghi thành bảng technical ~ số liệu kỹ thuật test ~ dữ liệu thử nghiệm tidal ~ số liệu thủy triều topographic ~ tài liệu về địa hình transaction ~ số liệu cập nhật database mt cơ sở dữ liệu ~ administrator người quản trị cơ sở dữ liệu ~ analyst nhà phân tích cơ sở dữ liệu ~ designer nhà thiết kế cơ sở dữ liệu ~ management system hệ quản trị cơ sở dữ liệu ~ server bộ phục vụ cơ sở dữ liệu robot ~ cơ sở dữ liệu của rôbot technology ~ cơ sở dữ liệu công nghệ date ngày tháng; thời hạn; sh quả chà là; cây chà là

dating l sự xác định tuổi; sự xác định niên đại isotopic ~ sự xác định tuổi bằng đồng vị lead ~ sự xác định tuổi theo chì radiocarbon ~ sự xác định tuổi theo cacbon phóng xạ datum trị số cho trước, dữ liệu, dữ kiện ~ level mức chuẩn ~-line đường mốc ~ plane mặt chuẩn fixed ~ điểm mốc daub xd toóc si (vữa trộn rơm để trát vách) / trát toóc si, tô, phết daubing xd sự trát toóc si; sự ốp vữa thô; sự lát đá dăm dauby (thuộc) dính, nhớp nháp daughter l sản vật con, chất con (của phân rã phóng xạ) dauk đc cát kết chứa sét davit ck cần cẩu neo, cần cẩu xuồng dawk đc cát kết chứa sét day ngày apparent solar ~ ngày mặt trời biểu kiến astronomical ~ ngày thiên văn intercalary ~ ngày nhuận lunar ~ ngày mặt trăng, ngày âm lịch magnetically disturbed ~ ngày nhiễu từ magnetically quiet ~ ngày lặng từ mean lunar ~ ngày mặt trăng trung bình mean solar ~ ngày mặt trời trung bình sidereal ~ ngày thiên văn solar ~ ngày mặt trời, ngày dương lịch universal ~ ngày quốc tế day shift kt ca công nhân làm ngày daybook kt sổ nhật ký; sổ thu chi hàng ngày daylight l ánh sáng ban ngày, ánh sáng tự nhiên; khoảng hở của bàn ép ~ factor hệ số ánh sáng ban ngày ~ glass kính kết hợp tạo ánh sáng ban ngày ~ illumination sự chiếu sáng từ mặt trời ~ lamp đèn tạo ánh sáng ban ngày, đèn nhật quang ~ survey method phương pháp đo ánh sáng tự nhiên ~ width chiều rộng cửa kính thu ánh sáng ngày artificial ~ ánh sáng nhân tạo

daylighting sự chiếu sáng tự nhiên dayly wage kt lương công nhật daysman người làm công nhật daywork kt việc làm công nhật; đc việc làm trên mỏ lộ thiên measured ~ định mức công nhật dazzle l sự loá mắt / làm loá mắt dazzle-free l không loá, không chói DBD (Data Base Descriptor) mt bộ mô tả cơ sở dữ liệu DDL (Data Description Language) mt ngôn ngữ mô tả dữ liệu DC (Direct Current) đ dòng điện một chiều deaccentuator đt mạch chỉnh giảm, mạch hậu giảm deactivation h sự khử kích hoạt, sự khử hoạt tính, sự khử hoạt hoá deactivator h chất khử hoạt tính deactive (thuộc) h khử kích hoạt, khử hoạt tính, khử hoạt hoá dead (thuộc) chết, không hoạt động; không chứa quặng; không màu mỡ; tắt; xỉn, mờ; không có điện; không phóng xạ ~ burning sự nung già ~ center điểm chết ~ colour màu chết ~ contact tiếp điểm hở ~ -end anchor neo ở đầu không căng ~ -end street phố cụt ~ ended được xiết chặt ~ eye lỗ cáp ~ halt dừng hẳn ~ key phím chết ~ level bề mặt mái dốc nhỏ hơn 2% ~ light cửa sổ không mở ~ lime vôi chết ~ load tải trọng bản thân ~ point điểm chết ~ shore cột chống tạm thời ~ space khoảng chết ~ time thời gian chết, thời gian chạy không ~ wall tường không có cửa sổ ~ wire dây không có điện ~ window cửa sổ giả ~ wood gỗ khô héo ~ zone vùng chết (vùng mất tính nhạy cảm của máy móc)

dead-beat l không dao động, đứng yên (kim nam châm) deaden làm giảm, làm dịu; làm xỉn, làm mờ deadener l cái giảm thanh; vật liệu cách âm deadening sự dập tắt; sự tiêu hủy; sự làm mờ đục, sự làm xù xì sound ~ sự tiêu âm; sự cách âm deadfall cái bẫy sập; cây gỗ đổ (vì mục nát) deadhead ck ụ sau (máy tiện); lk đậu ngót; toa tàu chạy không / chạy không (tàu xe) dead-lock sự bế tắc, sự đình trệ, sự tắc nghẽn dead-man hh cọc neo dead-weight hh sức chở, trọng tải cargo ~ trọng tải hàng hoá, trọng tải tịnh useful ~ trọng tải hữu ích deaerate loại không khí deaeration sự loại không khí deaerator ck máy loại không khí deafen ktr cách âm deafener l chất hấp thụ âm (thanh); bộ triệt âm deafness y sự điếc deagglomeration h sự khử kết tụ dealkalisation y sự loại kiềm deallergization y sự khử gây dị ứng deallocate mt giải phóng deamination h sự khử nhóm amin, sự loại nhóm amin deamplification đt sự làm yếu, sự suy giảm (tín hiệu) deaquation h sự khử nước death sự chết; sự tử vong radiation ~ sự chết do bức xạ de-ashing sự khử tro, sự loại tro debark bốc dỡ (hàng) lên bờ; cho (hành khách) lên bờ; bóc vỏ cây debarkment sự bốc dỡ (hàng) lên bờ; sự cho (hành khách) lên bờ, sự đổ khách debase làm giảm chất lượng; làm giả (tiền...) debenture kt trái khoán (công ty); giấy nợ, phiếu nợ debit l lưu lượng; mt tốc độ truyền bit; kt sự ghi nợ; nợ tài khoản deblock hoàn khối, giải khối

de-bouce đ sự giữ, sự hãm ~ circuit mạch hãm, mạch giữ debouchment tl cửa sông debris đc mảnh vỡ, mảnh vụn, vụn đá cliff ~ đá lở vách núi coastal ~ tàn tích vụn ven bờ fission-product ~ mảnh phân hạch reactor ~ sản vật (phân hạch) của lò phản ứng debt kt tiền nợ; nợ in ~ mắc nợ debug mt gỡ rối, tìm sai (của máy móc) debugger mt chương trình gỡ rối debugging mt sự gỡ rối (chương trình) debunching sự phân toả debur ck đẽo rìa , bạt ba via deburring ck sự bạt rìa , sự đẽo ba via debye đ đibai (đơn vị của momen lưỡng cực điện trong hệ tĩnh điện) decade bộ mười, nhóm mười; thời kỳ mười năm; thập kỷ decadic pulsing đt tạo xung thập phân decagon t hình mười cạnh decahedron t khối mười mặt decagramme l đecagam decalcify h khử vôi decalescence lk hiện tượng hấp thụ nhiệt (chuyển hoá thù hình) decaliter l (Mỹ) đêcalit decalitre l đêcalit decametre l đêcamet decane h đêcan decant lắng gạn decantation sự lắng gạn countercurrent ~ sự lắng gạn dòng ngược decantator h dụng cụ lắng gạn, thùng lắng gạn, bình lắng gạn decanter h dụng cụ lắng gạn, thùng lắng gạn, bình lắng gạn decapod sh có mười chân decarbonization h sự khử cacbon; sự khử muội than decarboxylate h khử gốc cacboxilat decarburization h sự khử cacbon; khử muội than decastyle ktr mười cột (cổng, mái che) decate đ hấp, xử lý nhiệt ẩm (len, dạ...) decatron đt đêcatron, ống đếm thập tiến

decay l sự phân rã; sự phân hủy; sự mục, sự mủn; sự phong hoá / phân rã; phân hủy, làm mục, làm mủn; phong hoá ~ chain dây chuyền phân rã ~ coefficient hệ số phân rã ~ constant hằng số phân rã ~ family họ phân rã ~ product sản phẩm phân rã ~ serie dãy phân rã anpha ~ sự phân rã anpha beta ~ sự phân rã bêta chain ~ sự phân rã dây chuyền exponential ~ sự phân rã dạng hàm mũ fluorescence ~ sự tắt dần huỳnh quang gamma ~ sự phân rã gama natural ~ sự phân rã tự nhiên nuclear ~ sự phân rã hạt nhân radioactive ~ sự phân rã phóng xạ spontaneous ~ sự phân rã tự phát wave ~ sự tan sóng decayed l bị phân rã; bị phân hủy; bị mục, bị mủn; bị phong hoá decelerate l làm chậm lại; hãm lại deceleration l sự giảm tốc; sự hãm; gia tốc âm decelerator l bộ phận giảm tốc decelerometer l dụng cụ đo độ giảm tốc, dụng cụ đo gia tốc âm decennium t thập kỷ decentering xd sự tháo giàn vòm (bằng gỗ, dùng khi xây dựng) dechlorination h sự tách clo, sự loại clo decibel l đêxiben decigramme đêxigam deciliter (Mỹ) đêxilit decimal t số thập phân; phân số thập phân / thập phân binary-coded ~ số thập phân mã hoá nhị phân, mã 2-10 circulating ~ số thập phân tuần hoàn external ~ thập phân không nén fraction ~ phân số thập phân natural binary-code ~ số thập phân mã hóa nhị phân tự nhiên non-terminating ~ số thập phân vô hạn number ~ số thập phân number system ~ hệ đếm thập phân packed ~ thập phân nén point ~ dấu thập phân

recurring ~ số thập phân tuần hoàn system ~ hệ thập phân terminating ~ số thập phân hữu hạn unpacked ~ thập phân không nén decimalize t đổi sang hệ thập phân decimeter l đêximet decineper l đêxinêpe decinormal h phần mười đương lượng gam decipher đt giải mã, đọc mã decipherer đt bộ giải mã decision sự quyết định, sự lựa chọn contructional ~ sự quyết định kết cấu, sự lựa chọn kết cấu logical ~ sự quyết định lôgic yes-or-no ~ sự lựa chọn theo kiểu “có hoặc không” deck xd ván sàn; ván mặt cầu; mặt chịu áp (đập); boong tàu; tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng); đống gỗ mới đẵn / m trao đổi goòng trong thùng cũi; lát sàn ~ of cage sàn thùng cũi after ~ boong đuôi arch ~ boong vòm armoured ~ sàn bọc thép berth ~ boong ở boat ~ sạp thuyền bridge ~ boong chỉ huy, boong thượng; mặt cầu, sàn cầu bulkhead ~ boong vách, boong chính captain’s ~ buồng thuyền trưởng cargo ~ boong chở hàng continuous flat salb ~ tấm chắn nước phẳng liên tục của đập trụ chống cold ~ đống gỗ dẫn để lâu double ~ m sàn kép (thùng cũi) embarkation ~ boong nhận khách fantail ~ boong đuôi flight ~ buồng lái; boong sàn bay (tàu sân bay) flush ~ boong bằng phẳng flying ~ boong sân bay freeboard ~ boong mạn khô gallery ~ boong dạo chơi hangar ~ sàn để máy bay (tàu sân bay) hot ~ đống gỗ mới đẵn để tạm lower ~ boong dưới main ~ boong chính middle ~ boong giữa orlop ~ boong thấp nhất, sàn sát đáy tàu

poop ~ hh boong thượng tầng đuôi promenade ~ hh boong dạo chơi roller ~ boong di động roof ~ tấm mái screen ~ mặt sàn simple flat salb ~ tl tấm chắn nước phẳng đơn của đập trụ chống strength ~ boong chịu lực sun ~ boong tắm nắng superstructure ~ boong thượng tầng timber ~ sàn gỗ tween ~s khoảng trống giữa các boong upper ~ boong trên, boong thượng upstream ~ tấm chắn nước thượng lưu deck-brake hk thiết bị hãm trên tàu sân bay decker lưới gạn bột giấy, lưới xeo giấy deck-house hh phòng trên boong decking sàn đặt cần trục; sàn cầu; mặt cầu; sự đóng sàn; m sự nạp goòng vào cũi deckle khuôn định khổ giấy (trong máy giấy) declaration kt tờ khai ; lời khai ~ statement mt lệnh khai báo declare khai báo, mô tả, định nghĩa declassify giáng cấp, cho xuống hạng thấp; xoá sổ declination l sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch compass ~ góc lệch từ, góc từ thiên magnetic ~ độ nghiêng từ, độ từ thiên moon’s ~ độ nghiêng của mặt trăng plumb line ~ độ lệch dây rọi decline nghiêng đi, lệch đi; sụt xuống (giá cả...) ~ water table sự hạ thấp gương nước ngầm flood ~ sự hạ thấp lưu lượng, sự kiệt nước phreatic ~ sự hạ thấp gương nước ngầm piestic ~ sự giảm mực thủy áp declinometer l từ thiên kế declivity l độ nghiêng, độ dốc (đường) declutch ck ngắt, tách, nhả khớp declutching ck sự ngắt, sự tách, sự nhả khớp decoating ck sự tách lớp phủ, sự tháo vỏ bọc decoct y sắc (thuốc)

decocting y sự sắc decoction y sự sắc; nước sắc, thuốc sắc; sự pha, sự hãm (chè...); nước hãm (chè...) decode mt giải mã decoder mt bộ giải mã adress ~ bộ giải mã địa chỉ command ~ bộ giải mã lệnh digital-analog ~ bộ giải mã số – tương tự papertape ~ bộ giải mã từ băng đục lỗ pulse-width ~ bộ giải mã độ rộng xung stereo ~ bộ giải mã lập thể storage ~ bộ giải mã có nhớ triger ~ bộ giải mã trigơ decodification mt sự giải mã decoding mt sự giải mã interrupt ~ sự giải mã ngắt sequential ~ sự giải mã tuần tự decollate tách rời, ngắt ra, cắt ra decolorant h chất khử màu / có tính khử màu decolouration l sự làm mất màu, sự làm phai màu, sự khử màu decolourization l sự làm mất màu, sự làm phai màu, sự khử màu contact ~ sự khử màu bằng tiếp xúc decolourize l làm mất màu, làm phai màu, khử màu decompilation mt dịch ngược decompose h phân tích; phân ly; phân hủy decomposer h dụng cụ phân ly, thiết bị phân hủy amalgam ~ thiết bị phân hủy hỗn hống closed tube ~ thiết bị phân huỷ ống kín (hỗn hống) tower ~ tháp phân hủy (hỗn hống) decomposition h sự phân tích; sự phân ly; sự phân hủy; sự phân giải acid ~ sự phân hủy axit anaerobic ~ sự phân hủy yếm khí anodic ~ sự phân hủy (ở) anôt arc ~ sự phân hủy ở trong hồ quang catalytic ~ sự phân hủy có xúc tác chemical ~ sự phân hủy hoá học heterolytic ~ sự dị (phân) ly hydrolytic ~ sự thủy phân ionic ~ sự phân ly thành ion; sự phân giải thành ion laser induced ~ sự phân hủy bằng laze

nuclear ~ sự phân rã hạt nhân oil ~ sự phân huỷ dầu pyrolytic ~ sự hoả phân radiation ~ sự phân hủy do bức xạ radiolytic ~ sự xạ ly step wise ~ sự phân hủy từng nấc thermal ~ sự phân hủy bằng nhiệt, sự nhiệt phân weathering ~ sự phân hủy do phong hoá decompression l sự giảm áp, sự khử áp deconcentrator tl thiết bị khử chất kết tủa (trong nước ăn) decontaminate khử nhiễm; làm sạch decontamination l sự khử nhiễm (xạ); sự làm sạch beta ~ sự khử nhiễm (xạ) bêta radioactive ~ sự khử nhiễm phóng xạ decoppering h sự khử đồng decorate trang trí decoration sự trang trí underglaze ~ sự trang trí dưới men decorative để trang trí decorticate bóc vỏ, tách bẹ lá, tách vỏ (hạt) decorticator máy bóc vỏ; máy xay xát... decoupling ck sự tách (liên kết, khớp...) decrease sự giảm, sự sụt / giảm, sụt decrement sự giảm; lượng giảm; độ suy giảm antenna ~ độ suy giảm của anten logarithmic ~ lượng giảm theo lôgarit decremeter l dụng cụ đo độ suy giảm decrepitate rạn nứt (khi nung); nổ lách tách decrepitation sự rạn nứt (khi nung); sự nổ lách tách decrypt đt giải mã, mở khoá decryption đt sự giải mã, sự mở khoá deculate khử không khí (công nghiệp giấy) deculator bộ phận khử không khí (công nghiệp giấy) decuple t số lượng gấp mười / gấp mười lần / tăng gấp mười lần decussate chéo chữ thập dedendum ck chiều cao chân răng (bánh răng) dedicated (thuộc) được dành cho, chuyên dụng ~ channel kênh chuyên dụng

~ computer máy tính chuyên dụng ~ line đường dây dành riêng ~ logic lôgic chuyên dụng ~ word processor bộ xử lý văn bản chuyên dụng deduce suy ra, suy diễn deduct lấy đi, khấu đi, trừ đi deduction sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi; sự suy ra, sự suy diễn pay roll ~ sự khấu trừ lương deduster ck bộ phận tách bụi, bộ lắng bụi; thiết bị khử bụi dedusting m sự khử bụi dee vòng hình chữ D; l cực đê (của xiclotron) deed kt văn bản, chứng thư de-emphasis đt mạch hậu giảm, mạch chỉnh giảm deemulsification h sự khử nhũ tương, sự phá nhũ tương de-energization đ sự ngắt, sự cắt (điện); sự khử kích thích de-energize đ ngắt, cắt (điện); khử kích thích deep sâu; đậm (màu); trầm (âm) deepen đào sâu, moi sâu deepening sự đào sâu thêm; sự làm sẫm (màu) colour ~ sự làm sẫm màu (thêm) shaft ~ sự đào sâu thêm giếng deep-hardening ck được tôi sâu deepness độ sâu deep-rooted sh có rễ ăn sâu deep-seated ở sâu deep-water tl nước sâu deerskin da đanh (da hươu, nai thuộc) de-excitation đ sự khử kích thích deface ck làm hỏng bề mặt (khi gia công); xoá đi (cho không đọc được) default mt mặc định, ngầm định; sự thiếu / vắng mặt, bỏ cuộc ~ drive ổ đĩa mặc định ~ option tùy chọn mặc định ~ rate tốc độ mặc định, chế độ chuẩn ~ reponse đáp ứng mặc định, đáp ứng chuẩn ~ value giá trị mặc định, giá trị chuẩn defecate tp khử bẩn (nấu đường mật) defecation tp sự làm sạch; sự làm trong

defect ck khuyết tật; l sự hụt; độ hụt crystal ~ khuyết tật tinh thể mass ~ độ hụt khối lượng quantum ~ độ hụt lượng tử structural ~ khuyết tật cấu trúc surface ~ khuyết tật bề mặt defective ck có khuyết tật defectoscope l máy dò khuyết tật, máy dò chỗ hỏng gamma-ray ~ máy dò khuyết tật bằng tia gama ultrasonic ~ máy dò khuyết tật bằng siêu âm X-ray ~ máy dò khuyết tật bằng tia X defence qs sự bảo vệ, sự phòng thủ air ~ sự phòng không atomic ~ sự phòng chống nguyên tử civil ~ dân phòng, sự bảo vệ dân sự net ~ sự bảo vệ kiểu lưới permanent ~ sự phòng thủ thường trực defend qs phòng thủ defense qs sự bảo vệ, sự phòng thủ defensive qs vị trí phòng thủ / để phòng thủ defer hoãn, trì hoãn deference quá trình tránh va chạm deferrization lk sự tách hợp chất sắt (khỏi nước), sự khử sắt defiber nghiền sợi xơ defibrate nghiền sợi xơ defibrator máy nghiền xơ (lấy bột làm giấy) defibrillation l sự khử rung; d sự tách sợi defibrination h sự khử fibrin defibring sự nghiền sợi xơ defibrize nghiền sợi deficiency sự thiếu, sự hụt; lượng thiếu hụt; t số khuyết; sh đoạn khuyết oxygen ~ sự thiếu hụt ôxi deficient (thuộc) thiếu, thiếu hụt definite xác định definition sự xác định; sự định nghĩa; l độ rõ nét (hình ảnh); độ rõ (âm thanh) path ~ sự xác định trước đường đi point ~ sự xác định điểm (trên quỹ đạo của rôbot) deflagrability h tính dễ bốc cháy deflagrate h bốc cháy, bùng cháy deflagration h sự bốc cháy, sự bùng cháy deflate tháo hơi, xả hơi; kt giảm lạm phát;

đl thổi mòn deflated bị xẹp (lốp) deflation sự tháo hơi, sự xả hơi; kt sự giảm lạm phát; đl sự thổi mòn deflavour tp khử mùi vị deflect ck làm lệch; uốn cong, làm võng deflection ck sự lệch; độ lệch; sự uốn cong, sự làm võng; độ uốn; độ võng; t sự thay đổi dạng ~ coils đt (các) cuộn làm lệch ~ modulation đt sự điều biến làm lệch ~ of rail đs sự uốn cong thanh ray ~ yoked đt cuộn dây chỉnh từ angular ~ sự lệch góc ballistic ~ sự lệch đường đạn beam ~ đt sự lệch chùm tia bending ~ độ võng (dầm) columnar ~ độ uốn dọc của cột dynamic ~ độ võng động electric ~ đ sự lái tia điện electrostatic ~ đ sự lái tia tĩnh điện full-scale ~ đ sự lệch trên toàn thang đo (dụng cụ đo) governor ~ sự lệch điều chỉnh horizontal ~ sự lái ngang limited ~ độ lệch giới hạn magnetic ~ sự lệch từ phase ~ sự phân tán pha plumb line ~ độ lệch dây dọi static ~ độ võng tĩnh steady ~ độ lệch cố định (kim đồng hồ đo) topographic ~ độ lệch (dây dọi) do địa hình vertical ~ độ lệch đứng, độ khuynh deflector ck bộ làm lệch; vật hướng dòng, tấm hướng dòng; đt bộ lái tia air ~ tấm hướng dòng không khí A-field ~ bộ lái tia trường A B-field ~ bộ lái tia trường B chip ~ tấm dẫn phoi electro-optic ~ bộ lái tia quang điện electrostatic ~ bộ lái tia tĩnh điện jet ~ tấm hướng tia (phun) magnetic ~ bộ làm lệch từ oil ~ tấm hắt dầu slag ~ tấm dẫn xỉ smoke ~ chụp dẫn khói total internal reflection ~ bộ lái tia phản

xạ nội toàn phần deflegmator h thiết bị (tinh) cất phân đoạn; thiết bị ngưng tụ hồi lưu deflocculate h khử keo tụ deflocculation h sự khử keo tụ defluorination h sự khử flo deflux hh triều xuống defoamer chất khử bọt defoaming sự khử bọt, sự chống sủi bọt defocus l làm lệch tiêu defocusing l sự lệch tiêu; sự phân kỳ / lệch tiêu; phân kỳ defogging kht sự làm tan sương mù defoliate sh làm rụng lá, ngắt lá defoliation sh sự làm rụng lá, sự ngắt lá deforest phá rừng deforestation sự phá rừng deform ck làm biến dạng deformability ck khả năng biến dạng; tính biến dạng deformation ck sự biến dạng ~ due to hardening sự biến dạng do tôi ~ due to fatigue sự biến dạng mỏi ~ of image sự méo ảnh ~ of timbering m sự biến dạng của vì chống ~ under load sự biến dạng do tải trọng angular ~ sự biến dạng góc, sự lệch góc area(l) ~ sự biến dạng bề mặt elastic ~ sự biến dạng đàn hồi hyperelastic ~ sự biến dạng siêu đàn hồi lateral ~ sự biến dạng ngang linear ~ sự biến dạng tuyến tính permanent ~ sự biến dạng dư, sự biến dạng vĩnh cửu plastic ~ sự biến dạng dẻo residual ~ sự biến dạng dư reversible ~ sự biến dạng hồi chuyển rock ~ sự biến dạng của đá tensile ~ sự biến dạng kéo unit ~ sự biến dạng riêng (trên đơn vị chiều dài) deformeter ck dụng cụ đo độ biến dạng defrostation l sự làm tan băng defroster l bộ phận làm tan băng wirdshield ~ bộ phận làm tan băng ở kính che gió (ô tô) defrosting l sự làm tan băng defroth khử bọt, vớt bọt

defrothing sự khử bọt defuzzication đ sự giải mờ degas h khử khí, loại khí degasification h sự khử khí, sự loại khí degasser lk chất khử khí; thiết bị khử khí degassing sự khử khí, sự tạo chân không vacuum ~ sự khử khí bằng chân không degauss l khử từ degaussing l sự khử từ degelatinize h khử gêlatin degeneracy l sự suy biến; sự thoái hoá ~ pressure áp suất suy biến energy level ~ sự suy biến mức năng lượng degenerate l suy biến; thoái hóa ~ gas khí suy biến ~ level mức suy biến ~ matter vật chất suy biến ~ semiconductor chất bán dẫn suy biến ~ state trạng thái suy biến degeneration sự suy biến; sự thoái hoá strain ~ sự thoái hoá giống degerm nn khử mầm deglaciation sự tan băng (trên kính) deglazing sự tạo mặt mờ degradation sự suy biến, sự thoái hoá; sự giảm sút; sự giảm phẩm chất; đc sự xói mòn ~ of cellulose sự giảm phẩm chất xenluloza ~ of energy sự suy giảm năng lượng ~ of tunnel diode sự suy biến của điôt tunen biological ~ sự thoái hoá sinh học chain end ~ sự thoái biến cuối mạch chemical ~ sự thoái biến hoá học coal ~ sự giảm phẩm chất than hydrolytic ~ sự thoái biến thủy phân mechanical ~ sự giảm phẩm chất cơ học neutron ~ sự suy biến nơtron oxygen ~ sự thoái hoá do ôxi quality ~ sự giảm phẩm chất, sự giảm chất lượng size ~ sự giảm cỡ thermal ~ sự thoái hoá do nhiệt degrease h khử dầu mỡ, tẩy dầu mỡ degreasing h sự khử dầu mỡ, sự tẩy dầu mỡ vapour ~ sự khử dầu mỡ trong hơi nước

degree t độ; bậc; cấp ~ of accuracy độ chính xác ~ of acidity (mức) độ axit ~ of admission độ nạp đầy ~ of balance độ cân bằng ~ of bank độ nghiêng (cánh máy bay) ~ of compression độ đậm đặc, nồng độ ~ of crystallinity (mức) độ kết tinh ~ of cure (mức) độ đóng rắn ~ of curvature độ cong; t bậc của đường cong ~ of curve độ cong; t bậc của đường cong ~ of decomposition (mức) độ phân hủy ~ of dip độ dốc (vỉa) ~ of dispersity (mức) độ phân tán ~ of equation bậc của phương trình ~ of expansion độ giãn nở ~ of fineness độ tinh, độ mịn (bột) ~ of freedom bậc tự do ~ of frost độ đông giá ~ of hardness độ cứng ~ of ionization (mức) độ ion hoá ~ of latitude độ vĩ ~ of longitude độ kinh ~ of oxidation (mức) độ ôxi hoá ~ of polymerization h độ pôlime hoá ~ of reduction (mức) độ khử ~ of safety độ an toàn ~ of saturation độ bão hoà ~ of security độ an toàn ~ of slope độ dốc của sườn (nghiêng); độ dốc của giếng nghiêng ~ of turn góc quay ~ of viscosity độ nhớt ~ of vulcanization độ lưu hoá ~ of wetness độ ẩm absolute ~ độ tuyệt đối, độ Kelvin angular ~ độ góc centigrade ~ độ bách phân compactness ~ độ chặt geothermic ~ građien địa nhiệt meriadian ~ cung kinh tuyến 1o minus ~ độ âm plus ~ độ dương rotational ~ of freedom bậc tự do của chuyển động quay translational ~ of freedom bậc tự do của chuyển động tịnh tiến

zero ~ bậc không degumming h sự khử keo oil ~ sự loại nhựa trong dầu degustation tp sự nếm vị, sự thử vị dehairer máy cạo lông (trên da súc vật) dehiscence sự né, sự tách dehuller ck máy bóc vỏ, máy xát vỏ dehumidification h sự khử ẩm, sự hút ẩm, sự làm khô dehumidifier máy hút ẩm dehusk sự bóc vỏ, sự xát vỏ dehydrant h chất hút nước, chất loại nước dehydration h sự khử nước, sự loại nước, sự tách nước; sự loại hiđrat catalytic ~ sự loại hiđrat có xúc tác electroosmotic ~ sự loại nước điện thẩm thấu dehydrator h chất khử nước, chất loại nước, chất tách nước; máy tách nước oil ~ thiết bị loại nước trong dầu dehydrogenability h khả năng loại hiđrô, khả năng tách hiđrô dehydroganate h khử hiđrô, tách hiđrô de-icer thiết bị khử băng, thiết bị chống đóng băng electrical ~ thiết bị khử băng dùng điện fluid ~ thiết bị khử băng dùng chất lỏng hot-air ~ thiết bị khử băng dùng không khí nóng pneumatic ~ thiết bị khử băng dùng khí nén resistive ~ thiết bị khử băng dùng điện trở thermal ~ thiết bị khử băng dùng nhiệt wing ~ thiết bị khử băng kiểu cánh deicing sự khử băng, sự chống đóng băng deincrustant h chất chống đóng cặn; chất làm mềm nước (trong nồi hơi) deionization h sự khử ion hoá deionize h khử ion hoá delaminate phân lớp delamination sự phân lớp, tách lớp delay sự chậm, sự trễ; sự trì hoãn / làm chậm trễ, cản trở; lk ủ, ram (thép) ~ circuit đ mạch trễ ~ counter mt bộ đếm trễ ~ distorsion đt sự méo trễ ~ element đ phần tử trễ ~ line đường trễ

~ -line memory mt bộ nhớ đường dây trễ ~ lock loop đt vòng khóa trễ ~ time thời gian trễ adjustable ~ sự trễ điều chỉnh được average ~ sự trễ trung bình avoidable ~ sự trễ có thể tránh được carry ~ mt sự nhớ trễ coding ~ mt sự trễ do mã hoá communication ~ sự trễ truyền thông ignition ~ sự chậm đánh lửa (động cơ) network ~ đt sự trễ tín hiệu trong mạng phase ~ sự trễ pha phase-shift ~ sự trễ do dịch pha propagation ~ sự trễ do truyền lan time ~ sự trễ thời gian trigger ~ đt sự trễ của trigơ trigger-gate ~ sự trễ của trigơ-cực cửa unavoidable ~ sự ngừng trễ không thể tránh được uncorrected ~ sự trễ chưa hiệu chỉnh delayed-action tác dụng chậm deleading h sự khử chì delete gạch đi, xoá đi deleterious (thuộc) có hại, độc, độc hại deletion sự gạch đi, sự xoá đi; sh đoạn khuyết, sự mất đoạn delf m mạch quặng, vỉa quặng mỏng delicate nhạy (dụng cụ đo); tinh vi delignification h sự khử licnin, sự loại licnin, sự tách licnin delime h khử vôi, loại vôi, tách vôi deliming h sự khử vôi, sự loại vôi, sự tách vôi ~ of juice sự tách vôi ra khỏi nước ép (rau, quả...) delimitation sự giới hạn; sự phân định ranh giới ~ of colours sự phân màu delimiter t bộ giới hạn; dấu tách ending fram ~ dấu giới hạn cuối khung starting fram ~ dấu giới hạn đầu khung delineation sự mô tả, sự phác hoạ; sự vẽ ~ of orebody sự vẽ ranh giới của thân quặng map ~ sự vẽ bản đồ stereomapping ~ sự vẽ bản đồ lập thể delineator người vẽ, người phác hoạ delinting d sự khử lông (ở vải) deliquation sự pha loãng

deliquesce tan ra; h chảy rữa deliquescence sự tan ra; h sự chảy rữa deliquescent tan ra; h chảy rữa deliver kt xuất xưởng; cung cấp; giao hàng delivery sự cung cấp (nước, hơi); sự giao hàng ~ of energy sự cung cấp năng lượng ~ of water sự cung cấp nước air ~ sự cung cấp không khí drop ~ sự cấp liệu nhờ trọng trường fan ~ năng suất quạt gas ~ sự cung cấp khí oil ~ sự cung cấp dầu positive ~ sự cấp liệu nhờ áp lực power ~ sự cung cấp năng lượng pump ~ năng suất bơm delocalization ck sự chuyển vị delta đc châu thổ; l đenta ~ connection đ cách mắc tam giác ~ function hàm đenta, hàm Đirac ~ particle hạt đenta arcuate ~ châu thổ vòng cung lobate ~ châu thổ dạng lưỡi delta-connected đ cách mắc tam giác deltageosyncline đc địa máng đenta deltaic (thuộc) đl châu thổ delta-rocket qs tên lửa có cánh tam giác delta-star đ kiểu tam giác-sao delthyrium sh cửa tam giác (ở động vật tay cuộn) deltidium cs nắp tam giác (ở động vật tay cuộn) deltohedron t khối mười hai mặt (tinh thể) deltoid cơ đenta; t đentoit deluge kht lụt lớn, đại hồng thủy deluvium đc sườn tích; đeluvi demagnetization đ sự khử từ demagnetize đ khử từ demagnetizer đ thiết bị khử từ demagnetizing đ sự khử từ demand sự yêu cầu; nhu cầu ~ Side Management (DSM) đ sự quản lý nhu cầu phụ tải biochemical oxygen ~ nhu cầu ôxi sinh hoá biological oxygen ~ nhu cầu ôxi sinh học energy ~ nhu cầu năng lượng power ~ nhu cầu năng lượng; nhu cầu

điện năng volumetric oxygen ~ nhu cầu khối lượng ôxi demarcation sự phân ranh giới demargarination tp sự khử macgarin demesh ck tách ra, nhả khớp (bánh răng) demicircular (thuộc) t bán nguyệt, nửa vòng tròn demineralization sự loại chất khoáng ~ of water sự loại khoáng trong nước; sự làm mềm nước demiplate phiến nửa, tấm nửa demister bộ phận chống đọng sương (trên kính), thiết bị tách sương wire mesh ~ thiết bị tách sương bằng lưới dây demisting sự chống đọng sương (trên kính) demixing h sự tách hỗn hợp demodulate đt giải điều, hoàn điệu demodulation đt sự giải điều, sự hoàn điệu chrominance ~ sự hoàn điệu màu sắc frequency ~ sự giải điều tần số phase ~ sự giải điều pha pulse ~ sự giải điều xung synchronous ~ sự giải điều đồng bộ time ~ sự giải điều theo thời gian demodulator đt bộ giải điều, bộ hoàn điệu chrominance ~ bộ hoàn điệu màu sắc color ~ bộ hoàn màu phase ~ bộ hoàn điệu pha sound ~ bộ hoàn điệu tiếng synchronous ~ bộ hoàn điệu đồng bộ transistor ~ bộ hoàn điệu tranzito demography kt nhân khẩu học; môn thống kê dân số demolish xd phá hủy, san bằng (nhà cửa) demolition qs sự phá hủy (bằng chất nổ) demonstration sự chứng minh; sự biểu hiện, sự thể hiện ocular ~ sự thể hiện trực quan demorphism đc sự biến chất tan rã, sự tách ly demount tháo rời, dỡ; mt lấy ra demountable (thuộc) có thể tháo rời demulsibility h khả năng khử nhũ tương demulsification h sự khử nhũ tương demulsifier h chất khử nhũ tương

demulsify h khử nhũ tương demultiplex đt phân đa kênh, phân rã kênh demultiplexer đt bộ phân đa kênh; bộ phân rã kênh demultiplexing đt sự phân đa kênh ; sự phân rã kênh demux x demultiplexer demy (Mỹ) khổ giấy viết 40,6 x 53,3 cm; (Anh) khổ giấy viết 39,4 x 50,8 cm; khổ giấy in 44,4 x 57,1 cm denary (thuộc) thập phân deneturant h chất làm biến tính denaturation h sự biến chất, sự biến tính denature h biến tính, biến chất (prôtêin) dendritic đc dạng cây (đá, khoáng vật) dendrogram sh cây phát sinh, cây phá hệ dendrolite đc cây hoá thạch dendrology đc thụ mộc học denial t phủ định alternative ~ mt phép hội đảo denickenlification h sự khử niken denickelify h khử niken denitration h sự khử nitơ, sự loại nitơ, sự tách nitơ denitrogenate h loại nitơ khỏi cơ thể denominator t mẫu số (phân số) least common ~ mẫu số chung bé nhất denote biểu hiện, biểu thị; ký hiệu; có nghĩa là dense (thuộc) rậm rạp; đậm đặc; chặt; trù mật densener lk hộp làm nguội (khuôn đúc) densify làm đặc densimeter l mật độ kế, tỷ trọng kế densitometer l vi quang kế photoelectric ~ vi quang kế quang điện recording ~ vi quang kế tự ghi densitometry l phép đo mật độ, phép đo tỷ trọng density l mật độ; tỷ trọng ~ of canopy độ dày tán cây ~ of charge mật độ điện tích ~ of crop mật độ cây trồng ~ of electrons mật độ điện tử ~ of field mật độ trường ~ of traffic mật độ giao thông ~ of luminous flux mật độ quang thông ~ of medium mật độ môi trường ~ of nuclei mật độ hạt nhân

~ of planting mật độ cấy, mật độ trồng ~ of states mật độ trạng thái actual ~ mật độ thực ampere ~ mật độ dòng điện tính bằng ampe apparent ~ mật độ biểu kiến; tỷ trọng biểu kiến area ~ mật độ mặt; tỷ trọng mặt atomic ~ mật độ nguyên tử ballistic ~ mật độ đường đạn bit pack ~ mật độ nén bit building ~ mật độ xây dựng bulk ~ tỷ trọng thể tích; mật độ khối (của vật rời) cathode current ~ mật độ dòng catôt cell ~ mật độ tế bào charge ~ mật độ điện tích collision ~ mật độ va chạm conventional ~ mật độ quy ước critical ~ mật độ tới hạn current ~ mật độ dòng dot ~ mật độ điểm electron ~ mật độ điện tử energy ~ mật độ năng lượng field ~ mật độ trường filled ~ mật độ điền đầy flux ~ mật độ thông lượng fracture ~ mật độ khe nứt freight traffic ~ mật độ tải (hàng hoá) của đường (tính bằng tấn – kilômét) grain ~ mật độ hạt (nhũ tương) gravimetic ~ mật độ hạt rời, tỷ trọng giả hole ~ mật độ lỗ induction ~ mật độ cảm ứng ion ~ mật độ ion ionization ~ mật độ ion hoá load ~ mật độ tải trọng magnetic flux ~ mật độ từ thông noise ~ mật độ tiếng ồn nuclear ~ mật độ hạt nhân optical ~ mật độ quang (học), độ đen packed ~ mật độ thể tích (của vật thể rời hoặc rỗng) packing ~ mật độ đóng gói power ~ mật độ công suất pressed ~ mật độ ép probability ~ mật độ xác suất radiation ~ mật độ bức xạ recording ~ mật độ ghi (thông tin)

relative ~ mật độ tương đối setting ~ mật độ bố trí sludge ~ độ sệt của dung dịch khoan, tỷ trọng dung dịch khoan sound-energy ~ mật độ năng lượng âm thanh space-charge ~ mật độ điện tích khối spatial ~ mật độ khối; tỷ trọng thể tích specific ~ tỷ trọng spectral ~ mật độ phổ surface ~ mật độ mặt surface charge ~ mật độ điện tích mặt traffic ~ mật độ giao thông vapour ~ mật độ hơi nước volume ~ mật độ khối, tỷ trọng thể tích wet ~ tỷ trọng ướt X-ray ~ mật độ tia X densospore sh bào tử đậm dent vết lõm, vết dập; răng dental (thuộc) răng dentate có vết lõm, có vết dập; có răng dentation ck hệ răng; đường viền hình răng, đường răng dentelation cs bộ mấu răng denticle cs mấu răng phụ; mấu dạng răng nhỏ denticulate có mấu dạng răng denticulation ktr trang trí dạng răng dentin đentin denudation sh sự trụi lá; đl sự bóc mòn; h sự giải hấp pluvial ~ sự rửa mòn soil ~ sự xói mòn đất denude sh làm trụi lá; làm tróc vỏ; h giải hấp denuding h sự giải hấp deodorant h chất khử mùi deodorization h sự khử mùi deoiling h sự khử dầu deoscillator ck bộ giảm chấn, bộ giảm dao động deoxidant h chất khử ôxi deoxidate h khử ôxi deoxidation h sự khử ôxi deoxidizer h chất khử ôxi deoxidizing h sự khử ôxi deoxygenation h sự khử ôxi department cục; sở; ban; khoa; phân xưởng; phòng; bộ; kt gian hàng

~ of Employment (Anh) Bộ Lao động ~ of the Environment (Anh) Bộ Bảo vệ môi trường ~ of Trade and Industry (Anh) Bộ Thương mại và Công nghiệp auxiliary ~ phân xưởng phụ development ~ phòng phát triển (sản xuất) drying ~ phân xưởng sấy engineering ~ phòng kỹ thuật fire ~ trạm cứu hoả heat-treating ~ phân xưởng nhiệt luyện heat-treating and fettling ~ phân xưởng nhiệt luyện và làm sạch inspection ~ ban thanh tra machine-assembly ~ phân xưởng lắp ráp máy maintenance ~ phân xưởng bảo dưỡng operation ~ phân xưởng thực nghiệm production ~ phân xưởng sản xuất; phòng công nghệ service ~ phân xưởng phụ transportation ~ bộ phận vận chuyển Weights and Measures ~ bộ phận đo lường, phòng đo lường departure sự sai lệch; sự xuất phát, khởi hành; ga đi frequency ~ sự lệch tần số geostrophic ~ độ lệch địa chuyển mean squared ~ sự sai lệch quân phương depassivation đt sự khử thụ động chemical ~ sự khử thụ động bằng (phương pháp) hoá học electrochemical ~ sự khử thụ động bằng (phương pháp) điện hoá học mechanical ~ sự khử thụ động bằng (phương pháp) cơ học depauperation sự làm suy yếu; cs sự nghèo loài (hệ động vật) depegram đường điểm sương dependability tính có thể tin cậy; độ tin cậy dependence sự phụ thuộc, sự ràng buộc angular ~ sự phụ thuộc góc continuous ~ sự phụ thuộc liên tục linear ~ sự phụ thuộc tuyến tính nonlinear ~ sự phụ thuộc phi tuyến depentanization h sự khử pentan

dephase l làm lệch pha dephased l bị lệch pha dephlegmate h cất phân đoạn; ngưng tụ hồi lưu dephlegmation h sự cất phân đoạn; sự ngưng tụ hồi lưu dephlegmator h thiết bị cất phân đoạn; thiết bị ngưng tụ hồi lưu dephosphorization h sự loại phôtpho, sự tách phôtpho dephosphorize h loại phôtpho, tách phôtpho depilate làm rụng tóc, làm rụng lông depilation sự làm rụng tóc, sự làm rụng lông depilatory h thuốc làm rụng lông deplate h khử lớp mạ deplating h sự khử lớp mạ deplete rút hết ra, xả hết ra; làm cạn (trữ lượng) depleted nghèo ~ uranium urani nghèo depletion sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm cạn (trữ lượng), sự suy kiệt, sự cạn kiệt ~ layer lớp nghèo depolarization l sự khử cực depolarize l khử cực depolarizer l chất khử cực depolymerization h sự khử trùng hợp deposit đc khoáng sàng; trầm tích; chất lắng; kt tiền gửi; tiền ký quỹ, tiền đặt cọc; sự gửi tiền, vật gửi / kết tủa, lắng đọng; gửi tiền, ký quỹ abyssal ~ trầm tích biển thẳm aeolian ~ trầm tích do gió, trầm tích phong hoá allochtinous ~ trầm tích ngoại lai alluvial ~ trầm tích phù sa; mỏ bồi tích; mỏ sa khoáng anode ~ kết tủa ở anôt aqueous ~ trầm tích do nước autochthonous ~ trầm tích tại chỗ average ~ tiền ký quỹ bảo hiểm thiệt hại bedded ~ khoáng sàng thành lớp bimetasomatic ~ mỏ trao đổi thay thế đôi biogenic ~ trầm tích nguồn gốc sinh vật blanket ~ khoáng sàng dạng vỉa blind ~ khoáng sàng mù, khoáng sàng

ẩn cavity filled ore ~ mỏ quặng lấp nhét khe hốc cement ~ trầm tích gắn kết chambered ~ khoáng sàng dạng buồng channel ~ khoáng sàng dạng kênh coal ~ khoáng sàng than complex ~ khoáng sàng đa kim concealed ~ khoáng sàng ẩn demand ~ tiền gửi không kỳ hạn detrital ~ khoáng sàng vụn dislocated ~ mỏ (có cấu trúc) bị biến vị disseminated ~ khoáng sàng xâm nhiễm; mỏ phân tán drift ~ trầm tích băng trôi earth ~s bờ đất, đống đất đổ endogenetic ~ mỏ nội sinh eolian ~s trầm tích do gió, trầm tích phong hoá epigenetic ~ mỏ hậu sinh exogenetic ~ mỏ ngoại sinh filling ~ khoáng sàng lấp đầy fixed ~ tiền gửi có kỳ hạn flat ~ khoáng sàng nằm thoải fumarolic ~s trầm tích do fumaron, trầm tích khí phun glacial ~ trầm tích do băng gravel ~ lớp đọng sạn sỏi, mỏ sa khoáng cuội sỏi hanging ~ vỉa treo heteropical ~ trầm tích khác tướng heterotaxial ~ trầm tích khác loại homotaxial ~ trầm tích cùng loại hydrothermal ~ mỏ thủy nhiệt hysteromagmate ~ mỏ macma muộn import ~ tiền ký quỹ nhập khẩu impregnation ~ mỏ xâm tán karst ~ trầm tích cactơ lode ~ mỏ dạng mạch magmatic ~ mỏ macma magmatogene ~ mỏ nguồn macma manto ~ thể quặng dạng áo choàng metamorphic ~ tầng trầm tích biến chất, vỉa biến chất minable ~ mỏ khai thác được; mỏ (có giá trị) công nghiệp oil ~ mỏ dầu oil filter ~ cặn lọc dầu placer ~ sa khoáng

primary ~ khoáng sàng nguyên thủy, khoáng sàng gốc pyrogenic ~ kết đọng hoả thành repalcement ~ khoáng sàng thay thế residual ~ khoáng sàng sót lại rock ~ trầm tích đất đá saline ~ lớp đất mặn, lớp muối scale ~ lớp cặn cáu sedimentary ~ khoáng sàng trầm tích sheet ~ khoáng sàng dạng vỉa sinter ~ trầm tích dạng nhũ, trầm tích túp soil ~ trầm tích thổ nhưỡng solid ~ khoáng sàng rắn stratified ~ khoáng sàng vỉa tabular ~ khoáng sàng dạng bàn terrestrial ~s trầm tích lục địa time ~ tiền gửi có kỳ hạn upstream ~s trầm tích ngược dòng vein ~ khoáng sàng dạng mạch wind ~s trầm tích do gió workable ~ khoáng sàng dễ khai thác world coal ~s dự trữ khoáng sàng than thế giới deposited đc được trầm tích; được lắng đọng; bị kết tủa deposition đc sự trầm tích; sự lắng đọng; sự kết tủa anodic ~ sự kết tủa ở anôt cathodic ~ sự kết tủa ở catôt chemical ~ sự kết tủa hoá học electrophoresochemical ~ sự kết tủa điện di hoá học epitaxial layer ~ sự lắng đọng lớp epitaxi ore ~ sự kết đọng quặng depositor h bể lắng; thiết bị lắng depot ck xưởng sửa chữa đầu máy toa xe; đs đề pô; qs kho (hàng, quân nhu...); (Mỹ) nhà ga aircraft ~ căn cứ không quân central ~ (Mỹ) xưởng sửa chữa ô tô trung tâm coal ~ bãi than electric locomotive ~ trạm bảo dưỡng tàu điện freight ~ ga hàng hoá fuel ~ kho nhiên liệu junction ~ ga đầu mối, trạm đầu mối locomotive ~ xưởng sửa chữa đầu máy

(xe lửa) marshalling ~ ga lập tàu passenger ~ (Mỹ) nhà ga, ga hành khách refuelling ~ trạm cấp nhiên liệu repair ~ trạm sửa chữa salvage ~ trạm cứu tàu servicing ~ trạm bảo dưỡng toa xe transfer ~ ga chuyển tàu depreciation kt sự giảm giá; sự làm giảm giá trị; sự sụt giá tiền tệ depress ấn xuống, nén xuống, hạ xuống; t hạ bậc (phương trình) depressant y thuốc làm dịu, thuốc giảm đau depression sự ấn xuống; sự sụt lún; kht vùng khí áp thấp; sh vết lõm, hốc ; sự giảm khí áp; kt sự đình đốn; thời kỳ tiêu điều boiling point ~ sự hạ điểm sôi capillary ~ sự giảm mao dẫn collapse ~ hố sụt freezing point ~ sự hạ băng điểm depressor sh gen giảm tác, chất ức chế, chất khống chế; chất xúc tác âm depressurization ~ sự giảm áp suất depropanizer h thiết bị khử prôpan deproteinization sh sự loại prôtêin, sự tách prôtêin, sự khử prôtêin depth chiều sâu, độ sâu; bề dày, độ dày, độ đậm (màu sắc); đc bề dày vỉa ~ of camber độ sâu của mặt khum ~ of cut chiều sâu cắt; bề dày phoi ~ of engagement chiều sâu ăn khớp; chiều sâu tiếp hợp (ren) ~ of field độ sâu của trường ~ of focus độ sâu của tiêu điểm ~ of fusion độ sâu nóng chảy (hàn) ~ of heat penetration chiều sâu nung nóng ~ of immersion chiều sâu nhúng ~ of modulation độ sâu điều biến ~ of pavement bề dày áo đường, bề dày lớp lát (đường) ~ of penetration độ thấm sâu, độ xuyên sâu ~ of stratum đc bề dày vỉa ~ of thread chiều sâu cắt ren ~ of throat chiều sâu rãnh trộn ~ of tooth chiều cao răng

average ~ chiều sâu trung bình barking ~ chiều sâu lớp vỏ critical ~ chiều sâu tới hạn cutting ~ chiều sâu cắt floor ~ chiều cao sàn (nhà, cầu...) hole ~ chiều sâu lỗ non-skid ~ chiều sâu hoa lốp (bánh xe) skin ~ chiều dày lớp mặt ngoài stereoscopic ~ độ sâu của hình (ảnh) nổi structural ~ chiều cao xây dựng depthometer dk dụng cụ đo chiều sâu, thước đo sâu (giếng) depthward m theo hướng xuyên sâu depuration h sự làm sạch, sự lọc sạch dequeue ra khỏi hàng; giải toả derail đs làm trật bánh derailing đs sự làm trật bánh derailment đs sự trật bánh derange trục trặc; làm mất trật tự, làm lộn xộn derangement sự trục trặc; sự hỏng hóc; sự làm lộn xộn derating sự giảm công suất, sự giảm tải derepression sự giảm ức chế deresination h sự loại nhựa, sự tách nhựa, sự khử nhựa derivate h chất dẫn xuất; t đạo hàm derivation sự bắt nguồn; nguồn gốc; h sự điều chế dẫn xuất; t phép lấy đạo hàm derivative (thuộc) h chất dẫn xuất; t đạo hàm cellulose ~s chất dẫn xuất xenluloza directional ~ đạo hàm có hướng higher partial ~ đạo hàm riêng cấp cao partial ~ đạo hàm riêng derive dẫn xuất, thu được từ derived (thuộc) dẫn xuất, thứ sinh dermatology y da liễu học derrick ck đeric, cần trục đeric; tháp khoan; chòi khoan barge ~ đeric nổi bull wheel ~ đeric có bàn quay crab ~ đeric có con lăn creeper ~ đeric bánh xích hand ~ đeric quay tay oil ~ tháp khoan dầu mỏ stiff-leg ~ đeric chân cứng derust h khử gỉ, tẩy gỉ DES (Data Encryption Standard) mt

chuẩn mã hoá dữ liệu desalination h sự loại muối, sự khử mặn desalting h sự loại muối, sự khử mặn desamidization h sự loại axit amin, sự tách axit amin desander thiết bị khử cát desanding sự loại cát desaturation l sự làm mất bão hoà descale khử cặn; cạo gỉ; làm sạch gỉ descaler ck thiết bị cạo gỉ descaling sự khử cặn; sự cạo gỉ; sự làm sạch gỉ flame ~ sự làm sạch gỉ bằng ngọn lửa descend xuống, dốc xuống, đi xuống ~ a grade xuống dốc descendance sự xuống; sự hạ xuống descending hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống descent sự hạ thấp xuống, sự đi xuống gliding ~ sự xuống bằng phương pháp bay lướt, sự lướt xuống spiral ~ sự đi xuống theo hướng xoắn ốc describe mô tả; vạch ra description sự mô tả; sự vạch ra data base ~ sự mô tả cơ sở dữ liệu file ~ sự mô tả tập tin format ~ sự mô tả khuôn dạng job ~ sự mô tả công việc problem ~ sự mô tả bài toán structural ~ sự mô tả cấu trúc system ~ sự mô tả hệ thống descriptor mt bộ mô tả array ~ bộ mô tả mảng string ~ bộ mô tả xâu ký tự parameter ~ bộ mô tả tham số vector ~ bộ mô tả vectơ desensitization l sự khử nhạy; sự làm mất nhạy cảm desensitize khử nhạy; làm mất nhạy cảm desensitizer chất làm giảm nhạy, chất làm giảm cảm quang deserialize mt đổi nối tiếp sang song song desert đc sa mạc, hoang mạc desertification đc sự hoá hoang mạc desiccant h chất làm khô, chất khử ẩm desiccate h làm khô, khử ẩm, sấy khô desiccation h sự làm khô, sự khử ẩm; sự sấy khô; sự biến thành thảo nguyên desiccative (thuộc) h chất làm khô, chất

khử ẩm / làm khô, khử ẩm desiccator tủ sấy, lò sấy, máy sấy, bình khử ẩm design bản vẽ phác; đề án; (bản) thiết kế / phác hoạ, vẽ phác; thiết kế; lập đề án ~ of shells bản thiết kế vòm mỏng (bê tông cốt thép) alternative ~ phương án thiết kế approved ~ đề án được phê chuẩn architectural ~ sự thiết kế kiến trúc; đề án kiến trúc basic ~ bản vẽ gốc block ~ kết cấu khối computer-aided ~ sự thiết kế có sự trợ giúp máy tính configuration ~ (sự) thiết kế cấu hình definitive ~ đề án chính thức drawing ~ thiết kế bản vẽ thi công economic ~ sự tính toán kinh tế empirical ~ sự thiết kế theo kinh nghiệm engineering ~ sự thiết kế kỹ thuật engineering geologic ~ sự tính toán địa chất công trình geometric ~ thiết kế kiến trúc functional ~ sự nghiên cứu sơ đồ chức năng hull ~ bản vẽ vỏ tàu industrial ~ sự thiết kế công nghiệp inverse ~ sự tính toán ngược lại light-weight ~ kết cấu nhẹ limit ~ sự tính toán theo tải trọng giới hạn logic ~ kết cấu lôgic; sự nghiên cứu sơ đồ lôgic manipulator ~ thiết kế tay máy modular ~ kết cấu môđun optimum ~ kết cấu tối ưu overall ~ tổng dự đoán planning ~ nghiên cứu quy hoạch plastic ~ sự thiết kế (kết cấu thép) theo lý thuyết biến dạng dẻo preliminary ~ sự thiết kế sơ bộ process ~ sự thiết kế quá trình công nghệ production ~ sự thiết kế thi công rational ~ sự thiết kế hợp lý revised ~ sự thiết kế được sửa đổi scroll-work ~ hình trang trí có đường

cuộn standard ~ sự thiết kế theo tiêu chuẩn step-by-step ~ sự thiết kế theo từng giai đoạn structural ~ sự thiết kế kết cấu xây dựng structural steel ~ sự thiết kế kết cấu thép designation sự ấn định, sự định rõ, sự đặt ký hiệu designator l máy chỉ mục tiêu, máy dò mục tiêu laser ~ máy dò mục tiêu bằng laze designer người thiết kế; người phác hoạ desilication h sự khử silic, sự loại silic desilter bể lắng bùn, công trình lắng bùn desilting sự xả bùn, sự tháo bùn lòng hồ desilverization h sự loại bạc, sự tách bạc desintegration sự phân hủy, sự nghiền nát desize d khử hồ desizing d sự khử hồ desk bàn giấy, bàn điều khiển control ~ bàn điều khiển, bảng điều khiển information ~ bàn thông tin monitor’s ~ bàn kiểm tra, bàn giám sát observation ~ bàn quan sát operation ~ bàn thao tác test ~ bàn thử; bàn đo desk-sized cỡ nhỏ; loại để bàn deskew sự chỉnh desktop để bàn deslime khử bùn, khử mùn deslimer ck thiết bị khử bùn lỏng desliming sự khử bùn, sự khử mùn desludging sự tách kết tủa, sự tách cặn, sự tách bùn deslurry khử mùn, khử cặn desorption sự giải hấp despeciation sh sự mất đặc trưng loài despool mt xổ ra despumate khử bọt, loại bọt desquamation sự tróc vảy, sự bong vảy destain khử màu, tẩy màu destarch h sự loại tinh bột, sự tách tinh bột destination sự dự định; mục đích dự định; mt điểm đến, đích ~ end system đt hệ thống đầu cuối đích ~ field đt trường đích ~ hardware address địa chỉ phần cứng

đích ~ reference tham chiếu điểm đích ~ service access point đt điểm truy nhập dịch vụ số ~ software address đt địa chỉ phần mềm số destressing ck sự khử ứng suất destroy phá hủy, tiêu diệt; làm mất hiệu lực destroyer qs tàu khu trục; tàu phá mìn weed ~ máy rẫy cỏ destroying sự phá hủy, sự tiêu diệt ~ of enzymes sự phá hủy enzym destruct qs phá hủy, tiêu diệt destruction sự phá hủy, sự tiêu diệt; l sự phá vỡ (hạt nhân) destructor qs thiết bị phá hủy, hệ phá huỷ (tên lửa đối phương); lò đốt rác; sh động vật phá hại dust ~ lò đốt rác refuse ~ lò đốt rác desugar h loại đường, tách đường desuint h khử dầu mỡ, tẩy dầu mỡ, tẩy chất nhờn desulfonation h sự tách (nhóm) sunfo desulfurization h sự loại sunfua, sự loại lưu huỳnh desulfurize h loại sunfua, loại lưu huỳnh desulfurizer h thiết bị loại sunfua, thiết bị loại lưu huỳnh desuperheat giảm quá nhiệt desuperheater thiết bị làm giảm quá nhiệt direct-contact type ~ thiết bị làm giảm quá nhiệt kiểu tiếp xúc trực tiếp interstage ~ thiết bị làm giảm quá nhiệt giữa hai giai đoạn non-contact type ~ thiết bị làm giảm quá nhiệt kiểu không tiếp xúc desuperheating sự làm giảm quá nhiệt desurfacing sự tách lớp bề mặt desurger thiết bị hút thu va đập thủy lực desyl h (gốc) đesin desynchronizing đ sự mất đồng bộ detach tháo (ra), tách (ra) detachable có thể tháo được, có thể tách được detaching sự tháo (ra), sự tách (ra) detachment sự tháo (ra), sự tách (ra); sự tách lớp

detail ck chi tiết (máy); đt độ rõ nét / chi tiết hoá, thiết kế chi tiết ~ for duty thời biểu công tác corner ~ độ rõ nét ở góc ảnh fine ~s các chi tiết tinh vi pictorial ~ độ rõ nét của hình shadow ~ độ rõ nét của mảng tối, độ rõ của bóng detailling sự chi tiết hoá detan h loại chất thuộc da detassel nn bẻ cờ (ngô) detect l phát hiện, dò; đt tách sóng detectability l khả năng phát hiện, khả năng dò detection l sự phát hiện, sự dò; đt sự tách sóng anpha ~ sự phát hiện tia anpha anode-bend ~ sự tách sóng (bằng) anôt atomic-explosion ~ sự phát hiện vụ nổ nguyên tử aural ~ sự phát hiện bằng âm thanh automatic error ~ mt sự tự phát hiện lỗi camouflage ~ sự phát hiện ngụy trang baseband ~ sự tách sóng thị tần coherent ~ sự tách sóng nhất quán correlation ~ sự tách sóng tương quan diode ~ sự tách sóng bằng điôt double-wave ~ sự tách sóng hai nửa chu kỳ; sự tách sóng toàn sóng error ~ sự phát hiện sai số flaw ~ sự dò khuyết tật, sự dò tìm vết nứt gamma flaw ~ sự dò khuyết tật bằng gama grid ~ sự tách sóng lưới heterodyne ~ sự tách sóng phách leak ~ sự phát hiện chỗ rò level ~ sự dò mức linear ~ sự tách sóng tuyến tính long-range ~ sự phát hiện từ xa magnetic ~ sự phát hiện bằng từ magnetic crack ~ sự dò khuyết tật bằng từ mine ~ sự dò mìn multigrid ~ sự tách sóng nhiều lưới peak ~ sự tách sóng đỉnh phase ~ sự tách sóng pha photoelectrochemical ~ sự phát hiện bằng quang điện hoá học plate ~ sự tách sóng anôt

power ~ sự tách sóng công suất radiation ~ sự phát hiện bức xạ, sự dò tìm bức xạ radio ~ sự phát hiện bằng rađa, sự phát hiện bằng vô tuyến radioactive leak ~ sự dò chỗ rò phóng xạ radioactivity ~ sự phát hiện phóng xạ square-law ~ sự tách sóng bậc hai, sự tách sóng bình phương X-ray flaw ~ sự dò khuyết tật bằng tia X video ~ sự tách sóng nhị tần detective (thuộc) l phát hiện, dò detector đ máy dò, bộ dò, bộ phát hiện; đt máy tách sóng, bộ tách sóng acceleration ~ địa chấn ký đo gia tốc activation ~ máy phát hiện kích hoạt aircraft ~ thiết bị phát hiện máy bay alpha ~ máy dò tia anpha amplitude ~ bộ tách sóng biên độ aural ~ bộ tách sóng âm tần automatic ice ~ máy dò băng tự động broadband video ~ bộ tách sóng thị tần dải rộng capillary ~ máy dò mao dẫn concentration ~ cái báo nồng độ contact ~ bộ tách sóng tiếp xúc course ~ đồng hồ chỉ hướng crack ~ máy dò khuyết tật, máy dò vết nứt crystal ~ bộ tách sóng (dùng) tinh thể earth ~ máy dò lòng đất electrolytic ~ bộ tách sóng điện phân error ~ bộ phát hiện sai số fault ~ bộ phát hiện sự cố fire ~ hệ tín hiệu báo cháy firedamp ~ máy chỉ báo khí nổ (ở hầm mỏ) flame ~ hệ tín hiệu báo cháy flaw ~ máy dò khuyết tật, máy dò tìm vết nứt frequency-modulation ~ bộ tách sóng điều tần frequency-sensitive ~ bộ tách sóng nhạy tần số gamma flaw ~ máy dò khuyết tật dùng tia gama gas ~ máy phát hiện khí nổ

grid ~ bộ tách sóng (dùng) lưới ground ~ máy dò lòng đất heterodyne ~ bộ tách sóng phách hot-box ~ đs thiết bị (tự động) phát hiện hộp ổ trục bị nóng infrared ~ máy phát hiện tia hồng ngoại ionization ~ máy dò ion hoá isotopic ~ máy dò đồng vị leak ~ máy phát hiện chỗ rò linear ~ bộ tách sóng tuyến tính magnetic ~ bộ phát hiện từ metal ~ máy dò tìm kim loại methane ~ bộ chỉ thị lượng metan mine ~ máy dò mìn natural ~ bộ tách sóng (dùng) tinh thể null ~ cái chỉ báo mức không neutron ~ máy dò nơtron nuclear radiation ~ máy dò bức xạ hạt nhân phase ~ bộ tách sóng pha piezoelectric crystal ~ máy dò tinh thể áp điện plate ~ bộ tách sóng (dùng) anôt power ~ bộ tách sóng công suất radiation ~ máy dò bức xạ radio-echo ~ máy dò tiếng dội vô tuyến regenerative ~ bộ tách sóng tái sinh seismis ~ địa chấn ký, máy phát hiện địa chấn sonic ~ máy dò âm sound ~ máy dò bằng âm thanh standing-wave ~ máy dò bằng sóng đứng submarine ~ máy dò âm của tàu ngầm temperature ~ bộ phát hiện nhiệt độ thermionic ~ máy tách sóng (dùng) nhiệt điện tử, máy tách sóng dùng đèn toxicological ~ máy phát hiện chất độc ultrasonic flaw ~ máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm vacuum-tube ~ bộ tách sóng dùng đèn chân không video ~ bộ tách sóng thị tần wave ~ máy tách sóng, bộ tách sóng dentent ck chốt khoá, cái hãm khoá; con cá; cái móc detention ck sự hãm khoá, sự khoá chốt; sự chặn lại detergency h tác dụng tẩy rửa

detergent h chất tẩy rửa / tẩy rửa biological ~ chất tẩy sinh học deteriorate làm hư hỏng, làm xấu đi, phá hoại, hủy hoại deterioration sự làm hư hỏng, sự làm xấu đi, sự phá hoại, sự hủy hoại colour ~ sự làm mất màu determinancy ~ tính xác định determinant t định thức; sh yếu tố xác định determinate cụ thể; t có miền xác định rõ ràng determination h sự xác định ~ of position sự xác định vị trí electroanalytical ~ sự xác định phân tích điện methane ~ sự xác định lượng metan qualitative ~ sự xác định định tính quality ~ sự xác định chất lượng quantitative ~ sự xác định định lượng trace ~ phép xác định vết determine định, xác định, định rõ determinism t quyết định luận deterrent ngăn cản, ngăn chặn detin h tách thiếc detinning h sự tách thiếc detonability h tính dễ kích nổ detonate qs kích nổ; làm nổ detonation qs sự kích nổ; sự nổ induced ~ sự kích nổ do cảm ứng nuclear ~ sự nổ hạt nhân detonator qs ngòi nổ, kíp mìn delay(-action) ~ ngòi nổ (tác dụng) chậm electric ~ ngòi nổ điện, kíp (mìn) điện instantaneous ~ kíp nổ tức thời milli second delay ~ kíp nổ vi sai (kíp nổ chậm phần nghìn giây) radio ~ ngòi nổ vô tuyến short delay ~ kíp nổ vi sai detorsion sự tháo xoắn detour đường vòng, chỗ ngoặt / chuyển động theo đường vòng detoxification h sự giải độc detraining đs sự dỡ hàng (khỏi toa xe) detriment sự thiệt hại, sự hư hại detrimental (thuộc) có hại, thiệt hại; bất lợi, tổn thất detrital (thuộc) vụn nát

detrition sự mài vụn; sự làm tan rữa detritus đc vụn đá phong hoá, đá vụn nát; chất tan rữa detruck dỡ hàng (cho) xe tải detrusion ck sự dịch chuyển, sự trượt; biến dạng trượt detune đt làm mất điều hưởng, chỉnh lệch tần số detuner l tường chắn âm, tường tiêu âm detuning đt sự mất điều hưởng, sự chỉnh lệch tần số deuteration h sự đơteri hoá deuteric đc sinh sau deuterium h đơteri deuteron l đơteron high-energy ~ đơteron năng lượng cao deuteroxide l nước nặng devaluation kt sự phá giá devaporation l sự ngưng hơi develop phát triển; hiện ảnh; hiện hình; tráng (phim, ảnh); khai thác; t khai triển developer h thuốc hiện ảnh, thuốc hiện hình, thuốc tráng (phim, ảnh); chất cầm màu, chất giữ màu alkaline ~ thuốc hiện ảnh kiềm buffered ~ thuốc hiện ảnh tác dụng đệm chlor-hydroquinone ~ thuốc hiện ảnh clo – hiđrôquinon colour-forming ~ thuốc hiện ảnh màu contrast ~ thuốc hiện (ảnh) tương phản divided ~ thuốc hiện ảnh pha riêng dye-coupling ~ thuốc hiện ảnh dùng cho phim màu nhiều lớp hydroquinone ~ thuốc hiện ảnh hiđrôquinon negative ~ thuốc hiện âm bản organic ~ thuốc hiện ảnh hữu cơ positive ~ thuốc hiện dương bản rapid ~ thuốc hiện ảnh nhanh slow ~ thuốc hiện ảnh chậm universal ~ thuốc hiện (ảnh) vạn năng developing l sự hiện ảnh, sự hiện hình development sự phát triển; sự triển khai; sự mở mang; m sự chuẩn bị khai thác, sự hiện hình; sự tráng (phim, ảnh); t sự khai triển; tl sự khai lợi lưu vực chemical ~ sự hiện ảnh bằng hoá chất; sự tráng bằng thuốc; sự phát triển hoá học colony ~ sự phát triển khuẩn lạc

colour ~ sự hiện ảnh màu, sự tráng phim màu, sự tráng ảnh màu engineering ~ sự phát triển kỹ thuật flood ~ sự phát triển lũ high-speed ~ sự hiện ảnh nhanh; sự tráng nhanh hydraulic power ~ sự phát triển thủy điện integrated river-basin ~ sự khai lợi tổng hợp lưu vực sông in-vitro ~ sự phát triển trong ống nghiệm map ~ sự xây dựng bản đồ, sự vẽ bản đồ oil ~ sự chuẩn bị khai thác dầu mỏ organ ~ sự phát triển cơ quan physical ~ sự hiện ảnh vật lý productive ~ sự phát triển sản xuất ribbon ~ sự phát triển (đồ thị) theo dải series ~ sự khai triển chuỗi software ~ sự phát triển phần mềm underground ~ sự triển khai công trình ngầm; sự mở công trình ngầm water-power ~ sự mở mang công trình thủy điện; trạm thủy điện devernalization sh sự mất tính xuân hoá deviate lệch, sai lệch; trệch, trệch hướng deviation sự lệch, độ lệch, sự trệch, sự trệch hướng ~ of radio-beam độ lệch tia vô tuyến absolute ~ độ lệch tuyệt đối accumulated ~ sự lệch tích lũy angular ~ độ lệch góc bearing ~ sự trệch hướng carrier ~ độ lệch sóng mang compass ~ độ lệch của la bàn direction finder ~ sự lệch góc tìm phương frequency ~ độ lệch tần số heeling ~ sự lệch nghiêng (tàu thuỷ) hole ~ sự lệch của lỗ khoan IF ~ sự lệch trung tần lateral ~ độ lệch ngang polar ~ độ lệch cực quadrantal ~ độ lệch góc phần tư root mean square ~ độ lệch căn quân phương standard ~ độ lệch chuẩn device thiết bị, dụng cụ; phương tiện, trang cụ, máy móc; cơ cấu

abrading ~ dụng cụ mài, thiết bị mài accounting ~ thiết bị tính add-on ~ thiết bị thêm vào adjusting ~ thiết bị điều chỉnh, gá lắp điều chỉnh analog ~ thiết bị tương tự aiming ~ bộ phận ngắm, dụng cụ ngắm anti-dazzle ~ trang bị chống chói antịamming ~ thiết bị chống nhiễu antisidetone ~ thiết bị chống nội âm (điện thoại) antiskid ~ trang bị chống trượt, bộ phận chống trượt antistick-skid ~ trang bị chống giật cục antistrike ~ thiết bị chống va đập arresting ~ cơ cấu hạn chế hành trình, cơ cấu chặn attention ~ thiết bị báo hiệu auctioneering ~ thiết bị chọn cực trị automatic clearing ~ cơ cấu tự động đặt lại số không automatic control ~ thiết bị điều khiển tự động automatic uncoupling ~ cơ cấu nhả tự động bistable ~ đt thiết bị song ổn định, thiết bị hai trạng thái ổn định breaking ~ thiết bị cắt brush-shifting ~ đ cơ cấu xê dịch chổi điện bubble ~ dụng cụ bọt (từ) bucket-tipping ~ cơ cấu lật gầu burner ~ mỏ hàn caging ~ m thiết bị trao đổi goòng cho thùng cũi carrying ~ thiết bị chống đỡ catching ~ thiết bị móc hãm centring ~ thiết bị định tâm character recognition ~ thiết bị nhận dạng ký tự Charge Coupled ~ (CCD) đt phần tử ghép điện tích chucking ~ hàm cặp, mâm cặp, bộ đồ gá clamping ~ bộ phận móc giữ code ~ mt thiết bị mã hoá communication ~ thiết bị truyền thông computing ~ thiết bị tính toán control ~ thiết bị điều khiển correcting ~ thiết bị hiệu chỉnh

cryogenic ~ thiết bị nhiệt độ thấp current-collecting ~ thiết bị lấy điện damping ~ thiết bị cản dịu deflecting ~ cơ cấu làm lệch detwisting ~ cơ cấu chống xoắn direct access storage ~ mt thiết bị truy cập bộ nhớ trực tiếp display ~ thiết bị chỉ báo, thiết bị hiện hình ditching ~ thiết bị hạ cánh cưỡng bức (máy bay) division ~ cơ cấu chia dragging ~ máy cào, băng cào edging ~ thiết bị sửa biên electron ~ thiết bị điện tử emptying ~ dụng cụ vét expansion ~ cơ cấu kéo căng fastening ~ cơ cấu kẹp chặt, cơ cấu định vị fast-response ~ thiết bị ứng đáp nhanh filling ~ khí cụ nạp đầy fixing ~ khí cụ định vị fuel delivery correction ~ cơ cấu hiệu chỉnh lượng cấp nhiên liệu fuel run-out warning ~ đồng hồ báo cạn nhiên liệu hand-held programming ~ thiết bị lập trình xách tay hand priming ~ bơm mồi xăng bằng tay hoisting ~ thiết bị nâng, thiết bị trục tải homing ~ thiết bị điều khiển (tên lửa) injection timing ~ cơ cấu điều chỉnh phun inspection ~ thiết bị kiểm tra input ~ thiết bị vào integrating ~ thiết bị tích phân intelligent ~ thiết bị thông minh levelling ~ thiết bị đo mức lifting ~ máy nâng, thiết bị nâng light-sensitive ~ thiết bị cảm quang limiting ~ cữ chặn, cữ giới hạn, thiết bị hạn chế loading ~ thiết bị chất tải locator ~ thiết bị định vị logic ~ thiết bị lôgic lubricating ~ dụng cụ bôi trơn marking ~ for can bodies máy đánh dấu đồ hộp manipulator-controlled ~ thiết bị điều

khiển dùng tay máy mapping ~ thiết bị ánh xạ mark-sensing ~ bộ dò dấu mediation ~ thiết bị dàn xếp metering ~ dụng cụ đo lường microwave ~ thiết bị vi sóng muffling ~ thiết bị giảm âm multiport ~ thiết bị nhiều cực multirole-programmable ~ thiết bị lập trình đa chức năng oiling ~ bộ tra dầu operating ~ hệ thống điều khiển; đs cơ cấu chuyển ghi optical homing ~ điều khiển quang học optical marking-off ~ đèn pha vạch đường output ~ phương tiện đưa ra overload prevention ~ phương tiện ngăn quá tải pattern ~ máy vẽ (trên vải), cơ cấu in hoa (vải) peripheral ~ thiết bị ngoại vi phase-splitting ~ thiết bị tách pha pick-and-place ~ thiết bị nâng chuyển (của rôbot) plotting ~ máy vẽ đồ thị plugging-up ~ thiết bị khoá hãm portionning ~ tp cơ cấu định lượng; dụng cụ chia phần positioning ~ cơ cấu định vị powdering ~ thiết bị nghiền bột printing ~ thiết bị in programming ~ thiết bị lập trình protective ~ thiết bị an toàn pulling ~ thiết bị kéo radar homing ~ thiết bị điều khiển rađa ramming ~ thiết bị đầm nện ratchet ~ cơ cấu bánh cóc reading ~ thiết bị đọc relieving ~ cơ cấu hớt lưng retaining ~ thiết bị khoá dùng cơ cấu hãm reverse-thrust ~ thiết bị đảo chiều kéo rolling marking ~ thiết bị lăn dấu rotating ~ thiết bị quay safety ~ thiết bị an toàn sampling ~ thiết bị lấy mẫu sand-spraying ~ máy phun cát, thiết bị phun cát

sensing ~ thiết bị cảm biến sensing-switching ~ thiết bị cảm biến chuyển mạch sensory ~ thiết bị cảm biến setting ~ cơ cấu định vị sighting ~ cơ cấu ngắm sizing ~ gá lắp để định cỡ speed sensing ~ thiết bị cảm biến vận tốc splashing ~ thiết bị té (dầu) stall warning ~ thiết bị báo tròng trành steering ~ thiết bị lái tự động (máy bay) stopping ~ cơ cấu dừng storage ~ mt thiết bị nhớ storing ~ mt thiết bị nhớ switching ~ thiết bị chuyển mạch tap changing ~ đ bộ chuyển đầu phân thế (máy biến áp) tensioning ~ thiết bị siết timing ~ thiết bị định giờ tipping ~ cơ cấu lật, thiết bị lật tool-changing ~ thiết bị chạy dao unloading ~ thiết bị dỡ tải upsetting ~ thiết bị chồn ventilation control ~ cơ cấu điều khiển thông gió voltage-operated ~ thiết bị điều chỉnh điện áp warning ~ thiết bị báo động washing ~ thiết bị đãi rửa (quặng) withdrawing ~ cơ cấu rút work-holding ~ thiết bị kẹp chi tiết gia công devil máy xé (vải vụn); lò nấu nhựa đường; nồi nung di động; cơn gió xoáy; tp món thịt rán quá lửa devilling xd sự nạo lớp trát cũ (để trát lại) devitrification h sự hoá mờ (thủy tinh) devolatilize h làm mất tính bay hơi devolution sh sự thoái hoá devonian cs hệ Đêvon; kỷ Đêvon ; (thuộc) cs hệ Đêvon; kỷ Đêvon devulcanization h sự khử lưu hoá dew kht sương; sự đọng sương; sự đổ mồ hôi ~ point điểm sương ~ dew-point hydrometer thủy kế điểm sương dewater h sự làm mất nước; sự hong khô;

sự khử nước / làm mất nước, hong khô, khử nước dewaterer h thiết bị khử nước, thiết bị loại nước dewatering h sự loại nước, sự khử nước dewaxing h sự loại parafin, sự tách parafin dewcap l ống ngăn hơi ẩm (kính viễn vọng) dewool cắt lông cừu dexterity ck tính cơ động, khả năng cơ động, tính linh hoạt (của tay máy hay động cơ của rôbot) dextrin (e) h đextrin dextrinizing h sự đextrin hoá, sự chuyển thành đextrin dextrorotatory có tính quay phải dextrose h đextroza dezincification h sự khử kẽm diabase dk điaba (đá chủ yếu chứa labradorite và pyrôxene) diabasic (thuộc) điaba DIAC (DIode Alternating Current) đ DIAC (cặp điôt nối song song ngược) diacetate h điaxêtat diacid h điaxit diaclases thớ chẻ diaclinal (thuộc) đc nếp uốn ngang, nếp uốn chéo qua diaclives đc thớ nứt ngang (trong đá trầm tích) diacrete xd bê tông trộn điatomit diactinic (thuộc) l lọt tia quang hoá, cho tia quang hoá qua diad h nguyên tố hoá trị hai; gốc hoá trị hai diagenesis đc quá trình tạo đá (trầm tích), sự tạo thành đá (trầm tích) ~ of sediments sự tạo đá trầm tích diagnosis y sự chẩn đoán; sh sự miêu tả đặc trưng preventive ~ sự chẩn đoán phòng ngừa trouble ~ sự chẩn đoán sự cố diagnostics y phép chẩn đoán; phép chẩn bệnh X-ray ~ phép chẩn bệnh bằng tia X diagonal ck thanh chéo; t đường chéo / chéo compression ~ thanh chéo chịu nén lateral ~ thanh chéo ngang main ~ thanh chéo chính tension ~ thanh chéo chịu kéo

diagram biểu đồ, giản đồ; đồ thị, sơ đồ ~ of component forces biểu đồ bố trí lực ~ of connection sơ đồ nối (dây) ~ of stress biểu đồ ứng lực base ~ sơ đồ chân đèn bending moment ~ biểu đồ momen uốn block ~ sơ đồ khối bridge ~ sơ đồ cầu cabling ~ sơ đồ nối cáp chromaticity ~ sơ đồ sắc độ; biểu đồ sắc độ; thang màu circle ~ đt đồ thị vòng tròn circuit ~ sơ đồ mạch clearance ~ đường bao giới hạn; sơ đồ bao climatic ~ biểu đồ khí hậu connection ~ sơ đồ nối (dây) constitution ~ biểu đồ cân bằng pha; biểu đồ thành phần (hợp kim), biểu đồ cấu tạo; giản đồ trạng thái contour ~ biểu đồ đường viền cording ~ sơ đồ nối dây course ~ biểu đồ hành trình current-voltage ~ đường đặc tính vonampe cycle ~ biểu đồ chu trình data flow ~ mt lưu đồ dữ liệu data structure ~ biểu đồ cấu trúc dữ liệu energy band ~ biểu đồ vùng năng lượng entropy ~ biểu đồ entropi entropy-temperature ~ biểu đồ entropi equilibrium ~ biểu đồ cân bằng pha, biểu đồ thành phần (hợp kim), biểu đồ cấu tạo equivalent loading ~ biểu đồ tải trọng tương đương erection ~ sơ đồ lắp ráp flow ~ lưu đồ functional ~ sơ đồ chức năng gear train ~ sơ đồ động học của truyền động gearing ~ sơ đồ động heat-entropy ~ biểu đồ entropi - nhiệt , biểu đồ Mollier heat-volume ~ biểu đồ thể tích - nhiệt dung ideal ~ đồ thị lý tưởng increment ~ đồ thị gia tăng

index ~ biểu đồ chỉ số indicator ~ biểu đồ chỉ thị inlet ~ biểu đồ tốc độ vào iron-carbon ~ lk biểu đồ (hợp kim) sắt cacbon load(ing) ~ biểu đồ tải trọng load-strain ~ biểu đồ biến dạng - tải trọng logical ~ sơ đồ lôgic moment ~ biểu đồ momen one-line ~ sơ đồ một dây outlet ~ biểu đồ tốc độ ra overpressure ~ biểu đồ áp suất dư performance ~ biểu đồ tính năng phase ~ biểu đồ pha piston-path ~ biểu đồ hành trình pit tông plant flow ~ biểu đồ quá trình công nghệ polar ~ biểu đồ toạ độ cực pressure-volume ~ biểu đồ áp suất - thể tích, biểu đồ p – v principal sectorial area ~ đồ thị diện tích hình quạt chính profile ~ bản vẽ mặt cắt dọc RGB (Red Green Blue) chromaticity ~ biểu đồ màu RGB ( biểu đồ ba màu đỏ lục lam) schematic ~ sơ đồ mạch shear ~ biểu đồ lực cắt sinusoidal ~ đồ thị hình sin skeleton ~ sơ đồ khối, sơ đồ khung stress ~ biểu đồ ứng suất temperature-entropy ~ biểu đồ entropi time-dependency ~ biểu đồ theo thời gian, đồ thị hàm số theo thời gian timing ~ biểu đồ định thời gian trimming and mounting ~ sơ đồ ảnh ráp (của trắc địa hàng không) valve ~ biểu đồ van trượt vector ~ biểu đồ vectơ velocity ~ biểu đồ vận tốc wiring ~ sơ đồ nối dây diagramming sự lập biểu đồ, sự lập đồ thị dial mặt số; thang đo; đĩa số (điện thoại); m la bàn trắc địa mỏ / chỉ bằng mặt số; quay số (điện thoại) acoustic ~ đt máy con ve calibrated ~ đĩa số chia độ

chasing ~ cái chỉ ren, bảng báo ren (máy tiện ren vít) control ~ mặt số điều khiển counter ~ mặt số đếm dividing ~ đĩa chia feed ~ thang (chia) độ ăn dao index ~ đĩa chia độ luminous ~ mặt số dạ quang mining ~ m la bàn trắc địa mỏ slow-motion ~ mặt số chạy chậm; mặt số vi chỉnh thread chasing ~ cái chỉ ren, bảng báo ren (máy tiện ren vít) tuning ~ mặt số điều hưởng, mặt số dò đài vernier ~ mặt số du xích, mặt số vecniê dialling đt sự quay số; sự chọn số abbreviatived ~ sự quay số tắt alternating current ~ sự quay số (bằng dòng) xoay chiều direct ~ sự quay số trực tiếp distorted ~ sự quay số bị méo intercity ~ sự quay số (điện thoại) liên thị (long) distance ~ sự quay số điện thoại đường dài speed ~ sự quay số tắt touche-tone ~ sự gọi số ấn nút voice-frequency ~ sự quay số bằng âm tần dialogue (cuộc) đối thoại man-machine ~ đối thoại người - máy menu ~ đối thoại chọn thực đơn question-answer ~ đối thoại hỏi - đáp dialog-box ~ hộp thoại dial-up đt gọi quay số (điện thoại) dialysis sự thẩm tách; phép thẩm tách membrane ~ sự thẩm tách màng sandwich ~ sự thẩm tách lớp kẹp thin film ~ sự thẩm tách màng mỏng dialyzate h chất thẩm tách dialyzer máy thẩm tách; màng thẩm tách diamagnet l chất nghịch từ diamagnetic (thuộc) l nghịch từ diamagnetism l tính nghịch từ, hiện tượng nghịch từ diameter t đường kính ~ of diminution đường kính thu hẹp atomic ~ đường kính nguyên tử

bore ~ đường kính lỗ core ~ đường kính lõi cut-off ~ đường kính tới hạn effective ~ đường kính hiệu dụng external ~ đường kính ngoài internal ~ đường kính trong jet ~ đường kính tia phun major ~ đường kính ngoài (ren) minor ~ đường kính trong (ren) nominal ~ đường kính danh định nuclear ~ đường kính hạt nhân outside ~ đường kính ngoài pitch ~ đường kính pit; đường kính vòng (tròn) chia (bánh răng) root ~ đường kính vòng chân (răng, ren) sweep ~ đường kính quét thread ~ đường kính ren turbine discharge ~ đường kính đầu ra của tuabin turbine inlet ~ đường kính đầu vào của tuabin diametric(al) (thuộc) đường kính diamond l kim cương; hình thoi black ~ kim cương đen bristol ~ kim cương trong suốt brown ~ kim cương nâu (lẫn cacbon thường) engraving ~ kim cương khắc (bản đồ) glazier’s ~ kim cương cắt kính, dao cắt kính industrial ~ kim cương công nghiệp uncut ~ kim cương không gọt giũa diamond-shaped dạng thoi diaphane vật liệu xuyên sáng, vật liệu thấu quang / trong suốt, xuyên sáng diaphaneity tính xuyên sáng; độ trong suốt diaphanometer khí cụ đo độ xuyên sáng diaphanous (thuộc) trong suốt, xuyên sáng, thấu quang diaphragm l màng chắn, màng ngăn; y cơ hoành aperture ~ cửa điều sáng burst(ing) ~ màng bảo hiểm (động cơ tên lửa) diffusion ~ màng chắn khuếch tán electroneutral ~ màng trung hoà điện filtering ~ màng lọc iris ~ màng chắn sáng kiểu con người

lamellar ~ màng chắn, lá ngăn lens ~ màn chắn sáng vật kính measuring ~ màng đo nonpermeable ~ màng không thấm permeable ~ màng thấm porous ~ màng xốp revolving ~ màng quay rotary ~ màng quay separating ~ màng cách ly, màng ngăn slit ~ màng khe diapir đc nếp điapia, nếp đá trời diapositive l kính đèn chiếu; phim dương bản, kính dương bản diascope đèn chiếu hình (phim, hình) diaspore kv nhôm monohiđrat; sh bào tử phát tán diastem đc chỗ ngừng trầm tích, đoạn ngừng trầm tích diastema h khoảng khuyết răng diastereoisomer h chất đồng phân không đối quang diastrophic (thuộc) chuyển động kiến tạo diastrophism đc hiện tượng chuyển động kiến tạo, quá trình biến dạng của vỏ trái đất diathermancy l tính thấu nhiệt; khả năng thấu nhiệt diathermanous (thuộc) l thấu nhiệt diathermic (thuộc) l thấu nhiệt diathermy y phép nhiệt điện diatom tảo silic diatomaceous (thuộc) sh chứa tảo silic diatomic (thuộc) l hai nguyên tử diatomite đc điatomit, đá tảo silic diatomous (thuộc) có thớ nứt chéo rõ diatreme ống núi lửa dibbler máy đào hốc dibbling sự gieo vào hốc dibhole rốn giếng, hố thu nước dibbranchiate hai mang dice m diệp thạch chứa dầu; khối lập phương nhỏ; sỏi hạt lựu / thái hạt lựu, cắt thành khối lập phương nhỏ dichlorbutadiene h điclobutađien dichloride h điclorua dichlorodiphenyltrichloroethane h điclorođifenyltricloetan, DDT dichogamy sh sự chín khác lúc, tính biệt giao

dichotomy sự phân đôi; sự rẽ đôi; tuần trăng khuyết dichroic (thuộc) l lưỡng hướng sắc; màu kép dichroism l tính lưỡng hướng sắc; hiện tượng màu kép dichromate đicrômat, bicrômat barium ~ bari đicrômat dichromatic (thuộc) l lưỡng sắc dichroscope kính nghiệm tính lưỡng hướng sắc, kính nghiệm màu kép dicky (thuộc) lung lay, không chắc chắn dicotyledon sh cấy hai lá mầm dictaphone đt máy ghi âm, máy ghi tiếng didiploidy sh tính nhị bội kép die khuôn đập, khuôn kéo dây (kim loại); bàn ren; ktr chân cột / chết; tàn lụi; chết máy (động cơ) ~ away tắt dần (dao động) ~ out biến mất; tắt dần, lụi dần assembling ~ khuôn ghép, khuôn tổ hợp beading ~ khuôn uốn rãnh khía bed ~ khuôn dưới, cối (dập) bending ~ khuôn uốn blanking ~ khuôn dập phôi bolt ~ khuôn dập (mũ) bu lông; bàn ren bu lông bottom ~ khuôn dưới, cối (dập) caulking ~ khuôn xảm chaser ~ bàn ren tính compound ~ khuôn phức hợp cropping ~ khuôn bạt mép cupping ~ khuôn vuốt thúc curling ~ khuôn uốn mép cutting ~ khuôn cắt, thớt chặt diamond ~ khuôn kim cương dinking ~ khuôn đột; khuôn dập cắt (da) double-action ~s khuôn tác dụng kép (cắt và kéo) draw(ing) ~ khuôn chốt, khuôn kéo drop ~ khuôn rèn embossing ~ khuôn dập nổi female ~ khuôn cố định, cối (dập) forging ~ khuôn rèn forming ~ khuôn định hình gang ~ khuôn (ghép) bộ male ~ chày (đập), khuôn trên perfobrating ~ khuôn đột lỗ; khuôn

khoan lỗ piercing ~ khuôn đột lỗ plunger ~ chày (dập), khuôn trên press ~ khuôn rèn progressive ~ khuôn liên tục punching ~ khuôn đột (dập) reducing ~ khuôn vuốt tóp riveting ~ khuôn tán (đinh tán); khuôn làm đinh tán screw ~ bàn ren segment ~ khuôn dập ghép set ~ khuôn tán (đinh tán) shaping ~s khuôn tạo hình shear ~ khuôn cắt sizing ~ khuôn đập tinh snap ~ khuôn tán (đinh tán) solid-coned ~ bàn rèn côn split ~ khuôn ghép, khuôn tách split screw ~ bàn ren thép stamping ~ khuôn dập swage ~ khuôn rèn swaging ~ khuôn rèn tandem ~ khuôn kép thread-cutting ~ bàn ren threading ~ bàn ren thread-rolling ~ bàn cán ren, bàn lăn ren upper ~ chày đột, chày dập die-bed ck giá đổ khuôn die-cast ck đúc bằng áp lực die-caster ck máy đúc áp lực die-casting ck sự đúc áp lực die-holder ck bộ gá cặp bàn ren dielectric l chất điện môi / (thuộc) điện môi ceramic ~ chất điện môi gốm gaseous ~ chất điện môi khí liquid ~ chất điện môi lỏng perfect ~ chất điện môi lý tưởng solid ~ chất điện môi rắn diesel ck động cơ điêzen diesel-electric ck (thuộc) điện - điêzen die-sinker thợ làm khuôn dập; máy sao chép khuôn die-sinking ck sự gia công mặt khuôn die-stock ck bàn ren duplex ~ bàn ren kép pipe ~ bàn ren ống diester h đieste (hợp chất chứa hai nhóm

este) diestrus sh sự động dục diet ~ sự ăn kiêng, khẩu phần / ăn kiêng die-work sự rèn đập difference sự khác nhau, sự khác biệt, sự chênh lệch (áp suất, nhiệt độ); t hiệu (số); sai phân ~ in height sự chênh lệch độ cao ~ of potential hiệu thế contact potential ~ hiệu thế tiếp xúc electromotive ~ of potential hiệu thế điện động finite ~ sai phân hữu hạn just noticeable ~ sự khác biệt ngưỡng magnetic potential ~ hiệu thế từ mean ~ hiệu (số) trung bình phase ~ hiệu (số) pha potential ~ hiệu thế pressure ~ sự chênh lệch áp suất temperature ~ sự chênh lệch nhiệt độ differentia sh thể phân dị; chất phân dị differential t vi phân; bộ vi sai / (thuộc) vi phân; vi sai; khác nhau, khác biệt; chênh lệch; phân dị ~ absorption sự hấp phụ riêng phần ~ aeration cell pin nồng độ ôxi ~ centrifugation sự ly tâm vi phân ~ chemical reactor bình phản ứng hóa học vi sai ~ condensation sự ngưng tụ từng phần ~ decay method phương pháp vi sai xác định đồng vị ~ distillation sự cất phân đoạn ~ ebuliometer sôi kế vi sai ~ gauge áp kế vi sai ~ head độ chênh áp ~ pressure áp suất phần ~ process quá trình vi phân ~ reaction rate tốc độ phản ứng vi phân ~ thermometer nhiệt kế vi sai bevel gear ~ bộ vi sai bánh răng côn high-traction ~ bộ vi sai chênh momen inter-axle ~ bộ vi sai trung gian locking ~ bộ vi sai khoá liên động ordinary ~ vi phân thường partial ~ vi phân riêng phần spur ~ bộ vi sai hình trụ total ~ vi phân toàn phần differentiate t lấy vi phân, lấy đạo hàm

differentiation t sự lấy vi phân, sự lấy đạo hàm; phép lấy vi phân, phép lấy đạo hàm; sh sự biệt hoá; sự phân dị cellular ~ sự biệt hoá tế bào convectional ~ sự phân dị đối lưu gravitative ~ sự phân dị trọng lực mechanical ~ sự phân dị cơ học partial ~ sự lấy vi phân từng phần tissue ~ sự biệt hoá mô differentiator t bộ lấy vi phân diffluence tl sự phân lưu, sự chia dòng; sự tan thành nước (băng); sh sự tan rã (tế bào) diffract l nhiễu xạ diffraction l sự nhiễu xạ ~ of light sự nhiễu xạ ánh sáng crystal(line) ~ sự nhiễu xạ qua tinh thể electron ~ sự nhiễu xạ êlectron neutron ~ sự nhiễu xạ nơtron particle ~ sự nhiễu xạ (các) hạt X-ray ~ sự nhiễu xạ tia X diffractometer l nhiễu xạ kế neutron ~ nhiễu xạ kế nơtron X-ray ~ nhiễu xạ kế tia X diffusate l chất khuếch tán diffuse l khuếch tán (ánh sáng) diffuser vật khuếch tán; bộ khuếch tán; miệng loe; đầu phun, vòi phun adjustable-slot ~ bộ khuếch tán điều chỉnh continuous ~ bộ khuếch tán liên tục double-shock ~ bộ khuếch tán hai cấp có khe fan ~ miệng loe giẻ quạt; bộ khuếch tán của quạt selective ~ bộ khuếch tán chọn lọc slope ~ vật khuếch tán nghiêng uniform ~ vật khuếch tán đều diffusibility l khả năng khuếch tán diffusion l sự khuếch tán; hiện tượng khuếch tán anion ~ sự khuếch tán anion anisotropic ~ sự khuếch tán không đẳng hướng back ~ sự khuếch tán ngược collision(al) ~ sự khuếch tán do va chạm eddy ~ sự khuếch tán xoáy forced ~ sự khuếch tán cưỡng bức inward ~ sự khuếch tán vào (trong)

ionic ~ sự khuếch tán ion molecule ~ sự khuếch tán phân tử narrow-angle ~ sự khuếch tán góc hẹp neutron ~ sự khuếch tán nơtron perfect ~ sự khuếch tán hoàn toàn pressure ~ sự khuếch tán dưới áp lực rotational ~ sự khuếch tán do quay solid ~ sự khuếch tán chất rắn turbulent ~ sự khuếch tán cuộn xoáy wide-angle ~ sự khuếch tán góc rộng diffusivity l hệ số khuếch tán; độ khuếch tán thermal ~ hệ số khuếch tán nhiệt diffusor ck vật khuếch tán; bộ khuếch tán; miệng loe, đầu phun, vòi phun dig đào, bới, xới, cuốc to ~ up đào lên; bới (khoai...), xới (đất) digastric hai thân (cơ) digest sh tiêu hoá; ninh, hầm digester tp nồi ninh, nồi hầm; thùng thủy phân lên men digestion tp sự tiêu hoá; sự ninh, sự hầm; sự thủy phân lên men digger máy đào (đất); thợ đào (mỏ) back ~ máy đào gầu sấp; máy đào ngược beet ~ máy đào củ cải bucket ~ máy đào có gầu đào xúc cable trench ~ máy đào rãnh (đặt) cáp grab ~ máy đào có gầu ngoạm pole hole ~ máy đào lỗ cột post hole ~ máy đào lỗ cột potato ~ máy đào khoai tây digging m sự khai thác, sự đào dry ~ sự đào khô gold ~ sự khai thác vàng peat ~ sự khai thác than bùn digit t chữ số, hàng số binary ~ chữ số nhị phân binary coded decimal ~ số thập phân mã hoá nhị phân carry ~ số nhớ, số mang sang check ~ chữ số kiểm tra decimal ~ số thập phân gap ~ số trống hight-order ~ chữ số cao, chữ số bên trái lower-order ~ chữ số thấp, chữ số bên phải

most significant ~ số có nghĩa nhất nonsignificant ~ chữ số không nghĩa overflow ~ chữ số tràn parity ~ chữ số chẵn lẻ sign ~ chữ số dấu significant ~ chữ số có nghĩa digital (thuộc) t số ~ access truy nhập số ~ access cross connect service dịch vụ kết nối chéo truy nhập số ~ access line đường dây truy nhập số ~ assisted data base system hệ thống cơ sở dữ liệu được hỗ trợ kỹ thuật số ~ audio broadcasting phát thanh kỹ thuật số ~ audio tape băng âm thanh số ~ automated radar tracking system hệ thống bám rađa số tự động hóa ~ carrier line unit khối đường dây chuyển tải số ~ carrier module mô đun sóng mang số ~ cellular system hệ thống mạng tế bào số ~ circuit mạch kỹ thuật số ~ circuit multiplication sự nhân kênh số ~ command language ngôn ngữ lệnh số ~ command signal tín hiệu lệnh số ~ computer máy tính số ~ communication system hệ thống thông tin số ~ concentrator measurement unit khối đo bộ tập trung số ~ control sự điều khiển số ~ control channel kênh điều khiển số ~ control logic lôgic điều khiển số ~ cordless standard tiêu chuẩn không dây số ~ customer center trung tâm khách hàng kỹ thuật số ~ data downlink dữ liệu số tuyến xuống ~ data multiplexer bộ ghép kênh dữ liệu số ~ differential analyser bộ phân tích vi sai số ~ display màn hình hiển thị số ~ document interchange sự trao đổi tư liệu số ~ exchange format khuôn dạng trao đổi số

~ extend signal tín hiệu kéo dài số ~ facility management system hệ thống quản lý phương tiện số ~ identification signal tín hiệu nhận dạng số ~ image analysis sự phân tích ảnh số ~ image generation sự tạo ảnh số ~ information system hệ thống thông tin số ~ interface controller bộ điều khiển giao diện số ~ key telephone station trạm điện thoại nội bộ số ~ library network mạng thư viện số ~ line subscriber thuê bao đường dây số ~ local line đường dây nội hạt số ~ management education sự giáo dục quản lý số ~ message entry devices thiết bị nhập bản tin số ~ multiplex switch chuyển mạch ghép kênh số ~ multiplexed interface giao diện ghép kênh số ~ multitone đa âm số ~ phase lock loop mạch vòng khóa pha số ~ principle local exchange tổng đài nội hạt theo nguyên lý số ~ private network signalling system hệ thống báo hiệu mạng riêng số ~ radio frequency monitor bộ giám sát tần số vô tuyến số ~ radio relay system hệ thống vô tuyến chuyển tiếp số ~ reconfiguration service dịch vụ tái cấu hình số ~ reference sequence chuỗi tham chiếu số ~ remote measurement unit khối đo lường từ xa số ~ satellite news gathering thu thập tin tức vệ tinh số ~ sense multiple access đa truy nhập nhận biết số ~ service network mạng dịch vụ số ~ signal tín hiệu số ~ signature algorithm thuật toán chữ ký số

~ speech interpolation sự nội suy tiếng nói kỹ thuật số ~ storage architecture kiến trúc bộ nhớ số ~ subscriber line đường dây thuê bao số ~ switched service dịch vụ chuyển mạch số ~ terminal đầu cuối số ~ test sequence chuỗi đo thử số ~ transcoding switch bộ chuyển mạch chuyển mã số ~ transmission system hệ thống truyền dẫn số ~ trunk controller bộ điều khiển trung kế số ~ versatile disc đĩa đa dụng số ~ video viđêô số ~ voice system hệ thống kênh thoại số ~ waveform oscillator bộ tạo sóng số digitizer t góc nhị diện; hk góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay) / nhị diện lateral ~ góc nhị diện ngang upward ~ góc nhị diện trên dihydrate h đihiđrat dike tl mương, rãnh; sông đào; đê; tường đất thấp; đc thể tường, đai cơ / đào rãnh, đào mương; đắp đê; đắp tường đất choke ~ cừ chắn dòng cut-off ~ chân khay (móng công trình) dividing ~ đê ngăn longitudinal ~ đê dọc protecting ~ đê bảo vệ satellite ~ đê quai, đê phụ dilatable (thuộc) l nở được, giãn được; mở rộng được dilatation l sự nở, sự giãn; độ nở, độ giãn cubic ~ sự nở khối linear ~ sự nở dài thermal ~ sự nở do nhiệt dilatometer l dụng cụ đo độ nở dilator cái nong rộng; y cơ giãn dilly toa sàn; toa cũi chở vật liệu (gỗ); m xe cũi lò nghiêng diluent h chất pha loãng / pha loãng dilute pha loãng diluter h dụng cụ định liều lượng dung dịch dilution h sự pha loãng isotopic ~ sự pha loãng đồng vị

diluvium đc trầm tích do băng, trầm tích sông băng, điluvi dim mờ, tối mờ / làm mờ, làm tối mờ dimension kích thước, số đo; chiều; khổ; cỡ; thứ nguyên / đo kích thước, xác định kích thước accurate to ~ phù hợp với kích thước ~ s of loading space kích thước của không gian chứa tải ~ of term số hạng của biểu thức toán học angular ~ kích thước góc atomic ~ kích thước nguyên tử boundary ~ kích thước bao, kích thước khuôn khổ inner ~ kích thước trong; khổ trong; kích thước thông thủy leading ~s kích thước cơ bản linear ~ kích thước chiều dài molecular ~ kích thước phân tử nominal ~s kích thước danh định nuclear ~ kích thước hạt nhân overall ~ kích thước bao, kích thước khuôn khổ working ~s kích thước làm việc; khổ hoạt động zero ~ thứ nguyên không, thứ nguyên zero dimensional (thuộc) chiều; có kích thước, có khổ, có cỡ; có thứ nguyên dimensioning sự đo kích thước, sự xác định kích thước dimensionless không chiều; không kích thước; không thứ nguyên dimer h chất nhị trùng, đime dimeric h (thuộc) đime dimerization h sự đime hoá dimethylation h sự đimetyl hoá dimethylbutadiene h đimetyl butađien dimidiate t phân đôi, chia đôi diminish giảm bớt, thu nhỏ diminution sự giảm, sự thu nhỏ, sự hạ bớt; lượng giảm dimmer đ tấm điều chỉnh độ sáng; biến trở điều chỉnh độ sáng (của đèn), biến trở điều chỉnh chiếu sáng, bộ làm mờ dimming l sự điều chỉnh độ sáng, sự làm mờ ánh sáng dimness sự mờ, sự không rõ

dinistor đt đinisto dimolecular h có hai phân tử; lưỡng phân tử dimorphic sh lưỡng hình dimorphism sh hiện tượng lưỡng hình, tính lưỡng hình seasonal ~ hiện tượng lưỡng hình theo mùa sexual ~ tính lưỡng hình giới tính dimorphous sh lưỡng hình imple chỗ lõm, chỗ trũng; vết rỗ, chỗ rỗ (khuyết tật thép cán) dimpling sự làm lõm dineutron l hai nơtron, lưỡng nơtron dinging xd sự xiết mạch dingle đc thung lũng sâu nhỏ dingy (thuộc) tối màu, xỉn dinkey ck (Mỹ) đầu máy hơi nước nhỏ dint vết dập nát (do va chạm), vết hằn diode đt điôt, đèn hai cực alloyed ~ điôt hợp kim alloyed ~ điôt hợp kim apertured ~ điôt điều sáng (máy ảnh) avalanche ~ điôt thác balancing ~ điôt bù booster ~ điôt tăng thế boostrap ~ điôt mồi circular laser ~ điôt laze vòng tròn clamping ~ điôt ghim crystal ~ điôt tinh thể damping ~ điôt nhụt double ~ điôt kép dual ~ điôt kép dummy ~ điôt tương đương efficiency ~ điôt đệm epitaxial ~ điôt êpitaxi equivalent ~ điôt tương đương field-effect ~ điôt hiệu ứng trường forward biased ~ điôt định thiên thuận four-layer ~ điôt bốn lớp germanium ~ điôt gecmani heterojunction ~ điôt tiếp giáp không đồng nhất intergrated ~ điôt tích hợp laser ~ điôt laze limiter điôt hạn chế mixer ~ điôt trộn monolithic ~ điôt đơn khối MOS ~ điôt MOS, điôt bán dẫn ôxit kim

loại noise ~ điôt âm tạp, điôt ồn parametric ~ điôt tham số peak detecting ~ điôt tách sóng biên độ photo ~ điôt quang photomiser ~ điôt trộn quang photoparametric ~ điôt tham số quang pin ~ điôt p-i-n planar ~ điôt bằng, điôt plana point-contact ~ điôt tiếp điểm resonant tunneling ~ điôt đường hầm cộng hưởng semiconductor ~ điôt bán dẫn series ~ điôt nối tiếp silicon ~ điôt silic snap-off ~ điôt trữ điện tích step-recovery ~ điôt trữ điện tích storage ~ điôt trữ strobed ~ điôt chọn xung superluminescent ~ điôt siêu phát quang switching ~ điôt chuyển mạch thermionic ~ điôt chân không thin-film ~ điôt màng mỏng tunnel ~ điôt đường hầm, điôt tunen varactor ~ điôt tham số, điôt varacto Zener ~ điôt Zener; điôt ổn áp diode-pentode đt điôt-pentôt, đèn hai-năm cực double ~ điôt-pentôt kép diode-triode đt điôt-triôt, đèn hai-ba cực diopter l điôp; lỗ ngắm ocular ~ lỗ ngắm thị kính dioptric l (thuộc) khúc xạ dioptrics l khúc xạ học diorite (đá) điôrit orbicular ~ điôt hình cầu dipotrics l khúc xạ học dioxide h điôxit barium ~ bari điôxit carbon ~ cacbon điôxit cesium ~ xezi điôxit chlorine ~ clo điôxit cobalt ~ côban điôxit copper ~ đồng điôxit lead ~ chì điôxit silicon ~ silic điôxit solid carbon ~ cacbon điôxit rắn sulphur ~ lưu huỳnh điôxit tin ~ thiếc điôxit

titanium ~ titan điôxit dioxin h điôxin, chất độc màu da cam (thành phần của họ hiđrôcacbon thơm đã clo hóa, rất độc) dip độ nghiêng, độ dốc; sự nhúng, sự ngâm; chất lỏng; chỗ trũng; độ võng;hh mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền) / nhúng, dìm, ngâm, múc ~ at high angles độ dốc đứng ~ at low angles độ dốc thoải ~ of orebody độ dốc của thân quặng abnormal ~ độ dốc cục bộ centripetal ~ mặt nghiêng hướng tâm erecting ~ độ võng khi xây lắp erection ~ độ võng khi xây lắp flat ~ thế nằm ngang (vỉa quặng) full ~ đường hướng dốc gentle ~ độ dốc thoải high ~ độ dốc cao hot ~ sự nhúng nóng (mạ kim loại) irregular ~ độ dốc không đều magnetic ~ độ từ khuynh moderate ~ bờ dốc thoải regular ~ độ dốc đều steep ~ độ dốc đứng diphase đ hai pha diphenyl h điphenyl diplex đ hai kênh; hai tần số diplexer đt bộ phối hợp hai kênh diploid sh thể lưỡng bội diploidization sh sự tạo lưỡng bội dipmeter l dụng cụ đo góc nghiêng dipole l lưỡng cực, ngẫu cực active ~ ngẫu cực tích cực batwing ~ ngẫu cực cánh dơi electric ~ ngẫu cực điện folded ~ ngẫu cực vòng dẹt full-wave ~ ngẫu cực toàn sóng half-wave ~ ngẫu cực nửa sóng hollow ~ ngẫu cực rỗng horizontal ~ ngẫu cực ngang magnetic ~ ngẫu cực từ radial ~ ngẫu cực xuyên tâm reflector ~ ngẫu cực phản xạ passive ~ ngẫu cực thụ động slot ~ ngẫu cực khe vertical ~ ngẫu cực thẳng đứng wave ~ ngẫu cực sóng wide-band ~ ngẫu cực dải rộng

dipolymer h đipôlime dipper gàu (xúc), gáo; điện cực nhúng chìm shovel ~ gàu máy xúc dipping sự nhúng, sự ngâm dead ~ sự nhúng axit (làm mờ bề mặt kim loại) hot ~ sự nhúng nóng (mạ kim loại) dipstick tl gậy đo mực nước, que đo mức nước direct (thuộc) trực tiếp; một chiều; thuận ~ component đ thành phần một chiều; thành phần thứ tự thuận ~ -current dòng điện một chiều ~ -current machine máy điện một chiều ~ -power generator máy phát biến đổi trực tiếp ~ quenching làm lạnh trực tiếp ~ recording ghi trực tiếp ~ route đt đường truyền trực tiếp ~ sequence system đ hệ thống thứ tự thuận ~ strocke (sét) đánh trực tiếp ~ voltage điện áp một chiều ~ wave sóng thuận DIR (directory) mt lệnh xem thư mục direct-acting tác động trực tiếp direct-axis đ trục dọc, trục d direct-coupled (được) nối trực tiếp directed (thuộc) có hướng, có định hướng direction hướng, chiều, phương; sự chỉ huy, sự hướng dẫn ~ of connection chiều nối ~ of dip m hướng dốc ~ of feed hướng đưa giấy (máy in); hướng kéo sợi (dệt) ~ of lay chiều bện cáp ~ of strata đc phương của vỉa ~ of tilt chiều nghiêng clockwise ~ chiều thuận kim đồng hồ, theo chiều kim đồng hồ counter-clockwise ~ chiều ngược kim đồng hồ initial ~ hướng ban đầu lift ~ chiều nâng pilot’s sailing ~ hh bản dẫn đường; bản đồ hoa tiêu reference ~ hướng chuẩn reverse ~ hướng ngược lại

X- ~ hướng theo trục X Y- ~ hướng theo trục Y Z- ~ hướng theo trục Z direction-finder đt sự tìm phương directive chỉ thị, lời hướng dẫn / (thuộc) chỉ huy; để hướng dẫn, chỉ dẫn directivity l tính định hướng, tính có hướng director giám đốc; người điều hành; thiết bị chỉ hướng; đt anten định hướng; trđ đường ngắm chuẩn; ống ngắm chuẩn hole ~ đường ngắm chuẩn lỗ (khoan) directory thư mục, danh mục, danh bạ; sách chỉ dẫn; (Mỹ) ban giám đốc ~ access control domain miền điều khiển truy nhập thư mục ~ access gateway cổng truy nhập thư mục ~ access protocol giao thức truy nhập thư mục ~ assistance sự trợ giúp thư mục ~ assistance system hệ thống trợ giúp thư mục ~ authentication framework khung nhận thực thư mục ~ information base kho thông tin thư mục ~ information tree cây thông tin thư mục ~ service dịch vụ thư mục ~ synchronisation đồng bộ hóa thư mục ~ system authentication sự chứng thực của hệ thống thư mục ~ user agent đại lý người sử dụng danh bạ auxiliary ~ thư mục phụ bin ~ thư mục lệnh ngoại trú contents ~ thư mục nội dung data ~ thư mục dữ liệu default ~ thư mục mặc định file ~ thư mục tập tin hierarchical ~ thư mục phân cấp program ~ thư mục chương trình root ~ thư mục gốc routing ~ thư mục lộ trình sub ~ thư mục thứ cấp telephone ~ danh bạ điện thoại user ~ thư mục người sử dụng working ~ thư mục làm việc direct-reading đọc trực tiếp (dụng cụ đo) direct-recording ghi trực tiếp

directrix t đường chuẩn direct-to-scale theo tỷ lệ cho trước dirigibility đ tính điều khiển được dirigible hh khí cầu có điều khiển / (thuộc) điều khiển được dirt đc bùn; đá không quặng, đá mùn thải black ~ than bùn heavy ~ đá (vụn) thô light ~ đá (vụn) nhỏ dirty bẩn; lẫn tạp chất disable làm hư hại, gây tai nạn, làm hỏng; làm mất khả năng hoạt động disadjust làm lệch điều chỉnh, phá thế điều chỉnh disafforestation sự phá rừng disaggregation sự phá vỡ quần tập disagreement sự không phù hợp; sự sai lệch disalignment ck sự lệch hàng; sự không đồng trục disapperance sự biến mất ~ of fold sự mất nếp uốn ~ of outcrop sự mất vết lộ disassemble tháo ra, tháo rời disassembly sự tháo ra, sự tháo rời disbark bóc vỏ, tước vỏ (cây) disbranch tỉa cành, xén cành disbud băm chồi, tỉa chồi disburden dỡ tải disbursement kt sự chi tiền, sự chi trả disc ck đĩa, chi tiết hình đĩa; vòng đệm discard phế phẩm, phế thải; rẻo thừa, đầu mẩu / vứt bỏ, loại bỏ metal ~ phế thải kim loại total ~ lk tổng phế thải (tỷ lệ phế thải so với khối lượng vật đúc) discarding sự vứt bỏ discharge sự tháo; sự dỡ tải; sự xả; sự phóng (tên lửa...); đ sự phóng điện / dỡ tải; tháo ra, xả; phóng; phóng điện ~ by scraping sự dỡ tải bằng máy cào ~ by wash sự dỡ tải bằng nước ~ channel kênh tháo ~ in vacuum sự phóng điện trong chân không ~ lamp đèn phóng điện ~ tube ống phóng điện air ~ sự xả không khí alternating ~ sự phóng điện xoay chiều

aperiodic ~ sự phóng điện không chu kỳ arc ~ sự phóng điện hồ quang bottom ~ sự xả nước đáy (bể lọc); sự tháo tải qua đáy brush ~ sự phóng điện hình chổi bucket ~ sự dỡ tải bằng gàu capacitor ~ sự phóng điện của tụ điện centrifugal ~ sự tháo ly tâm chute ~ sự dỡ tải bằng máng closure ~ lưu lượng lấp dòng (thi công) corona ~ sự phóng điện vầng quang creeping ~ sự phóng điện bề mặt crest ~ lưu lượng đỉnh lũ dead-beat ~ sự phóng điện không chu kỳ disruptive ~ sự phóng điện đánh thủng dust ~ sự xả bụi effluent ~ sự phóng điện nhánh electric ~ sự phóng điện fuel ~ sự xả nhiên liệu gas ~ sự phóng điện chất khí; sự xả khí globular ~ sự phóng điện hình cầu glow ~ sự phóng điện tỏa sáng gravity ~ sự dỡ tải tự chảy, sự trút tải irregular ~ lưu lượng không đều irrigation ~ lưu lượng tưới laminar ~ sự phóng điện thành lớp lateral ~ sự phóng điện ở mặt bên lightning ~ sự phóng điện sét long term average ~ lưu lượng trung bình nhiều năm marginal ~ sự phóng điện ở biên non-disruptive ~ sự phóng điện không phá hủy non-self-sustaining ~ sự phóng điện không tự duy trì non-sustained disruptive ~ sự phóng điện phá hủy không duy trì orifice ~ sự xả qua lỗ oscillatory ~ sự phóng điện dao động overflow ~ sự xả qua đập tràn partial ~ sự phóng điện cục bộ periodic ~ sự phóng điện chu kỳ phreatic ~ điểm lộ nước ngầm point ~ sự phóng điện điểm self- ~ sự tự phóng điện self-maintained ~ sự phóng điện tự duy trì self-sustaining ~ sự phóng điện tự duy trì silent ~ sự phóng điện lặng lẽ

sludge ~ sự xả bùn space ~ sự phóng điện trong không gian spark ~ sự phóng tia lửa điện spontaneous ~ sự phóng điện tự phát static ~ sự phóng điện tĩnh surface ~ sự phóng điện bề mặt top ~ sự dỡ (tải) từ nóc turbine ~ sự xả tuabin discharger đ bộ phóng điện; khe phóng điện arc ~ bộ phóng điện hồ quang asynchronous ~ bộ phóng điện dị bộ disk ~ bộ phóng điện hình đĩa linear ~ bộ phóng điện tuyến tính spark ~ bộ phóng tia lửa điện static ~ bộ phóng điện tĩnh synchronous ~ bộ phóng điện đồng bộ discharging sự dỡ tải; sự tháo; sự xả; đ sự phóng điện ~ of boiler sự xả nước nồi hơi ~ of brakes sự xả hệ thống phanh steam ~ sự xả hơi nước discipline kỷ luật; kỷ cương; quy tắc ~ alternating priority quy tắc ưu tiên luân phiên ~ dymamic priority quy tắc ưu tiên động ~ endogenous priority quy tắc ưu tiên nội sinh ~ exogenous priority quy tắc ưu tiên ngoại sinh ~ first-come first-served quy tắc đến trước được phục vụ trước ~ first-in first out quy tắc đến trước ra trước ~ last-come first-served quy tắc đến sau được phục vụ trước ~ last-in last-out quy tắc đến sau ra sau queue ~ quy tắc xếp hàng random service ~ quy tắc dịch vụ tùy ý round-robin priority ~ quy tắc ưu tiên vòng tròn discolour l làm phai màu, làm đổi màu discolouration l sự làm phai màu, sự làm đổi màu disconformity đc thế nằm hỗn độn; m sự phân vỉa đa phương disconnect tháo rời; ngắt, cắt (điện) disconnection đ sự tháo rời; sự ngắt; sự cắt

(điện) disconnector đ dao cách ly; xd ống bể phốt earthing ~ cầu dao nối đất hand-operated ~ cầu dao cách ly thao tác bằng tay indoor ~ cầu dao cách ly trong nhà pole-mounted ~ cầu dao cách ly lắp trên cột rotaty ~ cầu dao cách ly kiểu xoay single-pole ~ cầu dao cách ly một pha switch ~ cầu dao cách ly chuyển mạch three-pole ~ cầu dao cách ly ba pha ~ with horizontal blade cầu dao cách ly lưỡi ngang ~ with vertical blade cầu dao cách ly lưỡi đứng discontinuity tính không liên tục; tính gián đoạn; điểm gián đoạn absorption ~ chỗ gián đoạn hấp thụ energy ~ khe năng lượng, chỗ gián đoạn (trên phổ) năng lượng plane ~ tính không đồng nhất của mặt phẳng discontinuous (thuộc) không liên tục, gián đoạn discord l sự không hoà hợp; tiếng chói / không hoà hợp; chói tai discordance sự không hoà hợp; đc sự không chỉnh hợp; thế nằm không chỉnh hợp discordant (thuộc) không hoà hợp; không chỉnh hợp discount sự bớt, sự giảm, sự khấu trừ; sự trừ hao; tiền chiết khấu / thanh toán, chiết khấu; bán hạ giá, tính hạ giá discover phát hiện, khám phá; m mở vỉa, mở tầng discovery sự phát hiện, sự khám phá discrepancy sự khác biệt; sự trái ngược; sự không khớp; sự sai lệch ~ in closing sai số khép kín accumulated ~ sai số khép tích luỹ angular ~ sai số khép góc levelling ~ sự sai lệch khi đo cao trình; sai số khép đo công trình discrete (thuộc) l riêng biệt, rời rạc ~ cosine transform t biến đổi côsin rời rạc ~ data management sự quản lý dữ liệu

rời rạc ~ Fourier transfrorm biến đổi Furiê rời rạc ~ Gabor transform biến đổi Gabor rời rạc ~ increment filter đt bộ lọc gia lượng rời rạc ~ mathematics toán rời rạc ~ multitone đt đa âm gián đoạn ~ sampling đ sự lấy mẫu rời rạc ~ set t tập hợp rời rạc ~ spectrum l phổ rời rạc ~ system hệ thống rời rạc ~ tranfer function đ hàm truyền rời rạc ~ variable t biến rời rạc ~ wavelet multitone đt đa âm wavelet (sóng nhỏ) rời rạc discretization t sự rời rạc hóa; sự lượng tử hóa ~ error sai số lượng tử hóa discriminant t biệt số; biệt thức discriminate phân biệt discrimination sự phân biệt; sh sự lựa chọn bearing ~ sự phân biệt góc phương vị filter ~ sự phân biệt do bộ lọc frequency ~ sự phân biệt tần số range ~ sự phân biệt cự ly signal ~ sự phân biệt tín hiệu discriminator đt bộ phân biệt; bộ tách sóng điều tần amplitude ~ bộ phân biệt biên độ birefringent ~ bộ phân biệt lưỡng chiết differential ~ bộ phân biệt vi sai equal arm ~ bộ phân biệt nhánh đều FM ~ bộ phân biệt điều tần frequency ~ bộ phân biệt tần số microwave ~ bộ tách sóng vi ba off-tune ~ bộ tách sóng điều tần lệch cộng hưởng peak ~ bộ phân biệt đỉnh phase ~ bộ phân biệt pha pulse ~ bộ phân biệt xung pulse-duration ~ bộ phân biệt độ rộng xung pulse-hight ~ bộ phân biệt độ cao xung pulse-length ~ bộ phân biệt chiều dài xung pulse-width ~ bộ phân biệt độ rộng xung

reference ~ bộ phân biệt chuẩn single ended ~ bộ phân biệt một đầu ra time ~ bộ phân biệt thời gian discussion sự thảo luận, sự tranh luận disease y bệnh, bệnh tật autoimmune ~ bệnh tự miễn dịch dust ~ bệnh do bụi genetic ~ bệnh do di truyền incapacitating ~ bệnh làm mất sức lao động industrial ~ bệnh nghề nghiệp infectious ~ bệnh nhiễm trùng pulmonary dust ~ bệnh bụi phổi radiation ~ bệnh nhiễm phóng xạ stunt ~ bệnh còi disembark bốc dỡ (hàng) lên bờ; cho (hành khách) lên bờ; (Mỹ) xuống xe disembarkation sự bốc dỡ (hàng) lên bờ; sự cho (hành khách) lên bờ; (Mỹ) xuống xe disengage ngắt, tháo; nhả (khớp); tách disengagement sự ngắt, sự tháo; sự nhả (khớp) disequilibrium sự mất thăng bằng; sự không thăng bằng disfigurement sự làm biến dạng, sự bóp méo ~ of the environment sự suy thoái môi trường disforest phá rừng disgorge phun ra, phụt ra dish đĩa, chi tiết hình đĩa crank ~ đĩa khuỷu culture ~ đĩa cấy developing ~ đĩa rửa ảnh evaporating ~ đĩa làm bay hơi parabolic ~ đĩa parab staining ~ đĩa nhuộm dished (thuộc) có dạng đĩa, lõm lòng đĩa dishing ck sự dập lòng đĩa disinfect h tẩy uế; khử trùng disinfectant h chất tẩy uế; chất khử trùng disintegrate h làm tan rã, phân rã; nghiền; phân hủy disintegration h sự làm tan rã, sự phân rã; sự nghiền; sự phân hủy alpha ~ sự phân rã anpha atomic ~ sự phân rã nguyên tử beta ~ sự phân rã bêta

concrete ~ sự phân rã bê tông granular ~ sự phân hủy hạt, sự phân rã hạt nuclear ~ sự phân rã hạt nhân radioactive ~ sự phân rã phóng xạ spontaneous ~ sự tự phân rã weathering ~ sự phân hủy do phong hoá disintegrator ck máy nghiền chip ~ máy nghiền phoi bào disintoxication h sự khử độc, sự giải độc disjoin tháo rời, tách rời; cắt (mạch) disjunction t sự tháo rời, sự tách rời; sự cắt (mạch) disjunctor sh cầu liên kết, bộ cắt điện disk mt đĩa, chi tiết hình đĩa; nn cày đĩa / tạo dáng đĩa ~ access mt truy nhập đĩa ~ cache mt bộ đệm vào-ra, bộ đệm ẩn ~ cartridge hộp đĩa ~ controller bộ điều khiển đĩa ~ drive ổ đĩa ~ dump kết xuất đĩa ~ file tệp đĩa ~ format khởi tạo đĩa, tạo khuôn đĩa ~ interleaving xen lẫn các vùng đĩa ~ operting system hệ điều hành đĩa, DOS ~ map bản đồ đĩa ~ pack chồng đĩa, tập đĩa ~ quota phần đĩa phân chia ~ sector cung đĩa ~ sorting sắp xếp đĩa ~ storage lưu bằng đĩa, bộ nhớ đĩa ~ track rãnh đĩa ~ unit ổ đĩa abrasive ~ đĩa mài, đá mài tròn alien ~ đĩa lạ anode ~ đĩa anôt audio ~ đĩa tiếng, đĩa âm thanh bearing ~ đĩa tựa, đĩa đệm blank ~ đĩa trắng boost ~ đĩa khởi động buffer ~ đĩa đệm call indicator ~ đĩa quay số cartridge ~ đĩa hộp cam ~ đĩa cam cathode ~ đĩa catôt chopper ~ đĩa ngắt quãng clean ~ đĩa sạch clutch ~ đĩa ma sát, đĩa ly hợp

color ~ đĩa màu compact ~ đĩa nén, đĩa compăc contact ~ đĩa tiếp xúc copyprotected ~ đĩa bảo vệ chống sao chép coupling ~ đĩa ghép crank ~ ck đĩa lệch tâm; má khuỷu cutting ~ đĩa cắt default ~ đĩa mặc định diagnostic ~ đĩa chẩn đoán diffusion ~ đĩa khuếch tán DD (Double Density) ~ đĩa mật độ kép DDDS (Double Density Double Sided) ~ đĩa hai mặt mật độ kép demo ~ đĩa trình diễn digital ~ đĩa số digital audio ~ (DAD) đĩa âm thanh số digital optical ~ (DOD) đĩa quang số distributing ~ đĩa phân phối double density ~ (DD) đĩa mật độ kép double sided ~ (DS) đĩa hai mặt emery ~ ck đĩa mài exploring ~ đĩa quét fixed ~ đĩa cố định, điã cứng flannel ~ ck đĩa dạ (đánh bóng) flexible ~ đĩa mềm floppy ~ đĩa mềm format ~ đĩa định khuôn friction ~ ck đĩa ma sát gramophone ~ đĩa hát grid ~ đĩa lưới guide ~ đĩa dẫn hướng hard ~ đĩa cứng impeller ~ ck đĩa bánh công tác, bánh quạt interlocking ~ đĩa khóa interrupter ~ đĩa ngắt laser ~ đĩa laze lens ~ đĩa thấu kính long-playing ~ đĩa chạy lâu master ~ đĩa chủ number ~ đĩa số optical ~ đĩa quang optical digital ~ đĩa quang số plastic ~ đĩa chất dẻo pregrooved ~ đĩa khắc rãnh trước recorded ~ đĩa đã ghi single side (SS) ~ đĩa một mặt sanding ~ ck đĩa mài

saw ~ ck cưa đĩa scanning ~ đĩa quét signal ~ đĩa tín hiệu spraying ~ đĩa phun stereophonic ~ đĩa âm thanh nổi stroboscopic ~ đĩa hoạt nghiệm turbine ~ đĩa tuabin tutorial ~ đĩa trợ giúp valve ~ đĩa van video ~ đĩa hình virtual ~ đĩa ảo working ~ đĩa làm việc diskcopy mt lệnh sao chép vào đĩa diskette mt đĩa mềm backup ~ đĩa dự phòng diagnostic ~ đĩa chẩn đoán DOS ~ đĩa điều hành hệ thống formated ~ đĩa đã tạo khuôn disk-shaped (thuộc) có dạng đĩa disk-resident mt đĩa chương trình điều khiển, đĩa thường trú dislocate biến vị; chuyển vị dislocation sự biến vị, sự chuyển vị; sự lệch mạng (tinh thể); y sự trệch khớp dislodge trục ra khỏi (vị trí); qs đánh bật ra khỏi vị trí dismantle tháo dỡ (máy móc); phá hủy; bóc vỏ (cáp) dismantling sự tháo dỡ; sự phá hủy; sự bóc vỏ (cáp) ~ of formwork sự tháo dỡ cốp pha dismast hh hạ cột buồm, tháo cột buồm dismember tách ra dismount tháo rời, dỡ rời; cho (hành khách) xuống (xe) dismountable ck tháo rời được, dễ tháo rời dismutation sự phân kỳ, sự phân hoá; h sự phân đối, phản ứng dị ly disorder sự rối loạn, sự hỗn độn / làm rối loạn, làm mất trật tự disordering sự làm rối loạn, sự làm hỗn độn dispatch sự gửi đi; sự điều vận dispatcher nhân viên điều vận, điều độ viên train ~ nhân viên điều vận đoàn tàu dispatching đ sự điều độ; sự điều phối center ~ đ trung tâm điều độ phụ tải load ~ đ sự điều độ phụ tải

dispensary y phòng pha chế thuốc, phòng phát thuốc, trạm y tế dispense phân phối, phân phát; pha chế; định liều lượng dispenser thiết bị phân phối; người pha chế thuốc (theo đơn); ống định lượng dispergator máy đánh tan bột giấy; chất làm phân tán dispersal l khoảng phân tán; qs độ phân tán, độ gián cách (khí tài, nhân viên...) disperse phân tán; tán xạ; tán sắc; tác nhân phân tán, chất tăng độ phân tán dispersant tác nhân phân tán, chất tăng độ phân tán dispersing sự phân tán, sự tán xạ dispersion l sự phân tán, sự tán xạ; sự tán sắc acoustic ~ sự tán xạ âm thanh anomalous ~ sự tán xạ dị thường aqueous ~ sự phân tán trong nước atomic ~ độ phân tán nguyên tử; độ tán sắc nguyên tử coherent ~ sự phân tán kết hợp crossed ~ sự tán sắc bắt chéo filler ~ sự phân tán chất độn hypogene ~ sự phân tán dưới sâu linear ~ độ phân tán tuyến tính rotary ~ sự phân tán quay spatial ~ độ phân tán trong không gian thermal ~ sự tán xạ nhiệt dispersionless l không phân tán, không tán sắc dispersity tính phân tán dispersive phân tán; tán sắc dispersoid sh thể phân tán, hệ phân tán condensed gas ~ hệ phân tán khí ngưng tụ disphenoid t khối trực thoi displace chuyển vị, đổi chỗ, dịch chuyển displacement ck sự chuyển chỗ, sự dịch chuyển, sự chuyển vị; thể tích bị choán chỗ, dung tích làm việc (xi lanh); hh lượng nước rẽ ~ collision sự va chạm chuyển dịch ~ current dòng điện chuyển dịch ~ law định luật chuyển dịch ~ of track sự xô của đường sắt continental ~ sự dịch chuyển lục địa bubble ~ sự xê dịch bọt ống thủy

double ~ sự dịch chuyển kép electric ~ sự dịch chuyển điện horizontal ~ sự chuyển vị ngang linear ~ sự chuyển vị tuyến tính longitudinal ~ sự chuyển vị dọc parallactive ~ sự xê dịch thị sai phase ~ sự dịch pha piston ~ khoảng dịch chuyển pit-tông relief ~ sự biến dạng do địa hình (ảnh hàng không) step ~ sự biến dạng do nghiêng (ảnh hàng không) volumetric ~ dung tích làm việc (xilanh động cơ, máy nén khí) displacer ck phao cân bằng; pit-tông phụ (nén hỗn hợp nổ động cơ) display đt màn hình; sự trình bày; cái chỉ thị, bộ (phận) chỉ báo; sự trưng bày, sự bày biện ~ of most rectrictive speed cái chỉ báo tốc độ nhỏ nhất A- ~ cái chỉ báo A (chỉ báo cự ly-biên độ) air ~ sự trình diễn hàng không alphanumeric ~ mt màn hiện chữ số analog ~ màn hình tương tự analog(ue) computer ~ màn hình của máy tính tương tự cathode ray tube ~ màn hình tia điện tử B ~ cái chỉ báo B (chỉ báo cự ly-góc phương) C ~ cái chỉ báo C (góc phương được đo theo mặt ngang, góc vị trí được đo theo mặt đứng) character ~ màn hình ký tự color ~ màn hình màu computer ~ màn hình máy tính concise ~ sự trình bày ngắn gọn conventional ~ sự biểu thị qui ước digital ~ màn hình số dot matrix ~ màn hình ma trận điểm graphic ~ màn hình đồ họa head-up ~ cái chỉ báo ở kính trước (buồng lái máy bay) holographic ~ màn hình toàn ký image ~ sự biểu hiện trên màn hình, sự hiện ảnh LCD ( Liquid-Cristal Display) ~ màn hình tinh thể lỏng

laser ~ màn hình laze LED ~ màn hình điôt phát quang matrix ~ màn hình ma trận monochrome ~ màn hình đơn sắc optoelectric ~ màn hình quang điện tử page ~ màn hình toàn trang pictorial ~ màn hình toàn cảnh positive ~ màn hình dương bản radar ~ màn hình rađa range-amplitude ~ cái chỉ báo A (chỉ báo cự ly-biên độ) range-bearing ~ cái chỉ báo B (chỉ báo cự ly-góc phương) realistic ~ sự trình bày toàn cảnh remote ~ màn hình điều khiển xa television ~ màn hình truyền hình three-dimensional ~ màn hình ba chiều touch ~ màn hình sờ vertical situation ~ cái chỉ báo vị trí trong mặt phẳng thẳng đứng visual ~ cái chỉ báo nhìn bằng mắt thường disposable sẵn có disposal sự sắp xếp, sự bố trí; sự khử, sự loại bỏ; sự chuyển nhượng gas ~ sự khử khí ground ~ sự chôn hủy (các chất thải phóng xạ) overburden ~ sự gạt bỏ lớp đất phủ permanent ~ sự chôn vĩnh viễn (các chất thải) refuse ~ sự khử chất thải scrap-metal ~ sự loại bỏ phế liệu kim loại sewage ~ sự loại bỏ nước thải slag ~ sự loại bỏ xỉ spoil ~ sự loại bỏ đá thải disposition sự sắp xếp, sự bố trí disproportion mt sự không cân đối; sự không tỷ lệ disproportionation h phản ứng dị phân; sự dị phân (ôxi hoá khử đồng thời sinh hoá học) disrupter máy phá vỡ disruption sự đập gãy, sự phá vỡ; sự đánh thủng ~ of molecule sự phá vỡ phân tử nuclear ~ sự phá vỡ hạt nhân (nguyên tử)

disruptive đập gãy, phá vỡ; đánh thủng dissect cắt đoạn; phân tích; mổ xẻ, giải phẫu dissected bị đứt đoạn, lồi lõm (địa hình, bờ biển...) dissectible (thuộc) có thể cắt đoạn dissection sự cắt đoạn; sự phân tích; sự mổ xẻ, sự giải phẫu image ~ sự phân tích hình ảnh dissector đt ống phân tích (hình); y người mổ xẻ, người giải phẫu image ~ ống phân tích hình ảnh disseminate nn gieo (hạt); phổ biến, gieo rắc dissemination nn sự gieo (hạt); sự phổ biến, sự gieo rắc dissepiment sh vách (ngăn) dissimilation sh sự dị hoá dissipate làm tiêu tán dissipation l sự tiêu tán; sự tản (nhiệt) anode ~ sự tiêu tán trên anôt heat ~ sự tiêu tán nhiệt, sự tản nhiệt plate ~ sự tiêu tán trên anôt power ~ sự tiêu tán công suất skin ~ sự tiêu tán mặt ngoài dissipative tiêu tán dissipator bộ tản nhiệt dissociation sự phân ly; h sự phân tách electrolytric ~ sự điện ly ionic ~ sự phân ly thanh ion dissolution h sự hoà tan; sự tan biến; sự thanh toán; sự hủy hợp đồng dissolve h hoà tan; tan biến dissolved (thuộc) h được hoà tan; bị tan biến dissolvent h dung môi dissonance l sự chói tai; sự không hoà âm; sự không hài âm dissymmetry t sự không đối xứng; tính không đối xứng distal (thuộc) ở xa tâm, ở xa nguồn, ở rìa distance khoảng cách, cự ly, tầm xa; quãng đường ~ between stops chiều dài chặng đường ~ of run quãng đường chạy ~ of thrust biên độ chờm nghịch; khoảng dịch chuyển của đứt gãy chờm nghịch air ~ tầm hoạt động của máy bay

angular ~ khoảng cách góc apogee ~ khoảng cách của điểm viễn địa apparent zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh biểu kiến arcing ~ khoảng cách phóng điện hồ quang atom(ic) ~ khoảng cách nguyên tử braking ~ quãng đường hãm, quãng đường phanh clear ~ tầm nhìn, khoảng cách nhìn thấy cone ~ chiều dài côn chia (bánh răng côn) cut-off ~ khoảng đường bị ngắt discharge ~ khoảng (cách) phóng điện effective ~ khoảng cách hiệu dụng focal ~ tiêu cự fuel ~ dự trữ nhiên liệu (mức nhiên liệu sử dụng) geodetic ~ khoảng cách trắc địa grid ~ khoảng cách theo lưới toạ độ ground ~ khoảng cách tai thực địa image ~ khoảng cách (tới) ảnh infinite ~ khoảng cách vô tận interatomic ~ khoảng cách giữa các nguyên tử internodal ~ khoảng cách giữa các nút internuclear ~ khoảng cách giữa các hạt nhân interocular ~ khoảng cách đồng tử interpupillary ~ khoảng cách đồng tử landing ~ cự ly hạ cánh level ~ khoảng giữa các mức load ~ khoảng cách chuyển tải, khoảng cách vận chuyển hàng map ~ khoảng cách trên bản đồ meridian ~ khoảng cách theo kinh tuyến; độ vĩ orbital ~ khoảng cách theo quỹ đạo out-to-out ~ khoảng cách hai điểm mút perihelion ~ thv khoảng cách điểm gần mặt trời polar ~ khoảng cách giữa hai cực; cự ly góc so với cực principal ~ khoảng cách chính, cự ly chính projection ~ khoảng cách chiếu (hình) reduced ~ khoảng cách quy giảm reference ~ khoảng cách tham chứng, khoảng cách gốc (đến đường gần nhất

của lưới toạ độ) rolling ~ chiều dài lăn scraper ~ cự ly của cánh gạt shielding ~ khoảng che skip ~ cự ly nhảy (sóng phản xạ) slant ~ khoảng cách theo mặt nghiêng slope ~ khoảng cách theo mặt nghiêng sparking ~ khoảng cách phóng tia lửa spherical ~ khoảng cách trên mặt cầu stopping ~ quãng dừng xe striking ~ khoảng cách phóng tia điện; khoảng cách phóng tia lửa take-off ~ cự ly cất cánh timbering ~ khoảng cách các vì chống track ~ đoạn đường chạy trên đất (khi cất cánh), đoạn đường lăn bánh transmission ~ cự ly truyền dẫn true ~ khoảng cách thực viewing ~ tầm nhìn visibility ~ khoảng cách nhìn thấy được; tầm nhìn xa wire ~ khoảng cách giữa các dây (trong lưới dây) working ~ khoảng cách làm việc, tầm làm việc, tầm hoạt động; cự ly hoạt động zenith ~ khoảng cách thiên đỉnh distant (thuộc) từ xa, ở xa distemper màu keo / vẽ bằng màu keo distend làm phình ra, làm căng phồng; kéo giãn; giãn nở distensible (thuộc) có thể kéo giãn; (có thể) căng phồng distension ck sự kéo giãn; sự căng phồng distill h chưng cất distillate h sản phẩm chưng cất; phần chưng cất alcoholic ~ phần cất rượu heavy tar ~ phần cất hắc ín nặng intermadiate ~ sản phẩm cất trung gian kerosene ~ sản phẩm cất dầu hoả light ~ phần cất nhẹ long ~ phần cất (khoảng nhiệt) rộng overhead ~ phần cất ngọn; phần cất đỉnh tháp paraffin ~ phần cất parafin power ~ phần nhiên liệu cất dùng cho động lực raw ~ phần cất thô side-out ~ phần cất hông tháp, phần cất

đĩa tháp wax ~ phần cất parafin distillating h sự chưng cất / chưng cất distillation h sự chưng cất air ~ sự chưng cất ở áp suất khí quyển batch ~ sự chưng cất phân đoạn coal ~ sự bán cốc hoá; sự chưng cất than contact ~ sự chưng cất tiếp xúc continuous ~ sự chưng cất liên tục crude ~ sự chưng cất thô destructive ~ sự chưng cất khô, sự chưng hủy differential ~ sự chưng cất phân đoạn dry ~ sự chưng cất khô equilibrium ~ sự chưng cất cân bằng extractive ~ sự cất chiết; sự chưng cất trích ly fire ~ sự chưng lửa flash ~ sự chưng cất nhanh, sự chưng cất một lần fluidized ~ sự chưng cất ở tầng sôi fractional ~ sự chưng cất phân đoạn gasoline ~ sự chưng cất xăng low-temperature ~ sự chưng cất ở nhiệt độ thấp molecular ~ sự cất phân tử pyrogenic ~ sự cất thô, sự chưng cất ở nhiệt độ cao refinery ~ sự chưng cất tinh chế resinous wood ~ sự chưng cất gỗ nhựa steam ~ sự chưng cất bằng hơi nước straight-run ~ sự chưng cất trực tiếp vacuum ~ sự chưng cất trong chân không wood ~ sự chưng cất gỗ distillatory h để chưng cất distiller máy chưng cất, nồi chưng cất, bình chưng cất; người cất (rượu) distillery nhà máy chưng cất; nhà máy rượu tar ~ nhà máy chưng cất hắc ín distilling sự chưng cất distinct rõ, phân biệt, khác biệt distinctive (thuộc) đặc biệt; đặc trưng, để phân biệt distort làm cong vênh, làm méo, làm biến dạng distortion ck sự cong vênh, sự méo, sự biến dạng ~ of field sự méo trường

amplitude ~ sự méo biên độ angular ~ sự méo góc; sự biến dạng góc anisotropic ~ sự biến dạng dị hướng aperture ~ sự méo góc mở, sự méo do độ rộng tia barrel ~ sự méo hình trống bias telegraph ~ sự méo xung điện báo characteristic ~ sự méo đặc tính cyclic ~ sự méo chu kỳ chromatic ~ sự sai màu delay ~ sự méo do trễ deviation ~ sự méo lái tia dial ~ sự méo mặt số directional ~ sự méo có hướng echo ~ sự méo tiếng dội edge ~ sự méo biên envelope delay ~ sự méo trì hoãn đường bao frequency ~ sự méo tần số harmonic ~ sự méo sóng hài heterogeneous ~ sự biến dạng không đồng nhất homogeneous ~ sự biến dạng đồng nhất image ~ sự méo hình intensity ~ sự méo dòng intermodulation ~ sự méo do biến điệu qua lại lattice ~ sự biến dạng mạng (tinh thể) line ~ sự méo dòng linear ~ sự méo tuyến tính modulation ~ sự méo điều biến non-linear ~ sự méo không tuyến tính nuclear ~ sự biến dạng của hạt nhân odd harmonic ~ sự méo điều hòa lẻ overshoot ~ sự méo quá tải pattern ~ sự méo mành phase ~ sự méo pha phase-amplitude ~ sự méo biên pha phase-frequency ~ sự méo pha- tần picture ~ sự méo hình pillow ~ sự méo hình gối pincushion ~ sự méo hình gối propagation ~ sự méo do truyền lan quarature ~ sự méo cầu phương quantization ~ sự méo lượng tử hóa radial ~ sự biến dạng toả tia raster ~ sự méo mành rhombic ~ sự méo hình thang second order ~ sự méo bậc hai

single harmonic ~ sự méo đơn hài spatial ~ sự méo không gian start-stop ~ sự méo khởi- ngừng systematic ~ sự méo có hệ thống third order ~ sự méo bậc ba timbering ~ sự xô lệch vì chống total ~ sự méo toàn phần Total Harmonic ~ (THD) sự méo hài toàn phần transmitter ~ sự méo đầu phát trapezoidal ~ sự méo hình thang volume ~ sự méo thể tích wave ~ sự méo dạng sóng distortionless l không cong vênh, không méo, không biến dạng distress sự cố, tai nạn ~ -gun súng báo hiệu lâm nguy ~ -rocket pháo hiệu lâm nguy distributary tl sông nhánh distribute phân phối, phân bố, phân tán distributed (thuộc) phân phối, phân bố, phân tán ~ active archive center đt trung tâm lưu trữ chủ động phân tán ~ application framework mt khung ứng dụng phân bố ~ artificial intelligence mt trí tuệ nhân tạo phân bố ~ authentication security service dịch vụ an toàn nhận thực phân tán ~ automatic intercept system đt hệ thống ngăn chặn (nghe trộm) tự động phân tán ~ automation tự động hóa phân tán ~ call measurement system đt hệ thống đo cuộc gọi phân bố ~ computing environment mt môi trường tính toán phân tán ~ control system đ hệ điều khiển phân tán ~ data access mt truy nhập dữ liệu phân tán ~ data base mt cơ sở dữ liệu phân tán ~ data management mt sự quản lý dữ liệu phân tán ~ directory data base cơ sở dữ liệu thư mục phân tán ~ file system mt hệ thống tệp phân tán ~ function terminal đầu cuối chức năng phân tán ~ interactive processing environment đt

môi trường xử lý tương tác phân tán ~ intrusion detection system đt hệ thống phát hiện thâm nhập phân tán ~ loop carrier đt hệ thống mạch vòng phân tán ~ management environment đt môi trường quản lý phân tán ~ memory mt bộ nhớ phân tán ~ multimedia information systems đt các hệ thống thông tin đa phương tiện phân tán ~ multiplexing đt ghép kênh phân bố ~ object management system đt hệ thống quản lý đối tượng phân tán ~ optical coupling network đt mạng ghép quang phân tán ~ processing technology đ công nghệ xử lý phân tán ~ queue mt xếp hàng phân tán ~ queue dual bus bus kép xếp hàng phân tán ~ relation database architecture kiến trúc cơ sở dữ liệu quan hệ phân tán ~ single layer embeded đt gắn lớp đơn phân tán ~ switching matrix ma trận chuyển mạch phân tán ~ system environment đt môi trường hệ thống phân tán ~ transaction processing xử lý giao dịch phân tán distributer bộ phân phối, bộ chia; hh cơ cấu gieo, cơ cấu rải (máy nông nghiệp) distribution sự phân phối, sự phân bố ~ box hộp phân phối ~ center trung tâm phân phối ~ of air currents sự phân bố các luồng không khí ~ of electrical energy sự phân phối điện năng ~ of errors sự phân bố sai số ~ of illumination sự phân bố độ chiếu sáng ~ panel bảng phân phối age ~ sự phân bố theo tuổi angular ~ sự phân bố (theo) góc arbitracy ~ sự phân bố tùy chọn asymptotic ~ sự phân bố tiệm cận bathymetric ~ sự phân bố theo độ sâu

beam ~ sự phân bố chùm binominal ~ sự phân bố nhị thức chemical composition ~ sự phân bố theo thành phần hoá học cosine ~ sự phân bố (dạng) côsin cummulative ~ sự phân bố tích lũy current ~ sự phân bố dòng điện density ~ sự phân bố mật độ directional ~ sự phân bố theo hướng energy ~ sự phân bố năng lượng field ~ sự phân bố (cường độ) trường generalized load ~ sự phân bố tải trọng tổng quát gravity ~ sự phân bố trọng trường isotropic ~ sự phân bố đẳng hướng lattice ~ sự phân bố mạng level ~ sự phân bố mức marginal ~ sự phân bố biên momentum ~ sự phân bố xung lượng multivariable ~ sự phân bố đa biến normal ~ sự phân bố chuẩn particle size ~ sự phân bố theo kích thước hạt power ~ sự phân bố công suất random ~ sự phân bố ngẫu nhiên sampling ~ sự phân bố lấy mẫu seam ~ sự phân bố lớp (than đá, quặng...) size ~ sự phân bố theo kích thước slide valve ~ sự phân phối bằng van trượt spectral ~ sự phân bố theo phổ steam ~ sự phân bố hơi nước stress ~ sự phân bố ứng suất topographical ~ sự phân bố địa hình undeground ~ sự phân phối điện bằng cáp ngầm undeground resident ~ sự phân phối điện bằng cáp ngầm khu dân cư voltage ~ sự phân bố điện áp velocity ~ sự phân bố tốc độ zonal ~ sự phân bố theo vùng distributor bộ phân phối, nhà phân phối; nn cơ cấu gieo, rải (máy nông nghiệp) binder ~ sự phân phối vật liệu dính kết current ~ bộ phân phối dòng gravity ~ máy rải nhựa tự chảy impulse turbin ~ bộ phân phối tuabin gáo

line ~ bảng phân phối đường dây manure ~ máy rải phân media ~ ống định lượng môi trường nuôi cấy motor-driven ~ bộ phân phối động cơ truyền động movable ~ bộ phân phối di động oil ~ bộ phân phối dầu ore ~ bộ phân phối quặng vào lò pressure ~ bộ phân áp rotary ~ bộ phân phối kiểu quay stock ~ bộ phân phối quặng vào lò terminal ~ bộ phân phối đầu cuối traffic ~ bộ phân phối gọi (điện thoại) two-spark ~ bộ phân phối đánh lửa kép district đc miền, vùng; địa hạt, khu vực residential ~ khu vực nhà ở ventilation ~ phân khu thông gió; khoảnh thông gió (trên sơ đồ thông gió mỏ) disturb rối loạn; nhiễu loạn; gây nhiễu disturbance sự rối loạn; sự nhiễu loạn; l tạp âm; đc sự biến vị; sự đứt gãy, sự phay phá; sự gián đoạn địa chất acoustic ~ sự nhiễu loạn âm thanh atmospheric ~ sự nhiễu loạn (của) khí quyển geological ~ sự rối loạn về địa chất ionospheric ~ sự nhiễu tầng điện ly local magnetic ~ sự nhiễu loạn từ cục bộ magnetic ~ sự nhiễu loạn từ, bão từ sea ~ sự nổi sóng biển, sự động biển sight ~ sự nhiễu thị giác tide gauge ~ sự biến động (trên) thủy triều ký traffic ~ sự rối loạn giao thông wave ~ sự nhiễu loạn sóng distyle ktr (kiểu) hai cột disulfate h đisunfat disulfide h đisunfua carbon ~ cacbon đisunfua cesium ~ xesi đisunfua cobalt ~ côban đisunfua disulfonate h đisunfonat dit (decimal digit) t số thập phân ditch tl rãnh, hào, mương / đào rãnh, đào hào, đào mương; tưới tiêu bằng mương berm ~ hào, rãnh thoát nước (ven đường) drain ~ rãnh thoát nước; mương tiêu

nước feed ~ mương cấp nước lateral ~ mương nhánh, mương bên, kênh tiêu phụ pilot ~ mương dẫn hướng side ~ rãnh tiêu bên swamp ~ mương rãnh tháo khô; mương rãnh chống lầy ditcher máy đào mương verticcal-beam ~ máy đào mương có khung đứng dither kỹ thuật hình màu từng điểm diuretic y thuốc lợi tiểu / lợi tiểu diurnal ban ngày; một ngày đêm divalent h có hoá trị hai; hai hoá trị divaricate sh phân nhánh divarication nút đường; chỗ rẽ; chỗ phân nhánh; sự phân nhánh dive hk sự bổ nhào (máy bay); sự lặn (tàu ngầm) / bổ nhào (máy bay); lặn (tàu ngầm) steep ~ sự bổ nhào đứng terminal nose ~ sự bổ nhào với tốc độ tối đa diver thợ lặn diverge làm phân kỳ; làm trệch đi divergence t sự phân kỳ; sự phân nhánh; sự phân ly; sự lệch, sự trệch ~ of strain sự phân ly giống angular ~ sự lệch góc anticyclone ~ sự phân kỳ xoáy nghịch cyclostrophic ~ sự phân kỳ chu chuyển genitic ~ sự phân ly di truyền divergency t sự phân kỳ; sự phân nhánh; sự lệch, sự trệch ~ of serie sự phân kỳ của chuỗi divergent t phân kỳ; phân nhánh; phân ly; lệch, trệch diverse đa dạng; nhiều chủng loại diversification sự làm đa dạng; sự tạo nhiều chủng loại; nn sự thay đổi cây trồng; sự luân canh diversify làm đa dạng; nn luân canh diversion sự làm trệch hướng; sự đánh lạc hướng ~ of traffic sự di chuyển hướng luồng giao thông river ~ sự phân dòng sông road ~ đường vòng, đường tránh

water ~ sự tháo nước diversity tính đa dạng; sự phân tập complementary ~ sự phân tập bù frequency ~ sự phân tập tần số polarization ~ sự phân tập cực hướng divert làm lệch hướng; làm trệch hướng diverter đ điện trở mắc rẽ; cửa rẽ nhánh (hệ thống tưới) divide ranh giới; tl đường phân thủy, phân chia; khắc độ, phân độ (thang đo) climate ~ ranh giới khí hậu ground water ~ đường chia nước dưới đất phreatic ~ đường chia nước ngầm topographic ~ đường chia nước do địa hình water ~ đường chia nước, đường phân thủy wind ~ ranh giới hướng gió dividend t số bị chia; kt tiền lãi cổ phần divider t chia; máy chia, máy phân chia; cơ cấu rẽ, mũi rẽ (máy gặt); compa đo binary ~ bộ chia nhị phân can ~ thiết bị định hướng đỡ capacity ~ bộ chia điện dung dough ~ máy chia bột nhào field ~ cơ cấu rẽ, mũi rẽ (máy gặt) frequency ~ bộ chia tần line ~ bộ phân chia làn đường potential ~ bộ chia điện áp power ~ bộ chia công suất proportional ~ bộ chia theo tỷ lệ resistance ~ bộ chia điện trở riffle ~ máy phân loại kiểu máng slide ~ bộ chia kiểu tiếp xúc trượt spring ~ s compa có lò xo voltage ~ bộ chia điện áp diving hk sự bổ nhào (máy bay); hh sự lặn (tàu ngầm) divinol h đivinol divinyl h đivinyl, butađien divisibility t tính chia hết; đc tính cát khai, tính chẻ tách division t sự chia, sự phân chia; t phép chia; vạch chia; qs sư đoàn ~ of work sự phân chia tải trọng administrative ~ sự phân chia hành chính binary ~ sự chia nhị phân

cell ~ sự phân chia tế bào exact ~ sự chia chẵn grade ~ sự chia độ marginal ~ khoảng chia trên khung bản đồ scale ~ sự chia thang đo, sự khắc thang đo sheet ~ sự chia tờ (bản đồ) staff ~ trđ khoảng chia nửa stratigraphic ~ sự phân chia địa tầng ternary ~ sự chia ba (phần) zero ~ vạch số không; điểm không divisional t chia, phân chia; qs (thuộc) sư đoàn divisor t số chia, ước số, bộ chia greatest common ~ ước số chung lớn nhất DMA (Direct Memory Access) mt truy cập trực tiếp bộ nhớ DO mt toán tử DO doab ck sét pha cát; cồn cát dobber (cái) phao (lưới) dobby d bộ tay kéo, khung go cam ~ bộ tay kéo lệch tâm double-lift ~ bộ tay kéo song kỳ single-lift ~ bộ tay kéo đơn kỳ dock hh âu đà, đốc (cũ); ụ tàu; cầu cảng, cầu tàu; vũng tàu đậu; âu thuyền; bờ bốc dỡ hàng; sàn bốc dỡ hàng balance ~ ụ nổi cân bằng building ~ ụ đóng tàu, âu đà bulk-handling cargo ~ bến bốc xếp hàng rời, cầu cảng bốc hàng rời construction ~ ụ đóng tàu, âu đà dry ~ âu cạn (để sửa chữa tàu), ụ cạn enclosed ~ âu kín, vùng kín floating ~ ụ nổi graving ~ âu cạn, ụ cạn landing ~ bến nhỏ; tầng vận chuyển (trong mỏ) loading ~ sàn chất tải off-shore ~ ụ nổi ngoài khơi sectional box ~ ụ nổi nhiều ngăn shipbuilding ~ ụ đóng tàu, âu đà slip ~ âu ướt, ụ ướt tide ~ ụ sử dụng theo thủy triều trussed ~ ụ nổi (nhiều ngăn) được gia cường wet ~ khoang âu; âu ướt, ụ ướt

docket kt phiếu vận xuất; phiếu gửi hàng docking hh sự đưa tàu vào ụ; sự đưa tàu vào bến; sự thả neo ở bến cảng dockside hh cầu cảng dockyard hh xưởng đóng tàu; xưởng sửa chữa tàu doctor ck dao nạo, lưỡi nạo (để sửa lại bề mặt); bộ phận điều chỉnh, chốt định vị ~ roll trục lăn tách bánh lọc ~ solution dung dịch natri plumbit ~ test phép thử bằng natri plumbit document tài liệu, tư liệu, văn kiện, hồ sơ / cung cấp tư liệu; chứng minh bằng tài liệu backgronnd ~ tài liệu gốc basic ~ tài liệu cơ sở bid ~ hồ sơ gọi thầu cartographic ~ tài liệu lập bản đồ contract ~ hồ sơ hợp đồng field ~ tài liệu thực địa, sổ ghi chép ngoài trời geodetic ~ tài liệu đo đạc, tài liệu trắc địa geologic ~ tài liệu địa chất hydrologic ~ tài liệu thủy văn relevant ~ tài liệu xác đáng, tư liệu thích hợp dod khuôn ép gạch rỗng; khuôn đúc ống gốm dodecagon t hình mười hai cạnh dodecahedron khối mười hai mặt rhombic ~ khối mười hai mặt hình thoi dodecamerous (thuộc) có mười hai bộ phận dodecastyle ktr (kiểu) mười hai cột dodge cách làm, mẹo việc, thuật dodger tp (Mỹ) bánh bột ngô; tờ quảng cáo nhỏ, tờ quảng cáo bướm doeskin da hoẵng; vải giả da hoẵng; len dệt rất mịn doff d tháo cuộn dây doffer d trục tháo dây; trục chải dog móc; vấu; cữ chặn; (cái) chốt; cơ cấu kẹp; (cái) tốc; thv chòm sao Thiên Lang adjustable ~ cữ có thể điều chỉnh được bent-tail ~ (cái) tốc đuôi cong casing ~ dụng cụ câu móc chống (lỗ khoan) clamp(ing) ~ (cái) tốc cặp

driving ~ chốt dẫn động eagaging ~ chốt gài khớp lathe ~ (cái) tốc máy tiện lifting ~ móc nâng locking ~ cơ cấu khoá; vấu normal ~ cữ tiêu chuẩn pipe ~ dụng cụ câu móc ống khoan; dụng cụ câu móc cần khoan (bị kẹt trong lỗ khoan) reverse ~ cữ đảo chiều safety ~ cữ bảo hiểm; (cái) tốc an toàn; cam hãm an toàn; phanh răng bừa stop ~ cữ dừng straight-tail ~ (cái) tốc mỏ thẳng table ~ cữ bàn máy timber ~ đinh vấu, đinh đĩa, đinh hai mỏ (đóng vào gỗ) trip ~ cữ nhả cơ cấu chạy dao tự động doger hh tàu đánh cá hai buồng (Hà Lan) dog-fish liver oil sh dầu gan cá mập doghouse ổ chó, cũi chó; hốc nạp lò; khoang đặt thiết bị (trên tàu); m gian hầm (bàn giấy làm việc trong mỏ); ngách lò dog-leg sự cong vênh (thỏi đúc, rãnh ghi âm, lỗ khoan) dog-shore hh đà, giá đỡ (thân tàu lúc đóng tàu) dol đs cột tín hiệu có giá đèn báo dolerine đá phiến tan; hoạt thạch dolly ck khuôn đỡ đinh tán; xe đẩy (tay); đs đầu máy để ghép toa tàu (ở sân ga) assembly ~ bàn lắp ráp di động, xe lắp ráp camera ~ xe di chuyển máy quay phim lever ~ khuôn đỡ kiểu đòn bẩy riveting ~ khuôn đỡ đinh tán screw ~ khuôn đỡ kiểu vít towing ~ xe kéo dolomite h đôlômit dolphin sh cá heo mỏ; hh cọc buộc thuyền domain miền; khu vực, phạm vi, lĩnh vực data ~ miền dữ liệu public mineral ~ khu vực khoáng sản công cộng; lãnh địa khoáng sản công cộng dome xd vòm; mái vòm; cái chụp (lò) ~ of equilibrium vòm cân bằng concrete-shell ~ vòm vỏ mỏng bê tông hemispherical ~ vòm bán cầu

lobed ~ vòm có sống, vòm có múi salt ~ đc vòm muối saucer-shaped ~ vòm hình đĩa, vòm phẳng spherical ~ vòm hình cầu steam ~ vòm thu hơi nước vapour ~ vòm hơi nước (bình chứa) domed (thuộc) ktr có hình vòm, có dạng vòm dome-shaped (thuộc) ktr có hình vòm, có dạng vòm domestic (thuộc) gia đình, việc nhà, nội trợ; nuôi trong nhà (súc vật), thuần hoá, thuần dưỡng; trong nước, nội địa (đường bay) domestication sh sự thuần hoá (súc vật), sự thuần dưỡng (súc vật) dominance sh tính trội, thế trội dominant sh thế trội / trội; có ưu thế dominate kiểm soát, khống chế; trội doming ktr sự tạo vòm donation sự cho donkey m xe vận chuyển nhỏ; tời hai tang (cần trục) donor l đono, chất cho; (sh) vật cho, thể cho electron ~ chất cho êlectron ion ~ chất cho ion donor-atom l nguyên tử cho donutron l đonutron door xd cửa, cửa ra vào access ~ cửa vào air ~ cửa thông gió; cửa nhận không khí mát armoured ~ cửa sắt; cửa chắn lửa ash-pit ~ cửa hộp tro (xe lửa) baggage ~ cửa hành lý bellows framed ~ cửa xếp blank ~ cửa bít, cửa thường đóng bottom ~ cửa tháo đáy; cửa van đáy cargo ~ cửa chất hàng hoá (tàu thủy) casement ~ cửa (lắp) kính charging ~ cửa nạp; cửa chất (tải) communicating ~ cửa thông phòng discharge ~ cửa tháo; cửa dỡ (tải); cửa xả double-folding ~ cửa hai cánh gập double-wing ~ cửa hai cánh emergency ~ cửa cấp cứu; cửa dự

phòng (khi có sự cố) end ~ cửa sau (toa xe, thùng ôtô), cửa hậu entrance ~ cửa vào escape ~ cửa thoát (hơi...) feed ~ cửa nạp (liệu) flap ~ cửa lật folding ~ cửa gập glass ~ cửa (lắp) kính inspection ~ cửa quan sát, cửa thăm jack-knife ~ cửa xếp loading ~ cửa chất tải louver ~ cửa lá sách manhole ~ cửa thăm, cửa kiểm tra; cửa nạo vét (cống) one-panel ~ cửa một cánh; cửa một tấm overhead ~ cửa nâng relief ~ cửa dự phòng, cửa thoát revolution ~ cửa quay rock dust protected ~ cửa có màn chắn bụi đá; cửa chống bụi đá safety ~ cửa an toàn sash ~ cửa (lắp) kính sealed ~ cửa đóng kín, cửa cách ly self closing ~ cửa tự đóng sham ~ m cửa gió shell ~ m cửa gió tạm shutter ~ cửa chớp single-wing ~ cửa một cánh skimming ~ cửa tháo xỉ sliding ~ cửa trượt soot ~ cửa cào muội trap ~ cửa sập, cửa lật (sàn, trần nhà) two-panel ~ cửa hai cánh wing ~ cửa cánh doorcase xd khung cửa dope h chất phụ gia; chất chống kích nổ; sơn máy bay; l chất kích tạp (pha vào chất bán dẫn) / pha chất phụ gia; gia chất kích tạp fuel ~ chất kích nổ cho nhiên liệu gasoline ~ chất phụ gia xăng, chất thêm cho xăng ignition ~ chất phụ gia tăng cháy knock-sedative ~ hỗn hợp chống kích nổ lubricant ~ chất thêm bôi trơn nitrate ~ vecni nitro, sơn nitro, sơn nitroxenlulo(za) wax ~ phụ gia cho sáp doping l sự pha chất phụ gia; đt sự kích tạp

~ of gasoline sự êtyl hoá xăng Doppler effect l hiệu ứng Doppler (hiện tượng thay đổi tần số quan sát được do chuyển động của nguồn bức xạ đối với người quan sát) dormancy trạng thái ngủ; trạng thái nghỉ dormant (thuộc) sh ngủ đông; nghỉ sinh sản; đl đã tắt, không hoạt động (núi lửa); m ẩm, không lộ dormer ktr cửa sổ tầng mái dormitory ktr phòng ngủ (tập thể...); nhà ở tập thể (sinh viên) dorsal (thuộc) lưng; ở mặt lưng dosage l sự định lượng; liều lượng dose liều lượng / định lượng back-scattered ~ liều lượng tán xạ ngược carcinogenic ~ liều lượng gây ung thư effective ~ liều lượng hữu hiệu exposure ~ liều lượng chiếu xạ fatal ~ liều lượng tử vong, liều lượng gây chết human tolerance ~ liều lượng được phép với người, liều lượng vừa sức người indicator ~ liều lượng chỉ thị initial ~ liều lượng ban đầu irradiation ~ liều lượng chiếu xạ lethal ~ liều lượng gây chết maximun ~ liều lượng tối đa protective ~ liều lượng bảo vệ radiation ~ liều lượng bức xạ safe ~ liều lượng an toàn single ~ liều lượng đơn tolerance ~ liều lượng dung nạp, liều lượng được phép dosimeter l liều lượng kế; khí cụ định lượng; khí cụ định lượng phóng xạ, phóng xạ kế colorimetric ~ liều lượng kế so màu film ~ phóng xạ kế dùng phim (để định lượng phóng xạ) ionization ~ liều lượng kế ion hóa neutron ~ phóng xạ kế nơtron pentype ~ liều lượng kế kiểu bút máy personnal ~ liều lượng kế cá nhân photographic ~ liều lượng kế chụp ảnh pocket ~ phóng xạ kế bỏ túi radiation ~ liều lượng kế bức xạ dosimetry l phép đo liều lượng dosing l sự định liều lượng; phép định

lượng (phóng xạ...) dot đt điểm, chấm, đốm, dấu chấm (ký hiệu Morse) dot-and-dash chấm-gạch (ký hiệu Morse) dotty (thuộc) có chấm, lấm chấm double kép, đôi, hai / nhân đôi double-acting tác dụng kép; song động double-amplitude l hai biên độ, biên độ kép double-beam l hai chùm, chùm kép; xà kép double-bend ck ống nối hình chữ U / có hình chữ U double-bond l liên kết kép, liên kết đôi double-botton đáy kép, đáy hai ngăn double-bridge đ cầu kép, cầu Thomson double-byte mt hai byte double-circuit đ hai mạch double-concave hai mặt lõm double-cone ck côn kép, khối hai mặt côn, trống có hai mặt côn double-convex t hai mặt lồi double-cross-product t tích chéo kép double-current dòng hai dấu double-cylinder ck hai xi lanh double-deck xd hai tầng (cầu, đường tàu, xe) double-decker hh tàu thủy hai boong; (Mỹ) xe khách hai tầng double-dial l hai thang đo (dụng cụ đo) double-diode đ điôt kép, binôt double-drum hai trống double-edged hai rãnh double-elephant khổ giấy 27 x 40 cm double-flanged ck hai bích double-flex dây hai lõi, dây kép double-frequency l tần số kép double-gate đ hai cửa; hai xung chọn double-handed có hai tay cầm; do hai người vận hành double-hardening ck sự tôi hai lần / tôi hai lần double-headed đs hai đầu (máy) double-header đs xe lửa hai đầu máy double-heading hai đầu (động lực) kéo double-humped hai bướu double-integral t tích phân kép double-labeling sự đánh dấu kép double-layer t hai lớp

double-naming phép gọi tên kép double-piston ck pit-tông kép double-pit m giếng kép, giếng hai khoang double-plug đ phích kép, đầu cắm kép double-point điểm kép double-pole đ hai cực double-precision độ chính xác gấp đôi double-quote dấu ngoặc kép double-side hai mặt double-sideband đt hai dải biên doubler đ máy nhân đôi; bộ nhân đôi; đ bộ bội áp; d máy se sợi đôi; lk máy dập tôn frequency ~ bộ nhân đôi tần số full-wave ~ bộ bội áp toàn sóng half-wave ~ bộ bội áp nửa sóng oscillator ~ bộ dao động nhân đôi tần số rectifier ~ bộ nhân đôi chỉnh lưu voltage ~ bộ nhân đôi điện áp double-range l hai giới hạn (dụng cụ đo) double-rate kt hai giá, tính theo hai giá double-reduction ck hai cấp (hộp giảm tốc) double-riveted hai hàng đinh tán double-salt h muối kép double-scale l hai thang đo double-screen màn ảnh kép double-screw hai vít double-sided hai phía double-star đ hình sao kép double-strand d có sợi kép double-stub ck hai chân (kết cấu) doublet bản sao; lưỡng cực, đt anten lưỡng cực; thấu kính ghép đôi; vạch đôi; bộ đôi electric ~ lưỡng cực điện half-wave ~ lưỡng cực nửa sóng isotopic ~ vạch đôi đồng vị, mức đôi đồng vị separated ~ mức đôi đã tách, vạch đôi đã tách tuned ~ lưỡng cực điều hưởng double-tracrt đường đôi, đường kép double-triode đt triôt kép double-way đường đôi, đường kép double-wound đ quấn chập đôi doubling sự gấp đôi, sự nhân đôi; đ sự xoắn chập đôi, sự se đôi dough bột nhào; bột nhão, kẹo cao su doughnut l ống hình xuyên (của bêtatron) douse tháo ra, giật ra; dập tắt, làm tắt

ngấm; hh hạ (buồm) dovetail mộng đuôi én; chi tiết dạng đuôi én / ghép mộng đuôi én dovetailing sự ghép mộng đuôi én dowel then; chốt / ghép bằng then; lắp chốt lug ~ chốt có vấu downcast m gió quạt thốc xuống lò / nghiêng xuống; dốc xuống downdraught m sự hút gió xuống lò downflow tl dòng chảy xuống downgatee lk đậu đứng (hệ thống rót) downhill dốc / dốc xuống downhole m lỗ khoan xuống downmost ở thấp nhất, ở dưới cùng downpipe tl ống dẫn xuống; ống thoát nước mưa downpour kht trận mưa như trút (nước), trận mưa như thác downrights d len xơ ngắn loại xấu downriver tl hạ lưu downrun tl dòng chảy xuống downspout ống dẫn xuống; ống thoát nước mưa downstairs xd (Mỹ) tầng dưới (toà nhà), tầng trệt downstream tl hạ lưu / xuôi dòng downstroke ck hành trình đi xuống (của pit- tông); nét xuống (chữ viết...) downtake m đường thoát khí nghiêng (lò cao); rãnh thẳng đứng (lò bằng); băng tải down throw sự sụt lún downthrust sự nhấn chìm; sự ép xuống downtime thời gian ngừng máy, thời gian ngừng việc downward hướng xuống; đi xuống, xuôi (dòng) downtown ktr (Mỹ) trung tâm thành phố; khu kinh doanh downy (thuộc) đc lượn sóng, dạng đồi dowsing m sự dò mạch mỏ, sự tìm mạch nước dozen tá (mười hai) dozer ck máy ủi, máy húc dozing ck sự ủi, sự hút (bằng máy) dozzle lk đậu ngót drab nâu xám Draco thv chòm sao Thiên Long dradge m quặng hàm lượng thấp; quặng đuôi

draff cặn bã, phế thải, bã rượu draft bản phác thảo; bản đồ án; sự kéo; sức kéo; sự hút; sức hút, dòng khí, luồng gió; van điều chỉnh luồng khí; phần trừ hao; gờ viền; hh mớn nước; kt hối phiếu; sự rút tiền (bằng ngân phiếu) / kéo; hút; rút ra; dự thảo, phác thảo ~ of a contract bản dự thảo hợp đồng air ~ m luồng gió thông lò artifical ~ luồng gió nhân tạo back ~ luồng gió ngược; dây kéo đuôi tàu bank ~ hối phiếu ngân hàng banker’s ~ hối phiếu chủ ngân hàng budget ~ bản dự toán ngân hàng chimney ~ sức hút khí trong ống khói clean ~ hối phiếu chưa điền, hối phiếu trống cooling ~ dòng khí làm nguội deep ~ mớn nước sâu demand ~ hối phiếu trả tiền ngay documentary ~ hối phiếu chứng từ dominant ~ lực kéo chủ yếu, lực hút chủ yếu down ~ luồng gió đi xuống fair ~ bản vẽ sạch forced ~ sự thông gió cưỡng bức, sự thông gió thúc induced ~ sự hút gió, sự thông gió bằng cách hút light ~ mớn nước không tải, mớn nước khi tàu không chất tải load ~ mớn nước tải, mớn nước khi tàu chất đủ tải natural ~ luồng gió tự nhiên presentation ~ hối phiếu trả tiền ngay reimbursement ~ hối phiếu hoàn trả rough ~ bản nháp shallow ~ mớn nước sông time ~ hối phiếu có kỳ hạn usance ~ hối phiếu có kỳ hạn ba mươi ngày upward ~ dòng khí đi lên; sự hút gió kiểu ống khói drafting sự vẽ; bản đồ; bản gốc phân tô màu contour ~ bản vẽ đường đồng mức drag mt sự kéo hình; ck sự cản; lực cản; dụng cụ nạo vét; nn (cái) bừa; phanh cào bừa, phanh kéo lê; xe cạp; gầu cào; đc bờ

cong bên khe đứt gãy, bờ cuốn bên phay / nạo vét; quét lê, kéo lê additional ~ lực cản tăng thêm air ~ lực cản không khí base ~ lực cản ở đáy brake ~ lực cản (trên đoạn đường) hãm external ~ lực cản ngoài form ~ lực cản do hình dạng friction ~ lực cản ma sát hydraulic ~ sức cản thủy lực induced ~ hk thành phần thẳng đứng của lực cản, phần lực cản thẳng đứng internal ~ lực cản trong needle ~ lực cản của kim ghi nose ~ lực cản mũi overall ~ lực cản toàn phần parasite ~ lực cản ký sinh pressure ~ lực cản do áp suất profile ~ lực cản biên dạng road ~ xe lu, máy lăn đường side ~ lực cản bên structural ~ lực cản kết cấu stylus ~ lực cản của kim ghi total ~ lực cản toàn phần viscous ~ lực cản nhớt wave ~ lực cản do sóng zero-lift ~ hk lực cản khi lực nâng bằng không drag-dip đc bờ cuốn của vỉa (theo hướng cắm của đứt gãy) dragee tp kẹo hạnh nhân, kẹo trứng chim dragger băng cào, máng cào; tàu hút bùn dragging sự kéo; sự cào; sự vét; nn sự bừa (đất) mine ~ sự vớt mìn drag-in sự lôi vào, sự kéo vào dragline ck dây kéo; máy cào xúc gầu quăng; máy cào dây, máy xúc kéo dây walking ~ máy cào xúc gầu quăng chạy bước drag-net lưới vét Dragon thv chòm sao Thiên Long drag-out sự lôi ra, sự kéo ra dragshovel máy nạo vét mặt bằng dragsman m người đẩy goòng drain tl rãnh, mương, máng, cống / tiêu nước, tháo nước ~ off tiêu (nước...), rút (nước) air ~ ống dẫn không khí

blind ~ hố tiêu nước, bể tiêu nước cross ~ cống tiêu nước qua đường oil ~ lỗ tháo dầu, máng tháo dầu slag ~ lỗ tháo xỉ, máng tháo xỉ storm-water ~ mương tiêu nước mưa vertical ~ hệ thống tiêu nước (kiểu) nước drainage tl sự tiêu nước, sự tháo nước, sự rút nước; hệ thống tiêu nước, hệ thống thoát nước ~ of lining sự tiêu nước dưới lớp lát mặt ~ of steam pipes sự xả nước của hệ thống hơi closed ~ hệ thống tiêu nước kín cylinder ~ sự tháo nước khỏi xilanh, sự làm ráo xilanh open ~ hệ thống tiêu nước hở roof ~ hệ thống máng nước subsurface ~ hệ thống tiêu nước ngầm surface ~ hệ thống tiêu nước trên mặt đất drainer rổ, rá; đồ dùng làm ráo nước draining tl sự tiêu nước, sự tháo nước, sự rút nước draper băng chuyền, băng tải (máy liên hợp thu hoạch hạt) drapery d hàng len dạ; nghề len dạ draught x draft draughting ck sự kéo; sự tạo lực kéo; sự vẽ (kỹ thuật) contour ~ sự vẽ các đường đồng mức ink ~ sự vẽ bằng mực (can) separation ~ sự vẽ tách draughtsman người vẽ (kỹ thuật), người thiết kế chief ~ thiết kế trưởng draw sự kéo, sự hút; sự chuốt; sự vẽ (kỹ thuật); sự phác thảo; sự ram (thép) / m khấu vét; thu hồi (trụ bảo vệ); kéo ra, rút ra; chuốt; vẽ; ram (thép); viết (séc) ~ back pillars m khấu vét trụ bảo vệ theo hướng lùi ~ down tóp (tiết diện); kéo xuống; vuốt ra, dàn, giát ~ in hút vào, kéo vào ~ off hút ra, kéo ra ~ out kéo ra, rút ra; vẽ ra; thảo ra ~ over chưng cất ~ through kéo qua, chuốt

~ together xiết ~ to scale vẽ theo tỷ lệ ~ up kéo lên, rút lên drawback sự mất mát; sự thua lỗ; kt số tiền trả lại; sự miễn trừ drawbar thanh kéo continuous ~ thanh kéo liên tục drawbeam xd dầm nâng, cần nâng drawbench ck bàn kéo dây (kim loại) rack-type ~ máy kéo dây kiểu khung drawbolt ck bu lông kéo, bu lông siết drawbridge cầu cất double ~ cầu cất hai cánh drawdown hạ thấp mực nước drawer ngăn kéo; dụng cụ nhổ (đinh); người vẽ; thợ kéo dây; kt người lĩnh séc packing ~ móc rút độn (nắp bít) spike ~ thanh nhổ đinh móc drawhead đầu kéo, móc kéo, thanh kéo drawhole ck lỗ kéo, khuôn kéo (dây kim loại); lỗ chốt drawhook móc kéo drawing ck sự kéo, sự rút; sự chuốt (dây kim loại); lk sự ram (kim loại); hình vẽ, bản vẽ ~ of site mặt bằng địa hình assembly ~ bản vẽ lắp ráp back elevation ~ hình chiếu từ sau (trên bản vẽ); bản vẽ mặt sau (của công trình) bar ~ sự kéo thanh (kim loại) blueprint ~ bản in xanh cold ~ sự kéo nguội, sự chuốt nguội construction ~ bản vẽ chế tạo; bản vẽ thi công; bản vẽ kết cấu (tàu thủy) contour ~ sự vẽ đường đồng mức cross-sectional ~ hình cắt ngang (trên bản vẽ) deep ~ sự vuốt sâu, sự thúc sâu design ~ bản vẽ thiết kế detail(ed) ~ bản vẽ chi tiết diagrammatic ~ bản vẽ sơ đồ dry ~ sự kéo khô enlarged ~ bản vẽ phóng đại erection ~ bản vẽ lắp (ráp) finishing ~ sự kéo tinh freehand ~ bản phác thảo, bản vẽ nháp; bản vẽ tay front elevation ~ hình chiếu đứng (trên bản vẽ)

full-size ~ bản vẽ hình thật, bản vẽ tỷ lệ 1 : 1, bản vẽ nguyên cỡ general assembly ~ bản vẽ lắp tổng thể hot ~ sự kéo nóng, sự chuốt nóng mandrel ~ sự kéo trên trục gá medium ~ sự kéo trung gian natural-size ~ bản vẽ hình thật, bản vẽ tỷ lệ 1 : 1, bản vẽ nguyên cỡ outline ~ bản vẽ biến dạng perspective ~ bản vẽ phối cảnh plug ~ sự kéo trên trục gá ngắn project ~ bản vẽ đồ án prototype ~ bản vẽ để chế tạo thử, bản vẽ nguyên mẫu relief ~ bản vẽ địa hình rough ~ bản phác thảo, bản vẽ nháp sectional ~ hình vẽ mặt cắt separate ~ bản vẽ tách side elevation ~ hình chiếu cạnh single-dralf ~ sự kéo một lần standard-project ~ bản vẽ đồ án mẫu topographic ~ bản vẽ địa hình tube ~ sự kéo ống wet ~ sự kéo ướt wire ~ sự kéo dây (kim loại) working ~ bản vẽ chế tạo, bản vẽ thi công drawing-back ck sự ram (thép) drawing-in sự kéo vào drawing-out sự kéo ra drawknife ck cái bào; dao cạo dray xe tải chuyên chở nặng, xe quẹt drayage sự chuyên chở bằng xe quẹt dreadnought d vải bố; qs thiết giáp hạm dredge tl sự nạo vét bùn; tàu hút bùn, tàu cuốc; máy nạo vét (sông, hồ) / nạo vét (sông, hồ...); hút bùn bucket (-ladder) ~ tàu cuốc có nhiều gàu múc liên hoàn canal ~ máy nạo vét kênh mương chain ~ tàu cuốc kiểu xích clam shell ~ tàu cuốc có gàu ngoạm (kiểu vỏ sò) cutter-head ~ tàu cuốc kiểu guồng xoắn dipper ~ tàu cuốc kiểu gáo múc extraction ~ máy khai thác quặng, máy đào quặng, máy hút bùn quặng flushing ~ máy vét bùn kiểu hút, tàu hút bùn

grab ~ máy xúc kiểu gàu ngoạm (nhiều cánh) hydraulic ~ máy vét bùn kiểu hút, tàu hút bùn ladder ~ tàu cuốc nhiều gàu múc pump ~ máy hút bùn shovel ~ máy xúc một gàu steam ~ tàu cuốc chạy bằng (máy) hơi nước suction ~ máy hút bùn, tàu hút bùn tunnel ~ máy xúc bốc trong lò walking ~ máy xúc chạy bước winning ~ máy khai thác quặng, máy đào quặng dredger tàu hút bùn, tàu cuốc, máy nạo vét, máy xúc bốc (đất đá, sa khoáng) dredging sự nạo vét; công việc nạo vét, sự xúc bốc (đất đá, sa khoáng...) channel ~ công việc nạo vét mương shallow ~ sự xúc bốc ở chỗ nông; việc nạo vét nông dregginess bùn; cặn dreggy (thuộc) có bùn; có cặn dregs h cặn rượu drench sự thấm nước, sự ngâm nước, sự nhúng nước / nhúng, ngâm, tẩm dress tu chỉnh, nắn sửa (máy móc, dụng cụ), sửa sang, gọt giũa (gỗ, đá); sàng đãi (khoáng sản, hạt giống) dresser ck thợ tu chỉnh, thợ nắn sửa, dụng cụ nắn sửa; dụng cụ gọt giũa; dụng cụ sàng đãi flour ~ lưới rây bột, sàng bột grindstone ~ dụng cụ sửa đá mài tool ~ thợ tu chỉnh, thợ sửa dụng cụ wheel ~ dụng cụ sửa đá mài dressing ck sự chỉnh, sự nắn sửa (dụng cụ, đá mài); sự đẽo gọt (đá, gỗ), sàng đãi (quặng); sự hồ sợi; sự thuộc da; nn sự xử lý hạt giống, sự làm đất, sự bón phân belt ~ sự tẩm nhựa dây đai; sự sửa dây đai bit ~ sự mài sửa mũi khoan mineral ~ sự xử lý khoáng sản, sự sàng đãi khoáng chất mould ~ sự tráng khuôn đúc, sự sơn láng khuôn đúc nidged ~ sự đục đá ore ~ sự xử lý quặng

roll ~ sự sửa trục cán stone ~ sự đẽo đá surface ~ sự sửa sang bề mặt, sự xử lý bề mặt tar-surface ~ sự xử lý bề mặt bằng nhựa đường tool ~ sự sửa dụng cụ weather-proof ~ sự tẩm chất chống ẩm, sự phủ lớp chống ẩm dressing-off ck sự làm sạch vật đúc dribbing xd sự vá đường, sự lấp ổ gà dribble sự rò rỉ; sự nhỏ giọt / rò rỉ; nhỏ giọt dried h được sấy, được làm khô drier h lò sấy, máy sấy, thiết bị làm khô; chất làm khô air ~ máy sấy dùng không khí apron ~ máy sấy kiểu băng tải auxiliary ~ lò sấy phụ batch ~ máy sấy từng mẻ blast ~ máy sấy dùng không khí cabinet ~ tủ sấy, buồng sấy centrifugal ~ buồng làm khô ly tâm compartment ~ tủ sấy, buồng sấy continuous ~ máy sấy liên tục couterflow ~ máy sấy đối lưu cylinder ~ lò sấy (kiểu) trụ; trụ hong khô, trụ sấy direct-fired ~ lò sấy lửa trực tiếp drum ~ lò sấy kiểu trống; trống hong khô, trống sấy film ~ tủ sấy phim grain ~ máy sấy hạt hay ~ máy sấy cỏ hearth ~ lò sấy dưới oven ~ lò sấy paint ~ chất làm khô sơn; máy hong khô sơn pulp ~ máy sấy bột giấy radiation ~ máy sấy toả nhiệt, lò sấy toả nhiệt rotary ~ máy sấy kiểu trống quay spray ~ lò sấy kiểu phun steam ~ máy sấy dùng hơi nước tea ~ máy sấy chè, lò sấy chè timber ~ buồng sấy gỗ tubular ~ thiết bị sấy hình ống tunnel ~ lò sấy kiểu hầm, hầm sấy vacuum ~ máy sấy chân không vacuum tray ~ máy sấy chân không

kiểu khay, khay sấy chân không waste-heat ~ máy sấy dùng nhiệt thải drift ck mũi đột, đục xảm; chày lèn, chày nung; đt sự trôi giạt, sự sai lệch, sự chệch hướng; sự kéo theo; đc màng trôi giạt; băng tích, dòng chảy chậm; đất bồi; xd lực xô ngang chân vòm; m đường lò (bằng hoặc nghiêng); hướng đào lò / đục, đột, xảm; trôi giạt; chệch hướng; phủ đầy; xd xô ngang; m đi lò; đào lò thăm vỉa ~ current dòng điện trôi ~ level sự trôi mức ~ of frequence sự trôi tần số ~ of oil wells độ nghiêng lệch của giếng dầu ~ thermal sự trôi nhiệt ~ tube ống trôi ~ velocity tốc độ kéo theo ~ zero sự trôi điểm không aeroplane ~ sự lệch ngang của máy bay blind ~ m lò cụt, lò ngách; lò dẫn thăm vỉa caulker’s ~ cái đục xảm continental ~ sự trôi giạt lục địa cross ~ sự giạt ngang; m đường lò thông vỉa cross measure ~ đường lò thông ngang vỉa day ~ đường lò có cửa trời; đường lò thăm vỉa (từ mặt lộ) development ~ đường lò chuẩn bị dipping stone ~ lò đá (bám vỉa) dốc xuống drill ~ cái đột tháo mũi khoan electron ~ sự trôi giạt êlectron exploring ~ lò thăm dò, lò khảo sát flat ~ cái đột dẹt frequency ~ sự trôi giạt tần số gopher ~ đường lò không hợp thức guiding centre ~ sự chênh lệch của tâm dẫn hướng; sự lệch của tâm vòng tròn haulage ~ lò vận chuyển ice ~ sự trôi băng image ~ sự trôi hình (màn hình) inclined ~ lò tải nghiêng, dốc goòng key ~ cái đột tháo then lateral ~ lò nối vỉa littoral ~ dòng dịch chuyển ven bờ longitudinal ~ sự trôi dọc

monkey ~ lò dẫn theo vỉa; lò phỗng output quantity (varriable) ~ sự trôi của lượng ra reef ~ đường lò dọc mạch quặng rising stone ~ lò đá (bám vỉa) dốc lên rock ~ đường lò trong đá scram ~ đường lò cái trung gian sensitivity ~ sự lệch độ nhạy, sự thay đổi độ nhạy sill ~ đường lò cái chân smith’s ~ cái đột (thợ) rèn spring ~ trục gá đàn hồi square ~ cái đột vuông stone ~ đường lò trong đá sublevel ~ đường lò cái phân tầng tramming ~ đường lò cái vận tải tube ~ cái đột ống untimbered ~ đường lò không ống upraise ~ đường lò nghiêng (theo vỉa) vận tải từ dưới lên; đường lò hạ voltage ~ đ sự trôi điện áp zero ~ sự trôi điểm không drifter hh tàu đánh lưới rê; người đánh lưới rê; phao trôi; m thợ đào lò; máy đào lò; búa khoan có bộ gá đỡ; lỗ khoan ngang bar mounted ~ búa khoan gá trên cầu nâng; búa khoan gá trên tay đỡ senior ~ thợ cả đào lò drift-ice hh tảng băng trôi drifting sự trôi giạt; m sự đào lò dọc; sự lăn theo đà; sự chuốt ép lỗ drift-net hh lưới rê drift-pin ck cái đột; chày nong; chốt làm đinh tán drift-punch cái đột tháo chốt drift-way m (đường) lò nối vỉa drift-wood gỗ trôi giạt; củi rều drill ck mũi khoan, cái khoan; máy khoan; búa khoan; nn máy gieo (theo) hàng; sự tập luyện, sự huấn luyện / khoan; gieo (theo) hàng to ~ out khoan thủng adamantine ~ máy khoan air ~ máy khoan (bằng) khí nén arrow ~ mũi khoan dẹt, mũi khoan kiểu mũi tên attack ~ choòng xoay beam ~ máy khoan cần

bench ~ máy khoan bàn blast-hole ~ cái khoan lỗ mòn breast ~ cái khoan tay (tỳ vai) cable ~ máy khoan dập (dùng cáp) calyx ~ máy khoan nghiền lấy lõi centre ~ mũi khoan định tâm; mũi khoan lỗ tâm centring ~ mũi khoan định tâm column ~ máy khoan gá trên cột đứng combined ~ mũi khoan khoét tổ hợp; máy gieo liên hợp core ~ mũi khoan rỗng; máy khoan lấy mẫu; mũi khoan lấy mẫu corn ~ (Mỹ) máy gieo ngô; (Anh) máy gieo hạt crown ~ mũi khoan vành deep-furrow ~ máy gieo luống sâu diamond ~ mũi khoan kim cương drifter ~ búa khoan gá trên cột expansion ~ mũi khoan mở rộng lỗ fertilizer (placement) ~ máy bón phân theo hàng flat ~ lưỡi choòng bẹt, choòng chữ nhật four-groove ~ dao khoét bốn rãnh furrow ~ máy gieo luống grain ~ máy gieo hạt haft-round ~ mũi khoan lòng máng hammer ~ búa khoan hand ~ cái khoan tay high-frequency ~ máy khoan rung, máy khoan cao tần light hammer ~ búa khoan loại nhẹ machine ~ mũi khoan máy mounted ~ búa khoan gá lắp trên bệ giàn percussive ~ búa khoan đập pin ~ mũi khoan có chốt hướng dẫn pneumatic ~ máy khoan (bằng) khí nén pointed ~ mũi khoan nhọn; cái khoan tay (thợ mộc) prospecting ~ mũi khoan khảo sát radial ~ máy khoan cần ratchet ~ cái khoan kiểu bánh cóc rock ~ choòng khoan đá; búa khoan đá rotary ~ mũi khoan xoay rotary percussive ~ búa khoan đập xoay seed ~ máy gieo hạt sensitive ~ máy khoan vi chỉnh, máy khoan chính xác shell ~ dao khoét cán lắp

shot ~ máy khoan bi sowing ~ máy gieo hàng spoon ~ mũi khoan lòng máng; lưỡi khoan thìa star ~ choòng chữ thập straight-flute ~ mũi khoan rãnh thẳng straight-way ~ mũi khoan lỗ sâu; mũi khoan nòng pháo strap ~ cái khoan (cung) kéo tay, cái khoan cần (thợ mộc) tapping ~ khoan lỗ ren, cái khoan tarô taper-shank ~ mũi khoan chuôi côn telescope feed hammer ~ búa, khoan tịnh tiến nhờ cần lồng rút; búa khoan có bộ gá kiểu ống lồng three-groove ~ mũi khoan ba rãnh turbo ~ máy khoan kiểu tuabin turret ~ máy khoan rơvonve twist ~ mũi khoan xoắn upright ~ máy khoan (trụ) đứng V ~ mũi khoan dẹt, mũi khoan lưỡi chữ V wagon ~ búa khoan lắp trên xe wall ~ máy khoan lỗ tường water ~ mũi khoan có tia nước water-jet ~ máy khoan thủy lực, máy khoan có tia nước wood ~ cái khoan gỗ, mũi khoan gỗ drilling ck sự khoan; sự gieo (theo) hàng; sự tập luyện, sự huấn luyện ~ by flame sự khoan bằng ngọn lửa ~ by jetting sự khoan (bằng) thủy lực air ~ sự khoan bằng (khí) nén bench ~ sự khoan trên bàn nguội blast hole ~ sự khoan lỗ mìn cable ~ sự khoan dập (dùng) cáp controlled directional ~ sự khoan định hướng có điều khiển core ~ công việc khoan lấy lõi deep ~ sự khoan sâu direct ~ sự gieo trực tiếp, sự gieo thẳng directional ~ sự khoan định hướng drain hole ~ sự khoan lỗ tiêu nước dry ~ sự khoan khô dustless ~ sự khoan không bụi electric ~ sự khoan bằng động cơ điện, sự khoan điện exploration ~ sự khoan thăm dò fertilizer ~ sự bón phân bằng máy gieo hàng, sự rắc phân theo hàng

hand ~ sự khoan (bằng) tay high-frequency ~ sự khoan rung, sự khoan cao tần hydraulic ~ sự khoan (bằng) thủy lực jetting ~ sự khoan (bằng) thủy lực machine ~ sự khoan (bằng) máy oil ~ sự khoan dầu mỏ original ~ sự khoan khởi đầu, sự khoan mồi percussion ~ sự khoan đập probe ~ sự khoan thăm dò; sự khoan thử rock ~ sự khoan đá rod ~ sự khoan bằng cần rope ~ sự khoan bằng cáp rotary ~ sự khoan xoay rotary-percussion ~ sự khoan xoay- đập self cleaning ~ sự khoan tự làm sạch; việc khoan tự lấy phoi shot ~ sự khoan bi test ~ sự khoan thăm dò, sự khoan thử thermal ~ sự khoan nhiệt trial ~ sự khoan thăm dò, sự khoan thử tungsten-carbide ~ sự khoan bằng hợp kim cứng underwater ~ sự khoan (ngầm) dưới nước well ~ sự khoan giếng wet ~ sự khoan ướt (có bơm nước rửa) drillings dk mùn khoan drillman dk thợ khoan drillometer đồng hồ báo áp lực (trên đáy lỗ khoan) drillsmith dk thợ sửa mũi khoan drillstock dk đầu cặp mũi khoan, đầu khoan drink tp đồ uống, thức uống / uống dairy ~ đồ uống từ sữa refreshment ~ đồ (uống) giải khát soft ~ đồ uống nhẹ, đồ uống không rượu to ~ in thấm vào, hút vào drip giọt, tia nước; giọt mật độ (ngọt) // chảy nhỏ giọt dripping sự chảy nhỏ giọt; sự chảy mật drip-proof chống chảy nhỏ giọt; không thẩm rỉ dripstone ck mái hắt; đá lọc drive đ sự dẫn động; sự truyền động; sự kéo; sự lái (xe, máy bay); đ sự kích thích, điện áp kích thích; sự vận chuyển, đường

vận chuyển (ô tô); m lò dọc vỉa / dẫn động; truyền động; lái, điều khiển; kích thích; đào lò ~ a heading m đào lò, mở lò, đi lò ~ a nail home đóng ngập đầu đinh ~ a rivet tán đinh (tán) ~ a tunnel m đào đường hầm ~ a well m đào giếng, khoan giếng accessory ~ sự truyền động phụ accumulator ~ sự truyền động bằng acquy amplidyne ~ sự truyền động bằng máy điện khuếch đại angle ~ cơ cấu truyền động bằng bánh răng côn bell crank ~ cơ cấu truyền động tay quay trục khuỷu belt ~ sự truyền động bằng đai bevel gear ~ bộ truyền động bánh răng côn cable ~ sự truyền động cáp cam ~ sự điều khiển bằng cam camshaft ~ sự truyền động qua trục cam; sự truyền động bằng trục phân phối; truyền động lệch tâm cardan ~ sự truyền động qua trục các đăng caterpillar ~ sự truyền động bằng xích cathode ~ đt sự kích thích catôt centre ~ sự truyền động trung tâm chain ~ sự truyền động bằng xích common ~ sự dẫn động chung, sự dẫn động cả cụm cone-pulley ~ bộ truyền động côn-puli constant-speed ~ sự truyền động tốc độ không đổi controlling ~ sự truyền động có điều khiển countershaft ~ sự truyền động từ trục truyền chung, sự truyền động qua trục trung gian crank ~ sự truyền động qua trục khuỷu, hệ dẫn động tay quay con trượt cross ~ sự truyền động ngang cushioned ~ sự truyền động qua liên kết đàn hồi differential ~ sự truyền động vi sai direct ~ sự truyền động trực tiếp direct-motor ~ sự truyền động trực tiếp

từ động cơ dual-motor ~ sự truyền động bằng hai động cơ eccentric ~ sự truyền động lệch tâm electric ~ sự truyền động điện electrohydraulic ~ sự truyền động điện thủy lực final ~ sự truyền động bằng bánh sau, hệ truyền động cuối flexible (shaft) ~ sự truyền động trục mềm foot ~ sự truyền động (bằng) đạp chân forward ~ sự truyền động tiến four-wheel ~ sự truyền động bốn bánh xe friction ~ sự truyền động ma sát, bộ truyền động ma sát front (-wheel) ~ sự truyền động bằng bánh trước gas ~ sự truyền động bằng khí; sự bơm khí nén (vào tầng dầu, khí) gear ~ sự truyền động bánh răng grid ~ đt sự kích thích lưới group ~ sự dẫn động chung half-wrap ~ sự truyền động đai có góc ôm nửa bánh đai hand ~ sự truyền động bằng tay helper ~ sự dẫn động phụ hydraulic ~ sự truyền động thủy lực independent ~ sự truyền động độc lập link-motion ~ sự truyền động culit magnetic ~ sự truyền động bằng khớp điện từ main ~ hệ truyền động chính oil-electric ~ sự truyền động điêzen điện oscillating crank ~ sự truyền động trục khuỷu lắc, cơ cấu trục khuỷu-tay đòn parallel-gear ~ sự truyền động (bằng cơ cấu) bình hành; sự truyền động bánh răng phẳng pedal ~ sự truyền động bàn đạp pinion ~ sự truyền động bằng bánh răng planetary ~ cơ cấu truyền động kiểu hành tinh pneumatic ~ sự truyền động khí nén positive ~ sự truyền động cưỡng bức pulley ~ sự truyền động bánh đai push-pull ~ đt sự kích thích đẩy-kéo

ram ~ sự truyền động con trượt, sự truyền động pit-tông ratchet ~ sự truyền động bánh cóc rear (wheel) ~ sự truyền động bằng bánh sau reversing ~ đ sự truyền động đảo chiều rope ~ sự truyền động bằng cáp screw ~ bộ truyền động vít-đai ốc, bộ truyền động vít- thanh răng separate ~ sự truyền động tách riêng servo ~ đ sự truyền dẫn trợ động, sự truyền dẫn servo silent-chain ~ sự truyền động xích không ồn single ~ sự truyền động riêng spring ~ sự truyền động lò xo spur gear ~ sự truyền động bánh răng trụ stand-by ~ hệ truyền động dự phòng steam ~ sự truyền động bằng máy hơi nước steel-rope ~ sự truyền động dây thép – cáp torque-converter ~ sự truyền dẫn thủy lực có bộ biến đổi momen xoắn transmission ~ sự truyền động bằng trục truyền chung treadle ~ sự truyền động bằng (đạp) chân unit ~ sự truyền động riêng, sự dẫn động từng bộ phận universal-joint ~ sự truyền động các đăng worm-gear ~ sự truyền động trục vít – bánh vít worm-wheel ~ sự truyền động trục vít – bánh vít driveboat hh thuyền đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới rê drive-down ck truyền động giảm tốc drivehead đầu cọc bít sắt drivehome nện vào; đóng vào driver ck bánh dẫn; trục chủ động; bộ phận phát động, bộ phận chủ động (của truyền động); dụng cụ đóng; đt bộ kích thích; mâm cặp có tốc; cái tốc; người lái, người điều khiển autopilot ~ bộ phận phát động của cơ cấu lái tự động azimuth sweep ~ bộ điều khiển quét

góc phương vị bolt ~ chìa vặn bu lông đai ốc dog ~ cái tốc; chốt dẫn (của tốc) electric ~ búa đóng cọc chạy điện final ~ bộ kích thích cuối floating pile ~ búa đóng cọc nổi key ~ cái đột then modulator ~ đt bộ kích thích điều biến pile ~ búa đóng cọc racing ~ người lái xe đua ram steam pile ~ búa đóng cọc chạy hơi nước rivet ~ dụng cụ tán đinh (tán) screw ~ cái vặn vít spike ~ búa đóng đinh móc tractor ~ người lái máy kéo wedge ~ cái đột chêm drive-up sự tăng tốc driveway đường cho xe chạy driving đ sự truyền động; bộ truyền; sự đóng (cọc); đt sự kích thích; sự lái (tàu, xe...); m sự đào lò, sự khai thác ~ band đai cọc ~ cap mũ cọc ~ chain xích truyền động ~ hemet mũ cọc ~ in coal sự đào trong than ~ in rock sự đào trong đá ~ on board front sự đào lò tiết diện rộng ~ pinion pi nhông kéo ~ pipe ống đóng xuống đất ~ spring lò xo truyền động ~ station trạm điều khiển ~ test thí nghiệm đóng cọc ~ through loose ground sự đào lò qua vùng đất không ổn định ~ through running ground sự đào lò qua cát chảy entry ~ sự đào lò mở vỉa, sự đào lò bằng full-face ~ sự khai thác bằng gương lò liền hot ~ sự tán (đinh) nóng left ~ sự chạy bên trái (tàu, xe...) opening ~ sự đào lò pile ~ sự đóng cọc right ~ sự chạy bên phải (tàu, xe...) room ~ sự khai thác theo buồng; sự đào buồng hầm sheet pile ~ sự đóng ván cừ, sự đóng

cọc cừ side ~ sự vận hành một phía tunnel ~ sự đào đường hầm drizzle kht mưa bụi, mưa phùn drogue hh phao (đầu lao móc đánh cá voi); neo phao drone (Mỹ) hk máy bay không người lái droop sự ngả xuống, sự rủ xuống; độ chúc droop-snout hk mũi lệch (cánh) drop giọt; sự rơi; sự hạ; sự giảm; sự sụt; tâm sai (của cam) / rơi, hạ, giảm, sụt; lk đổ cát vào khuôn ~ bucket gầu treo ~ ceiling trần treo ~ curtain màn treo sân khấu ~ door cửa sập ~ down rơi (xuống); sụt giảm ~ energy năng lượng sụt giảm ~ hammer búa rơi ~-in beam dầm treo ~ in girder dầm treo ~ in price sự sụt giá ~ in temperature sự giảm nhiệt độ ~ out biến mất; lk vỡ cát anode ~ sự sụt thế anôt ball ~ búa thả hình cầu cathode ~ sự sụt thế catôt coal ~ phỗng rót than contact ~ điện áp rơi tiếp xúc heat ~ sự giảm nhiệt inductive ~ sự sụt thế do cảm ứng internal voltage ~ sự sụt thế trong letter ~ khe bỏ thư (vào thùng) ohmic ~ sự sụt thế thuần trở potential ~ sự sụt thế pressure ~ sự sụt áp suất resistance ~ sự sụt thế thuần trở temperature ~ sự giảm nhiệt độ tube ~ sự sụt thế của đèn (ống) vertical ~ hh bậc nước đứng voltage ~ sự sụt điện áp, điện áp rơi drop-in đt sự xuất hiện ký hiệu drop-out đt sự biến mất ký hiệu circuit ~ sự đứt mạch hoàn toàn dropper ống nhỏ giọt; bình nhỏ giọt; nn máy gieo hốc; giá treo cable ~ giá đỡ dây cáp; giá treo dây cáp dropping sự nhỏ giọt; sự rơi; sự sụt giảm; sự rẽ nhánh

chaff ~ sự tung dải kim loại (gây nhiễu) flasher ~ sự tung dải kim loại (gây nhiễu) window ~ sự tung dải kim loại (gây nhiễu) droppings phân động vật (dơi, chim) fossil ~ phân hoá thạch drop-shaped có hình giọt, có dạng giọt dropstone đc nhũ đá dropwise từng giọt drosometer sương kế, dụng cụ đo sương drosophila sh ruồi giấm dross lk xỉ, cặn bã; đồ phế thải dry ~ cặn khô furnace ~ xỉ lò tin ~ xỉ thiếc drossing lk sự tách xỉ drossy (thuộc) lk có xỉ, có cặn bã drought kht sự hạn hán; sự khô cạn droughty (thuộc) kht hạn hán, khô cạn drove sh bầy; đàn (súc vật) drug y thuốc; dược liệu ~ room phòng pha chế druggist người bán thuốc; dược sỹ drown tl làm ngập lụt, làm ngập nước drum ck trống, tang; thùng (dạng trống); vành ~ of column đầu cột; mũi cột, vành đầu cột ~ of dome vành lọc của vòm chuông; vành cupôn air ~ bình chứa không khí bailing ~ thùng hút (dầu mỏ) balling ~ trống cuộn barking ~ trống bọc vỏ (cây) beater ~ trống đập lúa boiler ~ tang nồi hơi brake ~ trống phanh, trống hãm building ~ trống làm lốp (xe) cable ~ tang quấn cáp capstan ~ trống tời, tang tời cartridge ~ băng đạn tròn, hộp đạn tròn classifying ~ thùng phân loại; tang phân loại (quặng) cleaning ~ trống làm sạch (vật đúc nhỏ) colouring ~ trống sơn conical ~ trống côn (máy nâng), tang côn, tang quay hình nón conveyor tension ~ trống căng của băng

truyền curing ~ tang lưu hoá cutter ~ trống dao (cắt), tang dao (cắt) cylindrical ~ tang trụ (máy nâng); tang quay hình trụ dewatering ~ trống làm khô, trống khử nước differential ~ trống vi sai, tang vi sai digital ~ tang có khắc số drawing ~ trống kéo, trống rút draw-through ~ trống kéo, trống rút drier ~ trống sấy, tang sấy driven ~ trống bị dẫn của bộ ly hợp driving ~ trống dẫn động của bộ ly hợp electroplating ~ thùng mạ điện elevation ~ trống nâng, tang nâng fan ~ trống quạt fast ~ trống tác động nhanh feed ~ trống cấp liệu, tang cấp liệu file ~ trống giũa flap operating ~ tang điều khiển cánh flash ~ thùng bốc hơi nhanh; nồi chưng nhanh friction ~ trống ma sát graduated elevation ~ trống nâng, tang nâng grooved ~ trống có rãnh hoisting ~ trống tời, tang cuốn dây nâng idle ~ trống dẫn hướng indicator card ~ trống quấn giấy ghi (máy tự ghi) interlocking ~ trống khoá liên động knockout ~ tang phân ly, thùng gạt lifting ~ trống tời, tang cuốn dây nâng load ~ trống tải, trống cuốn cáp tải loose ~ trống quay tự do magnetic ~ trống từ measuring ~ vành đọc số micrometer ~ vành trắc vi mixing ~ trống trộn (bê tông), thùng trộn moistening ~ trống làm ẩm mud ~ thùng lắng bùn paper ~ cuốn giấy; trống cuốn giấy (dụng cụ tự ghi) planimeter ~ bánh xe diện tích kế, vành lăn của máy đo diện tích print ~ in trục in recording ~ trống ghi reverser ~ tang của bộ đảo chiều

riddle ~ trống sàng quay, tang sàng quay rope ~ trống cáp, tang cáp scanning ~ trống quét screening ~ tang sàng, thùng sàng scroll ~ trống côn slow ~ trống tác động chậm smooth ~ trống (mặt) trơn spool ~ trống cuộn (chỉ...), trục cuộn spring ~ tang dây cót (đồng hồ) starting ~ tang khởi động steam ~ ống góp hơi steel distribution ~ tang phân phối bằng thép stepped ~ of turbin trống có bậc của tuabin stop ~ tang cữ dừng (máy rơvonve) tape ~ trống băng, trục cuộn băng tappet ~ trống cam tilting ~ trống lật nghiêng tumbling ~ trống quay nhẵn, tang quay nhẵn twin ~ trống kép type ~ in tang chữ wash ~ trống rửa water steam ~ bầu góp hơi nước wax filter ~ thùng lọc sáp winch ~ trống tời, tang tời winding ~ trống cuộn, tang quấn (dây cáp) wire ~ trống cuốn dây drumhead mặt trống; da mặt trống; sh màng nhĩ; hh đai trục cuốn dây drunken đảo; lắp lệch, bắt trệch (trên trục); có bước không đều, có bước thay đổi (ren) druse l tinh đám, đám tinh thể, chùm tinh thể druss m muội; than cám dry (thuộc) khô, cạn, ráo / làm khô, sấy khô ~ acid axit khô ~ analysis sự phân tích khô ~ ashing sự tro hóa khô ~ basis theo chất khô ~ bed lớp khô, tầng khô ~ blast sự thổi không khí ~ box hộp sấy ~ cleaning sự làm sạch hóa học ~ coal than khô, than lửa dài

~ colour sơn khô, chất màu khô ~ condenser thiết bị ngưng tụ khô ~ crushing sự nghiền khô ~ ether ete khan ~ filter thiết bị lọc khô ~ gas khí khô ~ grinder máy nghiền khô ~ kiln tủ sấy ~ matter chất khô ~ ore quặng khô ~ point điểm khô ~ powder generator máy làm bột khô ~ reaction phản ứng khô ~ refluxing sự hồi lưu khô ~ screening sự sàng khô ~ spot vết khô; chỗ khuyết ~ strength độ bền khô to ~ hard sấy quá khô to ~ up sấy khô, làm khô thoroughly ~ sấy khô hoàn toàn dry-docking hh đưa tàu vào ụ cạn dryer h máy sấy, thiết bị sấy, thiết bị hong khô dryhouse nhà sấy, buồng sấy drying sự sấy, sự làm khô absorption ~ sự làm khô bằng hấp thụ air ~ sự hong (gió) azeotropic ~ sự khử nước đồng sôi cell ~ sự sấy sinh khối cold ~ sự làm khô lạnh, sự làm khô thăng hoa contact ~ sự sấy tiếp xúc controlled humidity ~ sự sấy có điều chỉnh độ ẩm dielectric ~ sự sấy cao tần evaporative ~ sự làm khô bằng bốc hơi final ~ sự sấy lần cuối flash ~ sự sấy nhanh fluid-bed ~ sự sấy ở tầng sôi low-heat ~ sự sấy ở nhiệt độ thấp mould ~ sự sấy khuôn oven ~ sự sấy bằng lò spray ~ sự làm khô bằng phun, sự phun khô vacuum ~ sự sấy chân không, sự làm khô bằng chân không dry-mixed được trộn (ở trạng thái) khô druness l sự khô; độ khô, trạng thái khô dry-point l điểm khô

dual kép, đôi; t đối ngẫu dual-beam l chùm tia kép, chùm đôi dual-drive đ hai trục dẫn động, hai trục chủ động dual-feed (được) cung cấp từ hai phía dual-link có hai khâu duality t tính hai mặt; tính nhị nguyên; tính đối ngẫu dual-mode có hai chế độ dual-purpose hai công dụng, hai mục đích dual-rated hai công suất (danh nghĩa) dual-sided có hai phía dual-track hai đường (ghi âm) dual-voltage đ hai điện áp, hai thế hiệu dub lồng tiếng, lồng nhạc (vào phim) dubbing sự lồng tiếng, sự lồng nhạc (vào phim); sự phối âm (khi ghi); sự trát vữa thô duck d vải bạt, vải buồm, vải kỹ thuật; sh con vịt; vịt cái; qs xe lội nước duckbill bình mỏ vịt; sh thú mỏ vịt; cái mỏ vịt duckfoot ống có khuỷu thẳng góc; lưỡi xới kiểu mũi tên / xới đất bằng máy xới duct tl (đường) ống; ống dẫn; kênh access ~ ống (dẫn) vào; kênh tới air ~ ống thông gió, ống dẫn không khí atmospheric ~ ống dẫn sóng khí quyển cable ~ ống dẫn cáp, đường ống cáp ceiling ~ rãnh ngầm trong trần (để đặt dây điện) closed water ~ đường ống nước kín compressorless thermal ~ động cơ phản lực không khí không nén, động cơ phản lực không khí trực lưu continuous-firing ~ động cơ phản lực không khí trực lưu continuous-thermal ~ động cơ phản lực không khí trực lưu digestive ~ ống tiêu hoá distributing ~ ống phân phối drainage ~ ống tiêu nước earthenware ~ ống nước bằng gốm exhaust ~ ống xả, ống hút ra heater ~ ống sưởi ink ~ in ngăn mực, ống dẫn mực intermitteat-firing ~ động cơ phản lực không khí mạch động oil ~ đường ống dầu

pipe ~ đường ống (dẫn) propulsion ~ động cơ phản lực không khí trực lưu propulsive ~ động cơ phản lực không khí trực lưu pulse ~ động cơ phản lực không khí mạch động radial ~ rãnh thông gió hướng kính (phần ứng) resin ~ ống nhựa ring ~ đường ống dẫn vòng scavenging ~ kênh thổi, ống thổi single ~ kênh đơn smoke ~ ống khói suction ~ ống hút thermodynamic ~ động cơ phản lực không khí trực lưu vent ~ ống thông gió ventilating ~ ống thông gió ventilator ~ đường ống của quạt ventral ~ hk đường ống dẫn khí dưới bụng máy bay wave ~ kênh dẫn sóng ductibility ck tính dẻo; tính dễ kéo sợi (kim loại); tính rèn được ductile ck dẻo; dễ kéo sợi (kim loại); rèn được ductility ck tính dẻo; tính dễ kéo sợi (kim loại); tính rèn được hot ~ tính rèn được ở trạng thái nóng impact ~ độ dai va chạm ductilometer l dụng cụ đo độ dẻo, dụng cụ đo độ quánh ductless không ống, không ống dẫn ductor lưỡi nạo due kt quyền được hưởng; món nợ; tiền nợ duff m than cám; quặng vụn (phần lọt qua sàng); tp bánh putđinh nho khô dukey m lò thượng; đường tới nghiêng (lên); dốc tời; dốc goòng dulcet êm dịu (âm thanh) dull mờ, đục, xỉn; cùn (dao...) // làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm cùn (dao...) dullness trạng thái mờ; trạng thái xỉn; độ đục (tiếng, âm thanh) dumbwaiter xe đẩy thức ăn (đặt ngay trên bàn) dummy mô hình; vật giả; pit-tông cân bằng (động cơ tuabin phân lực) / giả

dump bãi thải, phế thải; mt kết xuất / đổ thành đống (rác); kt bán phá giá ra thị trường nước ngoài ash ~ đống tro cinder ~ đống xỉ hot ~ đống xỉ slag ~ đống xỉ straw ~ đống rơm dump-car ck xe tự đổ, (toa) xe tự lật; xe goòng lật air ~ toa xe tự lật bằng khí nén dumper ck cơ cấu lật; xe tự đổ, (toa) xe tự lật side ~ xe đổ tải bên sườn dumping sự đổ thành đống; kt sự bán hạ giá hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài; bán phá giá ra thị trường nước ngoài dunder tp bọt nước mía ép dune đc cồn, cồn cát, đụn cát coastal ~s cồn ven biển conical ~ cồn hình nón crescentic ~s cồn hình lưỡi liềm sand ~ cồn cát travelling ~ cồn cát di động dung nn phân (súc vật); phân bón; nước thuộc da / bón phân ~ bate dịch hóa mềm da ~ bath dịch hóa mềm da bird ~ phân chim decomposed ~ phân loại dunking sự nhúng phim vào nước thuốc dunnage hh vật lót hàng, vật chèn hàng (rơm bện, vỏ bào...) duo kép, đôi duo-aspirator ck máy quạt kép duodecimal t theo hệ cơ số mười hai duodecimo khổ sách mười hai; sách khổ mười hai; vật nhỏ xíu duodenary t hệ đếm mười hai duo-diode đt điôt kép duo-diode-pentode đt điôt-pentôt kép, đèn năm cực kép duo-tetrode đt đèn bốn cực kép duotone in hai màu duo-triode triôt kép, đèn ba cực kép duple đôi, hai, cặp duplex kép, bộ đôi / kép, đôi, ghép đôi; song công; xd nhà hai cao trình; nhà hai căn hộ; nhà liền kề

duplexer đt bộ anten song công duplexing đt sự làm song công duplicate bản sao / sao lại; gấp đôi, nhân đôi duplication sự sao lại; sự gấp đôi, sự nhân đôi ~ method phương pháp so màu duplicator thiết bị sao chép; máy sao chép, máy nhân bản; đồ gá chép hình duprene h đupren, cao su cloropren durability tính bền lâu, tuổi thọ, tuổi bền durable bền (lâu), thọ durain h đuren duralumin h đuralumin, đuara duramen sh lõi (cây) duration khoảng thời gian, thời gian; thời hạn ~ of power flight thời gian bay có động cơ cruise ~ thời gian bay tuần tiễu firing ~ khoảng thời gian phun lửa (tên lửa) flow ~ thời gian (của dòng) chảy non-refuelling ~ thời gian bay không nạp thêm nhiên liệu pulse ~ thời hạn xung rated ~ thời gian làm việc danh định (động cơ) durene h đuren, durol duricrust đc vỏ cứng durometer l dụng cụ đo độ cứng (theo rạch của mũi nhọn) duroprene h đuropren duroscope ck dụng cụ thử độ cứng (theo độ nẩy của bi) durovitreous (thuộc) thủy tinh cứng dust bụi; sh phấn hoa / rắc (bụi, phấn...); quét bụi to ~ off khử bụi active ~ bụi hoạt tính aerial ~ bụi không khí, bụi lơ lửng airborne ~ bụi khí quyển blast furnace ~ bụi lò, tro lò blue ~ bụi kẽm bone ~ bột xương (làm phân bón) brick ~ bụi gạch ngói carbon ~ bụi than coal ~ bụi than (đá) cosmic ~ bụi vũ trụ

crushed rock ~ bột đá nghiền, bột đá diamond ~ bột kim cương drilling ~ bụi khoan emery ~ bột mài file ~ mạt giũa fine ~ bụi mịn, bụi lơ lửng flue ~ bụi lò, bụi ống khói galactic ~ bụi Thiên Hà glass ~ bụi thủy tinh gold ~ bụi vàng, bột vàng, mạt vàng grindstone ~ bụi mài gritty ~ mạt sắc, bụi nhám industrial ~ bụi công nghiệp injurious ~ bụi có hại, bụi độc hại inflammable coal ~ bụi than dễ bắt lửa; bụi than gây cháy (trong mỏ) iron ~ mạt sắt meteoric ~ bụi thiên thạch, bụi đá trời mine ~ bụi mỏ non-injurious ~ bụi không hạt, bụi không độc hại occupational ~ bụi nghề nghiệp radioactive ~ bụi phóng xạ respirable ~ bụi hít được space ~ bụi vũ trụ stone ~ bụi đá volcanic ~ bụi núi lửa wind blown ~ bụi gió cuốn zinc ~ bụi kẽm dustbox ck máy hút bụi dustcacher hộp hứng bụi, hộp thu bụi dust-cover màn che bụi duster ck bộ lọc bụi, thiết bị khử bụi; máy phun (thuốc) bột, thiết bị tách bột flour ~ thiết bị tách bột, thùng tách bột dust-fired h được đốt bằng nhiên liệu dạng bụi dustiness h sự nhiễm bụi, tình trạng bụi bậm dusting sự quét bụi; sự phun (thuốc) bột; tp bột; đường bột; sự rây aeroplane ~ sự phun bột (thuốc) bằng máy bay rough ~ sự rây khô dust-laden bão hoà bụi dustless không bụi, sạch bụi dustlike có dạng bụi dust-proof không lọt bụi, kín bụi dust-tight không lọt bụi, kín bụi

dusty (thuộc) đầy bụi, bụi bậm dutchman nệm, tấm đệm, tấm kê (để chỉnh chi tiết) duty phụ tải; chế độ (làm việc); năng suất; công suất; dung lượng; kt thuế, tô ~ of boiler công suất nồi hơi continuous ~ chế độ làm việc liên tục evaporative ~ năng suất bốc hơi export ~ kt thuế xuất khẩu extra ~ năng suất phụ hoisting ~ khả năng nâng tải import ~ kt thuế nhập khẩu intermitten ~ chế độ làm việc gián đoạn moderate ~ chế độ làm việc vừa phải operating ~ chế độ vận hành periodic ~ chế độ làm việc có chu kỳ, chế độ làm việc tuần hoàn probate ~ thuế di sản rated ~ chế độ làm việc định mức refrigerating ~ công suất làm lạnh revenue ~ kt thuế thu nhập severe ~ chế độ làm việc nghiêm ngặt short-time ~ chế độ làm việc ngắn hạn specific ~ năng suất riêng stand by ~ chế độ làm việc dự phòng transit ~ thuế quá cảnh varying ~ chế độ làm việc thay đổi duty-free ck miễn thuế dwang ck thanh quay; chìa vặn cỡ lớn; dầm ngang dwarf thv sao lùn / lùn, quá thấp; nhỏ bé, tí hon dense ~ sao lùn đậm red ~ sao lùn đỏ white ~ sao lùn trắng dwell ck sự dừng (máy); phần dừng (biến dạng cam) / dừng dwelling sự ở; chỗ ở, nhà ở dyad h có hóa trị hai dye màu, màu sắc; h thuốc nhuộm / nhuộm acid ~ thuốc nhuộm axit aniline ~ thuốc nhuộm anilin azo ~ thuốc nhuộm azo basic ~ thuốc nhuộm bazơ bleachable ~ thuốc nhuộm tẩy trắng được direct ~ thuốc nhuộm trực tiếp dischargeable ~ thuốc nhuộm phai được

enamel ~ chất nhuộm men flat ~ thuốc nhuộm (tan trong) dầu fluorescent ~ thuốc nhuộm huỳnh quang food ~ thuốc nhuộm thực phẩm glacial ~ thuốc nhuộm lạnh ice ~ thuốc nhuộm lạnh indanthrene ~ thuốc nhuộm inđantren lac ~ thuốc nhuộm cánh kiến lightfast ~ thuốc nhuộm bền sáng natural ~ thuốc nhuộm tự nhiên saturable ~ bộ lọc bão hoà (lượng tử học) substantive ~ thuốc nhuộm trực tiếp unfast ~ thuốc nhuộm không bền vat ~ thuốc nhuộm chàm, thuốc nhuộm inđigo water insoluble ~ thuốc nhuộm không tan trong nước dyeability d khả năng nhuộm dyeing d sự nhuộm continuous ~ sự nhuộm liên tục machine ~ sự nhuộm (bằng) máy mordant ~ sự nhuộm cầm màu spray ~ sự nhuộm phun uniform ~ sự nhuộm đều dye-stuff h thuốc nhuộm dye-wood h gỗ (làm) thuốc nhuộm dying-away l sự tắt (dao động) dying-out l sự tắt (dao động) dyke tl đê; máng, rãnh; đc thể tường / đắp đê dyktyonites h đictionit dynameter l lực kế dynamic (thuộc) ck động lực; động lực học ~ address translator mt bộ dịch địa chỉ động ~ algorithm mt thuật toán động ~ analogies sự tương tự động ~ balance l sự cân bằng động ~ capacity allocation mt sự phân phối dung lượng động ~ channel selection đt sự chọn kênh động ~ characteristic đặc tính động ~ circuit đ mạch động ~ data formatting mt định dạng dữ liệu động ~ data visualisation tool đt công cụ hiển thị hóa dữ liệu động

~ digital sound đt âm thanh số động ~ domain naming system hệ thống đặt tên miền năng động ~ dump mt kết xuất động ~ equilibrium sự cân bằng động ~ host control protocol đt giao thức điều khiển máy chủ năng động ~ impedance đ trở kháng động ~ impedance stabilisation đ sự ổn định trở kháng động ~ instability sự không ổn định động ~ isomerism hiện tượng hỗ biến động ~ linear models các mô hình tuyến tính động ~ load đ phụ tải động ~ load control đ sự điều khiển tải động ~ load simulator đ bộ mô phỏng tải động ~ memory allocation mt sự cấp phát bộ nhớ động ~ noise suppression đt sự triệt tạp âm động ~ overload control đ điều khiển quá tải động ~ pressure áp suất động ~ programming mt lập trình động ~ random access memory mt bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động, RAM động ~ rate adaptation sự thích ứng tốc độ động ~ regulator đ bộ điều chỉnh động ~ resistance đ điện trở động ~ reversibility tính thuận nghịch động ~ sensitivity độ nhạy động ~ simulation language mt ngôn ngữ mô phỏng động ~ storage area mt vùng nhớ động ~ symmestry sự đối xứng động ~ synchronous transfer mode đt phương thức chuyển tải đồng bộ động ~ viscosity độ nhớt động dynamics ck động lực học ~ of solids động lực học chất rắn fluid ~ động lực học chất lỏng gas ~ động lực học chất khí particle ~ động lực học hạt plasma ~ động lực học plasma structural ~ động lực học kết cấu dynamite h (thuốc nổ) đinamit / phá bằng đinamit

dynamo đ đinamô, máy phát điện một chiều compound ~ máy phát điện một chiều kích từ hỗn hợp series ~ máy phát điện một chiều kích từ nối tiếp shunt ~ máy phát điện một chiều kích từ song song unipolar ~ đ máy phát điện một chiều đơn cực dynamofluidal (thuộc) ck động lực chất lỏng dynamograph ck lực ký, lực kế tự ghi (đo lực của cơ bắp) dynamo-metamorphism ck hiện tượng biến chất động lực dynamometer ck lực kế; dụng cụ đo điện động absorption ~ lực kế hấp thụ aerial propeller ~ động lực kế kiểu cánh quạt không khí belt ~ động lực kế kiểu đai dial ~ lực kế có mặt số electric ~ lực kế điện electronic ~ lực kế điện tử hydraulic ~ lực kế thủy lực, động lực kế hãm Froude torque ~ lực kế xoắn traction ~ lực kế kéo transmission ~ lực kế truyền động (đo công suất truyền động) dynamometric (thuộc) l đo lực dynamotor ck động cơ phát động dynatron đt đinatron, negatron dyne l đin (đơn vị lực hệ CGS) dynistor đt đinisto dynode đt đinôt dynomizer ck máy tinh chế bột giấy dynominzing h sự tinh chế bột giấy dynopeller ck máy nghiền bột giấy thô dyscrystalline l kết tinh sai, khó kết tinh dysfunction sự loạn chức năng dysimmunity sh sự loạn miễn dịch, tính loạn miễn dịch dispepsia y chứng khó tiêu dysprosium h đyprosi, Dy (nguyên tố kim loại đất hiếm số 66, nguyên tử lượng số 162,50) dystectic (thuộc) l khó nóng chảy

~ mixture hỗn hợp khó nóng chảy dystetics h hỗn hợp khó nóng chảy dystomic (thuộc) có thớ chẻ không hoàn toàn dystrophy y chứng loạn dinh dưỡng dystrophic (thuộc) chứng loạn dinh dưỡng dysuria y bệnh đau tiết niệu

E e cơ số lôgarit tự nhiên (bằng 2,71828) E đ ký hiệu cường độ điện trường E, e mt chữ số hệ cơ số 16 tương đương 14 trong hệ thập phân eager hh sóng cồn eagla vitriol h hỗn hợp sắt đồng sunfat eagle sh chim đại bàng ~ mounting đt cách bố trí của Eagle ( bố trí cách tử trong đó tia nhiễu xạ quay cùng phương tia tới) eagre hh sóng triều cửa sông; tl sóng nước dâng (do thủy triều) EAPROM (Electrically Alterable Progammable Read Only Memory) mt ROM lập trình thay đổi được bằng phương pháp điện ear tai; gờ, vấu; đ cái kẹp (đầu dây); sh bông (lúa, cỏ...) / trổ bông; có tai; có râu ~ splitting điếc tai, chói tai adjusting ~ cái kẹp điều chỉnh anchor ~ cái kẹp hình neo; tai neo clamp (ing) ~ cái kẹp feeder ~ cái kẹp dây fiđơ, cái kẹp dây tiếp sóng splicing ~ cái kẹp nối straining ~ cái kẹp (kéo) căng; vấu kéo căng telephone ~ tai nghe, ống nghe điện thoại earless không có quai ( bình) early (thuộc) sớm ~ effect đt hiệu ứng sớm ~ enzyme enzym sớm ~ finish time thời điểm kết thúc sớm ~ flood lũ sớm ~ gene sh gen sớm ~ setting cement xd xi măng đông kết sớm ~ stiffening sự đông kết sớm ~-warning radar đt rađa cảnh báo sớm

~-warning station trạm cảnh báo sớm ~ wood gỗ hình thành trong mùa xuân và đầu hạ ~ universe l vũ trụ sớm earmark dấu phân biệt; nhãn hiệu / gắn nhãn hiệu earnings kt tiền lương; tiền lãi; tiền thu nhập average ~ tiền lương trung bình incentive ~ tiền thưởng potential ~ tiền lương (trung bình) earphone đt ống nghe, tai nghe, máy nghe earpiece đt ống nghe earth thv đất; Trái Đất ~ alcalimetal kim loại kiềm thổ ~ auger máy khoan đất ~ banking đê hai bờ sông ~ blanket lớp đất dày chống thấm ~ burner lò nung đất sét ~ centred inertial quán tính định tâm trái đất ~ colour màu đất ~ compaction sự đầm đất ~ connection đ sự nối đất ~ current dòng điện đất ~ dam đập đất ~ detector đ bộ phát hiện dòng điện đất ~ dyke đê đất ~ drill máy khoan đất ~ electrode đ điện cực nối đất ~-fall lở đất ~ foundation nền móng đất ~ magnetism địa từ ~ metals kim loại thổ ~-movement sự chấn động vỏ trái đất ~ observation sự quan sát trái đất ~ observation satellite vệ tinh quan sát trái đất ~ observing system hệ thống quan sát

trái đất ~ orbit quỹ đạo trái đất ~ plate bản điện cực nối đất ~ potential điện thế đất ~ return hệ thống trở về đất ~ resources data analysis system hệ thống phân tích dữ liệu tài nguyên trái đất ~ resources information network mạng thông tin tài nguyên trái đất ~ sciences data standard các tiêu chuẩn dữ liệu khoa học trái đất ~ shock sự rung chuyển của đất ~ wire đ dây đất alkali (ne) ~ đất kiềm alum ~ đất phèn black ~ đất đen, đất mùn bone ~ tro xương dead ~ sự tiếp đất hoàn toàn fine ~ đất mịn floating ~ đất chảy, cát chảy gravelly ~ đất pha sạn sỏi green ~ đc lục thổ; kv glauconit intermittent ~ sự tiếp đất ngắt quãng, sự tiếp đất gián đoạn japan ~ h catechin; đất sét vàng partial ~ sự tiếp đất không hoàn toàn peaty ~ đất giàu (mùn); than bùn rare ~ đất hiếm red ~ đất đỏ swinging ~ đ sự tiếp đất lỏng lẻo vegetable ~ đất mùn, đất đen earthboard nn diệp cày earthen nn bằng đất earthenware đồ gốm, đồ sành / (thuộc) gốm, sành glazed ~ đồ gốm tráng men earthing đ sự tiếp đất, sự nối đất earthing-up nn sự vun đất; sự làm đất earthingmover ck máy ủi, máy gạt đất; máy xúc earth-nut sh cây lạc; nấm cục earthquake đc sự động đất ~ center tâm động đất ~ damage thiệt hại do động đất ~ focus trung tâm phát sinh động đất ~ intensity cường độ động đất ~ intensity scale thang cường độ động đất ~ magnitude cấp động đất ~ proof chống động đất

~ proof construction công trình chống động đất artificial ~ động đất nhân tạo crypto volcanic ~ động đất núi lửa ẩn fault ~ động đất gây đứt gãy folding ~ động đất tạo nếp uốn inland ~ động đất nội địa submarine ~ động đất dưới biển tectonic ~ động đất kiến tạo violent ~ động đất mạnh volcanic ~ động đất núi lửa earth-tide hh địa triều; triều của quả đất earthwork tl công việc làm đất; công trình bằng đất ease sự dễ dàng, sự thuận tiện; sự nới / làm dễ dàng; làm giảm; nới lỏng ~ of addition h sự dễ cộng hợp ~ of control sự dễ điều khiển ~ off giảm số vòng quay; nới lỏng (đai ốc) easel giá vẽ; giá nhạc easement xd đoạn cong chuyển làn; tay vịn lượn tròn; công trình phụ, công trình phục vụ; quyền địa dịch easer dây phụ; lỗ mìn eastbound về hướng đông, theo hướng đông easterly kht gió đông easting sự đi về hướng đông, sự theo hướng đông earves xd mái chìa, mái đua eat ăn; ăn mòn ebb hh triều xuống, triều dòng, triều rút; thời kỳ suy sụp ~ and flow triều xuống và triều lên ~ of flood sự rút nước lũ ~ tide triều xuống ebonite h êbônit ebonize xd giả gỗ mun ebony sh cây mun; gỗ mun / bằng gỗ mun eboulement đc sự trượt, sự sụt, sự lở (đất) ebullience l sự sôi ebullient l đang sôi; sôi ebulliometer l sôi kế ebulliometry l phép đo độ sôi, phép nghiệm sôi ebullioscope máy nghiệm sôi ebullioscopy l phép nghiệm sôi ebullition sự sôi

eburine eburin (chất giả ngà voi) eburnean làm bằng eburin e-business kinh doanh điện tử eccentric ck bánh lệch tâm; t tâm sai / lệch tâm adjustable ~ bánh lệch tâm điều chỉnh được back (ward) ~ bánh lệch tâm chạy lùi control ~ bánh lệch tâm điều khiển cut-off ~ bánh lệch tâm nới được, bánh lệch tâm cắt ngắt distributing ~ bánh lệch tâm phân phối, cam phân phối expansion ~ bánh lệch tâm nới được follower ~ bánh lệch tâm chạy theo fore ~ bánh lệch tâm chạy tiến forward ~ bánh lệch tâm chạy tiến main ~ bánh lệch tâm chính rear ~ bánh lệch tâm chạy lùi reserve ~ bánh lệch tâm đảo chiều slipping ~ bánh lệch tâm trượt eccentricity ck độ lệch tâm echelette l cách tử bậc thấp echelon cấp bậc; l cách tử bậc cao echelon-like dạng bậc thang echinoderm sh động vật da gai / có da gai echinus ktr đường sống, đường gờ nổi echo l tiếng dội, tiếng vọng / dội, vọng back ~ tiếng dội ngược current ~ dòng điện dội delayed ~ tiếng dội trễ false ~ tiếng dội giả fixed ~ tiếng dội từ vật đứng yên fluctuating ~ tiếng dội chập chờn flutter ~ tiếng dội nhiều lần ground ~ tiếng dội do đất long delay ~ tiếng dội trễ, tiếng dội trì hoãn lâu multiple ~ tiếng dội nhiều lần nuclear spin ~ tiếng vọng spin hạt nhân permanent ~ tiếng dội liên tục radio ~ tiếng dội vô tuyến reflection ~ xung phản xạ; tiếng dội về returning ~ xung phản xạ; tiếng dội về sea ~ tiếng dội do biển, tiếng vọng biển khơi second-trace ~ tiếng dội thứ cấp second-trip ~ tiếng dội thứ cấp target ~ tiếng dội từ mục tiêu

terrain ~ tiếng dội do địa hình transient ~ tiếng dội từ vật chuyển động echo-image ảnh nổi, ảnh lập thể echoing l hiện tượng tiếng dội, hiện tượng tiếng vọng; sự phản xạ sóng echolocation sự định vị bằng âm vang echometer máy đo siêu hồi âm echoplex đt sự kiểm tra truyền song công theo tiếng dội echo-supressor đt bộ triệt tiếng dội eclipse thv sự che khuất; (hiện tượng) thiên thực (nhật thực hoặc nguyệt thực) lunar ~ nguyệt thực partial ~ thiên thực một phần solar ~ nhật thực total ~ thiên thực toàn phần eclosion sự nở ecoclimatic (thuộc) kht khí hậu sinh thái ecology sh sinh thái học aquatic ~ sinh thái học dưới nước soil ~ sinh thái học thổ nhưỡng e-commerce kt thương mại điện tử econometrics kt kinh trắc học economical (thuộc) kt tiết kiệm; kinh tế economics kt khoa kinh tế, kinh tế học; nền kinh tế economist kt nhà kinh tế học economizer kt bộ phận tiết kiệm (nhiệt, nhiên liệu) economy kt nền kinh tế; sự tiết kiệm ecophene sh tình trạng di truyền sinh thái, dạng thích nghi sinh thái ecosystem sh hệ sinh thái ecotype sh kiểu sinh thái, ecotip ectogenic (thuộc) sh ngoại sinh ectogenous (thuộc) sh vật cộng sinh ngoài edaphic (thuộc) nn đất; thổ nhưỡng edaphology nn thổ nhưỡng học edaphon nn khu hệ động vật đất trồng edaphophyte nn thực vật đất trồng eddy l xoáy, xoáy lốc; dòng xoáy; chuyển động xoáy; chỗ xoáy (nước) / tạo xoáy, làm xoáy lốc ~ coefficient hệ số xoáy ~ conductivity độ dẫn nhiệt do xoáy ~ current đ dòng điện xoáy, dòng điện Fucô ~ current loss đ tổn hao dòng xoáy ~ field trường xoáy

~ motion chuyển động xoáy ~ viscosity độ nhớt do dòng xoáy ~ water nước xoáy air ~ gió xoáy anticyclonic ~ xoáy lốc nghịch axial ~ xoáy chiều trục blade tip ~ xoáy đầu cánh (tuabin...) boss ~ xoáy bạc (cánh quạt) cyclonic ~ xoáy lốc thuận hub ~ xoáy ống (cánh quạt) tip ~ xoáy đầu mút eddy-current đ dòng điện xoáy, dòng điện Fucô ~ brake phanh dòng điện xoáy ~ clutch ly hợp dòng điện xoáy ~ damper bộ cản dịu dòng xoáy ~ heating sự đốt nóng bằng dòng điện xoáy ~ loss tổn hao dòng điện xoáy ~ sensor cảm biến dòng điện xoáy ~ tachometer tốc độ kế dòng điện xoáy ~ test thử nghiệm dòng điện xoáy eddying l sự tạo xoáy; sự chuyển động xoáy edge bờ, rìa, cạnh, mép, biên; sống (núi); lưỡi dao; in lề sách / làm nhọn, mài sắc ~ of pavement vỉa hè ~ of rim mép vành ~ of water tl mép nước, ngấn nước absorption ~ giới hạn hấp thụ, biên hấp thụ admission ~ cạnh nạp (van trượt) aerodynamic leading ~ cạnh khí động trước aligning ~ mép chỉnh, biên chỉnh back ~ cạnh sau (dao cắt) basset ~ đc đầu vỉa, chỗ lộ vỉa beaded ~ mép có gờ, mép uốn cong beam ~ mép chùm tia bevel(l)ed ~ cạnh vát, mép vát blade ~ cạnh cánh (tuabin) bottom ~ cạnh đáy ca(u)lked ~ lưỡi xảm chamfered ~ cạnh vát, mép vát continental ~ rìa lục địa cutting ~ lưỡi cắt deckle ~ lề giấy chưa xén directed ~ cạnh có hướng distributing ~ cạnh phân phối

entering ~ cạnh trước (cánh) exhaust ~ cạnh xả, bờ xả feather ~ lưỡi cắt mỏng; lk cạnh sắc (vật đúc) flanged ~ mép uốn following ~ cạnh sau (cánh quạt...) front ~ in lề ngoài guided ~ cạnh bị dẫn (rãnh phim) guiding ~ cạnh dẫn (rãnh phim) inlet ~ cạnh vào, cạnh trước (cánh tuabin) inner ~ cạnh trong keen ~ cạnh sắc, mũi nhọn leading ~ cạnh trước main X-ray absorption ~ giới hạn hấp thu tia X chính map ~ khung bản đồ multiple ~s cạnh phức outer ~ cạnh ngoài plain ~ cạnh trơn rear ~ cạnh sau rising ~ đ sườn tăng (xung) rough ~ cạnh thô running ~ cạnh lăn trong, cạnh lăn bên (thanh ray) safe ~ cạnh trơn (giũa) sharp ~ lưỡi sắc, cạnh sắc side-lay ~ in lề trong strengthened ~ cạnh được tăng cứng terrace ~ bờ thềm tracer ~ cạnh dẫn hướng; lưỡi cắt dẫn hướng trailing ~ cạnh sau; lưỡi cắt phụ water ~ mép nước wave ~ đt biên sóng edger xd máy bào cạnh; máy cắt mép tôn edgestone xd đá vỉa (hè); đc cát kết xám lục edgewise cạnh, giáp cạnh; từ phía bên cạnh edging sự uốn cạnh; lk sự uốn mép; sự viền; xd sự xây vỉa edgy có cạnh, có gân, có gờ edibility tp tính ăn được edible tp vật ăn được / ăn được edifice xd công trình xây dựng lớn; toà nhà editing in sự biên tập art ~ sự biên tập mỹ thuật literary ~ sự biên tập văn học map ~ sự biên tập bản đồ

scientific ~ sự biên tập khoa học technical ~ sự biên tập kỹ thuật edition số lượng xuất bản; (lần) xuất bản ; bản in achromatic ~ bản in một màu advanced ~ bản in thử black and white ~ bản in đen trắng contour ~ bản in (bản đồ) có đường đồng mức monochrome ~ bản in một màu proof ~ bản in thử editor in người biên tập; mt chương trình biên tập; bộ soạn thảo screen ~ mt chương trình biên tập màn hình eduction sự tách ra, sự rút ra; sự lấy ra eductor ck máy phun; đầu phun, miệng phun effect tác dụng, ảnh hưởng; l hiệu ứng, hiệu quả / thực hiện; đem lại ~ of eccentricity hiệu ứng lệch tâm ~ of error ảnh hưởng của sai số ~ of light hiệu ứng ánh sáng ~ of solar activity tác dụng của hoạt động mặt trời ~ of suroundings ảnh hưởng của môi trường addition agent ~ ảnh hưởng của chất thêm additive ~ hiệu ứng cộng adverse ~ hiệu ứng nghịch altitude ~ hiệu ứng độ cao aperture ~ hiệu ứng góc mở apparent ~ tác dụng nhìn thấy, tác dụng biểu kiến azimuth ~ hiệu ứng phương vị back-wall photovoltaic ~ hiệu ứng quang điện mặt sau backwater ~ ảnh hưởng nước vật bactericidal ~ tác dụng diệt (vi) khuẩn binaural ~ l hiệu ứng nghe hai tai (hiệu ứng âm thanh lập thể) biochemical ~ hiệu ứng hoá sinh bond strength ~ ảnh hưởng độ bền liên kết braking ~ tác dụng hãm; lực hãm calorific ~ hiệu ứng nhiệt cancellation ~ hiệu ứng triệt capacitive-shunting ~ hiệu ứng rẽ

nhánh điện dung capillary ~ hiệu ứng mao dẫn capture ~ hiệu ứng bắt (khi điều biến tần số) centrifugal ~ hiệu ứng ly tâm channelling ~ hiệu ứng lập kênh characteristic ~ tác dụng đặc trưng; hiệu ứng đặc trưng converse ~ hiệu ứng ngược corona ~ hiệu ứng vầng quang correlation ~ hiệu ứng tương quan crawling ~ đt hiện tượng trôi cross-magnetizing ~ hiệu ứng từ hoá ngang crystal field ~ ảnh hưởng trường tinh thể cumulative ~ hiệu ứng tích luỹ cushion ~ tác dụng đệm, tác dụng giảm sóc; tác dụng chống rung cytotoxic ~ tác dụng gây độc tế bào dead-end ~ hiệu ứng ở đầu (trong cuộn cảm) decisive ~ hiệu ứng quyết định deflecting ~ hiệu ứng lệch delayed ~ hiệu ứng chậm; tác dụng chậm demagnetizing ~ hiệu ứng khử từ diamagnetic ~ hiệu ứng nghịch từ dissociation ~ hiệu ứng phân ly diversity ~ hiệu ứng phân lập dominant ~ hiệu ứng trội dosage ~ hiệu ứng định lượng; tác dụng liều lượng doubling ~ hiệu ứng nhân đôi (tín hiệu) drift ~ hiệu ứng trôi echo ~ hiệu ứng (tiếng) vọng; hiệu ứng (tiếng) dội elastooptic ~ hiệu ứng quang đàn hồi electro-optical ~ hiệu ứng điện quang end ~ hiệu ứng biên; hiệu ứng đầu mút endothermic ~ hiệu ứng thu nhiệt entire ~ hiệu ứng hoàn toàn; tác dụng hoàn toàn equidiurnal ~ hiệu ứng đẳng nhật fading ~ hiệu ứng fađin false relief ~ hiệu ứng lập thể giả favourable ~ hiệu ứng thuận lợi flicker ~ hiệu ứng nhấp nháy; hiện tượng nhấp nháy flutter ~ sự rung; hiện tượng rung flywheel ~ hiệu ứng bánh đà

fountain ~ hiệu ứng giếng phun fringe ~ hiệu ứng diềm, hiệu ứng biên front-wall photovoltaic ~ hiệu ứng quang điện mặt trước galvanic ~ hiệu ứng điện hóa gene dosage ~ hiệu ứng liều lượng gen geomagnetic ~ hiệu ứng địa từ gettering ~ sự hút thu khí, hiệu ứng hấp thụ khí ghost ~ hiệu ứng phụ; hiệu ứng ký sinh grain ~ hiệu ứng tạo hạt greenhouse ~ hiệu ứng nhà kính gyroscopic ~ hiệu ứng hồi chuyển; hiệu ứng con quay halo ~ hiệu ứng quầng harmful ~ hiệu ứng có hại heating ~ tác dụng nhiệt humidity ~ tác dụng ẩm hydration ~ hiệu ứng hiđrat hóa image ~ hiệu ứng ảnh independent ~ hiệu ứng độc lập inhibitory ~ hiệu ứng ức chế insulating ~ tác dụng cách ly interference ~ hiệu ứng nhiễu irreversible ~ hiệu ứng không thể đảo ngược isotopic ~ hiệu ứng đồng vị kindred ~ hiệu ứng tương tự long-term ~ hiệu ứng dài hạn, hiệu quả dài hạn luminous ~ tác dụng phát sáng marked ~ tác dụng đánh dấu maximum ~ hiệu ứng cực đại memory ~ hiệu ứng nhớ microphone ~ hiệu ứng micrô mirror ~ hiệu ứng gương moderating ~ tác dụng điều hoà mutagenic ~ hiệu ứng đột biến mutual ~ tác dụng tương hỗ net ~ hiệu ứng tổng cộng night ~ hiệu ứng đêm noctunal ~ hiệu ứng đêm nonspecific ~ hiệu ứng không đặc hiệu nuclear photoelectric ~ hiệu ứng quang điện hạt nhân nuclear photomagnetic ~ hiệu ứng quang từ hạt nhân osmotic ~ hiệu ứng thẩm thấu; tác động thẩm thấu

photoconductive ~ hiệu ứng quang dẫn photoelectric ~ hiệu ứng quang điện photoemissive ~ hiệu ứng quang phát photoneutron ~ hiệu ứng quang nơtron photonuclear ~ hiệu ứng quang hạt nhân photovoltaic ~ hiệu ứng quang điện physiological ~ hiệu ứng sinh lý piezoelectric ~ hiệu ứng áp điện pinch ~ hiệu ứng thắt pincushion ~ hiệu ứng gối, hiệu ứng méo co rút point ~ hiệu ứng mũi nhọn prolonged ~ hiệu ứng kéo dài promoting ~ tác dụng kích thích pulling ~ hiệu ứng kéo pyroelectric ~ hiệu ứng hỏa điện radiobiological ~ hiệu ứng phóng xạ sinh học relief ~ hiệu ứng lập thể residual ~ hiệu ứng dư; tác dụng sót retarding ~ tác dụng làm chậm retroactive ~ hiệu ứng phản hồi, hiệu ứng tái sinh saturation ~ hiệu ứng bão hòa scattering ~ hiệu ứng tán xạ screening ~ hiệu ứng màn chắn secondary ~ hiệu ứng thứ cấp selective ~ tác dụng chọn lọc shadow ~ hiệu ứng bóng short-term ~ hiệu ứng ngắn hạn, hiệu quả ngắn hạn, tác dụng ngắn hạn shot ~ hiệu ứng lạo xạo, hiệu ứng Shottky skin ~ hiệu ứng mặt ngoài slight ~ hiệu ứng yếu, hiệu quả yếu smearing ~ tác dụng bôi trơn spiral ~ hiệu ứng xoáy; tác dụng xoáy của dòng (sau cánh quạt) stereoscopic ~ hiệu ứng lập thể stimulant ~ hiệu quả kích thích, tác động kích thích storage ~ tác dụng bảo quản, hiệu ứng bảo quản train ~ hiệu ứng ứng suất stray-capacity ~ ảnh hưởng của điện dung phân bố stretching ~ hiệu ứng mở rộng (xung) stroboscopic ~ hiệu ứng hoạt nghiệm surface charge ~ hiệu ứng điện tích mặt suspension ~ tác dụng huyền phù, tác

dụng lơ lửng systemic ~ hiệu ứng hệ thống thermoelectric ~ hiệu ứng nhiệt điện threshold ~ hiệu ứng ngưỡng tidal ~ hiệu ứng thủy triều topographic ~ ảnh hưởng địa hình tunnel ~ hiệu ứng đường hầm twisting ~ tác động xoắn (dòng) vibration ~ hiệu ứng rung động volume ~ hiệu ứng thể tích wave ~ hiệu ứng sóng effective (thuộc) hiệu dụng; hiệu quả ~ address mt địa chỉ hiệu dụng ~ ampere đ ampe hiệu dụng ~ antenna length chiều dài hiệu dụng của anten ~ aperture khẩu độ hiệu dụng ~ area diện tích hiệu dụng ~ atomic number số nguyên tử hữu hiệu ~ bandwidth độ rộng dải hiệu dụng ~ capacity dung lượng hiệu dụng ~ concentration nồng độ hữu hiệu ~ current dòng điện hiệu dụng ~ energy năng lượng hiệu dụng ~ enthalpy entanpi hữu hiệu ~ half-live nửa thời gian sống hiệu dụng ~ height chiều cao hiệu dụng ~ instruction lệnh hiện hành ~ length hh chiều dài hiệu dụng ~ mass khối lượng hiệu dụng ~ molecular diameter đường kính phân tử hiệu dụng ~ permeability độ từ thẩm hiệu dụng ~ radius bán kính hiệu dụng ~ temperature nhiệt độ hiệu dụng ~ value giá trị hiệu dụng effectiveness tính hiệu lực; hiệu lực; hiệu quả relative biological ~ hiệu quả sinh học tương đối technical ~ hiệu quả kỹ thuật effector ck phần tử tác động; bàn tay người máy efferent (thuộc) ra ngoài, ly tâm effervescence h sự sủi bọt, sự sủi bong bóng; sự tách khí mạnh effervescent h sủi bọt, sủi bong bóng; tách khí mạnh efficiency hiệu suất; năng suất; hiệu quả,

khả năng, hệ số có ích ~ of accumulator hiệu suất của acquy ~ of blast hiệu quả của vụ nổ (mìn) ~ of counter hiệu suất của bộ đếm ~ of heat engine hiệu suất của động cơ nhiệt ~ of light source hiệu suất của nguồn sáng ~ of stream hệ số có ích của dòng chảy; khả năng của dòng chảy actual ~ hiệu suất thực area ~ năng suất diện tích average ~ hiệu suất trung bình beam ~ hiệu suất chùm sáng (đèn sóng chạy) blade ~ hiệu suất cánh (tuabin) calorific ~ hiệu suất nhiệt, nhiệt trị cathode ~ hiệu suất catôt catalytic ~ hiệu suất xúc tác causticizing ~ mức độ kiềm hóa chemical ~ hiệu suất phản ứng hóa học compression ~ hiệu suất nén detection ~ hiệu suất tách sóng economic ~ hiệu suất kinh tế electrical ~ hiệu suất điện energy ~ hiệu suất năng lượng evaporative ~ khả năng bốc hơi foreign trade ~ hiệu quả ngoại thương fuel ~ hiệu suất nhiên liệu heat ~ hiệu suất nhiệt heat-insulating ~ hiệu suất cách nhiệt irradiation ~ hiệu suất chiếu xạ lens ~ hiệu suất thấu kính light ~ hiệu suất ánh sáng lumen ~ hiệu suất phát sáng luminous ~ hiệu suất phát sáng mechanical ~ hiệu suất cơ học net ~ hiệu suất toàn phần, hiệu suất chung operating ~ hiệu suất vận hành overall ~ hiệu suất chung partload ~ hiệu suất tải riêng phần photoelectric ~ hiệu suất quang điện plant ~ hiệu suất nhà máy plate ~ hiệu suất anôt plate-circuit ~ hiệu suất mạch anôt polytropic ~ hiệu suất đa biến power transmittance ~ hiệu suất truyền năng lượng

practical ~ hiệu suất thực tế projection ~ hiệu suất chiếu propulsive ~ hiệu suất đẩy radiation ~ hiệu suất bức xạ (anten) theoretical ~ hiệu suất lý thuyết threshold ~ hiệu suất ngưỡng thermal ~ hiệu suất nhiệt transmission ~ hiệu suất truyền động volume ~ hiệu suất thể tích volumetric ~ hiệu suất thể tích weighted average ~ hiệu suất trung bình trọng số efficient (thuộc) có hiệu quả, có hiệu lực; có hiệu suất effloresce l lên hoa (tinh thể); sh nở hoa efflorescence l sự lên hoa (tinh thể); sh sự nở hoa salt ~ sự lên hoa muối effluence sự phát ra, sự tuôn ra; sự thoát ra effluent tl dòng chảy thoát (từ hồ, sông khác); sông nhánh, chi lưu; nhánh; snh dòng (nước) thải / phát ra, tuôn ra detoxified ~s nước thải đã khử độc plant ~s nước thải công nghiệp radioactive ~ dòng thải phóng xạ toxic ~s nước thải nhiễm độc treated ~s nước thải đã xử lý efflux sự tuôn ra; sự chảy thoát; dòng thoát effort lực, ứng lực, ứng suất; sự cố gắng braking ~ lực hãm centrifugal ~ lực ly tâm compactive ~ lực đầm nén continuous tractive ~ lực kéo liên tục crank ~ lực tiếp tuyến design ~ lực thiết kế development ~ lực khai triển momentary tractive ~ lực kéo tức thời tractive ~ lực kéo turning ~ lực quay effuse tuôn ra, phun ra; làm chảy tràn ra; l phóng lưu effusion sự tuôn ra; sự phun ra; l sự phóng lưu; đc sự phun trào egg trứng dehydrated ~ bột trứng egging tp sự phết trứng eggplant nn cây cà tím eggshell vỏ trứng eggtester kính soi trứng, máy thử trứng

E-glass thủy tinh kéo sợi e-government mt chính phủ điện tử egress sự ra; đường ra; đc vết lộ trên mặt ~ of heat sự thoát nhiệt eigen đặc trưng, riêng eigenfrequency l tần số riêng eigenfunction l hàm đặc trưng, hàm riêng eigenperiod l chu kỳ riêng eigensolution t nghiệm riêng eigenstate l trạng thái riêng eigenvalue t giá trị riêng (ma trận) eight số tám; hình số tám; hk sự lượn vòng số tám / lượn vòng số tám lazy ~ sự lượn vòng số tám eighteen(-membered) ring t vòng mười tám cạnh eightfold t con đường bậc tám; phép chia tám einstein l einstein (đơn vị quang hóa) einsteinium h einsteini, Es (nguyên tố phóng xạ tổng hợp số 99, nguyên tử lượng 254) ejaculation sự phát ra; sh sự phóng (tinh) eject phun tia, phụt ra; vọt ra ejecta (menta) đc cuội núi lửa, vật liệu núi lửa; sự phun trào ejection sự phun tia; sự phụt ra; sự phun trào ejector ck bộ phun; bơm phun, ống phun, máy phun; cơ cấu phóng ~ air pump máy bơm phun ~ condenser bình ngưng phun ~ drier máy sấy phun ~ jet pump máy bơm phun ~ pins chốt nâng air ~ máy bơm khí ash ~ máy đẩy tro xỉ clip ~ cơ cấu đẩy vỏ đạn oil ~ bơm phun dầu steam jet ~ máy phun hơi nước vacuum ~ máy phun chân không ektogenic sh ngoại sinh elaeometer h tỷ trọng kế dầu alaiophast h hạt dầu, hạt lipit elastance đ nghịch dung, độ cứng điện elastic (thuộc) ck đàn hồi ~ after-effect hiệu ứng đàn hồi sau ~ band dây chun ~ collision sự va chạm đàn hồi

~ deformation sự biến dạng đàn hồi ~ elongation sự giãn dài ~ extension sự giãn nở đàn hồi ~ fiber sợi đàn hồi ~ force lực đàn hồi ~ hysteresis sự đàn hồi trễ ~ limit giới hạn đàn hồi ~ liquit chất lỏng đàn hồi ~ modulus suất đàn hồi, mô đun đàn hồi ~ resilience tính đàn hồi ; khả năng đàn hồi ~ scattering sự tán xạ đàn hồi ~ theory lý thuyết đàn hồi ~ vibration sự dao động đàn hồi ~ waves sóng đàn hồi elasticator ck bộ đàn hồi; máy đàn hồi elasticity ck tính đàn hồi; độ đàn hồi ~ gauge đàn hồi kế ~ of bulk tính đàn hồi thể tích ~ of elongation l tính đàn hồi kéo dọc ~ of shear l tính đàn hồi cắt ~ -test sự thử nghiệm đàn hồi impact ~ tính đàn hồi va đập longitudinal ~ tính đàn hồi dọc residual ~ tính đàn hồi dư shear ~ tính đàn hồi cắt torsional ~ tính đàn hồi xoắn transverse ~ tính đàn hồi ngang volume ~ độ đàn hồi thể tích, độ đàn hồi khối elastivity đ độ cứng điện riêng; nghịch dung riêng (điện môi) elastomechanics ck cơ học đàn hồi elastomer h thể đàn hồi; elastome extended ~ elastome có độn liquid ~ elastome lỏng thermoplastic ~ elastome nhiệt dẻo elastomeric (thuộc) ck elastome elastometer ck đàn hồi kế elastometry ck phép đo độ đàn hồi elastoplastic ck đàn dẻo elaterite h elaterit (cao su khoáng chất) e-layer h tầng điện ly elbow tl khuỷu, ống khuỷu ~ of capture tl khúc ngoặt của đoạn cướp dòng flanged ~ khuỷu mặt bích inlet ~ ống khuỷu vào long-sweep ~ ống khuỷu bán kính lớn

shoe ~ đế khuỷu square ~ ống khuỷu vuông góc twin ~ khuỷu kép elbowed có dạng khuỷu elconite h enconit (hợp kim đồng-vonfam dùng làm điện cực) e-learning mt đào tạo trên mạng elective affinity h ái lực chọn lọc electret đ êlectret (chất điện môi duy trì momen điện, nhiễm điện vĩnh cửu) ~ headphone tai nghe êlectret ~ microphone micrô êlectret ~ transducer bộ chuyển đổi êlectret electric(al) (thuộc) đ điện ~ absorption sự hấp thụ điện ~ accumulator acquy ~ analog sự tương tự điện ~ angle góc điện ~ axis trục điện ~ breakdown sự đánh thủng điện ~ cable cáp điện ~ calorimeter nhiệt kế điện ~ center tâm điện ~ circuit theory lý thuyết mạch điện ~ code mã thiết bị và hệ thống dây điện ~ conductance điện dẫn ~ conductivity độ dẫn điện riêng ~ degree độ điện ~ diverter điện trở mắc rẽ ~ duplet lưỡng cực điện ~ endosmosis sự điện di ~ energy điện năng, năng lượng điện ~ engineering kỹ thuật điện ~ equipment thiết bị điện ~ equivalence tương đương điện ~ fault sự cố điện ~ flux điện thông, thông lượng điện ~ force of relaxation lực hồi phục điện ~ furnace lò điện ~ generator máy phát điện ~ heater dụng cụ đốt nóng điện ~ hoist tời điện ~ hot plat tấm đốt nóng điện ~ image ảnh điện ~ impedance meter dụng cụ đo trở kháng ~ induction sự cảm ứng điện ~ induction furnace lò điện cảm ứng ~ installation thiết bị điện ~ insulating sự cách điện

~ insulating oil dầu cách điện ~ insulator cái cách điện ~ intensity cường độ điện ~ interference nhiễu điện ~ inverter bộ nghịch lưu ~ measurement đo lường điện ~ model mô hình điện ~ noise tạp âm điện ~ moment momen điện ~ oscillation sự dao động điện ~ oil dầu cách điện ~ osmosis sự điện thẩm ~ oven lò điện ~ pair bond liên kết cặp êlectron ~ precipitation sự kết tủa điện ~ precipitator máy lọc điện ~ pressure áp suất điện ~ probe bộ dò điện ~ reaction phản ứng điện ~ resistance điện trở ~ resistivity điện trở suất ~ resonator bộ cộng hưởng điện ~ separator máy tách điện ~ set tổ máy phát điện ~ soldering iron mỏ hàn điện ~ steel thép kỹ thuật điện (thép chứa từ 0,5-5% silic) ~ storm sấm sét ~ strength độ bền điện ~ switch oil dầu máy cắt ~ valve van điện ~ work công điện electric (thuộc) đ điện ~ arc hồ quang điện ~-arc furnace lò hồ quang điện ~-arc welding hàn hồ quang điện ~ battery bộ acquy ~ boiler lò hơi dùng điện ~ brake phanh điện ~ burn bỏng điện ~ cell pin điện ~ charge điện tích ~ chopper bộ băm điện ~ circuit mạch điện ~ clock đồng hồ điện ~ comparator bộ so sánh điện ~ conductor vật (dây) dẫn điện ~ connection sự nối điện ~ connector bộ nối điện

~ constant hằng số điện môi ~ contact tiếp điểm điện ~ contactor công tắc tơ ~ current dòng điện ~ dipole lưỡng cực điện ~ discharge sự phóng điện ~ discharge lamp đèn phóng điện ~ displacement sự di chuyển điện ~ distribution system hệ thống phân phối điện ~ drive truyền động điện ~ energy năng lượng điện ~ engine máy điện ~ field điện trường ~ filter bộ lọc điện ~ firing mechanism cơ cấu mồi điện ~ flux điện thông ~ furnace lò điện ~ fuse cầu chì, cầu chảy ~ generator máy phát điện ~ guitar ghi ta điện ~ hammer búa điện ~ heating sự đốt nóng điện ~ lamp đèn điện ~ locomotive tầu hỏa điện ~ main mạch động lực ~ meter dụng cụ đo điện ~ motor động cơ điện ~ network mạng điện ~ polarization sự phân cực điện ~ potential điện thế ~ power công suất điện ~ power line đường dây tải điện ~ power plant nhà máy điện ~ power station nhà máy điện ~ power transmission sự truyền tải điện ~ protective divice thiết bị bảo vệ ~ quadrupole mạng bốn cực điện ~ railroad đường sắt chạy điện ~ resistance điện trở ~ scanning sự quét điện ~ shielding màn chắn điện ~ shock sốc điện ~ spark tia lửa điện ~ steel thép lò điện ~ substation trạm biến áp ~ switch công tắc, cầu dao điện ~ switchboard bảng điện ~ tank bể điện phân

~ terminal đầu cuối điện ~ transducer bộ chuyển đổi điện ~ typewriter máy chữ chạy điện ~ vehicle xe chạy điện ~ wave sóng điện từ ~ wire dây điện ~ wiring dây điện electrician đ thợ điện; kỹ thuật viên về điện electricity đ điện học animal ~ điện sinh vật biological ~ điện sinh học contact ~ điện tiếp xúc dynamic ~ điện động frictional ~ điện ma sát galvanic ~ điện một chiều induction ~ điện cảm ứng influence ~ điện hưởng ứng latent ~ điện ẩn minus ~ điện âm negative ~ điện âm plus ~ điện dương positive ~ điện dương static ~ điện tĩnh electride l êlectrit (thành viên của loại hợp chất ion trong đó anion được coi như êlectron) electrificable đ có khả năng nhiễm điện, nhiễm điện được electrification đ sự điện khí hóa; sự nhiễm điện electrify đ điện khí hóa; nạp điện; nhiễm điện electrino l êlectrino (hạt giả định tương tự nơtrino) electrize đ điện khí hóa; nhiễm điện electroacoustics đ điện âm (thanh) học electroaffinity đ ái lực điện hóa electroanalysis h phép phân tích điện (hóa học) electroanalyzer đ bộ phân tích điện electro-anesthesia y sự gây mê điện electrobalance đ cân điện electrobath h bể điện phân, bể mạ electro-brightening sự đánh bóng (bằng) điện electrobus xe điện bánh hơi, xe buýt điện electrocaloric effect l hiệu ứng điện nhiệt electrocapillarity tính mao dẫn điện

electrocar xe rùa điện electrocardiogram điện tâm đồ, giản đồ điện tim electrocardiograph điện tâm ký, máy ghi điện tim electrocast đ đúc điện electrocatalyst đ chất điện xúc tác anode ~ chất điện xúc tác anôt cathode ~ chất điện xúc tác catôt chiral ~ chất điện xúc tác đối xứng gương electrocautery đ sự đốt điện electrochemical (thuộc) đ điện hoá ~ action tác dụng điện hóa ~ analysis sự phân tích điện hóa ~ cell pin điện hóa ~ effect hiệu ứng điện hóa ~ emf sức điện động (sđđ) điện hóa ~ equilibium cân bằng điện hóa ~ equivalent đương lượng điện hóa ~ machining sự gia công điện hóa ~ oxidation sự ôxi hóa điện hóa ~ potential thế điện hóa ~ process quá trình điện hóa ~ reaction phản ứng điện hóa ~ reduction sự khử điện hóa ~ series dãy điện hóa ~ techniques các kỹ thuật điện hóa ~ thermodynamics nhiệt động học điện hóa electrochemiluminescence l hiện tượng phát quang điện hóa electrochemistry đ điện hóa học applied ~ điện hóa học ứng dụng colloid ~ điện hóa học keo fused ~ điện hóa học nóng chảy gas (eous) ~ điện hóa học khí high-pressure ~ điện hóa học áp suất cao inorganic ~ điện hóa học vô cơ laser ~ điện hóa học laze life ~ điện hóa sinh học low temperature ~ điện hóa học nhiệt độ thấp thin layer ~ điện hóa học màng mỏng tracer ~ điện hóa học nguyên tử đánh dấu electrochromatoraphy phương pháp điện sắc ký electrocleaning đ sự làm sạch bằng điện

phân; sự điện tinh chế electrocoagulation đ sự điện kết tụ electrocoating h sự mạ điện electrocoloring h sự điện phân nhuộm màu electrocondensation đ sự điện ngưng tụ electro-convulsive đ co giật do chạm điện electrocorrosion h sự ăn mòn điện (hóa) electrocorundum h corunđum điện phân electrocyclization h sự tạo vòng điện hoá electrode đ điện cực; que hàn điện ~ admittance dẫn nạp điện cực ~ capacitance dung kháng điện cực ~ characteristic đặc tính điện cực ~ current dòng điện cực ~ dark current dòng tối điện cực ~ dissipation sự tiêu tán điện cực ~ drop điện áp rơi điện cực ~ force lực giữa các điện cực ~ impedance trở kháng điện cực ~ potential điện thế điện cực ~ voltage điện áp điện cực accelerating ~ điện cực gia tốc accumulator ~ điện cực acquy air-gap ~ điện cực có kẽ hở không khí adjustable ~ điện cực điều chỉnh được amalgam ~ điện cực hỗn hống anion-exchange ~ điện cực trao đổi anion auxiliary ~ điện cực phụ bare ~ điện cực trần; que hàn trần beam-forming ~ cực tạo tia (điện tử) biassed ~ điện cực xê dịch bottom ~ điện cực đáy (trong lò điện) bulb type ~ điện cực dạng bầu capillary ~ điện cực mao quản carbon ~ điện cực than catalytic ~ điện cực xúc tác cation exchange ~ điện cực trao đổi cation ceramic ~ điện cực gốm cermet ~ điện cực kim loại gốm charcoal ~ điện cực than gỗ coated ~ điện cực phủ collecting ~ điện cực góp composite ~ điện cực hàn phức hợp consumable ~ điện cực dễ tiêu hao continuous ~ điện cực liên tục; điện cực nối dài control ~ điện cực điều khiển

cored ~ điện cực có lõi covered ~ điện cực phủ decelerating ~ điện cực giảm tốc deflecting ~ điện cực làm lệch, điện cực lái tia diaphragm ~ điện cực có màng ngăn donor ~ điện cực cho dust-coated ~ điện cực phủ mỏng earth ~ điện cực nối đất emitting ~ cực phát enzyme ~ cực enzym exciting ~ điện cực kích thích flux-coated ~ que hàn bọc (chất) trợ dung flux-encased ~ que hàn bọc (chất) trợ dung focusing ~ điện cực tụ tiêu fuel-gas ~ điện cực khí đốt glass ~ điện cực thủy tinh heavy-coated ~ điện cực phủ dày hole ~ điện cực đục lỗ hot ~ điện cực nung igniter ~ điện cực mồi intensifier ~ điện cực tăng cường jet ~ điện cực tia mesh ~ điện cực lưới metal ~ điện cực kim loại microbial ~ cực vi khuẩn non-consumable ~ điện cực không bị tiêu hao pick-up ~ điện cực tín hiệu permeable ~ điện cực thấm pocket type ~ điện cực (kiểu) túi receiving ~ điện cực lắng (bộ lọc điện) reference ~ điện cực quy chiếu shielded arc ~ que hàn bọc starting ~ điện cực khởi động supperessor ~ điện cực triệt tampon ~ điện cực đệm target ~ điện cực bia, đối catôt thin-coated ~ điện cực phủ mỏng trigger ~ điện cực mồi tubular ~ điện cực (dạng) ống unpolarizable ~ điện cực không phân cực welding ~ điện cực hàn electrodeless đ không điện cực ~ discharge sự phóng điện không điện cực ~ deposition sự phủ không điện cực

~ lamp đèn không điện cực electrodeposit h lớp mạ điện; sự kết tủa điện phân electrodepositing h sự mạ điện; sự kết tủa điện phân electrodeposition h sự mạ điện; sự kết tủa điện phân electrodialysis h phép thẩm tách điện electrodisintegration l sự phân rã do điện electrodissolution h sự điện phân hòa tan electrodynamic (thuộc) đ điện động lực electrodynamics đ điện động lực học electrodynamometer đ điện động lực kế, điện kế động lực electroelution h sự điện dung ly, sự điện rửa giải electroencephalography y phép ghi điện não electroendosmosis y sự nội thẩm điện electroerosion h sự ăn mòn điện (hóa) electroetching h sự khắc mòn điện electroextraction lk sự chiết tách bằng điện electrofacing h sự bọc bằng mạ điện electrofarming nn sự sử dụng điện trong nông nghiệp electrofilter đ bộ lọc điện electroflotation h sự tuyển nổi điện (phân) electroforming lk sự đúc điện electrofusion lk sự nấu chảy bằng điện; sh sự tan chảy do điện electrogalvanization h sự mạ điện electrogasdynamic generation of electricity đ sản xuất điện bằng khí điện động electrogram đ điện đồ electrograph đ điện ký, điện kế tự ghi electrography đ phép điện ký electrohydraulic đ thủy điện electroinduction l hiện tượng cảm ứng điện electrokinetics l điện động học electrokinetograph đ máy đo dòng điện động electroluminescence hiện tượng điện phát quang electrolysis h sự điện phân conjugated ~ sự điện phân liên hợp controlled potential ~ sự điện phân có

thể điều khiển được potential step ~ sự điện phân theo nấc thế electrolyte h chất điện phân, dung dịch điện phân amphoteric ~ chất điện phân lưỡng tính background ~ chất điện phân nền base ~ chất điện phân nền binary ~ chất điện phân hai thành phần foul ~ chất điện phân thải fused ~ chất điện phân nóng chảy multicomponent ~ chất điện phân nhiều thành phần nonflashing ~ chất điện phân không bốc cháy reclaimed ~ chất điện phân đã tái sinh sludge laden ~ chất điện phân có cặn, chất điện phân có bùn solid ~ chất điện phân rắn ternary ~ chất điện phân ba thành phần electrolytic (thuộc) đ điện phân ~ capacitor tụ hóa ~ cell bình điện phân ~ corrosion sự ăn mòn điện phân ~ deposition sự phủ điện phân ~ dissociation sự điện ly ~ polishing sự đánh bóng bằng điện phân ~ rectifier bộ chỉnh lưu điện phân ~ reduction sự khử bằng điện phân ~ refining sự tinh chế bằng điện phân ~ separation sự tách bằng điện phân ~ tank bể điện phân electrolyze h điện phân electrolyzer h thùng điện phân electromagnet đ nam châm điện alternating-current ~ nam châm điện xoay chiều bar ~ thanh nam châm điện continuous-duty ~ nam châm điện tác dụng liên tục field ~ nam châm điện kích từ hold-up ~ nam châm điện (hút) giữ momentary duty ~ nam châm điện tác động tức thời no-load release ~ nam châm điện cắt không tải plunger ~ nam châm điện có lõi polarized ~ nam châm điện phân cực sucking ~ nam châm điện có lõi

tractive ~ nam châm điện (hút) kéo electromagnetic (thuộc) đ điện từ ~ field trường điện từ ~ induction hiện tượng cảm ứng điện từ ~ interaction tương tác điện từ ~ mass khối lượng điện từ ~ pump bơm điện từ ~ radiation bức xạ điện từ ~ spectrum phổ sóng điện từ ~ units hệ đơn vị điện từ ~ wave sóng điện từ electromagnetics l điện từ học electromagnetism l hiện tượng điện từ; điện từ học electromechanics đ điện cơ học electrometallurgy lk ngành điện luyện kim electrometer l tĩnh điện kế absolute ~ tĩnh điện tuyệt đối capillary ~ tĩnh điện kế mao dẫn quadrant ~ tĩnh điện kế cung phần tư string ~ tĩnh điện kế dây electrometric (thuộc) đ đo điện electrometry l phép đo điện electromigration đ sự điện chuyển, sự chuyển dịch trong điện trường electromobile ô tô điện electromotive force l sức điện động electromotor đ động cơ điện, mô tơ điện electromyography sh điện cơ đồ electron đ êlectron, điện tử ~ accelerator bộ gia tốc điện tử ~ acceptor vật nhận êlectron ~ affinity ái lực êlectron ~ attachement sự gắn kết êlectron ~ beam computed tomography kỹ thuật cắt lớp bằng chùm tia điện tử có sử dụng máy tính ~ beam image recorder bộ ghi hình chùm tia điện tử ~ beam ion source nguồn ion chùm tia điện tử ~ beam ion trap bẫy ion chùm tia điện tử ~ -beam machining sự gia công bằng chùm êlectron ~ -beam melting sự làm nóng chảy bằng chùm êlectron ~ beam therapy liệu pháp chùm êlectron, sự điều trị bằng chùm êlectron ~ biprism lưỡng lăng kính êlectron

~ capture sự bắt êlectron ~ charge điện tích êlectron ~ cloud mây êlectron ~ conduction sự dẫn điện bằng êlectron ~ conduction of heat sự dẫn nhiệt bằng electron ~ configuration cấu hình êlectron ~ coupled oscillator bộ dao động ghép điện tử ~ current dòng êlectron ~ cyclotron resonance cộng hưởng của máy gia tốc điện tử ~ density mật độ êlectron ~ detachment sự bứt êlectron ~ diffraction sự nhiễu xạ êlectron ~ energy loss spectroscopy phổ học suy hao năng lượng điện tử ~ energy band vùng năng lượng của êlectron ~ gas khí êlectron ~ gun súng êlectron ~ hole điện tử- lỗ trống ~-hole pairs cặp điện tử lỗ trống ~-hole recombination sự tái tổ hợp êlectron- lỗ trống ~ lens thấu kính điện tử ~ mass khối lượng êlectron ~ microprobe chùm êlectron dò ~ microscope kính hiển vi điện tử ~ microscopy hiển vi học điện tử ~ mirror gương điện tử ~ mobility độ linh động điện tử ~ multiplier ống nhân êlectron ~ optics quang học điện tử ~ paramagnetic resonance sự cộng hưởng thuận từ điện tử ~ paramagnetism tính thuận từ điện tử ~ polarization sự phân cực của êlectron ~ radiography phép chụp ảnh bằng êlectron ~ radius bán kính điện tử ~ recombination sự tái tổ hợp êlectron ~ refraction sự khúc xạ điện tử ~ rest mass khối lượng nghỉ của êlectron ~ shell vỏ êlectron ~ spectrum phổ của êlectron ~ spin resonance sự cộng hưởng tự quay vòng điện tử ~ transition sự chuyển trạng thái của

êlectron ~ trap bẫy điện tử ~ valve đèn điện tử ~ wavelenght bước sóng của êlectron antibonding ~ êlectron chống liên kết atom(ic) ~ êlectron (trong) nguyên tử background ~ êlectron nền back-scattered ~ êlectron tán xạ ngược beta-decay ~ hạt bêta, êlectron trong phân rã bêta bombarding ~ êlectron bắn phá bonding ~ êlectron liên kết bound ~ êlectron liên kết conduction ~ êlectron dẫn degenarate ~ êlectron suy biến excess ~ êlectron thừa extranuclear ~ êlectron ngoài hạt nhân fixed ~ êlectron liên kết free ~ êlectron tự do hard ~ êlectron năng lượng cao heavy ~ êlectron nặng, mezon muy high-energy ~ êlectron năng lượng cao incident ~ êlectron tới inner-shell ~ êlectron vỏ trong ionizing ~ êlectron ion hóa knock-on ~ êlectron bật ra low-energy ~ êlectron năng lượng thấp low-velocity ~ êlectron chậm mobile ~ êlectron di động multiplier ~ êlectron thứ cấp trong đèn nhân quang orbital ~ êlectron quỹ đạo outer-shell ~ vỏ ngoài planetary ~ êlectron hành tinh, êlectron quỹ đạo positive ~ êlectron dương, prôtôn primary ~ êlectron sơ cấp relativistic ~ êlectron tương đối roaming ~ êlectron lang thang scattered ~ êlectron bị tán xạ secondary ~ êlectron thứ cấp thermal ~ êlectron nhiệt trapped ~ êlectron bị bẫy valence ~ êlectron hóa trị electronation l sự khử, sự kết hợp êlectron electron-beam l chùm êlectron electronegative (có tính) l âm điện electronic (thuộc) l êlectron, điện tử ~ absorption spectrum phổ hấp thụ điện

tử ~ altimeter cao kế điện tử ~ attitude director indicator đèn chỉ thị của bộ định hướng góc phương vị điện tử ~ automatic exchange tổng đài điện tử tự động ~ azimuth marker rađa phương vị của máy bay ~ benifits transfer chuyển trợ cấp bằng điện tử ~ bill presentation and payment sự trình bày và thanh toán hóa đơn điện tử ~ branch exchange tổng đài nhánh điện tử ~ calculator máy tính điện tử ~ camouflage chống nhiễu điện tử ~ cash tiền điện tử ~ charting system hệ thống lập biểu đồ điện tử ~ circuit mạch điện tử ~ code book sách mã điện tử ~ commutator bộ chuyển mạch điện tử ~ component linh kiện điện tử ~ computer máy tính điện tử ~ computer originated mail thư phát sinh từ máy tính điện tử ~ control sự điều khiển điện tử ~ controller bộ khống chế điện tử ~ counter bộ đếm điện tử ~ cross-connect system hệ thống kết nối chéo điện tử ~ data gathering sự thu thập dữ liệu điện tử ~ data interchange sự trao đổi dữ liệu điện tử ~ data processing sự xử lý dữ liệu điện tử ~ design automation tự động hóa thiết kế điện tử ~ design interchange format khuôn dạng trao đổi thiết kế điện tử ~ digital computer máy tính số điện tử ~ display màn hình điện tử ~ distance measurement phép đo khoảng cách điện tử ~ document coordinator bộ phối hợp tài liệu điện tử ~ document distribution sự phân phát tư liệu điện tử

~ dot generation tạo dấu chấm điện tử ~ engineering kỹ thuật điện tử ~ funds transfert sự chuyển tiền điện tử ~ information exchange sự trao đổi thông tin điện tử ~ interference nhiễu điện tử ~ jammer máy gây nhiễu điện tử ~ key telephone system hệ thống điện thoại nội bộ điện tử ~ lock khóa điện tử ~ magnetic moment momen từ điện tử ~ mail thư tín điện tử ~ message service dịch vụ nhắn tin điện tử ~ money tiền điện tử ~ motor control sự điều khiển động cơ bằng điện tử ~ multimeter vạn năng kế điện tử ~ navigation sự dẫn đường điện tử ~ pen bút điện tử ~ phase shifter bộ dịch pha điện tử ~ point of sale điểm bán hàng điện tử ~ power supply nguồn cung cấp điện tử ~ publishing sự ấn loát điện tử ~ scanning sự quét điện tử ~ security sự an toàn điện tử ~ security number số an toàn điện tử ~ software distribution sự phân bố phần mềm điện tử ~ speedometer tốc độ kế điện tử ~ signature chữ ký điện tử ~ smog khói sương điện tử ~ switch bộ chuyển mạch điện tử ~ switching system exchange tổng đài của hệ thống chuyển mạch điện tử ~ system test equipment thiết bị thử nghiệm hệ thống điện tử ~ tachometer tốc độ kế điện tử ~ tandem network mạng ghép đôi điện tử ~ transactions integrated services các dịch vụ giao dịch tích hợp điện tử ~ transmitter identification number số nhận dạng máy phát điện tử ~ voltage regulator bộ điều chỉnh điện áp điện tử ~ warfare chiến tranh điện tử electronics điện tử học astronomical ~ điện tử học thiên văn

cryogenic ~ điện tử học nhiệt độ (cực) thấp engineering ~ điện tử học kỹ thuật industrial ~ điện tử học công nghiệp intergated ~ vi điện tử học low-temperature ~ điện tử học nhiệt độ thấp medical ~ điện tử học y tế physical ~ điện tử học vật lý quantum ~ điện tử học lượng tử radio ~ điện tử học vô tuyến semiconductor ~ điện tử học bán dẫn solid-state ~ điện tử học chất rắn space ~ điện tử học vũ trụ transistor ~ điện tử học bán dẫn, điện tử học tranzito electron-ray l tia êlectron, tia điện tử electron-volt l êlectron-vôn, điện tử-vôn electrooptics l quang điện tử học electro-osmosis l hiện tượng điện thẩm; sự thẩm (thấu) điện electroparting h sự tách điện phân electrophone đ hệ thống truyền thanh bằng dây dẫn; ống điện thoại electrophoresis l hiện tượng điện đi, hiện tượng điện chuyển; phép điện đi buffer ~ phép điện di (dòng) đệm convection ~ phép điện di đối lưu forced flow ~ phép điện di dòng cưỡng bức membrane ~ phép điện di màng starch ~ phép điện di trên tinh bột electrophorus đ bản khởi điện electrophotophoresis đ hiện tượng điện quang di electrophysics điện vật lý học electropickling sự điện phân tẩy gỉ electroplate h mạ điện electroplating h sự mạ điện electropneumatic (điều khiển) bằng điện khí nén electropolishing đ sự đánh bóng bằng điện electropositive l (có tính) dương điện electroprotection sự bảo vệ bằng (phương pháp) điện phân electrorefining lk sự điện tinh luyện electroscope điện nghiệm condensing ~ điện nghiệm dùng tụ điện electrosmosis h sự (nội) thẩm điện

electrosol h sol (dung dịch keo) điện electrostatic (thuộc) l tĩnh điện ~ discharge sự phóng tĩnh điện ~ field trường tĩnh điện ~ induction hiện tượng điện hưởng ~ lens thấu kính tĩnh điện ~ precipitation sự kết tủa tĩnh điện ~ repulsion sự đẩy tĩnh điện ~ scanning sự quét tĩnh điện ~ separation sự phân tách tĩnh điện ~ screen màn chắn tĩnh điện ~ storage bộ nhớ tĩnh điện ~ storage tube ống nhớ tĩnh điện ~ stress ứng suất tĩnh điện ~ tweeter loa tĩnh điện ~ volmeter vôn kế tĩnh điện ~ wattmeter oát kế tĩnh điện ~ wave sóng tĩnh điện electrostatics l tĩnh điện học electrostriction l hiện tượng điện giảo; sự điện giảo electrostripper thiết bị điện phân bóc lớp mạ electrotechnics (môn) kỹ thuật điện electrotherapy y liệu pháp điện electrotherapeutics y liệu pháp điện electrothermal printer máy in điện nhiệt electrothermics nhiệt điện học electrothermoluminescence l sự nhiệt điện phát quang electrotinning sự mạ thiếc bằng điện, sự tráng thiếc bằng mạ điện electrotropic (thuộc) hướng điện electrotype in bản đúc đồng mạ; kỹ thuật chế bản đúc đồng mạ electrotyping lk kỹ thuật đúc điện; in sự làm chế bản đồng mạ electrotypograph máy sắp chữ điện electrovalence hóa trị điện electroweak interaction sự tương tác điện yếu electrowinning lk sự chiết tách (kim loại) bằng điện phân electrum (hợp kim) êlectrum (đồng-kẽmniken); (hợp kim) êlectrum (hợp kim vàng bạc chứa 20% vàng) element phần tử, yếu tố, thành phần; h nguyên tố; pin adding ~ phần tử cộng

alkaline-earth ~ nguyên tố kiềm thổ alloying ~ thành phần hợp kim amphoteric ~ nguyên tố lưỡng tính arithmetic ~ phần tử số học artificial ~ nguyên tố nhân tạo artificial radioactive ~ nguyên tố phóng xạ nhân tạo binary ~ phần tử nhị phân biophilous ~ nguyên tố ưa sinh vật bistable ~ mt phần tử song ổn định chemical ~ nguyên tố hóa học climatic ~ yếu tố khí hậu combinational logic ~ phần tử lôgic tổ hợp comparision ~ phần tử so sánh component ~ phần tử hợp thành; khâu, chi tiết computing ~ mt phần tử tính toán constituent ~ thành phần hợp thành control ~ phần tử điều khiển decision ~ mt phần tử quyết định delay ~ phần tử trễ detecting ~ phần tử phát hiện digitally controlled ~ phần tử được điều khiển bằng số discrete ~ phần tử rời rạc dissipative ~ phần tử tiêu tán distributed ~ phần tử phân bố doping ~ phần tử kích tạp driven ~ phần tử chủ đạo (anten) dynamic ~ phần tử động inclusive ~ phần tử bao hàm earthy ~ h nguyên tố kiềm thổ economic ~ yếu tố kinh tế electrical ~ pin (điện) executive ~ phần tử chấp hành fissile ~ nguyên tố phân hạch fission ~ nguyên tố sản phẩm phân hạch fuel ~ pin nhiên liệu functional ~ phần tử chức năng galvanic ~ pin (điện) geologic ~ yếu tố địa chất half-wave ~ phần tử (bức xạ) nửa sóng heating ~ phần tử đốt nóng heavy ~ in nét to, nét dày (chữ in) human ~ yếu tố nhân văn indicating ~ phần tử chỉ thị input ~ mt phần tử nhập; bộ vào intermittent ~ phần tử gián đoạn

light ~ in nét thanh, nét mảnh (chữ in); h nguyên tố nhẹ linear ~ phần tử tuyến tính lithophile ~ nguyên tố trong đất đá, nguyên tố trong vỏ trái đất logic ~ phần tử lôgic low-Z ~ nguyên tố hóa học có số thứ tự nguyên tử nhỏ lumped circuit ~ phần tử mạch tập trung lumped-constant ~ phần tử có thông số tập trung machine ~s chi tiết máy major ~ phần tử đa số manual ~ kt khâu sản xuất bằng tay matrix ~ t phần tử ma trận memory ~ mt phần tử bộ nhớ modulation ~ phần tử điều biến native ~ nguyên tố tự sinh natural ~ nguyên tố tự nhiên natural radioactive ~ nguyên tố phóng xạ tự nhiên nocyclic ~ phần tử không chu kỳ nonlinear ~ phần tử phi tuyến non-radioactive ~ nguyên tố không phóng xạ output ~ mt phần tử xuất; bộ ra parasitic ~ phần tử thụ động (anten) partion queue ~ phần tử hàng đợi phân chia phase-detecting ~ phần tử tách sóng pha photoemissive ~ l tế bào quang phát picture ~ phần tử hình positioning ~ phần tử định vị precast ~ cấu kiện đúc sẵn pressure-sensitive ~ phần tử nhạy áp suất primary ~ mt phần tử sơ cấp radiating ~ phần tử bức xạ radioactive ~ nguyên tố phóng xạ rare-earth ~ nguyên tố đất hiếm regular ~ kt khâu sản xuất (lặp lại) đều đặn relief ~ yếu tố địa hình restricted ~ kt khâu sản xuất bị hạn chế, khâu thu hẹp scanning ~ phần tử quét sensing ~ phần tử nhạy; cái cảm biến sensitive ~ phần tử nhạy servo ~ phần tử của hệ tùy động

standard ~ phần tử tiêu chuẩn stop ~ phần tử dừng storage ~ mt phần tử nhớ structural ~ cấu kiện (xây dựng) switching ~ phần tử chuyển mạch tectonic ~ yếu tố kiến tạo thermal ~ cặp nhiệt điện, pin nhiệt điện titanium family ~ nguyên tố họ titan trace ~ yếu tố vết; yếu tố vi lượng tracer ~ nguyên tố đánh dấu; chất chỉ thị đồng vị transfer ~ phần tử truyền đạt transmitting ~ phần tử truyền phát turbulence ~ phần tử chảy rối unified precast reinforced concrete structural ~s các cấu kiện (xây dựng) bê tông cốt thép đúc sẵn theo tiêu chuẩn elemental (thuộc) nguyên tố; cơ bản, chủ yếu ~ motion chuyển động cơ bản elementary cơ bản, chủ yếu; sơ bộ; sơ cấp; h không phân tích được ~ function hàm sơ cấp ~ group nhóm sơ cấp ~ particle hạt sơ cấp elephant khổ giấy 70cm x 57,5cm; sh con voi ~ ear tấm kim loại mỏng tăng cường vỏ tên lửa eleuteromorph đc biến tính định hình elevate nâng lên, đưa lên elevation sự nâng lên, sự đưa lên; tl mực nước dâng; qs góc nâng; độ cao (so với mặt biển); t phép chiếu thẳng góc ~ of boiling-point h sự nâng điểm sôi ~ of building mặt trước ngôi nhà ~ of sight độ cao điểm ngắm absolute ~ độ cao tuyệt đối assumed ~ độ cao giả định back ~ hình chiếu (từ) sau barometer ~ độ cao (xác định bằng) khí áp kế bench mark ~ độ cao mốc (trắc địa); độ cao chuẩn capillary ~ sự dâng mao dẫn, độ cao mao dẫn checked spot ~ độ cao điểm khống chế crest ~ độ cao đỉnh đập, cao trình đỉnh end ~ hình chiếu cạnh

fixed ~ mốc độ cao, mốc thủy chuẩn front ~ hình chiếu (từ) trước ground ~ độ cao mặt đất highest ~ điểm cao khống chế, điểm cao nhất (bản đồ) maximum (ground) ~ điểm cao khống chế; điểm cao nhất (trên thực địa) orthometric ~ độ cao chính, độ cao trực kế photogrammetric ~ độ cao (xác định bằng) đồ ảnh quadrant ~ hk góc nâng, góc ngẩng radar-altimeter ~ độ cao xác định bằng rađa rear ~ hình chiếu sau sea level ~ độ cao mực nước biển sectional ~ mặt cắt side ~ hình chiếu cạnh standard ~ độ cao chuẩn; độ cao bình sai station ~ độ cao trạm (trên mặt biển chuẩn) tangent ~ qs góc ngắm elevator máy nâng; băng nâng, thang máy; hk tay lái độ cao apron ~ máy nâng tấm chắn baggage ~ máy nâng hành lý barrel ~ máy nâng thùng belt ~ băng tải, băng nâng bucket ~ máy nâng kiểu gàu; băng gàu bunkering ~ máy nâng phễu chuyển tải car-loading ~ máy trục toa goòng chain ~ máy nâng kiểu xích chain-and-bucket ~ máy nâng kiểu gàu xích electric ~ thang điện; máy nâng chạy điện endless band ~ băng tải, băng nâng floating ~ máy nâng nổi (tàu thủy) freight ~ máy nâng hàng; thang máy chở hàng grain ~ băng nâng chuyền hạt loading ~ máy bốc dỡ tải log ~ máy trục gỗ piling ~ máy xếp đống pneumatic ~ máy nâng dùng khí nén positive discharge ~ máy nâng dỡ tải cưỡng bức, máy nâng gàu lật screw ~ máy nâng kiểu vít stowing ~ máy xếp đống

tubing ~ máy nâng cầu khoan, máy nâng ống eliminate loại trừ, khử; sh đào thải; bài xuất elimination sự loại trừ, sự khử; sh sự đào thải, sự bài xuất ~ of compound sự khử tạp chất ~ of group sự tách nhóm ~ of heat sự thải nhiệt ~ of unknown t sự khử ẩn số ~ of water sự loại nước carbon ~ sự khử cacbon cellular ~ sự bài xuất tế bào chrominance ~ sự khử màu grade ~ sự giảm độ dốc heat ~ sự thải nhiệt interference ~ sự khử nhiễu noise ~ sự khử tiếng ồn pipe ~ lk sự khử rỗ co step by step ~ sự khử từng bước sulfur ~ sự khử sunfua eliminator bộ triệt; thiết bị khử; chất khử antenna ~ bộ thay thế anten flash ~ máy dập tắt lửa interference ~ bộ khử nhiễu moisture ~ thiết bị khử ẩm oil ~ thiết bị khử dầu; máng thu dầu shock ~ bộ giảm xóc, bộ giảm chấn static ~ bộ triệt điện khí quyển sway ~ thiết bị khử độ lắc (các bộ phận quay) vapour ~ thiết bị loại hơi nước elite tinh hoa, tinh nhuệ elk hươu sừng tấm ell xd cánh phụ (nhà); khuỷu ellipse t (hình) elip ~ of errors elip sai số ~ of deformation elip biến dạng aberrational ~ elip quang sai meridional ~ elip kinh tuyến parallactic ~ elip thị sai polarization ~ elip phân cực stress ~ elip ứng suất ellipsograph thước vẽ elip ellipsoid t elipsoit ~ of elasticity elipsoit đàn hồi ~ of rotation elipsoit tròn xoay strain ~ elipsoit biến dạng stress ~ elipsoit ứng suất

ellipsoidal (thuộc) t elipsoit ~ coordinates tọa độ elip ~ harmonics các điều hòa elip ~ reflector bộ phản xạ elip ~ spotlight đèn pha elip ellipsoimeter phân cực kế elip elm sh cây du elongate kéo dài ra elongated in giãn dài elongation sự kéo dài, sự làm dài; l độ giãn (dài); ly giác absolute ~ độ giãn dài tuyệt đối axial ~ độ giãn dài dọc trục effective ~ độ giãn hiệu dụng local ~ sự giãn dài cục bộ magnetic ~ độ giãn từ tính percentage ~ độ giãn dài phần trăm permanent ~ độ giãn dài dư specific ~ độ giãn riêng ultimate ~ độ giãn dài giới hạn unit ~ độ giãn riêng eluate h nước giải hấp, nước rửa giải / giải hấp, rửa giải eluent h dung môi rửa giải, dung môi giải hấp elution sự giải hấp, sự rửa giải elutriate đãi, gạn, chắt, gằn elutriation sự đãi, sự gạn, sự lắng, sự chắt air ~ sự quạt tuyển; sự gạn tuyển bằng sức gió dry ~ sự gạn tuyển khô sludge ~ sự chắt gạn bùn wet ~ sự đãi ướt elutriator máy gạn; máy đãi eluvial (thuộc) đc eluvi, tàn tích eluvium đc eluvi, tàn tích em in cỡ chữ m (khoảng 1/6 insơ) emaciation sự gầy rạc, sự gầy mòn; nn sự bạc màu (đất) email men (tráng) e-mail đt thư điện tử ~ connection sự kết nối thư điện tử ~ editor trình soạn thư điện tử ~ message thông báo thư điện tử ~ send boxes hộp gửi thư điện tử ~ systems hệ thống thư điện tử emanate phát ra; phóng xạ; tỏa ra, tiết emanation đc sự phun khí (núi lửa); ánh tỏa ra, sự tiết ra; sự xạ khí, sự hóa khí

phóng xạ; xạ khí, khí phóng xạ actinium ~ xạ khí actini active ~ xạ khí, khí phóng xạ gaseous ~ sự thoát khí igneous ~ sự phun khí macma radioactive ~ xạ khí, khí phóng xạ radium ~ xạ khí rađi, rađon thorium ~ xạ khí thori volcanic ~ sự phun khí núi lửa embank tl đắp đê; đắp nền (đường) embankment tl sự đắp đê; nền đường, nền đắp; kè bờ common ~ khối đắp thường earth ~ đê đất highrway ~ nền đường rock ~ nền đắp bằng đá safety ~ đê bảo vệ uniform ~ đê đồng nhất embargo kt lệnh cấm vận; sự cấm vận export ~ sự cấm vận xuất khẩu import ~ sự cấm vận nhập khẩu to impose an ~ đặt lệnh cấm vận to lift an ~ bỏ lệnh cấm vận embark lên tàu, lên máy bay embarkation sự cho lên tàu (người, hàng...) embattlement xd tường chắn mái răng cưa embay hh vào vịnh, cho vào vịnh embayment đl vịnh, vũng; đc sự gặm mòn rìa (tinh thể); dạng rìa lồi lõm (khoáng vật); sự hình thành vịnh embed mt nhúng vào, đưa vào, gắn vào, khảm vào; trđ đặt tiêu mốc, dựng tia ngắm; đc bao trong đá; nằm giữa các vỉa, xen vỉa embedded đt được nhúng, được gắn, được cài ~ application ứng dụng nhúng ~ chart biểu đồ nhúng ~ circuit switching chuyển mạch kênh cấy sẵn ~ code mt mã nhúng ~ command mt lệnh nhúng ~ communication channel kênh truyền thông cài sẵn ~ formatting command mt lệnh tạo dạng được cài sẵn ~ object mt đối tượng nhúng ~ operations channel kênh khai thác

được cấy sẵn ~ overhead channel kênh thông tin phụ cấy sẵn ~ window cửa sổ gắn sẵn embedding mt sự đưa vào, sự gắn vào; h tạp chất, lẫn chất embedment sự đưa vào, sự gắn vào; h tạp chất, lẫn chất embellisment ktr sự tô điểm emblazon vẽ huy hiệu; trang trí phù hiệu, gắn huy hiệu embodiment sự thể hiện emboss chạm nổi; dập nổi; làm nổi embosser máy in dập; máy dập nổi embossing sự chạm nổi; sự dập nổi; sự làm nổi embossment sự chạm nổi; sự dập nổi; sự làm nổi embouchure cửa sông embow ktr tạo cuốn, tạo vòm embrasure ktr lỗ cửa, ô cửa; qs lỗ châu mai embrittle lk trở nên giòn embrittlement tính giòn; sự hóa giòn caustic ~ sự giòn do kiềm corrosion ~ sự giòn do ăn mòn hydrogen ~ sự giòn do hiđrô irradiation ~ sự hóa giòn do chiếu xạ embryo sh phôi volcanic ~ phôi núi lửa embryology sh phôi học emerald ngọc xanh emerge nổi lên, nhô lên; hiện ra; thoát ra emergence sự nổi lên, sự nhô lên, sự hiện ra; sự thoát ra; đc sự nâng lục địa; sh mấu lồi emergency tình trạng khẩn cấp; trường hợp cấp cứu ~ brake phanh khẩn cấp ~ communication thông tin cấp cứu ~ delivery sự giao khẩn cấp ~ engine động cơ ứng cấp ~ light đèn ứng cứu ~ power supply nguồn điện dự phòng ~ radio channel kênh vô tuyến cấp cứu emersion sự nổi lên, sự hiện lên emery ck bột mài emetic h chất gây nôn / gây nôn mửa emf (electromotrice force) l sức điện động

emi (electromagnetic interference) l nhiễu điện từ emigration sự di cư, sự di dân eminence đc gò, mô đất, điểm cao emissary tl sông nhánh, kênh nhánh, kênh thoát nước emission l sự phát xạ, sự tỏa ~ of lava đc sự phun dung nham ~ of time signals sự phát tín hiệu giờ ~ of vapour sự thoát hơi nước alpha(-particle) ~ sự phát xạ (hạt) anpha anisotropic ~ sự phát xạ dị hướng anode ~ sự phát xạ của anôt autoelectronic ~ sự tự phát xạ êlectron beta(-ray) ~ sự phát xạ (hạt) bêta cathode ~ sự phát xạ của catôt cold ~ sự phát xạ (êlectron) lạnh corpuscular ~ sự phát xạ hạt electron ~ sự phát xạ êlectron exoelectron ~ sự phát xạ êlectron ngoài field ~ sự phát xạ êlectron lạnh, sự phát xạ (do) trường filament ~ sự phát xạ của sợi nung gamma(-ray) ~ sự phát xạ tia gama gas ~ sự thoát khí grid ~ sự phát xạ của lưới heat ~ sự bức xạ nhiệt ion ~ sự phát xạ ion light ~ sự phát sáng negative-ion ~ sự phát xạ ion âm nightglow ~ sự phát sáng của bầu trời đêm photoelectric ~ đ sự phát xạ quang điện photon ~ sự phát xạ phôtôn photoneutron ~ đ sự phát (xạ) quang nơtron positive-ion ~ sự phát xạ ion dương primary ~ sự phát xạ sơ cấp pulsed ~ sự phát xung quantum ~ sự phát (xạ) lượng tử residual ~ sự phát xạ dư secondary ~ sự phát xạ thứ cấp selective ~ sự phát xạ chọn lọc smoke ~ sự bốc khói, sự tỏa khói spontaneous ~ sự phát xạ tự phát stray-light ~ sự tán xạ thermal electron ~ sự phát xạ êlectron nhiệt themionic ~ sự phát xạ êlectron nhiệt

thermoelectronic ~ sự phát xạ êlectron nhiệt total ~ sự phát xạ toàn phần emissive l phát xạ, phát emissivity l độ phát xạ radiant ~ độ bức xạ total ~ độ phát xạ toàn phần emit phát xạ; bốc ra, tỏa ra emittance l năng suất phát xạ toàn phần; độ trưng emitter đt nguồn phát xạ, vật phát xạ; đt cực phát alpha(-ray) ~ vật phát xạ tia anpha electromagnetic ~ cực phát điện từ isotropic ~ vật phát xạ đẳng hướng natural radioactive ~ vật phóng xạ tự nhiên secondary ~ đt cực phát êlectron thứ cấp e-mobile đt điện thoại di động kết nối internet emollescence sự làm mềm emollient h thuốc làm mềm, chất làm mềm / được làm mềm emphasizer đt bộ gia cường (âm tần) empennage hh việc lắp các bộ phận để máy bay bay ổn định empirical (thuộc) kinh nghiệm; thực nghiệm ~ formule công thức kinh nghiệm ~ rule quy tắc kinh nghiệm ~ temperature scale thang nhiệt độ kinh nghiệm emplacement sự đặt vào vị trí; địa điểm; qs nơi đặt súng, ụ súng construction ~ địa điểm xây dựng ore ~ điểm quặng emplane lên máy bay employment sự sử dụng; sự dùng employer chủ nhiệm công trình emptiness tình trạng trống rỗng, tình trạng trống không empty (thuộc) trống, rỗng ~ band dải trống ~ class lớp rỗng ~ list danh sách trống ~ medium vật trữ tin trống ~ set tập rỗng ~ slot khe rỗng ~ string xâu trống

empyreumatic h cháy khét (dầu) emulate mô phỏng; ganh đua emulation đt sự mô phỏng emulator đt bộ mô phỏng in-circuit ~ bộ mô phỏng cài trên mạch integrated ~ bộ mô phỏng mạch tích hợp terminal ~ bộ mô phỏng đầu cuối emulgator h chất nhũ tương hóa emulsifiable h nhũ tương hóa được, dễ nhũ tương hóa emulsification h sự nhũ tương hóa emulsifier h chất nhũ tương hóa, máy tạo nhũ tương emulsify h nhũ tương hóa emulsion h nhũ tương asphalt clay ~ nhũ tương sét atphan broken ~ nhũ tương (bị) phân lớp explosive ~ nhũ tương nổ gelatine-silver halide ~ nhũ tương (ảnh) gelatin bạc halôgenua infrared ray sensitive ~ nhũ tương (ảnh) nhạy tia hồng ngoại irreversible ~ nhũ tương không thuận nghịch oil-in-water ~ nhũ tương dầu nước arthochromatic ~ nhũ tương (ảnh) chính sắc arthophotic ~ nhũ tương (ảnh) thấu quang quick-setting ~ nhũ tương lắng đọng nhanh solide ~ nhũ tương rắn water-in-oil ~ nhũ tương nước trong dầu wax ~ nhũ tương sáp emulsionize h nhũ tương hóa, tạo nhũ tương emulsive (thuộc) h nhũ tương emulsoid h thể nhũ tương emulsor h chất nhũ tương hóa; thiết bị nhũ tương hóa enallogente khác nguồn enamel men tráng / tráng men air-drying ~ men hong không khí, men tự khô baking ~ men nung, men sấy nóng bitumastic ~ sơn atphan bóng canning ~ men (tráng) hộp (thực phẩm) dipping ~ men tráng nhúng flatting ~ sơn mài, men mài

porcelain ~ men sứ rubbing ~ men mài thermoplastic ~ men nhiệt dẻo vitreous ~ men thủy tinh enamel(l)ing h sự tráng men stove ~ sự tráng men nung enamelware đồ tráng men, hàng tráng men enantiomorphous đối hình enantiotropy l sự hỗ biến, hiện tượng đối hình encapsidation sự bọc mũ, sự hình thành mũ encapsulate đt đóng gói , che dấu encapsulated type mt kiểu che dấu encapsulation đt sự đóng gói, sự che dấu active ~ sự đóng gói tích cực passive ~ sự đóng gói thụ động plastic ~ sự đóng gói bằng chất dẻo encase đóng thùng, cho vào thùng; xd đóng ván khuôn, đóng cốt pha encasement sự đóng thùng; sự cho vào túi; sự bọc, sự gói; thùng; hộp; bao, túi; xd ván khuôn, cốp pha encipher mt thiết bị mã hóa / mã hóa encipherer mt bộ đọc mã, bộ giải mã encircle vây quanh, bao quanh enclave đc thể bị bao, bao thể enallogene ~ bao thể khác nguồn (trong đá núi lửa); đá ngoại lai exopolygene ~ bao thể nhiều nguồn ngoại lai pneumatogene ~ bao thể khí sinh enclose xd vây quanh, rào quanh; gửi kèm theo; đóng vào hộp; nhốt vào; chứa đựng, bao gồm enclosed-type kiểu bọc; kiểu kín enclosed-ventilated thông gió kiểu kín enclosure sự rào lại; hàng rào vây quanh; đc thế bị bao cockpit ~ hk cửa mái buồng lái cognate ~ đc thể bị bao đồng nhất; thể bị bao cùng nguồn exogeneous ~ đc thể bị bao ngoại sinh sheet pile ~ tường ngăn bằng (hàng) cọc ván stairway ~ ngăn cầu thang; lồng cầu thang watertight ~ tường vây chống thấm encode mã hóa, lập mã

encoder mt bộ mã hóa optical position ~ bộ mã hóa vị trí quang học pulse ~ bộ mã hóa xung voltage ~ bộ mã hóa điện áp encoding mt sự mã hóa, sự lập mã encroachment sự xâm lấn, sự xâm phạm encrust khảm; phủ lớp vỏ, tạo vỏ encrustation sự bao vỏ cứng, sự đóng băng encystment sh sự vào nang, sự tạo nang; sự kết nang end đầu cuối; đầu mút; m đáy gương / kết thúc ~ cell ô cuối của acquy ~ correction sự hiệu chỉnh cuối ~ of address mt kết thúc địa chỉ ~ of block kết thúc khối ~ of contents kết thúc nội dung ~ of dialing kết thúc quay số ~ of data kết thúc dữ liệu ~ of file kết thúc tập tin ~ of input kết thúc đầu vào ~ of interrupt kết thúc ngắt ~ of job kết thúc công việc ~ of medium kết thúc vật tải ~ of message kết thúc thông báo ~ of number kết thúc số gọi ~ of retransmission kết thúc phát lại ~ of record kết thúc bản ghi ~ of run routines các chương trình con kết thúc ~ of selection kết thúc chọn ~ of status request signal kết thúc tín hiệu yêu cầu trạng thái ~ of string kết thúc chuỗi ~ of tape cuối băng ~ of text kết thúc văn bản ~ of toll trunking kết thúc trung kế đường dài ~ of text block kết thúc khối văn bản ~ of transaction kết thúc giao dịch ~ of transmission kết thúc truyền dẫn ~ shield nắp che ~ to end đầu cuối tới đầu cuối ~ user người sử dụng đầu cuối ~ winding đ đầu dây quấn airless ~ gương lò không thông gió ball ~ núm tay gạt big ~ đầu to; đầu nối trục khuỷu

bottom ~ điểm cuối hành trình (pit-tông); điểm chết dưới; giới hạn đáy box ~ đầu nhỏ, đầu kín (của biên) broomed ~ đ đầu chổi quét, đầu thanh góp buit-in ~ đầu ngàm butt ~ đầu tiếp giáp cap ~ ktr đầu cột capped ~ đầu ngàm; đầu bọc mũ cold ~ đầu dây nguội commutator ~ đ đầu chuyển mạch; đầu đổi nối connecting rod ~ đầu thanh truyền; đầu cần nối crop ~ đầu co, đầu cắt bỏ (thỏi đúc), đầu mẩu cross-cut ~ mặt đầu; đầu mút cutting ~ đầu cắt cylinder ~ đáy xi lanh dead ~ ngõ cụt, đường cụt discharge ~ đầu tháo liệu, đầu dỡ tải drive ~ đầu dẫn động driven ~ đầu bị dẫn động egg ~ đáy hình cầu entry ~ đầu vào feed ~ đầu chất liệu, đầu nạp tải fixed ~ đầu cố định, đầu ngàm forked ~ đầu hình chạc freely supported ~ đầu tựa tự do fuselage ~ hk phần cuối thân máy bay gable ~ xd tường đầu hồi heavy ~ h phần cất nặng cuối hinge ~ đầu khớp hooked ~ of bar đầu có móc của thanh (cốt) hot ~ đầu nóng, đầu làm việc (cặp nhiệt) lapped ~s đầu giao nhau, đầu ghép chồng male ~ of pipe đầu ren ngoài của ống marked ~ đầu đã đánh dấu; đầu bắc kim nam châm pin ~ đầu khớp port ~ lk đỉnh lò (lò Martin) rear ~ phần cuối (đoàn tàu) receiving ~ đầu vào, đầu tiếp nhận running ~ đầu tự do (dây, cáp, xích) small ~ đầu nhỏ, đầu nối pit-tông (của biên) split lever ~ đầu chạc tay gạt studded ~ of stud đầu vặn của vít cấy

superposed ~s đầu chập, đầu (xếp) chồng (của mối ghép đinh tán) tail ~ đoạn đuôi, đoạn cuối tapered ~ đầu côn threaded propeller shaft ~ hh đuôi trục chân vịt có ren top ~ of trunk ngọn (cây) upset ~ đầu (bị) chồn endergonic thu nhiệt; thu năng lượng endothernic thu nhiệt end-around carry mt nhớ vòng quanh end-around shift mt dịch vòng quanh end-forward đoạn đầu trước ending sự kết thúc; phần cuối; sự viền colour ~ sự viền ảnh màu endless (thuộc) vô tận, không kết thúc ~ loop mt vòng lặp vô tận endocellular sh trong tế bào, nội bào endocochlians cs động vật chân đầu vỏ trong endocompound h hợp chất cầu trong vòng endocrine sh nội tiết tố endoderm sh nội bì endodyne đt máy tự tạo dao động nội tại endoenzyme sh enzym nội bào endogenous (thuộc) đc nội sinh endomorph kv khoáng chất bao trong (một khoáng chất khác) endomorphism đc biến chất tiếp xúc trong; biến chất nội tiếp endoscope y đèn nội soi, thiết bị nội soi endosmose sh sự nội thẩm; hiện tượng nội thẩm endosome sh hạt cơ quan nội bào endospore sh nội bào tử endothermal h thu nhiệt endothermic (thuộc) h thu nhiệt endotoxin h nội độc tố endrop h sản phẩm dầu (để phun cây ăn quả) endurance ck khả năng chịu đựng, sức bền mỏi; độ bền, tuổi bền ~ bending strength độ bền mỏi uốn ~ crack nứt mỏi ~ faillure sự gãy mỏi ~ fatigue khả năng chịu mỏi ~ limit giới hạn mỏi ~ strenght độ bền mỏi ~ test thử nghiệm độ bền mỏi

acid ~ tính chịu axit cold ~ tính chịu lạnh heat ~ tính chịu nhiệt salt ~ tính chịu muối thermal ~ tính chịu nhiệt endure chịu đựng, chịu được enduring bền lâu; bền mòn enediol h eneđiol (rượu chưa no hai phần tử) energesis h quá trình dị hóa thải nhiệt energetic mãnh liệt, mạnh mẽ; (thuộc) năng lượng energetically đ mãnh liệt, mạnh mẽ; về năng lượng ~ favourable thuận về năng lượng ~ unfavourable không thuận về năng lượng energetics đ năng lượng học atomic ~ năng lượng học nguyên tử energize cung cấp năng lượng; kích thích; kích hoạt energizer lk chất tăng tốc (thấm cacbon) energy l năng lượng ~ amplification sự khuếch đại năng lượng ~ balance sự cân bằng năng lượng ~ band dải năng lượng ~ barrier hàng rào năng lượng ~ chain mạch năng lượng ~ conservation sự bảo toàn năng lượng ~ consumption sự tiêu thụ năng lượng ~ content nội năng ~ conversion sự biến đổi năng lượng ~ crisis sự khủng hoảng năng lượng ~ deficiency sự thiếu hụt năng lượng ~ density mật độ năng lượng ~ dissipation sự tiêu tán năng lượng ~ distribution sự phân phối năng lượng ~ efficiency hiệu suất năng lượng ~ exchange sự trao đổi năng lượng ~ flux dòng năng lượng ~ gap khe năng lượng ~ hill hàng rào năng lượng ~ input năng lượng vào ~ intergral tích phân năng lượng ~ level mức năng lượng ~ level diagram biểu đồ mức năng lượng ~ liberation sự giải phóng năng lượng ~ limit giới hạn năng lượng

~ metabolism sự chuyển hóa năng lượng ~ loss sự tổn hao năng lượng ~ of activation năng lượng hoạt hóa ~ of deformation năng lượng biến dạng ~ quantum lượng tử năng lượng ~ regeneration năng lượng tái tạo ~ release sự giải phóng năng lượng ~ saving sự tiết kiệm năng lượng ~ source nguồn năng lượng ~ spectrum phổ năng lượng ~ state trạng thái năng lượng ~ storage sự tích lũy năng lượng ~ threshold ngưỡng năng lượng ~ transfer sự truyền năng lượng ~ transformation sự biến đổi năng lượng ~ unit đơn vị năng lượng absorbed ~ năng lượng bị hấp thụ activation ~ năng lượng kích hoạt adsorption ~ năng lượng hấp phụ atomic ~ năng lượng nguyên tử available ~ năng lượng có giá trị base ~ năng lượng cơ sở binding ~ năng lượng liên kết biological ~ năng lượng sinh học bombardment ~ năng lượng bắn phá (hạt nhân) bond ~ năng lượng liên kết capillary ~ năng lượng do sức căng mặt ngoài, năng lượng mao dẫn chemical ~ hóa năng, năng lượng hóa học cut-off ~ năng lượng cắt decay ~ năng lượng (phân) rã deformation ~ năng lượng biến dạng disintegnation ~ năng lượng phân rã elastic ~ năng lượng đàn hồi electrochemical ~ năng lượng điện hóa electrokinetic ~ năng lượng điện động electromagnetic ~ năng lượng điện tử end-point ~ năng lượng biên, năng lượng giới hạn excitation ~ năng lượng kích thích fermentation ~ năng lượng lên men field ~ năng lượng trường fission ~ năng lượng phân hạch fusion ~ năng lượng nhiệt hạch free ~ năng lượng tự do heat ~ năng lượng nhiệt homogeneous radiant ~ năng lượng bức xạ đơn sắc

hydraulic ~ thủy năng interaction ~ năng lượng tương tác internal ~ nội năng intrinsic ~ nội năng ionization ~ năng lượng ion hóa kinetic ~ động năng latent ~ tiềm năng luminous ~ quang năng, năng lượng ánh sáng mechanical ~ cơ năng motional ~ động năng noise ~ năng lượng (tạp) ồn nuclear ~ năng lượng hạt nhân nuclear reaction ~ năng lượng phản ứng hạt nhân off-peak ~ năng lượng điện ngoài giờ cao điểm on-peak ~ năng lượng điện cao điểm peak ~ năng lượng đỉnh, năng lượng cực đại photoelectric ~ năng lượng quang điện physiological ~ năng lượng sinh lý potential ~ thế năng quantum ~ năng lượng lượng tử radiated ~ năng lượng bức xạ released ~ năng lượng tỏa ra, năng lượng được giải phóng rest ~ năng lượng nghỉ run-of-river ~ năng lượng lúc dòng chảy bình thường scattering ~ năng lượng tán xạ seasonal storage ~ năng lượng trữ nước theo mùa solar ~ năng lượng mặt trời sound ~ năng lượng âm thanh stored ~ năng lượng dự trữ strain ~ năng lượng biến dạng thermal ~ năng lượng nhiệt threshold ~ năng lượng ngưỡng total binding ~ năng lượng liên kết toàn phần zero-point ~ năng lượng ở điểm không tuyệt đối energy-dependent đ phụ thuộc vào năng lượng energy-rich giàu năng lượng energy-sensitive nhạy cảm với sự thay đổi năng lượng enfilade qs sự bắn lia; xd dãy phòng liền

enfleurage sh phương pháp tách hương liệu của hoa engage ck ăn khớp, vào khớp; sự mắc vào (vấu) engaged xd gắn (vào) tường engine ck động cơ; đầu máy (xe lửa) ~ brake hãm động cơ ~ cylinder xi lanh động cơ ~ driven chạy bằng động cơ ~ driver thợ máy; người lái xe lửa ~ failure sự hư hỏng động cơ ~ lathe máy tiện vạn năng ~ life tuổi thọ động cơ ~ men thợ máy động cơ ~ plant sự lắp máy; nhà máy chế tạo động cơ ~ speed tốc độ động cơ ~ trouble sự hư hỏng máy móc try the ~ thử động cơ abort ~ hk động cơ chết máy accelerating ~ động cơ tăng tốc; bộ phận tăng tốc air ~ động cơ nén; máy khí nén air-breathing ~ động cơ phản lực không khí air-cell diesel ~ động cơ điêzen có buồng khí air-chamber diesel ~ động cơ điêzen có buồng khí air-cooled ~ động cơ làm mát bằng không khí aircraft ~ động cơ máy bay air-feed jet ~ động cơ phản lực không khí air-injection ~ động cơ điêzen có bơm khí tăng áp, động cơ điêzen tăng áp alcohol ~ động cơ (chạy bằng) cồn altitude ~ hk động cơ để bay cao (máy bay) antispin rocket ~ động cơ chống xoay tên lửa apogee ~ động cơ hoạt động ở điểm viễn địa (tên lửa) arcjet ~ động cơ kiểu hồ quang điện (tên lửa) arrow ~ động cơ (có xi lanh bố trí theo kiểu) chữ W assisted take-off ~ động cơ khởi động cất cánh (động cơ dùng khi máy bay cất

cánh) atmospheric steam ~ động cơ dòng khí quyển atomic ~ động cơ nguyên tử automobile ~ động cơ ô tô aviation ~ động cơ máy bay barring ~ động cơ khởi động beam ~ động cơ (đòn) cân bằng binary vapour ~ động cơ hơi nước kép bipropellant rocket ~ động cơ tên lửa dùng nhiên liệu hai thành phần birotary ~ động cơ quay đối blast ~ máy quạt blast-injection diesel ~ động cơ điêzen không tăng áp blowing ~ máy quạt booster ~ tầng tăng tốc; động cơ khởi động, động cơ mang tên lửa brake ~ thiết bị hãm bằng động cơ B-type ~ động cơ không tăng áp buried ~ động cơ dấu trong cánh (máy bay) by-pass ~ động cơ tuabin phản lực hai mạch carburettor ~ động cơ chế hòa khí coal-dust ~ động cơ chạy bằng nhiên liệu dạng bụi than cold-reaction ~ động cơ tên lửa phản ứng lạnh (nhiên liệu lỏng có xúc tác) combustion ~ động cơ đốt trong compound ~ động cơ kích thích hỗn hợp, động cơ tổ hợp compression ignition ~ động cơ đốt trong nén cháy constant-duty ~ động cơ có chế độ làm việc không đổi controllable-thrust rocket ~ động cơ tên lửa có van tiết lưu coupled ~s động cơ ghép cowled ~ động cơ có nắp chụp crude-oil ~ động cơ dùng dầu thô cryogenic rocket ~ động cơ tên lửa nhiên liệu nhiệt độ thấp dead ~ động cơ chết máy, động cơ (đã) tắt máy deffected-thrust ~ động cơ đẩy lệch (khỏi vectơ lực kéo) descent ~ động cơ (thiết bị) hạ cánh diesel ~ động cơ điêzen

diesel-electric ~ động cơ điêzen-điện differential ~ động cơ vi sai direct-drive ~ động cơ tác động trực tiếp (không qua hộp số) direct lift ~ động cơ nâng, động cơ cần trục donkey ~ tời máy door ~ cơ cấu tăng lực đóng mở cửa double-acting steam ~ máy hơi nước tác động kép double-expansion ~ động cơ giãn kép double-flow ~ động cơ hai mạch driving ~ động cơ dẫn động drop-valve ~ động cơ (hơi nước) có van phân phối down-rated ~ động cơ có lực kéo giảm dần ducted-fan ~ động cơ tuabin quạt gió dual-thrust ~ động cơ hai cấp lực đẩy electromagnetic jet ~ động cơ phản lực (kiểu) điện từ electrostatic rocket ~ động cơ tên lửa (kiểu) tĩnh điện electrothermal jet ~ động cơ phản lực (kiểu) nhiệt điện expendable ~ động cơ sử dụng một lần explosion ~ động cơ đốt trong, động cơ nổ fan ~ động cơ quạt; động cơ tuabin cánh quạt field ~ máy kéo fire ~ máy bơm chữa cháy first-stage ~ động cơ tầng một (tên lửa) fixed ~ động cơ lắp cố định forced-induction ~ động cơ tăng áp four-chamber rocket ~ động cơ tên lửa bốn buồng đốt four-cycle ~ động cơ bốn kỳ four-stroke ~ động cơ bốn kỳ free-turbine ~ động cơ (tuabin khí) có tuabin tự do fuel-injection ~ động cơ điêzen, động cơ dùng nhiên liệu phun gas ~ động cơ ga gasoline ~ động cơ xăng gas-turbine ~ động cơ tuabin khí gimbaled rocket ~ động cơ tên lửa được định hướng heat ~ động cơ nhiệt

heavy-oil ~ động cơ dùng nhiên liệu dầu nặng helicopter ~ động cơ máy bay lên thẳng high-altitude ~ hk động cơ để bay cao (máy bay) high-power ~ động cơ công suất lớn high-speed ~ động cơ tốc độ cao hoisting ~ máy nâng hopped-up ~ động cơ cường hóa hot ~ động cơ dùng nhiên liệu cháy hybrid-propellant ~ động cơ đẩy nhiên liệu hỗn hợp (lỏng- rắn) hydrogen ~ động cơ chạy bằng hiđro hypergolic ~ động cơ dùng nhiên liệu tự cháy hypersonic ~ động cơ siêu thanh impulse-duct ~ động cơ phản lực không khí xung industrial ~ động cơ công nghiệp inference ~ máy suy luận injection ~ động cơ điêzen, động cơ dùng nhiên liệu phun in-line ~ động cơ xi lanh bố trí theo hàng dọc internal-combustion ~ động cơ đốt trong jet(-propulsion) ~ động cơ phản lực, động cơ phản lực không khí lander ~ động cơ hạ cánh launch vehicle ~ động cơ mang tên lửa lift ~ động cơ nâng liquid-coooled ~ động cơ được làm mát bằng chất lỏng liquid-propellant ~ động cơ đẩy dùng nhiên liệu lỏng locomotive ~ động cơ đầu máy (hơi nước) low-consumption ~ động cơ tiêu thụ ít nhiên liệu low-thrust ~ động cơ sức đẩy nhỏ magnetogasdynamic ~ động cơ từ-khíđộng main propulsion ~ hh động cơ chính, máy chính maneuvering ~ động cơ cơ động marine ~ động cơ tàu thủy microrocket ~ động cơ tên lửa cực nhỏ monopropellant rocket ~ động cơ tên lửa dùng nhiên liệu một thành phần motorcycle ~ động cơ môtô, động cơ xe

máy multicylinder ~ động cơ nhiều xi lanh naturally aspirated ~ động cơ hút (gió) tự nhiên non-afterburning ~ động cơ không buồng đốt tiếp non-compression ~ động cơ không nén non-condensing ~ máy hơi nước không ngưng tụ nuclear ~ động cơ hạt nhân oil ~ động cơ dầu oil-electric ~ máy phát (điện chạy bằng động cơ) điêzen one-shaft ~ động cơ một rôto, động cơ một trục opposed-cylinder ~ động cơ xi lanh đối orbiter ~ động cơ của vệ tinh orienting-thrust ~ động cơ đẩy định hướng outboard ~ hh động cơ lắp ngoài mạn overhead-valve ~ động cơ có van đặt trên pancake ~ động cơ phẳng (kiểu nằm ngang) petrol ~ động cơ xăng photon ~ động cơ phôtôn pilot ~ động cơ phụ piston ~ động cơ (kiểu) pit-tông plasma(jet) ~ động cơ phản lực plasma preproduction ~ động cơ thí nghiệm producer-gas ~ động cơ ga lò production ~ động cơ sản xuất hàng loạt pulse-jet ~ động cơ phản lực-không khí xung pumping ~ động cơ máy bơm; máy bơm radial ~ động cơ hướng kính, động cơ (có xi lanh bố trí) hình sao railway ~ đầu máy xe lửa ram-jet ~ động cơ phản lực không khí dòng thẳng ram rocket ~ động cơ tên lửa dòng thẳng reaction ~ động cơ phản lực reciprocating ~ động cơ (kiểu) pit-tông reheat ~ động cơ buồng đốt sau restartable ~ động cơ tái khởi động được retrofire ~ thiết bị hãm kiểu động cơ reversing ~ động cơ đảo chiều rocket ~ động cơ tên lửa

scavenging ~ động cơ quét khí semidiesel ~ động cơ nửa điêzen separation ~ động cơ của hệ thống phân tách shaft-turbine ~ động cơ tuabin trục short-life ~ động cơ hoạt động ngắn hạn shunting ~ đầu máy dồn toa side-by-side ~ động cơ xi lanh bố trí song song single-acting ~ động cơ tác động đơn single-chamber rocket ~ động cơ tên lửa một buồng sleeve valve ~ động cơ không xupap, động cơ van ống smokeless ~ động cơ không khói solid(-propellant) ~ động cơ đẩy nhiên liệu rắn spark-ignition ~ động cơ đánh lửa split-compressor ~ động cơ nén hai cấp square-troke ~ động cơ hành trình vừa (đường kính xi lanh bằng hành trình pit tông) steam ~ động cơ hơi nước, máy hơi nước steering ~ động cơ lái (có hệ thống điều khiển) straight-type ~ động cơ có xi lanh bố trí thẳng atrap-on ~ động cơ treo suction gas ~ động cơ hút khí supercharged ~ động cơ (làm việc) có tăng áp swirl-chamber diesel ~ động cơ điêzen buồng xoáy switch(ing) ~ đầu máy dồn toa swiveling-nozzle ~ động cơ vòi phun quay take-off rocket ~ động cơ tên lửa tăng tốc khi cất cánh tandem ~ động cơ tiếp đôi tank ~ đầu máy có két nước thermionic ~ động cơ nhiệt điện tử throttleable ~ động cơ điều chỉnh được bằng van tiết lưu tiltable ~ động cơ quay turbine ~ tuabin khí turbo-fan ~ động cơ tuabin cánh quạt turbo-jet ~ động cơ tuabin phản lực turbo-prop ~ động cơ tuabin cánh quạt turbo-pump rocket ~ động cơ tên lửa

nhiên liệu lỏng dùng bơm tuabin turboram-jet ~ động cơ tuabin dòng thẳng turborocket ~ động cơ tuabin tên lửa turboshaft ~ động cơ tuabin trục turbo-supercharged ~ động cơ pit-tông có máy nén tuabin twin ~ động cơ kép, động cơ (có xi lanh bố trí theo kiểu) chữ V two-bank ~ động cơ kép, động cơ (có xi lanh bố trí theo kiểu) chữ V two-cycle ~ động cơ hai kỳ two-spool ~ động cơ tuabin phản lực có máy nén hai cấp two-stroke ~ động cơ hai kỳ two-thrust chamber rocket ~ động cơ tên lửa nhiên liệu lỏng hai buồng đẩy underslung ~ động cơ treo uniflow ~ động cơ hơi nước dòng thẳng uprated ~ động cơ có lực kéo tăng V-~ động cơ (có xi lanh bố trí theo kiểu) chữ V valveless ~ động cơ không xupap variable cycle ~ động cơ có chu kỳ biến đổi variable-stroke ~ động cơ có hành trình biến đổi vectored-thrust ~ động cơ biến đổi theo hướng vectơ lực đẩy vernier ~ động cơ hiệu chỉnh vertical lift ~ động cơ nâng waste-heat ~ động cơ sử dụng nhiệt khí thải winding ~ tời máy wing ~ hk động cơ cánh Y- ~ động cơ có xi lanh bố trí theo kiểu chữ Y yard ~ đầu máy dồn toa engine-driven ck dẫn động bằng động cơ engineer kỹ sư; công trình sư; (Mỹ) người lái đầu máy advisory ~ kỹ sư cố vấn assistant ~ kỹ sư trợ lý, phó kỹ sư automatic-control ~ kỹ sư điều khiển tự động automotive ~ kỹ sư ô tô building ~ kỹ sư xây dựng ceramic ~ kỹ sư đồ gốm chief ~ kỹ sư trưởng

civil ~ kỹ sư xây dựng coke-chemical ~ kỹ sư hóa luyện cốc combustion ~ kỹ sư nhiên liệu computer ~ kỹ sư máy tính design ~ kỹ sư thiết kế efficiency ~ kỹ sư về hợp lý hóa sản xuất equipment ~ kỹ sư về trang thiết bị experimental ~ kỹ sư thực nghiệm gas ~ kỹ sư khí đốt geodetic ~ kỹ sư trắc địa geologic ~ kỹ sư địa chất hydraulic ~ kỹ sư thủy lợi industrial ~ kỹ sư về tổ chức sản xuất industrial-relations ~ kỹ sư về quan hệ công nghiệp installation ~ kỹ sư lắp ráp maintenance ~ kỹ sư bảo dưỡng management ~ kỹ sư quản lý, kỹ sư điều hành marine ~ kỹ sư hàng hải mechanical ~ kỹ sư cơ khí metallurgical ~ kỹ sư luyện kim methods ~ kỹ sư về hợp lý hóa phương pháp làm việc mining ~ kỹ sư mỏ operation ~ kỹ sư vận hành planning ~ kỹ sư qui hoạch plant ~ kỹ sư công nghệ power ~ kỹ sư năng lượng process ~ kỹ sư quá trình production ~ kỹ sư sản xuất quarry ~ kỹ sư khai thác đá refractories ~ kỹ sư vật liệu chịu lửa refrigerating ~ kỹ sư kỹ thuật lạnh safety ~ kỹ sư kỹ thuật an toàn sales ~ kỹ sư chào hàng scrap-processing ~ kỹ sư xử lý phế liệu shift ~ kỹ sư trực ban steelmaking ~ kỹ sư luyện thép test(ing) ~ kỹ sư thử nghiệm thermal ~ kỹ sư nhiệt vacuum ~ kỹ sư về chân không water ~ kỹ sư thủy lợi engineer-architect kỹ sư kiến trúc engineering kỹ thuật, ngành kỹ thuật; công nghệ, kỹ nghệ ~ chemistry hóa kỹ thuật ~ thermodynamics nhiệt động học kỹ thuật

advanced production ~ sự thiết kế mẫu sản xuất thử nghiệm aeronautical design ~ sự thiết kế các khí cụ bay agricultural ~ kỹ thuật nông nghiệp architectural ~ kỹ thuật kiến trúc atomic-power ~ kỹ thuật năng lượng nguyên tử automatic control ~ kỹ thuật điều khiển tự động cartographic ~ kỹ thuật bản đồ cell ~ công nghệ tế bào chemical ~ công nghệ hóa học civil ~ kỹ thuật công trình dân dụng, kỹ thuật xây dựng dân dụng communication ~ kỹ thuật thông tin liên lạc construction ~ kỹ thuật xây dựng control ~ kỹ thuật điều khiển; kỹ thuật kiểm tra cryogenic ~ kỹ thuật lạnh design ~ kỹ thuật thiết kế earthwork ~ kỹ thuật làm đất electrical ~ kỹ thuật điện electronic ~ kỹ thuật điện tử environmental ~ kỹ thuật môi trường fuel ~ công nghệ nhiên liệu genetic ~ kỹ thuật gen geodetic ~ kỹ thuật trắc địa high-frequency ~ kỹ thuật cao tần highway ~ kỹ thuật đường sá hydraulic ~ kỹ thuật thủy (lợi) công industrial ~ kỹ thuật công nghiệp lighting ~ kỹ thuật chiếu sáng locomotive ~ ngành chế tạo đầu máy management ~ kỹ thuật điều hành, kỹ thuật quản lý marine ~ kỹ thuật biển material handling ~ kỹ thuật xử lý vật liệu mechanical ~ ngành chế tạo máy; kỹ thuật cơ khí methods ~ sự nghiên cứu công nghệ ; các phương pháp công nghệ military ~ kỹ thuật công trình quân sự; ngành công binh mine ~ kỹ thuật mỏ municipal ~ công trình kỹ thuật đô thị nuclear ~ kỹ thuật hạt nhân

nuclear power ~ kỹ thuật năng lượng hạt nhân plant ~ sự khai thác công nghiệp; kỹ thuật công nghiệp power ~ kỹ thuật năng lượng; ngành năng lượng process ~ kỹ thuật sản xuất; công nghệ (học) production ~ sự tổ chức quá trình sản xuất; sự thiết kế công nghệ project ~ kỹ thuật thiết kế radio ~ kỹ thuật vô tuyến, kỹ thuật rađio reactor ~ kỹ thuật (sản xuất) lò phản ứng refrigerating ~ kỹ thuật lạnh requirement ~ công tác nghiên cứu, kỹ thuật nghiên cứu yêu cầu robotic ~ kỹ thuật người máy safety ~ kỹ thuật an toàn structural ~ kỹ thuật xây dựng system ~ kỹ thuật hệ thống vacuum ~ kỹ thuật chân không water-power ~ kỹ thuật thủy công X-ray ~ kỹ thuật tia X engineer-in-training kỹ sư tập sự engineman thợ máy relief ~ thợ máy theo ca kíp engineership chức kỹ sư; nghề kỹ sư enginery máy móc englacial đc (nằm) trong sông băng, trong băng hà engobe men sành ~ coating sự tráng men engraft lồng vào; ghép (cây) engrail làm khía răng cưa engrain h nhuộm thắm; làm thấm sâu vào vải (thuốc nhuộm), cắn thuốc engrave khắc, chạm, trổ engraver thợ khắc, thợ chạm; máy khắc; dao khắc engraving sự khắc, sự chạm, sự trổ; bản khắc; in bản kẽm, chế bản electronic ~ chế bản theo phương pháp điện cơ, bản kẽm điện cơ glass ~ sự khắc trên kính hand ~ sự khắc bằng tay line ~ bản kẽm nét manuel ~ sự khắc thủ công negative ~ sự khắc bản âm photo ~ bản in lõm quang hóa; phương

pháp in lõm quang hóa process ~ chế bản theo phương pháp quang cơ wood ~ sự khắc gỗ; bản khắc gỗ enhanced (thuộc) được nâng cao, được tăng cường, được cải thiện ~ communication service dịch vụ truyền thông nâng cao ~ compact disc đĩa compăc nâng cao ~ data correction sự sửa dữ liệu nâng cao ~ dot matrix ma trận điểm mật độ cao ~ general packed radio system hệ thống vô tuyến gói chung nâng cao ~ Graphics Adapter (EGA) bộ điều hợp đồ họa cải tiến ~ graphics display màn hình đồ họa cải tiến ~ keyboard bàn phím cải tiến ~ spectral line vạch phổ tăng cường ~ systeme device interface giao diện thiết bị hệ thống cải tiến enhancement sự nâng cao, sự tăng cường ENIAC (Electronic Numerical Integrator And Calculator) máy tính điện tử ENIAC enlargement sự tăng, sự mở rộng; sự nở rộng, sự phóng to; sự phát triển enlarge máy phóng (ảnh) automatic ~ máy phóng ảnh tự động enmest đánh bằng lưới ; mắc lưới enneagonal (thuộc) t chín cạnh enneastyle ktr kiểu chín cột enpony năng lượng tự do enqueue cho vào hàng, xếp hàng enquiry character mt ký tự hỏi enquiry-response sự hỏi đáp enriched được làm giàu enrichment l sự làm giàu; sự làm tăng màu mỡ isotopic ~ sự làm giàu (chất) đồng vị enrockment tl sự đổ đá, sự bó kè (chống xói); đống đá (làm) móng ensemble ktr quần thể; t tập hợp ensilage sự ủ thức ăn (chăn nuôi); thức ăn ủ (trong xilô) / ủ thức ăn (chăn nuôi) ensile nn ủ thức ăn (chăn nuôi) ensure bảo hiểm, đảm bảo entablature ktr mũ cột

chamfered ~ mũ cột có rãnh entablement ktr mũ cột entanglement đ sự rối, sự vướng sợi, sự ùn tắc; qs hàng rào (dây thép gai), hàng rào bùng nhùng entasis ktr đường gờ dọc cột, đường chỉ dọc cột enter vào; mt đưa (dữ liệu) vào enteral y trong ruột, theo đường ruột enterclose xd đường thông, hành lang giữa hai phòng enteric (thuộc) ruột enterprise kt dự án kinh doanh; hoạt động kinh doanh enthalpy h entanpi, hàm nhiệt ~ of evaporation entanpi bay hơi ~ of liquid entanpi chất lỏng free ~ entanpi tự do fusion ~ entanpi nóng chảy phase transition ~ entanpi chuyển pha solution ~ entanpi hòa tan entire sh nguyên (lá) entity thực thể; sự tồn tại (của một vật) chemical ~ h đơn vị cấu trúc hóa học; nguyên tố hóa học entomofauns khu hệ côn trùng entomophage vật ăn côn trùng, vật ăn sâu bọ; virut diệt côn trùng entomophthorosis sh sự gây bệnh côn trùng (bằng vật ăn côn trùng) entourage vùng phụ cận entrain đs cho lên xe lửa, lên xe lửa, lên tàu; cuốn theo entrainment h sự cuốn theo entrance lối vào, đầu vào, cửa vào; sự đi vào adit ~ cửa lò (mở mỏ) grand ~ cổng chính port ~ lối vào cảng rear ~ cửa sau (ô tô) service ~ cửa phục vụ entrap đánh bẫy, đặt bẫy entrapping sự đánh bẫy, sự đặt bẫy entrefer đ khe hở (giữa roto và stato) entrenchment qs sự đào hào xung quanh; sự cố thủ entrepot kho hàng entrepreneur xd người thầu khoán; kt nhà doanh nghiệp

entrepreneurial kt có khả năng kinh doanh táo bạo entresol tầng lửng entropy l entropi absolute ~ entropi tuyệt đối fusion ~ entropi nóng chảy heat ~ entropi nhiệt translational ~ entropi tịnh tiến entruck chất tải lên ô tô entry lối vào; cửa vào; sự đi vào; m đường lò chuẩn bị, sự nhập; kt đề mục, khoản ~ condition điều kiện vào ~ instruction lệnh vào ~ point điểm vào ~ time thời gian vào batch ~ lối vào theo lô bent ~ lò uốn lượn (bám theo thân quặng) branch ~ lò thông gió butt ~ lò bằng khai thác checkpoint ~ lối vào kiểm tra counter ~ lò song song cross ~ lò liên lạc, cúp nối dip ~ lò nghiêng đào theo hướng cắm thân quặng; lò hạ dummy ~ mt sự đưa vào giả, sự nhập giả file description ~ mt phần tử mô tả tệp front ~ lò cái haulage ~ lò vận chuyển hauling ~ lò vận chuyển intermediate ~ lò trung gian invalid ~ mt sự đưa vào không hợp lệ job ~ nhập công việc keyboard ~ nhập liệu qua bàn phím monkey ~ lò song song thông gió mother ~ lò cái page ~ đầu vào trang prospect ~ lò khảo sát thân quặng rise ~ lò thượng; lò nghiêng đào theo hướng dốc thân quặng slab ~ lò đào gương rộng stub ~ lò đào gương hẹp sub ~ lò trung gian track ~ lò đường ray upper ~ lò cái đầu, lò cái thông gió ventilating ~ lò thông gió entryway xd lối (đi) vào enucleate tách nhân enumeration sự đánh số; sự đếm; sự liệt kê

enunciation sự lập công thức general ~ sự lập công thức chung particular ~ sự lập công thức riêng envelop bao, bọc, phủ envelope bao; hk vỏ bọc (khí cầu); phong bì; t hình bao; sh vỏ bao; tổng bao ~ of reactor vỏ lò phản ứng ~ of pulses đường bao của xung beam ~ đường bao chùm (tia) carrier ~ đường bao sóng mang cell ~ vỏ tế bào; màng tế bào flame ~ hình bao ngọn lửa (mỏ hàn) flux ~ lk vỏ trợ dung gas ~ vỏ khí (bảo vệ) glass ~ vỏ thủy tinh modulation ~ đường bao điều biến pulse ~ đường bao của xung robot motion ~ vùng (giới hạn) chuyển động của rôbôt robot working ~ vùng (giới hạn) thao tác của rôbot spectrum ~ đường bao phổ tube ~ vỏ đèn vacuum ~ vỏ chân không environment môi trường; hoàn cảnh anoxic ~ môi trường không ôxi aquatic ~ môi trường nước batch ~ chế độ xử lý theo lô chemical ~ môi trường hóa học cultivating ~ môi trường nuôi cấy distributed ~ môi trường phân bố execution ~ môi trường thực hiện external ~ môi trường ngoài harware ~ môi trường phần cứng interative ~ môi trường tương tác open ~ môi trường mở physical ~ môi trường vật lý regional metamorphic ~ đc miền biến chất khu vực software ~ môi trường phần mềm structural ~ đc điều kiện kiến tạo environmental (thuộc) môi trường, hoàn cảnh ~ administration sự quản lý môi trường ~ affairs program chương trình chăm sóc môi trường ~ analysis and remote sensing phân tích môi trường và cảm nhận từ xa ~ architecture kiến trúc môi trường

~ biology sinh học môi trường ~ cab phòng nghiên cứu môi trường ~ chamber buồng khí hậu, buồng môi trường ~ control sự kiểm tra môi trường ~ control system hệ thống kiểm tra môi trường ~ data buyo phao dữ liệu môi trường ~ design thiết kế bảo vệ môi trường ~ hazards tác hại môi trường ~ impact analysis sự phân tích thách thức của môi trường ~ management sự quản lý môi trường ~ monitor thiết bị cảnh báo môi trường ~ pollutant chất làm ô nhiễm môi trường ~ pollution sự ô nhiễm môi trường ~ protection sự bảo vệ môi trường ~ protection agency cơ quan bảo vệ môi trường ~ research laboratories các phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường ~ resistance sự bền vững với môi trường ~ sanitation vệ sinh môi trường ~ satellite vệ tinh môi trường ~ science and technology khoa học và công nghệ môi trường ~ standards tiêu chuẩn môi trường ~ system hệ thống điều chỉnh vi khí hậu environmentalist nhân viên bảo vệ môi trường environmentally-friendly thân thiện môi trường environment-proof chịu tác động môi trường enzymatic (thuộc) h men enzyme enzym (nhóm prôtêin xúc tác được tế bào sống tạo ra và thúc đẩy các quá trình hóa học của sự sống) ~ catalysis sự xúc tác men ~ inhibition sự kìm hãm do enzym ~ repression sự ức chế enzym ~ unit đơn vị enzym enzymology enzym học eocrystal tinh thể méo mó, tinh thể chưa đủ eolation kht sự phong hóa; sự hủy hoại do gió eolian (thuộc) kht gió ~ abrasion sự mài mòn do tác dụng của gió

~ deposit lớp trầm tích do gió mang đến ~ energy năng lượng gió eolith đc đồ đá nguyên sơ eon đc nguyên đại địa chất, kỷ nguyên eovocalnic (thuộc) đl núi lửa cổ epeiric đl ven lục địa epeirogen(et)ic đl tạo lục ephebic (thuộc) sh giai đoạn trưởng thành ephedra sh cây ma hoàng ephemeral (thuộc) sh phù du, chóng tàn, chóng rụng; ngắn đời ephemeris lịch sao, bảng êphême ephemeris time thời gian lịch epibiosis đl sự biển sinh epicentre chấn tâm (động đất) epicontinental (thuộc) đl ven lục địa epicrustal vỏ ngoài epicrystalline ngoại tinh epicycle ngoại luân epicycloid t epixicloit inflected ~ epixicloit kéo dài quicked ~ epixicloit rút ngắn epidemic y bệnh dịch; thời kỳ dịch bệnh epidermis sh biểu bì; vỏ; da epidiascope l đèn chiếu phản truyền epidotization đc hiện tượng epiđot hóa epieugeosyncline đc địa máng thật hậu sinh epigean sh trên đất trồng epigenetic (thuộc) biểu sinh epigranular đc có hạt đều, đều hạt epilithic sh mọc trên đá epimagmatic (thuộc) đc sau macma epimetamorphism hiện tượng biến chất sau, quá trình biến chất sau epimorphosis kv sự biến đổi trên mặt (khoáng vật) epiphase pha bề mặt, pha trên epirock kv đá hậu sinh episcope l đèn chiếu phản xạ episode đc đoạn (phân vị tuổi địa chất nhỏ nhất); giai đoạn epistasis sh tính lấn át gen dominant ~ tính lấn át gen trội recessive ~ tính lấn át gen lặn epitaxial layer lớp sắt mặt, lớp epitaxi epitaxy l sự tăng trưởng epitaxi epitheca sh vỏ ngoài; áo ngoài epithermal neutron nơtron trên nhiệt

epitote sh epitop epizone đới (biến chất) nông epoch đc thời kỳ, thế glacial ~ thời kỳ băng hà terrace ~ thời kỳ tạo thềm epoxide h epôxi epoxy h epôxi ~ adhesive chất dính epôxi ~ compound hợp chất epôxi ~ group hợp chất epôxi ~ polymer pôlime epôxi ~ resin nhựa epôxi EPR(Electron Paramagnetic Resonance) đt sự cộng hưởng thuận từ điện tử epsomite kv epsomit (muối magiê sunfat) epurate h tinh chế epure xd bản vẽ chi tiết nguyên cỡ equal ngang, bằng, như nhau ~ access end office tổng đài đầu cuối truy nhập ngang nhau ~ access service date ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng equal-arm ck cánh tay đòn bằng nhau equality tính ngang bằng; t đẳng thức equalization sự làm cân bằng, sự làm ngang bằng; đt sự hiệu chỉnh level ~ tl sự làm ngang bằng mức, sự làm đồng mức equalize làm cân bằng; làm ngang bằng; hiệu chỉnh equalizer đt bộ cân bằng; bộ bù, bộ hiệu chỉnh amplitude ~ bộ hiệu chỉnh biên độ attenuation ~ bộ hiệu chỉnh suy giảm bump ~ bộ san bằng chỗ lồi delay ~ bộ hiệu chỉnh trì hoãn graphic ~ bộ hiệu chỉnh đồ thị phase ~ bộ hiệu chỉnh pha potential ~ bộ hiệu chỉnh điện thế pressure ~ bộ hiệu chỉnh áp suất resonance ~ bộ hiệu chỉnh cộng hưởng slope ~ bộ hiệu chỉnh dốc tone ~ bộ cân bằng âm sắc transversal ~ đc bộ hiệu chỉnh ngang wave ~ bộ hiệu chỉnh sóng equal-sized cùng kích cỡ, có kích thước bằng nhau equal-spaced cách đều, có khoảng cách bằng nhau

equate làm bằng nhau, (làm) cân bằng; t lập phương trình ~ experession to another (làm) cân bằng hai biểu thức equation sự cân bằng; t phương trình ~ of condition phương trình điều kiện ~ of continuity phương trình liên tục ~ of correlation phương trình số tương quan ~ of motion phương trình chuyển động ~ of state h phương trình trạng thái ~ of three moments phương trình ba momen ~ of time thv phương trình thời gian ~ solver thiết bị (tương tự) giải phương trình adiabatic ~ phương trình đoạn nhiệt affected ~ phương trình có ẩn số bậc khác nhau algebraic ~ phương trình đại số asymptoic ~ phương trình tiệm cận auxiliary ~ phương trình bổ trợ azimuth ~ trđ phương trình phương vị base ~ phương trình cơ bản binominal ~ phương trình nhị thức biquadratic ~ phương trình trùng phương canonical ~ phương trình chính tắc characteristic ~ phương trình đặc trưng compatibility ~ phương trình tương thích consistent ~ phương trình tương thích covariant ~ phương trình hiệp biến cubic ~ phương trình bậc ba defining ~ phương trình đặc trưng deformation ~ phương trình biến dạng derived ~ phương trình dẫn xuất design ~ phương trìng thiết kế difference ~ phương trình sai phân differential ~ phương trình vi phân dimensionless ~ phương trình không thứ nguyên dynamic ~ phương trình động error ~ sự cân bằng sai số exponential ~ phương trình mũ general ~ phương trình tổng quát heat-conductivity ~ phương trình dẫn nhiệt homogeneous differential ~ phương trình vi phân thuần nhất

imaginary ~ phương trình ảo inconsistent ~ phương trình không tương thích indefinite ~ phương trình bất định indeterminate ~ phương trình bất định integro-differential ~ phương trình vi -tích phân isobar ~ phương trình đẳng áp linear ~ phương trình tuyến tính manipulator-dynamic ~ phương trình động lực học tay máy momental ~ phương trình momen nodal ~ phương trình nút nonlinear ~ phương trình phi tuyến normal ~ phương trình chuẩn operational ~ phương trình toán tử orthonormal ~ trđ phương trình trực chuẩn partial differential ~ phương trình đạo hàm riêng perturbation ~ phương trình nhiễu loạn physical ~ phương trình vật lý polar ~ phương trình (theo tọa độ) cực quadratic ~ phương trình bậc hai radar ~ phương trình rađa reduced ~ phương trình rút gọn regression ~ phương trình hồi quy side ~ trđ sự cân bằng cạnh simple ~ phương trình tuyến tính simultaneous ~s hệ phương trình; các phương trình xét đồng thời station ~ trđ sự cân bằng lưới điểm (trắc đạc) symbolic ~ phương trình ký hiệu teleraphic ~ phương trình điện báo transcendental ~ phương trình siêu việt transport ~ phương trình vận tải triangle ~ phương trình tam giác vector ~ phương trình vectơ wave ~ phương trình sóng equator đl xích đạo astronomic(al) ~ xích đạo thiên văn barometric ~ xích đạo khí áp kế celestial ~ xích đạo thiên thể Earth’s magnetic ~ xích đạo từ của Trái Đất galactic ~ xích đạo Ngân Hà geodetic ~ xích đạo trắc địa geomagnetic ~ xích đạo địa từ

hyetal ~ xích đạo mưa magnetic ~ xích đạo từ solar ~ xích đạo mặt trời terrestrial ~ xích đạo trái đất equatorial (thuộc) đl xích đạo ~ axis trục xích đạo ~ climat khí hậu xích đạo ~ dry zone vùng khô xích đạo ~ orbit quỹ đạo xích đạo ~ plan mặt phẳng xích đạo ~ projection hình chiếu xích đạo ~ radius bán kính xích đạo (6378 km) ~ system hệ thống xích đạo ~ tide thủy triều xích đạo ~ vortex vòng xoáy xích đạo equatorwards thv hướng về xích đạo, hướng theo xích đạo equiangular (thuộc) đẳng giác, có góc bằng nhau equiangulator thv máy đẳng cao, máy đo góc (thiên văn) equiaxial (thuộc) ck đẳng trục equibalance sự cân bằng / cân bằng equidimensional (thuộc) cùng kích cỡ, có kích thước bằng nhau equidistant (thuộc) cách đều nhau equifrequent (thuộc) đẳng tần equigranular (thuộc) đều hạt equilibrant ck lực làm cân bằng equilibration sự (làm) cân bằng equilibrium ck sự cân bằng; trạng thái cân bằng; vị trí cân bằng ~ boiling point điểm sôi cân bằng ~ composition nồng độ cân bằng ~ constant hằng số cân bằng ~ diagram biểu đồ cân bằng ~ dialysis sự thẩm tách cân bằng ~ distillation sự chưng cất cân bằng ~ equation phương trình cân bằng ~ film màng cân bằng ~ mixture hỗn hợp cân bằng ~ of forces cân bằng lực ~ of torques cân bằng momen xoắn ~ phase pha cân bằng ~ pressure áp suất cân bằng ~ ratio tỷ lệ cân bằng ~ still thiết bị cất cân bằng ~ vaporization sự bay hơi cân bằng ~ water content hàm lượng nước cân

bằng bilogical ~ cân bằng sinh học chemical ~ cân bằng hóa học complete ~ cân bằng hoàn toàn control-stick ~ vị trí cân bằng của tay gạt điều khiển convective ~ cân bằng đối lưu dynamic ~ cân bằng động ecologic ~ sự cân bằng sinh thái economic ~ cân bằng kinh tế elastic ~ cân bằng đàn hồi genetic ~ cân bằng di truyền heat ~ cân bằng nhiệt heterogeneous ~ cân bằng không đồng nhất, cân bằng nhiều pha homogeneous ~ cân bằng đồng nhất, cân bằng một pha indifferent ~ cân bằng phiếm định ionic ~ cân bằng ion isotopic ~ cân bằng đồng vị labile ~ cân bằng không bền, cân bằng không ổn định mobile ~ cân bằng động monophase ~ cân bằng đồng nhất, cân bằng một pha movable ~ cân bằng động mutation ~ cân bằng đột biến neutral ~ cân bằng trung tính nuclear ~ cân bằng hạt nhân oxidation-reduction ~ sự cân bằng ôxi hóa khử phase ~ cân bằng pha physicochemical ~ cân bằng hóa lý radioactive ~ cân bằng phóng xạ redox ~ cân bằng ôxi hóa khử reversible ~ cân bằng thuận nghịch stable ~ cân bằng bền, cân bằng ổn định static ~ cân bằng tĩnh thermal ~ cân bằng nhiệt thermodynamic ~ cân bằng nhiệt động true ~ cân bằng bền, cân bằng ổn định unstable ~ cân bằng không bền, cân bằng không ổn định equimolecular (thuộc) h đẳng phân tử equinox thv phân điểm autumnal ~ thu phân vernal ~ xuân phân equip trang bị equipartition sự phân phối đều

~ of energy h sự phân bố đều năng lượng equiphase l đẳng pha equipment thiết bị; sự trang bị ~ for loosening hard ground thiết bị xới tơi đất rắn ~ serial number số xêri thiết bị ~ under test thiết bị đang thử nghiệm aerial ~ thiết bị hàng không air ~ thiết bị hàng không airborne ~ trang bị trên máy bay air-conditioning ~ thiết bị điều hòa không khí air-painting ~ máy sơn xì air-survey ~ thiết bị chụp ảnh hàng không auxiliary ~ thiết bị phụ audio ~ thiết bị nghe automatic ~ thiết bị tự động automatic computing ~ thiết bị tính toán tự động automatic flight control ~ thiết bị điều khiển tự động chuyến bay automatic switching ~ thiết bị chuyển mạch tự động auxiliary ~ thiết bị phụ ballasting ~ đc thiết bị rải ba lát, thiết bị rải đá dằn bombing ~ thiết bị ném bom calibration ~ thiết bị định chuẩn camp ~ trang bị cắm trại capital ~ thiết bị sản xuất cement injection ~ thiết bị phụt vữa xi măng churn drill ~ thiết bị khoan đập cát; thiết bị khoan động coal-handling ~ thiết bị gom dọn than compaction ~ thiết bị đầm nén complete ~ thiết bị toàn bộ concrete vibrating ~ thiết bị đầm rung bê tông construction ~ thiết bị xây dựng control ~ thiết bị kiểm tra - đo lường; thiết bị điều khiển crash ~ trang bị ứng cứu communication ~ thiết bị truyền thông data communication ~ thiết bị truyền thông dữ liệu data-processing ~ thiết bị xử lý dữ liệu de-icer ~ thiết bị phá băng, thiết bị chống

đóng băng detritus ~ thiết bị nghiền chế đá dăm direction-finding ~ thiết bị tìm hướng display ~ thiết bị chỉ báo; màn hình distance-measuring ~ thiết bị đo khoảng cách distillation ~ thiết bị chưng cất, đồ trang bị chưng cất dust-collecting ~ máy hút bụi, máy thu bụi early-warning ~ thiết bị cảnh báo sớm electronic ~ thiết bị điện tử energetic ~ thiết bị năng lượng erecting ~ thiết bị lắp ráp; thiết bị dựng tên lửa (lên vị trí phóng) excitation ~ thiết bị kích thích expendable ~ thiết bị dùng một lần field ~ trang bị (làm việc) ngoài trời; thiết bị thực địa, trang bị thực địa film ~ thiết bị điện ảnh fire-control ~ thiết bị cứu hỏa, thiết bị chống cháy fire-extinguishing ~ thiết bị dập lửa, thiết bị chống cháy fixed ~ thiết bị cố định flyer’s ~ trang bị bay geodetic ~ trang bị trắc địa governor ~ trang bị điều khiển grading ~ thiết bị san đất grinding ~ thiết bị nghiền đá ground ~ hk thiết bị mặt đất ground-ranging ~ trạm đo xa trên mặt đất guidance ~ thiết bị dẫn (đường) hauling ~ phương tiện kéo; đs đề pô, nhà trạm hydraulic ~ thiết bị thủy lực individual ~ đồ trang bị cá nhân industrial ~ trang bị công nghiệp input ~ mt thiết bị vào input-output ~ mt thiết bị vào-ra interconnecting ~ mt thiết bị nối key-driven ~ thiết bị bấm phím lighting ~ thiết bị chiếu sáng loading ~ thiết bị chất tải maintenance ~ thiết bị bảo dưỡng manufacturing ~ thiết bị sản xuất material handling ~ thiết bị xếp dỡ mathematical ~ thiết bị toán học

measuring ~ thiết bị đo lường mechanical ~ thiết bị cơ khí milling ~ thiết bị nghiền metering ~ thiết bị đo lường navigation ~ thiết bị hàng hải; thiết bị dẫn đường nuclear ~ thiết bị hạt nhân off-line ~ thiết bị ngoại tuyến on-line ~ thiết bị trực tuyến operating ~ thiết bị vận hành output ~ mt thiết bị ra photomapping ~ trđ thiết bị đo vẽ ảnh (hàng không) pile driving ~ thiết bị đóng cọc portable ~ thiết bị xách tay, thiết bị có thể mang theo process(ing) ~ thiết bị xử lý production ~ thiết bị sản xuất projection ~ thiết bị chiếu; thiết bị chiếu phim; trang bị chiếu phim punched card ~ thiết bị đục lỗ bìa, kìm đục lỗ phiếu radar ~ thiết bị rađa radio ~ thiết bị vô tuyến rail ~ đs thiết bị đường sắt rail-laying ~ thiết bị đặt ray railway ~ đs thiết bị đường sắt read-out ~ thiết bị đọc receiving-recording ~ thiết bị thu-ghi remote control ~ thiết bị điều khiển từ xa robot protection ~ thiết bị an toàn của rôbot rocket-borne ~ thiết bị tên lửa trên máy bay recording ~ thiết bị ghi remote-control ~ thiết bị điều khiển từ xa safety ~ thiết bị an toàn self-destruction ~ thiết bị tự hủy self-test ~ thiết bị tự kiểm tra service ~ thiết bị làm việc, trang bị làm việc, thiết bị phục vụ short-life ~ thiết bị thời hạn sử dụng ngắn sinking ~ thiết bị đào giếng, trang bị đào giếng snow-handling ~ máy dọn tuyết sonar ~ thiết bị thủy âm định vị standard ~ thiết bị tiêu chuẩn

step and repeat ~ thiết bị nhãn mẫu ảnh stereoplotting ~ thiết bị đo vẽ ảnh lập thể supplemental ~ thiết bị phụ telemetering ~ thiết bị đo xa test ~ thiết bị thử nghiệm tool ~ trang bị dụng cụ, bộ dụng cụ waste-treating ~ thiết bị xử lý rác thải weed-control ~ máy diệt cỏ dại wireless ~ thiết bị vô tuyến X-ray spectroscopic ~ thiết bị (phân tích phổ) tia X equipoise ck sự cân bằng; đối trọng; vật cân bằng / làm cân bằng equiponderate làm cân bằng equipotential đ đẳng thế equivalence sự tương đương; tính tương đương photochemical ~ l đương lượng quang hóa equivalent đương lượng; tương đương ~ bonds các liên kết tương đương ~ charge điện tích tương đương ~ concentration nồng độ tương đương ~ conductivity điện dẫn suất tương đương ~ electrical circuit mạch điện tương đương ~ length of pendulum độ dài tương đương của con lắc ~ network mạch tương đương ~ representation sự biểu diễn tương đương ~ value giá trị tương đương chemical ~ đượng lượng hóa học coal ~ nhiên liệu qui ước (7000 kcal/kg) electrochemical ~ đương lượng điện hóa endosmotic ~ đương lượng nội thẩm energy ~ đương lương năng lượng gram ~ đương lượng gam heat ~ đương lượng nhiệt horizontal ~ khoảng cách đều giữa các đường đồng mức (trên bình đồ) incremental ~ đương lượng gia lumen ~ đương lượng quang thông mechanical ~ đương lượng cơ pyrometric cone ~ số đo của côn Seger (đo nhiệt độ hóa mềm của vật liệu) relative ~ đương lượng (suy giảm) tương đối

thermal ~ đương lượng nhiệt equivalve sh hai mảnh vỏ đều era thời đại, kỷ nguyên; cs đại Kainozoic ~ cs đại Tân sinh, đại Kainozoi lifeless ~ cs đại Vô sinh Mesozoic ~ cs đại Trung sinh, đại Mezozoi Pal(a)eozoic ~ cs đại Cổ sinh, đại Palezoi Proterozoic ~ cs đại Nguyên sinh, đại Proterozoic Psychozoic ~ cs kỷ Nhân sinh, kỷ thứ tư eradicate diệt trừ, trừ tận gốc; nhổ rễ eradication nn sự diệt trừ, sự trừ tận gốc; sự nhổ rễ erasability mt khả năng xóa được erasable (thuộc) xóa được erase xóa, xóa bỏ ~ head đầu xóa Erasable Programmable Read-Only Memory (EPROM) mt bộ nhớ ROM lập trình và xóa được eraser cái tẩy; bộ xóa erasing sự xóa, sự xóa bỏ erasure sự xóa, chỗ xóa, vết xóa erbium h erbi, Er (nguyên tố đất hiếm số 68, nguyên tử lượng 167,26, tỷ trọng 0,051) erect t thẳng (góc) / dựng; lắp ráp ~ a building dựng nhà ~ a memorial dựng đài kỷ niệm ~ a statue dựng tượng erecting ck sự dựng; sự lắp ráp ~ bill bảng thống kê cơ cấu lắp ráp ~ deck sàn lắp ráp ~ jib cần trục lắp ráp ~ mast tháp lắp ráp ~ prism lăng kính lật hình ~ scaffoldings giàn giáo lắp ráp ~ stage giai đoạn lắp ráp ~ tools dụng cụ lắp ráp erection ck sự dựng; sự lắp ráp ~ bolt bu lông lắp ráp ~ brace giằng lắp ráp ~ column cột lắp ráp ~ crane cần trục lắp ráp ~ drawing bản vẽ lắp ~ gang đội công nhân lắp ráp ~ jack kích lắp ráp

~ load tải trọng lắp ráp cantilever ~ sự lắp ráp bằng phương pháp treo erector người dựng; thợ lắp ráp erepsin sh erepsin (enzym) erg l ec (đơn vị công hoặc năng lượng hệ CGS); đc hoang mạc cát (Sahara) ergodic theory l lý thuyết ecgôđic ergodicity l tính ecgôđic (trạng thái vi mô khả dĩ khác nhau của một hệ có xác suất xảy ra như nhau) ergon l ecgôn (lượng tử của năng lượng bức xạ) ergosphere l quyển ecgô ergonomics công thái học (khoa học nghiên cứu khả năng và tâm lý con người với môi trường làm việc và thiết bị) robot ~ công thái học người máy ergot nn cựa; nấm cựa gà; bệnh nấm cựa gà eriometer l trắc vi kế nhiễu xạ ermine sh chồn ecmin; da lông chồn ecmin erode h xói mòn, ăn mòn erodibility h tính ăn mòn; tính xói mòn erosion h sự xói mòn; sự ăn mòn aeolian ~ sự xói mòn do gió; sự thổi mòn chemical ~ sự ăn mòn hóa học head ~ sự xói lấn; sự ăn mòn đầu headward ~ sự xâm thực ngược internal ~ sự xói mòn vào trong karst ~ sự ăn mòn cactơ mechanic ~ sự xói mòn cơ học retrogressive ~ sự xâm thực giật lùi slag ~ sự xói mòn do xỉ submarine ~ sự xói mòn dưới biển erratics đc tảng lăn (trôi); đá lang thang, phiên nham error sự sai sót, sai số; sự sai lầm; sự lệch ~ cell ratio tỷ lệ tế bào bị lỗi ~ check code mã kiểm tra lỗi ~ code logging ghi chép mã lỗi ~ control coding mã hóa kiểm soát lỗi ~ correcting mode chế độ sửa lỗi ~ correction code mã sửa sai ~ detecting code mã phát hiện lỗi ~ detection sự phát hiện lỗi ~-free seconds số giây không lỗi ~ indicator phần tử chỉ thị lỗi

~ in depth sai số chiều sâu ~ in direction sai số định hướng ~ in focussing sai số điều tiêu ~ in line sai số quan sát ~ inposition sai số vị trí ~ of adjustment sai số điều chỉnh ~ of alignment sai số dóng thẳng hàng, sai số ngắm thẳng hàng ~ of approximation sai số gần đúng ~ of centric position sai số định tâm, sai số dọi điểm ~ closure sai số khép ~ of convergence sai số hội tụ, sai số đồng quy ~ of direction sai số định hướng ~ of graduation sai số khắc độ ~ of height sai số độ cao ~ of observation sai số quan sát ~ of omission sai sót ~ of position sai số vị trí ~ of registration of time sai số ghi thời gian ~ of rifle sai lệch do rãnh nòng súng ~ of sighting sai số ngắm ~ of tilt sai số nghiêng (ảnh hàng không) ~ protection code mã chống lỗi, mã sửa sai ~ recovery procedure thủ tục khắc phục lỗi ~ register bộ ghi lỗi absolute ~ sai số tuyệt đối accidental ~ sai số ngẫu nhiên accumulated ~ sai số tích lũy; sai số tổng actual ~ sai số thực tế admissible ~ sai số chấp nhận được aggregate ~ sai số tập hợp allowable ~ sai số cho phép ambiguous ~ sai số nhập nhằng angular ~ sai số góc apparatus ~ độ sai của máy móc, dung sai máy móc appreciable ~ sai số có thể thấy rõ, sai số có thể đánh giá được approximative ~ sai số gần đúng average ~ sai số trung bình bearing ~ sai số phương vị circuit ~ sai số khép vòng (đo đa giác, đo cao) clerical ~ sai sót (khi) ghi chép

closing ~ sai số khép closure ~ sai số khép closure ~ of level circuit sai số khép vòng đo cao trình code ~ sai sót mã coding ~ sai sót mã hóa collimation ~ sai số chuẩn trực compass ~ sai số la bàn compensating ~ sai số bù trừ constant ~ sai số không đổi cumulative ~ sai số tích lũy datum ~ sai số dữ liệu distance ~ sai số đo khoảng cách drafting ~ sai số do vẽ dynamical ~ sai số động exception ~ sai số ngoại lệ fixed ~ sai số cố định; sai số dấu phảy tĩnh graphic ~ sai số đồ giải gross ~ sai số thô; sai số lớn human ~ sai số do người (quan sát, đọc) index ~ sai số vạch mốc indication ~ sai số chỉ thị individual ~ sai số cá biệt, sai số riêng initial ~ sai số ban đầu instrumental ~ sai số dụng cụ introduced ~ sai số (đưa) vào lateral ~ sai số (do lệch) ngang levelling ~ sai số đồng mức limiting ~ sai số giới hạn linear ~ sai số tuyến tính machine ~ sai số do máy maximum ~ sai số tối đa, sai số cực đại mean-square ~ sai số bình phương trung bình, sai số quân phương measuring ~ sai số đo multiple ~ sai số bội nominal ~ sai số danh định observational ~ sai số quan sát operator ~ sai số do thao tác output ~ sai số (đưa ra) parallactic ~ sai số thị sai parity ~ sai số chẵn patching ~ sai số do hiệu chỉnh permissible ~ sai số cho phép personal ~ sai sót do con người phase ~ sai số pha plottable ~ trđ sai số vẽ

positive ~ sai số dương probable ~ sai số xác suất, sai số có thể propagated ~ sai số lan truyền quantization ~ sai số lượng tử hóa random ~ sai số ngẫu nhiên range ~ sai số do khoảng cách reading ~ sai số do đọc recoverable ~ sai sót có thể khôi phục relative ~ sai số tương đối residual ~ sai số dư, sai số sót lại resultant ~ sai số tổng cộng, sai số gộp rounding ~ sai số qui tròn round-off ~ sai số qui tròn sampling ~ sai số lấy mẫu scale ~ sai số tỷ lệ, sai số thang đo select ~ lỗi chọn severe ~ sai sót trầm trọng single ~ sai số đơn source ~ sai số nguồn staff ~ sai số vạch khắc mia, độ sai vạch khắc mia standard ~ sai số chuẩn statistical ~ sai số thống kê steady-state ~ mt sai số ổn định stored ~ sai số tích lũy systematic ~ sai số hệ thống total ~ sai số toàn phần tracking ~ hh sai số hành trình transient ~ sai sót trung gian, sai số quá độ true ~ sai số thực turning ~ sai số quay tròn zero drift ~ sai số do dịch chuyển điểm không erupt đc phun trào eruption đc sự phun trào (núi lửa), sự bùng nổ central ~ sự phun trào trung tâm chromospheric ~ sự phun của sắc quyển effusive ~ sự phun tóe, sự phụt nổ fissure ~ sự phun trào kiểu khe nứt flank ~ sự phun trào ở sườn juvenile ~ sự phun trào sơ sinh non-volcanic ~ sự phun trào không (theo dạng) núi lửa solar ~ sự bùng nổ của mặt trời volcanic ~ sự phun trào núi lửa eruptive đc phun trào; (thuộc) núi lửa escalator ck cầu thang tự động, thang băng

escalation ck sự leo thang; bước leo thang escape sự thoát; lối thoát; chỗ rò; sự rò; ktr phần thoát (cột) / thoát, rò ~ code mt mã thoát ~ character mt ký tự thoát ~ key mt phím thoát Esc ~ of radioactivity l sự rò phóng xạ ~ -pipe ống thoát ~ sequency mt dãy ký tự bắt đầu bằng phím thoát ~ -valve van an toàn air ~ sự rò không khí ejection seat ~ hk sự thoát bằng ghế bật emergency ~ lối thoát khi khẩn cấp fire ~ lối thoát khi hỏa hoạn ladder ~ lối thoát bằng thang neutron ~ sự rò nơtron; độ rò nơtron slide fire ~ lối thoát khi hỏa hoạn escapement sự thoát; sự xả; lỗ thoát, khe thoát; cái hồi (đồng hồ) ~ wheel ck bánh cóc escapeway lối thoát ứng cấp escarpment đc vách (đá) đứng; dốc đứng e-science mt khoa học ảo escort sự hộ tống; sự hộ vệ; tàu hộ tống; máy bay hộ tống / hộ tống, hộ vệ ~ vessel tàu hộ tống fighter ~ sự hộ tống của máy bay tiêm kích escribed l bàng tiếp (đường tròn) escutcheon xd nắp lỗ khóa eseptate sh không vách ngăn (hạt phấn, bào tử) esker đl đồi hình rắn (do băng hà); đồi ngoằn ngoèo eskerine (thuộc) đl đồi hình rắn; có dạng ngoằn ngoèo espagnolette then cửa sổ espalier m giàn đứng; cây leo giàn đứng esquisse ktr bản sơ phác e-society kt xã hội điện tử essence h tinh dầu; nước hoa; bản chất, thực chất floral ~ tinh dầu hoa synthetic ~ tinh dầu tổng hợp establish thiết lập, thành lập establishment sự thiết lập, sự thành lập; cơ sở estate kt tài sản; di sản

landed ~ tài sản đất đai real ~ bất động sản ester h este (hợp chất được tạo thành bởi nước, liên kết với rượu và axit hữu cơ) ~ acid axit este ~ alkyl nhóm ankin của este ~ gum gôm este ~ hydrolysis sự thủy phân các este ~ number chỉ số este ~ value chỉ số este aliphatic ~ este béo amyl ~ este amin cyclic ~ este vòng linear ~ este mạch thẳng esterification h sự este hóa estimate sự đánh giá, sự ước lượng, sự dự đoán / đánh giá, ước lượng, lập dự toán construction ~ dự toán thi công cost ~ dự toán giá thành general ~ sự ước lượng tổng quát lumpsum ~ sự ước tính giá khoán; sự đánh giá cả gói major ~ dự toán vượt cấp preconstruction ~ dự toán sơ bộ về thi công predesign ~ dự toán thiết kế sơ bộ preliminary ~ sự đánh giá sơ bộ project ~ dự toán của dự án provisioual ~ dự toán sơ bộ rough ~ sự ước lượng thô supplementary ~ dự toán bổ sung ultimate ~ dự toán cuối cùng estimated (thuộc) được đánh giá; được ước lượng ~ position vị trí ước lượng ~ Estimated Time of Arrival (ETA) ước lượng thời gian đến ~ Estimated Time of Departure (ETD) ước lượng thời gian xuất phát estimation sự đánh giá; sự ước tính, sự dự báo; sự dự đoán (giá) ~ theory lý thuyết dự báo flood ~ sự dự báo lũ flow ~ sự dự báo dòng chảy ocular ~ sự ước lượng bằng mắt estuarine (thuộc) đl cửa sông estuary đl cửa sông estuary habor đl cảng cửa sông etalon mẫu chuẩn

etch h khắc ăn mòn etchant h chất khắc ăn mòn etcher thợ khắc; dụng cụ khắc (ăn mòn) etching h sự khắc ăn mòn; bản khắc chemical ~ sự khắc mòn hóa học close ~ sự khắc ăn mòn chính xác (chỉnh tần số mảnh thạch anh) deep ~ sự khắc ăn mòn chìm dot ~ sự khắc ăn mòn chấm electrolytic ~ sự khắc mòn điện phân fine ~ sự khắc ăn mòn tinh intaglio ~ sự khắc ăn mòn lõm line ~ sự khắc ăn mòn nét plastic ~ sự khắc ăn mòn trên chất dẻo zinc ~ sự khắc bản kẽm, sự làm bản kẽm ethane h etan ethanol h etanol ether h ete ~ acid axit ete ~ alcohol hỗn hợp rượu ete ~ bond liên kết ete ~ link(age) liên kết ete ~ of cristalization ete kết tinh ~ ring vòng ete absolute ~ ete tuyệt đối aliphatic ~ ete béo, ete mạch thẳng compound ~ ete phức crystal ~ ete kết tinh mineral ~ ete dầu mỏ, ete khoáng petroleum ~ ete dầu mỏ solvent ~ ete dung môi etherify h ete hóa etherification h sự ete hóa Ethernet mt chuẩn Ethernet (chuẩn truyền thông do Xerox xây dựng được sử dụng rộng rãi trong các mạng nội bộ) ethnology dân tộc học ethology phong tục học ethylation h sự êtil hóa ethylene h êtilen ethylize h êtil hóa eucalyptus sh cây bạch đàn eucolloid h keo thực eucrystalline tinh thể rõ, hiển tinh eudiometer ống đo khí eudiometry l phép đo khí eugenics sh ưu sinh học eugeosyncline đc địa máng thực euhedral tự hình

euplankton sh sinh vật nổi ở biển europium h europi, Eu (nguyên tố đất hiếm số 63, nguyên tử lượng 151,96) eustatic (thuộc) l chân tĩnh, đẳng tĩnh eutaxic (thuộc) dạng đốm eutectic (thuộc) lk ơtectic, cùng tinh ~ alloy hợp kim cùng tinh ~ cast iron gang đúc cùng tinh ~ cementite xêmentit cùng tinh ~ composition thành phần cùng tinh ~ line đường cùng tinh ~ mixture hỗn hợp cùng tinh ~ point điểm cùng tinh ~ reaction phản ứng cùng tinh ~ state trạng thái cùng tinh ~ temperature nhiệt độ cùng tinh eutectoid lk ơtectoit, cùng tích ~ alloy hợp kim cùng tích ~ cementite xêmentit cùng tích ~ composition thành phần cùng tích ~ decomposition sự phân hóa cùng tích ~ point điểm cùng tích ~ state trạng thái cùng tích ~ steel thép cùng tích ~ transformation sự chuyển hóa cùng tích eutectophyric (thuộc) lk cùng ban tinh eutrophic (thuộc) giàu dinh dưỡng eutropy sự đồng hình khác chỗ evacuate y bài tiết; l làm chân không, rút khí evacuated (thuộc) h được làm chân không ~ chamber buồng chân không ~ space khoảng chân không ~ vessel bình chân không evacuation y sự bài tiết; l sự làm chân không, sự rút khí evaluate t đánh giá; ước lượng evaluation t sự đánh giá; sự ước lượng ~ of test results sự đánh giá kết quả thí nghiệm job ~ sự đánh giá công việc project ~ sự đánh giá dự án evalvate ck thiếu van; thiếu nắp evaporable (thuộc) h có thể bay hơi, dễ bay hơi evaporate h làm bay hơi, cô evaporation h sự làm bay hơi, sự cô ~ coefficient hệ số bay hơi

~ coil ống xoắn bay hơi ~ cooling sự làm lạnh bay hơi ~ heat nhiệt bay hơi ~ loss sự hao hụt do bay hơi ~ rate tốc độ bay hơi ~ surface bề mặt bay hơi ~ test phép thử độ bay hơi electron ~ sự bay hơi êlectron nuclear ~ sự bay hơi của hạt nhân solar ~ sự bay hơi trong ánh nắng spontaneous ~ sự tự bay hơi vacuum ~ sự bay hơi trong chân không evaporator ck thiết bị làm bay hơi, thiết bị bốc hơi circulation ~ thiết bị bốc hơi tuần hoàn climbing film ~ thiết bị bay hơi màng leo coil ~ thiết bị bốc hơi kiểu ống xoắn continuous ~ thiết bị bốc hơi liên tục crystallizing ~ thiết bị cô kết tinh, thiết bị bay hơi kết tinh forced circulation ~ thiết bị bốc hơi tuần hoàn cưỡng bức horizontal-tube ~ thiết bị bốc hơi kiểu ống nằm ngang plate-type ~ thiết bị bốc hơi kiểu tấm ngăn steam heated ~ thiết bị bốc hơi gia nhiệt bằng hơi nước vacuum ~ thiết bị bốc hơi chân không evaporimeter l bay hơi kế, máy đo bốc hơi floating ~ bay hơi kế kiểu phao nổi self recording ~ máy đo bốc hơi tự ghi evaporite đc evaporit, trầm tích do bốc hơi evapotranspiration sự bay thoát hơi nước even bằng, phẳng; t chẵn ~ dye thuốc nhuộm đều ~ function hàm chẵn ~ parity bậc chẵn, tính chẵn even-even nucleus l hạt nhân chẵn-chẵn even-odd nucleus l hạt nhân chẵn-lẻ evenness tính bằng phẳng, độ đều đặn ~ of dye độ đều thuốc nhuộm ~ of weld độ đều đặn của mối hàn event sự kiện, biến cố; lần (tác động); kỳ (động cơ đốt trong) ~-driven language ngôn ngữ điều khiển theo sự kiện ~-driven programming lập trình điều khiển theo sự kiện

~ handler bộ quản lý sự kiện ~ horizon chân trời biến cố ~ processing sự xử lý biến cố antithetic(al) ~ biến cố đối chọi compatible ~ biến cố tương thích complementary ~ biến cố bổ sung dependent ~ biến cố phụ thuộc equal ~ biến cố ngang nhau favorable ~ biến cố thuận lợi independent ~ biến cố độc lập mutually exclusive ~ biến cố loại trừ lẫn nhau null ~ biến cố vô giá trị random ~ biến cố ngẫu nhiên simple ~ biến cố đơn giản everglade đl đầm lầy miền đồi evergreen (thuộc) thường xanh, luôn luôn xanh evidence dấu hiệu, chứng cớ, sự hiển nhiên ~ of faulting dấu hiệu đứt gãy ore hunting ~ dấu hiệu tìm quặng eviscerate y tách nội tạng, moi nội tạng evisceration y sự tách nội tạng, sự moi nội tạng evolute t đường pháp bao; quay ngược, mở xoắn evolution sự tiến hóa, sự phát triển; l sự tỏa adaptive ~ sự tiến hóa thích nghi convergence ~ sự tiến hóa đồng quy divergence ~ sự tiến hóa phân tỏa heat ~ sự tỏa nhiệt irreversible ~ sự tiến hóa không đảo ngược evolve mở ra; phát ra (sức nóng...); làm tiến triển; làm tiến hóa ewe sh con cừu cái exa t exa ( 1018 ) exactitude tính chính xác, tính đúng đắn exaggeration sự thổi phồng, sự phóng đại examination sự xem xét, sự kiểm tra, sự khảo sát field ~ sự khảo sát thực địa radio (graphic) ~ sự chiếu điện, sự soi tia X stereoscopic ~ sự kiểm tra (ảnh hàng không) lập thể examine xem xét, kiểm tra; khảo sát examiner người kiểm tra, người kiểm nghiệm

example thí dụ; mẫu exanol h exanol (pôlime phần cất nhẹ của xăng) exaration đc sự cày mòn, sự nạo mòn (do băng hà) excavate đào; khai quật excavation sự đào (đất); sự khai quật; công trình khai đào fill ~ sự đào hốc chèn, sự đào đắp foundation ~ sự đào móng hydraulic ~ sự đào đất bằng thiết bị thủy lực rock ~ sự đào đá shaft ~ sự đào giếng soft ~ sự đào trong đất mềm underwater ~ sự đào dưới nước excavator ck máy xúc, máy đào bucket ~ máy xúc có gầu thìa clamshell ~ máy xúc bốc gầu cạp; máy cạp crawler-mounted ~ máy xúc bánh xích ditch ~ máy đào hào double tower ~ máy xúc hai tháp dragline ~ máy xúc kiểu kéo gầu grab ~ máy xúc có gầu ngoạm guided chain ~ máy xúc kiểu guồng guided dragline bucket ~ máy xúc có gầu kéo định hướng hydraulic ~ tàu cuốc, máy hút bùn multibucket ~ máy xúc nhiều gầu rotary bucket ~ máy xúc gầu quay single bucket ~ máy xúc một gầu slackline cableway ~ máy xúc kiểu cào cáp tower ~ máy xúc kiểu tháp trench ~ máy đào hào universal ~ máy xúc vạn năng walking ~ máy xúc bước wheel ~ máy xúc kiểu bánh khế exceed vượt, vượt quá excenter t tâm vòng tròn bàng tiếp excentricity t độ lệch tâm except gate đt cổng loại trừ excess số dư; độ dư ~-3 code mã thêm 3 spherical ~ sai phân cầu excessive dư, thừa, quá mức exchange đt tổng đài, trạm điện thoại; kt sự trao đổi; sở giao dịch; (sự) hối đoái, sự

đổi tiền / đổi, trao đổi ~ degeneracy sự suy biến trao đổi ~ force sự trao đổi lực ~ integral tích phân trao đổi ~ interaction tương tác trao đổi ~ line data service dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài ~ operator toán tử trao đổi ~ signalling unit đt khối báo hiệu của tổng đài ~ terminal đầu cuối của tổng đài ~ terminal equipment thiết bị kết cuối của tổng đài all relay ~ đt tổng đài toàn rơle anion ~ trao đổi anion atomic ~ sự trao đổi nguyên tử automanual ~ tổng đài nửa tự động automatic ~ tổng đài tự động call indicator ~ trạm có chỉ báo số gọi called ~ trạm được gọi calling ~ trạm gọi catalytic ~ sự trao đổi xúc tác central ~ trạm trung tâm central telephone ~ trạm điện thoại trung tâm charge ~ sự trao đổi điện tích chemical ~ sự trao đổi hóa học community ~ trạm điện thoại trong vùng continuous ~ sự trao đổi liên tục control ~ trạm điều hành, trạm điều khiển convective heat ~ sự trao đổi nhiệt đối lưu cross-bar ~ tổng đài ngang dọc data ~ mt sự trao đổi dữ liệu dependent ~ đt tổng đài phụ thuộc dial ~ đt tổng đài tự động dial private branch ~ trạm điện thoại tự động nhánh lẻ distant ~ đt trạm điện thoại xa electronic ~ đt tổng đài điện tử energy ~ đ sự trao đổi năng lượng foreign ~ kt sự đổi ngoại tệ, ngoại hối heat ~ sự trao đổi nhiệt international ~ đt tổng đài điện thoại quốc tế ion ~ sự trao đổi ion isotopic ~ sự trao đổi đồng vị ligand ~ sự trao đổi phối tử local ~ trạm địa phương, trạm khu vực

long ~ kt hối phiếu dài hạn main ~ đt tổng đài chính manual ~ đt đài điện thoại tay quay mass ~ sự trao đổi khối lượng memory ~ mt sự trao đổi bộ nhớ nodal ~ đt trạm trung tâm originating ~ đt tổng đài gốc private branch ~ đt trạm điện thoại nhánh lẻ radiant heat ~ sự trao đổi nhiệt bức xạ remote ~ đt trạm điện thoại từ xa rural ~ đt trạm điện thoại nông thôn satellite ~ đt tổng đài điện thoại vệ tinh short ~ kt hối phiếu ngắn hạn stock ~ kt sở giao dịch chứng khoán swiching ~ đt tổng đài chuyển mạch telegraph ~ đt trạm điện báo telephone ~ đt trạm điện thoại terminal ~ đt tổng đài cuối toll ~ đt trạm điện thoại đường dài trunk ~ đt tổng đài liên tỉnh exchangeable (thuộc) có thể trao đổi được exchanger chất trao đổi; bộ trao đổi anion ~ chất trao đổi anion cation ~ chất trao đổi cation cocurrent heat ~ thiết bị trao đổi nhiệt dòng thuận coiled tube heat ~ bộ trao đổi nhiệt ống xoắn counter current heat ~ thiết bị trao đổi nhiệt dòng ngược cross flow heat ~ thiết bị trao đổi nhiệt dòng ngang double pipe heat ~ bộ trao đổi nhiệt ống kép external heat ~ bộ trao đổi nhiệt bề mặt heat ~ bộ trao đổi nhiệt ion ~ chất trao đổi ion reflux ~ bộ trao đổi nhiệt hồi lưu shell-and-tube ~ bộ trao đổi nhiệt kiểu ống bọc waste heat ~ bộ tận dụng nhiệt thải excimer l excime (phần tử hai nguyên tử kích thích, hai nguyên tử cùng loại và phân ly ở trạng thái cơ bản) ~ laser l laze exime (laze khí hiếm) exiplex phức chất kích thích excision sự cắt, sự cắt xén; y cắt bớt, sự cắt lọc

excitability đ khả năng kích thích excitation đ sự kích thích; sự kích từ ~ energy đ năng lượng kích thích ~ function hàm kích thích ~ potential thế kích thích ~ purity độ tinh khiết kích thích atomic ~ sự kích thích nguyên tử cathode-ray ~ đt sự kích thích bằng chùm điện tử collision ~ sự kích thích bằng va chạm compound ~ đ sự kích từ hỗn hợp field ~ đ sự kích từ impact ~ sự kích thích bằng va chạm impulse ~ đt sự kích thích xung molecular ~ sự kích thích phân tử nuclear ~ sự kích thích hạt nhân paramatric ~ sự kích thích tham số pulse ~ sự kích thích xung radiant ~ sự kích thích bằng bức xạ raster ~ đt sự kích thích mành separate ~ đt sự kích từ độc lập series ~ đt sự kích từ nối tiếp shock ~ sự kích thích bằng sóng xung kích shunt ~ đt sự kích từ song song step-by-step ~ sự kích thích từng bước thermal ~ sự kích thích bằng nhiệt excite đ kích thích exciter đ bộ kích thích; tác nhân kích thích pilot ~ bộ kích thích phụ trợ shunt~ đt máy kích từ song song vibration ~ bộ kích thích dao động wave ~ bộ kích thích sóng exciting đ kích thích ~ coil đ cuộn kích từ ~ winding đ dây quấn kích từ exciton đ exiton exclusion principle t nguyên lý loại trừ exclusive t loại trừ ~ NOR gate cổng NOR loại trừ ~ OR OR loại trừ excrement nn phân excrete sh bài tiết, thải phân excretion sh sự bài tiết, sự thải phân excursion sự dịch chuyển; sự lệch amplitude ~ sự di chuyển biên độ frequency ~ sự di chuyển tần số signal ~ sự di chuyển tín hiệu voltage ~ sự dịch chuyển điện áp

execute thực thi, thi hành ~ mode chế độ thực hiện, chế độ chạy ~ phase pha thực hiện ~ signal tín hiệu thực hiện ~ statement lệnh chạy ~ time thời gian thực hiện execution sự thực hiện, sự thi hành ~ address địa chỉ thực hiện ~ error lỗi thực hiện ~ of a contract kt sự thực hiện hợp đồng ~ of an order kt sự thực hiện đơn đặt hàng command ~ sự thực hiện lệnh conditional ~ sự thực hiện có điều kiện instruction ~ sự thực hiện lệnh real time ~ sự thực hiện thời gian thực task ~ sự thực hiện nhiệm vụ executive (thuộc) mt thực hiện, điều hành ~ instruction mt lệnh điều hành ~ program mt chương trình điều hành ~ work station trạm điều hành exercise bài tập; sự thi hành, sự thực hiện / tập luyện; thực hiện exerciser mt hệ thử, chương trình thử exergonic (thuộc) ngoại nhiệt exert dùng, sử dụng; gây ra exfoliation sh sự rụng lá, sự rụng vảy; sự tróc vỏ; sự tróc da exhalation sự bốc lên, sự thoát ra (hơi) exhaust sự xả, sự thoát (khí hơi); khí xả; ống dẫn khí xả / xả; hút, rút, thoát (khí, hơi) ~ chamber phòng hút ~ fan quạt hút ~ gas khí thải ~ gas analyser máy phân tích khí air ~ sự xả không khí chemical ~ sự làm chân không bằng hóa chất, sự rút khí bằng hóa chất jet ~ vòi phun xả; luồng động cơ phản lực multiple ~ sự xả đồng thời từ nhiều lỗ smokeless ~ sự xả không khói steam ~ sự xả hơi nước exhaust-driven ck chạy bằng khí xả exhauster ck quạt hút; bơm hút; máy hút air ~ quạt hút không khí dust ~ máy hút bụi fan ~ quạt hút gas ~ quạt hút khí

shaving ~ quạt hút phoi turbine-driven ~ quạt hút do tuabin kéo exhaustion sự xả, sự hút ra; sự làm loãng khí, sự làm chân không; sự làm kiệt exhibition kt (cuộc) triển lãm, sự trưng bày commercial ~ kt sự triển lãm thương mại export ~ kt triển lãm xuất khẩu exhume đào lên, khai quật exine sh exin, màng ngoài (bao tử, hạt phấn) exit lối ra, lối thoát ~ gas khí thải ~ pressure áp suất lỗ thoát emergency ~ lối ra khẩn cấp jet ~ vòi phun phản lực exo-electron đt êlectron ngoài exoenzyme sh enzym ngoại bào exogenetic (thuộc) sh ngoại sinh exogenous (thuộc) sh ngoại sinh exothermal (thuộc) h phát nhiệt, ngoại nhiệt expand giãn; nở, mở rộng; khai triển; nong rộng expanded (thuộc) mở rộng; bổ sung ~ memory mt bộ nhớ mở rộng ~ memory emulator mt trình mô phỏng bộ nhớ mở rộng ~ memory manager mt trình quản lý bộ nhớ mở rộng ~ memory specification mt đặc tả bộ nhớ mở rộng ~ type chữ in mở rộng expander ck thiết bị nong; dụng cụ nong; đt bộ giãn automatic ~ đt bộ giãn tự động dynamic ~ đt bộ giãn động rail joint ~ thiết bị mở khe (nối) rim ~ thiết bị tháo vành, dụng cụ tháo vành skirt ~ vòng nong thân pit-tông tube ~ thiết bị nong ống volume ~ đt bộ giãn âm lượng expansibility tính nở được; tính giãn được expansible (thuộc) nở được, giãn được expansion sự mở rộng; sự nở; độ nở; sự giãn; độ giãn; t sự khai triển ~ board đ bảng mạch mở rộng ~ bus bus mở rộng ~ coefficient hệ số giãn nở

~ in series khai triển thành chuỗi ~ ratio độ giãn nở ~ slot khe giãn ~ test thử nghiệm giãn nở ~ work công giãn nở adiabatic ~ sự giãn (nở) đoạn nhiệt after-~ sự giãn nở tiếp sau automatic volume ~ sự giãn âm lượng tự động binomial ~ t sự khai triển nhị thức complete ~ sự nở hoàn toàn contrast ~ sự giãn tương phản cubic ~ sự nở thể tích disruptive ~ sự nở rạn; sự giãn nở gây rạn nứt double ~ sự nở gấp đôi gradual ~ sự nở dần dần heat ~ sự nở do nhiệt incomplete ~ sự nở không hoàn toàn isothermal ~ sự nở đẳng nhiệt linear ~ sự nở dài mixed ~ sự nở hỗn hợp permanent ~ sự nở dư thermal ~ sự nở do nhiệt triple ~ sự nở gấp ba volume ~ sự nở thể tích; sự giãn âm lượng volumetric ~ sự nở thể tích, sự nở khối expansive giãn, nở expansivity tính (có thể) nở; tính (có thể) giãn expectancy thời hạn sử dụng dự kiến expectation sự dự tính; t kỳ vọng mathematical ~ kỳ vọng toán expedite xúc tiến, thanh toán, giải quyết (công việc) expedition cuộc khảo sát, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm geophysical ~ cuộc khảo sát địa vật lý expel trục xuất; làm bật ra, xua đuổi expellant chất xua đuổi expend tiêu, tiêu dùng, tiêu hao expendable (thuộc) kt có thể tiêu được (tiền); có thể dùng hết được expenditure kt sự tiêu dùng; số lượng tiêu dùng; phí tổn capital ~ kt chi phí đầu tư cơ bản working ~ vốn kinh doanh expense kt sự tiêu; sự tiêu hao; snh chi phí,

phí tổn administration ~s chi phí quản lý depreciation ~s chi phí khấu hao extra ~s chi phí thêm ngoài, chi phí không dự kiến fixed ~s chi phí cố định general ~s chi phí chung initial ~s chi phí ban đầu maintenance ~s chi phí bảo dưỡng management ~s chi phí quản lý miscellaceous ~s chi phí phụ operating ~s chi phí vận hành storage ~s chi phí bảo quản sundry ~s chi phí linh tinh working ~s chi phí kinh doanh; chi phí phục vụ điều hành experience kinh nghiệm experiment sự thí nghiệm, sự thực nghiệm check ~ sự thí nghiệm kiểm tra designed ~ sự thực hiện theo chương trình đã thiết lập field ~ sự thí nghiệm thực địa; sự thí nghiệm trên đồng ruộng full scale ~ sự thí nghiệm theo quy mô thực large scale ~ sự thí nghiệm theo quy mô lớn model ~ sự thí nghiệm mô hình pilot ~ sự thí nghiệm sản xuất thử robotized ~ thực nghiệm dùng người máy searching ~ sự thí nghiệm nghiên cứu experimental (thuộc) thí nghiệm, thực nghiệm expert chuyên viên, chuyên gia; giám định viên expertise sự thành thạo; sự tinh thông; sự giám định explement t góc bù exploder ngòi nổ, kíp nổ, máy nổ mìn dynamo-condenser ~ máy nổ mìn kiểu máy phát- tụ điện induction ~ máy nổ mìn cảm ứng magneto ~ máy nổ mìn kiểu manhêtô multi-shot ~ máy nổ (đồng thời) nhiều phát mìn exploit kỳ công / khai thác; bóc lột; lợi dụng exploitation sự khai thác; sự bóc lột; sự lợi

dụng exploration sự thăm dò, sự khảo sát, sự điều tra drilling ~ sự thăm dò bằng khoan geochemistry ~ sự thăm dò địa hóa geologic(al) ~ sự thăm dò địa chất geophysical ~ sự thăm dò địa vật lý geotechnical ~ sự khảo sát địa chất công trình gravitational ~ sự thăm dò trọng lực in-situ ~ during construction sự khảo sát tại chỗ khi thi công oil ~ sự thăm dò dầu mỏ site ~ during design sự khảo sát vị trí khi lập đồ án explore thăm dò, thám hiểm exploring sự thăm dò, sự thám hiểm explosibility h khả năng công nổ explosion h sự nổ; sự bùng nổ; vụ nổ ~ heat nhiệt nổ ~ of planet sự nổ hành tinh ~ proof chống nổ, phòng nổ ~ ratio nồng độ nổ ~ wave sóng nổ autocatalytic ~ sự nổ tự xúc tác colliery ~ sự nổ mỏ than dust ~ sự nổ bụi; vụ nổ bụi gas ~ sự nổ khí, vụ nổ khí nuclear ~ sự nổ hạt nhân, vụ nổ hạt nhân population ~ sự bùng nổ dân số steam ~ sự bùng nổ hơi nước stellar ~ sự nổ sao volcanic ~ sự bùng nổ núi lửa explosion-proof phòng nổ, chống nổ explosive h chất nổ / nổ; gây nổ; dễ nổ ~ agent tác nhân nổ, chất nổ ~ compound hợp chất nổ ~ effect hiệu ứng nổ ~ force sức nổ ~ fuel nhiên liệu nổ ~ gas khí nổ ~ limits giới hạn nổ ~ mixture hỗn hợp nổ ~ reaction phản ứng nổ atomic ~ chất nổ nguyên tử blasting ~ chất nổ phá, thuốc nổ phá brisant ~ thuốc nổ chậm burning ~ thuốc nổ mồi lửa, thuốc nổ dẫn cháy

chlorate ~ thuốc nổ clorat detonating ~ thuốc kích nổ, thuốc mồi nổ disruptive ~ chất nổ phá emulsion ~ thuốc nổ nhũ gelatine ~ thuốc nổ gelatin heat sensitive ~ thuốc nổ nhạy nhiệt high ~ chất nổ mạnh high strength ~ thuốc nổ đậm đặc, thuốc nổ hàm lượng cao impact sensitive ~ thuốc nổ nhạy va đập industrial ~ thuốc nổ công nghiệp initiating ~ thuốc nổ mồi liquid oxygen ~ thuốc nổ ôxi lỏng low ~ thuốc nổ yếu, thuốc nổ kém military grade ~ thuốc nổ quân sự mining ~ chất nổ dùng trong hầm mỏ nuclear ~ chất nổ hạt nhân nitroglycerine ~ thuốc nổ nitroglyxêrin phlegmatic ~ thuốc nổ chậm plastic ~ thuốc nổ dẻo powder ~ thuốc nổ bột prilled ~ thuốc nổ đúc hạt priming ~ thuốc nổ mồi propellant ~ thuốc nổ đẩy quick ~ thuốc nổ nhanh safer ~ thuốc nổ an toàn shattering ~ thuốc nổ phá sheathed ~ thuốc nổ đã đóng bao, thuốc nổ có vỏ bọc thermally-stable ~ thuốc nổ bền nhiệt waterproof(ing) ~ thuốc nổ chịu nước explosiveness tính nổ, sức nổ exponent t số mũ adiabatic ~ số mũ đoạn nhiệt fractional ~ số mũ phân imaginary ~ số mũ ảo integral ~ số mũ nguyên real ~ số mũ thực exponential (thuộc) số mũ; hàm số mũ exponentiation sự mũ hóa export hàng xuất khẩu; sự xuất khẩu, xuất khẩu invisible ~s sự xuất khẩu vô hình (dưới dạng vận tải, ngân hàng, bảo hiểm...) prohibited ~ hàng cấm xuất visible ~s sự xuất khẩu hữu hình (dưới dạng hàng hóa...) exportation sự xuất khẩu expose l phơi sáng; lộ sáng

exposition sự trình bày, sự triển lãm exposure l sự phơi (sáng); sự lộ sáng; thời gian phơi sáng; kht bảng thống kê (khí tượng); đc vết lộ; mặt lộ accidental ~ sự lộ sáng ngẫu nhiên allowable ~ sự lộ sáng cho phép artificial ~ mặt lộ nhân tạo cartographic ~ sự biểu hiện trên bản đồ limiting ~ thời gian lộ sáng giới hạn natural ~ vết lộ tự nhiên optical ~ độ rọi quang học rock ~ vết lộ đá roof ~ chỗ lộ mái sun ~ sự phơi nắng time ~ sự phơi lâu (ra sáng) express đs tàu tốc hành; (Mỹ) hàng gửi bằng tàu tốc hành; tiền gửi nhanh expression t biểu thức, sự thể hiện, sự biểu hiện algebraic ~ biểu thức đại số arithmetic ~ biểu thức số học differential ~ biểu thức vi phân gene ~ sự biểu hiện gen general ~ biểu thức tổng quát numerical ~ biểu thức số topographic ~ sự biểu hiện địa hình express-laboratory phòng thử nghiệm nhanh express-way đường xe cao tốc expropriation sự trưng dụng exsiccate làm khô; làm bay hơi exsiccation sự làm khô, sự làm bay hơi exsiccator bình hút ẩm extend kéo dài; mở rộng extended (thuộc) được mở rộng ~ address field bit bit trường địa chỉ mở rộng ~ addressing định địa chỉ mở rộng ~ area service dịch vụ vùng mở rộng ~ attribute thuộc tính mở rộng ~ bandwidth reservation đăng ký trước băng thông mở rộng ~ communication operating system hệ thống khai thác truyền thông mở rộng ~ data message bản tin số liệu mở rộng ~ definition television truyền hình độ phân giải mở rộng ~ disc đĩa mở rộng ~ distance data cable cáp dữ liệu cự ly

kéo dài ~ dynamic random access memory bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng ~ error correction sự sửa sai mở rộng ~ file attribute thuộc tính file mở rộng ~ industry standard achitecture cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng ~ interface unit khối giao diện mở rộng ~ LAN mạng LAN mở rộng ~ math coprocessor bộ đồng xử lý toán học mở rộng ~ messaging services dịch vụ nhắn tin mở rộng ~ memory unit khối nhớ mở rộng ~ negotiation procedure thủ tục thương lượng mở rộng ~ networking addressing định địa chỉ nối mạng mở rộng ~ operating system hệ điều hành mở rộng ~ quality television truyền hình chất lượng mở rộng ~ registry attributes các thuộc tính đăng ký mở rộng ~ service area vùng dịch vụ mở rộng ~ system queue area vùng xếp hàng hệ thống mở rộng ~ total access system hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng ~ video graphics adapter bộ thích ứng đồ họa viđêô mở rộng ~ warranty program chương trình bảo hành kéo dài extender ck đoạn nối dài, bộ phận nối dài; mt bộ sao, bộ mở rộng; h chất độn, chất kéo dài antenna ~ đoạn nối dài (của) anten card ~ bộ sao bìa đục lỗ chain ~ chất kéo dài mạch (cao phân tử) mineral ~ chất độn khoáng rubber ~ chất độn cao su extensibility ck tính có thể kéo dài; tính có thể mở rộng, độ kéo giãn extensible ck có thể kéo dài; có thể mở rộng được extension sự kéo dài; sự mở rộng; sự giãn; độ giãn; trđ lưới đường đáy ~ of control sự tăng dày lưới khống chế arm ~ sự vươn dài của tay máy axial ~ sự giãn dài dọc trục

base ~ trđ lưới đường đáy bed ~ đc độ kéo dài của vỉa double ~ sự kéo dài gấp đôi drill ~ phần nối dài mũi khoan photographic ~ sự đo nối ảnh hàng không tap ~ phần nối dài tarô total ~ sự giãn toàn phần (mẫu thử khi đứt) transverse ~ sự nở ngang, sự giãn theo phương ngang unit ~ suất giãn dài; độ giãn dài tương đối extensive (thuộc) rộng, bao quát extensometer l giãn kế mirror ~ cái đo độ giãn có gương extent mức độ; kích thước, khoảng rộng; qui mô; đại lượng ~ of correction đại lượng hiệu chỉnh ~ of the error đại lượng sai số lateral ~ dụng cụ đo biến dạng ngang extenuation sự yếu đi; sự giảm sút external ở ngoài, bên ngoài ~ circuit mạch ngoài ~ diameter đường kính ngoài ~ indicator chất chỉ thị ngoài ~ phase pha ngoài ~ reflux sự hồi lưu ngoài ~ resistance điện trở ngoài ~ ring vòng ngoài extinct tắt ; tuyệt chủng extinction sự tắt; sự tuyệt chủng ~ of discharge sự triệt phóng điện undulating ~ sự tắt dạng sóng wave ~ sự tắt sóng extinguisher đ bộ triệt, bộ tắt fire ~ bình dập lửa, bình chữa cháy extirpator nn máy nhổ rễ, máy nhổ cỏ extract h phần chiết; chất chiết / chiết; trích; t khai (căn) acid ~ phần chiết axit bark ~ phần chiết lớp vỏ (cây) coffee ~ phần chiết cà phê, chất chiết từ cà phê crude ~ chất chiết thô malt ~ phần chiết mầm mạch mangrove ~ phần chiết được, chất chiết từ cây đước pine-needle ~ phần chiết lá thông, chất

chiết từ lá thông plant ~ chất chiết thực vật spice ~ chất chiết gia vị sumac(h) ~ phần chiết cây sơn, chất chiết từ cây sơn tanning ~ chất chiết tanin thick ~ chất chiết đậm đặc water ~ chất chiết từ nước extraction sự chiết; sự trích; t sự khai (căn); m sự (đào) khấu; mức thu hồi sự khai thác ~ of root sự khai căn alcoholic ~ sự chiết bằng cồn coutercurrent ~ sự chiết ngược dòng dust ~ sự hút bụi fibre ~ sự tách sợi fractional ~ sự chiết phân đoạn grease ~ sự tách chất béo heat ~ sự thoát nhiệt juice ~ sự chiết dịch quả liquid-liquid ~ sự chiết chất lỏng bằng chất lỏng metal ~ sự tách kim loại oil ~ sự tách dầu solid-liquid ~ sự chiết chất rắn bằng chất lỏng solvent ~ sự chiết bằng dung môi stump ~ sự khấu (moi) trụ bảo vệ; sự thu hồi trụ bảo vệ total ~ mức thu hồi toàn phần extractor ck bình chiết, máy chiết, kìm nhổ; dụng cụ tháo air ~ quạt hút gió centrifugal ~ máy chiết ly tâm core ~ dụng cụ lấy lõi (khoan) juice ~ máy chiết dịch quả, bình chiết dịch quả mist ~ thiết bị tách sương (chất lỏng theo khí chưng cất) nail ~kìm nhổ đinh, dụng cụ nhổ đinh oil ~ bộ tách dầu packing ~ cái rút đệm (cụm nắp bít) pig ~ dụng cụ tháo thỏi đúc pile ~ thiết bị nhổ cọc pipe ~ vam tháo ống screw ~ dụng cụ tháo vít (gãy trong lỗ ren) tool ~ vam tháo dụng cụ extrados lưng vòm

extragalatic (thuộc) thv ngoài Thiên Hà extra-hard rất cứng extra-heavy l cực nặng extraneous sh ngoại lai (nguồn gốc) extranuclear ngoài (hạt) nhân extrapolation t phép ngoại suy graphical ~ phép ngoại suy bằng đồ thị linear ~ phép ngoại suy tuyến tính extra-terrestrial thv ngoài trái đất extreme t cực trị, cực hạn ~ ultraviolet tử ngoại cực ngắn ~ value cực trị extrinsic (thuộc) ngoại lai, từ ngoài extrude ck thúc ra, ép ra; đẩy ra, đùn ra, trào extruder ck máy đúc ép; máy đùn (chất dẻo...) cold type ~ máy ép đùn cấp liệu lạnh indirect ~ máy ép đùn gián tiếp, máy ép đùn phải kéo sausage-meat ~ máy nhồi xúc xích extrusion ck sự thúc ra, sự đẩy ra; sự đúc ép; sự đùn direct ~ sự đùn trực tiếp impact ~ sự đùn xung (ép chi tiết rỗng) indirect ~ sự đùn gián tiếp inverted ~ sự đùn ngược exudation h sự dò thấm, sự rỉ eye y mắt; lỗ (xâu dây, kim...) ~ of storm mắt bão aided ~ mắt đeo kính, mắt che kính cat’s ~ mắt thần (thiết bị điện tử); h hạt cao su chưa tan; kv thạch anh mắt mèo dark-adapted ~ mắt thích nghi với bóng tối electric ~ mắt điện electronic ~ mắt điện tử hoisting ~ vòng treo nâng lifting ~ vòng treo nâng naked ~ mắt thường, mắt trần simple ~ mắt đơn spring ~ vấu lò xo ; vấu nhíp swivel ~ vòng khuyên; tai treo tiger’s ~ đc thạch anh mắt hổ, thạch anh đỏ nâu unaided ~ mắt thường, mắt không đeo kính eyebar ck thanh có tai treo eyeball sh nhãn cầu

eyebolt ck đinh khuy eyed structure cấu trúc vĩ mô eyeglass l thị kính, mắt kính eyelet l mắt nhỏ; lỗ nhìn, lỗ xâu (dây...) eyepiece l thị kính achromatic ~ thị kính tiêu sắc compound ~ thị kính phức helical ~ thị kính xoắn ốc

orthoscopic ~ thị kính không méo ảnh pancratic ~ thị kính có độ phóng đại biến đổi scaled ~ thị kính chia độ eyesight l thị lực; tầm nhìn eyot đl cồn, bãi nổi; đảo nhỏ (giữa sông)

F F ký hiệu của fara F ký hiệu của nguyên tố flo F, f mt chữ số hệ cơ số 16 tương ứng 15 trong hệ thập phân F1 (first filial generation) sh thế hệ thứ nhất, dòng đời thứ nhất fA (femtoampere) fA (10-15 A) fabric d vải; ktr khung nhà; đc định hướng không gian của khối đá trầm tích; dk đá dầu, đá fabric ~ cell túi vải nhựa; khí cầu vải nhựa ~ covering sự bọc vải nhựa ~ diagram dk biểu đồ đá dầu ~ domain dk miền đá fabric ~ filter bộ lọc kiểu lưới dệt ~ form khuôn bằng vải ~ gear bánh răng bằng phíp ~ laminate lớp phíp cách điện ~ proofing sự tráng vải nhựa ~ reinforcement lưới cốt thép hàn ~ wrapping lớp bọc bảo vệ bằng vải asbestos ~ vải amian, vải atbet (chống cháy) balloon ~ vải làm khí cầu bonded ~ vải cán, vải ép chafer ~ vải bố (làm lốp xe) check ~ vải carô, vải kẻ ô vuông coated ~ vải tráng mặt conveyor ~ vải băng tải cord ~ vải mành cotton ~ vải sợi bông, vải bông crimp-proof ~ vải không nhàu crinped ~ vải hoa vân, vải vân nổi deformation ~ cấu trúc biến dạng diagonal ~ vải dệt chéo, vải chéo duck ~ vải kỹ thuật felt ~ phớt, hàng dạ phớt figured ~ vải hoa

filet stitch ~ vải dệt kim thưa filter ~ vải lọc, vải làm màng lọc fireproof ~ vải chống cháy flammable ~ vải dễ cháy fleece ~ vải giả lông thú, da lông thú giả furniture ~ vải bọc đồ gỗ gauze ~ lưới thép mịn glass ~ vải thủy tinh glass filament ~ vải sợi thủy tinh ground ~ vải nền, vải cốt hood ~ vải làm mui xe industrial ~ vải công nghiệp knitted ~ vải dệt kim loning ~ vải lót loop ~ vải xốp mixed ~ vải hỗn hợp pile ~ vải nhung, vải nỉ printed ~ vải in hoa, vải in hình resilient ~ vải thun roofing ~ giấy lợp, vải lợp rubberized ~ vải tráng cao su silk ~ hàng tơ lụa spread ~ vải tráng nhựa dính synthetic ~ vải sợi tổng hợp textile ~ hàng dệt thick ~ vải dày, vải thô thin ~ vải mỏng tire ~ vải mành, vải bố triangle mesh wire ~ lưới cốt thép lỗ tam giác upholstery ~ vải nhồi đệm varnished ~ vải sơn waterproof ~ vải không thấm nước welded (steel) ~ lưới (thép) hàn wire ~ lưới kim loại woven ~ hàng dệt woven glass ~ vải sợi thủy tinh woven glass filament ~ vải sợi thủy tinh

kéo liền woven glass staple fiber ~ vải sợi thủy tinh xe chập woven wire ~ lưới đan kim loại fabricate chế tạo, sản xuất fabricated building xd nhà lắp ghép fabrication sự chế tạo, sự sản xuất ~ cost giá chế tạo ~ line dây chuyền chế tạo fabricator người chế tạo, nhà sản xuất facade ktr mặt trước, mặt chính (tòa nhà) face mặt, bề mặt, phía trước; m gương lò; sự xử lý bề mặt, sự tạo mặt / tạo mặt, xử lý bề mặt ~ angle góc mặt ~ ashlar đá đẽo ốp mặt ~ belt conveyor băng chuyền mặt đai ~-bonding liên kết mặt (mạch tích hợp) ~ brick gạch ốp ngoài ~ cam cam phẳng, cam dẹt ~-centred cubic lattice mạng lập phương diện tâm ~ concrete bê tông ốp mặt ngoài ~ guard mặt nạ ~ harden tôi bề mặt ~ milling sự phay bề mặt ~ of building mặt trước tòa nhà ~ of drum mặt trống ~ of fault mặt đứt gãy ~ of fissure mặt khe nứt ~ of a plane mặt bào, mặt đế bào ~ of a plank mặt tường xây ~ of a pulley má puli ~ of a slope mặt mái dốc ~ of a stope m gương buồng khấu ~ of a well đáy lỗ khoan ~ of working m bề mặt khai thác ~ to face đối mặt, đối diện active ~ gương lò hoạt động, mặt làm việc anvil ~ mặt đe bearing ~ mặt ổ trục, mặt ổ lăn blade ~ mặt cánh quạt boiler ~ mặt trước của nồi hơi breakage ~ mặt phá tách bulb ~ đáy bình clock ~ mặt đồng hồ coal ~ gương (lò) than crystal ~ mặt tinh thể

cutting ~ mặt cắt cylinder ~ mặt xy lanh dam ~ mặt đập, mái đập dead ~ gương lò cụt diagonal ~ gương (lò) chéo dip ~ gương đào xuống (theo đường hướng dốc) downstream ~ mặt (đập) phía dưới dòng driving ~ mặt truyền động end ~ mặt đầu, mặt mút exterior ~ mặt ngoài fairing ~ mặt thuôn (kết cấu máy bay, tàu thủy) friction ~ mặt ma sát front ~ mặt trước, mặt chính grinding ~ mặt mài hammer ~ mặt búa, mặt đầu búa hardened ~ mặt tôi cứng high ~ gương bậc trên (của đường lò) impact ~ mặt va chạm impulse ~ mặt xung; mặt nâng, mặt nghỉ joint ~ mặt nối, mặt ghép; đc mặt thớ nứt lapped ~ mặt phủ, mặt chập, mặt ốp, mặt rà (khít) lateral ~ mặt bên, mặt sườn leading ~ m gương lò dẫn longwall ~ m gương lò chợ dài oblique ~ m gương (lò) xiên oil ~ váng dầu; mức dầu plane ~ mặt phẳng pole ~ mặt cực pressure ~ mặt ép; mặt chịu áp lực pulley ~ mặt vành puli quarry ~ m gương tầng (khai thác đá) raise ~ m gương lò đào ngược (lên) retreating ~ m gương khấu giật room ~ đáy buồng, mặt buồng (khai thác hầm lò) root ~ mặt hớt, mặt vát rubber ~ lớp phủ bằng cao su side ~ mặt bên, trắc diện slide ~ mặt trượt sliding ~ mặt trượt small ~ mặt nhỏ, bề nhỏ spilway ~ mặt đập tràn, mặt tràn stepped ~ m gương chia bậc; gương đào giật cấp straight ~ m gương (lò) thẳng strike ~ gương lò theo đường phương

striking ~ mặt đập, mặt gõ suction ~ mặt hút; mặt sau (cánh quạt) tension ~ mặt chịu kéo thrust ~ mặt tì, mặt tựa tool ~ mặt trước của dao cắt tooth ~ mặt răng; bề mặt răng top ~ mặt đỉnh tube ~ đt màn chắn ống phóng điện tử tunnel ~ gương hầm type ~ in mặt chữ upstream ~ mặt (đập) ở phía trên dòng valve ~ mặt van wall ~ m gương lò chợ working ~ mặt làm việc; mặt bàn lắp ráp face-centred (thuộc) l diện tâm (tinh thể) faced (thuộc) xd được tạo mặt; được ốp, được phủ, được tráng; được hồ mặt face-hardened (thuộc) ck được làm cứng bề mặt; được tôi bề mặt face-on m gương đào hợp thể face-plate ck mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt facet ck mặt nhỏ; cạnh vát / mài mặt, tạo mặt (viên ngọc) faceted được mài mặt, được tạo mặt (ngọc, đá quý) facial (thuộc) mặt facies đc nham tướng, khoáng tướng facilities phương tiện, thiết bị cargo handling ~ phương tiện chuyển tải communication ~ phương tiện truyền thông delivery ~ phương tiện chuyển giao diagnostic ~ phương tiện chẩn đoán disposal ~ phương tiện thu dọn drainage ~ thiết bị tiêu nước engine test ~ thiết bị thử động cơ, thiết bị thử máy fish ~ phương tiện dẫn cá ground ~ thiết bị mặt đất handling ~ phương tiện thao tác lighting ~ thiết bị chiếu sáng office ~ trang bị văn phòng physical ~ phương tiện lao động plant ~ trang thiết bị nhà máy pumping ~ thiết bị bơm, trạm bơm shipping ~ phương tiện vận tải biển storage ~ kho, thiết bị kho tàng facility phương tiện; thiết bị; tiện ích

~ accepted phương tiện được chấp nhận ~ area network đt mạng vùng tiện ích ~ associated signalling sự báo hiệu đi kèm thiết bị ~ request yêu cầu thiết bị ~ parameter field đt trường tham số tiện ích communication ~ phương tiện truyền thông debug ~ mt phương tiện gỡ lỗi test ~ phương tiện thử nghiệm facing ck sự tạo bề mặt, sự gia công bề mặt; lớp ốp, lớp tráng, vật liệu ốp, vật liệu phủ ~ identifcation mark dấu hiệu nhận dạng ~ lathe máy tiện cụt ~ pages các trang đối diện (in) ~ tool dao vạt mặt block ~ sự ốp mặt bằng khối lớn cement ~ lớp áo vữa xi măng chromium ~ sự tráng crôm (chữ in) concrete watertight ~ lớp áo chống thấm bằng bê tông finish ~ sự gia công tinh bề mặt hard ~ sự tạo bề mặt cứng in-situ concrete ~ lớp áo bê tông đúc tại chỗ mould ~ sự bôi đen bề mặt vật đúc; than chì để xoa khuôn đúc protective ~ lớp bảo vệ steel ~ sự bọc thép, sự phủ thép stone ~ sự ốp đá; lớp ốp mặt bằng đá facsimile đt fax, sự truyền xa văn bản ~ character generator bộ sinh ký tự fax ~ coded data dữ liệu mã hóa fax ~ communications system hệ thống truyền fax ~ control field trường điều khiển fax ~ infornation field trường tin của fax ~ packet assembler /disassembler bộ đóng / mở gói fax ~ receiver máy thu fax ~ recorder bộ ghi fax ~ signal tín hiệu fax ~ telegraphy điện báo fax ~ transmission sự truyền fax factice h factit, chất thế cao su brown ~ factit nâu; factit tối dark ~ factit tối

white ~ factit trắng, factit sáng factitious (thuộc) giả, không thật factor tác nhân, nhân tố; hệ số, thừa số, thông số, tham số, yếu tố ~ analysis sự phân tích thừa số ~ group nhóm thừa số ~ in precipitation hệ số kết tủa ~ of merit hệ số phẩm chất ~ of polynomial nhân tử của đa thức ~ of proportionality hệ số tỷ lệ ~ of quality hệ số chất lượng ~ of safety hệ số an toàn ~ of stress concentration hệ số tập trung ứng suất ~ of a term thừa số của một số hạng ~ of stress intensity hệ số cường độ ứng suất ~ theorem định lý phân tích thừa số to ~ out đưa ra ngoài ngoặc absorption ~ hệ số hấp thụ accessory food ~ các sinh tố acoustical absorption ~ hệ số hấp thụ âm acoustical transmission ~ hệ số truyền âm allowable stress reduction ~ hệ số giảm ứng suất cho phép amplification ~ hệ số khuếch đại angle ~ hệ số góc anthropogenic ~ yếu tố nhân sinh, yếu tố con người anthropologic ~ yếu tố nhân chủng assurance ~ hệ số an toàn attenuation ~ hệ số tắt dần, hệ số suy giảm audibility ~ hệ số nghe được back-scattering ~ hệ số tán xạ ngược balance ~ hệ số cân bằng biological ~ nhân tố sinh học block ~ hệ số nhóm buckling ~ hệ số uốn dọc bulk ~ hệ số lèn burn-up ~ hệ số cháy calibration ~ hệ số so mẫu cement ~ chỉ số xi măng, số phần trăm hàm lượng xi măng cement-water ~ tỷ lệ xi măng - nước channelling-effect ~ hệ số hiệu ứng kênh common ~ thừa số chung

compacting ~ hệ số nén chặt, hệ số đầm chặt compressibility ~ hệ số nén concentration ~ hệ số tập trung; hệ số làm giàu (quặng) concentration reduction ~ yếu tố giảm nồng độ contrast ~ hệ số tương phản conversion ~ hệ số chuyển đổi correction ~ hệ số hiệu chỉnh coupling ~ hệ số ghép đôi cross-talk ~ hệ số xuyên âm current-gain ~ hệ số tăng ích dòng cut-off amplification ~ hệ số khuếch đại tới hạn damping ~ hệ số tắt dần daylight ~ hệ số chiếu sáng tự nhiên decay ~ hệ số phân rã decontamination ~ hệ số khử nhiễm deflection ~ hệ số làm lệch degeneration ~ hệ số suy biến demand ~ hệ số nhu cầu, hệ số sử dụng điện design load ~ hệ số tải trọng tính toán determining ~ yếu tố xác định dielectric power ~ hệ số công suất điện môi diffuse-reflection ~ hệ số phản chiếu tán xạ diffuse-transmission ~ hệ số dẫn truyền tán xạ direct transmission ~ hệ số truyền trực tiếp, hệ số truyền thẳng displacement ~ đ hệ số dịch pha dissipation ~ hệ số tiêu tán distortion ~ hệ số méo distribution ~ hệ số phân bố divergence ~ hệ số phân kỳ diversity ~ hệ số phân tập dose-reduction ~ hệ số giảm liều lượng duty ~ hệ số thời gian làm việc, hệ số sử dụng; độ rỗng (xung) earth fault ~ hệ số sự cố chạm đất ecological ~ yếu tố sinh thái edaphic ~ yếu tố thổ nhưỡng engagement ~ hệ số trùng khớp (truyền động bánh răng) enlargement ~ hệ số phóng đại enrichment ~ hệ số làm giàu (quặng,

nguyên liệu hạt nhân) expansion ~ hệ số giãn nở feedback ~ hệ số phản hồi field form ~ hệ số dạng trường filling ~ hệ số lấp đầy filter ~ hệ số lọc fission ~ hệ số phân rã float ~ mt điểm khởi động (nơi lưu trữ lệnh đầu tiên) food ~ yếu tố thức ăn force ~ hệ số lực liên kết form ~ hệ số hình dáng friction ~ hệ số ma sát gain ~ hệ số tăng ích; hệ số khuếch đại gauge ~ hệ số hợp mẫu chuẩn greatest common ~ ước số chung lớn nhất heat conductivity ~ hệ số dẫn nhiệt highest common ~ ước số chung lớn nhất human ~ yếu tố con người; hệ số sai lệch chủ quan (khi đo) interaction ~ hệ số tương tác interference ~ hệ số giao thoa isotope separation ~ hệ số tách đồng vị job ~ yếu tố công việc leakage ~ hệ số rò load ~ hệ số tải trọng logical ~ mt hệ số lôgic, nhân tố lôgic loss ~ hệ số tổn thất, hệ số tiêu hao luminance ~ hệ số chói manoeuvring load ~ hệ số tải trọng khi thao tác medium ~ yếu tố môi trường mismatching ~ hệ số không thích ứng modulation ~ hệ số điều biến multiplication ~ thừa số, hệ số nhân mutual coupling ~ hệ số ghép hỗ cảm noise ~ hệ số ồn non-linear distorsion ~ hệ số méo phi tuyến nuclear form ~ hệ số dạng hạt nhân omission ~ hệ số bỏ qua operation ~s các thông số làm việc, các tính năng làm việc overload ~ hệ số quá tải peak ~ hệ số đỉnh penetration ~ hệ số thâm nhập performance ~ hệ số tính năng

phase differential ~ hệ số lệch pha pick-up ~ hệ số thụ cảm pitch ~ hệ số bước ngắn (dây quấn) plant ~ hệ số sử dụng thiết bị plate amplification ~ hệ số khuếch đại mạch anôt power ~ hệ số công suất probability ~ hệ số xác suất production ~ l hệ số sản sinh, hệ số phân rã nhiệt hạch propagation ~ hệ số lan truyền proportionality ~ hệ số tỷ lệ pulse-duty ~ hệ số chu kỳ xung quality ~ hệ số phẩm chất, hệ số chất lượng, hệ số Q radiation ~ hệ số bức xạ redundancy ~ hệ số dự phòng reflection ~ hệ số phản xạ regeneration ~ hệ số tái sinh regular reflection ~ hệ số phản xạ đều regulation ~ hệ số điều chỉnh reserve ~ hệ số dự trữ ripple ~ hệ số mạch động, hệ số rung safety ~ hệ số an toàn saturation ~ hệ số bão hòa scale ~ hệ số qui đổi; hệ số thang tỷ lệ scattering ~ hệ số tán xạ security ~ hệ số an toàn shadow ~ hệ số bóng shape ~ hệ số hình dáng shield ~ hệ số chắn, hệ số che shrinkage ~ hệ số co ngót single scale ~ hệ số thang tỷ lệ thống nhất slip ~ hệ số trượt smoothing ~ hệ số san bằng solubility ~ hệ số hòa tan space ~ hệ số lấp đầy spectral absorption ~ hệ số hấp thu phổ spectral reflection ~ hệ số phản xạ phổ spectral transmission ~ hệ số dẫn phổ spread ~ hệ số quấn rải (dây quấn máy điện ) stability ~ hệ số ổn định stacking ~ hệ số lấp đầy stiffnes ~ hệ số độ cứng storage ~ hệ số lưu giữ strength ~ hệ số độ bền structure ~ hệ số cấu trúc tear ~ hệ số xé rách

telephone interference ~ hệ số nhiễu điện thoại tenuity ~ hệ số độ loãng (không khí) time scale ~ hệ số thang thời gian topographic ~ yếu tố địa thế transmission ~ hệ số truyền dẫn unbalance ~ hệ số không cân bằng uniformity ~ hệ số đồng nhất utilization ~ hệ số sử dụng variation ~ hệ số biến thiên viscosity ~ hệ số nhớt visibility ~ hệ số nhìn rõ; độ nhìn rõ voltage ~ hệ số điện áp weighting ~ trọng số woblle ~ hệ số đu đưa yield ~ hệ số năng suất factorial t giai thừa ~ series chuỗi giai thừa factoring t sự phân tích thành thừa số scale ~ sự chọn thang tỷ lệ factorization t sự phân tích thành thừa số factorize t phân tích thành thừa số factory ck nhà máy, xưởng máy aircraft ~ xưởng chế tạo máy bay cement ~ nhà máy xi măng concrete ~ xưởng đúc bê tông furniture ~ nhà máy đồ gỗ machine ~ xưởng chế tạo máy unmanned ~ nhà máy không người facultative (thuộc) tùy ý, không bắt buộc fade phai, nhạt; héo; tàn; mất dần, mờ dần, mòn dần fade-in sự hiện hình; sự nổi âm dần fade-out sự tắt hình dần; sự giảm âm dần fade-over sự chuyển ảnh fader đt bộ chiết áp; bộ chỉnh âm lượng fading đt fađin; sự bạc màu, sự phai màu; sự tắt dần; sự tiêu dần absorption ~ fađin hấp thụ amplitude ~ fađin biên độ instantaneous ~ fađin tức thời multi-path ~ fađin nhiều đường polarization ~ fađin phân cực rolling ~ sự tắt tín hiệu khi chòng chành (tàu), sự tắt do chòng chành selective ~ fađin chọn lọc short-range ~ fađin gần sound ~ sự tắt dần âm thanh synchronous ~ fađin đồng bộ

vision ~ sự tắt dần, sự tắt tín hiệu hình fadometer l dụng cụ xác định độ phai màu faeces nn phân; cặn, chất lắng petrifield ~ đc phân hóa thạch fag ck bó thanh thép faggot bó, cụm; chùm faggoting sự bó fagot bó, cụm; chùm faience đồ sứ fail suy sụp; suy yếu; làm hỏng, hỏng, thiếu ~ out of step mất đồng bộ ~ save system mt hệ kháng lỗi ~ soft system mt hệ kháng lỗi mềm ~ to operate không tác động, không làm việc được fail-safe an toàn, tin cậy fail-safety ck độ an toàn; độ tin cậy failsoft mt sai sót phần mềm failure ck sự hỏng, sự cố, sự phá hủy; sự thất thu; sự mất mùa; kt sự phá sản, sự vỡ nợ ~ analysis program chương trình phân tích hỏng hóc ~ indication information thông tin báo hỏng ~ logging nhật ký hỏng hóc ~ of concrete by compression sự phá hỏng bê tông do nén ~ rate tần số hỏng hóc ~ resistance disc system hệ thống đĩa chống được hỏng hóc ~ tolerance system hệ thống chịu được hỏng hóc bending ~ sự phá vỡ do uốn bond ~ sự phá vỡ liên kết brittle ~ sự vỡ giòn, sự gãy giòn catastrophic ~ sự cố nghiêm trọng cavitation ~ sự hỏng cấu trúc do sự hình thành lỗ hổng cause of ~ nguyên nhân sự cố compression ~ sự phá vỡ do nén corn ~ sự thất thu ngũ cốc, sự mất mùa crop ~ sự mất mùa deterioration ~ sự hư hỏng do biến chất ductile ~ sự đứt dẻo elastic ~ sự phá hủy đàn hồi electronic ~ sự hỏng hóc điện tử endurance ~ sự đứt gãy do mỏi engine ~ sự hỏng động cơ

environmental ~ sự hư hỏng do môi trường equipment design ~ sự cố do sai sót trong thiết kế thiết bị equipment manufacturing ~ sự cố do sai sót trong chế tạo thiết bị fatigue ~ sự phá hủy do mỏi firing ~ sự hỏng ở khâu đánh lửa flutter ~ sự phá hủy do rung gradual ~ sự hư hỏng dần dần handling ~ sự hư hỏng do vận chuyển intermittent ~ sự hư hỏng chập chờn in-warranty ~ sự hư hỏng trong thời gian bảo hành machine ~ sự hỏng máy operational ~ sự cố vận hành passive ~ sự hư hỏng thụ động power ~ sự cố mất điện premature ~ sự hư hỏng sớm progressive ~ sự phá hủy dần random ~ sự hư hỏng ngẫu nhiên rock ~ sự đứt vỉa, sự lở đá shear(ing) ~ sự phá hỏng do cắt spark ~ sự ngừng đánh lửa (trong động cơ) structural ~ sự hỏng kết cấu tensile ~ sự phá hủy do kéo tolerance ~ sự lệch dung sai torsion ~ sự phá hủy do xoắn voltage ~ sự đánh thủng điện áp water ~ sự ngừng cấp nước faints tp rượu nhạt cất được ở lần đầu hoặc lần cuối faintly (thuộc) yếu ớt, mờ nhạt ~ acid axit yếu ~ alkaline reaction phản ứng kiềm yếu ~ colored có màu nhạt fair hội chợ; công bằng ~ access policy chính sách truy nhập công bằng sample ~ hội chợ mẫu hàng fairing tl chóp rẽ dòng, mũ rẽ dòng; chụp thông gió axle ~ mũ rẽ dòng trục back ~ tầng trên nose ~ chóp mũi rẽ dòng wing ~ tấm cánh rẽ dòng fairway tl đường dẫn; luồng dẫn, kênh dẫn fake đ cuộn dây cáp, vòng dây cáp

fall sự đổ; sự sụt, sự hạ; sự rơi; sự rụng (quả); sự đốn, sự chặt (rừng); dây ròng rọc; cột nước; lượng rơi (mưa, tuyết); dốc; kt sự sụt giá, sự giảm giá / kt sụt, giảm; đổ, rơi, rụng, hạ, giảm ~ in hợp với, khớp với ~ into step rơi đồng thời ~ off rơi khỏi; lìa, phân rã ~ out rơi ra ngoài; văng ra ngoài ~ pieces rơi thành từng mảnh ~ of prices sự sụt giá anode ~ sự sụt thế anôt cathode ~ sự sụt thế catôt earth ~ sự lở đất, sự sụt đất electrode potential ~ sự sụt thế điện cực face ~ sự sụt gương lò free ~ sự rơi tự do lava ~ đc thác dung nham leaf ~ sự rụng lá natural ~ dòng thác tự nhiên rock ~ sự lở đá tidal ~ triều xuống water ~ thác nước fallback trả lại; phục hồi; dự phòng faller d máy ghép cũi; thanh (mang) kim fallers chốt hãm thùng cũi ( để vận chuyển trong giếng mỏ) fallibility tính sai lệch; lượng sai lệch fallible (thuộc) có sai lệch, dễ sai lệch falling sự rơi; sự hạ; sự đốn chặt; sự sụt lở / rơi; hạ, sụt fall-off rơi xuống; giảm (tốc độ) fall-out rơi ra; bỏ hàng; mưa phóng xạ fallow nn đất bỏ hóa, đất hoang / bỏ hóa, bỏ hoang, không trồng trọt bare ~ đất bỏ hóa hoàn toàn bastard ~ đất bỏ hóa một phần clean ~ đất bỏ hoàn toàn fallowing nn sự bỏ hóa, sự bỏ hoang fallowness nn tình trạng hoang hóa, tình trạng không trồng trọt false (thuộc) mt sai, giả ~ code mã sai ~ body thể giả ~ bottom đáy giả ~ drop tìm kiếm sai ~ equilibrium sự cân bằng giả ~ pyroelectricity hiện tượng hỏa điện sai ~ yeasts men dại

falsework xd cốp pha, ván khuôn arched ~ cốp pha vòm uốn FAM (Fast Access Memory) mt bộ nhớ truy nhập nhanh family họ ~ of curves họ đường cong ~ of surfaces họ mặt cong ~ of trajectories họ quỹ đạo airfoil ~ họ trắc diện cánh máy bay characteristic ~ họ đặc tính decay ~ họ phân rã halogen ~ họ halôgen job ~ nhóm công việc reactor ~ họ lò phản ứng famp đc lớp kẹp đá phiến sét dính; đá vôi bở vụn; đá bao thể fan ck (cái) quạt, chân vịt / quạt air-ejector ~ quạt xả khí alluvial ~ nón bồi tích, quạt đất bồi axial ~ quạt hướng trục blow (-down) ~ quạt thổi blowing ~ quạt thổi boulder ~ vạt tụ tảng lăn ceiling ~ quạt trần centrifugal ~ quạt ly tâm chimney ~ quạt khói cleavage ~ thớ chẻ dạng quạt cooling ~ quạt làm mát discharge ~ quạt xả dust-exhausting ~ quạt hút bụi electric ~ quạt điện exhaust ~ quạt hút exhausting ~ quạt hút forced-draught ~ quạt cưỡng bức helical ~ quạt xoắn ốc induced-draught ~ quạt hút inlet ~ quạt lùa vào low-duty ~ quạt áp thấp motor ~ quạt có động cơ outwash ~ quạt rửa trôi pivoting ~ quạt lắc lư radiator ~ quạt tản nhiệt rotary ~ quạt quay scavenger ~ quạt quét suction ~ quạt hút supply ~ quạt cấp khí talus ~ nón phóng vật chân dốc turbine ~ quạt tuabin vacuum ~ quạt tạo chân không

ventilating ~ quạt thông gió wall ~ quạt tường wet suction ~ quạt hút ẩm fanfold xếp kiểu quạt gấp fang m ống thông gió, lò thông gió; răng móc, cái chuôi dao; răng có nọc (rắn) / mồi (máy bơm) fanglomerate đc cuội tích hình quạt, trầm tích quạt cuộn sỏi fan-in mt hệ số gộp đầu vào fan-light xd ô nan quạt (ô cửa sổ hình quạt trên cửa ra vào) fanner quạt hòm, máy thông gió fan-out mt hệ số phân đầu ra fan-shaped t dạng quạt, hình quạt fantail ck đuôi quạt; mỏ hình quạt (hàn hơi); cánh quạt (cối xay gió) fantasy ktr sự trang trí lập dị, hình trang trí kiểu cách far xa ~ end data mt dữ liệu đầu xa ~-end error đt lỗi đầu xa ~-infrated hồng ngoại xa ~ point viễn điểm, điểm cực viễn farad l fara, F (đơn vị điện dung) faradism y phép chữa bệnh bằng dòng điện cảm ứng faradization y điện liệu faradmeter l fara kế, đồng hồ đo fara Faraday cage l lồng Faraday Faraday dark space l vùng tối Faraday Faraday shield l màn chắn Faraday fare kt giá vé (tàu, xe), tiền cước phí; đc trụ quặng, than chưa xử lý adult ~ giá vé người lớn return ~ giá vé khứ hồi farina tp bột ngũ cốc farinaceous tp có bột, có chất bột far-infrated spectroscopy l phổ học hồng ngoại xa farm nn trại, trang trại, nông trường / làm ruộng; cày cấy, trồng trọt agronomy ~ trại nông nghiệp animal ~ trại chăn nuôi cattle ~ trại trâu bò dairy ~ trại sữa, trại trâu bò sữa experimental ~ trại thực nghiệm mechanized ~ trại cơ giới hóa poultry ~ trại gia cầm

vegetable ~ trại rau wood ~ lâm trường farmer nn chủ trại; nhà nông, người tá điền farming nn công việc đồng áng; công việc trồng trọt; nghề nông, nông nghiệp aimless ~ nông nghiệp không định hướng commodity ~ nông nghiệp hàng hóa dry ~ nghề trồng trọt ở vùng đất khô, nghề làm ruộng cạn fruit ~ nghề trồng cây ăn quả extensive ~ nông nghiệp quảng canh intensive ~ nông nghiệp thâm canh irrigation ~ nghề trồng trọt có tưới nước, nghề làm ruộng nước mixed ~ nghề trồng trọt không chuyên canh farrow nn lứa lợn / đẻ (lợn) far-sighted (thuộc) y viễn thị; nhìn xa far-sightedness y tật viễn thị; tầm nhìn xa; sự nhìn xa fascia dải, băng; đường gờ, đường nổi (trên tường, trên gỗ) fascine bó cành; tl rồng cây fashion dạng, hình; kiểu, mốt, thời trang / tạo dáng, tạo hình, tạo kiểu; nặn fashioned (thuộc) được tạo dáng, được tạo hình fast (thuộc) nhanh, chắc chắn, bền vững ~ Ethernet interface processor mt bộ xử lý giao diện Ethernet nhanh ~ Hartley transform (FHT) biến đổi Hartley nhanh ~ Fourier transform (FFT) biến đổi Fu-ri-ê nhanh ~ local Internet protocol giao thức Internet cục bộ nhanh ~ packet switching đt chuyển mạch gói nhanh ~ powder thuốc nổ nhanh ~ reaction phản ứng nhanh ~ setting đông cứng nhanh ~ to light bền ánh sáng make ~ gia cố; kẹp chặt, cố định fast-acting tác động nhanh fast-curing lưu hóa nhanh fasten bó chặt, buộc chặt; gắn chặt, kẹp chặt ~ by cotter đóng nêm ~ down siết chặt, vặn chặt

fastened được bó chặt, được buộc chặt, được gắn chặt; được kẹp chặt fastener móc cài; quai móc, mỏ cặp; cái kẹp; then cài belt ~ móc đai paper ~ kẹp giấy safety ~ chốt an toàn window ~ then cửa sổ fastening sự bó chặt; sự buộc chặt; sự gắn chặt; sự kẹp chặt fast-hardening cứng rắn nhanh; mau cứng fastness độ bền; độ gắn chặt; độ dai (giấy) ~ of dye tính bền của thuốc nhuộm ~ to alkali tính bền kiềm ~ to bleaching tính khó tẩy ~ to bolling tính chịu nấu ~ to light tính chịu sáng ~ to rubbing tính chịu tẩy ~ to washing tính chịu giặt ~ to water tính chịu nước acid ~ tính bền axit alkali ~ tính bền kiềm bleaching ~ tính khó tẩy trắng colour ~ tính bền màu, độ bền màu dye ~ độ bền màu nhuộm heat ~ độ bền nhiệt perspiration ~ độ bền mồ hôi poor ~ tính bền kém washing ~ độ bền giặt faster than light nhanh hơn ánh sáng fat h mỡ, chất béo / béo; màu mỡ ~ coal than béo ~ color thuốc nhuộm (tan trong) dầu ~-extracted đã tách dầu mỡ ~ gas khí béo ~ lime vôi béo ~ liquor hỗn hợp dầu, nhũ tương dầu ~ oil dầu béo ~ solution dung dịch thải; dung dịch bão hòa ~ splitter nồi hấp phân giải mỡ animal ~ mỡ động vật artificial ~ mỡ tổng hợp back ~ mỡ lưng bone ~ mỡ xương external ~ lớp mỡ bao, mỡ dưới da graphitized ~ mỡ graphit hard ~ mỡ đặc hydrofenated ~ mỡ hiđrô hóa, mỡ nhân

tạo inedible ~ mỡ kỹ thuật meat-basting ~ mỡ dưới da milk ~ bơ mineral ~ mỡ khoáng, vadơlin seed ~ dầu (mầm) hạt soap ~ dầu mỡ làm xà phòng vegetal ~ mỡ thực vật fatal (thuộc) gây tai hại; làm chết ~ accident tai nạn chết người ~ dose liều lượng chết người ~ error mt lỗi nặng fat-free h đã khử mỡ fathom sải (đơn vị đo độ sâu bằng 1,829 m) / đo độ sâu bằng sải fathometer hh máy đo độ sâu (hồi âm) fathomless không đáy; không đo được fatigue ck sự mệt mỏi; độ mỏi (của vật liệu) / làm cho kim loại bị mỏi ~ bending machine máy xác định độ mỏi uốn ~ breakdown sự phá hủy do mỏi ~ crack sự nứt khi thử mỏi ~ limit giới hạn mỏi ~ machine máy kiểm tra độ mỏi ~ of metal sự mỏi của kim loại ~ resistance độ bền mỏi ~ stress ứng suất mỏi ~ test phép thử độ mỏi ~ wear sự hao mòn (khi thử) mỏi bending ~ độ mỏi do uốn corrosion ~ độ mỏi do ăn mòn dielectric ~ độ mỏi điện môi elastic ~ độ mỏi đàn hồi impact ~ độ mỏi do va đập metal ~ độ mỏi kim loại photoelectric ~ độ mỏi quang điện rail ~ độ mỏi của đường ray short-time ~ sự mỏi sớm thermal ~ độ mỏi do nhiệt visual ~ độ mỏi thị lực fatigue-proof ck chống mỏi, không mỏi fat-splitting h sự tách mỡ fatten nn vỗ béo; bón màu fatty (thuộc) tp có mỡ; béo ~ acid axit béo ~ compound hợp chất béo ~ group gốc béo, nhóm béo ~ series dãy béo

faucet ck van, vòi; ống nối fault sự cố; sai sót; lỗi, sự hỏng; đc phay; đoạn đứt gãy; lk khuyết tật ~ detection and exclusion mt sự phát hiện và loại bỏ lỗi ~ detection and isolation mt sự phát hiện và cách ly lỗi ~ finder máy tìm khuyết tật ~ identification sự nhận dạng sự cố ~ location sự định vị sự cố ~ modes and effects analysis phân tích kiểu và tác động của sự cố ~ reporting center trung tâm thông báo sự cố ~ time thời gian sự cố ~ tolerance bảo vệ khỏi các sự cố ~ trace quét lỗi, tìm lỗi anticlinal ~ đc đứt gẫy nếp lồi, phay nếp lồi antithetic ~ đc đứt gãy đối ngẫu, phay đối ngẫu bedding ~ phay tạo vỉa; sự ghi sót, sự ghi sai (trên băng từ); đc phay thuận vỉa; đứt gãy thuận vỉa block ~ đc phay tảng; đứt gãy cắt khối branching ~ đc phay phân nhánh cable ~ sự cố cáp contact ~ sự cố tiếp xúc centrifugal ~ m phay ly tâm circumferential ~ m phay chu vi, đứt gãy quanh rìa closed ~ m phay khép kín cross ~ phay chéo, đoạn đứt gãy ngang curved ~ phay cong, đoạn đứt gãy cong diagonal ~ đoạn đứt gãy chéo developing ~ sự cố mở rộng dip ~ phay chìm, đoạn đứt gãy chìm earth ~ đ sự cố chạm đất echelon ~ phay bậc thang flash-over ~ đ sự cố phóng điện gaping ~ phay hở hiatal ~ đứt gãy gián đoạn high ohmic ~ đ sự cố điện trở cao horst ~ đứt gãy địa lũy image ~ đt sự méo hình, sự méo ảnh intermittent ~ đ sự cố chập chờn insulation ~ đ sự cố cách điện internal arc ~ đ sự cố phóng điện nội bộ low ohmic ~ đ sự cố điện trở thấp

machine ~ sự hỏng hóc máy móc momentary ~ đ sự cố thoáng qua oblique ~ m phay nghiêng open ~ m phay hở out-of-zone ~ đ sự cố ngoài vùng bảo vệ overthrust ~ m đoạn đứt gãy nghịch chờm phase-phase ~ đ sự cố giữa các pha planed ~ m phay phẳng; đứt gãy bị san phẳng restricted earth ~ đ sự cố chạm đất hạn chế reverse ~ phay nghịch rotational ~ phay bản lề shift ~ đoạn đứt gãy dịch chuyển xiên single-phase-to-ground ~ đ sự cố một pha chạm đất short-line ~ đ sự cố ngắn mạch gần máy phát single ~ phay đơn slip ~ phay thuận; đứt gãy trượt step ~ phay bậc, phay có bậc temporary ~ sự cố tạm thời tension ~ sự hư hỏng do sức căng translatory ~ đoạn đứt gãy tịnh tiến transient ~ sự cố quá độ transverse ~ phay ngang trenched ~ địa hào, đoạn đứt gãy dạng máng turn-to-turn ~ đ sự cố giữa các vòng dây wrench ~ đoạn đứt gãy xoắn faulted (thuộc) bị sự cố, bị hư hỏng; đc bị đứt gãy; bị cắt phay faulting sự cố; đc sự tạo phay; sự hình thành đoạn đứt gãy faulty (thuộc) bị hư hỏng; bị khuyết tật; sai fax on demand đt fax theo yêu cầu FDC (Floppy Disk Controller) mt bộ điều khiển đĩa mềm feasibility khả năng thực hiện; tính khả thi feasible (thuộc) có tính khả thi feather lông chim;ck then trượt, then lăng trụ; ngạnh, vấu / trang hoàng bằng lông; hh chèo là mặt nước featheredge lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy); lk mép rìa dạng lông chim feathering bộ lông chim ;sự ghép bằng; hh sự chèo là mặt nước feature đặc điểm, nét đặc trưng, đc dáng vẻ

(địa hình) cultural ~s yếu tố đặc trưng văn hóa distinctive ~ nét đặc trưng, đặc điểm để phân biệt ground ~s yếu tố địa hình prominent ~ đặc điểm nổi bật salient ~ đặc điểm lộ rõ structural ~s đặc trưng cấu trúc terrain ~ đặc điểm địa vật fecal (thuộc) nn phân; cặn thối feces nn phân, cặn thối fecund nn màu mỡ, phì nhiêu FEDS (Fixed and Exchangeable Disk Storage) mt bộ đĩa trao đổi được feed sự cho ăn, nuôi dưỡng; sự bón phân; sự cấp (năng lượng, nguyên vật liệu...); ck sự ăn dao, sự dẫn tiến / cho ăn, nuôi dưỡng; cấp; ăn dao ~ apron xe dao tiếp liệu ~ back lùi dao ~ box thùng tiếp liệu ~ belt băng chuyền tiếp liệu ~ by compressed air sự chạy dao bằng khí nén ~ channel máng nạp liệu ~ hopper phễu nạp liệu ~ inlet cửa nạp liệu ~ into tiến dao ~ nozzle vòi phun liệu ~ pipe ống tiếp liệu ~ regulator máy điều tiết nạp liệu ~ spout máy nạp liệu ~ tray khay cấp liệu air ~ sự cấp không khí angular ~ sự dẫn tiến góc antenna ~ sự tiếp sóng anten automatic ~ sự cấp liệu tự động bar ~ sự cấp phôi thanh (trên máy tự động hoặc máy rơvonve) belt ~ sự dẫn tiến bằng đai truyền cam ~ sự dẫn tiến bằng cam card ~ mt bộ dẫn bìa đục lỗ chain ~ sự dẫn tiến bằng xích compressed-air ~ sự cấp khí nén continuous ~ sự cấp liệu liên tục conveyor ~ sự cấp liệu bằng băng tải cross ~ sự chạy dao ngang current ~ sự tiếp sóng dòng điện direct ~ sự cấp liệu trực tiếp

directive ~ sự tiếp sóng định hướng drip ~ sự cấp liệu nhỏ giọt file ~ mt bộ tiếp dẫn tệp film ~ sự tiếp dẫn phim fine ~ sự dẫn tiến tinh vi forced ~ sự cho ăn thúc; sự cấp liệu cưỡng bức fuel ~ sự cấp nhiên liệu gaseous ~ sự cấp khí đốt gravity ~ sự cấp liệu tự chảy (dầu) hand ~ sự cấp liệu bằng tay heat-treated ~ sự cấp liệu xử lý nhiệt hydraulic ~ sự dẫn tiến bằng thủy lực ink ~ sự tiếp mực lever ~ sự dẫn tiến bằng đòn bẩy; sự cấp liệu bằng đòn bẩy line ~ in sự dẫn tiến giấy từng dòng longitudinal ~ sự chạy dao dọc mechanical ~ sự cấp liệu bằng cơ giới paper ~ sự đưa giấy (máy in) power ~ sự dẫn tiến cơ giới pressure ~ sự cấp liệu bằng áp lực quick ~ sự cấp liệu nhanh rack ~ sự dẫn tiến bằng thanh răng ratchet ~ sự dẫn tiến bằng bánh cóc regular ~ sự dẫn tiến đều đặn ribbon ~ sự tiếp băng roller ~ sự dẫn tiến bằng con lăn rope ~ sự dẫn tiến bằng cáp rotaring ~ ống dẫn sóng quay saddle ~ sự dẫn tiến bằng dao screw ~ sự dẫn tiến bằng vít dẫn self-acting ~ sự dẫn tiến tự động sheet ~ sự tiếp giấy shunt ~ sự tiếp sóng song song side ~ sự cấp liệu phía bên sight ~ sự cấp liệu kiểm tra bằng mắt step-by-step ~ sự dẫn tiến theo nấc straight-line ~ sự cấp liệu trực tuyến surfacing ~ sự chạy dao ngang; sự chạy dao xén mặt (trên máy tiện) through ~ sự chạy dao suốt two-way ~ sự dẫn tiến hai phía; sự chạy dao hai chiều uranium ~ sự cấp liệu urani waveguide ~ sự tiếp sóng bằng ống dẫn sóng wheel ~ sự dẫn tiến bằng bánh xe working ~ sự dẫn tiến công tác

feedback đt sự hồi tiếp; sự phản hồi acoustic ~ sự hồi tiếp âm thanh active ~ sự hồi tiếp tích cực bridge ~ sự hồi tiếp cầu capacity ~ sự hồi tiếp điện dung cathode ~ sự hồi tiếp catôt current ~ sự hồi tiếp dòng data ~ sự hồi tiếp dữ liệu delayed ~ sự hồi tiếp có trễ derivative ~ sự hồi tiếp theo đạo hàm direct ~ sự hồi tiếp trực tiếp inductive ~ sự hồi tiếp điện cảm in-phase ~ sự hồi tiếp cùng pha inverse ~ sự hồi tiếp ngược lagging ~ sự hồi tiếp có trễ multiloop ~ sự hồi tiếp nhiều vòng negative ~ sự hồi tiếp âm negative voltage ~ sự hồi tiếp âm điện áp position ~ sự hồi tiếp vị trí positive ~ sự hồi tiếp dương proportional ~ sự hồi tiếp tỷ lệ rate ~ sự hồi tiếp tốc độ reverse ~ sự hồi tiếp âm voltage ~ sự hồi tiếp điện áp feedboard đ bảng cung cấp feed-drum trống cấp liệu feeder cơ cấu cấp liệu, cơ cấu tiếp liệu; fiđơ; đ dây (tiếp sóng, tải điện, cấp điện); in cơ cấu đưa giấy in; đs đường nhánh; tl kênh nhánh; nn máng ăn; đc mạch quặng phụ; mạch nước acid ~ (cái) bơm axit air ~ thiết bị cấp không khí apron ~ băng cấp liệu, băng nạp liệu automatic ~ bộ cấp liệu tự động batch ~ bộ phận cấp liệu theo lô chain ~ thiết bị tiếp liệu bằng xích chute ~ máng cấp liệu coaxial ~ đt fiđơ đồng trục constant-weight ~ thiết bị tiếp liệu đều lượng conveyer ~ máy cấp liệu kiểu băng tải disk ~ đĩa cấp liệu drum ~ trống cấp liệu equalizing ~ đt fiđơ làm cân bằng fuel ~ thiết bị cấp nhiên liệu gate ~ thiết bị cấp liệu có cửa gravity ~ thiết bị cấp liệu bằng trọng lực measuring ~ máy cấp liệu theo định

lượng mechanical ~ thiết bị cấp liệu kiểu cơ khí neutral ~ đt fiđơ trung tính oil ~ vịt dầu; thiết bị nạp dầu overshot rotary ~ trống quay cấp liệu định lượng paper ~ bộ phận đưa giấy (vào máy in) percussion ~ cơ cấu cấp liệu kiểu va đập plate ~ cơ cấu cấp liệu kiểu tấm gạt plunger ~ bộ phận cấp liệu kiểu pit-tông radial ~ đt fiđơ hướng tâm reciprocating ~ máy cấp liệu kiểu lắc roller ~ cơ cấu cấp liệu kiểu con lăn rotary table ~ cơ cấu cấp liệu kiểu bàn quay screen ~ sàng cấp liệu screw ~ cơ cấu cấp liệu kiểu guồng xoắn shaking ~ cơ cấu cấp liệu kiểu rung stock ~ cơ cấu cấp liệu; bộ phận nạp liệu stub ~ đt fiđơ nhánh cụt swinging ~ thiết bị cấp liệu kiểu lắc table ~ bàn cấp liệu water ~ túi nước (trong mỏ) waveguide ~ đt fiđơ dẫn sóng worm ~ vít tải, guồng xoắn cấp liệu feeder-conveyor ck băng tải cấp liệu feedehorn đt loa chiếu xạ (anten) feeding sự cho ăn, sự nuôi dưỡng; sự bón phân; sự cấp (năng lượng, nguyên vật liệu) backward ~ sự cấp liệu ngược batch ~ sự cấp liệu theo lô box-container ~ sự cấp liệu bằng hòm chứa car ~ sự cấp liệu bằng goòng nhỏ continuous ~ sự cấp liệu liên tục drum-container ~ sự cấp liệu bằng thùng chứa forward ~ sự cấp liệu thuận fuel ~ sự cấp nhiên liệu ingot ~ sự cấp thỏi đúc intermittent ~ sự cấp liệu từng đợt; sự bón phân từng đợt parallel ~ sự cấp liệu song song pump ~ sự bơm cấp liệu feedstock nguyên liệu feeler l que thăm; thước thăm; phần tử nhạy cảm; căn lá; calip đo chiều dày; bóng thử

FEFO (First Ended First Out) mt xong trước ra trước feigh m chất thải (khi tuyển quặng) fell bộ da lông thuộc; vùng đầm lầy (ở miền Bắc nước Anh); đồi đá; sự đốn hạ; số lượng cây đốn hạ / đốn hạ, chặt hạ feller thợ rừng, thợ chặt hạ (cây rừng) felling sự đốn cây, sự chặt hạ; sự khấu quặng free ~ sự đốn cây chọn lọc; sự bài chọn improvement ~ sự đốn rừng cải tạo felloe ck vành (bánh xe) felly ck vành (bánh xe) felt phớt, dạ, nỉ ; cac tông ép nhựa, giấy dầu acoustic ~ phớt cách âm asphalted ~ phớt tẩm atphan asphalt saturated roofing ~ giấy lợp mái tẩm bitum carpet ~ nỉ làm thảm cotton ~ nỉ bông deadening ~ lớp lót cách âm roofing ~ giấy dầu; giấy lợp saturated ~ giấy dầu; giấy lợp tarred ~ cac tông ép nhựa đường felt-base lớp lót nỉ; lớp lót cac tông ép nhựa felting sự ép phớt; sự ép dạ; sự ép nỉ; sự cán cac tông ép nhựa female phần có lỗ để lắp, bộ phận có lỗ để lắp / có lỗ; sh cái, (thuộc) giống cái femerell xd cửa mái thông gió femic (thuộc) h femia (chứa sắt và magiê) femto t femto ( 10-15 ) femtotechnology công nghệ femto fen đc đầm lầy, bãi lầy fence hàng rào; bãi rào; ck thanh cữ; thước dẫn hướng barbed wire ~ hàng rào kẽm gai canting ~ thanh cữ lattice ~ hàng rào lưới mắt cáo parallel ~ thước dẫn hướng của cưa (xẻ gỗ dọc) protection ~ lan can; tay vịn; hàng rào bảo vệ rip ~ thanh cữ roller ~ con lăn định cữ (cưa bàn) snow ~ tấm chắn tuyết, hàng rào chắn tuyết

wing ~ hk riềm cánh wire ~ hàng rào bằng dây thép fencing xd sự dựng hàng rào fender tấm ngăn, vật chắn; ô tô thanh cản va đụng, barơsôc; tấm chắn bùn; đs thanh gạt đá; tấm gạt đá; hh đệm chắn drift ~ tường ngực (công trình thủy lợi) front ~ thanh cản va đụng (ôtô) pier ~ cọc chắn (trụ cầu) fenestration xd sự bố trí cửa sổ; sự trổ cửa sổ fenny (thuộc) đc đầm lầy, sình lầy FEP (Front End Processor) mt bộ xử lý ngoại vi feral (thuộc) sh hoang dã, hoang dại ferberit kv fecberit (quặng vonfam) ferment sh men, lên men fermentable (thuộc) sh lên men được fermentation sh sự lên men; sự ủ men ~ accelerator chất xúc tiến lên men ~ chemistry hóa học lên men ~ plant xưởng men acetous ~ sự lên men giấm acid ~ sự lên men axit aerobic ~ sự lên men ưa khí alcoholic ~ sự lên men rượu anaerobic ~ sự lên men kỵ khí beer ~ sự lên men bia bottom ~ sự lên men đáy continuous ~ sự lên men liên tục dough ~ sự lên men bột mì nhão end ~ sự lên men kết thúc, sự lên men cuối foam ~ sự lên men sủi bọt froth ~ sự lên men sủi bọt high ~ sự lên men nổi industrial ~ sự lên men công nghiệp low ~ sự lên men chìm main ~ sự lên men chính pilot plant ~ sự lên men sản xuất thử putrid ~ sự lên men thối secondary ~ sự lên men thứ sinh selective ~ sự lên men chọn lọc sour ~ sự lên men chua spontaneous ~ sự lên men tự phát submerged ~ sự lên men chìm top ~ sự lên men nổi fermenter sh men cái; chất gây men fermenting sh sự gây men; sự ủ men; sự

lên men ferric (thuộc) h chứa sắt (III) ferriferous (thuộc) h chứa sắt (III)-sắt (II) ferrite h ferit ferrite-cored có lõi ferit ferritic (thuộc) h ferit ferroalloy h hợp kim sắt ferroaluminium h ferôalumin ferrocerium h ferôxeri ferrochrome h ferôcrôm ferrocobalt h ferôcôban ferrocoke lk ferôcôc ferrocolumbium h ferôcolumbi feroconcrete xd bê tông cốt thép ferrocrete xd (loại) xi măng đông cứng nhanh ferrocyanide h ferôxianua cupric ~ xianua đồng (II) sắt (II) potassium ~ ferôxianua kali ferroelectric (thuộc) l chứa sắt điện ferroelectricity l môn sắt điện ferroferric l ferôferic, chứa sắt (II)-sắt (III) ferroglass xd thủy tinh lưới thép ferromagnetic l (thuộc) sắt từ ferromagnetism l hiện tượng sắt từ nuclear ~ hiện tượng sắt từ hạt nhân ferromanganese h ferômangan ferronickel h ferôniken ferroresonance l sự cộng hưởng sắt từ ferrosilicon h ferôsilic ferrotitanium h ferôtitan ferrotungsten h ferôvonfam ferrotype in ferôtip, thuật in ảnh trên sắt ferrous (thuộc) h chứa sắt (II) ferrovanadium h ferôvanađi ferrozirconium h ferôzirconi ferruginuous (thuộc) h có sắt, chứa sắt ferrule ck đai chuôi (dụng cụ...); măng sông ferrum h sắt, Fe (từ La tinh của sắt) ferry hh phà; bến phà / qua phà, đi phà train ~ phà đường sắt ferry-boat hh tàu-phà ferry-steamer hh tàu-phà fertile (thuộc) nn màu mỡ, phì nhiêu; sinh lợi fertilization nn sự làm màu mỡ, sự làm phì nhiêu; sự bón phân; sự thụ phấn; sự thụ tinh

fertilize nn làm màu mỡ; bón phân; thụ phấn; thụ tinh fertilizer nn phân bón; dụng cụ thụ phấn; dụng cụ thụ tinh additional ~ phân bón bổ sung amonia ~ phân amôn artificial ~ phân bón nhân tạo, phân bón tổng hợp bacterial ~ phân vi sinh compound ~ phân bón tổng hợp granulated ~ phân bón dạng hạt inorganic ~ phân bón vô cơ nitrogeneous ~ phân đạm organic ~ phân hữu cơ phosphate ~ phân phôtphat potash ~ phân kali vegetable ~ phân xanh festoon feston; ktr sự trang trí đường dây hoa (khắc, chạm...) FET (Field Effect Transistor) đt FET, tranzito hiệu ứng trường, tranzito trường fetch mt nhận; tìm; nạp, tải ~ cycle chu trình nạp, chu trình tải ~ -execute cycle chu trình nạp - thực hiện ~ instruction lệnh tải, lệnh nạp ~ phase pha tải, pha nạp ~ protect chống tải, chống nạp ~ signal tín hiệu nạp, tín hiệu tải fettle lk lớp lót lò; sự lót lò / chuẩn bị, sửa sang; lót lò; tẩy sạch rìa xờm fettling ck sự tẩy rìa xờm fiber d sợi; thớ; xơ; phíp ~ can thùng cac tông cứng ~ glass bông thủy tinh ~ glass coating sự bọc bông thủy tinh ~ packing sự đóng hộp cac tông cứng ~ staining sự nhuộm sợi ~ stress độ dai của sợi fiberboard tấm ép từ sợi xơ fibering d cấu trúc dạng sợi fiberizing d sự kéo sợi, sự bện sợi; sự xe sợi fiberpress ck máy ép sợi xơ (để làm gỗ ép) fibrage d sự bện sợi fibration cấu trúc sợi, cấu trúc thớ fibre d sợi; thớ, xơ; phíp ~ channel standard tiêu chuẩn kênh cáp sợi quang ~ distributed data interface giao diện

dữ liệu phân bố theo cáp quang ~ interface module môđun giao diện quang ~ optic test procedure thủ tục thử nghiệm cáp sợi quang ~ optic transmission system hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang ~ optics sợi quang ~ to the exchange sợi quang tới tổng đài ~ to the office sợi quang tới văn phòng acetate cellulose ~ sợi xenluloza axêtat acrylic ~ sợi acrylic alginate ~ sợi anginat antimicrobia ~ sợi chống vi trùng asbestos ~ sợi atbet, xơ amian bast ~ sợi vỏ cây black ~ sợi tẩm graphit cross ~ xơ ngang, thớ ngang hard ~ sợi cứng man-made ~ sợi nhân tạo, sợi tổng hợp quartz ~ sợi thạch anh silk ~ sợi tơ staple ~ sợi rời, sợi đứt đoạn; sợi ngang vulcanized ~ sợi lưu hóa wood ~ sợi gỗ, thớ gỗ woody ~ xơ gỗ wool ~ sợi len fibred (thuộc) d sợi; thành sợi fibreglass d sợi thủy tinh fibril(la) d sợi mảnh; thớ nhỏ fibrillar (thuộc) d có dạng sợi, có dạng sơ fibroblast d tế bào sợi fibrocement d fibro-ximăng fibrogen d để tạo thành sợi fibrolite d tinh thể dạng sợi fibrous (thuộc) d có sợi, có thớ, có xơ fictile (thuộc) mềm, dẻo, dễ nặn (đất sét); bằng đất sét nặn, bằng gốm fid ck chốt, then; miếng chêm; hh thanh chống cột buồm; dùi gỡ nút fidde hh cái chèn, con chốt, cái chặn; tp giá làm ráo nước fidelity t độ tin cậy, độ trung thực ~ of colour reproduction độ trung thực khi phát lại màu field cánh đồng; phạm vi, lĩnh vực; l trường; m khoáng sàng ~ change order mt lệnh thay đổi trường ~ effect transistor tranzito hiệu ứng

trường ~ emission picture element technology công nghệ phần tử phát ảnh trường ~ entry instruction hướng dẫn đầu vào trường ~ not valid trường không hợp lệ ~ of action phạm vi tác động ~ of activity phạm vi hoạt động ~ of application phạm vi ứng dụng ~ of force trường lực ~ of gravity trọng trường ~ of sight phạm vi nhìn ~ of selection trường lựa chọn ~ of view phạm vi nhìn thấy ~ of vision tầm nhìn, tầm quan sát ~ of vorticity trường xoáy ~ programmable logic family họ lôgic có thể lập trình theo trường ~ repeatition sự lặp lại trường ~ replaceable unit khối có thể thay thế trường ~ separator bộ phân cách trường ~ test thử nghiệm tại hiện trường accelerating ~ trường tăng tốc acoustic ~ trường âm thanh address ~ mt trường địa chỉ angular ~ trường góc, góc ngắm armature ~ trường phần ứng athletic ~ sân điền kinh atomic ~ trường của nguyên tử bore ~ trường khoan brick ~ sân làm gạch card ~ mt vùng bìa đục lỗ central ~ trường xuyên tâm circuital ~ trường rôta, trường xoáy clearing ~ trường khai quang; trường làm sạch coal ~ vùng than, bể than commutating ~ trường chuyển mạch confining ~ trường kìm hãm conservative force ~ trường lực bảo toàn controlling ~ trường điều khiển corkscrew ~ trường xoắn critical ~ trường tới hạn cross ~ trường chéo, trường ngang cross-connection ~ bảng cắm điện curl ~ trường rôta, trường xoáy decelerating ~ trường hãm, trường giảm tốc

deformation ~ trường biến dạng degaussing ~ trường khử từ developed ~ khoáng sàng đã chuẩn bị; mỏ đã mở vỉa diamond ~ mỏ kim cương direct ~ trường trực tiếp drift ~ trường hãm, trường giảm tốc Earth’s gravity ~ trọng trường Trái Đất Earth’s magnetic ~ trường từ Trái Đất, trường địa từ electric ~ trường điện, điện trường electromagnetic ~ trường điện từ, điện từ trường electrostatic ~ trường tĩnh điện exiting ~ trường kích thích extraneous ~ trường ngoại lai flow ~ trường dòng flying ~ sân bay thử, sân tập bay focussing ~ trường điều tiêu fringing ~ trường tập tán; trường diềm galactic ~ trường Sông Ngân, trường Thiên Hà gold ~ khu mỏ vàng gravitational ~ trường hấp dẫn gravity ~ trọng trường guide ~ trường dẫn hướng guiding ~ trường dẫn hướng homogeneous ~ trường thuần nhất image ~ trường ảnh inhomogeneous ~ trường không đồng nhất interstellar ~ trường giữa các vì sao irradiation ~ trường chiếu xạ irrotational ~ trường không xoáy jumper ~ trường trung gian key ~ mt vùng phím landing ~ trường hạ cánh, sân đổ bộ lava ~ bãi dung nham leakage ~ trường rò longitudinal magnetic ~ từ trường dọc magnetic ~ từ trường maiden ~ mỏ chưa khai thác, mỏ nguyên sơ mine ~ khu vực mỏ; bãi mìn mud ~ bãi bùn (núi lửa) neutron ~ trường nơtron non-circular ~ trường không vòng tròn non-steady ~ trường không dừng non-uniform ~ trường không đồng nhất

nuclear ~ trường hạt nhân oil ~ vùng khai thác dầu operand ~ mt vùng toán hạng ore ~ mỏ quặng, vùng quặng oscillating ~ trường dao động proved ~ trường đã thăm dò quantized ~ trường lượng tử radiation ~ trường bức xạ repulsion ~ trường lực đẩy residual ~ trường dư retarding ~ trường hãm, trường giảm tốc rotaring ~ trường quay rotational ~ trường xoáy scalar ~ trường vô hướng scanning ~ trường quét scattering ~ trường tán xạ shunt ~ cuộn kích từ song song signal ~ trường tín hiệu sinusoidal ~ trường dạng sin slot ~ trường rãnh (máy điện) stationary ~ trường dừng strain ~ trường ứng suất stray ~ trường tạp tán strong ~ trường mạnh temperature ~ trường nhiệt độ terminal ~ trường cuối terrestrial gravitational ~ trọng trường trái đất terrestrial magnetic ~ trường địa từ tidal ~ trường triều transverse ~ trường ngang travelling ~ trường dịch chuyển uniform ~ trường đồng đều unmined ~ khu mỏ chưa khai thác unsteady ~ trường không dừng useful ~ trường hữu hiệu, phạm vi có hiệu quả variable ~ trường biến thiên vector ~ trường vectơ vertex ~ trường đỉnh chóp virgin ~ mỏ chưa khai thác visual ~ trường nhìn, thị trường vortex ~ trường rôta weak ~ trường yếu fielding l sự phân trường fiery (thuộc) dễ bốc cháy; m dễ bùng nổ; chứa khí nổ FIFO (First In First Out) mt vào trước ra trước

fighter hk máy bay chiến đấu, máy bay tiêm kích air ~ máy bay chiến đấu all-weather ~ máy bay chiến đấu mọi thời tiết bomber ~ máy bay ném bom day ~ máy bay chiến đấu ban ngày escort ~ máy bay chiến đấu hộ tống fleet ~ máy bay chiến đấu hải quân hypersonic ~ máy bay chiến đấu bội siêu âm (có tốc độ bằng hoặc lớn hơn 5 lần tốc độ âm thanh) night ~ máy bay chiến đấu ban đêm penetration ~ máy bay chiến đấu hoạt động sâu rocket-armed ~ máy bay chiến đấu có trang bị tên lửa supersonic ~ máy bay chiến đấu siêu âm fighter-bomber hk máy bay ném bomchiến đấu figure hình, hình dạng; t con số, chữ số / ký hiệu bằng số ~ of earth hình dạng trái đất ~ of linearity hệ số độ tuyến tính ~ of loss hệ số tổn hao ~ of merit hệ số phẩm chất ~ of noise hệ số tiếng ồn ~ on tính đến (khi thiết kế) ~ out xác định bằng tính toán border ~ chữ số trên khung (bản đồ) conventional ~ số hiệu quy ước curvilinear ~ dạng đường cong dimension ~ số liệu kích thước (trên bản đồ) elevation ~ số thể hiện độ cao (trên bản đồ) etching ~ hình khắc mòn geometrical ~ dạng hình học interference ~ hình giao thoa irregular ~ hình không đều latitude ~ số ghi độ cao (trên bình đồ) magnetic ~s từ phổ, phổ từ performance ~ chỉ tiêu chất lượng plane ~ hình phẳng pulling ~ hệ số kéo trượt tần số pushing ~ trị số đẩy trượt tần số round ~ số tròn significant ~ chữ số có nghĩa similar ~ hình đồng dạng

strain ~s sơ đồ biến dạng figured (thuộc) được diễn tả bằng hình ảnh; có hình vẽ, có hình ảnh; có hoa (vải) figurine tượng nhỏ figuring sự vẽ hình, sự in hình filament d sợi; sợi nung; đ dây tóc carbon ~ sợi cacbon coated ~ sợi nung có lớp phủ coiled coil ~ sợi nung hai vòng xoắn graphitized ~ sợi nung bọc graphit metallized ~ sợi nung bọc kim loại plasma ~ sợi plasma ribbon ~ sợi nung hình dải thoriated ~ dây tóc có thori tungsten ~ dây tóc vonfam filamentary (thuộc) d dạng sợi filamentous (thuộc) d có sợi file ck (cái) giũa; mt tệp; tệp tin; cặp hồ sơ tài liệu / giũa; sắp xếp tư liệu ~ access code mã truy nhập tệp ~ access table bảng truy nhập tệp ~ allocation table bảng phân phối tệp ~ cache buffer bộ đệm tệp ~ control system hệ điều khiển tệp ~ event biến cố file ~-handling routine trình đọc và ghi dữ liệu từ tệp ~ header đầu tiêu đề tệp ~ identification sự nhận dạng tệp ~ interchange trao đổi tệp ~ layout mô tả và sắp xếp dữ liệu trong tệp ~ manager phần mềm quản trị tệp ~ name tên tệp ~ opening sự mở tệp ~ processing sự xử lý tệp ~ protection sự bảo vệ tệp ~ protection ring vòng bảo vệ tệp ~ search sự tìm kiếm file ~ separator bộ phân cách tệp ~ service protocol giao thức dịch vụ tệp ~ support utitility phương tiện hỗ trợ tệp ~ transfer chuyển tệp to ~ away giũa gọt to rough ~ giũa thô to ~ over giũa sửa to ~ up giũa gọn active ~ file hoạt động; file tích cực ancestral ~ mt file tiền bối

adjusting ~ giũa gọt sửa angle ~ giũa ba cạnh, giũa góc arm ~ giũa thô, giũa bẹt audid-review ~ mt file kiểm toán back-up ~ mt file dự phòng barrette ~ giũa nhỏ ba cạnh bastard ~ giũa thô bellied ~ giũa lòng máng block ~ giũa bốn cạnh; giũa phá blunt ~ giũa tù cạnh broach ~ giũa chuốt cabinet ~ giũa thợ mộc, giũa đồ mộc cant ~ giũa dẹt ba cạnh card ~ file trên bìa circular ~ giũa hình trụ coarse ~ giũa thô cotter ~ giũa rãnh (then) cross ~ giũa băm chéo cross-cut ~ giũa băm răng chéo crotchet ~ giũa mỹ nghệ tròn cạnh data ~ file dữ liệu dead ~ giũa mịn; mt file không sử dụng disk ~ file trên đĩa double-cut ~ giũa băm răng chéo double half-round ~ giũa lòng máng băm răng chéo engineer’s ~ giũa gọt sửa, giũa nhỏ băm răng chéo ensiform ~ giũa sắc cạnh entering ~ giũa khoáy, giũa khoét equalling ~ giũa dẹt mịn đầu bằng flat ~ giũa dẹt float(-cut) ~ giũa băm răng thô fork ~ giũa hình nạng hack ~ giũa khía, giũa cắt half-round ~ giũa lòng máng hand ~ giũa thợ nguội head ~ giũa hình lưỡi dao hollowing ~ giũa lõm input ~ mt file vào knife ~ giũa khứa lead ~ giũa chì linear ~ mt file từng dãy master ~ mt file gốc; hồ sơ gốc middle ~ giũa thô vừa mill ~ giũa phá, giũa thô needle ~ giũa hình kim output ~ mt file ra, tệp kết quả pillar ~ giũa phẳng có hai mặt khía

pointed ~ giũa nhọn đầu polishing ~ giũa đánh bóng rasp(ing) ~ giũa gỗ, giũa nạo rat-tail ~ giũa đuôi chuột reaper ~ giũa liềm hái riffle ~ giũa rãnh nòng rough ~ giũa thô round ~ giũa tròn safe-edge ~ giũa có mặt trơn saw ~ giũa rửa cưa screw-head ~ giũa để xẻ đầu vít second-cut ~ giũa mịn slitting ~ giũa rãnh, giũa xọc slotting ~ giũa rãnh, giũa xọc smooth cut ~ giũa băm mịn square ~ giũa bốn cạnh, giũa vuông straight ~ giũa thẳng, giũa đầu bằng superfine ~ giũa rất mịn tape ~ mt file trên băng từ taper ~ giũa nhọn đầu three-cornered ~ giũa ba cạnh three-square ~ giũa ba cạnh tongue ~ giũa tròn nhỏ triangular ~ giũa ba cạnh update ~ mt file cập nhật warding ~ giũa làm chìa khóa, giũa mịn dẹt, nhọn file-maker thợ mộc (làm đồ gỗ) filling ck sự giũa; sự sắp hồ sơ; sự sắp xếp lưu trữ filing-card thẻ hồ sơ, phiếu hồ sơ filing-copy mt bản sao lưu trữ filing-machine ck máy giũa filing-number số ký hiệu tư liệu fill sự làm đầy; sự lấp đầy, sự rót đầy; đs nền đường; in khổ giấy / làm đầy ~ in điền vào, ghi vào ~ up làm đầy; nạp đầy; nhồi đầy bridge approach ~ đường đắp dẫn đến cầu cable ~ sự làm đầy ruột cáp compacted ~ nền đắp đã đầm nén deep ~ khối đắp cao, nền đắp cao dry placed ~ nền đắp khô earth ~ nền đất grouted ~ khối đắp có phụt vữa, khối đắp đá ép vữa hydraulic ~ nền bồi; sự bồi lấp bằng sức nước

movable ~ nền dịch chuyển rock ~ nền đá waste ~ m ổ chèn đá filler lk miệng rót, dụng cụ rót; chất độn; chất trám; vật liệu lấp; chất lấp nhét; cốt liệu; bộ nạp nhồi; máy phun lấp; tập giấy rời active ~ chất độn hoạt tính asphalt ~ chất trám atphan barrel ~ dụng cụ rót vào thùng, miệng rót của thùng bottle ~ dụng cụ rót chai box ~ máy đóng hộp cable ~ vật liệu độn ruột cáp can ~ máy đóng đồ hộp cigar ~ thuốc lá ruột (xì gà) conveyor ~ công nhân bốc xếp chuyển tải cork ~ lớp độn lie cotton ~ lớp độn bông crack ~ chất trám khe nứt fabric ~ lớp độn vải gravity ~ miệng rót, cổ rót grid ~ chất trát lưới (cực acquy) grout ~ vữa trám khe hở joint ~ chất gắn mối nối lead ~ đệm chì loose ~ chất độn rời mastic ~ mat tit trám minaral ~ chất độn khoáng oil ~ phễu dầu, miệng rót dầu oxygen ~ ống nạp ôxi tissue ~ giấy độn mềm, giấy lót lụa wood block ~ miếng đệm bằng gỗ fillet d dây băng, dải lụa; đường gờ (bìa sách); ktr đường chỉ; ck góc lượn; mối hàn; tp thịt thăn; lát thịt ~ in normal shear mối hàn vuông góc với nội lực cắt; mối hàn chính diện ~ in parallel shear mối hàn song song với nội lực cắt; mối hàn cạnh ~ of screw vòng ren bearing ~ góc lượn vai trục corner ~ mối hàn góc emery ~ dải băng nhám fish ~ tp thăn cá tension ~ mối hàn chịu kéo wing ~ hk đường nối cánh filling sự làm đầy, sự rót đầy, sự nạp đầy; sự trám; sự độn, sự chèn; d sợi ngang

~ of magazine sự nạp ổ đạn argon ~ sự nạp khí agon barrell ~ sự nạp đầy thùng cavity ~ sự lấp lỗ rỗng, sự lấp khoang hổng crater ~ sự lấp đầy miệng núi lửa frame ~ sự chèn khung fuel ~ sự nạp nhiên liệu gob hydraulic ~ m sự chèn lấp vùng đã khai thác bằng sức nước gravity ~ sự rót bằng tự chảy lode ~ sự lấp đầy mạch mechanical ~ sự chất tải bằng cơ giới oil ~ sự rót dầu pitch ~ sự trám hắc ín rock ~ sự lấp đá stone ~ sự lấp đá thin layer ~ sự bồi đắp theo lớp mỏng valley ~ sự bồi tụ ở thung lũng vein ~ sự lấp đầy mạch fillister ck rãnh soi; cái bào soi sash ~ lưõi bào (để soi rãnh thang song cửa sổ) film phim, phim ảnh; màng mỏng / phủ màng, tráng thuốc; quay phim adhesive ~ màng dính kết adsorbed ~ of water màng hấp phụ nước aerial ~ phim chụp ảnh hàng không alloy ~ màng hợp kim amateur ~ phim nghiệp dư barrier ~ màng chắn boundary ~ màng biên bubble ~ màng bọt cellophane ~ phim xenlophan cine ~ phim điện ảnh colour ~ phim màu continuous lubricating ~ màng bôi trơn liên tục cooling ~ màng làm lạnh cut ~ phim tấm, phim tờ cut-sheet ~ phim tấm, phim tờ direct duplicating ~ phim sao chụp trực tiếp direct positive ~ phim dương bản trực tiếp duplicating ~ phim sao chụp hardened ~ phim già, phim cứng infrared-sensitive ~ phim nhạy tia hồng ngoại

insecticidal ~ màng diệt sâu bọ insulated ~ màng cách điện iridescent ~ màng váng dầu latex ~ màng latex loose ~ màng xốp macromolecular ~ màng cao phân tử motion picture ~ phim điện ảnh negative ~ phim âm bản non-curling ~ phim không cuộn oil ~ màng dầu, váng dầu permeable ~ màng thấm được photographic ~ phim ảnh plastic ~ màng chất dẻo positive ~ phim dương bản protecting ~ màng bảo vệ protective ~ màng bảo vệ radiographic ~ phim chụp ảnh phóng xạ, phim chụp X-quang raw ~ phim chưa chụp reversal ~ phim ngược đảo reversible ~ phim ngược đảo roll ~ phim cuộn safety ~ phim an toàn sensitive ~ phim nhạy sáng sheet ~ phim tấm, phim tờ silent ~ phim câm slide ~ phim dương bản sound ~ phim ghi tiếng, phim lồng tiếng steam ~ màng hơi nước sub-standard ~ phim cỡ nhỏ talking ~ phim ghi tiếng, phim lồng tiếng test ~ phim kiểm tra; phim thử thick ~ màng dày transparent ~ màng trong suốt universal color ~ phim màu thông dụng vinyl base ~ phim nền vinyl water ~ màng nước wide-screen ~ phim màn ảnh rộng wrapping ~ màng bao gói X-ray ~ phim chụp X quang filming sự chụp phim, sự quay phim filter đt cái lọc, bộ lọc; tầng lọc; bể lọc; kính lọc (màu); giấy lọc; máy lọc / lọc ~ capacitor tụ lọc ~ choke cuộn kháng lọc ~ cloth vải lọc ~ cristal tinh thể lọc ~ design thiết kế bộ lọc ~ discrimination độ phân biệt bộ lọc

~ factor hệ số lọc ~ loss tổn hao bộ lọc ~ medium môi trường bộ lọc ~ paper giấy lọc ~ photometer bộ lọc quang kế ~ pump bơm lọc ~ reactor điện kháng lọc ~ sand cát lọc ~ section mạch lọc RC, RL, LC ~ slot khe lọc absorption ~ kính lọc hấp thụ acoustical ~ bộ lọc âm air ~ bộ lọc không khí all-pass ~ bộ lọc toàn dải amplitude ~ bộ lọc biên độ antihunt ~ bộ lọc chống dao động asbestos ~ tấm lọc bằng amian ashless ~ giấy lọc không tàn (tro) bag ~ túi lọc band ~ bộ lọc dải band-elimination ~ bộ lọc chắn dải band-pass ~ bộ lọc thông dải band-rejection ~ bộ lọc chắn dải band-stop ~ bộ lọc chắn dải beat interference ~ bộ lọc phách giao thoa bio ~ bể lọc sinh vật blanket ~ tl thảm lọc camera ~ hộp che sáng, hộp kín candle ~ cái lọc dạng nến capacity ~ bộ lọc điện dung cavity ~ bộ lọc hốc centrifugal ~ bộ lọc ly tâm choke ~ bộ lọc cuộn cảm coloured ~ bộ lọc màu colour separating ~ kính lọc phân màu comb ~ bộ lọc dải hình lược compensating ~ bộ lọc bù; bộ lọc hiệu chỉnh continuous ~ bộ lọc liên tục contrast ~ bộ lọc tương phản crystal ~ bộ lọc tinh thể cyan ~ kính lọc màu xanh lục dark-room ~ bộ lọc buồng tối decoupling ~ bộ lọc khử ghép deep-bed ~ bộ lọc qua lớp lọc dày dichroic ~ bộ lọc lưỡng sắc diffusion ~ bộ lọc khuếch tán digital ~ bộ lọc số

directional ~ bộ lọc có hướng dust ~ bộ lọc bụi edge plate ~ bộ lọc qua khe hở giữa các tấm elliptic ~ bộ lọc elip feedback ~ bộ lọc phản hồi finite-memory ~ bộ lọc nhớ hữu hạn four-port ~ bộ lọc bốn cửa fuel ~ bộ lọc nhiên liệu fuel rough cleaning ~ bộ lọc thô nhiên liệu gasoline ~ bộ lọc xăng gauze ~ bộ lọc qua vải rất mịn glare ~ bộ lọc chói graded ~ bộ lọc chia nấc gravel ~ bộ lọc bằng sỏi gravity ~ bộ lọc nhờ trọng lực grease ~ bộ lọc dầu nhờn green ~ bộ lọc màu lục haze ~ bộ lọc sương mù high-pass ~ bộ lọc thông cao inductance ~ bộ lọc điện cảm infinite memory ~ bộ lọc nhớ vô hạn interference ~ bộ lọc (chống) nhiễu inverted ~ bộ lọc ngược iterative ~ bộ lọc lặp key click ~ bộ lọc tiếng đánh manip ladder ~ bộ lọc bậc thang lagging ~ bộ lọc trì hoãn lattice ~ bộ lọc cầu chéo leaf ~ bộ lọc dạng lá light ~ bộ lọc ánh sáng line ~ bộ lọc đường dây liquid ~ bộ lọc màu bằng chất lỏng lossless ~ bộ lọc không tổn hao low-pass ~ bộ lọc thông thấp lubricating oil ~ bộ lọc dầu bôi trơn magnetostrictive ~ bộ lọc từ giảo membrane ~ màng lọc micropore ~ bộ lọc qua lỗ cực nhỏ microwave ~ bộ lọc vi ba modulator band ~ bộ lọc dải điều biến monochromatic ~ bộ lọc đơn sắc multi-stage fuel ~ bộ lọc nhiên liệu nhiều tầng neutral ~ bộ lọc sáng trung tính neutralizing ~ bộ lọc trung hòa noise ~ bộ lọc ồn non-linear ~ bộ lọc phi tuyến tính

non-resonant ~ bộ lọc không cộng hưởng non-selective ~ bộ lọc không chọn lọc oil ~ bộ lọc dầu optical ~ bộ lọc quang parametric ~ bộ lọc tham số percolator ~ bộ lọc bằng bình ngâm chiết pipe ~ ống lọc pleated ~ bộ lọc gấp nếp polarizing ~ bộ lọc sáng phân cực powder ~ bộ lọc bột press ~ bộ lọc ép pressure ~ bộ lọc áp lực pressure sand ~ bộ lọc bằng cát có áp lực quarter-wave ~ bộ lọc phần tư sóng quartz ~ bộ lọc bằng thạch anh rapid sand ~ bộ lọc bằng cát nhanh rectifier ~ bộ lọc chỉnh lưu resonance ~ bộ lọc cộng hưởng ring ~ bộ lọc vòng ripple ~ bộ lọc gợn sóng sand ~ bộ lọc bằng cát sea water ~ for main engine hh bầu lọc nước biển cho máy chính selective ~ bộ lọc chọn lọc sewage ~ bộ lọc nước thải sharp cut-off ~ bể lọc có độ dốc lớn slow sand ~ bộ lọc bằng cát chậm smoothing ~ bộ lọc san bằng sound ~ bộ lọc âm thanh sponge ~ bộ lọc xốp, bộ lọc có bọt biển suction ~ bộ lọc hút suppression ~ bộ lọc triệt tiếng ồn tared ~ bộ lọc vẩn trickling ~ bộ lọc nhỏ giọt T-section ~ bộ lọc dạng chữ T tuned ~ bộ lọc điều hưởng twin-tee ~ bộ lọc dạng chữ T kép two-mesh ~ bộ lọc hai mạng, bộ lọc mắt lưới kép two-section ~ bộ lọc hai ngăn ultrafine ~ bộ siêu lọc universal active ~ bộ lọc tích cực vạn năng upflow ~ bộ lọc dòng lên vacuum ~ bộ lọc chân không wadding ~ bông lọc wave ~ bộ lọc sóng

waveguide ~ bộ lọc ống dẫn sóng wet ~ bộ lọc ướt wide-band ~ bộ lọc dải rộng zero-impedance ~ bộ lọc trở kháng không filterability l tính lọc được; tính có thể lọc filterglass l kính lọc filtering l sự lọc directional ~ sự lọc có hướng duobinary ~ sự lọc nhị phân kép frequence ~ sự lọc tần số optical ~ sự lọc quang filtrate l chất lọc; phần lọc / lọc filtration l sự lọc antigravity ~ sự lọc trong chân không biological ~ sự lọc sinh học clarification ~ sự thanh lọc, sự lọc trong oil ~ sự lọc dầu sludge ~ sự gạn lọc bùn sét; sự gạn lọc dung dịch khoan fin vây (cá); lá tản nhiệt; lk bavia, xờm; cánh đuôi (máy bay, tên lửa); cánh đứng (máy bay, tàu thủy, để chống lật) cooling ~ lá tản nhiệt, lá làm mát rudder ~ cánh lái stabilizing ~ cánh ổn định vertical ~ cánh ổn định thẳng đứng final (thuộc) cuối; tận cùng / hoàn thành; kết thúc finance tàu chính; sự cấp vốn, sự tài trợ find sự phát hiện / phát hiện, tìm thấy; tìm kiếm; tìm; tìm hướng finder đt kính tìm hướng, kính ngắm; bộ tìm, máy tìm Adcoc direction ~ máy tìm phương Adcoc automatic direction ~ máy tìm phương tự động azimuth ~ máy tìm phương vị; địa bàn phương vị brilliant ~ kính ngắm có gương phản chiếu (máy ảnh) depth ~ máy đo sâu, máy dò độ sâu direction ~ máy tìm phương distance ~ máy đo tầm xa fault ~ máy dò khuyết tật hight ~ máy đo độ cao high-frequency direction ~ máy tìm phương cao tần

leak ~ máy phát hiện rò line ~ bộ tìm đường dây medium-frequency direction ~ máy tìm phương trung tần position ~ máy định vị pulse distance ~ máy đo tầm xa bằng xung radio direction ~ máy tìm phương vô tuyến range ~ máy đo tầm xa reflection ~ kính ngắm có gương phản chiếu (máy ảnh) sense ~ máy tìm đường đi ngắn nhất (trên mặt địa cầu) sonic depth ~ máy đo sâu bằng tiếng dội spyglass view ~ kính ngắm tầm ngắn telescopic ~ kính viễn vọng ultrasonic depth ~ máy đo sâu bằng siêu âm universal ~ máy ngắm vạn năng view ~ máy ngắm, kính ngắm wire ~ bộ tìm đường dây finding đt sự phát hiện, sự tìm thấy, sự tìm kiếm astronomical position ~ sự xác định vị trí bằng thiên văn direction ~ sự tìm phương, sự tìm hướng graphic position ~ sự xác định vị trí bằng đồ thị ground-station direction ~ sự tìm phương từ trạm mặt đất high-frequency direction ~ sự tìm phương cao tần medium-frequency direction ~ sự tìm phương trung tần oil ~ sự tìm kiếm dầu mỏ photogrammetric position ~ sự xác định vị trí bằng đồ ảnh position ~ sự xác định vị trí radio direction ~ sự tìm phương vô tuyến range ~ sự định tầm topographic position ~ sự xác định vị trí bằng địa hình fine mịn; thanh, sắc, đẹp; tinh; chính xác; nguyên chất / làm thanh; làm mịn; tinh chế; tinh luyện; gia công tinh fine-draw d kéo sợi mảnh fine-fibred d có sợi mảnh

fine-focused l điều tiêu nét fine-grained có hạt mịn fine-meshed có mắt lưới nhỏ fineness độ mịn; độ tinh khiết; sự đủ tuổi (vàng, bạc) ~ of grinding độ nghiền mịn ~ of wood độ mịn của thớ gỗ fine-pointed có đầu nhọn fine-pored có lỗ rỗ nhỏ finery lk lò tinh luyện fine-scale thang tỷ lệ nhỏ fines lk quặng bụi, bụi quặng; phần hạt mịn finger ck chốt; ngón, lõi gripper ~ ngón cặp, ngón kẹp guide ~ chốt dẫn (hướng) index ~ chốt định vị (lò xo) rigger ~ chốt có lò xo fingerprint dấu vết ngón tay finger-stall y găng có ngón fining sự làm mịn; sự tinh chế, sự tinh luyện finish sự kết thúc; sự hoàn thiện; sự gia công tinh; sự gia công lần cuối / kết thúc, hoàn thành; gia công tinh; hoàn thiện ~ to gauge gia công theo calip ~ to size gia công tới kích thước chính xác bright ~ sự đánh bóng sáng calender ~ sự cán láng dry ~ sự đánh bóng khô (da) dull ~ sự đánh bóng mờ egg-shell ~ sự đánh bóng mờ; sự đánh bóng không nhẵn external ~ sự sửa tinh bên ngoài glazed ~ sự làm láng (vải, giấy...) grinding ~ sự mài tinh hand ~ sự sửa tinh bằng tay high ~ sự gia công rất tinh honed ~ sự mài khôn tinh lapped ~ sự mài nghiền tinh mirror ~ sự đánh bóng như gương nacreous ~ sự chuốt khảm xà cừ pigment ~ sự tráng màu plated ~ sự đánh bóng như mạ protective ~ sự hoàn thiện bảo vệ bề mặt ripple ~ sự trang trí nhám sand blast ~ sự hoàn thiện bề mặt bằng phun cát satin ~ sự làm láng bóng, sự là bóng

scraped ~ sự cạo rà tinh spray ~ sự phun hoàn thiện super ~ sự gia công siêu tinh surface ~ sự hoàn thiện bề mặt trick ~ sự trang trí bằng xảo thuật turned ~ sự tiện bóng, sự tiện láng finished (thuộc) ck được gia công tinh; được hoàn thiện finisher ck thợ gia công tinh, thợ trang sửa; thiết bị gia công tinh finishing ck sự gia công tinh; sự hoàn thiện; sự trang sửa; sự đánh bóng barrel ~ sự đánh bóng bằng thùng quay conveyorized ~ hệ thống gia công tinh dùng băng tải dry ~ sự đánh bóng khô (da) fine ~ sự gia công tinh xảo turn ~ sự tiện tinh; sự gia công tinh trên máy tiện finite t hữu hạn. hạn chế ~ difference t sai phân hữu hạn ~ elasticity theory lý thuyết đàn hồi hữu hạn ~ -difference method t phương pháp sai phân hữu hạn ~ element method t phương pháp phần tử hữu hạn ~ group nhóm hữu hạn ~ mathematics t toán học hữu hạn ~ matrix t ma trận hữu hạn ~ set t tập hữu hạn ~ value t giá trị hữu hạn fir sh cây linh sam; gỗ linh sam fire h lửa; ngọn lửa; đám cháy; sự đánh lửa; sự bắn, hỏa lực / cháy; đốt; đánh lửa, bắn, nổ to ~ up nhóm lò to clean out the ~s dọn sạch lò to draw the ~s dọn than cháy trong lò to force the ~s thêm lửa to set ~ nhóm lửa to stair the ~ thêm lửa, thêm chất đốt to urge the ~ thêm lửa, thêm chất đốt ~ of demolition sự bắn phá hủy adjustment ~ qs sự thử súng aiming rifle ~ qs sự bắn tỉa anti-aircraft ~ qs hỏa lực phòng không automatic ~ qs sự bắn tự động back ~ sự đánh lửa sớm; sự nổ sau, sự nổ

của khí xả barrage ~ sự bắn chặn blazing ~ ngọn lửa lộ concentrated ~ hỏa lực tập trung cross ~ sự nhiễu điện thoại direct ~ sự bắn thẳng grazing ~ sự bắn tại sườn gun ~ hỏa lực pháo binh hang ~ sự nổ chậm high angle ~ hỏa lực súng cối, sự bắn với góc ngẩng lớn hydrogen ~ sự cháy do hiđrô indirect ~ sự bắn mục tiêu che khuất low ~s ngọn lửa yếu (trong lò) pilot ~ lửa mồi rapid ~ sự bắn nhanh raking ~ sự bắn đuổi ring ~ tia lửa vòng (trên cổ góp điện) sweeping ~ hỏa lực quét, sự bắn quét fire-alarm sự báo động cháy fire-arm qs súng ngắn fire-ball sao băng; quả cầu lửa fire-bank bãi thải bốc cháy fire-bar thanh ghi lò fire-barrier tường chắn lửa, vách ngăn lửa fire-boat thuyền chữa cháy fire-box hộp lửa; lò withdrawable ~ hộp lửa kéo ra được, hộp lửa dạng ô kéo firebreak vành đai ngăn lửa fire-brick xd gạch chịu lửa fire-brigade đội chữa cháy fire-clay đất sét chịu lửa fired đã nung, đã qua lửa fire-dam tường chắn lửa, vách ngăn lửa fire-damp m khí mỏ fire-detector bộ phát hiện cháy fire-door lk cửa lò fire-drencher bình cứu hỏa fire-engine xe cứu hỏa, xe chữa cháy fire-escape lối thoát phòng hỏa hoạn fire-extinguisher bình cứu hỏa, bình dập tắt lửa fire-fighting sự cứu hỏa, sự chữa cháy fire-foam h bọt khí cacbonic (để chữa cháy) fire-grate ghi lò, vỉ lò fire-guard vòm lò sưởi fire-hazard nguy cơ cháy

fire-hole lk cửa lò fire-hook câu liêm chữa cháy fire-hose ống bơm chữa cháy fire-house trạm cứu hỏa fire-hunter trạm cứu hỏa (ở mỏ) fire-hydrant vòi lấy nước chữa cháy fire-ladder thang chữa cháy fireman thợ đốt lò; lính cứu hỏa fire-new mới ra lò fire-office kt hãng bảo hiểm hỏa hoạn fire-pillar vòi lấy nước chữa cháy (ở đường phố) fire-place lò sưởi fire-plug vòi chữa cháy (ở đường nước thành phố) fire-point điểm bốc cháy fire-pot chén nung; nồi luyện fireproof (thuộc) chịu lửa, không cháy fireproofing sự chịu lửa , chống cháy fireproofness tính chịu lửa fire-protective chống cháy fire-pump bơm cứu hỏa fire-refined được tinh luyện trong lò lửa fire-refining sự tinh luyện trong lò lửa fire-resistance tính chịu lửa fire-resistant chịu lửa fire-screen màn chắn lửa fire-stone đc đá lửa fire-tower tháp báo cháy firewall tường ngăn lửa, bức tường lửa; mt rào bảo vệ tệp tin firewood củi firing sự đốt, sự nung; sự bắn, sự nổ (mìn) ~ equipment thiết bị gia nhiệt ~ range vùng nhiệt độ cháy ~ voltage điện áp đánh lửa after ~ sự nổ trong ống xả automatic ~ sự bắn tự động back ~ sự đánh lửa sớm; sự nổ sau, sự nổ của khí xả blank ~ sự bắn không đầu đạn; sự bắn bằng đạn không đầu blind ~ sự bắn mò, sự bắn không thấy mục tiêu coal ~ sự đốt bằng than cross ~ sự đánh lửa chéo dummy ~ sự bắn đạn giả finishing ~ sự nung lần cuối (đồ gốm) gas ~ sự đốt bằng khí

hydrogen ~ sự nung trong hiđrô instantaneous ~ sự nổ (mìn) tức thời multiple ~ sự nổ đồng thời nhiều phát (mìn) practice ~ sự bắn tập shot ~ sự nổ mìn; sự đốt mìn simultaneous ~ sự nổ đồng thời single shot ~ sự nổ tỉa từng phát static test ~ sự phóng thử trên bệ test ~ sự bắn thử; sự phóng thử test bed ~ sự phóng thử trên bệ (tên lửa) firm hãng, công ty / (thuộc) chặt; cứng; vững; vững chắc / gia cố, làm vững; nén; cắm chặt (cây) business ~ kt hãng buôn contracting ~ công ty thầu khoán export ~ kt hãng xuất khẩu import ~ kt hãng nhập khẩu firming agent h chất gia cố, chất làm cứng firmament thv bầu trời, vòm trời firmer cái đục chạm gỗ firmness độ chắc; độ chặt; độ vững chắc firmware mt phần sụn, chương trình cơ sở firn tuyết hạt first thứ nhất, đầu tiên ~ aid cấp cứu ~ approximation sự gần đúng thứ nhất ~-class hạng nhất; loại một ~-grade thượng hạng, hạng nhất ~ harmonic điều hòa bậc nhất, sóng cơ bản ~ order reaction phản ứng bậc một fiscal year kt năm tài chính fish cá; ck tấm ốp, bản ốp / câu cá; ghép bằng tấm ốp fishbolt đinh ốc siết tấm ốp fishery nghề cá fishplate tấm ốp, bản ốp fishway luồng cá; mương dẫn cá fissile l phân hạch; tách, tách phiến fissility l tính phân hạch; tính dễ tách phiến, tính dễ tách lớp fission l sự phân hạch; sự phân đôi, sự tách ~ bomb bom phân hạch ~ chamber buồng phân hạch ~ counter ống đếm phân hạch ~ cross-section tiết diện phân hạch ~ fragments (các) mảnh phân hạch ~ products (các) sản phẩm phân hạch

~ spectrum phổ phân hạch ~ threshold ngưỡng phân hạch ~ yield hiệu suất phân hạch chain ~ sự phân hạch dây chuyền emissive ~ sự phân hạch phát xạ explosive ~ sự phân hạch nổ fast (neutron) ~ sự phân hạch do nơtron nhanh high-energy ~ sự phân hạch năng lượng cao natural ~ sự phân hạch tự nhiên slow (neutron) ~ sự phân hạch do nơtron chậm thermal (neutron) ~ sự phân hạch do nơtron nhiệt fissionable (thuộc) l có thể phân hạch; có thể phân đôi, có thể tách fissuration ck sự nứt, sự phân tách fissure ck vết nứt, khe nứt, chỗ nứt fistula đường rò; lỗ rò; chỗ rò fistular (thuộc) đường rò; lỗ rò; chỗ rò fistulous (thuộc) đường rò; lỗ rò; chỗ rò fistuliform hình ống, dạng ống fit ck sự điều chỉnh cho vừa, sự làm cho vừa; sự lắp / vừa, hợp, khớp / điều chỉnh cho vừa; lắp ~ in lồng, gài, xen vào ~ on mặc thử; lắp vào, tra vào ~ together lắp ghép; lắp ráp clearance ~ sự lắp lỏng, sự lắp ghép có độ hở close-sliding ~ sự lắp khít trượt drive ~ sự lắp căng driving ~ sự lắp căng easy ~ sự lắp lỏng easy-running ~ sự lắp xoay nhẹ easy-slide ~ sự lắp trượt nhẹ exact ~ sự lắp chính xác expansion ~ sự lắp có nong rộng extra-fine ~ sự lắp chính xác cao extra-slack running ~ sự lắp xoay lỏng fine ~ sự lắp chính xác force ~ sự lắp căng free ~ sự lắp tự do free-running ~ sự lắp xoay nhẹ heavy-forced ~ sự lắp tức nặng; sự lắp ép interference ~ sự lắp có độ dôi keying ~ sự lắp then leak-proof ~ sự lắp khít

light-press ~ sự lắp ép nhẹ loose ~ sự lắp xoay lỏng medium ~ sự lắp trung gian metal-to-metal ~ sự lắp không có độ hở và độ dôi movable ~ sự lắp động, sự lắp lỏng press ~ sự lắp ép push ~ sự lắp khít rough ~ sự lắp thô running ~ sự lắp động shape to ~ tạo hình thích hợp shrink ~ sự lắp ép nóng shrinkage ~ sự lắp ép nóng sliding ~ sự lắp trượt snug ~ sự lắp trượt stationary ~ sự lắp cố định tight ~ sự lắp khít transition ~ sự lắp trung gian, sự lắp quá độ fitful (thuộc) từng cơn, từng đợt fitment ck mối ghép; sự sửa lắp; đồ gá fitter thợ lắp ráp engine ~ thợ lắp động cơ gas ~ thợ lắp ống dẫn khí machine ~ thợ lắp máy pipe ~ thợ lắp đường ống saw ~ thợ rửa cưa fitting ck sự lắp; sự điều chỉnh cho vừa; (snh) phụ tùng, trang bị phụ boiler ~s phụ tùng nồi hơi cable ~s phụ tùng lắp đặt cáp coaxial ~ sự lắp đồng trục curve ~ sự chọn đường cong (đồ thị) female ~ đoạn ống nối có ren trong flush ~ sự ghép mạch nối chùn gas ~s phụ tùng ống dẫn khí đốt grease ~ vú mỡ lubricant ~ vú mỡ male ~ đoạn ống nối có ren ngoài overhead line ~ phụ kiện lắp đặt đường dây pipe ~s phụ tùng đường ống; khuỷu ống, khâu nối ống plumbing ~s phụ tùng đường ống fitting-in sự sửa lắp theo lỗ fitting-on sự sửa lắp theo trục fitting-shop xd gian lắp ráp, phân xưởng lắp ráp five số năm; bộ năm

~ bearing crankshaft trục khuỷu có năm gối đỡ ~-centered arch ktr vòm năm tâm ~-day forecast dự báo thời tiết năm ngày ~-drum winch tời năm trục ~-year plan kế hoạch năm năm fix cố định, kẹp chặt; định vị; hãm (màu...); h cô đặc, ngưng kết ~ by bearing xác định theo góc phương vị ~ the position xác định vị trí fixation sự cố định; sự định vị; sự hãm (màu...); h sự cô đặc map ~ sự định hướng bản đồ nitrogen ~ sự cố định nitơ, sự cố định đạm photographic ~ sự định ảnh fixative h thuốc hãm (màu, mùi...) fixed (thuộc) cố định; chắc chắn; bền vững; h không bay hơi ~ acid axit không bay hơi ~ address mt địa chỉ cố định ~ alkalies kiềm không bay hơi ~ assignment mt sự gán cố định ~ at one end free at the other một đầu ngàm một đầu tự do ~ axis trục cố định ~ bed catalyst chất xúc tác cố định ~ box pin chốt định vị ~ capacitor tụ điện cố định ~ carbon cacbon liên kết ~ catalyst chất xúc tác cố định ~ configuration cấu hình cố định ~ coordinanate system hệ tọa độ cố định ~ daily measurement hour giờ đo hàng ngày cố định ~ decimal thập phân cố định ~ destination call cuộc gọi tới đích cố định ~ dye thuốc nhuộm cố định (màu) ~ disc đĩa cố định ~ distribution system hệ thống phân bố cố định ~ end đầu ngàm ~ end system hệ thống đầu cuối cố định ~ furnace lò cố định ~ length chiều dài cố định ~ load tải trọng không đổi ~ mobile conveyance phương tiện

chuyên chở di động cố định ~ mobile integration sự tích hợp di động cố định ~ nitrogen nitơ liên kết ~ numeric format định dạng số cố định ~ oil dầu không bay hơi ~ round trip time thời gian khứ hồi cố định ~ path protocol giao thức đường truyền cố định ~ period định kỳ ~ point mt dấu phẩy tĩnh, dấu thập phân ~ price giá cố định ~ price contract hợp đồng giá cố định ~ residue cặn không bay hơi ~ satellite vệ tinh cố định ~ storage bộ nhớ cố định ~ tray đĩa cố định ~ width chiều rộng cố định ~-width font phông chữ chiều rộng cố định ~ wireless access truy nhập vô tuyến cố định fixed-ended (thuộc) có đầu cố định, có đầu bắt chặt fixer h thuốc hãm (màu); chốt hãm fixing sự kẹp chặt; sự cố định; sự định vị ~ agent thuốc định ảnh ~ bath dung dịch định ảnh ~ of dye sự cố định thuốc nhuộm ~ of rails sự bắt chặt ray ~ of slope sự gia cố ta luy detachable ~ sự kẹp chặt có thể tháo được elastic ~ sự kẹp chặt đàn hồi frequency ~ sự ổn định tần số position ~ sự định vị radio ~ sự định vị bằng vô tuyến rigid ~ sự kẹp chặt cố định sound ~ sự định vị bằng âm fixture ck trạng thái cố định; đồ gá; chi tiết cố định; vật ở nơi cố định A - ~ trụ chống chữ A boring ~ đồ gá khoan, đồ gá doa gauging ~ đồ gá kiểm tra milling ~ đồ gá phay work ~ đồ gá kẹp chặt fĩxings chất gia vị; máy móc; thiết bị fixity l tính không bay hơi

fizz tp nước uống sủi bọt (rượu vang, bia, nước chanh...) flabbiness độ mủn, độ nhũn flabelliform dạng quạt flag cờ; cờ hiệu; gạch lát, đá lát; đá phiến / báo hiệu, đánh tín hiệu (bằng cờ) ~ alarm mt cờ cảnh báo ~ bit mt bit cờ ~ code mt mã cờ ~ event mt cờ sự kiện ~ register mt cờ thanh ghi error ~ mt cờ lỗi signal ~ cờ hiệu flagellate sh trùng roi flagging thiết lập cờ; đường lát đá phiến flagman hh người cầm cờ hiệu; người truyền tín hiệu bằng cờ flagship hh kỳ hạm, tàu chỉ huy, tàu đô đốc flagstone đá phiến, đá lát flail cái néo; cái đập (lúa) / đập bằng néo (lúa...) flake giàn (phơi); hh giàn giáo (sửa chữa tàu thủy); vòng cáp; đốm lửa; tàn lửa; vây gỉ; bông (tuyết); kv hạt mỏng / tạo thành vảy mỏng ~ caustic kiềm vảy ~ litharge chì ôxit vảy ~ powder thuốc nổ vảy ~ soap xà phòng vảy corn ~s mày ngô snow ~ bông tuyết flakeboards tấm gỗ dăm bào ép flaking sự tạo vảy; sự kết thành bông (tuyết) ~ machine máy tạo vảy, máy tạo bông flakiness tính vảy flaky (thuộc) dạng vảy; dạng bông flaky texture cấu trúc phiến mỏng, cấu trúc vảy flambeau ngọn đuốc; cái chân nến flamboyant ktr phong cách ngọn lửa, phong cách “flamboyant” flame ngọn lửa / cháy; bốc cháy; bùng cháy; hơ lửa balanced ~ ngọn lửa ổn định blowpipe heating ~ ngọn lửa thổi nung nóng (mỏ hàn) carbonizing ~ ngọn lửa hoàn nguyên cutting ~ ngọn lửa cắt

detonating ~ ngọn lửa kích nổ flickering ~ ngọn lửa chập chờn ignition ~ ngọn lửa mồi narrow ~ ngọn lửa hẹp oxidizing ~ ngọn lửa ôxi hóa pilot ~ ngọn lửa mồi; đuốc dẫn preheating ~ ngọn lửa hơ nóng, ngọn lửa hâm nóng reducing ~ ngọn lửa khử; ngọn lửa hoàn nguyên sensitive ~ ngọn lửa nhạy soft ~ ngọn lửa yếu sootless ~ ngọn lửa không khói tongue ~ ngọn lửa hẹp; lưỡi lửa flameholder van giữ ngọn lửa flameless không có ngọn lửa flame-proof chịu lửa; chống lửa flame-reisting chịu lửa; chống lửa flamethrower súng phun lửa flaming sự bốc cháy; sự tạo ngọn lửa flammability tính bốc cháy được, tính dễ bốc cháy surface ~ tính dễ bốc cháy flammable (thuộc) dễ cháy, dễ bốc cháy flange ck (mặt) bích; vai; gờ; vành gờ; đs đế ray, chân ray / tạo bích; bắt bích ~ bearing ổ bích ~ coupling khớp trục kiểu bích ~ hub đùm có gân tăng độ cứng ~ joint khớp nối có gờ nổi ~-machine máy tạo gờ nổi ~ of brasses gờ máng lót ổ trục ~ of case gờ ống lót ~ of valve gờ van angle ~ bích góc base ~ bản đế bearing ~ bích tựa blank ~ bích đặc, nắp bích blind ~ bích đặc, nắp bích box ~ gờ dẫn của hộp can ~ mép hộp thiếc cast ~ bích đúc collar ~ bích có vai companion ~ bích kép compression ~ đai chịu nén (dầm) control ~ bích kiểm tra counter ~ bích đối coupling ~ bích nối cylinder ~ bích xi lanh

double ~ vành hai gờ expanded ~ bích nong rộng female ~ bích ôm, bích có rãnh fixed ~ bích cố định internal ~ bích trong inward ~ bích trong joint ~ bích nối leading ~ gờ dẫn locating ~ bích định vị loose ~ bích tự do male ~ bích bị ôm, bích có gờ mouting ~ bích lắp ráp movable ~ bích động packing ~ vòng bích bít parting ~ bích tháo rời pipe ~ bích ống rim ~ rìa vành, gờ vành ring ~ bích vòng saddle ~ bích yên ngựa sleeve ~ bích nối slip-on ~ bích trượt tongued ~ bích có gờ top ~ đai trên (dầm) tyre ~ mép lốp vacuum ~ mặt bích chân không welding ~ mặt bích hàn wheel ~ gờ vành bánh xe flanged ck có bích, có gờ; có đai, có mép flangeless ck không bích, kỹ sư gờ; không đai, không mép flange-mounted ck được lắp bích flanger ck máy gấp mép; lưỡi nạo tuyết (ở bánh tàu hỏa) flank sườn, hông; ck mặt sau (dao); cánh ~ wall tường đầu hồi flanker vật nằm bên sườn flannel loại nỉ mỏng; vải lau bóng flap ck nắp gập; lá sập; vành (mũi); vạt (áo); hk cánh tà (máy bay), cánh gấp; sự đập (cánh), sự vỗ (cánh, tay) ~ valve van một chiều ~ weir đập tháo rời area-increasing ~ cánh tà tăng diện tích augmentor ~ cánh tà mở bật automatic ~ cánh tà tự động bottom ~ cánh bịt đáy khuôn đúc; tấm đáy lật của khuôn đúc camber changing ~ cánh tà thay đổi mặt khum

centre wing ~ cánh tà của cánh giữa cowl ~ cánh gập của hộp động cơ (máy bay, ôtô) delivery ~ cửa van xả double-slotted ~ cánh tà hai khe exhaust ~ nắp van xả extension ~ cánh tà mở rộng fishbelly ~ nắp van dạng con cá hinged ~ nắp van có bản lề inlet ~ cánh tà dẫn vào jet ~ cửa sập của động cơ phản lực landing ~ cánh tà để hạ cánh leather ~ yếm da, tạp dề da plain ~ cánh tà đơn pressure ~ nắp van áp lực rear ~ cánh tà đuôi rudder ~ cánh lái phụ slotted ~ cánh tà có khe split ~ cánh tà có khe trim(ming) ~ cánh tà điều chỉnh cân bằng, cánh tà tạo thế ổn định valve ~ nắp van wing ~ cánh tà flap-covered có nắp đậy flaperons hk cánh lái phối hợp (tên lửa) flapless hk không nắp; không cánh tà flapper vịt trời non; gà gô non; vây to (cá) flapping sự đập, sự vỗ flare l sự lóe sáng; ánh sáng lóe; pháo sáng; pháo hoa; sự loe rộng; chỗ loe; ống loe / lóe sáng, cháy bùng lên; bắn pháo sáng; làm loe ra ~ up lóe sáng aircraft landing ~ đèn hiệu hướng dẫn máy bay hạ cánh chromospheric ~ vết sáng của sắc quyển edge ~ bờ sáng, rìa sáng landing ~ đèn hiệu chỉ đường băng hạ cánh lens ~ vết lóe ở vật kính parachute ~ pháo sáng solar ~ vết sáng của mặt trời flash ánh chớp; tia sáng; h sự bốc cháy; tl sự dâng mức nước trong âu (để tàu bè qua đập); lk rìa xờm, bavia / lóe sáng; bắn tia sáng; sửa sạch bavia ~ down xả nhanh tức thời ~ off nung chảy; xả cạn ~ on rọi sáng; chiếu lên

bottom ~ rìa xờm ở đáy thỏi đúc electronic ~ bộ nhấp nháy điện tử high-speed ~ chớp sáng; sự lóe chớp (chụp ảnh) flash-back sự hồi ngọn lửa flash-board tl cửa chắn trên đỉnh đập (để điều tiết nước thượng lưu) hinged ~ cửa chắn có bản lề flashbulb đ đèn nháy flasher bộ phận tạo nhấp nháy, tiếp điểm nhấp nháy, công tắc nhấp nháy flashgun đèn nháy flashing sự nung nóng từng đợt, sự tăng nhiệt độ từng đợt; tl sự dâng mức nước trong âu flashing-point điểm bốc cháy flashlight đ đèn chớp, đèn nháy; đèn hiệu flashover sự bắn tia lửa; đ sự phóng điện xuyên ~ from the line to earth sự đánh lửa giữa đường dây và đất flash-point h điểm bốc cháy flask bình, lọ, bầu, chai; lk hòm khuôn; bình chứa khí nén beaker ~ cốc mỏ, cốc có mỏ (để rót) bubble ~ bình sục khí drag ~ hòm khuôn dưới elutriating ~ bình rửa giải, bình rửa gạn filter(ing) ~ bình lọc graduated ~ bình chia độ, bình đong ground glass stopper ~ bình nút nhám measuring ~ bình đo, bình chia độ; cốc đong rigid ~ hòm khuôn không tách round-bottom ~ chai đáy tròn slip ~ hòm khuôn tách snap ~ hòm khuôn tách thermos ~ bình cách nhiệt titrating ~ bình chuẩn độ, bình định phân top ~ hòm khuôn trên vacuum ~ bình Dewar (bình cách nhiệt bằng một lớp chân không) flat mặt phẳng; miền đất phẳng; vùng đầm lầy; lòng (sông, bàn tay); hh thuyền đáy bằng; xd căn hộ / phẳng, dẹt; bị bẹp (bánh xe); nông, bằng phẳng / cán dẹt, cán phẳng; dát mỏng ~ burner mỏ đốt dẹt ~ cable cáp dẹt

~ country miền đồng bằng ~ cutting sự cưa gỗ dọc thớ ~ glass kính phẳng ~ headed nail đinh đầu dẹt ~ hinge khớp dẹt; bản lề dẹt ~ jack kích dẹt ~ of brick khổ rộng của gạch ~-plate solar collector bộ thu nhiệt mặt trời phẳng ~ panel display hiển thị màn hình phẳng ~ roof mái bằng; sân thượng ~ screen sàn phẳng ~ steel plate tôn phẳng ~ tile ngói bằng, ngói phẳng one roomed ~ căn hộ một phòng optical ~ mặt phẳng quang học tidal mud ~ bãi bùn thủy triều valley ~ đáy thung lũng wheel ~ đs mặt tỳ của bánh xe flat-bed toa sàn phẳng; ôtô sàn phẳng flat-boat thuyền đáy bằng flat-bottomed hh có đáy bằng flat-car đs toa xe có sàn flat-end có đầu phẳng; có đáy phẳng flat-filed ck được giũa phẳng flat-iron bàn là flat-lying m nằm thoải (vỉa than) flatness độ phẳng; độ thoải (đường cong trên giản đồ) flat-plate xd bản phẳng; tấm phẳng flats m thân quặng nằm ngang flat-sided có cạnh phẳng flatten ck cán phẳng; dát phẳng; san bằng; làm phẳng ~ out bay ngóc lên (sau khi bay chúc xuống); lấy lại đường bay ngang flattener ck búa là, búa sửa phẳng flattening ck sự cán phẳng, sự dát phẳng; sự san bằng, sự làm phẳng ~ of image field sự san bằng trường hình roller ~ sự cán phẳng trục lăn (kim loại tấm) flatter ck búa là; máy dát phẳng blacksmith’s ~ búa là của thợ rèn cambered ~ búa sửa mặt khum counter ~ khuôn nắn dưới flatware bộ đồ ăn dẹt flatwise theo chiều dẹt flaunching mặt dốc ở đỉnh của ống khói

(để thoát nước mưa) flavenol y flavenol (vitamin P tổng hợp) flavour tp mùi vị; mùi thơm, hương thơm / cho gia vị; làm tăng mùi vị flavouring tp đồ gia vị; chất thơm; sự thêm gia vị flaw vết; vết nứt, khe nứt, vết rạn khuyết tật / hư hỏng, nứt ~ of wood khuyết tật của gỗ flawing sự hình thành vết; sự hình thành vết nứt, sự nứt nẻ flawless không vết, không vết nứt, không nứt nẻ; không khuyết tật flawy có vết; có khuyết tật flax d cây lanh; sợi lanh broken ~ cây lanh đập (để lấy sợi) common ~ cây lanh; sợi lanh dew-retted ~ sợi lanh được chải sau khi phơi sương earth ~ sợi amian fibre ~ cây lanh lấy sợi hackled ~ sợi lanh chải heat retted ~ sợi lanh được chải sau khi ngâm nóng water retted ~ sợi lanh được chải sau khi ngâm nước flax-dressing d sự chải sợi lanh flaxseed hạt lanh flay lột da; bóc vỏ, gọt vỏ flayer thợ lột da flaying sự lột da; sự bóc vỏ fleck vết lốm đốm (ánh sáng); giọt (màu); hạt (bụi) fleece lông len; mây bông / xén lông cừu fleecy dạng lông len, dạng lông xốp fleet hh hạm đội; phi đội; đội xe; đoàn tàu aerial ~ phi đội bus ~ đội xe buýt fishing ~ đội tàu đánh cá freight car ~ đội xe tải serviceable ~ đội xe đang hoạt động flense lột da (cá voi...) flesh tp thịt; cùi (quả) / nuôi vỗ fleshing tp sự nạo thịt ở da fleshy tp nạc, nhiều thịt; nhiều cùi fleshing-machine tp máy nạo thịt ở da fleutron ktr trang trí dạng hoa flex điểm uốn flexiarm ck tay mềm (trong người máy);

tay có nhiều bậc tự do flexibility tính dễ uốn; tính linh hoạt; tính mềm dẻo, khả năng thích ứng, độ linh hoạt ~ of engine độ linh hoạt của động cơ ~ of spring tính uốn của lò xo gripper ~ độ linh hoạt của thiết bị kẹp machine ~ độ linh hoạt của máy manipulating ~ độ linh hoạt thao tác routing ~ độ linh hoạt hành trình flexible (thuộc) linh hoạt, mềm dẻo; dễ thích ứng ~ access system hệ thống truy nhập linh hoạt ~ alerting báo động linh hoạt ~ (floppy) disc đĩa mềm ~ manufacturing system hệ thống sản xuất linh hoạt ~ shaft trục mềm ~ waveguide ống dẫn sóng mềm flexing sự uốn; nếp uốn flexion sự uốn ; chỗ uốn ; điểm uốn flexography in thuật in nổi bằng khuôn mềm (để in bao bì) flexural (thuộc) uốn, uốn cong flexure sự uốn, điểm uốn; chỗ uốn; nếp uốn ~ due to compression sự uốn do nén dọc trục bending ~ độ võng compound ~ sự uốn phức simple ~ sự uốn đơn torsional ~ sự uốn xoắn flick sự đột phát / đột phát; lóe lên flicker đt sự nhấp nháy / nhấp nháy; bập bùng; chập chờn cathode ~ sự nhấp nháy của catôt colour ~ sự nhấp nháy màu interline ~ sự nhấp nháy giữa dòng large-area ~ sự nhấp nháy vùng rộng line ~ sự nhấp nháy trên đường quét (trên màn hình) photometer ~ quang kế nhấp nháy flier hk phi công, người lái máy bay; xe chạy nhanh; tàu lướt; ck bánh đà; chiếu dừng, chiếu nghỉ (trên cầu thang) flight hk sự bay; chuyến bay, tầm bay, đội bay, phi đội; sự huấn luyện bay; xd bậc thang

~ of locks hệ thống âu tàu; âu tàu nhiều bậc ~ of stair cầu thang ~ of steps bậc cầu thang altitude ~ sự bay tầm cao baloon ~ sự bay bằng khí cầu blind ~ sự bay điều khiển bằng máy móc circling ~ sự bay vòng tròn circular ~ sự bay vòng tròn coasting ~ sự bay theo quán tính contact ~ sự bay có định hướng continuous ~ sự bay liên tục controlled ~ sự bay có điều khiển cross-country ~ chuyến bay vận tải chuyên tuyến, sự bay theo hành trình cố định cruising ~ sự bay bằng động cơ chính (tên lửa) delivery ~ sự bay (thả dù) tiếp vận dual ~ sự bay sóng đôi endurance ~ sự bay lâu, sự bay dài experimental ~ sự bay thử nghiệm free ~ sự bay tự do free-rolling ~ sự bay quay tự do gliding ~ sự bay liệng ground level ~ sự bay ở tầm thấp heavy-duty ~ sự bay có tải; sự bay trong thời tiết xấu high altitude ~ sự bay ở tầm cao lớn home ~ chuyến bay nội địa horizontal ~ sự bay theo tầm ngang hovering ~ sự bay liệng, sự bay khi tắt động cơ initial test ~ sự bay thử lần đầu instrument ~ sự bay điều khiển bằng máy móc interplanetary ~ sự bay giữa các hành tinh interstellar ~ sự bay vào vũ trụ inverted ~ sự bay lộn ngửa level ~ sự bay ngang local ~ chuyến bay trong khu vực long distance ~ sự bay đường dài low-level ~ sự bay tầm thấp maiden ~ sự bay chuyến đầu, chuyến bay mở đường, chuyến bay khai trương manned ~ sự bay có người lái manned space ~ chuyến bay vũ trụ có người lái

mechanical ~ sự bay có động cơ motorless ~ sự bay lượn (khi dừng động cơ) non-stop ~ sự bay không ngừng operational ~ sự bay chiến đấu orbital ~ sự bay theo quỹ đạo outer-space ~ sự bay vào vũ trụ overland ~ sự bay trên đất liền over-the-top ~ sự bay trên mây passive ~ sự bay lượn (khi dừng động cơ) powered ~ sự bay có động cơ power-off ~ sự bay khi tắt động cơ pre-solo test ~ sự bay thử nghiệm trước khi bay độc lập reconnaissance ~ sự bay do thám rectilinear ~ sự bay đường thẳng return ~ sự bay về rocket ~ sự bay của tên lửa round-the-world ~ sự bay vòng trái đất routine ~ sự bay thường lệ sailing ~ sự bay lượn satellite ~ sự bay của vệ tinh short distance ~ sự bay tầm ngắn, simulated ~ sự bay theo hướng dẫn soaring ~ sự bay lượn solo ~ sự bay độc lập steady ~ sự bay ổn định straight-line ~ sự bay theo đường thẳng subsonic ~ sự bay dưới tốc độ âm thanh supersonic ~ sự bay siêu âm test ~ sự bay thử nghiệm towed ~ sự bay do được kéo translunar ~ sự bay qua mặt trăng transonic ~ sự bay với tốc độ âm thanh trial ~ sự bay thử nghiệm unstead ~ sự bay không ổn định upside-down ~ sự bay ngửa vectored ~ sự bay có định hướng flimsy in giấy mỏng, giấy pơlua / lơi lỏng, thưa (vải) flint h đá lửa; đá silic flinty (thuộc) h có đá lửa; như đá lửa flip-flop đt mạch flip-flop, mạch bập bênh, trigơ, bộ đa hài dynamic ~ mạch bập bênh động ferroresonant ~ trigơ cộng hưởng sắt từ fixed-delay ~ bộ đa hài thời gian cố định mark ~ bộ đa hài đánh dấu pentode ~ trigơ dùng đèn năm cực

resonant ~ trigơ cộng hưởng static ~ mạch bập bênh tĩnh time-delay ~ bộ đa hài trì hoãn time sweep ~ bộ đa hài quét transistor ~ mạch bập bênh dùng tranzito flipper vây (cá); tấm lái lên xuống (máy bay, tàu ngầm); dây tanh (ở lốp xe) flippy mt đĩa flippy (đĩa mềm hai mặt, dùng trong ổ đĩa một mặt) flirt núm bấm (đồng hồ bấm giây) flitch ván bìa (gỗ) float cái phao; hh phao tiêu, phao bơi; xd bàn xoa; mảng bè (gỗ); mảng trôi (băng, rong); đt sự trôi hình (màn hình); d chỗ khuyết trên mặt vải; tl mương tưới nước, máng lắng; m bột quặng được tuyển nổi; / nổi, trôi nổi; kt di chuyển ~ level controller phao khống chế mức nước ~ meter mức kế phao ~ product sản phẩm tuyển nổi ~ tank thùng tuyển nổi ~-type flow meter lưu tốc kế phao ~ valve van nổi ~ viscosimeter nhớt kế phao alarm ~ phao báo động ball ~ phao cầu car ~ phà chở xe carburettor ~ phao cacburatơ concentric ~ phao đồng tâm (với vòi phun) depth ~ phao chìm (để đo tốc độ nước) gas ~ phao khí đốt long ~ bàn xoa dài main ~ phao chính (của thủy phi cơ) mason’s ~ bàn xoa mechanical ~ xe lăn đường, xe lu pressure ~ phao áp lực rotary ~ bàn xoa quay stabilizing ~ phao giữ thăng bằng subsurface ~ phao ngầm surface ~ phao nổi timber ~ bè gỗ total ~ phao bè water-level ~ phao chỉ mức nước wing ~ phao cánh (máy bay đậu trên mặt nước) floatability l độ nổi; sức nổi

floatable (thuộc) l dễ nổi; có thể nổi được floatage l sự nổi; sức nổi; vật nổi, phần nổi; bè, mảng floatation l sự nổi; sự trôi nổi; m sự tuyển nổi (quặng) air ~ sự tuyển nổi bằng khí nén bulk ~ sự tuyển nổi hỗn hợp cleaner ~ sự tuyển nổi quặng sạch differential ~ sự tuyển nổi lựa chọn dust ~ sự tuyển nổi bụi film ~ sự tuyển nổi màng foam ~ sự tuyển nổi bằng bọt froth ~ sự tuyển nổi bằng váng oil ~ sự tuyển nổi bằng dầu oxide ~ sự tuyển nổi ôxit rougher ~ sự tuyển nổi thô scavenging ~ sự tuyển nổi có lựa chọn, sự tuyển sạch soap ~ sự tuyển nổi bằng xà phòng stage ~ sự tuyển nổi từng nấc float-controlled ck được điều chỉnh bằng phao floater phao; vật thả nổi float-feed ck sự cấp liệu bằng phao; sự tiếp dầu bằng phao floating sự thả nổi; di động; kt luân chuyển (vốn) ~ address mt địa chỉ động ~ battery bộ acquy đệm ~ point arithmetic mt số học dấu phẩy động, số học dấu thập phân ~ point operation mt phép tính dấu phẩy động, phép tính dấu thập phân ~ relocate mt định địa chỉ động ~ voltage điện áp trôi float-needle kim báo mức dầu, kim phao float-type kiểu phao float-valve van có phao, xupap có phao floatway đường thả bè gỗ floc h kết tủa keo tụ flocculant h chất keo tụ flocculate h kết bông, keo tụ flocculation h sự kết bông, sự keo tụ flocculator h chất kết bông, chất keo tụ flocculence h dạng tủa bông, tính tủa bông flocculent (thuộc) h kết bông, keo tụ floccules h hạt keo tụ flocculus d bông; sh nhung não flocks d bông phế thải, len phế thải; h kết

tủa dạng bông floe băng trôi, băng nổi flood tl lũ; lụt, nạn lụt; nước dâng; triều dâng / ngập; lụt; tràn đầy design ~ lũ thiết kế maximum possible ~ lũ lớn nhất có thể spillway design ~ lũ thiết kế của đập tràn store ~ điều hòa lũ flooded (thuộc) tl bị lụt, bị ngập; bị tràn floodgate tl cửa cống flooding tl sự ngập lụt; sự tràn ngập floodlight đ ánh sáng lóa; đèn chiếu, đèn pha / chiếu rọi landing ~ đèn pha hạ cánh floodlighting đ sự chiếu rọi floodmeter dụng cụ ghi mức lũ floor xd sàn (nhà, cầu...); tầng (nhà); đc bậc (địa tầng); tầng quặng nằm ngang đáy (đại dương) arched ~ sàn hình vòm armoured concrete ~ sàn bê tông cốt thép assembly ~ sàn lắp ráp attic ~ tầng áp mái bare ~ sàn thô, sàn không láng mặt barley ~ sàn ủ lúa mạch barn ~ sân đập lúa brick arch ~ trần vòm bằng gạch bridge ~ sàn cầu cement ~ sàn xi măng charging ~ sàn chất liệu clay ~ sàn đất sét nện clinker ~ sàn rải xỉ composite ~ sàn hỗn hợp (từ bê tông và thép) concrete ~ sàn bê tông continuous ~ sàn (đúc) liền counter ~ sàn không lát dead ~ sàn cách âm deal ~ sàn ván ghép derrick ~ sàn khoan dressing ~ sàn rửa quặng drying ~ giàn sấy feeding ~ sàn cấp liệu, sàn nạp liệu field ~ sàn đập lúa finishing ~ sàn đá hoàn chỉnh first ~ tầng một floating ~ sàn nổi

forest ~ thảm rừng girderless ~ sàn đúc không dầm ground ~ tầng trệt heating ~ sàn nung hollow ~ sàn rỗng hot ~ sàn sấy khô (đồ gốm) inlaid ~ sàn gỗ lát ô vuông lock ~ đáy âu tàu main ~ tầng chính malt ~ sàn ủ mạch nha metl-deck ~ sàn lót thép tấm mine ~ đáy mỏ, nền mỏ open ~ trần hở dầm, trần nằm trên dầm operating ~ sàn vận hành parquet ~ sàn lát ván quarry ~ đáy moong, đáy mỏ lộ thiên ribbed ~ trần có gân, trần có gờ rock ~ nền đá rough ~ sàn không lát, sàn gồ ghề sea ~ đáy biển second ~ tầng hai solid ~ sàn đặc, sàn có gỗ ốp trên bê tông spalling ~ sàn nghiền quặng stone ~ sàn lát đá suspended ~ sàn treo (cầu) testing ~ bệ thử; bệ kiểm tra thrashing ~ sàn đập lúa tile ~ sàn lát gạch vuông tongue ~ sàn lát ván ép two-level ~ sàn hai tầng (toa xe) upper ~ tầng thượng; sân thượng work ~ sàn công tác, sàn làm việc flooring xd sự lát sàn, sự lát nền; ván lát; gạch lát glued slab ~ sự lát sàn bằng keo dán joint ~ sự lát sàn bằng mộng resilient ~ sự lát sàn đàn hồi rubber ~ sự lát sàn bằng cao su smooth-surface ~ sự lát sàn phẳng steel ~ sự lát sàn bằng thép floor-operated xd thao tác trên sàn; làm việc trên sàn flop-over đt bộ đa hài flopper lk sự gợn sóng (khuyết tật của thép cán) floppy mt đĩa mềm flora sh hệ thực vật allochthonous ~ hệ thực vật ngoại lai indigenous ~ hệ thực vật bản xứ

sea bottom ~ hệ thực vật đáy biển wild (growing) ~ hệ thực vật hoang dại florid (thuộc) sặc sỡ (hoa văn trang trí); hào nhoáng floss d tơ sống; sợi chỉ tơ flotation sự nổi; sự trôi nổi; đc sự tuyển nổi (quặng) flour tp bột / xay bột, nghiền thành bột bran ~ bột cám break ~ bột rời cement ~ bột xi măng coarse-franular ~ bột hạt thô corn ~ bột ngô crude ~ bột thô dressed ~ bột để rắc emery ~ bột mài extra quality ~ bột thượng hạng extracted ~ bột được ngâm chiết fine ~ bột mịn fish ~ bột cá gold ~ vàng cám graded ~ bột đã phân loại granular ~ bột hạt thô high-grade ~ bột tốt low-grade ~ bột xấu macaroni ~ bột làm mì ống manioc ~ bột sắn meat ~ bột thịt middlings ~ bột mì thường pancake ~ bột bánh tráng pastry ~ bột làm bánh kẹo plain ~ bột loại thường potato ~ bột khoai tây rice ~ bột gạo rock ~ bột đá scoured ~ bột lọc sifted ~ bột đã rây soya ~ bột đậu nành wheat ~ bột mì wood ~ bột gỗ flourish nn nở hoa; nẩy nở, phát triển flow tl dòng; luồng; sự chảy; nước triều dâng / chảy; dâng (thủy triều) ~ chart lưu đồ ~ control điều khiển dòng (khí, hơi…) ~ diagram lưu đồ ~ off chảy thoát ~ over chảy tràn accelerated ~ dòng tăng tốc

adiabatic ~ dòng đoạn nhiệt air ~ luồng khí, dòng khí inlet ~ luồng khí vào, dòng khí vào average annual ~ lưu lượng bình quân hàng năm axial ~ dòng hướng trục backward ~ dòng chảy ngược, dòng nước vật bad ~ dòng hỗn loạn blade-to-blade ~ dòng giữa các cánh quạt (tuabin, máy bơm) bleed-off ~ dòng rỉ giọt (máu, nhựa cây) bumpy ~ dòng cuộn xoáy by-pass ~ dòng chảy vòng; dòng chảy rẽ capillary ~ dòng mao dẫn circular ~ dòng tuần hoàn circulation ~ dòng tuần hoàn cocurrent ~ dòng đồng lưu, dòng chảy cùng chiều cold ~ sự chảy dẻo ở trạng thái lạnh compensation ~ lưu lượng bù compressible ~ dòng nén được concurrent ~ dòng hợp lưu constant ~ dòng ổn định, luồng ổn định continuous ~ dòng liên tục controlled ~ dòng điều tiết convective ~ dòng đối lưu converging ~ dòng chảy qui tụ counter ~ dòng nghịch disturbed ~ dòng nhiễu loạn divergent ~ dòng chảy phân tỏa down ~ sự chảy xuôi; dòng xuôi dry-weather ~ lưu lượng mùa khô eddying ~ dòng cuộn xoáy electron ~ dòng êlectron energy ~ dòng năng lượng equilibrium ~ dòng cân bằng estimated ~ lưu lượng đánh giá, lưu lượng ước tính fixed rate ~ lưu lượng ổn định fluid ~ dòng chất lỏng; lưu lượng chất lỏng forward ~ dòng chảy xuôi free ~ dòng chảy tự do frictional ~ dòng có ma sát frictionless ~ dòng không ma sát gas ~ dòng khí, luồng khí gravity ~ dòng tự chảy, dòng chảy do

trọng lực head-on ~ dòng nghịch heat ~ dòng nhiệt, luồng nhiệt high-water ~ lưu lượng nước lũ; dòng nước lũ hot ~ dòng chảy nóng incompressible ~ dòng không nén được information ~ dòng thông tin, luồng thông tin inward ~ dòng vào, luồng vào irrotational ~ dòng không xoáy laminar ~ dòng chảy tầng lateral ~ dòng bên, luồng bên low-water ~ lưu lượng mùa khô; dòng nước thấp magnetic ~ dòng từ thông main ~ dòng chảy chính mass ~ lưu lượng, khối lượng maximum recorded ~ lưu lượng lớn nhất ghi được molecular ~ dòng phân tử natural ~ dòng chảy tự nhiên noncontinuous ~ dòng không liên tục nonequilibrium ~ dòng không cân bằng nonstationary ~ dòng không dừng non-uniform ~ dòng không đồng đều oscillating ~ dòng dao động parallel ~ dòng chảy song song plastic ~ sự chảy dẻo plug ~ dòng chảy lý tưởng, dòng chảy không xáo trộn power ~ dòng công suất primary ~ dòng sơ cấp; dòng nguyên sinh process ~ tiến trình công nghệ production ~ tiến trình sản xuất program ~ dòng chương trình, diễn tiến chương trình pulsating ~ dòng mạch động radiation ~ luồng bức xạ reduced ~ dòng bị thu hẹp, dòng bị thắt reference ~ dòng để đối chứng retarded ~ dòng trễ reverse ~ dòng ngược river ~ dòng sông secondary ~ dòng thứ cấp; dòng thứ sinh slip ~ luồng thổi lướt split ~ dòng chảy chia tách steady ~ dòng ổn định

storm ~ luồng bão stream ~ dòng nước chảy, dòng suối streamlined ~ dòng chảy không xoáy, dòng chảy thuận subsurface ~ dòng chảy ngầm supersonic ~ luồng siêu âm surface ~ dòng chảy trên bề mặt thin-sheet ~ dòng chảy nông tidal ~ dòng triều transition ~ dòng chuyển tiếp transonic ~ luồng truyền âm turbid ~ dòng nước đục turbulent ~ dòng chảy rối uncontrolled ~ dòng chảy không điều tiết underground ~ dòng chảy ngầm undisturbed ~ dòng không xáo trộn uneven ~ dòng không đều uniform ~ dòng đồng đều unrestricted ~ dòng chảy không bị co hẹp unsteady ~ dòng không dừng variable ~ dòng thay đổi viscous ~ dòng nhớt volumetric ~ lưu thông thể tích vortex ~ dòng xoáy, luồng xoáy weight ~ dòng chảy do trọng lượng wing air ~ dòng khí nâng cánh yielding ~ sự chảy rão flowability l khả năng chảy; tính dễ chảy ~ of plastics tính dễ chảy của chất dẻo ~ of sand tính dễ nắn của cát flowage sự chảy đùn, sự chảy dưới áp lực flowchart mt lưu đồ data ~ lưu đồ dữ liệu logical ~ lưu đồ lôgic operations ~ lưu đồ thao tác programming ~ lưu đồ lập trình structure ~ lưu đồ cấu trúc flowed (thuộc) bị chảy lỏng flower sh hoa; vết đốm ~ of sulfur đốm lưu huỳnh, lưu huỳnh thăng hoa ~ of tin đốm thiếc, ánh thiếc ~ of zinc đốm kẽm, ánh kẽm printer’s ~ chữ hoa flowerage sh sự nở hoa flowering sh sự nở hoa flowing l sự chảy; sự phun thành dòng / chảy, trôi chảy

mist ~ sự phun thành bụi mù open ~ sự phun tự do wild ~ sự phun tự do flowmeter l lưu lượng kế, lưu tốc kế bellows ~ lưu tốc kế kiểu hộp xếp differential ~ lưu tốc kế vi sai displacement ~ lưu tốc kế thể tích electronic ~ lưu tốc kế điện tử fuel ~ đồng hồ đo nhiên liệu lỏng hot-wire ~ lưu tốc kế kiểu nhiệt điện trở magnetic ~ lưu tốc kế từ mass ~ lưu tốc kế khối lượng orifice ~ lưu lượng kế kiểu màng oxygen ~ đồng hồ đo lưu lượng ôxi piston-type ~ lưu tốc kế kiểu pit-tông pressure-drop ~ lưu kế so áp recording ~ lưu lượng kế tự ghi rotameter ~ lưu kế kiểu quay screw-type ~ lưu tốc kế kiểu ruột gà steam ~ đồng hồ đo hơi nước tachometric ~ lưu tốc kế kiểu quay ultrasonic ~ lưu lượng kế siêu âm volumetric ~ lưu lượng kế dung tích flow-off tl dòng xả, luồng xả; lk đậu hơi / tháo bớt, xả bớt flow-rate tl tốc độ dòng chảy flox h hỗn hợp fluo-ôxi lỏng fluate h fluat, fluosilicat flucan đc mạch đất sét fluctuate thăng giáng; dao động; thay đổi bất thường fluctuation l sự thăng giáng; sự dao động; sự thay đổi bất thường ~ current dòng dao động ~ noise nhiễu thăng giáng, nhiễu ngẫu nhiên ~ of climate sự thay đổi bất thường của khí hậu ~ of water table sự dao động của gương nước (ngầm) ~ velocity vận tốc thăng giáng energy ~ sự dao động năng lượng frequency ~ sự dao động tần số pressure ~ sự dao động áp suất random ~ sự thăng giáng ngẫu nhiên statistical ~ sự thăng giáng thống kê tailwater ~ sự dao động mức nước hạ lưu temperature ~ sự thăng giáng nhiệt độ

thermal ~ sự thăng giáng nhiệt vegetational ~ sự thay đổi thực bì flue ống dẫn khói; ống dẫn lửa; ống dẫn khí nóng air ~ ống dẫn khí nóng boiler ~ ống lửa (nồi hơi) by-pass ~ ống xả khói; ống xả khí nóng chimney ~ ống khói corrugated ~ ống lửa lượn sóng discharge ~ ống xả khói double ~ ống lửa kép downtake ~ ống dẫn khí nóng đi xuống exit ~ ống xả khói; ống xả khí nóng fresh-air ~ ống dẫn gió mát vào heating ~ ống dẫn của lò sưởi main ~ ống lửa chính, ống thu khí nóng từ lò masonry ~ ống khói bằng gạch movable ~ ống khói di chuyển được overhead ~ ống khói cao return ~ ống dẫn lửa trở lại ribbed ~ ống lửa có gân single-pass ~ ống khói một luồng smoke ~ vòm khói, vòm lò suction ~ ống hút khói superheater ~ ống dẫn hơi quá nhiệt upper ~ ống khói trên vertical ~ ống sưởi thẳng đứng; ống lửa thẳng dứng waste heat ~ ống dẫn nhiệt thải flue-cured nn được sấy bằng không khí nóng flue-dust tro bay; bụi khói; lk bụi cổ lò fluff rác vụn, lông vụn; xơ giấy, bụi giấy / làm tơi vụn fluffiness trạng thái mịn mượt fluffing sự hóa vụn fluffy (thuộc) tơi vụn, mịn fluid l chất lỏng; dung dịch / lỏng; dễ chảy ~ amplifier bộ khuếch đại thủy lực ~ bath bể nóng chảy ~ bed hóa lỏng, tầng sôi ~ carbon cacbon bay hơi ~ catalysis chất xúc tác tầng sôi ~ computer máy tính (gồm các phần tử) thủy khí ~ clutch ly hợp thủy lực ~ coking process quá trình cốc hóa tầng sôi

~ coupling khớp nối thủy lực ~ density mật độ dung dịch ~ drive truyền động thủy lực ~ dynamics thủy động học lực học ~ film màng lỏng ~ friction ma sát lỏng ~ lubrication sự bôi trơn bằng chất lỏng ~ mechanics cơ học chất lỏng ~ medium môi trường lưu chất ~ slag xỉ lỏng ~ solution dung dịch lỏng ~ state trạng thái lỏng ~ statics tĩnh học chất lỏng ~-tight không thấm chất lỏng ~ viscosity độ nhớt lưu chất boiler ~ chất chống đóng cặn nồi hơi brake ~ dung dịch phanh thủy lực compressible ~ chất lỏng nén được condensed ~ chất lỏng ngưng tụ cutting ~ chất lỏng cắt gọt de-icing ~ chất lỏng chống đóng băng drilling ~ m chất lỏng để rửa lỗ khoan elastic ~ chất lỏng đàn hồi ethyl ~ dung dịch etyl (chất lỏng kích nổ pha vào xăng) frictionless ~ chất lỏng không ma sát heat-transfer ~ chất lỏng truyền nhiệt ideal ~ chất lỏng lý tưởng incompressible ~ chất lỏng không nén được inviscid ~ chất lỏng không nhớt mud (laden) ~ bùn khoan nuclear ~ môi trường liên kết hạt nhân oil-base ~ chất lỏng có nền là dầu, chất lỏng mà phần chính là dầu perfect ~ chất lỏng lý tưởng preservative ~ dung dịch ngâm tẩm (để bảo quản) pressure ~ chất lỏng có áp refrigerating ~ chất (lưu) làm lạnh sealing ~ chất lỏng bít kín semi ~ chất nửa lỏng; chất sền sệt soldering ~ dung dịch hàn, chất trợ dung để hàn thin ~ chất lỏng loãng viscous ~ chất lỏng nhớt viscous-elastic ~ chất lỏng đàn hồi nhớt water-base ~ dung dịch có nền là nước

working ~ chất lỏng truyền lực fluidial (thuộc) lỏng fluid-dynamics ck thủy động lực học, động lực học các chất lỏng fluidic lỏng fluidify l hóa lỏng fluidity l trạng thái lỏng; tính lỏng; độ lỏng; tính lưu động; độ chảy loãng fluidization l sự hóa lỏng, sự tạo tầng sôi fluidize l hóa lỏng; tạo tầng sôi fluidized l hóa lỏng; tầng sôi ~ bed reactor lò phản ứng tầng sôi ~ carbonization sự cốc hóa tầng sôi ~ catalyst chất xúc tác tầng sôi ~ column tháp tầng sôi ~ fixed bed tầng sôi cố định ~ gasification sự khí hóa tầng sôi fluidizing l sự hóa lỏng, sự tạo tầng sôi fluid-tight không thấm chất lỏng, không thấm dịch fluke hh đầu càng (mỏ neo); ngạnh (tên, mũi đinh ba, mũi xiên, mũi lao); lưỡi khoan thìa (để khoan trong đất mềm) flume máng dẫn, máng rót, máng trượt; ống thực nghiệm khí động lực học; đường trượt (để chuyển gỗ) beet ~ máng dẫn củ cải đường concrete ~ máng dẫn bê tông log ~ máng dẫn gỗ measuring ~ máng đo metal ~ máng kim loại wooden ~ máng gỗ fluming sự vận chuyển bằng máng dẫn thủy lực fluor h flo, F ,x fluorine fluorescene l hiện tượng huỳnh quang, sự huỳnh quang nuclear ~ sự huỳnh quang hạt nhân X-ray ~ sự huỳnh quang do tia X fluorescent phát huỳnh quang fluoridate h xử lý bằng flo fluoridation h sự xử lý bằng flo fluoride h florua fluoridization h sự xử lý bằng flo fluorimeter h khí cụ để xác định hàm lượng flo fluorine h flo, F (nguyên tố số 9, nguyên tử lượng 18,998, thành viên họ halôgen, hoạt động hóa học mạnh, rất độc, ăn

mòn, dễ cháy, dùng trong nhiên liệu tên lửa và làm hóa chất trung gian) fluorite h canxi florua fluorochemical (thuộc) h hóa học huỳnh quang (phân tích) fluorography l phép chụp ảnh huỳnh quang; huỳnh quang ký fluorometer l huỳnh quang kế fluoroscope huỳnh quang nghiệm fluoroscopy phép nghiệm huỳnh quang fluorspar h canxi florua flurry kht cơn gió mạnh; sự chấn động; y sự choáng flush tia (phun nước...); sự chảy xiết, dòng chảy xiết; sự lóe sáng; sự rửa quặng / đầy tràn; ngang bằng (mặt ghép) / rửa bằng vòi phun; bắn tia nước heat ~ sự phun tác nhiệt water ~ rửa bằng tia nước flusher vòi tia nước; vòi phun flushing sự rửa bằng tia nước; sự xịt nước flute ktr đường rãnh, máng (ở cột) / tạo rãnh fluted (thuộc) có rãnh (cột) fluting sự tạo rãnh (cột) flutter sự dao động; sự rung, sự rung giật; sự chập chờn (độ sáng); sự nhấp nháy (hình) / dao động, rung động; nhấp nháy ~ of propeller sự rung cánh quạt aeroplane ~ sự rung động của máy bay airscrew ~ sự rung của chong chóng (máy bay) asymetrical ~ sự rung giật không đối xứng classsical ~ sự rung giật bình thường coupled ~ sự rung giật bình thường flexible-torsion ~ sự rung uốn - xoắn flexure-aileron ~ sự rung uốn cánh nhỏ symmetrical ~ sự rung giật đối xứng wing ~ sự rung giật cánh fluttering l sự dao động; sự rung; sự rung động fluvial (thuộc) tl sông fluviatile (thuộc) sh sống ở sông, mọc ở sông fluvio-glacial (thuộc) đc có nguồn gốc từ dòng sông do băng hà tan ra fluviograph tl thước đo mức nước sông fluvio-marine (thuộc) sông-biển, có nguồn

gốc sông biển fluviometer tl thước đo mức nước sông flux tl dòng; luồng; thông lượng; chất trợ dung; sự dâng (thủy triều); lk sự chảy // tuôn chảy; lk nung chảy; nóng chảy; nấu chảy ~ of energy dòng năng lượng ~ of vector thông lượng của vectơ angular ~ dòng góc asphalt ~ sự chảy atphan axial ~ dòng trục convective ~ dòng đối lưu cross ~ dòng chéo dispersion ~ thông lượng tán xạ displacement ~ luồng dịch chuyển; thông lượng điện dịch edge ~ dòng biên, dòng chảy ở rìa electric ~ thông lượng điện fluid ~ dòng (chất) lưu chuyển heat ~ dòng nhiệt; nhiệt thông, thông lượng nhiệt high fast ~ dòng nơtron nhanh mật độ cao isotopic ~ dòng đồng vị leakage ~ dòng rò; thông lượng rò light ~ thông lượng ánh sáng luminous ~ quang thông magnetic ~ từ thông neutron ~ dòng nơtron paraffin(e) ~ sự nóng chảy parafin particle ~ thông lượng hạt, dòng hạt power ~ thông lượng công suất radiation ~ thông lượng bức xạ soldering ~ chất trợ dung hàn spray ~ thông lượng tán xạ turbulent ~ dòng chảy rối uniform ~ thông lượng đều; dòng đều vector ~ thông lượng vectơ welding ~ chất trợ dung hàn zero ~ thông lượng không fluxgate l từ thông kế hàng hải; cửa thông lượng fluxible (thuộc) l dễ nóng chảy; dễ nung chảy; dễ nấu chảy fluxing sự hạ điểm nóng chảy (bằng chất trợ dung); sự gia thêm chất trợ dung fluxion sự chảy fluxmeter l từ thông kế fly con ruồi; sự bay; mái lều; quả lắc; vật

đối trọng; bánh đà; lông tơ; d vụn sợi, sợi vụn / bay flyable (thuộc) hk có thể bay được flyback đt sự quét ngược; tia quét ngược frame ~ tia quét ngược mành horizontal ~ tia quét ngược ngang line ~ tia quét ngược dòng flyball ck quả văng (bộ điều chỉnh ly tâm) fly-bill tờ giấy rời flyer hk phi công, người lái máy bay; xe chạy nhanh; tàu lướt; ck bánh đà glider ~ người lái tàu lượn flying hk sự bay; sự lái máy bay; sự văng / bay; (thuộc) hàng không acrobatic ~ sự bay nhào lộn, sự biểu diễn máy bay nhào lộn blind ~ sự bay nhờ khí cụ quan trắc civil ~ chuyến bay dân sự commercial ~ chuyến bay thương mại composite ~ sự bay hỗn hợp formation ~ sự bay theo đội hình ground level ~ sự bay ở tầm thấp high (altitude) ~ sự bay tầm cao low ~ sự bay tầm thấp middle-altitude ~ sự bay tầm trung performance ~ sự bay thí nghiệm pressure-gradient ~ sự bay theo cấp đẳng áp pressure-pattern ~ sự bay theo cấp đẳng áp radio ~ sự bay theo điều khiển vô tuyến reckless ~ sự bay không thận trọng flying-boat hk thủy phi cơ flying-disk hk đĩa bay flying-saucer hk đĩa bay fly-leaf in tờ lót (sách) fly-nut ck đai ốc tai hồng, đai ốc có tai flyover cầu vượt; đường vượt flyshuttle d thoi văng flyweight hk trọng lượng bay, tổng trọng lượng của chuyến bay flywheel ck bánh đà belt-pulley ~ bánh đà puli-đai cogged ~ bánh đà có răng disk ~ bánh đà đĩa one-piece ~ bánh đà liền rope-pulley ~ bánh đà puli-cáp sectional ~ bánh đà ghép FMS (Flexible Manufacturing System)

hệ thống sản xuất linh hoạt conveyor-based ~ hệ thống sản xuất linh hoạt dạng băng chuyền modular ~ hệ thống sản xuất linh hoạt theo mô đun rotational part ~ hệ thống sản xuất linh hoạt chi tiết tròn xoay foam h bọt / sủi bọt; nổi bọt air ~ bọt không khí ceramic ~ bọt gốm, gốm xốp fire fighting ~ bọt chữa cháy, bọt dập lửa fog ~ bọt mờ, bọt bụi latex ~ bọt cao su, cao su bọt refining ~ lk bọt tinh luyện rigid ~ bọt cứng sea ~ bọt biển water-base ~ bọt trên chất nền là nước foamed (thuộc) h sủi bọt; nổi bọt; ngầu bọt foamer h chất tạo bọt foamglass kính bọt foaming sự tạo bọt; sự sủi bọt; sự nổi bọt foamy (thuộc) h sủi bọt; nổi bọt; ngầu bọt focal (thuộc) l tiêu điểm focalization l sự điều tiêu focalize l điều tiêu focus l tiêu điểm; kht tâm (động đất, bão) / điều tiêu, làm hội tụ aerodynamic ~ tiêu điểm khí động học apparent ~ tiêu điểm biểu kiến back ~ tiêu điểm phía sau electron ~ tiêu điểm điện tử front ~ tiêu điểm phía trước principal ~ tiêu điểm chính rear ~ tiêu điểm phía sau seismic ~ tâm động đất unstable equilibrium ~ tiêu điểm cân bằng không bền virtual ~ tiêu điểm ảo focused (thuộc) l điều tiêu; hội tụ focusing l sự điều tiêu; sự điều chỉnh tiêu điểm; sự hội tụ angular ~ sự điều tiêu góc automatic ~ sự điều tiêu tự động directional ~ sự điều tiêu theo hướng electron ~ sự hội tụ điện tử infinity ~ sự điều tiêu vô cực line ~ sự điều tiêu theo đường thẳng phase ~ sự hội tụ pha

remote ~ sự điều tiêu từ xa secondary ~ sự điều tiêu thứ cấp vernier ~ sự điều tiêu bằng du xích fodder nn thức ăn gia súc coarse ~ thức ăn khô forage ~ cỏ khô fog sương mù; vết mờ (ảnh); màng (mờ) / phủ sương mù; làm mờ advection ~ sương mù ở tầng bình lưu chemical ~ màng mờ hóa học coloured ~ màng mờ màu dense ~ sương mờ dày đặc development ~ màng hiện ảnh dichroic ~ màng mờ hai màu, màng mờ nhị sắc distance ~ màng mờ xa drizzling ~ sương mờ mưa phùn dust (sand) ~ mù bụi, màn cát edge ~ màng bờ viền fuel ~ sương mù nhiên liệu ground ~ sương mù là là mặt đất high inversion ~ sương mù nghịch nhiệt trên cao light ~ màng mờ do lọt ánh sáng moderate ~ sương mù vừa radiation ~ sương mù phóng xạ silver ~ màng bạc snow ~ sương mù tuyết thick ~ sương mù dày đặc tropical air ~ sương mù khối khí nhiệt đới yellow ~ màng mờ vàng fogged (thuộc) kht bị sương mù, bị mờ fogger đèn soi vết mờ (trên phim) fogginess độ mờ (trên mặt kính) fogging kht sự tạo sương mù; sự tạo màng foggy (thuộc) kht nhiều sương mù foglamp đèn chống sương mù, đèn soi trong sương mù foglight đèn chống sương mù, đèn soi trong sương mù fog-signal pháo hiệu sương mù foil lá (kim loại) aluminium ~ lá nhôm gold ~ lá vàng lead ~ lá chì silver ~ lá bạc metal ~ lá kim loại tin ~ lá thiếc

fold nếp gấp; nếp uốn; nếp nhăn; bãi quây / uốn cong; gấp nếp; tạo nếp nhăn; quây rào bãi chăn ~ down uốn xuống ~ up gấp nếp accordion ~ xếp kiểu quạt giấy anticlinal ~ nếp lồi, nếp vồng basin ~ nếp chậu; bồn trũng cấu trúc broken ~ nếp uốn đứt gãy canoe ~ nếp uốn dạng xuồng carinate ~ nếp uốn đẳng nghiêng centroclinal ~ nếp uốn hướng tâm chevron ~ nếp gấp chữ V closed ~ đc nếp gấp kín concentric ~ nếp uốn đồng tâm converged ~ nếp uốn hội tụ cross ~ nếp uốn cắt chéo disappearing ~ nếp uốn doãng dần disrupted ~ nếp uốn đứt đoạn dome ~ nếp uốn dạng vòm chuông echelon ~ nếp uốn thành bậc fan ~ nếp uốn dạng quạt flat-topped ~ nếp uốn đỉnh bằng gentle ~ nếp uốn thoải inverted fan ~ nếp uốn đảo hình quạt overlap ~ nếp uốn phủ chờm refolder ~ nếp uốn gấp lại sharp ~ nếp uốn gấp nhọn similar ~ nếp uốn tương tự, nếp uốn đồng dạng synclinal ~ nếp lõm, nếp máng, nếp võng underthrust ~ nếp uốn nghịch chờm xuống foldability ck tính chịu uốn; tính dễ uốn folder mt thư mục; ck máy uốn gấp; máy gấp (giấy, vải...); cái cặp giấy; tờ phụ trương gập; tờ quảng cáo gập ~ list mt danh sách thư mục folding sự tạo nếp; sự gấp nếp / uốn nếp; gấp nếp consedimentation ~ sự tạo nếp cùng trầm tích contortion ~ sự tạo nếp uốn vặn cross ~ sự tạo nếp uốn chéo echelon ~ sự tạo nếp uốn bậc thang gentle ~ sự tạo nếp uốn thoải intraformational ~ đc sự tạo nếp giữa thành hệ; sự gấp nếp trong quá trình thành tạo

mountain ~ sự tạo nếp núi foliaceous (thuộc) có lá; dạng lá, dạng tờ foliage sh bộ lá (cây); tán lá; kt hoa văn lá foliate sh có nhiều lá; như lá; dạng lá / ktr trang trí bằng hình lá; đc phân phiến, phân lá; in đánh số trang foliated (thuộc) sh kết lá; dạng lá, dạng tấm; dạng phiến; dạng tờ foliation sh bộ lá (cây); ktr sự trang trí bằng hình lá; đc phân phiến, sự phân lớp; in sự đánh số trang cleavage ~ sự phân phiến theo thớ chẻ folio in khổ hai; trang (bản thảo); in số trang folium t đường cong hình lá follow đi theo sau; theo dõi, bám ~ system hệ thống bám, hệ thống theo dõi follower ck puli lăn theo; bánh răng bị dẫn; đĩa ma sát bị dẫn; nắp pit-tông; thớt kê đầu cột (để nện búa); đt mạch lặp lại anode ~ mạch lặp lại anôt cam ~ thanh đẩy cam cathode ~ mạch lặp lại catôt following sự đi theo, sự tiếp theo / tiếp theo ~ current dòng chảy xuôi ~ wave sóng theo fondant kẹo mềm font mt phông chữ; bình chứa nước thánh; bầu dầu, phao dầu ~ change mt thay phông chữ ~ disc mt phông đĩa ~ generator mt trình tạo phông food tp thức ăn, thực phẩm; chất dinh dưỡng; sự cho ăn (gia cầm) ~ engineering kỹ thuật thực phẩm ~ poisoning sự ngộ độc thực phẩm ~ preservation sự bảo quản thực phẩm ~ technology công nghệ thực phẩm canned ~ đồ hộp, thức ăn đóng hộp fresh ~ thức ăn tươi green ~ thức ăn xanh preserved ~ thức ăn để dành substitute ~ thức ăn thay thế, thực phẩm thay thế foodstuff tp thức ăn, thực phẩm foodscap in khổ giấy 33 x 40,6 cm (Mỹ), 34,3 x 43,2 cm (Anh) foot chân; đế; fút (đơn vị chiều dài của Anh bằng 0,3048 m)

~ block khối móng ~ control sự điều khiển bằng chân ~ light đèn pha; đèn sân khấu ~ of hill chân đồi ~ of jib chân ta luy ~ of perpendicular chân đường thẳng góc ~ of pile chân cọc ~ path lối đi bộ ~ pedal bàn đạp ~ step bậc móng board ~ fút-tấm (đơn vị đo khối gỗ bằng 0,00236m3) boiler ~ đế nồi hơi chimney ~ chân ống khói column ~ chân cột cubic ~ fút khối (đơn vị đo khối gỗ) rail ~ đế đường ray running ~ fút dài footage l chiều dài (tính bằng fút); m tiến độ khoan footboard xd bậc lên xuống; bậc gác chân foot-brake ck phanh chân foot-bridge xd cầu cạn; cầu cho người đi bộ footcandle l fút-nến (đơn vị độ rọi bằng 10,7639 lux) foot-driven ck dẫn động bằng chân; điều khiển bằng chân, đạp chân footlambert l fut-lambert (đơn vị độ chói bằng 3,42625 nit) footer mt dòng chân trang foothold chỗ để chân, chỗ đứng footing xd chỗ để chân, chỗ đứng; bậc nghỉ; bệ; sự cộng tổng số ~ beam dầm móng ~ of foudation nền của móng ~ of wall móng tường blade ~ ổ cánh (tuabin) column ~ móng cột; chân cột concrete ~ móng bê tông continuous ~ móng liền pedestal ~ móng bệ penstock ~ trụ đường chống áp lực wall ~ móng tường; chân tường foot-note in ghi chú ở cuối trang footpath vỉa hè footplate sàn foot-pound l fút-pao (đơn vị lực hoặc công

nâng 1 pao lên cao 1 fút) footstall xd chân cột, đế cột footstep dấu chân, vết chân; bước chân đi; tiếng chân đi; bục foot-stone xd đá nền foot-ton l fút-tấn (đơn vị lực hoặc công nâng 1 tấn lên cao 1 fút) footwall xd chân tường footway vỉa hè footwear giày dép forage nn thức ăn (cho gia súc); cỏ; sự cắt cỏ / cho ăn cỏ; cắt cỏ green ~ cỏ tươi foraminifer đc trùng lỗ force l lực, sức / dùng lực, dùng sức; thúc, ép ~ account chế độ tính công ~ application sự đặt lực ~ direction phương của lực ~ method phương pháp lực ~ of attraction lực hút ~ of expansion lực nong rộng ~ of explosion sức nổ, công suất nổ ~ of friction lực ma sát ~ of gravitation trọng lực ~ of gravity trọng lực ~ of impact lực va chạm ~ of inertia lực quán tính, sức ì ~ of pressure lực nén ép, lực đè ép ~ of repulsion lực đẩy ra ~ pump bơm đẩy accelerating ~ lực gia tốc adhesive ~ lực dính bám air ~ lực khí động; không lực alternating ~ lực đổi chiều attractive ~ lực hấp dẫn; lực hút back electromotive ~ sức phản điện động balanced ~ lực được cân bằng balancing ~ lực làm cân bằng bearing ~ lực mang; lực tải bending ~ lực uốn binding ~ lực liên kết body ~ lực khối (lực liên quan đến khối lượng của vật thể) buckling ~ lực làm oằn central ~ lực xuyên tâm centrifugal ~ lực ly tâm centripetal ~ lực hướng tâm

closing ~ lực khép kín, lực hợp thành (đa giác lực) coersive ~ lực kháng cohesive ~ lực bám, lực bám dính collapsing ~ lực làm gãy trục; lực làm oằn component ~ lực hợp phần compressive ~ lực nén concurrent ~ lực đồng quy confining ~ lực kìm giữ constraining ~ phản lực liên kết coplanar ~s lực đồng đẳng counter-electromotive ~ sức phản điện động critical ~ lực tới hạn cross ~ lực ngang cross-wind ~ lực khí động ngang debunching ~s lực phân nhóm deflecting ~ lực làm lệch directing ~ lực định hướng disruptive ~ lực phá hỏng disturbing ~ lực gây nhiễu driving ~ lực dẫn động elastic ~ lực đàn hồi electromotive ~ sức điện động equilibrant ~ lực cân bằng equivalent ~ lực tương đương exchange ~s các lực trao đổi exciting ~ lực kích thích exogenic ~ lực ngoại sinh expulsive ~ lực đẩy external ~ ngoại lực fermenting ~ khả năng lên men flywheel ~ lực quán tính của bánh đà gravity ~ trọng lực guide ~ lực dẫn hướng holding ~ lực giữ impact ~ lực va chạm injection ~ lực phun interacting ~ lực tương tác interatomic ~s lực tương tác giữa các nguyên tử internal ~ nội lực internucleonic ~ lực giữa các nuclêôn intra-atomic ~ lực nội nguyên tử intranuclear ~ lực nội hạt nhân ionic ~ lực liên kết ion labour ~ lực lượng lao động lifting ~ lực nâng

magnetic ~ lực từ magnetizing ~ lực từ hóa magnetomotive ~ sức từ động many-body ~s lực tương tác giữa nhiều vật thể mechanical ~ lực cơ học momentary ~ lực tức thời mountain making ~ lực tạo núi moving ~ lực di động neutron-proton exchange ~ lực trao đổi nơtron-prôtôn normal ~ lực pháp tuyến nuclear ~ lực hạt nhân opposite ~ lực đối patrol ~ đs lực lượng kiểm soát, đội tuần đường periodical disturbing ~ lực gây nhiễu tuần hoàn photoelectromotive ~ sức điện động quang ponderomotive ~ lực trọng động press(ing) ~ lực ép, lực nén propelling ~ lực đẩy propulsive ~ lực đẩy rated ~ lực danh định reacting ~ phản lực reactive ~ phản lực repulsive ~ lực đẩy resistance ~ lực cản restoring ~ lực phục hồi, lực trở về resultant ~ hợp lực, lực hợp thành rotational ~ lực quay seepage ~ lực thấm shearing ~ lực cắt side ~ lực bên starting ~ lực khởi động streching ~ lực căng, sức căng supporting ~ lực đỡ; phản lực ổ tựa surface ~ lực bề mặt tangential ~ lực tiếp tuyến tectonic ~ lực kiến tạo tensile ~ sức căng, lực căng thermoelectromotive ~ sức nhiệt điện động tidegenerating ~ lực sinh thủy triều tide-raising ~ lực triều lên torque ~ lực xoắn torsional ~ lực xoắn towing ~ sức kéo, lực kéo

traction ~ sức kéo, lực kéo tractive ~ sức kéo, lực kéo transverse ~ lực ngang turning ~ lực quay twisting ~ lực xoắn valence ~s lực hóa trị volumetric ~s lực khối, lực thể tích forced được tạo lực; bị thúc, bị ép forcemeat tp thịt xay forceps (cái) kẹp; (cái) kìm forcer ck chày dập nổi (trên kim loại tấm) forcing sự bắt buộc, sự cưỡng; sự thúc ford tl chỗ lội, bãi nông / lội qua fordable có thể lội qua fording tl sự lội qua fore phần trước; hh mũi tàu / ở phía trước, đằng trước, ở mũi tàu ~ bridge hh đài phía mũi ~ hatch hh miệng hầm phía mũi ~ hold hh hầm mũi ~ sail hh buồm hình tam giác fore-and-aft dọc tàu, suốt chiều dài tàu forearm cẳng tay forebay tl bể áp lực (thượng lưu đường ống áp lực) forebody hh phần thân tàu phía mũi; phần thân trước fore-breast m gương buồng khấu forecast kht sự dự báo / dự báo ~ center trung tâm dự báo ~ line đường cong dự báo ~ range phạm vi dự báo economic ~ sự dự báo kinh tế long-range ~ sự dự báo dài hạn short-range ~ sự dự báo ngắn hạn weather ~ sự dự báo thời tiết forecasting kht sự dự báo forecastle hh boong trước, boong mũi (tàu) foreland mũi đất fore-deck hh boong trước foreground cảnh gần, cận cảnh forehammer búa rèn forehead cái trán; phần trước; m gương lò forehearth buồng đốt trước foreland đc mũi đất, doi đất forelock ck (cái) chốt chẻ; chốt / lắp chốt, đóng chốt foreman đốc công, trưởng kíp; xd người chỉ huy công trình

building ~ người chỉ huy xây dựng, đốc công xây dựng gang ~ trưởng ca general ~ xd tổng chỉ huy thi công foremast hh cột buồm mũi forepart phần trước foreplane ck cái bào phá forepole cọc cừ; m chèn nhói, chèn đóng inclined ~s vòng cọc cừ xiên timber ~ cọc cừ bằng gỗ vertical ~s vòng cọc cừ đứng forepoling tl sự đóng cọc cừ; việc cừ bằng cọc / (thuộc) cọc cừ fore-runnings h sản phẩm chưng cất ban đầu forecattering sự tán xạ về phía trước foreshore region hh vùng áp bờ foreshots h sản phẩm chưng cất ban đầu foresight qs đầu ruồi (nòng súng); sự dự liệu, sự dự kiến forest sh rừng / trồng rừng broad-leaved ~ rừng cây lá rộng coniferous ~ rừng cây lá kim deciduous ~ rừng cây lá rụng foliage ~ rừng tán lá high ~ rừng cây cao light ~ rừng thưa mixed ~ rừng hỗn giao, rừng hỗn hợp overmature ~ rừng quá tuổi khai thác selection ~ rừng trồng, rừng chọn lọc virgin ~ rừng nguyên thủy forester sh chim thú rừng; nhân viên lâm nghiệp; người kiểm lâm forestry nghề rừng foretread m gương lò, mặt khai thác forewarmer thiết bị làm nóng trước forewheel ck bánh xe trước forewinning m sự khấu từng buồng, sự khai thác theo buồng forge ck xưởng rèn, lò rèn / rèn ~ cold rèn nguội ~ hot rèn nóng ~ out rèn vuốt bottom-blast ~ lò rèn bễ thổi đáy field ~ lò rèn công trường, lò rèn lưu động oil ~ lò rèn đốt dầu forgeability ck tính rèn được, tính chịu rèn forgeable (thuộc) ck có thể rèn được

forged (thuộc) ck được rèn forgery ck lò rèn; phân xưởng rèn forging sự rèn; vật rèn / rèn die ~ sự rèn khuôn drop ~ sự rèn khuôn flat-die ~ sự rèn tự do flop ~ sự rèn quay hammer ~ sự rèn bằng búa hand ~ sự rèn tay heavy ~ sự rèn bằng búa máy nặng hot ~ sự rèn nóng hydraulic ~ sự rèn bằng búa máy thủy lực press ~ sự rèn ép smith ~ sự rèn tự do upset ~ sự rèn chồn fork ck (cái) nĩa, (cái) chạc; chỗ ngã ba; l âm thoa / chia nhánh, rẽ nhánh back ~ chạc quả lắc (đồng hồ) belt ~ chạc gạt đai truyền belt guide ~ chạc dẫn đai truyền carrier ~ chạc giá đỡ coupling ~ chạc gạt ly hợp, cần ly hợp crutch ~ chạc quả lắc (đồng hồ) fish ~ đỉnh chạc đâm cá gear shift ~ cần sang số, cần gài số grapple ~ móc kiểu chạc gripper ~ kẹp kiểu chạc lever ~ chạc đòn bẩy nipping ~ chạc đỡ, chạc giữ oven ~ móc cời lò pulley ~ cái quai ròng rọc, cái quai puli sheave ~ cái quai ròng rọc, cái quai puli shift ~ cần sang số; chạc gạt đai truyền shifting ~ cần sang số; chạc gạt đai truyền tuning ~ âm thoa vibrating ~ âm thoa forked hình chạc, chẽ ba; chia nhánh forking sự chia nhánh form dạng, hình dạng; biểu mẫu; xd ván khuôn, cốp pha; đs sự ghép (đoàn tàu) / tạo thành, tạo dáng, tạo hình; thành lập; đs ghép (đoàn tàu) ~ birefringence sự lưỡng chiết hình dạng ~ designer người thiết kế hình mẫu ~ header phần đầu biểu mẫu ~ letter mẫu thư ~ of energy dạng năng lượng

~ tolerance dung sai biên dạng ~ tool dao tiện định hình adjoint ~ dạng liên hợp aerodynamic ~ dạng khí động lực algebraic ~ dạng đại số alluvium ~ dạng bồi tích analytical ~ dạng giải tích biconical ~ dạng hai nón, dạng hạt trám bilinear ~ t dạng song tuyến blade plane ~ hk dạng khai triển cánh quạt blank ~ tờ mẫu in sẵn cable ~ dạng buộc cáp; dạng bện cáp canonical ~ dạng chính tắc circular ~ dạng vòng, hình vòng coding ~ dạng mã hóa collapsible ~ ván khuôn tháo lắp được, cốp pha tháo lắp được coloured ~ dạng tô màu concrete ~ ván khuôn bê tông, cốp pha bê tông continuous ~ mẫu in liền crippled ~ sh dạng tàn tạ; dạng khập khiễng crystal ~ dạng tinh thể, dạng kết tinh edge ~ dạng gờ excess ~ dạng dư thừa exponent ~ dạng hàm mũ faunal ~ ktr hình dạng động vật trang trí fundamental ~ dạng cơ bản graphical ~ dạng đồ thị hexagonal ~ hình lục giác live ~ in khuôn chữ đá sắp xong master ~ vật mẫu; khuôn mẫu; bàn đúc moving ~ ván khuôn di động, cốp pha di động naked ~ sh dạng trần name ~ hệ phiên tên gọi observation ~ dạng quan sát; mẫu ghi quan sát ornate ~ dạng trang trí panel ~ ván khuôn panen, cốp pha panen plaster-cast ~ khuôn thạch cao plywood ~ ván khuôn gỗ dán, cốp pha gỗ dán prefab ~ khuôn chế tạo sẵn prevailing ~ dạng đang lưu hành primitive ~ dạng nguyên thủy printed ~ mẫu in sẵn

profile ~ mẫu, dưỡng quadratic ~ t dạng bậc hai, dạng bình phương related ~ dạng có liên quan repetitive ~s khuôn sử dụng nhiều lần shaped ~ dạng theo mẫu skeleton ~ dạng sơ đồ slip ~ ván khuôn trượt, cốp pha trượt tooth ~ dạng răng travelling ~ ván khuôn di động, cốp pha di động trilinear ~ t dạng tam tuyến type ~ dạng mẫu; dạng in wave ~ dạng sóng formaldehyde fomanđêhit formalin fomalin, dung dịch nước của fomanđêhit format khổ, cỡ, khuôn dạng ~ control buffer mt bộ đệm điều khiển khuôn dạng ~ control words mt các từ điều khiển khuôn dạng ~ computer graphics mt định dạng đồ họa máy tính address ~ mt khuôn dạng địa chỉ block ~ in khổ bản khắc data ~ khuôn khổ dữ liệu fixed ~ khổ cố định information ~ khuôn khổ thông tin instruction ~ mt khuôn lệnh, dạng lệnh recording ~ khuôn khổ ghi formation sự hình thành, sự tạo thành; đl thành hệ; qs đội hình; nền đường ~ of drops sự hình thành giọt ~ of strata sự hình thành tầng air ~ đội hình bay analog(ue) ~ sự mô hình hóa armoured ~ đội hình xe bọc thép battle ~ đội hình chiến đấu carbon ~ sự hình thành cacbon close ~ d bề mặt kín (của hàng phớt) cloud ~ sự tạo thành mây coal (bearing) ~ thành hệ chứa than; diệp chứa than continuous tooth ~ sự cắt răng bằng phương pháp bao hình cracks ~ sự tạo thành vết nứt cream ~ sự tạo thành kem echelon ~ sự hình thành bậc thang

eddy ~ sự tạo thành xoáy gel ~ sự hình thành gel haze ~ sự hình thành bụi mờ ore ~ sự tạo quặng railway ~ nền đường ray ring ~ h sự tạo thành mạch vòng rock ~ sự hình thành đá; tầng đá scum ~ sự tạo thành xỉ sludge ~ sự hình thành bùn đặc; sự tạo thành cặn dầu soil ~ sự tạo thành thổ nhưỡng track ~ thềm đường tàu; nền đường tàu water-bearing ~ tầng chứa nước well-closed ~ bề mặt được tráng đều (của giấy) formatter mt bộ khuôn, bộ mẫu forme in khuôn former ck dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình; thước chép hình chip ~ cơ cấu cuộn phoi formfactor hệ số dạng forming sự tạo hình; ck sự gia công định hình; sự tạo khuôn bead ~ sự tạo thành hạt coke ~ sự tạo thành cốc cold ~ sự dập nguội drape ~ sự dập thô, sự ép thô electrochemical ~ sự tạo hình điện hóa; sự đúc điện phân explosive ~ sự tạo khuôn bằng nổ hot ~ sự dập nóng post ~ sự tạo hình tiếp sau roll ~ sự cán định hình stretch ~ sự vuốt định hình thermo ~ sự dập nóng, sự ép nóng vacuum ~ sự tạo hình trong chân không formula công thức, h công thức pha chế addition ~ công thức cộng appoximation ~ công thức gần đúng atomic ~ công thức nguyên tử basic ~ công thức cơ bản binomial ~ công thức nhị thức closed ~ công thức đóng condensed ~ công thức rút gọn constitutional ~ công thức cấu trúc, công thức kết cấu coordination ~ công thức phối trí design ~ công thức tính toán dimensional ~ công thức thứ nguyên

empirical ~ công thức kinh nghiệm extrapolation ~ công thức ngoại suy integal ~ công thức tích phân interpolation ~ công thức nội suy mixing ~ công thức pha trộn; công thức cấp phối molecular ~ công thức phân tử open ~ công thức mở recurrence ~ công thức truy hồi structural ~ công thức cấu trúc, công thức kết cấu formularize lập công thức, áp dụng công thức formulation sự lập công thức, sự tính toán theo công thức formwork xd ván khuôn, cốp pha sliding ~ ván khuôn trượt fortification sự tăng cường; sự củng cố; sự làm tăng độ nặng (rượu) FORTRAN (FORmula TRANslation) mt ngôn ngữ lập trình FORTRAN forvacuum l chân không sơ bộ forward phía trước; tiến lên ~ command channel đt kênh lệnh hướng đi ~ control channel đt kênh lệnh hướng đi ~ draft hh mớm nước trước ~ error correction đt sự sửa sai hướng đi ~ flow dòng thuận ~ indicator bit bit của bộ chỉ thị hướng đi ~ motion chuyển động tịnh tiến ~ notification đt sự thông báo hướng đi ~ pointer mt con trỏ xuôi ~ speed tốc độ tiến ~ transfer đt chuyển giao hướng đi ~ voice channel kênh thoại hướng thuận ~ welding sự hàn tiến fossil cs hóa thạch, vật hóa đá fossiliferous cs chứa hóa thạch, chứa vật hóa đá fossilization cs sự tạo thành hóa thạch foul vật hôi hám / hôi hám; ươn (cá); nhiễm độc (không khí); nhiều vật bám; in nhiều lỗi / làm hôi hám; làm tắc nghẽn fouling sự làm hôi hám; sự làm tắc nghẽn; sự chỉ sai (khí cụ đo) foulness trạng thái tắc nghẽn; tình trạng chỉ sai (khí cụ đo)

foul-proof không hôi hám; không tắc nghẽn found nấu chảy; đúc; xd đặt nền móng foundation xd móng; nền móng; cơ sở; sự thành lập ~ by means of freezing sự gia cố đất nền bằng phương pháp đông lạnh ~ by means of injecting cement sự gia cố đất nền bằng cách phụt vữa xi măng ~ by pit sinking móng xây dựng bằng phương pháp giếng chìm ~ in alluvium móng trên nền bồi tích ~ on a raft móng trên đài cọc ~ on screw piles móng cụm cọc xoắn anisotropic ~ nền dị hướng bed plate ~ móng bè benched ~ móng bậc bridge ~ móng cầu column ~ móng cột concrete strip ~ móng bê tông liền giải massive ~ móng khối mat ~ móng (dạng) tấm permanent ~ móng cố định pile ~ móng cọc piled ~ móng cọc raft ~ móng bè; móng tấm ring ~ móng vòng sand pile ~ móng cọc cát shallow ~ móng nông stone ~ móng đá sunk ~ móng giếng chìm unconsolidated ~ nền không được gia cố well ~ móng trên giếng chìm founder lk thợ đúc; người sáng lập / xd sụt lở, sập đổ; hh chìm, đắm (tàu) glass ~ thợ nấu thủy tinh iron ~ thợ đúc gang foundering sự sụt lở; hh sự đắm (tàu) fouding ck sự đúc; sự nấu chảy foundry ck xưởng đúc, lò đúc; nghề đúc iron ~ xưởng đúc gang type ~ in xưởng đúc chữ foundry-man thợ đúc fount vòi nước; bình dầu; in bộ chữ (cùng cỡ và cùng kiểu); mt phông chữ fountain vòi nước; máy nước; vòi phun; suối; bình dầu; ống mực (bút máy); lk đậu rót đứng four-bladed (thuộc) bốn cánh

four-cornered (thuộc) bốn góc four-engined (thuộc) bốn động cơ fourfold bốn nếp four-legged (thuộc) bốn lõi; bốn chân four-limbed (thuộc) bốn lõi, bốn chân four-pin bốn chốt four-place bốn chỗ ngồi four-pole bốn cực four-seater bốn chỗ ngồi four-stage bốn tầng four-stroke bốn kỳ four-way bốn ngả fox sh con cáo; bộ da lông cáo foyer ktr phòng giải lao (rạp hát) fraction phần nhỏ, mảnh nhỏ; t phân số, phân thức; h phần cắt, phần chiết binary ~ phân số nhị nguyên circulating ~ phân số tuần hoàn common ~ phân số thường (tử số nhỏ hơn mẫu số) complex ~ phân số kép compound ~ phân số kép continued ~ phân số liên tục conversion ~ l phần chuyển đổi, tỷ lệ chuyển đổi decimal ~ phân số thập phân heavy ~ phần nặng, phần chìm float ~ phần nổi, phần nhẹ improper ~ phân số không thực sự (tử số lớn hơn mẫu số) light ~ phần nhẹ, phần nổi mixed ~ phân số hỗn hợp non-reducible ~ phân số tối giản partial ~ phân thức đơn giản proper ~ phân số thường rational ~ phân thức hữu tỷ recurring decimal ~ phân số thập phân tuần hoàn representative ~ tỷ lệ xích biểu thị, tỷ lệ biểu thị sampling ~ tỷ suất lấy mẫu simple ~ phân số thường simplified ~ phân số tối giản size ~ phần tách ra theo cỡ hạt specific gravity ~ phần tách theo trọng lượng riêng terminating ~ phân số hữu hạn unit ~ phân số có tử số bằng đơn vị vulgar ~ phân số thông thường

wax ~ phân đoạn sáp, phân đoạn parafin fractional (thuộc) t phân số; h phân đoạn fractionate h cất phân đoạn; tách chiết fractionating h sự cất phân đoạn; sự tách chiết fractionation h sự cất phân đoạn ~ by adsorption sự cất phân đoạn bằng hấp thu ~ by distillation sự cất phân đoạn, sự phân đoạn bằng chưng cất chromatographic ~ sự cất phân đoạn bằng sắc ký close ~ sự cất phân đoạn kín precise ~ sự cất phân đoạn chính xác fractionator h bộ cất phân đoạn cracking ~ bộ cất phân đoạn crackinh fracture sự gãy; mặt gãy; khe nứt; vết nứt; đc nếp đứt gãy / bẻ gãy, làm gãy; làm nứt ~ with displacement khe nứt có dịch chuyển ~ without displacement khe nứt không dịch chuyển brittle ~ sự gãy giòn, mặt gãy giòn cleave ~ nếp đứt chẻ; mặt gãy chẻ compression ~ sự gãy nén conchoidal ~ mặt gãy dạng vỏ sò even ~ mặt gãy hạt mịn; mặt gãy đều fatigue ~ sự gãy mỏi fibre ~ mặt gãy có thớ fibrous ~ sự gãy có thớ fish-scale ~ mặt gãy dạng vảy cá flaky ~ mặt gãy dạng vảy foliated ~ mặt gãy dạng phân lớp, vết vỡ dạng lá gliding ~ mặt gãy trượt granular ~ mặt gãy dạng hạt intercrystalline ~ mặt gãy giữa các tinh thể intergranular ~ mặt gãy giữa các hạt lamellar ~ mặt gãy dạng phân lớp lustreless ~ mặt gãy mờ needle ~ mặt gãy dạng kim pipe ~ sự đứt gãy ống plane ~ mặt gãy phẳng porcelain ~ vết nứt sứ shear ~ sự đứt gãy do cắt silky ~ mặt gãy óng ánh, mặt gãy mịn splintery ~ sự gãy vụn tension ~ sự đứt gãy do kéo

fough ~ sự gãy quánh transcrystalline ~ mặt gãy xuyên tinh thể uneven ~ mặt gãy thô, mặt gãy nham nhở vitreous ~ vết vỡ thủy tinh; sự vỡ dạng thủy tinh wavy ~ mặt gãy dạng sóng woody ~ mặt gãy dạng thớ gỗ fractured (thuộc) bị gãy; bị nứt, bị đứt gãy fracturing l sự làm gãy, sự làm nứt; sự làm đứt gãy fragile (thuộc) dễ vỡ, dễ gãy, giòn fragility l tính dễ vỡ, tính dễ gãy fragment mảnh; khúc, đoạn fast ~ mảnh phân rã nhanh fission ~ mảnh phân hạch nuclear ~ mảnh hạt nhân fragmental (thuộc) mảnh fragmentation sự phân mảnh; sự vỡ mảnh ~ of nucleus sự nổ hạt nhân frail (thuộc) dễ vỡ; mỏng manh frame xd khung; sườn (tàu); giàn; cấu trúc; thân / đóng khung, làm viền ~ acceptance mechanisms đt các cơ chế chấp nhận khung ~ aligner đt phần tử đồng chỉnh khung ~ alignment signal đt tín hiệu đồng bộ khung ~ check đt kiểm tra khung ~ control segment đt đoạn điều khiển khung ~ mode đt chế độ khung ~ of axes hệ tọa độ ~ of roof khung mái ~ operation procedure đt thủ tục hoạt động khung ~ reject hủy bỏ khung ~ relay forum đt diễn đàn chuyển tiếp khung A- ~ khung chữ A accelerated reference ~ hệ quy chiếu có gia tốc address ~ mt khung địa chỉ adjustable ~ khung điều chỉnh được air ~ khung máy bay, sườn máy bay all-concrete ~ khung toàn bê tông all-welded ~ khung hàn A-type ~ khung chữ A bearer ~ khung đỡ, khung chịu lực bed ~ khung nền

bent ~ khung cong body ~ khung thân, khung thùng xe bogie ~ d khung xe lăn; giá chuyển hướng boring ~ m tháp khoan; chòi khoan bottom ~ m khung đáy, khung bể đứng (dưới giếng mỏ) box ~ khung hộp braced ~ khung được tăng cứng bracing ~ khung tăng cứng buddle ~ bàn rửa quặng buffer ~ khung đệm, khung giảm chấn building ~ khung nhà built-up ~ khung lắp ghép cambered ~ khung vồng car ~ khung xe; khung gầm cast-welded ~ khung đúc hàn centre tube ~ khung tuýp trung tâm, khung ống lõi circular ~ d khung dệt vòng, máy dệt ống (để dệt kim) clamping ~ khung định vị closed ~ khung kẹp, khung khép kín cold ~ khung buồng lạnh; khung nhà kính colour ~ khung màu; bản tách màu concrete ~ khung bê tông covering ~ khung che, giàn che cramp(ing) ~ khung cặp, khung kẹp cross ~ khung ngang; d bước sợi, khoảng đưa thoi deal ~ khung giàn cưa distributing ~ bảng phân phối; sàng phân phối doctor ~ khung lưỡi nạo door ~ khung cửa, khuôn cửa double-blade (saw) ~ giàn cưa hai lưỡi double-log (saw) ~ giàn cưa kép double-standard ~ bệ đứng hai chân drawing ~ khung kéo sợi; m thùng cũi chở quặng drop ~ khung gầm thấp drying ~ khung phơi, giàn phơi; khung sấy; giàn sấy engine ~ khung động cơ field ~ đ khung từ trường floor ~ khung sàn (xe) fly ~ d máy xe sợi - đánh ống forcing ~ khung nhà kính freeze ~ ảnh dừng, sự dừng ảnh (trên

màn hình) fuselage ~ khung thân máy bay gallows ~ khung giàn giáo; m giàn chống; tháp giếng (hệ giàn); giàn nâng galvanizing ~ khung để mạ kẽm girder ~ khung dầm chịu lực grade ~ khung chia độ, lưới chia độ hack-saw ~ tay cưa, giằng cưa hammer ~ giá búa hinged ~ khung bản lề, khung có khớp imperfect ~ khung phiếm tĩnh intermediate transverse ~ hk khung trợ ngang (khung nối cánh- thân máy bay) lattice ~ khung giàn, khung mắt cáo lift ~ khung nâng load-bearing ~ khung chịu lực locking ~ đs khung ghi, trạm chuyển ghi log ~ giàn cưa (để bóc gỗ bìa) longitudinal ~ sống dọc (tàu, thuyền...) main ~ máy tính chính movable ~ khung di chuyển được over rigid ~ khung siêu tĩnh pantograph ~ khung vẽ truyền picture ~ khung ảnh pin-connected ~ giàn chốt pipe ~ khung ống pit ~ m tháp giếng (hệ giàn) plate ~ khung bằng kim loại tấm portal ~ khung cổng press ~ khung ép, bàn ép pressure ~ khung ép ảnh, khung in ảnh printing ~ khung in ảnh propeller ~ lồng chong chóng, lồng chân vịt (tàu, thuyền) radiator ~ khung tản nhiệt, giàn tản nhiệt rear ~ khung sau, khung hậu redundant ~ khung siêu tĩnh reference ~ hệ qui chiếu reinforced-concrete ~ khung bê tông cốt thép resistance ~ đ khung điện trở revolving ~ khung quay (cần cẩu) rigid ~ khung cứng ring ~ d máy xe sợi kiểu vòng riveted ~ khung tán đinh roof ~ khung mái lợp rotaring ~ khung quay rotaring reference ~ hệ qui chiếu quay rowing ~ d máy xe sợi - đánh ống

saw ~ giàn cưa scanning ~ khung quét mành screen ~ khung sàng shaft ~ tháp giếng side ~ khung bên side-car ~ khung thùng (mô tô thùng) sieve ~ khung rây sight ~ khung ngắm skeleton ~ khung sườn slide ~ khung chạy, khung ẩn sliding ~ khung trượt solid ~ khung liền space ~ kết cấu không gian spacer ~ khung giãn cách, khung cách ly speed ~ d máy xe sợi - đánh ống spinning ~ d khung kéo sợi split ~ khung tháo rời được steel head ~ m giàn tháp thép stern ~ hh khung đuôi tàu, sườn đuôi tàu stiffening ~ khung tăng cứng straining ~ khung lọc; giàn lọc strut ~ giàn có thanh chống xiên supporting ~ khung đỡ, khung chịu lực swing ~ khung lắc swivel ~ khung xoay templat ~ khung mẫu miệng giếng top ~ khung mui xe track ~ khung bánh xích transverse ~ khung ngang travelling ~ khung đưa thoi truck ~ đs giá chuyển hướng (để chuyển hướng một đầu máy hoặc một toa tàu) truss ~ khung giàn mắt cáo trussed ~ khung có thanh chống tubular ~ khung ống underslung ~ khung treo dưới trục, khung gắn dưới trục xe vacuum printing ~ khung in chân không veneer saw ~ giàn cưa gỗ dán, khung cưa gỗ dán vertical saw ~ giàn cưa đứng vibrating ~ khung lắc, khung rung winding ~ d máy đánh ống, máy đánh suốt window ~ khung cửa sổ, khuôn cửa sổ frameless không khung; không sườn; không giàn framer thợ làm khung; máy đóng khung; bộ phận lên khung (phim ảnh)

framework khung, sườn; bộ khung, bộ sườn; ván khuôn; lớp đá lót; trđ lưới khống chế ~ of bridge sườn cầu ~ of coordinate hệ trục tọa độ ~ of tetrahedron mạng tứ diện collapsible ~ ván khuôn tháo lắp column ~ ván khuôn cột foundation ~ đài móng internal crystal ~ khung kết tinh trong major ~ lưới trắc địa cơ sở minor ~ lưới đo tam giác hạng thấp movable ~ ván khuôn di động panel ~ ván khuôn tấm lắp ghép portal type travelling ~ ván khuôn di động kiểu cổng radar ~ lưới rađa rigid ~ khung cứng, kết cấu cứng sli ding ~ ván khuôn trượt space ~ kết cấu không gian; giàn không gian stationary ~ ván khuôn cố định supporting ~ khung chịu lực tectonic ~ khung kiến tạo travelling ~ cốp pha di động, ván khuôn di động trigonometric ~ lưới đo tam giác (của bản đồ) wing ~ khung cánh framing xd sự làm khung, sự dựng khung; sự lên khung, sự chỉnh cho vừa khung (màn hình); bộ khung, bộ sườn deck ~ khung boong (tàu) floor ~ khung sàn (cầu) longitudial structural ~ sống khung dọc mạn (tàu) reinforced ~ khung bê tông cốt thép side ~ khung bên, sườn bên structural steel ~ khung thép kết cấu timber ~ khung chống bằng gỗ, vì chống bằng gỗ wall ~ khung tường frangibility l tính giòn, độ giòn; tính dễ vỡ, độ dễ vỡ frangible (thuộc) giòn, dễ vỡ, dễ gãy fray d tước vỏ, làm bong vỏ; tước sợi, làm bong sợi fraying d sự tước, sự xé fraze ck xờm, rìa xờm / gọt rìa xờm

freak làm lốm đốm, làm có vệt freaked (thuộc) có đốm, lốm đốm, có vệt freckle vết hoen; tàn nhang (trên da) free tự do; lỏng lẻo; được miễn phí; không tải / thả, giải phóng ~ educational electronic e-mail mt thư điện tử giáo dục miễn phí ~ electron laser laze điện tử tự do ~ on board miễn vận phí ~ space loss suy hao trong không gian tự do ~ system resources các tài nguyên hệ thống miễn phí prop ~ m không chống rust ~ không gỉ freeboard phần nổi (để bảo đảm an toàn cho tàu); khoảng cách giữa đáy tàu và đáy âu free-cutting ck có khả năng cắt cao; có tính công nghệ tốt freedom kt sự miễn (thuế...); trạng thái tự do; sự tự do; khe hở; độ hở ~ of information sự tự do thông tin free-flow tl dòng chảy tự do freeing sự thả; sự giải phóng; sự khử freerunning chạy không freestone đá dễ đẽo (để đặt vào chỗ khuyết khi xây) freewheel ck líp (xe đạp...); bánh răng của hành trình chạy không freeze sự đóng băng; sự đông lạnh / đóng băng; làm đông lạnh; bị kẹt (trong lỗ khoan) freezer máy lạnh; toa lạnh ice-cream ~ máy làm kem freezing sự đóng băng, sự đông cứng, sự kẹt (trong lỗ khoan) freight sự chuyên chở hàng, sự vận chuyển hàng; hàng hóa chuyên chở; tiền cước vận chuyển / chất hàng xuống tàu; thuê chuyên chở hàng back ~ sự chuyên chở hàng ngược chiều, sự vận chuyển hàng ngược chiều bulk ~ hàng rời; sự chuyên chở hàng rời fast ~ sự chuyên chở hàng nhanh, sự vận chuyển hàng nhanh gross ~ hàng thô; sự chuyên chở hàng thô home ~ sự chuyên chở hàng nội địa, sự vận chuyển hàng nội địa

outward ~ hàng xuất khẩu perishable ~ hàng dễ thiu thối piece ~ hàng đơn chiếc freightage sự chuyên chở hàng; sự chất hàng xuống tàu (tàu thủy); sự chất hàng lên toa xe (xe hỏa) freighter tàu hàng; toa hàng; xe hàng; máy bay chở hàng freight-yard bãi chứa hàng freon h freon (môi chất lạnh) frequency l tần số; độ lập lại, tần suất ~ distance khoảng cách tần số ~ diversity sự phân tập theo tần số ~ division duplex đt song công chia tần số ~ division multiplex đt ghép kênh chia tần số ~ domain equaliser bộ cân bằng miền tần số ~ hopping nhảy tần số ~ of error tần suất sai số ~ shift keying khóa di tần, điều chế di tần acoustical ~ tần số âm thanh, âm tần allotted ~ tần số được chọn amplification ~ tần số khuếch đại angular ~ tần số góc, tần số vòng antiresonance ~ tần số phản cộng hưởng asigned ~ tần số chỉ định atomic ~ tần số (dao động tự nhiên của) nguyên tử audio ~ tần số âm thanh, âm tần base ~ tần số cơ bản beacon ~ tần số đạo hàng, tần số dẫn đường beat ~ tần số phách broadcast ~ tần số đài phát thanh carrier ~ tần số mang circular ~ tần số vòng, tần số góc clock ~ tần số chuẩn combination ~ tần số tổ hợp component ~ tần số thành phần control ~ tần số chủ đạo critical ~ tần số tới hạn cross-over ~ tần số giao chéo cut-off ~ tần số cắt; tần số tới hạn difference ~ tần số hiệu, hiệu tần disturbing ~ tần số gây nhiễu dot ~ tần số điểm driving ~ tần số chủ đạo

exciting ~ tần số kích thích extra-high ~ tần số cực cao field ~ tần số quét mành flood ~ tần suất lũ frame ~ tần số khung, tần số quét mành, số hình trong một giây free(-running) ~ tần số riêng fundamental ~ tần số cơ bản group ~ tần số nhóm harmonic ~ tần số sóng hài heterodyne ~ tần số ngoại sai, tần số heterođyn high ~ tần số cao horizontal ~ tần số dòng hypersonic ~ tần số siêu âm (cao hơn 5 lần tần số âm thanh) image ~ tần số ảnh, tần số hình impulse ~ tần số xung infrasonic ~ tần số hạ âm, tần số dưới âm thanh intermediate ~ tần số trung gian international distress ~ tần số cấp báo quốc tế inverted ~s tần số nghịch đảo limiting ~ tần số khống chế line ~ tần số dòng line-scanning ~ tần số quét dòng low ~ tần số thấp master ~ tần số chủ, tần số cơ bản maximum usable ~ tần số cực đại sử dụng được medium ~ tần số trung (từ 300 kHz đến 3 MHz) medium-high ~ tần số trung cao modulation ~ tần số điều biến natural ~ tần số riêng optimum traffic ~ đt tần số liên lạc tối ưu optimum working ~ tần số làm việc tối ưu oscillation ~ tần số dao động picture ~ tần số ảnh, tần số hình pilot ~ tần số điều khiển, tần số chủ pulsed ~ tần số xung pulse-recurrence ~ tần số xung lặp lại pulse-repetition ~ tần số xung lặp lại pump(ing) ~ tần số bơm quenching ~ tần số dập tắt radiant ~ tần số góc

radio ~ tần số vô tuyến rainfall ~ tần số lượng mưa rainfall intensity ~ tần số cường độ mưa recurrence ~ tần số lặp lại reference ~ tần số chuẩn repetition ~ tần số lặp lại resonance ~ tần số cộng hưởng resonant ~ tần số cộng hưởng ripple ~ tần số gợn sóng sampling ~ tần suất lấy mẫu scanning ~ tần số quét mành secondary ~ tần số phụ, tần số thứ yếu side ~s tần số biên, biên tần signal ~ tần số tín hiệu slip ~ tần số trượt sonic ~ tần số âm thanh, âm tần spark ~ tần số phóng tia lửa điện standard ~ tần số chuẩn subcarrier ~ tần số mang phụ subsonic ~ tần số hạ âm sum ~ tần số tổng summation ~ tần số tổng superhigh ~ tần số siêu cao, SHF supersonic ~ tần số siêu âm sweep ~ tần số quét threshold ~ tần số ngưỡng tracking ~ tần số theo dõi tuned radio ~ tần số vô tuyến điều hưởng ultrahigh ~ tần số siêu cao, UHF ultralow ~ tần số siêu thấp very high ~ tần số rất cao, VHF very low ~ tần số rất thấp vibration ~ tần số dao động video ~ tần số hình, thị tần vision ~ tần số hình, thị tần visual carrier ~ tần số màn hình voice ~ tần số âm thanh, âm tần wave ~ tần số sóng wave-train ~ tần số nhóm sóng wobble ~ tần số quét tuần hoàn zero ~ tần số không frequency-meter l tần số kế frequency-modulated đt đã điều biến tần số, đã điều tần fresco bích họa, tranh tường / vẽ bích họa, vẽ tranh tường fresh tươi, mới; ngọt (nước) freshen làm tươi; làm thông thoáng, làm

ngọt (nước) freshener h dung môi làm sạch bề mặt tấm nhựa cao su khi đưa vào gia công freshening sự làn tươi; sự làm thông thoáng; sự làm ngọt (nước) freshet dòng nước ngọt fresh-water (thuộc) nước ngọt; ở nước ngọt fresnel l fresnel (đơn vị tần số quang học, bằng 1012 Hz) fresno máy cạp đường fret in hoa văn chữ triện / trang trí bằng hoa văn chữ triện; gặm mòn, ăn mòn; lên men fret-saw ck cưa lượn frettage sự gặm mòn fretwork sự trang trí bằng hoa văn chữ triện; đồ gỗ chạm lọng friability tính dễ vỡ; tính vụn tơi (đất) friable (thuộc) dễ vỡ, vụn tơi friction ck sự ma sát; lực ma sát; sự mài xát; sự cọ xát; y sự chà sát; sự xoa bóp ~ of motion ma sát động ~ of rest ma sát tĩnh bearing ~ ma sát trong ổ trục dry ~ ma sát khô (không được bôi trơn) external ~ ma sát ngoài fluid ~ ma sát nhớt, ma sát thủy động internal ~ ma sát trong kinetic ~ ma sát động limiting ~ ma sát ở mặt biển mechanical ~ ma sát cơ học no-load ~ ma sát không tải non-linear ~ ma sát phi tuyến rolling ~ ma sát lăn skin ~ ma sát trên bề mặt sliding ~ ma sát trượt starting ~ ma sát khí khởi động static ~ ma sát tĩnh surface ~ ma sát trên bề mặt viscous ~ ma sát nhớt wall ~ ma sát với tường frictional (thuộc) ck có ma sát, do ma sát friction-ball ck bị giảm ma sát friction-band má phanh (bánh lái) friction-bearing ck ổ trượt, ổ ma sát trượt friction-clutch ck khớp ly hợp ma sát friction-cone ck côn ma sát friction-disk ck đĩa ma sát

friction-drive ck truyền động ma sát friction-gearing ck sự truyền động ma sát frictionless ck không ma sát friction-proof ck chống ma sát fridge tủ lạnh frieze đường viền, dải diềm, dải trang trí / nẹp viền, làm dải diềm frigate hh tàu khu trục nhỏ; tàu chiến nhẹ frigid rất lạnh frigorific (để) làm lạnh fringe diềm, viền, tua viền, dải rìa, mép; vân / tạo viền, tạo diềm; m đào theo đá (bên cạnh thân quặng, vỉa...) capillary ~ viền mao dẫn colour ~ diềm màu diffraction ~ vân nhiễu xạ interference ~ vân giao thoa fringed (thuộc) có diềm, có viền, có tua viền; có rìa, có mép; có vân fringing sự tạo diềm; sự tạo viền; sự tạo mép colour ~ sự tạo diềm màu; hiện tượng viền mép màu frit h hỗn hợp nấu thủy tinh / nấu thủy tinh frith hh vịnh hẹp; cửa sông fritting sự nấu thủy tinh; sự thiêu kết gần nóng chảy (luyện kim bột) frog đs ghi; sh đế guốc (móng ngựa); con ếch; đế cày (nơi gắn lưỡi cày) aerial ~ ghi đường cáp treo continuous-rail ~ ghi đường chạy liên tục crossing ~ ghi chéo crotch ~ ghi đường nhánh reversible ~ ghi thuận nghịch frogman người nhái frogsuit l quần áo chống nhiễm xạ frond sh lá lược (dương xỉ) front mặt trước, mặt tiền; phía trước, dải tiếp giáp, tuyến đối đầu; trơn / ở phía trước; đc mặt phay nghịch chờm ~ of wave mặt trước sóng, diện sóng boiler ~ mặt nồi hơi boot ~ mũi ủng climatic ~ frơn khí hậu cold ~ frơn lạnh diffusion ~ mặt tiền đầu khuếch tán (chất bán dẫn) eddy-free ~ mặt tiền đầu không xoáy

false ~ mặt tiền đầu giả fault ~ đc mặt đứt gãy intertropical ~ frơn nhiệt đới polar ~ frơn địa cực prop free ~ m khoảng lưu không (trước gương); dải không chống (sát gương đào) pulse ~ mặt xung quasi-stationary ~ frơn chuẩn tĩnh sea ~ mặt quay ra biển secondary ~ mặt tiền đầu thứ cấp shock wave ~ mặt trước sóng xung kích street ~ mặt phố subsidiary ~ frơn bổ sung thrust ~ mặt chờm nghịch warm ~ frơn ấm water ~ đường mép nước wave ~ mặt đầu sóng winter ~ bao giữ ấm frontier biên giới, ranh giới frontispiece mặt trước; in trang trí sách, trang tên sách, minh họa trang đầu sách fronton xd mí nhà frost sự đông giá; mặt mờ (kim loại) / làm đông giá; phủ sương giá; làm mờ glazed ~ lớp băng mỏng frosted (thuộc) bị băng giá; bị mờ (kính, sơn) frosting kht sự làm đông giá; sự phủ sương giá; sự làm mờ frost-proof chịu sương giá froth bọt, váng / tạo bọt, làm nổi bọt, làm sủi bọt, làm lên váng igneous rock ~ đá bọt núi lửa iron ~ hematit bọt latex ~ váng nhựa frother h chất tạo bọt (để tuyển quặng) frothing sự tạo bọt; sự nở bọt / tạo bọt; sủi bọt froth-over sự hớt bọt / hớt bọt frothy (thuộc) có bọt; nổi bọt, sủi bọt fructicative nn sai quả, nhiều quả; tạo quả fructification nn sự ra quả, sự tạo quả fructify nn ra quả, tạo quả, làm sinh lợi fructose tp fructoza, đường quả fruit quả / ra quả candied ~ quả tẩm đường canned ~ quả đóng hộp drupaceous ~ quả hạch

drupe ~ quả hạch frustum t khối cụt, đoạn cụt (giữa hai mặt phẳng song song) ~ of cone nón cụt ~ of cylinder đoạn khối trụ ~ of pyramid khối chóp cụt ~ of sphere khối đới cầu ~ of wedge khối nêm cụt fry món ăn rán; tiếng kêu tí tách (trong loa micrô); cá bột (làm giống) / rán, chiên; kêu tí tách frying sự rán; sự kêu tí tách; tiếng kêu tí tách fuchsine fusin (một loại thuốc nhuộm tổng hợp màu đỏ) fuchsite kv fusit (một loại mica trắng) fuel h nhiên liệu, chất đốt / nạp nhiên liệu ~-air ratio tỷ lệ nhiên liệu-không khí ~ antiknock quality tính chống nổ của nhiên liệu ~ atomization sự phun nhiên liệu ~ bed tầng nhiên liệu ~ bell chuông nhiên liệu ~ blend nhiên liệu hỗn hợp ~ calorific value nhiệt trị nhiên liệu ~ calorimeter nhiệt lượng kế nhiên liệu ~ cell pin nhiên liệu ~ charge sự nạp nhiên liệu ~ coefficient hệ số tiêu hao nhiên liệu ~ consumption sự tiêu thụ nhiên liệu ~ contents gauge lượng kế nhiên liệu ~ discharge sự tháo nhiên liệu ~ efficiency hiệu suất nhiên liệu ~ feeder thiết bị nạp nhiên liệu ~ gas khí đốt ~ gauge nhiên liệu kế ~ hopper phễu nạp nhiên liệu ~ ignition quality tính tự cháy của nhiên liệu ~ indicator cái chỉ mức nhiên liệu ~ mixture hỗn hợp nhiên liệu ~ of high antiknock rating nhiên liệu chống nổ cao ~ oil dầu ma dút; nhiên liệu lỏng nặng ~ performance đặc tính nhiên liệu ~-proof không thấm nhiên liệu; chịu xăng ~ pulverization sự phun nhiên liệu ~ ship tàu chở dầu

~ soot mồ hóng nhiên liệu ~ thermal efficiency hiệu suất nhiệt của nhiên liệu acid-aniline ~ nhiên liệu axit-anilin (cho tên lửa), nhiên liệu tên lửa aircraft ~ nhiên liệu máy bay alcoholic ~ nhiên liệu cồn alcohol motor ~ nhiên liệu cồn, cồn để chạy động cơ antidetonant ~ nhiên liệu chống nổ antiknock ~ nhiên liệu chống gây nổ antipinking ~ nhiên liệu chống gây nổ atomic ~ nhiên liệu hạt nhân, nguyên liệu nguyên tử atomized ~ nhiên liệu phun sương (lỏng) automobile ~ nhiên liệu ô tô automotive ~ nhiên liệu ô tô aviation ~ xăng máy bay binary ~ nhiên liệu gồm hai hợp phần blended ~ nhiên liệu có pha, nhiên liệu hỗn hợp bunker ~ nhiên liệu dự trữ (trong thùng chứa) by-product ~ nhiên liệu tận dụng (khí chưng cất dầu mỏ) clean burning ~ nhiên liệu cháy hết compressed ~ nhiên liệu ép, nhiên liệu được đóng bánh detonating ~ nhiên liệu gây nổ diesel ~ nhiên liệu điêzen dosmetic ~ chất đốt dân dụng doped ~ nhiên liệu có phụ gia dusty ~ nhiên liệu dạng bột engine ~ nhiên liệu động cơ ethylized ~ nhiên liệu êtil hóa fossil ~ nhiên liệu hóa thạch furnace ~ chất đốt lò cao fusion ~ nhiên liệu để nấu chảy (kim loại) gas ~ nhiên liệu dạng khí gaseous ~ nhiên liệu dạng khí heavy ~ nhiên liệu nặng high-energy ~ nhiên liệu có nhiệt lượng cao high-grade ~ nhiên liệu có chất lượng cao high-octane ~ nhiên liệu chống gây nổ cao, nhiên liệu có chỉ số octan cao

household ~ chất đốt dùng trong nhà, chất đốt dân dụng hypergolic ~ nhiên liệu tự bốc cháy jet ~ nhiên liệu phản lực knock-free ~ nhiên liệu không gây nổ knocking ~ nhiên liệu gây nổ light diesel ~ dầu điêzen nhẹ light volatile ~ nhiên liệu nhẹ dễ bay hơi liquid ~ nhiên liệu lỏng liquid-metal ~ nhiên liệu kim loại lỏng (dùng cho lò hạt nhân) low-grade ~ nhiên liệu có chất lượng thấp lumped ~ nhiên liệu dạng cục moderately volatile ~ nhiên liệu có độ bay hơi trung bình mono ~ nhiên liệu một thành phần motor ~ nhiên liệu động cơ; nhiên liệu động cơ đốt trong, dầu điêzen nuclear ~ nhiên liệu hạt nhân oil ~ nhiên liệu lấy từ dầu mỏ petroleum ~ nhiên liệu lấy từ dầu mỏ powdered ~ nhiên liệu dạng bột power ~ nhiên liệu có năng lượng cao priming ~ nhiên liệu để mồi processed ~ nhiên liệu đã xử lý pulverized ~ nhiên liệu phun bụi reference ~ nhiên liệu chuẩn regenerated ~ nhiên liệu (được) tái chế residual ~ nhiên liệu còn dư rocket ~ nhiên liệu tên lửa smokeless ~ nhiên liệu không khói solid ~ nhiên liệu rắn starting ~ nhiên liệu để khởi động synthetic ~ nhiên liệu tổng hợp tractor ~ nhiên liệu máy kéo waste ~ nhiên liệu phế thải wet ~ nhiên liệu lỏng fuelling h sự nạp nhiên liệu; sự cung cấp nhiên liệu aircraft ~ sự tiếp nhiên liệu cho máy bay gravity ~ sự cấp nhiên liệu bằng tự chảy pressure ~ sự cấp nhiên liệu bằng áp lực fuel-tight (thuộc) không rò nhiên liệu fugacious (thuộc) chóng tàn phai, chóng phai nhạt fugacity l tính dễ bay hơi ; tính chóng tàn phai, tính phù du

fugitive (thuộc) không bền ; dễ bay hơi ~ accelerator h chất xúc tiến không bền fugitiveness tính không bền; trạng thái thoáng qua fulcrum ck điểm tựa, trụ bản lề lever ~ điểm tựa đòn bẩy link ~ trụ bản lề fulguration sự chớp lóe full dồi dào; đậm, thẫm (màu); chói (ánh sáng); đầy đủ, trọn vẹn / chuội hồ (vải), nện, ép (len, dạ) ~ boiling point điểm sôi cuối ~ crystal pha lê chì ~ motion video viđêô chuyển động đầy đủ ~ operation capability khả năng hoạt động đầy đủ ~ servive network mạng dịch vụ đầy đủ full-automatic (thuộc) đ tự động hoàn toàn full-blast lk thổi gió tối đa, cấp gió tối đa (lò cao) full-duplex đt song công hoàn toàn full-scale plant thiết bị công nghiệp full-text văn bản đầy đủ fuller dụng cụ tạo rãnh (của thợ rèn); rãnh rèn; thợ chuội hồ (vải); máy nện ép len dạ fullering ck sự tạo rãnh bằng rèn; sự xảm mối nối đinh tán fulling d sự nện ép len dạ fullness trạng thái đầy đủ, trạng thái dồi dào full-scale kích thước thực, nguyên cỡ full-sized có kích thước thật, nguyên cỡ full-wave đt toàn sóng, hai nửa chu kỳ fulminate h funminat (muối của axit funminic) / phát nổ mạnh ~ of mercury funminat thủy ngân (loại thuốc nổ mạnh) fulminating sự phát nổ fulmination m sự phát nổ (của khí mỏ) fumade cá trích hun khói fumarole kht lỗ phun khí (ở núi lửa) fume khói; làn hơi / phun khói; hun khói acid ~ hơi axit exhaust ~ khí thoát lead ~ hơi chì metallic ~ hơi kim loại zinc ~ hơi kẽm fumed (thuộc) được hun khói

fume-off sự bốc khói, sự bùng cháy fume-proof không lọt khói fume-reistant chịu khói, chống được khói fumigant chất hun khói, chất xông khói fumigate phun khói, hun khói; xông khói fumigation sự phun khói; sự hun khói; sự xông khói fumigator bình phun khói, lò hun khói fuming sự bốc khói; sự dễ bốc khói fumivirous (thuộc) không khói, không sinh khói function t hàm, hàm số; chức năng; h chức; sự vận hành / vận hành acid ~ h chức axit adforint ~s các hàm liên hợp algebraic ~ hàm đại số analytic ~ hàm giải tích arbitrary ~ hàm bất kỳ associated ~ hàm liên hợp autocorrelation ~ hàm tự tương quan beta ~ hàm bêta buffer ~ hàm đệm circular ~ hàm số vòng, hàm lượng giác composite ~ hàm hợp compound ~ hàm phức hợp continuous ~ hàm liên tục control ~ hàm kiểm tra correction ~ hàm hiệu chỉnh correlation ~ hàm tương quan correlative ~ hàm tương quan cross-correlative ~ hàm tương quan chéo decreasing ~ hàm suy giảm, hàm nghịch biến delay-distribution ~ hàm phân bố trễ describing ~ hàm mô tả discontinuous ~ hàm gián đoạn dispersion ~ hàm phân tán distribution ~ hàm phân bố, hàm phân phối disturbing ~ hàm gây nhiễu driving-point admittance ~ hàm dẫn nạp đầu vào elliptic ~ hàm eliptic entire ~ hàm nguyên error ~ hàm sai số even ~ hàm chẵn explicit ~ hàm hiện exponential ~ hàm mũ force ~ hàm lực

gamma ~ hàm gama general ~ hàm tổng quát generating ~ hàm phát sinh harmonic ~ hàm điều hòa homogeneous ~ hàm thuần nhất hyperbolic ~ hàm hypebol implicit ~ hàm ẩn importance ~ l hàm trọng yếu (số nơtron do một nơtron ban đầu làm phát ra ở một thế hệ trong phản ứng dây chuyền) influence ~ hàm ảnh hưởng; hàm can nhiễu input ~ hàm đưa vào integral ~ hàm nguyên inverse ~ hàm ngược inverse trigonometric ~ hàm lượng giác ngược inverted ~ hàm ngược; hàm nghịch chuyển irrational ~ hàm vô tỷ jump ~ hàm bậc thang, hàm bước nhảy linear ~ hàm bậc nhất logarithmic ~ hàm lôga logical ~ hàm lôgic maintenance ~ chức năng duy trì; chức năng bảo dưỡng mapping ~ hàm ánh xạ noise ~ hàm tạp âm normalised ~ hàm chuẩn NOT ~ hàm KHÔNG, hàm NOT, hàm phủ định NOT-AND ~ hàm NOT-AND NOT-OR ~ hàm NOT-OR odd ~ hàm lẻ OR ~ hàm OR, hàm hoặc output ~ hàm ra periodic ~ hàm tuần hoàn position ~ hàm vị trí potential ~ hàm thế power ~ hàm lũy thừa rational ~ hàm hữu tỷ real ~ hàm thực reciprocal ~ hàm thuận nghịch routine ~ công việc hàng ngày scheduled ~ công việc theo chương trình sine ~ hàm sin single-valued ~ hàm đơn trị step ~ hàm bậc thang; hàm bước nhảy transcendental ~ hàm siêu việt

transfer ~ hàm truyền trigonometric ~ hàm lượng giác unit ~ hàm đơn vị unit-step ~ hàm bậc thang đơn vị utility ~ hàm lợi ích vanishing ~ hàm tắt vector ~ hàm vectơ wave ~ hàm sóng weight(ing) ~ hàm trọng số, trọng số thống kê functional t (thuộc) hàm số, (thuộc) chức ~ compound hợp chất có chức ~ group h nhóm chức ~ network architecture kiến trúc mạng chức năng functionality h độ chức; độ hoạt động functioning sự vận hành, sự hoạt động fundamental (thuộc) cơ bản, chủ yếu ~ frequency tần số cơ bản ~ principe nguyên lý cơ bản fund kt kho; quỹ; vốn blocked ~ vốn ứ đọng geological ~ tài liệu lưu trữ địa chất insurance ~ quỹ bảo hiểm investment ~ vốn đầu tư wage ~ quỹ tiền lương working ~ vốn luân chuyển fungal (thuộc) sh nấm fungicide h thuốc trừ nấm, thuốc diệt nấm fungoid sh có dạng nấm, (thuộc) thể nấm fungus sh nấm funicular đs đường sắt leo núi (có hệ dây cáp kéo các toa) / (thuộc) dây; dây cáp funnel phễu, ống lọc; ống khói (tàu thủy, xe lửa); loa hướng gió (quạt máy) acid ~ phễu rót axit feed ~ phễu cấp liệu filling ~ phễu rót inlet ~ phễu nạp separating ~ phễu phân chia ship’s ~ ống khói tàu thủy straining ~ phễu có lưới lọc, phễu lọc telescopic ~ ống khói kiểu ống lồng tidal ~ cửa sông ảnh hưởng triều vent ~ họng núi lửa, phễu núi lửa volcanic ~ họng núi lửa funnelles không có ống khói funnel-shaped (thuộc) có dạng ống khói fur da lông thú; cặn; cáu / đóng cặn; cạo

cặn furan h furan (nhóm hợp chất dị vòng hữu cơ chứa vòng đôi chưa bão hòa của bốn nguyên tử cacbon và một ngyên tử ôxi) firbish mài gỉ, đánh gỉ; đánh bóng furbisher thợ đánh gỉ, thợ đánh bóng furcal (thuộc) chạc furcate có chạc; rẽ nhánh furl cuốn; cụp, xếp furlong l fulông (đơn vị chiều dài bằng một phần tám dặm Anh, khoảng 510,5cm) furnace ck lò; buồng đốt; lò thiêu; m lò phỗng / nung trong lò ~ black muội lò ~ bottom đáy lò, sàn lò ~ capacity dung lượng lò ~ coal than lò, than luyện kim ~ coke cốc luyện kim ~ dust bụi lò, tro lò ~ floor sàn lò, đáy lò ~ gas khí lò ~ hearth đáy lò, sàn lò ~ oil dầu đun acid ~ lò axit air ~ lò thường, lò đơn giản (thông gió tự nhiên), lò thổi annealing ~ lò ủ anthracite ~ lò than antraxit arc ~ lò hồ quang assay ~ lò thử nghiệm atomic ~ lò nguyên tử automatic ~ lò tự động batch ~ lò buồng; lò đốt từng mẻ bath ~ lò bể kim loại bell ~ lò chụp belt-type ~ lò kiểu băng tải billet heating ~ lò nung thép thỏi blast ~ lò cao; lò thổi gió blast cooling ~ lò có ống thổi làm nguội bloomery ~ lò luyện sắt cục blowing ~ lò nung lại (để thổi thủy tinh) bogie hearth ~ lò có đáy di động boiler ~ lò nồi hơi brazing ~ lò hàn, buồng hàn brick ~ lò gạch calcining ~ lò nung car ~ lò có đáy di động carbide ~ lò đất rèn

carbonizing ~ lò thấm cacbon carburizing ~ lò thấm cacbon catalytic reaction ~ lò phản ứng xúc tác cementing ~ lò thấm cacbon centrifugal ~ lò ly tâm chamber ~ lò buồng charcoal ~ lò đốt than, lò đốt gỗ thành than circular ~ lò kiểu vòng coal ~ lò đốt bằng than coal-dust ~ lò đốt bằng bụi than coke ~ lò đốt bằng than cốc consumable ~ lò dùng hết công suất continuous ~ lò hoạt động liên tục continuous annealing ~ lò ủ liên tục continuous charge ~ lò nạp liệu liên tục converting ~ lò chuyển, lò thổi conveyor ~ lò nung băng chuyền copper blast ~ lò cao nấu đồng counterflow ~ lò thổi ngược chiều crematory ~ lò thiêu, lò hỏa táng cross-fired ~ lò đốt ngang crucible ~ lò nồi cupola ~ lò đứng cyclone ~ lò cyclon, lò gió xoáy direct-arc ~ lò hồ quang trực tiếp double-hearth ~ lò hai đáy drum ~ lò kiểu trống electric ~ lò điện electric(al) steel ~ lò điện luyện thép electrolytic ~ lò điện phân external ~ lò đốt ngoài externally fired ~ lò đốt ngoài flame arc ~ lò ngọn lửa hồ quang floor ~ lò sàn, lò sưởi đặt dưới sàn flue ~ lò ống lửa forging ~ lò rèn, bễ rèn fuming ~ lò hun khói garbage ~ lò đốt rác gas fired ~ lò đốt bằng ga glass ~ lò nấu thủy tinh glass-treating ~ lò ủ thủy tinh glazing ~ lò tráng men hand-fired ~ lò đốt thủ công hardening ~ lò tôi hearth ~ lò đáy bằng heating ~ lò nung; lò gia nhiệt heat-treatment ~ lò nhiệt luyện high-frequency ~ lò cao tần

holding ~ lò duy trì nhiệt độ hump ~ lò có vòng gấp khúc indirect-arc ~ lò hồ quang gián tiếp indirect-fired ~ lò đốt gián tiếp induction ~ lò cảm ứng infrared radiation ~ lò bức xạ hồng ngoại ingot ~ lò đúc thỏi internal ~ lò đốt trong lime ~ lò nung vôi low-frequency ~ lò tần số thấp low-shaft blast ~ lò lùn melting ~ lò nấu chảy muffle ~ lò múp multihearth ~ lò nhiều đáy multiple-crucible ~ lò nhiều nồi multistage ~ lò nhiều tầng oil-fired ~ lò đốt bằng dầu one-way ~ lò thuận chiều, lò một chiều open-hearth ~ lò Martin patenting ~ lò tôi chì pilot ~ lò thử nghiệm; lò sản xuất thử pipe ~ lò ống preheating ~ lò nung lại, lò nung trước (trước khi gia công) producer ~ lò sinh khí pulverized-coal ~ lò đốt bằng than bụi pusher ~ lò đẩy, lò đùn (để chế tạo kim loại bột) radiation ~ lò bức xạ recovery ~ lò tái sinh recuperative ~ lò thu hồi nhiệt, lò tiết kiệm nhiệt reducing ~ lò khử reforming ~ lò nắn lại hình regenerative ~ lò thu hồi nhiệt, lò hồi nhiệt reheating ~ lò nung lại resistance ~ lò điện trở retort ~ lò chưng cất reverberatory ~ lò phản xạ, lò lửa quặt revolving ~ lò quay roasting ~ lò nướng rocking ~ lò lắc roller-hearth ~ lò có đáy lăn rotary ~ lò quay rotary hearth ~ lò có đáy quay saltbath ~ lò có bể muối (để tôi) salt-cake ~ lò nấu natri sunfat

self-feeding ~ lò tự nạp liệu shaft ~ lò đứng, lò giếng sheet ~ lò nung thép tấm sintering ~ lò thiêu kết slag ~ lò nung xỉ smelting ~ lò nấu chảy smokeless ~ lò không khói smoke-preventive ~ lò không khói solar ~ lò năng lượng mặt trời spraying ~ lò dùng nhiên liệu phun stack annealing ~ lò ủ stationary-hearth ~ lò đáy cố định steel ~ lò thép, lò nấu thép, lò luyện thép stoker ~ lò có hệ thống nạp tải tự động submerged-arc ~ lò hồ quang chìm tandem ~ lò tiếp đôi tank ~ lò bể tempering ~ lò ram tilting ~ lò nghiêng được tube ~ lò ống tubular ~ lò ống tunnel ~ lò hầm undercharged ~ lò nạp liệu không đủ under-feed ~ lò nạp điện không đủ vacuum-arc melting ~ lò nấu chảy hồ quang-chân không vacuum-induction melting ~ lò nấu chảy cảm ứng-chân không ventilating ~ phỗng gió warm-air ~ lò tạo không khí nóng water-jacket ~ lò sưởi có áo nước wind ~ lò có thổi, lò cao wood-fired ~ lò đốt bằng củi furnish cung cấp; trang bị furnished (thuộc) được cung cấp; được trang bị đồ đạc furnishing sự cung cấp; sự trang bị đồ đạc furniture đồ đạc (trong nhà); trang bị (của máy móc tàu bè) ~ laquer sơn đồ gỗ ~ leather da dân dụng ~ polish sơn bóng đồ gỗ furring cặn cáu (ống nước nồi hơi); sự kê, sự lót; sự lót da lông wood ~ ván lát furrow rãnh; nn luống cày; đường xoi; đường rạch; đường rẽ nước; vết xe / cày; rạch đường xoi water ~ rãnh tiêu nước

furrowing nn sự xẻ rãnh; sự rạch luống furry (thuộc) cặn cáu, có cặn cáu fusain m than tơ, than vẽ fuse đ cầu chì, cầu chảy; ngòi nổ, kíp mồi / nấu chảy, làm nóng chảy; chảy; lắp ngòi nổ, lắp kíp ~ cut-out cầu chì tự rơi ~ box hộp cầu chì ~ holder giá kẹp cầu chì ~ jaw ngàm cầu chì ~ plug cầu chì nút ~ primer ống dẫn lửa ~ strip lá chì ~ wire dây chì alarm ~ cầu chì cảnh báo back-up ~ cầu chì dự phòng base ~ ngòi nổ đáy Bickford ~ dây cháy chậm, dây dẫn lửa blasting ~ dây nổ, dây truyền nổ, dây dẫn sóng nổ body ~ ngòi nổ bên catridge ~ cầu chì ống, cầu chì kín common ~ dây cháy chậm, dây dẫn lửa contact ~ ngòi nổ tiếp xúc current limiting ~ cầu chì hạn chế dòng delay ~ ngòi nổ chậm, ngòi nổ có điều khiển delay-action ~ ngòi nổ chậm, ngòi nổ có điều khiển delayed ~ ngòi nổ trễ detonating ~ dây nổ; ngòi nổ; kíp nổ direct-action ~ ngòi nổ tức thời electric ~ ngòi nổ điện, kíp mìn điện expulsion ~ cầu chì bật ra expulsion dropout ~ cầu chì tự rơi filament ~ cầu chì dùng dây chảy fulminate ~ dây nổ; ngòi nổ; kíp nổ glass tube ~ cầu chì ống thủy tinh granular quart ~ cầu chì cát thạch anh high-rupting-capacity ~ cầu chì dung lượng cắt lớn high-voltage ~ cầu chì cao áp holder ~ cầu chì tay quai horn break ~ cầu chì hình sừng igniting ~ dây dẫn lửa, dây cháy chậm impact ~ nụ xòe instantaneous ~ ngòi nổ tức thời light ~ bộ chuyển mạch bằng ánh sáng liquid quenched ~ cầu chì có chất lỏng

để dập tia lửa long-delay ~ cầu chì trễ lâu low voltage ~ cầu chì hạ áp open drop ~ cutout cầu chì tự rơi plate ~ cầu chì dẹt plug ~ cầu chì cắm quick break ~ cầu chì cắt nhanh safety ~ cầu chì bảo vệ, cầu chì an toàn screw type ~ cầu chì xoáy screwed ~ cầu chì xoáy semi-enclosed ~ cầu chì nửa kín tube ~ cầu chì ống tubular ~ cầu chì ống wire ~ cầu chì dây mechanical-time ~ ngòi nổ định giờ fused (thuộc) (đã) nóng chảy ~ catalyst chất xúc tác nóng chảy ~ cement xi măng nung chảy ~ electrolytic cell bình điện phân nóng chảy ~ into nóng chảy ~ quartz thạch anh nóng chảy ~ ring vòng ngưng tụ ~ salt muối nung chảy fuselage (Mỹ) hk thân máy bay fuselink đ dây chảy aluminium foil ~ dây chảy lá nhôm copper ~ dây chảy bằng đồng silver ~ dây chảy bằng bạc fusibility l tính nóng chảy, độ nóng chảy fusible (thuộc) l dễ chảy ~ clay đất sét dễ chảy ~ metal kim loại dễ chảy ~ resistor điện trở bảo vệ fusibleness l tính chảy; độ chảy fusiform sh hình thoi fusing l sự nóng chảy ~ energy năng lượng nóng chảy ~ point điểm nóng chảy ~ soldering sự hàn nóng chảy fusion l sự nóng chảy; sự hợp nhất ~ bomb bom nhiệt hạch ~ heat nhiệt nóng chảy ~ mixture hỗn hợp nóng chảy ~ point điểm nóng chảy, nhiệt độ nóng chảy ~ pot chén nung chảy ~ reactor lò phản ứng tổng hợp hạt nhân ~ tube ống nung chảy

~ weapon vũ khí nhiệt hạch ~ welding sự hàn nóng chảy ~ zone vùng nóng chảy future tương lai ~ label mt nhãn địa chỉ toán hạng của lệnh còn chưa xác định futureless không có tương lai fuze đ cầu chì, cầu chảy; ngòi nổ; kíp nổ influence ~ ngòi nổ không tiếp xúc proximity ~ ngòi nổ không tiếp xúc radio ~ ngòi nổ vô tuyến fuzz d xơ, sợi, xơ sợi fuzzy mờ ~ algorithm thuật toán mờ ~ assignment statement lệnh gán mờ ~ conditional statement lệnh điều kiện mờ ~ controller bộ điều khiển lôgic mờ ~ logic lôgic mờ

~ logic control điều khiển lôgic mờ ~ model mô hình mờ ~ relation quan hệ mờ ~ relation equation phương trình quan hệ mờ ~ set tập mờ ~ system hệ mờ ~ theory lý thuyết mờ ~ unconditional action statement lệnh tác động không điều kiện mờ ~ value giá trị mờ fuzzyfier đ bộ mờ hóa

G g ký hiệu của gam G g ký hiệu của điện dẫn, gia tốc trọng trường, giga (109) Ga ký hiệu của nguyên tố gali, x gallium gab cái móc; cái phích; lỗ; dao đẽo gabardine d vải gabađin gabarit kích thước; cỡ; khuôn khổ gabbro kv đá gabro gable ktr đầu hồi; cột chống; thanh chống, giá chống ~ dormer xd cửa trời kiểu mái có hai độ dốc ~ fram xd khung kiểu hai mái dốc ~ roof xd mái hai độ dốc ~ wall xd tường đầu hồi ~ window xd cửa sổ tường đầu hồi gabion tl rọ đá ; rọ đất ; sọt đất ~ damp đập đắp bằng các rọ đất gad cái choòng, cái xà beng, cái đục đá; mũi nhọn; gậy nhọn gadder m máy khoan; ck máy đột lỗ gadget bộ phận cải tiến; phụ tùng để lắp gadolinium h gađolini ,Gd (nguyên tố đất hiếm số 64, nguyên tử lượng 157, 25, có từ tính mạnh, đặc biệt ở nhiệt độ thấp) gae đc khe nứt, đứt gãy gaff lao móc (đánh cá ); xà chếch gage l cỡ, loại, kiểu; ck thước mẫu; dưỡng; máy đo; calip; đs khổ đường ray / đo; đánh giá; định cỡ ; hiệu chuẩn ~ cock khóa đo nước ~ level ống chỉ mức hydrological ~ máy đo mực nước laser interferometric ~ dụng cụ đo bằng giao thoa laze recording strain ~ ứng suất kế tự ghi

gaded (thuộc) l đã đo gagger cái mốc (thợ khuôn); con mã (đúc); thợ dập khuôn gaging l sự đo; sự sửa nguội ~ machine máy đo gain đ hệ số khuếch đại, độ tăng ích; kt lợi nhuận, tiền lãi; sự thu nhập; lỗ mộng (gỗ) ~ access to a file mt có khả năng truy cập tệp ~ coefficient hệ số khuếch đại ~ factor độ tăng ích, hệ số khuếch đại ~ in energy sự tăng năng lượng antenna ~ độ khuếch đại anten audio ~ độ khuếch đại âm thanh backward ~ độ khuếch đại ngược breding ~ lợi nhuận phát sinh; mức lãi sinh sản; l hệ số dư tái sinh collector-to-base current ~ độ khuếch đại dòng colectơ- bazơ controller ~ độ khuếch đại của bộ điều khiển conversion ~ độ tăng ích chuyển đổi ; l hệ số tái sinh dư current ~ hệ số khuếch đại dòng differential ~ hệ số khuếch đại vi sai directive ~ hệ số tăng định hướng (anten) feedback ~ hệ số khuếch đại hồi tiếp fractionated ~ độ khuếch đại từng phần heat ~ độ tăng nhiệt information ~ sự tăng thông tin; mức thu thông tin midfrequency ~ hệ số khuếch đại trung tần multiplier ~ hệ số khuếch đại bộ nhân net ~ số thực thu overall ~ hệ số khuếch đại chung power ~ hệ số khuếch đại công suất repeater ~ độ tăng của bộ lặp

short circuit current ~ độ tăng dòng ngắn mạch steady state ~ hệ số khuếch đại xác lập time-varied ~ độ khuếch đại biến đổi theo thời gian transient ~ độ khuếch đại quá độ transmission ~ hệ số truyền tải video ~ độ khuếch đại viđêô voltage ~ hệ số khuếch đại điện áp volumetric ~ sự tăng thể tích weight ~ sự tăng trọng gaine vỏ, bao; hộp; khung gal l gal (đơn vị gia tốc trong hệ CGS, bằng 1cm/s2) galactometer tp sữa kế galactose tp galactôzơ galactic (thuộc) thv Thiên Hà, Ngân Hà ~ cluster cụm sao Thiên hà ~ coordinates tọa độ Thiên Hà ~ equator xích đạo Thiên Hà ~ halo quầng Thiên Hà ~ latitude vĩ độ Thiên Hà ~ longitude kinh độ Thiên Hà ~ plane mặt phẳng Thiên Hà ~ poles các cực Thiên Hà Galaxy thv Ngân Hà; Thiên Hà bright ~ Ngân Hà sáng chói colliding ~ Thiên Hà va chạm distant ~ Thiên Hà xa xăm double ~ Thiên Hà kép dwarf ~ Thiên Hà lùn elipsoidal ~ Thiên Hà elipsoit external ~ Thiên Hà ngoài giant ~ Thiên Hà khổng lồ internal ~ Thiên Hà trong irregular ~ Thiên Hà không đều regular ~ Thiên Hà đều đặn satellite ~ Thiên Hà kèm spheroidal ~ Thiên Hà dạng cầu spiral ~ Thiên Hà xoắn ốc transition-type ~ Thiên Hà kiểu chuyển tiếp gale kht gió mạnh; bão ( cấp 7 đến cấp 10 ) ~ warning cảnh báo bão fresh ~ gió mạnh

moderate ~ gió trung bình, gió vừa strong ~ gió rất mạnh whole ~ gió cực mạnh, bão galena h galen, quặng chì sunfua, PbS galenite h galen, quặng chì sunfua galipot nhựa thông gall mụn, nốt; sh mật; mặt rỗ (kim loại) clay ~ cuội kết sét water ~ mương xói , rãnh xói glass ~ bọt thủy tinh gallery ktr hành lang; ban công; hào rãnh ;đường hầm; m lò ngang; hàng hiên; phòng tranh, phòng trưng bày ~ canal kênh qua hầm ~ furnace lò bằng ~ machine máy đào hầm kiểu khoan ~ portal cửa hầm ascending ~ lò lên cable ~ hành lang đặt cáp cross ~ lò xuyên vỉa descending ~ lò xuống development ~ m lò chuẩn bị drainage ~ đường hầm tiêu nước efflux ~ lò nối vỉa tiêu nước; đường hầm thoát nước extraction ~ lò khấu hanging ~ hành lang treo hauling ~ tầng vận chuyển injection ~ hành lang phụt vữa inspection ~ hành lang kiểm soát return ~ hành lang bên transverse ~ công trình cắt ngang valve ~ hành lang cửa van galley hh khoang bếp (tàu thủy); in khay đựng bát chữ galling sự làm xây sát; sự mòn do ma sát gallium h gali, Ga (nguyên tố kim loại màu trắng bạc số 31, nguyên tử lượng 69,72) ~ arsenide gali asenua, GaAs ~ arsenic laser laze gali asenua ~ semiconductor bán dẫn gali asenua ~ halide gali halôgenua gallon l galon ( đơn vị đo dung tích; bằng 4,546 l (Anh); bằng 3,785 l (Mỹ ) gallonage l thể tích bằng galon; hệ galon

gallon-degree l độ-galon gallows xd giàn giáo, đà giáo; giá; tháp giếng mỏ gallstone sỏi mật; màu vàng chanh galvanic (thuộc) h điện hóa, ganvanic ~ battery bộ pin ~ cell pin điện ~ corrosion sự ăn mòn điện hóa ~ couple cặp tạo điện (cặp chất khác nhau tạo ra điện áp khi tiếp xúc với chất điện phân) ~ current dòng điện một chiều, dòng galvanic ~ deposit sự kết tủa điện ~ pile pin điện ~ polarisation sự phân cực điện ~ series dãy điện hóa, dãy ganvanic galvanism h hóa điện (điện do tác nhân hóa học sinh ra) ; môn hóa điện galvanization h sự mạ điện, sự mạ kim loại double-dip hot ~ sự mạ kẽm nhúng hai lần hot-dip ~ sự mạ kẽm nóng vapour ~ sự mạ bằng hơi kẽm galvanized (thuộc) h được mạ điện; đã tráng kẽm ~ cable cáp mạ kẽm ~ corrugated sheet tấm lượn sóng mạ kẽm ~ fabric lưới thép mạ kẽm ~ iron pipe ống sắt mạ kẽm ~ nail đinh mạ kẽm galvanizing h sự mạ điện; sự mạ kẽm galvanocautery đ sự đốt điện galvanochemistry h điện hóa học galvanograph l máy ghi dòng điện galvanography l phép ghi dòng điện galvanoluminescence l sự phát quang do điện galvanolysis h sự điện phân galvanometer l điện kế ballistical ~ điện kế xung kích differential ~ điện kế vi sai reflecting ~ điện kế có gương phản chiếu sine ~ điện kế sin string ~ điện kế dây treo torsion ~ điện kế dây xoắn

vibrating ~ điện kế rung galvanometry l phép đo dòng điện galvanoplasty đ sự đúc điện galvanoscope đ điện nghiệm galvanotropism sh tính hướng điện (tính chất của sinh vật đáp lại kích thích điện) gamboge h nhựa gôm game trò chơi ~ paddle cần điều khiển trò chơi điện tử on line ~ trò chơi trực tuyến gamete sh giao tử gametocyte sh giao tử gamma l gama (đơn vị từ cảm, bằng 10-9tesla ); gama ( đơn vị khối lượng bằng 10-6 g); hệ số tương phản; tia gamma ~ activation sự hoạt hóa tia gamma ~ cross-section tiết diện gamma ~ decay sự phân rã gamma ~ emission sự phát xạ gamma ~ factor thừa số gamma ~ function hàm gamma ~ matrix ma trận gamma ~ position vị trí gamma ~-quantum lượng tử gamma ~-radiation bức xạ gamma ~ substitution sự thế ở vị trí gamma ~ transition sự chuyển hóa gamma gammil l gammil (đơn vị nồng độ bằng nồng độ 1 mg chất tan trong 1l dung môi, còn gọi là micril) gammagraphy l X quang ký , chụp X quang gamma-rays l tia gamma ~ absorption coefficient hệ số hấp thụ tia gamma ~ astronomy thiên văn học gamma ~ bust sự bùng nổ tia gamma ~ heating sự nung nóng bằng tia gamma ~ laser laze tia gamma ~ radiography sự chụp ảnh bằng tia gamma ~ spectrometer phổ kế tia gamma ~ spectrum phổ tia gamma gammon tp giăm bông / làm giăm bông, muối và hun khói đùi lợn gammoning tp sự làm giăm bông, sự muối và hun khói đùi lợn

gamut gam (nhạc ) gang đội, toán, kíp, tốp, đoàn; bộ (đồ nghề); bãi chăn thả breakdown ~ đội sửa chữa hỏng hóc composite ~ đội hỗn hợp flexible ~ đội lưu động graveyard ~ kíp đêm , ca đêm rail ~ đội tuyến đường; đội đặt đường ray section ~ đội cung đường sinking ~ đội đào giếng trouble ~ đội sửa chữa sự cố water ~ lối thoát nước gang-board xd ván cầu, ván giàn giáo gangboarding sự lát ván ganged (thuộc) ghép đôi; ghép bộ ganger sự ghép đôi; sự ghép bộ (đồ nghề); sự sắp bộ (đồ nghề) ganging-up sắp bộ (đồ nghề) gang-mounted lắp thành bộ gang-plank xd ván cầu; ván giàn giáo gangway lối đi dọc; đc lò dọc chính; hh cầu tàu; ván cầu; xd lối giàn giáo; m lò bằng; tầng lò chính bottom ~ lò cái vận chuyển buggy ~ lò cái vận chuyển bằng goòng nhỏ connecting ~ ván cầu ; ván bắc ngang counter ~ lò dọc xen giữa cross ~ lò dọc chéo leading ~ cầu ván tải main ~ lò vận chuyển chính , lò cái monkey ~ lò thông gió rock ~ lò dọc xuyên mạch đá, lò cái đá upper ~ lò dọc thông gió, lò cái đầu ganister h ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic ) gantry h cần; giàn ; khung đỡ cantilevered ~ cần trục tải portal ~ giàn khung cần trục gauntry h giàn cần cẩu gap kẽ, khe, khe hở; đèo (núi); chỗ thủng ; khoảng trống; đ khoảng phóng điện; sự thiếu hụt ~ grading sự phân phối cỡ hạt không liên tục ~ welding sự hàn gián đoạn

air ~ khe không khí; khoảng lọt khí annular ~ khe hở hình khuyên apparent stratigraphic ~ đc gián đoạn địa tầng biểu kiến energy ~ khoảng năng lượng expansion ~ khe giãn nở, khe nhiệt financing ~ sự thiếu hụt tài chính gas-filled ~ bộ phóng điện chứa khí horn ~ khe loa; đ sừng chống sét information ~ khoảng trống thông tin interaction ~ khoảng tác động tương hỗ (inter) block ~ khe giữa khối interrecord ~ khoảng cách nhóm ghi ( trên băng từ ) keying ~ mạch xây, kẽ xây magnet ~ khe nam châm protective ~ khe phóng điện bảo vệ quenched ~ khe phóng điện dập tia lửa resonant ~ khe cộng hưởng rod ~ khe điện cực đánh lửa (khoảng cách giữa các điện cực đồng trục phóng điện ) rotary ~ bộ phóng điện quay spark ~ khe phóng điện stator-to-rotor ~ khe hở giữa stato và rô to surge ~ bộ phóng điện sét trade ~ kt sự chênh lệch xuất nhập khẩu triggered ~s đ bộ phóng điện có các khe đánh lửa gapped (thuộc) có kẽ, có khe gapping sự tạo khe hở garage nhà xe, gara; nhà chứa máy bay garbage rác; lòng, ruột (thú); vật phế thải ~ data mt dữ kiện thừa ~ collection mt dọn thông tin thừa ~ in ~ out (GIGO) mt cơ chế dọn thông tin thừa; có mới loại cũ garboard thành tàu garden vườn / (thuộc) vườn / làm vườn bee ~ vườn nuôi ong botanical ~ vườn bách thảo roof ~ vườn có mái che gardening nn nghề làm vườn ; nghề trồng rau market ~ nghề trồng rau gader thước thăm dầu

garland đc vòng tụ nước (trong giếng mỏ); hh túi lưới (cho thủy thủ); căng dây buồm garner nn vựa thóc, kho thóc / nhập thóc vào kho garnet kv granat; hh bộ dây để xếp dỡ hàng (trên tàu thủy) black ~ granat đen, andradit garnetiferous (thuộc) h chứa granat garnierite h gacnierit (magiê silicat và niken silicat ngậm nước) garret xd tầng áp mái garreting xd sự trát khe xây đá hộc gas khí, chất khí; khí đốt, hơi đốt ~ -absorber coal than hấp thụ khí ~ adsorption sự hấp phụ khí ~ amplification độ khuếch đại ion hóa ~ analyser máy phân tích khí ~ analysis sự phân tích khí ~ attack sự ăn mòn khí ~ balance cân khí ~ battery bộ pin khí ~ black muội khí, muội than ~ blanket lớp khí, muội than ~ bottle bình khí ~ bubble bọt khí, rỗ khí ~ buner mỏ hàn khí ~ by-products sản phẩm phụ khí ~ cell pin khí ~ cementation sự tôi khí than, sự thấm khí than ~ chromatograph máy sắc kế khí ~ cleaner máy làm sạch khí ~ compressor máy nén khí ~ condensate liquid chất lỏng khí phần ngưng ~ constant hằng số khí ~ contener bình khí ~ cooker bếp ga, bếp khí đốt ~ cutting machine máy cắt bằng khí ~ cyanization sự tôi nitơ, sự thấm nitơ ~ discharge sự phóng điện chất khí ~ distributor bộ phân phối khí ~ detector máy dò khí ~ exhaust khí xả ~ explosion sự nổ khí

~ field mỏ khí, vùng khí thiên nhiên ~ forge lò rèn ga ~ fuel nhiên liệu khí ~ furnace lò khí ~ gauge áp kế khí ~ inpurities tạp khí ~ jar bình đựng khí ~ holder tank thùng chứa khí ~ mast mặt nạ phòng khí độc ~ mixture hỗn hợp khí ~ outlet ống thoát khí ~ oven bếp ga ~ phase tướng khí ~ pipe ống khí ~ plant nhà máy khí đốt ~ producer nhà máy sản xuất khí ~ purifier máy tinh chế khí ~ recovery sự thu hồi khí ~ reformer máy chuyển hóa khí ~ relief line đường thải khí ~ retort bình cong sinh khí ~ sampling sự lấy mẫu khí ~ scrubbing sự rửa khí ~ seal vòng đệm kín khí ~ separator máy tách khí ~ shell đạn khí độc ~ solubility độ hòa tan khí ~ storage holder bình chứa khí ~ sweetening sự tinh chế khí ~ tension áp suất khí ~ tester máy phân tích khí ~ thermometer nhiệt kế khí ~ tightness sự kín khí, sự không thấm khí ~ turbine tuabin khí ~ vent lỗ thông khí ~ voltameter điện lượng kế khí ~ volumeter thể tích kế khí ~ vulcanization sự lưu hóa khí ~ welder máy hàn khí ~ well giếng khí thiên nhiên ~ works nhà máy sản xuất khí ~ yield sản lượng khí air ~ khí đốt, hỗn hợp ga-không khí ammonia ~ khí amôniac asphyxlant ~ hơi ngạt, khí ngạt

blast-furnace ~ khí lò cao bottled ~ khí nạp bình burnt ~ khí đã đốt cháy carrier ~ khí chuyên chở casing head ~ khí lỗ khoan city ~ khí thắp sáng coal ~ khí than coercible ~ khí chịu nén coke-oven ~ khí lò cốc combination ~ khí phối hợp combustible ~ khí nhiên liệu combustion ~ es khí sản phẩm đốt; khí quá trình cháy converted ~ khí lò thổi cracking ~ khí crackinh degenerate ~ khí bị biến chất detonating ~ khí nổ dry ~ khí khô exhaust ~ khí xả expelling ~ khí thải fat ~ khí béo (khí có hàm lượng hơi xăng cao) fire ~es khí sản phẩm cháy flue ~es khí ống lò, khí ống khói fuel ~ khí đốt furnace ~ khí lò ideal ~ khí lý tưởng illuminating ~ khí thắp sáng imperfect ~ khí không lý tưởng inactive ~ khí trơ inert ~ khí trơ kiln ~ khí lò nung lean ~ khí gầy (khí có hàm lượng hơi xăng thấp ) lighting ~ khí thắp sáng liquefied petroleum ~ khí dầu mỏ hóa lỏng marsh ~ khí mêtan, khí đầm lầy naphtha ~ khí napta natural ~ khí tự nhiên noble ~ khí hiếm occluded ~ khí hấp lưu, khí ẩn tàng off ~ khí ra, khí thoát oil ~ khí dầu mỏ perfect ~ khí lý tưởng persisten ~ khí bền, khí lưu tồn

petroleum ~ khí dầu mỏ pit ~ khí mỏ poor ~ khí nghèo, khí có nhiệt trị thấp primary ~ khí nguyên thủy purge ~ khí thổi, khí làm sạch raw ~ khí nguyên khai, khí thô reducing ~ khí thử refinery ~ khí lọc residue ~ khí cặn, khí dư retained ~ khí được giữ lại rich ~ khí giàu, khí có nhiệt trị cao rock ~ khí tự nhiên rough ~ khí thô sludge ~ khí đường ống thải sour ~ khí chứa lưu huỳnh, khí sunfua synthesis ~ khí tổng hợp top ~ khí lò cao unstripped ~ khí chưa lọc, khí chưa chế war ~ hơi độc chiến tranh, khí độc chiến tranh waste ~ khí thải water ~ khí chứa nước wet ~ khí béo ( khí có hàm lượng hơi xăng cao) gasbag túi khí gaseous (thuộc) l chứa khí, thể khí; dạng khí ~ exchange sự trao đổi khí ~ medium môi trường thể khí ~ mixture hỗn hợp khí ~ phase pha khí ~ state trạng thái khí gaseousness l trạng thái chứa khí gash vết rạch, vết khắc, vết cắt / rạch gasifiable l dễ bốc khí, dễ bay khí gasification sự tạo khí, sự hình thành khí coal ~ sự khí hóa than fluidized ~ sự khí hóa tầng sôi oil ~ sự khí hóa dầu underground ~ sự khí hóa ngầm dưới đất gasiform l dạng khí gasify tạo khí, hình thành khí; bốc khí gasket hh thừng nhỏ (cuốn buồm vào cột); lớp đệm; vòng đệm; vòng bít asbestos ~ lớp đệm amian cover ~ vòng đệm nắp

heat-resisting ~ lớp đệm chịu nhiệt nylon ~ đệm nilông paper ~ đệm giấy ring ~ vòng đệm gaslight đèn khí; sự chiếu sáng bằng khí đốt gasman thợ ống khí đốt; thợ ống ga; thợ thông gió ở mỏ gas-meter l khí kế gasogene gasogen (khí nhiên liệu tạo ra từ than đốt cháy không hoàn toàn) gasogenic l sinh khí, tạo khí; sinh ga, tạo ga gasoline h xăng, gasolin ~ dope chất phụ gia xăng ~ engine động cơ xăng ~ fraction phần cất xăng ~ gauge xăng kế, đồng hồ xăng ~ motor động cơ xăng ~ number chỉ số xăng ~ oil xăng ~ pool bồn xăng ~ precipitation test sự thử nghiệm kết tủa trong xăng ~ pression gauge áp kế xăng ~ retort bình cong thu khí ~ sampling sự lấy mẫu khí ~ scrubbling sự rửa khí ~ seal vòng đệm kín khí ~ substitutes các thế phẩm xăng ~ treating process phương pháp tinh chế xăng aircraft motor ~ xăng máy bay alkylation ~ xăng ankin all-purpose ~ xăng phổ dụng altitude grade ~ xăng hạng cao antiknock ~ xăng chống nổ aviation ~ xăng máy bay balanced ~ xăng cân đối base ~ xăng cơ sở bauxite-treated ~ xăng xử lý bằng bôxit blank ~ xăng không pha, xăng không trộn blended ~ xăng êtyl hóa, xăng hỗn hợp blue aviation ~ xăng máy bay màu xanh casing-head ~ xăng tự nhiên, xăng nguyên khai clear ~ xăng không êtyl hóa

climatic ~ xăng dùng theo mùa coalite ~ xăng từ nhựa than combat ~s xăng dùng trong chiến đấu, xăng quân sự commercial ~ xăng thương phẩm compression ~ xăng nén conservation ~ xăng bảo quản cracked ~ xăng crackinh crude ~ xăng thô debutanized ~ xăng đã khử butan high knock rating ~ xăng chỉ số octan cao high octan ~ xăng chỉ số octan cao jellied ~ xăng hóa cứng low octan ~ xăng chỉ số octan thấp low-test ~ xăng loại thấp lubricate ~ xăng pha dầu ( bôi trơn ) off-colour ~ xăng biến màu, xăng biến tính pressure ~ xăng nén raw natural ~ xăng nguyên liệu, xăng tự nhiên summer-grade ~ xăng dùng mùa hè winter-grade ~ xăng dùng mùa đông gasometer l đồng hồ đo khí gasometry l phép đo khí gasproof l không lọt khí, kín khí gasser dk lỗ khoan khí gas-shell qs đạn hơi ngạt gassing sự bốc khí; sự tách khí gassy (thuộc) khí; chứa khí gastight không lọt khí, kín khí gatch dk parafin thô, parafin chưa tinh chế gate cửa, cổng; đt cực điều khiển (tiristo, triac, tranzito trường); lk đậu rót; ck cửa van; tl cửa đập; cửa âu; cửa cống; m lò dẫn, lò liên lạc, hầm dẫn; đường lò ~ array ma trận cổng ~ circuit mạch cửa ~ control sự điều khiển cực ~ current dòng điện cực điều khiển ~ drive xung mồi cực điều khiển ~ -emitter voltage điện áp emitơ-cực điều khiển ~ power dissipation sự tiêu tán công suất cực điều khiển ~ turn-off thyristor (GTO) đ tiristo khóa

bằng cực điều khiển adder ~ mt cổng bộ cộng air ~ lỗ thông khí; lỗ thông gió; m lò thông gió amplitude ~ cửa biên độ automatic ~ cổng tự động balance ~ cửa cân bằng ball ~ đậu rót tròn bascule ~ cửa lật thủy lực bear-trap ~ cửa bẫy, cửa sập bottom ~ cửa đáy; m lò cái bottom outlet ~ cửa xả sâu, cửa xả nước đáy bulkhead ~ cửa phai bunker ~ cửa phễu, cửa van bunke butterfly ~ cửa van bướm carry ~ mt cổng nhớ check ~ cửa kiểm soát; cửa ngăn chặn circular ~ cửa tiếp liệu vòng coincidence ~ cổng trùng hợp common ~ cực cổng chung control ~ cổng điều khiển crest ~ cửa đỉnh đập cylinder ~ cửa xilanh deep ~ cửa sâu, cửa cống chìm deflecting ~ cửa nghiêng delayed ~ cửa trễ double-branch ~ đậu rót hai nhánh double-leaf ~ cửa hai cánh, cổng hai cánh double-leaf mitre ~ cổng hai tấm down ~ đậu rót thẳng đứng draft tube ~ cửa ống hút drop ~ đậu rót trực tiếp drum ~ cửa trống quay, cửa tang quay duplicate ~ cửa kép early ~ cửa tín hiệu sớm emergency ~ cửa cấp cứu, cửa dự phòng even-controlled ~ cổng kiểm tra số chẵn feeding ~ cửa tiếp liệu, cửa rót finger ~ đậu rót dạng ngón flap ~ cửa van free-roller ~ cửa lăn tự do full ~ cửa mở hoàn toàn guard ~ cửa canh gác head ~ cửa trên, cửa lên, cửa thông với

thượng lưu hinged-leaf ~ cửa (van) lưỡi gà horn ~ đậu rót dạng sừng hydraulic ~ cửa van thủy lực inhibit ~ cổng cấm insulated ~ đt cổng cách ly intake ~ cửa van dẫn vào junction ~ cửa van nối late ~ cửa van tín hiệu chậm level crossing ~ đc cửa rào chắn lifting ~ cửa nâng lock ~ cửa âu logical ~ mt cổng lôgic loop culvert ~ cửa hành lang dẫn nước đầu buồng âu low-level ~ cửa dưới sâu, cửa xả đáy mitre ~ cửa hai cánh, cửa hai tấm no-delay ~ cửa đóng nhanh offset ~ cổng điện áp lệch optical ~ cửa quang học out ~ van xả, van thoát peg ~ đậu rót tròn pencil ~ đậu rót dạng bút chì plain ~ cửa phẳng quick-closing ~ cửa đóng nhanh radial (type) ~ cửa hình quạt range ~ cửa cự ly reservoir bottom ~ cửa đáy hồ chứa rolling (drum) ~ cửa lăn, cửa có con lăn roof ~ cửa dạng mái running ~ cửa đẩy sea ~ cửa biển sector ~ cửa hình quạt sector lock ~ cửa hình quạt của âu segment ~ cửa hình quạt select ~ cổng chọn self-opening ~ cửa tự mở service ~ cửa làm việc, cửa công tác shutter ~ cửa đỉnh đập slide ~ cửa trượt sluice ~ cửa cống ,cửa âu ,cửa ngầm sound ~ cửa âm thanh spectacle-type ~ cửa kiểu mắt kính split ~ cửa xẻ stop log ~ cửa phai

submergible rolling ~ cửa lăn chìm swinging ~ cửa quay switching ~ cổng chuyển mạch synchronous ~ cổng đồng bộ tail ~ cửa sau; cửa dưới, cửa xuống, cửa thông với hạ lưu tilting (-flap) ~ cửa van lật nghiêng time ~ cổng chọn thời gian trigger ~ cổng trigơ turbin ~ cửa tuabin twin ~ cửa đôi two-input ~ cửa van hai lối vào vertical-lift ~ cửa nâng thẳng đứng whirl ~ đậu ngót li tâm, rãnh xỉ (kiểu) ly tâm wide ~ cửa rộng; cửa xung chọn rộng zero ~ cửa van ở số không gated (thuộc) được chọn; được điều khiển qua cổng gateheat m điểm tiếp nhận của lò cái chân; cửa giao tiếp của lò cái chân với lò chợ gateside m lò chuẩn bị trong đá; lò cái đá gateway đt cổng nối mạng, bộ nối mạng; m lò chuẩn bị theo than ~ controller bộ điều khiển cổng kết nối mạng ~ -to-gateway protocol giao thức cổngcổng ~ location register bộ ghi vị trí cổng mạng ~ mobil control center trung tâm điều khiển di động cổng mạng ~ mobile services switching center trung tâm chuyển mạch các dịch vụ di động cổng mạng ~ network control programme chương trình điều khiển mạng cổng nối ~ system services control point điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng gatewidth xd chiều rộng cửa gather tập hợp; thu thập; thu hoạch gathering sự tập hợp; sự thu thập; sự thu hoạch gating sự chọn qua cửa, sự cho qua cửa; tác động của van gauffer ck bộ cặp uốn múi (tôn); bộ cặp gấp

nếp (giấy) / uốn múi (tôn); gấp nếp (giấy) gauge cỡ, loại, kiểu; thước đo, thước mẫu ,dưỡng, calip; đs khổ đường ray; in lanh gô (đặt lề); hh hướng đi (của tàu so với chiều gió) / đo; định cỡ; hiệu chuẩn ~ glass ống đo mức nước ~ tank thùng đong acceptance ~ calip nghiệm thu adjustable ~ calip điều chỉnh air ~ khí áp kế, áp kế không khí alarm pressure ~ áp kế báo động alcohol ~ cồn kế altitude ~ cao kế, cái đo độ cao American wire ~ thước đo cỡ dây Mỹ angle ~ thước đo góc barometer ~ khí áp kế , áp kế không khí beta(-ray) ~ máy đo cường độ tia bêta, máy đo độ dày bằng tia bêta block ~ căn mẫu, thanh chuẩn boost ~ đồng hồ đo tăng áp Bristish Association screw ~ calip ren của hiệp hội Anh Bristish standard ~ kích thước tiêu chuẩn Anh broad ~ đs khổ đường rộng, khổ đường chuẩn Brown-and-sharpe wire ~ thước đo cỡ dây Brown-sharpe (tiêu chuẩn Mỹ) centre ~ dưỡng định tâm, thước định tâm checking ~ calip kiểm tra clearance ~ căn lá comb ~ dưỡng lược (đo ren) combined pressure ~ áp kế phối hợp (chỉ báo và ghi) consistency ~ thước đo độ sệt; thước đo độ xuyên content ~ cái đo hàm lượng convergence ~ huyết trầm kế, cái đo độ lắng (của máu) curve ~ dưỡng cong damped pressure ~ áp kế có giảm xóc decimal ~ calip thập phân decrement ~ áp kế cản depth ~ thước đo độ sâu; cữ chặn ăn sâu (khoan…)

depth slide ~ thước trượt đo độ sâu dial ~ khí cụ đo có đĩa số diaphragm ~ áp kế màng diaphragm draught ~ cái đo sức hút kiểu màng differential hole ~ cữ đo lỗ dạng nêm differential pressure ~ áp kế vi sai dip ~ từ khuynh kế, thước đo độ nghiêng direction ~ đồng hồ chỉ hướng distance ~ thiết bị đo xa, máy đo xa draft ~ cái đo sức kéo, đồng hồ đo sức kéo; đồng hồ đo sức hút (gió) draught ~ cái đo sức kéo; đồng hồ đo sức kéo; đồng hồ đo sức hút (gió) drift ~ cái chỉ góc lệch drill ~ tấm dưỡng (để) khoan elasticity ~ đàn hồi kế end ~ calip đo trong, calip nút external ~ calip đo ngoài, calip hàm feed ~ cơ cấu đưa giấy (máy in) feeler ~ bộ căn lá; calip đo bề dày female ~ calip đo ngoài, calip hàm fillet ~ dưỡng bán kính (dưỡng kiểm bán kính góc lượn ) finger ~ thước đo chiều dày float ~ khí áp kế phao; phao chỉ mức flow ~ lưu lượng kế frame ~ nhịp mành fuel ~ đồng hồ đo lưu lượng nhiên liệu fuel pressure ~ áp kế nhiên liệu gamma(-ray) ~ máy đo chiều dày dùng tia gama gas ~ áp kế khí glass ~ ống thủy tinh chia độ ,ống so mức hole ~ calip (kiểm) lỗ, calip nút hydraulic ~ áp kế thủy lực hydrostatic depth ~ áp kế thủy tĩnh đo chiều sâu indicating ~ cái chỉ báo infra-red moisture ~ ẩm kế hồng ngoại inspector’s ~ calip kiểm tra internal ~ calip đo trong, calip nút internal screw ~ calip nút đo ren ionization ~ áp kế ion hóa jaw ~ thước cặp

joint clearance ~ đs calip đo khoảng hở chỗ nối ray level~ ống thủy, thước mức lever ~ calip tay đòn limit ~ calip giới hạn line ~ in lanh gô; thước đặt dòng loading ~ đs giới hạn chất hàng; kích thước chất hàng male ~ calip đo trong, calip nút master ~ calip kiểm đối, calip mẫu; dưỡng mẫu mercury ~ áp kế thủy ngân mercury vacuum ~ áp kế chân không thủy ngân mesh ~ mẫu mắt sàng, cỡ mắt sàng metallic bellows ~ áp kế hộp kim loại metric ~ calip hệ mét micrometer ~ panme, vi kế micropressure ~ vi áp kế milk ~ tỷ trọng kế đo sữa mortise ~ thước đo mộng narrow ~ đs khổ đường hẹp not-go ~ calip không lọt oil ~ tỷ trọng kế dầu, thước thăm dầu oil-content ~ thước đo mức dầu oil-depth ~ thước đo mức dầu oil-pressure ~ áp kế dầu piston ~ áp kế kiểu pit-tông pitch ~ dưỡng ren plug ~ calip đo trong, calip nút pneumatic ~ khí cụ đo khí nén point ~ áp kế điểm, thước đo điểm precision ~ calip chính xác; dưỡng chính xác pressure ~ áp kế profile ~ dưỡng biên dạng radiation thickness ~ máy đo độ dày dùng bức xạ radiometric ~ áp kế bức xạ radius ~ dưỡng bán kính rail (way) ~ đs khổ ray rain ~ vũ lượng kế; bình đo lượng mưa recording pressure ~ áp kế tự ghi reference ~ calip mẫu; dưỡng mẫu ring ~ calip đo vòng

rod ~ que thăm, thước đo salt ~ muối kế, phù kế muối saw ~ dưỡng cưa screw ~ calip đo ren screw pitch ~ dưỡng ren sheet ( metal ) ~ cỡ độ dày tấm kim loại slifting ~ bộ vạch dấu, bộ lấy dấu siphon ~ áp kế xiphông slide ~ calip động , thước cặp slip ~ căn mẫu; thanh chuẩn snap ~ calip hàm snow ~ thước đo tuyết solid ~ calip một cữ spirite ~ dụng cụ đo độ cồn spring pressure ~ áp kế lò xo staff ~ cọc đo mực nước, cọc tiêu standard ~ calip chuẩn; dưỡng chuẩn; đs khổ đường chuẩn standard wire ~ cỡ dây chuẩn star ~ calip hình sao steam ~ áp kế hơi nước stop ~ calip dừng strain ~ dưỡng đo biến dạng suction ~ chân không kế, đồng hồ chỉ độ chân không surface ~ bộ vạch dấu bề mặt, bộ lấy dấu bề mặt sweep ~ dưỡng kiểm độ cong tank ~ thước đo mức thùng chứa tape depth ~ thước dây đo chiều sâu, thước dây đo độ sâu template ~ dưỡng templet ~ dưỡng thermistor ~ áp kế biến trở nhiệt thickness ~ thước đo bề dày thread ~ calip đo ren; dưỡng ren; thước đo ren thread tool ~ dưỡng (mài và gá) dao cắt ren tilt ~ đs thước đo độ dốc track ~ đs cữ đo khổ ray tyre ~ áp kế đo săm ultrasonic thickness ~ máy đo độ dày bằng siêu âm U-tube draugh ~ ống chữ U đo ngấn mức

nước vacuum ~ áp kế chân không vernier depth ~ thước du xích đo độ sâu vernier height ~ thước du xích đo độ cao visosity ~ nhớt kế, cái đo độ nhớt water ~ đồng hồ đo nước wheel ~ cỡ bánh xe; khổ đường wind ~ phong kế, cái đo gió, đồng hồ đo gió wire ~ cỡ dây, calip mẫu dây X- ray thickness ~ máy đo độ dày bằng tia X gauged (thuộc) l được định cỡ, được hiệu chuẩn gauging l sự định cỡ, sự hiệu chuẩn; sự làm dưỡng; sự kiểm tra; sự đo; đs sự kiểm tra khổ đường ray gauntry đs cần (của cột tín hiệu đường sắt); giàn cần cẩu; khung đỡ gauss l gausơ (đơn vị cảm ứng từ) gauze d the, sa, vải rất mỏng; lưới kim loại mỏng gavelock gậy cời lò gaw m chỗ thót vỉa gazetteer bảng phiên tên địa lý (tiêu chuẩn); từ điển địa danh gazogene lò tạo khí đốt; lò tạo ga geanticline đc nếp lồi địa cầu gear ck bánh răng; (hệ) truyền động; đồ gá lắp; cơ cấu ~ -box hộp số ~ -case hộp số (ô tô) ~ -change sự sang số, sự cài số ~ clutch bộ ly hợp răng ~ cutter dao cắt răng ~ cutting sự cắt bánh răng ~ down giảm tốc độ ~ drive sự truyền động bánh răng ~ grinding machine máy mài răng ~ -level cần hộp số, cần tốc độ ~ -lever cần số ~ lock khóa bánh răng ~ lubricant dầu bôi trơn bánh răng ~ milling cutter dao phay răng ~ milling machine máy phay răng

~ -motor động cơ bộ truyền động bánh răng ~ -pinion bánh răng nhỏ của hộp số ~ planing machine máy mài răng ~ puller vam tháo bánh răng ~ pump máy bơm bánh răng ~ rack thanh răng ~ -ratio tỷ số truyền bánh răng ~ segment vòng răng ~ shaping cutter dao xọc răng ~ shaping machine máy xọc răng ~ shaving cutter dao cà răng ~ shaving machine máy cà răng ~ shift sang số; thay đổi vị trí ăn răng ~ slotting cutter dao xọc răng ~ -stick cần số ~ -train bộ bánh răng ~ -weel bánh răng ~ -work bộ bánh răng adjusting ~ cơ cấu điều chỉnh admission ~ cơ cấu nạp aligning ~ cơ cấu chỉnh hàng anchor ~ bộ neo balance ~ cơ cấu cân bằng belt ~ truyền động đai bevel ~ bánh răng nón, bánh răng côn boat ~ trang bị trên thuyền bottom ~ tốc độ thấp nhất brake ~ bộ phanh, cơ cấu hãm buffer ~ bộ giảm xóc, cơ cấu giảm xóc cam ~ cơ cấu cam cam-and-toggle ~ cơ cấu cam đòn bẩy cambering ~ đồ gá gia công mặt cong camshaft ~ bánh răng trục cam cardan ~ truyền động các đăng cargo ~ trang bị chất dỡ tải catch ~ cơ cấu đóng mở chain ~ truyền động xích; bánh xích change ~ hộp số, hộp tốc độ; hộp chạy dao; bánh răng thay thế change-over ~ hộp số, hộp tốc độ; hộp chạy dao clash ~ bánh răng vấu cluster ~ khối bánh răng clutch ~ cơ cấu khớp ly hợp

common bevel ~ bánh răng côn răng thẳng compensation brake ~ cần hãm bù compound ~ khối bánh răng cone ~ bánh răng nón; bánh răng côn cone-friction ~ cơ cấu nối conecting ~ cơ cấu nối conecting rod ~ cơ cấu thanh nối, cơ cấu tay quay thanh truyền constaraw-mesh ~ bánh răng ăn khớp cố định control ~ truyền động điều khiển couping ~ cơ cấu móc nối crane travelling ~ cơ cấu di động cần trục crank ~ cơ cấu trục khuỷu crown ~ bánh răng vành khăn cycloidal ~ bánh răng xicloit delivering ~ cơ cấu chuyển giao; cơ cấu dẫn tiến derailleur ~ bánh răng tầng líp (xe đạp) differential ~ truyền động vi sai; bánh răng vi sai discharging ~ cơ cấu dỡ tải disconecting ~ cơ cấu nhả, cơ cấu ngắt discriminating ~ cơ cấu chọn distributor ~ cơ cấu phân phối diving ~ bộ đồ lặn, trang bị lặn double ~ truyền động bánh răng kép double-reduction ~ bộ giảm tốc hai cấp drag ~ cơ cấu kéo dây; cơ cấu kéo sợi draught ~ thiết bị kéo draw ~ thiết bị kéo drive ~ bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động; cơ cấu dẫn động driven ~ bánh răng bị động, bánh răng bị dẫn; cơ cấu bị dẫn driving ~ bánh răng chủ động, bánh răng dẫn động; cơ cấu dẫn động drop valve ~ cơ cấu phân phối hơi bằng van rơi (tự do) dumping ~ cơ cấu lật eccentric ~ cơ cấu lệch tâm electric-control ~ cơ cấu điều khiển (bằng) điện electromagnetic ~ truyền dẫn điện từ elevating ~ cơ cấu nâng; thiết bị nâng

encased ~ truyền động bánh răng trong hộp engaged ~ bánh răng ăn khớp epicyclic ~ truyền động hành tinh; bánh răng hành tinh equalizing ~ cơ cấu tạo cân bằng; thiết bị tạo cân bằng exhaust ~ cơ cấu xả external ~ bánh răng ăn khớp ngoài face ~ bánh răng mặt đầu feed ~ bánh răng dẫn tiến; cơ cấu dẫn tiến; bộ tiếp liệu firing ~ bộ kim hỏa; bộ đánh lửa first ~ tốc độ số 1, tốc độ thấp nhất fishing ~ vam móc các vật bị kẹt trong lỗ khoan, móc câu vật kẹt flat imaginary ~ bánh răng dẹt sinh (nguyên lý cắt bánh răng côn) flywheel ring ~ vành răng của bánh đà (bộ khởi động ) follower ~ bánh răng bị động, bánh răng bị dẫn friction ~ truyền động ma sát; đĩa ma sát, bánh ma sát friction draught ~ cơ cấu kéo ma sát gate operating ~ cơ cấu điều khiển cửa cống; cơ cấu điều khiển cửa âu grip ~ cơ cấu kẹp, cơ cấu giữ ground ~ bánh răng mài hand ~ cơ cấu dẫn động bằng tay hand steering ~ cơ cấu lái bằng tay helical ~ bánh răng xoắn herringbone ~ bánh răng chữ V high ~ truyền động tăng tốc high-ratio ~ truyền động có tỷ số truyền cao hoisting ~ cơ cấu nâng; thiết bị nâng household ~ đồ dùng nội trợ hydraulic ~ truyền động thủy lực hyperbolic(al) ~ bánh răng hypeboloit hyperboloidal ~ bánh răng hypeboloit hypoid ~ bánh răng hypoit idle ~ bánh răng trung gian idler ~ bánh răng trung gian idler reverse ~ bánh răng trung gian của số lùi

increase ~ truyền động tăng tốc in-line ~s bộ bánh răng đồng trục interchangeable ~s bộ bánh răng thay thế interlocking ~ cơ cấu khóa liên động imtermediate ~ bánh răng trung gian intermittent ~ bánh răng gián đoạn, bánh răng không đủ internal ~ bánh răng ăn khớp trong involute ~ bánh răng thân khai irreversible ~ truyền động không đảo chiều landing ~ hk bộ phận hạ cánh lantern ~ bánh răng chốt launching ~ thiết bị phóng; bệ phóng lever barring ~ cơ cấu đòn bẩy; đồ gá lắp kiểu cần bẩy lifting ~ cơ cấu nâng; thiết bị nâng link ~ cơ cấu culit loading ~ cơ cấu chất tải lock(ing) ~ cơ cấu hãm, cơ cấu khóa longitudinal feed ~ cơ cấu dẫn tiến dọc low ~ tốc độ chậm lubricating ~ thiết bị bôi trơn; bơm dầu bánh răng luffing ~ cơ cấu điều chỉnh tầm với của cần trục magnetic ~ khớp nối từ tính main ~ truyền động chính master ~ bánh răng mẫu measuring ~ thiết bị đo lường metric ~ bánh răng có bước môđun mitre ~ bánh răng côn có góc côn chia 450 module ~ bánh răng có bước môđun mortise ~ bánh răng ghép mộng multiplying ~ truyền động tăng tốc operating ~ cơ cấu thao tác, cơ cấu điều khiển pedal ~ cơ cấu dẫn động bằng bàn đạp pick-off ~ bánh răng thay thế pin ~ bánh răng chốt pinion ~ bánh răng dẫn động piston valve ~ cơ cấu phân phối bằng van kiểu pít-tông pitch ~ bánh răng có buớc pit planet ~ truyền động hành tinh; bánh răng hành tinh

planetary ~ truyền động hành tinh; bánh răng hành tinh point operating ~ đs cơ cấu điều khiển ghi poppet valve ~ cơ cấu bằng van hình đĩa power ~ bánh răng phát lực, bánh răng chủ động pulley ~ sự dẫn động bằng puli quick release ~ cơ cấu nhả nhanh quiet ~ bánh răng chạy êm quill ~ bánh răng lắp trên bạc rack-and-pinion ~ truyền động thanh răng – bánh răng rack feed ~ cơ cấu dẫn tiến bằng thanh răng ratchet ~ bánh cóc; cơ cấu bánh cóc ratchet wheel ~ cơ cấu bánh cóc readjusting ~ cơ cấu hồi quy, cơ cấu trả lại vị trí ban đầu recording ~ cơ cấu ghi ,bộ ghi reducing ~ truyền động giảm tốc, bộ giảm tốc reduction ~ truyền động giảm tốc, bộ giảm tốc release ~ cơ cấu nhả releasing ~ cơ cấu nhả remote control ~ cơ cấu điều khiển từ xa retractable landing ~ hk bộ phận hạ cánh có thể rút lên được return ~ bánh răng của hành trình ngược reversing ~ bánh răng của hành trình ngược right-angle-bevel ~ bánh răng côn có góc côn chia 450 ring ~ bánh răng có răng trong, vành răng trong rod ~ sự dẫn động bằng tay đòn rotation ~ cơ cấu quay running ~ cơ cấu di động saddle ~ cơ cấu xe dao safety ~ thiết bị an toàn safety gripping ~ bộ kẹp an toàn sanding ~ thiết bị rải cát; hòm đựng cát satellite ~ bánh răng vệ tinh screw ~ truyền động vít; bánh răng xoắn scroll ~ bánh răng xoáy ốc

second ~ tốc độ số 2 sector ~ bánh răng không đủ vòng, cung răng selector ~ cơ cấu chọn self-changing ~ cơ cấu tự chuyển đổi (số truyền) self-locking ~ cơ cấu tự khóa hãm self-stopping ~ cơ cấu tự dừng, cơ cấu tự hãm skew ~ bánh răng xoắn skid landing ~ hk bộ phận hạ cánh kiểu trượt sonic sounding ~ hk máy đo sâu hồi âm speed-increasing ~ thiết bị tăng tốc spiral ~ bánh răng xoắn spool ~ bánh răng dài sprocket ~ truyền động xích; bánh xích spur ~ bánh răng trụ thẳng starting ~ cơ cấu khởi động steering ~ cơ cấu lái stepped ~ bánh răng bậc step-up ~ truyền động tăng tốc stop ~ cơ cấu dừng, cơ cấu hãm striking ~ cơ cấu gạt đai truyền sun-and-planet ~ truyền động hành tinh switch ~ cơ cấu chuyển mạch swivel ~ cơ cấu xoay; cơ cấu khớp khuyên synchronizing ~ cơ cấu tạo đồng bộ tallplane adjusting ~ cơ cấu điều chỉnh cánh đuôi tappet ~ cơ cấu cam phân phối telemetering ~ thiết bị đo xa three- axle ~ truyền động ba trục thrust ~ cơ cấu đẩy timing ~ bánh răng định thời tipping ~ cơ cấu lật tooth ~ truyền động bánh răng; bánh răng towing ~ cơ cấu kéo móc trailer ~ cơ cấu kéo móc transmission ~ trục truyền chung; cơ cấu dẫn động; bánh răng của hộp truyền lực tranverse ~ cơ cấu di chuyển ngang trip ~ cơ cấu nhả khớp triple-change ~ bộ biến tốc ba cấp; hộp số ba tốc độ

tripping ~ cơ cấu nhả khớp tumbler ~ cơ cấu lật tuning ~ cơ cấu điều hưởng turning ~ cơ cấu quay twisted ~ bánh răng xoắn uncoupling ~ cơ cấu tháo móc underwater sound ~ thiết bị đo bằng âm dưới nước V- ~ bánh răng dạng V valve ~ cơ cấu van phân phối variable-speed ~ bộ biến tốc wheel ~ bánh răng wheel-retracting ~ cơ cấu rút bánh xe (ở gầm máy bay), cơ cấu gấp càng bánh xe winding ~ cơ cấu cuộn; tời nâng worm ~ truyền động trục vít; bánh vít gearbox ck hộp số, hộp tốc độ; hộp che chắn bánh răng accessory drive ~ hộp số để truyền động cho các máy móc kèm theo change speed ~ hộp số, hộp tốc độ intermediate ~ hộp số trung gian main ~ hộp số chính multiple-speed ~ hộp số nhiều tốc độ sliding ~ hộp số có các bánh răng di trượt synchro-mesh ~ hộp số có khớp đồng tốc gearing ck sự truyền động bằng bánh răng; sự ăn khớp răng; cơ cấu truyền dẫn, cơ cấu dẫn động belt ~ truyền dẫn đai bevel ~ sự truyền động bằng bánh răng côn cam ~ sự truyền dẫn bằng cam cycloidal ~ sự ăn khớp xicloit differential ~ sự truyền động vi sai external ~ sự truyền động bằng bánh răng ăn khớp ngoài flexible ~ sự truyền động bằng trục mềm friction ~ sự truyền động ma sát globoid ~ sự ăn khớp globoit grooved ~ sự truyền động bằng ma sát nêm herringbone ~ sự truyền động bằng bánh răng chữ V hyperbolic(al) ~ sự truyền động bằng bánh răng hypecboloit hypoid ~ sự truyền động bằng bánh răng

hypoit internal ~ sự truyền động bằng bánh răng ăn khớp trong involute ~ sự ăn khớp thân khai multiple ~ sự truyền động hành tinh point ~ sự ăn khớp điểm rack ~ sự truyền động bằng thanh răng rope ~ sự truyền động bằng cáp screw ~ sự truyền động bằng vít speed-reduction ~ sự truyền động giảm tốc spur ~ sự truyền động bằng bánh răng trụ thẳng toothed ~ sự truyền động bằng bánh răng worm ~ sự truyền động trục vít gearless ck không có bánh răng gearmotor ck động cơ bộ truyền động gearset ck bộ bánh răng gearshift ck sự thay đổi tốc độ; sự sang số selective ~ sự thay đổi tốc độ có lựa chọn, sự sang số có lựa chọn gear-train ck bộ bánh răng gearwheel ck bánh răng bevel ~ bánh răng côn rim ~ bánh răng có vành spur ~ bánh răng trụ thẳng geat lk đậu rót gel h keo, gel, chất đông / đông, gelatin hóa gelationation h sự gelatin hóa gelatine h gelatin, keo động vật; keo đông blasting ~ đinamit; gelatin nổ hardened ~ lớp gelatin cứng (trong bản sao chụp lại) gelatinization h sự gelatin hóa gelatinous (thuộc) h gelatin, có gelatin gelation h sự gelatin hóa, sự tạo thành keo đông gelling h sự đóng đông, sự (làm) keo hóa gem kv đá qúy, ngọc gemination sự sinh đôi, sự nhân đôi, sự sóng đôi gemma sh chồi; mầm gemmary kv khoa học về các đá quý gemmation sh sự nảy chồi; sự sinh sản chồi gene sh gen

cryptic ~ gen ẩn dominant ~ gen trội recessive ~ gen lặn general (thuộc) đại cương, chung; tổng quát, suy rộng ~ characteristic đặc tính chung ~ chemistry hóa đại cương ~ format quy cách chung ~ formula công thức tổng quát ~ integral tích phân tổng quát ~ plan kế hoạch tổng thể; sơ đồ chung ~ purpose computer máy vi tính đa dụng ~ purpose controller bộ điều khiển đa năng ~ purpose interface bus bus giao diện đa năng ~ purpose language ngôn ngữ đa năng ~ purpose program chương trình vạn năng ~ register thanh ghi đa năng ~ relativity tính tương đối tổng quát ~ routine chương trình tổng quát ~ solution nghiệm tổng quát ~ theory of relativity lý thuyết tương đối suy rộng ~ topology tôpô đại cương generality đại cương; tính chung; tính khái quát generalize đại cương hóa; khái quát hóa generalized (thuộc) đại cương; suy rộng ~ coordinates tọa độ suy rộng ~ force lực suy rộng ~ function hàm suy rộng ~ momentum xung lượng suy rộng ~ velocity vận tốc suy rộng generate sinh ra, tạo ra, phát sinh generating sự sinh ra, sự tạo ra, sự làm phát sinh / sinh ra, tạo ra, phát sinh generation sự sinh sản, sự phát sinh, sự tạo ra; thế hệ; đ sự phát điện ~ file mt tệp thế hệ ~ of openings đc sự phát sinh các khe nứt; thế hệ khe nứt computer ~ thế hệ máy tính data ~ sự hình thành dữ liệu eddy ~ sự hình thành xoáy, sự tạo xoáy first ~ thế hệ thứ nhất, đời thứ nhất

harmonic ~ sự tạo hài image ~ sự tạo thành hình ảnh information ~ sự tạo thông tin program ~ sự lập chương trình putrefactive ~ sự hình thành do thối mục robot ~ thế hệ rôbot, thế hệ người máy secondary ~ thế hệ thứ hai ,đời thứ hai spontaneuos ~ sự phát sinh ngẫu nhiên square-root ~ sự khai căn bậc hai steam ~ sự hình thành hơi nước generator đ máy phát; máy phát điện; máy phát sóng; mt bộ sinh chương trình ~ armature phần ứng máy phát điện ~ field coil cuộn kích từ máy phát điện ~ field control sự điều chỉnh kích từ máy phát điện ~ pulley puli của máy phát điện ~ reactor cuộn kháng điện của máy phát ~ set tổ máy phát ~ terminal đầu cực máy phát điện acoustic ~ máy tạo sóng âm alternating-current ~ máy phát điện xoay chiều amplidyne ~ máy phát có máy điện khuếch đại analog stimulus ~ máy kích thích mô đun tương tự arc plasma ~ máy phát hồ quang plasma arc-welding ~ máy phát điện hàn hồ quang audio ~ máy tạo sóng âm tần audio-frequency ~ máy tạo âm tần base pulse ~ máy phát xung gốc bit-rate ~ bộ tạo nhịp bit black-coupled ~ máy phát ghép ngược blocking ~ máy tạo sóng nghẹt carrier ~ máy tạo tần số mang character ~ mt bộ tạo ký tự clock ~ bộ tạo xung nhịp clock-pulse ~ máy phát xung nhịp command ~ bộ phát lệnh compiler ~ mt bộ sinh chương trình biên dịch compound ~ máy phát điện một chiều kích từ hỗn hợp constant-current ~ máy phát điện một

chiều constant-potential ~ máy phát điện áp không đổi, máy phát điện áp ổn định constant-voltage ~ máy phát điện áp không đổi, máy phát điện áp ổn định current ~ máy phát điện; nguồn dòng cycle ~ máy phát tần số cylindric-pole rotor AC ~ máy phát điện xoay chiều rô to cực ẩn data ~ mt bộ tạo dữ liệu delay ~ bộ tạo trễ direct current ~ máy phát điện một chiều diesel ~ máy phát điêzen dot matrix ~ bộ tạo ma trận điểm electric ~ máy phát điện electric steam ~ lò hơi điện electromagnetic ~ máy phát điện từ electronic ~ máy phát sóng điện tử electrostatic ~ máy phát tĩnh điện feedback ~ máy phát hồi tiếp filament ~ nguồn đốt sợi fixed-gate ~ bộ tạo xung cửa cố định flat compound ~ máy phát điện kích từ hỗn hợp ổn áp foam ~ máy tạo bọt fork ~ máy tạo sóng bằng âm thoa four-pole ~ máy phát bốn cực từ frame scanning ~ bộ tạo sóng quét mành function ~ bộ tạo hàm gas ~ máy sinh khí, máy tạo ga gate ~ bộ tạo xung cửa hand ~ máy phát điện quay tay harmonic ~ máy tạo sóng hài high-frequency ~ máy phát sóng cao tần homopolar ~ máy phát điện đơn cực horizontal scanning ~ máy tạo sóng quét dòng hot-air ~ lò gió nóng; lò sấy hydraulic ~ máy phát thủy lực impulse ~ máy phát xung independently exited ~ máy phát điện kích từ độc lập induction ~ máy phát điện cảm ứng jet ~ máy phun tia laser ~ máy phát tia laze, máy tạo tia laze

lighting ~ máy phát tia chớp, máy phát sáng linear sweep ~ bộ tạo sóng quét tuyến tính magnetohydrodynamic ~ máy phát từ thủy động marker ~ máy phát sóng đánh dấu maser ~ máy phát maze mismatched ~ máy phát sóng không hòa hợp modulation ~ máy phát sóng điều biến noise ~ máy tạo ồn normal ~ máy phát chuẩn notch ~ máy tạo xung đánh dấu number ~ máy phát số on-site ~ máy phát tại chỗ parity ~ bộ tạo xung chẵn lẻ parser ~ bộ tạo chương trình phân tích pattern ~ máy tạo hình mẫu (truyền hình) permanent-magnet ~ máy phát điện nam châm vĩnh cửu picture ~ máy tạo hình pilot ~ bộ tạo sóng chủ program ~ bộ lập chương trình pseudorandom number ~ bộ tạo số giả ngẫu nhiên pulse light ~ máy phát xung ánh sáng radio-frequency ~ máy phát tần số rađiô radio-frequency pulse ~ máy phát xung tần số rađiô rainbow ~ máy tạo vạch màu random number ~ bộ tạo số ngẫu nhiên range-gate ~ bộ tạo xung cửa tầm xa reference ~ máy phát sóng chuẩn relaxation ~ máy phát dao động tích thoát report program ~ mt bộ soạn thảo báo cáo salient-pole rotor alternating current ~ máy phát điện xoay chiều rô to cực lồi sawtooth ~ máy phát sóng răng cưa scanning ~ máy phát sóng quét self-excited induction ~ máy phát điện cảm ứng tự kích selsyn ~ máy phát xenxin separatly excited direct current ~ máy phát điện một chiều kích từ độc lập series ~ máy phát điện một chiều kích từ

nối tiếp shunt ~ máy phát điện một chiều kích từ song song signal ~ máy tạo tín hiệu single-phase alternating current ~ máy phát điện xoay chiều một pha solar ~ trạm điện mặt trời; nguồn điện mặt trời solid-propelant gas ~ máy tạo khí đẩy từ nhiên liệu rắn square-wave ~ máy phát sóng hình chữ nhật staircase ~ máy phát sóng bậc thang standard frequency ~ máy tạo tần số chuẩn steam ~ lò sinh hơi nước, nồi hơi step ~ máy phát xung bậc thang subcarrier ~ máy tạo sóng mang thứ cấp supersonic ~ máy phát sóng siêu âm surge ~ máy phát xung kích surge current ~ máy tạo xung dòng điện surge voltage ~ máy tạo xung điện áp sweep ~ máy tạo sóng quét symbol ~ máy tạo ký hiệu synchro ~ xenxin phát; máy phát đồng bộ synchronous ~ máy phát điện đồng bộ tachometer ~ máy phát tốc television test pattern ~ máy tạo hình mẫu truyền hình thermoelectric ~ máy phát nhiệt điện three-phase alternating current ~ máy phát điện xoay chiều ba pha timing ~ máy tạo nhịp; máy phát đo thời gian timing wave ~ máy phát sóng tạo nhịp, máy phát sóng đo thời gian tone ~ máy phát âm tần trigger ~ máy phát sóng trigơ tube ~ máy phát sóng bằng đèn điện tử ultrasonic ~ máy tạo sóng siêu âm vacuum tube ~ máy tạo sóng (bằng) đèn điện tử vertical scanning ~ máy tạo sóng quét thẳng đứng vector ~ bộ tạo vectơ

voltage ~ nguồn điện áp waveform ~ máy tạo dạng sóng generatrix t điểm sinh; đường sinh; mặt sinh generic (thuộc) chung, thông dụng ~ address parameter tham số địa chỉ chung ~ array logic lôgic mảng chung ~ data link control sự điều khiển đường truyền dữ liệu chung ~ interface for operations giao diện chung cho khai thác ~ maintenance system hệ thống bảo dưỡng thông dụng ~ names tên thông dụng ~ reference configuration cấu hình chuẩn thông dụng genesis sự phát sinh; nguồn sinh genetic (thuộc) sh di truyền; phát sinh ~ algoritm thuật toán phát sinh ~ code mã di truyền genetics sh di truyền học genome sh hệ gen; bộ gen genotype sh kiểu gen, genotip gentle thoai thoải (dốc), từ từ ~ oxidation sự ôxi hóa từ từ genuine (thuộc) thật, nguyên ~ soap xà phòng nguyên chất genus sh giống , chi geoacoustics địa âm học, âm học trái đất geocentric (thuộc) thv địa tâm ~ latitude vĩ độ địa tâm ~ parallax thị sai địa tâm ~ universe vũ trụ địa tâm geochemistry h địa hóa học geochronology đc địa niên đại học, môn học địa niên biểu geode l hốc tinh thể, tinh hốc geodesic (thuộc) trđ trắc địa ~ coordinates các tọa độ trắc địa ~ line đường trắc địa ~ motion chuyển động trắc địa geodesist nhân viên trắc địa, nhân viên đo đạc geodesy trđ trắc địa học elementary ~ trắc địa cơ sở higher ~ trắc địa cao cấp

mathematical ~ trắc địa toán học mining ~ trắc địa mỏ plane ~ trắc địa mặt phẳng spheroidal ~ trắc địa mặt cầu geodetic (thuộc) trđ trắc địa ~ earth orbiting satellite vệ tinh trắc địa quay quanh trái đất ~ latitude vĩ độ trắc địa ~ longitude kinh độ trắc địa ~ precession sự tiến động trắc địa ~ satellite vệ tinh trắc địa ~ triangle tam giác trắc địa geodimeter trđ trắc địa kế geographical (thuộc) đl địa lý ~ coordinates tọa độ địa lý ~ equator xích đạo địa lý ~ information system hệ thống thông tin địa vật lý geography đl địa lý học economic ~ địa lý kinh tế general ~ địa lý đại cương physical ~ địa lý tự nhiên soil ~ địa lý thổ nhưỡng geohydrology đc môn địa thủy văn, môn thủy văn địa chất geoid đl geoit (mặt đẳng thế của Trái Đất gần trùng với mặt mức trung bình của biển) geoidal (thuộc) đl geoit geoisobath đc đường đẳng sâu địa tầng geoisotherm đc đường đẳng địa nhiệt geological analysis aid package mt gói trợ giúp phân tích địa chất geologist đc nhà địa chất field ~ nhà địa chất thực địa mining ~ nhà địa chất mỏ oil ~ nhà địa chất dầu khí geology đc địa chất học area ~ địa chất học khu vực atmospheric ~ địa chất khí quyển bedrock ~ địa chất học đá gốc geotectonic ~ địa chất học kiến tạo, địa kiến tạo học historical ~ địa chất lịch sử hydrologic ~ địa chất thủy văn marine ~ địa chất biển

oil ~ địa chất học dầu khí, địa chất dầu khí orogenic ~ địa chất tạo núi petroleum ~ địa chất học dầu khí, địa chất dầu khí sedimentary ~ địa chất học trầm tích; địa trầm tích học stratigraphic ~ địa chất học địa tầng, địa tầng học tectonic ~ địa kiến tạo geomagnetic (thuộc) đl địa từ, từ tính trái đất ~ axis trục địa từ ~ field trường địa từ ~ latitude vĩ độ địa từ ~ poles các cực địa từ ~ storms bão địa từ geomagnetism đl hiện tượng địa từ, địa từ học geometer người đo vẽ địa hình, chuyên gia đo đạc ruộng đất geometric(al) (thuộc) t hình học ~ acoustics hình âm học ~ attenuation sự suy giảm hình học ~ average trung bình nhân ~ cross-section tiết diện hình học ~ isomerism sự đồng phân hình học ~ optics quang hình học ~ shadow vùng tối hình học geometrodynamics t hình động lực học geometry t hình học analytic ~ hình học giải tích component ~ hình học cấu trúc desriptive ~ hình học họa hình differential ~ hình học vi phân elementary ~ hình học sơ cấp plane ~ hình học phẳng projective ~ hình học xạ ảnh solid ~ hình học không gian geomorphology đc địa mạo học geon l geon (vật thể giả định là một bó hay một cục năng lượng điện từ được giữ bởi lực hấp dẫn) geonomy đl khoa học trái đất geoperception l sự cảm ứng trọng lực geophone đc máy thu địa chấn geophysical (thuộc) đl địa vật lý

~ drilling sự khoan địa vật lý ~ exploration method phương pháp thăm dò địa vật lý ~ test thí nghiệm địa vật lý geophysics đl địa vật lý học, vật lý địa cầu geopotential đl địa thế năng, thế năng trái đất geordie m đèn mỏ an toàn, đèn lò an toàn geoscope l kính địa tiềm vọng geosphere đc địa quyển geostatics đc địa tĩnh học geostationary satellite thv vệ tinh địa tĩnh ~ orbit quỹ đạo vệ tinh địa tĩnh geosyncline đc địa máng geosynchronous earth orbit thv quỹ đạo đồng bộ trái đất geotaxis tính theo trọng lực geotechnics đc kỹ thuật địa chất geotectocline đc địa máng kiến tạo geothermic (thuộc) địa nhiệt geothermal energy năng lượng địa nhiệt geotropic hướng trọng lực geotropism tính hướng đất geozoology sh địa động vật học germ h mầm, phôi germanium h gecmani, Ge (nguyên tố kim loại hiếm số 32, họ cacbon màu xám bạc, giòn, không tan trong nước, nguyên tử lượng 72, dùng trong bán dẫn, hợp kim và thủy tinh) doped ~ gecmani kích tạp epitaxial ~ gecmani sắp mặt, gecmani epitaxy intrinsic ~ gecmani thuần germanate nn nảy mầm; ủ mầm germanation nn sự nảy mầm; sự ủ mầm germinator nn thuốc thúc nẩy mầm; lò ủ nẩy mầm germ-tube sh ống giống, ống mầm gesso thạch cao (điêu khắc) getter h chất tẩy cặn; chất thu khí ~ -ion pump bơm ion thu khí getting m sự khấu, sự khai thác GeV l gigaêlectrovôn, GeV (109 V) geyser mạch nước phun, giếng phun ghost vạch ma, ảnh ma

giant (thuộc) khổng lồ, lớn ~ molecule phân tử lớn ~ planet hành tinh khổng lồ ~ powder thuốc nổ mạnh ~ star sao khổng lồ hydraulic ~ súng phun nước, vòi rồng gib ck chốt hãm, đinh kẹp; cái chêm; cái chèn bánh xe gibbs h gib (đơn vị hấp phụ bằng nồng độ bề mặt 10-6 mol trên mét vuông) gibbet cọc; tay (cần trục); giá chìa gibbosity chỗ lồi, cái bướu gibbous (thuộc) chưa đầy gig ck máy nâng; bàn tời; xuồng máy; m gầu trục; thùng cũi hai tầng; cái xiên (đâm cá) giga t giga (tiền tố chỉ 109, ký hiệu G) gigabit router mt bộ định tuyến gigabit gilbert l ginbe (đơn vị sức từ động bằng 4p /10 ampe-vòng) gild mạ vàng, dát vàng gilding sự mạ vàng, sự dát vàng gill phiến; lá; thung lũng có cây rừng; vực núi có cây rừng; dòng suối trong vực núi; cái lược( chải lanh); sh mang (cá); gin (đơn vị dung tích chất lỏng bằng 0,141(Anh) 0,121 (Mỹ) gilled (thuộc) có phiến, có lá; có mang (cá) gilt lớp mạ vàng / mạ vàng, dát vàng gimbals khớp vạn năng, khớp các đăng; giá giữ ngang gimlet ck mũi khoan; mũi khoan gỗ; chìa vặn gin ck cái tời; trục nâng; máy cán hạt bông; bẫy / cán hạt bông gin-block ck puli; palăng ginnery d nhà máy kéo sợi bông gipsey trống cuộn dây tời gipsy trống cuộn dây tời giraffe m goòng lật girder xd dầm; giá đỡ; giàn articulated ~ dầm ghép bow ~ dầm cong bowstring ~ giàn biên cong box ~ dầm hộp braced ~ giàn có giằng tăng cứng brick ~ dầm gạch cốt thép

build-up ~ dầm ghép cantilever arched ~ dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn cellular ~ dầm rỗng lòng compound ~ dầm ghép crane ~ giá cần trục; giàn cần trục cross ~ dầm ngang curb ~ đá vỉa; dầm cạp bờ deck ~ giàn cầu end ~ dầm gối tường fascia ~ dầm biên foundation ~ dầm móng frame ~ giàn khung half-latticed ~ giàn nửa mắt cáo hinged ~ dầm ghép bản lề hinged cantilever ~ dầm đỡ ghép bản lề I ~ dầm chữ I independent ~ dầm phụ king post ~ dầm tăng cứng một trụ lattice ~ giàn mắt cáo longitudinal ~ dầm dọc, xà dọc main ~ dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái middle ~ dầm giữa, xà giữa panel ~ dầm tấm, dầm panen parabolic ~ dầm dạng parabol parallel ~ dầm song song plain ~ dầm khối plane ~ dầm phẳng plate ~ dầm phẳng, dầm tấm pony ~ dầm phụ prestressed ~ dầm dự ứng lực riveted ~ dầm ghép tán đinh small ~ dầm con, xà con secondary ~ dầm phụ segmental ~ dầm cánh biên trên cong semi-fixed ~ dầm cố định một đầu socle ~ dầm công xon solid web ~ dầm khối stiffening ~ dầm cứng suspension ~ dầm treo T- ~ dầm chữ T tee ~ dầm chữ T trellis ~ giàn mắt cáo trough ~ dầm chữ U, dầm lòng máng

trussed ~ dầm trượt suốt; giàn vượt suốt tubular ~ dầm ống web ~ giàn lưới thép, dầm đặc girdle đai, vành đai, vòng đai; m vỉa than mỏng girth đai yên (yên ngựa); đai (kiện hàng); chu vi / đóng đai git lỗ, đậu rót give ck tính đàn hồi; tính co giãn / cho; sinh ra; sản ra; truyền sang; trả, trao đổi glacial (thuộc) đl sông băng, băng hà; băng giá; băng glaciation sự đóng băng glacier đl sông băng, băng hà cirque ~ sông băng dạng vòng cliff ~ sông băng vách đứng cornice ~ sông băng treo dead ~ sông băng chết rock ~ sông đá, dòng đá trunk ~ sông băng chính glacieret đl sông băng nhánh, sông băng nhỏ glaciology đl băng hà học, môn học về sông băng glade sh khoảng rừng trống glair sh lòng trắng trứng glance ánh bóng; quặng bóng; quặng ánh (quặng chứa kim loại) / óng ánh coal ~ than bóng, than đá copper ~ quặng đồng sunfua gland ck nắp đệm, miếng đệm; vòng bít, đệm bít, sh tuyến expansion ~ vòng bít nở grease ~ đệm bít tẩm dầu mỡ labyrinth ~ vòng bít khuất khúc lachrymal ~ tuyến nước mắt packing ~ hộp nắp bít sealing ~ nắp bít, đệm bít steam ~ vòng bít hơi nước watertight ~ vòng bít kín nước glare l sự lóa mắt, sự chói mắt glarimeter dụng cụ đo độ bóng (giấy) glass thủy tinh, kính; đồ thủy tinh; thấu kính; gương soi; nhà kính, lồng kính ~ beads hạt thủy tinh ~ blower thợ thổi thủy tinh

~ ceramics gốm thủy tinh ~ cullet mảnh thủy tinh ~ cutter dao cắt kính ~ electrode điện cực thủy tinh ~ fibres sợi thủy tinh ~ forming substance nguyên liệu thủy tinh ~ glazing sự tráng men ~ insulator cái cách điện thủy tinh ~ laser laze thủy tinh ~ maker dao khắc thủy tinh ~ melting sự nấu chảy thủy tinh ~ retort bình cong thủy tinh ~ rod đũa thủy tinh ~ sand cát silic (để nấu thủy tinh) ~ silk bông thủy tinh ~ spinning sự kéo sợi thủy tinh ~ -stem thermometer nhiệt kế thủy tinh ~ transition sự chuyển sang trạng thái thủy tinh ~ tube ống thủy tinh ~ tubing gauge cái đo cỡ ống thủy tinh ~ wool bông thủy tinh ~ works nhà máy thủy tinh antimonial ~ thủy tinh antimon armoured ~ kính lưới thép arsenic ~ thủy tinh asen barium ~ thủy tinh bari beaded ~ thủy tinh hạt bone ~ thủy tinh mờ, kính trắng sữa bottle ~ thủy tinh thường, thủy tinh làm chai lọ cast ~ kính đúc, thủy tinh đúc coloured ~ kính màu, thủy tinh màu cover ~ kính bảo vệ, thủy tinh bảo vệ drink ~ ly, cốc emulsion opal ~ thủy tinh trắng sữa eye ~ thị kính (kính hiển vi); kính đeo mắt fiber ~ sợi thủy tinh field ~ kính ngắm flashed ~ kính ốp, thủy tinh ốp flint ~ thủy tinh chì (thủy tinh quang học), thủy tinh flin fluid ~ thủy tinh lỏng fluted ~ kính gợn sóng frameless ~ kính không khung

frosted ~ kính mờ, thủy tinh mài mờ gauge ~ ống đo; ống đong green ~ thủy tinh thường, thủy tinh chai lọ grooved ~ kính gợn sóng, kính múi ground ~ kính mờ, thủy tinh mờ hard ~ thủy tinh cứng, thủy tinh khó nóng chảy hour ~ đồng hồ cát, đồng hồ nước laminated ~ kính nhiều lớp, thủy tinh nhiều lớp, thủy tinh phiến lead ~ thủy tinh chì leaded ~ thủy tinh chì lime ~ thủy tinh vôi looking ~ gương soi magnifying ~ kính lúp, kính phóng đại measuring ~ bình đo, bình đong milk ~ thủy tinh trắng đục object ~ vật kính obscured ~ kính sẫm mầu, thủy tinh sẫm optical ~ thủy tinh quang học, kính quang học organic ~ thủy tinh hữu cơ oven ~ thủy tinh vào lò pane ~ kính cửa pigmented ~ thủy tinh màu plate ~ kính tấm, thủy tinh tấm polaroid ~ kính phân cực polymeric ~ thủy tinh pôlime, thủy tinh hữu cơ potassium ~ thủy tinh kali prism ~ lăng kính quarter ~ kính bên (ở khung xe) quartz ~ thủy tinh thạch anh rain ~ phong vũ biểu reading ~ kính lúp reinforced ~ thủy tinh có cốt ribbed ~ kính gợn sóng, thủy tinh gợn sóng rolled ~ thủy tinh cán safety ~ kính an toàn, kính không vỡ vụn scrap ~ kính vụn, thủy tinh vụn screen ~ kính màu chắn sheet ~ kính tấm, thủy tinh tấm sight ~ kính kiểm tra; kính nhìn, kính đeo mắt signal ~ kính tín hiệu

silvered ~ kính tráng bạc, thủy tinh tráng bạc sintered ~ kính mờ, thủy tinh mờ smoked ~ kính ám khói, kính sẫm mầu soda ~ thủy tinh natri soluble ~ thủy tinh lỏng splinter-proof ~ kính bắn không thủng sponge ~ thủy tinh xốp, thủy tinh bọt spun ~ tơ thủy tinh, thủy tinh được kéo thành tơ stained ~ kính màu, thủy tinh màu stemmed ~ cốc có chân stereoscopic ~ kính soi hình lập thể striped ~ kính có vạch test ~ ống nghiệm, thủy tinh thí nghiệm textile ~ thủy tinh dệt, sợi thủy tinh unsplintered ~ kính bắn không thủng volcanic ~ opxiđan, thủy tinh núi lửa water ~ thủy tinh lỏng; bình đo, bình đong water-gauge ~ bình đo; bình đong white ~ thủy tinh trắng window ~ kính cửa sổ wired ~ thủy tinh có cốt lưới glass-case khoang kính, tủ kính glass-cloth vải sợi thủy tinh glass-concrete xd bê tông thủy tinh glass-dust bột thủy tinh, bột nhám (để đánh bóng) glassed (thuộc) được làm bóng glass-hardened (thuộc) được tôi cứng như thủy tinh glass-house xd nhà kính glassine h pecgamin glass-lined h tráng men thủy tinh glass-metal thủy tinh nóng chảy, nước thủy tinh glassoid h pecgamin glass-paper giấy kính; giấy nhám, giấy ráp / đánh bóng bằng giấy nhám glass-roofing xd sự lợp mái bằng kính glass-ware h hàng thủy tinh, đồ thủy tinh; dụng cụ thủy tinh chemical ~ dụng cụ thủy tinh dùng trong hóa học hollow ~ hàng thủy tinh thổi

illiminating ~ đồ thủy tinh chiếu sáng glasswork nghề làm thủy tinh; sự sản xuất thủy tinh glass-worker thợ kính, thợ thủy tinh glassy h dạng thủy tinh; (thuộc) thủy tinh glaucous xanh xám glaze men, lớp men (đồ sứ); lớp bóng, lớp láng / tráng men; đánh bóng; làm bóng; làm láng; lắp kính ceramic ~ men sứ crackle ~ men rạn fritted ~ men sứ leadless ~ men sứ không chì pottery ~ men gốm glazed (thuộc) được tráng men; được đánh bóng, được láng bóng glazer máy đánh bóng; máy ép bóng (ảnh) glazier thợ kính ( sản xuất kính tấm) glazing sự tráng men; sự đánh bóng; sự làm bóng, sự làm láng board ~ sự tráng bóng cac tông, sự làm bóng cac tông bowl ~ sự đánh bóng; sự cán láng; sự làm bóng (giấy) brush ~ sự đánh bóng bằng bàn chải flint ~ sự làm bóng (giấy láng) plate ~ sự là bóng mặt glazy (thuộc) bóng, láng gleam tia sáng yếu, ánh sáng yếu; ánh phản chiếu, tia phản chiếu, ánh sáng phản xạ / lóe sáng, phản chiếu ánh sáng gley giấy, tầng giấy (tầng đất mặt màu lục ở vùng sình lầy) glide sự trượt, sự lướt; sự bay lượn / trượt, lướt, bay lượn ~ plane mặt phẳng trượt narrow-spiral ~ sự bay lượn vòng xoắn ốc hẹp sharp-spiral ~ sự bay lượn vòng xoắn ốc hẹp steep ~ sự bay lượn dốc đứng glider hk tàu lượn; tàu lướt; hh thuyền lướt, ván lướt assault ~ tàu lượn đổ bộ hypersonic ~ tàu lượn siêu âm

military ~ tàu lượn quân sự primary ~ tàu lượn huấn luyện ban đầu rocket ~ tên lửa có cánh lượn soaring ~ tàu lượn tầm cao supersonic ~ tàu lượn siêu âm tank-carring ~ tàu lượn chở xe tăng troop-transport ~ tàu lượn chở quân đội glide-path hk đường hạ cánh glide-slope hk đường dốc hạ cánh gliding sự trượt, sự lướt; sự lượn glimmer l tia sáng le lói; ánh sáng chập chờn, ánh sáng lờ mờ glint l tia sáng, tia sáng lấp lánh; tia sáng phản chiếu / lóe sáng, phản chiếu glissade sự trượt, sự lướt glist h mica glisten lấp lánh, óng ánh glitter l sự lóe sáng, sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh / lóe sáng; lấp lánh global (thuộc) địa cầu; toàn cầu; toàn bộ, toàn thể ~ area coverage vùng phủ sóng toàn cầu ~ address list danh mục địa chỉ toàn cầu ~ call identifier phần tử nhận dạng cuộc gọi toàn cầu ~ climate observing system hệ thống quan sát khí hậu toàn cầu ~ data area vùng dữ liệu toàn cầu ~ database area vùng dữ liệu toàn cầu ~ database access truy nhập cơ sở dữ liệu toàn cầu ~ directory service dịch vụ thư mục toàn cầu ~ exchange sự thay thế toàn bộ ~ information distribution sự phân bố thông tin toàn cầu ~ information infrastructure hạ tầng cơ sở thông tin toàn cầu ~ internet exchange tổng đài internet toàn cầu ~ land information system hệ thống thông tin đất đai toàn cầu ~ management system hệ thống quản lý toàn cầu ~ memory bộ nhớ toàn cục

~ message handing service dịch vụ xử lý nhắn tin toàn cầu ~ mobile commerce thương mại di động toàn cầu ~ mobile professional nghiệp đoàn di động toàn cầu ~ network navigator thiết bị đạo hàng mạng toàn cầu ~ satellite software phần mềm vệ tinh toàn cầu ~ shared memory bộ nhớ dùng chung toàn cầu ~ standards collaboration sự phối hợp các tiêu chuẩn toàn cầu ~ statistical channel modelling mô hình hóa kênh thống kê toàn cầu ~ system for mobile communication hệ thống thông tin di động toàn cầu ~ title tiêu đề toàn cầu ~ variable biến toàn cục globe địa cầu; quả cầu; hình cầu ~ valve van cầu celestial ~ thiên cầu terrestrial ~ địa cầu, trái đất globular (thuộc) t hình cầu, dạng cầu globule quả cầu nhỏ, tiểu cầu; viên nhỏ glomerate kết tụ, kết cụm, kết hạch cầu glomeration sự kết tụ gloom bóng tối gloss nước bóng; ánh bóng; mặt láng; lời chú giải glossary bảng chú giải từ ngữ glossiness trạng thái bóng; trạng thái láng glossy (thuộc) bóng; láng glost đồ tráng men glove d găng tay, bao tay glow l sự phát sáng; lớp sáng; ánh sáng rực ~ discharge sự phóng điện tỏa sáng ~ -discharge electron beam chùm êlectron phóng điện tỏa sáng ~ -discharge tube ống phóng điện tỏa sáng anode ~ lớp sáng anôt cathode ~ lớp sáng catôt negative ~ lớp sáng âm phosphorescent ~ lớp sáng lân quang

positive ~ lớp sáng dương twilight ~ ánh hoàng hôn glower sợi nung, sợi đốt glowing sợi nung, sợi đốt glowing l sự phát sáng, sự cháy sáng glucometer tp đường kế; cái đo độ ngọt glucoze tp glucoza liquid ~ dung dịch glucoza glucoside h glucozit glue h keo, hồ / dán; gắn keo albumin ~ keo anbumin animal ~ keo động vật bone ~ keo xương casein ~ keo cazêin fish ~ keo cá (keo xương cá, keo da cá) hide ~ keo da joiner’s ~ keo dán gỗ liquid ~ keo lỏng phenol-resin ~ keo bakêlit soya bean ~ keo đậu nành urea-formaldehyde ~ keo cacbamit vegetable ~ keo thực vật glueing h sự dán; sự gắn keo gluepot nồi nấu keo gluey h có chất keo, dính như keo glueyness h trạng thái keo; độ keo glume trấu, mày glut điểm tựa; góc; cái chêm glutinous (thuộc) dễ dính; có dính keo glyceride h glixêrit glycerine h glixêrin crude ~ glixêrin thô, glixêrin chưa tinh chế glycerol h glixêrin glycerose h glixêroza glyceryl h glixêryl glycine h glixin glycol h glicol glycolisis h sự glicol phân glyoxal h glioxan glyptic (thuộc) thuật chạm ngọc glyptography kv thuật chạm ngọc; thuật chạm đá quý glyptoliths kv đá quí chạm; đá quí có vân GMR (Giant Magnetoresistance Ratio) đ hệ số từ trở rất lớn

gnarl mấu (cây); bướu (cây) gnarled (thuộc) có mấu; có bướu gnarly (thuộc) có mấu; có bướu gnawer sh động vật gặm nhấm gneiss kv đá gơnai gneissic (thuộc) kv đá gơnai gneissose kv dạng đá gơnai gnomon l cột đồng hồ mặt trời, cọc tính giờ goaf sự sụt lở; m vùng đã khai thác / sụt lở goafed (thuộc) sụt lở; hủy hoại gob m sự lấp đất đá; đá lấp hố / lấp đất đá, lấp hố gobb thanh gỗ đệm, thanh gỗ chèn gobbing xd đá lấp hố; sự lấp đất đá, sự lấp hố goblet cốc có chân go-devil cái nạo ống (dẫn dầu) goethite kv gơtit, ôxit sắt ngậm nước goffan hào; đường hào; đường hầm gof(f)er ck bộ cặp uốn múi (tôn); bộ gấp nếp (giấy) / uốn múi (tôn); gấp nếp (giấy) gof(f)ered (thuộc) gấp (giấy); nhãn (giấy); xếp nếp gof(f)ering m sự khai thác không quy củ; sự khai thác nham nhở; sự nổ phá bừa bãi, sự nổ phá quá mức goggles kính bảo vệ, kính bảo hộ; kính làm việc welding ~ kính thợ hàn gold h vàng, Au (nguyên tố kim loại số 79, nguyên tử lượng 196,967, dùng trong kim hoàn, nha khoa, mạ, hợp kim và chất hàn) alloyed ~ vàng hợp kim alluvial ~ vàng phù sa; vàng sa khoáng beaten ~ vàng dát, vàng lá black ~ dầu mỏ, vàng đen cat ~ mica vàng crown ~ vàng đúc tiền dust ~ vàng cám, bụi vàng fine ~ vàng ròng, vàng mười flake ~ vàng vảy, vàng cốm free ~ vàng tự nhiên green ~ hợp kim vàng bạc; vàng non tuổi placer ~ vàng sa khoáng rolled ~ lớp vàng dát (trên kim loại khác)

rusty ~ vàng hoen, vàng ố standard ~ vàng chuẩn stream ~ vàng bồi tích, vàng sa khoáng gold-bearing h chứa vàng gold-digging sự khai thác vàng, sự đào vàng golden (thuộc) vàng, bằng vàng gold-foil tờ vàng, vàng tờ (dày hơn vàng lá) glod-leaf lá vàng, vàng lá gold-plating h sự dát vàng gold-mine m mỏ vàng goldsmith thợ kim hoàn goldsmithery nghề kim hoàn; xưởng kim hoàn; đồ kim hoàn goldstone kv aventurin gold-washer m thợ đãi vàng; máng đãi vàng goldwashing công việc đãi vàng goliath ck cần trục khổng lồ gondola đs toa trần, toa không mui; hk giỏ khí cầu drop-botton ~ toa trần tháo đáy drop-end ~ toa trần tháo thành hậu goniasmometer ck dụng cụ đo góc, thước đo góc goniometer ck dụng cụ đo góc, thước đo góc; máy tìm phương radio ~ máy tìm phương vô tuyến reflecting ~ thước đo góc phản chiếu goniometry l phép đo góc gonion điểm góc hàm dưới goodness chất lượng tốt goods kt hàng hóa; hàng; vật liệu base ~ phân NPK canned ~ đồ hộp captial ~ vật liệu (để) sản xuất, nguyên liệu foundry ~ hàng gang đúc; đồ đúc loose ~ hàng rời sawn ~ gỗ xẻ shaped ~ sản phẩm định hình tinned ~ đồ hộp goose con ngỗng; bàn là cổ ngỗng goose-neck ống cổ ngỗng gopher m đào đường ngầm, đào đường hầm; đào địa đạo; khai thác mỏ bừa bãi gore d mảnh chéo, vạt chéo (áo, váy, cánh buồm); đl vạt đất, doi đất

gorge hẻm núi, cửa thung; rãnh (puli, máng) gossamer d tơ nhện; the, sa, vải mỏng gossan đc mũ sắt; mạch quặng lộ Gothic ktr phong cách Gôtic; kiểu Gôtic, lối kiến trúc Gôtic; in kiểu chữ Gôtic florid ~ Gôtic đại thịnh late ~ Gôtic đại thịnh round arched ~ Gôtic vòm, phong cách Rômanh tertiary ~ Gôtic đại thịnh gothite kv gơtit, ôxit sắt ngậm nước goudron h nhựa đường gouge ck cái đục lòng máng, cái đục khum / đục khoét goutwater m nước mỏ chứa hiđrô sunfua govern điều hành, điểu khiển; điều chỉnh governing sự điều hành, sự điều khiển; sự điều chỉnh hit ~ sự điều chỉnh va chạm intergral ~ sự điều chỉnh tích phân positive ~ sự điều khiển trực tiếp; sự điều chỉnh cưỡng bức ratio ~ sự điều chỉnh tỷ lệ throttle ~ sự điều chỉnh bằng van tiết lưu government chính phủ; sự cai quản, sự điều hành ~ access to keys truy cập vào các vị trí then chốt của chính phủ ~ data network mạng dữ liệu chính phủ ~ information locator service dịch vụ định vị thông tin chính phủ ~ network management profile tiêu chuẩn chức năng quản lý mạng chính phủ ~ packet network mạng chuyển mạch gói của chính phủ ~ satellite network mạng vệ tinh chính phủ ~ telecommunication agency cơ quan viễn thông chính phủ electronic ~ chính phủ điện tử governor ck cơ cấu điều chỉnh; van điều chỉnh; bộ điều chỉnh; người điều hành astatic ~ cơ cấu điều chỉnh phiếm định ball ~ van điều chỉnh dạng cầu, van bi điều chỉnh brake ~ bộ điều chỉnh có hãm

butterfly ~ van bướm, van tiết lưu centrifugal ~ bộ điều chỉnh kiểu ly tâm cone ~ bộ điều chỉnh côn, côn điều chỉnh drum ~ tang điều chỉnh eccentric ~ bộ điều chỉnh lệch tâm eletrohydraulic ~ bộ điều chỉnh điện thủy lực flywheel ~ bánh đà điều chỉnh, bộ điều chỉnh bánh đà friction ~ bộ điều chỉnh bằng ma sát inertia ~ bộ điều chỉnh bằng quán tính load ~ bộ điều chỉnh tải trọng overspeed ~ bộ khống chế tốc độ pendulum ~ bộ điều chỉnh con lắc, con lắc điều chỉnh pneumatic ~ bộ điều chỉnh bằng khí nén pneumatic speed ~ bộ điều chỉnh tốc độ bằng khí nén power ~ bộ điều chỉnh công suất precision speed ~ bộ điều chỉnh tốc độ chính xác pressure ~ bộ điều chỉnh áp suất propeller ~ bộ điều chỉnh tốc độ quay của chong chóng proportional ~ bộ điều chỉnh tỷ lệ pseudo-astatic ~ bộ điều chỉnh giả phiếm định rotating speed ~ bộ điều chỉnh tốc độ quay runaway ~ bộ khống chế tốc độ safety ~ bộ điều chỉnh an toàn shaft ~ bộ điều chỉnh trên trục speed ~ bộ điều chỉnh tốc độ spring ~ bộ điều chỉnh lò xo stable ~ bộ điều chỉnh ổn định throttle ~ bộ điều chỉnh tiết lưu two speed ~ bộ điều chỉnh hai tốc độ unstable ~ bộ điều chỉnh không ổn định variable speed ~ bộ điều chỉnh tốc độ thay đổi weight ~ bộ điều chỉnh trọng lượng grab ck gầu múc, gầu xúc, cái móc, cái ngoạm, cái kẹp; máy xúc / ngoạm, gắp, xúc automatic ~ máy xúc tự động, gầu xúc tự động bailer ~ móc câu ống múc (trong lỗ khoan)

chain ~ máy xúc chạy xích multijaw ~ gầu xúc nhiều hàm timber ~ gầu ngoạm gỗ súc grabbing sự ngoạm, sự gắp; sự xúc graben địa hào, graben grad t grat (1/100 góc vuông) gradate phân cấp, xếp thứ, xếp theo thứ bậc; tô màu (bản đồ) gradation sự phân cấp; thứ bậc; thứ tự; sự tô màu grade độ, bậc, cấp, hạng, loại; điểm; độ dốc, dốc / phân cấp, phân loại ~ of coal thứ hạng than ~ of entry độ dốc của đường lò adverse ~ dốc ngược ascending ~ dốc lên; dốc ngược commercial ~ loại thương phẩm, hạng thương phẩm compenstation ~ dốc chuyển tiếp continuous ~ dốc liên tục, dốc kéo dài descending ~ dốc xuống, dốc xuôi easy ~ dốc thoải hight ~ dốc cao industrial ~ loại công nghiệp, hạng công nghiệp labour ~ loại công việc pusher ~ đs sự lên dốc bằng xe đẩy; đoạn lên dốc bằng xe đẩy road ~ độ dốc mặt đường ruling ~ đs độ dốc hạn chế textural ~ phân loại cấu tạo đất trồng (theo thành phần cơ học ) top ~ hạng cao, hạng thượng hạng uniform ~ dốc thoải đều gradebuilder ck máy san ủi (nền đường) graded (thuộc) xếp hạng, phân hạng, xếp loại, phân loại, phân cấp; chọn lọc ~ crushing máy nghiền phân đoạn ~ hydrolysis sự thủy phân phân đoạn ~ potential điện thế phân bậc grader ck máy ủi; máy san đất; máy tuyển chọn; máy phân hạng; máy phân loại blade ~ máy ủi có lưỡi gạt, máy gạt crawler-type motor ~ máy ủi chạy xích elevating ~ máy ủi nâng

grain ~ máy phân loại hạt motor ~ máy ủi, xe ủi power ~ máy ủi, xe ủi road ~ máy san đường scraping ~ máy san cạp slope ~ máy bạt dốc gradient t građien; độ dốc; dốc basic ~ građien khí áp climbable ~ độ dốc leo được concentration ~ građien nồng độ constant ~ độ dốc không đổi density ~ građien mật độ depositional ~ độ dốc tự nhiên diffusion ~ građien khuếch tán easy ~ độ dốc thoải electrical ~ građien điện trường elution analysis ~ phân tích rửa giải građien escape ~ građien thấm lọc excessive ~ độ dốc quá mức falling ~ dốc nghiêng field ~ građien trường flat ~ građien nhỏ; dốc thoải flotation ~ građien tới hạn geothermal ~ građien địa nhiệt heavy ~ građien lớn ; dốc đứng hydraulic ~ građien thủy lực ionic ~ građien nồng độ ion limiting ~ đs độ dốc giới hạn low ~ građien nhỏ , dốc thoải maximum ~ độ dốc tối đa osmotic ~ građien thẩm thấu percentage ~ độ dốc theo phần trăm potential ~ građien thế pressure ~ građien áp suất reasonable ~ độ nghiêng vừa phải; độ dốc hợp lý reverse ~ độ dốc ngược rising ~ độ dốc lên; dốc lên salt ~ građien nồng độ muối severe ~ đs độ dốc nguy hiểm steady ~ độ dốc đồng đều; độ dốc ổn định steep ~ građien lớn; dốc đứng stress ~ građien ứng suất temperature ~ građien nhiệt độ

thermal ~ građien nhiệt độ transfer ~ građien dẫn truyền uniforn ~ độ dốc đồng đều gradienter ck máy thuỷ chuẩn, máy đo cao trình grading ck sự tuyển chọn, sự phân loại; thành phần cơ học, thành phần cỡ hạt; sự san đất, sự ủi đất; đs sự đặt ray average ~ thành phần hạt trung bình; thành phần cơ học trung bình coarse ~ sự phân loại thô (hạt) fine ~ sự phân loại tinh (hạt) gap ~ sự phân cấp cách quãng gapped aggregate ~ sự cấp phối cốt liệu cách quãng mechanical ~ thành phần cơ học, thành phần cỡ hạt one-stone ~ sự đắp nền bằng một loại đá shallow ~ sự tuyển chọn theo kích cỡ; sự phân loại theo kích cỡ gradiometer ck građien kế; trọng sai kế; máy đo độ dốc, thước đo độ dốc thermal ~ građien nhiệt kế; trọng sai kế nhiệt gradometer ck građien kế; trọng sai kế; máy đo độ dốc, thước đo độ dốc graduate chia độ; cô đặc dần graduated (thuộc) được chia độ graduation sự chia độ; thang độ; sự cô đặc dần centesimal ~ thang độ bách phân circle ~ vòng chia độ; sự phân khắc trên vành độ; thang độ vòng linear ~ thang độ; thang chia độ sexagesimal ~ chia độ cấp sáu mươi tower ~ tháp làm nguội zero ~ vạch không độ, vạch số không graft nn sự ghép (cây); cành ghép, phần ghép; chỗ ghép / ghép (cây) ~ polymer pôlime ghép grafter nn cành ghép, chồi ghép; dao ghép cành grafting nn sự ghép (cây) graham flour tp bột mì đen grail đc cát, sỏi nhỏ, vụn đá

grain hạt, hạt ngũ cốc; hạt nổ ; thớ; lớp; phía cật (của da); grên (bằng 0,65g) / kết hạt; xay thành hạt; làm nổi hạt, thuộc da sần; nhuộm nổi vân ~ alcohol rượu hạt, rượu gạo, rượu nếp ~ distillery nhà máy rượu hạt ~ formation sự tạo hạt ~ leather da thuộc phía cật ~ mill máy xay hạt ~ of crystallization tâm kết tinh ~ of soap hạt xà phòng ~ of wood thớ gỗ ~ size cỡ hạt ~ tin thiếc hạt barmy ~ hạt men bia brittle ~ mặt sần (da) chipped ~ thớ sợi tước cracked ~ hạt đập, hạt nghiền cross ~ vân gỗ chéo, thớ gỗ chéo curly ~ thớ gỗ xoắn even ~ hạt đều; thớ gỗ đều feeder ~ hạt dinh dưỡng, hạt thực phẩm fodder ~ hạt dùng cho chăn nuôi marketable ~ lúa mì thương phẩm mill ~ hạt xay; hạt nghiền pebble ~ da sần, da nổi hạt powder ~ bột raised ~ hạt vân gỗ nổi, thớ gỗ nổi spiral ~ vân gỗ xoắn, thớ gỗ xoắn uneven ~ vân gỗ không đều, thớ gỗ không đều wood ~ vân gỗ, thớ hạt graine hạt grained (thuộc) có hạt, nổi hạt; nổi vân (gỗ); có thớ (gỗ) close ~ (thuộc loại) mịn mặt graininess cấu trúc hạt; độ hạt graining sự tạo hạt; sự nổi hạt; sự tạo vân (da, gỗ) grainy (thuộc) dạng hạt, thành hạt grammar ngữ pháp attribute ~ ngữ pháp thuộc tính context-free ~ ngữ pháp không theo văn cảnh context-sensiticative ~ ngữ pháp theo văn

cảnh functional ~ ngữ pháp chức năng generative ~ ngữ pháp tái tạo phrase structure ~ ngữ pháp cấu trúc câu semantic ~ ngữ pháp cú pháp tree ~ ngữ pháp cây gramme l gam, g gramme-atom l nguyên tử gam gramme-calorie l calo gam gramme-equivalent h đương lượng gam gramme-moclecule h phân tử gam, mol gramme-weight l trọng lượng gam gram-negative l gram âm gram-positive l gram dương grampus (cái) kìm lớn granary tp kho thóc, kho lúa mì; vựa lúa grand (thuộc) to, lớn ~ canonical ensemble tập hợp chính tắc lớn grange nn ấp, trang trại granite kv granit (đá) granitization kv sự granit hoá granosealing h sự phôtphat hoá granular (thuộc) dạng hạt, có hạt ~ structure cấu trúc hạt finely ~ có hạt mịn medium ~ có hạt trung bình granularity l độ kết hạt, thành phần hạt, tỷ lệ hạt granulated (thuộc) l kết hạt, tạo thành hạt ~ carbon than hạt ~ fertilizer phân dạng hạt ~ sugar đường hạt ~ tin thiếc hạt granulating l sự kết hạt, sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt granulation sự kết hạt, sự tạo thành hạt; sự nghiền hạt granulator máy tạo hạt; máy nghiền hạt granule hạt (nhỏ) granulometry phép đo độ hạt granulous (thuộc) có dạng hạt grape nn quả nho grape-fruit nn quả bưởi chùm; cây bưởi chùm grapery nn nhà kính trồng nho; kho bảo quản

nho graph t đồ thị; biểu đồ; đường biểu diễn / vẽ đồ thị ~ of errors biểu đồ sai số bar ~ biểu đồ dạng cột columnar ~ biểu đồ cột correction ~ biểu đồ số hiệu chỉnh, bảng số hiệu chỉnh distribution ~ biểu đồ phân phối flow ~ lưu đồ free water surface ~ đồ thị đường mặt nước tự do functional ~ biểu đồ chức năng network ~ biểu đồ mạng parallax correction ~ biểu đồ hiệu chỉnh thị sai profit ~ biểu đồ lợi nhuận signal flow graph ~ biểu đồ tín hiệu, biểu đồ dòng tín hiệu time ~ biểu đồ theo thời gian, tốc độ graphic (al) (thuộc) t đồ thị, biểu đồ ~ data display manager bộ quản lý hiển thị dữ liệu đồ họa ~ data management system hệ thống quản lý dữ liệu đồ họa ~ differentiation phép vi phân đồ thị ~ formule công thức cấu tạo ~ interchange format khuôn dạng trao đổi đồ họa ~ intergration phép tích phân bằng đồ thị ~ interpretation sự lý giải bằng đồ thị ~ kernal system hệ thống lõi đồ họa ~ statistic analysis sự phân tích thống kê bằng đồ thị ~ user interface giao diện người sử dụng đồ họa graphics t môn đồ họa, thiết bị đồ họa ~ address relocation table bảng tái định vị địa chỉ đồ họa ~ address translation table bảng thông dịch địa chỉ đồ họa ~ data syntax cú pháp dữ liệu đồ họa ~ development tool kit bộ công cụ phát triển đồ họa ~ light pen bút quang

~ mode chế độ đồ họa ~ pad bàn vẽ đồ họa ~ processor accelerator bộ tăng tốc xử lý đồ họa ~ programming interface giao diện lập trình đồ họa bit-mapped ~ đồ họa ánh xạ bit character ~ đồ họa ký tự color ~ đồ họa màu computer ~ đồ họa máy tính dot ~ đồ họa điểm fixed image ~ đồ họa ảnh tĩnh high-resolution ~ đồ họa độ phân giải cao intelligent ~ đồ họa thông minh iterative ~ đồ họa tương tác management ~ đồ họa quản lý object-oriented ~ đồ họa hướng đối tượng passive ~ đồ họa bị động pixel ~ đồ họa điểm sáng printer ~ đồ họa máy in terminal ~ đầu cuối đồ họa three-dimenstional ~ đồ họa ba chiều graphite h graphit, than chì ~ anode anôt graphit ~ carbon than graphit ~ electrode điện cực graphit ~ grease graphit bôi trơn ~ rosette thể graphit hoa thị flaky ~ graphit vảy lubricating ~ graphit bôi trơn primary ~ graphit nguyên sinh temper ~ graphit ủ graphite-moderated l được làm chậm bằng graphit graphite-reflected l được phản xạ bằng graphit graphitization h sự graphit hoá grapanel (cái) neo nhiều mỏ, cái móc grappler cái móc bám grappling sự móc bám; sự néo giữ bằng móc grasp cán, tay cầm; chuôi (kiếm) grass nn cỏ; bãi cỏ; đt tạp nhiễu / trồng cỏ; kéo lên bờ (cá); m đưa lên mặt đất (quặng); d phơi trên cỏ fodder ~ cỏ chăn nuôi

native ~ cỏ hoang grassland nn đất trồng cỏ, đồng cỏ grass-plot nn bãi cỏ grate ghi (lò); vỉ lò; lò sưởi; lưới sáng (mỏ) / đặt ghi; mài, xát automatic ~ ghi lò tự động boiler ~ ghi lò, vỉ lò chain ~ ghi lò chuyển động bằng xích clinker ~ ghi lò đảo concave plate ~ mặt sàng continuous charging ~ ghi lò chất tải liên tục dump ~ ghi lò đảo endless chain ~ ghi lò chuyển động bằng xích vô tận finger ~ ghi lò dạng ngược fire ~ ghi lò jigging ~ ghi lò lắc perforated plate ~ ghi lò kiểu tấm đột lỗ revolving ~ ghi lò quay rocking ~ ghi lò lắc sectional ~ ghi lò phân đoạn shaking ~ ghi lò lắc sliding ~ ghi lò trượt sloping ~ ghi lò nghiêng smooth ~ ghi lò trơn step (pet) ~ ghi lò bậc thang tipping ~ ghi lò đảo water-cooled ~ ghi lò làm nguội bằng nước water-tube ~ ghi lò làm nguội bằng ống nước grater ck cái giũa; cái nạo; bàn mài; bàn xát graticule l trắc vi thị kính; mạng ô vuông; mạng đường geographical ~ lưới địa lý map ~ lưới bản đồ stereoscopic ~ mạng lưới đọc nổi tilted ~ lưới (bản đồ) xiên grating lưới; mạng lưới; l cách tử; lk vỉ lò, ghi lò; sàng; rây; tiếng chói tai / chói tai, rít ~ constant hằng số cách tử ~ spectograph máy quang phổ ký cách tử concave ~ cách tử lõm crystal ~ cách tử tinh thể diffraction ~ cách tử nhiễu xạ; lưới nhiễu

xạ echelon ~ cách tử bậc cao face-centered ~ mạng điện tâm guard ~ lưới phòng hộ phase ~ cách tử pha pile ~ đài cọc plane diffraction ~ cách tử nhiễu xạ phẳng reflection ~ cách tử phản xạ slab ~ cái rây bột giấy grave hố, huyệt; dấu huyền / đào hố, đào huyệt; chạm, khắc; hh cạo hà, quét sơn tàu gravel đc sỏi, cuội; cát chứa vàng / rải sỏi auriferous ~ sa khoáng chứa vàng ballast ~ cuội balat, cuội lèn đường bank ~ cuội ven sông, sỏi ven sông buckshot ~ sỏi cỡ to; quặng sắt dạng sỏi gold bearing ~ tầng cuội sỏi chứa vàng iron-stained ~ cuội màu ôxit sắt pay ~ sa khoáng có giá trị công nghiệp quartz ~ sỏi thạch anh river ~ cuội ven sông, sỏi ven sông run of bank ~ cuội khai thác, sỏi khai thác stream ~ sa khoáng; sỏi lòng suối gravelling sự rải cuội balat, sự rải cuội lên mặt đường graver thợ khắc; dao khắc gravimeter l trọng lực kế astatized ~ trọng lực kế phiếm định, trọng lực kế không ổn định barometric ~ trọng lực kế áp kế bifilar ~ trọng lực kế hai dây pendulum ~ trọng lực kế con lắc recording ~ trọng lực kế tự ghi rotation ~ trọng lực kế quay spring ~ trọng lực kế lò xo stable ~ trọng lực kế ổn định static ~ trọng lực kế tĩnh torsion ~ trọng lực kế xoắn vibration ~ trọng lực kế rung gravimetric(al) (thuộc) l trọng lực, trọng lượng ~ analysis phép phân tích trọng lượng ~ determination sự xác định trọng lượng ~ factor hệ số phân tích trọng lượng ~ method phương pháp phân tích trọng

lượng gravimetry l phép đo trọng lực; phép đo tỉ trọng geodetic ~ trọng lực học trắc địa graving sự khắc, sự chạm gravitate l hấp dẫn; chịu tác dụng của trọng lực gravitation l sự hấp dẫn; trọng lực universal ~ sự hấp dẫn vạn vật gravitational (thuộc) l hấp dẫn; trọng lực ~ acceleration gia tốc rơi tự do ~ anonaly dị thường hấp dẫn ~ attraction sự hút hấp dẫn ~ bremsstrahlung bức xạ hãm hấp dẫn ~ collapse sự suy sụp hấp dẫn ~ constant hằng số hấp dẫn ~ energy năng lượng hấp dẫn ~ field trường hấp dẫn ~ force lực hấp dẫn ~ geon geon hấp dẫn ~ instability tính không ổn định hấp dẫn ~ interaction sự tương tác hấp dẫn ~ lens thấu kính hấp dẫn ~ mass khối lượng hấp dẫn ~ potential thế hấp dẫn ~ radiation sự bức xạ hấp dẫn ~ radius bán kính hấp dẫn ~ shift sự dịch chuyển do hấp dẫn ~ units hệ dơn vị hấp dẫn ~ wave sóng hấp dẫn gravity l trọng lực; trọng lượng; sức hút, lực hút; sự hấp dẫn ~ bottle bình đo tỷ trọng ~ cell bình điện phân trọng lượng ~ concentration sự làm giàu bằng trọng lực ~ correction sự hiệu chỉnh trọng lực ~ determination sự xác định tỷ trọng ~ drainage sự tháo nước tự nhiên ~ filter bộ lọc tự chảy ~ meter tỷ trọng kế ~ separation sự tách do trọng lượng ~ test thử nghiệm trọng lượng ~ weight dây dọi earth ~ sức hút của trái đất; lực hấp dẫn của trái đất

null ~ trạng thái không trọng lượng specific ~ trọng lượng riêng surface ~ gia tốc trọng lực trên bề mặt (sao hoặc hành tinh) terrestrial ~ sức hút của trái đất, lực hấp dẫn của trái đất zero ~ trạng thái không trọng lượng gray màu xám; gray (đơn vị liều lượng bức xạ ion hóa bằng 1 jun trên kilôgam) graybody vật xám graze nn gặm cỏ; ăn cỏ; cho ăn cỏ grazer nn động vật ăn cỏ grazier nn người chăn nuôi gia súc ăn cỏ grazing nn sự cho ăn cỏ, sự chăn trên đồng cỏ grease h chất mỡ, dầu mỡ; chất bôi trơn, mỡ bôi trơn / bôi mỡ, tra mỡ ageing-resistant ~ mỡ làm bền aircraft ~ mỡ (dùng cho) máy bay all-purpose ~ mỡ đa dụng aluminium soap ~ mỡ xà phòng alumin antifriction ~ mỡ chống ma sát antirust ~ mỡ chống gỉ aviation ~ mỡ (dùng cho) máy bay axle ~ mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục ball-bearing ~ mỡ ổ bi bleeding resistant ~ mỡ không tan chảy boiled ~ mỡ nấu , mỡ đun bone ~ mỡ xương brick ~ mỡ miếng, mỡ khổ buttery ~ mỡ bơ calcium soap ~ mỡ xà phòng canxi carriage ~ mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe cart ~ mỡ (dùng cho) trục xe, mỡ bôi trục xe consistent ~ mỡ đặc cooked ~ mỡ ăn , mỡ nấu cup ~ mỡ bôi trơn (trong nồi ổ trục) ester oil ~ mỡ dầu este extreme pressure ~ mỡ chịu áp lực cao, mỡ chịu nén cao fibre ~ mỡ sợi fire-proof ~ mỡ không cháy, mỡ chịu lửa fixed ~ mỡ cố định

fluoropolymer ~ mỡ flopôlime gasoline proof ~ mỡ chịu xăng gear ~ mỡ tra bánh răng graphite ~ mỡ graphit gun ~ mỡ lau súng hard ~ mỡ cứng, mỡ đặc, mỡ rắn lead ~ mỡ chì lime soap ~ mỡ xà phòng canxi liquid ~ mỡ lỏng, mỡ nước long-life ~ mỡ bền lubricant ~ mỡ bôi trơn machine ~ mỡ tra máy, mỡ (cho)máy motor ~ mỡ tra động cơ, mỡ (cho) động cơ multipurpose ~ mỡ đa dụng oxidation-inhibited ~ mỡ chống oxi hóa, mỡ chống gỉ plam ~ dầu cọ rope ~ mỡ tẩm dây thừng semi-pluid ~ mỡ sền sệt settled ~ mỡ đóng lớp soap ~ mỡ xà phòng water resistant ~ mỡ chịu nước whate ~ mỡ cá voi bôi trơn greased h được tra mỡ , được bôi trơn grease-proof h không thấm mỡ greaser thợ tra dầu mỡ; cái bơm mỡ greasiness h độ béo, độ mỡ; trạng thái béo, trạng thái mỡ greasing h sự tra dầu mỡ, sự bôi trơn greasy như mỡ, có mỡ; béo mỡ greaves tóp mỡ green màu xanh lá cây, màu lục; cây cỏ / xanh lá cây, lục; xanh, tươi; chưa chín; chưa xử lí benzaldehyde ~ phẩm lục malachit brilliant ~ phẩm lục sáng chrome ~ xanh crôm edible ~s rau xanh feeder ~s cỏ chăn nuôi ultramarine ~ xanh nước biển sẫm greenalite kv grinalit (sắt magiê silicat ngậm nước) greenhouse nn nhà kính (trồng rau quả) greenstone kv đá xanh lục green-stuff nn rau xanh, rau

greensward nn bãi cỏ; bồn cỏ greentea nn chè xanh greenwood sh rừng non, rừng xanh grey màu xám / xám gemlin mt lỗi không thể giải thích được grid lưới, mạng; lưới tọa độ, ô tọa độ; ghi (lò); vỉ (nướng); chấn song; đ mạng lưới; cực lưới accelerating ~ lưới gia tốc air ~ mạng thông gió, lưới thông gió angle-measuring ~ lưới đo góc anode-screening ~ lưới màn anốt arterial ~ mạng lưới giao thông chính barrier ~ lưới chắn, lưới cản brilliancy control ~ lưới điều chỉnh độ sáng buncher ~ lưới hội tụ cathode ~ lưới catốt cavity ~ lưới hốc cộng hưởng control ~ lưới điều chỉnh coordinate ~ lưới tọa độ core ~ khung lõi diffuser ~ mạng khuếch tán distribution ~ mạng phân phối drawing ~ giấy vẽ kẻ ô ly earthed ~ lưới tiếp đất electric transmission ~ lưới điện truyền tải free ~ lưới tự do grade ~ lưới chia độ grounded ~ lưới tiếp đất homofocal hyperbolic ~ lưới hypebol đồng tiêu intensity ~ lưới cường độ map ~ mạng lưới bản đồ measuring ~ mạng đo, lưới đo mesh ~ mạng đan, lưới đan modulating ~ lưới điều biến movable ~ lưới di động normal ~ mạng tọa độ thẳng góc open ~ lưới hở oscillator ~ lưới dao động outward ~ mạng ngoài, lưới ngoài power ~ lưới điện priming ~ lưới mồi protective ~ lưới bảo vệ

reference ~ mạng tọa độ, lưới tọa độ screen ~ lưới chắn shadow ~ màn che; lưới che shield ~ lưới màn signal ~ mạng tín hiệu space-charge ~ lưới điện tích không gian spatial ~ mạng tọa độ không gian, lưới tọa độ không gian stereographic ~ lưới không gian superimposed ~ mạng tọa độ chồng, lưới tọa độ chồng suppresssion ~ lưới triệt, lưới chống đinatron suppressor ~ lưới triệt, lưới chống đinatron survey ~ lưới khảo sát; lưới đo vẽ, lưới khống chế grid-controller đt được điều khiển trên mạng, được khống chế trên lưới grid-dip l máy đo sóng loại hấp thụ grid-leak thoát lưới griddle cái sàng, cái rây (có mắt to) gridiron vỉ (nướng); giàn đỡ tàu (trong ụ) grill(e) lưới; vỉ (nướng); thịt nướng, chả / nướng ceiling ~ lưới trần foundation ~ lưới móng level foundation ~ lưới móng radiator ~ lưới tản nhiệt reinforce-concrete ~ lưới bê tông cốt thép thrust-reversal ~ lưới kéo ngược grilled (thuộc) có lưới, đan lưới grime h muội; than mùn; bùn grind ck mài; nghiền ~ coarse mài thô ~ dry mài khô ~ fine mài tinh ~ in mài nghiền ~ off mài ~ out mài trong ~rough mài thô ~ wet mài ướt grindability ck khả năng mài được, tính dễ mài; khả năng nghiền được, tính dễ nghiền grinder ck máy mài; đá mài, bàn mài; máy nghiền, cối nghiền; máy xay, cối xay; thợ

mài; thợ xay ball ~ máy nghiền bi belt ~ máy mài băng bit ~ máy (chuyên) mài mũi khoan bone ~ cối nghiền xương, máy nghiền xương caterpillar ~ máy nghiền (bột giấy) liên hoàn central ~ máy mài mũi tâm circular ~ máy mài tròn coffee ~ máy xay cà phê, cối xay cà phê colour ~ máy nghiền bột màu continouus ~ máy nghiền (bột giấy) liên hoàn contour ~ máy mài định hình, máy mài chép hình corn-and-cob ~ máy xay ngô hạt cut-off ~ máy mài sắc cutter ~ máy mài (sắc) dao cắt cylinder ~ máy mài xi lanh disk ~ máy mài kiểu đĩa drill ~ máy mài mũi khoan feed ~ máy nghiền thức ăn gia súc fertilizer ~ máy nghiền phân bón floor ~ máy đánh bóng sàn nhà garbage ~ máy nghiền rác hammer ~ máy nghiền kiểu búa internal ~ máy mài tròn trong knife ~ dụng cụ mài dao long ~ máy nghiền dọc (nghiền bột giấy dọc theo thớ gỗ) paint ~ máy nghiền bột màu planer-type surface ~ máy mài giường pulp ~ máy nghiền bột giấy refuse ~ máy nghiền gỗ phế liệu roll ~ máy mài trục cán shank ~ m máy (chuyên) mài đuôi choòng spline ~ máy mài then hoa surface ~ máy đánh bóng bề mặt, máy mài mặt swing ~ máy mài lắc three roll ~ máy nghiền ba trục tool ~ máy mài dụng cụ; đá mài dụng cụ wet ~ máy xay ướt wood (pulp) ~ máy nghiền gỗ, máy nghiền

bột giấy grindery ck phân xưởng mài tool ~ phân xưởng mài dụng cụ grinding ck sự mài; sự nghiền; sự xay accurate ~ sự mài chính xác attrition ~ sự mài nghiền bevel ~ sự mài góc centreless ~ sự mài không tâm circular ~ sự mài tròn coarse ~ sự mài thô; sự nghiền thô cylindrical ~ sự mài tròn disk ~ sự mài bằng đĩa mài dry ~ sự mài khô face ~ sự mài mặt đầu fine ~ sự mài mịn , sự mài tinh flat surface ~ sự mài phẳng form ~ sự mài định hình impact ~ sự nghiền dập longitudinal ~ sự mài dọc machine ~ sự mài bằng phương pháp cơ khí plane ~ sự mài phẳng plunge ~ sự mài cắt preliminary ~ sự mài phá, sự mài thô robotic ~ sự mài dùng người máy surface ~ sự mài phẳng thread ~ sự mài ren wet ~ sự mài ướt, sự nghiền ướt, sự xay ướt grindstone kv đá mài grip sự kẹp chặt; sự ôm; ck dụng cụ kẹp; chuôi, cán; tay hãm; chiều dày mối ghép (đinh tán) / ôm, kẹp chặt cable ~ kẹp cáp conical ~ ống kẹp hình nón, nón kẹp cord ~ kẹp nối dây downward opening ~ m đường dỡ tải vòng xuống finger ~ ngón móc; dụng cụ câu móc hand ~ cán, tay gạt knee ~ kẹp khuỷu pedal ~ má bàn đạp pipe ~ chìa vặn ống side wise opening ~ m đường dỡ tải vòng sang bên cạnh tension ~ kẹp thử sức căng

twist ~ kẹp xoắn vice ~s má ê tô gripper ck dụng cụ kẹp, thiết bị kẹp; ngón tay người máy accessory ~ thiết bị kẹp phụ tùng active ~ thiết bị kẹp chủ động adaptive ~ thiết bị kẹp thích nghi adjustable ~ thiết bị kẹp điều chỉnh được air-operated ~ thiết bị kẹp dùng cam centering ~ thiết bị kẹp định tâm changeable ~ thiết bị kẹp có thể thay thế được combined ~ thiết bị kẹp tổ hợp compliant ~ thiết bị kẹp lựa chiều controllable ~ thiết bị kẹp điều khiển được elastic ~ thiết bị kẹp đàn hồi electromagnetic ~ thiết bị kẹp điện từ electrostatic ~ thiết bị kẹp tĩnh điện fingered ~ thiết bị kẹp có các ngón fixed ~ thiết bị kẹp cố định flexible ~ thiết bị kẹp linh hoạt internal ~ thiết bị kẹp bên trong magnetic ~ thiết bị kẹp từ multifinger ~ thiết bị kẹp nhiều ngón multilateral ~ thiết bị kẹp nhiều phía multiple ~ thiết bị kẹp nhiều chức năng multiposition ~ thiết bị kẹp nhiều vị trí multipurpose ~ thiết bị kẹp nhiều mục đích orienting ~ thiết bị kẹp định hướng parallel jaw ~ thiết bị kẹp có các má kẹp song song passive ~ thiết bị kẹp thụ động programmable ~ thiết bị kẹp lập trình được soft ~ thiết bị kẹp mềm swing-type ~ thiết bị kẹp kiểu các ngón xoay task-specific ~ thiết bị kẹp chuyên dùng two-position ~ thiết bị kẹp hai vị trí universal ~ thiết bị kẹp vạn năng vacuum ~ thiết bị kẹp chân không wide-range ~ thiết bị kẹp có khẩu độ mở rộng gripping ck sự kẹp chặt, sự cặp chặt grist cỡ sợi; hạt nghiền thô / nghiền hạt

grit hạt sạn; mạt giũa; đá dăm, đá vụn gritstone đc cát kết hạt thô grizzle gạch non, than non grizzy lưới sàng, cái sàng, tấm sàng bar ~ sàng song chain ~ sàng xích disk ~ sàng đĩa inclined ~ sàng mặt nghiêng movable ~ sàng điều động revolving ~ sàng quay revolving disk ~ sàng đĩa quay ring ~ sàng vòng shaking ~ sàng lắc sorting ~ sàng chọn quặng, sàng tuyển; sàng phân loại travelling ~ sàng di động vibrating ~ sàng rung grog samôt, sét nung chịu lửa high-fired ~ sét nung chịu lửa groin kt vòm nhọn grommet ck vòng đệm; lỗ cáp, khuy mắt ngỗng groove khe; rãnh; đường rãnh; đường soi, lòng khuôn; rãnh cán / tạo rãnh; soi rãnh box ~ rãnh kín, lòng khuôn kín chamfered ~ khe ba cạnh circular ~ rãnh vòng deflecting ~ đc đường soi đổi hướng (mũi khoan) dovetail ~ rãnh đuôi én encircling ~ rãnh vòng gate ~ rãnh cửa van key ~ rãnh then lubricating ~ rãnh bôi trơn notch ~ rãnh khía oil ~ rãnh tra dầu packing ~ khe độn piston-ring ~ rãnh vòng găng pít tông sheave ~ rãnh puli, rãnh ròng rọc slot ~ rãnh then weather ~ rãnh nước mưa wedge-shaped ~ rãnh hình nêm grooved (thuộc) ck có dạng khe; được xen rãnh groover ck cái bào rãnh

grooving ck sự bào rãnh, sự soi rãnh; sự đào rãnh gross lớn, to, thô; cả bì (trọng lượng); trọn gói in the ~ bao quát, gộp cả ; bán buôn, bán sỉ grotto đc hang , động ground đất, mặt đất; khu đất; đáy (biển, hồ) ; nền, móng; đ sự tiếp đất / đặt nền móng; hh làm mắc cạn (tàu); hk không cho cất cánh; bắn rơi; đ tiếp đất ~ communication equipment thiết bị thông tin mặt đất ~ control points các điểm điều khiển mặt đất ~ controlled radar rađa điều khiển mặt đất ~ network mạng mặt đất ~ points các điểm nối đất ~ potentiel điện thế đất ~ protection sự bảo vệ nối đất ~ resistance điện trở nối đất ~ -return circuit mạch trở về đất ~ rod thanh tiếp đất ~ transmitter máy phát mặt đất argillaceous ~ đất sét pha argillo-arenaceous ~ đất sét pha argil-sand ~ đất sét cát artificial ~ sự tiếp đất nhân tạo badly broken ~ đất nền đã bị phá hủy mạnh bare ~ khu vực khai thác lộ thiên boggy ~ đất đầm lầy, đất than bùn bouldery ~ đất lẫn đá tảng broken ~ vùng đất bị chia cắt building ~ bãi xây dựng caved ~ đất đá bị sụt lở clayed ~ đất pha sét dead ~ đất nghèo, đất kiệt; đất đá không chứa quặng difficult ~ vùng đất khó đi lại disturbed ~ đất đá bị phá hủy emergency landing ~ bãi hạ cánh nguy cấp, bãi hạ cánh dự phòng even ~ bãi đất bằng phẳng filament ~ sự tiếp đất của sợi đốt filled-up ~ bãi đất lấp; đất lấp

firing ~ bãi tập bắn, trường bắn firm ~ đất vững chắc; đất cứng flinty ~ đất lẫn đá cứng frozen ~ đất đóng băng, đất băng giá gathering ~ vùng thu nước (hồ) gravel(ly) ~ đất pha sỏi holding ~ đất chịu tải hover ~ đất tơi, đất bở laminated ~ đất phân phiến, đất kết phiến landing ~ bãi hạ cánh log storage ~ bãi chứa gỗ cây loose ~ đất tơi , đất bở moist ~ đất ẩm ướt muddy ~ đất bùn operation ~ tiếp đất vận hành practice ~ bãi thực nghiệm proof ~ bãi thử protective ~ tiếp đất bảo vệ proving ~ bãi thử quick ~ đất chảy rough ~ vùng đất gồ ghề running ~ đất cát chảy; đất không ổn định sandy ~ đất pha cát shelly ~ đất lẫn vỏ sò shifting ~ đất yếu, đất dễ biến dạng soft ~ đất yếu; đất nhão; đáy vỉa mềm solid ~ đất chặt sterile ~ đất cằn; vùng đất không quặng stony ~ đất pha đá swelling ~ đất bồng nền unmined ~ vùng đất chưa khai thác; khối đá không bị nổ mìn unstable ~ đất không ổn định virgin ~ vùng đất chưa khai khẩn; khối đá chưa bị đụng đến virtual ~ sự tiếp đất giả watered ~ vùng đất được tưới nước waterlogged ~ vùng đất úng yielding ~ vùng đất đang sinh lợi; vùng đất đang canh tác groundage kt phí lưu cảng grounded đ được tiếp đất , được nối đất; hh bị mắc cạn grounding đ sự tiếp đất, sự nối đất; hk sự hạ cánh; sự bắn rơi; hh sự mắc cạn

~ conductor dây nối đất ~ electrode điện cực nối đất ~ plate tấm nối đất ~ reactor điện kháng nối đất ~ transformer máy biến áp nối đất ground-water tl nước ngầm confined ~ nước ngầm có áp fossil ~ nước chôn vùi free ~ nước ngầm không áp gravity ~ nước ngầm trọng lực perched ~ nước ngầm treo unconfined ~ nước ngầm không áp ground-wire đ dây nối đất, dây tiếp đất groundwood gỗ nghiền, bột gỗ (để làm giấy) ground-work xd nền móng; nền tảng ; cơ sở group nhóm; h gốc; đc giới / phân nhóm, lập nhóm, tập hợp, phân loại ~ delay distorsion sự méo trễ nhóm ~ identification sự nhận dạng nhóm ~ identifier phần tử nhận dạng nhóm ~ number số hiệu nhóm ~ of winding đ tổ nối dây ~ processor bộ xử lý nhóm ~ separator bộ phân tách nhóm ~ switching subsystem hệ thống con chuyển mạch nhóm acid ~ nhóm axit amino ~ nhóm amin Ancient quaternary ~ cs giới Đệ tứ cổ basic ~ nhóm bazơ buried ~ nhóm vùi Cenozoic ~ cs giới Kainozoi, giới Tần sinh coil connection ~ đ tổ nối dây direction-finder ~ đt nhóm tìm phương, bộ tìm phương isotope ~ nhóm đồng vị linkage ~ nhóm liên kết methyl ~ nhóm mêtyl multiple-skill ~ nhóm phức hợp Proterozoic ~ đc giới Protorozoi, giới Nguyên sinh pulse code ~ nhóm mã xung relay ~ bộ rơle scheduling ~ kt nhóm lập kế hoạch side ~ nhóm bên

size ~ nhóm kích thước survey ~ đội đo vẽ địa hình symmetry ~ nhóm đối xứng tail ~ phần đuôi (máy bay) wave ~ nhóm sóng, dãy sóng group-averaged t trung bình theo nhóm grouped (thuộc) t được phân nhóm, được lập nhóm, được tập hợp grouping sự phân nhóm, sự lập nhóm, sự tập hợp grouser mối liên hệ tạm thời, tấm mắt xích grout xd vữa lỏng, nước xi măng // rót vữa, phun vữa; trát vữa; trám vữa asphalt ~ vữa atphan bentonite ~ vữa bentonit bituminous ~ vữa bitum cement clay ~ vữa sét xi măng cement sand ~ vữa cát xi măng colloidal ~ dung dịch keo concrete ~ vữa bê tông, hỗn hợp bê tông ướt grouter xd ống phun vữa xi măng grouting xd sự rót vữa xi măng, sự phun vữa xi măng, sự trát vữa, sự trám vữa asphalt ~ sự rải nhựa đường blanket ~ sự trát vữa xi măng gia cố, sự phun vữa tạo lớp phủ cement ~ sự rót vữa xi măng gia cố, sự phun (trám) vữa xi măng clay ~ sự trám đất sét consolidation ~ sự trát vữa xi măng gia cố curtain ~ sự trát vữa xi măng tạo màn chống thấm; sự ép phụt vữa (xi măng) tạo màn chống thấm hot asphalt ~ sự rải nhựa đường nóng preliminary ~ sự phụt ép vữa sơ bộ pressure ~ sự phun vữa có áp subsequent ~ sự phụt ép vữa củng cố, sự phụt ép vữa thời kỳ sau grove rừng nhỏ coconut palm ~ rừng dừa willow ~ rừng liễu grow nn mọc; tăng trưởng; lớn lên; phát triển; trồng cây grower nn người trồng cây; cây trồng

growing nn sự trồng trọt, nghề trồng trọt; sự tăng trưởng; sự lớn lên; sự nuôi fruit ~ nghề trồng cây ăn quả growler xe ngựa bốn bánh, tảng băng trôi nhỏ growth sự sinh trưởng; sự kéo, sự phát triển khối u, bướu; sự trồng trọt; vụ mùa aquatic ~ sự sinh trưởng trong nước balanced ~ sự sinh trưởng cân bằng canker(ous) ~ of wood bướu gỗ cell ~ sự sinh trưởng tế bào; sự phát triển tế bào chain ~ h sự phát triển mạch (pôlime) crystal ~ sự lớn lên của tinh thể directional ~ sự sinh trưởng có định hướng drop ~ sự lớn lên của giọt epitaxial ~ sự phát triển epitaxi heteroepitaxial ~ sự phát triển dị epitaxi knotty ~ bướu xoắn thớ twisted ~ bướu xoắn thớ unbalanced ~ sự sinh trưởng không cân bằng veined ~ bướu xoắn thớ zonal ~ sự phát triển phân đới groyne hh đập chắn sóng; đê biển grub sh ấu trùng; (cái) cuốc xới / xới (đất) grub-ax(e) (cái) cuốc xới grubber nn máy xới (đất) gruff thô, chưa tinh chế grummet đệm, vòng đệm; lỗ cáp guag m khoảng đã khai thác, khu lò cũ guarantee kt sự bảo hành under ~ còn hạn bảo hành guard rào chắn, thanh chắn; bộ phận bảo vệ; người bảo vệ; đs đường tàu / bảo vệ; che chắn antisplash ~ tấm chắn tóe (nước, bùn…); tấm chắn bùn axle box ~ đs khung trượt của hộp trục cattle ~ rào ngăn gia súc chain ~ hộp chắn xích, tấm chắn xích face ~ mặt nạ bảo vệ fan ~ lưới chắn quạt fish ~ lưới đăng chắn cá gear ~ vỏ che bánh răng

hand ~ xd lan can hinged ~ tấm chắn có bản lề hoop ~ đai an toàn, đai bảo hiểm ice ~ trụ chắn băng, tấm chắn băng lightning ~ bộ chống sét movable ~ tấm bảo vệ di động oil ~ hộp chắn dầu, tấm chắn dầu rail ~ đs thanh gạt đá safety ~ tấm an toàn, tấm bảo vệ, lưới chắn bảo hiểm, rào chắn bảo hiểm snow ~ hàng rào chắn tuyết, tấm chắn tuyết splash ~ tấm chắn bùn spur ~ chốt an toàn stock ~ rào ngăn gia súc valve ~ cữ van water ~ sự chặn nước; bờ ngăn nước wheel ~ hộp che bánh xe; hộp chắn bánh răng guarl sh mắt gỗ gudgeon ck chốt trục, chuôi trục; ngõng trục flanged ~ chốt có gờ insert ~ vít cấy, vít để ghép gug m lò vận chuyển cơ giới hóa; dốc goòng guidance sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dẫn hướng, sự chỉnh hướng active ~ sự dẫn hướng chủ động astronomical ~ sự dẫn hướng thiên văn automatic ~ sự dẫn hướng tự động azimuth ~ sự dẫn hướng theo phương vị beam (follower)~ sự dẫn hướng theo chùm tia celestial ~ sự dẫn hướng theo thiên thể celestial-inertial ~ sự dẫn hướng theo thiên thể – quán tính command ~ sự dẫn hướng có điều khiển docking ~ sự dẫn tàu vào bến electro-optical ~ sự dẫn hướng điện quang final ~ sự dẫn hướng ở đoạn cuối homing ~ sự tự dẫn hướng; sự dẫn hướng trở về inertial ~ sự dẫn hướng quán tính inertial-celestial ~ sự dẫn hướng theo thiên thể-quán tính infra-red ~ sự dẫn hướng bằng tia hồng ngoại

landing ~ sự dẫn hướng hạ cánh laser ~ sự dẫn hướng bằng laze launching ~ sự dẫn hướng khi phóng map-matching ~ sự dẫn hướng theo bản đồ khu vực mid-course ~ sự dẫn hướng giữa hành trình optical ~ sự dẫn hướng bằng quang học passive (homing) ~ sự tự dẫn hướng thụ động, sự dẫn hướng trở về thụ động preset ~ sự dẫn hướng theo chương trình preterminal ~ sự dẫn hướng trước chặng kết thúc hành trình proportional ~ sự dẫn hướng theo tỷ lệ radar ~ sự dẫn hướng bằng rađa radio-command ~ sự dẫn hướng (điều khiển) vô tuyến radio-inertial ~ sự dẫn hướng quán tínhvô tuyến rail ~ sự dẫn hướng bằng ray range ~ sự dẫn hướng theo tầm xa reentry ~ sự dẫn hướng trở về self-contained ~ sự dẫn hướng ôtônôm semi-active ~ sự dẫn hướng nửa chủ động semi-active homing ~ sự dẫn hướng trở về nửa chủ động television ~ sự dẫn hướng bằng truyền hình stellar ~ sự dẫn hướng bằng sao terminal ~ sự dẫn hướng ở chặng kết thúc visual ~ sự dẫn hướng bằng mắt wholly automatic ~ sự dẫn hướng tự động hoàn toàn wire ~ sự dẫn hướng hữu tuyến guide bộ phận dẫn hướng; rãnh dẫn hướng; cọc dẫn hướng; sách hướng dẫn; người hướng dẫn; hh tàu dẫn đường / hướng dẫn, dẫn đường; dẫn hướng adjustable ~ bộ phận dẫn hướng điều chỉnh được; thanh dẫn điều chỉnh được back ~ thanh dẫn sau belt ~ chạc dẫn đai, chạc gạt đai cage ~ thanh dẫn (hướng) thang máy; m đường dẫn (hướng) thùng cũi carriage ~ rãnh dẫn hướng của xe dao chain ~ cái dẫn xích channel ~ thanh dẫn (hướng) có tiết diện

lòng máng , thanh dẫn (hướng) chữ U closed ~ đường dẫn hướng kín construction cost ~ bảng chỉ dẫn đơn giá xây dựng crank ~ cơ cấu culit quay cross-head ~ đường dẫn con chạy cylindrical thanh dẫn (hướng) hình trụ, trụ dẫn delivery ~ đường dẫn ra drill ~ đường dẫn hướng khoan, cầu định hướng khoan; ống định hướng khoan entering ~ đường dẫn vào flat ~ đường dẫn (hướng) phẳng flat table ~ đường dẫn (hướng) phẳng của bàn máy floor ~ đường dẫn (cánh cửa) chìm dưới sàn; vệt dẫn (cánh cửa) nằm áp sàn hollow ~ ống dẫn sóng rỗng jet ~ vòi dẫn tia joint ~ đường dẫn bản lề lifter ~ thanh dẫn hướng thang máy light ~ dây dẫn ánh sáng linear float ~ hàng phao dẫn hướng maintenance cost ~ bản chỉ dẫn đơn giá bảo dưỡng material cost ~ bản chỉ dẫn đơn giá vật liệu operating cost ~ bản chỉ dẫn đơn giá vận hành pencil ~ đường dẫn chốt ghi pipe ~ ống dẫn hướng piston (rod) ~ cần dẫn pit-tông plunger ~ cần dẫn pit-tông trụ trượt prismatic ~ lăng trụ dẫn; đường dẫn dạng lăng trụ ram ~ giá dẫn hướng (của máy xọc), răng nghiêng rigid ~ đường dẫn hướng cứng rod ~ cần dẫn , thanh dẫn (hướng) rope ~ dẫn hướng bằng cáp shaft ~ m đường dẫn (hướng) trong giếng mỏ side ~ đường dẫn hướng nằm bên cạnh (thùng trục) sliding ~ m khung dẫn trượt (cho gầu trục khi đào giếng)

slot ~ khe dẫn solid metal ~ ống dẫn sóng bằng kim loại rắn steel ~ đường dẫn bằng thép surface ~ ống dẫn sóng trên mặt swing link ~ đường dẫn hướng lắc take-off ~ đường dẫn tháo tappet ~ thanh đẩy dẫn hướng valve ~ dẫn hướng van vee ~ đường dẫn hướng chữ V guide-bar ck thanh dẫn guide-channel tl kênh dẫn guide-post cột hướng dẫn, cột chỉ đường guide-rope ck dây cáp dẫn, đường dẫn hướng bằng dây guide-screw ck trục vít dẫn hướng guideway đường dẫn guillotine máy xén (giấy..) gulf đl vịnh, vũng; vỉa quặng lớn; hố sâu gullet ck rãnh răng cưa; đc khe phân lớp gulley đ hố thoát dầu (trạm biến áp) gully tl rãnh xói, mương xói / tạo thành rãnh, tạo thành mương gully-drain tl rãnh thoát nước gully-hole lỗ (cống) thoát nước gum h gôm, nhựa cây; keo dính / phết keo; sửa răng cưa artificial ~ gôm tổng hợp, gôm nhân tạo; keo chewing ~ kẹo cao su dip ~ gôm mùa hạ gasoline ~ xăng đặc hard ~ gôm mùa thu, gôm cứng prefromed ~ gôm sơ tạo , gôm non soft ~ gôm mềm starch ~ hồ dán sweet ~ nhựa ngọt tie ~ gôm đệm, lớp nhựa lót gummer ck máy phết hồ; máy phết keo; máy sửa răng cưa gumminess h tính keo dính gumming h sự hình thành gôm, sự tạo gôm; sự phết keo gummy (thuộc) h có gôm, có nhựa cây gum-wood sh cây cho gôm, cây cho nhựa

gun qs súng; ống phun; ống bơm mỡ đặc air ~ búa hơi; ống khí aircraft ~ súng máy bay anti-aircraft ~ súng phòng không assualt ~ đại bác xung kích bomb-throwing ~ ống phóng bom cement ~ súng phun xi măng clay ~ súng phun bùn sét concrete ~ súng phun bê tông ejection ~ vòi phun tia electron ~ ống phóng điện từ electron-beam ~ ống phóng chùm tia điện tử erasing ~ ống phóng chùm tia xóa extreme-range ~ vũ khí tầm cực xa flaming ~ súng phun lửa flexile ~ súng gắn trên giá chuyển hướng grease ~ ống bơm mỡ grenade ~ súng phóng lựu harpoon ~ súng phóng lao heavy machine ~ súng trọng liên holding ~ ống phóng chùm tia ổn định hydraulic ~ súng thủy lực light ~ đại bác cỡ nhỏ light machine ~ súng tiểu liên liquid fire ~ súng phun lửa long-range ~ vũ khí tầm xa, súng tầm xa lubricating ~ ống phun dầu bôi trơn machine ~ súng máy magazine ~ súng có hộp đạn metal spraying ~ súng phun kim loại mud ~ súng phun bùn notch ~ súng phun bùn oil ~ ống bơm dầu paint-spray ~ súng phun sơn plasma ~ ống tia plasma pneumatic ~ súng hơi powder ~ ống phun bụi quick-firing ~ súng bắn nhanh radar-fired ~ súng phát hỏa bằng rađa reading ~ ống phóng chùm tia đọc recoiling ~ súng bắn giật recoiless ~ súng bắn không giật riveting ~ búa khí nén tán đinh self propelled ~ đại bác cơ động

shell ~ súng tự động nòng nhỏ shot ~ súng bắn đạn ghém spray ~ súng phun; vòi phun; ống phun squirt ~ ống bơm ; súng phun subcaliber ~ đại bác cỡ nhỏ supperrange ~ vũ khí tầm cực xa torpedo ~ súng cối turret ~ súng đặt trên giá tháp welding ~ mỏ hàn whaling ~ súng phóng lao săn cá voi wide-aperture ~ ống phóng điện tử có góc mở rộng gunboat qs pháo hạm guncarriage qs giá súng guncotton bông thuốc súng, nitrôxenlulôzơ gunite hỗn hợp xi măng-cát (khô) / phun hỗn hợp xi măng-cát (khô) guniting sự phun hỗn hợp xi măng-cát (khô) gun-lock khóa nòng súng gunner pháo thủ; xạ thủ, người bắn súng gunnery môn pháo kích; sự bắn pháo, súng ống, vũ khí gunpowder qs thuốc súng, thuốc nổ, thuốc pháo charcoal ~ thuốc nổ đen gunstock qs báng súng gunwale hh mép (thuyền, tàu) gush dk phun, tuôn trào gusher dk giếng phun dầu mỏ guset mảnh ốp góc; mảnh can nối, tấm góc gust cơn gió mạnh; cơn mưa rào down ~ cơn gió táp up ~ cơn gió bốc gut ruột, lòng; dây cước (câu cá); đường hẻm; cửa hẹp (sông, vịnh) / moi ruột gutta-percha h nhựa kết gutter tl rãnh, máng nước; ống máng, máng xói; mương nhỏ / chảy thành rãnh;đào rãnh hanging ~ máng xối treo neck ~ máng ngẵng, máng mái paved ~ rãnh lề đường scum ~ máng tháo bọt xỉ, máng tháo mùn khoan standing ~ xd máng liền tường gutterway tl máng tiêu; đường rãnh (thoát

nước mưa) guy dây, xích / buộc chằng bằng dây; xích lại gymnasium phòng luyện tập thể dục gymnosperms sh thực vật hạt trần gyps kv thạch cao gypseous (thuộc) kv có thạch cao gypsifernous (thuộc) kv chứa thạch cao gypsum kv thạch cao ~ board tấm thạch cao ~ cement xi măng thạch cao ~ lath cốt thạch cao ~ plank tấm mái thạch cao ~ plaster vữa thạch cao ~ wallboard tấm ốp tường thạch cao anhydrous ~ thạch cao khan burnt ~ thạch cao đã nung estrich ~ thạch cao trát trần fresh water ~ thạch cao nước hồ limnetic ~ thạch cao nước hồ gyrate quay tròn, đảo vòng; hồi chuyển gyration l sự quay tròn, sự đảo vòng; sự hồi chuyển gyrator đt bộ hồi chuyển, gyrato gyratory quay vòng, hồi chuyển ~ breaker ck máy nghiền con lăn xoay ~ crusher ck máy nghiền con lăn xoay ~ screen ck sàng quay gyro l con quay hồi chuyển directional ~ con quay hồi chuyển định hướng neutral ~ con quay hồi chuyển tự do gyrobearing l góc phương vị (con quay) hồi chuyển gyrocompass l la bàn (con quay) hồi chuyển gyrolevel l dụng cụ đo độ nghiêng hồi chuyển gyromagnetic (thuộc) l từ hồi chuyển ~ compass la bàn từ hồi chuyển ~ effect hiệu ứng từ hồi chuyển ~ frequency tần số từ hồi chuyển ~ ratio tỷ số từ hồi chuyển gyropilot đt bộ lái tự động, bộ lái hồi chuyển gyroplane hk tàu con quay (là tàu bay nâng giữ được trong chuyến bay nhờ một hay nhiều cánh quay tự do quanh các trục gần

như thẳng đứng) gyroscope l con quay hồi chuyển directional ~ con quay hồi chuyển định hướng floated-type ~ con quay hồi chuyển kiểu nổi free ~ con quay hồi chuyển tự động integrating ~ con quay hồi chuyển tích phân master ~ con quay hồi chuyển tự do neutral ~ con quay hồi chuyển tự do pendulous ~ con quay hồi chuyển kiểu quả lắc pitch ~ con quay hồi chuyển chòng chành rate ~ con quay hồi chuyển tốc độ stabilizing ~ con quay hồi chuyển tạo ổn định two-frame ~ con quay hồi chuyển hai khung unrestrained ~ con quay hồi chuyển không hạn chế vertical ~ con quay hồi chuyển thẳng đứng gyroscopic (thuộc) l con quay hồi chuyển; hồi chuyển ~ precession sự tiến động hồi chuyển gyroservo đ cơ cấu trợ động hồi chuyển gyrostabilizer đt thiết bị tạo ổn định kiểu con quay hồi chuyển gyrostatic (thuộc) l ổn định bằng hồi chuyển gyrostatics l môn học về ổn định bằng hồi chuyển

gyrotoller ck máy phay đất gyrotron đt gyrotron (thiết bị phát hiện sự chuyển động của hệ thống bằng cách đo sự méo pha) gyrounit đơn vị hồi chuyển; khâu hồi chuyển

H H ký hiệu của henry; hiđrô Ha viết tắt của hécta haar kht sương mù biển lạnh habitability xd tính ở được (nhà) habilitate trang bị, cung cấp thiết bị; kt đầu tư vốn để khai thác habit vẻ bề ngoài; dạng; trang phục; phương thức sinh trưởng; tập tính, thói quen ~ plane mặt phẳng ngoại dạng blad ~ dạng bản columnar ~ dạng cột trụ crystal ~ đặc điểm bên ngoài của tinh thể normal ~ dạng bình thường; sh tập tính chuẩn habitable (thuộc) xd có thể ở được ~ house nhà ở ~ room phòng ở ~ space không gian ở habitat xd nhà ở; môi trường sống, nơi sinh sống (của động vật, thực vật) habitus dạng, thể trạng hachure d nét chải / kẻ nét chải hack sự khắc; nét khắc; vết cắt, vết đẽo; cái cuốc; cái rìu; giá phơi gạch; đồng hồ trên boong / khắc, băm; đốn , đẽo, chặt ~ -hammer búa đập đá ~ saw cưa tay hackbarrow xd giá chuyển gạch mộc hackberry sh cây sếu hacker mt hắc-cơ, tin tặc (kẻ thâm nhập trái phép vào hệ thống máy tính) hacking mt thâm nhập hệ thống máy tính vì mục đích xấu; xd lớp chêm giữa hai khối xây; vết chích, vết khía hackle d bàn chải sợi / chải sợi (gai, lanh) hackling d sự chải sợi flax ~ sự chải sợi lanh

hackly (thuộc) thô, ráp, xù xì hackmatack sh cây thông rụng lá hacksaw ck cái cưa kim loại hack watch l đồng hồ có thiết bị dừng con lắc để có thể chỉnh giờ phút giây chính xác hade độ nghiêng; góc nghiêng ~ against the dip đc hướng dốc không chỉnh hợp của đứt gãy ~ with the dip đc hướng dốc chỉnh hợp của đứt gãy hading nghiêng, nằm nghiêng haemacytometer y dụng cụ đếm tế bào, huyết tốc kế haemal y thuộc về máu haff đl vũng cửa sông hafnium h hafini, Hf (nguyên tố kim loại số 72, nguyên tử lượng 178,49) ~ carbide hafini cacbua ~ oxide hafini điôxit haft cán, chuôi / tra cán, tra chuôi hag sự đốn rừng; chỗ lún, chỗ lầy ; sự chặt cây / đốn , đẽo, chặt peat ~ chỗ đào than bùn hahnium h hani, Ha (nguyên tố số 105, nguyên tử lượng 262) hail kht mưa đá heavy ~ mưa đá hạt soft ~ tuyết hạt hailstone kht hạt mưa đá hair tóc; lông; l dây tóc (trong các khí cụ đo); vạch chỉ (đo) ~ cracks vết nứt dạng tóc, vết nứt đường chỉ ~ felt nỉ lông ~ hygrometer ẩm kế tóc ~ tonic thuốc mọc tóc camel ~ len lạc đà; lông lạc đà central ~ đường chỉ trung tâm (trên lưới của khí cụ quang học) cross ~ đường chỉ ngắm; vạch chỉ chữ thập

(trong khí cụ quang học) fixed ~ vạch chỉ cố định salamender’s ~ sợi amian stadia ~s lưới toạ độ của kính đo khoảng cách hairbreadth bề dày sợi tóc; khoảng cách rất nhỏ hairbrush bàn chải bằng tóc hairclipper ck máy xén lông haircloth vải tóc (để làm rây) hair-cross l vạch chỉ chữ thập (trong khí cụ quang học) hairiness sự có tóc; sự có lông; sự rậm tóc; sự rậm lông hairless không có tóc, không có lông, hói đầu hairline đường rất mảnh, đường chỉ; đường ngắm; vết nứt rạn nhỏ hair-side mặt da, phía láng của da hairspring ck lò xo mảnh, dây tóc (đồng hồ) hairstone kv đá tóc venus ~ đc tinh tóc halation quầng sáng (trên kính ảnh) diffuse ~ quầng sáng khuếch tán half t một nửa ~-adder mt bộ nửa cộng ~-amplitude nửa biên độ ~-and-half gồm hai thành phần ngang nhau, gồm nửa nọ nửa kia (que hàn nửa chì nửa thiếc ) ~-axle bán trục ~-baked nướng chưa chín; nung chưa kỹ ~ bat gạch nửa ~-beam dầm chìa, xà chìa ~-bearing nửa ổ trục , ổ trục không có nắp; gối đỡ có rãnh nửa hình trụ để đỡ trục ~-black được gia công thô, được gia công chưa tinh ~-byte mt nửa byte ~-cell nửa pin ~-cell potential thế nửa pin ~ cell reaction phản ứng nửa pin ~-countersunk nửa chìm ~ cycle nửa chu kỳ ~-dark nửa tối, nửa thẫm ~-decay sự bán phân rã

~-decked có sàn che một phần ~-dipole nửa lưỡng cực ~-disintegration sự bán phân hủy ~ duplex đt bộ bán song công ~ element nửa pin ~-finished được gia công nửa tinh ~-group nửa nhóm ~-hard có độ cứng trung bình ~-image ảnh của hình lập thể ~-life chu kỳ bán rã, chu kỳ bán hủy ~-life period chu kỳ bán hủy ~ loop loss suy hao nửa vòng ~-line nửa đường thẳng; đt nửa vòng quét ~-moon hình bán nguyệt ~ period nửa chu kỳ ~ plane nửa mặt phẳng ~ quantum number số bán lượng tử ~-round nửa đường tròn ~-session nửa phiên ~shadow vùng nửa tối ~-shrub cây bụi thấp ~-size nửa khổ giấy ~-space nửa bước (máy in);nửa không gian ~ splitting sự tách một nửa ~ stock bán thành phẩm; vữa giấy ~ storey gác thượng, tầng áp mái ~ stuff bán thành phẩm; vữa giấy ~ sum method phương pháp điểm giữa ( xác định áp suất thẩm thấu) ~-tide level mức triều trung bình ~ timber gỗ kích thước lớn ~-time nửa thời kỳ , nửa thời gian ~-tone nửa tông ,nửa thanh độ; nửa sắc độ ~-toric có nửa hình xuyến ~-track dùng xích ở bánh sau (xe cộ, máy kéo …) ~-turn nửa vòng quay ~-value nửa giá trị ~-wave nửa sóng ~-way unit thiết bị bán công nghiệp ~-wing hk nửa cánh ~ -word mt nửa từ ~ -yearly tập san nửa năm một kỳ; nửa năm halide h halôgenua acid ~ halôgenua axit

alkyl ~ ankyl halôgenua allyl ~ alyl halôgenua benzene ~ benzen halôgenua butyl ~ butyl halôgenua crotyl ~ crotyl halôgenua cyan ~ cyan halôgenua organic ~ hợp chất hữu cơ chứa halôgenua halite h halit, muối mỏ hall ktr phòng lớn, đại sảnh; hội trường city ~ tòa đô chính concert ~ phòng hòa nhạc entrance ~ phòng khách; tiền sảnh exhibition ~ phòng trưng bày machine ~ buồng máy, phòng máy passenger arrival ~ phòng hành khách đến (ở sân bay) service ~ phòng trực ban halliard hh dây kéo buồm hallmark h dấu kiểm tra vàng bạc / kiểm tra chất lượng hallmarking h sự kiểm tra chất lượng vàng bạc hallow prism l lăng kính rỗng hallway ktr hành lang , tiền sảnh hallucinogen sh tác nhân gây ảo giác halm cọng, gọng; sh thân thảo halo l quầng sáng, vầng sáng, viền sáng; hào quang; quầng; đc vỏ đá sắc / tạo thành vầng sáng ~ of dispersion vầng phân tán ~ ore quặng muối pleochroic ~ vành đa sắc solar ~ quầng mặt trời halobion sh quần xã thực vật biển halobios sh quần xã sinh vật biển halobolite h kết hạch mangan halocarbon h halôcacbon ~ plastic chất dẻo halôcacbon ~ resin nhựa halôcacbon halocline h lớp có độ mặn nhảy vọt halogen h halôgen (các nguyên tố thuộc họ halôgen gồm flo, clo, brom, iôt và astatin) ~ carrier chất tải halôgen ~ compound hợp chất halôgen ~ counter ống đếm halôgen

~ derivative dẫn xuất halôgen ~ family họ halôgen ~ in ring halôgen trong nhân halogenation h sự halôgen hóa haloid h halôit; dạng muối (muối tạo thành do sự kết hợp của một halôgen với một kim loại ) / (thuộc) halôgen halometer h muối kế halometry h phép đo muối halophilous (thuộc) h ưa muối halophobous (thuộc) h kỵ muối halophyte sh thực vật ưa mặn , thực vật ven biển haloplankton sh sinh vật nổi nước mặn halt sự dừng; đs ga xép / dừng breakpoint ~ mt sự dừng ở điểm ngắt conditional ~ sự dừng có điều kiện dead ~ sự dừng hẳn optional ~ sự dừng tùy chọn halter dây buộc, dây cương / buộc dây, thắt, buộc halvans m quặng nghèo halve t chia đôi; giảm một nửa; nối ghép mộng, nối khớp mộng halving l ảnh kép; sự ghép mộng; mối ghép mộng bevel ~ sự nối ghép mộng xiên; mối nối mộng xiên corner ~ mộng góc; mối nối góc dovetailed ~ tấm táp nghiêng của mối mộng đuôi én halvings m quặng nghèo halyard hh dây kéo buồm, dây lèo aerial ~ dây nâng và hạ anten; dây giằng anten ham tp thịt đùi hun khói; giăm bông; người chơi rađiô nghiệp dư canned ~ giăm bông đóng hộp hung ~ giăm bông hun khói jerk ~ giăm bông hun khói hamada đl hoang mạc đá hammer ck búa; máy búa; thanh gõ / đóng vào; đánh búa ~ drill máy khoan đá, máy đục lỗ đá ~ handle cán búa

~ mechanism cơ cấu búa ~ mill máy xay búa ~-scale vảy sắt ~ welding sự gò hàn air ~ búa khí nén, búa hơi arch-form ~ búa dạng vòm ball peen ~ búa có đuôi tròn ballast ~ búa đập đá bench ~ búa thợ nguội, búa tay blacksmith’s ~ búa rèn block ~ búa hơi board-drop ~ búa ván thả boiler scaling ~ búa gõ cặn nồi hơi boss ~ búa tán rivê, búa có khuôn tán breaking ~ búa đập; búa chặt (thợ rèn) bricklayer’s ~ búa thợ xây bridge-type ~ búa máy kiểu vòm cầu, búa máy kiểu vòm cổng bucking ~ búa ghè đá bumping ~ búa dát, búa gấp mép bush ~ búa dỗ , búa gõ (của thợ xây) bust ~ búa tán đinh carpenter’s claw ~ búa nhổ đinh của thợ mộc caulking ~ đục xảm; búa xảm chasing ~ búa xảm hình chipping ~ búa sửa mối hàn claw ~ búa nhổ đinh club ~ búa chùy coal ~ búa đập than compressed-air ~ búa khí nén counterblow ~ búa đóng ngược crank ~ búa có truyền động trục khuỷu crank-operated ~ búa có truyền động trục khuỷu creasing ~ búa để gấp mép cross-peen ~ búa có đuôi vát cup-shaped ~ búa tóp ( đầu đinh tán ) die ~ búa đập, búa rèn khuôn double-acting drop ~ búa nện (tác dụng ) kép double-faced ~ búa hai đầu dressing ~ búa đẽo drift ~ búa đột drifter ~ m búa khoan ngang, búa khoan gá

trên cột drill(ing) ~ m búa khoan driving ~ búa đột drop ~ búa thả; búa đóng cọc electric ~ búa điện embossing ~ búa gò enlarging ~ búa dàn phẳng fast hitting riveting ~ búa tán đập nhanh file ~ búa băm giũa fitter’s ~ búa thợ nguội flat(tening) ~ búa là; búa dàn phẳng; búa dát flogging ~ búa đập ngang foot ~ búa rèn điều khiển bằng chân forging ~ búa rèn free-froging ~ búa rèn tự do, búa rèn không khuôn friction ~ búa ma sát fuller ~ búa đầu tròn geologist’s ~ búa địa chất gong ~ búa gõ (chuông, cồng…); dùi gõ granulating ~ búa nghiền gravity ~ búa thả, búa đóng cọc hack ~ búa đẽo (gạch, đá) helve ~ búa đòn ; búa có cán holding-up ~ búa có khuôn tán hollowing ~ búa có đầu tròn, búa để làm lỗ hydraulic ~ búa thủy lực jack ~ búa đập bê tông lath ~ búa để lát ván , búa đóng thùng gỗ lead ~ búa chì leather ~ búa để nện da thuộc locksmith’s ~ búa thợ nguội machine ~ búa máy magnetic ~ búa nam châm marking ~ búa đóng dấu miner’s ~ búa thợ mỏ moulder’s ~ búa thợ đúc, búa tháo khuôn đúc paver’s ~ búa của thợ lát đường pean ~ búa có đuôi pick ~ búa chim; cuốc chim; búa nhọn pile ~ búa đóng cọc, búa thả plane-bottom ~ búa chồn; búa là; búa dàn phẳng

plane-set ~ búa chồn; búa là; búa dàn phẳng planing ~ búa là; búa dàn phẳng planishing ~ búa là pneumatic ~ búa khí nén pointed ~ búa đầu nhọn, búa đột lỗ power ~ búa máy, búa cơ giới print ~ búa in dấu, búa đóng dấu prospecting ~ búa thăm dò (địa chất) punching ~ búa đột raising ~ búa đập nổi riveting ~ búa tán (đinh) rounding ~ búa để vê tròn round-set ~ búa đầu tròn scaling ~ búa đánh vảy; búa đánh cặn set ~ búa là, búa sửa phẳng; búa xảm; búa tóp (đầu đinh tán) shaft ~ búa có cán shingling ~ búa tóp single acting ~ búa tác dụng đơn sledge ~ búa tạ slow hitting ~ búa đóng chậm smith’s ~ búa thợ rèn snap ~ búa tán (đầu đinh tán) soft ~ búa (bằng kim loại) mềm soft-face ~ búa đầu mềm soldering ~ búa hàn; mỏ hàn hình búa spalling ~ búa nghiền đá; dụng cụ để đẽo đá spring ~ búa lò xo square-set ~ búa chồn; búa là; búa tóp vuông stamping ~ búa đập , chày đập steam ~ búa hơi nước stone ~ búa nghiền đá; dụng cụ để đẽo đá straithtening ~ búa sửa phẳng, búa nắn phẳng stretching ~ búa dàn phẳng swage ~ búa đập, búa rèn khuôn tail ~ búa có đuôi tilt ~ búa đòn treadle ~ búa đạp chân trip ~ búa rơi two-handed ~ búa có hai cán type ~ búa đóng dấu

veneering ~ búa là phẳng gỗ dán water ~ búa thủy lực; va chạm thủy lực (trong ống); nước va welder’s ~ búa thợ hàn wooden ~ búa gỗ hammered (thuộc) ck được rèn hammer-harden ck rèn nguội hammering ck sự rèn; sự đập; sự quai búa ; sự nện búa cold ~ sự rèn nguội (trong động cơ) hand ~ sự nện búa bằng tay, sự rèn tay hammerless ck không va đập; không cướp cò (súng) hammerman thợ rèn; thợ điều khiển búa hammer mill ck máy nghiền kiểu búa hammer-shear ck cái kéo tay (để cắt kim loại) hammer welding ck sự hàn gò hammock cái võng hampered vessel hh tàu bị vướng hand tay; thủ công ~ brace cái khoan tay ~ brake phanh tay ~ cable winch tời quay tay ~ calciner lò nung thủ công ~ capstan tời thủ công ~ centrifuge máy ly tâm tay ~ control sự điều khiển bằng tay ~ crane cần cẩu điều khiển bằng tay ~ drill cái khoan tay ~ feed sự cấp liệu bằng tay ~ float bàn xoa tay ~ furace lò thủ công ~ hammer búa cầm tay ~ lift jack kích tay ~ mould khuôn tay ~ pump bơm tay ~ rail tay vịn (cầu thang) ~ sampling sự lấy mẫu thủ công ~ slaking lò tôi vôi thủ công ~ sprayer dụng cụ phun bằng tay ~ tool dụng cụ cầm tay ~ welding sự hàn bằng tay green ~ người mới vào nghề hour ~ kim giờ (của đồng hồ)

minute ~ kim phút old ~ công nhân có kinh nghiệm second ~ kim giây; đồ đã qua sử dụng hand-actuated (thuộc) đ được điều khiển bằng tay hand-adiance ck sự điều chỉnh đánh lửa bằng tay hand-book sổ tay, sách hướng dẫn hand-driven ck được dẫn động bằng tay hand-hold ck tay nắm, cán; tay gạt; chỗ tựa tay handhole ck cửa quan sát, lỗ quan sát handicraft nghề thủ công handicraftsman thợ thủ công handie-talkie đt máy bộ đàm, bộ đàm thoại xách tay handiness tính dễ điều khiển hand-knob ck tay vặn, tay nắm, núm vặn handle ck tay cầm, cán; tay vịn / cầm, sờ , mó; điều khiển, vận hành; tra cán (dụng cụ) ~ in bulk xếp thành đống ~ of hammer cán búa ~ of tape tay quay của thước cuộn axe ~ cán rìu ball ~ tay gạt có núm cầu controller ~ tay gạt điều chỉnh door ~ tay nắm cửa, quả đấm cửa starting ~ tay quay để khởi động welding ~ tay cầm mỏ hàn handlead soundings l đo sâu bằng sào handler người điều khiển, người vận hành; mt chương trình quản lý, bộ xử lý condition ~ chương trình xử lý đặc biệt document ~ thiết bị đọc tài liệu interrupt ~ chương trình xử lý ngắt queue ~ chương trình quản lý hàng đợi terminal ~ bộ điều khiển đầu cuối handling sự điều khiển ; sự vận hành; sự xử lý; sự sản xuất ~ of fish sự chế biến cá ~ of information mt xử lý thông tin, sự khai thác thông tin ~ of traffic sự điều vận; sự điều phối ~ of well sự xử lý lỗ khoan bulk ~ sự vận chuyển hàng rời

data ~ sự xử lý dữ liệu document ~ sự xử lý tư liệu file ~ sự xử lý tệp gate ~ sự điều khiển cánh cửa (van) interrupt ~ mt sự xử lý ngắt material ~ sự xử lý vật liệu protocol ~ chương trình quản lý thủ tục queue ~ chương trình quản lý hàng đợi remote ~ sự điều khiển từ xa terminal ~ thiết bị điều khiển đầu cuối hand-operated đ sự điều khiển bằng tay handpicking sự lựa chọn bằng tay handrail xd tay vịn , lan can handsaw ck cái cưa tay handset đt ống điện thoại cỡ nhỏ handshake đt thiết lập liên lạc, bắt tay ~ transceiver unit- remote terminal end đt khối thu phát bắt tay- đầu cuối điều khiển xa handshaking mt sự thiết lập liên hệ handspike ck đòn quay tời, đòn nâng , đòn bẩy lớn handspray vòi phun nước cầm tay handwheel ck vô lăng, bánh lái handwhinch tời tay quay handwork công việc bằng tay handy (thuộc) tiện dụng; dễ điều khiển; cơ động; khéo tay; vừa tầm tay hangup mt bị treo hangar hk nhà để máy bay hanger móc, vòng treo; quai treo, giá treo, xà treo, thùng treo; đc cánh treo, cánh trên của đứt gãy ~ beam dầm treo ~ cable cáp treo ~ ring vòng treo ~ rod thanh treo bolster ~ giá treo kiểu nôi cable ~ trụ đỡ dây cáp drop ~ vòng treo ống dẫn nước; ổ trục treo link ~ giá treo kiểu tay quay paper ~ giá treo giấy bồi tường pipe ~ giá treo ống spring ~ giá treo lò xo swing ~ giá treo kiểu nôi

hanger-on thợ trục tải (ở giếng mỏ); thợ bốc xếp goòng ở sân giếng hanging sự treo; xd sự ghép cánh cửa vào khuôn; sự ốp tường ~ arch vòm treo ~ compass la bàn treo ~ gutter máng nước treo ~ level máy thủy chuẩn kiểu ống kính treo ~ roof mái treo ~ scaffolding giàn giáo treo ~ theodolite máy kinh vĩ treo harbor hh cảng harbour hh cảng ~ basin lưu vực cảng ~ breakwater đê chắn sóng ở cảng ~ city thành phố cảng ~ facilities phương tiện phục vụ cảng ~ hook crane cần trục có móc ở cảng ~ of repair cảng sửa chữa ~ work công trình cảng hard (thuộc) cứng, rắn ~ aggregate cốt liệu cứng ~ burned đã nung già ~ coal antraxit, than cứng ~ concrete bê tông cứng ~ disc đĩa cứng ~ error lỗi phần cứng ~ facing sự ram cứng ~ faillure sự hư hỏng phần cứng ~ fibre sợi cứng ~ glass thủy tinh cứng ~ grease mỡ rắn ~ image ảnh tương phản ~ magnetic material vật liệu từ cứng ~ motar vữa rắn ~ oil dầu đặc ~ radiation sự bức xạ cứng ~ rays tia cứng ~ rubber ebônit, cao su cứng ~ scaled có vảy cứng ~ shelled có vỏ cứng ~ size sự gắn chặt; hồ cứng ~ soap xà phòng cứng ~ solder chất hàn cứng; mối hàn cứng ~ sugar đường cát

~ surfacing sự tôi bề mặt ~ tack dây néo góc buồm ~ water nước cứng ~ X-rays tia X cứng harden làm cho cứng; tôi hardener ck vật tôi hardening ck sự tôi, sự hóa rắn ~ agent chất hóa rắn ~ bath thùng tôi ~ furnace lò tôi ~ kiln lò nung ~ liquid dung dịch tôi case ~ sự cứng vỏ ngoài contact ~ sự đông rắn tiếp xúc final ~ sự đông rắn cuối cùng hardiness ck tính chịu được; sự chịu đựng cold ~ tính chịu lạnh disease ~ tính kháng bệnh hot ~ tính chịu nóng cutting ~ độ cứng cắt gọt hardness ck sự cứng rắn, độ cứng ~ number chỉ số cứng ~ scale thang độ cứng ~ test sự thử nghiệm độ cứng diamond ~ độ cứng Vickers diamond pyramid ~ độ cứng Vickers drawing ~ độ cứng khi kéo dynamic ~ độ cứng động flinty ~ độ cứng của thủy tinh glass ~ độ cứng của thủy tinh indentation ~ độ cứng theo vết ấn lõm induced ~ độ cứng quy đổi long-time ~ độ cứng dài hạn Mohs ~ độ cứng Mohs (dùng cho các khoáng vật) natural ~ độ cứng tự nhiên pellet ~ độ cứng trong hạt pendulum ~ độ cứng lắc đập, độ cứng Herbert permanent ~ độ cứng thường xuyên (của nước) pyramid ~ độ cứng Vickers radiation ~ độ cứng bức xạ, độ cứng đâm xuyên của bức xạ rebound ~ độ cứng nẩy, độ cứng va nẩy

red ~ độ cứng khi nóng đỏ Rockwell ~ độ cứng Rockwell sclerometric ~ độ cứng theo vết xước scleroscope ~ độ cứng theo máy so độ nảy scratch ~ độ cứng theo vết rạch secondary ~ độ cứng sau khi tôi, độ cứng thứ cấp Shore ~ độ cứng Shore tempering ~ độ cứng tạm thời (của nước) Vickers ~ độ cứng Vickers water ~ độ cứng của nước wear ~ độ chịu mòn X-ray ~ độ cứng của tia X, độ đâm xuyên của tia X hardpan đc lớp tảng rắn, tầng đất cứng hard-pumped được bơm quá cứng (lốp xe) hard-rolled ck được cán nguội hards d mụn xơ, bông rời; gai vụn; đay vụn; m than cứng hardstanding hk chỗ đỗ có nền cứng (sân bay) hard-to-machine ck khó gia công cơ khí hardtop mui cứng (ô tô) hard-to-reach khó đạt tới hardware ck đồ kim khí; khí giới; mt phần cứng ~ code page trang mã phần cứng ~ compability sự tương thích phần cứng ~ configuration cấu hình phần cứng ~ control sự điều khiển phần cứng ~ decription language ngôn ngữ mô tả phần cứng ~ device module mô đun thiết bị phần cứng ~ diagnostic sự chẩn đoán lỗi phần cứng ~ failure sự hư hỏng phần cứng ~ floating point phần cứng có thể thực hiện phép tính dấu phẩy động ~ interrupt ngắt phần cứng ~ monitor bộ giám sát phần cứng ~ product services các dịch vụ sản phẩm phần cứng ~ reliability độ tin cậy phần cứng ~ security sự an toàn phần cứng basis ~ phần cơ bản; phần tối thiểu (của máy tính)

building ~ bộ khung kim loại của tòa nhà parallel processing ~ phần cứng xử lý song song hard-wearing ck chịu mòn, chống mòn hard-wire ck dây nối cứng hardwired program mt chương trình gài cứng hardwood gỗ cứng hardy cái đục thợ rèn harl d sợi gai, sợi lanh harley đt harley (đơn vị thông tin) hartree l đơn vị năng lượng sử dụng trong nghiên cứu phổ và cấu trúc harmful (thuộc) có hại harmless vô hại, không có hại harmonic l sóng hài; hàm điều hòa; hòa âm / điều hòa, hài hòa ~ analysis sự phân tích điều hòa ~ analyser bộ phân tích điều hòa, bộ phân tích sóng ~ antena anten điều hòa ~ attenuation sự suy giảm điều hòa ~ current dòng điện điều hòa ~ detector bộ phát hiện điều hòa ~ distorsion sự méo điều hòa, sự méo phi tuyến ~ filter bộ lọc điều hòa ~ frequency tần số điều hòa ~ function hàm điều hòa ~ generator máy phát điều hòa ~ interference nhiễu điều hòa ~ loss tổn hao điều hòa ~ motion chuyển động điều hòa ~ oscillations sự dao động điều hòa ~ progression cấp số điều hòa ~ speed changer bộ thay đổi tốc độ điều hòa ~ synthesizer bộ tổng hợp điều hòa ~ wave sóng điều hòa discrete ~ sóng hài rời rạc even ~ sóng hài chẵn first ~ điều hòa bậc một, điều hòa cơ bản fundamental ~ điều hòa cơ bản higher ~ sóng hài bậc cao n-th ~ sóng hài bậc n

odd ~ sóng hài lẻ radiofrequency ~ sóng hài cao tần second ~ sóng hài bậc hai space ~ sóng hài không gian spatial ~ sóng hài không gian upper ~ sóng hài bậc cao harmonical (thuộc) l hài, điều hòa harmonium đàn đạp hơi harmonious (thuộc) hài hòa, cân đối harmonisation l sự làm hài hòa, sự làm cân đối harmonise l làm hài hòa, làm cân đối harmony l sự hòa hợp , sự hài hòa; sự hòa âm colour ~ sự hài hòa màu harmotome kv hacmotom harness bộ yên cương; bộ dây treo; d khung go; dây dẫn / thắng yên cương breast ~ dây đeo (của người khuân vác); đai ức (của ngựa) ignition ~ dây mồi, dây cháy parachute ~ bộ dây treo dù quick-release ~ bộ dây treo dù có khóa mở nhanh wiring ~ chùm dây dẫn, bộ dây dẫn ( trong máy móc thiết bị ) harp (nhạc) dàn nhạc; thv chòm sao Thiên Cầm harpoon ck cái lao móc / ném lao móc; săn bằng lao móc harrouw ck máy bừa harsh (thuộc) thô, ráp, xù xì harshness tính thô ráp, tính xù xì harvest season nn mùa gặt harvester nn máy gặt ~ -thresher máy gặt đập liên hợp hash total mt tổng băm, tổng kiểm tra hasher tp dao băm thịt, máy thái thịt ~ fat máy lọc mỡ ~ gut máy nghiền thịt hasp ck bản lề để móc khóa, yếm khóa hat cái mũ hatch xd cửa sập; cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thủy) ~ -way cửa xuống hầm tàu

hatchback ck xe ô tô có đuôi cong, có bản lề hatcher máy ấp hatchet cái rìu nhỏ hatching đường gạch chéo haul cự ly; ck kéo; lai dắt long ~ đường dài short ~ đường ngắn haulage ck sự kéo; cước phí vận chuyển ~ gear thiết bị lai dắt haulageway m đường chở vật liệu trong hầm mỏ hauler xe tải haunch ktr cánh vòm, sườn vòm hawk d bàn rải và xoa vữa hawse hh vị trí dây cáp lúc bỏ neo ~ -hole lỗ dây neo hawser dây cáp hay nn cỏ khô ~ mattress đệm cỏ khô ~ road đường nông thôn ~ wire dây điện tạm thời hazard sự cố, nguy cơ ~ beacon đèn hiệu báo nguy hiểm ~ classification sự phân loại sự cố hazardous (thuộc) nguy hiểm ~ area khu vực nguy hiểm ~ location vị trí nguy hiểm ~ materials vật liệu nguy hiểm ~ substances chất nguy hiểm haze kht sương mù h-bar l h gạch (còn gọi là hằng số Dirac) H-bomb qs bom H, bom khinh khí he (high explosive) qs chất nổ công phá mạnh head cái đầu, đứng đầu; ck độ chênh áp; cột nước; nắp máy; phần nắp xilanh; đầu từ ~ alignment sự chỉnh tâm đầu từ ~ amplifier bộ khuếch đại đầu ~ -cleaning device thiết bị lau đầu từ ~ crash hỏng đầu từ ~ demagnetizer bộ khử từ cho đầu băng ~ fraction phần đầu ~ loss sự giảm áp suất ~ meter lưu lượng kế chênh áp ~ of rail đầu ray

~ slot khe đầu từ ~ switching sự chuyển đầu từ ~ wave sóng đầu active homing ~ đầu tự lựa ball tripod ~ đầu giá ba chân có khớp bản lề beam ~ đầu dầm bending ~ đầu uốn body ~ đầu thùng xe boiler ~ đáy nồi hơi boring ~ đầu dao doa brake ~ guốc hãm breakwater ~ đầu đê chắn sóng bridge ~ đầu cầu buffer ~ đầu hoãn xung ; đầu đệm button ~ đầu chỏm cầu (của đinh tán) buttress ~ phần đầu tường chống cable ~ đầu cáp cable distribution ~ đầu phân phối cáp cambeded ~ đáy phình capillary ~ cột nước mao dẫn casing ~ đầu vỏ bọc changeable ~ phần đầu thay thế được chemical wafare ~ đầu đạn có chất độc chimney ~ chụp ống khói clamping ~ đầu kẹp closing ~ đầu đóng (của đinh tán) coil ~ đầu cuộn dây combined read-write ~ đầu kết hợp ghi và đọc connecting ~ đầu nối connecting-rod ~ đầu thanh truyền contact ~ đầu tiếp xúc control ~ đầu điều khiển countesunk ~ đầu chìm (của đinh tán, vít..) coupler ~ đầu của bộ nối coupling ~ đầu nối (ống ) cross sliding ~ ụ trượt ngang cup ~ đầu chỏm cầu (của bu lông, đinh tán) cutter ~ đầu cắt, đầu mang dụng cụ (cắt) cylinder ~ đầu xi lanh dado ~ phần đầu chân tường dead ~ ụ sau (của máy tiện); đậu ngót delivery ~ chiều cao đẩy của bơm, cột áp

của bơm design ~ cột áp tính toán detachable ~ nắp ghép (của xi lanh động cơ) detecting ~ đầu dò; que thăm chỉ thị die ~ đầu cắt ren differential ~ độ chênh áp discharge ~ chiều cao đẩy của bơm, cột áp của bơm distribution ~ đầu phân phối distributor ~ đầu phân phối dividing ~ đầu chia độ door ~ xà trên của khung cửa double-gap ~ đầu ghi hai vạch draft ~ chiều cao hút (nước) drag ~ đầu kéo (ở khung dệt) drawgear ~ đầu kéo, đầu dắt drill ~ đầu khoan drive ~ đầu ống dẫn driving ~ đầu ống dẫn dynamic ~ cột áp động lực, áp suất thủy động effective ~ cột áp làm việc, cột áp hiệu dụng engraving ~ đầu khắc erase ~ đầu xóa face milling ~ đầu dao phay mặt đầu feed ~ lk đậu ngót feeder ~ lk đậu rót feeding ~ phễu rót, miệng rót fillister ~ đầu hình trụ (của vít) fillister ~ of rivet mũi đinh tán firing-pin ~ đầu kim hỏa flat ~ đầu phẳng (của đinh tán, vít, bu lông…) flat countersunk ~ đầu phẳng chìm (của đinh tán, vít, bu lông…) flow ~ đầu phun trào (ở lỗ khoan khai thác) flushing ~ m đầu xối, đầu phun nước (để phá vỡ hoặc rửa quặng) fuse ~ qs đầu nổ gathering ~ đầu thu gom (của máy chất hàng) ; đầu gom tải geared ~ ụ trước (của máy tiện) grain ~ bông (lúa, ngô…)

gross ~ cột áp tĩnh (của tuabin) guide ~ đầu dẫn hướng hammer ~ đầu búa hard ~ quặng thiếc cứng (chứa sắt), hợp kim thiếc cứng homing ~ đầu tự tìm hướng honing ~ đầu mài khôn , đầu mài doa hydraulic ( pressure) ~ cột áp thủy lực hydrostalic ~ cột áp thủy tĩnh index(ing) ~ đầu chia (ở máy gia công kim loại) joist ~ đầu dầm (để liên kết với cấu kiện khác) kinetic ~ áp suất thủy động laser ~ đầu laze lathe ~ ụ trước (của máy tiện) live ~ ụ trước (của máy tiện) loose ~ ụ động magnetic ~ đầu từ measuring ~ đầu đo milled ~ đầu có khía nhám milling ~ đầu phay monitor ~ đầu kiểm tra multi-spindle ~ đầu nhiều trục chính nail ~ đầu đinh natural ~ cột áp tự nhiên ; áp suất tự nhiên needle ~ đầu kim net ~ cột áp làm việc pan ~ đầu côn (của đinh tán ); ống kính chụp toàn cảnh panoramic ~ ống kính chụp toàn cảnh photometer ~ đầu đo độ sáng pick-up ~ đầu đọc tiếng (trong máy quay đĩa) picture ~ đầu chiếu hình pier ~ đầu trụ cầu, đầu mố cầu piezomoetric ~ cột áp thủy tĩnh pipe ~ đầu ống (vào) piston ~ đỉnh pittong play-back ~ đầu (từ) phát lại poppet ~ ụ sau (của máy tiện); tháp giếng mỏ position ~ cột áp đo vị thế pouring ~ đậu rót press ~ nắp ép

pressure ~ đầu áp suất, chiều cao cột áp thủy tĩnh; hk đầu đo áp projector ~ đầu chiếu, đầu của máy chiếu phim rail ~ đầu ray, sống ray raised countersunk ~ đầu nửa chìm (của vít, bu lông) ram ~ đầu lắp , đầu gá reading ~ đầu (từ) đọc read-record ~ đầu (từ) đọc - ghi read-write ~ đầu đọc - viết recording ~ đầu (từ) ghi replay ~ đầu phát lại reproducing ~ đầu phát lại revolving ~ đầu rơvonve (của máy tiện) ripping ~ m tay máy đánh rạch; đầu xới, thiết bị xới rising ~ đậu ngót river ~ nguồn sông rivet ~ đầu đinh tán rose ~ đầu tưới, đầu hoa sen rotor ~ đầu rô to round ~ đầu chỏm cầu (của đinh tán) router ~ ụ phay (của máy gia công gỗ) runner ~ lk đậu ngót running ~ hàng tít lớn (ở đầu trang sách, báo) scanning ~ đầu quét srew ~ đầu vít self-homing ~ đầu tự hướng dẫn sensing ~ đầu cảm nhận sensory ~ đầu cảm biến separating ~ phễu quay để chia tách (củ, hạt…) separator ~ đầu đùn (để tách nhựa hoặc kim loại nóng chảy) set ~ đầu mũ đinh tán (để khép kín) shifting ~ ụ di động shrink(ing) ~ đậu ngót side ~ bàn xe dao ở phía bên ; in bằng tít bên, hàng tít lề sinker ~ đầu móc sợi (ở máy dệt kim) slotted ~ đầu (vít) xẻ rãnh sanp(rivet) ~ đầu khép kín của đinh tán socket ~ đuôi đèn

solid ~ nắp nguyên, nắp liền (của xi lanh động cơ) sound ~ đầu âm thanh, đầu tiếng spindle ~ đầu trục chính spray ~ đầu phun , đầu tưới sprinkler ~ đầu tưới tự động (để dập tắt lửa) square ~ đầu vuông stair ~ chiếu nghỉ phía trên, thềm nghỉ phía trên (của cầu thang) straight ~ đầu thẳng stranding ~ đầu xoắn strap ~ đầu dây đai strike ~ đầu búa rèn superheater ~ đầu góp (của nồi hơi) swivel ~ đầu xoay; đầu khớp khuyên tangential die ~ đầu cắt ren tiếp tuyến tapping ~ đầu cắt ren, đầu tarô telescope ~ đầu kính viễn vọng thread-cutting die ~ đầu cắt ren tripod ~ đầu của giá ba chân valve ~ đầu van velocity ~ đầu tốc độ video ~ đầu viđêô welding ~ đầu hàn header mt đầu tiêu đề; ck vòi phun; ống phun; xd gạch lát ngang; ống góp ~ block khối tiêu đề, khối đầu ~ card bìa tiêu đề ~ label nhãn đầu, nhãn tiêu đề batch ~ tiêu đề lô file ~ tập tin đầu loop ~ tiêu đề vòng lặp page ~ tiêu đề trang procedure ~ tiêu đề thủ tục record ~ bản ghi đầu volume ~ tiêu đề khối headgear tai nghe choàng đầu headlamp đ đèn pha heeadlight đ đèn pha, đèn pha ô tô, tàu hỏa headline đề mục, tiêu đề, hàng đầu headphone đt ống nghe tai headquarters ktr tổng hành dinh, trụ sở chính headrace tl kênh đến, kênh thượng lưu

headwheel bánh nghe đầu từ health sức khỏe ~ physics vật lý y tế heap đống, chất đống; mt vùng bộ nhớ dữ liệu trung gian cho phép truy nhập ngẫu nhiên ~ of sand đống cát ~ of rubble đống gạch vụn hearing y sự nghe; thính giác ~ -aid máy trợ thính ~ loss sự suy giảm thính lực, độ nghe kém binaural ~ sự nghe bằng hai tai monoaural ~ sự nghe bằng một tai steriophonic ~ sự nghe âm nổi, sự nghe stêriô heart lõi, ruột (cáp); lk lòng lò hearth furnace lk đáy lò bằng heartwood sh lõi gỗ heat l nhiệt, sự nóng; sức nóng ~ -absorbing sự hấp thụ nhiệt ~ -absorbing capacity năng suất thu nhiệt ~ -absorbing reaction phản ứng thu nhiệt ~ abstraction sự xả nhiệt ~-activation nhiệt hoạt hóa ~-adhesion nhiệt dính bám ~-admixture nhiệt trộn lẫn ~ ageing sự lão hóa nhiệt ~ application sự cấp nhiệt ~-aggregation nhiệt kết tụ ~-association nhiệt kết hợp ~ balance sự cân bằng nhiệt ~ barrier sự cản do nhiệt ~ calculation sự tính toán nhiệt ~ capacity nhiệt dung ~-coagulation nhiệt keo tụ ~ coil cuộn dây đốt nóng ~ combination nhiệt hóa hợp ~ -combustion nhiệt thiêu kết ~ -compression nhiệt lượng nén ~ conduction sự dẫn nhiệt ~-conductivity tính dẫn nhiệt ~ conductor chất dẫn nhiệt ~ consumption sự tiêu thụ nhiệt ~ content nhiệt hàm; entanpi ~ control sự điều khiển nhiệt

~ convection sự đối lưu nhiệt ~ -convertible sự biến đổi nhiệt ~ crack sự nứt vỡ do nhiệt ~ crystalization nhiệt kết tinh ~ cure sự lưu hóa nhiệt ~ cycle chu trình nhiệt ~ death sự chết nhiệt ~-decomposition sự phân hủy nhiệt ~ delivery surface bề mặt tản nhiệt ~ density mật độ nhiệt ~-diffusion nhiệt khuếch tán ~ diffusivity độ khuếch tán nhiệt ~ dissipation sự tổn thất nhiệt ~ drop sự hạ nhiệt ~ effect hiệu ứng nhiệt ~ efficiency hiệu suất nhiệt ~ emission sự tỏa nhiệt ~ endurance sự chịu nhiệt ~ energy nhiệt năng ~ engine động cơ nhiệt ~ engineering kỹ thuật nhiệt ~ equation phương trình nhiệt ~ equivalent đương lượng nhiệt ~-evaporation nhiệt hóa hơi ~ exchange sự trao đổi nhiệt ~ exchanger bộ trao đổi nhiệt ~ -exhaustion sự hấp nhiệt ~ expansion sự dãn nở nhiệt ~ -explosion nhiệt nổ ~ extraction sự thải nhiệt ~ flow dòng nhiệt ~ flux luồng nhiệt ~-fusion nhiệt nóng chảy ~ function nhiệt hàm ~ gain sự tăng nhiệt, sự gia nhiệt ~ generating reaction phản ứng sinh nhiệt ~ gun súng sấy nóng ~ -hydration nhiệt hiđrat hóa ~ index chỉ số nhiệt ~ input sự tiêu thụ nhiệt ~ installation thiết bị nhiệt ~-insulated cách nhiệt ~-ionization nhiệt ion hóa ~-isomerization nhiệt đồng phân hóa ~ insulation sự cách nhiệt

~ insulator chất cách nhiệt ~ interchange sự trao đổi nhiệt ~ lamp đèn hồng ngoại ~ leak sự rò nhiệt ~ -linkage nhiệt liên kết ~ load lượng tải nhiệt ~ loss sự tổn thất nhiệt ~ motion sự chuyển động nhiệt ~ number chỉ số nhiệt ~ -mixing nhiệt trộn lẫn ~ -neutralization nhiệt trung hòa ~ of ablation nhiệt bào mòn ~ of activation nhiệt hoạt hóa ~ of absorption nhiệt hấp thụ ~ of aggregation nhiệt kết tụ ~ of association nhiệt kết hợp ~ of condensation nhiệt ngưng tụ ~ of combustion nhiệt cháy ~ of cooling nhiệt làm lạnh ~ of crystallization nhiệt kết tinh ~ of decomposition nhiệt phân hủy ~ of dilation nhiệt giãn nở ~ of dissociation nhiệt phân ly ~ of emission nhiệt bức xạ ~ of explosion nhiệt (lượng) nổ ~ of fission nhiệt phân hạch ~ of food nhiệt trị của thực phẩm ~ of formation nhiệt tạo thành ~ of friction nhiệt ma sát ~ of fusion nhiệt nung nóng ~ of hardening sự tỏa nhiệt khi đông cứng (của xi măng, bê tông); nhiệt tỏa ra khi tôi, nhiệt đóng rắn ~ of hydration nhiệt hiđrat hóa ~ of ionization nhiệt ion hóa ~ of liquefaction nhiệt hóa lỏng ~ of liquid entanpi của chất lỏng, nhiệt hàm của chất lỏng ~ of melting nhiệt nóng chảy ~ of neutralization nhiệt trung hòa ~ of reaction nhiệt phản ứng ~ of solution nhiệt hòa tan ~ of sublimation nhiệt thăng hoa ~ of vaporization nhiệt bốc hơi ~ output hiệu suất nhiệt

~ passage sự truyền nhiệt ~ pipe ống nhiệt ~ power plant nhà máy nhiệt điện ~ precipitation nhiệt kết tủa ~ producing sự sinh nhiệt ~ producing reaction phản ứng sinh nhiệt ~ pump máy bơm nhiệt ~-radiating sự bức xạ nhiệt ~ radiation sự bức xạ nhiệt ~ rate tốc độ nhiệt ~ rays các tia nhiệt ~ reaction phản ứng nhiệt ~ -reaction nhiệt phản ứng ~ reactor lò phản ứng nhiệt ~ receiver bộ thu nhiệt ~-reduction nhiệt khử ~ regenerator bộ tái sinh nhiệt ~ regulator bộ điều chỉnh nhiệt ~ rejection sự khử nhiệt ~ release sự thoát nhiệt, sự tản nhiệt ~ resistance nhiệt trở ~ -resistant tính chịu nhiệt ~ -resisting chịu nhiệt ~ -resisting alloy hợp kim chịu nhiệt ~ -retaining sự giữ nhiệt ~ sensitivity sự nhạy nhiệt ~ shield tấm chắn nhiệt ~ sink bộ tản nhiệt ~-solidification nhiệt hóa rắn ~ source nguồn nhiệt ~-stable độ bền nhiệt ~ stress ứng suất nhiệt ~ storage sự tích nhiệt ~-sublimation nhiệt thăng hoa ~ supply sự cung cấp nhiệt ~-swelling nhiệt trương ~ switch bộ ngắt nhiệt ~ transfer sự truyền nhiệt ~ transfer coefficient hệ số truyền nhiệt ~ transfer oil dầu truyền nhiệt ~ transfer rate tốc độ truyền nhiệt ~ transfer surface bề mặt truyền nhiệt ~ -transition nhiệt biến đổi ~ -treat nhiệt luyện ~ treatment sự xử lý nhiệt, sự gia công

nhiệt ~ unit đơn vị nhiệt ~-vaporization nhiệt hóa hơi ~ wave sóng nhiệt ~ wetting nhiệt thấm ướt absorbed ~ nhiệt hút thu , nhiệt hấp thụ activation ~ nhiệt kích hoạt adhesion ~ nhiệt do dính bám admixture ~ nhiệt do pha trộn afterglow ~ nhiệt do phát quang dư apparent specific ~ nhiệt dung riêng biểu kiến association ~ nhiệt do liên kết atomic ~ nhiệt dung nguyên tử black ~ nhiệt của vật chưa nóng đỏ blue ~ sự nung màu xanh; độ nóng màu nung xanh cherry-red ~ sự nung đỏ mận chín; độ nóng màu nung mận chín dark ~ nhiệt khí nung chưa nóng đỏ dark-cherry ~ sự nung màu mận chín thẫm, độ nóng màu nung mận chín thẫm dark-orange ~ sự nung màu da cam thẫm; độ nóng màu nung da cam thẫm dark-red ~ sự nung màu đỏ thẫm, độ nóng màu nung đỏ thẫm decay ~ nhiệt phân rã (phóng xạ) decomposition ~ nhiệt phân hủy, nhiệt phân hóa diffusion ~ nhiệt khuếch tán direct waste ~ nhiệt mất mát trực tiếp dull-red ~ sự nung màu đỏ thẫm explosion ~ nhiệt nổ exchanged ~ nhiệt trao đổi fission ~ nhiệt phân hạch fusion ~ nhiệt nung nóng generated ~ nhiệt phát ra glowing ~ nhiệt do nung nóng trắng humid ~ nhiệt ẩm, nhiệt dung riêng khí ẩm hydration ~ nhiệt hyđrat hóa ignition ~ nhiệt do đốt cháy internal ~ nhiệt bên trong , nội nhiệt Joule ~ nhiệt do hiệu ứng Joule, nhiệt do dây dẫn điện tỏa ra latent ~ nhiệt ẩn

lattice specific ~ nhiệt dung riêng mạng lost ~ nhiệt tổn thất make – up ~ nhiệt nung thêm melting ~ nhiệt nóng chảy mixture ~ nhiệt hỗn hợp molecular ~ nhiệt dung phân tử molecular combining ~ nhiệt kết hợp phân tử neutralizing ~ nhiệt trung hòa nuclear ~ nhiệt năng hạt nhân orange ~ sự nung nóng màu da cam precipittation ~ nhiệt kết tủa radiant ~ nhiệt bức xạ radiation ~ nhiệt bức xạ radioactivity ~ nhiệt (do phân rã) phóng xạ radiogenic ~ nhiệt (có nguồn gốc) phóng xạ reaction ~ nhiệt phản ứng reactor ~ nhiệt trong lò phản ứng red ~ sự nung đỏ refining ~ sự nung nóng đến nhiệt độ làm mịn cấu trúc kim loại residual ~ nhiệt dư sensible ~ nhiệt cảm biến single-slag ~ sự nấu luyện xỉ đơn solar ~ nhiệt mặt trời specific ~ nhiệt dung riêng , tỷ nhiệt stored ~ nhiệt tích tụ sublimation ~ nhiệt thăng hoa surplus ~ nhiệt dư thừa sweating ~ nhiệt làm chảy vật liệu hàn heated (thuộc) l được đốt nóng, được nung nóng ~ bar thanh đo nhiệt ~ perimeter vùng gia nhiệt heater thiết bị nung, sợi nung; bếp lò centrifugal ~ thiết bị nung ly tâm circulating ~ thiết bị nung hồi lưu contact ~ thiết bị nung tiếp xúc continous ~ thiết bị nung liên tục fired ~ thiết bị nấu lửa trực tiếp juice ~ thiết bị đun nước quả milk ~ thiết bị đun sữa steam water ~ thiết bị đốt bằng hơi nước

heating l sự đốt nóng, sự nung; sự sưởi nóng ~ -capacity nhiệt dung ~ chamber buồng đốt ~ coil cuộn dây đốt nóng ~ curve đường nhiệt ~ effect hiệu ứng nhiệt ~ flue ống dẫn nhiệt ~ furnace lò nung ~ medium môi trường nhiệt ~ space buồng đốt ~ steam hơi nước nóng ~ test thử nghiệm nhiệt ~ tube ống dẫn nhiệt ~ value khả năng tỏa nhiệt, nhiệt trị collisional ~ sự nóng do va chạm dielectric ~ sự đốt nóng điện môi excessive ~ sự đun quá nhiệt fire ~ sự đun nóng trực tiếp indirect ~ sự đun nóng gián tiếp gas ~ sự sưởi ấm bằng khí đốt gravity ~ sự sưởi ấm tuần hoàn tự nhiên high-frequency ~ sự nung cao tần, sự nung cảm hứng hot-water ~ sự sưởi ấm bằng nước nóng indirect ~ sự nung gián tiếp individual ~ sự sưởi ấm trong nhà induction ~ sự nung bằng cảm ứng industrial ~ sự cấp nhiệt công nghiệp infrared ~ sự nung nóng bằng tia hồng ngoại initial ~ sự sưởi nóng ban đầu intermediate ~ sự nung nóng trung gian interrupted ~ sự nung nóng từng đợt jacket ~ sự nung nóng áo thu nhiệt; sự sưởi bằng áo nhiệt Joule ~ sự nung nóng theo hiệu ứng Jun, sự nung thuần trở kiln ~ sự sưởi nóng bằng lò local ~ sự nung cục bộ neutron ~ sự nung bằng nơtron ohmic ~ sự nung thuần trở radiant ~ sự sưởi ấm bằng bức xạ; sự tăng nhiệt do bức xạ radiation ~ sự nung bằng bức xạ; sự tăng nhiệt do bức xạ

regenerative ~ sự nung nóng hồi phát resistance ~ sự nung nóng do điện trở resonance ~ sự tăng nhiệt do cộng hưởng shock(wave) ~ sự tăng nhiệt do sóng xung kích skin ~ sự nung nóng vỏ ngoài steam ~ sự sưởi bằng hơi nước; sự sấy bằng hơi nước wall ~ sự sưởi ấm bằng tường warm-air ~ sự sưởi ấm bằng không khí nóng waste ~ sự sưởi ấm bằng khí thải heating-up l sự nung nóng, sự làm nóng heat-insulated l sự cách nhiệt heat-proof l chịu nhiệt; bền nhiệt heat-radiating l bức xạ nhiệt heat-reflecting l phản xạ nhiệt heat-removing l thoát nhiệt, tỏa nhiệt heat-resistant l chịu nhiệt, bền nhiệt heat-resisting l chịu nhiệt, bền nhiệt heat-retaining l tích nhiệt, giữ nhiệt heat-sensitive l nhạy cảm nhiệt, nhạy cảm nhiệt độ heat-stabilizer l bộ ổn nhiệt heat-transfer l sự truyền nhiệt conductive ~ sự truyền dẫn nhiệt convection ~ sự truyền nhiệt đối lưu convective ~ sự truyền nhiệt đối lưu radiation ~ sự truyền nhiệt bức xạ radiative ~ sự truyền nhiệt bức xạ heat-treated (thuộc) ck được xử lý nhiệt, được nhiệt luyện heat-treament ck sự xử lý nhiệt, sự nhiệt luyện heave sự nâng, sự đưa lên; sự nhô lên; sự căng phồng; sự ném (dây); đc sự dịch chuyển (vỉa theo hướng ngang); sự bùng nền (trong hầm lò) / hâm lên; nhấc lên; làm nhô lên (neo); quẳng, ném; đc chuyển dịch ngang ~ ahead dịch chuyển về phía trước ~ alongside hh ghé sát mạn ~ down hh lật nghiêng tàu (để kiểm tra và sửa chữa) ~ in sight hiện ra

~ off the ship hh hạ thủy tàu ~ the lead hh thả khí cụ đo chiều sâu ~ the log hh thả khí cụ đo tốc độ ~ to hh dừng tàu fault ~ m chiều rộng đứt gãy, chiều rộng phay floor ~ sự trương nở nền, sự bồng nền heaven thv bầu trời heavenly body thv thiên thể heaver công nhân bốc dỡ; ck đòn bẩy, tay đòn heavily (thuộc) nặng, nặng nề heaviness tính chất nặng; tính khó tiêu heaving sự chao đảo (của tàu thuyền); sự phình frost ~ sự đông nở, sự phình (đất) do sương giá heavy (thuộc) nặng; thô; sánh; khó bay hơi ~ abutment mố cầu lớn ~ acid axit nặng ~ addition sự thêm lượng lớn ~ aggregate cốt liệu nặng ~ alloy hợp kim nặng ~-armed được trang bị vũ khí nặng ~ chemicals hóa chất cơ bản ~-concrete bê tông nặng ~-current dòng điện mạnh ~-duty chế độ mạnh; có công suất lớn ~-gauge có bề dày lớn ~ electron êlectron nặng ~ element nguyên tố nặng ~ equipment thiết bị nặng ~-fermion superconductor chất siêu dẫn fecmion nặng ~ fraction phần cất nặng ~ foundation móng chịu tải trọng lớn ~ hydrocarbon hiđrôcacbon nặng ~ hydrogen hiđrô nặng ~ industry công nghiệp nặng ~-ion linear accelerator máy gia tốc tuyến tính ion nặng ~-ion source nguồn ion nặng ~ lorry xe tải trọng lớn ~ maintenance đại tu ~ metal kim loại nặng

~ mineral khoáng vật nặng ~ neutral oil dầu nặng trung tính ~ oxygen oxy nặng ~ residue cặn nặng ~ particle hạt nặng ~ -section có tiết diện lớn ~ shade màu bão hòa ~ soil đất thịt, đất chắc ~ tank xe tăng loại nặng ~ traffic giao thông mật độ cao ~-walled có thành dày ~ water nước nặng ~-water reactor lò phản ứng nước nặng ~ weapon vũ khí hạng nặng heck d khung lược; thanh dẫn sợi heckle d lược; thanh lược / chải; gỡ ra hectare t hecta hecto- t hecto (tiền tố bằng 100) hectogram l hectogam hectolitre l hectolit hectometre l hectomet heddle d go; sợi go / vào go hedge hàng rào ; trồng hàng rào quickset ~ hàng rào cây xanh hedgehog sh con nhím hedgehop hk bay là là mặt đất heel gót chân, gót (giầy, dép); đế tựa, chân đế, chân vòm cổ ngỗng; chân mái dốc của đập; chốt sau (của móng ngựa); gốc (cây); đs tâm ghi; hh chân cột buồm; đuôi sống tàu; sự nghiêng, sự chành / nghiêng, chành (tàu thủy) heeling hh sự nghiêng, sự chành (về một phía của tàu thủy) ~ deviation độ lệch nghiêng ~ moment momen nghiêng heelpiece gót; miếng đệm gót (giầy, dép); hh chân cột buồm heeltap miếng đệm gót (giầy , dép) heifer bò cái tơ height chiều cao, độ cao; đỉnh cao; gò, đống; mốc độ cao ~ above sea level chiều cao so với mặt biển ~ difference hiệu số độ cao ~ error sai số độ cao

~ finder máy đo độ cao ~ mark mốc độ cao ~ of arch độ cao đỉnh vòm ~ of beacon chiều cao của cột tiêu ~ of capillary rise chiều cao dâng mao dẫn ~ of eye chiều cao quan sát, chiều cao mắt nhìn của máy quan trắc ~ of hammer chiều cao đập búa ~ of lift chiều dày của lớp bê tông (trong một lần đổ); chiều cao truyền (chất lỏng); chiều cao nạp (chất lỏng); chiều cao hút (của bơm); chiều cao nâng ~ of low tide độ cao triều ròng ~ of sight độ cao điểm ngắm ~ of swell độ cao sóng lừng, độ cao sóng cồn ~ of triangle chiều cao của tam giác ~ scale thang độ cao absolute ~ độ cao tuyệt đối, độ cao so với mặt biển barometric ~ chiều cao của khí áp kế thủy ngân camber ~ độ cao của vòm cuốn clear(ance) ~ chiều cao tự do, chiều cao thông suốt (của lòng nhà, cầu…) coal ~ chiều dày của vỉa than (ở thế nằm ngang) crown ~ chiều cao đỉnh vòm, chiều cao chỏm cầu cutting ~ chiều cao khe rạch; chiều cao khe xẻ ; chiều dày đào đất (của máy xúc) digging ~ chiều dày đào đất (của máy xúc) discharge ~ chiều cao dỡ tải drawing ~ m độ cao khai thác, độ cao nâng quặng effective ~ độ cao hữu hiệu fixed ~ trđ độ cao mốc thủy chuẩn flying ~ chiều cao bay geometrical ~ độ cao hình học hoist ~ chiều cao nâng , độ cao trục inner ~ chiều cao bên trong instrumental ~ chiều cao theo khí cụ internal ~ chiều cao bên trong lifting ~ chiều cao nâng loading ~ chiều cao chất tải

metacentric ~ chiều cao tâm nghiêng (khoảng cách từ trọng tâm của vết nối đến tâm nghiêng của nó ) operating ~ chiều cao làm việc orthometric ~ độ cao tính đến mặt geoit, độ cao tính theo mặt phẳng địa cầu overall ~ chiều cao xây dựng, chiều cao toàn thể pressure ~ độ cao áp suất pulse ~ biên độ xung radiation ~ độ cao tác dụng, độ cao phát sóng tối ưu (của anten) reduced ~ chiều cao quy đổi relative ~ chiều cao tương đối seam ~ chiều dày vỉa slant ~ đường cao của mặt bên (hình nón, hình chóp…); chiều dài đường sinh spot ~ mốc độ cao (ghi trên bản đồ) springing ~ chiều cao của trụ vòm total ~ chiều cao tổng thể triangulation ~ chiều cao của trạm tam giác đạc trigonometrical ~ chiều cao của trạm tam giác đạc true ~ chiều cao thực unsupported ~ chiều cao không được chống đỡ helical (thuộc) t xoắn ốc ~ agitator cái khuấy xoắn ~ binding cốt thép xoắn ốc ~ coil cuộn dây xoắn ốc ~ conveyor thiết bị vận chuyển kiểu guồng xoắn ~ gear bánh răng xoắn ốc ~ rack thanh răng nghiêng ~ section mặt cắt xoắn ốc ~ shape dạng xoắn ốc ~ spring lò xo xoắn ~ stair cầu thang xoắn ốc helicoid mặt xoắn ốc helicoidal (thuộc) mặt xoắn ốc helicon sóng xoắn, hêlicon helicopter hk máy bay trực thăng heliograph thv máy quang báo heliometer thv dụng cụ đo mặt trời

helipot đ chiết áp helium h heli, He (nguyên tố khí hiếm số 2, nguyên tử lượng 4,0026, dùng trong điện quang, công nghệ hàn...) ~-arc welding sự hàn hồ quang trong heli ~ burning sự cháy heli ~ -cadmium laser laze heli-cađimi ~ film màng heli ~ magnetometer từ kế heli ~ -neon laser laze heli-nêon ~ refrigerator máy lạnh dùng heli helix t đường xoắn ốc, dây xoắn ~ angle góc xoắn ~ antenna anten xoắn ốc ~ tube đèn sóng chạy xoắn ốc axial mode ~ đường xoắn ốc dọc trục bifilar ~ đường xoắn ốc hai dây conical ~ đường xoắn ốc hình nón demodulation ~ đường xoắn ốc hoàn điệu modulation ~ đường xoắn ốc điều biến tapered ~ đường xoắn ốc hình nón traveling-wave ~ ống dẫn xoắn ốc sóng chạy variable pitch conical ~ đường xoắn ốc hình nón bước sóng thay đổi hellbox in hộp đựng phần bỏ đi (của máy in) helm ck bánh lái ~ control điều khiển lái ~ indicator cái chỉ vị trí bánh lái ~ order lệnh lái helmet mũ bảo vệ; mũ cọc, cái chụp crash ~ mũ bảo vệ diving ~ mũ bảo vệ gas ~ mặt nạ phòng hơi độc smoke ~ cái chụp ống khói welder’s ~ mặt nạ thợ hàn helmeted (thuộc) có đội mũ bảo vệ helm roof xd mái nghiêng 4 độ dốc helmholtz l đơn vị mô men lưỡng cực trên đơn vị diện tích help trợ giúp, chỉ dẫn ~ key mt phím trợ giúp ~ screen mt màn hình trợ giúp helper thợ phụ; đầu máy phụ (xe lửa) helve chuôi, cán / tra cán (rìu, búa)

hem ck mép, ria, viền, biên / gọt rìa ; khâu mép hematemeter y huyết cầu kế hematite h hematit, quặng sắt đỏ hematolysis y sự huyết cầu phân hemi- hemi (tiền tố chỉ một nửa) hemicolloid h chất bán keo hemicrystalline l bán kết tinh hemicycle t nửa vòng tròn , nửa hình tròn hemidome ktr nửa vòm tròn,; kv mặt đơn hemihedral (thuộc) nửa mặt, bán diện ~ symmetry phép bán đối xứng hemihedry thể bán diện hemihydrate h nửa hiđrat, hợp chất ngậm nửa (phân tử) nước hemimorphism kv tính dị cực; hiện tượng nửa đối xứng hemiprism l nửa lăng kính hemisphere t bán cầu hemispherical (thuộc) t bán cầu ~ dome mái cong hình bán cầu hemitropic (thuộc) quay nửa vòng hemlock oil h dầu vân sam hemolysin h chất tiêu máu hemolysis sh hiện tượng tiêu máu hemostatic y chất cầm máu hemp sh cây gai dầu; xơ gai hempen d làm bằng sợi gai dầu hempseed oil h dầu hạt gai hen sh gà mái electric sitting ~ máy ấp trứng bằng điện hendecagon t hình mười một cạnh hendecahedron t khối mười một mặt henequen d sợi thùa (bện thừng, dây mềm) henry l henry, H (đơn vị tự cảm và hỗ cảm) henrymeter l henri kế, điện cảm kế hepatite kv hepatit hepatoflavin y vitamin B2 heptad nhóm bảy, bộ bảy; h chất hóa trị bảy heptagon t hình bảy cạnh heptagonal (thuộc) t hình bảy cạnh heptahedron t khối bảy mặt heptahydrate hợp chất ngậm bảy phân tử nước heptamer h chất trùng hợp bảy monome

(cùng loại) , heptame heptane heptan heptavalent h có hóa trị bảy heptode đt đèn bảy cực herb sh cỏ; cây thảo; cỏ thơm herbage sh cỏ, mang cỏ, bãi cỏ herbicide h thuốc trừ cỏ contact ~ thuốc trừ cỏ tiếp xúc nonselective ~ thuốc trừ cỏ không chọn lọc selective ~ thuốc trừ cỏ chọn lọc herbivorous (thuộc) sh ăn cỏ (động vật) herd đàn, bầy; người chăn súc vật / chăn, thả herdbook sh sách về chọn giống hermetic (al) (thuộc) kín, kín hơi, chặt heroin h hêrôin, chất bạch phiến herpetology sh bò sát học (khoa học về các động vật bò sát) herring sh cá mòi herringbone có dạng xương cá; có dạng đuôi én; có dạng chữ V herse khung sấy da hertz l hec , Hz (đơn vị tần số) hessian d vải bao bố sợi gai, vải thô tẩm bitum hessite kv hexit; bạc telua hetarylation h sự dị vòng hóa, sự thơm hóa dị vòng hetero- hetero- (tiền tố có nghĩa khác loại, dị , ví dụ hợp chất dị vòng) hetero-atom h nguyên tử khác loại heteroatomic (thuộc) h nguyên tử khác loại ~ ring dị vòng heteroazeotrope h hỗn hợp không đồng sôi heterochromatic (thuộc) l tạp sắc heterocoagulation sự dị kết tụ heterocondensation h sự dị ngưng tụ heteroconjugation h sự dị liên hợp heterocycle h dị vòng heterocyclic (thuộc) h dị vòng ~ atom nguyên tử dị vòng ~ compound hợp chất dị vòng ~ nucleus nhân dị vòng ~ radical gốc dị vòng ~ ring nhân dị vòng ~ stem nucleus nhân dị vòng no

heterodesmic (thuộc) h dị cách heterodont có răng khác nhau heterodyne đt heterođyn, bộ tạo phách ~ analyzer bộ phân tích tạo phách ~ detector bộ tách sóng phách ~ frequency tần số phách ~ oscillator bộ dao động phách ~ repeater bộ lặp phách equal ~ bộ tạo phách có biên độ bằng nhau self ~ bộ tự tạo phách heterodyning l sự tạo phách optical ~ sự tạo phách quang heterogeneity l tính dị thể, tính không đồng nhất heterogeneous (thuộc) t không thuần nhất, không đồng nhất ~ equation phương trình không thuần nhất ~ multiplexing sự dồn kênh không đồng nhất ~ multi-processing đa xử lý không đồng nhất ~ network mạng không đồng nhất ~ strain ứng suất không đồng nhất heterointerface l giao diện không đồng nhất heterojunction l tiếp giáp không đồng nhất heteromorphic transformation l sự biến đổi dị hình heteromorphism l tính khác hình, tính dị hình heteropolar (thuộc) l dị cực, khác cực ~ bon mối quan hệ dị cực ~ colloid keo dị cực ~ compound hợp chất dị cực ~ link liên kết dị cực ~ valence hóa trị dị cực heteropolarity tính khác cực heteropolycondensation sự dị đa tụ heteropolymer h dị pôlime heteropolymerization h sự dị trùng hợp heterosis sh ưu thế lai heterospory sh tính dị bào tử, tính sinh sản hai dạng bào tử heterostructure cấu trúc không đồng nhất heterotic superstring theory lý thuyết siêu dây heterotic

heterostatic method phương pháp dị thế, cách mắc dị thế heterozygosis sh tính dị hợp heterozygous (thuộc ) sh dị hợp tử heterozygote sh dị hợp tử heuristic (thuộc) mẹo trong việc giải quyết vấn đề, heuristic ~ method phương pháp mẹo, phương pháp heuristic ~ program mt chương trình mẹo, chương trình heuristic heuristics phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách đánh giá kinh nghiệm đã qua và tìm giải pháp bằng cách làm thử và rút kinh nghiệm hexad h chất hóa trị sáu / có hóa trị sáu hexad axis t trục (đối xứng) bậc sáu hexadecimal (thuộc) t hệ cơ số mười sáu, hệ thập lục phân ~ dump mt kết xuất dạng thập lục phân ~ conversion mt sự biến đổi thập lục phân ~ notation mt ký hiệu dạng cơ số mười sáu (các số từ 0 đến 9 và A,B,C,D,E,F) ~ number system mt hệ cơ số mười sáu, hệ thập lục phân hexagon t hình sáu cạnh hexagonal (thuộc) t lục giác ~ bolt bu lông hình sáu cạnh ~ head đầu hình sáu cạnh ~ nut êcu hình sáu cạnh ~ lattice mạng lục giác ~ system hệ lục giác hexagram ngôi sao sáu cạnh hexahedron t khối sáu mặt hexane h hexan hexangular (thuộc) t có sáu góc hexaploid lục bội hexapartite vaut ktr mái cong có sáu sườn hexatomic (thuộc) h có sáu nguyên tử hexastyle ktr phong cách cấu trúc kiểu sáu cột ở phía trước hexastylac ktr hành lang nhà sáu cột hexavalent h có hóa trị sáu hexode đt đèn sáu cực hextetrahedron l tinh thể dạng 24 mặt

hew chặt; đốn; đẽo; bổ hewer người chặt, người đốn (cây); m thợ đào lò Hf x hafini HF (High Frequency) đt cao tần HGV (Heavy Goods Vehicle) xe tải trọng nặng hibachi m lò than hickey đồ dùng; thiết bị hidden (thuộc) ẩn, khuất ~ defect khuyết tật ẩn ~ file mt tệp ẩn ~ line dòng ẩn ~ line algorithm thuật toán loại bỏ đường ẩn ~ line removal loại bỏ các đường ẩn ~ surface mặt ẩn ~ variables biến ẩn hide ẩn, giấu hierarchy mt sự phân cấp, cấp bậc constrained ~ phân cấp ràng buộc data ~ phân cấp dữ liệu functional ~ phân cấp chức năng inheritance ~ phân cấp thừa kế logic ~ phân cấp lôgic math ~ phân cấp toán học storage ~ phân cấp bộ nhớ hierarchical (thuộc) mt có thứ bậc, có phân cấp ~ applications data structures cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp ~ cell structures các cấu trúc tế bào phân cấp ~ communication system hệ thống truyền thông phân cấp ~ computer network mạng máy tính phân cấp ~ control sự điều khiển phân cấp ~ data format khuôn dạng dữ liệu phân cấp ~ database cơ sở dữ liệu phân cấp ~ directory thư mục phân cấp ~ file storage bộ nhớ tệp phân cấp ~ level I mức phân cấp I (mức đánh giá độ tin cậy liên quan đến thiết bị phát điện) ~ level II mức phân cấp II (mức đánh giá

độ tin cậy liên quan đến thiết bị phát và truyền tải) ~ level III mức phân cấp III (mức đánh giá độ tin cậy liên quan đến phát, truyền tải và phân phối điện) ~ opertional binding sự kết nối vận hành phân cấp ~ storage controller bộ điều khiển nhớ phân cấp high cao ~ accuracy cryogenic radiometer bức xạ kế nhiệt độ thấp độ chính xác cao ~ -alloy steel thép hợp kim cao ~ -aperture độ mở cao ~ boiling có điểm sôi cao, khó sôi ~ brass đồng thau nhiều kẽm ~ caloric power năng suất tỏa nhiệt cao ~ capacity multiplexing đt ghép kênh dung lượng cao ~ capacity remote monitoring đt giám sát từ xa dung lượng cao ~ capacity satellite digital service dịch vụ số vệ tinh dung lượng cao ~ capacity voice thoại dung lượng cao ~-carbon steel thép nhiều cacbon ~ compressed steam hơi nước áp suất cao ~ -current dòng điện mạnh; dòng chảy mạnh ~ data rate recorder bộ ghi dữ liệu tốc độ cao ~ definition television tivi có độ phân giải cao ~ density bipolar (code) mã lưỡng cực mật độ cao ~ density disk đĩa mật độ cao ~ density interface (connector) giao diện đầu nối mật độ cao ~ density memory bộ nhớ mật độ cao ~ density signal carrier hệ chuyển tải tín hiệu mật độ cao ~ density tape recorder máy ghi băng mật độ cao ~-duty boiler nồi hơi cao áp ~ duty gas producer lò ga công suất lớn, máy phát khí công suất lớn

~ early strengh cement xi măng cứng nhanh hạng tốt ~ efficiency hiệu suất cao ~-energy năng lượng cao ~-energy accelerator máy gia tốc năng lượng cao ~-energy physics vật lý năng lượng cao ~-explosive chất nổ mạnh ~ fermentation sự lên men mặt ~ fidelity độ trung thực cao ~-fired quá lửa ~-frequency cao tần ~ frequency accelerometer gia tốc kế tần số cao ~-frequency discharge sự phóng điện cao tần ~-frequency furnace lò cao tần ~-frequency generator máy phát cao tần ~-frequency heater bộ sấy cao tần ~-frequency titration sự chuẩn độ cao tần ~-grade cast iron gang hạng tốt ~ idle speed tốc độ không tải cao ~ layer compatility sự tương thích lớp cao ~ layer function chức năng lớp cao ~-level mức cao, bậc cao ~-level data link control điều khiển liên kết dữ liệu bậc cao ~-level language ngôn ngữ bậc cao ~ lift pump bơm cao áp ~-melting khó nóng chảy ~ memory bộ nhớ dung lượng cao ~ memory area vùng nhớ dung lượng cao ~ molecular (thuộc) cao phân tử ~ mountain núi cao ~ -octane trị số octan cao ~ order language ngôn ngữ bậc cao ~ order logic lôgic bậc cao ~ pass filter bộ lọc thông cao ~ performance tính năng cao, hiệu năng cao ~ performance computer máy tính hiệu năng cao ~ performance equipment thiết bị cao cấp ~ performace network mạng hiệu năng cao ~ performance routing định tuyến hiệu

năng cao ~ pitch screw vít ren bước lớn ~ pressure áp suất cao ~ pressure separator thiết bị tách áp suất cao ~-pressure tower tháp cao áp ~ pressure turbine tuabin cao áp ~ price giá cao ~ priority program chương trình có độ ưu tiên cao ~-pitched dốc mái ~-power mạnh; công suất lớn ~ precision machine máy chính xác cao ~-proof có nồng độ rượu cao ~ rate data assembly tập hợp dữ liệu tốc độ cao ~ raw đường thô hạng tốt ~-resistance điện trở lớn, sức bền cao ~ resistance pyrometer hỏa quang kế điện trở cao ~ resolution độ phân giải cao ~ resolution CCD camera camera CCD độ phân giải cao ~ resolution video video có độ phân giải cao ~ road đường cái, đường chính ~ specification đặc trưng cao; cấu hình mạnh ~-speed cao tốc ~-speed circuit switched data dữ liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao ~-speed communication interface giao diện truyền thông tốc độ cao ~-speed lathe máy tiện tốc độ cao ~-speed motor động cơ tốc độ cao ~-speed steel thép gió, thép cắt tốc độ cao ~-speed steel cutter dao cắt thép gió ~-speed steel tool dụng cụ bằng thép gió ~-speed tyre lốp xe tốc độ cao ~ street đại lộ, đường chính ~-tech công nghệ cao ~-tech goods hàng hóa sản xuất theo công nghệ cao ~ technology công nghệ cao ~-technology robot robôt công nghệ cao

~-temperature nhiệt độ cao ~-temperature coke cốc nhiệt độ cao ~-temperature decomposition sự phân giải ở nhiệt độ cao ~-temperature fuel cell pin nhiên liệu nhiệt độ cao ~-tensile alloy hợp kim độ bền cao ~-tension cao áp, điện áp cao ~-tension current dòng điện cao áp ~ vacuum độ chân không cao ~-vacuum distillation sự chưng cất chân không cao ~-vacuum insulation cách ly chân không cao ~-voltage cao áp, điện áp cao ~-voltage current dòng điện cao áp ~ wind gió mạnh, gió to highlights đậm, rõ nét higher cao hơn ~ algebra đại số cao cấp ~ derivaties h dẫn xuất cao ~ derivatives t đạo hàm bậc cao ~ fatty acid axit béo cao ~ homologue chất đồng đẳng cao ~ order reaction phản ứng bậc cao highest common factor t ước số chung lớn nhất highline đ đường dây cao áp highway xd đường ô tô, đường bộ ~ bridge cầu đường bộ ~ classification sự phân loại đường bộ ~ code luật đường bộ ~ construction công trình đường bộ ~ crossing nơi đường bộ giao nhau ~ ditch rãnh thoát nước đường bộ ~ embankment nền đắp đường bộ ~ grading sự san bằng mặt đường ~ grinder máy mài mặt đường bê tông ~ intersection nơi đường bộ giao nhau ~ landscaping phong cảnh đường bộ ~ maintenance sự bảo dưỡng đường bộ ~ machinery máy móc thi công đường bộ ~ planting sự trồng cây bên đường ~ planing quy hoạch đường bộ ~ project dự án đường; thiết kế đường bộ

~ subgrade nền đường ~ transportation sự vận tải đường bộ ~ user’s taxes lệ phí đường hike đẩy đi; kéo lên hill đl đồi hilled relief đl địa hình đồi hillside đl sườn đồi hilly (thuộc) đl có nhiều đồi ~ country vùng đồi, vùng địa hình mấp mô ~ region vùng đồi hind sau, phía sau ~ wheel bánh xe sau hinge ck khớp; bản lề ~ bolt bu lông bản lề ~ pin chốt bản lề ~ point điểm khớp ~ post cột có khớp hinged (thuộc) ck có khớp, có bản lề ~ arch vòm không khớp ~ bearing gối tựa khớp ~ body microscope kính hiển vi thân có khớp ~ boom cần cẩu có khớp ~ end đầu có khớp ~ frame khung có khớp ~ girder dầm có khớp ~ joint nút khớp; mối nối kiểu bản lề ~ latch bolt chốt lò xo trong ổ khóa xoay ~-leaf gate cửa van có cánh quay ~ movable support gối tựa khớp di động ~ pier trụ có khớp ~ plate tấm xoay ~ support gối tựa khớp ~ truss giàn có khớp ~ window cửa sổ có bản lề alpha ~ bản đề đứng blind ~ bản lề chìm delta ~ bản lề nằm ngang door ~ bản lề cửa fixed ~ bản lề cố định movable ~ khớp động plat ~ bản lề lá spring ~ bản lề lò xo window ~ bản lề cửa sổ hingeless không có bản lề; không có khớp

nối hip xd khe mái; xà khe mái; biên trên hire kt thuê (nhà, thiết bị) histogram biểu đồ tiến trình, histogram histological chemistry h hóa học mô historic (thuộc) lịch sử ~ city thành phố lịch sử ~ district khu phố lịch sử ~ preservation sự bảo tồn công trình lịch sử ~ structure công trình lịch sử ~ vestige di tích lịch sử historical (thuộc) lịch sử ~ gallery viện bảo tàng lịch sử ~ monument công trình lịch sử hit on the line l chạm trên đường hit rate l hệ số trúng HIV (Human Immunodeficiency Virus) y HIV, virut gây bệnh mất khả năng miễn dịch của con người H network đ mạng hình H hoar frost hạt sương hob ck dao phay lăn hobnail ck đinh đầu to hobbing steel ck thép phay răng hodograph l đường đầu tốc, tốc đồ hodometer l dụng cụ đo quãng đường hodoscope l mạng các ống đếm bức xạ dùng để nghiên cứu đường đi của các hạt tia vũ trụ hoe cái cuốc, ck máy cạp ~ back gàu múc hậu hog sự uốn cong; máy phay mặt đầu; bể trộn bột giấy ; bàn chải cọ rong rêu (ở vỏ tàu) / uốn cong, cong vênh; cọ sạch rong rêu (ở vỏ tàu) hog-backed beam xd dầm cong vồng lên trên hogged (thuộc) vỡ, nghiền ~ fuel nhiên liệu nghiền hogger ống nối ngắn; dao phay để cắt thép cao tốc hogget nn cừu non hoggin cát thô; đất lẫn cát sỏi; lớp lọc (của bộ lọc nước) hogging bending ck sự uốn lên do momen

âm gây ra hogging moment ck momen âm hoghorn đt ống loa parabol hogshead l thùng (dung tích 23,8 lít) hog-skin da lợn hohlraum l vật đen hoist ck máy nâng, tời ~ bridge cầu nâng lên, hạ xuống ~ tower tháp nâng air ~ máy nâng dùng khí nén ash ~ trục nâng tro balanced ~ sự nâng có đối trọng boat ~ tời thuyền, tời tàu thủy boom ~ palăng nâng ( trên đỉnh cột buồm) builder’s ~ tời nâng (trong xây dựng) cable ~ tời kéo cáp cage ~ tời nâng thùng cũi (ở thang máy, ở giếng mỏ…) chain ~ palăng xích compressed-air ~ máy nâng dùng khí nén construction ~ tời nâng (trong xây dựng) double-drum ~ tời có hai tang electric ~ máy nâng điện; palăng điện fish ~ tời đánh cá, tời kéo lưới friction ~ tời ma sát geared ~ tời có dẫn động cơ khí hydraulic ~ máy nâng thủy lực; kích thủy lực jib ~ cột nâng có cần quay (để nhắc các vật trên tàu…) man ~ thang nâng (dùng chở người) material ~ máy nâng vật liệu mine ~ máy nâng (dùng trong giếng mỏ) multi-drum ~ tời nhiều tang rope ~ tời cáp single-drum ~ tời một tang skip ~ trục tải thùng kíp tower ~ máy nâng kiểu tháp, cần trục tháp travelling ~ tời di động; cầu trục, cầu lăn traverse ~ máy nâng trên mặt phẳng nghiêng two-drum ~ tời hai tang hoisting sự nâng, trục tải ~ capacity khả năng nâng ~ chain xích nâng

~ device thiết bị nâng ~ equipment thiết bị nâng ~ height độ cao nâng ~ machine máy nâng ~ movement chuyển động nâng ~ platform sàn nâng ~ rope cáp nâng ~ speed vận tốc nâng ~ system hệ thống nâng hoistman người vận hành máy nâng hoistway (lồng, giếng) thang máy ~ door cửa lồng thang máy hold sự lưu giữ; sự duy trì; cột chống; bệ đỡ; hầm tàu; mt sự sao chép tin (để lưu lại) / cầm, giữ; chống ,đỡ; chứa đựng; nắm giữ ~ circuit mạch lưu giữ ~ control sự điều khiển đồng bộ mành baggage ~ khoang hành lý cargo ~ khoang chứa hàng coal ~ hầm than (của tàu) healing ~ hk sự duy trì hướng bay horizontal ~ đt sự duy trì tần số quét dòng mains ~ sự duy trì tần số quét mành ứng với tần số của mạng cung cấp vertical ~ đt sự duy trì tần số quét mành hold-all hộp đựng dụng cụ, hộp đựng đồ nghề holdback ck thanh chặn, cơ cấu chặn; l chất kìm hãm (trong lò phản ứng hạt nhân ) / chặn lại hold-down cái cặp; cái kẹp; cái neo; tấm ép holder giá đỡ; đế, bệ, đ đui đèn, bình chứa khí; ck giá kẹp, vòng kẹp, mâm cặp ~ of a bill of lading người giữ vận đơn ~ of an account kt chủ tài khoản ~ of gas bình chứa khí ~ of a share kt người giữ cổ phiếu account ~ kt chủ tài khoản air ~ bình chứa không khí nén bayonet ~ đ đui đèn ngạnh blank ~ bàn kẹp tôn (để đột, dập…) brush ~ đ giá chổi điện, giá chổi than buret(te) ~ giá kẹp buret carbon ~ giá kẹp cực than cartridge ~ băng kẹp đạn pháo; chốt định

vị mâm cặp cutter ~ giá kẹp dao die ~ bàn rèn; đầu cắt ren electrode ~ giá điện cực; kìm cặp que hàn film ~ hộp phim gas- ~ bình chứa khí hinged tool ~ giá dao kiểu bản lề lamp ~ đui đèn piston-type gas- ~ bình chứa khí kiểu pittông retort ~ giá kẹp bình cổ cong sight ~ bệ ngắm tap ~ tay vặn (tarô); đầu cặp tarô tool ~ giá kẹp dao transparency ~ cái kẹp phim đèn chiếu waterless gas ~ bình chứa khí khô holderbat ck vòng kẹp đỡ ống holder-up ck khuôn đỡ cố định (máy tán đinh) holdfast ck sự kẹp chặt; chi tiết kẹp chặt; cơ cấu kẹp; cái kẹp holding sự lưu giữ, duy trì ~ anode anôt duy trì ~ current dòng điện duy trì ~ coil cuộn duy trì ~ furnace lò giữ ~ loop vòng lặp ~ tank thùng chứa ~ time thời gian lưu giữ holdup sự cản, sự chặn; sự ngưng lại hole cái lỗ; lỗ trống / đào lỗ, khoét lỗ access ~ lỗ vào air ~ lỗ thông hơi; m lò thông gió; lk lỗ rỗ ash ~ hố tro basic ~ lỗ cơ bản (hệ thống dung sai lắp ghép) black ~ lỗ đen, hốc đen (trong vũ trụ) blank ~ lỗ khoan không có quặng blast ~ lỗ khoan nổ mìn bleed ~ lỗ tháo blind ~ lỗ tịt block ~ lỗ nổ mìn bolt ~ lỗ lắp bulông bottom ~ lỗ đáy box ~ ống thông hơi (ở mỏ)

breast ~ lỗ tháo xỉ bung ~ lỗ nút, lỗ tháo (ở thùng rượu, bia…) cased ~ lỗ khoan có ống chống centering ~ lỗ định tâm centre ~ lỗ khoan trung tâm; dấu tâm charging ~ cửa nạp liệu chimney ~lỗ thông khói chuck ~ lỗ chuôi; lỗ cắm chuôi; ổ gà cleaning ~ lỗ để lau chùi, lỗ tháo cặn clearance ~ lỗ thoát coal ~ cửa chất than code ~ lỗ mã control ~ lỗ điều khiển core ~ m lỗ khoan lấy mẫu cotter ~ lỗ chốt cross ~ lỗ khoan ngang day ~ hầm lò thông ra mặt đất dead ~ lỗ tịt discharge ~ lỗ tháo , lỗ xả dog ~ lỗ chuyền thủy tinh (từ chỗ nhiệt nung sang chỗ gia công), lỗ móc đinh kẹp (ở cây gỗ) draught ~ lỗ thông gió, lỗ thoát draw ~ lỗ kéo , lỗ vuốt (dây kim loại) drill ~ lỗ khoan driving ~ lỗ kéo dry ~ lỗ khoan khô, lỗ khoan không có dầu mỏ electron ~ lỗ khoan điện tử excess ~ lỗ trống thừa eye ~ lỗ nhìn feed ~ lỗ tiếp liệu; lỗ kéo giấy (ở máy in) fire ~ cửa lửa; qs lỗ châu mai filling ~ lỗ rót, lỗ nạp đầy floss ~ lỗ tro , lỗ xỉ flow ~ lỗ chảy , lỗ rót free ~ lỗ trống tự do gauge ~ lỗ thăm mức dầu glory ~ m lỗ tháo quặng; lỗ lấy mẫu (ở lò luyện kim); lò nung lại thủy tinh (trước khi thổi) green ~ lỗ thoát ẩm grout ~ lỗ khoan để bơm vữa xi măng guiding ~ lỗ dẫn

gusher ~ lỗ khoan tự phun hardy ~ lỗ trên đe ( để lắp khuôn dập dưới) index ~ lỗ chỉ số inspection ~ lỗ quan sát key ~ lỗ khóa kiln ~ cửa lò knot ~ lỗ trên đốt mắt cây line ~ lỗ nổ mìn theo chu tuyến; lỗ khoan theo chu vi loading ~ lỗ nạp tải, lỗ nạp liệu mobile ~ lỗ trống di động potential ~ lỗ thế punch ~ lỗ đột trapped ~ lỗ trống bị bẫy Hollerith code mt mã Hollerith hollow (thuộc) trống, rỗng, lõm ~ beam dầm rỗng ~ brick gạch rỗng ~ cathode catôt rỗng ~ cathode discharge sự phóng điện catôt rỗng ~ concrete bê tông rỗng ~ floor sàn rỗng ~ mast trụ rỗng ~ prism hình lăng trụ rỗng ~ wall tường rỗng holmium h holmi , Ho (nguyên tố đất hiếm số 67, nguyên tử lượng 164,93) hologram l toàn ảnh acoustic ~ toàn ảnh âm thanh black and while ~ toàn ảnh đen trắng computer-generated ~ toàn ảnh do máy tính tạo ra diffused ~ toàn ảnh chiếu khuếch tán gas laser ~ toàn ảnh laze khí giant pulse ~ toàn ảnh laze xung lớn image ~ toàn ảnh hình incoherent ~ toàn ảnh không kết hợp interferometric ~ toàn ảnh giao thoa laser ~ toàn ảnh laze microwave ~ toàn ảnh vi sóng moving target ~ toàn ảnh mục tiêu di động multicolor ~ toàn ảnh màu non diffused ~ toàn ảnh không khuếch tán nonoptical ~ toàn ảnh không nguồn quang

optical ~ toàn ảnh nguồn quang phase ~ toàn ảnh quang phase-contrast ~ toàn ảnh tương phản pha product ~ toàn ảnh in lại pulsed laser ~ toàn ảnh laze xung recorded ~ toàn ảnh ghi reflection ~ toàn ảnh phản xạ synthetic ~ toàn ảnh tổng hợp television ~ toàn ảnh truyền hình three-dimensional ~ toàn ảnh ba chiều two-beam ~ toàn ảnh hai chùm tia two-dimensional ~ toàn ảnh hai chiều volume ~ toàn ảnh khối xerographic ~ toàn ảnh in tĩnh điện holographic (thuộc) l hologram ~ storage bộ nhớ hologram holography l phép toàn ảnh black anh white ~ phép toàn ảnh đen trắng color ~ phép toàn ảnh màu laser ~ phép toàn ảnh laze optical ~ phép toàn ảnh quang three-dimensional ~ phép toàn ảnh ba chiều holohedry t sự toàn đối xứng holomorphic function t hàm chỉnh hình holonomic (thuộc) t holonom ~ constraints các ràng buộc holonom ~ system hệ holonom home mt phím về đầu dòng; nội địa, gia dụng ~ computer máy tính gia đình ~ directory thư mục gốc ~ electronics system hệ thống điện tử gia dụng ~ location register bộ đăng ký vị trí thường trú ~ network mạng nội địa ~ network identity định danh trên mạng nội địa ~ numbering plan area vùng kế hoạch đánh số trong nước ~ record bản ghi gốc homeostat l trạng thái nội cân bằng homing đt sự dẫn về, sự dẫn đường active ~ sự dẫn về chủ động directional ~ sự dẫn về có hướng

passive ~ sự dẫn về bị động homocentric (thuộc) t đồng tâm homocyclic (thuộc) h đồng vòng homodesmic structure ck cấu trúc liên kết một kiểu homodent ck có răng cùng hình homogeneity l tính đồng nhất homogeneous (thuộc) l đồng tính, đồng chất, đồng thể ~ body vật đồng thể ~ catalysis sự xúc tác đồng nhất ~ chain compound hợp chất mạch đồng nhất ~ equilibrium sự cân bằng đồng thể ~ mixture hỗn hợp đồng nhất ~ phase tướng đồng thể ~ radiation bức xạ đơn sắc ~ ray tia đơn sắc ~ reaction phản ứng đồng thể ~ series dãy đồng đẳng ~ strain biến dạng đồng tính ~ system hệ đồng thể homogenetic (thuộc) h đồng phát sinh homogenization sự đồng nhất hóa homogenize đồng nhất hóa; lk ủ khuếch tán homogenizer ck máy trộn đều homogenous (thuộc) đồng thể, đồng nhất homo-ion h đồng ion, homoion homoionic solution dung dịch đồng ion homojunction sự chuyển tiếp đồng nhất homolog chất đồng đẳng homologation h sự tạo đồng đẳng homology l tính tương đồng; phép thấu xạ homologous (thuộc) đồng đẳng, tương đồng homolysis h sự đồng ly homolytic chemical reaction h phản ứng hóa học đồng ly homomorphism l hiện tượng đồng hình, cơ chế đồng hình homomorphous transformation l sự biến đổi đồng hình homomorphs h chất đồng hình homonuclear molecule phân tử đồng nhân homophase h đồng pha, đồng tướng homopolar (thuộc) đ đồng cực

~ bond liên kết đồng cực ~ colloid keo đồng cực ~ compound hợp chất đồng cực ~ crystal tinh thể đồng cực ~ induction sự cảm ứng điện từ đồng cực ~ motor động cơ đơn cực homopolymer h pôlime đồng nhất homothetic curves các đường cong vị tự homotope h nguyên tố cùng họ homozeotrope h hỗn hợp dị sôi homozygote h đồng hợp tử hone đá mài honer ck máy mài khôn ; máy mài doa honey sh mật ong box ~ mật ong trong tổ centrifugal ~ mật ong ly tâm crystalline ~ mật ong kết tinh extracted ~ mật ong ly tâm hive ~ mật ong trong tổ liquid ~ mật ong lỏng strained ~ mật ong được làm sạch, mật ong đã lọc honeycomb tầng ong; lk lỗ rỗ tổ ong (vật đúc) / làm rỗ tổ ong; đục thủng lỗ chỗ honeycombed rỗ tổ ong honeycombing sự tạo thành lỗ rỗ; sự tách thớ gỗ (do bị khô) honeycraft sh nghề nuôi ong honeydew dịch ngọt; thuốc lá tẩm mật ong honeystone đá ong honing sự mài khôn , sự mài doa liquid ~ sự mài doa ướt hong dãy nhà xưởng honk tiếng còi (ôtô, tàu hỏa) / bóp còi hood vỏ bọc, nắp đậy, nắp chụp; mui xe gấp; mái che; tủ hút, chụp hút; đc vỏ macma; cái mào (chim) armoured ~ mũ sắt blind flying ~ mũ bay mò bottle ~ nắp lọ, nắp bình, nắp chai cape ~ mui rời, mui gấp chimney ~ cái chụp ống khói draught ~ tủ hút, chao hút fume ~ tủ hút funnel ~ cái chụp ống khói

instrument flying ~ mũ bay longitudinal ~ tấm che dọc safety ~ mũ an toàn , mũ bảo vệ stack ~ cái chụp ống khói valve ~ nắp van hoof sh móng guốc hook cái móc, cái mắc; bản lề cửa; lưỡi câu; lưỡi liềm; mũi đất; khúc sông lượn vòng / móc vào , treo vào; cài bằng móc to ~ on bám vào; móc vào;ngàm vào arrester ~ móc hãm barbed ~ móc có ngạnh belt ~ móc đai truyền boat ~ sào móc (để kéo thuyền) button ~ móc cài khuy cable ~ móc cáp casing ~ móc để thả ống chống (vào lỗ khoan) catch ~ móc vớt, móc mò (để vớt dụng cụ bị gãy trong lỗ khoan) chain ~ móc xích clasp ~ móc gập , móc cài coupling ~ móc kép; móc nối crane ~ móc cần cẩu double ~ móc kép draw (bar) ~ móc kéo eye ~ móc có khuyết, móc có tai fire ~ móc chữa cháy, câu liêm cứu hỏa fish ~ lưỡi câu cá fishing ~ móc cứu kẹt, móc ngoắng (để lấy các dụng cụ gãy trong lỗ khoan) grab ~ móc ngoạm; neo móc harness ~ d móc go hoist ~ móc nâng pipe ~ móc nâng ống radial ~ góc nghiêng của lưỡi cưa vòng (so với bán kính) reaping ~ móc hái recovery ~ móc vớt; móc để câu bắt (lấy dụng cụ gãy trong lỗ khoan) safety ~ móc có cữ hãm an toàn screw ~ bu lông móc , móc vít shackle ~ móc có vòng ngoặc shaft ~ móc gỗ shave ~ mũi cạo hình tim

single ~ móc đơn sister ~ móc có kéo (để cắt), móc đôi slip ~ móc giật spring ~ móc lò xo suspension ~ móc treo swivel ~ móc kiểu khớp khuyên thimbble ~ móc có cốt, móc có lỗ cáp towing ~ móc kéo, móc lai hooker hh tàu đánh cá hai cột buồm hooking sự méo hình hooklet cái móc nhỏ hoover ck máy hút bụi hopper ck phễu nạp liệu; thùng chứa ~ car xe trút hàng ở đáy ~ light cánh cửa lật vào và có bản lề phía dưới ~ scale cân bunke bagging ~ phễu nạp blending ~ thùng trộn dust ~ thùng chứa bụi storage ~ thùng chứa, thùng bảo quản hooping cốt thép tròn; sự ướp hốt bố hop tp cây hốt bố (để làm rượu, bia) hoppered bottom h đáy hình nón, đáy hình phễu horary tariff kt biểu giá theo thời gian horizontal (thuộc) t ngang, nằm ngang ~ acceleration gia tốc nằm ngang ~ axis trục nằm ngang ~ bar thanh nằm ngang ~ boring machine máy doa ngang ~ curve đường cong trong mặt ngang ~ distance khoảng cách nằm ngang ~ drain ống thoát nước nằm ngang ~ flue ống khói ngang ~ force lực nằm ngang ~ motion chuyển động ngang ~ parallax thị sai chân trời ~ pendulum con lắc ngang ~ plane mặt phẳng nằm ngang ~ pump máy bơm ngang ~ retort nồi chưng ngang ~ scrolling sự cuộn ngang ~ shaft trục nằm ngang ~ thrust lực xô ngang

horn sừng (động vật); cái loa, còi; đe sừng conial ~ vành loa hình nón electromagnetic ~ vành loa điện từ exponetial ~ vành loa (theo) hàm mũ fog ~ còi báo sương mù logarithmic ~ vành loa (theo) hàm loga parabolic ~ vành loa hình parabol pyramidal ~ vành loa hình tháp sectoral ~ vành loa hình quạt signal ~ còi tín hiệu steam fog ~ còi hơi báo sương mù hormone sh homôn, nội tiết tố hornbeam sh cây trăn; cây sồi trắng hornfels kv đá sừng hornito đc hocnito, nón dung nham, nón xỉ núi lửa hornstone kv đá sừng, đá phiến silic horny (thuộc) có sừng; bằng sừng; giống sừng horologe đồng hồ horologer người chế tạo đồng hồ; chuyên gia về phép đo thời gian horologist người chế tạo đồng hồ; chuyên gia về phép đo thời gian horology l khoa học về phép đo thời gian horse con ngựa; ngựa gỗ (thể dục dụng cụ); cái giá đỡ, bệ máy; bộ khung; đc lớp đá chen vào mạch quặng bending ~ bàn uốn domestic ~ ngựa nhà; ngựa nuôi draught ~ ngựa kéo dray ~ ngựa kéo jack ~ giá đỡ; kết cấu đỡ, giàn giáo race ~ ngựa đua riding ~ ngựa cưỡi saddle ~ ngựa cưỡi saw ~ giá đỡ để cưa gỗ slud ~ ngựa giống wild ~ ngựa hoang horse-back lưng ngựa ; gờ đất sống trâu horse-car xe ngựa horsehair lông ngựa ; vải làm từ lông ngựa horsehides da ngựa horsepower l mã lực, sức ngựa; công suất (tính bằng sức ngựa tương đương với 746

W) actual ~ công suất thực available ~ công suất có được brake ~ công suất hãm effective ~ công suất hiệu dụng indicated ~ công suất chỉ thị mean effective ~ công suất hiệu dụng trung bình nominal ~ công suất danh định rated ~ công suất định mức required ~ công suất yêu cầu shaft ~ công suất trên trục true ~ công suất thực horsepower-hour l mã lực giờ horseshoe móng ngựa; vật hình móng ngựa horseshoer thợ đóng móng ngựa horst đc địa lũy horticulture nn nghề làm vườn hose ống mềm air ~ ống mềm dẫn không khí armoured ~ ống mềm có cốt benzine-resisting ~ ống mềm chịu xăng brake ~ ống nối mềm để hãm (trong bộ hãm bằng không khí) canvas ~ ống vải compressed-air ~ ống mềm dẫn khí nén connecting ~ ống nối mềm delivery ~ ống nạp ( mềm), ống đẩy (mềm) discharge ~ ống mềm xả, ống xả (mềm) fabric-reinforced ~ ống mềm có cốt vải fire ~ ống mềm (dẫn nước) chữa cháy mandrel-wrepped ~ ống mềm bọc trục chính oil ~ ống mềm dẫn dầu pneumatic ~ ống mềm dẫn khí nén pressure ~ ống mềm chịu áp lực refuelling ~ ống mềm nạp nhiên liệu rubber ~ ống mềm bằng cao su squirt ~ ống mềm (để tưới) suction ~ ống hút mềm tank ~ ống mềm dẫn nước từ bình chứa water ~ ống mềm dẫn nước wire-reinforced ~ ống mềm có cốt kim loại hosiery d hàng dệt kim; xưởng dệt kim hospital ktr bệnh viện

host mt máy chủ; sh vật chủ; khoáng vật “ chủ” ~ access protocol giao thức truy cập máy chủ ~ adapter interface giao diện bộ phối hợp máy chủ ~ agent tác tử chủ ~ controller interface giao diện bộ điều khiển máy chủ ~ digital terminal thiết bị đầu cuối máy chủ kỹ thuật số ~ identifier bộ nhận dạng chủ ~ monitoring protocol giao thức giám sát máy chủ ~ packed assembler/disassembler bộ đóng / mở gói của máy chủ hot l nóng; (thuộc) nhiệt ~ air khí nóng ~-air balloon khí cầu ~-air cure sự lưu hóa khí nóng ~ atom nguyên tử nóng ~ blast sự thổi khí nóng ~-blast furnace lò cao thổi gió nóng ~ chemistry hóa học phóng xạ ~ drawing sự kéo nóng ~ feed sự nạp liệu nóng ~ forging sự rèn nóng ~ hardness độ cứng nóng ~ jonction mối nối nóng ~ key phím nóng ~ mounding sự đúc nóng ~ press máy ép nóng ~-rolling mill máy cán nóng ~ stand by dự phòng nóng ~ well suối nước nóng ~-wire instrument dụng cụ đo điện nhiệt ~-zone vùng nóng to run ~ tăng nhiệt, nung nóng , hâm nóng hotbed nn nhà kính (trồng cây); đất tăng sản; giàn làm nguội hot-brittle giòn nóng hotching m sự sàng đãi, sự sàng rửa (quặng, hạt) hotel ktr khách sạn hothouse nn nhà kính ( trồng cây )

hot-rolled ck được cán nóng hot-short giòn nóng hotstick đ sào thao tác hour giờ ~ angle góc giờ ampere ~ ampe giờ horsepower- ~ mã lực giờ kilowatt- ~ kilôoát giờ (kWh) offpeak ~ giờ ngoài cao điểm operating ~ thời gian vận hành, số giờ vận hành peak ~ giờ cao điểm rush ~ giờ cao điểm (về giao thông) watt- ~ oát giờ (Wh) hourglass l đồng hồ cát (hoặc đồng hồ nước) house ktr ngôi nhà; buồng lái; kt hãng accumulator ~ buồng acquy beater ~ buồng nghiền bột giấy boiler ~ gian nồi hơi bridge ~ mui thuyền, mui tàu business ~ kt hãng buôn casting ~ xưởng đúc compressed-air ~ nhà khí nén control ~ phòng điều khiển cooling ~ phòng đặt thiết bị lạnh; nhà đặt thiết bị lạnh; kho làm lạnh crusher ~ nhà nghiền than customs ~ trạm hải quan, sở hải quan deck- ~ mui tàu, mui thuyền defrosting ~ nhà sưởi ấm digester ~ nhà nấu bột giấy dog- ~ hốc nạp liệu (lò nấu thủy tinh); lò nấu thép; lán làm việc (công trường, hầm mỏ), buồng (đặt máy) chiếu phim; hốc đặt điện đài drying ~ buồng sấy export ~ kt hãng xuất khẩu fire-engine ~ trạm xe chữa cháy forcing ~ phòng nuôi thúc cây; nhà kính trồng cây fram and panel ~ nhà lắp ghép furnace ~ xưởng lò hatching ~ buồng ấp trứng hot ~ nhà ấm ( trồng cây); nhà sấy import ~ kt hãng nhập khẩu

incubator ~ buồng ấp trứng ladle ~ toa xe chở gang lỏng lamp ~ buồng đèn chiếu, nhà đèn; vỏ che của đèn malt- ~ buồng ủ mầm mill ~ buồng máy xay oast ~ buồng sấy hoa bia; buồng sấy mạch nha; buồng sấy thuốc lá operating ~ buồng vận hành, buồng điều khiển orchard ~ nhà kính trồng cây ăn quả packing ~ nhà máy đồ hộp; nhà máy làm thực phẩm, đóng gói panel-built ~ nhà tấm lớn, nhà panen lắp ghép pilot ~ buồng lái (tàu thủy) poultry ~ chuồng nuôi gia cầm; chuồng gà vịt powder ~ kho chất nổ power- ~ nhà của trạm phát điện; phòng tuabin; trạm phát điện precast concrete ~ nhà bê tông cốt thép đúc sẵn prefabricated ~ nhà lắp ghép, nhà làm sẵn printing ~ nhà in publishing ~ nhà xuất bản pump ~ trạm bơm radio ~ buồng liên lạc vô tuyến điện ready-built ~ nhà lắp ghép round ~ nhà tròn, trạm sửa chữa toa xe ( hình tròn) sectional ~ nhà nhiều đơn nguyên shaft ~ tháp giếng mỏ skip- ~ m trạm nâng hạ thùng tải standardized ~ nhà tiêu chuẩn hóa stock- ~ kho thành phẩm; bãi liệu; kho tiếp liệu, buồng phối liệu tenement ~ nhà nhiều căn hộ test ~ trạm thí nghiệm tool ~ kho dụng cụ; phòng dụng cụ turbine ~ phòng tuabin ware ~ kho thành phẩm wheel ~ buồng lái, khoang lái household kt hộ (gia đình); công việc gia đình / (thuộc) gia đình

electrifical ~ hộ dùng điện electrified ~ hộ dùng điện housekeeping kt công việc gia đình, công việc nội trợ houseline dây chão housewife người nội trợ; bà chủ nhà; hộp đồ khâu housing nhà ở; nơi cất đặt; sự xây dựng nhà ở; thân ; hộp vỏ, vỏ bọc; cái hốc, cái rãnh barrel ~ vỏ che nòng súng bearing ~ thân ổ trục bevel-gear ~ hộp truyền động bánh răng côn brake ~ hộp phanh camshaft ~ hộp trục phân phối, hộp trục cam clutch ~ hộp ly hợp crankshaft ~ hộp trục khuỷu double ~ hộp kép; hộp hai vỏ fan ~ vỏ quạt flyweel ~ hộp bánh đà hook ~ vòng bao móc lamp ~ hộp của đèn chiếu multifamily ~ nhà nhiều căn hộ one-piece ~ hộp cacte không tháo rời rear-axle ~ hộp cầu sau (ôtô) relay ~ trạm rơle roll ~ bệ máy cán steering ~ hộp (chứa cơ cấu) lái striker ~ ống kim hỏa transformer ~ vỏ máy biến áp transmission ~ vỏ hộp truyền động valve ~ hộp van hover hk lượn; treo (máy bay lên thẳng); treo lơ lửng (mây) hovercar tàu lướt, thuyền lướt hovercraft hh tàu lướt, thuyền lướt, thủy phi cơ hovering sự lượn hoverpallet tấm lướt (trên đệm không khí) howitzer qs súng cối, đại bác tầm ngắn howl tiếng rú; tiếng rít / rít, rú fringe ~ tiếng rít trên ngưỡng dao động howler đt máy con ve howling sự rít, sự phát ra tiếng rít

hub đt bộ phân phối, ktr trung tâm nhà; trung tâm hoạt động của thành phố ; ck ổ trục; moay-ơ; ống nối ngoài; tang quấn dây cáp; khuôn dập; chày dập; mt bộ chia trong thiết bị mạng, HUB ~ expansion port mt cổng mở rộng của bộ phân phối ~ satelltite processor mt bộ xử lý vệ tinh trung tâm fluted ~ ck ống bọc có rãnh free-wheel ~ ck moay-ơ bánh răng líp (xe đạp) loose ~ ck bạc lỏng; ống bọc lỏng pedal ~ ck moay-ơ bàn đạp pressed-out ~ ck moay-ơ dập rotor ~ ck ống lót rôto, ổ trục rôto sectional ~ ck moay-ơ ghép split ~ ck moay-ơ tháo được huckaback d vải lanh thô hue l màu, sắc ~ of colour sắc màu ~ saturation lighness độ sáng bão hòa màu hulk hh sà lan; tàu thủy cũ (dùng làm kho…) coal ~ sà lan than hull vỏ trấu, vỏ mỏng; hh vỏ tàu, vỏ máy bay; phao tiêu (của thủy phi cơ) / sát vỏ , bóc vỏ; xuyên thủng vỏ tàu huller ck dụng cụ bóc vỏ; máy sát vỏ bean ~ máy bóc vỏ đậu oat ~ máy sát vỏ yến mạch rice ~ máy xay sát thóc seed ~ máy sát vỏ hạt hum tiếng động, tiếng ồn, tiếng ù / kêu ù human-machine mt người-máy human/machine interface mt giao diện người-máy human computer interface mt giao diện người- máy tính human factor kt yếu tố con người human resource information system kt hệ thống thông tin nhân lực humectant h chất làm ẩm humic (thuộc) nn mùn humicole nn ưa đất mùn humid (thuộc ) ẩm, ẩm ướt

~ air không khí ẩm ~ gas khí ẩm ~ heat nhiệt ẩm humidification sự làm ẩm humidifier ck máy làm ẩm humidity l độ ẩm , sự ẩm ướt absolute ~ độ ẩm tuyệt đối air ~ độ ẩm của không khí atmospheric ~ độ ẩm của khí quyển critical ~ độ ẩm tới hạn natural ~ độ ẩm tự nhiên optimal ~ độ ẩm tối ưu relative ~ độ ẩm tương đối saturated ~ độ ẩm bão hòa specific ~ độ ẩm riêng humification nn sự hóa mùn humify nn hóa mùn hummel (thuộc) không có sừng (súc vật) hummer đt máy con ve humming sự phát tiếng ù; tiếng ù hummock đl đồi, gò, đống; tảng băng hump bướu; chỗ lồi; đồi nhỏ; dốc gù; t điểm cực đại (trên đồ thị) energy ~ điểm cực đại năng lượng humus nn đất mùn, mùn hunch nn đất mùn, mùn hunch bướu ; chỗ lồi / uốn cong hundredweight l tạ (đơn vị trọng lượng bằng 45,3 kg (Mỹ) hoặc 50,8 kg (Anh)) hungry nn cằn cỗi , không màu mỡ (đất) hunt sự săn bắt, sự truy tìm, sự dồn đuổi / săn bắt, truy tìm; l nhảy ( kim của dụng cụ đo) hunter người đi săn; ngựa săn; đồng hồ quả quít fire ~ trạm cứu hỏa, trạm chữa cháy (trong mỏ) hunting sự săn bắt; sự rung; sự nhảy (của dụng cụ đo); sự lắc lư; sự giật cục; sự lùng sục, sự tìm chọn; sự dao động continuous ~ sự tìm chọn liên tục horizontal ~ sự nhảy ngang, sự lắc ngang (của hình ảnh màn hình) leak ~ sự tìm chỗ rò phase ~ sự lắc của pha

vertical ~ sự nhảy (của hình ảnh) theo mành, sự lắc thẳng đứng hurdle xd hàng rào tạm; bờ đậu / đặt hàng rào tạm hurds d bã đay; bã gai; mụn lanh hurdy-gurdy hh tời kéo lưới thả sâu hurl sự ném mạnh / ném mạnh; vứt; quẳng; tung; liệng hurlbarrow ck xe cút kít, xe đẩy tay hurly ck xe cút kít hai bánh, xe đẩy tay hai bánh hurricane kht cơn bão hurst đc đồi nhỏ; rừng nhỏ; đồi cây; bãi bồi hurt sự hư hỏng , sự phá hỏng; sự hư hại, sự thiệt hại / làm hư hỏng, gây thiệt hại hurter giá che, bệ che ; xà chặn; hộp chặn husbandry nn nghề nông; nghề trồng trọt; nông trại ; nông sản anternate ~ nghề trồng trọt luân canh animal ~ nghề chăn nuôi gia súc dairy ~ nghề chế biến bơ sữa field ~ nghề làm ruộng grain ~ nghề gieo trồng ngũ cốc poultry ~ ngành chăn nuôi gia cầm husk nn trấu, vỏ hạt, lá bẹ (ở bắp ngô), vỏ bọc, màng bọc / bóc vỏ , sát vỏ husker ck máy bóc vỏ hutch thùng, hộp; khoang chứa; m goòng chở quặng hyaline trong suốt, tựa thủy tinh hyalite kv hialit, ôpan không màu; đc đá trong mờ hybrid sh lai, giống lai, vật lai / (thuộc) giống lai ~ circuit mạch lai ~ computer máy tính lai ~ fiber / coax cáp quang / đồng trục hỗn hợp ~ key telephone systems hệ thống điện thoại phím hỗn hợp ~ multiplexer bộ ghép kênh hỗn hợp ~ ring control điều khiển vòng hỗn hợp hybridization sh sự lai giống hydatogenesis đc nguồn gốc thủy nhiệt hydracid h hiđraxit, axit hiđric

hydrant van lấy nước (ở đường ống) fire ~ van lấy nước chữa cháy garden ~ van lấy nước tưới vườn hydrargyrum h thủy ngân hydrate h hiđrat / hiđrat hóa aldehyde ~ anđehit hiđrat ammonia ~ dung dịch amôniac, amôni hiđrôxit barium ~ bari hiđrôxit calcium ~ canxi hiđrôxit chloral ~ cloran hiđrôxit lime ~ vôi tôi, canxi hiđrôxit potassium ~ kali hiđrôxit sodium ~ natri hiđrôxit hydrated (thuộc) h được hiđrat hóa, được thủy hóa hydration h sự hiđrat hóa, sự thuỷ hóa catalytic ~ sự hiđrat hóa (có) xúc tác cement ~ sự thủy hóa xi măng hydrophilic ~ sự hiđrat hóa ưa nước hydrophobic ~ sự hiđrat hóa kỵ nước lime ~ sự tôi vôi hydratize h hiđrat hóa hydraulic (thuộc) ck thủy lực ~ analogy sự tương tự thủy lực ~ binder chất gắn chịu nước ~ cement xi măng chịu nước ~ classification sự phân loại thủy lực ~ clutch ly hợp dầu ~ control điều khiển thủy lực ~ coupling sự ghép thủy lực ~ cylinder xi lanh thủy lực ~ damper bộ giảm xóc thủy lực ~ drive truyền động thủy lực ~ elevator máy nâng thủy lực ~ engine máy thủy lực ~ fluid chất lỏng thủy lực ~ generator máy phát thủy điện ~ hoist tời thủy lực ~ impack sự va đập thủy lực ~ lift máy nâng thủy lực ~ lime vôi chịu nước ~ loss tổn hao thủy lực ~ main ống nước chính ~ mining sự khai thác mỏ bằng thủy lực

~ mortar vữa chịu nước ~ pipe ống dẫn nước cao áp ~ press máy ép thủy lực ~ pump máy bơm thủy lực ~ radius bán kính thủy lực ~ ram bơm nước va, búa cọc thủy lực ~ shock sự va chạm thủy lực ~ shock absorber bộ giảm xóc thủy lực ~ steering thiết bị lái thủy lực ~ turbine tuabin thủy lực ~ valves van thủy lực hydraulicity khả năng đông cứng trong nước (xi măng) hydraulicking ck sự khai thác bằng sức nước, sự khai thác bằng phương tiện thủy lực hydraulics thủy lực học alternating fluid ~ thủy lực học dòng chảy xung động open-channel ~ thủy lực học kênh hở hydrazoates muối của axit hiđrazoic hydrazobenzene h hiđrazobenzen hydride h hiđrua arsenic ~ asen hiđrua barium ~ bari hiđrua bromine ~ brôm hiđrua cadmium ~ cađimi hiđrua chlorine ~ hiđrôclorua axit clohiđric gaseous ~ hiđrua (thể ) khí metal ~ kim loại hiđrua methyl ~ metyl hiđrua hydion h ion hiđrô , prôtôn hydroacoustics l thủy âm học hydroaromatic (thuộc) h họ thơm hiđrô hóa hydroblasting sự làm sạch bằng tia nước hydrocaoutchouc h cao su hiđrô hóa hydrocarbon h hiđrôcacbon (hợp chất chỉ chứa cacbon và hiđrô chủ yếu từ dầu mỏ) ~ gas khí hiđrôcacbon ~ resins nhựa hiđrôcacbon aliphatic ~ hiđrôcacbon mạch thẳng romatic ~ hiđrôcacbon thơm benzene ~ hiđrôcacbon mạch vòng biomass ~ hiđrôcacbon sinh khối natural ~ hiđrôcacbon thiên nhiên

paraffin ~ hiđrôcacbon parafin hydrocarbonate h hiđrôcacbonat hydrocellulose h hiđrôxenluloza hydrochemistry h thủy hóa học hydrocracking h sự crackinh trong môi trường hiđrô hydrodesulfurizing h sự khử lưu huỳnh bằng hiđrô hydrodrill ck mũi khoan thủy lực, choòng thủy lực hydrodynamic (thuộc) ck thủy động lực ~ drag sức cản thủy lực ~ pressure áp suất thủy động ~ transmission sự truyền động thủy lực hydrodynamics ck thủy động lực học hydrodynamometer ck thủy động lực kế hydroelasticity thủy đàn hồi hydroelectric (thuộc ) thủy điện ~ dam đập thủy điện ~ generator máy phát thủy điện ~ plant nhà máy thủy điện hydroelectric power station đ trạm thủy điện, nhà máy thủy điện hight-head ~ trạm thủy điện cột áp cao low-head ~ trạm thủy điện cột áp thấp medium-head ~ trạm thủy điện cột áp trung bình open-air ~ trạm thủy điện lộ thiên semi-outdoor ~ trạm thủy điện bán lộ thiên undergroung ~ trạm thủy điện ngầm hydroelectrical cell đ pin nước hydroelectricity đ thủy điện học hydroextractor ck máy tách nước hydrofoil hh tàu cánh ngầm hydrofuge h đẩy nước, kỵ nước hydrogasoline h xăng hiđrô hóa hydrogel h gel nước hydrogen h hiđrô, H (nguyên tố đầu tiên trong bảng tuần hoàn, nguyên tử lượng 1,00797, chất khí không màu, không mùi vị dùng trong sản xuất phân bón, tinh chế bằng hiđrô hóa) ~ bomb bom hiđrô, bom khinh khí ~ bond liên kết hiđrô ~ brazing hàn đồng hiđrô

~ burning sự đốt hiđrô ~ carrier chất mang hiđrô ~ cyanide laser laze xianua hiđrô ~ cycle chu trình hiđrô ~ damage sự hư hỏng do hiđrô ~ donator chất cho hiđrô ~ electrode điện cực hiđrô ~ embrittlement sự giòn do hiđrô ~ equivalent đương lượng hiđrô ~ generator máy phát hiđrô ~ laser laze hiđrô ~ line vạch hiđrô ~ loss tổn hao hiđrô ~ number chỉ số hiđrô ~ rich giàu hiđrô ~ scale thang hiđrô, thang nhiệt kế hiđrô ~ soldering sự hàn trong hiđrô ~ thermometer nhiệt kế hiđrô acid ~ hiđrô axit heavy ~ hiđrô nặng, đơteri intergalactic ~ hiđrô giữa các thiên hà labile ~ hiđrô không bền, hiđrô hoạt tính light ~ hiđrô thường, hiđrô nhẹ liquid ~ hiđrô lỏng superheavy ~ hiđrô siêu nặng, triti hydrogenable (thuộc) hiđrô hóa được hydrogenant agent tác nhân hiđrô hóa hydrogenation sự hiđrô hóa, sự hóa hợp với hiđrô hydrogenisator h thiết bị để hiđrô hóa chất béo hydrogenous (thuộc) h hiđrô; chứa hiđrô hydrogeology đc địa chất thủy văn hydroglider tàu lướt, thuyền lướt hydrograph biểu đồ thủy lượng design flood ~ biểu đồ thủy lượng của lũ theo tính toán flood ~ biểu đồ thủy lượng của lũ inflow ~ biểu đồ thủy lượng của dòng chảy vào river ~ biểu đồ thủy lượng của sông hydrographic (thuộc) đl địa lý thủy văn hydrography đl địa lý thủy văn hydrointergrator ck bộ tích hợp thủy lực hydroisomerization h hiđrô đồng phân hóa

hydrokinetics thủy động lực học hydrokinetic (thuộc) thủy động lực học hydrolase sh hiđrôlaza, enzym thủy phân hydrologist tl nhà thủy văn học hydrology tl thủy văn học hydrolysis h sự thủy phân acid ~ sự thủy phân trong môi trường axit basic ~ sự thủy phân trong môi trường bazơ graded ~ sự thủy phân phân đoạn membrane ~ sự thủy phân màng reversible ~ sự thủy phân thuận nghịch hydrolyte h chất thủy phân hydrolytic (thuộc) h thủy phân hydrolyzate l thủy động lực học từ tính, từ thủy động lực học hydromechanics ck cơ học chất lỏng hydrometallurgy lk phép thủy luyện kim hydrometer l tỷ trọng kế, phù kế syringe ~ tỷ trọng kế kiểu si phông hydrometry l phép đo tỷ trọng chất lỏng hydromica mica nước, hiđômica hydroperoxide h hiđrôperôxit hydrophile h chất thấm nước hydrophilic h ưa nước , háo nước hydrophobic (thuộc) kỵ nước hydrophone ống nghe dưới nước (ở sông hồ hoặc biển) hydrophyte thực vật dưới nước, thực vật thủy sinh hydroplane hk thủy phi cơ; tàu hoặc thuyền lướt; tấm lái để điều chỉnh độ lặn (của tàu ngầm) hydropneumatic (thuộc) thủy khí hydropolymerization h sự hiđrôpôlime hóa hydroponics nn thuật cấy trồng lúa nước hydroquinone h hiđrôquinon hydroseparator h thiết bị gạn lọc chia tách bằng nước hydrosilicate h hiđrôsilicat, silicat ngậm nước hydrosizer thiết bị chia tách bằng nước thiết bị gạn lọc; chậu đãi hydroskimmer ck tàu đệm khí hydroskis ván lướt (trên mặt nước) hydrosol h hiđrôson, son nước

hydrosolvent h dung môi nước hydrosphere đc quyển nước, thủy quyển hydrostable h chịu nước hydrostat dụng cụ điều chỉnh mức nước hydrostatic (thuộc) thủy tĩnh hydrostatics thủy tĩnh học hydrosulphate h hiđrôsunfat hydrosulphide h hiđrôsunfua hyđrosulphite h hiđrôsunfit hydrothermograph l khí cụ ghi nhiệt độ nước hydrotropism h tính hướng nước, tính thấm ẩm hydrous (thuộc) h chứa nước hydrovane hh tấm lái để điều chỉnh độ lặn (tàu ngầm) hydroxide h hiđrôxit ammonium ~ amôni hiđrôxit barium ~ bari hiđrôxit, bari kiềm tính beryllium ~ berili hiđrôxit bismuth ~ bitmut hiđrôxit cadmium ~ cađimi hiđrôxit calcium ~ canxi hiđrôxit cerous ~ xeri III hiđrôxit chrome ~ crôm hiđrôxit cobaltic ~ côban hiđrôxit copper ~ đồng hiđrôxit cupric ~ đồng II hiđrôxit cuprous ~ đồng I hiđrôxit ferric ~ sắt III hiđrôxit ferrous ~ sắt II hiđrôxit lithium ~ liti hiđrôxit magnesium ~ magie hiđrôxit sodium ~ natri hiđrôxit , natri kiềm tính zinc ~ kẽm hiđrôxit hydroxyl h hiđrôxit, nhóm hiđrôxin hydroxylation h sự hiđrôxin hóa hyetograph kht vũ lượng kế, ống ghi lượng mưa; biểu đồ mưa hyetometer kht vũ lượng kế, ống ghi lượng mưa hygrodeik l ẩm kế hygrograph ẩm ký hygrometer l ẩm kế absorption ~ ẩm kế hấp thụ

balance ~ ẩm kế kiểu cân chemical ~ ẩm kế hóa học condensation ~ ẩm kế ngưng tụ dew-point ~ ẩm kế điểm sương dry-and-wet-bulb ~ ẩm nhiệt kế hair ~ ẩm kế tóc recording ~ ẩm ký, ẩm kế tự ghi thermal ~ ẩm kế nhiệt thermistor ~ ẩm kế nhiệt điện trở wet-and-dry-bulb ~ ẩm nhiệt kế hygrometry l phép đo độ ẩm hygronom l hygronom (dụng cụ xác định các thông số của không khí ẩm) hygroscope l ẩm nghiệm hygroscopic (thuộc) l để đo độ ẩm; hút ẩm hygroscopicity tính hút ẩm; độ hút ẩm hygrostat l khí cụ điều ẩm hyp đt một phần hypabyssal đc sâu vừa hyperbola t hypebol conical ~ hypebol đồng tiêu equilateral ~ hypebol vuông góc rectangular ~ hypebol vuông góc hyperbolic (thuộc) t hypebol; dạng hypebol hypeboloid t hypeboloit ~ of one sheet hypeboloit một tầng ~ of revolution hypeboloit tròn xoay ~ of two sheet hypeboloit hai tầng hyperacidity h độ quá axit hypercharge l siêu tích hyperelliptic t siêu eliptic hypereutectic lk quá eutectic, hipereutectic hyperfine siêu mịn; siêu tinh ~ structure cấu trúc siêu tinh hyperfragment siêu mảnh hypergenesis sh tác dụng biểu sinh hypergol h hipegol (nhiên liệu tên lửa tự bốc cháy khi tiếp xúc với oxi) hypergolic h tự bốc cháy (nhiên liệu tên lửa) hypermature quá chín hypermedia managemet protocol mt giao thức quản lý siêu phương tiện hypermetropia y tật viễn thị hypermicroscope l kính siêu hiển vi hypernucleus l siêu hạt nhân

hyperopia y tật viễn thị hyperoxide h perôxit hypersensitization l sự siêu nhạy hóa hypersonic (thuộc) l siêu âm hypespectral digital imagery collection experiment đt thử nghiệm thu thập ảnh số siêu phổ hyperstatic (thuộc) ck siêu tĩnh hypersynchronous (thuộc) đ siêu đồng bộ, quá đồng bộ hypertext mt siêu văn bản ~-browser bộ trình duyệt siêu văn bản ~ markup language ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản ~ transfer protocol giao thức chuyển tải siêu văn bản hyphae sh sợi nấm aerial ~ sợi nấm khí sinh hypidiomorphic (thuộc) l tự hình (tinh tế) hypo h hipôsunfit, thuốc hãm (ảnh) acid ~ thuốc hãm axit plain ~ thuốc hãm thường hypobromite h hipôbromit hypocentrum đc tâm địa chấn, tâm động đất (trong lòng đất) hypochlorite h hipôclorit calcium ~ canxi hipôclorit potassium ~ kali hipôclorit sodium ~ natri hipôclorit hypocrystalline đc nửa kết tinh, á kết tinh, không hoàn tinh hypocycloid t đường hipôcycloit hypodermic y mũi tiêm dưới da / dưới da hypodermis y hạ bì hypogene đc hipôgen, có nguồn gốc dưới sâu, thâm sinh hypometamorphism h hiện tượng phổ biến chất sâu hyponitrite h hipônitrit hypophosphate h hipôphôtphat hypophosphite h hipôphôtphit hypoplankton sh sinh vật nổi tầng đáy hyposulphite h hipôsunfit barium ~ bari hipôsunfit cupric ~ đồng hipôsunfit

hypotenuse t cạnh huyền , đường huyền hypothesis giả thuyết , thuyết ergodic ~ giả thuyết egodic ionic ~ thuyết ion hypothetical (thuộc) giả định, giả thuyết ~ reference circuit mạch chuẩn giả định ~ reference connection kết nối chuẩn giả định ~ reference digital path đường truyền số chuẩn giả định ~ reference point điểm quy chiếu giả định ~ reference digital section đoạn số chuẩn giả định

~ signalling reference connection kết nối báo hiệu chuẩn giả định hypozone đc đới sâu, đới biến chất sâu hypsochromic (thuộc) l về phía sóng ngắn; (làm) sáng màu hypsography l phép ghi độ cao hypsometer l cao kế điểm sôi hypsometric (thuộc) l phép đo độ cao hypsometry l phép đo độ cao hypsothermometer l cao kế điểm sôi hysteresigraph l từ trễ ký hysteresimeter l từ trễ kế hysteresis l tính trễ; hiện tượng trễ ~ angle góc trễ ~ clutch khớp nối từ trễ ~ coefficient hệ số trễ ~ damping sự suy giảm do trễ ~ heating sự phát nóng do trễ ~ loop vòng (từ) trễ ~ loss tổn hao (từ) trễ ~ motor động cơ từ trễ electric ~ (hiện tượng) trễ điện môi elastic ~ (hiện tượng) trễ đàn hồi electric ~ (hiện tượng) trễ điện frequency ~ (hiện tượng) trễ tần số magnetic ~ (hiện tượng) trễ từ mechanical ~ (hiện tượng) trễ cơ học

static ~ (hiện tượng) trễ tĩnh thermal ~ (hiện tượng) trễ nhiệt viscous ~ (hiện tượng) trễ nhớt hysterocrystallization l sự kết tinh trễ, sự kết tinh muộn hysterogenetic (thuộc) sh sinh muộn hysteromagmatic (thuộc) đc macma muộn hyzone h triti , T, x tritium Hz l hec, Hz (hertz)

I ~ island đảo băng

I ký hiệu của nguyên tố iôt IA x International Angstrom iarovization sh sự xuân hóa iatrochemistry y hóa học I-bar ck thanh thép hình chữ I I-beam điểm chèn; dầm chữ I IBM corporation (International Business Machine) mt hãng IBM (hãng chế tạo các sản phẩm tin học hàng đầu) IC (Integrated Circuit) đt IC, mạch tích hợp, mạch tổ hợp, vi mạch analog ~ mạch tích hợp tương tự beam-lead ~ mạch tích hợp chùm tia đầu ra compatible ~ mạch tích hợp tương thích complementary ~ mạch tích hợp bù custom ~ mạch tích hợp bù digital ~ mạch tích hợp số hybrid ~ mạch tích hợp lai linear ~ mạch tích hợp tuyến tính monolithic ~ mạch tích hợp đơn khối mutichip ~ mạch tích hợp đa chip ice băng; nước đá; kem / làm đóng băng, phủ băng; ướp lạnh; ướp nước đá; làm đông ~ accretion quá trình tạo băng ~ age tuổi băng ~ band dải băng ~ bridge cầu băng ~ calorimeter nhiệt lượng kế nước đá ~ cave hầm băng ~ crystal tinh thể băng ~ day ngày băng (ngày nhiệt độ dưới 00 C) ~ erosion sự ăn mòn do băng giá ~ flowers hoa băng ~ fog sương băng ~ formation sự hình thành băng

~ line đường băng ~ load tải trọng băng ~ period chu kỳ băng ~ point điểm đóng băng ~ pressure áp lực băng ~ removal sự khử băng ~ run sự băng vỡ trôi dạt trên sông ~ thrust lực xô của băng ~ water nước đá anchor ~ băng đáy beat ~ băng nén bottom ~ băng đáy broken ~ băng nứt, băng vỡ cake ~ lớp băng non; kem bánh can ~ nước đá đóng khuôn chemical ~ băng ( có chất phụ gia ) hóa học close ~ băng dày đặc drifting ~ băng trôi dry ~ băng khô flaky ~ băng vảy floating ~ băng nổi fossil ~ băng hóa thạch ground ~ băng đáy honeycomb ~ băng dạng tổ ong hummocky ~ gò băng land ~ băng lục địa melting ~ băng tan mottled ~ băng có vết đốm needle ~ băng kim pack ~ băng tảng salt ~ băng (có) muối sheet ~ (lớp) băng mặt unbroken ~ băng nguyên khối ice-age đc thời kỳ băng hà iceberg đc núi băng trôi, đảo băng trôi iceboat hh thuyền lướt trên băng, tàu phá

1

băng icebox tủ lạnh; hộp (đựng nước) đá, ngăn (làm nước) đá (tủ lạnh) ice-breaker hh tàu phá băng; gờ cản phá băng (trụ cầu) ice-cream tp kem ice- house tp hầm lạnh; nhà máy nước đá ice-pack tảng băng ice-plant nhà máy nước đá ice-point điểm đóng băng ice-pot khuôn làm đá ice-rain kht mưa đá ice-storm kht mưa đá ice-van toa lạnh; xe ướp lạnh ice-water nước đá tan ichnography xd sơ đồ mặt bằng (nhà); hình chiếu mặt bằng; phép vẽ sơ đồ mặt bằng (nhà) ichnology đc hóa thạch học, khoa học về dấu vết hóa thạch ichthyology sh ngư loại học icing sự đóng băng; sự ướp nước đá, sự ướp lạnh icon mt biểu tượng ~ bar thanh biểu tượng directory ~ biểu tượng thư mục driver ~ biểu tượng ổ đĩa iconography sự mô tả bằng hình ảnh; sự minh họa sách iconometer ck thiết bị định cỡ, thiết bị định tầm xa iconoscope l kính soi hình ảnh image ~ kính soi ảnh icosahedral t hai mươi mặt icosahedron t khối đa diện hai mươi mặt đều ideal lý tưởng; ý tưởng ~ aerodynamics khí động học lý tưởng ~ dielectric chất điện môi lý tưởng ~ efficiency hiệu suất lý tưởng ~ gas khí lý tưởng ~ liquid chất lỏng lý tưởng ~ network mạng lý tưởng ~ solution dung dịch lý tưởng ~ transformer máy biến áp lý tưởng idealization sự lý tưởng hóa idealize lý tưởng hóa idempotent t đại lượng toán học không thay đổi giá trị, phần tử lũy đẳng

identical (thuộc) đúng, chính; t đồng nhất; tương đồng ~ proposition mệnh đề đồng nhất identicalness tính đồng nhất, tính tương đồng identifiability khả năng đồng nhất hóa; khả năng có thể nhận dạng identifiable (thuộc) có thể đồng nhất hóa; có thể nhận dạng identification sự nhận dạng; sự đồng nhất hóa; sh sự định loại character ~ sự nhận dạng ký tự coded ~ sự nhận dạng mã file ~ sự nhận dạng tập tin information ~ sự xác định thông tin password ~ sự nhận dạng từ khóa signal ~ sự nhận dạng tín hiệu target ~ sự nhận dạng mục tiêu topographic ~ sự nhận dạng địa hình; sự xác định địa hình voice ~ sự nhận dạng tiếng nói identifier mt bộ nhận dạng; danh tính, danh biểu; định danh array ~ bộ nhận dạng mảng entity ~ bộ nhận dạng đối tượng label ~ bộ nhận dạng nhãn mode ~ bộ nhận dạng kiểu procedure ~ bộ nhận dạng thủ tục system ~ bộ nhận dạng hệ thống identify đồng nhất hóa; nhận dạng; sh định loại identity tính đồng nhất; t đồng nhất thức ~ gate cổng đồng nhất ~ number số đồng nhất, số nhận dạng ~ operation thao tác đồng nhất; phép toán đồng nhất ~ relation quan hệ đồng nhất ~ transformation sự biến đổi đồng nhất polynomial ~ đồng nhất thức đa thức trigometrical ~ đồng nhất thức lượng giác idioblast sh dị bào, tế bào đặc dị ideochromatic (thuộc) có màu đặc trưng; tự sắc ideogram hình tượng ý; chữ tượng ý, dấu hiệu, ký hiệu ideograph hình tượng ý; chữ tượng ý; dấu hiệu, ký hiệu ideographic (thuộc) tượng ý

2

idiogeosyncline đc tự địa máng idigram kt dấu thương phẩm, dấu sản phẩm idiomorphic (thuộc) tự hình, có hình dạng riêng idiophase sh pha cá thể ideostatic (thuộc) đồng thế idiotype kiểu cá thể idle chạy không, không tải; không có tác dụng; rỗi ~ character mt ký tự rỗi ~ component thành phần phản kháng ~ current dòng điện phản kháng ~ interrupt ngắt rỗi ~ operation chạy không tải ~ pass sự cán không tải ~ pulley puli đệm ~ run chạy không tải ~ speed tốc độ không tải ~ time thời gian rỗi ~ wheel bánh xe đệm, bánh trung gian idler ck bánh răng trung gian; bánh đệm, bánh dẫn hướng, bánh chạy không belt ~ con lăn căng đai, bánh căng đai front ~ bánh trước chạy không, bánh dẫn trước idless sự vô hiệu quả, sự vô tác dụng idling hành trình chạy không; trạng thái chạy không smooth ~ sự chạy trơn không tải IDP (Integrated Data Processing) mt sự xử lý dữ liệu tích hợp i-f (intermediate frequency) đt trung tần ~ amplifier bộ khuếch đại trung tần ~ transformer máy biến áp trung tần igneous (thuộc) h lửa; có lửa; do lửa tạo thành ignitability h tính dễ cháy, tính dễ bắt lửa ignitable (thuộc) dễ cháy, dễ bắt lửa ignite đốt cháy, đánh lửa, mồi lửa igniter ck cơ cấu đánh lửa, ngòi nổ; kíp nổ cartridge ~ kíp đạn mine ~ kíp mìn torch ~ dây cháy chậm ignitable (thuộc) h dễ cháy, dễ bắt lửa ignition h sự mồi, sự đánh lửa; sự bốc cháy; sự đốt cháy to adjust the ~ điều chỉnh đánh lửa a dust ~ đám cháy bụi

a gas ~ đám cháy khí ~ by breaking contact sự mồi lửa theo kiểu chạm chập gián đoạn ~ charge thuốc nổ mồi ~ coil cuộn dây đánh lửa ~ dope chất xúc tiến tự cháy ~ interference nhiễu do đánh lửa ~ of dust sự cháy bụi ~ system hệ thống đánh lửa advance ~ sự đánh lửa sớm autogenous ~ sự tự bốc cháy automatic ~ sự đánh lửa tự động battery ~ sự mồi bằng acquy cartridge ~ sự mồi bằng kíp nổ compression ~ sự bốc cháy do nén dead-centre ~ sự mồi ở điểm chết delayed ~ sự đánh lửa muộn dual ~ sự mồi kép early ~ sự mồi sớm electric ~ sự mồi bằng điện flame ~ sự mồi lửa friction ~ sự bốc cháy do ma sát fuse ~ sự mồi bằng ngòi nổ half-automatic ~ sự mồi nửa tự động high-tension ~ sự mồi có điện áp cao hot-wire ~ sự mồi bằng dây nung nóng incomplete ~ sự bốc cháy không hoàn toàn irregular ~ sự mồi không đều late ~ sự đánh lửa muộn magneto ~ sự mồi bằng manhêtô poor ~ sự bốc cháy yếu premature ~ sự đánh lửa sớm pyrotechnic ~ sự mồi bằng thuốc nổ retarding ~ sự đánh lửa chậm. simple ~ sự mồi đơn single ~ sự mồi đơn spark ~ sự mồi bằng tia lửa sparkplug ~ sự mồi bằng buji spontaneous ~ sự tự bốc cháy twin ~ sự mồi kép ignitor ck bộ mồi; bộ phận đánh lửa; thuốc mồi lửa; ngòi nổ, kíp nổ ignitron đ initron (đèn chỉnh lưu thủy ngân có cực mồi) air-cooled ~ initron làm mát bằng không khí double grid ~ initron hai lưới high voltage ~ initron điện áp cao

3

water-cooled ~ initron được làm mát bằng nước water-jacketed metal ~ initron kim loại có áo nước ignore bỏ qua, lờ đi ~ all mt bỏ qua tất cả ~ blank bỏ qua chỗ trống ~ uppercase bỏ qua chữ hoa ill (thuộc) xấu, kém ~ management sự quản lý kém ill-conditioned ở tình trạng xấu, ở điều kiện xấu ill-defined không rõ ràng, mập mờ ill-designed được thiết kế tồi; có kết cấu tồi illegal (thuộc) không hợp lệ; cấm ~ character mt ký tự cấm ~ instruction mt lệnh không hợp lệ ~ operation phép toán không hợp lệ illimitable (thuộc) không hạn chế, không giới hạn illinition vết bám (trên khoáng vật) illinium h ilini illogical (thuộc) không logic, phi lý illuminance l độ rọi, độ chiếu sáng illuminant h chất phát quang illuminate l chiếu sáng, thắp sáng illumination l sự chiếu sáng, sự thắp sáng; sự chiếu xạ ; độ rọi antenna ~ sự chiếu xạ anten aperture ~ sự chiếu xạ theo góc mở background ~ sự chiếu sáng phía sau daylight ~ sự chiếu sáng ban ngày; sự chiếu sáng tự nhiên dial ~ sự chiếu sáng thang đo diffused ~ sự chiếu sáng khuếch tán direct ~ sự chiếu sáng trực tiếp flash ~ sự chiếu sáng chớp loé garded ~ sự chiếu xạ không đều image ~ độ sáng của ảnh indirect ~ sự chiếu sáng gián tiếp overhead ~ sự chiếu sáng từ trên xuống progressive ~ sự chiếu sáng liên tiếp safe ~ độ rọi an toàn steady ~ chiếu sáng không đổi tapered ~ sự chiếu xạ không đều uniform ~ sự chiếu xạ đều (anten) illuminator l nguồn sáng; dụng cụ chiếu sáng illuminometer l rọi kế, dụng cụ đo đội rọi

illusion ảo giác optical ~ ảo thị illustrate minh họa illustration sự minh họa; tranh minh họa illustrative (thuộc) (để) minh họa illustrator vật minh họa illuviation đc sự bồi tích illuvium đc bồi tích image ảnh, hình ảnh; t phép ánh xạ ~ -based information system hệ thống thông tin dựa trên hình ảnh ~ compression sự nén ảnh ~ control sự điều chỉnh hình ảnh ~ enhancement sự tăng cường ảnh ~ data analysis system hệ thống phân tích dữ liệu ảnh ~ data stream dòng dữ liệu ảnh ~ map sự ánh xạ ảnh ~ of system t phép ánh xạ của hệ ~ processing sự xử lý ảnh ~ processor bộ xử lý ảnh ~ restoration sự phục hồi ảnh ~ scanner máy quét ảnh ~ sensor bộ cảm biến ảnh ~ storage space không gian nhớ ảnh acoustic ~ ảnh nguồn âm thanh bifurcate ~ ảnh tách đôi black and white ~ ảnh đen trắng blind ~ ảnh nhoè, ảnh không rõ nét blue lines ~ bản in xanh blurred ~ ảnh mờ, ảnh nhoè brilliant ~ ảnh rõ, ảnh sáng coarse-grain(ed) ~ ảnh hạt to colour ~ ảnh màu correct ~ ảnh thật crisp ~ ảnh rõ nét derived ~ ảnh dẫn xuất developed ~ ảnh đã hiện, ảnh sau xử lý diffraction ~ ảnh nhiễu xạ diffuse ~ ảnh nhoè diminished ~ ảnh thu nhỏ double ~ ảnh kép echo ~ ảnh dội, hình dội electron ~ ảnh điện tử enlarged ~ ảnh phóng to erect ~ ảnh dựng, ảnh ghép fault ~ ảnh méo fine-grain (ed) ~ ảnh hạt mịn fuzzy ~ ảnh nhoè, ảnh mờ

4

gelatine relief ~ ảnh nổi trên lớp gelatin ghost ~ ảnh giả half ~ thành phần của cặp ảnh lập thể half-tone ~ ảnh nửa tông hard ~ ảnh cứng, hình tương phản gắt individual ~ bản gốc phân màu, bản gốc tách màu intaglio ~ ảnh trên khuôn in lõm intensified ~ ảnh được làm nổi thêm inverted ~ ảnh ngược latent ~ ảnh ẩn, ảnh chậm lên magnified ~ ảnh phóng to mirror ~ ảnh (trong) gương; t phép ánh xạ gương negative ~ ảnh âm, âm bản optical ~ ảnh quang học out of focus ~ ảnh lệch tiêu paraxial ~ ảnh gần trục (chùm tia) photographic ~ ảnh chụp positive ~ ảnh dương, dương bản real ~ ảnh thực relief ~ ảnh nổi retained ~ ảnh dư reversed ~ ảnh ngược, ảnh âm sharp ~ ảnh nét soft ~ ảnh mềm, hình tương phản kém space ~ ảnh nổi, ảnh ba chiều television ~ ảnh (vô tuyến) truyền hình virtual ~ ảnh ảo visual ~ ảnh nhìn thấy (bằng mắt) X-ray ~ ảnh tia X imageable có thể tưởng tượng, có thể mô tả sinh động imagery hình ảnh; hình tượng imaginary (thuộc) ảo; tưởng tượng ~ argument đối số ảo ~ axis trục ảo ~ number số ảo ~ part phần ảo ~ quantity số ảo imbalance sự không cân bằng imbank tl đắp đê; đắp nền (đường) imbankment tl sự đắp đê; sự đắp nền (đường); đê; nền đường, nền đắp cao imbed ấn vào, gắn vào, nhúng vào imbedding sự gắn vào, sự nhúng imbide hít (không khí); hút (hơi ẩm) imbibition sự hít (không khí); sự hút

imbrex xd ngói bò; ngói cong imbricate xd lợp (ngói); xếp gối lên nhau; ktr xếp vảy rồng; sh xếp vảy cá imbricated plate tôn dạng vảy imbrication ktr kiểu vảy rồng, kiểu vảy cá, sự lợp (ngói); sự xếp gối lên nhau imbue nhúng; thấm ướt; nhuộm imide h imit benzoyl sulphonic ~ saccarin cyclic ~ imit vòng imitation sự bắt chước; đồ giả; sự phỏng theo; sự phỏng mẫu ~ brick gạch giả ~ leather da giả parchment ~ giấy giả da immarginate không gờ, không rìa, không bờ immediate (thuộc) tức thời, trực tiếp ~-action tác dụng tức thời ~ address mt địa chỉ trực tiếp ~ deformation sự biến dạng tức thời ~ instruction mt lệnh trực tiếp ~ mode chế độ tức thời ~ operand toán hạng trực tiếp ~ processing mt sự xử lý tức thời ~ settlement độ lún tức thời immerse nhúng chìm, ngâm immersion sự nhúng chìm; sự ngâm ~ electron lens thấu kính điện tử chìm oil ~ sự ngâm dầu immiscibility tính không trộn lẫn được immobilization sự làm bất động, sự cố định; kt sự không cho lưu hành (tiền) cell ~ sự cố định tế bào enzyme ~ sự cố định enzyme immobilize làm bất động, giữ cố định immoderate quá độ, không điều độ immoderately tính không điều độ immoderation sự không điều độ immovable (thuộc) cố định, bất động immovableness tính bất động immune y người được miễn dịch / miễn dịch immunity y tính miễn dịch acquired ~ tính miễn dịch thu được cell ~ tính miễn dịch tế bào phagocytic ~ tính miễn dịch thực bào specific ~ tính miễn dịch đặc hiệu immunization xd sự xây chèn, sự xây lắp

5

lỗ trên tường; sự đặt vào trong tường immutability tính không thay đổi immutableness sự không thay đổi immutable (thuộc) không thay đổi impact ck sự va chạm, sự va đập; tác động, ảnh hưởng ~ bend test thử nghiệm uốn va đập ~ cleaning sự làm sạch bằng phun bi ~ -endurance test thử nghiệm chịu va đập ~ elasticity sức bền va ~ energy năng lượng va ~ face mặt va đập ~ free không va đập ~ harness độ cứng va chạm ~ harness test thử nghiệm độ cứng va đập ~ impulse xung va đập ~ load tải trọng va đập ~ parameter tham số va chạm ~ printer máy in đập ~ resistance độ bền chống va đập ~ strength độ bền chống va đập ~ stress ứng suất do va chạm ~ test thử nghiệm va đập ~ value độ bền va đập alternating ~ sự va đập đổi chiều back ~ sự va chạm giật lùi centric(al) ~ sự va chạm đúng tâm eccentric ~ sự va chạm lệch tâm elastic ~ sự va chạm đàn hồi head-on ~ sự va chạm trực diện hydraulic ~ sự va đập thuỷ lực impacted chặt; nêm chặt impactful (thuộc) có tác dụng mạnh mẽ impaction sự nêm chặt; sự va mạnh impactive (thuộc) do va mạnh, do tác động mạnh impactor ck búa máy đập impair làm suy yếu; làm hư hỏng; làm xấu đi impairment sự làm suy yếu; sự làm hư hỏng; sự làm xấu đi impale đâm qua, xiên qua impalpable rất mịn, khó sờ thấy impark khoanh khu vực công viên; quây bãi chăn nuôi impart truyền cho; chia phần cho; truyền đạt, phổ biến impassability tính không thể đi qua được impassable (thuộc) không thể đi qua được

impasse m lò cụt, lò mù impedance đ trở kháng, tổng trở ~ angle góc trở kháng ~ match phối hợp trở kháng acoustic ~ âm trở, trở kháng âm thanh anode ~ trở kháng anôt (đèn điện tử) antenna ~ trở kháng anten antenna feed ~ trở kháng vào của anten antiresonant ~ trở kháng cộng hưởng song song apparent ~ trở kháng biểu kiến avalanche ~ trở kháng thác base ~ trở kháng ở bệ (anten), trở kháng ở gốc beam ~ trở kháng chùm biasing ~ trở kháng (tạo) thiên áp, trở kháng định thiên breakdown ~ trở kháng đánh xuyên capacitive ~ dung kháng characteristic ~ trở kháng đặc trưng cold ~ trở kháng nguội collector-base ~ trở kháng cực góp gốc complex ~ trở kháng phức conjugate ~s trở kháng liên hợp coupled ~ trở kháng được ghép coupling ~ trở kháng ghép direct ~ trở kháng trực tiếp, trở kháng thuận dynamic ~ trở kháng động electrode ~ trở kháng điện cực fault ~ trở kháng sự cố forward transfer ~ trở kháng truyền đạt thuận inductive ~ cảm kháng input ~ trở kháng vào intrinsic ~ trở kháng nội tại iterative ~ trở kháng lặp line ~ trở kháng đường dây load ~ trở kháng tải matched ~s trở kháng được thích ứng, trở kháng được hòa hợp matching ~ trở kháng thích ứng, trở kháng hòa hợp mechanical ~ trở kháng cơ học motional ~ trở kháng chuyển động mutual ~ trở kháng tương hỗ natural ~ trở kháng bản thân negative-sequence ~ trở kháng thứ tự nghịch

6

open-circuit ~ trở kháng hở mạch output ~ trở kháng ra parasitic ~ trở kháng tạp phase-shifting ~ trở kháng dịch pha plate ~ trở kháng nội (đèn điện tử) positive-sequence ~ trở kháng thứ tự thuận radiation ~ trở kháng bức xạ reflected ~ trở kháng phản xạ reverse transfer ~ trở kháng truyền đạt ngược self- ~ trở kháng riêng, trở kháng bản thân sending-and ~ trở kháng đầu vào short-circuit ~ trở kháng ngắn mạch source ~ trở kháng nguồn surge ~ trở kháng sóng, trở kháng đặc trưng terminal ~ trở kháng đầu cuối transfer ~ trở kháng truyền đạt tube ~ trở kháng (của) đèn unit-area ~ trở kháng đơn vị diện tích vector ~ trở kháng vectơ virtual ~ trở kháng ảo wave ~ trở kháng sóng, trở kháng đặc trưng zero-sequence ~ trở kháng thứ tự không impediment sự trở ngại, vật chướng ngại impedometer đ máy đo trở kháng impedor đ mạng hai đầu, mạng hai cửa impel đẩy, đẩy về phía trước, ép buộc, bắt buộc impellent sức đẩy, lực đẩy impeller ck cánh quạt; chong chóng; cánh máy trộn air ~ bộ cánh quạt, chong chóng centrifugal ~ bộ cánh quạt ly tâm compressor ~ bộ cánh quạt của máy nén khí supercharger ~ bộ cánh quạt của máy tăng áp impenetrable ~ không lọt qua được; không xuyên qua được; không thấm qua được imperative (thuộc) mệnh lệnh, bắt buộc ~ language mt ngôn ngữ mệnh lệnh (ngôn ngữ trong đó chứa các lệnh gán giá trị cho các đối tượng) imperfect sự không hoàn chỉnh, không hoàn toàn

~ combustion sự cháy không hoàn toàn ~ gas khí thực ~ cristal tinh thể không hoàn hảo ~ spacking sự đánh lửa không đều imperfection sự không hoàn hảo; sự không hoàn thiện; khuyết tật, chỗ sai hỏng interstitial ~ khuyết tật ngoài nút lattice ~ khuyết tật mạng (tinh thể) structural ~ khuyết tật cấu trúc imperforated (thuộc) không khoan thủng imperial (thuộc) hoàng gia ~ acre mẫu Anh ~ gallon galông (khoảng 4,5 lít) ~ red chất màu đỏ ôxit sắt ~ smelting process quá trình nấu luyện đa kim ~ units hệ đơn vị Vương quốc Anh (hệ có đơn vị cơ bản là yard, pound và giây) imperishable (thuộc) không thể phá được impermanent không thường xuyên impermeability tính không thấm air ~ tính không lọt không khí water ~ tính không thấm nước impermeable (thuộc) không thấm nước, kín ~ barrier tầng không thấm nước ~ coton bông không thấm nước ~ rock đá không thấm nước impermeableness sự không thấm nước ~ concrete tính không thấm nước của bê tông impervious (thuộc) không thấm (nước); không lọt qua ~ blanket lớp phủ không thấm nước ~ diaphragm vách ngăn không thấm ~ foundation móng không thấm ~ material vật liệu không thấm impreviousness tính không (thấm, rò, lọt, xuyên) ~ to air tính không rò khí ~ to dust tính không rò bụi ~ to water tính không rò nước impetus xung; sự va đập; sự xô đẩy impinge va chạm, va đập; xô đẩy impingement sự va chạm, sự va đập flame ~ sự va chạm của ngọn lửa (vào thành vách) implant cấy, y ghép implantation y sự cấy, sự ghép

7

ion ~ sự cấy ion implanted atom l nguyên tử được cấy implanted device ck thiết bị cấy implate bọc bằng lá kim loại implement công cụ; nông cụ; dụng cụ attrached ~ công cụ kiểu treo barn ~s máy nông nghiệp tĩnh tại building ~s dụng cụ xây dựng draft ~ nông cụ móc theo front-mounted ~ nông cụ lắp theo phía trước inserted ~ nông cụ treo (trên máy kéo) pruning ~ dụng cụ tỉa cây rear-mounted ~ nông cụ lắp treo phía sau tillage ~ dụng cụ làm đất impementation sự thực hiện; sự bổ sung; mt sự cài đặt big-bang ~ sự cài đặt không có phương pháp bottom-up ~ sự cài đặt từ dưới lên system ~ sự cài đặt hệ thống top-down ~ sự cài đặt từ trên xuống implementor kỹ sư ứng dụng implication t phép kéo theo, phép bao hàm implicit ẩn, ngấm ngầm ~ differentiation t đạo hàm ẩn ~ function t hàm ẩn ~ obedience sự tuân lệnh tuyệt đối ~ programming mt sự lập trình ẩn implied addressing mt sự định địa chỉ ẩn implosion sự nổ nén, sự sập imponderability l trạng thái không trọng lượng imponderable (thuộc) l không trọng lượng; rất nhẹ imporosity tính không xốp imporous (thuộc) không khớp, không có lỗ rỗng import kt sự nhập, sự nhập khẩu; snh hàng nhập khẩu / nhập, nhập khẩu importation kt sự nhập khẩu; hàng nhập khẩu imported effect hiệu ứng du nhập importer kt hãng nhập khẩu; người nhập hàng impose áp đặt, bắt chịu; in lên khuôn ~ taxes đánh thuế imposed load tải trọng bị áp đặt imposing (thuộc) to lớn, đồ sộ

imposition sự áp đặt, sự bắt chịu; kt sự đánh thuế; in sự lên khuôn impost kt thuế nhập khẩu; xd chân trụ, chân cột impotable water nước không uống được impound ngăn (nước); nhốt (vào bãi quây) impounding reservoir tl hồ tích nước impoundment hồ giữ nước; sự nhốt (vào bãi quây) impovorish làm nghèo, làm kiệt quệ impoverishment m sự làm nghèo (quặng); sự làm hết màu (đất) impraticality tính không thực tế impratically không thực tế imprecise (thuộc) không chính xác impreciseness tính không chính xác imprecision sự không chính xác impregnability khả năng thấm ướt, tính thấm ướt impregnable (thuộc) thấm ướt được impregnant chấm thấm, chất tẩm impregnate thấm, tẩm, thụ tinh impregnation sự thấm; sự tẩm; sự thụ nhiễm; sự thụ tinh vacuum ~ sự tẩm trong chân không waxed ~ sự tẩm sáp impressed current đ dòng điện đặt (dòng điện một chiều được cấp từ nguồn ngoài trong thiết bị bảo vệ catôt) impressed voltage đ điện áp đặt imprognated timber gỗ tẩm imprognating machine máy tẩm imprognator máy tẩm impress sự đóng dấu; dấu (đóng vào, in vào...) / đóng, in (dấu) impression sự đóng, sự in (dấu, vết); dấu vết, dấu in; in sự in; lượng in; ck sự khắc, sự chạm; rãnh (khuôn dập nóng) blind ~ sự in dập phẳng blocking ~ rãnh thô (khuôn dập) die ~ lòng khuôn, rãnh khuôn kiss ~ sự in dập nhẹ raised ~ sự in dập nổi roughing ~ rãnh thô (khuôn dập) wax ~ sự khắc trên sáp imprint dấu vết, vết hằn / in; đóng (dấu) publisher’s ~ trang nhà xuất bản imprisonment of resonance radiation l sự cầm tù của bức xạ cộng hưởng

8

improper sai, không đúng; không thích hợp; không chỉnh ~ fraction phân số không chỉnh ~ integral tích phân không chỉnh improperly (thuộc) không thích hợp; không chỉnh ~ posed problem bài toán không chỉnh improvement sự cải thiện, sự cải tiến; sự cải tạo (đất) ~ of variety sự cải tiến mặt hàng; sự cải thiện tính đa dạng operations ~ sự cải tiến quá trình sản xuất power factor ~ cải thiện hệ số công suất, nâng cao cosj river ~ sự cải tạo sông improver người cải tạo (đất); chất pha (để tăng chất lượng) colour ~ chất pha tăng chất lượng màu, chất pha bền màu improving sự cải thiện, sự nâng cao chất lượng impulse đ xung ~ excitation sự kích thích xung ~ function hàm xung ~ generator máy phát xung ~ modulation sự điều biến xung ~ noise nhiễu xung ~ period chu kỳ xung ~ relay rơle xung ~ reponse đáp ứng xung ~ solenoid cuộn dây xung ~ strength cường độ xung ~ tachometer tốc độ kế xung ~ train chùm xung ~ transmission sự truyền dẫn xung ~ turbine tuabin xung lực ~ voltage điện áp xung ~ welding sự hàn xung anticoincidence ~ xung đối trùng hợp boosting ~ xung khuếch đại break ~ xung ngắt mạch brightenning ~ xung chiếu sáng chopped lightning ~ xung sét bị cắt coded ~ xung mã hoá coincidence ~ xung trùng hợp current ~ xung dòng điện direct ~ xung tới, xung trực tiếp echo ~ xung dội field synchronizing ~s xung đồng bộ

mành full lightning ~ xung sét toàn phần gating ~ xung cửa inceptive ~ xung ban đầu, xung gốc instantaneous ~ xung tức thời line synchronizing ~s xung đồng bộ dòng lock-out ~ xung đồng bộ make ~ xung do đóng mạch marking ~ xung đánh dấu nerve ~ xung thần kinh oscillatory ~ xung dao động pedestal ~ xung nền picture synchronizing ~s xung đồng bộ hình rectangular ~ xung chữ nhật residual ~ xung dư sound ~ xung âm thanh spacing ~ xung nghỉ, xung ngắt quãng specific ~ xung riêng switching ~ xung đóng cắt timing ~ xung điểm thời transverse ~ xung ngang tripping ~ xung ngắt mạch vibratory ~ xung dao động impulser đ cái cảm biến xung impulsing sự phát xung; sự kích thích bằng xung impulsion đ xung; sự va chạm, sự xô đẩy, sự kích thích bằng xung impulsive (thuộc) đ xung; được kích thích bằng xung ~ force lực va đập, lực xung ~ load tải trọng xung động impure (thuộc) bẩn; có lẫn tạp chất, không tinh khiết impurity l sự không sạch; sự không tinh khiết, độ không tinh khiết; sự lẫn tạp chất; chất bẩn; tạp chất ~ band dải tạp ~ level mức tạp ~ semiconductor bán dẫn tạp acceptor ~ chất tạp nhận chemical ~ chất tạp hóa học donor ~ chất tạp cho inherent ~ies tạp chất có sẵn n-type ~ chất tạp loại n p-type ~ chất tạp loại p trace ~ tạp chất vết In x indium

9

in insơ, x inch in ở, tại, trong, đầu vào ~-band signaling truyền tín hiệu trong dải ~-built furniture đồ gỗ trong nhà ~ fold thành nếp ~-line code mã trực tuyến ~-line processing sự xử lý trực tuyến ~-line subroutine chương trình con trực tuyến ~ parallel mắc song song ~ serie mắc nối tiếp ~ steel bằng thép inaccessible (thuộc) không tới được, không đạt tới được inaccurary sự không chính xác, độ không chính xác inactivation sự khử hoạt tính; sự hãm, sự làm mất khả năng hoạt động enzyme ~ sự khử hoạt tính enzym gene ~ sự bất hoạt gen inactive (thuộc) không hoạt động, không hoạt tính, trơ inadequacy sự không tương ứng, sự không tương thích; tính không tỷ lệ inadequate không tương ứng, không tỷ lệ inadherent (thuộc) không dính, không bám inadhesion sự không dính, sự không bám inadmissibility tính không thể chấp nhận inalterability tính không đổi, tính bất biến inapplicability tính không thể ứng dụng được inappreciability tính không đánh giá được; tính không đáng kể inappreciable (thuộc) không đánh giá được; không đáng kể inappropriate không thích hợp; không thích đáng inarching sh sự ghép áp (cây) inarticulate sh không khớp, không đốt inartificial (thuộc) tự nhiên inaudible (thuộc) l không nghe (thấy) được inblock trong khối inboard hh ở phía trong, bên trong (tàu, thuyền) inborn bẩm sinh inbound truyền vào inbreak m sự sập lở, sự sụt lở (của quặng) inbreaking sự tiêm nhập, sự đột nhập inbuilt xd xây gắn vào, xây chen vào; lắp

vào inby n theo mạch chính của mỏ, theo đường lò dẫn thẳng đến lò chợ inbye x inby inbyside x inby incandesce l nung sáng, nóng sáng incandescence l sự nung sáng, sự nóng sáng incandescent (thuộc) nung sáng, nóng sáng ~ lamp đèn sơi đốt, đèn nung sáng ~ light ánh sáng đèn sợi đốt incase cho vào thùng, bọc incendiary cháy / đốt cháy ~ bomb bom na pan, bom cháy ~ grenade lựu đạn cháy ~ rocket tên lửa gây cháy incenter t tâm vòng tròn nội tiếp của tam giác incentive yếu tố kích thích; tiền thưởng; sự kích thích / kích thích financial ~s tiền thưởng non-financial ~ yếu tố kích thích phi vật chất inception sự khởi đầu, sự bắt đầu; điểm xuất phát; vị trí ban đầu knock ~ điểm bắt đầu kích nổ inch l insơ (đơn vị đo chiều dài Anh, Mỹ bằng 2,54 cm) / đo bằng insơ ~ of water cột nước tính theo insơ cubic ~ insơ khối inchoation giai đoạn khởi đầu inch-pound l insơ - pao (đơn vị công thuộc hệ Anh) incidence sự rơi vào, sự tới; hk góc tấn, góc tấn công; góc đặt cánh (máy bay, chong chóng); y tỷ lệ mắc bệnh ~ angle góc tới ~ light ánh sáng tới ~ plane mặt phẳng tới ~ wave sóng tới blade ~ hk góc đặt cánh stalling ~ góc tấn công tới hạn standing ~ hk góc tấn đứng wing ~ góc chêm của cánh incidental (thuộc) ngẫu nhiên; phụ, thứ yếu incinerate thiêu, đốt ra tro incinerator sự thiêu; lò thiêu; lò đốt rác incipient phôi thai, chớm nở, bắt đầu incise rạch; khắc, chạm

10

incision sự rạch; vết rạch; sự khắc; sự chạm; vết khắc; vết chạm incisive sắc, nhọn inclinable (thuộc) nghiêng được, dễ nghiêng inclination sự nghiêng, độ nghiêng, độ dốc; m lò trượt ~ of roof độ dốc của mái, độ nghiêng của mái magnetic ~ độ từ khuynh rotor ~ độ lệch roto seam ~ độ dốc của vỉa incline mái dốc, sườn dốc; đoạn đường dốc; m lò dốc, lò nghiêng; độ lệch / làm cho nghiêng, làm dốc double- ~ đs dốc gù dồn tàu; nn băng dốc chọn hạt gentle ~ độ nghiêng nhỏ, dốc thoải gravity ~ đường tời nghiêng haulage ~ m lò nghiêng vận tải hoist ~ cầu nghiêng rope ~ đường tới nghiêng service rake ~ cầu vượt; đường vào nghiêng upcast ~ giếng nghiêng inclined (thuộc) nghiêng, dốc ~ grizzly sàng lưới nghiêng ~ orbit quỹ đạo nghiêng ~ plane mặt phẳng nghiêng ~ retort bình cất nghiêng ~ step grate producer lò ga bậc nghiêng ~ -tube manometer áp kế ống nghiêng inclinometer l dụng cụ đo độ nghiêng; từ khuynh kế bubble ~ thước thuỷ chuẩn đo độ nghiêng mining ~ dụng cụ đo độ nghiêng trong mỏ pendulum ~ dụng cụ đo độ nghiêng kiểu con lắc inclose vây quanh, rào quanh; đóng kín included (thuộc) bao gồm ~ angle góc chung inclusion tạp chất, chất lẫn; đc, sh thể vùi ~ complex phức chất thành phần lồng nhau ~ compound hợp chất chứa trong ~ of sets bao hàm thức tập hợp ~ relation quan hệ bao hàm dross ~ tạp chất xỉ foreign ~ tạp chất ngoại lai

secondary ~ tạp chất thứ sinh slag ~ tạp chất xỉ incoagulability h tính không đông được, tính không đông tụ incoagulable (thuộc) h không đông tụ incoercibility tính không nén được incoercible (thuộc) không nén được incoherent rời rạc, tơi ~ light ánh sáng không liên kết ~ wave sóng không liên kết incombustibility h tính không cháy được incombustible (thuộc) không cháy được income thu nhập; khoản thu incomings khoản thu nhập, doanh thu, lợi tức incoming message mt thông báo tới incoming traffic mt lưu lượng tới incommensurability t tính vô ước incommensurable (thuộc) t vô ước incommunicability tính không thể truyền đạt được, tính không thể thông tin được incommunicable (thuộc) tính không thể truyền đạt được, tính không thể thông tin được incompact không chặt; không đặc; không gắn kết; không cô đọng incompatibility tính không tương hợp, tính tương kỵ incompatible (thuộc) không tương hợp, tương kỵ incompetence sự thiếu thẩm năng, sự thiếu thẩm quyền incompetent thiếu thẩm năng, thiếu thẩm quyền incomplete không hoàn toàn; không hoàn thiện; không đủ incompressibility tính không nén được; tính không ép được incomputable (thuộc) không tính được; không dự toán được incondensable (thuộc) không ngưng tụ được incongealable (thuộc) không đông tụ được inconsecutive (thuộc) không kế tiếp nhau, ngắt quãng inconstant không hằng định, biến đổi, thay đổi incontrollable (thuộc) không điều khiển được; không kiểm soát được

11

inconvertibility h tính không chuyển hoá được, tính không chuyển đổi được (tiền tệ) incoordination sự không phối hợp, sự không kết hợp incorporate hợp nhất; sát nhập; đưa vào; lắp vào; gắn vào incorporation sự hợp nhất; sự sát nhập; sự đưa vào; sự lắp vào, sự gắn vào; liên đoàn label ~ sự gắn nhãn incorrodible (thuộc) h không bị ăn mòn; không bị gỉ incorruptibility tính không thể biến chất, tính không thể hỏng được increase sự tăng; mức tăng; t số gia / tăng, tăng lên ~ in dip sự tăng góc dốc ~ in load sự tăng tải trọng ~ in thickness sự tăng chiều dầy ~ in volume sự tăng thể tích ~ of the function số gia của hàm số ~ of gauge sự mở rộng khổ đường sắt ~ of temperature sự tăng nhiệt độ increased được tăng increaser măng sông, ống nối chuyển tiếp increment sự tăng; gia số; sự tăng trưởng height ~ sự tăng chiều cao quality ~ sự tăng chất lượng quantity ~ sự tăng số lượng value ~ sự tăng giá trị weight ~ sự tăng trọng lượng incremental (thuộc) l tăng; gia số ~ computer máy tính gia số ~ data dữ liệu gia số ~ file set bộ tập tin tăng dần ~ plotter máy vẽ theo bước ~ series chuỗi tăng incrementor bộ gia lượng, bộ tăng incrust bọc vỏ cứng; tạo thành vỏ cứng; đóng cặn; sự chồng hình incrustant có vỏ cứng; dễ tạo thành vỏ cứng, đóng cặn incrustation sự tạo thành vỏ cứng; vỏ cứng; sự đóng cặn; cặn sediment ~ cặn (nồi hơi) incrystallizable (thuộc) l không kết tinh được, không dễ kết tinh incubation sự ấp; sự giữ trong tủ ấm; y thời kỳ ủ bệnh, sự ủ bệnh

incubator lò ấp; lồng ấp; tủ ấm automatic ~ máy ấp tự động cabinet ~ lồng ấp, tủ ấp hot-air ~ lồng ấp khí nóng hot-water ~ lồng ấp nước nóng technology ~ vườn ươm công nghệ incursion sự xâm nhập, sự đột nhập, sự lấn vào (nước biển...) incurvation sự uốn, sự uốn cong incurvature sự uốn, sự uốn cong incurve uốn, uốn cong incuse dấu dập, dấu khắc vào (đồng tiền...) indeciduate không rụng (lá); thường xanh (cây) indeciduous (thuộc) không rụng (lá) indecomposable (thuộc) không khai triển được; không phân tích được indefinable (thuộc) không định nghĩa được; không xác định được indefinite t không xác định, không giới hạn ~ form dạng bất định ~ integral t tích phân xác định indehiscent không nẻ, không nứt (quả) indelible (thuộc) không tẩy sấy được; không xoá được indent vết răng, khía răng cưa; chỗ lõm, rãnh hốc, hốc; kt đơn đặt hàng / làm mẻ, cắt lõm; cắt rãnh, khía răng cưa; in in lõm; sắp chữ thụt vào; kt viết đơn đặt hàng indention in khoảng sắp chữ vào, khoảng chừa đầu dòng independent độc lập, riêng biệt ~ axioms t các tiên đề độc lập ~ equations các phương trình độc lập ~ events các sự kiện độc lập ~ functions các hàm độc lập ~ random variables các biến ngẫu nhiên độc lập ~ variables các biến độc lập data ~ độc lập dữ liệu indestructibility tính không phá huỷ được indeterminate không xác định, vô định, vô hạn internally ~ không xác định nội tại statically ~ không xác định tĩnh, siêu tĩnh three fold statically ~ siêu tĩnh bậc ba indeterminateness tính không xác định, tính vô định, tính vô hạn

12

index chỉ số; t số mũ; kim ; bảng mục lục ~ build mt thiết lập chỉ số ~ ellipsoid elipsoit chiết suất ~ of circuit chỉ số của mạch ~ of diversity chỉ số tính đa dạng ~ of inertia chỉ số quán tính ~ of liquidity chỉ số độ lỏng ~ of refraction chiết suất ~ of plasticity chỉ số độ dẻo ~ of refraction chiết suất ~ of similarity chỉ số tính đồng dạng ~ page mt trang chỉ số ~ register mt thanh ghi chỉ số ~ value word mt từ giá trị chỉ số abrasion ~ chỉ số mài mòn absorption ~ chỉ số hấp thụ agglomerating ~ chỉ số thiêu kết bank ~ cái chỉ độ nghiêng cánh (máy bay) basicity ~ chỉ số bazơ buffer ~ chỉ số giảm sóc chain ~ chỉ số chuỗi colour ~ chỉ số màu compression ~ chỉ số nén correction ~ chỉ số điều chỉnh diagram ~ ký hiệu biểu đồ, chỉ số của biểu đồ dispection ~ chỉ số phân tán fibre quality ~ chỉ số chất lượng sợi quang flow ~ chỉ số dòng chảy free ~ chỉ số tự do frequency ~ chỉ số tần số height ~ dấu chỉ độ cao hydraulic ~ môđun thuỷ lực; hệ số thuỷ hoá (của xi măng) infiltration ~ chỉ số thấm labelling ~ chỉ số gắn nhãn leaf area ~ chỉ số diện tích lá lethal ~ chỉ số gây tử vong liquidity ~ chỉ số độ lỏng mitotic ~ sh chỉ số gián phân modulation ~ chỉ số điều biến moisture ~ chỉ số độ ẩm movement ~ chỉ số chuyển động optical ~ chỉ số quang học plasticity ~ chỉ số độ dẻo production ~ chỉ tiêu sản lượng rational ~ chỉ số hữu tỷ readings ~ kim chỉ số đọc

reflexion ~ chỉ số phản xạ refractive ~ chiết suất retail prices ~ chỉ số giá bán lẻ selection ~ chỉ số chọn lọc sheet ~ chỉ số tờ (bản đồ) value ~ kt chỉ số giá trị viscosity ~ chỉ số độ nhớt volatility ~ hệ số bay hơi work ~ chỉ số công việc indexed (thuộc) được đánh chỉ số, chỉ số hóa ~ addressing địa chỉ chỉ số hóa ~ file tệp được chỉ số hóa ~ sequential access method phương pháp truy cập tuần tự được địa chỉ hóa indexing sự đánh chỉ số; sự ghi chỉ số ~ in degrees sự chia độ indicate chỉ thị, chỉ dẫn; ký hiệu indicated efficiency hiệu suất chỉ định indicated pressure áp suất chỉ thị indication sự chỉ thị, sự chỉ báo; sự chỉ dẫn; sự ký hiệu; số chỉ (trên đồng hồ) approach ~ sự chỉ báo tiếp cận automatic clearing ~ sự chỉ báo tự động đường dây rỗi bearing ~ sự chỉ báo góc phương vị distance ~ sự chỉ báo khoảng cách; sự chỉ báo từ xa error ~ sự chỉ báo sai số failure ~ sự chỉ báo hư hỏng remote ~ sự chỉ báo từ xa signal ~ sự chỉ báo bằng tín hiệu status ~ sự chỉ báo tình trạng indicator cái chỉ báo; đồng hồ chỉ báo; máy chỉ báo; h chất chỉ thị; giấy thử; sh vật chỉ thị; cây chỉ thị acid-base ~ chất chỉ thị axit-bazơ airfield surface movement ~ trạm rada quan sát chuyển động trong khu vực sân bay air-speed ~ cái chỉ báo vận tốc không khí, đồng hồ báo vận tốc không khí audio ~ cái chỉ báo bằng âm thanh balance ~ cái chỉ báo cân bằng bank ~ cái chỉ độ nghiêng (máy bay) bank-and-turn ~ cái chỉ độ nghiêng cánh và quay banking ~ cái chỉ độ nghiêng cánh (máy bay)

13

bearing ~ cái chỉ báo góc phương vị, đồng hồ báo góc phương vị beat ~ cái chỉ báo phách blast ~ đồng hồ đo thông gió blind approach ~ cái chỉ báo của hệ thống hạ cánh mò burn-out ~ cái chỉ báo sự cháy (của đèn) cable-operated ~ cái chỉ báo vận hành bằng cáp charge ~ đồng hồ tính cước circular-trace ~ cái chỉ báo có sự quét tròn clearing ~ cái chỉ báo đường dây rỗi climb ~ hk thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng clogging ~ cái chỉ báo bít tắc (lọc) consumption ~ cái chỉ báo lượng tiêu thụ, đồng hồ báo lượng tiêu thụ control position ~ cái chỉ báo vị trí tay lái course ~ cái chỉ báo hướng course-and-bearing ~ máy tìm phương crystal frequency ~ tần số kế tinh thể deflection ~ cái chỉ báo độ lệch depth ~ cái chỉ báo độ sâu, đồng hồ độ sâu dew-point ~ cái chỉ báo điểm sương dial ~ cái chỉ báo có mật số, đồng hồ chỉ báo có mật số digital ~ dụng cụ chỉ thị số direction ~ cái chỉ báo phương hướng displacement ~ đồng hồ chuyển vị drift ~ dụng cụ đo góc giạt, đồng hồ báo góc giạt drop ~ lá báo elevation ~ cái chỉ báo góc ngẩng external ~ h chất chỉ thị ngoài fault ~ máy dò khuyết tật; cái chỉ báo sự cố firedamp ~ cái chỉ báo khí mỏ flag ~ cờ chỉ thị flap ~ hk cái chỉ báo vị trí của cánh tà sau flight ~ hk cái chỉ tầng (máy bay) float level ~ cái chỉ mức kiểu phao, phao báo mức (nước...) flow ~ lưu lượng kế fluorescent ~ chất chỉ thị huỳnh quang frequency ~ tần số kế fuel level ~ đồng hồ báo mức nhiên liệu glideslope ~ h cái chỉ báo đường bay là

grid-type ~ bộ chỉ thị (quang học) ở dạng lưới ground ~ cái chỉ báo sự tiếp đất, đồng hồ báo tiếp đất ground-position ~ cái chỉ báo vị trí (máy bay) so với mặt đất gyroscopic drift ~ hk đồng hồ báo góc giạt kiểu con quay, máy ngắm kiểu con quay heading ~ cái chỉ báo hướng height ~ cái chỉ báo độ cao, đồng hồ báo độ cao incidence ~ hk cái chỉ thị góc tấn kích isotopic ~ cái chỉ báo dùng chất đồng vị knock ~ cái chỉ báo nổ landing-gear ~ hk cái chỉ báo vị trí càng (máy bay) leak ~ cái chỉ báo rò rỉ leakage ~ cái chỉ báo rò rỉ LED ~ cái chỉ báo điôt phát quang level ~ cái chỉ mức, đồng hồ báo mức level flight ~ hk cái chỉ tầng (máy bay) ~ light đèn chỉ thị limit ~ cái chỉ báo các trị số giới hạn; vạch, dấu giới hạn liquit level ~ cái chỉ mức chất lỏng load ~ cái chỉ báo tải trọng maximum demand ~ bộ chỉ thị công suất cực đại mileage ~ đồng hồ báo đường đi; đồng hồ tính cước phí đường đi motion ~ vận tốc kế needle ~ cái chỉ báo bằng kim neon ~ cái chỉ báo nêon non-radioative ~ cái chỉ báo không có phóng xạ null ~ cái chỉ số không oil level ~ cái chỉ báo mức dầu oil pressure ~ cái chỉ thị áp suất dầu, đồng hồ báo áp suất đầu open-circuit ~ cái chỉ báo hở mạch outside air temperature ~ cái chỉ báo nhiệt độ không khí bên ngoài overflow ~ cái chỉ báo tràn overload ~ cái chỉ báo quá tải; đèn báo quá tải oxygen flow ~ cái chỉ báo lưu lượng ôxi oxygen pressure ~ cái chỉ thị áp suất ôxi, đồng hồ báo áp suất ôxi

14

pendulum gradient ~ cái đo độ nghiêng kiểu con lắc period ~ cái chỉ thị chu kỳ, máy đo chu kỳ pH ~ chất chỉ thị pH phase ~ cái chỉ thị pha, máy đo pha phase order ~ cái chỉ thứ tự pha phase sequence ~ cái chỉ thứ tự pha photoelectric ~ cái chỉ báo kiểu quang điện piezoelectric pressure ~ cái cảm biến áp suất kiểu áp điện pilot direction ~ cái chỉ báo hướng cho phi công pitch ~ cái chỉ báo độ chòng chành (tàu thuỷ, máy bay); cái chỉ báo bước (chong chóng, vít...) plan position ~ ống kính rađa chỉ báo vị trí mục tiêu point ~ đs hiệu đuôi cá của ghi polarity ~ cái chỉ thị cực tính pole ~ cái chỉ thị cực tính pollution ~ cái chỉ thị ô nhiễm position ~ cái chỉ báo vị trí power-factor ~ cái chỉ hệ số công suất presure ~ áp kế radiation ~ cái chỉ bức xạ radio altimeter ~ cái chỉ thị độ cao bằng vô tuyến radioactive ~ chất phóng xạ đánh dấu range ~ cái chỉ báo khoảng cách range-height ~ cái chỉ báo khoảng cách độ cao recording ~ cái chỉ báo ghi remote ~ cái chỉ báo từ xa resonance ~ cái chỉ báo cộng hưởng revolution ~ đồng hồ đo vòng quay scale ~ cái chỉ báo có thang số side-slip ~ cái chỉ độ trượt bên sight ~ đèn báo short-circuit ~ bộ chỉ báo ngắn mạch speed ~ vận tốc kế spot error ~ cái chỉ thị lệch điểm status ~ cái chỉ báo trạng thái stock ~ lk cái chỉ báo mức xếp liệu strain-gauge ~ cái cảm biến tenxơ; đồng hồ đo biến dạng stroke ~ cái chỉ báo hành trình supervisory ~ cái chỉ báo giám sát

swing ~ cái chỉ báo độ lắc tap changer position ~ cái chỉ báo vị trí đầu phân thế target ~ cái chỉ báo mục tiêu terrain-clearance ~ cao kế tuyệt đối bằng vô tuyến three-phase order ~ cái chỉ thứ tự pha thread ~ khí cụ đo ren tilt ~ cái chỉ báo độ nghiêng torque ~ cái chỉ báo momen xoắn total flow ~ lưu lượng kế toàn phần track ~ biển báo đường tuning ~ cái chỉ báo điều hưởng vacuum ~ cái chỉ thị độ chân không vertical-speed ~ thăng tốc kế, đồng hồ báo vận tốc bay lên thẳng visual ~ đèn báo, biển báo volume ~ cái chỉ thị âm lượng water-level ~ cái chỉ báo mức nước wind ~ cái chỉ báo gió wind speed ~ đồng hồ tốc độ gió wind velocity ~ đồng hồ tốc độ gió winding temperature ~ cái chỉ báo nhiệt độ dây quấn indicatrix đường đặc trưng, đường chỉ thị (đặc trưng đồ thị); t chỉ đồ ~ of diffusion đường đặc trưng khuếch tán indifferent (thuộc) t phiếm định; h trung tính; không phân hoá; không đáng kể ~ equilibrum sự cân bằng phiếm định ~ gas khí trơ ~ oxide ôxit trung tính ~ stability sự ổn định phiếm định indigenous (thuộc) bản địa, bản xứ ~ coal than tại chỗ indigo sh cây chàm, màu chàm indirect (thuộc) gián tiếp ~ address mt địa chỉ gián tiếp ~ addressing mt sự lập địa chỉ gián tiếp ~ contact sự tiếp xúc gián tiếp ~ heater thiết bị đốt nóng gián tiếp ~ heat exchange sự trao đổi nhiệt gián tiếp ~ lighting sự chiếu sáng gián tiếp ~ material vật liệu gián tiếp ~ -readingin strument dụng cụ đọc gián tiếp ~ reduction sự khử gián tiếp

15

~ steam hơi nước gián tiếp indiscrete gắn chặt thành một khối, không rời rạc indissolubility h tính không tan indissoluble (thuộc) h không tan indissolvable (thuộc) h không dễ tan indistinct không phân biệt, không rõ ràng indistinguishability tính không phân biệt được indium h inđi, ln (nguyên tố kim loại số 49, nguyên tử lượng 114,82 dùng trong các hợp kim quý, chất bôi trơn, ổ trục và như chất chỉ thị nơtron) indivisibility t tính không chia đúng, tính không chia hết indivisible (thuộc) không chia đúng, không chia hết indoors ở trong nhà indraft sự hút vào; dòng chảy vào, luồng chảy vào indraught sự hút vào, dòng chảy vào, luồng chảy vào induce gây ra, tạo ra; qui về; đ cảm ứng induced (thuộc) l cảm ứng ~ anisostropy tính dị hướng cảm ứng ~ current dòng điện cảm ứng ~ dipole lưỡng cực came ứng ~ electromotrice force sức điện động cảm ứng ~ emission sự phát xạ cảm ứng ~ fission sự phân hạch cảm ứng ~ heater thiết bị đốt nóng cảm ứng ~ magnetism từ tính cảm ứng ~ moment momen cảm ứng ~ potential thế cảm ứng ~ reaction phản ứng được cảm ứng ~ voltage điện áp cảm ứng inducer đ chất cảm ứng inducible (thuộc) đ dễ cảm ứng induct đưa vào; cảm ứng inductance đ độ tự cảm; điện cảm; cuộn cảm ~ bridge cầu đo điện cảm ~ coil cuộn dây điện cảm ~ meter dụng cụ đo điện cảm aerial tuning ~ điện cảm điều hưởng anten apparent ~ điện cảm biểu kiến coil ~ điện cảm của cuộn dây

intrinsic ~ điện cảm riêng leakage ~ điện cảm rò lengthening ~ cuộn cảm kéo dài mutual ~ độ hỗ cảm self ~ độ tự cảm trimming ~ điện cảm tinh chỉnh inductile (thuộc) ck không dẻo, khó uốn; không rèn được, không kéo thành sợi được (kim loại) induction t sự cảm ứng; t phép quy nạp ~ coil cuộn dây cảm ứng ~ disk relay rơle đĩa cảm ứng ~ field trường cảm ứng ~ force lực cảm ứng ~ furnace lò cảm ứng ~ generator máy phát cảm ứng ~ hardening sự tôi cao tần ~ heating sự đốt nóng cảm ứng ~ instrument dụng cụ kiểu cảm ứng ~ machine máy điện cảm ứng, máy điện không đồng bộ ~ manifold ống hút ~ motor động cơ cảm ứng, dộng cơ không đồng bộ ~ period chu kỳ cảm ứng ~ regulator bộ điều chỉnh cảm ứng ~ welding sự hàn cảm ứng back ~ sự cảm ứng ngược complete ~ phép quy nạp hoàn toàn cross ~ sự cảm ứng chéo electric ~ sự cảm ứng điện electromagnetic ~ sự cảm ứng điện từ electrostatic ~ sự cảm ứng tĩnh điện enzyme ~ sự cảm ứng enzym finite ~ phép quy nạp hữu hạn floral ~ sự cảm ứng hoa incremental ~ sự cảm ứng tăng informal ~ phép quy nạp không hình thức intrinsic ~ sự cảm ứng riêng hysogenic ~ sự cảm ứng gây phân giải magnetic ~ sự cảm ứng từ mathematical ~ phép quy nạp toán học mutual ~ sự hỗ cảm negative ~ sự cảm ứng âm noise ~ sự cảm ứng âm tạp photoperiodic ~ sự cảm ứng quang chu kỳ, sự cảm ứng chu kỳ ánh sáng positive ~ phép quy nạp dương remanent ~ sự cảm ứng dư

16

saturation ~ sự cảm ứng bão hoà stray ~ sự cảm ứng rò unipolar ~ sự cảm ứng đơn cực inductive (thuộc) l qui nạp, cảm ứng ~ capacities các hằng số cảm ứng ~ charge điện tích cảm ứng ~ circuit mạch điện cảm ~ coupler bộ ghép cảm ứng ~ effect hiệu ứng cảm ứng ~ filter bộ lọc điện cảm ~ grounding sự nối đất qua điện cảm ~ load tải có tính chất điện cảm ~ mechanism cơ chế cảm ứng ~ reactance cảm kháng ~ surge sự quá áp cảm ứng inductivity l tính cảm ứng, tính quy nạp magnetic ~ độ cảm ứng từ inductor đ cuộn cảm; phần cảm adjustable ~ cuộn cảm điều chỉnh được aerial tuning ~ cuộn cảm điều hưởng anten continuously adjustable ~ cuộn cảm điều chỉnh liên tục coupling ~ cuộn cảm ghép current limiting ~ cuộn cảm hạn chế dòng plate ~ cuộn cảm anôt plug-in ~ cuộn cảm có chân cắm printed ~ cuộn cảm mạch in solenoidal ~ cuộn cảm hình xuyến spark ~ cuộn cảm đánh lửa tuning ~ cuộn cảm điều hưởng variable ~ cuộn cảm biến đổi indurate làm cứng induration sự làm cứng industrial (thuộc) công nghiệp ~ accident tai nạn lao động ~ action sự bãi công ~ arts mỹ thuật công nghiệp ~ design ngành thiết kế công nghiệp ~ desease bệnh nghề nghiệp ~ furnace lò công nghiệp ~ hygiene vệ sinh công nghiệp ~ life insurance bảo hiểm lao động ~ microbiology vi sinh học công nghiệp ~ relations quan hệ lao động ~ scale quy mô công nghiệp ~ school trường dạy nghề ~ union nghiệp đoàn công nghiệp

~ waste water nước thải công nghiệp industrialization sự công nghiệp hóa industry công nghiệp, kỹ nghệ atomic ~ công nghiệp nguyên tử automotive ~ công nghiệp chế tạo ô tô basic ~ công nghiệp nặng chemical ~ công nghiệp hoá học construction ~ công nghiệp xây dựng electrical ~ công nghiệp điện film ~ công nghiệp điện ảnh fishery food ~ công nghiệp thực phẩm nghề cá food ~ công nghiệp thực phẩm heavy ~ công nghiệp nặng hydrolysic ~ công nghiệp thuỷ phân large-scale ~ công nghiệp nặng light ~ công nghiệp nhẹ livestock ~ công nghiệp chăn nuôi machine ~ công nghiệp chế tạo máy mining ~ công nghiệp khai thác mỏ motion-picture ~ công nghiệp điện ảnh nuclear ~ công nghiệp hạt nhân petroleum ~ công nghiệp dầu mỏ power ~ công nghiệp năng lượng pulp ~ công nghiệp bột giấy robot(ics) ~ công nghiệp chế tạo người máy robotized ~ công nghiệp sử dụng người máy service ~ ngành dịch vụ timber ~ công nghiệp rừng, công nghiệp gỗ indwell ở trong, nằm trong indweller nguyên lý trong; động lực trong inearth chôn vào đất, lấp đất inedible (thuộc) tp không ăn được ~ fat mỡ không ăn được ~ oil dầu không ăn được inedited không xuất bản ineffective không có hiệu quả ineffectual (thuộc) vô ích; bất lực; kết quả không mong inefficiency sự không có hiệu năng; sự không có hiệu lực, sự không có hiệu quả inefficient (thuộc) không có hiệu năng; không có hiệu lực; không có hiệu quả inelastic (thuộc) không co giãn, không đàn hồi ~ collision sự va chạm không đàn hồi

17

~ cross-section tiết diện không đàn hồi ~ scattering sự tán xạ không đàn hồi inelasticity tính không co giãn, tính không đàn hồi inequality sự không bằng nhau; t bất đẳng thức absolute ~ bất đẳng thức tuyệt đối conditional ~ bất đẳng thức có điều kiện integral ~ bất đẳng thức tích phân isoperimetric ~ bất đẳng thức đẳng cấu triangle ~ bất đẳng thức tam giác unconditional ~ bất đẳng thức vô điều kiện varitional ~ bất đẳng thức biến phân inequigranular (thuộc) không đều hạt inequilateral (thuộc) t không đều ineradicable (thuộc) không thể nhổ rễ; không thể triệt inert (thuộc) trơ ~ atmosphere khí quyển trơ ~ element nguyên tố trơ ~ gas khí trơ ~ -gas blanketing sự bọc khí trơ ~ -gas cutting sự cắt trong khí trơ ~ -gas shielded arc welding sự hàn hồ quang trong khí trơ inertance độ ì acoustic ~ độ ì âm thanh inertia quán tính ~ governor bộ điều chỉnh bằng quán tính arm-side ~ quán tính của các khâu tay máy moment of ~ momen quán tính robot-side ~ quán tính của động cơ và hộp số (ứng với các bậc tự do của tay máy) inertial (thuộc) quán tính; trơ ~ flow dòng chảy theo quán tính ~ force lực quán tính ~ mass khối lượng quán tính ~ navigation system hệ thống dẫn đường quán tính ~ reference fram hệ quy chiếu quán tính ~ settling sự sa lắng quán tính ~ solvent dung môi trơ inertialess không quán tính inexact (thuộc) không chính xác, không đúng inexhaustibility sự không kiệt, sự vô tận

inexperience sự thiếu kinh nghiệm inexplorable (thuộc) không khảo sát tỉ mỉ được inexplosive (thuộc) không nổ inextinguishable không thể dập tắt infantry qs bộ binh airborne ~ bộ binh đổ bộ đường không, lính dù đánh bộ infection y sự nhiễm trùng, sự lây nhiễm artificial ~ sự lây nhiễm nhân tạo, sự gây nhiễm laboratory ~ sự gây nhiễm trong phòng thí nghiệm spontaneous ~ sự lây nhiễm tự phát infectious (thuộc) y nhiễm trùng, nhiễm bệnh, lây nhiễm inference sự suy luận, suy diễn ~ engine máy suy luận, máy suy diễn ~ programming lập trình suy diễn chain ~ sự suy luận dây chuyền formal ~ sự suy luận hình thức immediate ~ sự suy luận trực tiếp inductive ~ sự suy luận quy nạp mediate ~ sự suy luận gián tiếp inferior dưới , kém infill sự trám bít chỗ hở, vật liệu trám infilling vật liệu trám bít infiltrant vật liệu thấm infiltrate thấm, thấm qua lọc contact ~ sự tẩm tiếp xúc (phôi kim loại bột) full dip ~ sự tẩm nhúng hoàn toàn (phôi kim loại bột) infinite t lượng vô hạn / vô tận, vô hạn, vô số ~ -dimensional vô số chiều ~ group nhóm vô hạn ~ matrix ma trận vô hạn ~ product tích vô hạn ~ quantity số lượng vô hạn, vô cùng lớn ~ series chuỗi vô hạn ~ set tập vô hạn infinitesimal (thuộc) t đại lượng vô cùng bé, vi phân ~ calculus phép tính vi phân ~ geometry hình học vi phân ~ quantity đại lượng vô cùng bé ~ transformation sự biến đổi vi phân infinity t tính vô hạn; tính không giới hạn

18

inflame đốt cháy; châm lửa inflammable (thuộc) h dễ cháy inflammableness h tính dễ bốc cháy, tính cháy được inflammation sự cháy, sự bốc cháy, sự đốt cháy; sự bốc lửa inflate bơm phồng, thổi phồng; kt lạm phát (tiền), gây lạm phát inflated tyre bánh xe bơm căng inflating agent h chất sinh khí inflation sự bơm phồng; sự thổi phồng; kt sự lạm phát ~ of credit sự lạm phát tín dụng ~ of gold sự lạm phát vàng currency ~ sự lạm phát tiền tệ monetary ~ sự lạm phát tiền tệ inflator ck máy bơm tăng áp inflect uốn cong, bẻ cong, bẻ gấp, làm lệch inflection sự uốn; chỗ uốn; điểm uốn inflexibility tính không uốn được, tính khó uốn inflexible (thuộc) không uốn được, khó uốn inflexion sự uốn, chỗ uốn; điểm uốn inflorescence sh sự nở hoa, cụm hoa inflow sự chảy vào; dòng vào influence ảnh hưởng, tác dụng; tác động influent nhánh (sông...) influx sự chảy vào, dòng vào informatics mt tin học information mt sự thông tin, tin tức ~ bit bit thông tin ~ center trung tâm thông tin ~ channel kênh thông tin ~ content lượng thông tin, nội dung thông tin ~ explosion sự bùng nổ thông tin ~ flow dòng thông tin ~ hiding sự dấu thông tin ~ management sự quản lý thông tin ~ market policy chính sách thị trường thông tin ~ message thông điệp, tin báo ~ paradox nghịch lý thông tin ~ processing sự xử lý thông tin ~ processing language ngôn ngữ xử lý tin ~ provider nhà cung cấp thông tin ~ rate tốc độ thông tin ~ request reponse đáp ứng yêu cầu thông

tin ~ retrieval sự truy tìm thông tin ~ science khoa học thông tin ~ service dịch vụ thông tin ~ storage and retrieval lưu trữ và truy xuất thông tin ~ superhighway siêu xa lộ thông tin ~ system hệ thống thông tin ~ technology công nghệ thông tin ~ theory lý thuyết thông tin ~ unit đơn vị thông tin alpha(nu)meric(al) ~ thông tin (bằng) chữ - số ancillary ~ thông tin phụ thuộc average ~ thông tin trung bình binary ~ thông tin nhị phân binary coded ~ thông tin mã hoá nhị phân channel ~ thông tin theo kênh (vô tuyến) colour ~ thông tin màu control ~ thông tin hiệu chỉnh; thông tin điều khiển descriptive ~ thông tin mô tả digital ~ thông tin số file ~ thông tin tệp genetic ~ thông tin di truyền input ~ thông tin vào interblock ~ thông tin giữa các khối intrablock ~ thông tin trong khối machine-sensible ~ thông tin dễ đưa vào máy tính management ~ thông tin quản lý mutual ~ thông tin tương hỗ output ~ thông tin ra precise ~ thông tin chính xác processed ~ thông tin đã xử lý redundant ~ thông tin dư thừa remote ~ thông tin từ xa sampled ~ thông tin lấy mẫu source ~ thông tin nguồn supplemental ~ thông tin phụ infract vi phạm infraction sự vi phạm infrared l hồng ngoại ~ binoculars ống nhòm hồng ngoại ~ detector bộ phát hiện hồng ngoại ~ -emitting diode điôt phát hồng ngoại ~ filter bộ lọc hồng ngoại ~ heating sự đốt nóng bằng hồng ngoại ~ heterodyne radiometer bức xạ kế

19

ngoại sai hồng ngoại ~ interferometer spectrometer phổ kế giao thoa bằng hồng ngoại ~ image converter bộ biến đổi ảnh hồng ngoại ~ jamming sự gây nhiễu bằng hồng ngoại ~ lamp đèn hồng ngoại ~ laser laze hồng ngoại ~ link access protocol giao thức truy nhập đường truyền hồng ngoại ~ microscope kính hiển vi hồng ngoại ~ multi-spectral scanner máy quét đa phổ hồng ngoại ~ radiation sự bức xạ hồng ngoại ~ region miền hồng ngoại ~ receiver máy thu hồng ngoại ~ scanner máy quét hồng ngoại ~ soldering sự hàn hồng ngoại ~ spectroscopy quang phổ học hồng ngoại ~ spectrum phổ hồng ngoại ~ telescope kính viễn vọng hồng ngoại ~ temperature sounder bộ dò nhiệt độ bằng tia hồng ngoại ~ thermistor biến trở nhiệt hồng ngoại ~ thermography nhiệt ký hồng ngoại ~ transmitter máy phát hồng ngoại ~ vidicon màn hình hồng ngoại far ~ vùng hồng ngoại xa long ~ vùng hồng ngoại sóng dài middle ~ vùng hồng ngoại giữa near ~ vùng hồng ngoại gần short ~ vùng hồng ngoại sóng ngắn infrasonic (thuộc) l hạ âm infrasound l hạ âm infrastructure kt kết cấu hạ tầng infundibular (thuộc) có hình phễu infundibulate hình phễu infuse đổ, rót, pha infusibility tính không nóng chảy, tính chịu lửa; tính có thể pha infusible (thuộc) không nóng chảy, chịu lửa infusion sự pha; chất để pha; nước pha; nước sắc, y sự tiêm truyền ~ in seam sự thấm truyền trong vỉa pressure water ~ sự truyền nước có áp ingate lk đậu rót; rãnh rót ingathering nn sự thu hoạch (mùa màng)

ingot lk thỏi (đúc) ~ breaker máy dập gẫy thỏi ~ cooper đồng thỏi ~ dog cái kẹp thỏi ~ iron sắt thỏi ~ lathe máy tiện thỏi ~ mill máy cán thỏi ~ mould khuôn đúc thỏi ~ skin bề mặt thỏi ~ steel thép thỏi ~ weight trọng lượng thỏi balance ~ thỏi đúc đã cân bằng (không có vết rỗ co ngót) bled ~ thỏi đúc (có) tâm lỏng (thỏi đúc có ruột trong chưa đông) bleding ~ thỏi đúc (có) tâm lỏng (thỏi đúc có ruột trong chưa đông) blown ~ thỏi đúc có rỗ khí burnt ~ thỏi đúc quá nhiệt forging ~ thỏi rèn notched ~ thỏi đúc có vết rimming ~ thỏi đúc bằng thép sôi scorched ~ thỏi đúc hạt to slab ~ thỏi đúc dẹt unsound ~ thỏi đúc có khuyết tật bên trong vacuum-arc remelted ~ thỏi đúc được nấu lại bằng hồ quang chân không vacuum-induction melted ~ thỏi đúc được nấu chảy bằng cảm ứng-chân không zone-refined ~ thỏi đúc được tinh luyện theo vùng ingotism lk hiện tượng khuyết tật thỏi đúc ingotted (thuộc) lk được đúc thành thỏi ingrain d nhuộm từ sợi ingrained (thuộc) đc bị xâm tán, bị xâm nhiễm ingredient thành phần; hợp phần; chất độn (cao su); phối liệu ~ s of concrete các hợp phần bê tông; các phối liệu của bê tông active ~ thành phần hoạt tính inert ~ thành phần trơ latex ~ thành phần của nhựa mủ rubber compounding ~ chất độn của hỗn hợp cao su vulcanizing ~ hợp phần lưu hoá ingress sự xâm nhập; đường vào, cửa vào (không khí, chất lỏng)

20

ingression đc hiện tượng biển tiến, hiện tượng biển lấn ingrowth sự mọc vào inhalator y máy xông (miệng, mũi) inhaler bộ lọc không khí; máy hô hấp inhaust hút vào (hỗn hợp khí) inheritance sự thừa kế; di sản inherited error mt lỗi thừa kế, lỗi tích lũy inhibit pulse đ xung cấm inhibition sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự ức chế anodic ~ sự ức chế anôt cathodic ~ sự ức chế catốt competitive ~ sự ức chế cạnh tranh correlative ~ sự ức chế tương quan corrosion ~ sự kìm hãm ăn mòn electrochemical ~ sự ức chế điện hoá, sự ngăn cản phản ứng điện cực growth ~ sự hãm sinh trưởng; sự ức chế sinh trưởng selective ~ sự ức chế chọn lọc inhibitor h chất hãm, chất ức chế ~ of firedamp explosion chất hãm sự nổ khí, chất ngăn ngừa sự nổ khí ~ of ignition chất làm chậm bốc cháy adsorption ~ chất ức chế hấp phụ anionic ~ chất ức chế anion anodic ~ chất ức chế anôt antigum ~ chất ức chế tạo nhựa cathodic ~ chất ức chế catốt cationic ~ chất ức chế cation chemical ~ chất ức chế hoá học competitive ~ chất ức chế cạnh tranh corrosion ~ chất ức chế ăn mòn crystallization ~ chất ức chế kết tinh decomposition ~ chất ức chế phân hoá emulsion ~ chất ức chế tạo nhũ enzyme ~ chất ức chế men, chất ức chế enzym film(-forming) ~ chất ức chế tạo màng foam(-forming) ~ chất ức chế tạo bọt gelation ~ chất kìm hãm sự đông đặc growth ~ chất hãm sinh trưởng, chất ức chế sinh trưởng ionic ~ chất ức chế ion liquid phase ~ chất ức chế pha lỏng migration ~ chất ức chế di cư, chất cản di tản mould ~ chất diệt nấm mốc

oxidation ~ chất ức chế ôxi hoá polymerization ~ chất ức chế pôlime hoá rust ~ chất chống rỉ scale ~ chất ngăn cáu cặn inhomogeneity tính không đồng nhất inhomogeneous không đồng nhất inhour l giờ ngược (đơn vị độ phản ứng bằng độ tăng độ phản ứng của một lò phản ứng tới hạn dẫn đến hằng số thời gian bằng 1. Viết tắt từ inverse hour) in-house line nội tuyến in-house scrap sắt vụn tại nhà máy in-house software mt phần mềm nội bộ inimical độc hại initial (thuộc) đầu tiên, ban đầu ~ address message tin báo địa chỉ đầu ~ address reject bỏ địa chỉ ban đầu ~ boiling point điểm sôi ban đầu ~ condition điều kiện đầu ~ crusher máy nghiền sơ bộ ~ instructions các lệnh mở đầu ~ inverse voltage điện áp ngược ban đầu ~ mass khối lượng ban đầu ~ permeability độ từ thẩm ban đầu ~ set sự đông kết ban đầu ~ state trạng thái ban đầu initiating sự khởi đầu, sự khơi mào initialization sự thiết lập trạng thái ban đầu initiation sự bắt đầu, sự khởi đầu ~ of combustion sự nhen cháy (của chất cháy) top ~ sự kích đầu kíp nổ initiator ngòi nổ; chất gây nổ, thuốc gây nổ, kíp nổ, chất khơi mào optical active ~ chất khơi mào hoạt động quang học oxidant ~ chất khơi mào ôxi hoá polymerization ~ chất gây nổ trùng hợp reductant ~ chất khơi mào khử inject phun; thổi vào; tiêm ịnected gas khí phun vào injection sự phun; sự thổi vào; sự phóng; sự tiêm; đc sự tiêm nhập; t phép nội xạ ~ blow molding lk sự đúc thỏi áp lực ~ laser laze phun ~ cylinder xi lanh nén ~ mounlding sự đúc áp lực ~ nozzle vòi phun ~ of cement sự phun xi măng

21

~ plunger pít-tông nén ~ pump bơm cao áp air ~ sự thổi không khí vào airless ~ sự phun không có không khí cement ~ sự phụt xi măng clay ~ sự phụt ép (vữa) sét direct ~ sự phun trực tiếp gas ~ sự phun khí, sự thổi khí vào jet ~ sự phun tia legate ~ đc sự tiêm nhập liên tục methanol-water ~ sự phun hỗn hợp nước - rượu metylic pressure ~ sự nạp có áp lực solid ~ sự phun bột, sự phun hạt staccato ~ đc sự tiêm nhập dạng bước nhảy injector ck vòi phun; bơm phụt; ống phụt; ống bơm (dầu, mỡ); bơm tiêm to prime the ~ cho vòi phun hoạt động closed-type fuel ~ vòi phun nhiên liệu kiểu kín double-tube ~ vòi phun kép, vòi phun hai cấp drowned ~ vòi phun chìm electron ~ ống phun điện tử exhaust-steam ~ vòi phun hơi xả fuel ~ vòi phun nhiên liệu jet ~ vòi phun tia lifting ~ vòi phun kiểu hút nâng non-lifting ~ vòi phun không hút nâng, vòi phun có dẫn nước bằng tự chảy open-type fuel ~ vòi phun nhiên liệu kiểu hở single-tube ~ vòi phun đơn steam-jet ~ máy bơm tia hơi nước sucking ~ vòi phun kiểu hút water-jet ~ máy bơm tia injury sự thiệt hại; sự gây hại; sự làm hỏng; chỗ hỏng; sự tổn thương, thương tích freezing ~ sự thiệt hại do lạnh giá, sự thiệt hại do đóng băng industrial ~ chấn thương trong sản xuất insect ~ sự thiệt hại do côn trùng heat ~ sự thiệt hại do nhiệt permanent ~ thương tật radiation ~ sự gây hại do phóng xạ reportable ~ chấn thương được ghi nhận ink mực (vẽ, in...) / vẽ bằng mực; bôi mực

(chữ in) anilline ~ mực anilin ballpoint pen ~ mực bút bi ceramic ~ mực vẽ gốm China ~ mực tàu, mực nho drafting ~ mực vẽ drawing ~ mực vẽ etching ~ mực chịu axít fast- setting ~ mực khô nhanh glossy ~ mực bóng heat-set ~ mực được làm bền bằng nhiệt indelible ~ mực không thể tẩy sạch Indian ~ mực nho, mực tàu invisible ~ mực hoá học letterpress ~ mực in, mực dấu lithographic ~ mực in, mực dấu moulding ~ lk sơn bôi khuôn printing ~ mực in, mực dấu water-proof ~ mực không nhoè inker trục lăn mực inking sự vẽ bằng mực; in sự quét mực, sự lăn mực inkometer inko kế (khí cụ đo độ nhớt của mực) inky (thuộc) in mực; bằng mực; có mực; đen như mực inland đl vùng đất liền, nội địa / ở đất liền; nội địa inlay bức khảm, bức dát / khảm, dát inleakage sự rò, lượng rò inlet cửa vào; lỗ nạp vào; đầu vào; đl vịnh nhỏ, vụng; lạch ~ guide thiết bị dẫn hướng vào ~ manifold ống góp hút ~ side lỗ hút (nhiên liệu) vào ~ stroke hành trình hút ~ table bàn máy dẫn vào ~ valve van vào air ~ cửa nạp khí air suction ~ cửa hút khí brine ~ cửa dẫn nước mặn vào cable ~ đầu cáp vào electrolyte ~ chỗ nạp chất điện phân fan ~ lỗ hút của máy quạt gió feed ~ chỗ nạp liệu; cửa cấp liệu oil ~ lỗ tra dầu, lỗ bơm dầu pressure ~ ống nối tăng áp sea ~ van thông ra biển spiral ~ lỗ nạp xoắn ốc

22

storm-water ~ máng hứng nước mưa suction ~ lỗ hút in-line dây chuyền, theo đường, nối tiếp nhau ~ assembly machine máy lắp ráp theo dây chuyền ~ engine động cơ xi lanh thẳng hàng in-most ở tận cùng innavigable không đi lại được (thuyền bè) inate bẩm sinh, tự nhiên innards bộ phận bên trong một cấu trúc inner (thuộc) trong, ở trong ~ barrel ống chứa mẫu khoan ~ bremsstrahlung l bức xạ hãm trong ~ -complex compound hợp chất nội phức ~ compound h hợp chất nội phân tử ~ diameter đường kính trong ~ ester h este nội ~ friction sự ma sát trong ~ potential thế bên trong ~ product nội tích, tích vô hướng ~ quantum number lượng tử số trong ~ race vòng trong của ổ bi ~ salt h muối nội ~ strain ứng suất trong ~ tube săm xe; ống chứa mẫu khoan inner-spring có lò xo bên trong innersole đế trong innings (Mỹ) nn sự gặt hái; đất mới khai phá (ven biển); sự khai hoang đất lầy innovation sự đổi mới; sự đưa kỹ thuật mới vào innovator người tiến hành đổi mới; người đưa kỹ thuật mới vào inoculant y vật cấy, thuốc tiêm chủng inoculate biến tính (kim loại); cấy (vi khuẩn); ghép (cây); y chủng; tiêm chủng inoculation sự biến tính (kim loại); sự cấy (vi khuẩn); sự ghép (cây); y sự chủng, sự tiêm chủng, sự cấy mầm (kết tinh) inoculator người tiêm chủng; dụng cụ cấy; dụng cụ tiêm chủng inoculum vật cấy, thuốc tiêm chủng inodorous (thuộc) không mùi inoperative không làm việc, không hoạt động; không hiệu quả inorfil d sợi khoáng inorganic (thuộc) h vô cơ ~ acid axit vô cơ

~ base bazơ vô cơ ~ chemistry hóa học vô cơ ~ liquid laser laze vô cơ lỏng ~ peroxide perôxit vô cơ ~ pigment sắc tố vô cơ ~ polymer pôlime vô cơ inosculate d đan nhau (sợi); y tiếp hợp nhau; nối nhau (hai mạch máu) inoxidability h tính không bị ôxi hóa, tính không gỉ inoxidable (thuộc) h không bị ôxi hoá, không gỉ inoxidizability h tính không bị ôxi hóa, tính không gỉ in-parallel đ được mắc song song in phase đ cùng pha, trùng pha, đồng pha in-phase component đt thành phần cùng pha in-place test thử nghiệm tại hiện trường inpour đổ vào, rót vào inpouring sự đổ vào, sự rót vào input sự vào, sự nhập; đầu vào, lối vào ~ area vùng nhập ~ block khối nhập, khối vào ~ bound giới hạn nhập ~ buffer register thanh ghi đệm nhập ~ circuit mạch vào ~ device thiết bị đầu vào ~ impedance trở kháng vào ~ mode chế độ nhập ~ shaft trục truyền chính ~ voltage điện áp vào aerial ~ đầu vào anten arbitrary ~ đầu vào tuỳ ý automatic ~ sự đưa vào tự động binary ~ đầu vào nhị phân blast ~ sự thổi vào bounded ~ đầu vào hạn chế card ~ đầu vào bìa carry ~ đầu vào chuyển dịch data ~ đầu vào dữ liệu digital ~ đầu vào số energy ~ công suất vào erase ~ đầu vào xoá excitory ~ đầu vào kích thích full-scale ~ tín hiệu vào cực đại heat ~ nhiệt lượng vào high ~ tín hiệu vào ở mức cao incremental ~ đầu vào tăng

23

inhibiting ~ đầu vào cấm inhibitory ~ đầu vào cấm intermittent ~ tín hiệu vào gián đoạn inverting ~ đầu vào đảo light ~ quang thông vào low ~ tín hiệu vào ở mức thấp master ~ tín hiệu vào chủ yếu multiple ~ đầu vào bội power ~ công suất vào primary ~ đầu vào sơ cấp punched card ~ đầu vào bìa đục lỗ rated ~ công suất vào định mức reference ~ tín hiệu vào chuẩn simulator ~ đầu vào bộ mô phỏng switching ~ đầu vào chuyển mạch tape ~ đầu vào băng water ~ lượng nước vào write ~ tín hiệu vào ghi input-output vào-ra ~ buffer bộ đệm vào-ra ~ bus bus vào-ra ~ channel kênh vào-ra ~ control program chương trình điều khiển vào-ra ~ controller bộ điều khiển vào-ra ~ device thiết bị vào-ra ~ executive chương trình điều hành vàora ~ instruction lệnh vào-ra ~ interface giao diện vào-ra ~ interrupt ngắt vào-ra ~ library thư viện vào-ra ~ port cổng vào-ra ~ processor (IOQ) bộ xử lý vào-ra ~ referencing sự tham chiếu vào-ra ~ request (IORQ) yêu cầu vào-ra ~ status word từ trạng thái vào-ra inquiry sự hỏi tin, sự vấn tin ~ character ký tự hỏi tin ~ station trạm hỏi tin inquiring sự hỏi; sự điều tra , sự thẩm tra inroad sự xâm nhập inrush sự tràn vào đột ngột; công suất khởi động; đc sự sụt lở đột ngột (của đất, đá) clay ~ sự lở trôi đất gas ~ sự phụt khí water ~ sự tuôn nước inscribable (thuộc) có thể vẽ nội tiếp inscribableness tính có thể vẽ nội tiếp

inscibe t vẽ nội tiếp ~ circle vòng tròn nội tiếp inscibed (thuộc) t được nội tiếp insect sh côn trùng, sâu insecticide l thuốc trừ sâu insection sự khía, sự rạch, sự cắt vào insemination sh sự gieo hạt giống; sự thụ tinh artificial ~ sự thụ tinh nhân tạo insensitive không nhạy cảm insequent không liên tiếp in-series đ được mắc nối tiếp insert xen vào, chèn vào ~ mode chế độ chèn inserted soubroutine mt chương trình con chèn vào inserted column xd cột chôn vào tường insertion sự chèn vào, sự dính, sự lồng vào, sự gài, sự ghép ~ connection mối nối lồng nhau gene ~ sự gắn ren inset ~ tờ in lồng, trang lồng (vào sách); sự may ghép (vào áo); m sân giếng; sân tiếp nhận / lồng vào, gài vào incline ~ m sân giếng nghiêng, sân tiếp nhận của lò nghiêng shaft ~ sân giếng đứng inset-type kiểu ghép inshore ven bờ, hướng vào bờ insiccation sự sấy khô, sự hong khô inside mặt trong, cạnh trong, bên trong / trong, ở trong ~ casing khuôn cửa bên trong ~ dimension kích thước trong ~ door cửa trong ~ facing mặt ốp phía trong ~ stairs cầu thang trong nhà in-situ concrete đổ bê tông tại chỗ in-situ measurement sự đo đạc tại hiện trường insolation sự phơi nắng, sự tắm nắng insole đế trong (giày, dép) insolubility tính không hoà tan insoluble (thuộc) không hoà tan inspect kiểm tra, thanh tra; xem xét inspection sự kiểm tra, sự thanh tra, sự xem xét ~ of turbine sự kiểm tra tuabin acceptance ~ sự kiểm tra nghiệm thu

24

annual ~ sự kiểm tra hàng năm automatic ~ sự kiểm soát tự động compulsory ~ sự kiểm tra bắt buộc continuous ~ sự kiểm tra thường xuyên daily ~ sự kiểm tra hàng ngày final ~ sự kiểm tra lần cuối fluorescent magnetic particle ~ sự kiểm tra bằng phương pháp từ-huỳnh quang magnaflux ~ sự kiểm tra bằng phương pháp bột từ magnetic ~ sự kiểm tra bằng từ magnetic particle ~ sự kiểm tra bằng phương pháp bột từ magnetic powder ~ sự kiểm tra bằng phương pháp bột từ magnetographic ~ sự kiểm tra bằng từ; phép dò khuyết tật bằng từ mileage ~ sự kiểm tra kỹ thuật theo dặm đường non-destructive ~ sự kiểm tra không phá huỷ (mẫu) periodic ~ sự kiểm tra theo chu kỳ preventive ~ sự kiểm tra dự phòng radiographic ~ phép dò khuyết tật bằng tia X random ~ sự kiểm tra ngẫu nhiên routine ~ sự kiểm tra thủ tục safety ~ sự kiểm tra an toàn site ~ sự kiểm tra đất xây dựng strip ~ sự kiểm tra có tháo kiểm chi tiết supersonic ~ sự kiểm tra bằng siêu âm ultrasonic ~ sự kiểm tra bằng siêu âm visual ~ sự kiểm tra bằng mắt X-ray ~ phép dò khuyết tật bằng tia X inspector người kiểm tra; người thanh tra; người giám định technical ~ giám định viên kỹ thuật inspirator ck máy hút (bụi, nước) inspissate cô đặc inspissation sự cô đặc inspots tụ điểm, hố lắng; vũng trũng instability tính không ổn định; độ không ổn định dynamical ~ độ không ổn định động elastic ~ độ không ổn định khi biến dạng đàn hồi inherent ~ tính không ổn định vốn có magnetic ~ tính không ổn định từ rolling ~ hk tính không ổn định khi lộn

vòng (máy bay) static ~ tính không ổn định tĩnh install lắp đặt, cài đặt installation sự lắp đặt; thiết bị; hệ thống máy móc ~ of track sự đặt ray absorption ~ thiết bị hấp thu airborne radio ~ thiết bị vô tuyến trên máy bay air-conditioning ~ thiết bị điều hoà không khí atomic ~ thiết bị nguyên tử cooling ~ thiết bị làm mát electronic ~ thiết bị điện tử engine ~ thiết bị động lực ground ~ thiết bị trên mặt đất health-monitoring ~ thiết bị kiểm tra sức khoẻ hydroelectric ~ thiết bị thủy điện missile-firing ~ thiết bị phóng tên lửa oil-pressure ~ thiết bị áp lực dầu oxygen ~ trạm ôxi pipe ~ mạng lưới đường ống dẫn power ~ thiết bị phát lực program ~ cơ cấu chương trình recovery ~ thiết bị thu hồi refrigerating ~ thiết bị làm lạnh robot ~ thiết bị người máy; sự lắp đặt người máy smoke-curtain ~ thiết bị tạo màn khói tie ~ (Mỹ) sự đặt tà vẹt đường ray turbin ~ trạm tuabin turbo-generator ~ trạm tuabin - phát điện ventilation ~ thiết bị thông gió installer người lắp đặt, người cài đặt instance thời điểm; ví dụ / làm ví dụ, cho ví dụ instant thời điểm, khoảnh khắc, chốc lát / ngay lập tức, tức thời sampling ~ thời điểm lấy mẫu instantaneity tính chất khẩn trương instantaneous (thuộc) tức thời ~ axis trục tức thời ~ center tâm quay tức thời ~ force lực tức thời ~ value giá trị tức thời ~ velocity vận tốc tức thời instanton l instanton (hạt giả thiết) instep mu bàn chân; phần mu (của giày...)

25

instill truyền dẫn instillment sự truyền dẫn institute viện, học viện; thể chế / thành lập; gây dựng institution sự thành lập; sự mở (cuộc điều tra); cơ quan; trụ sở cơ quan; thể chế instroke ck hành trình nạp vào instruction sự huấn luyện; sự hướng dẫn; bản hướng dẫn; mt lệnh ~ address register thanh ghi địa chỉ lệnh ~ buffer bộ đệm lệnh ~ s per second số lệnh trong một giây ~ register thanh ghi lệnh ~-set architecture kiến trúc tập hợp lệnh ~ unit khối lệnh actual ~ lệnh thực add ~ lệnh cộng additional ~ lệnh bổ sung addressless ~ lệnh không địa chỉ arithmetic(al) ~ lệnh số học assembly ~ lệnh hợp ngữ basic ~ lệnh gốc blank ~ lệnh trống block ~ lệnh khối branch ~ lệnh rẽ nhánh branch-on-condition ~ lệnh rẽ nhánh có điều kiện breakpoint ~ lệnh dừng calling ~ lệnh gọi clearing ~ lệnh xoá computer ~ lệnh máy tính conditional ~ lệnh có điều kiện control ~ lệnh điều khiển decimal adjust ~ lệnh điều chỉnh thập phân direct ~ lệnh trực tiếp disable interrupt ~ lệnh bỏ ngắt dummy ~ lệnh giả edit ~ lệnh in engineering ~ bản hướng dẫn kỹ thuật entry ~ lệnh vào extract ~ lệnh trích, chỉ thị trích ra fixed point ~ lệnh dấu phẩy tĩnh floating point ~ lệnh dấu phẩy động halt ~ lệnh dừng idle ~ lệnh không tác dụng input ~ lệnh vào iterative ~ lệnh lặp jump ~ lệnh nhảy

keyboard ~ lệnh từ bàn phím maintenance ~ bản hướng dẫn bảo dưỡng one-address ~ lệnh một địa chỉ optional pause ~ lệnh dừng tuỳ chọn output ~ lệnh ra prewired ~ chương trình đã lập trước (trên bản mạch) read ~ lệnh đọc robot ~ lệnh cho người máy service ~ qui tắc sử dụng; qui trình vận hành transfer ~ lệnh chuyển (đổi) zero-address ~ lệnh địa chỉ zero instrument dụng cụ, công cụ, phương tiện (tài chính); văn bản pháp lý; văn kiện ~ approach system hệ thống dẫn đường hạ cánh ~ correction sự hiệu chỉnh dụng cụ đo ~ flight chuyến bay dẫn đường bằng dụng cụ ~ housing vỏ dụng cụ đo ~ landing sự hạ cánh bằng rađa và cột mốc vô tuyến ~ multiplier điện trở mở rộng thang đo ~ resistor điện trở dụng cụ đo ~ transformer máy biến áp đo lường ~-type relay rơle kiểu dụng cụ đo airphoto stereoscopic ~ khí cụ chụp ảnh nổi hàng không all-purpose ~ dụng cụ vạn năng altazimuth ~ dụng cụ đo vẽ kinh vĩ toàn năng angular ~ dụng cụ đo góc azimuth ~ dụng cụ đo góc phương vị azimuth circle ~ dụng cụ đo góc phương vị có đĩa chia độ calculating ~ dụng cụ tính toán, máy tính calibration ~ dụng cụ chuẩn mẫu contour ~ thước cong control ~ dụng cụ điều khiển curve-drawing ~ dụng cụ vẽ đường cong deflection ~ dụng cụ đo độ lệch dial ~ dụng cụ có mặt số direct-reading ~ dụng cụ đọc trực tiếp distant-action ~ dụng cụ đo điều khiển từ xa distant-indicating ~ dụng cụ chỉ báo từ xa distant-reading ~ dụng cụ đo đọc từ xa

26

drawing ~ thước vẽ, dụng cụ vẽ echo-sounding ~ máy đo sâu bằng âm dội electrodynamic ~ dụng cụ đo điện động electronic ~ dụng cụ đo điện tử electrostatic ~ dụng cụ đo tĩnh điện electrothermic ~ dụng cụ đo điện nhiệt ferromagnetic ~ dụng cụ đo sắt từ first-order ~ dụng cụ đo chính xác cấp 1 flow ~ lưu lượng kế gauged ~ dụng cụ đã hiệu chuẩn height-finding ~ máy đo độ cao hot-wire ~ dụng cụ đo dây nhiệt indicating ~ dụng cụ đo có kim chỉ induction ~ dụng cụ đo cảm ứng industrial ~ dụng cụ đo (dùng trong) công nghiệp integrating ~ bộ tích phân; máy đo diện tích iron-cored ~ dụng cụ đo có lõi sắt levelling ~ nivô, dụng cụ đo mức measuring ~ dụng cụ đo lường meridian ~ dụng cụ đo kinh tuyến micrometer ~ vi trắc kế mine-surveying ~ dụng cụ trắc địa mỏ moving-iron ~ dụng cụ đo có miếng thép di động multi-purpose ~ dụng cụ vạn năng navigation ~ khí cụ hàng hải needle ~ dụng cụ có kim chỉ nuclear ~s máy đo hạt nhân null ~ dụng cụ chỉ mức không optical ~ dụng cụ quang học parallax ~ dụng cụ đo thị sai pendulum (gravity) ~ dụng cụ đo (trọng lực) kiểu con lắc photographic recording ~ dụng cụ ghi ảnh plotting ~ dụng cụ vẽ đồ thị precise ~ dụng cụ đo chính xác profile testing ~ dụng cụ kiểm tra biên dạng quick-setting ~ dụng cụ gá đặt nhanh radioactive ~ dụng cụ đo phóng xạ radiometric ~ dụng cụ đo bức xạ recording ~ dụng cụ tự ghi rectifier ~ dụng cụ đo có chỉnh lưu registering ~ dụng cụ tự ghi reference ~ dụng cụ đo mẫu chuẩn sampling ~ dụng cụ lấy mẫu

self-levelling ~ máy đo cao trình tự động self-registering ~ dụng cụ tự ghi sensitive ~ dụng cụ nhạy space clock ~ đồng hồ vũ trụ (chỉ thời gian trên Trái Đất và giữa các hành tinh) standard measuring ~ dụng cụ đo tiêu chuẩn stereometer-type ~ máy đo lập thể stereoscopic ~ máy đo lập thể surveying ~ dụng cụ trắc địa testing ~ dụng cụ thử nghiệm transit ~ kính thiên văn kinh tuyến (để xác định thời điểm một thiên thể qua kinh tuyến) vibrating-reed ~ dụng cụ đo kiểu rung weather ~ dụng cụ quan sát thời tiết wind ~ máy đo gió zero ~ dụng cụ chỉ mức không instrumentation l ngành dụng cụ đo; dụng cụ đo kiểm insubmersibility tính không nhấn chìm insufflator vòi phun không khí insulant h chất cách điện ~ gaseous chất cách điện thể khí ~ liquid chất cách điện lỏng ~ solid chất cách điện rắn insulate đ cách ly, cách điện insulated (thuộc) đ được cách điện, được cách ly ~ conductor dây bọc cách điện ~ Gate Field-Effect Transistor tranzito trường cổng cách ly (IGFET) ~ Gate Bipolar Transistor tranzito lưỡng cực cổng cách ly (IGBT) ~-return power system hệ thống cấp điện cho tầu điện dây về cách ly air- ~ được cách điện bằng không khí oil impregnated paper-~ được cách điện bằng giấy tẩm dầu paper-~ được cách điện bằng giấy plastic-~ được cách điện bằng chất dẻo rubber-~ được cách điện bằng cao su solid-~ được cách điện bằng chất rắn thermoplastic-~ được cách điện bằng chất dẻo chịu nhiệt insulating cách ly, cách điện ~ oil dầu cách điện ~ paper giấy cách điện ~ tape băng cách điện

27

insulation đ sự cách ly, sự cách điện absorbent ~ lớp cách ly hấp thụ air ~ sự cách ly bằng không khí asbestos ~ sự cách điện bằng amian backing ~ sự cách ly bằng vật liệu chịu nhiệt cambric ~ sự cách điện bằng vải sơn; lớp cách điện vải sơn ceramic ~ sự cách điện bằng gốm class-A ~ cách điện cấp A (xenlulô, bông hoặc tơ tẩm trong vật liệu hữu cơ lỏng, nhiệt độ cho phép 1050C) class-B ~ cách điện cấp B (amian, sợi thủy tinh, có chất dính kết gốc mica, nhiệt độ cho phép 1350) class-E ~ cách điện cấp E (màng mỏng tổng hợp, nhiệt độ cho phép 1200) class-F ~ cách điện cấp F (amian, gốc mica, sợi thủy tinh, nhiệt độ cho phép 1550C) class-H ~ cách điện cấp H (mica, amian, sợi thủy tinh, tẩm silic hữu cơ, nhiệt độ cho phép 1800C) core ~ sự cách điện của lõi cotton ~ sự cách điện bằng sợi bông; lớp cách điện sợi bông electrical ~ sự cách điện fibreglass ~ sự cách nhiệt bằng sợi thuỷ tinh foam ~ sự cách nhiệt bằng vật liệu bọt glass-fibre ~ sự cách nhiệt bằng sợi thuỷ tinh heat ~ sự cách nhiệt liquid ~ sự cách điện bằng chất lỏng magnetic ~ sự cách từ moulded ~ sự cách điện bằng nhựa đúc oil ~ sự cách điện bằng dầu paper ~ sự cách điện bằng giấy polythene ~ sự cách điện bằng pôlietylen rammed ~ sự cách ly bằng vật độn refractory ~ sự cách ly bằng vật liệu chịu lửa rubber ~ sự cách điện bằng cao su silicone ~ sự cách điện bằng silic sound ~ sự cách âm thermal ~ sự cách nhiệt vacuum-thermal ~ sự cách nhiệt-chân không varnish ~ sự cách điện bằng sơn

vibration ~ sự cách rung insulativity đ tính cách ly; chất cách ly; cái cách điện; sự cách điện base ~ sứ đỡ bell-shaped ~ sứ hình chuông buckle ~ sứ hình khoá ceramic ~ cái cách điện bằng gốm chain ~ sứ chuỗi egg ~ sứ hình trứng glass fibre ~ sợi thuỷ tinh cách điện, cái cách điện bằng sợi thuỷ tinh globe ~ sứ hình cầu line ~ sứ đường dây moulded ~ sứ đúc pin(type) ~ sứ gậy pony ~ sứ nhỏ (dùng cho đường dây thông tin) post-type ~ sứ gậy pull-off ~ sứ cách điện chịu kéo (trên các đoạn đường dây cong) section ~ sứ phân đoạn shock ~ cái giảm sóc sound ~ chất cách âm strain guy ~ sứ dây néo strethching ~ sứ kéo, sứ căng support ~ sứ đỡ suspended ~ sứ treo suspension ~ sứ treo terminal ~ sứ đầu mút through ~ sứ xuyên wall entrance ~ sứ xuyên tường insulator đ cái cách điện; chất cách điện base ~ sứ đỡ ceramic ~ cái cách điện gốm chain ~ sứ chuỗi composit ~ cái cách điện compozit egg ~ cái cách điện hình trứng, sứ quả bàng epoxy ~ cái cách điện epôxy glass ~ cái cách điện thủy tinh glass-fibre ~ cái cách điện sợi thủy tinh line ~ sứ cách điện đường dây long-rod ~ sứ thân dài moulded-resin ~ cái cách điện nhựa đúc pin ~ sứ hình gậy post-type ~ sứ đứng porcelain ~ sứ cách điện spool ~ sứ ống chì strain guy ~ sứ dây néo

28

string ~ sứ chuỗi support ~ sứ đỡ suspended ~ sứ treo through ~ sứ xuyên wall through ~ sứ xuyên tường insurance kt sự bảo hiểm; phí bảo hiểm; tiền đóng bảo hiểm ~ accident bảo hiểm tai nạn ~ certificate giấy chứng nhận bảo hiểm ~ clause điều khoản bảo hiểm ~ life bảo hiểm đời sống ~ term life bảo hiểm suốt đời insure kt bảo hiểm / ký hợp đồng bảo hiểm insurer kt người bảo hiểm insusceptible (thuộc) không nhạy; không dễ bị (nhiễm trùng...) inswept có dạng thon intact không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn; nguyên đai, nguyên kiện intagliated (thuộc) được chạm khắc chìm intaglio hình chạm chìm, hình khắc lõm / chạm chìm, khắc lõm intake sự nạp vào; sự hút vào; cửa nạp; lỗ hút; công trình lấy nước; cửa nhận; máng gió sạch; đường gió sạch air ~ cửa nạp không khí chimney ~ cửa ống khói, đường dẫn khói vào ( ống khói) controllable nose ~ cửa nạp không khí điều chỉnh được ở mũi daily ~ liều lượng hàng ngày; sự tiêu thụ hàng ngày double-shock ~ lỗ nạp hai cấp energy ~ sự tiêu thụ năng lượng high-pressure ~ công trình lấy nước sâu integral ~ công trình lấy nước phối hợp với trạm thuỷ điện low-level ~ công trình lấy nước mức thấp low-pressure ~ công trình lấy nước mặt main ~ máng tiếp nhận chính (gió, nước...) mountain ~ công trình lấy nước ở núi nutrient ~ sự tiêu thụ thức ăn penstock ~ công trình lấy nước kiểu ống power-tunnel ~ công trình lấy nước kiểu đường hầm river ~ công trình lấy nước sông screened ~ thiết bị lấy nước có lưới chắn siphon ~ thiết bị lấy nước kiểu siphôn; bể

siphôn (của tuabin) stream ~ công trình lấy nước mạch submerged ~ công trình lấy nước ngầm subsidiary ~ công trình lấy nước phụ triple-shock air ~ lỗ nạp không khí ba cấp tunnel ~ công trình lấy nước kiểu đường hầm two-dimensional air ~ lỗ nạp không khí kiểu hình hộp variable(-geometry) air ~ lỗ nạp không khí có hình dạng thay đổi ventral air ~ lỗ nạp không khí ở bụng máy bay water ~ công trình lấy nước wedge-shaped air ~ lỗ nạp không khí dạng nêm intaking sự nạp vào, sự hút vào integer t số nguyên even ~ số nguyên chẵn odd ~ số nguyên lẻ positive ~ số nguyên dương integer-valued t có giá trị nguyên integrability t tính khả tích integral t tích phân / (thuộc) tích phân; toàn bộ; nguyên ~ calculus phép tính tích phân ~ equation phương trình tích phân ~ quantity đại lượng nguyên ~ transformation phép biến đổi tích phân circulation ~ tích phân vòng, tích phân đường cong kín correlation ~ tích phân tương quan curvilinear ~ tích phân đường cong definite ~ tích phân xác định double ~ tích phân hai lớp elliptic ~ tích phân eliptic general ~ tích phân tổng quát indefinite ~ tích phân không xác định interated ~ tích phân lặp line ~ tích phân đường multiple ~ tích phân bội n-fold multiple ~ tích phân n lớp surface ~ tích phân mặt time ~ tích phân theo thời gian triple ~ tích phân ba lớp volume ~ tích phân theo thể tích integrand t hàm dưới dấu tích phân; hàm khả tích; biểu thức dưới dấu tích phân

29

integraph mt máy đo diện tích integrate t lấy tích phân; hợp nhất lại; nhất thể hoá ~ automation sự tự động hóa toàn bộ ~ software phần mềm tích hợp integrated (thuộc) đt tích hợp, tổ hợp ~ access system hệ truy nhập tích hợp ~ analogue network mạng tương tự tích hợp ~ automated fingerprint identification system hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự động tổng hợp ~ business network mạng doanh nghiệp tích hợp ~ broadband communication network mạng thông tin băng rộng tích hợp ~ call center trung tâm gọi tích hợp ~ channel processor bộ xử lý kênh tích hợp ~ circuit (IC) mạch tích hợp, mạch tổ hợp, vi mạch ~ data aquisition system hệ thống thu thập dữ liệu tích hợp ~ data processing xử lý dữ liệu tích hợp ~ database application programming interface giao diện lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu liên kết ~ decision processing xử lý quyết định tổng hợp ~ development and debugging environment môi trường gỡ rối và phát triển tích hợp ~ diagnostic modem modem chẩn đoán tổng hợp ~ digital network mạng số tích hợp ~ digital-analogue converter bộ biến đổi số-tương tự liên kết ~ directory service dịch vụ thư mục tổng hợp ~ forcasting management system hệ thống quản lý dự báo tích hợp ~ graphics array mảng đồ họa tích hợp ~ information network mạng thông tin tích hợp ~ line terminating unit khối kết cuối đường dây tích hợp ~ mass announcement system hệ thống thông báo đại chúng tích hợp ~ network access arrangement cơ chế

truy nhập mạng tích hợp ~ network communication architecture kiến trúc truyền thông mạng tích hợp ~ network server máy chủ mạng tích hợp ~ optical circuit mạch quang tích hợp ~ packet network mạng gói liên kết ~ peripheral thiết bị ngoại vi tích hợp ~ planing and analysis quy hoạch và phân tích kết hợp ~ project support environment môi trường hỗ trợ dự án tích hợp ~ protocol reference model mô hình tham chiếu giao thức tích hợp ~ radio frequency unit khối tần số vô tuyến tích hợp ~ reference system hệ thống chuẩn tích hợp ~ service digital network mạng số tổng hợp các dịch vụ ~ service private branch exchange tổng đài nhánh liên kết các dịch vụ ~ storage element phần tử nhớ tích hợp ~ support plan chương trình hỗ trợ liên kết ~ systems các hệ thống tích hợp ~ switching system hệ thống chuyển mạch tích hợp ~ telephony cable modem modem cáp điện thoại tích hợp ~ test area vùng đo thử tích hợp ~ traffic data base cơ sở dữ liệu lưu lượng tổng hợp ~ voice application ứng dụng thoại tích hợp ~ voice protocol and commands giao thức thoại tích hợp và các lệnh integration t sự (lấy) tích phân; phép (lấy) tích phân; sự hợp nhất; sự tích hợp (vi điện tử) ~ by parts phép lấy tích phân phân đoạn ~by substitution phép lấy tích phân bằng phép thế approximate ~ phép lấy tích phân gần đúng coherent ~ phép lấy tích phân kết hợp complex ~ phép lấy tích phân phức graphical ~ phép lấy tích phân bằng đồ thị partial ~ phép lấy tích phân phân đoạn

30

point-by-point ~ phép lấy tích phân theo điểm robot ~ tổ hợp người máy trong hệ sản xuất successive ~ phép lấy tích phân liên tiếp integrator máy tích phân; bộ tích phân; mạch tích phân anolog(ue) ~ bộ tích phân tương tự ball-and-disk ~ máy tích phân kiểu ma sát, máy tích phân đĩa cầu centrifugal ~ máy tích phân ly tâm diode-pump ~ bộ tích phân điôt bơm electronic ~ bộ tích phân điện tử feedback ~ bộ tích phân hồi tiếp gyroscopic ~ máy tích phân hồi chuyển inverse ~ máy tích phân nghịch đảo network ~ mạch tích phân optical ~ máy tích phân quang học oscillographic ~ máy tích phân ghi dao động parallel-feedback ~ bộ tích phân hồi tiếp song song perfect ~ máy tích phân hoàn chỉnh photoelectric ~ máy tích phân quang điện photometric ~ máy tích phân trắc quang pip ~ bộ tích phân xung product ~ máy tích phân tích regenerative ~ mạch tích phân tái sinh summing ~ máy tích phân tổng velocity ~ máy tích phân vận tốc video ~ bộ tích các tín hiệu thị tần integrity tính toàn vẹn integro-differential (thuộc) t vi-tích phân integument vỏ bọc; da integumentary (thuộc) vỏ bọc, da intelligence thông minh, trí tuệ ~ test phép thử trí tuệ Artificial-~ (AI) trí tuệ nhân tạo artificial-~-base drive truyền động điện dựa trên trí tuệ nhân tạo intelligent (thuộc) thông minh ~ automatic rerouting tái định tuyến tự động thông minh ~ cable cáp thông minh ~ communications adapter bộ phối hợp truyền thông thông minh ~ console architecture cấu trúc bàn điều khiển thông minh ~ control sự điều khiển thông minh

~ controller bộ điều khiển thông minh ~ database cơ sở dữ liệu thông minh ~ device thiết bị thông minh ~ drive truyền động điện thông minh ~ drive array mạng ổ đĩa thông minh ~ knowlegde based system hệ cơ sở trí thức ~ interface technology công nghệ giao diện thông minh ~ local operation khai thác nội hạt thông minh ~ machine máy thông minh ~ messaging báo tin thông minh ~ multi-port adapter bộ phối hợp đa cổng thông minh ~ multiplexer bộ ghép kênh thông minh ~ robot robôt thông minh ~ sensor cảm biến thông minh ~ terminal đầu cuối thông minh ~ tutoring system hệ thống dạy học thông minh ~ work station trạm máy tính thông minh Intel corporation mt hãng Intel Intelsat (International Telecommunication Satellite) đt hệ thống vệ tinh truyền thông quốc tế intendant quản đốc intensification sự tăng cường intensifier bộ tăng cường; bộ khuếch đại; sh gen tăng cường spark ~ bộ bội đánh lửa; buji có khoảng đánh lửa kép intensify tăng cường intensitometer l máy đo cường độ tia X intensity l cường độ ~ of gravity cường độ trọng trường, gia tốc trọng trường current ~ cường độ dòng điện electric(-field) ~ cường độ điện trường emitted ~ cường độ phát xạ illumination ~ độ chiếu sáng, độ rọi luminous ~ cường độ sáng magnetic(field) ~ cường độ từ trường radiant ~ cường độ bức xạ radiation ~ cường độ bức xạ ray ~ cường độ bức xạ relative ~ cường độ tương đối sound ~ cường độ âm threshold ~ cường độ ngưỡng

31

threshold sound ~ cường độ ngưỡng của âm interact tác động qua lại, tương tác interaction sự tác động qua lại, sự tương tác backwark wave ~ sự tương tác sóng ngược carrier-carrier ~ sự tương tác sóng mang - sóng mang complementary ~ sự tương tác bù configuration ~ sự tương tác cấu hình dipole-dipole ~ sự tương tác lưỡng cực lưỡng cực dipole-dipole neutron-electron ~ sự tương tác lưỡng cực nơtron-êlectron elastic ~ sự tương tác đàn hồi electron beam-plasma ~ sự tương tác của chùm tia điện tử - plasma electron-electron ~ sự tương tác êlectronêlectron electron-phono ~ sự tương tác êlectronphono exchange ~ sự tương tác trao đổi fast-wave ~ sự tương tác của sóng nhanh gene ~ sự tương tác gen magnetoelastic ~ sự tương tác từ đàn hồi magnon-phono ~ sự tương tác manhonphono man-machine ~ sự tương tác người và máy man-robot ~ sự tương tác người và người máy meson-meson ~ sự tương tác mezon mezon microwave-plasma ~ sự tương tác plasma - viba neutron-electron ~ sự tương tác nơtron êlectron neutron-proton ~ sự tương tác nơtron prôtôn nuclear ~ sự tương tác hạt nhân nucleon-nucleon ~ sự tương tác nucleonnucleon pairwise ~ sự tương tác từng cặp phono ~ sự tương tác phono phono-phono ~ sự tương tác phono phono phono-spin wave ~ sự tương tác phono sóng spin

proton-antiproton ~ sự tương tác prôtôn - antiprôtôn quadrupole ~ sự tương tác bốn cực quantized ~ sự tương tác lượng tử hoá robot-to-robot ~ sự tác động tương hỗ người máy - người máy rock-support ~ sự tương tác đất đá - vỏ chống scalar ~ sự tương tác vô hướng slow-wave ~ sự tương tác của sóng chậm spin ~ sự tương tác spin spin-lattice ~ sự tương tác spin - mạng spin-orbit ~ sự tương tác spin- quĩ đạo spin-phono ~ sự tương tác spin - phono spin-spin ~ sự tương tác spin - spin structural ~ sự tương tác cấu trúc superexchange ~ sự tương tác siêu trao đổi travelling-wave ~ sự tương tác của sóng chạy vector ~ sự tương tác vectơ interactive (thuộc) tương tác ~ graphics mt hệ đồ họa tương tác ~ routine chương trình tương tác ~ structured query language ngôn ngữ truy vấn cấu trúc tương tác ~ system hệ tương tác ~ system productivity facility tiện ích năng suất của hệ thống tương tác ~ television truyền hình tương tác ~ terminal đầu cuối tương tác ~ test facility phương tiện đo thử tương tác ~ video viđêô tương tác ~ video information system hệ thống thông tin viđêô tương tác ~ video on demand video tương tác theo yêu cầu ~ video disk system hệ thống đĩa viđêô tương tác ~ voice response đáp ứng âm thoại tương tác interatomic bên trong nguyên tử, nội nguyên tử interbed xen vào, nằm xen kẹp interbreeding sự lai giống intercalation sự xen vào; lớp xen, lớp kẹp; thể bị bao rock ~ lớp kẹp đá, sự xen kẹp đá

32

intercellular ~ gian bào intercept t phần bị chắn (mặt phẳng, đường thẳng) / chắn, chặn; ngăn chặn ~ tone âm báo nghe chen interceptor cái chắn; qs máy bay đánh chặn (để chặn máy bay địch); máy bay cản kích interchange sự trao đổi lẫn nhau; sự thay thế lẫn nhau air ~ sự trao đổi không khí heat ~ sự trao đổi nhiệt interchangeable (thuộc) có thể lắp lẫn ~ mould khuôn lắp lẫn được ~ stand khung thay thế được interchangeability tính đổi lẫn; tính thay thế nhau; tính dễ hoán đổi interchanger ck bộ trao đổi air ~ bộ trao đổi không khí heat ~ bộ trao đổi nhiệt intercoagulation sự ngưng kết tương hỗ intercolumnar (thuộc) ktr giữa các trụ, gian trụ intercommunication đt sự liên lạc với nhau, sự thông tin với nhau interconnection đt sự nối liên thông; sự hợp mạng interconversion sự chuyển đổi qua lại intercooler bộ phận làm nguội trung gian intercourse sự giao lưu; sự qua lại intercrop nn sự trồng xen / trồng xen intercross chéo nhau; nn lai giữa các giống, phối giống interdependent phụ thuộc lẫn nhau interest kt lợi tức, tiền lãi; phần vốn góp; nhu cầu (mua); nhóm kinh doanh accrued ~ tiền lãi dồn lại commercial ~ tiền lãi thương nghiệp compound ~ tiền lãi kép simple ~ tiền lãi đơn interface mt giao diện, mặt phân cách ~ adapter bộ thích ứng giao diện ~ card bảng mạch giao diện ~ routine chương trình ghép nối interfacial (thuộc) mt giao diện ~ angle góc giao diện ~ film màng phân giới ~ tension sức căng mặt phân giới interfere l giao thoa; đt nhiễu; đc cộng sinh interference l sự giao thoa; đt sự nhiễu; sự

can thiệp; đc sự cộng sinh ~ filter bộ lọc giao thoa ~ fringes các vân giao thoa ~ microscope kính hiển vi giao thoa ~ spectrum phổ giao thoa adjacent-channel ~ sự nhiễu do kênh lân cận atmospheric ~ sự nhiễu khí quyển background ~ sự nhiễu do nền beat ~ sự giao thoa tạo phách chromosomal ~ sự vắt chéo thể nhiễm sắc cochannel ~ sự nhiễu do kênh lân cận coherent ~ sự giao thoa của các sóng phù hợp common-channel ~ sự nhiễu kênh chung cytological ~ sự can thiệp tế bào học destructive ~ sự giao thoa giảm harmonic ~ sự giao thoa hài heterodyne ~ sự giao thoa phách tần image ~ sự nhiễu ảnh impulse ~ sự giao thoa xung inductive ~ sự nhiễu (do) cảm ứng interstation ~ sự nhiễu giữa các đài vô tuyến interstellar ~ nhiễu vũ trụ man-made ~ nhiễu công nghiệp mobile ~ sự nhiễu do đài vô tuyến di động mutual ~ sự nhiễu tương hỗ optical ~ sự nhiễu quang propeller ~ sự giao thoa của cánh quạt radio ~ sự giao thoa (của các sóng) vô tuyến; nhiễu vô tuyến seconnd-channel ~ sự nhiễu ảnh selective ~ nhiễu chọn lọc shock-wave ~ nhiễu của sóng xung kích sweep ~ nhiễu do quét transmitting ~ sự giao thoa khi truyền wave ~ sự giao thoa của sóng; nhiễu sóng interferometer l giao thoa kế acoustic ~ giao thoa kế âm thanh active ~ giao thoa kế tích cực beam ~ giao thoa kế chùm tia cliff ~ giao thoa kế khe hở gaseous ~ giao thoa kế khí grating ~ giao thoa kế nhiễu xạ intensity ~ giao thoa kế biên độ laser ~ giao thoa kế laze maser ~ giao thoa kế maze

33

multiple-beam ~ giao thoa kế nhiều chùm tia optical ~ giao thoa kế quang học passive ~ giao thoa kế thụ động radio ~ giao thoa kế vô tuyến stellar ~ giao thoa kế (hình) sao two-beam ~ giao thoa kế hai chùm tia ultrasonic ~ giao thoa kế siêu âm vacuum ~ giao thoa kế chân không interferometry l phép đo giao thoa intensity ~ phép đo giao thoa cường độ multiple-beam ~ phép đo giao thoa nhiều chùm tia two-beam ~ phép đo giao thoa hai chùm tia ultrasonic ~ phép đo giao thoa siêu âm interferon h inteferon (prôtêin do các tế bào động vật nguyên vẹn tạo ra khi bị nhiễm virus, có tác dụng kìm hãm sự sinh sản virus và tạo ra tính đề kháng ở các tế bào chủ) interfile sắp xếp phối hợp vào một hệ thống interflow dòng chảy vào nhau; sự hội lưu; chỗ hợp lưu interframe coding mt mã hóa liên khung interfuse trộn; trộn lẫn; hoà lẫn interfusion sự trộn; sự trộn lẫn; sự hoà lẫn intergalactic (thuộc) thv giữa các thiên hà interglacial (thuộc) xen băng, gian băng intergrade dạng chuyển tiếp intergranular (thuộc) giữa các hạt ~ corrosion sự ăn mòn giữa các hạt ~ crack vết nứt giữa các hạt ~ failure sự phá hủy giữa các hạt ~ oxidation sự ôxi hóa giữa các hạt intergrowth sự mọc xen; sự cùng lớn interim thời gian chuyển tiếp, lúc giao thời / chuyển tiếp, giao thời interior ktr phần trong; phía trong; nội thất / ở trong, ở phía trong; (thuộc) nội thất ~ pressure áp suất trong earth ~ lòng đất interjacent nằm giữa, xen giữa interjoin nối vào nhau interlace bện; tết; đan; xen kẽ interlacing sự bện; sự đan; sự xen kẽ frequency ~ sự xen kẽ tần số interlap gối lên nhau; đè mí nhau

interlayer lớp xen; vỉa xen giữa; lớp kẹp interleave xen vào giữa; đc nằm thành vỉa giữa các lớp đá interleaving sự xen vào giữa; đc sự nằm thành vỉa giữa các lớp đá interline dòng xen, dòng chen / viết xen dòng, in xen dòng interlining lần lót giữa; lớp chèn giữa interlink mắt xích nối, khâu nối / nối với nhau interlinkage sự nối mắt xích; sự nối giữa các khâu interlock sự khoá liên động / khoá liên động electrical ~ sự khoá liên động bằng điện mechanical ~ sự khoá liên động bằng cơ khí safety ~ sự khoá liên động để an toàn interlocking đ sự khoá liên động; đs sự điều khiển tập trung intermediary (thuộc) giai đoạn trung gian ~ metabolism sự chuyển hóa trung gian intermediate (thuộc) trung gian ~ agent chất trung gian ~ code mã trung gian ~ compound hợp chất trung gian ~ control data mt dữ liệu điều khiển trung gian ~ file tệp trung gian ~ formation sự hình thành trung gian ~ frequency trung tần ~-frequency amplifier bộ khuếch đại trung tần ~-frequency transformer máy biến áp trung tần ~ language ngôn ngữ trung gian ~ materials sản phẩm trung gian ~ memory storage bộ nhớ trung gian ~ phase pha trung gian ~ product sản phẩm trung gian ~ result kết quả trung gian ~-range ballistic missile qs tên lửa đạn đạo tầm trung ~ repeater bộ lặp trung gian ~ value theorem t định lý giá trị trung gian intermingle trộn lẫn intermit ngắt quãng; gián đoạn intermittency tính ngắt quãng, tính gián

34

đoạn intermittent ngắt quãng; gián đoạn; trục trặc (máy) ~ current dòng điện gián đoạn ~ error lỗi thất thường, lỗi ngẫu nhiên ~ friction sự ma sát gián đoạn ~ motion sự chuyển động gián đoạn ~ oiling sự bôi trơn gián đoạn ~ weld sự hàn cách đoạn intermix trộn lẫn; pha trộn intermixture h sự trộn lẫn; chất trộn lẫn; chất hỗn hợp intermodulation đt sự điều biến tương hỗ; sự biến điều qua lại (các thành phần sóng phức hợp) intermolecular (thuộc) giữa các phân tử ~ condensation sự ngưng tụ giữa các phân tử ~ force lực giữa các phân tử ~ potential thế giữa các phân tử ~ rearrangement sự sắp xếp lại giữa các phân tử internal (thuộc) trong; bên trong ~ ballistics đạn đạo học trong ~ bremsstrahlung bức xạ hãm trong ~ cache bộ nhớ truy cập nhanh bên trong ~ chill sự tôi trung gian ~ combustion sự đốt trong ~ combustion engine động cơ đốt trong ~ command lệnh thường trú ~ conversion sự chuyển đổi bên trong ~ crack vết nứt trong ~ defect khuyết tật bên trong ~ disputes những tranh chấp nội bộ ~ energy nội năng ~ expanding brake má phanh trong ~ force nội lực ~ friction ma sát trong ~ gear bánh răng trong ~ grinding machine máy rà trong ~ hard disc đĩa cứng trong ~ interrupt ngắt trong ~ lapping sự rà nhẹ bên trong ~ modem môđem bên trong ~ pressure áp suất trong ~ quenching sự dập tắt bên trong ~ resistance điện trở trong ~ schema sơ đồ trong ~ sort sự sắp xếp trong

~ splines rãnh trong ~ stress ứng suất trong ~ structure cấu trúc bên trong ~ thread ren trong ~ voltage sức điện động ~ welding sự hàn phía trong international (thuộc) quốc tế ~ angstrom angstrom quốc tế ~ atomic time thời gian nguyên tử quốc tế ~ contract conditions các điều kiện hợp đồng quốc tế ~ conventional law luật công ước quốc tế ~ Energy Agency (IEA) Ủy ban năng lượng quốc tế ~ Electrotechnical Commission (IEC) Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế ~ market thị trường quốc tế ~ private law tư pháp quốc tế ~ public law công pháp quốc tế ~ System of Units hệ đơn vị quốc tế, hệ đơn vị SI Internet mt Internet, Mạng máy tính toàn cầu ~ access kit bộ công cụ truy nhập Internet ~ access provider nhà cung cấp truy cập Internet ~ access service provider các nhà cung cấp dịch vụ truy cập Internet ~ access time thời gian truy cập Internet ~ account tài khoản Internet ~ acronym dictionary từ điển viết tắt về Internet ~ address địa chỉ Internet ~ address naming authority cơ quan đặt tên địa chỉ Internet ~ application programming interface giao diện lập trình ứng dụng Internet ~ assigned numbers authority cơ quan chỉ định số Internet ~ connection services các dịch vụ kết nối Internet ~ content provider nhà cung cấp nội dung Internet ~ control and configuration board ban cấu hình và điều khiển Internet ~ Corporation for assigned names and numbers Hiệp hội Internet về phân phối tên và số gọi

35

~ database connector kết nối cơ sở dữ liệu Internet ~ data packet gói dữ liệu Internet ~ datagram protocol giao thức gói dữ liệu Internet ~ facsimile protocol giao thức fax Internet ~ foundation classes các lớp nền tảng Internet ~ group management protocol giao thức quản lý nhóm Internet ~ group multicast protocol giao thức phát đa điểm Internet ~ header length độ dài tiêu đề Internet ~ imaging protocol giao thức tạo ảnh Internet ~ inter-operability protocol giao thức tương tác Internet ~ key exchange sự trao đổi khóa Internet ~ mail consortium hội đồng chuyên đề về thư Internet ~ message access protocol giao thức truy cập tin nhắn Internet ~ message support protocol giao thức hỗ trợ tin báo Internet ~ monthly report báo cáo hàng tháng về Internet ~ network information center trung tâm thông tin Internet ~ network operations center trung tâm khai thác mạng Internet ~ nodal processor bộ xử lý nút Internet ~ operating system hệ điều hành Internet ~ printing protocol giao thức in ấn Internet ~ protocol datagram gói dữ liệu giao thức Internet ~ protocol telephony điện thoại giao thức Internet ~ reconfigurable logic lôgic có thể tái cấu hình Internet ~ registry cơ quan đăng ký Internet ~ relay chat chat chuyển tiếp qua Internet ~ request yêu cầu Internet ~ research steering group nhóm điều hành nghiên cứu Internet ~ routing address địa chỉ định tuyến Internet ~ routing and access service dịch vụ

định tuyến và truy cập Internet ~ security sự an toàn Internet ~ selective polling hỏi tuần tự Internet có chọn lọc ~ service provider nhà cung cấp dịch vụ Internet ~ society hiệp hội Internet ~ stater kit bộ công cụ khởi động Internet ~ telephony service provider nhà cung cấp dịch vụ điện thoại Internet ~ user account provider nhà cung cấp tài khoản người dùng Internet internode sh gióng internuclear (thuộc) l giữa các hạt nhân interparticle giữa các hạt interpenetrate thâm nhập vào; xuyên vào nhau interpenetration sự thâm nhập vào; sự xuyên vào nhau interphase mặt phân pha; sh kỳ nghỉ (phân bào) interphone đt điện thoại nội bộ interpilaster ktr khoảng cách giữa hai cột giả, khoảng xen cột giả interplanetary (thuộc) thv giữa các hành tinh interplay sự ảnh hưởng lẫn nhau; sự tác động lẫn nhau / ảnh hưởng lẫn nhau; tác động lẫn nhau interpolar (thuộc) đ giữa các cực (từ) interpolate t nội suy interpolation t phép nội suy ~ formula công thức nội suy ~ polynominal phép nội suy đa thức cubic ~ phép nội suy bậc ba direct ~ phép nội suy trực tiếp inverse ~ phép nội suy ngược linear ~ phép nội suy tuyến tính numerical ~ phép nội suy bằng số polynomial ~ sự nội suy đa thức quadratic ~ sự nội suy bậc bốn trigonometric ~ sự nội suy đa thức trajectory ~ nội suy quĩ đạo (của người máy) interpole đ cực từ phụ (máy điện một chiều) interpolymer h chất đồng trùng hợp, copôlime interpolymerization h sự đồng trùng hợp,

36

sự copôlime hóa interpretation sự giải thích; sự phiên dịch; sự diễn giải interpreter người giải thích; nguời dịch; người diễn giải card ~ bộ dịch bìa đục lỗ interreaction sự phản tác lẫn nhau interrelation sự liên hệ lẫn nhau; mối liên hệ tương hỗ interrogate thăm dò, hỏi; thẩm vấn interrogator máy thăm dò, máy hỏi; người thẩm vấn interrupt mt sự ngắt / ngắt, cắt ~ acknowledge báo nhận ngắt ~ control block khối điều khiển ngắt ~ controller bộ điều khiển ngắt ~ descriptor table bảng mô tả ngắt ~ disable loại bỏ ngắt ~ enable cho phép ngắt ~ (enable) flag cờ (cho phép) ngắt ~ handler bộ xử lý ngắt ~ if overflow occurs ngắt nếu xảy ra tràn ~ level mức ngắt ~ mask registers các thanh ghi che chắn ngắt ~ priorities thứ tự ưu tiên ngắt ~ request lines đường yêu cầu ngắt ~ sender receiver máy phát- máy thu ngắt ~ service routines các thường trình dịch vụ ngắt ~ stacking sự xếp ngắt vào ngăn ~ status register thanh ghi trạng thái ngắt ~ vector véc tơ ngắt ~ vector table bảng vec tơ ngắt external ~ sự ngắt ngoài input/output ~ sự ngắt chuyển đầu vào / đầu ra nested ~ sự ngắt lồng nhau power-fail ~ sự ngắt do hỏng nguồn priority ~ sự ngắt ưu tiên program-controlled ~ sự ngắt điều khiển bởi chương trình interrupter đ cái công tắc, bộ ngắt, cầu dao electromagnetic ~ bộ ngắt điện từ magnetic ~ bộ ngắt từ interruption sự ngắt, sự cắt; sự gián đoạn intersectant giao nhau, cắt nhau intersection t giao, hội, nhân lôgic

~ of curves sự giao của các đường cong ~ of events sự trùng hợp của các sự kiện ~ of sets sự giao của các tập hợp ~ of surface sự giao của các mặt ~ point giao điểm T-type ~ mối ghép chữ T; sự nối tiếp theo góc vuông intersectional (thuộc) giao nhau; tương giao interspace khoảng giữa; khoảng trống ở giữa interstage mạch nối tầng band-pass ~ mạch nối tầng thông dải interstellar (thuộc) qs giữa các sao ~ dust bụi giữa các vì sao ~ gas chất khí giữa các vì sao interstice khe; khe hở interstitial (thuộc) khe hở; chỗ ngoài nút ~ compound hợp chất ngoài nút ~ impurity tạp chất ngoài nút ~ solid solution dung dịch rắn ngoài nút interstratification sự phân lớp; sự phân vỉa; sự phân tầng interstream tl đường chia nước; đường phân thuỷ intertie thanh giằng intertillage nn sự làm đất giữa các hàng; sự làm đất xen hàng intertropical (thuộc) kht giữa hai chí tuyến intertwine bện; tết; đan; xoắn; vặn interval (thuộc) khoảng (thời gian, không gian); khoảng cách ~ arithmetic khoảng số học ~ estimation sự ước lượng khoảng cách ~ measurement khoảng đo ~ of convergence khoảng hội tụ augmented ~ thời gian tăng trưởng blanking ~ thời gian xóa confidence ~ t khoảng cách tin cậy control ~ thời gian điều chỉnh dead ~ khoảng không có tác động diminished ~ thời gian suy giảm fundamental ~ thời gian cơ bản nested ~ khoảng lồng nhau pitch ~ khoảng cách độ cao âm thanh pulse ~ khoảng cách xung range ~ khoảng cách dải; khoảng cách tầm recurrence ~ khoảng lặp

37

safety ~ khoảng cách an toàn signal ~ khoảng cách tín hiệu sweep ~ khoảng quét test ~ khoảng cách giữa các lần thử intervale đc thung lũng; lòng chảo intervallic (thuộc) khoảng, khoảng cách intervalometer thiết bị kiểm soát khoảng cách intervalve đt đèn trung gian interveinal (thuộc) y giữa các tĩnh mạch; gian tĩnh mạch interveined đc có mạch xen kẹp intervention sự xen vào; sự can thiệp intervolution sự quấn vào nhau intervolve cuốn vào nhau interweave d dệt lẫn với nhau interweavement d sự dệt lẫn với nhau; sự trộn lẫn với nhau interwreathe cuộn vào nhau, quấn vào nhau interwind cuộn với nhau, quấn vào nhau interwork d dệt vào nhau, ảnh hưởng lẫn nhau intestine sh ruột intine sh màng trong (bào tử) intolerance sự không dung nạp; sự không chịu nhận; y sự không chịu thuốc intoxicant h chất độc intoxication sự ngộ độc; sự trúng độc intra-annular (thuộc) nội vòng ~ tautomerism sự hỗ biến nội vòng intracellular (thuộc) sh nội bào ~ enzyme enzym nội bào intracrystalline trong tinh thể, nội tinh thể intractable (thuộc) khó gia công; khó chữa (bệnh...) intrados mặt lõm thân vòm cuốn intramolecular (thuộc) nội phân tử ~ condensation sự ngưng tụ nội phân tử ~ migration sự di chuyển nội phân tử ~ oxidation sự oxy hóa nội phân tử ~ transformation sự biến đổi nội phân tử ~ transposition sự chuyển vị nội phân tử intramuscular trong bắp thịt, trong cơ intranuclear trong hạt nhân; nội hạt nhân intraparticle trong hạt intraplant trong nhà máy, trong xưởng intratelluric (thuộc) trong lòng đất intratomic (thuộc) l trong nguyên tử, nội

nguyên tử intravenous y trong tĩnh mạch; (thuộc) tĩnh mạch intrinsic (thuộc) nội tại, riêng, thuần ~ angular momentum mô men xung lượng riêng ~ birefringence độ lưỡng chất riêng ~ conductivity độ dẫn điện thuần ~ factor yếu tố nội tại ~ mobility độ linh động thuần ~ photoconductivity độ quang dẫn thuần ~ pressure nội áp suất ~ property tính chất nội tại ~ semiconductor chất bán dẫn thuần ~ temperature range khoảng nhiệt độ thuần ~ viscosity độ nhớt thực introduce đưa vào; giới thiệu introduction sự đưa vào; sự giới thiệu; sự vận dụng; lời mở đầu; nn sự nhập nội plant ~ sự nhập nội thực vật intromission sự đưa vào; sự cắm vào intron sh intron (đoạn gen không mã hóa) intrusion đc thể xâm nhập; sự xâm nhập; sự tràn vào; sự lấn vào intrusive xâm nhập; tràn vào, lấn vào intumescence sự nhô, sự phồng, sự sưng inundate ngập, tràn, lụt inundation sự ngập lụt foundation ~ sự ngập hố móng inutile (thuộc) không có ích, vô ích invalid (thuộc) sai, không hợp lệ ~ arguments những lý lẽ không có căn cứ invar h inva (hợp kim sắt - niken) invariability tính không thay đổi, tính cố định, tính bất biến invariableness tính không thay đổi, tính bất biến, tính cố định invariable hằng số, đại lượng không đổi invariance tính bất biến ~ charge tính bất biến điện tích ~ isotopic tính bất biến đồng vị ~ relativistic tính bất biến tương đối invariant lượng bất biến adiabatic ~ bất biến đoạn nhiệt algebraic ~ bất biến đại số analytic ~ bất biến giải tích bending ~ bất biến uốn differential ~ bất biến vi phân

38

electromagnetic ~ bất biến điện từ geometric ~ bất biến hình học integral ~ bất biến tích phân irrational ~ bất biến phi lý metric ~ bất biến metric numerical ~ bất biến số optical ~ bất biến quang projective ~ bất biến xạ ảnh rational ~ bất biến hữu tỷ relative ~ bất biến tương đối relativistic ~ bất biến tương đối scalar ~ bất biến vô hướng invasion sự đột nhập; sự xâm nhập invention phát minh, phát kiến, sự khám phá inventory kt sự kiểm kê; bảng kiểm kê; (Mỹ) sự tóm tắt ; bản tóm tắt / kiểm kê inversion sự đảo ngược; t phép nghịch đảo ; phép biến đổi ngược ; sh sự đảo đoạn (thể nhiễm sắc ) ~ function hàm ngược ~ logarithm đối lôgarit ~ of variable phép nghịch đảo các biến số ~ proportional tỷ lệ nghịch ~ ratio tỉ số ngược ~ relation quan hệ ngược ~ transformation sự biến đổi ngược binary ~ phép nghịch đảo nhị phân conveyer ~ sự đảo chiều băng chuyền fan ~ sự đảo chiều quạt frequency ~ sự đảo tần số input ~ sự đảo tín hiệu vào lateral ~ sự xoay ngang ảnh phase ~ sự đảo pha temperature ~ sự đảo nhiệt độ invert lật ngược, đảo ngược / m vòm ngược, vòm nền inverted (thuộc) đảo, ngược ~ commas dấu ngoặc kép ~ arch ktr vòm ngược ~ compass hh la bàn ngược ~ image ảnh ngược ~ ram press máy ép ngược ~ siphon xi phông ngược ~ vee đt anten hình chữ V ngược inverter đt bộ nghịch lưu ; bộ đảo ~ circuit mạch đảo current source ~ bộ nghịch lưu nguồn

dòng multistage ~ bộ nghịch lưu nhiều tầng single-phase voltage source ~ bộ nghịch lưu nguồn áp một pha three-phase voltage source ~ bộ nghịch lưu nguồn áp ba pha invertible (thuộc) có thể đảo ngược, nghịch đảo được inverting sự đảo ngược ~ amplifier bộ khuếch đại đảo ~ function hàm số ngược ~ terminal đầu vào đảo invest kt đầu tư (vốn, kỹ thuật...) investigation sự nghiên cứu; sự khảo sát; sự điều tra eletron diffraction ~ phép khảo sát nhiễu xạ của êlectron labelled-atom ~ sự khảo sát bằng nguyên tử đánh dấu neutron diffraction ~ phép khảo sát nhiễu xạ của nơtron qualitative ~ sự nghiên cứu định tính quantitative ~ sự nghiên cứu định lượng tracer ~ sự khảo sát bằng nguyên tử đánh dấu investment kt sự đầu tư, vốn đầu tư; qs sự bao vây, sự phong toả ~ casting sự đúc bằng khuôn mẫu chảy ~ compound chất làm mẫu chảy ~ process quá trình mẫu chảy capital ~ vốn đầu tư cơ bản building ~ vốn đầu tư xây dựng foreign ~ vốn đầu tư nước ngoài project ~ vốn đầu tư dự án inviscid flow dòng chảy không nhớt invisible (thuộc) không nhìn thấy, vô hình ~ heat tia nhiệt, tia hồng ngoại ~ image ảnh không nhìn thấy ~ spectrum phổ không nhìn thấy in vitro trên kính, trong ống nghiệm in vivo trên cơ thể sống, trong sinh vật invoice kt hoá đơn, đơn hàng gửi / lập đơn hàng gửi, viết hoá đơn final ~ kt hoá đơn chính thức involatile (thuộc) không bay hơi involucre bao; áo; màng; sh bao chung involute t đường thân khai / rắc rối, phức tạp; sh cuốn trong (lá) ~ gear bánh răng khớp thân khai

39

~ surface mặt thân khai ~ tooth răng thân khai involution điều rắc rối; điều phức tạp; sự cuộn; sự xoắn; t sự nâng luỹ thừa; sh sự cuốn trong (lá) involve t nâng luỹ thừa; xoắn; cuộn vào inwall m thành lò giếng; lớp gạch xây lót lò inward ở trong; bên trong; về phía trong inweave d dệt xen inwrought xen lẫn; dát vào; có vân hoa iodate iôđat cadmium ~ cađimi iôđat cupric ~ đồng iôđat sodium ~ natri iôđat iodic (thuộc) iôt; có chứa iôt iodide iôđua acid ~ iôđuahiđrit alkyl ~ ankyl iôđua bromine ~ iôt bromua butyl ~ butyl iôđua cadmium ~ cađimi iôđua crotyli ~ butylen iôđua cupric ~ đồng iôđua cuprous ~ đồng iôđua cyan ~ xian iôđua lithium ~ liti iôđua mercuric ~ thuỷ ngân iôđua mercurous ~ thuỷ ngân iôđua methyl ~ metyl iôđua potassium ~ kali iôđua sodium ~ natri iođua iodine h iôt, I (nguyên tố halôgen số 53, nguyên tử lượng 126,90 dùng như chất diệt khuẩn, dược phẩm, thuốc thử phân tích) iodite iôđit iodize làm bão hoà bằng iôt; tẩm bằng iôt; điều chế với iôt iodometry phép chuẩn độ iôt ion ion acid ~ anion; ion axit aquated ~ ion ngậm nước atomic ~ ion nguyên tử basic ~ cation, ion bazơ complex ~ ion phức hợp doubly charged ~ ion hai điện tích grame ~ ion gam laser ~ ion hoạt chất laze magnetic ~ ion từ

maser ~ ion hoạt chất maze molecular ~ ion phân tử monovalent ~ ion hoá trị một multiply charged ~ ion nhiều điện tích parent ~ ion gốc plasma ~ ion của plasma secondary ~ ion thứ cấp singly charged ~ ion một điện tích ion-exchanger chất trao đổi ion ionic (thuộc) ion ionization sự ion hoá atomic ~ sự ion hoá nguyên tử collision ~ sự ion hoá do va chạm electrolytic ~ sự ion hoá do điện phân electronic ~ sự ion hoá do các êlectron gamma-induced ~ sự ion hoá do bức xạ tia gama impact ~ sự ion hoá do va chạm medical ~ sự ion hoá để chữa bệnh multiple ~ sự ion hóa nhiều lần phoelectric ~ sự ion hoá do quang điện radiation ~ sự ion hoá do bức xạ residual ~ sự ion hoá dư single ~ sự ion hoá một lần specific ~ sự ion hoá riêng spontaneous ~ sự ion hoá tự phát surface ~ sự ion hoá bề mặt thermal ~ sự ion hoá do nhiệt total ~ sự ion hoá toàn phần volume ~ sự ion hoá thể tích ionize ion hoá ionizer chất ion hoá; thiết bị ion hoá ionizing sự ion hoá ionogen ionogen; nguồn sinh ion ionometer ion kế ionophore thể mang ion ionosphere tầng điện ly; ion quyển incompressible ~ tầng điện ly không nén được lower ~ tầng điện ly thấp outermost ~ tầng điện ly ngoài cùng plane-stratified ~ tầng điện ly phân lớp phẳng spherically stratified ~ tầng điện ly phân lớp cầu steady-state ~ tầng điện ly tĩnh stratified ~ tầng điện ly phân lớp upper ~ tầng điện ly cao ionospheric (thuộc) tầng điện ly; ion

40

quyển; quyển ion IQ (Intelligence Quotient) chỉ số thông minh iraser laze hồng ngoại irestone đá phiến sét cứng iridescence sự phát ngũ sắc, sự lấp lánh nhiều màu iridescent phát ngũ sắc; lấp lánh nhiều màu iridium h iridi, Ir (nguyên tố kim loại số 77, nguyên tử lượng 192,2, dùng trong nghề kim hoàn, điện cực, dây điện trở) iris cầu vồng; sh mống mắt; đc đá ngũ sắc iron h sắt; Fe (nguyên tố kim loại số 26, nguyên tử lượng 55,847); thép; gang; đồ sắt; bàn là / bọc sắt; là (quần áo...) ~ alloy hợp kim sắt ~ alum phèn sắt ~ black antimon bột ~ blue phẩm lam sắt ~ blast furnace lò cao ~ carbide xêmentit, cacbit sắt ~ -cacbon alloy hợp kim sắt cacbon ~-cacbon diagram giản đồ sắt cacbon ~ casting vật đúc bằng gang ~ core lõi sắt ~ founder thợ đúc gang ~ founding sự đúc gang ~ foundry xưởng đúc gang ~ making sự sản xuất gang ~ metabolism sự chuyển hóa sắt ~ mould vết bẩn sắt ~-nickel accumulator acquy sắt-niken ~ nickel alloy hợp kim sắt niken ~ notch máng ra gang ~ ore quặng sắt ~ oxide ôxit sắt ~ powder bột sắt ~ red phẩm đỏ sắt ~ rust gỉ sắt ~ paint mill máy nghiền bột sắt chế sơn ~ production sự sản xuất gang ~ rust gỉ sắt ~ scale vảy sắt, vụn sắt ~ slag xỉ sắt ~ smith thợ rèn ~ soldering hàn bằng mỏ hàn ~ sponge bọt sắt ~ stain gỉ sắt, vết bẩn sắt

~ sulphate sắt sunfat ~ vitriol sắt sunfat ~ work nhà máy luyện sắt all-mine pig ~ gang luyện không pha kim loại alloy cast ~ gang hợp kim angle ~ thép góc band ~ sắt đai; thép đai bar ~ thép thanh beak ~ đe có mỏ bending ~ (cái) kìm uốn black ~ gang xám đen blackheart malleable cast ~ gang dẻo lõi đen blazed ~ gang thỏi silic cao bloomery ~ sắt tinh luyện boiler ~ thép nồi hơi box ~ thép lòng máng bulb ~ thép mép tròn burnt ~ sắt quá nhiệt; thép quá nhiệt cast ~ gang channel ~ sắt hình lòng máng; sắt chữ U charcoal pig ~ gang thỏi luyện bằng than củi checkered ~ thép tấm nhám, thép khía vân chilled cast ~ gang đã tôi close-grained pig ~ gang thỏi hạt nhỏ coke pig ~ gang cốc, gang luyện bằng cốc cold blast pig ~ gang lò cao chạy gió lạnh commercial ~ gang thương phẩm common ~ gang nấu lại thông thường conversion ~ gang biến tính corner ~ sắt góc, thép góc corrugated ~ tôn múi, tôn lượn sóng cramp ~ quai; vòng; móc; đinh vấu cupola malleable ~ gang dẻo lò đứng direct ~ sắt khử trực tiếp; gang lỏng mới ra lò double plane ~ tấm sắt mỏng hai mặt double-T ~ sắt chữ I; thép chữ I ductile cast ~ gang dẻo dull ~ gang nung non electrics soldering ~ mỏ hàn điện electrolytic ~ sắt điện phân equal-angle ~ thép góc cân faggoted ~ sắt bó (để hàn) ferrous ~ sắt hoá trị hai fine-grained ~ gang mịn hạt

41

fire ~ móc cời lò flat ~ thép dẹt flat-bulb ~ thép xà phẳng forge pig ~ gang thỏi rèn foundry ~ gang đúc glazy pig ~ gang thỏi nhiều silic grab ~ sắt vun; thép vụn grey pig ~ gang thỏi xám grooving ~ lưỡi bào xoi H- ~ thép chữ I rộng bản hack ~ cái đục; cái cuốc chim heat-resisting ~ gang bền nóng heat-resisting cast ~ gang bền nóng hematite ~ gang hematit high-alloy ~ gang hợp kim cao high-duty cast ~ gang chất lượng cao high-phosphorous ~ gang phôtpho cao high-silicon cast ~ gang silic cao high-strength ~ gang có độ bền cao hoop ~ thép đai hot-blast ~ gang lò cao chạy gió nóng ingot ~ thép thỏi inoculated cast ~ gang biến tính L- ~ sắt góc, thép góc, sắt chữ L low-carbon cast ~ gang cacbon thấp low-phosphorous pig ~ gang thỏi phôtpho thấp low-silicon cast ~ gang silic thấp machine cast pig ~ gang thỏi để đúc chi tiết máy magnetic ~ sắt từ malleable ~ gang dẻo marking ~ chày đóng nhãn; dấu thép đóng nhãn merchant bar ~ thép thanh thương phẩm metallic ~ sắt kim loại mirro ~ gang kính mottled (pig) ~ gang (thỏi) muối tiêu nail ~ sắt làm đinh ni-resist cast ~ nirezit (gang bền nhiệt chứa nhiều niken) off ~ gang không hợp quy cách off-analysis ~ gang không hợp quy cách (khi phân tích) open-hearth ~ gang lò bằng, gang Martin pig ~ gang thỏi plane ~ lưỡi bào plate ~ thép tấm porous pig ~ gang thỏi xốp

powdered ~ sắt bột quadrant ~ thép vuông racing ~ thỏi kim loại để sửa mài rafined ~ thép tinh luyện refined pig ~ gang thỏi tinh luyện remelted ~ gang nấu lại ribbon ~ thép dải; sắt dải riffled ~ thép tấm nhám; thép khía vân rivet ~ thép làm đinh tán roll-foundry ~ gang đúc trục cán roofing ~ tôn lợp nhà sand-cast pig ~ gang thỏi đúc trong khuôn cát scrap ~ sắt vụn sheet ~ thép tấm, thép lá silicon ~ gang silic silvery pig ~ gang thỏi trắng smoothing ~ búa là; bàn là soldering ~ mỏ hàn specification ~ gang hợp quy cách specular ~ hematit specular pig ~ gang kính sponge ~ sắt xốp steel-making ~ gang luyện thép strip ~ thép dải; sắt dải structural ~ thép xây dựng T- ~ thép chữ T T-bulb ~ sắt xà chữ T tee ~ thép chữ T tooth plane ~ lưỡi bào undulated sheet ~ tôn múi waste ~ sắt vụn white ~ gang trắng white-heart ~ gang dẻo lõi trắng Z- ~ sắt chữ Z; thép chữ Z iron-clad được bọc sắt ironing sự dát (vật liệu tấm); sự là ironmongery đồ sắt; cửa hàng bán đồ sắt; kỹ thuật làm đồ sắt; nghề hàng sắt ironsmith thợ rèn ironstone quặng sắt ironwood gỗ cứng; thiết mộc ironwork nghề làm đồ sắt; đồ sắt; bộ phận sắt (của kết cấu) irradiation sự chiếu; sự rọi; sự bức xạ accumulated ~ sự chiếu xạ tập trung acute ~ sự chiếu xạ mạnh atomic ~ sự chiếu phóng xạ electromagnetic ~ sự chiếu điện tử

42

external ~ sự chiếu bên ngoài gamma ~ sự chiếu tia gama graded ~ sự chiếu phân cấp half ~ sự chiếu một nửa internal ~ sự chiếu bên trong protracted ~ sự chiếu kéo dài radioactive ~ sự chiếu phóng xạ resonance ~ sự chiếu cộng hưởng saturation ~ sự chiếu tới khi bão hoà short ~ sự chiếu tức thời uneven ~ sự chiếu không đều X(-ray) ~ sự chiếu tia X irradiator l máy chiếu xạ; nguồn bức xạ; nguồn chiếu xạ irrational (thuộc) không hợp lý; t vô tỷ ~ function hàm vô tỷ ~ number số vô tỷ ~ value giá trị vô tỷ irreducible (thuộc) không thể giảm; không thể thay đổi hình dạng; t tối giản, không rút gọn được; y không thể trở lại như cũ irregular (thuộc) không đều; không theo quy luật; không đúng quy cách ~ firing đánh lửa không đều irregularity tính không đều; tính không theo quy luật; tính không đúng quy cách lattice ~ sự không hoàn thiện của mạng (tinh thể) surface ~ độ không phẳng của bề mặt irrelative không liên quan; không thích hợp; không đúng lúc; không đúng chỗ irresoluble (thuộc) t không giải được irresolvable (thuộc) t không giải được irreversibility tính không thuận nghịch; tính không đảo chiều irreversible (thuộc) không thuận nghịch; không đảo chiều ~ cycle chu kỳ không đảo ngược được ~ process chu trình không đảo ngược ~ transformation sự biến đổi không đảo ngược irreversive (thuộc) không đảo chiều; không đảo ngược irreversibleness sự không thể đảo ngược, tính không thuận nghịch irrigation tl sự dẫn (nước); sự tưới (nước) ~ by inundation sự tưới ngập; sự tưới bằng nước lũ basin ~ sự tưới kiểu khe hở (giữ nước)

border ~ sự tưới theo bờ khoanh vùng broad ~ sự tưới bằng nước thải channel ~ sự tưới theo kênh dẫn; sự tưới bằng mương máng direct ~ sự tưới trực tiếp fertilizer ~ sự tưới phân bón flooding ~ sự tưới ngập nước furrow ~ sự tưới theo luống (cày) inundation ~ sự tưới ngập; sự tưới bằng nước lũ local ~ sự tưới cục bộ overhead ~ sự phun mưa sewage ~ sự tưới bằng nước thải spray ~ sự tưới phun sprinkle ~ sự phun mưa strip ~ sự tưới theo dải subsurface ~ sự tưới ngầm surface ~ sự tưới trên bề mặt irrigator máy phun tưới; thiết bị phun tưới; người tưới (nước) irritant sh chất kích thích / kích thích irrotational (thuộc) không quay irruption sự xâm nhập; sự tràn; sự trào lên; sự bùng nổ (dân số) isallobar đường đẳng áp suất isallotherm đường đẳng nhiệt độ isanomal đường ngang đẳng isarhythm đường đẳng nhịp isentropic đẳng entropi isinglass keo; keo bóng cá island hòn đảo isoalkane h isoancan; isoparafin isoalkene h isoanken; isoolefin isoamplitude đường đồng biên độ isoazimuth đường đẳng góc phương vị isoazimuthal (thuộc) đường đẳng góc phương vị isobar đường đẳng áp; h nguyên tố đồng lượng isobaric (thuộc) đẳng áp; h đồng lượng isobath đường đẳng sâu isocandela đường đẳng cường độ sáng isocentre đường đồng tâm isochore đường đẳng tích isochromatic (thuộc) đẳng màu, đồng sắc isochronal đẳng thời isochrone đường đẳng thời isochronous (thuộc) đẳng thời isoclinal đường đẳng nghiêng / đẳng

43

nghiêng isocline đường đẳng nghiêng isodont có răng bằng nhau isodose đồng liều lượng isoelectric (thuộc) đẳng điện ~ focusing sự điều tiêu đẳng điện ~ point điểm đẳng điện ~ precipitation sự kết tủa đẳng điện isoelectronic (thuộc) đẳng điện tử ~ principe nguyên lý đẳng điện tử ~ sequence dãy đẳng điện tử isoentropic process qúa trình đẳng entropy isogamese đẳng giao tử isogamy tính đẳng giao isogeotherm đường đẳng địa nhiệt isogon t hình có góc đều isogonal (thuộc) đẳng giác isogram đường đẳng trị (bản đồ học) isohaline đường đẳng độ mặn isohypse đường đẳng cao; đường đồng mức (bản đồ học) isolate cách ly; cách điện; h tách ra isolated system hệ cô lập isolation sự cách ly; sự cách điện; h sự tách ra ecological ~ sự cách ly sinh thái isolator cái cách ly; cái cách điện isolog chất đồng cấu isologous series dãy đồng cấu isomate dk sản phẩm dầu mỏ đồng phân hoá isomer h chất đồng phân; isome cis-trans ~ chất đồng phân cis-trans gamma ~ chất đồng phân gama nuclear ~ chất đồng phân hạt nhân optical ~ chất đồng phân quang học radioactive ~ chất đồng phân phóng xạ isomerism hiện tượng đồng phân isomerizate đồng phân hóa isomerization hiện tượng đồng phân hoá; sự đồng phân hoá isometric(al) (thuộc) cùng kích thước, đẳng cự ~ mapping ánh xạ đẳng cự ~ spaces khoảng đẳng cự ~ shift dịch chuyển đồng phân ~ structure cấu trúc đồng phân ~ surfaces các mặt phẳng đẳng cự ~ transition sự chuyển đồng phân

isomorph thể đồng hình isomorphism sự đồng hình; sự đẳng cấu; phép đẳng cấu isomorphous (thuộc) h đồng hình; t đẳng cấu isoneph đường đẳng lượng mây (bản đồ học) isooctane isooctan isopanchromatic đẳng toàn sắc isoperimetric (thuộc) đẳng cấu isophot đường đẳng phốt isopiestic (thuộc) có cùng một áp lực isopleth đường cong đẳng trị isorhythm đường đẳng nhịp isosceles cân (tam giác) isoscope ống đồng vị phóng xạ soi kim loại isoseism đường đẳng chấn (bản đồ học) isostasy thuyết đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh isostatic(al) (thuộc) đẳng tĩnh isotheral (thuộc) đường đẳng nhiệt mùa hạ isotherm đường đẳng nhiệt isothermal (thuộc) đẳng nhiệt ~ annealing ủ đẳng nhiệt ~ bath bể tôi đẳng nhiệt ~ calorimeter nhiệt lượng kế đẳng nhiệt ~ change sự thay đổi đẳng nhiệt ~ compression sự nén đẳng nhiệt ~ curve đường cong đẳng nhiệt ~ expansion sự nở đẳng nhiệt ~ hardening sự tôi đẳng nhiệt ~ line đường đẳng nhiệt ~ process quá trình đẳng nhiệt ~ quenching sự tôi đẳng nhiệt ~ tempering sự ram đẳng nhiệt isothermobath đường đẳng nhiệt sâu isotone l isoton, nguyên tố đồng nơtron isotope h (chất) đồng vị ~ effect hiệu ứng đồng vị ~-exchange reaction phản ứng trao đổi đồng vị ~ lamp đèn đồng vị ~ separation sự tách đồng vị ~ shift sự dịch chuyển do đồng vị daughter ~ đồng vị con even ~ đồng vị chẵn fission(-produced) ~ đồng vị phân hạch heavy ~ đồng vị nặng industrial ~ đồng vị (dùng trong) công nghiệp

44

intermediate ~ đồng vị nặng vừa light ~ đồng vị nhẹ long half-live ~ đồng vị sống lâu long-lived ~ đồng vị sống lâu man-made ~ đồng vị nhân tạo naturally-ocurring ~ đồng vị tự nhiên odd ~ đồng vị lẻ parent ~ đồng vị mẹ radioactive ~ đồng vị phóng xạ short half-live ~ đồng vị sống ngắn short-lived ~ đồng vị sống ngắn stable ~ đồng vị bền unstable ~ đồng vị không bền isotopic (thuộc) h đồng vị ~ abundance độ giàu đồng vị ~ carrier chất mang đồng vị ~ depletion sự làm nghèo đồng vị ~ element nguyên tố đồng vị ~ enrichment sự làm giàu đồng vị ~ exchange sự trao đổi đồng vị ~ indicator chất chỉ thị đồng vị, đồng vị đánh dấu ~ label dấu đồng vị ~ molecule phân tử đồng vị ~ number đồng vị số ~ parity tính chẵn lẻ đồng vị ~ spin spin đồng vị ~ tracer đồng vị đánh dấu isotropic fluid chất lưu đẳng hướng isotropy tính đẳng hướng isovalent (thuộc) h đẳng hóa trị ~ conjugation sự kết hợp đẳng hóa trị ~ hyperconjugation siêu kết hợp đẳng hóa trị isovolumic (thuộc) đẳng tích issuance sự phát ra; sự phát hành; sự chảy ra; sự thoát ra issue sự phát hành; số báo (phát hành); sự đi ra; sự chảy ra; sự thoát ra; lối ra; lối thoát; cửa sông / phát ra; phát hành

item chi tiết, hạng mục; tin tức; mục tin; mặt hàng ~ of information mục tin data ~ mục tin dữ liệu elementary ~ mục tin cơ bản format ~ mục tin khuôn dạng information ~ mục tin logical ~ mục tin lôgic numeric ~ mục tin số string ~ mục tin chuỗi virtual ~ mục tin ảo itemize ghi thành từng khoản; lập bản liệt kê iteration t phép lặp; sự lặp iterative (thuộc) lặp ~ filter bộ lọc lặp ~ impedance trở kháng lặp ~ method phương pháp lặp ~ process quá trình lặp ~ routine chương trình lặp iteron sh iteron (yếu tố di truyền nhắc lại trực tiếp) itinerary đường đi; hành trình; nhật ký đi đường; sách hướng dẫn du lịch / (thuộc) đường đi, hành trình prospection ~ hành trình tìm kiếm; lộ trình tìm kiếm thăm dò i-type semiconductor x intrinsic semiconductor ivory ngà (voi...) / bằng ngà; màu ngà ~ black phẩm đen ngà ~ board các tông ngà ~ paper giấy ngà Izod test ck phép thử Izod (phép thử va đập)

isthmus đc eo đất italic in chữ ngả italicize in in chữ ngả

45

J j (joule) j, (đơn vị công và năng lượng) j-groove weld mối hàn có mép nghiêng cong jab sự xô đẩy; sự va đập mạnh jabber sự truyền quá thời hạn jack đ jắc, ổ cắm; ck cái kích; palăng; đòn bẩy; giá, bệ đỡ / kích lên ~ arch vòm thoải ~-horse cái giá ; bệ đỡ ~-in-the-box kích vít ~-knife dao xếp ~-plane cái bào thô ~ plug phích điện đơn ~-rafter đòn tay ngắn ~ ring vòng hõm ~-screw kích vít adjustable ~ cái kích anchor ~ trụ đỡ; giá đỡ kiểu neo ancillary ~ ổ cắm phụ answering ~ lỗ cắm trả lời; jắc trả lời antenna ~ lỗ cắm anten; jắc anten branching ~ lỗ cắm song song; lỗ cắm nhánh; jắc song song; jắc nhánh break ~ lỗ cắm ngắt; jắc ngắt built-in ~ kích lồng; kích xếp “busy-back” ~ lỗ cắm bận; jắc bận calling ~ lỗ cắm gọi; jắc gọi car ~ kích xe carriage ~ kích toa (xe) ceiling ~ cột (kích) đỡ trần chain ~ kích xích compressed-air ~ kích khí nén; kích hơi cross conveyor ~ kích (di chuyển) băng chuyền cut-off ~ lỗ cắm ngắt mạch; jắc cắt mạch

double-break ~ lỗ cắm nghỉ kép; jắc nghỉ kép double-interruption ~ lỗ cắm ngắt kép; jắc ngắt kép four-way ~ ổ cắm bốn đường; jắc bốn đường hand ~ kích tay hoisting ~ kích nâng hydraulic ~ kích thuỷ lực lagging ~ xd giá đỡ khuôn vòm lamp ~ đui đèn lever ~ kích đòn bẩy lifting ~ kích nâng line ~ ổ cắm đường dây; jắc đường dây listening ~ lỗ cắm nghe; jắc nghe lock-out ~ lỗ cắm đồng bộ; jắc đồng bộ monitoring ~ lỗ cắm kiểm tra; jắc kiểm tra motor-car ~ kích (dùng cho) xe con pipe ~ gá xiết ống pneumatic ~ kích khí nén; kích hơi puling ~ kích kéo rack-and-gear ~ kích thanh răng rack-and-pinion ~ kích thanh răng rack-operated ~ kích thanh răng rail ~ kích đường ray riverting ~ kích tán đinh safety ~ kích an toàn saw ~ giá cưa screw ~ kích vít simplex ~ cột chống sliding ~ kích di động smoke ~ cái chụp ống khói spring ~ cái chuyển mạch tiếp xúc; ổ cắm có lò xo telephone ~ lỗ cắm điện thoại timber ~ tay đòn nâng gỗ súc

time ~ lỗ cắm tín hiệu thời gian; lỗ cắm báo giờ; jắc báo giờ transfer ~ ổ cắm truyền; jắc truyền tranversing ~ kích (di động) ngang tripod ~ giá ba chân truck ~ kích (toa) xe; kích ô tô twin ~ ổ cắm; lỗ cắm kép; jắc kép jackbit dk đầu mũi khoan; vành mũi khoan jackdrill ck búa khoan jacket vỏ; hộp; bao; áo (kim loại) / bọc, bao barrel ~ bao nòng súng blast-furnace ~ vỏ lò cao boiler ~ vỏ nồi hơi book ~ bìa lót; tờ bọc sách bosh ~ vỏ hông lò concrete ~ lớp bọc (bằng) bê tông; áo bê tông coolant ~ vỏ làm mát; áo làm mát cooled ~ vỏ được làm mát cooling ~ vỏ làm mát; áo làm mát cooling-air ~ áo làm mát bằng không khí cooling water ~ áo làm mát bằng nước cylinder ~ áo xi lanh electrode ~ bao điện cực furnace ~ vỏ lò; thân lò heating ~ vỏ làm nóng; áo làm nóng mould ~ vỏ khuôn (không khung) oil ~ áo dầu splash ~ áo nước steam ~ áo hơi nước valse ~ vỏ van water ~ áo nước waterproof ~ vỏ không thấm nước jacketed (thuộc) ck có vỏ bọc ~ cylinder xilanh có lót ~ wall vách giữ nhiệt jackhammer ck búa khoan; búa chèn jacking ck sự nâng hạ bằng kích of pile sự đóng cọc bằng kích jack-in-the-box ck kích vít jack-knife dao xếp; dao gấp jacklift ck xe nâng (hàng) jack-mounted đ được lắp vào ổ (cắm) jack-plane cái bào thô jackrod hh thanh căng buồm; sào căng

buồm; m cần khoan; choàng khoan jackscrew ck kích vít jackstay hh thanh căng buồm; dây căng buồm jackshaft ck trục trung gian; trục truyền động; trục truyền chung jack-up kết cấu tự nâng ~ rig sàn công tác nổi tự nâng jade kv ngọc bích jag(g) răng (cưa); hàng răng cưa / cắt răng; khía răng cưa; giũa răng cưa jaggies chữ bị cắt khúc không đều jagging đường không trơn, đường răng cưa jalousie xd cửa chớp; cửa lá sách; mành mành jam sự kẹt; sự chèn; sự chênh; tp mứt / mắc kẹt; chèn; chêm; làm tắc nghẽn (giao thông); đt làm nhiễu, phá rối ice ~ sự ứ đọng băng; sự nghẽn băng log ~ nút bịt ngòi nổ; sự mắc kẹt ngòi nổ traffic ~ sự tắc nghẽn giao thông jamb ck dầm cửa, đố cửa ~ door đố cửa ra vào ~ window dầm cửa sổ chimney ~s bờ dọc lò sưởi jammer đt máy gây nhiễu ~ to signal ratio tỷ số nhiễu trên tín hiệu communication ~ máy gây nhiễu thông tin ground ~ máy gây nhiễu mặt đất radar ~ máy gây nhiễu rađa jamming sự kẹt; sự chèn; sự chêm; sự tắc nghẽn (giao thông); đt sự gây nhiễu; sự phá rối barrage ~ sự gây nhiễu chặn frequency-modulated ~ sự gây nhiễu điều biến tần số radar ~ sự gây nhiễu rađa selective ~ sự gây nhiễu chọn lọc spot ~ sự gây nhiễu chọn lọc jap ck búa khoan cầm tay japan hàng Nhật; đồ sơn mài Nhật; đồ sứ Nhật; hàng lụa Nhật japanned (thuộc) h đã đánh véc ni ; đã sơn japanner thợ sơn ; thợ véc ni japanning h sự quét sơn; sự đánh véc ni;

nhiễu ~ kettle nồi nấu sơn ~ oven lò để sơn ~ work xí nghiệp sơn jar bình; thùng; chai; đầu nối cáp; sự rung; sự chấn động / rung; chấn động accumulator ~ bình acquy bell ~ chuông úp (dụng cụ thí nghiệm) drilling ~ quang treo choàng khoan; kéo cáp khoan earthenware ~ thạp sành glass ~ bình thuỷ tinh graduated ~ bình chia độ high-vacuum ~ bình chân không cao plastic ~ bình nhựa; chai nhựa washing ~ thùng rửa jarring sự rung; sự lắc; sự va đập; sự khoan rung jasper kv ngọc thạch anh Java mt ngôn ngữ Java ~ archive kho lưu trữ Java ~ bean đầu nối (kiểu hạt đậu) của Java ~ (plaform) compability kit bộ công cụ tương thích trên nền Java ~ database connectivity khả năng kết nối cơ sở dữ liệu Java ~ development kit bộ công cụ phát triển Java ~ management API giao diện lập trình ứng dụng quản lý Java ~ message service dịch vụ thông điệp Java ~ naming and directory interface giao diện định danh và thư mục Java ~ native interface giao diện nguyên gốc Java ~ runtime environment môi trường thực thi Java ~ software co-processor bộ đồng xử lý phần mềm Java ~ telephony application programming interface giao diện lập trình ứng dụng điện thoại Java ~ transaction service dịch vụ giao dịch Java ~ virtual machine máy ảo Java

jaw vấu (kẹp); mỏ (cặp); hàm; má (êtô); miệng (chìa vặn); snh cái kìm; êtô; cơ cấu cặp ~ chuck bầu cặp, mâm cặp ~ clutch khớp cam ~ coupling khớp vấu ~ of pile mũ cọc bending ~ hàm uốn centring ~ vấu kẹp định tâm clamping ~s hàm cặp; má cặp (êtô) collet ~ vòng kẹp; cơ cấu kẹp dạng vòng contact ~ cái kẹp cực (máy hàn điểm), cái kẹp tiếp xúc cylinder ~ vai xi lanh; vấu xi lanh drill chuck ~ ổ vấu kẹp; mũi khoan false ~ vấu tháo được; vấu phụ; vấu giả gripping ~ vấu kẹp; má kẹp; má cặp (êtô) parallel ~s êtô song song regular ~ má cố định (êtô) reversible(-chuck) ~ vấu hai chiều (mâm cặp) roller ~ bàn cán ren safety ~ vòng cặp an toàn; má cặp lót (bằng kim loại mềm hoặc gỗ) slip ~ vấu tháo được (êtô) swing(ing) ~ má di động tong ~ miệng kìm jawed hàm square- ~ quai hàm vuông jawing sự kẹp; sự cặp jawline đường viền của hàm dưới jay m than trần lò jeep xe jip; toa xe nhỏ jeep-ambulance xe jip cứu thương jel h gel; keo / gelatin hoá; keo hoá jellification h sự gelatin hoá jelly h keo; thịt đông; thạch; keo đông; gen / làm đông lại; tạo keo đông; tạo gen broth ~ thịt đông mineral ~ vazơlin petroleum ~ vazơlin jemmy xà beng ngắn; choòng ngắn jenny ck cần cẩu di động; tời di động jerry kv đá phiến than jet tia (phun); ngọn lửa phun; ck jiclơ; vòi

phun, họng phun, ống phun / phun tia ~ action tác dụng tia phun ~ air pump bơm tia phun ~ aircraft máy bay phản lực ~ aircraft fuel nhiên liệu máy bay phản lực ~ black muội đèn ~ boat thuyền bay (phản lực) ~ coal than lửa dài ~ cooling sự làm lạnh bằng tia nước ~ diameter đường kính tia phun ~ electrochemical machining gia công bằng dòng phun điện hóa ~ -engine động cơ phản lực ~ flow dòng tia ~-fighter máy bay chiến đấu phản lực ~ fuel nhiên liệu phản lực ~ injection phun tia ~ mixer máy trộn tia ~ nozzle vòi phun phản lực ~ out phun ra ~ pipe ống phun ~ propelled plan máy bay phản lực ~ propulsion sự chuyển động do phản lực ~ pump máy bơm tia ~ repulsion lực đẩy phản lực ~ thrust phản lực adjustable ~ tia điều chỉnh được air ~ vòi phun không khí auxiliary ~ vòi phun phụ; vòi phun bổ sung axial flow ~ động cơ phản lực hướng trục carburettor ~ ôtô jiclơ chế hoà khí cement-throwing ~ súng phun xi măng combined ~ tia hỗn hợp compensating ~ ôtô jiclơ bù trừ condensing ~ tia ngưng tụ control ~ tia điều khiển discharge ~ vòi phun xả dispersed ~ tia phân tán electron ~ tia điện tử, tia êlectron exhaust ~ dòng phản lực; dòng khí thải fishtail ~ tia phun tự tách đôi; tia phun đuôi cá flame ~ luồng lửa; tia lửa free ~ dòng tự do; luồng tự do fuel ~ ôtô jiclơ nhiên liệu

gas turbine ~ động cơ phản lực tuabin khí giant ~ tia phun mạnh; tia vòi rồng jidle (metering) ~ ôtô jiclơ không tải; jiclơ khởi động injection ~ vòi phun; jiclơ main ~ ôtô jiclơ chính metering ~ ôtô jiclơ nhiều dòng peripheral ~ tia tiếp tuyến; vòi phun tiếp tuyến plasma ~ luồng plasma power ~ dòng khí thải của động cơ phản lực prop ~ động cơ tuabin cánh quạt propeller ~ động cơ tuabin cánh quạt propulsive ~ động cơ phản lực thuận dòng pulse ~ động cơ phản lực xung ram ~ động cơ phản lực thuận dòng resonant ~ động cơ phản lực xung restriction ~ ôtô jiclơ hẹp lỗ single-opening ~ ôtô jiclơ một lỗ slow-speed ~ jiclơ không tải; jiclơ khởi động solid ~ tia liên tục spray ~ tia phun stability-guidance ~ vòi phun ổn định steam ~ dòng hơi; tia hơi straight ~ động cơ tuabin phản lực có máy nén chiều trục tangential ~ tia tiếp tuyến; vòi phun tiếp tuyến winter ~ ôtô jiclơ mùa đông jet-driven ck dẫn động bằng phản lực jet-motor ck động cơ phản lực jet-powered ck có động cơ phản lực jet-propelled ck có sức đẩy phản lực; đẩy do phản lực jetsam hh hàng vứt xuống biển (để làm nhẹ tàu) jetsone kv tuamalin đen jetting m sự phun tia; sự rửa lỗ khoan bằng tia nước mạnh; sự khoan phá bằng tia nước mạnh jettison hh sự vứt hàng xuống biển (để làm nhẹ tàu) jetty cầu tàu; tl đê chắn sóng floating ~ cầu tàu nổi; bến nổi

open ~ bến cầu cạn projecting ~ kè chữ T jewell kv ngọc; đá quý; chân kính (đồng hồ) cap ~ đá quý nạm pallet ~ thanh con lắc (cơ cấu đồng hồ) watch ~ chân kính đồng hồ jib cần máy trục, m tay máy rạch; choàng; hh lá buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền) bottom ~ tay rạch gầm; tay rạch sát nền chain ~ tay rạch xích; cần lắp xích circular ~ tay rạch vòng conveyer ~ công xon đặt băng crane ~ cần máy trục; cần cẩu cutter ~ tay máy rạch; tay rạch drill ~ choòng khoan, cần khoan overcutting ~ tay rạch (hàng) trên reversible ~ cần nâng đảo chiều được shearing ~ tay rạch; cần nâng chùy cắt (đứng) slewing ~ cầu quay undercutting ~ tay rạch (hàng) dưới upper ~ tay rạch (hàng) trên water spray ~ vòi phun nước jib-boom hh sào căng buồm tam giác (buồm mũi) jib-wood gỗ dán nhiều lớp jig ck đồ gá (kẹp); bạc dẫn (khoan); thước, dẫn hướng; đường dẫn hướng; m máy lắng; d máy nhuộm kiểu trục; máy nhuộm jigơ ~ boring machine máy doa tọa độ ~ bushing ống lót bạc dẫn ~ drilling machine máy doa tọa độ ~ grinding machine máy mài tọa độ ~ machine máy sàng rửa ~ saw cưa máy (chạy lên xuống) air ~ bạc dẫn bằng khí nén assembly ~ giá lắp ráp; đồ gá lắp circular ~ dưỡng khoan (có lỗ) phân bố (theo vòng) tròn drill ~ dưỡng khoan, bạc dẫn khoan; máy khoan xách tay finishing ~ máy sàng quặng tinh mounting ~ gá lắp ráp multiple ~ dưỡng khoan nhiều vị trí piston ~ máy sàng quặng kiểu pittông

plate ~ dưỡng kiểu đĩa; tấm dẫn khoan plunger ~ máy sàng quặng kiểu pittông pulsator ~ máy sàng quặng xung động khí rotary ~ dưỡng quay testing ~ giá thí nghiệm jigger m máy sàng quặng; máy đãi quặng; người đãi quặng; hh palăng nhỏ kéo buồm; buồm nhỏ; d máy nhuộm (kiểu) trục; máy nhuộm jigơ jigging m sự đãi lắng; sự tuyển (khoáng) bằng máy đãi lắng; sự phân li theo trọng lượng riêng / lắng cặn ~ converyor thiết bị sàng quặng ~ of coal sự tuyển than bằng máy đãi lắng ~ screen sàng lắc jinjili oil h dầu vừng jim-crow máy ép quay tay để nắn các thanh sắt jimmy ck xà beng; đòn bẩy jitter sự biến động; sự rung (của ảnh trên màn hình) frame-to-frame ~ sự rung mành (màn hình) job công việc; tác nghiệp, việc làm ~ captain người phụ trách công việc ~ control command lệnh điều khiển tác nghiệp ~ control program mt chương trình điều khiển công việc ~ cured được bảo dưỡng trên công trường ~ deck mt lô công việc ~ entry control language ngôn ngữ điều khiển nhập tác nghiệp ~ entry system hệ thống nhập tác nghiệp ~ file tệp công việc ~ information memorandum bản ghi nhớ thông tin tác nghiệp ~ mix mt trộn việc ~ mixed concrete bê tông trộn trên công trường ~ oriented language mt ngôn ngữ hướng công việc ~-placed được đặt tại nơi làm việc ~ pratices kỹ thuật công tác thi công ~ processing xử lý công việc ~ shedule tiến độ thi công công trình

~ -site khu đất xây dựng; công trường xây dựng ~ statement control mt điều khiển công việc theo lệnh ~ step bước công việc ~ -stored chứa tại nơi làm việc ~ superintendant chỉ huy công trường ~ transfer and management chuyển giao và quản lý tác nghiệp ~ transfer and manipulation chuyển giao và thao tác công việc ~ -work công việc làm khoán long term ~ công việc dài hạn monotonous ~ công việc đơn điệu odd ~s công việc vặt production ~ sản phẩm sản xuất hàng loạt round the clock ~ công việc cả ngày tiring ~ công việc dễ mệt mỏi jobbing kt sự sửa chữa nhỏ; sự làm việc khoán; sự làm việc vặt jockey ck phụ kiện móc; puli căng; puli dẫn hướng; bánh răng căng đai jog sự đẩy nhẹ; sự lắc nhẹ; sự lệch mạng; điểm dừng (trong giản đồ trạng thái của hợp kim) jogger ck cơ cấu đẩy; cần đẩy; máy xóc bìa jogging sự đẩy nhẹ; sự lắc nhẹ joggle cái lắc nhẹ; xung nhẹ; mộng vấu; vấu tì / lắc nhẹ; xóc nhẹ; ck nối bằng vấu joggling sự lắc nhẹ; sự nối bằng vấu join ck chỗ nối; điểm nối; đường nối; mối nối / nối, ghép; kết hợp ~ by interlocking nối kiểu lồng vào nhau ~ by soldering nối bằng hàn ~ edge to edge nối kiểu mép tiếp mép ~ end to end nối kiểu đầu tiếp đầu ~ flush ghép nối liền mặt ~ up nối vào mạch joiner thợ lắp ráp; thợ mộc joinery công việc mộc; nghề mộc; xưởng mộc; đồ mộc; các sản phẩm bằng gỗ joining sự nối; sự ghép; sự liên kết; sự lắp ráp; nghề mộc; công việc mộc ~ by mortise and tenon sự ghép bằng mộng và lỗ

~ on butt sự ghép nối đầu ~ with key piece sự ghép bằng then chêm joint ck sự nối; sự ghép; sự liên kết; mối nối; mối liên kết; sh mấu, đốt; đl khe nứt tách; thớ nứt (ở khối đá...) ~ application design thiết kế ứng dụng liên ngành ~ cement chất dính kín mối nối ~ committee on cellular roaming ủy ban chung về chuyển vùng mạng tế bào ~ economy kt kinh tế hợp doanh ~ efficiency hiệu quả mối hàn, mối nối ~ electron devices engineerning council hội đồng kỹ thuật các thiết bị điện tử ~ electronic data interchange trao đổi liên kết dữ liệu điện tử ~ electronic payment initiative sáng kiến chung về thanh toán điện tử ~ inter-domain management sự quản lý liên miền chung ~ in rock quarrying m thớ nứt trong khai thác đá ~ menu thực đơn chung ~ project committee ủy ban dự án chung ~ project team đội dự án chung ~ study group nhóm nghiên cứu chung ~ technical committee ủy ban kỹ thuật liên hợp ~ test action group nhóm hoạt động thử nghiệm liên hợp ~-venture kt công ty liên doanh ~ welding procedure công nghệ hàn mối nối tiếp đầu ~ with high-strength bolts sự hàn bằng bu lông cường độ cao ~ working group nhóm cộng tác abutment ~ mối nối đối đầu abutting ~ mối nối đối đầu active robot ~ khớp nối chủ động trong người máy alternate ~ mối nối so le angle ~ mối nối góc; khuỷu nối articulated ~ mối nối bản lề; khớp bản lề; khớp quay azimuth rotating ~ khớp quay theo góc

phương vị ball ~ khớp cầu ball-and-socket ~ khớp cầu; khớp các đăng bayonet ~ khớp cài; mối ghép cài; khoá cài bead ~ mối hàn nổi; gờ hàn bed ~ mạch ngang (của khối xây) bell-and-spigot ~ khớp lồng ống bellows ~ sự nối kiểu hộp xếp belt ~ mối nối đai; khoá đai bevelled ~ mối nối xiên blown ~ mối hàn vảy bolt(ed) ~ mối ghép bu lông box ~ mối nối bằng ống bọc branch ~ khớp nối nhánh brazed ~ mối hàn vảy cứng brickwork ~ mạch khối xây gạch bridge ~ chỗ nối cầu; nối ghép cầu broken ~ mối nối xen kẽ; mối nối so le butt ~ mối nối đối đầu cable ~ mối nối cáp cardan ~ khớp cac đăng caulked ~ mạch xảm; mối ghép có xảm cemented ~ mối ghép dán keo chain ~ khâu nối xích chamfered ~ mối nối xiên choke ~ chỗ nối tiết lưu; chỗ nối thắt dòng circumferential ~ mối hàn vòng tròn clasp ~ mối nối móc closed butt ~ mối nối đối kín cogged ~ mối nối ghép mộng lưỡi gà compensation ~ khớp nối bù; mối hàn bù (nhiệt) compression ~ khe co ngót concave ~ bay lõm (để) miết mạch concealed ~ mối nối ẩn; mối nối chìm conduit ~ mối nối ống construction ~ mối hàn kết cấu; mối nối thi công contact ~ mối nối tiếp xúc contraction ~ khớp nối bù convex ~ bay lồi (để) miết mạch coped ~ mối nối chồng cotter ~ mối ghép chêm cross ~ khớp nối chéo; mối hàn đứng; xd mạch đứng

cross-halves ~ mối nối chập dead ~ mối nối cứng detachable ~ mối ghép tháo được diagonal ~ mối nối chéo dilatation ~ khe giãn nở divided tenon ~ mối ghép mộng kép double-coverplate ~ mối ghép có hai bản nẹp double flanged butt ~ mối ghép gấp mép double-rivet ~ mối nối hai hàng đinh tán double-strap ~ mối nối đinh tán hai tấm ốp double-strap butt ~ mối nối đối đầu hai tấm ốp double-strap lap ~ mối ghép chồng có hai tấm ốp double-universal ~ khớp vạn năng kép; khớp các đăng kép double-welded butt ~ mối hàn đối đầu không vát cạnh dovetail ~ mối ghép đuôi én dovetail lap ~ mối ghép chồng đuôi én dovetail scarf ~ mối ghép đuôi én dowel ~ mối ghép chốt; mối ghép bằng vít cấy dummy ~ mối nối giả edge ~ mối nối mặt đầu; mối hàn biên elbow ~ mối nối khuỷu erection ~ mối hàn lắp; mối tán lắp expansion ~ mối nối bù (giãn nở) eye ~ mối ghép bản lề; khớp khuyên fallowing ~ mối nối lồng nhau faucet ~ mối nối lồng ống; khớp ống field ~ mối nối lắp; mối nối ghép fish ~ mối nối có tấm ốp fish-mouth ~ mối nối mang cá flanged ~ mối nối bằng mặt bích flexible ~ mối nối mềm; mối nối uốn được; khớp nối linh hoạt flush ~ mối nối nhẵn flush cut ~ mạch vữa miết; mạch vữa chìm fork ~ khớp nối (hình) chạc; khớp nối vạn năng; khớp cac đăng gimbal ~ giá treo cac đăng girth ~ mối hàn vòng; đai ghép globe ~ khớp cầu

grouted ~ mạch có trám vữa groved-and-tongued ~ mối ghép (bằng) mộng half ~ mối nối nửa half lap ~ mối nối nửa chồng high-angle ~ khớp cac đăng có góc lệch lớn hinge ~ khớp bản lề hollow ~ mối hàn hở; mối nối hở Hooke’s ~ khớp các đăng hub and spigot ~ mối nối bằng ống loe và đầu nối inclined ~ mối nối xiên; mối nối nghiêng indented ~ mối ghép (bằng) răng joggle ~ mối ghép (bằng) mộng xoi jump ~ mối nối đối chồn mép key ~ mối ghép then knee ~ mối nối khuỷu knuckle ~ khớp bản lề; mối nối khuỷu lap(ped) ~ mối nối chồng, mối nối chập lead ~ mối nối có đệm chì ledge ~ mối ghép (bằng) gờ lock ~ mối nối khoá; bản lề có đai ốc hãm loose tongue ~ mối ghép then; mối ghép mộng master ~ đc khe nứt chính matched ~ mối nối khít metal-to-metal ~ mối nối kim loại rà khít minor ~ đc khe nứt phụ mitre ~ mối nối có góc vát 45˚ mortise ~ mối ghép mộng mortise-dowel ~ mối ghép mộng-chốt muff ~ mối nối lồng; mối nối măng sông multiple cable ~ khoá nối cáp nhiều nhánh nipple ~ khớp nối vặn; khớp nối ống open ~ mối nối hở open corner ~ mối nối góc hở open square butt ~ mối nối đối đầu vuông có khe hở open tee ~ mối nối chữ T có khe hở packed ~ mối nối có đệm kín packless ~ mối nối không có đệm kín paving expansion ~ mối nối có khe giãn nở (của áo đường) pendulum ~ khớp lắc perimeter ~ mối nối chu vi

peripheral ~ mối nối chu vi Perkins ~ khoá ống permanent ~ mối nối cố định; mối nối không tháo được permeable ~ mối nối không thấm nước pin ~ mối ghép chốt pinned ~ mối ghép chốt; mối nối đóng chốt pipe ~ mối nối ống; mối hàn ống piston ring ~ khoá vòng găng pivot ~ ngõng tựa; bản lề đứng plug lap ~ mối hàn nút; mối hàn bít putty ~ mối gắn mát tít rabbet ~ mộng ngàm khung radial ~ mối nối có khe giãn nở ngangđứng (đập vòm) rail ~ mối nối ray raked ~ mạch không vữa rebated ~ mối ghép bằng mộng xoi recessed flanged ~ khớp nối bích có khoá reinforced ~ mối nối tăng cường rigid ~ mối nối cứng ring ~ mối nối vòng; khớp vòng rivet ~ mối ghép (bằng) đinh tán rocker ~ khớp bản lề saddle ~ mối nối kiểu yên ngựa scarf ~ mối nối có mộng theo mặt vát screw ~ mối nối ren; mối ghép bu lông shoulder ~ khớp vai (tay máy) shove ~ mạch khối xây ngoãn sill ~ mối nối có tấm đệm simple twist ~ mối nối xoắn đơn giản single-bevel ~ mối nối có mặt vát một phía single- bevel butt ~ mối nối đối đầu có mặt vát một phía single-welded butt ~ mối hàn đối đầu một phía skew ~ mối nối xiên skew scarf ~ mối có mộng theo mặt vát xiên sleeve ~ mối nối bằng ống lồng; mối nối măng sông sliding ~ khớp trượt; mối nối di động slip ~ khớp cac đăng có chạc trượt; khớp trượt slot ~ mối ghép có khe

socket ~ khớp (nối) lồng ống socket-and-spigot ~ khớp (nối) lồng ống soldered ~ mối hàn spherical ~ khớp cầu spigot ~ khớp lồng ống spigot-and-faucet ~ khớp lồng ống spigot-and-socket ~ khớp lồng ống splayed ~ mối nối xiên splice ~ mối nối có tấm ốp spline ~ mối ghép then (hoa) split ~ mối nối tách chẻ square butt ~ mối nối đối đầu vuông step ~ mối ghép mộng bậc straight ~ mối nối thẳng strap ~ mối nối có tấm ốp strike ~ đc khe nứt song song phương vỉa structural ~ mối nối kết cấu strut ~ sự nối cụm cột chống suspended ~ khớp bản lề treo sweated ~ mối (nối) hàn chảy swing ~ mối ghép mềm (ống); mối nối bản lề swivel ~ khớp quay tee ~ mối nối chữ T; khớp nối ba chạc telescope ~ mối nối kiểu ống lồng tenon-dowel ~ mối nối bằng vít cấy tension ~ mối nối chịu kéo thermite ~ mối hàn nhiệt nhôm tie bar ~ khớp bản lề nút timber ~ mối ghép gỗ tinned ~ mối hàn thiếc toggle ~ mối nối khuỷu - tay đòn tongue-and-groove ~ mối ghép mộng transverse construction ~ mạch vữa ngang tuck-pointed ~ mối hàn lồi turning ~ khớp bản lề twist ~ mối nối xoắn (cáp; thừng) union ~ khớp nối; (ren) universal ~ khớp vạn năng; khớp các đăng universal-ball ~ khớp các đăng cầu universal slip ~ khớp các đăng trượt untooled ~ mạch vữa không miết vertical ~ mạch nối đứng water-sealed ~ cửa van thuỷ lực wedge ~ mối ghép chêm

wedged ~ mối ghép đóng chêm welded ~ mối hàn wire-wound pipe ~ mối nối ống quấn dây wrist ~ khớp cổ tay (tay máy) jointer ck bộ nối; cái bào xoi; bay miết mạch vữa; thân cây phụ; thân cày trước brick ~ bay miết mạch vữa joist xd thanh, dầm, xà gồ bethlehem ~ dầm cán chữ I thành mỏng bản rộng boading ~ đầm vỡ ván sàn bridging ~ dầm nối cầu (các dầm chính); dầm vắt ngang expanded ~ dầm rỗng; dầm mắt cáo exposed ~ dầm để lộ heavy ~ dầm nặng (dày 50-70 mm, rộng 250 mm) landing ~ dầm đỡ thềm nghỉ cầu thang open-web ~ dầm thân hở strip ~ dầm ghép chữ I (từ hai thanh chữ U) triming ~ khung viền lỗ (ở) sàn trussed steel ~ dầm thép mắt cáo two way ~s dầm đặt theo hai phương jointless không nối joke xd thanh ngang trên của khuôn cửa jolt sự trắc; sự xoè; sự chồn; sự tán jordan cối jocđan (cối hình phễu, để nghiền bột giấy) jordaning sự nghiền bằng cối jocđan joule l jun (đơn vị công, năng lượng) journal ck ngõng (trục), cổ trục; in tạp chí; báo; (sổ) nhật ký axle ~ ngõng trục tăm ball ~ ngõng cầu centering ~ ngõng định tâm collar ~ ngõng gờ conical ~ ngõng côn construction ~ nhật ký công tác xây dựng crankshaft ~ ngõng trục khuỷu cylindrical ~ ngõng trụ gudgeon ~ ngõng trục; cổ trục; đế tựa hollow ~ ngõng rỗng king ~ ngõng trung tâm pivot ~ ngõng (trục), gối đỡ lắc; trục tâm slewing ~ ngõng xoay

supporting ~ ngõng tựa tapered ~ ngõng côn thrust ~ ngõng tựa; ngõng đứng tubular ~ ngõng rỗng vertical ~ đế tựa; ngõng đứng worn-out ~ ngõng đá mòn journey cuộc hành trình, chuyến đi; quãng đường đi journeyman người làm công nhật jowl xương hàm; hàm dưới; má; đầu (cá) joystick ck cần điều khiển judder ck sự lắc, sự rung judgement sự đánh giá; sự phán quyết juice tp nước quả; nước ép ( rau, quả...) ~ boiler nồi nấu nước ép ~ catcher thùng hứng nước ép ~ drught sự ép nước quả ~ extraction sự chiết nước quả beet ~ nước củ cải đường ép cane ~ nước mía ép carbonation ~ nước ép bão hòa cacbonic defecation ~ nước ép gạn cặn diffusion ~ nước ép khuếch tán fruit ~ nước quả ép grape ~ nước nho ép lime ~ nước chanh ép; nước chanh vắt orange ~ nước cam ép; nước cam vắt overcarbonated ~ nước ép bão hoà cacbonic yeast ~ dịch men; nước men juicer tp máy ép nước quả juicing tp sự ép nước quả jumbo ck xe lắp thiết bị chuyên dùng; tổ hợp trang bị chuyên dùng; xe chuyên dùng drilling ~ xe khoan sinking ~ dàn khoan giếng; xe khoan giếng jump mt sự nhảy; bước nhảy; bậc móng; sự tăng đột ngột; sự chuyển đột ngột / nhảy, tăng đột ngột ~ address địa chỉ nhảy ~ back bật lại (lò xo) ~ distance chiều dài bước nhảy thủy lực ~ forms ván khuôn trượt đứng ~ in brightness sự chuyển đột ngột độ chói ~ in potential sự nhảy thế

~ out nhảy ra, tuột ra (khỏi ngàm) conditional ~ lệnh nhảy có điều kiện (trong lập trình) electron ~ sự nhảy êlectron hydraulic ~ bước nhảy thuỷ lực potential ~ bước nhảy thế pressure ~ bước nhảy áp lực; sự đột biến áp lực quantum ~ bước nhảy lượng tử unconditional ~ sự nhảy không điều kiện undular ~ bước nhảy (dạng) sóng jumper mt bộ nhảy; hh dây néo cột buồm; m choòng (đục đá); hk người nhảy dù chisel ~ (mũi) choòng chữ nhất control ~ đoạn nối dây điều khiển giữa các toa tàu flat ~ choòng bẹt heating ~ đoạn nối ống hơi nóng giữa các toa tàu rock drill ~ choòng khoan đá jumper-selectable mt bộ chọn nhảy junction ck sự nối; chỗ nối; mối nối; chỗ đường giao nhau; đoạn đường chuyển tiếp; ga đầu nối; l lớp chuyển tiếp; lớp tiếp giáp ~ box đ hộp đấu nối, hộp phân nhánh ~ canal tl kênh nối ~ detector đt bộ phát hiện chuyển tiếp ~ field effect transistor đt tranzito trường tiếp giáp ~ frequency tần số tiếp giáp ~ gallery hầm nối ~ laser laze lớp chuyển tiếp ~ of the ore and capping đc lớp tiếp giáp (thân) quặng và đất phủ ~ of the shaft station with the shaft m lò nối sân giếng với giếng ~ of venis đc lớp chuyển tiếp các mạch ~ plate tấm nối ~ point điểm nối ~ switch đt chuyển mạch trung kế abrupt ~ đoạn chuyển tiếp dốc đứng alloy ~ lớp chuyển tiếp hợp kim cold ~ l mối nối nguội (cặp nhiệt ngẫu) electron-hole ~ l lớp chuyển tiếp điện tử lỗ trống

fixed ~ l mối nối nguội (cặp nhiệt ngẫu) flying ~ chỗ đường giao nhau khác mức, nút giao nhau khác mức fly-over ~ chỗ đường vượt; nút giao thông có cầu vượt hot ~ đầu nối nóng (cặp nhiệt ngẫu) hybrid ~ khớp nối lại pipe ~ chỗ nối ống p-n ~ lớp chuyển tiếp p-n (vật liệu bán dẫn) railway ~ đầu nối đường sắt road ~ nút đường; chỗ đường giao nhau thermoelectric ~ cặp nhiệt ngẫu juncture ck mối nối; mối hàn; xd mạch vữa jungle sh rừng nhiệt đới junior lk thép hình loại nhẹ

juniper sh cây bách ~ oil dầu quả bách junk loại bỏ, phế liệu; sắt vụn; thuyền mành; thịt ướp muối ~ email mt email rác vụn (còn được gọi là spam) Jupiter thv Jupiter, Sao Mộc (hành tinh lớn nhất trong hệ Mặt Trời) jurassic (thuộc) cs kỉ Jura jury ck cấu kiện tạm thời just in time đúng lúc

just in time compiler mt bộ biên dịch kịp thời just ton (Mỹ) tấn justification in sự căn lề; sự chỉnh trang justify giải trình; căn lề, làm bằng left ~ canh trái right ~ canh phải jut phần nhô ra; gờ ~ window cửa sổ nhô khỏi tường jute sh cây đay; sợi đay / bằng đay juvenile sh vật non; thể non; cây non, ấu thể / non juxtapose đặt cạnh nhau; kề nhau juxtaposition sự đặt cạnh nhau; vị trí kề nhau ~ metamorphose hiện tượng biến chất do tiếp xúc

K k kilô (103) K h kali, K, x potassium kA l kilô ampe (kilôampere) K-A age l tuổi theo K-A (tuổi theo phóng xạ của đá xác định theo tỷ số kali-40 trên argon-40 có mặt trong đá) K-A decay l sự phân rã K-A kahruba h hổ phách kaleidoscope l kính vạn hoa kalium h kali, K , x potassium kallirotron kalirotron Kanguroo tower crane ck máy trục tháp kiểu kanguru kaolin kv cao lanh kaolinise kv cao lanh hóa kaolinite kv caolinit kaonic atom h nguyên tử kaon kapok d bông gạo karat cara (đơn vị hàm lượng vàng trong hợp kim, biểu thị một phần hai mươi bốn, vàng 18 cara có hàm lượng 18/24 hay 75%) karst đc hiện tượng cactơ, cactơ ancient ~ cactơ cổ fossil ~ cactơ chôn vùi mature ~ cactơ trưởng thành karyogamy sh sự tiếp hợp nhân karyogene sh gen nhân karyon sh nhân tế bào karyotheca sh màng tế bào katabatic (thuộc) kht giảm (gió) katabolism sh sự dị hóa katamorphism đc hiện tượng biến chất trên mặt katazone đc đới nén ép sâu katchung oil h dầu lạc

kathetron đt catetron (đèn ba cực có lưới ngoài) kation h cation kay đc đảo san hô kb (kilobyte) mt kilôbyte (1024 bytes) kedge hh neo nhỏ keeker m lò trưởng keel hh sống (tàu, thuyền); sà lan chở than; kin (đơn vị cân than tương đương 21,5 tấn); sh xương lưỡi hái ~ track đường sống tầu bar ~ sống dạng thanh box ~ sống hộp docking ~ sống ụ tàu plank ~ sống vuông plate ~ sống phẳng keelblock hh giá kê sống tàu, căn kê sống tàu keelless không sống (tàu, thuyền) keelson xd dầm sống box ~ dầm sống dạng hộp engine ~ dầm dưới bệ động cơ keen kht mạnh, giật (gió, dòng khí); nhọn, sắc; chói (ánh sáng) keep giữ, giữ lại, giữ gìn, bảo quản keeper ck cái kẹp; cái tốc; đai ốc hãm; khoá; người bảo quản; tủ bảo quản; chất chống ôxi hóa (ảnh) keesh lk bọt graphit (tách ra khỏi gang lỏng) keeve thùng ngâm, h thùng ủ; thùng lên men kefir tp sữa chua keg l thùng nhỏ (dung tích tương đương 10 galông hoặc khoảng 45,4 lít ở Anh, 37,8 lít ở Mỹ) keir thùng tẩy trắng; ck nồi hơi kell sh kén, bọc trứng

kelp sh tảo bẹ; tro tảo bẹ Kelvin l Ken-vin (thang đo nhiệt độ tuyệt đối) ~ balance cân Ken-vin ~ scale thang đo nhiệt độ tuyệt đối ~ temperature nhiệt độ tuyệt đối kennel tl rãnh nước, máng nước; chuồng chó; ~ coal đc than đá lửa dài kenotron đt kenotron (đèn hai cực chân không) kentledge hh thỏi sắt dằn, vật tải trọng dằn không đổi (trên tàu) kep giá kẹp, giá đỡ; m vấu đỡ thùng trục keratin h chất sừng; keratin kerb lề đường, bờ đường kerbstone đá lát lề đường kerf khía, rạch, vết cắt; vết cưa, vết đốn; đường rạch, mạch cưa bottom ~ vết rạch chân đê; vết đốn gốc choked ~ khe rạch bị tắc; m khe rạch tạo biên top ~ vết rạch đỉnh; vết đốn ngọn kerite đ kerit (vật liệu cách điện) kermes h phẩm đỏ kemet (nhuộm) kernel nhân; lõi; hạch ~ oil h dầu hạt ~ of integral equation t nhân phương trình tích phân ~ programming interface t giao diện lập trình lõi atomic ~ l hạt nhân nguyên tử diffusion ~ hạt nhân khuếch tán iterated ~ hạch lặp reciprocal ~ hạch nghịch đảo scattering ~ nhân tán xạ symmetric ~ hạch đối xứng kern-stone đc cát kết hạt thô kerogen h kerogen ~ shale đá phiến dầu kerosene h dầu lửa, dầu hỏa ~-burner đèn dầu hỏa ~ stock nhiên liệu dầu hỏa kerosine h dầu lửa, dầu hỏa ~ distilate phần cất dầu hỏa ~ propellant nhiên liệu phản lực

~ shale đá phiến dầu mỏ aviation ~ xăng (máy bay) burning ~ dầu thắp (sáng) domestic ~ dầu dân dụng power ~ dầu động lực virgin ~ dầu cất trực tiếp, dầu thô kersey d vải len thô kẻ sọc ketch hh thuyền nhỏ hai buồm ketchup tp nuớc xốt cà chua ketal h ketal (thuật ngữ chỉ gốc CO hoặc một trong các keton axêthoat) ketene h keten ~ lamp đèn keten ketol h rượu keton ketone h keton, xêtôn alcohol ~ keton hiđrôxit cyclic ~ keton vòng kettle ck nồi; thùng; bể chứa; đl vùng lòng chảo asphalt ~ thùng nấu nhựa bleaching ~ thiết bị tẩy trắng brew ~ thùng nấu rượu desilverization ~ lò tách bạc (lấy bạc ra khỏi quặng chì) distillatory ~ nồi cất dye ~ d thùng nấu nhuộm electric ~ ấm điện mash ~ thùng ủ mạch nha; thùng ủ men (bia, rượu) melting ~ nồi nấu chảy oil-jacketed ~ nồi có áo dầu open-fire ~ nồi nấu lửa trực tiếp pressure ~ nồi nấu cao áp, nồi áp suất soap ~ nồi nấu xà phòng softening ~ nồi khử tạp chất khỏi quặng chì (để tách bạc) tar ~ nồi nấu nhựa đường vacuum ~ nồi nấu chân không keV l kilô êlectron vôn, keV kevel hh chạc (để buộc dây thuyền); néo key chìa khoá; khoá; chêm, then; mt phím / ghép bằng then; chốt; chêm ~ asssignments mt các quy định phím ~ bed tầng chuyển ~ box hộp khóa

~ click tín hiệu nhận phím ~ code mã phím ~ combination tổ hợp phím ~ definition table bảng xác định khóa ~-encrypting key khóa để mã hóa khóa khác ~ field thuộc tính khóa ~ in bấm phím ~ length độ dài khóa ~ management quản lý khóa ~ matrix ma trận bàn phím ~ number mã số phím ~ pulse xung ấn phím ~ punch máy đục lỗ ~ rollover lưu giữ phím ~ sequenced data set tập dữ liệu khóa tuần tự ~ service unit khối dịch vụ ấn phím ~ strip phím dán ~ telephone system hệ thống điện thoại ấn phím ~ telephone unit máy điện thoại ấn phím ~ terminal đầu cuối then chốt ~ travel duyệt phím ~ word in context từ khóa trong ngữ cảnh access ~ khoá truy cập actual ~ khóa thực adjusting ~ phím chỉnh; chêm chỉnh alternate function ~ phím chức năng đồng thời anticlash ~ phím gỡ kẹt answering ~ khoá trả lời, phím trả lời arrow ~ phím mũi tên backspace ~ phím lùi blank ~ phôi chìa khoá break ~ khóa cắt bridge ~ khoá cầu dao call ~ khoá gọi, phím gọi cancel ~ phím xoá candidate ~ khóa dự bị chamfered ~ then vát cạnh change mode ~ phím thay đổi chế độ cipher ~ khoá mật mã circular ~ then tròn command ~ khóa lệnh

control ~ phím điều khiển correction ~ phím sửa chữa current-reversing ~ khoá đảo dòng điện cut-off ~ khoá cắt (mạch) cylindrical ~ then tròn, then trụ dead ~ phím chết dovetail ~ then đuôi én draw ~ then trượt, then kéo editing ~ phím in erase ~ phím xóa escape ~ phím thoát external ~ phím ngoài feather ~ then hướng dẫn; then bằng flat ~ then bằng foreign ~ khoá lạ, khoá ngoại lai fox ~ chêm kép; then kép function ~ khoá chức năng, phím chức năng home ~ phím về vị trí ban đầu inserted ~ then chìm interrupt ~ phím ngắt listening ~ khoá nghe, phím nghe load ~ khóa nạp looking ~ khoá chốt loose ~ then chìm major ~ khóa chính magnetic ~ khóa từ manipulating ~ khóa maníp margin release ~ phím mở lề Morse ~ khóa Morse operating ~ khoá điều hành pin ~ then tròn, then trụ primary ~ phím sơ cấp printing ~ phím in programmable ~ phím chương trình prong ~ khoá chạc radial ~ then hướng kính rectagular ~ then chữ nhật releasing ~ khoá tự trả về repeat ~ phím lặp return ~ phím trở về reversing ~ khoá đảo ringing ~ khoá rung chuông rocking ~ khoá tổng đài round ~ then tròn, then trụ

saddle ~ then yên, then ma sát screw ~ chìa vặn đai ốc, chìa vặn vít secondary ~ khoá thứ cấp, khoá phụ selector ~ khoá chọn semi-circular ~ then bán nguyệt sending ~ khoá phát shift ~ khóa dịch chuyển soft ~ khoá mềm sort ~ khóa lựa speaking ~ khoá nói chuyện, phím đàm thoại start ~ khóa bắt đầu symbolic ~ khoá tượng trưng switch ~ khóa chuyển mạch tab ~ phím lập bảng talker ~ khoá nói chuyện, khoá đàm thoại, phím đàm thoại tangential ~ then tiếp tuyến taper ~ then vát; cái nêm; cái chêm teach-in ~ phím đưa dữ liệu tập huấn (cho rôbot) telegraph sending ~ khoá phát điện báo, manip phát điện báo telegraph ~ khoá điện báo tightening ~ chêm hãm transmitting ~ khoá phát, khoá truyền ward ~ khóa có khấc whitney ~ then bán nguyệt woodruff ~ then bán nguyệt keyboard mt bảng điều khiển; bàn phím ~ buffer vùng nhớ đệm của bàn phím ~ contact bounce sự chập phím, sự nhảy phím, sự dính phím ~ controller bộ điều khiển bàn phím ~ encoder bộ tạo mã bàn phím ~ enhancer bộ tăng cường bàn phím ~ instruction lệnh từ bàn phím ~ language settings xác định ngôn ngữ bàn phím ~ layout sự bố trí bàn phím ~ overlay phủ bàn phím ~ processor bộ xử lý bàn phím ~ repeat lặp bàn phím ~ scan quét phím, duyệt bàn phím ~ send/receive trạm gửi/nhận có bàn phím

~ send only bàn phím chỉ gửi ~ shortcuts đường tắt của bàn phím ~ template mẫu bàn phím AZERTY ~ bàn phím AZERTY DVORAK ~ bàn phím DVORAK QWERTY ~ bàn phím QWERTY robot-control ~ bảng điều khiển người máy soft ~ bàn phím chức năng, bàn phím lập trình được strocke ~ bàn phím loại gõ supervisory ~ bàn giám sát tactile ~ bàn phím chạm touch ~ bàn phím sờ keyboarder mt nhân viên bàn phím keyed (thuộc) mt khóa ~ access sự truy cập theo khóa ~ sequential access method phương pháp truy cập tuần tự theo khóa keyhole rãnh then; lỗ khoá, lỗ tra chìa vặn keying sự ghép bằng then; sự chêm; đt sự đánh manip ~ agent chất tăng bám anode ~ sự đánh manip ở anôt carrier shift ~ sự đánh manip chuyển sóng mang cathode ~ sự đánh manip ở catôt electronic ~ sự đánh manip điện tử grid ~ sự đánh manip ở lưới modulation ~ sự đánh manip điều biến phase reversal ~ sự điều biến đảo pha phase shift ~ sự biến điệu dịch pha quadrature phase shift ~ sự biến điệu dịch pha vuông góc keypad mt bộ phím keystone đt méo hình thang; ktr đá chốt (cửa vòm), đá chêm (cuốn) field ~ méo hình thang theo mành (truyền hình) frame ~ méo hình thang theo mành (truyền hình) keystroke mt đánh phím, gõ phím ~ per hour số lần gõ phím trong một giờ keyway rãnh then; đ ngạnh đèn điện tử keyword mt từ khóa; chú giải (bản đồ) khor đc hẻm, khe lũng, lòng suối hẹp

kibbal m gầu trục tải; thùng tròn kibble xô, thùng gỗ; m thùng kéo (quặng), gàu nâng (quặng); gầu trục tải kick cú đá; l sự nhảy (kim dụng cụ đo); qs sự giật (súng) ~-start khởi động bằng cách đạp ~ starter cần khởi động kickback sự nẩy ngược, sự giật ngược; đ điện áp tăng vọt ( khi đóng, cắt mạch) kicker ck thanh đẩy kick-starter ck cần khởi động kid da mềm, da dê; đồ dùng bằng da dê; sh dê non chrome ~ da thuộc crom (da dê thuộc bằng muối crom) dull ~ da mềm sẫm màu glace ~ da mềm bóng láng glazed ~ da mềm bóng láng kiddle nn đăng (chắn cá) kidneys y thận; m quặng dạng thận kidskin da dê non thuộc kier thùng ngâm; thùng nấu; thùng chuội (vải) kies kv quặng sunfua kieselguhr kizengua; đất tảo cát kill giết, mổ (súc vật); diệt (côn trùng); cắt, ngắt; khử killer đt bộ triệt; bộ xoá, dấu triệt (con dấu để xoá tem thư); sh thể diệt; vật bắt mồi echo ~ bộ triệt (tiếng ) dội noise ~ bộ tiêu âm, bộ triệt ồn spark ~ bộ triệt tia lửa killing sự triệt; sự xoá; sự giết (súc vật); sự diệt (côn trùng); lk sự khử ôxi (thép) color ~ sự xoá màu kiln lò nung; lò sấy, máy sấy / nung; sấy ~ dry sấy lò ~ gas khí lò; khói lò ~ mill máy nghiền sấy ~ roasting sự nung lò ~ structure cấu trúc lò ~ tar nhựa lò annular ~ lò (nung) không vòm brick ~ lò (nung) gạch burning ~ lò nung

calcining ~ lò nung vôi car tunnel ~ lò nung tunen có xe cement ~ lò (nung) xi măng China ~ lò (nung) sứ circular ~ lò vòng continuous ~ lò nung liên tục dome ~ lò vòm down-draft ~ lò nung có gió lò từ trên xuống dry ~ lò sấy drying ~ lò sấy fruit ~ máy sấy quả glaze ~ lò tráng men Hoffman continuous ~ lò liên tục Hoffman (nung gạch) lime ~ lò(nung) vôi lumber ~ lò sấy gỗ periodical ~ lò nung theo chu kỳ plaster ~ lò(nung) thạch cao pottery ~ lò (nung) gốm progressive dry ~ lò sấy liên tục recuperative ~ lò có bộ phận thu hồi nhiệt ring ~ lò vòng rotary ~ lò quay tile ~ lò (nung) ngói tunnel ~ lò hầm wet process rotary ~ lò quay quy trình ướt(sản xuất xi măng) zigzag ~ lò chữ chi kiln-dried được sấy bằng lò, được sấy nhân tạo kiloampere l kilôampe kilobaud l kilôbôt kilobit l kilôbit kilobyte mt kilôbyte kilocalorie l kilôcalo kilocycle l kilôhec kilodyne l kilôđyn kilogram (me) l kilôgam kilogramme-calorie l kilôcalo kilogramme-metre l kilôgam mét kilometre l kilômét kiloton l kilôton (sức nổ tương đương với 1000 tấn TNT) kilovar đ kilôvôn ampe phản kháng

kilovolt l kilôvôn kilovol-ampere l kilôvôn ampe kilowatt l kilôoát kilowatt-hour đ kilôoát giờ kilter tình trạng tốt, tình trạng nghiêm chỉnh; (Mỹ) thứ tự, trật tự kinase kinaza kind loại, hạng kindle đốt, sự nhóm lửa, sự châm lửa kindling sự đốt, sự nhóm lửa, sự châm lửa kinematics ck động học ~ of machinery động học máy kinematic (thuộc) ck động học ~ boundary condition điều kiện biên động học ~ energy động năng ~ fluidity độ lưu động; độ chảy động ~ potential thế động học ~ similarity sự tương tự động học ~ viscosity độ nhớt động kinematograph máy chiếu phim; máy quay phim kinemometer l tốc kế (nhạy) kinescope đt đèn hình colour ~ đèn hình màu direct-view ~ đèn hình chụp thẳng grid-controlled ~ đèn hình có lưới điều khiển (phân màu) monitor ~ đèn hình kiểm tra recording ~ đèn ghi hình kinetic (thuộc) ck động học ~ energy động năng ~ equation phương trình động học ~ equilibrium sự cân bằng động ~ friction ma sát động ~ head áp suất động ~ momentum xung lượng động ~ potential thế động học ~ pressure áp suất động ~ theory lý thuyết động học ~ theory of gas lý thuyết động học của chất khí ~ theory of liquids lý thuyết động học của chất lỏng chemical reaction ~ động học phản ứng

hoá học fluid ~ động học chất lỏng enzyme ~ động học enzym gas ~ động học chất khí, khí động học macroscopic ~ động học vĩ mô microscopic ~ động học vi mô stationary ~ động học ở trạng thái dừng transient ~ động học quá độ kinetics ck động lực học kinetometamorphism (tác dụng) biến dạng động học kingbolt ck chốt cái, chốt chính king-pin ck ngõng(trục); chốt cái, chốt chính; bu lông chính king-post trụ chính; cột đỡ nóc king’s blue h phẩm xanh côban king’s yellow h phẩm vàng opimen kinin y kinin kink chỗ thắt nút, nút; chỗ xoắn gấp (dây, dây cáp); đc chỗ thắt mạch; độ dị hình của thân quặng / thắt nút; xoắn lại kinking sự xếp cuộn vòng; sự cuốn vòng (khi cuốn cáp hoặc dây) kinship quan hệ họ hàng; sự giống nhau về tính chất kiosk quán, sạp, kiốt kip sh súc vật non kips da bò kipper tp cá chích hun khói, cá trích khô, cá hồi khô / hun khói kir đc atphan phong hóa kirf khía rạch,vết cắt; vết cưa kish h bọt graphit kit bộ dụng cụ, bộ đồ nghề flying ~ túi dụng cụ bay, túi đồ marker ~ bộ đồ đánh dấu tool ~ bộ dụng cụ klaxon đ còi điện (ô tô) klieg light đ đèn hồ quang cực mạnh klystron đt klystron (đèn chùm tia điện tử sử dụng như bộ khuếch đại hoặc bộ dao động vi ba) ~ generator máy phát klystron ~ oscillator bộ dao động klystron ~ repeater bộ lặp klystron

double-cavity ~ klystron hai hốc double-transit ~ klystron vượt hai quãng microwave ~ klystron vi ba millimeter wave ~ klystron milimet multiple beam ~ klystron nhiều chùm noise ~ klystron tạp âm pulse ~ klystron xung reflex ~ klystron phản xạ traveling wave ~ klystron sóng chạy waveguide ~ klystron ống dẫn sóng knackery tp lò sát sinh, lò mổ knag mắt (gỗ) knaggy nhiều mắt (gỗ) knap đc đỉnh đồi; đồi nhỏ knapsack ba lô knar mắt; mấu knead trộn, nhào trộn ~ eraser tẩy ngào trộn ~ structure cấu trúc hỗn hợp kneader ck máy trộn kneading ck sự trộn; sự làm dẻo, sự làm nhuyễn ~ machine máy trộn; máy khuấy keo ~ trough thùng trộn knee đầu gối, khuỷu, khớp quay; ke khung ~ brake phanh khuỷu ~ of curve khớp của đường cong ~ of fold khớp của nếp gấp ~ valve treadle van đạp chân robot ~ khớp người máy kneeler xd đá gối; đá vát (để đổi hướng khối xây) kneepiece ck khuỷu, gối; ke knife (con) dao, lưỡi nạo ~ block hộp dao ~-edge trụ lưỡi dao ~ switch cầu dao ~ steel thép làm dao air ~ lưỡi nạo có thổi khí (ở máy hồ giấy) band ~ dao lá lúa beam ~ dao thanh bed ~ dao đỡ, dao dưới broad ~ (cái) bay; dao trộn budding ~ dao ghép mắt carpenter’s dwawing ~ (cái) bào (thợ

mộc) carving ~ dao khắc; dao chạm circular slitting ~ dao đĩa cutter ~ dao máy cắt dead ~ dao cố định dovetail ~ lưỡi bào mộng mill ~ dao phay palette ~ (cái) bay; dao trộn paper ~ dao xén giấy paring ~ dao xén pruner ~ dao tỉa cây, dao làm vườn putty ~ (cái) bay gắn mát tít rotary disk ~ dao đĩa quay rourhing ~ dao cạo scoring ~ dao cạo shell ~ dao có bao skew rabbet ~ lưỡi (bào) xoi nghiêng tongue-and-groove ~ lưỡi bào xoi trimming ~ dao xén, dao tỉa veneer ~ dao bóc gỗ dán knight đc cột cát knit d đan (len, sợi); dệt kim; nối; gắn chặt ~ up đan lại knitter d máy đan (len, sợi…); máy dệt kim knitting d sự đan (len, sợi…); sự dệt kim knitwear d hàng đan; hàng dệt kim knob tay nắm; nút (bấm), núm; đầu (tay quay , biên) control ~ núm điều khiển porcelain ~ tay nắm bằng sứ, quả đấm sứ riveiting ~ khuôn dỡ đinh tán signal ~ núm tín hiệu tuning ~ núm điều hưởng knock cú va chạm, cú va đập / va đập , gõ ~ back sự lắng xuống ~ down đập vỡ; bắn rơi (máy bay) ~ indicator chỉ định nổ ~ inducer chất kích nổ ~ off đục bạt ~-on collision sự va chạm ~-on electron êlectron bật ra ~ producer chất gây nổ ~ test sự thử nổ knocker ck máy nghiền đập; chất kích nổ; búa gõ

knock-free không kích nổ knocking sự kích nổ; tiếng gõ knock-on bật đi ~ atom nguyên tử bật đi ~ particle hạt bật đi knock-out ck cơ cấu hất ra, cơ cấu đẩy ra; thiết bị đỡ (khuôn đúc) knoll đc đồi nhỏ, gò knoppers h quả bồ đào (để) thuộc knot nút, mắt gỗ, mấu; bướu, u; hh hải lý (1852 m) / thắt nút, buộc nút bowliene ~ nút dây thòng lọng branch ~ mắt gỗ cành cluster ~ mắt chùm dead ~ mắt chết decayed ~ mắt mục granny ~ nút dẹt hollow ~ mắt rỗng loose ~ mắt rụng pin ~ mắt dạng kim pith ~ mắt lõi root ~ nốt sần rotten ~ mắt mục, mắt thối running ~ nút thòng lọng single ~ mắt đơn sound ~ mắt nguyên, mắt lành thief ~ nút dẹt tight ~ mắt sít knotter d cơ cấu thắt nút knotting sự buộc nút; sự tách mắt gỗ knotty (thuộc) có bướu; nhiều nút; nhiều mắt gỗ; nhiều đốt ~ gneiss h đôlômit ~ ore kv quặng bướu ~ wood gỗ nhiều mấu know-how bí quyết công nghệ knowledge tri thức, kiến thức ~ base cơ sở tri thức ~ -base system hệ cơ sở trí thức ~ engineering công nghệ trí thức ~ interchange format khuôn dạng trao đổi kiến thức ~ management quản trị trí thức ~ oriented software phần mềm hướng tri thức

~ retrieval system hệ thống truy tìm kiến thức knuckle ck bản lề; khớp; khuỷu ~ beearing ổ tựa kiểu bản lề ~-joint khớp nối, khớp bản lề ~-joint press máy ép kiểu khớp bản lề ~ thread ren tròn steering ~ khớp lái Knudsen cell h bình Knudsen knurl chỗ lồi, chỗ phồng; đầu mấu; mắt gỗ; núm (xoay); ck con lăn; con lăn cán // lăn vân, lăn hoa; cán vân knurling sự lăn vân, sự lăn hoa; sự cán vân koalmobile m goòng tự hành trong hầm lò kollergang ck bánh nghiền, trục nghiền kolm m than giàu hiđrô Kondo alloy ck hợp kim Kondo kontakt saponifier h chất xà phòng hóa tiếp xúc koumiss tp sữa ngựa chua kraft giấy dầy gói hàng, giấy cơ rap ~ liquor dung dịch nấu giấy cơ rap ~ mill nhà máy làm bột giấy cơ rap ~ process quá trình sulfat làm bột giấy ~ pulp bột giấy cơrap ~ pulping quá trình bột giấy sunfat waxed ~ giấy sáp, giấy gói hàng tráng sáp krarup đt giả cảm K-rating đt hệ số méo sóng hài kremastic water nước thấm lưu kryometer l thấp nhiệt kế kryoscopy h phép đo độ hạ băng điểm krypton h krypton, Kr (nguyên tố khí trơ số 36, nguyên tử lượng 83,80, dùng trong đèn chiếu sáng) ~ lamp đèn krypton krypton-86 h krypton-86 (đồng vị krypton nguyên tử lượng 86, dùng trong phép đo của máy đo chuẩn) krystalglass h pha lê nhiều chì K-shell h lớp K, vỏ K k-space l không gian k (không gian vectơ sóng) k-support khuôn gia cố đa giác kumiss tp sữa ngựa chua

kurchatovium h kusatovi , Ku (nguyên tố số 104, nguyên tử lượng 261) kyanize h xử lý gỗ bằng thuỷ ngân clorua kymogram l bản ghi bằng máy ghi sóng

kymograph l máy ghi sóng kymographic (thuộc) l máy ghi sóng

L l (litre) l, lít l (lambert) l đơn vị độ chói La (lanthanum) h La ký hiệu nguyên tố lantan lab (laboratory) phòng thí nghiệm label mt nhãn, dấu; h chất đồng vị đánh dấu / tạo nhãn ~ block mt khối nhãn ~ distribution protocol mt giao thức phân bố nhãn ~ field mt trường nhãn ~ gummer máy dán nhãn ~ paper giấy làm nhãn ~ record mt bản ghi nhãn approved ~ nhãn được duyệt beginning of file ~ mt nhãn đầu tệp checkpoint ~ mt nhãn điểm kiểm tra ending ~ mt nhãn cuối end of file ~ mt nhãn cuối tệp entry ~ mt nhãn vào external ~ mt nhãn ngoài file ~ mt nhãn tập tin header ~ mt nhãn tiêu đề header file ~ mt nhãn tiêu đề tập tin magnetic tape ~ mt nhãn băng từ operating ~ mt nhãn thao tác prefix ~ mt nhãn tiền tố program ~ mt nhãn chương trình record ~ mt nhãn bản ghi reel ~ mt nhãn cuộn băng symbolic ~ mt nhãn tượng trưng tape ~ mt nhãn băng từ track ~ mt nhãn vệt tin

trade ~ nhãn thương mại user ~ mt nhãn người sử dụng volume ~ mt nhãn khối labelled (thuộc) kt đã đánh dấu, đã ghi nhãn ~ atom nguyên tử đánh dấu ~ compound hợp chất đánh dấu ~ door cửa (phòng cháy, cứu hỏa) ~ window cửa sổ phòng cháy labeller người ghi nhãn, người dán nhãn; máy dán nhãn labelling kt sự ghi nhãn, sự dán nhãn labile (thuộc) l không ổn định; không bền ~ equilibrium cân bằng không bền ~ form dạng không bền ~ region vùng không ổn định ~ state trạng thái không bền lability l tính không ổn định; tính không bền labor kt lao động; công việc, nhân công, nhân lực / làm việc, lao động; hh lắc lư, chòng chành common ~ lao động phổ thông, lao động đơn giản rough ~ lao động nặng nhọc skilled ~ lao động lành nghề, lao động có kỹ thuật unskilled ~ lao động không có kỹ thuật laboratory phòng thí nghiệm, phòng xét nghiệm ~ apparatus máy móc thí nghiệm ~ apron tạp dề phòng thí nghiệm ~ characteristics các đặc trưng phòng thí nghiệm ~ equipment thiết bị phòng thí nghiệm

~ investigation sự nghiên cứu trong phòng thí nghiệm ~ procedure phương pháp phòng thí nghiệm ~ reagent thuốc thử thí nghiệm ~ sample mẫu thử trong phòng thí nghiệm ~ test sự thử nghiệm trong phòng thí nghiệm ~ work công tác phòng thí nghiệm airborne instruments ~ phòng thí nghiệm đo đạc trên máy bay computation ~ phòng thí nghiệm tính toán control ~ phòng kiểm nghiệm, phòng thí nghiệm kiểm tra cosmic ~ phòng thí nghiệm ( trong ) vũ trụ earth material ~ phòng thí nghiệm vật liệu đất field ~ phòng thí nghiệm ngoài trời, phòng thí nghiệm thực địa manned space ~ phòng thí nghiệm vũ trụ có người on-job ~ phòng thí nghiệm hiện trường research ~ phòng thí nghiệm nghiên cứu rock mechanic ~ phòng thí nghiệm cơ học đá space ~ phòng thí nghiệm vũ trụ testing ~ phòng kiểm nghiệm labour (labor Mỹ) lao động; công việc / làm việc; hh chòng chành ~ housing nhà ở cho người lao động ~-inten sive tăng cường lao động ~ management sự quản lý lao động ~ organization tổ chức lao động ~ protection sự bảo hộ lao động ~ safety an toàn lao động ~ saving sự tiết kiệm sức lao động auxiliary ~ lao động phụ direct ~ lao động trực tiếp day ~ công nhật hand ~ lao động thủ công indirect ~ lao động gián tiếp juvenile ~ lao động thiếu niên manual ~ lao động chân tay mental ~ lao động trí óc muscle ~ lao động cơ bắp

nonproductive ~ lao động không sản xuất physical ~ lao động chân tay labourer người lao động ( chân tay), lao công day ~ người làm công nhật general ~ lao động phổ thông labouring hh sự lắc mạnh (thuyền, tàu); sự vượt sóng trong điều kiện bị lắc mạnh labourious (thuộc) nặng nhọc; tốn công, tốn sức labradorite kv labrađorit labyrinth ktr mê cung, mê lộ ~ of loudspeaker đường ốc của loa acoustic ~ đường ốc âm thanh lac h nhựa sơn; nhựa cánh kiến đỏ (chưa pha chế) ~ dye phẩm màu cánh kiến ~ lacke phẩm màu cánh kiến ~ musia quì bleached ~ nhựa cánh kiến đã tẩy button ~ nhựa cánh kiến kết viên, viên nhựa cánh kiến dewaxed ~ nhựa cánh kiến đã loại sáp seed ~ nhựa cánh kiến kết lại, hạt nhựa cánh kiến stick ~ nhựa cánh kiến thành thỏi, thỏi nhựa cánh kiến lacca h sen lắc, nhựa cánh kiến laccolith đc laccolit, thể nấm, thể thâm nhập hình nấm lace d dây, dây buộc; dây bện lưới; ren, đăng ten / buộc dây belt ~ dây đai shoe ~ dây giày lacelike d dạng lưới; dạng đăng ten lacerate xé, xé rách lacet dốc ngoằn ngoèo lacing sự buộc (dây); xd lưới giàn lack sự thiếu; chỗ thiếu; khuyết tật / thiếu, không có ~ of balance sự không cân bằng ~ of fuel sự thiếu nhiên liệu ~ of homogeneity sự thiếu tính đồng nhất ~ of parallelism tính không song song ~ of space sự thiếu không gian, sự chật

chội ~ of uniformity sự không đồng đều lacker h sơn (đã pha chế) lacmus h quỳ lacquer sơn mài; quang dầu; gôm xịt / sơn, quét sơn ~ coat lớp sơn; lớp vecni ~ deposit cặn sơn; cặn vecni ~ diluent dung môi sơn acrylic ~ sơn acrilic antirust ~ sơn chống gỉ clear ~ sơn không màu, sơn trong cold-setting ~ sơn thô tự nhiên dipping ~ sơn nhúng dull ~ sơn mờ mat ~ sơn mờ priming ~ sơn lót, sơn nền quick-drying ~ sơn mau khô silicone ~ sơn silicon synthetic ~ sơn tổng hợp lacquering h sự sơn; sự quang dầu lacrimation h sự làm chảy nước mắt lacrimator h chất làm chảy nước mắt lacrimatory h làm chảy nước mắt ~ agent chất làm chảy nước mắt ~ candle nến làm chảy nước mắt ~ gas khí chảy nước mắt lactalbumin tp albumin sữa lactase h lactaza lactate h lactat calcium ~ canxi lactat sodium ~ natri lactat lacteal tp như sữa; (thuộc) sữa lactescent tp đục như sữa; giống sữa lacteous (thuộc) sữa; tp như sữa lactic tp lactic; (thuộc) sữa lactiferous (thuộc) sh tiết sữa; dẫn sữa lactin h đường sữa, lactôza lactocrite h lactôcrit (thiết bị xác định độ mỡ sữa) lactoflavin y lactôflavin, vitamin B2 lactometer h cái đo tỉ trọng sữa lactonization h sự hình thành vòng lacton, sự tạo vòng lacton lactoprene h lactopren (một trong các loại

cao su tổng hợp có độ bền tốt đối với dầu, ôxi) lactose tp lactôza, đường sữa lactoserum sh huyết thanh sữa lacular (thuộc) ktr kiểu ô lõm (trần nhà ); hốc lacune chỗ trống, chỗ khuyết lacustrine (thuộc) hồ ladar (laser detecting and ranging) đt lađa (hệ thống theo dõi tên lửa bằng laze) ladder cái thang ~ attenuator đ bộ suy giảm hình thang ~ diagam đ biểu đồ hình thang ~ network đ mạng hình thang accommodation ~ hh thang dây diver’s ~ thang (của ) thợ lặn extension ~ thang co kéo được, thang lồng fire ~ thang cứu hoả, thang chữa cháy fish ~ mương bậc thang (cho cá đi ở những đoạn mương nước chảy xiết) folding ~ thang gấp rope ~ thang dây step ~ thang đứng telescope ~ thang lồng ladder-type kiểu thang; nhiều nấc lade vật nặng, tải (trọng) / đs chất tải (lên tàu) lading sự chất tải; tải (trọng); hàng hoá ladle ck gàu, gáo; lk nối rót (kim loại) // múc casting ~ gàu đúc evacuated ~ nồi chân không foundry ~ gàu đúc lead ~ gáo rót chì lip-pour ~ nồi (rót ) có miệng rót mixing ~ gàu trộn hot-metal ~ gàu múc gang lỏng; gàu của xe chở gang lỏng pony ~ gàu phụ; gàu trung gian, gàu con slag ~ gàu múc xỉ teapot ~ gàu dạng ấm chè teeming ~ gàu rót tipping ~ gàu lật vacuum-cover ~ gàu có nắp chân không ladling lk sự rót bằng gàu lady xd tấm lợp (có kích thước từ 20 x 30 đến

25 x 40cm) laevogyric (thuộc) hữu tuyền, quay phải laevorotation hữu tuyền, sự quay phải lag sự chậm, sự trễ; d mẫu kê; y giai đoạn nung bệnh / chậm, trễ angle ~ góc chậm, góc trễ capacity ~ sự trễ điện dung control ~ sự trễ điều chỉnh dynamic ~ sự trễ động exhaust ~ sự trễ khí xả group ~ sự trễ nhóm ignition ~ sự mồi trễ inherent ~ sự trễ đương nhiên instrument ~ sự trễ của dụng cụ magnetic ~ từ trễ measuring ~ sự trễ (do) đo phase ~ sự chậm pha response ~ sự chậm phản ứng thermal ~ sự trễ nhiệt time ~ sự trễ thời gian transfer ~ sự trễ truyền đạt transmission ~ sự trễ truyền dẫn velocity ~ sự trễ tốc độ lager beer tp bia nhẹ, bia Đức lagger bộ làm trễ, bộ làm chậm lagging sự chậm, sự trễ; tấm chèn, thanh chèn ; lớp cách nhiệt hoặc cách âm lap ~ m thanh chèn (có thế) đòn bẩy late ~ m tấm chèn mỏng narrow ~ m tấm chèn hẹp roof ~ m tấm chèn nóc,thanh chèn nóc set ~ m sự cài chèn quanh khung chống shaft ~ m tấm chèn giếng, thanh chèn giếng đứng lagoon đl vũng; vụng (nước mặn); hồ mặn; (Mỹ) hồ nhân tạo xử lý nước tràn khi mưa to lags cọc cừ, ván cừ; m cọc nhồi laid fabric d vải sọc laitance sữa xi măng lake (cái) hồ; h chất nhuộm màu ; sắc tố đỏ (sơn) ~ color màu sơn ~ copper đồng có độ dẫn điện cao ~ oil dầu hổ phách

cochineal ~ chất màu đỏ cánh kiến crimson ~ chất màu đỏ sẫm madder ~ chất màu đỏ thiên thảo natron ~ hồ muối natri salt ~ hồ muối lam đc bùn sét, đất đá sét lamb cừu non; thịt cừu non; đc đất đá sét lambert l lambe (đơn vị độ chói) lambskin da cừu non lame lá kim loại lamella lá mỏng, phiến mỏng, bản mỏng lamellar (thuộc) dạng lá mỏng, dạng tấm mỏng ~ fracture mặt gãy dạng tấm ~ martensite matensit dạng tấm ~ pearlite peclit dạng tấm ~ structure cấu trúc dạng tấm lamelliform có dạng lá lamina lá mỏng, tấm mỏng, bản mỏng laminar (thuộc) lá mỏng; tầng ~ composit compozit dạng lớp ~ current dòng chảy tầng ~ flow dòng chảy tầng ~ motion chuyển động thành tầng ~ sublayer lớp con chảy tầng ~-turbulent transition sự chuyển chảy lớp sang chảy rối ~ velocity vận tốc chảy tầng laminate tấm mỏng; sự cán tấm mỏng, sự dát mỏng; vật liệu bản mỏng; vật liệu lớp (chất dẻo) / cán mỏng, dát mỏng cloth ~ textolit decorative paper ~ vật liệu giấy trang trí bồi lớp fiber-glass ~ vật liệu lớp sợi thuỷ tinh film ~ vật liệu màng mỏng nhiều lớp multilayer ~ vật liệu bản mỏng nhiều lớp pressed ~ vật liệu lớp ép structural ~ vật liệu xây dựng từng lớp laminated (thuộc) lk cán mỏng, dát mỏng ~ arch vòm nhiều lớp dán vào nhau ~ beam dầm nhiều ván ép ~ core lõi ghép bằng lá mỏng (mạch từ) ~ coating lớp phủ nhiều lớp ~ glass kính nhiều lớp, kính an toàn

~ metal kim loại phân lớp ~ plastic chất dẻo tấm ~ structure cấu trúc lớp ~ wood gỗ dán lamination lk sự tách lớp; sự cán mỏng; sự dát mỏng ; lớp cán láng shaly ~ sự tách lớp mỏng laminator lk máy cán mỏng lamings sự cố, trường hợp rủi ro, những hư hỏng cục bộ laminography l phương pháp chụp X quang từng lớp lamp đ đèn ~ bulb bóng đèn ~ -holder đuôi đèn ~ -chimney thông phong, bóng đèn ~ glass thủy tinh bóng đèn ~ holder đuôi đèn ~ jacket cái chụp đèn hình cầu ~ light ánh sáng đèn ~ lumen deprciation factor hệ số suy giảm quang thông của đèn ~ oil đèn dầu hỏa ~ pole cột đèn ~ post cột đèn ~ shade chao đèn ~ sulfure test thử nghiệm (xác định lưu huỳnh) đèn ~ socket đui đèn ~ temperature characteristic đặc tính nhiệt của đèn ~ wick bấc đèn acetylen ~ đèn axêtilen, đèn đất alarm ~ đèn báo nguy alcohol ~ đèn cồn amalgam ~ đèn hỗn hống (hỗn hợp kim loại và thủy ngân) antidazzle ~ đèn chống chói , đèn tán xạ arc ~ đèn hồ quang arc-discharge ~ đèn phóng điện hồ quang bactericidal ~ đèn diệt khuẩn ballast ~ đèn ổn dòng blast ~ đèn (hàn) xì blow ~ đèn (hàn) xì busy ~ đèn báo bận

calling ~ đèn báo gọi cap ~ đèn ở mũ, đèn thợ mỏ capsule ~ đèn hình viên nhộng carbon filament ~ đèn sợi đốt cacbon cathoderay ~ ống tia điện tử ceiling ~ đèn trần ceramic arc tube MH ~ đèn halôgen kim loại có ống sứ hồ quang coiled-coil ~ đèn dây tóc kép colored ~ đèn màu compact ~ đèn compăc Compact Fluorescent ~ (CFL) đèn huỳnh quang compăc cowl ~ đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt daylight ~ đèn ánh sáng ngày, đèn nhật quang discharge ~ đèn phóng điện double-ended HID ~ đèn phóng điện cường độ cao hai đầu electrodeless ~ đèn không điện cực electroluminescent ~ đèn điện phát quang far-reaching head ~ đèn pha chiếu xa fender ~ đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt; hh đèn hiệu mạn filament ~ đèn sợi đốt flame safety ~ đèn an toàn nổ flash ~ đèn chớp flickering ~ đèn nhấp nháy fluorescent ~ đèn huỳnh quang fog ~ đèn sương mù gas-discharge ~ đèn phóng điện chất khí gaseous discharge ~ đèn phóng điện chất khí gas-filled ~ đèn chứa khí glow ~ đèn phóng điện chất khí halogen ~ đèn halôgen hand ~ đèn xách tay head ~ đèn đầu tàu (tàu hoả), đèn pha (ô tô) ; m đèn đội đầu (thợ mỏ) Hight-Intensity Discharge (HID) ~ đèn phóng điện cường độ cao high-pressure discharge ~ đèn phóng điện chất khí áp suất cao high-pressure sodium ~ đèn natri áp suất cao

incandescent ~ đèn sợi đốt, đèn nung sáng indicating ~ đèn chỉ thị infrared ~ đèn hồng ngoại inspection ~ đèn kiểm tra jack ~ đèn an toàn, đèn bảo hiểm landing ~ đèn hạ cánh linear fluorescent ~ đèn huỳnh quang ống thẳng linear double-ended tungsten-halogen ~ đèn sợi đốt vonfram chứa halôgen thẳng hai đầu low-pressure ~ đèn phóng điện áp suất thấp low-pressure sodium ~ đèn natri áp suất thấp marker ~ đèn tiêu, đèn mốc mercury discharge ~ đèn phóng điện thuỷ ngân mercury vapour ~ đèn hơi thuỷ ngân metal halide (MH) ~ đèn halôgen kim loại miner’s ~ đèn thợ mỏ mixed light ~ đèn ánh sáng hỗn hợp movie-flood ~ đèn chiếu phim naked ~ đèn ngọn lửa hở neon ~ đèn nêon panel ~ đèn mặt bảng permissible ~ m đèn an toàn photoflash ~ đèn chớp chụp ảnh pilot ~ đèn kiểm tra, đèn hiệu, đèn báo projection ~ đèn chiếu projector ~ đèn pha, đèn chiếu plummet ~ đèn treo; trđ đèn (dọi) trắc địa protective ~ đèn bảo vệ pulse ~ đèn xung pulse-start ~ đèn mồi xung quartz ~ đèn thạch anh recording ~ đèn ghi screw-base CFL ~ đèn huỳnh quang compăc đui xoáy side ~ đèn cạnh, đèn pha nhỏ, đèn cốt, đèn sườn, đèn bên single-coil ~ đèn dây tóc đơn signalling ~ đèn hiệu sodium vapor ~ đèn hơi natri standard ~ đèn tiêu chuẩn

supervisory ~ đèn giám sát switch ~ đèn ghi (đường sắt) table ~ đèn bàn tail ~ đèn đuôi trimmer ~ công tắc chuyển đèn pha và cốt trouble ~ đèn hiệu sự cố tuning ~ đèn điều hưởng, đèn tìm làn sóng tungsten-halogen incandescent ~ đèn sợi đốt vonfam chứa halôgen vacuum ~ đèn chân không warning ~ đèn cảnh báo lampblack h muội đèn / phủ muội đèn lamprophye đc lamprophia lamp-base cement h chất gắn đui đèn LAN (Local Area Network) mt mạng cục bộ ~ adapter protocol giao thức bộ phối hợp mạng cục bộ ~ bridge server máy chủ cầu nối mạng cục bộ ~ destination đích của mạng cục bộ ~ emulation server máy chủ mô phỏng mạng cục bộ ~ interface unit khối giao diện mạng cục bộ ~ management utilities các thường trình quản lý mạng cục bộ ~ traffic monitor bộ giám sát lưu lượng mạng cục bộ baseband ~ mạng cục bộ dải gốc broadband ~ mạng cục bộ dải rộng cableless ~ mạng cục bộ không dây lance ck mũi cắt, ngọn lửa đèn xì; qs mũi giáo / cắt bằng ngọn lửa đèn xì oxygen ~ ngọn lửa đèn xì ôxi lancet xd đỉnh vòm nhọn; cửa tò vò; y lưỡi trích; dao trích, dao mổ lancing ck sự cắt bằng ngọn lửa đèn xì land đc đất, đất đai; vùng, xứ / đổ bộ, hạ cánh; cập bến, lên bờ alkaline ~ đất kiềm arable ~ đất trồng, đất canh tác bottom ~ đất thung lũng; bãi bồi flood ~ bãi bồi grazing ~ bãi cỏ, đồng cỏ improved ~ đất đã cải tạo logged ~ đất rừng kiệt

old ~ đất canh tác lâu đời reclained ~ đất đã được phục hoá, đất đã được tái tạo table ~ bình nguyên, đất bằng untillable ~ đất không trồng trọt được virgin ~ đất hoang, đất chưa khai phá warp ~ đất bồi landfall sự sụt đất; hh sự cấp bến; hk sự hạ cánh landing hk sự đổ bộ; sự hạ cánh; sự lên bờ; bến, nơi đỗ; chiếu nghỉ (cầu thang) ~ -area floodlight đèn pha chiếu sáng đường băng hạ cánh ~ direction indicator dụng cụ chỉ hướng hạ cánh ~ door cửa ra chiếu nghỉ ~ elevator chiếu nghỉ lối ra vào thang máy ~ port cảng bốc hàng lên bờ ~ runway đường băng cất hạ cánh ~ speed vận tốc hạ cánh ~ stage cầu tàu bốc xếp hàng ~ step bậc cầu thang lên chiếu nghỉ accuracy ~ sự hạ cánh chính xác all-weather ~ sự hạ cánh mọi thời tiết blind ~ sự hạ cánh mò, sự hạ cánh nhờ thiết bị chỉ báo brake ~ sự hạ cánh có hãm cage ~ m sàn tiếp nhận thùng cũi, sàn dừng thùng cũi compulsory ~ sự hạ cánh bắt buộc dead-engine ~ sự hạ cánh không có động cơ (vì động cơ không còn hoạt động được) dead-stick ~ sự hạ cánh bằng tắt động cơ deck ~ sự hạ cánh xuống boong (tàu) distress ~ sự hạ cánh khẩn cấp fast ~ sự hạ cánh nhanh forced ~ sự hạ cách bắt buộc half-circle ~ sự hạ cánh bằng bay nửa vòng incline ~ chiếu nghỉ lò nghiêng instrumental ~ sự hạ cánh nhờ thiết bị intermediate ~ sự hạ cánh giữa đường ladder ~ sàn thang, chiếu nghỉ cầu thang normal ~ sự hạ cánh bình thường oblique ~ sự hạ cánh (theo góc) nghiêng parachute ~ sự hạ cánh có dù hãm

powerless ~ sự hạ cánh bằng tắt động cơ short ~ sự hạ cánh trên đường băng ngắn smooth ~ sự hạ cánh êm spot ~ sự hạ cánh đúng điểm quy định, sự hạ cánh chính xác stair ~ sàn thang, chiếu nghỉ cầu thang; đầu cầu thang tangential ~ sự hạ cánh theo góc xuống nhỏ three-point ~ sự hạ cánh bằng ba điểm vertical ~ sự hạ cánh thẳng đứng wheels-up ~ sự hạ cánh bằng bụng máy bay; sự hạ cánh không thả bánh lăn landline đ đường dây ngầm land-locked (thuộc) đc có đất liền bao quanh, ở giữa đất liền landmark mốc; mốc ranh giới, mốc địa giới landownership kt sự chiếm hữu ruộng đất landscape ktr cảnh quan; xoay ngang ~ architecture kiến trúc cảnh quan ~ central reservation dải cây xanh trung tâm (trên đường) ~ development of highways quy hoạch đường bộ theo kiến trúc phong cảnh ~ print sự in ngang landslide sự lở đất, sự sụt đất land-survey kt sự đo đạc ruộng đất land-tax kt thuế ruộng đất lane đường nhỏ; ngõ hẻm; làn đường; luồng lạch; hk đường lăn (sân bay); tuyến đường (tàu, máy bay) access ~ đường vào, đường tiếp cận driving ~ làn đường xe chạy traffic ~ làn đường giao thông truck ~ làn đường xe tải language mt ngôn ngữ, tiếng absolute ~ ngôn ngữ tuyệt đối, ngôn ngữ máy advance ~ ngôn ngữ bậc cao algebraic ~ ngôn ngữ đại số ALGOL ~ (ALGOrithmic Language) ngôn ngữ ALGOL algorithmic ~ ngôn ngữ thuật toán application-oriented ~ ngôn ngữ hướng ứng dụng

artificial ~ ngôn ngữ nhân tạo assembler ~ hợp ngữ, ngôn ngữ assembler assembly ~ hợp ngữ, ngôn ngữ assembler BASIC ~ (Beginners All-purpose Symbolic Instruction Code) ngôn ngữ BASIC block-structured ~ ngôn ngữ cấu trúc khối business-oriented ~ ngôn ngữ thương mại C ~ ngôn ngữ lập trình C C++ ~ ngôn ngữ lập trình C++ COBOL (Common Ordinary Business Oriented Language) ~ ngôn ngữ COBOL code ~ ngôn ngữ mã common (machine) ~ ngôn ngữ chung compiler ~ ngôn ngữ biên dịch computer ~ ngôn ngữ máy tính computer-oriented ~ ngôn ngữ hướng máy tính context free ~ ngôn ngữ phi cảnh control ~ ngôn ngữ điều khiển conversational ~ ngôn ngữ đối thoại database ~ ngôn ngữ cơ sở dữ liệu data control ~ ngôn ngữ điều khiển dữ liệu data definition ~ ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu data description ~ ngôn ngữ mô tả dữ liệu data manipulation ~ ngôn ngữ xử lý dữ liệu descriptive ~ ngôn ngữ mô tả end-user ~ ngôn ngữ người sử dụng đầu cuối formal ~ ngôn ngữ hình thức FORTRAN (FORmula TRANslator) ~ ngôn ngữ FORTRAN functional ~ ngôn ngữ chức năng high-level ~ ngôn ngữ bậc cao host ~ ngôn ngữ chủ human-oriented ~ ngôn ngữ hướng người sử dụng information processions ~ ngôn ngữ xử lý thông tin input ~ ngôn ngữ vào interative ~ ngôn ngữ tương tác intermediate ~ ngôn ngữ trung gian jop control ~ ngôn ngữ điều khiển công

vịêc low-level ~ ngôn ngữ bậc thấp macroprogramming ~ ngôn ngữ lập trình macro micro processor ~ ngôn ngữ vi xử lý natural ~ ngôn ngữ tự nhiên nonprocedural ~ ngôn ngữ phi thủ tục number ~ ngôn ngữ số process control ~ ngôn ngữ điều khiển quá trình program(m)ing ~ ngôn ngữ lập trình pseudo-object ~ ngôn ngữ đối tượng giả oriented-object ~ ngôn ngữ hướng đối tượng semantic ~ ngôn ngữ ngữ nghĩa simulation ~ ngôn ngữ mô phỏng source ~ ngôn ngữ nguồn stratified ~ ngôn ngữ phân lớp structured ~ ngôn ngữ cấu trúc super ~ ngôn ngữ bậc siêu cao symbol manipulation ~ ngôn ngữ xử lý ký hiệu symbolic ~ ngôn ngữ tượng trưng system-oriented ~ ngôn ngữ định hướng hệ thống target ~ ngôn ngữ đích threaded ~ ngôn ngữ liên kết, ngôn ngữ dịch / diễn giải universal ~ ngôn ngữ vạn năng user-oriented ~ ngôn ngữ định hướng người sử dụng lanolin h lanolin, mỡ lông cừu lantern đèn (chiếu); ktr cửa trời trên mái; ck lõi thao (đúc); bánh răng chốt; vòng bôi trơn magic ~ đèn”mắt thần”; đèn chiếu; ảo đăng optical ~ đèn chiếu projecting ~ đèn chiếu lanthanum h lantan, La (nguyên tố đầu nhóm đất hiếm số 57, nguyên tử lượng 138,91, là kim loại màu trắng, mềm, dễ cán) lanyard dây buộc thuyền; qs dây giật (pháo lớn) lap sự ghép chồng, vật phủ lên; vòng (cáp);

ck sự mài rà, mài nghiền ~ joint mối nối chập vào nhau ~ riveted ghép chồng bằng đinh tán ~ seam mối nối chồng ~ weld mối hàn chồng cold ~ nếp nhăn do rót nguội (khuyết tật khối đúc) teeming ~ nếp gấp (khuyết tật khối đúc) lapidary thợ mài đá; thợ mài ngọc lapilli lapili, đá vụn núi lửa lapis lazuli đá thanh thiên Laplacian t toán tử La-pla-xơ lapping sự ghép chồng; sự phủ lên, sự mài già, sự mài nghiền lapse sự sai sót; lỗi, sai số; quãng (thời gian) sự hạ nhiệt độ; sự giảm áp; sự hết hiệu lực laptop computer mt máy tính xách tay larch sh cây thông rụng lá lard h mỡ lợn; mỡ rán compound ~ mỡ hỗn hợp large (thuộc) to, lớn, to lớn ~ aggregate concrete bê tông có cốt liệu to ~ area blasting sự nổ mìn trên diện tích lớn ~ hole drilling sự khoan lỗ rộng ~ panel building nhà panen tấm lớn ~ -scale có quy mô lớn; có kích thước lớn ~ -Scale Integration (LSI) mạch tích hợp cỡ lớn ~ screen colour television màn truyền hình màu cỡ lớn ~ span nhịp lớn larmier ktr gờ giọt nước larry xd sàn đáy, mặt đế larva sh ấu trùng, sâu non larvacide h thuốc diệt ấu trùng; thuốc diệt sâu non laser (Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation) l laze (bộ khuếch đại ánh sáng bằng bức xạ kích thích) ~ altimeter cao kế laze ~ amplifier bộ khuếch đại laze ~ anemometer phong tốc kế laze ~ beam chùm tia laze ~ beam recording sự ghi bằng chùm laze ~ camera camera laze

~ communication sự liên lạc bằng laze ~ cooling sự làm nguội laze ~ cutting sự cắt bằng tia laze ~ diode điôt laze ~ disc đĩa laze ~ drill khoan laze ~ earthquake alarm sự cảnh báo động đất bằng laze ~ extensometer giãn kế laze ~ fiber-optic gyroscope con quay hồi chuyển sợi quang laze ~ fusion sự nóng chảy bằng laze ~ guidance sự dẫn đường bằng laze ~ gyro con quay hồi chuyển laze ~ heterodyne spectroscopy phổ ký ngoại sai laze ~-holography storage bộ nhớ ảnh toàn ký laze ~ infrared radar rađa hồng ngoại laze, lidar ~ interferometer nhiễu xạ kế laze ~ intrusion detector bộ phát hiện thâm nhập laze ~ jamming sự gây nhiễu bằng laze ~ memory bộ nhớ laze ~ printer máy in laze ~ radar rađa laze ~ range finder máy định tầm laze ~ recorder bộ ghi laze ~ seismometer chấn động kế laze ~ -solid interaction tương tác của laze chất rắn ~ spectrum phổ laze ~ storage bộ nhớ laze ~ tracking sự theo dõi bằng laze ~ trap bẫy laze ~ -triggered switch bộ chuyển mạch công suất lớn có buồng dập hồ quang bằng chùm tia laze ~ velocimeter tốc độ kế laze ~ welding sự hàn bằng tia laze amplitude stabilized ~ laze ổn định biên độ atmospheric pressure ~ laze làm việc ở áp suất khí quyển atomic beam ~ laze chùm nguyên tử

carbon dioxide ~ laze cacbon điôxit chemically pumped ~ laze bơm hoá chất circular ring ~ laze vòng tròn continuous-wave ~ laze sóng liên tục cryogenic ~ laze nhiệt độ thấp diode ~ laze điôt double-injection ~laze phun kép double-mode ~ laze hai kiểu (sóng) electron beam pumped ~ laze bơm chùm điện tử free-running ~ laze làm việc trong chế độ dao động tự do gallium arsenide (injection) ~ laze gali asenit gas(eous) ~ laze khí giant-pulse ~ laze xung khổng lồ He-Ne ~ laze heli-nêon high-power ~ laze công suất lớn injection ~ laze phun liquid ~ laze chất lỏng metallic vapor ~ laze hơi kim loại mode-controlled giant-pulse ~ laze xung khổng lồ điều khiển kiểu (sóng) mode-locked ~ laze (xung) đồng bộ hoá multimode ~ laze nhiều kiểu (sóng) opticaly pumped ~ laze bơm quang pulsed ~ laze xung organic ~ laze hữu cơ ruby ~ laze rubi, laze hồng ngọc solid ~ laze chất rắn unimodal ~ laze một kiểu (sóng) laser-amplifier đt bộ khuếch đại laze laserochemistry hoá học laze laser-oscillator đt bộ dao động laze lasing l sự tạo tia laze lash dây buộc / buộc, cột lashing sự buộc; sự gông chặt last khuôn giày; hh lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ, bằng khoảng 2000 kg) / cuối cùng, sau cùng last-in first served mt đến sau được phục vụ trước Last-In First-Out (LIFO) mt vào sau ra trước lasting lâu dài, bền vững

latch cái chốt; đt mạch khóa; ck con cóc (chi tiết máy); chốt; vấu / cài chốt, cài then data ~ chốt dữ liệu brake ~ cóc hãm control ~ chốt điều khiển dipper ~ lẫy (đóng mở) gầu disengaging ~ vấu ngắt guard ~ chốt cài bảo hiểm lever ~ chốt đòn bẩy lug ~ vấu lồi notched ~ chốt cài có khấc spring ~ đs ghi tự động, (chốt) lò xo tự động đóng cửa thumb ~ then cửa latching đt sự cài chốt, sự đóng late l muộn, chậm, trễ latency l thời gian trễ; góc trễ; trạng thái ẩn latent (thuộc) l ẩn, ngầm, tiềm tàng ~ energy năng lượng tiềm tàng ~ heat nhiệt tiềm tàng ~ heat of fusion ẩn nhiệt nóng chảy ~ heat of liquefaction ẩn nhiệt hóa lỏng ~ heat of transition ẩn nhiệt chuyển hóa ~ heat of vaporization ẩn nhiệt bay hơi ~ image ảnh ẩn ~ polarity tính phân cực ẩn ~ solvent dung môi pha loãng ~ valency hóa trị ẩn lateral phần bên, bộ phận bên; tl mương kênh nhánh; hầm đào ngang; m lò bằng phân tầng / (thuộc) ở bên, ngang, nằm ngang ~ acceleration gia tốc ngang ~ bracing hệ giằng bên ~ chain mạch bên ~ contraction sự nén ngang ~ creep từ biến phương ngang ~ deflection độ võng ngang ~ deformation sự biến dạng bên ~ displacement chuyển vị ngang ~ edge mép bên ~ face mặt bên ~ force lực ngang, lực bên ~ group nhóm bên ~ inversion phép nghịch đảo ngang

~ oscillation dao động ngang ~ parity check mt kiểm tra chẵn lẻ ngang ~ pressure áp lực bên ~ rigidity độ cứng bên ~ strain sự biến dạng ngang ~ stress ứng suất bên ~ thrust lực xô ngang ~ wave sóng ngang laterite kv đá ong, laterit latex h nhựa mủ ( cây), latec acid ~ nhựa mủ axit, latec axit alkali ~ nhựa mủ kiềm, latec kiềm ammonia-preserved ~ nhựa mủ bảo quản có amôniac artificial ~ nhựa mủ nhân tạo, latec nhân tạo chloroprene ~ latec cloropren concentrated ~ nhựa mủ cô đặc, latec cô đặc conserved ~ nhựa mủ được bảo quản, latec được bảo quản diluted ~ nhựa mủ loãng, latec loãng emulsifier-free ~ latec không chất tạo nhũ evaporated ~ latec cô đặc foamed ~ nhựa mủ nổi bọt, mủ có bọt, latec bọt frothed ~ nhựa mủ nổi bọt, mủ có bọt, latec bọt hevea ~ mủ (cây) cao su neoprene ~ latec neopren preserved ~ nhựa mủ được bảo quản, latec được bảo quản reinforced ~ latec có độn, latec có gia cường resorcinol formaldehyde ~ latec độn (nhựa) resoxin fomanđêhit rubber ~ mủ cao su, latec cao su skimmed (-off) ~ latec không váng soprene ~ latec sopren synthetic ~ nhựa mủ tổng hợp, latec tổng hợp lath xd mè, lưới thép trát vữa, lati trát vữa / đặt lati, đặt lưới thép plaster ~ lưới thép vữa bám, lati cho vữa bám

rendered ~ lưới thép bám vữa, lati bám vữa spiling ~s cọc cừ lathe ck máy tiện / tiện, gia công trên máy tiện ~ bed băng máy tiện ~ chuck mâm cặp máy tiện automatic ~ máy tiện tự động axle ~ máy tiện trục backing-off ~ máy tiện hớt lưng bench ~ máy tiện để bàn boring ~ máy tiện-doa; máy tiện đứng bulging ~ máy tiện ép cam-cutting ~ máy tiện cam capstan ~ máy tiện rơvonve có bàn trượt kép center ~ máy tiện chống tâm, máy tiện có mũi tâm chasing ~ máy tiện ren (có vít me thay đổi) chuck(ing) ~ máy tiện dùng mâm cặp combination ~ máy tiện tổ hợp copying ~ máy tiện chép hình cutting-off ~ máy tiện cắt đứt diamond-tool ~ máy tiện dùng dao kim cương drill ~ máy khoan gang duplicating ~ máy tiện chép hình eccentric ~ máy tiện chi tiết lệch tâm engine ~ máy tiện ren vít vạn năng extension ~ máy tiện có băng (máy) kéo dài được face ~ máy tiện cụt, máy tiện mặt đầu facing ~ máy tiện cụt, máy tiện mặt đầu flat-turret ~ máy tiện có đầu rơvonve phẳng full-automatic ~ máy tiện tự động hoàn toàn gap ~ máy tiện băng lõm grinding ~ máy tiện-mài gun ~ máy tiện nòng súng hydraulic-control ~ máy tiện điều khiển bằng thuỷ lực machine ~ máy tiện metal ~ máy tiện (gia công) kim loại metal-spinning ~ máy tiện-ép kim loại monitor ~ máy tiện rơvonve

multicut ~ máy tiện nhiều dao multiple-spindle ~ máy tiện nhiều trục chính nut ~ máy tiện đai ốc precision ~ máy tiện chính xác profile-turning ~ máy tiện chép hình relieving ~ máy tiện hớt lưng repetition ~ máy tiện chép hình roll ~ máy tiện trục; máy tiện con lăn roughing ~ máy tiện thô screw-cutting ~ máy tiện ren self-acting ~ máy tiện (ren) tự động semiautomatic ~ máy tiện bán tự động slicing ~ máy tiện cắt đứt spinning ~ máy tiện ép surfacing ~ máy tiện cụt, máy tiện mặt đầu thread-cutting ~ máy tiện ren threading ~ máy tiện ren turning ~ máy tiện turning-and-boring ~ máy tiện-doa turret ~ máy tiện rơvonve wheel ~ máy tiện bánh xe wood (- turning) ~ máy tiện gỗ lather h bọt / có bọt, nổi bọt; xoa xà phòng lathing xd mè; lưới thép; sự đặt lati, sự đặt lưới thép lathwork xd cốp pha, ván khuôn laticiferous (thuộc) h có nhựa mủ, chứa nhựa mủ latitude vĩ độ, vĩ tuyến; bề rộng, bề ngang ~ dial thang vĩ độ ~ line đường vĩ độ ~ scale thang vĩ độ astronomic(al) ~ vĩ độ thiên văn authalic ~ vĩ độ chiếu hình đẳng lượng celestial ~ vĩ độ thiên cầu conformal ~ vĩ độ chiếu hình đẳng góc ecliptic ~ vĩ độ hoàng đạo equal-area ~ vĩ độ chiếu hình đẳng lượng exposure ~ độ rộng lộ sáng galactic ~ vĩ độ Thiên Hà, vĩ độ Ngân Hà geocentric ~ vĩ độ địa tâm geographical ~ vĩ độ địa lý geomagnetic ~ vĩ độ địa từ geometric ~ bề rộng hình học

high ~s vĩ độ gần cực isometric ~ vĩ độ chiếu hình thẳng góc; vĩ độ đẳng cự low ~s vĩ độ thấp, vĩ độ gần xích đạo magnetic ~ vĩ độ từ middle ~s vĩ độ trung bình northern ~ vĩ độ bắc parametric ~ bề rộng thông số polar ~s vĩ độ cực reduced ~ vĩ độ quy đổi; vĩ độ rút gọn southern ~ vĩ độ nam temperate ~ vĩ độ ôn đới latitudinal (thuộc) vĩ độ, vĩ tuyến latten tấm kim loại mỏng lattice lưới, mạng, giát, giàn / kết lưới, kết mạng anorthic ~ đc mạng tâm tà atomic ~ mạng nguyên tử bare ~ giàn không phản xạ base centered ~ mạng đáy tâm body-centered ~ mạng (tinh thể) thể tâm closely packed ~ mạng (tinh thể) bó chặt cluster ~ mạng nhóm crystal ~ mạng tinh thể dipole ~ mạng lưỡng cực distored ~ mạng (bị) méo, mạng (bị) lệch face-centred ~ mạnh (tinh thể) diện tâm girder ~ giàn mắt cáo của dầm, lưới dầm heteropolar ~ mạng dị cực hexagonal ~ mạng (tinh thể) lục giác; lưới mắt cáo hollow-slug ~ giàn thanh rỗng imperfect ~ mạng không hoàn thiện molecular ~ mạng phân tử moloclinic ~ mạng đơn tà orthorhombic ~ mạng trực thoi point ~ mạng (tinh thể) điểm reciprocal ~ mạng (tinh thể) đảo reflected ~ giàn có phản xạ rhombic ~ mạng thoi rod ~ mạng thanh (trong lò phản ứng hạt nhân) slab ~ mạng (tinh thể) không gian tetragonal ~ mạng tứ giác three dimensional ~ mạng ba chiều, mạng

không gian translation ~ lưới chuyển phát triclinic ~ mạng tam tà two dimensional ~ mạng hai chiều latticed (thuộc) có dạng lưới, có dạng mạng; có dạng giàn latticework xd giàn mắt cáo incomplete ~ lưới nửa mắt cáo laumontite kv laumontit launch sự hạ thủy; xuồng lớn; xuồng du lịch; sự phóng / hạ thuỷ (tàu); ném, phóng (tên lửa ); khởi động, phát động launcher ck thiết bị phóng; thiết bị khởi động aimed ~ thiết bị phóng nhầm đích automatic ~ thiết bị phóng tự động catapult ~ giàn phóng, thiết bị phóng kiểu giàn fixed ~ thiết bị phóng cố định mobile ~ thiết bị phóng di động retractable ~ thiết bị phóng có thể thu gọn self-propelling ~ thiết bị phóng tự hành wingtip ~ thiết bị phóng ở đầu sóng launder m bàn đãi (quặng), thuyền đãi (quặng), máng đãi (quặng); máy đãi (quặng) primary ~ máy đãi thô, máng đãi sơ cấp rewash ~ máy sàng rửa lại, máng đãi thứ cấp rheolaveur ~ máy đãi rửa (quặng) có dòng chảy; máng đãi rêô lave đc dung nham, lava law định luật; luật; định lý; quy tắc, quy phạm ~ of action and reaction định luật tác dụng và phản tác dụng ~ of active mass định luật khối lượng hoạt động ~ of averages định luật quân bình ~ of assertion quy luật khẳng định ~ of association luật kết hợp ~ of chance định luật ngẫu nhiên ~ of chemical change định luật biến đổi hóa học ~ of combining proportions định luật tỷ lệ hóa hợp

~ of combining weight định luật trọng lượng hóa hợp ~ of commutation luật giao hoán ~ of conservation of energy định luật bảo toàn năng lượng ~ of conservation of mass định luật bảo toàn khối lượng ~ of conservation of matter định luật bảo toàn vật chất ~ of constant angles định luật góc không đổi ~ of constant proportions định luật thành phần không đổi ~ of contract kt luật hợp đồng ~ of contradiction luật mâu thuẫn ~ of corresponding states định luật trạng thái tương ứng ~ of cosines định luật côsin ~ of definite proportions định luật thành phần không đổi ~ of degradation of energy định luật entropi; định luật thứ hai nhiệt động học ~ of distribution luật phân phối ~ of electric charges định luật điện tích ~ of electromagnetic induction định luật cảm ứng điện từ ~ of electrostatic attraction định luật hấp dẫn tĩnh điện, định luật Cu-lông ~ of equivalent định luật tương đương ~ of errors luật sai số ~ of exponents luật số mũ ~ of freezing-point depression định luật độ hạ băng điểm ~ of friction luật ma sát ~ of gas diffusion định luật khuếch tán khí ~ of great number luật số lớn ~ of identity luật đồng nhất ~ of independent migration định luật di chuyển độc lập ~ of inertia định luật quán tính ~ of inverse cubes định luật lập phương nghịch đảo ~ of isomorphism định luật đồng hình ~ of large numbers luật số lớn ~ of least squares quy tắc bình phương nhỏ

nhất ~ of magnetism định luật từ tính ~ of mass action định luật tác dụng khối lượng ~ of mass conservation định luật bảo toàn khối lượng ~ of merchants kt luật thương mại ~ of minimum nutrien định luật dinh dưỡng tối thiểu ~ of mobile equilibrium định luật cân bằng động ~ of motion định luật chuyển động ~ of multiple proportions định luật tỷ lệ bội ~ of mutuality phases luật các pha tương hỗ ~ of octaves quy tắc bát tố, định luật chu kỳ tám nguyên tố ~ of parallel forces định luật các lực song song ~ of partial pressures định luật áp suất riêng phần, định luật Đan-ton ~ of partition định luật thành phần ~ of perdurability of matter định luật bảo toàn vật chất ~ of perpetual motion định luật chuyển động vĩnh cửu ~ of persistance of energy định luật bảo toàn năng lượng ~ of photochemical equivalence định luật đương lượng quang hóa ~ of photographic reciprocity định luật tương hoán ảnh ~ of probability định luật xác suất ~ of property kt luật tài sản ~ of proportionality định luật tỉ lệ ~ of radiation định luật bức xạ ~ of reciprocity định luật tương hỗ ~ of reflection định luật phản xạ ~ of similarity định luật đồng dạng ~ of signs định luật về dấu ~ of sine định luật sin ~ of supperposition định luật xếp chồng ~ of supply and demand kt luật cung cầu ~ of thermoneutrality định luật trung hòa

nhiệt ~ of universal gravitation định luật vạn vật hấp đẫn ~ of virtual velocities định luật vận tốc ảo addition ~ luật cộng additivity~ luật cộng associative ~ luật kết hợp commercial ~ kt luật thương mại compensation ~ luật bồi thường, luật đền bù decay ~ định luật (phân) rã displacement ~ định luật di chuyển distribution ~ định luật phân bố equipartition ~ định luật phân bố đều (năng lượng) exponential ~ định luật hàm mũ first ~ of thermodynamics định luật thứ nhất của nhiệt động lực học inverse ~ định luật nghịch đảo merchant ~ kt luật thương mại mining ~ luật mỏ national ~ luật quốc gia natural ~ quy luật tự nhiên periodic ~ định luật tuần hoàn (Men-đê-lêép) Planck radiation ~ định luật bức xạ Planck power ~ định luật dạng luỹ thừa public international ~ công pháp quốc tế quantum ~ định luật lượng tử radiation ~ định luật bức xạ radioactive-decay ~ định luật phân rã phóng xạ radioactive-displacement ~ định luật chuyển rời phóng xạ reciprocity ~ định luật tương hỗ reflexive ~ định luật phản xạ second ~ of thermodynamics định luật thứ hai của nhiệt động lực học tariff ~ kt luật thuế quan third ~ of thermodynamics định luật thứ ba của động lực học velocity-distribution ~ định luật phân bố vận tốc lawfull kt hợp pháp, đúng luật lawsuit kt tố tụng

lawn bãi cỏ (chung quanh nhà), sân cỏ lawvrencium h lorenxi, Lr (nguyên tố số 103, trọng lượng nguyên tử 256 , có hai đồng vị 257 và 258) lawyer luật gia, luật sư lax lỏng lẻo, không chặt chẽ; mềm, nhão, không chắc, rời rạc lay lớp, tầng; vị trí / xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí ~ in dự trữ ~ off hh lái ra xa bờ, tránh; ngừng (làm việc); thải hồi, đuổi (thợ) ~ on phủ lên, rải lên; đặt ống, đặt đường dây; đánh, đập ~ out sắp đặt, bố trí; trình bày lay-by góc (thụt vào để) đỗ xe laydown sự lắng layer lớp, tầng; sh cành chiết ~ crystal tinh thể lớp ~ lattice mạng lớp ~ of carbon tầng cacbon ~ of oil molecules màng phân tử dầu ~ of oxide lớp ôxit, màng ôxit ~ structure cấu trúc lớp ~ winding dây quấn theo lớp ablation ~ lớp tiêu mòn accumulation ~ lớp tích absorbed ~ lớp bị hấp thụ absorption ~ lớp hấp thụ active ~ lớp tích cực adsorbed ~ lớp bị hấp thụ air ~ lớp không khí anode ~ lớp anôt application ~ đt lớp ứng dụng barrier ~ lớp chắn bearing antifrictional ~ lớp lót ổ (trục) chống ma sát bearing running-in ~ lớp lót ổ (trục) đã tráng blocking ~ lớp chặn, lớp chắn boundary ~ lớp biên buffer ~ lớp đệm buried ~ lớp ngầm; lớp vùi concrete ~ lớp bê tông conducting ~ lớp dẫn

conjugate ~s lớp tiếp hợp control ~ lớp điều khiển data ~ lớp dữ liệu data link ~ đt lớp liên kết dữ liệu depletion ~ lớp nghèo dielectric ~ lớp điện môi enriched ~ lớp giàu epitaxial ~ lớp sắp mặt, lớp epitaxi filter ~ lớp lọc firedamp ~ tầng chứa khí cháy flash ~ màng loé sáng floating ~ lớp nổi fluorescence ~ lớp huỳnh quang friction ~ lớp khí quyển giáp đất growth ~ vành tuổi (gỗ); lớp sinh trưởng Heaviside ~ lớp Hêvisai, lớp E của tầng điện ly (độ cao 90-140 km) insulating ~ lớp cách ly inversion ~ lớp đảo interface ~ lớp giao diện, lớp ghép nối ionized ~ lớp ion hóa light sensive ~ lớp cảm quang neutral ~ lớp trung tính network ~ tầng mạng , lớp mạng nurse ~ lớp nuôi photosensitive ~ lớp nhạy quang physical ~ tầng vật lý, lớp vật lý plough ~ tầng (đất) cày polymolecular ~ lớp đa phân tử presentation ~ đt lớp trình diễn session ~ tầng hội, lớp phiên subbing ~ lớp lót, lớp nền superficial ~ lớp bề mặt; lớp phủ supernatant ~ lớp nổi trên mặt transport ~ tầng vận tải, lớp giao vận layered (thuộc) có tầng, có lớp, phân tầng, phân lớp layering sự phân tầng, sự phân lớp laying sự (lắp) đặt (dây cáp); sự bện, sự xe; sh sự đẻ trứng; sự định tuyến track ~ sự đặt đường ray layman người không chuyên môn ladie-off kt sự ngừng sản xuất; thời kỳ nhàn rỗi; (Mỹ) sự tạm giãn thợ lay-out kt sự bố trí; sự sắp đặt; sơ đồ trình

bày; (Mỹ) bộ đồ nghề ~ of a district sự phân vùng ~ of grout holes sơ đồ các lỗ phụt ép vữa ~ of round m sơ đồ bố trí các lỗ mìn ~ of workings kế hoạch công tác; m sơ đồ bố trí các đường lò digit ~ sự bố trí chữ số job-lot ~ sự bố trí thiết bị theo nguyên tắc sản xuất đơn chiếc và loại nhỏ memory ~ sự bố trí bộ nhớ plant ~ sự quy hoạch xí nghiệp program ~ sự bố trí chương trình round ~ m sơ đồ bố trí (gương) lỗ mìn shaft station ~ m sơ đồ sân giếng tool ~ sơ đồ điều chỉnh máy (công cụ); công nghệ gia công cơ khí wiring ~ sơ đồ đấu dây layshaft ck trục trung gian; trục (nằm) ngang lay-up sự dự trữ, sự để dành; hh sự cho nghỉ hoạt động (tàu) LCD (Liquid Crystal Display) đt màn hình tinh thể lỏng lea l Li (đơn vị chiều dài bằng 80 iat đối với len; bằng 120 iat đối với tơ và sợi bông; bằng 300 iat đối với sợi lanh); bãi chăn thả; bãi đất hoang leach l nước ngâm chiết; chất ngâm chiết; sản phẩm ngâm chiết; thiết bị ngâm chiết / ngâm chiết leaching h (sự) ngâm chiết ~ in place sự ngâm chiết tại chỗ ~ liquor nước ngâm chiết ~ solution dung dịch ngâm chiết ~ tub thùng ngâm chiết ~ vat thùng to, bể ngâm chiết gaseous ~ sự ngâm chiết có khí oxidation ~ sự ngâm chiết bằng ôxi hoá percolation ~ sự ngâm chiết bằng thấm lọc pressure ~ sự ngâm chiết dưới áp lực lead h chì, Pb (nguyên tố số 82, nguyên tử lượng 207,19); hh dây dọi; dây dẫn; bước (răng, ren) / bọc chì ~ accumulator acquy chì ~-acid accumulator acquy chì-axit ~-acetate chì axêtat

~-acetate methode phương pháp chì axêtat ~ alkyl chì ankin ~ alloy hợp kim chì ~ angle góc vượt trước ~ anode cực dương chì ~ antimony alloy hợp kim chì antimon ~ bar thanh chì ~ base alloy hợp kim gốc chì ~ bath bể chì ~ -bath furnace lò nấu chì ~ -bath quench tôi chì ~ battery acquy chì ~ brass đồng thau chì ~ bronze đồng thanh chì ~ bullion thỏi chì ~ carbonate cacbonat chì ~ -cased được bọc chì ~ chamber phòng chì ~-chamber process quá trình phòng chì ~ chart mt biểu đồ dẫn ~ coated được bọc chì ~ compensation đ sự bù vượt trước ~ computer máy tính dẫn hướng ~ covered được bọc chì ~-covered cable cáp (bọc) chì ~ distribution sự phân phối chì ~ equivalent đương lượng chì ~ foil lá chì ~ glass thủy tinh chì, pha lê ~ hammer búa chì ~ hardening sự tôi chì ~ in page đầu trang ~-lag network mạch bù trễ hoặc vượt trước ~ lining sự bọc chì ~ ore quặng chì ~ plating sự mạ chì ~ poisoning sự nhiễm độc chì ~ smelting sự nóng chảy chì ~ soldering sự hàn chì ~ tempering sự ram chì ~-tin solder hàn chì ~ wire dây chì ~ welding sự hàn chì ~ zinc storage battery acquy chì kẽm base ~ đầu ra cực gốc

calibrated ~ dây dẫn chuẩn cathode ~ đầu ra catôt flexible ~ đầu ra lưới oil ~ ống dẫn dầu phase ~ sự sớm pha power ~ dây cấp điện ram ~s trụ dẫn quả đập (máy búa) lead-covered (thuộc) h được bọc chì, được phủ chì leaden bằng chì leader đ dây dẫn; chất dẫn; vật dẫn (điện); đường ống (hệ thống sưởi); ck bánh xe dẫn động; vít me, vít dẫn động ~ record mt bản ghi đầu lead-frame đ khung dây dẫn lead-in đầu vào leading lớp lót bằng chì; h sự pha thêm chì (vào xăng); sự dẫn hướng / chủ đạo, chính ~ edge mép đầu (của bìa đục lỗ) ~ light đèn dẫn đường ~ line đường chập tiêu ~ mark dấu hiệu chập ~ pile cọc dẫn hướng ~ zero số 0 đầu, số 0 đứng trước leading-in đầu vào leading-out đầu ra leadline dây đo độ sâu lead-out đầu ra leadsman người đo mức nước sâu leady (thuộc) h bằng chì leaf lá; tờ; tấm mỏng acrose ~ lá kim dented spring ~ lò xo lá feeler ~ căn lá fly ~ tờ lót bìa gold ~ vàng lá tin ~ giấy thiếc leafage tán lá leaf-by-leaf theo từng lớp, theo từng tờ leafless không lá league l dặm, lý (đơn vị đo độ dài đường thuỷ 5,56 km, đường bộ 4,83 km) leak sự rò (rỉ); độ rò; lỗ rò; sự lọt qua / rò ra; lọt qua ~ detector thiết bị phát hiện rò rỉ

leakage sự rò (rỉ); sự tản; sự lọt qua ~ at fan shaft m sự tổn thất ở giếng gió ~ coefficient hệ số tản, hệ số rò ~ current dòng điện rò, dòng điện tản ~ flux từ thông rò, từ thông tản ~ halo quầng phân tán ~ inductance điện cảm tản ~ in ventilating system sự thất thoát trong hệ thống thông gió ~ reactance điện kháng tản ~ through permanent stoppings sự rò rỉ qua các tường chắn cố định ~ through shaft wall sự rò rỉ qua tường giếng air ~ sự lọt khí joint ~ sự rò (ở) mối nối water ~ sự rò rỉ nước leaker chỗ rò; vật rò, vật lọt qua leaking sự rò; sự lọt qua, sự thấm qua leak-proof kín, không rò leakproofness trạng thái kín, trạng thái không rò leak-tested (được ) thử độ kín leak-tight kín, không rò leaki không kín, có chỗ rò, có lỗ hở lean độ dốc, độ nghiêng; tp thịt nạc, phần nạc / gày; nạc, không mỡ; m nghèo (quặng) ~ gas khí đốt nghèo ~ mixture hỗn hợp nghèo ~ oil dầu nghèo lean-to xd lều một mái; nhà chái leap sự nhảy; quãng nhảy, bước nhảy; đc sự biến vị ~-frog test kiểm định nhảy cóc lear lò ủ kính learning sự học; sự hiểu biết ~ control điều khiển tự học (điều khiển với thông số và thuật toán thay đổi bằng kinh nghiệm của hệ thống) ~ curve tốc độ lĩnh hội ~ machine máy tự học e-~ mt học tập qua mạng lease sự cho thuê; hợp đồng cho thuê; thời hạn cho thuê / cho thuê leased line đt kênh thuê bao, kênh dành riêng

laseholder kt người thuê least nhỏ nhất, cực tiểu, tối thiểu ~-action principle nguyên lý tác động cực tiểu ~ common denominator mẫu số chung nhỏ nhất ~ frequently used vùng nhớ ít sử dụng nhất (kỹ thuật sử dụng bộ nhớ chính một cách hiệu quả trong đó dữ liệu mới thay thế dữ liệu ít sử dụng nhất) ~ recently used algorithm thuật toán loại trang cũ ~ significant bit hàng bit thấp nhất ~ significant digit hàng số thấp nhất leat tl máng nước leather da thuộc; đồ da: bọc da ~ color thuốc nhuộm da ~ dyestuff thuốc nhuộm da ~ grease mỡ da ~ oil dầu da ~ substance nguyên liệu da artificial ~ da giả bark-tanned ~ da thuộc bằng vỏ cây bridle ~ da làm dây cương (ngựa ) buck ~ da hươu calf ~ da bê chamois ~ da sơn dương chrome ~ da thuộc bằng muối crôm crust ~ da thuộc bằng vỏ cây deer ~ da hươu nai embossed ~ da có vân nổi, da ép nổi vân enamel (l)ed ~ da bóng, da láng fancy ~ da trang trí goat ~ da dê harness ~ da làm yên cương (ngựa) hog ~ da lợn japanned ~ da bóng, da láng oil ~ da mịn ooze ~ da thuộc bằng vỏ sồi sheep ~ da cừu tawed ~ da thuộc được làm trắng technic(al) ~ da kỹ thuật twisted ~ dây da đệm upper ~ da cật wash ~ da mịn

wax ~ da đánh xi leatherette da giả leathern (thuộc) bằng da leatheroid giấy giả da, da hoá học leatherworking nghề làm đồ da leathery (thuộc) (giống) như da, giả da leave bỏ đi, rời đi, lên đường đi to ~ the track đs trật đường ray, trệch bánh (tàu hoả) leaven h men; chất làm nở / lên men lecithin h lextin leck kv đá sét chặt, đá phiến sét lectin h lectin LED (Light-Emitting Diode) mt điôt phát quang edge-emitting ~ điôt phát quang biên surface-emitting ~ điôt phát quang bề mặt voltage sensitive ~ điôt phát quang nhạy điện áp ledge gờ, rìa; đá ngầm; m mạch quặng ledgement gờ, đường chỉ ledger xd thanh ngang, dóng ngang (giàn giáo) lee kht nơi kín gió, phía khuất gió leech cạnh buồm, mép buồm; sh con đỉa; dụng cụ hút máu leek tp tỏi tây leer lò ủ kính leet m đống than bùn, đống than ướt leeward kht nơi kín gió, phía khuất gió leeway sự trôi giạt về phía khuất gió (tàu, thuyền) left phía trái / trái; (về) phía trái ~ justify mt căn trái ~ shift mt dịch trái left-hand bằng tay trái; trái chiều; trái ren left-haned quay ngược chiều kim đồng hồ; có chiều trái; thuận tay trái; có ren trái lestovers phế liệu, phế thải leg cẳng chân, cột, trụ; cạnh bên (tam giác); lõi (dẫn từ); cạnh mối hàn; chặng (hành trình); càng (compa) ~ of angle cạnh kề; cạnh của góc ~ of frame trụ khung air ~ chân chống khí nén

anticline ~ đc chân nếp lồi compression ~ trụ nén, trụ giảm xóc shear ~s giá ba chân steel ~ cột thép wind ~ buồng giảm áp (thiết bị thiêu kết) legal (thuộc) hợp pháp ~ act hành vi pháp lý ~ chemistry hóa học pháp lý ~ cost lệ phí tư pháp ~ quay bến thuế quan legalization sự hợp pháp hoá; sự công chứng (về pháp lý) legend lời ghi chú (giải thích kí hiệu ghi trên bản đồ) / ghi chú, chú giải legistration sự lập pháp, luật pháp legging việc dựng chân chống leghaemoglobin h hemoglobin thực vật legibility tính rõ ràng legible (thuộc) rõ ràng (chữ in, chữ viết) legume nn cây họ đậu; quả đậu leguminous (thuộc) nn cây họ đậu; quả đậu lehr lò ủ kính lemma t bổ đề lemniscate t đường lemniscat lemon sh quả chanh; cây chanh ~ chrome phẩm vàng chanh ~ oil dầu chanh ~ soap xà phòng chanh ~ yellow phẩm vàng chanh lemony (thuộc) h có vị chanh, có chất chanh length l chiều dài, độ dài ~ of arc độ dài cung ~ of curve độ dài đường cong ~ of normal độ dài đường pháp tuyến ~ of rectangle chu vi hình chữ nhật ~ of tangent độ dài đường tiếp tuyến ~ standard chuẩn độ dài allowable ~ chiều dài cho phép angular ~ độ dài góc base ~ chiều dài cơ sở bearing ~ chiều dài làm việc; chiều dài chịu tải braking ~ khoảng hãm burst ~ l độ dài của xung cable’s ~ cabentôp (đơn vị đo chiều dài

trên biển bằng 185,3 m) collapsing ~ chiều dài tới hạn (của thanh bị nén dọc) collision ~ độ dài va chạm crest ~ chiều dài theo đỉnh diffusion ~ độ dài khuếch tán effective ~ độ dài hữu ích electrical ~ độ dài điện equivalent ~ độ dài tương đương extra ~ for machining lượng dư chiều dài gia công focal ~ tiêu cự gauge ~ chiều dài đo (theo calip) geodetic ~ đường trắc địa grid ~ khoảng cách theo lưới toạ độ inside ~ of link khoảng cách má xích job ~s đoạn ống ngắm; mẩu ống (để nối ống) launching ~ chiều dài dẫn hướng của bệ phóng; chiều dài phóng lay ~ bước xoắn (cáp…) line ~ độ dài đường dây machine word ~ độ dài của từ máy overflow ~ độ dài của máng tràn overhanging ~ chiều dài đoạn chia (của dầm) path ~ độ dài đường đi, khoảng đường đi propagation ~ độ xa truyền (sóng), tầm truyền pulse ~ độ dài xung radiation ~ độ dài bức xạ scale ~ độ dài thang sweep ~ độ dài quét transfer ~ khoảng cách vận chuyển unsupported ~ chiều dài đoạn chia (của dầm) wall ~ m chiều rộng gương đào; chiều dài lò chợ wave ~ bước sóng word ~ độ dài của từ lengthen kéo dài ra, làm dài ra lengthener bộ kéo dài; máy vuốt dài, máy kéo dài pulse ~ bộ kéo dài xung length-mass-time l chiều dài-khối lượng-

thời gian (hệ thống đơn vị) lengthways l theo chiều dài, theo chiều dọc lengthwise l theo chiều dài, theo chiều dọc lens l thấu kính; kính lúp; ống kính (máy ảnh); thuỷ tinh thể achromatic ~ thấu kính tiêu sắc achromatic magnifying ~ kính lúp tiêu sắc acoustic ~ thấu kính âm thanh anastigmatic ~ thấu kính chính thị aplanatic ~ thấu kính tương phẳng aplanatic magnifying ~ kính lúp tương phẳng apochromatic ~ thấu kính tiêu sắc phức aspherical ~ thấu kính không (mặt) cầu astronomical ~ thấu kính thiên văn beam-splitting ~ hệ thống quang học tách chùm ánh sáng biconcave ~ thấu kính hai mặt lõm biconvex ~ thấu kính hai mặt lồi bifocal ~ thấu lính hai tiêu cự camera ~ ống kính máy ảnh composite ~ thấu kính ghép, thấu kính phức hợp compound ~ thấu kính ghép, thấu kính phức hợp concave ~ thấu kính lõm concavo-concave ~ thấu kính hai mặt lõm con cavo-convex ~ thấu kính lõm- lồi condenser ~ thấu kính tụ sáng converging ~ thấu kính hội tụ condensing ~ thấu kính tụ sáng convex ~ thấu kính lồi convexo-concave ~ thấu kính lồi- lõm convexo-convex ~ thấu kính hai mặt lồi corrected ~ thấu kính đã hiệu chỉnh crystalline ~ thuỷ tinh thể (mắt) cylindrical ~ thấu kính (hình) trụ diverging ~ thấu kính phân kỳ double ~ thấu kính ghép đôi echelon ~ thấu kính bậc, thấu kính Fresnel electromagnetic ~ thấu kính điện từ electronic ~ thấu kính điện tử electrostatic ~ thấu kính tĩnh điện eye ~ kính mắt focusing ~ thấu kính điều tiêu

magnetic ~ thấu kính từ magnifying ~ kính lúp, kính phóng đại metal ~ thấu kính kim loại microware ~ thấu kính vi ba objective ~ vật kính ocular ~ thị kính optical ~ thấu kính quang học photographic ~ kính máy ảnh plano-concave ~ thấu kính phẳng- lõm plano-convex ~ thấu kính phẳng- lồi positive ~ thấu kính hội tụ projecting ~ vật kính chiếu single-element ~ vật kính đơn spread ~ thấu kính phân kỳ telephoto ~ thấu kính chụp (từ) xa thick ~ thấu kính dày thin ~ thấu kính mỏng unzoned ~ thấu kính không bậc varifocal ~ thấu kính có tiêu cự biến đổi zoned ~ thấu kính bậc zoom ~ thấu kính có tiêu cự biến đổi lensed (thuộc) l có thấu kính lensless l không có thấu kính lensing đc thể nằm dạng thấu kính lenticle (thuộc) đc vỉa hình thấu kính lenticular (thuộc) l dạng thấu kính, dạng hai mặt lồi lentiform l dạng thấu kính lentoid (thuộc) l hình thấu kính lepidocide h thuốc diệt bướm lepidote có phủ vảy leptome sh libe, mô mạch libe lepton l lepton (hạt nhẹ) lesion sự tổn thương (cơ quan, mô…) lessee kt người thuê (nhà đất) let để cho, cho phép ~ by để cho đi qua ~ down hạ xuống, buông xuống ~ in cho vào, đưa vào ~ into để cho vào ~ off cho ra ~ pass bỏ qua, không để ý ~ up yếu đi; ngừng lại letdown sự giảm sút, sự suy giảm lethal (thuộc) y gây chết, tử vong

~ agent tác nhân gây chết ~ concentration nồng độ gây chết ~ dose liều lượng gây chết ~ index chỉ số gây chết lethality y tính gây chết; tỷ lệ tử vong lethargic (thuộc) y hôn mê; ngủ lịm lethargy y trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm; chứng ngủ lịm letter chữ cái, chữ; thư tín / khắc chữ, in chữ ~ of advice thư thông báo ~ of attorney thư uỷ quyền ~ of credit thư tín dụng ~ of guarantee thư bảo đảm ~ of indemnity giấy bảo đảm (bồi thường) ~ of inquiry thư yêu cầu, thư hỏi hàng ~ of transfer thư chuyển nhượng call ~s tín hiệu gọi capital ~ chữ hoa code ~ chữ mã conventional ~ chữ qui ước double ~ in chữ kép export ~ of credit kt thư tín dụng xuất khẩu import ~ of credit kt thư tín dụng nhập khẩu lower case ~ chữ thường, chữ nhỏ letterhead in tiêu đề trang lettering in sự khắc chữ; sự viết chữ; chữ khắc, chữ viết; chữ ký (trên bản vẽ hoặc bản đồ) letterpress in máy in typô; phần in chữ levee tl đê, con chạch; đất bồi cao hydraulic ~ đê bồi level mức; mặt bằng; ống thuỷ chuẩn, nivô / phẳng, bằng / san phẳng, san bằng ~ agent tác nhân san bằng ~ bottle bình mức ~ bulb bầu mức ~ controller bộ khống chế mức ~ indicator thiết bị chỉ mức ~ instrument dụng cụ thăng bằng ~ line đường mức ~ of illumination mức chiếu sáng ~ of noise mức ồn ~ recorder dụng cụ ghi mức ~ screw vít chỉnh cân bằng

~ solvent dung môi cân bằng ~ tube ống mức ~ up nâng lên cho bằng ~ vessel bình mức above the ~ trên mức absolute ~ mức tuyệt đối acceptor ~ mức nhận access ~ mt mức truy cập activity ~ mức phóng xạ addressing ~ mức định địa chỉ adit ~ mức lò bằng mở mỏ air ~ mức bọt khí; mức lò thông gió amplitude ~ mức biên độ atomic energy ~ mức năng lượng nguyên tử auxiliary ~ m mức (lò bằng) trung gian background noise ~ mức ồn nền black ~ mức (tín hiệu) đen blanking ~ mức xoá bottom ~ m mức sàn giếng carrier ~ mức sóng mang carrier noise ~ mức ồn sóng mang circular ~ ống thuỷ tròn cloud ~ tầng mây collimation ~ mức ngắm chuẩn color ~ cấp màu, mức màu concentration ~ mức cô đặc; mức tập trung confidence ~ mức độ tin cậy contamination ~ mức ô nhiễm cross ~s ống thuỷ dạng chữ thập crosscut ~ lò xuyên vỉa của tầng cut-off ~ mức khoá, mức ngắt dam crest ~ cao trình đỉnh đập datum ~ mức chuẩn day ~ m lò bằng có cửa trời dead ~ mức không đổi, mức chết decking ~ mức đặt goòng donor ~ mức cho, mức dono dumping ~ mức tháo liệu; mức dỡ tải dumpy ~ máy thuỷ chuẩn có ống kính cố định energetic ~ mức năng lượng energy ~ mức năng lượng engineering ~ mức kỹ thuật, mức công trình

equilibrium ~ mức cân bằng equivalent noise ~ mức ồn tương đương excitation ~ mức kích thích Fermi ~ mức Fermi filled ~ mức nạp đầy, mức đầy first-order ~ máy thuỷ chuẩn chính xác cao fission ~ mức phân hạch fixed ~ mức cố định foundation ~ cao trình đặt móng frequency ~ mức tần số gallery ~ tầng lò bằng geodetic ~ mức trắc địa ground water ~ mức nước ngầm gyro ~ cái đo độ lệch của con quay half-tide ~ mức (thuỷ) triều trung bình hand ~ ni vô xách tay haulage ~ mức vận chuyển (bằng xe vận tải) headrace ~ mức đổ vào (để quay guồng nước) high-water ~ mức nước cao hum ~ mức ù impurity ~ mức tạp chất intensity ~ mức cường độ interference ~ mức nhỉễu, mức tiếng ồn ionization ~ mức ion hoá isomeric ~ mức đồng phân laser energy ~ mức năng lượng laze light ~ mức ánh sáng logic ~ mức lôgic longitudinal ~ m lò dọc vỉa loudness ~ mức âm lượng maser ~ mức maze master ~ mức kiểm tra maximum flood ~ mức lũ cao nhất mean sea ~ mức nước biển trung bình, độ cao mặt biển trung bình mean tidal ~ mức (thuỷ) triều trung bình metastable ~ mức giả bền, mức tạm ổn mining ~ m tầng khai thác neutral ~ mức trung tính neutron ~ mật độ nơtron neutron-flux ~ mức dòng nơtron noise ~ mức ồn, mức tạp âm normal ~ mức bình thường

nuclear energy ~ mức năng lượng hạt nhân occupied ~ mức bị chiếm oil ~ mức dầu peak signal ~ mức đỉnh tín hiệu permissible activity ~ mức phóng xạ cho phép pit bank ~ m mức miệng giếng pitch ~ mức âm thanh plumb ~ mức dọi, mức thẳng đứng power ~ mức công suất precise ~ mức chính xác; máy thuỷ chuẩn chính xác cao present ~ mức hiện tại, mức đã cho production ~ m tầng khai thác, tầng có sản phẩm pumping ~ mức bơm, mức kích thích quantum ~ mức lượng tử radiation ~ mức bức xạ recording ~ mức ghi reference ~ mức quy chiếu; mức chuẩn resonance ~ mức cộng hưởng retention ~ mức duy trì reversible ~ mức thuận nghịch safe-health ~ mức (phóng xạ) an toàn saturation ~ mức bão hoà sea ~ mức nước biển, độ cao mặt biển sensation ~ mức cảm giác signal ~ mức tín hiệu significance ~ t mức ý nghĩa slag-forming ~ mức tạo xỉ sound ~ mức âm thanh sound peressure ~ mức áp suất âm thanh spot ~ mức độ cao, độ cao static ~ mức tĩnh surveyor’s ~ máy thuỷ chuẩn tailrace ~ mức nước thoát ra (từ guồng nước) theodolite ~ máy kinh vĩ thuỷ chuẩn tilting ~ máy thủy chuẩn có vít nâng tolerance ~ mức cho phép transmission ~ mức truyền dẫn trapping ~ mức bẫy tubular ~ mức ống thủy universal ~ ống thuỷ chuẩn, thước thuỷ chuẩn

upper ~ m lò cái đầu velocity ~ mức vận tốc volume ~ mức âm lượng water ~ mức nước white ~ mức trắng zero ~ mức zero; mức không level(l)er cái san phẳng; máy nắn phẳng; nn máy san đất roller ~ máy nắn phẳng kiểu con lăn, trục nắn phẳng level(l)ing sự san phẳng; sự lấy thăng bằng; sự đo cao trình; sự san bằng, sự nắn phẳng, sự là phẳng astronomical ~ sự đo cao trình (bằng phương pháp) thiên văn barometric ~ sự đo cao trình bằng áp kế base ~ sự đo cao trình theo tuyến direct ~ sự đo cao trình học field ~ sự đo cao trình, sự đo thuỷ chuẩn geodetic ~ sự đo cao trình trắc địa geometric ~ sự đo cao trình hình học hypsometric ~ sự đo cao trình bằng cao kế indirect ~ sự đo cao trình gián tiếp mechanical ~ sự đo cao trình cơ khí prinary ~ sự đo cao trình theo tuyến reciprocal ~ sự đo cao trình kép roller ~ sự nắn phẳng bằng con lăn stretcher ~ sự nắn phẳng bằng cách kéo thermometric ~ sự đo cao trình bằng nhiệt kế topographic ~ sự đo cao trình địa hình lever ck đòn bẩy; tay đòn, cần accelerator ~ tay ga, cần tăng tốc actuating ~ cần khởi động adjustable ~ cần điều chỉnh advance ~ tay gạt sớm angle ~ đòn khuỷu arresting ~ cần hãm auto-control ~ cần điều khiển tự động balancing ~ đòn (bẩy) cân bằng bell-crank ~ đòn bẩy hai tay (đòn), đòn khuỷu bent ~ đòn khuỷu binder ~ tay gạt siết blocking ~ cần khoá

brake ~ cần hãm breech-mechanism ~ tay gạt khoá nòng (súng) cam ~ đòn dẫn động cam catch ~ tay gạt có chốt hãm change-gear ~ cần gạt sang số change-over ~ cần gạt, tay gạt change-speed ~ cần gạt sang số, tay gạt sang số clutch ~ cần điều khiển ly hợp co-acting ~ tay gạt phối hợp combination ~ đòn bẩy liên hợp compensation ~ tay gạt bù compound ~ đòn bẩy kép; hệ đòn (bẩy) contact ~ cần tiếp xúc control ~ cần điều khiển co-operating ~ tay gạt phối hợp coupling ~ cần ly hợp crank (ed) ~ đòn khuỷu cross-feed ~ tay gạt chạy dao ngang crow-bar type ~ xà beng danger ~ đs tay gạt nguy cấp declutching ~ cần ngắt ly hợp detached ~ cần ngắt differential gas ~ cần ga vi sai disconnecting ~ cần ngắt, cần dừng disengaging ~ cần ngắt, cần dừng double-armed ~ đòn bẩy hai tay (đòn) easing ~ cần hãm gấp (khi có sự cố) elevator ~ cần máy nâng emergency ~ đs tay gạt nguy cấp engaging ~ cần gạt ly hợp; cần khởi động fall ~ tay đòn có đối trọng feed ~ tay gạt chạy dao; tay gạt tiếp liệu flap ~ hk tay gạt điều khiển cánh tà sau floating ~ cần lắc foot ~ bàn đạp, đòn bẩy, đạp chân forestalling ~ tay gạt chặn trước fork (ed) ~ chạc gạt, chạc bẩy gas control ~ tay ga, cần điều khiển van ga gate ~ cần van, tay van gear ~ cần sang số governor ~ cần điều chỉnh guide ~ cần dẫn hướng hand ~ tay gạt

holding-up ~ đòn (bẩy) giữ key ~ cần phím knee-(toggle) ~ cần khuỷu lap-and-lead ~ cần lắc link ~ (đòn bẩy) culit live ~ đòn bẩy di động locking ~ đòn (bẩy) khoá operating ~ cần khởi động; tay gạt điều khiển hành trình; cần chuyển vị pedal ~ bàn đạp, đòn bẩy đạp chân permission ~ đs tay gạt điều khiển position ~ tay gạt định vị pressure-reduction ~ cần van giảm áp pull-and-push friction ~ cần ma sát kéo đẩy push-turn ~ tay điều khiển (kiểu) ấn xoay quartering ~ cần hình chạc (vuông góc) ratchet ~ cần bán cóc reciprocating ~ tay gạt chuyển động tịnh tiến qua lại releasing ~ đòn nhả, đòn ngắt reserved ~ tay gạt dự bị reverse ~ tay gạt đảo chiều rocking ~ cần lắc, đòn lắc rolling ~ đòn (bẩy) lăn safety ~ cần hãm gấp (khi có sự cố) setting ~ cần định vị shift ~ cần chuyển vị, cần gạt, tay gạt single-arm(ed) ~ đòn bẩy một cánh slotted ~ (đòn bẩy) culit spring-catch ~ tay gạt có chốt hãm lò xo staring ~ cần khởi động steering ~ cần lái, tay lái stop ~ cần dừng, cần hãm striking ~ tay gạt, cần gạt switch ~ đs cần bẻ ghi, tay bẻ ghi tension ~ cần căng throw-in ~ tay gạt khởi động, cần mở máy toggle ~ đòn khuỷu, cần khuỷu track ~ tay gạt mở đường traffic ~ núm hành trình transfer ~ cần chuyển vị, tay gạt trip ~ cần ngắt uncoupling ~ cần ngắt undercarriage ~ hk tay gạt điều khiển càng

(hạ càng) upright ~ cần thẳng đứng valve ~ cần van weighted ~ cần có đối trọng wheel-brake ~ cần điều khiển bộ hãm bánh xe working ~ cần gạt, cần điều khiển yoke ~ chạc gạt leverage ck tác dụng của đòn bẩy; cơ cấu đòn bẩy; hệ thống đòn bẩy levigate rửa đãi; tán thành bột mịn, nghiền thành bột mịn; làm cho mịn levigation sự rửa đãi; sự tán thành bột mịn; sự nghiền thành bột mịn; sự xay bột nước levitation sự bay lên ~ heating sự nung lơ lửng ~ melting sự nấu chảy lơ lửng levoform dạng quay trái levogyrate quay trái levorotation sự quay trái levorotatory (thuộc) quay trái ~ substance chất quay trái levulorotation sự quay trái levulose tp levuloza, đường quả lewis ck đồ móc, đồ kẹp (để nâng vật nặng) ley nn đất bỏ hoá; bãi chăn thả Li x lithium liaison sự liên hệ; sự liên kết Lias cs thế Liat; thống Liat (thuộc Jura dưới) liberate giải phóng; h tách ra, thoát ra Libra thv sao Thiên Bình; cung Thiên Bình library thư viện ~ function hàm thư viện ~ program chương trình thư viện ~ routine thủ tục thư viện ~ software phần mềm thư viện ~ subroutine chương trình con thư viện liberation sự giải phóng; h sự thoát ra licence sự cho phép, giấy phép; giấy đăng ký / cấp giấy phép, cấp đăng ký export ~ kt giấy phép xuất khẩu import ~ kt giấy phép nhập khẩu patent ~ giấy phép dùng bằng sáng chế license cho phép; cấp giấy phép lichen tảo; rong; địa y

lid nắp, vung, chụp chimney ~ chụp ống khói lidar đt rađa laze LF (Low Frequency) đt tần số thấp life sự sống; thời hạn sử dụng, tuổi thọ, độ bền ~ -line dây an toàn ~ expectancy tuổi thọ dự kiến ~ period chu kỳ sống ~ test sự thử nghiệm tuổi thọ ~ time tuổi thọ bulk ~ tuổi thọ toàn khối cutter ~ tuổi thọ của dụng cụ cắt (giữa hai lần mài) design ~ thời hạn sử dụng theo thiết kế effective ~ thời hạn sử dụng có hiệu quả engine ~ thời hạn sử dụng của động cơ expected ~ thời hạn sử dụng dự kiến fatigue ~ tuổi bền mỏi flying ~ thời hạn sử dụng của máy bay half ~ chu kỳ bán huỷ operation ~ thời hạn làm việc overhaul ~ thời hạn làm việc giữa hai kỳ sửa chữa service ~ thời hạn phục vụ storage ~ thời hạn tích trữ, thời hạn dự trữ; thời hạn lưu kho tool ~ tuổi thọ của dụng cụ (giữa hai lần mài) useful ~ thời hạn sử dụng volume ~ tuổi thọ toàn khối life-belt đai cứu sinh lifeboat hh tàu cứu sinh, xuồng cứu sinh collapsible ~ xuồng cứu sinh gấp xếp lại được motor ~ xuồng máy cứu sinh life-buoy phao cứu sinh life-float phao cứu sinh lifeform sh dạng sống life-in of coal m sự đùn than life-preserver dụng cụ cứu sinh, đồ dùng cứu sinh life-saving việc cứu sinh / cứu sinh lifetime thời hạn sống; thời hạn phục vụ, thời hạn sử dụng

actual ~ thời hạn sống thực apparent ~ thời hạn biểu kiến average ~ tuổi thọ trung bình fluorescent ~ thời gian phát huỳnh quang mean ~ tuổi thọ trung bình orbit ~ thời gian trên quỹ đạo power ~ thời gian làm việc liên tục (lò phản ứng) promp(-neutron) ~ thời gian sống của nơtron tức thời reactivity ~ thời gian làm việc liên tục (lò phản ứng) satellite ~ thời hạn tồn tại của vệ tinh (nhân tạo ) thermal (neutron) ~ thời gian sống của nơtron nhiệt LIFO (Last In/First Out) mt vào sau / ra trước lift ck sự nâng; lực nâng, sức nâng; tầm nâng; máy nâng; thang máy; đc tầng, lớp tầng / nâng, nhấc ~ bridge cầu nâng, cầu quay ~ coefficient hệ số nâng (cánh máy bay) ~ gas khí nâng ~ line đường ống dẫn lên ~ pump bơm nâng ~ technique kỹ thuật nâng, thiết bị nâng ~ velocity vận tốc nâng actual ~ lực nâng thực tế aerodynamic ~ lực nâng khí động aerostatic ~ lực nâng khí tĩnh air ~ lực nâng khí động lực; máy nâng khí nén; ống xi phông apparent ~ lực nâng khí động biểu kiến bottom ~ tầng dưới (đáy) cage ~ m chiều cao nâng thùng cũi car ~ cái kích ô tô; ô tô cẩu circulation ~ lực nâng tuần hoàn draw(ing) ~ ống hút (bơm) dynamic ~ lực nâng (thuỷ) động học electric ~ thang máy fish ~ mương bậc thang cho cá vượt floor ~ m sự bồng nền force ~ máy bơm nén full ~ chiều cao nâng toàn phần

gas ~ lực nâng khí tĩnh goods ~ thang máy nâng hàng hand-worked ~ thang nâng dùng tay helicopter ~ lực nâng của chong chóng máy bay trực thăng hydraulic ~ máy nâng thuỷ lực jack ~ cái kích jet ~ lực nâng của tia phun lock ~ sức nâng của âu; mực nâng nước âu maximum ~ lực nâng tối đa mountain ~ đường sắt (kéo) cáp, đường sắt răng cưa (tàu hoả lên dốc) passenger ~ thang máy hành khách ram ~ máy nâng kiểu pittông static ~ lực nâng tĩnh suction ~ chiều cao hút thermal ~ lực nâng trong dòng khí nóng hội tụ valve ~ lực nâng của van wing ~ lực nâng của cánh (máy bay) liftability ck khả năng nâng; độ bền của khuôn cắt khi tháo mẫu (đúc) lifter ck cơ cấu nâng; cần nâng; cần đẩy; nn máy đào beam ~ cơ cấu nâng xà, cần nâng dầm beet ~ máy đào củ cải đường core ~ đc dụng cụ lấy lõi (khoan) rail ~ móc nâng thanh ray tool ~ giá nâng dao (máy bào) valve ~ cần nâng van; cần đẩy van lifting ck sự nâng, sự nhắc; m sự nổ mìn bóc đất đá, sự bóc đất đá bottom ~ sự bóc đất đá nền; sự nổ mìn bóc chân tầng lift-truck xe bốc dỡ, ô tô bốc dỡ (hàng) ligament dây chằng ligand sh phối tử ~ membrane màng phối tử bridging ~ phối tử cầu nối displaced ~ phối tử bị thế optically-active ~ phối tử hoạt động quang học ligasoid hệ keo lỏng (trong) khí ligation sự buộc, sự thắt light l ánh sáng; đèn; nhẹ / chiếu sáng; giảm

nhẹ ~ absorption sự hấp thụ ánh sáng ~ adaptation sự làm quen với ánh sáng ~ ageing sự lão hóa do ánh sáng ~ amplifier bộ khuếch đại ánh sáng ~ artillery pháo loại nhẹ (dưới 105 mm) ~ ash sođa nhẹ ~ beacon đèn hiệu ~-beam galvanomiter điện kế gương ~-beam oscillograph dao động ký gương ~ board bảng đèn tín hiệu ~ bomber máy bay thả bom loại nhẹ (dưới 45 tấn kể cả bom) ~ chopper bộ ngắt ánh sáng ~ constituent cấu tử nhẹ ~ crude dầu thô nhẹ ~ diffusion sự khuếch tán ánh sáng ~ distillate phần cất nhẹ ~ draft mớn nước tịnh ~ effect hiệu ứng ánh sáng ~ exposure độ lộ sáng ~ fasiness độ bền ánh sáng ~ filter bộ lọc ánh sáng ~ float phao sáng ~ fraction phần cất nhẹ ~ fugitive không chịu ánh sáng ~ intensity cường độ sáng ~ machine gun súng máy loại nhẹ ~ metal kim loại nhẹ ~ microscope kính hiển vi quang ~ mineral khoáng vật nhẹ ~ modulator bộ điều biến ánh sáng ~ oil dầu nhẹ ~ panel bảng sáng ~ pen bút quang ~ projector đèn chiếu ~ pulse xung ánh sáng ~ quantum lượng tử ánh sáng ~ radiation sự bức xạ ánh sáng ~ rain mưa nhẹ ~ relay rơle quang ~ resistance độ bền ánh sáng ~ scattering sự tán xạ ánh sáng ~ sensitivity độ nhạy sáng ~ source nguồn sáng

~ station hải đăng ~ table bàn sáng ~ valve technology công nghệ điều tiết ánh sáng ~ water nước nhẹ ~ year năm ánh sáng annunciator ~ đèn báo hiệu anchor ~ đèn báo neo anode ~ ánh sáng anôt approach ~ đèn tiếp cận (sân bay) black ~ tia không nhìn thấy, tia đen blinker ~ đèn nháy cathode ~ ánh sáng catôt ceiling ~ đèn trần circularly polarized ~ ánh sáng phân cực tròn cold ~ ánh sáng lạnh colorless ~ đèn không màu; ánh sáng trắng convergent ~ chùm tia sáng hội tụ danger ~ đèn đỏ, đèn báo nguy dark ~ tia không nhìn thấy, tia đen dead ~ cửa tò vò; cửa giả diffuse ~ ánh sáng khuếch tán direct ~ ánh sáng trực tiếp distress ~ đèn báo nguy electric ~ ánh sáng điện; đèn điện emergency ~ đèn báo nguy exit ~ đèn báo lối ra fire-warning ~ đèn báo cháy fishing ~ đèn đánh cá fixed ~ đèn cố định fixed beacon ~ đèn pha vô tuyến cố định flashing ~ chớp sáng; đèn loé floating ~ phao đèn glaring ~ ánh sáng chói harbour ~ đèn cảng head ~ đèn pha (ô tô, đầu máy…) heterogeneous ~ ánh sáng tạp sắc homogeneous ~ ánh sáng đơn sắc hot ~ ánh sáng nóng identification ~s ánh sáng để nhận biết incident ~ ánh sáng tới indicator ~ đèn hiệu, đèn chỉ thị, đèn báo infrared ~ ánh sáng hồng ngoại; đèn hồng ngoại

intermittent ~ ánh sáng nhấp nháy key ~ ánh sáng chính (quay phim) landing ~ đèn pha hạ cánh (máy bay) leading ~ hh đèn chỉ đường, đèn dẫn đường (cảng) mine ~ đèn mỏ monochromatic ~ ánh sáng đơn sắc navigation ~ đèn đạo hàng occulting ~ đèn lấp ló, đèn nhấp nháy permissibte ~ đèn an toàn (mỏ) pilot ~ đèn hoa tiêu plane-polarized ~ ánh sáng phân cực phẳng polarized ~ ánh sáng phân cực portable ~ đèn xách tay range ~s dãy đèn biên (đường băng sân bay) rear ~ đèn sau, đèn hậu reflected ~ ánh sáng phản chiếu, ánh sáng phản xạ refracted ~ ánh sáng khúc xạ ruby ~ ánh sáng đỏ, đèn đỏ (ở phòng tối rửa ảnh) runway ~s dãy đèn đường băng (sân bay) runway centreline ~ dãy đèn trục đường băng (sân bay) scattered ~ ánh sáng tán xạ side ~ đèn bên; luồng sáng bên cạnh; ô cửa bên, ô cửa ngách signal ~ đèn báo, đèn hiệu starboard ~ đèn mạn phải (tàu, thuyền) stationary ~ đèn cố định (hầm lò) stern ~ hh đèn đuôi tàu stop ~ đèn (tín hiệu) dừng subdued ~ ánh sáng dịu tail ~ đèn hiệu đuôi (tàu xe) tip ~ đèn đạo hàng hàng không ultra-violet ~ ánh sáng cực tím unpolarized ~ ánh sáng không phân cực visible ~ ánh sáng nhìn thấy warning ~ đèn báo sự cố, đèn báo động light-duty (thuộc) công việc nhẹ lighten giảm nhẹ (khối lượng, tải trọng) lightening sự giảm nhẹ; sự tỉa thưa lighter (cái) bật lửa; hh sà lan / chở hàng

bằng sà lan lighterman công nhân trên sà lan lighthouse hh đèn biển, hải đăng light-resistant l chịu (ánh) sáng, có độ bền chống ánh sáng lighting l sự chiếu sáng; sự đốt cháy; hệ thống chiếu sáng ~ design thiết kế chiếu sáng ~ engineering kỹ thuật chiếu sáng ~ guidelines chỉ dẫn chiếu sáng ~ level mức chiếu sáng ~ of the entrance sự chiếu sáng lối vào ~ of the transition zone sự chiếu sáng vùng chuyển tiếp ~ of the exit zone sự chiếu sáng vùng thoát airfield ~ sự chiếu sáng sân bay approach ~ chiếu sáng hạ cánh máy bay arc ~ sự chiếu sáng bằng hồ quang artificial ~ sự chiếu sáng nhân tạo back ~ sự mồi ngược direct ~ sự chiếu sáng trực tiếp emergency ~ sự chiếu sáng khẩn cấp flood ~ sự chiếu sáng bằng đèn pha hard ~ sự chiếu sáng tương phản head ~ sự chiếu sáng ở phía đầu incandescent ~ sự chiếu sáng bằng đèn sợi đốt indirect ~ sự chiếu sáng gián tiếp infrared ~ sự chiếu sáng bằng tia hồng ngoại interior ~ sự chiếu sáng trong nhà mercury ~ sự chiếu sáng bằng đèn thuỷ ngân motoway ~ sự chiếu sáng đường ô tô office ~ sự chiếu sáng công sở outdoor ~ sự chiếu sáng ngoài trời portable ~ sự chiếu sáng bằng nguồn xách tay reflex ~ sự chiếu sáng bằng ánh sáng nửa phản chiếu residential ~ sự chiếu sáng khu vực nhà ở road ~ sự chiếu sáng đường giao thông spot ~ sự chiếu sáng cục bộ tungsten ~ sự chiếu sáng bằng đèn vonfam tunnel ~ sự chiếu sáng đường hầm

lightning kht chớp, tia chớp; sét ~ arrester thiết bị chống sét ~ channel đường sét ~ conductor dây chống sét ~ discharge sự phóng điện do sét ~ generator máy phát thử nghiệm cách điện cao áp ~ rod cột thu lôi, cột chống sét ~ surge sự quá độ trong lưới điện do sét ball ~ sét cầu, sét hòn forked ~ chớp chữ chi, chớp nhằng nhằng globe ~ sét cầu, sét hòn ribbon ~ chớp dải sheet ~ chớp mảng lightship thuyền hiệu có đèn light-tight không lọt (ánh) sáng, kín ánh sáng light-up thắp đèn, bật đèn; châm lửa, nhóm lửa lightwave sóng quang light-weight (thuộc) hạng nhẹ; có khối lượng nhẹ ligneous có (chất) gỗ; bằng gỗ lignification sự hoá gỗ lignite than non, than nâu, than linit ligroin ligroin, dầu hỏa like poles các cực cùng tên likelihood hợp lẽ (thống kê) maximum ~ hợp lẽ cực đại likeness sự giống nhau, sự tương tự likewise giống như; cũng như limb chi, chân; cành, nhánh; phiến (đá); cánh (đứt gãy); khuỷu (nếp uốn); mặt số; vành khắc độ; quầng anticlinal ~ cánh nếp lồi trough ~ cánh nếp lõm limber đầu xe (để kéo pháo) lime h vôi; đá vôi / quét vôi; bón vôi; h hoá vôi ~ burner lò nung vôi ~ burning sự nung vôi ~ hydration sự tôi vôi ~ kiln lò vôi ~ motar vữa vôi ~ oil dầu chanh cốm ~ paste vôi tôi

~ purification sự tinh chế bằng vôi ~ slaking sự tôi vôi ~ white nước vôi air-hardening ~ vôi rắn trong không khí air-slaked ~ vôi hả, vôi tôi không khí anhydrous ~ vôi sống bleaching ~ vôi để tẩy trắng brown ~ vôi gầy, vôi nâu burnt ~ vôi chưa tôi, vôi đã nung caustic ~ vôi chưa tôi chlorinated ~ vôi clorua common ~ vôi thường dead ~ vôi chết dolomitic ~ vôi đôlômít, vôi magiê drowned ~ vôi tôi fodder ~ vôi dinh dưỡng (dùng cho gia súc, gia cầm) hydrated ~ vôi tôi hydraulic ~ vôi thuỷ, vôi rắn trong nước hypochloride ~ vôi để tẩy trắng, vôi clorua killed ~ vôi chết laminated ~ đá vôi phiến lean ~ vôi gầy, vôi nghèo lias ~ vôi liat, vôi rắn trong nước lump ~ vôi cục manuring ~ vôi bón ruộng masonry ~ vôi xây dựng oyster-shell ~ vôi vỏ hầu powdered ~ vôi bột pulverized ~ vôi nghiền thành bột; bột vôi sống quiet ~ vôi gầy reburnt ~ vôi nung lại shell ~ vôi vỏ sò silty ~ vôi dẻo, vôi nhuyễn slaked ~ vôi tôi soda ~ vôi xút sugar ~ vôi đường unslaked ~ vôi chưa tôi lime-kiln h lò vôi, lò nung vôi limestone kv đá vôi arenaceous ~ đá vôi cát bituminous ~ đá vôi bitum carboniferous ~ đá vôi kỷ Cacbon cavern ~ đá vôi hang động, đá vôi cactơ

dolomite ~ đá vôi đôlômit laminated ~ đá vôi phiến magnesia ~ đôlômit marly ~ đá vôi sét marmorized ~ đá vôi bị hoá đá hoa microzoic ~ đá vôi vi sinh organic ~ đá vôi hữu cơ, đá vôi sinh vật Permian ~ đá vôi Pecmi porous ~ đá vôi xốp reef ~ đá vôi ám tiêu straight ~ đá vôi tinh limewhiting sự quét vôi, sự sơn vôi liming h sự tôi vôi; sự xử lý bằng vôi limit giới hạn; hạn chế ~ check kiểm tra giới hạn ~ control sự kiểm tra giới hạn ~ of accuracy giới hạn độ chính xác ~ of adhesion giới hạn bám ~ of creep giới hạn từ biến ~ of deformation giới hạn biến dạng ~ of error giới hạn sai số ~ of plasticity giới hạn dẻo ~ of proportionality giới hạn tỷ lệ ~ of rupture giới hạn đứt gãy ~ of sensibility giới hạn độ nhạy ~ of stability giới hạn ổn định ~ of vacuum pull giới hạn hút chân không ~ state trạng thái giới hạn ~ switch công tắc hành trình ~ value giá trị tới hạn absorption ~ giới hạn hấp thụ age ~ giới hạn tuổi thọ (máy) apparent elastic ~ giới hạn đàn hồi biểu kiến city ~ ranh giới thành phố clearance ~ kích thước biên compression ~ giới hạn nén condemning ~ giới hạn để loại bỏ confidence ~ giới hạn tin cậy control ~ giới hạn kiểm tra; giới hạn điều chỉnh corrosion endurance ~ giới hạn bền ăn mòn corrosion fatigue ~ giới hạn mỏi khi bị ăn mòn

creep ~ giới hạn rão, giới hạn từ biến critical ~ giới hạn tới hạn detection ~ giới hạn phát hiện dynamic ~ of yield point giới hạn điểm chảy động elastic ~ giới hạn đàn hồi endurance ~ giới hạn bền mỏi explosive ~ giới hạn nổ fatigue ~ giới hạn mỏi inferior ~ giới hạn dưới irradiation ~ giới hạn bức xạ lower ~ giới hạn dưới magnetic ~ giới hạn từ permissible ~ giới hạn cho phép pitch ~ giới hạn độ cao của âm thanh plastic ~ giới hạn dẻo prescrible ~s các giới hạn cho trước proportionality ~ giới hạn tỷ lệ safety ~ giới hạn an toàn soil liquid ~ giới hạn chảy của đất soil plastic ~ giới hạn dẻo của đất speed ~ giới hạn vận tốc stability ~ giới hạn ổn định superior ~ giới hạn trên threshoid ~ giới hạn ngưỡng tidal wave ~ giới hạn truyền sóng triều time ~ giới hạn thời gian upper ~ giới hạn trên yield ~ giới hạn chảy (dẻo) limitation sự hạn chế, sự giới hạn limiter ck cơ cấu hạn chế, bộ hạn chế acceleration ~ bộ hạn chế gia tốc amplitude ~ bộ hạn chế biên độ audio output ~ bộ hạn chế âm lượng ra automatic noise ~ bộ hạn chế tạp âm tự động diode ~ bộ hạn chế bằng điôt grid ~ bộ hạn chế lưới noise ~ bộ hạn chế tạp âm, bộ hạn chế tiếng ồn peak white ~ bộ hạn chế mức “trắng” cực đại receiver ~ bộ hạn chế của máy thu saturation ~ bộ hạn chế bão hoà series-type ~ bộ hạn chế nối tiếp

sweep ~ bộ hạn chế quét torque ~ cơ cấu hạn chế momen quay vacuum ~ bộ hạn chế chân không video ~ bộ hạn chế thị tần limiting t sự hạn chế, sự giới hạn band ~ sự hạn chế dải tần cut-off ~ sự hạn chế cơ cấu ngắt diode ~ sự hạn chế bằng điôt grid ~ sự hạn chế lưới (đèn điện tử) negative ~ sự hạn chế phía âm positive ~ sự hạn chế phía dương symmetrical ~ sự hạn chế đối xứng limnetic (thuộc) nước ngọt; nước đầm hồ limnimeter l khí cụ đo mức nước hồ, thước đo mức nước hồ limnograph l khí cụ đo mức nước hồ, máy ghi mức nước hồ limnology đl khoa học về đầm hồ, đầm hồ học limnophilous (thuộc) ưa đầm hồ limonite kv limônit; quặng sắt nâu limousine xe hơi sang trọng; xe hòm limp tấm gạt, tấm cào (để gạt quặng nghèo trên bề mặt sàng ) / mềm, không cứng limpid (thuộc) trong suốt limpidity tính trong suốt limy (thuộc) dính, quánh; có chất đá vôi linac l máy gia tốc tuyến tính linage in số dòng trong một trang in; tiền công tính theo dòng linchpin ck chốt giữ (bánh xe) line đ đường, tuyến; dòng; đường ống (dẫn), dây chuyền; băng tải; dòng (chữ); dây; vạch (phổ); lớp lót / lắp đồng trục; kẻ thành dòng; phủ, bọc, lót; lát ~ adaptor modules đ các mô đun phối ghép đường dây ~ broadening sự mở rộng vạch ~ current disconnect đ cái ngắt dòng điện cho đường dây ~ concentrator module môđun bộ tập trung đường truyền ~ conditioner bộ điều tiết đường dây ~ control procedure thủ tục quản lý đường truyền

~ driver bộ truyền tín hiệu dòng ~ editor trình soạn thảo dòng ~ ending sự kết thúc dòng ~ feed đẩy dòng ~ flyback trở về đầu dòng ~ frequency tần số dòng ~ folding sự cắt dòng ~ impedance trở kháng đường dây ~ input nhập dòng ~ interface giao diện đường dây ~ jack unit khối jắc cắm đường dây ~ length độ dài dòng ~ level mức đường truyền ~ load tải đường truyền ~ number số hiệu dòng ~ occupancy chiếm đường dây ~ of action đường tác dụng (của lực) ~ of apsides đường cung vòm ~ of arch đường cung tròn ~ of bearing đc đường phương ~ of break đường phá huỷ ~ of business đường dây kinh doanh ~ of centres đường tâm ~ of correlation đường tương quan ~ of defense tuyến phòng thủ, phòng tuyến ~ of dip đc đường hướng dốc ~ of direction tuyến đích, hướng bắn ~ of engagement đường ăn khớp ~ of fire đường bắn ~ of flow dòng chảy, lưu tuyến ~ of force đường sức (từ trường, điện trường) ~ of least resistance m đường kháng nhỏ nhất ~ of lode đc đường phương của mạch ~ of magnetization đường từ hoá ~ of march đường tiếp quân ~ of sight đường ngắm; tầm nhìn thẳng ~ of slide đường trượt ~ of strike đc đường phương ~ of the face m tuyến gương đào ~ of tolerance (giới hạn) dung sai ~ of vision đường ngắm, đường nhìn thấy ~ of weakness đường có sức cản nhỏ nhất; đường kém bền nhất

~ printer máy in dòng ~ spacing khoảng cách dòng ~ signalling channel kênh báo hiệu đường dây ~ spectrum phổ vạch ~ switching sự chuyển tuyến ~ terminating equipment thiết bị kết cuối đường dây ~ test access bus thanh truy nhập thử đường dây ~ trunk group nhóm trung kế đường dây ~ verification module mô đun kiểm tra đường dây ~ voltage điện áp dây absorption ~ vạch hút thu, vạch hấp thụ (quang phố) abutment ~ cạnh khép kín (đa giác lực) access ~ đường truy nhập aclinic ~ đường vô khuynh across the ~ dưới điện áp active ~ đường tác dụng addendum ~ vòng tròn đỉnh răng (bánh răng), đường đỉnh răng adiabatic ~ đường đoạn nhiệt admission ~ đường nạp; đường ống dẫn đến aerial ~ dây trời (anten) anchor ~ dây neo animal cell ~ dòng tế bào động vật air ~ đường hàng không; đường dẫn không khí assembly ~ dây chuyền lắp ráp azimuth ~ đường phương vị base ~ đường chuẩn; đường cơ sở; đường đáy bearing ~ đường phương vị binary ~ vạch đôi; mt dòng nhị phân bisecting ~ đường phân giác blank ~ mt dòng trắng, dòng trống boundary ~ đường biên break ~ in dòng cuối breaking ~ đc đường rạn nứt, đường vỡ lở, đường sụt lở bright ~ vạch sáng broken ~ đường gấp khúc; đường đứt nét

vẽ kỹ thuật, đường gãy bucket ~ dây xích gàu (máy đào xúc) building ~ đường đỏ, ranh giới xây dựng busy ~ đường (dây) bận cable ~ đường cáp called ~ đường được gọi calling ~ đường gọi catenary ~ t đường dây xích caving ~ m đường lún sụt; đường sập lở cell ~ dòng tế bào centre ~ đường tâm, đường trục checking ~ đường kiểm tra chord ~ dây cung city ~ ranh giới đô thị closing ~ đường khép, cạnh khép kín (đa giác lực) coast ~ đường bờ biển comparison ~ đường so sánh, đường đối chiếu compression ~ đường cong nén concurrent ~s những đường thẳng đồng quy contact ~ đường tiếp xúc continuos ~ đường liền nét (vẽ kỹ thuật) contour ~ đường mức; đường chu vi, đường bao; đường biên conversion ~ l vạch biến hoán coolant ~ đường dẫn nước làm nguội crest ~ đường phân thuỷ, đường chia nước cross ~s chỉ chữ thập ( khí cụ quang học) cross-feed ~ đường ống cung cấp qua lại curved ~ đường cong dash ~ đường đứt, đường gạch gạch data ~ đường truyền dữ kiện datum ~ đường mốc, đường chuẩn, đường quy chiếu deck ~ đường ống đặt trên boong (tàu) dedendum ~ vòng tròn chân răng (bánh răng), đường chân răng dee ~ đường cực đê (trong cyclotron) deflection ~ đường lệch delay ~ đường trễ, mạch trễ, dây trễ delivery ~ đường ống cung cấp depth ~ đường đẳng sâu, đường cùng độ sâu

dimension ~ đường kích thước directed ~ đường có hướng derection(al) ~ đường dẫn hướng disengaged ~ đường ra khớp displacement ~ đường chuyển vị distant early warning ~ tuyến báo động sớm từ xa distributing ~ đường dây phân phối dot ~ đường chấm chấm dot-and-dash ~ đường chấm – gạch double ~ đường kép; đường ống (dẫn) kép drainage ~ tuyến thoát nước drilling ~ cáp khoan drive ~ đường dây điều khiển duplicate-level ~ đường mức kép electric ~ đường dây điện engaged ~ đường (dây) bận equipotential ~ đường đẳng thế exhaust ~ đường xả, đường tháo fall ~ đường trút nước (đường nối các đỉnh thác nước) fault ~ đc vết phay, đường đứt gãy feeder ~ đường nhánh; đường dây nhánh finite ~ đường hữu hạn firing ~ tuyến lửa, tuyến bắn flow ~ đường dòng chảy form ~ đường biến dạng fraction ~ t đường gạch của phân số frost ~ giới hạn đông giá, đường đông giá fuel ~ đường ống (dẫn) nhiên liệu full ~ đường liền nét funicula ~ tia cực, tia của đa giác dây furnace ~s đường biên của lò gas ~ đường ống (dẫn) khí generating ~ đường sinh (hình trụ, hình nón) geodetic ~ tuyến trắc địa, đường trắc địa geometrical neutral ~ đường trung tính hình học (máy điện một chiều) geographic(al) ~ tuyến địa lý ghost ~ vạch ma (quang phổ); sọc ánh màu (trên thép đã đánh bóng) graduation ~ vạch chia độ, vạch khắc độ graticule ~ tuyến địa lý grid ~ đường lưới toạ độ

ground ~ đường ngang mặt đất guide ~ đường dẫn hướng hair ~ đường dây tóc, đường chỉ, đường rất mảnh half-wave ~ đường nửa sóng high-pressure ~ ống dẫn cao áp high-speed ~ đường cao tốc high-voltage transmission ~ đường dây tải điện cao áp high-water ~ đường nước cao, đường chỉ mực nước cao nhất horizon ~ đường chân trời, đường nằm ngang horizontal ~ đường chân trời, đường nằm ngang hot-vapor ~ đường ống hơi (nước) nóng hybrid ~ dòng lai hyperbolic ~ đường hypebolic imaginary ~ đường ảo individual ~ đường dây riêng infinite ~ đường vô tận influence ~ đường ảnh hưởng inspection ~ đường dây kiểm tra kỹ thuật isobar ~ đường đẳng áp isobathic ~ đường đẳng sâu, đường cùng độ sâu isoclinal ~ đường đẳng khuynh, đường đẳng tà isodynamic ~ đường đẳng (địa) từ isogonal ~ đường đẳng giác isostatic ~ đường đẳng tĩnh isothermal ~ đường đẳng nhiệt isotope ~ vạch đồng vị junction ~ đs nhánh đường nối; đường ống nối; đường nối keel ~ đường sống tàu knocker ~ đường dây tín hiệu knuckle ~ đường uốn gập level ~ đường mức levelling ~ đường dây cao đạc load ~ đường đặc tính tải trọng; mớn nước tải hàng (tàu) long distance ~ đường liên thị, đường dài loxodromic ~ đường tà hành Luder’s ~ đường trượt, đường Luder

main ~ đường chính, đường trục master ~ đường phân huỷ, đường chia nước mean ~ đường trung bình median ~ trung tuyến middle ~ đường giữa minimum excavation ~ m tuyến đào tối thiểu multiple ~ vạch bội neutral ~ đường trung hoà; dây trung tính no-load ~ đường dây không tải number ~ t trục số oblique ~ đường xiên oiling ~ đường dầu (bôi trơn) open-circuit ~ đường dây hở mạch open transmission ~ đường dây truyền tải hở mạch orienting ~ đường định hướng overhead ~ đường dây trên không parallel ~ đường song song parting ~ đường phân khuôn party ~ đường dây (điện thoại) chung pass ~ đường (tâm rãnh) cán, đường xuyên payment ~ xd đường tính khối lượng perpendicular ~ đường thẳng góc perspective ~ đường phối cảnh phantom ~s nét khuất, đường biểu diễn nét khuất (trên bản vẽ); dải sáng nhợt (mặt thép mới gia công) physic neutral ~ đường trung tính vật lý (máy điện một chiều) pipe ~ đường ống pitch ~ vòng tròn chia (bánh răng) planimetric ~ đường (bao) đo diện tích plumb ~ đường dây dọi pole ~ đường cột polytropic ~ đường đa biến position ~ qs tuyến đóng quân power ~ đường dây tải điện preceding ~ đường vạch trước preliminary transit ~ đường chuyển tiếp sơ khởi prescribed clearance ~ xd đường bao miền quy định (trong thiết kế); đường bao khoảng đã thiết kế

pressure ~ đường ăn khớp (bánh răng); đường áp lực; đường ống cao áp primer ~ đường ống mồi nhiên liệu (vào động cơ) priming ~ đường ống mồi nhiên liệu (vào động cơ) principal ~ đường ống chính processing ~ dây chuyền gia công production ~ dây chuyền sản xuất progressive assembly ~ dây chuyền lắp ráp liên tục proof ~ đường kiểm tra, đường thử property ~ ranh giới quyền sở hữu; đường biên sở hữu pull ~ cáp kéo pure ~ dòng thuần railway ~ tuyến đường sắt reading ~ vạch thang đo, vạch đánh dấu, vạch chia độ reception ~ đs đường nhận tàu, đường đón tàu re-expansion ~ đường giãn nở ngược relief ~ đường phụ resonance ~ vạch cộng hưởng return ~ đường về right ~ đường thẳng roll ~ đường cán, dây chuyền cán rotational ~ vạch (phổ) quay rudder ~ cáp lái rural ~ đường dây nông thôn saturation ~ đường bão hoà scale ~ vạch chia trên mặt số scanning ~ dòng quét screw ~ đường xoắn ốc secant ~ cát tuyến seepage ~ đường thấm qua sewer ~ đường cống shaft ~ đường trục truyền, đường truyền dẫn shear ~ đường cắt shipping ~ tuyến đường biển shore ~ đường bờ shorted end ~ đường ngắn mạch cuối side ~ đường biên, khoảng biên (sân vận động); đường phụ, đường nhánh (đường

sắt, đường ống dẫn) sighting ~ đường ngắm single ~ đường dây đơn skeleton ~ đường khung, đường viền cơ sở sky ~ đường chân trời slip ~ đường trượt snow cover ~ đường tuyết phủ solid ~ đường liền nét; đường nét đậm sounding ~ dây dò độ sâu (đáy sông, đáy biển…) spider ~s chỉ chữ thập; đường mạng lưới (khí cụ quang học) spiral ~ đường xoắn ốc springing ~ ktr đường chân vòm stadia ~s đường mạng lưới của thước đo xa steam ~ đường ống (dẫn) hơi steam return ~ đường ống dẫn hơi trở về stipple ~ đường chấm chấm stock ~ đường xếp (liệu) vào kho straight ~ đường thẳng subscriber’s ~ đường dây thuê bao suction ~ đường ống hút; đường hút supply ~ đường cung cấp tape ~ thước cuộn telpher ~ đường treo terminated ~ đường hữu hạn terrain ~ đường địa thế; ranh giới tự nhiên three-phase ~ đường dây ba pha thrust ~ đường áp lực tie ~ đường vòng top ~ đường đỉnh răng (bánh răng) tow(ing) ~ cáp lai, cáp kéo (tàu, thuyền) trail ~ vệt bay thả bom; đường kéo thành vệt transper ~ dây chuyền tự động transmission ~ đường dây truyền tải traverse ~ đường ngang trim ~ đường biên đã tẩy sửa, đường biên hoàn thiện trolley ~ đường tiếp xúc (xe điện) ultra-high-voltage transmission ~ đường dây truyền tải siêu cao áp vacuum ~ đường chân không (trên biểu đồ) vapor ~ đường ống (dẫn) hơi nước

visual ~ đường ngắm vortex ~ đường xoáy water ~ đường ống (dẫn) nước; hh ngấn nước, mớm nước wave ~ đường truyền sóng wear ~s biên dạng mòn whirl ~ đường xoáy zero ~ đường trung hoà, đường zero linear (thuộc) t tuyến tính; thẳng, bậc nhất ~ accelerator gia tốc thẳng ~ addressing architecture cấu trúc địa chỉ tuyến tính ~ algebra đại số tuyến tính ~ amplifier bộ khuếch đại tuyến tính ~ attenuation sự suy giảm tuyến tính ~ chain mạch thẳng ~ characteristic đặc trưng tuyến tính ~ combination sự tổ hợp tuyến tính ~ compound hợp chất mạch thẳng ~ condensation sự ngưng tụ thẳng ~ dependense sự phụ thuộc tuyến tính ~ differential equation phương trình vi phân tuyến tính ~ dimension kích thước dài ~ dispersion sự tán sắc dài ~ equation phương trình tuyến tính ~ expansion sự nở dài ~ expansivity hệ số nở dài ~ form dạng tuyến tính ~ function hàm tuyến tính ~ list danh sách tuyến tính ~ manifold bản sao tuyến tính ~ measure sự đo chiều dài ~ molecule phân tử mạch thẳng ~ momentum mô men động tuyến tính ~ motor động cơ truyền động thẳng, động cơ tuyến tính ~ operator toán tử tuyến tính ~ order bậc tuyến tính ~ oscillator bộ dao động tuyến tính ~ perspertive sự phối cảnh đường thẳng ~ polarization sự phân cực thẳng ~ programming quy hoạch tuyến tính ~ regression sự hồi quy tuyến tính ~ search sự tìm kiếm tuyến tính

~ scale tỷ lệ xích tuyến tính ~ set tập hợp tuyến tính ~ stopping power công suất hãm tuyến tính ~ structure cấu trúc tuyến tính ~ system hệ thống tuyến tính ~ transformation sự biến đổi tuyến tính ~ trend chiều hướng tuyến tính ~ velocity vận tốc tuyến tính linearity t tính chất tuyến tính; độ tuyến tính line ~ độ tuyến tính (quét) dòng scanning ~ độ tuyến tính quét linearization t sự tuyến tính hoá linearizing t sự tuyến tính hoá lined (thuộc) đã bao bọc; xd đã trát áo; m có vỏ chống, đã gia cố concrete ~ m có vỏ bằng bê tông; được gia cố bằng bê tông; ck được tráng, được lót (ổ trượt) timber ~ m đã chống giữ bằng gỗ lined-out đưa vào chế độ qui định lineman đs người gác đường (xe lửa) ; đ thợ đường dây linen d vải lanh; đồ vải lanh / bằng lanh liner ck đệm lót; ống lót, bạc lót, máng lót; ống chống (lỗ khoan); máy bay chuyên tuyến, tàu thuỷ chuyên tuyến barrel ~ đệm lót thùng, vật liệu lót thùng flanged bearing ~ lót trục có vai, máng lót ổ trục có vai plain bearing ~ máng lót ổ trục thick-walled bearing ~ máng lót ổ trục thành dày thin-walled bearing ~ máng lót ổ trục thành mỏng line-up dây chuyền (sản xuất) một tuyến lingel dây khâu giầy lingering sự chậm trễ lingo d quả căng go, quả căng sợi dệt lingot lk thỏi đúc (kim loại) liniment h thuốc bóp; dầu xoa bóp lining ck lớp lót, lớp bọc; lớp tráng; sự lát mặt; sự nắn thẳng; sự nắn phẳng; sự san bằng; m vỏ chống, ống chống; việc xây lắp vỏ chống ~ of cast in situ concrete m việc xây dựng

vỏ chống bằng bê tông đúc tại chỗ; lớp áo bê tông đúc tại chỗ acid ~ lk áo lò axit, tường lò axit acid-proof ~ lớp lót chịu axit arch(y) ~ sự lát mặt cuốn ( vòm); m vỏ chống hình vòm bearing ~ lớp lót ổ trục board ~ ván khuôn, cốt pha brick ~ lớp lót gạch; m vỏ chống bằng gạch carbon ~ lớp lót cacbon circular ~ lớp lót dạng vòng khuyên; m vỏ chống dạng vòng khuyên concrete ~ lớp phủ bê tông; lớp tráng mặt bằng bêtông; m vỏ chống bằng bê tông enamel ~ sự tráng men; lớp men fire-clay ~ lớp lót gạch chịu lửa fireproof ~ lớp lót bằng vật liệu chịu lửa; m vỏ chống chịu lửa flexible ~ lớp lót mềm dẻo; m vỏ chống linh hoạt gunite concrete ~ lớp phủ vữa bê tông impervious ~ lớp áo không thấm; m vỏ chống không thấm lead ~ lớp bọc chì permanent ~ lớp áo cố định; m vỏ chống cố định rammed ~ lớp lót đầm chặt refractory ~ lớp lót chịu lửa reinforced concrete ~ lớp bao bằng bê tông cốt thép; m vỏ chống bê tông cốt thép rubber ~ lớp lót cao su shaft ~ m vỏ chống giếng steel ~ lớp áo bằng thép; m vỏ chống bằng thép tamped ~ lớp lót đầm chặt temporary ~ lớp áo tạm thời; m vỏ chống tạm thời tile ~ lớp lót ngói (bên ngoài) timber ~ lớp lót bằng gỗ; vỏ chống bằng gỗ tunnel ~ m vỏ chống đường hầm linisher ~ băng mài link mối liên kết; khâu; mắt (xích); culit, thanh truyền; đường nối; tuyến thông tin / liên kết , nối ~ access procedure thủ tục truy nhập tuyến

~ access protocol giao thức truy nhập tuyến kết nối ~ attenuation sự suy hao tuyến ~ availability khả năng sẵn sàng liên kết ~ check message thông báo kiểm tra tuyến ~ control protocol giao thức điều khiển tuyến nối ~ controller bộ điều khiển tuyến nối ~ header tiêu đề tuyến nối ~ integrity verification sự kiểm tra tính toàn vẹn tuyến ~ integrity violation sự vi phạm tính toàn vẹn tuyến ~ level mức tuyến nối ~ quality monitoring giám sát chất lượng đường dây ~ request yêu cầu tuyến kết nối ~ selector bộ chọn tuyến nối ~ service access point điểm truy cập dịch vụ tuyến ~ set control điều khiển thiết lập tuyến ~ skip sự nhảy đường dây ~ state control sự điều khiển trạng thái tuyến ~ support layer lớp trợ giúp đường thông ~ transfer chuyển tín hiệu kết nối atomic ~ liên kết nguyên tử bar ~ culit có thanh kéo chain ~ mắt xích curved ~ culit cong data ~ liên kết dữ liệu drag ~ thanh kéo end ~ khâu cuối expansion ~ khâu giãn nở forked ~ thanh hình chạc guide ~ thanh dẫn hướng heteropolar ~ liên kết dị cực hoist ~ vòng nâng, móc nâng information ~ liên kết thông tin kinematic ~ khâu động học lap ~ mối nối có nẹp, khâu nẹp nối magnetic ~ khâu từ tính molecular ~ liên kết phân tử motion ~ khâu chuyển động no-polar ~ liên kết không cực

screw ~ khâu vít slotted ~ culit có rãnh steering ~ thanh (truyền) lái straight ~ culit thẳng; thanh thẳng suspension ~ khâu treo, thanh treo swivel ~ khâu khớp khuyên Tchebyshev cross-shaped ~ hình bình hành Tchebyshev telemetering ~ đường đo từ xa toggle ~ đòn khuỷu toothed ~ mắt xích có răng valve ~ cần van trượt valve gear ~ cơ cấu van wireless ~ thông tin vô tuyến linkage sự liên kết, sự nối; cơ cấu đòn (bẩy); cơ cấu bản lề ~ -editor mt trình liên kết ~ software mt phần mềm kết nối atomic ~ sự liên kết nguyên tử brake ~ truyền động phanh, truyền động hãm false ~ mối liên kết giả genetic ~ sự liên kết di truyền ionic ~ sự liên kết ion molecular ~ sự liên kết phân tử unsaturated ~ sự liên kết chưa bão hoà sex ~ sự liên kết giới tính linker mối liên kết, cầu nối linking sự liên kết, sự nối ~ loader bộ nạp chương trình liên kết program ~ sự liên kết chương trình linkwork đòn phân phối (cơ cấu phân phối van); cơ cấu bản lề linotype in linôtip, máy xếp chữ linôtip linotype-cast đúc bằng linôtip linseed hạt lanh lint d xơ (vải, bông) lintel xd lanh tô (cửa, cửa sổ) linter d xơ (vải, bông) lip môi; mép cắt, cạnh cắt, lưỡi cắt; miệng (giếng, núi lửa…); ngưỡng cutting ~ lưỡi cắt, cạnh cắt overflow ~ miệng tràn shear ~ lưỡi cắt, cạnh cắt spillway ~ ngưỡng đập tràn

lipid h lipit, chất béo lipogenesis h sự hình thành lipit, sự hình thành chất béo lipoid (thuộc) h dạng lipit, chất béo lipolysis h sự phân giải lipit, sự phân giải chất béo lipoma y u mỡ liposoluble (thuộc) h hòa tan trong mỡ lipovitamine y lipovitamin, vitamin hòa tan trong mỡ LIPS (Logical Inferences Per Second) mt suy luận lôgic trên giây LISP (List Processing) mt ngôn ngữ LISP liquate nấu chảy để tinh chế (kim loại); tách lỏng liquation lk sự nấu chảy để tinh chế (kim loại), sự tách lỏng liquefaction l sự hoá lỏng air ~ sự hoá lỏng không khí liquefiable (thuộc) h hoá lỏng được; dễ hoá lỏng liqueur tp rượu mùi liquefier h máy hóa lỏng liquefy h hoá lỏng, nấu chảy; pha loãng liquescency h tính hoá lỏng liquid h chất lỏng, chất dịch / lỏng ~ air không khí lỏng ~ blasting sự phun lỏng ~ capacity dung tích lỏng ~ caustic xút lỏng, dung dịch kiềm ăn da ~ cement chất lỏng; hồ, keo lỏng ~ chromatography phép sắc ký lỏng ~ condition điều kiện lỏng ~ -cooled engine máy làm mát bằng chất lỏng ~ crystal tinh thể lỏng ~ Crystal Display (LCD) đt màn hình tinh thể lỏng ~ desiccant chất lỏng hút ẩm ~ displacement sự đẩy bằng chất lỏng ~ drier bình hút ẩm lỏng ~ element nguyên tố thể lỏng ~ entrainment sự cuốn lỏng ~ extraction sự chiết lỏng ~ film màng lỏng

~ filter bộ lọc chất lỏng ~ fuel nhiên liệu lỏng ~ gas fuel nhiên liệu khí lỏng ~ glass thủy tinh lỏng ~ header ống góp lỏng ~ helium heli lỏng ~ holdup sự cản lỏng ~ honing sự phun tia lỏng ~ hydrogen hiđrô lỏng ~ hydrocarbon hiđrôcacbon lỏng ~ insulator chất cách điện lỏng ~ junction emf sức điện động tiếp xúc lỏng ~ junction potential thế tiếp xúc lỏng ~ level mức chất lỏng ~ -level controller bộ khống chế mức chất lỏng ~ -level gauge dụng cụ đo mức lỏng ~ lubricant chất lỏng bôi trơn ~ measure sự đo chất lỏng ~ medium môi trường lỏng ~ melt sự nấu chảy lỏng ~ -metal fuel cell pin nhiên liệu kim loại lỏng ~ -metal MHD generator máy phát từ thủy động kim loại lỏng ~ -metal nuclear fuel nhiên liệu hạt nhân kim loại lỏng ~ methane mêtan lỏng ~ nitrogen nitơ lỏng ~ oxygen ôxi lỏng ~ paraffin dầu parafin ~ phase pha lỏng ~ phase cracking sự crackinh tướng lỏng ~ propellant nhiên liệu phản lực lỏng ~ rocket fuel nhiên liệu tên lửa lỏng ~ semiconductor chất bán dẫn lỏng ~ soap xà phòng nước ~ solution dung dịch lỏng ~ state trạng thái lỏng ~ tight không thấm lỏng ~ trap cái bẫy lỏng, cái gom giọt ~ viscosimeter nhớt kế lỏng ~ yeld hiệu suất sản phẩm lỏng culture ~ chất dịch cấy discharge ~ chất lỏng thải

gauge ~ chất lỏng (làm việc) của chân không kế hardening ~ chất lỏng để tôi hydraulic ~ chất lỏng (làm việc) của hệ thống thuỷ lực immiscible ~s chất lỏng không trộn lẫn được incompressible ~ chất lỏng không nén được low-boiling ~ chất lỏng dễ sôi lubricating ~ chất lỏng bôi trơn non-wetting ~ chất lỏng không thấm ướt nutrient ~ chất dịch nuôi polish ~ chất lỏng đánh bóng process ~ chất lỏng công nghệ quickening ~ dung dịch thuỷ ngân để tạo hỗn hống sealing ~ chất lỏng bít kín simple ~ chất lỏng thông thường toxic ~ chất lỏng độc volatile ~ chất lỏng dễ bay hơi liquidometer cái đo mức chất lỏng liquidus lk đường pha lỏng (trên biểu đồ của trạng thái hợp kim) liquor tp chất lỏng; chất dịch; dung dịch; rượu mùi acid ~ dung dịch axit alkali ~ dung dịch kiềm alkaline ~ dung dịch kiềm alum ~ dung dịch phèn ammonia ~ nước amôniac thô ammoniacal ~ dung dịch amôniac anode ~ dung dịch anôt black ~ nước đen (dung dịch natri cacbonat làm giấy) bleaching ~ dung dịch tẩy trắng, nước tẩy cathode ~ dung dịch catôt cleaning ~ dung dịch làm sạch cooling ~ chất lỏng làm nguội feed ~ dung dịch nuôi, chất nuôi lỏng filter ~ nước lọc kraft ~ dung dịch nấu sunfat (giấy) lime-bleach ~ dung dịch vôi để tẩy limed ~ dung dịch đã xử lý bằng vôi lime-soda-ash ~ dung dịch vôi sôđa nung

mellow ~ nước quả ép đã ngấu mother ~ nước cái peel ~ dịch vỏ quả, nước ép vỏ quả press ~ nước thịt ép red ~ nước kiềm đỏ, dung dịch sắt (III) clorua sludge ~ nước thải soak ~ dung dịch tẩm soda ~ dung dịch sođa, dung dịch natri cacbonat soda bleach ~ dung dịch natri cacbonat để tẩy spent ~ nước thải supernatant ~ chất lỏng nổi trên mặt tan ~ nước thuộc (da) wash ~ nước giặt waste ~ nước thải list danh sách; bản kê; dải, mép ~ processing mt sự xử lý danh sách device ~ bản kê thiết bị instruction ~ bản hướng dẫn price ~ kt bảng giá (hàng) spare parts ~ bản kê phụ tùng thay thế listel ktr đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường listen nghe to ~ in nghe đài; nghe trộm điện thoại listener người nghe, thính giả listening sự nghe listening-in sự nghe đài; đt sự nghe trộm điện thoại lister nn máy cày lên luống listing sự lên danh sách; danh sách; mt bản in chương trình; nn sự cày lên luống; hh sự nghiêng output ~ danh sách ra program ~ danh sách chương trình source ~ danh sách chương trình nguồn liter l lít ~ flask bình một lít ~ weight trọng lượng một lít literal (thuộc) chữ; bằng chữ ~ constant hằng ký tự ~ expression biểu thức ký tự ~ notation biểu diễn ký tự

~ operand toán hạng ký tự litharge h chì ôxit lithe mềm dẻo, dễ uốn lithia h liti ôxit lithification kv sự hình thành đá, sự hoá đá lithistid kv nhóm bọt biển đá lithium h lithi, Li (nguyên tố kim loại kiềm số 3, nguyên tử lượng 6,939) litho giấy in litô, giấy in đá lithochromy in litô nhiều màu, kỹ thuật in đá nhiều màu lithoclase đc khe nứt trong đá lithogensis sự thạch sinh lithograph in in litô, in đá lithographer thợ in litô, thợ in đá lithography in kỹ thuật in litô, kỹ thuật in đá offset ~ kỹ thuật in ôpset lithoidal (thuộc) đc dạng đá lithology đc thạch học lithophyte thực vật mọc trên đá lithosphere đc thạch quyển, quyển đá litmus h quỳ (chất chỉ thị axit, bazơ) ~ blue màu xanh quỳ ~ milk sữa quỳ ~ paper giấy quỳ ~ tincture rượu quỳ litre l lít littoral hh vùng triều, vùng ven biển /(thuộc) vùng triều, ven biển, ven bờ live sống, hoạt động; đ có dòng điện chạy qua; đang quay (trục…); đang chạy ~ catalyst chất xúc tác hoạt tính ~ gas khí mới chế liveware mt phần sống liver gan; h cặn axit thủy phân ~ oil dầu gan cá ~ ore quặng đồng đỏ ~ starch tinh bột động vật, glicogen live-stock nn vật nuôi, gia súc lixiviate h ngâm chiết lixiviation h sự ngâm chiết lixivium h nước ngâm chiết load phụ tải, tải trọng; mt nạp, nhập / chất tải; xếp liệu ~ -and-go mt nạp và chạy

~ -break switch đ cầu dao phụ tải ~ -carrying capacity đ khả năng mang tải ~ cell đ thiết bị đo áp suất cao bằng tinh thể áp điện ~ characteristic đ đặc tính phụ tải ~ circuit đ mạch tải ~ controller đ bộ khống chế tải ~ curve đ đường cong phụ tải ~ due to own weight tải trọng do khối lượng bản thân ~ due to wind tải trọng do gió ~ factor hệ số tải ~ impedance đ trở kháng tải ~ in bulk chất thành đống ~ line đường phụ tải ~ loss tổn hao tải ~ module mô đun tải ~ out giảm tải, dỡ tải ~ power công suất tải ~ regulation sự điều chỉnh tải ~ shedding đ sa thải phụ tải (để tránh quá tải toàn hệ thống) ~ shifting dao động phụ tải ~ up chất tải actual ~ phụ tải thực additional ~ tải phụ thêm allowable ~ phụ tải cho phép alternate ~ phụ tải đổi dấu antisymmetrical ~ tải trọng phản đối xứng assumed ~ phụ tải giả định, tải trọng tính toán average ~ phụ tải trung bình axial ~ tải trọng hướng trục axle ~ tải trọng lên trục balanced ~ phụ tải được cân bằng balancing ~ phụ tải cân bằng basic ~ phụ tải cơ bản bearable ~ phụ tải cho phép bed ~ trầm tích đáy bending ~ tải trọng uốn best ~ phụ tải tối ưu bracket ~ tải trọng lên công xon brake ~ tải trọng hãm breaking ~ tải trọng phá huỷ buckling ~ tải trọng uốn dọc tới hạn

capacitive ~ phụ tải điện dung centre point ~ tải trọng tập trung centric ~ tải trọng chính tâm centrifugal ~ tải trọng ly tâm changing ~ phụ tải thay đổi circulating ~ phụ tải tuần hoàn collapse ~ tải trọng sụt combined ~ phụ tải phối hợp composite ~ phụ tải phức hợp compressive ~ tải trọng nén concentrated ~ tải trọng tập trung connected ~ tải trọng liên kết constant ~ phụ tải không đổi continuous ~ tải trọng liên tục crack(ing) ~ tải trọng phá huỷ, tải trọng gãy nứt crane ~ trọng tải của cần trục crippling ~ tải trọng phá huỷ critical ~ phụ tải tới hạn crushing ~ tải trọng nghiền cyclic ~ phụ tải tuần hoàn dead ~ tải trọng “chết”, tải trọng tĩnh dead-weight ~ tải trọng “chết”, tải trọng tĩnh demand ~ phụ tải yêu cầu design ~ phụ tải tính toán, tải trọng thiết kế direct-acting ~ phụ tải tác động trực tiếp discontinuous ~ phụ tải không liên tục disposable ~ phụ tải có ích distributed ~ tải trọng phân bố drawbar ~ lực kéo ở móc dummy ~ phụ tải giả dynamic(al) ~ tải trọng động eccentric ~ tải trọng lệch tâm elastic limit ~ tải trọng giới hạn đàn hồi equivalent ~ phụ tải tương đương even ~ tải trọng phân bố đều failing ~ tải trọng phá huỷ fictitious ~ tải trọng ảo fixed ~ tải trọng cố định fluctuating ~ tải trọng dao động full ~ tải trọng toàn phần gradually applied ~ sự chất tải tăng dần gravity ~ tải trọng bản thân, tự trọng gross ~ tải trọng tổng, tải trọng toàn phần

gust ~ hk tải trọng khi gió giật heat ~ tải nhiệt impact ~ tải trọng va đập imposed ~ tải trọng đặt vào impulsive ~ phụ tải xung increment ~ phụ tải tăng thêm indivisible ~ phụ tải không chia nhỏ được inductive ~ phụ tải điện cảm initial ~ phụ tải ban đầu instantaneous ~ phụ tải tức thời intermittent ~ phụ tải gián đoạn irregularly distributed ~ phụ tải phân bố không đều lateral ~ phụ tải ngang light ~ phụ tải nhẹ limit ~ phụ tải giới hạn linearly varying ~ phụ tải biến đổi tuyến tính live ~ tải trọng động; tải trọng tươi sống (tàu, xe…) lump ~ sự chất tải đã kết tảng; tải vón cục; tải trọng tập trung matched ~ phụ tải được hòa hợp minor ~ tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng) miscellaneous ~ tải trọng hỗn hợp mobile ~ tải trọng di động momentary ~ tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời most efficient ~ công suất khi hiệu suất lớn nhất movable ~ tải trọng di động moving ~ tải trọng động net ~ tải trọng có ích non-central ~ tải trọng lệch tâm non reactive ~ tải không phản kháng, tải thuần trở normal ~ tải trọng bình thường oblique angled ~ tải trọng xiên, tải trọng lệch operating ~ tải trọng làm việc optimum ~ tải trọng tối ưu oscillating ~ phụ tải dao động partial ~ tải trọng từng phần pay(ing) ~ tải trọng có ích

peak ~ phụ tải cao điểm periodic ~ phụ tải tuần hoàn permanent ~ tải trọng thường xuyên permissible ~ phụ tải cho phép phantom ~ tải trọng giả plate ~ tải anôt point ~ tải trọng tập trung pressure ~ tải trọng nén proof ~ tải trọng thử pulsating ~ tải trọng mạch động quiescent ~ tải trọng tĩnh racking ~ tải trọng dao động radial ~ tải trọng hướng kính rated ~ phụ tải danh nghĩa, phụ tải định mức resistive ~ phụ tải thuần trở reversal ~ tải trọng đổi dấu rush-hours ~ phụ tải giờ cao điểm safe ~ tải trọng an toàn service ~ tải trọng sử dụng setting ~ tải trọng khi lắp đặt shear ~ lực cắt shock ~ tải trọng va chạm single non central ~ tải trọng tập trung không đúng tâm snow ~ tải trọng (do) tuyết specified rated ~ tải trọng danh nghĩa static ~ tải trọng tĩnh steady ~ tải trọng ổn định sudden ~ tải trọng đột ngột, sự chất tải đột ngột suddenly applied ~ tải trọng tác dụng đột biến superimposed ~ tải trọng phụ thêm surcharge ~ sự quá tải surface ~ tải trọng bề mặt sustained ~ tải trọng duy trì symmetrical ~ phụ tải đối xứng tail ~ tải trọng phía đuôi (máy bay) tangetial ~ tải trọng tiếp tuyến tensile ~ tải trọng kéo đứt terminating ~ tải trọng ở đầu mút (dầm) test ~ tải trọng thử nghiệm tilting ~ tải trọng lật đổ torque ~ momen tải

total ~ phụ tải toàn phần, tải trọng tổng traction ~ tải trọng kéo traffic ~ tải trọng chuyên chở transient ~ phụ tải quá độ trial ~ tải trọng thử tund plate ~ tải điều hưởng (trong mạch anôt) ultimate ~ tải trọng giới hạn unbalanced ~ phụ tải không cân bằng uniform ~ tải trọng đều unit ~ tải trọng riêng, tải trọng trên đơn vị diện tích up ~ tải trọng thẳng đứng lên trên (lực nâng) useful ~ phụ tải có ích variable ~ phụ tải biến đổi varying ~ phụ tải biến đổi wheel ~ tải trọng lên bánh xe wind ~ tải trọng (do) gió working ~ phụ tải làm việc loadable (thuộc) chất tải được load and go mt nạp và thực hiện load-bearing chịu tải loader mt bộ nạp, chương trình nạp; thiết bị chất tải; cơ cấu nạp liệu; người khuân vác absolute ~ mt bộ nạp tuyệt đối belt ~ băng chuyền chất tải, máy chất tải kiểu băng đai bootstrap ~ mt bộ nạp (chương trình) khởi động bucket ~ máy xúc có gàu, máy chất tải bằng gàu chain ~ máy chất tải dùng xích crawler ~ xe chất tải bánh xích cutter ~ máy liên hợp đốn-chất (gỗ) flight ~ máy xúc gàu quặng front-end ~ máy xúc kiểu gàu lật ra sau gathering-arm ~ máy chất tải có càng vơ, máy cào vơ grab ~ máy ngoạm tải, máy bốc xếp kiểu gầu ngoạm hay ~ máy chất tải cỏ khô linking ~ bộ nạp liên kết lorry ~ máy chất tải cho xe tải; xe bốc dỡ lorry-mounted hydraulic ~ máy chất tải

kiểu thuỷ lực gắn vào xe tải mechanical ~ máy chất tải mobile ~ máy chất tải lưu động program ~ bộ nạp chương trình rotating ~ máy chất tải có cần cẩu quay scoop ~ máy chất tải bằng gàu scraper ~ máy chất tải kiểu tấm cào semi-mounted rear ~ máy chất tải kiểu nửa treo sau shovel ~ máy chất tải kiểu gàu skip ~ máy nạp liệu kiểu thùng skip snow ~ xe chất tuyết spiral ~ máy chất tải kiểu vít xoắn tower ~ máy bốc xếp có khung tháp track mounted ~ máy bốc xếp chạy trên đường ray truck ~ xe bốc dỡ loading mt sự nạp chương trình; sự chất tải; tải trọng; phụ tải ~ area khoảng nạp liệu ~ coil cuộn gia cảm, cuộn Pupin ~ device thiết bị nạp liệu ~ fan-in sự tải vào ~ fan-out sự tải ra ~ hopper phễu nạp liệu ~ lumped tải tập trung ~ machine máy nạp liệu ~ program chương trình nạp, chương trình mồi ~ series tải nối tiếp ~ shunt tải song song current ~ phụ tải dòng điện design wing ~ tải trọng thiết kế trên cánh dust ~ tải trọng bụi (lưới lọc) dynamic ~ tải trọng động eccentric ~ tải trọng lệch tâm gravity ~ sự chất tải nhờ trọng lực hand ~ sự chất tải thủ công incremental repetitional ~ tải trọng lặp lại tăng dần inertia ~ tải trọng quán tính input ~ phụ tải đầu vào liquid ~ sự tải chất lỏng machine ~ sự chất tải bằng máy power ~ phụ tải điện

program ~ sự đưa vào chương trình repeated ~ tải trọng lặp lại scraper ~ sự chất tải bằng máy cào solids ~ sự tải chất rắn span ~ tải trọng phân bố trên sải cánh (máy bay) torsional ~ tải trọng xoắn triangular ~ (biểu đồ) tải trọng dạng tam giác; sự chất tải hình tam giác wing ~ tải trọng lên cánh load-off sự dỡ tải, sự giảm tải load-on sự chất tải loadstone kv đá nam châm, nam châm thiên nhiên loaf tp ổ bánh mì; bắp cuộn (cải bắp…) loam đc (đất) sét pha, á sét clay ~ sét pha moulding ~ sét làm khuôn sandy ~ sét pha cát silty ~ sét pha bùn loamy đc chứa sét pha, (thuộc) á sét loan kt khoản cho vay, tiền cho vay / cho vay, cho mượn long term ~ khoản cho vay dài hạn short term ~ khoản cho vay ngắn hạn Lobachevski geometry t hình học Lô-basép-xki lobation sự tạo thuỳ, sự hình thành thuỳ lobby ktr tiền sảnh; phòng đợi; hành lang lobe vấu, gờ, phần lồi; sh thuỳ; đt búp (sóng) back ~ búp sau calyx ~ thùy đài, lá đài cam ~ phần lồi của cam, biên dạng làm việc của cam ice ~ lưỡi băng main ~ búp chính major ~ búp chính minor ~ búp phụ parasitic ~ búp tạp principal ~ búp chính side ~ búp bên unwanted ~ búp tạp lobing đt sự quét, sự dò tìm conical ~ sự quét hình nón local (thuộc) cục bộ, địa phương, nội hạt

~ access data transport vận chuyển dữ liệu truy nhập nội hạt ~ application ứng dụng cục bộ ~ area code mã vùng nội hạt ~ area coverage phủ sóng vùng cục bộ ~ area data channels các kênh dữ liệu cục bộ ~ area identification nhận dạng khu vực cục bộ ~ area data service dịch vụ dữ liệu cục bộ ~ bond stress ứng suất dính cục bộ ~ buckling sự mất ổn định cục bộ ~ channel kênh nội hạt ~ communication controller bộ điều khiển truyền thông cục bộ ~ conditions các điều kiện cục bộ ~ control điều khiển tại chỗ ~ corrosion sự ăn mòn cục bộ ~ deflection sự võng cục bộ ~ deformation sự biến dạng cục bộ ~ directory thư mục nội bộ ~ distributed data interface giao diện dữ liệu phân bố nội bộ ~ distortion sự méo cục bộ ~ exchange tổng đài nội hạt ~ exhaust sự xả khí cục bộ ~ expansion sự giãn nở cục bộ ~ faillure sự hư hỏng cục bộ ~ hardening sự tôi cục bộ ~ heating sự phát nóng cục bộ ~ hour angle góc giờ địa phương ~ instability sự mất ổn định cục bộ ~ lighting sự chiếu sáng cục bộ ~ losses sự tổn hao cục bộ ~ management service dịch vụ quản lý cục bộ ~ materials vật liệu địa phương ~ maximum cực đại cục bộ ~ minimum cực tiểu cục bộ ~ number dialling quay gọi số nội hạt ~ operating company công ty khai thác nội hạt ~ oscillator bộ dao động nội ~ procedure call cuộc gọi thủ tục nội hạt ~ resistance sức bền cục bộ

~ service provider nhà cung cấp dịch vụ nội hạt ~ solution giải pháp cục bộ ~ stresses các ứng suất cục bộ ~ switch chuyển mạch nội hạt ~ test dest bàn thử đo nội hạt ~ traffic giao thông địa phương ~ variable biến cục bộ ~ vibration sự dao động cục bộ ~ time giờ địa phương locality địa phương, khu vực, vùng localization sự xác định vị trí; sự định vị localizer hk máy dẫn hướng hạ cánh (máy bay) locate xác định vị trí; định vị; (Mỹ) đặt vào vị trí location sự xác định vị trí; sự định vị; vị trí; trạm; hiện trường bit ~ mt sự định vị bit control ~ trạm điều khiển double signal ~ trạm tín hiệu kép fault ~ sự định vị sự cố; sự dò khuyết tật gene ~ sh sự định vị gen memory ~ sự định vị ô nhớ radio ~ sự định vị vô tuyến signal ~ đs trạm tín hiệu storage ~ sự định vị bộ nhớ switch ~ đs trạm ghi terminal ~ mt vị trí đầu cuối wayside signal ~ đs trạm tín hiệu giữa hai ga word ~ mt vị trí từ locator đt thiết bị định vị; máy dò tìm acoustic type cable-fault ~ thiết bị xác định sự cố cáp kiểu âm thanh fault ~ máy dò sự cố line-fault ~ thiết bị định vị sự cố đường dây metal ~ máy dò kim loại mine ~ máy dò mìn radio ~ máy định vị vô tuyến, rađa sound ~ máy định vị âm, sôna loch hồ; vụng biển lock ck khoá, chốt; cửa van; âu thuyền ~ bolt bu lông chốt ~ chain khóa xích

~ -gate cửa cống ~ hole lỗ khóa ~ -maker thợ khóa ~ nut đai ốc hãm ~ river âu thuyền trên sông ~ up mt trạng thái treo access control ~ khoá điều khiển truy nhập air ~ nút không khí ball ~ cửa van cầu basin ~ âu tàu bayonet ~ cửa van lưỡi lê blind ~ khoá chìm block ~ đs khoá đóng đường canal ~ âu kênh catch ~ khoá vòng kẹp lò xo, khoá ôm chest ~ khoá hộp combination ~ khoá số control ~ đs khoá ghi control column ~ hk cữ hãm của hệ thống điều khiển crimped ~ cái kẹp dial ~ cữ của thang đo door ~ khoá cửa double ~ cửa van kép double-line ~ âu hai luồng double-lift ~ âu hai cấp, âu hai khoang duplex ~ khoá kép electric ~ khoá điện electric switch ~ bộ đóng ghi điện entrance ~ âu vào fish ~ âu cho cá đi flight ~ âu nhiều cấp, âu nhiều khoang friction ~ cửa van ma sát gas ~ nút khí gate ~ khoá thanh, chắn đường gun ~ khoá nòng head ~ âu trên; khoang âu đầu high-head ~ âu có cột nước cao hook ~ đs khoá móc latch(-operated) ~ khoá chốt lever ~ khoá kiểu tay đòn magnetic ~ khoá từ mechanical ~ khoá cơ khí mechanical-type switch ~ bộ đóng ghi cơ khí

mortise ~ khoá ngầm, khoá ổ, khoá mộng navigation ~ âu thuyền nut ~ đai ốc hãm, khoá đai ốc oscillating ~ khoá lắc pendulum ~ khoá lắc piston-ring ~ khoá vòng găng plunger ~ khoá có chốt đẩy point-tongue ~ bộ đóng ghi pressure ~ cửa van khí nén privacy ~ mt khoá an toàn, khoá bảo mật (tin) puzzle ~ khoá chữ ring ~ khoá vòng ship ~ âu tàu signal ~ khoá tín hiệu, bộ đóng tín hiệu single-lane ~ âu một luồng single-lift ~ âu một cấp, âu một khoang snap ~ khoá lò xo sound ~ kênh âm spring ~ khoá lò xo steering ~ cơ cấu chặn góc lái (bánh xe) switch ~ bộ đóng ghi tail ~ âu dưới, khoang âu cuối tandem ~ âu hai cấp; khoang âu nối tiếp tappet ~ khoá vấu time ~ khoá định thời gian traffic ~ khoá đường train staff ~ khoá thẻ đường trick ~ khoá chữ trigger ~ khoá an toàn (của cò súng), khoá cò súng twin ~ âu đôi twin flight ~ âu đôi hai khoang vacuum ~ cửa van chân không vapour ~ nút hơi nước lockage tl sự xây âu; sự đi qua âu; sự đóng mở cửa âu, sự điều khiển cửa âu; hệ thống âu locker tủ có khoá, két có khoá; hh tủ; kho hàng (ở tàu) cable ~ thùng đựng cáp neo luggage ~ tủ hành lý locking sự khoá; sự chốt; tl sự xây âu; sự đóng cửa âu, sự điều khiển cửa âu ~ -out đ sự cắt không trả về

positive ~ sự gài cưỡng bức, sự khoá cưỡng bức shaft ~ sự nối trục locknut ck đai ốc hãm locksmith thợ nguội, thợ khoá lock-up đóng cửa locomobile (thuộc) tự di động được locomotion sự di động locomotive đs đầu máy (xe lửa), đầu tàu ac ~ đầu máy chạy điện xoay chiều accumulator ~ đầu máy chạy acquy articulated ~ đầu máy nối ghép assistant ~ đầu máy phụ battery ~ đầu máy chạy acquy booster ~ đầu máy phụ, đầu máy tăng cường composite ~ đầu máy ghép continuous-current ~ đầu máy chạy điện một chiều converter ~ đầu máy chạy điện có thiết bị biến đổi dc ~ đầu máy chạy điện một chiều diesel ~ đầu máy điêzen diesel-electric ~ đầu máy điêzen điện diesel-hydraulic ~ đầu máy điêzen thuỷ lực electric ~ đầu máy chạy điện, đầu tàu điện express ~ đầu tàu cao tốc freight ~ đầu tàu chở hàng geared ~ đầu tàu có truyền động bánh răng geared diesel ~ đầu máy điêzen có truyền động bánh răng gearless ~ đầu máy không truyền động bánh răng goods ~ đầu tàu chở hàng industrial ~ đầu tàu công nghiệp light ~ đầu máy nhẹ mining ~ đầu tàu ở mỏ oil-burning ~ đầu máy chạy dầu out-of-service ~ đầu tàu dự trữ overhead-wire ~ đầu tàu điện có dây trên không passenger ~ đầu tàu chở khách petroleum ~ đầu máy chạy xăng pilot ~ đầu máy phụ pushing ~ đầu máy đẩy

rack ~ đầu máy có ray răng rectifier ~ đầu máy có chỉnh lưu road ~ đầu máy chạy đường chính road switching ~ đầu máy dồn tàu shunting ~ đầu máy dồn tàu side-rod ~ đầu máy có truyền động thanh truyền steam ~ đầu máy hơi nước steam-turbine electric ~ đầu tàu điện tuabin stored ~ đầu tàu dự trữ switching ~ đầu máy dồn tàu tank ~ đầu máy có két nước turbine ~ đầu máy chạy tuabin yard ~ đầu máy dồn tàu locomotiveness đs đặc tính động lực học của đầu tàu; tính cơ động locomotivity x locomotiveness locus vị trí; địa điểm; t quỹ tích; sh ổ gen ~ root quỹ tích gốc nodal ~ quỹ tích điểm nút lode m mạch (quặng), thân quặng; máng dẫn nước blind ~ mạch “mù”, mạch ẩn contact ~ mạch tiếp xúc counter ~ mạch cắt dead ~ mạch “chết” (mạch không có giá trị khai thác) mother ~ mạch cái, mạch chính true ~ mạch khe nứt unkindly ~ mạch không có giá trị khai thác lodestone kv đá nam châm, nam châm thiên nhiên lodge sàn liệu, bãi liệu; hang thú lodgement sự tạm trú; cặn, chất lắng; (Mỹ) kt sự gửi tiền (vào ngân hàng) lodging chỗ tạm trú loess đc lớt, hoàng thổ loessial (thuộc) đc dạng lớt, dạng hoàng thổ loft xd tầng mái; chuồng bồ câu drying ~ buồng sấy, tầng sấy log sổ trực, nhật ký; gỗ súc ~ of hole đc lõi khoan ~ off sự tắt máy ~ on sự mở máy

~ out hết phiên audit ~ sổ kiểm tra cut ~ khúc gỗ drill ~ đc lõi khoan job ~ sổ công tác half ~ ván bìa long ~ gỗ súc rough ~ gỗ tròn saw ~ gỗ xẻ service ~ sổ dịch vụ system ~ sổ hệ thống top ~ gỗ ngọn logarithm t lôgarit, lôga common ~ lôgarit thập phân hyperbolic ~ lôga tự nhiên Napierian ~ lôga tự nhiên, lôga Nêpe natural ~ lôga tự nhiên to take ~ lấy lôga logarithmic (thuộc) t lôgarit ~ amplifier đt bộ khuếch đại lôga (tín hiệu ra là hàm lôgarit cuả tín hiệu vào) ~ coordinate paper giấy tọa độ lôgarit ~ curve đường cong lôgarit ~ decrement độ suy giảm theo hàm lôga ~ derivative đạo hàm lôga ~ differentiation vi phân lôga ~ diode điôt lôga ~ distribution sự phân bố lôgarit ~ equation phương trình lôgarit ~ multiplier bộ nhân lôga ~ potential thế lôgarit ~ scale tỷ lệ lôgarit ~ spiral đường xoắn ốc lôgarit ~ transformation sự biến đổi lôgarit ~ trigonometric function hàm lượng giác lôgarit log-book sổ trực nhật (máy móc, hàng hải…) logger mt bộ ghi tự động; máy bốc xếp gỗ; người đốn gỗ; máy tự ghi số liệu logging việc đốn gỗ; dk carôta (phép đo lỗ khoan bằng phương pháp địa vật lý); sự ghi chép continuous ~ carôta liên tục electric(al) ~ carôta điện gamma-ray ~ gama-carôta

magnetic ~ carôta từ neutron ~ carôta nơtron radioactive ~ carôta phóng xạ velocity ~ carôta vận tốc well ~ carôta lỗ khoan logic t lôgic; mạch lôgic ~ card bìa lôgic ~ chip chip lôgic ~ circuit mạch lôgic ~ diagram biểu đồ lôgic ~ element phần tử lôgic ~ gate cổng lôgic ~ level mức lôgic ~ low lôgic thấp ~ operation phép toán lôgic ~ operator toán tử lôgic ~ swing điện áp giữa mức lôgic 0 và 1 ~ switch bộ chuyển mạch lôgic ~ unit bộ lôgic, đơn vị lôgic ~ word từ lôgic binary ~ mt lôgic nhị phân complementary transistor ~ mạch lôgic tranzito bù combinational ~ lôgic tổ hợp computer ~ lôgic máy tính control ~ lôgic điều khiển current-mode ~ mạch lôgic dòng diode-transistor ~ mạch lôgic điôt-tranzito emitter-coupled transistor ~ mạch lôgic tranzito ghép cực phát formal ~ lôgic hình thức hardware ~ lôgic phần cứng integrated injection ~ mạch lôgic phun tích hợp magneto-optical ~ mạch lôgic từ quang matematical ~ lôgic toán microwave ~ mạch lôgic vi ba multivalued ~ lôgic đa trị opto-electronic ~ mạch lôgic quang điện tử random ~ lôgic ngẫu nhiên resistor-transistor ~ mạch lôgic điện trở tranzito sequential ~ lôgic tuần tự symbolic ~ lôgic ký hiệu, lôgic tượng trưng threshold ~ lôgic ngưỡng

transistor ~ mạch lôgic tranzito transistor-coupled ~ mạch lôgic ghép tranzito transistor-diode ~ mạch lôgic tranzito-điôt transistor-transistor ~ mạch lôgic tranzito-tranzito tunnel-diode ~ mạch lôgic điôt đường hầm logical (thuộc) t lôgic; hợp lôgic ~ addition phép cộng lôgic ~ comparison sự so sánh lôgic ~ connectives các liên hệ lôgic ~ data type kiểu dữ liệu lôgic ~ decision sự quyết định lôgic ~ device table bảng thiết bị lôgic ~ expression biểu thức lôgic ~ field trường lôgic ~ file file lôgic ~ flow chart lưu đồ lôgic ~ function hàm lôgic ~ instruction lệnh lôgic ~ multiplication phép nhân lôgic ~ page trang lôgic ~ record bản ghi lôgic ~ security sự an toàn lôgic ~ shift phép dịch chuyển lôgic ~ sum tổng lôgic ~ symbol ký hiệu lôgic ~ terminal profile mô tả đầu cuối lôgic ~ unit application ứng dụng khối lôgic ~ volume management quản lý dung lượng một cách lôgic logicality t tính lôgic log-in mt nối máy, mở máy; bắt đầu, vào ( hệ thống) logistics kt ngành hậu cần logo biểu tượng log-off mt tắt máy, rời (hệ thống) log-on mt nối máy, mở máy; bắt đầu, vào log-out mt tắt máy, cắt, chấm dứt, ra log-yard bãi gỗ súc loll hh sự nghiêng; góc nghiêng (góc chênh khi sự cân bằng không ổn định) lone đơn độc long dài; kéo dài (thời gian) long-barrelled qs có nòng dài (súng)

long-bladed ck có cánh dài (quạt) long-boat xuồng lớn; tàu sà lúp long-decayed l phân rã kéo dài long-distance khoảng cách xa longeron hk xà dọc thân tàu bay hoặc vỏ động cơ longevity tuổi thọ, thời gian sống; độ bền guarantee ~ thời gian bảo hành long-flame h ngọn lửa dài long-focus l tiêu cự dài longhole dk lỗ khoan sâu long-horn m thế gương (đào) gần hợp thế thớ chẻ chính (của đá) long-irradiated l chiếu xạ kéo dài longitude kinh độ astronomical ~ kinh độ thiên văn authalic ~ kinh độ trong phép chiếu hình đẳng lượng celestial ~ kinh độ thiên cầu, kinh độ bầu trời conformal ~ kinh độ đo trong phép chiếu hình đẳng góc ecliptic ~ kinh độ hoàng đạo equal-area ~ kinh độ trong phép chiếu hình đẳng lượng geocentric ~ kinh độ địa tâm geographical ~ kinh độ địa lý isometric ~ kinh độ trong phép chiếu hình đẳng góc reduced ~ kinh độ quy đổi longitudinal (thuộc) dọc, theo chiều dọc long-lived (thuộc) có tuổi thọ dài, sống lâu long-range đt có tầm xa long-stapled (thuộc) d có sợi dài long-tailed (thuộc) có đuôi dài long-term dài hạn, lâu dài longwall m sự khấu bằng lò chợ; gương lò dài, gương lò liền; hệ công trình liền oblique ~ sự khấu bằng gương lò xiên outward ~ sự khấu bằng lò chợ với hướng khấu đuổi; gương lò chợ khấu đuổi overhand ~ sự khấu bằng lò chợ kiểu chân khay thuận; gương lò chợ khấu kiểu chân khay thuận retreating ~ sự khấu bằng lò chợ theo

hướng khấu dật; sự khai thác lò chợ khấu dật underhand ~ sự khấu bằng lò chợ kiểu chân khay ngược; gương lò chợ khấu kiểu chân khay nghịch longwork m sự khấu bằng lò chợ; gương lò liền; gương lò dài look-out điểm quan sát; người quan sát; trạm gác look-see l kính tiềm vọng; ống nhòm Look-Up Table (LUT) mt bảng dò tìm loom d máy dệt; khung cửi circular ~ máy dệt vòng cloth ~ máy dệt vải linen ~ máy dệt lanh ribbon ~ máy dệt dải băng self-shuttling ~ máy dệt tự động shuttleless ~ máy dệt không thoi silk ~ máy dệt lụa loomery d phân xưởng dệt loop đ vòng; vòng lặp; mạch vòng; hk vòng, thao tác nhào lộn (máy bay) ~ body thân vòng lặp ~ check vòng kiểm tra ~ counter bộ đếm vòng lặp ~ network mạng vòng lặp ~ program chương trình lặp armature ~ vòng phần ứng boiling ~ vòng sôi box ~ anten khung cable ~ vòng cáp circular ~ anten khung tròn circulation ~ vòng tuần hoàn, vòng luân chuyển closed ~ vòng kín; đường đồng mức khép kín cold ~ vòng (khung) lạnh collecting ~ vòng thu thập control ~ vòng điều khiển cooling ~ vòng làm mát exciting ~ vòng kích thích expansion ~ vòng giãn nở, vòng bù (nhiệt) feedback ~ vòng phản hồi, vòng hồi tiếp forced-circulation ~ vòng tuần hoàn cưỡng bức

fuel-reprocessing ~ vòng tái sinh nhiên liệu half ~ vòng nửa heat-exchanger ~ vòng trao đổi nhiệt heat-transfer ~ vòng chuyển nhiệt high-velocity ~ vòng cao tốc hot ~ vòng (khung) nóng (có bức xạ) hystersis ~ vòng từ trễ in-pile ~ vòng phản ứng trong inverted ~ hk sự thắt vòng từ vị trí lật ngược magnetic hysteresis ~ vòng từ trễ open ~ vòng hở open wire ~ vòng dây hở oscillation ~ bụng sóng out-of-pile ~ vòng phản ứng ngoài outside ~ hk sự thắt vòng ngược potential ~ vòng thế năng receiving ~ anten khung thu regenerative ~ vòng phản hồi, vòng tái sinh resonanse ~ vòng cộng hưởng river ~ khúc sông cong rotable ~ khung quay servo ~ vòng của hệ trợ động sodium ~ vòng natri (truyền nhiệt) steam-pipe expension ~ vòng bù (giãn nở) của ống hơi storage ~ mt vòng nhớ temperature-control ~ vòng điều khiển nhiệt độ test ~ vòng thử nghiệm thermal ~ vòng truyền nhiệt thermal-convection ~ vòng đối lưu nhiệt upside-down ~ sự thắt vòng từ vị trí lật ngửa wait ~ mt vòng lặp đợi, vòng chờ loop-coupled đ nối ghép bằng vòng loop-line đ đường vòng loopy (thuộc) có vòng, có móc loose lỏng, chùng, không căng; xốp, dễ làm tơi (đất) / hh nới (dây buồm) loosen nới lỏng; nn xới tơi (đất) looseness trạng thái lỏng, nn trạng thái chùng; độ tơi, độ xốp

loosening sự nới lỏng (mối ghép), sự vặn ra (vít); sự xới tơi (đất) loose-packed bao gói lỏng lop nn cành cây tỉa, cành cây xén / tỉa cành, xén cành lopoliths kv lopôlit, thể chậu, thể đá hình chậu lopping nn sự tỉa cành, sự xén cành lop-sided (thuộc) không cân; lệch, nghiêng Lorac đt Lorac (hệ thống vô tuyến đạo hàng chính xác) Loran đt Loran (hệ thống vô tuyến đạo hàng xa) lorry ô tô tải, xe tải; đs toa trần, toa đĩa agitating ~ xe trộn bê tông break-down ~ xe tải bị tai nạn mixer ~ xe trộn bê tông motor ~ ô tô tải platform ~ ô tô tải có sàn tip ~ ô tô tự trút; goòng có thùng lật loss sự tổn hao, sự tổn thất, sự mất mát, sự suy hao ~ of accuracy sự mất độ chính xác ~ of flow sự tổn thất lưu lượng ~ of frame mất khung ~ of frame alignement mất đồng chỉnh khung ~ of head sự tổn thất áp suất ~ of height sự mất độ cao (máy bay) ~ of information sự mất thông tin ~ of pointer mt mất con trỏ ~ of vacuum sự giảm độ chân không ~ test set máy đo thử suy hao absorption ~ tổn thất do hấp thụ atmospheric ~ mất mát ở khí quyển attenuation ~ sự suy hao brush ~ tổn hao ở chổi churning ~es tổn thất xoáy coincidence ~ tổn hao trùng hợp collision ~ tổn thất va chạm combustion ~es tổn hao cháy commutator ~es tổn hao ở cổ góp contact ~ tổn hao tiếp xúc convection ~ tổn hao do đối lưu core ~es các tổn hao trong lõi sắt

corona ~ tổn hao vầng quang corrosion ~ tổn thất do ăn mòn counting ~ sự tính sai dead-time ~ tổn thất do thời gian chết dielectric ~ tổn hao điện môi dispersion ~ tổn hao phân tán distributed ~ tổn hao phân bố divergence ~ tổn hao phân kỳ eddy current ~ tổn hao do dòng xoáy energy ~ tổn thất năng lượng entrance ~ tổn thất ở đầu vào evaporation ~es tổn thất do bốc hơi excitation ~ tổn hao kích từ exit ~ tổn thất ở đầu ra external heat ~ tổn thất nhiệt bên ngoài flue ~ tổn thất trong ống khói fractional ~ tổn hao bộ phận friction ~ tổn thất do ma sát gap ~ tổn hao trong khe hở head ~ tổn thất áp suất heat ~ tổn thất nhiệt heavy isotope ~es tổn thất đồng vị nặng (nơtron) hunting ~ sự mất mát khi tìm (điện thoại tự động) idling ~es tổn hao không tải infiltration ~ tổn thất do thấm intangible ~ tổn thất không quy được thành tiền ionization ~ mất mát do ion hoá iron ~ tổn hao sắt line ~ tổn hao trên đường dây logarithmic energy ~ tổn hao năng lượng theo hàm logarit magnetic residual ~ tổn hao từ dư mean logarithmic energy ~ tổn hao năng lượng theo lôgarit trung bình melting ~ sự chảy hao (kim loại khi nấu chảy) metal ~ sự hao kim loại mining ~es sự tổn thất khi khai thác (mỏ) natural ~ sự hao hụt tự nhiên ohmic ~ tổn hao thuần trở output hunting ~ sự mất mát khi tìm ở đầu ra (điện thoại tự động)

partial ~ sự thiệt hại một phần power ~ tổn thất công suất pressure ~ tổn thất áp lực propagation ~ sự mất mát tín hiệu truyền, sự tổn thất do âm tạp khí quyển radiation ~ sự tổn hao bức xạ reflection ~ sự tổn hao phản xạ reprocessing ~ sự tổn thất khi tái sinh (nhiệt) reservoir ~ sự tổn thất nước hồ chứa, sự mất nước hồ chứa resistance ~ tổn hao điện trở scattering ~ tổn hao tán xạ seepage ~ sự tổn thất do lọc specific ~ tổn thất riêng (phần), độ hao riêng speed ~ tổn thất tốc độ starting ~ tổn thất khi khởi động tangible ~ tổn thất quy được thành tiền temperature ~ sự mất nhiệt total ~ sự mất mát toàn bộ, sự thiệt hại toàn bộ transmission ~ tổn thất truyền dẫn transpiration ~ sự mất nước do thoát hơi nước ventilation ~ tổn thất trong thông gió; m sự rò gió waste-heat ~es sự tổn thất khí thải weight ~ sự tổn thất trọng lượng windage ~es tổn hao do dòng xoáy lot kt lô (hàng, chi tiết); khoảnh, mảnh (đất) ~ of goods kt lô hàng job ~ lô chi tiết parking ~ bãi đỗ xe, khu đất đỗ xe loud (thuộc) to (âm thanh), có âm lượng lớn loudness l âm lượng loudspeaker l loa air-stream modulated ~ loa khí nén coaxial ~ loa đồng trục condenser ~ loa tụ điện cone ~ loa có vành loe crystal ~ loa áp điện directional ~ loa định hướng dual-cone ~ loa có vành loe kép duocone ~ loa có vành loe kép

dynamic ~ loa điện động electrodynamic ~ loa điện động electromagnetic ~ loa điện từ, loa kim electrostatic ~ loa tĩnh điện horn ~ loa có vành loe hornless ~ loa không có vành loe induction ~ loa cảm ứng monitoring ~ loa kiểm tra moving-coil ~ loa điện động moving-iron ~ loa điện từ piezoelectric ~ loa áp điện pneumatic ~ loa khí nén ribbon ~ loa kiểu băng stereo ~ hệ thống loa âm nổi lough đc hồ, vịnh lounge ktr phòng khách, phòng đợi, buồng đợi; ghế dài, ghế tựa, đi văng loupe l kính lúp louver ktr cửa chớp, tầng áp mái louvre ktr cửa chớp, tầng áp mái low thấp; ở mức thấp ~ pass filter bộ lọc thông thấp ~ power device thiết bị công suất thấp ~ rate encoding mã hóa tốc độ thấp ~ speed data channel kênh dữ liệu tốc độ thấp ~ voltage điện áp thấp, hạ áp low-alloyed lk có (hàm lượng) hợp kim thấp low-ash ít tro low-built xd có khung thấp low-carbon h có (hàm lượng) cacbon thấp low-cetane h có chỉ số xêtan thấp low-compression có tỷ số nén thấp low-cost kt giá rẻ; giá thành hạ low-duty có công suất nhỏ; có chế độ làm việc nhẹ low-energy l có năng lượng thấp lower hạ thấp, hạ xuống lowering sự hạ thấp, sự hạ xuống ~ brake phanh xuống dốc ~ motion sự chuyển động xuống dưới ~ of caisson sự hạ chìm thùng lặn; m sự hạ giếng chìm ~ of ground water level sự hạ thấp mực nước ngầm

low-expansion l hệ số giãn nở thấp low-freezing (có) nhiệt độ đông đặc thấp low-friction ma sát nhỏ low-grade loại thấp, cấp thấp, nghèo (quặng) lowland đc vùng đất thấp low-level mức thấp low-lift sức nâng thấp low-loss tổn thất nhỏ low-melting l điểm nóng chảy thấp low-octane h chỉ số octan thấp low-order digit mt chữ số bậc thấp low-powered l có công suất nhỏ low-pressure l áp suất thấp low-price kt giá rẻ, giá thành hạ low-priority ưu tiên thấp low-purity h độ sạch thấp low-resistance đ điện trở nhỏ low-resolution đt độ phân giải thấp low-sided có thành thấp low-speed l vận tốc thấp low-sulphur h hàm lượng lưu huỳnh thấp low-tolerance ck dung sai nhỏ low-voltage đ điện áp thấp low-water mực nước thấp lower case in chữ thường loxodrome t đường tà hành lozenge h hình thoi lube h dầu bôi trơn luboil h dầu bôi trơn lubricant h chất bôi trơn; dầu bôi trơn / bôi trơn anti-freezing ~ chất bôi trơn chống đông colloidal ~ chất bôi trơn dạng keo die ~ chất bôi trơn khuôn (dập, đúc) dry-film ~ chất bôi trơn khô extreme pressuse ~ chất bôi trơn chịu áp suất cao high-grade ~ chất bôi trơn cao cấp ideal ~ chất bôi trơn lý tưởng industrial ~ chất bôi trơn công nghiệp liquid ~ chất bôi trơn lỏng metal-working ~ chất bôi trơn dùng khi cắt gọt kim loại military ~ chất bôi trơn quân dụng paste ~ kem bôi trơn

powder ~ bột bôi trơn surface-active ~ chất bôi trơn có hoạt tính bề mặt lubricate h bôi trơn, tra dầu mỡ lubrication h sự bôi trơn atomized ~ sự bôi trơn bằng phun mù black-lead ~ sự bôi trơn bằng graphit boundary(film) ~ sự bôi trơn màng mỏng centralized ~ sự bôi trơn tập trung centrifugal ~ sự bôi trơn ly tâm circulating ~ sự bôi trơn tuần hoàn continuous ~ sự bôi trơn liên tục drip ~ sự bôi trơn nhỏ giọt drop ~ sự bôi trơn nhỏ giọt film ~ sự bôi trơn màng forced ~ sự bôi trơn cưỡng bức graphite ~ sự bôi trơn bằng graphit grease ~ sự bôi trơn bằng mỡ (đặc) intermittent ~ sự bôi trơn có chu kỳ liquid ~ sự bôi trơn bằng chất lỏng mechanical ~ sự bôi trơn cưỡng bức, sự bôi trơn có áp suất oil ~ sự bôi trơn bằng dầu ring ~ sự bôi trơn bằng vòng, sự làm trơn bằng vòng roller ~ sự làm trơn bằng bi dài, sự làm trơn bằng con lăn separate ~ sự bôi trơn cục bộ, sự làm trơn riêng rẽ splash ~ sự bôi trơn (bằng) văng tóe steam ~ sự bôi trơn bằng hơi nước stream ~ sự bôi trơn bằng dòng nước suds ~ sự bôi trơn bằng nước xà phòng viscous ~ sự bôi trơn nhớt lubricator h dụng cụ bôi trơn, cái tra dầu (mỡ); vịt dầu, bầu dầu; vú mỡ air line ~ bầu tra dầu theo đường dẫn khí drop ~ bầu dầu nhỏ giọt grease ~ vú mỡ mechanical plunger ~ (ống) bơm bôi trơn, cái tra dầu kiểu pittông micro-fog ~ bầu dầu phun mù needle ~ bầu dầu có kim self-acting ~ cái tra dầu tự động separate ~ bầu dầu riêng rẽ (bôi trơn cục

bộ) sight-feed ~ cái tra dầu nhỏ giọt spring ~ bầu dầu lò xo lubricity h khả năng bôi trơn; tính nhờn luff hh mép trước (buồm); sự lái theo gần đúng chiều gió / lái theo gần đúng chiều gió lug vấu, phần lồi, vú; gờ; giá chìa; quai (ấm, chén…), tai, vành tai; buồm hình thang anode ~ vấu anôt bolting ~ gờ bu lông clamping ~ vấu cặp coupling ~ vấu nối fastening ~ vấu lồi, chân để bắt chặt foot ~ vấu chân guide ~ gờ dẫn hướng lifting ~ tai móc để nâng (vật nặng) plate ~ vấu anôt point ~ đs mốc ghi projecting ~ gờ chìa, vấu chìa switch ~ đs móc ghi track ~ mắt xích, khâu luggage hành lý lugable mt máy tính xách tay (loại to hơn laptop) lugged (thuộc) có vấu, có gờ; có tai lugger hh thuyền buồm (có buồm hình thang) lug-latch ck then có vấu, chốt có vấu lum m phần mềm của vỉa than; vòm sụp (vỉa) lumber gỗ súc, gỗ xẻ / đẵn gỗ, đốn gỗ dimension ~ gỗ xẻ theo kích thước (định trước) green ~ gỗ xẻ chưa sấy, gỗ tươi miscut ~ gỗ xẻ không đúng quy cách rough ~ gỗ xẻ thô lumberer thợ đốn gỗ, thợ rừng, thợ sơn tràng lumbering việc đốn gỗ lumber-yard bãi gỗ lumen l lumen (đơn vị quang thông) lumen-hour l lumen- giờ lumenmeter l lumen kế lumen-second l lumen-giây luminaire đ bộ đèn ~ dirt depreciation sự suy giảm quang thông của bộ đèn do bụi bẩn

~ efficacy rating hệ số hiệu quả của bộ đèn ~ efficiency hiệu suất bộ đèn ~ for pedestrian areas bộ đèn cho khu vực đi bộ ~ intensity distribution sự phân bố cường độ sáng của bộ đèn ~ style kiểu dáng bộ đèn building facade ~ bộ đèn chiếu mặt trước tòa nhà canopy ~ bộ đèn chụp decorative ~ bộ đèn trang trí emergency ~ bộ đèn thoát hiểm exit ~ bộ đèn thoát hiểm hardscape ~ bộ đèn kín (bộ đèn chiếu sáng bể bơi, vòi phun nước, cầu, thảm cỏ) high-bay ~ bộ đèn pha chiếu sâu indirect ~ bộ đèn chiếu gián tiếp indoor ~ bộ đèn trong nhà landscape ~ bộ đèn chiếu hắt low-bay ~ bộ đèn pha chiếu nông lensed ~ bộ đèn kiểu thấu kính open ~ bộ đèn hở outdoor ~ bộ đèn ngoài trời recreational sport ~ bộ đèn dùng cho công trình giải trí thể thao roadway ~ bộ đèn đường parking ~ bộ đèn bãi đỗ xe signage ~ bộ đèn hiệu softscape ~ bộ đèn dễ điều chỉnh surface-mounted ~ bộ đèn lắp trên bề mặt suspended ~ bộ đèn treo wall-mounted ~ bộ đèn lắp trên tường luminance l độ chói luminescence l sự phát quang biological ~ sự phát quang sinh học chemical ~ sự phát quang hoá học ultrasonic ~ sự phát quang do siêu âm luminescent (thuộc) l phát sáng, phát quang ~ effect hiệu ứng phát quang ~ spectrum phổ phát quang luminiferous (thuộc) l tỏa sáng, truyền sáng luminosity l độ sáng, độ trưng ~ curve đường cong độ sáng ~ function hàm cường độ sáng luminous (thuộc) l sáng, ánh sáng

~ advertising sự quảng cáo bằng ánh sáng ~ efficiency hiệu quả của nguồn sáng ~ emittance độ trưng ~ energy quang năng ~ exitance độ trưng (sáng) ~ flux quang thông ~ float phao sáng ~ intensity cường độ sáng ~ rays tia sáng ~ sensibility độ nhạy sáng luminousness l tính dạ quang lump tảng, khối, cục ~ coal than cục ~ lime vôi cục ~ of clay tảng đất sét ~ of sugar đường miếng ~ of wood cục gỗ ~ salt muối cục ~ slag xỉ cục large ~ mô lớn, bướu lớn, tảng lớn uranium ~ tảng urani lumped circuit đ mạch thông số tập trung lumping sự kết tảng, sự đóng cục lumpy thành cục, thành tảng; có cục, có tảng; quá cỡ Luna thv Mặt Trăng lunar (thuộc) thv mặt trăng ~ atmosphere khí quyển mặt trăng ~ caustic thỏi bạc nitrat ~ crater núi lửa trên mặt trăng ~ eclipse nguyệt thực ~ magnetic field từ trường của mặt trăng ~ mass khối lượng mặt trăng ~ orbit khối lượng mặt trăng ~ rainbow cầu vồng mặt trăng ~ satellite vệ tinh mặt trăng ~ time thời gian mặt trăng lunation thv tháng giao hội (thời gian giữa hai mùa trăng liên tiếp) lune t hình trăng lunette ktr cửa nhỏ hình bán nguyệt (ở trần hoặc mái nhà); không gian hình bán nguyệt (trên cửa, cửa sổ); mặt kính phẳng (đồng hồ) lung y phổi

collier’s ~ bệnh phổi nhiễm bụi than dust ~ bệnh phổi nhiễm bụi quartz ~ bệnh phổi nhiễm bụi silic lungmotor y phổi nhân tạo, thiết bị thở nhân tạo lurch sự tròng trành, sự lắc lư luscious (thuộc) ngọt ngào, thơm ngát lush nn tươi tốt, xum xuê (thực vật); căng nhựa (cỏ cây) luster (Mỹ) ánh; nước bóng; nước men; đèn chùm lustre l ánh; nước bóng; nước men; đèn chùm brilliant ~ ánh lấp lánh kim cương dull ~ ánh mờ glimmering ~ ánh ậâp loè mottling ~ ánh có vệt subvitreous ~ ánh lửa thuỷ tinh waxy ~ ánh sáp lustreless l không ánh lustrine d vải láng lustring d vải láng lustrous (thuộc) ánh, óng ánh; bóng, láng, sáng lute cái cào; thước xoa phẳng; nhựa gắn; mát tít / gắn nhựa; gắn mát tít lutecium h luteti, Lu, x lutetium lutetium h luteti, Lu (nguyên tố kim loại đất hiếm số 71, nguyên tử lượng 174,79) luting h chất gắn; mát tít lux l lux (đơn vị độ rọi) luxate làm trật khớp, làm sai khớp luxation sự trật khớp, sự làm sai khớp luxmeter l lux kế lyddite h chất nổ liđit lye h nước kiềm, dung dịch kiềm lyeproof h bền kiềm, chịu kiềm lymph y bạch huyết lymphatic (thuộc) y bạch huyết lymphagogue y thuốc lợi bạch huyết lymphocype y tế bào bạch huyết, tế bào lympho lyoenzime h men tan lyogel h gel lỏng lyolysis h sự dung môi phân

lyometallurgy lk phương pháp luyện chiết urani trực tiếp từ quặng lyonium ion h ion dung môi lyophile h keo ưa dung môi luophilic (thuộc) h ưa dung môi lyophilization h sự làm khô lạnh lyophilizing h sự ưa dung môi hóa lyophobe h keo kỵ dung môi lyophobic (thuộc) h kỵ dung môi lypase h lipaza, men thuỷ phân mỡ lyse tan lysimeter l độ thẩm kế lysine h lysin (axit amin cơ bản thu được từ nhiều prôtêin nhờ thủy phân) lysis h sự phân giải; y sự giảm dần bệnh; sự tiêu lytic (thuộc) h phân giải ~ reaction phản ứng phân giải tế bào

M mA mA, miliampe maar đl núi lửa miệng rộng; hồ miệng núi lửa macadam đá dăm rải đường; mặt đường (bằng) đá dăm / rải đá dăm ~ base nền đường bằng đá dăm ~ foundation nền đường đá dăm ~ pavement vỉa hè đá dăm ~ road đường đá dăm asphalt ~ mặt đường đá dăm rải nhựa cement bound ~ mặt đường đá dăm xi măng coated ~ mặt đường đá dăm có lớp phủ penetration ~ mặt đường đá dăm thấm nhựa plain ~ mặt đường đá dăm thuần silicated ~ mặt đường đá dăm phủ silicat macadamization sự làm mặt đường đá dăm macadamize thi công mặt đường đá dăm mace cái gậy; cái chùy mace oil h dầu nhục đậu khấu macerate dầm, ngâm; nn trở nên cằn cỗi (đất trồng) maceration sự dầm, sự ngâm; nn sự nghèo đi (đất) ~ extract dịch chiết dầm, dịch chiết ngâm Mach cone l hình nón Mach (mặt đầu sóng Mach) Mach number l số Mach (tỷ số tốc độ của vật và tốc độ âm thanh trong môi trường mà vật chuyển động) Mach principle l nguyên lý Mach Mach wave l sóng Mach

machinable (thuộc) ck có thể gia công trên máy machine ck máy, máy móc; guồng máy, bộ máy / gia công trên máy, gia công cơ khí ~ address mt địa chỉ máy ~ available time thời gian cho phép của máy ~ bolt bu lông máy (bu lông chịu tải trọng lớn) ~ bronze đồng thanh cơ khí ~ casting vật đúc cơ khí ~ check mt kiểm tra máy, kiểm tra phần cứng ~ code mt mã máy ~ cycle mt chu kỳ máy ~ construction ck kết cấu máy; chế tạo máy ~ dependent ck phụ thuộc vào máy ~ drawing bản vẽ cơ khí ~ elements ck chi tiết máy ~ error ck sai số máy ~ finish ck sự hoàn thiện bằng máy ~ for bending test ck máy thử nghiệm uốn ~ for compression test ck máy thử nghiệm nén ~ for testing ck máy thử nghiệm ~ foundation móng máy, bệ máy ~ hammer búa máy ~ hour giờ máy ~ house gian đặt máy ~ idle time thời gian máy chạy không tải ~ industry ck công nghiệp chế tạo máy ~ instruction mt lệnh máy ~ interruption sự dừng máy ~ language mt ngôn ngữ máy

~ learning sự học tập bằng máy ~ loading mt tải vào máy ~ logic mt lôgic máy ~ -made làm bằng máy, chế tạo bằng máy ~ moulding ck sự làm khuôn bằng máy ~ oil dầu máy ~ oriented language mt ngôn ngữ hướng máy ~ readable form mt dạng thuật ngữ máy tính ~ screw ck trục vít của máy ~-shop xưởng máy ~ status word mt từ trạng thái của máy ~ steel thép kết cấu máy ~ time thời gian sử dụng máy ~ tool ck máy công cụ ~-tool control đ điều khiển máy công cụ ~ translation mt sự phiên dịch bằng máy ~ utilization phần trăm thời gian sử dụng máy ~ welding ck sự hàn máy ~ word mt từ máy ~-wound quấn dây bằng máy abrasion testing ~ ck máy thử mài mòn abrasive belt grinding ~ máy mài bóng băng đai abrasive cutting-off ~ máy mài cắt đứt absorption ~ máy lạnh hấp thu accounting ~ máy kế toán adding ~ máy (tính) cộng, máy tính số học adzing ~ máy đẽo gỗ air drying ~ máy sấy không khí air knife coating ~ máy hồ giấy có lưỡi nạo thổi khí Almen ~ máy Almen (đánh giá tính chất bôi trơn của dầu mỡ) alphabetical accounting ~ máy kế toán có bảng chữ cái alternating ~ đ máy điện xoay chiều analogue ~ mt máy tính tương tự angle-cutting ~ máy cắt góc arcwall ~ máy đánh rạch vòng cung artificial intelligence ~ đ máy có phần trí tuệ nhân tạo asynchronous ~ đ máy điện không đồng bộ

auger brick ~ máy ép đùn gạch automatic ~ máy tự động automatic bag-filling-and-closing ~ máy tự động đóng bao automatic circular-knitting ~ máy đan tròn tự động automatic closure ~ máy tự động đóng nút automatic filling ~ máy vào bao tự động; máy nạp tự động automatic knitting ~ máy đan tự động automatic printing ~ máy in tự động automatic screw ~ máy cắt ren tự động axial-flux permanent-magnet ~ máy điện nam châm vĩnh cửu từ thông hướng trục back-up ~ máy dự phòng bag ~ máy đóng bao bag-closing ~ máy khâu bao ballasting ~ xe rải ba lát ball-forming ~ máy dập bi, máy ép bi ballistic testing ~ máy thử đường đạn blasting ~ máy nổ mìn blowing ~ máy quạt, máy thông gió, máy thổi board ~ máy đóng bìa, máy vào bìa bobbin spinning ~ máy kéo sợi để làm cuộn dây bolting ~ máy sàng bolt-screwing ~ máy cắt ren bu lông bolt-threading ~ máy cắt ren bu lông boring ~ máy doa; máy khoan bottle-capping ~ máy đóng nút chai bottle-cleaning ~ máy rửa chai lọ bottle-filling ~ máy đóng chai, máy nạp vào chai bottling ~ máy đóng chai, máy nạp vào chai braiding ~ máy tết dây brick moulding ~ máy ép gạch briquetting ~ máy đóng bánh; máy đóng gạch broaching ~ máy chuốt brushing ~ máy chải, máy chải sợi bucket trenching ~ máy đào mương, máy đào rãnh buffing ~ máy đánh bóng (bằng vải nhám)

bundling ~ máy đóng đai burring ~ máy bạt bavia, máy sửa bavia business ~ máy tính kinh doanh; thiết bị văn phòng butter-moulding ~ máy đóng khuôn bơ butter-wrapping ~ máy đóng gói bơ buttock ~ máy đánh rạch thẳng đứng butt-welding ~ máy hàn giáp mối caging ~ máy giao nhận hàng thùng cũi calculating ~ máy tính cambering ~ máy uốn cam-forming-and-profiling ~ máy phay (chép hình) cam cam-grinding ~ máy mài cam can-closing ~ máy ghép mí đồ hộp, máy đóng kín đồ hộp can filling-and-weighing ~ máy nạp vào đồ hộp và cân đồ hộp can flanging ~ máy làm mặt bích đồ hộp can-making ~ máy làm vỏ đồ hộp can-opening ~ máy mở đồ hộp can-packing ~ máy đóng xếp đồ hộp can-soldering ~ máy hàn đồ hộp carton sealing ~ máy dán hộp các tông case-making ~ máy làm bao bọc sách casing-in ~ máy lồng bao bọc sách cask-making ~ máy đóng thùng cask-planing ~ máy bao thùng cask-trussing ~ máy siết đai thùng cask-turning ~ máy tiện thùng casting ~ máy đúc caterpillar excavating ~ máy xúc bánh xích cellophane-bag ~ máy làm túi (bằng) xelophan cellulose-drying ~ máy làm khô bột giấy centerless grinding ~ máy mài không tâm centrifugal ~ máy ly tâm centrifugal spinning ~ máy quay ly tâm centring ~ máy khoan tâm chain testing ~ máy thử xích channelling ~ máy uốn (tôn) hình charging ~ máy nạp liệu checking ~ máy đo lường- kiểm tra chopping ~ máy tách chẻ, máy chẻ

chucking ~ máy dùng mâm cặp cigarette-making ~ máy quấn thuốc lá cigarette-packaging ~ máy đóng bao thuốc lá circular grinding ~ máy mài tròn circular knit hose ~ máy dệt tất vòng tròn circular knitting ~ máy đan vòng tròn circular milling ~ máy phay tròn clasp ~ máy đóng vở (học sinh) clay-cutting ~ máy băm đất sét cleaving ~ máy chẻ, máy tách chẻ clerical ~ máy văn phòng coal-cutting ~ máy khấu than coating ~ máy tráng bột giấy mịn, máy hồ giấy; máy tráng coiling ~ máy cuốn lò xo; máy cuốn (các cuộn dây) cold-air ~ máy nén khí sinh hàn collating ~ in máy kiểm thứ tự trang in combing ~ máy chải sợi commercial ~ máy thương phẩm commutator ~ máy chuyển mạch, máy đổi mạch composing ~ máy sắp chữ compressed-air ~ máy nén khí computing ~ máy tính computing accounting ~ máy tính lập biểu bảng cone-winding ~ máy cuốn búp sợi continuous casting ~ máy đúc liên tục continuous milling ~ máy phay tự động continuous path tape controlled ~ máy gia công liên tục điều khiển bằng chương trình số continuous spinning ~ máy xe sợi liên tục control ~ máy điều khiển; máy kiểm tra cooky ~ máy dập bánh coordinate measuring ~ máy đo toạ độ copying ~ máy sao chụp core-making ~ máy làm lõi; máy làm thao corking ~ máy đóng nút chai corrugating ~ máy uốn tôn múi, máy dập tôn múi cotton-harvesting ~ máy thu hoạch bông counting ~ máy đếm

covering ~ for cables máy bọc cáp crabbing ~ cán phẳng, máy cán là crating-and-decrating ~ máy đóng kiện và tháo dỡ kiện hàng creasing ~ máy gấp creting ~ d máy cán crếp; máy cán nhiễu crimping ~ máy gấp mép; máy dập nổi; máy uốn sóng cryptographic ~ máy ghi mật mã cube sugar-moulding ~ máy dập viên đường cutter-grinding ~ máy mài dụng cụ cắt gọt cutting ~ máy cắt (vải, giấy…); máy xén lông cừu, m máy đánh rạch (khai thác than) cutting-and-splicing ~ máy cắt và dán (phim, ảnh) cylinder ~ máy xeo giấy cuộn cylinder-boring ~ máy doa xi lanh cylinder-grinding ~ máy mài xi lanh cylindermould ~ máy xeo giấy cuộn cylinder-polishing ~ máy đánh bóng xi lanh data processing ~ mt máy xử lý dữ liệu defibring ~ máy nghiền gỗ, máy nghiền bột gỗ desizing ~ máy khử hồ (vải) desk calculating ~ máy tính để bàn developing ~ máy tráng phim development ~ máy đào lò, máy khai mỏ; máy đào đường hầm die-sinking ~ máy làm khuôn dập digging ~ máy đào đất digital ~ máy tính số dinking ~ máy đột lỗ (da, bìa) direct current ~ máy điện một chiều disbarking ~ máy bóc vỏ cây ditching ~ máy đào rãnh, máy đào mương dividing ~ máy chia double-shaping ~ máy bào ngang kép dough-making ~ máy nhào bột dovetailing ~ máy làm mộng drawing ~ máy kéo dây; máy vẽ (kỹ thuật) drilling ~ máy khoan drilling-boring and milling ~ máy khoandoa- phay

drill-sharpening ~ máy mài lưỡi khoan, máy sửa mũi khoan drum winding ~ d máy cuộn sợi dạng trống drying ~ máy sấy dry-milling ~ máy nện ép khô (len dạ) duplicating ~ máy sao chép, máy nhân bản, máy chép hình duplicating milling ~ máy phay chép hình dusting ~ máy phun thuốc bột (trừ sâu) dyeing ~ máy nhuộm edge-milling ~ máy phay mép edging ~ máy uốn mép; máy gọt mép electric ~ máy điện electric point ~ đs máy bẻ ghi điện electronic accounting ~ máy tính điện tử electropneumatic ~ máy truyền động bằng điện khí nén electrostatic ~ máy tĩnh điện elevator ~ máy nâng embossing ~ máy dập hình nổi emery grinding ~ máy mài bóng bằng đĩa mài emulsion ~ máy (khuấy) nhũ tương endurance testing ~ máy thử độ bền mỏi enrobing ~ tp máy bao áo, máy tráng kem (bánh kẹo) entry-driving ~ máy liên hợp đào hầm lò excelsior-cutting ~ máy làm phoi gỗ exhausting ~ máy hút khí extracting ~ máy chiết tách, máy trích ly face-grinding ~ máy mài mặt đầu; máy mài phẳng facsimile ~ máy điện báo ảnh, máy fax fatigue testing ~ máy thử độ bền mỏi fettling ~ máy làm sạch vật đúc file-cutting ~ máy băm giũa filling ~ máy nạp phôi liệu; máy rót; máy cấp phôi filling-and-capping ~ máy rót và đóng nút fine-boring ~ máy doa tinh finishing ~ máy mài bóng; máy gia công tinh fish-cleaning ~ máy làm sạch cá fish-filleting ~ máy xẻ lườn cá

fish-picking ~ máy phân loại cá fish-scaling ~ máy đánh vảy cá fish-skinning ~ máy lột da cá fish-splitting ~ máy mổ cá fish-washing ~ máy rửa cá flanging ~ máy gấp mép flat-bed ~ máy in phẳng flat-bed web-fed ~ máy in lô phẳng fleshing ~ máy nạo da sống flint-glazing ~ máy đánh bóng bằng đá fluffing ~ máy nạo da thuộc flute milling ~ máy phay rãnh flying ~ thiết bị bay; máy bay flying ~ with flapping wings thiết bị bay có cánh; máy bay cánh cụp cánh xoè folding ~ máy uốn mép; máy gấp giấy food-slicing ~ máy thái thức ăn forcing ~ máy đùn ép (chất dẻo, cao su) forging ~ máy rèn form-milling ~ máy phay định hình fret-cutting ~ máy cưa lách, máy cưa lượn, máy cưa lọng fret-sawing ~ máy cưa lách, máy cưa lượn, máy cưa lọng fruit-mincing ~ máy thái quả fruit-stemming ~ máy cắt cuống quả fulling ~ máy cán ép len dạ gadding ~ máy khoan có bệ khung gang drilling ~ máy khoan nhiều trục gas ~ lò ga, lò sinh khí gear-cutting ~ máy gia công bánh răng gear-finishing ~ máy gia công tinh bánh răng gear-grinding ~ máy mài răng gear-hobbing ~ máy phay lăn răng gear-lapping ~ máy mài nghiền răng gear-milling ~ máy phay răng gear-shaping ~ máy bào răng; máy xọc răng gear-shaving ~ máy cà răng glassing ~ máy đánh bóng kính glazing ~ máy cán bóng, máy cán láng grading ~ máy phân loại; máy chọn hạt; máy sàng tuyển granulating ~ máy làm hạt viên

grinding ~ máy mài groove-cutting ~ máy cắt rãnh grooving ~ máy cắt rãnh ground-type charging ~ máy nạp phối liệu rời gumming ~ máy phết hồ, máy phết keo dán gun-rifling ~ máy xoi rãnh nòng súng, máy soi khương tuyến hack sawing ~ máy cưa tay hair-washing ~ máy giặt lông cừu, máy giặt len hank-dyeing ~ máy nhuộm búp sợi haulage ~ máy vận tải heading ~ máy làm đầu mũ (bu lông, đinh), máy chồn đầu mũ (bu lông, đinh) head jointing ~ máy ghép đáy thùng head planing ~ máy bào đáy thùng head rounding ~ máy sửa tròn đáy thùng heel-forming ~ máy làm gót giày hemming ~ máy khâu mép, máy gấp mép hinged roll-over ~ máy làm khuôn (đúc) kiểu bàn quay, máy làm khuôn (đúc) kiểu bàn lật hobbing ~ máy phay lăn răng honing ~ máy mài khuôn hoop-driving ~ máy đóng đai vòng hooping ~ máy đóng đai vòng horizontal milling ~ máy phay ngang horizontal drilling and boring ~ máy khoan-doa ngang hulling ~ máy bóc vỏ, máy xát vỏ; máy tách vỏ hydraulically powered ~ máy chạy bằng năng lượng thuỷ lực ice cream freezing ~ máy làm kem ice cream packaging ~ máy gói kem imitation ~ máy chép hình, máy mô phỏng impact-testing ~ máy thử va đập index ~ máy có bàn xoay chia độ; máy phân độ induction ~ máy cảm ứng information processing ~ máy xử lý thông tin insertion ~ máy lắp ráp inspection ~ máy kiểm tra

integrating ~ máy tính tích phân interlocking control ~ máy điều khiển khoá liên động interpole ~ máy có cực từ phụ (máy điện một chiều) ironing ~ máy là irradiation ~ máy chiếu xạ jar ramming ~ máy rằn làm khuôn, máy làm rung khuôn jarring ~ máy rằn làm khuôn, máy làm khuôn rung jigging ~ máy đãi lắng (quặng) jointing ~ máy ghép mộng jolt moulding ~ máy rằn làm khuôn, máy làm khuôn rung jolt-pattern-draw moulding ~ máy làm khuôn rung có móc kéo jolt-ramming ~ máy rằn làm khuôn, máy làm khuôn rung jolt roll-over-pattern-draw moulding ~ máy làm khuôn rung có móc kéo và nắp xoáy jolt-squeezer moulding ~ máy làm khuôn rung có nén ép kerving ~ m máy đánh rạch thẳng đứng key-seating ~ máy xọc rạch then; máy phay rãnh then knapping ~ máy nghiền đá; máy đập đá kneading ~ máy trộn knee-and-column milling ~ máy phay công xon knitting ~ máy dệt kim, máy đan len knurling ~ máy cán lăn; máy lăn vân labelling ~ máy dán nhãn laminating ~ máy dát, máy cán tấm, máy cán tôn lapping ~ máy mài nghiền launching ~ thiết bị phóng lay-out ~ máy lấy dấu levelling ~ máy san đất, máy san nền; máy nắn (thẳng) lick-up ~ máy xeo giấy tự động lifting ~ máy nâng; máy trục lifting-screw ~ máy bay lên thẳng, máy bay trực thăng

line-casting ~ máy đúc chữ liền dòng, máy linôtip lining ~ máy kẻ dòng liquid-filling ~ máy rót chất lỏng loading ~ máy chất tải, thiết bị chất tải logic ~ máy lôgic longhole ~ máy khoan lỗ sâu loose wool dyeing ~ máy nhuộm sợi lumber-stocking ~ máy xếp gỗ xẻ magnetoelectric ~ manhêtô, máy từ điện mangling ~ máy nắn phẳng marking ~ máy vạch dấu; máy đóng dấu; máy đóng nhãn match-distributing ~ máy vào bao diêm, máy đóng que diêm vào bao match-filling ~ máy vào bao diêm, máy đóng que diêm vào bao measuring ~ máy đo mechanical cutting ~ máy cắt rạch cơ học mechanical interlocking ~ thiết bị khóa liên động cơ học mercerizing ~ máy ngâm kiềm metal-sawing ~ máy cưa kim loại metal-working ~ máy gia công kim loại milking ~ máy vắt sữa milk-powder ~ máy làm sữa bột milling ~ máy phay; máy cán ép len dạ milling and boring ~ máy phay- doa mincing ~ máy băm thịt, máy xay thịt mining ~ m máy mỏ mirror ~ l thiết bị nhiệt hạch có gương từ moistening ~ máy làm ẩm monotype ~ máy sắp đúc chữ đơn mortar-mixing ~ máy trộn vữa mortising ~ máy xoi mộng moulding ~ máy làm khuôn (đúc) mowing ~ máy cắt cỏ mucking ~ m máy xúc bốc đất đá mulling ~ máy nghiền lăn multicolour gravure printing ~ máy in tranh nhiều màu multifunction ~ máy đa năng multiple-address ~ máy đa địa chỉ multiple-spindle ~ máy nhiều trục chính multiplex ~ máy chụp hình nối nhiều lớp

(lập bản đồ địa hình theo ảnh chụp từ máy bay) multipolar ~ máy nhiều cực multivat ~ máy xeo giấy nhiều guồng (làm giấy cuộn) nail-making ~ máy làm đinh, máy dập đinh numerical control ~ máy điều khiển số nut-tapping ~ máy dập mũ ốc offset ~ máy in ôpset ore-unloading ~ máy tháo dỡ quặng packaging ~ máy đóng bao; máy đóng gói hàng padding ~ máy tráng hồ (lên vải), máy hồ vải, máy cán hồ pantograph-type milling ~ máy phay kiểu chép hình (phóng to hoặc thu nhỏ) paper ~ máy làm giấy paper-cutting ~ máy xén giấy paralell ~ máy tính làm việc song song parellel-planing ~ máy bào dọc pebbling ~ máy ép sần (da, bìa) peeling ~ máy bóc vỏ, máy gọt vỏ; máy cạo vỏ pelleting ~ máy đóng viên, máy vê hạt pen(-ruling) ~ máy kẻ dòng percussion-cutting ~ m máy rạch đập percussion-riveting ~ m máy tán đinh, búa hơi tán đinh percussion-drilling ~ búa khoan, máy khoan xoay- đập perpetual-motion ~ động cơ vĩnh cửu photo-composing ~ máy sắp chữ hình ảnh phototype-setting ~ máy sắp chữ hình ảnh pick mining ~ m máy rạch- dập piercing ~ máy đột (lỗ) pig(-casting) ~ máy đúc thỏi pilot ~ máy mẫu chế thử pinch ~ máy làm dây dẫn lửa pin-lift moulding ~ máy làm khuôn có trục nâng pipe-bending ~ máy cuốn ống, máy uốn ống pipe-cutting ~ máy cắt ống pipe-expanding ~ máy nong ống pipe-threading ~ máy cắt ren ống

pipe-welding ~ máy hàn ống plane-milling ~ máy phay-bào, máy phay dọc planing ~ máy bào platen ~ máy in kiểu bàn ép plate-punching ~ máy đột lỗ (trên thép tấm) plate-straightening ~ máy nắn tấm plotting ~ máy làm nổi ảnh plucking ~ máy nhổ lông (xử lý da) plush ~ máy làm nổi tuyết (len, dạ) point ~ đs cơ cấu chuyển ghi polishing ~ máy đánh bóng potato-peeling ~ máy gọt khoai tây pounding-up ~ máy đầm preforming ~ máy tạo hình sơ bộ, máy đập phôi pressing ~ máy ép printing ~ máy in profile-milling ~ máy phay chép hình profiling-milling ~ máy phay chép hình pugging ~ máy nhào đất sét pulling ~ máy rút ống chống (lỗ khoan) pulling-over ~ máy miết da, máy vào phom (giày) pulse ~ máy tạo xung punched card ~ máy làm bìa đột lỗ punching ~ máy đột dập puncturing ~ máy đột lỗ quenching ~ thiết bị tôi, máy tôi rabbeting ~ máy xoi mộng rabbling ~ m máy cào rack-raking ~ máy dọn rác ở lưới chắn radial-drilling ~ máy khoan cần ram boring ~ máy doa có ụ trượt ram impact ~ máy búa kiểu pit-tông rasping ~ máy cạo cỏ rebating ~ máy xoi rãnh (gỗ) reeling ~ đ máy quấn dây, máy quấn bôbin; máy đánh ống, máy cuốn chỉ refrigerating ~ máy (làm) lạnh reproducing ~ máy chép hình reversible ~ máy đảo chiều được rewinding ~ máy cuộn ngược, máy quấn ngược

ripping ~ máy nhổ rễ tising table broaching ~ máy chuốt có bàn nâng rivet ~ máy làm đinh tán riveting ~ máy tán đinh rivet-making ~ máy làm đinh tán rock boring ~ máy khoan đá rock drilling ~ máy khoan đá roll-bending ~ máy lốc, máy uốn (tôn) roll-over moulding ~ máy làm khuôn có bàn xoay roll-turning ~ máy tiện trục lăn routing ~ máy phay cầm tay ruling ~ máy kẻ dòng sammying ~ máy làm ẩm da sand blasting ~ máy phun cát sawing ~ máy cưa saw-setting ~ máy mở răng cưa, máy sửa cưa saw-sharpening ~ máy mài răng cưa saw-toothing ~ máy cắt răng cưa scaling ~ máy đánh cặn (nồi hơi); nn máy đánh vảy cá scarfing ~ máy cắt mép scouring ~ máy rửa; máy nạo scraper ~ máy cạp đất scratchbrush ~ máy cọ chải scratching ~ máy phay (đất), máy xới (đất) screening ~ máy sàng screw ~ máy tiện ren screw-cutting ~ máy tiện ren screw-driving ~ máy vặn vít seaming ~ máy uốn, máy gấp mép seasoning ~ máy điều hoà (độ ẩm, nhiệt độ; không khí) semiautomatic ~ máy bán tự động sensitive drilling ~ máy khoan chính xác sewing ~ máy may, máy khâu shaft sinking ~ m máy đào giếng shake-out ~ máy tháo khuôn đúc shaping ~ máy bào ngang shaving ~ máy cà răng shearing ~ máy cắt tấm, máy cắt tôn sheating crocodile ~ kéo cắt tôn; máy cắt tôn kiểu đòn bẩy

sheet paper ~ máy xéo giấy tờ sheeting dough ~ máy cán bột nhão shredding ~ máy nghiền gỗ vụn sieving ~ máy sàng signal ~ cơ cấu điều khiển đèn hiệu single-die tubing ~ máy đùn ép khuôn đơn single shot blasting ~ máy nổ mìn (tỉa) từng phát single-spindle ~ máy một trục chính single-strand casting ~ máy đúc theo dây chuyền đơn sintering ~ lk máy thiêu kết skiving ~ máy lóc da, máy lạng da (làm thành những tấm mỏng) slab-milling ~ máy phay rộng (gia công các mặt phẳng rộng) slip form lining ~ máy thi công lớp lát mặt bằng khuôn trượt slip roll forming ~ máy cuốn tôn slot ~ máy đổi tiền slot milling ~ máy phay rãnh slot mortising ~ máy xoi mộng slotting ~ máy xọc slug casting ~ máy đúc chữ liền dòng, máy linôtip smooth-planing ~ máy bào nhẵn soil boring ~ máy khoan đất soldering ~ máy hàn vảy sole-cutting ~ máy cắt đế giày sole-sewing ~ máy khâu đế giày sounding ~ máy đo độ sâu sowing ~ máy gieo spinning ~ máy kéo sợi, máy xe sợi spline-grinding ~ máy mài then hoa splitting ~ máy lóc da; máy tách chẻ spot welding ~ máy hàn điểm spray-damping ~ máy phun ẩm, máy làm ẩm bằng phun squeezer moulding ~ máy làm khuôn ép squeezing ~ máy gấp mép, máy uốn; máy làm khuôn ép , máy ép, máy nén (vải) stalking ~ máy gọt cuống (quả), máy cắt cuống (quả) stamping ~ máy dập hình nổi; máy rèn dập stapling ~ in máy đóng ghim

stave-bending ~ máy uốn gỗ đóng thùng, máy uốn ván đóng thùng stave-crozing ~ máy cắt mộng đáy thùng (gỗ) stave-dressing ~ máy bào gỗ đóng thùng; máy bào ván đóng thùng stave-jointing ~ máy ghép ván đóng thùng steam-drying ~ máy sấy hơi nước stepping motor-driven ~ máy truyền động bằng động cơ bước stereoscopic ~ máy soi hình nổi stitching ~ máy khâu nối stocking ~ máy xếp kho stowing ~ m máy lấp lò straightening ~ máy nắn stranding ~ máy bện dảnh (dây cáp) street-sweeping ~ máy quét đường, máy dọn đường stretching ~ máy kéo nắn thẳng stripping ~ máy tháo khuôn; máy tước sợi swaging ~ máy rèn sweet-folding ~ máy gói kẹo synchronous ~ máy điện đồng bộ tablet(t)ing ~ máy ép viên table-type ~ máy được lắp đặt cố định tabulating ~ máy lập biểu bảng; cơ cấu lập bảng tape ~ máy ghi âm; thiết bị ghi băng từ tap-grinding ~ máy mài tarô tapping ~ máy cắt ren đai ốc, máy tarô đai ốc tea-plucking ~ máy hái chè teasel ~ máy làm len lên tuyết; máy làm nổi mặt len tempering ~ máy trộn vữa; máy trộn bột bánh kẹo tenoning ~ máy cắt mộng tensile tesing ~ máy thử kéo đứt testing ~ máy thử vật liệu thermonuclear ~ thiết bị nhiệt hạch thicknessing ~ máy bào thô thrashing ~ máy dập thread-cutting ~ máy cắt ren, máy tiện ren thread-grinding ~ máy mài ren threading ~ máy cắt ren, máy tiện ren

thread-milling ~ máy phay ren thread-rolling ~ máy cán ren three dimensional ~ máy gia công ba chiều ticket-issuing ~ máy dập vé tile ~ máy dập ngói timbering ~ máy chống lò; máy dựng vì chống; máy lắp đặt vỏ chống tabacco-stringing ~ máy đóng gói thuốc lá tonguing-and-grooving ~ máy cắt mộngxoi rãnh tool-changer ~ máy tự thay dụng cụ cắt gọt tool-grinding ~ máy mài sắc dụng cụ cắt gọt tooth-cutting ~ máy cắt răng track-laying ~ máy đặt ray track-lining ~ máy nắn ray crack-shifting ~ máy dịch chuyển ray transverse planing ~ máy bào ngang trench-cutting ~ máy đào hào, máy đào mương trench-ditching ~ máy đào hào, máy đào mương trimming ~ máy bạt ba via, máy gọt rìa xờm; máy sửa mép tube ~ máy đùn ép săm cao su tube-extruding ~ máy đùn ép ống nhựa tube filling-and-closing ~ máy rót-đóng ống (dược phẩm) turning ~ máy tiện turn-over type moulding ~ máy làm khuôn có bàn xoay turret ~ máy tiện rơvonve, máy có đầu rơvonve turret drilling ~ máy khoan rơvonve turret milling ~ máy phay rơvonve twin-conveyor pig ~ máy đúc thỏi theo dây chuyền kép twin-spindle ~ máy có hai trục chính two-address ~ máy hai địa chỉ two-revolution ~ máy in hai mặt type-casting ~ máy đúc chữ type-setting ~ máy sắp chữ undercutting ~ m máy cắt rạch chân unhairing ~ máy cạo lông (thuộc da) universal milling ~ máy phay vạn năng

unloading ~ máy dỡ tải, máy dỡ hàng upright-drilling ~ máy khoan đứng uprighting ~ máy khoan chính xác có bàn quay ngược (so với chiều trục quay trục chính) upsetting ~ máy rèn ngang để chồn, máy chồn; máy dát vacuum filling ~ máy nạp đầy trong chân không varnishing ~ máy phun sơn, máy phun phẩm màu vat ~ máy xeo giấy cuộn vending ~ máy bán hàng; máy thu tiền veneer-clipping ~ máy tách gỗ dán, máy lạng gỗ dán veneer-cutting ~ máy cắt gỗ dán veneer-drying ~ máy sấy gỗ dán veneering ~ máy làm gỗ dán veneer jointing ~ máy ghép gỗ dán veneer peeling ~ máy bóc gỗ dán veneer planing ~ máy làm phẳng gỗ dán veneer-smoothing ~ máy bào gỗ dán veneer-taping ~ máy dán gỗ vertical-drilling ~ máy khoan đứng vertical-milling ~ máy phay đứng vibro-finishing ~ máy gia công hoàn chỉnh bằng rung động warping ~ máy mắc sợi dọc welding ~ máy hàn welt-sewing ~ máy khâu riềm đế giày wet ~ máy khử ẩm willowing ~ máy vặt lông winding ~ máy quấn dây wire forming ~ máy uốn dây theo hình mẫu, máy uốn dây tạo hình wire-rope ~ máy làm dây cáp wood-scraping ~ máy bào gỗ, máy cạo gỗ wood-splitting ~ máy chẻ gỗ wood-working ~ máy gia công gỗ working ~ máy công tác; máy công cụ wrapping ~ máy bao gói X-ray ~ thiết bị tia X machine-building (thuộc) ck chế tạo máy machine-cut ck gia công cắt gọt trên máy; m đánh rạch bằng máy

machine-dried ck sấy bằng máy machine independent ck không phụ thuộc máy móc machine-made ck chế tạo bằng máy machineman thợ máy machinery ck máy móc; thiết bị agricultural ~ máy móc nông nghiệp canning ~ thiết bị đóng đồ hộp computing ~ thiết bị tính toán electrical ~ thiết bị điện excavating ~ thiết bị đào-xúc foundry ~ thiết bị đúc glass ~ thiết bị làm kính handling ~ thiết bị xếp dỡ hydraulic ~ máy thuỷ lực labour-saving ~ công cụ cơ giới rolling ~ thiết bị cán screening ~ thiết bị phân loại, thiết bị tuyển chọn shoe ~ máy đóng giày machine-wound ck quấn bằng máy machining ck sự gia công cơ khí; sự gia công cắt gọt contour ~ sự gia công chép hình; sự gia công định hình electrochemical ~ sự gia công điện hoá electro-erosion ~ sự gia công ăn mòn điện finish ~ sự gia công hoàn thiện, sự gia công tinh lazer ~ sự gia công bằng laze robotic ~ sự gia công dùng người máy surface ~ sự gia công bề mặt machinist thợ máy; người chế tạo máy macro vĩ mô, macro macroanalysis phép phân tích vĩ mô macro-assembler mt bộ dịch hợp ngữ macro macroblock mt khối macro ~ address địa chỉ khối macro macrocell h ô vĩ mô, tế bào vĩ mô macro-chemistry h hóa học vĩ mô macrocinematography sự quay phim cỡ lớn macrocircuit đ mạch vĩ mô macrocode mt mã vĩ mô macrocommand mt lệnh vĩ mô, lệnh macro macrocosmos thế giới vĩ mô

macrocrystalline l có dạng tinh thể lớn macrodeclaration mt sự khai báo vĩ mô macrodefinition định nghĩa vĩ mô macroetching h sự ăn mòn vĩ mô macrogenerator mt bộ tạo macro macrograph ảnh (chụp) vĩ mô (kim loại học) macroinstruction mt lệnh macro, lệnh gộp macrolanguage mt ngôn ngữ macro macrolibrary mt thư viện lệnh macro macrometric (thuộc) có kích thước vĩ mô macromolecule phần tử lớn macrophotography sự chụp ảnh vĩ mô macroprocessor mt bộ xử lý macro macroprogramming mt lập trình macro macroscopic (thuộc) vĩ mô, lớn ~ cross-section tiết diện vĩ mô ~ property tính chất vĩ mô ~ state trạng thái vĩ mô ~ structure cấu trúc vĩ mô ~ system hệ vĩ mô ~ theory lý thuyết vĩ mô macroscopy sự quan sát vĩ mô macrosection mẫu cắt thô, mẫu cắt vĩ mô macrostate trạng thái vĩ mô macrostructure cấu trúc vĩ mô mafic h mafic, chứa magiê-sắt magamp đ sự khuếch đại từ; bộ khuếch đại từ magazine nơi dự trữ, kho chứa; qs kho vũ khí; hộp đạn; ngăn đựng phim (máy ảnh); tạp chí, tập san card ~ hộp thẻ, hộp đựng bìa magnetic card ~ hộp thẻ từ receiving ~ hộp nhận; kho nhận mag-card ~ hộp thẻ từ powder ~ m kho thuốc nổ magdolite kv macđôlit, đôlômit nung hai lần magenta h thuốc nhuộm đỏ anilin; màu đỏ thẫm maggie m than bẩn, than không sạch magic numbers in nuclei l các số thần kỳ trong hạt nhân magma đc macma; đá nhão trong lòng đất; thuốc ở dạng huyền phù fractional ~ macma phân đoạn

partial ~ macma phân đoạn suctive ~ macma thu hút magnadur gốm macnađua (gốm sắt ôxit và bari ôxit để làm nam châm vĩnh cửu) magnalium lk macnali (hợp kim nhôm và magie) magnesia h magiê ôxit magnesium h magiê, Mg (nguyên tố kim loại số 12, trọng lượng nguyên tử 24,312) magnet l nam châm ~ alloy hợp kim từ tính annular ~ nam châm vòng artificial ~ nam châm nhân tạo bar ~ nam châm thanh, nam châm thỏi beam-bending ~ nam châm làm lệch tia beam-positioning ~ nam châm định vị tia built-up ~ nam châm ghép; hộp nam châm compensating ~ nam châm bổ chính; nam châm chỉnh hướng (điện kế) compound ~ nam châm ghép convergence ~ nam châm hội tụ crane ~ nam châm (điện) cần trục damping ~ nam châm cản dịu faggot ~ nam châm ghép field ~ nam châm tạo từ trường focussing ~ nam châm điều tiêu horseshoe ~ nam châm (hình) móng ngựa laminated ~ nam châm lá ghép lifting ~ nam châm nâng lock(ing) ~ nam châm khoá molecular ~ nam châm phân tử natural ~ nam châm thiên nhiên permanent ~ nam châm vĩnh cửu ring-shaped ~ nam châm vòng steering ~ nam châm điều khiển, nam châm lái superconducting ~ nam châm siêu dẫn magnetic (thuộc) l từ, có từ tính ~ amplifier bộ khuếch đại từ ~ axis trục từ ~ bubble bọt từ ~ circuit mạch từ ~ compass la bàn từ ~ conductance độ dẫn từ ~ constant hằng số từ

~ cooling sự làm lạnh bằng từ ~ dating sự xác định tuổi / niên đại bằng từ ~ declination độ lệch từ; độ từ thiên ~ dip độ từ khuynh ~ dipole moment momen lưỡng cực từ ~ equator xích đạo từ ~ energy năng lượng từ ~ field từ trường ~ field strength cường độ từ trường ~ film màng mỏng từ ~ filter bộ lọc từ tính ~ flux từ thông ~ flux density độ cảm ứng từ, mật độ từ thông ~ force lực từ ~ hardness độ cứng từ ~ hysteresis sự từ trễ ~ inclination độ từ khuynh ~ induction độ cảm ứng từ ~ intensity cường độ từ trường ~ latitude vĩ độ địa từ ~ lens thấu kính từ ~ meridian kinh tuyến từ ~ mirror gương từ ~ moment momen từ ~ monopole đơn cực từ ~ needle kim nam châm ~ permeability độ thẩm từ ~ pole cực từ ~ potential từ thế ~ pumping sự bơm từ ~ quantum number số lượng tử từ ~ reluctance từ trở ~ reluctivity từ trở suất ~ resonance sự cộng hưởng từ ~ rotation sự quay từ, sự quay Fa-ra-đây ~ saturation sự bão hòa từ ~ screening sự che từ, sự chắn từ ~ shielding sự che từ, sự chắn từ ~ storm bão từ ~ superconductor chất siêu dẫn từ ~ susceptibility độ cảm ứng từ ~ theodolite kính kinh vĩ từ ~ thermometer nhiệt biểu từ ~ thin film màng mỏng từ

~ viscosity sự nhớt từ ~ wave sóng từ magnetically-confined l bị nam châm hút magnetically hard alloy l hợp kim từ cứng magnetically soft alloy l hợp kim từ mềm magnetoelectric (thuộc) l từ điện magnetism l từ học; từ tính; hiện tượng từ earth ~ từ tính trái đất; hiện tượng địa từ induced ~ từ tính cảm ứng remanent ~ hiện tượng từ dư, từ tính dư residual ~ hiện tượng từ dư; từ tính dư solar ~ từ tính mặt trời stellar ~ từ tính sao terrestrial ~ từ tính trái đất, hiện tượng địa từ magnetite kv manhêtit, quặng sắt từ magnetizability l khả năng từ hoá magnetization l sự nhiễm từ tính, sự từ hoá, độ từ hoá flash ~ sự từ hoá tức thời intrinsic ~ độ từ hoá riêng longitudinal ~ sự từ hoá dọc perpendicular ~ sự từ hoá thẳng góc residual ~ sự từ hoá dư reversal ~ sự từ hoá ngược spontaneous ~ sự từ hoá tự phát transverse ~ sự từ hoá ngang magnetize l làm nhiễm từ tính magneto đ manhêtô high-tension ~ manhêtô cao áp magnetoconductivity l tính dẫn từ; suất dẫn từ magnetoelectric (thuộc) l từ điện magneto-fluid-dynamics l từ thuỷ động lực học magnetograph l từ ký, máy ghi từ magnetohydrodymamics l từ thuỷ động lực học magnetometer l từ kế, dụng cụ đo từ absolute ~ từ kế tuyệt đối airborne ~ từ kế hàng không astatic ~ từ kế phiếm định balance ~ cân từ coil ~ từ kế cảm ứng compensation ~ từ kế bổ chỉnh

deflection ~ từ khuynh kế horizontal ~ từ kế ngang induction ~ từ kế cảm ứng pendulum ~ từ kế con lắc relative ~ từ kế tương đối resonance ~ từ kế cộng hưởng torque ~ từ kế xoắn torsional ~ từ kế xoắn vertical ~ từ kế dọc magneton l manhêton (đơn vị momen từ) magneto-optics l từ quang học magnetophone l máy ghi âm trên băng từ magnetoscope l từ nghiệm magnetosphere l quyển từ magnetostatics l từ tĩnh học magnetostriction l hiện tượng từ giảo magnetostrictor đt máy dao động từ giảo magnetothermal (thuộc) l từ nhiệt magnetron đt manhêtron (một loại ống vi ba trường ngang) ~ oscillator bộ dao động manhêtron cavity ~ manhêtron hốc cộng hưởng multicavity ~ manhêtron nhiều hốc cộng hưởng multislot ~ manhêtron nhiều khe resonator ~ manhêtron cộng hưởng slot ~ manhêtron có khe magnification đt sự khuếch đại; độ khuếch đại electron(ic) ~ sự khuếch đại điện tử gas ~ sự khuếch đại khí note ~ sự khuếch đại âm tần voltage ~ sự khuếch đại điện áp magnifier đt bộ khuếch đại; máy phóng đại hand ~ kính lúp note ~ bộ khuếch đại âm tần spot ~ bộ khuếch đại điểm sweep ~ bộ khuếch đại quét magnify đt khuếch đại; phóng đại magnistor manhisto (phần tử sắt từ có đặc tính của đèn điện tử) magnitude đại lượng; độ lớn; tầm quan trọng ~ of earthquakes cường độ động đất ~ of star độ lớn của sao visual ~ kích thước nhìn được bằng mắt

magslip đ xenxin không tiếp xúc magtape đt băng từ mail bưu điện, bưu chính; bưu kiện; áo giáp; mắt lưới ~ delivery system hệ thống phân phối thư ~ enable application ứng dụng cho phép gửi thư (điện tử) ~ exchanger bộ trao đổi thư (internet) ~ transport agent tác nhân vận chuyển thư mailbus xe (buýt chở) thư mailcar xe thư main đ đường trục (chính); đường ống (chính); mạng lưới (chính) ( điện, nước); mt chương trình chính ~ beam dầm chính ~ bearing cái trụ chính ~-deck sàn tàu ~ display consol bàn điều khiển hiển thị chính ~ distribution frame giá phân phối dây chính ~ memory mt bộ nhớ chính ~ program mt chương trình chính ~ processor unit bộ xử lý chính ~ ring path length chiều dài đường vòng chính ~ storage mt bộ nhớ chính air ~ đường ống dẫn khí collecting ~ đường ống góp crude-gas ~ đường ống dẫn khí trực tiếp (chưa lọc) dead-end ~ đường trục cụt distributing ~ đường dây phân phối điện elevated ~ đường ống treo, đường ống nâng equalizing ~ đường ống điều áp exhaust-steam ~ đường ống dẫn hơi xả, đường ống xả hơi nước force ~ đường ống áp lực foul ~ đường ống dẫn khí thải gas ~ đường ống dẫn khí đốt hot-blast ~ đường ống dẫn khí nóng lighting ~ mạng điện chiếu sáng public supply ~s mạng phân phối điện công cộng relieving ~ ống giảm áp

return ~ đường trở về ring ~ đường vòng supply ~ đường ống cái cấp nước water ~ đường ống nước, ống dẫn nước mainframe mt máy tính trạm, máy tính chính mainlaying sự đặt đường ống mainmast cột buồm chính mainspring ck lò xo chính; dây cót đồng hồ; lò xo kim hoả maintain bảo dưỡng, bảo trì, duy trì ~ at grade duy trì độ dốc maintainer người bảo dưỡng; máy san đường; máy đặt tà vẹt maintenability khả năng bảo dưỡng maintenance sự bảo dưỡng, sự bảo trì; sự bảo quản ~ access terminal thiết bị đầu cuối truy nhập bảo dưỡng ~ analysis procedure thủ tục phân tích bảo dưỡng ~ center trung tâm bảo dưỡng ~ cost chi phí bảo dưỡng ~ data collection system hệ thống thu thập dữ liệu bảo dưỡng ~ expenditures chi phí bảo dưỡng ~ expenses chi phí bảo dưỡng ~ gang đội bảo quản ~ hangar nhà bảo quản ~ notices bản chỉ dẫn bảo dưỡng ~ of track sự bảo dưỡng đường sắt ~ of way sự bảo dưỡng đường ~ team đội bảo dưỡng ~ workshop xưởng bảo quản bank ~ sự bảo dưỡng tường chắn corrective ~ sự bảo dưỡng sửa chữa electrical ~ sự bảo dưỡng điện equipment ~ sự bảo dưỡng thiết bị haul road ~ sự bảo dưỡng đường vận tải level ~ m sự duy tu lò dọc vỉa library ~ sự bảo quản thư viện mechanical ~ sự bảo dưỡng cơ khí operating ~ sự bảo dưỡng vận hành periodic ~ sự bảo dưỡng định kỳ predictive ~ sự bảo dưỡng dự phòng preventive ~ sự bảo dưỡng phòng ngừa

progressive ~ sự sửa chữa theo lịch trình roadway ~ sự duy tu đường lò routine ~ sự bảo dưỡng thường xuyên schedule ~ sự bảo dưỡng theo lịch trình track ~ sự bảo dưỡng đường sắt mainway m hầm lò chính, lò cái maize nn cây ngô; bắp ngô major (thuộc) chính, chủ yếu ~ acknowledgement báo nhận chính ~ apparatus and cable system hệ thống máy và cáp chính ~ axis trục chính, trục dài của êlip ~ diameter đường kính ngoài ~ premise tiền đề chính majuscle in chữ hoa make kiểu, dạng, mẫu; sự chế tạo / chế tạo, làm; sản xuất; đ đóng (mạch) ~ dead cắt điện, ngắt mạch ~ fast kẹp chặt, bắt chặt ~ true nắn thẳng, gò phẳng, uốn thẳng; điều chỉnh (động cơ, dụng cụ đo) ~ up lắp ráp; lắp ghép; ghép (đoàn tàu); bổ sung; bù trừ; in lên khuôn make-before-break đ đóng rồi cắt (mạch) maker người chế tạo; ck nhà máy chế tạo; hãng chế tạo cabinet ~ thợ mộc lành nghề, nghệ nhân nghề mộc die ~ thợ làm khuôn rập harness ~ thợ làm yên cương pattern ~ thợ làm mẫu tool ~ thợ làm dụng cụ wire ~ thợ kéo sợi kim loại make-ready in sự đúc khuôn chữ; sự điều chỉnh khuôn in maker-up in thợ lên khuôn, thợ đặt trang makeshift phương tiện tạm thời, công cụ tạm thời / dùng tạm thời, thay thế tạm thời make-up cấu trúc; thành phần; sự trình bày; trang điểm; in sự lên khuôn, sự đặt trang, làm makét ~ gas khí mới chế ~ oil dầu mới cất makeweight ck đối trọng making sự chế tạo, sự sản xuất

maladjusted ck điều chỉnh không đúng, điều chỉnh sai, không ăn khớp maladjustment ck sự điều chỉnh không đúng, điều chỉnh sai; sự không ăn khớp malalignment sự bố trí sai, sự sắp xếp sai, sự định hướng sai malax ck nhào trộn, làm nhuyễn, trộn nhuyễn malaxator ck máy trộn, máy nhào (đất sét) malconformation sự không cân đối, sự không hoàn chỉnh male ở trong (chi tiết khác), bị bao bọc; (thuộc) đực, giống đực ~ connector đầu nối đực malfunction sự trục trặc; sự cố; sự làm việc sai chức năng hardware ~ mt sự cố phần cứng indicator ~ chỉ báo sai mall búa (nặng), búa tạ malleability ck tính rèn được; tính dẻo malleable (thuộc) ck rèn được, dẻo malleablizing ck sự ủ dẻo malleate ck rèn, dát mỏng, dàn phẳng mallet búa gỗ; (cái) chàng Malm cs thống Malm, thế Malm (thuộc Jura trên) malm đc đất sét pha vôi cát; đá vôi mềm malm-brick xd gạch vàng malm-stone đc cát kết maloperation sự vận hành sai; sự xử lý sai; sự thao tác sai malt tp mạch nha / làm mạch nha maltha kv manta maltose tp đường mantoza, đường nha mammock tảng, cục, hòn / vỡ ra thành tảng man thợ, công nhân / bố trí nhân lực beater- ~ thợ cuộn (giấy); d thợ đập sợi belt- ~ m thợ băng chuyền camera- ~ người quay phim; người chụp ảnh cinder- ~ thợ chọc xỉ lò day- ~ thợ công nhật drill- ~ thợ khoan face- ~ thợ gương lò foundry- ~ thợ đúc haulage- ~ thợ (đẩy goòng) chuyển tải

heading ~ m thợ đào lò hoist- ~ thợ lái cẩu, thợ lái máy nâng instrument ~ thợ dụng cụ ladle ~ thợ máy xúc mangle- ~ thợ máy cán mozzle ~ thợ phun xì odd ~ thợ phụ oncost ~ thợ công nhật outside ~ thợ theo thời vụ, công nhân thời vụ pick ~ thợ đào quặng picket ~ người cắm mốc trắc địa powder ~ m người coi kho thuốc nổ repair ~ thợ sửa chữa screen ~ thợ đứng máy sàng, thợ sàng set-up ~ thợ điều chỉnh máy shaft ~ thợ đào lò store ~ người giữ kho, thủ kho support ~ thợ chống giữ hầm lò time-study ~ người định mức thời gian tool ~ thợ (nguội) dụng cụ top ~ m người điều độ cửa giếng waggon ~ thợ đẩy goòng manage kt điều khiển, điều hành, quản lý, quản trị file ~ quản trị tệp management kt sự quản lý; sự điều hành; ban quản trị ~ information library thư viện thông tin quản lý ~ information system hệ thống thông tin quản lý ~ information tree cây thông tin quản lý ~ of works sự điều hành công việc computer-assisted ~ sự quản lý có sự trợ giúp của máy tính data ~ sự quản lý dữ liệu manager kt giám đốc; người điều hành, người quản lý business development ~ giám đốc phát triển thương mại project ~ người quản lý dự án technical ~ giám đốc kỹ thuật works ~ người điều hành công việc man-assignment kt sự phân bố nhân công,

sự bố trí nhân lực mancar toa con chở người man-controlled có người lái; có người điều khiển man-density kt mật độ nhân lực mandatory bắt buộc ~ access controls điều khiển truy nhập bắt buộc mandrel ck trục gá (máy công cụ); trục tâm; mũi đột; đầu nong; cuốc chim expanding ~ trục gá bung fixed ~ trục gá cố định gang ~ trục gá tổ hợp, trục gá lồng hollow ~ trục gá rỗng screw ~ trục vít gá maneton ck ngõng (trục) khuỷu; ngõng tay quay mangan (thuộc) h mangan manganate h manganat potassium ~ kali manganat manganese h mangan, Mn (nguyên tố kim loại số 25, nguyên tử lượng 54,938, được sử dụng trong chế tạo các loại thép) ~ iron thép mangan silicon ~ silicomangan (hợp kim silicmangan) manganin h manganin (hợp kim đồngmangan- niken có điện trở suất cao) mangle ck trục cán; trục nắn tấm; máy nắn tấm / cán, nắn bowl ~ trục cán mangle-man thợ (máy) cán mangling sự cán; sự nắn bằng trục cán; d sự ép mango sh cây xoài; gỗ xoài mangrove sh cây đước; gỗ đước manhandle quay tay, điều khiển bằng tay manhole lỗ chui; miệng (cống); cửa; cửa quan sát; giếng thoát ~ of boiler cửa nồi hơi sewer ~ miệng cống man-hour giờ công manifest kt bản kê khai (hàng hoá trên tàu),vận đơn; tàu hàng nhanh / lập bản kê khai, lập vận đơn

manifold kt ống góp; đường ống phân phối; in giấy in rônêo, giấy in nến; giấy sao / in rônêo, in nến; sao nhiều bản air ~ đường ống dẫn không khí distributing ~ đường ống phân phối divided ~ đường ống chia nhánh exhaust ~ ống xả, ống thải fuel ~ ống dẫn nhiên liệu inlet ~ ống nạp intake ~ ống hút, ống nạp outlet ~ ống thải, ống xả pressure ~ ống nén manipulate điều khiển bằng tay, thực hiện bằng tay, thao tác bằng tay; đt đánh manip, đánh tín hiệu manipulation sự điều khiển bằng tay, sự thao tác; đt sự đánh manip; sự đánh tín hiệu bit ~ sự thao tác bit, sự xử lý bit byte ~ sự thao tác theo byte , sự xử lý theo byte robotic ~ sự thao tác dùng người máy manipulator ck manip; tay máy; thợ vận hành ball(-socket) ~ manip có khớp cầu castle-type ~ tay máy kiểu then hoa general-purpose ~ tay máy vạn năng hydraulic ~ tay máy thuỷ lực rectilinear ~ tay máy tuyến tính remote ~ tay máy làm việc từ xa servo ~ tay máy trợ động underwater ~ tay máy hoạt động dưới nước manipulator-operated ck được điều khiển bằng tay máy man-made nhân tạo ~ fibre sợi nhân tạo manned (thuộc) có người điều khiển; điều khiển bằng tay mannose h mannoza manoeuvrability tính cơ động, tính linh hoạt, tính tiện dụng manoeuvre sự thao diễn ; sự cơ động; hh sự đổi quỹ đạo bay (máy bay, tên lửa…); đs sự dồn toa manograph l áp ký

manometer l áp kế alarm ~ áp kế báo động alpha-ionization ~ áp kế anpha-ion hoá bellows ~ áp kế màng rung compression ~ áp kế nén depth ~ áp kế đo sâu differential ~ áp kế vi sai double-column ~ áp kế hai cột flowmeter ~ áp kế lưu lượng ionization ~ áp kế ion hoá liquid column ~ áp kế cột chất lỏng mercury ~ áp kế thuỷ ngân multiple ~ áp kế phức hợp pendulum ~ áp kế con lắc piezoelectric ~ áp kế áp điện radiometer ~ áp kế vô tuyến ring ~ áp kế vòng single-column ~ áp kế một cột spring ~ áp kế lò xo tube-spring ~ áp kế lò xo ống vacuum ~ áp kế chân không manoscopy l sự đo mật độ khí manostat đ bộ ổn áp, máy điều áp manpack đeo vai man-power nhân lực, sức người manrope hk dây bảo hiểm, dây vịn mansard xd tầng áp mái man-sized có kích thước bằng người thường mantel sự ốp mặt lò sưởi; mặt trên lò sưởi mantissa t phần định trị (lôgarit) mantle sh áo; vỏ, bao; lớp phủ; lớp áo; đc lớp manti; lưới măng sông earth ~ lớp manti, lớp vỏ trái đất sedimentary ~ vỏ trầm tích; lớp phủ trầm tích manual sách hướng dẫn, sách tra cứu, cẩm nang / thủ công, điều khiển bằng tay servise ~ sách hướng dẫn sử dụng technical ~ tài liệu hướng dẫn kỹ thuật manual-acting đ dẫn động bằng tay, điều khiển bằng tay manual-automatic (thuộc) bằng tay - tự động manufactory nhà máy chế tạo, xưởng chế tạo

manufacture sự sản xuất, sự chế tạo, sự gia công / sản xuất, chế tạo, gia công ~ of ready-made clothes sự sản xuất quần áo may sẵn manufacturer nhà sản xuất, nhà chế tạo manufacturing sự sản xuất, sự chế tạo; sự gia công computer-controlled ~ sự sản xuất điều khiển bằng máy tính high-technology ~ sự sản xuất với công nghệ cao large-batch ~ sự sản xuất lô lớn medium-batch ~ sự sản xuất lô trung bình small-batch ~ sự sản xuất lô nhỏ robot-based ~ sự sản xuất nhờ người máy manufacturing-oriented định hướng vào sản xuất manuka gỗ manuca manure nn phân bón, phân súc vật / bón phân artificial ~ phân nhân tạo bone ~ phân xương chemical ~ phân hoá học decomposed ~ phân ải, phân hoại farmyard ~ phân chuồng mineral ~ phân khoáng nitrogen ~ phân đạm organic ~ phân hữu cơ phosphatic ~ phân lân potash ~ phân kali manuscript bản thảo many-seeded nhiều hạt many-sided nhiều phía, nhiều mặt many-stage nhiều bậc, nhiều tầng many-valued nhiều giá trị, đa trị map bản đồ; t ánh xạ ~ into ánh xạ vào ~ onto ánh xạ lên achromatic ~ bản đồ đen trắng administrative ~ bản đồ hành chính aerophotogrammetric ~ bản đồ ảnh hàng không air navigation ~ bản đồ đạo hàng hàng không, bản đồ dẫn đường bay base ~ bản đồ cơ sở, bản đồ gốc

blank ~ bản đồ địa giới, bản đồ để trống (chưa có các chi tiết); bản đồ câm cadastral ~ bản đồ ruộng đất, bản đồ đạc điền, bản đồ địa chính canonical ~ ánh xạ chính tắc celestial ~ bản đồ bầu trời chromosome ~ bản đồ thể nhiễm sắc classifying ~ ánh xạ phân loại climatic ~ bản đồ khí hậu code ~ bản đồ mã collation ~ bản đồ thống kê colour(ed) ~ bản đồ (in) màu communications ~ bản đồ giao thông compound ~ bản đồ ghép comprehensive ~ bản đồ chi tiết constant ~ ánh xạ không đổi contour ~ bản đồ đường đồng mức cytogenetic ~ bản đồ di truyền tế bào, bản đồ gen tế bào detailed ~ bản đồ chi tiết diagrammatic ~ biểu đồ drainage ~ bản đồ hệ thống tiêu nước engineering ~ bản đồ công trình equivariant ~ ánh xạ đẳng biến evaluation ~ ánh xạ ước lượng excision ~ ánh xạ cắt fibre ~ ánh xạ phân thớ flow ~ bản đồ dòng chảy forest ~ bản đồ rừng identification ~ ánh xạ đồng nhất hóa genetic ~ bản đồ di truyền, bản đồ gen geographical ~ bản đồ địa lý geological ~ bản đồ địa chất geophysical ~ bản đồ địa vật lý ground ~ bản đồ địa hình highway ~ bản đồ đường xá hydrographical ~ bản đồ thuỷ văn hypsographical ~ bản đồ độ cao interior ~ ánh xạ trong land ~ bản đồ địa hình large-scale ~ bản đồ tỷ lệ lớn mother ~ bản đồ cơ bản orographic(al) ~ bản đồ sơn văn, bản đồ dịa hình núi outline ~ bản đồ ranh giới

pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng physical ~ bản đồ địa lý tự nhiên prognostic ~ bản đồ dự báo proof ~ bản đồ in thử reconnaissance ~ sơ đồ nhận thức relief ~ bản đồ địa hình nổi radar ~ bản đồ định vị vô tuyến, bản đồ rađa regular ~ ánh xạ chính quy route ~ bản đồ hành trình shrinking ~ ánh xạ co rút skeleton ~ bản đồ sơ lược, sơ đồ soil ~ bản đồ thổ nhưỡng tensor ~ ánh xạ tenxơ topographic ~ bản đồ địa hình vegetation ~ bản đồ thực vật ventilation ~ bản đồ thông gió weather ~ bản đồ khí tượng, bản đồ thời tiết maple sh cây thích mapper người lập bản đồ, người vẽ bản đồ mapping sự lập bản đồ, sự vẽ bản đồ; t ánh xạ ~ of information sự trình bày thông tin affin ~ ánh xạ affin address ~ ánh xạ địa chỉ bit ~ ánh xạ bit chain ~ ánh xạ dây chuyền conformal ~ ánh xạ bảo giác differentiable ~ ánh xạ khả vi equiareal ~ ánh xạ bảo toàn diện tích homomorphous ~ ánh xạ đồng hình inverse ~ ánh xạ ngược linear ~ ánh xạ tuyến tính many-to-many ~ ánh xạ nhiều-nhiều meromorphic ~ ánh xạ phân hình monomorphic ~ ánh xạ đơn hình natural ~ ánh xạ tự nhiên non-alternating ~ ánh xạ không luân phiên norm-preserving ~ ánh xạ bảo toàn chuẩn one-to-one ~ ánh xạ một-một one-to-many ~ ánh xạ một-nhiều rational ~ ánh xạ hữu tỷ slit ~ ánh xạ cắt topological ~ ánh xạ tôpô

univalent ~ ánh xạ đơn trị mar vết xước, sự xây xát / làm xước, làm xây xát; làm hại; làm hỏng maraging lk sự hoá già của mactenxit marbelize xd ốp đá hoa marble đá hoa, cẩm thạch / ốp đá hoa, nổi vân đá hoa veiny ~ cẩm thạch có vân marbleize xd ốp đá hoa marbling xd sự ốp đá hoa, sự làm nổi vân đá hoa marc tp bã quả ép mareograph hh thuỷ triều ký margarine tp bơ thực vật, macgarin margin biên; mép, lề, rìa; phần dự phòng; giới hạn (độ bền, điều kiện làm việc) / in đặt lề ~ of energy dự trữ năng lượng, giới hạn năng lượng ~ of error giới hạn sai số ~ of image mép ảnh ~ of lift lực nâng dư, lực nâng dự trữ ~ of power dự trữ công suất ~`of safety hệ số an toàn, độ dự trữ an toàn corroded ~ rìa bị ăn mòn gain ~ phần dự trữ hệ số khuếch đại map ~ khung bản đồ, mép bản đồ noise ~ giới hạn ồn, giới hạn tạp âm reactivity ~ dự trữ khả năng phản ứng stability ~ phần dự trữ ổn định marginal (thuộc) biên, mép, lề, rìa marine hh hải quân; hạm đội; lính thuỷ đánh bộ / (thuộc) hàng hải, biển ~ biology sinh học biển ~ boiler nồi hơi tàu thủy ~ chart bản đồ hàng hải ~ climate khí hậu biển ~ construction công trình biển ~ deposit trầm tích đáy biển ~ engine máy tàu thủy ~ forecast dự báo khí tượng biển ~ insurance bảo hiểm hàng hải ~ pain sơn tàu biển ~ radio beacon cái pha vô tuyến hàng hải ~ works công trình biển

mariner thuỷ thủ, lính thuỷ maritime (thuộc) hh biển; hàng hải; hải quân ~ air không khí biển ~ belt vành đai biển ~ fog sương mù biển ~ insurance act luật bảo hiểm hàng hải ~ traffic giao thông hàng hải mark dấu (hiệu); sự ghi chú; con dấu; nhãn; cột mốc, cột tiêu / đặt mốc, đặt cột tiêu; đánh dấu, đóng dấu abrasion ~s vết xước, vết mài mòn adjusting ~ dấu định vị adjustment ~ dấu sắp thẳng hàng, dấu gióng hàng altitude ~ mốc độ cao azimuth ~ mốc phương vị base ~ mốc cơ sở beginning ~ mốc khởi điểm bench ~ mốc độ cao; mốc thuỷ chuẩn brand ~ nhãn thương phẩm, nhãn hiệu nhà máy, nhãn sản xuất bubble ~s bọt không khí centre ~ dấu tâm cinch ~s vết xước, vết xây xát circling ~ mốc ngắm quay colla ~ vết gờ (khuyết tật cán) collimating ~ mốc toạ độ datum ~ mốc tính toán, mốc đo lường defining word ~ dấu ngắt từ distinctive ~ dấu phân biệt dog ~ vết ngoạm, vết kẹp end ~ dấu hết end-of-reel ~ dấu hết cuộn dây end-of-tape ~ dấu hết cuộn băng eyepiece ~ mốc quan sát bằng mắt, mốc thị giác fiducial ~ mốc chuẩn field ~ dấu trường filling ~ mốc đong, vạch đong (ở thùng chứa) focussing ~ dấu định tiêu điểm gauge ~ vạch đong; vạch mức chuẩn graduating ~ vạch thang đo graduation ~ vạch thang đo guide ~ dấu chỉ dẫn, mốc hướng dẫn

hammer ~ vết búa (trên kim loại rèn) height ~ mốc độ cao identification ~ dấu hiệu nhận dạng, cột tiêu, sự đánh (dấu) ký hiệu illuminating ~ dấu hiệu ánh sáng intermediate ~ mốc độ cao trung gian land ~ mốc định hướng mặt đất landing ~ hk dấu hiệu hạ cánh load ~ dấu báo bắt đầu (cuộn băng) magnetic tape ~ nhãn băng từ measuring ~ dấu hiệu đo đạc, cột mốc đo đạc optical ~ tiêu đo quang học permanent bench ~ mốc đo mức thường xuyên place ~ điểm mốc địa hình, mốc định hướng plate ~ sự thử đồ kim hoàn polarity ~ dấu hiệu cực tính reference ~ cột tiêu; vạch dấu; điểm tham chiếu rolling ~ vết cán; nhãn hiệu sản phẩm cán scale ~ vạch thước tỷ lệ sea ~ hk dấu hiệu hàng hải shipping ~ ký hiệu tàu sighting ~ mốc ngắm sounding ~ mốc độ sâu space ~ tiêu đo không gian, vật mốc không gian temporary ~ mốc tạm thời test ~ mốc kiểm tra tidal bench ~ mốc đo mức thuỷ triều timing ~ dấu hiệu thời gian (băng từ); mốc thời gian trade ~ nhãn hiệu sản xuất, nhãn hiệu thương mại virtual ~ mốc ảo water ~ dấu mức nước zero ~ điểm không, mốc zero marker dấu hiệu; ký hiệu; vạch mốc; vạch dấu; dụng cụ đánh dấu; cột mốc; cột đèn hiệu; biển chỉ đường; qs bom sáng active ~ mốc vô tuyến tích cực address ~ ký hiệu địa chỉ beginning tape ~ dấu báo đầu băng

boundary ~ hk đèn (pha) báo hiệu ranh giới đường băng; cái mốc biên bridge ~ biển chỉ cầu course ~ biển báo lộ trình culvert ~ biển báo cầu nhỏ directional ~ biển chỉ hướng disk ~ biển báo hình tròn; mốc tròn ending tape ~ dấu báo hết băng fan ~ biển báo hình quạt glass ~ dao cắt kính grade ~ biển báo độ dốc (đường) inner ~ dấu hiệu bên trong; mốc (vô tuyến) chỉ chuẩn trong cùng middle ~ dấu hiệu trung gian; mốc (vô tuyến) chỉ chuẩn trung gian outer ~ dấu hiệu bên ngoài; mốc (vô tuyến) chỉ chuẩn ngoài cùng radar ~ mốc rađa range ~ mốc cự ly, biển báo khoảng cách roadway ~ biển giao thông, dấu hiệu đi đường time ~ dấu hiệu thời gian wayside ~ biển báo dọc đường market kt chợ, thị trường; nơi tiêu thụ / bán ở chợ; bán ở thị trường ~ value added thị trường giá trị gia tăng common ~ thị trường chung credit ~ thị trường tín dụng exchange ~ thị trường ngoại hối financial ~ thị trường tài chính free ~ thị trường tự do world ~ thị trường thế giới marketing kt maketing, sự tiếp thị marking sự lấy dấu, sự đánh dấu, sự ghi nhãn; vết dụng cụ (trên bề mặt gia công); màu sắc (lông thú, cây cối) marl kv macnơ, sét vôi clay ~ macnơ sét lime ~ macnơ vôi sandy ~ macnơ cát marlaceous (thuộc) kv chứa macnơ marline thừng bện; sợi đôi marl-stone kv đá macnơ, đá sét vôi marquenching lk sự tôi phân đoạn thành mactenxit

marquetry nghề khảm tranh, nghề khảm gỗ, tranh khảm gỗ marrow tuỷ xương marsh đc đầm lầy marshal đs dồn toa, lập đoàn tàu; sắp xếp thứ tự marshalling đs sự dồn toa, sự lập đoàn tàu marshy (thuộc) đầm lầy martempering lk sự tôi phân đoạn mactenxit martensite lk mactensit maser (Mirowave Amplification by Stimulated Emission of Radiation) đt maze (sự khuếch đại vi ba bằng phát bức xạ kích thích) acoustic ~ maze âm học beam(-type) ~ maze dạng chùm cavity ~ maze cộng hưởng, maze hốc dielectric cavity ~ maze cộng hưởng điện môi four-level ~ maze bốn mức gamma-ray ~ máy phát lượng tử bức xạ gamma gaseous ~ maze khí light ~ laze multimode ~ maze đa mốt optical ~ laze powder ~ maze bột pulse ~ maze xung reflection cavity ~ maze cộng hưởng phản xạ resonant cavity ~ maze hốc cộng hưởng ruby ~ maze hồng ngọc, maze rubi semiconductor ~ maze bán dẫn solid-state ~ maze chất rắn three-level ~ maze ba mức two-level ~ maze hai mức vacuum-tight cavity ~ maze với hốc cộng hưởng chân không kín mash bột giấy; bột nhão; cám nấu (gia súc, gia cầm); nước ủ rượu / nghiền nát; ngâm ủ (rượu) masher máy nghiền (bột giấy); nồi cất rượu mashing tp sự ngâm ủ (rượu) mask mặt nạ; khung che; màn che / hoá trang

mặt; vẽ mặt; che ~ bit mt bit mặt nạ ~ register mt thanh ghi mặt nạ breathing ~ mặt nạ phòng độc coded ~ mt mặt nạ mã hoá diffusion ~ màn che khuếch tán fire ~ mặt nạ phòng cháy gas ~ mặt nạ phòng độc interrupt ~ mt mặt nạ ngắt isolation ~ màn che cách ly oxygen ~ mặt nạ ôxi photographic ~ màn che ảnh welding ~ mặt nạ (thợ) hàn masking sự hoá trang; sự che mặt; tấm chắn, tấm che mason xd thợ nề, thợ xây / xây brick ~ thợ xây stone ~ thợ đẽo đá, thợ đá masonry xd sự xây; công việc xây; nghề xây nề; khối xây ashlar ~ sự xây đá đẽo bastard ~ sự xây ốp mặt brick ~ sự xây gạch, khối xây gạch brick-lined ~ sự xây ốp gạch cement-rubble ~ sự xây xi măng-đá hộc concrete ~ sự xây bằng bê tông khối cyclopean ~ sự xây đá tảng chồng xếp dressed ~ sự xây ốp đá, sự xây có trang trí free-stone ~ sự xây bằng đá hộc herringbone ~ sự xây theo mạch xương cá loose ~ sự xây không vữa marshalling ~ sự xây gạch kiểu quarry-stone ~ sự xây bằng đá hộc; khối xây đá hộc random ~ sự xây không đều hàng rubble ~ sự xây bằng đá hộc, khối xây đá hộc rustic ~ sự xây bằng đá thô solid ~ sự xây kiên cố, sự xây vững chãi tile ~ sự lát gạch uncoursed rubble ~ sự xây bằng đá hộc không đều hàng mass l khối lượng; đống; khối / chất đống ~ absorption coefficient hệ số hấp thụ khối lượng

~ attenuation coefficient hệ số suy giảm khối lượng ~ at rest khối lượng nghỉ ~ defect độ hụt khối lượng ~ -energy equivalent sự tương đương năng lượng khối lượng ~ force lực khối ~ number số khối (của hạt nhân) ~ point chất điểm ~ production sự sản xuất hàng loạt ~ renormalisation sự tái chuẩn hóa khối lượng ~ storage device mt thiết bị nhớ cỡ lớn active ~ khối lượng tác dụng actual ~ khối lượng thực atomic ~ khối lượng nguyên tử balance ~ khối lượng cân bằng, đối trọng compact ~ khối rắn chắc continental tropical air ~ khối khí nhiệt đới lục địa critical ~ khối lượng tới hạn electron ~ khối lượng êlectron aquivalent ~ khối lượng tương đương erratic ~ khối đá trôi dạt, khối đá lăn lóc even ~ khối lượng chẵn final ~ khối lượng cuối cùng gravitational ~ khối lượng hấp dẫn, khối trọng trường gyrating ~ khối lượng quay inert ~ khối lượng quán tính, khối lượng ì inertial ~ khối lượng quán tính, khối lượng ì initial ~ khối lượng ban đầu isotopic ~ khối lượng đồng vị magnetic ~ khối lượng từ tính molecula ~ khối lượng phân tử neutron ~ khối lượng nơtron nuclear ~ khối lượng hạt nhân odd ~ khối lượng lẻ overthrust ~ khối chờm nghịch; lớp phủ đứt gãy nghịch; lớp phủ kiến tạo paste ~ khối nhão plastic ~ khối dẻo point ~ khối lượng điểm reduced ~ khối lượng qui đổi

rest ~ khối lượng nghỉ rock ~ khối đá steady ~ khối lượng ổn định subcritical ~ khối lượng dưới tới hạn supercritical ~ khối lượng trên tới hạn unbalaced ~ khối lượng không cân bằng unsprung ~ khối lượng không được đỡ bằng nhíp weighted average ~ trọng khối trung bình zero rest ~ khối lượng nghỉ không massecute tp khối bột chín massif đc địa khối, khối massive (thuộc) to lớn; thô massively đồ sộ, lớn lao massiveness tính đồ sộ; dáng vẻ thô massless không khối lượng mass-produce kt sản xuất hàng loạt lớn mass-separator l bộ tách đồng vị mass-spectrogram l ảnh phổ khối lượng mass-spectrograph l phổ ký khối lượng mass-spectrography l phép chụp phổ khối lượng, phép ghi phổ khối lượng mass-spectrometer l phổ kế khối lượng, khí cụ ghi phổ khối lượng mass-spectrometry l phép ghi phổ khối lượng massy (thuộc) đồ sộ, thô kệch mast ktr cột, trụ, cột buồm; cột tháp antenna ~ cột anten, trụ anten basket ~ cột tháp dạng lưới built-up ~ cột tháp lắp ghép cableway ~ trụ đỡ cáp đường treo cage ~ cột trụ dạng lưới collapsible ~ cột tháo lắp được compound ~ cột phức hợp derrick ~ cột cẩu đeric drill ~ (cột) tháp khoan fore ~ cột buồm mũi lattice ~ cột tháp dạng lưới main ~ cột buồm chính mizen ~ cột buồm phía lái self-supporting ~ cột tháp độc lập signal ~ cột tín hiệu telescopic ~ cột ống lồng; tháp lồng tubular ~ cột ống, trụ ống; tháp ống

master thợ cả; đốc công; mt chủ; bản gốc; chính, chủ yếu ~ builder chủ thầu xây dựng ~ copy bản gốc ~ cylinder xi lanh chính ~ gauge calíp mẫu ~ gear bánh răng chủ ~ oscillator bộ dao động chủ ~ pattern mô hình chính ~ tape băng gốc master-key chìa khoá chính mastery sự điều khiển mastic h mát tít asphalt ~ mát tít nhựa đường masticate nhai; nghiền; h hoá dẻo (cao su) mastication sự nhai; h sự nghiền hoá dẻo (cao su) masticator hàm nhai; ck máy nghiền trộn; máy nghiền hóa dẻo (cao su) mastless không cột buồm masut h dầu mazut mat tấm lót, tấm thảm (chùi chân), miếng lót, lớp lót, chiếu; in khuôn in; đc đới đứt gãy; vùng nứt nẻ / mờ, đục, không láng bóng / làm mờ; trải chiếu; trải thảm; bện bituminous ~ lớp đệm bitum chock ~s m chồng đệm bằng các lớp dầm vuông góc nhau duplex pack ~ m gối đỡ bằng chồng cũi kép (ở luồng phá hoả) earth ~ lưới (kim loại) nối đất foundation ~ bản đế móng, đài móng protective ~ m nóc giả ngăn đất đá top slicing ~ m nóc giả chia lớp khấu vacuum ~ lá chắn chân không match h diêm; ngòi cháy / làm thích ứng; làm thích hợp ~ together lựa cho hợp nhau, lựa cho vừa ~ up kết hợp lại, tổ hợp lại quick ~ ngòi cháy nhanh safety ~ diêm an toàn matched (thuộc) đ thích ứng, hòa hợp ~ impedance trở kháng hòa hợp ~ load phụ tải hòa hợp matching đ sự thích hợp; sự hòa hợp, sự

khớp, sự tương hợp (các chi tiết đối tiếp) acoustical ~ sự phối âm bilateral ~ sự thích ứng hai phía chart ~ sự ghép bản đồ colour ~ sự phối màu; sự hoà hợp màu sắc impedance ~ sự phối hợp trở kháng pip ~ sự phối hợp xung pulse ~ sự phối hợp xung unilateral ~ sự thích ứng một phía matchwood gỗ (làm) diêm mate chi tiết cặp đôi; chi tiết đối tiếp; bạn nghề; người phụ việc; hk phó thuyền trưởng / liên tiếp, đối tiếp, ăn khớp (bánh răng); sh ghép đôi material vật liệu; vật chất; d chất vải, chất liệu absorbing ~ chất hấp thụ acceptor ~ chất nhận accessory ~ vật liệu phụ acoustic ~ vật liệu cách âm activated ~ chất bị kích hoạt hoá active ~ chất kích hoạt; chất phóng xạ amorphous ~ vật liệu vô định hình anisotropic ~ vật chất dị hướng auriferous ~ chất liệu có vàng backfill ~ vật liệu chèn lấp backing ~ vật liệu đệm, vật liệu lót basic ~ nguyên liệu, vật liệu ban đầu binding ~ vật liệu gắn kết blasting ~ vật liệu nổ, chất nổ bred ~ nhiên liệu hạt nhân thứ cấp bred-in ~ sản phẩm thứ sinh (sản phẩm thứ cấp không từ vật liệu ban đầu) breeder ~ nhiên liệu hạt nhân breeding ~ sh vật liệu chọn giống, vật liệu nhân giống building ~ vật liệu xây dựng bulk ~ vật liệu rời, vật liệu chất đống burden ~ vật liệu nạp lò canning ~ vật liệu làm vỏ hộp carrier ~ chất mang caved ~ đống vật liệu sập đổ (xuống) cell ~ sinh khối cementing ~ vật liệu gắn kết charging ~ vật liệu nạp

cladding ~ vật liệu lợp composite ~ vật liệu phức hợp concrete ~ vật liệu bê tông conducting ~ vật liệu dẫn (điện), chất dẫn (điện) core ~ vật liệu của vùng hoạt động (lò phản ứng hạt nhân); chất lõi covering ~ vật liệu bao phủ; vật liệu che phủ; vật liệu ốp crushed ~ vật liệu nghiền depleted ~ vật liệu đã kiệt, nhiên liệu hạt nhân đã kiệt dielectric ~ chất điện môi donor ~ chất cho elasto-plastic ~ vật liệu đàn dẻo emitting ~ chất phát xạ; vật liệu phát xạ engineering ~ vật liệu chế tạo máy enriched ~ vật liệu đã được làm giàu, vật liệu đã được tuyển chon excavated ~ đất đào fall-out radioactive ~ chất lắng phóng xạ; vật liệu lắng phóng xạ fibrous ~ vật liệu sợi; xơ filling ~ chất độn, chất chèn lấp film-forming ~ vật liệu tạo màng finished ~ thành phẩm, vật liệu thành phẩm, vật liệu đã gia công fissile ~ vật liệu phân hạch fisssionable ~ vật liệu có thể phân hạch được fluidized ~ vật liệu được hoá lỏng fluorescent ~ chất huỳnh quang foreign ~ chất lạ, tạp chất fuel ~ nhiên liệu, chất đốt fusionable ~ nhiên liệu nhiệt hạch grinding ~ vật liệu mài half-finished ~ bán thành phẩm, phôi liệu heat-insulating ~ vật liệu cách nhiệt heat-transfer ~ chất tải nhiệt, môi trường truyền nhiệt high-capture ~ chất bắt giữ (nơtron) mạnh high-expansion ~ vật liệu (có hệ số) giãn nở lớn hot ~ chất phóng xạ mạnh inert ~ chất trơ

inflammable ~ vật liệu dễ cháy in-place ~ vật liệu tại chỗ in-process ~ vật liệu đang được xử lý in-situ ~ vật liệu tại chỗ insulating ~ vật liệu ngăn cách, chất cách; chất cách điện intermediate ~ sản phẩm trung gian interplanetary ~ vật chất giữa các hành tinh interstellar ~ vật chất giữa các vì sao jointing ~ vật liệu gắn; vật liệu miết mối nối; vật liệu dính kết lining ~ vật liệu ốp lát; m vật liệu vỏ chống loosened ~ vật liệu đã xới tơi low-capture ~ chất bắt giữ (nơtron) yếu low-expansion ~ vật liệu ít giãn nở low-grade ~ vật liệu cấp thấp, vật liệu xấu luminescent ~ chất phát quang millboard roofing ~ bìa lợp (mái) moderating ~ chất làm chậm moulding ~ vật liệu làm khuôn multilayer ~ vật liệu nhiều lớp natural ~ vật liệu thiên nhiên, vật chất thiên nhiên negative ~ vật liệu âm bản non-coherent ~ vật liệu rời non-conducting ~ vật liệu không dẫn (điện); chất không dẫn (điện) nuclear ~ vật liệu hạt nhân opaque ~ chất mờ đục organic ~ chất hữu cơ packing ~ vật liệu đóng bao bì paint ~ vật liệu làm sơn parent ~ đá gốc, đá mẹ paving ~ vật liệu lát đường photoelectric ~ chất quang điện photographic ~ vật liệu (làm) ảnh pile ~ vật liệu cho lò phản ứng hạt nhân plastic ~ chất dẻo polycrystalline ~ chất đa tinh thể polymer ~ vật liệu pôlime positive ~ vật liệu dương bản quarry run ~ vật liệu nguyên khai radioactive ~ vật liệu phóng xạ; chất phóng xạ

random ~ vật liệu ngẫu nhiên raw ~ nguyên liệu recycled ~ vật liệu tái sử dụng, vật liệu tái chế reflecting ~ vật liệu phản xạ refractory ~ vật liệu chịu lửa retained ~ vật liệu bị ngăn lại; vật liệu trên sàng returned fissile ~ nhiên liệu hạt nhân tái sinh roofing ~ vật liệu lợp scattering ~ chất tán xạ sealing ~ vật liệu gắn; vật liệu chèn lấp, vật liệu nhồi secondary ~ vật liệu thứ cấp semiconducting ~ vật liệu bán dẫn, chất bán dẫn sheet ~ tấm shielding ~ vật liệu che chắn, chất bảo vệ sound-absobring ~ vật liệu tiêu âm spent ~ phế liệu starting ~ nguyên liệu stemming ~ tl vật liệu đắp đập; m vật liệu nút mìn storage ~ vật liệu tích trữ; vật chất tích trữ stowage ~ vật liệu cấp lò support ~ m vật liệu làm vỏ chống, vật liệu chống hầm lò suspended ~ chất huyền phù threshold fissioning ~ chất phân hạch ngưỡng tracer ~ chất đánh dấu transparent ~ vật liệu trong suốt undesired ~ chất vô ích, chất thải material trang bị vật chất, thiết bị, cơ sở vật chất mathematical (thuộc) t toán học ~ biology sinh toán học ~ induction phép quy nạp toán học ~ logic lôgic toán ~ model mô hình toán ~ pendulum con lắc toán học ~ programming sự lập trình toán học mathematician t nhà toán học mathematicism t chủ nghĩa toán học

mathematics t toán học applied ~ toán học ứng dụng higher ~ toán học cao cấp mathematization t toán học hóa mathematize trình bày dưới hình thức toán học matrice khuôn; đc thể mẹ; t ma trận; xd vữa, chất dính kết cement ~ vữa xi măng inverse ~ ma trận nghịch đảo siliceous ~ vữa silic transposed ~ ma trận chuyển vị matrix t ma trận; khuôn (mẫu, in) ~ algebra đại số ma trận ~ differential phương trình vi phân ma trận ~ inversion phép nghịch đảo ma trận ~ norm chuẩn của ma trận ~ notation sự ghi ma trận ~ operation phép toán ma trận ~ printer máy in ma trận điểm, máy in kim ~ representation sự biểu diễn ma trận address ~ ma trận địa chỉ beam-forming ~ khuôn tạo chùm tia computing ~ ma trận tính toán conjugated ~ ma trận liên hợp correlation ~ ma trận tương quan decoder ~ ma trận giải mã dot ~ ma trận điểm elastic ~ khuôn dẻo energy-impulse ~ ma trận năng lượng xung error ~ ma trận sai số fusible ~ khuôn chảy được gating ~ ma trận cổng incidence ~ ma trận tới logical conversion ~ ma trận biến đổi lôgic magnetic memory ~ ma trận bộ nhớ từ tính nonsingular ~ ma trận không suy biến resistor ~ ma trận điện trở reverse ~ khuôn in trái, khuôn in ngược rotation ~ ma trận quay scatterring ~ ma trận tán xạ matte h sten (hỗn hợp các sunfua kim loại màu với sắt); bề mặt mờ / mờ, không đánh bóng concentrated ~ sten đã tuyển chọn

high-grade ~ sten có hàm lượng kim loại màu cao raw ~ sten chưa tuyển chọn matter chất, vật chất; in bát chữ, bộ chữ ~ in suspension chất huyền phù cementitious ~ chất kết dính colouring ~ chất tạo màu fatty ~ chất béo foreign ~ tạp chất, chất lạ glue ~ chất dính, keo dán isoluble ~ chất không tan printed ~ vật liệu in putrescible ~ chất thối rữa resinous ~ chất nhựa straight ~ bộ chữ in chính văn suspended ~ chất huyền phù tanning ~ vật liệu thuộc da type ~ bát chữ, kiểu chữ vein ~ đc vật liệu (lấp nhét) khe mạch volatile ~ chất bốc hơi; chất bay hơi waste ~ chất thải mattock cái cuốc chim mattress xd lưới sắt gia cố bê tông; đệm, nệm asphalt ~ lớp đệm atphan foundation ~ đài móng spring ~ đệm lò xo mature (thuộc) chín; thành thục maturing sự chín; sự thành thục maturity (độ) chín; độ thành thục maul cái vồ lớn mausoleum ktr lăng, lăng tẩm maximize đạt đến cực đại maximum t cực đại, trị số cực đại, lượng cực đại / tối đa maze ktr mê cung, mê lộ mazout h dầu mazut mazut h dầu mazut meadow đồng cỏ meager nghèo, gầy meal tp bột blood ~ bột máu bone ~ bột xương coarse ~ bột thô corn ~ bột ngô

drilling ~ mùn khoan feed ~ bột chăn nuôi, bột thức ăn gia súc fish ~ bột cá linseed ~ bột hạt lanh malt ~ bột mạch nha meat ~ bột thịt; thịt bột wood ~ bột gỗ, mùn gỗ mealiness tính chất bột; tính bở tơi mealy (thuộc) có bột, dạng bột; bở mean t trung bình; phương thức, phương tiện; biện pháp ~ accumulated down time thời gian ngừng trệ tích lũy trung bình ~ active repair time thời gian sửa chữa tích cực trung bình ~ activity hoạt động trung bình ~ administration delay thời gian trễ quản trị trung bình ~ error lỗi trung bình ~ molecule phân tử trung bình ~ of communication phương tiện truyền thông ~ percent error phần trăm lỗi trung bình ~ repair time thời gian sửa chữa trung bình ~ time between demand thời gian trung bình giữa các yêu cầu ~ time between failures thời gian trung bình giữa hai lần hư hỏng ~ time between maintenance thời gian trung bình giữa các lần bảo dưỡng ~ time between maintenance action thời gian trung bình giữa các hoạt động bảo dưỡng ~ time between replacement/repair thời gian trung bình giữa hai lần thay thế / sửa chữa ~ time data availability thời gian trung bình khả dụng dữ liệu ~ time to accomplish thời gian trung bình để hoàn thành ~ time to diagnose thời gian trung bình để chẩn đoán ~ time to exchange thời gian trung bình trao đổi ~ time to failure thời gian trung bình hư

hỏng ~ time to first failure thời gian trung bình hư hỏng đầu tiên ~ time to restore service thời gian trung bình để phục hồi dịch vụ ~ time to restoration thời gian trung bình để phục hồi ~ up-time thời gian hoạt động trung bình antihunt ~ phương tiện chống rung, biện pháp chống rung arithmetic(al) ~ số trung bình cộng geometric(al) ~ số trung bình nhân harmonic ~ số trung bình điều hoà measuring ~ phương tiện đo memory protection ~ phương tiện bảo vệ bộ nhớ protecting ~ phương tiện bảo vệ stogare ~ phương tiện lưu trữ unweighted ~ số trung bình không có trọng số weighted ~ số trung bình có trọng số meander đường quanh co, chỗ sông uốn khúc entrenched ~ đoạn sông cong đã cắt thẳng meaningful có ý nghĩa measurability l khả năng đo được measurable (thuộc) l đo được measure biện pháp; số đo; thước đo; tiêu chuẩn đánh giá; t ước số; đc lớp, tầng / đo ~ of area đo diện tích ~ of effectiveness đo hiệu quả ~ of length đo chiều dài angula ~ đo góc arc ~ đo cung board ~ đo tiêu chuẩn gỗ ván coal ~ vỉa than common ~ ước số chung cubic ~ đo thể tích dry ~ đo vật liệu rời; khối vật liệu folding pocket ~ thước gập, thước xếp grade ~ đo độ greatest common ~ ước số chung lớn nhất line ~ in khổ dòng liquid ~ đo chất lỏng metrical ~ đo hệ mét

oil ~ lớp chứa dầu, vỉa dầu, tầng chứa dầu preventive ~ biện pháp dự phòng, biện pháp ngăn ngừa safety ~ biện pháp an toàn solid ~ đo thể tích standard ~ đo chuẩn standing ~ mẫu đo, đo mẫu tape ~ thước cuộn, thước dây unit ~ đơn vị đo volume ~ đo thể tích measurement l sự đo (lường), phép đo absolute ~ phép đo tuyệt đối accurate ~ phép đo chính xác actual ~ phép đo theo kích thước thực alpha-ray ~ sự đo cường độ bức xạ anpha angular ~ phép đo góc base ~ phép đo đường đáy bearing ~ sự xác định góc phương vị beta-ray ~ sự đo cường độ bức xạ bêta construction-work ~ sự định mức công tác xây dựng continuous ~ phép đo liên tục depth ~ phép đo độ sâu direct ~ phép đo trực tiếp distance ~ phép đo khoảng cách float ~ phương pháp đo bằng phao flow ~ sự đo lưu lượng, sự đo dòng chảy grade ~ phép đo độ gravity ~ phép đo trọng lực height ~ phép đo chiều cao hydraulic ~ sự đo thuỷ lực indirect ~ phép đo gián tiếp isotope-tracer ~ phép đo vết đồng vị linear ~ phép đo tuyến tính, phép đo chiều dài maintenance ~ sự định mức công tác bảo dưỡng micrometric ~ phép vi trắc noise ~ phép đo tiếng ồn nuclear ~ phép đo hạt nhân omnidirectional ~ phép đo mọi hướng optical ~ phép đo quang học photoelectric ~ phép đo quang điện precision ~ phép đo chính xác radioactive ~ phép đo (độ) phóng xạ

range ~ phép đo khoảng cách remote ~ phép đo từ xa slow-neutron ~ phép đo dùng nơtron chậm sound ~ phép đo âm thanh ultrasonic ~ phép đo bằng siêu âm measurer l khí cụ đo, thước đo measures đc tầng, lớp, điệp barren ~ lớp đá thải running ~ lớp cát chảy measuring l sự đo, phép đo ~ apparatus dụng cụ đo lường ~ bottle bình đong ~ by stadia sự đo bằng máy đo xa ~ cylinder ống đong chia độ ~ graduate ống đong chia độ, ống đong định mức ~ machine máy đo ~ range khoảng đo, giới hạn đo ~ vessel bình đong field ~ sự đo vẽ trên thực địa nondestructive ~ sự đo không phá hủy mẫu remote ~ sự đo từ xa meat tp thịt broken ~ thịt vụn canned ~ thịt hộp dried ~ thịt sấy khô, thịt khô fresh-killed ~ thịt tươi frozen ~ thịt ướp lạnh minced ~ thịt băm; thịt xay tinned ~ thịt hộp mechanic thợ máy, công nhân cơ khí; kỹ thuật viên cơ khí air ~ hk thợ máy máy bay aircraft radio ~ kỹ thuật viên vô tuyến hàng không engine ~ thợ máy nổ, thợ máy động cơ flight ~ thợ máy chuyến bay master ~ trưởng phòng cơ điện, quản đốc xưởng cơ khí wireless ~ kỹ thuật viên vô tuyến điện mechanical (thuộc) ck máy, cơ khí; cơ học ~ agitator máy khuấy cơ học ~ analysis sự phân tích cơ học ~ area xd nơi đặt thiết bị máy móc và thiết

bị vệ sinh (trong nhà) ~ bond sự dính kết cơ học ~ classifier máy phân loại cơ khí, máy tuyển cơ học ~ control sự điều khiển bằng máy ~ draft máy hút cơ khí ~-draft cooling tower tháp làm lạnh ~ drive sự truyền động cơ khí ~ engineering công nghệ cơ khí ~ equation of state phương trình trạng thái cơ ~ equivalent đương lượng cơ học ~ equivalent of heat đương lượng cơ của nhiệt ~ equivalent of light đương lượng cơ của ánh sáng ~ equipment thiết bị cơ khí ~ hammer búa máy ~ lift dock âu thuyền có máy nâng ~ loader máy bốc xếp ~ rammer máy đầm ~ rectifier bộ chỉnh lưu cơ ~ resistance độ bền cơ học ~ sander máy đánh bóng ~ saw máy cưa ~ shovel máy xúc ~ sifter máy sàng ~ spreader máy rải ~ subgrader máy san đường ~ sweeper máy quét đường ~ tamper máy đầm (đường) mechanics ck cơ học ~ of continua cơ học môi trường liên tục ~ of fluids cơ học chất lỏng ~ of a particle cơ học chất điểm ~ of rigid body cơ học vật rắn air ~ cơ học chất khí air-flow ~ khí động lực học applied ~ cơ học ứng dụng celestial ~ cơ học thiên thể classical ~ cơ học cổ điển engineering ~ cơ học công trình fine ~ cơ học chính xác fluid ~ cơ học chất lỏng quantum ~ cơ học lượng tử

rock ~ cơ học đá soil ~ cơ học đất statistical ~ cơ học thống kê structural ~ cơ học kết cấu theoretical ~ cơ học lý thuyết tunnel ~ cơ học đường hầm wave ~ cơ học sóng mechanism ck cơ cấu, sh cơ chế access ~ cơ cấu truy cập actuating ~ cơ cấu dẫn động blade-operating ~ cơ cấu quay cánh block ~ cơ cấu đóng đường blocking ~ cơ cấu khoá liên động cam ~ cơ cấu cam cam-and-lever ~ cơ cấu cam - đòn bẩy clearing-block ~ cơ cấu đóng đường clock ~ cơ cấu đồng hồ clutch ~ cơ cấu ly hợp coin-in-slot ~ máy nhận và đổi tiền computing ~ cơ cấu tính toán control ~ cơ cấu điều khiển, cơ cấu điều chỉnh counter ~ cơ cấu đếm coupling ~ cơ cấu ly hợp; cơ cấu ghép nối crank ~ cơ cấu trục khuỷu disengaging ~ cơ cấu nhả, cơ cấu cắt dispensing ~ cơ cấu phân phối dividing ~ cơ cấu phân chia drive ~ cơ cấu truyền động driving ~ cơ cấu chủ đạo egg-grading ~ máy phân loại trứng elevating ~ cơ cấu nâng erecting ~ cơ cấu lắp ráp feed(ing) ~ cơ cấu nạp liệu, cơ cấu cấp liệu flap-operating ~ hk cơ cấu điều khiển cánh phụ following ~ cơ cấu theo dõi; cơ cấu tùy động friction ~ cơ cấu ma sát gathering ~ cơ cấu thu gom gripping ~ cơ cấu ôm, cơ cấu ngoạm, cơ cấu cặp hoisting ~ cơ cấu nâng holding ~ cơ cấu cặp, cơ cấu giữ inking ~ bộ phận tra mực in

inside gate ~ cơ cấu điều chỉnh cánh bên trong (tuabin) inside-guide-vane ~ cơ cấu điều chỉnh cánh bên trong (tuabin) intermitten ~ cơ cấu nhảy cóc kick-off ~ cơ cấu của hệ thống tách tầng (tên lửa) lifting ~ cơ cấu nâng locking ~ cơ cấu khoá, cơ cấu chốt on-off ~ cơ cấu đóng-mở operating ~ cơ cấu vận hành, cơ cấu thao tác outside gate ~ cơ cấu điều chỉnh cánh bên ngoài (tuabin) outside-guide-vane ~ cơ cấu điều chỉnh cánh bên ngoài (tuabin) pressure ~ cơ cấu nén propellant cut-off ~ cơ cấu ngắt dòng nhiên liệu (tên lửa) pumping ~ máy bơm, cơ cấu bơm quik-release ~ cơ cấu nhả nhanh rack ~ cơ cấu thanh răng recording ~ cơ cấu ghi registering ~ cơ cấu ghi relief ~ cơ cấu giảm tải, cơ cấu dỡ tải reversing ~ cơ cấu đảo chiều safety ~ cơ cấu an toàn, cơ cấu bảo hiểm scramming ~ cơ cấu hãm cấp tốc self-selecting feed ~ cơ cấu tự chọn bước ăn dao servo ~ cơ cấu trợ động sight ~ khí cụ ngắm signal ~ cơ cấu dẫn đèn hiệu, cơ cấu tín hiệu skip filling ~ cơ cấu lèn đầy (tải) thùng skip spooling ~ cơ cấu kéo băng, cơ cấu cuộn băng storing ~ cơ cấu trữ tape-driver ~ cơ cấu quay băng (từ) timing ~ cơ cấu định thời gian toggle ~ cơ cấu trục khuỷu transmission ~ cơ cấu truyền động trigger ~ cơ cấu trigơ trip(ing) ~ cơ cấu nhả walking ~ cơ cấu bước (di chuyển máy)

wing pivot ~ cơ cấu xoay cánh mechanization ck sự cơ giới hoá, sự cơ khí hoá mechanize ck cơ giới hoá, cơ khí hoá mechanized (thuộc) ck được cơ khí hóa media môi trường, phương tiện ~ conversion mt sự chuyển đổi môi trường dữ liệu ~ information phương tiện thông tin ~ migration sự di chuyển môi thể ~ transmission phương tiện truyền tin median t giá trị trung bình (thống kê); trung tuyến; đường phân luồng giao thông / ở giữa ~ point điểm giao nhau của ba đường trung tuyến mediator h chất môi giới, chất trung gian medical (thuộc) y học medicine y học; thuốc trị bệnh space ~ y học vũ trụ medicinal carbon h than dược dụng medicinal flavour h hương liệu dược dụng medium t số trung bình; môi trường; khổ giấy trung bình; phương tiện, phương pháp / trung bình, vừa absobring ~ môi trường hấp thụ actuating ~ môi trường tác động aggressive ~ môi trường ăn mòn alkaline ~ môi trường kiềm anisotropic ~ môi trường dị hướng buoyant ~ môi trường làm nổi control ~ phương tiện điều khiển controlled ~ môi trường điều chỉnh cooling ~ môi trường làm nguội, chất làm nguội culture ~ môi trường nuôi cấy data ~ mt vật mang dữ liệu delay ~ môi trường hãm dispersive ~ môi trường phân tán extended ~ môi trường lan truyền ferromagnectic ~ môi trường sắt-từ filter ~ môi trường lọc fuel ~ môi trường nhiên liệu hardening ~ môi trường tôi cứng, chất tôi cứng

heat-transfer ~ môi trường tải nhiệt, chất tải nhiệt heterogeneous ~ môi trường không đồng nhất homogeneous ~ môi trường đồng nhất isotropic ~ môi trường đẳng hướng liquid ~ môi trường lỏng, pha lỏng moderating ~ phương tiện làm chậm, chất làm chậm neutral ~ môi trường trung tính optical ~ môi trường quang học power transmission ~ khâu truyền lực quenching ~ môi trường tôi reflecting ~ môi trường phản xạ refracting ~ môi trường khúc xạ refrigerating ~ môi trường làm lạnh source-free ~ môi trường không nguồn, môi trường thụ động stagnant ~ môi trường tù hãm storage ~ phương tiện lưu trữ supporting ~ phương tiện duy trì surrounding ~ môi trường xung quanh transmission ~ môi trường truyền dẫn transparent ~ môi trường trong suốt medium-duty có chế độ làm việc trung bình medium-grained có cỡ hạt trung bình medium-hard có độ cứng trung bình medium-sized có kích thước trung bình medium-soft có độ mềm trung bình medulla sh tuỷ (xương…) medullary (thuộc) tuỷ meet sự gặp gỡ; điểm gặp nhau / gặp, gặp gỡ; thanh toán; đáp ứng ~ requirements đáp ứng các yêu cầu ~ service conditions đáp ứng các điều kiện làm việc ~ specifications đáp ứng các quy chuẩn kỹ thuật megabar l mêgaba megacoulomb l mêgaculông megacycle l mêgahec megadyne l mêgađyn megaerg l mêgaec megafarad l mêgafara megagauss l mêgagaoxơ

megajoule l mêgajun megaline l mêgalin megameter l mêga kế, mêgamet megampere l mêgampe megaphone l mêgaphon megarad l mêgarađi megaroentgen l mêgarơnghen megascope l đèn chiếu phóng xạ megaseisms vĩ chấn, động đất lớn megass bã mía megaton l megaton, triệu tấn megatron l megatron megavolt l megavôn megewatt l megaoát megger l megôm kế, megôm mét megohm l megôm megohmeter l megôm kế melinite h melinit (chất nổ) meliorate cải thiện; cải tạo melioration sự cải thiện; sự cải tạo mellow chín, mọng ngọt; tơi, xốp (đất); ngấu; dịu, êm, ngọt melt sự nấu chảy; sự tan chảy; mẻ nấu; lk kim loại nấu chảy / nấu chảy, nóng chảy, nung chảy; tan chảy ~ away tan rã ~ down nung chảy ~ into tan vào meltability l tính nóng chảy; khả năng nấu chảy meltable (thuộc) l dễ nóng chảy, nóng chảy được melter thợ nấu kim loại; lk thiết bị nấu (kim loại) snow ~ thiết bị làm chảy tuyết melting lk sự nấu chảy (kim loại); sự nóng chảy, sự nung chảy, mẻ nấu air ~ sự nung chảy trong môi trường không khí arc ~ sự nung chảy bằng hồ quang controlled-atmosphere ~ sự nung chảy môi trường điều chỉnh được crucible ~ sự nung chảy trong nồi nấu kim loại dead ~ sự nung chảy không sôi, sự nấu

chảy có kìm hãm drip ~ sự nung chảy từng giọt electric(al) ~ sự nung chảy bằng điện electron-beam ~ sự nung chảy bằng tia điện tử electroslag ~ sự nấu luyện bằng xỉ lò điện incongruent ~ sự nấu chảy không đồng thời induction ~ sự nấu chảy bằng cảm ứng ingot ~ sự nấu chảy để đúc thỏi levitation ~ sự chảy lỏng của kim loại lơ lửng plasma arc ~ sự nung chảy bằng plasma hồ quang reverberatory ~ sự nung chảy bằng lò phản xạ skull ~ sự nấu luyện trong vỏ xỉ lò vacuum ~ sự nấu luyện trong chân không zone ~ sự nấu luyện từng vùng member phần tử, bộ phận; khâu; cấu kiện; vế (phương trình); đc cánh của nếp uốn ~ in bending cấu kiện chịu uốn ~ in compression cấu kiện chịu nén ~ in shear cấu kiện chịu cắt ~ in tension cấu kiện chịu kéo ~ in torsion cấu kiện chịu xoắn ~ of equation vế phương trình ~ of girder cấu kiện của dầm; cấu kiện của giàn boundary ~ cữ hạn chế (hành trình) bow ~ giá vòm catch ~ chi tiết cặp compression ~ cấu kiện chịu nén correcting ~ thành phần hiệu chỉnh cross ~ thanh ngang, dầm ngang, xà ngang diagonal web ~ thanh xiên của giàn external ~ chi tiết bao internal ~ chi tiết bị bao linking ~ phần tử liên kết, chi tiết nối load bearing ~ bộ phận mang tải longitudinal ~ cấu kiện dọc mating ~ chi tiết đối tiếp redundant ~ cấu kiện thừa; kết cấu siêu tĩnh secondary ~ cấu kiện phụ; dầm phụ

side ~ phần bên; xà bên, dầm bên, thanh bên strength ~ phần tử chịu tải structural ~ phần tử kết cấu supporting ~ cấu kiện chịu lực suspension ~ khâu treo tension ~ cấu kiện chịu ứng suất; thanh kéo transverse ~ thanh ngang, dầm ngang, xà ngang truss ~ thanh giàn (mắt cáo) unstrained ~ cấu kiện không chịu ứng xuất web ~ thanh thân giàn, dầm membrane mành, màng chắn, màng mỏng adiabatic ~ màng đoạn nhiệt bituminous ~ màng bitum cation permeable ~ màng thấm cation diathermic ~ màng thấu nhiệt hydrophilic ~ màng ưa nước impermeable ~ màng không thấm ion-exchange ~ màng trao đổi ion organophilic ~ màng ưa chất hữu cơ organophobic ~ màng kỵ chất hữu cơ porous ~ màng xốp rigid ~ màng cứng rubber ~ màng cao su water-proof ~ màng không thấm nước membran(e)ous (thuộc) màng; có màng memorandum kt vận đơn; bản ghi nhớ; bản ghi điều khoản memory mt bộ nhớ ~ access time thời gian truy cập bộ nhớ ~ address register thanh ghi địa chỉ bộ nhớ ~-band switching chuyển băng nhớ ~ board bo mạch nhớ ~ buffer register thanh ghi đệm bộ nhớ ~ bus bus nhớ ~ capacity dung lượng nhớ ~ card thẻ nhớ ~ cell ô nhớ, ngăn nhớ ~ chip chip nhớ ~ controller bộ điều khiển nhớ ~ cycle chu kỳ bộ nhớ ~ data register thanh ghi dữ liệu nhớ ~ diagnostic chẩn đoán bộ nhớ ~ display interface giao diện hiển thị bộ

nhớ ~ dump kết xuất bộ nhớ ~ edit sửa bộ nhớ ~ enhancement technology công nghệ tăng cường bộ nhớ ~ expansion board bảng mở rộng bộ nhớ ~ management sự quản lý bộ nhớ ~ mapping phân bổ bộ nhớ ~-mapped device thiết bị ánh xạ bộ nhớ ~ of channel bộ nhớ kênh ~ page trang nhớ ~ protect bảo vệ bộ nhớ ~-resident program chương trình thường trú bộ nhớ ~ workspace không gian làm việc của bộ nhớ access ~ bộ nhớ truy nhập acoustic ~ bộ nhớ âm (thanh) add-in ~ bộ nhớ mở rộng add-on ~ bộ nhớ mở rộng addressable ~ bộ nhớ địa chỉ addressed ~ bộ nhớ định địa chỉ associative ~ bộ nhớ kết hợp auxiliary ~ bộ nhớ phụ backing ~ bộ nhớ phụ backup ~ bộ nhớ dự phòng bootstrap ~ bộ nhớ mồi bubble ~ bộ nhớ bọt từ buffer ~ bộ nhớ đệm bulk ~ bộ nhớ khối lớn byte-organizer ~ bộ nhớ tổ chức theo byte cache ~ bộ nhớ ẩn CCD (Charge Coupled Device) ~ mt bộ nhớ phối ghép điện tích CDMA (Code Division Multiple Access) ~ mt bộ nhớ đa truy nhập phân chia theo mã circulation ~ bộ nhớ quay vòng CMOS ~ mt bộ nhớ CMOS computer ~ bộ nhớ của máy tính core ~ bộ nhớ lõi từ cryogenic ~ bộ nhớ ở nhiệt độ thấp crystal ~ phần tử nhớ tinh thể dedicated ~ bộ nhớ chuyên dụng delay-line ~ phần tử nhớ đường dây trễ diode-capacitor ~ bộ nhớ điôt-điện dung

disk ~ bộ nhớ đĩa drum ~ bộ nhớ trống từ dynamic ~ bộ nhớ động electrostatic ~ bộ nhớ tĩnh điện erasable ~ bộ nhớ có thể xoá được Erasable Read-Only ~ (EROM) bộ nhớ chỉ đọc xóa được extended ~ bộ nhớ mở rộng external ~ bộ nhớ ngoài fast ~ bộ nhớ nhanh ferrite(-core) ~ bộ nhớ lõi ferit ferroelectric ~ bộ nhớ sắt từ fiber-optic ~ bộ nhớ sợi quang film ~ bộ nhớ màng mỏng fixed ~ bộ nhớ cố định floppy-disc ~ bộ nhớ trên đĩa mềm general-purpose ~ bộ nhớ thông dụng hierarchical ~ bộ nhớ phân cấp high-capacity ~ bộ nhớ dung lượng lớn high-speed ~ bộ nhớ nhanh holographic ~ bộ nhớ toàn ký honeycomb ~ bộ nhớ dạng tổ ong image ~ bộ nhớ hình ảnh interleave ~ bộ nhớ xen kẽ, bộ nhớ phân lớp internal ~ bộ nhớ trong, bộ nhớ chính large ~ bộ nhớ lớn long-time ~ bộ nhớ lâu (dài) magnetic ~ bộ nhớ từ magnetic bubble ~ bộ nhớ bọt từ magnetic-drum ~ bộ nhớ trống từ magnetic ferrit ~ bộ nhớ ferit từ magnetic tape ~ bộ nhớ băng từ main (frame) ~ bộ nhớ (khung) chính mass ~ bộ nhớ siêu lớn mechanical ~ bộ nhớ cơ học mercury ~ bộ nhớ thuỷ ngân non-addressable ~ bộ nhớ không lập địa chỉ được non destructive readout ~ bộ nhớ không bị xóa khi đọc non-volatile ~ bộ nhớ không xóa, bộ nhớ thường xuyên optical ~ bộ nhớ quang học parallel ~ bộ nhớ song song

permanent ~ bộ nhớ thường trực photodigital ~ bộ nhớ quang số photooptic ~ bộ nhớ quang ảnh Programmable Read-Only ~ (PROM) bộ nhớ ROM lập trình được push-down ~ bộ nhớ dạng ngăn xếp Random-Access ~ (RAM) bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, RAM rapid-access ~ bộ nhớ truy cập nhanh Read-Only ~ (ROM) bộ nhớ chỉ đọc, ROM scratch-pad ~ bộ nhớ trung gian shaded ~ bộ nhớ không quy định địa chỉ slave ~ bộ nhớ thụ động stack ~ bộ nhớ kiểu ngăn xếp static magnetic ~ bộ nhớ từ tĩnh thin-film ~ bộ nhớ màng mỏng three dimensional ~ bộ nhớ ba chiều ultrahigh-access ~ bộ nhớ truy nhập cực nhanh virtual ~ bộ nhớ ảo volatile ~ bộ nhớ tức thời, bộ nhớ xóa ngay word ~ bộ nhớ tổ chức theo từ wrap-around ~ bộ nhớ vòng lại zero- access ~ bộ nhớ truy nhập nhanh mend sửa chữa, tu sửa mendelevium h menđêlevi Md (nguyên tố nhóm actinit số 101, nguyên tử lượng 258) mender thợ sửa chữa manding sự sửa chữa, sự tu sửa meniscal (thuộc) dạng khum meniscus mặt khum; l thấu kính lồi-lõm concave ~ mặt khum lõm conveging ~ thấu kính hội tụ convex ~ mặt khum lồi diverging ~ thấu kính phân kỳ negative ~ mặt khum âm positive ~ mặt khum dương menistor mt bộ nhớ không từ tính dạng màng mỏng menstruum h dung môi; dung môi pha chế thuốc mensurable (thuộc) h đo lường được mensuration h sự đo lường menthane h mentan

menthol h tinh dầu bạc hà, mentol menu tp thực đơn mercantile kt thương mại, buôn bán mercaptan h mecaptan mercearization d sự chuội bóng (vải sợi) mercery d hàng vải tơ lụa; nghề buôn bán tơ lụa merchandise kt hàng hoá merchandising kt nghề buôn, sự buôn bán merchant kt nhà buôn, thương nhân / (thuộc) buôn, buôn bán, thương mại mercoid đ bộ chuyển mạch bằng thuỷ ngân mercurate h sản phẩm của quá trình xử lý bằng thuỷ ngân / xử lý bằng thuỷ ngân mercuration h sự xử lý bằng thuỷ ngân mercurial (thuộc) h thuỷ ngân mercuric (thuộc) h chứa thuỷ ngân hoá trị hai mercurous (thuộc) h chứa thuỷ ngân hoá trị một mercury h thuỷ ngân, Hg (nguyên tố kim loại số 80, nguyên tử lượng 200,59 có dạng chất lỏng nặng, sử dụng trong dụng cụ chiếu sáng, dụng cụ đo) ~ arc hồ quang thủy ngân ~ -arc lamp đèn hồ quang thủy ngân ~ barometer khí áp kế thủy ngân ~ cathode catôt thủy ngân ~ column cột thủy ngân ~ cut-off bộ cắt (điện) trong thủy ngân ~ gauge áp kế thủy ngân ~ lamp đèn hơi thủy ngân ~ pump bơm thủy ngân ~ thermometer nhiệt kế thủy ngân merge rót vào, hoà vào, hợp nhất merging sự rót vào, sự hoà vào, sự hợp nhất meridian kinh tuyến astronomical ~ kinh tuyến thiên văn basic ~ kinh tuyến cơ sở, kinh tuyến gốc, kinh tuyến xuất phát celestial ~ kinh tuyến thiên văn first ~ kinh tuyến thứ nhất, kinh tuyến gốc geodetic ~ kinh tuyến trắc địa geographic(al) ~ kinh tuyến địa lý geomagnetic ~ kinh tuyến địa từ

Greenwich ~ kinh tuyến Greenwich local ~ kinh tuyến địa phương magnetic ~ kinh tuyến từ principal ~ kinh tuyến chính, kinh tuyến gốc terrestrial ~ kinh tuyến địa cầu, kinh tuyến trái đất true ~ kinh tuyến thực merino d merino (vải mềm làm từ len cừu Merino) meristem sh mô phân sinh (thực vật) merocrystalline l nửa kết tinh, kết tinh một phần merohedric (thuộc) đẳng hình merotropism l sự hỗ biến, hiện tượng hỗ biến mesa đc núi đỉnh bằng, đồi sói bằng mesh lỗ rây, lỗ sàng, lỗ vải; mắt lưới; mạng lỗ, mạng lưới, mạng cốt thép; sự móc vào; sự ăn khớp / móc vào, ăn khớp diamond ~ mạng lỗ hình thoi, mạng lỗ (hình) quả trám fine-structure ~ lưới mau, lưới mịn metal ~ lưới kim loại reinforcing ~ lưới làm cốt, lưới tăng cường screen ~ mắt sàng, lỗ sàng (sàng lớn) sieve ~ mắt sàng, lỗ sàng (sàng nhỏ) silent ~ sự ăn khớp êm square ~ lưới vuông, mạng lưới ô vuông, mắt sàng hình vuông triangula ~ mắt lưới tam giác, mạng lưới tam giác, mắt sàng tam giác wire ~ lưới đan (bằng dây thép), lưới thép meshing sự ăn khớp, sự móc nối; sự đan lưới meshwork lưới, mặt rây, mặt sàng meshy (thuộc) dạng lưới; có mắt lưới mesic (thuộc) l mezon mesocolloid h keo trung gian mesoderivative dẫn xuất trung gian mesomorphism l trạng thái tinh thể lỏng meson-active l có hoạt tính mezon mesonium l mezoni mesosphere kht quyển giữa, tầng giữa của khí quyển mesotron l mezotron, mezon muy

Mesozoic cs đại Mezozoi, đại Trung sinh / (thuộc) Trung sinh, Mezozoi message tin báo, tin nhắn, bản tin, thông báo , thông điệp ~ authentication code mã chứng thực tin báo ~ class lớp thông báo ~ communication function chức năng truyền thông tin báo ~ digest tóm lược tin báo ~ digest algorithm thuật toán tóm lược tin báo ~ delivery service element thành phần dịch vụ phân phát tin báo ~ error rate tỷ lệ lỗi tin báo ~ formatting system hệ thống định dạng tin báo ~ handing xử lý tin báo ~ handling protocol giao thức xử lý tin báo ~ handling service dịch vụ xử lý tin báo ~ header đầu trang thông báo ~ integrity check kiểm tra tính nguyên vẹn của tin báo ~ identifier bộ nhận dạng tin báo ~ interchange for distributed applications trao đổi tin báo cho các ứng dụng tin báo ~ of the day nhắn tin trong ngày ~ oriented text interchange system hệ thống trao đổi văn bản ~ passing interface giao diện chuyển tiếp tin báo ~ posting protocol giao thức gửi tin báo ~ queuing interface giao diện xếp hàng tin báo ~ -refusal signal tín hiệu khước từ tin báo ~ retrieval service element phần tử dịch vụ phục hồi tin báo ~ store lưu trữ tin báo ~ tag thẻ thông báo ~ text văn bản thông báo ~ transfer agent tác nhân truyền tải tin báo ~ transfer part phần chuyển giao tin báo ~ transfer protocol giao thức chuyển giao tin báo ~ transfer point điểm chuyển giao tin báo

~ toll service dịch vụ tin báo đường dài ~ waiting indication chỉ thị đợi tin ~ waiting notification thông báo đợi tin nhắn binary ~ bản tin nhị phân cipher ~ bản tin đã mã hoá coded ~ bản tin đã mã hoá diagnostic ~ thông báo chẩn đoán dropped ~ pháo hiệu error ~ thông báo lỗi official ~ thông báo chính thức plain-text ~ bản tin nguyên bản, bản tin đầy đủ urgent ~ thông báo khẩn messenger người chuyển thư; người truyền tin; đ đường cáp chính; sh chất thông tin ~ bottle phao chai messroom hh phòng ăn (trên tàu...) meta-anthracite hh graphit, siêu antraxit mataassembler mt siêu hợp ngữ metacompiler mt bộ biên dịch siêu ngữ metabolic (thuộc) sh chuyển hoá, trao đổi chất metabolism sh sự chuyển hoá, sự trao đổi chất metabolite sh chất chuyển hoá; chất trao đổi metabolon h metabolon (sản phẩm phân rã tiếp theo của nguyên tố phóng xạ) metacentre tâm nghiêng, khuynh tâm metachromatic đổi màu, biến sắc metacryst h biến tinh metadata mt siêu dữ kiện meta-element h nguyên tố chuyển tiếp metafont siêu kiểu chữ metagalaxy thv Đại Thiên Hà metaheuristics siêu hơristic metainformatic mt siêu thông tin metainstruction mt siêu lệnh metaknowledge siêu kiến thức metal kim loại; đá dăm; đá rải đường; đá balat; snh ray (đường sắt) / bọc kim loại; rải đá dăm; rải đá lát đường acid-resistant ~ kim loại chịu axit active ~ kim loại hoạt tính added ~ kim loại pha thêm

admiralty ~ đồng thau alkali ~ kim loại kiềm alkali-earth ~ kim loại kiềm thổ alkaline-earth ~ kim loại kiềm thổ alloying ~ hợp kim amalgam forming ~ kim loại tạo hỗn hống anodic ~ kim loại anôt antifriction ~ hợp kim chống ma sát babbit(t) ~ hợp kim babit (hợp kim chống ma sát) base ~ kim loại nền (của hợp kim) bearing ~ hợp kim làm ổ trục blown ~ thép lò thổi, thép Bessemer blue ~ sten đồng box ~ hợp kim làm ổ trục, hợp kim chịu ma sát brittle ~ kim loại giòn cast ~ kim loại đúc ceramic ~ hợp kim gốm clad ~ kim loại làm cốt coarce ~ sten thô cold-shaping ~ kim loại biến dạng nguội, kim loại tạo hình nguội composite ~ kim loại compozit earth (alkali) ~ kim loại kiềm thổ electrode ~ kim loại làm điện cực electrofluxed ~ kim loại được nấu trong lớp xỉ lò điện emergency ~ kim loại thay thế expanding ~ hợp kim giãn nở khi nguội dần expansive ~ hợp kim giãn nở khi nguội dần ferrous ~ kim loại đen filler ~ kim loại phụ gia fine ~ kim loại tinh fusible ~ kim loại dễ nóng chảy glass ~ thuỷ tinh nóng chảy granulated ~ kim loại ở dạng hạt gun ~ hợp kim đúc súng hard ~ hợp kim cứng head ~ đậu rót head-transfer ~ kim loại truyền nhiệt heavy ~ kim loại nặng high-alloy filler ~ hợp kim phụ gia có hàm lượng cao

high-density ~ kim loại nặng high-resistance ~ kim loại có điện trở cao high-test ~ kim loại chất lượng cao hot ~ gang lỏng, gang nóng chảy ingot ~ kim loại thỏi light ~ kim loại nhẹ matrix ~ kim loại nền (của hợp kim) minor ~ kim loại phụ molten ~ kim loại lỏng, kim loại nóng chảy monel ~ hợp kim đồng-niken mother ~ kim loại nền (của hợp kim), kim loại mẹ muntz ~ hợp kim đồng-kẽm native ~ kim loại tự sinh noble ~ kim loại quý non-ferrous ~ kim loại màu parent ~ kim loại nền (của hợp kim), kim loại mẹ pig ~ kim loại ở dạng thỏi lớn plastic-coated ~ kim loại được bọc chất dẻo plated ~ kim loại tấm pot ~ gang đúc chảo; hợp kim đồng - chì precious ~ kim loại quý precoated ~ kim loại được mạ lót, sơn lót primary ~ kim loại sơ cấp printer’s ~ hợp kim đúc chữ in rare-earth ~ kim loại đất hiếm reactive ~ kim loại có hoạt tính hoá học red ~ đồng đỏ refractory ~ kim loại khó nóng chảy regulus ~ sten chì - antimon reinforcement ~ kim loại làm cốt road ~ đá dăm scrap ~ kim loại vụn secondary ~ kim loại thứ cấp sheet ~ kim loại tấm slush ~ hợp kim dễ nóng chảy space ~ kim loại dùng cho kỹ thuật vũ trụ superclean ~ kim loại siêu sạch thermostat(ic) ~ thanh lưỡng kim (bộ ổn nhiệt) tinning ~ hợp kim chì - thiếc tramp ~ kim loại lạ, kim loại lẫn vào type ~ kim loại đúc chữ in

ultrapure ~ kim loại siêu sạch unstainable ~ kim loại không gỉ upset ~ kim loại được ốp vào vacuum-degassed ~ kim loại được khử bọt khí trong chân không virgin ~ kim loại nguyên khai washed ~ kim loại đã đãi rửa waste ~ kim loại phế thải weld ~ kim loại hàn white ~ kim loại trắng wrought ~ kim loại dễ rèn dập yellow ~ đồng vàng, đồng thau zinc ingot ~ thỏi kẽm zone-refined ~ kim loại được tinh luyện từng vùng metal-clad được bao phủ bằng kim loại metallic(al) (thuộc) lk kim loại metallicity lk tính kim loại metallics các phần tử kim loại metallide lk metalua (hợp chất của một kim loại với một kim loại khác) metalliferous (thuộc) lk chứa kim loại metalline (thuộc) lk kim loại, chứa kim loại metalling h sự mạ kim loại; sự rải đá dăm, sự rải balat, lớp đá dăm road ~ lớp đá dăm (của nền đường) vacuum ~ sự mạ kim loại trong chân không metallist thợ kim khí; thợ cơ khí metallization h sự mạ kim loại; sự phủ kim loại metallize h mạ kim loại; phủ kim loại metallochromy h nhuộm màu kim loại metallographic (thuộc) lk kim tương học metallography lk kim tương học metalloid á kim metallothermic (thuộc) lk nhiệt kim metallurgical (thuộc) lk luyện kim metallurgist nhà luyện kim metallurgy lk ngành luyện kim distillation ~ phép luyện kim bằng chưng cất dry ~ phép hoả luyện electron beam ~ phép luyện kim bằng chùm tia điện tử extractive ~ phép luyện kim bằng chiết

tách ferrous ~ ngành luyện kim đen fire ~ phép hoả luyện high vacuum ~ phép luyện trong chân không non-ferous ~ ngành luyện kim màu nuclear ~ ngành luyện kim chế nguyên liệu hạt nhân plasma ~ luyện kim plasma power ~ ngành luyện kim bột space ~ ngành luyện kim cho kỹ thuật vũ trụ steel ~ ngành luyện thép vacuum ~ phép luyện kim trong chân không welding ~ phép luyện kim cho kỹ thuật hàn metamerism hiện tượng đồng phân dị vị, hiện tượng metame metamorphic (thuộc) biến chất metanthracite h graphit siêu antraxit metamorphism h hiện tượng biến chất contact ~ hiện tượng biến chất tiếp xúc regional ~ hiện tượng biến chất khu vực metaphosphate h metaphôtphat (muối của axit metaphotphoric) metaphysics t siêu hình học metasedimentary đc sau trầm tích metasilicate h metasilicat metasome khoáng vật biến thể meteor thv sao băng meteorites thv thiên thạch, vân thạch meteorograph kht máy ghi (các số liệu) khí tượng, khí cụ ghi khí tượng meteorological (thuộc) kht khí tượng học meteorologist kht nhà khí tượng học meteorology kht khí tượng học meter thước đo; dụng cụ đo; máy đo; mét (đơn vị chiều dài) / đo ~ -ampere đo cường độ trạm phát rađio ~ bar thanh kim loại để lắp đồng hồ đo khí ~ stop van ống nước active energy ~ công tơ hữu công air ~ dụng cụ đo vận tốc không khí air content ~ dụng cụ đo hàm lượng không khí

air-flow ~ dụng cụ đo lưu lượng không khí alpha ~ máy đo cường độ bức xạ anpha alpha-contamination ~ máy đo độ nhiễm xạ anpha altitude ~ cao kế, máy đo độ cao ampere-hour ~ đồng hồ ampe-giờ, công tơ điện angle ~ thước đo góc Aron ~ công tơ ba pha hai phần tử ash ~ máy đo độ tro audio-noise ~ máy đo tiếng ồn batch ~ dụng cụ đong; thiết bị định lượng audio-frequency ~ máy đo âm tần battery ~ máy đo dung lượng của acquy bearing ~ cái chỉ báo góc phương vị, thước đo góc phương vị beat ~ máy đo phách brightness ~ máy đo độ chói capacity ~ điện dung kế check ~ thiết bị kiểm tra, dụng cụ kiểm tra chimney-draught ~ khí cụ đo độ hút của ống khói clock ~ đồng hồ đếm compressed-air ~ áp kế khí nén consistency ~ dụng cụ đo độ sệt contamination ~ máy đo độ nhiễm xạ cosmic-ray ~ máy đo cường độ vũ trụ count(ing)-rate ~ máy đo tốc độ đếm course ~ dụng cụ chỉ hành trình; thước đo hành trình current ~ ampe kế current square ~ ampe kế bình phương current velocity ~ lưu tốc kế cut ~ dụng cụ đo tốc độ cắt gọt density ~ tỷ trọng kế deviation ~ dụng cụ đo độ lệch depth ~ máy đo độ sâu dielectric loss ~ dụng cụ đo tổn hao điện môi digital ~ dụng cụ đo hiện số direction ~ máy tìm phương direct reading ~ máy đếm đọc trực tiếp distance ~ máy đo khoảng cách distortion-factor ~ máy đo độ méo dose ~ liều lượng kế

double-rate ~ máy đếm theo hai biểu giá double tariff type ~ công tơ hai biểu giá draft indicating ~ thước chỉ mớm nước dust-content ~ máy đo hàm lượng bụi electric(al) ~ đồng hồ đo điện electrodynamic ~ dụng cụ đo kiểu điện động electromagnetic ~ dụng cụ đo kiểu điện từ electronic ~ dụng cụ đo điện tử electrostatic ~ dụng cụ đo kiểu tĩnh điện elongation ~ máy đo độ giãn dài exposure ~ máy đo thời gian lộ sáng fall-out ~ khí cụ đo cặn lắng ferrodynamic ~ dụng cụ đo kiểu sắt điện động field-intensity ~ dụng cụ đo cường độ trường field-strengh ~ dụng cụ đo cường độ trường flow ~ lưu lượng kế fluidity ~ nhớt kế, khí cụ đo độ nhớt foot-candle ~ lux kế, máy đo độ rọi frequency ~ tần số kế, máy đo tần số fuel ratio ~ khí cụ đo tỷ lệ nhiên liệukhông khí gamma-ray ~ máy đo cường độ bức xạ gamma gas ~ lưu lượng kế chất khí, đồng hồ đo lưu lượng khí ga gamma survey ~ máy dò tìm và đo bức xạ gamma gauss ~ máy đo cảm ứng từ gloss ~ máy đo độ bóng (giấy) graininess ~ máy đo độ hạt (giấy ảnh) gravity ~ trọng lực kế hardness ~ máy đo độ cứng heterodyne frequency ~ máy đo tần số bằng phương pháp ngoại sai hot-wire ~ máy đo nhiệt, dụng cụ đo nhiệt bằng dây nóng humidity ~ ẩm kế, máy đo độ ẩm illumination ~ lux kế, máy đo độ rọi impulse ~ máy đếm xung, máy đo xung inductance ~ máy đo điện cảm induction ~ dụng cụ đo kiểu cảm ứng

integrating ~ máy tích phân interference ~ máy đo giao thoa ion(ization) ~ máy đo độ ion hoá kWh ~ kWh kế, công tơ điện level ~ cái chỉ mức (nước), thước đo mức (nước) light-intensity ~ máy đo cường độ chiếu sáng loss ~ dụng cụ đo tổn thất magnetic flow ~ từ thông kế magnetoelectric ~ dụng cụ đo kiểu từ điện megohm ~ megôm kế mercury vacuum ~ chân không kế thủy ngân microfarad ~ microfara kế modulation ~ biến điệu kế modulation-depth ~ máy đo độ sâu biến điệu moisture ~ ẩm kế, máy đo độ ẩm moving-coil ~ dụng cụ đo có cuộn dây di động multirate ~ công tơ nhiều biểu giá multiscale ~ dụng cụ nhiều thang đo noise ~ ồn kế, máy đo tiếng ồn non-uniform ~ dụng cụ thang đo không đều oil ~ dụng cụ đong dầu opacity ~ khí cụ đo độ mờ đục overload ~ đồng hồ đo độ quá tải, dụng cụ đo độ quá tải panel ~ đồng hồ (lắp) bảng parking ~ đồng hồ tính cước phí đỗ xe phase ~ pha kế, đồng hồ đo góc pha photoelectric consistency ~ dụng cụ quang điện đo độ đặc (bột giấy) polyphase ~ công tơ nhiều pha, công tơ ba pha portable ~ máy đo xách tay posivite water ~ thuỷ lượng kế kiểu pittông power ~ dụng cụ đo công suất power factor ~ máy đo hệ số công suất prepayment ~ máy đếm trả tiền trước pressure ~ áp kế pressure-differential ~ áp kế vi sai

primary ~ dụng cụ đo sơ cấp quotient ~ lôgômet, tỷ số kế radiation ~ máy đo cường độ bức xạ radio-transmitting ~ công tơ truyền số bằng vô tuyến rate ~ thông lượng kế, dụng cụ đo thông lượng hạt ratio ~ lôgômét, tỷ số kế reactance ~ máy đo điện kháng reactive energy ~ công tơ phản kháng (vô công) recording ~ dụng cụ tự ghi reference standard ~ máy đo mẫu tham chiếu resonance frequency ~ máy đo tần số cộng hưởng reverberation ~ máy đo độ vang dội roentgen ~ rơnghen kế, máy đo liều lượng bức xạ rơnghen single phase (electric) ~ công tơ một pha single tariff ~ công tơ một biểu giá slip ~ dụng cụ đo độ trượt slope ~ máy đo đặc tuyến linh kiện điện tử solid state ~ máy đo (kiểu) vi mạch sound intensity ~ máy đo cường độ âm thanh sound level ~ máy đo mức âm thanh spring-loaded thrust ~ lực kế lò xo standard ~ máy đo chuẩn static electricity ~ công tơ tĩnh, công tơ điện tử steam-consumption ~ máy đo lượng hơi nước tiêu thụ strain ~ tenxơ kế, máy đo ứng suất subscriber’s ~ công tơ người thuê bao substandard ~ chuẩn kế thứ cấp switchboard ~ máy đo (lắp) bảng three phase (electric) ~ công tơ ba pha three phase three-wire ~ công tơ ba pha ba dây, công tơ hai phần tử thrust ~ lực kế, máy đo lực kéo time interval ~ đồng hồ bấm giây time-of-use ~ công tơ nhiều biểu giá torsion ~ dụng cụ đo momen xoắn totalizing ~ máy đếm tích hợp

transparency ~ khí cụ đo độ thấu quang; khí cụ đo độ trong suốt tuning ~ cái chỉ thị cộng hưởng ultrsonic consistency ~ dụng cụ siêu âm đo độ đặc (bột giấy) uniform ~ dụng cụ thang đo đều vacuum ~ dụng cụ đo độ chân không var-hour ~ công tơ phản kháng velocity ~ tốc kế, dụng cụ đo tốc độ Venturi ~ lưu lượng kế Venturi vibration ~ chấn động kế, dụng cụ đo rung visibility ~ máy đo độ nhìn rõ voltage ~ vôn kế volume ~ máy đo âm lượng water ~ công tơ nước, đồng hồ đo nước watt-hour ~ công tơ điện, đồng hồ điện năng, đồng hồ đo điện wattless component ~ dụng cụ đo công suất phản kháng wind ~ phong tốc kế, máy đo gió metering l sự đo; sự định lượng ~ of supplies sự đo lượng cung cấp (điện, nước) dose ~ sự đo liều lượng flow ~ sự đo dòng chảy fuel ~ sự đo nhiên liệu remote ~ sự đo từ xa volume ~ sự đo thể tích weight ~ sự đo trọng lượng methane h mêtan methanol h mêtanol methanometer h khí cụ đo hàm lượng mêtan methanophone h khí cụ chỉ thị mêtan method phương pháp; cách thức ~ of adjustment phương pháp hiệu chỉnh, phương pháp bình sai ~ of auxiliary section phương pháp mặt cắt phụ ~ of bisectors hh phương pháp các đường phân giác ~ of consistent deformation phương pháp biến dạng phù hợp ~ of correlation phương pháp tương quan ~ of differential head phương pháp xác định lưu lượng nước theo chênh lệch áp

suất (giữa hai điểm của buồng xoắn tuabin) ~ of division into group phương pháp chia thành nhóm ~ of drawing phương pháp vẽ ~ of elastic weights phương pháp tải trọng đàn hồi ~ of electromechanical analogy phương pháp tương tự điện cơ ~ of exclusion phương pháp loại trừ ~ of fraction levelling phương pháp đo cao trình từng phần ~ of frictitions loads phương pháp tải trọng giả ~ of limit equilibrium phương pháp cân bằng giới hạn ~ of images phương pháp ảnh ~ of independent arches phương pháp vòm độc lập ~ of initial parameters phương pháp thông số ban đầu ~ of joints phương pháp nút ~ of least squares phương pháp bình phương nhỏ nhất ~ of limits phương pháp giới hạn, phương pháp tới hạn ~ of minimum squares phương pháp bình phương nhỏ nhất ~ of mining phương pháp khai mỏ; hệ thống khai thác mỏ ~ of mixtures phương pháp hỗn hợp ~ of moment phương pháp momen ~ of opening m phương pháp mở vỉa ~ of reiteration phương pháp lặp lại ~s of river improvement các phương pháp chỉnh trị dòng sông ~ of successive approximations phương pháp xấp xỉ liên tiếp ~ of successive corrections phương pháp hiệu chỉnh liên tiếp ~ of successive exclusions phương pháp loại trừ liên tiếp ~ of successive substitutions phương pháp thế liên tiếp ~ of ventilating retreating shrinkage stope m phương pháp thông gió gương

buồng thấu ngược để lưu sản phẩm đào ra (than, quặng…) absorption ~ phương pháp hấp thu activation ~ phương pháp hoạt hoá, phương pháp kích hoạt additive ~ phương pháp cộng (tính) algorithmic ~ phương pháp thuật toán alternate ~ phương pháp luân phiên analog(ue) ~ phương pháp tương tự approximate ~ phương pháp gần đúng aqueous ~ phương pháp thuỷ hoá, phương pháp ướt arbitrary proportions ~ phương pháp định lượng (bê tông) theo thể tích các hợp phần averaging ~ phương pháp lấy trung bình azimuth ~ phương pháp đo phương vị back filling ~ m phương pháp chèn lấp lò (sau gương đào); hệ thống chèn lấp lò (sau khi khai thác) balanced ~ phương pháp cân bằng ballistic ~ phương pháp đạn đạo ball-and-ring ~ phương pháp bi - vòng (để xác định nhiệt độ nóng chảy của bitum, parafin) barometric ~ phương pháp đo độ cao bằng áp kế basic direct access ~ phương pháp truy cập cơ bản basic indexed sequential access ~ phương pháp truy cập tuần tự chỉ số cơ bản basic partitioned access ~ phương pháp truy cập phân chia cơ bản batch ~ phương pháp xử lý theo lô bench ~ phương pháp đào đắp theo bậc bismuth spiral ~ phương pháp vòng bitmut (để đo cường độ từ trường) bleach-an-colour ~ phương pháp xác định độ tẩy màu và độ màu (dầu mỡ) branch ~ phương pháp nhánh bridge ~ phương pháp cầu buffering ~ phương pháp đệm cascade ~ phương pháp nối tầng caving ~ phương pháp đào hàm ếch; m phương pháp phá hoả; hệ thống khai thác có phá hoả

chemical ~ phương pháp hoá học chilling ~ phương pháp làm lạnh chronometric ~ phương pháp đo thời gian để xác định kinh độ closed building ~ phương pháp xây dựng khép kín coincidence ~ phương pháp trùng hợp comparison ~ phương pháp so sánh compensation ~ phương pháp bù cone ~ phương pháp khuôn nón (xác định độ sụt của vữa bê tông) contact ~ phương pháp tiếp xúc continuous ~ phương pháp liên tục contour ~ phương pháp đường đồng mức convergence ~ phương pháp hội tụ correlation ~ phương pháp tương quan crucible ~ phương pháp nhiệt luyện crude ~ phương pháp gần đúng cut-and-try ~ phương pháp cắt-thử cyclic ~ phương pháp tuần hoàn, phương pháp chu kỳ deep-etch ~ phương pháp thâm nhập sâu deflection ~ phương pháp độ lệch development ~ m hệ thống (đường lò) chuẩn bị (thân quặng hay vỉa để khai thác) difference ~ phương pháp vi sai direct ~ phương pháp trực tiếp drift ~ phương pháp trôi drifting ~ phương pháp khấu lò elastic arch ~ phương pháp tính theo vòm đàn hồi electrical analogy ~ phương pháp tương tự điện equal signal ~ phương pháp đẳng tín hiệu equipotential ~ phương pháp đẳng thế error ~ phương pháp sai số etching ~ phương pháp khắc expansion ~ phương pháp khai triển field plate ~ phương pháp mặt trường field ring ~ phương pháp vòng trường field sequential ~ phương pháp ghép màu (truyền hình màu luân phiên các màu trên mành) filling ~ phương pháp đổ đầy, phương pháp chèn lấp

finite element ~ phương pháp phần tử hữu hạn flowgraph ~ phương pháp lưu đồ flashing ~ phương pháp dội rửa forepoling ~ m phương pháp dùng cọc cừ, phương pháp đào theo cọc cừ fresh-keeping ~ phương pháp bảo quản tươi (hoa quả) gang-ho can-do ~ phương pháp thử may rủi graphic access ~ phương pháp truy cập đồ họa graphical ~ phương pháp đồ thị gravimetric ~ phương pháp trọng lượng hen-and-chicken ~ phương pháp rót thép bằng xi phông qua khuôn giữa heuristic ~ phương pháp hơristic Hierarchic Direct Access ~ (HDAM) phương pháp trực tiếp truy cập bậc Hierarchic Indexed Direct Access ~ (HIDAM) phương pháp truy cập trực tiếp chỉ mục phân cấp Hierarchic Indexed Sequential Access ~ (HISAM) phương pháp truy cập tuần tự chỉ mục phân cấp hot penetration ~ phương pháp tẩm nóng hydraulic analogy ~ phương pháp tương tự thuỷ lực hydraulic fill ~ phương pháp đắp đập đất bằng thuỷ lực ignition ~ phương pháp đánh lửa, phương pháp mồi image ~ phương pháp soi gương indirect ~ phương pháp gián tiếp inference ~ phương pháp suy luận inversion ~ phương pháp ngược, phương pháp nghịch đảo iteration ~ phương pháp lặp jetting ~ phương pháp phun tia launching ~ phương pháp phóng (tên lửa) long-hole ~ phương pháp lỗ khoan sâu long-pillar ~ phương pháp (khai thác) kiểu cột dài longwall ~ m hệ thống (khai thác) lò chợ lumped-parameters ~ phương pháp thông

số tập trung mixed ~ phương pháp hỗn hợp moment distribution ~ phương pháp phân bố momen (khi tính toán kết cấu) negative ~ in phương pháp âm bản nodal ~ phương pháp nút null ~ phương pháp không, phương pháp zero open caisson ~ phương pháp thùng ketxon hở, phương pháp giếng chìm open-cut ~ phương pháp (khai thác) lộ thiên open-pit ~ phương pháp (khai thác) lộ thiên operating ~ phương pháp vận hành, phương pháp thao tác opposition ~ phương pháp xung đối physiochemical treatment ~ phương pháp xử lý hoá lý photogoniometric ~ phương pháp đo góc theo ảnh hàng không placer mining ~ phương pháp khai thác mỏ sa khoáng plane table ~ phương pháp (đo vẽ bằng) bàn đạc point-by-point ~ phương pháp từng điểm polar ~ phương pháp toạ độ cực polygonal ~ phương pháp (đo) đa giác positive ~ in phương pháp dương bản punching ~ phương pháp khoan đập queue access ~ phương pháp truy cập theo hàng đợi Queue Indexed Sequential Access ~ (QISAM) phương pháp truy cập tuần tự chỉ số hàng đợi Queued Sequential Access ~ (QSAM) phương pháp truy cập tuần tự theo hàng đợi relaxation ~ phương pháp tích thoát resetting ~ phương pháp đặt lại resonance ~ phương pháp cộng hưởng retardation ~ phương pháp tự hãm theo đà rigorous ~ phương pháp chính xác, phương pháp chặt chẽ rock chute ~ m phương pháp dùng máng đổ rock hole ~ m phương pháp dùng hố tháo

đá, phương pháp dùng phỗng rót đá root-squaring ~ phương pháp căn bậc hai rotating crytal ~ phương pháp tinh thể quay rotation crytal ~ phương pháp quay nuôi tinh thể round-robin ~ phương pháp quay vòng lần lượt saddle-point ~ phương pháp điểm yên ngựa sampling ~ phương pháp lấy mẫu scale factor ~ phương pháp hệ số tỷ lệ set ~ phương pháp xác định biến dạng dư shaft digging ~ phương pháp hạ giếng chìm shake ~ phương pháp lắc shield ~ phương pháp đào lò có dàn chống short-cut ~ phương pháp giản ước, phương pháp cắt nhỏ shrinkage ~ m phương pháp buồng tiết lưu sản phẩm (đá, quặng…) đào ra shrinkage mining ~ phương pháp khai thác có buồng tiết lưu sản phẩm (đá, quặng…) đào ra; phương pháp khai thác tiết lưu sản phẩm đào ra side casting ~ m phương pháp tạo thành bãi thải bên cạnh Silesia ~ m phương pháp khai thác Silesia; phương pháp khai thác vỉa dày theo buồngcột similarity ~ phương pháp đồng dạng simulation ~ phương pháp mô phỏng soap bubble ~ phương pháp bọt xà phòng solar radiation ~ phương pháp bức xạ mặt trời solid casting ~ phương pháp đúc các chi tiết đặc special ~ of shaft sinking phương pháp đặc biệt để đào giếng spot-cut ~ phương pháp lấy giọt thử, phương pháp định phân để chỉ thị bên ngoài spot plate ~ phương pháp bản thử giọt square chamber ~ phương pháp khai thác dạng buồng step-by-step ~ phương pháp từng bước,

phương pháp gần đúng liên tục stoop ~ phương pháp khai thác kiểu cột trụ stowing ~ phương pháp chèn lắp strain-energy ~ phương pháp năng lượng biến dạng stripping ~ m phương pháp mở hào khai thác, phương pháp mở mỏ lộ thiên, phương pháp bốc đất đá (để khai thác than) stroboscopic ~ phương pháp hoạt nghiệm substitution ~ phương pháp thế surveying ~ phương pháp đo vẽ symbolic ~ phương pháp ký hiệu tacheometric(al) ~ phương pháp toàn đạc thermite ~ phương pháp nhiệt nhôm titrimetric ~ phương pháp chuẩn độ top down ~ phương pháp trên dưới tracer ~ phương pháp đồng vị đánh dấu, phương pháp nguyên tử đánh dấu transfiguration ~ phương pháp biến dạng trench ~ phương pháp đường hào trial-and-error ~ phương pháp thử-sai triangulation ~ phương pháp tam giác đạc trigonometrical ~ phương pháp lượng giác ultimate strength ~ phương pháp tính theo độ bền giới hạn, phương pháp tính theo tải trọng phá huỷ underground construction ~ phương pháp xây dựng ngầm, phương pháp thi công ngầm valence bond ~ phương pháp liên kết hoá trị volumetric ~ phương pháp thể tích variation(al) ~ phương pháp biến phân volume ~ of concrete mix design phương pháp tính cấp phối bê tông theo thể tích way ~ phương pháp khấu bằng gương lò chợ zero ~ phương pháp zero, phương pháp số không zero-beat ~ phương pháp triệt tiêu phách zero-deflection ~ phương pháp triệt tiêu độ lệch methoxide h mêtôxit methyl h mêtyl methylate h mêtylat / pha thêm rượu mêtylic

methylation h sự mêtylat hoá; sự pha thêm rượu mêtylic methylin h mêtylin metre l mét (đơn vị đo chiều dài) cubic ~ mét khối cubic ~ of piled wood mét khối gỗ chồng cubic ~ of trunk wood mét khối gỗ cây square ~ mét vuông metre-ton-second mét-tấn-giây, MTS metric (thuộc) l hệ mét metrology l đo lường học metrophotography hk phép chụp ảnh đo đạc (hàng không) mev l mega êlectron vôn mezon l mezon American ~ mezon muy, muyon British ~ mezon pi, pion heavy ~ mezon nặng K ~ mezon K light ~ mezon nhẹ mu ~ mezon muy, muyon negative ~ mezon âm neutral ~ mezon trung hoà pi ~ mezon pi, pion positive ~ mezon dương pseudoscalar ~ mezon giả vô hướng pseudovector ~ mezon giả vectơ resonance ~ mezon cộng hưởng rho ~ mezon ro scalar ~ mezon vô hướng sigma ~ mezon sigma vector ~ mezon vectơ mho đ nghịch đảo của ôm, simen mica kv mica amber ~ phlogopit amber silver ~ mica bạc, phlogopit phong hoá black ~ mica đen black amber ~ phlogopit đen block ~ mica cục build-up ~ micanit, mica nhân tạo calcined ~ mica nung graded ~ mica đã phân loại, mica đã tuyển chọn hot-moulded ~ micanit khuôn nóng

moulded ~ micanit đúc khuôn, mica tạo hình muscotive ~ muscovit, mica sáng màu plate ~ micanit lót reconstructed ~ micanit ruby ~ muscovit hồng scrap ~ mica vụn sheet ~ mica lá, mica tấm white ~ mica trắng micaceous (thuộc) kv chứa mica micalex đ micalex (chất cách điện) micanite đ micanit (chất cách điện) micarta đ micat (chất cách điện) micro micrô (tiền tố chỉ một phần triệu 10-6); vi mô microadjuster đ bộ vi điều chỉnh, thiết bị vi chỉnh microalloy lk vi hợp kim ~ diffused transistor tranzito khuếch tán vi hợp kim ~ transistor tranzito vi hợp kim microammeter l micrôampe kế microampere l micrôampe microanalysis t phép vi phân tích micro-radiography t phép soi chụp hiển vi microbalance l cân vi lượng microbar l micrôba (đơn vị áp suất trong hệ CGS) microbarograph l khí áp vi ký, phong vũ biểu vi ký microbe sh vi trùng; vi sinh vật microbiology sh vi sinh vật học food ~ vi sinh vật học thực phẩm microbit mt một phần triệu bit microcapacitor đ vi tụ điện microcard mt vi bìa, vi phim microchemistry h hoá học vi lượng microchip đt vi mạch microchromatography l phép vi sắc ký microchronometer l vi thời kế microcinematography thuật quay phim tế vi microcircuit đt vi mạch hybrid ~ vi mạch lai integrated ~ vi mạch tích hợp thin film ~ vi mạch màng mỏng

microcircuitry đt hệ vi mạch microclimate vi khí hậu microcode mt vi chương trình microcomponent thành phần tế vi, thành phần vi mô microcomputer mt máy vi tính microcomputer-controlled mt được điều khiển bằng máy vi tính microcontroller mt bộ vi điều khiển microcorrosion h sự ăn mòn tế vi microcosmic (thuộc) vi mô microcosmos thế giới vi mô microcoulomb l micrôculông microcurie l micrôcuri microdensitometer mật độ kế tế vi microdial thang đo tế vi microelectronics đt vi điện tử solid-state ~ vi điện tử chất rắn microelement nguyên tố vi lượng microenvironment vi môi trường microerg l micrôec microexamination sự khảo sát tế vi microfarad l micrôfara microfaradmeter l micrôfara kế microfiche tấm vi phim, micrôphim microfilm micrôphim, vi phim microflaw vết nứt tế vi microgramme l micrôgam micrograph ảnh chụp cấu trúc tế vi (của kim loại) micrography phép chụp ảnh cấu trúc tế vi microhardness độ cứng tế vi microhenry l micrôhenri microhm l micrô ôm microinstruction mt vi lệnh microjoule l micrôjun microlitre l micrôlit micromanipulator đ cơ cấu vi thao tác micromanometer l vi áp kế, áp kế chính xác micrometer l vi kế, panme cross-wire ~ vi kế dây eye-piece ~ panme có kính lúp inside ~ panme đo trong microscope ~ panme hiển vi optical ~ panme quang học

transit ~ vi kế tự ghi micrometering l sự đo vi micrometric (thuộc) đo vi micromicro-ampere l picôampe (10-12 A) micromicron l micrômicrôn micromillimetre l micrômilimét microminiature siêu vi tính, siêu tinh xảo microminiaturization sự siêu tinh xảo hoá micromodule vi môđun micron l micrôn (10-6 m) microorganization tổ chức vi mô microogranism sh vi sinh vật microoscillograph l vi dao động ký microphone đt micrôphôn, micrô, ống phóng thanh band ~ micrô băng boom ~ micrô treo breast(-plate) ~ micrô đeo ngực button ~ micrô kiểu cúc bấm carbon ~ micrô than carbon-powder ~ micrô bột than ceramic ~ micrô gốm condenser ~ micrô tụ điện contact ~ micrô tiếp xúc crystal ~ micrô tinh thể dymamic ~ micrô điện động electromagnetic ~ micrô điện từ electrostatic ~ micrô tĩnh điện granular ~ micrô than hạt hand ~ micrô cầm tay, micrô ống magnetic ~ micrô điện từ moving ~ micrô điện động moving coil ~ micrô điện động pressure ~ micrô áp suất ribbon ~ micrô băng ring ~ micrô vòng solid back ~ micrô thỏi than tape ~ micrô băng throat ~ micrô họng underwater ~ micrô (đặt) trong nước volocity ~ micrô vận tốc wireless ~ micrô không dây, micrô vô tuyến microphonic (thuộc) đt micrô, micrô phôn microphotography phép chụp ảnh tế vi

microphotometer l vi quang kế microphysics l vật lý vi mô microporous (thuộc) lk có lỗ rỗ tế vi micro-pressure-gauge l vi áp kế, áp kế chính xác microprogram mt vi chương trình microprogramming sự lập trình vi mô microprocessor bộ vi xử lý micropulse máy phát vi xung microradiography phép chụp rơnghen tế vi microrelay micrôrơle microrobotics kỹ thuật người máy cực nhỏ microscope kính hiển vi atomic force ~ kính hiển vi lực nguyên tử binocular ~ kính hiển vi hai thị kính compound ~ kính hiển vi kép double-objective ~ kính hiển vi hai vật kính electron ~ kính hiển vi điện tử immersion ~ kính hiển vi nhúng interference ~ kính hiển vi giao thoa magnetic ~ kính hiển vi từ mineralogical ~ kính hiển vi khoáng vật học monobjective ~ kính hiển vi một vật kính monocular ~ kính hiển vi một thị kính parallactic ~ kính hiển vi thị sai polarizing ~ kính hiển vi phân cực projecting ~ kính hiển vi chiếu hình proton ~ kính hiển vi prôtôn reading-off ~ kính hiển vi đọc shadow ~ kính hiển vi trường tối stereoscopic ~ kính hiển vi lập thể ultraviolet ~ kính hiển vi cực tím X-ray ~ kính hiển vi tia X microscopic(al) (thuộc) kính hiển vi, tế vi, vi mô microscopy thuật soi hiển vi biological ~ thuật soi hiển vi sinh học remote ~ thuật soi hiển vi từ xa microsecond micrôsec, micrô-giây (10-6s) microsection lát cắt hiển vi, lát cắt rất nhỏ microsegregation sự vi thiên tích microseismic (thuộc) vi chấn, chấn động cực nhỏ; vi động đất, vi địa chấn

microseism vi chấn, chấn động cực nhỏ; vi động đất; vi địa chấn microstructure vi cấu trúc, cấu trúc tế vi, cấu trúc vi mô microswitch cái ngắt cực nhỏ, cái ngắt mạch tí hon microtelephone điện thoại cực nhỏ microtron micrôtron, máy gia tốc điện tử microvolt micrôvôn microvoltmeter micrôvôn kế microwatt micrô oát microwave vi ba, sóng cực ngắn midboard vách giữa mid-course đoạn giữa hành trình middle điểm giữa, khoảng giữa; hk khoang bụng, phần bụng (tàu thuyền) / ở giữa midlings hàng hoá loại vừa midfrequency trung tần, có tần số trung bình midgear vị trí chết, vị trí trung gian (của cơ cấu) midline t đường phân giác midrange khoảng cách trung bình, tầm xa trung bình; khoảng giữa midship phần giữa tàu / (thuộc) phần giữa tàu midspan điểm giữa nhịp cầu mid-taped rễ nhánh ở giữa midwall tường ngăn midway giữa đường migmatite micmatit migrate di chuyển, di cư migration sự di chuyển; sự di cư ~ of outcrop sự di chuyển của vết lộ electron ~ sự di chuyển êlectron hole ~ sự di chuyển lỗ trống ionic ~ sự di chuyển ion methane ~ sự lưu chuyển khí metan surface ~ sự di chuyển bề mặt mil mil (đơn vị chiều dài 10-3 insơ); mil (đơn vị góc, bằng 1/6400 của 360o) angular ~ mil đơn vị góc mild (thuộc) mềm; yếu; tp không gắt, êm, dịu mildew mốc sương; bệnh mốc sương; nấm mốc (trên da, giấy) mile dặm, lý

Admiralty ~ hải lý Anh (1853,21m) English ~ dặm Anh (1609,34m) geographical ~ hải lý (1853,21m) nautical ~ hải lý (1853,21m) passenger - ~ lượng hành khách-dặm road ~s quãng đường tính bằng dặm route ~s hành trình tính bằng dặm sea ~ hải lý (1853,21m) square ~ dặm vuông (2,589998 km2) statute ~ dặm Anh (1609,34m) mileage khoảng cách tính bằng dặm; cước phí (tính theo dặm) annual ~ khoảng cách tính bằng dặm hàng năm trouble-free ~ quãng đường không có sự cố tính bằng dặm milestone cột dặm mốc; mốc lịch sử; sự kiện quan trọng mil-graduated (thuộc) được chia thành 1000 phần milieu môi trường military quân đội / (thuộc) quân sự; quân đội milk sữa, dịch sữa; xd nước hồ / vắt sữa acidified ~ sữa chua cement ~ hồ xi măng, nước hồ xi măng condensed ~ sữa đặc (có đường) dried ~ sữa khô fortified ~ sữa đã làm giàu (bổ sung các chất dinh dưỡng) full ~ sữa nguyên chất heat-treated ~ sữa đã thanh trùng lime ~ vôi tôi, nước vôi new ~ sữa tươi pasteurized ~ sữa thanh trùng (theo phương pháp Pasteur) powdered ~ sữa bột preserved ~ sữa xử lý bảo quản reconstituted ~ sữa hoàn nguyên sanitary ~ sữa đảm bảo vệ sinh skim ~ sữa đã gạn kem sour ~ sữa chua sweetened condensed ~ sữa đặc có đường watered ~ sữa pha loãng whole ~ sữa nguyên chất, sữa toàn phần milker máy vắt sữa

mechanical ~ máy vắt sữa milking sự vắt sữa mill nhà máy, xưởng; máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay; dao phay / phay; nghiền, tán, cán armour-plate ~ máy cán tấm vỏ thép attriction ~ máy xay xát ball ~ máy nghiền bi bar ~ máy cán phôi thanh bark ~ máy đập vỏ beater ~ máy nghiền đập billet ~ máy cán phôi blooming ~ máy cán thô board ~ máy làm bìa các tông bolting ~ máy sàng; máy rây bột boring ~ máy doa boring-and-turning ~ máy tiện đứng boxboard ~ nhà máy làm hộp các tông broadside ~ máy cán rộng bruising ~ máy nghiền búa butt ~ dao phay trụ đứng; dao phay ngón; dao phay mặt đầu cane ~ máy ép mía centrifugan ~ máy xay ly tâm chaser ~ máy nghiền lăn cinder ~ máy đập vỡ xỉ, máy nghiền xỉ clay ~ máy nhào đất sét cluster ~ máy cán nhiều trục; bộ dao phay, dao phay bộ coffee ~ máy xay cà phê cogging ~ máy cán thô, máy cán phá coining ~ máy dập hình, máy dập nổi cold-rolling ~ máy cán nguội cold-strip ~ máy cán nguội thép tấm colloid ~ máy nghiền keo colour ~ máy nghiền bột màu combination ~ máy nghiền liên hợp concentrating ~ xưởng tuyển khoáng cone ~ máy cán kiểu trục côn conical ball ~ thùng nghiền bi hình nón; máy nghiền bi có thùng dạng nón continuous ~ máy cán liên tục corn ~ máy xay bột ngô corugating ~ máy ép bìa múi cotton ~ xưởng dệt sợi bông

crushing ~ máy nghiền, máy ép cylindrical ball ~ máy nghiền bi thùng hình trụ disk ~ máy xay kiểu đĩa double duo ~ máy cán bốn trục, máy cán hai cặp trục dough ~ máy nhào bột, máy trộn bột nhào; máy trộn hồ, máy trộn keo drag-over ~ máy cán hai trục đảo chiều theo trục trên dry ~ máy nghiền khô, máy xay bột khô duo ~ máy cán hai trục edge(-runner) ~ máy nghiền lăn, máy xay lăn; máy nghiền bột nhão edging ~ máy gấp mép end ~ dao phay mặt đầu; dao phay ngón fanning ~ máy quạt sạch feed ~ máy làm thức ăn chăn nuôi; máy nghiền thức ăn chăn nuôi fine grist ~ máy xay bột mịn finishing ~ máy cán tinh fish ~ nhà máy làm bột cá flatting ~ máy dát floatation ~ nhà máy tuyển nổi (để tuyển quặng) flour ~ máy xay bột forming ~ máy cán tạo hình four-high rolling ~ máy cán bốn trục gang ~ bộ dao phay gang-saw ~ giàn cưa nhiều lưỡi glazing ~ máy đánh bóng globe ~ máy nghiền dùng quả cầu grain ~ máy nghiền hạt grinding ~ máy nghiền, máy mài (sắc) grog ~ nhà máy samốt guide ~ máy cán có cơ cấu dẫn hướng hammer ~ máy nghiền búa heavy-plate ~ máy cán tấm dày hot-sizing ~ máy cán nóng định cỡ impact ~ máy nghiền đập jobbing ~ máy cán hình cỡ nhỏ lapidary’s ~ máy đánh bóng đá quý loam ~ máy nghiền đất sét looping ~ máy cán vành, máy cán vòng lumber ~ xưởng cưa xẻ

merchant ~ máy cán thép thương phẩm, máy cán thép thông dụng millstone ~ máy xay kiểu mâm đá; cối xay bằng đá millstone grinding ~ máy xay kiểu mâm đá; cối xay bằng đá mortar ~ máy trộn vữa multiroll ~ máy cán nhiều trục oil ~ máy ép dầu one-way rolling ~ máy cán một chiều ore ~ nhà máy tuyển quặng pan ~ máy nghiền lăn paper ~ máy nghiền bột giấy; nhà máy giấy pebble ~ máy nghiền dùng đá cuội pestle ~ máy giã nhỏ piercing ~ máy cán đột pilger ~ máy cán bước răng cưa pipe ~ máy cán ống planetary rolling ~ máy cán kiểu hành tinh planishing ~ giá đỡ sản phẩm cán tinh plate ~ máy cán tấm plug rolling ~ máy cán đột ống pony rough ~ giá đỡ sản phẩm cán thô pug ~ máy trộn đất sét pull-over ~ máy cán hai trục đảo chiều theo trục trên pulp ~ nhà máy (sản xuất) bột giấy rail ~ máy cán ray rail-and-structural steel ~ máy cán rayvà- thép kết cấu rail finishing ~ máy cán tinh ray reducing ~ máy tóp reeling ~ máy là, máy nắn refining ~ máy nghiền mịn (bột giấy) reversing ~ máy cán đảo chiều revolving cross ~ máy xay trục chéo ring roll ~ máy xay dùng con lăn vòng rod ~ máy cán dây roll ~ máy cán; máy nghiền lăn roller ~ máy cán; máy nghiền lăn roughing ~ máy cán thô, máy cán phá rubbing ~ máy nghiền xát; máy xay xát rumbling ~ trống quay (làm sạch các vật rèn, đúc) sampling ~ m máy nghiền lấy mẫu

scouring ~ máy xát vỏ; máy bóc vỏ self-contained paper ~ máy liên hợp gỗgiấy shank-end ~ dao phay trụ đứng, dao phay ngón sheet ~ máy cán tấm mỏng, máy cán lá thép sheet bar ~ máy cán phôi tấm shell end ~ dao phay (hình) trụ cán lắp shingle ~ nhà máy gỗ lợp, nhà máy ván lợp silk ~ nhà máy tơ lụa single-stand ~ máy cán có một giá đỡ sinking ~ máy cán tóp, máy tóp ống sizing ~ máy cán hình, máy cán định cỡ skelp ~ máy cán phôi ống skin-rolling ~ máy cán là phẳng slab(bing) ~ máy cán phôi tấm, máy cán phôi dẹt slag ~ máy nghiền xỉ slitting ~ dao phay xẻ đĩa cưa; máy cưa đá quý slotting ~ máy phay rãnh sludge ~ máy sục bùn, máy quấy bùn small-section rolling ~ máy cán hình cỡ nhỏ stamp(ing) ~ máy đập steel ~ nhà máy luyện thép stone ~ nhà máy gia công đá; cối xay bằng đá; bàn nghiền bằng đá strip ~ máy cán thép băng structural ~ máy cán thép hình xây dựng tandem ~ máy cán tiếp đôi thin-sheet ~ máy cán tấm mỏng, máy cán tôn mỏng threshing ~ máy tuốt lúa three-high ~ máy cán ba trục timber ~ máy xưởng cưa xẻ gỗ tube ~ máy cán ống tube-rolling ~ máy cán ống two-high ~ máy cán hai trục tyre ~ máy cán vành bánh xe universal plate ~ máy cán tấm vạn năng vibrating ~ máy nghiền rung warming ~ bộ trục rung washing ~ bộ trục rửa weaving ~ nhà máy dệt, xưởng dệt

wheel rolling ~ máy cán bánh xe wide strip ~ máy cán băng rộng wire ~ máy cán dây millboard các tông làm cốt, các tông chịu ma sát, các tông cuốn (làm bìa sách) miller thợ phay, máy phay duplex ~ máy phay kép miller-borer thợ phay-doa; máy phay-doa milesimal một phần nghìn milliampere miliampe (mA) milliangstrom miliangstrôm millibar miliba millicurie milicuri millifarad milifara milligramme miligam milligrammequivalent miligam đương lượng millihenry milihenri millilambert mililambe millimetre milimét millimicron milimicrôn, nanomét (10-9m) milling sự phay; sự nghiền nhỏ; sự xay nhỏ angular ~ sự phay góc; sự phay nghiêng circula ~ sự phay tròn, sự phay mặt trụ cut-down ~ sự phay thuận cut-up ~ sự phay nghịch face ~ sự phay mặt đầu flour ~ sự xay bột, sự nghiền bột form ~ sự phay định hình; sự phay chép hình gang ~ sự phay bằng bộ dao longway ~ sự phay dọc multiple ~ sự phay đồng thời nhiều chi tiết plane ~ sự phay phẳng, sự phay mặt phẳng relief ~ sự phay hớt lưng straight ~ sự phay dọc thread ~ sự phay ren million triệu miliradian milirađian milliroentgen milirơnghen millisecond milisec, mili giây millivolt milivôn milliwatt milioát mill-race máng cối xay nước mill-stone thớt cối xay (bằng đá)

millwright thợ cối xay mimeograph máy in rônêô, máy in (giấy) nến mimic (thuộc) trực quan; có tính gợi ý MIMO (Multi Input Multi Output) MIMO, nhiều đầu vào nhiều đầu ra ~ system hệ (điều khiển) nhiều đầu vào nhiều đầu ra minable (thuộc) kv có thể khai thác được, dễ khai thác mince thịt băm, thịt nghiền / nghiền, băm mincer cối nghiền feed ~ cối nghiền thức ăn chăn nuôi fruit ~ cối nghiền quả meat ~ cối xay thịt mine mỏ; xí nghiệp mỏ; hầm mỏ; tầng quặng, vỉa quặng; mìn / khai thác mỏ; đặt mìn to spring ~ làm nổ mìn ~ of gassiness categry I mỏ có khí nổ cấp I acoustic ~ mìn âm thanh anthracite ~ mỏ than antraxit buoyant ~ mìn nổ cage hoisting ~ mỏ (trang bị) trục tải thùng cũi clay ~ mỏ đất sét coal ~ mỏ than contact ~ mìn tiếp xúc conveyer ~ mỏ vận tải bằng băng chuyền delay(ed)-action ~ mìn nổ chậm derelict ~ mỏ thôi khai thác, mỏ bỏ drift ~ mỏ mở bằng lò bằng; mìn trôi dusty ~ mỏ nhiều bụi exploring ~ mỏ đang thăm dò fiery ~ mỏ có khí nổ floating ~ mìn nổ gassy ~ mỏ có khí nổ gravel ~ mỏ sa khoáng vàng ground ~ mìn đáy; mìn chôn iron ~ mỏ sắt lean ~ mỏ quặng nghèo magnetic ~ mìn từ tính naked light ~ mỏ dùng nguồn sáng hở, mỏ dùng đèn hở open-pit ~ mỏ lộ thiên

ore ~ mỏ quặng placer ~ mỏ sa khoáng rising ~ mỏ có lò thượng shaft ~ mỏ dùng giếng đứng; mỏ mở (cửa) bằng giếng đứng shallow ~ mỏ nông slope ~ mỏ dùng giếng nghiêng, mỏ mở (cửa) bằng giếng nghiêng snowbird ~ mỏ nhỏ, mỏ khai thác không thường xuyên submarine ~ mỏ dưới đáy biển mine-layer tàu rải mìn miner công nhân mỏ, thợ mỏ; thợ mìn; máy khai thác mỏ auger ~ máy khai thác kiểu khoan guồng xoắn continuous ~ máy liên hợp khai thác liên tục pick ~ m thợ chọn nhặt đá, thợ tuyển bằng tay mineragraphy khoáng tướng học mineral khoáng vật / (thuộc) khoáng vật; h vô cơ (axit) gangue ~ khoáng vật mạch; khoáng vật nhiệt dịch index ~ khoáng vật đánh dấu interfering ~ khoáng vật xâm tán placer ~ khoáng vật trọng sa primary ore ~ khoáng vật quặng nguyên sinh radioactive ~ khoáng vật phóng xạ rock forming ~ khoáng vật tạo đá secondary ~ khoáng vật thứ sinh mineralization sự khoáng hoá mineralize khoáng hoá mineralizer tác nhân khoáng hoá mineralogical (thuộc) khoáng vật học mineralogist nhà khoáng vật học mineralography khoáng tướng học mineralogy khoáng vật học minerogenesis sự tạo khoáng, sự hình thành khoáng vật minery (thuộc) hầm mỏ, xí nghiệp mỏ mine-sweeper tàu quét mìn, tàu quét thuỷ lôi mine-yard mặt ngoài khu mỏ; công trình trên

mỏ miniature tí hon, cỡ nhỏ, mini, tinh xảo miniaturization sự thu nhỏ (kích thước) minicomputer máy tính cỡ nhỏ, máy tính mini minidisk đĩa nhỏ, đĩa mini minimize đạt tới cực tiểu, tối thiểu hoá minimum cực tiểu, trị số cực tiểu, số lượng tối thiểu / tối thiểu mining sự khai mỏ; sự đặt mìn advancing ~ sự khấu đuôi vỉa, sự khấu từ thân vỉa ra ngoài rìa alluvial ~ sự khai thác mỏ bồi tích bench ~ sự khấu chân tay; sự khấu theo lớp blast-hole ~ sự khai thác theo cách khấu bằng lỗ khoan sâu block ~ sự khấu khối; sự phá khối breast ~ sự khấu liền vỉa bulk ~ sự khấu xô coal ~ sự khai thác than conveyor ~ sự khai thác mỏ dùng băng chuyền downward ~ sự khấu đi xuống, sự khấu theo lò hạ drift ~ sự khai thác mỏ bằng (hệ thống) đường lò dạng buồng hand ~ sự khai thác mỏ thủ công horizon ~ sự khai thác ngang; hệ thống khai thác theo tầng ngang hydraulic ~ sự khai thác (bằng) thuỷ lực longwall ~ sự khấu bằng lò chợ, sự khai thác bằng lò chợ open-cast ~ sự khai thác lộ thiên open cut ~ sự khai thác (quặng) lộ thiên; sự đào hào (khai thác quặng); sự bóc đất đá (để khai thác quặng lộ thiên) open pit ~ sự khai thác (quặng) lộ thiên; sự bóc đất đá (để khai thác quặng lộ thiên); sự đào hào (khai thác quặng lộ thiên) open working ~ sự khai thác (mỏ) lộ thiên; sự đào hào để khai thác mỏ lộ thiên; sự bóc đất đá (để khai thác lộ thiên) outward ~ sự khai thác đuôi vỉa overhead ~ sự khấu chân khay thuận placer ~ sự khai thác sa khoáng

quarry ~ sự khai thác đá retreating ~ sự khấu giật room ~ sự khấu buồng; hệ thống khai thác buồng shortwall ~ sự khai thác bằng gương lò ngắn shuttle car ~ sự khai thác mỏ dùng toa xe tự hành strip ~ sự khai thác lộ thiên thick bed ~ sự khai thác vỉa dày thin seam ~ sự khai thác vỉa mỏng tracless ~ sự khai thác mỏ không dùng đường ray underground ~ sự khai thác mỏ ngầm upward ~ sự khấu đi lên; sự khấu theo lò thượng minium minium, cực tiểu minivalence hoá trị tối thiểu minor t định thức con / thứ yếu, không đáng kể mint cây bạc hà; sở đúc tiền minuend số bị trừ; phần bị giảm minus dấu trừ, đại lượng âm / âm minute phút (đơn vị đo thời gian, đo góc, đo cung) / chính xác, nhỏ, không đáng kể ~ of arc phút của cung kinh tuyến (1853,25m) mips mt triệu lệnh/giây, 106 lệnh/giây (tốc độ của máy tính) mire bùn; bãi lầy lội mirror gương / phản chiếu aspheric(al) ~ gương không cầu beam-splitting ~ gương tách chùm tia coelostat ~ gương cố định hình ảnh bầu trời colour-selective ~ gương chọn màu concave ~ gương lõm convex ~ gương lồi dichroic ~ gương lưỡng hướng sắc electromagnetic ~ gương điện từ electron ~ gương điện tử elliptic ~ gương elip flat ~ gương phẳng illuminating ~ gương chiếu sáng magnetic ~ gương từ neutron-reflecting ~ gương phản xạ nơtron

parabolic ~ gương parabol pivoting ~ gương quay plane ~ gương phẳng radio ~ bộ phản xạ sóng rađiô, bộ phản xạ anten retrospection ~ gương chiếu hậu, gương nhìn sau right-angle ~ êke quang học (hệ thống gương để vạch các đường thẳng vuông góc) rotating ~ gương quay spherical ~ gương cầu zoned ~ giàn phản xạ phân vùng MIS (Management Information System) hệ thông tin quản lý misadjustment sự điều chỉnh sai, sự điều chỉnh không chính xác misalignment sự lệch hàng angular ~ sự lệch góc lateral ~ sự lệch ngang mechanical ~s sự sai lệch cơ khí, sự sai lệch trong chế tạo - lắp ráp parallel ~ độ không song song misarrangement sự bố trí sai, sự sắp đặt sai miscalculation sự tính (toán) sai miscellaneous (thuộc) tạp, hỗn tạp, pha tạp, linh tinh miscibility tính hỗn tạp, tính pha tạp misconnection sự nối sai, sự lắp sai misconvergence sự hội tụ sai miscount sự tính sai / tính sai miser mũi khoan thìa misfire hiện tượng bỏ lửa; động cơ không nổ; mìn câm; đạn không nổ; phát súng tịt / không nổ; tắc tịt undetected ~ mìn câm không tìm ra misfiring sự đánh lửa không chuẩn, sự đánh lửa trệch misfit sự không tương hợp; sự không khớp misfocussing sự chỉnh tiêu sai, sự điều tiêu sai mishandling sự vận hành sai, sự sử dụng sai misinterpretation sự diễn dịch sai mismachined được gia công không tốt, bị sai lệch khi gia công

mismatching sự không tương hợp, sự không khớp misoperation sự vận hành sai, sự thao tác sai misphasing sự lệch pha misprint sự in sai / in sai misrouting sự dẫn hướng sai misrun sự rót khuyết, sự không đầy khuôn, sự rót thiếu miss sự bỏ lỡ (cơ hội); sự lỡ nhịp; sự không trúng; sự trượt; sự thất bại; sự bỏ qua; sự lướt qua / bỏ lỡ; lướt qua; trệch, làm trệch, làm lệch missile tên lửa anti-missile ~ tên lửa chống tên lửa ballistic ~ tên lửa đạn đạo bumper ~ tên lửa hai tầng controlled ~ tên lửa có điều khiển daughter ~ tầng tên lửa con (tầng hai của tên lửa hai tầng) development ~ tên lửa thí nghiệm expendable ~ tên lửa sử dụng một lần experiment ~ tên lửa thí nghiệm free-flight ~ tên lửa không điều khiển guided ~ tên lửa có điều khiển intercontinental ~ tên lửa vượt đại châu intercontinental ballistic ~ tên lửa đạn đạo vượt đại châu mother ~ tên lửa mẹ (tầng thứ nhất của tên lửa nhiều tầng) multi-stage ~ tên lửa nhiều tầng non-expendable ~ tên lửa sử dụng nhiều lần non-recoverable ~ tên lửa sử dụng một lần one-stage ~ tên lửa một tầng recoverable ~ tên lửa sử dụng nhiều lần self-guided ~ tên lửa tự dẫn hướng (tìm mục tiêu), tên lửa tự điều khiển step ~ tên lửa nhiều tầng tandem ~ tên lửa tiếp nối test ~ tên lửa thử nghiệm training ~ tên lửa huấn luyện, tên lửa diễn tập two-stage ~ tên lửa hai tầng uncontrolled ~ tên lửa không điều khiển winged ~ tên lửa có cánh

wingless ~ tên lửa không cánh missing sự chệch, sự lệch radial ~ sự chệch khỏi hướng bán kính vertical ~ sự chệch khỏi hướng thẳng đứng mission nhiệm vụ; hk chuyến bay mist sương mù; màn che / mù sương, che mờ mistake lỗi, sự sai lầm, sự nhầm lẫn mistiming sự làm không đúng lúc mistuning sự điều hưởng sai misusage sự dùng sai quy cách, sự lạm dụng mitre sự ghép chéo góc; mộng ghép chéo góc; sự vát chéo / ghép chéo góc mix hỗn hợp / trộn, hòa lẫn, pha lẫn , trộn lẫn concrete ~ hỗn hợp bê tông; vữa bê tông dry ~ hỗn hợp khô lean ~ hỗn hợp nghèo liquid concrete ~ vữa bê tông chảy lỏng; hỗn hợp bê tông chảy over-sanded ~ hỗn hợp thừa cát plastic concrete ~ vữa bê tông dẻo, hỗn hợp bê tông dẻo rich concrete ~ vữa bê tông giàu, hỗn hợp bê tông giàu stiff concrete ~ hỗn hợp bê tông quánh, vữa bê tông cứng underwater concrete ~ hỗn hợp bê tông đổ dưới nước, hỗn hợp bê tông thuỷ công mixed (thuộc) hỗn hợp, đã pha trộn ~ catalyst chất xúc tác hỗn hợp ~ crystals các tinh thể hỗn hợp ~ polymer chất pôlime hỗn hợp ~ solvent dung môi hỗn hợp mixer thiết bị trộn, máy trộn, máy khuấy; đt bộ trộn sóng, tầng trộn sóng anchor ~ máy trộn kiểu neo xoay anti-concidence ~ bộ trộn đối trùng phùng arm ~ máy trộn kiểu cánh khuấy, máy trộn kiểu cánh quạt audio ~ bộ trộn âm balanced ~ bộ trộn cân bằng batch ~ máy trộn (từng) mẻ, máy trộn từng đợt cement ~ máy trộn vữa xi măng clay ~ máy nhào đất sét coincidence ~ bộ trộn trùng phùng

colour ~ bộ trộn màu concrete ~ máy trộn bê tông continuous ~ máy trộn liên tục crystal ~ bộ trộn tinh thể dough ~ máy nhào bột, máy trộn bột nhão fertilizer ~ máy trộn phân khoáng filler ~ máy nhào đất sét glue ~ máy trộn keo gravity ~ máy trộn nhờ trọng lực high-level ~ máy trộn cỡ lớn in-line ~ máy trộn trên đường chính internal rubber ~ máy trộn cao su jet ~ máy trộn phun mobile concrete ~ ô tô trộn bê tông, máy trộn bê tông tự hành mortar ~ máy trộn vữa motor truck concrete ~ ô tô trộn bê tông mud ~ máy nhào bùn muller ~ máy trộn kiểu trục lăn non-tilt ~ máy trộn không tự lật paddle ~ máy trộn có cánh khuấy pan ~ máy trộn kiểu chậu propeller ~ máy trộn có cánh quạt rake ~ máy trộn kiểu bàn nạo rotating ~ máy trộn kiểu trống quay sound ~ bộ trộn âm thanh tandem-concrete ~ máy trộn bê tông tiếp đôi tilt ~ máy trộn tự lật transit ~ máy trộn lưu động, ô tô trộn bê tông travelling ~ máy trộn lưu động, ôtô trộn bê tông truck (-mounted) ~ máy trộn trên ô tô unbalanced ~ bộ trộn không cân bằng video ~ bộ trộn viđêô vision ~ bộ trộn viđêô mixer-lorry máy trộn đặt trên ô tô mixer-settler bộ trộn-lắng mixing sự trộn, sự khuấy trộn; đt sự trộn sóng additive ~ sự trộn cộng; sự trộn phi tuyến tính coal ~ sự trộn than, sự phối liệu than interconfigurational ~ sự hỗn hợp liên cấu

hình intimate ~ sự trộn kỹ multiplicative ~ sự trộn nhân, sự trộn tuyến tính positive ~ sự trộn bắt buộc uniform ~ sự trộn đều mixture sự khuấy trộn, sự nhào trộn; hỗn hợp acetylene ~ hỗn hợp axêtilen-không khí additive ~ hỗn hợp cộng màu air-fuel ~ hỗn hợp không khí-nhiên liệu air-stream ~ hỗn hợp không khí-hơi nước best power ~ hỗn hợp công suất tối ưu binary ~ hỗn hợp lưỡng phân; hỗn hợp hai thành phần breeding ~ hỗn hợp để tái tạo (nhiên liệu hạt nhân) carbon ~ hỗn hợp cacbon coating ~ hỗn hợp bôi trơn; hỗn hợp tạo bề mặt cold-setting resin ~ hỗn hợp nhựa đông kết ở trạng thái lạnh colour ~ hỗn hợp màu combustible ~ hỗn hợp cháy cooling ~ hỗn hợp làm mát counting ~ hỗn hợp để đếm, hỗn hợp đưa vào máy đếm diluted ~ hỗn hợp đã pha loãng enriched ~ hỗn hợp giàu, hỗn hợp đã làm giàu equilibrium ~ hỗn hợp cân bằng equimolar ~ hỗn hợp đẳng mol explosive ~ hỗn hợp nổ filling ~ hỗn hợp độn freezing ~ hỗn hợp làm lạnh fuel-air ~ hỗn hợp nhiên liệu-không khí heterogeneous ~ hỗn hợp không đồng tính homogeneous ~ hỗn hợp đồng tính hypergolic ~ hỗn hợp tự bốc cháy intimate ~ hỗn hợp trộn kỹ lean ~ hỗn hợp nghèo mechanical ~ hỗn hợp cơ học multicomponent (gas) ~ hỗn hợp (khí) nhiều thành phần over-rich ~ hỗn hợp quá giàu

reaction ~ hỗn hợp phản ứng rich ~ hỗn hợp giàu stabilized ~ hỗn hợp ổn định starting ~ hỗn hợp khởi động (động cơ) steam-gas ~ hỗn hợp hơi nước - khí stratified ~ hỗn hợp phân tầng strong ~ hỗn hợp giàu substractive ~ hỗn hợp trừ, hỗn hợp giảm màu uniform ~ hỗn hợp đồng đều weak ~ hỗn hợp nghèo MMU (Memory Management Unit) mt đơn vị quản lý bộ nhớ mnemonic (thuộc) trí nhớ, để nhớ; gợi nhớ mobil di động; linh động, lưu động, di chuyển (được) ~ access hunting tìm cách truy nhập di động ~ allocation index chỉ số phân phối di động ~ application part phần ứng dụng di động ~ automatic telephone system hệ điện thoại di động tự động ~ broadband system hệ thống băng rộng di động ~ control center trung tâm điều khiển di động ~ country code mã quốc gia cho thông tin di động ~ database station trạm cơ sở dữ liệu di động ~ data intermediate system hệ thống trung gian dữ liệu di động ~ data link protocol giao thức tuyến nối dữ liệu di động ~ data network mạng dữ liệu di động ~ digital trunked radio system hệ thống trung kế số di động ~ directory number số thư mục di động ~ end station trạm đầu cuối di động ~ end system hệ thống đầu cuối di động ~ global title tiêu đề toàn cầu di động ~ host máy chủ di động ~ ID number số nhận dạng điện thoại di động ~ network code mã mạng di động

~ network entity thực thể mạng di động ~ originated phát sinh từ di động ~ operator for offshore networking nhà khai thác điện thoại di động cho mạng nối xa bờ ~ satellite systems các hệ thống vệ tinh di động ~ service dịch vụ di động ~ service tower tháp anten của dịch vụ di động ~ station trạm di động ~ station identification number số nhận dạng trạm di động ~ station roaming number số chuyển vùng của trạm di động ~ switching center trung tâm chuyển mạch di động ~ switching office tổng đài chuyển mạch di động ~ subscriber number số thuê bao di động ~ telephone exchange tổng đài điện thoại di động ~ telephone system hệ thống điện thoại di động ~ terminated kết cuối di động ~ test model mô hình thử nghiệm di động ~ user part bộ phận người dùng điện thoại di động mobility tính cơ động, tính linh động, tính lưu động, độ linh động ~ of concrete tính lưu động của bê tông, độ chảy của bê tông electronic ~ độ linh động của êlectron hole ~ độ linh động của lỗ trống impurity ~ độ linh động của chất tạp ion(ic) ~ độ linh động của ion vacancy ~ độ linh động của nút khuyết mock-up hình mẫu có kích thước thật; giáo cụ, mô hình dạy học mode phương thức, cách thức; dạng, kiểu; chế độ; đt dạng dao động, kiểu sóng ~ of decay kiểu phân rã ~ of disintegration kiểu phân rã ~ of flight phương thức bay ~ of occurrence đc thế nằm, dạng nằm

~ of operation kiểu vận hành, kiểu thao tác approach ~ phương pháp tiếp cận burst ~ kiểu xử lý số liệu theo khối conversational ~ chế độ hội thoại (giữa người và máy) coupled ~ phương thức ghép đôi data ~ kiểu dữ liệu display ~ phương thức hiện màn hình dominant ~ phương thức chủ đạo, phương thức cơ bản floating control ~ kiểu điều chỉnh phiếm tĩnh free running ~ dạng dao động tự do; dạng phát sóng tự do high-frequency ~ chế độ cao tần hold ~ chế độ duy trì instability ~ kiểu mất ổn định, dạng mất ổn định locate ~ chế độ định vị low-frequency ~ chế độ tần số thấp mode-locked ~ kiểu dao động đồng bộ move ~ cách thức chuyển dời, phương thức chuyển dời multispeed floating ~ chế độ phiếm tĩnh nhiều tốc độ off-line ~ chế độ ngoại tuyến on-line ~ chế độ trực tuyến operating ~ chế độ vận hành; chế độ thao tác oscillation ~ kiểu dao động parameter ~ chế độ tham số pulse ~ chế độ xung scatter ~ kiểu tán xạ spurious ~ kiểu dao động tạp stand-by ~ chế độ dự phòng step ~ phương pháp từng bước substitute ~ chế độ thế, phương thức thế switching ~ chế độ đóng-ngắt, chế độ chuyển mạch thickness ~ kiểu dao động theo bề dày trapped ~ kiểu dao động đóng kín waveguide ~ kiểu dao động trong ống dẫn sóng model kiểu, mô hình, hình mẫu, vật mẫu; cái dưỡng / làm mẫu; làm khuôn

adaptive ~ mô hình thích nghi arm ~ mẫu cánh tay (người máy) block-diagram ~ mô hình sơ đồ khối Bohr atom ~ mô hình nguyên tử Bo CAD ~ mô hình tự động thiết kế nhờ máy tính computationtal ~ mô hình tính toán computer ~ mô hình máy tính data ~ mô hình dữ liệu developmental ~ mô hình phát triển diffusion-photochemistry ~ mô hình quá trình khuếch tán- quang hoá drop ~ mô hình dạng giọt nước (hạt nhân nguyên tử) dynamic ~ mô hình động lực học elemental equivalent ~ mô hình phân tử tương đương experimental ~ mô hình thực nghiệm free-fall ~ mô hình rơi tự do free-flight ~ mô hình bay tự do full-scale ~ mô hình bằng thật, mô hình nguyên cỡ geometrical ~ mô hình hình học non-burning ~ mô hình không động cơ pilot ~ mẫu sản xuất thử preproduction ~ mẫu sản xuất thử research ~ mô hình nghiên cứu, mô hình thí nghiệm scale ~ mô hình tỷ lệ xích, mô hình tỷ lệ, mô hình theo cỡ shell ~ mô hình vỏ (hạt nhân nguyên tử) mẫu vỏ simulation ~ mô phỏng spatial ~ mô hình không gian stability ~ mô hình thử độ ổn định test ~ mô hình thí nghiệm tunnel ~ mô hình thí nghiệm trong ống dẫn khí động lực wind-tunnel ~ mô hình thí nghiệm trong ống khí động lực modelling sự lập mô hình; sự tạo mẫu; sự làm khuôn modem mođem, bộ điều biến - giải điều biến, bộ giải điều moderate vừa phải, trung bình, ôn hoà / làm

chậm, giảm tốc; điều hoà moderation sự làm chậm, sự giảm tốc; sự điều hoà moderator bộ tiết chế; vật làm chậm, chất làm chậm; bộ phận làm chậm fuel-carrying ~ chất làm chậm chứa trong nhiên liệu graphitic ~ bộ phận làm chậm bằng graphit heavy-water ~ bộ phận làm chậm bằng nước nặng hydrogenous ~ hiđrô làm chậm light-water ~ bộ phận làm chậm bằng nước nhẹ water ~ bộ phận làm chậm bằng nước thường moderator-coolant bộ điều hoà làm mát modern hiện đại modernization sự hiện đại hoá modification sự sửa đổi, sự biến đổi; sh sự thường biến; sự cải biến address ~ sự sửa đổi địa chỉ modificator chất gây biến tính modifier chất gây biến tính; m thuốc tuyển nổi; sh gen cải biến, gen thường biến phase ~ bộ bù pha, bộ biến đổi pha modify sửa đổi, biến đổi modillion đầu chìa trang trí (ở gờ tường gần trần) modulate điều biến modulating sự điều biến modulation sự điều biến absorption ~ sự điều biến bằng hấp thụ amplifier ~ sự điều biến có khuếch đại amplitude ~ sự điều biên amplitude-pulse ~ sự điều biến biên xung angle ~ sự điều biến góc anode ~ sự điều biến anôt audio ~ sự điều biến âm tần brilliance ~ sự điều biến độ chói buzzer ~ sự điều biến âm tần cathode ~ sự điều biến catôt cathode pulse ~ sự điều biến xung catôt choke ~ sự điều biến anôt (bằng cuộn dây) chopper ~ sự điều biến ngắt quãng constant-current ~ sự điều biến dòng

không đổi constant-potential ~ sự điều biến thế không đổi cosinusoidal ~ sự điều biến côsin cross ~ sự điều biến xuyên deflection ~ sự điều biến độ lệch delta ~ sự điều biến đenta displacement ~ sự điều biến dịch chuyển distortionless ~ sự điều biến không méo double ~ sự điều biến kép dual ~ sự điều biến kép duration time ~ sự điều biến theo thời gian focus ~ sự điều tiêu (điểm) frequency ~ sự điều tần, sự điều biến tần số frequency-division ~ sự điều biến phân tần grid ~ sự điều biến lưới grid-bias ~ sự điều biến thiên áp lưới grill ~ sự điều biến lưới high-level ~ sự điều biến mức cao, sự điều biến công suất lớn hum ~ sự điều biến tiếng ù intensity ~ sự điều biến cường độ jamming ~ sự điều biến nhiễu key ~ sự điều biến bằng manip length ~ sự điều biến chiều dài light ~ sự điều biến ánh sáng linear ~ sự điều biến tuyến tính low-level ~ sự điều biến mức thấp, sự điều biến công suất nhỏ multiplex ~ sự điều biến nhiều đường negative ~ sự điều biến âm out-of-phase ~ sự điều biến bằng cách làm lệch pha percentage ~ sự điều biến phần trăm phase ~ sự điều pha, sự điều biến pha plate ~ sự điều biến anôt positive ~ sự điều biến dương power ~ sự điều biến công suất pulse ~ sự điều xung, sự điều biến xung pulse-amplitude ~ sự điều biến biên độ xung pulse-code ~ sự điều mã xung, sự điều biến mã xung pulse-duration ~ sự điều độ rộng xung, sự điều biến độ rộng xung

pulse-frequency ~ sự điều tần xung, sự điều biến tần số xung pulse-interval ~ sự điều biến chu kỳ xung pulse-lenght ~ sự điều biến độ rộng xung pulse-number ~ sự điều biến số xung pulse-phase ~ sự điều pha xung, sự điều biến pha xung pulse-time ~ sự điều biến thời gian xung pulse-width ~ sự điều biến độ rộng xung pulse-pull video-frequency ~ sự điều biến đẩy kéo tín hiệu thị tần quadrature ~ sự điều biến vuông góc random time ~ sự điều biến thời gian ngẫu nhiên reference ~ sự điều biến chuẩn reflection ~ sự điều biến hệ số phản xạ scanning velocity ~ sự điều biến tốc độ quét self-pulse ~ sự tự điều biến xung series ~ sự điều biến sơ đồ chuỗi sinusoidal ~ sự điều biến sin superrious ~ sự điều biến tạp square-law ~ sự điều biến bậc hai subcarrier frequency ~ sự điều biến tần số sóng mang phụ suppressor grid ~ sự điều biến lưới triệt synchronous ~ sự điều biến đồng bộ time ~ sự điều biến theo thời gian tone ~ sự điều biến âm sắc velocity ~ sự điều biến tốc độ video ~ sự điều biến thị tần width ~ sự điều biến độ rộng width-pulse ~ sự điều biến độ rộng xung modulator bộ điều biến amplitude ~ bộ điều biến biên độ balanced ~ bộ điều biến cân bằng drive-power-amplifier ~ bộ điều biến có khuếch đại công suất feed-back ~ bộ điều biến có liên hệ ngược frequency ~ bộ điều tần, bộ điều biến tần số grid-circult ~ bộ điều biến lưới light ~ bộ điều biến ánh sáng line ~ bộ điều biến đường dây magnetic ~ bộ điều biến từ

multiplex ~ bộ điều biến nhiều đường phase ~ bộ điều pha, bộ điều biến pha pulse-code ~ bộ điều mã xung, bộ điều biến mã xung pulse-width ~ bộ điều biến độ rộng xung radar ~ bộ điều biến rađa reactance ~ bộ điều biến điện kháng spark-pulse ~ bộ điều biến xung- tia lửa unbalanced ~ bộ điều biến không cân bằng vacuum-tube ~ bộ điều biến dùng đèn điện tử waveguide ~ bộ điều biến dùng ống dẫn sóng modulator-demodulator bộ điều biến giải điều biến, mođem; bộ biến hoàn module mođun; cấu kiện; khoang tách biệt, tầng tách biệt (tàu, tên lửa) control ~ mođun điều khiển digital ~ mođun số flexible production ~ mođun sản xuất linh hoạt flexible circuit ~ mođun mạch linh hoạt printed circuit ~ mođun mạch in program(ming) ~ mođun lập trình robot ~ mođun rôbot modulus mođun; suất; hệ số ~ of compression mođun nén ~of decay mođun phân rã, mođun suy giảm ~ of design mođun kết cấu ~ of elasticity mođun đàn hồi ~ of elongation mođun đàn hồi dọc ~ of flexibility mođun uốn ~ of resistance hệ số bền ~ of rigidity hệ số cứng ~ of rupture hệ số phá hỏng ~ of shear(ing) mođun đàn hồi ngang ~ of sliding mođun trượt ~ of torsion mođun xoắn ~ of transverse elasticity mođun đàn hồi ngang bulk ~ mođun đàn hồi khối fineness ~ mođun độ mịn foundation ~ hệ số độ cứng của nền plastic ~ mođun dẻo pressure ~ mođun áp suất

propeller ~ mođun của chong chóng section ~ mođun tiết diện shear(ing) ~ mođun đàn hồi ngang stretch ~ mođun đàn hồi dọc tension ~ mođun đàn hồi kéo mofettes khí mỏ, khí độc; sự thoát khí mỏ; sự thoát khí độc; khí núi lửa; sự phun khí núi lửa moil choòng lưới dẹt moire d nhiễu; vân sóng / in vân sóng; cán mặt vân sóng moist ẩm, ướt, ẩm ướt moist-curing sự xử lý bằng ẩm moisten làm ẩm, làm thấm ướt moistening sự làm ẩm, sự thấm ướt moistness độ ẩm, tính ẩm ướt moisture hơi ẩm, sự ẩm ướt; độ ẩm ~ in coal độ ẩm của than hygroscopic ~ độ ẩm do hút moisture-free không ẩm, khô moisture-proof chống ẩm, không thấm ẩm moisture-repellant kỵ ẩm moisture-resistant chịu ẩm moisture-retentive giữ ẩm moisture-tight không thấm ẩm moja dung nham bùn mol mol, phân tử gam molal (thuộc) mol, phân tử gam (tính theo 1000g dung môi) molality nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo 1000g dung môi) molar (thuộc) mol, phân tử gam molarity nồng độ mol, nồng độ phân tử gam (tính theo 1l dung môi) molasses nước mật, rỉ đường beet ~ nước mật củ cải cane ~ nước mật mía mole mol, phân tử gam molectronics điện tử học phân tử molecular (thuộc) phân tử ~ action tác dụng phân tử ~ adhesion lực dính kết phân tử ~ association sự kết hợp phân tử ~ attraction lực hấp dẫn giữa các phân tử ~ biology sinh học phân tử

~ bond liên kết phân tử ~ compound hợp chất phân tử ~ conductivity độ dẫn điện phân tử ~ decomposition sự phân giải phân tử ~ diamagnetism tính kháng từ phân tử ~ dipole lưỡng cực phân tử ~ dynamics động lực học phân tử ~ electronics điện tử học phân tử ~ energy level mức năng lượng phân tử ~ field theory lý thuyết trường phân tử ~ flow dòng phân tử ~ forces lực phân tử ~ genetics di truyền học phân tử ~ group nhóm phân tử ~ lattice mạng phân tử ~ model mô hình phân tử ~ moment momen phân tử ~ orientation sự định hướng phân tử ~ physics vật lý phân tử ~ polarization sự phân cực phân tử ~ pump bơm phân tử ~ ratio tỷ số phân tử ~ rotation sự quay phân tử ~ size kích thước phân tử ~ solution dung dịch phân tử ~ spectrum quang phổ phân tử ~ state trạng thái phân tử ~ structure cấu trúc phân tử ~ theory lý thuyết phân tử ~ velocity tốc độ phân tử ~ vibration dao động phân tử ~ volume thể tích phân tử gam ~ weight trọng lượng phân tử molecularity tính phân tử molecule phân tử acceptor ~ phân tử nhận complex ~ phân tử phức donor ~ phân tử cho, phân tử đono gramme ~ mol, phân tử gam labelled ~ phân tử đánh dấu tagged ~ phân tử đánh dấu mole-electronics điện tử học phân tử mole volume thể tích phân tử gam mollification sự làm mềm mollifier thiết bị làm mềm; chất làm mềm

mollify làm mềm molten nóng chảy ~ caustic sođa nóng chảy ~ metal kim loại nóng chảy, kim loại lỏng molybdenum h môlipđen, Mo (nguyên tố số 42, nguyên tử lượng 95,95 dùng chế tạo điện trở, hợp kim) moment mô men; thời điểm ~ of couple mô men ngẫu lực ~ of deflection mô men uốn ~ of flexure mô men uốn ~ of force mô men lực ~ of friction mô men ma sát ~ of gyration mô men hồi chuyển ~ of inertia mô men quán tính ~ of magnet mô men từ ~ of momentum mô men xung lượng; mô men động lượng ~ of resistance mô men cản ~ of rotation mô men quay ~ of rupture mô men phá hỏng, mô men đứt gãy ~ of stabillty mô men ổn định aerodynamic ~ mô men khí động lực học bending ~ mô men uốn braking ~ mô men hãm breaking ~ mô men phá huỷ central ~ mô men hướng tâm centrifugal ~ mô men ly tâm critical ~ mô men tới hạn dead-load ~ mô men trọng lượng bản thân, mô men tải trọng tĩnh dipole ~ mô men lưỡng cực disturbing ~ mô men lật, mô men phá vỡ cân bằng driving ~ mô men quay, mô men dẫn động electric ~ mô men điện equivalent bending ~ mô men uốn tương đương even ~ mô men không biến đổi flywheel ~ mô men bánh đà gyroscopic ~ mô men hồi chuyển heeling ~ mô men lật hinge ~ mô men bản lề inertia ~ mô men quán tính

magnetic ~ mô men từ maximum ~ mô men cực đại negative ~ mô men âm nuclear ~ mô men hạt nhân orbital ~ mô men quỹ đạo overturning ~ mô men lật pitch(ing) ~ mô men lắc dọc polar ~ mô men cực positive ~ mô men dương quadrupole ~ mô men bốn cực resisting ~ mô men cản restoring ~ mô men hồi phục, mô men trả về restraining ~ mô men ngàm resulting ~ mô men tổng hợp retarding ~ mô men làm trễ rolling ~ mô men lắc ngang rotative ~ mô men quay spin ~ mô men spin stability ~ mô men ổn định static(al) ~ mô men tĩnh tilting ~ mô men lật torsion(al) ~ mô men xoắn twisting ~ mô men xoắn, mô men vặn ultimate bending ~ mô men uốn tới hạn virtual ~ mô men ảo wind ~ mô men gió yaw(ing) ~ mô men đảo lái momentum động lượng, xung lượng; xung lực angular ~ động lượng góc linear ~ động lượng tuyến tính orbital angular ~ momen động lượng quỹ đạo monacid mônoaxit monac đơn tử monatomic đơn nguyên tử money tiền, tiền tệ, tiền bạc interest ~ tiền lãi paper ~ tiền giấy money-changer người đổi tiền money-order phiếu gửi tiền monitor người giám sát vận hành; thiết bị nghe; màn hình giám sát, màn hình kiểm tra; bộ phận theo dõi chương trình máy

tính; súng phun nước (phá đá, chữa cháy) / giám sát; kiểm chứng, kiểm tra; theo dõi vận hành air ~ khí cụ đo độ bức xạ trong không khí alpha ~ khí cụ đo độ phóng xạ anpha area ~ khí cụ đo độ phóng xạ khu vực beam ~ khí cụ ghi cường độ bức xạ của chùm tia colour(control) ~ khí cụ kiểm tra chất lượng truyền hình màu continuous ~ khí cụ kiểm chứng liên tục; màn hình kiểm tra liên tục control ~ khí cụ kiểm tra fission ~ khí cụ theo dõi phân hạch frequency ~ khí cụ kiểm tra tần số modulation ~ khí cụ kiểm tra điều biến phase ~ khí cụ chỉ thị pha picture ~ khí cụ kiểm tra chất lượng truyền hình pilot ~ thiết bị tự lái máy bay, thiết bị điều dẫn lái radar ~ khí cụ kiểm tra rađa radiation ~ khí cụ đo độ bức xạ reference ~ khí cụ kiểm tra- đối chiếu remote ~ khí cụ giám sát từ xa water ~ khí cụ giám sát nước X-ray intensity ~ khí cụ đo cường độ tia X monitoring sự giám sát, sự kiểm chứng; sự kiểm tra; sự đo độ bức xạ; sự kiểm tra định lượng air ~ sự đo độ bức xạ trong không khí area ~ sự đo độ bức xạ khu vực continuous ~ sự kiểm tra liên tục; sự giám sát liên tục film ~ sự đo bức xạ bằng màng mỏng health ~ sự kiểm tra sức khoẻ phóng xạ high-range ~ sự đo bức xạ cường độ cao on-board ~ sự kiểm tra trên tàu process ~ sự kiểm tra quá trình quality ~ sự kiểm tra chất lượng radiation ~ sự đo độ bức xạ, sự định lượng bức xạ turbility ~ sự kiểm tra độ đục monkey búa nện, vồ nện; lk lỗ tháo; m lỗ thông gió; m phỗng gió, họng sáo, lò liên

tục, lò người đi ~ of pile driver búa đóng cọc monoacid monoaxit monoatomic (thuộc) đơn nguyên tử monobasic (thuộc) monobazơ monoblock đơn khối, khối liền, khối tảng; nguyên khối / liền khối monochloride monoclorua monochord đàn bầu, đàn một dây monochromatic (thuộc) đơn sắc monochromatization sự tạo đơn sắc monochrome đen- trắng; đơn sắc monocline nếp uốn đơn nghiêng monocoque (thuộc) vỏ liền; một vỏ monoclinic (thuộc) nếp uốn đơn nghiêng monocrystal đơn tinh thể monocyclic (thuộc) đơn chu kỳ, một chu kỳ monocylindrical (thuộc) một xi lanh monodirectional (thuộc) đơn hướng monoenergetic đ(thuộc) ơn năng monofilm màng đơn phân tử monofrequent (thuộc) đơn tần monofuel nhiên liệu một thành phần monogenetic (thuộc) sinh sản đơn tính, sinh sản vô tính monogenic (thuộc) một nguồn gốc; sh đơn tính monoisotopic đơn đồng vị; một đồng vị monolayer lớp đơn; lớp đơn nguyên tử / một lớp monolith đá toàn khối, đá nguyên khối monolithic (thuộc) đá toàn khối; toàn khối, nguyên khối monome đơn thức monometallic (thuộc) đơn kim monomial đơn thức / (thuộc) đơn thức monomolecular (thuộc) đơn phân tử, một phân tử monophase (thuộc) một pha monoplane máy bay một tầng cánh (chỉ có một đôi cánh), máy bay đơn cánh cantilever ~ máy bay cánh đơn treo tự do high-wing ~ máy bay cánh đơn lắp cao low-wing ~ máy bay cánh đơn lắp thấp middle-wing ~ máy bay cánh đơn lắp ở

giữa shoulder-wing ~ máy bay cánh đơn lắp cao monopole một cực, đơn cực; độc quyền monopoly sự độc quyền; tư bản độc quyền; sự lũng đoạn export ~ sự độc quyền xuất khẩu import ~ sự độc quyền nhập khẩu monopropellant nhiên liệu một thành phần monorail đường ray đơn treo / một đường ray monorailway đường ray đơn treo monoreactant nhiên liệu một thành phần monoscope đèn chỉnh vô tuyến truyền hình, đèn chỉnh TV monose đường đơn, monoza monostable một trạng thái ổn định, đơn ổn monosulphide monosunfua monothalamous (thuộc) đơn phòng (động vật nguyên sinh) monotonous (thuộc) đơn điệu monotony tính đơn điệu; sự đơn điệu monotron đèn chỉnh vô tuyến truyền hình, đèn chỉnh TV monotropy tính đơn hướng monotype in máy sắp chữ rời; sh kiểu duy nhất monovalent một hoá trị, đơn hoá trị monovariant đơn biến monoxide monôxit barium ~ bari monôxit carbon ~ cacbon monôxit cesium ~ cesi monôxit chlorine ~ clo monôxit lead ~ chì monôxit molybdenum ~ môlipđen monôxit tin ~ thiếc monôxit monsoon gió mùa; mùa mưa monotage sự lắp ráp month tháng monument công trình kỷ niệm; tượng đài moon Mặt Trăng moonrise trăng lên moonset trăng lặn moor đầm lầy; đồng lầy / thả neo, bỏ neo lowland ~ đầm lầy vùng đất thấp

upland ~ đầm lầy vùng đất cao mooring sự thả neo, sự bỏ neo; sự neo tàu; snh dây neo ~ anchor neo cố định ~ buoy phao buộc tàu ~ ring vòng cột neo moorland vùng đầm lầy, đất đầm lầy moraine băng tích border ~ băng tích rìa englacial ~ băng tích trong băng ground ~ băng tích đáy lateral ~ băng tích bên moving ~ băng tích chuyển dịch push ~ băng tích ép retreatal ~ băng tích rút stadial ~ băng tích giai đoạn moroinic (thuộc) băng tích mordant chất cắn màu, sơn thếp (vàng bạc); nước cường toan (khắc) catechu ~ nhựa cau cắn màu nhuộm manganese ~ chất cắn màu chứa mangan moro moro (cát do granit phân huỷ) mortar cái cối; xd vữa; qs súng cối ~ from trass vữa puzolan agate ~ cối mã não (để nghiền bột trong phòng thí nghiệm) air-setting ~ vữa kết cứng ngoài trời, vữa kết cứng ở không khí air-setting refractory ~ vữa chịu lửa kết cứng ngoài trời, vữa kết cứng ở không khí asphalt ~ vữa atphan building ~ vữa xây cement ~ vữa xi măng clay ~ vữa sét colloidal ~ vữa keo gypsum ~ vữa thạch cao hair ~ vữa vôi trộn tóc hard ~ vữa cứng heat-setting ~ vữa chịu lửa kết cứng nóng hydraulic ~ vữa thuỷ lực lime ~ vữa vôi masonry ~ vữa xây refractory ~ vữa chịu lửa sealing ~ vữa trát wet ~ vữa ướt

mortise mộng; rãnh mộng, khe mộng; lỗ mộng / đục mộng, ghép mộng; xọc rãnh mộng, xọc khe mộng mortiser máy xọc gỗ mosaic sự ghép mảnh; sự khảm; bức tranh khảm; sự ghép ảnh, bức ảnh ghép; cấu trúc kiểu men rạn; bề mặt cảm quang (màn hình); nn bệnh đốm lá / khảm; ghép mảnh khảm; ghép ảnh photosensitive ~ tấm ghép cảm quang retified ~ bản đồ ảnh ghép hàng không đã hiệu chỉnh storage ~ mặt cảm quang tích tụ translucent ~ mặt cảm quang trong suốt moss rêu mother khuôn đúc đĩa hát; sh tế bào mẹ; cái giấm, váng giấm ~ bath hỗn hợp nước cất ~ cell tế bào mẹ ~ liquid nước cái ~ oil dầu thô motile (thuộc) linh động, linh hoạt, di động motility khả năng linh động, khả năng di động motion sự chuyển động, sự vận động; sự di chuyển; cơ cấu hành trình, hành trình (máy) absolute ~ chuyển động tuyệt đối accelerated ~ chuyển động có gia tốc alternate ~ chuyển động tịnh tiến qua lại angular ~ chuyển động góc apparent ~ chuyển động biểu kiến approach ~ chuyển động tiếp cận azimuthal ~ chuyển động theo góc phương vị back twist ~ chuyển động xoắn lùi back(ward) ~ chuyển động ngược; hành trình ngược, hành trình lùi Brownian ~ chuyển động Brown capillary ~ chuyển động mao dẫn centrifugal ~ chuyển động ly tâm circular ~ chuyển động vòng tròn compound ~ chuyển động phức hợp constrained ~s chuyển động cưỡng bức controlled ~ chuyển động có điều khiển continuous ~ chuyển động liên tục

creeping ~ chuyển động rất chậm crowding ~ chuyển động xúc (của gàu xúc) curvilinear ~ chuyển động cong cutting ~ chuyển động cắt; hành trình cắt cyclonic ~ chuyển động xoáy differential ~ chuyển động vi sai discontinuous ~ chuyển động không liên tục downward ~ chuyển động đi xuống driving ~ chuyển động dẫn động edd(ing) ~ chuyển động xoáy elliptical ~ chuyển động elip fine ~ sự chuyển dịch tinh tế flexible ~ chuyển động linh hoạt free ~ chuyển động tự do galloping ~ chuyển động bước nhảy harmonic ~ chuyển động điều hoà helical ~ chuyển động xoắn ốc high-speed ~ chuyển động cao tốc hunting ~ chuyển động thăng giáng impulse ~ chuyển động xung intermittent ~ chuyển động ngắt quãng, chuyển động gián đoạn irregular ~ chuyển động không đều irrotational ~ chuyển động không xoáy jerking ~ chuyển động dập dềnh jigging ~ chuyển động lắc lư Keplerian ~ chuyển động Kepler laminar ~ sự chảy tầng lateral ~ chuyển động ngang lever ~ chuyển động nhờ đòn bẩy linear ~ chuyển động thẳng link ~ cơ cấu thanh truyền longitudinal ~ chuyển động dọc lost ~ hành trình chạy không, hành trình không tải main ~ chuyển động chính micrometer ~ sự chuyển dịch tế vi microseismic ~ sự vận động vi địa chấn molecular ~ chuyển động phân tử non-stationary ~ chuyển động không dừng non-steady ~ chuyển động không dừng non-uniform ~ chuyển động không đều nosing ~ chuyển động dập dềnh nucleonic ~ chuyển động nuclêon

oscillating ~ sự dao động; chuyển động lắc parallel ~ chuyển động song song pendulum ~ chuyển động con lắc periodic ~ chuyển động tuần hoàn, chuyển động có chu kỳ perpetual ~ chuyển động vĩnh cửu pitching ~ chuyển động bập bềnh (của tàu thuỷ hoặc ôtô) planetary ~ chuyển động hành tinh positive ~ chuyển động cưỡng bức potential ~ chuyển động thế vị progressive ~ chuyển động tịnh tiến proper ~ chuyển động riêng quick ~ sự chuyển dịch nhanh random ~ chuyển động ngẫu nhiên reciprocating ~ chuyển động tịnh tiến qua lại rectilinear ~ chuyển động thẳng relative ~ chuyển động tương đối restricted ~ chuyển động không tự do, chuyển động bị hạn chế retrogressive ~ chuyển động ngược return ~ chuyển động về; hành trình về reverse ~ chuyển động ngược, hành trình ngược rocking ~ chuyển động lắc; sự đu đưa rolling ~ chuyển động lắc ngang rotary ~ chuyển động quay rotating ~ chuyển động quay shimming ~ chuyển động lắc ngang xô dọc shuttle ~ chuyển động giật cục simple harmonic ~ sự dao động điều hoà đơn sinusoidal ~ chuyển động hình sin slave ~ chuyển động phụ thuộc sliding ~ sự trượt; chuyển động trượt sliping ~ chuyển động trượt smooth ~ chuyển động êm stable ~ chuyển động ổn định steady ~ chuyển động dừng stirring ~ chuyển động xoáy straight-line ~ chuyển động thẳng streamline ~ sự chảy tầng sun-and-planet ~ sự chuyển động hành tinh- mặt trời

swaying ~ chuyển động lắc xoay ngang swing(ing) ~ chuyển động lắc lư thermal ~ chuyển động nhiệt three-dimensional ~ chuyển động ba chiều, chuyển động không gian transient ~ chuyển động quá độ translatory ~ chuyển động tịnh tiến transverse ~ chuyển động ngang turbulent ~ sự chảy rối two-dimensional ~ chuyển động hai chiều, chuyển động phẳng uncushioned ~ chuyển động không giảm chấn undulatory ~ chuyển động dạng sóng uniform ~ chuyển động đều uniformly retarded ~ chuyển động chậm dần đều uniformly variable ~ chuyển động biến đổi đều unstable ~ chuyển động không ổn định unsteady ~ chuyển động không dừng up-and-down ~ chuyển động tịnh tiến lên xuống upslide ~ sự trượt lên trên variable ~ chuyển động biến đổi viscous ~ chuyển động nhớt vortex ~ chuyển động xoáy vortex-free ~ chuyển động không xoáy wave ~ chuyển động sóng whirling ~ chuyển động xoáy X- ~ chuyển động theo hướng trục X Y- ~ chuyển động theo trục Y Z- ~ chuyển động theo trục Z motionless không chuyển động, không vận động motive sự chuyển động, sự vận động / (thuộc) chuyển động, vận động / vận động, chuyển động motivity khả năng chuyển động, lực phát động, động lực motley (thuộc) sặc sỡ, nhiều màu motometer đồng hồ đếm số vòng quay motor động cơ, môtơ; xe có động cơ; thiết bị có động cơ to dope the ~ rót xăng, nạp xăng cho động

cơ actuating ~ động cơ trợ lực, động cơ trợ động adjustable-speed ~ động cơ điều tốc aerial-turning ~ động cơ quay anten air-cooled ~ động cơ làm nguội bằng không khí alternating-current ~ động cơ xoay chiều antenne-scan ~ động cơ quét anten asynchronous ~ động cơ không đồng bộ, động cơ dị bộ, động cơ cảm ứng asynchronous with double cage rotor ~ động cơ không đồng bộ kiểu roto lồng sóc kép asynchronous with dual voltage ~ động cơ không đồng bộ có hai cấp điện áp automatic starting ~ động cơ tự khởi động azimuth-drive ~ động cơ dẫn phương vị bidirectional ~ động cơ hai chiều quay blowing air ~ động cơ quạt gió boost ~ động cơ tăng tốc (tên lửa); động cơ khởi động brake ~ động cơ hãm brushless dc ~ động cơ một chiều không chổi điện, động cơ đồng bộ roto nam châm vĩnh cửu cage ~ động cơ lồng sóc canned ~ động cơ có vỏ kín capacitor ~ động cơ tụ điện (tụ điện làm việc) capacitor-start ~ động cơ không đồng bộ khởi động bằng tụ điện cascade ~ tổ hợp động cơ nối tầng changeable-pole ~ động cơ thay đổi số cực change-speed ~ động cơ thay đổi tốc độ charcoal-burning ~ động cơ chạy bằng lò sinh khí charging ~ động cơ tích năng combustion ~ động cơ đốt trong commutator ~ động cơ có vành góp compound-wound ~ động cơ kích từ hỗn hợp compressor ~ động cơ máy nén khí constant-speed ~ động cơ tốc độ không đổi constant torque asynchronous ~ động cơ

không đồng bộ có momen không đổi controlled ~ động cơ có điều khiển cooled rocket ~ động cơ tên lửa được làm mát direct-current ~ động cơ điện một chiều double-unit ~ động cơ ghép đôi electric ~ động cơ điện dual-voltage ~ động cơ hai cấp điện áp enclosed-type ~ động cơ kiểu kín explosion-proof ~ động cơ phòng nổ explosive ~ động cơ đốt trong fractional-horsepower ~ động cơ điện có công suất dưới một mã lực geared(-down) ~ động cơ có bộ giảm tốc gear-on-gear ~ động cơ có bánh răng ăn khớp ngoài gimbaled rocket ~ động cơ tên lửa có khớp treo cac đăng hoisting ~ động cơ của cơ cấu nâng hydraulic ~ động cơ thuỷ lực hysteresis ~ động cơ từ trễ induction ~ động cơ cảm ứng, động cơ không đồng bộ integral-horsepower ~ động cơ điện có công suất trên một mã lực integrated ~ động cơ tích hợp jet-propulsion ~ động cơ phản lực linear ~ động cơ truyền động thẳng, động cơ tuyến tính liquid ~ động cơ tên lửa dùng nguyên liệu lỏng liquid-fuel rocket ~ động cơ tên lửa dùng nguyên liệu lỏng liquid-propellant ~ động cơ tên lửa dùng nguyên liệu lỏng liquid-propellant boost ~ động cơ tên lửa khởi động dùng nhiên liệu lỏng luffing ~ động cơ nâng hạ cần trục master ~ động cơ chính midget ~ động cơ cực nhỏ multiple rocket ~s bộ động cơ tên lửa multispeed ~ động cơ nhiều tốc độ one-cylinder ~ động cơ một xi lanh open ~ động cơ kiểu hở operating ~ động cơ chấp hành

permanent magnet synchronous ~ động cơ đồng bộ roto nam châm vĩnh cửu petrol ~ động cơ xăng polyphase commutator ~ động cơ nhiều pha có vành góp pony ~ động cơ phụ repulsion ~ động cơ đẩy repulsion-induction ~ động cơ cảm ứng đẩy repulsion start ~ động cơ khởi động đẩy repulsion-start induction-run ~ động cơ không đồng bộ khởi động đẩy reversive ~ động cơ đảo chiều rocket booster ~ động cơ tăng tốc tên lửa, động cơ khởi động tên lửa self-ventilated railway ~ động cơ kéo tàu hoả tự thông gió selsyn ~ động cơ xenxin semi-enclosed ~ động cơ kiểu nửa hở series-wound ~ động cơ kích từ nối tiếp servo ~ động cơ chấp hành, động cơ trợ động shaded-pole ~ động cơ khởi động bằng vòng ngắn mạch short-period ~ động cơ làm việc ngắn hạn shunt ~ động cơ kích từ song song shunt-cylinder ~ động cơ một xi lanh single-phase ~ động cơ một pha slip-ring ~ động cơ (không đồng bộ) có vành trượt, động cơ không đồng bộ rô to dây quấn solid-propellant boost ~ động cơ tên lửa khởi động dùng nhiên liệu rắn split-phase ~ động cơ có pha phụ squirrel-cage induction ~ động cơ không đồng bộ rôto lồng sóc stage ~ động cơ tầng (ở tên lửa ghép) starting ~ động cơ khởi động steerable rocket ~ động cơ tên lửa có định hướng stepper ~ động cơ bước submersible ~ động cơ làm việc trong nước, động cơ nhúng chìm được subminiature ~ động cơ cực nhỏ sustainer ~ động cơ hành trình

sweep ~ động cơ quét (để tạo tần số biến thiên) switched-reluctance ~ động cơ từ kháng chuyển mạch synchronous ~ động cơ đồng bộ synchronous reluctance ~ động cơ phản kháng đồng bộ three-phase ~ động cơ ba pha three-phase asynchronous ~ động cơ không đồng bộ ba pha thrust ~ động cơ phản lực time ~ cơ cấu thời gian timing ~ động cơ chương trình hoá; cơ cấu định thời gian torque ~ động cơ momen lớn traction ~ động cơ kéo, động cơ máy kéo tram-car ~ động cơ tàu điện twin combustion chamber ~ động cơ tên lửa có buồng đốt kép two-phase ~ động cơ hai pha two-speed pole changing asynchronous ~ động cơ không đồng bộ hai tốc độ thay đổi số đôi cực two-value capacitor ~ động cơ tụ điện hai giá trị (mở máy và làm việc) uncooled ~ động cơ không được làm mát universal ~ động cơ vạn năng valve-in-the-head ~ động cơ đốt trong có van treo variable torque asychronous ~ động cơ không đồng bộ có momen thay đổi variable-thrust ~ động cơ có cơ cấu kéo điều chỉnh được varying-speed ~ động cơ có tốc độ thay đổi water ~ động cơ thuỷ lực; tuabin nước, tuabin thuỷ lực wound ~ động cơ dây quấn wound-rotor asynchronous ~ động cơ không đồng bộ rô to dây quấn X- ~ ck động cơ di chuyển theo trục X (tay máy) Y- ~ ck động cơ di chuyển theo trục Y (tay máy) Z- ~ ck động cơ di chuyển theo trục Z (tay máy)

motorail ô tô ray motor-alternator động cơ máy phát điện xoay chiều motorboat thuyền máy, thuyền có động cơ motor-boating hiện tượng nhiễu âm như tiếng động cơ; hiện tượng nhiễu âm như đốt pháo; môn đua thuyền lắp máy motorbus ô tô buýt (dùng động cơ đốt trong) motorcade dòng ô tô motorcar ô tô motor-drawn được kéo bằng động cơ motor-driven được chạy bằng động cơ motordrome vòng đua ô tô, vòng đua mô tô motor-grader ô tô san nền motoring ngành chế tạo ô tô; việc sử dụng ô tô; môn thể thao ô tô / dẫn động bằng động cơ, điều khiển bằng động cơ motorist người lái ô tô motorization sự cơ giới hoá, sự trang bị động cơ motorize cơ giới hoá; lắp động cơ; trang bị động cơ motor-man người lái xe điện (ngầm) motor-operated chạy bằng động cơ motor-road đường ô tô motor-trolley xe điện bánh hơi motor-way đường ô tô cao tốc, xa lộ motory gây chuyển động mottle vết; vết sặc sỡ; vệt trên sắt; đốm; vân giả đá, vân gỗ / có vết, điểm vết, lốm đốm mottling sự tạo vết; sự làm lốm đốm; sự tạo vân giả đá; vết tròn lốm đốm (khuyết tật trên mặt sơn xì) moucharaby ban công lắp kính; lưới chắn (cửa sổ ban công) moufflon cừu rừng; da cừu rừng mould khuôn; lk khuôn đúc, khuôn mẫu; ck cái dưỡng; xd ván khuôn; gờ đắp nổi, mái đua; sh nấm mốc; nn đất tơi xốp / làm khuôn; dập khuôn; làm mẫu khuôn; đắp gờ trang trí; sh lên dốc; làm cho đất tơi air-dry sand ~ khuôn cát khô ngoài không khí big-end-down ~ khuôn đúc thỏi có đáy lớn big-end-up ~ khuôn đúc thỏi có đỉnh lớn

board ~ khuôn xeo các tông book ~ khuôn đúc có khớp bản lề bootle ~ khuôn chai built-up ~ khuôn ghép cantilever ~ ván khuôn công xon casting ~ khuôn đúc centrifugal casting ~ khuôn đúc ly tâm chill ~ khuôn kim loại, khuôn vĩnh cửu clay ~ khuôn đồ gốm clay plate ~ khuôn ngói closed bottom ~ khuôn kín đáy, khuôn có đáy kín collapsible ~ ván khuôn xếp, cốp pha xếp compression ~ khuôn ép die(-casting) ~ khuôn đúc áp lực dry-sand ~ khuôn cát khô fillet ~ gờ vành (tròn) flash ~ khuôn có lỗ thoát green-sand ~ khuôn đúc cát tươi hand ~ khuôn đúc thủ công ice ~ khuôn (làm) nước đá ingot ~ khuôn đúc thép thỏi investment ~ khuôn vỏ mỏng, khuôn mẫu chảy; khuôn sáp iron ~ khuôn kim loại Junker’s ~ khuôn đúc làm nguội bằng nước loam ~ khuôn đất master ~ khuôn gốc metal ~ khuôn kim loại mutiple ~ khuôn ép nhiều đoạn (để ép nhựa) neck ~ ktr gờ tròn cổ cột negative ~ khuôn trên open-bottom ~ khuôn mở đáy partially dried ~ khuôn sấy khô từng phần permanent ~ khuôn vĩnh viễn pig ~ khuôn đúc thỏi plaster ~ khuôn thạch cao positive ~ khuôn dưới press ~ khuôn ép sand ~ khuôn cáp semi-permanent ~ khuôn nửa vĩnh viễn shell ~ khuôn vỏ mỏng split ~ khuôn tách

steel ~ khuôn thép temporary ~ khuôn đúc một lần, khuôn đúc tạm thời travelling ~ ván khuôn di động vacuum ~ khuôn đúc chân không vulcanizing ~ khuôn để lưu hoá (cao su) waste ~ khuôn đúc một lần, khuôn đúc tạm thời wax ~ khuôn sáp, khuôn mẫu chảy moulder thợ làm khuôn ; khuôn mẫu; máy làm khuôn / làm vụn, ném vỡ vụn moulding sự làm khuôn; sự đóng ván khuôn , sự ép theo khuôn; sự đổ khuôn; gờ trang trí; mái đua bench ~ sự làm khuôn trên bàn thợ mộc box ~ sự làm khuôn hòm boxless ~ sự làm khuôn không hòm compression ~ sự làm khuôn ép core ~ sự làm khuôn lõi, sự làm khuôn thao dry sand ~ sự làm khuôn cát khô extrusion ~ sự ép đùn floor ~ sự làm khuôn trên nền đất green-sand ~ sự làm khuôn cát tươi hand ~ sự làm khuôn thủ công, sự làm khuôn bằng tay hearth ~ sự làm khuôn trong nền đất injection ~ sự đúc áp lực investment ~ sự làm khuôn mẫu chảy, sự làm khuôn sáp loam ~ sự làm khuôn đất lost-wax ~ sự làm khuôn mẫu chảy lozenge ~ ktr sự đắp nổi trang trí hình thoi, gờ trang trí hình thoi machine ~ sự làm khuôn cơ giới, sự làm khuôn bằng máy mechanical ~ sự làm khuôn cơ giới, sự làm khuôn bằng máy pedestal ~ktr gờ chân tường pressure ~ sự đúc áp lực sand ~ sự làm khuôn cát shell ~ sự làm khuôn vỏ mỏng snap-flask ~ sự làm khuôn không hòm khuôn template ~ sự làm khuôn theo dưỡng gạt zigzag ~ ktr gờ nối chữ chi

mould-proof chịu mốc, chống mốc mouldy (thuộc) bị mốc mount khung; gọng; giá đỡ; ngựa cưỡi; tấm bìa lót (để dán tranh) / trèo, đi lên; nâng lên, kéo lên; dựng lên, lắp ráp, lắp đặt; đóng khung; trang bị; dàn dựng engine ~ bệ động cơ, giàn treo động cơ gun ~ giá súng shock ~ giá giảm xóc, giá đàn hồi mountain núi; đồi bald ~ đồi trọc burning ~ núi lửa lost ~ đồi sót mountant keo dán phim, keo dán ảnh mounter in giá ghép bản kẽm, khí cụ lắp ghép bản kẽm; giá ghép bản đồ mounting sự lắp ráp, sự lắp đặt, sự bắt chặt, sự dàn dựng; trụ, khung, giá, bệ boiler ~ bệ nồi hơi cutter ~ khung bệ máy cắt rạch, gọng khung máy cắt phá drill ~ khung bệ máy khoan floating ~ giàn nổi, bệ nổi panel ~ sự lắp ráp trên bảng rack ~ sự lắp ráp trên trụ đỡ, sự lắp ráp trên khung đỡ shelf ~ sự lắp ráp trên giá unit-power ~ sự lắp đặt liền khối với động cơ wall ~ sự lắp ráp trên tường wagon ~ khung bệ kiểu xe goòng; sự gá lắp (thiết bị) vào toa xe wheel ~ sự lắp bánh xe mouse sh chuột nhắt; mt con chuột ~ pad miếng đệm con chuột (máy tính) mousing cái móc khoá treo mouth miệng; lỗ; cửa; mỏ; ống loe; cửa sông; lối vào cảng ~ of funnel miệng phễu ~ of hook độ mở cửa móc ~ of pipe miệng ống ~ of spanner miệng chìa vặn ~ of tunnel cửa đường hầm bell ~ miệng loe, miệng phễu furnace ~ họng lò, phần miệng lò

intake ~ cửa thu nước; cửa vào pit ~ miệng giếng (đứng) shaft ~ miệng giếng đứng slope ~ miệng giếng nghiêng mouthpiece miệng loe, miệng loa; miệng phun; đầu vòi phun adjustable ~ đầu vòi phun điều chỉnh được hose ~ đầu vòi phun, miệng phun movable di động, có thể di chuyển move sự chuyển động, sự di chuyển, sự dịch chuyển / chuyển động, dịch chuyển movement sự chuyển động, sự dịch chuyển; sự vận động; hệ chuyển động axial ~ sự chuyển động theo hướng trục eccentric ~ sự chuyển động lệch tâm forward ~ sự chuyển động tiến gripper ~ sự chuyển động của bàn kẹp legged ~ sự dịch chuyển chân từng bước (rôbot) sinuous ~ sự chuyển động ngoằn ngoèo spiral ~ sự chuyển động xoắn ốc tectonic ~ sự chuyển động kiến tạo, sự vận động kiến tạo transient ~ sự chuyển động quá độ, sự vận động chuyển tiếp turning ~ sự chuyển động lượn vòng undulatory ~ sự chuyển động dạng sóng vibratory ~ sự dao động watch ~ cơ cấu đồng hồ mover hệ thống chuyển động, cơ cấu chuyển động; động cơ; đầu kéo earth ~ máy san đất, máy ủi đất prime ~ động cơ chính, động cơ chủ lực secondary ~ động cơ phụ, động cơ thứ yếu source ~ thiết bị di chuyển nguồn (bức xạ) movie phim (điện ảnh); sự chiếu phim; snh điện ảnh colour ~ phim màu moving sự dịch chuyển, sự di động // di động, chuyển động, lưu động mow đống, ụ; sự gặt hái; sự cắt cỏ / đánh đống, chất đống; gặt hái, cắt cỏ mower thợ gặt, thợ cắt cỏ; máy gặt, máy cắt cỏ corn ~ máy thu hoạch ngô

grass ~ máy cắt cỏ horse ~ máy gặt do ngựa kéo lawn ~ máy cắt cỏ motor ~ máy gặt có động cơ on-track ~ đ máy dọn đường mowing sự gặt hái; sự cắt cỏ MP (Micro Processor) bộ vi xử lý MSD (Most Significant Digit) số có giá trị cao nhất MSI (Medium Scale Integration) mạch tích hợp cỡ vừa mucilage dịch nhầy, nhựa keo muck phân bón; phân chuồng; đất mùn, đất ẩm, đất bẩn; đất chứa than bùn; m đất đá thải; vụn quặng / gom đất đá, thu dọn đất đá tunnel ~ đất đá thải từ đường hầm ra mucker công nhân thu dọn quặng vụn; máy bốc xếp đất đá mucking sự xúc bốc đất đá; sự thu dọn đất đá mucor nấm men mud bùn, cặn, bùn xỉ, bùn quặng anode ~ bùn anôt bore ~ bùn khoan drilling ~ nước bùn khoan lime ~ cặn nước vôi; bùn cặn bột giấy (chứa vôi hoặc xút) stiff ~ bùn quánh mudcapping sự ốp đắp; m sự nổ mìn ốp / (thuộc) ốp đắp; (thuộc) nổ mìn ốp muddle khuấy muddler que khuấy muddy (thuộc) có bùn; bẩn, cặn mudguard cái chắn bùn, cánh chắn bùn, tấm chắn bùn mudhole lỗ tháo bùn , lỗ xả nước bùn mud-jacking sự phun vữa gia cố đất; sự bơm vữa vào lỗ rỗng (bê tông) mudlark thợ nạo bùn , thợ vét bùn mudsill dầm nền; m thìu dọc mudstone đá sét kết, đá argilit mu-factor hệ số khuếch đại (đèn điện tử) muff bạc nối, ống nối, ống lót xi lanh double tapered ~ ống nối thon hai đầu muffle lò nung cách lửa; lò mup; nồi nung, chén nung / che, bọc; làm giảm; làm tiêu

(âm) muffs mũ che tai, bộ bảo vệ tai; nắp bịt tai muggy nóng ẩm mulberry cây dâu tằm, gỗ dâu; quả dâu mulch lớp lá phủ; lớp rơm rạ phủ; lớp thảm mục / phủ lá, phủ rơm rạ, phủ đất mulcher máy làm đất phủ mulching sự phủ đất (giữ mầm, giữ ẩm) mule máy xe chỉ, máy xe sợi; đầu máy; máy kéo; tàu đẩy, tàu kéo muller trục nghiền, máy nghiền, in trục pha màu mullion thanh song window ~ thanh song cửa sổ mullock đá không chứa quặng; đá thải mullocking sự xúc bốc đá thải multiaccess đa truy nhập multiaddress đa địa chỉ multianalysis sự phân tích nhiều yếu tố multiangular nhiều góc, đa giác multianode nhiều anôt, nhiều cực dương multiapplications đa ứng dụng multiband nhiều băng; nhiều dải multibank nhiều dãy (động cơ) multibearing nhiều ổ đỡ, nhiều điểm tựa multiblade nhiều lưỡi, nhiều dao multiboard nhiều bo mạch multibus nhiều đường dẫn multicathode nhiều catôt, nhiều cực âm multicavity nhiều hốc, nhiều khoang multicellular (thuộc) nhiều ô; sh đa bào multichambered nhiều buồng multichannel nhiều kênh multicharacter nhiều chữ; sh nhiều tình trạng multicolour nhiều màu, đa sắc multicoloured (thuộc) nhiều màu; có màu (phim) multicomponent nhiều thành phần, đa thành phần multicontact nhiều tiếp xúc multicore nhiều lõi multicoupler bộ khuếch đại anten multicut nhiều dao (cắt) multicylinder nhiều xi lanh

multidimensional (thuộc) nhiều chiều multidiameter có đường kính thay đổi, nhiều đường kính multidirectional nhiều hướng multidrop circuit mạch phục vụ nhiều điểm multielectrode nhiều điện cực multiengined nhiều động cơ multiform đa dạng, nhiều dạng multifrequency đa tần, nhiều tần số multigap nhiều khe hở multigrid nhiều lưới multijet nhiều tia, nhiều dòng multilayer nhiều lớp, nhiều thớ multilead nhiều đường dẫn multi-lenght có chiều dài thay đổi, nhiều chiều dài multilens nhiều lăng kính multilevel nhiều mức multilinked đa liên thông multiloop nhiều vòng multimeter đồng hồ đo vạn năng analogue ~ vạn năng kế tương tự autoranging ~ vạn năng kế tự chỉnh thang đo digital ~ vạn năng kế hiện số multimetering sự đo nhắc lại, sự đo nhiều multimotion nhiều chuyển động multimotor nhiều động cơ multinomial l đa thức multinuclear nhiều hạch; nhiều hạt nhân; sh đa nhân multipartite chia làm nhiều phần multipath nhiều đường multiphase nhiều pha multiplane đa phẳng; nhiều mặt phẳng multiple (thuộc) l bội, bội số, đa, nhiều phần ~ access đa truy nhập ~ access protocol nghi thức đa truy nhập ~ address system hệ thống đa địa chỉ ~ application đa ứng dụng ~ assignement gán bội ~ association control function chức năng điều khiển đa liên kết ~ bus đa kênh ~ destination nhiều đích đến

~ frequency shift keying khóa di tần ghép ~ integrated digital access đa truy nhập tích hợp số ~ instruction stream luồng đa lệnh ~ media service dịch vụ đa phương tiện ~ port unit khối đa cổng ~ precision độ chính xác bội ~ processor bộ đa xử lý ~ provider router bộ định tuyến nhiều nhà cung cấp ~ reflection sự phản xạ nhiều lần ~ scattering sự tán xạ bội ~ star sao bội ~ subscriber number số gọi nhiều thuê bao ~ systems operator nhà khai thác đa hệ thống ~ terminal access truy nhập đa đầu cuối ~ virtual storage đa lưu trữ ảo common ~ bội số chung even ~ bội số chẵn integral ~ bội số nguyên least common ~ bội số chung nhỏ nhất lowest common ~ bội số chung nhỏ nhất natural ~ bội số tự nhiên odd ~ bội số lẻ multiple-address đa địa chỉ multiple-cavity nhiều hốc, nhiều khoang multiple-deck nhiều tầng multiple-plate nhiều bản, nhiều tấm multiple-stage nhiều tầng; nhiều bậc multiple-track đs nhiều tuyến đường multiple-unit nhiều đơn vị; đt nhiều chấn tử (anten) multiple-way nhiều đường multiplex đt dồn kênh, ghép kênh frequency-division ~ dồn kênh phân chiatần số pulse ~ dồn kênh xung time-division ~ dồn kênh phân chia thời gian multiplexer bộ ghép kênh; bộ dồn kênh ~ timing source nguồn định thời của bộ ghép kênh analog ~ bộ dồn kênh tương tự burst mode ~ bộ dồn kênh truyền gói

communication ~ bộ dồn kênh truyền thông digital ~ bộ dồn kênh số DMA ~ bộ dồn kênh truy nhập trực tiếp high-order ~ bộ dồn kênh cấp cao I/O ~ bộ dồn kênh vào-ra status bus ~ bộ dồn kênh bus trạng thái time division ~ bộ dồn kênh phân thời gian multiplexing sự ghép kênh, sự dồn kênh ASynchronous Time Division ~ (ASTDM) sự dồn kênh phân thời không đồng bộ dynamic ~ sự dồn kênh động frequency division ~ sự dồn kênh phân tần Synchronous Time Division ~ (STDM) sự dồn kênh phân thời đồng bộ multiplicand số bị nhân multiplication phép nhân; tính nhân; sự nhân; sự nhân bản, sự sao nhiều bản; sự khuếch đại ~ by stages sự nhân qua nhiều tầng analog ~ phép nhân với đại lượng tương tự complex ~ phép nhân phức current ~ sự khuếch đại dòng deviation ~ sự nhân độ lệch electron ~ sự nhân điện tử, sự nhân êlectron frequency ~ sự nhân tần số image ~ sự khuếch đại hình neutron ~ sự nhân nơtron reciprocal ~ phép nhân với đại lượng nghịch đảo signal ~ sự khuếch đại tín hiệu multiplicator số nhân, nhân tử multiplicity tính bội multiplier số nhân; bộ nhân; nhân tử binary ~ bộ nhân nhị phân crossed-fields ~ bộ nhân có các trường chéo electron beam ~ bộ nhân chùm điện tử decimal ~ bộ nhân thập phân digital ~ bộ nhân số electric ~ bộ nhân điện electron ~ bộ nhân điện tử frequency ~ bộ nhân tần số function ~ bộ nhân hàm số image ~ bộ khuếch đại ảnh

instrument ~ điện trở phụ của dụng cụ đo logarithmic ~ m bộ nhân lôga mechanical ~ máy nhân cơ học mesh ~ bộ khuếch đại lưới meter ~ điện trở phụ của dụng cụ đo phase ~ bộ khuếch đại pha photo ~ máy phóng ảnh photoelectronic ~ bộ khuếch đại quang điện range ~ bộ khuếch đại dải (đo) rectifying ~ bộ nhân có chỉnh lưu secondary electron ~ thiết bị khuếch đại điện tử thứ cấp secondary emission ~ thiết bị khuếch đại phát xạ thứ cấp strep ~ thiết bị nhân từng cấp timedivision ~ bộ khuếch đại thời gianxung voltage ~ điện trở phụ của vôn kế multiply nhân; khuếch đại, tăng cường; làm tăng lên multi-ply nhiều nếp multi-point đa điểm multipolar nhiều cực multipole nhiều cực multiport nhiều cửa, nhiều cổng multiposition nhiều vị trí multiprocessing đa xử lý multiprocessor bộ đa xử lý multiprogramming sự đa lập trình multipropellant nhiên liệu lỏng nhiều thành phần multipurpose nhiều công dụng, đa năng, nhiều mục đích multirange nhiều dải; nhiều thang đo multirate nhiều mức, nhiều giá trị multiroll nhiều trục cán multiseater ôtô nhiều chỗ (ngồi); máy bay nhiều chỗ multisection nhiều ô, nhiều ngăn, nhiều đoạn multispan nhiều nhịp (cầu) multispeed nhiều tốc độ multispindle nhiều trục chính multispline nhiều then, nhiều rãnh (then) multistability tính đa ổn định

multistage nhiều tầng; nhiều cấp; nhiều bậc multistep nhiều bước, nhiều tầng multisystem đa hệ thống ~ extension interface giao diện mở rộng đa hệ thống multitool ck nhiều dao multitube nhiều đèn multitude vô số multiturn nhiều vòng quay, nhiều vòng multi-use đa dụng multivalent đa hoá trị, nhiều hoá trị multivalve nhiều đèn (điện tử) multivariant nhiều phương án multivelocity nhiều tốc độ multivibrator bộ đa hài asymmetrical ~ bộ đa hài không đối xứng astable ~ bộ đa hài phiếm định balanced ~ bộ đa hài đối xứng, bộ đa hài cân bằng bistable ~ bộ đa hài hai trạng thái ổn định cathode-coupled ~ bộ đa hài ghép catôt clock ~ bộ đa hài nhịp delay ~ bộ đa hài trễ, bộ đa hài trì hoãn duplex ~ bộ đa hài song công fixed-frequency ~ bộ đa hài tần số cố định free-running ~ bộ đa hài tự kích master ~ bộ đa hài chủ monostable ~ bộ đa hài một trạng thái ổn định one-kich ~ bộ đa hài một xung one-shot ~ bộ đa hài một xung plate-coupled ~ bộ đa hài ghép anôt single-kich ~ bộ đa hài một xung single-shot ~ bộ đa hài một xung symmetrical ~ bộ đa hài đối xứng unsymmetrical ~ bộ đa hài không đối xứng multiwave nhiều sóng multiway nhiều đường multiwheel nhiều bánh xe; có nhiều đĩa đá mài multiwheeler ô tô nhiều trục mu-meson (hạt) mezon muy, muyôn mundic pirit, quặng sắt sunfua municipal (thuộc) thị chính, đô thị ~ engineering kỹ thuật đô thị

~ highway đường thành phố ~ refuse bãi rác thành phố ~ sewage nước thải thành phố ~ transportation giao thông thành phố ~ water supply sự cấp nước thành phố muon muyôn, mezon muy mural tranh tường, bích hoạ / (thuộc) tường; vách muriate (muối) clorua ammonium ~ amôni clorua muscovite kv mutcovit, mica trắng mushroom sh (cái) nấm; vật hình nấm mush xạ (hương) artificial ~ xạ nhân tạo natural ~ xạ tự nhiên toluen ~ xạ tôluen music hall ktr phòng lớn hòa nhạc muskeg đầm lầy hồ; đất than bùn lỏng must nấm mốc; nước nho chưa lên men, nước táo chưa lên men mutage sự hãm lên men (rượu nho) mutamerism hiện tượng đồng phân quay quang mutarotation sự đổi tính quay quang mutate gây đột biến mutation sự biến dị, sự đột biến mute câm; m kiệt mutilate cắt bớt, xẻo bớt mutual (thuộc) tương hỗ ~ coagulation sự ngưng kết tương hỗ ~ conductance độ hỗ dẫn ~ exclusion rule quy tắc loại trừ lẫn nhau ~ induction đ sự hỗ cảm ~ solubility độ hòa tan tương hỗ MUX, multiplexer đt bộ dồn kênh muzzle cái mõm; cái rọ (bịt mõm); vòi phun, miệng phun, đầu phun; miệng súng, họng súng mycalex micalex (một loại vật liệu cách điện) mycelium sh thể sợi nấm

mycology sh khoa học về nấm mydriatic y thuốc giãn đồng tử mylan h mylan (một loại màng mỏng để gói thực phẩm) mylar h milar (một loại pôlieste) mylonite h milônit mylonitization h sự milônit hoá myogen h miôgen myoglobin miôglôbin, glôbin cơ myopia y tật cận thị myosin sh miôzin, prôtêin của cơ myria miria (104) myriad (thuộc) một vạn, mười ngàn; rất nhiều myriotic field trường miriôtic mystox h mistox (nhũ tương trừ nấm)

N n- n- (tiền tố hóa học chỉ các hợp chất hiđrôcacbon chuẩn mạch cacbon thẳng) N N ký hiệu của nitơ, niutơn (đơn vị lực) n-address mt n địa chỉ ~ instruction mt lệnh n-địa chỉ n-adic n ngôi Na ký hiệu của natri, Na, x sodium N.A. (Numerical Aperture) đt khẩu độ số nab xd vòng chốt cửa, vòng then cửa / bắt giữ nabla t nabla nablock đc kết hạch (quặng hoặc đá lẫn trong than) nacarat màu đỏ vàng nhạt nacelle hk giỏ (khí cầu); buồng kín (máy bay); vỏ động cơ (máy bay) engine ~ vỏ động cơ (máy bay) interplane engine ~ vỏ trong động cơ (máy bay) nacre xà cừ nadir thv thiên để (điểm trên thiên cầu ở dưới người quan sát theo phương thẳng đứng, là điểm xuyên tâm đối của thiên đỉnh) nager ck cái khoan tay nail ck đinh; móng; l nên (đơn vị đo độ dài bằng 5,7cm) / đóng đinh ~ catcher kìm nhổ đinh ~ claw kìm nhổ đinh ~ drawer kìm nhổ đinh ~-extractor kìm nhổ đinh ~ polish paste thuốc đánh móng tay ~ polish powder bột đánh móng tay ~ polish remover thuốc rửa sơn móng tay ~-puller kìm nhổ đinh to ~ on đóng đinh vào to dress a ~ nắn đinh

barbed ~ đinh ngạnh; đinh (có) cựa box ~ đinh đóng hộp bullen ~ đinh (có) mũ rộng clasp ~ đinh móc coat ~ đinh găm tường; đinh móc áo cup-headed ~ đinh mũ chỏm cầu dog ~ đinh móc, đinh đường (ray) French ~ đinh (bằng) dây thép hook ~ đinh (có) cựa ice ~s giày đinh đi trên băng joist ~ đinh dầm (nhà) number ~ đinh đóng ký hiệu pressed ~ đinh dập roofing ~ đinh đóng mái nhà screw ~ vít gỗ sheathing ~ đinh đóng lớp ốp shingle ~ đinh ván lợp shoe ~ đinh đóng giày spike ~ đinh, đinh móc stamped ~ đinh dập stub ~ đinh ngắn to wire ~ đinh (bằng) dây thép nailable (thuộc) dễ đóng đinh nailer thợ làm đinh; tấm (gỗ) để đóng đinh nailery ck xưởng (làm) đinh nailhead đầu đinh; ktr trang trí giống đầu đinh nailing ck sự đóng đinh NAK (Negative AcKnowledge) đt báo nhận phủ định naked (thuộc) trần; trơn; trơ trụi ~ fire ngọn lửa trần ~ light đèn không có cái chụp ~ singularity kỳ dị trần, kỳ dị nhìn thấy ~-winged có cánh trơn name tên; ký hiệu / đặt tên; đánh ký hiệu ~ block khung ghi đầu đề; đầu đề ~ extenstion mt tên mở rộng ~ lookup protocol mt giao thức tìm kiếm tên

~ plate tên nhãn hiệu, biển tên ~ service independent dịch vụ tên độc lập array ~ mt tên mảng block ~ mt tên khối data definition ~ mt tên định nghĩa dữ liệu file ~ mt tên tập tin, tên tệp invalid ~ mt tên không hiệu lực logical ~ mt tên lôgic program ~ mt tên (của) chương trình symbolic device ~ ký hiệu (của) thiết bị valid ~ mt tên có hiệu lực nameplate biển hiệu; biển tên ~ capacity công suất thiết bị names of part bảng liệt kê các chi tiết NAND (Not-And) t NAND (phép đảo của lôgic AND) ~ circuit mạch NAND ~ gate cổng lôgic NAND ~ operation phép toán lôgic NAND nanism y tật lùn, chứng lùn nano- nanô (tiếp đầu ngữ chỉ một phần tỉ bằng 10 -9) nanobiotechnology công nghệ sinh học nanô nanocar động cơ phân tử tổng hợp nanocluster l chùm nanô nanocomposit l nanô compozit nanocomputer mt máy tính nanô nanoelectromechanical relaxation oscillator bộ dao động tích thoát điện cơ nanô NanoElectroMechanics đt nanô cơ điện tử ~ system (NEMS) hệ nanô cơ điện tử nanoelectronics đt kỹ thuật điện tử nanô nanoengineering công nghệ nanô nanofarad l nanôfara (10 -9 F) nanogate l cổng nanô nanogram nanôgam (10 -9 g) nanolithography kỹ thuật in khắc nanô nanomachine l máy nanô nanomanipulator l cơ cấu thao tác nanô nanomaterial l vật liệu nanô nanomechanical simulation l sự mô phỏng cơ học nanô nanomedicine y học nanô nanometer nanômet (10 -9 m) ~ -scale kích cỡ nanô

nanometrology l đo lường nanô nanomotor động cơ nanô nanoscience l khoa học về nanô nanosecond nanô giây (10 -9 s) nanoparticle l hạt nanô nanopuler đt bộ tạo xung nanô nanoribbon băng nanô nanorobotics robôt nanô nanoscale electric motor đ động cơ điện kích cỡ nanô nanoscale device l thiết bị kích cỡ nanô nanoscience l khoa học về nanô nanosize l cỡ nanô nanosized-powder l bột có kích cỡ nanô nanostructure l cấu trúc nanô nanostructured materials l vật liệu có cấu trúc nanô nanostructured silicon-based powder and composit l bột và compozit nền silic cấu trúc nanô nanosystem l hệ nanô nanotechnology l công nghệ nanô computational ~ công nghệ nanô trong tính toán molecular ~ công nghệ nanô phân tử nanotribology l sự bôi trơn nanô nanotube l ống nanô carbon ~ ống nanô cacbon nanoworld thế giới nanô nanous (thuộc) lùn, thấp bé nantokite h nantokit nap d lông; tuyết (len, dạ) / làm cho lên tuyết napalite h napalit (một loại hiđrô cacbua) napalm qs napan ~ bomb bom napan napery khăn bàn; khăn ăn Napierian logarithm t lôgarit Nêpe Naples yellow màu vàng Napơ, màu vàng crôm naphta h naphta, dầu mỏ nhẹ ~ distillation sự chưng cất naphta ~ gas khí naphta, khí dầu mỏ ~ residue cặn naphta ~ soap xà phòng naphta ~ stock nguyên liệu naphta coal-tar ~ naphta nhựa than cracked ~ naphta crackinh crude ~ naphta thô

gas ~ naphta khí thiên nhiên heavy ~ naphta nặng light ~ naphta nhẹ motor ~ ligroin overhead ~ naphta đỉnh tháp painter’s ~ dầu pha sơn petroleum ~ naphta dầu mỏ pressure ~ naphta crackinh rich ~ ligroin bão hòa thermal ~ naphta crackinh nhiệt naphthadehyde h anđêhit naphtalin naphthalan h naphthalan naphthalene h naphtalen ~ derivatives các dẫn xuất từ naphtalen ~ nucleus nhân naphtalen ~ ring vòng naphtalen ~ rose phẩm hồng naphtalen ~ salts muối naphtalen naphthenate h naphtenat (chất làm khô trong sơn) naphtol h naphtol naphthylamine h naphtylamin napless d không có lông (trên mặt nhung) nappe đc lớp phủ; làn nước; mặt nước; tl lớp nước tràn qua đập ~ de charriage lớp phủ địa di free ~ lớp nước tràn tự do lower ~ mặt dưới của làn nước đổ sheet ~ lớp nước tràn thrust ~ lớp phủ kiến tạo, lớp phủ chờm upper ~ mặt trên của làn nước đổ nappy d sủi lông, có lông, có tuyết narcissus oil h dầu thủy tiên narcosis y sự gây mê narcotic y thuốc ngủ, thuốc mê / gây ngủ, gây mê narre lớp xà cừ narrow (thuộc) chật, hẹp / thu hẹp ~ -band dải hẹp (dưới 300 Hz) ~ -band amplifier bộ khuếch đại dải hẹp ~ -band pyrometer hỏa quang kế dải hẹp ~ -beam (có) chùm hẹp ~ -beam antenna anten chùm tia hẹp ~ filter bộ lọc dải hẹp ~ -fraction phần cất hẹp ~ gage đs đường ray khổ hẹp ~ -leaved có lá hẹp; có bản hẹp ~ -meshed có mắt lưới nhỏ ~ -mouthed có miệng hẹp

~ -mouthed flask bình miệng hẹp ~ -necked bottle bình cổ nhỏ ~ -ringed có vòng hẹp ~ -strip băng hẹp ~ -winged có cánh hẹp ~ -zoned có vùng hẹp narrowing sự thu hẹp, sự co hẹp; đc sự thắt vỉa n-ary đt n phần ~ code mã n phần tử phân biệt ~ pulse-code modulation đt sự điều biến xung mã hóa n phần tử nasal sh (thuộc) mũi ~ rating sự đánh giá theo khứu giác nascency sh trạng thái mới sinh, trạng thái mới mọc nascent sh (thuộc) mới sinh, mới mọc ~ action tác dụng mới sinh ~ gas khí mới sinh ~ red màu đỏ nhạt ~ state trạng thái mới sinh natal (thuộc) sh sinh natality tỷ lệ sinh natation sự bơi natatorial (thuộc) bơi natatorium bể bơi; xd công trình có bể bơi national (thuộc) quốc gia; dân tộc ~ architecture kiến trúc dân tộc ~ aspect sắc thái dân tộc ~ highway quốc lộ ~ planning quy hoạch nhà nước ~ road quốc lộ ~ style phong cách dân tộc ~ Television Standard Committee (NTSC) Ủy ban Tiêu chuẩn truyền hình (Mỹ) native (thuộc) bản địa; tự nhiên ~ arsenic hợp kim asenic tự nhiên ~ asphalt atphan tự nhiên ~ bitumen bitum tự nhiên ~ coke cốc tự nhiên ~ element nguyên tố tự nhiên ~ language ngôn ngữ máy ~ metal kim loại tự nhiên ~ protein prôtêin tự nhiên ~ rubber cao su thiên nhiên ~ uranium urani tự nhiên natrium h natri, Na , x sodium natron h natri cacbonat

~ lake hồ muối natri cacbonat natural (thuộc) tự nhiên; thiên nhiên; bản tính, bản chất ; riêng ~ aging sự lão hóa tự nhiên ~ alloy hợp kim thiên nhiên ~ Binary-Code Decimal (NBCD) mt số nhị thập phân tự nhiên ~ bitumen bitum tự nhiên ~ bleaching sự tẩy trắng tự nhiên; sự phai màu tự nhiên ~ brine nước muối biển ~ cement xi măng tự nhiên ~ circuilation sự tuần hoàn tự nhiên ~ convection sự đối lưu tự nhiên ~ cooling sự làm mát tự nhiên ~ coordinates tọa độ tự nhiên ~ crystal tinh thể tự nhiên ~ curing sự lên men tự nhiên ~ diaster thiên tai ~ drainage sự tiêu nước tự nhiên ~ dyestuff phẩm nhuộm tự nhiên ~ element nguyên tố tự nhiên ~ evaporation sự bay hơi tự nhiên ~ fat mỡ tự nhiên ~ fiber xơ tự nhiên ~ foundation móng tự nhiên ~ gas khí thiên nhiên ~ gasoline xăng tự nhiên ~ interference nhiễu tự nhiên ~ language ngôn ngữ tự nhiên ~ latex mủ cao su tự nhiên ~ laws quy luật tự nhiên ~ logarithm lôgarit tự nhiên ~ magnet nam châm tự nhiên ~ musk xạ hương tự nhiên ~ number số tự nhiên ~ oscillation dao động riêng ~ oxidation sự ôxi hóa tự nhiên ~ period chu kỳ riêng ~ polymer pôlime tự nhiên ~ process quá trình tự nhiên ~ product sản phẩm tự nhiên ~ radioactive isotope đồng vị phóng xạ tự nhiên ~ radioactivity tính phóng xạ tự nhiên ~ radioelement nguyên tố phóng xạ tự nhiên ~ resin nhựa thiên nhiên ~ resources nguồn tài nguyên thiên nhiên

~ rubber cao su thiên nhiên ~ satellite vệ tinh thiên nhiên ~ sciences khoa học tự nhiên ~ selection sự chọn lọc tự nhiên ~ size kích thước thật, kích thước tự nhiên ~ soil đất tự nhiên ~ steel thép tự nhiên ~ synthesis sự tổng hợp tự nhiên ~ units hệ đơn vị tự nhiên ~ uranium urani tự nhiên ~ ventilation sự thông gió tự nhiên ~ wavelength bước sóng riêng ~ width of energy level chiều rộng mức năng lượng tự nhiên naturalize tự nhiên hóa nature tự nhiên, thiên nhiên; bản chất; đặc tính; tình trạng nguyên thủy naught không; t số không nauseant h chấy gây nôn mửa nautical hh (thuộc) hàng hải ~ astronomy thiên văn học hàng hải ~ book lịch hàng hải ~ compass la bàn hàng hải ~ instrument dụng cụ hàng hải ~ mile hải lý (1852 m) naval hh (thuộc) hải quân, hạm đội ~ architecture ngành chế tạo tầu thủy ~ armament vũ khí hải quân ~ base căn cứ hải quân ~ brass đồng hàng hải ~ bronze đồng hàng hải ~ harbor quân cảng ~ law luật hàng hải ~ ship tầu hải quân ~ stations trạm hải quân ~ vessel tầu chiến ~ yard xưởng sửa chữa hải quân nave ck trục bánh xe ; ktr gian giữa nhà thờ navigable (thuộc) hh qua lại được (tàu bè); hk điều khiển được (máy bay, tên lửa...) navigate lái, điều khiển (tàu, máy bay); đi sông, đi biển, vượt biển navigation hh (ngành) hàng hải; sự đi biển, nghề đi biển; nghề sông nước; môn dẫn đường, đạo hàng ~ act luật hàng hải ~ computer máy tính dẫn đường ~ deck boong buồng lái ~ depth độ sâu hàng hải

~ device thiết bị hàng hải ~ lamp đèn hành trình ~ light đèn tín hiệu trên biển ~ lock âu thuyền aerial ~ ngành hàng không air ~ đạo hàng hàng không, môn dẫn đường hàng không aicraft ~ đạo hàng hàng không, môn dẫn đường máy bay area ~ đạo hàng vùng celestial ~ đạo hàng thiên văn; hàng hải thiên văn hyperbolic ~ đạo hàng hypebol interplanetary ~ đạo hàng liên hành tinh, môn dẫn đường giữa các hành tinh interstellar ~ đạo hàng giữa các vì sao, môn dẫn đường giữa các vì sao long-range ~ đạo hàng đường xa radar ~ đạo hàng rađa, môn dẫn đường bằng rađa radio ~ đạo hàng vô tuyến, môn dẫn đường bằng vô tuyến rocket ~ đạo hàng tên lửa, môn dẫn đường tên lửa ship ~ ngành hàng hải short-range ~ đạo hàng đường ngắn space ~ đạo hàng vũ trụ, môn dẫn đường trong vũ trụ visual ~ đạo hàng trong tầm nhìn, sự dẫn đường trong tầm nhìn navigational hh (thuộc) hàng hải ~ data log nhật ký hàng hải ~ mark dấu hiệu hàng hải ~ range tầm dẫn đường ~ triangle tam giác hàng hải navigator hh hoa tiêu; nhà hàng hải; nhà đi biển; bộ dẫn đường, bộ đạo hàng radar ~ đài rađa hàng hải navvy thợ đấu, thợ đào đất; máy đào đất; máy xúc; tàu cuốc navy qs hải quân; hạm đội naze mũi đất n-channel đt kênh n (bán dẫn) n-connected graph t graph n liên kết n-dimension space t không gian n chiều neap hh con nước ròng, con nước kiệt, kỳ triều ròng, kỳ triều kiệt / xuống, xuống thấp; ròng kiệt (nước, thủy triều) high water ~s những kỳ triều có mức

nước cao low water ~s những con nước ròng có mức nước thấp near gần, cận, sát ~-bottom sát đáy ~ critical gần tới hạn ~-end crosstalk đt sự xuyên âm gần đầu cuối ~-equilibrium gần cân bằng ~ field trường gần ~-infrared hồng ngoại gần ~ shore gần bờ ~ shore circulation hoàn lưu gần bờ ~-sighted cận thị ~-ultraviolet radiation bức xạ tử ngoại gần infinitely ~ gần vô cùng nearsonic (thuộc) l cận thanh neat tinh khiết, tinh xảo, không pha tạp ~ soap xà phòng tươi neatline đường nét mảnh; khung trong của tờ bản đồ nebula thv tinh vân nebulization sự phun mù nebulizer máy phun mù nebulous thv (thuộc) tinh vân, giống tinh vân; có mây mù; mù sương neck ck cổ; ngõng (trục); chỗ thắt, chỗ hẹp; đc thể cổ / làm thắt; tiện ngắn ~ in gập mí vào; làm thắt lại ~ of meander lobe cổ khúc uốn (sông) ~ out gập mí ra, nong bottle ~ cổ chai, cổ bình bush ~ cổ bạc chimney ~ đoạn thắt ống khói column ~ eo cột crankshaft ~ ngõng chính, ngõng trục khuỷu gland ~ cổ cụm nắp bít shaft ~ cổ trục, ngõng trục siphon ~ chỗ thắt của ống xiphông swan- ~ khuỷu hình chữ S volcanic ~ họng núi lửa necking sự thắt, sự tóp; sự làm cổ; sự làm rãnh, sự tiện ngấn neckmould ktr đường trang trí viền quanh cổ cột necrosis y bệnh hoại tử; bệnh chết thối nectariferous (thuộc) nn có mật (hoa),

chứa mật (hoa) nectary nn tuyến mật (hoa) needle (cái) kim; dạng kim; ktr cột hình tháp nhọn; xd dầm tạm; dầm ngắn ~-bearing ổ kim; ổ bi đũa ~ case ống kim ~ crystal tinh thể hình kim ~ fracture mặt gãy tinh thể hình kim ~-lace mũi kim ~-like hình kim ~-point mũi kim ~ roller bearing ổ kim ~ shaped hình kim ~ valve van kim adjustment ~ kim điều khiển antimony ~s antimon kim compass ~ kim la bàn dissecting ~ kim mổ etcher’s ~ kim khắc float ~ van kim (bộ chế hòa khí) glass ~ kim thủy tinh inoculating ~ kim cấy magnetic ~ kim nam châm, kim từ nozzle ~ kim phun radioactive ~ kim phóng xạ radium ~ kim rađi touch ~ kim kiểm nghiệm, kim thử needlework d sự khâu, sự máy; công việc khâu may needling xd dầm gánh neem oil h dầu xoan negation sự phủ định; sự từ chối; sự phản đối; sự không tồn tại negative (thuộc) đại lượng âm; cực âm; in bản âm / phủ định; âm ~ acceleration gia tốc âm ~ acknowledgement ký tự ghi nhận phủ định ~ catalyst chất xúc tác âm ~ charge điện tích âm ~ conductor dây dẫn âm ~ electricity điện âm ~ electrode điện cực âm ~ feedback sự hồi tiếp âm ~ glow sự phát sáng âm cực ~ image ảnh âm ~ impedance trở kháng âm ~ integer số nguyên âm ~ ion ion âm

~ lens thấu kính phân kỳ ~ logic lôgic âm ~ matrix khuôn âm ~ number số âm ~ part phần âm ~ phase sequence đ thứ tự nghịch ~-phase-sequence relay đ rơle thứ tự nghịch ~ plate bản cực âm ~ pole cực âm ~ pressure áp suất âm ~ ray tia âm ~ resistance điện trở âm ~ rotation sự quay âm ~ temperature coefficient hệ số nhiệt âm ~ terminal đầu cực âm ~ transconductance oscillator bộ dao động có độ hỗ dẫn âm ~ valence hóa trị âm ~ work công âm colour-separation ~ bản âm phân màu, bản âm tách màu faint ~ bản âm tương phản yếu flat ~ bản âm tương phản yếu half-tone ~ bản âm nửa tông (màu) hard ~ bản âm cứng, bản âm tương phản line ~ bản âm gạch nét master ~ bản âm gốc original ~ bản âm gốc separation ~ bản âm phân màu, bản âm tách màu soft ~ bản âm mềm thin ~ bản âm mềm negatron l negatron, điện tử âm negligible quantity t lượng có thể bỏ qua neighbourhood hàng xóm; ở gần; t lân cận ~-finite lân cận hữu hạn ~ of a cuvre lân cận đường cong ~ of a point lân cận điểm network ~ mạng lân cận spherical ~ lân cận cầu nema thể sợi nemaline kv dạng xơ, dạng sợi nematic l nematic; (thuộc) tinh thể lỏng nematode sh giun tròn neoantigen kháng nguyên tân tạo Neocene cs Neoxen / (thuộc) Neoxen Neo-classicism ktr Tân Cổ điển

Neocomian cs bậc Neocom neocrystallization l sự kết tinh mới neodymium h nêođim, Nd (nguyên tố kim loại số 60, nguyên tử lượng 144,24 là nguyên tố đất hiếm sử dụng trong chế tạo nam châm) ~ chloride nêođim clorua ~ glass thủy tinh nêođim ~ glass laser laze thủy tinh nêođim ~-iron-boron magnet nam châm nêođim sắt bo neoformation y khối u, khối ung thư Neogene cs Neogen / (thuộc) Neogen neointrusion đc sự xâm nhập mới neokerogene h tàn tích hữu cơ biển Neolithic đc thời kỳ đồ đá mới / (thuộc) thời kỳ đồ đá mới neomagma đc macma mới neon h nêon, Ne (nguyên tố khí trơ, số thứ tự 10, trọng lượng nguyên tử 20,183 dùng trong laze, điện quang...) ~ gas khí nêon ~ glow lamp đèn hiệu nêon ~-helium laser laze heli-nêon ~ lamp đèn nêon ~ sign đèn nêon quảng cáo ~ tube đèn ống nêon ~ tube lighting sự chiếu sáng bằng đèn nêon neonatal mới sinh neontology sh tân sinh vật học Neo-paleozoic đc đại Tân cổ sinh, cổ sinh muộn neophelometer đục kế, dụng cụ đo độ đục neophytes nn cây mới nhập neoplasia y ung thư neoplasin y khối u, khối ung thư neoprene h neopren (cao su tổng hợp clopren) neotectonics đc tân kiến tạo neotropics kht tân nhiệt đới neovolcanic (thuộc) đc núi lửa mới Neozoic đc Tân sinh, Neozoi / (thuộc) Neozoi neozoology tân động vật học neper t nêpe (đơn vị lôgarit của độ suy giảm, 1 nêpe = 8,686 đêxiben) nephelometer l dụng cụ đo độ đục, đục kế nephelometry l phép đo độ đục

nephology kht môn học về mây nephoscope kht máy đo mây, kính quan sát mây grating ~ máy đo mây kiểu lưới mirror ~ máy đo mây có gương reflecting ~ máy đo mây phản xạ nephric (thuộc) y thận nepionic sh (thuộc) thời kỳ non, thời kỳ thể non, thời kỳ ấu thể Neptune thv sao Hải Vương neptunian thv (thuộc) sao Hải Vương neptunium h neptuni, Np (nguyên tố số 93 thuộc dãy actinit, nguyên tử lượng 237,0482) nervate sh có gân (lá) nerve sh dây thần kinh; gân (lá) nerve-centre sh trung khu thần kinh nervure ktr gân (vòm) nesistor đt thiết bị bán dẫn điện trở âm ness đc mũi đất; doi cát nest ổ, tổ, túi / đặt vào ổ; xếp lồng vào nhau ~ of ore túi quặng crow’s ~ chòi trên cột buồm, chòi tổ quạ gas ~ túi khí, hốc khí, ổ khí mortar ~ ổ vữa (trong khối xây) nesting sự tạo thành ổ, sự làm tổ; sự (xếp) lồng vào nhau ~ store vùng nhớ lồng block ~ sự lồng khối net lưới, mạng; mạng lưới; thực; tinh ~ calorific power năng suất tỏa nhiệt thực ~ calorific value năng suất tỏa nhiệt thực ~ heating power năng suất tỏa nhiệt thực ~ loss tổn hao thực ~ of curves lưới đường cong ~ of squares lưới vuông ~ of triangles mạng lưới tam giác đạc ~ ton tấn Mỹ (907,18474 kg) ~ weight trọng lượng thực antisubmarine ~ lưới chống tàu ngầm base ~ mạng lưới cơ sở drainage ~ mạng lưới tiêu nước drift ~ lưới trôi, lưới kéo electrical supply ~ mạng cung cấp điện fishing ~ lưới đánh cá flow ~ mạng lưới dòng chảy goniometrical ~ lưới đo góc; lưới tìm

phương levelling ~ lưới thủy chuẩn logical ~ mt mạng lôgic national control ~ lưới (tọa độ) khống chế quốc gia protective ~ lưới bảo vệ purse ~ lưới kéo safety ~ lưới bảo hiểm stake ~ lưới cọc mốc supply ~ mạng cung cấp torpedo ~ lưới chống mìn trail ~ lưới kéo trawl ~ lưới rà, lưới rê triangulation ~ mạng lưới tam giác đạc wire ~ lưới dây kim loại netting lưới, mạng lưới; sự đan lưới; sự giăng lưới; sự tổ chức mạng thông tin network đ mạng; mạch; hệ thống (đường sắt, kênh) ~ access controller bộ điều khiển truy nhập mạng ~ access method phương pháp truy nhập mạng ~ accessible unit khối có thể truy nhập mạng ~ adapter bộ phối ghép mạng ~ adapter card thẻ phối hợp mạng ~ adaptation layer lớp thích ứng mạng ~ address extension mở rộng địa chỉ mạng ~ administrator người quản lý mạng ~ admittance dẫn nạp mạng ~ analysis sự phân tích mạng ~ applications management quản lý các ứng dụng mạng ~ architecture kiến trúc mạng ~ aspects các hình thái mạng ~ automatic call distribution phân phối cuộc gọi tự động của mạng ~ Basic Input/Ouput system-net (~BIOS) hệ thống đầu vào/ ra cơ bản của mạng ~ based call center trung tâm cuộc gọi dựa trên mạng ~ browser trình duyệt mạng ~ channel interface giao diện kênh mạng ~ clients máy khách trên mạng ~ code mã mạng ~ computing system hệ thống tính toán

mạng ~ configuration process quá trình cấu hình mạng ~ congestion tắc nghẽn mạng ~ connection failure hỏng kết nối mạng ~ connection management quản lý kết nối mạng ~ constant hằng số mạng ~ control block khối điều khiển mạng ~ control program chương trình điều khiển mạng ~ coordination station trạm điều phối mạng ~ database system hệ cơ sở dữ liệu mạng ~ data collection sự thu thập dữ liệu mạng ~ data reprsentatioan sự trình diễn dữ liệu mạng ~ device development kit bộ công cụ phát triển thiết bị mạng ~ diagnostic and test system hệ thống thử nghiệm và chẩn đoán mạng ~ drive ổ đĩa mạng ~ dynamic data exchange trao đổi dữ liệu động của mạng ~ element phần tử mạng ~ element layer lớp phần tử mạng ~ entity thực thể mạng ~ filter bộ lọc mạng ~ identifier bộ nhận dạng mạng ~ information and controlexchange thông tin mạng và tổng đài điều khiển ~ information retrieval truy tìm thông tin mạng ~ installation management quản lý lắp đặt mạng ~ interface giao diện mạng ~ interprocess communication truyền thông giữa các quá trình trong mạng ~ job entry nhập công việc mạng ~ layer lớp mạng ~ level control điều khiển mức mạng ~ logical data manager bộ quản lý dữ liệu lôgic mạng ~ indicate address địa chỉ chỉ thị mạng ~ input impedance trở kháng vào mạng ~ loadable module mô đun có thể nạp tải mạng ~ management sự quản lý mạng

~ monitor bộ giám sát mạng ~ news transport protocol giao thức chuyển tải tin tức mạng ~ node interface giao diện nút mạng ~ of bench marks mạng lưới mốc trắc địa ~ of chains mạng lưới tam giác đạc ~ of compass traverses mạng lưới đường truyền la bàn ~ of coordinates lưới tọa độ ~ of cracks mạng khe nứt, hệ thống khe nứt ~ of pipes hệ thống đường ống ~ operating center trung tâm điều hành mạng ~ operating system hệ thống khai thác mạng ~ parameter control điều khiển tham số mạng ~ portion clear indication delay thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng ~ printer interface giao diện máy in mạng ~ protocol giao thức mạng ~ provider nhà cung cấp mạng ~ queuing system hệ thống xếp hàng mạng ~ redundancy sự dư thừa trong mạng ~ relay rơle mạng ~ reference model mô hình tham chiếu mạng ~ reliability council hội đồng về độ tin cậy mạng ~ resource management quản lý tài nguyên mạng ~ selector bộ chọn mạng ~ server máy dịch vụ mạng ~ service center trung tâm dịch vụ mạng ~ service provider nhà cung cấp dịch vụ mạng ~ software phần mềm mạng ~ supervisor bộ giám sát mạng ~ switching engineering center trung tâm kỹ thuật chuyển mạch mạng ~ synthesis tổng hợp mạng ~ system hệ thống mạng ~ theory lý thuyết mạng ~ technical support trợ giúp kỹ thuật mạng

~ terminal number mã số đầu cuối mạng ~ termination kết cuối mạng ~ time protocol giao thức thời gian mạng ~ timing đếm thời gian mạng ~ tools for design các công cụ mạng cho thiết kế ~ topology cấu trúc liên mạng ~ tracking system hệ thống theo dõi mạng ~ transfer admittance dẫn nạp truyền mạng ~ user address địa chỉ người sử dụng mạng ~ user interface giao diện người sử dụng mạng ~ virtual terminal đầu cuối ảo của mạng active ~ mạng tích cực; mạng có nguồn active two terminal ~ mạng hai đầu tích cực adding ~ mạch cộng adjustment ~ mạng hiệu chỉnh aerial ~ mạng anten analog ~ mạng tương tự astro-geodetic ~ mạng trắc địa thiên văn asymmetrical ~ mạng không đối xứng attenuation ~ mạng suy giảm balance ~ mạng cân bằng balanced ~ mạng được cân bằng balancing ~ mạng làm cân bằng basic ~ mạng cơ bản basic triangulation ~ mạng lưới tam giác đạc cấp I coder ~ mạng mật mã communication ~ mạng thông tin compensating ~ mạng bù computer ~ mạng máy tính condenser ~ mạng tụ điện coplanar ~s các mạch đồng phẳng corrective ~ mạng hiệu chỉnh coupling ~ mạng ghép decoder ~ mạch giải mã decoupling ~ mạng khử ghép delay ~ mạng trễ distribution ~ mạng phân phối electrical ~ mạng điện equalizing ~ mạng cân bằng equivalent ~ mạng tương đương fault ~ đc mạng phay phá, hệ thống đứt gãy

four-terminal ~ mạng bốn đầu geodetic ~ mạng lưới trắc đạc geometrical ~ lưới hình học gravimetric ~ mạng trọng lực highway ~ mạng đường cao tốc homogeneous ~ mạng đồng nhất horizontal control (survey) ~ mạng trắc địa cơ sở trên mặt ngang information ~ mạng thông tin intercity ~ mạng liên thị ladder ~ mạng hình thang lag ~ mạch trễ, khâu trễ lattice ~ mạng cầu chéo linear ~ mạng tuyến tính main ~ mạng động lực local ~ mạng cục bộ matching ~ mạng làm thích ứng microbial-strain data ~ mạng dữ liệu chủng vi sinh vật multibranch ~ mạng nhiều nhánh multiterminal ~ mạng nhiều đầu, mạng nhiều cực non-linear ~ mạng phi tuyến non-reciprocal ~ mạng không thuận nghịch office ~ mạng văn phòng opening ~ m mạng đường lò; sơ đồ hệ thống đường lò parallel T ~ mạng chữ T song song passive ~ mạng thụ động passive two-terminal ~ mạng hai cửa thụ động polygon(al) ~ mạng đa giác đạc public data ~ mạng dữ liệu công cộng pulse ~ mạch xung pulse-forming ~ mạch tạo xung radar surveillance ~ mạng lưới giám sát bằng rađa radio ~ mạng lưới vô tuyến railway ~ mạng lưới đường sắt recurrent ~ mạng lặp relay-contact ~ mạch rơle tiếp điểm resistance ~ mạng điện trở restricted lag ~ khâu trễ pha dải hẹp rigid ~ mạng lưới trắc địa cứng selective ~ mạng chọn lọc series ~ mạng nối tiếp shaping ~ mạng tạo dạng signal-shaping ~ mạch tạo dạng tín hiệu

simulative ~ mạng mô phỏng stabilizing ~ mạng ổn định star ~ mạng hình sao survey ~ mạng lưới quan sát television ~ mạng truyền hình time-scaling ~ mạch khắc độ thời gian transfer ~ mạng chuyển đổi traverse ~ mạng lưới đa giác đạc triangulation ~ mạng lưới tam giác đạc trunk ~ mạng điện thoại liên tỉnh two-port ~ mạng hai cửa two-terminal ~ mạng hai đầu two-terminal pair ~ mạng bốn đầu unilateral ~ mạch một phía, mạch không tương hỗ unjammable communication ~ mạng thông tin không bị nhiễu vertical control (survey) ~ mạng khống chế theo độ cao; mạng trắc địa cơ sở theo độ cao water supply ~ mạng cấp nước waveguide ~ mạng dẫn sóng weighting ~ mạng trọng số neural sh (thuộc) thần kinh, nơron ~ network mạng nơron Artificial ~ Network (ANN) mạng nơron nhân tạo feedforward ~ nơron nhân tạo truyền thuận fuzzy ~ controller bộ điều khiển nơron mờ fuzzy ~ system hệ nơron mờ neuralgia y đau (dây) thần kinh neuristor đt nơristo neurobionics sh thần kinh phỏng sinh học neurochemistry h hóa học thần kinh neuroelectricity sh điện thần kinh neurohormone homôn thần kinh neurohumor sh dịch thần kinh neuroinformatics mt thần kinh tin học neurology sh thần kinh học neuron (e) sh nơron, tế bào thần kinh ~ adaptive linear nơron tuyến tính thích nghi ~ ajustor nơron điều chỉnh ~ celebral nơron não ~ cortical nơron vỏ não ~ unipolar nơron đơn cực neuroscience sh thần kinh học

neutral (thuộc) trung tính, trung hòa ~ atom nguyên tử trung hòa ~ axis trục trung hòa ~ brought out trung tính nối ra ngoài ~ current dòng trung hòa ~ density filter bộ lọc sáng trung hòa ~ equilibrium sự cân bằng phiếm định ~ flame ngọn lửa trung tính ~ granulation sự kết hạt trung tính ~ molecule phân tử trung hòa ~ point điểm trung hòa ~ resins nhựa trung tính ~ slag xỉ trung tính ~ surface mặt trung hòa ~-water glass thủy tinh lỏng trung tính ~ wave sóng trung hòa ~ wedge nêm trung hòa artificial ~ trung tính nhân tạo earthed ~ điểm trung tính tiếp đất grounded ~ điểm trung tính tiếp đất insulated ~ trung tính cách ly neutrality đ tính trung hòa; độ trung tính neutralization h sự trung hòa ~ equivalent đương lượng trung hòa ~ number chỉ số trung hòa ~ ratio tỷ số trung hòa ~ reaction phản ứng trung hòa charge ~ sự trung hòa điện tích coil ~ sự trung hòa bằng cuộn cảm shunt ~ sự trung hòa song song space charge ~ sự trung hòa điện tích không gian neutralize (làm) trung hòa neutralizer đt chất trung hòa; bộ trung hòa impulse ~ bộ khử xung neutralizing h sự trung hòa neutrino l nơtrino (hạt không có điện tích, có khối lượng nghỉ bằng không, lan truyền với tốc độ ánh sáng) neutrodyne đt nơtrođyn, mạch khuếch đại trung hòa neutron l nơtron ~ capture sự bắt nơtron ~ chain reaction phản ứng dây chuyền nơtron ~ diffraction sự nhiễu xạ nơtron ~ excess số nơtron dôi ~ generator máy phát nơtron ~ multiplication sự nhân nơtron

~s per absorption số nơtron thứ cấp trên một nơtron hấp thụ ~s per fission số nơtron thứ cấp trên một lần phân hạch ~ radiography sự chụp ảnh bằng nơtron ~ spectrometry phép trắc phổ nơtron ~ star sao nơtron ~ temperature nhiệt độ nơtron above-thermal ~ nơtron trên nhiệt bombarding ~ nơtron bắn phá cold ~ nơtron lạnh daughter ~ nơtron con degraded ~ nơtron giảm cấp delayed ~ nơtron trễ deuterium-bound ~ nơtron ở trong thành phần của đơtơri epithermal ~ nơtron trên nhiệt escaping ~ nơtron thoát excess ~ nơtron đôi external ~s dòng nơtron ngoài fast ~ nơtron nhanh fission ~ nơtron phân hạch fission-producing ~ nơtron gây phân hạch free ~ nơtron tự do give-off ~ nơtron phóng xạ high-energy ~ nơtron năng lượng cao impacting ~ nơtron tới incident ~ nơtron tới incoming ~ nơtron kết hợp ingoing ~ nơtron kết hợp instantaneous ~ nơtron tức thời intermediate ~ nơtron trung gian latent ~ nơtron trễ low-energy ~ nơtron năng lượng thấp low-velocity ~ nơtron chậm moderated ~ nơtron được làm chậm moderate-energy ~ nơtron năng lượng trung bình monoenergetic ~ nơtron đơn năng lượng nascent ~ nơtron bắt đầu phóng, nơtron sơ sinh near-thermal ~ nơtron gần nhiệt non-thermal ~ nơtron phi nhiệt nuclear ~ nơtron hạt nhân oncoming ~ nơtron va chạm outgoing ~ nơtron phóng polarized ~ nơtron bị phân cực primary ~ nơtron sơ cấp

prompt ~ nơtron tức thời recreated ~ nơtron tái sinh reflected ~ nơtron phản xạ released ~ nơtron được giải phóng scattered ~ nơtron bị tán xạ secondary ~ nơtron thứ cấp slow ~ nơtron chậm slowing-down ~ nơtron chậm dần stray ~ nơtron tản mạch sub-thermal ~ nơtron dưới nhiệt thermal ~ nơtron nhiệt thermalized ~ nơtron nhiệt hóa threshold ~ nơtron ở năng lượng ngưỡng ultrafast ~ nơtron cực nhanh undergraded ~ nơtron không giảm cấp undelayed ~ nơtron tức thời virgin ~ nơtron nguyên neutron-deficient l thiếu nơtron neutronics l vật lý nơtron névé đc tuyết hạt new line character mt ký tự xuống dòng new instruction register mt thanh ghi lệnh mới new-classic architecture ktr kiến trúc cổ điển mới newel xd trụ giữa cầu thang vòng; trụ cuối ở tay vịn cầu thang news tin, tin tức newspaper báo newsprint in giấy in báo news-room phòng đọc báo; (Mỹ) phòng tin tức (trong tòa soạn) newton l niutơn (đơn vị lực) next tiếp theo ~ command block address mt địa chỉ khối lệnh tiếp theo ~ frame descriptor address mt địa chỉ bộ mô tả khung tiếp theo ~ generation thế hệ sau ~ hop resolution protocol giao thức phân giải chặng kế tiếp ~ hop routing protocol giao thức định tuyến chặng kế tiếp ~ instruction address mt địa chỉ lệnh kế tiếp ~ receive buffer address mt địa chỉ bộ nhớ đệm thu tiếp theo ~ receive buffer size mt kích thước bộ nhớ đệm thu tiếp theo

nexus mối nối; nối nib đầu nhọn, mũi nhọn; chốt; ngòi bút (sắt...); mỏ (chim) / mài nhọn, làm nhọn nibble mt bốn bít, nửa byte nicaloi lk nicaloi (hợp kim từ tính đẳng hướng có độ thấm từ cao) ni-carbring h sự thấm xianua ở thể khí niccolite kv niccolit niche hõm, hốc tường; khám nhỏ / tạo hốc refuge ~ m hốc tránh an toàn nichrome lk nicrôm (hợp kim niken – crôm) nick nấc; khía; ngấn; chỗ thắt / cắt nấc, khía, vạch nickel h kền, niken, Ni (nguyên tố kim loại số 28, nguyên tử lượng 58,71, sử dụng trong hợp kim, điện hóa) ~ alloy hợp kim niken ~ bath sự nhúng niken ~ ore quặng niken ~-plate mạ kền, mạ niken ~-plating sự mạ kền, sự mạ niken ~-plated sheet tấm mạ niken ~ steel thép niken copper ~ pirit niken đỏ white ~ pirit niken trắng nickelage h sự mạ kền, sự mạ niken nickeliferous (thuộc) h có niken, chứa niken nickeline h hợp kim nikelin (hợp kim điện trở cao) nickeling h sự mạ kền, sự mạ niken nicking chỗ mẻ, vết mẻ Nicol l Nicon, lăng kính Nicon crossed ~ Nicon chéo nhau polarizing ~ Nicon phân cực nicotiana thuốc lá; cây thuốc lá nicotine h nicôtin nicrisila lk nicrisila (gang bền nóng crôm niken) niello men huyền (để khảm đồ vàng bạc); thuật khảm men huyền nienbi kht mây mưa nife đc quyển nife nig đẽo bằng búa chim, đẽo bằng búa nhọn night đêm, ban đêm ~ blindness chứng quáng gà night-car xe đổ rác (ban đêm) night-shift ca đêm

night-soil nn phân bắc night-work việc làm đêm nigrometer hắc độ kế nigrosine h nigrôsin (thuốc nhuộm đen hoặc xanh lam) ni-hard lk nihac (gang mactenxit chịu mòn) nill pointer mt con trỏ không nimbostratus kht mây mưa tầng nimbus kht mây mưa nim oil dầu xoan nimonic lk nimonic (hợp kim chịu nhiệt) nine’s complement mt bù chín nine-atomic ring h vòng chín cạnh ninhydrin h ninhiđrin niobium h niobi, Nb (nguyên tố số 41, nguyên tử lượng 92,906, dùng để chế tạo các hợp kim và thép không gỉ) nip khe; mỏ cặp; độ kín khít / kẹp chặt, ngàm chặt nipper m thợ phụ, thợ vận chuyển nippers ck kim đầu nhọn; kẹp kéo dây champagne ~ kìm cắt dây cutting ~ kìm cắt dây jeweller’s ~ kìm nhỏ của thợ kim hoàn nail ~ kìm nhổ đinh small ~ kìm nhỏ (của thợ kim hoàn) nipple ck đai ốc nối; khớp vặn; ống nối; vòi phun, miệng phun; mũ nan hoa; núm; sh nhú, gai ; núm vú close ~ khớp vặn có ren trên suốt chiều dài gauging ~ vấu (để) khóa (trên nắp đồ chứa) hose ~ đoạn ống nối lubricating ~ vòi bơm mỡ pipe ~ khớp vặn ống; đoạn nối ống reducing ~ đoạn ống nối tiếp union ~ ống nối nit l nit (đơn vị độ rọi bằng 1 cd/m2) niter h diêm tiêu, xanpêt nitometer l thiết bị đo độ chói của nguồn sáng nhỏ niton h niton, rađon nitralloy lk nitraloi (hợp kim thép thấm nitơ) nitrate h nitrat (muối của axit nitric) / nitrat hóa; thấm nitơ ammonium ~ amôni nitrat

barium ~ bari nitrat cadmium ~ cađimi nitrat calcium ~ canxi nitrat cellulose ~ xenlulo(za) nitrat, nitrô xenlulo(za) chromic ~ crôm nitrat copper ~ đồng nitrat ferrous ~ sắt nitrat hydrogen ~ axit nitric lime ~ canxi nitrat potassium ~ kali nitrat silver ~ bạc nitrat sodium ~ natri nitrat zine ~ kẽm nitrat nitrating h sự thấm nitơ / nitrô hóa; thấm nitơ nitration h sự nitrô hóa; sự thấm nitơ vapour-phase ~ sự nitrô hóa ở thể hơi; sự thấm nitơ thể hơi nitrator h thiết bị nitrô hóa; thiết bị thấm nitơ nitre h diêm tiêu, xanpêt nitric (thuộc) h nitơ; chứa nitơ ~ beds tầng diêm tiêu ~ cake diêm tiêu cục ~ oven lò diêm tiêu nitride h nitrua (hợp chất của kim loại với nitơ) barium ~ bari nitrua copper ~ đồng nitrua hydrogen ~ amôniac nitrification h sự nitơ hóa nitrile h nitryl nitrite h nitrit (muối của axit nitơ) barium ~ bari nitrit copper ~ đồng nitrit potassium ~ kali nitrit sodium ~ natri nitrit nitrobenzene h nitrôbenzen nitro-cellulose h nitrôxenlulo(za) nitrodope h vecni nitrô, sơn nitrô nitrogelatin h thuốc nổ đinamit dẻo nitrogen nitơ, N (nguyên tố thể khí số 7, nguyên tử lượng 14,0067, chiếm 78% khí quyển, là thành phần của mọi prôtêin) ~ balance sự cân bằng nitơ ~ blanket lớp khí nitơ ~ bridge cầu nitơ ~ chain mạch nitơ

~ compound hợp chất nitơ ~ content hàm lượng nitơ ~ cycle chu trình nitơ ~ fertilizer phân đạm ~ fixation sự cố định nitơ ~ fixer sinh vật cố định nitơ ~ fixing bacteria vi khuẩn cố định nitơ assimilable ~ đạm dễ tiêu, nitơ đồng hóa được atmospheric ~ nitơ khí quyển avaiable ~ đạm dễ tiêu, nitơ đồng hóa được bound ~ nitơ liên kết combined ~ nitơ liên kết free ~ nitơ tự do nitrate ~ đạm nitrat organic ~ đạm hữu cơ protein ~ nitơ prôtêin side chain ~ nitơ mạch nhánh soluble ~ đạm hòa tan nitrogenize h nitơ hóa; thấm nitơ nitrogenous h có nitơ; chứa nitơ nitroglycerine h nitrôglixêrin nitrometer h cái định lượng nitơ, nitơ kế nitron h nitron nitrophoska h phân đạm-lân-kali, phân NPK nitrosilk d tơ nitơ (sợi nhân tạo), tơ nhân tạo nitrotoluen h nitrôtôluen nitrous h (thuộc) nitơ III, nitơ hóa trị ba nivation đc quá trình thành tạo địa hình dưới tác dụng băng tuyết nivometer l dụng cụ đo lượng tuyết no-address mt không địa chỉ nobelium h nobeli, No (nguyên tố số 102, nguyên tử lượng 255 là nguyên tố tổng hợp trong dãy actinit) noble (thuộc) quí; trơ; hiếm ~ gas khí hiếm, khí trơ ~ metal kim koại quý noctovision đt sự truyền hình hồng ngoại nocuous (thuộc) h độc, có hại nodal (thuộc) nút, mấu, đốt, mắt; thv tiết điểm ~ analysis đ phân tích (mạch điện) theo điểm nút ~ displasment sự chuyển dịch nút ~ equilibrium sự cân bằng nút

~ forces lực đặt tại nút ~ mouvement sự chuyển động của nút ~ point of lens điểm nút của thấu kính ~ potential điện thế điểm nút noddle đc bao thể; sự kết hạch; hạch quặng node nút, mấu, đốt, mắt; thv tiết điểm; y cục bướu ~ of fault đc khuỷu đứt gãy ascending ~ thv tiết điểm mọc circuit ~ đ nút mạch data processing ~ nút xử lý dữ liệu descending ~ thv tiết điểm lặn input ~ nút vào lattice ~ nút mạng (tinh thể) master ~ nút chủ mesh ~ nút lưới network ~ nút mạng output ~ nút ra peripheral ~ nút ngoại vi slave ~ nút phụ thuộc vibration ~ nút dao động voltage ~ nút điện áp no-delay không trễ, không trì hoãn nodose nhiều nút; nhiều mấu, nhiều mắt no-draught kht không bị luồng gió nodular (thuộc) nhiều nút nhỏ; nhiều mấu nhỏ; nhiều mắt nhỏ; đc dạng hạch, có u, có thể bao (trong khối đá); sh nốt sần nodulation sh sự hình thành nốt sần nodule mấu nhỏ, mắt nhỏ; sh nốt sần; y cục u nhỏ, bướu nhỏ; đc thể bao; hạch kết limonite ~ hạt xâm tán sắt nâu nodulizing đc sự kết hạch, sự đóng hòn no-effect không tác dụng, không hiệu quả no-float không có khe hở, không bị lắc nog xd chêm gỗ (chèn xây vào tường để đóng đinh); m mố trụ; chồng cũi; chồng pin / đóng chêm gỗ vào tường building ~ m chồng cũi (lợn); chồng pin wood ~ mảnh nêm gỗ noggin l ca nhỏ; nôgin (dụng cụ đo lường bằng khoảng 0,14 lít) nogging xd xà ngang; sự chèn vào khối xây no-glare l không bị lóa no-go mt ngừng noise tiếng ồn, âm tạp ~ analysis sự phân tích nhiễu ~ analyzer bộ phân tích nhiễu ~ control điều chỉnh tạp âm

~ digit số nhiễu (thường bằng 0) ~ distorsion sự méo do tạp âm ~ factor hệ số tạp âm ~ filter bộ lọc tiếng ồn ~ generator máy phát tạp âm ~ improvement factor hệ số cải thiện tạp âm ~ jammer máy gây nhiễu ~ killer bộ triệt nhiễu ~ level mức ồn, mức tạp âm ~ limiter bộ hạn chế tiếng ồn ~ measurement sự đo tạp âm ~ pollution sự nhiễm nhiễu ~ suppression sự triệt nhiễu ~ testing thử nghiệm tiếng ồn amplifier ~ tiếng ồn của bộ khuếch đại atmospheric ~ tạp âm khí quyển background ~ tạp âm nền circuit ~ âm tạp của mạch clutter ~ tiếng ồn nhiễu contact ~ tạp âm tiếp xúc cosmic ~ tiếng ồn vũ trụ electrical ~ tiếng ồn điện fluctuation ~ tạp âm thăng giáng galatic ~ tiếng ồn Thiên Hà grid ~ tiếng ồn (của) lưới ignition ~ nhiễu do đánh lửa impulse ~ nhiễu xung industrial ~ nhiễu công nghiệp; tiếng ồn công nghiệp mechanical ~ tiếng ồn cơ khí microphonic ~ tiếng ồn micrô (âm tạp do hiệu ứng micrôphôn gây ra) photocurrent ~ tiếng ồn dòng quang điện (âm tạp do sự thăng giáng của dòng quang điện) radio ~ âm tạp vô tuyến, nhiễu vô tuyến random ~ tiếng ồn ngẫu nhiên residual ~ tiếng ồn dư resistance ~ tiếng ồn điện trở set ~ tiếng ù của máy thu thanh, tiếng ồn của máy thu hình solar ~ tiếng ồn mặt trời (âm tạp do sự bức xạ sóng vô tuyến của mặt trời) surface ~ tiếng ồn bề mặt (đĩa hát) suppressor ~ đt bộ triệt nhiễu thermal ~ tiếng ồn nhiệt tube ~ tiếng ồn do đèn video ~ nhiễu thị tần (trong dải tần của

tín hiệu ảnh) visible ~ nhiễu màn hình weighted ~ tiếng ồn gia trọng white ~ tạp trắng, ồn trắng whistler-type ~ tiếng ồn rít, tiếng rít, tiếng còi noise-free l không ồn noisekiller đt bộ triệt tiếng ồn; bộ triệt âm tạp noiseless không ồn, không tiếng động noiselessness l trạng thái không ồn, trạng thái không tiếng động noisemaker l nguồn ồn, nguồn âm tạp noise-stop l cái chắn ồn noisiness trạng thái ồn noisy (thuộc) ồn no-load đ sự không tải, sự chạy không / chạy không, không tải ~ current dòng điện không tải ~ loss tổn hao không tải ~ test thử nghiệm không tải ~ voltage điện áp không tải nomag lk gang không từ tính nomenclature danh pháp; thuật ngữ geographical ~ danh pháp địa lý map ~ danh pháp bản đồ terrain ~ danh pháp địa hình nominal (thuộc) danh định, định mức, danh nghĩa ~ band dải tần danh định ~ diameter đường kính danh định ~ impedance trở kháng danh định ~ value giá trị danh định ~ voltage điện áp danh định nomogram t toán đồ nomograph t toán đồ nomography t phương pháp đồ giải, phép đồ giải non-absorbent l chất không hút thu, chất không hấp thu / không hút thu, không hấp thu non-actinic (thuộc) h không quang hóa non-additive (thuộc) t không cộng non-ageing không hóa già non-amplified đt không khuếch đại non-arcing đ không đánh lửa non-association t sự không kết hợp nonassociative algebra t đại số không kết hợp

nonautogenous (thuộc) sh không tự phát, không tự sinh non-caking lk không thiêu kết noncapacitive (thuộc) đ không điện dung noncentral (thuộc) không trung tâm ~ distribution sự phân bố không trung tâm ~ force lực không ở tâm noncohesive (thuộc) h không dính kết, không cố kết noncoincident demand đ phụ tải điện không trùng hợp non-commercial (thuộc) kt chưa (đủ tiêu chuẩn) thương mại noncondensing l không ngưng tụ nonconducting đ không dẫn (nhiệt; điện) nonconductor đ vật không dẫn nhiệt; vật không dẫn điện noncomformable (thuộc) không phù hợp noncorrosive (thuộc) h không ăn mòn, không gỉ noncyclic h không tạo vòng nondecimal (thuộc) t không thập phân, không là bội số của mười nondeflecting ck không lệch; không uốn, không võng nondeforming ck không biến dạng nondeletable message mt thông báo không bị xóa nondegenerate t không suy biến nondenumerable set t tập hợp không đếm được nondestructive l không phá hủy ~ breakdown sự đánh thủng không phá hủy ~ testing (NDT) l thử nghiệm không phá hủy mẫu nondiastrophic đc không vận động kiến tạo nondimensional (thuộc) t không thứ nguyên ~ parameter thông số không thứ nguyên nondirectional (thuộc) đt không định hướng ~ antenna anten không định hướng nondissipative stub đt nhánh cụt không tiêu tán nondivergent flow tl dòng chảy không phân kỳ

nondistorting đ không méo nondurable goods hàng hóa không bền nondormant không ngủ, hoạt động non-driving ck không dẫn động nondrying không khô nonelectrified đ không nhiễm điện nonessential không bản chất; không chủ yếu, không cần thiết nonerasable storage mt bộ nhớ không xóa được noneuclidean geometry t hình học phi Ơclit nonexecutable statement mt lệnh không thực hiện nonexistent không tồn tại, không có nonfatal error mt lỗi không nghiêm trọng nonferrous h không chứa sắt ~ metal kim loại màu ~ metallurgy luyện kim màu nonfissionable l không phân hạch nonflammable h không cháy, không bắt lửa nonfouling không gây bẩn nonfreezing không đông lạnh nonfusible (thuộc) lk không nóng chảy nonhoming đ không trở về nonhomogeneous (thuộc) t không đồng nhất; không thuần nhất ~ differential equation phương trình vi phân không thuần nhất nonhygroscopic(thuộc) l không hút ẩm nonideal gas l khí không lý tưởng noninductive (thuộc) l không cảm ứng ~ resistor điện trở không cảm ứng ~ winding dây quấn không cảm ứng noninverting amplifier đt bộ khuếch đại không đảo noninflammable (thuộc) h không cháy, không bắt lửa non-irradiated l không bị chiếu xạ, không bị rọi nonmaintenance time thời gian không bảo dưỡng non-isochronous (thuộc) l không đẳng thời nonius thước chạy, du xích nonlinear (thuộc) t không tuyến tính, phi tuyến ~ acoustics âm học phi tuyến ~ amplifier bộ khuếch đại phi tuyến

~ capacitor tụ điện phi tuyến ~ circuit mạch điện phi tuyến ~ circuit component linh kiện mạch phi tuyến ~ coil cuộn dây phi tuyến ~ control system hệ thống điều khiển phi tuyến ~ equation phương trình phi tuyến ~ inductance điện cảm phi tuyến ~ optics quang học phi tuyến ~ oscillator bộ khuếch đại phi tuyến ~ programming quy hoạch phi tuyến ~ resistance điện trở phi tuyến ~ system hệ thống phi tuyến ~ vibration sự dao động phi tuyến ~ viscoelasticity độ nhớt đàn hồi phi tuyến nonmagnetic (thuộc) l không từ tính ~ metal kim loại không từ tính nonmetallic (thuộc) l phi kim loại ~ sheathed cable cáp bọc phi kim loại non-minimum-phase system đ hệ pha không cực tiểu nonnegotiable (thuộc) kt không thể điều đình được; không thể đổi lấy tiền được nonnuclear (thuộc) l không hạt nhân nonnumeric character mt ký tự không phải chữ số non-ohmic (thuộc) đ không điện trở, thuần phản kháng nonoscillating l không dao động; không chu kỳ nonperfect không hoàn hảo nonperiodic l không tuần hoàn nonperspective không phối chỉnh nonpolar l không cực ~ molecule phân tử không cực nonpolarizable l không phân cực được nonpolarized l không bị phân cực nonporosity h không xốp non-pressurized ck không chịu áp lực nonpriority interrupt mt ngắt không ưu tiên nonradiative h không sinh bức xạ nonreactive đ không phản kháng ~ load tải không phản kháng, tải thuần trở nonrecoil không dội lại; qs không giật (súng) nonreflective (thuộc) l không phản xạ

nonrenewable fuse unit đ bộ cầu chì không tự khôi phục nonresonant (thuộc) l không cộng hưởng ~ antenna anten không cộng hưởng ~ line đường dây không cộng hưởng nonretractable (thuộc) không co rút nonreversible (thuộc) t không thuận nghịch nonrigid (thuộc) không rắn, không cứng nonrusting h không gỉ, không ăn mòn nonsalient không lồi, không nhô nonsaponifying h không xà phòng hóa nonsaturated (thuộc) l không bị bão hòa non-self-propelled không tự đi, không tự hành nonseptate không vách nonsettling không lắng nonshrinking ck không co, không ngót nonskid ck không trượt; không quay trượt nonslip ck không trượt; không quay trượt nonsoluble (thuộc) h không hòa tan nonsolute h chất không hòa tan nonsparking đ không đánh lửa, không tia lửa nonstationary (thuộc) ck không dừng; không cố định nonsteady ck không vững chắc; không ổn định nonstop không ngừng; không đỗ lại (xe) ~ computer máy tính hoạt động liên tục ~ switch cầu dao không dừng nonswappable mt program chương trình không bị treo nonsymmetric(al) t không đối xứng nonsynchronous đ không đồng bộ, dị bộ ~ transmission sự truyền dẫn không đồng bộ ~ vibrator bộ dao động không đồng bộ nonterminal không kết thúc non-time-delay không trễ thời gian, tác dụng tức thời nontoxic (thuộc) h không độc non-tunable (thuộc) đt không điều hưởng non-turn-to-zero đ không trở về không nontype mt không cùng kiểu nonuniform không đều; không đồng nhất nonvalent h không hóa trị, có hóa trị không nonvanishing l không triệt tiêu

nonvariant t không biến đổi nonvolatile (thuộc) mt không bị bay hơi, không mất ~ memory bộ nhớ không mất thông tin ~ random acces machine máy tính truy cập ngẫu nhiên không mất thông tin nonwatertight l thấm nước, dò nước nonyielding ck không linh hoạt, không mềm dẻo, cứng nhắc no-ok xó xỉnh; m than moi ngoài gương no-operation không hoạt động, mt lệnh không tác dụng noria tl guồng (đạp) nước, guồng gầu norite h norit norm qui tắc; quy chuẩn; chỉ tiêu (trong sản xuất) normal tình trạng bình thường, mức bình thường; t pháp tuyến / (thuộc) thường, bình thường; t trực giao; chuẩn tắc ~ acceleration gia tốc pháp tuyến ~ algorithm thuật toán chuẩn ~ alloy hợp kim thường ~ axis trục thẳng đứng ~ cell pin tiêu chuẩn ~ compound hợp chất mạch thẳng ~ consistancy độ sệt tiêu chuẩn ~ coordinates tọa độ pháp tuyến ~ density function hàm mật độ pháp tuyến ~ derivative đạo hàm pháp tuyến ~ dispersion sự tán sắc thường ~ distribution sự phân bố chuẩn, phân bố Gao-xơ ~ equation phương trình chuẩn tắc ~ force lực pháp tuyến ~ form dạng chuẩn ~ frequencies tần số chuẩn ~ homologue h đồng đẳng mạch thẳng ~ induction sự cảm ứng chuẩn ~ matrix ma trận chuẩn ~ operator toán tử chuẩn ~ permeability độ từ thẩm chuẩn ~ plane mặt phẳng pháp tuyến ~ pressure áp suất chuẩn ~ section tiết diện chuẩn ~ size kích thước chuẩn ~ space không gian chuẩn ~ speed vận tốc pháp tuyến ~ stress ứng suất pháp tuyến

~ surface mặt pháp tuyến ~ transformation sự biến đổi pháp tuyến ~ vector vectơ pháp tuyến ~ volume thể tích tiêu chuẩn normalization sự chuẩn tắc hóa; lk sự thường hóa (dạng gia công nhiệt đối với kim loại) normalize chuẩn tắc hóa; lk thường hóa normalizing sự chuẩn tắc hóa; lk sự thường hóa (dạng gia công nhiệt đối với kim loại) north Phía bắc, Phương bắc / Bắc ~ magnetic pole cực từ bắc ~ pole Bắc Cực geographic(al) ~ phương bắc địa lý, phương bắc thực grid ~ phương bắc trong hệ tọa độ, hướng bắc theo lưới (tọa độ) magnetic ~ phương bắc từ; cực từ bắc true ~ phương bắc thực, phương bắc địa lý north-east Hướng đông bắc, Miền đông bắc / đông bắc north-easter kht gió Đông bắc north-eastern Đông bắc north-eastward hướng đông bắc / về phía đông bắc northern (thuộc) Bắc northing hh sự hướng về phía bắc; sự tiến về phía bắc northward hướng bắc / về phía bắc north-west (thuộc) Phía tây bắc, Miền tây bắc / Tây bắc north-wester kht gió Tây Bắc north-western (thuộc) Tây bắc north-westward hướng tây bắc / về phía tây bắc nose mũi; ck đỉnh, đầu; lưỡi cắt; mỏ; miệng (lò thổi) ~ down bổ nhào (máy bay) ~ of chisel mũi đục, mũi choòng ~ of punch đầu chày; mũi đột ~ of spiral casing vấu của buồng xoắn ốc ~ over đậy nắp cam ~ đỉnh cam hammer ~ đầu kim hỏa, mũi kim hỏa pitcher ~ vòi của bình rót; vòi ấm spindle ~ đầu mút trước của trục chính

tool ~ mũi dao, mũi dụng cụ nosedive kt sụt xuống thình lình nose-heavy hk nặng ở mũi nose-piece đầu mút; vòi phun, miệng phun nosewheel hk bánh mũi (khung càng máy bay), bánh trước steering ~ bánh mũi điều khiển, bánh lái trước nosing đs chạy dập dình; hh chạy dập dềnh nosing-over hk sự đậy nắp nosogenic y gây bệnh nosology y phân loại bệnh học notation ký hiệu; lời chú giải; sự biểu diễn base ~ ký hiệu gốc binary ~ ký hiệu nhị phân contracted ~ ký hiệu rút gọn decimal ~ ký hiệu thập phân hexadecimal ~ hệ đếm mười sáu fixed-radix ~ ký hiệu cơ số cố định matrix ~ ký hiệu ma trận numerical ~ ký hiệu số postfix ~ ký hiệu hậu tố radix ~ ký hiệu cơ số scientific ~ ký hiệu khoa học suffix ~ ký hiệu tiếp tố symbolic ~ ký hiệu tượng trưng syntax ~ ký hiệu cú pháp notch ck rãnh; ngấn; khấc; rãnh chữ V / cắt rãnh; cắt ngấn; cắt khấc; khía hình V ~ of sight rãnh thước ngắm adjustment ~ dấu định cữ, dấu định vị, dấu điều chỉnh cinder ~ lỗ tháo xỉ controller ~es đs các vị trí của bộ khống chế, các nấc điều khiển gauging ~ dấu định cữ indexing ~ khấc chia độ iron ~ lỗ ra gang saw ~ mạch cưa sighting ~ rãnh thước ngắm slag ~ lỗ tháo xỉ notchboard xd dầm cầu thang notching sự cắt rãnh; sự cắt ngấn; sự ghép ván cừ ~ of sleeper sự vạch tà vẹt (ở chỗ đặt ray) single ~ sự làm mộng đơn; sự đục mộng đơn note lời ghi chép, lời ghi chú; dấu hiệu;

phiếu, âm; nốt (nhạc) beat ~ âm phách bond ~ phiếu xuất kho confirmation ~ giấy xác nhận consignment ~ phiếu gửi hàng covering ~ phiếu bảo hiểm explanatory ~s chú giải (của bản đồ) field ~s nhật ký hiện trường fundamental ~ nốt cơ bản insurance ~ giấy bảo hiểm level(ling) ~s nhật ký đo thủy chuẩn marginal ~s những lời ghi chú bên lề rod ~ số dọc theo thước đo (trong đo vẽ bản đồ địa hình) transit ~s nhật ký đo đạc kinh vĩ; bảng tính góc note-paper giấy viết thư notice sự thông báo; thông tri, yết thị; sự báo trước; sự chú ý, sự nhận biết ~ caution lời cảnh báo notification sự thông báo; sự báo, sự khai báo notify thông báo; báo, khai báo notochord sh dây sống not-or NOR, lôgic không hoặc nought t số không nourish sh nuôi, nuôi dưỡng ~ cream kem nuôi da ~ paste kem nuôi da nova thv sao mới, Nova extragalactic ~ sao mới ngoài hệ Ngân Hà fast ~ sao mới nhanh galactic ~ sao mới thuộc hệ Ngân Hà old ~ sao mới đã có từ trước permanent ~ sao mới không đổi recurrent ~ sao mới thường lóe sáng repeated ~ sao mới tái hiện slow ~ sao mới chậm nova đt đèn công suất chùm tia có 9 chân novel mới, mới lạ nox l đơn vị độ rọi (10-3 lux) nowel lk thao đúc; hòm khuôn dưới nozzle ck vòi phun; miệng phun; ống phun; mũi; mỏ; vòi acceleration ~ vòi phun tăng tốc (tuabin) adjustable ~ vòi phun điều chỉnh được afterburner ~ vòi phun của buồng đốt

tiếp air ~ vòi phun không khí angled ~ vòi phun được đặt nghiêng một góc (với trục tên lửa) annular ~ vành phun, ống phun hình vành atomizing ~ vòi phun mù axial exit ~ vòi phun đồng trục ball-headed ~ vòi phun có đầu tròn bell-shaped ~ vòi phun hình chuông blast ~ vòi phun thổi blow-off ~ vòi xả hơi booster ~ vòi phun tăng cường, vòi phun trợ lực brake ~ vòi phun hãm, ống phun hãm branch ~ ống phun nhánh burner ~ mỏ hàn hơi canted ~ vòi phun nghiêng central-hole ~ ống phun lỗ hướng tâm centrifugal ~ tia phun ly tâm combining ~ vòi phun hỗn hợp contracting ~ vòi phun chụm, vòi phun hội tụ contracting-expanding ~ vòi phun Laval; vòi phun loe, ống phun loe control ~ vòi phun điều khiển bằng khí động học convergent ~ vòi phun hội tụ coolant ~ vòi phun nước làm nguội deflecting ~ ống phun lệch delivery ~ vòi phun nạp, ống phun nạp discharge ~ vòi phun xả, ống phun xả distributing ~ vòi phun phân phối divergent ~ vòi phun tỏa double-flanged ~ ống phun hai bích ejector ~ vòi bơm phụt exhaust ~ vòi phun xả, ống phun xả exit ~ vòi phun xả, ống phun xả expanding ~ vòi phun loe, ống phun loe expansion ~ vòi phun loe, ống phun loe eyelid-type ~ vòi phun được điều chỉnh hai bên fanging ~ ống phun trộn, vòi phun trộn feed ~ vòi phun cấp hiệu, vòi phun tiếp liệu female ~ ống phun đối fixed-area ~ vòi phun không điều chỉnh được; ống phun không điều chỉnh được flanged ~ vòi phun có bích

flexible ~ vòi phun điều chỉnh được; vòi phun cong flow ~ ống phun đo lưu lượng fog ~ vòi phun mù fuel ~ vòi phun nhiên liệu; jiclơ nhiên liệu fully modulated (variable) ~ vòi phun điều chỉnh hoàn toàn gas discharge ~ ống xả hơi giant ~ súng phun, vòi phun mạnh gimbaled ~ vòi phun được kẹp bằng khớp vạn năng high-dispersion ~ vòi phun tỏa rộng hinged ~ vòi phun được nối bằng khớp bản lề hose ~ vòi phun ống mềm, vòi rồng idle discharge ~ vòi phun xả mở bé, ống xả mở bé injecting ~ vòi phun; ống phun injection ~ vòi phun, ống phun inlet ~ vòi phun nạp inside mix ~ vòi phun trộn (hỗn hợp) bên trong jet ~ vòi phun phản lực; vòi phun; jiclơ Laval ~ vòi phun Laval, vòi phun loe; ống phun loe liquid-coolant ~ vòi phun dung dịch làm nguội metering ~ vòi phun định lượng, ống phun định lượng mixing ~ vòi phun trộn; ống phun trộn monitor ~ súng phun, vòi rồng, vòi phun cao áp mud ~ ống phun bùn multi-jet ~ vòi phun nhiều tia needle ~ vòi phun kim, ống phun kim no-load ~ vòi phun của hành trình không tải non-expanding ~ vòi phun không loe; ống phun miệng không loe on-off ~ vòi phun hai chức năng mở/ đóng outside-mix ~ vòi phun trộn (hỗn hợp) bên ngoài over-expanded ~ vòi phun loe rộng, vòi phun tỏa rộng oxidizer ~ vòi phun chất ôxi hóa petal-type ~ vòi phun kiểu cánh hoa pintle ~ ống phun có chốt (tiết lưu)

pouring ~ cốc rót; lỗ rót pressure ~ vòi phun áp lực cao priming ~ vòi phun; miệng phun propelling ~ vòi phun phản lực propulsion ~ vòi phun phản lực propulsive ~ vòi phun phản lực quenching ~ ống phun để tôi receiving ~ vòi phun nạp; ống phun nạp reversed ~ vòi phun ngược reverse-thrust ~ vòi phun có van đảo chiều sức hút reversing ~ vòi phun đảo hướng ring ~ ống phun hình vành rotary ~ vòi phun quay sand-blowing ~ vòi phun cát, ống phun cát shaped ~ vòi phun định hình; ống phun định hình single ~ vòi phun đơn single-opening ~ vòi phun có một lỗ phun slotted ~ vòi phun có khe phun sound-supperession ~ vòi phun giảm âm spray ~ ống phun mù; vòi phun mù steam ~ vòi phun hơi nước suction ~ vòi hút, vòi nạp supersonic ~ vòi phun có tốc độ siêu âm swirl-type ~ vòi phun xoáy thrust-reverse ~ vòi phun có van đảo chiều sức hút transonic ~ vòi phun có tốc độ cận âm two-step ~ vòi phun hai cấp variable ~ vòi phun điều chỉnh được water-spraying ~ vòi phun nước wedge ~ vòi phun hình nêm npin transistor đt tranzito npin (tranzito có một lớp gecmani tinh khiết giữa bazơ và colectơ để mở rộng dải tần) N-plus-one address instruction mt lệnh địa chỉ N+1 (một địa chỉ để chứa lệnh tiếp theo cần thực hiện) npn transistor đt tranzito npn nth (thuộc) thứ n to the ~ degree đến bậc n n-type semiconductor bán dẫn loại n nuclear l (thuộc) hạt nhân ~ battery pin nguyên tử ~ boiler lò phản ứng hạt nhân trong đó

nước trong mạch sơ cấp biến thành hơi ~ bomb bom hạt nhân, bom nguyên tử ~ bromination sự brôm hóa ở vòng hạt nhân ~ carbon cacbon ở vòng ~ chain reaction phản ứng dây chuyền hạt nhân ~ charge điện tích hạt nhân ~ chemistry hóa học hạt nhân ~ chlorination sự clo hóa ở vòng hạt nhân ~ cloud đám mây hình thành sau vụ nổ hạt nhân ~ collision sự va chạm hạt nhân ~ compound hợp chất có vòng ~ decay mode phương thức phân rã hạt nhân ~ density mật độ hạt nhân ~ electric power generation sự phát điện hạt nhân ~ electron êlectron hạt nhân ~ engine động cơ hạt nhân ~ equation of state phương trình trạng thái hạt nhân ~ explosion sự nổ hạt nhân ~ fission sự phá vỡ hạt nhân ~ fluorination sự flo hóa ở vòng ~ force lực hạt nhân ~ fuel nhiên liệu hạt nhân ~ fusion sự tổng hợp hạt nhân ~ gyroscope con quay hồi chuyển hạt nhân ~ halogen halôgen ở vòng nhân ~ iodination sự iôt hóa ở vòng ~ isomer chất đồng phân nhân ~ magnetic moment momen từ hạt nhân ~ magnetic resonance hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân ~ magnetic resonance spectrometer phổ kế cộng hưởng từ hạt nhân ~ magneton manhêtôn hạt nhân ~ mass khối lượng nhân ~ membrane màng nhân (của tế bào) ~ models các mô hình hạt nhân ~ nitrogen nitơ ở vòng nhân ~ number số hạt nhân, số khối lượng hạt nhân ~ physics vật lý hạt nhân ~ polarization sự phân cực hạt nhân ~ pile lò phản ứng hạt nhân

~ power năng lượng hạt nhân ~ power plant nhà máy điện hạt nhân ~ proton prôtôn hạt nhân ~ quadrupole moment momen bốn cực hạt nhân ~ radiation bức xạ hạt nhân ~ radius bán kính hạt nhân ~ reaction phản ứng hạt nhân ~ reactor lò phản ứng hạt nhân ~ resonance cộng hưởng hạt nhân ~ ship tầu thủy hạt nhân ~ structure cấu trúc hạt nhân ~ substitution sự thế ở vòng nhân ~ submarine tầu ngầm hạt nhân ~ theory lý thuyết hạt nhân ~ thermionic converter bộ biến đổi ion nhiệt hạt nhân ~ transformation sự biến đổi hạt nhân ~ warhead đầu đạn hạt nhân ~ waste chất thải hạt nhân ~ weapon vũ khí hạt nhân nucleate tạo hạt nhân; tạo nhân; tạo mầm nucleation sự tạo nhân; sự tạo mầm (kết tinh) nucleator l mầm tinh thể; sh mầm nuclei l (snh nucleus) các hạt nhân, các nhân aligned ~ các hạt nhân xếp thành hàng conjugate ~ các hạt nhân liên kết fertile ~ các hạt nhân của nhiên liệu higher chain ~ các hạt nhân được tạo thành do sự bắt liên tiếp các nơtron, các hạt nhân chuỗi năng lượng cao high-yield ~ các hạt nhân có hiệu suất cao low-yield ~ các hạt nhân có hiệu suất thấp oriented ~ các hạt nhân định hướng polarized ~ các hạt nhân phân cực scattered ~ các hạt nhân tán xạ self-conjugate ~ các hạt nhân tự liên kết stable ~ các hạt nhân ổn định unstable ~ các hạt nhân không ổn định nuclein h nuclêin (hợp chất hữu cơ) nucleogenesis l sự hình thành nhân nucleolus l nhân nhỏ nucleometer l nuclêomet (khí cụ đo tia anpha, bêta hoặc gamma) nucleon l nuclêon

atomic ~ nuclêon nguyên tử bare ~ nuclêon trần evaporation ~ nuclêon bay hơi excuted ~ nuclêon kích thích incident ~ nuclêon tới individual ~ nuclêon riêng lẻ paired ~s các nuclêon cặp đôi primary ~ nuclêon sơ cấp recoil(ing) ~ nuclêon giật lùi unpaired ~s các nuclêon không cặp đôi nucleonic l (thuộc) nuclêon nucleonics l vật lý hạt nhân; kỹ thuật hạt nhân nucleoplasm l chất nhân, dịch nhân nucleoprotein sh nuclêoprôtêin nucleor l nuclêo, nuclêon trần nuclesome sh thể nhân, nuclêosom nucleus l hạt nhân; nhân; tâm; mầm (tinh thể) active ~ hạt nhân phóng xạ alpha-particle ~ hạt nhân anpha anpha-radioactive ~ hạt nhân phóng xạ anpha anthracene ~ nhân antraxen atomic ~ hạt nhân nguyên tử benzene ~ nhân benzen beta-radioactive ~ hạt nhân phóng xạ bêta capturing ~ hạt nhân bắt cell ~ sh nhân tế bào complex ~ hạt nhân phức compound ~ hạt nhân phức hợp crystal ~ mầm tinh thể crystallization ~ mầm kết tinh, tâm kết tinh daughter ~ hạt nhân con decaying ~ hạt nhân (phân) rã disintegrating ~ hạt nhân phân rã energetic recoll ~ hạt nhân giật lùi năng lượng lớn even-charge ~ hạt nhân điện tích chẵn even-even ~ hạt nhân chẵn - chẵn even-mass ~ hạt nhân khối lượng (số) chẵn even-old ~ hạt nhân chẵn - lẻ excited ~ hạt nhân bị kích thích fissionable ~ hạt nhân phân hạch được fissioning ~ hạt nhân phân hạch heavy ~ hạt nhân nặng

isometric ~ hạt nhân đồng phân light ~ hạt nhân nhẹ neutron-deficient ~ hạt nhân thiếu nơtron neutron-rich ~ hạt nhân thừa nơtron odd ~ hạt nhân lẻ odd-charge ~ hạt nhân điện tích lẻ odd-odd ~ hạt nhân lẻ lẻ original ~ hạt nhân mẹ; hạt nhân đầu dãy, hạt nhân khởi đầu paramagnetism ~ hiện tượng thuận từ hạt nhân parent ~ hạt nhân mẹ; hạt nhân đầu dãy, hạt nhân khởi đầu poison ~ chất độc hạt nhân product ~ hạt nhân con radioactive ~ hạt nhân phóng xạ relaxation ~ sự phục hồi hạt nhân residual ~ hạt nhân (còn) dư saturated ~ hạt nhân bão hòa sensitizing ~ hạt nhân nhạy shielded ~ hạt nhân bị chắn similar ~ hạt nhân đồng dạng spherical ~ hạt nhân hình cầu stable ~ hạt nhân bền stem ~ mạch chính (phân tử) struck ~ hạt nhân bị bắn phá superheavy ~ hạt nhân siêu nặng target ~ hạt nhân bia nuclide h nuclit, đồng vị mirror ~ nuclit có prôtôn và nơtron trao đổi tương hỗ radioactive ~ nuclit phóng xạ nugget đc (cục) kim loại tự nhiên; cục vàng tự nhiên; quặng vàng nuisance sự thiệt hại; sự tổn thất; tác hại null t số không / không, bằng không ~ character ký tự không ~-current circuit mạch dòng điện không ~-current measurement đo dòng điện không ~ detection sự phát hiện dòng điện không ~ direction hướng không ~ geodesic đường trắc địa không ~ method phương pháp chỉ không ~ set tập rỗng nullah tl dòng chảy tạm thời; lòng sông cạn có cát chứa vàng nullification sự hủy bỏ, sự triệt tiêu; sự

đưa về không nullify hủy bỏ, triệt tiêu; đưa về không nullvalence h hóa trị không nullvalent (thuộc) h (có) hóa trị không number t số; chỉ số / đếm; đánh số ~ expressed by several figures số đa trị ~ field trường số ~ of altitude độ cao, mốc độ cao ~ of holes per round m số liệu lỗ (mìn) trên gương (nổ mìn) ~ theory lý thuyết số absolute ~ số tuyệt đối abstract ~ số trừu tượng, hư số account ~ số tài khoản acetyl ~ chỉ số axêtyl acid ~ chỉ số axit algebraic ~ số đại số approximate ~ số gần đúng atomic ~ nguyên tử số, số thứ tự nguyên tử average ~ số trung bình Avogadro’s ~ số Avogađro binary ~ số nhị phân binary-decimal ~ số nhị thập phân blending octane ~ chỉ số trộn octan Boolean ~ số Bun Brinell hardness ~ chỉ số độ cứng Brinell broken ~ phân số bromine ~ chỉ số brom call ~ số gọi cardinal ~ bản số charge ~ điện tích (hệ đơn vị điện tử); h số thứ tự nguyên tử chlorine ~ chỉ số clo chromosome ~ sh số thể nhiễm sắc coded ~ số (được) mã hóa complex ~ số phức concrete ~ đánh số contour ~ số của đường đồng mức coordination ~ số tọa độ copy ~ sh số bản sao decimal ~ số thập phân device ~ số thiết bị difference ~ số dư các nơtron, chỉ số đồng vị distribution ~ hệ số phân bố even ~ số chẵn first quantum ~ số lượng tử chính

fixed point ~ số có dấu phẩy tĩnh floating ponit ~ số có dấu phẩy động formolite ~ chỉ số focmolit four-digit ~ số có bốn con số fractional ~ phân số gold ~ chỉ số vàng hardness ~ chỉ số độ cứng identification ~ số hiệu imaginary ~ số ảo inverse ~ số nghịch đảo iodine ~ chỉ số iôt irrational ~ số vô tỷ isotopic ~ chỉ số đồng vị linking ~ chỉ số liên kết logical ~ số lôgic Mach ~ số Mach magic ~ số “thần kỳ” map ~ số hiệu bản đồ mass ~ khối lượng số maximum ~ số cực đại mean ~ số trung bình minimum ~ số cực tiểu mixed ~ hỗn số natural ~ số tự nhiên negative ~ số âm neutralization ~ chỉ số trung hòa neutron ~ số nơtron neutron excess ~ số nơtron dôi (đồng vị số) nondimensional ~ số không thứ nguyên octane ~ chỉ số octan odd ~ số lẻ orbital quantum ~ số lượng tử quỹ đạo ordinal ~ số thứ tự plasticity ~ chỉ số dẻo positive ~ số dương prime ~ số nguyên tố quality ~ chỉ số chất lượng, hệ số đặc trưng cho chất lượng quantum ~ số lượng tử random ~ số ngẫu nhiên rational ~ số hữu tỷ real ~ số thực receive number ~ số chuỗi thu reciprocal ~ số nghịch đảo registration ~ số đăng ký round-off ~ số lấy tròn, số làm tròn saponification ~ chỉ số xà phòng hóa screening ~ chỉ số che chắn; hệ số che

chắn send sequence ~ số chuỗi gửi serial ~ số theo thứ tự shell ~ số hiệu vỏ sieve ~ cỡ sàng, số hiệu sàng simple ~ số đơn trị spin-quantum ~ số lượng tử spin surd ~ số vô tỷ transcendental ~ số siêu việt unknown ~ ẩn số wave ~ số sóng weight ~ trọng số whole ~ số nguyên numbering t sự đánh số, danh mục ~ plan area khu vực của kế hoạch đánh số ~ plan identifier bộ nhận dạng kế hoạch đánh số film ~ danh mục loại phim international ~ sự đánh số quốc tế, danh mục quốc tế numberless t vô số, không đếm được, nhiều vô kể numerable (thuộc) t có thể đếm được numeral (thuộc) t số, chữ số / (thuộc) số ~ system hệ đếm numeration t sự đếm; phép đếm; sự đánh số numerator người đếm; máy đếm, máy đánh số; t tử số (phân số) numerical t (thuộc) số; bằng số ~ analysis sự phân tích số ~ aperture khẩu độ số (của sợi quang) ~ control điều khiển số ~ display device thiết bị hiển thị số ~ equation phương trình số ~ forecasting dự báo thời tiết kỹ thuật số ~ integration tích phân số ~ value giá trị số numeric (thuộc) t số ~ character ký tự số ~ character set tập ký tự số ~ coding mã hóa số ~ control điều khiển số ~ coprocessor bộ đồng xử lý số ~ data dữ liệu số ~ printer máy in số ~ punch đục lỗ số ~ space giãn cách số

~ variable biến số nunatak đc nunatac (núi đá giữa sông băng) n-unit đơn vị n nunnery ktr tu viện nữ nursery nhà trẻ; nn ao ương; vườn ươm public ~ nhà trẻ tree ~ vườn ươm cây nut ck đai ốc; sh quả hạch / m (thuộc) cỡ don lớn (một trong 12 cỡ thương phẩm của than antraxit có kích thước khoảng 3/4 -1 9/16 insơ ) to slacken the ~ nới lỏng đai ốc to tighten up the ~ siết chặt đai ốc to ~ up kẹp chặt bằng đai ốc adjusting ~ đai ốc điều chỉnh back ~ đai ốc chặn binding ~ đai ốc siết black ~ đai ốc thô blind ~ mũ ốc, đai ốc mũ block(ing) ~ đai ốc hãm bright ~ đai ốc tinh butterfly ~ đai ốc tai hồng cap ~ mũ ốc, đai ốc mũ capstan ~ đai ốc có lỗ vặn castellated ~ đai ốc hoa castle ~ đai ốc hoa check ~ đai ốc hãm circular ~ đai ốc tròn clamp(ing) ~ đai ốc siết, đai ốc có rãnh xẻ clasp ~ đai ốc hai mảnh; đai ốc của vít dẫn collar ~ đai ốc có bích connecting ~ đai ốc nối countersunk ~ đai ốc chìm coupling ~ đai ốc nối ghép; đai ốc căng cover ~ đai ốc mũ domed ~ đai ốc mũ eared ~ đai ốc tai hồng eye ~ đai ốc khuyên finished ~ đai ốc tinh flange ~ đai ốc có bích fly ~ đai ốc tai hồng gnip ~ đai ốc siết half-bright ~ đai ốc nửa tinh half-rough ~ đai ốc nửa thô hand ~ đai ốc (khía nhám) vặn tay hex(agon) ~ đai ốc sáu cạnh

horned ~ đai ốc hoa jam ~ đai ốc hãm joint ~ đai ốc căng, đai ốc nối ghép left-handed ~ đai ốc ren trái lock(ing) ~ đai ốc hãm, đai ốc siết loose ~ đai ốc lỏng, đai ốc không xiết chặt milled ~ đai ốc phay, đai ốc có xẻ rãnh packing ~ đai ốc bít, đai ốc kín pinch ~ đai ốc hãm punched ~ đai ốc dập retaining ~ đai ốc khóa, đai ốc hãm right-and-left ~ đai ốc căng right-handed ~ đai ốc ren phải ring ~ đai ốc tròn rough ~ đai ốc thô round ~ đai ốc tròn safety ~ đai ốc an toàn, đai ốc bảo hiểm screw ~ đai ốc securing ~ đai ốc khóa; đai ốc bảo hiểm semi-bright ~ đai ốc nửa tinh semi-finished ~ đai ốc nửa tinh sleeve ~ ống ren; đai ốc dài sliding ~ đai ốc di động, đai ốc dịch chuyển (dọc theo vítme) slit ~ đai ốc có rãnh xẻ slotted ~ đai ốc có rãnh xẻ split ~ đai ốc hai mảnh; đai ốc có vít dẫn spring (lock) ~ đai ốc khóa lò xo square ~ đai ốc vuông thumb ~ đai ốc tai hồng; đai ốc đầu khía nhám tommy (bar) ~ đai ốc có lỗ turn-buckle ~ đai ốc căng union ~ đai ốc nối (ống) wing(ed) ~ đai ốc tai hồng nutation thv chương động; sự dao động địa trục nutrient tp thức ăn, chất dinh dưỡng / bổ; dinh dưỡng nutriment tp thức ăn; chất dinh dưỡng nutrition tp sự nuôi dưỡng; khoa dinh dưỡng nutritive (thuộc) tp dinh dưỡng, dùng làm thức ăn nylon h ni lông nymph sh nhộng trần; thiếu trùng (côn trùng biến thái thiếu) nymphaeaceae sh cây hoa súng

Nyquist stability theorem đ lý thuyết ổn định Nyquist

O O ký hiệu của ôxi, x oxygen oak sh cây sồi; gỗ sồi black ~ cây sồi nhuộm dyer’s ~ cây sồi nhuộm fumed ~ gỗ sồi đã hun khói oaken (thuộc) sh bằng gỗ sồi oakery sh rừng sồi oakum xơ gai tẩm nhựa oak-wood gỗ sồi oar mái chèo oast tp lò sấy hoa bia; lò sấy thuốc lá oast-house tp nhà sấy hoa bia; nhà sấy thuốc lá oat nn cây yến mạch oaten (thuộc) nn bằng bột yến mạch oatmeal nn bột yến mạch; cháo bột yến mạch obconic(al) (thuộc) t dạng nón ngược obelisk ktr tháp, đài kỷ niệm; in dấu xem lại (ghi ở lề bản thảo); cây xén tỉa dạng tháp; ktr đá hình chóp obey thực hiện; tuân theo object đồ vật, vật thể; mt mục tiêu; đối tượng ~-based virtual application language mt ngôn ngữ ứng dụng ảo dựa trên đối tượng ~ code mt mã đối tượng ~ concurrency control service dịch vụ điều khiển tương tranh đối tượng ~ file system mt hệ thống tệp đối tượng ~ glass l vật kính ~ identifier mt bộ nhận dạng đối tượng ~ interface definition language mt ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng ~ language mt ngôn ngữ đối tượng ~ management architecture mt kiến trúc quản lý đối tượng ~ oriented mt hướng đối tượng ~ oriented analysis and design mt phân tích và thiết kế hướng đối tượng ~ oriented architecture mt kiến trúc hướng đối tượng

~ oriented database mt cơ sở dữ liệu hướng đối tượng ~ Oriented Progamming (OOP) mt lập trình hướng đối tượng ~ request broker system hệ thống môi giới yêu cầu đối tượng ~ technology công nghệ đối tượng ~ transaction middleware mt phần sụn giao dịch đối tượng celestial ~ thv thiên thể geometric(al) ~ vật thể hình học ground ~ hk vật định hướng trên mặt đất parameterized ~ đối tượng được tham số hóa objective l vật kính; mục tiêu / (thuộc) mục tiêu; khách quan ~ analysis sự phân tích khách quan ~ function hàm mục tiêu ~ lens vật kính ~ micrometer trắc vi kế vật kính ~ photometer trắc quang kế vật kính ~ prism lăng kính mục tiêu achromatic ~ vật kính tiêu sắc anastigmatic ~ vật kính chính thị aplanatic ~ vật kính tương phẳng apochromatic ~ vật kính tiêu sắc phức cemented ~ vật kính đã gắn double ~ vật kính kép immersion ~ vật kính nhúng chìm long-focus ~ vật kính tiêu cự dài plotting ~ vật kính của máy chỉnh ảnh short-focus ~ vật kính tiêu cự ngắn wide-angle ~ vật kính góc rộng oblate (thuộc) t dẹt hai đầu (hình cầu) obligate bắt buộc obligation nghĩa vụ oblique (thuộc) xiên, nghiêng, chéo ~ arch ktr vòm nghiêng ~ ascension l độ hoàng kinh ~ crack vết nứt nghiêng ~ eccentric loading tải trọng lệch tâm

nghiêng ~ load tải trọng nghiêng ~ section mặt nghiêng ~ tenon mộng nghiêng obliquity hướng xiên, hướng nghiêng; độ xiên, độ nghiêng ~ of ecliptic l độ nghiêng của hoàng đạo obliteration sự xóa, sự tẩy; sự phá sạch oblong t hình thuôn; vật hình thuôn / có hình thuôn obovate dạng trứng ngược obscuration sự làm tối đi, sự làm mờ đi; thv sự che khuất; hiện tượng thiên thực (nhật thực, nguyệt thực) obscure tối, mờ / làm tối, làm mờ; che khuất ~ glass thủy tinh đục ~ rays tia không nhìn thấy observability l khả năng quan sát observable (thuộc) l quan sát được ~ operator toán tử quan sát được ~ quantity đại lượng quan sát được observation l sự quan sát; sự quan trắc ~ at satellite station sự quan trắc từ trạm vệ tinh ~ data dữ liệu quan trắc ~ error sai số quan trắc ~ hole lỗ quan trắc ~ parallax thị sai quan trắc ~ stations các trạm quan trắc ~ tube ống quan trắc aerial ~ sự quan trắc trên không altimeter-aneroid ~ sự đo cao trình bằng khí áp kế hộp angular ~s sự quan trắc góc; sự đo góc astronomo-geodetic ~ sự đo ngắm trắc địa thiên văn azimuth ~ sự xác định (góc) phương vị barometer ~ sự đo độ cao bằng khí áp kế casual ~ sự quan trắc ngẫu nhiên conditioned ~ sự đo ngắm qui ước current-meter ~ sự đo bằng lưu tốc kế dependent ~ sự quan trắc phụ thuộc direct ~ sự quan trắc trực tiếp equal ~s các phép đo có cùng độ chính xác field ~ sự quan trắc tại chỗ; sự quan trắc tại thực địa gravimetric(al) ~ sự đo trọng lực

hourly ~ sự quan trắc từng giờ indirect ~ sự quan trắc gián tiếp instrument ~ sự quan trắc bằng dụng cụ intermediate ~ sự quan trắc trung gian magnetic ~ sự quan trắc bằng từ night ~ sự quan trắc ban đêm pressure ~ sự đo độ cao bằng khí áp kế sampling ~ sự quan trắc lấy mẫu target ~ sự quan trắc theo cọc tiêu unequal ~s các phép đo không cùng độ chính xác visual ~ sự quan trắc bằng mắt observatory thv đài quan sát; đài quan trắc; đài thiên văn ~ clock đồng hồ thiên văn observer người quan sát; người quan trắc; máy quan trắc ideal ~ máy quan trắc lý tưởng obsidian đc đá vỏ chai, obsiđi obsolescence sự lỗi thời; tình trạng cũ kỹ; sh sự teo obsolete vật quá cũ / không dùng nữa, lỗi thời, quá hạn, cũ kỹ; sh bị teo obstacle sự trở ngại; vật chướng ngại obstruct làm tắc; làm cản trở obstruction sự làm tắc; sự cản trở; vật cản, vật làm nghẽn obtruncate cắt cụt đỉnh (cây); san bằng đỉnh, phạt đỉnh obtund làm cùn, làm tù; làm trơ obturate bít kín, nút kín; lấp; chắn obturation sự bít kín, sự nút kín; sự lấp, sự chắn obturator cơ cấu làm kín, t vật chắn, nắp bịt; cửa sập obtuse (thuộc) cùn, nhụt ~ angle t góc tù obtuse-angled có góc tù obtusion sự làm cùn; sự làm tù occlude đậy nút; bịt; h hút giữ occlusion sự đút nút; sự bít; h sự hấp lưu occult che lấp, che khuất occulation sự che lấp, sự khuất occluting sự chớp (đèn biển), thv sự nhấp nháy (sao) occupancy sự chiếm giữ, tình trạng chiếm giữ, hiện diện ~ permit giấy cho phép sử dụng nhà ~ rate mật độ người ở trong nhà

~ sensor đ cảm biến hiện diện ~ standards tiêu chuẩn ở occupation sự chiếm giữ; xd sự ở (một ngôi nhà); thời hạn thuê, nghề nghiệp, việc làm; đ sự bận (điện thoại); đc sự lấp, sự lấp đầy fissure ~ sự lấp khe nứt occupational taxes kt thuế nghề nghiệp occurrence việc xảy ra; lần gặp; sự xuất hiện ~ of frost sự xuất hiện sương giá ocean đl đại dương, hải dương ~ basin bồn đại dương ~ chart bản đồ đại dương ~ platform đáy đại dương ~ traffic sự vận chuyển qua đại dương oceanic circulation đl hoàn lưu đại dương oceanography đl hải dương học ocellus sh mắt đơn; điểm mắt ochre đc ocrơ, đất son iron ~ ocrơ sắt OCR (Optical Character Recognition) mt sự nhận dạng ký tự quang học octad t nhóm tám, bộ tám; h nguyên tố hóa trị tám octagon t hình bát giác, hình tám cạnh octagonal tám cạnh, bát giác octahedral tám mặt octahedron t hình tám mặt, khối tám mặt octane h octan octangular tám cạnh, bát giác octant ôctan (một phần tám vòng tròn); góc 45O, cung 45O; cái ôctan (dụng cụ để đo độ trong thiên văn, hàng hải); thv vị trí ôctan octastyle xd hiên tám cột, sảnh tám cột octavalent h hóa trị tám octave l ôcta, bát độ (âm) octavo in khổ tám crown ~ khổ sách nhỏ; (Anh) 13 x 19 cm; (Mỹ) 14 x 20 cm demy ~ khổ sách nhỡ 14 x 22 cm foolscap ~ khổ sách bỏ túi 11 x 17 cm imperial ~ khổ sách lớn; (Anh) 19 x 28 cm; (Mỹ) 21 x 29 cm octet t bộ tám, nhóm tám octode đt đèn tám cực octodecimo in khổ mười tám octuple t số gấp tám / gấp tám lần, bội tám

octupole l tám cực octyl h (gốc) ôctyl ocular thợ kính / (thuộc) mắt; bằng mắt oculus ktr lỗ tròn đỉnh vòm odd (thuộc) lẻ; thừa, dư odd-even t lẻ chẵn ~ check mt kiểm tra chẵn lẻ odd parity check mt kiểm tra tính lẻ oddments mẩu thừa, đầu thừa; những thứ lặt vặt odd-odd t lẻ lẻ odograph dụng cụ đo bước, thước đo bước odometer l hành trình kế, đồng hồ đo đường (của xe cộ) odontograph ck thiết bị vẽ profin răng; thước đo răng odontoid ck dạng răng odor (Mỹ) h mùi, mùi thơm, hương thơm odorimetry h phép đo mùi, phép đo hương thơm odorize h tỏa mùi, tỏa hương odour h mùi, mùi thơm, hương thơm odourless h không mùi, không hương thơm ODT (On-line Debugging Technique) mt kỹ thuật gỡ rối trực tuyến oelotropic l dị hướng, không đẳng hướng oenometry tp phép đo nồng độ rượu vang oersted đ ơxtet (đơn vị CGS về cường độ từ trường, bằng 79,6 A/m) off ngắt, tắt, cắt off-air thu từ không gian offal đồ thừa; phế liệu; cám, tấm, bổi off-bit mt bit zerô off-brand không hợp qui cách, ngoài tiêu chuẩn off-center ck lệch tâm off-diagonal ngoài đường chéo off-drive đánh về bên phải offence sự phá hỏng; sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội qui driving ~ sự vi phạm luật lệ giao thông off-gauge không đúng tiêu chuẩn off-grade không hợp qui cách, ngoài tiêu chuẩn off-heat nhiệt loại bỏ, nhiệt thải off-hook cho chạy, mở máy, nhấc máy; liên lạc; nói chuyện office cơ quan; sở, văn phòng; đt đài; trạm ~ automation tự động hóa văn phòng

~ computer máy tính văn phòng automatic ~ đài điện thoại tự động booking ~ phòng bán vé, quầy bán vé branch ~ chi nhánh; chi cục; đt đài lẻ building ~ văn phòng xây dựng call ~ đài gọi central ~ trung tâm điện thoại code ~ bộ phận dịch mã control ~ đs trạm trung tâm; trạm điều khiển design ~ phòng thiết kế dial ~ đài điện thoại tự động dial central ~ đài điện thoại trung tâm tự động drawing ~ phòng vẽ; phòng thiết kế enquiry ~ phòng chỉ dẫn general post ~ tổng cục bưu điện inquiry ~ phòng chỉ dẫn intermediate ~ đài trung gian job ~ văn phòng công trường main ~ trạm chính, đài chính master ~ trạm chính, đài chính originating ~ đài gốc parcel ~ khoang hành lý; gian hành lý patent ~ cục phát minh sáng chế post ~ sở bưu điện public-call ~ trạm điện thoại công cộng receiving ~ đài thu record ~ phòng văn thư, văn phòng repeater ~ đài chuyển tiếp sending ~ đài phát sub-control ~ phân trạm surveying ~ cục đo đạc địa hình tandem ~ đài kép telegraph ~ đài điện báo terminal ~ trạm đầu cuối ticket ~ phòng bán vé, quầy bán vé toll ~ đài (điện thoại) đường dài trunk-line ~ đài, đài (điện thoại) đường dài via ~ đài quá giang officer sĩ quan; viên chức artificer ~ kỹ sư quân giới customs ~ nhân viên hải quan first ~ sĩ quan chỉ huy trưởng navigating ~ hoa tiêu second ~ sĩ quan chỉ huy phó official viên chức, công chức/(thuộc) chính thức; trịnh trọng; y để làm thuốc, dùng

làm thuốc officinal (thuộc) để làm thuốc, dùng làm thuốc offing đl ngoài khơi, biển khơi off-lap đc trầm tích biển do biển lùi off-line ngoại tuyến, gián tiếp, tự trị off-period thời gian tắt máy / ngoài chu kỳ làm việc off-prints in bản in rời, bản in thêm offsaw xd sau cưa xẻ (gỗ) offscouring cặn bã, rác rưởi; đồ phế thải offset sự dịch chuyển; sh chồi bên; nhánh bên; đl núi ngang, hoành sơn; in sự in ôpset; bản in ôpset; xd chỗ gờ (tường); chỗ uốn trong ống carrier ~ l sự dịch hạt tải collision ~ sự dịch chuyển tần số do va chạm frequency ~ l sự dịch tần số zero ~ sự dịch điểm không offshoot cành nhánh, dòng nhánh; nhánh; chi nhánh; đl nhánh núi ngang, hoành sơn off-shore đl xa bờ (biển), ở ngoài khơi off-size ngoại cỡ; sai qui cách offspring l hạt thứ cấp; sh đời sau; sản phẩm offspur đl nhánh núi ngang, hoành sơn off-stream đl xa dòng (sông) offtake tl kênh nhánh, mương nhánh, đường ống nhánh; tháp rút nước off-time thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian chạy không ogee ktr đường gờ hình chữ S / có đường gờ hình chữ S ogival ktr có hình cung nhọn ogive ktr hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn ohm đ ôm (đơn vị điện trở) ohmage đ điện trở tính bằng ôm ohmic (thuộc) đ thuần trở ohmmeter đ ôm kế oil dk dầu, dầu mỏ / bôi trơn, tra dầu ~ absorbency khả năng hút dầu ~ additives chất phụ gia của dầu ~ ageing sự lão hóa dầu ~ antifoaming agent chất chống bọt cho dầu ~ atomizer cái phun dầu ~ base nền dầu

~-bath thùng dầu; máng dầu ~ blend hỗn hợp dầu ~ bloom hoa dầu (sự phát huỳnh quang của dầu) ~ blue phẩm lam dầu ~ body độ nhớt của dầu bôi trơn ~-bound film màng dầu bôi trơn ~ brand loại dầu, nhãn hiệu dầu ~ burner bếp dầu; đèn đốt bằng dầu ~ can thùng dầu, can dầu ~ capacity dung lượng dầu ~ carrier tàu chở dầu ~ catcher bộ phận gom dầu ~ cavity hốc dầu bôi trơn ~ change period chu kỳ thay dầu ~ channel máng dầu ~ clarifier sự làm trong dầu ~ classification sự phân loại dầu ~ cleaner thiết bị làm sạch dầu ~ cloth vải dầu, vải sơn ~ cock vòi dầu, van dầu ~ cold test sự thử nhiệt độ đông dầu ~-collector thiết bị gom dầu ~ colour sơn dầu ~ composition thành phần dầu ~ conduit ống dẫn dầu ~ contamination sự ô nhiễm dầu ~ container bể trữ dầu ~ content hàm lượng dầu ~ conversion sự chuyển hóa dầu ~ cooler thiết bị làm lạnh bằng dầu ~ crust cặn dầu lắng ~ damping sự giảm chấn bằng dầu ~ dehydrating sự loại nước trong dầu ~ deterioration sự biến chất của dầu ~ dewaxing sự khử sáp trong dầu ~ dilution system hệ thống pha loãng dầu bôi trơn ~ dipper thước kiểm tra mức dầu ~ dispersion sự phân tán trong dầu ~ distillate phần cất dầu ~ dope chất phụ gia dầu ~ drain hole lỗ xả dầu ~ drain interval chu kỳ xả dầu bôi trơn ~ drowned tẩm dầu, ngâm trong dầu ~ eliminator thiết bị khử dầu ~ emulsion nhũ tương dầu ~ equipment thiết bị dầu ~ -extraction plant nhà máy cất dầu

~ feeder thiết bị cấp dầu ~ field mỏ dầu ~ filter cái lọc dầu ~ filtration sự lọc dầu ~ flotation sự tuyển nổi bằng dầu ~ foaming sự lên bọt dầu ~ fogger sự phun mù dầu ~ fraction sự cất dầu ~ fuel nhiên liệu dầu ~ gasification sự khí hóa dầu ~ gauge cái đo lượng dầu; áp kế dầu ~ groove rãnh dầu ~ gun vòi nạp dầu ~ handling sự xử lý dầu ~ hardening sự tôi bằng dầu ~ heating sự gia nhiệt bằng dầu ~ hose ống mềm dẫn dầu ~ hasard hỏa hoạn do dầu ~ hydrometer tỷ trọng kế dầu ~ immersion sự ngâm dầu ~-impregnated ngâm dầu, tẩm dầu ~ indicator chất chỉ thị dầu ~ layer màng dầu; tầng dầu ~ leak sự rò dầu ~ level mức dầu ~ liver dầu đặc, dầu đông tụ ~ loss sự hao dầu ~ lubrication sự bôi trơn bằng dầu ~ manufacture công nghiệp dầu ~ mass khối lượng dầu ~ of bitter almonds dầu hạnh nhân đắng ~ of cloves dầu đinh hương ~ of turpentine dầu thông ~ of vitriol h axit sunfuric (tên cũ) ~ paint sơn dầu ~ pan khay dầu ~ penetrability tính thấm dầu ~ plant xưởng lọc dầu ~ production sự sản xuất dầu ~ purification sự tinh chế dầu ~ radiator bộ tản nhiệt dầu ~ reclaimer thiết bị tái sinh dầu ~ rectifier thiết bị tinh chế dầu ~ refinery nhà máy lọc dầu ~ regenerator thiết bị tái sinh dầu ~ reservoir thùng dầu; bể dầu ~ residue cặn dầu ~ reinification sự hóa rắn dầu ~ resistance tính chịu dầu

~ resources tài nguyên dầu ~ salvage sự tái sinh dầu ~ separator thiết bị tách dầu ~ ship tầu chở dầu ~ sludge cặn dầu ~ solubility tính tan trong dầu ~ specifications quy cách kỹ thuật của dầu ~ stability độ ổn định của dầu ~ store kho dầu dự trữ ~ strainer thiết bị lọc dầu ~ substitution chất thay thế dầu ~ sump bể lắng dầu ~ surface tension sức căng bề mặt của dầu ~ tar hắc ín ~ tempering sự ram dầu ~ terminal kho dầu ~ thief dụng cụ lấy mẫu dầu ~ thinning sự pha loãng dầu ~ throw sự phun dầu ~ tight kín dầu, không thấm dầu ~ tightness tính kín dầu, tính không thấm dầu ~ tintometer sắc kế dầu ~ trap hộp gom dầu ~ truck xe chở dầu ~ type loại dầu ~ vapour hơi dầu ~ viscosity độ nhớt của dầu ~ volatility tính bay hơi của dầu ~ washing sự rửa bằng dầu ~ wearing quality tính ăn mòn của dầu bôi trơn ~ well giếng dầu absorbent ~ dầu hấp thụ acetone ~ dầu axêton additive ~ dầu có phụ gia adulterated ~ dầu bẩn, dầu lẫn tạp chất almond ~ dầu hạnh nhân amber ~ dầu hổ phách animal ~ dầu động vật anise ~ dầu hồi anthracene ~ dầu antraxen anti-freezing ~ dầu chống đóng băng aromatic ~ dầu thơm asphaltum ~ dầu cặn atphan automobile ~ dầu ô tô aviation ~ dầu máy bay

banana ~ dầu chuối bean ~ dầu đậu benzol recovery ~ dầu thu hồi benzen bicycle ~ dầu xe đạp black ~ mazut bôi trơn, dầu đen blasting ~ nitrôglixêrin bleached ~ dầu đã tẩy màu blended ~ dầu pha trộn bodied ~ dầu trùng hợp boiled ~ dầu đã đun boiled hempseed ~ dầu hạt gai đã đun boiled linseed ~ dầu hạt lanh đã đun boiler ~ dầu nồi hơi bone ~ dầu xương burning ~ dầu hỏa cabbage ~ dầu hạt cải castor ~ dầu thầu dầu cedar ~ dầu bánh hương clove ~ dầu đinh hương coal ~ dầu than đá coal-tar ~ dầu nhựa than coco-nut ~ dầu dừa cod-liver ~ dầu gan cá thu colza ~ dầu hạt cải compounded ~ dầu pha trộn cooking ~ dầu ăn, dầu thực phẩm corn ~ dầu ngô cotton-seed ~ dầu hạt bông counter ~ dầu công tơ creosote ~ dầu creôzot crude ~ dầu thô cutting ~ dầu dùng cắt gọt (kim loại) deep ~ dầu mỏ ở sâu detergent ~ dầu tẩy rửa diesel ~ dầu điêzen distillate ~ dầu cất distilled ~ dầu cất dolphin ~ dầu cá heo drying ~ dầu (có pha chất) làm khô earth ~ dầu mỏ edible ~ dầu thực phẩm, dầu ăn emulsible ~ dầu nhũ hóa engine ~ dầu động cơ, dầu máy essential ~ tinh dầu explosive ~ thuốc nổ dầu, nitrôglixêrin fatty ~ mỡ nước fish ~ dầu cá fish-liver ~ dầu gan cá fixed ~ dầu không bay hơi

flax(seed) ~ dầu hạt lanh fuel ~ dầu mazut fusel ~ dầu fuzen gas ~ dầu gazoin ginger ~ dầu gừng grease ~ dầu bôi trơn ground-nut ~ dầu lạc hardening ~ dầu để tôi heavy ~ dầu nặng hempseed ~ dầu hạt gai illuminating ~ dầu thắp sáng, dầu hỏa lemon ~ dầu chanh light ~ dầu nhẹ linseed ~ dầu hạt lanh low-grade ~ dầu loại xấu lubricating ~ dầu bôi trơn machine ~ dầu máy microbial ~ mỡ vi sinh vật mineral ~ dầu khoáng mother ~ dầu thô nguyên khai motor ~ dầu động cơ, dầu máy nổ mustard ~ dầu mù tạc napthenic ~ dầu napten non-drying ~ dầu không khô non-freezable ~ dầu không đông băng non-volatile ~ dầu không bay hơi nut ~ dầu lạc olive ~ dầu ôliu olive-kernal ~ dầu ôliu paraffin ~ dầu parafin peanut ~ dầu lạc petrolatum ~ dầu vazơlin pine ~ dầu thông pine-tar ~ dầu nhựa thông prime white ~ dầu trắng loại tốt quenching ~ dầu để tôi refined ~ dầu tinh chế residual ~ dầu cặn resin ~ dầu nhựa cây, dầu nhựa thông road ~ dầu rải đường rock ~ dầu mỏ scrubbing ~ dầu để rửa sesame ~ dầu vừng shale ~ dầu đá phiến soluble ~ dầu hòa tan sperm ~ dầu cá voi spermaceti ~ sáp cá voi stand ~ dầu đã khô (đã pôlime hóa) sulphonated ~ dầu sunfonat hóa

sump ~ dầu lắng, dầu cặn bể sweet ~ dầu không lưu huỳnh tallow ~ dầu mỡ bò tanker ~ dầu trong tàu chở dầu tar ~ dầu hắc ín, hắc ín thick ~ dầu đặc thin ~ dầu loãng train ~ dầu chạy đầu máy (xe lửa) tung ~ dầu tung turpentine ~ dầu thông used ~ dầu đã dùng vegetable ~ dầu thực vật vitriol ~ axit sunfuric đậm đặc volatile ~ tinh dầu thơm, dầu dễ bay hơi waste ~ dầu loại, dầu thải wax ~ dầu parafin whale ~ dầu cá voi wood ~ dầu chưng gỗ oil-bearing h chứa dầu oil-break đ cắt trong dầu (máy cắt) oil-burning đốt bằng dầu, đun bằng dầu oil-carrier hh tàu chở dầu oilcloth d vải dầu oil-cooled đ làm mát bằng dầu oildom dk khu vực có dầu oiler hh tàu chở dầu; cái tra dầu, bầu dầu; vịt dầu; bơm dầu; người tra dầu adjustable ~ vịt dầu điều chỉnh được automatic ~ bơm dầu tự động, bầu tra dầu tự động banjo ~ vịt dầu có vòi dài capacity ~ tàu chở dầu có sức chứa lớn continous-feed ~ vịt dầu nhỏ giọt liên tục drop-feed ~ vịt dầu nhỏ giọt filling ~ vịt nạp dầu fixed ~ vịt dầu cố định force-feed ~ bầu tiếp dầu bằng áp lực gravity-feed ~ vịt tiếp dầu theo trọng lực intermitten-feed ~ bầu tiếp dầu gián đoạn mechanical ~ vịt dầu kiểu cơ khí; bơm dầu kiểu cơ khí metering ~ bình đong dầu pneumatic ~ bơm dầu kiểu khí nén road ~ xe rải nhựa đường oilery dk xưởng dầu oilfield dk vùng có dầu, mỏ dầu oil-fire dk đốt bằng dầu oil-heat dk đun nóng bằng dầu

oil-holder vịt dầu oil-immersed đ ngâm dầu oil-impregnate tẩm dầu oil-insulated đ cách điện bằng dầu oiliness h tính chất nhờn, tính chất bôi trơn oiling h sự bôi trơn, sự tra dầu; sự rửa bằng dầu automatic ~ sự bôi trơn tự động coal ~ sự bôi trơn bằng than hot ~ sự rửa lỗ khoan bằng dầu mỏ nóng oil-loading dk sự rót dầu oil-overflow dk sự tràn dầu oil-paper giấy dầu oil-proof dk không thấm dầu oil-resisting dk chịu dầu oilseed nn hạt có dầu oilstone dk đá dầu oiltight h không thấm dầu, kín dầu oil-treat dk xử lý bằng dầu, tẩm dầu, bôi dầu oilway dk rãnh dầu, đường dẫn dầu oily (thuộc) dk dầu; có dầu; trơn như dầu ointment h dầu cao, kem; thuốc mỡ petrolatum ~ vazơlin oldland đc địa khối cổ oleaginous (thuộc) dk nhờn; có dầu; chứa dầu oleaginousness h tính nhờn, tính bôi trơn olefiant dk tạo dầu olefin d olefin oleiferous dk có dầu, chứa dầu oleography nghệ thuật in tranh dầu eleomargarin (Mỹ) tp macgarin, mỡ thực vật oleometer l tỷ trọng kế dầu oleophylic h ưa dầu oleo-resin h nhựa dầu (thực vật) oleoresinous (thuộc) h có nhựa dầu (vecni, sơn) olericulture nn nghề trồng rau oleum h oleum, axit sunfuric bốc khói olfactometry h phép đo cường độ mùi oligophagy sh tính ăn ít loại thức ăn olivaceous (thuộc) có màu ôliu olive sh cây ôliu; quả ôliu / (thuộc) ôliu omnibus xe buýt hai tầng omnidirectional (thuộc) mọi hướng; tác dụng theo mọi hướng omnivorous (thuộc) sh ăn tạp

on-center vào tâm oncogenesis y sự phát sinh ung thư oncology y khoa ung thư oncogenic y gây ung thư, tạo ung thư oncoming gần đến, sắp đến, đang đến ondograph đt máy ghi sóng cao tần ondometer đt máy đo sóng ondoscope đt máy hiện sóng one t một ~ address computer mt máy tính một địa chỉ ~ address instruction mt lệnh một địa chỉ ~ for ~ một một ~-entry một đầu vào ~-frequency một tần số ~-level address mt một địa chỉ ~-level soubroutine mt chương trình con một mức ~ ‘s complement bù một ~-pass assembler mt bộ dịch hợp ngữ một lần ~-phase đ một pha ~-piece nguyên khối, liền khối ~-plus- ~ address instruction mt lệnh địa chỉ kiểu 1+1 ~-stage một tầng ~ time một lần ~ time programable mt có thể lập trình một lần ~-to-many mapping t ánh xạ một nhiều ~-to- ~ correspondance t tương ứng 1:1 ~-track một đường, một làn đường ~-way một đường; một chiều onflow tl dòng nước chảy on-grade trên mặt đất, ở mặt đất on-hook đang mọc, đang treo; kết thúc liên lạc onion skin language mt ngôn ngữ phân cấp onlay tấm lắp; tấm đệm on-line mt trực tuyến, trực tiếp ~ algorithm thuật toán xử lý trực tuyến ~ Analytical Processing (OLAP) xử lý phân tích trực tuyến ~ course giáo trình trực tuyến ~ database cơ sở dữ liệu trực tuyến ~ dictionary từ điển trực tuyến ~ information retrieval tìm kiếm thông tin trực tuyến

~ storage mt bộ nhớ trực tuyến ~ system hệ thống trực tuyến ~ transaction processing mt xử lý tương tác trực tuyến on-machine trên máy on-off mở tắt (máy); đóng cắt (mạch) on-period thời gian mở máy / trong chu kỳ làm việc on-position trạng thái làm việc, trạng thái vận hành onset sự tấn công; bắt đầu, khởi đầu on-stream trong quá trình làm việc; trong thời gian sử dụng ontogenesis sh sự phát sinh cá thể ontology bản thể học oolite kv olit, đá trứng cá ooze đc bùn oozy đc đầy bùn, có bùn opacimeter l mật độ kế (quang) opacity l tính không trong suốt; độ mờ đục, độ không trong suốt opalescence l màu sữa, màu trắng đục; đc ánh opan opaque (thuộc) mờ đục, chắn sáng op-amp (operational amplifier) đt bộ khuếch đại thuật toán opcode (operational code) mt mã lệnh open mở; hở; trần; m lộ thiên; thông, không tắc nghẽn (đường) / mở, khai mạc ~ access mt sự truy cập mở ~ archtecture kiến trúc mở ~ architecture purse system hệ thống ngân quỹ kiến trúc mở ~ applications group nhóm các ứng dụng mở ~ bridging protocol giao thức bắc cầu mở ~ call control layer lớp điều khiển cuộc gọi mở ~ collaborative environment môi trường cộng tác mở ~ circuit interval khoảng hở mạch ~ database cơ sở dữ liệu mở ~ device interconnect liên kết thiết bị mở ~ logical channel kênh lôgic mở ~ message format khuôn dạng tin báo mở ~ network mạng hở ~ network provision sự cung cấp mạng mở ~ profiling standard tiêu chuẩn định

dạng mở ~ protocol technology công nghệ giao thức mở ~ reel cuộn băng hở ~ routine chương trình con mở ~ scripting architecture kiến trúc mật mã mở ~ software foundation nền tảng phần mềm mở ~ system architecture kiến trúc hệ thống mở ~ switching interval khoảng chuyển mạch mở ~ telecom infrastructure cơ sở hạ tầng viễn thông mở ~ to out mở ra, trải ra ~ to atmosphere thông với khí trời open-air ngoài trời opencast m công trường khai thác lộ thiên, hào khai thác (lộ thiên) open-circuit đ mạch hở open-delta đ (nối) tam giác hở open source mt mã nguồn mở ~ software phần mềm mã nguồn mở ~ programming lập trình mã nguồn mở opener dụng cụ mở; lưỡi rạch drill ~ lưỡi rạch (hàng) furrow ~ lưỡi rạch (hàng) open-hearth (thuộc) lk lò Martin opening sự mở; độ mở; khe hở; lỗ; sự khai mạc, sự khai trương; m sự mở mỏ (vỉa, thân quặng); công trình mở mỏ ~ of discission đc khe nứt kiến tạo ~ of helix sự mở xoắn ~ of link(age) h sự đứt liên kết ~ of the telescope trường góc của kính viễn vọng adit ~ m sự mở mỏ lò bằng; lò cái mở mỏ (vỉa, thân quặng) admission ~ lỗ nạp advanced ~ độ mở sớm (van) air ~ khe kở thông gió, lỗ thông gió boundary ~ m sự mở mỏ từ biên; đường lò mở mỏ bám biên delayed ~ độ mở chậm, độ mở muộn discharge ~ lỗ tháo, lỗ xả early ~ sự mở sớm emergency ~ cửa mở khẩn cấp exploring ~ đc sự mở lò thăm dò;

đường lò thăm dò filling ~ lỗ rót; cửa nạp (liệu) flare ~ lỗ của miệng loe grate ~ khe ghi lò hopper ~ cửa tháo của bunke, lỗ tháo của bunke inby ~ m đường lò mạch chính của mỏ; đường lò dẫn thẳng đến lò chợ induction ~ lỗ hút (vào) inlet ~ lỗ vào, lỗ nạp intake ~ lỗ hút, cửa hút vào jaw ~ độ mở, cỡ miệng (ê tô, kìm) joint ~ sự tháo mối hàn; sự tháo mối nối mine ~ m sự mở mỏ (vỉa, thân quặng) ngầm; công trình mở mỏ ngầm; đường lò mở mỏ narrow ~ khe hẹp, lỗ hẹp; m lò cái hẹp positive ~ sự mở cưỡng bức roll ~ khe hở của trục cán second ~ lối đi thứ hai, lối đi dự trữ service ~ lỗ bảo dưỡng; m đường lò phục vụ sieve ~ độ mở của mặt sàng; lỗ sàng spillway ~ khẩu độ đập trench ~ sự đào rãnh, sự đào hào, sự mở hào tunnel ~ đường lò xuyên núi, công trình mở mỏ kiểu đường hầm tuyere ~ lỗ ống gió (lò cao) uphill ~ lỗ ngược ventilation ~ lỗ thông gió; m đường lò thông gió vertical ~ lỗ thẳng đứng wide ~ lỗ rộng, khe rộng; m lò cái rộng opening-out m sự mở mỏ, sự mở vỉa opening-up m sự mở mỏ, sự mở vỉa ~ a new level sự mở một tầng mới open-loop đ vòng hở open-wire đ dây hở, dây trần openwork m sự khai thác lộ thiên operand mt toán hạng address ~ toán hạng địa chỉ buffer ~ toán hạng đệm floating point ~ toán hạng dấu phẩy động keyword ~ toán hạng từ khóa source ~ toán hạng nguồn operation sự vận hành; thao tác; sự hoạt động; nguyên công; t phép toán; y sự mổ xẻ; ca mổ

~ code mt mã lệnh, mã thao tác ~ cycle chu kỳ thao tác ~ decoder mt bộ giải mã lệnh ~ field miền thao tác ~ priority thứ tự thao tác ~ register thanh ghi thao tác ~ trial thao tác thử all-electric ~ sự điều khiển bằng điện arithmetic ~ phép toán số học asynchronous ~ sự vận hành không đồng bộ automatic ~ sự vận hành tự động backfill ~ m công tác chèn lấp lò; quy trình chèn lấp khoảng trống đã khai thác batch ~ sự vận hành theo lô binary ~ phép toán nhị phân bistable ~ sự vận hành ở hai trạng thái ổn định capacity ~ sự vận hành hết công suất cascade ~ l sự nối tầng; quá trình nối tầng cold ~ l sự hoạt động ở nhiệt độ thấp; sự hoạt động với chất hoạt tính thấp collective ~ sự thao tác tập trung computer ~ sự thao tác máy tính conjugate ~s phép toán liên hợp continuous ~ sự vận hành liên tục counting ~ mt phép đếm convering ~ phép phủ critical ~ sự làm việc ở chế độ tới hạn derated ~ chế độ làm việc giảm nhẹ dual ~ sự điều khiển song phương, sự điều khiển song hành (tự động và thủ công) dyadic ~ phép toán nhị nguyên electro-pneumatic ~ đ sự điều khiển bằng điện khí nén elementary ~ phép toán sơ cấp fast ~ l sự tác động nhanh field ~s công việc ở hiện trường finitary ~ t phép toán hữu hạn fixed-point ~ mt phép tính với dấu phẩy tĩnh floating-point ~ mt phép tính với dấu phẩy động free-running ~ chế độ vận hành tự do full-speed ~ sự làm việc ở tốc độ giới hạn hand ~ sự điều khiển bằng tay high-gain ~ sự làm việc với hệ số khuếch đại lớn

high-level signal ~ sự làm việc với tín hiệu lớn high-load-factor ~ sự làm việc ở hệ số tải cao high-pressure ~ sự làm việc ở áp suất cao high-speed ~ sự làm việc ở tốc độ cao hot ~ l sự vận hành nóng; sự làm việc với chất hoạt tính cao housekeeping ~ nguyên công phụ immediate ~ sự vận hành tức thời incentive ~ sự làm việc có thưởng industrial-scale ~ sự sản xuất ở quy mô công nghiệp inphase ~ sự vận hành cùng pha input ~ sự thao tác vào input/output ~ sự thao tác vào ra intermittent ~ sự hoạt động gián đoạn logical ~ phép toán lôgic manual ~ sự thao tác, sự vận hành bằng tay marginal ~ sự làm việc ở chế độ giới hạn mathematical ~ phép toán model ~ sự mô hình hóa monadic ~ phép toán đơn nguyên multiplex ~ sự vận hành nhiều đường multi-programm ~ sự vận hành nhiều chương trình NAND ~ phép toán lôgic NAND no-load ~ sự vận hành không tải NOR ~ phép toán lôgic NOR off-line ~ thao tác ngoại tuyến on-line ~ thao tác trực tuyến open-circuit ~ sự vận hành mạch hở open-pit ~ sự hoạt động trên mỏ lộ thiên; công tác khai thác lộ thiên optimal ~ sự vận hành tối ưu output ~ thao tác ra out-run ~ chế độ cắt cao tốc parallel ~ sự vận hành song song pedal ~ sự vận hành bằng bàn đạp plant ~ sự vận hành của thiết bị máy móc polling ~ sự vận hành kế tiếp pulsed ~ sự làm việc ở chế độ xung quarry ~ m sự hoạt động trên công trường khai thác đá; công tác khai thác mỏ đá (lộ thiên) quiescent ~ sự làm việc ở chế độ tĩnh

railway ~ sự vận hành đường sắt real-time ~ sự vận hành trong thời gian thực remote ~ sự vận hành từ xa repetitive ~ phép toán lặp rescue ~ y công tác cấp cứu safe ~ sự vận hành an toàn serial ~ sự vận hành nối tiếp serial-parallel ~ sự vận hành nối tiếp song song shift ~ sự thao tác dịch chuyển single-mode ~ sự vận hành một chế độ single-program ~ sự vận hành một chương trình smooth ~ sự thao tác san bằng spiking ~ sự vận hành ở chế độ xung nhọn stable ~ sự vận hành ổn định steady ~ sự vận hành xác lập step and repeat ~ sự thao tác theo phương thức làm và lặp lại step-by-step ~ sự thao tác từng bước submerged ~ sự làm việc ở trạng thái chìm sustained ~ sự làm việc duy trì synchronous ~ sự vận hành đồng bộ time sharing ~ sự làm việc có phân chia thời gian triangulation ~s phép đo theo tam giác, phép tam giác đạc trouble-free ~ sự làm việc liên tục; sự vận hành liên tục unattended ~ sự làm việc không có giám sát operational (thuộc) vận hành, tác nghiệp, thao tác; t toán tử ~ information thông tin vận hành ~ information system hệ thống thông tin tác nghiệp operative (thuộc) có tác dụng, có hiệu lực; y mổ xẻ; t toán tử operator người điều khiển, người vận hành; điện thoại viên; điện báo viên; y người mổ, t toán tử admittance ~ toán tử dẫn nạp AND ~ toán tử AND arithmetic ~ toán tử số học audio ~ nhân viên thu thanh bilinear ~ toán tử song tuyến tính

boundary ~ toán tử biên character ~ thao tác ký tự complementary ~ toán tử bù composite ~ toán tử phức hợp computer ~ toán tử máy tính concatenation ~ toán tử xâu chuỗi conversion ~ toán tử chuyển đổi crane ~ thợ điều khiển cần trục differential ~ toán tử vi phân duplication ~ toán tử sao chép dyadic ~ toán tử nhị nguyên folding ~ in thợ gấp giấy furnace ~ thợ lò integral ~ toán tử tích phân mill ~ thợ máy cán punch ~ thợ máy đột dập telephone ~ điện thoại viên teletype ~ điện báo viên wireless ~ nhân viên vô tuyến điện operculum sh nắp mang (cá); vảy ốc operon sh operon opportunitie cơ hội oppose đối lại, đối lập opposite đối nhau, ngược nhau opposition sự đối lập, sự đối nhau; vị trí đối nhau optical (thuộc) l quang học ~ aberration quang sai ~ absorption sự hấp thụ ánh sáng ~ access network mạng truy cập quang ~ activator chất kích hoạt quang học ~ activity tính quang hoạt ~ add drop multiplexer bộ ghép kênh xen kẽ quang ~ amplifier bộ khuếch đại quang ~ analysis sự phân tích quang học ~ axis trục quang ~ carrier hệ chuyển tải quang ~ character reader bộ đọc ký tự quang học ~ communicational system hệ thống thông tin quang ~ compensator cái bổ chỉnh quang ~ constant hằng số quang học ~ data link kết nối dữ liệu quang ~ densitometer mật độ kế quang học ~ density mật độ quang ~ depth dộ sâu quang học ~ deviation độ lệch quang

~ disc đĩa quang ~ dispersive power năng suất tán sắc ~ distance khoảng cách quang học, quang trình ~ distribution frame giá phân phối cáp quang ~ effect hiệu ứng quang học ~ fiber sợi quang ~ fiber cable cáp sợi quang ~ filter bộ lọc ánh sáng ~ frequency tần số quang ~ glass thủy tinh quang học ~ imaging instrument công cụ tạo ảnh quang ~ immersion lens thấu kính chìm ~ index chỉ số quang học ~ instrument dụng cụ quang học ~ isomerism sự đồng phân quang học ~ length quang trình ~ lever đòn bẩy quang học ~ line interface giao diện đường dây quang ~ line scanner bộ quét dòng quang học ~ magnification độ phóng đại quang học ~ mapping instrument thiết bị ánh xạ quang ~ mark recognition sự nhận biết dấu quang ~ memory bộ nhớ quang ~ meteor hiện tượng quang học khí quyển ~ microscope kính hiển vi quang học ~ network termination kết cuối mạng quang ~ projector máy chiếu quang học ~ pumping sự bơm quang học ~ pyrometer hỏa quang kế ~ quenching sự dập tắt quang học ~ receive interface giao diện thu quang ~ reversibity tính thuận nghịch quang học ~ return loss sự suy hao phản xạ quang ~ rotation sự quay quang ~ scanner máy quét quang ~ sensor bộ cảm biến quang ~ spectra quang phổ ~ spectrometer phổ kế quang học ~ spectroscope kính quang phổ ~ subscriber access node nút truy nhập thuê bao quang ~ surface mặt quang học

~ supervision channel kênh giám sát quang ~ test plate tấm thử quang ~ thickness độ dày quang học ~ -to-electrical biến đổi quang điện ~ transmission sự truyền dẫn quang ~ transmission factor hệ số truyền dẫn quang ~ transmit interface giao diện phát quang ~ wave guide ống dẫn sóng quang ~ wedge cái nêm quang học ~ window cửa sổ quang học opticator l bộ phận quang học optician người làm đồ quang học; kỹ thuật viên về kính, thợ kính; người bán kính opticity l tính quay quang; độ quay quang optics l quang học applied ~ quang học ứng dụng atmospheric ~ quang học khí quyển crystal ~ quang học tinh thể electron ~ quang học điện tử fiber ~ quang học sợi fiber-glass ~ quang học sợi thủy tinh metal ~ quang học kim loại neutron ~ quang học nơtron physical ~ quang lý học quantum ~ quang học lượng tử ray ~ quang hình học, quang học tia wave ~ quang học sóng optimal t tối ưu optimization t sự tối ưu hóa global ~ tối ưu hóa toàn cục linear ~ sự tối ưu hóa tuyến tính local ~ tối ưu hóa cục bộ non-linear ~ tối ưu hóa phi tuyến program ~ sự tối ưu hóa chương trình optimize t tối ưu hóa optimum code t mã tối ưu option tùy chọn optoelectronics đt quang điện tử học optometer l nhãn kế optophone đt optophôn, bộ biến đổi quang âm oral sh (thuộc) miệng orange nn cây cam; trái cam; màu da cam orangery nn vườn cam orb t quả cầu; khối cầu; quỹ đạo; vòng tròn orbicular (thuộc) t có hình cầu, phỏng cầu; tròn, theo đường tròn

orbit l quỹ đạo / đưa vào quỹ đạo; đi theo quỹ đạo absolute ~ quỹ đạo tuyệt đối apparent ~ quỹ đạo biểu kiến astrometric ~ quỹ đạo thiên văn atomic ~ quỹ đạo nguyên tử Bohr ~ quỹ đạo Bo circular ~ quỹ đạo vòng tròn circumplanetary ~ quỹ đạo quanh hành tinh closed ~ quỹ đạo khép kín completed ~ quỹ đạo đầy (đủ) conic ~ quỹ đạo cônic, quỹ đạo hình nón earth’s ~ quỹ đạo trái đất eccentric ~ quỹ đạo lệch tâm electron ~ quỹ đạo điện tử elliptical ~ quỹ đạo elip equatorial ~ quỹ đạo xích đạo equilibrium ~ quỹ đạo cân bằng galactic ~ quỹ đạo thiên hà geocentric ~ quỹ đạo địa tâm gravitional ~ quỹ đạo trọng lực heliocentrial ~ quỹ đạo nhật tâm hybrid ~ quỹ đạo lai inclined ~ quỹ đạo nghiêng inner ~ quỹ đạo trong intended ~ quỹ đạo chờ đợi intermediate ~ quỹ đạo trung gian molecular ~ quỹ đạo phân tử open ~ quỹ đạo hở osculating ~ quỹ đạo mật tiếp outermost ~ quỹ đạo ngoài cùng parabolic ~ quỹ đạo parabol parallel ~ quỹ đạo song song parking ~ quỹ đạo (để) đỗ vệ tinh particles ~ quỹ đạo của các hạt peculiar ~ quỹ đạo riêng penetrating ~ quỹ đạo xuyên nhập periodic ~ quỹ đạo tuần hoàn perturbed ~ quỹ đạo bị nhiễu photometric ~ quỹ đạo đo quang planetary ~ quỹ đạo hành tinh polar ~ quỹ đạo cực preliminary ~ quỹ đạo sơ bộ primary ~ quỹ đạo nguyên thủy rectilinear ~ quỹ đạo đường thẳng relative ~ quỹ đạo tương đối satellite ~ quỹ đạo của vệ tinh stable ~ quỹ đạo ổn định

stationary ~ quỹ đạo dừng transfer ~ quỹ đạo chuyển tiếp true ~ quỹ đạo thực valence ~ quỹ đạo hóa trị orbital (thuộc) l quỹ đạo ~ angular momentum momen xung lượng quỹ đạo ~ electron êlectron quỹ đạo ~ electron capture sự bắt êlectron quỹ đạo ~ manoeuvring system hệ thống điều khiển quỹ đạo ~ mapping system hệ thống ánh xạ quỹ đạo ~ speed tốc độ trên quỹ đạo ~ velocity tốc độ trên quỹ đạo orbitoid sh trùng quỹ đạo orchard nn vườn cây ăn quả orcharding nn nghề trồng cây ăn quả order dãy, chuỗi, hàng, thứ tự; trình tự; cấp ; ktr thức; sh bộ; mt lệnh; kt sự đặt hàng, đơn đặt hàng / đưa vào trình tự; chỉ dẫn; ra lệnh; sắp xếp thứ tự in bad ~ ở trạng thái hỏng in good ~ ở trạng thái tốt in ~ đúng thứ tự, đúng vị trí, ngăn nắp, trật tự made to ~ theo đơn đặt hàng out of ~ ở tình trạng xấu; trục trặc, không hoạt động được ~ of accuracy cấp chính xác ~ of equation bậc phương trình ~ of interference bậc giao thoa ~ of magnitude bậc độ lớn ~ of spectrum bậc của quang phổ alphabetic ~ mt thứ tự chữ cái architectural ~ thức kiến trúc ascending ~ mt thứ tự lên blocking ~ lệnh khóa check ~ lệnh kiểm tra coded ~ lệnh được mã hóa command ~ lệnh composite ~ thức phức hợp delayed ~ mt lệnh trì hoãn descending ~ mt thứ tự xuống dummy ~ mt lệnh giả job ~ lệnh thi công link ~ mt lệnh nối pilot ~ lô thử nghiệm, lò đầu (sản

phẩm) preassigned ~ trình tự định trước print ~ mt lệnh in priority ~ thứ tự ưu tiên pseudo- ~ lệnh giả random ~ thứ tự ngẫu nhiên reverse ~ trình tự đảo ngược running ~ trình tự làm việc, trạng thái làm việc train ~ giấy đi đường transfer ~ mt lệnh chuyển wireless ~ lệnh vô tuyến zeroth ~ bậc không, thứ tự không ordering sự sắp xếp theo thứ tự; sự điều chỉnh ordinal (thuộc) thứ tự ~ number số thứ tự ordinary bình thường ~ bond liên kết thường ~ pressure áp suất thường ~ valence hóa trị chính, hóa trị thông thường ordinate t tung độ ordinatometer l cái đo tung độ ore đc quặng ~ assay thí nghiệm định lượng quặng ~ classification sự phân loại quặng ~ cleaning sự rửa quặng ~ concentration sự làm giàu quặng ~ content hàm lượng quặng ~ crusher máy nghiền quặng ~ enrichment sự làm giàu quặng ~ extraction sự khai thác quặng ~ furnace lò nung quặng ~ grinder máy nghiền quặng ~ in paddock quặng ở bãi thải ~ in place khối quặng, trụ quặng ~ in sight trữ lượng quặng xác thực ~ in stock quặng khai thác được; quặng ở bãi chứa ~ of igneous origin quặng nguồn gốc macma ~ separator thiết bị tách quặng ~ sorting sự lựa chọn quặng acicular iron ~ quặng sắt dạng kim alveolar ~ quặng dạng tổ ong argentiferous ~ quặng chứa bạc assured ~s trữ lượng quặng nắm chắc band ~ quặng dạng dải

base ~ quặng nghèo bean ~ quặng hạt đậu black iron ~ manhêtit black lead ~ quặng chì đen bog ~ quặng đầm lầy broken ~ quặng vụn calcined ~ quặng đã thiêu clean ~ quặng sạch, quặng tinh cocarde ~ quặng dạng vành concentrated ~ quặng tinh, quặng đã tuyển converter ~ quặng lò thổi crop ~ quặng lộ crude ~ quặng nguyên khai, quặng thô crust ~ quặng vỏ direct-smelting ~ quặng nấu chảy trực tiếp disseminated ~ quặng xâm tán dredgy ~ đá chứa quặng xâm tán dressed ~ quặng đã tuyển dust ~ quặng dạng bụi efflorescent ~ quặng phong hóa finished ~ quặng sạch, quặng đã sàn tuyển float ~ quặng nổi fluxing ~ quặng nóng chảy freed ~ quặng vỡ, quặng được tách khỏi khối quặng gemmaceous ~ quặng hình thận hidden ~ quặng ẩn hurdled ~ quặn phân tán impregnation ~ quặng xâm nhiễm, quặng thâm nhập incompletely roasted ~ quặng thiêu non indicated ~ quặng đã tính trữ lượng inferred ~ quặng dự kiến trữ lượng lode ~ quặng dạng mạch lump ~ quặng cục measured ~s quặng đã thăm dò merchantable ~ quặng thương phẩm milling ~ quặng xay nghiền mottled ~ quặng loang lổ, quặng dạng đốm native ~ quặng tự sinh nodular ~ quặng dạng hạt pay(able) ~ quặng có giá trị positive ~ quặng khai thác được possible ~ quặng có thể có probable ~s trữ lượng quặng chắc có

prospective ~s trữ lượng quặng triển vọng proved ~s trữ lượng quặng đã xác định raw ~ quặng thô, quặng chưa tuyển rebellious ~ quặng khó xử lý, quặng khó gia công refractory ~ quặng khó chảy refuse ~ quặng thải rich ~ quặng giàu self-fluxing ~ quặng tự nóng chảy sintered ~ quặng thiêu kết slabby ~ quặng dạng tấm sluiced ~ quặng đã rửa solid ~ quặng cứng vein ~ quặng mạch ore-bearing m chứa quặng, có quặng orebody m thân quặng, thể quặng irregular ~ thân quặng không đều payable ~ thân quặng có giá trị (công nghiệp) replacement ~ thân quặng thay thế ore-forming m tạo quặng organ cơ quan, bộ phận generative ~ cơ quan tái sinh reproductive ~s cơ quan sinh sản vegetative ~ cơ quan dinh dưỡng organella sh cơ quan tử (trong tế bào) organic (thuộc) h hữu cơ ~ accelerator chất xúc tiến hữu cơ ~ acid axit hữu cơ ~ analysis sự phân tích hữu cơ ~ chemical hóa phẩm hữu cơ ~ chemistry hóa học hữu cơ ~ compound hợp chất hữu cơ ~ fertilizer phân bón hữu cơ ~ glass thủy tinh hữu cơ organism sh sinh vật, cơ thể; tổ chức organization sự tổ chức; sự cấu tạo; tổ chức ~ of work sự tổ chức công tác cell ~ tổ chức tế bào computer data base ~ tổ chức cơ sơ dữ liệu máy tính ground ~ thiết bị (trên) mặt đất indexed file ~ tổ chức tệp có chỉ số industrial ~ xí nghiệp công nghiệp international meteorological ~ tổ chức khí tượng quốc tế parallel data ~ tổ chức dữ liệu song

song safety ~ ban (kỹ thuật) an toàn tissue ~ tổ chức mô organogenesis sự tạo cơ quan, sự phát sinh cơ quan organolite đc đá hữu cơ, đá sinh vật, biolit organometallics h hợp chất hữu cơ kim loại, hợp chất cơ kim oriel ktr cửa sổ nhỏ (ở tầng trên) orient định hướng orientation sự định hướng ~ of pairs sự định hướng cặp ảnh lập thể absolute ~ sự định hướng tuyệt đối azimuthal ~ sự định hướng theo phương vị basal ~ sự định hướng đường đáy celestial ~ sự định hướng thiên văn dimensional ~ sự định hướng không gian disordered ~ sự định hướng hỗn độn fracture ~ sự định hướng khe nứt grain ~ sự định hướng theo hạt magnetic ~ sự định hướng (theo kinh tuyến) từ nuclear ~ sự định hướng của hạt nhân photogrammetric ~ sự định hướng đo ảnh radio rang ~ sự định hướng bằng (dẫn đường) vô tuyến random ~ sự định hướng ngẫu nhiên reciprocal ~ sự định hướng tương hỗ relative ~ sự định hướng tương đối spatial ~ sự định hướng không gian terrain ~ sự định hướng địa hình true ~ sự định hướng thực visual ~ sự định hướng bằng mắt orifice lỗ, miệng (bình...); lỗ định cỡ; ck vòi phun, jiclơ; cửa (sông) ~ of ejection đc miệng phun trào ~ of injection đc lỗ tiêm nhập ~ of spring đc điểm lộ mạch nước adjustable ~ vòi phun điều chỉnh được equivalent ~ lỗ tương đương escape ~ lỗ thoát (chất lỏng, khí) fish-pass ~ lỗ cho cá qua gas ~ lỗ phun khí heating flame ~ miệng nung jet ~ lỗ phun metering ~ lỗ đo lưu lượng, lỗ định

lượng restricted ~ lỗ co hẹp submerged ~ lỗ ngập, lỗ chìm volcanic ~ miệng núi lửa origin nguồn gốc; gốc, nguồn; điểm xuất phát ~ of control trđ điểm gốc của lưới khống chế ~ of coordinates gốc tọa độ ~ of force điểm đặt lực ~ of inversion gốc của phép nghịch đảo arbitrary ~ gốc bất kỳ (tọa độ) grid ~ gốc tọa độ radioactive ~ nguồn gốc phóng xạ track ~ điểm xuất phát của vết true ~ gốc thực (tọa độ); gốc tuyệt đối (tọa độ) original nguyên bản, bản gốc / ban đầu; (thuộc) nguyên bản; bản gốc originate bắt đầu, khởi đầu; l phát sinh (các hạt) origination l nguồn gốc; sự khởi thủy; sự phát sinh (các hạt) O-sing dk vòng hình xuyến (bít ống dẫn dầu, khí) orlop hh sàn thấp nhất, sàn bệt (tàu chiến) ormolu thiếp vàng; đồ thiếp vàng ornament đồ trang hoàng; đồ trang trí / trang hoàng, trang trí ornamental (thuộc) để trang hoàng, để trang trí ornamentation sự trang hoàng, sự trang trí orogenesis đc sự tạo núi orogenic đc tạo núi orogeny đc quá trình tạo núi; sự vận động tạo núi orogeosyncline đl địa máng núi orgraphic(al) (thuộc) đl môn học về núi, sơn văn học orgraphy đl môn học về núi; sơn văn học orohydrography đc môn học về núi sông; sơn thủy văn học oroide đồng vàng (hợp chất đồng và kẽm có màu như vàng) orology đc môn học về núi, sơn văn học orometer l máy đo chiều cao của núi oronization h quá trình hóa rắn, quá trình rắn cứng, quá trình cố kết orpiment h hùng hoàng (dùng trong sơn)

orrery ck mô hình vũ trụ (chạy bằng dây cót) ort m lò mù, lò cúp orthocentre t trực tâm (tâm của vòng tròn nội tiếp) orthchromatic l chính sắc; nguyên sắc orthodiagraph l máy chụp tia X trực họa orthogenesis sh sự trực sinh; thuyết trực sinh orthogeosyncline đc địa máng trục orthogonal t trực giao orthogonality t tính trực giao orthograph ktr hình chiếu đứng orthographic (thuộc) t hình chiếu đứng, trực giao orthohelium h octoheli, heli thuận orthohydrogen h octohiđrô, hiđrô thuận orthomagmatic (thuộc) đc trực macma orthometric height l độ cao so với mức nước biển orthomorphic (thuộc) t đều góc, đẳng giác orthophotomap bình đồ ảnh chụp thẳng góc orthoprism l trực lăng trụ orthopyramid l hình tháp đứng, trực tháp orthorhombic (thuộc) t hệ thoi orthorock đc đá phun trào, đá macma orthoscope l kính trực quang orthoscopic eyepiece l thị kính không méo ảnh orthosilicate h octosilicat orthosilicium h octosilic ortsand xd oczan (cát được gắn kết bằng xi măng vôi) oryctogeology đc môn địa chất hóa thạch orytognostic (thuộc) kv khoáng thức học orytognosy kv khoáng thức học (khoa học về mô tả và hệ thống hóa các khoáng vật) osar đc đồi hình rắn (nguồn gốc băng hà) oscillate l dao động; lúc lắc, đu đưa oscillation l (sự) dao động; sự lúc lắc, sự đu đưa acoustic ~ dao động âm (thanh) angular ~ dao động góc annual ~ dao động năm aperiodic ~ dao động không chu kỳ backward-wave ~ dao động sóng ngược cavity ~ dao động hốc cộng hưởng

climatic ~ dao động khí hậu constrained ~ dao động cưỡng bức continuous ~ dao động duy trì damped ~ dao động tắt dần diurnal ~ dao động ngày đêm electric ~ dao động điện electromagnetic ~ dao động điện từ forced ~ dao động cưỡng bức free ~ dao động tự do fundamental ~ dao động cơ bản harmonic ~ dao động điều hòa lateral ~ dao động ngang longitudinal ~ dao động dọc mechanical ~ dao động cơ học natural ~ dao động tự nhiên, dao động riêng non-linear ~ dao động phi tuyến parasitic ~ dao động parazit pendular ~ dao động con lắc periodic ~ dao động tuần hoàn persistant ~ dao động duy trì plasma ~ dao động plasma pressure ~ dao động của áp suất pulsative ~ sự mạch động; sự xung động pure ~ dao động dạng sin, dao động thuần quasi-stationary ~ dao động tựa dừng residual ~ dao động dư resonance ~ dao động cộng hưởng self ~ sự tự dao động self-sustained ~ dao động tự duy trì sound ~ dao động âm (thanh) steady ~ dao động xác lập surface ~ dao động bề mặt sustained ~ dao động duy trì tidal ~ dao động triều timing ~ dao động định thời torsion ~ dao động xoắn transient ~ dao động quá độ transverse ~ dao động ngang undamped ~ dao động không tắt dần unstable ~ dao động không ổn định unsteady ~ dao động không xác lập oscillator đt bộ (tạo) dao động; máy tạo sóng audio ~ bộ dao động âm thanh backward-wave ~ bộ dao động sóng ngược

balanced ~ bộ dao động cân bằng beat-frequency ~ bộ dao động tạo phách beating ~ bộ dao động tạo phách blocking ~ bộ dao động nghẹt buzzer ~ máy con ve capacitance-resistance ~ bộ dao động ghép điện dung- điện trở chroma ~ máy phát tín hiệu màu coherent ~ bộ dao động kết hợp coilless ~ bộ dao động không cuộn dây crystal ~ bộ dao động tinh thể delayed-pulse ~ máy phát xung trễ driver ~ bộ dao động kích thích dynatron ~ bộ dao động đinatron electron-coupled ~ bộ dao động ghép điện tử feed-back ~ bộ dao động hồi tiếp frequency-controlling ~ bộ tạo dao động chỉnh tần số frequency-modulation ~ bộ dao động điều biến tần số high-frequency ~ bộ dao động cao tần horizontal sweep ~ bộ dao động quét dòng klystron ~ đt bộ dao động klystron local ~ bộ dao động tại chỗ master ~ bộ dao động chủ microwave ~ bộ dao động vi ba modulated ~ bộ dao động điều biến piezoelectric ~ bộ dao động áp điện positive-grid ~ bộ dao động lưới dương push-pull ~ bộ dao động đẩy-kéo relaxation ~ bộ dao động tích thoát shielded ~ máy phát sóng bị chắn shock-excited ~ máy phát sóng tự kích thích bằng va chạm spin ~ máy phát sóng kiểu spin tickler-coil ~ bộ dao động hồi tiếp điện cảm tuning-fork ~ bộ dao động âm thoa video-frequency ~ máy phát sóng thị tần wide-range ~ máy phát sóng dải rộng oscillatory l dao động; lúc lắc oscillogram l biểu đồ dao động oscillograph đt dao động ký, máy ghi dao động cathode-ray ~ dao động ký tia điện tử double ~ dao động ký hai chùm tia electromechanical ~ dao động ký điện

cơ electrostatic ~ dao động ký tĩnh điện galvanometer ~ dao động ký điện kế impulse ~ dao động ký xung string ~ dao động ký (kiểu) dây treo two-gun ~ dao động ký hai chùm oscillography đt sự ghi dao động, sự ghi hiện sóng oscilloscope đt máy hiện sóng, dao động ký cathode-ray ~ dao động ký tia điện tử electronic ~ dao động ký điện tử pulsed ~ dao động ký xung oscilloscopy đt sự quan sát bằng dao động ký oscillosynchroscope đt dao động ký đồng bộ osculation t sự mật tiếp osmics khoa học về mùi osmium h osmi, Os (nguyên tố số 76, trọng lượng nguyên tử 190,2, kim loại màu trắng, cứng, hiếm có trong tự nhiên) osmolarity l áp suất thẩm thấu osmometer l thẩm áp kế osmoregulation l sự điều hòa thẩm thấu osmoscope l thẩm thấu nghiệm osmose l sự thẩm thấu, sự thẩm lọc; hiện tượng thẩm thấu osmosensitivity l tính nhạy cảm thẩm thấu osmosis l sự thẩm thấu, sự thẩm lọc, hiện tượng thẩm thấu osmotic (thuộc) l thẩm thấu, thẩm lọc ossature xd khung kết cấu osseine sh ôsein (prôtêin của xương) osseous (thuộc) cs có xương, hóa xương; có xương hóa thạch ossify cs hóa xương ossification cs sự hóa xương, sự tạo xương osteocolla h cặn vôi osteology y khoa xương otic y (thuộc) tai otology y khoa tai otophone đt otophon (máy trợ thính) ounce l aoxơ (bằng 28,349 g) outage sự mất điện; sự dừng; sự nghỉ làm việc; sự rò; sự mất mát, sự hao hụt; sự xả; lỗ xả forced ~ sự mất điện cưỡng bức planned ~ sự cắt điện theo kế hoạch unplanned ~ sự cắt điện đột xuất

out-band đt ngoài dải outboard hh ngoài mạn tàu, ở bên ngoài tàu outbound đi ra nước ngoài outbreak đc vết lộ (vỉa); sự phun lửa (núi lửa); sự bùng nổ outbuilding xd nhà ngoài, nhà phụ outburst đc vết lộ (vỉa); sự phun lửa (núi lửa); sự bùng nổ outcome hậu quả, kết quả; (Mỹ) kết luận lôgic outcrop m vết lộ (vỉa); phần bồi, sự bồi buried ~ vết lộ vùi outdoor ở ngoài, ngoài trời ~ lighting sự chiếu sáng ngoại thất ~ substation trạm biến áp ngoài trời outer (thuộc) ngoài ~ cover lớp bọc ngoài ~ shell lớp vỏ ngoài ~ shell electron điện tử ở lớp vỏ ngoài cùng outerwear áo đường; lớp bảo vệ phía trên outfall tl cửa sông; cửa cống; mương tiêu; kênh xả outfit thiết bị, trang bị; bộ dụng cụ, bộ đồ nghề portable ~ thiết bị xách tay, đồ nghề xách tay repair ~ bộ dụng cụ sửa chữa tool ~ bộ dụng cụ outflow tl sự chảy ra; sự thoát ra; lượng chảy ra outgas khí thải outgassing h sự thải khí, sự khử khí outgo sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra / đi ra outgrowth sự mọc nhanh; sh chồi cây; sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên outlay kt tiền chi tiêu, tiền phí tổn / tiêu pha outlet tl lối thoát, lối ra; tl cửa cống; sự tháo nước, sự xả nước dam ~ cửa xả thân đập disperser ~ lỗ xả phân dòng flood-discharge ~ cống xả lũ river ~ cửa sông turbine ~ cửa ra của tuabin outlier khối sót (địa di) nappe ~ khối sót của lớp phủ kiến tạo outline prôfin, đường biên; đường nét bên

ngoài outlook quang cảnh, viễn cảnh; triển vọng; trạm quan sát out-of-date quá hạn out-of-gear không làm việc out-of-operation không vận hành được out-of-print không xuất bản nữa out-of-service không sử dụng được out-of-size ngoại cỡ out-of-step mất đồng bộ out-of-use không sử dụng được outport hh cảng trước, cảng ngoài output l công suất; lượng ra; sản lượng; sản phẩm; sự sản xuất; hiệu suất; năng suất; đầu ra ~ area mt vùng ra ~ buffer register mt thanh ghi đệm đầu ra ~ device thiết bị ra ~ file tệp xuất ~ formater bộ tạo dạng ra ~ impedance trở kháng ra ~ mode chế độ xuất, chế độ đưa ra ~ register thanh ghi ra ~ port cổng ra actual ~ công suất hữu hiệu, công suất thực apparent ~ công suất biểu kiến available ~ công suất có giá trị average ~ sản lượng trung bình current ~ dòng điện ở đầu ra daily ~ sản lượng hàng ngày data ~ dữ liệu ra, số liệu ra effective ~ công suất hữu hiệu energy ~ năng lượng ra engine ~ công suất động cơ guaranteed ~ công suất bảo đảm heat ~ công suất nhiệt indicated ~ công suất chỉ thị; năng suất chỉ thị isolated ~ đầu ra cách ly light ~ khả năng tỏa sáng momentary ~ công suất tức thời nominal ~ công suất danh nghĩa permanent ~ công suất lâu dài power ~ công suất ra rated ~ công suất định mức refrigeration ~ năng suất làm lạnh specific ~ công suất riêng steady-state ~ công suất xác lập

tonnage ~ năng suất tính bằng tấn total ~ tổng công suất; tổng sản lượng transient ~ công suất chuyển tiếp turbine ~ công suất có ích của tuabin ultimate ~ công suất cuối useful ~ công suất có ích video ~ tín hiệu ra thị tần yearly ~ sản lượng năm outreach ck tầm với (cần trục) outrigger xd cần; dầm chìa; giá chìa outset m cửa, miệng giếng (mỏ) outside phần bên ngoài / ở ngoài; bên ngoài ~ circulation sự tuần hoàn bên ngoài ~ condenser bộ ngưng tụ bên ngoài ~ diameter đường kính ngoài ~ radius bán kính ngoài outspent đã dùng quá mức out-to-out tổng kích thước, kích thước cực đại outsqueezing sự ép thúc, sự ép trồi outstroke hành trình xả outward phía ngoài, bên ngoài; hướng ra ngoài outweigh quá nặng, quá tải outwork công việc ngoài (phân xưởng nhà máy...) oval t hình ôvan / có hình ôvan ovalbumin sh anbumin trứng oven l lò, lò sấy, tủ sấy annular-carbonization ~ lò thấm cacbon hình vòng automatic smoking ~ lò hun khói tự động bake ~ lò nướng, lò nung beehive ~ lò kiểu tổ ong calcining ~ lò nung, lò thiêu channel ~ lò hầm circulation ~ lò tuần hoàn coke ~ lò luyện cốc coking ~ lò luyện cốc crucible ~ lò nồi curing ~ lò lưu hóa drying ~ lò sấy flattening ~ lò dát phẳng kính gas ~ lò chạy ga, lò khí đốt glass ~ lò ủ kính high-capacity ~ lò dung lượng lớn, lò năng suất cao

high-frequency ~ lò cao tần horizontal-flue coke ~ lò luyện cốc đốt ngang japanning ~ lò để sơn microwave ~ lò vi sóng mould-drying ~ lò sấy khuôn đúc nitre ~ lò diêm tiêu recuperative ~ lò thu hồi nhiệt regenerative ~ lò hoàn nhiệt; lò tái sinh resistance ~ lò điện trở retort ~ lò chưng cất slab-coke ~ lò luyện cốc kiểu buồng hẹp steam-heated ~ lò sấy bằng hơi nước tempering ~ lò ram travelling ~ lò có đáy kiểu băng tải tunnel ~ lò hãm, lò tunen underfired coke ~ lò luyện cốc thổi khí từ phía dưới underjet coke ~ lò luyện cốc thổi khí từ phía dưới vulcanizing ~ lò lưu hóa waste heat ~ lò nhiệt thải oven-dry sấy bằng lò over-the-air qua vô tuyến ~ activation sự kích hoạt qua vô tuyến ~ parameter administration quản lý tham số qua vô tuyến ~ programming telesercice dịch vụ lập trình từ xa qua vô tuyến overall (thuộc) tổng, tổng quát, toàn diện, toàn bộ; quần áo bảo hộ lao động ~ analysis sự phân tích tổng quát ~ composition thành phần tổng quát ~ co-ordination group nhóm phối hợp tổng thể ~ dimensions kích thước tổng thể ~ efficiency hiệu suất tổng ~ performance tính năng tổng thể ~ size kích thước tổng ~ stiffness độ cứng tổng thể ~ width chiều rộng tổng thể overarch ktr che bằng vòm; tạo thành vòm; tạo thành cuốn overbalance trọng lượng thừa, số lượng thừa, mất cân bằng / cân nặng hơn; làm mất cân bằng overbending ck sự uốn cong; chỗ uốn cong overbreak chỗ vỡ quá mức, chỗ phá rộng quá mức

overblowing lk sự thổi quá over-bridge ktr cầu chui overbunching l sự tụ nhóm quá mức overburden lớp phủ; đất đá phủ / làm quá tải, chất quá tải; hh chở quá trọng lượng, quá trọng tải thick ~ tầng phủ dày, lớp phủ dày overburdening sự chất quá tải, hh sự chở quá trọng lượng overburning sự nung quá overcast kht cầu gió / u ám, phủ mây, làm u ám; vắt sổ (khâu); quăng quá xa (lưới, dây câu) brick ~ m cầu gió bằng gạch wood ~ m cầu gió ghép gỗ overcharge sự quá tải / chất quá tải; đ nạp điện quá mức overcompensation sự bù quá overcompression sự nén quá overcooking sự nấu quá overcooling sự quá lạnh overcorrection đ sự điều chỉnh quá overcracking h sự crackinh quá sâu overcure h sự lưu hóa già (cao su) overcurrent đ sự quá dòng điện overdamping sự suy giảm quá mức overdevelopment l sự hiện hình quá già (kỹ thuật ảnh) overdose liều quá mức / cho quá liều overdrive truyền động tăng tốc overdry làm khô quá, sấy khô quá overexcitation đ sự quá kích thích overexpansion l sự giãn nở quá mức overexposure l sự lộ sáng quá mức (kỹ thuật ảnh) overfall tl đập tràn; chỗ nước chảy xiết overfault đc đứt gãy nghịch, phay nghịch overfeeding ck sự tiếp liệu quá mức; sự chạy dao quá mức overfinish ck sự gia công siêu tinh overfire sự nung quá, sự quá nhiệt / nung quá, quá lửa overflow sự tràn; dòng chảy tràn; ống tràn; đập tràn overfold đc nếp uốn đảo lying ~ nếp uốn đảo nằm ngang faulted ~ nếp uốn phay nghịch; nếp uốn đảo đã đứt overgauge sự quá cỡ, sự vượt kích thước

overgrinding ck sự nghiền quá nhỏ overground trên mặt đất overgrowth sh sự sinh trưởng quá mức overhang mẩu chìa, đoạn chìa, phần nhô / chìa, nhô; dựa hờ body ~ đoạn chìa của khung xe (ô tô) overhaul sự xem xét kỹ lưỡng; sự sửa chữa lớn, sự đại tu / xem xét kỹ lưỡng; sửa chữa lớn, đại tu (máy móc) general ~ sự sửa chữa lớn, đại tu major ~ sự sửa chữa lớn, đại tu master ~ sự sửa chữa lớn, đại tu preventive-maintenance ~ sự sửa chữa dự phòng định kỳ top ~ sự đại tu overhauling sự xem xét lỹ lưỡng; sự sửa chữa lớn, sự đại tu overhead ở trên đầu; trên cao ~ distribution line đường dây tải điện trên không ~ illumination sự chiếu sáng trên đầu ~ line đường dây trên không ~ welding sự hàn ngửa ~ work công việc làm ở trên cao overheat sự quá nóng, sự quá nhiệt / quá nhiệt overheating sự quá nhiệt, sự đun quá nóng local ~ sự quá nhiệt cục bộ overincandescence sự nóng sáng quá overirradiation l sự quá chiếu (bức xạ) overirrigation tl sự tưới quá mức overladen quá tải, chất quá nặng overlap sự chồng; sự chập; sự phủ; đc sự nằm không chỉnh hợp ~ of beds sự nằm không chỉnh hợp của các lớp ~ of oceans đc hiện tượng biển tiến double ~ sự phủ kép fore-and-aft ~ sự phủ dọc forward ~ sự phủ dọc lateral ~ sự phủ ngang tooth ~ sự trùng khớp răng (bánh răng) transgressive ~ sự chờm biển tiến overlapping sự chồng; độ chập; độ trùng khớp (bánh răng); sự phủ chờm; sự sơn phủ overlay phủ lên, bao nhau ~ network mạng phủ ~ region vùng phủ, miền bao phủ

overlength chiều dài quá khổ overload sự quá tải / chất quá tải, chở quá nặng current ~ sự quá tải dòng điện prohibitive ~ sự quá tải không cho phép sustained ~ sự quá tải kéo dài voltage ~ sự quá tải điện áp overman đội trưởng, tổ trưởng, trưởng kíp; cai thợ overmature sh sự chín nẫu overmeasure l lượng dư, sự thừa, sự thái quá overmodulation đt sự quá điều biến overoxidation h sự ôxi hóa quá mức overpass đường vượt tầng trên overpopulation nạn nhân mãn overpressure ck áp lực dư; áp suất dư overproduction kt sự sản xuất quá mức; sự sản xuất quá dư overproof quá ngưỡng chịu đựng; h quá nồng độ tiêu chuẩn; quá nặng (rượu) overranging sự quá tầm, sự vượt khỏi giới hạn quy định; sự vượt khỏi phạm vi đo overrun sự lan tràn; sự vượt quá, sự chạy vượt; in số lượng thừa / tràn qua, vượt quá, in in thừa oversaturation l sự quá bão hòa oversensitive l quá nhạy cảm overshoot quá mức, đ độ quá chỉnh oversize sự quá cỡ; vật quá cỡ, vật ngoại khổ overspeed tốc độ vượt quá overspeeding sự vượt tốc oversteer lái quá đà overstep đc sự nghịch chờm, sự phủ chờm overstock lượng dư; lượng dư quá lớn; lượng dự trữ quá mức overstory tầng trên; công trình bên trên overstrain sự biến dạng dư; sự quá biến dạng / làm quá biến dạng overstress ck ứng suất dư; sự quá ứng suất / chịu ứng suất quá lớn oversynchronous đ quá đồng bộ overtension sự quá căng; quá điện áp overthrow sự phá đổ, sự lật đổ; m cầu gió / phá đổ, lật đổ overthrust đc sự nghịch chờm / đứt gãy; nghịch chờm overtime thời gian ngoài giờ (qui định);

giờ làm thêm / quá giờ, ngoài giờ overtop tràn bờ, tràn đỉnh, vượt quá biên overtravel ck hành trình quá đà; sự vượt quá vị trí (giới hạn); khoảng vượt quá (bàn máy, xe dao...) overturn sự đảo; sự lật / đảo; lật overvoltage đ sự quá điện áp atmotspheric ~ quá điện áp khí quyển external ~ quá điện áp bên ngoài induced ~ quá điện áp cảm ứng internal ~ quá điện áp nội bộ lightning ~ quá điện áp do sét switching ~ quá điện áp do chuyển mạch temporary ~ quá điện áp ngắn hạn transient ~ quá điện áp quá độ overwash h sự rửa trôi (băng tan) overweight sự nặng quá mức; trọng lượng trội overwetting sự làm quá ướt; sự thấm nước quá mức overwind ck sự kéo quá căng (lò xo) overwork công việc trội, công việc làm thêm, sự làm việc quá mức overwrite mt ghi đè overwritting mt sự ghi đè oxbow tl nhánh sông cụt; phá ox-eye ktr cửa mắt cáo, cửa tò vò oxidability h tính oxy hóa được, tính gỉ được oxidable (thuộc) h ôxi hóa, bị gỉ oxidant h chất ôxi hóa oxidase h ôxiđaza, enzym ôxi hóa oxidate h trầm tích ôxi hóa oxidating h sự ôxi hóa oxidation h sự ôxi hóa ~ accelarator chất xúc tiến ôxi hóa ~ bleaching sự tẩy trắng ôxi hóa ~ column cột ôxi hóa ~ dye thuốc nhuộm ôxi hóa ~ film màng ôxi hóa ~ inhibitor chất ức chế ôxi hóa ~ number trị số ôxi hóa, cấp ôxi hóa ~ potential thế ôxi hóa ~ preventive chất chống ôxi hóa ~ process quá trình ôxi hóa ~ promotor chất xúc tiến ôxi hóa ~ rate tốc độ ôxi hóa ~-reduction cell pin ôxi hóa khử ~-reduction reaction phản ứng ôxi hóa

khử ~ retarder chất ức chế ôxi hóa ~ stability tính chịu ôxi hóa ~ susceptibility xu hướng ôxi hóa ~ test thử nghiệm ôxi hóa ~ value số ôxi hóa ~ zone vùng ôxi hóa anodic ~ sự ôxi hóa anôt biological ~ sự ôxi hóa sinh học direct ~ sự ôxi hóa trực tiếp electrolytic ~ sự ôxi hóa do điện phân incomplete ~ sự ôxi hóa không hoàn toàn indirect ~ sự ôxi hóa gián tiếp internal ~ sự ôxi hóa nội phân tử neutral ~ sự ôxi hóa trong môi trường trung tính oxidation-resistant h chịu ôxi hóa, bền vững đối với ôxi hóa oxidative (thuộc) h ôxi hóa ~ attack sự xâm thực ôxi hóa ~ catalyst chất xúc tác ôxi hóa ~ degradation sự hủy hoại ôxi hóa oxide h ôxit ~ bed lớp ôxit ~ catalyst chất xúc tác ôxit ~-coated cathode catôt có phủ ôxit ~ coating lớp phủ ôxit ~ film màng ôxit ~ fuel reactor lò phản ứng dùng nguyên liệu ôxit ~ isolation sự cách điện bằng ôxit ~ nuclear fuel nhiên liệu hạt nhân ở dạng ôxit ~ passivation sự kìm hãm bằng lớp ôxit ~ purification sự tinh chế ôxit ~ semiconductor chất bán dẫn ôxit ~ skin màng phủ ôxit chlorine ~ clo ôxit chromic ~ crôm ôxit chromium ~ crôm ôxit cobaltic ~ côban ôxit copper ~ đồng oxit cupric ~ đồng (II) ôxit cuprous ~ đồng (I) ôxit deuterium ~ nước nặng, đơteri ôxit ferric ~ sắt (III) ôxit ferrous ~ sắt (II) ôxit ferrous-ferric ~ sắt (II-III) ôxit

hydrated ~ hiđrôxit (hóa trị cao) intermediate ~ ôxit lưỡng tính lead ~ chì ôxit magnesium ~ magiê ôxit manganous ~ mangan (II) ôxit mercuric ~ thủy ngân ôxit molybdenous ~ môlipđen ôxit nickel ~ niken ôxit nitric ~ nitro ôxit potassium ~ kali ôxit sodium ~ natri ôxit stannic ~ thiếc (IV) ôxit stannous ~ thiếc (II) ôxit tellurous ~ teluôxit, teluđiôxit uranic ~ uran ôxit uranous ~ uran điôxit uranous-uranic ~ uran-uran (II) ôxit zinc ~ kẽm ôxit oxidic (thuộc) h ôxit oxidizable h ôxi hóa được, dễ ôxi hóa oxidization h sự ôxi hóa oxidize h ôxi hóa oxidizer h chất ôxi hóa, thiết bị ôxi hóa oxidizing h sự ôxi hóa ~ agent tác nhân ôxi hóa ~ atmosphere môi trường ôxi hóa ~ chamber buồng ôxi hóa ~ column tháp ôxi hóa ~ electrode điện cực ôxi hóa ~ flame ngọn lửa ôxi hóa ~ reaction phản ứng ôxi hóa ~ tower tháp ôxi hóa oxyammonia ôxiamôni oxybromide brôm ôxit oxycellulose ôxixenluloza oxychemicals hợp chất ôxi oxychloride ôxiclorua oxycompound hợp chất ôxi oxydate ôxi hóa oxydoreductase enzym ôxi hóa khử oxyfluoride ôxit flo oxygen h ôxi, O (nguyên tố số 8, thể khí , trọng lượng nguyên tử 16, là chất khí thiết yếu cho sự sống và sự cháy, chiếm 20% thể tích khí quyển) ~ absorbent chất hấp thụ ôxi ~ aspirator thiết bị thở ôxi ~ balance sự cân bằng ôxi ~ carrier chất tải ôxi

~ corrosion sự gỉ mòn ~ cutting sự cắt bằng ôxi bulk ~ ôxi kỹ thuật cellular ~ ôxi nội bào elemental ~ ôxi nguyên tử enrichment ~ ôxi làm giàu heavy ~ ôxi nặng liquid ~ ôxi lỏng live ~ ôxi y tế molecular ~ ôxi phân tử process ~ ôxi công nghệ oxygenate h làm bão hòa ôxi oxygen-free h không ôxi oxygenize h ôxi hóa oxygenous (thuộc) h ôxi oxygen-sensitive h nhạy với ôxi oxygon thể góc nhọn oxygonal (thuộc) góc nhọn oxyredutase h enzym ôxi hóa khử oxysalt h muối ôxioxytocic h thúc đẻ; thuốc thúc đẻ

oxytropism h tính hướng ôxi ozonator h thiết bị ôzon hóa ozone h ôzon, O3 (chất khí màu lam có mùi hăng, một dạng thù hình của ôxi, là chất ôxi hoá mạnh, sôi ở -1120C, dùng làm chất ôxi hoá, để tẩy màu, làm sạch nước và xử lý các chất thải công nghiệp) ~ cloud đám mây ôzon ~ generator máy sản sinh ôzon ~ layer tầng ôzon ozonization sự ôzon hóa ozonize h ôzon hóa ozonizer h thiết bị ôzon hóa ozonometer h ôzon kế ozonosphere kht tầng ôzon, quyển ôzon

P P viết tắt của nguyên tố phôtpho; bãi đỗ xe (parking) p (page) viết tắt của trang pA đ pico ampe (10 -12A) pa viết tắt của mỗi năm (per annum) pac mt thư viện chương trình pace bước chân; tốc độ; xd bậc ~ -maker máy kích thích nhịp đập quater ~ bậc cầu thang walking ~ tốc độ đi bộ pacing sự đo khoảng cách bằng bước chân; đt chỉ đạo tốc độ, kỹ thuật thu phát có điều khiển receive ~ đt chỉ đạo tốc độ thu send ~ đt chỉ đạo tốc độ phát virtual route ~ đt chỉ đạo tốc độ đường ảo pack bó, gói, loạt, lô; kiện (hàng); tường kè đá; m ổ đá chèn; chồng cũi; y sự đắp khăn; khăn đắp / đóng gói, đóng kiện ~ alloy lk hợp kim đúc áp lực ~ carburizing lk sự thấm cacbon trong thùng ~ heating furnace lò nung (thỏi, bánh) ~ ring vòng đệm brick ~ gói nhỏ capsule ~ hộp rỗng clog ~ m chồng pin conglomerated ~ đám (băng) kết debug ~ mt chương trình gỡ rối dip waste ~ đc tường đá hộc dốc dirt ~ sự chèn lấp đất disk ~ bộ đĩa duplex ~ m chồng cũi kép hardwood ~ m cũi chồng lò (bằng) gỗ cứng ice ~ đám băng trôi; y sự chườm khăn bọc đá meat ~s gói thịt mill ~ bó tôn cán; kiện tôn cán power ~ đ bộ nguồn, khối nguồn

raw ~ gói thịt sống; gói cá tươi; lô nguyên liệu removable disk ~ mt bộ đĩa có thể tháo lắp rock ~ dải đá chèn; ổ đá chèn; dải đá tảng softwood ~ cũi chống lò (bằng) gỗ mềm tight ~ khối xây đá hộc đặc; tường kè chặt; m ổ chèn chặt timber ~ m chuồng cũi waste ~ tường đá hộc wet ~ y sự đắp khăn ướt package sự đóng gói; sự bọc; gói hàng, kiện hàng; mt khối chương trình; d búp, ống (sợi); trọn gói (thoả thuận, đề nghị) / đóng gói ~ deal kt sự thầu công trình trọn gói ~ dealer người thiết kế và thi công công trình trọn gói theo hợp đồng ~ dry mortar xd vữa khô đóng bao ~ elevator ck máy cẩu thùng hàng ~ software mt phần mềm đóng gói ~ water chiller cụm thiết bị làm lạnh nước application ~ mt bó chương trình ứng dụng aseptic ~ y sự đóng gói vô trùng bag-in-box ~ sự đóng gói hai lần (túi nhỏ trong hộp) debugging ~ mt chương trình gỡ lỗi dual in line ~ đt sự bọc có hai hàng đầu ra (linh kiện điện tử) electromagnetic ~ l bó sóng điện từ flat ~ sự bọc dẹp phẳng graphical ~ mt chương trình đồ họa integrated circuit ~ đt sự đóng gói mạch tích hợp, sự bọc mạch tích hợp math ~ mt chương trình tính toán microcircuit ~ đt sự bọc mạch vi điện tử microepoxy ~ đt sự bọc epôxi vi mạch modular ~ sự bọc khối N-pin ~ sự bọc có N chân

plug-in ~ sự bọc có chân cắm power ~ đ bộ nguồn; khối cung cấp điện program ~ mt chương trình (chuyên dụng) routine ~ mt chương trình con chuyên dụng scientific ~ chương trình chuyên dụng khoa học sealed ~ sự bao gói kín; sự bao gói gắn xi sensory ~ đ khối cảm biến simulation ~ mt chương trình mô phỏng single in line ~ sự bọc một hàng đầu ra (linh kiện điện tử) software ~ mt bộ phần mềm ứng dụng standard ~ sự bọc theo tiêu chuẩn; sự bao gói theo tiêu chuẩn transitor ~ sự bọc tranzito warp ~ d búp sợi dọc; ống sợi dọc weft ~ d búp sợi ngang, ống sợi ngang yarn ~ d búp sợi; ống sợi packaged đóng gói, bọc sẵn; trọn khối ~ air conditioner cụm thiết bị điều hòa không khí ~ boiler cụm nồi hơi di động ~ concrete xd hỗn hợp cốt liệu khô đóng bao để đổ bê tông ~ data mt dữ liệu nén, dữ liệu bó ~ decimal mt mã thập phân nén ~ joint mối nối nhồi package-deal kt sự bán mớ, sự bán xô packaging sự đóng gói; sự đóng kiện; sự đóng hòm; sự lọc; sự cuộn thành ống (chỉ); bao bì ~ machine máy đóng gói ~ material vật liệu để đóng gói ~ plant xưởng đóng gói ~ waste phế liệu đóng gói packed (thuộc) được đóng gói, được làm chặt; đã nạp ~ bed lớp đã nạp ~ column cột đã nạp ~ density mật độ lèn chặt ~ distillation column h cột cất đã nạp ~ reaction column h cột phản ứng đã nạp ~ space thể tích đã nạp, không gian đã nạp ~ spray tower tháp rửa tưới đã nạp ~ tower tháp đã nạp liệu ~ tube ống được nạp đầy packer ck máy đóng gói; người đóng gói;

(Mỹ) người khuân vác; xe đẩy hàng; m thợ chèn lấp lò; đs cái chèn tà vẹt timber ~ người chuyển gỗ, xe đẩy gỗ packet gói; bó; bao; tàu chở thư / đóng gói ~ circuit multiplication equipment đt thiết bị nhân mạch gói ~ data channel đt kênh dữ liệu gói ~ data network đt mạng dữ liệu gói ~ exchange protocol đt giao thức trao đổi gói ~ handler mt bộ xử lý gói ~ header đt phần đầu gói ~ internet groper đt bộ dò internet gói ~ layer protocol đt giao thức lớp gói ~ line card đt thẻ đường dây gói ~ media access controller bộ điều khiển truy nhập môi trường gói ~ mode bearer service đt dịch vụ mang kiểu gói ~ mode channel connect đt kết nối kênh chế độ gói ~ mode data đt dữ liệu chế độ gói ~ mode terminal đt đầu cuối chế độ gói ~ over sonet đt gói qua sonet ~ service module đt môđun dịch vụ gói ~ switch stream đt luồng chuyển mạch gói ~ switched data service mt dịch vụ dữ liệu chuyển theo gói ~ switching mt chuyển theo gói ~ switching exchange đt tổng đài chuyển mạch gói ~-switching node đt nút chuyển mạch gói ~ type identifier đt bộ nhận dạng loại gói ~ video processor đt bộ xử lý viđêô gói call connected ~ đt gói gọi báo đã được nối call request ~ đt gói yêu cầu gọi data ~ mt gói dữ liệu discarded ~ đt gói bị hủy first-aid ~ túi cấp cứu cá nhân; túi sơ cứu incomming call ~ đt bó gọi đến information ~ đt bó thông tin, gói thông tin permit ~ bó cho phép pulse ~ bó xung wave ~ bó sóng pack-harden h trám xi măng; thấm cacbon trong hộp

packing sự đóng gói; sự đóng kiện; bao bì; sự bịt kín; sự làm kín; sự độn, sự chèn; vật liệu độn; vật liệu chèn; bao bì; ck vòng bít; mt sự nén ~ bolt bu lông xiết chặt ~ box hộp gắn kín ~ concrete bê tông được đầm chặt ~ density mt mật độ nén ~ effect tác dụng xếp chặt ~ factor hệ số lèn chặt ~ fraction l hệ số bó ~ joint tấm đệm chèn kín ~ machine máy đóng gói ~ material vật liệu đã nạp ~ nut đai ốc ép kín ~ of orders mt hợp lệnh ~ of sleepers đs sự chèn tà vẹt ~ paper giấy gói ~ plant xưởng đóng gói ~ plate tôn để đóng gói ~ press máy ép đóng gói ~ routine mt chương trình nén, thủ tục nén ~ size kích thước đóng gói ~ the line đs sự rải ba lát đường ~ up sự đóng gói air-tight ~ sự làm kín khí; vòng bít kín khí axle ~ ck vòng bít chắn bụi braided ~ vòng bít kiểu bện character ~ mt sự nén ký tự cup-leather ~ sự làm kín bằng vòng bít da, vòng bít bằng da dense ~ sự nén chặt dry ~ sự chèn lấp khô elastic ~ ck vòng bít đàn hồi felt ~ sự làm kín bằng phớt; vòng bít bằng phớt flanged ~ ck sự làm kín bằng vòng đệm floating ~ ck vòng bít tự lựa gland ~ ck đệm cụm nắp bít goaf ~ m sự chèn lấp vùng đã khai thác gob ~ đc sự chèn lấp vùng đã khai thác graphitized ~ sự độn bằng graphit hand ~ sự chèn lấp thủ công hemp ~ sự bịt kín bằng sợi gai hollow ~ sự chèn vào khoảng trống joint ~ sự làm kín mối nối labyrinth ~ sự làm kín kiểu khuất khúc;

vòng bít khuất khúc leather ~ sự làm kín bằng da; vòng bít bằng da liquid ~ sự làm kín bằng chất lỏng metallic ~ sự làm kín bằng kim loại; vòng bít bằng kim loại paper ~ bao bì bằng giấy plastic ~ bao bì bằng chất dẻo ring-type ~ sự làm kín bằng vòng đệm robotic ~ việc đóng gói dùng người máy rope ~ sự làm kín bằng dây thừng rubber ~ sự làm kín bằng cao su; vòng bít cao su scraper ~ sự chèn lấp bằng máy cào seaworthy ~ sự bao gói vận tải biển; sự đóng kín vận tải biển solid ~ sự chèn lấp toàn bộ; sự chèn chặt spring ~ sự bít kín đàn hồi stone ~ sự lót đá (nền đường), sự chèn đá strip ~ sự chèn lấp theo dải tow ~ sự chèn độn bằng xơ (lanh, gai) water-seal ~ sự làm kín nước yarn ~ sự làm kín bằng sợi packing-list kt phiếu đóng gói packpaper giấy gói (hàng) packing-needle kim khâu kiện (hàng) packing-paper giấy gói (hàng) packing-sheet vải gói (hàng) packsand đc cát kết mịn packthread chỉ khâu bao bì; dây gói hàng packwall m tường đá (chống lò) pad ck bộ giảm xóc; đt bộ suy giảm; yên mềm; cái đệm; lớp độn, lớp lót; bó, gói, tập / độn, đệm, lót ~ character mt ký tự lót ~ foundation xd móng đơn, móng rời antivibration ~ đệm chống rung attenuation ~ bộ giảm chấn tắt dần coaxial ~ đt bộ suy giảm đồng trục concrete ~ đệm bê tông cursor ~ mt bộ phím con chạy electric ~ gối điện, đệm điện engine stabilizer ~ bộ đệm ổn định cho động cơ digitizing ~ mt tập số hóa editing ~ bàn phím in felt ~ đệm phớt jack ~ đệm kích hex ~ mt bàn phím hệ mười sáu

knee ~ ck bạc lót khớp, lớp đệm khớp machine ~ đệm máy mounting ~ ck đệm lắp ráp; mặt bích lắp ráp numeric ~ mt vùng phím số oil ~ h chất độn dầu pedal ~ má bàn đạp, đệm bàn đạp phone ~ mặt số máy điện thoại pressure ~ gối nén push-button dialing ~ phím điện thoại nhấn nút radiator ~ đệm bộ tản nhiệt resistance ~ đ bộ suy giảm thuần trở scratch ~ bộ nhớ nháp; sổ tay spring ~ gối đỡ lò xo switching ~ đệm ly hợp thrust ~ đệm tì tie ~ đs đệm đường ray; đệm nối valve ~ bích van padder đt tụ pađin; tụ đồng chỉnh nối tiếp padding sự đệm, sự lót, sự độn; vật đệm; vật lót, vật độn; sự đồng chỉnh, sự san bằng paddle cửa van, cánh, cánh khuấy (tuabin); mái chèo; sự chèo thuyền; xd bàn xoa / chèo thuyền; mt bộ nhấn phím, bộ dịch chuyển ~ aerator thiết bị thổi khí có cánh ~ agitator máy khuấy có cánh ~ conveyor thiết bị vận chuyển kiểu tấm cào ~ hole lỗ lấy nước ~ loader máy bốc xếp kiểu tấm cào ~ mixer máy trộn có cánh ~ shaft trục có cánh (để trộn bê tông) ~ silo xilô chứa thóc paddler tàu chạy (bằng) guồng paddock nn bãi nuôi ngựa; bãi thả ngựa paddy dụng cụ khoan; nn thóc lúa; (Mỹ) gạo; đồng lúa, ruộng lúa padlock cái khoá móc / khoá móc padsaw cưa cắt khấc, cưa cắt chích padstone đá đệm, đá kê paediatric (thuộc) y nhi khoa paediatrics y nhi khoa paedology đl thổ nhưỡng học page trang / đánh số trang ~ addressing mt lập địa chỉ trang ~ break mt ngắt trang

~ borders viền trang ~ boundary giới hạn trang ~ description language mt ngôn ngữ mô tả trang ~ display mt màn hình toàn trang ~ down trang dưới ~ length độ dài trang ~ layout dàn trang ~ order thứ tự trang ~ orientaion sự định hướng trang ~ ‘s per minute số trang trong một phút ~ printer máy in trang ~ protection sự bảo vệ trang ~ setup mt sự cài đặt trang ~ table bảng trang ~ up trang trên active ~ trang tích cực banner ~ trang đầu đề base ~ mt trang gốc, trang đầu (bộ nhớ) code ~ mt trang mã device ~ trang thiết bị flag ~ mt trang cờ full ~ trang đầy index ~ trang chỉ số invaled ~ mt trang không hợp lệ lead-in ~ trang chỉ số link ~ trang kết locked ~ trang khóa lại logical ~ trang lôgic memory ~ trang nhớ parent ~ trang trước title ~ trang tên sách type ~ in trang chữ visual ~ trang nhìn page-in in sự chuyển trang paginal (thuộc) trang sách; theo từng trang paginate in đánh số trang pagination in sự phân trang, sự đánh số trang paging mt sự tổ chức bộ nhớ theo trang; in sự đánh số trang ~ algorithm thuật toán phân trang pagoda ktr (ngôi) chùa; quán (bán báo, thuốc lá...) pagodite kv pagođit paint h sơn, thuốc màu, thuốc vẽ / sơn, quét màu; vẽ ~ file format mt định dạng tập tin vẽ hình ~ film lớp sơn

~ program mt chương trình vẽ hình ~ remover chất tẩy sơn ~ roller mill máy nghiền bột màu ~ thinner chất để pha loãng sơn acid-proof ~ sơn chịu axit acoustic ~ sơn chống ồn anticorrosive ~ sơn chống gỉ antifouling ~ sơn chống bẩn antinoise ~ sơn tiêu âm antirusting ~ sơn chống gỉ asphalt ~ sơn atphan bactericidal ~ sơn diệt khuẩn brine-proof ~ sơn chịu mặn camouflage ~ sơn ngụy trang chameleonic ~ sơn đổi màu (theo nhiệt độ) commercial ~ sơn thương mại dazzle ~ sơn ngụy trang decorative ~ sơn trang trí distemper ~ sơn keo, thuốc màu keo emulsion ~ sơn nhũ tương enamel ~ sơn men, sơn lắc exterior ~ sơn sử dụng ngoài trời finishing ~ (lớp) sơn phủ, (lớp) sơn ngoài fire-proof ~ sơn chịu lửa flat wall ~ sơn nhạt germicidal ~ sơn diệt khuẩn glazing ~ sơn bóng gloss ~ sơn bóng, sơn láng graphite ~ sơn graphit ground-coat ~ sơn lót heat-indicating ~ sơn chỉ thị nhiệt heat-resistant ~ sơn chịu nhiệt indoor ~ sơn dùng trong nhà interior ~ sơn trong nhà latex ~ sơn nhựa mủ luminous ~ sơn phát quang maintenance ~ sơn bảo dưỡng marine ~ sơn tầu biển mildew-resistant ~ sơn chịu nấm mốc mineral ~ sơn khoáng mould ~ sơn khuôn oil ~ sơn dầu paste ~ sơn hồ, sơn bột nhão priming ~ sơn lót reflectorized ~ sơn phản xạ, sơn bóng roofing ~ sơn quét mái nhà sound-absorbing ~ sơn hút ẩm temperature-indicating ~ sơn chỉ thị

nhiệt temperature-sensitive ~ sơn nhạy nhiệt thermoindicator ~ sơn chỉ thị nhiệt thixotropic ~ sơn xúc biến tan traffic ~ sơn chỉ đường tube ~ sơn (đựng trong) ống varnish ~ sơn men water ~ màu nước (hội hoạ) water-glass ~ sơn silicat water-resistant ~ sơn chịu nước weather-proof ~ sơn chịu thời tiết paintbrush chổi sơn; bút vẽ; mt trình ảnh màu (windows) painter thợ sơn; hoạ sĩ; hh dây néo (thuyền, tàu) painting sự sơn; bức vẽ, bức tranh baffle ~ sự sơn ngụy trang robotic ~ công việc sơn dùng người máy robotic spray ~ công việc sơn phun dùng người máy spray ~ sự sơn phun, việc sơn phun wall ~ bức tranh tường, bức bích hoạ pair cặp, đôi / ghép cặp, ghép đôi ~ annihilation l sự tiêu hủy cặp ~ creation l sự phân cặp in ~s từng đôi, từng cặp ~ of aerials cặp dây trời, cặp dây anten ~ of compasses compa ~ of gears cặp bánh răng ăn khớp ~ of pictures cặp ảnh ~ of tongs cái kìm, cái cặp ~ of wheels cặp bánh xe ~ production l sự sinh cặp ~ spectrometer l phổ kế cặp airphoto ~ cặp ảnh hàng không balanced ~ đt đôi dây cân bằng battery ~ đ đôi pin, cặp pin closed ~ cặp động học kín complementary ~ đt cặp bù cord ~ cặp dây thừng nhỏ electron ~ đt cặp điện tử, cặp êlectron electron-hole ~ cặp êlectron lỗ trống electron-neutron ~ cặp êlectron nơtron electron-positron ~ cặp êlectron pozitron kinematic ~ cặp động học mirror ~ cặp đối xứng gương multiple ~ l cặp bội nucleon ~ l cặp nuclêôn ordered ~ cặp thứ tự

screw ~ ck cặp vít (ăn khớp) sliding ~ cặp trượt staggered ~ l cặp lệch tần số cộng hưởng terminal ~ mt cặp đầu cuối turning ~ cặp quay twisted ~ cặp xoắn unclosed ~ cặp hở pairing sự ghép đôi, sự ghép cặp, sự cặp đôi palace ktr cung điện, lâu đài palan h hợp kim vàng palađi palasome kv khoáng vật nguyên sinh pale cái cọc, cọc rào; giới hạn / nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng) / rào bao quanh paleobiochemistry cs cổ hoá sinh học paleobiology cs cổ sinh học paleobotany cs cổ thực vật học paleoclimatology cs cổ khí hậu học paleoecology cs cổ sinh thái học paleofloristics cs môn cổ hệ thực vật paleofaunistics cs môn cổ hệ động vật học paleogeography cs cổ địa lý học paleogeology cs cổ địa chất học paleoichnology cs cổ di tích học paleolith cs thời đại đồ đá cũ, paleôlit paleolithic (thuộc) cs thời đại đồ đá cũ paleomagnetism cs cổ từ học paleontologist cs nhà cổ sinh vật học paleontology cs cổ sinh vật học paleopathology cs cổ bệnh lý học paleotemperature cs cổ nhiệt độ Paleozoic cs giới paleozoi, giới Cổ sinh / (thuộc) Paleozoi paleozoology cổ động vật học palette bảng màu, mảng màu palification sự đóng cọc, sự gia cố bằng cọc paling hàng rào cọc palingenesis sh sự lai giống; đc sự tái sinh (macma) palisade hàng rào bằng cọc / rào bằng cọc pall vật che phủ, áo khoác, màn phủ palladium h palađi, Pd (nguyên tố kim loại số 46 màu trắng, dẻo giống platin, trọng lượng nguyên tử 106,4) ~ amalgam h palađi thủy ngân ~ catalyst chất xúc tác palađi pallet bàn xoa (thợ gốm); ck con cóc (cơ cấu cóc); thanh con lắc (cơ cấu đồng hồ);

khay; mâm; mảnh ván, giá kê; nệm rơm palletize xếp hàng trên giá kê palletizer máy xếp hàng trên giá kê pali gầu, thùng pallium sh lớp áo, lớp phủ ngoài (động vật thân mềm) palm sh cây cọ; cành cọ; lòng bàn tay palmaceous (thuộc) cọ palmate(d) hình chân vịt (lá); có màng (chân chim) palmette ktr kiểu trang trí hình lá cọ palmiform ktr dạng lá cọ palmyra sh cây thốt nốt palp(us) sh râu sờ, xúc tu paludal (thuộc) đầm lầy; y (thuộc) bệnh sốt rét paludicolous (thuộc) sống ở đầm lầy paludification đc quá trình hình thành đầm lầy paludism y bệnh sốt rét, ngã nước palynology sh bào tử phấn hoa học; sự phân tích phấn hoa pan m máng đãi, chảo đãi, khay đãi; đc tầng đất cái; bồn địa, đất trũng lòng chảo; cái chảo, nồi; bể; thùng (luyện kim...); đĩa cân / đãi, gạn lọc ~ arrester cái hãm đĩa cân ~ drier thiết bị sấy kiểu đĩa ~ mill máy nghiền quay có mâm ash ~ hố tro balance ~ đĩa cân boiling ~ nồi đun, nồi nấu brine ~ chảo làm muối, ruộng muối nhỏ colour ~ bể nhuộm crystallizer ~ thùng kết tinh defecation ~ thùng lắng discharge ~ máng dỡ hàng dissecting ~ khay mổ drain ~ khay dầu, máng dầu drip ~ khay dầu, máng dầu evaporating ~ khay làm bốc hơi extensible ~ máng đãi co duỗi được gold ~ khay đãi vàng, máng đãi vàng ink ~ in bình mực, khay mực oil ~ bình chứa dầu, bể dầu salt ~ hồ muối scale ~ đĩa cân shaker ~ tấm sàng của máy sàng rung shallow ~ khay nông

splash ~ cánh chắn bùn (ô tô) swivel ~ máng đãi quay được vulcanizing ~ h nồi lưu hoá wash ~ khay đãi rửa, bồn đãi rửa water closet ~ chậu xí panar đt rađa toàn cảnh pancake tp bánh kếp; thân nằm ngang ~ engin động cơ có xi lanh nằm ngang panchromatic l toàn sắc ~ film phim toàn sắc pancock coil ống ruột gà pancreas sh lá lách pandemic (thuộc) bệnh dịch lớn; phân bố toàn thế giới pane xd ô cửa kính; tấm kính ô cửa (vải kẻ ô vuông); đầu mũi búa / kẻ ô vuông (vải…) ~ of glass tấm kính cửa inspection ~ lỗ thăm, cửa quan sát window ~ ô kính cửa sổ panel panen, bảng; bức tranh tấm ~ board đ bảng điều khiển, bảng điện acoustically-treated ~ panen có lớp hút âm, panen xử lý hút âm bus sectionalizer ~ đ bảng phân đoạn thanh cái busbar connection ~ đ bảng nối thanh cái busbar earthing ~ đ bảng tiếp đất thanh cái busbar metering ~ đ bảng đo lường thanh cái cable connection ~ đ bảng nối cáp ceiling ~ panen trần (nhà) circuit ~ đ bảng mạch điện control ~ đ bảng điều khiển data ~ mt panen dữ liệu, bảng dữ liệu dead-front ~ panen mặt không dẫn điện dielectric ~ panen điện môi direct-current ~ đ bảng điện một chiều display ~ màn hình door ~ panô cửa, ván gió cửa drop indicator ~ bảng lá báo entrance-exit ~ bảng hệ thống khoá chuyền hành trình flight ~ hk bảng dẫn đường bay flying ~ hk bảng dẫn đường bay form ~ tấm ván khuôn, tấm cốp pha fuse ~ bảng cầu chì genset control ~ bảng điều khiển cụm

phát điện graphic ~ bảng đồ thị ground ~ hk dải tín hiệu identification ~ hk bảng nhận dạng illuminated indicator ~ bảng đèn báo indicating ~ bảng đồng hồ, bảng chỉ báo instrument ~ bảng dụng cụ interlocking ~ đs bảng khoá liên động jack ~ đ bảng jắc cắm điện, bảng ổ cắm điện luminous ~ bảng phát quang, bảng phát sáng maintenance ~ bảng bảo dưỡng, bảng bảo trì master-control ~ đ bảng điều khiển chính meter ~ đ bảng đồng hồ đo navigating ~ bảng điều vận tàu thuyền patch(ing) ~ bảng phân phối protection ~ bảng bảo vệ raised ~ tấm nhô ra road ~ tấm lát đường robot control ~ bảng điều khiển người máy solar ~ bảng pin mặt trời sound ~ panen cách âm switchboard ~ đt bảng tổng đài switching ~ đ bảng chuyển mạch synchronizing ~ đ bảng hòa đồng bộ terminal ~ bảng đầu nối transformer ~ đ bảng điều khiển máy biến áp vaulted ~ panen vòm, tấm vòm wall ~ panen tường, tấm tường wing ~ tấm cánh, phân đoạn cánh wing center ~ cánh giữa (máy bay) panelboard bảng điện panel(l)ing sự ốp tấm; xd sự ghép panen (tường hay trần) panhead đầu nón cụt (bu lông, đinh tán) panicle chùy (một kiểu cụm hoa) paniculate hình chùy, có chùy panmixis sh sự ngẫu giao, sự hỗn giao panning m sự đãi (mẫu); sự phân tích trọng sa; sự lấy toàn cảnh panorama toàn cảnh panoramic (thuộc) toàn cảnh pan-shaped dạng chảo, dạng đĩa panstereorama đl bản đồ nổi, bản vẽ địa hình nổi

pantelegraphy đt sự phát điện báo ảnh pantelephone đt điện thoại micrô nhạy pantile xd ngói máng, ngói cong pantograph ck máy vẽ truyền, thước vẽ truyền mechanical ~ thước vẽ truyền cơ học pan ~ máy vẽ truyền có tấm trượt variable ratio ~ thước thu phóng tỷ lệ thay đổi được pantometer ck thước đo vạn năng pap vú, vấu (tròn); lk đậu ngót papain h papain (chế phẩm enzym thu được từ quả và lá đu đủ) papaya sh cây đu đủ, quả đu đủ paper giấy, báo; kt tín phiếu, chứng từ; snh các giấy tờ; bản luận văn, bài báo on ~ về lý thuyết abrasive ~ giấy ráp adhesive ~ giấy dính albumen ~ giấy anbumin alumunium(-coated) ~ giấy phủ nhôm antiseptic ~ giấy khử trùng anti-tarnish ~ giấy (bọc) chống mờ art ~ giấy nghệ thuật, giấy phấn bóng asbestos ~ giấy amian asphalt ~ giấy dầu atlas ~ giấy in bản đồ bank ~ giấy bạc bank-note ~ giấy in tiền bibulous ~ giấy thấm nước blotting ~ giấy thấm blueprint ~ giấy in xanh Braille ~ giấy in chữ Braille (cho người khiếm thị) bromide ~ giấy brômua (bạc) brown ~ giấy nâu gói hàng building ~ giấy ốp tường, cacton xây dựng business ~ kt thương phiếu cable ~ giấy bọc cáp calendered ~ giấy in lịch calf ~ giấy giả da candle ~ giấy nến capacitor ~ giấy tụ điện carbon ~ giấy than carborundum ~ giấy ráp cartridge ~ giấy dày, bìa cứng; bìa vẽ chalk-overlay ~ giấy phủ đá phấn cigarette ~ giấy thuốc lá

cloth-lined ~ giấy lót vải commercial ~ thương phiếu coordinate ~ giấy milimét, giấy kẻ li correspondence ~ giấy viết thư cover ~ giấy bìa crepe ~ giấy kếp (có gợn như nhiễu) crinkled ~ giấy kếp cross-section ~ giấy milimét, giấy kẻ li currency ~ giấy in tiền design ~ giấy vẽ desinfectant ~ giấy khử trùng developing ~ giấy ảnh dielectric ~ giấy cách điện drafting ~ giấy vẽ drawing ~ giấy vẽ drying ~ giấy thấm dull ~ giấy mờ egg-shell ~ giấy vẽ mặt nhám embossed ~ giấy rập nổi emery ~ giấy ráp enamel ~ giấy bóng mặt, giấy láng bóng end ~ tờ để trắng (ở đầu hoặc cuối sách), tờ lót trắng envelope ~ giấy (làm) phong bì etching ~ giấy để khắc extra strong ~ giấy da, giấy dai bền filter ~ giấy lọc fine ~ giấy tốt, giấy chất lượng cao flat ~ giấy in flint ~ giấy ráp silic fly ~ giấy bẫy ruồi fly-leaf ~ tờ (để) trắng (ở đầu và cuối quyển sách), tờ lót trắng foil ~ lá kim loại, giấy kim loại garnet ~ giấy nhám, giấy ráp, thủy tinh glass ~ giấy nhám, giấy ráp, thủy tinh glass fibre ~ giấy sợi thủy tinh glazed ~ giấy bóng mặt, giấy láng bóng glossy ~ giấy láng grained ~ giấy nổi hạt graph ~ giấy milimét, giấy kẻ li, giấy vẽ đồ thị heliographic ~ giấy cảm quang, giấy in xanh impregnated ~ giấy (đã) tẩm impression ~ giấy in indicator ~ giấy chỉ thị, giấy thử insulation ~ giấy cách điện ivory ~ giấy ngà, giấy cứng

kraft ~ giấy gói hàng loại dày laid ~ giấy có sọc letter ~ giấy viết thư lithographic ~ giấy in đá litmus ~ giấy quì log ~ giấy lôga log-log ~ giấy lôga kép map ~ giấy (in) bản đồ marble ~ giấy giả vân cẩm thạch mat ~ giấy bóng mờ medicated ~ giấy tẩm thuốc metal ~ giấy kim loại mica ~ giấy mica micanite ~ giấy micanit mulch ~ giấy phủ music ~ giấy chép nhạc nacr(e)ous ~ giấy (óng ánh như) xà cừ noiseless ~ giấy cách âm, giấy chống ồn non-bibulous ~ giấy không thấm nước noncombustible ~ giấy không cháy non-curling ~ giấy không cuộn được, giấy không nhăn offset ~ giấy in ôpset oiled ~ giấy dầu, giấy tẩm dầu packing ~ giấy (bao) gói paraffined ~ giấy tẩm parafin parchment ~ giấy da photographic ~ giấy ảnh pitch ~ giấy dầu plotting ~ giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ li poster ~ giấy quảng cáo printing ~ giấy in profile ~ giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ li reagent ~ giấy thử, giấy chỉ thị recording ~ giấy ghi reinforced ~ giấy có cốt, giấy bồi roil ~ giấy cuộn roofting ~ giấy lợp rotogravure ~ giấy in máy in quay sand ~ giấy ráp satin ~ giấy láng scale ~ giấy vẽ đồ thị, giấy kẻ li section ~ giấy kẻ ô (vuông) sensitive ~ giấy nhạy (ảnh); giấy bắt ánh sáng sheet ~ giấy in silver ~ giấy lụa trắng; giấy bạc (giấy thiếc chống ẩm…) single-log ~ giấy lôga đơn

sized ~ giấy phết hồ squared ~ giấy kẻ ô (vuông) stained ~ giấy màu starch ~ giấy hồ bột stencil ~ giấy nến straw ~ giấy rơm tar ~ giấy dầu test ~ giấy chỉ thị, giấy thử tinted ~ giấy màu, giấy nhuộm màu tissue ~ giấy lụa tracing ~ giấy can trade ~ thương phiếu transfer ~ giấy than, giấy cacbon turmeric (test) ~ giấy nghệ tympan ~ giấy màng unsized ~ giấy không phết hồ vellum ~ giấy da bê; giấy thuộc velours ~ giấy nhung washable ~ giấy có thể giặt được waterproof ~ giấy không thấm nước wax(ed) ~ giấy nến, giấy sáp wool ~ giấy vụn wrapping ~ giấy bao bì, giấy gói writing ~ giấy viết paperboard bìa cứng, cac tông paper-hanger thợ dán giấy tường paper-hangings giấy dán tường paper-insulated được cách ly bằng giấy paper-knife dao rọc giấy, dao xén giấy papermaking sự sản xuất giấy papermill xưởng giấy; nhà máy giấy paper-weight cái chặn giấy paperwork công việc (về) giấy tờ papery (thuộc) như giấy, mỏng như giấy PAPI (Precision Approach Path Indicator) hk hệ thống chỉ dẫn hạ cánh chính xác bằng đèn papilla sh nhú, núm papillary sh hình nhú, hình núm papillate sh có nhú, có núm papilloma y u nhú pappose sh có mào lông pappus sh mào lông par sự ngang hàng; kt tỷ giá; giá trung bình, mức trung bình at ~ ngang giá below ~ dưới mức trung bình, dưới mức qui định on a ~ with ngang hàng với

paraballoon đt anten rađa bơm khí parabola t parabol convergence ~ đường parabol hội tụ cubic ~ đường parabol bậc ba cubical ~ đường parabol bậc ba higher order ~ đường parabol bậc cao osculating ~ đường parabol mật tiếp semi-cubical ~ đường parabol nửa bậc ba parabolic (thuộc) t parabol, parabolic ~ aerial anten parabol ~ cylinder t hàm trụ parabol ~ differential equation t phương trình vi phân parabol ~ mirror gương parabol ~ reflector gương phản chiếu parabol ~ partial differential equation phương trình đạo hàm riêng parabol ~ spiral đường xoắn ốc parabol paraboloid t paraboloit ~ of revolution paraboloit tròn xoay dipole fed ~ đt paraboloit tiếp sóng ngẫu cực horn fed ~ đt paraboloit tiếp sóng bằng loa split ~ đt paraboloit có khe surface ~ paraboloit của mặt thoáng transmitting ~ paraboloit anten phát truncat ~ đt paraboloit cụt paraboloidal (thuộc) t paraboloit parabrake hk dù hãm paracentesis y sự chọc, sự trích parachor h tỷ dung đẳng trương parachrosis kv sự khử màu (khoáng vật) parachute hk (cái) dù / thả bằng dù; nhảy dù automatic ~ dù mở tự động auxiliary ~ dù phụ back-type ~ dù đeo lưng braking ~ dù giảm tốc, dù hãm cage ~ m dù (hãm) thùng cũi chest-type ~ dù đeo ngực, dù đeo đằng trước drogue ~ dù làm ổn định landing ~ dù hạ cánh pilot ~ dù điều khiển ribbon-type ~ dù dải parachute-jumper người nhảy dù parachuter người nhảy dù parachutist người nhảy dù

para-compound h hợp chất para paradox nghịch lý hydrostatic ~ nghịch lý thủy tĩnh logical ~ nghịch lý lôgic paradrome xd hành lang không mái paraffinaceous h chứa parafin paraffin(e) h parafin / đắp parafin, tẩm parafin paraffin(e)-rich h giàu parafin paraffinicity h tính parafin; độ parafin paragenesis sự cận sinh, sự sinh sản phụ parageneous (thuộc) cận sinh, sinh sản phụ parageoanticline đc chuẩn địa vồng parageosyncline đc chuẩn địa máng paragraph (đoạn) văn; mẩu tin paragraphic(al) gồm nhiều đoạn, (thuộc) đoạn văn; mẩu tin paraldehyde h paranđêhit parallactic (thuộc) l thị sai parallax l thị sai ~ of coordinates thị sai toạ độ ~ of cross-hairs thị sai lưới chỉ absolute ~ thị sai tuyệt đối absolute stereoscopic ~ thị sai lập thể tuyệt đối annual ~ thị sai hằng năm diurnal ~ thị sai ban ngày; thị sai hằng ngày photogrammetric ~ thị sai đo ảnh geocentric ~ thị sai địa tâm heliocentric ~ thị sai nhật tâm horizontal ~ thị sai ngang instrumental ~ thị sai đo dụng cụ secular ~ thị sai lâu dài spectroscopic ~ thị sai quang phổ stellar ~ thị sai sao stereoscopic ~ thị sai lập thể trigonometric ~ thị sai lượng giác vertical ~ thị sai thẳng đứng parallel đl vĩ tuyến; t đường song song; / đặt song song ~ adder mt bộ cộng song song ~ algorithm thuật toán song song ~ axiom t tiên đề song song ~ bars xà kép ~ beam chùm song song ~ circuit mạch song song ~ computation sự tính toán song song

~ computer mt máy tính song song ~ computing khoa học tính song song ~ connection đ nối song song ~ displacement phép tịnh tiến song song ~ input/output mt vào ra song song ~ interface mt giao diện song song ~ of altitude vòng cùng độ cao ~ of latitude vòng vĩ tuyến ~ operation vận hành song song ~ port mt cổng song song ~ printer máy in song song ~ processing mt sự xử lý song song ~ program mt chương trình song song ~ programming mt lập trình song song ~ ruler thước kẻ song song ~ running chạy song song ~ screw thread ck đường ren song song ~ transfer truyền song song ~ transmission sự truyền song song ~ winding đ cuộn dây song song astronomical ~ vô tuyến thiên văn geodetic ~ vĩ tuyến trắc địa ground ~ đường chân trời (của ảnh hàng không) isometric ~ vĩ tuyến đẳng tinh magnetic ~ vĩ tuyến từ paralleled (thuộc) đ được mắc song song parallelepiped t hình hộp oblique ~ hình hộp xiên rectangular ~ hình hộp chữ nhật right ~ hình hộp thẳng paralleling đ sự mắc song song parallelism đ sự song song, tính song song wave-particle ~ tính nhị nguyên sóng-hạt parallelodromous (thuộc) có gân song song parallelogram t hình bình hành ~ law quy tắc hình bình hành ~ of forces l hình bình hành lực ~ of velocities hình bình hành tốc độ parallel-plane t song phẳng parallel-series đ song song - nối tiếp paralyser h chất độc xúc tác paralysis y bệnh bại liệt paramagnet l chất thuận từ paramagnetic (thuộc) l thuận từ paramagnetism l tính thuận từ; hiện tượng thuận từ parameter tham số, thông số

~s of budget các giới hạn ngân sách ~ transfer mt truyền tham số (cho chương trình con) address ~ mt tham số địa chỉ arbitrary ~ thông số tuỳ ý bunching ~ tham số ghép nhóm chain ~s tham số chuỗi collision ~ tham số va chạm colorimetric ~ tham số so màu coupling ~ tham số ghép design ~s các thông số thiết kế dummy ~ tham số giả dynamic ~ thông số động hybrid ~ thông số lai impact ~ tham số va chạm input ~ thông số đầu vào isometric ~ tham số đẳng cự iterative ~ thông số lặp keyword ~ mt tham số từ khoá lattice ~ hằng số mạng tinh thể local ~ thông số cục bộ lumped ~ đ thông số tập trung macro ~ tham số vĩ mô; tham số macrô meteorological ~ thông số khí tượng open circuit ~ đ thông số hở mạch open-wire ~ thông số đường dây trên không plastometric ~ thông số dẻo program(me) ~ thông số chương trình short-circuit ~ đ thông số ngắn mạch state ~ thông số trạng thái static ~ thông số tĩnh statistical ~ thông số thống kê parametrise t biểu thị bằng tham số parameterize t biểu hiện bằng tham số parametric (thuộc) t tham số, thông số ~ amplifier đt bộ khuếch đại thông số ~ equation t phương trình tham số ~ programming quy hoạch tham số ~ representation phép biểu diễn bằng tham số ~ subroutine mt chương trình con tham số parametron đt parametron paramorph giả hình paramorphism l hiện tượng đồng chất khác hình paramp đt bộ khuếch đại tham số parapet xd lan can mái nhà, tường chắn

mái parapolar bên cực parapsychology siêu tâm lý học parasite sh vật ký sinh cell ~ vật ký sinh tế bào external ~ vật ngoại ký sinh facultative ~ vật ký sinh không bắt buộc internal ~ vật nội ký sinh solitary ~ vật ký sinh đơn độc parasite tạp; ký sinh parasitic tạp; ký sinh ~ capture l sự bắt tạp ~ current dòng điện tạp ~ e.m.f. đ sức điện động ký sinh parasitism hiện tượng ký sinh parasol (cái) dù (che nắng), (cái) lọng parastas ktr đầu tường (bệ thờ); bệ tường parastate trạng thái para parasuit hk quần áo nhảy dù paratectonic đc giả kiến tạo parathyroid sh tuyến bên giáp, tuyến cận giáp paratrooper qs lính dù paratroops qs quân dù paraunconformity sự không chỉnh hợp song song paravane qs máy dọn dây mìn ngầm (dưới biển), máy chống mìn ngầm (dưới biển) paraxial gần trục parboil nấu tái parbuckle dây kéo thùng / kéo bằng dây parcel lô, kiện nhỏ; lượng nhỏ; xd lô đất, mảnh đất; lô hàng nhỏ; snh chuyển hàng gửi đi parceling xd sự chia lô; sự chia thành từng phần; sự che (bằng dải vải bạt tẩm nhựa); sự quấn bọc (bằng dải vải bạt tẩm nhựa) parch rang, làm khô nẻ parchment giấy da; bản viết trên giấy da; giấy giả da ~ of accounting machines giấy bóng mờ dùng cho máy tính animal ~ giấy da động vật dialysis ~ màng thấm tích vegetable ~ giấy da thực vật parchmoid giấy da thực vật có độ nhẵn cao pare cắt, gọt. đẽo, xén, sửa parencephalon sh bán cầu não

parenchyma sh nhu mô cellular tissue ~ nhu mô tế bào liver ~ nhu mô gan spongy ~ nhu mô xốp parent cha mẹ; nguồn gốc; l nguyên tố đầu ~ directory mt thư mục chính ~ metal lk kim loại gốc natural ~ nguyên tố đầu trong dãy phóng xạ tự nhiên radioactive ~ chất đồng vị phóng xạ ban đầu parentage quan hệ cha mẹ; nguồn gốc parentheses in dấu ngoặc đơn parenthesize đặt trong dấu ngoặc đơn parfleche da trâu; đồ dùng bằng da trâu parge xd trát vữa parget xd lớp trát, lớp vữa (trát tường) / trát vữa pargeter thợ trát vữa pargeting xd sự trát vữa; công việc trát vữa parging xd lớp trát; lớp vữa trang trí paring sự cắt, sự gọt, sự đẽo, sự xén, sự sửa parity mt tính chẵn lẻ ~ bit mt bit chẵn lẻ ~ check mt kiểm tra chẵn lẻ ~ conservation l sự bảo toàn tính chẵn lẻ ~ flag mt cờ chẵn lẻ ~ interrupt mt ngắt chẵn lẻ ~ track rãnh chẵn lẻ charge ~ l tính chẵn lẻ điện tích even ~ tính chẵn lẻ dương, trạng thái chẵn intrinsic ~ tính chẵn lẻ nội tại odd ~ tính chẵn lẻ âm, trạng thái lẻ park vườn hoa, công viên; bãi đỗ; qs bãi xe, bãi pháo technology ~ vườn công nghệ parkerizing h sự tráng phôtphat chống gỉ parking sự đỗ xe, sự đậu xe aircraft ~ sự đỗ máy bay angle ~ sự đỗ chéo góc (ô tô) parkinsonism y hội chứng Parkinson (hội chứng liệt rung) parlor xd phòng khách, phòng tiếp tân parol h parol (nhiên liệu chế từ parafin) parolein h dầu parafin paroxysm cực điểm; đc giai đoạn phun trào kịch phát; y cơn bệnh kịch phát parquet xd sàn gỗ; việc lát sàn gỗ; việc lát

ván sàn parquetry xd sàn gỗ; việc lát sàn gỗ, việc lát ván sàn herringbone ~ sàn gỗ ghép kiểu xương cá trích; sàn gỗ ghép chữ chi parsec thv cự ly vũ trụ (bằng 3,26 năm ánh sáng) parser mt chương trình phân tích cú pháp, chương trình diễn giải parsing mt sự phân tích cú pháp part phần, bộ phận; chi tiết; kt bên (ký hợp đồng) / chia phần, phân ra từng phần, tách ra ~ in bending cấu kiện chịu uốn ~ in compression bộ phận chịu nén ~ in tension cấu kiện chịu kéo ~ in torsion cấu kiện chịu xoắn address ~ phần địa chỉ change ~ chi tiết thay thế component ~ linh kiện, cấu kiện fashion ~s chi tiết định hình fixed ~ phần cố định, chi tiết không tháo được, chi tiết cố định gear ~s chi tiết truyền động imaginary ~ phần ảo interchangeable ~ bộ phận lắp lẫn được, chi tiết lắp lẫn được, chi tiết thay thế được machinery ~s chi tiết máy operation ~ bộ phận thao tác pressed ~s chi tiết dập real ~ phần thực removable ~ bộ phận tháo được; chi tiết tháo được repair ~ bộ phận sửa chữa, phụ tùng replacement ~ chi tiết thay thế scrapped ~ s phế phẩm spare ~ chi tiết dự phòng, phụ tùng thay thế standing ~ phần cố định structural ~ bộ phận kết cấu, cấu kiện hợp thành upper ~ phần trên wearing ~ chi tiết mòn parthenogenesis sh sự sinh sản đơn tính parti xd bản sơ phác, khái niệm thiết kế partial t bộ phận, cục bộ, riêng, riêng phần ~ automatic ~ tự động hóa từng phần ~ collision density l mật độ va chạm riêng

phần ~ combustion sự cháy không hoàn toàn ~ condenser bộ ngưng riêng phần ~ derivative t đạo hàm riêng ~ difference equation t phương trình sai phân riêng phần ~ differential equation t phương trình vi phân riêng phần ~ ionization l sự ion hóa không hoàn toàn ~ oxidation sự ôxi hóa không hoàn toàn ~ pressure áp suất riêng phần ~ quenching sự tôi cục bộ ~ rate tốc độ riêng phần ~ reaction h phản ứng riêng phần ~ vacuum chân không không hoàn toàn ~ valency h hóa trị riêng phần ~ volume thể tích riêng phần partially một phần, cục bộ partibility tính nứt chẻ, tính chẻ particle l hạt ~ accelerator máy gia tốc hạt ~ beam chùm hạt ~ charge điện tích hạt ~ counting sự đếm hạt ~ density mật độ hạt ~ dynamics động lực học hạt ~ emission sự phát xạ hạt ~ fluence độ trội hạt ~ flux thông lượng hạt ~ horizon chân trời hạt ~ mechanics cơ học chất điểm ~ orbit quỹ đạo hạt ~ physics vật lý hạt ~ shape dạng hạt ~ spectrum phổ hạt ~ symmetry sự đối xứng của các hạt accelerated ~ hạt được gia tốc accelerating ~ hạt gia tốc aggregate ~ hạt cốt liệu alpha ~ hạt anpha atomic ~ hạt cơ bản attracting ~s các hạt hút lẫn nhau bare ~ hạt trần beta ~ hạt bêta bombarded ~ hạt bị bắn phá, hạt bia bombarding ~ hạt bắn phá, hạt đạn Bose ~ hạt Bose, bozon cascade ~ hạt thác cathode ~ hạt catôt

charged ~ hạt tích điện colloiding ~s các hạt va chạm nhau colloidal ~ phần tử keo, hạt keo conducting ~ hạt mang điện cosmic(ray) ~ hạt (trong) tia vũ trụ crystalline ~ hạt tinh thể decay ~ hạt do (phân) rã decaying ~ hạt đang (phân) rã disintegration ~ hạt do (phân) rã dispersion ~ hạt tản mạn dust ~ hạt bụi ejected ~ hạt bắn ra elementary ~ hạt cơ bản energetic ~ hạt năng lượng cao fast ~ hạt nhanh field ~ lượng tử trường final ~ hạt cuối (cùng) fission ~ mảnh phân hạch fog ~ hạt sương fundanmental ~ hạt cơ bản H- ~ hạt H, ion hiđrô, prôtôn heavy ~ hạt nặng high-energy ~ hạt năng lượng cao high-speed ~ hạt nhanh impinging ~ hạt va chạm incident ~ hạt tới incoming ~ hạt vào ionizing ~ hạt (gây) ion hoá light ~ hạt nhẹ long-range ~ hạt tầm dài low-energy ~ hạt năng lượng thấp magnetic ~ đ hạt từ neutral ~ hạt trung hoà penetrating ~ hạt xuyên primary ~ hạt sơ cấp product ~ hạt con radioactive ~ hạt phóng xạ recoil ~ hạt giật lùi relativistic ~ hạt tương đối (tính) resonance ~ hạt cộng hưởng seattered ~ hạt bị tán xạ scattering ~ hạt tán xạ secondary ~ hạt thứ cấp short-range ~ hạt tầm ngắn shower ~ hạt mưa (tia) vũ trụ size ~ kích thước hạt, độ hạt soil ~ hạt đất spinor ~ hạt spinơ stable ~ hạt bền

strange ~ hạt lạ subnuclear ~ hạt dưới hạt nhân suspended ~ hạt lơ lửng target ~ hạt bia, hạt bị bắn phá ultimate ~ hạt nhỏ nhất unwettable ~ hạt không ướt virtual ~ hạt ảo wettable ~ hạt ướt X- ~ hạt X, mezon particoloured nhiều màu, sặc sỡ particular (thuộc) đặc biệt, riêng biệt ~ integral t tích phân riêng ~ solution t nghiệm riêng ~ stress t ứng suất riêng phần particulate l hạt, chất hạt / (thuộc) hạt radioactive ~ hạt phóng xạ parting sự phân chia, sự tách; đường chia, mặt chia; khối nứt, lớp ~ agent chất chia tách, chất phân cách ~ of casing sự tách vỏ ống chống ~ of the way ngã ba đường ~ plane mặt phẳng phân chia ~ powder bột rắc khuôn, bột chống dính ~ water đường phân thủy clay ~ lớp sét mỏng (ở vách mạch) dirt ~ lớp kẹp đá ventilation ~ sự chia gió water ~ đường chia nước, đường phân thủy partition sự phân chia; sự phân bố; ngăn; tường ngăn, vách ngăn / phân chia, chia phần ~ chromatography l phép sắc ký phân bố ~ coefficient hệ số phân bố ~ function hàm phân bố ~ law định luật phân phối ~ method phương pháp phân phối ~ of energy sự phân bố năng lượng ~ of load sự phân bố tải trọng ~ wall vách chia tách accordion ~ vách ngăn air ~ vách thông gió bearing ~ vách chịu tải cross ~ vách ngang dwarf ~ vách ngăn thấp isolation ~ lớp cách ly self-supporting ~ vách tự mang tải separating ~ vách ngăn, tường ngăn statistical ~ sự phân bố thống kê

timber ~ vách ngăn (bằng) gỗ partner kt hội viên, người hợp tác kinh doanh, đối tác partnership kt sự hùn vốn kinh doanh, sự hợp tác kinh doanh partography phép sắc ký phân bố parton l hạt cơ bản part-payment kt sự trả từng phần, sự thanh toán từng phần part-time bán thời gian, bán phần parturient (thuộc) sh sinh đẻ parturition sh sự (sinh) đẻ party kt nhóm; đoàn, đội; người tham gia, bên (ký hợp đồng) ~ at fault bên có lỗi ~ concerned bên có liên quan base ~ nhóm cơ sở called ~ người thuê bao được gọi calling ~ người thuê bao gọi fatigue ~ đội lao động field ~ đội đo vẽ thực địa; đội làm việc hiện trường geodetic ~ đội trắc địa insured ~ bên được bảo hiểm repair ~ đội sửa chữa rescue ~ đội cứu hộ survey ~ đoàn thăm dò; đội đo vẽ (địa hình) PASCAL mt ngôn ngữ lập trình PASCAL pascal l pascal, Pa (đơn vị áp suất trong hệ SI bằng một niutơn trên một mét vuông) pass lối đi; luồng; lỗ hình, ck rãnh hình (khuôn cán); lần chạy dao, hành trình (gia công); đl đèo, đường độc đạo; eo biển; giấy ra vào / đi qua; chuyển qua, truyền; trôi đi; thông qua, chấp nhận ~ into chuyển thành, biến thành ~ off biến mất; diễn ra; được thực hiện ~ on đi tiếp, truyền, chuyển ~ out of sight ra khỏi tầm nhìn ~ over bỏ qua ~ round chuyển theo vòng; đi vòng quanh; cuộn tròn ~ test qua thử nghiệm ~ through lọt qua box ~ lỗ khuôn cán hình hộp bull-head ~ lỗ hình cán phẳng closed ~ lỗ khuôn cán kín cogging ~ lỗ khuôn cán thô

constricted ~ lỗ khuôn cán bị co hẹp diamond ~ lỗ khuôn cán hình thoi drawing ~ lỗ khuôn kéo dây (kim loại) edging ~ rãnh cán gờ, rãnh cán tạo mép false ~ hành trình chạy không finishing ~ hành trình gia công tinh fish ~ luồng dẫn cá flat ~ lỗ hình cán phẳng gravel ~ máng trút sỏi cuội live ~ lượt cán, hành trình làm việc (trên máy cán) lost ~ lần chạy không navigable ~ luồng thông tàu thuyền; luồng qua lại được non-stop ~ đs sự đi lại không dừng open ~ lỗ khuôn cán hở ore ~ lỗ tháo quặng rail ~ lỗ khuôn cán ray roller ~ sự lăn đầm đất root ~ lớp hàn đầu (mối hàn nhiều lớp), lớp hàn cấy chân roughing ~ lần chạy dao thô steep channel fish ~ luồng dẫn cá dốc timber ~ luồng thả gỗ water ~ luồng nước, cửa sông weld ~ lớp hàn (mối hàn nhiều lớp) passable (thuộc) đi qua được, có thể qua lại được, cho qua được passage sự đi qua; sự truyền qua; chuyến đi (tàu, máy bay); hành lang; đường đi qua, lối đi, rãnh (xuyên qua) ~ of a face m sự di chuyển của một gương lò ~ of current sự truyền dòng điện ~ of heat sự truyền nhiệt ~ of light sự truyền ánh sáng ~ of seepage flow đường thoát của dòng nước rỉ exhaust ~ đường xả, đường thoát khí grease ~ rãnh mỡ, lỗ tra mỡ heat-transfer ~ kênh truyền nhiệt impeller ~ rãnh hoạt động của bánh công tác, hành lang bánh công tác (máy trộn, máy bơm…) log ~ luồng thả gỗ oil ~ rãnh dầu peripheral ~ rãnh ngoại vi return ~ đường về sea ~ đường (tàu) biển, luồng lạch biển

serial ~ sự truyền hàng loạt signal ~ sự truyền tín hiệu subterranean ~ địa đạo successive ~ sự truyền liên tiếp section ~ đường hút passage-way xd hàng lang, lối đi pass-band đt dải thông filter ~ dải thông của bộ lọc passenger hành khách (tàu, xe…) passe-partout chìa khóa vạn năng passed hợp quy cách passivate đ thụ động hoá passivation sự thụ động hoá passive (thuộc) đ bị động, thụ động, không nguồn ~ element đ phần tử thụ động, phần tử không nguồn ~ filter bộ lọc thụ động ~ jamming chống nhiễu bị động ~ network đ mạng thụ động, mạng không nguồn ~ optical network mạng quang thụ động ~ optical splitter bộ chia tách quang thụ động ~ photonic loop vòng phôtôn thụ động ~ radar rađa thụ động ~ two ports đ mạng hai cửa không nguồn passivity đ tính thụ động chemical ~ tính thụ động hoá học password khẩu lệnh; mt mật khẩu ~ access truy nhập mật khẩu ~ protection sự bảo vệ bằng mật khẩu ~ to open mật khẩu để mở ~ -protected file tập tin có mật lệnh bảo vệ past quá khứ paste tp bột; hồ bột (để dán); kem; kẹo mềm; thủy tinh giả ngọc / dán ~ as hyperlink mt dán như siêu liên kết ~ carburizing sự thấm cacbon bằng bột nhão ~ coulor màu bột nhão ~ for printing mực in nhão ~ -link dán liên kết ~ mass khối nhão ~ name tên dán ~ picture link dán liên kết ảnh abrasive ~ kem bột nhám, kem mài adhesive ~ hồ dính

alimentary ~s sản phẩm mì ống anode ~ bùn anôt cathode ~ bùn catôt degreasing ~ kem tẩy dầu mỡ dental ~ kem đánh răng depilatory ~ kem làm rụng lông dyeing ~ kem (thuốc) nhuộm emery ~ bột nhão mài fruit ~ mứt dẻo, mứt quả heavy ~ bột nhão đặc quánh insulating ~ hồ cách điện jointing ~ hồ gắn label ~ dán nhãn lime ~ vôi tôi nail polish ~ kem đánh móng tay neat cement ~ vữa xi măng thuần, vữa xi măng tinh printing ~ mực in đặc puff ~ bột nở soap ~ xà phòng kem, kem giặt soldering ~ hồ gắn starch ~ keo bột, hồ bột pasteboard bìa cứng; giấy bồi; vé, thẻ (Mỹ) paster máy dán; thợ dán nhãn (hàng hoá); băng dính pasteurization sh sự diệt khuẩn theo phương pháp Pasteur, sự thanh trùng pasteurizer thiết bị thanh trùng discontinuous ~ thiết bị thanh trùng gián đoạn tunnel ~ thiết bị thanh trùng kiểu hầm, hầm thanh trùng pasturage nn đồng cỏ, bãi cỏ; cỏ (cho súc vật) / chăn thả (súc vật); ăn cỏ, gặm cỏ Alpine ~ đồng cỏ núi cao extensive ~ đồng cỏ quảng canh fertile ~ đồng cỏ mầu mỡ intensive ~ đồng cỏ thâm canh pasty (thuộc) sền sệt, nhão; nhợt nhạt pat tp khoanh bơ nhỏ; miếng mỡ nhỏ patand xd đế cột, bệ cột patch đốm; tập, đám; mảnh vụn; mảnh nhỏ (đất); mảnh vá; mt dấu sửa; sự sửa / chắp vá; sửa chữa cloud ~ đám mây fog ~ đám sương (mù) slag ~ đốm xỉ (khuyết tật đúc) soft ~ sửa chữa nhẹ

patchy (thuộc) chắp vá patent bằng sáng chế, bằng phát minh ~ medicine biệt dược patentee người được cấp bằng sáng chế patenting sự cấp bằng sáng chế lead ~ lk sự tôi chì, nhiệt luyện trong chì patera ktr patera (kiểu trang trí hình đĩa tròn dẹt); hoa văn nổi hình đĩa paternoster thang máy chuyển chậm liên tục path đường; mt đường dẫn; hk đường bay ~ equation phương trình quỹ đạo ~ name mt tên đường dẫn ~ of flight tuyến bay, đường bay ~ of integration t đường lấy tích phân ~ overhead t thông tin phụ đường truyền ~ statement mt câu lệnh đường dẫn abnormal ~ đường bất thường absorption ~ vạch hấp thụ access ~ mt đường truy nhập actual ~ đường thực adiabatic ~ đường đoạn nhiệt alternate ~ đường vòng approach ~ hk đường tiếp cận, đường hạ cánh asymptotic ~ t đường tiệm cận beam ~ quỹ đạo chùm canonical ~ đường chính tắc card ~ mt kênh truyền phiếu đục lỗ circular ~ quỹ đạo vòng, quỹ đạo tròn closed ~ đường khép kín conductive ~ đường dẫn critical ~ đường tới hạn curved ~ đường cong cyclodial ~ đường cycloit data ~ mt đường dữ liệu directory ~ mt đường dẫn thư mục digit ~ đường số discharge ~ đường phóng điện electron ~ l quỹ đạo điện tử feedback ~ đ đường hồi tiếp flight ~ đường bay fluid ~ đường chất lỏng chảy free ~ l quãng đường tự do glide ~ hk đường cất hạ cánh guide ~ đường định hướng; rãnh định hướng hurricane ~ đường đi của bão leakage ~ đường rò, đường tản

lighting discharge ~ đường truyền sét magnetic ~ đường từ manipulator ~ quỹ đạo của tay máy mean free ~ l quãng đường tự do trung bình particle ~ l đường đi của hạt radio ~ đường sóng vô tuyến ray ~ đường đi của tia robot ~ quỹ đạo của người máy seepage ~ đường thấm, đường rò semicircular ~ quỹ đạo nửa vòng, quỹ đạo bán khuyên shared ~ đường phân chia shuttle ~ quỹ đạo của con thoi slip ~ đường trượt spiral ~ đường xoắn ốc storm ~ đường của bão straight ~ đường thẳng tortuous ~ đường quanh co transmission ~ đt đường truyền sóng transport mean free ~ quãng đường chuyển rời tự do trung bình trodden ~ đường mòn vacuum flight ~ quỹ đạo bay trong chân không vortex ~ đường xoáy working ~ hành trình làm việc pathfinder người thám hiểm; kh máy bay chỉ điểm pathlenght quãng đường đi được, lộ trình pathname mt tên đường dẫn pathogen y mầm bệnh; vi sinh vật gây bệnh pathology y bệnh lý học plant ~ bệnh lý thực vật pathway đường nhỏ; con đường biosynthetic ~ đường tổng hợp sinh học fermentation ~ đường lên men salvage ~ đường cứu hộ patin ktr đế cột, đế trụ patina đĩa kim loại mỏng; lớp ám; nước bóng (đồng); màng mặt kim loại patinated (thuộc) h có gỉ đồng patination h tình trạng có gỉ đồng patten chân trụ, chân cột, đế trụ; đế cột pattern đt mẫu, kiểu, mô hình; hình; đặc tuyến, biểu đồ, đồ thị ~ of flow lưới thủy động của dòng chảy, mô hình dòng chảy

~ of radioactive decay mẫu phân rã phóng xạ antenna ~ biểu đồ bức xạ anten assembly ~ mẫu tập hợp, kiểu liên kết bar test ~ bảng thử màu boring ~ sơ đồ bố trí lỗ khoan cardioid ~ biểu đồ cacđioit casting ~ mẫu đúc circuit ~ đ sơ đồ mạch coincidence ~ đồ thị trùng hợp design ~ mẫu thiết kế developmental ~ mẫu phát triển diffraction ~ hình nhiễu xạ directional ~ đặc tuyến hướng drainage ~ sơ đồ thoát nước electron diffraction ~ hình nhiễu xạ êlectron etch ~ mẫu khắc far-zone field ~ biểu đồ trường đới xa field ~ biểu đồ trường field-strength ~ biểu đồ cường độ trường flat-back ~ mẫu có mặt lưng phẳng fringe ~ hình giao thoa grain ~ cấu trúc hạt grouting ~ sơ đồ phụt vữa hexagonal ~ mạng lục giác interference ~ hình giao thoa investment ~ mẫu chảy, mẫu sáp labeling ~ tính chất đánh dấu land use ~ sơ đồ sử dụng đất đai line ~ phổ vạch load ~ biểu đồ tải loose ~ mẫu ghép, mẫu tháo rời được marker ~ đt đặc tuyến mốc vô tuyến master ~ mẫu chuẩn motion ~ mô hình chuyển động neutron diffraction ~ hình nhiễu xạ nơtron one-piece ~ mẫu liền khối optical ~ biểu đồ vệt quang pressure-cast ~ mẫu đúc áp lực radiation ~ đặc tuyến hướng bức xạ sectional ~ mẫu ghép, mẫu tháo rời được single ~ mẫu đúc một lần, mẫu đơn chiếc skeleton ~ mẫu khung cốt soil ~ mẫu đất split ~ mẫu ghép, mẫu tháo rời được stress ~ hình phân bố ứng suất support ~ hình mẫu (kết cấu) vỏ chống,

mẫu chống terrain ~ mẫu địa hình tread ~ hình ta lông (lốp xe) unsplit ~ mẫu không tháo rời được wax ~ mẫu sáp wear ~ dạng mòn X-ray ~ ảnh chụp bằng tia X X-ray diffraction ~ hình nhiễu xạ tia X pattern-maker thợ làm mẫu pattern-making nghề (làm) mẫu, công việc chế tạo mẫu pattern-shop xưởng làm mẫu, xưởng làm mô hình patty tp bánh có nhân; bánh nhân ngọt pattypan tp khuôn bánh nhân; lò nướng bánh nhân patulous (thuộc) toả rộng, xoè ra paucity số lượng nhỏ; sự khan hiếm, sự thiếu thốn, sự ít ỏi, sự thưa thớt paul ck con cóc (cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ; chốt hãm tời paumelle bản lề cối paunch sh dạ cỏ (động vật nhai lại) pause nghỉ, sự tạm nghỉ, sự tạm dừng / tạm nghỉ, tạm dừng interdigital ~ chỗ dừng giữa số printing ~ sự tạm dừng in recording ~ sự tạm dừng ghi pave xd lát (đường, sàn…), rải mặt đường, làm áo đường pavement xd mặt lát (đường); vỉa hè, hè đường; mặt đường, áo đường; sự lát đường, sự rải đường ~ base plate tấm đáy mặt đường ~ concrete bê tông mặt đường ~ design thiết kế kết cấu lòng đường; kết cấu đường ~ foundation nền đường ~ layer lớp kết cấu mặt đường ~ marking sự kẻ đường ~ marking machine máy kẻ đường ~ saw máy cưa bê tông ~ structure kết cấu lòng đường asphalt ~ mặt đường atphan asphalt block ~ mặt đường atphan tấm bituminous concrete ~ mặt đường bằng tấm bê tông atphan bituminous macadam ~ mặt lát đá dăm trộn bitum

block ~ mặt đường lát đá tảng brick ~ mặt đường lát gạch cement tile ~ mặt đường ximăng tấm cold-laid ~ mặt đường rải nguội cold-laid asphalt ~ mặt đường atphan rải nguội concrete ~ mặt đường bê tông concrete-bound ~ mặt đường bê tông đá dăm continuous concrete ~ mặt đường bê tông liền khối coursed ~ mặt đường lát thành hàng diamond ~ mặt đường lát tấm bê tông hình thoi durax(cube) ~ mặt đường lát đá ghép flexible ~ mặt đường mềm flexible base ~ mặt đường có nền mềm iron ~ mặt đường lát tấm ngang one-course ~ mặt đường một hàng plant mix ~ mặt đường làm bằng vật liệu trộn sẵn (ở nhà máy) rigid ~ mặt đường cứng road mix ~ mặt đường làm bằng vật liệu trộn tại chỗ rock-asphalt ~ mặt đường atphan rolled stone base ~ mặt đường đá dăm đầm lăn stone ~ mặt đường lát đá stone-block ~ mặt đường lát đá tảng two-course concrete ~ mặt đường bê tông hai dải wood block ~ mặt đường lát gỗ paver xd vật liệu lát (đường, sàn…); máy lát (tự hành đổ bê tông) paverstone xd đá lát pavilion ktr nhà triển lãm; nhà phụ; phần nhà nhô ra ~ constructed on water nhà thủy tọa paving xd sự lát (mặt đường) cement-flag ~ sự lát (bằng) tấm xi măng diagonal ~ sự lát chéo foot path ~ sự lát đường đi bộ mortar ~ sự lát (bằng) vữa slope ~ sự lát dốc pavio(u)r thợ lát đường; đá lát đường, gạch lát đường pawl ck con cóc ( cơ cấu bánh răng cóc); vấu tỳ; hh chốt hãm tời brake ~ chốt hãm; con cóc hãm

catch ~ con cóc driving ~ vấu dẫn động falling ~ con cóc rơi friction ~ con cóc ma sát gravity ~ con cóc rơi; con cóc trọng trường locking ~ chốt hãm, vấu hãm ratchet ~ con cóc của cơ cấu bánh cóc retaining ~ vấu hãm reversible ~ con cóc đổi chiều roller ~ con cóc con lăn pawn ktr lối đi có mái che, hành lang pay kt tiền lương; sự trả tiền; đc lớp chứa dầu / trả tiền; hh nới dây; quét hắc ín ~ off thành công, có lợi (buôn bán) ~ off trả hết nợ base ~ tiền lương cơ bản daily ~ lương công nhật effective ~ tiền lương thực tế make-up ~ tiền lương bù (giá) take-home ~ tiền lương chính payable (thuộc) kt có thể trả; có lợi, có giá ~ in advance phải trả trước ~ on demand phải trả ngay payback kt tiền lãi, lợi tức pay-box kt nơi trả tiền, cửa trả tiền payphone đt điện thoại trả trước payload trọng tải (máy bay, tàu...); trọng tải có ích ; lượng chất nổ payment kt sự trả tiền; sự trả công, sự trả lương; số tiền trả ~ by results trả tiền theo kết quả ~ in advance trả tiền trước ~ on account trả bằng tài khoản bonus ~ tiền thưởng day-rate ~ lương công nhật group ~ hệ thống lương khuyến khích pay-off kt sự trả lương; sự trả tiền; kỳ trả lương, kỳ trả tiền; phần, tỷ lệ phần trăm; sự đưa tiền hối lộ, tiền hối lộ payroll kt bảng lương PC (Personal Computer) mt máy tính cá nhân PC (Program Counter) mt bộ đếm chương trình PCM (Pulse Code Modulation) đt sự điều biến mã xung pea nn cây đậu Hà Lan, quả đậu Hà Lan ; m (thuộc) cỡ don lớn (một trong 12 cỡ

than antraxit, có kích thước từ 14,3 đến 20,6mm) peach nn cây đào; quả đào peak t đỉnh; điểm cao nhất, điểm cực đại, cao điểm; chỏm, chóp (núi); mỏm (tàu); khoang mũi, khoang lái / đạt tới đỉnh ~ demand đ phụ tải giờ cao điểm ~ discharge tl đỉnh lũ ~ hours giờ cao điểm ~ load tải lớn nhất ~ output lưu lượng lớn nhất, công suất lớn nhất ~ performance hiệu năng cực đại ~ rate giá giờ cao điểm ~ stress ứng suất lớn nhất ~ value giá trị lớn nhất black ~ đỉnh đen diffuse ~ đỉnh khuếch tán flood ~ đỉnh lũ flux ~ thông lượng cực đại; dòng cực đại forward ~ tán xạ cực đại ở phía trước negative ~ giá trị âm cực đại resonance ~ đỉnh cộng hưởng trajectory ~ điểm cao nhất của quỹ đạo white ~ đỉnh trắng peaked (thuộc) có đỉnh, nhọn peaker đt bộ khuếch đại tần số cao; bộ làm nhọn xung peaking đt sự khuếch đại tần số cao peak-peak đỉnh đỉnh peak-to-peak đt toàn phần (biên độ dao động); đỉnh đến đỉnh peaky (thuộc) có đỉnh, nhọn peanut nn cây lạc, củ lạc pear nn cây lê; quả lê pearl hạt trai, ngọc trai; xà cừ pearlite kv peclit, đá trân châu coarse ~ peclit thô curly ~ xoocbit divorced ~ peclit dạng cầu emulsified ~ xoocbit fine ~ peclit mịn globular ~ peclit dạng cầu lamellar ~ peclit dạng tấm spheroidal ~ peclit dạng cầu pearlitic (thuộc) kv peclit pearly óng ánh; như ngọc trai; có đính ngọc trai pear-shaped có hình quả lê

pease nn cây đậu Hà Lan; quả đậu Hà Lan peat than bùn / (thuộc) than bùn stone ~ than bùn đặc chắc tallow ~ than bùn ngọn lửa cao terrestrial ~ than bùn lục địa tundra ~ than bùn đài nguyên upland ~ than bùn sơn nguyên white ~ đất tảo cát, điatômit peatery m sự khai thác than bùn; bãi than bùn pebble kv sỏi, đá cuội; thạch anh (để làm thấu kính…); thấu kính (bằng) thạch anh / rải sỏi, rải cuội ~ clarifier bộ lọc dùng đá cuội pebblestone kv sỏi, đá cuội pebbly (thuộc) kv có sỏi, có đá cuội pecan sh cây hồ đào pêcan; quả hồ đào pêcan peck đục, khoét / thùng, đấu to (đơn vị đo lường vật liệu rời (Anh) bằng 9,09 lít; (Mỹ) bằng 8,8 lít) pecker chim gõ kiến; cái cuốc chim nhỏ pectic h pectic pectin h pectin pectinase pectinaza pectinate(d) (thuộc) có hình lược pectization h sự pectin hoá pectolase h pectolaza pectolite kv pectolit peculiar riêng; đặc trưng pedal h bàn đạp / (thuộc) bàn đạp to depress the ~ nhấn bàn đạp accelerator ~ bàn đạp tăng tốc brake ~ bàn đạp hãm, bàn đạp phanh clutch ~ bàn đạp ly hợp gas ~ bàn đạp gia tốc rat-trap ~ bàn đạp có khía nhám shift ~ bàn đạp điều khiển throttle ~ bàn đạp gia tốc pedal-driven h truyền động đạp chân, truyền động bằng bàn đạp pedestal xd bệ, nền, gối; giá đỡ chân cột trụ ~ concrete pile cọc bê tông đế mở rộng ~ of statue đế tượng ~ pile cọc đế mở rộng ~ urinal chậu tiểu tiện kiểu cột đứng ~ washbasin chậu rửa kiểu cột đứng pedestrian người đi bộ / đi bộ

~ barrier hàng rào chắn người đi bộ ~ bridge cầu dành cho người đi bộ ~ crossing lối đi qua đường dành cho người đi bộ ~ mall đường phố dành cho người đi bộ ~ skyway cầu vượt dành cho người đi bộ ~ traffic giao thông dành cho người đi bộ ~ walk lề đường dành cho người đi bộ pediatrics y khoa nhi pedicel cuống nhỏ pedicellate có cuống nhỏ pedicle cuống nhỏ pedigree sh phả hệ; nòi, dòng dõi, huyết thống pediment ktr vì mồi (đầu hồi) pedoigical (thuộc) đc thổ nhưỡng học pedology đc thổ nhưỡng học pedometer l dụng cụ đo bước; thước đo bước peduncle sh cuống (hoa, quả) peduncular có cuống pedunculate có cuống peel cái xẻng; vỏ (quả) / bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da…) outer ~ lớp vỏ ngoài peeler ck dụng cụ bóc vỏ; máy bóc vỏ screw-type refrigerated ~ trống lạnh kiểu vít để làm sạch quả peeling lớp vỏ, sự bóc vỏ sap ~ sự bóc vỏ bằng rìu peen đầu nhọn búa / rèn bằng búa peening ck sự rèn bằng búa cold ~ sự rèn nguội hammer ~ sự rèn bằng búa hot ~ sự rèn nóng peep-hole lỗ nhìn (ở cửa…) peg cọc, chốt, cọc chốt, đinh gỗ, đinh tre / đóng chốt, đóng cọc, đánh dấu bằng cọc center line ~ cọc tiêu đường tim, cọc định tuyến leveling ~ cọc đo cao planting ~ cọc cấy survey(ing) ~ cọc tiêu, cọc đo vent ~ nút lỗ thủng pegamoid pegamoit (da nhân tạo) peggies xd ngói đá đen pegging cọc, sự đóng cọc, sự đóng chốt pegmatite kv pecmatit pelage bộ da lông (thú), bộ lông thú

pelagian sinh vật biển khơi pelagic (thuộc) đl biển khơi ~ deposit trầm tích biển khơi pellet hạt, viên bi; đạn súng hơi, đạn bắn chim; lk viên quặng detonator ~ hạt (kích) nổ getter ~ chất hấp thu khí, hạt gette pelletizer máy vê viên, máy đóng viên, máy tạo hạt disc ~ máy vê viên kiểu đĩa pelletization m sự vê viên, sự đóng viên pellicle màng mỏng, phim, lớp da mỏng pellucid (thuộc) trong, trong suốt peloton cuộn, búi, cụm pelt tấm da sống, tấm da còn lông, sự ném loạn xạ; sự trút xuống (mưa) peltate sh có dạng khiên Pelton turbine ck tuabin Pelton, tuabin gáo pelvimetry y phương pháp đo chậu hông pelvis khung chậu pen ngòi bút, bút; chỗ quây, bãi rào kín (để nhốt súc vật) beam ~ bút điện tử bow ~ compa nhỏ calf ~ chuồng bê contour ~ bút vẽ đường cong curve ~ bút vẽ đường cong drawing ~ bút vẽ kỹ thuật fountain ~ bút máy lining ~ bút kẻ đường thẳng marking ~ bút đánh dấu railway ~ bút kẻ hai nét ruling ~ bút vẽ kỹ thuật swivel ~ bút cổ quay (để vẽ đường đồng mức trên bản đồ) pencil bút chì; l chùm (hẹp) / viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì ~ of light chùm tia sáng ~ of rays chùm tia drafting ~ bút chì vẽ harmonic ~ chùm điều hoà indelible ~ bút chì không thể tẩy sạch scanning ~ đt chùm quét pandant giá treo; sự treo; cờ đuôi nheo; h mạch nhánh đại phân tử; ktr thức trang trí treo; dây móc thòng lọng / treo pendentive ktr vòm tam giác pending chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo

pendulant l đu đưa, lúc lắc pendular (thuộc) l con lắc pendulate l dao động; đu đưa, lúc lắc pendulous (thuộc) l đu đưa, lúc lắc pendulum l con lắc ~ grinding machine máy nghiền kiểu con lắc ~ hammer máy búa kiểu con lắc ~ hardness độ cứng con lắc ~ impact tester máy thử va đập kiểu con lắc ~ press máy ép con lắc ~ viscoimeter nhớt kế kiểu con lắc astatic ~ con lắc phiếm định ballistic ~ con lắc thử đạn compensation ~ con lắc bù compound ~ con lắc kép gravity ~ con lắc trọng lực kế gyroscopic ~ con lắc hồi chuyển horizontal ~ con lắc nằm ngang invariable ~ con lắc không đổi mathematical ~ con lắc toán học perfect ~ con lắc lý tưởng physical ~ con lắc vật lý reversible ~ con lắc thuận nghịch simple ~ con lắc đơn spherical ~ con lắc cầu torsion ~ con lắc xoắn vertical ~ con lắc đứng penecontemporaneous đc gần đồng thời peneplain đl bán bình nguyên past ~ bán bình nguyên cổ stripped ~ bán bình nguyên đã bị bóc trơ summit ~ bán bình nguyên đỉnh núi penetrability l tính xuyên qua được, tính thấm qua được penetrable có thể xuyên qua được, có thể thấm qua được penetrance sự xuyên qua, sự thấm qua penetrant h chất thấm / xuyên qua, thấm qua penetrate xuyên qua, thấm qua, xâm nhập penetration sự xuyên qua, sự thấm qua; độ thấm; sự xâm nhập ~ of pile độ sâu của cọc complete ~ sự ngấu hoàn toàn (hàn) frost ~ chiều sâu đông giá; chiều sâu đóng băng hardness ~ chiều sâu tôi

heat ~ chiều sâu truyền nhiệt incomplete ~ sự ngấu không hoàn toàn (hàn) intergranular ~ sự xuyên giữa các hạt poor ~ sự ngấu không hoàn toàn (hàn) weld ~ chiều sâu hàn, sự ngấu hàn penetrative xuyên qua, thấm qua penetrator mũi xác định độ cứng penetrometer l thấm kế, xuyên độ kế penholder cái quản bút penicillin h penixilin pennant thừng, cáp, thừng treo hàng pennyweight l penni (đơn vị trọng lượng bằng 1,5552 g) penstock tl ống dẫn nước có áp; đường ống áp lực, ống dẫn nước vào tuabin; cửa cống open ~ đường ống áp lực lộ pentachloride h pentaclorua pentad h nguyên tố hoá trị năm; gốc hoá trị năm; kht thời kỳ năm ngày pentadactyl có năm ngón pentagon hình năm cạnh, hình ngũ giác pentagonal (thuộc) (có) năm cạnh; có hình ngũ giác pentagram sao năm cánh pentagrid đt đèn năm lưới, đèn bảy cực pentahedral t (có) năm mặt pentahedron t khối năm mặt pentamerous có năm thành phần pentane h pentan pentagular t năm góc, ngũ giác pentaprism l thấu kính năm mặt pentastyle ktr nhà (có) năm cột; kiểu năm cột (nhà) pentatomic h (có) năm nguyên tử pentavalent h (có) hoá trị năm penthouse xd lều một mái; nhà kho; mái hiên; (Mỹ) gian phòng trên mái bằng, gian mái thượng pentode đt đèn năm cực, pentôt pentose pentoza pentoxide pentaôxit pentriode đèn ba - năm cực penumbra vùng nửa tối peperino kv peperino pepper cây hồ tiêu; hạt tiêu pepsin sh pepsin peptic (thuộc) tiêu hoá; pepsin

peptidase peptiđaza peptide sh peptit signal ~ peptit tín hiệu synthetic ~ peptit tổng hợp peptization h sự peptit hoá, giải keo pepton pepton par-acid h peraxit perambulator bánh xe đo hành trình; bánh xe đo bước percent phần trăm atomic ~ phần trăm nguyên tử mass ~ phần trăm theo khối lượng molecular ~ phần trăm phân tử volume ~ phần trăm theo thể tích weight ~ phần trăm theo trọng lượng percentage tỷ lệ phần trăm percentile phân vị perception sự nhận thức; tri giác perch cá pecca; que sào; con sào (đơn vị chiều dài bằng khoảng 5 mét) perchlorate peclorat perchloride peclorua percolate ngâm chiết, rút lọc percolation sự ngâm chiết, sự rút lọc ~ limit giới hạn thấm percolator bình ngâm chiết, bình rút lọc percurrent dài toàn thân percussion sự va chạm; y sự gõ (chẩn đoán bệnh) percussive (thuộc) va chạm, va đập percutaneous (thuộc) y dưới da (tiêm), qua da perennial cây lâu năm, cây lưu niên / có quanh năm; lâu năm, lưu niên perfect hoàn hảo, lý tưởng ~ crystal tinh thể lý tưởng ~ fluid chất lỏng lý tưởng ~ gas khí lý tưởng ~ number số lý tưởng ~ solution dung dịch lý tưởng; giải pháp hoàn hảo ~ vacuum chân không lý tưởng perfector máy in hai mặt perflouride peflorua perforate đục lỗ, đục thủng, khoan perforated (thuộc) được đục lỗ ~ brick gạch lỗ ~ metal plate tấm tôn đục lỗ perforating sự đục lỗ, sự đục thủng, sự

khoan, sự thủng lỗ perforation sự đục lỗ, sự đục thủng, sự khoan, sự thủng lỗ identifying ~ sự đục lỗ kiểm tra tape ~ sự đục lỗ trên băng perforator máy đục lỗ; máy khoan manual ~ máy khoan tay performance sự thực hiện, sự thi hành; đặc tính, đặc trưng; tính năng; năng suất, hiệu suất, hiệu năng; thành tựu, thành tích ~ analysis sự phân tích chất lượng ~ test thử nghiệm tính năng control ~ tính năng điều khiển fuel ~ đặc tính nhiên liệu high ~ hiệu năng cao high ~ computing tính toán hiệu năng cao high ~ network mạng hiệu năng cao high ~ server máy chủ hiệu năng cao over-all ~ năng suất chung pumpdown ~ đặc tính bơm range ~ đặc tính tầm rated ~ đặc tính định mức reference ~ đặc tính chuẩn top ~ năng suất cực đại transient ~ đặc tính quá độ perfume hương thơm; nước hoa; dầu thơm / toả hương perfumery nước hoa; xưởng sản xuất nước hoa perfuse đổ tràn (nước…), làm tràn ngập pergameneous (thuộc) giấy da; giống giấy da pergametaceous (thuộc) giấy da; giống giấy da pergelisol đất đóng băng vĩnh cửu pergola xd giàn dây leo perhydride h pechiđrua perhydrol h pechiđrol perianal y quanh hậu môn perianth sh bao hoa periastron thv điểm cận tinh pericarp sh vỏ quả pericline đc nghiêng quanh, periclin perigee điểm cận địa (điểm gần trái đất nhất nằm trên quỹ đạo của mặt trăng) periglacial (thuộc) rìa băng perigon góc đầy (3600) perihelion điểm cận nhật (điểm gần mặt trời nằm trên quỹ đạo của một hành tinh)

perimeter chu vi; máy đo trường nhìn wetted ~ chu vi ướt perineum đáy chậu period thời kỳ, khoảng thời gian; chu kỳ, giai đoạn; đc kỷ ~ doubling sự gấp đôi chu kỳ ~ of decay chu kỳ phân rã ~ of decline thời kỳ thoái hoá ~ of decrepitude thời kỳ già cỗi, thời kỳ tàn lụi ~ of drought thời kỳ hạn ~ of exposure thời gian lộ sáng ~ of germination nn thời kỳ nảy mầm ~ of lighting thời gian chiếu sáng ~ of nutation thời kỳ dao động địa trục; thời kỳ chương động ~ of oscillation chu kỳ dao động ~ of piestic decline thời kỳ hạ thủy áp ~ of piestic rise thời kỳ tăng thủy áp ~ of revolution thời kỳ đột biến; đc thời kỳ tạo núi uốn nếp ~ of service thời gian làm việc, thời gian có ích ~ of solar rotation chu kỳ quay của mặt trời alpha-decay ~ chu kỳ phân hủy anpha antecedent ~ giai đoạn trước, chu kỳ trước autumn equinoctial ~ kỳ thu phân braking ~ thời gian hãm, thời gian phanh carboneous ~ kỷ Cacbon coasting ~ thời gian chuyển động theo quán tính, thời gian chạy theo đà coke forming ~ thời kỳ tạo cốc cretaceous ~ kỷ Bạch phấn, kỷ Creta critical ~ thời kỳ khủng hoảng curing ~ thời kỳ lưu hoá; xd thời gian dưỡng hộ (bê tông); thời kỳ đóng rắn decay ~ chu kỳ phân rã delay ~ thời gian trễ, chu kỳ trễ detention ~ lk thời kỳ giữ nhiệt dormant ~ giai đoạn ngủ economy life ~ thời kỳ hoạt động có lợi, tuổi thọ kinh tế finishing ~ lk thời gian tinh luyện free ~ chu kỳ (dao động) tự do freeze-up ~ thời kỳ đóng băng geological ~ thời kỳ địa chất glacial ~ thời kỳ băng hà

growth ~ giai đoạn sinh trưởng guarantee ~ thời gian bảo hành half-life ~ chu kỳ bán (phân) rã heating ~ lk thời kỳ nung Hellenic ~ kỷ Hellen hold ~ thời kỳ duy trì, thời gian lưu giữ idle ~ thời gian chạy không, thời gian không tải incubation ~ thời kỳ ấp trứng; y thời kỳ ủ bệnh induction ~ thời kỳ cảm ứng latent ~ thời kỳ chậm phát triển; giai đoạn chậm low-flow ~ thời kỳ nước kiệt; kỳ con nước ròng maintenance ~ thời kỳ bảo dưỡng megathermal ~ thời kỳ nóng nhất Neolithic ~ thời kỳ đồ đá mới off ~ thời gian ngắt mạch off-load ~ thời kỳ không tải on-stream ~ thời gian làm việc liên tục operating ~ thời gian vận hành, thời kỳ hoạt động orbital ~ chu kỳ quỹ đạo oroclatic ~ thời kỳ tạo núi mạnh oscillation ~ chu kỳ dao động peak-load ~ thời kỳ phụ tải đỉnh pluvial ~ thời kỳ mưa, mùa mưa precessional ~ thv chu kỳ tuế sai pre-eruptive ~ đc thời kỳ trước phun trào prepupal ~ sh thời kỳ nhộng non pulse ~ chu kỳ xung quaternary ~ kỷ Đệ tứ, kỷ Thứ tư radioactive decay ~ chu kỳ phân rã phóng xạ reactor ~ chu kỳ của lò phản ứng refining ~ lk thời kỳ tinh luyện reimbursement ~ thời kỳ khấu hao repose ~ thời kỳ nghỉ; thời kỳ ngừng phun (núi lửa) reproductive ~ thời kỳ sinh sản, giai đoạn sinh sản rest ~ thời kỳ nghỉ, giai đoạn nghỉ return ~ khoảng lặp, tần suất rotational ~ chu kỳ quay running-in ~ thời kỳ chạy rà set ~ xd thời gian đông kết (bê tông) sidereal ~ chu kỳ thiên thể Tertiary ~ kỷ Đệ tam, kỷ thứ ba

transient ~ thời gian chuyển tiếp, thời kỳ quá độ Triassic ~ kỷ Triat undamped ~ of oscillations chu kỳ dao động không tắt dần vacuum ~ thời kỳ tạo chân không vibration ~ chu kỳ rung động weld(ing) ~ chu kỳ hàn write ~ mt chu kỳ ghi zero-gravity ~ giai đoạn không trọng lượng periodic (thuộc) chu kỳ, tuần hoàn ~ classification hệ thống tuần hoàn các nguyên tố ~ current dòng chu kỳ ~ function hàm chu kỳ ~ group nhóm chu kỳ ~ law định luật tuần hoàn ~ motion chuyển động chu kỳ ~ quantity đại lượng tuần hoàn ~ system hệ thống tuần hoàn ~ wave sóng tuần hoàn periodical tuần hoàn; định kỳ; xuất bản định kỳ (báo, tạp chí…); báo định kỳ periodicity tính chu kỳ; tính tuần hoàn; tính định kỳ periodogram giản đồ phân tích chu kỳ peripheral (thuộc) lề; biên; ngoại vi; chu vi ~ driver mt bộ điều khiển thiết bị ngoại vi ~ equipment mt thiết bị ngoại vi ~ interface adapter mt bộ thích ứng với thiết bị ngoại vi ~ memory mt bộ nhớ ngoại vi ~ processing unit mt bộ xử lý ngoại vi ~ software driver mt bộ điều khiển phần mềm ngoại vi ~ transfer truyền ngoại vi ~ unit thiết bị ngoại vi peripherals mt thiết bị ngoại vi input ~ thiết bị vào output ~ thiết bị ra periphery lề, biên, ngoại vi, chu vi đường tròn peripteral ktr có hàng cột đơn bao quanh periptery ktr nhà có hàng cột đơn bao quanh periscope kính tiềm vọng perish tàn lụi; thối, hỏng

perishable (thuộc) có thể bị tàn lụi; dễ thối; dễ hỏng (rau, hoa quả…) ~ goods hàng dễ hỏng perisphere dạng bao cầu perispheric (thuộc) có dạng bao cầu peristalsis sự nhu động peristasis môi trường sống peristyle ktr hàng cột bao quanh (nhà…); khu vực có cột bao quanh peritectic đc bao tinh, peritecti / (thuộc) bao tinh peritonitis y bệnh viêm màng bụng perlite đc peclit, đá trân châu perlon d sợi nhân tạo perluvium đc xói rửa tích, pecluvi permafrost sự đóng băng vĩnh cửu permalloy pecmaloi (hợp kim sắt,niken có độ từ thẩm cao) permanent (thuộc) xác lập, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên; cố định ~ building nhà vĩnh cửu ~ construction công trình vĩnh cửu ~ contraction sự co ngót thường xuyên ~ current đ dòng điện xác lập ~ deflection độ võng thường xuyên ~ deformation sự biến dạng thường xuyên ~ electric moment momen điện xác lập ~ error lỗi cố hữu ~ file mt tệp thường trực ~ gas khí vĩnh cửu ~ hardness độ cứng thường xuyên ~ load phụ tải thường xuyên ~ lubrication sự bôi trơn thường xuyên ~ magnet nam châm vĩnh cửu ~ memory mt bộ nhớ thường trực ~ repair sự sửa chữa thường xuyên permanganate h pecmanganat, thuốc tím permeability l tính thấm, độ từ thẩm air ~ tính thấm không khí absolute ~ độ từ thẩm tuyệt đối dielectric ~ độ thẩm điện môi differential ~ độ từ thẩm vi sai initial ~ độ từ thẩm ban đầu intrinsic ~ độ từ thẩm nội tại magnetic ~ độ từ thẩm relative ~ độ từ thẩm tương đối osmotic ~ độ thẩm thấu soil ~ độ thẩm thấu của đất

water ~ tính thấm nước permeameter l từ thẩm kế permeance l độ dẫn từ, tính dẫn từ permeant vật liệu thấm permeate thấm vào, thấm qua Permendur pecmenđua (hợp kim từ tính gồm sắt, coban tỷ lệ bằng nhau có độ từ thẩm cao) Permian hệ Pecmi, kỷ Pecmi permineraliration quá trình khoáng hoá (phần cứng của khung xương) perminvar (hợp kim) pecminva permissible (thuộc) cho phép ~ deflection độ võng cho phép ~ error sai số cho phép ~ limit giới hạn cho phép ~ load tải trọng cho phép ~ speed tốc độ cho phép ~ strain biến dạng cho phép ~ stress ứng suất cho phép ~ value giá trị cho phép ~ work load tải trọng làm việc cho phép permit giấy phép ~ building giấy phép xây dựng permittivity đ hằng số điện môi absolute ~ hằng số điện môi tuyệt đối complex ~ hằng số điện môi phức differential ~ hằng số điện môi vi sai permutation t sự hoán vị; phép hoán vị ~ group nhóm hoán vị ~ matrix ma trận hoán vị ~ operator toán tử hoán vị ~ symmetry sự đối xứng hoán vị circular ~ sự hoán vị vòng quanh cyclic ~ sự hoán vị tuần hoàn even ~ sự hoán vị chẵn odd ~ sự hoán vị lẻ permute đổi chỗ; hoán vị peroxide h perôxit perpend xd viên đá khoá, viên đá cân (tường) perpendicular t đường vuông góc, đường trực giao; vị trí thẳng đứng; dây dọi / vuông góc, trực giao; thẳng đứng perpendicularity t tính vuông góc, tính trực giao perpetual vĩnh cửu, bất diệt, không ngừng ~ calendar lịch vạn niên ~ motion chuyển động không ngừng

perron xd thềm nhiều bậc; bậc thềm persalts muối của peraxit persistence sự lưu (lại); độ lưu; sự dai dẳng; sự tồn lưu ~ of insecticides sự tồn lưu của thuốc trừ sâu ~ of pattern sự lưu ảnh ~ of vision sự lưu ảnh (trên võng mạc) image ~ l sự lưu ảnh screen ~ sự dư huy của màn hình persistent lưu, dư; sh không rụng (lá) personal (thuộc) cá nhân, tư, riêng ~ access communication system đt hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân ~ access control điều khiển truy nhập cá nhân ~ communication attendant khai thác thông tin cá nhân ~ computer (PC) máy tính cá nhân ~ identification number mt số định danh cá nhân ~ information manager chương trình quản lý thông tin cá nhân ~ privacy tính riêng tư cá nhân personnel nhân sự (cơ quan, nhà máy); (Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ perspective phối cảnh, viễn cảnh / (thuộc) phối cảnh, viễn cảnh ~ center trung tâm phối cảnh ~ drawing bản vẽ phối cảnh ~ plane bản vẽ phối cảnh ~ projection hình vẽ phối cảnh architectural ~ hình vẽ phối cảnh kiến trúc bird’s eye ~ phối cảnh nhìn từ trên xuống central ~ (phép) phối cảnh xuyên tâm linear ~ phối cảnh tuyến tính parallel ~ phối cảnh song song paranomic ~ phối cảnh toàn cảnh spatial ~ phối cảnh không gian spherical ~ phối cảnh vòm cầu PERT (Program Evaluation and Review Technique) kỹ thuật PERT (phương pháp bố trí công việc và thời gian để đạt hiệu quả cao nhất) perturbation sự nhiễu loạn; sự rối loạn ~ method phương pháp nhiễu loạn ~ in spectra sự nhiễu loạn trong phổ

atmospheric ~ sự nhiễu loạn khí quyển celestial bodies ~ sự nhiễu loạn thiên thể cyclo-median ~ nhiễu động giữa chu kỳ equatorial ~ nhiễu (từ) ở xích đạo geomagnetic ~ sự nhiễu loạn địa từ ionospheric ~ sự nhiễu loạn tầng điện ly linear ~ sự nhiễu loạn tuyến tính magnetic ~ sự nhiễu loạn từ orbital ~ sự nhiễu loạn quỹ đạo planetary ~ sự nhiễu loạn hành tinh stratospheric ~ sự nhiễu loạn tầng bình lưu thunderstorm ~ nhiễu loạn mưa dông pertusate đục lỗ; khoan lỗ; thủng lỗ pertusion sự khoan, sự đục lỗ; sự xuyên qua pervade toả khắp, tràn ngập pervaporation sự thoát hơi nước qua màng pervasion sự toả khắp, sự tràn ngập perveance độ dẫn khi dòng bão hoà pervibrator dùi đầm rung pervious (thuộc) thấm qua, rỉ qua, lọt qua perviousness tính thấm qua, tính rỉ qua pest bệnh dịch; snh vật ký sinh pesticide thuốc trừ sâu; nông dược pestle cái chày / giã bằng chày peta (P) tiền tố bằng 1015 petal cánh hoa petard pháo; bộc phá petcock vòi (xả hơi…) petersham vải sọc; áo choàng bằng vải sọc; dải lụa sọc petiole cuống lá Petri net đ mạng Petri petrifaction sự hoá đá petrified (đã) hoá đá petrochemicals dk hóa chất dầu khí petrochemistry hoá học dầu mỏ petrofabrics thạch kiến tạo petrographer nhà thạch học petrography thạch học coal ~ thạch học than sedimentary ~ thạch học đá trầm tích systematic ~ thạch học phân loại petroil xăng pha dầu nhớt petrol xăng dầu petrolatum vazơlin petroleum dầu mỏ raw ~ dầu thô

petrolic (thuộc) dầu mỏ petroliferous chứa dầu mỏ petrolith đá dầu petrology thạch học structural ~ thạch luận cấu tạo petrometallogeny môn sinh khoáng thạch học, môn thạch kim sinh petrotectonics kiến tạo thạch học petrous (thuộc) đá, như đá petticoat d phễu bọc dây dẫn chống mưa pewter hợp kim (gốc) thiếc; đồ dùng bằng thiếc pH độ pH (hoạt tính ion hiđrô của một hệ, dung dịch với pH từ 0 đến 7 là axit, từ 7 đến 14 là kiềm) phacolothic dạng thấu kính, dạng phacolit phage sh thể thực khuẩn, phagơ phagocyte sh thực bào phagocytosis hiện tượng thực bào phanerogram sh cây có hoa phanotron đt phanôtron (điôt chỉnh lưu sợi đốt sử dụng phóng điện hơi thủy ngân, hoặc khí trơ thường là xenon) phantastron đt phantastron (mạch đèn năm cực phát xung nhọn) diode ~ phantastron điôt trigger delay ~ phantastron đợi phantom bóng ma, hão huyền ~ circuit đ mạch ảo ~ signals đ các tín hiệu bất thường trên màn hình pharmaceutical thuốc bào chế / (thuộc) dược học, bào chế thuốc pharmaceutics dược học pharmaceutist nhà dược học, nhà bào chế thuốc pharmacologist nhà nghiên cứu dược lý pharmacology dược lý pharmacopeia dược điển pharmacotherapy dược liệu pháp pharmacy dược học, hãng bào chế dược phẩm pharyngitis y bệnh sưng yết hầu pharynx họng, hầu phase pha, tướng, thời kỳ, giai đoạn ~ angle shift đ góc lệch pha ~ change chuyển pha, chuyển tướng ~ diagram biểu đồ pha, tướng đồ ~ difference góc lệch pha

~ displacement sự dịch pha, độ lệch pha ~ equilibre sự cân bằng pha ~ lag sự chậm pha ~ modulation đt sự điều biến pha ~ of intermittent activity pha hoạt động gián đoạn ~ of seismogram pha ghi động đất ~ of volcanic activity pha hoạt động núi lửa ~ rotation ~ sự quay pha ~ shift sự lệch pha, sự dịch pha ~ shifter bộ tạo pha ~ spacing khoảng cách pha ~ trajectory quỹ đạo pha anticyclonic ~ giai đoạn xoáy nghịch aqueous ~ pha nước boost ~ giai đoạn bay có gia tốc (tên lửa) boundary ~ pha ranh giới, pha biên chilled ~ pha làm nguội compile ~ mt giai đoạn biên dịch condensed ~ pha ngưng tụ continuous ~ pha liên tục control ~ pha diều khiển crystal ~ pha tinh thể crystallization ~ pha kết tinh dead ~ pha chết dispersed ~ pha tản mạn, pha phân tán eclipse ~ pha khuất, pha ẩn náu execute ~ mt giai đoạn thực hiện (lệnh, chương trình) extract ~ pha chiết, pha dung môi faulty ~ đ pha bị sự cố feeding ~ pha dinh dưỡng gas(eous) ~ pha khí growth ~ pha sinh trưởng in ~ trùng pha in ~ opposition đối pha, ngược pha initial ~ pha (ban) đầu inhibitory ~ pha ức chế, pha kìm hãm intermediate ~ pha trung gian isometric ~ pha đẳng cự lagging ~ pha trễ, chậm pha launching ~ giai đoạn phóng liquid ~ pha lỏng master ~ pha cơ bản mid-course ~ giai đoạn nửa hành trình mortar ~ giai đoạn vữa, pha vữa (bê tông) neumatic ~ pha tinh thể lỏng, pha nematic

neutral ~ pha trung tính opposite ~ pha ngược, pha đối out of ~ không trùng pha production ~ pha sản xuất, pha tạo sản phẩm reference ~ pha chuẩn retarding ~ pha trễ scattering ~ pha tán xạ solid ~ pha rắn split ~ pha tách starting ~ pha khởi động stationary ~ pha dừng suspended ~ pha lơ lửng sweep ~ pha quét terminal ~ pha cuối transition ~ pha chuyển tiếp translate ~ mt giai đoạn dịch wave ~ pha sóng phase-coherent phù hợp pha phase-contrast tương phản pha phasemeter pha kế phase-to-phase giữa pha phasic (thuộc) pha; thời kỳ; giai đoạn phasing sự định pha; pha external ~ sự định pha ngoài internal ~ sự định pha trong phasitron đ phasitron phasor đ bộ định pha phenate h phenat, phenolat phenocryst lk ban tinh, hạt xâm tán corroded ~ ban tinh bị gặm mòn, hạt xâm tán bị ăn mòn intratelluric ~ hạt xâm tán sâu monophyletic ~ ban tinh đơn nguồn phenol h phenol pheno(meno)logy sh hiện tượng học phenolphthalein h phenolphthalein phenomenon hiện tượng ecological ~ hiện tượng sinh thái halo ~ hiện tượng quầng karst ~ đc hiện tượng kacstơ meteorological ~ hiện tượng khí tượng physical ~ hiện tượng vật lý seasonal ~ hiện tượng theo mùa solar ~ hiện tượng mặt trời twilight ~ hiện tượng hoàng hôn phenotype phenotip, kiểu hình pheromone sh pheromon philosophy triết học, triết lý

phon phôn (đơn vị âm lượng) phone máy điện thoại / gọi điện thoại phonetic (thuộc) âm học (ngôn ngữ) phonevision máy điện thoại truyền hình phonic (thuộc) âm (thanh) phonics âm học, kỹ thuật âm thanh phonmeter âm lượng kế phonochemistry âm hoá học phonogram bản ghi âm bức điện báo bằng điện thoại / gửi điện báo bằng điện thoại, gọi điện thoại để gửi điện báo phonograph máy hát, máy quay đĩa, máy ghi âm phonographic (thuộc) ghi âm phonography phương pháp ghi âm phonometer âm lượng kế phonon l phônôn phoresis phép điện ly phosgene phôtgen, cacbon ôxiclorua phosphatase phôtphataza phosphate phôtphat phosphatide h phôtphatit phosphating lk sự phôphat hoá (bề mặt kim loại) phosphide phôtphua phosphor chất lân quang phosphorescence hiện tượng lân quang phosphorescent lân quang phosphoric (thuộc) phôtpho phosphorite phôtphorit phosphorography phép chụp ảnh (bằng) lân quang phosphoroscope lân quang nghiệm (máy xác định - đo cường độ phát lân quang của thể rắn, thể lỏng hoặc thể khí) phosphorous (thuộc) phôtpho phosphorus h phôtpho, P (nguyên tố phi kim loại, số thứ tự 15, trọng lượng nguyên tử 30,98 dùng để sản xuất axit phôtphoric, làm chất cháy, diêm) phospotransfer thể chuyển tải phôtpho phot l phôt (đơn vị độ rọi) photo (bức) ảnh / chụp ảnh photoactive (thuộc) quang hoạt photoasthesis lực cảm quang photoageing sự lão hoá do ánh sáng, sự quang lão hoá photobiology quang sinh học photobiotic (thuộc) chỉ sống ở môi trường

có ánh sáng photocartography môn đo vẽ ảnh photocatolysis h sự quang xúc tác photocathode quang catôt photocell tế bào quang điện barrage ~ tế bào quang điện lớp chắn barrier-layer ~ tế bào quang điện lớp chắn cuprous oxide ~ tế bào quang điện ôxit đồng secondary emission ~ tế bào quang điện phát xạ thứ cấp selenium ~ tế bào quang điện selen photocharting sự lập bản đồ theo ảnh hàng không photochemical (thuộc) quang hoá photochemistry quang hoá học photochlorination sự quang clo hoá photochrome ảnh mầu photochromic h biến màu do ánh sáng photochromography phép chụp ảnh màu photochromy sự chụp ảnh màu photocolorimeter quang sắc kế photocolorimetry phép đo quang sắc photoconductivity tính quang dẫn photoconductor chất quang dẫn thin-film ~ chất quang dẫn màng mỏng photocopier thiết bị sao chụp, máy sao chụp photocopy bản sao chụp / sao chụp photocurrent dòng quang điện photodecomposition sự quang phân tích photodegradation sự quang suy biến photodepolarization sự quang khử cực photodetection sự tách sóng quang photodetector bộ tách sóng quang photodielectric (thuộc) quang điện môi photodiode đ điôt quang photodisintegration sự quang rã photodissociation sự quang ly photoeffect hiệu ứng quang điện, hiệu ứng quang extrinsic ~ hiệu ứng quang ngoài intrinsic ~ hiệu ứng quang trong photoelastic (thuộc) quang đàn hồi photoelasticity quang đàn hồi photoelectric (thuộc) quang điện photoelectricity quang điện học; hiện tượng quang điện

photoelectron quang điện tử, quang êlectron photoemission hiện tượng phát xạ quang điện; hiệu ứng phát xạ quang điện photoemulsion quang nhũ tương photoengraver máy khắc bằng ánh sáng photoengraving sự khắc bằng ánh sáng photofading sự phai màu do ánh sáng photofluorography phép chụp ảnh huỳnh quang photogen chất phát quang photogenic (thuộc) phát quang, do ánh sáng, phát ánh sáng photogenin sh phôtôgenin photogram biểu đồ ảnh photogrammeter máy quang trắc photogrammetry phép quang trắc, trắc địa ảnh aerial ~ đo vẽ ảnh hàng không architectural ~ trắc lượng ảnh kiến trúc engineering ~ trắc lượng ảnh công trình terrestrial ~ trắc địa ảnh từ mặt đất photograph (bức) ảnh / chụp ảnh aerial ~ ảnh hàng không annonated ~ ảnh có chú giải erabbed ~ ảnh (hàng không) bị nhoè ground ~ ảnh chụp từ mặt đất overlapping ~ ảnh chồng panchromatic ~ ảnh toàn sắc perspective (air) ~ ảnh (hàng không) phối cảnh serial ~ ảnh liên tục terrestrial ~ ảnh chụp từ mặt đất time-correlated ~ ảnh có ghi giờ chụp X-ray ~ ảnh chụp bằng tia X photographer nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh photographic (thuộc) thuật chụp ảnh photography sự chụp ảnh; môn chụp ảnh aerial cartographic ~ sự chụp ảnh bản đồ từ trên không aeroplane ~ sự chụp ảnh từ máy bay black-and-white ~ sự chụp ảnh đen trắng close-up ~ sự chụp ảnh cận cảnh colour ~ sự chụp ảnh màu direct ~ sự chụp ảnh trực tiếp directed (aerial) ~ sự chụp ảnh (hàng không) định hướng divergent ~ sự chụp ảnh phân kỳ

engineering ~ sự chụp ảnh kỹ thuật ground ~ sự chụp ảnh từ mặt đất infra-red ~ sự chụp ảnh hồng ngoại intelligence ~ sự chụp ảnh trinh sát mapping ~ sự chụp ảnh làm bản đồ radar ~ sự chụp ảnh bằng rađa shadow ~ sự chụp (ảnh) bóng tối spectroscopic ~ sự chụp ảnh nổi terrestrial ~ sự chụp ảnh từ mặt đất X-ray ~ sự chụp ảnh tia X zenith ~ sự chụp ảnh thiên đỉnh photogravure kỹ thuật khắc ảnh; ảnh bản kẽm photohalide h halôgenua (bạc) nhạy sáng photoimpedance quang trở photoindex sơ đồ ghép ảnh photo-interpretation sự đoán đọc ảnh photolithograph in ảnh litô photolithography in sự in litô ảnh, kỹ thuật in litô ảnh photoluminescence hiện tượng phát sáng quang hoá photolysis sự quang phân (hiện tượng phân hủy hoá học bởi ánh sáng) photomacrography sự chụp phóng to photomagnetic (thuộc) quang từ photomap bản đồ ảnh photomechanical (thuộc) quang cơ photometer quang kế astronomical ~ quang kế thiên văn Bunsen ~ quang kế Bunsen contrast ~ quang kế tương phản infra-red ~ quang kế hồng ngoại mine lamp ~ quang kế để thử đèn mỏ photoelectric ~ quang kế quang điện photographic ~ quang kế chụp ảnh shadow ~ quang kế bóng tối visual ~ quang kế nhìn bằng mắt photometry phép đo ánh sáng, phép trắc quang, trắc quang học astronomical ~ phép trắc quang thiên văn flame ~ phép trắc quang ngọn lửa photoelectric ~ phép trắc quang quang điện photographic ~ phép trắc quang chụp ảnh satellite ~ phép trắc quang bằng vệ tinh visual ~ phép trắc quang bằng mắt photomicrograph ảnh chụp hiển vi photomicrography sự chụp ảnh hiển vi

photomicroscope kính hiển vi chụp ảnh photomontage sự chắp ảnh, sự ghép ảnh photomonsaic đ đốm quang (đèn hình) photomultiplier bộ nhân quang (điện) fast ~ bộ nhân quang rọi sáng nhanh potted ~ bộ nhân quang bịt kín photon phôtôn, quang tử absorbed ~ phôtôn hấp thụ annihilation ~ phôtôn hủy decay ~ phôtôn phân rã gamma-ray ~ phôtôn tia gama X-ray ~ phôtôn tia X photonegative l vật chất quang âm photoneutron quang nơtron photonuclear quang hạt nhân photoperiod chu kỳ chiếu sáng photophobic kỵ sáng photophoresis hiện tượng quang chuyển photoplan bình đồ ảnh photoplotting sự đo vẽ chụp ảnh photopolygon đường đa giác ảnh photopolygonometry phép đo đa giác ảnh photopositive l vật chất quang dương photoprint ảnh bản kẽm / in bản kẽm photoproton quang prôtôn photoreaction phản ứng quang hoá photoreading sự đọc ảnh photoreconnaissance sự trinh sát bằng chụp ảnh (hàng không) photoreducer máy thu nhỏ ảnh photorelay rơle quang photoresistance quang điện trở, quang trở photoresistor cái điện trở quang photorespiration sự quang hô hấp (thực vật) photosensitive (thuộc) nhạy sáng, cảm quang photosensitivity tính nhạy sáng, tính cảm quang photosetter máy sắp (chữ) bằng chụp ảnh photosphere quang quyển, quang cầu photostat máy sao chụp; bản sao chụp photostereograph máy đo vẽ chụp ảnh lập thể photosurface mặt nhạy sáng, mặt bắt sáng photoswitch cái chuyển mạch quang photosynthate sh sản phẩm quang hợp photosynthesis sự quang hợp phototelegram bức điện báo ảnh

phototelegraphy kỹ thuật điện báo truyền ảnh phototelephony môn điện thoại truyền hình phototheodolite máy kính vĩ chụp ảnh phototherapy y phép chữa bệnh bằng ánh sáng photothermomagnetic (thuộc) quang nhiệt từ phototopography sự chụp ảnh địa hình phototransformer máy sửa ảnh phototriangulation phép đo tam giác ảnh graphical ~ phép đo tam giác ảnh đồ thị plane ~ phép (đo) tam giác ảnh mặt bằng phototropism tính hướng sáng phototube ống quang điện multiplier ~ ống nhân quang điện phototype bản in chụp phototypesetting sự sắp chữ (bằng) in chụp photovaristor đt varisto quang photovision sự truyền hình photovoltaic (thuộc) quang vôntaic, quang điện có lớp chặn photozincography kỹ thuật in bằng bản kẽm phreatic (thuộc) nước ngầm phylogenesis sh sự phát sinh loài phylum sh ngành (cấp phân loại trên lớp) physical (thuộc) vật lý (học) physico-chemical (thuộc) lý hoá (học) physico-chemistry lý hoá học physics vật lý học ~ of metals vật lý kim loại ~ of the earth môn vật lý địa cầu agricultural ~ vật lý nông nghiệp applied ~ vật lý ứng dụng atmospheric ~ vật lý (học) khí quyển atomic ~ vật lý nguyên tử biological ~ lý sinh học chemical ~ lý hoá học cosmic ray ~ vật lý tia vũ trụ crystal ~ vật lý tinh thể electron ~ vật lý điện tử elementary-particle ~ vật lý hạt cơ bản high-energy ~ vật lý năng lượng cao low-energy ~ vật lý năng lượng thấp marine ~ vật lý biển mathematical ~ vật lý toán

medium-energy ~ vật lý năng lượng trung bình molecular ~ vật lý phân tử neutron ~ vật lý nơtron nuclear ~ vật lý hạt nhân particle ~ vật lý hạt (cơ bản) plasma ~ vật lý plasma quantum ~ vật lý lượng tử radio ~ vật lý vô tuyến semiconductor ~ vật lý bán dẫn soil ~ vật lý đất solid-state ~ vật lý chất rắn space ~ vật lý vũ trụ statistical ~ vật lý thống kê theoretical ~ vật lý lý thuyết physiogeography địa lý tự nhiên học, môn địa lý tự nhiên physiognomy tướng mạo học physiographic (thuộc) địa văn học physiography địa văn học physiologic(al) (thuộc) sinh lý học physiologist nhà sinh lý học physiology sinh lý học climatic ~ sinh lý học khí hậu plant ~ sinh lý học thực vật soil ~ sinh lý học đất phytoclimate khí hậu thực vật phytocoenology môn quần lạc thực vật phytoedaphon hệ vi sinh vật đất phytogenic (thuộc) nguồn gốc thực vật phytogeoraphy địa lý thực vật học phytography thực vật học mô tả phytology thực vật luận phytopedology thực vật thổ nhưỡng học phytoplankton thực vật nổi phytopoison chất độc thực vật phytosociology quần xã thực vật học phytotron nhà kính thực vật, phòng sưu tập thực vật PI số pi (3,141592 …) PIA (Peripheral Interface Adapter) mt bộ thích ứng giao diện ngoại vi pica in cỡ chữ 12 pick mũi neo, cuốc chim air ~ búa hơi, máy đục khí nén axe ~ m búa chém coal ~ cuốc đào than, búa phá than coal cutter ~ răng máy cắt than, lưỡi cắt máy rạch than

geologist’s ~ cuốc địa chất miner’s ~ cuốc chim thợ mỏ pneumatic ~ máy đục khí nén, búa hơi, búa chèn khí nén tipped ~ răng cắt bịt hợp kim cứng, lưỡi cắt cạp hợp kim cứng pickax(e) cuốc chim picker máy chọn; máy phân loại; người thu hoạch; máy thu hoạch cherry ~ máy nâng (xe) để giải phóng đường; cơ cấu nâng để trao đổi goòng; cơ cấu nâng để manơ goòng conveying ~ máy tuyển quặng bằng băng chuyển, băng chuyển phân loại (tuyển quặng) corn ~ máy thu hoạch ngô cotton ~ máy thu hoạch bông fruit ~ máy hái quả, máy thu hoạch quả mechanical ~ máy tuyển cơ học, máy phân loại cơ học potato ~ máy thu hoạch khoai tây revolving roil ~ sàng ống lăn; sàng kiểu con lăn roller ~ sàng kiểu con lăn, sàng ống lăn picket cọc mốc, cọc tiêu pickle nước dầm (như giấm, nước mắm…); chất tẩy gỉ / muối (cà, dưa…), dầm (củ cải, hành…vào giấm…); tẩy gỉ pickled (thuộc) ngâm tẩy gỉ pickling sự muối; sự dầm giấm; sự tẩm thực; sự tẩy gỉ (bằng axit) acid ~ sự tẩy gỉ bằng axit black ~ sự tẩy sạch sơ bộ (trước khi cán) cathodic ~ sự tẩy rửa catôt electrolytic ~ sự tẩy gỉ điện phân picknometer tỷ trọng kế, picno mét pick-up đt piccơp, đầu đọc; máy quay đĩa; bộ cảm biến; xd sự dính ngẫu nhiên (bề mặt chất rắn) acoustic ~ đầu đọc âm thanh carbon contact ~ đầu đọc (dùng) than, đầu than tiếp xúc crystal ~ đầu đọc tinh thể displacement ~ bộ cảm biến dịch chuyển dynamic ~ đầu đọc điện động electromagnetic ~ đầu đọc điện từ electrostatic ~ đầu đọc tĩnh điện magnetic ~ đầu đọc từ moving coil ~ đầu đọc điện động

oscillation ~ bộ cảm biến dao động photoeletric ~ đầu đọc quang điện piezoelectric ~ đầu đọc áp điện sound ~ đầu đọc âm (thanh) stereo ~ đầu đọc stêreô, đầu đọc âm thanh nổi temperature ~ bộ cảm biến nhiệt variable inductance ~ đầu đọc điện cảm biến đổi vibration ~ bộ cảm biến rung pico (p) tiền tố bằng 10-12 picofarad picofara, pF (10-12 F) picotechnology công nghệ pico picric h picric picture hình ảnh, bức tranh, bức vẽ / vẽ aerial ~ ảnh hàng không black-white ~ ảnh đen trắng; hình đen trắng colour ~ ảnh màu; hình màu half-tone ~ hình nửa sắc độ monochrome ~ hình đơn sắc; hình đen trắng negative ~ hình âm bản panoramic ~ ảnh toàn cảnh positive ~ hình dương bản X-ray ~ ảnh tia X picturephone máy điện thoại truyền hình pie hình tròn ~ charts biểu đồ tròn ~ graphic đồ thị tròn ~ slice biểu đồ hình quạt piece phần, bộ phận, chi tiết; phần tách ra bracing ~ thanh giằng cap ~ m xà nóc (cửa vỉ chống) cross ~ thanh ngang, dầm ngang chữ thập distance ~ miếng ngăn, chi tiết đệm extension ~ thanh nối, chi tiết nối forged ~ chi tiết rèn four-way ~ chi tiết chữ thập leg ~ m cột chống, chân chống, trụ đỡ safety ~ chi tiết an toàn T- ~ chi tiết chữ T test ~ mẫu thử, mẫu xét nghiệm work ~ chi tiết gia công; phôi gia công piecemeal từng phần, từng mảnh, từng chiếc piece-rate trả công theo sản phẩm piece-work công việc trả lương theo sản phẩm

pied nhiều màu sắc, sặc sỡ piedmont phần chân núi pier bến tàu, cầu tàu; ke; đê chắn sóng; chân cầu, trụ, cột trụ, trụ cầu ~ arch xd vòm tựa lên trụ ~ butress trụ đỡ tường ~ footing móng trụ cầu ~ head power station nhà máy thủy điện kiểu trụ chống ~ shalt thân trụ cầu abutment ~ trụ cầu tàu, mố biên anchor ~ trụ neo anchorage ~ trụ neo attached ~ trụ chống bascule ~ trụ máy nâng breakwater ~ đê chắn sóng brick ~ trụ gạch bridge ~ trụ cầu cargo ~ bến tàu hàng, bến bốc xếp clustered ~ trụ nhóm crib ~ m trụ cũi oil ~ bến tàu dầu pile ~ trụ cọc pivot ~ trụ có nhịp quay (cầu quay) pneumatic ~ trụ trên nền giếng chìm khí nén pontoon ~ cầu tàu nổi quay ~ bến cảng spillway ~ trụ đập tràn tower ~ trụ hình tháp pierage kt phí bến tàu pierce khoan lỗ, đột (lỗ); đâm thủng, chọc thủng; xuyên qua piercer mũi đột; cái dùi; mũi khoan piercing nhọn, sắc ~ die dụng cụ đột ~ machine máy đột ~ mandrel mũi đột ~ mill máy cán có mũi đột pierhead tl đầu đê chắn sóng; đầu cầu tàu; đầu cột trụ ~ of lock tl đầu âu piezoceramic gốm áp điện piezochemistry áp hoá học, hóa áp piezocrystal tinh thể áp điện piezodielectric (thuộc) điện môi áp điện piezoeffect hiệu ứng áp điện piezoelectric (thuộc) áp điện ~ cell tế bào áp điện

~ constant hằng số áp điện ~ effect hiệu ứng áp điện ~ semiconductor bán dẫn áp điện piezoelectricity áp điện học; tính áp điện piezomagnetic effect hiệu ứng áp từ piezometer xd áp kế; dụng cụ đo áp lực hoặc khả năng chịu nén của vật liệu ~ pipe ống đo áp ~ tube ống đo áp; giếng quan sát; lỗ khoan kiểm tra piezometric (thuộc) đo áp ~ gradient độ dốc đo áp ~ head cột nước thủy tĩnh, cột nước đo áp ~ level mức cột nước, cao trình đo áp lực nước ~ slope độ dốc đo áp piezooptical effect hiệu ứng áp quang pig thỏi; thỏi đúc; gang thỏi; nn lợn, heo; thịt lợn; thịt lợn sữa ~ bed sàn đúc ~ breaker máy đập gang thỏi ~ casting machine máy đúc gang thỏi ~ copper đồng thỏi ~ iron gang thô ~ lead chì thỏi ~ metal kim loại dạng thỏi ~ tin thiếc thỏi ~ tongs cái kìm cặp gang thỏi basic ~ gang lò thổi bazơ converter ~ gang luyện thép lò quay forge ~ gang rèn foundry ~ gang đúc machine-cast ~ s thỏi đúc máy open-grain ~ gang hạt lớn steely ~ gang “thép” pigeon-holed xd có hốc (tường) pigging-up lk sự cho thêm gang để tăng cacbon pigment chất màu; chất nhuộm; sh sắc tố (tế bào) pigmentary (thuộc) chất màu, chất nhuộm; sh chất sắc, sắc tố (tế bào) pigmentation hệ sắc tố pigmentless không sắc tố pigpen chuồng lợn pigskin da lợn pigsty chuồng lợn pigtail đ dây mềm đầu cuối pike giáo; mác

pikeman thợ mỏ dùng cuốc chim pilaster trụ liền tường; cột giả pilchard cá xacđin pile cọc, cừ, cột nhà; chồng; đống; đ pin; l lò phản ứng; d tuyết (nhung, thảm) / đóng cọc; đóng cừ; chất đống ~ casing ống bao quanh cọc đổ bê tông tại chỗ ~ cluster cụm cọc ~ cover mũ cọc ~ crown mũi cọc ~ dolphin cọc buộc tàu thuyền ~ drawer máy đóng cọc ~ drive máy đóng cọc ~ extraction sự nhổ cọc ~ foundation móng cọc ~ grillage lưới cọc ~ hammer búa đóng cọc ~ head đầu cọc ~ helmet mũ cọc ~ load capacity khả năng chịu lực của cọc anchor ~ cọc neo atomic ~ lò phản ứng nguyên tử bamboo ~ cọc tre batter ~ cọc nghiêng bearing ~ cọc chịu lực bedded ~ đống xếp lớn blending ~ đống trộn đều bored ~ cọc xoắn vít, cọc lỗ khoan built ~ cọc ghép bulb ~ cọc nhồi có chân mở rộng, cọc nhồi có chân đế bầu cast-in-place concrete ~ cọc bê tông đúc tại chỗ cast-in-situ concrete ~ cọc bê tông đúc tại chỗ chain reactor ~ l lò phản ứng dây chuyền column ~ cột cọc, cột chống concrete ~ cọc bê tông dry ~ pin khô end-bearing ~ cọc chống fender ~ cọc chắn filling ~ cọc nhồi friction ~ cọc ma sát, cọc treo grooved ~ cọc cừ, cọc có rãnh guide ~ cọc dẫn, cọc định hướng hollow ~ cọc rỗng jacked ~ cọc ép leading ~ cọc dẫn, cọc định hướng

levelling ~ cọc mức morring ~ cọc neo moulded-in-place concrete ~ cọc bê tông đúc tại chỗ nuclear ~ lò phản ứng hạt nhân pipe ~ cọc ống point-bearing ~ cọc chống precast concrete ~ cọc bê tông đúc sẵn raking ~ cọc nghiêng refuse ~ đống phế liệu, đống quặng đuôi, đống đá thải resisting ~ cọc chịu lực rolled steel sheet ~ cọc cừ thép bản cuốn mép round ~ cọc tròn pointed ~ cọc nhọn đầu screw ~ cọc xoắn vít sheet ~ cọc cừ spur ~ cọc nghiêng standing ~ cọc chống steel ~ cọc thép tapered ~ cọc nêm thermoelectric ~ pin nhiệt điện timber ~ cọc gỗ uranium ~ lò phản ứng urani waste ~ bãi đá thải, đống quặng đuôi wood ~ cọc gỗ pile-activated được kích hoạt trong lò phản ứng pile-driver búa đóng cọc piler máy đánh đống, máy chất đống bar ~ máy xếp thép thanh grain ~ máy chất đống hạt paper ~ máy xếp giấy sheet ~ máy xếp tấm trunk ~ đ bộ phận xếp dây vải (vào nồi) pile-up sự dâng nước pilework công việc đóng cọc; đài cọc, bệ cọc piling sự đánh đống; sự đóng cọc; hàng ván cừ; tường cọc cừ cofferdam ~ đê quai (bằng) cọc cừ cut-off ~ tường cừ vây shaft ~ đóng cọc cừ ở giếng đứng; vòng cọc cừ gương giếng đứng steel sheet ~ vòng cừ bằng các tấm thép; đóng cừ bằng các tấm thép vertical sheet ~ vòng cừ bằng các tấm đóng đứng; đóng cừ bằng các tấm thẳng

đứng pill viên thuốc pillar trụ, cột; m trụ bảo vệ, tường bảo vệ / chống, đỡ (bằng cột, trụ) anvil ~ bệ đe barrier ~ tường chắn; trụ bảo vệ bottle shaped ~ trụ cột hình lọ bầu bottom ~ trụ (bảo vệ) đáy chain ~ dãy tường đứt quãng; m dãy trụ bảo vệ concrete ~ cột bê tông control ~ trụ điều khiển corner ~ trụ góc, cột góc crane ~ trụ quay của cần cẩu entry ~ trụ bảo vệ dọc lò cái front ~ trụ trước (thùng xe) gauge line ~ cột đo mực nước heading chain ~ dãy trụ bảo vệ dọc lò cái man-of-war ~ cọc phụ, cọc dự trữ rain ~ trụ đất do mưa recoverable ~ m trụ bảo vệ có thể thu hồi được residual ~ trụ bảo vệ để lại shaft ~ trụ bảo vệ giếng đứng support ~ cột chống triangulation ~ cọc tiêu của hệ tam giác đạc pillar-stone xd đá trụ; trụ đá pillion yên đèo (sau mô tô, xe đạp…) pillow bạc, ổ đỡ; tấm đệm, tấm lót ~ distortion sự méo hình gối pilot hk phi công, hh hoa tiêu; ck phần (trục) dẫn hướng; đt sóng chủ / lái (máy bay); dẫn (tàu) ~ -balloon khí cầu đo gió ~ bearing bạc dẫn hướng, ổ lăn dẫn hướng ~ -boat tàu dẫn đường ~ lamp đèn hoa tiêu, đèn báo hiệu ~ -room buồng lái gyroscope ~ con quay hồi chuyển dẫn hướng lái monitor ~ màn hình điều khiển máy bay từ xa robot ~ thiết bị lái tự động (máy bay) test ~ phi công thử nghiệm pilotage hh việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu ; hk việc lái máy bay; nghề lái máy bay pilotboat tàu dẫn đường, tàu hoa tiêu

pilothouse buồng lái (tàu thủy) piloting sự lái; sự dẫn đường pilotless không người lái ~ aircraft máy bay không người lái pilot-light đèn dẫn hướng, đèn điều khiển pimple chỗ lồi; mấu hàn; mấu dập pimpling sự tạo thành chỗ lồi; sự hình thành mấu pin chốt; bu lông; chốt bản lề; chân cắm; đinh ghim; l thanh nhiên liệu rất mảnh ( trong lò phản ứng nơtron nhanh) ~ bearing gối tựa xoay ~ connection sự liên kết bằng chốt, bằng bu lông ~ joint mối nối bằng bu lông ~ lock ổ khóa hình ống ~ plug phích cắm điện adjusting ~ chốt định vị alignment ~ trục gá định tâm anchor ~ chốt neo axle ~ chốt ngang ball ~ ngõng cầu; chốt đầu bán nguyệt banking ~ chốt hạn chế bolt ~ chốt bu lông bouncing ~ kim nhảy (dụng cụ đo đặc tính kích nổ của nhiên liệu) breaking ~ chốt cắt ngang, chốt ngắt catch ~ chốt hãm center ~ chốt định tâm chain ~ trục xích clevis ~ chốt kẹp (hình) chữ U cotter ~ chốt hãm crank ~ chốt trục khủyu dowel ~ chốt định vị, chốt mộng drawing ~ đinh bấm, đinh găm bản vẽ driving ~ chốt dẫn động ejector ~ chốt đẩy end ~ chốt đuôi feeler ~ đầu dò, chốt dò flask ~ chốt dẫn hướng của hòm khuôn fulcrum ~ trục bản lề; trục quay của chi tiết guard ~ chốt an toàn, chốt bảo hiểm guide ~ trục dẫn hướng, chốt dẫn hướng hinge ~ trục bản lề king ~ chốt chủ yếu knockout ~ chốt đẩy leader ~ trục dẫn hướng linch ~ chốt hãm trục bánh xe

locating ~ chốt định vị lock ~ chốt hãm metering ~ chốt định cỡ peg ~ chốt định vị pivot ~ trục bản lề; trục quay của chi tiết piston ~ chốt pit tông pressure ~ chốt kẹp rivet ~ chốt đinh tán safety ~ chốt an toàn shear ~ chốt cắt đứt, chốt trượt split ~ chốt chẻ spring ~ chốt lò xo stop ~ chốt dừng taper ~ chốt côn, chốt vát wrist ~ chốt pit-tông, chốt tay biên pincers cái kìm, cái cặp, cái kẹp electric measuring ~ kìm đo điện high-voltage measuring ~ kìm đo điện cao áp low-voltage measuring ~ kìm đo điện hạ áp pincette panh, cái kẹp nhỏ pinch sự kẹp; sự cán; sự thắt lại, l hiệu ứng thắt ~ pass sự cán tinh ~ roll trục kéo ~ rolling sự nắn, sự cán tinh pinching l hiệu ứng thắt pine cây thông, gỗ thông ~ oil dầu thông ~ resin nhựa thông ~ wood gỗ thông pineapple cây dứa; quả dứa; ktr hình chạm kiểu quả dứa pinewoods rừng thông piney (thuộc) cây thông; dạng thông pinefeather lông măng pinhole lỗ kim; lỗ cắm cọc; lỗ đóng chốt; lỗ đục pinion ck pi nhông, bánh khế, trục răng differential ~ pi nhông vi sai drive ~ truyền động bằng pi nhông driving ~ pi nhông chủ động lantern ~ bánh răng chốt register ~ bánh khế bộ số (công tơ) pinnace xuồng chèo; xuồng máy pinnacle xd tháp nhọn, đỉnh nhọn pinner xd đá chốt pinniped động vật chân màng / có chân

màng pint panh (đơn vị đo lường bằng 0,57 lít ở Anh, 0,47 lít Mỹ) pintle trục xoay, trục quay pinwheel bánh răng chốt piny (thuộc) cây thông; dạng thông pip tiếng “píp píp” (tín hiệu báo giờ) pipage sự vận chuyển theo đường ống; hệ đường ống pipe ống; ống dẫn; m ống quặng; lk vết lõm co / đặt đường ống; vận chuyển bằng đường ống ~ alignement cách bố trí ống thẳng ~ base chân ống ~ bender máy uốn ống ~ bending machine máy uốn ống ~ cavity rỗ co ~ classifier thiết bị phân loại ống ~ clip vòng kẹp ống ~ coil ống ruột gà ~ column bó ống ~ cooler ống sinh hàn ~ cutter dao cắt ống ~ die dụng cụ cắt ren ống ~ joint khớp nối ống ~ heater lò ống ~ line đường ống ~-line archtecture mt kiến trúc máy tính pipeline ~ manifold đường ống phân phối ~ mill máy cán ống ~ reamer dao xoáy ống ~ sampling sự lấy mẫu ống ~ thread ren ống ~ vise bàn kẹp ống ~ welding sự hàn ống adapting ~ ống nối, ống ghép admitting ~ ống vào air ~ ống thông khí; ống gió angle ~ ống gãy khúc ascending ~ ống đẩy; ống dẫn lên ascension ~ ống đẩy; ống dẫn lên bent ~ ống khuỷu, ống cong boring ~ ống chèn lỗ khoan bottom outlet ~ đường ống xả đáy branch ~ ống nhánh breeches ~ ống chữ Y bustle ~ ống dẫn không khí kiểu vòng (lò cao)

butt-welded ~ ống có hàn đối đỉnh by-pass ~ ống đi vòng, ống rẽ nhánh casing ~ ống chống charge ~ ống nạp, ống cung cấp, ống tiếp liệu coil ~ ống ruột gà compensating ~ ống bù compressed air ~ ống khí nén connecting ~ ống nối cross- ~ ống chữ thập delivery ~ ống cung cấp descent ~ ống dẫn xuống discharge ~ ống xả distributing ~ ống phân phối drain ~ ống tháo nước, ống tiêu nước drill ~ ống khoan ejector ~ ống phun elbow ~ ống khuỷu, ống uốn cong escape ~ ống thoát exhaust ~ ống xả expanding ~ ống nong feed ~ ống tiếp liệu; ống cấp liệu fitting ~ đoạn ống nối flanged ~ ống có bích flush(ing) ~ ống rửa, ống súc forged ~ ống rèn fuel ~ ống (dẫn) nhiên liệu gas ~ ống (dẫn) khí, ống ga glass-plastic ~ ống bằng chất dẻo thủy tinh hose ~ ống mềm hydraulic ~ ống thủy lực, ống dẫn chất lỏng cao áp induction ~ ống hút inlet ~ ống vào jet ~ ống phun junction ~ ống nối leaky ~ ống rò, ống không kín leg ~ ống khuỷu nối; ống ngưng khí áp lengthening ~ ống nối dài light ~ ống quang, ống truyền ánh sáng line ~ ống đặt dây điện (ngầm); ống cáp ngầm main ~ đường ống chính oil ~ ống dẫn dầu ore ~ ống quặng outlet ~ ống ra overflow ~ ống tràn rain water ~ ống tháo nước mưa

reducing ~ ống chuyển refrigeration ~ ống làm nguội reinforced concrete ~ ống bê tông cốt thép ribbed ~ ống có gân rising ~ đường ống đẩy, đường ống cao áp, ống (xả nước) đứng sag ~ ống luồn, cống luồn seamless ~ ống không mối hàn siphon ~ ống xi phông sluicing ~ ống xối rửa socket ~ ống miệng loe soil ~ ống tháo (nước bẩn); ống tháo nước bùn soldering ~ ống hàn spill ~ ống tràn spiral-welded ~ ống hàn theo đường xoắn ốc steam ~ ống (dẫn) hơi nước steam-outlet ~ ống xả hơi, ống tháo hơi nước suction ~ ống hút supply ~ ống cung cấp T- ~ ống chữ T, ống ba nhánh tail ~ ống hút (bơm nước) three-way ~ ống chữ T, ống ba nhánh underground ~ đường ống ngầm voice ~ ống nói waste ~ ống thải, ống đổ rác weldless ~ ống không hàn worm ~ ống ren wrapped ~ ống bọc (cách nhiệt) Y- ~ ống chữ Y pipeline hệ thống đường ống ~ architecture kiến trúc máy tính theo kiểu đường ống delivery ~ đường ống cung cấp distribution ~ đường ống phân phối drainage ~ đường ống tháo nước, đường ống tiêu nước gas ~ đường ống khí, đường ống ga irrigation ~ đường ống tưới nước oil ~ đường ống dầu petroleum ~ đường ống dầu mỏ pneumatic ~ đường ống khí nén pressure ~ đường ống áp lực return ~ đường ống dẫn về siphon ~ đường ống xi phông steam ~ đường ống hơi nước

suction ~ đường ống hút water ~ đường ống nước pipelayer bộ đặt ống, thiết bị đặt ống pipeman thợ (đường) ống piper luồng tia khí mỏ pipet(te) pipet, ống hút chia độ piping sự đặt đường ống, hệ thống đường ống; sự xói rãnh piracy đl sự cướp dòng (sông) piragua thuyền độc mộc; thuyền hai buồm pisciculture nghề nuôi cá piscine (thuộc) cá piscivorous (thuộc) ăn cá pisé xd công trình đất nện; đất nện pisolite kv pizolit; đá hạt đậu pistil nhụy (hoa), nhị cái (hoa) pistillate có nhụy (hoa), có nhị cái (hoa) pistol súng lục, súng (ngắn) flare ~ súng bắn pháo hiệu machine ~ súng tự động paint-spraying ~ súng phun sơn pyrotechnic ~ súng bắn pháo hiệu signal ~ súng bắn pháo hiệu spraying ~ súng phun pistolgraph máy ảnh có tay cầm piston pit-tông ~ air compressor máy nén khí kiểu pit tông ~ blowing engine máy thổi kiểu pit-tông ~ core sampler thiết bị lấy mẫu kiểu pittông ~ drill máy khoan kiểu pit-tông ~ motion chuyển động của pit-tông ~ ring séc măng của pit-tông ~ rod cần pit-tông ~ speed tốc độ của pit-tông balance ~ pit-tông cân bằng box ~ pit-tông rỗng compensating ~ pit-tông bù disk ~ pit-tông dẹt, pit-tông hình đĩa dummy ~ pit-tông cân bằng flat ~ pit-tông dẹt, pit-tông hình đĩa hollow ~ pit-tông rỗng plunger ~ pit-tông trụ trượt step ~ pit-tông bậc tandem ~ pit-tông tiếp đôi pistonless không pit-tông pitstonphone ống thanh áp pit-tông pit hố; hố tiêu nước; m giếng nhỏ, hào khai

thác, moong khai thác, công trường khai thác lộ thiên ash ~ hố tro balance ~ giếng trục tải có đối trọng bark ~ bể thuộc da bleaching ~ bể tẩy trắng bloomer ~ bể thuộc da bore ~ lỗ khoan casting ~ hố đúc cinder ~ hố xỉ coal ~ hố hứng than corrosion ~ hốc ăn mòn, ổ gỉ crank ~ hố dưới cacte drain ~ hố tiêu nước drop ~ giếng thả hàng; phỗng rót dump ~ hố rác, hố chất thải eye ~ rốn giếng flywheel ~ hố lắp bánh đà foundation ~ hố móng foundry ~ hố đúc granulating ~ bể hoá hạt (xỉ), bể tạo hạt inspection ~ giếng quan sát; giếng kiểm tra lime ~ hố vôi looping ~ hố vòng open ~ m moong khai thác; hố khai thác lộ thiên percolation ~ giếng ngấm prospect ~ hố thăm dò sand ~ công trường khai thác cát scale ~ hố chứa vảy service ~ hố gầm, hố sửa chữa (ô tô) shallow ~ hố thăm dò slime ~ giếng ga lắng vét bùn; bể lắng vét bùn, trạm hút bùn soaking ~ lk lò giếng, hố ủ đều soot ~ hố tro stone ~ công trường khai thác đá tanning ~ bể thuộc da test ~ hố thăm dò, hố lấy mẫu trial ~ hố thăm dò; giếng thăm dò; hào thăm dò turbine ~ hố (đặt) tuabin turn-table ~ hố bàn quay pitch bước (răng, ren); pit; độ dốc; độ cao (âm thanh) ~ of boom độ dốc cần cẩu ~ of chain bước xích ~ of fold axis độ dốc của trục uốn nếp

~ of ore body độ dốc của thân quặng ~ of raise độ dốc của lò ngược ~ of rivets bước đinh tán ~ of roof độ dốc mái nhà ~ of stairs độ dốc của cầu thang ~ of teeth bước răng ~ of wave bước sóng ~ of weld bước đường hàn ~ of winding đ bước dây quấn angle ~ bước góc back ~ khoảng cách hàng (đinh tán hoặc điểm hàn) circular ~ bước vòng coal tar ~ nhựa than đá controllable ~ bước điều chỉnh được diametral ~ bước hướng kính (bánh răng) fine ~ bước nhỏ flat ~ thế nghiêng thoải forward ~ bước tiến (của vít) hard ~ nhựa cứng heavy ~ độ dốc đứng, độ dốc lớn linear ~ bước chiều trục, bước thanh răng mineral ~ nhựa khoáng module ~ pit hướng kính (bánh răng) nominal ~ bước định mức normal ~ bước pháp tuyến (bánh răng) odd ~ bước lẻ (bước ren có số ren lẻ) polar ~ đ bước cực screw ~ ck bước vít, bước ren vít standard ~ bước tiêu chuẩn tooth ~ bước ăn khớp (bánh răng), bước răng track ~ bước vệt transverse ~ khoảng cách hàng (đinh tán, điểm hàn) pitchfork cây đinh ba, cái gậy chạc pitchhole lỗ khoét pitchwork m công tác khai thác vỉa nghiêng và dốc đứng pitchy (thuộc) nhựa, có nhựa pith sh tuỷ sống; lõi (cây) pithless sh không tuỷ sống; không lõi (cây) pithy (thuộc) sh có tuỷ sống; lõi pitman thợ mỏ; ck thanh truyền pitometer l pito kế pitpan thuyền độc mộc (Trung Mỹ) pitted (thuộc) có hõm, có hốc; bị rỗ pitting sự rỗ; sự ăn mòn lỗ chỗ, sự đào hố

undermining ~ sự rỗ dưới bề mặt pivot ck ngõng trục; trụ bản lề; trục xoay; chốt pivotal (thuộc) ck ngõng trục; trụ bản lề; trục xoay, chốt pivotless ck không trụ bản lề PLA (Programmed Logic Array) mt mảng lôgic lập trình place nơi, chỗ, địa điểm, vị trí; quảng trường; m gương (lò) / để, đặt; đổ (bê tông); đầu tư; xếp hạng; đánh giá bathing ~ bãi tắm herthing ~ chỗ đậu tàu binary ~ t hàng đơn vị nhị phân decimal ~ t hàng đơn vị thập phân fast ~ m phần gương vượt trước meeting ~ nơi hội họp observational ~ vị trí quan sát reserve ~ địa điểm dự trữ; m gương dự trữ subterranean parking ~ nơi đỗ xe dưới ngầm working ~ vị trí làm việc; m gương hoạt động placeability xd độ dễ vỡ (vữa, bê tông); tính dễ đúc placement sự bố trí, sự xếp đặt; xd sự đổ (bê tông) ~ of concrete sự đổ bê tông pumcrete ~ sự đổ bê tông bằng bơm phun placer m sa khoáng; mỏ sa khoáng; thợ xây beach ~ sa khoáng ven bờ colluvial ~ sa khoáng lở tích concrete ~ thợ đổ bê tông; máy đổ bê tông creek ~ sa khoáng suối diamondiferous ~ sa khoáng chứa kim cương fossil ~ sa khoáng cổ pneumatic concrete ~ máy đổ bê tông dùng khí nén present-day ~ sa khoáng hiện đại shallow ~ sa khoáng nông subaqueous ~ sa khoáng dưới nước placering m sự khai thác sa khoáng placolith thể tấm, placolit plafond xd trần nhà plagstone cát kết tấm plaid d hàng len (dệt) sọc vuông plain đl đồng bằng, bình nguyên; đơn giản,

thô, thường ~ bearing ổ trượt ~ -carbon steel thép cacbon thường ~ fabric vải trơn, vải thô ~ live axle trục trơn ~ of abrasion đồng bằng mài mòn ~ of accumulation đồng bằng tích tụ ~ of denudation đồng bằng bóc mòn ~ of lateral corrosion đồng bằng bào mòn sườn ~ of subaerial denudation bề mặt bóc mòn trên lục địa, mặt san bằng ~ of submergence đồng bằng ngập nước ~ of transgression đồng bằng biển tiến ~ paper giấy trơn, giấy thô ~ roll trục trơn ~ roof vòm trơn ~ steel thép thường ~ text document tài liệu văn bản gốc aeolian ~ đồng bằng do gió (tạo ra) aggradation ~ đồng bằng tích tụ ở chân núi alluvial ~ đồng bằng bồi tích, đồng bằng aluvi deltaic ~ đồng bằng châu thổ fluvial ~ đồng bằng phù sa sông gravel ~ đồng bằng cuội lava ~ đồng bằng dung nham marshy ~ đài nguyên pitted ~ đồng bằng lồi lõm sea bottom ~ đồng bằng đáy biển sloping ~ đồng bằng nghiêng subaqueous ~ đồng bằng dưới nước volcanic ~ đồng bằng núi lửa plain-sawn cưa thô, cưa phẳng plan kế hoạch; đồ án, sơ đồ, bản vẽ; hình chiếu phẳng / lập kế hoạch; vẽ sơ đồ ~ of a building đồ án một toà nhà ~ of levelling bình đồ đường đồng mức ~ of mine bình đồ của mỏ; sơ đồ mặt mỏ ~ of site bình đồ công trường ~ of streets bình đồ đường phố ~ of the finished structure đồ án chính thức của công trình aerophotographic ~ bình đồ ảnh hàng không blasting ~ sơ đồ nổ mìn cadastral ~ sơ đồ ruộng đất, bản đồ địa chính

construction ~ mặt bằng thi công contour ~ bình đồ có đường đồng mức electric wiring ~ sơ đồ điện erection ~ kế hoạch lắp ghép floor framing ~ sơ đồ kết cấu khung sàn general ~ mặt bằng tổng thể geologic and tectonic ~ bình đồ địa chất và kiến tạo ground ~ bản vẽ mặt bằng horizontal ~ mặt cắt ngang, bình đồ ngang job ~ kế hoạch thi công layout ~ mặt bằng bố trí chung location ~ bản đồ vị trí longitudinal ~ mặt cắt dọc maintenance ~ kế hoạch bảo trì master ~ kế hoạch chỉ đạo; mặt bằng tổng thể overall ~ kế hoạch toàn diện perspective ~ bản vẽ phối cảnh piping ~ sơ đồ đường ống preliminary ~ kế hoạch sơ bộ production ~ kế hoạch sản xuất rough ~ sơ đồ phác thảo sheer ~ bản vẽ hình chiếu cạnh site ~ sơ đồ vị trí sketch ~ sơ đồ phác thảo structural ~ sơ đồ cấu trúc timbering ~ m đồ án chống lò; sơ đồ chống lò topographic ~ bình đồ địa hình ventilation ~ sơ đồ thông gió vertical ~ sơ đồ mặt cắt đứng working ~ kế hoạch thi công planar t có mặt phẳng; hai chiều planation sự san bằng; cái bào; hk máy bay; m đường lò vận chuyển / dát phẳng, san bằng; bào ~ of collimation mặt phẳng chuẩn trực ~ of deflation mặt thổi mòn ~ of delineation mặt phẳng ảnh ~ of denudation mặt bóc mòn ~ of fissility mặt phân tách ~ of flexure mặt phẳng uốn ~ of incidence mặt phẳng tới ~ of isostatic compensation mặt bù đẳng tĩnh ~ of normal section mặt pháp tuyến ~ of optic axis mặt trục quang

~ of polarization mặt phẳng phân cực ~ of projection mặt phẳng chiếu ~ of reference mặt phẳng gốc ~ of rupture mặt đứt gãy ~ of saturation mặt tự nhiên của nước dưới đất ~ of schistosity mặt phân phiến ~ of shear mặt cắt; mặt trượt ~ of sighting mặt phẳng ngắm ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng ~ of transposition đồ thị chuyển vị ~ of uniform distortion mặt xoắn đồng nhất ~ of vision mặt phẳng ngắm ~ of weakness mặt cắt nguy hiểm; mặt cắt xung yếu assault ~ máy bay cường kích assumed ground ~ mặt (đất) chuẩn giả định athwartship ~ mặt cắt ngang thân tàu axis ~ mặt phẳng đối xứng bedding ~ mặt phân lớp (trầm tích) bellied ~ bề mặt phình, mặt trương nở bench ~ cái bào thợ mộc bob-tailed ~ máy bay không đuôi box ~ cái bào rãnh cambered ~ mặt lồi; mặt trương phồng cannon ~ máy bay có trang bị pháo chase ~ máy bay hộ tống circular ~ cái bào cong cleavage ~ mặt phẳng tách; mặt phẳng thớ chẻ commercial ~ máy bay dân dụng compass ~ cái bào cong conjugate ~ mặt phẳng liên hợp coordinate ~ mặt phẳng toạ độ crestal ~ mặt sống trâu; mặt vòm (của nếp uốn) crystal ~ mặt phẳng tinh thể curving ~ cái bào cong datum ~ mặt chuẩn double-iron ~ cái bào kép, cái bào hai lưỡi dovetail ~ cái bào rãnh đuôi én ecliptic ~ mặt phẳng hoàng đạo engine ~ m lò nghiêng có tời trục; lò hạ epipolar ~ mặt ngoại cực; mặt nghiêng equatorial ~ mặt phẳng xích đạo fault ~ mặt đứt gãy, mặt phay

fire-adjusting ~ máy bay chỉ điểm, máy bay hiệu chỉnh bắn float ~ thủy phi cơ fluting ~ cái bào xoi tròn focal ~ mặt phẳng tiêu focusing ~ mặt phẳng định tiêu fracture ~ mặt gãy vỡ; mặt đứt gãy geoidal tangent ~ mặt tiếp tuyến gesit glide ~ mặt phẳng trượt gravity ~ m lò thượng, lò tự chảy, lò nghiêng trục nguội grooving ~ cái bào rãnh; cái bào xoi ground ~ mặt phẳng nằm ngang; hình chiếu phẳng hollow ~ cái bào mặt cong hypothetical ground ~ mặt (đất) chuẩn giả định image ~ mặt phẳng ảnh index ~ mặt phẳng chỉ đạo; mặt cơ sở incident ~ mặt phẳng tới jack ~ cái bào thô jointer ~ cái bào dài; cái bào then lattice ~ mặt phẳng mạng (tinh thể) leakage ~ mặt thấm low water ~ mực nước cạn matching ~ cái bào xoi meridian ~ mặt phẳng kinh tuyến missile ~ tên lửa có cánh neutral ~ mặt trung hoà nodal ~ mặt phẳng nút (sóng đứng) orbit(al) ~ mặt phẳng quỹ đạo overthrust ~ mặt nghịch chờm passenger ~ máy bay hành khách plough ~ cái bào rãnh polarization ~ mặt phẳng phân cực pressurized ~ máy bay có buồng lái kín principal ~ mặt phẳng chính rabbet ~ cái bào xoi rãnh hẹp race ~ máy bay đua rebate ~ cái bào xoi rãnh hẹp reference ~ mặt phẳng quy chiếu reflection ~ mặt phẳng phản xạ refraction ~ mặt phẳng khúc xạ robot ~ máy bay không người lái router ~ cái bào rãnh đuôi én sail ~ tàu lượn sanitary ~ máy bay cứu thương search ~ máy bay tìm kiếm self-acting ~ m lò thượng, lò tự chảy, lò

trục nguội shooting ~ cái bào lớn, cái bào dài slip ~ mặt phẳng trượt smoothing ~ cái bào lớn, cái bào dài spotter ~ máy bay chỉ điểm stratification ~ mặt địa tầng summit ~ mặt đỉnh (núi) tangential ~ mặt phẳng tiếp tuyến target ~ máy bay bia thrust (fault) ~ mặt (đứt gãy) chờm nghịch toothing ~ cái bào nhám torpedo ~ máy bay phóng ngư lôi transport ~ máy bay vận tải trying ~ cái bào twiming ~ mặt song tinh water ~ mặt nước, mức nước working ~ bề mặt làm việc plane t mặt phẳng / phẳng / bào phẳng, là phẳng ~ -concave phẳng-lõm ~ -convex phẳng-lồi ~ grating đt cách tử nhiều xạ phẳng ~ mirror gương phẳng ~ of incidence mặt phẳng tới ~ of polarization mặt phẳng phân cực ~ of reflection mặt phẳng phản xạ ~ of rupture mặt phẳng gián đoạn ~ of symmetry mặt phẳng đối xứng ~ -parallel song phẳng ~ -polarized phân cực phẳng ~ wave sóng phẳng planer ck máy bào (giường); xd máy san phẳng, xe lu bevel gear ~ máy bào bánh răng côn closed ~ máy bào giường hai trụ crossgrain ~ máy bào ngang thớ double-housing ~ máy bào giường hai trụ drag ~ xe lăn đường, xe lu forge ~ máy bào giường thô cỡ lớn hand ~ cái bào (thủ công) open-side ~ máy bào giường một trụ vertical ~ máy bào đứng, máy xọc wood-working ~ máy bào gỗ planet thv hành tinh airless ~ hành tinh không khí quyển atmosphere ~ hành tinh có khí quyển cloud-covered ~ hành tinh phủ mây disturbing ~ hành tinh gây nhiễu loạn

giant ~ hành tinh khổng lồ inferior ~ hành tinh trong nhóm trái đất inner ~ hành tinh trong nhóm trái đất minor ~ hành tinh nhỏ outer ~ hành tinh ngoài nhóm trái đất secondary ~ hành tinh cấp hai; vệ tinh của hành tinh terrestrial ~ hành tinh trong nhóm trái đất plane-table bàn đạc planetarium thv mô hình vũ trụ, cung thiên văn planetary electrons đt điện tử lớp ngoài cùng planigraphy l sự chiếu chụp phẳng planimeter l thước đo diện tích planimetry l phép đo diện tích planish ck dát mỏng, dát phẳng; cán dẹt planisher ck búa dát, máy dát planisphere đl bình đồ địa cầu planispiral ck xoắn-phẳng plank xd tấm ván; ván sàn / lát ván (sàn…) foot ~ ván giàn giáo, ván cầu nhỏ lagging ~ m ván chèn pierced steel ~ tấm sàn tôn có lỗ pile ~ ván cừ, ván cọc reinforced concrete floor ~ tấm sàn bê tông cốt thép reinforced concrete roof ~ tấm mái bê tông cốt thép scaffold ~ tấm lát sàn, ván giàn giáo planking xd ván sàn; sàn gỗ ván / (thuộc) ván sàn plankton sh sinh vật nổi, sinh vật phù du planning kt sự lập kế hoạch, sự lập đề án; quy hoạch ~ of surface sự quy hoạch mặt bằng city ~ quy hoạch đô thị community ~ quy hoạch cộng đồng comprehensive rive basin ~ sự lập quy hoạch toàn diện lưu vực sông country ~ quy hoạch nông thôn integrated ~ sự lập kế hoạch thống nhất land use ~ quy hoạch sử dụng đất metropolitain ~ quy hoạch đô thị power system ~ quy hoạch hệ thống điện production ~ sự lập kế hoạch sản xuất regional ~ quy hoạch vùng rural ~ sự quy hoạch nông thôn totalitarian ~ sự quy hoạch tổng thể

urban ~ sự quy hoạch đô thị plano-concave phẳng lõm plano-convex phẳng lồi planospiral (thuộc) xoắn, phẳng, xoắn trong một mặt phẳng plant nhà máy; trạm máy móc, thiết bị ; sh thực vật, cây / trồng, gieo ~ acid axit thực vật ~ fermentation sự lên men thực vật ~ hormone homôn thực vật ~ kingdom giới thực vật ~ rubber cao su tự nhiên ~ out cấy, bứng trồng accumulator ~ trạm acquy acidophilous ~ cây ưa đất chua aggregate ~ thiết bị tổ hợp; xd trạm (gia công) cốt liệu air conditioning ~ trạm điều hoà không khí alpigenous ~ cây núi cao annual ~ cây một năm aquatic ~ thực vật ở nước; thực vật thủy sinh aromatic ~ cây hương liệu asphalt ~ máy trộn atphan assembling ~ xưởng lắp ráp atomic energy ~ nhà máy điện nguyên tử atomic power ~ nhà máy điện nguyên tử automatic concrete mixing ~ nhà máy trộn bê tông tự động back-up power ~ nhà máy điện dự phòng batch(er) ~ thiết bị định lượng batching ~ thiết bị định lượng biennial ~ cây hai năm biochemical ~ thiết bị hoá sinh; dụng cụ nghiên cứu hoá sinh blanket-separation ~ l thiết bị tách sản phẩm ở vùng tái sinh (hạt nhân) blast-furnace ~ xưởng lò cao boiler ~ xưởng nồi hơi bubling fluidised bed power ~ nhà máy điện lò tầng sôi tạo bọt building and civil engineering ~ thiết bị xe máy thi công bulk cement ~ xilô chứa xi măng castor-oil ~ cây thầu dầu central wastewater treatment ~ trạm xử lý nước thải tập trung chemical ~ nhà máy hoá chất

circulating fluidized bed combustion ~ nhà máy điện lò tầng sôi kiểu khói hồi lưu clarification ~ bể lắng, thiết bị lắng cleaning vacuum ~ thiết bị hút bụi chân không clean-burn coal-fired power ~ nhà máy điện chạy than sạch coal and oil-fired power ~ nhà máy điện chạy than và dầu coal-crushing ~ thiết bị nghiền than coal pulverizing ~ trạm xay bột than cogeneration power ~ nhà máy điện cấp hơi coking ~ xưởng luyện cốc combined cycle power ~ nhà máy điện chu kỳ hỗn hợp combined heat and power ~ nhà máy điện cấp điện và nhiệt commensal ~ cây hội sinh compressed-air ~ trạm nén khí concentration ~ xưởng tuyển quặng concrete block ~ nhà máy bê tông đúc sẵn concrete casting ~ nhà máy bê tông đúc sẵn concrete spouting ~ thiết bị đúc bê tông concreting ~ thiết bị đổ bê tông cooling ~ tủ lạnh, máy lạnh cotton ~ cây bông cryptogamous ~ thực vật hoa ẩn crystallization ~ thiết bị tạo kết tinh, thiết bị làm kết tinh cultivated ~ cây trồng deaerization ~ thiết bị khử khí decontamination ~ trạm khử ô nhiễm; thiết bị lọc sạch degreasing ~ thiết bị tẩy dầu mỡ destructor ~ trạm thiêu huỷ rác direct-cycle steam ~ thiết bị tạo hơi trực tiếp direct reduction ~ thiết bị hoàn nguyên trực tiếp; thiết bị khử trực tiếp distillation ~ thiết bị chưng cất district heating ~ nhà máy cấp nhiệt khu vực dripping cooling ~ thiết bị làm nguội nhỏ giọt drop-hammer ~ xưởng búa máy (đầu

búa được nâng bằng lực và thả tự do) drug ~ cây thuốc drying ~ thiết bị sấy dry-quenching ~ thiết bị dập tắt khô (than cốc) dust-collecting ~ máy gom bụi dye ~ cây có chất nhuộm (màu) edible ~ cây ăn được effuent treatment ~ thiết bị xử lý nước thải; trạm xử lý nước thải electrowinning ~ xưởng điện phân essential oil bearing ~ cây có tinh dầu evaporation ~ thiết bị bay hơi nước evergreen ~ cây thường xanh excavating ~ công trường khai thác, xí nghiệp mỏ (lộ thiên) feel-steaming ~ thiết bị hấp thức ăn fermentation ~ xưởng men; thiết bị lên men ferroalloy ~ xưởng thép hợp kim fibre ~ cây có sợi fiel hardened ~ cây đã thuần hoá filtration ~ thiết bị lọc floating concrete mixing ~ trạm trộn bê tông trên phao fluidized bed combustion power ~ nhà máy điện lò tầng sôi fossil ~ cây hoá thạch freezing ~ thiết bị làm lạnh freshwater ~ nhà máy nước ngọt fruit-and-vegetable processing ~ nhà máy chế biến rau quả fuel-reprocessing ~ nhà máy tái sinh nhiên liệu garbage disposal ~ trạm thiêu hủy rác gas ~ thiết bị sinh khí; nhà máy điều chế khí gaseous-diffusion ~ thiết bị khuếch tán khí gas-reforming ~ thiết bị chuyển hoá khí generating ~ nhà máy điện; trạm phát điện ground batching ~ thiết bị nhào đất hardening ~ xưởng tôi head-development type under-ground hydro-electric power ~ nhà máy thuỷ điện ngầm kiểu phát triển đầu nguồn nước heating ~ thiết bị nung; thiết bị sưởi

heat power ~ nhà máy nhiệt điện; trạm nhiệt điện heavy-media processing ~ thiết bị xử lý môi trường nặng herbaceous ~ cây thân cỏ higher ~ thực vật cao cấp hoisting ~ thiết bị trục tải hydroelectric ~ nhà máy thủy điện; trạm thủy điện hydroelectric power ~ nhà máy thủy điện hydrolysis ~ thiết bị thủy phân ice ~ nhà máy nước đá industrial ~ cây công nghiệp isotope-separation ~ thiết bị tách chất đồng vị ligneous ~ cây gỗ magneto-hydro-dynamic power ~ nhà máy điện từ thủy động medicinal ~ cây thuốc megatrophic ~ cây nhiều chất dinh dưỡng mining ~ xí nghiệp mỏ mixing ~ thiết bị trộn mortar mixing ~ xd thiết bị trộn vữa natural ~ cây hoang dại nuclear fuel-reprocessing ~ thiết bị tái sinh nhiên liệu hạt nhân nuclear-power ~ nhà máy điện nguyên tử; nhà máy điện hạt nhân nursery ~ cây non, cây mạ ocean thermal power ~ nhà máy nhiệt điện đại dương oil ~ cây có dầu oil-fired power ~ nhà máy điện chạy dầu oil-refining ~ thiết bị tinh chế dầu oil-splitting ~ thiết bị phân tách dầu open-hearth ~ xưởng lò Martin, xưởng lò bằng ore-diressing ~ xưởng tuyển quặng ornamental ~ cây cảnh, cây trang trí parent ~ cây gốc, cây bố mẹ perennial ~ cây lâu năm; cây nhiều năm, cây lưu niên petroleum chemical ~ nhà máy hoá dầu pile-driving ~ thiết bị đóng cọc pilot ~ nhà máy chế tạo thử, nhà máy sản xuất thử placing ~ thiết bị đổ bê tông poisonous ~ cây có chất độc portable ~ tổ máy lưu động

power ~ nhà máy điện prefabication ~ nhà máy bê tông đúc sẵn pressurized fluidized bed combustion ~ nhà máy điện lò tầng sôi tăng áp pulp ~ nhà máy bột giấy pumped storage hydroelectric ~ nhà máy thủy điện tích năng pumping ~ trạm bơm purification ~ thiết bị làm sạch purifying ~ thiết bị làm sạch pyrometallurgical ~ thiết bị hoả luyện quarry ~ xí nghiệp khai thác đá (lộ thiên); mỏ đá (lộ thiên) radioactive processing ~ thiết bị xử lý chất phóng xạ radiochemical ~ nhà máy hoá học phóng xạ ready-mix ~ nhà máy sản xuất cấp phối bê tông refrigerating ~ thiết bị lạnh remotely controlled ~ thiết bị điều khiển từ xa river power ~ nhà máy thủy điện không điều tiết robotized ~ nhà máy điều khiển bằng rôbot rubber-bearing ~ cây cao su sand-and-gravel ~ xưởng sỏi-cát; trạm sỏi-cát sand binding ~ cây giữ cát sand-conditioning ~ phân xưởng (chuẩn bị) cát (đúc) sauce ~ cây gia vị scrap-processing ~ nhà máy xử lý phế liệu seed ~ cây có hạt self propelled concreting ~ trạm bê tông tự hành semi-outdoor hydroelectric ~ nhà máy thủy điện kiểu bán lộ thiên sewage disposal ~ trạm xử lý nước thải sewage pumping ~ trạm bơm nước thải sewage treatment ~ trạm xử lý nước thải sinking ~ thiết bị đào giếng smelting ~ xưởng nấu luyện sorting ~ trạm phân loại spare ~ trạm dự trữ spraying ~ thiết bị phun stand-by ~ tổ máy dự phòng; thiết bị dự

phòng steam ~ phân xưởng nồi hơi (nước) steam power ~ nhà máy nhiệt điện steppe ~ cây thảo nguyên stone ~ nhà máy nghiền đá storage ~ nhà máy thủy điện tích năng submerged ~ cây ngập nước sugar ~ cây có đường sun power ~ nhà máy điện mặt trời syngas manufacturing process ~ nhà máy điều chế khí đốt tổng hợp tanniferous ~ cây có tanin telephone ~ trạm điện thoại textile ~ cây có sợi thermal power ~ nhà máy nhiệt điện thermal-diffusion ~ thiết bị khuếch tán nhiệt thermo-electric power ~ nhà máy nhiệt điện tidal power ~ nhà máy điện thủy triều tuberiferous ~ cây có củ underground hydroelectric power ~ nhà máy thủy điện ngầm vacuum ~ thiết bị chân không washing ~ xưởng sàng rửa water power ~ nhà máy thuỷ điện water-treatment ~ thiết bị xử lý nước; trạm xử lý nước wave power ~ nhà máy điện dùng sóng biển wax ~ xưởng sáp; xưởng parafin wild ~ cây hoang dại wind driven power ~ nhà máy điện chạy bằng gió plantation nn nông trại, đồn điền planter nn máy gieo, máy trồng; chủ đồn điền; người trồng trọt checkrow ~ máy gieo ô vuông corn ~ máy gieo ngô cotton ~ máy gieo bông multirow ~ máy gieo nhiều hàng potato ~ máy trồng khoai tây planting nn sự trồng; sự gieo; xd sự xây móng aerial ~ sự gieo bằng máy bay bed ~ sự gieo luống belt ~ sự gieo dải bunch ~ sự gieo hốc checkrow (pocket) ~ sự gieo ô vuông

close ~ sự gieo hàng hẹp flap ~ sự gieo thành hàng rào quincunx ~ sự gieo kiểu nanh sấu roadsite ~ sự trồng cây bên đường plaque tấm bảng plasma l plasma; kv thạch anh lục; sh huyết tương; sinh chất; chất nguyên sinh activated ~ plasma bị kích hoạt arc ~ plasma của hồ quang blood ~ plasma máu, huyết tương decaying ~ plasma phân rã diffuse ~ plasma khuếch tán disturbed ~ plasma bị nhiễu loạn drifted ~ plasma bị kéo theo drifting ~ plasma kéo theo electron-hole ~ plasma êlectron lỗ trống electron-ion ~ plasma êlectron ion emitting ~ plasma phát xạ energetic ~ plasma năng lượng cao equilibrium ~ plasma cân bằng finite ~ plasma bị giới hạn free-carrier ~ plasma có phần tử tải tự do gas-discharge ~ plasma phóng điện qua khí germ ~ chất mầm ground ~ chất nền heated ~ plasma bị đốt nóng hot ~ plasma nóng incompressible ~ plasma không nén được injected ~ plasma bị phun ion ~ plasma ion laminar ~ plasma thành lớp limited ~ plasma bị giới hạn linear ~ plasma thẳng loss-free ~ plasma không tổn thất lossy ~ plasma tổn thất low-loss ~ plasma tổn thất thấp magnetically confined ~ plasma giữ bằng từ moving ~ plasma chuyển động neutral ~ plasma trung hoà non-drifting ~ plasma không kéo one-dimensional ~ plasma một chiều oscillating ~ plasma dao động pinched ~ plasma (bị) thắt quiescent ~ plasma tĩnh rarefled ~ plasma loãng real-life ~ plasma tự nhiên reentry ~ plasma vào quyển khí

resonant ~ plasma cộng hưởng rotating ~ plasma quay self-generated ~ plasma tự sinh self-pinched ~ plasma tự thắt shocked ~ plasma có sóng va đập shock-produced ~ plasma do sóng va tạo nên solid-state ~ plasma thể rắn stable ~ plasma ổn định, plasma bền stratified ~ plasma thành tầng streamed ~ plasma thành luồng stripped ~ plasma ion hoá hoàn toàn thermal ~ plasma nóng, plasma nhiệt thermonuclear ~ plasma nhiệt hạch transient ~ plasma chuyển tiếp turbulent ~ plasma (chuyển động) rối undisturbed ~ plasma không bị nhiễu loạn unshocked ~ plasma không sóng va đập unstable ~ plasma không ổn định; plasma không bền plasmatron l plasmatron plasmid plasmit plasmoid plasmoit plasmolysis sh sự co nguyên sinh plasmin sh plasmin (enzym phân giải prôtêin, còn gọi là fibrôlysin) plaster xd vữa (trát tường); thạch cao; y thuốc cao, thuốc dán / trát vữa; trát thạch cao; y dán thuốc cao; đắp thuốc cao ~ of Paris thạch cao (nặn tượng, bó xương) acoustic ~ lớp trát cách âm adhesive ~ thuốc cao dán anhydrous ~ thạch cao khan asbestos ~ vữa amian burnt ~ thạch cao nung ceiling ~ vữa trát trần gauging ~ chất tăng độ đông cứng vữa pebble dash ~ mặt trát granitô plasterboad xd lati trát vữa plasterer thợ trát vữa plastering xd công việc trát vữa; sự trát vữa; lớp vữa trát plaster-work xd công việc trát vữa; lớp vữa trát plastic h chất dẻo; snh sản phẩm nhựa , đồ nhựa / dẻo ~ clay chất sét dẻo

~ film màng chất dẻo ~ flow dòng chảy dẻo ~ layer lớp chất dẻo ~ limit giới hạn dẻo ~ memory tính phục hồi hình dạng ~ propellant nhiên liệu phản lực dẻo ~ range test sự kiểm tra giới hạn dẻo ~ solid (body) vật rắn dẻo ~ sulphur lưu huỳnh dẻo ~ yield tính chảy dẻo, độ chảy dẻo cast ~ nhựa đúc, chất dẻo đúc cellular ~ chất dẻo xốp cellulosic ~ chất dẻo xenlulôza expanded ~ nhựa xốp, chất dẻo xốp fibre-glass reinforced ~ chất dẻo cốt sợi thuỷ tinh foamed ~ nhựa bọt, chất dẻo xốp honeycomb ~ chất dẻo xốp tổ ong moulded ~s các sản phẩm chất dẻo, các sản phẩm nhựa dẻo; đồ nhựa opaque ~ chất dẻo mờ đục painted ~ chất dẻo nhuộm màu reinforced ~ chất dẻo có cốt silicone ~s chất dẻo silicon stable ~ chất dẻo không biến dạng thermosetting ~ chất dẻo nhiệt rắn transparent ~ chất dẻo trong suốt vinyl ~ chất dẻo vinyl plasticity h độ dẻo, tính dẻo plastifier h chất dẻo hoá explosive ~ chất làm dẻo thuốc nổ external ~ chất dẻo hoá ngoài latent ~ chất dẻo hoá ẩn nonextractable ~ chất dẻo hoá không tách được nonreactive ~ chất dẻo không gây phản ứng processing aids ~ chất dẻo hoá phụ trợ xử lý plastigel h keo chất dẻo plastisol h keo chất dẻo plastomer vật dẻo, thể dẻo plastometer dẻo kế plat mảnh đất, miếng đất; (Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố…); chiếu nghỉ cầu thang / (Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ platband xd lanh tô (cửa), đố cửa plate tấm, bản, mâm; lá điện cực; bảng (hiệu); hộp khoá; in bản kẽm; bản minh

hoạ rời, phụ bản; bộ đồ (ăn) mạ / phủ, mạ accumulator ~ bản cực acquy anchor ~ tấm neo angular fish ~ tấm ốp góc anvil ~ mặt đe armour ~ tấm bọc sắt, tấm giáp baffle ~ màng ngăn, vách ngăn base ~ tấm bệ, đế tựa bath ~ tấm đáy (lò Martin) bearing ~ đế tựa, tấm bệ bench ~ bàn vạch dấu, bàn rà black ~ tôn đen bloom base ~ tấm đệm gối tựa boiler ~ tôn làm nồi hơi boister ~ tấm đỡ, tấm lót bottom ~ tấm đáy breast ~ tấm tỳ ngực (máy khoan quay tay) burn-up ~ l tấm mồi (nhiên liệu) butt ~ tấm đệm giáp mối cam ~ đĩa cam cap ~ tấm đậy capacitor ~ phiến tụ điện, bản cực tụ điện catch ~ mâm cặp có tốc channel ~ tôn khía; tấm kim loại khía charcoal tin ~ tôn tráng thiếc dày check ~ tấm chặn clamp ~ tấm kẹp (giá dao) eleavage ~ đc tấm cát khai clutch ~ đĩa ma sát (của ly hợp) clutch pressure ~ đĩa nén (của ly hợp) coke tin ~ tôn tráng thiếc mỏng compression ~ tấm tỳ (của máy ép) connection ~ tấm nối cooling ~ tấm làm nguội core ~ tấm chuyển sấy thao (đúc) corner ~ tấm góc corrugated ~ tôn uốn sóng, tôn mũi, tấm kim loại uốn sóng cover ~ nắp, tấm che crown ~ tấm đệm dầm culture ~ đĩa cấy damper ~ tấm điều tiết deep offset ~ in bản in ôpset lõm deflecting ~ đt phiến lái tia dental ~ phiến răng dial ~ mạt số, đĩa số die ~ khuôn kéo dây; giá đỡ khuôn dập direction ~ biển chỉ đường

distance ~ (vòng) đệm cách distributing ~ tấm phân phối, bảng phân bố dividing ~ tấm khắc độ; mâm chia door ~ tấm biển ở cửa drawing ~ khuôn kéo dây dressing ~ tấm nắn, tấm sửa duplicate ~ in bản in lại, bản sao earth ~ bản nối đất, bản tiếp đất elastic ~ bản đàn hồi, tấm đàn hồi electrode ~ bản điện cực embossing ~ khuôn dập nổi end ~ tấm đáy, nắp mặt mút; tấm cuối feed index ~ bảng chỉ số chạy dao (trên máy) feed trip ~ tấm xoay fill ~ tấm đệm fish ~ đs thanh nối ray flanged ~ tấm có bích; bản cánh dầm flat ~ in bản in phẳng flitch ~ tấm ván bia floor ~ tấm lát sàn fore ~ tấm vách trước (lò Martin) foundation ~ tấm móng, bản móng friction ~ đĩa ma sát, tấm ma sát granite surface ~ tấm kiểm mặt granit grate ~ tấm ghi lò grid ~ tấm lưới ground ~ bản tiếp đất ground glass ~ tấm kính mờ guard ~ tấm bảo hiểm, tấm chắn half-wave ~ đt bản nửa sóng high speed stereotype ~ in bản đúc nổi in nhanh hinge ~ bản lề lá hook ~ of rail đệm móc ray horizontal ~ đt phiến lệch ngang hot ~ tấm sưởi ấm impact ~ tấm va đập index ~ bảng chỉ số intaglio ~ in bản in lõm intermediate gear ~ bộ đầu ngựa; chạc bánh răng trung gian jaw ~ hàm nghiền junction ~ tấm nối lapping ~ bàn rà letterpress ~ in bản in nổi licence ~ biển số (xe…) lifting ~ tấm nâng

link ~ tấm đệm mắt xích lithographic ~ bản in đá loam ~ đế đặt khuôn đất sét (đúc) locking ~ tấm khoá marking ~ nhãn hiệu chế tạo master ~ bản dẫn hướng; tấm mẫu, dưỡng match ~ tấm mẫu, bản mẫu mica ~ phiến mica, tấm mica mirror ~ tấm gương moulding ~ tấm khuôn (đúc) negative ~ bản âm, phiến âm number ~ biển số nylon ~ tấm nilông offset ~ in bản in ôpset orifice ~ màng chắn sáng, điaphram packing ~ tấm đệm chèn, tấm đệm bít kín panmatic ~ kính ánh toàn sắc pattern ~ tấm mẫu perforated ~ đĩa lưới, đĩa lỗ photographic ~ tấm kính ảnh photolitho ~ khuôn in ảnh litô positive ~ bản dương, phiến dương press ~ tấm nén, tấm ép printing ~ bản in punch(holder) ~ tấm đỡ đột push(-out) ~ tấm đẩy, tấm bật (vật đập trong khuôn) quartz ~ phiến thạch anh rating ~ tấm định mức reflecting ~ phiến phản xạ, tấm phản xạ relief ~ in bản in nổi, trđ bản gốc địa hình revolving bed ~ bàn quay roller ~ xd tấm đặt dưới trục lăn roof bolt ~ bản đệm bu lông neo nóc rotor ~ bản quay, phiến quay rubber ~ in bản cao su safty ~ đĩa an toàn (trong máy cắt điện) screw ~ bản ren sensitized ~ tấm cảm quang sheared ~ tấm có cạnh sắt sieve ~ đĩa rây skin ~ tấm bọc sole ~ tấm đế, tấm nền speed index ~ bảng tốc độ (trục chính, bản máy) splashing ~ tấm chắn bùn splice ~ tấm đệm nối spring ~ tấm lò xo stainless clad ~ tấm mạ không gỉ

stamped ~ tôn địa hình, tôn dập stator ~ phiến tĩnh stiffening ~ bản tăng cứng storage battery ~ tấm acquy straightening ~ tấm nắn thẳng strapping ~ tấm đệm stripper ~ cái vam swash ~ đĩa lắc (lắp nghiêng trên trục, tác động như cơ cấu cam khi trục quay) temperature compensation ~ tấm bù nhiệt độ terne ~ tôn tráng thiếc chì throttle ~ cánh tiết lưu tie ~ đs tấm đệm ray tin ~ tôn tráng thiếc turbine top ~ nắp tuabin universal ~ thép tấm thông dụng vernier ~ vòng ngắm chuẩn (máy trắc địa) vibrator back-up ~ tấm lót bộ rung wall ~ vách chắn wedge ~ tấm nêm whirtle ~ khuôn kéo dây window ~ bản ngang (chấn song) cửa sổ wobble ~ tấm lắc lư X- ~s phiến X, phiến lệch ngang Y- ~s phiến Y, phiến lệch đứng zine ~ tấm kẽm plateau đl cao nguyên, bàn đế; t đoạn bằng (đồ thị) azimuth ~ bàn độ, vành độ phương vị dislocation ~ cao nguyên biến vị erosional ~ cao nguyên xâm thực high ~ cao nguyên lava ~ cao nguyên dung nham mountainous ~ cao nguyên piedmont ~ cao nguyên chân núi volcanic ~ cao nguyên núi lửa platelayer công nhân đặt đường ray platelaying đs sự đặt đường ray platen trục máy chữ, in tấm ép (giấy) plater thợ mạ platform bệ, nền; thềm, sàn; đs sân ga; chỗ đứng, chỗ đứng ở cửa toa, chiếu nghỉ (cầu thang); bậc lên xuống (xe buýt); mt nền coast ~ nền ven biển continental ~ thềm lục địa drilling ~ giàn khoan

firing ~ bệ phóng floating ~ sàn nổi foot ~ bục đứng máy foundation ~ bệ móng figging ~ bàn lắc, sàn lắc ladder landing ~ sàn cầu thang, chiếu nghỉ cầu thang launching ~ bệ phóng loading ~ sàn chất tải mixing ~ bàn trộn, sàn trộn passenger ~ đài ga hành khách; thềm đón khách pouring ~ sàn rót raising ~ sàn nâng rolling ~ giàn giáo di động service ~ bục đứng máy submarine ~ thềm dưới biển traveling ~ sàn di động plating h sự mạ, sự phủ kim loại cadmium ~ sự mạ crôm chromium ~ sự mạ crôm contact ~ sự mạ đồng dip ~ sự mạ điện nhúng faradaic ~ sự mạ điện immersion ~ sự mạ nhúng jet electrolyte ~ sự mạ tia dung dịch điện phân lead ~ sự mạ chì mechanical ~ sự mạ cơ học mechanoelectrochemical ~ sự mạ cơ điện hoá học nickel ~ sự mạ niken photoelectrochemical ~ sự mạ quang điện hoá học plastic ~ sự mạ chất dẻo platinum ~ sự mạ platin robotic ~ việc mạ bằng người máy silver ~ sự mạ bạc tin ~ sự mạ thiếc, sự tráng thiếc vacuum ~ sự mạ kim loại trong chân không zinc ~ sự mạ kẽm, sự tráng kẽm platinite h platinit platinum h platin, bạch kim, Pt (nguyên tố kim loại số 78, trọng lượng nguyên tử 195,09 dùng trong công nghiệp mạ, luyện kim, điện cực) platinum-plating h sự mạ platin platoon qs trung đội

platter mt đĩa cứng (tiếng lóng) play trò chơi, khe hở; hành trình tự do; sự hoạt động, sự chuyển động / chơi; hoạt động axial ~ khe hở chiều trục pitch ~ khe hở giữa các răng (khi ăn khớp) side ~ khe hở bên playback sự quay lại, sự phát lại (băng đĩa); bộ phận phát lại player máy hát, máy quay đĩa, máy đọc đĩa CD ~ máy đọc đĩa compăc PLC (Programmable Logic Controller) mt PLC, bộ điều khiển lôgic khả trình PLC (Power Line Carrier) đt truyền dẫn sóng mang trên đường dây tải điện plenum xd khoảng thông gió trần pleochroism tính nhiều màu pleocrystalline l đa tinh thể pleomorphism l hiện tượng đa hình, tính nhiều hình pleural sườn, phần sườn pleuroconch vỏ sườn plexiglass h thủy tinh nhựa dẻo (nhựa tổng hợp trong dùng làm kính an toàn), kính nhựa dẻo, plexiglat plexus lưới, mạng pliability l tính uốn dẻo, tính dẻo pliable (thuộc) dễ uốn, dẻo plicate (có dạng) uốn nếp plicated (có dạng) uốn nếp plication nếp uốn nhỏ pliers ck cái kìm combination ~ kìm vạn năng cutting ~ kìm cắt flat(-nosed) ~ kìm dẹt gas ~ kìm kẹp ống khí đốt insulated ~ kìm cách điện long-nosed ~ kìm nhọn nipping ~ kìm cắt dây punching ~ kìm đột lỗ round(-nosed) ~ kìm mỏ tròn wiretwisting ~ kìm xoắn dây plinth xd gờ chân tường; bệ cột pliodynatron đt tranzitron plodder máy ép xà phòng plot sơ đồ; biểu đồ, đồ thị; mảnh đất nhỏ, miếng đất / lập sơ đồ; lập đồ thị, vẽ biểu đồ

building ~ mảnh đất xây dựng calibrating ~ đồ thị chuẩn ground ~ sơ đồ mặt bằng; mảnh đất để cất nhà log ~ đồ thị (tỷ lệ) lôga logarithmic ~ đồ thị (tỷ lệ) lôga log-log ~ đồ thị (tỷ lệ) lôga kép radar ~ sự vạch mục tiêu của rađa plotter ck máy vẽ đồ thị; máy xác định toạ độ automatic ~ máy vẽ tự động data ~ máy vẽ điều khiển số field ~ bảng vẽ flight-path ~ máy chỉ báo quỹ đạo bay function ~ khí cụ vẽ đồ thị theo hàm số graph ~ máy vẽ đồ thị pin-hole ~ máy đột lỗ stereoscopic ~ máy vẽ lập thể X-Y ~ máy vẽ hai toạ độ plotting t sự lập đồ thị; sự lập biểu đồ; sự vẽ bản đồ planimetric ~ sự lập bình đồ stereoscopic ~ sự đo vẽ lập thể topographic(al) ~ sự đo vẽ địa hình, sự lập bản đồ địa hình plough nn (cái) cày; cái bào rãnh; cái bào xói / cày balance ~ cày cân bằng brush ~ cày bụi cây butting ~ cày vun gốc chisel ~ cày đào sâu (không lật) deep ~ cày sâu digger ~ cày đào mương disk ~ cày đĩa ditching ~ cày đào mương double-moldboard ~ cày lên luống có hai diệp draining ~ cày đào mương tiêu nước frame ~ cày nhiều thân, giàn cày furrow ~ cày lên luống, cày tạo luống gutter ~ cày đào mương, cày rãnh many-bottom ~ cày nhiều thân motor ~ cày máy paring ~ cày ngả rạ screw ~ cày có lưỡi cày kiểu vít steam-engine ~ cày chạy bằng động cơ hơi nước subsoil ~ cày sâu, cày không diệp trenching ~ cày đào mương

ploughing nn sự cày ploughpoint nn mũi cày plow (Mỹ) (cái) cày; xd cái bào rãnh; cái bào xoi / cày pluck sự giật, sự kéo, sự bứt, sự hái (hoa quả); sự nhổ (lông, tóc…) // giật, kéo, bứt, hái, nhổ plucking sự cày mòn (băng hà) plug đ phích cắm (điện); đầu ống, đầu vòi; buji, nến đánh lửa, calip nút, calip đo trong; đc thể nút; xd vật liệu vá / nút lại, bít lại bằng nút ~ in cắm phích ~ up nút lại, nút kín answering ~ phích trả lời attaching ~ phích điện thoại banana ~ phích kiểu quả chuối, phích đàn hồi blank ~ cái nút bịt blind ~ cái nút cable ~ đầu cắm cáp calling ~ phích gọi cement ~ nút xi măng change-over ~ phích đổi chiều clearing ~ nút xả cặn cock ~ nút vòi nước connecting ~ phích nối mạch core ~ nút dạng thanh cotton ~ nút bông coupler ~ đs chốt móc nối (toa xe), đầu ghép nối toa double ~ phích kép drain ~ nút xả, nút tháo dummy ~ nắp, nút ejecting ~ chốt đẩy elbow cable ~ chụp cắm đầu cáp kiểu nút filler ~ nút lỗ rót, nút miệng rót force ~ chày dập, mũi đột fuse ~ đ nút cầu chì glow ~ buji, nến đánh lửa igneous ~ đc thể nút núi lửa ignition ~ buji, nến đánh lửa inquiry ~ đt phích hỏi jumper ~ đ ổ cắm lava ~ đc thể nút dung nham light-up ~ buji, nến đánh lửa lubricating ~ vú mỡ, vòi bôi trơn nailing ~ nút để đóng đinh needle ~ nút dạng kim, kim nút

pipe ~ nút ống rock ~ nút đá (một kiểu nút bảo hiểm khi đào sâu thêm giếng đang khai thác) safety ~ nút an toàn salt ~ đc bướu muối, nút muối screw ~ nút có ren spark ~ buji, nến đánh lửa spherical valve ~ nút van cầu switch ~ phích cắm chuyển mạch telephone ~ phích điện thoại three pin ~ phích ba chạc two pin ~ phích hai chạc plug-back ~ sự trám, sự trát (khoan dò) wall ~ phích cắm trên tường plugboard đ bảng phích cắm; bảng tổng đài plugger ck búa khoan plugging sự nút kín; sự bịt kín plugging-up sự khoá liên động plum đá lèn, đá chèn; đá hộc cốt liệu bê tông; sh cây mận, quả mận; nho khô plumage bộ lông chim plumb quả dọi; quả dọi đo sâu; thế thẳng / đo bằng dây dọi plumbago h than chì, graphit plumbeous (thuộc) h chì; như chì plumber thợ thiếc; thợ (đường) ống plumbery nghề thợ ống, nghề đặt đường ống plumbiferous h chứa chì plumbing sự bọc chì; sự đổ chì; đt đèn ống dẫn sóng; công việc đặt đường ống; hệ đường ống (nước, khí đốt) shaft ~ sự dọi đứng giếng plumbism y chứng nhiễm độc chì plumbum h chì , Pb (nguyên tố kim loại số 82, trọng lượng nguyên tử 207,2 dùng trong hợp kim, acquy) plume lông chim, lông vũ plummet quả dọi, dây dọi, bộ dọi điểm nivelling ~ dây dọi optical ~ bộ dọi điểm quang học rigid ~ quả dọi cố định self recording ~ quả dọi tự ghi wind free ~ bộ dọi điểm không bị ảnh hưởng của gió plump nở phồng (da) plunge nhúng, nhấn chìm; làm nguội đột ngột / đc sự nghiêng, sự lún chìm, sự

chìm ~ of fold sự chìm của nếp uốn ~ of orebody sự chúi giục của thân quặng, sự nghiêng lệch của thân quặng monoclinal ~ sự cắm chìm đơn nghiêng plunger ck pit-tông trụ trơn (bơm phun…); cần đẩy; chốt đẩy; chày đập; mũi đột contoured ~ chày đập định hình dash-pot ~ pit-tông giảm chấn gland ~ ống lót vòng bít hollow ~ pit-tông rỗng press ~ pit-tông máy ép pump ~ pit-tông bơm valve ~ cần đẩy van plunging hh sự chúi mũi; sự nhúng chìm; sự lún chìm lineation ~ sự lún chìm theo tuyến plus dấu cộng, số thêm vào, lượng thêm vào; t số dương / cộng, thêm vào plush d vải nhung, lớp nhung, mặt vải nhung plussage t giá trị dương pluton đc thể xâm nhập sâu, plutôn plutonite đc đá sâu, plutonit / xâm nhập sâu, kết tinh ở sâu plutonium h plutoni, Pu (nguyên tố kim loại phóng xạ số 94, trọng lượng nguyên tử 224, thuộc nhóm actinit, có hoạt tính phóng xạ mạnh, sử dụng như nhiên liệu hạt nhân và đồng vị phóng xạ trong nghiên cứu) ~ bomb bom plutoni ~ reactor lò phản ứng plutoni pluvial (thuộc) mưa pluviograph vũ lượng ký, dụng cụ ghi lượng mưa pluviometer vũ lượng kế, bình đo lượng mưa pluviometry kht phép đo lượng mưa ply nếp gấp; lớp, tầng; sợi / gấp; ghép plyer (cái) kìm gấp mép plymetal kim loại dán plywood gỗ dán pneumatic (thuộc) khí nén; chạy bằng khí, chạy bằng hơi; lốp hơi pneumatics khí lực học pneumatohydratogenesis tác dụng khí thuỷ sinh pneumo-electronic (thuộc) khí nén điện tử

pneumohydraulic (thuộc) khí nén thuỷ lực pneumonia y bệnh viêm phổi pneutronic (thuộc) khí nén điện tử poach chần nước sôi (trứng) pocket túi, bao, ổ, hốc, hõm; thùng chứa, bunke; lk rỗ (khí) ~ of magma túi macma, lò macma ~ of molten rock lò đá nóng chảy, lò macma ~ of ore ổ quặng, túi quặng air ~ rỗ khí (trong kim loại); hốc khí cinder ~ bunke xỉ dirt ~ thùng lắng bùn, túi bùn dust ~ hộp gom bụi filter ~ túi lọc gas ~ bọt khí, rỗ khí; túi khí (trong mỏ) grease ~ vú mỡ, vịt dầu loading ~ thùng chứa, bunke measuring ~ thùng đong, thùng định lượng rock ~ bunke đá shaft ~ bunke (bên) giếng đứng skip ~ bunke rót tải cho thùng skip skip measuring ~ bunke định lượng tháo tải cho thùng kip; buồng định lượng rót tải cho thùng kip storage ~ bunke chứa, thùng chứa, buồng dự trữ pockhole lk rỗ, hốc rỗng pod m thể quặng dạng thấu kính dẹt poikiloblastic đc khảm biến tinh poikiloosmotic (thuộc) biến thẩm thấu point điểm, mũi; dấu chấm ~ -and-click mt trỏ và nhắp ~ of application of load điểm đặt tải ~ of communication điểm thông tin liên lạc ~ of contact tiếp điểm ~ of delivery kt điểm giao hàng ~ of discontinuity t điểm gián đoạn ~ of distance điểm khoảng cách ~ of divergence l điểm phân kỳ ~ of engagement ck điểm ăn khớp ~ of force application ck điểm đặt lực ~ of incidence l điểm tới ~ of inflection t điểm uốn ~ of interconnect đt điểm liên kết ~ of intersection t giao điểm ~ of irradiation l điểm chiếu (xạ)

~ of lattice đ điểm nút lưới ~ of mixing điểm trộn ~ of osculation t điểm mật tiếp ~ of presence đt điểm nhập mạng ~ of sale điểm cuối bán hàng ~ of sight điểm ngắm, điểm quan sát ~ of support điểm tựa ~ of tangency tiếp điểm ~ of termination điểm kết cuối ~ to-multipoint đt điểm nối đa điểm ~-to-~ đt điểm nối điểm access ~ mt điểm truy nhập accumulation ~ điểm tụ adherence ~ điểm dính adjusting ~ điểm ngắm, điểm điều chỉnh aiming ~ điểm ngắm anchor ~ hh điểm đặt neo angular ~ đỉnh, điểm góc application ~ điểm đặt (lực) approach ~ điểm tiếp cận artificial neutral ~ đ điểm trung tính nhân tạo astronomic(al) ~ điểm thiên văn automatic ~ đs ghi tự động barometrical (leveling) ~ điểm đo cao khí áp bending ~ điểm uốn bending yield ~ giới hạn chảy khi uốn bevel ~ of sheet pile xd đầu vát của cọc ván cừ binary ~ mt dấu chấm nhị phân boiling ~ l điểm sôi branching ~ điểm phân nhánh break ~ điểm cắt, điểm ngắt break-away ~ điểm dứt break-down ~ đ điểm điện áp đánh thủng bubble ~ l điểm sủi tăm, điểm bắt đầu sôi burning ~ điểm cháy cardinal ~ cơ điểm center ~ tâm, tâm điểm checking ~ điểm kiểm tra, điểm khống chế, mốc thủy chuẩn chill(ing) ~ điểm đông lạnh common ~ điểm chung compressive yield ~ giới hạn chảy khi nén condensation ~ điểm ngưng tụ congealing ~ điểm đông đặc control ~ điểm kiểm tra

crank ~ điểm góc, điểm gãy creep ~ điểm rão, giới hạn rão critical ~ điểm tới hạn crossover ~ giao điểm Curie ~ l điểm Curie, nhiệt độ triệt từ curve ~ gốc đường cong cut-off ~ điểm cắt datum ~ điểm mốc dead ~ điểm chết decimal ~ t dấu chấm thập phân dew ~ điểm sương diamond ~ mũi kim cương discharge ~ điểm phóng điện dispersion ~ l điểm tán sắc drill ~ lưỡi ngang (mũi khoan) drop ~ điểm chảy nhỏ giọt, điểm sương dry ~ kim khô (kim khắc không cần axit) entry ~ điểm vào exit ~ điểm ra external ~ điểm ngoài fatigue ~ giới hạn mỏi feeding ~ điểm cung cấp firing ~ điểm đốt cháy; điểm nung, điểm mồi fixed ~ dấu phẩy tĩnh; điểm cố định flash(ing) ~ điểm bốc cháy (của dầu) floating ~ dấu phẩy động; điểm di động flow ~ điểm chảy focal ~ tiêu điểm freezing ~ điểm đông đặc fusion ~ điểm nóng chảy; điểm nhiệt độ tổng hợp (hạt nhân) gold export ~ điểm xuất vàng gold import ~ điểm nhập vàng ground zero ~ chấn tâm (vụ nổ nguyên tử) homologous image ~ điểm ảnh tương ứng, điểm ảnh giống nhau horizontal control ~ trđ điểm khống chế mặt bằng ignition ~ điểm đánh lửa inflection ~ điểm uốn initial ~ điểm bắt đầu initial boiling ~ điểm bắt đầu sôi internal ~ điểm trong intersection ~ giao điểm isoelectric ~ điểm đẳng thế leveling ~ điểm mức liquefaction ~ điểm hoá lỏng

load ~ điểm đặt tải trọng location ~ điểm định vị material ~ chất điểm mathematical ~ điểm toán học measuring ~ điểm đo melting ~ điểm nóng chảy monumented (survey) ~ điểm chôn mốc nail ~ đầu đinh needle ~ mũi kim neutral ~ điểm trung tính nodal ~ điểm nút north ~ điểm bắc (thiên văn); phương bắc orientation ~ điểm định hướng oscillation ~ điểm dao động outstanding ~ điểm định hướng pile stoppage ~ điểm chối (khi đóng cọc) pitch ~ cực ăn khớp pivot ~ điểm chuẩn, điểm ngắm rallying ~ điểm hợp lực reference ~ điểm quy chiếu, điểm chuẩn refueling ~ đầu nối nạp nhiên liệu registration ~ điểm ghi rest ~ điểm dừng return ~ điểm quay lại saddle ~ l điểm yên ngựa; điểm lưng đèo sample ~ điểm lấy mẫu saturation ~ điểm bão hoà setting ~ điểm gá đặt (chi tiết) softening ~ điểm hoá mềm solidifying ~ điểm hoá rắn stagnation ~ điểm ngưng đọng (dòng chảy); điểm ứ đọng stalling ~ tải trọng giới hạn (máy); điểm đứt (dòng chảy) standard ~ đs (bộ) ghi tiêu chuẩn starting ~ điểm bắt đầu, điểm xuất phát steam ~ điểm bốc hơi stellar ~ điểm sao, vị trí địa lý của sao supporting ~ điểm tựa tangent ~ tiếp điểm tensile yield ~ giới hạn chảy khi kéo test ~ điểm thử tool ~ mũi dao (cắt) transition ~ điểm chuyển tiếp triangulation ~ điểm tam giác đạc turning ~ điểm ngoặt, điểm quay vernal ~ điểm xuân phân working ~ điểm làm việc yield ~ giới hạn chảy

zenith ~ thv điểm thiên đỉnh zero ~ điểm không pointer kim chỉ; mt con trỏ address ~ mt con trỏ địa chỉ command ~ mt con trỏ điều khiển data field ~ mt con trỏ trường dữ liệu statical ~ mt con trỏ tĩnh, con trỏ cố định pointsman đs người bẻ ghi, cảnh sát chỉ đường poise quả cân; đối trọng, sự cân bằng poazơ (đơn vị đo độ nhớt động lực) / làm cân bằng poison chất độc, độc tố / gây độc, đầu độc, nhiễm độc catalytic ~ chất độc xúc tác fission(-product) ~ xỉ phân hạch fluid ~ chất hấp thụ lỏng (nơtron) neutron ~ chất hấp thụ nơtron radioactive ~ chất độc phóng xạ reactor ~ xỉ lò phản ứng poisoning sự gây độc, sự nhiễm độc catalytic ~ sự nhiễm độc chất xúc tác food ~ sự nhiễm độc thực phẩm radioactive ~ sự nhiễm độc phóng xạ reactor ~ sự nhiễm độc của lò phản ứng uranium ~ sự nhiễm độc urani poisonless không độc poisonous ~ độc, có chất độc poke cời, gạt (lửa…) poker que cời polar t cực; cực tuyến; cực điện / (thuộc) cực; có cực / phân cực polarimeter phân cực kế half-shadow ~ phân cực kế nửa tối spectral ~ phân cực kế quang phổ stroboscope ~ phân cực kế hoạt nghiệm polaris sao Bắc cực polariscope phân cực nghiệm, kính phân cực polarity tính phân cực, cực tính ~ of cloude tính phân cực của mây deflection ~ tính phân cực lệch magnetic ~ cực tính từ, tính phân cực từ normal ~ tính phân cực thuận northern ~ tính phân cực bắc reversed ~ tính phân cực ngược southern ~ tính phân cực nam polarizability hệ số phân cực; độ phân cực atomic ~ hệ số phân cực nguyên tử

ionic ~ hệ số phân cực ion nuclear ~ hệ số phân cực hạt nhân polarization sự phân cực activation ~ sự phân cực hoạt hóa anodic ~ sự phân cực anôt atomic ~ sự phân cực nguyên tử biphase ~ sự phân cực hai pha circular ~ sự phân cực tròn cross ~ sự phân cực ngang deformation ~ sự phân cực biến dạng dielectric ~ sự phân cực điện môi electrode ~ sự phân cực điện cực elliptical ~ sự phân cực elip false ~ sự phân cực giả horizontal ~ sự phân cực nằm ngang induced ~ sự phân cực cảm ứng interlayer ~ sự phân cực giữa các lớp ion(ic) ~ sự phân cực ion linear ~ sự phân cực tuyến tính magnetic ~ sự phân cực từ molecular ~ sự phân cực phân tử nuclear ~ sự phân cực hạt nhân ohmic ~ sự phân cực thuần trở orientation ~ sự phân cực định hướng partial ~ sự phân cực một phần persistent ~ sự phân cực bền lâu plane ~ sự phân cực thẳng redoxy ~ sự phân cực ôxi hóa khử rotary ~ sự phân cực quay spontaneous ~ sự phân cực ngẫu nhiên vertical ~ sự phân cực thẳng đứng volume ~ sự phân cực thể tích polarize l phân cực polarizer l kính phân cực, lăng kính phân cực polarography l phép cực phổ, phương pháp phân tích cực phổ alternating current ~ phép cực phổ dòng xoay chiều amalgam ~ phép cực phổ hỗn hống anodic stripping ~ phép cực phổ tích tụ anôt convective ~ phép cực phổ đối lưu double tone ~ phép cực phổ hai tần số fundamental harmonic ~ phép cực phổ sóng hài cơ bản inorganic ~ phép cực phổ (phân tích) vô cơ melt ~ phép cực phổ nóng chảy

pulse ~ phép cực phổ xung solvent ~ phép cực phổ dung môi thin film ~ phép cực phổ màng mỏng visual ~ phép cực phổ nhìn trực tiếp polaxis trục cực pole cực; đ cực từ; t cực điểm; cái sào; cột (buồm); m thanh văng; trđ cọc mốc, cọc ngắm, thước ngắm, thước mia; pôn (đơn vị đo độ dài bằng 5,02 m) / cắm cọc; dựng cột; đánh văng; đặt mốc; dựng mia ~ body đ lõi cực ~ core đ lõi cực từ ~ digger crawler xe xích dựng cột ~ face đ mặt cực ~ foundation móng cột ~ horn đ mặt cực ~ pitch đ bước cực ~ shoe đầu cực (từ) analogous ~s đ cực cùng tên anchor ~ cột néo anchoring ~ cột neo, cọc neo Artarctic ~ Nam cực apparent ~ cực biểu kiến Arctic ~ Bắc cực blue ~ Nam cực boreal ~ Bắc cực bracket ~ cọc có móc cable ~ cột áp celestial ~ Thiên cực cold ~ cực lạnh concrete ~ cột bê tông corner ~ cột góc dead-end ~ cột cuối derrick ~ trụ cần cẩu đêric double ~ cột kép ecliptical ~ cực hoàng đạo elastic ~ tâm đàn hồi ferroconcrete ~ cột bê tông cốt thép fiberglass ~ cột sợi thủy tinh field ~ cực từ galactic ~ cực thiên hà geomagnetic ~ cực địa từ laminated ~ đ cực lá thép ghép lattice ~ cột mắt cáo leveling ~ mia chuẩn mức like ~s đ cực cùng tên line ~ cột đường dây main magnetic ~ cực từ chính magnet ~ cực từ, cực nam châm

magnetic ~ cực từ negative ~ cực âm (tính) non-salient ~ đ cực ẩn (cực từ rôto máy điện đồng bộ không lộ rõ) north ~ cực bắc orifice ~ cực vào salient ~ đ cực lồi (cực từ rôto máy điện đồng bộ lộ rõ) spin-cast concrete ~ cột bê tông ly tâm stayed ~ cột néo steel ~ cột thép take-off ~ cột rẽ tapered ~ cột thuôn transposition ~ cột đảo pha truck bed for ~ moóc xe tải chở cột wood ~ cột gỗ positive ~ cực dương (tính) preserved ~ cột đã được bảo quản, cột đã ngâm tẩm range ~ cọc tiêu, sào ngắm sounding ~ sào đo sâu south ~ cực Nam sprag ~ m văng dọc (giữa hai vì chống) stayed ~ cột néo strutted ~ cột có thanh chống telegraphic ~ cột điện báo terrestrial magnetic ~ cực địa từ tide ~ thước đo thuỷ triều transposition ~ cực đảo dây (dẫn) trolley ~ cần xe điện, cần vẹt true ~ cực thực, cực địa lý trussed ~ cột mắt cáo tubular ~ cột bằng ống polianite kv pôlianit policy chính sách; kt hợp đồng; đơn bảo hiểm; credit ~ chính sách tín dụng currency ~ chính sách tiền tệ financial ~ chính sách tài chính investment ~ chính sách đầu tư security ~ chính sách an toàn; chính sách bảo mật poling sự đặt cọc; hàng cọc; dãy cọc; sự đóng cọc polish sự đánh bóng; thuốc đánh bóng; nước bóng / đánh bóng, mài nhẵn polisher thợ đánh bóng; dụng cụ đánh bóng polishing sự đánh bóng

relief ~ sự đánh bóng hình nổi (mẫu mài) poll mt hỏi theo thứ tự; kiểm tra tuần tự; kiểm tra vòng; sh cưa sừng, cắt ngọn pollen phấn hoa pollinate (cho) thụ phấn; rắc phấn hoa pollination sự thụ phấn polling mt sự hỏi theo thứ tự; sự kiểm tra tuần tự; sự kiểm tra vòng multi ~ sự hỏi nhiều lần reverse ~ sự hỏi ngược pollutant chất làm bẩn; chất làm ô nhiễm pollute làm bẩn, làm ô nhiễm pollution sự ô nhiễm, sự nhiễm bẩn airborne ~ sự ô nhiễm không khí atmosphere ~ sự ô nhiễm khí quyển dust ~ sự ô nhiễm bụi environmental ~ sự ô nhiễm môi trường gas ~ sự ô nhiễm khói steam ~ sự ô nhiễm hơi nước toxic ~ sự ô nhiễm độc water ~ sự ô nhiễm nước polonium h pôlôni, Po (nguyên tố phóng xạ số 84, trọng lượng nguyên tử 210, được dùng trong máy đếm phóng xạ) polyad nhóm đa thành phần; nguyên tử đa hoá trị / đa hoá trị polyanion anion phức, anion đa nguyên tử polyatomic (thuộc) đa nguyên tử polybasic đa bazơ polybasite kv pôlibazit polyblend hỗn hợp keo pôlime heterogeneous ~ hỗn hợp keo pôlime dị thể homogeneous ~ hỗn hợp keo pôlime đồng thể polycarpous (thuộc) nhiều lá noãn polychromatic (thuộc) đa sắc polychromy sự in màu; tính nhiều màu polycondenstation sự đa trùng ngưng polycrystal đa tinh thể polycyclic đa vòng, đa nhân polydimensional nhiều chiều polydirectional nhiều hướng polyelectrolyte chất điện ly cao phân tử polyester pôlieste unsaturated ~ pôlieste chưa bão hoà polyethylene pôliêtilen cross-linked ~ pôliêtilen liên kết ngang, XLPE

polyfoam nhựa bọt, nhựa xốp, chất dẻo xốp polyfunctional (thuộc) nhiều công dụng, đa chức năng; đa dụng, phổ dụng polygenesis sh sự phát sinh nhiều nguồn, sự đa phát sinh polyglycerol pôliglixêrol polygon đa giác, hình nhiều cạnh arc ~ đa giác cung circumscribed ~ đa giác ngoại tiếp closed vortex ~ đường xoáy gấp khúc khép kín, đa giác xoáy concave ~ đa giác lõm convex ~ đa giác lồi force ~ đa giác lực funicular ~ đa giác dây inscribed ~ đa giác nội tiếp link ~ đa giác dây load ~ đa giác lực rectilinear ~ đa giác thẳng regular ~ đa giác đều space ~ đa giác không gian, đa giác ghềnh string ~ đa giác dây vector ~ đa giác vectơ polygonal (thuộc) đa giác; nhiều cạnh polygonometry phép đo đa giác polygonous (thuộc) nhiều cạnh, đa giác polygraph thiết bị sao chụp nhiều lần polyhedral (thuộc) khối đa diện polyhedron (khối) đa diện polyhedrous (thuộc) khối đa diện polymer pôlime, chất trùng hợp amorphous ~ pôlime vô định hình biological ~ pôlime sinh học condenstation ~ pôlime ngưng tụ crystalline ~ pôlime kết tinh emulsion ~ pôlime nhũ fibre forming ~ pôlime kéo sợi filled ~ pôlime có độn film forming ~ pôlime tạo màng flexible ~ pôlime dẻo gel ~ pôlime dạng keo glass-like ~ pôlime tựa thủy tinh, pôlime trong suốt glassy ~ pôlime dạng thủy tinh heterocycle ~ pôlime dị vòng high-molecular ~ pôlime cao phân tử inorganic ~ pôlime vô cơ linear ~ pôlime thẳng

long-chain ~ pôlime mạch dài oil resistant ~ pôlime chịu dầu optically active ~ pôlime hoạt quang semiconductive ~ pôlime bán dẫn thermoplastic ~ pôlime nhiệt dẻo thermoset ~ pôlime nhiệt rắn vulcanized ~ pôlime lưu hoá polymerase pôlimeraza polymeric (thuộc) pôlime polymerism hiện tượng trùng hợp polymerization sự trùng hợp, sự pôlime hoá catalytic ~ sự trùng hợp xúc tác chain ~ sự trùng hợp mạch cold ~ sự trùng hợp nguội condensation ~ sự trùng hợp ngưng tụ conjunct ~ sự trùng hợp hỗn hợp controlled ~ sự trùng hợp khống chế emulsion ~ sự trùng hợp nhũ tương gaseous ~ sự trùng hợp khí heat ~ sự nhiệt trùng hợp, sự trùng hợp nóng linear ~ sự trùng hợp thẳng microwave ~ sự pôlime hoá bức xạ vi ba mixed ~ sự trùng hợp hỗn tạp radiative ~ sự pôlime hoá bằng bức xạ selective ~ sự trùng hợp chọn lọc solid state ~ sự pôlime hoá thể rắn solution ~ sự pôlime hoá (trong) dung dịch stepwise ~ sự trùng hợp phân đoạn polymetallic (thuộc) đa kim loại polymict nham thạch vụn, đa khoáng polymolecular layer lớp đa phân tử polymorphic đa hình polymorphous (thuộc) đa hình polymorphy hiện tượng đa hình polynomial (thuộc) t đa thức polynuclear (thuộc) đa nhân, nhiều vòng polynucleate sh nhiều nhân, đa nhân polyolefine pôliôlefin polypeptide pôlipeptit polyphagy sh sự ăn tạp, sự tạp thực polyphase đ nhiều pha ~ circuit mạch nhiều pha ~ equilibrium h sự cân bằng dị thể ~ rectifier bộ chỉnh lưu nhiều pha ~ synchronous generator máy phát điện đồng bộ nhiều pha

~ transformer máy biến áp nhiều pha ~ wattmeter oát kế nhiều pha polyphyllous (thuộc) sh nhiều lá polyphyly sh tính nhiều dạng tổ tiên, tính nhiều nguồn gốc polyplast h cao phân tử, pôlime polyplexer đt bộ đa công anten polyprene h pôlipren polyprotein h pôliprôtêin polyreaction h phản ứng trùng hợp, phản ứng trùng ngưng polysaccharide pôlisacarit polyspast hệ thống ròng rọc, palăng polystage xd nhiều tầng polysubstitution sự thế nhiều lần polystyle ktr nhiều cột, nhiều trụ polystyrene h pôlistyren, chất dẻo PS polyteny trạng thái nhiều sợi, đặc tính nhiều sợi polytropic (thuộc) đa biến ~ exponent số mũ đa biến ~ process quá trình đa biến polyvalency tính đa (hoá) trị polyvalent đa (hoá) trị pomace bã quả ép, bã táo ép pomiculture nghề trồng cây ăn quả pompability khả năng bơm; năng suất bơm pond ao; bể, hồ (chứa) cooling ~ bể làm nguội headwater ~ hồ thượng lưu nurse ~ ao nuôi trồng (thuỷ sản) oxidation ~ bể ôxi hoá pressure ~ cao áp retention ~ bể lắng setting ~ bể lắng spray ~ bể phun storage ~ hồ chứa nước; bể lắng water-cooling ~ bể làm nguội nước water-storage ~ hồ chứa nước pondage dung lượng hồ chứa nước; sự trữ nước, sự chứa nước ponderable có thể cân được; có trọng lượng ponderous nặng, có trọng lượng ponding sự tạo thành ao hồ pontoon phà, cầu phao, thùng lặn pony-size có kích thước nhỏ pool vũng, bể, vực, nước; ao hồ; bồn chứa dầu; trầm tích chứa dầu; mt bộ chứa, sự

tập trung buffer ~ mt bộ chứa đệm central ~ bể lắng trung tâm desilting ~ bể lắng cát flood ~ hồ xử lý lũ gene ~ quỹ gen irrigation ~ hồ chứa nước tưới literal ~ mt bộ chữ lock ~ bến âu, bến đợi (trước khi qua buồng âu) lower ~ vực hạ lưu oil ~ mỏ dầu page ~ mt bộ chứa trang power ~ hồ chứa nước của trạm thuỷ điện stilling ~ bể lắng, giếng tiêu năng storage ~ mt vùng nhớ surcharged ~ hồ chứa quá mức swimming ~ bể bơi upper ~ vực thượng lưu pooler đt bộ tập trung, cuộn băng ghi mau poor (thuộc) nghèo (quặng, hỗn hợp nhiều nhiên liệu), xấu, tồi, kém pop mt lấy dữ liệu từ ngăn xếp; tiếng nổ lốp bốp / đẩy ra poplar cây bạch dương poplin d vải pôpơlin poppet đầu máy tiện; hh thanh chống, giá chống; tấm gỗ đỡ cọc chèo back ~ ụ sau (của máy tiện) popple sự xô giạt, sự nhấp nhô, sóng lừng / xô giạt, nổi sóng poppy cây thuốc phiện population dân số; sh quần thể; l độ bị chiếm; mật độ atom ~ mật độ nguyên tử evolutionary ~ quần thể tiến hóa genetic ~ quần thể di truyền mixed ~ quần thể hỗn tạp neutron ~ mật độ nơtron porcelain sứ, đồ sứ / (thuộc) sứ; bằng sứ biscuit ~ đồ sứ mộc, sứ không men decorative ~ đồ sứ nghệ thuật electric ~ sứ cách điện feldspathic ~ sứ fenpat fritted ~ sứ nung refractory ~ sứ chịu lửa porcelainize tráng men sứ porch xd hàng hiên; (Mỹ) hành lang; ktr cổng

porcupine sh con nhím; d lược nhím pore lỗ, lỗ hổng; lỗ rỗ, bọt khí poriferous (thuộc) có lỗ, có hốc porose xốp; rỗ porosity tính xốp, độ xốp accessible ~ độ xốp hở capillary ~ độ xốp mao dẫn channel ~ độ xốp dưỡng rãnh gas(eous) ~ độ xốp bọt khí intercommunicating ~ độ xốp thông nhau intercrystal ~ độ xốp nội tinh thể local ~ độ xốp cục bộ porous (thuộc) xốp, rỗ porphin h porphin porphyraceous dạng porfia porphyrite porfirit porphyroblastic đc ban biến tinh porphyry đc porfia banded ~ porfia dạng giải glass ~ porfia thủy tinh maculate ~ porfia đốm pumice ~ porfia bọt quartz ~ porfia thạch anh port cảng, bến cảng; cửa tàu, mạn (tàu); lỗ (thông hơi, nạp…); mt cổng, cửa ~ capacity hh khả năng đi biển ~ charter hợp đồng thuê tàu đến cảng ~ datum hh số không độ sâu cảng ~ duty thuế cảng ~ hand hh mạn trái ~ of destination cảng đến ~ of embarcation cảng đi ~ of departure cảng đi ~ of transhipment bến cảng đổi tàu ~ signals tín hiệu cảng access ~ mt cổng truy nhập adjustable ~ lỗ điều chỉnh admission ~ lỗ nạp air ~ lỗ thông gió, sân bay burner ~ lỗ đèn xì, miệng mỏ đốt cargo ~ cảng hàng hoá cleanout ~ lỗ làm sạch (khuôn) close ~ cảng biển trên sông, cảng kín collimator ~ lỗ vào cửa ống chuẩn trực commercial ~ thương cảng cylinder ~ cửa xi lanh delivery ~ cửa cung cấp, cảng giao hàng depature ~ cảng đi

discharging ~ cảng dỡ hàng eduction ~ cửa thoát exhaust ~ cửa thoát, cửa xả feed ~ cửa nạp, cửa cung cấp, cửa tiếp liệu flushing ~ lỗ rửa fuel ~ lỗ nạp nhiên liệu gas ~ lk mỏ khí đốt inlet ~ lỗ nạp, rãnh vào intake ~ cửa hút vào lading ~ cửa chất hàng loading ~ cửa chất hàng mercantile ~ thương cảng naval ~ cảng quân sự, quân cảng neutron ~ kênh chùm nơtron observation ~ cửa quan sát, lỗ nhìn puff ~ lỗ phụt ra (khói, hơi…) sample ~ cửa để lấy mẫu slide-valve ~ cửa van trượt steam exhaust ~ cửa xả hơi, lỗ thoát hơi suction ~ cửa hút, lỗ hút transfer ~ lỗ truyền (nhiệt…), lỗ của kênh chuyển valve ~ lỗ van, cửa van viewing ~ cửa quan sát, lỗ nhìn portability mt tính mang chuyển, tính dùng được trên các máy khác loại ~ of software tính mang chuyển được của phần mềm data ~ tính chuyển mang dữ liệu portable (thuộc) có thể mang theo, xách tay; di chuyển được portage sự mang đi, sự chuyên chở; sự chuyển tải portal ktr cổng chính, cần trục cổng; miệng, cửa (hầm lò) / có dạng cổng bellmouth ~ cổng hình hoa multiple bay ~ cửa nhiều nhịp tunnel ~ cửa hầm porter người khuân vác, người gác cổng portfire qs dây đốt, ngòi dẫn lửa (pháo, mìn) porthole cửa vào portion phần, phần chia, khúc, đoạn address ~ phần địa chỉ loose ~ of table phần di động của bàn máy maximum ~ phần cực đại sloping ~ phần dốc (của đường đặc tính)

pory (thuộc) lỗ hổng, xốp position vị trí / đặt vào vị trí to fix the ~ xác định vị trí to identify the ~ xác định vị trí to plot a ~ xác định toạ độ adjusted ~ toạ độ đã bình sai angular ~ vị trí góc antenna ~ vị trí anten bank ~ vị trí khi lượn, vị trí khi nghiêng cánh (máy bay) bit ~ mt vị trí bit braking ~ vị trí hãm check ~ vị trí kiểm tra closed ~ vị trí đóng (van, tiếp điểm) code ~ vị trí mã dark ~ vị trí tối digit ~ vị trí chữ số end ~ vị trí cuối equilibrium ~ vị trí cân bằng extinction ~ vị trí tắt extreme ~ vị trí cực hạn final ~ vị trí cuối cùng fixed ~ vị trí cố định geodetic ~ vị trí trắc địa geological ~ vị trí địa chất idle ~ vị trí không tải; vị trí trung hoà initial ~ vị trí ban đầu intermediate ~ vị trí trung gian operating ~ vị trí làm việc preset ~ vị trí định vị trước recording ~ vị trí ghi retard ~ vị trí trễ running ~ vị trí làm việc; vị trí mở máy service ~ vị trí làm việc starting ~ vị trí khởi động stop ~ vị trí dừng testing ~ vị trí thử working ~ vị trí làm việc zero ~ vị trí không positioner ck cơ cấu định vị air-operated ~ cơ cấu định vị khí nén valve ~ cơ cấu định vị van positioning sự đặt vào vị trí; sự định vị Global ~ system Hệ thống định vị toàn cầu positive (thuộc) t dương; dương tính; dương bản / xác thực transparent ~ phim dương bản positive-going t theo chiều dương; phía

dương positron (positive electron) l pozitron post trụ, cột, bưu điện; hòm thư; qs vị trí đứng gác; vị trí đóng quân; đồn bốt; trạm anchor ~ trụ neo, cột định vị anode ~ trụ anôt bearing ~ trụ móng, cột móng bracket ~ trụ có giá chìa cable ~ cột treo cáp; trụ cáp center ~ cột đỡ giữa command ~ bản doanh, bộ chỉ huy control ~ trạm kiểm tra; trạm điều khiển corner ~ cột góc, trụ góc door ~ trụ cửa end ~ trụ cổng (cầu) finger ~ bảng chỉ đường gauge ~ trạm đo nước; trạm thuỷ văn ground observation ~ trạm quan sát trên mặt đất guide ~ trụ dẫn hướng hand brake ~ cột hãm bằng tay identification ~ cọc tiêu, cọc chuẩn intermediate ~ trụ trung gian king ~ cột cái leade ~ cột dẫn đường mark ~ cọc dấu, cọc tiêu mile ~ cột (khoảng cách theo) dặm mooring ~ cột neo tàu, trụ neo tàu observation ~ trạm quan sát prick ~ trụ giữa vỉ kèo, cột quân rail ~ trục lan can reinforcing ~ cột tăng cường screw ~ cột kích kiểu vít xoắn set ~ m cột của khung chống side ~ trụ bên sign ~ biển chỉ đường signal ~ cột tín hiệu stair ~ trụ lan can cầu thang tool ~ giá dao; phần trên bàn dao truss ~ trụ giàn, trụ vì kèo underwater listening ~ trạm thủy âm water ~ tl trụ phân dòng window ~ trụ cửa sổ postacceleration đt sự gia tốc sau (điện tử trong ống hình) postal in khổ giấy 57,2 ´ 72,5 cm postcritical l trên tới hạn postern tl cống bên, cửa bên posting xd sự gia cường bằng trụ, sự bố trí

trụ postprocessing mt hậu xử lý, sự gia công tiếp theo posttensioning ck sự tạo ứng suất sau post-treatment sự xử lý tiếp theo postulate t định đề, tiên đề postulation sự giả định pot bình, chậu; gầu, nồi; chụp (ống khói) annealing ~ thùng ủ, tháp ủ carburizing ~ thùng thấm cacbon chimney ~ chụp ống khói decomposing ~ chậu phân huỷ fire ~ (lò) nồi; hộp lửa galvanizing ~ bể mạ glass ~ nồi nấu thuỷ tinh glue ~ lọ hồ gully ~ giếng thoát nước hand-pouring ~ cốc rót bằng tay ice ~ khuôn (nước) đá king ~ (lò) nồi lớn (đúc kim loại màu) ladle ~ gầu thùng rót melting ~ chảo nấu chảy, nồi nấu chảy (kim loại…) mud ~ lòng chảo bùn lầy pouring ~ gầu rót reactor ~ bể của lò phản ứng silencing ~ ống giảm thanh slag ~ thùng xỉ smoke ~ mìn khói tinning ~ bồn mạ thiếc warmish ~ thùng pha sơn potable (thuộc) có thể uống được potamium sh quần xã sinh vật nước ngọt potamology đl môn học về sông ngòi potamoplankton sh sinh vật nổi nước ngọt, sinh vật nổi sông ngòi potash h kali cacbonat caustic ~ kali hiđrôxit potassa h kali hiđrôxit potassium h kali, K (nguyên tố số 19, trọng lượng nguyên tử 39,098 sử dụng làm phân bón) potato nn cây khoai tây; củ khoai tây potch h tẩy (giấy) potency l thế; khả năng; sức mạnh; thế mạnh; sự hiệu nghiệm potent có thế, có hiệu lực; hiệu nghiệm potential l thế; thế vị; riêng; tiềm năng, tiềm tàng / (thuộc) thế

~ barrier đ hàng rào điện thế ~ diffenrence đ hiệu thế, điện áp ~ hydrogen h độ pH ~ solution lời giải tiềm tàng absolute ~ thế tuyệt đối accelerating ~ thế gia tốc action ~ thế tác động alternating ~ điện thế xoay chiều barrier ~ thế rào biotic ~ thế sinh học breakdown ~ điện thế đánh thủng bucking ~ thế lửa tròn capillary ~ thế mao dẫn compensation ~ thế bù chỉnh constant ~ thế không đổi contact ~ điện thế tiếp xúc counter ~ thế hãm decomposition ~ thế phân huỷ deformation ~ thế biến dạng deionization ~ thế khử ion hoá electric ~ điện áp, điện thế electrochemical ~ thế điện hoá equilibrium ~ thế cân bằng exchange ~ thế trao đổi excitation ~ thế kích thích firing ~ điện thế đánh lửa glow ~ điện thế phóng điện lạnh gravitational ~ thế trọng trường growth ~ khả năng sinh trưởng high ~ điện thế cao hydro-electric ~ nguồn thuỷ năng inner contact ~ điện thế tiếp xúc trong, thế Galvani interface ~ thế giữa pha, thế ranh giới pha ionization ~ điện thế ion hoá low ~ điện thế thấp magnetic ~ từ thế membrane ~ thế màng nuclear ~ thế hạt nhân operating ~ điện thế vận hành osmotic ~ thế thẩm thấu oxidation-reduction ~ thế ôxi hoá khử plastic ~ thế biến dạng dẻo plate ~ điện thế anôt polarization field ~ điện thế trường phân cực protective ~ điện thế bảo vệ quantum ~ thế lượng tử radiation ~ thế bức xạ

redox ~ thế ôxi hoá khử reference ~ điện thế chuẩn reproductive ~ khả năng tái sinh repulsive ~ thế đẩy retarding ~ thế giữ sedimentation ~ thế kết tủa stopping ~ thế hãm striking ~ thế mồi tidal ~ thế triều trolley ~ điện áp cần vẹt vector ~ thế vectơ velocity ~ thế tốc độ water-power ~ nguồn thuỷ năng zero ~ thế zero, thế không potentiometer đ (cái) chiết áp balance-type ~ chiết áp bù bearing ~ chiết áp định hướng capacitance ~ chiết áp điện dung carbon ~ chiết áp than comparison ~ chiết áp so sánh, chiết áp mẫu data ~ chiết áp dữ liệu digital ~ chiết áp số electronic ~ chiết áp điện tử function ~ chiết áp hàm linear ~ chiết áp tuyến tính multiplying ~ chiết áp nhân range ~ chiết áp cự ly recording ~ chiết áp ghi self-balancing ~ chiết áp tự cân bằng, chiết áp tự động simple ~ chiết áp đơn trimming ~ chiết áp vi chỉnh wire ~ chiết áp dây potentiostat đ cái ổn áp pot-herb nn rau pothole đc hốc sâu (trong đá); hố trên mặt đường, ổ gà pottery đồ gốm; nghề (làm) đồ gốm; xưởng (làm) đồ gốm pouch túi, túi nhỏ pounce sh vuốt, móng (chim) pound l pao (453,6 gam, viết tắt là lb); đồng bảng Anh / giã, nghiền, đập, nện poundal l paođan (đơn vị lực trong hệ Anh bằng 0,138 niutơn) pound-calories l pao calo pounder ck cối giã, cái chày, máy đầm; máy nghiền

pound-foot l pao fút pound-inch l pao insơ pound-mol h pao mol poundstone đc đất sét cứng (vỉa than) pounson đc đất sét mềm (vỉa than) pour rót, đúc pouring lk sự rót, sự đúc back ~ sự rót tới phần đậu ngót bottom ~ sự rót từ đáy concrete ~ sự đổ bê tông direct ~ sự rót trực tiếp, sự rót từ trên xuống ingot ~ sự rót thành thỏi pressure ~ sự rót bằng áp lực top ~ sự rót từ trên xuống powder h bột, bụi; thuốc nổ / nghiền thành bột; rắc bột alloy ~ bột hợp kim black ~ thuốc (nổ) đen, thuốc nổ có khói, thuốc súng blank ~ thuốc đạn giả blasting ~ bột thuốc nổ bleaching ~ bột tẩy trắng blue ~ bột kẽm xanh brown ~ thuốc nổ có khói, thuốc súng bulk ~ thuốc nổ bột burnishing ~ bột đánh bóng carbonyl ~ bột cacbonyl cementing ~ bột thấm cacbon colloidal ~ thuốc nổ keo, thuốc nổ gôm compacted ~ bột nén corh ~ bột gỗ bần, bột lie corned ~ thuốc nổ dạng hạt cotton ~ pyrôxilin diamond ~ bột kim cương dolomite ~ bột đôlômit emery ~ bột nhám, bột mài flake ~ bột dạng vảy flameless ~ thuốc nổ không phát lửa flashless ~ thuốc nổ không loé sáng fluidized ~ bột đã hoá lỏng gelatine ~ thuốc nổ gelatin giant ~ thuốc nổ mạnh globular ~ bột dạng cầu hydrox ~ hỗn hợp nổ hiđrox iron ~ bột sắt magnetic ~ bột từ miner’s ~ thuốc nổ của thợ mỏ, thuốc nổ không khói

moulding ~ bột ép nail polish ~ bột đánh bóng móng tay nitro ~ thuốc nổ không khói; (thuốc nổ) đinamit nitroglycerine ~ thuốc nổ nitrôglixêrin phosphor ~ bột chất phát quang plane ~ thuốc nổ ép tấm polishing ~ bột đánh bóng propellant ~ thuốc nổ đẩy; thuốc nổ tên lửa putty ~ bột đánh bóng; bột thiếc điôxit quarry ~ thuốc nổ khai thác đá lộ thiên rock ~ bột đá scaling ~ bột hàn gang sneezing ~ bột gây hắt hơi stone ~ bột đá sub-sieve ~ bột mịn superfine ~ bột cực mịn talc ~ bột tan tooth ~ bột đánh răng ultrafine ~ bột siêu mịn welding ~ bột hàn zine ~ bột kẽm powder-house qs kho thuốc nổ powdery (thuộc) dạng bột power l công suất; năng lượng; khả năng; năng suất; t luỹ thừa; bậc absorption ~ năng suất hấp thụ active ~ đ công suất tác dụng adhesive ~ lực dính adsorption ~ năng suất hấp phụ antenna ~ công suất anten apparent ~ đ công suất biểu kiến ascensional ~ lực nâng atomic ~ năng lượng nguyên tử attractive ~ lực hút audio ~ công suất âm tần average ~ công suất trung bình belt ~ công suất đai truyền binding ~ khả năng liên kết brake ~ công suất hãm caloric ~ năng suất toả nhiệt calorific ~ năng suất toả nhiệt candle ~ cường độ sáng capillary pulling ~ lực căng mao dẫn, sức nâng mao dẫn carrying ~ sức nâng; khả năng chuyên chở catalytic ~ khả năng xúc tác

cementing ~khả năng liên kết; khả năng thấm cacbon chemical ~ hoá năng consumed ~ công suất tiêu thụ continuous ~ công suất thường xuyên conventional ~ công suất qui chuẩn cooling ~ khả năng làm lạnh covering ~ khả năng phủ cropping ~ sản lượng mùa màng; năng suất thu hoạch cross-country ~ khả năng di động cao (ô tô), khả năng việt dã cutting ~ ck khả năng cắt gọt; công suất cắt gọt (dụng cụ) design ~ công suất thiết kế detergent ~ khả năng tẩy rửa dispersive ~ năng suất tán sắc dissipated ~ công suất tiêu tán effective radiated ~ công suất bức xạ hiệu dụng electric ~ công suất điện elevating ~ lực nâng emanating ~ năng suất xạ khí emergency ~ công suất khẩn cấp emissive ~ năng suất phát xạ emulsifying ~ năng suất nhũ tương hoá engine ~ công suất động cơ estimated ~ công suất dự tính excitation ~ đ công suất kích thích extractive ~ năng suất chiết fermentative ~ khả năng lên men fission(-produced) ~ năng lượng phân hạch fluctuating ~ công suất dao động fluid ~ công suất chất lỏng focal ~ độ tụ tiêu fusion ~ năng lượng nhiệt hạch germinating ~ khả năng nảy mầm gross ~ công suất toàn phần growing ~ khả năng mọc, sức mọc, sức lớn hauling ~ lực kéo horse ~ sức ngựa, mã lực hydraulic ~ thuỷ năng, sức nước illumination ~ cường độ chiếu sáng impelling ~ lực đẩy indicated ~ công suất chỉ thị industrial nuclear ~ năng lượng hạt nhân công nghiệp

inhibitory ~ lực kìm hãm, lực ức chế input ~ công suất vào instantaneous ~ công suất tức thời ionizing ~ công suất ion hoá jellying ~ khả năng tạo keo đông jet ~ phản lực lifting ~ sức nâng luminous ~ cường độ sáng magnet ~ lực (nâng) của nam châm man ~ lực người, nhân lực mass ~ lực-khối lượng, lực trên đơn vị khối lượng mean ~ công suất trung bình mechanical ~ cơ năng motive ~ lực dẫn động, lực vận động net ~ công suất thực, công suất có ích neutron ~ công suất lò phản ứng hạt nhân; cường độ luồng nơtron nominal ~ công suất danh nghĩa normal rated ~ công suất định mức bình thường nuclear ~ năng lượng hạt nhân off-peak ~ đ công suất ngoài thời gian đỉnh phụ tải on-peak ~ đ công suất trong thời gian đỉnh phụ tải output ~ công suất ra peak ~ công suất đỉnh penetrating ~ năng suất xuyên radiating ~ năng suất phản xạ reproductive ~ khả năng sinh sản, sức sinh sản required ~ công suất yêu cầu resistance ~ sức bền, độ bền resolving ~ năng suất phân giải scattered ~ công suất tán xạ separative ~ năng suất phân ly solvent ~ khả năng hoà tan sound ~ công suất âm thanh specific ~ công suất riêng stand-by ~ công suất dự trữ steam ~ năng lượng hơi nước stopping ~ sức chịu tải, khả năng chịu tải take-off ~ hk công suất cất cánh thermal ~ nhiệt năng, năng suất toả nhiệt thermonuclear ~ năng lượng nhiệt hạch tidal ~ năng lượng thuỷ triều tractive ~ sức kéo useful ~ công suất có ích

vector ~ công suất vectơ wasted ~ công suất tổn thất water ~ thuỷ năng, năng lượng nước wetting ~ năng suất thấm ướt powerboat xuồng máy powerful (thuộc) l mạnh, có công suất lớn power-house đ nhà máy điện; trạm năng lượng power-line đ đường dây tải điện power-producing đ sinh năng lượng pozzolan(a) h puzolan (chất phụ gia thủy lực cho xi măng) pozzolith h puzolit (chất làm dẻo vữa bê tông) practicability tính thực hành được, khả năng thực hành pratical (thuộc) thực hành, thực tế; thực tiễn; thực dụng practice thực hành, thực tiễn; quy trình kỹ thuật furnace ~ thao tác lò; công nghệ lò; thực tế chạy lò operating ~ thực hành thao tác safe ~ kỹ thuật an toàn standard ~ quy trình kỹ thuật tiêu chuẩn pram tàu đáy bằng, sàn lan đáy bằng; xe đẩy trẻ con prase kv prazơ, thạch anh lục praseodymium h praseođym, Pr (nguyên tố thuộc nhóm đất hiếm số 59, trọng lượng nguyên tử 140,90) pre-acceleration l sự tăng tốc sớm; sự tăng tốc sơ bộ preaccentuator đt bộ chỉnh tần; mạch chỉnh tần pre-admission ck sự nạp sớm (khí, hỗn hợp nhiên liệu) pre-amplifier đt bộ tiền khuếch đại intermediate-frequency ~ bộ tiền khuếch đại trung tần microphone ~ bộ tiền khuếch đại micrô pre-arrangement sự sắp đặt trước, sự bố trí trước pre-boring m sự khoan sơ bộ precast xd đúc sẵn precaution sự phòng ngừa, sự đề phòng precess l tiến động precession l sự tiến động; thv tuế sai ~ of the equinoxes tuế sai của phân điểm

annual ~ tuế sai năm general ~ sự tiến động chung gyroscopic ~ sự tiến động hồi chuyển luni-solar ~ tuế sai Mặt Trăng Mặt Trời planetary ~ tuế sai hành tinh secular ~ tuế sai thế kỷ; sự tiến động trường kỳ precipitability khả năng kết tủa; khả năng lắng precipitable (thuộc) h có thể kết tủa; kết tủa được, có thể lắng precipitant h chất gây kết tủa precipitate h chất kết tủa, chất lắng / kết tủa, lắng precipitation h sự kết tủa, sự lắng; mưa; lượng mưa adsorptive ~ sự kết tủa hấp phụ annual ~ lượng mưa hàng năm atmospheric ~ mưa khí quyển banded ~ sự kết tủa tuần hoàn carrier ~ sự kết tủa bằng chất mang convection ~ mưa đối lưu dust ~ sự lắng bụi electric ~ sự kết tủa tĩnh điện, sự kết tủa trong điện trường electrostatic ~ sự kết tủa tĩnh điện; sự kết tủa trong điện trường fractional ~ sự kết tủa phân đoạn gypsum ~ sự kết tủa thạch cao orographic ~ mưa miền núi; mưa địa hình permanent ~ sự kết tủa thường xuyên shower type ~ mưa rào precipitator h bộ kết tủa, thiết bị kết tủa, chất gây kết tủa; bộ lắng dust ~ bộ lắng bụi electric ~ bộ kết tủa điện electrostatic ~ bộ kết tủa tĩnh điện precision sự chính xác, tính chính xác. độ chính xác ~ control sự kiểm tra độ chính xác ~ gearing cơ cấu bánh răng chính xác ~ instrument dụng cụ đo chính xác ~ of analysis độ chính xác phân tích ~ technique kỹ thuật chính xác desired ~ độ chính xác yêu cầu manipulation ~ độ chính xác thao tác trajectory ~ độ chính xác theo quỹ đạo precoat h lớp sơn lót, lớp mạ lót, lớp sơn nền / sơn lót, mạ lót, sơn nền

investment ~ lk lớp phủ bảo vệ mẫu chảy precombustion h sự cháy trước (động cơ điêzen) precommissioning sự chuẩn bị vận hành precondenser ck bộ ngưng tụ sơ bộ, bộ ngưng tụ trước precooler bộ làm nguội sơ bộ, bộ làm nguội trước precracking h sự crackinh sơ bộ precrushing sự nghiền sơ bộ precure bảo dưỡng trước precuring h sự lưu hoá sơ bộ predation sh sự ăn thịt predator sh động vật ăn thịt predefecation h sự làm trong sơ bộ predesign đề án phác thảo, sự thiết kế sơ bộ predetection sự dò trước predicted (thuộc) dự báo prediction sự dự đoán ~ of solar activity dự báo hoạt động mặt trời ~ of tide dự báo thuỷ triều hurricane track ~ dự báo đường đi của bão long range ~ dự báo (thời tiết) dài hạn numerial weather ~ dự báo thời tiết bằng kỹ thuật số predictor thiết bị dự báo, máy dự báo predipping l sự nhúng chìm sơ bộ predissociation h sự phân ly sơ bộ predryer ck thiết bị sấy sơ bộ prefabricated (thuộc) xd chế tạo trước, tiền chế ~ box xd căn hộ bê tông đúc sẵn ~ building xd nhà bê tông đúc sẵn ~ concrete xd bê tông đúc sẵn ~ panel panen đúc sẵn prefabrication xd sự chế tạo trước; sự tiền chế pre-fetch nạp trước; tìm trước; đọc trước prefocusing l sự điều tiêu sơ bộ electrostatic ~ sự điều tiêu sơ bộ trường tĩnh điện perform h phôi tạo hình trước (chất dẻo); hình phác, dạng phác / thi hành; thực hiện preformatting sự đóng khuôn trước prefreezing l sự làm đông (lạnh) sơ bộ prefusion l sự nóng chảy sơ bộ

preglacial đc trước băng hà; trước sông băng pre-guidance sự dẫn hướng sơ bộ prewood gỗ dán preheat l sự làm nóng trước; sự nung trước, sự nung sơ bộ / nung trước, nung sơ bộ preheater ck bộ làm nóng trước; lò nung trước air ~ bộ làm nóng trước không khí multistage ~ thiết bị gia nhiệt nhiều cấp suspension ~ thiết bị xiclon trao đổi nhiệt (bột nguyên liệu xi măng) preheating sự làm nóng trước; sự nung trước; sự nung sơ bộ prehistory cs (thời kỳ) tiền sử prehomogenization h sự (trộn) đồng nhất trước (nguyên liệu xi măng) preignition ck sự đánh lửa sớm; sự đốt cháy trong ống mỏ hàn (hỗn hợp khí) preimpregnation h sự tẩm sơ bộ preindexing mt sự chỉ mục trước prelaunch sự chuẩn bị phóng, sự sắp phóng preliminary sơ bộ; ban đầu preload ck tải trọng đặt trước premapping t sự ánh xạ trước premises xd nhà đất, mặt bằng business ~ bất động sản thương mại premium kt phí bảo hiểm; tiền đóng bảo hiểm; phụ phí at a ~ hiếm có; khó kiếm premix h hỗn hợp sơ chế premixer thiết bị trộn trước premoulding lk sự đúc ép trước (khuôn) preoiler ck dụng cụ bôi trơn sơ bộ preoiling ck sự bôi trơn sơ bộ; sự bôi trơn trước prepaid (thuộc) kt trả trước preparation sự chuẩn bị; sự điều chế; chế phẩm; m sự làm giàu, sự tuyển (quặng); snh công việc chuẩn bị coal ~ sự tuyển than dust ~ sự chuẩn bị bụi để tạo màu chống cháy face ~ sự tuyển chọn (khoáng sản) ở gương gravity ~ sự tuyển trọng lực map ~ sự chuẩn bị bản đồ

pneumatic ~ sự tuyển (khoáng sản) bằng khí nén precontract ~ sự chuẩn bị trước khi ký hợp đồng; sự chuẩn bị để gọi thầu radioactive ~ chế phẩm phóng xạ rheolaveur ~ m sự tuyển theo máng chảy sample ~ sự chuẩn bị mẫu wet ~ sự tuyển ướt preprocess mt tiền xử lý, xử lý trước preprocessing mt tiền xử lý, sự xử lý trước preprocessor mt bộ tiền xử lý, bộ chọn trước preprogrammed (thuộc) mt được chương trình hoá trước prepulsing đt sự phát xung sớm prepunched mt đục lỗ trước prerefining sự tinh chế sơ bộ preroast h sự thiêu sơ bộ, nung sơ bộ presentation sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự trình bày ~ of information sự trình bày thông tin aural ~ sự trình bày bằng âm thanh directional ~ sự trình bày hướng tính expanded ~ sự trình bày trải rộng PPI-scope ~ đt sự trình bày trên màn tròn graphical ~ sự biểu diễn bằng đồ thị natural colour relief ~ sự biểu hiện địa hình nổi theo màu tự nhiên range azimuth ~ đt sự trình bày theo cự ly góc phương preservation sự bảo quản preservative h chất bảo quản; biện pháp phòng giữ preserve bảo quản preserver h chất dự phòng; dụng cụ dự phòng life ~ đai an toàn (cho thợ đường dây) pre-set định vị trước; điều chỉnh trước; lắp đặt trước, lắp đặt sơ bộ presetting đ sự định vị trước, sự định vị sơ bộ; sự điều chỉnh sơ bộ; sự lắp đặt trước, sự lắp đặt sơ bộ presintering lk sự thiêu kết sơ bộ press ck máy dập; máy nén; máy ép; máy in / dập; nén, ép ~ down ép xuống, ấn xuống ~ off ép ra ~ on ép vào ~ together ép, nén

baling ~ máy (ép) đóng kiện, in máy ép đóng bó bolt ~ máy dập bu lông book-binding ~ máy ép đóng sách brick ~ máy ép gạch briquette ~ máy ép bánh, máy ép viên bull ~ máy ép nắn thép hình bundling ~ in máy ép đóng gói bushing ~ máy ép bạc (lót) cam ~ máy ép lệch tâm clay plate ~ máy dập ngói coining ~ máy ép hình nổi, máy dập hình nổi cold ~ máy ép lạnh couch ~ máy ép hai trục crank ~ máy dập kiểu trục khuỷu crimping ~ máy dập hình gợn sóng, máy dập múi cutting-out ~ máy dập cắt, máy đột dập dial(feel) ~ máy dập có ổ cấp phôi xoay tự động double-acting ~ máy dập tác dụng kép double-arm ~ máy ép hai trụ double-crank ~ máy dập hai trục khuỷu drawing ~ máy dập vuốt drill ~ máy đột lỗ drop ~ máy rèn dập eccentric ~ máy dập lệch tâm ejecting ~ máy ép đẩy embossing ~ máy dập hình nổi extrusion ~ máy ép thúc faggoting ~ máy ép bó filter ~ máy ép lọc flanging ~ máy dập mép flat-bed ~ máy in khuôn phẳng flat-bed cylinder ~ máy in trục khuôn phẳng flat-bed sheet-fed ~ máy in tờ khuôn phẳng fly ~ máy ép ma sát foot(-lever) ~ máy dập đạp chân forcing ~ máy ép thúc forging ~ máy rèn dập forming ~ máy dập tạo hình friction ~ máy ép ma sát gag ~ máy ép nắn, máy ép phẳng glazing ~ máy ép đánh bóng hot ~ for plywood máy ép nóng gỗ dán hydraulic ~ máy ép thuỷ lực

knockout ~ máy ép tháo khuôn punch ~ máy bấm lỗ, máy đột lỗ rail-bending ~ máy ép uốn ray redrawing ~ máy ép vuốt lại reveting ~ máy dập đinh tán, máy làm đinh tán rolling ~ máy cán ép, máy cán là rotary ~ máy dập có bàn xoay; máy dập có máng cấp phôi xoay, in máy in xoay, máy in trục lô rotary printing ~ máy in xoay, máy in trục lô screw ~ máy ép kiểu vít sheet-fed offset ~ máy in ôpset tờ rời size ~ máy ép dán, máy dán sizing ~ máy dập định cỡ stamping ~ máy dập hình nổi; máy ép khuôn straightening ~ máy ép nắn thẳng tile ~ máy dập ngói toggle ~ máy dập khuỷu trimming ~ máy dập sửa bavia wheel ~ máy ép vành bánh web-fed printing ~ máy in guồng, máy in giấy cuộn worm ~ máy ép kiểu xoắn ốc pressboard bìa ép, tấm ép pressing ck sự ép; sự dập; vật ép; vật dập autoclave ~ sự ép trong nồi hấp cold ~ sự dập nguội hot ~ sự dập nóng robotic ~ công việc dập dùng người máy rubber ~ sự dập trong khuôn cao su stretch ~ sự dập vuốt pressman thợ ép; thợ dập; thợ in; nhà báo presspaper h bìa dày, các tông dày pressroom ck xưởng rèn dập; xưởng in; phòng cho nhà báo pressure l áp lực, áp suất ~ above the atmospheric áp suất dư ~ at right angle áp lực pháp tuyến ~ exerted by masses áp lực quán tính ~ of tool áp lực của dụng cụ absolute ~ áp suất tuyệt đối abutment ~ áp lực gối đỡ, phản lực tại gối tựa active earth ~ áp lực đất chủ động actual working ~ áp suất làm việc thực tế air ~ áp suất khí quyển

allowable ~ áp suất cho phép atmospheric ~ áp suất khí quyển authorized ~ áp lực giới hạn cho phép back ~ áp lực ngược barometric ~ áp suất (theo) khí áp kế base ~ áp lực lên nền bearing ~ áp lực lên ổ trục blast ~ áp lực thổi, áp lực nổ blood ~ huyết áp boiler ~ áp suất trong nồi hơi boost ~ áp lực tăng áp (trong ống nạp) bottom ~ áp lực lên đáy bottom hole ~ áp lực lên đáy lỗ khoan bursting ~ áp suất gây nổ tung; áp suất nén nổ capillary ~ áp suất mao dẫn circumferential ~ áp lực tiếp tuyến cohesive ~ áp lực dính collapsive ~ áp lực phá hỏng combustion ~ áp lực khí đốt (áp lực khí trong buồng đốt của động cơ) compression ~ áp lực nén constant ~ áp suất không đổi critical ~ áp suất tới hạn dead-end ~ áp lực tại điểm chết differential ~ áp suất vi sai discharge ~ áp lực thoát disruptive ~ áp lực phá vỡ; điện áp đánh thủng dissociation ~ áp lực phân ly downstream ~ áp lực hạ lưu dynamic ~ áp lực động effective ~ áp lực hiệu dụng, áp lực hữu ích electric ~ điện áp end ~ áp lực tại gối tựa entrance ~ áp lực ở đầu vào excess(ive) ~ áp suất dư exhaust ~ áp lực xả exit ~ áp lực ở cửa ra explosion ~ áp lực nổ external ~ áp lực ngoài face ~ áp lực mặt fluid ~ áp lực chất lỏng formational ~ áp lực vỉa thành tạo gauge ~ áp suất (theo) áp kế ground ~ áp suất trên mặt đất grout ~ áp suất phụt vữa high ~ áp suất cao

hydraulic ~ áp suất thuỷ lực hydrodynamic ~ áp suất thuỷ động hydrostatic ~ áp suất thuỷ tĩnh impact ~ áp lực va đập indicated ~ áp lực chỉ thị indicated mean effective ~ áp lực hiệu dụng chỉ thị trung bình initial ~ áp lực ban đầu inlet ~ áp suất vào intermediate ~ áp lực trung gian internal ~ áp lực trong lateral ~ áp lực bên light ~ áp suất ánh sáng load ~ áp lực (của) tải trọng low ~ áp suất thấp magnetic ~ áp lực từ manometer ~ áp suất (theo) áp kế mean ~ áp suất trung bình mean effective ~ áp lực hiệu dụng trung bình mean indicated ~ áp lực chỉ thị trung bình mercury ~ áp suất cột thuỷ ngân negative ~ áp suất âm osmotic ~ áp lực thẩm thấu; áp suất thẩm thấu outflow ~ áp lực dòng chảy ra outlet ~ áp lực ở cửa ra partial ~ áp suất riêng phần passive earth ~ áp lực đất bị động peak ~ áp suất đỉnh, áp suất lớn nhất peripheral ~ áp lực ngoại vi pore ~ áp lực lỗ rỗng positive ~ áp suất dương radiation ~ áp lực bức xạ radiometric ~ áp lực (theo) bức xạ kế reaction ~ phản lực reduced ~ áp lực quy đổi refusal ~ áp suất giới hạn, áp lực tối đa return ~ áp suất đối rock ~ áp lực đá, áp lực mỏ roof ~ áp lực mái saturation ~ áp suất bão hoà saturation vapour ~ áp suất hơi nước bão hoà scavenging ~ áp suất xả khí (động cơ nổ) seepage ~ áp lực thấm shrinkage ~ áp lực co ngót soil ~ áp lực đất

specific ~ áp suất riêng standard atmospheric ~ áp suất khí quyển tiêu chuẩn static ~ áp suất tĩnh steam ~ áp lực hơi nước suction ~ áp lực hút supercharge ~ áp suất quá tải swelling ~ áp lực trương nở tailwater ~ áp lực cột nước hạ lưu tangential ~ áp suất tiếp tuyến terminal ~ áp suất đầu cuối top ~ áp lực lớn nhất, áp lực đỉnh total ~ áp suất tổng transient ~ áp suất quá độ trolley-wire ~ điện áp dây tiếp xúc ultimate ~ áp lực tới hạn unit ~ áp suất (áp lực trên đơn vị điện tích) uplift ~ áp lực ngược (áp lực của dòng thấm lên mặt đáy công trình) upsetting ~ áp lực chồn upstream ~ áp lực thượng lưu upward ~ áp lực từ dưới lên, áp lực dâng vacuum-gauge ~ áp suất (theo) chân không kế vapour ~ áp suất hơi nước ventilating ~ áp suất thông gió wind ~ áp lực gió working ~ áp lực làm việc pressure-cast lk đúc áp lực pressure-sensitive đ cảm áp lực pressure-tight ck kín áp (mối ghép) pressurization ck sự nén, sự tăng áp presswork sản phẩm ép; sản phẩm dập; công việc in; ấn phẩm pressworking lk sự làm khuôn áp prestage tầng đầu tiên (tên lửa) prestressed ck có ứng suất trước prestressing ck sự tạo ứng suất trước presuperheater ck thiết bị quá nhiệt sơ bộ pretreatment sự xử lý sơ bộ pretuning đt sự điều chỉnh sơ bộ; sự điều hưởng sơ bộ preventer bộ bảo hiểm; thiết bị bảo hiểm rust ~ chất chống gỉ prevention sự ngăn ngừa, sự phòng ngừa ~ of mine fires sự phòng ngừa các vụ cháy mỏ ~ of misfires m sự phòng ngừa các vụ mìn

câm accident ~ sự phòng ngừa tai nạn fire ~ sự phòng hoả flood ~ sự phòng lũ frost ~ sự phòng sương muối rust ~ sự phòng ngừa han rỉ shrinkage ~ sự phòng ngừa co ngót preventive h chất ngừa, chất phòng; chất tránh / ngăn ngừa, phòng ngừa prewatering tl sự tưới nước sơ bộ price kt giá / đánh giá; định giá; ghi giá ~ adjustment clause điều khoản điều chỉnh lại giá ~ determination sự xác định giá ~ ex-works giá xuất xưởng agreed ~ giá thoả thuận average ~ giá bình quân bid unit ~s bảng đơn giá gọi thầu contract ~ giá hợp đồng construction ~ giá xây dựng cost ~ giá thành, giá vốn extraover ~ phụ phí fixed ~ giá cố định list ~ giá theo bảng chào hàng make up ~ giá bù trừ market ~ giá thị trường net ~ giá đúng, giá thực retail ~ giá bán lẻ sale ~ giá bán trade ~ giá bán buôn unit ~ đơn giá wholesale ~ giá bán buôn prick sự chích, sự châm; mũi nhọn; cái gai / chích, châm pricker cái giùi, cái kim pricking-up xd sự làm nhám lớp vữa trát primage kt tiền cước phí; tiền phụ vào cước; tiền trả thêm cho chủ tàu; lượng nước trong hơi nước; lượng nước mồi primary (thuộc) đ đầu tiên; sơ cấp ~ circuit đ mạch sơ cấp ~ colors các màu cơ bản ~ emission bức xạ sơ cấp ~ energy năng lượng sơ cấp ~ link station đt trạm của tuyến nối sơ cấp ~ photocurrent dòng quang điện sơ cấp ~ register thanh ghi sơ cấp ~ winding đ dây quấn sơ cấp

prime t đầu tiên; hàng đầu ~ cost kt giá vốn ~ number t số nguyên tố primer ck mồi, bơm mồi; ngòi nổ; kíp nổ; sách hướng dẫn cartride ~ kíp nổ nạp cho ống nổ, hạt nổ của vỏ đạn fuse ~ ngòi của đầu nổ; kíp của đầu nổ great ~ cỡ chữ 18 igniting ~ ngòi nổ mồi; kíp nổ mồi long ~ cỡ chữ 10 red oxide ~ lớp sơn lót chống rỉ màu đỏ priming sự mồi; sự sơn lót; sự nạp kíp nổ; sự nạp ngòi nổ ~ of explosives sự nạp kíp cho các liều thuốc nổ ~ of pump sự mồi bơm manual ~ sự bơm bằng tay primitive (thuộc) nguyên thủy princess ck thanh chống phụ trong giàn mái treo; đá phiến lợp (60 ´ 35 cm) principal (thuộc) chính, chủ yếu ~ axes các trục chính ~ beam dầm chính ~ component analysis phân tích thành phần chính ~ normal pháp tuyến chính ~ plane mặt phẳng chính ~ section tiết diện chính ~ shaft trục chính ~ stress ứng suất chính principle nguyên lý, nguyên tắc ~ of action and reaction nguyên lý tác động và phản tác động ~ of conservation of energy nguyên lý bảo toàn năng lượng ~ of convervation of matter nguyên lý bảo toàn vật chất ~ of continuity nguyên lý liên tục ~ of design nguyên lý thiết kế ~ of duality nguyên lý đối ngẫu ~ of equivalence of mass and energy nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng ~ of least action nguyên lý tác động cực tiểu ~ of least squares nguyên lý bình phương cực tiểu ~ of least work nguyên lý công cực tiểu

~ of optimality nguyên lý tối ưu ~ of relativity nguyên lý tương đối ~ of superposition nguyên lý xếp chồng ~ of the equipartition of energy nguyên lý phân bố đều của năng lượng ~ of working nguyên lý làm việc; nguyên tắc làm việc averaging ~ nguyên lý trung bình buoyancy ~ nguyên lý Ác-si-mét complementarity ~ nguyên lý bù conformity ~ nguyên lý tương ứng correspondence ~ nguyên lý tương ứng exclusion ~ nguyên lý loại trừ FIFO (First In First Out) ~ mt nguyên tắc vào trước ra trước LIFO (Last In First Out) ~ mt nguyên tắc vào sau ra trước indeterminancy ~ nguyên lý bất định isoline ~ nguyên lý đường đẳng trị minmax ~ nguyên lý minmax similarity ~ nguyên lý đồng dạng uncertainty ~ nguyên lý bất định variational ~ nguyên lý biến phân print in sự in; bản in advance ~ bản in thử aerial ~ ảnh chụp hàng không black ~ ảnh in đen trắng blue ~ bản in xanh (in phơi) coal ~ vết tích than file ~ mt in tệp tin finger ~ dấu vân tay leaf ~ di tích lá monochrome ~ bản in đen trắng multicolour ~ bản in (nhiều) màu photographic ~ ảnh in plane ~ bản in phẳng ratio ~ bản in theo tỷ lệ printer in máy in; chương trình in band ~ máy in băng barrel ~ máy in trống belt ~ máy in xích card ~ máy in thiếp chain ~ máy in chạy xích colour ~ máy in màu default ~ máy in mặc định digital ~ máy in số document ~ máy in tài liệu dot ~ máy in điểm drum-type ~ máy in trục lô

electromechanical ~ máy in cơ điện electronic ~ máy in điện tử electrostatic ~ máy in tĩnh điện electrothermal ~ máy in điện nhiệt fax laser ~ máy fax in laze facsimile ~ máy in sao truyền, máy faximin film ~ máy sao phim friction feed ~ máy in cấp do ma sát high-speed ~ máy in tốc độ nhanh hit on the fly ~ máy in có bánh xe in quay, máy in lướt impact ~ máy in dập ink jet ~ máy in phun keyboard ~ máy in bàn phím line ~ máy in dòng matrix ~ máy in khối mosaic ~ máy in khối microfilm ~ máy sao vi phim nonimpact ~ máy in không dập numeric ~ máy in số off-line ~ máy in ngoại tuyến on-line ~ máy in trực tuyến page ~ máy in trục lô; máy in trang pen ~ máy in bút projection ~ máy in phông punch card ~ máy in bìa đục lỗ reader ~ máy in đọc reduction ~ máy in thu nhỏ serial ~ máy in hàng loạt tape ~ máy sang băng telegraph ~ máy in điện tín thermal ~ máy in loại nhiệt transforming ~ máy chuyển ảnh type ~ máy in chữ đúc wheel ~ máy in bánh xe wire ~ máy in ma trận đầu kim wire-dot ~ máy in ma trận điểm xerographic ~ máy in xêrô, máy in tĩnh điện printerfarcing mt giao diện máy tính máy in printhead đầu in printing in sự in; nghề in; ấn phẩm colour ~ sự in màu commercial ~ ấn phẩm thương mại double ~ sự in kép dye ~ sự in hoa; sự in nhuộm flat(-bed) ~ sự in phẳng

forward ~ sự in từ trái sang phải offset ~ sự in ôpset photo-offset ~ sự in phôtô ôpset plane ~ sự in phẳng projection ~ sự in phóng relief ~ sự in nổi reverse ~ sự in ngược (phải sang trái) rotary ~ sự in xoay; sự in trục lô screen ~ sự in mành; sự in lưới shadow ~ sự in có bóng silk ~ sự in lụa three-colour process ~ sự in ba màu transfer ~ sự in chuyển web ~ sự in giấy guồng print-out in ra / in bản kê print-works in xưởng in (vải) hoa priorite kv priorit priority quyền ưu tiên dispaching ~ đ thứ tự ưu tiên điều độ interrupt ~ mt thứ tự ưu tiên ngắt job ~ thứ tự ưu tiên công việc limit ~ thứ tự ưu tiên giới hạn operation ~ đ thứ tự ưu tiên vận hành time sharing ~ thứ tự ưu tiên dùng chung priority-in sự ưu tiên cao nhất priority-out sự ưu tiên thứ cấp prism l lăng kính; t (hình) lăng trụ achromatic ~ lăng kính tiêu sắc angle ~ lăng trụ đều comparison ~ lăng kính so (sánh) dihexagonal ~ lăng kính sáu phương kép direct-vision ~ lăng kính nhìn thẳng; lăng kính nhìn trực tiếp disc ~ lăng kính đĩa dispersion ~ lăng kính tán sắc ditetragonal ~ lăng kính bốn phương kép echelon ~ lăng kính bậc eyepiece ~ thị kính image rotation ~ lăng kính đảo hình measuring ~ bộ bù đo Nicol’s ~ lăng kính Nicol objective ~ vật kính oblique ~ lăng trụ xiên ocular ~ (lăng kính) thị kính; lăng kính trung tâm của máy đo khoảng cách polarization ~ lăng kính phân cực polygonal ~ lăng kính đa diện quadrilateral ~ lăng trụ tứ diện range-finder ~ lăng kính đo xa

reflecting ~ lăng kính phản xạ rhomboid ~ lăng trụ hình thoi right-angle ~ lăng trụ vuông góc totally reflecting ~ lăng kính phản xạ toàn phần triangular ~ lăng trụ tam diện trihedral ~ lăng trụ tam diện waveguide ~ lăng kính ống dẫn sóng Wollaston ~ lăng kính Wollaston prismatic l (thuộc) lăng kính; có hình lăng trụ prismatoid t phỏng lăng trụ prismatoidal (thuộc) t có dạng lăng trụ prismoid t hình lăng trụ cụt private riêng, tư nhân ~ data network đt mạng dữ liệu tư nhân ~ directory management domain đt miền quản lý thư mục tư nhân ~ exchange master list đt danh mục chính tổng đài riêng ~ mail domain đt miền thư tín riêng ~ switching network đt mạng chuyển mạch riêng ~ system ID đt nhận dạng hệ thống dùng riêng ~ telecommunication network exchange tổng đài mạng viễn thông riêng ~ wire đt dây dùng riêng privacy sự cách biệt, sự bí mật; sự riêng tư prize giải thưởng, phần thưởng probability t xác suất ~ of collision l xác suất va chạm ~ of escape xác suất thoát apriory ~ xác suất tiên nghiệm compound ~ xác suất phức hợp conditional ~ xác suất có điều kiện disintegration ~ xác suất (phân) rã emission ~ xác suất phát xạ false alarm ~ xác suất báo hiệu sai fission ~ xác suất phân hạch ionization ~ xác suất ion hoá malfunction ~ xác suất tác động sai message ~ xác suất thông báo occupation ~ xác suất chiếm penetration ~ xác suất xuyên radiation ~ xác suất bức xạ scattering ~ xác suất tán xạ signal ~ xác suất tín hiệu statistic ~ xác suất thống kê

transition ~ xác suất chuyển uniform ~ xác suất đều probable (thuộc) có thể xảy ra equally ~ với xác suất bằng nhau probe đ sự thăm dò; que thăm; đầu dò; cực dò / thăm dò adjustable ~ đầu dò điều chỉnh được capacitive ~ đầu dò điện dung coaxial ~ đầu dò đồng trục diode ~ đầu dò điôt dosimetry ~ đầu dò liều lượng electron-beam ~ đầu dò tia điện tử gas ~ đầu dò khí inductive ~ đầu dò cảm ứng magnetic ~ đầu dò từ measurement ~ đầu đo meteorological ~ máy thám trắc khí tượng pick-up ~ đầu đọc pressure ~ đầu dò áp suất pyrometric ~ đầu dò nhiệt radiation ~ đầu dò bức xạ radio frequency ~ đầu dò tần số vô tuyến robolic ~ đầu dò của người máy sampling ~ đầu dò lấy mẫu shielded ~ đầu dò bọc kim solid-state ~ đầu dò chất rắn sound ~ đầu dò âm thanh space ~ máy thám trắc vũ trụ tracing ~ đầu dò theo vết transducer ~ đầu dò bộ chuyển đổi traveling ~ đầu dò di động valve ~ cái chỉ thị đèn probing l sự dò; sự thám trắc problem t bài toán; vấn đề benchmark ~ vấn đề kiểm chuẩn construction ~ bài toán dựng hình direct geodetic ~ bài toán trắc địa thuận extremum ~ bài toán cực trị indeterminate ~ bài toán vô định reserse geodetic ~ bài toán trắc địa nghịch traffic ~ vấn đề giao thông procedure mt thủ tục; quy trình; trình tự ~ declaration mt sự khai báo thủ tục ~ library thư viện thủ tục ~-oriented language ngôn ngữ hướng thủ tục algorithmic ~ mt thủ tục thuật toán

alignment ~ đt quy trình đồng chỉnh bidding ~ kt thủ tục gọi thầu checking ~ thủ tục kiểm tra command ~ thủ tục điều khiển computing ~ thủ tục tính toán design ~ thủ tục thiết kế experimental ~ trình tự tiến hành thí nghiệm fail-safe ~ phương pháp xác định sự an toàn khi hư hỏng bộ phận forecasting ~ cách tiến hành dự báo iterative ~ phương pháp lặp management ~ trình tự quản lý operational ~ trình tự vận hành refrigeratory ~ quy trình đông lạnh safety ~ quy phạm an toàn sampling ~ thủ tục lấy mẫu process quá trình; quy trình (công nghệ); y u, bướu / xử lý; gia công, chế biến ~ analytical chemistry hóa học phân tích quá trình ~ analyzer dụng cụ phân tích quá trình ~ camera camera quá trình ~ chart biểu đồ quá trình ~ control điều khiển quá trình ~ dynamics động học quá trình ~ furnace lò quá trình ~ heat reactor lò phản ứng sinh nhiệt sử dụng cho quá trình sản xuất ~ layout sự bố trí máy, thiết bị dùng cho quá trình ~ monitoring sự quan trắc quá trình ~ planning quy hoạch quá trình (xác định các điều kiện cần thiết để biến đổi vật liệu từ một trạng thái sang trạng thái khác) ~ of ejection quá trình phun ~ of setting quá trình đông cứng ~ research nghiên cứu quá trình ~ sequencing tuần tự quá trình ~ simulation sự mô phỏng quá trình ~ superficial alteration quá trình biến đổi nông, quá trình thay đổi mặt ngoài ~ time thời gian quá trình ~ va riable biến quá trình accumulative ~ quá trình tích luỹ activation ~ quá trình kích hoạt adaptive ~ quá trình thích nghi adiabatic ~ quá trình đoạn nhiệt

ageing ~ quá trình lão hoá alternative ~ quá trình luân phiên anode ~ sự xử lý anôt bag ~ quá trình làm sạch khí trong túi lọc arc ~ phương pháp hồ quang basic ~ quá trình bazơ basic Bessemer ~ quá trình luyện thép lò thổi bazơ Bessemer ~ phương pháp Bessemer biofiltration ~ quá trình lọc sinh học (nước thải) cementation ~ quá trình thấm than chamber ~ h phương pháp phòng chì (sản xuất axit sunfuric) cold ~ sự gia công nguội, sự xử lý lạnh collision ~ quá trình va chạm commercial-scale ~ sự gia công qui mô thương mại compilation ~ quá trình biên dịch computational ~ quá trình tính toán continuous ~ quá trình liên tục control ~ quá trình điều khiển controlled ~ quá trình có điều khiển converter ~ lk phương pháp lò thổi cracking ~ h quá trình crackinh cumulative ~ quá trình tích luỹ curing ~ quá trình lưu hóa, quá trình đóng rắn cyclic ~ quá trình tuần hoàn, chu trình decay ~ quá trình phân rã deterministic ~ quá trình tất định developing ~ quá trình hiện (ảnh); quá trình tráng phim diffusion ~ phương pháp khuếch tán direct ~ phương pháp trực tiếp dot colour ~ phương pháp điểm màu (in màu) dry tamp ~ xd phương pháp đầm khô duplex ~ đt quá trình song công embossing ~ quá trình dập nổi endoergic ~ quá trình thu năng lượng endoegenic ~ quá trình nội sinh endothermic ~ quá trình thu nhiệt equilibrium ~ quá trình cân bằng exoergic ~ quá trình toả năng lượng, quá trình giải phóng năng lượng exogenic ~ quá trình ngoại sinh exothermic ~ quá trình toả nhiệt finite ~ quá trình hữu hạn

fission ~ quá trình phân hạch fixing ~ quá trình gắn chặt, quá trình cố định flexible manufacturing ~ quá trình sản xuất linh hoạt fluid ~ sự xử lý lỏng fluid compression ~ sự ép (kim loại ở dạng) lỏng fluvial ~s quá trình hình thành sông fusion ~ quá trình nóng chảy gravure etching ~ phương pháp làm bản khắc, kỹ thuật khắc hình grouting ~ quá trình phụt vữa, phương pháp phụt vữa half-tone ~ phương pháp in nửa tông hibernation ~ phương pháp ngủ đông hot-air ~ sự xử lý bằng không khí nóng hot-metal ~ phương pháp nấu bằng liệu lỏng hyrophysical ~ quá trình vật lý thuỷ văn inhibitory ~ quá trình kìm hãm, quá trình ức chế inverse ~ quá trình nghịch đảo, quá trình ngược irreversible ~ quá trình không thuận nghịch isoentropic ~ quá trình đẳng entropy isobaric thermodynamic ~ quá trình nhiệt động đẳng áp isothermal ~ quá trình đẳng nhiệt iterative ~ quá trình lặp kraft ~ phương pháp crap, phương pháp nấu sunfat (giấy bao bì) lead-chamber ~ h phương pháp phòng chì (sản xuất axit sunfuric) line screen ~ phương pháp mành (in ảnh màu) lost-wax ~ phương pháp đúc bằng sáp chảy monotonous ~ quá trình đơn điệu multistage ~ quá trình nhiều cấp nuclear ~ quá trình hạt nhân open-hearth ~ quá trình lò bằng, phương pháp lò bằng packaging ~ phương pháp đóng gói pedogenic ~ quá trình phát sinh thổ nhưỡng periodic ~ quá trình tuần hoàn photochemical ~ quá trình quang hoá

photogrammetric ~ quá trình đo ảnh photographic ~ phương pháp in chụp ảnh pig-and-ore ~ phương pháp gang thỏi (luyện thép lò bằng) pig-and-scrap ~ phương pháp phế liệu gang thỏi (luyện thép lò bằng) pneumatic ~ phương pháp khí nén polytropic ~ quá trình đa hướng pressure ~ quá trình nén primary ~ quá trình công nghệ sơ bộ production ~ quá trình sản xuất pseudo-adiabatic ~ quá trình giả đoạn nhiệt pyretic ~ sự nấu quặng pirit quasi isobaric ~ quá trình chuẩn đẳng áp random ~ quá trình ngẫu nhiên rate ~ quá trình động reclaiming ~ quá trình phục hồi regenerative ~ quá trình tái sinh resection ~ trđ quá trình giao hội reversible ~ quá trình thuận nghịch roasting and reduction ~ phương pháp thiêu khử robotized ~ quá trình người máy hoá sampling ~ quá trình lấy mẫu semi-stiffmud ~ phương pháp ép khuôn, (gạch) nửa dẻo separation ~ quá trình tách settlement ~ quá trình lún shoe ~ m phương pháp đào có vành móng, phương pháp đào có vỏ chìm signal ~ xử lý tín hiệu sluicing ~ quá trình rửa xói spreading ~ quá trình lan tỏa stationary ~ quá trình dừng stiff plastic ~ quá trình ép khuôn nửa dẻo stochastic ~ quá trình ngẫu nhiên stripping ~ quá trình cất subsurface printing ~ in kỹ thuật in lõm synthetic ~ quá trình tổng hợp technological ~ quá trình công nghệ thermodynamic ~ quá trình nhiệt động transient ~ quá trình quá độ treating ~ quá trình xử lý triplex ~ quá trình tam công unsettled ~ quá trình không ổn định vacuum ~ sự xử lý bằng chân không vitriol-chamber ~ phương pháp phòng chì (sản xuất axit sunfuric)

process-engraving in sự in khắc ảnh processer người gia công, người chế biến processing mt sự xử lý, sự gia công, sự chế biến array ~ mt sự xử lý mảng asynchronous ~ mt sự xử lý không đồng bộ automatic data ~ sự xử lý dữ liệu tự động barrel ~ sự gia công trong tang quay, sự gia công trong thùng quay batch ~ mt sự xử lý theo lô, sự xử lý theo mẻ break ~ sự xử lý cắt correlation ~ sự xử lý tương quan command ~ sự xử lý lệnh data ~ sự xử lý dữ liệu delayed ~ sự xử lý trễ demand ~ sự xử lý yêu cầu digital-signal ~ sự xử lý tín hiệu số distributed ~ sự xử lý phân bố file ~ sự xử lý tệp tin image ~ sự xử lý ảnh information ~ sự xử lý thông tin list ~ sự xử lý danh sách list ~ language ngôn ngữ lập trình xử lý danh sách material ~ sự gia công vật liệu off-line-data ~ sự xử lý dữ liệu ngoại tuyến oil ~ sự chế hoá dầu on-line-data ~ sự xử lý dữ liệu trực tuyến overlapped ~ sự xử lý đồng thời (các dữ liệu) parallel ~ sự xử lý song song peripheral ~ sự xử lý ngoại vi picture ~ sự xử lý hình ảnh priority ~ sự xử lý ưu tiên random ~ sự xử lý ngẫu nhiên refinery ~ quá trình tinh luyện routine ~ quá trình xử lý hằng ngày serial ~ sự xử lý nối tiếp text ~ sự xử lý văn bản wet ~ h sự chế hoá ướt; sự xử lý ướt, sự gia công ướt processor mt bộ xử lý; xưởng gia công ~ bus controller bộ điều khiển bus của bộ vi xử lý ~ interrupt mt ngắt bộ xử lý ~ -limited giới hạn của bộ xử lý

~ status word từ trạng thái của bộ xử lý algorithm ~ bộ xử lý thuật toán arithmetic ~ bộ xử lý số học array ~ bộ xử lý mảng associative ~ bộ xử lý kết hợp basic ~ bộ xử lý cơ bản central ~ bộ xử lý trung tâm data ~ bộ xử lý dữ liệu Digital Signal ~ (DSP) bộ xử lý tín hiệu số display ~ bộ xử lý màn hình host ~ bộ xử lý chủ image ~ bộ xử lý ảnh local ~ bộ xử lý cục bộ machine instruction ~ bộ xử lý lệnh máy macro ~ bộ xử lý macro master ~ bộ xử lý chủ micro ~ bộ vi xử lý network ~ bộ xử lý mạng off-line ~ bộ xử lý ngoại tuyến on-line ~ bộ xử lý trực tuyến parallel ~ bộ xử lý song song real-time ~ bộ xử lý thời gian thực scrap ~ xưởng xử lý phế liệu sequential ~ bộ xử lý tuần tự signal ~ bộ xử lý tín hiệu slag ~ xưởng xử lý xỉ text ~ bộ xử lý văn bản word ~ bộ xử lý từ prod cái giùi; vật nhọn / đâm, chọc prodelta đc trầm tích tiền châu thổ produce sản phẩm; sản lượng / sản xuất, làm ra, chế tạo producer người sản xuất, nhà chế tạo coal ~ xí nghiệp khai thác than, mỏ than gas ~ thiết bị sinh khí, lò ga neutron ~ máy phát nơtron power ~ lò phản ứng năng lượng sound ~ nguồn phát âm producibility khả năng sản xuất; khả năng sinh sản product sản vật, sản phẩm; kết quả; t tích ~ of distillation sản phẩm chưng cất ~ of numbers tích của các số active ~ sản vật phóng xạ commercial ~ sản phẩm hàng hoá cross ~ tích vectơ cut-back ~ sản phẩm (được) pha loãng dairy ~ s sản phẩm sữa

decay ~ sản phẩm phân rã degradation ~ sản phẩm biến chất dot ~ tích vô hướng end ~ sản phẩm cuối, thành phẩm explosion ~s các sản phẩm nổ fabricated metal ~s sản phẩm kim loại chế sẵn final ~ sản phẩm cuối, thành phẩm fission ~ sản phẩm phân hạch float ~ sản phẩm tuyển nổi fragmental ~ sản phẩm vụn thô half finished ~ bán thành phẩm inner ~ nội tích, tích vô hướng intermediate ~ sản phẩm trung gian manufactured ~ chế phẩm, thành phẩm mill ~ sản vật cán, sản phẩm cán mixed ~ tích hỗn hợp outer ~ ngoại tích, tích vectơ overhead ~ sản phẩm cất ngọn penetration ~ sản phẩm (của sự) xâm nhập powdery ~ sản phẩm bột prompt fission ~s mảnh phân hạch tức thời pure coal ~ m (sản phẩm) than sạch radiation ~ sản phẩm chiếu xạ radioactive ~ sản phẩm phóng xạ radioactive-decay ~ sản phẩm (phân) rã phóng xạ radioactive fission ~ sản vật phân hạch phóng xạ reactor ~s sản vật phản ứng trong lò phản ứng run of mine ~ sản phẩm nguyên khai của mỏ, sản phẩm thô của mỏ scalar ~ tích vô hướng secondary ~ sản phẩm thứ cấp, thứ phẩm split ~ sản vật vỡ hạt nhân straight ~ sản phẩm nguyên (chất), sản phẩm không pha top ~ sản phẩm ngọn transmutation ~ đồng vị (phóng xạ) nhân tạo vector ~ tích vectơ waste ~s vật phế thải production kt sự sản xuất, sự chế tạo, sản phẩm; sản lượng ~ control điều khiển sản xuất ~ engineering công nghệ sản xuất

~ model mô hình sản xuất ~ of heat sự sinh nhiệt ~ of neutrons sự sinh nơtron ~ per miner sản lượng (chia) theo đầu thợ mỏ ~ per room sản lượng (chia) theo buồng batch ~ sự sản xuất theo lô, sự sản xuất theo mẻ chemical ~ sự sản xuất hoá chất; sự sản xuất bằng con đường hoá học coal ~ sự khai thác than computer-intergrated ~ sự sản xuất dùng máy tính crude ~ sự khai thác dầu thô energy-saving ~ sự sản xuất tiết kiệm năng lượng heat ~ sự sinh nhiệt in ~ đang được sản xuất in-line ~ sự sản xuất theo dây chuyền job-lot ~ sự sản xuất đơn chiếc large-scale ~ sự sản xuất qui mô lớn nuclear-power ~ sự sản xuất năng lượng hạt nhân pair ~ sự sinh cặp particle ~ sự sinh hạt pilot ~ sự sản xuất thử nghiệm power ~ sản lượng điện năng; sự sản xuất điện năng quantity ~ sự sản xuất hàng loạt robot ~ sự chế tạo người máy robotized ~ sự sản xuất dùng người máy serial ~ sự sản xuất hàng loạt small-scale ~ sự sản xuất qui mô nhỏ steam ~ sự sản xuất hơi nước ultimate ~ tổng sản lượng productivity kt sức sản xuất, năng suất biological ~ năng suất sinh học labour ~ năng suất lao động volumetric ~ sức sản xuất khối lượng proeutectic lk trước cùng tinh ~ austenite lk ôxtenit trước cùng tinh ~ cementite lk xementit trước cùng tinh profile t mặt cắt, tiết diện, prôfin, biên dạng / ck gia công mặt định hình; chép hình, gia công theo đường ~ cutter dao cắt định hình ~ flow dòng chảy prôfin ~ grinding sự rà prôfin ~ grinding machine máy rà prôfin

~ lather máy tiện prôfin ~ milling sự phay prôfin ~ milling machine máy phay prôfin ~ of slope mặt cắt mái dốc blade ~ đường bao cánh quạt bottom ~ mặt cắt đáy cam ~ biên dạng cam center line ~ mặt cắt theo đường tâm cross ~ mặt cắt ngang current ~ mặt cắt dòng chảy double-wedge ~ biên dạng hình thoi fluid-velocity ~ mặt cắt tốc độ dòng chảy frontal ~ mặt cắt chính diện hump ~ mặt cắt dạng bướu gù hydraulic ~ mặt cắt thuỷ lực hydrofoil ~ prôfin cánh ngầm lateral ~ mặt cắt bên longitudinal ~ mặt cắt dọc predicted average wind ~ prôfin gió trung bình dự báo sawtooth ~ trắc đồ dạng răng cưa theoretical ~ prôfin lý thuyết transvertical ~ mặt cắt ngang velocity ~ prôfin tốc độ vertical ~ mặt cắt đúng profiler ck máy phay chép hình profiling ck sự gia công định hình; sự chép hình, sự tạo thành mặt cắt profilograph ck máy ghi biên dạng, máy ghi profin; biểu đồ prôfin profilometer ck máy đo biên dạng profit kt lợi, lợi ích; tiền lãi, lợi nhuận / có lợi; kiếm lợi gross ~ tổng thu net ~ thực thu profiltable (thuộc) kt có lợi, sinh lãi profitability kt khả năng sinh lợi progenitor tổ tiên prognosis sự dự báo, sự dự đoán traffic ~ dự báo về giao thông weather ~ dự báo thời tiết program(me) mt chương trình / lập trình, chương trình hoá ~ address mt địa chỉ chương trình ~ address counter bộ đếm địa chỉ chương trình ~ analysis sự phân tích chương trình ~ board đt bảng chương trình ~ branch nhánh chương trình

~ cards bìa chương trình ~ coding sheet giấy viết chương trình ~ compability tính tương thích chương trình ~ compilation sự dịch chương trình ~ control information thông tin điều khiển chương trình ~ controlled data acquisition mt thu nhận dữ liệu điều khiển chương trình ~ controlled interruption mt sự ngắt điều khiển chương trình ~ crash hư hỏng chương trình ~ design language ngôn ngữ thiết kế chương trình ~ development system hệ thống phát triển chương trình ~ documentation văn kiện chương trình ~ editor hệ soạn thảo chương trình ~ execution sự thực hiện chương trình ~ event recording ghi sự kiện chương trình ~ file tệp chương trình ~ flowchart lưu đồ chương trình ~ for Internet news and E-mail chương trình dùng cho tin tức và thư điện tử Internet ~ generator bộ sinh chương trình ~ information block khối thông tin chương trình ~ information file tệp thông tin chương trình ~ instruction lệnh chương trình ~ integrated information thông tin tích hợp chương trình ~ interruption sự ngắt chương trình ~ library thư viện chương trình ~ line dòng chương trình ~ list table bảng danh mục chương trình ~ listing bản in chương trình ~ lock khóa chương trình ~ logic lôgic chương trình ~ management information system hệ thống thông tin quản lý chương trình ~ management team đội quản lý chương trình ~ memory area vùng nhớ chương trình ~ module môđun chương trình ~ -oriented language ngôn ngữ định hướng chương trình

~ relocation chuyển vị chương trình ~ register thanh ghi chương trình ~ run chạy chương trình ~ segment đoạn chương trình ~ segment prefix tiền tố đoạn chương trình ~ specification đặc tả chương trình ~ stack ngăn xếp chương trình ~ statement câu lệnh chương trình ~ step bước chương trình ~ storage bộ nhớ chương trình ~ structure cấu trúc chương trình ~ tape update cập nhật băng chương trình ~ testing sự kiểm thử chương trình ~ to ~ communication thông tin từ chương trình đến chương trình ~ verification sự kiểm chứng chương trình abend recovery ~ chương trình phục hồi ngừng bất thường accessory ~ chương trình phụ action ~ chương trình hoạt động ajustment ~ chương trình bình sai ALGOL ~ chương trình ALGOL application ~ chương trình ứng dụng assembly ~ chương trình hợp ngữ broadcasting ~ chương trình truyền thanh checking ~ chương trình kiểm tra coded ~ chương trình mã hoá collision-free-robot ~ chương trình điều khiển người máy tránh va chạm compiling ~ chương trình biên dịch computer ~ chương trình máy tính control ~ chương trình điều khiển conversion ~ chương trình chuyển đổi diagnostic ~ chương trình chẩn đoán embedded ~ chương trình nhúng explicit ~ chương trình chi tiết facility ~ chương trình kiểm tra (cấu trúc lôgic của) các chương trình khác fetch ~ chương trình tìm nhập foreground ~ chương trình ưu tiên đặc biệt generating ~ chương trình sinh high level ~ chương trình bậc cao high priority ~ chương trình ưu tiên cao housing ~ xd chương trình nhà ở input ~ chương trình vào interpretive ~ chương trình thông dịch

interrogation ~ chương trình hỏi job control ~ chương trình điều khiển công việc logical ~ chương trình lôgic load ~ chương trình nạp looping ~ chương trình lặp main ~ chương trình chính manager ~ chương trình quản lý memory resident ~ chương trình thường trực bộ nhớ monitor ~ chương trình giám sát network control ~ chương trình điều khiển mạng object ~ chương trình đối tượng operating ~ chương trình điều hành optimal ~ chương trình tối ưu output ~ chương trình ra output driver ~ chương trình điều khiển xuất overlap ~ chương trình gối nhau overlay ~ chương trình phủ packing ~ chương trình nén paintbrush ~ chương trình vẽ partial ~ chương trình bộ phận production ~ chương trình sản xuất real-time ~ chương trình thời gian thực recursive ~ chương trình đệ quy resident ~ chương trình thường trú sampling ~ chương trình lấy mẫu self-relocatable ~ chương trình tự tái định vị service ~ chương trình dịch vụ sort ~ chương trình sắp xếp source ~ chương trình nguồn standard ~ chương trình chuẩn stored ~ chương trình trữ supervisory ~ chương trình giám sát target ~ chương trình đích test ~ chương trình thử translating ~ chương trình dịch user ~ chương trình người sử dụng utility ~ chương trình tiện ích programmable mt có thể lập trình ~ interface adapter bộ phối hợp giao diện có thể lập trình ~ interrupt controller bộ điều khiển ngắt khả trình ~ logic array mảng logic có thể lập trình ~ Logic Controller (PLC) bộ điều khiển

lôgic khả trình, PLC ~ network access truy nhập mạng có thể lập trình ~ progress call monitoring giám sát diễn tiến cuộc gọi có thể lập trình ~ read only memory (PROM) ROM có thể lập trình, PROM ~ work station trạm làm việc có thể lập trình program(me)-controlled mt điều khiển theo chương trình programmer mt bộ lập trình; người lập trình programming mt sự lập trình automatic ~ sự lập trình tự động card ~ sự lập trình trên bìa đục lỗ computer ~ sự lập trình máy tính computer-aided ~ sự lập trình dùng máy tính current ~ sự lập trình theo dòng digital computer ~ sự lập trình cho máy tính số dynamic ~ sự quy hoạch động evolutionary ~ lập trình tiến hóa functional robot ~ sự lập trình chức năng cho người máy graphical robot ~ sự lập trình đồ hoạ cho người máy high-level robot ~ sự lập trình cho người máy ở bậc cao linear ~ quy hoạch tuyến tính logical ~ lập trình lôgic machine-aided ~ sự lập trình nhờ máy machine-level ~ sự lập trình trực tiếp, sự lập trình mã máy object-oriented ~ sự lập trình hướng đối tượng, OOP structured ~ sự lập trình cấu trúc system ~ sự lập trình hệ thống top-down ~ sự lập trình trên xuống progress tiến bộ; tiến độ, sự tiến triển ~ of work tiến độ thi công progression t cấp số arithmetic(al) ~ cấp số cộng finite ~ cấp số hữu hạn geometric(al) ~ cấp số nhân harmonic ~ cấp số điều hoà infinite geometrical ~ cấp số nhân vô hạn progressively tăng lên, tăng dần

progressiveness tính lũy tiến, sự tăng dần prohibited (thuộc) bị cấm ~ area vùng cấm project đề án, dự án; bản thiết kế / lập đề án; thiết kế; phóng; t chiếu alternative ~ dự án thay đổi luân phiên, dự án thay thế comprehensive ~ dự án đa dụng construction ~ dự án xây dựng definite ~ dự án chính thức drafting scheme ~ dự án phác thảo, tiền dự án engineering ~ dự án kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật experimental ~ dự án thực nghiệm feasible ~ dự án khả thi flood control ~ dự án phòng lũ investment ~ dự án đầu tư IT ~ dự án công nghệ thông tin large-scale ~ dự án quy mô lớn monopurpose ~ dự án đơn dụng official ~ dự án chính thức optimum ~ dự án tối ưu pilot ~ dự án thử nghiệm preliminary ~ thiết kế sơ bộ; dự án sơ bộ self liquidating ~ dự án tự hoàn vốn software ~ dự án phát triển phần mềm sun power ~ dự án năng lượng mặt trời wind power ~ dự án năng lượng gió projectile qs đạn, vật phóng ~ force lực phóng atomic ~ đạn nguyên tử cosmic ~ hạt tia vũ trụ nuclear ~ đạn hạt nhân projection l sự chiếu; hình chiếu; phép chiếu; sự bắn ra, sự phóng; sự đặt đề án, sự đặt kế hoạch ~ formula công thức phóng ~ lantern đèn chiếu ~ nucleus trung tâm chiếu ~ of surface hình chiếu của mặt phẳng ~ of cornice xd tầm chìa của mái đua ~ of course xd phần đua của hàng xây ~ on a plane hình chiếu lên mặt phẳng ~ theorem định lý phép chiếu arbitrary ~ hình chiếu tùy ý authentic ~ phép chiếu xác thực azimuthal ~ hình chiếu phương vị background ~ phép chiếu phông; sự

chiếu phông, sự chiếu nền canonical ~ phép chiếu chính tắc cartographic(al) ~ phép chiếu bản đồ central ~ phép chiếu xuyên tâm chart ~ phép chiếu hải đồ circular ~ phép chiếu tròn conformal ~ phép chiếu bảo giác conventional ~ phép chiếu theo quy ước cylindrical ~ phép chiếu hình trụ diascopic ~ phép chiếu (đèn chiếu) phản xạ equalangle ~ phép chiếu đẳng giác equatorial ~ phép chiếu theo xích đạo equidistant ~ phép chiếu đẳng cự equirectangular ~ phép chiếu toàn phương equivalent ~ phép chiếu tương đương floor ~ phép chiếu ngang front ~ phép chiếu chính diện gnomonic ~ phép chiếu tâm cầu hemispheric ~ phép chiếu bán cầu horizontal ~ phép chiếu bằng interrupt ~ phép chiếu gián đoạn long-term ~ sự chiếu dài hạn map ~ phép chiếu bản đồ multipolar ~ phép chiếu nhiều cực natural ~ phép chiếu tự nhiên oblique ~ phép chiếu nghiêng orthogonal ~ phép chiếu trực giao orthomorphic ~ phép chiếu đồng góc; phép chiếu trực dạng parallel ~ phép chiếu song song perspective ~ phép chiếu phối cảnh photographic ~ sự chiếu ảnh polar ~ phép chiếu cực pollen ~ sự tung hạt phấn polyconic ~ phép chiếu nhiều hình nón polyhedric ~ phép chiếu nhiều mặt, phép chiếu đa diện rear ~ phép chiếu hậu reciprocal ~ phép chiếu thuận nghịch short-term ~ sự chiếu ngắn hạn simple conic ~ phép chiếu hình nón đơn sinusoidal ~ phép chiếu hình sin spore ~ sự phóng bào tử stereographic ~ phép chiếu phối cảnh, phép chiếu chụp nổi television ~ sự chiếu truyền hình transferred ~ phép chiếu đổi dạng

transversal ~ phép chiếu ngang vertical ~ phép chiếu thẳng đứng projective (thuộc) l chiếu, xạ ảnh ~ geometry hình học xạ ảnh projector ck máy chiếu, đèn chiếu cinema ~ máy chiếu phim episcope ~ máy chiếu phản xạ film ~ máy chiếu phim flood-light ~ đèn pha chiếu sáng map ~ máy chiếu bản đồ movie ~ máy chiếu phim panoramic ~ máy chiếu toàn cảnh profile ~ máy chiếu prôfin searchlight ~ đèn pha rọi, đèn pha quét signal ~ đèn tín hiệu slide ~ máy chiếu phim dương bản television ~ máy chiếu truyền hình twinplex ~ máy chiếu hình kép projecture gờ, mấu lồi; hình chiếu proliferation sự nẩy nở; sự tăng nhanh; sự tăng sinh; sự tăng mãn prolific (thuộc) sh sinh sản nhiều, sai (quả); tăng sinh, tăng mãn PROLOG (PROgramming in LOGic) mt ngôn ngữ lập trình PROLOG prolong kéo dài, nối dài prolongation sự kéo dài; sự nối dài; sự gia hạn proluvium đc lũ tích, proluvi PROM (Programmable Read Only Memory) mt ROM lập trình được, PROM promethium h prometi, Pm (nguyên tố đất hiếm số 61, trọng lượng nguyên tử 145) prominence sự nhô ra, sự lồi lên; chỗ lồi prominent nhô ra; lồi lên promote thúc đẩy; h xúc tiến; kt quảng cáo bán; đề bạt promoter người tổ chức; người tài trợ; h chất tăng hoạt tính; chất xúc tác; sh khởi điểm promotion sự thúc đẩy; sự xúc tiến; sự đẩy mạnh; kt sự quảng cáo; sự thăng chức export ~ sự đẩy mạnh xuất khẩu import ~ sự đẩy mạnh nhập khẩu promotor tác nhân thúc; tác nhân mồi prompt mt dấu sẵn sàng, dấu chờ prone úp, sấp, nằm sấp; nghiêng, dốc pronely úp, sấp; nghiêng, dốc

proneness trạng thái nghiêng, trạng thái dốc prong vấu, chạc; răng; cựa; nhánh accessory ~ nhánh phụ axial ~ nhánh chính pronged (thuộc) có nhánh proof chứng cớ; bằng chứng; sự chứng minh; sự thử, bản in thử / không xuyên qua, không thấm qua, kín (khí, chất lỏng) ~ by induction ~ by interpolation direct ~ phép chứng minh trực tiếp formal ~ phép chứng minh hình thức indirect ~ phép chứng minh gián tiếp irreductible ~ phép chứng minh không khả quy pure variable phép chứng minh các biến thuần túy tree form phép chứng minh dạng cây proof-reader người sửa bản in thử; người sửa morát prop xd trụ, cột; thanh chống; định đề (proposition) / chống, đỡ adjustable ~ trụ điều chỉnh được anchor ~ cột neo collapsible ~ cột gấp được concrete ~ cột bê tông hinge ~ trụ bản lề pit ~ cột kề hố đào, thanh chống giếng raking ~ trụ nghiêng screw ~ trụ vít, trụ kích steel friction ~ cột chống ma sát bằng thép strut ~ m cột đội, văng đội yielding ~ cột chống linh hoạt propagate truyền (lan); sh truyền giống, nhân giống propagation l sự truyền (lan); sh sự truyền giống; sự nhân giống ~ of explosion sự truyền nổ anomalous ~ sự truyền lan dị thường chain ~ sự phát triển mạch crank ~ sự phát triển khe nứt error back ~ lan truyền ngược sai số (trên mạng nơron) ionospheric ~ đt sự truyền lan ở tầng điện ly light ~ sự truyền lan ánh sáng normal ~ sự truyền lan bình thường

pulse ~ sự truyền lan xung radio wave ~ sự truyền lan sóng vô tuyến propagator hàm truyền; sh thùng lên men; thể mầm truyền propellant h chất nổ đẩy, nhiên liệu phản lực rocket ~ nhiên liệu tên lửa propeller ck thiết bị đẩy; chân vịt (tàu); chong chóng, cánh quạt (máy bay…) fan ~ cánh quạt fully-feathering ~ chong chóng thuận hydrometric ~ chong chóng thuỷ văn lifting ~ cánh quạt nâng (máy bay lên thẳng) odd-bladed ~ chân vịt cánh lẻ variable-pitch ~ chong chóng có bước thay đổi property kt quyền sở hữu; của cải, tài sản; bất động sản; đặc tính, tính chất additive ~ tính chất hỗ trợ adhesive ~ tính chất dính bám associative ~ tính chất kết hợp atomic ~ tính chất nguyên tử bearing ~ tính chất chịu nén bending ~ tính chất chịu uốn capillary ~ tính chất mao dẫn catalytic ~ tính chất xúc tác cementing ~tính chất gắn chắc chemical ~ tính chất hoá học combinatorial ~ tính chất tổ hợp common ~ tài sản chung, sở hữu chung creep ~ đặc tính rão decay ~ tính chất phân rã diffusion ~ tính chất khuếch tán direction ~ tính định hướng fastness ~ tính chất bền màu group ~ tính chất nhóm hydrophobic ~ tính chất kỵ nước induction ~ tính chất quy nạp insulating ~ tính chất cách điện interpolation ~ tính chất nội suy key ~ tính chất cơ bản load carrying ~ khả năng mang tải lubricating ~ tính chất bôi trơn mechanical ~ tính chất cơ học memory ~ đặc tính nhớ physical ~ tính chất vật lý plasto-elastic ~ đặc tính đàn dẻo private ~ tài sản riêng

real ~ bất động sản rheological ~ tính chất lưu biếho scattering ~ tính chất tán xạ strength ~ đặc tính độ bền thermal ~ tính chất nnhieet water-resisting ~ tính chịu nước wave ~ tính chất sóng wetting ~ tính thấm ướt prophage sh thể tiền thực khuẩn, prôphagơ prop-jet ck động cơ tuabin cánh quạt propolis h keo ong, nhựa sáp proportion sự cân xứng; tỷ lệ; phần; t tỷ lệ thức / làm cân xứng; chia thành phần; chia tỷ lệ ~ of fibre d tỷ lệ xơ sợi architectural ~ sự cân xứng về kiến trúc constant ~ tỷ lệ không đổi direct ~ tỷ lệ thuận inverse ~ tỷ lệ nghịch mean ~ tỷ lệ trung bình proportionality tính cân xứng; tính tỷ lệ proportioning t sự định tỷ lệ; sự chia tỷ lệ; sự định liều lượng ~ by volume sự định lượng theo thể tích ~ of concrete sự định lượng bê tông; sự cấp phối bê tông proposition t mệnh đề propositional t (thuộc) mệnh đề ~ logic lôgic mệnh đề propulsion l lực đẩy (chuyển động); chuyển động tiến atomic ~ lực đẩy nguyên tử gas-turbine ~ lực đẩy tuabin khí jet ~ lực đẩy phản lực nuclear ~ lực đẩy hạt nhân propulsive ck đẩy đi ~ force lực đẩy ~ power năng lượng đẩy propulsor ck bộ phận đẩy; động cơ phản lực solid ~ động cơ phản lực nhiên liệu rắn prorata t theo tỷ lệ prorate t chia theo tỷ lệ proration t sự chia theo tỷ lệ prosiphon tl phễu nước; ống hút trước, xi phông trước prospect cảnh, toàn cảnh / thăm dò, điều tra; khai thác thử prospecting l sự thăm dò, m sự điều tra, sự

khai thác thử deep-hole ~ sự thăm dò bằng khoan sâu electrical ~ sự thăm dò điện geophysical ~ sự thăm dò địa vật lý gravitational ~ sự thăm dò trọng lực magnetic ~ sự thăm dò từ radioactive ~ sự thăm dò phóng xạ radiometric ~ sự thăm dò bằng đo bức xạ seismic ~ sự thăm dò địa chấn prospector người thăm dò prostas ktr tiền sảnh; cổng tiền sảnh prostyle ktr có hàng cột trước protactinium h prôtactini, Pa (nguyên tố số 91, trọng lượng nguyên tử 231,03, thuộc họ actinit) protamine h prôtamin protease h proteaza protectant h chất bảo vệ protecting sự bảo vệ ~ cap cái chụp vảo vệ ~ casing vỏ bảo vệ ~ crust vỏ cứng bảo vệ ~ film màng bảo vệ ~ group nhóm bảo vệ ~ mask mặt nạ bảo vệ ~ tube ống bảo vệ protection sự bảo vệ; lớp bảo vệ; vật bảo vệ ~ against corrosion sự bảo vệ chống ăn mòn ~ against heat sự bảo vệ chống nhiệt ~ by oxide sự bảo vệ bằng ôxit ~ device thiết bị bảo vệ ~ of environment sự bảo vệ môi trường bank ~ sự bảo vệ bờ cathode ~ sự bảo vệ catôt collision ~ sự bảo vệ chống va chạm corrosion ~ sự (bảo vệ) chống ăn mòn data ~ mt sự bảo vệ dữ liệu emergency ~ sự phòng ngừa sự cố environmental ~ sự bảo vệ môi trường eye ~ sự bảo vệ mắt file ~ mt sự bảo vệ tệp tin fire ~ sự phòng cháy flood ~ sự phòng lũ free draining slope ~ sự bảo vệ mái dốc cho thoát nước tự do galvanic ~ sự bảo vệ điện hóa health ~ sự bảo vệ sức khoẻ

inundation ~ sự chống lụt lightning ~ sự chống sét memory ~ mt sự bảo vệ bộ nhớ nature ~ sự bảo vệ thiên nhiên overload ~ đ sự bảo vệ quá tải overrange ~ sự ngăn ngừa quá mức (đo, điều chỉnh) overvoltage ~ đ sự bảo vệ quá điện áp radiation ~ sự ngăn ngừa bức xạ radioactivity ~ sự ngăn ngừa phóng xạ riprap ~ lớp đá xếp bảo vệ rust ~ sự (bảo vệ) chống gỉ scram ~ sự bảo vệ ngừng khẩn cấp slope ~ sự gia cố mái dốc surface ~ sự bảo vệ bề mặt protective (thuộc) bảo vệ ~ action tác dụng che chắn atmosphere ~ môi trường bảo vệ clothing ~ quần áo bảo vệ lao động coating ~ lớp phủ bảo vệ colloid ~ chất keo bảo vệ cover ~ lớp phủ bảo vệ enzymes men bảo vệ film ~ màng bảo vệ gas ~ khí bảo vệ glass ~ kính bảo vệ goggles ~ kính bảo hộ layer ~ lớp bảo vệ mask ~ mặt nạ bảo vệ protector thiết bị bảo vệ lightning ~ đ thiết bị chống sét protein h prôtêin proteinase h prôtêinaza protein-free h không prôtêin proteolysis h sự phân giải prôtêin proteolytic h phân giải prôtêin Proterozoic (thuộc) cs đại Nguyên sinh protocol nghi thức; nghị định thư; biên bản; thủ tục; giao thức Internet ~ giao thức Internet network ~ giao thức mạng transaction control ~ giao thức điều khiển giao tác proton l prôtôn cosmic-ray ~ prôtôn của tia vũ trụ negative ~ prôtôn âm; phản prôtôn nuclear ~ prôtôn của hạt nhân recoil ~ prôtôn giật lùi protonic (thuộc) l prôtôn

protopectin h prôtôpectin protopectroleum dk dầu mỏ nguyên sinh protoplasm(a) h chất nguyên sinh protoplast nguyên mẫu, mẫu đầu tiên prototroph sh sinh vật nguyên dưỡng, sinh vật kiểu đại prototype mẫu đầu tiên, nguyên mẫu architectural ~ ktr nguyên mẫu kiến trúc experimental ~ mẫu thí nghiệm đầu tiên protozoa động vật nguyên sinh protraction sự kéo dài; sự mở rộng; sự vẽ theo tỷ lệ protractor thước đo góc; cơ duỗi protrusion sự lồi ra, sự nhô ra; sự trồi ra protuberance mấu lồi, chỗ lồi prove chứng minh; thử provide cung cấp provider kt nhà thầu cung cấp; người cung cấp Internet access ~ nhà cung cấp truy nhập Internet Internet service ~ nhà cung cấp dịch vụ Internet province đl tỉnh; vùng; phạm vi; lĩnh vực; ngành climatic ~ vùng khí hậu coal ~ vùng than geologic ~ ngành địa chất petrographic ~ lĩnh vực thanh lọc petroliferous ~ vùng có dầu proving sự chứng minh; sự thử provision kt điều khoản (hợp đồng) technical ~ điều khoản kỹ thuật provisional (thuộc) tạm, tạm thời proviso kt điều kiện; điều khoản; điều quy định proximate t gần đúng, xấp xỉ ~ estimation sự ước lượng xấp xỉ ~ reasoning lập luận xấp xỉ proximity l sự lân cận; độ tiếp cận, trạng thái gần ~ sensor đ cảm biến tiếp cận proximoceptor cơ quan nhận cảm gần prune sh cây mận; màu mận chín / tỉa bớt, xén bớt (cành…) pruner người tỉa cây, người xén cành pruning-hook móc tỉa cây prurigo y bệnh lở ngứa prussiate h muối xianua

ps (pico second) l pico giây psec l pico giây psalterium sh dạ lá sách psammite kv đá cát, cát kết, psamit psammophytes sh thực vật ưa cát psephite kv đá cuội psephit pseudo-acid h axit giả pseudo-address mt địa chỉ giả pseudo-base h bazơ giả pseudo-bedded giả phân lớp pseudo-binary sequence mt chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên pseudocatalysis h sự giả xúc tác pseudo-cleavage giả thớ chẻ, dạng thớ chẻ pseudo-code h mã giả pseudo-crystal l giả tinh thể pseudo-dielectric l giả điện môi pseudodipteral ktr có hai hàng cột giả pseudo-equilibrium l trạng thái giả cân bằng pseudo-fossil đc giả hoá thạch pseudo-language giả ngôn ngữ pseudomorphism l hiện tượng giả hình pseudomorphous l giả hình pseudooptimal t giả tối ưu pseudo-periodic l giả tuần hoàn pseudo-periteral ktr có hàng cột giả bao quanh pseudo-prostyle ktr hàng cột trước giả pseudo-random bit sequence mt chuỗi bit giả ngẫu nhiên pseudo-random noise đt tạp âm giả ngẫu nhiên pseudoscalar t giả vô hướng pseudotensor t giả tenxơ pseudovector t giả vectơ psophometer đt máy đo âm tạp thoại psychology tâm lý học psychotecnics tâm lý học công nghiệp psychrometer l ẩm kế ptomaine h ptômaine public (thuộc) công cộng ~ address mt địa chỉ công khai ~ access computer systems list mt danh mục các hệ thống máy tính truy cập công cộng ~ area khu công cộng ~ building nhà công cộng ~ comfort station nhà xí công cộng

~ convenience nhà xí công cộng ~ electricity supplier đ bộ cấp nguồn lưới điện công cộng ~ frame relay service đt dịch vụ chuyển tiếp khung công cộng ~ funds kt công quỹ ~ garden vườn hoa công cộng ~ hall ktr hội trường lớn ~ key encryption mật hóa khóa công khai ~ key infrastructure cơ sở hạ tầng khóa công khai ~ lighting đ chiếu sáng công cộng ~ local exchange đt tổng đài nội hạt công cộng ~ message service đt dịch vụ nhắn tin công cộng ~ network operator đt nhà khai thác mạng công cộng ~ office công sở ~ operator’s code đt mã của nhà khai thác công cộng ~ packet data network đt mạng dữ liệu gói công cộng ~ packet switching đt chuyển mạch gói công cộng ~ park vườn hoa ~ property kt tài sản công cộng ~ roads network mạng lưới đường công cộng ~ safety sự an toàn công cộng ~ sector kt khu vực kinh tế nhà nước ~ service kt dịch vụ công cộng ~ space không gian công cộng ~ switched network đt mạng chuyển mạch công cộng ~ telecommunication system đt hệ thống viễn thông công cộng ~ telephone đt điện thoại công cộng ~ transportation sự vận chuyển công cộng ~ utilities hệ thống dịch vụ công cộng ~ works công trình công cộng publication in ấn phẩm; sự xuất bản, sự công bố publicity quảng cáo; nghề quảng cáo publish in xuất bản; công bố publishing in sự xuất bản; sự in ấn puck tường đá, vách đá pucker nếp nhăn, nếp gợn / làm nhăn, làm

gợn puckering sự làm nhăn; nếp nhăn, vi uốn nếp puddening quả đệm; tấm đệm puddle lk khuấy luyện; xd vữa chống thấm puddling lk sự khuấy luyện thép puff nổi bột, nổi bong bóng; nở phồng puffer ck tời kéo; tời nâng pug nhào trộn pugmill ck máy nhào đất sét pull ck sự kéo, sức kéo / kéo; ngắt, hái ~ apart kéo đứt ~ back kéo lại, kéo lùi ~ off kéo bật ra, nhổ bật ra ~ on kéo lên ~ out kéo ra, lôi ra, nhổ ra ~ rod cần kéo ~ rope cáp kéo ~ test thử nghiệm kéo ~ up a line mt kéo lên một dòng puller ck cái vam; vật tháo (then…); máy nhổ (gốc, cây) nail ~ cái nhổ đinh, then nhổ đinh spike ~ cái nhổ cọc stump ~ máy nhổ gốc cây tree ~ máy nhổ cây pulley ck puli, bánh đai, ròng rọc, con lăn / kéo bằng ròng rọc angle ~ con lăn dẫn hướng (truyền động đai); puli đổi hướng assembly ~ pa lăng band ~ bánh đai phẳng bearing ~ puli đỡ bearing-up ~ puli căng belt ~ bánh đai (truyền) belt-tightening ~ puli căng đai, con lăn căng đai brake ~ puli hãm cable ~ puli cáp cone ~ puli côn crane ~ puli cần cẩu crown ~ puli vành lồi dead ~ puli chạy không deflector ~ puli đổi hướng differential ~ palăng vi sai drive ~ puli chủ động, puli dẫn động driven ~ puli bị động end ~ puli cuối trục fast ~ puli bắt chặt trên trục

fixed ~ puli cố định trên trục flywheel ~ puli bánh đà, puli vô lăng follower ~ puli bị động free ~ puli quay trơn gallows ~ puli căng, puli dẫn hướng grooved ~ puli có rãnh guide ~ puli dẫn hướng idler ~ puli chạy không load ~ puli nâng tải running ~ puli con lăn, con lăn dẫn hướng scored ~ puli có rãnh single ~ puli đơn, puli một bậc stepped ~ puli bậc straining ~ puli căng, con lăn căng take-up ~ puli căng, con lăn căng tension ~ ròng rọc căng đai tightening ~ puli căng, con lăn căng traversing ~ palăng di động wire-rope ~ puli truyền động cáp pulling ck sự kéo pile ~ sự kéo nhổ cọc pull-out sự kéo ra; hk sự bay lấy lại thăng bằng ~ method xd phương pháp kéo cốt thép ra khỏi bê tông ~ test xd thí nghiệm kéo cốt thép ra khỏi bê tông pull-over d áo chui đầu pullulation sự nảy nở nhanh, sự sinh sản nhanh pull-up sự căng (dây); hk sự bay vọt lên (máy bay) pulmonary sh (thuộc) phổi pulmotor y phổi nhân tạo pulp bùn khoáng; tp thịt, cơm (trái cây); lõi cây; bột giấy; khối bột nhão // nghiền nhão, xay vỏ ~ digester nồi hấp bột giấy ~ -engine máy ngiền bột giấy ~ mill máy nghiền bột giấy ~ press máy ép bột nhão ~ strainer thiết bị lọc bột giấy ~ wood gỗ làm bột giấy chemical ~ xenluloza expressed ~ bột ép fruit ~ thịt quả mechanical ~ bột giấy nghiền paper ~ bột giấy

rayon ~ vitcô soda ~ bột giấy có sút strained ~ bột giấy đã lọc sạch straw ~ bột giấy rơm sulphate ~ bột giấy sunfat sulphite ~ bột giấy sunfit wood ~ bột giấy gỗ pulpit bệ phóng lao pulpboard xd tấm bột gỗ ép pulper máy xay vỏ (cà phê…) pulpiness l tính mềm nhão; trạng thái mềm nhão pulpy mềm nhão; tp có nhiều thịt (trái cây) pulsafeeder bộ phận cung cấp kiểu mạch động pulsar thv punsa (nguồn phát xạ vũ trụ…) pulsate đập (tim, mạch…); sàng lắc pulsation l sự mạch động; sự đập; tiếng đập (tim, mạch…); sự sàng lắc pulsator y máy kích thích mạch động; máy sàng lắc pulse l xung, y mạch ~ amplifier đt bộ khuếch đại xung ~ amplitude đt biên độ xung ~ -Amplitude Modulation (PAM) đt sự điều biến biên độ xung ~ circuit mạch xung ~ -Code Modulation (PCM) đt sự điều biến mã xung ~ counter đt bộ đếm xung ~ -forming network đt mạng tạo xung ~ -Frequency Modulation (PFM) đt sự điều biến tần số xung ~ generator đt máy phát xung ~ height biên độ xung ~ length độ dài xung ~ mode chế độ xung ~ modulation đt sự điều biến xung ~ oscillator đt bộ dao động xung ~ -Position Modulation (PPM) đt sự điều biến vị trí xung ~ Time Modulation (PTM) đt sự điều biến thời gian xung ~ train chùm xung, nhóm xung ~ width độ rộng xung ~ Width Modulation (PWM) đt sự điều biến độ rộng xung add ~ mt xung cộng anticoincidence ~ mt xung chống trùng

hợp basic ~ xung cơ sở bias ~ mt xung định thiên bi-directional ~ xung hai chiều blanking ~ xung xoá calibration ~ xung mẫu, xung chuẩn carrier frequency ~ đt xung tần số mang chopped ~ xung bị băm clock ~ xung khóa complement ~ xung bù control ~ xung điều khiển correcting ~ xung hiệu chỉnh count ~ xung đếm decaying ~ xung suy giảm delay ~ xung trễ discharge ~ xung phóng (điện) discrete ~ s xung rời rạc displacement ~ xung dịch chuyển double ~ xung đôi, xung kép driving ~ xung kích thích, xung vào echo ~ xung dội equalizing ~ xung san bằng erase ~ xung xoá error ~ xung lỗi field ~ xung mành firing ~ xung khởi động, xung mồi flash lamp ~ xung đèn chớp fly-back ~ xung quét ngược frame ~ xung mành gating ~ xung cửa ghost ~ xung tạp high-power ~ xung mạnh initial ~ xung ban đầu intensifier ~ xung tăng cường inverted ~ xung đảo keying ~ xung manip, xung phát tín hiệu line ~ xung dòng marginal ~ xung biên, xung có thông số giới hạn marker ~ xung đánh dấu master ~ xung chủ, xung điều khiển microwave ~ xung vi ba negative ~ xung âm output ~ xung ra overall ~ xung toàn bộ peaking ~ xung tạo đỉnh pointed ~ xung nhọn positive ~ xung dương potential ~ xung điện áp

priming ~ xung mồi quenching ~ xung xoá, xung dập radiofrequency ~ xung tần số rađiô read ~ xung đọc recording ~ xung ghi reference ~ xung chuẩn reflected ~ xung phản xạ revertive ~ xung đảo search ~ xung tìm kiếm serrated ~ xung răng cưa set ~ dãy xung shift ~ xung dịch chuyển spike ~ xung nhọn spurious ~ xung giả square ~ xung vuông start ~ xung khởi động steep ~ xung dốc stop ~ xung dừng test ~ xung thử trigger(ing) ~ xung khởi động, xung trigơ unidirectional ~ xung một chiều unit ~ xung đơn vị video ~ xung viđêô, xung thị tần voltage ~ xung điện áp write ~ mt xung viết pulser đt bộ tạo xung, máy phát xung pulsing đt sự tạo xung, sự phát xung pulsometer ck bơm xung pulverizable ck có thể phun thành bụi, có thể nghiền thành bột pulverization ck sự phun thành bụi; sự nghiền thành bột pulverize ck phun bụi; nghiền thành bột pulverizer ck máy phun bụi, vòi phun bụi; máy nghiền mịn beater ~ máy nghiền đập impact ~ máy nghiền va đập jet ~ máy phun tia bụi, máy phun bụi thành tia rock ~ máy nghiền đá water ~ máy phun bụi nước pulverous (thuộc) h dạng bột pulverulen h dạng bụi pumice kv đá bọt pump ck máy bơm; (cái) bơm / bơm acceleration ~ máy bơm gia tốc air ~ máy bơm không khí air lift ~ máy bơm (dùng) khí nén alternating-current electromagnetic ~

máy bơm điện từ dùng điện xoay chiều (bơm kim loại lỏng) aspiring ~ máy bơm hút backing ~ máy bơm chân không sơ bộ bellows ~ bơm xi phông boiler feed ~ máy bơm cung cấp cho nồi hơi booster ~ máy bơm phụ (trợ) bore-hole ~ máy bơm giếng sâu, máy bơm lỗ khoan boring ~ máy bơm khoan broadband ~ máy bơm dải rộng bull ~ máy bơm cần centrifugal ~ máy bơm ly tâm chain ~ máy bơm kiểu xích charging ~ máy bơm nạp circulating ~ máy bơm tuần hoàn compression ~ máy bơm nén concrete ~ máy bơm bê tông condensate ~ máy bơm ngưng tụ conduction ~ máy bơm dẫn (dùng điện một chiều) coolant ~ máy bơm làm mát deep-well ~ máy bơm giếng sâu; máy bơm lỗ khoan defoaming ~ máy bơm khử bọt diaphragm ~ máy bơm kiểu màng diffusion ~ máy bơm khuếch tán displacement ~ máy bơm (kiểu) pit-tông donkey ~ máy bơm hơi trực tiếp double ~ máy bơm kép double-acting ~ máy bơm tác dụng kép drainage ~ máy bơm tháo nước; máy bơm tiêu nước draght-tube dewatering ~ máy bơm tiêu nước ống hút dredge ~ máy bơm bùn drowned ~ máy bơm chìm dry vacuum ~ máy bơm chân không khô ejector (air) ~ máy bơm phun; máy bơm phụt electromagnetic ~ máy bơm điện từ excavating ~ máy bơm bùn extraction ~ máy bơm hút feed ~ máy bơm tiếp liệu; máy bơm cung cấp fish ~ máy bơm chuyển cá fluid-flow ~ máy bơm chất lỏng four-stage ~ máy bơm bốn tầng

fuel ~ máy bơm nhiên liệu fuel booster ~ máy bơm tăng nhiên liệu fuel feed ~ máy bơm tiếp nhiên liệu, máy bơm cung cấp nhiên liệu gear ~ máy bơm (kiểu) bánh răng gear-within-gear ~ máy bơm (kiểu) bánh răng ăn khớp trong grease ~ cái bơm mỡ (bôi trơn) grout ~ máy bơm vữa lỏng high-lift ~ máy bơm áp lực cao high-low ~ máy bơm áp lực cao thấp immersible ~ máy bơm chìm impeller ~ máy bơm đẩy induction ~ máy bơm kiểu cảm ứng injection ~ máy bơm phun (nhiên liệu) jerk ~ máy bơm xung jet ~ máy bơm tia leakproof ~ máy bơm kín lift ~ máy bơm dâng nước lobe ~ máy bơm (kiểu) pit-tông quay lubrication ~ máy bơm mỡ, máy bơm dầu (bôi trơn) make-up ~ máy bơm bổ sung metering ~ máy bơm định lượng motor ~ máy bơm dùng động cơ điện, máy bơm có động cơ mud ~ máy bơm bùn multicellular ~ máy bơm nhiều buồng multistage ~ máy bơm nhiều tầng off-gas ~ máy bơm xả khí oil ~ máy bơm dầu petroleum ~ máy bơm dầu mỏ piston(-type) ~ máy bơm kiểu pit-tông plunger ~ máy bơm (kiểu) trụ trượt power ~ máy bơm công suất pressure ~ máy bơm tăng áp pressure-controlled ~ máy bơm điều khiển áp suất priming ~ máy bơm khởi động propeller ~ máy bơm (kiểu) cánh quạt proportioning ~ máy bơm định lượng pulsating ~ máy bơm xung, máy bơm không pit-tông ram(-type) ~ máy bơm (kiểu) trụ trượt rotary ~ máy bơm quay scavenging ~ máy bơm quét (khí) screw ~ máy bơm (kiểu) trục vít sealed ~ máy bơm kín self-priming ~ máy bơm tự hút, máy bơm

tự mồi single ~ máy bơm đơn slime ~ máy bơm bùn slush ~ máy bơm bùn spray ~ máy bơm phun steam ~ máy bơm chạy hơi nước steam-jet ~ máy bơm phun tia hơi storage ~ máy bơm tích năng suction ~ máy bơm hút test ~ máy bơm thử nghiệm transfer ~ máy bơm chuyển turbine ~ máy bơm tuabin two-stage ~ máy bơm hai tầng tyre ~ máy bơm săm lốp; cái bơm săm vacuum ~ máy bơm chân không valveless ~ máy bơm không van vane ~ máy bơm cánh quạt variable-displacement ~ máy bơm có hành trình thay đổi variable-stroke ~ máy bơm có năng suất thay đổi volute ~ bơm vít xoắn water-jet ~ máy bơm tia nước wing ~ máy bơm cánh gạt pumpability ck khả năng bơm pumpage ck năng suất máy bơm pumpcrete xd bê tông phụt (bằng bơm) pumped hydroelectric storage đ sự tích năng thủy điện kiểu bơm pumping ck sự bơm heavy ~ sự bơm mạnh mine ~ sự bơm tháo nước hầm mỏ push-pull ~ sự bơm hai kỳ, sự bơm đẩy kéo rough ~ sự bơm tạo chân không sơ bộ vacuum ~ sự bơm chân không pumping-out sự bơm ra, sự hút ra punch ck (cái) chầy đột dập, cái đột lỗ; sự đục; lỗ, mũi đột; mũi núng (tâm); cái gùi; kìm bấm (vé tàu), máy bấm lỗ / đột dập; núng (tâm); đục lỗ; bấm (vé tàu) alphabetic ~ mũi đột chữ cái belt ~ mũi đột lỗ dây đai blanking ~ mũi đột dập card ~ máy đột bìa; máy bấm lỗ phiếu; máy đục lỗ bìa center ~ mũi núng tâm cropping ~ chày cắt cupping ~ chày vuốt, chày thúc

drift ~ mũi đột rèn drive pin ~ mũi đột forming ~ chày dập uốn, chày tạo hình gang ~ máy đột dập nhiều chày lever ~ máy đột (kiểu) đòn bẩy multiple ~ máy đột dập nhiều chày paper tape ~ máy đột băng giấy; máy đục lỗ băng giấy prick ~ mũi núng tâm; mũi chấm dấu raising ~ chày dập hình nổi riveting ~ chày dập đinh tán saw-tooth ~ chày dập răng cưa self-centering ~ mũi núng tự định tâm shearing ~ chày dập cắt puncheon xd trụ, thanh chống; (cái) chày đột dập; mũi đột puncher ck mũi đột; kìm bấm lỗ, máy bấm lỗ; máy đục lỗ; máy đột lỗ; thợ đột dập alphabetical ~ máy đột chữ cái card ~ máy đột bìa, máy bấm lỗ bìa; máy đục lỗ bìa reproducing ~ máy đột sao băng đục lỗ punching ck sự dập; sự đột; sự đục lỗ punch-reader mt máy đọc bìa đục lỗ; máy đọc bìa đục lỗ card ~ máy đọc bìa đột lỗ puncture lỗ châm, lỗ thủng nhỏ; sự đâm thủng, sự đánh xuyên / đâm thủng, châm thủng punishment chế độ làm việc nặng punner xd sự đầm pupa sh nhộng pupation sh sự vào nhộng, sự hóa nhộng pupin y con ngươi purchase kt sự mua; thu hoạch hằng năm; điểm tựa; ck đòn bẩy, pa lăng, tời / bẩy bằng đòn bẩy; kéo bằng tời; mua duplex ~ pa lăng truyền động trục vít single ~ pa lăng đơn giản tackle ~ pa lăng, hệ ròng rọc pure (thuộc) tinh khiết, nguyên chất; trong sạch ~ code mt mã nguyên thể purge sự làm sạch; sự thanh lọc; y sự tẩy; sự xổ; thuốc tẩy, thuốc xổ / làm sạch, thanh lọc purging sự làm sạch (khí) purification sự làm sạch, sự tinh chế purifier máy làm sạch, máy tinh chế, bộ

lọc lubricant ~ thiết bị làm sạch chất bôi trơn purify làm sạch, tinh chế purine h purin purity sự sạch; sự tinh khiết; độ tinh khiết; sự nguyên chất; độ nguyên chất ~ coil đt cuộn dây điều chỉnh màu ~ control đt sự điều khiển độ tinh khiết màu purlin xd xà dọc, xà gồ, đòn tay, cầu phong (mái nhà) purpose mục đích, ý định multi-~ đa năng, đa dụng purpose-made kt được chế tạo theo đơn đặt hàng, được chế tạo đặc biệt “purr” sự làm việc êm (động cơ) push ck sự đẩy, sự ép / đẩy; ép ~ -button control sự điều khiển bằng nút ấn ~ -button starter thiết bị khởi động kiểu nút ấn ~ push-down đẩy xuống ~ push-up đẩy lên pusher ck cơ cấu đẩy, thanh đẩy pneumatic ~ cơ cấu đẩy khí nén push-pull đt đẩy kéo ~ amplifier đt bộ khuếch đại đẩy kéo ~ oscillator đt bộ dao động đẩy kéo ~ transformer đ máy biến áp đẩy kéo ~ transistor đt tranzito mắc đẩy kéo put đặt, sắp đặt ~ about hh trở buồm; thay đổi hướng chuyển động ~ in đặt vào, đưa vào; hh vào cảng ~ into service đưa vào sử dụng; đưa vào phục vụ ~ on mắc vào, lắp vào, lồng vào; bật (đèn) ~ out ngắt, nhả, dừng (máy); tắt putative (thuộc) coi như chính thức putlog xd chốt; công xon giàn giáo putrefaction h sự thối rữa putrid h thối rữa putty xd bột đánh bóng, mát tít; vữa vôi ~ of emery ck bột mài glazier’s ~ mát tít (gắn kính) glue ~ bột dính, bột hồ iron ~ bột sắt lime ~ vữa vôi whiting ~ vữa vôi trắng

puy đc đỉnh núi lửa tắt puzzolan(a) xd puzolan, xi măng puzolan PVC (PolyVinyl Chloride) h nhựa PVC pychometer l tỷ trọng kế pylon tower xd trụ tháp pyramid t hình chóp; hình tháp; ktr kim tự tháp oblique ~ hình chóp xiên regular ~ hình chóp đều right ~ hình chóp thẳng truncated ~ hình chóp cụt pyramidal (thuộc) t hình chóp, hình tháp pyramometer l nhật xạ kế toàn phần pyrex pyrex (một loại thủy tinh chịu nhiệt và ít tổn hao) pyrgeometer l bức xạ kế mặt đất pyrheliometer l nhật xạ kế trực tiếp pyriform hình quả lê pyrite đc pirit pyrocondensation l sự ngưng tụ ở nhiệt độ cao pyroconductivity l tính dẫn hoả điện pyrocrystalline đc kết tinh từ macma nóng chảy pyroelectricity l hiện tượng hoả điện; hoả điện học pyrogen h chất sinh nhiệt, chất phát nhiệt pyrogenic (thuộc) l tỏa nhiệt, sinh nhiệt, bốc cháy pyrography l phương pháp cao nhiệt ký pyroliths đc đá macma; đá hoả sinh pyrolutite đc tro núi lửa, purilutit pyrolysis l sự hỏa phân pyrolytic (thuộc) l nhiệt phân, nhiệt giải pyromagnetism l tính hỏa từ pyrometallurgy lk hoả luyện kim học pyrometer l hoả kế autographic ~ hoả kế tự ghi autometric ~ hoả kế tự ghi colour ~ hoả kế so màu colour-extinction ~ hoả kế hút thu màu electric ~ hoả kế điện electro-optical ~ hoả kế quang điện fusion ~ hoả kế đo nhiệt độ nóng chảy graphite ~ hoả kế graphit immersion ~ hoả kế nhúng chìm infrared ~ hoả kế hồng ngoại optical ~ hoả kế quang học radiation ~ hoả kế bức xạ

resistance ~ hoả kế điện trở thermocouple ~ hoả kế cặp nhiệt total-radiation ~ hoả kế bức xạ toàn phần pyrometry l phép đo nhiệt độ cao pyronaphtha h dầu nặng

pyroparaffin h parafin nặng pyrophoric (thuộc) l tự bốc cháy ~ alloy hợp kim tự bốc cháy pyrophorous (thuộc) l tự cháy, dẫn lửa pyrophorus h chất tự cháy, vật dẫn lửa pyropowder h thuốc nổ pirôxilin pyroschist dk đá phiến chứa dầu (mỏ) pyroscope l hoả nghiệm pyroshale đc đá phiến cháy pyrosulphate h pirôsunfat pyrotechnic(al) (thuộc) h thuốc nổ pyrotechnics h kỹ thuật (làm) thuốc nổ pyrotic h chất ăn da; chất ăn mòn pyroxenic mass đc nham huy thạch pyroxylin h pirôxilin

pyx l hộp la bàn pyxis tp quả hộp PZT (lead Zirconate Titanate) đt PZT (vật liệu gốm quang điện)

Q Q Q, hệ số phẩm chất accoustic ~ hệ số phẩm chất âm thanh internal ~ hệ số phẩm chất nội intrinsic ~ hệ số phẩm chất nội loaded ~ hệ số phẩm chất của tải magnetic ~ hệ số phẩm chất từ primary ~ hệ số phẩm chất mạch sơ cấp secondary ~ hệ số phẩm chất mạch thứ cấp unload ~ hệ số phẩm chất không tải working ~ hệ số phẩm chất khi có tải Q band đt dải tần vô tuyến từ 36 - 46 GHz Q branch nhánh Q Q-code hk mã Q Q-factor hệ số phẩm chất, hệ số Q Q-meter đ Q kế, dụng cụ đo hệ số phẩm chất; dụng cụ đo công suất phản kháng Q-signal đ tín hiệu Q, tín hiệu pha vuông góc Q-spoiling sự phóng Q, sự chuyển Q Q-switch đt bộ điều biến phẩm chất; bộ chuyển Q active ~ bộ điều biến phẩm chất tích cực electrooptic ~ bộ điều biến phẩm chất điện quang passive ~ bộ điều biến phẩm chất thụ động pulsed ~ bộ điều biến phẩm chất xung rotating mirror ~ bộ điều biến phẩm chất gương quay Q-switching đt sự chuyển Q q-axis đ trục q, trục ngang QAM (Quadrature Amplitude Modulation) đt sự điều biến vuông góc QBASIC mt môi trường lập trình BASIC quad đ cáp chập bốn, dây chập bốn; hình tứ giác; xd nhà bố trí thành hình vuông multiple twin ~ dây chập bốn hai cặp dảnh xoắn spiral ~ dây chập bốn dảnh xoắn đơn star ~ dây chập bốn dảnh xoắn chéo quadbit mt nhóm bốn bit

quadded (thuộc) chập bốn (cáp) quadding đt cấu hình bốn (tranzito) quadrac đt bộ chuyển mạch bán dẫn bốn lớp có bốn đầu ra quadrangle t hình tứ giác, hình bốn cạnh; sân trong quadrangular (thuộc) t tứ giác, hình bốn cạnh quadrant t góc phần tư, cung phần tư, một phần tư; thước đo độ quadrantal (thuộc) t góc phần tư quadraphonic (thuộc) l tứ âm quadraphony l môn tứ âm quadrat sh ô vuông (để nghiên cứu sinh thái) quadrate t hình vuông, bình phương, bậc hai quadratic (thuộc) t bậc hai, toàn phương ~ discriminant biệt thức của phương trình bậc hai ~ effect hiệu ứng bậc hai ~ equation phương trình bậc hai ~ form dạng toàn phương ~ mean trung bình phương ~ polynom đa thức bậc hai ~ transformation phép biến đổi bậc hai quadratron đèn điện tử bốn cực quadrature t phép cầu phương, vị trí góc vuông; thv tuần trăng huyền ~ component đ thành phần vuông pha ~ encoding sự mã hóa vuông góc ~ of circle phép cầu phương đường tròn quadrel xd gạch lát; tấm hình vuông quadribasic h bốn chức bazơ quadric t mặt bậc hai; bậc hai ~ cone mặt nón bậc hai ~ cylinder mặt trụ bậc hai ~ of revolution mặt tròn xoay bậc hai ~ surface mặt bậc hai quadriceps sh cơ bốn đầu quadricorrelator đt bộ tương quan tứ quadrilateral t hình bốn cạnh, tứ giác

~ inscribed in circle tứ giác nội tiếp trong đường tròn quadrillion t (Mỹ) 1015, (Anh) 104 quadrimolecular h gồm bốn phân tử quadripartite chia bốn, phân bốn quadripennate bốn cánh quadriplane hk máy bay có bốn cánh quadrivalent (thuộc) h hóa trị bốn ~ anion anion hóa trị bốn ~ atom nguyên tử hóa trị bốn ~ cation cation hóa trị bốn ~ derivative dẫn xuất hóa trị bốn quadruple t bội bốn, gấp bốn, chập bốn; bộ bốn ~ bond liên kết bốn ~ link liên kết bốn ~ point điểm tứ trùng, nhiệt độ tứ trùng quadrupler bộ nhân bốn quadruplex bộ bốn; thiết bị thu phát bốn tín hiệu quadrupling sự làm tứ công quadruplicate bốn lần, nhân bốn; nâng lên lũy thừa bốn; làm thành bốn bản quadruplication sự nhân bốn quadrupole đ mạng bốn cực active ~ mạng bốn cực tích cực, mạng bốn cực có nguồn passive ~ mạng bốn cực thụ động, mạng bốn cực không nguồn quadtree đ cây tứ phân quagmire đc đầm lầy quail gói lại, quấn lại quake l sự chấn động; động đất quake-proof xd chịu được động đất ~ structure công trình chịu được động đất qualification phẩm chất, năng lực, khả năng qualitative (thuộc) phẩm chất, định tính ~ analysis sự phân tích định tính ~ determination sự định tính, sự xác định tính chất ~ reaction phản ứng định tính ~ test phép thử định tính quality phẩm chất, chất lượng ~ assurance sự đảm bảo chất lượng ~ booster thuốc tăng chất lượng ~ check sự kiểm tra chất lượng ~ control sự kiểm tra chất lượng ~ determination sự xác định chất lượng

~ factor hệ số chất lượng ~ grade cấp chất lượng ~ insurance sự đảm bảo chất lượng ~ measurement plan kế hoạch đo chất lượng ~ program analysis phân tích chương trình chất lượng ~ reduction sự xuống cấp ~ requirement yêu cầu về chất lượng ~ standard tiêu chuẩn chất lượng ~ surveillance system hệ thống giám định chất lượng ~ tolerance dung sai về chất lượng acoustic ~ chất lượng âm thanh adequate ~ chất lượng thích hợp aerodynamic ~ đặc trưng khí động học air hardened ~ chất lượng tôi ngoài không khí average ~ chất lượng bình quân brushing ~ chất lượng chải bóng choice ~ chất lượng chọn lọc consistent ~ sự đồng đều chất lượng cutting ~ khả năng cắt gọn guaranteed ~ chất lượng đảm bảo inition ~ tính chất bốc cháy inferior ~ chất lượng kém internal ~ chất lượng bên trong intrinsic ~ hệ số phẩm chất bên trong letter ~ chất lượng chữ viết milling ~ chất lượng nghiền off ~ chất lượng thấp picture ~ chất lượng hình pressing ~ khả năng ép Q ~ hệ số phẩm chất refining ~ chất lượng tinh chế standard ~ chất lượng tiêu chuẩn staying ~ tính chịu mòn superior ~ chất lượng cao tone ~ chất lượng âm thanh uniform ~ chất lượng đồng đều water ~ chất lượng nước wearing ~ tính chịu mòn quanta l lượng tử quantification đt sự lượng tử hóa quantifier đt bộ lượng tử hóa quantitative (thuộc) định lượng ~ analysis sự phân tích định lượng ~ determination sự định lượng ~ filter paper giấy lọc định lượng

~ reaction phản ứng định lượng ~ test thử nghiệm định lượng quantity l đại lượng; số lượng, khối lượng ~ of electricity đại lượng điện ~ of heat đại lượng nhiệt ~ of information lượng thông tin ~ of illumination đại lượng chiếu sáng ~ of light đại lượng ánh sáng ~ magnetism đại lượng từ ~ of production sự sản xuất hàng loạt ~ of reflux lượng triều xuống; lượng hồi lưu ~ of selection lượng chọn alternating ~ đại lượng xoay chiều balance ~ đại lượng cân bằng bill of ~ bảng chi tiết thiết kế thi công bounded ~ đại lượng bị chặn characteristic ~ đại lượng đặc trưng chemical ~ đại lượng hóa học complex ~ đại lượng phức controlling ~ đại lượng điều khiển cutting ~ thông số cắt gọt damped ~ đại lượng tắt dần derivated ~ đại lượng dẫn xuất digital ~ đại lượng số discrete ~ đại lượng rời rạc electric ~ đại lượng điện exponent ~ đại lượng mũ final ~ đại lượng cuối fundamental ~ đại lượng cơ bản generalized ~ đại lượng tổng quát harmonic ~ lượng điều hòa imaginary ~ đại lượng ảo infinite ~ đại lượng vô hạn infinitesimal ~ đại lượng vô cùng nhỏ initial ~ đại lượng ban đầu integer ~ đại lượng nguyên integrated ~ đại lượng khả tích irrational ~ đại lượng vô tỷ mechanical ~ đại lượng cơ học negative ~ đại lượng âm oscillating ~ đại lượng dao động periodic ~ lượng chu kỳ physical ~ lượng vật lý pseudoperiodic ~ lượng giả tuần hoàn ripple ~ lượng gợn sóng scalar ~ đại lượng vô hướng simple ~ số nguyên sinusoidal ~ đại lượng hình sin

symmetric ~ đại lượng đối xứng undulating ~ đại lượng nhấp nhô unknown ~ đại lượng chưa biết variable ~ đại lượng biến thiên vector ~ đại lượng vectơ quantivalence h tính đa hóa trị quantization đt sự lượng tử hóa ~ parameter thông số lượng tử hóa amplitude ~ sự lượng tử hóa biên độ binary ~ sự lượng tử hóa nhị phân differential ~ sự lượng tử hóa vi phân radiation ~ sự lượng tử hóa bức xạ quantize t lượng tử hóa quantized (thuộc) lượng tử hóa quantizer đt bộ lượng tử hóa adaptive ~ bộ lượng tử hóa thích nghi digital ~ bộ lượng tử hóa số linear ~ bộ lượng tử hóa tuyến tính logarithmic ~ bộ lượng tử hóa lôga nonuniform ~ bộ lượng tử hóa không đều uniform ~ bộ lượng tử hóa đều quantizing l sự lượng tử hóa uniform ~ sự lượng tử hóa đều quantometer l lượng định kế quantum l lượng tử; số lượng; đơn vị đo số lượng ~ acoustics âm học lượng tử ~ biochemistry sinh hóa học lượng tử ~ chemistry hóa học lượng tử ~ cosmology vũ trụ học lượng tử ~ defect độ hụt lượng tử ~ detector bộ phát hiện lượng tử ~ effect hiệu ứng lượng tử ~ efficiency hiệu suất lượng tử ~ electrodynamics điện động lực học lượng tử ~ electronics điện tử học lượng tử ~ field theory lý thuyết trường lượng tử ~ flavourdynamics vị động lực học lượng tử ~ gravitation sự hấp dẫn lượng tử ~ gravity sự hấp dẫn lượng tử ~ hypothesism giả thuyết lượng tử ~ jump bước nhảy lượng tử ~ limit giới hạn lượng tử ~ mechanics cơ học lượng tử ~ metrology đo lường học lượng tử ~ number số lượng tử ~ theory lý thuyết lượng tử

~ weirdness sự kỳ lạ lượng tử ~ yield hiệu suất lượng tử electromagnetic ~ lượng tử điện từ energy ~ lượng tử năng lượng field ~ lượng tử trường quarantine y kiểm dịch; cách ly dịch ~ certificate giấy chứng nhận kiểm dịch ~ zone vùng cách ly kiểm dịch quark l quark (những hạt là phần tử cấu tạo của các hađron, trong tiếng Đức từ quark nghĩa là không có gì) ~ confinement sự giam quark quarrel xd tấm kính hình vuông hoặc hình thoi; tấm hình vuông quarry m mỏ đá; công trường lộ thiên ~ blast sự nổ mìn khai thác đá ~-faced mặt đá thô ~ maintenance sự bảo hành thiết bị mỏ ~ material vật liệu mỏ ~ -pitched đá không phẳng ~ product sản phẩm mỏ ~ -stone masonry xây bằng đá hộc alabaster ~ mỏ thạch cao tuyết hoa lime ~ mỏ đá vôi marble ~ mỏ đá cẩm thạch open ~ mỏ đá lộ thiên plaster ~ mỏ thạch cao rock ~ mỏ đá sand ~ mỏ cát quartation h phép hợp ba phần bạc một phần vàng quarted bộ bốn, mức bốn quarter phần tư; mười lăm phút; quý quarter-phase đ pha một phần tư quarter-wave đt một phần tư bước sóng ~ antenna anten một phần tư bước sóng ~ attenuator bộ suy giảm một phần tư sóng ~ plat bản phần tư sóng ~ transmission line đường truyền một phần tư sóng quartile điểm tứ phân vị quarto in khổ bốn, sách khổ bốn quartz l thạch anh ~ clock đồng hồ thạch anh ~ crystal tinh thể thạch anh ~ lamp đèn thạch anh ~ oscillator bộ dao động thạch anh ~ spectrograph phổ ký thạch anh

~ stabilization sự ổn định bằng thạch anh ~ watch đồng hồ thạch anh ~ wedge cái nêm thạch anh AC-cut ~ thanh thạch anh cắt kiểu AC AT-cut ~ thanh thạch anh cắt kiểu AT fundamental mode ~ thạch anh kiểu cơ bản left handed ~ thạch anh trái right handed ~ thạch anh phải synthetic ~ thạch anh tổng hợp X-cut ~ thạch anh cắt kiểu X Y-cut ~ thạch anh cắt kiểu Y Z-cut ~ thạch anh cắt kiểu Z quasar thv quasa quasi tựa, chuẩn, gần như, tựa như ~-analysis tựa giải tích ~-asymptote tựa tiệm cận ~-classical tựa cổ điển ~-complementary tựa bù ~-conductor tựa dẫn ~-degenerated tựa suy biến ~-dielectric tựa điện môi ~-duplex tựa song công ~-elastic tụa đàn hồi ~-entropi tựa entropi ~-harmonic tựa điều hòa ~-monochromatic tựa đơn sắc ~-optical tựa quang ~-particle tựa hạt, chuẩn hạt ~-periodic tựa tuần hoàn ~ -resonance tựa cộng hưởng ~ -single-sideband tựa một dải bên ~ -static chuẩn tĩnh, giả tĩnh ~ -stationary chuẩn dừng, tựa dừng ~ -tranverse tựa ngang ~ -vacuum gần như chân không quaternary t bậc bốn, có bốn thành phần ~ alloy hợp kim bốn nguyên ~ carbon atom nguyên tử cacbon bậc bốn ~ comound hợp chất bốn gốc ~ electrolyte chất điện ly bốn ion ~ halide halôgenua bậc bốn ~ mixture hỗn hợp bốn cấu tử ~ phase equilibria sự cân bằng pha bốn thành phần ~ salt muối bậc bốn ~ system hệ bốn pha, hệ bốn thành phần quay xd bến tàu ~ cran cần trục ở bến tàu

~ plier cầu tàu; trụ bến tàu ~ shed nhà kho bến tàu quench ck dập tắt; tôi quenched spart gap đ khe dập tắt tia lửa quenching ck sự triệt, sự dập tắt ; sự tôi ~ ageing sự tôi hóa già ~ agent tác nhân dập tắt ~ bath bể tôi ~ circuit mạch dập ~ hardening sự cứng do tôi ~ medium môi trường tôi ~ oil dầu dập lửa ; dầu tôi ~ solution dung dịch tôi ~ stress ứng suất tôi ~ tank thùng tôi ~ zone phạm vi tôi air ~ sự tôi ngoài không khí bainite ~ sự tôi lại combination ~ sự tôi phối hợp isothermal ~ sự tôi đẳng nhiệt laser ~ sự dập tắt tia laze pressure ~ sự tôi áp lực selective ~ sự tôi có lựa chọn spray ~ sự tôi phun water ~ sự tôi trong nước wet ~ sự dập tắt bằng nước query câu hỏi; câu chất vấn; dấu chấm hỏi ~ by example hỏi bằng ví dụ ~ by form hỏi theo hình thái ~ by image content hỏi theo nội dung ảnh ~ by model hỏi theo mô hình ~ facility phương tiện yêu cầu ~ language ngôn ngữ truy vấn ~ management facility phương tiện quản lý hỏi ~ mark dấu hỏi ~ processing sự xử lý hỏi đáp batch ~ sự hỏi theo lô data ~ sự hỏi dữ liệu queue hàng; đuôi / xếp hàng ~ control block khối điều khiển xếp hàng ~ discipline tổ chức hàng đợi ~ management quản lý hàng đợi background ~ sự xếp hàng không ưu tiên batch ~ hàng theo lô channel ~ hàng đợi kênh destination ~ hàng đích device ~ hàng đợi thiết bị double ended ~ hàng đợi hai đầu

FIFO ~ mt hàng đợi vào trước ra trước hold ~ hàng lưu giữ hold page ~ hàng trang lưu giữ job ~ sự xếp hàng công việc LIFO ~ mt sự xếp hàng vào sau ra trước print ~ sự xếp hàng in priority ~ sự xếp hàng ưu tiên read-ahead ~ hàng đọc trước sequential ~ sự xếp hàng tuần tự task ~ sự xếp hàng công việc queueing t sự xếp hàng ~ theory lý thuyết hàng đợi quick (thuộc) nhanh ~-acting tác động nhanh ~-acting relay đ rơle tác động nhanh ~ ageing sự lão hóa nhanh ~ analysis sự phân tích nhanh ~-break cắt nhanh ~-break fuse đ cầu chì cắt nhanh ~-break switch cầu dao cắt nhanh ~ change thay đổi nhanh ~ cure sự lưu hóa nhanh ~ disconnect ngắt nhanh ~ entry access number số truy nhập đầu vào nhanh ~ file access mt truy nhập tệp nhanh ~ heating sự nung nhanh ~ look quan sát nhanh ~ match diêm dễ cháy ~-operation thao tác nhanh ~ pitch thread ck ren bước lớn ~ pressurization sự điều áp nhanh ~ release gear ck bánh răng nhả nhanh ~ response đáp ứng nhanh ~ -sort sắp xếp nhanh ~ test phép thử nhanh ~ time thời gian nhanh quicksilver h thủy ngân quicksilvering h sự phủ thủy ngân quiescent (thuộc) nghỉ, chờ, chưa hoạt động ~ layer lớp tĩnh ~ period chu kỳ nghỉ ~ point đt điểm tĩnh (điểm trên đặc tính khuếch đại khi không có tín hiệu ) ~ value giá trị tĩnh (giá trị điện áp hoặc dòng điện của ống tia điện tử khi không có tín hiệu) quiescing dừng do từ chối

quiet sự yên tĩnh / yên tĩnh ~ sun thv mặt trời yên tĩnh ~ tuning đt sự điều hưởng tĩnh quieting l sự làm im lặng ~ sensibility đt độ nhạy tĩnh quill dây dẫn lửa, ống chỉ ; trục rỗng ~ drive đ truyền động trong đó động cơ được lắp trên trục rỗng không quay ~ gear ck bánh răng trên trục rỗng quilt lớp đệm, miếng đệm quinary t cơ năm quinbinary t cơ hai và năm quinine h quinin quinquagular (thuộc) t có năm góc quinquemolecular (thuộc) h năm phân tử quinquevalence h hóa trị năm quintic (thuộc) t bậc năm quintile t bội năm

quintupled t (được) năm lần quintuplet t bộ năm, nhóm năm quit thoát khỏi, ra khỏi, nghỉ quitting sự thoát ra quoin cái chêm; xd góc nhà ~ brick viên gạch ở góc quota kt chỉ tiêu export ~ chỉ tiêu xuất khẩu import ~ chỉ tiêu nhập khẩu quotation kt giá; sự định giá quotes dấu đóng ngoặc dumb ~ dấu đóng ngoặc thẳng smart ~ dấu đóng ngoặc cong quotient t tỷ số, thương số ~ field trường tỷ số ~ space hệ số không gian QWERTY keyboard mt bàn QWERTY

phím

R R R ký hiệu của Rơnghen Ra h ký hiệu nguyên tố Rađi, x radium rabbet ck đường xoi; mộng xoi / xoi rãnh, bào xoi; ghép mộng ~-joint chỗ ghép mộng ~-plane cái bào đường xoi ~-saw cái cưa đường xoi glass ~ rãnh xoi lắp kính skew ~ rãnh xoi chéo square ~ rãnh xoi hình vuông window ~ rãnh xoi cửa sổ rabbit l thanh thăm lấy mẫu trong lò hạt nhân; con thỏ rabbitry chuồng thỏ, trại (nuôi) thỏ rabble lk gậy khuấy; móc lò / khuấy, đảo; cào lò ~ furnace lk lò khuấy rabbler (cái) cào, (cái) nạo, lk gậy khuấy, que khuấy; móc lò rabbling burner lk lò khuấy rabbling roaster lk lò khuấy rabies y bệnh dại race cuộc đua, tl dòng chảy xiết; rãnh thoát, kênh đào; ck vòng ổ bi; vòng ổ lăn, sh nòi, chủng / tăng tốc; đua ~ ball bearing ck rãnh trong ổ lăn ~ cam ck cam đẩy xúpap ~ riot ck vòng bạc đạn, vòng ổ bi biological ~ sh chủng sinh học ecological ~ sh chủng sinh thái geographical ~ đl chủng địa lý inner ~ ck vòng trong của ổ bi outer ~ ck vòng ngoài của ổ bi propeller ~ hh dòng chảy quanh chân vịt tide ~ hh dòng triều chảy xiết racemate h chất triệt quang, raxemat racemation h sự triệt quang hóa, sự raxemic hóa raceme sh chùm racemic (thuộc) h raxemic, có tính triệt quang

~ compound h hợp chất triệt quang, hợp chất raxemic ~ mixture h hỗn hợp raxemic, hỗn hợp triệt quang ~ modification h sự biến đổi raxemic, sự biến đổi triệt quang ~ racemism h tính raxemic, tính triệt quang ~ racemization h sự raxemic hóa, sự triệt quang hóa racemoid h raxemat, chất triệt quang racer ôtô đua; thuyền đua; người đua; ngựa đua racetrack l quỹ đạo (của hạt); hành trình (trong máy gia tốc); đường đua (ôtô, xe đạp) closed ~ l quỹ đạo kín (của các hạt trong máy gia tốc) raceway máng giữ và bảo vệ dây dẫn, cáp race-way tl kênh dẫn nước, rãnh dẫn nước; ck mặt lăn (ổ lăn) rachiform có dạng trục racing l sự tăng tốc rack ck giá đỡ; khung, giàn; thanh răng; m máy rửa quặng / dịch chuyển bằng thanh răng; xếp lên giá ~ and pinon ck cơ cấu thanh răng - bánh răng ~ and pinon gear ck cơ cấu thanh răng -bánh răng ~ feed ck sự truyền động thanh răng ~ jack ck kích thanh răng ~-mouned xd lắp khung ~ panel đ panen lắp đặt rơle ~ railway đs đường sắt có móc răng ~-weel ck bánh răng baggage ~ giá hành lý battery ~ giá acquy control ~ giá điều khiển electrode ~ giá điện cực feed ~ thanh răng cơ cấu cấp liệu

feeding ~ nn máng thức ăn fuel injection pump ~ ck ngàm bơm phun nhiên liệu gear ~ ck thanh răng hot ~ giá để sản phẩm cán nóng ladder ~ thanh răng có bậc launching ~ giá phóng, giàn phóng luggage ~ giá hành lý meter test ~ đ giá thử công tơ pinion ~ thanh răng pipe ~ giá đỡ ống plating ~ giàn mạ register ~ in cơ cấu vuốt mép giấy relay ~ đ giá rơle screw ~ thanh răng vít spur ~ thanh răng thẳng test ~ giá thử tool ~ giá dụng cụ toothed ~ thanh răng torpedo ~ giá (kẹp) thủy lôi towel ~ giá để khăn tắm trash ~ lưới bảo hiểm; tl lưới chắn rác trunk ~ giá hành lý underwing ~ giá bom dưới cánh (máy bay) worm ~ thanh răng của trục vít racking ck giá đỡ; sự di chuyển bằng thanh răng; m sự rửa tách quặng trong máng nghiêng; hh sự vặn ngang tàu racon (radar beacon) đt rađa xác định mục tiêu ở xa; pha vô tuyến hàng hải rad l rad (đơn vị liều lượng hấp thụ bức xạ bằng 0,01 j /kg) radar (RAdio Detection And Ranging) đt rađa, máy vô tuyến định vị; sự định vị bằng vô tuyến ~ advisory thông tin dự báo bằng rađa ~ altimeter cao kế rađa ~ and television aid navigation thiết bị biến đổi hình ảnh rađa quét tròn thành hình ảnh vô tuyến truyền hình quét ngang ~ antenna anten rađa ~ antijamming sự chống nhiễu cho rađa ~ approach control điều khiển cất hạ cánh bằng rađa ~ astronomy thiên văn học vô tuyến ~ attenuation sự suy giảm rađa ~ beacon pha vô tuyến rađa ~ charts biểu đồ rađa

~ buoy phao vô tuyến ~ camera camera rađa ~ camouflage sự ngụy trang rađa ~ chart biểu đồ rađa ~ climatology thông tin khí tượng nhờ rađa ~ command guidance hệ thống dẫn đường tên lửa điều khiển bằng rađa ~ constant hằng số rađa ~ contact nhận dạng tiếng dội trên màn rađa ~ control điều khiển rađa ~ controller bộ điều khiển rađa ~ coverage tầm phủ của rađa ~ data dữ liệu từ rađa ~ deception sự đánh lừa rađa ~ display màn hình rađa ~ dome vòm rađa ~ equation phương trình rađa ~ fire hỏa lực điều khiển bằng rađa ~ fix xác định vị trí bằng rađa ~ frequency band dải tần của rađa ~ homing sự dẫn về bằng rađa ~ image hình ảnh mục tiêu rađa ~ intelligence gián điệp bằng rađa ~ line of position đường vị trí xác định bằng rađa ~ maker đài rađa mốc ~ meteorological observation quan sát khí tượng bằng rađa ~ meteorology ngành rađa khí tượng ~ mile dặm rađa (khoảng thời gian để xung rađa đến mục tiêu 1 dặm (1,61 km) và trở về, bằng 10,75 micro giây) ~ photography môn chụp ảnh bằng rađa ~ range tầm của rađa ~ receiver máy thu rađa ~ receiver-transmitter máy thu phát rađa ~ reconnaissance sự phát hiện vị trí, hỏa lực của địch bằng rađa ~ reflection sự phản xạ bằng rađa ~ reflector bộ phản xạ rađa ~ relay thiết bị chuyển tiếp rađa ~ repeater bộ lặp rađa ~ return tín hiệu trở về của rađa ~ scanning sự quét rađa ~ screen màn hình rađa ~ shadow vùng tối của rađa ~ signal spectograph phổ ký tín hiệu rađa

~ station trạm rađa ~ storm detection sự phát hiện bão bằng rađa ~ surveying sự kiểm soát bằng rađa ~ target mục tiêu rađa ~ telescope kính viễn vọng rađa ~ threshold limit giới hạn ngưỡng rađa ~ tracking sự giám sát bằng rađa ~ tracking station trạm giám sát bằng rađa ~ trap rađa phát hiện quá tốc độ ~ volume vùng không gian bức xạ của rađa ~ weather observation sự quan trắc khí tượng bằng rađa acoustic ~ rađa âm thanh airborne ~ rađa (đặt trên) máy bay airport surveillance ~ rađa điều khiển hàng không, rađa không lưu antiaircraft fire control ~ rađa điều khiển cao xạ anti-collision ~ rađa chống va chạm approach-control ~ rađa điều khiển hạ cánh automatic tracking ~ rađa tự động theo dõi mục tiêu collision-warning ~ rađa cảnh giới đâm tàu comprehensive beacon ~ mốc rađa, mốc vô tuyến; tiêu rađa, tiêu vô tuyến Doppler ~ rađa Doppler early-warning ~ rađa cảnh giới sớm firing ~ rađa định vị bắn ground ~ rađa mặt đất ground-controlled interception ~ rađa thám sát được điều khiển trên mặt đất marine ~ rađa hàng hải missile-tracking ~ rađa dẫn hướng tên lửa multimode ~ rađa nhiều chức năng position ~ rađa định vị mục tiêu pulse ~ rađa xung search ~ rađa tìm kiếm, rađa thám sát self-emitted ~ rađa phát sóng ship (borne) ~ rađa trên tàu biển side-looking ~ rađa quan trắc bên sườn space ~ rađa tìm kiếm, rađa thám sát surveillance ~ rađa giám sát mục tiêu tail warning ~ rađa cảnh giới ở đuôi

tracking ~ rađa theo dõi, rađa bám sát mục tiêu tracking-and-guidance ~ rađa theo dõi dẫn đường velocity ~ rađa đo vận tốc mục tiêu weather ~ rađa khí tượng radarscope đt đèn hình rađa radarsonde đt bộ thăm dò khí tượng bằng rađa raddle nn bộ phận rũ rơm, băng tung rơm (trên máy gặt đập); đất son đỏ / sơn son đỏ radiable (thuộc) l có khả năng phát tia radiac(meter) l bức xạ kế (máy đo liều lượng bức xạ) radial (thuộc) ck tia; xuyên tâm, tỏa tròn ~ bearing ổ trục xuyên tâm ~ clearance khe hở xuyên tâm ~ deviation độ lệch xuyên tâm ~ distribution sự phân bố hướng tâm ~ drilling machine máy khoan hướng tâm ~ error sai số hướng tâm, khuyết tật hướng tâm ~ force lực hướng tâm ~ load tải trọng hướng tâm ~ pressure áp suất hướng tâm ~ stress ứng suất hướng tâm ~ symmetry sự đối xứng hướng tâm ~ test thử nghiệm lực hướng tâm ~ thrust bearing ổ chặn hướng tâm ~ velocity vận tốc hướng tâm radially (thuộc) tia, xuyên tâm, hướng kính radian t rađian radiance l độ trưng; độ phát xạ, độ bức xạ; độ tỏa sáng radiancy l độ trưng; độ phát xạ, độ bức xạ; độ tỏa sáng radiant (thuộc) l phát xạ, bức xạ ~ arc furnace lò hồ quang phát xạ ~ energy năng lượng bức xạ ~ heat zone miền nhiệt bức xạ ~ heater lò sưởi tỏa nhiệt ~ sun mặt trời tỏa sáng ~ tube ống bức xạ radiate l phát xạ, bức xạ; tỏa tia; tỏa sáng radiatiform l dạng tỏa tia, dạng tỏa bức xạ radiating l sự phát xạ; sự bức xạ ~ capacity khả năng phát xạ ~ heat nhiệt phát xạ

~ power khả năng phát xạ ~ surface bề mặt phát xạ radiation l sự phát xạ, sự bức xạ; sự tỏa tia ~ antenna sự bức xạ anten ~ background sự bức xạ nền ~ belt vành đai bức xạ ~ biochemistry hóa sinh học bức xạ ~ biology sinh học bức xạ ~ boiler vành đai kiểu bức xạ ~ characteristic sự bức xạ đặc tính ~ chemical reaction phản ứng hóa học bức xạ ~ chemistry hóa học bức xạ ~ constant hằng số bức xạ ~ contamination sự ô nhiễm phóng xạ ~ cooling sự làm lạnh bức xạ ~ counter ống đếm bức xạ ~ cytology tế bào học bức xạ ~ damage sự hư hỏng do bức xạ ~ decontamination sự khử nhiễm bức xạ ~ decrement sự suy giảm bức xạ ~ dermatitis sự viêm da do bức xạ ~ detector bộ phát hiện bức xạ ~ dosage sự định lượng bức xạ ~ dosimetry phép định lượng bức xạ ~ efficiency hiệu suất bức xạ ~ electromagnetic sự bức xạ điện từ ~ element nguyên tố phóng xạ ~ energy năng lượng bức xạ ~ equilibrium sự cân bằng bức xạ ~ exposure sự chiếu xạ bằng tia phóng xạ ~ field trường bức xạ ~ fin cánh tản nhiệt bức xạ ~ flux thông lượng bức xạ ~ fog sương mù bức xạ ~ from fission bức xạ do phân hạch ~ genetics di truyền học phóng xạ ~ gradient građien bức xạ ~ hardening sự hóa cứng do phóng xạ ~ hazard sự nguy hiểm do bức xạ ~ heat nhiệt bức xạ ~ heating sự nung nóng bằng bức xạ ~ hygiene vệ sinh học phóng xạ ~ impact sự bức xạ do va chạm ~ impulse sự bức xạ xung ~-induced cảm ứng bằng bức xạ ~ injury sự tổn thương do phóng xạ ~ intensity cường độ phóng xạ ~ laboratory phòng thí nghiệm chiếu xạ

~ law định luật bức xạ ~ loss tổn hao do bức xạ ~ measurement method phương pháp đo bức xạ ~ meter bức xạ kế ~ microbiology vi sinh học phóng xạ ~ monitor thiết bị theo dõi bức xạ ~ monitoring sự giám trắc bức xạ ~ oven lò bức xạ ~ pattern biểu đồ bức xạ ~ physics vật lý bức xạ ~ polymerization sự trùng hợp bức xạ ~ power công suất bức xạ ~ preservation sự bảo quản bằng chiếu xạ ~ pressure áp suất bức xạ ~ -producing sự gây ra bức xạ ~ protection sự bảo vệ bức xạ ~ pyrometer hỏa quang kế bức xạ ~ quantity lượng bức xạ ~ receiver máy thu bức xạ ~ recombination sự tái hợp do bức xạ ~ resistance tính chống bức xạ ~ resistant tính chịu được bức xạ ~ resonance sự bức xạ cộng hưởng ~ scattering sự bức xạ tán xạ ~ screen màn phát xạ ~ selective sự bức xạ chọn lọc ~ sensibility tính nhạy cảm bức xạ ~ shield tấm chắn bức xạ ~ sickness bệnh nhiễm xạ ~ sonde đầu dò bức xạ ~ source nguồn bức xạ ~ spontaneous sự bức xạ tự phát ~ sterilization sự tiệt trùng bằng chiếu xạ ~ stimulated sự bức xạ kích thích ~ syndrome hội chứng bức xạ ~ therapy sự trị liệu tia xạ ~ thermometer nhiệt kế bức xạ ~ vulcanization sự lưu hóa bức xạ ~ wave sự bức xạ sóng ~ zone vùng bức xạ acoustic ~ sự phát xạ âm thanh absorbed ~ sự bức xạ bị hấp thu actinic ~ sự bức xạ quang hóa activating ~ sự bức xạ kích hoạt adaptive ~ sự bức xạ thích ứng alpha ~ sự bức xạ anpha annihilation ~ sự bức xạ hủy

atomic ~ sự bức xạ nguyên tử background ~ sự bức xạ nền back ~ sự bức xạ ngược background ~ sự bức xạ nền back-scattered ~ sự tán xạ ngược beamed ~ sự bức xạ định hướng beta ~ sự bức xạ bêta black-body ~ sự bức xạ của vật đen braking ~ sự bức xạ hãm bremsstrahlung ~ sự bức xạ hãm caloric ~ sự bức xạ hồng ngoại, bức xạ nhiệt calorific ~ bức xạ hồng ngoại, bức xạ nhiệt capture ~ sự bức xạ bắt cavity ~ sự bức xạ hốc characteristic ~ sự bức xạ đặc trưng coherent ~ sự bức xạ kết hợp collision ~ sự bức xạ (do) va chạm complex ~ sự bức xạ phức hợp continuous ~ sự bức xạ phổ liên tục corpuscular ~ sự bức xạ hạt cosmic ~ sự bức xạ vũ trụ cyclotron ~ sự bức xạ cyclotron dark ~ sự bức xạ tối decay ~ sự bức xạ phân rã deceleration ~ sự bức xạ hãm degraded ~ sự bức xạ suy biến diffuse ~ sự bức xạ khuếch tán dipole ~ sự bức xạ lưỡng cực direct ~ sự bức xạ trực tiếp directional ~ sự bức xạ định hướng electromagnetic ~ sự bức xạ điện từ electron ~ sự bức xạ êlectron emergent ~ sự bức xạ ló escaping ~ sự bức xạ rò far-infrared ~ sự bức xạ hồng ngoại xa far-ultraviolet ~ sự bức xạ tử ngoại xa fluorescence ~ sự bức xạ huỳnh quang gamma ~ sự bức xạ gama gravitational ~ sự bức xạ hấp dẫn gray-body ~ sự bức xạ vật xám hard ~ sự bức xạ cứng head-on ~ sự bức xạ (định hướng) trực tiếp heat ~ sự bức xạ nhiệt heterogeneous ~ sự bức xạ tạp sắc high-energy ~ sự bức xạ năng lượng cao high-frequency ~ sự bức xạ cao tần

high-intensity ~ sự bức xạ cường độ cao high-level ~ sự bức xạ mức cao homogeneous ~ sự bức xạ đồng nhất impact ~ sự bức xạ (do) va chạm incoherent ~ sự bức xạ rời rạc incoming ~ sự bức xạ tới infrared ~ sự bức xạ hồng ngoại intense ~ sự bức xạ mạnh intermediate-level ~ sự bức xạ cường độ trung bình invisible ~ sự bức xạ không nhìn thấy ionizing ~ sự bức xạ ion hóa isotropic ~ sự bức xạ đẳng hướng long-lived ~ sự bức xạ của đồng vị sống lâu long-range ~ sự bức xạ tầm dài long-wave ~ sự bức xạ sóng dài low-energy ~ sự bức xạ năng lượng thấp low-intensity ~ sự bức xạ cường độ thấp low-level ~ sự bức xạ mức thấp luminous ~ sự bức xạ ánh sáng monochromatic ~ sự bức xạ đơn sắc multiple ~ sự bức xạ bội multipole ~ sự bức xạ đa cực narrow-beam ~ sự bức xạ chùm tia hẹp near-infrared ~ sự bức xạ hồng ngoại gần neutron ~ sự bức xạ nơtron nocturnal ~ sự bức xạ ban đêm noncoherent ~ sự bức xạ không kết hợp nuclear ~ sự bức xạ hạt nhân octupole ~ sự bức xạ bát cực penetrating ~ sự bức xạ xuyên polarized ~ sự bức xạ phân cực primary ~ sự bức xạ sơ cấp prompt ~ sự bức xạ tức thời quadrupole ~ sự bức xạ tứ cực quantum ~ sự bức xạ lượng tử radioactive ~ tia phóng xạ; sự phóng xạ radio-frequency ~ sự bức xạ tần số rađiô resonance ~ sự bức xạ cộng hưởng roentgen ~ sự bức xạ Rơnghen, tia X scattered ~ sự bức xạ tán xạ secondary ~ sự bức xạ thứ cấp shock-wave ~ sự truyền sóng va chạm short-lived ~ sự bức xạ đồng vị sống ngắn short-range ~ sự bức xạ tầm ngắn short-wave ~ sự bức xạ sóng ngắn

slowing-down ~ sự bức xạ hãm soft ~ sự bức xạ mềm solar ~ sự bức xạ mặt trời spurious ~ sự bức xạ nhiễu stem ~ sự bức xạ Rơnghen nhiễu stratospheric ~ sự bức xạ tầng bình lưu stray ~ sự tán xạ terrestrial ~ sự bức xạ trái đất thermal ~ sự bức xạ nhiệt total-body ~ sự bức xạ toàn vật thể ultraviolet ~ sự bức xạ tử ngoại visible ~ sự bức xạ nhìn thấy wave ~ sự bức xạ sóng weak ~ sự bức xạ yếu X- ~ sự bức xạ tia X radiationless l không bức xạ radiationmeter l bức xạ kế, Rơnghen kế radiation-producing l sinh bức xạ radiation-resistant l chịu được bức xạ; chống bức xạ radiative (thuộc) l bức xạ; sinh bức xạ radiator ck bộ bức xạ, cánh tản nhiệt; bộ tản nhiệt; lò sưởi ~ cap nắp thùng tản nhiệt ~ core ruột thùng tản nhiệt ~ cover vỏ bọc thùng tản nhiệt ~ curtain màn che thùng tản nhiệt ~ damper cánh tản nhiệt ~ drain cock vòi nước thùng tản nhiệt ~ fin cánh tản nhiệt ~ hose ống dẫn thùng tản nhiệt ~ guard tấm chắn thùng tản nhiệt ~ lower and upper tanks thùng chứa nước phía dưới và phía trên của thùng tản nhiệt ~ overflow pipe ống tràn của thùng tản nhiệt ~ panel window cánh tản nhiệt ~ pressure cap nắp thùng tản nhiệt áp suất ~ shell khung bao thùng tản nhiệt ~ shutter cánh gió thùng tản nhiệt acoustic ~ nguồn phát âm thanh air-heating ~ lò sấy, lò gió nóng air-tube ~ bộ tản nhiệt ống không khí baseboard ~ ống tỏa nhiệt dọc chân tường, ống lò sưởi dọc chân tường black ~ vật đen bức xạ bonneted ~ bộ tản nhiệt có nắp đậy

car ~ bộ sưởi trong xe cellular ~ bộ tản nhiệt kiểu tổ ong coiled ~ bộ tản nhiệt kiểu ruột gà constrained ~ bộ bức xạ vòng dẹt convector ~ bộ tản nhiệt đối lưu core-type ~ bộ tản nhiệt kiểu tổ ong dipole ~ bộ phát xạ lưỡng cực, bộ dao động lưỡng cực direct ~ bộ tản nhiệt trực tiếp direct-indirect ~ bộ tản nhiệt trực tiếp – gián tiếp fin-and-tube ~ bộ ống tản nhiệt có cánh finned ~ bộ tản nhiệt kiểu cánh flanged ~ bộ tản nhiệt kiểu gờ full ~ vật đen tuyệt đối, vật bức xạ toàn phần gilled ~ bộ tản nhiệt có cánh head ~ bộ tỏa nhiệt; lò sưởi honeycomb ~ bộ tản nhiệt kiểu tổ ong immersed ~ bộ tản nhiệt nhúng chìm indirect ~ bộ tản nhiệt gián tiếp, bộ tản nhiệt đối lưu isotropic ~ nguồn bức xạ đẳng hướng partitioned ~ bộ tản nhiệt được phân đoạn plate ~ bộ tản nhiệt phẳng ribbed ~ bộ tản nhiệt kiểu gân rod ~ thanh bức xạ saddle ~ bộ tản nhiệt kiểu yên ngựa selective ~ bộ bức xạ chọn lọc slot ~ cái bức xạ khe staggered-tube ~ bộ tản nhiệt kiểu ống xếp lệch surface ~ bộ tản nhiệt bề mặt thermal ~ cái bức xạ nhiệt; bộ tỏa nhiệt; lò sưởi tube ~ ống tản nhiệt, bộ tản nhiệt kiểu ống tubular ~ ống tản nhiệt, bộ tản nhiệt kiểu ống ultrasonic ~ máy phát siêu âm V- ~ bộ tản nhiệt hình chữ V radical t dấu căn; căn thức; h gốc ~ acceptor chất nhận gốc ~ degeneracy sự thoái hóa gốc ~ polymerization sự trùng hợp gốc ~ reaction phản ứng gốc ~ sign ký hiệu gốc ~ transfer sự chuyển gốc

~ valence hóa trị gốc ~ weight trọng lượng gốc acid ~ gốc axit free ~ gốc tự do hot ~ nguồn phát nhiệt radio đt vô tuyến điện, rađiô ~ altimeter cao kế vô tuyến ~ astronomy thiên văn học vô tuyến ~ beacon cái pha vô tuyến ~ command tín hiệu điều khiển vô tuyến ~ communication sự thông tin vô tuyến ~ compass la bàn vô tuyến ~ detection sự phát hiện bằng vô tuyến ~ detection and ranging rađa ~ detection finder máy vô tuyến tìm phương ~ element nguyên tố phóng xạ ~ frequency tần số rađiô (từ 10 kHz - 100 GHz) ~ guidance sự dẫn đường vô tuyến ~ knife dao mổ vô tuyến ~ landing aid thiết bị vô tuyến hạ cánh ~ meteorology khí tượng học vô tuyến ~ noise tạp âm vô tuyến ~ receicer máy thu vô tuyến ~ relay system hệ thống vô tuyến chuyển tiếp ~ repeater bộ lặp vô tuyến ~ scanner máy quét vô tuyến ~ shielding màn che vô tuyến ~ signal tín hiệu vô tuyến ~ telescope kính thiên văn vô tuyến ~ transmitter máy phát vô tuyến ~ wave sóng vô tuyến ground-to-plane ~ rađiô đối không, máy vô tuyến liên lạc mặt đất - máy bay HF (high frequency) ~ máy thu cao tần interplane ~ máy vô tuyến liên lạc giữa các máy bay line ~ máy truyền thanh hữu tuyến mobile ~ máy liên lạc vô tuyến di động one-way ~ máy liên lạc vô tuyến một chiều rural ~ rađiô dùng cho nông thôn sun-powered ~ rađiô dùng pin mặt trời two-way ~ máy thu - phát vô tuyến, máy liên lạc vô tuyến hai chiều VHF (Very High Frequency) ~ máy thu tần số rất cao, máy thu VHF

vehicular ~ máy liên lạc vô tuyến di động wired ~ máy truyền thanh hữu tuyến radioactinium h actini phóng xạ radioactivate l kích hoạt phóng xạ radioactivation l sự kích hoạt phóng xạ radioactive (thuộc) l phóng xạ, có tính phóng xạ ~ age determination sự xác định tuổi theo đồng vị phóng xạ ~ carbon dating sự xác định tuổi theo đồng vị cacbon phóng xạ ~ chain dãy phóng xạ ~ change sự biến đổi phóng xạ ~ clock đồng hồ phóng xạ ~ cloud mây phóng xạ ~ constant hằng số phóng xạ ~ contaminant chất gây ô nhiễm phóng xạ ~ dating sự xác định tuổi bằng đồng vị phóng xạ ~ debris bụi phóng xạ ~ decay sự phân rã phóng xạ ~ disintergration sự phân rã phóng xạ, sự thoát biến phóng xạ ~ element nguyên tố phóng xạ ~ emanation xạ khí phóng xạ ~ equilibrium sự cân bằng phóng xạ ~ fallout mưa bụi phóng xạ ~ family họ phóng xạ, dãy phóng xạ ~ half-life chu kỳ bán hủy phóng xạ ~ indicator chất chỉ thị phóng xạ ~ isotope đồng vị phóng xạ ~ material vật liệu phóng xạ ~ radiation sự bức xạ phóng xạ ~ rays tia phóng xạ ~ series dãy phóng xạ ~ source nguồn phóng xạ ~ substance chất phóng xạ ~ tracer chất chỉ thị phóng xạ, nguyên tử đánh dấu ~ transformation sự biến đổi phóng xạ ~ waste phế thải phóng xạ artificially ~ phóng xạ nhân tạo highly ~ phóng xạ mạnh naturally ~ phóng xạ tự nhiên slightly ~ phóng xạ yếu radioactivity l sự phóng xạ, hiện tượng phóng xạ, tính phóng xạ, độ phóng xạ

~ analysis phép phân tích phóng xạ airborne ~ độ phóng xạ khí quyển artificial ~ sự phóng xạ nhân tạo contaminating ~ sự phóng xạ gây ô nhiễm dustborne ~ sự phóng xạ do bụi; bụi phóng xạ electron ~ sự phóng xạ êlectron induced ~ sự phóng xạ nhân tạo, sự gây phóng xạ natural ~ sự phóng xạ tự nhiên positron ~ sự phóng pozitron specific ~ độ phóng xạ riêng transferred ~ tính phóng xạ nhiễm, tính phóng xạ do vật khác truyền waterborne ~ sự phóng xạ do nguồn nước; độ phóng xạ trong nước radioactivity-resistant l chịu phóng xạ; chống phóng xạ radioaltimeter đt cao kế vô tuyến, máy đo độ cao bằng vô tuyến radioanalysis l sự phân tích phóng xạ; phép phân tích phóng xạ radioassay l sự phân tích phóng xạ; phép phân tích phóng xạ radioastronomy thv thiên văn học vô tuyến radioautocontrol đ sự điều khiển tự động bằng vô tuyến radioautography đt phép tự động chụp phóng xạ radiobeacon đt máy phát dẫn đường bằng vô tuyến; hh đèn hiệu vô tuyến, tiêu vô tuyến, thiết bị đạo hàng vô tuyến radiobiology sh sinh học phóng xạ radiobearing đt góc phương vị vô tuyến radiocarbon h cacbon phóng xạ radiochemistry h hóa học phóng xạ fission ~ hóa học phóng xạ các sản phẩm phân hạch radiochromatography l phép sắc ký phóng xạ radiochrometer h máy đo độ cứng bức xạ radiocobalt h côban phóng xạ radiocompass đt la bàn vô tuyến radiocontrol đt sự điều khiển bằng vô tuyến radioecho đt tiếng vọng vô tuyến radioelectronics đt vô tuyến điện tử học

radioelement h nguyên tố phóng xạ radio-equipped đt được trang bị các phương tiện vô tuyến điện radio-frequency đt tần số vô tuyến radiogenic l do phóng xạ, có nguồn gốc phóng xạ radiogeodesy trđ trắc địa vô tuyến radiogoniometer đt giác kế vô tuyến, máy tìm phương vô tuyến radiogoniometry đt môn vô tuyến tìm phương radiogram đt ảnh chụp bằng tia X; điện tín vô tuyến radiograph đt ảnh chụp bằng tia phóng xạ, ảnh chụp bằng tia X radiography đt phép chụp ảnh bằng tia phóng xạ; phép chụp ảnh bằng tia X betatron ~ phép chụp ảnh bằng tia bêta body-section ~ phép chụp ảnh bằng tia phóng xạ cắt lớp gama(-ray) ~ phép chụp ảnh bằng tia gama X- ~ phép chụp ảnh bằng tia X radio-guidance đt sự dẫn đường vô tuyến radiohalo l vành phóng xạ radiohazard l nguy cơ nhiễm phóng xạ radiohouse đt buồng điện đài radioimmunoassay l thí nghiệm miễn dịch phóng xạ radioisotope h (chất) đồng vị phóng xạ alpha-emitting ~ đồng vị phóng xạ anpha daughter ~ đồng vị phóng xạ con extinst ~ đồng vị phóng xạ đã tắt, đồng vị phóng xạ đã chết induced ~ sản phẩm phóng xạ phản ứng hạt nhân neutron-induced ~ đồng vị phóng xạ do kích hoạt nơtron parent ~ đồng vị phóng xạ mẹ primary ~ đồng vị phóng xạ thứ cấp radio-labed h đánh dấu bằng đồng vị phóng xạ radiolite rađiôlit radiolocation đt sự định vị vô tuyến radiolocator đt rađa, máy định vị vô tuyến radiologic(al) (thuộc) phóng xạ học, X quang radiology l phóng xạ học, khoa X quang

industrial ~ phóng xạ học công nghiệp medical ~ y học phóng xạ radiolucent l phóng xạ tia X; thấu xạ radioluminescence l sự phát quang do phóng xạ, sự phát sáng do chiếu xạ radiolysis l sự phân ly do phóng xạ, sự phân giải do chiếu xạ radioman nhân viên vô tuyến (điện), kỹ thuật viên vô tuyến (điện) aviation ~ nhân viên vô tuyến (điện) hàng không radiomaterial h chất phóng xạ, vật liệu phóng xạ radiomateriology l sự nghiên cứu vật liệu bằng tia phóng xạ radiometallography lk phép kim tương phóng xạ (phương pháp phân tích kim loại bằng tia X) radiometallurgy lk ngành luyện kim phóng xạ radiometer l phóng xạ kế radiometric (thuộc) l đo phóng xạ radiometry l phép đo phóng xạ radiomimetic l có tác dụng như chiếu xạ radionavigation đt sự dẫn đường bằng vô tuyến, ngành đạo hàng vô tuyến radionuclide l nuclit phóng xạ radiopacity l tính không thấu xạ, tính chắn bức xạ radiopaque l không thấu xạ, chắn bức xạ radiophare đt máy phát dẫn đường bằng vô tuyến; hh tiêu vô tuyến, thiết bị đạo hàng vô tuyến radiophone đt máy điện thoại vô tuyến, máy điện thanh vô tuyến radiophotography đt phép chụp ảnh bằng sóng vô tuyến radiophotoluminescence l sự phát quang do chiếu xạ radiophototelegraphy đt phép điện báo ảnh vô tuyến radioprospecting đt sự thăm dò bằng vô tuyến radiopurity l độ tinh khiết phóng xạ radioreceiver đt máy thu thanh vô tuyến radioresistance l sự chịu được bức xạ; sự chống bức xạ radioresistant thuộc) l chịu được bức xạ; chống bức xạ

radioscope l kính soi tia X radioscopy l phép soi tia X radiosensitive (thuộc) l nhạy cảm chiếu xạ; nhạy bức xạ radiosensitivity l tính nhạy cảm chiếu xạ; tính nhạy bức xạ radio-shielded l được chắn khỏi bức xạ radiosight đt máy ngắm bằng sóng vô tuyến aircraft ~ máy ngắm bằng sóng vô tuyến trên máy bay radiosignal đt tín hiệu vô tuyến, tín hiệu rađiô radiosonde đt máy thám trắc vô tuyến; máy thám không vô tuyến radiosource đt nguồn vô tuyến radiospectroscopy l phép phổ nghiệm phóng xạ radiostation đt trạm phát vô tuyến radiosusceptibility l tính nhạy cảm phóng xạ radiosusceptible thuộc) l nhạy cảm phóng xạ radiotechnics đt kỹ thuật vô tuyến điện radiotelegram đt bức điện vô tuyến, điện tín vô tuyến radiotelegraph đt máy điện báo vô tuyến radiotelephone đt máy điện thoại vô tuyến radiotelephony đt môn điện thoại vô tuyến radiotelescope đt kính viễn vọng vô tuyến radiotherapeutics y phép trị liệu bằng chiếu xạ, phép chữa bệnh bằng chiếu tia radiotherapy y phép trị liệu bằng chiếu xạ, phép chữa bệnh bằng chiếu tia radiothermics y nhiệt học bức xạ radiothermoluminescence l sự nhiệt phát quang do phóng xạ radiotolerance y sức chịu đựng phóng xạ radiotoxicity l tính độc phóng xạ radiotracer l chất phóng xạ đánh dấu radiotron đt rađiotron radiowaves đt sóng vô tuyến điện, sóng rađiô radish sh (cây) củ cải radium h rađi, Ra (nguyên tố phóng xạ nhóm IIA, số thứ tự 88, nguyên tử lượng 226,025 được sử dụng trong y học, chụp ảnh rơnghen và làm nguồn nơtron và rađon)

radius ck bán kính; tầm với; vành chia độ; nan hoa (bánh xe) ~ of action bán kính hoạt động ~ of atom bán kính nguyên tử ~ of clean-up bán kính đào (máy đào xúc), bán kính làm việc (máy đào xúc) ~ of a circle bán kính của vòng tròn ~ of a crane jib bán kính của cần trục, tầm với của cần trục ~ of convergence bán kính hội tụ ~ of curvature bán kính cong ~ of dump bán kính đổ (máy đào xúc) ~ of gyration bán kính hồi chuyển ~ of inertia bán kính quán tính ~ of inversion t bán kính chuyển đổi ~ of protection bán kính bảo vệ ~ of rupture bán kính phá hủy ~ of safety bán kính an toàn ~ of switch đs bán kính cong của thanh ghi ~ of vector bán kính véctơ action ~ bán kính hoạt động atomic ~ bán kính nguyên tử bending ~ bán kính cong covalent ~ bán kính cộng hóa trị crane ~ tầm với của cần cẩu crank ~ bán kính trục khuỷu, bán kính tay quay crest ~ bán kính của đỉnh đập vòm critical ~ bán kính tới hạn curvature ~ bán kính cong equatorial ~ bán kính xích đạo focal ~ bán kính tiêu cự gravitational ~ bán kính trọng trường handling ~ tầm với của cần cẩu hydraulic ~ bán kính thủy lực ionic ~ bán kính ion least ~ of inertia bán kính quán tính cực tiểu loaded ~ bán kính chịu tải major ~ bán kính lớn nhất minor ~ bán kính nhỏ nhất nuclear ~ bán kính hạt nhân polar ~ bán kính cực steering ~ bán kính lượn (tàu, xe...) radius-vector t bán kính vectơ tia radix rễ cây; t cơ số (hệ đếm) nonclassical ~ cơ số đặc biệt sorting algorithm ~ thuật toán sắp xếp

theo cơ số variable ~ cơ số biến thiên radome xd vòm che rađa (máy bay) radon h rađon, Rn (nguyên tố số 88, nặng nhất trong các khí trơ, chu kỳ bán hủy dài nhất 3,82 ngày, là sản phẩm xạ khí từ thoát biến phóng xạ của rađi) rafale đt cuộc oanh kích ồ ạt raffinate h sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc raft bè, mảng; củi rều, bè cứu sinh / kết bè, vận chuyển bằng bè; thả bè barrel ~ mảng ghép thành thùng (phao) buoyant ~ bè móng, tấm móng (bè) liên tục life ~ bè cứu sinh lumber ~ bè gỗ pontoon ~ bè nổi seagoing ~ bè đi biển stream ~ bè đi suối rafter xd rui, xà nhà binding ~ đòn tay, xà gồ, dầm mái common ~ thanh rui (mái) compass ~ thanh kèo tròn double jack ~ cặp kèo kép hip ~ thanh kèo góc king-post ~ vì kèo mái knee ~ thanh chống mock ~ kèo mái hắt nailed trussed ~ vì kèo treo porch ~ kèo mái che principal ~ thanh kèo chính rafting sự kết bè, sự thả bè; vật liệu làm bè rag gờ, rìa; giẻ rách; xd đá lợp nhà; cát kết thô / gọt rìa, vát cạnh rag-bolt ck bu lông móc, bu lông có mấu ragged (thuộc) gồ ghề, xù xì, nham nhở raggle vấu, tai, u, vú; mạch vữa lồi raglan xd dầm trần raglet xd rãnh chừa khi xây ragstone kv đá cứng khô rag-wheel ck bánh xích raid qs sự đột kích, sự oanh kích, sự đột nhập raider qs tàu đột kích; người đột kích; máy bay oanh kích rail đs ray; tay vịn; hàng rào; chắn song; xà ngang / đặt đường ray; dựng hàng rào bottom ~ thanh bậu cửa

breast ~ lan can bridge ~ ray cầu trục broad-footed ~ ray đế rộng broken ~ ray gãy bull-headed ~ ray hai đầu cable guard ~ hàng rào bằng cột và dây cáp carrying ~ ray chuyển tiếp; dầm đỡ channel ~ ray lòng máng check ~ ray áp, ray dẫn hướng cogged ~ ray có răng, đường ray răng cưa (để leo dốc) conduct(or) ~ ray dẫn (điện) deep-webbed ~ ray thân cao door ~ thanh ngang khung cửa, đường dẫn hướng của cửa double-headed ~ ray hai đầu easer ~ ray hấp thụ va đập flange ~ ray lòng máng, ray có rãnh trượt girth ~ thanh ngang; dầm ngang, thanh đỡ grab ~ tay vịn cầu thang sát tường grooved ~ ray lòng máng, ray có rãnh trượt guide ~ ray dẫn hướng hand ~ tay vịn, lan can launching ~ ray bệ phóng live ~ ray dẫn pedestrian guard ~ hàng rào bảo vệ khách bộ hành, hàng rào bảo vệ luồng đường đi bộ plate ~ ray phẳng (cầu trục) point ~ đs ray chuyển tiến; lưỡi ghi rack ~ ray có răng running ~ ray thường, ray phổ dụng safety ~ tay vịn, thanh vịn, thành; lan can sliding ~ thanh ray di động, thanh ray trượt stock ~ thanh khung, ray khung strut ~ thanh chống, ray chống suspension ~ ray treo switch ~ ray chuyển tiến, lưỡi ghi top-contact ~ ray dẫn điện tiếp xúc mặt trên towel ~ giá xoay (để khăn tắm) tram ~ ray xe điện under-contact ~ ray dẫn điện tiếp xúc mặt dưới vignoles ~ ray xe điện hình máng

wing ~ ray nhọn tâm ghi railage đs sự chuyên chở bằng đường sắt; cước phí chuyên chở bằng đường sắt rail-car đs ô tô ray railhead đs chặng đường sắt cuối cùng; ga cuối cùng railing xd tay vịn, lan can; hàng rào; vật liệu làm ray baluster ~ xd lan can tường quá mái bridge ~ lan can cầu railless đs không ray rail-mounted đs được đặt trên đường ray; lắp ray railroad đs đường sắt railroader đs thợ đường sắt, công nhân đường sắt railway đs đường sắt belt ~ đường sắt vành đai cable ~ đường cáp treo circular ~ đường sắt chạy vòng district ~ đường sắt khu vực field ~ đường sắt tạm thời full-gauge ~ đường sắt khổ rộng girdle ~ đường sắt vành đai harbour ~ đường sắt ở cảng interurban ~ đường sắt liên thị light ~ đường sắt loại nhẹ mountain ~ đường sắt miền núi multiple track ~ đường sắt nhiều đường rack ~ đường sắt có thanh răng standard gauge ~ đường sắt tiêu chuẩn street ~ đường sắt nội thành suburban ~ đường sắt ngoại thành suspended ~ đường sắt treo telpher ~ đường sắt treo trunk ~ đường sắt trục chính tube ~ đường tàu điện ngầm underground ~ đường tàu điện ngầm rain kht mưa electrical storm ~ mưa dông fine ~ mưa bụi, mưa phùn heavy ~ mưa rào meteoritic ~ mưa thiên thạch, mưa sao băng passing ~ mưa bóng mây shower ~ mưa rào thunderstorm ~ mưa dông torrential ~ mưa như trút rainbow kht cầu vồng

raincoat áo mưa rainfall kht lượng mưa mean annual ~ lượng mưa trung bình hàng năm raingauge kht cái đo lượng mưa, vũ lượng kế rainglass kht phong vũ biểu rainless kht không mưa, khô cạn rainmaker ck thiết bị phun mưa, thiết bị tưới phun rain-proof áo mưa không thấm nước rainwash đc sự xói rửa do nước mưa; tầng đá bị nước mưa xói rửa rain-water h nước mưa raise sự nâng lên, sự đi lên; m lò thượng, lò ngược / nâng lên cribbed ~ lò ngược chống giữ bằng hệ thống khung xếp chồng; lò ngược chống kiểu chồng cũi (lợn) exploratory ~ lò ngược thăm dò inclined ~ lò dốc đào ngược pilot ~ lò ngược thử nghiệm, lò ngược dẫn hướng steep ~ lò ngược rất dốc vertical ~ lò đứng ngược raise-up nâng lên, kéo lên, trục lên, đi lên raisin tp nho khô; màu nho khô raising m sự đào ngược, sự khai thác từ dưới lên; sự vận chuyển ngược lên; sự trục hàng lên ~ of shaft sự đào ngược giếng đứng hand ~ sự đào lò ngược bằng tay machine ~ sự đào lò ngược bằng máy shaft ~ m sự đào giếng đứng từ dưới lên winze ~ m sự đào ngược phỗng (rót) rake độ nghiêng; mặt nghiêng; góc nghiêng; mặt vát; cái cào; que cời; ck góc trước của dao cắt / cào, nạo, cời ~ on post độ nghiêng của cột ~ out cào ra ~ up cào gọn lại back ~ mặt chính (dao) bottom ~ góc sau (dao) hoe ~ cái cuốc cào rack ~ cái cào rác side ~ mặt vát bên, góc nghiêng bên; mặt sau phụ (dao) straw ~ cái nạng rũ rơm top ~ góc nghiêng dọc, độ dốc dọc

trash ~ cái cào rác rake-off ck sự cạo váng rỉ raker cái cào, cái nạo, thanh chống, tường chống; bộ phận gia cố; m cột đạp, cột chống chéo rakers m hệ đạp - giằng (giữ ổn định cho các vì chống sát gương khi nổ mìn) raking độ nghiêng; sự cời lửa; sự cào hand ~ sự cời lò bằng tay mechanical ~ sự cời lò bằng máy ram ck con trượt; pit-tông; trụ trượt; đầu xọc; dao xọc; chày đập; vồ đập; búa nện, búa đóng cọc; cái đầm; lk cơ cấu đẩy than cốc / đầm; đóng cọc; xọc displacement ~ khối trượt driving ~ pit-tông dẫn động hammer ~ búa đóng cọc internal combustion ~ búa điêzen kicker ~ pit-tông có đầu đập steam ~ búa hơi nước tamping crane ~ vồ đập nhờ cần trục thả rơi water ~ búa thủy lực RAM (Random Access Memory) mt bộ nhớ RAM, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ~ loader mt bộ nạp RAM ~ refresh mt làm mới RAM ramble nóc giả, m lớp nóc trực tiếp ramee sh cây gai; sợi gai ramie sh cây gai; sợi gai ramification sự phân cành, sự chia nhánh ramify phân cành, chia nhánh ram-jet ck động cơ phản lực thẳng dòng subsonic ~ động cơ phản lực hạ âm supersonic ~ động cơ phản lực siêu âm rammer ck búa đóng cọc, đầm nện, cuốc chèn tà vẹt, máy chèn tà vẹt ball ~ cái đầm hình quả cầu earth ~ búa lèn đất jolt ~ máy rung lên khuôn peg ~ búa lèn khuôn pin ~ búa lèn khuôn ramming xd sự đầm; sự lèn chặt ramose nhiều cành ramous thuộc) nhiều cành ramp dốc, bờ dốc; mặt nghiêng access ~ dốc lên cầu approach ~ of a bridge dốc lên cầu loading ~ thang chất tải

retractable ~ sàn dốc cụp xòe; cầu dốc co duỗi được scooter ~ lưỡi nghiêng đón tải gàu cào; bàn xúc của máy xúc cào scraper ~ lưỡi nghiêng đón tải gàu steep ~ hào dốc unloading ~ cầu dốc dỡ tải rampant thuộc) thoai thoải rampart ktr thành lũy; tường đất; thành đất ramrod qs que nhồi thuốc súng; que thông nòng súng, gậy nhồi mìn ram-shorn ck móc có lẫy chặn rancid thuộc) trở mùi, ôi rancidity h sự trở mùi, sự ôi rancidness h sự trở mùi, sự ôi rand rìa, mép, gờ; miếng da đệm gót random ngẫu nhiên; tùy tiện ~ access mt truy nhập ngẫu nhiên ~ access file mt tệp truy nhập ngẫu nhiên ~ access memory mt bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên, RAM ~ analysis phân tích ngẫu nhiên ~ data dữ liệu ngẫu nhiên ~ digit số ngẫu nhiên ~ error sai số ngẫu nhiên ~ forecast sự dự báo ngẫu nhiên ~ function hàm ngẫu nhiên ~ jam sự hư hỏng ngẫu nhiên ~ noise tạp nhiễu ngẫu nhiên ~ number số ngẫu nhiên ~ process quá trình ngẫu nhiên ~ processing xử lý ngẫu nhiên ~ sample mẫu ngẫu nhiên ~ signal tín hiệu ngẫu nhiên ~ storage bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên ~ test thử nghiệm ngẫu nhiên ~ value giá trị ngẫu nhiên ~ variable biến ngẫu nhiên ~ vibration sự dao động ngẫu nhiên ~ winding dây quấn ngẫu nhiên randomization t sự ngẫu nhiên hóa randomness t tính ngẫu nhiên range dãy, hàng; phạm vi; loại, hạng; tầm, khoảng; biên độ ~ of action phạm vi hoạt động ~ of adjustment khoảng điều chỉnh ~ of audibility tầm nghe ~ of duty phạm vi hoạt động ~ of focus setting khoảng tiêu cự

~ of hearing ầm nghe ~ of influence phạm vi ảnh hưởng ~ of magnification độ phóng đại ~ of mountain dãy núi ~ of response khoảng đáp ứng ~ of sensibility khoảng độ nhạy cảm, phạm vi độ nhạy cảm ~ of speed khoảng tốc độ ~ of spring tides tl khoảng chênh con nước triều ~ of stability phạm vi ổn định ~ of strain phạm vi biến dạng ~ of stress phạm vi ứng suất ~ of tones dải âm thanh ~ of transmission cự ly truyền dẫn ~ of visibility tầm nhìn ~ of vision tầm nhìn ~ rate tốc độ thay đổi theo cự ly age strengthening ~ khoảng tăng độ cứng theo thời gian altitude ~ tầm cao, khoảng cao artillery ~ bãi pháo at close ~ ở một tầm hẹp, với một khoảng nhỏ, trong một phạm vi hẹp at long ~ ở một tầm hoạt động lớn, trong một phạm vi lớn, với một khoảng xa attenuation ~ khoảng tắt dần aural ~ tầm nghe balanced error ~ khoảng sai số cân bằng battle ~ tầm bắn, tầm tác dụng của hỏa lực bombing ~ tầm ném bom content ~ phạm vi chứa đựng control ~ phạm vi điều chỉnh corrected ~ phạm vi hiệu chỉnh critical ~ vùng tới hạn, phạm vi tới hạn day ~ tầm ban ngày diurnal ~ biên độ ngày - đêm effective ~ khoảng làm việc; phạm vi hữu hiệu, bán kính tác dụng elastic ~ vùng đàn hồi elasto-plastic ~ vùng đàn dẻo epithermal ~ vùng ngoài tâm nhiệt, vùng nhiệt độ thấp extreme ~ tầm xa nhất extrinsic ~ vùng dẫn tạp, vùng dẫn điện không thuần (chất bán dẫn) fatigue ~ biên độ mỏi ferry ~ khoảng đi phà

fixed ~ khoảng cố định flying ~ tầm bay focussing ~ khoảng điều tiêu forest ~ khu rừng freak ~ vùng nghe không ổn định free-flight projectile ~ bãi thử tên lửa đạn đạo free-space ~ tầm hoạt động trong không gian tự do frequency ~ dải tần số fusion ~ khoảng nhiệt nung chảy gear ~ phạm vi thay đổi số gliding ~ hk tầm lượn horizontal ~ tầm ngang inversion ~ khoảng đảo, khoảng nghịch indicating ~ khoảng chỉ thị inelastic ~ vùng không đàn hồi instrument ~ phạm vi của dụng cụ đo interference ~ vùng giao thoa launching ~ tầm phóng lethal ~ qs tầm bắn hữu hiệu mass ~ miền khối lượng mean ~ khoảng cách trung bình, tầm trung bình measuring ~ khoảng đo, phạm vi đo melting ~ khoảng nhiệt độ nóng chảy missile ~ tầm phóng tên lửa night ~ tầm ban đêm operating ~ tầm hoạt động; bán kính hoạt động; khoảng làm việc picking-up ~ tầm phát hiện pipe ~ dãy đường ống plastic ~ vùng biến dạng dẻo polymer homologous ~ dãy đồng đẳng pôlime power ~ dải công suất practical ~ phạm vi thực hành; khoảng chạy (của hạt) theo đường thẳng projectile ~ bãi tập bắn proving ~ bãi thử nghiệm radar ~ tầm hoạt động của rađa rated ~ phạm vi làm việc danh định safe ~ vùng an toàn, khoảng an toàn scale ~ khoảng thang đo, dải thang đo search ~ phạm vi khảo sát; tầm tìm kiếm sensitivity ~ khoảng nhạy cảm; phạm vi độ nhạy cảm service ~ phạm vi phục vụ size ~ khoảng kích thước

slant ~ tầm nghiêng source ~ khoảng nguồn spectral ~ miền phổ stereoscopic ~ tầm nhìn (hình) nổi supersonic ~ dải tần số siêu âm suppressed ~ khoảng bị triệt temperature ~ khoảng nhiệt độ test ~ bãi thử thermal ~ giới hạn nhiệt throttling ~ khoảng tiết lưu, phạm vi tiết lưu tolerance ~ khoảng dung sai; giới hạn dung sai; phạm vi sai lệch cho phép training ~ bãi tập transformation ~ khoảng chuyển tiếp, khoảng biến đổi transmission ~ cự ly truyền transmitting ~ cự ly truyền true ~ khoảng thực tuning ~ dải điều hướng, khoảng điều hướng ultimate ~ khoảng cực đại ultraviolet ~ miền tử ngoại ventilation ~ khoảng thông gió wave ~ dải sóng wide ~ khoảng rộng range-finder đt máy dò tầm; máy đo xa; kính cự ly coincidence ~ kính cự ly chập hình coupled ~ kính cự ly ghép cut-image ~ kính cự ly chập hình double-image ~ kính cự ly chập hình laser ~ kính cự ly laze optical ~ kính cự ly quang học radar ~ rađa dò tầm; rađa đo khoảng cách radio ~ máy dò tầm vô tuyến; máy dò khoảng cách bằng sóng vô tuyến stereoscopic ~ kính cự ly lập thể ranger l kính cự ly, máy đo khoảng cách ranging l sự xác định khoảng cách; sự điều chỉnh phạm vi echo ~ sự đo bằng tiếng dội precision ~ sự đo chính xác sound ~ sự đo bằng âm thanh rank dãy, loại, hạng; hàng; sự sắp xếp / sắp xếp, xếp hàng, xếp loại ~ of a linear operator hạng của toán tử tuyến tính

~ of a matrix hạng của ma trận ~ of a representation hạng của phép biểu diễn ~ of a tensor hạng của tenxơ raphide l tinh thể dạng kim rapid nhanh, dốc; chảy xiết ~ accelerator chất tăng tốc nhanh ~ access archive hồ sơ lưu trữ truy nhập nhanh ~ analysis method phương pháp phân tích nhanh ~ application development and deployment phát triển và triển khai ứng dụng nhanh ~ application prototying tạo mẫu ứng dụng nhanh ~ cooling sự làm nguội nhanh ~ development earth terminals đt đầu cuối mặt đất triển khai nhanh ~ heating sự nung nhanh ~ steel thép gió ~ storage mt bộ nhớ nhanh rapidity độ nhanh; sự nhanh chóng rare thuộc) hiếm ~ earths h đất hiếm ~ elements h nguyên tố hiếm ~ gas h khí hiếm, khí trở ~ metal h kim loại hiếm ~ mixture hỗn hợp nghèo rarefaction sự rút khí, sự tạo chân không rarefy l rút khí, tạo chân không rarity độ hiếm, sự hiếm, vật hiếm rash sự pha trộn xô bồ; m than nhiều tạp chất, than xấu mud ~ sự lấp nhét bùn; sự pha trộn bùn RA size một trong các kích cỡ cuộn giấy: 430, 610, 860, 1220 mm rasp ck (cái) giũa thô / giũa (gỗ), nạo crooked ~ giũa cong widening ~ giũa phá wood ~ giũa nạo gỗ raspings ck mạt giũa raster đt đường quét, vạch quét; trường quét ratch ck bánh cóc ratchet ck bánh cóc, bộ bánh cóc / truyền động bằng cơ cấu bánh cóc brake ~ bánh cóc hãm friction ~ bánh cóc ma sát

roller-type ~ bánh cóc kiểu con lăn step ~ bánh cóc có bậc ratchet-and-pawl ck cơ cấu bánh cóc ratchet-wheel ck bánh cóc rate kt giá; suất; mức; hạng; tỷ lệ, tỷ suất; tỷ giá; tốc độ; năng suất; sự đánh giá; sự ước lượng; lượng tiêu thụ ~ adaption sự thích ứng tốc độ ~ of acceleration mức độ tăng tốc ~ of advance m tốc độ tiến gương ~ of angular motion vận tốc góc ~ of ascent tốc độ lên cao ~ of attenuation mức độ suy giảm ~ of braking tốc độ hãm ~ of change tốc độ biến đổi ~ of climb hk tốc độ lên cao ~ of combustion tốc độ cháy ~ of cooling tốc độ làm mát ~ of crack propagation tốc độ phát triển khe nứt ~ of decay tốc độ phân rã ~ of descent tốc độ hạ xuống ~ of development tỷ số phát triển ~ of discharge tốc độ xả; tốc độ phóng điện ~ of exchange tốc độ trao đổi ~ of evaporation tốc độ bốc hơi ~ of exchange hối suất, tỷ giá ~ of feed tốc độ nạp liệu ~ of heat liberation tốc độ tỏa nhiệt ~ of pitch tốc độ ném, tốc độ liệng ~ of radioactive decay tốc độ phân rã phóng xạ ~ of reaction tốc độ phản ứng ~ of response tốc độ đáp ứng ~ of roll tốc độ lăn ~ of rotation tốc độ quay; tốc độ góc ~ of sinking m tốc độ đào giếng, tốc độ hạ gương ~ of strain tốc độ biến dạng ~ of subsidence tốc độ lún sụt, tốc độ lún võng ~ of throughput lưu lượng (chất lỏng, chất khí) ~ of turn vận tốc góc; hk tốc độ quay lượn vòng ~ of yield năng suất ~ request yêu cầu tốc độ angular ~ vận tốc góc

angular scanning ~ vận tốc góc quét ascensional ~ tốc độ lên cao average-earned ~ tiền giờ công trung bình beating ~ độ nghiền mịn bit ~ mt nhịp bít blast ~ lk lưu lượng thổi bonus ~ kt mức tiền thưởng burning ~ tốc độ cháy capture ~ tốc độ bắt card punching ~ tốc độ đục bìa chemical ~ tốc độ phản ứng hóa học clock ~ nhịp đồng hồ collision ~ suất va chạm corrosion ~ tốc độ ăn mòn count(ing) ~ tốc độ đếm creep ~ tốc độ rão critical cooling ~ tốc độ làm lạnh tới hạn curing ~ tốc độ lưu hóa cyclic ~ qs nhịp độ pháo kích daily ~ tiền lương công nhật day ~ tiền lương công nhật decay ~ tốc độ phân rã de-ionization ~ tốc độ khử ion deliverable ~ qs tốc độ nhả đạn thực tế, tốc độ bắn đạn thực tế diffusion ~ tốc độ khuếch tán disintegration ~ tốc độ phân rã dosage ~ tỷ lệ liều lượng, suất liều lượng dose ~ tỷ lệ liều lượng, suất liều lượng earned ~ tiền giờ công equipment rental ~ giá thuê thiết bị exchange ~ hối suất, tỷ giá failure ~ tần suất hỏng hóc fatality ~ tỷ lệ tử vong (do tai nạn) feed ~ tốc độ dẫn tiến; tốc độ nạp liệu fire ~ tốc độ bắn fission ~ suất phân hạch flat ~ kt suất cước đồng loạt, tỷ giá đồng loạt floating ~ kt tỷ giá thả nổi flow ~ tốc độ dòng chảy, lưu tốc; lưu lượng; công suất dòng chảy fuel ~ lượng tiêu thụ nhiên liệu gas ~ lượng tiêu thụ khí đốt gear reduction ~ tỷ số giảm tốc truyền động going ~ mức hiện hành; tỷ giá hiện hành heat ~ công suất nhiệt

incentive ~ tiền lương theo sản phẩm; tiền lương khuyến khích infiltration ~ tốc độ qua lọc information ~ tốc độ thông tin, tốc độ truyền tin information display ~ tốc độ hiện tin injection ~ tốc độ nạp vào, tốc độ bơm vào insurance ~ suất phí bảo hiểm issue ~ tỷ lệ cấp phát interest ~ suất lãi ionization ~ tốc độ ion hóa job ~ định mức lao động loading ~ tốc độ chất tải lunching ~ tốc độ phóng mass ~ lưu lượng theo trọng khối melting ~ tốc độ nấu chảy, năng suất nấu chảy memory ~ tốc độ bộ nhớ occupational ~ bảng lương piece ~ tiền lương theo sản phẩm, tiền lương khoán power ~ giá cước điện production ~ năng suất; tốc độ sản xuất pulse-repetition ~ chu kỳ lặp xung; tốc độ lặp xung purging ~ tốc độ làm sạch reaction ~ tốc độ phản ứng recovery ~ tốc độ phục hồi reduced ~ đơn giá giảm thiểu reduction ~ tỷ số giảm tốc, tốc độ thu nhỏ; tốc độ hoàn nguyên relative rate ~ tốc độ tương đối relative blowing ~ suất tiêu thụ không khí reproductive ~ nhịp sinh sản residual error ~ tỷ lệ sai sót còn lại sampling ~ chu kỳ lấy mẫu smelting ~ năng suất nấu chảy spring ~ hệ số độ cứng của lò xo; hệ số đàn hồi của lò xo standard ~ tốc độ định mức starting ~ mức độ khởi điểm steady ~ tốc độ ổn định straight-time ~ tiền lương theo thời gian temporary ~ mức tạm thời transfer ~ tốc độ trao đổi khối lượng, hệ số trao đổi khối lượng; tốc độ truyền nhiệt, hệ số truyền nhiệt

voltage-recovery ~ tốc độ phục hồi điện áp volume ~ lưu lượng theo thể tích wage ~ mức lương, bảng lương weight ~ lưu lượng theo trọng lượng wind ~ lưu lượng gió rated danh định; định mức ratemeter l dụng cụ đo tốc độ; dụng cụ đánh số rates kt bảng lương, bảng đơn giá tiền công ratification sự thông qua, sự phê chuẩn rating công suất; công suất danh định; trị số danh nghĩa; sự định mức; sự đánh giá ability ~ chỉ số các tính năng accuracy ~ mức độ chính xác burden ~ mức độ chịu tải capacity ~ sự tính toán công suất; sự tính toán năng suất continuous ~ công suất làm việc liên tục crane ~ sức nâng danh định của cần trục efficiency ~ sự đánh giá hiệu quả electrical ~ công suất điện danh định engine ~ công suất danh định của động cơ fuel ~ phẩm chất danh định của nhiên liệu gasoline actave ~ chỉ số octan của xăng job ~ sự định mức công việc knock ~ đặc tính kích nổ (nhiên liệu); chỉ số octan load ~ tải trọng danh định maximum ~ công suất tối đa maximum continuous ~ công suất liên tục tối đa merit ~ sự đánh giá chất lượng name-plate ~ công suất danh định ghi trên nhãn one-hour ~ công suất / giờ ply ~ số lớp bố quy định (lốp xe) power ~ công suất danh định short-time ~ công suất làm việc ngắn hạn time ~ thời gian danh định; công suất tức thời torque ~ mô men xoắn danh định virtual ~ công suất thực tế wet ~ công suất phun ratio t tỷ số; tỷ lệ; suất; hệ số ~ attack tốc độ ăn mòn ~ of change tốc độ thay đổi ~ of charge chế độ nạp

~ of circculation tốc độ lưu thông ~ of combustion tốc độ cháy ~ of concentration hệ số làm giàu quặng; suất tập trung, hệ số cô đặc ~ of cooling tốc độ làm mát ~ of corrosion tốc độ ăn mòn ~ of creep tốc độ rão ~ of cutting tốc độ cắt ~ of deposition tốc độ lằng ~ of diffusion tốc độ khuếch tán ~ of enrichment m hệ số làm giàu quặng; hệ số tuyển khoáng ~ of evaporisation tốc độ bay hơi ~ of flow to mean flow hệ số môđun dòng chảy ~ of heat echange tốc độ trao đổi nhiệt ~ of heat flow tốc độ dòng nhiệt ~ of infiltration tốc độ thấm, tốc độ lọc ~ of interest suất lợi tức ~ of living mức sống ~ of melting tốc độ nóng chảy ~ of motion tốc độ chuyển động ~ of movement tốc độ chuyển động ~ of overburden to coal m hệ số đất đá bóc theo than ~ of production tốc độ sản xuất ~ of reaction tốc độ phản ứng ~ of refraction hệ số khúc xạ ~ of reinforcement tỷ lệ cốt thép ~ of rotation tốc độ quay ~ of similitude tỷ số đồng dạng ~ of shear tốc độ chuyển dịch ~ of slope độ nghiêng của mái dốc (tỷ số giữa chiều cao với hình chiếu của mái dốc) ~ of strain tốc độ biến dạng ~ of stroke to diameter tỷ số giữa hành trình pit-tông với đường kính xi lanh ~ of transformation tỷ số biến đổi ~ of twist tốc độ xoắn ~ of wear tốc độ mài mòn ~ of yield năng suất abundance ~ tỷ lệ hàm lượng (chất đồng vị) acid-to-base ~ tỷ số axit - bazơ aggregate-cement ~ tỷ lệ cốt liệu xi măng absorption ~ tỷ số hấp thụ atomic ~ tỷ số nguyên tử

balanced steel ~ tỷ lệ cốt thép cân bằng (khi ứng suất làm việc của thép và bê tông bằng nhau) base ~ tỷ số cơ bản bore-stroke ~ tỷ số giữa đường kính trong của xi lanh với hành trình pit-tông braking ~ hệ số hãm branching ~ hệ số phân nhánh breeding ~ hệ số tái sinh (nhiên liệu hạt nhân) burden ~ tỷ lệ phối liệu cement-water ~ tỷ lệ xi măng - nước charge-to-mass ~ tỷ số điện tích - khối lượng compaction ~ hệ số lèn chặt compression ~ hệ số nén concentration ~ hệ số tuyển quặng contact ~ hệ số trùng khớp (bánh răng); hệ số tiếp xúc contrast ~ hệ số tương phản conversion ~ hệ số chuyển hóa; hệ số quy đổi correlation ~ hệ số tương quan damping ~ hệ số suy giảm, hệ số giảm xóc; hệ số chống rung daylight ~ hệ số chiếu sáng tự nhiên density ~ mật độ tương đối detrusion ~ hệ số chuyển dịch, hệ số trượt developed surface ~ hệ số làm đầy diameter ~ tỷ lệ đường kính dimensional ~ tỷ lệ kích thước dimensionless ~ tỷ lệ không thứ nguyên direct ~ tỷ lệ thuận downtime ~ hệ số ngừng trệ, hệ số dừng máy draw ~ hệ số kéo; độ kéo giãn duty ~ hệ số sử dụng economic ~ of reinforcement in concrete tỷ lệ kinh tế của cốt trong bê tông elasticity ~ tỷ số đàn hồi expansion ~ hệ số giãn nở, tỷ suất giãn nở fatigue ~ hệ số mỏi fineness ~ tỷ lệ độ ròng; tuổi (hợp kim vàng, hoặc bạc) fission ~ suất phân hạch fixed ~ tỷ số cố định, tỷ lệ không đổi

fuel ~ tỷ lệ nhiên liệu fuel-air ~ tỷ lệ nhiên liệu - không khí, tỷ lệ hỗn hợp cháy gas-oil ~ tỷ lệ khí - dầu gear ~ tỷ số truyền động (bánh răng) geometric ~ tỷ lệ hình học gyromagnetic ~ tỷ số từ hồi chuyển harmonic ~ tỷ số điều hòa impulse ~ tỷ số xung inverse ~ tỷ lệ nghịch inversion ~ hệ số chuyển đổi, tỷ suất chuyển đổi isotopic ~ tỷ số đồng vị labour-saving ~ hệ số tiết kiệm chi phí lao động lift-drag ~ tỷ số lực nâng - sức cản lime ~ tỷ lệ vôi (trong xi măng); môđun thủy lực (của xi măng) machinability ~ tỷ số độ dễ gia công cắt gọt (so với thép mẫu) mass ~ tỷ số khối lượng mass-to-charge ~ tỷ số khối lượng - điện tích mixture ~ tỷ lệ pha trộn, tỷ lệ hỗn hợp molar ~ tỷ số mol noise ~ hệ số độ ồn noise-temperature ~ hệ số độ ồn - nhiệt độ on-off ~ tỷ lệ các chỉ số giữa hai trạng thái đóng - ngắt (dòng điện, điện áp...) picture ~ khổ ảnh, cỡ ảnh pitch ~ tỷ số bước vít - đường kính vít power-to-volume ~ tỷ số công suất- thể tích (động cơ) power-to-weight ~ tỷ số công suất- trọng lượng (động cơ) pressure ~ tỷ số nén, hệ số nén pulse ~ tỷ số xung pumping ~ hệ số bơm recovery ~ hệ số thu hồi reduction ~ ck cấp giảm tốc; tỷ số truyền giảm tốc; hệ số khử reduction ~ of crusher hệ số phá nhỏ của máy nghiền resonance ~ hệ số cộng hưởng ripple ~ hệ số gợn sóng rise-span ~ tỷ lệ chiều cao và chiều rộng của nhịp (vòm) sag ~ hệ số độ võng

same-size ~ tỷ lệ 1:1 sampling ~ tỷ lệ lấy mẫu scaling ~ tỷ lệ xích secondary emission ~ l hệ số phát xạ thứ cấp short-circuit ~ đ tỷ số ngắn mạch shrinkage ~ hệ số co ngót signal-to-noise ~ tỷ số tín hiệu - tạp âm slip ~ hệ số trượt span-chord ~ hk tỷ lệ giữa sải cánh và bề rộng cánh (máy bay) standing-wave ~ hệ số sóng đứng steel ~ tỷ lệ cốt thép (bê tông) stripping ~ m hệ số bóc đất đá tare-load ~ hệ số bì - hàng test ~ hệ số thực nghiệm thickness ~ hệ số độ dày; hk độ thon (máy bay) thrust-to-power ~ tỷ số lực kéo - công suất transfer ~ hệ số truyền transformation ~ hệ số biến đổi; hệ số biến áp transmission ~ tỷ số truyền; hệ số dẫn truyền use ~ hệ số sử dụng variable speed ~ tỷ số tốc độ biến đổi viscosity ~ độ nhớt tương đối voltage ~ hệ số biến áp; hệ số khuếch đại điện áp voltage standing-wave ~ hệ số sóng đứng của điện áp volume ~ tỷ lệ thể tích; hệ số thể tích volume-efficient ~ hệ số thể tích có ích water-cement ~ tỷ lệ nước - xi măng weight ~ tỷ lệ theo trọng lượng ration suất, phần; khẩu phần (thực phẩm, thức ăn) rational hợp lý, t hữu tỷ rationalization sự hợp lý hóa; t sự hữu tỷ hóa rationalized units l hệ đơn vị hợp lý hóa ratlin(e) thang dây rattan sh cây mây; cây song rattle (cái) trống lắc; tiếng sột soạt (khi thử giấy); tiếng lốp bốp, tiếng răng rắc rattlejack đc diệp thạch chứa than racel mối thắt nút; mối rối; đầu mối xổ (chỉ)

ravelin ktr thành lũy vòng cung ravine đl khe núi, khe lở, vực lở raw nguyên liệu thô, chưa chế biến, chưa tinh chế; m chưa tuyển chọn (quặng); sống (chưa nấu chín) raw-boned gầy, xương xẩu rawhide da sống ray l tia; chùm tia; sh cá đuối / tỏa tia, phát xạ, chiếu xạ ~ of sparks chùm tia lửa actinic ~s tia quang hóa alpha ~s tia anpha anode ~s tia anôt, tia dương cực Becquerel ~s tia Becquerel beta ~s tia bêta canal ~s tia trong đèn phóng điện cathode ~s tia catôt, tia âm cực central ~s tia trung tâm, tia giữa cosmic ~s tia vũ trụ delta ~s tia đenta diffracted ~ tia nhiễu xạ diffused ~ tia khuếch tán directed ~ tia ngắm, tia định hướng extraordinary ~ tia bất thường gamma ~ tia gama ground ~ tia mặt đất hard ~s tia cứng incident ~ tia tới infrared ~s tia hồng ngoại laser ~ tia laze medullary ~ sh tia tủy obscure ~s tia không nhìn thấy ordinary ~ tia thường paraxial ~ tia gần trục penetrating ~ tia xuyên pitch ~ sh tia tủy radioactive ~ tia phóng xạ reflected ~ tia phản xạ refracted ~ tia khúc xạ Roentgen ~s tia Rơnghen, tia X ultra-violet ~ tia cực tím, tia tử ngoại X ~ tia X raying l sự chiếu xạ, sự chiếu tia, sự rọi X ~ sự chiếu (bằng) tia X rayon d tơ nhân tạo ray-proof l chịu phóng xạ, không thoát xạ raze phá bằng, san bằng, phá trụi razor dao cạo reach sự vươn tới; tầm với; tầm ảnh

hưởng; ck cánh cần cẩu, đoạn trục nối thêm; d sự mắc go, sự luồn go; hh độ trớn; đà sóng; tl đoạn sông, đoạn kênh aerial ~ tầm bao quát của anten lower ~es hạ lưu (sông) robot ~ tầm hoạt động của người máy shovel ~ tầm với của gầu xúc sight ~ tầm nhìn tidal ~ đoạn sóng ảnh hưởng triều upper ~es thượng lưu (sông) reacher-in d thợ mắc go, thợ luồn go react phản ứng với, gây phản ứng, tham gia phản ứng; tương tác với reactance đ điện kháng acoustical ~ âm kháng (trở kháng âm thanh) capacitive ~ dung kháng condenser ~ dung kháng inductive ~ cảm kháng leakage ~ điện kháng rò magnetic ~ từ kháng negative-sequence ~ điện kháng thứ tự nghịch positive-sequence ~ điện kháng thứ tự thuận pure ~ điện kháng thuần subtransient ~ điện kháng siêu quá độ transient ~ điện kháng quá độ zero-sequence ~ điện kháng thứ tự không reactant h chất phản ứng, thuốc thử reaction sự phản ứng, sự phản tác dụng; sự phản công; phản lực ~ motor động cơ phản lực ~ turbine tua bin phản lực ~ of the support phản lực của gối tựa ~ propulsion sự đẩy bằng phản lực acid ~ phản ứng axit addition ~ phản ứng cộng additive ~ phản ứng cộng air ~ sức cản không khí annihilation ~ phản ứng hủy armature ~ đ phản ứng phần ứng back ~ phản ứng ngược balancing ~ phản ứng thuận nghịch, phản ứng cân bằng bearing ~ phản lực của gối tựa bimolecular ~ phản ứng phân tử kép binary ~ phản ứng kép capacity ~ hồi tiếp điện dung

capture ~ l phản ứng bắt giữ catalytic ~ phản ứng (có) xúc tác chain ~ phản ứng dây chuyền chemical ~ phản ứng hóa học collision ~ phản ứng do va chạm combination ~ phản ứng kết hợp complete ~ phản ứng hoàn toàn composite ~ phản ứng phức hợp concurrent ~ phản ứng phụ, phản ứng song song consecutive ~ phản ứng liên tiếp controlled ~ phản ứng được điều khiển coordination ~ phản ứng phối hợp counter ~ phản ứng nghịch coupled ~ phản ứng liên hợp decomposition ~ phản ứng phân hủy deferred ~ phản ứng bị hãm, phản ứng bị ức chế displacement ~ phản ứng thế double ~ phản ứng kép drop ~ phản ứng giọt dry ~ phản ứng khô elastic ~ phản lực đàn hồi end ~ phản ứng cuối endoergic ~ phản ứng thu năng lượng endothermic ~ phản ứng thu nhiệt equilibrium ~ phản ứng cân bằng exchange ~ phản ứng trao đổi exoergic ~ phản ứng tỏa năng lượng, phản ứng giải phóng năng lượng exothermic ~ phản ứng tỏa nhiệt explosive ~ phản ứng nổ fission ~ phản ứng phân hạch fusion ~ phản ứng tổng hợp, phản ứng nhiệt hạch heat-generation ~ phản ứng tỏa nhiệt heterogeneous ~ phản ứng dị thể homogeneous ~ phản ứng đồng thể incomplete ~ phản ứng không hoàn toàn irreversible ~ phản ứng không thuận nghịch metathetical ~ phản ứng trao đổi monomolecular ~ phản ứng đơn phân tử multimolecular ~ phản ứng đa phân tử nuclear ~ phản ứng hạt nhân oxidizing ~ phản ứng ôxi hóa partical ~ phản ứng riêng phần photonuclear ~ phản ứng quang hạt nhân, phản ứng quang hạch

pick-up ~ phản ứng đoạt primary ~ phản ứng sơ cấp replacement ~ phản ứng thay thế reversible ~ phản ứng thuận nghịch secondary ~ phản ứng thứ cấp self-sustaining ~ phản ứng tự duy trì simultaneous ~ phản ứng đồng thời solid-state ~ phản ứng trong môi trường rắn solvolytic ~ phản ứng dung môi phân, phản ứng phân ly trong dung môi staircase ~ phản ứng từng bậc substitution ~ phản ứng thế surface ~ phản ứng bề mặt thermonuclear ~ phản ứng nhiệt hạch threshold ~ phản ứng ngưỡng wall ~ phản lực vách, phản lực tường chắn wet ~ phản ứng ướt, phản ứng trong dung dịch reaction-coupled l có phản lực liên kết reactionless h trơ, không phản ứng reactivation h sự tái kích hoạt reactivator h thiết bị tái kích hoạt reactive (thuộc) phản lực; h dễ phản ứng; đ (thuộc) phản kháng ~ component thành phần phản kháng ~ current dòng điện phản kháng ~ energy điện năng phản kháng ~ load tải phản kháng ~ power công suất phản kháng ~ voltage điện áp phản kháng reactivity h khả năng phản ứng, tính dễ phản ứng; độ phản ứng excess ~ độ phản ứng dư reactor h bình phản ứng; l lò phản ứng; đ cuộn điện kháng advanced gas cooled ~ lò phản ứng cải tiến được làm nguội bằng khí advanced gas cooled, graphite moderated ~ lò phản ứng cải tiến làm chậm bằng graphit và làm nguội bằng không khí air ~ đ cuộn kháng có lõi không khí air-cooled ~ lò phản ứng được làm nguội bằng không khí aquarium ~ lò phản ứng được làm nguội bằng nước atomic ~ lò phản ứng nguyên tử

bare ~ lò phản ứng trần, lò phản ứng không có tâm phản xạ batch ~ đ bộ điện kháng boiling heavy water moderated and cooled ~ lò phản ứng được làm nguội và làm chậm bằng nước nặng sôi boiling water ~ lò phản ứng dùng nước sôi breeder ~ lò phản ứng tái sinh chain ~ lò phản ứng dây chuyền circulating ~ lò phản ứng tuần hoàn compensing ~ đ cuộn kháng bù controlled thermonuclear ~ lò phản ứng nhiệt hạch có điều khiển current limiting ~ đ cuộn kháng hạn chế dòng điện fast-neutron ~ lò phản ứng nơtron nhanh fission-type ~ lò phản ứng phân hạch fusion ~ lò phản ứng nhiệt hạch gas-cooled ~ lò phản ứng được làm nguội bằng khí gas-cycled ~ lò phản ứng khí tuần hoàn general-purpose ~ lò phản ứng thông dụng graphite(-moderated) ~ lò phản ứng làm chậm bằng graphit heavy-water ~ lò phản ứng nước nặng heavy water moderated, gas cooled ~ lò phản ứng làm lạnh bằng khí và làm chậm bằng nước nặng high-flux ~ lò phản ứng có mật độ dòng nơtron lớn hight-power ~ lò phản ứng công suất lớn, lò phản ứng năng lượng cao hydrogen(-moderated) ~ lò phản ứng làm chậm bằng hiđrô incore thermionic ~ lò phản ứng ion nhiệt lattice ~ lò phản ứng mạng, lò phản ứng không đồng nhất low-flux ~ lò phản ứng có mật độ dòng nơtron thấp material testing ~ lò phản ứng thử vật liệu neutral ~ đ cuộn kháng trung tính nối đất moderated ~ lò phản ứng được làm chậm modulation ~ đ cuộn điện kháng điều biến nuclear ~ lò phản ứng hạt nhân

once-through ~ lò phản ứng một chu trình nhiên liệu hạt nhân organic moderated ~ lò phản ứng làm chậm bằng chất hữu cơ plasma ~ lò phản ứng plasma plutonium ~ lò phản ứng plutoni power ~ lò phản ứng năng lượng presured heavy water moderated and cooled ~ lò phản ứng được làm chậm và làm nguội bằng nước nặng có áp pressured light water moderated and cooled ~ lò phản ứng được làm chậm và làm mát bằng nước nhẹ có áp prompt ~ lò phản ứng nơtron tức thời recycling ~ lò phản ứng sử dụng lại nhiên liệu regenerative ~ lò phản ứng tái sinh semi-homogenous fuel ~ lò phản ứng dùng nhiên liệu nửa đồng thể slow ~ lò phản ứng nơtron chậm sodium cooled graphite moderated ~ lò phản ứng được làm chậm bằng graphit và làm mát bằng natri sodium cooled, zirconium hydrid moderated ~ lò phản ứng được làm chậm bằng hiđrua zirconi và làm nguội bằng natri steam generating heavy water ~ lò phản ứng nước nặng cấp hơi nước swimming-pool ~ lò phản ứng đặt trong bể nước thermal ~ lò (phản ứng) nhiệt thermonuclear ~ lò phản ứng nhiệt hạch thorium ~ lò phản ứng thori thyristor-controlled ~ đ cuộn kháng được điều khiển bằng tiristo reactor-controlled đ cuộn điện kháng có điều khiển reactor-irradiator l lò phản ứng chiếu xạ read sự đọc / đọc; chỉ (khí cụ đo) ~ head đầu đọc ~ Only Memory (ROM) mt ROM, bộ nhớ chỉ đọc ~ rate tốc độ đọc backward ~ sự đọc lùi destructive ~ sự đọc xóa nondistructive ~ sự đọc không xóa scatter ~ sự đọc rời rạc to ~ off thể hiện, biểu lộ, biểu thị

readability tính dễ đọc; độ đọc rõ (trên thang đo) readdress mt đổi địa chỉ, chuyển địa chỉ reader mt thiết bị đọc, bộ đọc card ~ bộ đọc thẻ character ~ bộ đọc ký tự optical ~ đầu đọc quang paper ~ bộ đọc băng giấy reading sự đọc; giá trị đọc; số đọc; số chỉ accurate ~ sự đọc chính xác; số đọc chính xác circle ~ sự đọc trên vành chia độ direct ~ sự đọc trực tiếp; số đọc trực tiếp distant ~ sự đọc từ xa; số đọc từ xa mirror ~ sự đọc qua gương, số đọc qua gương null ~ số đọc khởi điểm remote ~ sự đọc từ xa; số đọc từ xa rough ~ sự đọc gần đúng, số đọc gần đúng scale ~ sự đọc trên thang đo; số đọc trên thang đo snapback ~ sự đo thời gian theo mốc quy chiếu staff ~ sự đọc mốc ngắm; sự đọc trên mia tape ~ sự đọc trên băng; số đọc trên băng thermometer ~ sự đọc nhiệt kế; số chỉ của nhiệt kế vernier ~ sự đọc trên du xích; số đọc trên du xích zero ~ số đọc khởi điểm readjust điều chỉnh lại readjustment sự điều chỉnh lại readout đọc ra ready state trạng thái sẵn sàng reaeration sự thông gió lại reafforestation sh sự trồng lại rừng, sự gây lại rừng reagent l thuốc thử, chất phản ứng analytical ~ thuốc thử phân tích flolation ~ thuốc thử tuyển nổi microanalytical ~ thuốc thử siêu tinh khiết real (thuộc) thực ~ axis trục thực ~ gas khí thực ~ image ảnh thực ~ number t số thực ~ part t phần thực

~ plane mặt phẳng thời gian thực ~ power đ công suất tác dụng realgar kv dạng monosunfit của thạch tín, hùng hoàng, reanga real-time thời gian thực ~ application interface mt giao diện ứng dụng thời gian thực ~ clock l đồng hồ thời gian thực ~ control đ điều khiển thời gian thực ~ data migration mt di chuyển dữ liệu thời gian thực ~ data system mt hệ thống dữ liệu thời gian thực ~ extension mt mở rộng theo thời gian thực ~ input mt nhập theo thời gian thực ~ link management đt quản lý tuyến nối thời gian thực ~ multimedia đt đa phương tiện thời gian thực ~ multi-tasking mt đa nhiệm trong thời gian thực ~ operating system mt hệ điều hành thời gian thực ~ processing mt xử lý thời gian thực ~ programming mt lập trình thời gian thực ~ protocol mt giao thức thời gian thực ~ simulation mt sự mô phỏng thời gian thực ~ system đ hệ thống thời gian thực ~ traffic flow measurement l sự đo lưu lượng tải thời gian thực ~ transport protocol mt giao thức vận chuyển thời gian thực ~ video đt viđêô thời gian thực realty kt bất động sản real-variable t biến thực ream in ram (giấy in 500 tờ); ck doa reamer ck mũi doa adjustable ~ mũi doa điều chỉnh broach ~ mũi doa côn conical ~ mũi doa côn countersink ~ mũi doa khoét, mũi xoáy expanding ~ mũi doa điều chỉnh được đường kính, mũi doa nong floating ~ mũi doa tự lựa gang ~ mũi doa thành bộ hand ~ mũi doa tay

high-speed ~ mũi doa bằng thép gió inserted blade ~ mũi doa răng chắp machine ~ mũi doa máy shell ~ mũi doa lắp cán spiral-cut ~ mũi doa răng nghiêng spiral-fluted ~ mũi doa răng nghiêng taper ~ mũi doa côn reaming ck sự doa alignment ~ sự doa đồng trục centre ~ sự xoáy lỗ tâm line ~ sự doa (các lỗ) đồng trục reap nn gặt, gặt hái reaper thợ gặt, máy gặt reaper-and-binder ck máy gặt bó reaping nn sự gặt hái; mùa gặt, mùa thu hoạch reaping-machine ck máy gặt reapplication sự áp dụng lại rear đoạn đuôi, khúc cuối, phía sau / ở đằng sau, ở phía sau, ở cuối / trồng trọt; chăn nuôi rear-engined (thuộc) ck có động cơ đặt ở cuối rearing nn sự trồng trọt; sự chăn nuôi rearrangement sự sắp xếp lại; sự phiên chế lại rearward ở phía sau reasoning sự lập luận deductive ~ sự lập luận bằng suy diễn inductive ~ sự lập luận bằng quy nạp reassemble ck lắp ráp lại reassess kt định mức lại Reaumur l nhiệt kế Reaumur, thang nhiệt độ Reaumur reballasting đs sự rải balat lại rebate kt việc hạ giá, sự hạ giá; lỗ mộng, rãnh xoi rebellious thuộc) khó gia công, khó quản lý rebore ck khoan lại reboring ck sự khoan lại rebound ck sự bật lại, sự nẩy / bật lại, nẩy ~ deflection sự khôi phục đàn hồi của độ võng ~ strain sự biến dạng khôi phục đàn hồi ~ stress ứng suất khôi phục đàn hồi rebroadcasting đt sự tiếp phát, sự phát thanh lại rebrushing sự rà sạch; sự dọn lại

rebuild xd xây dựng lại; phục hồi to ~ a train đs lập lại đoàn tàu rebuilding xd sự xây dựng lại; sự phục hồi reburdening sự phối liệu lại, sự trộn lại phối liệu recalculation t sự tính toán lại recalibration l sự chia độ lại; sự hiệu chuẩn lại recalking sự xảm lại recall đt tín hiệu gọi lại; sự gọi lại / gọi lại recaptitulation sự tóm tắt; bản tóm tắt recapture sự bắt lại / bắt lại recarburization lk sự tăng cacbon lại; sự cacbit hóa lại recast đúc lại; tính lại; viết lại recaulking sự xảm lại recede lùi lại; rút quân; giảm sút; kt sụt giá receipt kt giấy biên nhận, phiếu thu; biên lai; sự nhận; đơn thuốc receive nhận, lĩnh; thu; tiếp đón ~ line signal detector đt bộ tách tín hiệu đường dây thu ~ loudness rating đt mức âm lượng thu ~ not ready đt chưa sẵn sàng thu ~ ready sẵn sàng thu receiver người nhận; thùng chứa, bể chứa, thùng gom; đt máy thu; ống nghe (điện thoại) ~ bandwidth đt dải thông của máy thu ~ noise threshold đt ngưỡng tạp âm máy thu ~ synchro máy thu đồng bộ air ~ bình chứa không khí all-mains ~ máy thu dùng hai nguồn điện (xoay chiều và một chiều) all-wave ~ máy thu toàn sóng AM (Amplitude Modulation) ~ máy thu điều biên AM / FA (Amplitude Modulation / Frequency Modulation) ~ máy thu điều biên / điều tần amateur ~ máy thu nghiệp dư band spread ~ máy thu băng rộng barrage ~ máy thu chống tạp âm, máy thu hai anten battery ~ máy thu dùng pin, máy thu dùng acquy big-screen ~ máy thu hình màn ảnh rộng bitelephone ~ điện thoại hai ống nghe

broadcast ~ máy thu thanh check ~ máy thu kiểm tra colour ~ máy thu hình màu commercial ~ máy thu loại thương phẩm crystal ~ máy thu galen cylinder drainage ~ thùng gom nước tháo directional ~ máy thu định hướng double-circuit ~ máy thu hai mạch cộng hưởng double-head ~ ống điện thoại choàng đầu facsimile ~ máy nhận fax FM ~ máy thu điều tần hand ~ điện thoại cầm tay head ~ điện thoại choàng đầu heterodyne ~ máy thu đổi tần, máy thu heterođyn intermediate-frequency ~ máy thu tần số trung gian lamp ~ máy thu dùng đèn (điện tử) large-screen ~ máy thu hình màn ảnh rộng loop ~ máy thu anten khung low-noise ~ máy thu có độ ồn thấp mains(-operated) ~ máy thu dùng điện lưới microwave ~ máy thu vi ba midget ~ máy thu cỡ nhỏ, máy thu bỏ túi monitoring ~ máy thu kiểm tra Morse ~ máy điện báo Morse oil ~ bình chứa dầu portable ~ máy thu xách tay radar ~ máy thu rađa radar warning ~ máy thu cảnh giới rađa radio ~ máy thu vô tuyến radioteletype ~ máy thu vô tuyến điện báo reflex ~ máy thu hồi khuếch regenerative ~ máy thu tái sinh self tuning ~ máy thu tự điều hưởng short-wave ~ máy thu sóng ngắn sonar ~ máy thu thủy âm straight ~ máy thu khuếch đại thẳng, máy thu khuếch đại trực tiếp superheterodyne ~ máy thu siêu heterođyn superregenerative ~ máy thu siêu tái sinh telegraph ~ máy thu điện báo

telephone ~ ống nghe điện thoại television ~ máy thu hình ultrasonic ~ máy thu siêu âm universal ~ máy thu vạn năng video ~ máy thu viđêô waveguide ~ máy thu dùng ống dẫn sóng receiver-transmitter đt máy thu - phát receiving station trạm thu nhận (băng chuyền) recent (thuộc) gần đây, mới đây; cuối cùng; mới, hiện thời; tươi (nông sản, thực phẩm) receptacle hố, hốc, lỗ; đ ổ cắm ; đui đèn; bình, bình gom; sh đế hoa femal ~ ổ cắm cái mal ~ ổ cắm đực reception sự thu; sự nhận; sự tiếp đón aural ~ sự thu bằng thính giác beat ~ sự thu phách broadcast ~ sự thu phát thanh code ~ sự thu mã correlation ~ sự thu tương quan directional ~ sự thu định hướng heterodyne ~ sự thu đổi tần, sự thu heterođyn homodyne ~ sự thu homođyn local ~ sự thu địa phương, sự thu của trạm (vô tuyến) địa phương multiple ~ sự thu nhiều kênh, sự thu bội natural-colour ~ sự thu màu tự nhiên reflex ~ sự thu hồi khuếch regenerative ~ sự thu tái sinh selective single side-band ~s thu chọn lọc một dải biên short-wave ~ sự thu sóng ngắn superheterodyne ~ sự thu siêu heterođyn zero-heat ~ sự thu phách không receptor đt máy thu, máy nhận; sh vật nhận, thể nhận recess hố đào; hốc; chỗ lõm, rãnh, rãnh cắt, rãnh xoi; vai; xd hõm tường, hốc tường / đào hốc; đục rãnh; đặt vào hốc recession đc sự rút lui (biển, băng hà); sự thụt vào; kt sự suy thoái kinh tế recessive sh tính lặn / lặn recharge sự nạp lại / nạp lại recheck sự kiểm tra lại rechipper đc máy nghiền, máy xay (phế liệu gỗ)

recipe công thức pha chế; đơn thuốc; thuốc pha theo đơn recipient người nhận / nhận, tiếp nhận reciprocal (thuộc) tương hỗ; thuận nghịch, đảo ~ deflection relationship quan hệ tương hỗ về chuyển vị ~ equation t phương trình thuận nghịch ~ impedance đ trở kháng tương hỗ ~ protection sự bảo vệ tương hỗ ~ theorem định lý tương hỗ ~ value t giá trị nghịch đảo reciprocate ck chuyển động qua lại; thay đổi cho nhau, hoán đảo reciprocating sự chuyển động qua lại, sự tương hỗ ~ compressor ck máy nén kiểu pit-tông ~ force lực tương hỗ ~ motion chuyển động tịnh tiến reciprocation sự chuyển động qua lại; t sự hoán đảo reciprocator ck máy có chuyển động qua lại, máy chuyển động pít-tông reciprocity l tính tương hỗ recirculation l sự tuần hoàn khép kín, sự quay vòng reckon t tính, tính toán reckoner người tính; bảng tính ready ~ bảng tính sẵn reckoning sự tính, sự tính toán; giấy tính tiền; sự thanh toán; hh sự đoán định dead ~ sự đoán định vị trí của tàu (không dùng quan trắc thiên văn) reclaim sửa chữa, phục hồi; tái sinh; nn vỡ hoang; cải tạo (đất); thuần hóa (thú rừng) reclaimer thiết bị tái sinh; băng tải vận chuyển ngược reclamation sự sửa chữa, sự phục hồi; sự tái sinh; nn sự vỡ hoang; sự cải tạo (đất), sự thuần hóa (thú rừng) ~ of land sự phục hóa đất; m sự hoàn thổ vùng khai thác reclame kt quảng cáo reclassification sự phân loại lại; sự xếp hạng lại recleaning sự làm sạch lại recline dựa, tựa, gác recloser đ bộ tự động đóng lại reclosing đ sự tự động đóng lại

recoal h tiếp thêm than, cấp thêm than recoat h sơn lại; bọc lại recognition sự đoán nhận; sự công nhận, sự thừa nhận ~ gate mt cổng giải mã character ~ mt sự nhận dạng ký tự optical character ~ mt sự nhận dạng ký tự bằng quang học speech ~ mt sự nhận biết tiếng nói voice ~ mt sự nhận biết tiếng nói recoil ck sự bật, sự nảy, sự giật, sự dội lại / bật, nảy, giật, dội lại elastic ~ sự nảy bật recoil-operated ck tác động bằng lực giật recoinage ck sự dập lại tiền (kim loại) recombination l sự tái tổ hợp; sự kết hợp lại ~ coefficient l hệ số tái hợp ~ energy l năng lượng tái hợp ~ frequency l tần số tái hợp ~ radiation l sự bức xạ tái hợp ~ velocity l tốc độ tái hợp volume ~ sự tái tổ hợp khối recompense kt sự thưởng; sự đền bù, sự bồi thường / thưởng; đền bù; bồi thường recondition tu sửa lại, phục hồi; tân trang reconditioning sự sửa lại; sự phục hồi; sự tân trang reconfiguration mt sự cấu hình lại; sự định dạng lại automatic system ~ sự cấu hình lại hệ thống tự động reconnaissance sự thăm dò; sự khảo sát reconstruct xd xây dựng lại; đóng lại (tàu...) reconstruction xd sự xây dựng lại; sự đóng lại reconversion sự chuyển lại; sự đổi lại; sự chuyển ngược lại recooler thiết bị làm lạnh bằng đối lưu record mt biên bản, bản ghi, sự ghi; sự ghi âm (đĩa, băng); di tích, bia; kỷ lục / ghi, ghi lại ~ access block khối truy nhập bản ghi block ~ khối ghi tin boring ~s hồ sơ lỗ khoan, biên bản khoan capacity ~ dung lượng ghi checkpoint ~ bản ghi điểm kiểm tra continuous ~ sự ghi liên tục

control ~ sự ghi có điều khiển data ~ sự ghi dữ liệu disk ~ sự ghi đĩa; đĩa hát film ~ sự ghi trên phim fixed-length ~ bản ghi có độ dài không đổi, bản ghi có độ dài cố định flow ~s số liệu ghi quan trắc dòng chảy home ~ bản ghi gốc label ~ sự ghi nhãn master ~ sự ghi chủ, sự ghi cơ bản, sự ghi chính mechanical ~ sự ghi bằng máy, sự ghi bằng phương pháp cơ học operator’s ~ biên bản vận hành, nhật ký của người vận hành optical ~ sự ghi bằng phương pháp quang học oscillograph ~ sự ghi bằng dao động ký photographic ~ sự ghi bằng chụp ảnh run-off ~s số liệu ghi quan trắc dòng chảy sound ~ sự ghi âm; bản ghi âm stoking ~ bản ghi các lần nạp nhiên liệu stream-flow ~s số liệu ghi quan trắc dòng chảy strip-chart ~ sự ghi trên băng biểu đồ tape ~ sự ghi trên băng từ variable-length ~ bản ghi có độ dài thay đổi recorder đt máy ghi âm, dụng cụ ghi, bộ ghi air-speed ~ máy ghi vận tốc (dòng) không khí cassette ~ máy ghi cát sét circular ~ máy ghi đĩa code ~ máy ghi mã combustion ~ máy ghi theo dõi quá trình cháy conference ~ máy ghi hội nghị copilot voice ~ máy ghi tiếng nói của đoàn phi hành course ~ máy ghi hành trình bay crash ~ máy ghi sự cố data ~ máy ghi dữ liệu delay ~ máy ghi thời gian trễ depth ~ máy ghi độ sâu digital ~ máy ghi số digital data ~ máy ghi dữ liệu số disk ~ máy ghi (kiểu) đĩa

distance ~ máy ghi khoảng cách drum ~ dụng cụ ghi kiểu tang trống dual speed ~ máy ghi hai tốc độ dual track ~ máy ghi hai vệt flight ~ khí cụ tự ghi trên máy bay flight path ~ khí cụ tự ghi đường bay flyback minute ~ bộ tự ghi thời gian bay có đếm phút high-speed ~ máy ghi tốc độ cao level ~ khí cụ ghi mức (chất lỏng) magnetic tape ~ máy ghi băng từ maintenance ~ dụng cụ ghi nhằm bảo dưỡng multichannel ~ máy ghi âm nhiều kênh photoelectric ~ máy ghi (kiểu) quang điện potentiometer ~ máy ghi chiết áp relay-type ~ dụng cụ ghi kiểu rơle roll-chart ~ máy ghi biểu đồ trên cuộn giấy single track ~ máy ghi một vệt sonar data ~ máy ghi dữ liệu dưới nước; máy ghi dữ liệu âm dội sound ~ máy ghi âm spark ~ dụng cụ ghi tia lửa stereophonic ~ máy ghi âm nổi, máy ghi âm tập thể strip chart ~ dụng cụ ghi trên băng tape ~ máy ghi âm trên băng television ~ máy ghi truyền hình video ~ máy ghi hình video tape ~ máy ghi băng hình recorder-controller đt máy ghi-điều khiển recording đt sự ghi; sự ghi âm / ghi; ghi âm ~ balance cân tự ghi ~ density mật độ ghi ~ head đầu ghi ~ instrument dụng cụ ghi ~ level mức ghi ~ optical tracking instrument hệ thống quan trắc quang học tự ghi disk ~ sự ghi đĩa photographic ~ sự ghi ảnh picture ~ sự ghi hình sound ~ sự ghi âm tape ~ sự ghi băng recoupment kt sự đền bù, sự bồi thường recover hồi phục (sức khỏe); tái sinh; thu

hồi; kt lên lại (giá cả) recovery sự hồi phục; sự tái sinh; sự thu hồi ~ factor hệ số phục hồi ~ of economy sự khôi phục kinh tế ~ room phòng phục hồi, phòng an dưỡng silver ~ sự thu hồi bạc solvent ~ sự thu hồi dung môi stump ~ sự thu hồi các trụ bảo vệ hầm lò waste heat ~ sự thu hồi nhiệt thải recrement sh chất thải hút lại, dịch thải hút lại recrushing ck sự nghiền lại recrystallization l sự kết tinh lại, sự tái kết tinh rectangle t hình chữ nhật rectangular (thuộc) t hình chữ nhật, vuông góc ~ cavity đt hốc cộng hưởng hình chữ nhật ~ coordinates t tọa độ chữ nhật, tọa độ Đề các ~ pulse đ xung hình chữ nhật ~ waveguide đt ống dẫn sóng hình chữ nhật rectification sự sửa lại; đ sự chỉnh lưu, sự nắn điện; sự tách sóng; h sự tinh cất; sự cất lại; phép cầu trường barrie-layer ~ đ sự chỉnh lưu bằng lớp chắn batch ~ sự tinh cất phân đoạn contact ~ sự chỉnh lưu tiếp xúc diode ~ sự chỉnh lưu bằng điôt electrolytic ~ sự tinh chế điện phân full-wave ~ sự chỉnh lưu toàn sóng half-wave ~ sự chỉnh lưu nửa sóng synchronous ~ sự chỉnh lưu đồng bộ video ~ sự nắn tín hiệu hình rectifier đ bộ chỉnh lưu, bộ nắn điện; bộ tách sóng; h máy tinh cất, bộ tinh cất ~ filter bộ lọc chỉnh lưu ~ instrument dụng cụ chỉnh lưu ~ transformer máy biến áp chỉnh lưu arc ~ bộ chỉnh lưu hồ quang barrier-layer ~ bộ chỉnh lưu bằng lớp chắn bias ~ bộ chỉnh lưu nuôi thiên áp, bộ chỉnh lưu cấp mạch định thiên biphase ~ bộ chỉnh lưu hai pha blocking-layer ~ bộ chỉnh lưu lớp chắn

bridge ~ bộ chỉnh lưu cầu chemical ~ bộ chỉnh lưu catôt nguội contact ~ bộ chỉnh lưu tiếp xúc copper(-oxide) ~ bộ chỉnh lưu ôxit đồng crystal ~ bộ chỉnh lưu tinh thể diode ~ bộ chỉnh lưu điôt discharge tube ~ bộ chỉnh lưu đèn phóng điện chất khí double star ~ bộ chỉnh lưu hình sao kép dry(-disk) ~ bộ chỉnh lưu khô electrolytic ~ bộ chỉnh lưu điện phân electronic ~ bộ chỉnh lưu điện tử force-commutated ~ bộ chỉnh lưu chuyển mạch cưỡng bức full-wave ~ bộ chỉnh lưu toàn sóng germanium ~ bộ chỉnh lưu gecmani grid-controlled ~ bộ chỉnh lưu tiratron half-controlled bridge ~ bộ chỉnh lưu cầu bán điều khiển half-wave ~ bộ chỉnh lưu nửa sóng heavy-duty ~ bộ chỉnh lưu công suất lớn high-vacuum ~ bộ chỉnh lưu chân không cao kenotron ~ bộ chỉnh lưu đèn hai cực chân không light activated silicon controlled ~ bộ chỉnh lưu tiristo có điều khiển được mồi bằng ánh sáng mechanical ~ bộ chỉnh lưu cơ khí mercury-are ~ bộ chỉnh lưu thủy ngân mercury-vapour ~ bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân metal(lic) ~ bộ chỉnh lưu kim loại oil ~ thiết bị tinh cất dầu point-contact ~ bộ chỉnh lưu tiếp điểm pool ~ bộ chỉnh lưu có catôt lỏng pulsed ~ bộ chỉnh lưu xung regulated ~ bộ chỉnh lưu có điều chỉnh selenium ~ bộ chỉnh lưu bằng selen silicon controlled ~ tiristo, bộ chỉnh lưu tiristo thermionic ~ bộ chỉnh lưu dùng kenotron three-phase ~ bộ chỉnh lưu ba pha three-phase controlled ~ bộ chỉnh lưu ba pha có điều khiển thyristor ~ bộ chỉnh lưu tiristo vacuum-tube ~ bộ chỉnh lưu dùng đèn chân không valve ~ bộ chỉnh lưu dùng đèn (điện tử)

varistor ~ bộ chỉnh lưu có điện trở biến đổi vibrating ~ bộ chỉnh lưu loại rung voltage sourse ~ bộ chỉnh lưu nguồn áp rectification đ sự chỉnh lưu, sự nắn điện ~ factor đ hệ số chỉnh lưu rectify sửa lại; đ chỉnh lưu, nắn điện; tách sóng; h tinh cất rectilinear thuộc) t thẳng ~ motion chuyển động thẳng recto in trang lẻ; trang phải recumbent hình dấu ngã recuperate thu hồi, lấy lại; hồi phục (sức khỏe) recuperation sự thu hồi, sự lấy lại; sự hồi phục recuperator thiết bị thu hồi recur tái diễn, tái phát recurrence sự tái diễn; sự tái phát; t phép truy toán recurrent thuộc) lặp lại; có chu kỳ; tái diễn; tái phát; t truy toán recurring tái diễn, tuần hoàn ~ decimal số thập phân tuần hoàn ~ pattern mẫu lập lại recusion t phép đệ quy ~ formula công thức đệ quy recursive t quay trở lại, hồi quy, đệ quy ~ algorithm t thuật toán đệ quy ~ function hàm đệ quy ~ rule quy tắc đệ quy ~ set tập hợp đệ quy recurvate bị uốn ngược lại recurve uốn ngược lại; uốn ngược chiều recut ck cắt lại; băm (giũa) recyle tái sinh, phục hồi, tái chế ~ bin thùng rác ~ gas khí tái sinh ~ paper giấy tái sinh red màu đỏ / đỏ ~ brass đồng thau đỏ ~ copper đồng đỏ ~ photphorus phốt pho đỏ redden làm đỏ; sơn đỏ; nhuộm đỏ reddle đc đất son đỏ redesigning sự thiết kế lại; sự tính toán lại redetect dò lại, tìm lại, tách sóng lại red-hardness ck độ cứng nóng đỏ red-hot nóng đỏ; nung đỏ

rediffusion đt sự chuyển phát redistribution sự phân phối lại redness màu đỏ; độ đỏ; sự nung đỏ redox h sự ôxi hóa khử redraw ck kéo lại; kéo ngược lại redrawing ck sự kéo lại; sự kéo ngược lại redress ck sửa lại, nắn lại, chỉnh lại; hk lấy lại thăng bằng red-short l giòn nóng red-shortness l độ giòn nóng đỏ reduce hạ, giảm, thu nhỏ; nghiền nhỏ; biến đổi; h khử hoàn nguyên; t rút gọn; y bó (xương); nắn (khớp) reduced (thuộc) giảm bớt, hạ; khử ~ equation t phương trình rút gọn ~ Instruction Set Computer (RISC) mt máy tính tập lệnh rút gọn ~ length độ dài rút gọn reducer ck bộ giảm tốc; bộ giảm xóc; van giảm áp; ống nối chuyển tiếp; mt bộ rút gọn; h chất khử, chất hoàn nguyên air ~ bộ giảm áp không khí data ~ bộ rút gọn dữ liệu impact ~ hk bộ giảm xóc khi hạ cánh knock ~ chất chống kích nổ shock ~ bộ giảm xóc reducing giảm bớt; khử được, hoàn nguyên, rút gọn ~ action tác dụng khử ~ agent chất khử ~ atmosphere môi trường khử ~ die khuôn tóp ~ gas khí khử; khí hoàn nguyên ~ power khả năng hoàn nguyên; khả năng khử ~ scale tỷ lệ thu nhỏ ~ zone khu vực hoàn nguyên reductant h chất khử, chất hoàn nguyên reductibility h tính khử, tính hoàn nguyên reduction sự hạ; sự giảm; sự thu nhỏ; sự biến đổi; t sự ước lược, sự rút gọn; sự quy về; h sự khử; sự hoàn nguyên; ck sự nghiền tán ~ furnace lk lò hoàn nguyên; lò khử ~ gear ck bộ bánh răng giảm tốc; bộ giảm tốc ~ melting lk sự nấu chảy hoàn nguyên ~ of a fraction sự rút gọn một phân số ~ of section sự giảm tiết diện

~ ratio tỷ số giảm acid ~ sự khử trong môi trường axit alkaline ~ sự khử trong môi trường kiềm cathodic ~ sự khử ở cực âm, sự khử ở catôt data ~ sự rút gọn dữ liệu direct ~ sự khử trực tiếp dust ~ sự khử bụi electrolytic ~ sự khử bằng phương pháp điện phân fluid-bed ~ sự khử trong lớp sôi heat ~ sự làm giảm phát nhiệt height ~ sự lún sụt; sự co ngót matrix ~ t phép rút gọn ma trận neutral ~ h sự khử trong môi trường trung tính overall diameter ~ độ tóp tổng cộng theo đường kính performance ~ sự suy giảm tính năng pressure ~ sự làm giảm áp suất selective ~ sự khử có lựa chọn size ~ sự nghiền nhỏ; sự thu nhỏ kích thước solid ~ sự khử bằng chất rắn speed ~ sự giảm tốc độ thermit ~ sự hoàn nguyên bằng phản ứng nhiệt nhôm reduction-oxidation h sự ôxi hóa khử reductor đ điện trở hạn chế, điện trở phụ; bộ tiết giảm redundancy sự dư thừa; tính không tĩnh định ~ bit mt bit không mang thông tin ~ checking mt kiểm tra dư thừa redundant (thuộc) dư thừa; không tĩnh định, siêu tĩnh ~ array of independent disks mt mảng đĩa độc lập dự phòng ~ character ký tự thừa ~ code mã thừa ~ digit số dư thừa ~ frame khung siêu tĩnh ~ support gối tựa thừa reduplicate in bản sao lại / nhắc lại, lặp lại; nhân đôi, sao lại reduplication sự nhân đôi; sự sao lại; bản sao; đc bề rộng địa tầng của phay nghịch chờm redwood sh cây cù tùng; gỗ cù tùng; gỗ

hồng sắc re-echo l vang lại, dội lại reed sh cây lau; cây sậy; lưỡi gà; d khung go reef đc ám tiêu, đá ngầm; mạch quặng; hh mép buồm / cuốn mép buồm; thu ngắn cột buồm reel d (cái) guồng; lõi quấn dây; ck tang; cái tời; thước cuộn / cuộn, guồng ~ off dỡ cuộn dây, tháo cuốn ~ on cuộn vào, quấn vào brake ~ tời hãm drag ~ tời kéo flat rope ~ tang nhiều lớp cáp dẹt measuring ~ (cái) thước cuộn pay-off ~ (cái) xa gỡ sợi re-engagement ck sự ăn khớp lại; sự vào khớp lại re-engining ck sự thay động cơ; sự thay máy re-entrant t góc lõm / lõm re-entry sự trở về re-exportation kt sự tái xuất khẩu refacing sự mài lại reference sự tham khảo; sự quy chiếu; tham chiếu, quy chuẩn ~ address mt địa chỉ tham chiếu ~ book sách tham khảo ~ block mt khối tham chiếu ~ data mt dữ liệu tham chiếu ~ direction hướng chuẩn ~ electrode đ điện cực quy chuẩn ~ file mt tệp tham chiếu ~ frame mt hệ quy chiếu ~ instruction mt lệnh tham chiếu ~ level mức chuẩn ~ list danh sách tham chiếu ~ mark dấu hiệu so sánh ~ plane mặt phẳng quy chiếu ~ standard tiêu chuẩn tham khảo ~ state trạng thái quy chiếu ~ supply nguồn cung cấp chuẩn ~ table bảng tham chiếu ~ system hệ quy chiếu ~ voltage đ điện áp quy chuẩn refile ck giũa lại refilter lọc lại refine lọc sạch, tinh chế; lk sự tinh luyện refinement h sự lọc sạch; sự tinh chế; lk sự

tinh luyện refiner h bộ lọc tinh; thiết bị tinh chế; lò tinh luyện refinery dk nhà máy tinh chế refining dk sự lọc sạch; sự tinh chế; lk sự tinh luyện ~ copper đồng tinh luyện ~ furnace lò tinh luyện ~ fusion sự nấu chảy tinh luyện ~ process quá trình tinh luyện ~ steel thép tinh luyện ~ sugar đường tinh luyện centrifuge ~ sự lọc ly tâm electroflux ~ sự tinh chế điện xỉ electrolytic ~ sự tinh luyện bằng điện phân fire ~ sự tinh luyện bằng hỏa luyện grain ~ sự làm mịn hạt (cấu trúc kim loại) hammer ~ sự làm mịn cấu trúc kim loại bằng búa kettle ~ sự tinh chế trong nồi hơi light-oil ~ sự tinh chế xăng multiple ~ sự tinh chế nhiều lần petroleum ~ sự tinh chế dầu mỏ steam ~ sự tinh chế bằng hơi nước vacuum ~ sự lọc sạch trong chân không refit sửa chữa lại, trang bị lại reflect l phản xạ, phản chiếu; phản ánh reflected code mt mã phản xạ reflectance l hệ số phản xạ; năng suất phản xạ reflecting l được phản xạ, được phản chiếu ~ antenna anten phản xạ ~ curtain đt giàn phản xạ ~ galvanometer điện kế gương ~ prism l lăng kính phản xạ reflection l sự phản xạ; sự phản chiếu; phép phản chiếu ~ coefficient hệ số phản xạ ~ law định luật phản xạ ~ lobes đt búp (sóng) phản xạ ~ x-ray microscopy kính hiển vi phản xạ diffuse ~ sự phản xạ khuếch tán direct ~ sự phản xạ trực tiếp mirror ~ sự phản chiếu gương mixed ~ sự phản xạ hỗn hợp multiple ~ sự phản xạ nhiều lần regular ~ sự phản xạ đều

space ~ phép phản chiếu không gian specular ~ sự phản chiếu gương total ~ sự phản xạ toàn phần reflectivity l hệ số phản xạ; hệ số phản chiếu reflectometer l phản xạ kế reflector l gương; gương phản xạ; bộ phản xạ; chất phản xạ antenna ~ bộ phản xạ anten corner ~ bộ phản xạ góc diffuse ~ mặt phản xạ khuếch tán electron ~ gương phản xạ êlectron microwave ~ bộ phản xạ vi ba neutron ~ chất phản xạ nơtron, vật phản xạ nơtron parabolic ~ gương parabol, gương phản xạ hình parabol reactor ~ chất phản xạ trong lò phản ứng spherical ~ gương phản xạ hình cầu tuned ~ bộ phản xạ điều hưởng reflector-absorber l gương thu năng lượng mặt trời reflectoscope l máy dò khuyết tật bằng phản xạ reflex l sự phản xạ, sự phản chiếu; sự hồi khuếch; ánh sáng phản chiếu reflexion l sự phản xạ, hiện tượng phản xạ; sự phản chiếu refload hh cứu tàu mắc cạn; trục vớt tàu đắm reflow tl chảy ngược reflux tl dòng ngược; sự chảy ngược, triều xuống reforest trồng lại rừng reforestation sự trồng lại rừng reforge ck rèn lại reform kt cải cách; cải thiện, cải tạo; sửa đổi reformation ck sự cải cách; sự cải thiện; sự cải tạo; sự sửa đổi refract l khúc xạ refraction l sự khúc xạ; hiện tượng khúc xạ; độ khúc xạ ~ of light sự khúc xạ ánh sáng astromomical ~ độ khúc xạ thiên văn atmospheric ~ sự khúc xạ khí quyển conical ~ sự khúc xạ hình nón convective ~ sự khúc xạ đối lưu double ~ sự khúc xạ kép

ionic ~ sự khúc xạ trong tầng ion (sóng điện từ) lateral ~ sự khúc xạ ngang sound ~ sự khúc xạ âm thanh terrestrial ~ sự khúc xạ do mặt đất wave ~ sự khúc xạ của sóng refractive (thuộc) l khúc xạ refractometer l khúc xạ kế, dụng cụ đo chiết suất refractometry l phép đo khúc xạ, phép đo chiết suất immersion ~ phép đo chiết suất bằng phương pháp nhúng refractor l kính viễn vọng khúc xạ; vật khúc xạ refractoriness l tính chịu lửa; tính khó nóng chảy refractory xd vật liệu chịu lửa / chịu lửa, khó nóng chảy ~ alloy hợp kim chịu lửa ~ brick gạch chịu lửa ~ concrete bê tông chịu lửa ~ furnace lò nung chịu lửa ~ motar vữa chịu lửa ~ wall tường chịu lửa alumina ~ vật liệu alumin chịu lửa castable ~ bê tông chịu lửa composite ~ vật liệu compozit chịu lửa electrocast ~ vật liệu chịu lửa (được) đúc bằng điện encased ~ vật liệu chịu lửa bồi tường extra-duty ~ vật liệu chịu lửa đặc biệt fireclay ~ vật liệu sét nung chịu lửa, vật liệu samôt grog ~ vật liệu samôt shaped ~ vật liệu chịu lửa định hình unburned ~ vật liệu chịu lửa không nung zircon ~ vật liệu zircon chịu lửa refrangibility l tính khúc xạ; khả năng khúc xạ refresh làm tươi mát; khêu (ngọn lửa); mt làm mới RAM ~ mt sự làm mới RAM refreshment tp giải khát; đồ giải khát; sự làm cho tươi mát refrigerant h chất làm lạnh / làm lạnh, ướp lạnh refrigerate tp làm lạnh, ướp lạnh refrigeration tp sự làm lạnh, sự ướp lạnh

rock ~ sự làm lạnh đất đá refrigerator tp tủ lạnh; thiết bị làm lạnh refringence l sự khúc xạ; tính chiết quang refringent (thuộc) l chiết quang refuel h nạp thêm nhiên liệu, tiếp thêm nhiên liệu refuelling h sự nạp thêm nhiên liệu, sự tiếp thêm nhiên liệu ~ in flight sự tiếp thêm nhiên liệu trong khi bay buddy tank ~ sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu flight ~ sự tiếp thêm nhiên liệu trong khi bay jet-to-jet ~ sự tiếp thêm nhiên liệu từ máy bay chở nhiên liệu pressure ~ sự tiếp thêm nhiên liệu bằng áp suất probe-and-drogue ~ sự tiếp thêm nhiên liệu bằng phương pháp bình rót (trong khi bay) single-point ~ sự tiếp thêm nhiên liệu tập trung refuge chỗ trú ẩn / ẩn náu refulgence l ánh sáng rực rỡ, hào quang; sự rực rỡ refulgency l ánh sáng rực rỡ, hào quang; sự rực rỡ refund kt sự trả lại; sự bồi thường, tiền hoàn lại / trả lại; bồi thường refusal kt sự từ chối; quyền ưu tiên (lựa chọn) re-fuse lk nấu chảy lại refuse chất thải, rác; đc đá thải; bãi thải đá ~ burner lò đốt rác ~ collector thiết bị nhặt rác ~ container thùng đựng rác regain sự thu hút lại; sự giành lại; sự đoạt lại; lượng thu hồi / thu lại, giành lại, đoạt lại regelate đóng băng lại, đông lạnh regelation sự đóng băng lại; sự đông lạnh regime chế độ ~ of flow chế độ dòng chảy ~ of maintenance chế độ bảo dưỡng feeding ~ chế độ cung cấp food ~ chế độ dinh dưỡng light ~ chế độ ánh sáng load ~ chế độ tải

manuring ~ chế độ phân bón regulation ~ chế độ điều chỉnh seepage ~ chế độ thấm regeneration đ sự tái sinh; sự hoàn nhiệt; đ sự hãm tái sinh nuclear fuel ~ sự tái sinh nhiên liệu hạt nhân regenerative (thuộc) đ tái sinh regenerator ck buồng hoàn nhiệt; bộ hồi phát region đl vùng, miền; khu vực, phạm vi; lớp (khí quyển); khoảng advective ~ tầng bình lưu anthracite ~ vùng than antraxit, bể than antraxit arid ~ miền khô cạn boreal ~ vùng bán cầu bắc communication ~ phạm vi thông tin liên lạc disposal ~ khu vực chôn phế thải (nguyên liệu hạt nhân) elastic ~ vùng biến dạng đàn hồi epithermal ~ vùng ngoài tâm nhiệt fissile ~ vùng phân hạch (lò phản ứng hạt nhân) gate ~ vùng cửa van interface ~ vùng giáp biên ionized ~ lớp ion hóa ionospheric ~ tầng điện ly key-in ~ vùng cho qua key-out ~ vùng ngăn cấm mass ~ vùng khối lượng, vùng chỉ số khối lượng populated ~ vùng đông dân range ~ khoảng chạy (của các hạt) reacting ~ vùng phản ứng, vùng phân hạch (lò phản ứng hạt nhân) slipstream ~ vùng xoáy quặt (phía sau chong chóng) subpower ~ vùng dưới mức công suất tensile ~ vùng chịu kéo transition ~ vùng chuyển tiếp upland ~ vùng cao regional (thuộc) đl vùng, miền, khu vực, phạm vi register mt thanh ghi, bộ ghi; sổ ghi, sổ đăng ký, sổ đăng kiểm accumulator ~ mt thanh ghi bộ cộng, thanh ghi tích lũy

address ~ mt thanh ghi địa chỉ address modification ~ mt thanh ghi thay đổi địa chỉ arithmetic ~ mt thanh ghi số học auxiliar ~ mt thanh ghi phụ base ~ mt thanh ghi cơ sở buffer ~ mt thanh ghi đệm channel address ~ mt thanh ghi địa chỉ kênh code ~ mt thanh ghi mã command ~ mt thanh ghi lệnh condition code ~ mt thanh ghi mã điều kiện control ~ mt thanh ghi điều khiển data ~ mt thanh ghi dữ liệu external ~ mt thanh ghi ngoài flip-flop ~ bộ ghi bằng trigơ floating (point) ~ mt thanh ghi dấu phẩy động general(- purpose) ~ mt thanh ghi vạn năng index ~ mt thanh ghi chỉ số internal ~ mt thanh ghi trong interrupt ~ mt thanh ghi ngắt interrupt status ~ mt thanh ghi trạng thái ngắt land ~ đl sổ địa chính memory ~ mt thanh ghi bộ nhớ multiplicand ~ mt thanh ghi số bị nhân multiplier ~ mt thanh ghi số nhân order ~ mt thanh ghi lệnh operand ~ mt thanh ghi toán hạng operation ~ mt thanh ghi phép toán parallel ~ mt thanh ghi song song product ~ mt thanh ghi tích sequence ~ mt thanh ghi tuần tự serial ~ mt thanh ghi nối tiếp shift ~ mt thanh ghi chuyển dịch sum-product ~ mt thanh ghi tích- tổng word ~ mt thanh ghi từ registration kt sự đăng ký, sự ghi; sự vào sổ; sự gửi bảo đảm (thư); số người đăng ký ~ point điểm đăng ký ~ reject từ chối đăng ký ~ request yêu cầu đọc data ~ sự ghi chép dữ liệu photoelectric ~ sự ghi quang điện registry sổ đăng ký; nơi đăng ký; cơ quan

đăng kiểm; sổ đăng kiểm reglet thanh gỗ chèn; in thanh chèn dòng regrade phân loại lại; đs trải lại, đặt lại (đường ray) regrate kt mua vét hàng bán lại, mua hàng đầu cơ regress thoái biến; thoái hóa; sh thoái triển regression thoái biến, sự thoái hóa; t phép hồi quy; sh sự thoái triển curvilinear ~ phép hồi quy phi tuyến linear ~ phép hồi quy tuyến tính multiple ~ phép hồi quy bội regrinding ck sự nghiền lại; sự mài lại ~ of bit sự mài lại mũi khoan regular (thuộc) đều; đúng; đều đặn; ổn định; có hệ thống ~ curve đường cong đều ~ expression biểu thức chính quy ~ function hàm chính quy ~ pentagon hình năm cạnh đều ~ polygon đa giác đều ~ representation sự biểu diễn chính quy ~ set tập hợp chính quy ~ surface mặt phẳng đều ~ transformation phép biến đổi chính quy regularity tính đều đặn, tính ổn định; tính có hệ thống regulate điều chỉnh; tl điều tiết; chỉnh trị; điều hòa regulated power supply đ nguồn điện ổn định, nguồn điện điều chỉnh regulating được điều chỉnh, được điều tiết ~ reservoir tl bể chứa điều tiết ~ station tl trạm điều tiết ~ transformer đ máy biến áp điều thế ~ winding đ dây quấn điều chỉnh regulation sự điều chỉnh; sự điều hòa; tl sự điều tiết; sự chỉnh trị; quy tắc; điều lệ; bản quy định automatic voltage ~ đ sự điều chỉnh tự động điện áp cathode ~ đ sự điều chỉnh điện áp catôt building ~ xd quy tắc xây dựng distant ~ đ sự điều chỉnh từ xa duty ~ nội quy công việc; quy trình vận hành electronic ~ sự điều chỉnh bằng điện tử flow ~ tl sự điều tiết dòng chảy

inherent ~ sự tự điều chỉnh inside ~ sự điều chỉnh trong load ~ sự điều chỉnh tải outside ~ sự điều chỉnh bên ngoài power ~ đ sự điều chỉnh công suất river ~ tl sự chỉnh trị sông safety ~ quy tắc an toàn smooth ~ sự điều chỉnh vô cấp; sự điều chỉnh êm stream flow ~ tl sự điều tiết dòng chảy technical ~ quy trình kỹ thuật thermal ~ sự điều chỉnh nhiệt throttle ~ sự điều chỉnh bằng van tiết lưu traffic ~ quy tắc giao thông works ~ nội quy nhà máy regulator đ bộ điều chỉnh; bộ điều tiết; bộ ổn định air ~ bộ điều chỉnh lượng cấp không khí automatic ~ bộ điều chỉnh tự động back-and-boost ~ bộ điều chỉnh điện áp, bộ điều chỉnh nâng hạ điện áp compensated ~ bộ ổn định bù diaphragm actuated ~ bộ điều tiết bằng màng ngăn draught ~ bộ điều chỉnh lực kéo feed ~ bộ điều chỉnh dòng nuôi; bộ điều chỉnh bước tiến; bộ điều chỉnh cấp liệu flow ~ tl cửa điều tiết lưu lượng, cửa điều tiết dòng chảy fluid flow ~ cửa điều tiết lưu lượng dòng flyball ~ bộ điều tốc ly tâm frequency ~ bộ điều chỉnh tần số heat ~ bộ điều chỉnh nhiệt humidity ~ bộ điều chỉnh độ ẩm multistep pressure ~ bộ điều chỉnh áp suất nhiều cấp one-step pressure ~ bộ điều chỉnh áp suất một cấp oxygen ~ bộ điều chỉnh lượng cung cấp ôxi piston-actuated ~ bộ điều chỉnh kiểu pittông potential ~ bộ điều chỉnh điện áp pressure ~ bộ điều chỉnh áp suất; tl sự tháo nước, sự xả pressure reducing ~ bộ điều chỉnh giảm áp safety ~ nội quy an toàn slip ~ bộ điều chỉnh độ trượt

step-by-step ~ bộ điều chỉnh từng cấp surge ~ bình điều áp, bể điều áp switch ~ bộ điều chỉnh bằng chuyển mạch thermostatic ~ bộ ổn nhiệt throttle ~ bộ điều tiết kiểu van tiết lưu voltage ~ bộ điều chỉnh điện áp regulus lk antimon kim loại; kim loại chưa tinh luyện rehabilitation kt sự xếp lại bậc (cho công nhân) rehash sự sửa mới, sự tân trang; đồ tân trang / sửa mới, tân trang reheat hâm lại, đun nóng lại; nung lại; hk đốt hết reheating sự hâm lại; sự đun nóng lại; ck sự nung nóng kim loại đến nhiệt độ gia công; h sự đốt hết (nhiên liệu) rehyphenation sự đánh lại đầu nối reignition ck sự đánh lửa lại reimbursement kt sự trả lại tiền thừa; sự đền bù reimposition in sự đặt khuôn; sự đặt lại trang; lần in lại reinforce ck tăng cường, gia cố, củng cố; đặt cốt (thép) reinforced (thuộc) ck được tăng cường, được gia cố ~ concrete bê tông cốt thép reinforcement ck sự tăng cường; sự gia cố; sự củng cố; sự đặt cốt (thép); chịu nén bar ~ cốt thép thanh bridge ~ sự gia cố cầu beam ~ cốt thép dầm compression ~ cốt thép chụi nén diagonal ~ cốt thép xiên đặt chéo distributing ~ cốt thép phân bố fabric ~ cốt thép lưới frame ~ cốt thép khung grillage ~ cốt thép lưới sợi helical ~ cốt thép xoắn hook ~ cốt thép móc isteg ~ cốt thép gai lateral ~ cốt thép ngang longitudinal ~ cốt thép dọc monolayer ~ cốt thép một lớp mesh ~ cốt thép lưới multilayer ~ cốt thép nhiều lớp negative moment ~ cốt thép chịu momen

âm post stressed ~ cốt thép ứng lực sau pre-stressed ~ cốt thép ứng suất trước rigid ~ cốt thép cứng shape ~ cốt thép gai shrinkage ~ cốt thép co ngót stiff ~ cốt thép cứng tension ~ cốt thép chịu kéo thrust ~ cốt thép chống cắt two-way ~ cốt thép hai hướng reject đồ thải, vật thải, hàng loại, phế phẩm; m quặng đuôi, quặng thải / thải bỏ, loại bỏ rejection sự thải bỏ, sự loại bỏ; hàng phế phẩm, hàng loại common-mode (in-place) ~ đt sự thải lọc tín hiệu cùng pha heat ~ sự thải nhiệt uranium ~ h phần phế thải chứa urani rejector h bộ lọc than; bộ loại trừ rejuvenation sự trẻ hóa relation mối quan hệ, mối tương quan; mối liên hệ; t hệ thức arbitrary ~ hệ thức tùy ý binary ~ hệ thức nhị phân commutation ~ hệ thức giao hoán congruence ~ hệ thức đồng dư dispersion ~ hệ thức tán sắc energy-charge ~ quan hệ năng lượng điện tích; hệ thức năng lượng - điện tích inverse ~ quan hệ ngược mass-energy ~ quan hệ khối lượng năng lượng; hệ thức khối lượng - năng lượng numerical ~ hệ thức số ordinal ~ quan hệ có thứ tự pressure-density ~ quan hệ áp suất - mật độ; hệ thức áp suất - mật độ pressure-volume ~ quan hệ áp suất - thể tích; hệ thức áp suất - thể tích P-V-T ~ quan hệ áp suất - thể tích - nhiệt độ; hệ thức áp suất - thể tích - nhiệt độ range-energy ~ quan hệ khoảng cách năng lượng; hệ thức khoảng cách - năng lượng transitive ~ quan hệ bắc cầu relational (thuộc) quan hệ ~ algebraic language mt ngôn ngữ đại số quan hệ

~ calculus language mt ngôn ngữ tính toán quan hệ relationship mối quan hệ, mối liên hệ, mối tương quan; sh mối cận thân, mối thân thuộc chain ~ mối quan hệ chuỗi linear ~ t mối liên hệ tuyến tính mother-daughter ~ l mối quan hệ đồng vị mẹ-đồng vị con; sh mối thân thuộc mẹ - con phase ~ l quan hệ pha relative (thuộc) l tương đối; có liên quan ~ address mt địa chỉ tương đối ~ coding mt mã hóa tương đối ~ coordinates tọa độ tương đối ~ data dữ liệu tương đối ~ deformation sự biến dạng tương đối ~ density tỷ trọng ~ error lỗi tương đối ~ frequency tần số tương đối ~ humidity độ ẩm tương đối ~ index of refraction chiết suất tỉ đối ~ motion chuyển động tương đối ~ permeability độ từ thẩm tương đối ~ permitivity hằng số điện môi tương đối ~ position vị trí tương đối ~ speed tốc độ tương đối ~ stability sự ổn định tương đối ~ value giá trị tương đối ~ velocity vận tốc tương đối relativistic (thuộc) l tương đối tính ~ affine theories các lý thuyết tương đối tính afin ~ beam chùm tương đối tính ~ kinematics động học tương đối tính ~ mass khối lượng tương đối tính ~ mechanics cơ học tương đối tính ~ particle hạt tương đối tính ~ quantum theory lý thuyết lượng tử tương đối tính ~ speed tốc độ tương đối tính ~ theory lý thuyết tương đối tính ~ velocity tốc độ tương đối tính relativity l tính tương đối relax l nới lỏng; làm dịu bớt; làm giãn ra; làm chùng bớt relaxation l sự tích thoát, sự dịu bớt; sự giãn ra; sự chùng; sự hồi phục ~ length chiều dài hồi phục

~ oscillation dao động tích thoát ~ phenomenon hiện tượng hồi phục ~ time thời gian hồi phục acoustic ~ sự phục hồi âm (thanh) dielectric ~ sự hồi phục điện môi dipole ~ sự hồi phục lưỡng cực elastic ~ sự nới đàn hồi magnetic ~ sự hồi phục từ mechanical ~ sự hồi phục cơ học molecular ~ sự hồi phục phân tử nuclear ~ sự hồi phục hạt nhân nuclear magnetic ~ sự phục hồi từ hạt nhân rotational ~ sự hồi phục do quay spin-lattice ~ sự hồi phục spin - mạng spin-spin ~ sự phục hồi spin - spin strain ~ sự hồi phục biến dạng stress ~ sự hồi phục ứng suất structural ~ sự hồi phục cấu trúc thermal ~ sự hồi phục nhiệt thermoelastic ~ sự hồi phục nhiệt đàn hồi weld ~ sự giãn khi hàn relay đ rơle; sự tiếp chuyển / đặt rơle; tiếp chuyển; tiếp sóng accelerating ~ rơle gia tốc alarm ~ rơle cảnh báo all-or-nothing ~ rơle đóng-mở alternating current ~ rơle dòng điện xoay chiều ancilary protection ~ rơle bảo vệ phụ automatic ~ rơle tự động auxiliary ~ rơle phụ, rơle tự dùng balanced ~ rơle cân bằng biased ~ rơle định thiên bimetallic strip ~ rơle lưỡng kim, rơle nhiệt bistable ~ rơle hai trạng thái block(ing) ~ rơle chặn, rơle khóa Buchholz ~ rơle hơi busbar protection ~ sự bảo vệ thanh cái busy ~ rơle báo bận cage ~ rơle bộ cảm ứng call(ing) ~ rơle gọi capacity ~ rơle dung tính carrier-actuated ~ rơle làm việc với tần số mang centre-zero ~ rơle phụ có 3 vị trí, rơle có gốc không

circuit-control ~ rơle mạch điều khiển clearing ~ rơle cắt coding ~ rơle lập mã conductance ~ rơle điện dẫn connecting ~ rơle nối control ~ rơle điều khiển counting ~ rơle đếm current ~ rơle dòng current overload ~ rơle quá dòng cut-in ~ rơle đóng mạch cut-off ~ rơle cắt mạch delay ~ rơle trễ delayed ~ rơle có trễ dependent time-lag ~ rơle thời gian trễ phụ thuộc differential ~ rơle vi sai directional ~ rơle có hướng discriminating ~ rơle phân biệt double-armature ~ rơle hai phần ứng double-coiled ~ rơle hai cuộn dây double-wound ~ rơle hai cuộn dây electrodynamic ~ rơle điện động electromagnetic ~ rơle điện từ electronic ~ rơle điện tử electrostatic ~ rơle tĩnh điện electrothermal ~ rơle điện nhiệt ferro-dynamic ~ rơle sắt điện động flasher ~ rơle nhấp nháy floater ~ rơle phao frequency ~ rơle tần số gas ~ rơle khí guard ~ rơle bảo vệ high speed ~ rơle tốc độ cao high speed tripping ~ rơle cắt tốc độ cao impedance ~ rơle trở kháng impulse ~ rơle xung independent time-lag ~ rơle thời gian trễ độc lập indicating ~ rơle chỉ thị indirect action ~ rơle tác động gián tiếp induction ~ rơle cảm ứng inertia ~ rơle quán tính initiating ~ rơle khởi động instantaneous ~ rơle tác động tức thời interlocking ~ rơle liên động ionic ~ rơle đèn ion keying ~ rơle xung latched ~ rơle tự hãm latching ~ rơle chốt

light ~ rơle quang logic ~ rơle lôgic magnetic ~ rơle từ magnetoelectric ~ rơle từ điện maximum ~ rơle cực đại measuring ~ rơle đo lường mercury ~ rơle thủy ngân microphone ~ rơle điện thoại microprocessor-based ~ rơle vi xử lý microwave ~ rơle vi ba minimum ~ rơle cực tiểu motor ~ rơle động cơ multi-function ~ rơle nhiều chức năng multiple contact ~ rơle nhiều tiếp điểm network ~ rơle mạng điện neutral ~ rơle trung tính numerical ~ rơle số open-phase ~ rơle ngắt pha overcurrent ~ rơle quá dòng overload ~ rơle quá tải overvoltage ~ rơle quá áp photoelectric ~ rơle quang điện pilot ~ rơle kiểm tra plug-in ~ rơle có phích cắm plunger ~ rơle có lõi hút polarized ~ rơle phân cực power ~ rơle công suất power-direction ~ rơle công suất có hướng primary ~ rơle sơ cấp, rơle trực tiếp protective ~ rơle bảo vệ quick-operating ~ rơle tác động nhanh rate-of-change ~ rơle tốc độ thay đổi reactance ~ rơle điện kháng reactive-power ~ rơle công suất phản kháng reclosing ~ rơle tự đóng lại register ~ rơle ghi regulating ~ rơle điều chỉnh reset ~ rơle khởi động lại residual voltage ~ rơle điện áp dư reverse(-current) ~ rơle dòng điện ngược reverse-phase ~ rơle ngược pha reverse-power ~ rơle công suất ngược ringing ~ rơle báo chuông rotary ~ rơle quay route ~ rơle hành trình safety ~ rơle an toàn

selective ~ rơle chọn lọc semiconductive ~ rơle bán dẫn secondary ~ rơle thứ cấp, rơle gián tiếp separating ~ rơle ngắt shunt-field ~ rơle rẽ từ shut-down ~ rơle cắt mạch side-armature ~ rơle có phần ứng ở bên signal ~ rơle tín hiệu signalling ~ rơle tín hiệu slow release ~ rơle nhả chậm slugged ~ rơle trì hoãn solenoid ~ rơle cuộn dây hình xuyến solid state ~ rơle mạch rắn starting ~ rơle khởi động step-by-step ~ rơle tác động từng nấc stepping ~ rơle bước storage ~ rơle nhớ sudden-change ~ rơle đột chuyển supervisory ~ rơle giám sát supplementary ~ rơle phụ swich selector ~ đs rơle chọn ghi, rơle chuyển ghi synchronizing ~ rơle đồng bộ hóa synchro-check ~ rơle kiểm tra đồng bộ telegraph ~ rơle điện báo telephone ~ rơle điện thoại television ~ trạm truyền hình chuyển tiếp thermal ~ rơle nhiệt thermal overload ~ rơle nhiệt bảo vệ quá tải thermionic ~ rơle nhiệt điện tử throw-over ~ rơle chuyển vị trí time ~ rơle thời gian time-lag ~ rơle trễ, rơle trì hoãn time-delay ~ rơle trì hoãn, rơle thời gian trễ time-delay closing ~ rơle đóng chậm time-delay opening ~ rơle mở chậm time-delay starting ~ rơle khởi động chậm time-delay stop ~ rơle dừng tác động trễ time-overcurrent ~ rơle quá dòng có thời gian track ~ rơle hành trình transformer thermal ~ rơle nhiệt của máy biến áp transient earth-fault ~ rơle sự cố chạm đất quá độ translating ~ rơle chuyển

transmitter ~ rơle phát trigger ~ rơle trigơ trip ~ rơle máy cắt tuned ~ rơle điều hưởng two-step ~ rơle hai nấc unbalance ~ rơle bảo vệ mất đối xứng undercurrent ~ rơle dòng điện thấp underfrequency ~ rơle tần số thấp underload ~ rơle chống sụt tải undervoltage ~ rơle điện áp thấp valve ~ rơle dùng đèn điện tử vibrating ~ rơle rung động voltage ~ rơle điện áp voltage balance ~ rơle đối xứng điện áp voltage directional ~ rơle điện áp có hướng zero sequence current ~ rơle dòng điện thứ tự không relaying đ sự chuyển tiếp; sự tiếp sóng; sự bảo vệ bằng rơle; sự đặt rơle release ck sự nhả, sự ngắt; sự giải phóng, sự tách ra; kt sự phát hành, sự đưa ra thị trường; giấy biên lai, giấy biên nhận; sự nhượng (quyền sở hữu tài sản ) lever ~ ck cần nhả ly hợp number ~ số liệu phiên bản ~ of pressure sự cắt giảm áp lực air ~ van an toàn, van bảo hiểm automatic ~ sự ngắt tự động chock ~ sự nhả chèn; sự hạ đòn kê, sự tháo nêm electron ~ sự giải phóng điện tử energy ~ sự giải phóng năng lượng gamma ~ sự phóng tia gama gas ~ sự thoát khí nuclear ~ sự rò các sản phẩm phóng xạ quick ~ sự ngắt nhanh; sự thoát nhanh slow ~ sự ngắt chậm; sự thoát chậm reliability đ độ tin cậy ~ analysis sự phân tích độ tin cậy absolute ~ độ tin cậy tuyệt đối exceeding ~ độ tin cậy quá mức operational ~ độ tin cậy vận hành suitable ~ độ tin cậy thích hợp system ~ độ tin cậy hệ thống technology ~ độ tin cậy công nghệ reliable đáng tin cậy, chắc chắn ~ link liên kết tin cậy relic m quặng sót, quặng tàn tích; loài sót

lại, di tích, di vật, vết tích glacial ~s vết tích băng hà relict vật sót, vật tàn dư reliction hiện tượng biển thoái relief địa hình; sự giảm nhẹ, sự làm dịu; sự bồi thường; sự hạ thấp (áp suất); sự xả (khí), sự tháo (khí); hình dập nổi; ck mặt hớt lưng (dụng cụ cắt) relieve giảm nhẹ, giảm tải; hạ áp; xả bớt; tháo bớt; đắp nổi; ck hớt lưng (dụng cụ cắt) reliever m lỗ mìn phụ relining ck sự thay lớp lót (lò, ổ trục...); m sự chống lại, sự thay vỏ chống relisk tp đồ gia vị; mùi vị, hương vị / cho gia vị, nêm gia vị reload chất tải lại; đ nạp lại relocate mt định vị lại relocation mt sự định vị lại dynamic memory ~ mt sự định vị lại bộ nhớ động reluctance đ từ trở ~ motor đ động cơ từ kháng reluctivity đ từ trở suất, từ trở riêng rem l rem (đơn vị đo liều lượng bức xạ ion hóa) remain snh cặn, bã, xỉ; đồ thừa; tàn tích, dị vật animal ~ thứ loại bỏ của động vật (khi mổ thịt), vật phẩm sát sinh thải vegetable ~ rác rau quả remainder phần còn lại; t số dư ~ function hàm dư ~ theory định lý phần dư division with no ~ phép chia không dư remanence l sự cảm ứng từ dư; độ từ dư remanent dư, còn sót lại ~ magnetism hiện tượng từ dư remedial (thuộc) y chữa bệnh remelting lk sự nấu chảy lại arc ~ sự nấu chảy lại bằng lò hồ quang electroslag ~ sự nấu chảy lại bằng lò điện xỉ plasma-jet ~ sự nấu chảy lại bằng lò plasma vacuum-arc ~ sự nấu chảy lại bằng lò hồ quang-chân không remetal ck thay vỏ kim loại; đs thay ba lát, thay đá dằn

remission kt sự miễn giảm (thuế); sự thuyên giảm (bệnh) remnant vật còn thừa; cái còn lại; đầu mẩu, mảnh lẻ; quặng sót remodel làm lại, sửa đổi remote (thuộc) xa, từ xa, cách xa; hẻo lánh ~ access mt sự truy nhập từ xa ~ access business unit đt khối kinh doanh truy nhập từ xa ~ access service đt dịch vụ truy nhập từ xa ~ alarm indication đt chỉ thị cảnh báo đặt xa ~ analysis station trạm phân tích từ xa ~ automatic weather station trạm dự báo thời tiết tự động từ xa ~ automation objects các đối tượng tự động đặt xa ~ bar code system hệ thống mã vạch đầu xa ~ channel extenders đt các bộ mở rộng kênh đặt xa ~ call forwarding đt chuyển tiếp cuộc gọi đầu xa ~ carrier module đt môđun sóng mang từ xa ~ communication processor mt bộ xử lý truyền thông từ xa ~ computing system mt hệ thống tính từ xa ~ control đ sự điều khiển xa ~ control panel panen điều khiển xa ~ copy mt sao chép từ xa ~ database access unit mt bộ truy nhập cơ sở dữ liệu từ xa ~ data concentrator đt bộ tập trung dữ liệu từ xa ~ device control mt điều khiển dữ liệu từ xa ~ defect identification đt sự nhận dạng khuyết tật từ xa ~ digital terminal đt đầu cuối số từ xa ~ document management mt sự quản lý tư liệu từ xa ~ earth station đt trạm mặt đất đặt xa ~ error indicator đt bộ chỉ thị lỗi từ xa ~ file access mt truy nhập tệp từ xa ~ imaging protocol đt giao thức tạo ảnh từ xa

~ installation and maintenance đ thiết lập và bảo dưỡng từ xa ~ integrated services line unit đt khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa ~ isolation device đt thiết bị phân cách đặt xa ~ line modul đt môđun đường dây đặt xa ~ line test đt đo thử đường dây từ xa ~ login mt đăng nhập từ xa ~ maintenance processor mt bộ xử lý bảo dưỡng từ xa ~ man machine interface mt giao diện người - máy đặt xa ~ management facility mt phương tiện quản lý từ xa ~ message handing service đt dịch vụ xử lý báo tin từ xa ~ multiplexer node đt nút ghép kênh đặt xa ~ network monitoring đt giám sát mạng từ xa ~ observation system đt hệ thống quan sát từ xa ~ operation invoke đt gọi các hoạt động đầu xa ~ operations protocol machine đt thiết bị giao thức vận hành từ xa ~ oprerations reject đt bác bỏ các hoạt động từ xa ~ operation service đt dịch vụ vận hành từ xa ~ procedure call đt cuộc gọi tiến hành thủ tục từ xa ~ peripherical equipment mt thiết bị ngoại vi từ xa ~ power feed đ cấp nguồn từ xa ~ single layer đt lớp đơn đầu xa ~ subscriber line equipment đt thiết bị đường dây thuê bao đặt xa ~ switching module đt môđun chuyển mạch từ xa ~ telemetry unit đ khối đo từ xa ~ terminal mt đầu cuối ở xa ~ terminal emulation đt sự mô phỏng đầu cuối từ xa ~ tracking station đt trạm bám theo từ xa ~ trunking unit đt khối trung kế từ xa

~ user agent đt tác nhân người sử dụng đặt xa ~ user multiplex đt ghép kênh người dùng đặt xa ~ work center trung tâm làm việc từ xa ~ workstation interface đt giao diện trạm làm việc đầu xa remould đắp lại lốp; đúc lại removability ck tính tháo mở được, tính dễ dời chuyển removable (thuộc) ck tháo mở được, dời chuyển được removal ck sự dời đi; việc di chuyển; sự lấy đi; sự tháo, y sự cắt bỏ; sự tẩy trừ; sự bóc (niêm phong) ~ from the mould sự tháo khuôn ~ of electrons sự di chuyển êlectron ~ of furniture sự thu dọn đồ đạc ~ of neutron sự bật nơtron; sự tách nơtron ~ of overburden m sự bóc bỏ lớp đất phủ, sự gạt bỏ lớp đất phủ ~ of shuttering sự tháo ván cốt pha ~ of the timer m sự tháo dỡ vì chống ash ~ sự khử tro, sự loại bỏ tro clinker ~ sự khử xỉ, sự loại bỏ xỉ colour ~ sự khử màu draw slate ~ m sự tẩy bỏ lớp đá bám treo; sự bóc bỏ lớp đá nóc group ~ sự tách nhóm heat ~ sự lấy nhiệt đi load ~ sự dỡ tải neutron ~ sự tách nơtron water ~ sự tách nước, sự loại nước remove ck bỏ; di chuyển; lấy đi, tháo dỡ, tẩy trừ; bóc ~ all bỏ hết, xóa hết ~ condition loại bỏ điều kiện ~ link loại bỏ liên kết ~ program loại bỏ chương trình remover ck vam tháo, đồ gá để tháo; chất tẩy, thuốc tẩy grease ~ chất tẩy dầu mỡ noise ~ thiết bị khử ồn paint ~ chất tẩy màu rust ~ chất tẩy gỉ snow ~ xe dọn tuyết remunerate ck thưởng; trả công remuneration kt sự thưởng; sự trả công;

tiền thù lao, tiền công REN (rename) mt đặt tên lại rend xé rách, bóc ra, tách ra, bứt ra, chẻ ra render kt sự trả tiền công; sự trát; lớp vữa trát lót / trả lại, hoàn lại, giao nộp; đưa ra, nêu ra; diễn tả; trát vữa rendering xd sự trát lót; lớp trát lót rendezvous chỗ hẹn; qs nơi tập kết aerial ~ sự tập kết (máy bay) trên không renew sự làm mới lại, sự tân trang, sự thay mới renewable energy đ năng lượng tái tạo, năng lượng mới reniform hình thận renovation sự phục hồi; sự cải tiến; sự làm mới, sự đổi mới rent khe nứt; chỗ đứt, chỗ rách; khe hở, rãnh hở; kt địa tô, tiền thuê; sự thuê / cho thuê; thuê rental ck tiền thuê; lợi tức cho thuê reorganization sự tổ chức lại rep d vải sọc bọc nệm, vải bố sọc repack bao gói lại, làm lại bao bì repaginate mt phân lại trang repair ck sự sửa chữa, sự tu sửa / sửa chữa, tu sửa ~ cycle chu kỳ sửa chữa ~ forecast dự báo sửa chữa ~ kit bộ đồ nghề sửa chữa average ~ sự trung tu big ~ sự sửa chữa lớn, sự đại tu capital ~ sự sửa chữa lớn, sự đại tu emergency ~ sự sửa chữa khẩn cấp heavy ~ sự sửa chữa lớn, sự đại tu major ~s sửa chữa lớn, sự đại tu minor ~ sự sửa chữa nhỏ, sự tiểu tu operating ~ sự sửa chữa định kỳ scheduled ~ sự sửa chữa theo lịch trình repairability ck tính có thể sửa chữa được repairable (thuộc) ck có thể sửa chữa, có thể tu sửa repairer thợ sửa chữa; dụng cụ để sửa chữa repairman thợ sửa chữa reparation ck sự sửa chữa, sự tu sửa repartition sự phân phối lại, sự phân chia lại repearter t phân số tuần hoàn repeat lặp lại; nhắc lại

~ counter bộ đếm lặp ~ key phím lặp ~ rate tốc độ lặp repeater đt bộ lặp ~ station đt trạm lặp repeating t lặp lại, tuần hoàn ~ decimal số thập phân tuần hoàn ~ field trường lặp ~ group nhóm lặp lai repercussion l sự dội lại; ảnh hưởng; hậu quả repetition sự nhắc lại, sự tái diễn, sự lặp lại ~ rate tốc độ lặp lại ~ steps các bước lặp lại ~ time thời gian lặp lại repertoire mt thư mục, danh mục repertory sổ danh mục; bộ sưu tập; kho (tài liệu, thông tin) replace thay thế, thay vị trí; đặt lại chỗ cũ ~ all thay thế tất cả ~ material vật liệu thay thế ~ stand giá thay thế, khung thay thế replaceable (thuộc) có thể thay thế replacement sự thay thế replant nn trồng lại; cấy replenish làm đầy lại, bổ sung, cung cấp thêm replenisher chất làm đầy; chất độn replenishment sự làm đầy lại, sự bổ sung, sự cung cấp thêm replica bản sao; phiên bản; mẫu; kiểu; cái dưỡng replication sự sao chép, sự sao lại report bản báo cáo, bản tường trình; bản tin ~ of irregularity bản báo cáo tình hình đột xuất authorization ~ tờ trình xin phê chuẩn (dự án) completion ~ bản báo cáo hoàn công construction ~ bản báo cáo thiết kế thi công construction organization ~ bản báo cáo tổ chức thi công daily drill ~ biên bản khoan hàng ngày interim ~ bản báo cáo tạm thời progress ~ bản báo cáo tiến độ thi công prospecting ~ bản báo cáo kết quả khảo sát

repository kho chứa, chỗ chứa reprecipitation h sự kết tủa lại representation sự biểu diễn, sự biểu thị; sự đại diện analog ~ sự biểu diễn tương tự binary ~ sự biểu diễn nhị phân character ~ sự biểu diễn các ký tự circuit ~ sự biểu diễn mạch, mạch tương đương diagrammatic ~ sự biểu diễn bằng giản đồ digital ~ sự biểu diễn số equivalent ~ sự biểu diễn tương đương fixed point ~ sự biểu diễn dấu phẩy tĩnh floating point ~ sự biểu diễn dấu phẩy động graphic ~ sự biểu diễn bằng đồ thị group ~ sự biểu diễn theo nhóm integral ~ sự biểu diễn tích phân matrix ~ sự biểu diễn ma trận number ~ sự biểu diễn bằng số operator ~ sự biểu diễn toán tử parametric ~ sự biểu diễn tham số perspective ~ sự biểu diễn phối cảnh positional ~ sự biểu thị vị trí schematic ~ sự biểu diễn sơ đồ representative tiêu biểu; đặc trưng; đại diện; (để) biểu diễn; (để) biểu thị repression sự kìm chế, sự ức chế reprint in sự in lại, sự tái bản / in lại, tái bản reprocessing sự xử lý lại, sự chế biến lại reproduce kt tái sản xuất; sinh sản; mọc lại; sao chép reproducer người sao chép; đầu đọc; máy sao reproduction kt sự tái sản xuất, sự sinh sản, sự mọc lại; sự sao chép reproductive (thuộc) kt tái sản xuất; sinh sản; mọc lại; sao chép reproductor máy sao reprogram mt lập trình lại republish in tái bản, sản xuất lại repulse ck sự đẩy / đẩy ra repulsion ck sự đẩy; lực đẩy ~ force lực đẩy ~ interaction lực đẩy tương tác ~ motor động cơ đẩy exchange ~ lực đẩy trao đổi

mutual ~ lực đẩy tương hỗ nuclear ~ lực đẩy hạt nhân repulsive ck đẩy request kt sự đề nghị; lời yêu cầu; bản yêu cầu; nhu cầu ~ for comments yêu cầu bình luận ~ for connection yêu cầu kết nối ~ for discussion yêu cầu thảo luận ~ for information yêu cầu thông tin ~ for proposal yêu cầu đề xuất ~ for quote yêu cầu trích dẫn ~ for technology yêu cầu công nghệ ~ retransmission yêu cầu phát lại ~ to send yêu cầu gửi require đòi hỏi, yêu cầu requirement sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu; điều kiện cần thiết energy ~ nhu cầu năng lượng instrument ~ nhu cầu công cụ light ~ nhu cầu ánh sáng maximal ~ nhu cầu cực đại minimal ~ nhu cầu cực tiểu perfomance ~ nhu cầu tính năng water ~ nhu cầu nước requisite vật cần thiết; điều kiện cần thiết / cần thiết office ~s đồ dùng văn phòng requisition sự yêu cầu; tiêu chuẩn đòi hỏi, điều kiện cần thiết; lệnh reradiate l phát xạ lại, bức xạ lại, tái bức xạ reradiation l sự phát xạ lại, sự bức xạ lại, sự tái bức xạ re-recording sự ghi lại rerolling sự cuộn lại re-run cho chạy lại; chạy lại resaw cái cưa xẻ / xẻ (ván) rescaling sự thay đổi tỷ lệ rescrape cạo rà lại, nạo lại rescreening sự sàng lại rescue cứu, cứu nguy research sự nghiên cứu, sự khảo sát / nghiên cứu, khảo sát ~ reactor l lò phản ứng nghiên cứu ~ rocket tên lửa nghiên cứu ~ ship hh tầu nghiên cứu hải dương advanced ~ sự nghiên cứu dự báo basic ~ sự nghiên cứu cơ bản operation ~ t vận trù học

researcher nhà nghiên cứu; người khảo sát resection sự cắt bỏ reservation sự dự trữ; sự dành riêng; khu dành riêng, khu dự trữ; (Anh) dải phân cách trên đường reserve sự dự trữ; vật dự trữ; khu dự trữ; snh trữ lượng / để dành, dự trữ ~ of oil trữ lượng dầu contingency ~ sự dự trữ cho trường hợp đột xuất general ~ tổng dự trữ, tổng trữ lượng reservoir tl thùng chứa, bình chứa, bể chứa, hồ chứa auxillary ~ hồ chứa phụ balancing ~ bể điều áp conservation ~ hồ chứa nước daily ~ hồ chứa điều tiết hàng ngày detention ~ hồ chứa làm chậm lũ, hồ chứa điều tiết bằng cách xả nước equalizing ~ bể điều áp flood-control ~ hồ chứa điều tiết lũ long-period storage ~ hồ chứa điều tiết dài hạn multipurpose ~ hồ chứa nhiều công dụng pressure ~ bình chứa khí áp pumped storage ~ hồ bơm tích năng regulating ~ hồ chứa điều tiết dòng chảy retarding ~ hồ chứa làm chậm lũ seasonal ~ hồ chứa điều tiết theo mùa secondary ~ hồ chứa phụ short-time storage ~ hồ chứa điều tiết ngắn hạn single-purpose ~ hồ chứa một công dụng storage ~ hồ chứa nước upper ~ hồ thượng lưu weekly-storage ~ tl hồ chứa điều tiết hàng tuần reset sự đặt lại; sự trả về vị trí ban đầu; in khuôn chữ được sắp lại ~ key mt phím tái thiết lập reshape đt tạo dạng lại, phục hồi dạng resident cư dân / (thuộc) thường trực, thường trú ~ data mt dữ liệu thường trực ~ program mt chương trình thường trực ~ software mt bộ nhớ thường trực residual phần còn lại; t số dư ~ charge đ điện tích dư ~ current đ dòng điện dư

~ flux density l từ cảm dư ~ voltage đ điện áp dư residue t thặng dư; h gốc; nhóm; chất lắng, cặn bã; sh vật sót lại ~ theorem t lý thuyết thặng dư acid ~ gốc axit alkyl ~ nhóm ankyn basic ~ gốc bazơ insoluble ~ chất lắng cặn không tan press ~ chất bã ép sieve ~ phần còn lại trên sàng residuum phần còn lại, phần sót lại; t số dư; h chất lắng cặn, cặn bã; sh vật sót lại resilience ck tính bật nảy; tính đàn hồi, tính co giãn; biến dạng đàn hồi; độ dai va đập resilient ck bật nảy; đàn hồi, co giãn resin h nhựa aldol ~ nhựa aldol alkyl ~ nhựa alkyl anion-exchange ~ nhựa trao đổi anion artificial ~ nhựa nhân tạo, nhựa tổng hợp cation-exchange ~ nhựa trao đổi cation common ~ nhựa thông dụng coumarone ~ nhựa cumaron cured ~ nhựa đã xử lý epoxy ~ nhựa epôxi fossil ~ nhựa hóa thạch gum ~ gôm, nhựa gôm hardened ~ nhựa đã hóa cứng ion-exchange ~ nhựa trao đổi ion ketone ~ nhựa axêtôn no-pressure ~ nhựa hóa cứng không ép pine ~ nhựa thông polyethylene ~ nhựa pôliêtilen rubber ~ nhựa cao su, mủ cao su sheet ~ nhựa tấm silicon ~ nhựa silicon thermoplastic ~ nhựa nhiệt dẻo, nhựa dẻo nóng thermosetting ~ nhựa nhiệt cứng, nhựa nóng cứng tree ~ nhựa cây, nhựa gỗ white ~ nhựa thông, colofan wood ~ nhựa cây, nhựa gỗ resinacous (thuộc) h có nhựa resinification h sự tạo nhựa, sự hóa nhựa resinous h có nhựa, (thuộc) nhựa resintering sự nung kết lại

resist lớp bảo vệ chịu axit, lớp bảo vệ chống ăn mòn; chất cản nhuộm màu / kháng cự, chống lại resistance ck sức cản; sức bền; độ bền; đ điện trở; y sức đề kháng ~ alloy hợp kim điện trở ~ -arc furnace lò hồ quang điện trở ~ box hộp điện trở ~ bridge cầu điện trở ~ -capacitance circuit mạch điện trở-điện dung, mạch R-C ~ -capacitance coefficient hằng số điện trở-điện dung , hằng số R-C ~ -capacitance coupled amplifier bộ khuếch đại ghép R-C ~ flash welding hàn tia điện trở ~ furnace lò điện trở ~ grouned điện trở nối đất ~ grounding điện trở nối đất ~ heating sự đốt nóng bằng điện trở ~ loss tổn hao điện trở ~ material vật liệu điện trở ~ measurement sự đo điện trở ~ -start motor động cơ khởi động bằng điện trở ~ thermometer nhiệt kế điện trở ~ to abrasion tính chịu mài mòn ~ to bond độ chịu dính kết ~ to compression sức bền nén ~ to corrosion độ chống ăn mòn ~ to deformation độ bền biến dạng ~ to high temperature độ bền nhiệt độ cao ~ to impact độ bền va đập ~ to pressure độ bền áp suất ~ to rupture độ bền gãy ~ to skidding sức chống trượt ~ to strain độ bền kéo ~ to torsion độ bền xoắn ~ to tilting sức chống lật ~ welding hàn điện trở ~ wire dây điện trở abrasion ~ độ bền mài mòn abrasive ~ độ bền mài mòn acid ~ độ bền axit acoustical ~ âm trở aerodynamic ~ sức cản khí động ageing ~ sức chống lão hóa alkali ~ độ bền kiềm

anode ~ điện trở anôt apparent ~ điện trở biểu kiến attrition ~ độ bền mài mòn ballast ~ điện trở đệm bending ~ sức bền uốn biotic ~ sức đề kháng sinh học bond ~ sức bền của mối nối, sức bền của mối liên kết branch ~ điện trở nhánh buckling ~ sức bền uốn dọc calibrated ~ điện trở chuẩn chemical ~ tính trơ hóa học cohesive ~ độ bền cố kết cold ~ sức chịu lạnh combination ~ sức kháng tổ hợp; tổ hợp điện trở contact ~ điện trở tiếp xúc copper ~ điện trở (bằng) đồng corrosion ~ tính chống ăn mòn cracking ~ tính chống nứt rạn crease ~ tính chống gấp nếp creep ~ tính chống rão critical ~ điện trở tới hạn; sức bền tới hạn cutting ~ sức cản cắt gọt damping ~ điện trở suy giảm, điện trở làm tắt dần dark ~ điện trở tối deadhead ~ hk sức cản dọc hướng bay detrimental ~ lực cản có hại dielectric ~ điện trở điện môi diffusion ~ sức cản khuếch tán displacement ~ sức chống chuyển vị drought ~ tính chịu hạn earth ~ điện trở nối đất, điện trở tiếp đất effective ~ điện trở hiệu dụng elastic ~ sức bền đàn hồi electrical ~ điện trở environmetal ~ độ bền với tác động của môi trường equivalent ~ điện trở tương đương external ~ điện trở ngoài fat ~ tính không thấm dầu mỡ fatigue ~ sức bền mỏi field ~ điện trở kích từ field-coil ~ điện trở cuộn kích từ fire ~ tính chịu lửa, sức chịu lửa flow ~ sức cản dòng chảy forward ~ sức cản thuận freeze ~ tính chịu băng giá

friction(al) ~ sức bền ma sát frontal ~ lực cản chính diện fungus ~ khả năng chống nấm mốc grease ~ tính không thấm dầu mỡ grid ~ điện trở lưới head ~ lực cản chính diện heat ~ tính chịu nhiệt heater ~ điện trở sợi nung heat-transfer ~ sức cản truyền nhiệt high ~ điện trở cao high-frequency ~ điện trở cao tần humidity ~ tính chịu ẩm hump ~ sức cản ở tốc độ âm thanh hydraulic ~ sức cản thủy lực impact ~ sức bền va đập imcorporation ~ tính chống xen tạp, tính chống pha rắn (kết tinh) internal ~ điện trở trong junction ~ điện trở tiếp giáp leak ~ điện trở rò leakage ~ điện trở rò linear ~ điện trở tuyến tính liquid ~ điện trở của chất lỏng; sức cản chất lỏng load ~ điện trở tải low-frequency ~ điện trở tần số thấp, điện trở âm tần magnetic ~ từ trở measuring ~ điện trở mẫu mechanical ~ sức bền cơ học, độ bền cơ học mildew ~ khả năng chống mốc, sức chống mốc moisture ~ khả năng chống ẩm, sức chống ẩm negative ~ điện trở âm non-linear ~ điện trở phi tuyến non-reactive ~ điện trở thuần ohmic ~ điện trở thuần output ~ điện trở ra parasitic ~ điện trở ký sinh plate ~ điện trở anôt pressure ~ sức cản áp lực pure ~ điện trở thuần radiation ~ tính chống bức xạ residual ~ điện trở dư reverse ~ điện trở ngược rolling ~ sức cản lăn rot ~ tính chống mục nát

rotational ~ sức cản quay rust ~ tính chống gỉ sag ~ tính chống chảy giạt (sơn...), tính chống chùng võng scratch ~ tính chịu cào, tính chống xước shock ~ sức bền va đập shunt ~ điện trở song song, điện trở sun shunt-breaking ~ điện trở rẽ nhánh, điện trở thoát skin ~ sức bền bề mặt; điện trở mặt sliding ~ sức chống trượt slip ~ sức chống trượt spalling ~ sức chống rạn vỡ specific ~ điện trở suất standard ~ điện trở mẫu, điện trở chuẩn starting ~ điện trở khởi động static ~ sức cản tĩnh; điện trở tĩnh steadying ~ sức cản giữ ổn định support ~ sức bền của vỏ chống, khả năng mang tải của vỏ chống surface ~ sức bền bề mặt; điện trở bề mặt sweat ~ tính chống (đổ) mồ hôi terminal ~ điện trở đầu cuối thermal ~ sức bền nhiệt, sức chịu nhiệt thermal-shock ~ sức bền sốc - nhiệt torsional ~ sức bền xoắn true ~ điện trở thực, điện trở thuần turbulence ~ sức chống xoáy, sức bền xoáy twisting ~ sức chống xoắn, sức bền xoắn unit ~ điện trở đơn vị variable ~ điện trở biến thiên viscous ~ sức bền nhớt volume ~ điện trở khối water ~ sức cản thủy lực wave ~ điện trở sóng, điện trở đặc tính wear ~ sức chống mài mòn, khả năng chịu mài mòn wind ~ sức cản của gió resistant (thuộc) ck bền vững; chống đỡ được, có khả năng chống đỡ; đề kháng eathquake ~ chịu được động đất moisture ~ có khả năng chống ẩm resistive (thuộc) ck chống lại, kháng lại; đ có điện trở ~ load đ tải thuần trở resistive-capacitive (thuộc) đ có tính trở dung resistivity đ điện trở suất

dark ~ điện trở suất (khi) tối effective ~ điện trở suất hiệu dụng mass ~ điện trở suất khối molar ~ điện trở suất phân tử specific ~ điện trở suất surface ~ điện trở suất bề mặt volume ~ điện trở suất khối resistor đ (cái) điện trở; chất cản, chất chống ~ color code mã màu điện trở ~ element phần tử điện trở ~ furnace lò điện trở ~ network mạng điện trở ~ oven lò điện trở ~ -transistor logic mạch lôgic điện trởtranzito, RTL adjustable ~ biến trở adjusting ~ biến trở age ~ chất chống lão hóa bias ~ điện trở định thiên bulk ~ điện trở khối calibrating ~ điện trở chuẩn carbon ~ điện trở than carbon film ~ điện trở màng than cermet ~ điện trở gốm kim loại current limiting ~ điện trở hạn chế dòng điện damping ~ điện trở làm suy giảm, điện trở làm tắt dần decoupling ~ điện trở rẽ mạnh discharge ~ điện trở phóng điện dropping ~ điện áp rơi trên điện trở film ~ điện trở màng fixed ~ điện trở cố định light ~ quang điện trở limiting ~ điện trở hạn chế metalfilm ~ điện trở màng kim loại neutral earth ~ điện trở nối đất trung tính non-inductive ~ điện trở thuần non-linear ~ điện trở phi tuyến semiconductor ~ điện trở bán dẫn stabilizing ~ điện trở ổn định starting ~ điện trở khởi động temperature-dependent ~ điện trở phụ thuộc nhiệt độ thin film ~ điện trở màng mỏng trimming ~ điện trở tinh chỉnh variable ~ biến trở

voltage-dependent ~ điện trở phụ thuộc điện áp wirewound ~ điện trở dây quấn resize trở về kích thước yêu cầu resoil nn phục hồi đất trồng resolidification sự đóng rắn trở lại resolution h sự hòa tan; sự phân giải; độ phân giải; sự giải quyết; sự phân tích; sự tách; t sự giải; phép giải ~ of forces sự phân tích lực ~ of lines sự phân giải phổ, sự tách giải phổ ~ of vectors sự phân tích vectơ angular ~ sự phân tích góc apparent ~ độ phân giải biểu kiến energy ~ sự phân giải năng lượng; sự chuyển năng lượng horizontal ~ sự phân giải dòng quét, sự phân giải ngang instrumental ~ sự tháo dỡ dụng cụ mass ~ sự hòa tan theo khối lượng picture ~ độ phân giải hình potentiometer ~ độ phân giải của chiết áp range ~ độ phân giải cự ly system ~ khả năng phân giải hệ thống time ~ độ phân giải theo thời gian resolve hòa tan; phân giải; phân tích resolver t giải; dung môi, chất hòa tan; dụng cụ phân tích; mt bộ giải angle ~ dụng cụ phân tích góc resonance l sự cộng hưởng; hiện tượng cộng hưởng ~ bridge cầu cộng hưởng ~ curve đường cong cộng hưởng ~ energy năng lượng cộng hưởng ~ frequence tần số cộng hưởng ~ method phương pháp cộng hưởng ~ radiation bức xạ cộng hưởng ~ transformer máy biến áp cộng hưởng ~ vibration dao động cộng hưởng acoustic ~ sự cộng hưởng âm thanh amplitude ~ sự cộng hưởng biên độ atomic ~ sự cộng hưởng nguyên tử current ~ sự cộng hưởng dòng (điện) cyclotron ~ sự cộng hưởng cyclotron displacement ~ sự cộng hưởng dịch chuyển double-humped ~ (đường) cộng hưởng

có hai đỉnh, sự cộng hưởng có hai cực đại ferromagnetic ~ sự cộng hưởng sắt từ inverse ~ sự cộng hưởng ngược magnetic ~ sự cộng hưởng từ main ~ sự cộng hưởng chính molecular ~ sự cộng hưởng phân tử multiple ~ sự cộng hưởng bội, sự cộng hưởng nhiều lần natural ~ sự cộng hưởng tự nhiên, sự cộng hưởng riêng neutron ~ sự cộng hưởng nơtron nuclear ~ sự cộng hưởng hạt nhân nuclear magnetic ~ sự cộng hưởng từ hạt nhân nuclear paramagnetic ~ sự cộng hưởng thuận từ hạt nhân parallel ~ sự cộng hưởng song song phase ~ sự cộng hưởng pha plasma ~ sự cộng hưởng plasma proton ~ sự cộng hưởng prôtôn pulsation ~ sự cộng hưởng xung động resolved ~ sự cộng hưởng phân giải scattering ~ sự cộng hưởng tán xạ series ~ sự cộng hưởng nối tiếp spurious ~ sự cộng hưởng tạp; sự cộng hưởng giả valence bond ~ sự cộng hưởng liên kết hóa trị velocity ~ sự cộng hưởng vận tốc voltage ~ sự cộng hưởng điện áp resonant (thuộc) l cộng hưởng ~ antenna anten cộng hưởng ~ cavity hốc cộng hưởng ~ chamber buồng cộng hưởng ~ circuit mạch cộng hưởng ~ coupling sự ghép cộng hưởng ~ frequency tần số cộng hưởng ~ line đường truyền cộng hưởng ~ gate transistor tranzito trường cổng cộng hưởng ~ -mode power supply nguồn cấp ở chế độ cộng hưởng resonate l cộng hưởng resonator đt bộ cộng hưởng, hốc cộng hưởng, hộp cộng hưởng atomic ~ bộ cộng hưởng nguyên tử buncher ~ hốc cộng hưởng tụ nhóm catcher ~ hốc cộng hưởng góp cavity ~ hốc cộng hưởng

input ~ hốc cộng hưởng vào microtron ~ bộ cộng hưởng micrôtron piezoelectric ~ bộ cộng hưởng áp điện quartz ~ bộ cộng hưởng thạch anh sounder ~ bộ cộng hưởng âm thanh spherical ~ bộ cộng hưởng cầu strip-type ~ bộ cộng hưởng dải waveguide ~ bộ cộng hưởng ống dẫn sóng resorb hấp thu lại, tái hấp thu resorption h sự hấp thu lại, sự tái hấp thu resort phương sách, phương kế; nơi có đông người qua lại / dùng đến, cần đến; thường lui tới bathing ~ bãi tắm re-sort phân loại, chọn lựa lại resources đl tài nguyên mineral ~ tài nguyên khoáng sản natural ~ tài nguyên thiên nhiên plant ~ nguồn lợi thực vật water ~ tài nguyên nước water power ~ tài nguyên thủy năng respiking sự vá đường respiration sự thở, sự hô hấp respirator máy hô hấp; mặt nạ chống hơi độc respiratory thở, hô hấp respirometer hô hấp kế respond đáp lại; phản ứng responder đt bộ đáp response sự đáp ứng, sự hưởng ứng; đường đặc trưng, sh sự phản ứng altitude ~ đường đặc trưng độ cao amplitude ~ đường đặc trưng biên độ aperture ~ đường đặc trưng khẩu độ band-pass ~ đường đặc trưng dải thông biological ~ sự phản ứng sinh học chamber ~ đường đặc trưng của buồng ion hóa channel frequency ~ đáp tuyến tần số kênh circuit ~ sự đáp ứng (của) mạch colour ~ độ nhạy màu counting ~ đặc tuyến đếm dynamic ~ đáp ứng động elastic ~ đường đặc trưng đàn hồi energy ~ đường đặc tính năng lượng eye ~ độ nhạy của mắt fast ~ sự phản ứng nhanh

flat ~ đáp tuyến phẳng, đường đặc trưng phẳng frequency ~ đáp ứng tần số high-speed ~ sự phản ứng nhạy image ~ đường đặc trưng kênh hình isotropic ~ đường đặc trưng đẳng hướng linear ~ đáp ứng tuyến tính neutron ~ độ nhạy với nơtron non-linear ~ đáp ứng phi tuyến ordinal ~ sự đáp ứng thuận, sự đáp ứng thông thường peak ~ độ nhạy tối đa phase ~ đáp ứng pha phase-frequency ~ đáp ứng pha - tần số pulse ~ đáp ứng xung receiver ~ đặc tuyến máy thu resonance ~ đáp ứng cộng hưởng scintillation ~ đường đặc trưng lóe sáng slow ~ sự phản ứng chậm spectral ~ đường đặc trưng phổ, độ nhạy phổ steady-state ~ đáp ứng trạng thái dừng step (function) ~ đáp ứng hàm bước nhảy thermal ~ đáp ứng nhiệt time ~ đáp ứng thời gian transient ~ đáp ứng quá độ video ~ ứng đáp thị tần, ứng đáp viđêô voltage ~ đáp ứng điện áp responsive đáp lại, trả lời; dễ đáp lại, dễ phản ứng, nhạy responsitivity l độ nhạy rest sự nghỉ; điểm tựa; gối đỡ; thanh chống, cột chống; phần còn lại; sự yên tĩnh, trạng thái tĩnh ~ energy năng lượng nghỉ ~ location địa điểm nghỉ ~ mass khối lượng nghỉ ~ of rubber sự ủ cao su ~ position vị trí nghỉ absolute ~ trạng thái tĩnh tuyệt đối apparent ~ trạng thái tĩnh biểu kiến at ~ ở trạng thái nghỉ back ~ giá đỡ di động; trụ sau; xe dao sau ball-turning ~ xe dao tiện mặt cầu cage ~ m gối đỡ thùng cũi, vấu đỡ thùng cũi capstan(tool) ~ bàn dao đầu rơvonve center ~ giá đỡ cố định, lunet cố định

(máy tiện) compound ~ bàn dao phức hợp; bàn dao chữ thập curve-forming ~ bàn dao tiện định hình; bàn dao chép hình fixed ~ giá đỡ cố định; lunet cố định follow(er) ~ giá đỡ di động; lunet di động forming ~ bàn dao tiện định hình; bàn dao chép hình front ~ d then ngực (khung cửi) griding ~ bàn đá mài, bàn dao mang đá mài hand ~ tay vịn; bàn dao di chuyển bằng tay rail ~ giá xếp ray relative ~ trạng thái tĩnh tương đối steady ~ giá đỡ cố định, lunet cố định tooth ~ ngón tựa răng (khi mài dao phay) travelling ~ giá đỡ di động; lunet di động turret-slide ~ bàn trượt đầu rơvonve work ~ tay vịn; điểm tựa; dao tựa restake vò lại (da), làm mềm lại da restart ck khởi động lại checkpoint ~ mt khởi động lại từ điểm kiểm tra cold ~ khởi động nguội lại system ~ khởi động lại hệ thống warm ~ khởi động nóng lại restarting ck sự khởi động lại, sự mồi lại restitute kt hoàn lại, trả lại; bồi thường; khôi phục; phục hồi restitution kt sự hoàn lại; sự trả lại; sự bồi thường; sự phục hồi; sự trở lại dạng ban đầu restlessness trạng thái chòng chành (tàu thuyền); trạng thái không nghỉ restock kt bổ sung lượng dự trữ restoration sự phục hồi; sự khôi phục; sự phục chế; sự tu bổ ~ of equilibrium sự lấy lại thăng bằng ~ switching equipment đt thiết bị chuyển mạch phục hồi dc ~ đt sự phục hồi thành phần một chiều pulse ~ đt sự phục hồi xung restorative tp thuốc bổ; thức ăn bổ / bổ restore phục hồi; khôi phục; phục chế; tu bổ ~ default mt khôi phục lại mặc định restorer đt bộ khôi phục

dc ~ đt bộ khôi phục một chiều diode ~ đt bộ khôi phục bằng điôt restoring sự khôi phục self ~ sự tự khôi phục re-strain ck căng lại restrain kìm hãm, hạn chế, ngăn cản restrainer h chất hãm (hiện ảnh) restraint sự kìm hãm; sự hạn chế; sự ngăn cản; sự ngàm cứng end ~ sự ngàm cứng đầu mút ~ partial sự ngàm cứng một phần ~ sidewise sự ngàm cứng một bên restrict hạn chế, giới hạn; thu hẹp restriction sự hạn chế, sự giới hạn; sự thu hẹp hardware ~s mt sự hạn chế ở phần cứng software ~s mt sự hạn chế ở phần mềm restrictive (thuộc) hạn chế, giới hạn; thu hẹp resublime h thăng hoa lại, tái thăng hoa resue m mở lò ven mạch quặng; tách đá khấu quặng result kết quả; t đáp số computed ~ kết quả đã tính resultant hợp thành, tổng hợp ~ force hợp lực ~ law luật tổng hợp ~ velocity tốc độ tổng hợp vectorial ~ vectơ tổng resurface ck gia công lại bề mặt; làm láng mặt; rải lại (mặt đường); qs lại nổi lên mặt nước (tàu ngầm) resurvey sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại resynthesis sự tổng hợp lại ret ngâm ải, giầm ải; d ngâm sợi retail kt sự bán lẻ retainer ck vùng cách (của ổ trục); chi tiết hãm; cái kẹp; vòng kẹp; vật giữ, đc đá không thấm ~ of heat vật giữ nhiệt ~ ring snap vòng chặn chất pit-tông grease ~ rãnh gom dầu; ngăn hứng dầu nut ~ cái hãm đai ốc oil ~ rãnh gom dầu; ngăn hứng dầu valve ~ đĩa chắn van, đĩa lò xo retake lấy lại, chiếm lại; chụp ảnh lại, quay phim lại retannage h sự thuộc lại da

retapering ck sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại, sự vuốt kéo thuôn lại retard làm chậm, trì hoãn; làm trễ ~ force lực hãm retardation sự làm chậm, sự trì hoãn; sự trễ, sự chậm ~ of phase sự trễ pha braking ~ sự hãm trễ magnetic ~ sự trễ từ ratarder h chất làm chậm, chất kìm hãm; chất ức chế; thiết bị hãm car ~ guốc hãm toa xe; thiết bị giảm tốc toa xe chain ~ máng giảm tốc dùng xích cure ~ chất làm chậm lưu hóa, chất hãm lưu hóa polymerization ~ chất làm chậm trùng hợp, chất hãm pôlime hóa retarder-equipped đs có trang bị bộ phận hãm toa xe retarding-field l trường trễ retemper hòa lại; trộn lại; thay đổi thành phần; làm giảm đi; lk tôi lại retention sự giữ lại, sự lưu giữ; sự duy trì; ck cái hãm (đai ốc) colour ~ sự giữ màu snow ~ sự giữ lại tuyết retentiveness khả năng giữ lại retentivity khả năng giữ lại; l độ cảm ứng từ dư retest sự thử nghiệm lại / thử nghiệm lại rethread ck ren lại; d mắc lại sợi rethrash nn đập lại rơm reticle l đường chữ thập (dụng cụ quang học) reticulation l hình mắt lưới; mạng canvas ~ mạng ô (trên giấy kẻ ly) reticule đường chữ thập (dụng cụ quang học) retigen h retigen (một loại bitum) retimber m chống lại (hầm lò); chữa lại vì lò retime chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian, định lại giờ re-tire thay lốp retire rút về; kt không cho lưu hành (một loại tiền...) retirement kt sự rút về, sự không cho lưu hành (một loại tiền...)

retool ck trang bị lại (công cụ) retort h bình chưng; bình cổ cong; nồi chưng cất; lk lò chuyển; lò thổi amalgam ~ bình cổ cong để tách hơi hỗn hống gas-producer ~ bình chưng của lò tạo khí portable ~ bình chưng xách tay steam process can ~ nồi chưng tiệt trùng đồ hộp retorting h sự chưng trong bình cổ cong, sự cất trong bình cổ cong; sự tách hơi hỗn hống retouch sự sửa ảnh, sự sửa phim / sửa ảnh, sửa phim retrace ck hành trình ngược, đưa trở lại ~ of scan đường quét ngược field ~ đường quét mành ngược line ~ đường quét dòng ngược vertical ~ đường quét mành ngược retrack kéo lại, rút lại; thu lại, co lại retractable (thuộc) ck có thể kéo lại; có thể co lại retraction ck sự kéo lại; sự thu lại (càng xe máy bay); sự co retransmission đt sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát retransmit đt truyền lại, phát lại, tiếp phát retransmitter đt máy chuyển phát, máy tiếp phát re-tread lốp đắp lại / đắp lại lốp re-treader khuôn đắp lại lốp retreat sự rút lui / rút lui; gia công lại; xử lý lại; m khấu dật full ~ m khấu dật toàn phần (cả theo buồng và theo cột) glacial ~ sự lùi băng hà retreatment ck sự gia công lại; sự xử lý lại retree giấy thứ phẩm, giấy kém phẩm chất retrenchment kt sự bớt, sự giảm (chi phí) retrieval sự tìm kiếm data ~ sự tìm kiếm dữ liệu information ~ sự tìm kiếm thông tin retroaction đ sự tác động ngược lại; sự hồi tiếp retrogration sự thoái hóa retrogress chuyển động lùi; thoái hóa retrogression sự lùi; sự chuyển động lùi; sự thoái hóa retrorocket ck tên lửa hãm

rettery d bể ngâm sợi retting sự ngâm ải, sự ngâm dầm; d sự ngâm sợi artificial ~ sự ngâm nóng chemical ~ sự ngâm bằng hóa chất dew ~ sự phơi sương field ~ sự phơi sương; sự phơi ẩm ngoài đồng grass ~ sự phơi sương natural ~ sự ngâm ướt tự nhiên open-air ~ sự phơi sương; sự phơi ẩm ngoài trời snow ~ sự phơi ngoài tuyết steam ~ sự tẩm hơi nước water ~ sự ngâm nước retubing ck sự thay ống retuning đt sự điều hưởng lại return sự trở lại, sự trở về, sự quay về ~ address mt địa chỉ trả về ~ code mt mã trả về ~ key mt phím trở về ~ of comet thv sự tái hiện của sao chổi ~ of stroke ck hành trình trở về (pit-tông) ~ to zero trở về số không ~ travel hành trình nguợc ~ valve ck van hồi lưu air ~ dòng gió ngược aircraft ~ sự phản hồi tín hiệu máy bay annual ~ bản kết toán năm background ~ sự phản hồi tín hiệu mặt đất chaff ~ sự phản hồi tín hiệu dải lưỡng cực common ~ dây dẫn về chung earth ~ sự trở về qua đất (dòng điện) grid ~ sự trở về lưới; đường hồi tiếp lưới official ~ bản thống kê chính thức rail ~ sự dẫn điện ngược theo ray radar ~ tín hiệu trở về rađa ship ~ sự phản hồi tín hiệu tàu thủy short ground ~ sự nối đất bằng dây dẫn ngắn single-duct ~ kênh đơn dẫn trở về spring ~ hành trình trở lại do lò xo returnable (thuộc) ck có thể trả lại, có thể hoàn lại returning ck sự trở về; sự tiện lại; sự hàn nối góc re-tyre thay lốp reusability khả năng dùng lại, khả năng tái

sử dụng reusable (thuộc) có thể dùng lại reuse sự dùng lại / dùng lại, tái sử dụng revaluation sự đánh giá lại revalving đt sự thay đèn điện tử; ck sự thay van, sự thay xupap revamp ck sửa chữa, tu sửa; thay lại reveal bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ revenue kt thu nhập; sự thu thuế reverberate l vang lại (âm), dội lại; phản xạ, phản chiếu (ánh sáng, sức nóng); nung bằng nhiệt phản xạ; nung trong lò phản xạ reverberation l sự vang lại, sự dội lại, sự phản xạ, sự phản chiếu reverberator l gương phản chiếu; đèn phản chiếu; lò phản xạ, lò lửa quặt, lò lửa tạt reverberatory l phản xạ; phản chiếu, vang dội reverberometer l máy đo âm vang reversal ck sự đảo chiều; sự đảo ảnh (thấu kính); sự lật ngược; sự đổi cực; sự đổi hướng gió 180o ~ of load sự đổi dấu tải trọng ~ of magnetism sự đảo (chiều) từ tính dip ~ sự đảo hướng dốc flux ~ sự đổi dòng, sự đảo dòng phase ~ sự đảo pha polarity ~ sự đảo cực tính sign ~ sự đổi dấu thrust ~ sự đổi hướng kéo (động cơ) reverse ck ngược; mặt trái; sự đảo chiều, sự chạy lùi; sự lật ngược ~ bias đt thiên áp ngược ~ current dòng điện ngược ~ -current relay rơle dòng điện ngược ~ direction chiều ngược ~ feedback đ sự phản hồi âm ~ key khóa ngược (khóa đảo cực tính của mạch điện) ~ polarity cực tính ngược ~ running stop bộ chống quay ngược (trong công tơ) ~ stop run bộ chống quay ngược ~ video viđêô ngược ~ voltage điện áp ngược to ~ the engine cho động cơ chạy ngược to ~ the gear cho chạy ngược chiều

reverse-biased đt được định thiên ngược reverser ck cơ cấu đảo chiều, bộ đảo chiều; cơ cấu thay đổi hành trình; đs bàn xoay đổi chiều đầu máy cascade thrust ~ cơ cấu đảo chiều đẩy kiểu bậc clamshell thrust ~ cơ cấu đảo chiều đẩy kiểu cánh cửa fan ~ cơ cấu đảo chiều quạt gió phase ~ bộ đảo pha pole ~ cơ cấu đảo cực signal ~ bộ chuyển mạch của đèn tín hiệu thrust ~ cơ cấu đảo chiều đẩy turbine ~ cơ cấu đảo chiều tuabin reversibility t tính thuận nghịch; ck tính đảo chiều được, tính nghịch đảo reversible (thuộc) t thuận nghịch; ck đảo chiều được; có hành trình ngược; nghịch đảo ~ counter bộ đếm thuận nghịch ~ motor động cơ hai chiều quay ~ reaction phản ứng thuận nghịch ~ transformation phép biến đổi thuận nghịch reversing ck sự đảo chiều ~ drive truyền động đảo chiều ~ engine động cơ đảo chiều ~ light đèn báo cài số lùi ~ of spindle d sự đảo chiều thoi; sự đảo chiều băng đai truyền forced ~ sự đảo chiều cưỡng bức sign ~ sự đổi dấu reversion ck sự đảo; sự trở lại, kt quyền thừa kế; tài sản thuộc quyền thừa kế ~ of image sự đảo ảnh revertex h nhựa cao su đặc, mủ cao su đặc reverts hồi liệu, vật liệu trở về trạng thái ban đầu revet ck lát đá; xây ốp đá tảng; trát vữa revetment ck lớp ốp mặt; lớp lát; lớp phủ taluy, áo (đường), lớp mặt đường; lớp vữa trát (tường) brush ~ lớp mặt đường lót cành cây stone ~ lớp mặt đường lát đá revise in bản in thử lần hai / sửa lại; duyệt lại; đọc kiểm tra lại; xét lại; sửa đổi reviser người sửa lại; người duyệt lại review sự xem xét lại revision sự xét lại

~ marks dấu xét lại ~ number số duyệt revolution ck sự quay tròn; vòng quay; nn sự luân canh ~s per inch số vòng quay trong hành trình chạy dao 1 insơ ~s per minute số vòng quay trong một phút ~ through 180o sự quay 180o clockwise ~ sự quay theo chiều kim đồng hồ complete ~ sự quay toàn vòng, sự quay 360o counter-clockwise ~ sự quay ngược chiều kim đồng hồ revolve ck quay tròn; xoay quanh revolver ck tang quay; súng lục ổ quay; ck đầu rơvonve (máy tiện) double-action ~ đầu rơvonve hai tác dụng revolving ck quay, quay vòng ~ cathode catôt quay ~ chair ghế quay ~ desk giá quay, bàn quay ~ furnace lò quay revultex h nhựa cao su đặc lưu hóa, mủ cao su đặc lưu hóa rewash h sự rửa lại; máng rửa lại; bể rửa lại / rửa lại rewater nước thải dùng lại rewind ck cuốn lại; lên dây lại (đồng hồ) rewinder ck cơ cấu cuốn lại (cáp, dây) reworking ck sự gia công lại; sự phục hồi, sự sửa chữa RGB (Red-Green-Blue) l hệ ba màu chuẩn đỏ- lá cây- da trời ~ display màn hình RGB ~ monitor màn hình RGB rhenium h reni, Re (nguyên tố kim loại số 75, nguyên tử lượng 186,2) rheo, rheolaveur m máng chảy rửa đãi quặng, máng rêo rheogoniometer l giác kế lưu biến (khí cụ đo góc lưu biến) rheolaveur m máng chảy rửa đãi quặng, máng rêo sealed ~ máng rêo đóng kín rheology lưu biến học rheometer l lưu biến kế, khí cụ đo biến

dạng dẻo rheomorphic (thuộc) tl dòng chảy rheophytic sh thực vật dòng chảy rheostat đ (cái) biến trở carbon ~ biến trở than field ~ biến trở kích từ filament ~ biến trở sợi đốt liquid ~ biến trở chất lỏng master ~ biến trở chính potentiometer type ~ biến trở loại chiết áp power ~ biến trở công suất regulating ~ biến trở điều chỉnh slide ~ biến trở con chạy starting ~ biến trở khởi động transmitting ~ biến trở truyền water ~ biến trở nước wire ~ biến trở dây quấn rheotan đ rêôtan (hợp kim có điện trở cao) rheotropism tl hiện tượng hướng dòng rhizome sh thân bò, thân rễ rhizosphere sh bầu rễ rhodamine B rôđamin B (một chất nhuộm màu thực phẩm) rhodium h rôđi, Rh (nguyên tố kim loại thuộc nhóm platin, số nguyên tử 45, trọng lượng nguyên tử 103 dùng để mạ kim loại, làm chất xúc tác, chế tạo các hợp kim cho các nhiệt ngẫu) rhomb t hình thoi rhombic (thuộc) t hình thoi rhombododecahedron t khối mười hai mặt thoi rhombohedron t khối mặt thoi rhombus t hình thoi rhumb l rumb (khoảng chia trên vòng mặt la bàn bằng 1/32 của 360o, hoặc 11o15) rhums kv diệp thạch chứa bitum rhyacolite kv riacolit rhyocrystal đc ban tinh dòng chảy rhythmic(al) có nhịp, nhịp nhàng rhythm(us) nhịp, nhịp điệu RI (Ring Indicator) mt tín hiệu chỉ thị vòng ria đl thung lũng ngập rib gờ; gân (lá, cột); sườn (tàu); sọc (vải); đường rạch (luống cày); đường tim (lốp xe); gọng (ô) / có gân, tăng cứng bằng gân

~ and pillar m hệ thống khai thác buồng cột; hệ thống khai thác buồng dài và trụ bảo vệ arch ~ gờ cuốn; gân cuốn; gân vòm asternal ~ gờ giả bearing ~ gờ chịu lực, sườn chịu lực bow ~ gờ cong (để gia cố thành tàu) box ~ gờ hộp centreline ~ gân giữa coal ~ m trụ than (bảo vệ) compression ~ gân tăng sức chịu nén cooling ~ gờ tản nhiệt end ~ gân ngang ở mặt đầu false ~ gân phụ, gân giả fire ~ trụ phòng lửa former ~ gân phụ, gân giả half ~ gân phụ, gân giả reinforcing ~ gân gia cố; gờ gia cố spoke ~ gân nan hoa stiffening ~ gân tăng cứng strengthening ~ gân tăng cứng; gân tăng bền strong ~ sườn chịu lực transverse ~ gờ nối ngang wing ~ sườn cánh (máy bay); gân cánh ribband hh thanh nẹp (đóng tàu) ribbon băng, dải; ruy băng (máy chữ) ~ of ore dải quặng elastic ~ băng đàn hồi; dây chun, dây cao su heddle ~ d dây go perforated ~ băng đục lỗ registering ~ băng ghi typewriter ~ băng máy chữ rice nn gạo; lúa / m (thuộc) cỡ don nhỏ (một trong 12 cỡ than autraxit thương phẩm, có kích thước khoảng 0,5- 7,62 mm) white ~ gạo trắng, gạo đã xát whole-grain ~ gạo nguyên hạt rich giàu; phong phú; dồi dào, màu mỡ; mọng nước; đậm đà (rượu...) riches sự giàu có, sự phong phú; tài sản, của cải richness sự giàu có, độ giàu; sự phong phú, độ phong phú; sự màu mỡ, độ màu mỡ rick đống, đụn / đánh đống, chất đống ricker dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo (gỗ đường kính nhỏ dưới 150 mm)

rid giải thoát ridding sự thu dọn, sự khơi thông riddle cái sàng, lưới sàng / sàng, phân loại theo cỡ hạt raw rice clearing ~ sàng làm sạch gạo lứt shaking ~ sàng lắc wind ~ lưới lọc gió riddling sự sàng, snh sạn, trấu sàng ra ride đường xe ngựa qua rừng; chuyến đi / cưỡi ngựa; đi ngựa, đi xe; hh lướt trên (sóng); thả neo to ~ out (the storm) vượt qua bão lớn rider m khung dẫn hướng (thùng nâng quặng); vỉa than mỏng; trục lăn mực (máy in) balance ~ con chạy (trên đòn cân) cam ~ thanh dẫn của cơ cấu cam ground steel ~ trục thép để dàn mực (máy in) set ~ m nẹp dọc định vị các khung chống ridge đỉnh, chóp, đl ngọn; sống núi; đỉnh phân thủy; kht đỉnh khí áp cao (bản đồ thời tiết); m trần lò; xd nóc (nhà); dầm nóc; xà nóc ~ of high pressure lưới khí áp cao flange ~ gờ mặt bích mountain ~ sống núi, ngọn núi wave ~ đỉnh sóng, ngọn sóng riding sự cưỡi ngựa, sự đi xe; hh sự thả neo riding-light đ đèn báo neo tàu rid-up dọn đường, khai thông riffle rãnh, máng; vân giữa; m máng tách quặng; máng đãi quặng; vách ngăn đăng / khía vân; lật trang, đảo trang block ~ m máng tuyển (khoáng) có bẫy kiểu bè cobble ~ m máng tuyển (khoáng) có bẫy bằng đá cuội rifle rãnh; qs rãnh nòng, khương tuyến; súng có rãnh nòng, súng có khương tuyến / xẻ rãnh, cắt rãnh anti-tank ~ súng chống tăng automatic ~ súng tự động, súng tiểu liên bolt-action ~ súng có khóa nòng trượt machine ~ súng tiểu liên magazine ~ súng trung liên rifled ck có xẻ rãnh

rifler ck cái bào xoi, dụng cụ xẻ rãnh rifling ck sự cắt rãnh (nòng, ống) rift vết rạn, vết nứt, rãnh nứt, khe rãnh; lũng hẹp dài; sự tách lớp; đc thớ chẻ; vết đứt gãy / làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra fault ~ vết lộ đứt gãy riftzone đc đới đứt sâu rig trang bị, thiết bị; dk thiết bị khoan; tháp khoan; ck tháp nâng tải; giá thử, bàn thử; trang phục / lắp đặt thiết bị; lắp ráp thiết bị, trang bị (trên tàu thuyền) blast hole drill ~s for quarries các thiết bị khoan lỗ (mìn) cho các mỏ đá boring ~ máy khoan, xe khoan cable ~ máy khoan cáp combination ~ máy khoan tổ hợp mine ~ xe khoan ở mỏ offshore ~ tháp khoan ngoài biển portable ~ máy khoan xách tay portable saw ~ máy cưa xách tay quadruple ~ xe khoan bốn mũi; giàn khoan bốn búa (khoan) rotary ~ máy khoan xoay test ~ thiết bị thí nghiệm, giá thử nghiệm wash-boring ~ máy khoan - rửa well ~ máy khoan giếng rigger ck bánh đai, cơ cấu căng dây đai; vấu kẹp vặn vít; thợ lắp ráp máy bay; thợ chằng buộc; công nhân giàn khoan; kt nhà đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán rigging ck sự lắp ráp; sự lắp đặt thiết bị; sự chằng buộc; sự truyền lực bằng đòn bẩy spring ~ giá đỡ nhíp right phía bên phải; qs cánh phải / phải, thẳng, thuận; cắt theo chiều thuận right-angled t vuông góc right-away đs đường thông; sự chạy suốt right-hand (thuộc) tay phải; bên phải right-handed chuyển động theo chiều kim đồng hồ; có ren phải; thuận tay phải rigid (thuộc) ck cứng vững rigidity ck độ cứng vững, độ bền dielectric ~ độ bền điện môi flexural ~ độ cứng chống uốn torsional ~ độ cứng chống xoắn riglet ktr hình lá cây (trang trí) rill tl dòng suối nhỏ; mạch nước; m gương đào vát

rain ~ rãnh xói do nước mưa rilling sự đào xiên chéo rim vành; viền, mép; vành răng; vành bánh xe; đl miệng (núi lửa); thv quầng (mặt trời) / lắp vành; làm viền anchor ~ vòng giữ neo, móc neo balance ~ vành thăng bằng (cơ cấu đồng hồ), vành cân blade ~ vành cánh quạt (tuabin) circular ~ vành tròn, mặt bích tròn flywheel ~ vành bánh đà gear ~ vành răng oil-retaining ~ vành mép giữ dầu pressed-on ~ vành lắp ép pulley ~ vành puli, vành bánh đai spectacle ~s gọng kính spider ~ m phễu rót quặng (máy nghiền) spur ~ vành răng thẳng tooth ~ vành răng wheel ~ vành bánh xe rime kht sương muối rimer ck mũi doa rimless ck không vành rimmer lk thép sôi rimming ck sự lắp vành / sôi (thép) rimous (thuộc) có nhiều vết rạn rincon đl khoảnh đất bằng rind sh vỏ, vỏ cây, vỏ quả / bóc vỏ, gọt vỏ ring vòng, vành; nhân (của chất thơm); vành khung (máy bay, tàu thủy); vòng năm (cây); chuông; quầng / đánh đai, đeo vòng, lắp vòng, khoanh vòng; gọi chuông ~ balance cân vòng ~ breakage h sự đứt vòng ~ bromination h sự thế brom trên vòng ~ chain tautomerism h sự hỗ biến mạch vòng ~ compound h hợp chất vòng ~ (data) network mt mạng dữ liệu vòng ~ formation sự tạo vòng ~ gauge đường vòng, cữ vòng ~ homology h hiện tượng đồng đẳng vòng ~ isomerism h hiện tượng dị cấu vòng ~ scission sự đứt vòng ~ shift dịch chuỗi vòng ~ structure cấu trúc vòng ~ substitution h sự thế trên vòng adjusting ~ vòng điều chỉnh adjustment ~ vòng điều chỉnh

anchor ~ vòng neo annual ~ vòng năm (cây) aromatic ~ h vòng thơm, nhân thơm backing ~ đệm vòng (hàn ống) bailing ~ rãnh gom nước (giếng mỏ) base ~ vòng đế (bình hơi) bearing ~ vành đế; vòng ổ lăn benzene ~ h nhân benzen binery ~ vòng đếm nhị phân bining ~ vòng kẹp; vòng định vị black ~ lớp than mỏng, vỉa than mỏng boiler shell ~ vành vỏ nồi hơi bottom ~ vòng đai đáy; m vành chân vì chống brush ~ đ vòng góp điện buoy ~ phao cứu nạn burner ~ vành xả khí bus ~ vòng tiếp xúc, vành góp điện buzzer ~ đt tiếng chuông con ve carbonatomic ~ h vòng cacbon carbon piston ~ xéc măng than carrier ~ vòng tựa, vòng đỡ; vòng dẫn hướng; vòng treo caulking ~ vòng đệm kín centering ~ vòng định tâm; vòng kéo (máy làm khuôn) check ~ vòng hãm chuck ~ vòng kẹp clamping ~ vòng kẹp; vòng siết closing ~ vòng hãm, vòng ép, vòng bảo hiểm collector ~ vòng thu nước (trong giếng mỏ); đ vành góp điện compression ~ vòng đệm kín hơi concentric ~ vòng đồng tâm counting ~ vòng đếm, cơ cấu đếm kiểu vòng crib ~ m trụ chống kiểu cũi lợn cutting ~ vòng đột; chày đột hình vòng cylindrical ~ hình xuyến damping ~ vòng đệm, vòng chống va chạm dicyclic ~ h nhân hai vòng diffusion ~ vòng khuếch tán discharge ~ vòng dẫn ra (buồng cánh quạt tuabin), vòng xả distance ~ vòng cách, vòng định cữ dome casing ~ đs vành bao ngăn sấy hơi draw ~ khuôn kéo sợi kim loại; khuôn

vuốt thúc sâu drip ~ vòng bôi trơn, vòng dầu elastic ~ vòng đệm lò xo, vòng đệm vênh, vòng đàn hồi ether ~ h vòng ête expanding ~ vòng bụng, vòng doãng được eye ~ vòng khuyên false ~ tiếng chuông réo nhầm; vòng năm giả (gỗ) filler ~ vòng đệm kín, vòng bít filling-in ~ vòng đệm kín, vòng bít film ~ xạ lượng kế kiểu màng mỏng fire-box ~ cửa lò flue ~ đoạn ống dẫn lửa focus ~ vành hội tụ foundamention ~ vòng tựa, vòng đế (tuabin) frost ~ kht vành đai sương giá fuselage ~ vành khung thân máy bay gas ~ xéc măng ga, vòng kín khí đốt gasket ~ vòng đệm kín, vòng bít gate ~ vòng điều chỉnh (tuabin) gear(ed) ~ vành răng governor ~ vòng điều chỉnh grinding ~ rãnh vòng (máy nghiền) grip ~ vòng kẹp growth ~ vòng tăng trưởng (cây) guard ~ vòng bảo hiểm gun ~ vòng giá súng halation ~ quầng sáng heel ~ vòng tăng cứng; vành tăng cứng helve ~ vòng tra cán (dụng cụ) heptacyclic ~ h nhân bảy vòng heteroatomic ~ h vòng dị nguyên tử, dị vòng heterocyclic ~ h nhân dị vòng homoatomic ~ h vòng đồng nguyên tử homocyclic ~ h nhân đồng vòng index ~ vành khắc độ, vành chia độ insertion ~ vòng đệm kín, vòng bít isochromatic ~ vòng đẳng sắc jack ~ vòng hõm, vòng chìm joint ~ vòng đệm; vòng nối lens ~ vành thấu kính lifting ~ vòng nâng, móc cần trục locking ~ vòng hãm, vòng khóa lubricating ~ vòng bôi trơn main ~ vành khung chính (máy bay)

manhole ~ vành lỗ cửa, vành lỗ chui mantle ~ vòng ốp meridian ~ vòng kinh tuyến mounting ~ vòng lắp ráp nozzle ~ vành lỗ xả, miệng phun hình vòng obturator ~ vòng chắn, vòng bít oil-catch ~ vòng thu dầu; vòng hắt dầu oil(ling) ~ vòng bôi trơn; vòng găng dầu, vòng chắn dầu operating ~ vòng định vị; vòng điều chỉnh packing ~ vòng bít; vòng găng picketing ~ vòng chống đỡ thân tàu pile ~ đai cọc pipe ~ ống hình vòng piston ~ vòng găng pit-tông, xec măng point ~ d vòng kim (máy dệt kim) pressing ~ vòng ép pressure ~ vòng chịu áp proving ~ cái đo lực kiểu vòng pull ~ vòng vuốt, vòng kéo quench ~ vòng làm mát (kết cấu tôi cao tần) race ~ vòng đua regulating ~ vòng định vị, vòng điều chỉnh resonant ~ vòng cộng hưởng retainer ~ vòng cách, vòng ngăn; vòng hãm, vòng giữ; đĩa quay của ổ chặn (máy phát thủy điện) retaining snap ~ vòng khóa hãm có mép uốn vào trong runner sealing ~ vành đệm kín bánh xe (tuabin) runner wearing ~ vòng đệm kín bánh xe công tác (tuabin) safety ~ vòng bảo hiểm, vòng an toàn screw ~ đinh khuy setting ~ vòng định vị; vòng điều chỉnh shell ~ khoanh vỏ hộp; vòng đai rộng bản, vòng ốp rộng bản shield ~ vòng bảo vệ, vòng chắn shifting ~ vòng điều chỉnh shrink ~ vành siết lắp ghép nóng shroud(ing) ~ vành đai; đai ốp shuttering ~ đai ốp ván khuôn sinker ~ vòng hõm, vòng chìm sleeeve ~ vòng căng ống mềm, vòng gân

ống mềm slewing gear ~ vành quay sliding ~ vòng trượt slip ~ vòng tiếp điện, vành trượt space ~ vòng cách, vòng định cữ speed ~ vòng stato (tuabin) split ~ vòng vẩy dầu, vòng té dầu splash ~ vòng vẩy bột giấy spray ~ vòng vẩy dầu, vòng té dầu spring ~ vòng đàn hồi, vòng lò xo stay ~ vòng stato (tuabin) stiffening ~ vành tăng cứng; gân tăng cứng hình vòng stopper ~ vòng hãm, vòng định vị strengthening ~ vành gia cố, vành tăng cứng; gân tăng cứng hình vòng stuffing ~ nắp vòng bít supporting ~ vòng tựa, vòng đỡ taper face piston ~ vòng găng mặt ngoài côn, xec măng mặt ngoài côn throat ~ buồng bánh xe (tuabin) thrower ~ vòng bắt đầu thrust ~ vành tỳ, vành chặn tiedown ~ vòng buộc neo, vòng buộc cáp toroidal ~ vòng hình xuyến, lõi hình xuyến transfer ~ d vòng chuyển mũi đan transverse ~ sườn ngang, vành chống ngang trunnion ~ vòng trục lắc; đai ngõng trục tubbing ~ khoang vỏ chống ghép bằng các tấm tuabin tunnel ~ khoanh vỏ chống đường hầm turbulence ~ vòng tạo xoáy U-~ vòng tiết diện chữ U vortex ~ vòng xoáy lốc, đai xoáy V-~ vòng tiết diện chữ V water ~ m vòng gom nước, vành gom nước (giếng mỏ) wearing ~ vòng bù độ mòn wedge ~ vòng có nêm (trong cơ cấu điều khiển) weight ~ vòng treo vật nặng; vòng móc quả cân wiper ~ vòng gạt dầu, vòng vét dầu yoke ~ vòng có lỗ lắp chạc (trong cơ cấu điều khiển) ring-bolt ck bu lông vòng ringer chuông gọi; máy gọi chuông

biassed ~ chuông gọi dùng điện một chiều magneto ~ chuông gọi dùng manhêtô ringing đ sự gọi chuông, sự bấm chuông battery ~ sự bấm chuông bằng pin keyless ~ sự bấm chuông không có phím selective ~ sự gọi chuông chọn lọc voice-frequency ~ sự gọi chuông bằng âm tần ringstone xd đá hình chêm, gạch hình chêm (để xây vòm cuốn) rinse rửa; súc, tráng rinser ck máy rửa, thiết bị rửa can ~ máy rửa vỏ hộp rotary ~ for bottle máy rửa chai lọ kiểu quay rip sự đứt gãy, chỗ đứt gãy; mặt cắt; khe nứt / xẻ dọc thớ gỗ; chẻ, bửa, xé, bóc; m chọc moi; xén tẩy; bóc xén seam ~ vết nứt giữa các lỗ đinh tán riparian (thuộc) đl ven sông; ở ven sông ripe nn chín (trái cây, quả) ripeness nn độ chín ripening nn sự chín after ~ sự chín muộn ripper nn máy xới; ck máy cưa dọc, máy cắt dọc; m thợ đào lò, thợ đào mỏ casing ~ máy xẻ dọc ống single-tooth ~ máy xới có một răng ripping sự sụt lở, sự sụp đổ (đất đá); sự xẻ dọc ripple ck độ gợn sóng; sự gợn sóng, d máy chải lanh commutator ~ độ gợn sóng thanh góp negative ~ độ gợn sóng âm output ~ độ gợn sóng ra per cent ~ độ gợn sóng theo phần trăm signal ~ độ gợn sóng tín hiệu voltage ~ độ gợn sóng điện áp riprap sự đổ đá, sự rải đá; đống đá / rải đá cyclopean ~ sự rải đá tảng lớn dumped ~ sự đổ đá thành đống stone ~ sự rải đá ripsaw ck cái cưa dọc, cái cưa xẻ / xẻ dọc rip-trim ck cặp mỏ cắt (để cắt mép chính xác) rise sự nâng lên, sự nhô lên; sự tăng lên; sự mọc; sự lộ ra; sự xuất hiện; lò ngược; tl nguồn (sông); độ nâng, độ vồng (của

vòm); đường dốc / nâng lên, nhô lên, dâng lên; tăng lên; mọc lên; lộ ra ~ of pile động thái tăng tốc của lò phản ứng ~ of roof độ nâng của mái ~ of span độ vòng của nhịp cầu ~ of tide sự dâng của thủy triều ~ of water table sự nâng lên của gương nước (ngầm) ~ of vault độ vồng của vòm cuốn ~ of yield point sự tăng giới hạn chảy arch ~ độ vồng của cuốn, mũi tên cuốn, mái nhô vòm capillary ~ sự dâng mao dẫn concentration ~ sự tăng nồng độ mean neap ~ độ cao trung bình của triều thượng hạ huyền mean spring ~ độ cao trung bình triều sóc vọng on the ~ theo đường hướng dốc phreatic ~ sự dâng cao gương nước ngầm spiestic ~ sự tăng mực thủy áp steep ~ độ dốc đứng time ~ sự tăng theo thời gian (tín hiệu) riser xd cột trụ; ống đứng; ống xả nước thẳng đứng; lk đậu ngót, đậu hơi; đc phay chờm; xd ván đứng (giữa hai bậc cầu thang); lò dốc ngược; sàn nghiêng (sửa chữa xe) blind ~ đầu ngót kín feed ~ ống nạp đứng internal ~ tl ống đứng trong (của bể điều áp vi sai) return ~ ống đứng dẫn nước về stair ~ ván đứng bậc cầu thang supply ~ ống nạp đứng vapour ~ ống đứng dẫn hơi nước risers-and-stacks ck ống đứng cấp thoát nước rising sự nâng lên, sự dâng lên; sự lớn lên; sự mọc lên; m đào lò từ dưới lên, sự đào lò ngược ~ of sea level sự dâng cao mức nước biển dynamic ~ sự tăng theo định luật động lực học exponential ~ sự tăng theo hàm mũ risk sự rủi ro; sự nguy hiểm; tai nạn ~ of breakage nguy cơ bị phá hỏng

explosive ~ sự rủi ro về nổ fire ~ sự rủi ro về cháy frost ~ sự đe dọa bị đóng băng mining ~ sự rủi ro trong nghề mỏ nuclear ~ nguy cơ phóng xạ; sự rủi ro về phóng xạ occupational ~ tai nạn nghề nghiệp rive tách, chẻ, nứt river đl sông, dòng chảy adolescent ~ sông trẻ aggrading ~ sông đang bồi phù sa back-~ khúc sông chảy ngược; miền thượng lưu braided ~ sông bị phân dòng diverted ~ sông bị đổi dòng mature ~ sông trưởng thành navigable ~ sông (làm đường) giao thông được pirate ~ sông đoạt dòng regulated ~ sông được điều tiết rejuvenated ~ sông trẻ lại revived ~ sông sống lại, sông trẻ lại senile ~ sông già silt carrying ~ sông mang bùn cát subterraneous ~ sông ngầm tidal ~ sông chịu ảnh hưởng triều walker ~ sông có dòng không ổn định riverain (thuộc) đl ven sông; ở ven sông rivet ck đinh tán, rivê / tán đinh ~ head đầu đinh tán ~ hole lỗ tán đinh ~ in shear đinh tán chịu lực cắt ~ in tension đinh tán chịu lực kéo ~ iron thép đinh tán ~ joint mối nối đinh tán ~ pitch khoảng cách tâm các rivê lân cận buttonhead ~ đinh tán mũ tròn cold driven ~ đinh tán nguội conehead ~ đinh tán mũ côn countersunk-head ~ đinh tán mũ chìm dummary ~ đinh tán tạm dummy ~ đinh tán giả explosive ~ đinh tán nổ flathead ~ đinh tán mũ bằng flush ~ đinh tán mũ chìm globe-head ~ đinh tán mũ tròn gun driven ~ đinh tán bằng khí nén hollow ~ đinh tán rỗng ruột loose ~ đinh tán lỏng

oval-head ~ đinh tán đầu ôvan pan-head ~ đinh tán mũ côn bằng round-head ~ đinh tán đầu tròn split ~ đinh tán xẻ đôi steeple ~ đinh tán đầu hình tháp stitch ~ mối ghép đinh tán tack ~ đinh tán tạm temporary ~ đinh tán tạm tubular ~ đinh tán ống riveter ck máy tán đinh; búa tán đinh; thợ tán đinh air ~ búa hơi tán đinh; máy tán đinh bằng khí nén electric ~ búa điện tán đinh, máy tán đinh bằng điện hand ~ búa tán đinh cầm tay hydraulic ~ máy tán đinh thủy lực pneumatic ~ búa hơi tán đinh; máy tán đinh bằng khí nén squeeze ~ máy tán đinh bóp tay riveting ck sự tán đinh; mối tán đinh cold ~ sự tán nguội cross ~ sự tán đinh chéo nhau electric ~ sự tán dùng điện hand ~ sự tán bằng tay hot ~ sự tán nóng hydraulic ~ sự tán dùng thủy lực lap ~ sự tán chồng chập, mối tán chồng chập leaky ~ sự tán không khít; mối tán không khít pin ~ sự tán đinh cả hai phía cùng một lúc pneumatic ~ sự tán đinh bằng khí nén single ~ sự tán một dãy; mối tán một dãy RJE (Remote Job Entry) mt nhập công việc từ xa RO (Receive Only) mt chỉ nhận road con đường, đường ôtô; đường phố; m đường lò / (thuộc) đường sá ~ asphalt nhựa đường ~ emulsion nhũ tương làm đường ~ -machine xe làm đường ~ resistance lực cản của đường ~ -roller xe lăn đường ~ scraper xe lăn đường ~ tar nhựa đường ~ -works công việc sửa chữa đường access ~ đường vào

approach ~ đường vào arterial ~ đường chính, đường trục asphalt ~ đường (rải) nhựa asphaltic concrete ~ đường bê tông nhựa backbone ~ đường chính, đường trục bituminous ~ đường (rải) nhựa bituminous macadam ~ đường (rải) đá dăm tẩm nhựa block-stone ~ đường lát đá hộc broken-stone ~ đường đá dăm bumpy ~ đường ổ gà, đường mấp mô busy ~ đường nhiều xe cộ by-pass ~ đường vòng, đường tránh cable ~ đường sắt có cáp kéo cage ~ m nhánh đường thùng cũi cart ~ đường xe súc vật cement-bound ~ đường xi măng cement-concrete ~ đường bê tông concrete ~ đường bê tông crowned ~ đường mui thuyền divided ~ đường có dải phân cách dummy ~ đường cụt; m lò cụt earth ~ đường đất elevated ~ đường cầu vượt estate ~ đường địa phương forked ~ đường phân nhánh gob ~ m đường lò trong vùng đã khai thác; đường lò người đi đã xiêu vẹo greasy ~ đường trơn trượt hanging cable ~ đường cáp treo heavy ~ đường khó đi horse ~ đường cho xe ngựa interurban ~ đường liên thị lateral ~ đường vành đai thành phố level ~ đường thoải macadam ~ đường đá dăm main ~ đường chính, đường trục metal ~ đường đá dăm minor ~ đường nhỏ motor ~ đường cho xe cơ giới motor trunk ~ đường cho xe cơ giới multi-lane ~ đường nhiều làn xe natural ~ đường đất overhead ~ đường cầu vượt paved ~ đường lát (đá, gạch, nhựa) rib ~ m đường lò có trụ khoáng sản bảo vệ một phía rural ~ đường nông thôn sand-clay ~ đường rải cát sét

sand-gravel ~ đường rải cát sỏi service ~ đường công vụ, đường chuyên dụng sinnuous ~ đường ngoằn ngèo skip ~ m nhánh đường thùng skíp soil ~ đường đất soil-surfaced ~ đường đất gia cố bề mặt spur ~ đường rẽ, đường nhánh stabillized earth ~ đường đất mặt ổn định tarred ~ đường rải nhựa through ~ đường xuyên, đường vắt qua traffic ~ đường xe cộ trail ~ đường tạm trunk ~ đường chính, đường trục turnpike ~ đường cao tốc thu lệ phí ventilating ~ đường gió; m lò thông gió roadability khả năng xe chạy trên đường; khả năng thông đường road-bed nền đường; đs nền đất, lớp ba lát; (Mỹ) phần đường xe chạy roadstead hh vũng tàu; chỗ neo tàu roadway đường ôtô; lòng đường; m lò dọc air ~ lò thông gió coal ~ lò theo vỉa than hauling ~ lò vận chuyển roadwork công việc làm đường roan da cừu thuộc roak lk bọt khí sủi (khi nấu chảy kim loại) roar tiếng ồn; tiếng gầm, tiếng rống / gầm roast sự thiêu, sự nung / thiêu, nung roaster lò thiêu, lò nung; lò rang; chảo rang coffee ~ lò rang cà phê reverberatory ~ lò lửa quặt roasting sự thiêu, sự nung chloridizing ~ sự thiêu clo hóa dead ~ sự thiếu ôxi hóa hoàn toàn; sự nung kiệt flash ~ sự thiêu trong trạng thái lơ lửng fluidized ~ sự nung hóa lỏng hearth ~ sự thiêu ở đáy lò multiple-hearth ~ sự thiêu trong lò nhiều đáy oxidizing ~ sự thiêu ôxi hóa reducing ~ sự thiêu khử sinter ~ sự thiêu kết sulphate ~ sự thiêu sunfat hóa sweet ~ sự nung khử lưu huỳnh

rob m xúc, bốc, khấu, moi quặng robbing m sự khấu vét; sự khấu moi ~ by pillar-skipping method m sự khấu vét theo hệ thống ngách xuyên trụ bảo vệ ~ on the retreat sự khấu vét theo hướng giật lùi complete ~ m sự khấu vét toàn phần, sự khấu vét toàn bộ trụ bảo vệ preliminary ~ sự khấu moi sơ bộ, sự khấu vét một phần trụ bảo vệ robble đứt gãy robot đ người máy, rôbot adaptable ~ người máy thích nghi agricultural ~ người máy trong nông nghiệp all-purpose ~ người máy vạn năng angular ~ người máy làm việc theo tọa độ góc anthropomorphic ~ người máy phỏng hình người arc-welding ~ người máy hàn hồ quang area-mobile ~ người máy di chuyển trên bề mặt articulated ~ người máy toàn khớp quay assembly ~ người máy lắp ráp auxiliary ~ người máy phụ việc bagging ~ người máy đóng gói bench-mounted ~ người máy gắn trên máy bin-picking ~ người máy để lấy các chi tiết biped ~ người máy hai chân blind ~ người máy không có hệ thị giác box frame ~ người máy theo tọa độ vuông góc built-in ~ người máy lắp kèm (vào máy công tác) by-work ~ người máy phụ việc casting ~ người máy (nghề đúc) charging ~ người máy xếp dỡ hàng checking ~ người máy kiểm tra chess(-playing) ~ người máy chơi cờ cleaning ~ người máy quét dọn commercial ~ người máy thương nghiệp construction ~ người máy xây dựng cooking ~ người máy nấu ăn deburring ~ người máy sửa bavia domestic ~ người máy nội trợ drawing ~ người máy vẽ

drilling ~ người máy khoan educational ~ người máy giáo dục feeding ~ người máy cấp liệu fire-fighting ~ người máy cứu hỏa floor-mounted ~ người máy trên sàn forging ~ người máy (nghề) rèn foundry ~ người máy (nghề) đúc four-legged ~ người máy bốn chân grinding ~ người máy mài guarding ~ người máy canh gác master ~ người máy chủ (trong hệ chép hình) military ~ người máy quân sự mining ~ người máy (nghề) mỏ modular ~ người máy kết cấu mô đun mounting ~ người máy lắp ráp multigripper ~ người máy nhiều bàn kẹp multilink ~ người máy nhiều khâu multitask ~ người máy đa nhiệm overhead ~ người máy treo part-cleaning ~ người máy làm sạch các chi tiết self-control ~ người máy tự điều khiển self-learning ~ người máy tự học simplified ~ người máy đơn giản hóa space ~ người máy vũ trụ speech recognition ~ người máy nhận biết tiếng nói spot-welding ~ người máy hàn điểm tool-changer ~ người máy thay dao (cho máy) training ~ người máy huấn luyện vacuum- cleaning ~ người máy hút bụi welding ~ người máy (làm việc) hàn robotics đ khoa học về người máy robust ck cứng cáp, vững chãi rock kv đá; tảng đá; đá cuội; núi đá; nham thạch / bằng đá; (thuộc) đất đá abyssal ~ đá biển sâu acid ~ đá axit adjoining ~ đá vây quanh, đá nằm kề allochtonous ~ đá ngoại lai arenaceous ~ đá cát kết argillaceous ~ đá sét basic ~ đá bazơ bed ~ đá nền bioclastic ~ đá vụn sinh vật biogenic ~ đá nguồn gốc sinh vật bituminous ~ đá chứa bitum

broken ~ đá vụn clastic ~ đá mảnh vụn coarse ~ đá cục lớn, đá dăm to cryptocrystalline ~ đá ẩn tinh dead ~ đá không quặng, đá không hóa thạch, đá thải decayed ~ đá bị phong hóa deuterogenic ~ đá thứ sinh dumped ~ lớp đá rải; đá bỏ kè enclosing ~ đá vây quanh endogenic ~ đá nội sinh, đá nguồn gốc dưới sâu eruptive ~ đá phun trào fissured ~ đá nứt nẻ friable ~ đá bở dòn hazardous ~ đá mềm host ~ đá nguyên sinh hyaline ~ đá thủy tinh, đá trong igneous ~ đá macma, đá hỏa thành impregnated ~ đá bị xâm nhiễm kainotype ~ đá kiểu mới, đá phun trào mới leucoratic ~ đá sáng màu mother ~ đá mẹ; đá gốc oil-reservoir ~ đá chứa dầu ore ~ đá chứa quặng paint ~ đá sơn packing ~ đá kè, đá móng, đá chèn paracrystalline ~ đá trầm tích tái kết tinh pebble ~ đá cuội plutonic ~ đá dưới sâu previously grouted ~ đá đã được ép (phụt) vữa sơ bộ pudding ~ đá cuội kết hạt nhỏ reservoir ~ đá trữ, đá có khả năng chứa dầu rim ~ đá trên bờ mỏ round blasted ~ đá nổ mìn ra, đá sau khi nổ mìn seat ~ đá lót stratified ~ đá phân tầng unfossiliferous ~ đá không chứa di tích hóa đá upheaving ~ đá trương nở water-bearing ~ đá chứa nước wood ~ đá thớ gỗ rocker ck bộ phận cân bằng, thanh lắc; thanh trượt, thanh truyền; m máng đãi vàng

rocket qs tên lửa , rôc ket / (thuộc) tên lửa aerodynamic ~ tên lửa có cánh, tên lửa khí động học anti-missile ~ tên lửa chống tên lửa atomic ~ tên lửa nguyên tử auxiliary ~ tên lửa phụ, tên lửa khởi động ballistic ~ tên lửa đạn đạo barrage ~ tên lửa chắn đường bi-propellant ~ tên lửa dùng nhiên liệu hai thành phần booster ~ tên lửa tăng tốc brake ~ tên lửa hãm cargo ~ tên lửa vận tải circumlunar ~ tên lửa bay quanh mặt trăng controlled ~ tên lửa được điều khiển delta ~ tên lửa có cánh tam giác double-nozzled ~ tên lửa có hai lỗ phụt dry-fuel ~ tên lửa dùng nhiên liệu khô earth-satellite ~ tên lửa - vệ tinh trái đất expendable ~ tên lửa sử dụng một lần exploratory ~ tên lửa khảo sát, tên lửa thám sát finless ~ tên lửa không cánh folding ~ tên lửa có cánh gập, tên lửa có cánh cụp free-flight ~ tên lửa bay tự do ground ~ tên lửa phóng từ mặt đất guided ~ tên lửa có điều khiển high-altitude ~ tên lửa thám sát tầng cao ideal ~ tên lửa lý tưởng (có tốc độ bay bằng tốc độ dòng khí phụt ra) instrument-carrying ~ tên lửa mang thiết bị nghiên cứu intercepting ~ tên lửa đánh chặn interplanetary ~ tên lửa liên hành tinh interstellar ~ tên lửa bay giữa các vì sao ion ~ tên lửa ion landing ~ tên lửa hạ cánh, tên lửa đổ bộ liquid ~ tên lửa dùng nhiên liệu lỏng liquid-fuel ~ tên lửa dùng nhiên liệu lỏng liquid-propellant ~ tên lửa dùng nhiên liệu lỏng long-duration ~ tên lửa hoạt động lâu dài lunar ~ tên lửa bay tới mặt trăng main ~ tên lửa chính, tầng chính của tên lửa manned ~ tên lửa có người lái

mono-propellant ~ tên lửa dùng nhiên liệu một thành phần multiple-step ~ tên lửa nhiều tầng multistep ~ tên lửa nhiều tầng non-recoverable ~ tên lửa sử dụng một lần, tên lửa không thu hồi được, tên lửa không phục hồi nuclear(-powered) ~ tên lửa có động cơ nguyên tử one-shot ~ tên lửa sử dụng một lần orbital ~ tên lửa quỹ đạo photonic ~ tên lửa phôtôn powder ~ tên lửa dùng nhiên liệu bột practice ~ tên lửa huấn luyện prepackaged liquid ~ tên lửa dùng nhiên liệu lỏng nạp sẵn production-type ~ tên lửa sản xuất hàng loạt ram ~ tên lửa dòng thẳng recoverable stage ~ tên lửa nhiều tầng thu hồi được research ~ tên lửa nghiên cứu retrograde ~ tên lửa hãm satellite ~ tên lửa vệ tinh serier-produced ~ tên lửa sản xuất hàng loạt short-duration ~ tên lửa hoạt động ngắn hạn short-range ~ tên lửa tầm ngắn signal ~ tên lửa tín hiệu single-stage ~ tên lửa một tầng single-step ~ tên lửa một tầng solid-propellant ~ tên lửa dùng nhiên liệu rắn solid propellant ram ~ tên lửa dòng thẳng dùng nhiên liệu rắn sounding ~ tên lửa khí tượng, tên lửa thám sát khí quyển; tên lửa mang thiết bị vô tuyến thăm dò space ~ tên lửa vũ trụ spin ~ tên lửa tự quay ổn định spinner ~ tên lửa tự quay ổn định stage ~ tên lửa nhiều tầng step ~ tên lửa nhiều tầng step-by-step ~ tên lửa nhiều tầng supersonic ~ tên lửa siêu âm transoceanic ~ tên lửa vượt đại dương transonic ~ tên lửa cận âm uncontrolled ~ tên lửa không điều khiển

unfinned ~ tên lửa không cánh unguided ~ tên lửa không điều khiển unmanned ~ tên lửa không người lái upper-air sounding ~ tên lửa thám sát tầng trên khí quyển rocket-boosted ck được tăng tốc bằng tên lửa rocketeer chuyên gia về tên lửa rocket-powered ck có động cơ tên lửa rocketry kỹ thuật tên lửa rockhead m lớp đá cứng trên cùng rockhole m lỗ khoan trong đá rock-salt h muối mỏ rockshaft ck trục của chi tiết lắc; m giếng vận chuyển vật liệu xây dựng rocky (thuộc) kv đá; lởm chởm đá; cứng, rắn rod ck que, đũa, thanh, cần, đòn; thanh kéo; thanh truyền; mia, cọc tiêu; cây sào; sào (đơn vị chiều dài bằng 5,03 m) anchor ~ thanh neo anode ~ thanh anôt arrester ~ cột chống sét bare ~ điện cực trần; que hàn base-tie ~ thanh giằng giữa hai thanh ray beam ~ thanh đòn (cân), tay (cân) blanket ~ l thanh điều khiển ở vùng tái sản sinh nhiên liệu (trong lò phản ứng hạt nhân) bore ~ cần khoan; chuôi mũi khoan brace ~ thanh giằng, thanh liên kết brake ~ cần hãm, thanh hãm brake push ~ đòn bẩy hãm, cần hãm bucket ~ cần pit-tông (bơm) choke ~ thanh kéo van tiết lưu coated ~ que hàn bọc cold-drawn ~ dây cán nguội connecting ~ thanh nối; thanh truyền control ~ cần điều khiển; cần phân phối core ~ lõi thao tác; thanh lõi, que lõi coupling ~ thanh nối cross ~ thanh nối ngang, thanh giằng ngang; thanh đầu cốp dip ~ que thăm mức distribution ~ thanh phân phối drill ~ cần khoan; choòng khoan eccentric ~ thanh kéo lệch tâm eend ~ calip kiểm trong, compa đo trong end-measuring ~ calip kiểm trong,

compa đo trong extension ~ thanh nối dài, đoạn chìa feed ~ thanh dẫn tiến field ~ cọc tiêu, cọc mốc, mia ngắm filler ~ que hàn fuel ~ l thanh nhiên liệu gauge ~ que đo, que đo thăm mức glass ~ đũa thủy tinh grade ~ mia ngắm thăng bằng guard ~ tay vịn, lan can guide ~ thanh dẫn hướng knuckle ~ thanh móc nối levelling ~ trđ mia thủy chuẩn, mia đo cao lifting ~ cần nâng lightning ~ cột thu lôi link ~ thanh móc nối; thanh lái dọc main ~ thanh truyền chủ động measuring ~ thanh đo; que thăm mother ~ thanh truyền chính motion ~ khâu cơ cấu bản lề offset ~ thanh đo, sào đo oil dipper ~ que thăm mức dầu operating ~ thanh điều khiển outer ~ l thanh ngoại vi parallel ~ thanh truyền kép piston ~ cần pit-tông pull ~ thanh kéo pump ~ cần bơm push ~ thanh đẩy rack ~ thanh răng radius ~ thanh quay, tay quay range ~ mia đo khoảng cách ranging ~ mia đo khoảng cách reach ~ thanh nối thêm regulating ~ thanh điều khiển; thanh điều chỉnh reinforcing ~ thanh cốt, thanh gia cường reversible ~ thanh răng hai chiều reversing ~ thanh kéo chuyển đai truyền safety ~ thanh an toàn sag ~ thanh tăng cứng chống võng; thanh treo, giá đỡ scram ~ l thanh hãm (lò phản ứng hạt nhân) sectional drill ~ cần khoan lắp nối từng đoạn selector ~ ck thanh lựa chọn (hộp tốc độ) shaped ~ thanh định hình

shipper ~ thanh gạt, cần gạt slide-valve ~ cần van trượt sliding ~ mia rút sounding ~ thanh rò âm stadia ~ mia đo khoảng cách stay ~ thanh giằng steering ~ cần lái stirring ~ que khuấy stopper ~ thanh chặn, thanh hãm strike ~ thước kiểm tra (mặt phẳng) sucker ~ cần bơm suspension ~ thanh treo switch ~ thanh kéo chuyển ghi; tay ghi tamping ~ que dầm xọc tappet ~ cần đẩy, đòn chuyển động bằng cam target ~ mia ngắm test ~ que thử threaded ~ thanh có gờ throttle ~ thanh kéo van trượt throw ~ thanh kéo điều khiển; thanh kéo bẻ ghi tie ~ thanh giằng; thanh nối, thanh ngang topographic ~ mia trắc đạc track ~ ôtô thanh lái ngang tube-running ~ thanh thông que, que thông ống upset ~ thanh bị chồn valve ~ thanh kéo van trượt, cần van trượt welding ~ que hàn wire ~ phôi để cán kéo dây roe sh trứng (cá); bọc trứng fish ~ trứng cá roentgen l rơnghen (đơn vị bức xạ tia X) ~ rays tia rơnghen, tia X ~ -equivalent đương lượng rơnghen roentgenization l sự chiếu tia rơnghen, sự chiếu tia X roentgenogram l ảnh chụp bằng tia X roentgenography l sự chụp bằng tia X roentgenometer l máy đo tia X roentgenoscope l máy soi bằng tia X roentgenotherapy y phép điều trị bằng tia X roke m mạch quặng; lk bọt khí (kim lọai đang chảy) roll ck cuộn; cuộn dây; con lăn, trục lăn; trụ xoay; trục cán; đầu trụ cuốn (trang trí); sự lăn; sự xoay; hk sự lộn vòng; vòng

nhào lộn; hh sự lắc ngang; đc sự uốn vỉa; snh máy cán // cuộn, cuốn; lăn; xoay; cán ~ adjustment ck sự chỉnh trục cán ~ balance ck sự cân bằng trục cán ~ barrel ck tang trục cán ~ bearing ck ổ trục cán ~ body ck thân trục cán ~ force ck lực cán ~ grinder machine ck máy mài bóng trục cán ~ of brushwood bó cành cây (chắn sóng) ~ of fences bó cành cây (chắn sóng) ~ of paper cuộn giấy actuating ~ con lăn dẫn hướng applicator ~ trục ép lớp bọc backing ~ trục đỡ barrel ~ trục cuốn (trang trí) beater ~ tang cuốn giấy, guồng cuốn giấy bending ~ trục uốn (máy uốn thép tấm) boney ~s máy cán nghiền hạt nhỏ breaker ~ trục nghiền bridle ~ con lăn căng broadside ~ trục cán nong rộng calander ~ trục cán láng calender ~ trục cán láng carrier ~ trục dẫn động chilled ~ trục cán nguội chopper ~ trục máy chẻ coarse ~ trục cán thô corrugated ~ trục gợn sóng crusher ~ trục nghiền crushing ~s trục nghiền, con lăn nghiền dampening ~ trục làm ẩm dancing ~ trục ép giấy; trục dẫn giấy dandy ~ trục cán lưỡi; trục ép vân (giấy) deflecting ~ con lăn chuyển hướng băng chuyền doctor ~ trục lăn khử mấu xờm edging ~ trục lăn uốn mép, trục lăn gấp mép finishing ~ trục cán tinh, trục cán lần cuối fluted ~ trục cán khía nhám, con lăn khía nhám friction ~ trục lăn ma sát glazing ~ trục cán láng grinding ~ trục nghiền, bánh nghiền lăn half ~ hk sự xoay lật nửa vòng, sự lật ngửa

hard-chilled ~ trục cán nguội (sản xuất gang trắng) hitch ~ trục cán dạ hollow ~ trục rỗng idle ~ trục không tải jack ~ trục tời tay kiss ~ trục làm ẩm knuried ~ trục cán khía nhám, con lăn khía nhám landing ~ hk sự lăn theo đà (khi máy bay hạ cánh) narrow ~ cuộn giấy nhỏ (đường kính dưới 40 cm) nip ~ trục cán giấy thô overhanging ~ trục công xon paper ~ cuộn giấy pick-up ~ trục cắt giấy theo khổ pilgrim ~ trục lăn in hình plate ~s trục nắn phẳng (kim loại tấm) plate-bending ~ trục uốn tấm, máy uốn tấm press ~ trục nén, trục ép ragged ~ trục cán khía nhám, con lăn khía nhám re-breaker ~ trục cán nghiền lại rider ~ trục ép; trục cạo xờm rubber ~ trục bọc cao su, con lăn bọc cao su scanning ~ trục quét scroll ~ trục vít seaming ~ con lăn uốn mép skimming ~ trục hớt kem snake ~ trục cán duỗi snubber ~ trục khử rung spread ~ trục cán dàn rộng stent ~ trục dàn rộng, trục cán phẳng dạ table ~ băng lăn, băng tải take-off ~ hk sự lăn bánh lấy đà (cất cánh máy bay) thread ~ con lăn cán ren toothed ~ trục có răng travelling ~ trục đỡ (máy nắn) winding ~ trục cuốn dây wire ~ trục cán dây, trục kéo dây work ~ trục cán chủ lực rollable ck chịu cán, có thể cán được roller ck trục quay, trục lăn, con lăn; băng lăn; tang; in trục lăn mực; kht đợt sóng lừng dài

~-bearing ổ đũa, bạc đạn đũa ~ bed băng con lăn ~ cam follower cam lăn ~ chain xích kéo ~ conveyer băng tải con lăn ~ electrode điện cực con lăn ~ frame giàn đỡ con lăn ~ friction ma sát lăn ~ leveller máy làm phẳng kiểu con lăn ~ mill máy nghiền kiểu trục lăn ~ straightener máy nắn thẳng kiểu con lăn ~ table bàn lăn; băng lăn ~ track xích xe lăn bearing ~ trục đỡ; đũa lăn (ổ đũa) belt ~ bánh đai, puli đai truyền; con lăn băng tải bucket ~ trục lăn bề mặt calendar ~ trục cán ép cam ~ con lăn cam cam follewer ~ con lăn của con đội (cơ cấu cam) carrying ~ con lăn đỡ compaction ~ trục dầm lăn contact ~ con lăn tiếp xúc; con lăn điện cực (khi hàn tiếp xúc) dampening ~ trục làm ẩm dead ~s băng lăn không dẫn động deflecting ~ con lăn làm lệch hướng discharging ~ con lăn dỡ tải distributor ~ trục phân phối mực (máy in), lô phân phối mực drawing-in ~ con lăn kéo vào, trục kéo vào drawing-off ~ con lăn kéo ra, trục kéo ra duct ~ trục chia mực, lô chia mực embossing ~ con lăn in hình nổi end ~ con lăn cuối engraved ~ con lăn in hình nổi feed ~ trục cấp liệu, con lăn cấp liệu; bàn con lăn; trục chia mực (máy in) fence ~s con lăn thanh dẫn hướng (máy cưa gỗ) flat ~ con lăn có biên dạng ray hai đầu (trong gối lắc của giàn) flexible ~ trục lăn mềm folding ~ trục gấp giấy, lô gấp giấy form ~ con lăn cán mực (máy in) free-floating ~ trục nổi (để giữ cho băng

giấy căng vừa phải), lô nâng giấy friction ~ con lăn ma sát front-feed ~ trục cấp liệu, trục đẩy liệu garden ~ trục lăn làm vườn, trục lăn làm đất glue spreading ~ trục lăn trải keo dán grinding ~ con lăn mài, trục mài; trục nghiền grip ~ con lăn kẹp; gầu ngoạm kiểu con lăn (máy nâng) grooved ~ con lăn khía vân, con lăn nhám ground ~ tl sóng cuộn sát chân bờ guide ~ con lăn dẫn hướng hat ~s con lăn dẫn hướng hình chóp idle ~ con lăn đỡ, con lăn tựa impression ~ trục in, lô in indexed ~ con lăn chia độ; máy đếm (dụng cụ đo điện tích) inking ~ con lăn chia mực (máy in) jockey ~ con lăn dẫn hướng, puli dẫn hướng; puli căng live ~s băng lăn dẫn động loose ~ con lăn quay tự do multi wheel pneumatic tired ~ xe lu nhiều bánh hơi needle ~ con lăn hình kim, bi kim (ổ đũa kim) paper(-guide) ~ trục dẫn giấy pavement ~ xe lu, máy lăn đường pendulum ~ con lăn lắc pressure ~ con lăn ép printing ~ trục in, lô in retaining ~ trục hãm, trục chặn road ~ xe lăn đường, xe lu rubber impression ~ trục in bọc cao su, lò cao su rubber-tyred ~ xe lăn bánh hơi running ~ trục lăn dẫn, con lăn dẫn safety ~ trục an toàn (đồng hồ) sheepsfoot ~ (trục) đầm chân cừu smooth ~ con lăn trơn smooth-wheel ~ xe lu có bánh lăn trơn steam ~ xe lu chạy bằng hơi nước supporting ~ con lăn đỡ, trục đỡ tandem ~ xe lu tiếp đôi tappet ~ con lăn cam, con lăn của con đội (xupap) towed compaction ~ trục đầm lăn có xe

kéo track ~ bánh lăn tỳ xích tractor ~ xe lu dạng máy kéo travelling ~ con lăn xe tời (cần trục), bánh dẫn, con lăn dẫn traversing ~ con lăn của khung quay vibrating ~ xe lu rung; con lăn rung roller-bed ck băng lăn, đường lăn, giàn con lăn rolling ck sự quay, sự lăn; sự cán; sự dát; sự chòng chành, sự lắc lư ~ beam ck dầm cán ~ bearing ck ổ lăn ~-bridge ck cầu di động ~ crusher ck máy nghiền kiểu trục lăn ~ direction ck hướng cán, phương cán ~ friction ck ma sát lăn ~ margin ck dung sai cán ~-mill ck xưởng cán kim loại; máy cán ~ mill drive ck sự dẫn động của máy cán ~ mill engineering ck kỹ thuật cán ~ mill motor ck động cơ máy cán ~ mill product ck sản phẩm cán ~ of locomotive đs sự lắc ngang của đầu tàu hỏa ~ pressure ck áp suất cán ~ process ck phương pháp cán ~ resistance ck sự cản trở khi cán ~ speed ck tốc độ cán ~-stock ck phôi cán ~ surface ck mặt cán ~ temperature ck nhiệt độ cán ~ texture ck cấu trúc cán ~ torque ck momen cán ~ train ck dây chuyền cán ~-up ck sự cuốn phoi ; sự cuốn mép cold ~ ck sự cán nguội corner ~ ck sự cán lăn để làm góc lượn cross ~ ck sự cán ngang deep ~ sự đầm lăn (làm chặt đất) die ~ ck sự cán dập tuần hoàn form ~ ck sự in lăn tạo hình free ~ ck sự lăn tự do hot ~ sự cán nóng inert-gas ~ sự cán trong khí trơ loose-pack ~ sự cán bánh rời one-piece ~ sự cán đơn chiếc pack ~ sự cán bánh pilger ~ sự cán dập tuần hoàn

pilgrim ~ sự cán dập tuần hoàn pinch pass ~ sự lăn lướt qua, sự lăn qua rất nhẹ plug ~ sự cán bằng nút lăn (cán ống) positive ~ sự quay theo chiều dương, sự quay ngược chiều kim đồng hồ protected ~ sự cán trong môi trường bảo vệ sandwich ~ sự cán phôi nhiều lớp sheath ~ ck sự cán ép trong bọc (kim loại bột) sheet ~ ck sự cán tấm size ~ ck sự cán đạt kích thước chính xác skin ~ ck sự cán là, sự dàn phẳng tandem ~ ck sự cán tiếp đôi temper ~ ck sự là phẳng, sự cán là thread ~ ck sự cán ren universal ~ ck sự cán trên máy cán vạn năng, sự cán có miết các cạnh bên vacuum ~ ck sự cán trong chân không ROM (Read Only Memory) mt bộ nhớ chỉ đọc, bộ nhớ ROM ~ BIOS (Basic Input / Output System) mt hệ vào - ra cơ bản của bộ nhớ chỉ đọc ~ card mt mô đun cắm ROM ~ emulator mt bộ mô phỏng ROM roman in dạng chữ roman ~ numerals chữ số La Mã rood rut (đơn vị đo diện tích, bằng một phần tư mẫu Anh) roof xd mái; vòm lò, mái lò, trần lò / lợp mái, phủ mái ~ aerial anten mái nhà ~ aggregate lớp sỏi phủ mái ~ arch mái dạng vòm ~ beam dầm mái ~ bearer xà mái dọc ~ board ván lớp ~ bracing giằng mái ~ clay tile ngói đất nung ~ component thành phần kết cấu mái nhà ~ covering lớp phủ mái nhà ~ deck tấm mái ~ dormer cửa trời trên mái ~ drainage hệ thống thoát nước mái ~ extract unit máy thông gió trên mái ~ fan quạt thông gió trên mái ~ fill insulation lớp cách nhiệt trên mái ~ frame kết cấu đỡ khung mái

~ gallery hành lang trên mái ~ girder dầm mái ~ hook móc dùng cho thợ lợp mái ~ in gutte tile mái lợp ngói máng ~ joint khe nối chống thấm trên mái ~ light cửa trời trên mái ~ load tải trọng mái ~ membrane lớp phủ mái chống thấm ~ overhang mái hiên ~ panel panel lợp mái ~ plate tấm lợp ~ pitch độ dốc mái ~ plan mặt bằng mái ~ purlin xà mái dọc ~ ridge nóc mái ~ saddle nóc mái kiểu yên ngựa ~ shingle ngói gỗ ~ slope độ dốc mái ~ span nhịp mái ~ stanchion cột đỡ mái ~ structure kết cấu mái ~ tank bể nước trên mái ~ truss giàn mái ~ window cửa trời trên mái ~ with valley mái có khe máng arched ~ mái (vòm) trụ bonded ~ mái vòm cuốn bằng gạch breather ~ mái thoáng khí, mái thông gió broach ~ mái hình chóp built-up ~ mái lắp ghép cable suspension ~ mái treo bằng cáp cambered ~ nóc có dạng vòm bát úp cardboard ~ mái giấy dầu; mái bìa cứng cave ~ trần hang động collar ~ mái kèo conical ~ mái hình nón couple ~ mái kèo không dây căng couple-close ~ mái kèo có dây căng curb ~ mái có tầng áp mái dead-level ~ mái bằng deck ~ mái bằng dome-shaped ~ mái vòm bát úp endgabled ~ mái chóp nhọn exposed ~ mái không trần, mái phơi false ~ m nóc giả fence ~ mái che flat ~ mái bằng folding ~ mui gập (ô tô) French ~ mái có tầng áp mái

furnace ~ vòm lò gambrel ~ mái có tầng áp mái glazed ~ mái kính gothic ~ mái kiểu Gôtic high-pitched ~ mái dốc lớn immediate ~ m (lớp) nóc trực tiếp knee ~ mái có tầng áp mái lean-to ~ mái một mặt dốc, mái một mái long-span ~ mái xòe rộng loose ~ mái dễ sụt low-pitched ~ mái thoải low-rise ~ mái thoải main ~ (lớp) nóc cơ bản mansard ~ mái có tầng áp mái monitor ~ mái có cửa trời nether ~ m nóc trực tiếp, vách trực tiếp opening ~ mui trần pantiled ~ mái ngói bò paper ~ mái giấy dầu pent ~ mái một mặt dốc, mái một mái pitched ~ mái có độ dốc pyramidal ~ mái hình tháp queen-post truss ~ mái có kèo hai cột chống rafter ~ mái có vì kèo reed ~ mái tranh ribbed ~ mái có gờ ridge ~ mái hai mặt dốc, mái hai mái saddle ~ mái hai mặt dốc, mái hai mái saw-tooth ~ mái răng cưa shell ~ mái vỏ mỏng simple ~ mái một mặt dốc, một mái skylight ~ mái kính slanding ~ mái có độ dốc lớn sliding ~ mui đẩy (ô tô) spiral ~ nắp đậy buồng xoắn sprung ~ mái vòm có dây căng steep ~ mái có độ dốc lớn stepped ~ mái bậc thang strutted ~ mái kéo góc, mái có thanh chống xiên swinging ~ mái vòm quay thatched ~ mái rạ thin-shell barrel ~ mái vòm trụ mỏng tie-beam ~ mái kèo có dây căng timber-and-tile ~ mái có khung gỗ lợp ngói vaulted ~ mái vòm veranda(h) ~ mái hiên

zinc ~ mái tôn kẽm roofer thợ lợp mái roofing xd vật liệu lợp (mái); mái lợp; sự lợp mái corrugated ~ mái lợp tôn múi gypsum plank ~ mái bằng tấm thạch cao lead ~ mái lợp chì metal ~ lớp mái tôn prepared ~ giấy dầu lợp mái roll(ed) ~ giấy dầu lợp mái rooflight xd cửa trời; cửa sổ trổ mái roof-slab xd tấm lợp mái rooftree xd thanh kèo room xd buồng, phòng, m (gian) hầm, buồng khấu, hầm khấu, khoang (hầm) ~ and pillar with filling m hệ thống khai thác buồng cột có chèn lấp air ~ khoang thông gió anechonic ~ buồng không phản âm apparatus ~ buồng thiết bị assembly ~ xưởng lắp ráp; phòng họp blast ~ buồng phun cát (làm sạch vật đúc) boiler ~ buồng nồi hơi camera ~ phòng quay phim cleaning ~ buồng làm sạch (vật đúc) clipping ~ phòng ghép nối (phim, ảnh) composing ~ phân xưởng (sắp) chữ computer ~ phòng máy tính control ~ phòng điều khiển, phòng điều vận; buồng lái curing ~ buồng lưu hóa; xd buồng bảo dưỡng bê tông cutting ~ phòng ghép nối (phim, ảnh) dark ~ buồng tối dead ~ buồng không phản âm defrosting ~ phòng làm tan băng dispatching ~ phòng điều vận, buồng điều phối drafting ~ phòng thiết kế, phòng vẽ kỹ thuật drawing ~ phòng thiết kế, phòng vẽ kỹ thuật drug ~ phòng pha chế drying ~ phòng sấy echo ~ buồng âm vang, buồng dội editing ~ phòng biên tập; phòng ghép nối (phim, ảnh) engine ~ buồng máy; m hầm máy

etching ~ phòng khắc (bằng axit); phòng tráng bản kẽm fermenting ~ buồng lên men fire ~ buồng nồi hơi fog ~ buồng sương mù, buồng làm ẩm fore-cooling ~ buồng làm lạnh ban đầu grinder ~ buồng máy nghiền gym ~ phòng (tập) thể dục hoist ~ gian (máy) tời; hầm tời instrument ~ phòng dụng cụ lamp receiving ~ phòng tiếp nhận đèn (mỏ) machine ~ phòng máy press ~ phân xưởng dập; phân xưởng in projection ~ buồng chiếu (phim ảnh); phòng khán giả pumping ~ phòng máy bơm; m hầm bơm radio ~ phòng phát thanh radiographic ~ buồng chiếu tia X reception ~ phòng tiếp tân rumbling ~ phân xưởng quay mài (làm sạch vật đúc bằng trống quay mài) smoking ~ phòng hút thuốc stamping ~ phân xưởng rèn khuôn steam ~ buồng hơi nước stock ~ nhà kho, kho storage ~ nhà kho, kho stripping ~ phân xưởng tháo dỡ thỏi đúc substation control ~ buồng điều khiển trạm biến áp sweating ~ buồng ủ hơi nước switch ~ buồng chuyển mạch đường dây; tổng đài điện thoại tank ~ phân xưởng điện phân tool ~ phân xưởng dụng cụ; kho dụng cụ turbine ~ gian tuabin (trạm thủy điện) viewing ~ phòng xem (phim, ảnh); phòng khán giả waiting ~ phòng đợi X-ray ~ buồng tia X, buồng chiếu X quang roomette đs buồng nằm (toa xe) roominess sự rộng rãi root sh rễ (cây); gốc; căn nguyên, nguồn gốc; chân đế; t căn; nghiệm ~ crop căn; nghiệm ~ directory thư mục gốc ~ name tên gốc ~ of tooth chân răng

~ of an equation nghiệm của một phương trình blade ~ chân cánh quạt complex ~ t nghiệm phức conjugate ~ t nghiệm liên hợp cube ~ t căn bậc ba cubic ~ t căn bậc ba dovetail ~ chân mộng đuôi én fin ~ hh gốc sống tàu; hk gốc tấm lái ngang (máy bay) multiple ~ t nghiệm bội propeller ~ chân cánh quạt real ~ t nghiệm thực square ~ t căn bậc hai surd ~ t nghiệm vô tỷ rootdozer ck máy ủi gốc (cây) rooting t sự khai căn root-mean-square t căn quân phương ~ current dòng điện hiệu dụng ~ error sai số căn quân phương ~ value giá trị hiệu dụng rooty (thuộc) sh nhiều rễ rope dây thừng, dây chão, cáp / buộc bằng dây thừng after ~ dây neo đuôi tàu anchor ~ dây neo, cáp neo asbestos ~ cáp amiăng bailing ~ dây gáo band ~ cáp dẹt bow ~ dây neo mũi tàu bright ~ cáp không tráng kẽm bull ~ cáp khoan, cáp dẫn lực buoy ~ dây phao tiêu cable-laid ~ dây cáp bện central ~ cáp điều khiển, cáp trung tâm coarse-wire ~ cáp bện bằng sợi to control ~ cáp điều khiển conveying ~ cáp kéo, cáp tải driving ~ cáp dẫn động, cáp truyền động elevator ~ cáp nâng endless ~ cáp vô tận, cáp vô cực feed ~ cáp truyền dẫn fine-wire ~ cáp bện bằng sợi bé flat ~ cáp dẹt guide ~ m cáp định hướng, cáp dẫn guy ~ dây giằng, dây kéo hauling ~ dây kéo, cáp nâng head ~ m cáp đầu, cáp kéo thuận hemp ~ dây gai

hide ~ đai da sống hoist(ing) ~ cáp nâng, cáp tời trục hollow ~ cáp rỗng kibble ~ cáp gầu trục lift(ing) ~ cáp nâng load ~ cáp tải locked ~ cáp kín long-lay ~ cáp bện dọc mooring ~ dây neo, cáp neo multistrand ~ cáp nhiều dảnh one-strand ~ cáp một dảnh pit ~ cáp giếng mỏ pull(ing) ~ cáp kéo regular-lay ~ cáp bện chữ thập, cáp bện chéo thuận, cáp bện xoắn phải reverse laid ~ cáp bện xoắn trái, cáp bện ngược round-strand ~ cáp dảnh tròn rubber ~ dây cao su sheathed steel ~ cáp thép kết cấu kín slack ~ nhánh cáp chùng, nhánh cáp rão sling ~ dây treo, dây nâng span ~ cáp chằng, cáp giằng square ~ cáp vuông steelwire ~ cáp thép stranded ~ cáp bện, cáp xe tail ~ cáp đuôi, cáp kéo lùi taper ~ cáp nâng hàng có tiết diện thay đổi, cáp có sức bền đồng đều tarred ~ dây chão đã tẩm nhựa traction ~ cáp kéo, dây kéo transmission ~ cáp truyền động travelling ~ cáp chạy, cáp di động tripping ~ cáp mở vấu hãm (đáy gầu) twisted ~ cáp bện, cáp xoắn V-~ đai truyền hình thang white ~ dây chão trắng, dây chão không tẩm nhựa winch ~ cáp tời winding ~ cáp nâng, cáp cuộn wire ~ cáp thép ropeway ck đường cáp aerial ~ đường cáp treo; đường cáp trên không bicable ~ đường cáp hai dây monocable ~ đường cáp một dây rosace xd kiểu hoa hồng (trang trí) rose sh cây hoa hồng; màu hồng; gương sen (bình tưới); đ tiếp điểm hoa hồng;

trang trí hình hoa hồng jet ~ lưới phun; gương sen phun tia mushroom form ~ gương sen dạng nấm spraying ~ dầu phun wind ~ kht biểu đồ gió rosette đ tiếp điểm hoa hồng; ktr trang trí hình hoa hồng; cửa sổ hình hoa hồng; sh thể hoa thị rossewood gỗ hồng sắc rosin h nhựa thông wood ~ nhựa thông roster qs lịch trực ban; bảng phân công rostral (thuộc) có mỏ; có hình mũi tàu rostrate(d) ktr trang trí hình mũi tàu rostrum mỏ chim; mũi tàu rot sự mục; chỗ mục / mục, thối, hỏng ~ of wood sự mục gỗ blue ~ sự mục xanh brown ~ sự mục nâu dry ~ sự mục khô heart (wood) ~ sự mục lõi pocket ~ sự mục hốc red ~ sự mục đỏ wet ~ sự mục ẩm white ~ sự mục trắng rota kt bảng phân công rotameter l lưu lượng kế kiểu phao dashpot ~ lưu lượng kế có đệm giảm chấn recording ~ lưu lượng kế tự ghi remote indicating ~ lưu lượng kế chỉ thị từ xa rotary ck máy quay; máy in quay / (thuộc) quay ~ boiler nồi hơi quay ~ casting vật đúc ly tâm ~ compressor máy nén quay ~ converter lò chuyển quay ~ crane cần cẩu quay ~ crusher máy nghiền quay ~ cultivater máy cày lưỡi quay ~ drier máy sấy kiểu quay ~ engine động cơ quay ~ furnace lò quay ~ kiln lò ống quay ~ motion chuyển động quay ~ movement chuyển động quay ~ oven lò quay ~ pump bơm quay

~ shear cưa đĩa ~ table bàn xoay ~ transformer máy biến áp xoay ~ vacuum pump bơm chân không kiểu quay ~ viscosimeter nhớt kế quay rotate ck quay, xoay rotation ck sự quay; sự xoay; chuyển động quay; sự luân chuyển; t rôta; nn sự luân canh ~ of vector rôta của vectơ antena ~ sự xoay anten axial ~ sự xoay quanh trục body ~ sự quay thân (người máy) clockwise ~ sự quay theo chiều kim đồng hồ, sự quay phải counterclockwise ~ sự quay ngược chiều kim đồng hồ, sự quay trái crop ~ sự luân canh free ~ sự quay tự do galactic ~ sự quay bàn kẹp jerky ~ sự quay giật cục reverse ~ sự quay ngược chiều, sự quay đảo chiều wrist ~ sự quay cổ tay (người máy) rotational (thuộc) ck quay, xoay, xoáy ~ analysis sự phân tích quang phổ quay ~ energy năng lượng quay ~ field trường xoáy ~ frequency tần số quay ~ quantum number số lượng tử quay ~ spectrum quang phổ quay rotative (thuộc) ck quay, xoay rotatory ck quay, xoay rotor ck roto, phần quay; chong chóng, cánh quạt, đĩa quay ~ axis trục roto ~ brake hãm roto ~ plate bản cực xoay (của tụ điện) ~ retaining ring vòng hãm roto anti-torque ~ chong chóng chống lật cage ~ đ roto lồng sóc castaluminium ~ roto đúc nhôm control ~ chong chóng để lái controllable twist ~ chong chóng có độ vênh điều chỉnh được flywheel ~ roto bánh đà high-energy ~ chong chóng có động năng lớn

inboard ~ roto quay giữa hai ổ đỡ lobe-type ~ roto kiểu cánh quạt main ~ chong chóng chính; hk cánh quay nâng moving ~ roto tuabin out board ~ roto quay trên trục công xon rigid ~ chong chóng cứng squirrel-cage ~ đ roto lồng sóc stabilizing ~ chong chóng đuôi; roto tạo ổn định sustaining ~ chong chóng chủ lực tail ~ chong chóng đuôi turbine ~ roto tuabin vane-wheel ~ roto kiểu cánh quạt wound ~ đ roto dây quấn rotorcraft hk máy bay lên thẳng rototiller ck máy phay đất rottenstone ck đá nghiền (để đánh bóng kim loại) rotund (thuộc) ktr có vòm tròn rotunda ktr nhà vòm tròn rouge bột đỏ, bột son đỏ rough (thuộc) ck thô, nhám, ráp ~ bar phôi thô ~-cast vật đúc thô ~ casting vật đúc thô ~ cleaning sự làm sạch sơ bộ ~ coal than nguyên khai ~ copy bản nháp ~ determination sự xác định sơ bộ ~ finish sự đánh bóng sơ bộ ~ labour công việc nặng nhọc ~ metal kim loại thô ~-plane bào thô ~-pointed được vuốt nhọn thô ~-rolled được nắn thô bằng trục cán ~ sketch bản vẽ phác ~ space bề mặt nhám ~ translation bản dịch phỏng ~ turn gia công thô trên máy tiện ~ vacuum chân không thấp ~ weather thời tiết xấu roughage ck vật liệu thô; nn thức ăn thô roughed-out ck được gia công thô roughen ck làm cho thô nhám roughing ck sự gia công thô ~ cutter dao cắt thô ~ lathe máy tiện thô ~ tool dụng cụ làm thô

roughness ck độ nhấp nhô, độ nhám; độ ráp, độ xù xì surrface ~ độ nhám bề mặt roughometer ck khí cụ đo độ nhám round t vòng tròn, hình tròn, chuyển động tròn; sự tuần hoàn; sự đi vòng; m cụm lỗ khoan nổ mìn; cốt thép tròn; lưới tam giác đạc; loạt đạn; mẻ liệu / (thuộc) tròn, có hình tròn / lượn tròn; vê tròn; làm tròn, quy tròn ~ angle góc 3600 ~ bar thanh sắt tròn ~ billet thanh sắt tròn nhỏ ~ brackets dấu ngoặc đơn ~ -corned góc tròn ~ file giũa tròn ~ head bolt bu lông đầu tròn ~ head screw ren vít đầu tròn ~ rod cái que trong ~ steel bar thanh thép tròn ~ off làm tròn, vê tròn ~s per shift số loạt nổ (mìn) trong một ca burnt cut ~ m nhóm lỗ mìn đột phá kiểu phá hủy, nhóm lỗ mìn tạo rạch phá hủy double pyramid cut ~ m nhóm lỗ mìn đột phá hình tháp kép drill ~ m bãi khoan, gương khoan round-edged có mép tròn roundel vành tròn; cửa sổ tròn; ck vòng đệm round-house ktr đêpô, nhà tròn (nơi sửa chữa đầu máy xe lửa); chòi quan sát (mũi tàu) rounding ck sự lượn tròn, sự làm tròn; sự vê tròn (đầu răng) round-meshed có lỗ tròn, có mắt tròn round-wood gỗ tròn route đường đi, tuyến đường, lộ trình; hành trình; sự vạch lộ trình; cuộc hành quân; tính dây chuyền (sản xuất); mt đường truyền ~ descriptor mt bộ mô tả đường truyền ~ of pipe line tuyến đường ống ~ selection control vector mt vectơ điều khiển chọn tuyến ~ server functional group mt nhóm chức năng của máy chủ định tuyến alternate ~ lộ trình thay thế canal ~ tuyến kênh

detour ~ lộ trình vòng, đường đi vòng emergency ~ lộ trình khi khẩn cấp; lộ trình dự bị floating ~ lộ trình thả bè foreign air ~ đường bay quốc tế lined ~ lộ trình đã vạch sẵn main ~ lộ trình chính optional ~ lộ trình tùy chọn shunting ~ lộ trình nghi trang through ~ lộ trình xuyên suốt train ~ lộ trình của đoàn tàu router ck cái bào xoi; đt bộ định tuyến boxing ~ cái bào xoi routine mt chương trình con; thủ tục, thông lệ; công việc thường ngày; trình tự làm việc bình thường ~ of work chế độ làm việc, chế độ công tác algorithmic ~ mt thủ tục thuật toán assembly ~ mt chương trình con hợp ngữ checking ~ mt chương trình con kiểm tra conversion ~ mt chương trình biến đổi diagnostic ~ mt chương trình chẩn đoán editor ~ mt chương trình soạn thảo generating ~ mt chương trình khái quát handler ~ thủ tục điều khiển housekeeping ~ thủ tục bảo trì initial test ~ thủ tục kiểm tra ban đầu imput ~ thủ tục nhập, chương trình nhập inspection ~ thủ tục kiểm tra interactive ~ thủ tục tương tác, chương trình tương tác library maintenance ~ chương trình bảo trì thư viện loader ~ chương trình giao việc main ~ chương trình chính master ~ chương trình chính master control ~ chương trình điều khiển chính minimum access ~ chương trình truy nhập tối thiểu open ~ chương trình mở; thủ tục mở operating ~ thủ tục vận hành output ~ chương trình xuất; thủ tục xuất peripheral control ~ thủ tục điều khiển thiết bị ngoại vi post-mortem ~ thủ tục sau khi ngừng máy print ~ chương trình in

read ~ chương trình đọc recovery ~ thủ tục khôi phục repetitive ~ chương trình lập lại routing đt sự định tuyến ~ arbiter (Internet) đt trọng tài định tuyến (Internet) ~ information base đt kho thông tin định tuyến ~ information indicator mt bộ chỉ thị thông tin định tuyến ~ information protocol mt giao thức thông tin định tuyến ~ number đt số định tuyến ~ over large large clouds đt định tuyến qua các đám mây ~ table đt bảng định tuyến ~ table protocol đt giao thức bảng định tuyến ~ transit number đt số chuyển tiếp định tuyến ~ type đt kiểu định tuyến ~ update protocol đt giao thức cập nhật định tuyến rove ck vòng đệm; d sợi thô, sợi xe chưa săn / luồn qua lỗ khuy row dòng, dãy, hàng; sự chèo thuyền / chèo thuyền ~ of sheet piles hàng ván cừ breaker ~ đ dãy máy cắt rowlock quai chèo; in đường bắt lề fixed ~ quai chèo cố định swivel ~ quai chèo tự xoay royal khổ giấy; khổ giấy viết 48,3 x 61 cm; khổ giấy in 50,8 x 63,5 cm royer lk máy xới cát (đúc) rpm (revolutions per minute) l vòng trên phút, v/ph rps (revolutions per second) l vòng trên giây; v/s RS flip-flop, reset-set flip-flop đt mạch lật RS, trigơ RS rub ck sự cọ xát, sự chà xát / cọ xát, chà xát; đánh bóng ~-stone đá mài rubber h cao su, bằng cao su ~ accelerator chất xúc tiến lưu hóa cao su ~ band dây cao su ~ bearing vòng đệm cao su ~ buffer đệm cao su

~ bushing ống lót cao su ~ cement keo gắn cao su ~ cloth vải tráng cao su ~ composition hỗn hợp cao su ~ cover vỏ bọc cao su ~ cushion miếng đệm đầu trục bằng cao su ~ elasticity tính đàn hồi cao su ~ gasket miếng đệm cao su ~ gloves găng tay cao su ~ goods chế phẩm cao su ~ hose ống cao su ~ latex nhũ tương cao su ~ mill máy cán cao su ~ mould khuôn đúc cao su ~ mounting giá cao su giảm chấn ~ padding gối đỡ cao su ~ plant cây cao su ~ resin nhựa cao ~ sheeter máy cán lá cao su ~ solution dung dịch cao su ~ solvent dung môi cao su ~ sponge cao su bột, cao su xốp ~ substitute chất thay thế cao su ~ tire lốp cao su ~ tree cây cao su (Hevea brasiliensis) ~ tube ống cao su air-foam ~ cao su bọt artificial ~ cao su nhân tạo block ~ cao su khối, cao su tảng breaker ~ cao su đệm, cao su lót broken-down ~ cao su đã hóa dẻo, cao su bị nhũn butadiene ~ cao su butađien butadiene sodium ~ cao su natributađien butyl ~ cao su butyl chlorinated ~ cao su clo hóa chloroprene ~ cao su cloropren conductive ~ cao su dẫn điện crepe ~ crếp, cao su tự nhiên crude ~ cao su thô, cao su chưa chế biến crystalline ~ cao su kết tinh cushion ~ cao su đệm dead-milled ~ cao su cán lại dead-rolled ~ cao su cán lại deresinated ~ cao su đã khử nhựa diluted ~ cao su loãng diphase ~ cao su hai pha

divinyl ~ cao su butađien emulsified ~ cao su nhũ hóa expanded ~ cao su bọt, cao su xốp fatigue-proof ~ cao su bền mỏi foam ~ cao su bọt, cao su xốp gas-expanded ~ cao su xốp mịn hard ~ cao su cứng, êbonit high resilient ~ cao su đàn hồi cao hull ~ cao su màng mỏng isoprene ~ cao su izopren lifeless ~ cao su chết, cao su không đàn hồi milled ~ cao su đã cán natural ~ cao su thiên nhiên oil ~ cao su giả, factit (chất độn vào cao su thiên nhiên) plant ~ cao su thiên nhiên polysulphide ~ cao su pôlisunfua purified ~ cao su tinh khiết raw ~ cao su thô, cao su chưa chế biến resin-free ~ cao su đã tách nhựa scrap ~ cao su phế thải, cao su bã scum ~ cao su váng sheet ~ cao su tấm silicon ~ cao su silicon sodium ~ cao su natri sodium butadiene ~ cao su natributađien sodium isoprene ~ cao su natri-izopren sponge ~ cao su bọt, cao su xốp synthetic ~ cao su tổng hợp uncharged ~ cao su không độn uncompounded ~ cao su không độn unpigmented ~ cao su không trộn bột màu vulcanized ~ cao su đã lưu hóa waste ~ cao su phế thải rubber-covered h được bọc cao su, được tráng cao su rubber-insulated h được cách ly bằng cao su rubberized h được tráng cao su, được tẩm cao su, được bọc bằng cao su rubber-tyred h có bánh cao su, có bánh hơi rubbery h có dạng cao su, giống như cao su rubbing ck sự cọ xát, sự chà xát; sự đánh bóng

~ fastness tính chịu ma sát ~ surface mặt ma sát ~ varnish sơn mài rubbish vật bỏ, rác; kv đá không quặng rubble kv đá vụn; sa khoáng vụn brick ~ gạch vụn rubefaction y sự xung huyết da rubefy y làm xung huyết da rubeola y bệnh rubêôn, bệnh phong chẩn ruberoid giấy dầu rubidium h rubiđi, Rb (nguyên tố kim loại kiềm số 37, nguyên tử lượng 85,47, sử dụng trong sản xuất gốm kính) ruby kv hồng ngọc, rubi; màu hồng ngọc ~ glass kính hồng ngọc ~ laser laze hồng ngọc ~ maser maze hồng ngọc rudder ck bánh lái, tấm lái; tay lái balanced ~ tấm lái cân bằng bow ~ tấm lái đằng nũi continuous ~ tấm lái liền, tấm lái không xẻ rãnh elevation ~ tấm lái nâng flettner ~ tấm lái trước forward ~ tấm lái trước full ~ tấm lái lệch tối đa internally balanced ~ tấm lái cân bằng bên trong spade ~ mái chèo lái tail ~ tấm lái đằng đuôi twin ~ tấm lái kép vertical ~ tấm lái hướng rudderpost ck khoang lái; trục lái; trụ đỡ bánh lái rudderstock ck trục lái ruddle đc đất son đỏ / đánh dấu bằng đất son đỏ rudiment nguyên tắc sơ đẳng; khái niệm cơ bản; sh cơ quan thô sơ ruggedization ck sự làm nhám; sự gia tăng độ mài mòn; đt sự làm cứng (đèn điện tử); sự gia tăng độ cứng (đèn điện tử) rule quy tắc, luật lệ; thước láng (dụng cụ làm khuôn); thước tỷ lệ ~-based system hệ dựa trên quy tắc ~ of arithmetic quy tắc số học ~ of combination quy tắc tổ hợp ~ of correspondance quy tắc tương ứng ~ of inference quy tắc suy luận

~ of orientation quy tắc định hướng ~ of the road quy tắc đi đường ~ of sign quy tắc dấu ~ of three quy tắc tam suất ~ of thumb quy tắc kinh nghiệm aiming ~ thước ngắm alidade ~ thước ngắm có vòng chuẩn area ~ thước đo tỷ lệ diện tích bevel ~ thước đặt góc, thước lấy góc board ~ thước tính có nhiều thang box ~ thước lấy dấu góc code ~ quy luật mã comparing ~ thước tỷ lệ contraction ~ thước đo độ co ngót corkscrew ~ quy tắc vặn nút chai electronic slide ~ thước tính điện tử em ~ gạch đầu dòng en ~ gạch nối folding ~ thước xếp foot ~ thước tỷ lệ theo hệ Anh fuzzy ~ quy tắc (lôgic) mờ grading ~ thước đo kích cỡ; thước định cấp guiding ~ cái dưỡng, calip inference ~ quy tắc suy luận key-seat ~ thước vạch dấu rãnh then left-hand ~ đ quy tắc bàn tay trái levelling ~ thước kiểm mức measuring ~ thước đo, thước tỷ lệ moulder’s ~ thước đo của thợ đúc, thước đo độ co ngót multiscale ~ thước tính nhiều thang out of ~ sai nguyên tắc parallel ~ thước kẻ đường song song phase ~ quy tắc pha plumb ~ dây dọi priority ~ quy tắc ưu tiên queueing ~ quy tắc xếp hàng right-hand ~ đ quy tắc bàn tay phải right-hand screw ~ đ quy tắc vặn nút chai safety ~ quy phạm an toàn scaled ~ thước tỷ lệ setting ~ thước sắp chữ, thước thợ chữ shrinkage ~ thước đo độ co ngót sight ~ thước ngắm similarity ~ quy luật đồng dạng slide ~ thước tính lôgarit straight ~ thước thẳng, thước kẻ

tee ~ thước chữ T thumb ~ quy tắc kinh nghiệm traffic ~s luật giao thông ruler thước kẻ ~ bar thước thanh rulling sự kẻ dòng; sự quét mành; t đường sinh screen ~ sự quét mành trên màn ảnh rumble l sự rung (âm tần); độ rung rumbler ck trống quay mài rumbling ck sự quay mài run sự chạy;sự làm việc, sự vận hành; dòng chảy; m phương của vỉa; lk quá trình chạy lò / chạy; hoạt động, vận hành; lưu hành ~ aground mắc cạn ~ around chạy vòng quanh ~ at idling speed làm việc không tải ~ away vượt ra ngoài sự kiểm tra ~ before the wind chạy ngược gió ~ by gravity tự chảy, chảy do trọng lực ~ chart mt lưu đồ ~ continuously làm việc liên tục ~ in chạy cầm chừng ~ indicator bộ chỉ thị chạy ~ motor động cơ kéo (máy fax) ~ of claw hành trình của vấu kẹp ~ of crusher phế thải nghiền ~ of pipes sự bố trí các ống dẫn ~ of rays đường đi của các tia, hướng tia back(ing) ~ hành trình lùi, hành trình trở về cable ~ đường cáp calender ~ sự lăn qua trục cán conduit ~ đường cáp ngầm continuous ~ sự làm việc liên tục (động cơ) control ~ đường đi của hệ thống điều khiển demonstration ~ sự chạy thao diễn distance ~ khoảng cách đã qua, khoảng chạy dry ~ sự chạy thử ; sự chạy thử không tải exploratory ~ sự đào lò thăm dò fore ~ sản phẩm đầu (quá trình chưng cất) fuel-system ~ đường đi của hệ thống nhiên liệu full-load ~ sự làm việc toàn tải

gob ~ sự sập lở, sự sụt lở green ~ sự chạy rà ground ~ sự chạy trên mặt đất, sự chạy lấy đà initial ~ sự chạy thử nghiệm landing ~ sự chạy theo đà (khi hạ cánh) noiseless ~ hành trình không ồn no-load ~ hành trình không tải ore ~ mạch quặng; hướng mạch quặng; độ dài mạch quặng pilot ~ sự sản xuất thí nghiệm, sự sản xuất thử pipe ~ đường ống production ~ sự làm việc khi sản xuất (hàng loạt) return ~ hành trình trở về short ~ hành trình ngắn, quãng chạy ngắn starting ~ sự chạy khởi động steady ~ chế độ làm việc ổn định take-off ~ sự chạy lấy đà (cất cánh) test ~ sự chạy thử total ~ quãng chạy tổng cộng trial ~ sự chạy thử vacant ~ sự chạy không tải runabout xe nhỏ, xuồng nhỏ; máy bay nhỏ runaway ck sự chạy lồng; sự chạy quá khả năng điều khiển; sự chạy trật đường ray, sự trượt ray; sự đứt đoàn tàu; đoạn tàu bị đứt run-back ống chảy ngược rundle ck ngón; chốt của cơ cấu Mantit run-down l sự hãm chậm (lò phản ứng) rung thanh thang, bậc thang runner ck roto; thanh trượt, đường dẫn trượt; cụm puli di động, con chạy; con lăn; ngăn lắng xỉ; rãnh dẫn, rãnh ngang (đúc); máng tháo, máng ra gang, máng ra thép ~ box lk đậu ngót ~ brick lk máng ra gang ~ gate lk đậu rót adjustable blade ~ roto cánh điều chỉnh được cinder ~ máng xỉ edge ~ trục nghiền; cối nghiền lăn fixed-blade ~ roto có cánh cố định gate ~ đậu rót, máng rót (đúc) iron ~ máng ra gang nut ~ cái vặn đai ốc

spinner ~ máng xỉ kiểu xoáy split ~ máng rẽ nhánh swinging ~ máng lắc running ck sự chạy; sự chảy; khoảng chạy; sức chạy; vật đang chạy; chất đang chảy; khối lượng chảy; hành trình; sự vận hành; sự hoạt động; sự lưu hành ~ bond cách xây kiểu bố trí gạch dọc ~ gate cửa tháo kim loại nóng chảy ~ hot sự phát nhiệt (do vận hành) ~ in parallel sự làm việc song song ~ knot nút thòng lọng ~ light hành trình không tải ~ water nước máy ~ of harsh sự chạy trong điều kiện nặng nề; hành trình khó khăn ~ of trains sự chuyển động của đoàn tàu ~ to schedule sự vận hành theo lịch trình ~ true sự chạy không đảo ahead ~ hành trình tiến backward ~ hành trình lùi balanced ~ sự chạy đều, sự chạy bình thường bumpy ~ hành trình ổn định, hành trình đều đặn even ~ hành trình ổn định, hành trình đều đặn forward ~ hành trình tiến free ~ hành trình tự do, hành trình không tải full-load ~ hành trình đầy tải full-speed ~ sự chạy hết tốc độ hard ~ sự chạy trong điều kiện nặng nề; hành trình khó khăn idle ~ sự chạy không tải initial ~ sự chạy lấy đà; sự tăng tốc ban đầu (động cơ) inverted ~ hành trình ngược irregular ~ sự chạy không đều; sự vận hành không đều light ~ hành trình không tải loose ~ hành trình không tải noisy ~ hành trình có tiếng ồn reverse ~ hành trình ngược ship ~ sự vận hành tàu thuyền silent ~ hành trình không ồn skew ~ sự chuyển động lệch smooth ~ hành trình êm; sự chạy êm speed-curve ~ sự chuyển động theo đặc

tuyến tốc độ stable ~ hành trình ổn định steady ~ hành trình đều đặn, hành trình ổn định unstable ~ hành trình không ổn định wrong line ~ sự chạy sai đường running ck sự vận hành; sự chảy; sự điều khiển ~-away sự chạy quá đà; sự trượt ray, sự chạy trật đường ray ~-down sự chuyển động theo quán tính; sự yếu dần (lò xo) ~ fit sự chỉnh máy vận hành tốt ~-free chạy không tải ~-in sự chạy rà, sự tráng (bạc lót, máng đệm) ~-off sự trật, sự tuột; sự trở ra (lò xo) ~-out đoạn thoát dao (cắt ren) ~ surface bề mặt làm việc ~ temperature nhiệt độ vận hành no-load ~ chạy không tải reverse ~ chạy ngược lại run-off tl sự chảy thoát, sự rò; lượng nước chảy thoát; dòng chảy; sự mất nước; cống rãnh; nước cống average annual ~ lượng nước chảy bình quân năm ground-water ~ dòng chảy ngầm storm ~ dòng chảy do mưa bão surface ~ dòng chảy trên mặt urban ~ cống rãnh thành phố run-out ck sự chuyển động theo quán tính; sự đảo; sự chạy lệch tâm; sự mòn lệch; sự xả, sự tháo; sự rò; hk sự bay lấy đà; đường bay lấy đà run-up tl sự leo lên; sự tăng vọt công suất wave ~ sự leo sóng (lên mái đê, đập); sóng leo runway hk đường chạy, đường băng; ck đường ray treo; đường ray cần trục; máng dẫn hướng; đường lăn; băng lăn, giàn con lăn; lối đi concrete ~ hk đường băng bê tông conveyor ~ đường băng tải, đường băng chuyền crane ~ đường ray cần trục hard-surface ~ đường băng bê tông, đường băng mặt cứng landing ~ hk đường băng hạ cánh

machine ~ đường xe chạy sodded ~ đường băng trồng cỏ sod-turf ~ đường băng trồng cỏ soft-surface ~ đường băng bằng đất, đường băng mặt mềm take-off ~ đường băng cất cánh rupture sự gãy, sự đứt; sự phá hủy; vết nứt; đ sự đánh thủng (lớp cách điện) / gãy, đứt; phá hủy; nứt ~ condition điều kiện phá hủy ~ load tải trọng phá hủy ~ modulus môđun phá hoại ~ moment môđun phá hủy ~ plane mặt phẳng phá hoại ~ strength cường độ phá hoại ~ stress ứng suất phá hoại ~ test thử nghiệm phá hủy rural (thuộc) kt nông thôn ~ architecture kiến trúc nông thôn ~ district huyện ~ district seat huyện lỵ ~ planning quy hoạch nông thôn ~ road đường nông thôn rush sự cuốn đi; sự xuất hiện đột ngột ~ hours giờ cao điểm ~ mat chiếu cói current ~ sự chập điện gas ~ sự phụt khí rust h (sự) gỉ / làm gỉ ~ eaten bị gỉ ăn thủng ~ -free không bị gỉ ~ grease mỡ chống gỉ ~ inhibitor chất chống gỉ ~ layer lớp gỉ ~ prevention sự ngăn ngừa gỉ ~ preventive chất chống gỉ ~ proof chống gỉ, không gỉ ~ removal cạo gỉ ~ remover chất tẩy gỉ ~ resisting steel thép không gỉ white ~ gỉ kẽm rustic (thuộc) mộc mạc; thô kệch; đẽo qua rusting h sự gỉ, sự ăn mòn rustless không gỉ ~ steel thép không gỉ rusty (thuộc) h bị gỉ, bị han rut vết lún (bánh xe); vết đường mòn; ck máng, rãnh; nn sự động đực ruthenium h ruteni, Ru (nguyên tố kim

loại số 44, trọng lượng nguyên tử 101,07 được sử dụng làm chất xúc tác) rutherford l ruthefo (đơn vị độ phóng xạ bằng 10 6 phân rã mỗi giây) rutheford atom model mẫu nguyên tử Rutheford

ruthefordium h ruteforđi, Rf (nguyên tố số 104, trọng lượng nguyên tử 261) R/W (Read/Write) mt đọc / ghi ~ cycle chu kỳ đọc / ghi ~ head đầu đọc / ghi backward ~ đọc / ghi lùi forward ~ đọc / ghi tiến rye nn lúa mạch ~ distillery tp nhà máy rượu lúa mạch

~ mal tp mạch nha lúa mạch ~ spirit tp rượu lúa mạch ~ whisky tp rượu uyski cất từ lúa mạch

S s s, giây S-bend chỗ cong trên đường hình chữ S S (Siemens) l simen, S (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp, bằng giá trị nghịch đảo của ôm) sabin l sabin (đơn vị độ hấp thụ âm tương đương) sabot cái guốc; giầy đế gỗ sabotage sự phá hoại / phá hỏng sabugalite kv sabugalit (khoáng vật chứa urani) sabulous (thuộc) đc bằng cát, có cát sac sh nang, túi, bao; đc vịnh ngầm embryo ~ túi phôi pollen ~ túi phấn scrotal ~ bìu yolk ~ sh bao noãn hoàn SAC (Stategic Air Command) (Mỹ) Bộ tư lệnh không quân chiến thuật saccate có dạng túi, có dạng bao saccharade h sacarat (muối của axit sacaric) saccharide h sacarit (hợp chất của đường với bazơ hữu cơ) sacchariferous (thuộc) h chứa đường, có chất đường saccharification h sự đường hóa saccharify h đường hóa saccharimeter tp đường kế (phân cực kế đo nồng độ đường) saccharimetry tp phép đo nồng độ đường sacharin tp đường sacarin (một loại đường nhân tạo); ngọt ngào saccharization tp sự đường hóa saccharize tp đường hóa saccharometer tp đường kế, dụng cụ đo nồng độ đường saccharose tp đường sacaroza (đường mía hoặc đường củ cải...) sachet bao, gói, túi ~ of sugar túi đường sack túi, bao; sự sa thải / đuổi; cướp phá

valve ~ túi có van sackcloth d vải may túi sacked cement xd xi măng đóng bao sacker thợ may túi; thợ đóng bao sackholder cửa nạp vào túi (máy xay); miệng bao sacking d vải may túi; sự đóng bao sacrum y xương cùng sadden làm tối màu saddened (thuộc) l có màu tối, có màu sẫm sadddening agent h chất làm cho màu đậm thêm saddle yên ngựa; yên xe; đèo yên ngựa; ck bàn trượt, bàn dao; đế; mặt đế; đai đỡ; vòng kẹp cable ~ ck vòng nâng cáp (ở cầu treo) capstan ~ ck bàn dao đầu rơvonve carriage ~ ck bàn trượt của bàn dao main ~ ck bàn trượt dọc, bàn trượt chính (của xe dao) pipe ~ ck đai đỡ ống, vòng kẹp treo ống spring ~ ck mặt tựa của lò xo saddle-bag túi yên saddle-pin ck cọc yên saddle-point azeotrope h hỗn hợp đồng sôi điểm yên ngựa saddler thợ làm yên; đồ yên cương sadiron l cái bàn là sae (stamped address envelope) phong bì đề địa chỉ sẵn và dán tem SAE (Society of Automotive Engineer) number số SAE (sự phân loại của động cơ, truyền động, dầu bôi trơn theo tiêu chuẩn của Hội kỹ sư ô tô) safe an toàn, chắc chắn; két sắt ~ allowable load ck tải trọng an toàn cho phép ~ bearing capacity ck khả năng chịu lực ~ concentration h nồng độ an toàn ~ dose h liều lượng an toàn ~ -guard hàng rào phòng hộ

~ heat transfer l sự truyền nhiệt an toàn ~ operation thao tác an toàn ~ working pressure áp suất làm việc an toàn ~ working strength độ bền làm việc an toàn sefeguard vật bảo vệ; bộ phận an toàn safelamp m đèn an toàn (thợ mỏ) safelight l nguồn sáng an toàn, nguồn sáng không có tác động quang hóa (dùng trong phòng làm ảnh) safety sự an toàn, tính an toàn ~ against cracking sự an toàn chống nứt ~ against overturning sự an toàn chống lật ~ barrier hàng rào bảo vệ ~-belt đai an toàn ~ bolt bu lông an toàn ~-catch chốt an toàn ~ clutch ck ly hợp an toàn ~ code quy tắc an toàn ~ coefficient hệ số an toàn ~ curtain màn chống cháy ~ device thiết bị an toàn, dụng cụ an toàn ~ engineering kỹ thuật an toàn ~ explosive sự nổ an toàn ~ factor hệ số an toàn ~ fence hàng rào bảo vệ ~ film phim an toàn (phim khó cháy) ~ flask cốc đốt an toàn ~ fuse cầu chì an toàn ~ glass pha lê an toàn; kính an toàn ~ helmet mũ an toàn ~ interlock khóa liên động an toàn ~ ladder thang cấp cứu ~ lamp đèn an toàn ~ lever chốt an toàn ~ limit giới hạn an toàn ~ lock khóa an toàn ~ match diêm an toàn ~ measure biện pháp an toàn ~ regulations nội quy an toàn ~ rim vành xe an toàn ~ rod thanh an toàn ~ rule quy tắc an toàn ~ spectacles kính bảo hiểm ~ stop cữ chặn an toàn ~ switch công tắc an toàn ~ valve van an toàn

~ zone vùng an toàn flight ~ sự an toàn hàng không, sự an toàn chuyến bay gas ~ sự an toàn về khí độc industrial ~ sự an toàn trong công nghiệp mine ~ sự an toàn trong mỏ nuclear ~ sự an toàn về hạt nhân public ~ an ninh công cộng radiological ~ an toàn về phóng xạ traffic ~ sự an toàn giao thông sag ck độ võng; độ lún; sự trôi giạt / sụt lún; chùng; trôi giạt ~ calculation sự tính toán độ võng ~ moment momen dương (do dầm võng) ~ of belt sự chùng võng của băng tải ~ of roof sự lún võng nóc; sự sụt nóc ~ rod thanh treo saggar áo gốm (vỏ đựng đồ gốm khi nung để tránh tác động trực tiếp của ngọn lửa); hộp ủ (để nhiệt luyện thép) sagging ck sự lún, sự sụt xuống, sự võng xuống; sự đi chệch hướng (máy bay, tàu thuyền); kt sự sụt giá ~ beam dầm chịu uốn ~ of the belt sự võng của đai truyền ~ of the vault sự sụt vòm sagitta ktr chòm vòm nhọn, đỉnh vòm nhọn sagittal t đối xứng dọc, mặt đối xứng dọc; dạng mũi tên / đối xứng dọc ~ focus tiêu hình xích đạo sago bột cọ sagu sail hh cánh buồm; thuyền buồm; chuyến đi bằng thuyền buồm; cánh quạt (cối xay gió); vây lưng / chạy bằng buồm fore-and-aft ~ buồm có bốn góc không bằng nhau, lá buồm lệch sailboat hh thuyền buồm sailcloth d vải buồm sailing hh sự giương buồm; sự đi biển ~ advice giấy báo xuống tàu ~ boat tàu buồm ~ condition điều kiện đi biển ~ region vùng hàng hải sailor thủy thủ sailplane hk tàu lượn kiểu cánh buồm sake tp rượu sakê sal h muối salad tp xà lách dầu giấm; rau sống salamander sh con kỳ nhông; lk tảng kết tụ

(trong lò); lò sấy công trình salary kt tiền lương / trả lương sale kt việc bán hàng; bán hạ giá ~ of real property sự bán bất động sản ~ of work bán từ thiện ~ -room phòng bán đấu giá auction ~ sự bán đấu giá winding up ~ sự bán thanh lý sales kt doanh số ~ slip (Mỹ) biên lai ~ talk lời chào hàng ~ tax thuế mua hàng salicylate h salixilat methyl ~ h mêtyl salixilat salience sự lồi ra; chỗ lồi ra; bướu salient (thuộc) lồi, nhô ra; có bướu, có u; phun ra, trào ra ~ rotor đ roto cực lồi (máy điện đồng bộ) saliferous (thuộc) h có muối, chứa muối salify h tạo thành muối salimeter h muối kế, phù kế muối salina đầm lầy đất mặn; xí nghiệp muối saline h ruộng muối; hồ muối; xí nghiệp muối; dung dịch muối / mặn, chứa muối salineness h tính muối; độ muối saliniferous (thuộc) h chứa muối salinimeter h muối kế, phù kế muối salinity h độ mặn, hàm lượng muối salinization h sự tạo thành muối salinometer l muối kế, dụng cụ đo tỷ trọng của nước mặn salle giấy vụn saller m thềm nghỉ (ở mỏ) salmiac h amôni clorua salmon tp cá hồi; thịt cá hồi salmonella sh khuẩn salmonella (một loại vi khuẩn gây bệnh nhiễm độc thức ăn) salon xd phòng khách, xa lông; phòng vẽ, phòng trưng bày; phòng giao dịch saloon xd phòng đón tiếp; phòng trưng bày; khoang hành khách; khoang tiếp tân (máy bay, tàu thủy) salse đc núi lửa bùn, núi lửa phun bùn salsoda h muối sôđa, natri cacbonat kết tinh salt h muối / ướp muối ~ bed tầng muối ~ bridge cầu muối ~ brine nước muối đậm đặc

~ cake sulfat; natri sulfat ~ content hàm lượng muối ~ denaturation sự biến tính muối ~ deposit tầng muối ~ effect hiệu ứng tạo muối ~ formation sự tạo muối ~ garden ruộng muối ~ gauge muối kế, phù kế muối ~ grainer dụng cụ tạo muối ~ loading sự bão hòa muối ~ meter muối kế, phù kế muối ~ oven lò muối ~ pan hồ muối ~ point điểm muối tích ~ rock muối mỏ ~ settler bể lắng muối acid ~ muối axit anhydre ~ muối khan, muối không ngậm nước basic ~ muối bazơ bitter ~ muối đắng, magiê sunfat ngậm nước blue ~ muối niken caustic ~ muối ăn da common ~ muối ăn, muối thường complex ~ muối phức conducting ~ muối dẫn điện crystalized ~ muối kết tinh double ~ muối kép dung ~ muối bón ruộng evaporation ~ muối bốc hơi ferrous ~ muối sắt fixing ~ muối giữ màu, muối định hình freezing ~ muối làm lạnh, muối sinh hàn fused ~ muối nóng chảy fusibles ~ muối dễ nóng chảy Glauber’s ~ muối Glauber, muối natri sunfat ngậm nước hydrated ~ muối ngậm nước hydrous ~ muối ngậm nước hydrotropic ~ muối háo nước inorganic ~ muối vô cơ, muối kim loại lump ~ muối cục, muối tảng kitchen ~ muối ăn manures ~ muối bón ruộng marine ~ muối biển metallic ~ muối kim loại, muối vô cơ mineral ~ muối khoáng neutral ~ muối trung tính

normal ~ muối trung tính optically active ~ muối hoạt động mạnh dưới tác động quang học organic ~ muối hữu cơ rock ~ muối mỏ sea ~ muối biển sedimentary ~ muối trầm tích, muối lắng đọng Seignette ~ muối Seignette sensible ~ muối nhạy cảm soda ~ xút kết tinh, xút thương phẩm sodium ~ muối natri, natri clorua; muối ăn solar ~ muối phơi soluble ~ muối dễ hòa tan spring ~ muối lấy từ suối nước mặn tin ~ muối thiếc triple ~ muối ba volatile ~ muối dễ bốc hơi SALT (Strategic Arms Limitation Talks) cuộc đàm phán về hạn chế vũ khí chiến lược salt-bearing h chứa muối, có muối salted h được ướp muối, được tẩm muối saltern đl đầm nước mặn, hồ muối salt-flux h chất trợ dung dạng muối salt-industry công nghiệp muối saltiness h tính mặn; độ mặn, độ thấm muối salting h sự ướp muối; sự phun muối; sự nhúng dung dịch muối salting-out h sự gây kết tủa bằng muối; sự tách bằng muối salt-lake đl hồ muối salt-mine đc mỏ muối salt-pan đl đầm muối, đầm lầy mặn saltpetre h diêm tiêu, xanpet, kali nitrat crude ~ diêm tiêu thô, diêm tiêu sơ chế salt-water h nước mặn; lớp muối sunfat nổi trên thủy tinh (khi nấu) salting h sự ướp muối, sự nhúng dung dịch muối saltus bước nhảy ~ of function bước nhảy của hàm ~ -function hàm bước nhảy salty (thuộc) mặn salvage sự cứu vớt, sự cứu nạn salvaged (thuộc) được cứu vớt, được thu nhặt lại

salvaging sự cứu vớt; sự thu nhặt vật liệu cũ salve h thuốc mỡ, dầu cao salvor hh tàu cứu đắm; người cứu tàu đắm SAM (Simulation of Analog Method) sự mô phỏng phương pháp tương tự; (Synchronous Amplitude Modulation) sự điều biến biên độ đồng thời (System Analysis Machine) máy phân tích hệ thống (Surface-to-Air Missile) tên lửa đất đối không samarium h samari, Sa (nguyên tố kim loại nhóm đất hiếm, số 62, nguyên tử lượng 150,4 dùng cho thủy tinh hấp thụ hồng ngoại và như chất hấp thụ nơtron) samarskite kv samacskit (quặng của các kim loại đất hiếm) samiresite kv samirezit (khoáng vật chứa niobi, tantan và urani) sample đ mẫu, mẫu thử; vật làm mẫu / lấy mẫu ~ -and-hold circuit đ mạch lấy mẫu và lưu giữ ~ average mẫu thử trung bình ~ bottle bình mẫu ~ cell ống mẫu; ô mẫu ~ dispersion sự phân tán mẫu ~ drawing sự lấy mẫu thử ~ function hàm mẫu ~ image hình ảnh mẫu ~ range phạm vi lấy mẫu ~ size cỡ mẫu ~ space vùng lấy mẫu ~ tables các bảng mẫu ~ value giá trị lấy mẫu aliquot ~ mẫu rất nhỏ analysis ~ mẫu phân tích assay ~ mẫu thử nghiệm, mẫu xét nghiệm auger ~ mẫu lấy từ mũi khoan bailer ~ mẫu múc, mẫu lấy bằng ống múc (mẫu nước hoặc đất đá trong lỗ khoan) balanced ~ mẫu cân bằng bed ~ mẫu vỉa bending ~ mẫu uốn biased ~ mẫu lệch bulk ~ mẫu lấy theo đống check ~ mẫu kiểm tra, mẫu đối chứng collective ~ mẫu tập thể

colour ~ mẫu màu commercial ~ mẫu hàng hóa, mẫu thương phẩm complex ~ mẫu phức hợp composite ~ mẫu hỗn hợp control ~ mẫu kiểm tra, mẫu đối chứng defective ~ mẫu sai quy cách discrete ~ mẫu rời rạc duplicate ~ bản sao mẫu grab ~ mẫu lấy bằng gàu ngoạm laboratory ~ mẫu thí nghiệm, mẫu của phòng thí nghiệm ladle ~ mẫu lấy bằng gàu múc mixed ~ mẫu trộn order ~ mt mẫu lệnh random ~ mẫu ngẫu nhiên replicate ~ mẫu thử lặp lại representative ~ mẫu đại diện screen ~ mẫu lấy qua sàng spool ~ mẫu lấy từ lò spoon ~ mẫu lấy thử bằng thìa múc stratified ~ mẫu phân lớp subsurface ~ mẫu dưới bề mặt systematic ~ mẫu hệ thống test ~ mẫu thử nghiệm traverse ~ mẫu lấy theo mặt cắt undisturbed soil ~ mẫu đất không bị xáo trộn water ~ mẫu nước sampler dụng cụ lấy mẫu, bộ lấy mẫu; đt mạch lấy mẫu; ống góp air ~ dụng cụ lấy mẫu không khí automatic ~ thiết bị lấy mẫu tự động bottom ~ dụng cụ lấy mẫu ở đáy colour ~ nút ấn lấy mẫu màu drilling ~ bộ dụng cụ lấy mẫu đất đá bằng khoan ore ~ dụng cụ lấy mẫu quặng soil ~ dụng cụ lấy mẫu đất spoon ~ dụng cụ lấy mẫu kiểu thìa, thìa lấy mẫu water ~ dụng cụ lấy mẫu nước sampling l sự lấy mẫu ~ bottle thùng mẫu ~ error sai số lấy mẫu ~ fraction tỷ số của kích thước mẫu và kích thước thật ~ gate cổng lấy mẫu ~ mill máy nghiền mẫu

~ process quá trình lấy mẫu ~ theoreme định lý lấy mẫu ~ tube ống lấy mẫu analytical ~ sự lấy mẫu phân tích biased ~ sự lấy mẫu lệch bulk ~ sự lấy mẫu theo đống check ~ sự lấy mẫu kiểm tra cluster ~ sự lấy mẫu chùm colour ~ sự lấy mẫu màu continuous ~ sự lấy mẫu liên tục double ~ sự lấy mẫu kép fractional ~ sự lấy mẫu từng phần, sự lấy mẫu ngắt quãng gas ~ sự lấy mẫu khí grab ~ sự lấy mẫu bằng gàu ngoạm indirect ~ sự lấy mẫu gián tiếp instantaneous ~ sự lấy mẫu tức thời ladle ~ sự lấy mẫu bằng gàu múc multiple ~ sự lấy mẫu nhiều lần multistage ~ sự lấy mẫu ở nhiều tầng narrow-pulse ~ đt sự lấy mẫu xung hẹp oil ~ sự lấy mẫu dầu mỏ proportional ~ sự lấy mẫu tỷ lệ random ~ sự lấy mẫu ngẫu nhiên selective ~ sự lấy mẫu có lựa chọn sequential ~ sự lấy mẫu tuần tự single ~ sự lấy mẫu đơn stratified ~ sự lấy mẫu theo lớp systematic ~ sự lấy mẫu có hệ thống time domain ~ sự lấy mẫu theo thời gian unbiased ~ sự lấy mẫu không lệch water ~ sự lấy mẫu nước sanatorium ktr nhà an dưỡng sand đc cát; màu cát; snh bãi cát abrasive ~ cát mài mòn alluvial ~ cát bồi angular ~ cát dạng góc cạnh auriferous ~ cát chứa vàng backing ~ cát lót, cát đệm bank ~ cát bờ sông black ~ cát đen blowing ~ cát bay blue ~ cát xanh lam burnt ~ cát đã nung calcineous ~ cát vôi clay ~ cát dính, cát nhiều sét close ~ cát chặt, cát xít coarse ~ cát thô core ~ cát lõi (đúc)

crushed ~ cát nghiền crushed stone ~ bột đá dry ~ cát khô dune ~ cát đụn, cát cồn facing ~ cát làm mặt khuôn đúc fat ~ cát béo, cát chứa sét, cát dính ferruginous ~ cát chứa sắt filler ~ cát để chèn đầy fine ~ cát mịn floating ~ cát trôi floor ~ cát rải nền foundry ~ cát đúc, cát làm khuôn đúc fresh ~ cát tươi, cát mới gas ~ cát chứa khí glass ~ cát silic gravel ~ cát chứa sỏi green ~ cát xanh lục; cát tươi lean ~ cát gày, cát ít sét lime ~ cát chứa vôi manufactured ~ cát bột đá medium ~ cát cỡ trung bình mortar ~ cát trộn vữa xây moulding ~ cát làm khuôn đúc natural ~ cát tự nhiên new ~ cát mới oil ~ cát chứa dầu open ~ cát tơi xốp parting ~ cát tách khuôn (đúc) pumice ~ cát bột, cát đá bọt quarry ~ cát bãi quartz ~ cát thạch anh quick ~ cát chảy round ~ cát tròn hạt running ~ cát chảy sharp ~ cát sắc cạnh shifting ~ cát chảy slag ~ cát xỉ strong ~ cát chứa sét, cát béo tar ~ cát dính nhựa uniform ~ cát đều cỡ hạt vitreous ~ cát làm thủy tinh volcanic ~ cát núi lửa weak ~ cát gầy, cát ít sét wet ~ cát ướt wind-blown ~ cát do gió thổi sandal sh cây hoàng đàn sandalwood gỗ hoàng đàn sandbank đl đụn cát, cồn cát; dải cát sandblast lk tia cát / phun cát, thổi cát (để

làm sạch vật đúc) sandblasting lk sự phun cát, sự thổi cát (để làm sạch vật đúc) sandbag bao cát, túi cát sandbox hộp cát, thùng cát sander ck dụng cụ mài bằng giấy nhám; máy phun cát; thùng quay đánh bóng bằng cát sandfilling sự lấp đầy cát, sự đổ đầy cát sand-glass l đồng hồ cát sanding sự rải cát, sự phủ cát; lớp cát phủ sanding-belt ck dây đai nhám, dây đai phủ cát (để mài) sanding-gear thùng rắc cát sanding-pipe ống phun cát sand-mould lk khuôn cát sand-moulding lk sự làm khuôn cát sandpaper giấy nhám, giấy ráp sandshinger lk máy làm khuôn cát, máy phun cát làm khuôn sandstone đc cát kết, sa thạch argillaceous ~ cát kết chứa sét bituminous ~ cát kết chứa bitum calcareous ~ cát kết vôi carbonic ~ cát kết than chalky ~ cát kết chứa vôi marly ~ cát kết sét vôi siliceous ~ cát kết silic sandstorm kht bão cát sand-trap bể lắng cát, ngăn lắng cát sandwich hệ nhiều lớp sandwich-band băng tải nhiều lớp sandwich-beam xd xà nhiều lớp sandwich-belt đai nhiều lớp sandwiched nhiều lớp sandy (thuộc) bằng cát; có cát, chứa cát sanforize d vò và ngâm vải (để chống co) sanforizing d sự vò và ngâm vải (chống co) sanguineous (thuộc) đỏ như máu sanitarium (Mỹ) ktr nhà an dưỡng sanitary (thuộc) vệ sinh ~ applicane thiết bị vệ sinh ~ engineering kỹ thuật vệ sinh ~ faience đồ sứ vệ sinh ~ fitments thiết bị vệ sinh sanitation sự cải thiện điều kiện vệ sinh sans-serif in kiểu chữ không chân sap hầm, hào; nhựa cây; gỗ dác / đào hầm,

đào hào; làm cho hết nhựa blown ~ gỗ dác, gỗ bìa cell ~ dịch tế bào sapling sh cây non, cây con saponaceous (thuộc) h xà phòng, có tính xà phòng saponifiable h có thể thành xà phòng, có thể xà phòng hóa saponification h sự chế xà phòng, sự xà phòng hóa saponified (thuộc) h đã xà phòng hóa saponifier h chất xà phòng hóa saponify h xà phòng hóa saponin h saponin sapper thợ đào đất; qs công binh (rà phá mìn) sapphire kv xa phia, ngọc lam sappiness nn trạng thái nhiều nhựa (cây) sapping m sự đào đất (khai mỏ, xây dựng...) sappy (thuộc) nhiều nhựa (cây) saprobe nn thực vật hoại sinh saprobiotic (thuộc) h hoại sinh, sống hoại saprogenic (thuộc) h gây hoại sinh saprogenous (thuộc) h hoại sinh sapropel đc bùn thối sapropelit đc than bùn thối saprophilous (thuộc) ưa hoại sinh saprophyte sh vi khuẩn hoại sinh saprophytism sh đời sống hoại sinh, sự sống nhờ các vật thối rữa saproplankton sh thực vật sống ở nước thối; thực vật nổi hoại sinh sapwood gỗ dác sarah đt rađa cấp cứu (rađa tí hon dùng cho phi công) saran h nhựa saran, chất dẻo saran sarcocarp nn thịt quả, phần nạc của quả sard kv sacđơ (một loại thạch anh màu đỏ sẫm) sardonyx kv mã não (một loại đá quý) sarong d sarông (một loại vải bông của người phương Đông) saros thv chu kỳ thiên thực (bằng 18 năm và 11 ngày, hoặc 239 tháng thiếu của âm lịch) sarsen kv tảng cát kết sash xd khung kính trượt double ~ khung cửa sổ kép

double-pane ~ khung cửa sổ cánh kép folding ~ khung cửa sổ xếp guillotine ~ khung cửa sổ nâng sliding ~ khung cửa sổ lùa window ~ khung cửa sổ sassafras sh cây de vàng (có dầu làm thương phẩm hoặc dược liệu) sateen d sa tanh, vải láng bóng satellite thv vệ tinh; phần tử phụ thuộc; vệ tinh nhân tạo; thành phố vệ tinh ~ antenna anten trên vệ tinh nhân tạo ~ astronomy nghiên cứu thiên văn bằng vệ tinh nhân tạo ~ communication sự thông tin bằng vệ tinh ~ computer máy tính vệ tinh (máy tính được điều khiển bằng máy tính chủ) ~ infrared spectrometer phổ kế hồng ngoại vệ tinh ~ meteorology khí tượng học vệ tinh ~ processor bộ xử lý vệ tinh ~ tracking sự thám sát vệ tinh bằng phương tiện vô tuyến và quang học active ~ vệ tinh chủ động artificial ~ vệ tinh nhân tạo artificial earth ~ vệ tinh nhân tạo trái đất broadcast ~ vệ tinh phát thanh communication ~ vệ tinh thông tin liên lạc earth ~ vệ tinh của trái đất earth-resources technology ~ (ERTS) vệ tinh khám phá tài nguyên thiên nhiên của trái đất equatorial orbiting ~ vệ tinh trên quỹ đạo xích đạo escaped ~ vệ tinh ra khỏi quỹ đạo geodetic ~ vệ tinh trắc địa geophysic ~ vệ tinh địa vật lý geostationary ~ vệ tinh địa tĩnh geosynchronous ~ vệ tinh địa tĩnh high-orbit ~ vệ tinh có quỹ đạo cao inflated ~ vệ tinh được bơm căng irregular ~ vệ tinh bất thường low-orbit ~ vệ tinh có quỹ đạo thấp man-made ~ vệ tinh nhân tạo manned ~ vệ tinh có người điều khiển meteorological ~ vệ tinh khí tượng multistage ~ vệ tinh nhiều tầng natural ~ vệ tinh tự nhiên

navigation ~ vệ tinh dẫn đường, vệ tinh đạo hàng orbiting ~ vệ tinh trên quỹ đạo passive ~ vệ tinh thụ động (vệ tinh không mang máy móc và không phát tín hiệu) photographic ~ vệ tinh chụp ảnh polar orbit ~ vệ tinh có quỹ đạo qua địa cực reconnaissance ~ vệ tinh thám sát regular ~ vệ tinh thường xuyên research ~ vệ tinh nghiên cứu, vệ tinh khảo sát scientific (research) ~ vệ tinh (nghiên cứu) khoa học stationary (equatorial) ~ vệ tinh địa tĩnh xích đạo synchronous ~ vệ tinh đồng bộ telecommunication ~ vệ tinh viễn thông television ~ vệ tinh truyền hình test ~ vệ tinh thử nghiệm transmission ~ vệ tinh chuyển phát unmanned ~ vệ tinh không người điều khiển weather ~ vệ tinh khí tượng satin d vải láng bóng, sa tanh / tráng mặt bóng satined (thuộc) có mặt bóng (ở giấy, kim loại...) saturability l tính bão hòa saturant l chất làm bão hòa saturable l (thuộc) bão hòa ~ absorpion l sự hấp thụ bão hòa ~-core magnetometer từ kế lõi bão hòa ~ reactor đ điện kháng bão hòa ~ transformator máy biến áp bão hòa suturate l làm bão hòa, làm no saturated (thuộc) l đã bão hòa, đã no ~ air không khí bão hòa ~ color màu bão hòa ~ compound hợp chất bão hòa ~ diode điôt bão hòa ~ hydrocacbon hiđrocacbon bão hòa ~ interference spectroscopy phổ ký giao thoa bão hòa ~ liquid dung dịch bão hòa ~ solution dung dịch bão hòa ~ steam hơi nước bão hòa ~ vapor hơi bão hòa saturating l sự làm bão hòa

saturation l sự bão hòa; sự no ~ activity hoạt độ bão hòa ~ coefficient hệ số bão hòa ~ current dòng điện bão hòa ~ curve đường cong bão hòa ~ line đường bão hòa ~ ratio tỷ số bão hòa ~ zone vùng bão hòa acoustic ~ sự bão hòa âm thanh black ~ đt sự bão hòa đen colour ~ đt sự bão hòa màu core ~ sự bão hòa lõi current ~ sự bão hòa dòng final ~ độ bão hòa cuối cùng magnetic ~ sự bão hòa từ paramagnetic ~ sự bão hòa thuận từ plate ~ sự bão hòa ở anôt pump ~ sự bão hòa bơm signal ~ sự bão hòa tín hiệu voltage ~ sự bão hòa điện áp saturator l nồi làm bão hòa, bình làm bão hòa saturn thv sao Thổ saturnin (thuộc) chì, do chì saturnism h sự nhiễm độc chì sauce tp nước chấm, nước xốt; nước tẩm saucer cái đĩa; thớt dưới (của cối xay); phao nâng thuyền flying ~ đĩa bay saucisse tl rồng cây, bó cây (để ngăn nước) sauerteig tp bột chua, bột men sausage tp xúc xích saussurite kv sosurit (một loại ngọc thạch) savanna sh trảng cỏ, xa van, thảo nguyên save mt sự lưu giữ; sự tiết kiệm; bình thở ~ area mt vùng lưu giữ ~ as lưu như ~ as file lưu dưới dạng tệp tin ~ as type lưu kiểu ~ copy as lưu bản sao với (tên khác, đường dẫn khác) ~ in lưu trong ~ model lưu mẫu ~ template lưu khuôn mẫu ~ workspace lưu vùng làm việc save-all dụng cụ thu gom (phế thải) saver bộ phận thu gom oil ~ bộ phận gom dầu space ~ đai thuyền hình nêm

saving kt sự cất giữ; sự tiết kiệm, sự thu gom; snh tiền tiết kiệm ~ electricity sự tiết kiệm điện ~ energy sự tiết kiệm năng lượng ~ power sự hạn chế công suất saw ck cái cưa; máy cưa, lưỡi cưa, xẻ ~ off cưa đứt ~ up cưa xẻ, cưa dọc annular ~ cưa vòng back ~ cưa rộng bản, cưa không có khung band ~ cưa dải, cưa đai barrel ~ cưa hình trống, cưa trụ belt ~ cưa dải, cưa đai bow ~ cưa lượn, cưa hình cung (dùng để cắt các hình phức tạp), cưa lọng buck ~ cưa có khung to (để cắt vật dày) butcher’s ~ cưa hàng thịt chain ~ cưa xích circular ~ cưa đĩa, cưa tròn cold ~ cưa nguội compass ~ cưa lượn coping ~ cưa lượn, cưa chép hình cross-cut ~ cưa cắt ngang crown ~ cưa trụ cylinder ~ cưa trụ diamond ~ lưỡi cưa kim cương disk ~ cưa đĩa, cưa tròn double-circular ~ cưa đĩa kép dovetail ~ cưa xẻ mộng đuôi én drum ~ cưa hình trống, cưa trụ edge ~ cưa gọt mép felling ~ cưa đốn cây fine-toothed ~ cưa có răng nhỏ frame ~ cưa khung fret ~ cưa chích friction ~ cưa ma sát gang ~ cưa nhiều lưỡi, cưa giàn gap-toothed ~ cưa răng thưa, cưa thưa răng gate ~ cưa giàn (có lưỡi so le) gauge ~ máy cưa có đồ gá điều chỉnh được chiều sâu cưa hack ~ cưa tay để cắt kim loại hand ~ cưa tay horizontal ~ cưa ngang hot ~ cưa nóng jack ~ cưa xẻ jig ~ cưa lắc (lưỡi hẹp, có động cơ)

keyhole ~ cưa cắt chích, cưa cắt lỗ khóa, cưa cắt khấc lock ~ cưa cắt chích, cưa cắt khấc log ~ cưa gỗ súc metal ~ cưa kim loại mill ~ cưa máy motor ~ cưa máy oscillating ~ cưa treo, cưa lắc pendulum ~ cưa lắc piercing ~ cưa dây, cưa hẹp bản pit ~ cưa xẻ plumber’s ~ cưa cắt ống nước power ~ cưa máy pruning ~ cưa xén cành rail ~ cưa ray, cưa để cắt ray ribbon ~ cưa đai rift ~ cưa giàn nhiều lưỡi rim ~ cưa có hình vành ripping ~ cưa xẻ dọc rock cutting ~ cưa cắt đá sash ~ cưa có khung scoroll ~ cưa lượn, cưa lách sliding frame ~ cưa có khung trượt slitting ~ cưa xẻ span ~ cưa giàn stone ~ cưa (để cắt) đá strap ~ cưa đai sweep ~ cưa lượn, cưa lách tenon ~ cưa cắt mộng trimmer ~ cưa vát mép turning ~ cưa lượn, cưa cung veneer ~ cưa bóc (để làm gỗ dán) web ~ cưa giàn whip ~ cưa lượn vát, cưa lượn mép wire ~ cưa dây wood ~ cưa gỗ sawbuck giá kê gỗ để cưa sawcut mạch cưa saw-doctor thợ rửa cưa, thợ sửa cưa saw-dust mạt cưa, mùn cưa saw-file dũa rửa cưa saw-gate giàn cưa sawmill xưởng cưa sawn đã được cưa saw-tooth răng cưa sawyer thợ cưa scab vỏ cứng; vết sẹo, vảy sùi; bệnh ghẻ lở; chỗ sứt sẹo dumb ~ sẹo cát dính (trên vật đúc)

scabbard vỏ, bao scabbing sự tẩy sẹo dính, sự cạo vảy sùi scabble đẽo (gạch đá) scabbling sự đẽo đá scaffold xd giàn giáo; sàn nạp liệu; sự tắc lò boat ~ giàn giáo treo bracket ~ giàn giáo kiểu dầm chìa bricklayer’s ~s giàn giáo thợ xây collapsible ~ giàn giáo xếp gọn được, giàn giáo lắp ghép cradle ~ giàn giáo treo floating ~ giàn giáo nổi flying ~ giàn giáo treo gabbart ~ giàn giáo bằng gỗ ván hanging ~ m sàn treo iron ~ giàn giáo bằng sắt ladder ~ giàn giáo kiểu thang mason’s ~s giàn giáo thợ nề raise ~ m sàn đào gương lò ngược saddle ~ giàn giáo bắc qua nóc nhà suspended ~ giàn giáo treo timber ~ giàn giáo bằng gỗ travelling ~ giàn giáo di động tubular ~ giàn giáo kiểu ống scaffolding xd sự dựng giàn giáo; sự treo liệu; vật liệu làm giàn giáo scagliola xd sự làm giả đá hoa scalar (thuộc) t vô hướng ~ field trường vô hướng ~ invariant bất biến vô hướng ~ potential thế vô hướng ~ product tích vô hướng scalariform có dạng bậc thang, giống bậc thang scald h tẩy hấp, tẩy nấu scalding h sự luộc nấu, sự tẩy nấu (để làm sạch hoặc khử trùng) scale l cái thang; thang đo, thước tỷ lệ; thang chia độ; cung bậc, âm giai (nhạc); sh vảy; lớp cáu bẩn; đĩa cân / vẽ theo tỷ lệ; đánh vảy; cân ~ of earthquake intensity thang cường độ động đất absolute ~ thang tuyệt đối alcoholometric ~ thang đo nồng độ rượu azimuth ~ vòng chia góc phương vị barometric ~ thang khí áp (để đổi từ khí

áp sang độ cao tương ứng) Baume’ hydrometer ~ thang Baume (đo độ mặn của nước) Beaufort ~ thang Beaufort (đo sức gió) belt ~ bàn cân kiểu băng chuyền boiler ~ cặn nồi hơi bud ~ sh vảy chồi, vảy nụ car ~ bàn cân xe Celcius ~ thang Celcius, thang bách phân (đo nhiệt độ) center zero ~ thang đo điểm không ở giữa centrigrade ~ thang bách phân, thang Celcius (đo nhiệt độ) chromatic ~ thang màu chronostratigraphic ~ bảng tuổi địa tầng, thang niên đại địa tầng circular ~ thang đo tròn (khắc độ vòng tròn) colour ~ thang màu conversion ~ thang chuyển đổi ctenoid ~ sh vảy lược cycloid ~ sh vảy vòng, vảy ròn depth ~ thang độ sâu decibel ~ l thang đêxiben dial ~ vòng chia độ diatonic ~ âm giai tự nhiên distance ~ tỷ xích chiều dài double ~ thang kép draughtman’s ~s thước vẽ tỷ lệ expanded ~ tỷ xích bị kéo giãn extended ~ tỷ xích bị kéo giãn Fahrenheit ~ thang Fahrenheit (đo nhiệt độ) fish ~ vảy cá focusing ~ thang điều tiêu forge ~ vảy rèn, vảy sắt nóng frequency ~ thang tần số full ~ tỷ xích tự nhiên ganoid ~ sh vảy bóng, vảy láng graduated ~ thang chia độ hammer ~ vảy bong, vảy rèn hardness ~ thang độ cứng height ~ sh vảy sừng Kelvin temperature ~ thang nhiệt độ tuyệt đối, thang nhiệt độ Kelvin large ~ phạm vi rộng lớn linear ~ tỷ xích tuyến tính local ~ tỷ xích cục bộ

logarithmic ~ tỷ xích lôgarit loudness ~ thang âm lượng major ~ âm giai trưởng measuring ~ thang đo mill ~ vảy cán, vảy bong khi cán minor ~ âm giai thứ mirror ~ thang đo có gương mobile ~ thang di động Mohs ~ thang Mohs (để xác định độ cứng của các khoáng vật) musical ~ gam nhạc, âm giai nonuniform ~ tỷ lệ biến đổi octane ~ thang octan pilot ~ quy mô sản xuất thử nghiệm plotting ~ tỷ xích vẽ bản đồ primary ~ vảy bong ban đầu protractor ~ thang xác định độ từ thiên (dọc khung bản đồ) qualitative ~ thang định tính quantitative ~ thang định lượng range ~ thang cự ly Reaumur ~ thang (nhiệt kế) Reaumur reduced ~ tỷ xích thu gọn, tỷ lệ thu nhỏ Richter ~ thang (địa chấn) Richter roll(ing) ~ vảy cán, vảy bong khi cán rolled-in ~ vết hằn khi cán seed ~ sh vảy hạt set-up ~ thang đo lưng chừng, thang đo không có điểm không skin ~ sh vảy da sliding ~ thang đo di động, thang du xích spring ~s cân lò xo stratigraphic ~ thang địa tầng suppresed-zero ~ thang đo lưng chừng, thang đo không có điểm không tangent ~ thang đo kiểu tiếp tuyến temperature ~ thang nhiệt độ thermodynamique ~ thang nhiệt động lực thermometric ~ thang nhiệt kế time ~ thang thời gian track ~s cân toa xe vernier ~ thang du xích scalene t lệch, không cân, không có hai cạnh bằng nhau (hình tam giác hoặc hình thang) scalenoeder t khối có mặt tam giác lệch scaler đt máy đếm gộp; ck búa đánh cặn (ở nồi hơi); máy đánh vảy

binary ~ mạch đếm gộp nhị phân decade ~ mạch đếm gộp thập phân electronic ~ mạch đếm gộp điện tử impulse ~ mạch đếm gộp xung scales cái cân scaling l sự xác định tỷ xích; sự lập thang đo; sự đóng cặn; sự đánh cặn; sự làm tróc vảy; sự đếm gộp ~ circuit mạch đếm gộp scall y bệnh bong da scallop ktr viền đăng ten, dây hoa, tràng hoa scalloped ktr có hình đăng ten, có hình tràng hoa scalp mảng da đầu; chỏm núi scalpel y dao mổ scalper m lưỡi sàng thô scalping m sự sàng thô scaly (thuộc) có vảy; có cặn scan l sự quét; sự xem xét; vết quét / quét; xem xét automatic ~ đt sự quét tự động circular ~ đt sự quét vòng, sự quét tròn conical ~ đt sự quét hình nón, sự quét hình chóp direct ~ sự quét trực tiếp frame ~ sự quét mành helical ~ sự quét xoắn ốc horizontal ~ sự quét ngang, sự quét dòng indirect ~ sự quét gián tiếp line ~ sự quét dòng parallel ~ sự quét song song sector ~ sự quét theo hình quạt spiral ~ sự quét (xoáy) trôn ốc transverse ~ sự quét ngang spiral ~ sự quét xoáy ốc scandium h scanđi, Sc (nguyên tố chuyển tiếp nguyên tử số 21, nguyên tử lượng 44,95 liên quan đến các nguyên tố đất hiếm) scanner đt bộ quét; đèn quét; mạch quét card ~ bộ quét bìa, bộ quét phiếu character recognition ~ mt bộ quét nhận dạng ký tự drum ~ bộ quét kiểu trống electronic ~ bộ quét điện tử film ~ máy phát phim (truyền hình) flying-spot ~ bộ quét bằng tia chạy infra-red ~ bộ quét hồng ngoại

laser ~ bộ quét laze mechanical ~ bộ quét cơ khí optical ~ bộ quét quang photoelectric ~ bộ quét quang điện radar ~ bộ quét rađa star ~ bộ quét (để tìm) sao scanning đt sự quét ~ coil cuộn quét ~ electron microscope kính hiển vi điện tử quét alternate(line) ~ sự quét dòng xen kẽ antenna ~ sự quét anten beam ~ sự quét bằng chùm tia circular ~ sự quét vòng, sự quét tròn coarse ~ sự quét thô conical ~ sự quét hình nón, sự quét hình chóp direct ~ sự quét trực tiếp fine ~ sự quét mịn, sự quét với độ chính xác cao flying-spot ~ sự quét bằng tia chạy horizontal ~ sự quét ngang, sự quét dòng indirect ~ sự quét gián tiếp interiaced ~ sự quét xen kẽ; m sự khai thác xen kẽ interiaced spot ~ sự quét xen từng điểm interleaved ~ sự quét xen vào line ~ sự quét dòng, sự quét ngang line-jump ~ sự quét nhảy qua dòng line-by-line ~ sự quét từng dòng multiple ~ sự quét nhiều lần point-by-point ~ sự quét từng điểm progessive ~ sự quét tuần tự, sự quét tiến dần sector ~ sự quét theo hình quạt sequencial ~ sự quét tuần tự, sự quét tiến dần spiral ~ sự quét xoắn ốc staggered ~ sự quét xen kẽ, sự quét ziczăc variable-speed ~ sự quét với tốc độ thay đổi vertical ~ sự quét thẳng đứng, sự quét dọc scannogram đt biểu đồ quét scantling hình mẫu; gỗ xẻ mỏng; xd cầu phong; snh vật liệu gỗ scape thân cột

scaphander bộ áo lặn scaphoid có hình thuyền scar vết sẹo scarce hiếm, thiếu scarcement xd chỗ lõm vào của tường scarf ck sự nối bằng mặt vát; mặt vát để nối; cái đục vát / nối bằng mặt vát; vát mép, vát cạnh; làm sạch bề mặt (bằng đèn xì) flat ~ mặt hớt phẳng; sự nối bằng mặt hớt phẳng half ~ mặt hớt dọc một nửa; sự nối chập theo đường hớt dọc lap ~ mặt vát chồng; sự nối bằng mặt vát chồng oblique ~ mặt vát xiên; sự nối chập theo mặt xiên scarfer ck máy vát cạnh (tôn hàn) scarfing ck sự vát cạnh, sự hớt mặt nối; sự làm sạch bề mặt (bằng đèn xì) scarfskin sh lớp da ngoài cùng, lớp biểu bì flame ~ sự làm sạch (khuyết tật bề mặt) bằng ngọn lửa scarification sự khía, sự chích; sự khía rãnh; sự rạch rãnh scarifier dao khía, dao chích; máy rạch rãnh, cuốc xẻ rãnh road ~ cuốc xẻ rãnh đường scarify rạch rãnh, khía rãnh scarifying sự rạch rãnh, sự khía rãnh scarp mái dốc, thềm dốc / bạt mái dốc fan ~ đc vách (sụt lở) dạng quạt; vách của nón phóng vật fault ~ đc vách đứt gãy mountain ~ vách núi scarred (thuộc) có sẹo, thành sẹo scatter l tán xạ; phân tán scattering l sự tán xạ; sự phân tán ~ amplitude biên độ tán xạ ~ angle góc tán xạ ~ coefficient hệ số tán xạ ~ cross-section tiết diện tán xạ ~ length chiều dài tán xạ ~ matrix ma trận tán xạ ~ matrix theory lý thuyết ma trận tán xạ ~ operator toán tử tán xạ ~ power công suất tán xạ ~ theory lý thuyết tán xạ acoustic ~ sự tán xạ âm thanh

anomalous ~ sự tán xạ bất thường atomic ~ sự tán xạ nguyên tử back ~ sự tán xạ lùi, sự tán xạ ngược bound ~ sự tán xạ (ở các nguyên tử) liên kết coherent ~ sự tán xạ nhất quán diffraction ~ sự tán xạ nhiễu xạ diffuse ~ sự tán xạ khuếch tán double ~ sự tán xạ kép dynamic ~ sự tán xạ động elastic ~ sự tán xạ đàn hồi electromagnetic ~ sự tán xạ điện từ electron ~ sự tán xạ điện tử exchange ~ sự tán xạ trao đổi fluorescent ~ sự tán xạ huỳnh quang forward ~ sự tán xạ về phía trước high-energy ~ sự tán xạ năng lượng cao incoherent ~ sự tán xạ không nhất quán inelastic ~ sự tán xạ không đàn hồi isotropic ~ sự tán xạ đẳng hướng large-angle ~ sự tán xạ góc lớn linear ~ sự tán xạ tuyến tính low-energy ~ sự tán xạ năng lượng thấp magnetic ~ sự tán xạ từ microway ~ sự tán xạ vi sóng molecular ~ sự tán xạ phân tử multiple ~ sự tán xạ nhiều lần neutron ~ sự tán xạ nơtron nuclear ~ sự tán xạ hạt nhân potential ~ sự tán xạ do thế năng random ~ sự tán xạ ngẫu nhiên resonance ~ sự tán xạ cộng hưởng room ~ sự tán xạ trong phòng scavenging ~ sự xả hết, sự thổi sạch, sự lọc sạch shadow ~ sự tán xạ nhiễu xạ single ~ sự tán xạ đơn, sự tán xạ một lần small-angle ~ sự tán xạ góc nhỏ scavenge thải bẩn, súc rửa, dọn sạch, quét sạch scavenger chất tẩy rửa cặn; xe phun rửa đường phố; công nhân quét rác scavenging sự thải bẩn, sự súc rửa, sự dọn sạch, sự quét sạch scenography phép vẽ phối cảnh; sự vẽ phối cảnh scent h mùi; mùi thơm, hương thơm / tỏa mùi thơm scentless không mùi

schedule danh mục, danh sách, bảng liệt kê; thời biểu, chương trình, tiến hành, lịch trình; đs bảng giờ tàu chạy / lập lịch trình, lập chương trình ~ of construction operations kế hoạch thi công construction ~ tiến trình thi công employment ~ sơ đồ nhân lực erection ~ kế hoạch lắp ghép master ~ chương trình chính operating ~ lịch trình thao tác, lịch trình vận hành production ~ tiến trình sản xuất working ~ lịch trình làm việc, lịch trình sản xuất scheduled được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình scheduler người lập thời biểu, người lập (lịch) trình, người lập (chương) trình scheduling mt sự lập (chương) trình, sự lập (lịch) trình scheelite kv sêêlit (khoáng vật chứa vonfam) schema (snh schemata) đt sơ đồ, biểu đồ, giản đồ computational ~ sơ đồ tính toán connection ~ sơ đồ ghép nối, sơ đồ nối dây construction ~ sơ đồ thi công design ~ sơ đồ thiết kế drainage ~ sơ đồ thoát nước fan-in ~ đt sơ đồ đầu vào của cổng fan-out ~ đt sơ đồ đầu ra của cổng flow ~ sơ đồ dòng chảy, lưu trình housing ~ sơ đồ khung relation ~ sơ đồ quan hệ ventilation ~ sơ đồ thông gió wiring ~ sơ đồ đi dây schematic (thuộc) đ sơ đồ scheme đ sơ đồ, lược đồ; mưu đồ / mưu toan schiagram l ảnh tia X schiagraphy l thuật chụp tia X; mặt cắt đứng schist đc diệp thạch, đá phiến chlorite ~ diệp thạch clorit combustible ~ đá phiến cháy crystalline ~ diệp thạch kết tinh

curly ~ diệp thạch thớ xoăn gneissic ~ diệp thạch gơnai green ~ diệp thạch màu lục hornblende ~ diệp thạch hoocblen magmatogene ~ đá phiến nguồn macma metamorphic ~ diệp thạch biến chất mica ~ diệp thạch mica pelitic ~ diệp thạch pelit quartz ~ diệp thạch thạch anh sedimentogene ~ đá phiến nguồn trầm tích sericite ~ diệp thạch serixit talc ~ diệp thạch tancơ, diệp hoạt thạch schistose có tính phân lớp schistosity tính phân lớp schistous có tính phân lớp schizogenesis sh sự sinh sản bằng cách phân chia, sự liệt sinh schizogony sh tính sinh sản bằng cách phân chia, tính liệt sinh schlich m quặng đãi sạch schoepite kv sơpit (khoáng vật chứa urani) school trường học; khoa; môn học advanced ~ trường cao đẳng specialist ~ trường chuyên nghiệp technical ~ trường kỹ thuật schooner hh buồm dọc; thuyền buồm dọc schooping lk quá trình suping, quá trình phun bột kim loại qua lửa schorl kv tuamalin đen, tuamalin chứa sắt science khoa học; luận thuyết; tri thức ~ of axioms luận thuyết về các tiên đề ~ of crystalline structure khoa học về cấu trúc tinh thể ~ of electricity khoa học về điện, điện học ~ of heat khoa học về nhiệt, nhiệt học ~ of industrial management khoa học về quản lý xí nghiệp ~ of industrial organisation khoa học về tổ chức xí nghiệp ~ of mining khoa học về mỏ ~ of strength of materials lý thuyết về sức bền vật liệu ~ of colours lý thuyết về màu sắc applied ~ khoa học ứng dụng cognitive ~ khoa học về nhận thức computer ~ khoa học máy tính; tin học electronic ~ khoa học ảo

exact ~ khoa học chính xác scientific (thuộc) khoa học ~ notation ký hiệu khoa học ~ terminology thuật ngữ khoa học scientist nhà khoa học, nhà bác học scientology môn khoa học scintilla tia lửa, đốm lóe sáng scintillate l phát ra tia lửa, phát ra đốm sáng; làm nhấp nháy scintillation l sự phát ra đốm lóe sáng; sự nhấp nháy scintillator h chất phát sáng nhấp nháy scintillometer l máy đếm nhấp nháy scintiscanner đt ống quét tia nhấp nháy scintiscanning đt sự quét tia nhấp nháy sciograph thiết đồ ngang, hình cắt ngang (của công trình xây dựng) scion nn cành ghép, chồi ghép scission sự cắt, sự xẻ ra, sự chia tách scissor cắt bằng kéo scissors cái kéo scissure khe nứt, khe cắt, hẻm sclerification h sự hóa cứng sclerometer khí cụ đo độ cứng (của vật liệu) scleroscope ck khí cụ đo độ cứng (bằng cách đo độ nảy của viên bi chuẩn) scobs ck phoi kim loại sconce mái che, nắp đậy; hộp sọ; chân nến, đế cắm nến scoop thìa múc, gáo múc; gầu múc / múc; xúc ~ feeder cái nạp gầu ~ weel bánh xe gầu air ~ quạt hút không khí ditching ~ gầu đào mương earth ~ gầu xúc đất elevator ~ gầu nâng oil ~ vành chắn dầu, vành gom dầu skimmer ~ bàn nạo, que gạt váng scooter xe tập đi của trẻ em; xe đua (bánh nhỏ và sàn thấp); thuyền lướt (có buồm); gầu cào scope phạm vi, tầm mức; đt màn ảnh chỉ thị (rađa); tên gọi tắt các khí cụ (như microscope, telescope, oscilloscope...) scopometer l đục kế scopometry l phép đo độ đục scorch sự nướng, sự qua lửa; h sự lưu hóa

sớm / nướng, hơ lửa ~ retarder chất phòng sớm; chất hãm lưu hóa sớm scorched có cấu trúc hình kim scorching h sự lưu hóa sơ bộ; sự kết tinh hình kim scorchy h được lưu hóa sơ bộ, được lưu hóa chưa đủ score vết cào, vết xước, vết xây xát / làm xây xát, làm xước scored (thuộc) bị xây xát, không nhẵn, bị xước scoria, (Anh) scoriae h xỉ lò; tro núi lửa scorification lk phương pháp tách xỉ, quá trình tách xỉ (để tách các kim loại quý khỏi tạp chất) scorifier lk nồi tách xỉ scorify lk tách xỉ, khử xỉ scorpion sh bọ cạp scotch búa chèn; nêm chèn / chèn scotia ktr cổ chân cột (một kiểu trang trí ở chân cột) scotoma y điểm mù, điểm tối scotophor h chất làm tối màn hình scotopic (thuộc) l trong tối ~ vision thị giác đêm scotoscope l ống nhòm ban đêm scour ck sự đánh sạch, sự cọ sạch, sự tẩy sạch; chất tẩy sạch (quần áo) / đánh sạch, cọ sạch, tẩy sạch scourer ck máy xay xát và quạt thổi scouring ck sự tẩy sạch, sự làm sạch; sự xói lở; m sự đào lò trong khối (đất đá) sập lở ~ machine máy rửa; máy giặt scow sà lan; máy cào scram l sự ngừng khẩn cấp (lò phản ứng hạt nhân) / ngừng tức khắc scramble đt xáo trộn âm scrambler đt bộ xáo trộn âm scrambling l sự xáo trộn âm scramjet hk động cơ phản lực dòng thẳng siêu âm (máy bay) scrap mảnh vụn, mảnh vỡ, vụn rìa; phế liệu (kim loại) có thể xử lý lại anode ~ vụn kim loại ở anôt baled ~ sắt vụn được ép thành kiện bloom ~ vụn rìa thép thỏi, vụn gang thỏi cast ~ vụn rìa vật đúc

heavy ~ vụn sắt nặng, vụn thép thỏi, vụn gang thỏi home ~ sắt vụn tại nhà máy mould ~ vụn gang thỏi đúc, vụn rìa thỏi đúc non-ferrous ~ vụn kim loại màu nonreclaimable ~ vụn kim loại không thu hồi được offsize ~ vụn kim loại không đúng kích cỡ processed ~ sắt vụn đã xử lý prompt industrial ~ sắt vụn mới thải return ~ sắt vụn để chế biến lại reusable ~ sắt vụn dùng lại được scrape cạo, nạo, gọt, kỳ cọ to ~ off cạo sạch, nạo sạch to ~ out cạo mất, gọt mất scraped (thuộc) ck đã cạo, đã nạo scraper ck bàn chải; lưỡi nạo, dao nạo, dụng cụ nạo vét; máy cạp đất, máy cào bar ~ thanh nạo box shaped ~ gầu cào nạo dạng hộp brush ~ bàn chải bằng dây thép, bàn chải cứng dirt ~ dụng cụ cạo bẩn drag ~ máy cạo kiểu kéo dây elevator ~ máy nạo vét và xúc bốc modified hoe type ~ bàn nạo kiểu lưỡi cuốc cải tiến motor ~ máy xúc bốc mud ~ máy nạo vét bùn plain ~ lưỡi cạo nhẵn rake ~ gầu cào theo sườn dốc rear dump ~ máy cào đổ ra phía đuôi road ~ máy cạp mặt đường snow ~ dụng cụ gạt tuyết, dụng cụ cạo tuyết trough ~ máng chuyền có thanh nạo tube ~ dụng cụ nạo ống scraping sự nạo, sự cạo; sự cạp đất scrappage vụn cạo, vụn nạo scrapped (thuộc) bị cạo đi, bị gọt đi, bị loại bỏ scrap-yard bãi đổ phế liệu scratch vết cạo, vết xước / cạo, nạo ~ file mt tệp làm việc ~ pad tập giấy rời; mt bộ nhớ cao tốc scratcher ck dụng cụ nạo, dao nạo scratching sự nạo, sự cạo; tiếng rè (ở đĩa

ghi âm) scree đống sụt lở screed xd thanh gạt vữa, thước gạt vữa screen đt màn hình; mặt sàng, lưới sàng; lưới chắn, màn chắn; màng lọc; in lưới, mạng điểm / chắn lại, ngăn lại ~ analysis phân tích bằng sàng ~ aperture cỡ lỗ rây ~ bottom tray đĩa đáy lưới ~ capacity năng suất rây ~ efficiency hiệu suất rây ~ image buffer bộ đệm màn hình ~ memory bộ nhớ màn hình ~ mesh mắt rây, lỗ rây ~ printing in lưới ~ size cỡ rây absorption ~ màn hấp thụ acetate ~ mạng axêtat afterglow ~ màn dư huy antisubmarine ~ lưới chắn tàu ngầm bar ~ sàng thanh; ghi lò coarse ~ lưới thô, lưới thưa colour ~ màng lọc màu cross-line ~ lưới chẻ chéo dark-trace ~ đt màn hấp thụ dewatering ~ tl lưới tiêu róc nước drag ~ sàng kéo, sàng nạo drum ~ sàng trống electromagnetic ~ màn điện từ electrostatic ~ màn chắn tĩnh điện, lồng Faraday face ~ lưới bảo vệ mặt Faraday ~ lồng Faraday fire ~ lưới chắn lửa fluorescent ~ màn huỳnh quang fluoroscopic ~ màn soi (bằng tia X) focuding ~ sàng phân loại half-tone ~ lưới nửa tông intake ~ lưới chắn ở cửa vào jigging ~ sàng rung, sàng lắc lead ~ màn chì lenticular ~ màn óng ánh, màn xà cừ lenticulated ~ màn óng ánh, màn xà cừ line ~ mạng đường kẻ light ~ tấm chắn sáng, tấm che nắng (cho người lái tàu xe) luminescent ~ màn phát quang lump ~ sàng tuyển (than) tảng lớn magnetic ~ màn chắn từ

multi-deck ~ sàng nhiều tầng non-persistent ~ màn không dư huy nut ~ sàng tuyển (than) cục nhỏ oil ~ lưới lọc dầu persistent ~ màn dư huy phosphorescent ~ màn lân quang polarizing ~ màn phân cực printing ~ lưới in, khung in projection ~ màn chiếu hình, màn ảnh reduccing ~ màn giảm sáng revolving ~ sàng quay, sàng kiểu trống quay rice ~ sàng tuyển (than) don nhỏ rotary ~ sàng quay, sàng kiểu trống quay separating ~ sàng chia tách, sàng phân loại shaking ~ sàng lắc, sàng rung sliver ~ sàng thưa smoke ~ màn khói text ~ màn hình văn bản touch ~ màn sờ, màn hình cảm thụ transparent ~ màn trong suốt trash ~ sàng lắc nhẹ trommel ~ sàng quay, sàng kiểu trống quay unbalanced-pulley vibrating ~ sàng rung theo quán tính vibrating ~ sàng rung viewing ~ màn hình, màn ảnh wind ~ màn chắn gió window ~ lưới cửa sổ wire ~ sàng bằng lưới kim loại, lưới bằng dây kim loại screened (thuộc) được chắn, được che; đã được sàng screener ck máy sàng, máy sàng tuyển screening sự đặt màn chắn; sự che chắn; sự sàng; sự sàng lọc, sự tuyển chọn, sự phân loại ~ agent tác nhân tuyển lựa ~ constant hằng số chắn ~ effect hiệu ứng chắn ~ machine máy rây ~ number số chắn ~ rate tốc độ rây ~ specifications quy cách rây ~ trommel rây trống screenings cặn rây ~ pulp bột giấy thô

~ wrapping giấy gói thô screw ck đinh vít; đinh ốc, êcu; cánh quạt (máy bay), chân vịt (tàu thủy) / vặn vít; cắt ren vít; tarô ~ conveyer băng tải guồng xoắn ~ extrusion press máy ép vít ~ feeder thiết bị nạp xoáy ốc ~ in vặn vít vào ~ off tháo vít ra, nới vít ra ~ on vặn vít vào ~ press máy ép vít ~ pump bơm vít ~ terminal đầu ren, đầu vít adjustable ~ vít điều chỉnh được adjusting ~ vít điều chỉnh adjustment ~ vít điều chỉnh air ~ chong chóng máy bay anchor ~ bu lông neo, bu lông nền attachment ~ vít kẹp chặt backing-up ~ vít chặn beat ~ vít điều chỉnh con lắc (đồng hồ) binding ~ vít ghép nối, vít liên kết bottle ~ kích vít brake set ~ vít điều chỉnh bộ hãm butterfly ~ vít tai hồng cap ~ vít có mũ; nắp có ren; đui xoáy capstan ~ vít me bàn trượt đầu rơvonve charging ~ guồng xoắn để nạp tải check ~ vít chặn, vít hãm clamping ~ bu lông xiết chặt closing ~ nút có ren coach ~ vít đầu vuông, vít mũ vuông coarse adjustment ~ vít điều chỉnh thô collar ~ vít có vai dưới đầu, vít có cổ collar-head(ed) ~ vít có vai dưới đầu cork ~ cái mở nút chai countersunk ~ vít đầu chìm, vít mũ chìm coupling ~ đs vít kéo căng, tăng đơ (để giữ đúng khoảng cách giữa hai thanh ray) cross-feed ~ vít bước tiến ngang cup-head ~ vít đầu bán nguyệt differential ~ vít vi sai double-thread(ed) ~ vít hai mối ren drive ~ vít me, vít dẫn động eared ~ vít tai hồng elevating ~ vít nâng, vít kích nâng endless ~ vít vô tận engaging ~ vít dẫn động

exterior ~ ren ngoài external ~ ren ngoài eye ~ đinh khuy, bu lông vòng fastening ~ vít kẹp chặt feed ~ vít bước tiến female ~ ren trong; đai ốc fillister-head ~ vít mũ khum fine-adjustment ~ vít điều chỉnh tinh, vít tinh chỉnh fine-pitch ~ vít ren nhỏ fitting ~ bu lông lắp sít fixing ~ vít định vị; vít chặn, vít kẹp chặt flap ~ vít tai hồng flat-head(ed) ~ vít đầu phẳng foot ~ vít chặn forcing ~ vít ép, vít truyền lực lớn governing ~ vít điều chỉnh grub ~ vít chìm hand ~ kích quay tay; vít quay tay headless ~ vít không mũ helicopter ~ cánh quạt máy bay lên thẳng hexagon head ~ vít có mũ sáu cạnh hold(ing) ~ vít kẹp chặt hollow ~ vít rỗng hunter’s ~s vít vi sai, vít bước kép Prony internal ~ ren trong; đai ốc jack- ~ vít kích knuried-head ~ vít có đầu lăn nhám lag ~ vít gỗ mũ vuông lead ~ vít me, vít bước tiến leading ~ vít điều khiển, vít dẫn tiến, vít dẫn động; vít bịt lỗ left-handed ~ vít ren trái levelling ~ vít điều chỉnh thăng bằng (ở cân, ống ngắm...) lifting ~ vít nâng, kích, vít đẩy; guồng xoắn vít, guồng Ác-si-mét limit(ing) ~ vít chặn, vít khống chế lock(ing) ~ vít định vị, vít chặn, vít giữ chặt long-pitch ~ vít có bước lớn machine ~ vít máy, vít dùng trong các máy móc male ~ ren ngoài; vít manual control setting ~ vít điều chỉnh bằng tay measuring ~ vít vi kế, vít panme micrometer ~ vít vi kế, vít panme milled head ~ vít có đầu lăn nhám

mirror ~ vít gương, gương xoắn vít (dùng trong kỹ thuật truyền hình) multiple-thread ~ vít có đầu hình nấm, vít mũ khum oil-hole ~ nút có ren lỗ bôi trơn oval-head ~ vít có đầu ôvan panhead ~ vít có mũ chóp cụt perpetual ~ vít vô tận, trục vít press(ing) ~ vít ép, vít xiết pressure ~ vít ép, vít xiết propelling ~ ck vít đẩy, chân vịt quarter ~ ck vít điều chỉnh (con lắc bù ở cơ cấu đồng hồ) raised-head ~ ck vít mũ cao, vít mũ nhô ram-adjusting ~ vít điều chỉnh con trượt regulating ~ vít điều chỉnh reverse ~ vít đảo chiều right-handed ~ vít ren phải rolled-thread ~ vít ren cán rough ~ vít thô round-head ~ vít mũ tròn, vít đầu tròn saddle lead ~ vít điều khiển bàn dao (máy tiện) safety ~ vít chặn, vít hãm, vít an toàn sectional ~ vít ghép nối, vít gồm nhiều đoạn securing ~ vít an toàn, vít hãm self-taping ~ vít tự cắt ren set ~ vít không mũ, vít không đầu, vít cấy; vít xiết chặt; vít điều chỉnh setting ~ vít điều chỉnh; vít xiết chặt setting-up ~ vít điều chỉnh; vít xiết chặt shoulder ~ vít có vai single-thread ~ vít một mối ren slotted ~ vít chẻ slotted cheese head ~ vít có đầu trụ chẻ slotted countersunk head ~ vít có mũ chìm chẻ, vít có đầu chìm chẻ slotted flat mushroom head ~ vít mũ nấm chẻ, vít có đầu hình nấm dẹt chẻ socket head ~ vít có lỗ đặt chìa vặn socket set ~ vít có lỗ đặt chìa vặn square head(ed) ~ vít mũ vuông, vít có đầu vuông square-head cap ~ vít mũ vuông, vít có đầu vuông steering ~ vít trục lái stop ~ vít hãm, vít chặn stretching ~ vít kéo; vít tăng đơ

sunk ~ vít mũ chìm, vít đầu chìm swing ~ vít bản lề, vít lật tap ~ tarô tapered ~ vít côn taping ~ vít tự cắt ren tension ~ vít căng thrust ~ vít ép thumb ~ vít có tai hồng tightening ~ vít xiết chặt timing ~ vít điều chỉnh (con lắc bù ở cơ cấu đồng hồ) tommy ~ vít êtô triangular-thread(ed) ~ vít có ren tam giác tuning ~ vít điều hưởng turnbuckle ~ vít căng turned ~ vít tiện unfinished ~ vít thô valve-adjusting ~ vít điều chỉnh van vice ~ vít êtô water ~ vít thủy lực, bơm trục vít wing ~ vít tai hồng wood ~ vít gỗ zero adjusting ~ vít điều chỉnh điểm không (ở dụng cụ đo) screwed (thuộc) ck có ren vít screw-driver ck chìa vặn vít, tuốcnơvit screwhead ck mũ vít, đầu vít screwing sự vặn vít; sự cắt ren vít screw-shaped ck có hình xoắn vít screw-stock ck cái bàn ren scribble d gỡ len, chải len scribbler d khung chải len, máy chải len scribe ck vạch dấu scriber ck mũi vạch dấu scribing ck sự vạch dấu ~-compass cái compa vạch ~-iron mũi vạch dấu scrim d vải thô, vải thưa scrofula y bệnh tràng nhạc scroll cuộn; cuộn giấy ~ arrow mũi tên cuộn ~ bar dải cuộn ~ box hộp cuộn scroop d chuội bóng sợi scrooping d sự chuội bóng sợi scrub bụi cây; sự kỳ cọ; sự lau chùi scrubber bàn chải, bàn cọ; h tháp lọc khí cyclone ~ tháp lọc khí kiểu buồng xoáy

wash-oil ~ tháp lọc khí kiểu bầu dầu scruff màng mỏng; mặt nước; váng xỉ, màng xỉ scruting sự xem xét kỹ lưỡng, sự khám nghiệm scrutinize xem xét kỹ lưỡng, khám nghiệm scud hk sự chạy thẳng; sự bay thẳng; máy bay scudding sự cạo sạch mặt da (trước khi thuộc) scuff cà mòn, cọ mòn; làm xây xát scuffing sự cà mòn, sự cọ mòn scuffler nn cái cày xới, cái cày lật cỏ scuff-resistant chống xây xát, chống cà mòn, chịu xây xát scull mái chèo / chèo (thuyền) sculler thuyền chèo scullery nơi rửa bát đĩa sculptor nhà điêu khắc sculptural (thuộc) điêu khắc sculpture thuật điêu khắc scum bọt, váng, váng xỉ / vớt bọt, vớt xỉ, gạt váng scumble sự sơn đè scumming sự vớt bọt, sự vớt váng, sự lên hoa (ở các bề mặt được sơn bóng) scupper hh lỗ thông nước (ở mạn tàu) scurf than chì; sự đóng vảy; vảy mỏng / làm tróc vảy, làm bong vảy scurfing sự cạo vảy, sự làm bong vảy scurfy có vảy mỏng, có vỏ mỏng scutch d chày đập sợi (để lấy sợi gai, sợi đay...) / đập (gai, đay) để lấy sợi scutcher chày đập, búa đập; máy đập (sợi) scutch d sự đập sợi, sự bóc sợi scuttle lỗ, lỗ thông (ở thành tàu...) scythe nn cái hái cán dài (để cắt cỏ) scythestone đá mài lưỡi hái sea đl biển ~ bottom đáy biển ~ breeze gió biển ~ coast bờ biển ~ coast harbour cảng bờ biển ~ current hải lưu, luồng nước biển ~ defence works công trình bảo vệ bờ biển ~ dike đê biển ~ embankment đê biển ~ gavel sỏi biển

~ -going towboat tàu kéo ngoài khơi ~ level cao trình mặt biển ~ lock âu biển ~ mud bùn biển ~ port cảng biển ~ route đường biển ~ side bờ biển, hải ngạn ~ side resort nơi nghỉ bên bờ biển ~ trangulaion tam giác đạc trên biển ~ wall đê biển, đê chắn sóng abyssal ~ biển thẳm calm ~ biển lặng high ~ biển khơi land-locked ~ biển nội địa, biển kín long rolling ~ hh sóng lừng, sóng biển dài tròn đầu lumpy ~ biển gợn sóng open ~ biển khơi pecky ~ biển động mạnh, biển bão precipitous ~ biển sóng dựng đứng rough ~ biển nổi sóng, biển động transgressing ~ biển tiến, biển lấn seaboard đl dải ven biển seadrome hk sân bay nổi, sân bay trên biển seafaring hh sự đi biển sea gate đl cửa biển seagirt đl có biển bao bọc, được biển bao bọc seagoing hh đi biển, để đi biển, thuận lợi cho sự đi biển seahorse sh cá ngựa seal nút bịt kín, ck vòng bịt kín, vành bịt kín; mối hàn kín; con dấu; dấu niêm phong; con hải cẩu / bịt kín; niêm phong; gắn xi, đóng dấu air-tight ~ đệm kín khí bellows ~ đệm kín xi phông bottom gate ~ nút bịt lỗ đáy lò ceramic metal ~ sự hàn gốm kim loại dust ~ vòng đệm kín bụi, vòng bít bụi felt ~ đệm phớt gas ~ đệm kín khí glass ~ sự hàn thủy tinh grout ~ vòng bao che đã phụt ép vữa hydraulic ~ cửa van thủy lực joint ~ đệm kín chỗ nối labyrinth ~ đệm kín khuất khúc lead ~ dấu niêm phong bằng chì, dấu cặp chì

leather ~ đệm kín bằng da mercury ~ nút thủy ngân oil ~ đệm kín dầu rubber ~ đệm kín bằng cao su, nút cao su tight ~ đệm bịt kín vacuum ~ đệm kín chân không water ~ cửa van nước sealant vật liệu bịt kín, kín khít sealer vật liệu bịt kín, sơn bịt kín lỗ hổng, sơn phủ kín, sơn cách điện sealing ck sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kín seam ck mối nối, mối khâu, mối ghép; chỗ tiếp giáp; đường ranh giới; đc vỉa, mạch mỏng, lớp bound ~ mối nối ốp rìa brazing ~ mối hàn caulked ~ mối xảm circumferential ~ mối nối vòng tròn, mối hàn vòng tròn coal ~ vỉa than dirty ~ lớp đá kẹp flanged ~ mối nối gấp mép flat ~ mối nối phẳng gassy ~ vỉa khí hair ~ mối nối gấp mép và cán phẳng lap ~ mối nối chồng chập; đc lớp phủ longitudinal ~ mối nối dọc; mối hàn dọc outcropping ~ lộ vỉa oversewn ~ mối khâu chồng payable ~ vỉa có giá trị reinforced ~ mối hàn đắp rivet(ed) ~ mối nối bằng đinh tán soldered ~ mối hàn soldering ~ mối hàn tight ~ mối hàn kín transverse ~ đường hàn ngang undulated ~ đc vỉa lượn sóng welded ~ mối hàn zigzac rivet ~ mối nối đinh tán ziczăc seaman người đi biển seamanship hh nghề đi biển seamark hh cọc tiêu (để hướng dẫn tàu bè đi lại) seamer ck máy khâu đột seaming sự khấu nối, ck sự hàn nối; sự móc nối seamless không ghép nối seamy (thuộc) ck có mối ghép nối seaplane hk thủy phi cơ, máy bay đậu trên

mặt nước boat ~ thuyền bay, thuyền lướt cargo ~ thủy phi cơ chở hàng twin-float ~ thủy phi cơ hai phao seaquake hh chấn động dưới biển, động đất dưới biển search sự nghiên cứu; sự thăm dò, sự khảo sát; sự tìm, sự dò tìm / nghiên cứu; thăm dò, khảo sát ~ and replace mt tìm kiếm và thay thế ~ criteria tiêu chuẩn tìm kiếm ~ operator toán tử tìm kiếm ~ results kết quả tìm kiếm ~ the web page mt tìm kiếm trang web automatic ~ sự tìm kiếm tự động infrared ~ sự tìm kiếm bằng hồng ngoại optimum ~ sự tìm kiếm tối ưu surface ~ sự tìm kiếm bề mặt target ~ sự tìm kiếm mục tiêu tree ~ sự tìm kiếm theo cây searcher dụng cụ dò tìm; người tìm kiếm searchlight l đèn soi, đèn pha, đèn chiếu flickering ~ đèn soi nhấp nháy landing ~ đèn pha để hạ cánh mirror ~ đèn pha có gương searchlighting sự soi tìm, sự quét đèn pha seasickness hh chứng say sóng season kht mùa; thời vụ / hong gió; hồ bề mặt (vải, da); cho thêm gia vị agricultural ~ thời vụ nông nghiệp biotic ~ thời vụ sinh học construction ~ mùa thi công hurricane ~ mùa bão seasonal (thuộc) kht theo mùa seasoned (thuộc) đã hong khô; đã hồ bề mặt; đã đủ mùi vị seasoning sự hong khô; sự hồ bề mặt; sự tỏa mùi thơm; đồ gia vị; sự bảo dưỡng artificial ~ sự hong khô nhân tạo concrete ~ sự bảo dưỡng bê tông natural ~ sự hong khô tự nhiên oil ~ sự làm khô trong dầu, sự bảo dưỡng trong dầu water ~ sự bảo dưỡng trong nước wood ~ sự hong khô gỗ seat chỗ ngồi, ghế; mặt tựa, ck mặt tiếp xúc; mặt phân phối (của ván trượt), nơi bùng phát (đám cháy, dịch bệnh...) / ngồi tựa

~ of disturbance đc nơi bùng phát đứt gãy ~ of the bump nơi phát nguyên luồng phụt ~ of fire nơi bùng lên đám cháy adjutable ~ ghế điều chỉnh được bearing ~ ổ tựa, ổ trục belt ~ ghế ngồi có đai buộc boiler ~ bệ nồi hơi box ~ ghế xếp bridge ~ gối cầu bucket ~ ghế chậu cage ~ m vấu đỡ thùng cũi collapsible ~ ghế lật, ghế gấp ejection ~ ghế bật flap ~ ghế lật folding ~ ghế gập front ~ ghế trước hammock ~ ghế treo inserted valve ~ mặt tựa của van jump ~ ghế phụ (ô tô) key ~ rãnh then pillion ~ yên sau (mô tô) rear ~ ghế sau rumble ~ ghế lật ra sau (ô tô) swivel ~ ghế xoay tilting ~ ghế gập toilet ~ bệ xí valve ~ mặt tựa của van valve-spring ~ mặt tựa của lò xo van seating sự tựa; mặt tựa horizontal ~ bản tựa ngang spectator ~ phòng khán giả seat-mile kt cước phí vận chuyển ứng với mỗi ghế ngồi seawards hh hướng ra biển seawater hh nước biển seaweed hh rong biển seaworthiness hh tình trạng đủ an toàn để đi biển seaworthy hh đủ an toàn để đi biển sec tp nguyên chất; không pha ngọt, hơi ngọt (sâm banh) secant t cát tuyến secede cắt chích secession sự cắt chích second l giây (đơn vị thời gian); giây (đơn vị đo góc) / thứ hai; thứ yếu secondary (thuộc) thứ yếu, thứ cấp, thứ

sinh ~ cell acquy ~ circuit đ mạch thứ cấp, mạch nhị thứ ~ current dòng điện thứ cấp ~ education giáo dục trung học ~ electron êlectron thứ cấp ~ emission bức xạ thứ cấp ~ focus l tiêu hình xích đạo ~ ionization sự ion hóa thứ cấp ~ matter vấn đề không quan trọng ~ particle l hạt thứ cấp ~ radiation l sự bức xạ thứ cấp ~ shaft trục thứ cấp ~ speed tốc độ số hai ~ spring lò xo phụ ~ storage bộ nhớ thứ cấp ~ technical school trường trung cấp kỹ thuật ~ value đại lượng thứ cấp ~ voltage điện áp thứ cấp ~ winding đ dây quấn thứ cấp seconds thứ phẩm secret kín, bí mật secrete giữ kín, dấu kín; sh bài tiết secretion sự cất giấu; sh sự tiết; chất tiết secretory sh (thuộc) bài tiết section t mặt cắt, tiết diện; cung đường; khoang nằm (tàu hỏa); phần, đoạn ~ groove lỗ cán hình ~ iron thép hình ~ mark dấu đoạn ~ mill máy cán thép hình ~ modulus mô đun chống uốn ~ rolling tiết diện cán ~ steel thép hình ~ tube ống hình arch ~ mặt cắt vòm admission ~ mặt cắt của ống nạp aft ~ đoạn đuôi (tàu) airfoil ~ mặt cắt ngang của cánh (máy bay) auxiliary ~ mặt cắt phụ axial ~ mặt cắt dọc trục bethlehem ~ thép hình chữ I bản rộng blade ~ tiết diện cánh quạt block ~ hạt, vùng (đơn vị quản lý cầu đường) box ~ tiết diện hộp burning ~ khu vực đang cháy

business ~ khu vực kinh doanh cable ~ đoạn cáp, mẩu cáp centre ~ đoạn giữa, phần giữa channel ~ tiết diện lòng máng, tiết diện chữ U circular ~ tiết diện tròn closing ~ đoạn khép kín (cửa vòm...) columnar ~ cột địa tầng composite ~ mặt cắt phối hợp compound ~ mặt cắt phức tạp conic ~ tiết diện cônic contract ~ điều khoản hợp đồng control ~ bộ phận điều khiển conveyer ~ tiết đoạn băng, nhịp đỡ băng cooling ~ bộ phận làm lạnh corrugated ~ tiết diện hình sóng critical ~ tiết diện tới hạn cross ~ tiết diện ngang crown ~ tiết diện chóp dangerous ~ tiết diện nguy hiểm dead ~ phần chết, phần không sử dụng đến datached ~ mặt cắt rời distorted ~ mặt cắt biến thái effective ~ tiết diện có ích fill ~ tiết diện nén filter ~ phần lọc, đoạn lọc full ~ tiết diện toàn phần gap ~ đoạn cách ly geologic ~ lát cắt địa chất golden ~ t tỷ lệ điều hòa, tiết diện vàng hidden ~ tiết diện ẩn head ~ phần đầu, đoạn đầu hollow ~ tiết diện rỗng lateral ~ mặt cắt ngang, tiết diện ngang light ~ thép cán nhẹ, thép định hình mỏng lengthwise ~ mặt cắt dọc longitudinal ~ mặt cắt dọc metal ~ thanh kim loại định hình metallic ~ tiết diện ngang của dây dẫn microscopic ~ lát cắt qua kính hiển vi middle ~ tiết diện giữa, mặt cắt giữa midship ~ tiết diện giữa tàu mine ~ cánh của mỏ, cánh khai trường (mỏ), phân khu của mỏ moulded ~ thép đúc định hình net ~ tiết diện thực nose ~ phần mũi; phần đầu (máy bay, tên lửa...)

oblique ~ mặt cắt xiên orange ~ múi cam parallel ~ tiết diện song song partial ~ mặt cắt một phần, mặt cắt trích plane ~ mặt cắt phẳng; tiết diện phẳng polished ~ lát cắt mài nhẵn (để nghiên cứu cấu trúc) prefabricated ~ đoạn chế sẵn (để lắp ghép) preliminary ~ tiết diện phác thảo principal ~ khâu chính; tiết diện chính processing ~ khâu xử lý, khâu gia công rail ~ tiết diện ray, đoạn đường ray railway ~ cung đường sắt reference ~ mặt cắt đối chứng right ~ tiết diện thẳng góc sample ~ mặt cắt lấy mẫu shearing ~ mặt cắt trượt side ~ tiết diện bên straight ~ đoạn thẳng streamline(d) ~ tiết diện khí động lực học stripping ~ khu vực bị khai thác kiệt quệ tail ~ phần đuôi, đoạn đuôi thin ~ lát cắt mỏng transverse ~ tiết diện ngang trough ~ tiết diện lòng máng uniform ~ tiết diện đều useful ~ tiết diện có ích variable ~ tiết diện thay đổi vertical ~ mặt cắt thẳng đứng watery ~ vùng ngập nước wing ~ tiết diện cánh working ~ vùng đang hoạt động sectional t (thuộc) mặt cắt; phân đoạn sectionalizer thiết bị phân đoạn sectionalized được phân đoạn sectionalization sự phân đoạn hóa sectioning sự chia ra nhiều đoạn sector t hình quạt; mt cung, séc tơ; compa tỷ lệ; khu vực, hạt (giao thông) ~ formatting mt tạo dạng séc tơ central ~ khu vực trung tâm spherical ~ khối quạt cầu visual ~ trường nhìn zenith ~ khu vực thiên đỉnh secular (thuộc) lâu dài, trường cửu ~ equation phương trình trường kỳ ~ equilibrium sự cân bằng trường kỳ

~ inequalities sự thăng giáng trường kỳ ~ parallax thị sai trường kỳ ~ variation sự biến thiên trường kỳ secure chắc chắn, an toàn security sự an toàn, sự bảo đảm ~ backup mt bản sao dự phòng ~ check kiểm tra an toàn sedan xe hòm, ô tô có mui xe convertible ~ ô tô có mui gấp được sedentary (thuộc) tĩnh tại; ít di chuyển sediment cặn lắng, bùn lắng; đc trầm tích; h kết tủa estuarial ~ trầm tích cửa sông ice-borne ~s trầm tích băng thành non-graded ~s trầm tích không phân tầng oil ~ cặn dầu recrystallized ~ kết tủa kết tinh lại water-borne ~s trầm tích thủy thành sedimentary đc trầm tích, cặn sedimentation đc sự lắng đọng, sự trầm tích sedimentology đc trầm tích học seed nn hạt, hạt giống; mầm tinh thể; ống rađon (để chữa bệnh bằng bức xạ) / gieo hạt crystal ~ mầm kết tinh oleaginous ~ hạt có dầu seeder nn máy gieo hạt disk ~ máy gieo hạt kiểu đĩa seeding nn sự gieo hạt; sự gieo mầm kết tinh; sự làm nổi hạt seedling nn cây con, cây mầm seedy (thuộc) có hạt, có bọt (thủy tinh) seeing sự nhìn thấy seek sự tìm kiếm, sự dò tìm seeker l bộ dò tìm, đầu dò tìm head ~ đầu dò tìm nguồn nhiệt infrared ~ đầu dò tìm nguồn tia hồng ngoại laser ~ đầu dò tìm laze target ~ đầu dò tìm mục tiêu seep thấm, rò, rỉ seepage l sự thấm, sự rò, sự rỉ capillary ~ sự thấm mao dẫn oil ~ sự rò dầu, sự rỉ dầu; đc vết lộ dầu seesaw lắc lư, đu đưa seeth làm sôi lên; làm sủi bọt seggar áo gốm, vỏ bọc đồ gốm segment đoạn, phần, bộ phận / cắt đoạn,

phân đốt data ~ mt đoạn dữ liệu line ~ đoạn đường; chặng đường; đoạn thẳng program ~ mt đoạn chương trình spherical ~ t cầu phân tubbing ~ m tấm tubing segmental (thuộc) gồm từng đoạn, có đoạn segmentation sự phân đoạn segregate tách rời ra, chia tách ra segregation sự tách rời, sự chia tách blowhole ~ sự chia tách bằng luồng thổi dendritic ~ sự chia tách dạng cành cây gravity ~ sự chia tách do trọng lực inverse ~ sự chia tách ngược negative ~ sự chia tách ngược normal ~ sự chia tách bình thường segregating sự tách rời, sự chia tách seiche kht thủy triều giả, sự dao động mực nước ở ao hồ seine(net) lưới vét, lưới quét (đáy) / đánh cá bằng lưới vét seiner tàu đánh cá bằng lưới vét seining sự đánh cá bằng lưới vét seismal (thuộc) đc địa chất, động đất seismogram kht địa chấn đồ, biểu đồ ghi địa chấn seismograph kht địa chấn ký, khí cụ ghi địa chấn seismology kht địa chấn học seismometer địa chấn kế, khí cụ đo địa chấn seismometry kht phép đo địa chấn seize nắm bắt; bắt giữ; buộc dây; mắc kẹt seizure sự nắm bắt; sự bắt giữ; sự mắc kẹt select chọn lọc, lựa chọn, tuyển chọn selectance khả năng chọn lọc; độ chọn lọc selecting sự chọn lọc, sự lựa chọn, sự tuyển chọn selection sự lựa chọn; sự tuyển chọn, sự tìm chọn, sự chọn lọc, độ chọn lọc colour ~ sự chọn lọc màu direct ~ sự chọn trực tiếp field ~ sự chọn trường frequency ~ sự chọn lọc tần số irregular ~ sự chọn bất thường moving-target ~ sự chọn mục tiêu di động multifrequency ~ sự chọn lọc nhiều tần

số numerical ~ sự chọn số phase ~ sự chọn lọc pha state ~ sự chọn trạng thái step-by-step ~ sự chọn từng nấc time ~ sự chọn thời gian selective (thuộc) có chọn lọc, có tuyển chọn ~ absorption sự hấp thụ chọn lọc ~ calling system hệ thống gọi chọn lọc ~ circuit mạch chọn ~ dump mt kết xuất có lựa chọn ~ fading đt sự fading chọn lọc tần số ~ heating sự đốt nóng có lựa chọn ~ interference giao thoa tập trung ở dải tần hẹp ~ plating sự mạ chọn lọc ~ scattering sự tán xạ chọn lọc selectivity tính chọn lọc; độ chọn lọc adjacent-channel ~ độ chọn lọc kênh lân cận amplitude ~ độ chọn lọc biên độ directional ~ độ chọn lọc hướng dissolution ~ tính chọn lọc hòa tan frequency ~ độ chọn lọc tần số polarization ~ độ chọn lọc phân cực radio-frequency ~ độ chọn lọc tần số rađiô solvent ~ tính chọn lọc dung môi spectral ~ độ chọn lọc phổ variable ~ độ chọn lọc biến đổi selector đt bộ chọn, bộ tìm chọn, núm điều hưởng, núm chuyển vị, núm chuyển mạch, núm chọn A-digit ~ bộ chọn chữ số A altitude ~ núm chuyển vị độ cao amplitude ~ bộ chọn biên độ assigment ~ mt bộ chọn phép gán band ~ bộ chọn dải sóng B and C-digit ~ bộ chọn chữ số B và C channel ~ đt bộ chọn kênh code ~ mt bộ chọn mã group ~ bộ chọn nhóm (đường dây) line ~ bộ chọn đường dây mode ~ bộ chọn kiểu sóng moving-target ~ bộ tìm chọn mục tiêu di động numerical ~ bộ chọn số octane number ~ h bộ tìm chọn chỉ số

octan polarity ~ bộ chọn cực tính pulse ~ đt bộ chọn xung range ~ bộ chọn chế độ làm việc; núm chuyển đổi chế độ làm việc relay ~ bộ chọn chế độ làm việc của rơle rotary ~ bộ chọn kiểu quay route ~ đt bộ chọn đường truyền state ~ bộ chọn trạng thái step-by-step ~ núm chuyển vị trí từng nấc tandem ~ bộ chuyển mạch tiếp đôi target ~ bộ chọn mục tiêu velocity ~ bộ chọn tốc độ selenate h selenat selenide h selenua selenium h selen, Se (nguyên tố phi kim loại nhóm VI rất độc, nguyên tử số 34, trọng lượng nguyên tử 78,96 dùng trong pin quang điện, chất bán dẫn) selenodont có răng móc selenography thv khoa nghiên cứu mặt trăng selenotropism thv tính hướng mặt trăng self tự bản thân self-absorption tự hấp thụ self-acting tự tác động self-actor cơ cấu tự hành; d máy đánh ống tự động self-adapting tự thích nghi self-adjusting tự điều chỉnh, tự hiệu chỉnh self-aligning tự chỉnh; tự chỉnh hàng self-analysis tự phân tích self-alignment sự tự gá đặt thẳng hàng self-balancing tự cân bằng self-bias sự định thiên tự động self-binder máy gặt và tự bó self-capacitance đ điện dung riêng, điện dung bản thân self-capacity đ điện dung riêng, điện dung bản thân self-centering tự định tâm self-checking code mt mã tự kiểm tra self-cleaning tự làm sạch self-closing tự đóng, tự khóa self-colour màu tự có, màu vốn có self-coloured có màu của bản thân, có màu sẵn self-compensating tự bù trừ

self-cooled tự nguội, được làm nguội tự nhiên self-correcting tự hiệu chỉnh self-cost giá thành self-cutting tự cắt ren self-decomposing tự phân rã self-diagnostic mt tự chẩn đoán, tự tìm lỗi self-diffusion sự tự khuếch tán self-directing tự định hướng self-discharged đ sự tự phóng điện, sự phóng điện tự phát self-discharge toa xe tự trút, xe tự dỡ tải self-discharging tự dỡ tải self-disengaging tự nhả khớp self-drive tự lái, không người lái self-dumping tự đổ, tự lật, tự dỡ tải self-emulsifying tự nhũ tương hóa, tự biến thành nhũ tương self-energizing tự tăng cường, tự cấp năng lượng self-energy năng lượng tự có self-excitation sự tự kích thích self-excited được tự kích thích self-exciting tự kích thích self-feed sự tự nuôi dưỡng; sự tự tiếp liệu; sự ăn dao tự động self-feeder cơ cấu tự tiếp liệu; ổ cấp phối tự động self-feeding tự tiếp liệu; ăn dao tự động self-financing tự cấp kinh phí self-focusing tự điều tiêu self-fusing tự hàn kín self-generation sự tự thành hình, sự tự sinh self-governing tự điều chỉnh self-greasing tự bôi trơn self-guidance sự tự dẫn đường self-hardening tự hóa cứng, tự tôi, tôi trong không khí self-healing tự chữa trị self-heating sự nung nóng self-ignition sự tự bốc cháy self-impedance trở kháng riêng, trở kháng nội self-inductance độ tự cảm self-induction sự tự cảm self-inductivity độ tự cảm self-infection sự tự nhiễm bệnh self-inflamable dễ tự bốc cháy self-learning tự học

self-lighting tự phát sáng self-loading tự chất tải, tự nạp tải self-locking tự khóa, tự đóng self-lubricating tự bôi trơn self-lubrication sự tự bôi trơn self-magnetization sự tự nhiễm từ self-modulation sự tự điều biến self-movement sự tự chuyển động self-oiling tự bôi trơn self-optimizing tự tối ưu hóa self-organizing tự tổ chức self-oscillating tự dao động self-oscillation sự tự dao động self-oscillator bộ tự dao động self-oscillatory tự dao động self-oxidation sự tự ôxi hóa self-pollination sự tự thụ phấn self-potential sự phân cực tự phát self-powered có nguồn năng lượng riêng, tự cung cấp năng lượng self-priming tự mồi (bơm) self-programming tự lập trình self-propagating tự lan truyền self-propelling tự hành, tự di chuyển self-quenching tự dập tắt self-recording tự ghi self-recovering tự phục hồi; tự thích ứng self-rectifying tự nắn, tự chỉnh self-registering tự ghi self-regulating tự điều chỉnh self-regulation sự tự điều chỉnh self-resetting tự đưa về trạng thái ban đầu self-saturating tự làm bão hòa self-saturation sự tự bão hòa self-scattering tự tán xạ self-sealing tự đệm kín self-setting tự định vị; tự điều chỉnh; h tự đóng rắn, tự ngưng kết self-starting tự khởi động self-steering tự lái self-stiffness độ cứng tự có self-supporting tự mang self-sustaining tự duy trì self-synchronization sự tự đồng bộ self-synchronizer bộ tự đồng bộ self-synchronizing tự đồng bộ self-tapping tự cắt ren, tự tarô self-triggering tự khởi phát, tự mồi self-tuning tự điều hưởng

self-ventilation sự tự thông gió self-verification sự tự tổ chức self-winding tự lên dây cót sell kt bán hàng seller người bán hàng selliform hình yên ngựa selling sự bán hàng selsum h hỗn hợp sêlen và lưu huỳnh selsyn đ xenxin, bộ tự đồng bộ coarse ~ xenxin thô differential ~ xenxin vi sai fine ~ xenxin chính xác receiving ~ xenxin thu transmitting ~ xenxin phát selvage d mép vải; m rìa mạch quặng semen sh hạt giống; tinh dịch semantic (thuộc) ngữ nghĩa ~ error lỗi ngữ nghĩa ~ network mạng ngữ nghĩa semantics ngữ nghĩa học semaphore mt xêmapho (kiểu dữ liệu có chức năng đặc biệt, chỉ cho phép hai phép toán làm việc là phép toán đợi và phép toán phát tín hiêụ); cột tín hiệu double-arm ~ cột tín hiệu hai càng single-arm ~ cột tín hiệu một càng semi bán, nửa semiannual nửa năm semi-automatic đ bán tự động semiaxis nửa trục semibatch chemical reactor h bình phản ứng hóa học bán liên tục semicircle t hình bán nguyệt semicircular (thuộc) t hình bán nguyệt semi-colloid h chất bán keo semi-continous bán liên tục semicylinder t nửa hình trụ semidome ktr nửa vòm semi-indirect lighting đ sự chiếu sáng bán gián tiếp semiconductor l chất bán dẫn ~ counter bộ đếm bán dẫn ~ diode điôt bán dẫn ~ junction chuyển tiếp bán dẫn ~ laser laze bán dẫn alloy ~ chất bán dẫn hợp kim bulk ~ chất bán dẫn khối compensated ~ chất bán dẫn bù doped ~ chất bán dẫn tinh khiết

extrinsic ~ chất bán dẫn ngoại lai hole ~ chất bán dẫn lỗ trống impurity ~ chất bán dẫn tạp intrinsic ~ chất bán dẫn thuần monocrystalline ~ chất bán dẫn đơn tinh thể n-type ~ chất bán dẫn loại n p-type ~ chất bán dẫn loại p pure ~ chất bán dẫn thuần semigroup nửa nhóm semi-outdoor-type power plant đ nhà máy thủy điện bán lộ thiên semipolar đ bán cực semistable nửa ổn định send phát, gửi sender người gửi; nơi gửi; nơi phát sending sự gửi, sự phát sensation sự cảm giác, cảm giác ~ level mức cảm nhận auditory ~ thính giác color ~ cảm giác màu sound ~ thính giác sense hướng, chiều ~ of an inequality chiều bất đẳng thức ~ of a vector chiều của vectơ ~ of orientation chiều định hướng ~ of rotation chiều quay sensitise làm nhạy; làm nhạy sáng sensitive (thuộc) nhạy ~ time thời gian nhạy ~ tint màu nhạy ~ volume thể tích nhạy sensitiveness l tính nhạy; tính dễ bị hư hỏng sensitivity l sự nhạy, độ nhạy ~ to heat độ nhạy nhiệt ~ to light độ nhạy sáng color ~ độ nhạy màu current ~ độ nhạy dòng điện deviation ~ độ nhạy lệch display ~ độ nhạy màn hình effective ~ độ nhạy hiệu dụng light ~ độ nhạy ánh sáng meter ~ độ nhạy dụng cụ đo radiant ~ độ nhạy bức xạ range ~ độ nhạy cự ly rate ~ độ nhạy tốc độ total ~ độ nhạy toàn phần voltage ~ độ nhạy điện áp

sensitization l sự làm nhạy sensitize l làm cho nhạy; làm nhạy sáng sensitizer h chất làm nhạy sensitometer l máy đo độ nhạy sensitometry l phép đo độ nhạy sensor đ bộ cảm biến CCD (Charge Coupled Device) ~ bộ cảm biến ghép điện tích direct ~ bộ cảm biến trực tiếp electrochemical ~ bộ cảm biến điện hóa electromechanical ~ bộ cảm biến điện cơ image ~ bộ cảm biến hình ảnh infra-red ~ bộ cảm biến hồng ngoại optic ~ bộ cảm biến quang piezoelectric ~ bộ cảm biến áp điện remote ~ bộ cảm biến từ xa temperature ~ bộ cảm biến nhiệt độ thermocouple ~ bộ cảm biến cặp nhiệt sensorless đ không có cảm biến sentence câu; mệnh đề closed ~ câu đóng open ~ câu mở sentinel cờ hiệu separable có thể chia tách separate tách ra, chia ra separation sự phân chia, sự tách ra, khoảng cách ~ of roots sự tách nghiệm ~ of variables sự tách biến amplitude ~ đt sự tách theo biên độ asymmetric ~ sự phân chia không đối xứng carrier ~ đt sự tách sóng mang channel ~ đt sự tách kênh data ~ sự tách dữ liệu echo ~ sự tách tiếng dội frequency ~ sự tách tần số harmonic ~ sự tách hài, khoảng cách hài level ~ sự tách mức peak ~ khoảng cách đỉnh peak to peak ~ biên độ đỉnh-đỉnh pulse ~ khoảng trống giữa xung timing ~ sự phân chia theo thời gian waveform ~ sự phân tách dạng sóng wavelength ~ sự phân tách bước sóng word ~ sự tách theo từ separator mt dấu tách; đt bộ phân chia amplitude ~ đt bộ phân chia theo biên độ band ~ đt bộ phân chia dải

color burst ~ bộ tách tín hiệu đồng bộ màu, bộ tách chớp màu column ~ dấu tách cột electrostatic state ~ hệ thống tách tĩnh điện file ~ mt dấu tách tệp frequency ~ bộ phân tần group ~ dấu tách nhóm horizontal synchronous ~ bộ tách xung đồng bộ dòng pulse ~ bộ tách xung record ~ dấu tách bản ghi state ~ bộ phân chia trạng thái synchronous ~ bộ tách xung đồng bộ synchronizing ~ bộ tách xung đồng bộ unit ~ dấu tách xung đồng bộ vertical synchronous ~ bộ tách xung đồng bộ word ~ dấu tách từ septavalence h hóa trị bảy septenary cơ số bảy septet mt từ 7 bit septum vách; màng ngăn sequence sự tuần tự, sự nối tiếp; cảnh (phim) /xếp theo trình tự ~ check mt kiểm tra tuần tự ~ control register mt thanh ghi kiểm tra tuần tự approach ~ trình tự tiếp cận arbitrary ~ trình tự tùy ý ascending ~ trình tự lên automatic ~ trình tự tự động binary ~ trình tự nhị phân check ~ trình tự kiểm tra coded ~ trình tự được mã color sampling ~ trình tự lấy mẫu màu data ~ trình tự dữ liệu decreasing ~ trình tự giảm dần direct ~ đ thứ tự thuận finite ~ dãy hữu hạn instruction ~ trình tự chỉ thị infinite ~ dãy vô hạn key ~ trình tự khóa lower ~ dãy dưới macro ~ dãy macro marshalling ~ thứ tự sắp xếp negative ~ đ thứ tự nghịch phase ~ đ thứ tự pha random ~ dãy ngẫu nhiên

random number ~ dãy số ngẫu nhiên scanning ~ trình tự quét testing ~ trình tự thử nghiệm timing ~ trình tự theo thời gian zero ~ đ thứ tự không sequencer đt bộ tuần tự sequential (thuộc) tuần tự; dãy ~ access mt truy nhập tuần tự ~ access storage mt bộ nhớ truy nhập tuần tự ~ batch processing sự xử lý bó tuần tự ~ computer máy tính tuần tự ~ data structure cấu trúc dữ liệu tuần tự ~ logic logic tuần tự ~ operation sự hoạt động tuần tự ~ processing sự xử lý tuần tự ~ search sự tìm kiếm tuần tự serial theo thứ tự, nối tiếp; chuỗi, cấp số ~ -access mt truy cập nối tiếp ~ bit mt bit tuần tự ~ communications sự truyền thông nối tiếp ~ computer mt máy tính nối tiếp ~ data transmission sự truyền dữ liệu nối tiếp ~ inptut / output đầu vào/ đầu ra nối tiếp ~ interface giao diện nối tiếp ~ memory bộ nhớ tuần tự ~ number số thứ tự, số liên tục ~ operation sự thao tác tuần tự ~ -parallel nối tiếp-song song ~ printer máy in nối tiếp ~ processing bộ xử lý nối tiếp ~ production sự sản xuất liên tục, sự sản xuất theo dây chuyền ~ programming lập trình nối tiếp ~ sampling sự lấy mẫu tuần tự ~ storage bộ nhớ tuần tự ~ to parallele converter bộ đổi nối tiếp song song ~ transmission sự truyền nối tiếp series t chuỗi; dãy; nối tiếp ~ circuits mạch nối tiếp ~ compensation đ sự bù nối tiếp ~ connection đ sự mắc nối tiếp ~ excitation đ sự kích từ nối tiếp ~ generator đ máy phát điện (kích từ) nối tiếp ~ loading tải mắc nối tiếp

~ modulation sự điều biến nối tiếp ~ motor đ động cơ (kích từ) nối tiếp ~ of cells dãy pin mắc nối tiếp ~ of compounds dãy hợp chất ~ of lines dãy vạch quang phổ ~ of potentials dãy thế ~ of increasing power chuỗi lũy thừa tăng ~ -parallel control điều khiển nối tiếp song song ~ -parallel switch bộ chuyển mạch nối tiếp song song ~ production sự sản suất dây chuyền ~ reactor điện kháng nối tiếp ~ regulator bộ điều khiển nối tiếp ~ repeater bộ lặp nối tiếp ~ resonance sự cộng hưởng nối tiếp ~ -tuned circuit mạch điều hưởng nối tiếp ~ welding sự hàn nối tiếp ~ winding đ dây quấn nối tiếp ~ -wound generator máy phát (kích từ) nối tiếp ~ -wound motor động cơ (kích từ) nối tiếp alternate ~ chuỗi so le arithmetic ~ cấp số cộng ascending power ~ chuỗi lũy thừa tăng asymptotic ~ chuỗi tiệm cận binomial ~ chuỗi nhị thức characteristic ~ chuỗi đặc trưng composion ~ chuỗi hợp thành conjugate ~ chuỗi liên hợp contact ~ dãy tiếp điểm converging ~ dãy hội tụ derived ~ dãy dẫn xuất diagonal ~ chuỗi chéo diffuse ~ dãy khuếch tán discrete ~ chuỗi rời rạc divergent ~ chuỗi phân kỳ dominal ~ chuỗi trội double ~ chuỗi kép double power ~ chuỗi lũy thừa kép electrochemical ~ dãy điện hóa enveloping ~ chuỗi bao factorial ~ chuỗi giai thừa Fibonacci ~ chuỗi Fibonacci finite ~ chuỗi hữu hạn formal power ~ chuỗi lũy thừa chính thức Fourier ~ chuỗi Fourier

gap ~ chuỗi hở geometric ~ cấp số nhân geometrical ~ cấp số nhân harmonic ~ dãy hài homologous ~ dãy đồng đẳng hypergeometric ~ chuỗi siêu bội infinite ~ chuỗi vô hạn interated ~ chuỗi lặp interpolation ~ chuỗi nội suy invariant ~ chuỗi bất biến lacunary ~ chuỗi hở major ~ chuỗi chủ yếu non-convergent ~ chuỗi không hội tụ normal ~ chuỗi chuẩn tắc oscillating ~ chuỗi dao động permanently convergent ~ chuỗi hội tụ thường xuyên positive ~ chuỗi dương principal ~ dãy chính radioactive ~ dãy phóng xạ random ~ chuỗi ngẫu nhiên repeated ~ chuỗi lặp semiconvergent ~ chuỗi nửa hội tụ sine ~ chuỗi sin singular ~ chuỗi suy biến spectral ~ dãy phổ Taylor ~ chuỗi Taylor thermoelectric ~ dãy nhiệt điện trigonometric ~ chuỗi lượng giác vibrational ~ dãy dao động series-parallel đ nối tiếp - song song serology h huyết thanh học sero-reaction sh phản ứng huyết thanh serum h huyết thanh, serum server mt server (máy tính hoặc thiết bị ngoại vi dành riêng đảm bảo chức năng cho mạng); đt thiết bị phục vụ; đài dịch vụ ~ based switched chuyển mạch dựa trên server ~ protection kit bộ công cụ bảo vệ server access ~ server truy nhập client ~ server khách hàng communication ~ server thông tin liên lạc database ~ server cơ sở dữ liệu gateway ~ server cổng nối host ~ máy dịch vụ chủ file ~ server quản lý tệp LAN ~ server mạng cục bộ

print ~ server in service sự phục vụ; ngành dịch vụ; sở, vụ ~ access multiplixer mt bộ ghép kênh truy nhập dịch vụ ~ agreement thỏa thuận bảo hành ~ alarm cảnh báo dịch vụ ~ availability tính sẵn sàng của dịch vụ ~ channel kênh dịch vụ ~ control function chức năng điều khiển dịch vụ ~ data unit khối dữ liệu dịch vụ ~ garage trạm phục vụ ~ location protocol giao thức định vị dịch vụ ~ management sự quản lý dịch vụ ~ node interface giao diện nút dịch vụ ~ order form mẫu đơn đặt hàng dịch vụ ~ planning segment phần quy hoạch dịch vụ ~ point command service dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ ~ pressure áp suất làm việc ~ profile at the home location biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú ~ profile identifier bộ nhận dạng mô tả dịch vụ ~ provider interface giao diện nhà cung cấp dịch vụ ~ regulations quy trình sản xuất ~ request message tin báo yêu cầu dịch vụ ~ resource function chức năng của tài nguyên dịch vụ ~ station trạm phục vụ; trạm xăng ~ switching function chức năng chuyển mạch dịch vụ ~ switching point điểm chuyển mạch dịch vụ ~ test thử nghiệm sản xuất ~ user người sử dụng dịch vụ ~ water nước dân dụng advisory ~ dịch vụ tư vấn aeronautical radio ~ ngành vô tuyến hàng không after sale ~ dịch vụ hậu mãi air mail ~ bưu chính hàng không aviation ~ ngành hàng không broadcasting ~ ngành truyền thanh communication ~ ngành thông tin liên lạc

computer ~ dịch vụ máy tính customer information ~ dịch vụ thông tin cho khách hàng customized ~ dịch vụ khách hàng database ~ dịch vụ cơ sở dữ liệu general usage ~ ngành dịch vụ công cộng information ~ ngành thông tin international telecommunication ~ ngành viễn thông quốc tế maintenance ~ dịch vụ bảo dưỡng payphone ~ dịch vụ điện thoại tự trả radio ~ dịch vụ vô tuyến điện repair ~ dịch vụ sửa chữa session ~ dịch vụ phiên telephony ~ ngành điện thoại telecommunication ~ ngành viễn thông telegraphic ~ ngành điện báo telephoto ~ ngành truyền ảnh telex ~ ngành điện báo thuê bao toll ~ dịch vụ điện thoại ngoại thành videophone ~ dịch vụ điện thoại truyền hình videotext ~ dịch vụ văn bản viđêô serviceability kt khả năng phục vụ; khả năng dịch vụ ~ ratio tỷ lệ phục vụ servicing kt sự phục vụ; sự bảo dưỡng sửa chữa serra bộ phận có răng cưa serrate có răng cưa serratiform dạng răng cưa serration đường răng cưa serratulation dãy răng cưa nhỏ serrulate có răng cưa nhỏ serrulation đường khía răng cưa nhỏ servo đ cơ cấu chấp hành, cơ cấu trợ động, secvô ~ amplifier bộ khuếch đại dùng cho cơ cấu trợ động ~ brake phanh trợ động servoclutch ck bộ ly hợp chấp hành servocontrol đ sự điều khiển chấp hành servodrive đ sự truyền động chấp hành servoengine đ động cơ chấp hành, động cơ trợ động servomechanism đ cơ cấu trợ động, cơ cấu chấp hành positional ~ cơ cấu chấp hành vị trí power ~ cơ cấu chấp hành công suất

servomotor đ động cơ chấp hành, động cơ thừa hành servosystem đ hệ chấp hành, hệ trợ động sesame oil h dầu vừng session phiên, buổi ~ connection kết nối phiên ~ control manager đt bộ quản lý điều khiển phiên ~ description protocol giao thức mô tả phiên ~ identification sự nhận dạng phiên ~ monitor bộ giám sát phiên ~ selector bộ chọn phiên ~ service dịch vụ phiên set tập hợp; dãy; nhóm; bộ; máy thu thanh; máy thu hình; máy điện thoại; thiết bị hợp bộ ~ condition điều kiện đặt (của mạch bập bênh) ~ free tách ra dưới dạng tự do ~ of bands nhóm dải quang phổ ~ of operating conditions tổ hợp các điều kiện thao tác ~ of tools bộ dụng cụ ~ of weights bộ quả cân ~ point điểm đặt; điểm đóng rắn ~ screw đinh ốc cố định ~ solid đóng rắn ~ solution dung dịch đã chuẩn hóa ~ time thời gian thiết lập; thời gian đóng rắn all electric ~ máy thu chạy hai loại điện alphabetic character ~ bộ ký tự chữ cái alphanumeric character ~ bộ ký tự chữ số amateur ~ máy nghiệp dư automatic telephone ~ máy điện thoại tự động bell ~ chuông điện character ~ bộ ký tự charging ~ máy nạp code ~ bộ mã coin box ~ máy điện thoại bỏ tiền xu color TV ~ máy TV màu console ~ máy thu kiểu bàn data ~ tập dữ liệu dial telephone ~ máy điện thoại số empty ~ tập hợp rỗng instruction ~ tập lệnh

motor-generator ~ tổ động cơ - máy phát nulle ~ tập rỗng portable ~ máy xách tay radio ~ máy thu vô tuyến subscriber ~ máy điện thoại thuê bao telephone ~ máy điện thoại television ~ máy thu hình test ~ máy đo thử setting sự lắp ráp; sự điều chỉnh; sự dựng; sự đóng rắn; sự ngưng kết ~ of motar sự đóng rắn của vữa ~ point điểm đóng rắn, điểm ngưng kết ~ time thời gian ngưng kết ~ up thiết lập; trang bị zero ~ sự điều chỉnh về không settle l sa lắng; đóng rắn; thiết lập settleability l tính sa lắng, độ sa lắng settled (thuộc) bị sa lắng; được thiết lập; vững chắc settlement test l thử nghiệm sa lắng settler l thiết bị lắng, thùng lắng settling l sự sa lắng ~ basin bể lắng ~ capacity năng suất lắng ~ column cột sa lắng ~ -down sự sa lắng ~ of tank chất lắng trong thùng ~ out sự sa lắng ~ rate tốc độ sa lắng ~ ratio hệ số sa lắng ~ time thời gian sa lắng set-up thiết lập; thiết đặt call ~ sự thiết lập liên lạc page ~ thiết đặt trang in sew dịch đặc / khâu vá sewage nước thải, nước bẩn sewer cống nước thải, đường ống nước thải ~ gas khí cống nước thải sewerage nước bẩn sewing-machine ck máy khâu sewing-up d sự khâu vá sex hormon sh homôn giới tính sexamer h sexame (pôlime sáu đơn hợp) sexavalency h hóa trị sáu sexivalency h hóa trị sáu sextant kính lập phân sextet mt sextet , byte dãy thứ sáu sextuple t sáu lần sexual nhục dục, giới tính

sexuality bản năng giới tính; hoạt động tình dục shackle mắt xích shade bóng; sắc; làm mờ shaded-pole motor đ động cơ tách pha (động cơ không đồng bộ một pha có một hay nhiều dây quấn phụ với mạch từ phân tách) shading sự làm mờ; vệt tối shadow bóng tối ~ -mask màn che, mặt che ~ scattering sự tán xạ bóng tối shaft ck trục; trụ; thân cột; cái chuôi; giếng mỏ; d cái go; sh thân, cuống accessory ~ trục phụ air ~ m giếng thông gió, ống thông hơi articulated ~ trục có khớp nối basic ~ trục chính brake ~ trục hãm cable ~ trục mềm; m giếng đặt cáp cam ~ trục cam, trục phân phối capstan ~ trục tời cardan ~ trục cac đăng circular ~ trục tròn; m giếng tròn clutch ~ trục ly hợp connecting ~ trục nối tiếp coupling ~ trục khớp nối crank ~ trục khuỷu; tay quay cross ~ trục ngang differential ~ trục vi sai disenaging ~ trục ngắt chuyển động distributing ~ trục phân phối drain ~ m giếng thoát nước draw(ing) ~ m giếng nâng quặng drilling ~ trục khoan driving ~ trục truyền động drop ~ giếng chìm eccentric ~ trục lệch tâm elevator ~ trục nâng hạ exhaust ~ m giếng xả không khí exploring ~ m giếng thăm dò fan ~ m giếng quạt gió feed ~ trục dẫn tiến flexible ~ trục mềm, trục đàn hồi food ~ m đáy giếng, gương giếng gear ~ trục truyền động bánh răng hammer ~ cán búa hoisting ~ m giếng nâng quặng hollow ~ trục rỗng

idler ~ trục không tải inclined ~ m giếng nghiêng input ~ trục tiếp động inspection ~ m lỗ quan sát, lỗ kiểm tra intake ~ m giếng gió vào intermediate ~ trục trung gian jointed ~ trục nối ladder ~ m giếng có thang lay ~ trục trung gian lift ~ m giếng có thang máy loose ~ trục quay tự do main ~ trục chính main drive ~ trục dẫn động chính mine ~ m giếng mỏ needle ~ d trục kim output ~ trục phát động pinion ~ trục bánh răng primary ~ trục sơ cấp propel ~ trục truyền động propeller ~ trục chân vịt, trục chong chóng pump(ing) ~ trục bơm; m giếng bơm quill ~ trục rỗng reversing ~ trục đảo chiều revolving ~ trục quay rigid ~ trục cứng rim ~ trục động cơ rock(er) ~ trục lắc saddle feed ~ trục dẫn tiến bàn dao screw ~ trục vít secondary ~ trục thứ cấp second-motion ~ trục thứ cấp separated ~ trục then hoa sleeve ~ trục rỗng slide ~ trục van trượt sliding ~ trục then hoa, trục trượt smooth ~ trục trơn, trục không vai solid ~ trục đặc spigot ~ bu lông định tâm spiral-spline ~ trục then hoa xoắn spring ~ d càng nâng go square ~ trục vuông steering ~ trục lái stepped ~ trục có bậc surge ~ m giếng điều áp tail ~ trục chân vịt; đoạn cuối của trục khuỷu telescopic ~ trục kiểu ống lồng through-going ~ trục xuyên suốt

thrust ~ trục chặn timing ~ trục định thời gian (mồi) torque ~ trục xoắn trial ~ m giếng thăm dò transmission ~ trục truyền động trip ~ trục có bánh cóc tubular ~ trục rỗng tumbling ~ trục cam, trục lệch tâm tunnel ~ m giếng đường hầm turbine ~ trục tua bin two-throw ~ trục hai khuỷu underground ~ m phỗng; giếng mù universal ~ trục cac đăng upper ~ khoảng trống ở phần trên lò cao ventilating ~ m giếng thông gió vertical ~ trục thẳng đứng whim ~ m giếng có tời quay winding ~ m giếng trục tải working ~ m giếng khai thác worm ~ trục vít, guồng xoắn shafting ck bộ truyền động; vật liệu làm trục shaftway m giếng vận chuyển shag d lông thô; vải nhung shagreen da sần shake ck rung, lắc; nứt / thớ nứt ~ method phương pháp rung ~ -proof chống rung shakeless không rung shaker ck máy rung, máy lắc ~ conveyer băng chuyền tải rung ~ screen rây rung shaking ck sự rung, sự lắc shale m đá phân lớp, phiến nham, diệp thạch ~ distillation sự chưng cất phiến nham ~ gasoline xăng phiến nham ~ naphta naphta đá phiến ~ oil dầu phiến nham ~ oven lò cất khô phiến nham ~ pyrolysis sự nhiệt giải phiến nham ~ retort nồi cất khô phiến nham ~ retorting sự cất khô phiến nham ~ rock đá phiến, phiến nham ~ spirit xăng phiến nham ~ tar hắc ín phiến nham shalow nông cạn, không sâu ~ -draught mắc cạn ~ fuel bed tầng than nông

shaly (thuộc) đá phiến, phiến nham shambless tp lò mổ, lò sát sinh shampoo h nước gội đầu shank chuôi, cán; xương ống chân; chữ đúc; diệp cày chisel ~ cán đục clamping ~ chuôi kẹp needle ~ chuôi kim rivet ~ thân đinh tán tool ~ cán dao, thân dao shanked (thuộc) có cán, có chuôi liền shannon mt đơn vị lượng thông tin shape t hình dạng / tạo hình ~ factor hệ số hình dáng ~ memory alloy hợp kim nhớ hình dạng ~ of molecule hình dạng phân tử arbitrary ~ dạng bất kỳ band-pass ~ dạng dải thông basic ~ dạng cơ bản beam ~ dạng chùm circular ~ hình tròn columnar ~ dạng cột equilibrium ~ dạng cân bằng exponential ~ dạng mũ groove ~ dạng kim picture ~ dạng hình pulse ~ dạng xung resonance ~ dạng cộng hưởng rod ~ dạng que rolled ~ thép cán hình steel ~ thép hình surface ~ hình dáng bề mặt wave ~ dạng sóng shaped (thuộc) được tạo hình, được tạo dáng shapeless vô định hình, dị hình shaper đt bộ sửa dạng; ck máy bào ngang; máy phay gỗ copy ~ máy bào chép hình crank ~ máy bào ngang dẫn động culit gear ~ máy bào răng ; máy xọc răng horizontal ~ máy bào ngang pulse ~ bộ sửa xung signal ~ bộ sửa dạng tín hiệu shaping sự tạo hình; sự đúc share kt cổ phiếu; cổ phần shareholder kt cổ đông shareable có thể phân chia được shareware kt phần mềm cổ đông

shared electron đ điện tử tham gia; điện tử cộng hóa trị sharing kt sự phân chia; sự phân bổ; cổ phần call ~ sự phân chia gọi data ~ sự phân chia dữ liệu information ~ sự phân chia thông tin load ~ sự phân bổ tải memory ~ sự phân chia bộ nhớ port ~ sự phân chia vào cổng resource ~ sự phân chia tài nguyên time ~ sự phân thời, sự phân chia thời gian shark sh cá mập ~ liver oil tp dầu gan cá mập sharp (thuộc) nhọn, sắc; rõ rệt ~ ordour mùi hắc ~ separation sự phân ly rõ ràng ~ spray sự phun tia mạnh sharpen mài sắc, vót nhọn sharpening sự mài sắc, sự vót nhọn; vết chích, vết khía ~ agent chất làm bở lông ~ stick đá mài sharpness l độ sắc; độ rõ ~ of resonance độ nhọn của cộng hưởng ~ of the image độ nét ảnh ~ of turning độ tinh chỉnh ~ of vision độ tinh của thị lực sharpning sự làm nhọn pulse ~ sự làm nhọn xung shatter vỡ, nổ vỡ; làm rách ~ index chỉ số vỡ ~ proof glass thủy tinh không vỡ shatters mảnh vỡ shave cạo, nạo; đẽo bằng shaver dao cạo shaving sự cạo, sự nạo; sự đẽo bằng ~ cream kem cạo râu ~ machine máy cạo râu ~ powder xà phòng bột cạo râu ~ shoap xà phòng cạo râu sheaf chùm, bó ~ of parallele lines chùm đường thẳng song song shear ck sự cắt xén, sự chuyển dịch / cắt; chuyển dịch, trượt ~ elasticity tính đàn hồi cắt ~ modulus mô đun trượt

~ steel thép làm dao ~ strain sự biến dạng trượt ~ strength độ bền trượt ~ stress ứng suất trượt ~ wave sóng trượt shrearer ck máy cắt shearing sự cắt xén cross ~ sự cắt ngang longitudinal ~ sự cắt dọc shearing-off ck sự cắt đứt shears ck kéo, dao xén alligator ~ kéo kiểu hàm cá sấu angle ~ máy cắt thép góc bar ~ máy cắt thanh bench ~ máy cắt kiểu bàn bolt ~ máy cắt bu lông bloom ~ máy cắt phôi lớn cable ~ kéo cắt cáp cloth ~ kéo cắt vải crocodile ~ kéo kiểu hàm cá sấu cropping ~ kéo xén bìa end ~ máy cắt đầu thừa frame ~ kéo khung gang ~ bộ kéo nhiều lưỡi garden ~ kéo làm vườn glass ~ kéo cắt kính guillotine ~ máy cắt tấm hand ~ máy cắt dùng tay hydraulic ~ máy cắt thủy lực impact ~ kéo đột lever ~ máy cắt kiểu đòn bẩy nail ~ kéo sửa móng tay paper ~ kéo cắt giấy plate ~ kéo cắt tôn power ~ máy cắt có động cơ pruning ~ máy cắt cành cây rotary ~ máy cắt kiểu quay scrap ~ máy cắt thép vụn slab ~ máy cắt phôi tấm slitting ~ máy cắt băng squaring ~ máy cắt tôn thành miếng chữ nhật trimming ~ máy cắt mép up-cutting ~ máy cắt từ dưới lên shear-deformation ck biến dạng kéo sheath lá; tờ; cái vỏ, cái bao ~ board tấm bọc ~ of solvent molecules lớp vỏ solvat hóa ~ paper giấy bọc

cable ~ vỏ cáp insulation ~ vỏ cách điện lead ~ vỏ chì plastic ~ vỏ bọc chất dẻo rubber ~ vỏ bọc cao su sheathed (thuộc) được bọc sheathing vỏ bọc, lớp bọc asbestos ~ vỏ bọc amian, lớp bảo ôn cable ~ vỏ cáp insulation ~ vỏ cách điện lead ~ vỏ chì protective ~ vỏ bảo vệ sheave ck pu li; ròng rọc; con lăn có rãnh shed xd mái che; lều; nhà để máy air ~ nhà để máy bay car ~ nhà xe circular ~ nhà tròn insulator ~ tán sứ maintenance ~ nhà để bảo dưỡng store ~ nhà kho umbrella ~ nhà tạm shedder ck thanh đẩy, cần đẩy shedding việc sa thải; việc thả rơi load ~ đ việc sa thải phụ tải sheen d mắt vải sheep sh con cừu; da cừu ~ leather da cừu thuộc sheep’s wool d lông cừu sheer sự cong vênh; sự chạy trệch; (Mỹ) vải mỏng / thẳng đứng sheet tờ, lớp; bản, phiến; hh dây lèo ~ asphalt asphan dạng lớp ~ bar sắt thanh ~ glass kính tấm, thủy tinh tấm backing ~ tờ lót balance ~ kt bảng kết toán chart ~ tờ bản đồ coding ~ mt tờ giấy để lập trình compilation ~ bản gốc biên tập corrugated ~ tôn múi, tôn lượn sóng cost ~ bảng giá cover ~ tấm lợp; tấm che double ~ tờ giấy khổ đôi electric ~ đ lá thép kỹ thuật điện, lá tôn silic enameles ~ lớp tráng men field ~ tờ đo vẽ thực địa galvanized ~ tôn mạ kẽm insulating ~ lá cách điện

lay-out ~ bản sơ đồ mặt bằng liquid ~ lớp chất lỏng magnetic ~ lá tôn silic metal ~ tấm kim loại oil ~ màng dầu packing ~ tấm giấy gói paper ~ tờ giấy plastic ~ tấm chất dẻo programming ~ tờ giấy để lập trình proof ~ tờ giấy in thử rider ~ tấm thảm lăn (cầu thang) roller ~ tấm nhựa cán roofing ~ tấm lợp, tấm che rubber ~ tấm cao su setting ~ bản hướng dẫn lắp ráp size ~ tờ giấy đúng khổ standard ~ tờ giấy tiêu chuẩn stress ~ biểu đồ ứng suất time ~ bảng chấm công top ~ tờ giấy phủ train ~ bảng giờ chạy tàu transparent ~ tấm nhựa trong suốt sheeter ck máy cắt tấm sheeting sự ép thành tấm; tấm ốp ~ calender máy cán láng giấy ~ iron sắt tấm ~ lead chì lá, chì bọc ~ mica mica tấm ~ mineral khoáng vật hình tấm ~ of kerocine váng dầu hỏa ~ plastic chất dẻo tấm ~ polymer pôlime tấm ~ pulp bột giấy ~ rolls trục cán tấm, trục cán lá ~ rubber cao su tấm ~ zinc kẽm lá, kẽm bọc shelf xd gác, giá; thềm; đc dải đá ngầm ~ ageing sự lão hóa do bảo quản ~ burner lò giá ~ burning sự nung tại lò giá ~ drier tủ sấy giá ~ furnace lò giá ~ life thời gian bảo quản ~ oven lò giá shell vỏ, vỏ máy / bóc vỏ ~ lime vôi vỏ sò ~ limestone đá vôi vỏ sò ~ model mô hình vỏ ~ of an egg vỏ trứng

~ of boiler vỏ lò hơi ~ of column đoạn cột ~ of mill vỏ máy xay ~ of pipe vỏ ống ~ still nồi chưng cất đơn giản ~ structure cấu trúc vỏ, cấu trúc lớp ~ texture cấu trúc dạng vỏ anode ~ bao anôt atomic ~ vỏ nguyên tử atmospheric ~ vỏ khí quyển bearing ~ ống lót trục commutator ~ vành góp điện condensor ~ vỏ tụ điện drill ~ đạn bắn tập dummy ~ đạn bắn tập electron ~ vỏ điện tử furnace ~ vỏ lò gas ~ đạn khí độc hight-energy ~ đạn phá hollow-charge ~ đạn phá incendiary ~ đạn cháy magnetic ~ vỏ từ tính nuclear ~ vỏ hạt nhân outer(most) ~ lớp vỏ ngoài piercing ~ đạn xuyên protective ~ vỏ bảo vệ pump ~ vỏ bơm radiator ~ vỏ cánh tản nhiệt shallow ~ lớp vỏ, tấm ốp shot ~ đạn ghém smoke ~ đạn khói star ~ đạn vạch đường, pháo sáng time ~ đạn phá; đạn bắn tầm xa tortoise ~ mai rùa turbine ~ vỏ tua bin valence ~ h lớp điện tử hóa trị yellow ~ đạn cháy shellac h senlac, nhựa cánh kiến (nhựa tự nhiên, dễ bốc cháy, tan trong cồn, không tan trong nước, chế từ nhựa cánh kiến đỏ) ~ plastics chất dẻo senlac ~ varnish vecni senlac, sơn senlac ~ wax sáp senlac shelled (thuộc) có vỏ; có mai sheller ck máy xát vỏ; máy bóc vỏ; máy tẽ ngô shelling sự bóc vỏ, sự tạo thành vỏ shelter xd mái che; chỗ ẩn nấp / che chở

bus ~ lán chờ xe buýt passenger ~ lán chờ của hành khách refuse ~ chỗ núp; hầm tránh sherardize h tráng kẽm, mạ kẽm sherardizing h sự tráng kẽm, sự mạ kẽm shield ck tấm chắn, tấm che, lá chắn, vỏ che / che chắn antimagnetic ~ tấm chắn từ arc ~ tấm chắn hồ quang back ~ tấm chắn sau biological ~ lá chắn sinh học blast ~ màn chắn nổ bulk ~ tấm chắn đặc concrete ~ tấm chắn bê tông diaphragm ~ màn chắn kiểu quạt xòe dust ~ tấm chắn bụi electromagnetic ~ màn chắn điện từ electrostatic ~ màn chắn tĩnh điện external ~ màn chắn ngoài face ~ mặt nạ thợ hàn guard ~ tấm chắn bảo vệ gun ~ lá chắn đạn heat ~ tấm chắn nhiệt magnetic ~ tấm chắn từ mud ~ tấm chắn bùn protecting ~ tấm chắn bảo vệ radiation ~ màn chắn bức xạ reflection ~ vách phản xạ thermal ~ tấm chắn nhiệt wheel ~ tấm chắn bùn wind ~ tấm chắn gió shielded (thuộc) được che chắn, được bảo vệ shielding sự che chắn, sự bảo vệ shift sự chuyển rời, sự di động; mt phím chuyển / chuyển dời, di động arithmetic ~ sự dịch số học carrier ~ sự dịch hạt tải circular ~ sự dịch vòng cyclic ~ sự dịch chuyển chu kỳ brush ~ sự xê dịch chổi điện destructive ~ sự dịch xóa frequency ~ sự dịch tần left ~ sự dịch trái letter ~ sự dịch chuyển chữ cái logical ~ sự dịch chuyển logic phase ~ sự dịch chuyển pha pole ~ sự xê dịch cực right ~ sự dịch phải

ring ~ sự dịch vòng upper ~ phím chữ hoa zero ~ sự xê dịch số không shifter đt bộ dịch chuyển directional phase ~ bộ dịch pha có hướng phase ~ bộ dịch pha rotary phase ~ bộ xoay pha shifting sự chuyển rời, sự di động ~ character mt dấu hiệu chuyển đổi ~ bonds h liên kết di động ~ instruction mt lệnh dịch ~ key mt phím dịch ~ register mt thanh ghi dịch ~ theorem t lý thuyết chuyển dịch shim miếng chêm, miếng chèn / chêm, chèn adjusting ~ miếng chêm điều chỉnh shimmer l ánh sáng nhấp nháy shine ánh; ánh sáng / rọi sáng; đánh bóng shingler máy đánh ép xỉ ra khỏi thép shingly kv đá nhiều cuội ship hh con tàu, tàu thủy / vận tải tàu thủy ~ building yard công trường đóng tàu ~ channel kênh tàu thuyền đi lại được ~ control điều khiển tàu ~ gear trang thiết bị tàu ~ holder chủ tàu ~ of war tàu chiến ~ tanks tàu chở dầu ~ theory lý thuyết tàu air ~ khí cầu ammunnition ~ tàu chở vũ khí armour-plated ~ tàu bọc thép atomic ~ tàu nguyên tử cargo ~ tàu vận tải, tàu hàng convoying ~ tàu hộ tống crane ~ tàu cần trục depot ~ tàu mẹ expeditionary ~ tàu thám hiểm fast ~ tàu nhanh flag ~ kỳ hạm, tàu mang cờ hospital ~ tàu cứu thương, tàu bệnh viện ice-breaker ~ tàu phá băng landing ~ tàu đổ bộ leading ~ tàu dẫn đầu light ~ tàu nhẹ long-range ~ tàu viễn dương merchant ~ tàu buôn nuclear ~ tàu nguyên tử

passenger ~ tàu khách Q - ~ tàu đặt bẫy repair ~ tàu sửa chữa rescue ~ tàu cứu nạn research ~ tàu nghiên cứu, tàu khảo sát sailling ~ tàu buồm single-screw ~ tàu một chân vịt space ~ tàu vũ trụ sunken ~ tàu bị đắm tank ~ tàu chở dầu target ~ tàu mục tiêu training ~ tàu huấn luyện war- ~ tàu chiến, tàu quân sự shipboard hh mạn tàu shipbuilding hh ngành đóng tàu ship-load hh hàng hóa trên tàu shipman hh thủy thủ; thuyền trưởng shipment hh gửi hàng shipping hh xếp hàng xuống tàu ~ advice giấy báo hàng xuống tàu ~ area khu vực hàng hải ~ lane tuyến đường biển ~ notice thông báo gửi hàng shiptainer hh cần trục trên bến để cất hàng lên tàu shipway hh triền đà shipwreck hh sự đắm tàu shipyard hh xưởng đóng tàu shirt d áo sơ mi; lk lớp lót lò shiver mảnh vỡ, mảnh vụn / vỡ shivery (thuộc) dễ vỡ shoal đàn, bầy; đl bãi nông shock ck sự va chạm, sự va đập; sự choáng / va chạm; gây choáng ~ absorber bộ giảm va chạm ~ attenuation sự suy giảm va chạm ~ bending test thử nghiệm uốn do va chạm ~ energy năng lượng va chạm ~ excitation kích thích xung ~ hazard nguy cơ điện giật ~ load tải trọng va đập ~ loss tổn hao va chạm ~ reducer thiết bị giảm va chạm ~ resistance sức bền va chạm ~ strength cường độ va chạm ~ stress ứng suất va chạm ~ wave sóng va acoustic ~ sự va chạm âm thanh

aerodynamic ~ sự va chạm khí động compression ~ sự va chạm nén diagonal ~ sự va chạm lệch earthquake ~ sự rung khi động đất electric ~ hiện tượng điện giật forward ~ sự va chạm trực diện get an electric ~ bị điện giật hydraulic ~ sự va chạm thủy lực landing ~ sự va chạm khi hạ cánh normal ~ sự va chạm trực diện oblique ~ sự va chạm xiên pressure ~ sự va dồn nén seismic ~ động đất surging ~ nước va thermal ~ sốc nhiệt shock-absorber ck bộ giảm chấn shock-load ck tải trọng va đập shock-proof ck chịu va đập shock-resistance ck sự chịu va đập shoddy d vải tái sinh; hàng thứ phẩm shoe ck guốc hãm; đế; hộp nối; măng sông cable ~ đầu bịt cáp collecting ~ vành góp điện contact ~ vành tiếp xúc horse ~ sắt bịt móng ngựa pantograph ~ con trượt của máy vẽ truyền pile ~ móng cột pole ~ đầu cực shoemaker thợ đóng giầy shoemaking nghề đóng giầy shoot nn chồi non, mầm non; máng dốc; m thân quặng chính; d sợi ngang / đâm chồi, ném, phóng; quay phim; bắn shooter thợ nổ mìn shooting qs sự bắn; sự phá quặng; sự nổ mìn; sự quay phim ~ concrete bê tông phun ~ star sao đổi ngôi shop cửa hàng; phân xưởng ~ detail drawing bản vẽ chi tiết ở xưởng ~ drawing bản vẽ thi công ~ work công nghệ chế tạo ở nhà máy adjusting ~ phân xưởng hiệu chỉnh assembly ~ phân xưởng lắp ráp back ~ phân xưởng sửa chữa backsmith ~ phân xưởng rèn car repair ~ phân xưởng sửa chữa ô tô erecting ~ phân xưởng lắp ráp

fitting ~ phân xưởng điều chỉnh forge ~ phân xưởng rèn joiner’s ~ xưởng mộc metal ~ phân xưởng cơ khí paint ~ xưởng vẽ repair ~ phân xưởng sửa chữa structural ~ phân xưởng xây dựng welding ~ phân xưởng hàn shopping kt sự mua hàng home ~ sự mua hàng tại nhà remote ~ sự mua hàng từ xa shore cột chống; sự chống đỡ; bờ, bờ biển / chống đỡ ~ current dòng chảy sát bờ biển ~ deposit lớp trầm tích ở bờ biển ~ erosion sự sói mòn bờ ~ intake công trình lấy nước ở bờ ~ protection sự bảo vệ bờ ~ sand cát bờ ~ spillway đập tràn ở bờ shoring xd sự gia cố thành hào; sự lắp giàn giáo; sự chống đỡ short ngắn ~ antenna đt anten ngắn (anten ngắn hơn một phần mười bước sóng) ~ circuit đ ngắn mạch ~-circuit impedance đ trở kháng ngắn mạch ~ column cột ngắn ~-contact switch đ bộ chuyển mạch tiếp xúc ngắn (tránh nhiễu khi chuyển mạch) ~ cut đường tắt ~-distance navigation hh sự vận tải hàng hải đường ngắn (dưới 322 km) ~ duration load tải trọng tác dụng ngắn hạn ~ flashing light đèn chớp ngắn hạn (chu kỳ dưới 2 giây) ~-haul đt thông tin tầm ngắn (dưới 1,6 km) ~ period delay blasting sự nổ mìn liên tục sau khoảng ngắn ~-precision number số có độ chính xác đơn ~-pulse laser laze xung ngắn ~-range attack missile qs tên lửa tiến công tầm ngắn ~-range forecast kht dự báo thời tiết ngắn hạn

~-range radar đt rađa tầm ngắn (từ 80 đến 240 km) ~ service life tuổi thọ ngắn hạn ~ span bridge cầu nhịp ngắn ~-time rating đ chế độ làm việc ngắn hạn ~ wave sóng ngắn ~ word từ ngắn shortwave đt sóng ngắn ~ broadcasting sự phát thanh sóng ngắn (từ 1,6 đến 30 MHz) ~ converter bộ đổi sóng ngắn ~ propagation sự lan truyền sóng ngắn ~ radiation sự bức xạ sóng ngắn shortage sự thiếu hụt energy ~ sự thiếu hụt năng lượng shorten rút ngắn, làm ngắn lại short-term ngắn hạn ~ elastic modulus mô đun đàn hồi ngắn hạn ~ load tải trọng ngắn hạn ~ strength ~ cường độ ngắn hạn short-circuit đ sự ngắn mạch balanced three-phase ~ sự ngắn mạch ba pha đối xứng far-from generator ~ sự ngắn mạch xa máy phát line-to-earth ~ sự ngắn mạch một pha near-to-generator ~ sự ngắn mạch gần máy phát three-phase ~ sự ngắn mạch ba pha two-phase ~ sự ngắn mạch hai pha short-circuited đ bị ngắn mạch shortcoming thiếu sót, khuyết điểm shorting đ sự làm ngắn mạch short-range tầm ngắn ~ force lực tầm ngắn ~ order trật tự tầm ngắn shortstop chậu hãm ảnh shot qs phát súng; quả đạn; sự ngắm hướng, cú đóng tiếp điểm (máy cắt điện) ~ drilling sự khoan thăm dò bằng nổ mìn ~ noise tiếng ồn lạo sạo ~ hole lỗ mìn shotdrilling ck sự khoan bi shothole m lỗ khoan nổ mìn shotting sự tạo hạt shouder vai, gờ ; biên; lề shove ck sự đẩy, cú đẩy / xô đẩy shovel ck cái xẻng; máy xúc

~ axle trục bánh xe máy xúc ~ boom cần máy xúc ~ crane máy trục kiểu vừa cẩu vừa xúc ~ -dozer máy ủi kết hợp xúc shoveller ck máy xúc shovelling ck sự xúc show sự trưng bày; sự trình diễn; đc vết lộ / trưng bày; trình diễn shower mưa rào; vòi hoa sen ~ room buồng tắm có vòi hoa sen ~ meteor mưa sao băng showing sự trưng bày showy (thuộc) lòe loẹt ~ colour màu sắc lòe loẹt shredder ck máy băm, máy cắt vụn shredding sự nghiền vụn shreddy bị nghiền shrimp tp con tôm shrink ck sự co ngót; sự rút lại / co ngót shrinkage ck sự co ngót; sự hao hụt ~ bar thanh chịu co ngót ~ coefficient hệ số co ngót ~ cracking sự nứt do co ngót ~ joint khe co ngót ~ limit giới hạn co ngót ~ loss sự mất mát (ứng suất) do co ngót ~ on drying sự co ngót trong quá trình khô ~ pressure áp suất co ngót ~ reinforcement cốt thép chịu co ngót ~ strain biến dạng do co ngót ~ stress ứng suất do co ngót ~ test thử nghiệm co ngót shrinkless không co ngót shrod bảo vệ, che chở, bao bọc shroud vỏ bảo vệ, nắp bảo vệ; hh dây chằng shrouding sự bảo vệ, vành đai shrub cây bụi shuck vỏ (đậu, trấu) / bóc vỏ, xát vỏ shucker ck máy bóc vỏ, máy xát vỏ shunt đ sun (điện trở mẫu song song để mở rộng thang đo dòng điện); mạch song song; sự rẽ nhánh; sự phân dòng ~-excited kích từ song song ~-excited antenna anten kích thích song song ~ generator máy phát kích từ song song ~ loading tải song song

~ motor động cơ kích từ song song ~ regulator bộ điều chỉnh song song ~ repeater bộ lặp song song ~-wound quấn song song magnetic ~ sun từ universal ~ sun vạn năng shunter người bẻ ghi; bộ rẽ nhánh shunting đ sự rẽ mạch, sự phân dòng magnetic adjustment ~ sự điều chỉnh sun từ shut ck sự hàn; mối hàn / đóng, khép shut down dừng máy, ngắt máy shut-down ck sự ngừng máy, sự tắt máy ~ circuit mạch cắt emergency ~ sự ngừng máy khẩn cấp engine ~ sự tắt động cơ shut off cắt điện; khóa nước; khóa ga shut-off sự cắt điện; sự khóa nước; sự khóa ga shutter l cửa sập; cửa van lưỡi gà ~ board ván khuôn ~ door cửa chớp adjustable ~ cửa chắn điều chỉnh được automatic ~ cửa chắn tự động beam ~ cửa chắn chùm tia curtain ~ kiểu chắn bức màn diaphragm ~ cửa chắn sáng màn chớp disc ~ cửa chắn sáng kiểu đĩa exposing ~ cửa lộ sáng fan ~ cửa điều chỉnh quạt gió fire ~ cửa chắn lửa focal-plane ~ màn chắn mặt tiêu cự leaf ~ cửa sập kiểu lá radiation ~ cửa chắn bức xạ radiator ~ cửa bộ tản nhiệt roller ~ cửa chắn kiểu con lăn rotaring ~ cửa chắn kiểu quay sector ~ cửa chắn hình quạt sliding ~ cửa chắn kiểu trượt slot ~ cửa bịt dạng khe spherical ~ cửa chắn hình cầu split ~ cửa bịt dạng khe time ~ cửa nháy theo thời gian shuttering xd ván khuôn, cốp pha progressive ~ cốp pha luân lưu sliding ~ cốp pha trượt travelling ~ cốp pha di động shuttle d cái thoi; sự chuyển động kiểu con thoi; tàu con thoi / chuyển động con thoi

fly(ing) ~ thoi bay hydraulic ~ ống thoi thủy lực oscillating ~ thoi lắc pneumatic ~ thoi khí nén roller ~ thoi lắc rotary ~ thoi quay space ~ tàu con thoi sial đc vỏ sial (vỏ ngoài của trái đất) siccative h chất làm khô / chóng khô sickle cái liềm, cái hái; mặt trăng lưỡi liềm sickness y sự ốm yếu, sự đau ốm radiation ~ sự nhiễm xạ sea ~ sự say sóng side cạnh, mặt bên, phía ~ friction mặt ma sát ~ intake công trình lấy nước ở một bên ~ load tải trọng biên ~ lining lớp lót ở một bên ~ pavement lề đường ~ span xd nhịp biên ~ thrust lực xô ngang ~ view sự nhìn từ mặt bên back ~ mặt sau, phía khuất bottom ~ phía dưới, mặt đáy concave ~ phía lõm, mặt lõm convex ~ phía lồi, mặt lồi delivery ~ phía giao hàng discharge ~ phía dỡ tải exhaust ~ phía xả face ~ mặt phải, mặt chính flat ~ mặt phẳng front ~ mặt trước gauge ~ mặt cữ go ~ đầu lọt (calip) high / medium / low voltage ~ đ phía cao / trung / hạ áp inlet ~ phía hút (máy bơm) line ~ đ phía đường dây no-go ~ đầu không lọt (calip) obverse ~ mặt phải; mặt có số và quốc hiệu (đồng tiền) port ~ hh mạn trái của tàu pressure ~ phía có áp (máy bơm) printed ~ mặt đã in pull ~ phía kéo reverse ~ mặt trái slack ~ nhánh chùng, nhánh bị động (dây đai) stretched ~ nhánh căng, nhánh chủ động

(dây đai) suction ~ phía hút (máy bơm) top ~ phía trên, mặt trên sideband đt dải biên color ~ dải biên màu lower ~ dải biên dưới noise ~ dải biên ồn optical ~ dải biên quang single ~ dải biên đơn upper ~ dải biên trên vestigial ~ dải biên sót sidereal (thuộc) thv liên quan đến thời gian của vũ trụ ~ clock đồng hồ vũ trụ ~ day ngày vũ trụ ~ hour giờ vũ trụ ~ month tháng vũ trụ ~ period chu kỳ vũ trụ ~ table bảng truyền động secvô dùng cho pháo để loại trừ sự quay của trái đất ~ time thời gian vũ trụ ~ year năm vũ trụ siderite kv siđêrit, thiên thạch siding đs đường tránh tàu, tấm vách ngoài siemens l simen (đơn vị điện dẫn và dẫn nạp bằng nghịch đảo của ôm) sieve ck máy sàng / sàng ~ analysis sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng ~ curve đường cong phân tích qua sàng ~ mesh lỗ sàng ~ number số hiệu sàng ~ of Erastosthenes t sàng Erastosthenes (quá trình tính lặp để xác định tất cả số nguyên tố nhỏ hơn một số đã cho) ~ plate tấm sàng ~ size kích thước lỗ sàng ~ test thử nghiệm phân tích qua sàng sieving sự sàng, sự rây sifter ck máy sàng, máy rây sievert l sive (đơn vị liều lượng tương đương của bức xạ ion hóa trong hệ SI, bằng 1J/kg; đơn vị liều lượng bức xạ bằng 8,38 rơngen) sight l sức nhìn, thị lực; tầm ngắm; cảnh tượng ~ -axis trục ngắm ~ -glass kính ngắm ~ -hole lỗ ngắm back ~ kính soi hậu; sự nhìn ngược

binocular ~ sự ngắm bằng ống nhòm bomb ~ máy ngắm ném bom course-setting ~ máy ngắm để xác định hành trình glass ~ kính ngắm quang học goniometric ~ máy ngắm tìm phương gun ~ đầu ngắm, đầu ruồi (súng) minus ~ sự ngắm về phía trước muzzle ~ đầu ngắm, đầu ruồi optical ~ máy ngắm quang học panaromic ~ máy ngắm toàn cảnh peep ~ sự ngắm qua lỗ plus ~ kính ngắm về phía sau, sự nhìn ngược predictor ~ máy ngắm định vị tầm xa radar ~ máy ngắm qua rađa ring ~ máy ngắm vòng telescopic ~ kính ngắm xa sighting sự ngắm ~ telescope kính ngắm xa sigma particle l hạt xicma sigmoid có dạng chữ xicma sign dấu; dấu hiệu, ký hiệu / làm dấu ~ bit mt bit dấu ~ -box hộp đèn tín hiệu ~ convention quy ước về dấu ~ digit mt chữ số chỉ dấu ~ of rotation chiều quay ~ position vị trí dấu code ~ dấu mã conventional ~ dấu quy ước equal ~ dấu bằng exponent ~ dấu mũ geodetic ~ mốc đo đạc identification ~ dấu nhận dạng luminous ~ bảng hiệu có phản quang minus ~ dấu âm, dấu trừ negative ~ dấu âm operational ~ dấu phép toán plus ~ dấu cộng product ~ dấu nhân subtract ~ dấu trừ summation ~ dấu tổng topographic ~ mốc đo vẽ địa hình traffic ~ tín hiệu giao thông warning ~ tín hiệu cảnh báo signal đ tín hiệu, dấu hiệu ~ conditioning sự biến đổi tín hiệu ~ distance sự dãn cách tín hiệu

~ generator máy phát tín hiệu ~ intensity cường độ tín hiệu ~ level mức tín hiệu ~ light đèn tín hiệu ~ normalization sự chuẩn hóa tín hiệu ~ post cột tín hiệu ~ processing sự xử lý tín hiệu ~ regeneration sự khôi phục tín hiệu ~ station đài tín hiệu mốc cho tầu thủy ~ -to-noise ratio tỷ số tín hiệu nhiễu ~ voltage điện áp tín hiệu ~ winding dây quấn tín hiệu điều khiển acknowledgement ~ tín hiệu báo nhận acoustic ~ tín hiệu âm thanh alarm ~ tín hiệu báo động alphabetic ~ tín hiệu chữ cái analog ~ tín hiệu tương tự answer ~ tín hiệu trả lời approach ~ tín hiệu tiếp cận audible ~ tín hiệu nghe được bell ~ tín hiệu chuông binary ~ tín hiệu nhị phân blanking ~ tín hiệu xóa block ~ tín hiệu chặn breakdown ~ tín hiệu đánh xuyên burst ~ tín hiệu chớp (màu) busy ~ tín hiệu báo bận call(ing) ~ tín hiệu gọi camera ~ tín hiệu camera cancellation ~ tín hiệu hủy bỏ carrier chrominance ~ tín hiệu sóng mang màu character ~ tín hiệu ký tự chrominance ~ tín hiệu màu sắc clearing ~ tín hiệu giải thoát clock ~ tín hiệu đồng hồ code ~ tín hiệu mã coherent ~ tín hiệu nhất quán color picture ~ tín hiệu hình màu composite ~ tín hiệu phức correction ~ tín hiệu hiệu chỉnh digital ~ tín hiệu số discrete ~ tín hiệu rời rạc distress ~ tín hiệu cấp cứu driving ~ tín hiệu kích thích, tín hiệu điều khiển echo ~ tín hiệu dội emergency ~ tín hiệu sự cố, tín hiệu khẩn cấp

enabling ~ tín hiệu cho phép error ~ tín hiệu lỗi executive ~ tín hiệu thực hiện false ~ tín hiệu sai field synchronizing ~ tín hiệu đồng bộ mành frame ~ tín hiệu mành gating ~ tín hiệu chọn; tín hiệu mồi ghost ~ tín hiệu tạp header ~ tín hiệu đầu dòng; tín hiệu đầu trang information ~ tín hiệu thông tin inhibit ~ tín hiệu ức chế inhibition ~ tín hiệu cấm input ~ tín hiệu vào interrogation ~ tín hiệu hỏi laser ~ tín hiệu laze light ~ tín hiệu ánh sáng luminance ~ tín hiệu độ chói marking ~ tín hiệu đánh dấu meteorological ~ tín hiệu khí tượng metering ~ tín hiệu đo đếm modulated ~ tín hiệu được điều biến monochrome ~ tín hiệu đơn sắc multimode ~ tín hiệu nhiều kiểu sóng parasitic ~ tín hiệu tạp phantom ~ tín hiệu ảo phasing ~ tín hiệu định pha picture ~ tín hiệu hình pilot ~ tín hiệu chủ pulsing ~ tín hiệu quay số; tín hiệu xung quantized ~ tín hiệu lượng tử hóa radio ~ tín hiệu vô tuyến ramp ~ tín hiệu dốc reading ~ tín hiệu đọc recall ~ tín hiệu gọi lại recorder ~ tín hiệu ghi ringing ~ tín hiệu gọi chuông saturation ~ tín hiệu bão hòa selection ~ tín hiệu chọn lọc sequence ~ tín hiệu tuần tự sine squared ~ tín hiệu hình sin xén đầu skip ~ tín hiệu nhảy sound ~ tín hiệu âm thanh space ~ tín hiệu khoảng cách standard ~ tín hiệu chuẩn start ~ tín hiệu khởi động stop ~ tín hiệu dừng strong ~ tín hiệu khỏe

supervisory ~ tín hiệu giám sát synchronizing ~ tín hiệu đồng bộ telegraph ~ tín hiệu điện báo television ~ tín hiệu truyền hình test ~ tín hiệu thử nghiệm time ~ tín hiệu thời gian tone ~ tín hiệu âm thanh trigger ~ tín hiệu trigơ urgent ~ tín hiệu khẩn video ~ tín hiệu viđêô warning ~ tín hiệu cảnh báo weak ~ tín hiệu yếu weighted ~ tín hiệu gia trọng signalling đt sự báo hiệu automatic ~ sự báo hiệu tự động backward ~ sự báo hiệu đằng sau direct current ~ sự báo hiệu bằng dòng một chiều fault ~ sự báo hiệu sự cố forward ~ sự báo hiệu phía trước impulse ~ sự báo hiệu xung low frequency ~ sự báo hiệu âm tần remote ~ sự báo hiệu từ xa voice frequency ~ sự báo hiệu âm tần user-user ~ sự báo hiệu giữa người sử dụng signature chữ ký digital ~ chữ ký số hóa significant t có nghĩa, đáng kể least ~ giá trị nhỏ nhất most ~ giá trị lớn nhất sign-off dấu tắt máy / tắt máy; chấm dứt phiên sign-on dấu mở máy / mở máy; bắt đầu phiên silenser bộ giảm ồn, bộ tiêu âm noice ~ bộ giảm ồn, bộ tiêu âm silent im lặng, êm silica h ôxit silic silicagel h silicagel, chất hút ẩm silicon h silic, Si (nguyên tố phi kim loại nhóm IV, nguyên tử số 14, nguyên tử lượng 28,086, dùng để sản xuất các hợp kim, linh kiện điện tử) ~ chip đt vi mạch silic ~ Controlled Rectifier (SCR) đt bộ chỉnh lưu bán dẫn có điều khiển, tiristo ~ diode đt điôt silic ~ image sensor camera truyền hình bán

dẫn CCD ~ micromachining sử dụng kỹ thuật hóa học và plasma để chế tạo linh kiện vi cơ từ đơn tinh thể silic ~ rectifier bộ chỉnh lưu silic ~ solar cell pin mặt trời silic ~ steel thép silic ~-symmetrical switch tiristo chuyển mạch hai chiều ~ transistor tranzito silic silicone h silicon (tên nhóm pôlime bán hữu cơ, là chất lỏng dùng trong các chất keo, mỹ phẩm) silk d tơ, lụa acetat ~ lụa axêtat artificial ~ tơ nhân tạo bast ~ tơ sống, tơ chưa chế biến cellulose acetate ~ tơ xenlulô-axêtat natural ~ tơ tự nhiên, tơ tằm pure ~ tơ tự nhiên raw ~ tơ sống spun ~ tơ vụn vegetable ~ tơ thực vật visco ~ tơ vitcô silk-covered d được bọc bằng chỉ tơ silk-seed trứng tằm silkworm sh con tằm silky d bằng tơ, bằng lụa sill xd ngưỡng cửa; bậu của sổ; đc mạch xâm nhập silo xilô, tháp chứa silver h bạc, Ag (nguyên tố kim loại, nguyên tử số 47, nguyên tử lượng 107,868 dùng trong kỹ thuật điện, hợp kim, hóa chất ảnh) ~ coating sự bọc bạc ~ foil giấy bạc ~ plated được mạ bạc ~ -solder chất hàn bạc silveriness h ánh bạc silvering h sự mạ bạc silversmith thợ bạc silvery (thuộc) h phủ bạc, có bạc silviculture nghề rừng sima đc hóa quyển, quyển sima similar t đồng dạng ~ matrices các ma trận đồng dạng ~ representations phép biểu diễn đồng dạng

~ triangles các tam giác đồng dạng similarity t sự đồng dạng ~ principe nguyên lý đồng dạng ~ transformation sự biến đổi đồng dạng SIMM (Single In-line Memory Module) mt bo mạch in chứa một số chip để mở rộng bộ nhớ simmer l quá trình sắp sôi, trạng thái sôi simo chart biểu đồ thời gian chuyển động đồng thời simple đơn, đơn giản ~ action tác động đơn ~ equation phương trình đơn giản ~ layer lớp đơn ~ lens thấu kính đơn ~ pendulum con lắc đơn ~ root nghiệm đơn ~ tone âm đơn simplex đt đơn công; hệ đơn; hình đơn single channel ~ đt đơn công một kênh single frequency ~ đơn công một tần số simplexing đt sự làm đơn công simplified được đơn giản hóa simply đơn giản ~ connected space t không gian nối đơn ~ periodic function t hàm chu kỳ đơn simulation sự mô phỏng analog ~ sự mô phỏng tương tự analog digital ~ sự mô phỏng tương tự số digital ~ sự mô phỏng số functional ~ sự mô phỏng hoạt động simulator đt bộ mô phỏng; mô hình analog ~ bộ mô phỏng tương tự digital ~ bộ mô phỏng số fault ~ bộ mô phỏng tương tự functional ~ bộ mô phỏng chức năng simulative (thuộc) bắt chước, mô phỏng simultaneous (thuộc) đồng thời ~ access truy nhập song song sine t hình sin ~ curve đường hình sin ~ series chuỗi Fu-ri-ê chỉ chứa hàm sin ~ wave sóng hình sin sine-cosine t sin-cos ~ generator máy phát sin-cos singing tiếng reo, tiếng rú single-action tác động đơn single-address mt một địa chỉ single-band đt một băng

single-cavity đt một hốc cộng hưởng single-channel đt một kênh, đơn kênh single-chip computer mt máy tính một chip single-circuit đ một mạch single-crystal đơn tinh thể single-curent dòng một dấu single-cycle l một chu kỳ single-digit t một con số single-degree-of-freedom l một bậc tự do single-layer l một lớp single-phase đ một pha single-polarity đ một cực tính single-pole đ đơn cực, một cực single-precision t độ chính xác đơn single-sideband đt đơn biên, một dải bên single-stage đt một tầng single-step từng bước một single-wave l một sóng singular (thuộc) t kỳ dị; đặc biệt ~ integral tích phân kỳ dị ~ matrix ma trận kỳ dị ~ point điểm kỳ dị ~ transformation phép biến đổi đặc biệt singularity t tính kỳ dị, tính đặc biệt sink chỗ thoát, chỗ tháo / nhận; gộp lại data ~ bộ thu tín hiệu heat ~ bộ tản nhiệt, lá tỏa nhiệt sinkheat lk đậu ngót (khuôn đúc) sintered được nung kết, được thiêu kết sintering sự nung kết, sự thiêu kết sinusoidal t (thuộc) hình sin ~ current dòng điện hình sin ~ function hàm sin ~ voltage điện áp hình sin SISO (Single Input Single Output) đ một đầu vào một đầu ra SISO (Serial Input Serial Output) đầu vào nối tiếp đầu ra nối tiếp siphon xi phông, ống truyền nước siphonage sự dẫn nước bằng xi phông site vị trí, địa điểm, chỗ building ~ công trường xây dựng construction ~ công trường xây dựng job ~ vị trí làm việc web ~ vị trí trang web six-phase đ sáu pha size cỡ, kích thước, kích cỡ, độ lớn ~ factor hệ số kích thước

absolute ~ kích thước tuyệt đối actual ~ kích thước thực apparent ~ kích thước biểu kiến average ~ kích thước trung bình effective ~ kích thước hiệu dụng intended ~ kích thước danh nghĩa maximum ~ kích thước cực đại medium ~ kích thước trung bình natural ~ kích thước tự nhiên nominal ~ kích thước định mức out of ~ ngoại cỡ paper ~ khổ giấy relative ~ kích thước tương đối screen ~ cỡ sàng weld ~ kích thước mối hàn sizing sự lấy cỡ, sự định kích thước skating sự trượt page ~ sự nhảy pha paper ~ sự nhảy giấy; sự nhảy trang SKD (Semi Knock Down) ck dạng lắp ráp theo cụm chức năng skeleton lõi; bộ khung sketch bản vẽ; phác thảo skew (thuộc) xiên, nghiêng; lệch; đối xứng lệch ~ determinant định thức đối xứng lệch ~ field trường đối xứng lệch ~ line đường xiên ~ -symmetric matrix ma trận phản đối xứng ~ -symmetric operator toán tử phản đối xứng ~ -symmetric tính phản đối xứng skid ck má phanh; sự trượt skim gạt xỉ, cào xỉ skin lớp vỏ, mặt ngoài ~ antenna anten mặt ngoài (anten máy bay sử dụng vật liệu cách điện để cách ly lớp kim loại của máy bay) ~ depth độ sâu thẩm thấu ~ effect l hiệu ứng mặt ngoài ~ pass cán tinh ~ resistance điện trở mặt ngoài ~ rolling sự cán phẳng cement ~ màng xi măng metal ~ lớp vỏ kim loại paint ~ màng sơn skip thùng đựng / nhảy, nhảy qua ~ instruction mt lệnh rẽ nhánh

charging ~ thùng nạp tải mixer ~ thùng trộn overflow ~ nhảy sang trang tiếp theo tipping ~ thùng lật skive bào mỏng; mài mòn sky thv bầu trời ~ compass la bàn trời ~ -wave đt sóng tầng điện ly skyline thv đường chân trời skyscraper ktr nhà chọc trời slab phiến, tấm, thanh; nhóm 12 bit acid-proof ~ tấm chịu axit armoured concrete ~ tấm bê tông cốt thép beton ~ tấm bê tông bottom ~ tấm đáy ceiling ~ tấm trần cover ~ tấm phủ flat ~ tấm phẳng floor ~ tấm sàn foundation ~ bản đế móng glazed ~ lớp men pavement ~ tấm lát mặt đường precast ~ tấm đúc sẵn road ~ tấm lát đường roof ~ tấm lợp mái solid ~ tấm đặc thin ~ tấm mỏng voided ~ tấm rỗng slabber ck máy cắt phôi tấm slabbing xd sự lát tấm, sự ốp; sự bóc gỗ bìa slack khoảng hở; độ rơ; mùn than / chùng, dãn ra ~ lime vôi đã tôi slacking sự chùng võng; sự biến dị slaken nới lỏng, làm chùng slag xỉ / kết xỉ slagging lk sự tạo xỉ slaggy (thuộc) lk có xỉ, nhiều xỉ slake dập tắt; tôi vôi slaking sự dập tắt, sự tôi vôi slant (thuộc) xiên, nghiêng slantwise nghiêng, lệch slap sự gõ; tiếng gõ / gõ slash khía; vết rạch back ~ gạch chéo ngược (\) forward ~ gạch chéo xuôi (/) reverse ~ gạch chéo ngược slasher d máy hồ sợi

slat tấm mỏng; lá cửa chớp slate kv diệp thạch, đá phiến; tấm đá slaty phân lớp, có thớ slaughter-house tp lò mổ, lò sát sinh slaughtering tp sự mổ, sự sát sinh slave mt phụ thuộc, thụ động, tớ ~ cache mt bộ nhớ truy nhập nhanh thụ động ~ processor mt bộ xử lý thụ động ~ station đài phụ sled xe trượt sledge ck xe trượt; búa tạ sledger ck máy đập nghiền sleding ck sự đập nghiền sleek nhẵn; bóng; trơn / là nhẵn, làm mượt sleeker bàn chải đánh bóng; cái bay miết sleeking sự chải mượt, sự đánh bóng sleep chờ, chưa sẵn sàng sleeper đs toa ngủ; tà vẹt; dầm ngang sleet kht mưa tuyết sleeve ck ống nối; măng sông; thân bọc; vỏ branch ~ hộp rẽ cable ~ măng sông cáp coupling ~ hộp ghép jointing ~ hộp nối sleeving sự lắp ống lót slender mảnh, mảnh khảnh slenderness độ mảnh slew nhảy dòng in; giấy tiến vào slewability l tính dễ quay; tính dễ xoay slewable (thuộc) l dễ quay, dễ xoay slewing l sự quay, sự xoay slice phiến, miếng, lát silicon ~ phiến silic slicer ck mạch cắt, máy thái mỏng slicing sự cắt lát slide sự trượt; đường trượt; ngăn kéo; phim dương bản / trượt bottom ~ đáy trượt cross ~ bàn trượt ngang cutter ~ bàn trượt máy phay dark ~ hộp tối eyepiece ~ ống thị kính glass ~ bản kính soi (kính hiển vi) land ~ sự trượt lở đất lantern ~ phim đèn chiếu lateral ~ con trượt ở mặt bên longitudinal ~ bàn trượt dọc lower tool ~ bàn dao dưới

microscope ~ bản kính đặt vật soi parallax ~ bộ trượt thị sai parting tool ~ bàn dao ngang quill ~ ống trượt recoil ~ bàn trượt chống giật sight ~ con trượt thước ngắm steam ~ van trượt xả hơi timber ~ đường trượt chuyển gỗ tool ~ bàn dao, giá dao top ~ bàn trượt trên transverse ~ bàn trượt ngang turret ~ bàn trượt đầu rơvonve slider ck con trượt, con chạy sliding ck sự trượt, sự chạy ~ friction ma sát trượt ~ vector vectơ trượt slime bùn lỏng slimer hố ga, hố lắng bùn slip sự trượt; đ hệ số trượt; đt sự trôi hình belt ~ sự trượt dây đai clutch ~ sự trượt khớp ly hợp dip ~ sự trượt theo dốc ferry ~ bến phà, cầu phà negative ~ sự trượt lùi patent ~ triền nâng hạ tàu pitch ~ sự dịch bước, sự trệch bước power ~ sự giảm công suất do trượt sloping ~ sự trượt nghiêng slipform xd ván khuôn trượt slippage sự chệch, sự trượt slipping sự trượt slipway hh đường trượt, đường băng; đà longitudinal ~ đường trượt hạ thủy dọc tranversal ~ đường trượt hạ thủy ngang slit khe hở; rãnh xẻ, cắt rãnh air ~ rãnh thông gió collimating ~ rãnh ngắm coupling ~ khe ghép entrance ~ rãnh vào inductive ~ khe cảm tính sighting ~ khe ngắm, rãnh ngắm slitter ck máy xẻ; lưỡi khoét rãnh slitting sự xẻ rãnh, sự xẻ dọc sliver mảnh gỗ; mảnh kim loại; cuộn tóc; sợi sloam đc lớp đất sét slope đường dốc, độ dốc, độ nghiêng glide ~ hk đường dốc hạ cánh slot khe; lỗ, ổ cắm; rãnh / xẻ rãnh

axial ~ khe theo trục bit ~ mt vết bit dead ~ khe trống diskette ~ mt cửa đưa đĩa mềm vào expansion ~ ổ cắm mở rộng half wave ~ đt khe nửa sóng head ~ khe đầu từ I/O ~ ổ vào ra longitudinal ~ khe dọc measuring ~ khe đo near resonant ~ khe gần cộng hưởng non radiating ~ khe không bức xạ non resonant ~ khe không cộng hưởng open ~ khe hở radiant ~ khe bức xạ rectangular ~ khe chữ nhật resonant ~ khe cộng hưởng series ~ khe nối tiếp shunt ~ khe song song time ~ khe thời gian transverse ~ khe ngang waveguide feed ~ khe tiếp sóng của ống dẫn sóng slot-coupled được ghép bằng khe slow chậm, muộn slow-acting tác động chậm slow-motion chuyển động chậm slow-release nhả chậm slow-speed tốc độ chậm slub d mẩu sợi, sợi thô slubber d máy kéo sợi thô sludge bùn, cặn sludgy (thuộc) có bùn slug thanh, thỏi; cái chốt fuel ~ thanh nhiên liệu (lò phản ứng hạt nhân) hollow ~ thanh rỗng solid ~ thanh đặc sluice tl kênh dẫn nước; cống; âu; cửa cống; cửa âu ground ~ kênh ngầm inlet ~ cửa nhận nước scouring ~ cống xả, cống tháo sluicing tl sự đưa tàu vào âu; sự tháo cống slump độ lún; sự sụt lún slur sự bôi bẩn / làm bẩn slurry bùn sệt; vữa slusher ck máy cạp slushing sự cạp đất, sự san đất

small nhỏ, nhẹ, nhạt (rượu bia) small-sized cỡ nhỏ SMALLTALK ngôn ngữ SMALLTALK mt (ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng do Xerox đưa ra) smallware d đồ thêu ren smalt men xanh côban smalto thủy tinh côban smaragd kv ngọc bích smart (thuộc) thông minh; khéo léo ~ card đt thẻ thông minh ~ card accepting device đt thiết bị nhận thẻ thông minh ~ drive đ truyền động thông minh ~ mobile gateway đt bộ định tuyến chuyển mạch kênh ~ sensor đ cảm biến thông minh ~ switch router đt bộ định tuyến chuyển mạch thông minh ~ terminal mt đầu cuối thông minh smaser l maze sóng ngắn dưới milimet smasher máy ép gáy sách smear vết nhòe, vết bẩn / bôi bẩn smearing sự nhòe, sự dính bẩn smeary (thuộc) hoen ố, dính bẩn smell sự ngửi; sự nếm / ngửi, nếm smelt nấu chảy, nung chảy smelter lk nồi nấu kim loại; xưởng nấu kim loại; công nhân luyện kim smeltery xưởng luyện kim smelting lk sự nấu chảy; sự nấu luyện smith thợ rèn / rèn smithery lò rèn; nghề rèn smithing ck sự rèn smog kht sương mù quyện khói smoke khói smoke-ammunition qs đạn khói smoke-curing h sự hun khói, sự xử lý bằng khói smokeless không khói smoke-helmet mũ chống ngạt smoke-screen màn khói smoke-stack ống khói smoking xông khói; sự hút thuốc smoky có khói, đục mờ smooth trơn, phẳng; êm; mịn; nhẵn smoothing sự san bằng; sự làm nhẵn smother làm ngạt thở smothery khó thở, ngạt thở

smudge vết bẩn, vết hoen ố / làm bẩn smudging đt sự nhòe (màn hình) smut muội than; nn bệnh muội than (ở cây cối) snag mấu lồi; chân răng gẫy / cắt nham nhở snagged (thuộc) có mấu, gồ ghề snagging sự bạt mấu, sự đẽo mấu snaggy (thuộc) có mấu, gồ ghề snail sh ốc sên snake sh con rắn / lượn ngoằn ngoèo snaking sự lượn ngoằn ngoèo snap ck sự vỡ đột ngột; cửa sập tự động; khuy bấm / nẩy bật; bấm máy ảnh tức thời; nổ súng đột ngột snappy (thuộc) có gân, có gờ sneck then cài, chốt cài snick cắt khấc, gọt khấc snip mảnh cắt rời; snh kéo cắt tôn snorkel ống thông hơi (tàu ngầm, thợ lặn...) snout cái mõm; cái mỏ; miệng phun, đầu vòi snow kht tuyết snowfency hàng rào chắn tuyết snow-plough xe dọn tuyết, xe cào tuyết snow-storm kht bão tuyết snub m đào moi, khoét ở phía dưới; hh cột tàu lại snubber ck bộ giảm xóc bằng ma sát; đt mạch bảo vệ quá điện áp; m lỗ mìn đột phá soak mt chạy thử ban đầu; sự ngâm, sự tẩm, sự nhúng ướt / ngâm, tẩm, nhúng ướt soakaway tl hố thu nước, hố gom nước soaking h sự ngâm tẩm, sự thấm nước soap h xà phòng / rửa bằng xà phòng acid ~ xà phòng axit basic ~ xà phòng kiềm calcium ~ xà phòng canxi dental ~ xà phòng đánh răng grained ~ xà phòng hạt hard ~ xà phòng cứng, xà phòng natri laundry ~ xà phòng giặt liquid ~ xà phòng nước neutral ~ xà phòng trung tính paste ~ xà phòng kem perfumed ~ xà phòng thơm potassium ~ xà phòng đen, xà phòng kali

powdered laundry ~ bột giặt, xà phòng bột soda ~ xà phòng natri soft ~ xà phòng mềm toilet ~ xà phòng rửa tay transparent ~ xà phòng trong suốt, xà phòng glixerin wool ~ xà phòng giặt len soapiness h tính xà phòng soar sự lượn / lượn, liệng soaring sự lượn, sự liệng sock d bít tất ngắn; miếng lót đế giầy wind ~ ống chỉ hướng gió, phong tiêu socket đ chân cắm; ổ cắm; đui đèn; ống nối bayonet ~ đui ngạnh ceramic ~ chân cắm loại gốm DIP ~ chân cắm loại DIP molded ~ chân cắm loại nhựa ép quad-in-line ~ chân cắm hai dãy pole ~ đế cột shielded ~ chân cắm có bọc kim transitor ~ chân cắm tranzito tube ~ chân cắm đèn wafer ~ chân cắm dẹp sodium h natri, Na (nguyên tố kim loại nhóm I, nguyên tử số 11, nguyên tử lượng 22,989 sử dụng như hóa chất trung gian trong dược phẩm, tinh chế dầu mỏ, luyện kim và đèn điện) soft (thuộc) mềm, mềm mại; dịu ~ data mt dữ liệu tạm thời ~ copy mt bản sao mềm ~ error lỗi nhất thời ~ hyphen gạch nối nhất thời ~ keyboard bàn phím lập trình được ~ starter bộ khởi động mềm softkey mt phím êm soft-drawn d được kéo thành sợi nhỏ soft-eject đẩy êm soften làm mềm, làm dịu; làm nhạt softener h chất làm mềm; chất làm dẻo softening sự làm mềm, sự làm dịu, sự làm nhạt soft-facing sự phủ bằng lớp mềm soft-firing sự qua lửa, sự nung nhẹ softness l độ mềm, tính mềm soft-touch sờ nhẹ software mt phần mềm; chương trình accounting ~ phần mềm kế toán

bundled ~ phần mềm đi kèm (phần cứng) business ~ phần mềm kinh doanh canned ~ phần mềm chuẩn common ~ phần mềm chung compatible ~ phần mềm tương thích cross ~ phần mềm chương trình chéo custom-made ~ phần mềm đặt hàng database ~ phần mềm cơ sở dữ liệu development ~ phần mềm phát triển diagnostic ~ phần mềm chẩn đoán documentation ~ tài liệu phần mềm educational ~ phần mềm giáo dục embedded ~ phần mềm nhúng engineering ~ phần mềm công nghệ friendly ~ phần mềm thân thiện gateway ~ phần mềm giữa các mạng generated ~ phần mềm tạo ra graphics ~ phần mềm đồ họa in-house ~ phần mềm nội bộ integrated ~ phần mềm tích hợp interface ~ phần mềm giao diện interrupt ~ ngắt mềm library ~ phần mềm thư viện licence ~ phần mềm bản quyền maintenance ~ sự bảo trì phần mềm network ~ phần mềm mạng objects-based ~ phần mềm dựa trên cơ sở đối tượng OS level ~mt phần mềm mức hệ điều hành package ~ bộ chương trình phần mềm page composition ~ phần mềm dàn trang parameter level ~ phần mềm tham số proprietary ~ phần mềm có bản quyền public domain ~ phần mềm công cộng quality assurance ~ sự đảm bảo chất lượng phần mềm reliable ~ phần mềm tin cậy resident ~ phần mềm thường trú scanning ~ phần mềm quét specification ~ đặc tính phần mềm spooler ~ phần mềm phân chia công việc standard ~ phần mềm tiêu chuẩn supervisory ~ phần mềm giám sát system ~ phần mềm hệ thống text-processing ~ phần mềm xử lý văn bản tool ~ công cụ phần mềm user ~ phần mềm người sử dụng

word-processing ~ phần mềm xử lý từ softwood gỗ mềm sogginess sự sũng nước, sự ẩm ướt soggy (thuộc) đẫm nước, sũng nước, ẩm soil nn đất đai, đất trồng; chất đất / làm bẩn acid ~ đất chua alkaline ~ đất kiềm alluvial ~ đất phù sa, đất bồi tích alpine meadow ~ đất đồng cỏ núi cao argillacerous ~ đất thịt autochthonous ~ đất nguyên sinh backfill ~ đất đắp, đất mượn barren ~ đất cằn basaltic ~ đất bazan black ~ đất đen brown ~ đất nâu calcareous ~ đất chứa vôi clay ~ đất chứa sét clayey ~ đất pha sét cohesive ~ đất dính compact ~ đất chặt compressible ~ đất dễ lún crumbly ~ đất rời cultivated ~ đất trồng trọt desert ~ đất hoang mạc drift ~ đất trôi eolian ~ đất phong thành exhausted ~ đất kiệt fallow ~ đất bỏ hóa fat ~ đất màu mỡ fermented ~ đất ủ fertile ~ đất phì nhiêu fine ~ đất mịn foreign ~ đất lạ forest ~ đất rừng foundation ~ đất nền fresh ~ đất mới friable ~ đất rời frozen ~ đất băng giá granular ~ đất hạt gravel(ly) ~ đất pha sỏi gritty ~ đất pha sỏi halogenic ~ đất mặn hydrogenic ~ đất thủy thành immature ~ đất chưa thuần limestone ~ đất chứa vôi loamy ~ đất pha sét loess ~ đất hoàng thổ loose ~ đất tơi

lumpy ~ đất vón cục marl ~ đất sét vôi marshy ~ đất đầm lầy meadow ~ đất đồng cỏ mellow ~ đất xốp moor(land) ~ đất đầm lầy muck ~ đất màu đen muddy ~ đất bùn natural clay ~ đất sét tự nhiên orchard ~ đất trồng cây ăn quả organic ~ đất hữu cơ paddy ~ đất trồng lúa polygonal ~ đất nẻ dạng đa giác prairie ~ đất đồng cỏ primitive ~ đất nguyên sơ rocky ~ đất nhiều đá saline ~ đất mặn salty ~ đất mặn sandy ~ đất pha cát sedentary ~ đất nguyên thổ silt ~ đất bùn soft ~ đất mềm stable ~ đất ổn định steppe ~ đất thảo nguyên sterile ~ đất bạc màu stony ~ đất nhiều đá surface ~ đất mặt tundra ~ đất đài nguyên unstable ~ đất không ổn định virgin ~ đất hoang vocanic ~ đất núi lửa soiling sự vấy bẩn, sự bôi bẩn sol l huyền phù keo solar (thuộc) thv mặt trời ~ antapex điểm đối apec của mặt trời ~ atmosphere khí quyển mặt trời ~ apex điểm apec của mặt trời ~ cell pin mặt trời ~ constant hằng số mặt trời ~ corona nhật hoa ~ day ngày mặt trời ~ eclipse nhật thực ~ energy năng lượng mặt trời ~ faculae vết sáng mặt trời ~ flares các bùng sáng của mặt trời ~ parallax thị sai của mặt trời ~ prominence tai lửa của mặt trời ~ surges các bùng sáng của mặt trời ~ system hệ mặt trời

~ time giờ mặt trời ~ wind gió mặt trời solargraph thv nhật xạ ký solarimeter thv nhật xạ ký solarium xd nhà tắm nắng solarization l sự lấy quá sáng (ảnh) solar-power l năng lượng mặt trời solation h sự tạo thành huyền phù keo solder ck hợp kim hàn; sự hàn; mối hàn / hàn bằng hợp kim dễ chảy aluminium ~ hợp kim hàn nhôm brass ~ hợp kim hàn đồng brazing ~ hợp kim đồng kẽm coarse ~ chất hàn chì common ~ chất hàn thông dụng copper-zinc ~ chất hàn đồng kẽm fine ~ mối hàn mịn hard ~ chất hàn cứng lead ~ chì hàn quick ~ chất hàn dễ chảy silver ~ chất hàn bạc soft ~ chất hàn mềm, mối hàn thiếc spelter ~ chất hàn đồng kẽm tin ~ thiếc hàn; mối hàn thiếc tin-lead ~ chất hàn thiếc chì solderability ck tính hàn được, tính dễ hàn solderable (thuộc) ck hàn được, dễ hàn solder-gun ck mỏ hàn soldering ck sự hàn; mối hàn electric ~ sự hàn điện reaction ~ sự hàn bằng phản ứng (hóa học) reflow ~ sự hàn chảy silver ~ sự hàn bạc tin ~ sự hàn thiếc soldier xd viên gạch đặt đứng; thanh chống giữ khuôn đúc sole nền, đáy, đế; tầng; đế giày / đóng đế fault ~ đc mặt dưới của đứt gãy (nghịch chờm) solenoid đ cuộn dây hình ống, nam châm điện có lõi dài sole-plate tấm nền solfatara đl miệng (núi lửa) phun khí sunfua điôxit solid l chất rắn, vật rắn / cứng, chắc, dầy, đặc, có hình khối; cố định aerated ~ chất rắn thể sol khí amorphous ~ chất rắn vô định hình

elastic ~ vật thể đàn hồi fluidized ~ chất rắn tầng sôi, thể rắn giả lỏng Kelvin ~ vật thể Kelvin, vật thể nhớt đàn hồi nonvolatile ~ chất rắn không bay hơi porous ~ vật thể xốp powdered ~ chất rắn dạng bột single phase ~ thể rắn đơn pha suspended ~ các hạt lơ lửng vitreous ~ chất rắn dạng thủy tinh solid-angle t góc đặc solid-axle ck trục đặc; trục cố định solid-body l vật rắn solid-cast lk được đúc liền khối solid-drawn ck được kéo liền (không hàn) solid-geometry t hình học không gian solidification sự hóa cứng, sự đông cứng solidified (thuộc) được hóa cứng solidify hóa cứng solidity sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố solid-state l trạng thái rắn, chất rắn solifluction đc sự truồi đất, hiện tượng trôi đất soliquid h sự phân tán của chất rắn trong chất lỏng; huyền phù; sol lỏng sollar xd bệ, giá, giá đỡ ladder ~ sàn thang solstice (thuộc) thv chí điểm summer ~ hạ chí witer ~ đông chí solubility h tính hòa tan; độ hòa tan soluble (thuộc) dễ tan, tan được solute h chất tan solution h dung dịch; t lời giải, đáp số, nghiệm số; giải pháp, cách giải quyết acid ~ dung dịch axit alkaline ~ dung dịch kiềm ambiguous ~ nghiệm không rõ ràng, nghiệm không đơn trị ammonia ~ dung dịch amôniac anisotonic ~ dung dịch không đẳng trương approximate ~ t lời giải gần đúng, nghiệm gần đúng aqueous ~ dung dịch nước azeotropic ~ dung dịch đẳng phí bleaching ~ dung dịch tẩy trắng

blueprint ~ dung dịch chế bản in (xanh) lam brine ~ dung dịch muối ăn buffer ~ dung dịch đệm colloidal ~ dung dịch keo concentrated ~ dung dịch đậm đặc costing ~ dung dịch cảm quang developping ~ dung dịch hiện ảnh dilute ~ dung dịch loãng dipping ~ dung dịch nhúng electrolytic ~ dung dịch điện phân exact ~ t lời giải chính xác, nghiệm chính xác, nghiệm đúng extract ~ dung dịch chiết, dung môi chiết fiber-forming ~ dung dịch kéo sợi film-forming ~ dung dịch tạo màng fixing ~ dung dịch định ảnh foam ~ dung dịch bọt freezing ~ dung dịch làm lạnh gas(eous) ~ dung dịch khí general ~ t nghiệm tổng quát graphical ~ t lời giải bằng đồ thị gravity ~ dung dịch nặng hypertonic ~ dung dịch ưu trương hypotonic ~ dung dịch nhược trương impregnating ~ dung dịch ngâm tẩm interstitial ~ dung dịch giữa các mô; dung dịch xen iterative ~ t phép giải bằng phương pháp lặp liquid ~ dung dịch lỏng makeup ~ dung dịch hóa trang membrane curing ~ h dung dịch tạo màng bảo dưỡng mineralizing ~ dung dịch khoáng hóa molecular ~ dung dịch phân tử mother ~ dung dịch mẹ nonaqueous ~ dung dịch không nước nonideal ~ dung dịch không lý tưởng, dung dịch thực nonzero ~ t nghiệm khác số không normal ~ h dung dịch chuẩn, dung dịch mẫu numeral ~ t nghiệm bằng số, lời giải bằng số partial ~ t nghiệm riêng particular ~ t nghiệm riêng pickling ~ h dung dịch tẩy gỉ plating ~ h dung dịch mạ

real ~ t nghiệm thực rubber ~ keo cao su salt ~ dung dịch muối saturated ~ dung dịch bão hòa settled ~ dung dịch đã lắng singular ~ t nghiệm kỳ dị (của phương trình vi phân) solid ~ dung dịch đặc specific ~ t nghiệm riêng (của phương trình vi phân) standard ~ dung dịch chuẩn stationary ~ t nghiệm dừng, nghiệm xác lập (không phụ thuộc thời gian) stock ~ dung dịch đã được kiểm tra, dung dịch gốc stripping ~ dung dịch tẩy lớp mạ strong ~ dung dịch đậm đặc substitutioal ~ dung dịch thế supernormal ~ dung dịch siêu chuẩn supersaturated ~ dung dịch quá bão hòa test(ing) ~ dung dịch thuốc thử true ~ dung dịch thật unambiguous ~ t nghiệm rõ ràng, nghiệm duy nhất, nghiệm đơn trị unsaturated ~ dung dịch chưa bão hòa volumetric ~ dung dịch chuẩn độ weak ~ dung dịch loãng solvabilite t tính giải được, khả năng giải được solvable (thuộc) t giải được, có lời giải solvate h solvat hóa solvation h sự solvat hóa solve t giải (bài toán) solvent t dung môi / làm hòa tan anhydrous ~ dung môi không nước chlorinated ~ dung môi clo hóa cleansing ~ dung môi làm sạch, dung môi rửa deasphalting ~ dung môi tách loại atphan extraction ~ dung môi chiết xuất ionizing ~ dung môi ion hóa lacquer ~ dung môi sơn organic ~ dung môi hữu cơ petrolelum ~ dung môi dầu mỏ polar ~ dung môi có cực rubber ~ dung môi cao su scale ~ dung môi tẩy gỉ selective ~ dung môi chọn lọc wax-precipilating ~ dung môi kết tủa sáp

solvency kt tình trạng thanh toán financial ~ of the project tình trạng thanh toán tài chính của dự án solventless h không dung môi solver mt bộ giải (phép toán) analog(ue) equation ~ bộ giải phương trình tương tự differential equation ~ bộ giải phương trình vi phân equation ~ bộ giải phương trình solvolysis h sự phân ly trong dung môi solvus h đồ thị hòa tan (của dung dịch rắn) somnifacient y thuốc ngủ / gây ngủ sonar(SOund Navigation And Ranging) đ hệ thống định vị bằng thủy âm, máy định vị bằng thủy âm sonde đ khí cụ thăm dò, đầu dò, máy dò balloon ~ bóng thám không radio ~ đầu thăm dò phát tín hiệu vô tuyến sonic l (thuộc) âm thanh sonobuoy phao tín hiệu âm thanh, phao hiệu âm thanh radio sonde ~ phao thăm dò phát tín hiệu vô tuyến sonochemistry siêu âm hóa học sonoluminescence l sự phát quang do siêu âm sonometer l âm thanh kế; thính lực kế sonor l độ vang âm, độ cộng hưởng âm sonorous (thuộc) l vang âm, cộng hưởng âm sonorousness l độ vang âm, độ cộng hưởng âm soot h muội than, mồ hóng / phủ muội sooted (thuộc) h bị muội than, bị mồ hóng scoty đen như muội than, đen do muội than sop ngâm, dìm (trong chất lỏng) sophisticated (thuộc) tinh xảo soporific y thuốc ngủ / gây ngủ sopping sự ngâm, sự nhúng sopraporta ktr hình trang trí trên cửa sorbate h socbat, chất bị hút thấm sorbent chất hấp phụ, chất hút thấm sorbite lk socbit (một dạng cấu trúc của thép) sorbitol h socbitol (sử dụng trong sản xuất cao su nhân tạo) sorghum nn cây lúa miến

sorgo nn cây lúa miến sorption l sự hấp thụ sorrel màu nâu đỏ sort loài, loại, hạng, thứ bậc / phân loại, phân cấp, phân hạng, tuyển chọn sorter ck máy phân loại, máy tuyển chọn, máy lựa chọn (thẻ, phiếu); máy sàng quặng, người phân loại sản phẩm card ~ máy phân loại bìa đục lỗ gravel ~ máy phân loại sỏi potato ~ máy phân loại khoai tây sorter-comparator ck bộ phân loại và so sánh sorter-reader bộ phân loại và đọc sortie chuyến bay; qs chuyến bay tác chiến photographic ~ chuyến bay chụp ảnh sorting sự phân loại; sự tuyển chọn; sự lựa chọn; sự giải lập (đoàn tàu) ascending ~ sự tuyển chọn (theo thứ tự) tăng dần card ~ sự chọn phiếu, sự chọn bìa data ~ sự tuyển chọn dữ liệu descending ~ sự tuyển chọn (theo thứ tự) giảm dần digital ~ sự phân loại theo số disk ~ sự chọn đĩa first ~ sự phân loại lần đầu hand ~ sự tuyển chọn bằng tay key ~ sự chọn khóa wet ~ m sự tuyển ướt sough tl mương tháo nước; m lò thoát nước sound l âm, âm thanh; eo biển dài, vịnh hẹp, que thăm, que dò; sự dò độ sâu; bong bóng cá / tốt, chắc chắn, không hỏng / phát ra tiếng kêu; thăm dò độ sâu audible ~ âm thanh nghe được background ~ âm nền complex ~ âm phức direct ~ âm trực tiếp masking ~ âm ngụy trang pures ~ âm thuần (nhất), âm không pha trộn reverberent ~ âm (thanh) vang stereo ~ âm thanh nổi stereophonic ~ âm thanh nổi structural borne ~ âm thanh truyền qua kết cấu structure borne ~ âm thanh xuất hiện trong kết cấu

underwater ~ âm được truyền dưới nước sound-absorbing l hấp thu âm sound-board nắp hộp cộng hưởng (ở các nhạc cụ) sound-conducting l sự truyền âm, sự dẫn âm sounder l ống thu âm, phần thu âm; máy dò bằng âm thanh; trạm dò âm echo ~ máy dò bằng tiếng dội echo depth ~ máy dò độ sâu bằng tiếng dội sounding l sự dò bằng âm thanh / có tiếng vang, phát ra âm thanh acoustic ~ sự dò bằng (tiếng vọng) âm thanh ballom ~ sự dò bằng bóng thám không deep sea ~ sự đo độ sâu của biển deep seismic ~ sự đo sâu địa chấn echo ~ sự dò bằng tiếng dội fathometer ~ sự dò bằng máy đo sâu ionospheric ~ sự thăm dò tầng điện ly oceanographic ~ sự thăm dò hải dương stratospheric ~ sự thăm dò tầng bình lưu soundless lặng lẽ, im lặng, không có âm thanh sound-locator đt máy định vị hồi âm soundness tình trạng tốt, tình trạng làm việc được soundproof l cách âm soundproofing l sự cách âm sound-ranging l sự xác định khoảng cách bằng âm thanh, sự định vị bằng âm thanh sound-recording l sự ghi âm soup gầm lên, rú lên (động cơ) sour h độ chua, tính chua / chua / làm chua source l nguồn ~ of current đ nguồn dòng ~ of electricity nguồn điện ~ of energy nguồn năng lượng ~ of information nguồn thông tin ~ of runoff nguồn dòng chảy ~ of sediments nguồn trầm tích ~ of supply of material nguồn cung cấp vật liệu ~ of tension đ nguồn áp arc ~ nguồn hồ quang continuous ~ nguồn liên tục data ~ nguồn dữ liệu diffusing ~ nguồn khuếch tán

electron ~ nguồn điện tử extended ~ nguồn phân bố feed ~ nguồn nuôi, nguồn tiếp gas ~ nguồn khí tự nhiên heat ~ nguồn nhiệt information ~ nguồn thông tin light ~ nguồn sáng, nguồn ánh sáng line ~ nguồn vạch (quang phổ) luminous ~ nguồn sáng neutron ~ nguồn nơtron noise ~ nguồn tiếng ồn optical ~ nguồn quang plate ~ nguồn phẳng point ~ nguồn điểm, nguồn tập trung radiation ~ nguồn bức xạ radioactive ~ nguồn phóng xạ sound ~ nguồn âm thanh thick ~ nguồn dày thin ~ nguồn mỏng tone ~ nguồn âm thanh virtual ~ nguồn ảo voltage ~ nguồn áp volume ~ nguồn khối souring h sự làm chua, sự ngâm nước chua sourish h hơi chua south đl hướng nam; phương nam magnetic ~ hướng nam địa từ; cực từ nam true ~ hướng nam thực, hướng nam địa lý south-east đông - nam southern (thuộc) đl hướng nam, phương nam southing đl sự hướng về phía nam; sự tính tọa độ theo hướng nam; khoảng cách theo hướng nam southward đl hướng về phía nam south-west đl tây nam sow tảng kim loại đóng cứng (trong lò, trên nền đúc...); lợn cái, lợn nái / gieo hạt sowback mô thấp, cồn gò excavated ~ bãi đã khai thác kiệt sowblock ck đế đe, đế khoan sowing nn sự gieo hạt ~ by hand sự gieo hạt bằng tay autumn ~ sự gieo hạt mùa thu broadcast ~ sự gieo vãi spring ~ sự gieo hạt mùa xuân soya(bean) nn đậu tương, đậu nành

soya-flour tp bột đậu nành space không gian; khoảng không; in khoảng giữa các dòng chữ; khoảng trống; / giãn cách, chia cách ~ of finite dimension không gian có số chiều hữu hạn address ~ mt vùng địa chỉ air ~ khoảng không trung; khoảng trống, khoảng rỗng airless ~ khoảng không có không khí anechoic ~ khoảng điếc, khoảng trống không có tiếng vọng anode dark ~ vùng tối anôt anode glow ~ vùng sáng anôt Aston dark ~ buồng tối Aston back ~ khoảng sau, khoảng lùi bin ~ dung tích của thùng đựng, sức chứa của bunke blank ~ khoảng trống, khoảng chưa điền chữ cathode ~ khoảng xung quanh catôt cathode dark ~ vùng tối catôt cathode glow ~ vùng sáng catôt cislunar ~ không gian quanh mặt trăng clear ~ khoảng sáng clearance ~ khe hở colour ~ khoảng màu, vùng màu combustion ~ buồng đốt compression ~ buồng nén Crookes ~ vùng tối Crookes, vùng tối catôt dangerous ~ vùng nguy hiểm dark ~ vùng tối dead ~ vùng chết, vùng không làm việc, vùng có hại double ~ khoảng cách giữa hai dòng chữ drift ~ vùng giạt, vùng lệch hướng (của êlectron) empty ~ khoảng trống rỗng, khoảng chân không Euclidean ~ không gian Ơclit Faraday’s dark ~ vùng tối Farađay heating ~ buồng đốt nóng Hilbert ~ không gian Hilbert Hittorf’s dark ~ vùng tối catôt, vùng tối Hittorf image ~ không gian ảnh interaction ~ vùng tương tác intercontour ~ khoảng cách giữa các

đường đồng mức interelectrode ~ khoảng cách giữa các điện cực interlinear ~ khoảng cách giữa các dòng chữ, khoảng cách dòng interplanetary ~ không gian giữa các hành tinh interstellar ~ không gian giữa các sao line ~ khoảng giữa các dòng (chữ) linear ~ không gian tuyến tính luggage ~ khoang hành lý metric ~ không gian metric open ~ không gian mở, không gian tự do; m vùng đất đã khai thác outer ~ không gian ngoài khí quyển parking ~ bãi đỗ xe phase ~ không gian pha sample ~ không gian lấy mẫu, vùng lấy mẫu three-dimensional ~ không gian ba chiều tooth ~ khoảng hở giữa các răng (lưỡi cưa, bánh răng...) vacuum ~ khoảng chân không vector ~ không gian vectơ waste ~ khoảng trống có hại (trong xi lanh); m bãi thải winding ~ khoảng quấn dây space-bar thanh gạt cách dòng (máy chữ) spacecraft tàu vũ trụ space-exploration sự thám hiểm vũ trụ space-factor hệ số lấp đầy space-heating xd sự sưởi ấm nhà ở space-image ảnh lập thể space-industry công nghiệp vũ trụ space-lattice mạng không gian (của tinh thể) space-launch sự phóng con tàu vũ trụ space-man nhà du hành vũ trụ space-model t mô hình không gian spacer miếng đệm, vùng đệm, tấm chia cách; tay gạt cách dòng (máy chữ) line ~ tay gạt cách dòng space-radiation l bức xạ vũ trụ spacial l (thuộc) không gian, vũ trụ spacing sự chia cách, sự gián cách, khoảng hở, khoảng (ngăn) cách, bước ~ of holes khoảng cách giữa các lỗ, khoảng cách giữa các hố ~ of levels khoảng cách giữa các tầng,

khoảng cách giữa các mức adjustable ~ khoảng cách điều chỉnh được, khoảng hở điều chỉnh được black ~ khoảng đen (trên phim) blade ~ khoảng giữa các cánh (của chong chóng) carrier ~ khoảng cách giữa các xà; khoảng cách giữa các vật mang tải clear ~ khoảng tịnh thông, khoảng thông thủy, khoảng cách trong lòng line ~ khoảng cách dòng, sự cách dòng longitudinal ~ sự cách dọc, khoảng cách dọc picture-sound ~ khoảng cách hình - âm pole ~ khoảng vượt, khoảng giữa các cột điện rivet ~ khoảng cách đinh tán rod ~ khoảng cách thanh transverse ~ sự cách ngang, khoảng cách ngang spad l mốc đo đạc, cọc đo đạc spade cái mai (đào đất) / đào đất (bằng mai) spading sự đào (đất bằng mai) spaghetti ống bọc dây điện spall kv cục đá, mảnh đá / đập vỡ (đá, quặng...) spallation l sự phá vỡ (hạt nhân nguyên tử) spaller ck búa nghiền quặng spalling ck sự đập vỡ, sự phá vỡ, sự nứt vỡ thermal ~ sự nứt vỡ do nhiệt spalls kv đống đá vụn tích tụ ở chân dốc; m cộ đá quarry ~ cộ đá chân dốc khai thác span xd nhịp (cầu, giàn); khẩu độ; sải cánh (máy bay); tầm với (xà, cần cẩu); tầm vượt, khoảng vượt; gang tay / bắc nhịp, vượt khẩu độ ~ of arch nhịp vòm ~ of beam nhịp xà ~ of crane tầm với của cần cẩu ~ of life quãng đời ~ of overhead line đ khoảng vượt của đường dây trên không; nhịp của dây cáp treo ~ of pressure arch xd nhịp vòm áp lực, chiều rộng vòm áp lực ~ of vault chiều rộng của vòm

abutment ~ nhịp mố cầu anchor ~ hh sải dây neo approach ~ nhịp đầu cầu back ~ khoảng sau, nhịp sau bascule ~ nhịp (cầu) mở beam ~ nhịp xà belt ~ tầm vượt của đai bridge ~ nhịp cầu cantilever ~ nhịp công xon clear ~ khoảng thông thủy, khoảng giữa hai trụ; khẩu độ trống continuous ~ kết cấu nhịp liên tục deck ~ kết cấu nhịp có tầng trên draw ~ nhịp nhấc được effective ~ sải cánh hữu hiệu, độ mở hữu hiệu end ~ nhịp cuối, nhịp đầu cầu finite ~ sải cánh hữu hạn fixed ~ nhịp cố định front ~ khoảng trước, nhịp trước infinite ~ khoảng vô hạn interior ~ khoảng thông thủy, độ mở thông thủy intermediate ~ nhịp giữa, nhịp trung gian life ~ tuổi thọ, thời gian tồn tại, chu kỳ sống main ~ nhịp chính maximum unsupported ~ nhịp không chống lớn nhất, khoảng rộng không chống giữ lớn nhất middle ~ nhịp giữa movable ~ nhịp nhấc được pivot ~ nhịp quay pole ~ khoảng vượt các cột điện river ~ quãng vượt sông shore ~ nhịp gần bờ, nhịp đầu cầu side ~ khoảng bên; khoảng bên đường single ~ nhịp đơn skew ~ nhịp chéo suspended ~ nhịp treo truss ~ nhịp giàn vertical lift ~ nhịp (cầu) nâng thẳng đứng wing ~ sải cánh spandrel xd tường lửng, tường trên vòm spangle lk vảy kim loại, trang kim / rắc vảy kim loại, rắc trang kim spangles lk hoa kẽm, văn hoa trên mặt tôn tráng kẽm spangling sự rắc trang kim

spanker hh buồm áp lái spanner ck chìa vặn, cơlê adjustable ~ cơlê điều chỉnh được box ~ chìa vặn mặt đầu cơlê ống; chìa vặn bu lông néo ray C- ~ chìa móc, chìa vặn chữ C closed-mouth ~ chìa vặn miệng kín double-ended ~ chìa vặn hai đầu face ~ chìa vặn có mấu (để vặn đai ốc có xẻ rãnh) female ~ chìa vặn choàng, tròng vặn, cơlê tròng fork ~ chìa vặn miệng hở hook ~ chìa móc jaw ~ mỏ lết, chìa vặn kiểu hàm kẹp pin ~ chìa vặn kiểu chốt (để vặn đai ốc có lỗ) pipe ~ cơlê ống, cơlê tuýp sickle ~ chìa vặn chữ C, chìa móc shifting ~ chìa vặn điều chỉnh được skew ~ chìa vặn có miệng lệch S-type ~ chìa vặn cong spar cây sào; trụ cột (buồm); xà dọc, dầm dọc (xe, máy bay...); kv spat back ~ cột buồm sau bitter ~ kv đôlômit box ~ xà hộp, xà rỗng calcareous ~ kv canxit, spat canxi continuous ~ xà dọc liền, xà dọc liên tục divided ~ xà dọc phân đọan false ~ xà giả field ~ fenspat front ~ cột buồm trước heavy ~ kv spat nặng, barytin nose ~ xà dọc trước, xà dọc ở mũi (máy bay) pin-jointed ~ xà nối bằng chốt wing ~ xà cánh spar-deck hh boong tàu, sàn tàu spare phụ tùng, phần dự phòng, phần dự trữ / để dành, dự phòng sparge vẩy nước, rảy nước sparger ống vẩy nước spark đ tia lửa / phát tia lửa ~ -coil cuộn dây dập tia lửa ~ discharge sự phóng tia lửa điện ~ -gap khoảng đánh lửa ~ over voltage quá điện áp đánh lửa electric ~ tia lửa điện

ignition ~ tia lửa mồi ( động cơ đốt trong) quenched ~ tia lửa bị dập tắt singing ~ tia lửa reo sparking đ sự đánh lửa, sự phát tia lửa ~ -plug bugi sparkless đ không có tia lửa spark-over tấm chắn tia lửa sparkwear sự cháy mòn spatial (thuộc) không gian spatter vẩy nước, tưới nước spattering sự vẩy nước, sự tưới nước spatula cái bay, cái xẻng spawn sh trứng (tôm, cá…); hệ sợi (ở nấm) / đẻ trứng (tôm, cá…) spawning sh sự đẻ trứng (tôm, cá...); thời gian đẻ trứng speaker đt loa (phóng thanh); phát thanh viên bass-reflex ~ loa phản trầm bass-boost ~ loa lợi trầm coaxial ~ loa đồng trục extension ~ loa phụ external ~ loa ngoài monitor ~ loa điều khiển, loa chính speaking sự phát thanh spear cái lao móc; cái xiên cá; tarô câu móc ống (để rút cần khoan hoặc ống bị tụt trong lỗ khoan); trục đứng, cần đứng (của bơm chìm...); chồi non / đâm (bằng xiên) bulldog casing ~ quả găng câu móc ống chống (trong lỗ khoan) casing ~ tarô câu móc ống chống rope ~ que ngạnh để câu móc dây cáp (trong lỗ khoan) trip casing ~ quả găng câu móc ống chống (trong lỗ khoan) tubing ~ tarô câu móc ống (trong lỗ khoan) vibrating ~ cái móc rung (để rút ống trong lỗ khoan) special (thuộc) đặc biệt, chuyên dụng ~ economic zone đặc khu kinh tế ~ hazards insurance bảo hiểm rủi ro đặc biệt ~ mathematics toán chuyên đề specialist chuyên gia, nhà chuyên môn specialization sự chuyên môn hóa

specialized (thuộc) được chuyên môn hóa species loại, hạng; sh loài allochthonous ~ loài ngoại lai bridging ~ loài chuyển tiếp, loài bắc cầu broad-leaved ~ loài cây lá rộng elite ~ loài ưu tú exotic ~ loài ngoại lai, loài nhập nội indicator ~ loài chỉ thị representative ~ loài đại diện strange ~ loài lạ typical ~ loài điển hình specific (thuộc) đặc trưng, đặc thù; riêng ~ activity độ phóng xạ riêng ~ capacity dung lượng riêng ~ density tỷ trọng ~ duty năng suất riêng ~ energy năng suất riêng ~ heat tỷ nhiệt ~ humidity độ ẩm riêng ~ mass mật độ, khối lượng riêng ~ pressure khối lượng riêng ~ resistance điện trở suất ~ retention volume thể tích duy trì riêng ~ viscosity độ nhớt riêng ~ yield lưu lượng riêng specification tính năng kỹ thuật; yêu cầu kỹ thuật; đặc tả data ~ sự quy định về dữ liệu electrical ~ yêu cầu về điện functional ~ sự quy định về chức năng interface ~ sự quy định về mặt giao diện job ~ đặc điểm công việc military ~ yêu cầu kỹ thuật quân sự parkage ~ yêu cầu kỹ thuật đóng gói performance ~ bản ghi nhiệm vụ phải thực hiện software ~ yêu cầu kỹ thuật phần mềm system ~ yêu cầu kỹ thuật hệ thống specified (thưộc) chỉ định; theo danh nghĩa, theo lý thuyết ~ circuit mạch chỉ định ~ lubricant chất bôi trơn quy định ~ temperature nhiệt độ quy định specimen mẫu đại diện, mẫu thử, tiêu bản bore ~ mẫu khoan đất check ~ mẫu kiểm tra impact ~ mẫu thử va đập massive ~ mẫu khối notched ~ mẫu cắt chích

standard ~ mẫu chuẩn tension ~ mẫu thử kéo test ~ mẫu thử speck vết bẩn, vết loang specked (thuộc) có đốm bẩn speckle vết nhỏ, đốm nhỏ / tạo thành đốm spectacle khung kính; khung cảnh, cảnh tượng spectacles kính đeo mắt spectral l (thuộc) quang phổ ~ analysis phép phân tích quang phổ ~ band dải phổ ~ line vạch phổ ~ senstivity độ nhạy phổ ~ series dãy phổ spectrality l tính quang phổ spectrochemical (thuộc) hóa quang phổ spectrogram l ảnh quang phổ mass ~ ảnh phổ khối spectrograph l máy phổ ký, máy chụp ảnh quang phổ magnetic ~ máy phổ ký từ mass ~ máy phổ ký khối optical ~ máy phổ ký quang học quartz ~ máy phổ ký thạch anh vacuum ~ máy phổ ký chân không wedge ~ máy phổ ký kiểu nêm spectrography l phép phổ ký, phép chụp ảnh quang phổ mass ~ phép phổ ký khối spectrometer l phổ kế absorption ~ phổ kế hấp thu acoustic ~ phổ kế âm thanh alpha(-ray) ~ phổ kế anpha astronomical ~ phổ kế thiên văn audio-frequency ~ phổ kế âm tần automatic ~ phổ kế tự động bent-crystal ~ phổ kế thạch anh crossed-field ~ phổ kế trường giao nhau diffraction ~ phổ kế nhiễu xạ electrostatic beta ~ phổ kế bêta tĩnh điện fast-neutron ~ phổ kế nơtron nhanh gamma(-aray) ~ phổ kế gama helical-orbit beta-ray ~ phổ kế bêta có quỹ đạo xoáy ốc ionization ~ phổ kế ion hóa lens ~ phổ kế kiểu thấu kính magnetic ~ phổ kế từ mass ~ phổ kế khối

neutron ~ phổ kế nơtron optical ~ phổ kế quang học proton ~ phổ kế prôtôn radiation ~ phổ kế bức xạ radio-frequency ~ phổ kế tần số rađiô recording ~ phổ kế tự ghi scintillation ~ phổ kế nhấp nháy time-of-flight ~ phổ kế khối theo thời gian bay total-absorption ~ phổ kế hấp thu toàn phần spectrometry l phép trắc phổ absorption ~ phép trắc phổ hấp thu emission ~ phép trắc phổ phát xạ mass ~ phép trắc phổ khối spectrophotometer l phổ quang kế infrared ~ phổ quang kế hồng ngoại polarizing ~ phổ quang kế phân cực reflectance ~ phổ quang kế phản chiếu spectroradiometer l trắc phổ kế bức xạ cathode-ray ~ trắc phổ kế bức xạ tia catôt spectroscope l kính quang phổ autocollimating ~ kính quang phổ tự chuẩn trực direct-vision ~ kính quang phổ trực quan flame ~ kính quang phổ ngọn lửa interferential ~ kính quang phổ giao thoa spectroscopy l phép nghiên cứu phổ, phổ học alpha ~ phổ học anpha atomic ~ phổ học nguyên tử beta (-ray) ~ phổ học bêta electron spin resonance ~ phổ học cộng hưởng thuận từ điện tử infrared ~ phổ học hồng ngoại magnetic ~ phổ học từ microwave ~ phổ học vi sóng Raman ~ phổ học Raman resonance ~ phổ học cộng hưởng solar ~ phổ học mặt trời spectrum l quang phổ, phổ absorption ~ phổ hấp thu acoustic ~ phổ âm thanh, âm phổ alpha ~ phổ anpha amplitude ~ phổ biên độ arc ~ phổ hồ quang atomic ~ phổ nguyên tử audible ~ phổ âm thanh nghe được

band ~ phổ dải beta(-ray) ~ phổ bêta channeled ~ phổ vằn comparison ~ phổ so sánh complex ~ phổ phức hợp continuous ~ phổ liên tục conversion ~ phổ biến hoán dark-line ~ phổ vạch tối decay ~ phổ phân rã density ~ phổ mật độ discontinuous ~ phổ gián đoạn discrete ~ phổ rời rạc distorted ~ phổ méo Doppler ~ phổ Doppler emission ~ phổ phát xạ energy ~ phổ năng lượng fission ~ phổ phân hạch flame ~ phổ ngọn lửa gamma(-ray) ~ phổ gama grating ~ phổ cách tử interference ~ phổ giao thoa inversion ~ phổ đảo line ~ phổ vạch magnetic ~ từ phổ mass ~ phổ khối microwave ~ phổ vi ba molecular ~ phổ phân tử neutron ~ phổ nơtron neutron energy ~ phổ năng lượng nơtron noise ~ phổ ồn nuclear ~ phổ hạt nhân oscillation ~ phổ dao động prismatic ~ phổ lăng kính pure ~ phổ thuần quadrupole ~ phổ bốn cực radiation ~ phổ bức xạ resonance ~ phổ cộng hưởng roentgen ~ phổ Rơnghen, phổ tia X rotational ~ phổ quay single-line ~ phổ một vạch solar ~ phổ mặt trời sound ~ phổ âm thanh spark ~ phổ tia lửa standard ~ phổ chuẩn ultraviolet ~ phổ tử ngoại velocity ~ phổ tốc độ vibrational ~ phổ dao động visible ~ phổ nhìn thấy wave ~ phổ sóng

X-ray ~ phổ tia X, phổ Rơnghen specular l phản chiếu, phản quang speculum cái panh, cái mỏ vịt; lk hợp kim đồng thiếc speech tiếng nói, lời nói amplified ~ tiếng nói khuếch đại inverted ~ lời nói bị đảo ngược speed l tốc độ, vận tốc ~ governor thiết bị điều chỉnh tốc độ ~ of propagation tốc độ lan truyền ~ of response tốc độ đáp ứng ~ of sinking m tốc độ (đi gương) xuống sâu ~ of stoping m tốc độ (đi gương) buồng khấu ~ of stress alternation tốc độ thay đổi ứng suất ~ of transmission tốc độ truyền dẫn ~ reducer bộ giảm tốc accelerated ~ tốc độ tăng dần, tốc độ có gia tốc access ~ mt tốc độ truy nhập actual ~ tốc độ thực, vận tốc thực adjustable ~ tốc độ điều chỉnh được air ~ tốc độ (máy bay) airscrew ~ tốc độ của chong chóng angular ~ tốc độ góc, vận tốc góc approach ~ tốc độ tiếp cận authorized ~ tốc độ cho phép average ~ tốc độ trung bình basic ~ tốc độ cơ bản breakdown ~ tốc độ tới hạn calculating ~ tốc độ tính toán circular orbit ~ vận tốc trên quỹ đạo vòng circumferential ~ vận tốc ở vành rìa computing ~ tốc độ tính toán construction ~ tốc độ thi công cross ~ tốc độ ngang, vận tốc ngang cruising ~ tốc độ bay ở độ cao bình thường cutting ~ tốc độ cắt datum ~ tốc độ chuẩn, tốc độ danh định delivery ~ tốc độ ra; tốc độ xả design ~ tốc độ thiết kế diving ~ vận tốc bổ nhào driving ~ tốc độ đóng (cọc); tốc độ đào (lò) equilibrum ~ vận tốc cân bằng

first ~ tốc độ ở cấp thứ nhất, cấp tốc độ thứ nhất, tốc độ số 1 flight ~ tốc độ bay flutter ~ tốc độ bồng bềnh flying ~ tốc độ bay fuel cut-off ~ tốc độ khi cắt nhiên liệu full ~ tốc độ cao nhất, tốc độ giới hạn get-away ~ tốc độ cất cánh ground ~ tốc độ bay so với mặt đất high ~ tốc độ cao hypersonic ~ tốc độ siêu âm idling ~ tốc độ chạy không tải indicated ~ tốc độ chỉ thị instantaneous ~ tốc độ tức thời intermediate ~ tốc độ trung gian landing ~ tốc độ hạ cánh level ~ tốc độ ngang, tốc độ ở mức ngang level-flight ~ tốc độ bay ngang lifting ~ tốc độ nâng, vận tốc nâng lên linear ~ vận tốc tuyến tính loading ~ tốc độ chất tải maximum ~ tốc độ cực đại mean ~ tốc độ trung bình memory ~ tốc độ nhớ middle ~ tốc độ trung gian near-sonic ~ tốc độ cận âm no-load ~ tốc độ chạy không tải operating ~ tốc độ vận hành overturning ~ tốc độ quá điều hưởng peripheral ~ vận tốc ngoại vi pitch ~ tốc độ tiến của vít printing ~ tốc độ in rated ~ tốc độ định mức reading ~ tốc độ dọc recovery ~ tốc độ hồi phục reversal ~ tốc độ đổi hướng rotation ~ tốc độ ngẩng đầu (khi đầu máy bay nhấc khỏi mặt đất) rotational ~ tốc độ quay rotor ~ tốc độ của rô to runaway ~ tốc độ lao đi, tốc độ bứt ra (của êlectron) running ~ tốc độ vận hành schedule ~ tốc độ trung bình của hành trình screw ~ tốc độ của vít ép (ở máy đùn ép) service ~ tốc độ làm việc sliding ~ tốc độ trượt sonic ~ tốc độ âm thanh

spindle ~ tốc độ trục chính; d tốc độ của con suốt starting ~ tốc độ ban đầu, tốc độ khởi hành subcritical ~ tốc độ dưới tới hạn subsonic ~ tốc độ hạ âm supersonic ~ tốc độ siêu âm take-off ~ tốc độ cất cánh, tốc độ lúc rời mặt đất terminal ~ tốc độ cuối tip ~ tốc độ ở đầu mút cánh quạt top ~ tốc độ tối đa touch-down ~ tốc độ tiếp đất transonic ~ tốc độ xấp xỉ âm thanh trial ~ tốc độ khi thử nghiệm true ~ tốc độ thực ultra-high ~ tốc độ siêu cao ultrasonic ~ tốc độ siêu âm unstick ~ tốc độ cất cánh variable ~ tốc độ thay đổi zero ~ tốc độ không speedboat hh thuyền lướt (có động cơ) speeder ck bộ điều tốc; bộ truyền động tăng tốc; xe kiểm ray; d giàn kim speedometer l tốc kế, đồng hồ đo tốc độ centrifugal ~ tốc kế ly tâm speed-up tăng tốc speedway đường cao tốc speedy nhanh, có tốc độ cao speel khoảng thời gian; đợt, phiên speller từ điển chính tả spellcheck kiểm lỗi chính tả spelling sự kiểm lỗi chính tả spelt nn cây lúa mì cứng spelter lk kẽm thương phẩm spencer hh buồm nhỏ spend kt chi phí, tiêu hao spent đã tiêu hao hết, đã sử dụng hết sperm y tinh dịch spermatorrhaea y bệnh di tinh spew ck rìa xờm sphere phạm vi, lĩnh vực; t hình cầu, khối cầu armillary ~ mô hình thiên cầu celestial ~ thiên cầu equivalent ~ cầu đương lượng solvation ~ vỏ sonvat, cầu sonvat spheric(al) t có hình cầu ~ aberration cầu quang sai

~ angle góc cầu ~ coordinate tọa độ cầu ~ mirror gương cầu ~ roller bearing ổ lăn cầu ~ surface mặt cầu ~ triangle tam giác cầu ~ wave sóng cầu sphericity t tính cầu, tính tròn, độ tròn spherics t hình học cầu, lượng giác cầu spheroid t dạng cầu, hình tự cầu oblate ~ khối phỏng cầu dẹt spheroidal (thuộc) có dạng hình cầu, tự cầu spheroidization lk sự tạo thành hạt tròn spherometer cầu thể kế, dụng cụ đo độ cong của bề mặt Abbe ~ cầu thể kế Abbe watch-pocket ~ cầu thể kế bỏ túi spherometry l phép đo độ cong bề mặt spherule hình cầu nhỏ, quả cầu nhỏ spherulite tinh thể hình cầu sphygmomanometer y dụng cụ đo huyết áp, huyết áp kế sphygmometer y máy đo mạch sphygmophone y máy nghe mạch spice tp hương liệu, chất gia vị spider con nhện; ck bộ nan hoa bẹt (ở bánh xe); đế tựa hình sao; chi tiết hình chữ thập, chi tiết hình sao, bộ càng nhện (để gắp các vật rơi trong lỗ khoan); kiềng ba chân armature ~ đế tựa roto commutator ~ bộ chuyển mạch hình sao field ~ đế tựa phần cảm spiege(eisen) lk gang kính (chứa 6 đến 30% mangan) spigot ck chốt nối, đầu nối; đầu vặn vòi nước; vòi thùng rượu; mũi đinh tán (của bàn ren) spike đt xung nhọn; mũi nhọn, đinh nhọn; đỉnh ray; gót giày nhọn; bông (lúa, ngô, hoa...) dog ~ đinh giữ ray, đinh mấu hand ~ tay quay vôlăng (ở tời, trục lái...); que đan irregular ~ đt xung nhọn không đều oscillation ~ xung nhọn dao động plate-holding ~ mấu chân đế regular ~ xung nhọn tuần hoàn

rail ~ đinh đường ray track ~ đinh giữ ray spilked (thuộc) có mấu nhọn, có đinh mấu spike-drawer ck búa nhổ đinh ray, xà beng nạy đinh ray spike-driver đs búa đóng đinh ray spikehammer đs búa tán đinh ray spiking đt chế độ xung nhọn; đs sự đóng đinh ray spile xd cột gỗ; cọc; cọc cừ; m chèn nhói spiling hàng rào cọc, vòng cọc cừ; m sự sử dụng cọc cừ khi đào giếng ~ of drift m sự sử dụng cọc cừ khi đào gương lò spill sự chảy lan, sự chảy tràn; sự bong vảy (trên bề mặt thép cán) / chảy lan, chảy tràn ~ -in mt chuyển vào bộ nhớ trung tâm ~ -out mt chuyển sang bộ nhớ phụ spillage tl sự chảy tràn; lượng chảy tràn spilling sự lọt không khí qua dù; dãy cọc chống đất tụt spillover đt sự tràn tín hiệu spillway tl đường tràn, bờ tràn; đập tràn; máng tràn canal ~ đường tràn trên kênh chute ~ đường tràn dốc, máng tràn xiết circular ~ máng tràn vòng controlled ~ máng tràn có cửa van emergency ~ máng tràn khẩn cấp, đường tràn khẩn cấp fixed crest ~ đập tràn xả qua đỉnh gate-type ~ đập tràn có cửa van glory-hole ~ công trình xả nước kiểu miệng phễu lateral-flow ~ đập tràn (có đường) xả nước ở mặt bên morning-gloty ~ công trình xả nước kiểu miệng phễu overfall ~ đường tràn qua mặt đập, đập tràn qua mặt overflow ~ đập tràn qua mặt, đường tràn qua mặt đập saddle ~ đập tràn hình yên ngựa shaft ~ công trình xả nước kiểu giếng side-channel ~ đập tràn có mương xả ở mặt bên syphon ~ đập tràn kiểu xi phông ski-jump ~ máng tràn kiểu trượt

surface ~ đập tràn qua mặt, đường tràn qua mặt đập trough ~ đập tràn có mương chảy ungated ~ đập tràn không có cửa van spin l spin; sự quay; sự lượn xoáy; sự xe sợi, sự kéo sợi / quay, xoay; vê tròn; lượn xoáy; xe sợi, kéo sợi antiparallel ~s spin đối song electron ~ spin êlectron half-integral ~ spin bán nguyên integral ~ spin nguyên intrinsic ~ spin riêng isobaric ~ spin đồng vị isotopic ~ spin đồng vị minus ~ spin âm nuclear ~ spin hạt nhân plus ~ spin dương zero ~ spin zero spindle ck trục chính, trục đứng; công xon đứng; trụ đỡ; kim phun (của bơm phun); vít ép; mấu nối trục; d thoi, suốt boring ~ trục khoan; lưỡi khoan brake ~ vít hãm brush ~ trục chổi than cam ~ trục cam control ~ trục phân phối, trục điều khiển copy ~ trục (chính của máy phay) chép hình feed ~ trục dẫn tiến lathe ~ trục chính của máy tiện leading ~ trục vít me lifting ~ vít nâng, vít kích live ~ trục quay main ~ trục chính planetary ~ trục (chính của hộp) bánh răng hành tinh saw ~ trục chính của máy cưa slide valve ~ trục ván trượt solid ~ trục chính đặc splined ~ trục chính có then hoa tail ~ nòng ụ động telescopic ~ trục rút lồng turret ~ trục chính đứng valve ~ cần van, cần xupap spindle-shaped t có hình thoi spine gai, mấu nhọn; sh cột song; in gáy sách; đl sống núi spinel kv spinel (một thứ đá quý chứa oxit nhôm và ôxit mangan)

green ~ spinel xanh, ngọc xanh zine ~ spinel kẽm; ganit spinnaker buồm thuyền đục spineless sh không xương sống; không gai spinner d thợ kéo sợi; máy kéo sợi; đầu nhọn của chong chóng; anten quay (của rađa) spinning l sự quay; sự ép miết; sự bện; sự xe sợi metal ~ sự ép vuốt kim loại; sự ép miết kim loại spinthariscope l dụng cụ quan sát các hạt nhấp nháy spiral t đường xoắn ốc; mặt xoắn ốc; sự chuyển động theo đường xoắn ốc / tạo thành đường xoắn ốc; xoay theo đường xoắn ốc close ~ đường xoắn bước nhỏ equiangular ~ đường xoắn lôgarit fast ~ đường xoắn bước lớn lead ~ đường xoắn dẫn vào (ở đĩa hát) logarithmic ~ t đường xoắn lôgarit steep ~ đường xoắn bước lớn tight ~ đường xoắn bước lớn spiral-flute rãnh xoắn ốc spire t đường xoắn; cuộn dây xoắn; ktr mũi nhọn, đỉnh nhọn, tháp nhọn / đi lên theo đường xoắn spirit h cồn; rượu; nhiên liệu lỏng ~ of ammoniac dung dịch amôniac ~ of camphor cồn long não cinnamol ~ rượu quế colombian ~ rượu mêtylic crude ~ cồn thô distilled ~ rượu cất gas ~ xăng khí killed ~s dung dịch tẩy gỉ (trước khi hàn) methylated ~ cồn mêtyl hóa mineral ~ xăng trắng; cồn biến chất motor ~ xăng ô tô oleum ~ tinh dầu petroleum ~ xăng trắng rosin ~ tinh dầu thông underproof ~ cồn nhạt, cồn không đủ độ white ~ xăng trắng; cồn vecni wood ~ cồn gỗ, cồn mêtylic spirituous h có cồn, bằng cồn spiroid h có hình xoắn ốc spirometer l khí cụ đo mùi rượu (trong hơi

thở...) spirometry l phép đo mùi rượu spirt tia, dòng phun / phun spiry (thuộc) có dạng tháp nhọn, có dạng nhọn spissitude l độ sệt, độ đặc (của chất lỏng) spit doi đất; que nướng chả; chiều sâu của lát đào spitting sự nổ mìn nhỏ spitzkasten m nón đãi quặng splash sự phun, tia phun / phun, tưới tung tóe splash-board ck tấm chắn tia phun splashdown hk sự hạ cánh xuống biển, sự đáp xuống biển splasher ck tấm chắn bùn; tấm chắn tia phun (ở gần cửa lò) splashing tiếng sóng vỗ; sự phun nước, sự bắn tung toé; sự dìm ướt splash-proof ck chắn được tia phun, không bị bắn tung tóe splay cạnh vát; mặt vát / vát cạnh splenitis y bệnh viêm lá lách splice ck mối nối đối đầu; mối nối chập đầu / nối đối đầu; nối chập đầu angle bar ~ mối nối thanh (dầm) gãy khúc butt ~ mối nối đầu có đệm cable ~ mối nối cáp chord ~ mối nối thanh căng giàn eye ~ mắt nối dây, nút nối dây fish plate ~ mối nối có nẹp cặp lap ~ mối nối chồng pile ~ chỗ nối cọc step ~ chỗ nối chồng nhiều bậc splicer dụng cụ ép nối (phim...) splicing sự nối, sự ghép nối spline ck rãnh then; then trượt / cắt rãnh then splining ck sự cắt rãnh then splint thanh nẹp; thanh mỏng / nẹp, ốp nẹp splinter mảnh vỡ, vỡ ra splintering sự bong mảnh, sự tróc mảnh splinter-proof không bị bong mảnh, không bị tróc mảnh split kẽ nứt, vết rạn; khoảng chia tách; miếng mỏng; sự bóc tách; sự phân chia // tách ra, chẻ ra air ~ sự phân luồng không khí

flesh ~ lớp da cật grain ~ lớp da cật giả, lớp da có mặt cật giả mould ~ mảnh khuôn split-phase đ pha phụ, tách pha split-pin ck chốt chẻ splitter ck máy bóc lớp mỏng, máy xẻ mỏng; dao xẻ mỏng, đt bộ tách, bộ phân chia; m lỗ mìn phụ; tl trụ phân dòng beam ~ bộ tách chùm tia core ~ dụng cụ tách lỗ khoan fat ~ dao lạng mỡ; dụng cụ tách chất béo light ~ bộ tách ánh sáng phase ~ bộ tách pha sludge ~ dụng cụ chia mẫu bùn splitting sự chia tách; sự phân chia; sự phân giải, sự phân hóa acid ~ sự tách bằng axit air ~ sự chia tách dòng khí; sự chia tách bằng dòng khí alkaline ~ sự tách bằng chất kiềm fat ~ sự tách mỡ, sự tách chất béo, sự thủy phân chất béo frequency ~ sự tách tần số hydrolytic ~ sự (tách bằng) thủy phân isotopic ~ sự chia tách đồng vị launder ~ sự tách bằng máng rửa line ~ sự tách vạch quang phổ nuclear ~ sự chia tách hạt nhân oxidative ~ sự phân giải ôxi hóa phase ~ sự tách pha reductive ~ sự phân giải khử resonance ~ sự tách cộng hưởng spectroscopic ~ sự tách vạch quang phổ spin-orbit ~ sự tách spin-quỹ đạo stream ~ sự tách dòng symmetrical ~ sự chia tách đối xứng, sự phân hạch đối xứng power ~ sự chia công suất splitting-up sự tách vỡ; đs sự tách toa tàu splutter sự bắn tóe; sự phun spodium h than xương spodumene kv spođumen (silicat nhômliti) spoil đất đào bới lên; đất đá thải; giấy vụn, phế liệu / làm hư hỏng, làm hư hại reclaimed ~ phế liệu dùng lại; m bãi thải đã phục hóa trench ~ đất thừa (sau khi đào rãnh)

spoilage phế liệu; vật làm hỏng spoiler đt bộ phá rối ; hk tấm lệch dòng khí động lực spoke nan hoa (bánh xe); thanh ngang (của thang) spokeshave dao róc vỏ cây, dao nạo vỏ cây sponge đá bọt; vật liệu xốp; bọt biển / chùi bằng khăn xốp; cọ bằng đá bọt spongeous (thuộc) xốp, nhiều lỗ hổng sponger d máy cào bông (làm cho vải xốp) sponginess độ rỗng xốp, tính rỗng xốp spongy (thuộc) xốp, nhiều lỗ rỗng sponk sh nấm gỗ sponsor kt nguồn bảo trợ; hãng bảo trợ / bảo trợ; trợ cấp spontaneous (thuộc) tự phát, tự sinh ~ combustion sự tự cháy ~ emission sự bức xạ tự phát ~ fission sự phân hạch tự phát ~ radiation bức xạ tự phát ~ transformation sự biến đổi tự phát spool d lõi quấn; cuộn dây, cuộn sợi, cuộn chỉ / cuộn lại, quấn lại film ~ lõi cuộn phim pay-off ~ cuộn đã dỡ hết photographic ~ cuộn phim spooler đt bộ quấn băng; bộ đệm đầu vào và đầu ra; bộ đồng tác spool-in đt xử lý trễ đầu vào spooling (Simultaneous Peripheral Operation On-Line) mt đưa ra đồng thời spool-out việc thực hiện trễ spoon cái thìa; vật hình thìa sporadic (thuộc) thất thường, tản mạn spore sh bào tử cutinized ~ bào tử đã cutin hóa trilete ~ bào tử ba tia winged ~ bào tử có cánh sporogenous (thuộc) sh mang bào tử; sinh bào tử spot chỗ, vị trí; vết, vệt, đốm; vết bẩn; đốm sáng (trên màn hình) / vấy bẩn, tạo thành vết, tạo thành đốm; đánh dấu; định tâm (khi khoan lỗ) barren ~ đốm không quặng (của vỉa) black ~ đốm đen, vết đen blind ~ điểm mù (ở đáy mắt); điểm kém nhạy (trong khí cụ quang học) breakdown ~ vết đánh thủng

bright ~ đốm sáng lóa cathode ~ vết catôt dark ~ vệt tối dark-and-light ~s những vệt quá tương phản (trên màn hình) dead ~ điểm chết dry ~ điểm “khô”, chỗ khuyết (trên một vật cán ép) elongated scanning ~ vệt quét kéo dài flare ~ đốm sáng, điểm sáng flying ~ đốm quét, vết quét focal ~ tiêu điểm grease ~ vết dầu mỡ hard ~ chỗ cứng (do tôi không đều, do có vật lẫn) hot ~ vệt nóng, vệt sáng, vệt catôt ion ~ vết ion lemon ~ vết rạn tế vi (ở thép hợp kim) light ~ vệt sáng luminescent ~ điểm phát sáng, đốm phát sáng mercury ~ vết sáng catôt, vết sáng thủy ngân (trong chỉnh lưu thủy ngân) observation ~ điểm đo ngắm preceding ~ vệt đi trước, vệt dẫn đường recording ~ vết ghi retired ~ nơi hẻo lánh scanning ~ vết quét stobe ~ vệt xung chọn spot-facing sự gọt bề mặt, sự gọt bớt spotlight l đèn pha, đèn chuyển hướng; đèn chiếu spotlighting l sự rọi chùm tia sáng spotter nguồn quan trắc; người kiểm tra đường sắt; máy bay quan trắc; rađa quan trắc spottiness sự nhiễu ở dạng đốm, đt sự xuất hiện đốm vì nhiễu (trên màn hình) spotting sự đánh dấu; sự hiện đốm; sự định tâm spotty có đốm, nhiều đốm, nhiều vết spout ck miệng phun, mỏ phun, vòi phun; vòi rót, miệng rót, rãnh rót, rãnh trào, lỗ phun / phun, trào spouter m giếng phun spouting sự phun sprag gậy chèn bánh xe, gỗ chèn bánh xe; thanh chống bằng gỗ, thanh đỡ; thanh văng

bottom ~ m thanh văng áp nền drift timbering ~ m thanh văng (dọc) giữa các vì chống lò face ~ thanh chống gương lò; cột đạp gương spray bụi nước; bơm phun / phun thành bụi fog ~ bụi sương, sự phun thành sương fuel ~ sự phun nhiên liệu, chùm bụi nhiên liệu metal ~ sự phun kim loại mist ~ sự phun bụi sương oil ~ bơm phun dầu; sự phun bụi dầu plasma ~ súng phun plasma spray-cone ck miệng phun loe; miệng loe của ống phun sprayer ck vòi phun, bơm phun bitumen ~ vòi phun nhựa đường colour ~ súng phun chất màu concrete ~ vòi phun vữa bê tông flame ~ súng phun lửa mist ~ vòi phun bụi sương steam jet ~ vòi phun tia hơi nước water ~ vòi phun nước spraying ck sự phun flame ~ sự phun lửa metal ~ sự phun kim loại mist ~ sự phun bụi sương paint ~ sự sơn phun, sự phun sơn plasma ~ sự phun plasma water ~ sự phun nước spray-painting h sự phun sơn spread độ mở, độ trải rộng; sự mở rộng, tầm mở rộng; sải cánh; phần lề; sự phân bố tâm động đất; khoảng tiền lãi (hiệu số của giá bán và giá thành); khoảng xê dịch / trải rộng, mở rộng ~ of holes sự phân bố lỗ ~ of gear ratio sự phân bố tỷ số truyền band ~ đt sự phân bố dải (điều hưởng) tripot ~ độ doãng của giá ba chân spreader ck súng phun; máy rắc, máy rải; dụng cụ căng rộng; bộ phận nới; thanh giàn anten; dao chẻ; bình tưới có gương sen; thanh chống (căng hai cột chống); tăng đơ (kéo căng dây) box ~ hộp rắc, hộp rải hạt clutch ~ vòng căng của khớp li hợp manure ~ máy rắc phân bón, máy rải phân bón

piston ring ~ dụng cụ căng vòng pittông, dụng cụ căng xéc măng stone ~ máy rải đá spreading sự lan rộng, sự dàn trải, sự phân bổ, sự rải, sự rắc ~ of track sự mở rộng khổ đường sắt air ~ sự rải bằng dòng không khí dust ~ sự lan tràn bụi bặm fire ~ sự lan tràn lửa glue ~ sự phết keo, sự phết hồ hand ~ sự rải bằng tay spreadsheet đt bảng điện tử, chương trình bảng điện tử sprig đinh ghim, chốt nhỏ spring mùa xuân; ck lò xo, nhíp (bộ giảm chấn); dây cót; nguồn; nguồn nước; sự nẩy; sự đàn hồi; dây buộc tàu / lắp nhíp, lắp lò xo; m nổ mìn nén (đất) acidulous ~ nguồn nước chua; suối khoáng axit adjusting ~ lò xo để điều chỉnh air ~ bộ giảm xóc bằng không khí antagonistic ~ lò xo vừa kéo lại vừa đẩy ra, lò xo phản antirattle ~ lò xo chống rung axial ~ lò xo dọc trục back ~ lò xo phản hồi back-moving ~ lò xo phản hồi balancing ~ lò xo cân bằng bearing ~ lò xo đỡ, lò xo mang blade ~ lò xo lá boiling ~ mạch nước sôi bow ~ lò xo hình cung brake ~ lò xo hãm brine ~ suối mặn bubbling ~ mạch sủi bọt buffer ~ lò xo đệm, lò xo giảm chấn calibrating ~ lò xo tiêu chuẩn cambered ~ nhịp cuốn vồng cantilever ~ nhịp công xon car ~ nhịp toa xe catch ~ lò xo con cá (ở bánh răng quay một chiều) centring ~ lò xo định tâm check ~ lò xo chặn click ~ lò xo con cóc, lò xo con cá (ở bánh răng quay một chiều) clock ~ lò xo đồng hồ close-spiral ~ lò xo xoắn bước nhỏ

cluster ~ lò xo chùm, lò xo ghép clutch ~ lò xo khớp ly hợp coil(ed) ~ lò xo cuộn, dây cót compensating ~ lò xo bù, lò xo cân bằng compression ~ lò xo nén conical ~ lò xo hình côn contact ~ lò xo tiếp xúc counter ~ lò xo giảm chấn; lò xo vừa kéo lại vừa đẩy ra, lò xo đối nghịch cross ~ lò xo ngang cushioning ~ lò xo đệm, lò xo giảm xóc cutout ~ lò xo ngắt, lò xo chia tách damper ~ lò xo giảm chấn disc ~ lò xo đĩa disconnecting ~ lò xo ngắt double coil ~ lò xo cuộn kép, dây cót kép drag ~ lò xo kép driving ~ lò xo dẫn động, dây cót đồng hồ dual-rate ~ lò xo hai cấp, lò xo có hai độ cứng elliptic ~ lò xo elip equalizing ~ lò xo cân bằng, lò xo bù feed ~ lò xo dẫn tiến firing ~ lò xo kim hỏa flat ~ lò xo dẹt fly ~ lò xo bật (để mở nắp hộp) hair ~ dây tóc đồng hồ healing ~ suối chữa bệnh helical ~ lò xo cuộn, dây cót inclined ~ lò xo đặt nghiêng laminated ~ lò xo lá, lá nhíp leaf ~ lò xo lá, lá nhíp lever ~ lò xo đòn bẩy, lò xo dẫn động locking ~ lò xo chặn magazine ~ lò xo băng đạn main ~ lò xo chính, lò xo kim hỏa (lựu đạn...) master ~ lò xo dẫn động, dây cót dẫn động mineral ~ nguồn nước khoáng nest ~ lò xo cuộn nhiều lá oil ~ bộ giảm xóc bằng dầu, bộ giảm xóc thủy lực overhung ~ lò xo treo pendulum ~ lò xo con lắc petroleum ~ nguồn dầu mỏ, giếng phun dầu mỏ pneumatic ~ lò xo đệm không khí

pressing ~ lò xo nén pressure ~ lò xo nén pull-back ~ lò xo phản hồi recuperator ~ lò xo hồi vị, lò xo đưa về vị trí cũ (ở súng) restoring ~ lò xo trả lại retaining ~ lò xo chặn return ~ lò xo phản hồi ring ~ lò xo vòng semi-elliptical ~ lò xo nửa elip single-coil ~ lò xo một lá cuộn, dây cót một lá sounding ~ lò xo gõ chuông spiral ~ lò xo xoắn ốc spouting ~ suối phun step ~ lò xo bậc stiff ~ lò xo cứng striker ~ lò xo kim hỏa (ở lựu đạn) subaqueous ~ mạch ngầm dưới nước submarine ~ mạch ngầm dưới biển submerged ~ mạch chìm subvariable ~ nguồn nước ít thay đổi supporting ~ lò xo đỡ, lò xo tựa suspension ~ lò xo treo tension ~ lò xo kéo thermal ~ suối nước nóng torsion ~ lò xo xoắn transverse ~ lò xo ngang tubular ~ nguồn nước hang động, nguồn nước cactơ valve ~ lò xo xupap vauclusian ~ suối hang động, suối vocluzi volute ~ lò xo cuộn, dây cót watch ~ lò xo đồng hồ, dây cót spring-actuated ck chịu tác động của lò xo spring-back sự nẩy ngược, sự đẩy ra phía sau spring-balance ck cân lò xo springboard tấm nhún (để nhảy) springer xd chân vòm, đế vòm cross ~ gân vòm, sống vòm springiness ck độ đàn hồi; tính đàn hồi springing ck sự đàn hồi; sự treo bằng lò xo; đế vòm; m sự nổ (mìn) nén thành túi bầu ~ hole m sự nổ nén rộng lỗ ~ of extrados đường lưng vòm ~ of intrados đường bụng vòm

spring-loading ck sự đặt tải lên lò xo spring-lock ck khóa có lò xo spring-mounted ck được lắp lò xo spring-nut ck đai ốc có lò xo spring-pin ck chốt đàn hồi; chốt có lò xo spring-rule thước cuộn có lò xo (để tự cuộn lại) spring-steel ck thép lò xo spring-wood gỗ mùa xuân spring-wool len mùa xuân springy ck đàn hồi sprinkle kht mưa phùn, mưa bụi; bình tưới nước / vẩy nước; phun tưới sprinkler đầu phun nước; đầu tưới; thiết bị phun tưới lawn ~ máy tưới cỏ street ~ xe tưới đường sprinkling sự phun tưới; sự xâm tán, sự lẫn quặng trong đá sprocket ck đĩa răng, bánh răng xích, ống răng móc (để kéo phim); răng bánh xích chain ~ đĩa răng xích driving ~ đĩa răng kéo; đĩa răng chủ động; ống răng kéo track-driving ~ bánh răng chủ động của xe xích sprocket-chain ck xích có mấu sprocket-wheel ck đĩa xích, bánh xích sprout nn mầm, chồi / mọc mầm, đâm chồi sprouting nn sự mọc mầm, sự đâm chồi, sự nhú mầm spruce sh cây vân sam; cây bách (thuộc họ thông) black ~ cây vân sam đen blue ~ cây vân sam xanh hemlock ~ cây thiết sam white ~ cây vân sam trắng sprue lk đậu rót; cuống rót (phần kim loại đóng cứng ở đầu rót) sprueing lk sự tháo phễu rót cold ~ sự tháo phễu rót khi nguội hot ~ sự tháo phễu rót khi nóng spud cái cuốc xới; củ khoai tây; cái cọc, cái cột; lưỡi choòng vũm (để cứu kẹt khoan); đai ốc nối ống; dao nạo vỏ cây / xới đất; m khoan đập to ~ in m khoan mở lỗ spudder ck máy khoan đập; cái tời khoan spudding ck sự khoan đập

spume bọt biển / sủi bọt, nổi bọt spun d được kéo thành sợi; được bện thành dây spur mấu; đinh móc; đế cột; khổ đường; thanh giằng; đc núi ngang, nhánh núi; đường nhánh; nhánh mạch quặng; sh cựa, gai spurge cây đại kích, cây thuốc sổ / tẩy sạch, sổ spurn trụ đá (cột đá để lại cho khỏi sập mỏ) spurrite kv spurit (canxi silicat và cacbonat) spurt phun ra; trào ra sputter l sự trào ra, sự sôi lên / trào ra, sự sôi; phóng ra, bứt xa sputtering l sự phún xạ spy-glass l kính nhìn xa (cỡ nhỏ), ống nhòm spy-hole lỗ nhìn, lỗ nhòm squall kht cơn gió mạnh; hạt mưa squama sh vảy, vỏ mỏng square t hình vuông; bình phương; êke, thước đo góc; quảng trường; snh thép vuông / có hình vuông; có góc vuông / lấy bình phương; lập thành hình vuông; tạo thành góc vuông ~ brackets dấu ngoặc vuông, dấu móc vuông ~ corner góc vuông ~ end shaft trục đầu vuông ~ error sai số bình phương ~ -law định luật bình phương ~ -matrix ma trận vuông ~ root căn bậc hai ~ thread ren vuông ~ -wave sóng vuông on the ~ dưới góc vuông out of ~ không vuông góc back ~ êke có gờ carpenter’s ~s êke thợ mộc center ~ êke định tâm Epstein ~ khung Epstein (dụng cụ để xác định từ tính của sắt) grid ~ ô lưới tọa độ mean ~ bình phương trung bình mitre ~ êke cân (có góc 45o) optical ~ êke gương prism(atic) ~ êke khối, êke dầy; êke lăng

kính reflecting ~ êke phản chiếu, êke gương set ~ êke, thước đo góc shifting ~ êke tạm, vật thay thế êke T- ~ êke chữ T squared (thuộc) t được lấy bình phương; được tạo thành hình vuông squareness trạng thái vuông, tính vuông vức squarer đt bộ nắn tạo xung vuông squaring sự nâng lên lũy thừa bậc hai; t phép cầu phương; sự tạo thành xung vuông; sự chống mỏ bằng khung vuông; sự cắt thành hình vuông squash sự đè bẹp; sức đè; bột quả ép / đè bẹp, ép dẹt squashing sự ép, sự đè bẹp squawk tiếng kêu chói tai / kêu chói tai squawker đt loa lợi trung squeak tiếng rít, tiếng kêu ken két / rít, kêu ken két brake ~ tiếng rít của phanh squeal đt tiếng ù (trong loa...); phát ra tiếng ù squeegee chổi cao su, bàn cọ bằng cao su; bàn chải lăn, chổi lăn roller ~ con lăn cao su (để dán ảnh) squeeze sự vắt, sự ép / vắt, ép, nén ~ of bottom sự lún nền ~ of top sự hạ võng nóc squeezer ck dụng cụ vắt; bàn ép, máy ép alligator ~ máy gấp và ép kiểu đòn bẩy cork ~ máy đóng nút chai joit ~ máy lèn rung (để làm khuôn đúc) lemon ~ cái vắt nước chanh squeezing ck sự vắt, sự ép squegg l bộ dao động ngắt quãng, bộ dao động gián đoạn squegging l sự dao động ngắt quãng, sự dao động gián đoạn squib qs ngòi nổ, kíp nổ; cái pháo, quả pháo electric ~ ngòi nổ điện power ~ ngòi nổ thường squibbing m sự nổ nén rộng lỗ, sự nổ nén lỗ thành túi bầu SQUID (Superconducting Quantum Interference Device) l SQUID (dụng cụ giao thoa lượng tử siêu dẫn)

squirt bơm tiêm, bơm phun; dòng phun / phun squirt-can bình tra dầu; vịt dầu squirt-gun súng bơm mỡ stability tính ổn định; độ ổn định; tính bền vững; độ bền vững absolute ~ sự ổn định tuyệt đối aerodynamic ~ tính ổn định khí động aeroelastic ~ tính ổn định theo độ đàn hồi của không khí ageing ~ tính ổn định chống lão hóa altitude ~ tính ổn định độ cao arrow ~ tính ổn định theo quỹ đạo buckling ~ độ ổn định dọc; khả năng chống uốn dọc canting ~ tính ổn định lật channel ~ tính ổn định của kênh chemical ~ tính bền vững hóa học closed loop ~ tính ổn định của vòng kín conditional ~ tính ổn định có điều kiện corrosion ~ tính chịu đựng ăn mòn, tính chống mòn developmental ~ tính ổn định phát triển dimensional ~ tính ổn định kích thước directional ~ tính ổn định phương hướng dynamic(al) ~ tính ổn định động elastic ~ tính ổn định đàn hồi flow ~ tính ổn định dòng chảy frequency ~ tính ổn định tần số genetic ~ tính ổn định di truyền gravitational ~ tính ổn định trọng lực high ~ độ ổn định cao high-speed ~ tính ổn định ở tốc độ cao hydrodynamic ~ tính ổn định thủy động lực infinite ~ tính ổn định vô hạn inherent ~ tính ổn định riêng, tính ổn định vốn có initial ~ tính ổn định ban đầu interline ~ tính ổn định giữa các dòng quét lateral ~ tính ổn định ngang light ~ tính chịu ánh sáng liquid mass ~ tính ổn định của khối lỏng local ~ tính ổn định cục bộ locked-control ~ tính ổn định áp đặt longitudinal ~ tính ổn định dọc low-speed ~ tính ổn định tốc độ thấp magnetic ~ tính ổn định từ

marginal ~ tính ổn định biên mutagen ~ tính ổn định gây đột biến negative ~ tính không ổn định, tính ổn định kém neutral ~ sự cân bằng phiếm định noise ~ tính chống nhiễu nuclear ~ tính ổn định hạt nhân oscillatory ~ tính ổn định dao động oxidation ~ tính chống oxi hóa pendulum ~ sự ổn định của dao động con lắc phase ~ sự ổn định pha positional ~ tính ổn định vị trí positive ~ tính ổn định tốt pyrolytic ~ tính chịu lửa radiation ~ tính ổn định khi chiếu xạ, tính chịu chiếu xạ radiolytic ~ khả năng chống phân ly do bức xạ relative ~ tính ổn định tương đối scanner ~ tính ổn định của mạch quét servo ~ tính ổn định của hệ trợ động speed ~ tính ổn định tốc độ static(al) ~ tính tĩnh định steady-state ~ tính ổn định ở trạng thái dừng storage ~ tính ổn định khi bảo quản temporary ~ tính ổn định tạm thời thermal ~ tính bền nhiệt, tính chịu nhiệt transient ~ tính ổn định quá độ transonic ~ tính ổn định tốc độ cận âm thanh transverse ~ độ ổn định ngang volume ~ tính không thay đổi thể tích stabilization sự ổn định altitude ~ sự ổn định độ cao automatic ~ sự ổn định tự động automatic gain ~ sự ổn định khuếch đại tự động beam ~ sự ổn định chùm tia camera ~ sự ổn định của máy ảnh chemical ~ sự ổn định hóa học current ~ sự ổn định dòng dimensional ~ sự ổn định kích thước directional ~ sự ổn định hướng flame ~ sự ổn định ngọn lửa, sự duy trì ngọn lửa frequency ~ sự ổn định tần số gyroscopic ~ sự ổn định hồi chuyển

intermediate-frequency ~ sự ổn định trung tần line-of-sight ~ sự ổn định đường ngắm, sự ổn định phương vị pitch ~ sự ổn định dọc, sự chống chao đảo dọc (máy bay) roadbed ~ sự gia cố nền đường roll ~ sự ổn định ngang, sự chống lệch ngang (máy bay) soil ~ sự gia cố đất stream-bank ~ sự ổn định bờ sông tilt ~ sự ổn định mái dốc voltage ~ sự ổn định điện áp stabilize làm ổn định, làm bình ổn stabilized đã ổn định, đã bình ổn stabilizer bộ ổn định; đ bộ ổn áp, h chất ổn định; hk bộ cánh ở đuôi (máy bay) amplitude ~ bộ ổn định biên độ arch girder ~ thanh giằng khung vòm automatic ~ hk bộ phận tự ổn định (ở máy bay) colloid ~ chất ổn định keo, chất chống keo tụ current ~ bộ ổn dòng directional ~ bộ ổn định hướng electronic voltage ~ bộ ổn áp điện tử ferromagnetic voltage ~ bộ ổn áp sắt từ flame ~ chất ổn định ngọn lửa gyroscopic ~ bộ ổn định hồi chuyển ionic voltage ~ bộ ổn áp ion lateral ~ bộ phận ổn định ngang piezoelectric ~ bộ ổn định áp điện soil ~ chất gia cố đất; máy gia cố đất suspension ~ chất ổn định huyền phù viscosity ~ chất ổn định độ nhớt voltage ~ bộ ổn áp stabilizing sự tạo ổn định, sự đảm bảo ổn định stable (thuộc) ổn định, bền, vững chắc directionally ~ ổn định phương hướng dynamically ~ ổn định động lực hydrodynamically ~ ổn định thủy động lực infinitely ~ ổn định vô hạn laterally ~ ổn định ngang neutrally ~ ổn định ở mọi trạng thái statically ~ ổn định tĩnh học, tĩnh định stack chồng đống; mt ngăn xếp; thân ống khói; ống sưởi; xtec (đơn vị đo thể tích

củi hoặc than bằng 3,60 m3); giá sách; kho chứa sách; trục cán giấy / xếp thành chồng ~ of wood chồng gỗ, đống gỗ ~ pointer mt con trỏ ngăn xếp breaker ~ trục cán trung gian (làm giấy) chimney ~ ống khói cooling ~ ống làm nguội exhaust ~ ống xả, ống thoát furnace ~ thân lò, bụng lò head ~ bộ đầu từ internal ~ mt bộ nhớ trong, ngăn xếp trong push-down ~ mt ngăn xếp đẩy xuống storage ~ ngăn xếp lưu trữ vent(ilating) ~ ống thông hơi, máng gió, ống gió stacker ck máy xếp chồng, máy xếp đống; xe tải có máy xếp bag ~ máy xếp đống bao tải card ~ mt hộp tiếp nhận bìa, bộ xếp phiếu hay ~ máy xếp cỏ input ~ mt bộ xếp bìa đưa vào output ~ mt bộ xếp bìa đưa ra pallet ~ máy xếp thùng, máy chồng thùng panel ~ máy xếp gỗ ván tailling ~ m máy cào đống quặng đuôi track ~ toa xe có máy bốc xếp stracking sự xếp thành chồng, sự xếp thành đống stacktometer ống đếm giọt staddle xd sàn đỡ; bệ đỡ stadia l kính đo khoảng cách, kính đo cự ly ~ rod mia đo xa, cọc tiêu đo xa ~ tables bảng tính đo xa stadiometer l chuẩn cự kế staff kt biên chế, thành phần nhân sự; bộ tham mưu; ban, bộ; gậy, cọc, cột, cột tiêu, gậy ra hiệu lệnh; cây sào, thước đo, trục (đồng hồ), đs thẻ đường / sắp xếp biên chế balance ~ trục con lắc (đồng hồ) centre ~ trục giữa (đồng hồ) clerical ~ biên chế (nhân viên) văn phòng collimating ~ mia, tiêu ngắm corner ~ trụ bảo vệ góc cross ~ êke invar (levelling) ~ mia đo cao inva levelling ~ mia đo độ cao, mia ngắm mức

(nằm ngang) (đo vẽ địa hình) surveyor’s ~s cọc tiêu (trắc địa) telescopic ~ mia lồng, cọc tiêu lồng rút topographic ~ cọc tiêu, mia đo địa hình train ~ toán nhân viên đoàn tàu stage xd bệ, đài, giàn, giá; bậc, mức, cấp; giai đoạn, đoạn đường; tầng nhà; đc tầng / dàn dựng ~ of amplification tầng khuếch đại adder ~ cấp pha trộn Albian ~ đc tầng Albi amplifier ~ tầng khuếch đại bleaching ~ mức tẩy trắng booster ~ tầng đẩy, tầng thứ nhất (tên lửa vũ trụ) buffer ~ tầng đệm, tầng trung gian chroma amplifier ~ đt tầng khuếch đại tín hiệu màu colour-killer ~ đt tầng loại bỏ kênh màu complementary ~ tầng bù construction ~ giai đoạn chế tạo, giai đoạn thi công controlled ~ tầng có điều khiển counting ~ tầng tính toán crest ~ tl mức nước đỉnh lũ crushing ~ giai đoạn nghiền thô driver ~ đ tầng kích thích power ~ đt tầng công suất power-amplifier ~ đt tầng khuếch đại công suất preselector ~ tầng chọn trước pressure ~ giai đoạn nén; cấp nén production ~ giai đoạn sản xuất; giai đoạn thi công push-pull ~ đt tầng đẩy kéo radio-frequency ~ đt tầng tần số rađiô reaction ~ giai đoạn phản ứng rocket ~ tầng tên lửa scanning ~ tầng quét selecting ~ tầng chọn sinking ~ sàn đào giếng tidal ~ hh pha thủy triều tipping ~ m cầu trút quặng, cầu tháo quặng two deck suspended ~ m sàn treo hai tầng (để đào giếng) transformatorless ~ đt tầng không biến áp upper ~ tầng trên cùng

velocity ~ tầng tốc độ vernalization ~ thời kỳ xuân hóa video ~ tầng viđêô stagger hk khoảng cách tầng (giữa cánh trên và cánh dưới ở máy bay hai tầng cánh); sự chao đảo; sự rung động / chao đảo, rung động; sắp xếp so le staggered (thuộc) so le, được đặt so le staggering sự đặt so le; sự chao đảo, sự rung, sự làm lệch stagger-tuned đt được điều hưởng lệch staging sự dịch chuyển (các khối dữ liệu) demand ~ mt sự dịch chuyển theo yêu cầu (khối dữ liệu) drilling ~ sàn khoan safety ~ sàn bảo hiểm stagnant tù hãm, ứ đọng; đình trệ stain h chất màu, thuốc nhuộm; thuốc hãm màu; vết đốm; đốm nhạt màu bate ~s đốm do phun ẩm không đều sap ~ đốm trên gỗ staining h sự nhuộm màu; sự hãm màu alkali ~ sự nhuộm màu kiềm stainless ck không gỉ, không có vết ~ alloy hợp kim không gỉ ~ iron thép không gỉ ~ steel thép không gỉ stair xd bậc cầu thang; cầu thang back ~s cầu thang phụ, cầu thang ở lối sau circular ~s cầu thang xoáy dog-legged ~s cầu thang ngoặt gấp folding ~s cầu thang xếp handing ~s cầu thang treo service ~s cầu thang phụ, cầu thang ở lối sau; cầu thang công tác single-flight ~s cầu thang một cánh, cầu thang không ngoặt tower ~s cầu thang xoáy travelling ~s cầu thang lăn winding ~s cầu thang xoáy staircase xd ô cầu thang; ngăn cầu thang; cầu thang stair-cheek xd tay vịn cầu thang stair-head xd đầu cầu thang stairhorse xd trụ cầu thang stairstep xd bậc cầu thang stair-well xd ô cầu thang, ngăn cầu thang stake cọc, cột; cọc mốc; cọc tiêu; đe nhỏ;

rào chắn aiming ~ mia thủy chuẩn anvil ~ đe nhỏ để gõ hatchet ~ đe nhỏ có rãnh moulding ~ chốt chèn khuôn đúc pipe ~ đe hai mỏ round-head ~ đe đầu tròn saucepan belly ~ đe nhỏ có sừng setting ~ đe rửa cưa side ~ đe có sừng ở một bên slope ~ cọc mốc để sửa mái dốc survey ~ cọc trắc địa, mia witness ~ cọc ranh giới stalactite đc vú đá, thạch nhũ stalagmometer l khí cụ đo sức căng bề mặt stalagmometry l phép đo sức căng bề mặt stalk thân (cây, cột, ống khói); cuống (hoa, lá); lõi khuôn stall chuồng (gia súc); ngăn chuồng; m ngăn hầm; nơi khấu than; quầy hàng; nhà đỗ xe; hh, hk sự sụt tốc độ; sự xoáy cản / nhốt vào chuồng; bị đảo, bị lật; sụt tốc độ; chết (động cơ) foot ~ gờ chân tường, gờ chân cột whip ~ sự lướt ở phần đuôi stalling sự dừng, sự kẹt; hh, hk sự sụt tốc độ; sự nuôi trong chuồng stamp con dấu; con tem, nhãn hiệu; khuôn dập, máy dập, chày giã; mũi đột / dán nhãn; đóng dấu; dập khuôn; dầm; giã ~ breaking sự tán trong máy giã ~ mill máy giã acceptance ~ nhãn nghiệm thu, dấu nghiệm thu block ~ dấu nổi, dấu dập nổi ore ~ cối nghiền quặng rivet ~ búa đập đinh tán stamped đã đầm nện; đã giã nhỏ stamper ck chày giã; mũi đột; khuôn dập, cối nghiền quặng, người đóng dấu, máy đóng dấu stamping ck sự dập nổi, sự rèn khuôn; phôi dập; sự đóng dấu stanch (thuộc) chắc chắn, vững vàng; kín, khít stanchion xd cột, trụ, cột chống, cọc stand vị trí, chỗ đặt; giá đỡ; chân đế; giá thử nghiệm; giá trưng bày, bộ càng sau (xe mô tô); quầy hàng, chỗ dừng xe; lô

rừng; sự trồng rừng / đứng; đỡ, giữ vững assembly ~ giá lắp ráp, bàn lắp ráp edging ~ bàn gấp mép engine-test ~ giá thử động cơ finishing ~ giá cán tinh four-high ~ giá cán bốn trục high water ~ mức nước đứng khi triều cao intermediate ~ giá cán trung gian low water ~ mức nước đứng khi triều thấp microphone ~ chân micrô mull ~ giá cán multiroll ~ giá cán nhiều trục pinion ~ giá bánh răng (máy cán) planishing ~ giá cán tinh propeller balancing ~ giá cân bằng chong chóng reel ~ d giá guồng quay tơ; giá cuộn sợi; giá puli roll ~ giá cán switch ~ đs khung ghi, bệ ghi test ~ giá thử nghiệm threefold ~ giá ba chân tidal ~ hh triều đứng tool ~ giá đỡ dụng cụ trestle ~ giá đỡ standage tl hố thu nước, rốn (đọng) nước standard tiêu chuẩn, quy phạm; mẫu chuẩn; bản vị (hệ thống tiền tệ) ~ alkali h dung dịch kiềm tiêu chuẩn ~ antenna anten chuẩn ~ calomel electrode h điện cực calomel chuẩn ~ candle l nến chuẩn, nến quốc tế ~ capacitor tụ điện tiêu chuẩn ~ cell l pin tiêu chuẩn ~ conditions điều kiện tiêu chuẩn ~ coordinates tọa độ chuẩn ~ data format khuôn dạng dữ liệu tiêu chuẩn ~ definition định nghĩa chuẩn ~ deviate độ lệch chuẩn ~ electronic module mô đun điện tử tiêu chuẩn ~ fit sự lắp tiêu chuẩn ~ for exchange of product tiêu chuẩn trao đổi sản phẩm ~-frequency signal đt tín hiệu tần số

chuẩn ~ function t hàm chuẩn ~ input / output đầu vào / đầu ra tiêu chuẩn ~ interface mt giao diện tiêu chuẩn ~ hour giờ chuẩn ~ image file tệp ảnh tiêu chuẩn ~ management system hệ thống quản lý tiêu chuẩn ~ mineral đc khoáng vật chuẩn ~s of anthracite preparation các tiêu chuẩn về tuyển than antraxit ~ on waste water treatment quy chế về xử lý nước thải ~ operating environment môi trường điều hành tiêu chuẩn ~ page description language mt ngôn ngữ mô tả trang tiêu chuẩn ~ plane mặt phẳng tiêu chuẩn ~ potential thế chuẩn ~ pressure áp suất chuẩn ~ programatic interface mt giao diện chương trình tiêu chuẩn ~ solution h dung dịch chuẩn ~ specifications quy cách tiêu chuẩn ~ state trạng thái chuẩn ~ time giờ chuẩn ~ transaction format khuôn dạng giao dịch tiêu chuẩn amortization ~ định mức khấu hao angle ~ chuẩn đo góc color ~ chuẩn màu color frequency ~ chuẩn tần số màu current ~ tiêu chuẩn dòng điện design ~ tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn kết cấu direct-labour ~ định mức lao động trực tiếp electrical ~ mẫu đo các đại lượng điện engineering ~ định mức kỹ thuật foundation ~ tiêu chuẩn nền móng frequency ~ chuẩn tần số gold ~ bản vị vàng, kim bản vị guaranted time ~ định mức thời gian bảo hành housing ~ tiêu chuẩn xây dựng nhà ở industrial ~ định mức công nghiệp, tiêu chuẩn công nghiệp investigation ~ tiêu chuẩn khảo sát

length ~ mẫu chiều dài loose ~ định mức lỏng lẻo, định mức rộng rãi lumber ~ tiêu chuẩn về gỗ xẻ mass ~ mẫu khối lượng operation and maintenance ~ tiêu chuẩn vận hành và bảo dưỡng performance ~ định mức thực hiện công việc pipe ~s các kích thước chuẩn của ống practical ~ định mức thực tế, định mức kỹ thuật primary ~ chuẩn cấp một, chuẩn nguyên thủy production ~ định mức sản xuất quality ~ tiêu chuẩn chất lượng radioactive ~ mẫu phóng xạ reference ~ mẫu chuẩn resistance ~ mẫu điện trở safety ~ tiêu chuẩn an toàn secondary ~ chuẩn cấp hai, chuẩn thứ cấp silver ~ bản vị bạc state ~ tiêu chuẩn quốc gia, tiêu chuẩn nhà nước summary ~s các quy phạm tóm tắt synthetic time ~ định mức thời gian tổng hợp tentative ~ tiêu chuẩn tạm thời, tiêu chuẩn dự thảo tertiary ~ chuẩn cấp ba tight ~ tiêu chuẩn nghiêm ngặt time ~ định mức thời gian; mẫu thời gian wavelength ~ mẫu bước sóng working ~ tiêu chuẩn làm việc; mẫu vật dùng hàng ngày standardization sự tiêu chuẩn hóa, sự quy chuẩn hóa; sự quy định mẫu chuẩn; sự chuẩn độ (các dung dịch) ~ of products sự tiêu chuẩn hóa các sản phẩm ~ of solutions sự định chuẩn độ các dung dịch ~ of tariffs sự tiêu chuẩn hóa các biểu thuế ~ of types sự tiêu chuẩn hóa các kiểu mẫu signal ~ sự chuẩn hóa tín hiệu standardize tiêu chuẩn hóa, chuẩn hóa; định mức

standardized đã được tiêu chuẩn hóa, đã được chuẩn hóa; đã được định mức standardizing sự tiêu chuẩn hóa, sự chuẩn hóa; sự định mức standby dự trữ, dự phòng ~ computer máy tính dự trữ ~ power source nguồn điện dự phòng ~ register thanh ghi dự trữ standing l đứng, dừng / đứng yên, tĩnh tại ~ wave sóng đứng ~ wave ratio hệ số sóng đứng standpipe ống đứng; ống đo áp; cột lấy nước (chữa cháy); dk ống dâng bùn (ở lỗ khoan khai thác dầu mỏ) standstill sự dừng, sự đứng yên stank ao, hồ, đầm; m bức tường bịt kín stannary m mỏ thiếc; vùng mỏ thiếc stannate h stanat stanic (thuộc) h thiếc IV stanniferous (thuộc) h chứa thiếc stannite kv stanit (quặng đồng, thiếc và sắt sunfua) stannize h tráng thiếc, phủ thiếc stannizing h sự tráng thiếc stannum h thiếc, Sn (nguyên tố kim loại nhóm IV, nguyên tử số 50, nguyên tử lượng 118,69 dùng trong hợp kim và kỹ thuật điện) staphyloma y bệnh viêm màng mắt staple sản phẩm chính, thành phần chính; nguyên liệu ; d sợi bông; sợi len; móc cài / chủ yếu; ổn định ~ fiber sợi nhân tạo ~ length độ dài sợi angle ~ cữ hàm đo góc bolt ~ tai bu lông vòng drop ~ m phỗng rót, phỗng tháo pointed ~ móc cài nhọn stapler ck máy dập đinh ghim carton ~ máy ghim cac tông star thv sao; hình sao; dấu sao ~ cloud mây sao ~ cluster nhóm sao, cụm sao ~ connection đ nối hình sao ~-delta switching starter đ bộ khởi động đổi nối sao tam giác ~ day ngày sao ~ finder thiết bị tìm sao ~ group nhóm sao

~ network đ mạng hình sao ~ shell đạn pháo sáng ~ voltage điện áp pha binary ~ sao đôi dwarf ~ sao lùn eclipsing binary ~ sao đôi khuất evening ~ sao Hôm fixed ~ sao cố định flare ~ sao nhấp nháy giant ~ sao khổng lồ guiding ~ sao dẫn đường morning ~ sao mai multiple ~s sao bội navigational ~s sao dẫn hướng North ~ sao Bắc Đẩu nuclear ~ sao hạt nhân (sao có phản ứng hạt nhân) Polar ~ sao Bắc Đẩu radio ~ sao phát sóng rađiô sea ~ sh con sao bể shooting ~ thv sao băng sigma ~ thv sao sigma variable ~ thv sao biến thiên white dwarf ~ thv sao lùn trắng starboard hh mạn phải (của tàu), hk cánh phải (máy bay) starch tp tinh bột / hồ bột ~ gum đextrin ~ paste hồ tinh bột ~ test paper giấy kiểm nghiệm tinh bột animal ~ tinh bột động vật, glicogen arrowroot ~ tinh bột dong, bột hoàng tinh corn ~ tinh bột ngô maize ~ tinh bột ngô manihot ~ tinh bột sắn potato ~ tinh bột khoai tây rice ~ tinh bột gạo roasted ~ đextrin soluble ~ tinh bột dễ tan wheat ~ tinh bột lúa mì starching machine d máy hồ vải starchy (thuộc) h có bột, nhiều bột star-fish sh sao bể starlet thv ngôi sao nhỏ starlight thv ánh sáng của sao starlike thv lấp lánh như sao; có hình sao star-navigation thv khoa du hành giữa các vì sao

starred (thuộc) có hình sao starshake kẽ nứt hình sao (ở lõi gỗ) start sự khởi hành; sự khởi động, sự bắt đầu; hk sự cất cánh (máy bay) ~ bit mt bit xuất phát ~ -stop system hệ thống khởi động- dừng air ~ sự khởi động bằng khí catapult ~ sự khởi động bằng giàn phóng cold ~ sự khởi động ở trạng thái nguội deck ~ sự cất cánh từ boong tàu false ~ sự khởi động giả fast ~ sự tăng tốc nhanh ground ~ sự cất cánh từ mặt đất rope ~ sự khởi động bằng dây kéo self-contained ~ sự khởi động biệt lập (của các tuabin...) standing ~ sự khởi động tại chỗ starter đ bộ khởi động; sh chất mồi; men air ~ bộ khởi động bằng khí air-cooled ~ bộ khởi động làm nguội bằng khí air-turbine ~ bộ khởi động tuabin khí automatic ~ bộ khởi động tự động autotransformer ~ đ bộ khởi động bằng máy biến áp tự ngẫu centrifugal ~ bộ khởi động ly tâm compressed-air ~ bộ khởi động bằng khí nén contactor ~ bộ khởi động bằng công tắc tơ electric(al) ~ bộ khởi động bằng điện cảm foot ~ bộ khởi động bằng chân gas ~ bộ khởi động bằng khí hand ~ bộ khởi động bằng tay impedance ~ bộ khởi động trở kháng inertia ~ bộ khởi động quán tính kick ~ bộ khởi động bằng chân lever ~ cần khởi động motor ~ bộ khởi động động cơ pneumatic ~ bộ khởi động bằng khí nén push-button ~ bộ khởi động có nút ấn reactance ~ bộ khởi động điện kháng rheostatic ~ bộ khởi động kiểu biến trở, biến trở khởi động series ~ bộ khởi động nối tiếp soft ~ đ bộ khởi động mềm switch ~ cầu dao khởi động starting đ sự khởi động; sự khởi hành; sự

bắt đầu arc ~ sự mồi hồ quang automatic ~ sự khởi động tự động cold ~ sự khởi động ở trạng thái nguội compressed-air ~ sự khởi động bằng khí nén crank ~ sự khởi động bằng tay quay easy ~ sự khởi động dễ dàng gear ~ sự khởi động bằng bánh răng gradual ~ sự khởi động dần dần pneumatic ~ sự khởi động bằng khí nén self ~ sự tự khởi động sequential ~ sự khởi động tuần tự state trạng thái, tình trạng; giai đoạn ~ coordinate tọa độ trạng thái ~ equations phương trình trạng thái ~ feedback hồi tiếp trạng thái ~ graph graph trạng thái ~ of aggregation trạng thái kết tụ ~ of conservation tình trạng bảo tồn ~ of cure thời kỳ lưu hóa (cao su) ~ of equilibrium trạng thái cân bằng ~ of excitation trạng thái kích thích ~ of inertia trạng thái quán tính; trạng thái vốn có, trạng thái thường trực ~ of isomerism trạng thái đồng phân ~ of laminary flow trạng thái chảy tầng ~ of matter trạng thái của vật chất ~ of rest trạng thái nghỉ ~ of saturation trạng thái bão hòa ~ of strain trạng thái biến dạng ~ of stress trạng thái ứng suất ~ of tension trạng thái ứng suất ~ of vulcanization mức độ lưu hóa (cao su) ~ parameter thông số trạng thái ~ space không gian trạng thái ~ table bảng trạng thái ~ transition equation phương trình chuyển trạng thái ~ transition matrix ma trận chuyển trạng thái ~ variable biến trạng thái ~ vector véctơ trạng thái above-critical ~ trạng thái trên tới hạn acceptor ~ trạng thái nhận active ~ trạng thái tích cực, trạng thái hoạt động allowed ~ trạng thái cho phép

amorphous ~ trạng thái vô định hình antisymmetric ~ trạng thái phản đối xứng attractive ~ trạng thái hấp dẫn balanced ~ trạng thái cân bằng biaxial ~ of stress trạng thái ứng suất phẳng bound ~ trạng thái ràng buộc chaotic ~ trạng thái hỗn độn charge ~ trạng thái nạp, trạng thái tích colloidal ~ trạng thái keo condensed ~ trạng thái ngưng tụ conduction ~ trạng thái dẫn continuous ~ trạng thái liên tục critical ~ trạng thái tới hạn crystalline ~ trạng thái kết phép cutoff ~ trạng thái cắt degenerate ~ trạng thái suy biến disable ~ trạng thái không điều khiển được discrete ~ trạng thái rời rạc disordered ~ trạng thái hỗn đoạn, trạng thái không trật tự empty ~ trạng thái trống energy ~ trạng thái năng lượng equilibrium ~ trạng thái cân bằng eutectic ~ trạng thái eutectic excitation ~ trạng thái kích thích excited ~ trạng thái bị kích thích filled ~ trạng thái đầy final ~ trạng thái cuối cùng fluid ~ trạng thái lỏng forced ~ trạng thái cưỡng bức frozen ~ trạng thái giá lạnh gaseous ~ trạng thái khí gel ~ trạng thái gel, trạng thái keo glassy ~ trạng thái thủy tinh higher ~ trạng thái cao hơn initial ~ trạng thái ban đầu intermediate ~ trạng thái trung gian interacting ~ trạng thái tương tác interface ~ trạng thái ở mặt giới hạn isomeric ~ trạng thái đồng phân latent ~ trạng thái ẩn limiting ~ trạng thái giới hạn liquid ~ trạng thái lỏng low-excited ~ trạng thái bị kích thích thấp macroscopic ~ trạng thái vĩ mô

metastable ~ trạng thái giả bền microscopic ~ trạng thái vi mô molten ~ trạng thái nóng chảy negative energy ~ trạng thái năng lượng âm neutral ~ trạng thái trung hòa non-degenerate ~ trạng thái không thoái hóa normal ~ trạng thái bình thường nuclear ~ trạng thái hạt nhân nucleonic ~ trạng thái nucleon null-gravity ~ trạng thái không trọng lượng off ~ trạng thái đóng on ~ trạng thái mở pendular ~ trạng thái quả lắc, trạng thái đu đưa pyroplastic ~ trạng thái (chảy) dẻo nhiệt độ cao quantum ~ trạng thái lượng tử quasi-bound ~ trạng thái chuẩn liên kết quasi liquid ~ trạng thái nửa lỏng radiant ~ trạng thái bức xạ ready ~ trạng thái sẵn sàng reduced ~ trạng thái đã quy đổi reference ~ trạng thái chuẩn residuel ~ trạng thái dư resonance ~ trạng thái cộng hưởng rotational ~ trạng thái quay saturation ~ trạng thái bão hòa scattering ~ trạng thái tán xạ semidry ~ trạng thái nửa khô semi-liquid ~ trạng thái nửa lỏng smetic ~ trạng thái smetic, trạng thái tinh thể lỏng lớp solid ~ trạng thái rắn space ~ trạng thái không gian spheroidal ~ trạng thái phỏng cầu stable ~ trạng thái bền, trạng thái ổn định stationary ~ trạng thái dừng steady ~ trạng thái ổn định subcritical ~ trạng thái dưới tới hạn superconducting ~ trạng thái siêu dẫn supersaturated ~ trạng thái quá bão hòa taut ~ trạng thái căng, trạng thái bị kéo căng thermodynamic ~ trạng thái nhiệt động lực three-dimensional ~ of stress trạng thái

ứng suất ba chiều three-dimensional ~ of tension trạng thái ứng suất ba chiều transient ~ trạng thái quá độ trapping ~ trạng thái bẫy two-dimensional ~ of stress trạng thái ứng suất phẳng two-dimensional ~ of tension trạng thái ứng suất phẳng unbound ~ trạng thái không bị ràng buộc unfilled ~ trạng thái không chứa đầy unsteady ~ trạng thái không ổn định vacant ~ trạng thái trống vapour ~ trạng thái hơi nước vibrational ~ trạng thái rung virtural ~ trạng thái ảo wait ~ trạng thái chờ zero ~ trạng thái zero, trạng thái không zero-energy ~ trạng thái năng lượng bằng không statement mt lệnh; sự công bố; biểu kế toán hàng ngày; sự diễn đạt bằng công thức ~ of contents bản tóm tắt nội dung, bản toát yếu ~ of performance bảng kê tính năng access ~ mt lệnh truy nhập arbitrary ~ lệnh tùy ý assignment ~ mt lệnh gán bank ~ bản kết toán hàng ngày basic ~ mt lệnh cơ bản call ~ lệnh gọi code ~ lệnh mã conditional ~ mt lệnh điều kiện dimension ~ lệnh thứ nguyên open ~ lệnh khởi đầu print ~ lệnh in procedure ~ lệnh thủ tục read ~ lệnh đọc source ~ lệnh nguồn specification ~ lệnh đặc tả write ~ lệnh ghi static(al) (thuộc) tĩnh ~ algorithm thuật toán tĩnh ~ balance sự cân bằng tĩnh ~ characteristic đặc tính tĩnh ~ charge điện tích tĩnh ~ dump mt kết xuất tĩnh ~ electricity tĩnh điện

~ error sai số tĩnh ~ friction ma sát tĩnh ~ head áp suất thủy tĩnh, cột nước tĩnh ~ Induction Transistor (SIT) tranzito cảm ứng tĩnh ~ inverter đ bộ biến đổi tĩnh ~ level mức tĩnh ~ limit giới hạn tĩnh ~ load tải trọng tĩnh ~ memory bộ nhớ tĩnh ~ moment momen tĩnh ~ pressure áp suất tĩnh ~ RAM mt RAM tĩnh ~ reactive compensator đ bộ bù công suất phản kháng tĩnh ~ regulator bộ điều chỉnh tĩnh ~ stability sự ổn định tĩnh ~ subroutine mt chương trình con tĩnh ~ test thử nghiệm tĩnh statics ck tĩnh học ~ of fluids tĩnh học chất lỏng, thủy tĩnh học graphical ~ tĩnh đồ học, tĩnh học đồ thị station trạm; đài; ga; bến accepting ~ trạm tiếp nhận aerodrome synoptic ~ trạm khí tượng sân bay aeronautical communication ~ trạm liên lạc hàng không aeronautical radio ~ trạm vô tuyến điện hàng không agrometeorological ~ trạm khí tượng nông nghiệp airborne pick-up ~ trạm thu nhận trên máy bay airborne telemetering ~ trạm viễn trắc trên máy bay air-defense ~ trạm phòng không airplane radio ~ trạm vô tuyến điện trên máy bay airport ~ ga sân bay air-to-ground communication ~ đài liên lạc giữa máy bay với mặt đất air-to-surface vessel ~ đài rađa trên tàu để phát hiện các mục tiêu trên không anchoring ~ trạm neo (cáp tàu neo) angle ~ of the aerial tramway trạm góc của đường tàu treo answer-back ~ đài trả lời

atomic power ~ nhà máy điện nguyên tử automatic telephone ~ trạm điện thoại tự động base ~ trạm gốc base-load power ~ nhà máy điện chính phụ tải nền biomas power ~ trạm phát điện sinh khối block ~ đs trạm đóng đường booster ~ trạm tăng cường; trạm tăng áp breeding ~ trạm chọn giống broadcast transmitting ~ đài phát thanh call ~ trạm điện thoại calling ~ trạm gọi, trạm hỏi car service ~ trạm sửa chữa bảo hành xe casualty-clearing ~ trạm giải tỏa khi có sự cố central ~ ga chính, ga trung tâm; nhà máy điện central power ~ nhà máy điện; trạm phát điện central stream power ~ nhà máy phát điện bằng tuabin hơi central-wireless ~ trạm vô tuyến điện trung tâm charging ~ trạm nạp điện (cho acquy) climatological ~ trạm khí hậu coast ~ đài bờ biển, trạm rađa ven biển coin box telephone ~ trạm điện thoại bỏ tiền coke-screening ~ xưởng sàng than cốc comfort ~ nhà vệ sinh công cộng communication control ~ trạm điều khiển thông tin compressed-air storage power ~ trạm tích năng khí nén computing ~ trạm tính toán control ~ trạm kiểm tra; trạm điều khiển, đài điều khiển cosmic-ray intensity recording ~ trạm ghi cường độ tia vũ trụ current meter ~ tl trạm quan trắc dòng chảy direction-finding ~ trạm vô tuyến tìm phương dicharging ~ trạm dỡ tải diesel power ~ trạm điêzel dispatch ~ ga điều độ, trạm điều độ distributing ~ trạm phân phối điện distribution ~ ga chọn tàu; trạm phân

phối điện disturbing ~ đài tạo nhiễu down-range ~ trạm đo và kiểm tra đường bay của tên lửa early-warning ~ trạm cảnh báo từ xa earth ~ đài mặt đất electric ~ trạm phát điện emiting ~ đài phát end block ~ đs trạm đóng đường cuối cùng experimental ~ trạm thực nghiệm extension ~ đài mở rộng; đài thứ cấp, đài phụ field ~ đài ngoài trời, đài lưu động filling ~ trạm tiếp nhiên liệu; m ga tiếp nhận quặng filter ~ xưởng lọc (đường) fire ~ trạm chữa cháy first aid ~ trạm sơ cứu fixed ~ đài cố định; trạm mốc trắc địa freight ~ ga giao nhận hàng hóa fuel ~ trạm cung cấp nhiên liệu galvanic ~ xưởng mạ điện; xưởng điện phân gas ~ trạm cung cấp khí đốt generating ~ trạm phát điện geodetic ~ trạm trắc địa gravity control ~ điểm khống chế trọng lực ground ~ trạm vô tuyến điện mặt đất ground receiving telemetering ~ trạm thu đo xa trên mặt đất ground recording telemetering ~ trạm viễn trắc ghi trên mặt đất heating ~ trạm cấp nhiệt (để sưởi) high-head hydroelectric ~ trạm thủy điện cột áp cao hydroelectric ~ trạm thủy điện, nhà máy thủy điện hydrographic ~ trạm thủy văn inquiry ~ đài hỏi inspection ~ trạm kiểm soát interfering ~ đài tạo nhiễu intermediate ~ trạm trung gian; ga dọc đường joint ~ đs ga thường, ga xép junction ~ đs ga nút, ga có đường rẽ land ~ đài mặt đất; trạm rađa mặt đất level ~ m trạm (giao nhận) phân tầng;

phân giếng tầng trung gian life saving ~ trạm cấp cứu lime ~ xưởng xử lý bằng vôi listening ~ đài nghe loading ~ trạm nhận tải local ~ đài địa phương long-distance radio ~ đài vô tuyến điện tầm xa long-range ground-search ~ trạm cảnh giới mặt đất tầm xa low-head hydroelectric ~ trạm thủy điện cột áp thấp magnetic ~ trạm quan trắc địa từ main ~ đài chính; trạm mốc chính manned space ~ trạm vũ trụ có người điều khiển maritime ~ trạm biển master ~ đài chủ, đài chính measuring ~ trạm đo lường medium-head hydroelectric ~ trạm thủy điện cột áp trung bình meterological ~ trạm khí tượng mine ~ trạm điện thoại ở mỏ; ga ở mỏ mixed pumped storage power ~ trạm thủy điện tích năng hỗn hợp mobile ~ đài lưu động, trạm lưu động monitoring ~ trạm giám sát mountain ~ ga trên núi (tàu cáp treo) nuclear energy ~ nhà máy điện hạt nhân observation ~ trạm quan trắc, đài quan trắc oceanographical ~ trạm hải dương học open-air hydroelectric ~ trạm thủy điện lộ thiên optical observation ~ trạm quan trắc quang học orbital space ~ trạm vũ trụ quỹ đạo original dispatching ~ đs ga điều độ đầu tiên outdoor air hydroelectric ~ trạm thủy điện lộ thiên outdoor air transformer ~ trạm biến áp ngoài trời passenger ~ đs ga hành khách passing ~ đs ga dọc đường, ga tránh tàu pay ~ trạm điện thoại trả tiền peak-load power ~ nhà máy điện phụ tải đỉnh, nhà máy điện phủ đỉnh petrol ~ trạm tiếp xăng dầu; kho chứa

xăng dầu plant-breeding ~ nn trạm chọn giống cây trồng power ~ nhà máy điện power feed ~ trạm cấp điện precipitation ~ trạm đo mưa printing ~ trạm in public ~ đài công cộng, trạm công cộng pumped storage power ~ trạm thủy điện tích năng pump(ing) ~ trạm bơm push-buttom ~ trạm điều khiển bằng nút ấn radar ~ trạm rađa radio ~ đài vô tuyến điện radio-beacon ~ mốc vô tuyến, trạm vô tuyến tìm phương radio-beam transmitting ~ trạm phát sóng vô tuyến có định hướng radio-compass ~ mốc vô tuyến radio direction-finding ~ trạm tìm phương vô tuyến radio-navigation ~ đài đạo hàng vô tuyến radio-range ~ mốc vô tuyến radio-relay ~ đài vô tuyến chuyển tiếp radiosonde ~ trạm vô tuyến thám không radio telemetering ~ trạm đo xa vô tuyến railway ~ ga xe lửa rainfall ~ trạm đo lượng mưa reading ~ trạm dọc receiving ~ đài thu, trạm thu; đs ga đến, ga tiếp nhận refuelling satellite ~ trạm vệ tinh tiếp nhiên liệu regional ~ đài khu vực, trạm khu vực regular ~ trạm đỗ thường kỳ relay ~ đài tiếp âm; trạm chuyển tiếp relaying space ~ trạm vũ trụ chuyển tiếp remote-control ~ trạm điều khiển từ xa repeater ~ đài tiếp âm, đài tiếp phát resected ~ trđ điểm giao hội retransmitting ~ đài phát lại, đài phát tiếp revolving-beam ~ pha vô tuyến quay rotating beacon ~ pha vô tuyến quay rotating loop ~ pha vô tuyến có anten khung quay

satellite ~ trạm vệ tinh satellite ground ~ đài mặt đất liên lạc qua vệ tinh satellite relay ~ trạm tiếp phát trên vệ tinh satellite sun power ~ trạm năng lượng mặt trời trên vệ tinh semi-outdoor hydroelectric ~ trạm thủy điện bán lộ thiên sending ~ trạm phát sóng service ~ trạm cung cấp xăng dầu; trạm bảo dưỡng xe cộ sewage pumping ~ trạm bơm nước thải shaft ~ m sân giếng, trạm giao nhận của giếng shipping ~ bến nhận hàng, trạm nhận hàng shore ~ đài vô tuyến trên đất liền shunting ~ đs trạm rẽ đường, trạm bẻ ghi rẽ đường; ga chọn tàu signal ~ trạm tín hiệu slave ~ đài phụ thuộc space ~ trạm vũ trụ space research earth ~ trạm mặt đất để nghiên cứu vũ trụ space research space ~ trạm vũ trụ để nghiên cứu vũ trụ starting ~ ga khởi hành steam power ~ nhà máy nhiệt điện stop ~ đs trạm chắn tàu stop-over satellite ~ trạm vệ tinh trung gian storage power ~ trạm thủy điện tích năng stub end ~ đs ga cuối đường sub-control ~ trạm kiểm tra phụ summit ~ trạm đỉnh (của đường tàu treo) superpower ~ nhà máy điện có công suất lớn supply ~ trạm cung cấp điện switching ~ đt trạm tổng đài; đ trạm đóng cắt telegraph ~ đài điện báo, trạm điện báo telemetering ~ đài viễn trắc, trạm viễn trắc telephone ~ đài điện thoại, trạm điện thoại television ~ đài truyền hình tension ~ trạm căng (cáp tàu treo) terminal ~ đs trạm cuối, ga cuối đường

thermal power ~ nhà máy nhiệt điện through ~ đs ga dọc đường, ga xép tidal power ~ nhà máy điện thủy triều tracking ~ trạm theo dõi tractor ~ trạm máy kéo transformer ~ trạm biến áp transmitting ~ đài phát trial ~ trạm thử nghiệm triangulation ~ trạm tam giác đạc underground ~ ga (xe điện) ngầm underground power ~ nhà máy điện ngầm underground hydroelectric ~ trạm thủy điện ngầm unmanned ~ trạm tự động không người valley ~ trạm thung lũng, đài thung lũng (của đường tàu treo) velocity area gauging ~ trạm đo trường lưu tốc water-power ~ trạm thủy điện water-pumping ~ trạm bơm nước wayside ~ trạm trung gian weather ~ trạm khí tượng weighing ~ trạm cân đo than wind power ~ trạm phát điện gió wireless ~ đài vô tuyến điện stationary tĩnh tại, dừng, không chuyển động; không thay đổi ~ field trường dừng station-master trưởng ga statistical (thuộc) thống kê ~ analysis sự phân tích thống kê ~ computing sự tính toán thống kê ~ distribution sự phân bố thống kê ~ forecast sự dự báo thống kê ~ independence sự độc lập thống kê ~ mechanics cơ học thống kê ~ quality control điều khiển chất lượng thống kê ~ thermodynamics nhiệt động học thống kê statistician nhân viên thống kê, chuyên viên thống kê statistics khoa thống kê; môn thống kê; phép thống kê classical ~ môn thống kê cổ điển counting ~ phép thống kê các lần đếm economical ~ khoa thống kê kinh tế mathematical ~ môn toán thống kê

physical ~ môn vật lý thống kê quantum ~ môn lượng tử thống kê stator đ stato, phần tĩnh (trong máy điện, tuabin) ~ armature đ phần ứng stato ~ plate đ bản cực tĩnh ~ slots đ các rãnh stato ~winding đ dây quấn stato statoscope l khí cụ đo độ cao vi biến statute quy chế; đạo luật status mt trạng thái ~ bit mt bit trạng thái ~ line mt dòng trạng thái ~ poll mt kiểm tra trạng thái ~ register mt thanh ghi trạng thái staunch kín, khít; đáng tin cậy, vững chắc staunchness độ kín, độ khít; sự đáng tin cậy; sự vững chắc stave xd thanh ngang (của thang); thanh gỗ; d cái go / chọc thủng; làm bẹp barrel ~ mảnh gỗ đóng thùng stay xd thanh chống; trụ đỡ; đế tựa; thanh giằng; dây chằng; sự nghỉ lại; sự ngừng việc / chống đỡ, giằng; ở lại back ~ dây néo đằng sau boiller ~ giá đỡ nồi hơi buttress ~ trụ chống cross ~ thanh giằng ngang, dây chằng ngang hollow ~ gân rỗng, gờ rỗng main ~ trụ đỡ chính prop ~ thanh chống window ~ cái móc cửa sổ wire ~ dây néo staying sự chống đỡ; sự chằng, sự néo steadiness ck tính ổn định, tính vững chắc; tính đều đặn steady l ổn định, vững chắc; đều đặn; dừng ~ state trạng thái dừng ~ -state current dòng điện ổn định steam l hơi nước / xông hơi; xử lý bằng hơi, hấp bằng hơi ~ boiler lò hơi ~ calorimeter nhiệt kế hơi nước ~ cracking h crackinh bằng hơi nước ~ distillation sự chưng cất hơi nước ~ dryer bộ sấy hơi nước ~ engine máy hơi nước ~ hammer búa hơi nước

~ heating sưởi bằng hơi nước ~ locomotive đầu máy hơi nước ~ nozzle vòi phun hơi nước ~ point điểm hóa hơi ~ pump bơm hơi nước ~ refining sự tinh chế bằng hơi ~ reheater bộ hâm hơi nước ~ separator thiết bị tách hơi nước ~ sterilizer thiết bị tiệt trùng bằng hơi nước ~ superheater bộ quá nhiệt hơi nước ~ supply sự cung cấp hơi ~ tension áp suất hơi ~ tight kín hơi ~ turbine tua bin hơi ~ valve van hơi nước ~ vulcanization sự lưu hóa hơi ~ washer thiết bị tẩy rửa hơi nước atmospheric ~ hơi nước trong khí quyển back ~ hơi trở về bleeder ~ hơi xả condensed ~ hơi ngưng tụ counter ~ hơi trở về damp ~ hơi ẩm deak ~ hơi thải dry ~ hơi khô dry saturated ~ hơi bão hòa khô exhaust ~ hơi thải high-pressure ~ hơi có áp suất cao high-temperature ~ hơi có nhiệt độ cao saturated ~ hơi bão hòa superheated ~ hơi quá nhiệt supersaturated ~ hơi quá bão hòa waste ~ hơi thải wet ~ hơi ẩm steamboat ck tàu máy hơi nước / m (thuộc) cỡ tảng vừa (một trong 12 cỡ than antraxit thương phẩm, có kích thước khoảng 10-16 cm) steamer ck tàu máy hơi nước; lò hấp hơi cargo ~ tàu hơi nước chở hàng inland ~ tàu hơi nước nội địa paddle ~ tàu hơi nước có guồng chèo potato ~ lò hấp khoai tây screw ~ tàu hơi nước có chân vịt steaming sự phun hơi nước; sự xông hơi nước, sự hấp hơi nước steam-jet tia nước steam-operated ck chạy bằng hơi nước, có

động cơ hơi nước steam-seasoned h được hấp, được xử lý bằng hơi steam-tight h kín hơi, không lọt hơi nước steel lk thép; ngành thép; sự sản xuất thép ~ ball bi thép ~ band đai thép ~ bar thanh thép ~ blue màu xanh thép ~ cast sự đúc thép ~ casting vật đúc bằng thép ~ clad được bọc thép ~ concrete bê tông cốt thép ~ construction kết cấu thép ~-faced được hàn đắp bằng thép ~ founder công nhân đúc thép ~ foundry xưởng đúc thép ~ furnace lò luyện thép ~ grade loại thép ~ grit mạt thép vụn thép ~ hardness number chỉ số độ cứng của thép ~ heat treatment nhiệt luyện thép ~ ingot thỏi thép ~ jacket vỏ thép ~ lined được ốp bằng thép ~ maker công nhân luyện thép ~ making sự nấu thép ~ making plant nhà máy luyện thép ~ manufacture sự luyện thép ~ melting sự luyện thép ~ mould khuôn đúc thép ~ pipe ống thép ~ plate tấm thép ~ powder bột thép ~ quanlity chất lượng thép ~ rod thanh thép ~ sample mẫu thép ~ section thép hình ~ structure cấu trúc thép ~ tube ống thép ~ wire dây thép ~ wool bùi nhùi thép ~ worker công nhân luyện thép abrasion-resistant ~ thép chịu mài mòn, thép chống mòn acid ~ thép axit acid-resistant ~ thép chịu axit aged ~ thép đã hóa già

aircraft ~ thép hàng không, thép làm máy bay air-hardening ~ thép tự tôi, thép hóa cứng trong không khí alloy(ed) ~ thép hợp kim alloyed cast ~ thép đúc hợp kim alloyed special ~ thép hợp kim đặc biệt auger ~ m mũi khoan xoắn band ~ thép lá, thép dải bar ~ thép thanh basic ~ thép bazơ basic Bessemer ~ thép Bessemer bazơ, thép Thomas basic open-hearth ~ thép Martin bazơ basic-oxygen ~ thép lò thổi ôxi Bessemer ~ thép Bessemer blister ~ thép xementit dễ hàn blue(d) ~ thép xanh, thép đã lấy màu boiler ~ thép làm nồi hơi boron ~ thép chứa bo bright ~ thép sáng bóng bright-drawn carbon ~ thép cacbon kéo nóng bright flat ~ thép tấm sáng bóng bright-polished ~ thép đánh bóng sáng loáng bright round ~ thép tròn sáng bulb ~ thép đầu tròn, thép ray bulb-angle ~ thép góc đầu tròn bulb-rail ~ thép ray đầu tròn burnt ~ thép nung quá lửa cable ~ thép làm dây cáp calorized ~ thép thấm nhôm capped ~ thép sôi carbon ~ thép cacbon carburized ~ thép thấm cacbon case-hardened ~ thép thấm cacbon cast ~ thép đúc cemented ~ thép thấm cacbon chilled ~ thép đã tôi chisel ~ thép làm đục chrome ~ thép mạ crom chrome-manganese ~ thép crom mangan chrome-molybdenum ~ thép crom molipden chrome-nickel ~ thép crom - niken chrome-tungsten ~ thép crom - vonfam chrome-vanadium ~ thép crom - vanađi clad ~ thép có lớp bọc

cobalt ~ thép coban coiled ~ thép lá cuộn cold drawn ~ thép kéo nguội cold-rolled ~ thép cán nguội cold-short ~ thép giòn nguội cold work ~ thép gia công nguội commercial ~ thép thương phẩm complex alloy ~ thép hợp kim phức composite ~ thép hợp kim compound ~ thép hợp kim concrete ~ thép cốt bê tông constructional ~ thép kết cấu converted ~ thép xementit hóa converter ~ thép lò chuyển copper ~ thép mạ đồng corrosion-resisting ~ thép chống ăn mòn corrugated sheet ~ thép tấm lượn sóng, tôn múi creep-resisting ~ thép chống lưu biến, thép bền rào crude ~ thép thô, thép đúc thành thỏi lớn cryogenic ~ thép chịu lạnh cutlery ~ thép làm dao kéo Damask ~ thép Damask dead ~ thép lặng dead-mild ~ thép lặng mềm dead-soft ~ thép lặng mềm deep-drawing sheet ~ tôn vuốt thúc sâu die ~ thép làm khuôn dập dispersion-hardening ~ thép cứng dần (theo thời gian) double-refined ~ thép tinh luyện hai lần drill ~ mỏ thép làm choòng khoan effervescing ~ thép sôi electrical ~ thép luyện bằng lò điện; thép kỹ thuật điện electrical engineering ~ thép kỹ thuật điện engineering ~ thép chế tạo máy, thép kỹ thuật eutectic ~ thép cùng tinh extrahard ~ thép siêu cứng ferritic ~ thép ferit figured ~ thép định hình fine-grained ~ thép hạt mịn finished ~ thép đã tinh chế fire-box ~ thép làm vỏ lò flat ~ thép tấm phẳng flat-bulb ~ thép dẹt đầu tròn

flat rolled ~ thép cán phẳng forge ~ thép để rèn forged ~ thép đã rèn foundry ~ thép đúc free-cutting ~ thép dễ cắt gọt free-machining ~ thép dễ gia công fully deoxidized ~ thép đã khử ôxi hoàn toàn glass-hard ~ thép rất cứng grain-oriented ~ thép có cấu trúc định hướng graphitized ~ thép grafit hóa gun barrel ~ thép làm nòng súng H- ~ thép chữ I hard ~ thép cứng hardened ~ thép đã tôi cứng hearth ~ thép Martin heat-resisting ~ thép chịu nhiệt high-alloy ~ thép hợp kim cao high-carbon ~ thép cacbon cao high quality ~ thép chất lượng cao high-speed ~ thép gió, thép cao tốc high-strength ~ thép có độ bền cao high-strength low-alloy ~ thép hợp kim thấp có độ bền cao high-temperature resisting ~ thép chịu nhiệt độ cao high-tensile ~ thép có độ bền cao, thép chịu kéo cao hoop ~ thép đai, thép lá hot-work ~ thép gia công nóng hot-work die ~ thép làm khuôn dập móng hypereutectic ~ thép sau cùng tinh hypoeutectic ~ thép trước cùng tinh ingot ~ thép thỏi inoxidable ~ thép không gỉ killed ~ thép lặng knife ~ thép làm dao low-alloy ~ thép hợp kim thấp low-carbon ~ thép cacbon thấp low-magnetism ~ thép ít từ tính machine(ry) ~ thép chế tạo máy magnet ~ thép nam châm magnetically hard ~ thép từ tính cứng magnetically soft ~ thép từ tính mềm manganese ~ thép mangan maraging ~ thép mactenxit già martensitic ~ thép mactenxit

Martin ~ thép Martin medium ~ thép cứng vừa medium-alloy ~ thép hợp kim trung bình medium-carbon ~ thép cacbon trung bình medium-hard ~ thép cứng vừa medium soft ~ thép mềm vừa merchant ~ thép thương phẩm mild ~ thép mềm, thép cacbon thấp, thép dễ hàn mild cast ~ thép đúc dễ hàn, thép đúc ít cacbon natural ~ thép chưa nhiệt luyện nickel ~ thép niken nitrided ~ thép thấm nitơ non-ageing ~ thép không hóa già non-magnetic ~ thép không từ tính oil-hardening ~ thép tôi trong dầu open ~ thép sôi open-hearth ~ thép Martin oxidation-resisting ~ thép chống ôxi hóa, thép không bong vảy oxygen ~ thép thổi bằng ôxi pickled sheet ~ thép tấm đã tẩy gỉ plate ~ thép tấm precipitation hardening ~ thép hóa cứng dần prestressing ~ thép chịu ứng suất trước profile ~ thép định hình quarter octagon ~ thép vuông có góc vê tròn quaternary ~ thép bốn thành phần quenched ~ thép đã tôi quinary ~ thép năm thành phần rail ~ thép ray rapid tool ~ thép dụng cụ cắt nhanh, thép gió raw ~ thép thô, thép chưa tinh luyện red-hard ~ thép chịu được nóng đỏ refined ~ thép đã tinh luyện reinforcing ~ thép làm cốt bê tông rerolled ~ thép đã cán lại ribbon ~ thép dải rimming ~ thép sôi rising ~ thép bị nổi, thép chưa khử hết oxy rivet ~ thép làm đinh tán rolled ~ thép cán round ~ thép tròn

rustless ~ thép không gỉ scale-resisting ~ thép không bong vảy screw ~ thép làm bu lông screw stock ~ thép dễ bong phoi, thép để gia công trên máy tự động section ~ thép cán định hình self-hardening ~ thép tự tôi, thép tự hóa cứng semi-finished ~ thép bán thành phẩm semi-killed ~ thép nửa lặng shaft ~ thép làm trục shaped ~ thép định hình shear ~ thép làm dao sheet ~ thép tấm silicon ~ thép silic silver ~ thép bạc soft ~ thép mềm special ~ thép đặc biệt spring ~ thép lò xo stainless ~ thép không gỉ standard ~ thép tiêu chuẩn straight-carbon ~ thép cacbon đơn thuần structural ~ thép kết cấu surface-hardening ~ thép tôi cứng trên mặt surgical ~ thép làm dụng cụ phẫu thuật tempered ~ thép đã ram tensile ~ thép dai, thép chịu kéo Thomas ~ thép Thomas through-hardening ~ thép có thể tôi thấu tinned ~ thép mạ thiếc tool ~ thép dụng cụ transformer ~ thép làm biến áp tube ~ thép ống tungsten ~ thép vonfam unkilled ~ thép không lặng vacuum-cast ~ thép đúc trong chân không vacuum-treated ~ thép được xử lý trong chân không vanadium ~ thép vanađi wearr-resistant ~ thép chịu mài mòn weldable ~ thép dễ hàn welding ~ thép để hàn wild ~ thép sôi mạnh wrought ~ thép đã rèn steeling ck sự bọc thép; sự mạ thép; sự hàn đắp bằng thép steelmaking lk sự nấu thép, sự luyện thép

continuous ~ sự nấu thép liên tục conventional ~ cách nấu thép cổ điển, cách luyện thép cổ truyền electric ~ sự nấu thép bằng điện oxygen ~ sự nấu thép có thổi ôxi pneumatic ~ sự nấu thép bằng khí nén special ~ sự nấu thép đặc biệt steely (thuộc) ck bằng thép steelyard ck cân đòn bẩy; tay đòn có đối trọng (để giữ van an toàn) steen xd ốp bằng gạch; m chống bằng gạch steep thùng ngâm, chậu ngâm; dốc đứng; vách đá dựng đứng / ngâm, nhúng, tẩm steeper h thùng ngâm, chậu ngâm steeping h sự nhúng ướt, sự tẩm ướt steeple xd ngọn tháp, phần đỉnh tháp, mái nhọn của tháp; gác chuông, tháp chuông steepness sự dốc đứng; độ dốc đứng ~ of a curve độ dốc của đường cong steer ck lái, điều khiển hướng steerability ck tính dễ lái, khả năng lái steerable (thuộc) dễ lái, lái được steerage ck sự lái, sự điều khiển hướng; cơ cấu lái steerageway ck cách thức lái steerer người lái, người cầm lái steering ck sự lái, sự điều khiển hướng ~ arm cần điều khiển ~-gear cần số ~-wheel bánh lái automatic ~ sự lái tự động hand ~ sự lái bằng tay hard ~ sự lái gấp, sự lái ngoặt irreversible ~ cơ cấu lái không đổi chiều nose-wheel ~ sự lái bằng bánh trước (khi máy bay hạ cánh) power ~ cơ cấu lái có trợ lực reversible ~ cơ cấu lái đảo chiều ngược shock-proof ~ cơ cấu lái chống giật nẩy tiller ~ cơ cấu lái có trục quay (ở rơmoóc) wheel ~ bánh lái worm-and-sector ~ cơ cấu lái có trục vít và cung răng steersman người lái, người cầm lái stein xd ốp bằng gạch; m chống bằng gạch stele xd trụ thân, trụ giữa; cột trụ stellar (thuộc) thv sao ~ crystal tinh thể hình sao

~ light ánh sáng sao stellite lk stelit (hợp kim màu, cứng, chống ăn mòn gồm côban, crôm, vonfam và môlipđen) stem sh thân, cuống, cọng; cần, cán, chuôi; tấm sống mũi (tàu thuyền...) / chặn lại, ngăn lại; đi ngược dòng ~ of a funel cuống phễu ~ of a rail bụng ray ~ of a rivet thân đinh tán ~ of thermometer cột chất lỏng trong nhiệt kế ~ of a watch trục lên dây cót (đồng hồ) auger ~ choòng khoan xoắn, cầu khoan xoắn bar ~ xà sống mũi tàu buffer ~ sống đệm buttress ~ trụ tường drill ~ chuôi khoan; cần khoan, choòng khoan grief ~ cần khoan vuông guide ~ cần dẫn hướng guide-vane ~ cần nâng hạ tấm lái integral ~ chuôi liền; mũi khoan liền chuôi spiral ~ thân xoắn square ~ chuôi vuông valve ~ cần xupap, cần van; thân xupap, thân van winding ~ trục lên dây cót (đồng hồ) stemmer m dụng cụ nhồi nút mìn air ~ súng nhồi nút mìn dùng khí nén stemmeing m sự nhồi đầy, sự nhét đầy; sự lấp lỗ khoan (nổ mìn); vật liệu nhét lỗ mìn; nút mìn; sự đắp đập clay ~ nút lỗ mìn bằng đất sét extermal ~ sự lấp bên ngoài (lỗ mìn) loose ~ sự lấp lỏng, sự lấp không chặt; nút không chặt non-combustible ~ vật liệu lấp không cháy packed ~ sự nhét lấp kín; nút kín preformed ~ nút làm sẵn sand ~ sự nhét lấp bằng cát; nút cát stemple m xà ngang (của hệ thống cốt giếng); văng ngang giếng (để ngăn cách các khoang giếng) stempost hh sống mũi (thuyền, tàu) stencil in khuôn thủng; giấy nến, lụa sáp /

in bằng giấy nến; in bằng khuôn thủng, in bằng lụa sáp stenciller thợ in bằng khuôn thủng stencilling in sự in bằng khuôn thủng (giấy nến, lụa mềm) stencilman thợ in bằng khuôn thủng stennographer người tốc ký stenography phép tốc ký stenotype máy chữ tốc ký; ký hiệu sử dụng trên máy chữ tốc ký / đánh máy tốc ký stenotypist người đánh máy tốc ký stenter d khung căng vải stenton m lò nối ngang; họng sáo step bước, bậc; giai đoạn; bệ chân cột buồm / đo bằng bước; cắm cột buồm ~ down giảm bớt, hạ xuống ~ function hàm bước nhảy, hàm Heaviside ~-up transformer máy biến áp tăng áp barometric ~ bậc khí áp, độ chênh khí áp brake ~ nấc hãm bumper ~ bậc chống va (ở tàu, xe) collar ~ nấc vòng đệm feed ~ bước tiến của dao folding ~ bậc gấp, bậc xếp food ~ đế tựa; ổ tựa đứng; bậc gác chân geothermic ~ cấp địa nhiệt integration ~ bước tính tích phân inverted ~ bậc ngược; m bậc chân khay ladder ~ bậc thang last ~ bậc cuối cùng phase ~ sự nhảy pha pressure ~ nấc áp suất program ~ mt bước xử lý, bước thực hiện chương trình reaction ~ giai đoạn phản ứng running ~ nấc chuyển bánh sill ~ bậc ngưỡng cửa stair ~ nấc thang, bậc thang switch ~ nấc công tắc top ~ bậc trên cùng working ~ bước thực hiện công việc, công đoạn step-by-step lần lượt, từng bước một stephanite kv stephanit (quặng antimon bạc) stepladder xd ghế thang, thang kép stepless không có bậc, vô cấp, liên tục stepney bánh xe dự phòng

steppe thảo nguyên, vùng đồng cỏ stepped (thuộc) xd có bậc, có nấc stepper motor đ động cơ bước stepping sự làm thành bậc; sự chia thành từng bước; m sự khấu theo bậc, sự khấu chân khay; sự đắp bậc thang ~ relay rơle xoay từng bước step-rocket tên lửa nhiều tầng stepstone xd bậc đá stepwise có bậc, có nấc, theo từng nấc stereoacoustics l âm học lập thể stereoautograph máy ghi vẽ tự động lập thể stereobate xd bệ chân cột stereocamera l máy chụp ảnh lập thể, máy chụp ảnh nổi stereochemistry h hóa học lập thể stereocomparator l máy so sánh tọa độ lập thể stereogoniometer l khí cụ đo góc lập thể stereogram ảnh lập thể; biểu đồ lập thể stereograph ảnh lập thể, ảnh nổi stereography phép chụp ảnh lập thể, phép ghi hình lập thể, phép chụp ảnh nổi stereoisomer h chất đồng phân lập thể stereoisomerism tính đồng phân lập thể stereometer l khí cụ đo thể tích stereometric (thuộc) t hình học không gian stereometry t hình học không gian stereomicrophone đt micro lập thể stereopantometer l máy đo lập thể stereophonic l (thuộc) âm thanh lập thể, âm nổi stereophony l môn âm thanh lập thể stereophotogrammetry l phép chụp ảnh lập thể stereoplanigraph l máy vẽ bản đồ theo ảnh lập thể; hình ảnh lập thể stereopticon l máy chiếu hình ghép đôi stereoscope l kính nhìn hình nổi, kính lập thể field ~ kính lập thể (dùng) thực địa lens ~ kính lập thể kiểu thấu kính measuring ~ kính lập thể đo đạc mirror ~ kính lập thể lắp gương reflecting ~ kính lập thể phản quang, kính lập thể kiểu gương stereoscopic (thuộc) l hình nổi; soi hình nổi

stereosound l âm thanh nổi, âm lập thể stereospectrogram l phổ đồ nổi stereotelemeter l kính đo xa nổi, kính đo xa lập thể stereotelevision đt sự truyền hình nổi stereotype khuôn in đúc nổi / in bằng bản đúc nổi stereotypy phép in bằng bản đúc nổi steric (thuộc) l không gian; lập thể sterilant h chất sát trùng sterile cằn cỗi; không sinh lợi; không sinh sản sterility sự cằn cỗi; sự không sinh lợi; sự không sinh sản sterilization y sự sát trùng; sự triệt sản; sự thiến; sự hoạn sterilize sát trùng; triệt sản; thiến, hoạn sterilizer y dụng cụ sát trùng, nồi hấp, lò khử trùng, lò hấp; dụng cụ triệt sản dry-air ~ lò khử trùng bằng không khí khô hot-air ~ lò khử trùng bằng không khí nóng flame ~ dụng cụ sát trùng bằng lửa steam ~ lò khử trùng bằng hơi nước stern hh đuôi tàu, phần cuối tàu sternframe hh khung đuôi (tàu) sternheavy nặng ở đuôi sternmost hh ở cuối tàu, ở đằng sau tàu stern-post hh sống đuôi (tàu) sternson hh tấm gia cường chỗ nổi sống đuôi với ky (tàu) sternum sh xương ức sternway sự chạy lùi stethometer thước đo lồng ngực stethoscope l ống nghe nhịp tim phổi stevedore công nhân bến tàu stew sh bể nuôi cá; bể nuôi; tp món thịt hầm / ninh, hầm steward người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, tàu thủy, khách sạn); người tiếp phẩm, người tiếp liệu, nhân viên hậu cần stewardess nữ chiêu đãi viên (trên máy bay, tàu thủy, khách sạn...) stewing sự ninh, sự hầm stewpan nồi hầm stibial (thuộc) h có antimon, có stibi stibialism h sự nhiễm độc antimon

stibiated (thuộc) h bị nhiễm antimon stibiation h sự nhiễm antimon stibium h stibi, antimon, Sb (tên La Tinh của antimon) stibnite kv stibnit stick gậy, que, roi; cán, chuôi, cần / chọc thủng; cắm chặt; kẹp chặt; bám chặt, gắn chặt abrasive ~ thỏi mài, thanh đá mài composing ~ thước sắp chữ control ~ cần điều khiển, cần lái dip ~ que thăm mức chất lỏng emery ~ thỏi mài, thanh đá mài flexible ~ đũa mềm, que mềm gun ~ que thông nòng súng runner ~ lõi đậu rót stetting ~ thước sắp chữ solder ~ que hàn mềm tamping ~ m gậy nhồi mìn sticker nhãn dán, sẹo dính; sự dính khuôn; chất dính; móc câu; thỏi đúc bị dính stickiness l tính dính; độ dính sticking sự kẹt, sự móc, sự chêm; sự dán, sự gắn / có tính dính; để gắn, để dán, dễ kẹt ~ of brakes sự kẹt phanh ~ of piston ring sự kẹt vòng pit tông ~ of valve sự dính van, sự kẹt van sticklac h gôm thỏi, thỏi gôm stic-slip ck sự quay trượt sticky (thuộc) l dễ dính, dính stiff cứng vững; chặt cứng; đặc, sánh stiffen ck làm tăng cứng, gia cố stiffened (thuộc) ck được gia cố, được gia tăng độ cứng stiffener ck nẹp tăng cứng, gân tăng cứng corner ~ ke tăng cứng, miếng nẹp góc, miếng ốp góc heel ~ miếng cá (đế giày) nose ~ chóp tăng cứng ở mũi (máy bay...) plate ~ tấm ốp tăng cứng ribbed ~ gân tăng cứng, gờ tăng cứng vertical ~ nẹp đứng, gờ đứng stiffening ck sự gia cố, sự cố kết, sự làm tăng độ cứng; sự nẹp, sự ốp; gân vải; vật dằn (để tăng độ ổn định của tàu thủy) corner ~ sự ốp góc, sự nẹp góc torsional ~ sự tăng cứng chống xoắn, sự gia cố chống xoắn

stiffness ck độ cứng vững; độ đặc quánh ~ in flexing độ dai bền khi bẻ gập (của cao su) bending ~ độ cứng uốn torsion ~ độ cứng xoắn stifle làm ngạt, làm ngạt thở; làm tắt; ngừng (phản ứng hóa học) stifling sự làm ngạt; sự ngừng stib l stibơ (đơn vị cũ đo độ chiếu sáng, bằng 1 nến / cm2) stibite kv stibit (natri, canxi và nhôm silicat) stile xd cột thang; trụ cửa; cột tháp khoan still nồi cất, thùng cất; ảnh quảng cáo; cảnh làm nền (quay phim) / yên tĩnh, lặng lẽ; ứ đọng; bất động; tp không có ga (rượu, bia) accumulator ~ thiết bị cất tích góp falting-film ~ thiết bị cất kiểu màng rơi pipe ~ nồi cất kiểu ống (để cất dầu mỏ) pressure ~ nồi cất có áp suất primary ~ nồi cất lần đầu secondary ~ nồi cất lại, nồi cất lần thứ hai steam ~ nồi cất bằng hơi nước stripping ~ nồi cất lần đầu sweetening ~ thiết bị chưng cất khử lưu huỳnh (dầu mỏ) vacuum ~ nồi cất chân không stillage giá đỡ, kệ đỡ; sàn vận chuyển; giá phơi, sàn phơi stillgout ống đếm giọt still cột, cọc; cà kheo collapsible ~ cột xếp stimulant h chất kích thích, vật kích thích stimulate l kích thích stimulation l sự kích thích stimulator đ bộ kích thích stimulus yếu tố kích thích sting sh ngòi đốt; lông gai; sự đốt; cần đỡ mô hình máy bay / châm, đốt stinger sh động vật có vòi châm; cây có lông gai stink mùi thối / bốc mùi thối stinking thối, có mùi thối stipulate ước định, qui định stipulated (thuộc) được ước định; được qui định stipulation kt sự ước định, sự qui định;

điều khoản (hợp đồng) stir khuấy, trộn, lắc trộn stirrer ck máy khuấy, máy trộn; cái cời lửa blade ~ máy trộn kiểu cánh helical-blade ~ máy trộn kiểu cánh xoắn mechanical ~ máy trộn cơ khí planetary ~ máy trộn kiểu hành tinh propeller ~ máy khuấy chân vịt, máy khuấy kiểu chong chóng rake ~ máy trộn kiểu tấm cào stirring ck sự khuấy trộn, sự lắc trộn; sự kích thích stirrup ck cái tốc, vòng kẹp; vòng kéo; quai chữ U; bàn đạp (ở yên ngựa) clamping ~ vòng kẹp móc pulling-off ~ vòng kéo safety ~ vòng kẹp an toàn sping ~ vòng kẹp lò xo stitch d mũi khâu, mũi đan; ghim (đóng sách) khâu; dán ép lock ~ mũi khâu thắt (khâu giày) stitched (thuộc) d được khâu lại; được đóng bằng ghim (sách vở) stitcher thợ khâu da; thợ khâu ghim (đóng sách mỏng); con lăn dán ép (cao su) wire ~ máy đóng ghim (sách) stitching d sự khâu móc wire ~ sự khâu móc bằng ghim (đóng sách) stoa ktr hàng cột hiên trước có mái che (trong kiến trúc Hy lạp) stochastic t ngẫu nhiên ~ automation tự động hóa ngẫu nhiên ~ calculus t tính toán ngẫu nhiên ~ control theory lý thuyết điều khiển ngẫu nhiên ~ process quá trình ngẫu nhiên ~ variable biến ngẫu nhiên stock kt hàng dự trữ; hàng tồn kho; nguyên liệu thô; kho; kt công trái; cổ phần; sh gốc ghép ~ certificate giấy chứng nhận mua cổ phiếu ~ -cuve viên xúp ~ exchange thị trường chứng khoán ~ distributor thiết bị phân phối nguyên vật liệu ~ -holder cổ đông ~ -in-trade thủ thuật, ngón nghề

~ -jobber người buôn chứng khoán ~ -maket thị trường chứng khoán ~ soap xà phòng gốc ~ solution dung dịch gốc ~ -taking sự kiểm kê accepted ~ bột giấy sạch anchor ~ đuôi neo anvil ~ đế đe bar ~ thanh thép cán, thép cán dạng thanh; phoi thanh base ~ giấy nền basic ~ phối liệu kiềm black ~ hỗn hợp muội than blank ~ hỗn hợp thô bogie ~ toa xe có khung bánh breeding ~ súc vật giống brown ~ bột giấy chưa tẩy carbon-black ~ hỗn hợp muội than cattle ~ đàn gia súc coaching ~ đoàn tàu chở khách coal ~ kho than cover ~ giấy bìa, giấy bọc excessive ~ lượng dư quá lớn fast-head ~ ụ đứng, ụ trước feed ~ phối liệu nạp feeler ~ bộ căn lá film ~ phim chưa chiếu, phim mới làm xong finished ~ kho thành phẩm forging ~ phôi rèn free ~ bột giấy chưa pha chế grinding ~ lượng dư mài gun ~ báng súng head ~ ụ trước loose ~ vật liệu rời melting ~ phối liệu để nấu chảy negative ~ phim âm bản (đã chụp) negative raw ~ phim để chụp âm bản orthchromatic ~ phim đúng màu thật, phim chính sắc panchromatic ~ phim toàn sắc, phim bắt được mọi màu paper ~ bột giấy positive raw ~ phim chụp dương bản rag ~ cao su vụn raw ~ phim chưa chụp rolling ~ phôi cán; bãi đậu xe round ~ phôi thép tròn rubber ~ nhựa cao su

soap ~ hỗn hợp nấu xà phòng spindle-head ~ ụ đứng, ụ trước (máy tiện) steelmaking ~ phối liệu nấu thép surplus ~ lượng dư (gia công) tail ~ ụ sau takeout ~ lượng dư (gia công) tyre ~ hỗn hợp làm lốp wet ~ bột giấy nhão atoichiometric (thuộc) h hệ số tỷ lượng; phép tính hợp thức ~ calculation phép tính hợp thức ~ chemistry hóa học tỷ lượng ~ equation phương trình hệ số tỷ lượng ~ relationship hệ thức tỷ lượng stockaccount kt sổ xuất nhập hàng hóa stockade hàng cọc chắn / chắn bằng hàng cọc stockbroker kt người mua bán cổ phần chứng khoán stock-car toa xe chở súc vật stockinet d vải chun, vải thun stocking d bít tất dài stockpile kho dự trữ / dự trữ government ~ kho dự trữ (của) nhà nước strategic ~ kho dự trữ chiến lược stockpiling sự dự trữ stockroom xd nhà kho stockyard nn bãi chăn nuôi (có hàng rào); bãi để vật liệu coal ~ bãi chứa than stoke l stôc (đơn vị độ nhớt động học) / đốt lò stokehold gian lò, khoang lò (trên tàu thủy); khoang nồi hơi (tàu máy hơi nước) stokehole cửa lò stoker thợ đốt lò; máy nạp nhiên liệu automatic ~ máy nạp nhiên liệu tự động chain-grate ~ máy nạp nhiên liệu có xích kéo ghi horizontal-grate ~ máy nạp nhiên liệu có ghi ngang motor-driven ~ máy nạp nhiên liệu có động cơ dẫn động piston-driven ~ máy nạp nhiên liệu có pit tông dẫn động shovel ~ máy nạp nhiên liệu có lưỡi gạt sprinkling ~ máy nạp nhiên liệu kiểu phun

travelling-grage ~ máy nạp nhiên liệu có ghi lò di động underfeed ~ máy nạp nhiên liệu từ phía dưới stoking sự đốt lò; sự nạp nhiên liệu stone kv đá; đá tảng; l stôn (đơn vị trọng lượng 6,35 kg) / lát đá, ốp đá ~ coal than đá, than antraxit ~ crusher máy nghiền đá ~ oil dầu mỏ ~ meteorite thiên thạch đá abutment ~ đá chân tường, đá chân vòm arch ~ đá hình nêm (đá xây vòm) asparagus ~ kv asparagolit azure ~ ngọc lưu ly bed ~ đá xây nền, đá xây móng border ~ đá bó lề đường boulder ~ đá tảng lăn broken ~ đá vỡ, đá vụn, đá dăm chipped ~ đá đẽo cleaving ~ đá phiến, đá lợp, đá bảng coping ~ đá xây đỉnh tường crushed ~ đá nghiền, đá vụn cut-out ~ đá đẽo dimension ~ đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn emery ~ đá mài facing ~ đá ốp ngoài falling ~ thiên thạch, đá trời fence ~ đá hộc field ~ đá tảng float ~ đá bọt foundation ~ đá xây nền gem ~ đá quý grinding ~ đá mài hearth ~ đá xây lò key ~ đá chêm đỉnh vòm lithographic ~ đá in logan ~ tảng đá cheo leo natural ~ đá tự nhiên, đá xanh, đá đẽo ornamental ~ đá trang trí pallet ~ đá (làm) chân kính đồng hồ parapet ~ đá xây lan can paving ~ đá lát nền, đá lát đường peacock ~ đá lông công, malachit pearl ~ đá trân châu, peclit pebble ~ đá cuội plaster ~ đá thạch cao precious ~ đá quý

pudding ~ cuội kết pumice ~ đá bọt refuse ~ đá thải ring ~ đá mài có hình vòng rough grinding ~ đá mài thô rough hewn ~ đá đẽo thô rubble ~ đá hộc run of quarry ~ đá nguyên khai của mỏ lộ thiên sawn ~ đá xẻ self faced ~ đá tự có mặt phẳng semiprecious ~ đá quý vừa, đá quý hạng hai sharpening ~ đá mài dao square ~ đá đẽo vuông trim ~ đá trang trí work ~ đá gia công stonecutting xd sự đẽo đá, sự xẻ đá stoned xd được ốp đá, được lát đá stoneware đồ gốm, đồ sứ enamel(l)ed ~ đồ gốm tráng men fine ~ đồ gốm mịn; đồ gốm tinh xảo vitrified ~ đồ gốm tráng men stonework xd sự gia công đá; công trình bằng đá; sự sửa bản in đá stoneworks xd nhà máy gốm sứ stoning sự lấy hạt cứng, sự khử hạt cứng stony bằng đá; lẫn nhiều đá stook đụn lúa; trụ than / xếp đụn stool ghế đẩu; tấm đáy lò; để lò nồi; viền cửa sổ; giá ổ trục chân vịt ingot ~ đế khuôn đúc thỏi mould ~ đế khuôn đúc stoop m trụ chống; hàng hiên; sự cúi xuống; sự chúi xuống ~ and room m hệ thống khai thác cột ngắn stop sự dừng lại; chỗ đỗ xe; cái chặn, cữ chặn / dừng lại ~ band dải chặn ~ bits mt bit dừng ~ cock cái khóa van ~ code mt mã dừng ~ instruction lệnh dừng ~ nut đai ốc chặn ~ signal tín hiệu dừng (của máy fax) ~ valve van đóng mở adjustable ~ cữ chặn điều chỉnh được aperture ~ cửa chắn sáng automatic ~ cơ cấu dừng tự động

automatic train ~ hệ thống cảnh báo tự động dừng tàu back ~ lẫy chặn lùi, con cóc chặn; sự chặn lùi breech-block ~ cơ cấu hãm khóa nòng buffer ~ cữ chặn có lò xo bus ~ chỗ đỗ xe buýt clamping ring ~ cữ chặn kiểu vòng móc claw ~ móc chặn, móng chặn clutch ~ bộ hãm ly hợp cone ~ côn chặn dead ~ cữ chặn cố định; sự ngừng hoàn toàn drawing ~ sự ngừng kéo quặng elastic ~ cữ chặn đàn hồi feed ~ cữ chặn bước tiến finger ~ cữ chặn ngón tay (đĩa số điện thoại) full ~ dấu chấm hết intermediate ~ cữ chặn trung gian lever ~ cữ chặn tay đòn lift ~ cữ chặn hành trình lên limit ~ cữ hạn vị, cữ chặn cuối (hành trình) log ~ phai (cửa đập) overrunning ~ cữ chặn cuối hành trình positive ~ cữ chặn cố định ratchet ~ con cóc (trong panme) recoil ~ cữ chặn hành trình nẩy lại (của lò xo) regular ~ sự dừng theo thời gian biểu reverse ~ cữ chặn hành trình ngược safety ~ cữ chặn an toàn; lưới bảo hiểm; chốt chặn nắp giếng; dù an toàn screw-type ~ cơ cấu chặn kiểu vít seat ~ van chặn ống bể phốt spring ~ cữ chặn lò xo; lò xo hãm steering ~ cữ chặn hướng lái switch ~ sự dừng bằng chuyển mạch train ~ sự dừng tàu turret ~ cữ chặn đầu rơvône whistle ~ ga xép stope m gương buồng khấu (quặng); buồng khấu (quặng); sự khai thác (quặng) theo buồng / khấu (quặng) theo buồng ~ assay plan kế hoạch xem xét chi tiết giá trị quặng lộ trong buồng khấu ~ hoist máy nâng khí nén đưa cột chống vào vị trí buồng khấu

~ fillings chèn lấp buồng khấu back ~ gương buồng khấu (quặng) dạng bậc chân khay thuận; gương buồng khấu (quặng) có bậc trên đi sau cutting out ~ (gương) buồng khấu đột phá double ~ gương khấu kép; buồng khấu kép filled ~ buồng khấu có chèn lấp open ~ buồng khấu trống, buồng khấu không chèn chống overhand ~ buồng khấu (quặng) dạng bậc chân khay thuận; buồng khấu (quặng) với bậc trên đi sau raise ~ gương buồng khấu ngược; buồng khấu (quặng) đào dốc lên shrinkage ~ buồng khấu có lưu quặng single ~ buồng khấu (quặng) đơn giản; gương buồng khấu (quặng) không chia bậc underhand ~ buồng khấu (quặng) dạng bậc chân khay ngược; gương buồng khấu (quặng) có bậc dưới đi sau timber ~ buồng khấu (quặng) có chống giữ stoper m máy khoan có cột đỡ hammer drill ~ máy khoan đập có cột đỡ kiểu ống lồng; máy khoan ngược trên kích thủy lực unmounted ~ máy khoan có cột đỡ không xoay chỉnh hướng được stoping m sự khai thác (quặng) theo buồng; sự đi gương buồng khấu (quặng) bench ~ sự khai thác (quặng) theo buồng chia bậc breast ~ sự khai thác (quặng) theo hệ thống buồng dốc ngược overhand ~ sự khai thác (quặng) theo buồng chia bậc chân khay thuận retreating shrinkage ~ hệ thống khai thác buồng lưu quặng khấu dật sawtooth ~ sự khấu (quặng) theo buồng có rạch đứng underhand ~ sự khai thác (quặng) theo buồng chia bậc chân khay ngược stoppage sự ngừng, sự nghỉ; sự bịt, sự đóng kín; sự tắc, sự kẹt ~ of traffic sự ùn tắc giao thông stopper cái nút; mát tít, chất gắn; chất ổn

định (dùng trong công nghệ cao su); cữ chặn; chi tiết ngăn cách; móc hãm (để buộc cáp, xích...) cable ~ móc buộc cáp; móc hãm dây neo chain ~ móc hãm xích neo clay ~ nút đất sét cork ~ nút bầu, nút lie ion ~ mát tít gắn sắt pipe ~ nút bịt ống screw ~ nút có ren taper ~ nút hình côn throat ~ nắp cổ lò stopping sự dừng; sự bịt; tường chắn; đê quai fire ~ vách ngăn phòng hỏa permanent ~ tường chắn cố định removable ~ vách ngăn di chuyển được ventilation ~ vách chắn gió wall ~ bờ ngăn, tường chắn stopple cái nút stopwatch đồng hồ bấm giây stop-work que chặn, thanh chặn; cơ cấu hãm đồng hồ storage sự cất giữ, sự bảo quản; nhà kho, nhà bảo quản; sự tích trữ (điện năng); mt bộ nhớ; sự ghi vào bộ nhớ ~ allocation sự phân phối bộ nhớ ~ area vùng nhớ ~ battery ăcquy lưu trữ ~ capacity dung lượng nhớ ~ cycle chu kỳ nhớ ~ device thiết bị nhớ ~ element phần tử nhớ ~ medium môi trường nhớ ~ print in bộ nhớ ~ protection sự bảo vệ bộ nhớ ~ register thanh ghi bộ nhớ ~ time thời gian nhớ ~-to-register instruction lệnh di chuyển dữ liệu từ bộ nhớ tới thanh ghi ~-to storage instruction lệnh di chuyển dữ liệu từ một vị trí bộ nhớ chính tới vị trí khác addressed ~ bộ nhớ có địa chỉ artificial ~ hồ chứa nước nhân tạo auxiliary ~ bộ nhớ phụ backing ~ bộ nhớ dự trữ buffer ~ bộ nhớ đệm cold ~ sự bảo quản lạnh; kho lạnh

computer ~ bộ nhớ của máy tính control ~ bộ nhớ điều khiển core ~ bộ nhớ có lõi cyclic ~ bộ nhớ vòng data ~ bộ nhớ dữ liệu delay(-line) ~ bộ nhớ trễ digital ~ bộ nhớ số truy nhập trực tiếp drum ~ bộ nhớ trống từ dynamic ~ bộ nhớ động electric power ~ bình trữ điện, bình acquy energy ~ sự tích năng erasable ~ bộ nhớ xóa được external ~ bộ nhớ ngoài fast ~ bộ nhớ nhanh file ~ bộ nhớ tệp tin flood control ~ bể chứa nước điều tiết lũ fuel ~ kho chứa nhiên liệu gasoline ~ kho xăng, bể chứa xăng general ~ bộ nhớ chung grain ~ kho chứa ngũ cốc heat ~ sự tích nhiệt năng high-capacity ~ bộ nhớ có dung lượng cao high-speed ~ bộ nhớ nhanh, bộ nhớ tốc độ cao image ~ bộ nhớ ảnh information ~ sự lưu trữ thông tin; bộ nhớ tin input ~ bộ nhớ vào intermediate ~ bộ nhớ trung gian internal ~ bộ nhớ trong liquide ~ bể chứa chất lỏng log ~ kho gỗ súc magnetic ~ bộ nhớ từ magnetic-card ~ bộ nhớ thẻ từ magnetic-disk ~ bộ nhớ đĩa từ magnetic drum ~ bộ nhớ trống từ magnetic tape ~ bộ nhớ băng từ magnetic thin film ~ bộ nhớ màng mỏng từ tính main ~ bộ nhớ chính multiseasonal ~ hồ chứa điều tiết nước nhiều năm nonvolatile ~ bộ nhớ không xóa được oil ~ sự tồn trữ dầu mỏ on-site ~ kho chứa tại hiện trường thi công open ~ kho vật liệu để ngoài trời

parallel ~ bộ nhớ song song petrol ~ kho chứa xăng dầu; sự bảo quản xăng dầu permanent ~ bộ nhớ thường trực; sự tích trữ thường xuyên power ~ bể tích năng; sự dự trữ năng lượng reservoir live ~ dung tích sử dụng của hồ chứa nước seasonal ~ hồ chứa nước theo mùa sum ~ bộ nhớ tổng thermal ~ sự tích nhiệt năng timber ~ kho gỗ xẻ volatile ~ bộ nhớ xóa được water ~ sự chứa nước; sự tích trữ nước year-to-year ~ hồ điều tiết nước nhiều năm zero-access ~ bộ nhớ truy nhập số không storage-yard bãi chứa vật liệu, sân kho store sự cung cấp; hàng để cung cấp; nhà kho / cung cấp; dự trữ; mt đưa vào bộ nhớ, lưu trữ to ~ up tích trữ, dự trữ coal ~ kho than, bãi than cold ~ buồng lạnh, kho lạnh drum ~ bộ nhớ hình trống emergency ~ kho chứa phòng sự cố firefighting ~ kho chống cháy fruit ~ kho bảo quản hoa quả stored (thuộc) được tích trữ; được bảo quản storehouse nhà kho, kho chứa storekeeper thủ kho, người giữ kho storeman thủ kho store-room buồng kho; kho thực phẩm storey xd tầng nhà; tầng; lớp basement ~ tầng hầm half ~ gác lửng upper ~ gác thượng storing sự cất giữ vào kho; sự ghi vào bộ nhớ; sự lưu trữ thông tin storm kht bão ~ center tâm bão ~ detection sự phát hiện bão ~ surge sự dâng nước biển do bão ~ warning sự cảnh báo bão ~-warning signal tín hiệu cảnh báo bão ~ wave sóng bão ~ wind gió bão (từ 104 dến 117 km /giờ)

auroral ~ bão từ cực quang dust ~ bão bụi fire ~ bão xoáy lên geomagnetic ~ bão địa từ hail ~ bão có mưa đá ionospheric ~ bão ở tầng điện ly lightning ~ giông tố magnetic ~ bão từ meteoric ~ bão sao băng noise ~ bão tạp âm revolving ~ bão xoáy thuận sand ~ bão cát snow ~ bão tuyết violent ~ bão mãnh liệt storm-proof kht chống được bão, chịu được bão storm-sash xd ô cửa sổ mùa đông (cửa sổ trong cửa sổ) storm-sewage kht nước mưa xối; ống xối nước mưa storm-water kht nước mưa xối story xd tầng nhà; tầng, lớp stove lò; nhà kính (trồng cây) / nung, nấu, sấy; trồng cây trong nhà kính foundry ~ lò sấy khuôn đúc electric storage ~ lò điện để tích nhiệt glazed tile ~ lò nung gạch men hardening ~ lò tôi hot-blast ~ lò tạo khí nóng; lò dùng khí nóng oil burning ~ lò đốt bằng dầu, bếp dầu petroleum ~ lò đốt bằng dầu mỏ spirit burning ~ bếp cồn stover nn rơm khô ( nuôi gia súc) stoving sự sấy đồ gốm; sự nướng bánh; sự đốt lò stow sắp đặt; chất tải (lên tàu, xe); m chèn lấp (vào những khoảng đã khai thác) stowage sự sắp đặt; sự chất tải (lên tàu, xe); m sự chèn lấp lò bulk ~ sự chất tải hàng rời hydraulic ~ m sự chèn lấp lò bằng sức nước mechanical ~ sự chất tải bằng cơ giới; m sự chèn lấp lò bằng cơ giới short ~ sự chất tải không đủ stower m thợ chèn lấp; máy chèn lấp stowing m sự chèn lấp; sự nhét đầy; sự tuôn nước vào đầy

complete ~ sự chèn lấp hoàn toàn compressed air ~ sự chèn lấp bằng khí nén gob ~ sự chèn lấp vùng đã khai thác hand ~ sự chèn lấp bằng tay partial ~ sự chèn lấp một phần power ~ sự chèn lấp bằng máy straddle m cột bích, cột đội straggling sự rời rạc, sự phân tán, sự tản mạn straight (thuộc) thẳng ~ ahead thẳng tiến ~ angle góc bẹt ~ bevel gear bánh răng côn răng thẳng ~ line đường thẳng ~-line motion chuyển động thẳng đều ~ path quỹ đạo thẳng ~ tool dụng cụ thẳng ~-toothed có răng thẳng straight-edge l cái thước, thước kiểm, thước rà master ~ thước vạch hướng; thước kiểm mẫu straighten ck nắn thẳng, sửa thẳng straightener ck máy nắn, bàn nắn, bộ phận nắn straightening l sự nắn thẳng cold ~ sự nắn nguội hot ~ sự nắn nóng mechanical ~ sự nắn thẳng bằng máy river ~ sự nắn dòng sông roller ~ sự nắn thẳng bằng con lăn stretcher ~ sự nắn thẳng bằng cách kéo straight-line t đường thẳng, đường chim bay, đường chăng dây straight-motor ck động cơ có các xi lanh thẳng hàng strainghtness ck độ thẳng (của trục) strainght-piping đường ống có đường kính không đổi straight-tap ck tarô hình trụ, tarô tinh straight-toothed ck có răng thẳng strain ck sự căng; ứng suất; biến dạng; sh nòi; chủng (vi khuẩn) / kéo căng, gây biến dạng ~ gage cảm biến ứng suất ~-gage bridge cầu cảm biến ứng suất ~ rosette đầu đo ứng suất ~ tensor tenxơ ứng suất

absolute ~ sự biến dạng tuyệt đối alternating ~ sự biến dạng luân phiên angular ~ sự biến dạng xoắn, sự biến dạng góc bearing ~ sự biến dạng dập bending ~ sự biến dạng uốn breaking ~ sự biến dạng phá hủy buckling ~ sự biến dạng uốn dọc casting ~ ứng suất trong vật đúc; sự biến dạng trong vật đúc compressive ~ sự biến dạng nén cooling ~ sự biến dạng khi làm nguội creep ~ sự biến dạng rão crippling ~ sự biến dạng khi uốn gập cubic ~ sự biến dạng thể tích elastic ~ sự biến dạng đàn hồi flexion ~ sự biến dạng uốn flexural ~ sự biến dạng uốn hardening ~ ứng suất khi tôi; sự biến dạng khi tôi homogeneous ~ sự biến dạng đồng nhất inhomogeneous ~ sự biến dạng không đồng nhất internal ~ ứng suất trong; sự biến dạng bên trong lateral ~ sự biến dạng ngang linear ~ sự biến dạng tuyến tính longitudinal ~ sự biến dạng dọc magnetic(al) ~ ứng suất từ permanent ~ sự biến dạng dư plane ~ sự biến dạng thẳng plastic ~ sự biến dạng dẻo relative ~ sự biến dạng tương đối, sự biến dạng tỷ đối residual ~ sự biến dạng dư shear(ing) ~ sự biến dạng xé rách, sự biến dạng cắt shock ~ sự biến dạng do va đập shrinkage ~ sự biến dạng do co ngót temperature ~ sự biến dạng nhiệt tensile ~ sự biến dạng kéo thermal ~ sự biến dạng nhiệt torsional ~ sự biến dạng xoắn transverse ~ sự biến dạng ngang twisting ~ sự biến dạng xoắn vặn ultimate ~ sự biến dạng tới hạn uniaxial ~ sự biến dạng phẳng uniform ~ sự biến dạng đồng nhất unit ~ suất biến dạng, biến dạng đơn vị

volume ~ sự biến dạng thể tích yield (point) ~ biến dạng tại giới hạn chảy strained (thuộc) ck bị biến dạng; chịu ứng suất strainer h bộ lọc, lưới lọc, sàng lọc, cái sàng; lồng chắn rác air ~ lưới lọc không khí centrifugal ~ bộ lọc ly tâm feed water ~ lưới lọc nước cung cấp gauze ~ lưới lọc bằng sa, bộ lọc bằng the oil ~ bộ lọc dầu oil-line ~ bộ lọc của đường ống dầu rotary ~ bộ lọc quay steam ~ bộ lọc hơi nước straining ck sự biến dạng; sự căng thẳng; sự mệt mỏi strait chỗ hẹp, chỗ co; đl eo biển strake m máng rửa quặng, máng đãi quặng; hh dải (tôn, gỗ) của vỏ tàu strand d dảnh dây, tao dây (cáp, thừng, sợi); nhánh dây, dây điện mềm; bãi biển, bờ biển / xe dây, bện dây, tết dây; mắc cạn, giạt vào bờ cable ~ dảnh cáp hemp ~ dảnh dây gai loaded ~ nhánh dây mang tải supporting ~ nhánh dây mang tải, nhánh dây treo strander d máy bện thừng, máy bện cáp; máy xe sợi stranding d sự bện dây; sự xe sợi; sự mắc cạn strange lạ, xa lạ ~ attractor vật hút lạ ~ matter vật chất lạ ~ particle hạt lạ strangeness t số lạ strangling l sự làm nghẽn; sự tiết lưu strap ck dây đai, đai truyền, đai chằng, dây đeo; vòng kẹp, quai vịn (trên xe, tàu); tấm nối; giá treo anticreeper ~ dây đai chống rung giật, tay vịn chống rung giật (tàu, xe) bearing ~ vòng giữ ổ trục brake ~ đai hãm bult ~ tấm nối ốp carrying ~ đai treo connection ~ băng nối

corner ~ bản ốp góc door check ~ dây đai níu cửa (để hạn chế độ mở cửa) driving ~ đai truyền động eccentric ~ vòng kẹp lệch tâm endless ~ đai truyền liền (không nối) ground ~ đai neo, đai níu hemp ~ đai bằng sợi gai leather ~ đai da leg ~s nịt chân pipe ~ vòng kẹp ống safety ~ đai an toàn, đai chằng single bult ~ tấm nối ốp một bên transmission ~ đai truyền động strapped (thuộc) ck được chằng bằng đai, được đeo bằng đai strapping ck sự buộc bằng dây đai; vòng đai, dây buộc; sự đánh bóng bằng dây mài strata đc tầng, lớp; tầng đất, địa tầng adjacent ~ các tầng đất tiếp giáp nhau bearing ~ tầng chịu lực bedrock ~ tầng đá gốc compressible foundation ~ lớp nền concordant ~ đc các tầng chỉnh hợp impermeable ~ tầng không thấm nước overlying ~ các tầng nằm trên permeable ~ tầng thấm nước petroliferous ~ các tầng chứa dầu mỏ sedimentary ~ các tầng trầm tích underlying ~ các tầng nằm dưới wind ~ tầng gió stratameter đc khí cụ đo địa tầng (xác định độ sâu thế nằm của các tầng qua lỗ) stratification đc sự phân tầng; sự phân lớp; thớ lớp ~ of atmosphere sự phân tầng khí quyển cross ~ sự phân lớp ngang density ~ sự phân lớp theo mật độ gravitational ~ sự phân lớp do trọng lực indifferent ~ sự phân lớp không rõ ràng ionospheric ~ sự phân tầng điện ly labile ~ sự phân lớp không ổn định rock ~ sự phân tầng đất đá, sự phân tầng nham thạch stable ~ sự phân lớp ổn định thermal ~ sự phân lớp do nhiệt unstable ~ sự phân lớp không ổn định stratified bị phân lớp, bị phân tầng, có thớ

lớp stratiform dạng lớp, dạng tầng stratigraphic (thuộc) địa tầng học stratigraphy địa tầng học stratocirrus kht mây ti tầng stratocumulus kht mây tích tầng stratosphere kht tầng bình lưu ocean ~ tầng bình lưu đại dương stratostat kht khí cầu khảo sát tầng bình lưu stratovision đt sự truyền hình qua trạm bay stratum đc tầng, lớp; tầng đất, địa tầng bearing ~ tầng chứa oil-bearing ~ tầng chứa dầu mỏ ore-bearing ~ tầng chứa quặng superficial ~ tầng trên bề mặt; tầng đất bồi tích water-bearing ~ tầng chứa nước stratus kht mây tầng straw nn rơm rice ~ rơm lúa nước rye ~ rơm lúa mạch wheat ~ rơm lúa mì strawberry nn cây dâu tây; quả dâu tây strawband dây (bằng) rơm strawboard bìa (bằng) rơm strawrope dây (bằng) rơm strawy bằng rơm; có rơm straw-yellow màu vàng rơm stray sự rò; sự nhiễu; snh nhiễu khí quyển / rò; phân tán streak vệt, vạch, sọc, vân; sh vạch cấy; đc mạch quặng nhỏ; hh dải (tôn, gỗ) vỏ tàu / kẻ vạch, làm thành vệt ~ of lightning vệt chớp, vạch chớp agar ~ sh vạch cấy trên thạch germinal ~ sh dải mầm (phôi) streaky (thuộc) có vệt, có vạch, có sọc, có vân stream dòng, luồng; dòng chảy / chảy, trôi ~ in chảy vào, đổ vào air ~ luồng không khí antidip ~ dòng chảy ngược hướng dốc betrunk ~ sông bị cướp dòng cathode ~ dòng catôt convection ~ luồng đối lưu, dòng đối lưu copious ~ dòng sâu, dòng nhiều nước corpuscular ~ l dòng hạt ebb-tide ~ dòng triều xuống

electron ~ dòng điện tử flashy ~ dòng lũ ác liệt flood-tide ~ dòng triều lên fluid ~ dòng chất lỏng free ~ dòng chảy tự do gaining ~ dòng chiếm đoạt, dòng thu nước của nguồn thác gas ~ dòng khí influent ~ sông nhánh, chi lưu, sông đổ vào ingoing ~ dòng chảy vào jet ~ dòng tia, tia phun laminar ~ dòng chảy phân tầng losing ~ dòng mất nước, dòng chuyển thành nước ngầm main ~ dòng chính marine ~ dòng biển, hải lưu meandering ~ dòng quanh co, dòng uốn khúc meteor ~ dòng thiên thạch movable bed ~ dòng đổi lòng, sông có lòng di động mud ~ dòng bùn natural ~ dòng chảy tự nhiên outgoing ~ dòng chảy ra pellet ~ dòng hạt rời perched ~ dòng treo, dòng chảy trên vách núi rising ~ dòng đi lên, dòng thăng rotery ~ dòng xoáy slip ~ dòng quẩn (sau chong chóng hoặc cánh máy bay...) stone ~ dòng đá subterranean ~ dòng ngầm, dòng chảy dưới đất tidal ~ dòng thủy triều torrential ~ dòng lũ, dòng chảy xiết trunk ~ dòng chính turbulent ~ dòng chảy rối violent ~ dòng chảy xiết, dòng lũ streamer cờ hiệu; dải sáng, tia sáng auroral ~ dải sáng cực quang, tia bình minh cực stream-file mt tệp dữ liệu, tệp tin stream-flow tl lưu lượng dòng chảy stream-gold đc vàng trong đất bồi; vàng đãi streaming sự chảy; m sự đãi quặng, sự rửa quặng (trong dòng nước chảy)

stream-line đường dòng, đường khí động lực / có dạng khí động lực, có dạng thuôn / tạo dòng streamliner tàu (xe) có dạng khí động lực stream-lining sự tạo dòng street đường phố one-way ~ đường một chiều strength ck lực; cường độ; độ bền; h chuẩn độ (dung dịch); sức công phá (chất nổ) ~ of acid chuẩn độ axit ~ of charging current cường độ của dòng điện nạp ~ of extention độ bền kéo ~ of fluid nồng độ chất lỏng ~ of magnetic field cường độ từ trường ~ of materials sức bền vật liệu ~ of repeated alternations giới hạn mỏi trong chu kỳ tải trọng đổi dấu ~ of sewages nồng độ nước thải ~ of soltution nồng độ dung dịch adhesion ~ độ bền dính, độ dính bám aged ~ độ bền sau lão hóa alcoholic ~ độ cồn; hàm lượng cồn (trong rượu) base ~ độ bazơ bearing ~ sức mang tải, sức chịu đựng bending ~ độ bền uốn, sức chịu uốn bonding ~ độ bền liên kết breaking ~ độ bền chống phá hủy bursting ~ sức công phá (thuốc nổ); sức chống vỡ toác (của ống...) cleavage ~ độ bền chống chẻ vỡ cohesive ~ độ dính, sức dính color ~ cường độ màu combined ~ độ bền chịu tải trọng kết hợp compression ~ độ bền nén, sức chịu nén compressive ~ độ bền nén, sức chịu nén creep ~ độ bền rão crushing ~ sức chống nén vỡ, độ bền chống nén vỡ cube crushing ~ độ bền nén ba trục cutting ~ lực cắt dielectric ~ độ bền điện môi disruptive ~ độ bền đánh thủng (điện môi) dry ~ độ bền cơ học khi khô (khuôn đúc) dynamic ~ độ bền động lực electric ~ độ bền điện electric-field ~ cường độ điện trường

fatigue ~ độ bền mỏi field ~ cường độ trường flexural ~ độ bền uốn folding ~ độ bền uốn gấp fracture ~ độ bền chống đứt gãy green ~ độ bền cơ học khi chưa khô (khuôn đúc), độ bền ướt high-temperature ~ độ bền ở nhiệt độ cao impact ~ độ bền chống va đập insulating ~ độ bền cách điện magnetic ~ cường độ từ trường magnetic-field ~ cường độ từ trường maximum ~ độ bền cực đại, độ bền tối đa mechanical ~ độ bền cơ học relative ~ cường độ tương đối rupture ~ giới hạn bền khi kéo setting ~ lực gắn kết, lực gắn cứng shear(ing) ~ độ bền cắt, độ bền trượt short time ~ độ bền ngắn hạn signal ~ cường độ tín hiệu signal-field ~ cường độ trường tín hiệu soil shearing ~ độ bền trượt của đất solution ~ nồng độ dung dịch solvent ~ nồng độ dung môi, khả năng hòa tan sound ~ cường độ âm thanh specific ~ suất độ bền surface ~ độ bền bề mặt tearing ~ độ bền chống xé rách, độ bền chống kéo đứt temperature ~ độ bền chịu nhiệt độ tensile ~ độ bền kéo threshold ~ ngưỡng độ bền tinctorial ~ cường độ nhuộm màu, khả năng nhuộm màu torsional ~ độ bền xoắn ultimate ~ giới hạn bền ultimate tensile ~ độ bền kéo giới hạn uniform ~ độ bền đồng đều vibration ~ sức chống rung wet ~ độ bền ướt, độ bền bão hòa nước wet tensile ~ độ bền kéo ướt (của giấy) yield ~ giới hạn chảy strengthen ck làm tăng bền, gia cố; tăng cường; h làm tăng nồng độ, làm tăng hàm lượng strengthener h phụ gia tăng cứng (cho bê

tông) strengthening ck sự tăng bền, sự cố kết, sự gia cố, sự tăng cường; h sự tăng hàm lượng flange ~ sự tăng cứng bản cánh heat ~ sự tăng cứng bằng nhiệt precipitation ~ sự tăng cứng bằng cách thấm, sự tăng cứng bằng xâm tán stress ck ứng suất; sự căng thẳng quá mức / gây ứng suất, chịu ứng suất ~ analysis sự phân tích ứng suất ~ birefringence sự lưỡng chiết do ứng suất ~ concentration sự tập trung ứng suất ~ corrosion sự ăn mòn do ứng suất ~ crack sự nứt vì ứng suất ~ cycle chu kỳ ứng suất ~ diagram biểu đồ ứng suất ~ field trường ứng suất ~ intensity cường độ ứng suất ~ raiser chỗ tăng ứng suất ~ range phạm vi ứng suất ~ relaxation sự phục hồi ứng suất ~ relief sự khử ứng suất ~ sensor bộ cảm biến ứng suất ~ state trạng thái ứng suất ~-strain curve đường cong ứng suất-biến dạng ~ tensor tenxơ ứng suất ~ under impact ứng suất do va đập additional ~ ứng suất bổ sung admissible ~ ứng suất cho phép allowable ~ ứng suất cho phép alternate ~ ứng suất luân phiên axial ~ ứng suất dọc trục balance ~ ứng suất cân bằng bearing ~ ứng suất ổ trục bending ~ ứng suất uốn blow ~ ứng suất do lực thổi bond ~ ứng suất liên kết breaking ~ ứng suất gãy, ứng suất phá hủy casting ~ ứng suất trong vật đúc centrifugal ~ ứng suất do lực ly tâm circumferential ~ ứng suất tiếp tuyến trên vòng tròn combined ~ ứng suất tổng hợp complex ~ ứng suất phức compressive ~ ứng suất nén

constant ~ ứng suất không đổi crack ~ ứng suất tạo ra khe nứt creep ~ ứng suất do rão critical ~ ứng suất tới hạn cross-bending ~ ứng suất uốn ngang crushing ~ ứng suất nén vỡ cyclical ~ ứng suất theo chu kỳ dead-load ~ ứng suất do tải trọng tĩnh; ứng suất do trọng lượng bản thân design ~ ứng suất tính toán direct ~ ứng suất trực tiếp distorsional ~ ứng suất tới hạn edge ~ ứng suất biên failing ~ ứng suất phá hỏng fatigue ~ ứng suất mỏi flexural ~ ứng suất uốn flow ~ ứng suất chảy dẻo hardening ~ ứng suất khi tôi horizontal ~ ứng suất ngang impact ~ ứng suất do va đập initial ~ ứng suất ban đầu internal ~ ứng suất bên trong limit ~ ứng suất giới hạn live-load ~ ứng suất do tải trọng động local ~ ứng suất cục bộ longitudinal ~ ứng suất dọc nominal ~ ứng suất định mức normal ~ ứng suất pháp tuyến operating ~ ứng suất làm việc permissible ~ ứng suất cho phép plane ~ ứng suất phẳng primary ~ ứng suất sơ cấp principal ~ ứng suất chính quenching ~ ứng suất do tôi radial ~ ứng suất hướng kính residual ~ ứng suất dư rupture ~ ứng suất phá hủy shear(ing) ~ ứng suất cắt shock ~ ứng suất va đập shrinkage ~ ứng suất co ngót steady ~ ứng suất ổn định stretching ~ ứng suất kéo căng surface ~ ứng suất bề mặt tangential ~ ứng suất tiếp tuyến temperature ~ ứng suất nhiệt tensile ~ ứng suất kéo thermal ~ ứng suất nhiệt torsional ~ ứng suất xoắn transverse ~ ứng suất ngang

true ~ ứng suất thực twisting ~ ứng suất xoắn two dimensional ~ (trạng thái) ứng suất phẳng uniform ~ ứng suất đồng đều upper yield ~ giới hạn chảy trên viscous ~ ứng suất nhớt (của chất lỏng) volumetric ~ ứng suất thể tích wall ~ ứng suất trên vách warping ~ ứng suất do bị cong vênh welding ~ ứng suất sinh ra khi hàn wind ~ ứng suất do gió working ~ ứng suất làm việc yield ~ ứng suất chảy; giới hạn chảy stretch ck sự kéo căng, sự kéo giãn, sự vuốt dài / kéo căng; giãn dài, vuốt dài stretched ck bị kéo căng; bị vuốt dài stretcher băng ca, cáng, ck tăng đơ; dây néo; máy kéo căng; thanh giằng collapsible ~ cáng gập, băng ca gập tape ~ trđ máy kéo căng thước dài wire ~ tăng đơ căng dây stretching sự kéo căng; sự giãn dài; sự vuốt dài; l sự mở rộng (xung) strew rải, rắc, vãi; trải stria sọc, vằn, dải, vân hoa; ktr đường chỉ quanh cột ~ of growth vân sinh trưởng (của cây) glacia ~ rãnh sông băng strickle que gạt, thanh gạt; lưỡi nạo; cái dưỡng (làm khuôn); đá mài / làm khuôn bằng dưỡng core ~ dưỡng thao đúc, dưỡng lõi khuôn strickling lk sự làm khuôn bằng dưỡng strike ck cái nện, cú đập; đc đường phương (của vỉa quặng); m sự bắt gặp vỉa; sự mở vỉa; sự khoan vào tầng chứa dầu; sự mồi tia lửa hàn; cuộc bãi công / đánh, đập, nện búa, gõ (chuông); sét đánh; m đi theo đường phương; mồi tia lửa hàn; bãi công ~ off vỗ khuôn in; gạt khuôn đúc ~ out gạch bỏ, gạch xóa ~ plating sự mạ lót ~ through chọc qua, xuyên qua; gạch bỏ ~ up gạt khuôn đúc fault ~ phương của đứt gãy lightning ~ cú sét đánh multiphase lightning ~ đ hiện tượng sét đánh nhiều pha

single lightning ~ đ hiện tượng sét đánh một pha striker que gạt, thước gạt; kim hỏa; búa chuông (đồng hồ); dùi vỗ khuôn; lưỡi khóa (ở cửa ôtô); thợ quai búa (nghề rèn); người bãi công door ~ thanh chốt cửa double-point ~ kim hỏa kép striking ck sự đập, sự nện; d sự thúc sợi; h sự mạ lót; sự mồi tia lửa hàn; sự gõ chuông string mt xâu ký tự; sợi dây; dây đàn; thớ thịt; thớ sợi; đường kẻ nổi (trên tường); tay vịn (cầu thang); chuỗi sứ cách điện; mạch quặng nhỏ; cột ống khoan (dầu mỏ) ~ bead mối hàn thẳng ~ concatenation sự móc nối xâu ký tự ~ lenght mt độ dài xâu ký tự ~ name mt tên xâu ~ of casing cột ống chống (trong lỗ khoan) ~ of characters mt xâu ký tự ~ of pipes cột cần khoan ~ oriented symbolic language mt ngôn ngữ ký hiệu hướng xâu ký tự casing ~ cột ống chống (trong lỗ khoan) drilling ~ cột cần khoan flow ~ ống bơm dầu mỡ (từ lỗ khoan) insulator ~ chuỗi sứ cách điện oil ~ cột ống khai thác dầu mỏ water ~ cột ống ngăn nước (trong lỗ khoan) stringcourse đường kẻ nổi (trên tường) stringer hk xà dọc, dầm dọc, thanh sườn (vỏ máy bay); vệt tạp chất (trong kim loại); mạch quặng nhỏ; tay vịn (cầu thang); ống nhiên liệu hạt nhân bilge ~ ống xả nước ở hầm tàu continuous ~ dầm liên tục deck ~ ống xả nước ở boong tàu dorsal ~ ống xả nước qua mặt lưng inclusion ~ vệt tạp chất (thép cán) side ~ ống xả nước ở mạn tàu trussed ~ dầm kiểu khung giàn stringiness l tính quánh, độ quánh; sự có thớ; sự có sợi stringing sự chằng buộc; sự ghép thành chuỗi stringy quánh; chảy thành dây; có thớ; có

sợi strip mảnh, dải; h bể tẩy mạ, bể tẩy gỉ; đường băng (sân bay); thép lá, thép dải; dải vụn (vải, cao su...) / bóc trần; bóc vỏ; tháo gỡ; tẩy gỉ; tẩy mạ; tháo khuôn; tẩy màu, tẩy mực air ~ đường băng air survey ~ trđ tuyến đo chụp hàng không bearing ~ miếng đệm ổ trục bimetallic ~ dải lưỡng kim bonding ~ băng dính (cách điện) boundary ~ dải biên, dải lề breaker ~ dải cao su liên kết (giữa các lớp mành) cap ~ dải nối chồng chafer ~ dải ta lông (lốp xe) chart ~ băng biểu đồ collector ~ dải tiếp xúc, dải truyền điện (cần vẹt hoặc bánh xe để truyền điện cho động cơ) contact ~ dải tiếp xúc continuous ~ dải liền, dải liên tục cord ~ dải vải bố (lốp xe) cork ~ dải li-e cover ~ dải che phủ digit key ~ thanh phím chữ số dividing ~ dải phân cách edge ~ thanh nẹp ria fit(ting) ~ thanh đệm điều chỉnh khoảng hở flight ~ đường băng (sân bay); dải trắc đạc hàng không (trong một vệt bay) fuse ~ dây cầu chì, dây chảy gauge ~ căn lá (đo bề dày) grass ~ dải cỏ, vệ cỏ guide ~ thanh dẫn hướng gum ~ tấm nhựa cao su hand packing ~ m dải đá chèn bằng tay index ~s dải băng chỉ dẫn lagging ~ m nẹp giữ (các tấm) chèn (ở giếng đứng) landing ~ đường băng hạ cánh making-up ~ lá căn điều chỉnh median ~ dải đất giữa đường, dải đất chia đôi đường metal ~ dải kim loại packing ~ dải chèn, băng chèn parting ~ dải ngăn cách, dải phân chia

picture ~ cuộn phim, phim cuộn; băng ghi hình pilaster ~ đai đầu cột recorder ~ băng ghi rider ~ nẹp kim loại để bảo vệ, dải kim loại để bảo vệ scanning ~ dải quét securing ~ đai an toàn, đai bảo vệ sensitometric test ~ biểu đồ độ cảm quang (của phim ảnh) separating ~ dải phân cách taxi ~ đường băng lấy đà, đường băng giảm đà terminal ~ thanh nối (đầu dây) thrust ~ thanh chặn weather ~ dải bịt khe cửa wind forest ~ dải rừng chắn gió stripe sọc, vằn, đường kẻ; ngựa vằn / kẻ sọc, kẻ vằn striped (thuộc) có sọc, có vằn striping sự kẻ sọc strippable (thuộc) dễ bong, dễ tróc stripped dk đã tách các thành phần nhẹ (dầu mỏ); đã tháo khuôn stripper lk máy tháo khuôn đúc; kìm nhổ đinh; kìm bóc vỏ cáp; h tháp cất; bể phủ lớp mạ; chất làm bong sơn cotton ~ máy hái bông ingot ~ máy tháo khuôn đúc thỏi insulation ~ kìm bóc vỏ dây điện stripping lk sự tháo dỡ; sự tháo khuôn đúc; sự khử lớp mạ, sự khử lớp sơn; sự nạo dao; sự tẩy rửa; sự cất phần nhẹ; sự gọt bỏ lớp ngoài; sự khai thác lộ thiên, sự hút cạn; sự khấu vét ~ of site sự giải phóng bề mặt xây dựng bath ~ sự tẩy lớp mạ trong bể form ~ sự tháo dỡ khuôn hydraulic ~ sự khai thác lộ thiên bằng sức nước shaft ~ sự tháo dỡ vỏ chống tạm trong giếng top-soil ~ sự đào bóc lớp đất mặt strobe đt xung chọn, xung mẫu, xung cửa / cho đi qua; phân tích strobile sh nón thông; hoa cái của cây hublông strobing đt sự quét bằng xung chọn stroboscope l máy hoạt nghiệm

stroboscopic (thuộc) l hoạt nghiệm strobotron l strobôtron (đèn phóng điện catôt nguội dùng cho máy hoạt nghiệm) stroke ck cú đánh, cú đập; nét gạch, nét kẻ; vệt quét ngang; khoảng chạy, hành trình chuyển động; kỳ (động cơ đốt trong); lối bơi, kiểu bơi ~ of a hammer cú đập của búa, nhát búa ~ of crane tầm nâng của cần cẩu ~ of lever hành trình của đòn bẩy ~ of piston hành trình của pit-tông ~ of shears blade độ mở của lưỡi kéo ~ of the slay d cái thúc sợi ~ of valve hành trình của van, khoảng chuyển động của van ~s per minute số cú đập trong một phút; số lần gạt trong một phút admission ~ hành trình hút, kỳ hút (pittông) aspirating ~ hành trình hút, kỳ hút (pittông) back ~ hành trình ngược, hành trình trở về (của pit-tông); sự quay ngược (của tay quay); cú va chạm ở phía sau buffer ~ khoảng đệm, khoảng di chuyển của bộ phận giảm chấn charging ~ hành trình nạp, kỳ nạp compression ~ hành trình nén, kỳ nén cutting ~ hành trình cắt direct ~ cú đánh thẳng chính diện, cú trực tiếp double ~ hành trình kép down(ward) ~ hành trình đi xuống driving ~ hành trình đẩy, hành trình dẫn động ejection ~ hành trình xả, kỳ xả exhaust ~ hành trình xả, kỳ xả expansion ~ hành trình giãn nở, kỳ giãn nở, kỳ nở explosion ~ hành trình nổ, kỳ nổ file ~ vệt giũa firing ~ hành trình đốt cháy forward ~ hành trình tiến, hành trình làm việc idle ~ hành trình chạy không induction ~ hành trình nạp, hành trình hút inlet ~ hành trình nạp, hành trình hút intake ~ hành trình nạp, hành trình hút

oblique ~ nét gạch xiên piston ~ hành trình pit-tông power ~ hành trình làm việc, hành trình sinh công pressure ~ hành trình nén, kỳ nén retracting ~ hành trình lùi return ~ hành trình trở về scavenging ~ hành trình xả, kỳ xả single ~ hành trình đơn suction ~ hành trình hút upward ~ hành trình đi lên valve ~ hành trình của van working ~ hành trình làm việc strong (thuộc) mạnh, chắc chắn, cứng vững ~ acid axit mạnh ~ base bazơ mạnh ~ electrolyte chất điện phân mạnh ~ fibre sợi bền ~ interaction tương tác mạnh ~ liquor nước kiềm đậm đặc ~ solvent dung môi mạnh strontia h stronti ôxit, SrO strontium h stronti, Sr (nguyên tố kim loại nhóm II, nguyên tử số 38, nguyên tử lượng 87,62, sử dụng như chất hút khí trong đèn điện tử) strop dây đai; dây mài dao cạo; dây đeo dù / mài sắc bằng dây mài leather ~ dây đai da; dây da mài dao structural (thuộc) cấu trúc, kết cấu ~ analysis sự phân tích kết cấu ~ bulkhead vách ngăn kết cấu (tàu thủy) ~ component thành phần cấu trúc ~ concrete bê tông cấu trúc ~ connection sự kết nối cấu trúc ~ engineering công nghệ kết cấu ~ formula dạng cấu trúc ~ glass thủy tinh kết cấu ~ materials vật liệu xây dựng ~ mechanics cơ học kết cấu ~ stability sự ổn định cấu trúc ~ steel thép xây dựng structure ck cấu trúc, cấu tạo, kết cấu; công trình ~ cell ô cấu trúc, ô đơn vị ~ constants hằng số cấu trúc ~ number chỉ số cấu trúc ~ of the cloth cấu trúc của vải

~ of the fibrine cấu trúc của sợi ~ resonance sự cộng hưởng cấu trúc ~ symbol ký hiệu cấu tạo ~ type loại cấu trúc affine ~ cấu trúc affin airframe ~ kết cấu khung máy bay algebraic ~ cấu trúc đại số analytic ~ cấu trúc giải tích antenna ~ kết cấu anten arborescent ~ cấu trúc dạng cây arch ~ kết cấu vòm atomic ~ cấu trúc nguyên tử, cấu tạo của nguyên tử banded ~ cấu trúc dải basic ~ cấu trúc cơ bản, kết cấu cơ bản bearing ~ kết cấu chịu lực bedded ~ kết cấu lớp block ~ kết cấu khối bridge ~ kết cấu cầu box ~ kết cấu hộp building ~ kết cấu xây dựng cancellated ~ sh cấu trúc mạng, kết cấu mạng; kết cấu xốp cellular ~ cấu trúc tế bào; cấu trúc dạng tổ ong chain ~ cấu trúc chuỗi close-packed ~ cấu trúc rất chặt sít coarse ~ cấu trúc thô columnar ~ cấu trúc dạng cột complement ~ cấu trúc bổ trợ concrete ~ kết cấu bê tông cone-in-cone ~ kết cấu nón trong nón core ~ kết cấu có lỗi covalent ~ cấu trúc đồng hóa trị crumble ~ cấu trúc hạt vụn crystal(line) ~ cấu trúc tinh thể cubic ~ cấu trúc lập phương cyclonetwork ~ cấu trúc mạch lưới vòng dam ~ kết cấu đập chắn; m kết cấu tường chắn data ~ cấu trúc dữ liệu defect ~ cấu trúc khuyết tật deformation ~ cấu trúc biến dạng dendritic ~ cấu trúc dạng cây disordered ~ cấu trúc hỗn độn disperse ~ cấu trúc phân tán divergent ~ cấu trúc phân kỳ domain ~ cấu trúc đômen (của tinh thể) druse ~ đc cấu trúc hang hốc

energy band ~ cấu trúc dải năng lượng epitaxial ~ đt cấu trúc sắp mặt, cấu trúc êpitaxi extranuclear ~ cấu trúc ngoài hạt nhân fabricated ~ kết cấu chế tạo sẵn fail-safe ~ kết cấu an toàn tuyệt đối, kết cấu an toàn trong mọi trường hợp faulted ~ đc cấu trúc đứt gãy, vùng đứt gãy; cấu trúc hư hỏng fibrous ~ cấu trúc dạng sợi file ~ cấu trúc tập tin fine ~ cấu trúc tinh fine-graine ~ cấu trúc hạt mịn fingary ~ cấu trúc hình cột fireproof ~ kết cấu chịu lửa flaky ~ cấu trúc dạng vảy floating ~ công trình nổi, kết cấu nổi flow ~ đc cấu trúc dòng chảy foamy ~ cấu trúc bọt xốp folder ~ cấu trúc danh mục frame ~ kết cấu khung framed stell ~ kết cấu khung thép furnace ~ kết cấu lò geological ~ cấu trúc địa chất grain ~ cấu trúc hạt graph ~ cấu trúc đồ thị groin ~ kết cấu vòm nhọn hardware ~ cấu trúc phần cứng heterogeneous chain ~ cấu trúc mạch không đồng nhất hexagonal close-packed ~ cấu trúc bó kín lục giác honeycomb ~ cấu trúc tổ ong hydraulic ~ công trình thủy lợi icosahedral ~ cấu trúc khối hai mươi mặt instruction ~ mt cấu trúc lệnh internal ~ kết cấu bên trong isometric ~ cấu trúc đồng phân isotactic ~ cấu trúc lập thể đều, cấu trúc trật tự đều jelly-like ~ cấu trúc dạng keo joint ~ kết cấu ghép nối jointless ~ kết cấu không ghép nối, kết cấu liền laminated ~ cấu trúc phân lớp language ~ cấu trúc ngôn ngữ large-panel ~ kết cấu tấm lớn lattice ~ cấu trúc kiểu mạng lưới; cấu trúc mạng tinh thể

line ~ cấu trúc vạch; cấu trúc dòng quét list ~ cấu trúc danh mục logic ~ cấu trúc lôgic loose ~ kết cấu lỏng lẻo machine ~ kết cấu máy macroscopic ~ cấu trúc vĩ mô mathematical ~ cấu trúc toán học metal(lic) ~ cấu trúc kim loại microcrystalline ~ cấu trúc vi tinh thể microscopic ~ cấu trúc vi mô molecular ~ cấu trúc phân tử monocoque ~ cấu trúc vỏ cứng liền mosaic ~ cấu trúc khảm lát, cấu trúc men rạn multispan ~ kết cấu nhiều nhịp network ~ cấu trúc mạng nuclear ~ cấu trúc hạt nhân orbicular ~ cấu trúc hình cầu order ~ mt cấu trúc lệnh ordered ~ cấu trúc có trật tự pavement ~ kết cấu áo đường, kết cấu lớp lát đường periodic ~ cấu trúc tuần hoàn pine-tree ~ cấu trúc dạng cây thông planar ~ cấu trúc phẳng platy ~ kết cấu dẹt polycristalline ~ cấu trúc đa tinh thể porous ~ kết cấu xốp pressure vessel ~ kết cấu bình cao áp program ~ cấu trúc chương trình projective ~ cấu trúc ánh xạ pumiceous ~ cấu trúc xốp, cấu trúc kiểu đá bọt random ~ cấu trúc ngẫu nhiên ray ~ cấu trúc tỏa tia recticular ~ kết cấu lưới redundant ~ kết cấu có liên kết dư retaining wall ~ kết cấu tường chắn reticulated ~ cấu trúc dạng mắt lưới rigid ~ kết cấu cứng rigid-frame ~ kết cấu khung cứng ring ~ cấu trúc vòng secondary ~ cấu trúc thứ sinh semimonocoque ~ kết cấu vỏ cứng ghép shell ~ kết cấu vỏ mỏng skeleton ~ kết cấu khung xương statically indeterminate ~ kết cấu siêu tĩnh steel ~ kết cấu thép

stone ~ kết cấu bằng đá streaky ~ cấu trúc dạng dải, cấu trúc vân sọc surface ~ cấu trúc bề mặt supporting ~ kết cấu chịu tải, kết cấu chịu lực temporary ~ công trình xây dựng tạm tertiary ~ cấu trúc bậc ba three-dimensional ~ kết cấu không gian ba chiều timber ~ kết cấu gỗ time ~ cấu trúc thời gian track ~ cấu trúc lớp mặt đường trash-rack ~ kết cấu chắn rác trigonal-bipyramidal ~ cấu trúc tháp đôi tam giác tunnel ~ cấu trúc ống, cấu trúc dạng đường hầm twind ~ cấu trúc song tinh wavy ~ cấu trúc dạng sóng welded steel ~ kết cấu thép hàn wood ~ kết cấu gỗ wound ~ cấu trúc uốn lượn structured (thuộc) có cấu trúc ~ programming mt lập trình cấu trúc ~ variable mt biến cấu trúc strudel tp bánh ngọt làm bằng trái cây tẩm đường strut ck cột chống, càng chống, thanh chống xiên; cột đạp; thanh văng; con đội, trụ đỡ; cấu kiện chịu nén dọc / chống đỡ, đặt trụ brace ~ thanh tăng cứng; thanh văng buffer ~ thanh giảm xóc buttress bracing ~ dầm cứng của tường chống compression ~ cấu kiện chịu nén diagonal ~ thanh chống chéo double ~ càng chống kép hydraulic(shock) ~ càng giảm xóc kiểu thủy lực inclined ~ thanh chống nghiêng, văng xiên lateral ~ thanh giằng ngang longitudinal ~ thanh giằng dọc main ~ cột chống chính pin-ended ~ thanh chống có khớp bản lề ở đầu portal ~ trụ cổng

shock ~ càng giảm xóc slanted ~ thanh chéo, thanh văng xiên, thanh chống xiên spacer ~ văng định vị, văng định khoảng (giữa hai vì chống) sub ~ thanh giằng phụ supporting ~ trụ đỡ, văng đội telescopic ~ càng kiểu ống lồng transverse ~ thanh chống ngang, văng ngang Y- ~ nạng chống đỡ strutted (thuộc) xd được chống đỡ strutting xd sự chống đỡ; cột chống, thanh chống stub gốc cây; cuống (hóa đơn, séc...); đầu mẩu; ngạnh, mấu; đt nhánh cụt; m trụ bảo vệ bên lò cái / nhổ rễ, làm bật gốc capacitive ~ đt nhánh cụt dung tính closed ~ nhánh cụt ngắn mạch coaxial ~ nhánh cụt đồng trục compensating ~ nhánh cụt bù matching ~ nhánh cụt thích ứng open ~ nhánh cụt hở phasing ~ nhánh cụt dịch pha quarter wavelength ~ nhánh cụt một phần tư sóng resonant ~ nhánh cụt cộng hưởng supporting ~ cột chống; nhánh cụt đỡ tuning ~ nhánh cụt điều hưởng stubbing nn sự đào rễ, sự nhổ rễ stubble nn gốc rạ stucco xd vữa stucô (trát tường) / trát tường bằng vữa stucô stud ck đinh đầu to; núm cửa, quả đấm cửa; đinh tán; khuy rời; cột vách; vít cấy; chốt; đầu tiếp xúc ball ~ chốt có đầu chỏm cầu banking ~ chốt chặn, chốt hạn vị con lắc brush ~ chốt gắn chổi than clamping ~ bu lông kẹp door ~ núm cửa driving ~ chốt đẩy dummy ~ đinh tán giả, tiếp điểm giả front-sight ~ chân cắm đầu ruồi (đầu súng) locating ~ chốt định vị locking ~ chốt chặn pendulum ~ mấu giữ dây tóc (cơ cấu đồng hồ)

road ~ đinh phân chia luồng đường set ~ vít cấy định vị studding ck sự lắp vít cấy; sự lắp chốt studdle m cột chống đứng; cột bích; văng dội studio stuđiô; xưởng vẽ, xưởng điêu khắc; snh xưởng phim broadcasting ~ stuđiô phát thanh sound recording ~ stuđiô thu thanh television ~ stuđiô truyền hình study sự nghiên cứu; sự khảo sát; sự trắc lượng / nghiên cứu analog ~ phép trắc lượng theo mô hình check ~ sự khảo sát thẩm tra diagnostic ~ sự nghiên cứu dự báo environment ~ sự nghiên cứu môi trường feasibility ~ dự án khả thi frequency ~ sự khảo sát tần suất hydrologic(al) ~ sự khảo sát thủy văn in-place ~ sự nghiên cứu tại chỗ memo-motion ~ sự khảo sát bằng (phương pháp) chiếu phim chậm methods ~ sự nghiên cứu phương pháp hợp lý hóa công việc micromotion ~ sự khảo sát chuyển động tế vi microscopic ~ sự khảo sát hiển vi, sự nghiên cứu bằng kính hiển vi motion ~ sự khảo sát chuyển động petrofabric ~ sự nghiên cứu cấu trúc đá photoelastic ~ sự nghiên cứu bằng phương pháp quang đàn hồi pre-feasibility ~ dự án tiền khả thi production ~ sự nghiên cứu sản suất ratio-delay ~ sự khảo sát tức thời từng phần việc terrain ~ sự nghiên cứu thực địa time ~ sự kiểm định thời gian làm việc; sự nghiên cứu dự báo tracer ~ sự khảo sát bằng nguyên tử đánh dấu visual ~ sự khảo sát bằng mắt water-power ~ sự khảo sát thủy năng stuff xd vật liệu; chất liệu; vữa xây; bột giấy; len dệt; gỗ ván / nhồi, nhét độn, bịt kín ~ bit identification mt sự nhận dạng bit nhồi beater ~ bột giấy đang cán

dead ~ vữa chết; bột giấy bị vón doctors’ ~ dược phẩm, thuốc fast ~ vữa đông cứng; bột giấy lắng đọng feeding ~ thức ăn gia súc food ~ thực phẩm gauge ~ vữa thạch cao green ~ rau xanh half ~ bột giấy sơ chế lime ~ vữa vôi long ~ bột giấy có xơ dài paper ~ bột giấy pugging ~ vữa đất sét trộn rơm raw ~ nguyên liệu rotten ~ mùn gỗ mục thick ~ ván ốp stuffer ck máy ép đùn stuffing sự nhồi đầy, sự nhét đầy, sự ép đùn; sự xảm kín stuff-ore m quặng sạch, quặng thương phẩm stuke xd vữa trát nhẵn, vữa láng stull m trụ chống; cột bích; văng đội; cột đỡ trung gian, văng chống ngang reinforced ~ cột đỡ đã được gia cường saddle back ~ văng chống dạng nóc nhà, văng chống thành mái sống trâu stulled (thuộc) xd đã có cột đội, đã gia cường bằng văng đội stulm m lò cái đá stum tp rượu nho chưa lên men stump gốc cây; chân răng; cuống ngân phiếu; m trụ bảo vệ ; đc đồi núi lửa entry ~ trụ bảo vệ lò cái leaving ~ trụ bảo vệ để lại triangular ~ trụ đá tam giác stumper ck máy đào gốc cây stumping m sự khấu moi trụ bảo vệ stunt hk thuật bay nhào lộn; sự còi cọc / bay nhào lộn; làm cho còi cọc sturdines ck sự cứng vững, sự bền chắc sturdy (thuộc) ck cứng vững, bền chắc sty chuồng lợn style phong cách, cách thức; thức trang trí, thức kiến trúc; lịch pháp, cách tính lịch; ngòi bút nhọn (để viết trên sáp hoặc vật cứng); kim đĩa hát; sh vòi nhụy classic ~ phong cách cổ điển modern ~ of architecture phong cách kiến trúc hiện đại

pseudo gothic ~ phong cách giả Gôtic stylobate ktr bệ đỡ hàng cột stylus mũi nhọn, ngòi bút; kim khắc, mũi chạm trổ; mũi vạch dấu; chất dò coarse ~ đục chạm thô, dao chạm thô diamond ~ kim (bằng) kim cương engraving ~ dao khắc fine ~ đục chạm tinh, dao chạm tinh recording ~ kim ghi stereo ~ kim ghi âm lập thể tracing ~ mũi vạch dấu styptic h thuốc cầm máu styrofoam h stirofom (một thứ nhựa xốp cách nhiệt) stythe h khí độc, hỗn hợp khí nổ mìn subacid h axit yếu sub-aerial (thuộc) sát mặt đất, gần mặt đất subagent tác nhân thứ yếu subangular (thuộc) gần như có góc, gần tạo thành góc subanthracite m nửa antraxit subaqueous (thuộc) dưới nước subarid (thuộc) gần khô cạn sub-assembly sự lắp ráp từng cụm; cụm lắp ráp subatomic (thuộc) l dưới nguyên tử, bên trong nguyên tử subaudio l dưới tần số âm thanh, hạ thanh sub-band đt dải con, băng con sub-base xd dưới nền; nền dưới subcarrier đt sóng mang thứ cấp, sóng mang phụ color ~ sóng mang thứ cấp màu intermediate ~ sóng mang thứ cấp trung gian reference ~ sóng mang thứ cấp mẫu subchannel đt kênh con, kênh thứ subchloride h clorua kim loại có hóa trị thấp mercury ~ thủy ngân clorua, calomel subcircuit đt mạch phụ, mạch nhánh subclass lớp phụ, phân lớp sub-contractor nhà thầu phụ sub-cooled l được làm lạnh dưới nhiệt độ ngưng tụ subcritical (thuộc) l dưới giới hạn, chưa tới giới hạn subcrust lớp dưới áo đường, lớp nền đường

subdeterminant t định thức con subdivide chia nhỏ thêm subdivision sự chia nhỏ thêm; cấp phân loại phụ subdomain t miền phụ, miền con subdrain xd ống thoát nước ngầm subdrainage xd sự thoát nước ngầm; hệ thống thoát nước ngầm subdrift m lò cái trung gian, lò cái phân tầng subdrilling dk sự khoan lỗ nhánh; sự khoan ngầm subentry m lò cái trung gian, lò cái phân tầng subequatorial (thuộc) kht gần xích đạo, cận xích đạo suberification sh sự hóa bần (ở vỏ cây) sub-exchange đt trạm điện thoại phụ, tổng đài lẻ sub-floor xd sàn lót, sàn dưới subfossil đc nửa hóa đá subfoundation xd nền đất subframe xd khung sàn phụ, sườn khung phụ subfrequency đt tần số phụ subgeosynclinal đl địa máng phụ subglacial đl dưới băng, dưới lớp băng giá subgrade xd nền đất highway ~ nền đường ô tô subgrader xd máy san nền đất subgrading xd sự san nền đất subgroup nhóm phụ, phân nhóm subharmonic đt thứ điều hòa subheading tiêu đề phụ subhearth lk phần dưới bụng lò sub-index chỉ số phụ sub-irrigation sự tưới ngầm subjacent đc nằm dưới, ở dưới subject chủ thể, chủ đề; đối tượng, môn học / lệ thuộc, không độc lập subkingdom sh giới phụ sublattice l mạng con sublease sự cho thuê lại / cho thuê lại sublessee kt người thuê lại sublessor kt người cho thuê lại sublevel mức dưới; m tầng hầm lò phụ; đc tầng phụ; tầng kẹp sublimable h dễ thăng hoa, có thể thăng hoa

sublimate h chất thăng hoa corrosive ~ thủy ngân clorua sublimation sự thăng hoa sublittoral đl gần bờ biển, ven bờ biển submagma đc macma thứ sinh submarginal (thuộc) gần mép, gần rìa, gần bờ submarine hh tàu ngầm / ở dưới nước atomic ~ tàu ngầm nguyên tử atom-powered ~ tàu ngầm nguyên tử nuclear ~ tàu ngầm nguyên tử submerge dìm ngập, làm chìm ngập; lặn (tàu ngầm) submerged (thuộc) bị chìm ngập submergence sự chìm ngập, sự ngập nước; sự lặn (tàu ngầm) submersible hh tàu ngầm, tàu lặn / có thể nhấn chìm submersion sự chìm ngập, sự ngập nước; sự lặn (tàu ngầm) sub-metal h á kim submicron l thành phần siêu hiển vi submicroscopic l siêu hiển vi submicrostructure l cấu trúc siêu tế vi subminiature tiểu xảo, tinh xảo, tinh vi submodel mô hình con subnetwork đt mạng con subnormal t pháp ảnh polar ~ t pháp ảnh cực suboceanic hh dưới đại dương suborbital quanh ổ mắt; dưới quỹ đạo suboxide h ôxit có hóa trị thấp subpolar đ gần cực subproduct sản phẩm phụ subprogram mt chương trình con subring t vành con subroutine mt chương trình con call to ~ gọi chương trình con checking ~ chương trình con kiểm tra closed ~ chương trình con kín library ~ chương trình con thư viện open ~ chương trình con hở subsaline h hơi mặn, có vị lợ subsalt h muối bazơ subsample mẫu con subsat vệ tinh phụ subscale l thang con, thang phụ (dụng cụ đo) subscriber đt người thuê bao (điện

thoại...); người đặt mua dài hạn (sách, báo...); kt người góp tiền; người ký tên (dưới văn bản) ~ access control sự điều khiển truy nhập thuê bao ~ alerting signal tín hiệu cảnh báo thuê bao ~ line integrated circuit đt mạch tích hợp của đường dây thuê bao ~ trunk dialing đt sự quay số trung kế thuê bao calling ~ người thuê bao gọi extension ~ người thuê bao lẻ subscript chỉ số dưới dòng subsequent tiếp theo, ở phần tiếp theo subset t tập hợp con; đt máy điện thoại lẻ, máy thuê bao subside hạ xuống, tụt xuống, sụt lún; kết tủa, chìm đắm subsidence sự sụt lún; sự lắng đọng, sự kết tủa; sự sa xuống, sự tụt xuống; sự suy giảm, sự tắt dần ~ of the top sự lún võng nóc, sự sa nóc anticyclone ~ sự giáng của tán xoáy cauldron ~ sự lún dạng lòng chảo land ~ sự lún mặt đất mining ~ sự lún mặt mỏ (ngầm), sự lún sụt do đào mỏ solution ~ sự lún do hòa tan subsider đc bồn trầm tích, bồn lắng đọng subsidiary phụ, thứ yếu subsize kích thước hụt, kích thước dưới tiêu chuẩn subsoil nn tầng đất cái, đất gốc subsoiler nn máy cày sâu subsoiling nn sự cày sâu subsonic (thuộc) l hạ thanh; hạ âm substance chất; thực chất, bản chất; nội dung active ~ hoạt chất agglutinating ~ chất dính kết agglutinin-stimulating ~ chất gây dính kết antibiotic ~ chất kháng sinh antifoam ~ chất chống bọt antirot ~ chất chống thối rữa antiseptic ~ chất sát trùng diamagnetic ~ chất nghịch từ ferromagnetic ~ chất sắt từ

fissionable ~ chất phân hạch được fluorescent ~ chất huỳnh quang foreign ~ chất lạ, chất ngoại lai gonadotropic ~ chất kích dục greasing ~ chất bôi trơn ground ~ chất nền, chất cơ bản growth-promoting ~ chất kích thích sinh trưởng mineral ~ chất khoáng, chất vô cơ mutator ~ chất gây đột biến nutritive ~ chất dinh dưỡng organic ~ chất hữu cơ paramagnetic ~ chất thuận từ phosphorescent ~ chất lân quang preservative ~ chất bảo quản radioactive ~ chất phóng xạ reference ~ chất mẫu chuẩn soluble ~ chất hòa tan tanning ~ chất thuộc da toxic ~ chất độc volatile ~ chất dễ bay hơi weightening ~ chất tăng trọng working ~ chất hoạt tính; môi chất, chất tạo nên môi trường hoạt động substandard tiêu chuẩn phụ; dưới tiêu chuẩn, có phẩm chất thấp substantial thực, có thật; có thực chất; phong phú; vững chắc substation đ trạm biến áp, trạm nhánh, phân trạm; đài lẻ, đs ga xép attended ~ trạm biến áp có người trực automatic ~ trạm biến áp tự động indoor ~ trạm biến áp trong nhà non-attended ~ trạm biến áp không có người trực outdoor ~ trạm biến áp ngoài trời pole-mounted ~ trạm biến áp lắp trên cột railway ~ ga xép đường sắt step-down transformer ~ trạm biến áp giảm áp step-up transformer ~ trạm biến áp tăng áp transformer ~ trạm biến áp substitute sự thay thế; chất thay thế; sản phẩm thay thế; người thay thế / thay thế coffee ~ chất thay thế cà phê leather ~ da nhân tạo, da giả substitution sự thay thế ~ cipher mật mã thay thế

~ method phương pháp thay thế ~ reaction phản ứng thế alpha ~ sự thế vị trí anpha aromatic ~ sự thế ở vòng chain ~ sự thế ở mạch electrophilic ~ sự thế ái điện tử substrate sh chất nền, chất gốc; cơ chất; thế nền substratum lớp dưới, lớp nền; tầng đất cái; sh chất nền, chất gốc; thế nền substructure cơ sở, nền tảng; kết cấu phía dưới; cơ sở hạ tầng power-house ~ kết cấu phần dưới của trạm thủy điện subsurface lớp dưới bề mặt subsystem t hệ thống con, hệ thống phụ subtend t nằm đối diện subtense t cạnh đối diện (với một góc); dây cung subterranean dưới đất, ngầm subtidal hh dưới vùng nước triều, cận triều subtitle tiêu đề phụ, tiêu đề; phụ đề (phim) subtopia xd khu vực xây dựng bừa bãi subtotal tổng của một phần subtract t trừ đi, bớt đi subtraction t sự trừ đi, sự bớt đi; t phép trừ algebraic ~ phép trừ đại số subtractive (thuộc) t phép trừ, có dấu trừ subtractor t bộ trừ subtrahend t số bị trừ subtranslucent l gần như trong mờ subtransparent l gần như trong suốt subtread lớp dưới cao su, lớp bố (lốp xe, băng tải) subtropical đl gần nhiệt đới, cận nhiệt đới suburb ktr ngoại ô suburban (thuộc) ktr ngoại ô subvertical gần như thẳng đứng subway xd đường ngầm, đường hầm subworker thợ phụ subzero l dưới số không succession sự kế tiếp, sự nối tiếp; trình tự; chuỗi; sh diễn thế ~ of strata đc trình tự của các tầng, thứ tự địa tầng successiveness tính kế tiếp, tính tuần tự succulence tính mọng nước, tính mọng dịch succulent mọng nước, mọng dịch

suck sự mút, sự bú, sự hút / mút, bú, hút ~ in hút vào ~ out hút ra sucker người hút; ck máy hút; pit-tông bơm hút; van hút, ống hút; bầu hút, bầu giác; chồi bên / nẩy chồi bên; ngắt chồi bên sucking sự hút; sự tóp ống sucrose tp sucroza, đường mía suction sự mút, sự hút ~ pump bơm hút ~ valve van hút back ~ sự hút ngược chimney ~ sự hút của ống khói dust ~ sự hút bụi sudden đột ngột suds h nước xà phòng; nước thuốc giặt; ck dung dịch trơn nguội suet mỡ rắn ( bò, cừu...) sufficient số lượng đủ / đủ; có khả năng suffix hậu tố, tiếp vĩ ngữ; phần có nghĩa của tín hiệu, phần đuôi tín hiệu suffocation sự nghẹt thở; sự ngột ngạt sugar tp đường / biến thành đường; pha đường, bọc đường ~ of lead chì axetat ~ of milk lactoza, đường sữa barley ~ đường lúa mạch beet ~ đường củ cải brewing ~ đường mạch nha brown ~ đường đỏ, đường vàng cane ~ đường mía cube ~ đường viên, đường miếng cured ~ đường đã tẩy trắng first ~ đường của mẻ đầu fruit ~ đường quả, fructoza granulated ~ đường hạt grape ~ đường nho invert ~ đường nghịch chuyển lead ~ chì axêtat loaf ~ đường đã tinh chế lump ~ đường cục malt ~ đường mạch, mantoza milk ~ đường sữa, lactoza powdered ~ đường bột refined ~ đường đã tinh chế unfermetable ~ đường không lên men sugared (thuộc) tp có đường, có pha đường; được bọc đường

suint h mỡ len, mỡ hôi của len (chất nhờn lấy từ nước giặt len) suit d bộ quần áo, bộ comlê; lời thỉnh cầu / làm cho phù hợp; thích hợp với diving ~ bộ quần áo lặn, bộ đồ lặn flying ~ bộ quần áo bay, bộ đồ bay pressurized ~ bộ quần áo được bơm hơi, bộ quần áo du hành vũ trụ rubber ~ bộ quần áo cao su space ~ bộ quần áo du hành vũ trụ work ~ bộ quần áo lao động suitable thích hợp suite dãy; bộ; đoàn tùy tùng; đc hệ ~ of furniture bộ đồ gỗ ~ of room dãy buồng sulfate h sunfat / sunfat hóa sullage nước cống, nước bùn sulling h sự ôxi hóa sau khi gia công sulphamide h sunphamit sulphate h sunfat / sunfat hóa acid ~ sunfat axit aluminum ~ nhôm sunfat ammonium ~ amôni sunfat ammonium acid ~ amôni sufat axit barium ~ bari sunfat bismuth ~ bitmut sunfat butyl ~ butyl sunfat cadmium ~ catmi sunfat calcium ~ canxi sunfat cerium ~ xêri sunfat chromic ~ crôm sunfat ethyl ~ etyl sunfat ferric ~ sắt (III) sunfat ferrous ~ sắt (II) sunfat lead ~ chì sunfat magnesium ~ magiê sunfat mercurous ~ thủy ngân sunfat nickel ~ niken sunfat potassium ~ kali sunfat sodium ~ kali sunfat zine ~ kẽm sunfat sulphating h sự sunfat hóa, sự tạo thành sunfat sulphation h sự sunfat hóa, sự tạo thành sunfat sulphatize h sunfat hóa sulphide h sunfua aluminium ~ nhôm sunfua ammonium ~ amôni sunfua

argentic ~ bạc sunfua barium ~ bari sunfua bismuth ~ bitmut sunfua calcium ~ canxi sunfua carbon ~ cacbon sunfua carbonyl ~ cacbonyl sunfua chromous ~ crôm sunfua cupous ~ đồng sunfua ferrous ~ sắt (II) sunfua hydrogen ~ hiđrô sunfua mercuric ~ thủy ngân sunfua potassium ~ kali sunfua sodium ~ natri sunfua stannic ~ thiếc (IV) sunfua stanous ~ thiếc (II) sunfua sulphidize h sunfua hóa sulphidizing h sự sunfua hóa sulphitation h sự sunfit hóa sulphite h sunfit aluminium ~ nhôm sunfit ammonium ~ amôni sunfit barium ~ bari sunfit calcium ~ canxi sunfit caprous ~ đồng sunfit potassium ~ kali sunfit sodium ~ natri sunfit sulphiting h sự sunfit hóa sulphocyanide h sunfua-xianua sulphur h lưu huỳnh, S (nguyên tố phi kim loại nhóm VI, nguyên tử số 16, nguyên tử lượng 32,064 dùng như hóa chất trung gian, chất diệt nấm, lưu hóa cao su) block ~ lưu huỳnh cục lump ~ lưu huỳnh cục native ~ lưu huỳnh tự sinh naturally-occurring ~ lưu huỳnh tự sinh rod ~ lưu huỳnh thỏi stick ~ lưu huỳnh thỏi sulphurate h kết hợp với lưu huỳnh; xử lý bằng lưu huỳnh, xông lưu huỳnh sulphuration h sự kết hợp với lưu huỳnh; sự xử lý bằng lưu huỳnh, xông lưu huỳnh sulphureous (thuộc) h lưu huỳnh (IV); giống lưu huỳnh, có màu vàng như lưu huỳnh; có lưu huỳnh sulphuric h sunfuric; (thuộc) lưu huỳnh (VI) sulphurous h sunfurơ; (thuộc) lưu huỳnh (IV); giống lưu huỳnh, có màu vàng như

lưu huỳnh; có lưu huỳnh sulphydrate h hiđrô-sunfua sum t tổng, tổng số / tính tổng ~ of an infinite series tổng của một chuỗi vô hạn ~ of cubes tổng các lập phương ~ of digits tổng các chữ số ~ of squares tổng các bình phương algebraic ~ tổng đại số geometrical ~ tổng hình học vector ~ tổng vectơ sumac sh cây sumac; bột lá sumac (để làm thuốc nhuộm) sumi ink mực nho, mực tàu summand t số hạng của phép cộng, cộng tử summarization sự tóm tắt, sự tổng kết, sự tóm lược summarize tóm tắt, tổng kết, tóm lược summary bản tóm tắt / sơ lược, tóm tắt summation t phép cộng, phép tính tổng ~ network mạch cộng summer mùa hè; cái đầm, cái xà; mt bộ cộng summing-up t sự cộng, sự tính tổng số summit ngọn, đỉnh; đỉnh đồi; đỉnh phân thủy sump xi téc; hố thu nước, giếng thu nước; hố trũng; bể phốt; bộ phận gom dầu; hố ga crankcase ~ cacte trục khuỷu main ~ hố ga chính, hố thu nước chính; m lò chứa nước chính mud ~ hố lắng bùn must ~ thùng lắng cặn nho (làm rượu vang) oil ~ bộ phận gom dầu shaft bottom ~ m đoạn đáy giếng tank ~ hõm lắng cặn ở thùng chứa sumper m lỗ mìn phụ sumpter súc vật thồ sun thv Mặt Trời ~ energy năng lượng mặt trời ~ heat nhiệt mặt trời ~ power station trạm điện mặt trời ~ test thử nghiệm phơi nắng sunflower nn hoa hướng dương; cây hướng dương sunken bị chìm, bị ngập

sunlamp l đèn mặt trời (ống phóng điện tạo bức xạ tử ngoại dùng cho mục đích điều trị hoặc mỹ phẩm) sunlight l ánh sáng mặt trời sunny kht nhiều nắng, được chiếu nắng sunproof chống nắng, chịu được nắng sunrise kht mặt trời mọc, bình minh sunset kht mặt trời lặn, hoàng hôn sunshade cái ô che nắng; kính phản quang sunshine l ánh nắng sun-spot đốm đen trên mặt trời sunstone kv đá mặt trời super rất cao, siêu; quá superabundant quá nhiều, quá dư thừa superacidity h độ axit quá cao superactivity tính hoạt động quá cao; hoạt tính quá cao superalkalinity h độ kiềm quá cao superalloy lk hợp kim đặc biệt, hợp kim cao cấp superannuated quá cũ, quá lỗi thời superaudio l siêu (âm) thanh supercalender ck trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng supercentrifuge ck siêu ly tâm supercharge chất tải quá mức; đ tăng áp quá mức; đặt điện áp quá mức supercharger ck máy nén tăng áp (nạp nhiên liệu) centrifugal ~ máy nén tăng áp kiểu ly tâm exhaust-gas turbine ~ tuabin tăng áp làm việc bằng khí xả supercharging sự chất tải quá mức; sự tăng áp quá mức altitude ~ hk sự tăng áp suất nạp nhiên liệu khi bay cao supercomputer mt siêu máy tính, máy tính cực mạnh (máy tính có tốc độ trên một tỷ phép tính trong một giây) superconducting l siêu dẫn superconduction l hiện tượng siêu dẫn superconductive (thuộc) l siêu dẫn superconductivity tính siêu dẫn superconductor l chất siêu dẫn supercool l làm lạnh dưới nhiệt độ đóng băng, làm lạnh dưới băng điểm supercooling l sự làm lạnh dưới nhiệt độ đóng băng, sự làm lạnh dưới băng điểm

supercritical (thuộc) l siêu tới hạn ~ flow dòng chảy vượt âm, dòng chảy nhanh ~ fluid chất lưu siêu tới hạn ~ mass khối lượng siêu tới hạn ~ reactor lò phản ứng siêu tới hạn supercurrent l dòng điện cực mạnh superelastic collision l va chạm siêu đàn hồi superelevation sự nâng lên cực cao superfast (thuộc) cực nhanh superficial (thuộc) bề mặt, ở trên bề mặt ~ expansion sự giãn nở bề mặt superfine rất mịn; rất tinh vi superfinish ck gia công siêu tinh superfinishing ck sự gia công siêu tinh superfluid l chất siêu lỏng superfluidity l tính siêu lỏng supergene sh gen trội supergiant siêu khổng lồ superglacial ở trên mặt băng supergravity l tính siêu hấp dẫn supergroup siêu nhóm superhard ck siêu cứng superheat sự nung quá nhiệt / nung quá nhiệt superheater bộ quá nhiệt boiler ~ bộ quá nhiệt của lò hơi chimney ~ thiết bị tăng nhiệt trong ống khói combination ~ bộ quá nhiệt kiểu phức hợp convection ~ bộ quá nhiệt kiểu đối lưu furnace-flue ~ bộ quá nhiệt trong ống lửa intermediate ~ bộ quá nhiệt trung gian primary ~ thiết bị quá nhiệt sơ cấp radiant ~ thiết bị quá nhiệt kiểu bức xạ secondary ~ thiết bị quá nhiệt thứ cấp smoke-box ~ thiết bị quá nhiệt kiểu buồng đốt spiral ~ thiết bị quá nhiệt kiểu ống xoắn steam ~ thiết bị quá nhiệt hơi nước waste-heat ~ thiết bị quá nhiệt tận dụng nhiệt thải superheating l sự quá nhiệt, sự tăng nhiệt intermediate ~ sự quá nhiệt trung gian steam ~ sự quá nhiệt bằng hơi nước superheavy l siêu nặng superhet đt máy thu đổi tần

superheterodyne đt máy thu đổi tần superhigh l siêu cao, cực cao superhighway xd đường cao tốc ngoại hạng superimpose chồng lên, đặt lên trên superimposing sự chồng lên, sự đặt lên trên superimposition sự chồng lên; sự chồng ảnh, sự chồng hình, sự in chồng superincumbent m trên mái lò, trên nóc lò superintend giám sát; chỉ huy superintendence sự giám sát; sự chỉ huy superintendent người giám sát; người chỉ huy superior cao, cao cấp; ở trên; ưu việt superiority sự cao hơn; sự ở trên; tính hơn hẳn, tính ưu việt superjacent nằm trên, ở trên superlattice mạng chồng chập supermarket kt siêu thị supermolecule h siêu phân tử supernatant nổi trên bề mặt supernatural siêu tự nhiên supernova thv siêu sao mới supernumerary dư, thừa, trội superordinary khác thường, siêu phàm superoxide h peôxit calcium ~ canxi peôxit hydrogen ~ hiđrôpeôxit, nước ôxi già superphosphate h supe-phôtphat ammonium ~ amôni supe-phôtphat calcium ~ canxi supe-phôtphat superplasticity tính siêu dẻo superpolymer chất siêu cao phân tử, (chất) siêu pôlime, chất siêu trùng hợp superpose chồng lên superposition sự xếp chồng, sự chồng chập superpower công suất cực mạnh, công suất cực lớn superpressure l áp suất cực cao superreflection l sự siêu phản xạ superrefraction l sự siêu khúc xạ superregeneration sự siêu tái sinh superregenerative (thuộc) siêu tái sinh supersaturation sự quá bão hòa superscript t chỉ số trên, số mũ supersede thay thế supersensitibilization sự siêu nhạy cảm

supersensitive (thuộc) siêu nhạy cảm supersession sự thay thế supersolubility h tính siêu hòa tan supersonic (thuộc) l siêu thanh; siêu âm ~ aerodynamics khí động lực học vượt âm ~ aircraft máy bay siêu âm ~ flow dòng chảy vượt âm ~ generator máy phát siêu âm ~ velocity tốc độ vượt âm supersonics l siêu âm học superstratum đc tầng trên cùng, tầng nằm trên superstructure xd cấu trúc thượng tầng; kết cấu ở phần trên; phần nối của đường sắt power-house ~ kết cấu phần trên của trạm thủy điện supertension đ điện áp siêu cao supervise giám sát supervision sự giám sát supervisor người giám sát, người thanh tra; bộ giám sát program ~ mt bộ giám sát chương trình supervisory giám sát; thanh tra ~ computer mt máy tính giám sát ~ control điều khiển giám sát ~ function bit mt bit chức năng giám sát ~ program mt chương trình giám sát ~ signal tín hiệu giám sát ~ system hệ thống giám sát supervoltage đ điện áp siêu cao supple mềm, dễ uốn, dễ gập / làm cho mềm, làm cho dễ uốn supplement phần bổ sung, phần phụ thêm / phụ thêm, bổ sung supplementary để phụ thêm, để bổ sung; t phụ (góc) syppleness tính mềm mại; độ mềm mại supplier kt người cung cấp, người tiếp tế supply sự cung cấp, sự tiếp tế; kho cung cấp, nguồn dự trữ; quân nhu; tiền trợ cấp / cung cấp, tiếp tế adequate ~ sự cung cấp đầy đủ, sự cung cấp thỏa mãn air ~ sự cấp không khí, sự quạt thông gió anode ~ sự cấp điện cho anôt battery ~ sự cấp điện bằng acquy blasting ~ phương tiện nổ mìn

central air ~ sự cấp không khí từ một nguồn chung current ~ sự cung cấp điện electric power ~ sự cung cấp điện external power ~ nguồn cấp điện từ ngoài filament power ~ nguồn nuôi cho sợi đốt forced air ~ sự cấp không khí cưỡng bức; sự thông khí cưỡng bức fuel ~ sự cấp nhiên liệu full ~ sự cung cấp toàn bộ gas ~ sự cung cấp khí đốt, nguồn cung cấp khí đốt heat ~ sự cung cấp nhiệt oil ~ sự cung cấp xăng dầu mains ~ sự cung cấp từ mạng điện chính municipal water ~ sự cung cấp nước cho thành phố plate ~ sự cấp điện cho anôt power ~ sự cung cấp điện public electricity ~ sự cung cấp điện công cộng regulated power ~ nguồn điện được điều chỉnh steam ~ sự cung cấp hơi nước; nguồn cung cấp hơi nước water ~ sự cung cấp nước; nguồn cung cấp nước support xd gối tựa, trụ đỡ, ụ đỡ, bệ đỡ, giá đỡ; xà đỡ; cột đỡ; càng đỡ; lớp nền, lớp cốt (của phim); m vì chống, vỏ chống, trụ chống; công tác chống giữ hầm lò anchor ~ m công tác chống lò bằng vì neo arbor ~ ổ đỡ trục giá arched ~ m vỏ chống hình vòm; vì chống dạng vòm arehed hinged ~ m vì chống dạng vòm có khớp bracket ~ trụ công xon, gối ngàm crame ~ bệ cần trục elastic ~ đế tựa đàn hồi face ~ m vì chống gần gương fixed ~ ổ đỡ cố định (ở máy tiện) flexible ~ càng đỡ mềm; càng đỡ linh động gird ~ càng đỡ lưới; dây đỡ lưới hinged immovable ~ gối khớp cố định hinged movable ~ gối khớp di động

intensive ~ m vì chống gia cường intermediate ~ gối tựa trung gian knife-edge ~ gối tựa dạng lưỡi dao (đòn cân) motor ~ giá đỡ động cơ overhead ~ giá đỡ quá đầu (trong thiết bị X quang) permanent ~ vì chống cố định pillar ~ cột chống, vì chống kiểu cột pipe ~ giá đỡ ống pivot ~ đế trụ quay plate ~ khung cặp bản cực (acquy) rail ~ giá đỡ có ray; giá đỡ ray rigid ~ vỏ chống cứng, vì chống cứng ring ~ m vì chống dạng vòng, vòng chống roadway ~ m vì chống lò cái, vỏ chống lò cái roller ~ giá đỡ có con lăn shaft ~ m vỏ chống giếng, vì chống giếng spring ~ càng đỡ có lò xo; bệ đỡ có lò xo steel arched yielding ~ vì chống linh hoạt hình vòm bằng thép swing ~ ổ tựa lắc T ~ m vì chống chữ T; cột đỡ chữ T telescopic ~ giá đỡ kiểu ống lồng; m vì chống lồng rút, giàn đỡ di động kiểu lồng rút temporary ~ m vì chống tạm thời tubbing ~ m vỏ chống kiểu ống ghép walking ~ giá đỡ di động kiểu bước; m giàn chống di động kiểu bước wood ~ m vì chống bằng gỗ yielding ~ gối tựa linh hoạt supported (thuộc) được chống đỡ, được chống, được đỡ supporting sự chống đỡ, sự chống, sự đỡ suppose giả sử; giả định supposition sự giả định; giả thuyết suppress đè bẹp, ngăn chặn, chặn; triệt (tiếng ồn) suppression sự đè bẹp, sự ngăn chặn, sự chặn; sự triệt (tiếng ồn) acoustic ~ sự triệt âm thanh arc ~ sự dập hồ quang beam ~ sự ngăn chặn chùm tia carrier ~ sự triệt tần số mang interference ~ sự triệt giao thoa, sự triệt nhiễu

modulation ~ sự triệt điều biến noise ~ sự triệt tiếng ồn pressure ~ sự triệt áp suppressor đt bộ triệt atmospheric ~ bộ triệt nhiễu do khí quyển carrier ~ bộ triệt sóng mang dynamic noise ~ bộ triệt tiếng ồn động echo ~ bộ triệt tiếng vọng field ~ bộ triệt (điện từ) trường fash ~ màn chắn hồ quang froth ~ dụng cụ khử bọt (trong sản xuất bia) grid ~ bộ triệt lưới harmonic ~ bộ triệt hài interference ~ bộ triệt nhiễu noise ~ bộ triệt tiếng ồn overvoltage ~ bộ triệt quá áp parasite ~ bộ triệt tạp âm suppressor-grid đt lưới triệt supraelasticity l tính siêu đàn hồi surcharge đ sự nạp quá ; phần chất thêm; thuế phạt thêm / chất quá nặng; đánh thuế quá nặng; nạp quá surd t số vô tỷ / vô tỷ surf sóng nhào, bọt surface mặt, bề mặt, mặt ngoài; lớp phủ bề mặt / ck gia công mặt phẳng; phủ bề mặt ~-active có tác dụng bề mặt ~ activity hoạt tính bề mặt ~ -cooled được làm mát bề mặt ~ density mật độ mặt ~ energy năng lượng bề mặt ~ finish hoàn thiện bề mặt ~ grinding machine máy mài bề mặt ~-harden làm cứng bề mặt ~ normal pháp tuyến bề mặt ~ of contact mặt tiếp xúc ~ of equal potential mặt đẳng thế ~ of evaporation bề mặt bốc hơi ~ of fracture mặt đứt gãy ~ of revolution mặt quay ~ of separation mặt phân cách ~ of sliding mặt trượt ~ of solid bề mặt vật rắn ~ of the sea mặt biển ~ of underground water mặt nước ngầm ~ of vortex mặt xoáy ~ stress ứng suất bề mặt

~ structure ứng suất bề mặt ~-tension sức căng bề mặt ~ viscosity độ nhớt bề mặt ~ wave sóng mặt absorption ~ mặt hấp thu active ~ bề mặt tác dụng aerodynamic ~ bề mặt khí động lực auxiliary location ~ mặt định vị phụ balancing ~ bề mặt cánh phụ, bề mặt tạo thăng bằng bearing ~ bề mặt chịu tải; mặt tựa, mặt làm việc của ổ trục bore ~ mặt trong của lỗ, thành lỗ, vách lỗ boundary ~ mặt biên, mặt ranh giới carrying ~ mặt chịu lực, mặt mang tải checked ~ bề mặt rạn nứt chipped ~ mặt rải đá dăm clean ~ bề mặt trơn nhẵn circular ~ mặt vòng, mặt vành khăn comparison ~ mặt so sánh concave ~ mặt lõm convex ~ mặt lồi condensing ~ mặt ngưng tụ conical ~ mặt nón, mặt côn contact ~ mặt tiếp xúc control ~ bề mặt điều khiển convergence ~ mặt hội tụ cooling ~ bề mặt làm mát corroding ~ bề mặt ăn mòn, bề mặt xâm thực corrugated ~ mặt gợn sóng curved ~ mặt cong damming ~ mặt chắn nước developed ~ mặt khai triển discontinuity ~ mặt đứt đoạn distorted ~ bề mặt bị biến dạng, bề mặt bị méo edge ~ mặt rìa, mặt gờ emitting ~ mặt phát xạ equiphase ~ mặt đẳng pha equipotential ~ mặt đẳng thế equipressure ~ mặt đẳng áp evaporating ~ mặt bốc hơi faceted ~ mặt đa diện fault ~ đc mặt đứt gãy faying ~ mặt ghép kín filter ~ mặt thấm, mặt lọc fire ~ mặt đốt nóng first ~ mặt trước, mặt trên

fitting ~ mặt lắp ghép fixed ~ mặt cố định flat ~ mặt phẳng flue ~ mặt đốt nóng freshly exposed ~ mặt lộ mới friction ~ mặt ma sát front(al) ~ mặt trước gas-oil ~ mặt phân cách khí - dầu gauge ~ mặt làm việc (dụng cụ đo) geoid ~ mặt phỏng cầu, mặt phỏng địa cầu grate ~ mặt lưới chắn, mặt song chắn ground ~ mặt nền guide ~ mặt dẫn hướng heat-adsorbing ~ mặt hấp phụ nhiệt heat-exchange ~ mặt trao đổi nhiệt heating ~ bề mặt nung nóng helical ~ mặt xoắn ốc lateral ~ mặt bên level ~ mặt đồng mức; mặt đẳng thế lifting ~ bề mặt nâng light sensitive ~ mặt cảm quang locating ~ mặt định vị load ~ mặt mang tải, phía mang tải mapped ~ vùng đã lập bản đồ mirror ~ mặt gương, mặt phản xạ non-skid ~ mặt chống trượt non-useful ~ bề mặt không chịu lực, bề mặt không mang tải opposite ~ mặt đối diện optical ~ mặt quang học oxide ~ bề mặt phủ oxit photosensitive ~ mặt cảm quang pillar protected ~ m mặt đất có trụ bảo vệ pitted ~ bề mặt nham nhở plane ~ mặt phẳng processed ~ mặt đã gia công quadric ~ mặt bậc hai radiating ~ mặt bức xạ reference ~ mặt quy chiếu reflecting ~ mặt phản xạ refracting ~ mặt khúc xạ ribbed ~ mặt có gờ road ~ mặt đường roll ~ mặt cán, bàn cán rolling ~ mặt lăn rough ~ mặt nhám, mặt gồ ghề scraped ~ mặt bị xây xát

screw ~ mặt xoắn ốc seating ~ mặt tựa, mặt tỳ second ~ mặt dưới (của phim) separation ~ mặt phân cách shearing ~ mặt biến dạng trượt skid-free road ~ mặt đường không trượt sliding ~ mặt trượt, mặt cọ xát smooth ~ mặt nhẵn specific ~ tỷ suất bề mặt (bề mặt ứng với một đơn vị thể tích) spherical ~ mặt cầu storage ~ mt mặt lưu trữ (thông tin), mặt nhớ suction wing ~ mặt cánh hút, mặt cánh phía không khí loãng (máy bay) superheating ~ mặt quá nhiệt supporting ~ mặt đỡ, mặt tựa tangential ~ mặt tiếp tuyến top cutting ~ mặt trước (lưỡi cắt) toroidal ~ mặt xuyến translation ~ mặt tịnh tiến tread ~ mặt lăn (ray) trowelled ~ mặt đã trát xoa wall ~ mặt tường, mặt vách water ~ mặt nước wave ~ mặt sóng wear(ing) ~ mặt mài mòn wedge ~ má nêm wetted ~ mặt thấm ướt working ~ bề mặt làm việc surface-active h có hoạt tính bề mặt surface-cooled được làm nguội bề mặt surfaced (thuộc) được đẽo gọt, được sửa sang bề mặt surface-hardened ck được tôi cứng bề mặt surface-inactive không có hoạt tính bề mặt surface-treated ck được xử lý bề mặt surfacing ck sự gọt đẽo bề mặt, sự sửa sang bề mặt; sự tạo lớp mặt; sự gia công mặt phẳng hard ~ sự tạo bề mặt cứng stone ~ sự ốp đá surfactant h chất có hoạt tính bề mặt surge đợt sóng, sóng cồn; sự dâng lên; sự tăng vọt (điện áp, áp suất); sự dồn cáp, sự nhảy cáp (trên tang tời); sự dao động dồn dập / dâng lên, dồn lên; trật cáp pressure ~ sự tăng khí áp surgeon y nhà phẫu thuật

surgery y khoa phẫu thuật; phòng mổ surgical y (thuộc) phẫu thuật surging sự dồn đẩy, sự đổ dồn ~ of gas sự dồn khí surpass vượt hơn, trội hơn surplus sự vượt trội; sự dư thừa, số thừa, số dư surround vây quanh, bao quanh surroundings môi trường xung quanh surtax kt thuế phụ thu; thuế lũy tiến surveillance sự giám sát survey sự xem xét; sự thanh tra; sự giám định; sự đo đạc; sự lập sơ đồ, sự đo vẽ bản đồ / xem xét; thanh tra; giám định; đo đạc; đo vẽ bản đồ ~ design thiết kế mẫu ~ instrument dụng cụ thăm dò aerial ~ sự trắc đạc hàng không air ~ sự trắc đạc hàng không boundary ~ sự đo vẽ ranh giới cadastral ~ sự đo đạc ruộng đất, sự đo vẽ dải thửa chain ~ sự đo đạc bằng thước dây compass ~ sự đo vẽ bằng địa bàn control ~ sự đo vẽ kiểm tra damage ~ sự giám định thiệt hại, sự giám định tai nạn emanation ~ sự đo vẽ dấu hiệu phun khí exploratory ~ sự đo vẽ thăm dò eye ~ sự ước đạc, sự đo vẽ bằng mắt geodetic ~ sự đo vẽ trắc địa geographic(al) ~ sự đo vẽ địa lý gravimetric ~ sự đo vẽ trọng lượng ground ~ sự đo vẽ địa hình, sự đo vẽ đất đai high-accuracy ~ sự đo vẽ chính xác cao hydrochemical ~ sự đo vẽ thủy hóa hydrographical ~ sự đo vẽ thủy văn land ~ sự đo vẽ đất đai, sự đo vẽ ruộng đất, sự lập bản đồ ruộng đất local ~ sự đo vẽ cục bộ mine ~ môn trắc địa mỏ oil well ~ sự lập sơ đồ giếng dầu photogrammetric ~ sự đo vẽ bằng ảnh chụp photographic ~ sự đo vẽ bằng ảnh chụp plane-(table) ~ sự đo vẽ trên bản vẽ reconnaissance ~ sự đo vẽ khảo sát, sự lập sơ đồ khảo sát

route ~ sự đo vẽ dọc tuyến soil ~ sự lập bản đồ thổ nhưỡng strip ~ sự đo vẽ theo tuyến terrestrial photogrammetric ~ sự đo chụp địa hình trên mặt đất topographic ~ sự đo vẽ địa hình traverse ~ phép đo vẽ theo lưới đa giác trigonometrical ~ phép đo vẽ lượng giác ventilation ~ sự đo vẽ bản đồ thông gió surveying trđ sự đo vẽ; công việc trắc địa air ~ sự đo vẽ hàng không forest ~ sự đo vẽ rừng marine ~ sự đo vẽ mức thủy triều, sự đo vẽ thủy văn biển photographic ~ phép đo đạc bằng ảnh chụp quantity ~ sự đo vẽ chính xác tunnel ~ công tác trắc địa đường hầm underground ~ công tác trắc địa (công trình) ngầm surveyor trđ người trắc địa; thanh tra viên land ~ người đạc điền, người đo đạc ruộng đất marine ~ người đo vẽ vùng biển mine ~ người trắc đạc mỏ topographic ~ người đo vẽ địa hình susceptance đ dẫn nạp capacitive ~ dẫn nạp dung tính inductive ~ dẫn nạp cảm tính susceptibility đ độ cảm, khả năng cảm nhận dielectric ~ độ cảm điện môi electric ~ độ cảm điện magnetic ~ độ cảm từ susceptible (thuộc) có khả năng cảm nhận, cảm nhận được susceptive nhận cảm, thụ cảm susceptivity khả năng cảm nhận suspend treo lơ lửng; đình chỉ, hoãn lại suspended (thuộc) bị treo lơ lửng; bị hoãn lại ~ matter chất lơ lửng ~ particles hạt lơ lửng ~ solids thể huyền phù ~ state trạng thái huyền phù, trạng thái lơ lửng suspender ck vòng treo, móc treo, dây treo cable ~ vòng treo cáp, móc treo cáp suspension ck sự treo; h huyền phù; sự

đình chỉ, sự hoãn ~ colloid keo thể huyền phù ~ system hệ thống treo air ~ sự treo có đệm khí aqueous ~ huyền phù trong nước, thể vẩn trong nước bar ~ sự treo vào thanh dầm bifilar ~ sự treo bằng hai dây cable ~ sự treo bằng cáp catenary ~ sự treo bằng xích ceiling ~ sự treo vào trần nhà chain ~ sự treo bằng xích direct ~ sự treo trực tiếp double catenary ~ sự treo bằng hai xích, sự treo bằng xích kép elastic ~ giá treo đàn hồi fibrous ~ thể vẩn dạng sợi, huyền phù dạng sợi flexible ~ giá treo mềm floating ~ hệ thống treo tùy động free ~ sự treo tự do gimbal ~ giá treo có khớp vạn năng, cac đăng treo independent ~ hệ thống treo độc lập pendulum ~ giá treo con lắc; giá treo kiểu con lắc pivot ~ sự treo trên trục quay polygonal ~ cáp treo đa giá rigid ~ giá treo cứng; sự treo cứng rigid catenary ~ sự treo bằng xích cứng rope ~ sự treo bằng dây, sự treo bằng cáp single-arm ~ sự treo bằng xà đơn single catenary ~ sự treo bằng xích đơn slime ~ huyền phù bùn spring ~ hệ thống treo đàn hồi; giá treo có lò xo torsion ~ giá treo xoắn unifilar ~ sự treo bằng một dây suspensoid h dạng huyền phù, thể vẩn sustain ck chống đỡ, giữ vững; chịu đựng sustainer nạng chống, thanh chống; điểm tựa, ổ tựa sustaining sự chống đỡ sutural (thuộc) đường nối, đường khâu; khâu suturation sự khâu nối (vết thương) swab chổi cọ, bàn chải cọ rửa sàn; que thông nòng súng; que rửa chai lọ / cọ bằng bàn chải

swage ck khuôn rèn, khuôn dập / dập nóng, rèn bằng khuôn; chồn anvil ~ khuôn dưới, cối dập bottom ~ khuôn dưới, cối dập pipe ~ khuôn nắn ống top ~ khuôn trên, chày dập swaging ck sự rèn khuôn; sự dập nóng, sự chồn swallow chim én; hố tự nhiên; phễu thu nước; hố vực; rãnh puli / nuốt; hấp thu swallow-hole hố vực swallow-tail mộng đuôi én swamp đl đầm lầy, bãi lầy / làm ngập nước; bị ngập nước brackish water ~ đầm lầy nước lợ herbaceous ~ đầm cỏ lầy reed ~ đầm lầy lau sậy oxbow ~ đầm lầy hình sừng turf ~ đầm lầy than bùn wood ~ đầm lầy (có rừng) cây thân gỗ swapy (thuộc) đl sình lầy swan-neck hình cổ ngỗng, hình chữ S swan-neck-shaped có hình cổ ngỗng, có hình chữ S sward sh bãi cỏ, thảm cỏ lichen ~ thảm địa y swarf ck mạt kim loại, phoi kim loại, vụn kim loại swash tiếng sóng vỗ; lạch nước swat cú đập / đập swath vệt cỏ mới phạt; túm cỏ / phạt cỏ, bó cỏ swathe d vải quấn, băng quấn sway sự lắc, sự dao động, sự chòng chành side ~ sự lắc ngang sweat mồ hôi, chất lỏng ngưng đọng trên bề mặt; sự đổ mồ hôi sweating sự đổ mồ hôi; sự hấp hơi (làm mềm da); sự hàn thiếc sweating-out sự nhỏ giọt sweep đt sự quét; đường quét; chùm tia quét; tấm dưỡng đúc; lưới vét / quét; nạo vét; vạch đường cong; dàn trải azimuth ~ sự quét góc phương vị blade ~ góc quét của cánh quạt circular ~ sự quét vòng tròn compound ~ sự quét hỗn hợp continuous ~ sự quét liên tục delayed ~ sự quét trễ

expanded ~ sự quét giãn fast ~ sự quét nhanh field ~ sự quét mành frame ~ sự quét mành frequency ~ sự xê dịch tần số horizontal ~ sự quét ngang leading edge ~ sự quét của rìa trước linear ~ sự quét dòng magnetic ~ sự rà quét bằng từ tính panoramic ~ sự quét toàn cảnh slow ~ sự quét chậm spiral ~ sự quét xoáy ốc trailing ~ sự quét rê, sự quét của mép sau (cánh quạt) vertical ~ sự quét thẳng đứng, sự quét dọc sweepback hk góc mũi tên ngược (cánh máy bay) sweeper ck máy dọn đường, máy quét đường; máy rà vớt magnetic ~ máy rà quét bằng từ tính mine ~ máy vớt mìn snow ~ máy dọn tuyết, xe gạt tuyết sweepforward hk góc mũi tên thuận (cánh máy bay) sweeping sự quét sweepings vụn rác; sắt vụn sweet tp đồ ngọt, mứt, kẹo / ngọt, dịu; không chứa lưu huỳnh (dầu mỏ, khí đốt) sweeten làm dịu, làm ngọt; làm sạch (nước); khử đắng sweetener h chất khử đắng sweetening h sự làm mềm (cao su); sự xử lý dầu mỏ bằng plombit; sự trung hòa (đất) ~ of soil sự trung hòa đất swell sự gợn sóng; sự phồng, sự phình, sự trương nở, sự dộp; hh sóng lừng, sóng biển động collar ~ chỗ phình hình vòng (trên trụ tròn) confused ~ sóng hỗn độn ground ~ sóng đáy heavy ~ sóng lừng nặng moderate ~ sóng lừng vừa short low ~ sóng lừng ngắn thấp swelling l sự phình, sự phồng, sự dộp ~ of soil sự trương phình đất bulb-like ~ sự phình dạng củ

swerve sự chệch, sự đi chệch hướng swing l sự lắc lư, sự đu đưa; biên độ lắc amplitude ~ sự xê dịch biên độ frequency ~ sự dao động tần số grid ~ biên độ điện áp xoay chiều ở lưới rear conveyer ~ biên độ quay lệch của băng tải đuôi (máy bốc rót) swingle ck cần đập, chày đập, gậy đập (lanh, đay, lúa) / đập (lanh, đay...) swipe cú đánh mạnh / đánh mạnh, nện swirl sự xoáy; chỗ xoáy, tạo thành xoáy swirling sự tạo thành xoáy / có xoáy switch đ cầu dao; công tắc; bộ chuyển mạch; ghi (đường sắt); d lược chải sợi / chuyển mạch ~ in xen vào mạch ~ off cắt mạch ~ on đóng mạch ~ over chuyển mạch air-break ~ cầu dao không khí air-blast ~ cầu dao thổi khí antenna ~ cái chuyển mạch anten antenna-grounding ~ bộ chuyển mạch nối đất anten anti-transmit receive (anti-T-) ~ bộ chuyển mạch chặn thu - phát automatic ~ bộ chuyển mạch tự động; đs ghi tự động, ghi điều khiển từ xa auxiliary ~ công tắc phụ band ~ cái chuyển băng (sóng) barrel ~ bộ chuyển mạch hình trụ battery ~ bộ chuyển mạch điện ăcquy bilateral ~ cái chuyển mạch hai chiều box ~ cầu dao hộp branch ~ cầu dao của mạch nhánh button ~ công tắc có nút ấn by-pass ~ công tắc mạch rẽ call ~ cái chuyển mạch gọi change-over ~ công tắc chuyển mạch change-tune ~ công tắc chuyển băng sóng check ~ bộ chuyển mạch kiểm tra coaxial ~ bộ chuyển mạch đồng trục commutator ~ công tắc chuyển hướng control ~ bộ chuyển mạch điều khiển crossbar ~ cái chuyển mạch ngang - dọc cut-off ~ cái ngắt mạch, công tắc ngắt mạch cut-out ~ cái ngắt mạch, công tắc ngắt

mạch delay ~ bộ chuyển mạch trễ dial ~ bộ chuyển mạch kiểu đĩa số direction-finding-receive ~ bộ chuyển mạch thu - tìm phương disconnecting ~ cầu dao cách ly disconnector ~ cầu dao cách ly discriminating ~ cái chuyển mạch gọi door ~ công tắc cửa (thang máy) double ~ cái chuyển mạch kép; ghi kép double-pole ~ cầu dao hai cực, công tắc hai cực double-throw ~ cái chuyển mạch hai tiếp điểm; đs ghi hai ngả drum ~ cái chuyển mạch hình trống drum-type ~ cái chuyển mạch hình trống earthing ~ cầu dao nối đất electromagnetic ~ cái chuyển mạch điện từ electronic ~ bộ chuyển mạch điện tử emergency ~ cầu dao khẩn cấp flexible ~ cần bẻ ghi đàn hồi foot ~ cầu dao có bàn đạp foot selector ~ bàn đạp điều khiển (ô tô) friction ~ cái chuyển mạch bằng ma sát gang ~s cái chuyển mạch ghép liền grounding ~ cầu dao nối đất group ~ cái chuyển mạch nhóm; công tắc nhóm hand ~ cầu dao thao tác bằng tay ignition ~ công tắc đánh lửa intercommunication ~ cái chuyển mạch truyền tin nội bộ interlocking ~ cầu dao liên động intermediate ~ cầu dao trung gian isolating ~ cầu dao cách ly jack ~ jăc chuyển mạch knife ~ cầu dao lever ~ cái ngắt mạch kiểu đòn bẩy; đs bộ chuyển ghi kiểu đòn bẩy light ~ công tắc đèn lightning ~ cầu dao nối đất, cầu dao chống sét limit ~ bộ chuyển mạch giới hạn line ~ bộ chuyển mạch đường dây linked ~ bộ ngắt mạch ghép lock(ing) ~ cầu dao có tủ khóa loose-key ~ cầu dao có khóa rời magnetic ~ cái chuyển mạch điện từ

main ~ cầu dao chính master ~ bảng điều khiển, bàn điều khiển; cái chuyển mạch chủ measuring ~ công tắc chuyển mạch dụng cụ đo mercury ~ công tắc thủy ngân micro ~ cái chuyển mạch tế vi multi-contact gang ~ cái chuyển mạch nhiều nấc multiple ~ cái chuyển mạch nhiều nhánh, cái chuyển mạch nhiều đường; khóa điện thoại no-load ~ bộ chuyển mạch không tải oil ~ cầu dao dầu one-way ~ cầu dao đơn on-off ~ cầu dao hai tiếp điểm (đóngmở); công tắc panel ~ bảng chuyển mạch, bộ chuyển mạch có khung pendant ~ cầu dao treo phase ~ cái chuyển pha photo ~ rơle quang điện plug ~ phích cắm chuyển mạch pole-changing ~ cái chuyển cực power ~ cầu dao nguồn press-button ~ công tắc kiểu nút ấn pressure ~ rơle áp suất program ~ bộ chuyển đổi chương trình protective ~ cầu dao bảo vệ pull ~ công tắc kéo, công tắc rút pulse ~ bộ chuyển mạch xung push ~ công tắc ấn push-button ~ công tắc kiểu nút ấn push-pull ~ công tắc đẩy kéo quick-break ~ công tắc rất nhạy, công tắc cắt nhanh range ~ cái chuyển thang đo, cái chuyển dải đo, cái chuyển phạm vi đo range control ~ công tắc chuyển giới hạn đo relay ~ rơle chuyển mạch reversible ~ công tắc thuận nghịch reversing ~ công tắc đảo chiều roller ~ công tắc kiểu con lăn rotary ~ công tắc xoay, chuyển mạch xoay round ~ công tắc xoay routing ~ bộ chuyển mạch điện thoại (tổng đài)

safety ~ cầu dao an toàn sampling ~ cái chuyển mạch chọn mẫu scale ~ công tắc chuyển thang đo selective ~ công tắc chọn selector ~ công tắc chọn self-acting ~ công tắc tự động separating ~ công tắc ngắt sequence ~ cái chuyển mạch tuần tự series-parallel ~ cầu dao chuyển mạch nối tiếp - song song shunting ~ cái chuyển mạch rẽ signaling ~ công tắc đánh tín hiệu single-pole ~ công tắc một cực single-pole double-throw ~ công tắc một cực hai tiếp điểm single-pole single-throw ~ công tắc một cực một tiếp điểm slide ~ công tắc trượt sliding ~ công tắc trượt slip ~ đs chỗ đường sắt cắt ngang nhau; sự chuyển ghi quay ngang slow-break ~ cầu dao thao tác chậm snap ~ cầu dao thao tác nhanh split ~ đs bộ ghi phân nhánh đường spring ~ công tắc lò xo star-delta ~ bộ chuyển mạch sao tam giác starting ~ công tắc khởi động step ~ cái chuyển mạch từng nấc step-by-step ~ cái chuyển mạch từng nấc stop ~ công tắc đèn tín hiệu dừng (xe cộ) stub ~ đs trạm bẻ ghi có lưỡi ghi ngắn, trạm bẻ ghi có đường ray xê dịch được talk-listen ~ cái chuyển mạch “thu-phát” tap ~ cái chuyển mạch rẽ telephone ~ cái chuyển mạch điện thoại thermal ~ công tắc nhiệt, rơle nhiệt thermostatic ~ công tắc chuyển mạch kiểu điều nhiệt three-phase ~ cầu dao ba pha three-throw ~ đs ghi ba ngả three way ~ đs ghi ba đường throw-over ~ công tắc đổi chiều throw-over limit ~ công tắc đổi chiều khi hết hành trình time ~ công tắc định thời time limit ~ cái ngắt mạch theo thời gian, rơle thời gian toggle ~ công tắc lật

transmitting-receiving ~ cái chuyển mạch thu - phát triple-pole ~ công tắc ba cực tumbler ~ công tắc bật vacuum ~ công tắc chân không video ~ bộ chuyển mạch viđêô waveband ~ cái chuyển băng sóng wave-change ~ cái chuyển bước sóng wave-range ~ cái chuyển dải sóng switchboard đ bảng điều khiển, bảng phân phối, bảng chuyển mạch; tổng đài (điện thoại) automatic ~ tổng đài tự động battery ~ bảng phân phối mạch điện acquy charging ~ bảng điều khiển nguồn điện nạp cordless ~ tổng đài không dây feeder ~ bảng điều khiển nguồn điện nạp generator ~ bảng điều khiển máy phát grouped exchange ~ tổng đài phụ long-distance ~ bảng chuyển mạch điện thoại đường dài main exchange ~ tổng đài chính manual ~ bảng điều khiển bằng tay, bảng chuyển mạch bằng tay mutiple ~ tổng đài nhiều đường spindle ~ bảng chuyển mạch có tay quay telegraph ~ tổng đài điện báo telephone ~ tổng đài điện thoại toll ~ tổng đài đường dài switched đ được chuyển mạch ~ circuit network mạng chuyển mạch ~ digital network mạng số chuyển mạch ~ digital service dịch vụ số chuyển mạch ~ domain miền chuyển mạch ~ -Reluctance Motor (SRM) động cơ từ kháng chuyển mạch ~ service netwok mạng dịch vụ chuyển mạch ~ virtual network mạng ảo chuyển mạch ~ voice circuit kênh thoại chuyển mạch switchgear đs cơ cấu bẻ ghi; đ cơ cấu chuyển mạch, cơ cấu đóng ngắt high-voltage ~ máy cắt điện cao áp railway ~ cơ cấu bẻ ghi đường ray switching đ sự chuyển mạch; sự đóng-cắt điện; đs sự bẻ ghi; sự dồn toa ~ algebra đại số chuyển mạch

~ circuit sơ đồ chuyển mạch ~ fabric đt tổng đài machine ~ sự chuyển mạch tự động message ~ sự chuyển thông báo sequential ~ sự chuyển mạch tuần tự switchman đs người bẻ ghi switchroom đt buồng tổng đài (điện thoại) switchyard đs sân ga lập tàu; đ trạm phân phối điện ngoài trời ~ assembly thiết bị đóng cắt hợp bộ swivel ck khớp xoay, khớp khuyên, khớp cầu; khớp mắt xích; khớp bít đầu cần khoan (để bơm chất lỏng rửa lỗ khoan) / quay, xoay ~-bridge cầu quay ~ chair ghế quay ~ seat ghế quay axle ~ chốt trục, khớp trục rotary ~ khớp bít đầu cần khoan swivelling ck sự xoay, sự quay swob chổi cọ, bàn chải cọ rửa sàn; que thông nòng súng; que rửa chai lọ / cọ bằng bàn chải swollen bị phồng, bị phình, bị trương nở, bị sưng phồng symbiotic (thuộc) sh cộng sinh symbol ký hiệu; dấu hiệu; biểu tượng aeronautic(al) ~ ký hiệu dẫn đường hàng không air information ~ dấu hiệu chỉ dẫn đường bay chemical ~ ký hiệu hóa học conventional ~ ký hiệu quy ước dip-strike ~ m ký hiệu thế nằm của lớp graphical ~ ký hiệu bằng hình vẽ, ký hiệu trên hình vẽ letter ~ ký hiệu bằng chữ mathematical ~ ký hiệu toán học symbolic(al) (thuộc) tượng trưng, biểu tượng ~ address địa chỉ tượng trưng ~ language ngôn ngữ ký hiệu ~ logic lôgic ký hiệu symbolization hệ thống ký hiệu; sự thể hiện bằng ký hiệu symmetric(al) (thuộc) t đối xứng, có tính đối xứng ~ group nhóm đối xứng ~ matrix ma trận đối xứng

~ relation quan hệ đối xứng symmetrization t sự làm cho đối xứng; sự làm cân đối symmetrize t làm đối xứng; làm cân đối symmetry t sự đối xứng; tính đối xứng ~ class lớp đối xứng ~ element phần tử đối xứng ~ function hàm đối xứng ~ number chỉ số đối xứng ~ operation phép đối xứng ~ plane mặt phẳng đối xứng ~ transformation sự biến đổi đối xứng ~ value giá trị đối xứng axial ~ sự đối xứng qua trục central ~ sự đối xứng qua tâm circular ~ sự đối xứng vòng crystal ~ sự đối xứng tinh thể cylindrical ~ sự đối xứng qua trục xoay, sự đối xứng xoay mirror ~ sự đối xứng qua mặt phẳng, sự đối xứng qua mặt gương plane ~ sự đối xứng qua mặt phẳng, sự đối xứng qua mặt gương point ~ sự đối xứng qua một điểm rotational ~ sự đối xứng xoay, sự đối xứng qua trục xoay spherical ~ sự đối xứng cầu trigonal ~ sự đối xứng ba phương (của tinh thể) sympathetic (thuộc) giao cảm; đồng cảm ~ vibration sự rung động cộng hưởng sympathin sh hệ thần kinh giao cảm, hệ giao cảm sympiezometer l khí áp kế symptom triệu chứng deficiency ~ triệu chứng thiếu dinh dưỡng eruption ~ triệu chứng phun trào premonitory ~ dấu hiệu báo trước synchro đ máy phát điện đồng bộ; động cơ điện đồng bộ; xenxin control ~ điều khiển đồng bộ synchronism đ tính đồng bộ put into ~ đ sự kéo vào đồng bộ put out of ~ đ sự làm mất đồng bộ rise out of ~ đ sự vượt đồng bộ synchronization đt sự đồng bộ hóa forced ~ sự đồng bộ cưỡng bức frame ~ sự đồng bộ hóa mành

line ~ sự đồng bộ hóa dòng picture-sound ~ sự đồng bộ hóa âm hình pulse ~ sự đồng bộ hóa xung signal unit ~ khối tín hiệu đồng bộ hóa synchronize đ hòa đồng bộ ~ to the grid hòa đồng bộ vào lưới synchronizer đ thiết bị hòa đồng bộ, bộ đồng bộ synchronizing đ sự làm cho đồng bộ, hòa đồng bộ synchronology đồng niên đại, đồng thời luận synchronous (thuộc) đ đồng bộ ~ computer máy tính đồng bộ ~ data network mạng dữ liệu đồng bộ ~ detection sự dò tìm đồng bộ ~ distribution interfaces các giao diện phân bố đồng bộ ~ editing sự biên tập đồng bộ ~ equipment timing source nguồn định thời của thiết bị đồng bộ ~ frequency encoding technique kỹ thuật mã hóa tần số đồng bộ ~ generator máy phát điện đồng bộ ~ network mạng đồng bộ ~ motor động cơ đồng bộ ~ multiplexer bộ ghép kênh đồng bộ ~ optical network mạng quang đồng bộ ~ transfer mode phương thức truyền đồng bộ ~ transmission sự truyền đồng bộ ~ transmitter / receiver máy phát / máy thu đồng bộ ~ transport system hệ thống truyền dẫn đồng bộ ~ time stamp dấu thời gian đồng bộ synchroreceiver đt máy thu đồng bộ synchroscope đ đồng bộ kế synchrotransmitter đt máy phát đồng bộ synchrotron l máy gia tốc vòng synclase đc khe nứt đồng sinh syncline đc nếp uốn lõm, hướng tà carinate ~ nếp lõm lòng thuyền composite ~ nếp lõm ghép infolded ~ nếp võng uốn overturned ~ nếp lõm đảo regional ~ nếp lõm khu vực, nếp lõm địa chất địa máng rising ~ nếp lõm dâng

synclinorium đc nếp uốn pha syndrome y hội chứng chromosomal ~ hội chứng thể nhiễm sắc synecology sh sinh thái học quần thể synergetics đồng vận học (tác động tương hỗ giữa các thành phần cấu thành hệ thống) synergism hiện tượng đồng vận synergist h chất tăng cường tác dụng, chất hỗ trợ syngenesis sh quan hệ huyết thống; sự sinh sản hữu tính syngenetics sh di truyền học quần thể, môn di truyền quần thể syngony hệ tinh thể, tinh hệ synmorphes bao thể cùng dạng synoptics kht thời tiết học syntax cú pháp ~ analysis phân tích cú pháp syntectic l cùng nóng chảy, đồng dung syntectite kv đá đồng dung syntectonit đc đồng kiến tạo synthesis h sự tổng hợp ~ cycle chu trình tổng hợp ~ gas khí tổng hợp ~ reactor bình phản ứng tổng hợp synthesize h tổng hợp synthesizer h bộ tổng hợp synthetic (thuộc) h tổng hợp ~ address mt địa chỉ hệ thống ~ catalyst h chất xúc tác tổng hợp ~ chemistry hóa học tổng hợp ~ crude dầu tổng hợp, nguyên liệu tổng hợp ~ detergent h chất tẩy rửa tổng hợp ~ dye h thuốc nhuộm tổng hợp ~ fibre h sợi tổng hợp ~ fuel h nhiên liệu tổng hợp ~ gasoline h xăng tổng hợp ~ gem đá quý tổng hợp ~ graphite h graphit tổng hợp ~ lubricant h chất bôi trơn tổng hợp ~ method phương pháp tổng hợp ~ oil h dầu tổng hợp ~ resin h nhựa tổng hợp ~ rubber h cao su tổng hợp synthetics h vật phẩm tổng hợp synthetize tổng hợp syntonization đt sự điều hưởng

syntonize đt điều hưởng syntony đt sự điều hưởng exact ~ sự điều hưởng chính xác syphilis y bệnh giang mai syphon xi phông ~ barometer áp kế xi phông ~ tube ống xi phông syringe bơm tiêm; ống bơm dầu-mỡ, súng nạp mỡ (bôi trơn) / tiêm; bơm phun syrup tp xirô, nước mật, nước đường đặc barrel ~ nước mật đã tinh lọc beet ~ nước ngọt củ cải đường cane juice ~ nước mía đặc, mật mía corn ~ nước ngọt của ngô high-green ~ nước mật đặc, nước mía đặc, nước mật rỉ green ~ nước mật mới ép run-off ~ nước mật đặc, nước mật rỉ wash ~ nước mật đã lọc system đ hệ thống, hệ thiết bị ~ administrator mt nhà quản trị hệ thống ~ analysis phân tích hệ thống ~ bandwidth đt dải thông hệ thống ~ broadcast channel đt kênh quảng bá của hệ thống ~ chart mt lưu đồ hệ thống ~ check mt kiểm tra hệ thống ~ command mt lệnh hệ thống ~ communication function đt chức năng truyền thông của hệ thống ~ conformance test đo thử mức tuân thủ hệ thống ~ control facility đ phương tiện điều khiển hệ thống ~ control panel đt bảng kiểm tra hệ thống ~ crash hư hỏng hệ thống ~ design thiết kế hệ thống ~ diagnostics đ sự chẩn đoán hệ thống ~ disk mt đĩa hệ thống ~ documentation tư liệu hệ thống ~ engineering đ kỹ thuật hệ thống ~ evaluation sự đánh giá hệ thống ~ fault tolerance đ khả năng chịu hư hỏng của hệ thống ~ file server mt server tệp hệ thống ~ flowchart mt lưu đồ hệ thống ~ generation sự phát sinh hệ thống ~ integration đ sự tích hợp hệ thống ~ interface unit mt khối giao diện hệ

thống ~ library mt thư viện hệ thống ~ life cycle chu kỳ tồn tại hệ thống ~ loader mt trình tải hệ thống ~ manager facility mt tiện ích quản trị hệ thống ~ modification programme mt chương trình đổi mới hệ thống ~ monitoring and remote tuning đt điều hưởng từ xa và giám sát hệ thống ~ network architecture mt kiến trúc mạng của hệ thống ~ object model đt mô hình mục tiêu hệ thống ~ of rivers đl hệ thống sông ngòi ~ of colours đt hệ màu ~ of coordinates t hệ tọa độ ~ of equations t hệ phương trình ~ of measures hệ đo lường ~ of rectangular coordinates t hệ tọa độ vuông góc ~ of rivers and streams đl hệ thống sông ngòi, mạng sông ngòi ~ of units l hệ đơn vị ~ of ways mạng lưới đường xá, hệ thống đường ~ of working m phương pháp khai thác ~ operation đ sự vận hành hệ thống ~ optimization đ sự tối ưu hóa hệ thống ~ programming language mt ngôn ngữ lập trình hệ thống ~ reliability đ độ tin cậy của hệ thống ~ resource manager đt bộ quản lý tài nguyên của hệ thống ~ safety đ an toàn hệ thống ~ security mt sự bảo mật hệ thống ~ service control points các điểm điều khiển dịch vụ của hệ thống ~ software mt phần mềm hệ thống ~ study nghiên cứu hệ thống ~ supervisor mt chương trình giám sát hệ thống ~ support programme mt chương trình hỗ trợ hệ thống ~ unit l đơn vị hệ thống ~ virtual machine mt thiết bị ảo của hệ thống absolute electrical unit ~ l hệ đơn vị điện tuyệt đối

absolute measuring ~ l hệ đo lường tuyệt đối accounting ~ kt hệ thống sổ sách kế toán acquisition ~ hệ thống thu thập adaptive control ~ hệ thống điều khiển thích nghi address ~ mt hệ thống địa chỉ advancing ~ m hệ thống khấu đuổi air-conditioning ~ hệ thống điều hòa không khí air data ~ hệ thống dữ liệu khí động lực học alimentary ~ sh hệ tiêu hóa analogue computer ~ mt hệ máy tính tương tự ancillary ~ hệ thống phụ trợ antenna ~ đt hệ thống anten anti-icing ~ hệ thống chống đóng băng anti-interception ~ hệ thống chống cản phá anti-skid ~ hệ thống chống trượt arc-quenching ~ đ hệ thống dập hồ quang assembly ~ ck hệ thống lắp ráp atomic ~ l hệ thống nguyên tử attitude control ~ đt hệ thống điều khiển tư thế (của vệ tinh) audiovisual ~ đt hệ thống nghe - nhìn automatic block ~ đ hệ thống đóng đường tự động automatic-control ~ đ hệ thống điều khiển tự động automatic data-processing ~ mt hệ thống xử lý dữ liệu tự động automatic long-distance telephone ~ đt hệ thống điện thoại đường dài tự động automatic switching ~ đt hệ thống chuyển mạch tự động automatic telephone ~ đt hệ thống điện thoại tự động automatic train control ~ đs hệ thống điều khiển tàu hỏa tự động automatic warning ~ đ hệ thống cảnh báo tự động auxiliary electric ~ đ hệ thống điện dự phòng backup ~ đ hệ thống dự phòng balanced ~ hệ thống đã cân bằng balanced polyphase ~ đ hệ nhiều pha đối

xứng, hệ nhiều pha cân bằng barrier ~ m hệ thống khai thác và điều khiển đá vách nhờ trụ bảo vệ basic operating ~ mt hệ điều hành cơ bản bell ~ hệ thống chuông binary ~ t hệ nhị phân binary-coded decimal (BCD)~ t hệ thập phân mã nhị phân binary communication ~ mt hệ thống thông tin nhị phân biquinary ~ mt hệ mã 2-5 bloc ~ đs hệ thống đóng đường blood vascular ~ y hệ mạch máu boiler ~ hệ thống lò hơi bond ~ hệ thống liên kết broadcast ~ đt hệ thống phát thanh busbar ~ đ hệ thống thanh cái cable ~ đ hệ thống cáp canal ~ tl hệ thống kênh capstan servo ~ ck cơ cấu trợ động của tời cargo handling ~ ck hệ thống bốc dỡ hàng hóa carrier ~ hệ thống sóng mang, hệ thống tải ba caving ~ m hệ thống khai thác và điều khiển đá vách nhờ sự phá hỏa centralized dictation ~ hệ thống đọc tập trung centralized traffic control ~ hệ thống điều vận tập trung central nervous ~ sh hệ thần kinh trung ương centrally controlled locking ~ đs hệ thống đóng đường được điều khiển tập trung centre-of-mass ~ l hệ khối tâm CGS ~ l hệ CGS CGSE ~ l hệ CGSE CGSM ~ l hệ CGSM checking ~ mt hệ thống kiểm tra circulatory ~ l hệ tuần hoàn classical ~ hệ cổ điển closed ~ đ hệ khép kín, hệ thống kín closed cycle control ~ đ hệ thống điều khiển chu trình kín closed-loop control ~ đ hệ thống điều khiển vòng kín code ~ t hệ thống mã

collision-avoidance ~ ck hệ thống tránh va chạm combined ventilation ~ m hệ thống thông gió hỗn hợp command guidance ~ hệ thống dẫn hướng điều khiển common timing ~ hệ thống định giờ chung communication ~ hệ thống thông tin liên lạc compressed air ductwork ~ hệ thống ống dẫn khí nén computer ~ hệ máy tính computer-based message ~ hệ thống tin báo dùng máy tính computer-control ~ hệ thống điều khiển bằng máy tính computer oriented information ~ hệ thống thông tin định hướng máy tính conservative ~ hệ thống bảo toàn continuous ~ hệ thống liên tục continuous radar ~ hệ thống rađa liên tục control ~ đ hệ thống điều khiển controlled ~ đ hệ thống có điều khiển cooling ~ hệ thống làm mát cooling-pipe ~ hệ thống ống làm mát coordinate ~ t hệ tọa độ crystal ~ t hệ tinh thể cubic ~ t hệ lập phương damping ~ đ hệ thống cản dịu data ~ mt hệ thống dữ liệu data base management ~ mt hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu data collection ~ mt hệ thống thu thập dữ liệu data processing ~ mt hệ thống xử lý dữ liệu data scanning ~ mt hệ thống quét dữ liệu decimal ~ t hệ thập phân dial ~ đt hệ thống điện thoại quay số tự động dial telephone ~ đt hệ thống điện thoại tự động differential ~ đ hệ thống vi sai digital computing ~ mt hệ thống máy tính số direct-cooling ~ hệ thống làm mát trực tiếp

direct-current ~ đ hệ thống điện một chiều, mạng điện một chiều direct numerical control ~ mt hệ thống điều khiển số trực tiếp direct-viewing ~ đt hệ thống quan sát trực tiếp discrete ~ đ hệ rời rạc discriminating protective ~ đ hệ bảo vệ có chọn lọc disk operating ~ mt hệ điều hành đĩa distance protection ~ đ hệ thống bảo vệ khoảng cách distributed control ~ đ hệ thống điều khiển phân tán distribution ~ đ hệ thống phân phối, mạng lưới phân phối distribution management ~ đ hệ thống quản lý phân phối điện double trolley ~ đ hệ thống cần vẹt kép double-wire ~ đ hệ thống dây kép drainage ~ hệ thống thoát nước drum distribution ~ đ hệ thống phân phối kiểu tang trống dual ~ đ hệ kép duplex ~ đt hệ thống song công dynamic vacuum ~ ck hệ thống động lực chân không earth ~ đ hệ thống nối đất earthed neutral ~ đ hệ thống có trung tính nối đất ecological ~ sh hệ sinh thái electric ~ đ hệ thống điện electric power ~ đ hệ thống điện electrical hydraulic control ~ đ hệ thống điều khiển điện thủy lực electronic ~ đt hệ thống điện tử electronic data communication ~ đt hệ thống truyền thông dữ liệu điện tử electronic data processing ~ mt hệ thống xử lý dữ liệu điện tử electron-optical ~ đt hệ thống quang điện tử emergency ~ y hệ thống cấp cứu endocrine ~ sh hệ nội tiết enzyme ~ sh hệ enzym error-detecting ~ đ hệ thống phát hiện sai lệch error-detecting and feedback ~ đ hệ thống phản hồi và phát hiện sai lệch

excitation ~ đ hệ kích thích excratory ~ sh hệ bài tiết extraction ~ h hệ thống tách chiết feed ~ đ hệ thống cung cấp, mạch điện cung cấp feed-back ~ đ hệ thống phản hồi file ~ mt hệ tệp tin file control ~ m hệ điều khiển tệp tin flashing ~ m hệ thống khai thác và điều khiển đá vách nhờ sự phun chèn vùng đã khấu flight control ~ hk hệ thống điều khiển đường bay flight instrument ~ hk hệ thống khí cụ điều khiển bay flight interphone ~ hk hệ thống điện thoại nội bộ trên máy bay float ~ đ hệ thống phao flue gas cleaning ~ h hệ thống làm sạch khói fluid ~ hệ thống thủy lực flying-spot ~ đt hệ thống vệt quét follow-up ~ đ hệ thống theo dõi fuel ~ hệ thống nhiên liệu fuel-control ~ đ hệ thống điều phối nhiên liệu fuel-injection ~ hệ thống phun nhiên liệu fuel transfer ~ hệ thống truyền nhiên liệu galactic ~ thv hệ Thiên Hà gas-circulating ~ hệ thống lưu thông khí gas-pressure feed ~ hệ thống nạp bằng khí nén gate ~ đt hệ thống cổng generation control ~ đ hệ thống điều khiển phát điện global communication ~ đt hệ thống thông tin liên lạc tổng thể glory hole ~ m hệ thống khai thác theo phễu rót gob road ~ m hệ thống khai thác có đường lò trong vùng đã khấu grid ~ đ hệ thống lưới, hệ thống ô mạng ground ~ of antenna đt hệ thống anten mặt đất guidance ~ hệ thống dẫn hướng guide-beam ~ thiết bị chùm tia dẫn hướng heating ~ hệ thống cấp nhiệt, hệ thống cấp nước nóng

heliocentric ~ thv hệ nhật tâm highway ~ hệ thống đường cao tốc hexadecimal (number) ~ hệ đếm có cơ số mười sáu hoisting signal ~ hệ thống tín hiệu trục tải homing ~ đt hệ thống tự dẫn hướng; hệ thống tự tìm mục tiêu homogeneous ~ hệ đồng thể hot-air heating ~ hệ thống nung bằng khí nóng; hệ thống sưởi bằng khí nóng hot-air anti-icing ~ hệ thống chống đóng băng bằng khí nóng hydraulic ~ hệ thống thủy lực identification ~ đ hệ thống nhận dạng ignition ~ hệ thống đánh lửa immersion ~ đ hệ thống nhúng inertial ~ ck hệ quán tính information ~ mt hệ thông tin information retrieval ~ mt hệ thống tìm kiếm thông tin infrared ~ l hệ thống hồng ngoại inking ~ in hệ thống cấp mực (máy in) input-output control ~ đ hệ thống điều khiển vào - ra instrument-landing ~ hk hệ thống hạ cánh bằng thiết bị tự động, hệ thống thiết bị để hạ cánh integrated ~ đ hệ thống tích hợp intelligence ~ đ hệ thống thông minh intercarrier sound ~ đt phương pháp giải điều bằng sóng mang trung gian intercommunication ~ đt hệ thống liên lạc nội bộ interlock ~ đ hệ thống khóa liên động intermediate film ~ đt sự truyền hình qua phim trung gian intermittent ~ đ hệ thống gián đoạn intermittent gaslift ~ dk hệ thống bơm khí từng đợt (để khai thác dầu mỏ) international ~ of units l hệ thống đơn vị quốc tế SI, hệ SI interphone ~ đt hệ thống điện thoại nội bộ interrupt ~ mt hệ thống ngắt invariant ~ đ hệ bất biến I/O control ~ đ hệ thống điều khiển vào ra ISO ~ of fits ck hệ lắp ghép theo tiêu

chuẩn quốc tế, hệ lắp ghép ISO ISO ~ of tolerances ch hệ dung sai theo tiêu chuẩn quốc tế, hệ dung sai ISO isolated neutral ~ hệ thống điện trung tính cách ly isometric ~ hệ thống đẳng cự key room ~ m hệ thống khai thác buồng cài răng lược kinetic control ~ ck hệ thống điều khiển động lực laboratory ~ hệ thống phòng thí nghiệm laser communication ~ đt hệ thống thông tin liên lạc laze lateral ventilation ~ m hệ thống thông gió ngang lens ~ l hệ thấu kính lever ~ ck hệ thống đòn bẩy life-support ~ trang bị đảm bảo đời sống (trên tàu vũ trụ) lighting protection ~ đ hệ thống bảo vệ chống sét line ~ đ mạng lưới đường dây load management ~ đ hệ thống quản lý phụ tải local battery ~ đt hệ thống điện thoại nguồn riêng longitudinal track recording ~ phương pháp ghi theo vạch dọc (trên băng từ) longitudinal ventilation ~ m hệ thống thông gió dọc long-range navigation ~ đt hệ thống đạo hàng vô tuyến tầm xa lubricating ~ ck hệ thống bôi trơn lumped-parameter ~ đ hệ có thông số tập trung lymphatic ~ sh hệ bạch huyết management information ~ mt hệ thống thông tin quản lý man-machine ~ đ hệ thống người - máy manual swiching ~ đt hệ thống chuyển mạch nhân công manual telephone ~ đt hệ thống điện thoại nhân công material-supply ~ kt hệ thống cung ứng vật tư measuring ~ l hệ thống đo lường metagalactic ~ thv hệ Đại Thiên Hà metric ~ l hệ mét microwave ~ đt hệ thống vi ba

microwave landing ~ hk hệ thống hạ cánh dùng vi ba microwave relay ~ đt hệ thống chuyển tiếp vi ba mining ~ m phương pháp khai thác; hệ thống khai thác missile guidance ~ đt hệ thống điều khiển tên lửa mixed ~ đ hệ thống hỗn hợp mixed hybrid ~ đ hệ lai tạp mixed numeration ~ t hệ đếm có cơ số hỗn hợp MKSA ~ l hệ đơn vị MKSA monetary ~ kt hệ thống tiền tệ monitoring ~ đ hệ thống giám sát motor control ~ đ hệ thống điều khiển động cơ multichannel ~ đt hệ thống nhiều kênh multicomponnent ~ đ hệ thống nhiều hợp phần multicomputer ~ mt hệ thống nhiều máy tính multifrequency ~ đt hệ nhiều tần số multiloop control ~ đ hệ điều khiển nhiều vòng multiple ~ đ hệ thống ghép song song, hệ thống liên kết song song multiple-unit control ~ đ thiết bị điều khiển nhiều khâu multiple wire ~ đ hệ thống phân phối có nhiều dây dẫn multiplex ~ đt hệ thống đa công, hệ dồn kênh multiprocessing ~ mt hệ thống đa xử lý multiprogramming ~ mt hệ thống đa chương trình navigation ~ đt hệ thống đạo hàng nervous ~ y hệ thần kinh network ~ đ mạng lưới điện nonlinear ~ t hệ phi tuyến nonlinear oscillating ~ t hệ dao động phi tuyến nonquantized ~ t hệ không lượng tử hóa nonvariable ~ t hệ bất biến number ~ t hệ thống số numerical control ~ đ hệ thống điều khiển số oblique ~ l hệ tà phương (tinh thể) on-line monitoring ~ mt hệ thống giám

sát trực tuyến one-component ~ đ hệ một thành phần one-crop ~ nn chế độ độc canh one-shot lubricating ~ ck hệ thống bôi trơn tập trung open ~ đ hệ thống hở open loop ~ đ hệ thống vòng hở operating ~ mt hệ điều hành operational ~ mt hệ điều hành optical ~ l hệ thống quang học optical ~ for signals l hệ thống tín hiệu quang học optical communication ~ đt hệ thống thông tin liên lạc quang optoelectronic ~ đ hệ thống quang điện tử orthorhombic ~ l hệ trực thoi (tinh thể) oscillating ~ l hệ dao động overhead ~ đ hệ thống đường dây trên không overhead contact ~ đ hệ thống dây trên không tiếp xúc (để lấy điện chạy tàu, xe) overhead monorail ~ đs hệ thống tàu điện treo một ray oxygen ~ h hệ thống cung cấp ôxi PAL ~ đt hệ truyền hình màu PAL parallel ~ of distribution đ hệ thống phân phối song song parallel processing ~ mt hệ thống xử lý song song passenger reservation ~ kt hệ thống giữ chỗ (cho hành khách) periodic ~ of elements h hệ thống tuần hoàn của các nguyên tố pipe ~ hệ thống đường ống planetary ~ thv hệ hành tinh, hệ mặt trời playback ~ đt hệ thống thu - phát lại âm thanh pneumatic ~ ck hệ thống khí nén point ~ t hệ thống điểm polar coordinate ~ t hệ tọa độ cực polyphase ~ đ hệ nhiều pha power ~ đ hệ thống điện, mạng lưới điện power lift ~ ck hệ thống palăng điện, hệ thống nâng bằng điện, hệ thống thang máy dùng điện pressure reduction ~ ck hệ thống giảm áp suất pressurization ~ ck hệ thống tạo áp suất

primary operating ~ mt hệ điều hành sơ cấp priority ~ đ hệ thống ưu tiên prismatic ~ l hệ trực thoi (tinh thể) programming ~ mt hệ thống lập trình propulsion ~ ck hệ thống đẩy (tên lửa) protective ~ đ hệ thống bảo vệ public address ~ đt hệ thống quảng bá thông tin, hệ thông tin công cộng pulse-amplitude modulation ~ đt hệ điều biến biên - xung pump-feed ~ ck hệ thống bơm cấp punched card ~ mt hệ thống phiếu đục lỗ push button control ~ đ hệ thống điều khiển bấm nút pyramidal ~ l hệ hình tháp (tinh thể), hệ tứ giác quadratic ~ t hệ tứ giác quadruplex ~ đt hệ thống tứ công quantized ~ đ hệ lượng tử hóa quaternary ~ đ hệ bốn thành phần rack ~ ck hệ thống lắp ráp từng cụm radar guidance ~ đt hệ thống dẫn hướng bằng rađa radar homing ~ đt hệ thống tự dẫn hướng bằng rađa radar identification ~ đt hệ thống nhận dạng bằng rađa radar ranging ~ đt hệ thống đo tầm xa bằng rađa radar warning ~ đt hệ thống cảnh báo bằng rađa radiating ~ l hệ thống bức xạ radio relay ~ đt hệ thống chuyển tiếp vô tuyến radio-tracking ~ đt hệ thống bám vô tuyến railroad ~ đs hệ thống đường sắt, mạng lưới đường sắt railway ~ đs hệ thống đường sắt, mạng lưới đường sắt range ~ đt hệ thống đo tầm xa, hệ thống đo xa range tracking ~ đt hệ thống theo dõi tầm xa ranging ~ hệ thống đo cự ly (bằng rađa), hệ thống đo tầm xa (bằng rađa) real-time processing ~ mt hệ thống xử lý thời gian thực

receiving ~ đt hệ thống thu nhận recognition ~ đt hệ thống nhận biết recording ~ mt hệ thống ghi recovery ~ hệ thống thu hồi lại; hệ thống có thể sử dụng lại, thiết bị có thể sử dụng lại reference ~ hệ quy chiếu reflecting ~ l thiết bị phản xạ reheat ~ ck hệ thống nung lại relay automatic ~ đ hệ thống tự động bằng rơle relay control ~ đ hệ thống điều khiển bằng rơle remote control ~ đ hệ thống điều khiển từ xa remote measuring ~ đ hệ thống đo từ xa rendezvous ~ ck hệ thống lắp ráp theo hẹn (tàu vũ trụ) respiratory ~ sh hệ hô hấp retreating ~ m hệ thống khấu dật retreating room mining ~ m hệ thống khai thác chia buồng khấu dật river ~ tl mạng sông ngòi, hệ thống sông ngòi road ~ mạng lưới đường xá, hệ thống đường bộ roadway ~ hệ thống đường bộ rocket launcher ~ ck thiết bị phóng tên lửa, hệ thống phóng tên lửa rod ~ of boring m hệ thống choòng khoan, bộ choòng khoan roof ~ m bộ khung chống nóc lò room and pillar ~ m hệ thống khai thác buồng - cột ropeway in pendulum ~ ck hệ thống tàu treo kiểu con thoi safety ~ đ hệ thống an toàn sampled-data ~ đ hệ thống dữ liệu lấy mẫu sampling ~ đ hệ thống lấy mẫu satellite communication ~ đt hệ thống liên lạc qua vệ tinh satellite navigation ~ đt hệ thống đạo hàng bằng vệ tinh scraper coal storage ~ m hệ thống kho than có máy cào, phương pháp chất kho than bằng máy cào SECAM ~ đt hệ truyền hình màu SECAM

selective ~ đ hệ thống chọn lọc self-adaptive ~ đ hệ tự thích nghi self-balancing ~ đ hệ tự cân bằng self-guidance ~ đt hệ tự dẫn hướng self-synchronizing ~ đ hệ tự đồng bộ self-testing ~ đ hệ thống tự thử nghiệm semi-active guidance ~ đt hệ thống dẫn hướng nửa chủ động semi-automatic ~ đ hệ thống bán tự động semi-automatic telephone ~ đt hệ thống điện thoại bán tự động separate ~ hệ tách biệt series communication ~ đt hệ thống thông tin liên lạc nối tiếp service propulsion ~ ck hệ thống đẩy phụ servo ~ đ hệ thống trợ động, hệ thống chấp hành shrinkage ~ m hệ thống khai thác lưu quặng signalling ~ đt hệ thống tín hiệu single line braking ~ ck hệ thống hãm một đường skid control ~ ck hệ thống chống trượt bánh skip ~ m hệ thống (trục tải) thùng skip (ở giếng đứng) slicing ~ m hệ thống khai thác chia lớp slushing ~ m hệ thống khai thác và điều khiển đá vách nhờ sự chèn lấp bảo vệ solar ~ thv hệ Mặt Trời sound recording ~ đt hệ thống ghi âm sound reproducing ~ đt hệ thống tạo lại âm space ~ hệ thống không gian, hệ thống vũ trụ space-communication ~ đt hệ thống liên lạc vũ trụ space surveillance ~ đt hệ thống kiểm soát không gian spark ~ đ hệ thống đánh lửa split ~ ck hệ thống tách đôi, hệ thống hai nửa spring ~ ck hệ thống lò xo stability augmentation ~ ck hệ thống làm tăng độ ổn định (của máy bay) start-stop ~ ck hệ thống khởi động-dừng start-up ~ ck hệ thống khởi động static ~ ck hệ thống tĩnh

stellar guidance ~ thv hệ thống đạo hàng thiên văn, hệ thống dẫn hướng thiên văn stereophonic ~ đt hệ thống âm thanh nổi, hệ thống âm thanh lập thể stoop ~ m hệ thống khai thác theo cột storage ~ thiết bị tích trữ; hệ thống tích trữ suggestion (book) ~ hệ thống gợi ý supervisory ~ hệ thống giám sát suspension ~ mt hệ thống treo symmetrical polyphase ~ đ hệ nhiều pha đối xứng synchronized broad casting ~ đt hệ thống phát thanh đồng bộ tape control ~ đt hệ điều khiển băng từ tape drive ~ đ hệ thống quay băng từ tape operating ~ đ hệ điều hành băng từ tariff ~ kt hệ thống thuế quan target-homing ~ hk hệ thống tự tìm mục tiêu telecommunication ~ đt hệ thống viễn thông telegraph ~ đt hệ thống điện báo telemetering ~ đ thiết bị đo xa telephone ~ đt hệ thống điện thoại, mạng lưới điện thoại television ~ hệ thống truyền hình television-telephone ~ hệ thống điện thoại truyền hình ternary ~ hệ ba thành phần three-field ~ nn chế độ luân canh ba năm, chế độ canh tác quay vòng ba năm three-phase ~ đ hệ thống điện ba pha time-division ~ đt hệ thống phân chia thời gian time division multiplex ~ đt hệ thống đa công phân chia thời gian time-scale check ~ đt hệ thống kiểm tra thang thời gian time-sharing ~ hệ thống phân chia thời gian; hệ phân phối thời gian timing ~ đ hệ thống định thời tooth ~ ck hệ thống bánh răng track ~ đs mạng lưới đường sắt tracking ~ đ hệ thống theo dõi đường bay train dispatching ~ đs hệ thống điều vận (toa xe) train-staff ~ đs hệ thống biên chế trên tàu transmission ~ đ hệ thống truyền tải

trichromatic ~ đt hệ ba màu trolley ~ đ hệ thống lấy điện qua cần vẹt TV ~ đt hệ thống truyền hình two-phase ~ đ hệ hai pha two-stage parachute ~ hk hệ thống dù hai tầng underground railway ~ đs hệ thống đường sắt ngầm, hệ thống đường xe điện ngầm urban underground ~ xd hệ thống công trình ngầm thành phố ventilation ~ ck hệ thống thông gió vibrating ~ ck hệ dao động videotext ~ đt hệ thống văn bản viđêô wall ~ m hệ thống khai thác lò chợ, hệ thống khấu theo lò chợ

water ~ tl hệ thống nước water heating ~ hệ thống sưởi bằng nước nóng water supply ~ hệ thống cung cấp nước waveguide ~ đt hệ thống dẫn sóng wiring ~ đ mạng dây dẫn, hệ thống nối dây yaw ~ ck hệ thống chỉnh hướng gió (tuabin gió) systematic(al) (thuộc) có hệ thống; có phương pháp ~ analog network testing approach đ phương pháp thử nghiệm mạng tương tự có hệ thống ~ distortion đ sự méo hệ thống ~ error đ sai số hệ thống ~ nomenclatura danh pháp hệ thống

systematics phép phân loại, phương pháp phân loại, phân loại học systematise hệ thống hóa systematization sự hệ thống hóa systematize hệ thống hóa Système International d’Unité (SI Units) l hệ đơn vị quốc tế SI systemization sự hệ thống hóa systemize hệ thống hóa systemless không có hệ thống systolic array mt mảng các phần tử xử lý nối với bộ nhớ syzygy thv tuần sóc vọng (khi vị trí của mặt trăng, trái đất và mặt trời gần như thẳng hàng)

T T-bar ck thép hình chữ T; thanh chữ T T-junction ck ống nối chữ T T-shirt d áo phông, áo thun ngắn tay T-square êke, thước vuông góc Ta (Tantalum) h ký hiệu của nguyên tố tantan, x Tantalum Tab mt tên một phím trên bàn phím; lập bảng, định tab; thẻ nhãn (hàng hóa); qs phù hiệu; ck tai; vấu; hh bánh lái phụ ~ key mt phím Tab ~ memory mt bộ nhớ mảng ~ rack mt thanh tab, thước căn dòng ~ stops mt các điểm dừng tab tabby d vải láng, vải bóng / cán ép láng tablature tranh tường, bức bích họa table (cái) bàn; bảng; bảng biểu; ck bàn máy ~ balance cân bàn ~ beer rượu bia nhẹ ~ column width chiều rộng cột trong bảng ~-drive compiler mt trình dịch trong đó ngôn ngữ nguồn được mô tả bằng tập hợp của các quy tắc cú pháp ~ entry nhập dữ liệu vào bảng ~ flotation m bàn đãi, bàn tuyển quặng ~ format dạng bảng ~ look-up mt duyệt bảng ~ management program mt chương trình quản lý bảng ~ mountain núi bàn cờ ~ of contents mục lục ~ of conventional signs bảng ký hiệu quy ước ~ of figures bảng chú thích hình ảnh ~ of inverse numbers bảng số nghịch đảo ~ of logarithms bảng lôgarit ~ of symbols bảng ký hiệu ~ roller băng tải con lăn ~ salt muối ăn ~ utility mt tiện ích lập bảng ~ vinegar giấm ăn

accuracy ~ bảng số hiệu chỉnh address ~ mt bảng địa chỉ air ~ bàn khí nén band saw ~ bàn cưa đai bumping ~ m bàn lắc (đãi quặng) bus ~ biểu đồ vận hành xe buýt calculating ~ bàn tính canting ~ bàn lật nghiêng carving ~ bàn xả thịt, bàn pha thịt chain type ~ bàn kiểu xích checking ~ bàn kiểm tra chucking ~ bàn cặp, bàn máy compound ~ bàn ghép; bàn di chuyển dọc và ngang; bàn máy chữ thập concentration ~ bàn tuyển tinh quặng conversion ~ bảng chuyển đổi conveying picking ~ m băng chuyền tuyển quặng conveyor ~ băng chuyền, băng tải cutting ~ bàn cắt date ~ bảng dữ liệu decision ~ bảng quyết định delivery roller ~ băng lăn giao hàng device ~ danh mục thiết bị difference ~ bảng sai phân drawing ~ bàn vẽ drilling machine ~ bàn máy khoan drop ~ bàn lật equivalent ~ bảng chuyển đổi, bảng tương đương exposure (times) ~ bảng thời gian lộ sáng feeding roller ~ bảng lăn tiếp liệu file ~ bàn giũa, bàn thợ nguội finishing ~ bàn gia công tinh forming ~ bàn xeo (giấy); bàn tạo hình four-digit ~ bảng bốn chữ số function ~ bảng hàm số ground-water ~ mặt nước ngầm header ~ bảng tiêu đề illuminated ~ bảng được chiếu sáng indexing ~ bảng chỉ dẫn, bảng chỉ số ingot-receiving roller ~ băng lăn nhận

thỏi đúc instrument ~ bàn dụng cụ integral ~ bảng tích phân isotope ~ bảng (các chất) đồng vị jarring ~ bàn rung; bàn lắc jerking ~ bàn xóc joggling ~ bàn lắc, bàn rung nhẹ laying-out ~ bàn lấy dấu, bàn vạch dấu lift and turn ~ bàn nâng - xoay live roller ~ băng lăn dẫn động locking ~ đs bảng đóng đường mathematical ~ bảng toán học mill ~ bàn máy phay; bàn máy cán numerical ~ bảng số objective ~ bàn đặt vật soi (kính hiển vi), mâm đặt vật kính operational ~ bàn mổ, bàn phẫu thuật; bàn thao tác oscillating ~ bàn lắc, bàn dao động output ~ bảng dữ liệu ra overhung ~ bàn ghép phụ, bàn mặt gấp parallax ~ bảng thị sai periodic ~ bảng tuần hoàn các nguyên tố picking ~ bàn tuyển chọn plane ~ bàn can vẽ planer ~ bàn máy bào giường ploting ~ bàn vẽ đồ thị; bàn vẽ thiết kế rail ~ mặt ray revolving picking ~ bàn chọn quay rock-over ~ bàn lật (máy làm khuôn) roll(er) ~ băng lăn, bàn lăn rolling ~ bàn lăn roll-over ~ bàn quay (máy làm khuôn) rotary ~ bàn xoay run-in-roller ~ băng lăn chạy vào run-out-roller ~ băng lăn chạy ra sand ~ bàn cát, sa bàn shaking ~ bàn lắc shared page ~ in bảng trang phân chia skew roller ~ bàn lăn nghiêng slotted ~ bàn xẻ rãnh sluice ~ bàn đãi; máng đãi sorting ~ bàn phân loại, bàn tuyển chọn structure ~ bàn cấu trúc surveying plane ~ trđ bàn đạc swivel ~ bàn xoay tacheometrical ~ trđ bảng thị cự, bảng tra độ chênh cao test ~ bàn thử nghiệm, bàn kiểm tra

tilting ~ bàn nghiêng vạn năng tracing ~ bàn gá dưỡng (máy chép hình); bàn vạch dấu transfer ~ đs bộ quay chuyển toa travelling ~ bàn chạy, bàn di động traversing ~ bàn di chuyển ngang truth ~ bảng chân lý turn ~ bàn quay two-input ~ bảng hai đầu vào vibrating ~ bàn rung wash ~ bàn rửa welding ~ bàn để hàn water ~ gương nước, mặt nước work ~ bàn làm việc tableland đl vùng cao nguyên tablet bảng nhỏ; bàn vẽ; tấm thẻ; viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo) tabletting ck (sự) ép viên tabling m sự tuyển quặng; sự lập bảng taboo điều cấm kỵ ~ words mt từ cấm kỵ tabular (thuộc) xếp thành bảng; xếp thành cột; thành phiến ~ crystal tinh thể hình tấm ~ interpolation sự nội suy bảng ~ value giá trị bảng số tabulate lập bảng, lập biểu tabulating mt sự lập bảng ~ card bìa đục lỗ ~ equipment thiết bị bìa đục lỗ tabulation sự lập bảng tabulator mt bộ lập bảng, máy lập bảng; người lập bảng tachiol h florua bạc tachistoscope l kính nghiệm tốc, sh kính hoạt nghiệm (dụng cụ thể nghiệm nhận biết và nhớ nhanh) tachograph bản ghi tốc độ tachometer l tốc độ kế góc, dụng cụ đo tốc độ góc centrifugal ~ tốc độ kế góc ly tâm clock-type ~ tốc độ kế góc kiểu đồng hồ electronic ~ tốc độ kế góc điện tử integrating ~ tốc độ kế góc tích phân magnetic ~ tốc độ kế góc từ tính recording ~ tốc độ kế góc tự ghi resonance ~ tốc độ kế góc cộng hưởng stroboscopic ~ tốc độ kế góc hoạt

nghiệm tachygraph bản tốc ký, bản ghi nhanh; l máy ghi tốc độ tachymeter l tốc độ kế vòng; đồng hồ đo tốc độ; máy đo khoảng cách tachymetry l phép đo tốc độ vòng; phép đo khoảng cách tachyon l tachyon (hạt giả thiết có tốc độ lớn hơn tốc độ ánh sáng) tachytely sh sự phát triển nhanh tack ck đinh đầu bẹt; d đường khâu lược; hh dây néo góc buồm; góc hứng gió (thuyền), luồng chạy / đính, ghim; chuyển luồng; đón hướng gió ~ hammer búa nhỏ ~ weld mối hàn đính brass-headed ~ đinh mũ đồng double-pointed ~ đinh mũ nhọn hai đầu shole-sole ~ đinh đế giầy thumb ~ đinh mũ upholstery ~ đinh ghim wire ~ đinh gai tackifier h chất tăng độ dính (cao su) tackiness l trạng thái nhớt, độ nhớt tacking ck sự hàn dính; sự hàn định vị tackle ck dây dợ, palăng; hệ puli; dụng cụ; bộ đồ boom ~ palăng kéo dựng cột buồm fishing ~ bộ đồ câu cá fleeting ~ palăng ngang gun ~ palăng cầm tay hoisting ~ palăng nâng luff ~ palăng đón gió mạn pulley ~ palăng nâng single-whip ~ puli dẫn hướng tacky dính (sơn, keo), chưa khô tactic mưu kế, chiến thuật, sách lược tactical (thuộc) mưu kế, chiến thuật, sách lược ~ air control center trung tâm điều khiển không quân chiến thuật ~ air force không quân chiến thuật ~ air navigation system (Tacan) hệ thống dẫn đường máy bay chiến thuật ~ command ship tầu chỉ huy chiến thuật ~ control radar rađa điều khiển pháo phòng không ~ frequency tần số vô tuyến sử dụng trong chiến dịch

~ map bản đồ chiến thuật ~ missile tên lửa chiến thuật ~ nuclear weapon vũ khí hạt nhân chiến lược ~ reserve sự dự trữ chiến lược ~ target mục tiêu chiến thuật ~ transport aircraft máy bay vận tải chiến thuật ~ unit đơn vị (quân đội, tàu thủy, máy bay...) chiến thuật tactile (thuộc) sh xúc giác tadpole sh nòng nọc tafferel h lan can sau khoang lái, lan can đuôi thuyền tafia tp rượu rum từ mật mía taffrail hh lan can sau khoang lái, lan can đuôi thuyền tag mt nhãn, dấu (hiệu); dải; thẻ ghi; thẻ hành lý; lỗ khuyên / gắn nhãn; đánh dấu isotope ~ dấu đồng vị number ~ nhãn ghi số repair ~ thẻ ghi sửa chữa tagged (thuộc) h được đánh dấu ~ atom nguyên tử đánh dấu ~ element nguyên tố đánh dấu ~ molecule phân tử đánh dấu taggers ck tôn trắng mỏng tagging sự đeo nhãn, sự đính nhãn; sự đánh dấu taiga sh rừng taiga tail đuôi; chuôi (dụng cụ); mặt trái (đồng tiền); in phần cuối trang; hk cánh đuôi (máy bay, tên lửa); t phần dư ~ block ụ sau ~ lock âu dưới, âu hạ lưu ~ of a comet đuôi sao chổi all-flying ~ cánh đuôi giữ thăng bằng hoàn toàn fixed ~ cánh đuôi cố định flying ~ cánh đuôi giữ thăng bằng horizontal ~ cánh đuôi giữ thăng bằng rivet ~ mũ đinh tán, đầu đinh tán swallow ~ mộng đuôi én twin ~ bộ cánh đuôi whip ~ đuôi dạng roi ngựa tailboard thành sau (ô tô); ván hậu tailcone chóp đuôi tailgate tl cửa hạ lưu (âu; kênh); thành sau (ô tô)

tail-heavy nặng đuôi tailings phần thải, chất thải; quặng thải, quặng đuôi; trấu; cặn, bã; xd gạch chìa, đá chìa tail-light đèn hậu, đèn sau tailor-made d may đo tailplane hk cánh đuôi all-moving ~ cánh đuôi điều khiển mọi phía fixed ~ cánh đuôi cố định slab ~ cánh đuôi xoay được variable ~ cánh đuôi điều khiển mọi phía tail-race tl kênh xả; máng xả; mương thoát; máng thoát tailshaft hh trục chân vịt tailstock ck ụ sau (máy); ụ đỡ (đầu chìa); ụ định tâm tailwater tl mực nước hạ lưu tailwheel hk bánh đuôi fixed ~ bánh đuôi cố định twin ~ bánh đuôi kép tailwind kht gió xuôi taino kht khí xoáy thuận nhiệt đới take chầu, mẻ, đợt, sự cầm giữ; m ô khai trường, mảnh khai trường, thửa ruộng / lấy; cầm, nắm; bắt; mang, theo; đưa, dẫn; nhận; thu; mắc, nhiễm ~ apart tháo rời ~ drown tháo dỡ; đưa xuống ~ effect có hiệu lực ~ in đưa vào, thu hẹp ~ off bỏ; tháo khỏi; khởi hành, cất cánh, xuất phát (tên lửa) ~ out tháo ra, lấy ra; rút ra; xóa sạch; làm lộ (quặng) ~ over nắm quyền kiểm soát; nắm quyền buôn bán ~ up nhặt lên; đưa lên; cho lên (tàu, xe); quấn (băng), thu (dây) mine ~ m ô khai trường của mỏ take-down sự tháo dỡ; sự tháo xuống; m sự đào từ trên xuống take-off sự bỏ, sự tháo khỏi; sự tách khỏi; sự khởi hành, sự xuất phát; sự cất cánh / tách ra, gạn lọc ra; bỏ ra, cuốn đi jet-assisted ~ sự xuất phát bằng phản lực power ~ sự trích công suất rocket-assisted ~ sự xuất phát bằng tên lửa

short ~ sự lấy đà ngắn vertical ~ sự xuất phát thẳng đứng; sự cất cánh thẳng đứng take-out làm lộ ra takeover sự tiếp nhận; sự tiếp quản; sự thu nhận taker-in thùng tiếp nhận takeup ck sự kéo căng; puli căng; guồng cuốn counter-weight ~ puli căng có đối trọng taking sự khai thác; sự đào bới; sự thu nhận; nơi khai thác; snh tiền bán hàng / nhiễm (bệnh), lây (bệnh) ~ of props sự tháo cột chống ~ the pillars m sự thu hồi trụ bảo vệ, sự đào moi trụ bảo vệ, sự khấu vét trụ bảo vệ taking-back m sự khấu dật taking-off sự tháo khỏi; sự xuất phát; sự cất cánh taking-over sự tiếp nhận (xe, máy) taking-up ck sự kéo căng talbot l talbot (đơn vị quang năng bằng quang thông 1 lux trong chu kỳ 1 giây) talc h đá tan (chất bôi trơn), bột tan (magiê silicat ngậm nước) / rắc bột tan (cơ) ~ powder bột tan talcum h đá tan; bột tan talkie phim nói talking m tiếng nứt đổ (của đá trong vách mỏ) tallow tp mỡ động vật / bôi mỡ ~ candle nến mỡ bò ~ oil dầu mỡ bò tally kt sự kiểm (hàng); nhãn, thẻ, biển; cuống (vé); bản lưu / kiểm (hàng); đeo nhãn; đeo thẻ; ghi nợ ~ of cargo sự kiểm hàng tallyman người kiểm nhận talon kt gốc, cuống (biên lai); xd gờ chân cột, gờ đầu cột talus tl bờ nghiêng, bờ dốc, taluy; lở tích tambour ck cái trống; trống ghi; d khung thêu; đồ thêu trên khung / thêu trên khung tame nn được nuôi thuần; được thuần dưỡng; đã quen thục (đất), đã trồng quen (đất, cây); đã luyện / thuần dưỡng; luyện; tl trị thủy tamis cái sàng tamp đầm, nện

tamper ck cái đầm, máy đầm; búa chèn, cuốc chèn; l thành phản xạ; qs thuốc nhồi air ~ máy đầm hơi ballast ~ búa chèn tà vẹt; cái đầm ba lát compressed air ~ máy đầm bằng khí nén tie ~ búa chèn tà vẹt; cái đầm ba lát vibrating electrical ~ đầm rung chạy điện vibro ~ máy đầm rung tamper-proof chống giả mạo tamping ck sự đầm, sự nện; sự chèn; sự nhồi tie ~ sự chèn tà vẹt tampion cái nút; cái nút miệng súng; xd cái nong ống tampon nút gạc tan h thuộc (da); t tang / thuộc da ~ ball viên thuộc (da) ~ bark vỏ thuộc (da) ~ cake viên thuộc (da) tandem bộ đôi / tiếp đôi ~ assembly cụm đôi ~ die khuôn kép ~ drive truyền động kép ~ system hệ thống máy tính kép (trong đó có hai bộ xử lý trung tâm điều khiển lẫn nhau) tang chuôi (giũa, dao); đuôi; phần tốc ở chuôi (dụng cụ cắt) tanged (thuộc) ck có mặt tốc, có rãnh tốc (dụng cụ cắt) tangency sự tiếp giáp; t tính tiếp tuyến tangent t tiếp tuyến, tang / (thuộc) tiếp tuyến, tang ~ bundle chùm tiếp tuyến ~ circle vòng tròn tiếp xúc ~ key then tiếp tuyến ~ plane mặt phẳng tiếp tuyến ~ point tiếp điểm common ~ tiếp tuyến chung externally ~ tiếp tuyến ngoài tangential (thuộc) t tiếp tuyến, tang ~ acceleration gia tốc tiếp tuyến ~ chaser bàn ren tiếp tuyến ~ component thành phần tiếp tuyến ~ force lực tiếp tuyến ~ stress ứng suất tiếp tuyến ~ turbine tuabin tiếp tuyến, tuabin xung lực

~ velocity vận tốc tiếp tuyến tank ck thùng, két, bể; xi téc; qs xe tăng / rót vào thùng, rót vào bể chứa, rót vào xi téc; chứa trong thùng, chứa trong xi téc ~ capacity dung lượng bể ~ bottoms cặn thùng, cặn bể ~ car xe dầu; toa xi téc ~ cleaning sự rửa bể ~ design thiết kế bể dầu ~ farm bãi đặt bể dầu ~ gage thiết bị đo bể dầu acid ~ bình axit, bể chứa axit air ~ bình khí air storage ~ bình chứa khí amphibian ~ xe (tăng) lội nước auxiliary ~ bình phụ; thùng phụ bag ~ thùng vỏ mềm ballast ~ thùng gia trọng, thùng dằn belly ~ hk thùng nhiên liệu phụ (máy bay) blast ~ hộp gió blow-off ~ bình vỏ cao su catch ~ bình xả charging ~ bình nạp clarifying ~ bể lắng, bể thanh lọc closed (top) surge ~ buồng điều áp khí nén collecting ~ bình góp, bình thu compartmented ~ bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn compound surge ~ bình điều áp hai buồng compressed-air surge ~ buồng điều áp khí nén defecating ~ bể lắng (sản xuất đường) de-icer ~ hk bình chứa chất lỏng chống đóng băng depositing ~ bể lắng bùn destritus ~ bể tự hoại developing ~ khay rửa ảnh differential surge ~ buồng điều áp vi sai digestion ~ bể tự hoại dip ~ bể nhúng distilling ~ bình chưng cất dosing ~ thùng định lượng downstream surge ~ buồng điều áp (dẫn) dòng ra, buồng điều áp hạ lưu (dòng ra khỏi tua bin) drop(pable) fuel ~ thùng nhiên liệu thả

rơi được electrolytic ~ bể điện phân elevated ~ tháp nước, đài nước emergency ~ bể dự trữ cấp cứu exhaust ~ thùng xả, thùng thải; ống xả expansion ~ bình giảm áp; thùng giảm áp expendable ~ thùng nhiên liệu thả rơi được extra-long-range fuel ~ thùng nhiên liệu dự trữ bay tầm cực xa fast freezing ~ thùng làm đá nhanh feed ~ thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu fermenting ~ thùng lên men, bể lên men flast-back ~ bình ngăn lửa tạt flexible ~ thùng vỏ mềm float ~ bình có phao, thùng có phao flowing water ~ bể nước chảy flying ~ máy bay khu trục fuel ~ bình nhiên liệu, thùng nhiên liệu, bình xăng, thùng xăng fuel gravity ~ bình cấp nhiên liệu tự chảy fuel reserve ~ bình dự trữ nhiên liệu fuel-supply ~ thùng tiếp nhiên liệu, thùng cấp nhiên liệu fuselage ~ thùng nhiên liệu phụ (máy bay) gage ~ thùng đong gas ~ bình khí, bình ga gathering ~ bình góp, bể góp gauging ~ bình đong, thùng đong glass ~ bể kính grain ~ thùng chứa hạt grid ~ mạch lưới (rađiô) head ~ két nước có áp headrace surge ~ buồng điều áp dẫn dòng vào holding ~ thùng chứa, thùng gom impregnating ~ bể ngâm tẩm (gỗ) integral ~ thùng nhiên liệu trong khoang (máy bay) liquid ~ bình nhiên liệu lỏng; bình xăng long-range ~ thùng nhiên liệu dự trữ bay tầm xa main ~ bể chính, bình chính; thùng nhiên liệu chính malting ~ thùng lên men measuring ~ bình đong, thùng đong milk ~ bình sữa, thùng sữa mobile petrol ~ xi téc vận chuyển nhiên

liệu napalm incendiary ~ bom napan oil ~ bình dầu; thùng dầu; xi téc dầu oil-sump ~ thùng hứng dầu, bể hứng dầu oil-supply ~ bình cấp dầu orifice ~ bình đong, thùng đong orifice surge ~ buồng điều áp có trở lực overhead storage water ~ tháp nước có áp oxygen ~ bình ôxi petrol ~ bình xăng petroleum ~ thùng dầu mỏ; xi téc dầu mỏ pickling ~ lk bể tẩy; tp bể muối plating ~ bể mạ precipitation ~ bể lắng; thùng lắng pressure ~ thùng cấp liệu có áp suất priming ~ thùng mồi nước, két mồi nước protected fuel ~ bình nhiên liệu được bảo vệ quenching ~ bể tôi, thùng tôi regulating ~ bình điều chỉnh rejection ~ buồng thải ribbed ~ bình có gờ run ~ bình góp (chưng cất) sand ~ thùng cát scalding ~ thùng nhúng nước sôi seaplane ~ âu thử thủy phi cơ sediment ~ thùng lắng self-sealing ~ bình tự hàn kín separating ~ bình tách, bình lắng septic ~ hố rác tự hoại; hố phân tự hoại service ~ thùng công tác settling ~ bể lắng sewage ~ bể lắng nước thải simple surge ~ buồng điều áp tiết diện không đổi slime ~ bể lắng mùn slip fuel ~ hk thùng nhiên liệu thả rời được slurry ~ thùng vữa; bể lắng mùn storage ~ thùng chứa, thùng bảo quản subsiding ~ thùng lắng (trong sản xuất đường) suds ~ bể chứa nước xà phòng sump ~ bể hứng; hố nước rác, bể phân supply ~ bể cấp liệu; bể cung cấp surge ~ buồng điều áp; bể sóng dồi tailrace surge ~ buồng điều áp có máng thoát; bể sóng dồi có máng xả

tempering ~ lk bể ram, bể tôi tip ~ hk thùng nhiên liệu ở cuối cánh tow ~ kênh nước underground storage ~ bể chứa ngầm under-wing ~ hk thùng nhiên liệu dưới cánh upstream surge ~ buồng điều áp thượng lưu vacuum ~ bình chân không ventral fuel ~ hk thùng nhiên liệu ở bụng water ~ thùng nước, bể nước, xi téc nước water-storage ~ bể trữ nước wing ~ hk thùng nhiên liệu ở cánh tankage sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng; sức chứa; dung tích (của thùng, xi téc) digester ~ bột bã lò mổ (nuôi gia súc) fuel ~ sức chứa nhiên liệu, dung lượng nhiên liệu total ~ tổng dung tích, tổng dung lượng tank-body thùng xi téc tanker hh tàu hàng lỏng; xe xi téc; tàu chở dầu flight refueling ~ máy bay tiếp nhiên liệu, máy bay tiếp xăng dầu frameless ~ xe xi téc không giàn gasoline ~ xe chở xăng jet ~ máy bay tiếp nhiên liệu, máy bay tiếp xăng dầu orbital ~ tàu tiếp nhiên liệu quỹ đạo tankship hh tàu chở dầu; tàu chở chất lỏng tannage h sự thuộc da aldehyde ~ sự thuộc da bằng anđêhit alum ~ sự thuộc da bằng phèn bark ~ sự thuộc da bằng vỏ cây chrome ~ sự thuộc da bằng crôm drum ~ sự thuộc da bằng trống dry ~ sự thuộc da khô extract ~ sự thuộc da bằng chất chiết iron ~ sự thuộc da bằng chất sắt kid leather ~ sự thuộc da mềm; sự thuộc da dê layer ~ sự thuộc da thành lớp ngâm hố mineral ~ sự thuộc da bằng chất khoáng mixed ~ sự thuộc da phối hợp oil ~ sự thuộc da bằng dầu parchment leather ~ sự thuộc da giấy pit ~ sự thuộc da kiểu ngâm dưới hố smoke ~ sự thuộc da bằng hun khói

sulphur ~ sự thuộc da bằng lưu huỳnh vegetable ~ sự thuộc da bằng thực vật tanned (thuộc) h đã thuộc (da) tanner thợ thuộc da tannery h xưởng thuộc da tannin h tanin, axit tanic tanning h sự thuộc da / thuộc da tantalum h tantan, Ta (nguyên tố kim loại chuyển tiếp, nguyên tử số 73, nguyên tử lượng 180,948, dùng trong dụng cụ nha khoa và phẫu thuật, đầu bút và thiết bị điện tử) tantamount kt ngang giá; tương đương tantiron lk hợp kim tantiron tan-yard h xưởng thuộc da tap vòi (nước); lỗ xả; đ đầu phân thế; lk mẻ thép; ck tarô / khoan lỗ, gùi lỗ; rót từ thùng ra; phân nhánh ~ changer bộ đổi đầu phân thế (máy biến áp) ~ cock van nút ~ drill mũi khoan lỗ ren ~ flute rãnh tarô ~ hole lỗ thoát, lỗ tháo adjustable ~ tarô điều chỉnh được air ~ lỗ xả không khí, van không khí bell ~ ngàm câu cần khoan colapsible ~ tarô đổi đường kính, tarô xếp current ~ ổ phân dòng; ổ cắm die ~ tarô bàn ren first ~ tarô số một fishing ~ ngàm câu cần khoan flange ~ nhánh rẽ fuel ~ vòi (điều chỉnh) nhiên liệu gauge ~ vòi kiểm tra; van kiểm tra hand ~ tarô thủ công hard ~ vòi kẹt cứng load ~ changer đ bộ điều thế dưới tải machine ~ tarô máy master ~ tarô ren nut ~ tarô đai ốc off-load ~ changer đ bộ điều thế không tải pipe ~ tarô ren ống recovering ~ ngàm câu cần khoan recovery ~ ngàm câu cần khoan regulator ~ vòi điều chỉnh; van điều chỉnh

safety ~ vòi an toàn; van an toàn screw ~ tarô second ~ tarô số hai step ~ tarô có nấc thay taper ~ tarô ren côn; tarô số một third ~ tarô số ba three-throw ~ m ngàm ba chạc tape băng, dải; thước dây, thước cuộn ~ label nhãn băng từ ~ cartridge hộp băng ~ control unit bộ điều khiển băng ~ copy sao chép băng ~ correction sự sửa băng ~ deck cơ cấu máy ghi âm băng từ ~ drive ổ băng ~ editor trình trợ giúp soạn thảo, sửa trên băng từ ~ library thư viện băng từ ~-machine máy ghi âm băng từ ~ punch cái đục lỗ băng ~ reader thiết bị đọc lỗ băng ~ recorder máy ghi âm băng từ ~ skip lệnh nhảy băng ~ speed tốc độ băng ~ transport cơ cấu chạy băng ~ unit bộ đọc hoặc ghi băng adhesive ~ băng dính back-up ~ băng dự phòng blank ~ băng trắng cartridge hộp băng cassette ~ băng cát xét chain ~ thước dây change ~ băng thay, băng đổi coated ~ băng có lớp vỏ từ continuous ~ băng liên tục control ~ băng kiểm tra data ~ băng dữ liệu drive ~ ổ băng dual-track ~ băng hai kênh dump ~ băng đệm erased ~ băng đã xóa error ~ băng sai, băng ghi sai fast-stop-go ~ băng có quán tính nhỏ five-channel ~ băng năm kênh friction ~ băng dính geodelic surveying ~ thước trắc địa head ~ đầu đọc băng header ~ đầu băng instruction ~ băng lệch, băng ghi chương

trình insulating ~ băng dính; băng cách điện invar ~ thước inva linen ~ thước vải magnetic ~ băng từ master ~ băng chính measuring ~ thước dây metal ~ thước cuộn modification ~ băng sửa đổi chương trình multichannel ~ băng nhiều kênh order ~ băng lệnh paper ~ băng giấy perforated ~ băng đục lỗ program ~ băng có chương trình punched ~ băng đục lỗ record ~ băng ghi recorded ~ băng đã ghi rubber ~ băng cao su rubberized ~ băng thấm cao su scotch ~ băng dính scratch ~ băng xước spring wind ~ thước cuộn có lò xo steel ~ thước cuộn bằng thép teletype ~ băng têlêtyp tracing ~ băng tự ghi video ~ băng viđêô, băng ghi hình virgin ~ băng mới, băng trắng tapeline thước cuộn taper ck dạng côn, dạng nón, dạng thoi; dạng tháp nhọn; độ côn; nút; đầu nối ống dẫn sóng / (thuộc) thon, côn / làm thon, làm côn ~ key chốt vát ~ screw thread ren hình côn abrupt ~ mặt côn có độ dốc lớn linear ~ khớp nối thẳng, chiết áp tuyến tính logarithm ~ chiết áp lôga steep ~ mặt côn có độ dốc lớn waveguide ~khớp nối ống dẫn sóng wing ~ sự thót cánh, sự thu nhọn cánh tapering ck sự vuốt nhọn, sự làm thon; độ côn taper-reamed ck được doa thành dạng côn tape-to-card mt từ băng ra thẻ ~ converter bộ chuyển từ băng ra thẻ taphole lk lỗ tháo, lỗ ra taping sự đo bằng thước dây

tapper ck đồ gá tarô, máy cắt ren, bàn ren nut ~ máy cắt ren đai ốc tappet ck chốt, thanh, cần, cam negative ~ cam truyền động một chiều plunger ~ cam đẩy pit-tông positive ~ cam truyền động đảo chiều roller ~ thanh đẩy con lăn valve ~ thanh đẩy xupap; cần van tapping ck sự ren, sự tarô; lk sự chọc lỗ thủng; m sự lấy mẫu; nn sự chích (nhựa) ~ of ground water sự chọc mạch nước ngầm ~ of water pocket sự chọn túi nước drill ~ sự lấy mẫu bằng khoan; sự chọc bằng khoan jet ~ sự chọc bằng tia pneumatic ~ sự chọc bằng búa hơi taproot sh rễ cái, rễ cọc tar h nhựa đường; hắc ín / rải nhựa; tẩm nhựa đường ~-brush chổi quét hắc ín ~ macadam đá dăm trộn hắc ín ~ sand cát chứa dầu ~ sprayer máy phun hắc ín acid ~ nhựa đường axit asphalt ~ bitum boiled ~ nhựa đường đã khử nước coal ~ hắc ín, nhựa than đá coalite ~ nhựa đường chảy ở nhiệt độ thấp cracking ~ nhựa đường crackinh crude ~ nhựa đường thô dehydrated ~ nhựa đường đã khử nước gas (work) ~ nhựa đường từ xưởng khí đốt mineral ~ hắc ín khoáng oil ~ hắc ín dầu mỏ (nhựa lấy từ dầu mỏ) peat ~ hắc ín than bùn (nhựa chưng cất từ than bùn) pressure-still ~ nhựa đường crackinh primary ~ nhựa đường thô refined ~ nhựa đường luyện, nhựa đường tinh cất rock ~ dầu thô sattled ~ nhựa lắng wood ~ hắc ín từ gỗ (nhựa đường cất từ gỗ) tare l trọng lượng bì, bao bì / cân bì target bia, đích; mục tiêu; trđ cọc mia; đs

biển tín hiệu ban ngày; biển báo ~ acquisition sự nhận biết mục tiêu ~ analysis sự phân tích mục tiêu ~ array mảng mục tiêu ~ computer máy tính đích ~ central processing unit bộ xử lý trung tâm đích ~ discrimination sự phân biệt mục tiêu ~ identification sự nhận dạng mục tiêu ~ language ngôn ngữ đích ~ program chương trình đích ~ seeker thiết bị tìm mục tiêu ~ signal tín hiệu từ mục tiêu accelerator ~ bia của máy gia tốc conductive ~ bia dẫn drill ~ bia huấn luyện, bia tập extended ~ mục tiêu trải rộng fixed ~ mục tiêu cố định floating ~ bia nổi jet-powered ~ bia máy bay phản lực pin-point ~ mốc ngắm nhỏ, mốc ngắm điểm, điểm ngắm radio-controlled ~ bia điều khiển bằng vô tuyến, bia máy bay không người lái rotating ~ bia quay mục tiêu quay simulated ~ mục tiêu mô phỏng stationary ~ mục tiêu tĩnh storage ~ điện cực tích switch ~ đs bảng ghi towed ~ bia di động X-ray ~ đối catôt của ống tia X tariff kt giá; biểu giá; biểu thuế / định giá; định thuế domestic ~ biểu giá (điện) dân dụng export ~ biểu thuế xuất khẩu fixed payement ~ biểu giá cố định import ~ biểu thuế nhập khẩu low-load ~ biểu giá (điện) giờ thấp điểm multiple ~ biểu giá điện nhiều mức peak-load ~ biểu giá (điện) giờ cao điểm wages ~ hệ thống tiền lương; biểu lương tarmac mặt đường rải nhựa; đường cất cánh rải nhựa, đường băng rải nhựa tarn đl hồ trên núi tarnish trạng thái mờ, trạng thái xỉn, bề mặt mờ, bề mặt xỉn / làm mờ, làm xỉn tarpaulin d vải bạt, vải thô tẩm nhựa, vải thô tráng nhựa tarry (thuộc) nhựa, như nhựa; tráng nhựa;

tẩm nhựa; rải nhựa tarsus sh đốt bàn; khối xương cổ nhân tartar tp cặn rượu vang; cao răng task nhiệm vụ; công việc / giao việc, khoán việc ~ analysis sự phân tích công việc ~ descriptor bộ phân tích công việc ~ management sự quản lý công việc ~ queue hàng đợi công việc ~ programmer người lập trình điều khiển rôbot taskwork kt việc làm khoán taste vị, vị giác; sự nếm / nếm; có vị tau particle l hạt tau taurine h taurin Taurus thv chòm Kim Ngưu taut l bị kéo căng, căng tauten l kéo căng, làm căng taitness l độ căng tautomer h chất hỗ biến tautomerism h tính hỗ biến bond ~ hiện tượng hỗ biến liên kết intra-annular ~ hiện tượng hỗ biến trong vòng mobile-proton ~ hiện tượng hỗ biến prôtôn di động virtual ~ hiện tượng hỗ biến ảo taw h thuộc da bằng phèn tawery h xưởng thuộc da bằng phèn tawing h sự thuộc da bằng phèn tawny màu da thuộc (đỏ-nâu) tax kt thuế, cước / đánh thuế; đánh cước export ~ thuế xuất khẩu import ~ thuế nhập khẩu taxable (thuộc) kt chịu thuế, chịu phí tổn taxation kt sự đánh thuế; hệ thống thuế; tiền thuế supplementary ~ thuế phụ thu taxi xe taxi taxi-cab xe taxi taximeter đồng hồ taxi taxis sh tính hướng taxiway hk đường lăn taxonomy (thuộc) phân loại taxonomy sh phân loại học tea nn cây chè; trà; thuốc sắc, thuốc hãm beef ~ nước thịt bò ép black ~ trà đen brick ~ trà bánh

broken ~ trà vụn green ~ trà xanh tile ~ trà bánh unbroken ~ trà lá teach ware mt phần mềm dạy học teach-by-doing đ học qua làm (phương pháp huấn luyện rôbot) teach-by-driving lập trình huấn luyện rôbot tea-cutter ck máy hái chè tea-dryer ck máy sấy chè team đội, tổ, nhóm survey ~ đội trắc đạc, nhóm trắc địa team-work kt cách làm việc theo nhóm tear chỗ rách, vết rách; nước mắt; giọt / làm rách, xé rách ~ strenght độ bền xé tearing-away ck sự dỡ rời, sự tháo rời tearing-down sự bóc xuống tear-proof không rách tease d tháo sợi, rút sợi; gỡ rối (chỉ); chải (len, dạ) teasel d bàn chải sợi; máy chải sợi teaser thợ chải (len, dạ) tea-sifter ck máy sàng chè; máy phân loại chè teaspoonful tp thìa trà đầy (đơn vị đo trong dược phẩm và thực phẩm) teat vấu; núm; mấu lồi; ck ngõng trục technetium h tecneti, Tc (nguyên tố phóng xạ nhân tạo, nguyên tử số 43, nguyên tử lượng 97, dùng trong công nghệ lò phản ứng hạt nhân ) technical (thuộc) kỹ thuật; công nghệ ~ analysis sự phân tích kỹ thuật ~ assistance center trung tâm hỗ trợ kỹ thuật ~ assembly lắp ráp kỹ thuật ~ assessment group nhóm đánh giá kỹ thuật ~ atmosphere atmôtphe kỹ thuật ~ basis for registration cơ sở kỹ thuật để đăng ký ~ characteristics các đặc tính kỹ thuật ~ college trường kỹ thuật chuyên nghiệp, học viện kỹ thuật; trường cao đẳng kỹ thuật ~ commitee speech processing ủy ban kỹ thuật xử lý tiếng nói

~ commitee on transmission and multiplexing ủy ban kỹ thuật về truyền dẫn và ghép kênh ~ control board bảng điều khiển kỹ thuật ~ evaluation sự đánh giá kỹ thuật ~ guide hướng dẫn kỹ thuật ~ information thông tin kỹ thuật ~ inspection sự giám sát kỹ thuật ~ intelligence tình báo kỹ thuật ~ load tải kỹ thuật ~ maintenance sự bảo dưỡng kỹ thuật ~ manual tài liệu kỹ thuật ~ report báo cáo kỹ thuật ~ representative đại diện kỹ thuật ~ school trường kỹ thuật ~ specifications yêu cầu kỹ thuật ~ support hỗ trợ kỹ thuật ~ terms thuật ngữ kỹ thuật technicality tính chất kỹ thuật, điều kiện kỹ thuật; chi tiết kỹ thuật, chỉ định kỹ thuật technician kỹ thuật viên, nhà kỹ thuật technic (thuộc) kỹ thuật; ngành kỹ thuật technics kỹ thuật; các ngành kỹ thuật technique kỹ thuật, kỹ xảo; thủ thuật addressing ~ mt kỹ thuật ghi địa chỉ analogue computing ~ mt kỹ thuật tính toán tương tự atomic ~ kỹ thuật nguyên tử building ~ kỹ thuật xây dựng computing ~ mt kỹ thuật tính toán construction ~ kỹ thuật thi công cryogenic ~ kỹ thuật nhiệt độ thấp degassing ~ kỹ thuật khử khí digital ~ kỹ thuật số experimental ~ kỹ thuật thực nghiệm fluorescent antibody ~ kỹ thuật kháng thể huỳnh quang forecasting ~ kỹ thuật dự báo frequency analysis ~ phương pháp phân tích tần số fundamental ~ kỹ thuật cơ bản furnace ~ kỹ thuật lò cao gating ~ kỹ thuật thao tác xung hanging drop ~ kỹ thuật giọt treo hybrit computing ~ kỹ thuật tính toán lai improved ~ kỹ thuật được cải tiến labour safety ~ kỹ thuật an toàn lao động machine-computing ~ kỹ thuật tính toán

bằng máy management ~ kỹ thuật quản lý masking ~ kỹ thuật ngụy trang matrix ~ phương pháp ma trận measuring ~ kỹ thuật đo lường melting ~ kỹ thuật đúc; công nghệ đúc micromodule ~ phương pháp vi môđun mining ~ kỹ thuật khai mỏ on-line debugging ~ mt kỹ thuật gỡ rối trực tuyến pulse(d) ~ kỹ thuật xung radar ~ kỹ thuật rađa radioactive-tracer ~ phương pháp nguyên tử đánh dấu radio-autograph ~ phương pháp phóng xạ tự chụp research ~ phương pháp nghiên cứu simulation ~ kỹ thuật mô phỏng solid circuit ~ phương pháp mạch rắn standard ~ phương pháp kỹ thuật tiêu chuẩn testing ~ phương pháp thử nghiệm X-ray ~ phương pháp dùng tia X technological (thuộc) công nghệ, công nghệ học technologist kỹ sư công nghệ, nhà công nghệ technology công nghệ học, công nghệ ~ park vườn ươm công nghệ biochemical ~ công nghệ hóa sinh cell ~ công nghệ tế bào construction ~ quy trình thi công design ~ quy trình thiết kế gene ~ công nghệ gen instrumentation ~ công nghệ dụng cụ LSI (Large Size Integration) ~ công nghệ mạch tích hợp cỡ lớn materials ~ công nghệ vật liệu membrane ~ công nghệ màng metal ~ công nghệ kim loại nonwaste ~ công nghệ không chất thải operating ~ quy trình vận hành power ~ công nghệ năng lượng processing ~ công nghệ chế biến, công nghệ xử lý recombinant DNA ~ công nghệ tái tổ hợp DNA soft ~ công nghệ an toàn sinh thái space ~ công nghệ vũ trụ

vacuum ~ công nghệ chân không waste-free ~ công nghệ không chất thải technosphere quyển kỹ thuật (môi trường bị ảnh hưởng bởi sự hoạt động của con người) tectogenesis đc nguồn gốc kiến tạo tectonic (thuộc) đc kiến tạo; xây dựng ~ cycle chu trình kiến tạo ~ framework khung kiến tạo ~ map bản đồ kiến tạo ~ rotation sự quay kiến tạo tectonics đc kiến tạo học intrusion ~ môn kiến tạo xâm nhập morphological ~ môn kiến tạo hình thái regional ~ môn kiến tạo khu vực tectonophysics l vật lý kiến tạo học tectonosphere đc quyển kiến tạo tectosphere đc quyển kiến tạo tedder ck máy giũ cỏ tedge lk đậu rót, rãnh rót tee ck vật chữ T double ~ thanh chữ I, xà chữ I double-sweep ~ khuỷu chữ T globe ~ thanh chữ T đầu tròn landing ~ hk tín hiệu chữ T (máy bay hạ cánh) reduced ~ khuỷu chữ T rút gọn teem rót, đúc teeming lk sự rót, sự đúc teeth snh răng ~ with side set răng cấy, răng lắp cutting ~ răng cắt (máy rạch) dipper ~ răng gầu (máy xúc) external ~ răng ngoài ground ~ răng mài internal ~ răng trong locked ~ răng vào khớp radial ~ răng cắm hướng tâm tegmen sh mái (não); vảy chồi; cánh trước tegular (thuộc) có vảy, có dạng vảy telamones ktr cột dạng tượng người telautogram bức điện tín truyền hình telautograph điện báo truyền hình telecamera đt camera truyền hình telecast đt chương trình truyền hình telecentric system hệ viễn tâm telecine sự chiếu phim truyền hình telecinematography sự chiếu phim truyền hình

telecommunication(s) đt sự liên lạc viễn thông, viễn thông ~ access method phương pháp truy nhập viễn thông ~ bonding backbone mạng xương sống gắn kết viễn thông ~ control unit khối điều khiển viễn thông ~ equipment safety an toàn thiết bị viễn thông ~ grounding busbar thanh dẫn tiếp đất của viễn thông ~ information networking architecture kiến trúc nối mạng thông tin viễn thông ~ networks các mạng viễn thông ~ user group nhóm khách hàng viễn thông teleconference đt hội nghị truyền hình từ xa telecontrol đt sự điều khiển từ xa telecopier đt máy sao chụp từ xa telecord đt máy ghi âm điện thoại telectograph đt máy telex telediffusion đt sự phát tin từ xa, sự truyền tin từ xa teledistribution đ sự phân phối từ xa telefax đt têlêfax telefilm phim truyền hình telegauge l máy đo từ xa telegenesis sh sự thụ tinh nhân tạo telegram bức điện tín telegraph đt máy điện báo / điện báo; đánh điện ~ bandwidth dải băng điện báo ~ buoy phao tiêu điện báo ~ cable cáp điện báo ~ carrier sóng mang điện báo ~ circuit mạch điện báo ~ concentrator bộ tập trung điện báo ~ distributor bộ phân phối điện báo ~ emission sự phát điện báo ~ grade cấp điện báo ~ interference nhiễu điện báo ~ receiver máy thu điện báo ~ repeater bộ lặp điện báo ~ signal distorsion sự méo tín hiệu điện báo ~ transmitter máy phát điện báo dial ~ máy điện báo chữ số facsimile ~ máy điện báo truyền hình

printing ~ máy điện báo tin writing ~ máy điện báo viết telegraphy đt thuật điện báo, môn điện báo carrier ~ môn điện báo sóng mang duplex ~ môn điện báo song công infra-acoustic ~ môn điện báo hạ âm multiplex ~ môn điện báo đa công picture ~ môn điện báo ảnh printing ~ môn điện báo in quadruplex ~ môn điện báo tứ công radio ~ môn điện báo vô tuyến simplex ~ môn điện báo đơn công space ~ môn điện báo vô tuyến start-stop printing ~ môn điện báo in tắt-bật subaudio ~ môn điện báo tần số âm thanh thấp voice-frequency ~ môn điện báo tần số âm thanh wireless ~ môn điện báo vô tuyến teleguided (thuộc) đt hướng dẫn từ xa, điều khiển từ xa telemarketing kt sự tiếp thị từ xa telematic đt viễn tin ~ access protocol data unit khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin ~ interworking system hệ thống giao tác viễn tin ~ network mạng viễn tin ~ protocol architecture kiến trúc giao thức viễn tin ~ terminal thiết bị đầu cuối viễn tin telemechanics đt cơ học từ xa, điều khiển từ xa telemeeting đt cuộc họp từ xa telemeteorography kht môn đo đạc khí tượng từ xa telemeteorometry kht phương pháp quan sát khí tượng từ xa telemeter đt dụng cụ đo từ xa telemetering đt sự đo từ xa / đo từ xa ~ antenna anten đo từ xa ~ receiver máy thu đo xa ~ system hệ thống đo xa telemetry đt phép đo từ xa optical ~ phép đo xa quang học telemotor đ động cơ hoạt động từ xa teleology mục đích luận telephone đt (máy) điện thoại / gọi điện

thoại ~ acoustic line đường dây âm thanh của máy điện thoại ~ answering and recording machine máy ghi và trả lời của điện thoại ~ -answering device thiết bị trả lời điện thoại ~ application program interface giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại ~ central office tổng đài điện thoại ~ channel kênh điện thoại ~ circuit mạch điện thoại ~ country code mã điện thoại quốc gia ~ induction coil cuộn dây hòa hợp tải điện thoại ~ mail thư thoại ~ message management system hệ thống quản lý tin báo qua điện thoại ~ preference service dịch vụ điện thoại ưu tiên ~ set máy điện thoại ~ signal tín hiệu điện thoại ~ user part bên người sử dụng điện thoại bridging ~ điện thoại mắc song song; điện thoại bắc cầu carbon ~ ống micrô bột than dial ~ điện thoại quay số extension ~ điện thoại mắc bổ sung intercommunication ~ điện thoại nội bộ thermal ~ điện thoại nóng telephony đt môn điện thoại, ngành điện thoại audio-frequency ~ môn điện thoại tần số thấp automatic ~ môn điện thoại tự động carrier ~ môn điện thoại sóng mang high-frequency ~ môn điện thoại tần số cao radio ~ môn điện thoại vô tuyến toll ~ môn điện thoại liên thị wireless ~ môn điện thoại vô tuyến telephoto đt máy truyền ảnh từ xa telephotography đt kỹ thuật chụp ảnh từ xa telephotometer đt quang kế đo từ xa telephotometry đt phép trắc quang từ xa teleprinter đt máy chữ điện báo teleprocessing mt sự xử lý từ xa

telepyrometer đ hỏa quang kế từ xa telesales kt bán hàng qua điện thoại telescope thv kính viễn vọng, kính thiên văn; ống lồng all-purpose ~ kính viễn vọng vạn năng, kính viễn vọng phổ dụng anallactic ~ ống ngắm máy đo xa astrographic ~ kính thiên văn chụp sao astronomical ~ kính thiên văn autocollimating ~ kính viễn vọng tự chuẩn trực brocken (-type) ~ kính quan sát xếp được, kính nhòm xếp được star-tracking ~ kính viễn vọng quan sát sao stereoscopic ~ kính ngắm lập thể terrestrial ~ kính viễn vọng mặt đất tracking ~ kính viễn vọng quan sát zenith ~ kính viễn vọng thiên đỉnh telescopic (thuộc) thv kính viễn vọng; ống lồng telescribe đt máy ghi tiếng nói điện thoại teleseism đc hiện tượng viễn địa chấn teleseismology đc địa chấn học từ xa teleseminar đt xêmina từ xa, hội nghị chuyên đề từ xa teleshopping kt sự bán hàng từ xa telesignalization đt sự phát tín hiệu truyền xa teleswitch đt bộ chuyển mạch từ xa teletachometer đt máy đo tốc độ từ xa teleterminal mt đầu cuối từ xa teletext mt sự truyền xa văn bản teletherapy y liệu pháp phóng xạ từ xa telethermal l viễn nhiệt telethermometer l nhiệt kế đo từ xa telethermoscope l nhiệt nghiệm đo từ xa teletype đt máy điện báo (in chữ); gửi điện báo đánh chữ teletypesetter đt máy sắp chữ điều khiển từ xa teletypewriter đt máy in điện báo, máy telex televise đt truyền hình television đt sự truyền hình; vô tuyến truyền hình ~ and radar navigation system hk hệ thống dẫn đường bằng rađa và vô tuyến truyền hình

~ antenna anten vô tuyến truyền hình ~ bandwidth dải thông vô tuyến truyền hình ~ broadcast band băng đài vô tuyến truyền hình ~ broadcasting sự truyền phát chương trình vô tuyến truyền hình ~ camera camera vô tuyến truyền hình ~ channel kênh vô tuyến truyền hình ~ emission sự phát vô tuyến truyền hình ~ film scanner máy quét phim vô tuyến truyền hình ~ interference nhiễu vô tuyến truyền hình ~ monitor màn hình kiểm tra vô tuyến truyền hình ~ network mạng vô tuyến truyền hình ~ pickup station đài vô tuyến truyền hình di động ~ picture tube ống đèn hình truyền hình ~ receiver máy thu vô tuyến truyền hình ~ relay system hệ thống truyền hình chuyển tiếp ~ repeater hệ thống truyền hình chuyển tiếp ~ screen màn hình truyền hình ~ signal tín hiệu vô tuyến truyền hình ~ station đài vô tuyến truyền hình ~ tower tháp vô tuyến truyền hình ~ transmitter máy phát vô tuyến truyền hình ~ tuner bộ chọn kênh vô tuyến truyền hình black-and-white ~ sự truyền hình đen trắng closed-circuit ~ sự truyền hình mạch kín, sự truyền hình nội bộ colour ~ sự truyền hình màu commercial ~ sự truyền hình thương mại film ~ sự truyền hình phim high-definition ~ sự truyền hình có độ nét cao industrial ~ sự truyền hình công nghiệp low-definition ~ sự truyền hình có độ phân giải thấp monochrome ~ sự truyền hình đen trắng polychrome ~ sự truyền hình màu relay ~ sự truyền hình chuyển tiếp space ~ sự truyền hình trong không gian,

sự truyền hình trong vũ trụ sponsored ~ sự truyền hình quảng cáo steroscopic ~ sự truyền hình nổi, sự truyền hình lập thể wired ~ sự truyền hình hữu tuyến television-directed đt sự truyền hình trực tiếp televisor đt máy thu hình, tivi telewriter đt máy điện báo truyền chữ telex đt telex, máy điện báo thuê bao teller phát thanh viên; người thủ quỹ (ngân hàng) tellevel l dụng cụ chỉ mức, cái chỉ mức telluric current đ dòng điện đất tellurium h telu, Te (nguyên tố nhóm VI, nguyên tử số 52, nguyên tử lượng 127,60 dùng trong hợp kim, thủy tinh và đồ gốm) tellurometer đt rađa định tầm, rađa đo độ xa telpher đ xe điện treo (cáp) telpherage sự đi lại bằng xe điện treo temperate climate kht khí hậu ôn đới temperate rainforest kht rừng mưa nhiệt đới temperature l nhiệt độ ~ bath bình điều nhiệt ~ coefficient hệ số nhiệt độ ~ color scale thang nhiệt độ màu ~-compensated Zener diode điôt Zener bù nhiệt độ ~-compensating capacitor tụ điện bù nhiệt độ ~ control điều khiển nhiệt độ ~ error sai số nhiệt độ ~ gradient građien nhiệt độ ~-humidity index chỉ số nhiệt độ- độ ẩm ~-indicating compound hỗn hợp chỉ thị nhiệt độ ~ profile recorder máy ghi bên dạng nhiệt độ ~ resistance coefficient hệ số nhiệt điện trở ~ saturation sự bão hòa nhiệt độ ~ scale thang nhiệt độ ~ sensor bộ cảm biến nhiệt ~ tranducer bộ chuyển đổi nhiệt độ ~ wave sóng nhiệt độ ~ zone vùng nhiệt độ absolute ~ nhiệt độ tuyệt đối

actual ~ nhiệt độ thực aerial ~ nhiệt độ không khí air ~ nhiệt độ không khí ambient ~ nhiệt độ môi trường annealing ~ nhiệt độ ủ atmospheric ~ nhiệt độ khí quyển auto-ignition ~ nhiệt độ tự bốc cháy average ~ nhiệt độ trung bình bolling ~ nhiệt độ sôi brightness ~ nhiệt độ sáng chói centigrade ~ nhiệt độ bách phân, độ C chamber ~ nhiệt độ buồng đốt; nhiệt độ phòng colour ~ nhiệt độ màu combustion ~ nhiệt độ đốt cháy conversion ~ nhiệt độ chuyển đổi coolant ~ nhiệt độ làm mát critical ~ nhiệt độ tới hạn critical solution ~ nhiệt độ hòa tan tới hạn, nhiệt độ dung dịch tới hạn cryogenic ~ nhiệt độ thấp crystallization ~ nhiệt độ kết tinh cycle ~ nhiệt độ chu trình dew-point ~ nhiệt độ điểm sương dissociation ~ nhiệt độ phân ly drawing ~ nhiệt độ ram environment ~ nhiệt độ môi trường Fahrenheit ~ nhiệt độ Fahrenheit, độ F final ~ nhiệt độ cuối flame ~ nhiệt độ ngọn lửa flash ~ nhiệt độ bùng cháy flowing ~ nhiệt độ chảy freezing ~ nhiệt độ đông lạnh, nhiệt độ đóng băng friction ~ nhiệt độ ma sát fusion ~ nhiệt độ nóng chảy ground ~ nhiệt độ mặt đất hardening ~ nhiệt độ tôi cứng ignition ~ nhiệt độ bốc cháy impact ~ nhiệt độ va đập incubation ~ nhiệt độ ấp; nhiệt độ ủ (bệnh, mầm) indoor ~ nhiệt độ trong phòng initial ~ nhiệt độ ban đầu inlet ~ nhiệt độ khí nạp; nhiệt độ vào intake ~ nhiệt độ khí nạp; nhiệt độ vào inversion ~ nhiệt độ nghịch chuyển ionization ~ nhiệt độ ion hóa Kelvin ~ nhiệt độ Kelvin, độ K

kindling ~ nhiệt độ bốc cháy limiting ~ nhiệt độ giới hạn liquefaction ~ nhiệt độ hóa lỏng liquidus ~ nhiệt độ pha lỏng luminescence ~ nhiệt độ phát sáng magnetic transition ~ nhiệt độ chuyển tiếp từ tính melting ~ nhiệt độ nóng chảy normal ~ nhiệt độ bình thường nuclear ~ nhiệt độ hạt nhân operating ~ nhiệt độ thao tác, nhiệt độ làm việc outlet ~ nhiệt độ xả khí, nhiệt độ ra potential ~ nhiệt độ thế năng probe ~ nhiệt độ thăm dò; nhiệt độ thử quenching ~ nhiệt độ tôi radiant ~ nhiệt độ bức xạ radiation ~ nhiệt độ bức xạ recrystallization ~ nhiệt độ tái kết tinh representative ~ nhiệt độ đặc trưng room ~ nhiệt độ trong phòng running ~ nhiệt độ vận hành, nhiệt độ chạy máy; nhiệt độ làm việc saturation ~ nhiệt độ bão hòa setting ~ nhiệt độ đông cứng soaking ~ nhiệt độ ngâm solution ~ nhiệt độ hòa tan, nhiệt độ dung dịch spontaneous ignition ~ nhiệt độ tự bốc cháy stagnation ~ nhiệt độ khí đọng, nhiệt độ khí tĩnh standard ~ nhiệt độ tiêu chuẩn steady-state ~ nhiệt độ trạng thái ổn định storage ~ nhiệt độ tích lũy subfreezing ~ nhiệt độ dưới đông lạnh, nhiệt độ dưới đóng băng subzero ~ nhiệt độ dưới không surface ~ nhiệt độ bề mặt tapping ~ nhiệt độ ra gang; nhiệt độ ra thép tempering ~ nhiệt độ tôi; nhiệt độ ram thermonuclear ~ nhiệt độ nhiệt hạch total ~ tổng nhiệt transformation ~ nhiệt độ biến đổi transient ~ nhiệt độ quá độ turbine entry ~ nhiệt độ vào tuabin volatillization ~ nhiệt độ bốc hơi working ~ nhiệt độ làm việc

yield ~ nhiệt độ tan chảy zero ~ nhiệt độ không temperature-dependent l phụ thuộc nhiệt độ temperature-resistant l chịu nhiệt độ temperature-sensitive l nhạy cảm nhiệt độ temper ram, ủ ~ carbon cacbon ủ ~ colour màu ram ~ graphite graphit ủ ~ hardening sự biến cứng sau khi ram temperer thợ nhiệt luyện tempered glass thủy tinh tôi tempering ck sự ram; xd sự trộn (vữa) ~ hardness độ cứng sau ram ~ steel thép đã ram air ~ sự ram trong không khí oil ~ sự ram trong dầu sand ~ sự ram trong cát surface ~ sự ram bề mặt water ~ sự ram trong nước tempher sự ram; độ cứng; sự trộn (vữa) / ram; trộn (vữa) template ck dưỡng; khuôn; mt mẫu standard ~ library (STL) thư viện mẫu chuẩn temple tấm đệm lò xo; tấm đỡ templet ck dưỡng; khuôn; mt mẫu rail gauge ~ khổ đường ray sweep ~ dưỡng gạt tempo nhịp độ temporal (thuộc) thời gian temporary (thuộc) tạm thời, trung gian ~ file mt file tạm thời ~ local directory number mt số thư mục cục bộ nhất thời ~ register mt thanh ghi trung gian ~ rest sự nghỉ tạm thời ~ storage mt bộ nhớ tạm thời tenacious (thuộc) dai, bền; bám chắc tenacity ck độ dai; tính chất dai; độ bền, tính chất bền, tính bám chắc tendency xu thế, xu hướng market ~ xu hướng thị trường price ~ xu hướng giá cả tender ck tăng đơ; đs tàu tiếp tế; tàu liên lạc; toa than - nước; thợ bảo dưỡng; thợ bảo trì; sự bỏ thầu / mềm; non / bỏ thầu bridge ~ bỏ thầu xây cầu

competitive ~ sự đấu thầu stove ~ thợ bảo trì lò sấy trailing ~ toa than - nước water ~ xe xitec nước tending sự bảo trì, sự bảo dưỡng tenon mộng / cắt mộng; ghép mộng ~ saw cưa tay dovetail ~ mộng đuôi én end ~ mộng đực shouldered ~ mộng ghép xoi side ~ mộng bên straight ~ mộng thẳng tusk ~ mộng có răng tenoned có mộng, được ghép mộng tenoner ck máy cắt mộng; cái đục mộng tense ck căng, găng; kéo tensile (thuộc) ck sức căng; sức kéo; có thể kéo giãn ~ bar thanh thử kéo ~ fatigue test thử nghiệm đội mỏi kéo ~ force lực kéo căng ~ impact stress ứng suất kéo va đập ~ limit giới hạn kéo ~ load tải trọng kéo ~ modulus môđun kéo ~ state trạng thái kéo ~ strain biến dạng kéo ~ strenght độ bền kéo ~ stress ứng suất kéo ~ test thử nghiệm kéo ~ test piece mẫu thử nghiệm kéo tensibility ck tính căng; lực căng tensimeter l khí áp kế; dụng cụ đo áp suất hơi tensiometer ck căng kế; dụng cụ đo sức căng; tensimet tensiometry ck phép đo sức căng tension ck sức căng; áp lực; ứng lực, ứng suất; đ điện áp ~ crack sự nứt vì ứng suất ~ load tải trọng kéo ~ rod thanh kéo ~ spring lò xo kéo ~ tester máy thử độ bền kéo adhesive ~ cường độ bám dính aqueous ~ ứng suất hơi nước axial ~ ứng suất dọc trục belt ~ sức căng dây dai combined ~ ứng suất phối hợp

diagonal ~ ứng suất đường chéo eccentric ~ ứng suất lệch tâm electric ~ điện áp electrolytic ~ điện áp điện phân hight- ~ điện áp cao, cao áp impact ~ ứng suất va đập interfacial ~ ứng suất mặt phân giới nuclear surface ~ sức căng mặt ngoài hạt nhân reversed ~ sức căng ngược strap ~ sức căng đai hãm surface ~ sức căng bề mặt, sức căng mặt ngoài ultimate ~ giới hạn kéo bền vapour ~ áp suất hơi tensional force ck lực căng tensioner ck thiết bị kéo căng tensioning ck sự kéo căng / kéo căng tensor t tenxơ; sh cơ căng ~ analysis phép phân tích tenxơ ~ calculus phép tính tenxơ ~ field trường tenxơ ~ force lực tenxơ ~ product tích tenxơ ~ quantity đại lượng tenxơ ~ space không gian tenxơ tentative thử ; thăm dò; ngập ngừng tenter d khung căng khổ (vải); m khung căng tenterhook d móc căng (vải) tenuity tính chất loãng; độ loãng; tính chất mảnh; độ mảnh tepidness trạng thái ấm; độ ấm teratogene sh gen sinh quái thai teratogenesis sh sự sinh quái thai terbium h tecbi, Tb (nguyên tố đất hiếm, nguyên tử số 65, nguyên tử lượng 158,924) terebinth h dầu thông, tecpen(pin) terebinthine (thuộc) h dầu thông, tecpen (tin) terebrate ck khoan lỗ trôn ốc terebration ck sự khoan lỗ trôn ốc term hạn; định hạn; snh điều kiện, điều khoản (hợp đồng); giá; thuật ngữ; t số hạng; kt giá trị ~ by ~ từng số hạng một ~ diagram biểu đồ số hạng ~s of delivery điều khoản giao nạp

~ of fraction số hạng của phân số ~ of payment điều kiện trả tiền ~ of progression số hạng của cấp số ~ of proportion số hạng của tỷ lệ thức ~ of series số hạng của dãy số ~s of tenancy điều kiện thuê mướn ~ of validity thời hạn có hiệu lực absolute ~ số hạng thuần túy (không chứa biến số) algebraic ~ số hạng đại số coined ~ thuật ngữ mới, thuật ngữ ghép phát sinh constant ~ số hạng không đổi dominant ~ số hạng chính, số hạng cơ bản general ~ số hạng tổng quát generic ~ thuật ngữ chung isotopic ~ số hạng đồng vị last ~ số hạng cuối like ~ các số hạng đồng dạng mean ~ số trung tỷ nuclear ~ số hạng hạt nhân similar ~ các số hạng đồng dạng spectral ~ giới hạn phổ technical ~ thuật ngữ kỹ thuật undefined ~ số hạng không xác định unknown ~ số hạng chưa biết terminable có thời hạn; có giới hạn; kết thúc, cuối terminal mt đầu cuối; sự kết thúc; cực; điểm mút ~ access controller đt bộ điều khiển truy nhập đầu cuối ~ -aggregator communication truyền thông của bộ thu thập đầu cuối ~ area miền đầu cuối ~ box hộp đầu cuối ~ character set tập ký tự đầu cuối ~ control table bảng điều khiển đầu cuối ~ controller bộ điều khiển đầu cuối ~ coupling loss weighted suy hao ghép đầu cuối có trọng số ~ equipment thiết bị đầu cuối ~ equipment identifier bộ nhận dạng thiết bị đầu cuối ~ identity mã định danh đầu cuối ~ interface giao diện đầu cuối ~ interface processor bộ xử lý giao diện

đầu cuối ~ interoperability group nhóm phối hợp hoạt động của đầu cuối ~ keyboard bàn phím đầu cuối ~ management sự quản lý đầu cuối ~ multiplexer bộ ghép kênh đầu cuối ~ network mạng đầu cuối ~ packet assembler bộ đóng gói đầu cuối ~ repeater đt bộ lặp đầu cuối ~ station trạm cuối ~ voltage điện áp đầu cuối battery ~ cực ăcquy cable ~ đầu nối cáp container ~ trạm cuối bốc dỡ contenơ dischage ~ điểm giới hạn tháo tải distributor ~ đầu phân phối earth ~ đầu tiếp đất, cực tiếp đất end-point ~ trạm bốc dỡ cuối engine ~ đs trạm đầu máy, đoạn đầu máy final ~ trạm cuối freight ~ ga hàng hóa grounding ~ cực tiếp đất home ~ đs ga gốc intermediate ~ trạm trung chuyển loading ~ điểm kết thúc chất tải locomotive ~ đoạn đầu máy ocean ~ bến cảng outlet ~ cực ra pole ~ đầu cực road-rail-air ~ đầu mối giao thông screw ~ đầu vít spade ~ đầu cáp nhiều lõi turn-around ~ đs trạm quay đầu máy terminating sự kết thúc; đầu cuối termination sự kết thúc; điểm cuối; trạm cuối, ga cuối; tuyến cuối balanced ~ đầu cuối đối xứng cable ~ đầu cáp input ~ đầu vào output ~ đầu ra terminator ck khớp nối cuối; mt dấu kết thúc; sh mạch cuối cùng; đầu cùng terminology thuật ngữ học regional ~ danh pháp địa phương tectonic ~ danh pháp kiến tạo terminus đs trạm cuối, ga cuối; sh mạch cuối cùng; đầu cùng termitarium sh tổ mối termolecular (thuộc) h ba phân tử

termwise theo từng số hạng tern t cặp ba số, bộ ba số ternary t hệ tam nguyên, hệ tam thức; nhóm ba, bộ ba ~ alloy hợp kim ba thành phần ~ code mã ba giá trị ~ compound hỗn hợp ba thành phần ~ diagram biểu đồ ba thành phần ~ expansion khai triển số thực hệ số 3 ~ notation sự biểu diễn cơ số 3 (gồm 3 ký tự 0,1,2) ~ pulse code modulation sự điều biễn xung mã 3 phần tử ternate t có bộ ba terne lk hợp kim thiếc chì // tráng hợp kim thiếc chì long ~ tấm tráng hợp kim thiếc chì dày short ~ tấm tráng hợp kim thiếc chì mỏng terneplate tấm lợp tráng thiếc chì terpene h tecpen terrace nn nền đất; bãi phẳng; ktr dãy nhà, mái bằng, sân thượng; sân hiên; đl thềm; nn ruộng bậc thang / đắp nền, san nền; tạo thành ruộng bậc thang ~ of bald mountain thềm núi trọc littoral ~ thềm ven biển submarine ~ thềm ngầm dưới biển wave built ~ thềm do sóng tạo nên wave cut ~ thềm sóng vỗ mòn terracing sự tạo thềm terra-cotta đất nung, sành; đồ sành; màu sành terra-ferma đl đất liền terrain đl bãi, vùng đất; địa thế; địa hình; địa vật accidental ~ bãi mấp mô; vùng đất có đồi núi terrestrial (thuộc) đl đất; trái đất; ở mặt đất; ở cạn; đường bộ ~ electricity hiện tượng và tính chất điện của trái đất ~ equator đường xích đạo trái đất ~ gravitation ảnh hưởng của trọng trường trái đất ~ magnetism từ tính trái đất terrigenous (thuộc) đl có nguồn gốc lục địa territory đl lãnh thổ, địa phận, địa hạt, vùng, miền

proven ~ vùng đã được thăm dò undisturbed ~ vùng chưa khai phá unmined ~ vùng mỏ chưa khai thác được Tertiary cs Kỷ thứ ba tertiary (thuộc) l bậc ba ~ alcohol rượu bậc ba ~ amine amin bậc ba ~ base bazơ bậc ba ~ mixture hỗn hợp ba cấu tử ~ structure cấu trúc bậc ba tervalence h hóa trị ba tervariant ba bậc tự do; ba biến cách tesla l tesla (đơn vị từ cảm, bằng 1 Wb/m2) tesselate khảm, lát đá hoa nhiều màu tesselated (thuộc) dạng men rạn tessera ktr sự trang trí ghép mảnh tesseral t bốn góc; lập phương test sự thử; sự thử nghiệm; sự kiểm tra; h thuốc thử; sh vỏ, mai / thử; kiểm tra; trắc nghiệm ~ bar thanh thử ~ bench giá thử ~ certificate giấy chứng nhận thử nghiệm ~ condition điều kiện thử nghiệm ~ data dữ liệu thử nghiệm ~ indicator chất chỉ thị màu ~ load tải trọng thử nghiệm ~ method phương pháp thử nghiệm ~ paper giấy thử ~ piece chi tiết thử nghiệm ~ routine trình tự thử nghiệm ~ run sự chạy thử ~ specimen mẫu thử nghiệm ~ sample mẫu thử ~ stand giá thử abrasion ~ sự thử nghiệm mài mòn absorption ~ sự thử nghiệm hấp thụ accelerated ~ sự thử gia tăng acceleration ~ sự thử nghiệm gia tốc acceptance ~ sự thử nghiệm thu acid ~ sự thử độ axit actual ~ sự thử nghiệm thực additive ~ sự xác định hàm lượng chất phụ gia adhesion ~ sự thử lực bám ageing ~ sự thử lão hóa air ~ sự thử độ kín; sự thử bằng khí nén alcohol ~ sự thử bằng rượu; sự thử độ rượu

alternate-stress ~ sự thử ứng suất đổi dấu altitude ~ sự thử nghiệm độ cao arbitration ~ sự thử nghiệm trọng tài ash ~ sự thử độ tro; sự xác định độ tro atrition ~ sự thử mài mòn baking ~ sự nướng thử (bánh); sự thử bột nướng ball ~ sự thử độ cứng Brinell bench ~ sự thử trên giá bend(ing) ~ sự thử uốn blank ~ sự thử bất kỳ, mẫu thử ngẫu nhiên blow ~ sự thử sức chịu va đập; sự thử độ bền va đập blow-bending ~ sự thử uốn va đập boring ~ sự thử bằng khoan brake ~ sự thử phanh break-down ~ sự thử đứt; sự thử gãy breaking ~ sự thử đứt, sự thử gãy bridge ~ sự xác định bằng cầu điện trở brittleness ~ sự thử độ giòn bump ~ sự thử va đập calibration ~ sự thử định chuẩn calorimeter ~ sự thử bằng nhiệt lượng kế; sự đo nhiệt lượng carbon ~ sự thử hàm lượng cacbon carbon penetration ~ sự thử độ thấm cacbon centrifuge ~ sự thử ly tâm check ~ sự thử kiểm tra chemical ~ sự thử nghiệm hóa học climatic ~ sự thử điều kiện khí hậu cold ~ sự thử lạnh; sự thử ở nhiệt độ thấp cold-and-hot ~ sự thử nóng lạnh cold temperature ~ sự thử ở nhiệt độ thấp cold weather ~ sự thử trong thời tiết lạnh comparable ~ sự thử nghiệm so sánh complementation ~ sự thử bổ sung, sự thử bù comprehensive ~ sự thử toàn diện compression ~ sự thử nghiệm nén condensation ~ sự thử nghiệm ngưng tụ cone ~ xd sự thử nghiệm (độ sụt vữa bê tông) bằng chùy hình nón consolidation ~ sự thử nghiệm vững chắc continuity ~ sự thử nghiệm liên tục convention ~ sự thử nghiệm quy ước

corrosion ~ sự thử nghiệm ăn mòn crash ~ sự thử phá vỡ; sự thử va đụng creep ~ sự thử độ rão; sự thử độ lưu biến creep-rupture ~ sự thử độ rão - gãy crippling ~ sự thử nghiệm uốn dọc crushing ~ sự thử nghiệm nén vỡ damping ~ sự thử nghiệm độ suy giảm deflection ~ sự thử nghiệm độ võng deformation ~ sự thử nghiệm biến dạng destructive ~ sự thử nghiệm phá hủy diagnostic ~ sự thử nghiệm chẩn đoán dilution ~ sự thử nghiệm hòa tan direct oxidation ~ sự thử ôxi hóa trực tiếp distillation ~ sự thử nghiệm chưng cất double-over ~ sự thử uốn gấp drawing ~ sự thử nghiệm kéo drill ~ sự thử nghiệm khoan drop ~ sự thử nghiệm rơi drum ~ sự thử gõ đập dummy ~ sự thử hình mẫu duplicate ~ sự thử nghiệm lặp lại dynamic ~ sự thử nghiệm động earthquake ~ sự thử nghiệm động đất efficiency ~ sự thử hiệu suất elongation ~ sự thử nghiệm giãn dài end-quench ~ sự thử độ thấm tôi endurance ~ sự thử nghiệm độ bền endurance-tension ~ sự thử độ bền kéo endurance-torsion ~ sự thử độ bền xoắn evaporation ~ sự thử nghiệm bay hơi expanding ~ sự thử nghiệm giãn rộng exposure ~ sự thử nghiệm lộ sáng failure-rate ~ sự thử tốc độ phá hủy falling weight ~ sự thử trọng lượng rơi fat ~ sự thử nghiệm độ béo fatigue ~ sự thử nghiệm mỏi fermentation ~ sự thử lên men field ~ sự thử nghiệm tại hiện trường file ~ sự thử độ cứng bằng giũa filter paper ~ sự thử bằng giấy lọc firing ~ sự thử nghiệm đốt cháy flammability ~ sự thử độ bốc cháy flange ~ sự thử gấp mép (ống) flash ~ sự thử nhiệt độ chớp cháy flattening ~ sự thử dát mỏng flight ~ sự bay thử float ~ sự thử độ nhớt bằng phao; sự thử khả năng tuyển nổi

flow ~ sự thử nghiệm lưu lượng flying ~ sự bay thử folding ~ sự thử uốn nếp, sự thử uốn gấp forging ~ sự thử nghiệm rèn fracture ~ sự thử nghiệm đứt gãy free-bend ~ sự thử nghiệm uốn tự do free-fall ~ sự thử nghiệm rơi tự do freeness ~ sự thử độ mịn (bột giấy) freezing ~ sự thử đông lạnh friability ~ sự thử nghiệm độ bở fuel consumption ~ sự thử nghiệm tiêu hao nhiên liệu full-scale ~ sự thử nghiệm nguyên cỡ green ~ sự thử chạy rà grindability ~ sự thử khả năng mài grinding ~ sự thử nghiệm mài guidance ~ sự thử nghiệm dẫn đường hammering ~ sự thử tính rèn; sự thử bằng đánh búa hanging ~ sự thử kéo đứt bằng treo hardenability ~ sự thử độ thấm tôi hardness ~ sự thử độ cứng heat ~ sự thử nghiệm nhiệt hot ~ sự thử nghiệm nóng hot-bending ~ sự thử uốn nóng hot-load ~ sự thử tải nhiệt hot-upset ~ sự thử chồn nóng hydraulic ~ sự thử nghiệm thủy lực hydrostatic ~ sự thử nghiệm thủy tĩnh immersion ~ sự thử nhúng impact ~ sự thử nghiệm va đập impact bend ~ sự thử uốn va đập impact compression ~ sự thử nén va đập impact endurance ~ sự thử độ bền va đập impact hardness ~ sự thử độ cứng va đập impulse ~ sự thử nghiệm xung insulation ~ sự thử cách điện in-situ material ~ sự thử nghiệm vật liệu tại hiện trường intrinsic fatigue-limit ~ sự thử giới hạn mỏi nội tại inverted ~ sự thử nghịch chuyển jumping-up ~ sự thử dát laboratory ~ sự thử trong phòng thí nghiệm leak(age) ~ sự thử độ rò life ~ sự thử tuổi thọ, sự thử thời gian sử

dụng live ~ sự thử nghiệm có người load ~ sự thử có tải loading ~ sự thử bằng tải trọng long-duration ~ sự thử dài hạn long-run ~ sự thử vận hành dài hạn machinability ~ sự thử khả năng máy machining ~ sự thử tính gia công trên máy maintenance ~ sự thử nghiệm bảo dưỡng marine exposure ~ sự thử trong nước biển model ~ sự thử trên mô hình monitoring ~ sự thử kiểm tra natural condition ~ sự thử trong điều kiện tự nhiên no-load ~ sự thử nghiệm không tải non-destructive ~ sự thử không phá hủy mẫu official ~ sự thử nghiệm chính thức on-line ~ sự thử trực tuyến operation ~ sự thử nghiệm vận hành overload ~ sự thử nghiệm quá tải oxidation ~ sự thử ôxi hóa penalty ~ sự thử bổ sung (động cơ) penetration ~ sự thử độ thấm percentage ~ sự thử theo phần trăm percussion ~ sự thử va đập performance ~ sự thử nghiệm tính năng pilot-plant ~ sự thử quy mô sản xuất thử pour ~ sự thử rót, sự thử độ chảy precision ~ sự thử nghiệm độ chính xác preliminary ~ sự thử nghiệm sơ bộ pre-operational ~ sự thử trước vận hành pre-production ~ sự thử trước sản xuất pressure ~ sự thử áp suất production ~ sự thử trong sản xuất; sự thử tại nhà máy program ~ sự kiểm tra chương trình pulling ~ sự thử kéo punching ~ sự thử đột lỗ push-pull ~ sự thử đẩy-kéo quenching ~ sự thử bằng cách tôi; mẫu thử độ thấm tôi quick ~ sự thử nhanh rapid ~ sự thử nhanh reactivity ~ sự thử hoạt tính reasonableness ~ sự kiểm tra tính hợp lý reception ~ sự thử nghiệm thu

relaxation ~ sự thí nghiệm nới lỏng repeated load ~ sự thử bằng tải trọng lặp lại resonance ~ sự thử nghiệm cộng hưởng road ~ sự thử trên đường rod ~ sự thử bằng thanh thăm dò routine ~ sự thử theo thủ tục; sự thử thường xuyên running-in ~ sự thử chạy rà rupture ~ sự thử đứt gãy sample ~ sự thử lấy mẫu scale-model ~ sự thử mô hình đồng dạng, scratch hardness ~ sự thử độ cứng kiểu vạch screen ~ sự kiểm tra bằng sàng semi-destructive ~ sự thử bán hủy sensitivity ~ sự thử nghiệm độ nhạy service ~ sự thử nghiệm vận hành shatter ~ sự thử nghiệm đập vỡ shearing ~ sự thử bằng cách cắt shock ~ sự thử va đập short-circuit ~ sự thử nghiệm ngắn mạch short-time ~ sự thử ngắn hạn sieve ~ sự kiểm tra bằng rây simulation ~ sự thử nghiệm mô phỏng single ~ sự thử đơn chiếc sintering ~ sự thử độ thiêu kết size ~ sự phân tích kích thước, sự phân tích cỡ sizing ~ sự phân tích cỡ slagging ~ sự kiểm tra tháo xỉ; sự thử khả năng long xỉ (gạch chịu lửa) slow ~ sự thử chậm sludge ~ sự xác định hàm lượng cặn soil ~ sự thử đất trồng soil bearing ~ sự thử khả năng chịu tải của đất solubility ~ sự thử độ hòa tan space ~ phép thử trong vũ trụ spark ~ sự thử đánh lửa specimen ~ sự thử vật mẫu splitting ~ sự thử nứt nẻ (gỗ) squeeze ~ sự thử nghiệm vắt ép shrinkage ~ sự thử co ngót static ~ sự thử nghiệm tĩnh static hardness ~ sự thử độ cứng tĩnh static torsion ~ sự thử độ xoắn tĩnh steady-load ~ sự thử bằng tải trọng không đổi

steam-pressure ~ sự thử bằng áp lực hơi nước strength ~ sự thử nghiệm sức bền structural ~ sự thử nghiệm cấu trúc supersonic ~ sự thử bằng siêu âm tap ~ sự thử bằng cách gõ tearing ~ sự thử nghiệm xé tenacity ~ sự thử nghiệm độ dai tensile ~ sự thử nghiệm sức căng tension ~ sự thử nghiệm kéo thermal ~ sự thử nghiệm nhiệt torsion ~ sự thử xoắn toughness ~ sự thử độ dai towing ~ sự thử sức lai dắt traction ~ sự thử nghiệm kéo transonic ~ sự thử nghiệm xuyên âm transverse ~ sự thử uốn ngang trial ~ phép thử sơ bộ tropicalization ~ sự thử nhiệt đới hóa twisting ~ sự thử xoắn ultrasonic ~ sự thử nghiệm siêu âm upsetting ~ sự thử co, sự thử chồn vibration ~ sự thử rung động viscosity ~ sự thử nghiệm độ nhớt warranty ~ sự thử nghiệm bảo hành wearing ~ sự thử nghiệm mài mòn weldability ~ sự thử tính hàn welding ~ sự thử nghiệm mối hàn wet ~ sự thử nghiệm ẩm ướt wind-tunnel ~ sự thử bằng ống khí động wapping ~ sự thử uốn quấn dây X-ray ~ sự thử bằng tia X test-bed l giàn thử; giá thử; bệ thử tester l máy thử; giá thử; thiết bị thử; bút thử điện abrasion ~ dụng cụ thử độ mài mòn blasting machine ~ thiết bị thử máy nổ mìn brake ~ dụng cụ thử phanh circuit ~ thiết bị thử thông mạch clamp-on ~ kìm đo điện coin ~ máy thử tiền flex ~ dụng cụ thử khả năng vuốt hardness ~ dụng cụ thử độ cứng impact ~ dụng cụ thử va đập insulation ~ máy thử cách điện layer thickness ~ máy kiểm nghiệm chiều dày lớp phủ ngoài leak ~ máy thử lỗ rò

light ~ dụng cụ thử độ sáng methane ~ dụng cụ thử độ mêtan milk ~ dụng cụ xác định chất lượng sữa moisture ~ dụng cụ đo độ ẩm optical angle ~ thước đo góc; máy tìm phương rail-bond ~ dụng cụ kiểm tra mối nối đường ray roughness ~ máy kiểm nghiệm độ nhẵn mặt surge ~ dụng cụ thử xung testing sự thử, sự thử nghiệm, sự kiểm tra, sự phân tích tetrabasic (thuộc) h bốn bazơ; bốn nguyên tử tetrachloride h tetaclorua acetylene ~ axêtilen tetaclorua carbon ~ cacbon tetaclorua titanium ~ titan tetaclorua tetrad (thuộc) h bộ bốn tetradactylous (thuộc) sh có bốn ngón tetradic t tứ phân tetragon t hình tứ giác irregular ~ hình tứ giác không đều regular ~ hình tứ giác đều tetragonal (thuộc) t tứ giác tetrahedral (thuộc) t tứ diện, bốn mặt tetrahedron t khối tứ diện, khối bốn mặt tetrahexahedron t khối sáu mặt bốn tam giác tetra-pack tp túi hộp (đựng sữa) tetraserial bốn dãy; bốn loạt tetravalence h đương lượng bốn hóa trị tetravalent h bốn hóa trị, có hóa trị bốn tetrode đt tetrôt, đèn bốn cực tewel ck đường khoan; ống khói; ống thông gió texrope ck curoa hình thang text văn bản ~ compression mt sự nén văn bản ~ file mt tệp văn bản, file văn bản ~ formatter mt hệ định dạng văn bản ~ manipulation mt sự xử lý văn bản ~ processing mt sự xử lý văn bản ~ screen mt màn hình văn bản textile d hàng dệt, sản phẩm dệt / (thuộc) dệt, ngành dệt texture cấu trúc, kết cấu, cấu tạo, d vân, vải; sự dệt, cách dệt

amygdaloidal ~ cấu tạo dạng hạnh nhân beam ~ cấu tạo chùm tia cellular ~ cấu trúc tế bào cyclopean ~ cấu tạo khảm sâu fine ~ cấu trúc tế vi flaky ~ cấu tạo dạng vảy rolling ~ cấu trúc cán spongy ~ cấu tạo bọt biển symplectic ~ cấu tạo đan thalattogenetic đc có nguồn gốc biển, phát sinh từ biển, hải nguyên thallium h tali, Tl (nguyên tố kim loại nhóm III, nguyên tử số 81, nguyên tử lượng 204,37 , dùng trong các hợp kim) thallus sh tản thalweg đl lòng suối thanatology y tử vong học thatch rơm rạ / lợp rạ, lợp tranh thaw tan (băng); hóa lỏng thawing sự tan (băng); sự hóa lỏng thaw-water nước băng tan theca áo; vỏ; vách (san hô) thecarium cs ổ vách thecodont cs răng ổ theodolite l máy kinh vĩ astronomical ~ máy kinh vĩ thiên văn carmera-read ~ máy kinh vĩ có camera đọc compass ~ máy kinh vĩ la bàn direction ~ máy kinh vĩ định hướng distance-measuring ~ máy kinh vĩ đo xa double-centre ~ máy kinh vĩ đo lặp, máy kinh vĩ lưỡng tâm geodetic ~ máy kinh vĩ trắc đạc hanging ~ máy kinh vĩ treo level ~ máy kinh vĩ thủy bình micrometer ~ máy kinh vĩ có vi kế microoptic ~ máy kinh vĩ vi quang học mining ~ máy kinh vĩ trắc đạc mỏ optical ~ máy kinh vĩ quang học photo ~ máy kinh vĩ chụp ảnh repeating ~ máy kinh vĩ đo lặp lại vernier ~ máy kinh vĩ có du xích theorem l định lý ~ of mean value định lý giá trị trung bình ~ of virtual displacement định lý di chuyển ảo binominal ~ nhị thức Niu-tơn converse ~ định lý đảo

extended mean value ~ định lý giá trị trung bình mở rộng implicit function ~ định lý hàm ẩn intermediate value ~ định lý giá trị trung gian mean value ~ định lý giá trị trung bình minimax ~ định lý minimax momentum ~ định lý momen, định lý động lượng reciprocal ~ định lý đảo remainder ~ định lý số dư sampling ~ định lý lấy mẫu theoretical (thuộc) thuyết, lý thuyết ~ air không khí lý thuyết (lượng không khí về lý thuyết cần thiết để cháy hết) ~ cutoff frequency tần số cắt lý thuyết ~ frequency tần số lý thuyết ~ physics vật lý lý thuyết theory thuyết, lý thuyết ~ of continental drift lý thuyết trôi dạt lục địa ~ of dimensions lý thuyết thứ nguyên ~ of equations lý thuyết phương trình ~ of elasticity lý thuyết đàn hồi ~ of errors lý thuyết sai số ~ of functions lý thuyết hàm ~ games lý thuyết trò chơi ~ of limit equilirium lý thuyết cân bằng giới hạn ~ of mechanics cơ học lý thuyết ~ of numbers lý thuyết số ~ probability lý thuyết xác suất ~ of relativity thuyết tương đối ~ of stability lý thuyết ổn định ~ of stream line lý thuyết dòng chảy ~ of strength of material lý thuyết sức bền vật liệu ~ of three moments lý thuyết ba mô men affinity ~ thuyết ái lực approximate ~ lý thuyết gần đúng arch ~ lý thuyết vòm atomic ~ lý thuyết nguyên tử buckling ~ đc thuyết tạo võng circuit ~ lý thuyết mạch classical quantum ~ lý thuyết lượng tử cổ điển coding ~ lý thuyết mã continental drift ~ thuyết trôi dạt lục địa corpuscular ~ lý thuyết hạt

crust-substratum ~ đc thuyết nền vỏ trái đất dissociation ~ thuyết phân ly drift ~ thuyết trôi dạt information ~ lý thuyết thông tin ionic ~ lý thuyết ion kinematic ~ lý thuyết chuyển động học kinetic ~ lý thuyết động học ligand field ~ (lý) thuyết trường phối tử marginal utility ~ lý thuyết lợi ích biên maximum shear ~ lý thuyết ứng suất tiếp tuyến cực đại maximum strain ~ lý thuyết biến dạng cực đại maximum stress ~ lý thuyết ứng suất cực đại multiple catalysis ~ thuyết xúc tác bội nappe ~ thuyết lớp phủ nebular ~ thuyết tinh vân network ~ lý thuyết mạng nuclear ~ lý thuyết hạt nhân nuclear force ~ lý thuyết lực hạt nhân nucleation ~ thuyết tạo nhân, thuyết tạo mầm perturbation ~ lý thuyết nhiễu plastic ~ lý thuyết dẻo polarization ~ thuyết phân cực potential ~ lý thuyết thế quantum ~ lý thuyết lượng tử queueing ~ lý thuyết xếp hàng radiation ~ lý thuyết bức xạ relativity ~ thuyết tương đối scattering ~ lý thuyết tán xạ similarity ~ lý thuyết tương tự solid-state ~ lý thuyết thể rắn stability ~ lý thuyết ổn định statistical ~ lý thuyết thống kê transport ~ lý thuyết vận tải turbulence ~ lý thuyết nhiễu động undation ~ lý thuyết ba động vibration ~ lý thuyết rung viscoelastic ~ lý thuyết đàn nhớt ware ~ lý thuyết sóng therapy y phép chữa bệnh; điều trị; liệu pháp therm l đơn vị nhiệt (25,2 ngàn kcal) thermal (thuộc) l nhiệt ~ absorption sự hấp thụ nhiệt ~ analysis sự phân tích nhiệt

~ balance sự cân bằng nhiệt ~ barrier hàng rào nhiệt ~ capacity nhiệt dung ~ conduction sự dẫn nhiệt ~ conductivity độ dẫn nhiệt ~ conductor vật dẫn nhiệt ~ contraction sự co nhiệt ~ current dòng nhiệt ~ cycle chu kỳ nhiệt ~ decomposition sự phân hủy nhiệt ~ diffusibility tính khuếch tán nhiệt ~ efficiency hiệu suất nhiệt ~ energy năng lượng nhiệt ~ engine động cơ nhiệt ~ equilibrium sự cân bằng nhiệt ~ expansion sự giãn nở nhiệt ~ fatigue sự mỏi do nhiệt ~ fluctuation sự dao động nhiệt ~ inertia quán tính nhiệt ~ insulation sự cách nhiệt ~ junction sự liên kết nhiệt ~ lag sự trễ nhiệt ~ load lượng tải nhiệt ~ motion sự chuyển động nhiệt ~ neutron nơtron nhiệt ~ noise tạp âm nhiệt ~ paper giấy nhiệt ~ power nhiệt năng ~ power plant nhà máy nhiệt điện ~ printer máy in nhiệt ~ radiation sự bức xạ nhiệt ~ resistance nhiệt trở ~ shock xung nhiệt ~ spring suối nước nóng ~ stress ứng suất nhiệt ~ treatment sự xử lý nhiệt, sự gia công nhiệt ~ velocity tốc độ truyền nhiệt ~ vibration sự dao động nhiệt thermal-cycled l theo nhiệt - chu kỳ thermalization l sự nhiệt hóa thermalloy lk hợp kim chịu nhiệt thermic (thuộc) l nhiệt thermie l thecmi, mêgacalo (bằng (4,1855 + 0,0005 ) x 106 jun) thermion l êlectron nhiệt thermionic (thuộc) l êlectron nhiệt thermionics l kỹ thuật nhiệt điện tử thermistor đ nhiệt điện trở

thermit(e) l thecmit (hỗn hợp nhiệt nhôm) thermoammeter đ ampe kế nhiệt thermoanalysis l phép phân tích nhiệt thermobalance l cân bằng nhiệt thermobarometer l áp nhiệt kế, cao kế (điểm) sôi thermobattery l pin nhiệt điện thermochemistry h nhiệt hóa học thermochromisme l hiện tượng nhiệt đổi màu thermocompressor ck máy nén nhiệt thermocorrosion h sự ăn mòn nhiệt thermocouple l cặp nhiệt điện, nhiệt ngẫu differential ~ cặp nhiệt điện vi sai embedded ~ cặp nhiệt điện nhúng fast ~ cặp nhiệt điện nhạy, cặp nhiệt điện tác dụng nhanh immersion ~ cặp nhiệt điện nhúng noble-metal ~ cặp nhiệt điện kim loại quý patch ~ cặp nhiệt điện tiếp xúc sheathed ~ cặp nhiệt điện có bọc thermocurrent l dòng nhiệt điện thermocyclogenesis l sự sinh xoáy thuận nhiệt lực thermodiffusion l sự khuếch tán nhiệt thermodissociation l sự phân li nhiệt thermoduric (thuộc) l chịu nhiệt thermodynamic(al) (thuộc) l nhiệt động lực học thermodynamics l nhiệt động lực học thermoelasticity l tính đàn hồi nhiệt thermoelectric (thuộc) l nhiệt điện thermoelectricity l nhiệt điện thermoelectron l êlectron nhiệt thermoelement l cặp nhiệt điện, nhiệt ngẫu thermogalvanometer l nhiệt điện kế thermogram l biểu đồ nhiệt thermograph l nhiệt ký, máy ghi nhiệt độ thermohaline (thuộc) l nhiệt muối thermohydrograph l nhiệt thủy ký, máy ghi nhiệt độ nước thermoinactivation l sự gây bất hoạt do nhiệt thermoisohyp l đường đẳng cao nhiệt thermoisopleth l đường đẳng nhiệt thermojet tia khí nóng; ck động cơ phản lực - không khí thermojunction ck mối hàn nóng; mối hàn

cặp nhiệt điện thermoluminescence l sự phát quang nhiệt, sự phát sáng nóng thermolysis l sự phân hủy do nhiệt thermolytic l phân giải do nhiệt thermomagnetism l hiện tượng nhiệt từ thermometamorphism h hiện tượng biến hóa nhiệt, hiện tượng biến thái do nhiệt thermometer l nhiệt kế absolute ~ nhiệt kế tuyệt đối air ~ nhiệt kế không khí alcohol ~ nhiệt kế rượu bimetallic ~ nhiệt kế lưỡng kim black-bulb ~ nhiệt kế bình đen Celsius ~ nhiệt kế bách phân, nhiệt kế Xen-xi-ut centigrade ~ nhiệt kế bách phân, nhiệt kế Celsius clinical ~ cái cặp sốt, cái cặp nhiệt độ distance ~ nhiệt kế đo từ xa dry-bulb ~ nhiệt kế bầu khô Fahrenheit ~ nhiệt kế Fahrenheit gas ~ nhiệt kế khí hydrogen ~ nhiệt kế hiđrô manometric ~ áp nhiệt kế maximum ~ nhiệt kế cực đại mercury ~ nhiệt kế thủy ngân minimum ~ nhiệt kế cực tiểu recording ~ nhiệt kế tự ghi resistance ~ nhiệt kế điện trở thermistor ~ nhiệt kế biến trở nhiệt thermocouple ~ nhiệt kế cặp nhiệt điện wet-bulb ~ nhiệt kế bầu ướt thermometric (thuộc) l đo nhiệt thermometry l phép đo nhiệt, sự đo nhiệt thermonegative (thuộc) l thu nhiệt thermonuclear (thuộc) l nhiệt hạch thermonucleonics l kỹ thuật nhiệt hạch thermophile sh sinh vật ưa nhiệt thermophone đt máy phát âm dùng nhiệt thermophoresis l sự nhiệt di, sự nhiệt chuyển thermophyte sh thực vật ưa nhiệt thermopile l pin nhiệt điện thermoplastic h dẻo nóng, (thuộc) nhựa dẻo nóng thermoplastics h nhựa dẻo nóng thermopositive l tỏa nhiệt, phát nhiệt thermopower đ nhiệt điện

thermoregulator l bộ điều chỉnh nhiệt, bộ ổn nhiệt thermorelay đ rơle nhiệt thermosnap đ bộ ngắt điện nhiệt thermosphere kht nhiệt quyển thermostability l tính chịu nhiệt, độ bền nhiệt thermostable (thuộc) l ổn định nhiệt thermostat l bộ ổn nhiệt, bộ điều chỉnh nhiệt thermoswitch đ bộ ngắt nhiệt thermotherapy y nhiệt liệu pháp thesaurus mt bộ từ (danh sách các thuật ngữ tương tự với một thuật ngữ nào đó) thick chỗ dày; chỗ đậm / dày; rậm rạp; đậm đặc (chất lỏng); u ám (thời tiết) thicken làm dày; làm đặc; làm đậm thickener chất làm đặc; máy cô đặc; m thiết bị lắng (tuyển khoáng) slime ~ tác nhân hóa đặc bùn thick-film(s) l màng dày thickness độ dày, chiều dày; độ đặc, độ đậm, trạng thái đặc; độ rậm (rừng); tình trạng u ám (thời tiết) ~ of head bề dày mũ (bu lông) absorption ~ độ đặc hấp thu backscatter ~ bề dày phản xạ base ~ chiều dày chân đế blade ~ hk bề dày cánh quạt capping ~ độ dày lớp phủ compacted ~ đc bề dày vỉa lèn chặt critical ~ độ dày tới hạn gauge the ~ đo độ dày minable ~ đc bề dày vỉa khai thác non-uniform hk bề dày không đều optical ~ độ dày quang học working ~ bề dày làm việc thick-walled (thuộc) có vách dày, có thành dày thigmotaxix sh tính theo tiếp xúc thill càng xe; m trụ vỉa thimble vấu, tai; đầu cáp; ống; vòng beam-hole ~ kênh thoát bức xạ (lò phản ứng) central ~ kênh trung tâm (lò phản ứng) eyelet ~ vòng kẹp dây; lỗ xâu dây cáp, lỗ luồn dây reactor ~ kênh cụt (lò phản ứng) thin (thuộc) mỏng, mảnh, mịn; loãng; nhạt

~ away vát mỏng ~ out tỉa thưa; làm loãng thin-bedded đc phân lớp mỏng thin-drawn được kéo mảnh thin-film(s) l màng mỏng ~ memory bộ nhớ màng mỏng thinner l chất pha loãng thin-out đc mỏng dần (lớp, tầng) thin-walled có vách mỏng, có thành mỏng third harmonic l điều hòa bậc ba thirl m cúp nối vỉa, lò nối thirling m phỗng gió, họng sáo thole cọc chèo thong dây da thoria h ôxit thori thoriate h phủ lớp thori thorium h thori, Th (nguyên tố dãy actinit, nguyên tử số 90, nguyên tử lượng 232, dùng trong đèn tử ngoại) thorium-bearing h chứa thori thoroughfare đường thông, đường hành lang thrash đập (lúa) thrasher ck máy đập lúa thread d chỉ, sợi chỉ; sợi dây, đường ren; mt liên kết / cắt ren ~ chasing sự cắt ren ~ -gauge thước đo bước ren ~ grinding machine máy phay ren ~ rolling machine máy cán lăn ren ~ programming lập trình luồng ~ template dưỡng ren American standard ~ ren theo tiêu chuẩn Mỹ angular ~ ren tam giác book ~ chỉ đóng sách British Association ~ ren theo Hiệp hội Anh, ren hệ Anh British standard fine ~ ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn Anh buttress ~ ren chặn coarse ~ ren thô conical ~ ren côn cylindrical ~ ren trụ double-start ~ ren hai đầu mối drunken ~ ren có bước thay đổi theo chu kỳ English ~ ren hệ Anh external ~ ren ngoài

fastening ~ ren kẹp chặt female ~ ren trong fine ~ ren bước nhỏ, ren tinh flat ~ ren phẳng full ~ ren toàn phần gas ~ ren ống khí heavy-duty ~ ren chịu lực lớn imperfect ~ ren không toàn phần inch ~ ren hệ Anh incomplete ~ ren không toàn phần internal ~ ren trong international standard ~ ren theo tiêu chuẩn quốc tế, ren hệ mét left-handed ~ ren trái male ~ ren ngoài metric ~ ren hệ mét milled ~ ren phay minus ~ ren chìm motion ~ ren truyền động, ren vít me, ren vít dẫn multiple-start ~ ren nhiều đầu mối muzzle ~ đường rãnh xoắn; khương tuyến National coarse ~ ren Mỹ bước ren lớn National fine ~ ren Mỹ bước ren nhỏ National round ~ ren Mỹ tròn normal ~ ren chuẩn multi-~ programming lập trình đa luồng outside ~ ren ngoài parallele ~ ren trụ pipe ~ ren ống plus ~ ren nổi quick ~ ren bước lớn right-handed ~ ren phải roited ~ ren cán round ~ ren tròn screw ~ ren vít Seller’s ~ ren theo tiêu chuẩn Mỹ sharp ~ ren tam giác shoe ~ chỉ khâu giày single-start ~ ren một đầu mối slipped ~ ren đứt đoạn, ren khấc square ~ ren vuông stamped ~ ren dập straight ~ ren trụ stripped ~ ren đứt đoạn, ren khấc trapezoidal ~ ren hình thang triangular ~ ren tam giác triple ~ ren ba đầu mối

truncated ~ ren đầu tù V- ~ ren tam giác vanish ~ khoảng thoát dao ren wash-out ~ khoảng thoát dao ren watch-screw ~ ren ốc đồng hồ worm ~ ren trục vít threaded (thuộc) ck có ren; có liên kết ~ file mt tệp liên kết ~ language mt ngôn ngữ liên kết ~ tree mt cây liên kết threader ck máy cắt ren, máy gia công ren; thợ cắt ren three-address mt ba địa chỉ ~ code mã ba địa chỉ ~ instruction lệnh ba địa chỉ three-aspect ba dạng, ba ký hiệu; ba kiểu; ba màu (tín hiệu) three-body problem ck bài toán ba vật three-component ba thành phần three-core ba lõi three-dimensional ba chiều ~ display system hệ màn hình ba chiều three-hinged ba bản lề, ba khớp three-index symbols ký hiệu ba chỉ số three-input đt ba đầu vào ~ adder mt bộ cộng ba đầu vào, bộ cộng đủ ~ subtracter mt bộ trừ ba đầu vào three-jawed ba mấu, ba chỏm cặp, ba vấu three-layer ba lớp ~ diode điôt ba lớp three-level ba mức ~ laser laze ba mức ~ maser maze ba mức ~ subroutine mt chương trình con ba mức (chương trình con trong đó chương trình con thứ hai được gọi và chương trình con thứ ba được gọi bởi chương trình con thứ hai) three-legged đt ba chân three-phase đ ba pha ~ circuit mạch ba pha ~ current dòng điện ba pha ~ four-wire system hệ thống ba pha bốn dây ~ magnetic amplifier khuếch đại từ ba pha ~ motor động cơ điện ba pha ~ rectifier bộ chỉnh lưu ba pha

~ system hệ ba pha (hệ vật lý gồm các pha lỏng, rắn và khí) ~ transformer máy biến áp ba pha three-pin ba chốt three-ply ba nếp, ba lớp three-plus-one address mt địa chỉ ba cộng một (khuôn dạng lệnh chứa mã thao tác, ba phần địa chỉ toán hạng và một địa chỉ điều khiển) three-point ba điểm ~ problem bài toán ba điểm three-pole đ ba cực three-position ba vị trí three-stage xd ba tầng three-step ba bậc three-throw ba khuỷu three-tier xd ba tầng ~ architecture kiến trúc ba tầng three-valued ba trị ~ logics logic ba trị three-valved đt ba van; ba đèn three-way switch đ công tắc ba ngả three-wire đ ba dây thresh đập (lúa) thresher ck máy đập lúa threshold ngưỡng, giới hạn ~ contrast độ tương phản ngưỡng ~ detector bộ phát hiện ngưỡng ~ element phần tử ngưỡng ~ illuminence l độ rọi ngưỡng ~ of audibility ngưỡng nghe được ~ of detectability ngưỡng phát hiện được ~ of feelings ngưỡng cảm nhận ~ of hearing ngưỡng nghe được ~ of luminescence ngưỡng phát sáng ~ of reaction ngưỡng phản ứng ~ of response ngưỡng đáp ứng ~ of sensitivity ngưỡng nhạy ~ of vision ngưỡng nhìn được ~ signal tín hiệu ngưỡng ~ value giá trị ngưỡng ~ velocity vận tốc ngưỡng ~ voltage điện áp ngưỡng ecological ~ ngưỡng sinh thái energy ~ ngưỡng năng lượng excitation ~ ngưỡng kích thích explosive ~ ngưỡng nổ fission ~ ngưỡng phân hạch operating ~ ngưỡng vận hành; giới hạn

thao tác reaction ~ ngưỡng phản ứng resolution ~ ngưỡng phân giải sensitive ~ ngưỡng nhạy temperature ~ ngưỡng nhiệt độ throat họng; chỗ thắt; chỗ hõm nozzle ~ họng vòi phun, cổ vòi phun theoretical ~ chiều cao lý thuyết (mối hàn) therombosis y chứng huyết khối throttle ck bộ tiết lưu, van tiết lưu; bộ điều chỉnh / điều chỉnh ~ down giảm ga; đóng van tiết lưu air ~ van tiết lưu không khí at full ~ tăng ga butterfly ~ van cánh bướm closed ~ van tiết lưu kín, van tiết lưu đóng fuel ~ van tiết lưu nhiên liệu full-open ~ van tiết lưu mở hoàn toàn multiple ~ bộ điều chỉnh phức, bộ điều chỉnh nhiều ngả throttling ck sự tiết lưu; sự điều chỉnh through-flow tl dòng xuyên; dòng thông throughput khả năng xuyên suốt; khả năng thông qua; năng suất (máy, thiết bị) throughway ktr đường (phố) xuyên through-working vận hành thông suốt, đs hoạt động thông tàu throw sự ném, sự quăng, sự vứt; đc sự xê dịch (phay); ck khuỷu; bán kính tay quay; hành trình (pit-tông) / ném, quăng, vứt ~ in vào khớp, cho ăn khớp ~ into action khởi động, mở máy ~ into gear vào khớp ~ of crank bán kính tay quay ~ of crusher khoảng hoạt động của máy đập nghiền ~ of governor độ văng của bộ điều tốc ~ of lever cánh tay đòn ~ of propeller sự quay cánh quạt ~ of pump chiều cao làm việc của bơm, hành trình của bơm ~ off nhả ra; thả; đs làm trật bánh ~ out ra khớp, nhả khớp ~ out of action ngừng hoạt động ~ over đóng ngắt fault ~ m khoảng dịch chuyển của phay, khoảng xê dịch của đứt gãy

paper ~ in sự đẩy giấy stratigraphic ~ độ cao địa tầng throw-away phế phẩm, đồ thải thrower ck thiết bị phun; thiết bị ném bomb ~ thiết bị ném bom flame ~ súng phun lửa mine ~ súng cối oil ~ vòi phun dầu throw-off ck cơ cấu ngắt throw-out phế phẩm, đồ thải thrust sự đẩy mạnh, sự đâm mạnh, sự xô mạnh; lực đẩy; lực kéo; lực đè; lực ép; sự va đập, sự chèn dập, sự đè gãy; áp lực ngang; đc đứt gãy chờm nghịch; đế, mô, trụ cột; m văng / xô đẩy, đè ép ~ of arch lực đè của cuốn ~ of earth sức nén của đất ~ of pump cột nước của bơm airscrew ~ lực đẩy của chong chóng axial ~ lực chiều trục, lực dọc trục bedding ~ đứt gãy nghịch chờm theo vỉa drill ~ lực khoan dynamic ~ lực kéo động lực học effective airscrew ~ lực đẩy hữu hiệu của cánh quạt end ~ lực chiều trục, lực dọc trục exhaust ~ lực đẩy kiệt expansion ~ lực ép do giãn nở free ~ lực đẩy tự do horizontal ~ lực đẩy ngang ice ~ sức ép của băng jet ~ lực đẩy phản lực lateral ~ sự đẩy ngang normal ~ lực ép pháp tuyến piston ~ lực ép pit-tông propeller ~ lực đẩy cánh quạt propulsive ~ lực đẩy reactive ~ lực đẩy phản lực reverse ~ lực kéo ngược rotor ~ lực đẩy roto side ~ lực ép biên specific ~ lực kéo riêng phần static ~ lực kéo tĩnh total ~ lực kéo toàn phần thulia h ôxit thuli thulium h tuli, Tu (nguyên tố đất hiếm, nguyên tử số 69, nguyên tử lượng 168,934 dùng như nguồn tia X và để chế tạo các ferit)

thumbscrew ck vít tai hồng thunder kht sấm, sét thunderbolt kht tiếng sét thundercloud kht mưa dông thunderstorm kht bão có sấm sét advective ~ dông bình lưu convective ~ dông đối lưu severe ~ dông (rất) mạnh tornado ~ dông (sinh) vòi rồng volcanic ~ dông núi lửa thunderstroke tiếng sét đánh thurm m đứt gãy nhỏ (trong vỉa) thwartship hh chiều ngang tàu thyratron đ tiratron (đèn ba cực có khí) thyristor đ tiristo (linh kiện bán dẫn gồm bốn lớp pnpn hoạt động như một điôt có điều khiển) Bidirectional Control ~ (BCT) tiristo điều khiển hai chiều Field Controlled ~ (FCT) tiristo điều khiển bằng trường Gate Commutated ~ (GCT) tiristo chuyển mạch bằng cực điều khiển Gate Turn Off ~ (GTO) tiristo khóa bằng cực điều khiển MOS-Controlled ~ (MCT) tiristo được điều khiển bằng bán dẫn đế ôxit kim loại optically triggered ~ tiristo được mồi bằng quang Static Induction ~ (SIT) tiristo cảm ứng tĩnh tick dấu kiểm “V”; vải bọc / kiểm bằng dấu “V” ~ off đánh dấu kiểm ~ out phát tín hiệu ~ over chạy không tải numbered ~ dấu kiểm thay chữ số ticker máy điện báo; người đánh dấu kiểm; đt con rung, con ve ticket kt vé; giấy mời, giấy phép; bông, phiếu; thẻ, nhãn hàng / dán nhãn, viết nhãn; phát vé, phát phiếu delivery ~ phiếu giao hàng line clear ~ đs thẻ thông đường price ~ thẻ giá, thẻ báo giá time ~ phiếu chấm công tickler nút ấn mồi (đưa nhiên liệu vào bộ chế hòa khí); đt cuộn dây hồi tiếp; sổ ghi, phiếu ghi

tidal (thuộc) kht thủy triều; do thủy triều tide kht triều, thủy triều, con nước big ~ triều lớn, triều sóc vọng composite ~ triều hỗn hợp dead ~ triều kiệt direct ~ triều trực tiếp diurnal ~ nhật triều ebb ~ triều xuống falling ~ triều xuống flood ~ triều lên full moon spring ~ triều lớn kỳ trăng tròn high ~ triều cao low ~ triều thấp, triều ròng lunar ~ triều theo Mặt Trăng neap ~ triều xuống rising ~ triều dâng semidiurnal ~ bán nhật triều slack ~ triều dừng solar ~ triều theo Mặt Trời spring ~ con nước triều, triều lớn still ~ triều đứng storm ~ triều lúc có bão tố syzygial ~ triều sóc vọng third quater neap ~ triều nhỏ hạ huyền tropical ~ triều chí tuyến, triều xích đạo tide-bound hh bị giữ do triều xuống (tàu, thuyền) tideland hh đới nước triều; vùng chịu ảnh hưởng nước triều tide-power kht năng lượng thủy triều tide-race kht sóng thần tiderip hh xoáy triều (nơi triều lên và triều xuống gặp nhau) tide-water hh khối nước triều; vùng nước triều tie dây buộc; thanh giằng; dây neo; đs tà vẹt / buộc, nối, liên kết bevel ~ thanh giằng chéo break-back ~ thanh ngang giữ ván khuôn collar ~ đai, vành composite ~ tà vẹt kép cross ~ thanh giằng ngang joint ~ thanh nối lateral ~ xd cốt đai metal ~ tà vẹt kim loại prefabricated ~ cấu kiện lắp ghép prestressed reinforced concrete ~ tà vẹt bê tông cốt thép dự ứng lực

straining ~ thanh liên kết chịu lực through-wall ~ thanh giằng qua tường wind ~ hệ thống chống gió tieback ck thanh giằng; dây néo, thanh néo tie-bar thanh nối; đs tà vẹt tie-bed lớp ba lát, lớp đá lót đường ray tie-beam xd dầm nối tier tầng, bậc, lớp tie-rod ck thanh nối tight kín; không lọt, không thấm, khít; căng; xiết chặt tightener ck con lăn căng; bánh đai căng belt ~ bánh đai căng băng, con lăn căng băng, con lăn căng đai chain ~ bánh căng xích tightening ck sự làm kín; sự bịt kín; sự căng, sự xiết chặt tightness ck độ kín, độ khít (trong lắp ghép) gas ~ độ kín khí pressure ~ độ kín kiểm tra bằng áp lực tile xd ngói, gạch lát, gạch vuông / lợp ngói; lát gạch ~ of wood ván lợp bent ~ ngói ống bonnet ~ ngói bò bridge ~ ngói cầu building ~ ngói xây dựng; gạch vuông ceramic ~ ngói gốm channel ~ ngói máng clay ~ ngói đất nung concrete ~ ngói xi măng crest ~ ngói bò Dutch ~ ngói sành fire-proofing ~ ngói chịu lửa flat ~ ngói phẳng floor ~ gạch lát sàn, gạch lát nền furring ~ gạch lót glass ~ ngói thủy tinh, ngói kính glazed ~ ngói tráng men grooved ~ ngói có bờ, ngói có sống gutter ~ ngói ống máng hollow ~ gạch rỗng nibbed ~ ngói có chân khay partition ~ gạch ngăn plane ~ ngói phẳng reinforced ~ ngói có cốt; gạch có cốt ridge ~ ngói bò roof(ing) ~ ngói lợp

tiled xd lợp ngói; lát gạch vuông tiler thợ lợp ngói; thợ lát sàn; máy làm ngói tilery xd lò ngói, xưởng ngói tiling xd sự lợp ngói, ngói; mái ngói; sự lát gạch vuông till đl tảng sét cát cuội lăn (do băng tan) / làm đất; trồng trọt, canh tác tillable (thuộc) nn dễ làm đất; có thể trồng trọt; có thể canh tác, dễ canh tác tillage nn sự làm đất; sự canh tác tiller nn người trồng trọt; máy làm đất; tay bánh lái; chồi, chồi rễ / đâm chồi, mọc chồi rotary ~ máy phay đất tilt sự nghiêng; độ nghiêng, độ dốc; bạt, mui che / làm nghiêng ~ of rail độ nghiêng đường ray blade ~ độ vênh cánh quạt field ~ độ nghiêng mành fore-and-aft ~ độ nghiêng dọc frame ~ độ nghiêng mành lateral ~ độ nghiêng bên line ~ độ nghiêng dòng pulse ~ độ nghiêng đỉnh xung rotor ~ độ nghiêng roto wave ~ độ nghiêng sóng tiltable (thuộc) có thể nghiêng được, dễ nghiêng tilter ck bàn lật nghiêng; cánh lật nghiêng timber sh gỗ, gỗ cây, gỗ xúc; sườn thuyền; m vì chống, gỗ chống / (thuộc) gỗ / chống bằng gỗ; trồng rừng lấy gỗ aeronautical ~ gỗ trong hàng không autumn ~ gỗ mùa thu back ~ rui, mè barked ~ gỗ đã bóc vỏ bolt ~ gỗ xẻ bond ~ gỗ xếp (ở kho) branch ~ gỗ cành breaker ~ m cột chống chia luồng, cột chia ngăn building ~ gỗ xây dựng; gỗ làm nhà carpentry ~ gỗ đồ mộc clamp ~ thanh gỗ giằng clean ~ gỗ (xẻ) thành phẩm clean-cut ~ gỗ (xẻ) thành phẩm cleaving ~ gỗ nứt cleft ~ gỗ nứt

construction ~ gỗ xây dựng converted ~ gỗ vênh cross ~ gỗ thớ ngang dimension ~ gỗ định kích thước dressed ~ gỗ đã bào; gỗ đã xử lý felled ~ gỗ hạ, gỗ cây, gỗ súc flat-sawn ~ gỗ xẻ bóc, gỗ lạng float ~ gỗ bè framed ~ gỗ đóng khung; gỗ làm khung green ~ gỗ tươi half ~ gỗ bán thành phẩm knee ~ gỗ cong lagging ~ m gỗ chèn laminated ~ gỗ dán long-tailed ~ gỗ súc dài mast ~ gỗ cột buồm mine ~ gỗ chống lò offal ~ gỗ bìa, gỗ bắp, gỗ đầu mẩu plank ~ gỗ phiến, gỗ tấm quarter ~ gỗ tròn xẻ tư quarter-sawn ~ gỗ xẻ tư rectangular ~ gỗ vuông, gỗ hộp refractory ~ gỗ trơ (khó ngâm tẩm) refused ~ gỗ phế phẩm, gỗ thải roof ~ gỗ mái root ~ gỗ lõi rough ~ gỗ chưa bào round ~ gỗ tròn saw(ed) ~ gỗ xẻ sawn ~ gỗ xẻ seasoned ~ gỗ khô, gỗ sấy khô ship ~ gỗ đóng tàu sill ~ dầm gỗ áp nền slash-sawn ~ gỗ xẻ bóc sole ~ gỗ đế, gỗ chèn; m khung đế spring ~ gỗ mùa xuân square-edged ~ gỗ hộp standing ~ gỗ thẳng straight ~ gỗ thẳng structural ~ gỗ xây dựng treated ~ gỗ đã xử lý; gỗ đã ngâm tẩm unbarked ~ gỗ chưa bóc vỏ unedged ~ gỗ chưa bóc bìa untrimmed ~ gỗ chưa bóc vỏ wave-grown ~ gỗ cong vênh wood-wool ~ gỗ ép timbering xd kết cấu gỗ; ván khuôn; cốp pha; sự chống lò (bằng gỗ); m vì chống arch ~ vì chống hình vòm

box ~ vì chống kiểu hộp cantilever ~ vì chống kiểu công xôn close ~ vì chống dựng sát nhau cog ~ vì chống kiểu cũi colapsible ~ vì chống dễ lún face ~ vì chống gương lò false ~ vì chống giả, vì chống tạm organ ~ vì chống nhiều hàng cột pigsty ~ vì chống kiểu cũi rafter ~ vì chống đa giác reinforced ~ vì chống có gia cường shaft ~ vì chống giếng square-set ~ vì chống khung vuông steel ~ vì chống thép stull ~ vì chống kiểu cột đội timberless m không chống, không có vì chống timberman thợ chống lò; thợ rừng timber-work nghề mộc; đồ mộc timbre l âm sắc time giờ; thời gian; thời kỳ, thời hạn; thời điểm / tính thời gian, bấm giờ ~ base corrector bộ hiệu chỉnh gốc thời gian ~ compression multiplex ghép kênh nén thời gian ~ delay độ trễ thời gian ~ dilatation sự giãn thời gian ~ deviation sự lệch thời gian ~ difference of arrival độ chênh lệch thời gian tới ~ dilution of precision giảm nhẹ độ chính xác thời gian ~ division switching chuyển mạch chia thời gian ~ in the air thời gian bay ~ taken thời gian thực tế ~ used thời gian sử dụng ~ of arrival giờ đến ~ of climb hk thời gian lấy độ cao (máy bay) ~ of day giờ trong ngày ~ of delivery thời gian chuyển giao ~ of departure giờ xuất phát, giờ khởi hành ~ of fall thời gian rơi ~ of flight thời gian bay ~ of peristron passage giờ đi qua điểm cận tinh

~ of perihelion passage giờ đi qua điểm cận nhật ~ of receipt giờ nhận (điện báo); thời gian nhận (thông báo) ~ of response thời gian trả lời; thời gian đáp ứng ~ of return thời gian trở lại ~ of set thời gian đông cứng (bê tông) ~ on target qs thời gian chạm đích (pháo) ~ slot interchange trao đổi khe thời gian ~ switch module môđun chuyển mạch thời gian ~ to live thời gian duy trì ~ to wait reasignment đt thời gian đợi tái đồng chỉnh ~ zones các múi giờ abnormal ~ giờ sai absolute ~ thời gian tuyệt đối acceleration ~ thời gian tăng tốc access ~ mt thời gian truy nhập actual ~ thời gian thực tế addition ~ thời gian cộng apparent ~ thời gian biểu kiến apparent solar ~ giờ Mặt Trời biểu kiến astronomical ~ giờ thiên văn Atlantic Standard ~ giờ chuẩn Đại Tây Dương average ~ thời gian trung bình average access ~ mt thời gian truy nhập trung bình base ~ thời gian gốc blocking ~ thời gian khóa, thời gian đóng braking ~ thời gian hãm build-up ~ thời gian tạo lập burning ~ thời gian cháy (nhiên liệu) burn-up ~ thời gian cháy capture ~ thời gian bắt car-handling ~ thời gian sử dụng toa xe cell number doubling ~ thời gian nhân đôi số tế bào characteristic ~ thời gian đặc trưng chronometer ~ giờ theo thời kế circuit ~ thời gian mạch hoạt động clearing ~ thời gian giải tỏa closing ~ thời gian đóng combustion ~ thời gian cháy (nhiên liệu) computer ~ thời gian máy tính contact ~ thời gian tiếp xúc

control ~ thời gian điều khiển curing ~ thời gian lưu hóa; thời gian đóng rắn cut-off ~ thời gian cắt cycle ~ thời gian chu trình dead ~ thời gian chết decay ~ thời gian phân rã definite ~ thời gian xác định deionization ~ thời gian khử ion hóa delay ~ thời gian trễ detection ~ thời gian phát hiện development ~ thời gian hiện hình, thời gian tráng phim die-away ~ thời gian tắt dần diffusion ~ thời gian khuếch tán discharge ~ thời gian phóng điện disuse ~ thời gian ngừng việc, thời gian ngừng sử dụng down ~ thời gian ngừng máy echo transmission ~ thời gian truyền tiếng vọng elapsed ~ thời gian trôi qua, thời gian mất đi engineering ~ thời gian máy làm việc equilibrium ~ thời gian cân bằng estimated ~ thời gian dự tính exposure ~ thời gian lộ sáng fall ~ thời gian sụt false alarm ~ thời gian báo động giả fault correction ~ mt thời gian sửa lỗi flight ~ thời gian bay generation ~ thời gian hình thành, thời gian phát sinh; sh đời một thế hệ geological ~ thời gian địa chất Greenwich ~ giờ Grin-uých growth ~ thời gian sinh trưởng handling ~ thời gian thao tác, thời gian sử dụng; thời gian vận hành heating-up ~ thời gian tăng nhiệt, thời gian nung nóng holding ~ thời gian đàm thoại (điện thoại); thời gian giữ nhiệt (lò nung) hold-up ~ thời gian tắc nghẽn, thời gian đình trệ idle ~ thời gian không làm việc incubation ~ thời gian ấp (trứng); thời gian ủ (mầm); thời gian nung bệnh in-pile ~ thời gian lưu (trong lò phản ứng)

interference ~ thời gian giao thoa, thời gian nhiễu; thời gian chập công đoạn in-transit ~ thời gian quá cảnh intrinsic ~ thời gian nội tại; thời gian thực (của máy, thiết bị) ionization ~ thời gian ion hóa irradiation ~ thời gian chiếu tia latent ~ thời gian ẩn, thời gian tiềm tàng launching ~ thời gian phóng legal ~ thời gian hợp pháp, giờ hợp pháp lethal ~ thời gian gây chết lie ~ thời gian không làm việc, thời gian nằm chờ life ~ tuổi thọ (dụng cụ, máy móc...) local ~ giờ địa phương local sidereal ~ giờ thiên văn địa phương local standard ~ giờ chuẩn địa phương long response ~ thời gian đáp ứng dài lunar ~ giờ Mặt Trăng machine ~ thời gian máy làm việc, thời gian sử dụng máy, thời gian chạy máy mean ~ thời gian trung bình mean sidereal ~ giờ sao trung bình mean solar ~ giờ Mặt Trời trung bình memory access ~ thời gian truy nhập bộ nhớ minimum ~ thời gian tối thiểu net ~ thời gian thực operating ~ thời gian thao tác, thời gian vận hành, thời gian làm việc out-of-service ~ thời gian không làm việc peak-load ~ thời gian tải trọng lớn nhất personal ~ thời gian cá nhân pick-up ~ thời gian tiêu hao preset ~ thời gian định trước process ~ thời gian công nghệ production ~ thời gian sản xuất, thời gian chế tạo productive ~ thời gian sản xuất, thời gian chế tạo pulse ~ thời gian xung reaction ~ thời gian phản ứng readiness ~ thời gian sẵn sàng real ~ thời gian thực tế recovery ~ thời gian phục hồi release ~ thời gian thả, thời gian giải phóng repetition ~ thời gian lặp lại

residence ~ thời gian không cư trú; thời gian ủ, thời gian nung bệnh resolving ~ thời gian giải; thời gian phân tích response ~ thời gian đáp ứng; thời gian trả lời resting ~ thời gian nghỉ restoring ~ thời gian phục hồi retention ~ thời gian lưu trữ, thời gian duy trì rise ~ thời gian tăng trưởng running ~ thời gian chạy máy, thời gian làm việc, thời gian vận hành run-up ~ thời gian lấy đà sampling ~ thời gian lấy mẫu schedule ~ thời gian biểu selected ~ thời gian lựa chọn, thời gian chọn set ~ thời gian ấn định setting ~ thời gian đóng rắn shooting ~ thời gian nổ mìn sidereal ~ giờ thiên văn; giờ sao solar ~ giờ Mặt Trời stabilization ~ thời gian làm ổn định standard ~ giờ chuẩn; thời gian chuẩn standing ~ thời gian ngừng, thời gian không làm việc starting ~ thời gian khởi động start-up ~ thời gian khởi động stick ~ thời gian chạy trên đường băng subsidized ~ thời gian phụ thêm subtracted ~ thời gian trừ, thời gian chiết khấu survival ~ thời gian sống sót transit ~ thời gian quá cảnh transition ~ thời gian quá độ true ~ thời gian thực unit ~ thời gian đơn vị universal ~ giờ quốc tế waiting ~ thời gian chờ đợi zone ~ giờ theo múi time-base trục thời gian time-dependent phụ thuộc thời gian time-expired hết thời gian khai thác, hết thời gian sử dụng, mãn hạn, hết hạn time-independent không phụ thuộc thời gian time-keeper đồng hồ bấm giờ; người bấm giờ; thiết bị định thời gian; người chấm

công time-keeping sự bấm giờ; sự định thời gian; sự chấm công time-lagged trễ thời gian, trễ giờ time-limit giới hạn thời gian time-off hh thời gian cất cánh time-out thời gian nghỉ; thời gian không tính timepiece đồng hồ; đồng hồ bấm giờ time-proof bền lâu timer đồng hồ bấm giờ; đồng hồ hẹn giờ; thiết bị đo thời gian; bộ định thời computer ~ đồng hồ máy tính control ~ rơle thời gian điều chỉnh electronic ~ rơle thời gian điện tử ignition ~ bộ điều chỉnh thời điểm đánh lửa impulse ~ rơle thời gian kiểu xung push-button ~ rơle thời gian bấm nút reaction ~ đồng hồ đo tốc độ phản ứng seconds ~ đồng hồ bấm giây synchro ~ đồng hồ đồng bộ time-share mt phân chia thời gian time-sharing mt sự phân chia thời gian time-table biểu thời gian, bảng giờ time-tested được thời gian thử nghiệm time-varying biến đổi theo thời gian time-work việc làm theo giờ timing l sự đo thời gian; sự định giờ; sự bấm giờ; sự định mức giờ; sự đồng bộ hóa accumulative ~ sự định mức theo đồng hồ bấm giây continuous ~ sự định mức giờ theo toàn bộ công việc continuous method ~ sự định mức giờ theo toàn bộ công việc cycle ~ sự định mức giờ theo chu kỳ cyclic ~ sự định mức giờ theo chu kỳ discontinuous ~ sự định mức giờ theo từng việc early ~ sự điều chỉnh thời điểm đánh lửa sớm injection ~ sự điều chỉnh thời điểm phun pulse ~ sự đồng bộ hóa xung selective ~ sự định mức thời gian chọn lọc tin h thiếc, Sn (nguyên tố kim loại nhóm IV, nguyên tử số 48, nguyên tử lượng

118,69 dùng trong các hợp kim, hàn, mạ thiếc); thùng sắt tây / mạ thiếc bar ~ thiếc thanh block ~ thiếc khối, thiếc cục coated ~ thiếc tráng, thiếc mạ flake ~ thiếc vảy grain ~ thiếc hạt pig ~ thiếc thỏi rod ~ thiếc thanh sheet ~ thiếc tấm tin-coated h được tráng thiếc, được mạ thiếc tinctorial (thuộc) h thuốc nhuộm tincture sắc độ, độ màu / tô màu, bôi màu ~ of iodine y cồn iôt tinder bùi nhùi (nhóm lửa); bấc (bật lửa) tindery dễ bắt lửa, dễ bén lửa, dễ cháy tine răng (dĩa, nạng...); nhánh gạc (hươu, nai) tingle đinh thuyền tinker thợ thiếc / hàn thiếc tinman thợ thiếc tinned h bằng thiếc; tráng thiếc, mạ thiếc; đóng hộp tinner thợ thiếc; công nhân mỏ thiếc; công nhân nhà máy đồ hộp; thợ làm hộp sắt tây tinning h sự tráng thiếc, sự mạ thiếc tinol h tinon (thuốc hàn) tinplate h sắt tây, sắt tráng thiếc tin-off sự bong mối hàn thiếc tin-plating h sự tráng thiếc, sự mạ thiếc tin-stone kv quặng thiếc tint sắc độ, độ màu; màu sáng; đường gạch; gạch / tô màu, bôi màu heat ~ màu ram india ~ màu nâu nhạt letting ~ màu ram oxidation ~ màu ôxi hóa screen ~ sắc độ màn hình straigh-line ~ đường gạch chéo temper ~ màu ram tinning sự tô màu, sự bôi màu tintometer l sắc kế, cái so màu tinware ck đồ đựng bằng sắt tây tip đầu, đỉnh; mũi; chóp; mỏm; nơi đổ rác, thùng rác / bịt đầu; lật nghiêng all moving ~ đầu chuyển động mọi phía arc ~ đầu cực hồ quang blade ~ mút cánh quạt

burner ~ đầu ngọn lửa (hàn xì) cutting ~ mũi cắt hyphal ~ ngọn sợi nấm mullock ~ bãi thải đá pole ~ đầu cực tooth ~ đỉnh răng torch ~ đầu mỏ hàn xì wing ~ mút cánh tip-car ck xe ben, xe có thùng lật tip-cart ck xe ba gác lật tipper ck xe ben, xe có thùng lật; xe tự đổ ; cơ cấu lật bottom-dump ~ xe tự đổ hàng ở đáy double-way ~ xe tự đổ hàng hai phía end ~ xe tự đổ hàng phía sau front ~ xe tự đổ hàng phía trước ingot ~ cơ cấu lật thỏi đúc side ~ xe tự đổ hàng ở thành bên three-way ~ xe tự đổ hàng ba phía tipping sự lật ladle ~ sự lật gàu xúc tipple nghiện rượu; m nhà tháp giếng; sàn tiếp nhận trên miệng giếng; goòng lật; máy lật goòng revolving ~ máy lật goòng quay tròn sinking ~ sàn tiếp nhận trên miệng giếng đang đào slope ~ sàn tiếp nhận trên miệng giếng nghiêng tippler ck xe có thùng lật, xe tự đổ hàng; cơ cấu lật, bộ phận lật; máy lật goòng tire lốp; vành đai (bánh xe) pneumatic ~ lốp; bánh hơi tissue d vải; giấy lụa (vẽ); giấy mỏng; sh mô adipose ~ mô mỡ areolar ~ mô khí, mô xốp carbon ~ giấy than cartilaginous ~ mô sụn cellular ~ mô tế bào connective ~ mô liên kết embossed cigarette ~ giấy cuốn thuốc lá có chữ nổi endothelial ~ mô nội bì epidermal ~ mô biểu bì epithelial ~ mô biểu bì fat ~ mô mỡ fundamental ~ mô nền, mô cơ sở indifferent ~ mô non, mô chưa phân hóa

living ~ mô sống muscular ~ mô cơ nervous ~ mô thần kinh plant ~ mô thực vật tissue-paper giấy lụa tit mấu, vấu, núm vú; ck mũi định tâm (mũi khoan) titania h điôxit titan titanic (thuộc) h titan titaniferous (thuộc) h có titan, chứa titan titanium h titan, Ti (nguyên tố chuyển tiếp kim loại, nguyên tử số 22, nguyên tử lượng 47,90 dùng trong hợp kim, dụng cụ đo, vật liệu gốm và hàn) titer h độ chuẩn title tên sách, tít, nhan đề, đầu đề, đề mục titrand h chất để phân tích bằng chuẩn độ titrant h dung dịch chuẩn độ titrate h chuẩn độ (dung dịch) titration h sự chuẩn độ (dung dịch) titre h độ chuẩn titrimeter h chuẩn độ kế titrimetric (thuộc) h chuẩn độ titrimetry h phép chuẩn độ tobacco sh thuốc lá; cây thuốc lá chewing ~ thuốc lá nhai cigarettes ~ thuốc lá điếu cigars ~ thuốc lá xì gà cured ~ thuốc lá ủ dark sun-cured ~ thuốc lá phơi sẫm màu fire-cured ~ thuốc lá sấy lửa flue-cured ~ thuốc lá sấy bằng ống dẫn lửa mild ~ thuốc lá nhẹ smoking ~ thuốc lá hút snuff ~ thuốc lá hút tod sh con cáo toe ngón chân; chân (tường, đập, đế, tầng khai thác...); đs đế trụ (ghi đường sắt) ~ of a hole đáy bầu của lỗ (mìn) ~ of arch chân vòm ~ of beam mép cánh dầm ~ of dam chân đập ~ of slope chân dốc, chân tầng ~ of stope gương đột phá của buồng khấu chia bậc downstream ~ chân mái hạ lưu (đập) dry-stone ~ rãnh xếp đá tiêu nước (ở chân đập đất)

upstream ~ chân mái thượng lưu (đập) toe-in độ chụm (hai bánh xe trước) toenailing xd sự đóng đinh néo toe-out độ doãng (hai bánh xe trước) toggle ck cái chốt néo; đòn khuỷu Tokamak l lò phản ứng nhiệt hạch token dấu hiệu; thẻ; in nửa ram (giấy); mt mã thông báo ~ ring vòng thẻ lệnh key ~ khóa thẻ (đường sắt); kt phiếu thanh toán tokenization mt truy nhập thẻ bài; sự truyền mã thông báo tolerable (thuộc) chấp nhận được, dung nạp được, chịu được toleragen tác nhân tạo dung nạp tolerance ck dung sai; sự chấp nhận, sự dung nạp angle ~ dung sai góc basic ~ dung sai cơ bản close ~ dung sai trong phạm vi hẹp fault ~ dung thứ lỗi fit ~ dung sai lắp ghép frequency ~ dung sai tần số hole ~ dung sai lỗ immunological ~ sự dung nạp miễn dịch location ~ dung sai xê dịch (tương đối) magrin ~ phạm vi dung sai phase ~ độ lệch pha cho phép pitch ~ dung sai của bước radiation ~ liều lượng bức xạ cho phép toll đt cước liên tỉnh ~ free numbers các số gọi đường dài miễn phí toluene h toluen tombac h đồng thau đỏ tommy ck chốt định vị; chìa vặn đai ốc; tay quay tời tomography y phép chụp bằng tia X theo lớp ton l tấn; tấn Mỹ (907,18 kg lực); tấn Anh (1016,04 kg lực); tấn lạnh (200 Btu = 3516,85 W) assay ~ tấn kiểm nghiệm (1066,87 kg) cargo ~ tấn cước daily ~ tấn / ngày displacement ~ tấn dịch chuyển; tấn dẫn nước ( 0,98 m3 nước) freight ~ tấn cước, tấn theo tải trọng

(1,13 m3 nước) gross ~ tấn già, tấn lớn (1016 kg) long ~ tấn già, tấn lớn (1016 kg) measurement ~ tấn theo dung tích metric ~ tấn hệ mét (1000 kg) net ~ tấn tịnh register ~ hh tấn đăng ký (2,83 m3) shipper’s ~ tấn già, tấn lớn; tấn vận tải biển shipping ~ tấn già, tấn lớn, tấn vận tải biển short ~ tấn non, tấn ngắn (907,2 kg) tone l âm, tiếng, giọng, sắc, tông busy ~ âm bận (điện thoại) complex ~ âm phức differential ~ âm hiệu fundamental ~ âm nền, âm cơ bản gray ~ sắc xám, tông xám half ~ nửa âm pure ~ âm thuần shadow ~ sắc sẫm, tông sẫm whole ~ âm nguyên tone-modulated đt điều biến âm toner h thuốc hiện màu (ảnh) blue iron ~ thuốc hiện màu lam copper ~ thuốc hiện màu đồng tongs ck cái kìm, cái kẹp; bộ ngoạm angle jaw ~ kìm rèn mỏ cong blacksmith’s ~ kìm thợ rèn bloom ~ kìm cặp thỏi đúc bolt ~ kìm rèn bu lông brazing ~ kìm hàn carrying ~ kìm để di chuyển vật chain ~ kìm xích crook ~ kìm hàm mở crucible ~ kẹp chén nung draw ~ kìm căng dây; kìm vuốt fire ~ kẹp gắp than folding ~ kìm dùng uốn mép forge ~ kìm rèn gas-pipe ~ kìm cặp ống dẫn khí girder ~ bộ kẹp dẹt, kìm mỏ bằng hoisting ~ kìm nâng, cái kẹp nâng horse-shoer’s ~ kìm đóng móng ngựa ingot ~ kìm cặp thỏi đúc lever ~ kìm mỏ quạ, kìm đòn bảy mercury ~ kẹp gắp thủy ngân pipe ~ kìm cặp ống punching ~ kìm đột lỗ; kìm bấm lỗ

rail ~ bộ kẹp đường ray riveting ~ kìm tán đinh roofing ~ cái kẹp lợp mái round ~ kìm hàm tròn safety ~ kìm an toàn skidding ~ bộ ngoạm gỗ súc smith’s ~ kìm thợ rèn straight ~ kìm hàm thẳng stripping ~ kìm đỡ thỏi đúc tongue lưỡi; kim (cân); ngọn (lửa); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn); mộng xoi; then; đc thể lưỡi / ghép mộng xoi tonic l âm chủ; thuốc bổ / (thuộc) âm; âm chủ; bổ; trợ lực toning l sự nổi âm sắc; sự nổi tông (men) ton-kilometer tấn-kilômét ton-mile tấn-dặm tonnage trọng tải; sức chở; tiền cước chuyên chở; tiền thuê chuyên chở gross ~ trọng tải cả bì hoisting ~ sức tải net ~ trọng tải tịnh tonne l tấn (1000 kg) tonneau l thùng xe; tấn (1000 kg) tonometer thanh mẫu (nhạc); cái đo huyết áp; cái đo nhãn áp tonsure sự cạo lông; sự xén lông tonus y trương lực (cơ) tool ck dụng cụ, công cụ; dao (cắt gọt); máy cắt gọt, máy công cụ / gia công cắt gọt; làm dụng cụ ~ box mt hộp công cụ ~ up trang bị máy công cụ adjusting ~ đồ gá air ~ dụng cụ khí nén angular ~ dao mũi cong anvil ~ khuôn dưới beading ~ dụng cụ nong rộng bending ~ dụng cụ uốn; khuôn uốn bent ~ dao mũi cong blacksmith’s ~ dụng cụ thợ rèn boiler maker ~ dụng cụ thợ nồi hơi, đồ nghề thợ nồi hơi bordering ~ đe con boring ~ dao doa; m dụng cụ khoan, mũi khoan bottom ~ khuôn dưới breaking-down ~ đục rèn; khuôn dưới sắc cạnh

bullnose ~ dao tiện dọc burnishing ~ dụng cụ đánh bóng cable ~ m mũi khoan cáp carbide ~ dao hợp kim cứng carbide-tipped ~ dao lắp mũi hợp kim cứng caulking ~ dụng cụ xảm; búa chồn centering ~ dụng cụ định tâm; con tu chambering ~ mũi khoét; dao tiện trong chamfering ~ dao tiện vát chasing ~ tarô tinh; dao lược ren circular ~ dao tiện hình đĩa coring ~ m mũi khoan lấy mẫu corner(ing) ~ dao tiện góc cranked ~ dao tiện mũi cong cupping ~ khuôn vuốt cutting ~ dao cắt, dụng cụ cắt cutt(ing)-off ~ dao tiện cắt đứt diamond ~ dao kim cương dovetailing ~ dao tiện tạo đuôi én edge ~ cái đục engraving ~ dao khắc, dao chạm, đục chạm entrenching ~ qs công cụ đào hào erecting ~ dụng cụ lắp ráp, đồ nghề lắp ráp facing ~ dao tiện mặt đầu; dao bào mặt female screw-cutting ~ dao tiện ren trong fine ~ dụng cụ chính xác finishing ~ dụng cụ gia công tinh, dao cắt tinh fitter’s ~ dụng cụ lắp ráp, dụng cụ nguội flaring ~ dụng cụ nong ống flat-pointed ~ dao tiện mũi phẳng forged ~ dao rèn form(ing) ~ dụng cụ gia công định hình, dao tiện định hình gang ~ giá nhiều dao; bộ dao phay trên một trục giá general utility ~ công cụ vạn năng goose-neck ~ dao đầu cong graving ~ dao khắc grooving ~ dao tiện rãnh; bào xoi rãnh hand ~ dụng cụ cầm tay; dụng cụ nguội heavy-duty ~ máy công cụ hạng nặng; dao tiện thô high-speed machine ~ máy cao tốc; máy công cụ dùng dao hợp kim cứng

holding-up ~ khuôn đỡ (máy tán đinh) honing ~ đầu mài khuôn, dụng cụ mài khuôn horning ~ khuôn dập gấp mép indenting ~ đầu ấn (thử độ cứng) inside boring ~ dao doa inspection ~ dụng cụ kiểm tra knurling ~ con lăn cán knurling turret ~ đồ gá cán lăn rơvonve lathe ~ dao tiện left-cut ~ dao tiện trái long-handed ~ dụng cụ có cán dài machine ~ máy công cụ, máy cắt kim loại maintenance ~ dụng cụ bảo dưỡng male screw-cutting ~ dao tiện ren ngoài marking ~ mũi vạch dấu, mũi đánh dấu master ~ dụng cụ mẫu; máy chính xác cao measuring ~ dụng cụ đo muitiple-point ~ dao cắt nhiều lưỡi multiturning ~ giá tiện nhiều dao necking ~ dao tiện rãnh notching ~ cái bào xoi, cái bào rãnh offset ~ dao cong parting ~ dao tiện cắt đứt; đục ba cạnh; đục chặt parting-off ~ dao tiện cắt đứt; đục ba cạnh; đục chặt planer ~ dao bào; lưỡi bào planing ~ dao bào, lưỡi bào pneumatic ~ dụng cụ khí nén pointed ~ dao nhọn (để đánh dấu, khắc..) poising ~ đế chỉnh cân; vít chỉnh cân polishing ~ dụng cụ đánh bóng; máy đánh bóng power ~ máy công cụ hạng nặng; dao tiện thô radius ~ dao tiện góc lượn recessing ~ dao tiện góc lượn; dao tiện vai và bậc remote handling ~ thiết bị điều khiển từ xa right-cut ~ dao tiện phải rim ~ đồ tháo lắp vành bánh (ô tô) riveting ~ dụng cụ tán đinh rolling-in ~ dụng cụ nong ống; dụng cụ cán roughing ~ dao tiện thô

round-face(d) ~ dao lưỡi tròn routing ~ dao phay định hình scaling ~ dụng cụ đánh vảy, dụng cụ cạy vỏ đúc scraping ~ dao cạo, cái cạo screwing ~ dụng cụ cắt ren shaper-and-planer ~ dao bào shaping ~ dao tiện định hình shaving ~ dao cà răng shear ~ dao bào tinh shearing ~ máy thử độ bền cắt shovel-nosed ~ dao đuôi én side ~ dao bào mặt bên sizing ~ dao định cữ skiving ~ dao định hình tiếp tuyến slotting ~ dao xọc rãnh; dao bào rãnh small ~ dụng cụ cầm tay; đồ nghề nhẹ smoothing ~ dụng cụ gia công tinh snap ~ khuôn tán đinh soldering ~ mỏ hàn solid ~ dao liền spinning ~ máy xe chỉ spoon ~ dao nạo tinh; thìa nạo spotting ~ dao gia công lỗ tâm, dao định tâm spring ~ dao cong square-nosed ~ dao mũi vuông rộng bản square-thread ~ dao tiện ren vuông stocking ~ dao tiện thô, dao tiện phá straightening ~ khuôn nắn thẳng, vam nắn thẳng straight-faced ~ dao có lưỡi thẳng swaging ~ dụng cụ rèn dập swan-neck ~ dao cổ cong thread cutting ~ dụng cụ cắt ren thead rolling ~ dụng cụ cán ren tillage ~ công cụ làm đất tipped turning ~ dao gắn trên mảnh hợp kim cứng trepanning ~ dụng cụ đột tròn; dụng cụ khoan turner’s ~ dụng cụ thợ tiện, đồ nghề thợ tiện turning ~ dao tiện wirebending ~ khuôn uốn dây, vam uốn dây woodworking ~ dụng cụ thợ mộc tool-box ck dụng cụ, hòm đồ nghề; mt hộp công cụ

tool-dresser thợ sửa dụng cụ, thợ sửa đồ nghề tooler cái đục đá; thợ làm bìa sách nổi toolhead ck bàn dao; giá dao toolholder ck giá dụng cụ; giá dao; hộp dao hinged ~ hộp dao có bản lề tool-house kho dụng cụ tool-kit bộ công cụ tooling ck sự gia công cắt gọt toolmaker thợ làm dụng cụ toolmaking ck sự chế tạo dụng cụ, sự làm dụng cụ toolman thợ làm dụng cụ toolroom kho dụng cụ toolsetter ck thợ điều chỉnh máy công cụ toolsmith thợ rèn dụng cụ tooth răng; vấu / cắt răng briar ~ răng lưỡi liềm, răng sói (cưa) cast ~ răng đúc circle-arc ~ răng cong circular ~ răng cong cog ~ răng ghép, răng cấy corrected ~ răng dịch chỉnh cut ~ răng cắt cycloidal ~ răng xiclôit double-helical ~ răng chữ V engaging ~ răng ăn khớp formed ~ răng hớt lưng định hình full-height ~ răng có chiều cao tiêu chuẩn gear ~ răng bánh răng gullet ~ răng lưỡi liềm helical ~ răng xoắn herringbone ~ răng chữ V hooked ~ răng mặt trước lõm (dao phay) insert(ed) ~ răng ghép involute ~ răng thân khai long ~ răng dịch chỉnh tăng chiều cao milled ~ răng phay mortise ~ răng gỗ ghép nicked ~ răng có rãnh bẻ phoi parrot ~ răng lưỡi liềm (cưa) pin ~ răng chốt pointed ~ răng nhọn rack ~ răng thanh răng ratchet ~ răng bánh cóc rough ~ răng đúc saw ~ răng cưa

skew ~ răng nghiêng spiral ~ răng xoắn sprocket ~ răng bánh xích standard ~ răng tiêu chuẩn stub(bed) ~ răng thấp, răng ngắn swage set ~ răng dập toothache y sự đau răng toothed (thuộc) răng, có răng toothing ck sự ăn khớp răng, sự vào răng; sự cắt răng; sự làm răng; vành răng top chóp, đầu; mũ; mặt (bàn); đỉnh (núi, cột buồm); ngọn (cây), phần ngọn; chòi / phủ lên; vượt lên; h chưng cất phần ngọn; bấm ngọn (cây) ~ cap nắp đậy ~ feed sự nạp trên ~ gear số cao nhất (hộp số) ~ of piston mặt pit-tông ~ of rail mặt ray bed ~ mái vỉa canvas ~ mui bạt (ô tô) casing head ~ đầu bịt lỗ khoan chimney ~ chụp ống khói collapsible ~ mui gấp được, mui xếp firm ~ mái vững chãi flap ~ nóc treo folding ~ mui gấp được, mui xếp good ~ mái vững chãi hard ~ mái cứng hot ~ lk đậu ngót house ~ nóc nhà, mái nhà pit ~ miệng hố; m sàn tiếp nhận miệng giếng plateau ~ bề mặt cao nguyên revolving ~ lk thùng định liệu kiểu quay topaz kv topaz, thạch anh ngọc vàng top-benching m sự khai đào theo bậc từ đỉnh top-dress rải đá; rắc phân tophole m lò dốc dây diều; họng sáo; lỗ mìn trên nóc lớp topmark mốc đỉnh topmast cột buồm đỉnh topograph trđ máy vẽ địa hình, dụng cụ vẽ địa hình; bản vẽ địa hình topographer người đo vẽ địa hình topographics trđ môn đo vẽ địa hình topographometric (thuộc) trđ đo vẽ địa hình

topography trđ phép đo vẽ địa hình; môn đo vẽ địa hình; địa hình detailed ~ địa hình chi tiết rugged ~ địa hình gồ ghề submarine ~ địa hình đáy biển topology trđ địa hình học; t tôpô ~ of circuits ~ đ tôpô mạch general ~ t tôpô đại cương topometric (thuộc) trđ đo địa hình topometry trđ phép đo địa hình toponomy địa danh học topping sự phủ lên; lớp phủ; phần trên; h sự cất ngọn; sự bấm ngọn (cây) ~ heater nồi đun cất ngọn ~ of road lớp phủ mặt đường, lớp áo mặt đường ~ processing quá trình cất ngọn ~ tower tháp cất ngọn topping-up sự chất đầy có ngọn, sự đong đầy có ngọn topple m lò dốc dây diều / ngã, đổ nhào topsail buồm đỉnh topside mạn khô; mạn trên ngấn nước topsy-turvy đảo lộn; làm hỗn loạn torch ngọn đuốc; ck đèn hàn, đèn xì; đèn pin arc ~ mỏ hàn hồ quang blow ~ đèn hàn cutting ~ mỏ cắt hand ~ đèn hàn cầm tay, mỏ hàn cầm tay heating ~ mỏ hàn thiếc high-pressure ~ mỏ hàn áp lực cao injection ~ mỏ hàn xì low-pressure ~ mỏ hàn áp lực thấp pressure ~ mỏ hàn áp lực soldering ~ mỏ hàn thiếc underwater ~ mỏ hàn ở dưới nước welding ~ đèn hàn, mỏ hàn tore t hình xuyến toretics nghệ thuật gò chạm kim loại toric lens l thấu kính hình xuyến tornado kht cơn bão nhiệt đới; cơn lốc xoáy, vòi rồng convective ~ vòi rồng đối lưu sand ~ vòi rồng cát solar ~ bão Mặt Trời toroid t tôrôit, hình xuyến toroidal (thuộc) t dạng tôrôit, hình xuyến ~ coil cuộn dây hình xuyến

~ lens thấu kính mặt xuyến torpedo qs thủy lôi; bộc phá; pháo hiệu homing ~ thủy lôi tự hướng torque ck momen airscrew ~ momen cánh quạt brake ~ momen hãm drag ~ momen cản driving ~ momen quay full-load ~ momen toàn tải gyroscopic ~ momen con quay idling ~ momen không tải net ~ momen hữu ích propeller ~ momen cánh quạt pull-out ~ momen quá tải retarding ~ momen trễ rudder ~ momen quay của bánh lái; hk momen quay của cánh lái running ~ momen làm việc stalling ~ momen lật starting ~ momen khởi động yield ~ momen ứng với giới hạn chảy torquemeter l dụng cụ đo momen torr l tor (đơn vị đo áp suất bằng 1/760 atmôtphe) torrak ván xẻ, gỗ xẻ torrefaction sự rang; sự sấy; sự sao torrent tl thác; dòng nước lũ / chảy xiết torsel xd trụ đỡ torsiograph l dụng cụ ghi mô men torsiometer l dụng cụ đo mô men torsion ck sự xoắn; độ xoắn torsional (thuộc) ck xoắn ~ compliance độ dễ xoắn ~ modulus mô đun xoắn ~ pendulum con lắc xoắn ~ rigidity độ cứng xoắn ~ vibration dao động xoắn ~ wave sóng xoắn tortuous (thuộc) uốn khúc, quanh co, khúc khuỷu torus t hình xuyến; ktr vành chân cột toss chòng chành; lắc lư, đu đưa; m rửa quặng; đãi quặng tossing m sự rửa quặng; sự đãi quặng total t tổng, tổng số, toàn bộ ~ cross-section tiết diện toàn phần ~ emissive power công suất phát xạ toàn phần ~ extension độ giãn tổng cộng

~ reflection sự phản xạ toàn phần ~ heat nhiệt toàn phần, entanpi ~ load tổng trọng tải ~ output tổng sản lượng ~ pressure áp suất toàn phần ~ quantum number số lượng tử toàn phần ~ specific ionization độ ion hóa riêng toàn phần totallity thv toàn phần (nhật và nguyệt thực) totalizator đt bộ tổng, bộ đếm totalizer đt bộ tổng, bộ đếm; máy cộng telemetering ~ máy cộng từ xa totara gỗ tôtara touch xúc giác, sự tiếp xúc, sự sờ mó, sự chạm; nét (vẽ); phím (đàn) / tiếp xúc; gỗ; bấm (phím); sờ mó ~ at hh cập bến ~ down hk hạ cánh touching-up sự sửa (ảnh), sự tô (ảnh) touchstone đá thử tough (thuộc) dai, bền; cứng chắc, cứng rắn toughness trạng thái dai, độ dai; trạng thái bền, độ bền fracture ~ độ bền chống gãy tour vòng quanh, hành trình; ca (làm việc), lượt tourelle ck giá quay, ổ quay; qs tháp súng tournament t đồ thị định hướng tow dây thừng, dây cáp; d xơ (lanh, gai); sự kéo, sự lai dắt (tàu thuyền, toa xe) / kéo, dắt, lai flax ~ dây lanh hemp ~ dây gai tandem ~ sự lai dắt tiếp đôi towage sự lai dắt; cước phí lai dắt towboat ck tàu kéo, tàu lai dắt tow-car ck xe kéo tower tháp, chòi; cột (điện) absorbing ~ tháp hấp thu acid ~ tháp axit alkaline ~ tháp kiềm anemometer ~ tháp máy đo gió baffle ~ tháp chưng có vách ngăn bleaching ~ tháp tảy trắng boring ~ tháp khoan carbonating ~ tháp thu cacbon

church ~ gác chuông nhà thờ coke ~ tháp than cốc conning ~ qs tháp chỉ huy, đài chỉ huy (tàu chiến) control ~ tháp chỉ huy; tháp điều khiển cooling ~ tháp làm nguội defensive ~ tháp phòng thủ derrick ~ tháp cần cẩu distillation ~ tháp chưng cất down-flow ~ tháp có dòng dẫn xuống drill ~ tháp khoan elevator ~ tháp máy nâng evaporating ~ tháp làm bốc hơi, tháp cô đặc firing ~ qs bệ phóng; tháp phát hỏa, tháp bắn flash ~ tháp chưng nhanh forced draft ~ tháp thổi cưỡng bức fractionating ~ tháp phân đoạn graduation ~ tháp làm nguội, tháp phân độ hoist ~ tháp trục tải intake ~ tháp thu; tháp bơm nước vào interlocking ~ đs chòi đóng đường knockdown ~ tháp tháo lắp look-out ~ chòi quan sát, tháp canh observation ~ chòi quan sát, tháp canh parachute ~ tháp tập nhảy dù pile driver ~ tháp đóng cọc plate ~ tháp chưng cất đĩa portable ~ trđ cột tiêu pouring ~ tháp trộn bê tông prewashing ~ tháp rửa sơ bộ pyramid ~ tháp dạng chóp recooling ~ tháp làm nguội lại rectifying ~ tháp chưng phân đoạn reduction ~ tháp khử reflux ~ tháp hồi lưu scrubbing ~ tháp lọc khí đốt side hill ~ tháp một sườn dốc signal ~ đs chòi tín hiệu silo ~ tháp xilô sinking ~ tháp đào giếng spray ~ tháp phun strain ~ giá neo through ~ tháp có đường chui topping ~ tháp chưng cất ngọn tramway ~ tháp đường tàu treo trellis ~ tháp giàn

triangulation ~ trđ trụ đo đạc tam giác trickling ~ tháp tưới ventilating ~ tháp thông gió washing ~ tháp rửa watch ~ chòi canh, tháp canh water ~ tháp nước water-cooling ~ tháp làm nguội nước winding ~ tháp cẩu quặng towerman người canh chòi, người canh tháp towline ck dây kéo, dây cáp town đl thành phố fellow ~ thành phố vệ tinh satellite ~ thành phố vệ tinh toxic (thuộc) h độc toxicant h chất độc toxicity h tính độc toxicology h độc chất học toxicosis bệnh nhiễm độc toxigen(e) h chất sinh độc toxigenicity h tính sinh độc, tính gây độc toxin h độc tố toxophore h nhóm sinh độc toze h tách thiếc khỏi quặng trabeate xd có xà ngang; có mũ cột trabeation xd mũ cột; xà ngang; bè trabecula xd mũ cột; xà ngang; bè; trabecula (san hô) trace vết, dấu; nét ghi; dây kéo / vạch, kẻ vạch, tìm theo vết ~ back to truy nguyên đến ~ element nguyên tố vi lượng ~ metal kim loại vết ~ of disintegration dấu vết phân rã ~ off vẽ phóng lại ~ out tìm ra; xác định ~ over đồ lại barograph ~ đường của khí áp ký beam ~ đường quét của chùm tia cleavage ~ dấu vết cắt khai dark ~ vết đậm fault ~ đc đường đứt gãy, vết lộ đứt gãy, vết phay horizon ~ đường chân trời return ~ đường quét ngược sharp ~ vết sắc, vết rõ sweep ~ đường quét, vết quét traceable (thuộc) có thể vẽ lại, có thể đồ lại, có thể theo dõi qua dấu vết

tracer ck thước vạch dấu, mũi vạch dấu; thợ vạch dấu; nguyên tử đánh dấu; chất đánh dấu; qs pháo sáng; đầu đạn vạch đường; mt dõi vết thực hiện chương trình ~ atom nguyên tố đánh dấu ~ chemistry hóa học chất đánh dấu ~ element nguyên tố đánh dấu ~ gas khí đánh dấu carbon ~ cacbon đánh dấu chemical ~ chất chỉ thị đánh dấu diffusing ~ chất chỉ thị khuếch tán electronic ~ máy điện tử chép hình isotopic ~ chất đánh dấu đồng vị multiple ~ chất chỉ thị phức non-radioactive ~ chất đánh dấu không phóng xạ radioactive ~ chất đánh dấu phóng xạ tracery ktr họa tiết hình mảng tracing sự vạch dấu; sự đánh dấu; sự đồ lại track dấu; vết; đường; đường ray, đường sắt; bánh xích; khổ đường / theo vết; để lại vết; kéo (tàu, thuyền) to be off the ~ trật bánh (xe lửa) to be on the right ~ đi đúng đường (ray) auxiliary ~ đường phụ background ~ vết nền balloon ~ đường vòng beaten ~ đường mòn branch ~ đường nhánh broad-gauge ~ đường ray khổ rộng bubble ~ vết bọt car repair ~ đường dành sửa chữa xe card ~ rãnh bìa đục lỗ caterpillar ~ khổ bánh xích cinder ~ đường rải xỉ closed race ~ quỹ đạo kín cloud ~ vết mây coal ~ đường rót than connecting ~ đường nối construction ~ đường thi công control ~ rãnh điều khiển; đường kiểm soát crane ~ đường chạy cần trục cross-over ~ đường giao nhau cycle race ~ đường đua xe đạp dead-end ~ đường cụt decay ~ vết hạt phân rã delivery ~ đường giao hàng dispatch ~ đường phát tàu

double ~ đường đôi elevated ~ đường nâng; đường (nền) cao empty ~ đường trống, đường rỗi endless ~ xích vô tận engine ~ đường kéo đầu máy flush ~ đường bằng phẳng freight ~ đường vận chuyển hàng hóa heavy ~ vết đậm guide ~ rãnh dẫn (hướng) high-line ~ đường cao tốc high-speed ~ đường cao tốc house ~ đường ray trong kho inbound yard ~ đường ray nhận tàu inclined ~ đường nghiêng industrial ~ đường ray trong nhà máy inside ~ đường ray trong interchange ~ đường đổi toa ladder ~ đoạn đường đặt ghi level ~ đường đồng mức light ~ vết nhạt loaded ~ nhánh đường có tải magnetic ~ đường từ main ~ đường chính mine ~ đường ray mỏ narrow-gauge ~ đường ray khổ hẹp pasing ~ đường vòng portable ~ đường ray di động race ~ đường đua; l quỹ đạo (hạt) railway ~ đường ray, đường sắt receiving ~ đường tiếp nhận, đường vào recording ~ đường ghi recilient ~ đường sóc return ~ đường về rip ~ đường duy tu toa xe rocket ~ đường ray đặt tên lửa rough ~ đường gồ ghề rubber block ~ băng xích có mắt bằng cao su rubber-faced ~ băng xích bọc cao su sectional ~ đường phân đoạn servo-control ~ đường điều khiển tự động side ~ đường bên; đường dự phòng single ~ đường ray một khổ skip ~ đường dẫn thùng skíp sorting ~ băng tuyển chọn sound ~ vết âm thanh spring ~ bánh xích có lò xo spur ~ đường phụ, đường nhánh

standard gauge ~ đường ray tiêu chuẩn station ~ đường ray trong ga stockhouse ~ đường ray trong kho storage ~ đường dự phòng storm ~ đường đi của bão stub ~ đường cụt switch ~ đs đường ray đặt ghi tail ~ đường cụt temporary ~ đường tạm timing ~ đường ghi thời gian tornado ~ đường đi của vòi rồng wheel ~ vệt bánh xe trackage đs hệ thống đường sắt; hệ thống đường ray trackball ck quả cầu lăn tracker ck tàu kéo; bộ theo dõi; hệ thống theo dõi infra-red ~ bộ theo dõi bằng tia hồng ngoại laser ~ bộ theo dõi bằng laze star ~ kính thiên văn theo dõi sao tracking sự theo dõi; đt sự bám; sự hiệu chỉnh; đs sự đặt đường ray ~ error sai số bám ~ filter bộ lọc bám ~ network mạch bám ~ radar rađa bám sát mục tiêu ~ system hệ thống bám mục tiêu automatic ~ sự bám sát tự động automatic range ~ sự bám sát tự động theo cự ly deep space ~ sự theo dõi vũ trụ từ xa radar ~ sự theo dõi bằng rađa range ~ sự bám sát theo cự ly satellite ~ sự theo dõi vệ tinh tracklayer thợ đặt đường ray trackless đs không đường ray trackman đs công nhân đường sắt, nhân viên đường sắt trackwalker đs nhân viên tuần đường, nhân viên canh đường traction ck sự truyền động, sự kéo battery ~ truyền động bằng acquy cable ~ sự kéo bằng cáp caterpillar ~ sự kéo bằng xe xích crawling ~ sự kéo bằng xe xích electric ~ truyền động điện horse ~ sự kéo bằng ngựa power ~ lực kéo

tractor ck máy kéo air-tired ~ máy kéo bánh hơi all-purpose ~ máy kéo mọi địa hình ballooned ~ máy kéo bánh hơi cargo ~ xe kéo tải caterpillar ~ máy kéo bánh xích chain-tract ~ máy kéo bánh xích crawler ~ máy kéo bánh xích diesel ~ máy kéo điêzen driverless ~ máy kéo không người lái electric ~ máy kéo chạy điện farm ~ máy kéo nông nghiệp garden ~ máy kéo làm vườn general purpose ~ máy kéo vạn năng half ~ máy kéo nửa bánh xích industrial ~ máy kéo công nghiệp light ~ máy kéo công suất nhỏ lumber ~ máy kéo gỗ pipe-laying ~ máy kéo đặt đường ống roller ~ xe kéo truck ~ máy kéo lai dắt two-plough ~ máy kéo cày hai thân universal ~ máy kéo vạn năng versatile ~ máy kéo vạn năng wheeled ~ xe kéo, máy kéo bánh hơi tractor-carried ck được mang bằng máy kéo tractor-drawn ck được kéo bằng máy kéo tractor-hauled ck được lai bằng máy kéo; được móc bằng máy kéo tractor-mounted ck được lắp trên máy kéo trade kt sự buôn bán, thương mại, mậu dịch , kinh doanh / buôn bán, mậu dịch ~ gap (xuất, nhập) siêu ~ mark nhãn hiệu ~ name tên thương hiệu ~ price giá buôn ~ secret bí quyết kinh doanh ~ union công đoàn ~ wind gió mậu dịch, tín phong domestic ~ nội thương foreign ~ ngoại thương retail ~ sự bán lẻ return ~ tín phong ngược wholesale ~ sự bán buôn trade-wind kht gió mậu dịch trader kt nhà buôn; nhà giao dịch; tàu buôn traffic sự giao thông, sự vận tải, sự vận chuyển; lưu lượng / vận chuyển; đi lại

~ data administration system đt hệ thống quản trị dữ liệu vận tải ~ management center đt trung tâm quản lý lưu lượng ~ network planning center đt trung tâm quy hoạch mạng lưu lượng ~ operator position system đt hệ thống định vị của nhà khai thác lưu lượng ~ routing administration đt cơ quan định tuyến lưu lượng ~ shaping đt tạo dạng lưu lượng air ~ sự vận tải đường không annual ~ lưu lượng hàng luân chuyển trong một năm (tấn. km) congested ~ sự giao thông tắc nghẽn container ~ sự vận tải hàng hóa bằng contenơ dense ~ sự giao thông đông đúc double-line ~ sự giao thông hai làn đường empties ~ sự vận tải không hàng hóa freight ~ sự vận tải hàng hóa goods ~ sự vận tải hàng hóa heavy ~ sự giao thông tấp nập, sự giao thông mật độ cao inward ~ sự vận tải luồng vào local ~ sự giao thông địa phương long-distance ~ sự vận tải đường dài main-line ~ sự giao thông trên trục chính one-way ~ sự giao thông một chiều opposing ~ sự giao thông hai chiều outward ~ sự vận tải luồng ra parcels ~ sự vận chuyển hàng hóa và hành lý passenger ~ sự vận chuyển hành khách radio ~ sự liên lạc bằng rađiô short-distance ~ sự vận tải đường ngắn shuttle ~ sự giao thông con thoi street ~ sự giao thông đường phố suburban ~ sự giao thông ngoại thị telephone ~ lưu lượng điện thoại through ~ sự vận chuyển quá cảnh transit ~ sự vận chuyển quá cảnh trunk-line ~ sự giao thông trên đường trục two-line ~ sự giao thông hai làn đường two-way ~ sự giao thông hai chiều vehicular ~ sự lưu thông xe cộ traffic-unit đơn vị thông tin liên lạc

traffic-way xd đường giao thông trail vết, dấu vết; đường mòn; đuôi (sao chổi) / lê, kéo lê, rà quét ~ of the fault đc vết của phay meteor ~ vệt sao băng smoke ~ làn khói vapour ~ vết hơi nước ngưng tụ trailer ck xe móc, toa moóc; tàu kéo; lưới quét automobile ~ xe moóc theo ô tô canopy ~ xe moóc có mui cranked-frame ~ xe moóc có khung hạ thấp crawler ~ xe moóc bánh xích driving ~ xe moóc có buồng lái drop-frame ~ xe moóc có khung hạ thấp dump ~ xe moóc tự đổ fire-pump ~ xe moóc chữa cháy lorry ~ xe moóc theo xe tải multiwheel ~ xe moóc nhiều bánh refuse-collecting ~ xe moóc chở rác salvage ~ xe moóc chở sắt vụn; xe moóc chở phế thải self-emptying ~ xe moóc tự đổ step-frame ~ xe moóc có khung thành bậc tank ~ xe moóc xi téc tilt-deck ~ xe moóc tự đổ tractor ~ xe moóc theo máy kéo truck ~ xe moóc theo ô tô trailer-mouned ck được lắp trên xe moóc, được đặt trên xe moóc train đs xe lửa, tàu hỏa; đoàn, dòng; dãy, loạt / tập dượt; huấn luyện ~ of pulse đ chùm xung ~ of superior direction đoàn tàu ưu tiên ~ of superior right đoàn tàu quyền ưu tiên ~ of waves đợt sóng ambulance ~ tàu cứu thương armoured ~ tàu bọc thép baggage ~ tàu hành lý bevel gear ~ bộ truyền động bánh răng côn break-down ~ tàu cứu viện, tàu cứu chữa calender ~ dãy trục cán chartered ~ tàu thuê chuyến cheap-fare ~ tàu thuê chuyến clock ~ cơ cấu đồng hồ

composite ~ tàu hỗn hợp (chở khách và hàng) damped ware ~ đợt sóng tắt dần dial ~ bộ truyền động mặt số disabled ~ tàu bị hỏng dust ~ vệt bụi empties ~ tàu không tải epicyclic ~ truyền động hành tinh excursion ~ tàu du lịch express ~ tàu tốc hành fast ~ tàu nhanh fire ~ tàu chữa cháy freight ~ tàu hàng gear ~ truyền động bánh răng goods ~ tàu hàng mail-and-parcels ~ tàu chở thư và bưu phẩm, tàu bưu chính mixed ~ tàu hỗn hợp, tàu thường non-stop ~ tàu chạy suốt omnibus ~ tàu chợ overdue ~ tàu chậm giờ pack ~ đoàn lữ hành passenger ~ tàu khách perishable freight ~ tàu hàng tươi sống planetary ~ truyền động hành tinh prism ~ dãy lăng kính railway ~ tàu hỏa, xe lửa regular ~ tàu thường kỳ, tàu thường lệ relief ~ tàu cứu viện, tàu cứu chữa roll ~ băng lăn semi-fast ~ tàu suốt shuttle ~ tàu đường ngắn special ~ tàu đặc biệt; tàu khẩn cấp superior ~ tàu ưu tiên symbol ~ tàu có ký hiệu through ~ tàu suốt troop ~ tàu quân sự tuble ~ tàu điện ngầm, xe điện ngầm wave ~ đợt sóng work ~ tàu công vụ workman’s ~ tàu cứu viện, tàu cứu chữa trained (thuộc) lành nghề, có tay nghề; được huấn luyện trainer người huấn luyện, huấn luyện viên; máy bay huấn luyện; thiết bị huấn luyện train-ferry ck phà chở tàu hỏa, phà chở xe lửa training sự huấn luyện; sự tập dượt flight ~ sự huấn luyện bay

methode ~ sự luyện tay nghề on-the-job ~ sự vừa học vừa làm river ~ sự chỉnh trị dòng sông trainload đs trọng lượng đoàn tàu trainman nhân viên đường sắt trainmaster đs trưởng tàu, xa trưởng train-to-train đs giữa các đoàn tàu trajectory l quỹ đạo, đường đạn ~ of storm ~ đường đi của bão ballistic ~ đường đạn electron ~ quỹ đạo êlectron elliptical ~ quỹ đạo elip equivalent ~ quỹ đạo tương đương ion ~ quỹ đạo ion optimum ~ quỹ đạo tối ưu orthogonal ~ies các quỹ đạo trực giao prescribed ~ quỹ đạo định trước space ~ quỹ đạo không gian tram tàu điện; xe điện; m xe goòng; d sợi khổ; ck dưỡng kiểm tram-car xe điện trammel thước vẽ elip; dưỡng chỉnh máy; dưỡng định vị phôi trên máy elliptic ~ thước vẽ elip tramming m sự vận tải theo lò cái; sự đẩy goòng; sự cho chạy máy rạch tramp hh tàu hàng không định bến, tàu hàng không theo tuyến nhất định tram-road đường tàu điện, đường xe điện tramway đường tàu điện, đường xe điện aerial ~ đường tàu treo, đường xe điện trên không bi-cable ~ đường tàu treo cáp kép (một cáp dẫn và một cáp kéo) continuous aerial ~ đường tàu treo chạy liên tục mono-cable ~ đường tàu treo cáp đơn (chỉ có cáp kéo) reversible aerial ~ đường tàu treo chạy thuận nghịch twin cable ~ đường tàu treo hai cáp dẫn transacter mt hệ giao dịch transaction kt công việc kinh doanh; sự quản lý kinh doanh; sự giao dịch; snh báo cáo khoa học; văn kiện hội nghị chuyên đề transadmittance đt độ hỗ dẫn nạp transamination h sự chuyển hóa axit amin transborder đs sàn sang toa; sàn chuyển

tải transceiver đt máy thu phát communication ~ máy thu phát liên lạc transcend vượt quá transcendental (thuộc) t siêu việt ~ function t hàm siêu việt transcode đt chuyển mã transcoder đt bộ chuyển mã transconductance đt độ hỗ dẫn conversion ~ độ hỗ dẫn chuyển đổi grid-plate ~ độ hỗ dẫn lưới-anôt transcribe mt sao lại, chép lại transcriber đt máy sao chép, thiết bị sao chép transcript mt bản sao; bản phiên mã program ~ bản sao chương trình reverse ~ bản sao ngược transcription đt sự sao chép; bản sao; sự phiên mã transcripton đt phần gen sao chép, đơn vị phiên mã transcristalline lk xuyên tinh thể, ngang qua tinh thể (vết nứt gãy kim loại) transducer đ bộ chuyển đổi; bộ cảm biến active ~ bộ chuyển đổi tích cực, bộ chuyển đổi có nguồn bilateral ~ bộ chuyển đổi hai chiều conversion ~ bộ biến đổi data ~ bộ chuyển đổi dữ liệu electric ~ bộ chuyển đổi điện electroacoustic ~ bộ chuyển đổi điện âm (thanh) electropneumatic ~ bộ chuyển đổi điện khí nén inductance type ~ bộ chuyển đổi kiểu cảm ứng inductive ~ bộ chuyển đổi cảm ứng mechanical-electrical ~ bộ chuyển đổi cơ điện mode ~ bộ chuyển đổi mốt sóng parametric ~ bộ chuyển đổi tham số passive ~ bộ chuyển đổi thụ động; bộ chuyển đổi không nguồn piezoelectric ~ bộ chuyển đổi áp điện pressure ~ bộ chuyển đổi áp suất resistive ~ bộ chuyển đổi thuần trở reversible ~ bộ chuyển đổi thuận nghịch two-port ~ bộ chuyển đổi hai cửa transduction sh sự truyền tính trạng

transductor đ bộ khuếch đại từ; bộ chuyển đổi transect ck cắt chéo, cắt ngang transesterification h sự chuyển hóa este (axit hữu cơ) transfer sự di chuyển; sự truyền; kt sự chuyển khoản / di chuyển ~ characteristic đặc tính truyền đạt ~ constant hằng số truyền ~ function hàm truyền ~ impedance trở kháng truyền đạt ~ of axes sự di chuyển tọa độ ~ of energy sự truyền năng lượng ~ of land property sự chuyển nhượng quyền sở hữu đất đai ~ rate tốc độ truyền aerodynamic heat ~ sự truyền nhiệt khí động học airphoto ~ sự truyền số liệu ảnh hàng không (lên bản đồ) boiling heat ~ sự truyền nhiệt sôi colour ~ sự truyền màu conditional ~ sự truyền có điều kiện conductive heat ~ sự truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt convection heat ~ sự truyền nhiệt bằng đối lưu data ~ sự truyền dữ liệu diffuse ~ sự truyền bằng khuếch tán energy ~ sự truyền năng lượng forced convection heat ~ sự truyền nhiệt đối lưu cưỡng bức free convection heat ~ sự truyền nhiệt đối lưu tự do fuel ~ sự truyền nhiên liệu gene ~ sự cấy gen; sự truyền gen heat ~ sự truyền nhiệt laminar heat ~ sự truyền nhiệt phân tầng load ~ sự chuyển tải mass ~ sự chuyển khối lượng momentum ~ sự truyền xung lượng natural convection heat ~ sự truyền nhiệt đối lưu tự nhiên radiation heat ~ sự truyền nhịêt bằng bức xạ remote ~ sự di chuyển xa scale ~ sự chuyển đổi thang tỷ lệ tissue ~ sự cấy mô turbulent heat ~ sự truyền nhiệt theo

dòng rối unconditional ~ sự truyền không điều kiện transference sự truyền; sự chuyển transfer-proficient sh có khả năng truyền transfluxor đt vòng ferit nhiều lỗ transform t phép biến đổi, ánh xạ; kt sự cải tạo / biến đổi, thay đổi integral ~ phép biến đổi tích phân transformation t sự biến đổi; sự ánh xạ, phép biến đổi; sh sự biến dạng ~ of coordinates phép biến đổi tọa độ ~ of energy sự biến đổi năng lượng algebraic ~ phép biến đổi đại số angular ~ phép biến đổi góc cell ~ sự biến dạng tế bào chemical ~ sự biến đổi hóa học conformal ~ phép biến đổi bảo giác energy ~ sự biến đổi năng lượng genetic ~ sự biến đổi gen identical ~ phép biến đổi đồng nhất inverse ~ sự biến đổi ngược isothermal ~ sự biến đổi đẳng nhiệt monotropic ~ sự biến đổi một chiều nuclear ~ sự biến đổi hạt nhân radioactive ~ sự phân rã phóng xạ trigonometric ~ phép biến đổi lượng giác transformative (thuộc) biến đổi; thay đổi; biến dạng transformer đ máy biến áp, máy biến thế ~ bridge cầu máy biến áp ~ coupling sự ghép biến áp ~ loss tổn hao máy biến áp ~ oil dầu máy biến áp ~ rectifier phối hợp bộ chỉnh lưu và máy biến áp ~ substation trạm biến áp ~ voltage ratio tỷ số biến đổi điện áp arc welding ~ máy biến áp hàn adjustable ~ máy biến áp điều chỉnh air core ~ máy biến áp lõi không khí audio-frequency ~ máy biến áp âm tần autoconnected ~ máy biến áp tự ngẫu balanced ~ máy biến áp cân bằng balancing ~ máy biến áp làm cân bằng booster ~ (máy) tăng áp cascade ~ máy biến áp ghép tầng centre-tap ~ máy biến áp có điểm giữa coaxial ~ máy biến áp đồng trục

constant-current ~ máy biến áp ổn dòng constant-voltage ~ máy biến áp ổn áp conversion ~ máy biến áp chuyển đổi core ~ biến áp có lõi coupling ~ máy biến áp ghép nối current ~ máy biến dòng deflection ~ máy biến áp lái tia differential ~ biến áp vi sai distribution ~ máy biến áp phân phối dry-type ~ máy biến áp khô feeding ~ máy biến áp cung cấp filament ~ máy biến áp nung sợi flyback ~ máy biến áp tần số quét ngược frame ~ máy biến áp quét mành frequency ~ máy biến tần, máy biến đổi tần số high-frequency ~ máy biến áp cao tần impedance ~ máy biến đổi trở kháng impedance-matching ~ máy biến áp hợp trở kháng indoor ~ máy biến áp trong nhà input ~ máy biến áp vào instrument ~ máy biến áp đo lường intermediate ~ máy biến áp trung gian intermadiate-frequency ~ máy biến áp trung tần interphase ~ máy biến áp giữa các pha interstage ~ máy biến áp nối tầng iron core ~ máy biến áp có lõi sắt line ~ máy biến áp đường dây main ~ máy biến áp điện lực matching ~ máy biến áp thích ứng measuring ~ máy biến áp đo lường microphone ~ máy biến áp micrô modulation ~ máy biến áp điều biến oil ~ máy biến áp dầu oil immersed ~ máy biến áp dầu one to one ~ máy biến áp tỉ số một một outdoor ~ máy biến áp ngoài trời output ~ máy biến áp ra peak(ing) ~ máy biến áp xung, biến áp đỉnh phase-shifting ~ máy biến áp dịch pha pole-type ~ biến áp kiểu treo trên cột potential ~ máy biến điện áp power ~ máy biến áp lực, máy biến áp công suất pulse ~ máy biến áp xung push-pull ~ máy biến áp đẩy - kéo

radio frequency ~ máy biến áp cao tần reducing ~ máy giảm áp resonance ~ máy biến áp cộng hưởng rotary ~ biến áp quay self-cooled ~ máy biến áp tự làm mát series ~ máy biến dòng shell-type ~ máy biến áp kiểu bọc shunt ~ máy biến điện áp single-phase ~ máy biến áp một pha starting ~ máy biến áp khởi động step-down ~ máy hạ áp step-up ~ máy tăng áp subdivided ~ máy biến áp phân đoạn tank ~ máy biến áp dầu tapped ~ máy biến áp nhiều đầu ra telephone ~ máy biến áp điện thoại three-phase ~ máy biến áp ba pha three-phase and five-pole ~ máy biến áp ba pha năm trụ three-phase two-winding power ~ máy biến áp ba pha hai dây quấn torodial ~ máy biến áp hình xuyến tuned ~ máy biến áp điều hưởng variable ~ máy biến áp điều chỉnh variable-ratio ~ máy biến áp điều chỉnh voltage ~ máy biến điện áp waveguide ~ máy biến áp dẫn sóng welding ~ máy biến áp hàn X-ray ~ máy biến áp X quang transfusion sự rót sang; y sự truyền máu transgenesis sh sự trao đổi thông tin di truyền transgranular lk xuyên tinh thể transgression đl hiện tượng biển tiến, hiện tượng biển lấn transgressive (thuộc) đl biển tiến, biển lấn transient quá trình quá độ, quá trình chuyển tiếp; hiện tượng chóng tàn / chuyển tiếp; chóng tàn ~ analyser bộ phân tích quá độ ~ distorsion sự méo quá độ ~ equilibrium sự cân bằng quá độ ~ flow dòng chảy quá dộ ~ formation sự hình thành chuyển tiếp, trạng thái quá độ ~ motion sự chuyển động quá độ ~ phenomena hiện tượng quá độ ~ response đáp ứng quá độ brightness ~ quá trình chuyển tiếp độ

chói damping ~ quá trình quá độ tắt dần exponential ~ quá trình quá độ theo hàm mũ fault ~ quá trình chuyển tiếp đứt gãy subsidence ~ quá trình chuyển tiếp lắng subsidiary ~ quá trình chuyển tiếp phụ trợ transition ~ quá trình chuyển tiếp transimpedance đt độ hỗ dẫn ngược transinformation đt thông tin truyền transistor đt tranzito, đèn ba cực bán dẫn ~ amplifier bộ khuếch đại tranzito ~ biasing thiên áp cho tranzito ~ characteristics các đặc tính tranzito ~ circuit mạch tranzito ~ gain hệ số khuếch đại tranzito ~ input resistance điện trở vào tranzito ~ magnetic amplifier bộ khuếch đại từ tranzito ~ memory bộ nhớ bán dẫn ~ radio rađiô tranzito ~ Transistor Logic (TTL) tranzitotranzito lôgic, TTL alloy ~ tranzito hợp kim alloy-diffused ~ tranzito khuếch tán hợp kim analog ~ tranzito tương tự asymmetrical ~ tranzito không đối xứng avalanche ~ tranzito thác bipolar ~ tranzito lưỡng cực Bipolar Junction ~ (BJT) tranzito chuyển tiếp lưỡng cực common-base ~ tranzito bazơ chung common-collector ~ tranzito colectơ chung common-emiter ~ tranzito êmitơ chung complementary ~ tranzito bù conductivity-modulation ~ tranzito điều biến độ dẫn conventional ~ tranzito thông dụng Darlington-connected ~ tranzito mạch Đac-linh-ton diffused ~ tranzito khuếch tán double-ended ~ tranzito hai đầu ra double surface ~ tranzito hai mặt drift ~ tranzito trôi electroplated ~ tranzito điện hóa epitaxial ~ tranzito êpitaxi

Field-Effect ~ (FET) tranzito trường filamentary ~ tranzito sợi germanium ~ tranzito gecmani high-frequency ~ tranzito cao tần Insulated-Gate Bipolar ~ (IGBT) tranzito lưỡng cực cổng cách ly, IGBT Metal-Oxide-Semiconductor (MOS) ~ tranzito ôxit kim loại - bán dẫn microalloy ~ tranzito vi hợp kim monolithic ~ tranzito đơn khối pentode ~ tranzito năm cực point-contact ~ tranzito tiếp xúc điểm point-to-point ~ tranzito tiếp xúc điểm power ~ tranzito công suất silicon ~ tranzito silic switching ~ tranzito chuyển mạch tandem ~ tranzito tiếp đôi tetrode ~ tranzito bốn cực tunnel ~ tranzito đường hầm UniJunction ~ (UJT) tranzito một chuyển tiếp unipolar ~ tranzito đơn cực transistor-controlled đt được điều khiển bằng tranzito transistorization đt sự tranzito hóa, sự chuyển sang tranzito transit sự đi qua, sự vượt qua; sự quá cảnh / đi qua; quá cảnh astronomical ~ thv sự qua kinh tuyến meridian ~ thv sự qua kinh tuyến mining ~ máy kinh vĩ mỏ overland ~ sự quá cảnh đường bộ rapid ~ sự quá cảnh nhanh repeating ~ máy kinh vĩ đo lặp lại vernier ~ máy kinh vĩ có du xích transition sự chuyển tiếp; sự chuyển hóa; sự biến đổi, phép biến đổi ~ elements các nguyên tố chuyển tiếp ~ metals các kim loại chuyển tiếp ~ frequency tần số chuyển tiếp ~ period giai đoạn chuyển tiếp ~ probability xác suất chuyển ~ region vùng chuyển ~ temperature nhiệt độ chuyển abrupt ~ sự chuyển tiếp đột ngột adibatic ~ sự chuyển hóa đoạn nhiệt allowed ~ sự chuyển tiếp cho phép beta ~ sự chuyển tiếp bêta boundary layer ~ sự chuyển hóa lớp

biên bound-bound ~ sự chuyển hóa giữa hai trạng thái liên kết bound-free ~ sự chuyển hóa trạng thái liên kết - tự do capture ~ sự chuyển tiếp bắt downward ~ sự chuyển hóa giảm năng lượng emission ~ sự chuyển tiếp bức xạ forbidden ~ sự chuyển tiếp bị ngăn cấm free-free ~ sự chuyển hóa giữa hai trạng thái tự do gamma ~ sự chuyển tiếp gama hindered ~ sự chuyển tiếp bị cản induced ~ sự chuyển tiếp cảm ứng isomeric ~ sự chuyển tiếp đồng phân laminar-turbulent ~ sự chuyển hóa tầng rối nuclear ~ sự chuyển tiếp hạt nhân phase ~ sự chuyển tiếp pha quantum ~ sự chuyển tiếp lượng tử radiationless ~ sự chuyển tiếp không bức xạ spontaneous ~ sự chuyển hóa tự phát, sự chuyển hóa ngẫu nhiên successive ~ sự chuyển hóa liên tiếp upward ~ sự chuyển tiếp tăng năng lượng vibrational ~ sự chuyển tiếp dao động virtual ~ sự chuyển tiếp ảo transitional (thuộc) chuyển tiếp, quá độ; chuyển hóa transitionary đt chuyển tiếp, quá độ; chuyển hóa transitron đt tranzitron transitivity tính chuyển tiếp; tính chuyển hóa translation sự phiên dịch; bản dịch; sự chuyển sang; sự chuyển đổi; sự truyền lại; ck sự tịnh tiến ~ of axes sự tịnh tiến các trục address ~ sự chuyển địa chỉ, sự dịch địa chỉ automatic language ~ sự dịch tự động, sự dịch bằng máy code ~ mt sự chuyển mã conventional ~ sự dịch quy ước electronic ~ sự dịch bằng máy tính điện tử

machine ~ sự dịch tự động, sự dịch bằng máy parallel ~ sự tịnh tiến song song; sự dịch song song program ~ sự biên dịch chương trình uniform rectilinear ~ sự tịnh tiến thẳng đều translational (thuộc) dịch, chuyển; t tịnh tiến ~ energy năng lượng tịnh tiến ~ equilibrium sự cân bằng tịnh tiến translator đt máy dịch; bộ chuyển đổi code ~ bộ dịch mã transliteration mt sự chuyển chữ translocation sự di chuyển, sự dời chỗ; sự hoán vị reciprocal ~ sự hoán vị ngược translucence l sự trong mờ translucency l độ trong mờ translucent (thuộc) l trong mờ ~ glass kính mờ transmission ck sự truyền động; sự dẫn động; sự truyền; sự chuyển giao; sự phát ~ electron microscope đt kính hiển vi điện tử truyền qua ~ line đ đường dây truyền tải ~ oil dầu hộp số truyền ~ of disease y sự truyền bệnh ~ of electricity đ sự truyền tải điện ~ of energy đ sự truyền năng lượng ~ of news sự truyền tin ~ regulator bộ điều chỉnh truyền tải ~ speed tốc độ truyền tin ~ substation trạm biến áp truyền tải ~ tower cột truyền tải acoustical ~ sự truyền âm automatic ~ sự truyền tự động; hộp truyền động tự động auxiliary ~ hộp truyền động phụ belt ~ sự truyền động dây đai black and while ~ sự truyền hình đen trắng cable ~ sự truyền động bằng cáp carrier-wave ~ sự truyền sóng mang chain ~ sự truyền động bằng xích diffuse ~ sự truyền khuếch tán digital ~ sự truyền bằng số direct ~ sự truyền trực tiếp distortionless ~ sự truyền không méo

double-sideband ~ sự truyền hai dải bên facsimile ~ sự truyền fax, sự truyền điện báo ảnh gear ~ sự truyền động bánh răng gene ~ sự truyền gen heat ~ sự truyền nhiệt hydraulic ~ sự truyền động thủy lực image ~ sự truyền ảnh lever ~ sự truyền động bằng đòn bẩy light ~ sự truyền ánh sáng long-distance ~ sự truyền xa monochrome ~ sự truyền hình đen trắng multiplex ~ sự truyền đa công multispeed ~ hộp truyền động nhiều tốc độ optical ~ sự truyền quang học oversea ~ sự truyền xuyên đại dương parallel ~ sự truyền song song picture ~ sự truyền hình planetary ~ sự truyền động hành tinh; hộp truyền động hành tinh positive ~ sự phát hình điều biến dương progressive ~ sự truyền động vô cấp; hộp biến tốc vô cấp pulse ~ sự truyền xung radio ~ sự truyền dẫn vô tuyến điện regular ~ sự truyền đều đặn self-shifting ~ hộp truyền động có thay đổi tốc độ tự động single-sideband ~ sự truyền một dải bên, sự truyền đơn biên single-side-frequency ~ sự truyền tần số đơn biên sound ~ sự truyền âm television ~ sự truyền vô tuyến truyền hình, sự truyền TV unidirectional ~ sự truyền đơn hướng, sự truyền một hướng transmissive l có thể truyền, có thể chuyển transmissivity l hệ số truyền transmissometer máy đo hệ số truyền transmissometry l phép đo hệ số truyền ánh sáng transmit truyền; chuyển, phát transmittance l sự truyền; hệ số truyền luminous ~ hệ số truyền ánh sáng screen ~ hệ số truyền của màn; sự truyền hình của màn transmitter đt máy phát, bộ phát

alternating current continuous waves ~ máy phát sóng liên tục dùng điện xoay chiều amplitude-modulated ~ máy phát điều biên, máy phát AM aural ~ máy phát tiếng booster ~ máy phát phụ breast ~ micrô đeo trước ngực breastplate ~ micrô đeo trước ngực differential ~ máy phát vi sai directional ~ máy phát định hướng emergency ~ máy phát cấp cứu; máy phát khẩn cấp facsimile ~ máy phát fax, máy phát điện báo ảnh frequency-modulated ~ máy phát điều tần, máy phát FM impact ~ máy phát xung landing-beam ~ hk đèn pha hướng dẫn hạ cánh light-beam ~ máy phát hình có tia quét; đèn pha long-wave ~ máy phát sóng dài microphone ~ micrô multichannel ~ máy phát nhiều kênh non-directional ~ máy phát không định hướng phonevision ~ máy điện thoại hiện hình picture ~ máy truyền hình; máy truyền ảnh program ~ bộ phát chương trình pulse ~ máy phát xung radio ~ máy phát vô tuyến điện radiotelegraph ~ máy phát vô tuyến điện báo radio-telemeter ~ máy phát vô tuyến đo xa radiotelephone ~ máy phát vô tuyến điện thoại relay ~ máy phát tiếp âm satellite ~ máy phát vệ tinh selsytrin ~ xenxin phát short-wave ~ máy phát sóng ngắn sound ~ máy truyền âm spark ~ máy phát tia lửa spot-light ~ máy phát hình có tia quét synchro ~ máy phát đồng bộ, xenxin phát telemetering ~ máy phát vô tuyến đo xa telephone ~ micrô (điện thoại)

telephony ~ micrô (điện thoại) television ~ máy phát vô tuyến truyền hình, máy phát TV vacuum tube ~ máy phát dùng đèn điện tử video ~ máy phát viđêô, đầu viđêô vision ~ máy phát hình transmitter-distributor đt máy phân phối - phát transmitter-receiver đt máy phát - thu transmitter-responder đt máy phát - đáp transmutation h sự chuyển hóa, sự biến đổi; h sự biến tố ~ of elements sự biến tố, sự biến nguyên tố artificial ~ sự chuyển hóa nhân tạo nuclear ~ sự chuyển hóa hạt nhân radioactive ~ sự biến đổi phóng xạ transom xd thanh giằng ngang; (Mỹ) cửa sổ con (trên cửa lớn); đố cửa transonic (thuộc) l cận âm, gần tốc độ âm thanh ~ flight chuyến bay gần tốc độ âm (1060 km/giờ, 10700 m) ~ flow dòng cận âm ~ speed tốc độ cận âm transonics l khí động lực học cận âm transparence l tính trong suốt; độ trong suốt transparency l tính trong suốt; độ trong suốt; giấy bóng kính transparent (thuộc) l trong suốt transphasor đt tranzito quang transpiration sự thoát hơi nước transpire thoát hơi nước transplant nn sự cấy, cây mạ, cây cấy; sự bứng trồng; sự ghép; mô ghép / cấy, bứng trồng; ghép transplantation nn sự cấy, sự bứng trồng; sự ghép nucleus ~ sự ghép nhân (tế bào) transplanter nn máy cấy; máy bứng trồng; dụng cụ cấy transponder đt máy phát - đáp transport sự vận tải, sự vận chuyển / chuyên chở, vận tải ~ coefficients các hệ số vận chuyển ~ equation phương trình vận chuyển ~ number số vận chuyển

~ phenomena hiện tượng vận chuyển air ~ sự vận tải hàng không ambulance ~ sự tải thương; phương tiện tải thương assault ~ máy bay vận tải đổ bộ belt ~ sự vận chuyển bằng băng tải cargo ~ sự vận tải hàng hóa (đường thủy) civil air ~ sự vận tải hàng không dân dụng commercial ~ sự vận tải thương nghiệp flexible ~ sự vận tải linh hoạt heat ~ sự tải nhiệt, sự dẫn nhiệt horse ~ sự chuyên chở bằng ngựa, sự vận chuyển bằng ngựa in-plant ~ sự chuyên chở trong xưởng, sự vận chuyển trong xưởng jet ~ máy bay vận tải phản lực marine ~ sự chuyên chở đường biển mass ~ sự chuyên chở hàng khối mechanical ~ sự vận tải cơ giới military ~ sự vận tải quân sự molecular ~ sự di chuyển phân tử pipeline ~ sự vận chuyển bằng đường ống railway ~ sự vận tải đường sắt river ~ sự vận tải đường sông road ~ sự vận tải đường bộ sea ~ sự vận tải đường biển water ~ sự vận tải đường thủy wheel ~ sự vận tải bằng xe transportable (thuộc) tiện chuyên chở, vận tải được transportation sự chuyên chở, sự vận tải, sự vận chuyển; kt phiếu vận chuyển; vé (tàu, xe) ~ by air sự vận tải hàng không ~ by express sự vận chuyển tốc hành ~ by water sự vận tải thủy air ~ sự vận chuyển hàng không automobile ~ sự vận chuyển bằng ô tô highway ~ sự vận chuyển trên xa lộ interfactory ~ sự vận chuyển ngoài nhà máy intracity ~ sự vận chuyển trong thành phố routine ~ sự vận chuyển hằng ngày sea ~ sự vận chuyển bằng đường biển transporter ck băng tải, băng chuyển, băng truyền

belt ~ băng tải kiểu đai scraping ~ băng tải kiểu thanh gạt transpose t chuyển vị, đổi vế transposition sự đổi chỗ, sự chuyển vị, sự hoán vị; t sự chuyển vế transrectification đt sự tách sóng anôt transrectifier đt bộ tách sóng anôt, đèn tách sóng anôt transsexual sh chuyển giới tính trans-shipment hh sự chuyển tàu, sự đổi tàu transuranic h siêu urani transuranium h nguyên tố siêu urani transversal t đường ngang; đường hoành / ngang transverse t đường kính lớn (elip) / ngang transverse-electric đ điện ngang ~ wave sóng điện ngang transverse-magnetic đ từ ngang ~ wave sóng từ ngang transversion sự chuyển qua, sự chuyển sang transverter đ bộ biến đổi; bộ đổi điện transveyor ck băng tải, băng chuyển, băng truyền trap ck cái bẫy; bộ gom; xi phông, ống chữ U; xe hai bánh; cửa sập; kv đá trap, bazan acceptor ~ bẫy nhận air ~ nồi ngưng beam ~ bộ gom chùm tia bucket ~ nồi ngưng có phao hở cold ~ bộ gom lạnh dust ~ bộ gom bụi electron ~ bẫy điện tử entrament ~ bẫy đoạt, bẫy bắt fire ~ rãnh phòng cháy, cửa sập chống cháy flame ~ bộ thu ngọn lửa, cửa sập phòng cháy float ~ nồi ngưng có phao freeze ~ bộ gom đông lạnh gas ~ bộ gom khí hole ~ bẫy lỗ trống ion ~ bẫy ion light ~ bộ lọc ánh sáng liquid ~ bộ gom giọt moisture ~ nồi ngưng; bộ tách ẩm mud ~ bể lắng bùn neutron ~ bẫy nơtron

noise ~ bộ lọc tiếng ồn, bộ xóa tiếng ồn oil ~ bộ gom dầu oil-and-water ~ bộ gom dầu - nước reaction ~ van xupap ngược return ~ xi phông ngược sand ~ bộ gom cát, bể lắng cát sediment ~ bể lắng siphone ~ xi phông slag ~ buồng lắng xỉ sludge ~ bộ lắng cặn (nồi hơi) spark ~ bộ dập tia lửa; bộ thu tia lửa steam ~ nồi ngưng stratigraphic ~ bẫy địa tầng thermal ~ bộ gom nhiệt thermostatic ~ bộ gom ổn nhiệt; van ổn nhiệt vapour ~ bộ gom hơi nước water ~ nồi ngưng wave ~ bẫy sóng trapdoor xd cửa sập trapezium t hình thang isosceles ~ hình thang cân right-angled ~ hình thang vuông trapezohedron t khối đa diện hình thang trapezoid t hình thang trapezoidal (thuộc) hình thang ~ generator máy phát sóng hình thang ~ integral tích phân (gần đúng) theo phương pháp hình thang ~ pulse xung hình thang ~ rule quy tắc hình thang ~ wave sóng hình thang trapper người gác cửa thông gió trapping sự bẫy trap-up đc đứt gãy trash phế liệu, chất phế thải; rác sugarcane ~ bã mía trauma y chấn thương trave xd dầm ngang; khoang ngang travel sự đi du lịch, cuộc du lịch; ck hành trình; sự di chuyển, sự dịch chuyển / đi du lịch; di chuyển, dịch chuyển ~ of piston hành trình của pit-tông axial ~ sự di chuyển theo hướng trục length ~ sự di chuyển dọc oil ~ đc sự di chuyển của dầu mỏ return ~ hành trình ngược space ~ cuộc du hành vũ trụ traveling wave đt sóng chạy

traveling-wave đt sóng chạy ~ amplifier bộ khuếch đại sóng chạy ~ antenna anten sóng chạy ~ magnetron manhêtron sóng chạy ~ parametric antenna anten tham số sóng chạy ~ tube đèn sóng chạy traveller người đi du lịch; người đi chào hàng; ck cần trục; con lăn; con chạy gantry ~ cần trục kiểu cổng traverse sự đi ngang qua, sự vắt ngang; t đường ngang; ck thanh ngang; xà ngang; đòn ngang; đường cắt ngang; trđ tuyến đo vẽ; khe nứt ngang / đi qua, ngang qua astronomical ~ mạng lưới đo đa giác thiên văn checking ~ tuyến đo kiểm tra closed-on-itself ~ đường chuyền khép kín compass ~ mạng lưới đo đa giác theo la bàn directional ~ sự ngắm hướng geographical exploration ~ hành trình khảo sát địa lý; hành trình đo vẽ thực địa main ~ tuyến đo vẽ chính, tuyến gốc open ~ đường chuyền hở photopolygonometric ~ đường chuyền đa giác ảnh plane-table ~ đường chuyền bàn đạc principal point ~ tuyến gốc route ~ hành trình thực địa survey ~ tuyến đo vẽ trắc địa unclosed ~ đường chuyền hở traverser thanh ngang, xà ngang; người đo mạng lưới đa giác; đs sàn chuyển tải; sàn chuyển hàng sang toa trawl lưới rê, lưới vét; dây câu giăng / đánh lưới rê, đánh lưới vét surveing ~ lưới thủy văn trawlboad tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét trawler tàu đánh cá lưới rê, tàu đánh cá lưới vét; người đánh lưới rê trawl-net lưới rê, lưới vét trawling sự đánh lưới rê, sự đánh lưới vét tray ck khay, máng, mâm; đĩa (tuabin); bàn xeo giấy, khung xeo giấy ash ~ khay đựng tro cartridge ~ đĩa băng đạn cooling ~ khay làm lạnh

couching ~ bàn xeo giấy; khung xeo giấy cutting ~ khay hứng phoi drying ~ khay sấy, mâm sấy loading ~ máng tải; khay nạp liệu oil ~ khay hứng dầu, máng hứng dầu oil pan ~ khay chậu hứng dầu treacle tp nước rỉ đường; nước mật đường tread đs mặt đường ray; mặt bánh xe lửa; ta lông (lốp xe); xd bậc thang; đế, tấm cao su (phủ cầu thang); khoảng cách bàn đạp; khoảng cách trục / đạp lên, bước lên, giẫm adhesive ~ mặt nhám, mặt bám; ta lông bám caterpillar ~ mặt mắt xích (xe xích) crawler ~ mặt mắt xích (xe xích) insert ~ ta lông gắn vào lốp repair ~ ta lông đắp (lốp) safety ~ ta lông an toàn smooth ~ ta lông mòn, ta lông nhẵn stair ~ bậc cầu thang treadle ck bàn đạp foot ~ bàn đạp chân treat xử lý; gia công; lk nhiệt luyện; ngâm tẩm; m tuyển quặng; y chữa bệnh, điều trị treater h thiết bị xử lý treating h sự xử lý treatment sự xử lý, sự gia công; lk sự nhiệt luyện; sự ngâm tẩm; m sự tuyển quặng; y sự chữa bệnh, sự điều trị ~ of erosion sự xử lý chống ăn mòn acid ~ sự xử lý bằng axit alkali ~ sự xử lý bằng kiềm butt-end ~ sự ngâm tẩm hai đầu ghép chromate ~ sự mạ crôm cold ~ sự xử lý lạnh deep-freezing ~ sự xử lý cực lạnh dry ~ sự xử lý khô effuent ~ sự xử lý nước thải etching ~ sự tẩy (bằng phương pháp ăn mòn) grain ~ sự xử lý hạt heart ~ sự tẩm lõi heat ~ sự xử lý nhiệt; sự nhiệt luyện high-heat ~ sự xử lý nhiệt độ cao hot-surface ~ sự xử lý nóng bề mặt mechanical ~ sự gia công cơ khí metallurgical ~ sự xử lý bằng luyện kim open-tank ~ sự ngâm tẩm trong thùng

mở ore-dressing ~ sự tuyển quặng post-heat ~ sự xử lý sau nhiệt luyện preparative ~ sự xử lý sơ bộ, sự xử lý bước đầu pressure ~ sự xử lý áp suất radiation ~ sự xử lý bằng bức xạ; y sự điều trị bằng chiếu tia reheat ~ sự xử lý nung lại sap ~ sự xử lý nhựa (cây) seed ~ sự xử lý hạt giống sewage ~ sự xử lý nước thải split-flow ~ sự xử lý theo từng công đoạn surface ~ sự xử lý bề mặt tail-end ~ sự xử lý cuối cùng thermal ~ sự xử lý nhiệt; sự nhiệt luyện water ~ sự xử lý nước wet ~ sự xử lý ướt; sự tuyển quặng ướt treaty hiệp ước, điều ước ~ of commerce and navigation hiệp ước thương mại và hàng hải commercial ~ hiệp ước thương mại reciprocal trade ~ hiệp ước buôn bán hai chiều treble số lượng tăng gấp ba; giàn ba tầng / gấp ba tree cây; cọc, ck cột, thanh chống; trục; cái cốt (yên); sơ đồ hình cây binary ~ cây nhị phân boot ~ cái cốt (đóng giầy) broad-leaved ~ cây lá rộng crop ~ cây lương thực dead-standing ~ cây chết đứng forest ~ cây rừng fruit ~ cây ăn quả genealogical ~ cây hệ phả gum ~ cây cho nhựa keo hollow ~ cây thân rỗng mature ~ cây trưởng thành mother ~ cây mẹ, cây làm giống ornamental ~ cây cảnh saddle ~ cây cốt yên search ~ cây tìm kiếm seed ~ cây lấy hạt shade ~ cây bóng mát standing ~ cây đứng timber ~ cây lấy gỗ tree-dozer ck máy ủi cây tree-felling sự chặt hạ cây, sự đốn cây

treeless không cây; không rừng tree-like dạng cây treenail đinh gỗ; chốt gỗ; nêm gỗ trefoil ktr hình ba lá (trang trí); sh cỏ chẻ ba trellis lưới mắt cáo, rèm mắt cáo; hàng rào mắt cáo; giàn mắt cáo trellis-work hàng rào mắt cáo; giàn mắt cáo trembler đ chuông điện tremor đc sự rung động, sự chấn động earth ~ sự chấn động đất trench tl rãnh; mương; hào, hầm / đào rãnh, đào mương, đào hào, đào hầm ~ for draining water mương tiêu nước communication ~ hào giao thông cut-off ~ đường hào ngắt đứt quãng deep sea ~ khe vực biển sâu dredged ~ mương được nạo vét finished ~ đường hào hoàn chỉnh fire ~ đường hào chiến đấu, đường hào bắn slit ~ đường hào hẹp steep ~ hào dốc trencher ck máy đào rãnh, máy đào mương, máy đào hào trend hướng; phương hướng; chiều hướng, xu hướng / theo hướng; hướng về trepan y cái khoan xương; ck rãnh vòng; cắt phôi tròn, đột đồng tiền, đột tròn trestle xd giá đỡ; trụ cầu; giàn khung; giàn giáo; mễ bending ~ bàn uốn (cốt thép, ống) bin ~ giá xếp thùng; cầu phao construction ~ giàn giáo (xây dựng) frame(d) ~ giàn khung; giàn giáo kiểu khung pile ~ giàn cọc sawing ~ giá cưa summit ~ trục đỡ trên đỉnh (của đường tàu treo) timber ~ giá đỡ bằng gỗ trestle-work xd trụ cầu; giàn giáo; cầu vượt triad bộ ba; h nguyên tố hóa trị ba triagonal t ba góc; (thuộc) tam giác trial sự thử, sự thí nghiệm air ~ cuộc bay thử clinical ~ y sự thử lâm sàng

endurance ~ sự thử độ bền lâu field ~ sự thử thực địa load ~ sự thử có tải model ~ sự thử trên mô hình rocket firing ~ sự bắn thử tên lửa rough-weather ~ sự thử trong thời tiết xấu triamorph ba trạng thái vô định hình triangle t hình tam giác; thước tam giác; êke ~ of forces tam giác lực ~ of vectors tam giác vectơ ~ of velocities hh tam giác tốc độ acute-angled ~ tam giác nhọn astronomical ~ tam giác thị sai circumscribed ~ tam giác ngoại tiếp connection ~ tam giác nối course ~ tam giác hành trình equiangular ~ tam giác đều equilateral ~ tam giác đều error ~ tam giác sai số force ~ tam giác lực inscribed ~ tam giác nội tiếp isosceles ~ tam giác cân navigation ~ tam giác đạo hàng; tam giác hàng hải oblique-angled ~ tam giác xiên obtuse-angled ~ tam giác tù parallactic ~ tam giác thị sai plane ~ tam giác phẳng polar ~ tam giác cực rectangular ~ tam giác vuông right-angled ~ tam giác vuông scalene ~ tam giác lệch similar ~s tam giác đồng dạng spheric(al) ~ tam giác cầu vectorial ~ tam giác vectơ velocity ~ tam giác vận tốc trangulable (thuộc) t có thể quy ra tam giác; có thể dùng phép đo đạc tam giác triangular t ba góc; (thuộc) tam giác ~ matrix ma trận chéo ~ numbers các số tam giác ~ pulse xung tam giác ~ wave sóng tam giác triangulate t qui ra tam giác; tam giác đạc triangulation trđ phép tam giác đạc aerial ~ phép tam giác đạc hàng không field ~ phép tam giác đạc thực địa

graphical ~ phép tam giác đạc đồ giải ground ~ phép tam giác đạc thực địa local ~ phép tam giác đạc khu vực long-range ~ phép tam giác đạc tầm rộng nadir-point ~ phép tam giác đạc điểm thiên để numerical ~ phép tam giác đạc giải tích orginal ~ mạng lưới tam giác đạc gốc photogrammetric ~ phép tam giác đạc ảnh plane ~ phép tam giác đạc phẳng plumb-point ~ phép tam giác đạc điểm thiên để principal point ~ phép tam giác đạc điểm chính sea ~ phép tam giác đạc trên biển transit ~ phép tam giác đạc bằng máy kinh vĩ vertical ~ phép tam giác đạc bằng chụp ảnh thẳng đứng, phép tam giác đạc bằng chụp ảnh hàng không triangulator nhân viên tam giác đạc; máy tam giác đạc Triangulum thv chòm sao Tam giác triapsidal ktr ba hậu cung Trias cs Kỷ Triat; hệ Triat triatomic h gồm ba nguyên tử triaxial t ba trục tribasic h ba chức bazơ, tribazic triblet ck trục gá, trục nong triboelectric đ điện ma sát triboelectricity đ tính điện ma sát; hiện tượng điện ma sát triboelectrification đ sự nhiễm điện do ma sát tribology ck ma sát học triboluminescence l sự phát sáng do ma sát tribometer l đồng hồ đo ma sát, ma sát kế tribophysics l vật lý ma sát tricar xe ba bánh trichloride h triclorua antimony ~ antimon triclorua benzenyl ~ benzen triclorua phosphorus ~ phôtpho triclorua trichroism l tính tam hướng sắc trichromatic ba màu triconodont sh có răng ba mấu nón tricot d vải tricot

tricycle xe đạp ba bánh trident cái đinh ba tridimensional (thuộc) ba chiều trier người thử nghiệm; dụng cụ thử nghiệm bag ~ ống thăm level ~ que thăm mức (nước, dầu...) trifoliate ba lá chét, ba lá nhỏ trifurcated (thuộc) có ba nhánh, bị chia ba ngả trifurcation chỗ ngã ba; nút ba nhánh; sự rẽ ba trig ck guốc hãm; guốc phanh / hãm, chèn trigger trigơ; cò súng; ngòi nổ; cơ cấu khởi động; nút bấm mở máy / khởi động; mở máy; châm ngòi; bóp cò (súng) ~ circuit mạch trigơ ~ control điều khiển mồi ~ diode điôt mồi ~ level mức khởi động ~ motor động cơ mồi ~ pulse xung mồi atomic ~ ngòi nổ nguyên tử bistable ~ trigơ hai trạng thái ổn định transistor ~ trigơ-tranzito; sơ đồ trigơ dùng tranzito pulse ~ sự khởi động bằng xung triggering đt sự xúc phát, sự kích hoạt trigon t hình tam giác trigonal t ba góc; (thuộc) tam giác trigonometric t (thuộc) lượng giác trigonometry t lượng giác plane ~ lượng giác phẳng spherical ~ lượng giác cầu trihedral t ba mặt; (thuộc) tam diện trihedron t tam diện trilateral ba phía, ba cạnh trilateration t phép đo ba cạnh tam giác trillion t một tỷ tỷ (đơn vị Anh, bằng 1018); một ngàn tỷ (đơn vị Mỹ bằng 1012) trilobate ba thùy trilobite bộ ba thùy trim sự ngăn nắp, sự gọn gàng; sự chỉnh; xd khung gỗ nhẹ; hh tình trạng sẵn sàng nhổ neo; sự xoay buồm theo gió / ngăn nắp; sửa, xén, tỉa (cành, lá); bào, đẽo (gỗ); hh làm cân bằng trọng tải (tàu, thuyền); xoay buồm theo gió ~ by the bow sự chúi mũi (tàu)

~ by the stern sự chúi đuôi (tàu) trimmer đt trimơ, tụ tinh chỉnh; ck cái đục sửa ba via; máy cắt mép; kéo xén; kéo tỉa; xd gối đỡ dầm flash ~ đục sửa ba via paper ~ máy xén giấy three-knife ~ máy xén ba lưỡi, máy xén ba dao wall-paper ~ kéo xén giấy dán tường wood ~ máy cưa gỗ nhiều lưỡi trimming đt sự tinh chỉnh; lk sự sửa ba via; sự cắt mép; sự xén, sự tỉa; hh sự cân bằng trọng tải; sự xoay buồm theo gió sheet ~ sự xén tấm trimolecular (thuộc) h ba phân tử trimstone xd đá trang trí; đá ốp trinitrobenzene h trinitrobenzen trinitrophenol h trinitrophenol trinitrotoluene h trinitrotôluen, chất nổ TNT trinome t tam thức trinomial (thuộc) t tam thức ~ distribution sự phân bố tam thức triode đt triôt, đèn ba cực amplifier ~ triôt khuếch đại crystal ~ triôt tinh thể, tranzito double ~ triôt kép dual ~ triôt kép gas-filled ~ tiratron; đèn ba cực có khí germanium ~ triôt gecmani inverted ~ triôt ngược junction-type ~ triôt tiếp mặt planer ~ triôt tiếp mặt point-contact ~ triôt tiếp điểm single-end ~ triôt một đầu cắm transmitting ~ triôt phát twin ~ triôt kép triode-hexod đt triôt-hexôt triode-pentode đt triôt-pentôt triode-tetrode đt triôt-tetrôt trioxide đt triôxit antimony ~ antimon triôxit bismuth ~ bitmut triôxit iron ~ sắt triôxit sulphur ~ anhiđrit sunfuric trioxygen l ozon trip hành trình, chuyến đi; sự trật bánh; ck sự nhả; thiết bị nhả; cữ chặn, cơ cấu tự động dừng ăn dao; m đoàn goòng; quang

lật, quang sàng / nhả, ngắt coupled ~ đoàn goòng đã móc nối loaded ~ đoàn goòng có tải overload ~ thiết bị nhả khí có tải pleasure ~ chuyến đi du lịch reversing ~ cữ chặn đảo chiều round ~ chuyến đi khứ hồi tripartite xẻ ba; chia ba; ba bên, ba phần tripartition sự xẻ ba, sự chia ba triphase đ ba pha ~ alternator máy phát điện ba pha ~ motor động cơ điện ba pha triple t ba lần, gấp ba; ba phần / nhân ba ~ harmonic điều hòa bậc ba triple-braided d bện ba (sợi) triple-geared ck ba bánh răng tripler đt bộ nhân ba frequency ~ bộ nhân ba tần số voltage ~ bộ nhân ba điện áp triplet bộ ba base ~ bộ ba bazơ binary ~ bộ ba nhị phân coding ~ bộ ba mã hóa nonsense ~ bộ ba không nghĩa triplex triplex, kính ba lớp triplexer đ bộ tam công triplicate t ba lần / nhân ba tripling t sự nhân ba tripod ck giá ba chân; tháp ba chân folding ~ giá ba chân gấp gyroscopic ~ giá ba chân hồi chuyển mounting ~ giá ba chân lắp máy telescopic ~ giá ba chân rút tripoli kv tripoli, đá tảo silic tripper ck cơ cấu ngắt tự động, chốt ngắt tự động; cơ cấu nhả, cơ cấu gạt, thanh gạt belt ~ thanh gạt băng chuyền tripper-man người dỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền trisect chia ba, xẻ ba tritium h triti, T (đồng vị hiđrô có khối lượng 3, là một dạng của hiđrô nặng, dạng kia là đơteri) triturate tán bột, nghiền nhỏ, nghiền thành bột trituration sự tán bột, sự nghiền nhỏ, sự nghiền thành bột trivalent h hóa trị ba trivet giá ba chân ngắn; cái kiềng (bếp)

trochoid t trochoit trochotron đt trôcotron (đèn điện tử nhiều cực trong đó chùm điện tử theo đường trôcoit) coaxial ~ trôcotron đồng trục decade ~ trôcotron thập phân trolley ck xe lăn; xe điện; xe goòng (chạy điện); bánh vẹt (đầu cần vẹt để lấy điện) crane ~ xe tời, cần trục pantograph ~ bánh lăn khung vẽ truyền pole ~ bánh vẹt, đầu cần vẹt (để lấy điện) side-running ~ xe điện có cần vẹt ở thành xe tail ~ hk bánh càng đuôi trackless ~ đầu cần vẹt xe điện bánh lốp underrunning ~ xe điện có cần vẹt ở trục gầm trolley-bus xe buýt chạy điện trolley-car xe ca chạy điện trombone ck mối ghép măng sông trommel m trống quay sàng rửa quặng, sàng quặng kiểu thùng quay tromometer l máy đo địa chấn troop đoàn, toán, đội airborne ~s không quân parachute ~s lính dù trophic sh nuôi, dinh dưỡng tropholytic sh phân hủy thức ăn, phân hủy dinh dưỡng trophophase pha dinh dưỡng, pha sinh trưởng nhanh tropic đl chí tuyến; snh nhiệt đới / (thuộc) chí tuyến; nhiệt đới ~ of cancer thv chí tuyến hệ, chí tuyến bắc ~ of capricorn thv chí tuyến đông, chí tuyến nam tropical (thuộc) đl nhiệt đới ~ air không khí nhiệt đới ~ climate khí hậu nhiệt đới ~ cyclone bão nhiệt đới ~ finish đồ điện tử chịu khí hậu nhiệt đới ~ monsoon climate khí hậu nhiệt đới gió mùa ~ month tháng nhiệt đới (chu kỳ quay trung bình của mặt trăng quanh trái đất, bằng 27 ngày 7 giờ 43 phút 47 giây) ~ rainforest rừng mưa nhiệt đới ~ year năm nhiệt đới, năm thiên văn

(thời gian quay trung bình của trái đất quanh mặt trời, bằng 365,2422 ngày hoặc 365 ngày 5 giờ 48 phút 46 giây) tropicalization đl sự nhiệt đới hóa tropicalize đl nhiệt đới hóa tropicalized đl được nhiệt đới hóa tropism sh tính hướng tropopause kht đỉnh tầng đối lưu troposphere kht tầng đối lưu trouble sự rối loạn; sự hỏng hóc, sự trục trặc / làm đục (nước), làm rối loạn; hỏng hóc trouble-free không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố trouble-proof không hỏng hóc, không trục trặc, không sự cố trouble-shooter thợ chữa máy; thợ xử lý sự cố trouble-shooting việc sửa hỏng hóc, việc xử lý sự cố troublesome trục trặc, khó nhọc trough máng ăn; máng xối; ống xối; nếp uốn lõm; chân sóng; gầu xúc back ~ trũng sau; hố sau charging ~ máng tải; máng nạp liệu conveying ~ máng chuyển deep ~ băng tải khay discharge ~ máng tháo liệu dough ~ máng nhào bột; khay nhào bột grape ~ máng hứng nước nho ép; chậu hứng nước nho ép hardening ~ máng tôi intake ~ máng nạp liệu kneading ~ máng nhào bột, khay nhào bột motar ~ chậu vữa rheolaveur ~ máng xối rửa đãi quặng shaking ~ máng lắc shovel ~ gầu máy xúc subsidence ~ vũng lún ngót, miền võng lún sụt swivel ~ máng lắc turn ~ máng uốn lượn wave ~ chân sóng troughing hệ thống máng trow máng gỗ trowel xd cái bay (thợ nề); cái dầm (bứng cây) brick ~ cái bay

circle ~ cái bay lòng máng corner ~ cái bay trát góc gauging ~ cái bay trát phẳng laying ~ cái bay pointing ~ cái bay miết mạch smoothing ~ cái bàn xoa troy l hệ Troi (hệ đo lường vàng bạc ở Anh và Mỹ) truck ck ô tô tải, xe tải; toa mui trần; toa sàn; xe ba gác, xe đẩy; xe bánh nhỏ agitator ~ xe chở máy trộn bê tông amphibian ~ xe tải lội nước baggage ~ xe ba gác barrow ~ xe đẩy hai bánh; xe kéo bốn bánh block ~ xe đẩy hai bánh bogie ~ xe goòng, xe chuyển hàng camel-back ~ xe tải đầu rụt, ô tô tải đầu rụt (buồng lái trên bệ máy) cargo ~ xe tải hàng, ô tô hàng cattle ~ xe chở súc vật, toa chở súc vật conventional ~ xe tải thông thường crane ~ ô tô cần cẩu, xe tải cần cẩu; toa cần cẩu crash ~ ô tô cấp cứu cylinder ~ xe tải chở bình khí nén diesel-power ~ xe tải chạy điêzen; ô tô tải chạy điêzen double-truss ~ xe lăn hai trục dough ~ xe thùng chở bột nhào drill ~ xe khoan lưu động drop-side ~ xe tải có thành bên lật được, ô tô tải có thành bên lật được dry-batch ~ xe tải chở hỗn hợp bê tông khô dump ~ xe tải tự trút hàng, ô tô tải tự trút hàng electric ~ xe điện tải hàng elevating platform ~ toa có sàn nâng engine ~ xe goòng có đầu máy flat-bed ~ xe tải sàn phẳng, ô tô tải sàn phẳng floor-hopper ~ xe tải trút hàng qua gầm xe, xe tải trút hàng qua sàn xe fork lift ~ xe tải có càng nâng hình chạc, xe tải có chạc nâng hàng four-wheel ~ xe tải bốn bánh fuel ~ xe tải chở nhiên liệu gasoline-powered ~ xe tải chạy xăng, ô

tô tải chạy xăng gas tank ~ xe xi téc chở khí guiding ~ xe dẫn đường hand ~ xe đẩy, xe kéo haulage ~ ô tô kéo heavy-duty ~ xe tải hạng nặng high-lift ~ xe tải có sàn nâng cao loading ~ xe dẫn đường lift ~ xe nâng log ~ xe tải chở gỗ xúc low-lift ~ xe tải có sàn hạ thấp lumber ~ xe tải chở gỗ cây medical ~ xe y tế, xe cứu thương motor ~ xe có động cơ motor tank ~ xe xi téc, ô tô xi téc off-the-road ~ xe tải chạy trên mọi địa hình, ô tô tải chạy trên mọi địa hình oil tank ~ xe xi téc chở dầu pony ~ xe đẩy một trục, xe rùa pouring ~ lk xe rót (đúc) power ~ xe chạy bằng acquy, xe điện ready-mix ~ xe chở vữa bê tông rear dumping ~ xe tải trút hàng phía sau refrigerated ~ xe lạnh; toa xe lạnh refuse-collecting ~ xe tải chở rác, xe tải chở phế liệu repair ~ xe bảo dưỡng kỹ thuật self-dumping ~ xe tải tự trút hàng service ~ xe bảo dưỡng kỹ thuật side-tipping ~ xe tải trút hàng phía thành bên six-wheel ~ xe tải sáu bánh sprinkling ~ ô tô tưới đường stacking ~ xe xếp dỡ hàng swivel-type ~ xe tải có cơ cấu xoay tank ~ xe xi téc, ô tô xi téc ten-wheel ~ xe tải 10 bánh timber ~ xe tải chở gỗ trailing ~ toa xe sau đầu máy turbine-engined ~ xe có động cơ tuabin wagon ~ xe tải thùng, toa xe warehouse ~ xe đẩy hàng (trong kho), xe chuyển hàng (trong kho) winch ~ tời tự hành wrecker ~ xe tải cứu trợ truckage sự vận chuyển bằng xe tải; sự vận chuyển bằng ô tô tải; sự vận chuyển bằng toa xe trucking sự vận chuyển bằng xe tải, sự vận

chuyển bằng ô tô tải; sự vận chuyển bằng toa xe; toa xe hàng interurban ~ sự vận chuyển liên thị bằng xe tải tractor-trail ~ sự vận chuyển bằng máy kéo rơ moóc truckload ck tải trọng (của xe tải) truckman người đẩy xe, người kéo xe truck-mounted ck được lắp trên xe tải; được lắp trên toa xe hàng truck-tractor ck máy kéo rơ moóc true (thuộc) thật, đúng; chính xác ~ address địa chỉ chính xác ~ description sự mô tả chính xác ~ representation sự biểu diễn chính xác true-to-shape đúng nguyên mẫu; đúng hình dáng trumpet ống lọc; lk đậu rót speaking ~ cái loa truncate cắt cụt, cắt vát, xén ~ cone hình nón cụt ~ pyramid hình chóp cụt truncation sự cắt cụt, sự cắt vát, sự xén ~ error sai số cụt trundle ck bánh xe nhỏ; xe tải bánh thấp, xe rùa trunk đt đường trục, đường trung kế; m thùng rửa quặng; vòi; đường ống; xd thân cột ~ access node đt nút truy nhập trung kế ~ coupling unit đt khối ghép trung kế ~ distribution frame đt khung phân bố đường trục ~ forecasting system đt hệ thống dự báo đường trục ~ line frame đt giá đấu dây trung kế air ~ ống thông gió drain ~ cửa cống elephant ~ vòi voi; vòi hút filling ~ ống tiếp liệu rudder ~ thân bánh lái vortex ~ đường gió xoáy trunnion ck ngõng trục; trục xoay truss bó, cụm; xd vì kèo, giàn / buộc, bó; chằng arch ~ giàn cuốn bowstring ~ giàn cong vòng cung bridge ~ giàn cầu cantilever ~ giàn công xon

cantilever-arch ~ giàn cuốn công xon composite ~ giàn liên hợp continuous ~ giàn liên tục crescent ~ giàn cong hình liềm double bowstring ~ giàn cong hai lớp girder ~ giàn dầm hingless arch ~ giàn cuốn không bản lề king-post ~ giàn kéo có cột cái lattice ~ giàn mắt cáo multiple ~ giàn cầu nhiều thanh giằng parabolic ~ giàn parabol pin-connected ~ giàn bắt bu lông pin-jointed ~ giàn bắt bu lông plane ~ giàn phẳng polygonal ~ giàn đa giác primary ~ giàn chính quadrangular ~ giàn vuông góc queen-post ~ giàn kèo hai cột cái riveted ~ giàn tán đinh roof ~ khung mái; bộ vì kèo saw-tooth ~ giàn răng cưa scissors ~ giàn bắt chéo secondary ~ giàn phụ segmental ~ giàn phân đoạn shed ~ giàn che simple ~ giàn đơn space ~ giàn không gian steel ~ giàn thép stiffening ~ giàn gia cố suspended ~ giàn treo timber ~ giàn gỗ trapezoid ~ giàn hình thang trangular ~ giàn tam giác two hinged arch ~ giàn vòm hai khớp welded ~ giàn hàn wind ~ giàn chống gió truth chân lý ~ table bảng chân lý ~ value giá trị chân lý try sự thử / thử ~ the engine thử máy, thử động cơ ~ up sửa lắp, sửa rà; bào (gỗ ván) tsunami kht sóng thần tub thùng, chậu, bồn; xe goòng; bồ đài; gầu dạng ống; vỏ chống dạng ống kín / đựng trong chậu bailing ~ thùng múc; gầu ống (kéo nước bùn trong lỗ khoan) fermenting ~ thùng lên men

mashing ~ thùng hòa bột quenching ~ thùng tôi, bể tôi tubbing m vỏ chống lắp ghép dạng ống; vỏ chống tubing; việc thi công vỏ chống tubing tube ống; săm (ô tô); tàu điện ngầm; l đèn ống / đặt ống; làm ống accelerating ~ ống gia tốc afterglow ~ đèn dư huy agar ~ ống nghiệm aga air ~ ống dẫn khí; săm (bánh hơi) all-electrostatic ~ ống điều tiêu tĩnh điện all-magnetic ~ ống điều tiêu từ amplifier ~ đèn khuếch đại aspirant ~ ống hút bailing ~ ống hút bùn ballast ~ đèn ổn dòng baseless ~ đèn không đế battery ~ đèn pin, đèn acquy bead ~ ống bọt beam-deflection ~ đèn lái tia, ống lái tia beam-deflection amplifier ~ đèn khuếch đại lái tia beam-switching ~ đèn chuyển mạch, bended ~ ống cong bias ~ đèn thiên áp blast ~ ống phun, vòi phun branch ~ ống nhánh broth ~ ống nghiệm môi trường nuôi dưỡng lỏng bulged ~ ống phình camera ~ ống camera capillary ~ mao quản cathode-ray ~ ống tia catôt centrifuge ~ ống nghiệm ly tâm choke ~ ống phun, vòi phun choked ~ ống tắc circulation ~ ống tuần hoàn clamping ~ đèn ghim; ống kẹp coding ~ đèn mã hóa cold-drawn ~ ống kéo nguội combustion ~ buồng máy; ống đốt commutator ~ đèn chuyển mạch computer ~ đèn điện tử máy tính concentric draught ~ ống hút đồng tâm condenser ~ ống ngưng tụ conical draught ~ ống hút hình côn control ~ đèn điều khiển; đèn kiểm tra converter ~ đèn đổi tần

conveyor ~ ống chuyển tải cooled-anode transmitting ~ đèn phát với anôt lạnh cooling ~ ống làm lạnh, ống sinh hàn corrugated ~ ống uốn sóng counter ~ ống đếm counting ~ ống đếm coupling ~ ống ghép culture ~ ống nghiệm nuôi cấy dark-trace ~ ống ghi độ tối decade counter ~ ống đếm thập phân decimal counter ~ ống đếm thập phân deflection ~ đèn lái tia, ống lái tia demountable ~ đèn tháo lắp được, ống tháo rời được depression ~ đèn chân không detector ~ đèn tách sóng discharge ~ đèn phóng điện discriminator ~ đèn tách sóng điều tần display ~ đèn chỉ thị double-beam ~ đèn chùm tia kép draught ~ ống hút drift ~ klistron, đèn trôi driver ~ đèn điều khiển, đèn lái elbow draught ~ ống hút cong electron ~ đèn điện tử electron-beam ~ đèn tia điện tử electron-discharge ~ đèn phóng điện tử electron-recording ~ đèn ghi điện tử electron-wave ~ đèn sóng điện tử electrostatic storage ~ ống tích tĩnh điện exciter ~ đèn kích thích exhaust ~ ống xả, ống thoát extension ~ ống nối dài fall ~ ống tháo fast-screen ~ đèn tắt nhanh (đèn có độ dư huy nhỏ) fermentation ~ ống nghiệm thử lên men filler ~ ống nạp fire ~ ống lửa five-electrode ~ đèn năm cực flame ~ ống lửa flare ~ ống loe flared-type draught ~ ống hút loe miệng flash-discharge ~ đèn chớp phóng điện flexible ~ ống mềm floating ~ đường ống nổi flow ~ ống đo lưu lượng; ống dẫn dòng flue ~ ống khói

forked ~ ống ba nhánh four-electrode ~ đèn bốn cực freely flowing short ~ vòi tự chảy funnel ~ ống phễu gas ~ ống dẫn khí đốt, ống dẫn ga gas-control ~ đèn ba cực có khí, tiratron gas-discharge ~ đèn phóng điện chất khí gas-focused ~ đèn tụ khí gas X-ray ~ ống tia X ion hóa gate ~ đèn cửa generating ~ đèn phát glow ~ đèn phóng điện nguội glow-discharge ~ đèn phóng điện nguội graduated ~ ống nghiệm có chia độ grease ~ ống mỡ, tuýp mỡ grid-control ~ đèn lưới điều khiển, đèn lưới khống chế grid-glow ~ đèn phóng điện nguội - lưới guard ~ ống bảo hiểm guide ~ ống dẫn hard ~ đèn cứng, đèn chân không cao helical ~ ống dạng xoắn high-velocity ~ đèn quét cao tốc homogeneous ~ ống liền hydrometric ~ ống thủy kế ignition ~ ống đánh lửa image ~ đèn hình; ống hình image-converter ~ đèn đổi hình; ống đổi hình image-storage ~ ống trữ hình impact ~ ống Pitot, ống đo áp lực động injection ~ ống phun inner ~ săm (bánh hơi) inverter ~ đèn đổi (hình, điện), đèn đảo ionic ~ đèn ion keying ~ đèn đánh tín hiệu, đèn manip laser ~ ống laze launching ~ ống phóng leading-in ~ ống dẫn anten đầu vào level ~ ống thăng bằng, ống nivô lifting ~ ống đưa nước lên cao; ống dâng lining ~ ống chống link ~ ống nối, tuýp nối lock-in ~ ống khóa low-velocity ~ đèn quét tốc độ chậm manometer ~ ống áp kế measuring ~ ống đo memory ~ ống nhớ mercury vapour ~ đèn hơi thủy ngân

metal ~ đèn vỏ kim loại mixer ~ đèn trộn tần mixing ~ đèn trộn sóng modulator ~ đèn điều biến monitor(ing) ~ đèn kiểm tra multianode ~ đèn nhiều anôt multielectrode ~ đèn nhiều cực multigrid ~ đèn nhiều lưới neon ~ đèn nêon, đèn ống, đèn huỳnh quang open-seam ~ ống có mối hàn hở oscillation ~ đèn phát sóng dao động oscillator ~ đèn phát sóng dao động oscillographic ~ đèn dao động ký output ~ đèn ra; ống ra percussion ~ ống kíp; ống ngòi nổ photoelectric ~ tế bào quang điện, đèn quang điện photoelectric electron-multiplier ~ đèn nhân điện tử quang điện photoemissive ~ ống quang phát xạ photoflash ~ đèn chớp (chụp ảnh) pick-up ~ ống camera, ống thu hình picture ~ đèn hình pressure ~ ống áp kế priming ~ ống nạp nhiên liệu; m ống nổ mồi, kíp nổ (mìn) quantity calibration ~ ống định cỡ định lượng radio ~ đèn rađiô radiation-counter ~ ống đếm bức xạ rectifier ~ đèn chỉnh lưu rectifying ~ đèn chỉnh lưu regulation ~ đèn điều tiết regulator ~ đèn ổn áp return-circuit ~ ống khí động lực dòng ngược return-fire ~ ống lửa dòng khí ngược rubber ~ ống cao su safety funnel ~ ống phễu an toàn screen-grid ~ đèn có lưới màn seamless roller ~ ống cán không có mối hàn sediment ~ ống chứa trầm tích shaft ~ ống lót; ống trục shock ~ ống thí nghiệm sóng xung kích short ~ ống ngắn soft ~ đèn mềm, đèn chân không thấp solid-drawn ~ ống cán kéo liền

spiral ~ ống xoắn square-heeled ~ ống có khuỷu vuông góc squaring ~ đèn dạng xung vuông góc static ~ ống áp lực tĩnh stay ~ ống neo stepped flue ~ ống lửa, bậc thang storage ~ ống tích, ống trữ; ống nhớ straight draught ~ ống hút thẳng stroboscopic ~ đèn hoạt nghiệm suction ~ ống hút superheater ~ ống nồi hơi quá nhiệt switch(ing) ~ đèn chuyển mạch television camera ~ đèn camera truyền hình television picture ~ đèn hình test ~ ống nghiệm thermionic ~ đèn nhiệt điện tử themometer ~ ống nhiệt kế thick-walled ~ ống thành dày thin-walled ~ ống thành mỏng three-electrode ~ triôt, đèn ba cực threshold ~ đèn khống chế torpedo ~ ống phóng ngư lôi transmitting ~ đèn phát travelling-wave ~ đèn sóng chạy trigger ~ đèn trigơ; đèn khởi động trumpet mouth ~ ống miệng loe tyre ~ săm (bánh hơi) uniform section ~ ống có mặt cắt không đổi upright ~ ống đứng vacuum ~ đèn chân không valve ~ đèn chỉnh lưu điện tử vapour ~ đèn dẫn hơi nước varying section ~ ống có mặt cắt thay đổi vent ~ ống gió, ống thông gió voice ~ cái loa voltage-stabilizing ~ đèn ổn áp water ~ ống nước welded ~ ống hàn withdrawable fire ~ ống lửa tháo được X-ray ~ ống tia X tubeless không ống, không đèn tuber thợ ống; thợ đặt ống nước; sh củ tubercle củ nhỏ; nốt sần tubercular (thuộc) củ nhỏ; nốt sần tuberous (thuộc) có củ tubing ck hệ thống ống; đường ống; sự lắp đặt đường ống; m vỏ chống thấm bằng

kim loại; sự thi công vỏ chống thấm; sự lắp đặt vỏ chống tubing ventilation ~ sự lắp đặt đường ống gió tub-shaped có dạng máng, có dạng chậu tubular (thuộc) có dạng ống tuff đc tup (đá vụn tro núi lửa) vitric ~ tup thủy tinh tuffaceous đc có tup, sinh tup, chứa tup tuffcrete xd bê tông tup tuft sh búi xơ; vầng (cỏ) tufted sh tạo thành búi; tạo thành vầng (cỏ) tufty sh mọc thành búi tug ck sức kéo, lực kéo; tàu kéo, tàu lái / kéo, lai, dắt paddle ~ tàu kéo có mái chèo salvage ~ tàu kéo cứu nạn yard ~ tàu kéo ở cảng; cáp kéo tugboad ck tàu kéo, tàu lai tuggage ck sự kéo, sự lai tugger ck tời phụ tumble ck sự trộn đảo; sự xáo trộn / trộn đảo, xáo trộn; vò tumbler ck máy xáo trộn, thùng xáo trộn, trống quay, tang quay nhẵn; xe lật ingot ~ xe lật chở thỏi đúc tanning ~ thùng thuộc da wet ~ thùng tẩy vật đúc tumbling ck sự trộn đảo; sự làm sạch bằng tang quay; sự quay nhẵn tumor y khối u tumulus đc nón dung nham tunable (thuộc) đt điều hưởng được tundish gàu chuyên tundra đl đài nguyên, tunđra tune điệu; sự điều chỉnh (máy), sự điều hưởng / điều chỉnh, điều hưởng ~ in điều chỉnh làn sóng ~ up chỉnh máy tuned (thuộc) đt được điều hưởng ~ amplifier bộ khuếch đại được điều hưởng ~ circuit mạch được điều hưởng ~ transformer máy biến áp điều hưởng tuner đt phím điều chỉnh; phím chuyển kênh; nút chỉnh; dụng cụ chỉnh; bộ điều hưởng automatic ~ bộ điều hưởng tự động double-stub ~ bộ điều hưởng hai nhánh cụt

single-stub ~ bộ điều hưởng một nhánh cụt stub ~ bộ điều hưởng nhánh cụt switch ~ phím chuyển kênh, nút chuyển kênh; phím công tắc, nút công tắc tungsten h vonfam, W (nguyên tố kim loại chuyển tiếp, nguyên tử số 74, nguyên tử lượng 183,85 dùng cho đèn điện, đầu bút, bia ống tia X) ~ filament sợi nung vonfam ~-halogen lamp đèn sợi nung chứa halogen ~ inert gas welding hàn que vonfam trong khí trơ ~ steel thép vonfam tuning đt sự điều chỉnh, sự điều hưởng ~ capacitor tụ điều hưởng ~ coil cuộn dây điều hưởng ~ range dải tần số điều hưởng automatic fine ~ sự điều hưởng tính tự động broad ~ sự điều hưởng rộng capacitance ~ sự điều hưởng bằng tụ điện coarse ~ sự điều hưởng thô fine ~ sự điều hưởng tinh imperfect ~ sự điều hưởng không hoàn toàn manual ~ sự điều hưởng bằng tay mechanical ~ sự điều hưởng bằng cơ khí permeability ~ sự điều hưởng bằng độ từ thấm push-button ~ sự điều hưởng bằng phím quiet ~ sự điều hưởng không ồn remote ~ sự điều hưởng từ xa resistance ~ sự điều hưởng bằng điện trở rough ~ sự điều hưởng thô sharp ~ sự điều hưởng tinh single-dial ~ sự điều hưởng bằng một đĩa số single-side-band ~ sự điều hưởng bằng một dải biên slug ~ sự điều hưởng bằng lõi spade ~ sự điều hưởng bằng bản mỏng tone ~ sự điều chỉnh âm visual ~ sự điều chỉnh bằng mắt tuning-up đt sự điều chỉnh (máy); sự chỉnh (sóng) tunnel đường hầm, đường lò; ống khói lò /

đặt đường hầm ~ diode điôt hầm, điôt Asaki ~ effect hiệu ứng đường hầm ~ of urban underground railway đường hầm xe điện ngầm thành phố access ~ đường hầm vào aerodynamic ~ đường ống khí động học air ~ đường ống khí động học anticline ~ đường hầm dọc nếp lồi base ~ đường hầm chân núi branch ~ lò nhánh cable ~ đường hầm (đặt) cáp canal ~ đường hầm dẫn nước, hầm kênh closed-jet wind ~ đường ống gió có luồng khí, đường ống khí động học có buồng kín concrete lined ~ đường hầm vỏ bê tông continuous flow wind ~ đường ống gió có dòng liên tục conveyance ~ đường hầm vận chuyển liên tục cooling ~ đường hầm làm lạnh; đường ống làm lạnh cross ~ đường lò xuyên vỉa; đường hầm xuyên núi delivery ~ đường hầm giao hàng; đường hầm cấp nước discharge ~ đường hầm xả diversion ~ đường hầm đổi dòng, đường hầm dẫn dòng double track ~ đường hầm hai làn xe, đường hầm hai đường sắt drain ~ đường hầm thoát nước, đưòng hầm tiêu nước drift ~ đường lò mở vỉa theo phương (vỉa) flood discharge ~ đường hầm xả lũ, đường hầm tháo nước footway ~ đường hầm người đi bộ free-flow ~ đường hầm dòng chảy không áp, đường hầm chảy tự do gas ~ đường ống dẫn khí hang ~ đường hầm treo, đường hầm men theo vách núi haulage ~ lò bằng để chạy goòng, lò bằng để vận chuyển head-race ~ đường hầm vào high-density wind ~ đường ống gió mật độ khí cao

highway ~ đường hầm xa lộ, đường hầm giao thông chính horseshoe ~ đường hầm hình móng ngựa hydraulic ~ đường ống thủy lực hydroelectric plant ~ đường hầm nhà máy thủy điện hydroelectric power station ~ đường hầm trạm thủy điện hydro-power ~ đường hầm thủy công hypersonic wind ~ đường ống gió siêu âm, đường ống khí động học siêu âm immersed tube ~ đường (hầm) tàu điện ngầm dưới nước intermittent wind ~ đường ống gió gián đoạn, đường ống khí động học gián đoạn looping ~ đường hầm lượn vòng low-density wind ~ đường ống gió mật độ khí thấp, đường ống khí động học mật độ khí thấp low-speed wind ~ đường ống gió tốc độ chậm, đường ống khí động học tốc độ chậm low-turbulence wind ~ đường ống gió có khí rối chậm, đường ống khí động học có dòng khí rối chậm military ~ đường hầm quân sự motorway ~ đường hầm ô tô navigation ~ đường hầm tàu thủy offspur ~ đường hầm đi tắt mỏm núi, đường hầm xuyên mỏm núi pass ~ đường hầm lưng núi passenger ~ đường hầm người đi bộ pedestrian ~ đường hầm (dành cho) người đi bộ pressure ~ đường ống có áp suất pressure wind ~ đường ống gió có áp suất, đường ống khí động học có áp suất public utility ~ đường hầm phục vụ lợi ích công cộng railway ~ đường hầm xe lửa, hầm đường sắt reclaiming ~ đường hầm phục hồi recovery ~ đường hầm phục hồi return-flow wind ~ đường ống gió có luồng ngược, đường ống khí động học có luồng ngược road ~ đường hầm giao thông, đường hầm đi lại rough ~ đường hầm không trát

saddle ~ đường hầm sống núi sectional ~ đường hầm nối phân đoạn sewer ~ đường hầm thải nước, đường hầm dẫn nước thải shelter ~ đường hầm trú ẩn shield-driven ~ đường hầm đào trong khiên, đường hầm đào trong vỏ bao che di động shock-wave ~ đường hầm dẫn sóng nổ slope ~ đường hầm đào theo bờ dốc spillway ~ đường hầm xả nước spiral ~ đường hầm lượn trôn ốc storage ~ hầm kho chứa subaqueous ~ đường hầm dưới nước subfluvial ~ đường hầm dưới lòng sông submarine ~ đường hầm dưới biển subsidiary ~ đường hầm phụ trợ subsonic wind ~ đường ống gió dưới tốc độ âm thanh, đường ống khí động học dưới tốc độ âm thanh subway ~ đường (hầm) xe điện ngầm supersonic wind ~ đường ống gió siêu âm, đường ống khí động học siêu âm syncline ~ đường hầm theo nếp lõm, đường hầm đáy nếp lõm tailrace ~ đường hầm tháo thải (nước...) timbered ~ đường hầm đã chống traffic ~ đường hầm giao thông transportation ~ đường hầm vận chuyển trimmed ~ đường hầm có trát ốp two-lane ~ đường hầm đôi, đường hầm hai luồng vehicular ~ đường hầm xe cộ water ~ đường ống nước, đường hầm chứa nước, đường kênh dẫn nước water conveying ~ đường hầm nước chảy water irrigation ~ đường hầm dẫn nước tưới watershed ~ đường hầm gần đường phân thủy water supply ~ đường hầm cấp nước wind ~ đường ống gió; đường ống khí động học tunneller xd máy đào đường hầm; thợ đào đường hầm tunnelling xd hệ thống đường hầm; sự đào đường hầm, sự làm đường hầm; l hiệu ứng đường hầm

shield ~ sự xây dựng đường hầm trong vỏ bảo vệ di động tup ck búa; vồ; mặt nện của búa hơi turbid đục, có màu, có bùn turbidimeter l đục kế (dụng cụ đo độ đục) turbidity l tính đục; độ đục turbidostat h bể lên men liên tục turbine ck tuabin ~ blade cánh tuabin ~ case vỏ tuabin ~ discharger lưu lượng qua tuabin ~ erection bay gian lắp tuabin ~ outlet cửa ra của tuabin ~ output công suất ra của tuabin ~ unit tổ máy tua bin action ~ tuabin xung lực active ~ tuabin xung lực adjustable-blade ~ tuabin Kaplan, tuabin có cánh điều chỉnh được adjustable-blade diagonal-flow ~ tuabin Deriaz, tuabin có cánh chéo điều chỉnh được adjustable-blade propeller ~ tuabin Kaplan, tuabin có cánh điều chỉnh được aerodynamic ~ tuabin khí động lực học air ~ tuabin khí nén air-cooled ~ tuabin được làm mát bằng gió axial-flow ~ tuabin chiều trục axial-flow Jonval ~ tuabin chiều trục Jonval back-pressure type steam ~ tuabin kiểu hơi đối áp bleeder ~ tuabin phân hơi trung gian by-pass type steam ~ tuabin hơi kiểu dòng rẽ closed-cycle ~ tuabin chu trình kín coal-burning gas ~ tuabin khí hóa than combined-flow ~ tuabin phức hợp compensation water ~ tuabin thủy lực bù compound ~ tuabin phức hợp compressor ~ tuabin khí nén condensing ~ tuabin ngưng hơi constant-pressure gas ~ tuabin khí áp suất không đổi counter-pressure ~ tuabin đối áp cruising ~ tuabin tàu thủy Curtis ~ tuabin Curtis

Deriaz ~ tuabin Deriaz, tuabin có cánh chéo điều chỉnh được diagonal-flow ~ tuabin Deriaz, tuabin có cánh chéo điều chỉnh được direct-drive ~ tuabin dẫn động trực tiếp double-flow ~ tuabin hai dòng áp lực double-runner ~ tuabin hai bánh xe công tác double-stage ~ tuabin hai tầng exhaust-steam ~ tuabin chạy bằng hơi thải explosion ~ tuabin khí nổ extraction ~ tuabin trích hơi fixed-bladed ~ tuabin có cánh cố định four-stage ~ tuabin bốn tầng Francis ~ tuabin phức hợp, tuabin Francis free-jet type ~ tuabin dòng phun tự do, tuabin xoáy full-admission ~ tuabin nạp toàn phần gas ~ tuabin khí high-pressure ~ tuabin cao áp high-speed ~ tuabin cao tốc horizontal-shaft ~ tua bin trục ngang hydrautic ~ tuabin thủy lực impulse ~ tuabin xung lực impulse-reaction ~ tuabin xung-phản lực inclined-shaft ~ tuabin trục nghiêng intermediate-pressure ~ tuabin trung áp inward-flow ~ tuabin hướng tâm Kaplan ~ tuabin Kaplan, tuabin có cánh điều chỉnh được low-pressure ~ tuabin áp lực thấp low-speed ~ tuabin tốc độ thấp main ~ tuabin chính marine-type ~ tuabin tàu thủy middle-pressure ~ tuabin áp lực trung bình mixed-flow ~ tuabin phức hợp, tuabin Francis mixed-pressure ~ tuabin áp lực hỗn hợp multicase ~ tuabin nhiều ngăn, tuabin nhiều xi lanh multinozzle impulse ~ tuabin xung nhiều lỗ phun multiple-jet Pelton ~ tuabin Pelton nhiều tia multiple-runner ~ tuabin nhiều bánh xe công tác

non-condensing ~ tuabin không ngưng tụ open-cycle ~ tuabin chu trình hở outward flow ~ tuabin ly tâm parallel flow ~ tuabin dòng song song; tuabin chiều trục Parsons ~ tuabin hơi phản lực, tuabin Parsons partial-admission ~ tuabin nạp từng phần pass-out ~ tuabin phân hơi trung gian Pelton ~ tuabin Pelton, tuabin gáo pressure ~ tuabin (có) áp lực primary ~ tuabin đầu, tuabin sơ cấp propeller ~ tuabin cánh quạt pump ~ tuabin - bơm radial-flow ~ tuabin hướng kính ram air ~ tuabin chạy bằng sức gió reaction ~ tuabin phản lực reversible ~ tuabin thuận nghịch reversible pump ~ tuabin-bơm thuận nghịch secondary ~ tuabin phụ side-by-side ~ tuabin ghép simple-impulse ~ tuabin đơn xung lực single-stage ~ tuabin một tầng single-wheel Pelton ~ tuabin Pelton một vành small-output ~ tuabin công suất nhỏ spiral-cased ~ tuabin có buồng xoắn staged ~ tuabin phân tầng steam ~ tuabin hơi tangential ~ tuabin tiếp tuyến; tuabin xung lực throttling ~ tuabin tiết lưu, tuabin dùng hơi xả tubular ~ tuabin dòng thẳng Turgo ~ tuabin Turgo uncovered ~ tuabin trần, tuabin không bảo vệ velocity ~ tuabin xung lực vertical-shaft ~ tuabin trục đứng water ~ tuabin thủy lực wind ~ tuabin gió turboalternator đ máy phát điện đồng bộ tuabin hơi hydraulic ~ máy phát thủy điện turboblower ck máy nén kiểu tuabin turbocompressor ck máy nén kiểu tuabin turbodrill ck máy khoan kiểu tuabin

turbodriven ck được dẫn động bằng tuabin turbofan ck động cơ tuabin cánh quạt augmented ~ động cơ tuabin cánh quạt tăng cường low-consumption ~ động cơ tuabin cánh quạt tiết kiệm năng lượng two-shaft ~ động cơ tuabin cánh quạt hai trục turbojet ck động cơ tuabin phản lực afterburining ~ động cơ tuabin phản lực có buồng cháy tăng cường axial-flow ~ động cơ tuabin phản lực chiều trục by-pass ~ động cơ tuabin phản lực dòng rẽ centrifugal-flow ~ động cơ tuabin phản lực ly tâm compound-type ~ động cơ tuabin phản lực phức hợp reverse-flow ~ động cơ tuabin phản lực dòng ngược single-shaft ~ động cơ tuabin phản lực một trục single-spool ~ động cơ tuabin phản lực nén một cấp two-spool ~ động cơ tuabin phản lực nén hai cấp turboprop ck cánh quạt tuabin turbopump ck tuabin - bơm turboramjet ck động cơ tuabin phản lực thẳng dòng turborocket ck tuabin - tên lửa turboshaft ck trục tuabin turbo-supercharger ck máy nén khí kiểu tuabin turbulence ck sự chảy rối turbulent ck rối, chảy rối ~ flow dòng chảy rối ~ motion chuyển động chạy rối turbulization ck sự hình thành dòng chảy rối turf h than bùn turfary m mỏ than bùn; đầm lầy than bùn turfy đc có than bùn; (thuộc) than bùn turgescency ck sự cương, sự phồng, sự trương; trạng thái cương, trạng thái phồng, trạng thái trương turgescent cương, phồng, trương turgidity sự trương; sự sưng; sự phù

turmeric cây nghệ; củ nghệ ~-paper giấy nghệ ~ yellow vàng nghệ turn sự quay; lần, phiên; vòng quay / quay, ck tiện; h chuyển hóa ~ back quay ngược lại, trở lại ~ down uốn cong xuống; gấp; lật úp ~ forward xoay vào; vặn vào ~ a half circle xoay nửa vòng ~ home siết hết mức, siết chặt ~ into the wind quay về hướng gió ~ off tiện mặt trụ; ngắt; tắt (điện nước) ~ on bật, đóng (điện, nước) ~ over lật ~ rough tiện thô, tiện phá ~ smoothly tiện nhẵn, tiện tinh ~ skid on the ~ trượt trên đường lượn ~s per coil số vòng trong cuộn dây ~s per minute số vòng trong một phút ampere ~ ampe vòng, sức từ động back ampere ~ sức từ động ngược, ampe vòng ngược choking ampere ~s ampe vòng cảm kháng climbing ~ vòng lượn cất cánh dead ampere ~ ampe vòng không tải diving ~ vòng lượn bổ nhào field ampere ~ ampe vòng kích thích flat ~ vòng lượn không nghiêng cánh gliding ~ vòng lượn helical ~ vòng xoắn medium ~ vòng lượn dưới 450 normal ~ vòng lượn trung bình precision ~ vòng lượn chính xác; sự xoay chính xác reverse ~ sự xoay ngược sharp ~ vòng lượn gấp steep ~ vòng lượn gấp steeply banked ~ vòng lượn gấp nghiêng lớn tight ~ vòng lượn gấp vertical ~ vòng lượn thẳng đứng turnaround kt sự quay vòng; thời gian sử dụng giữa hai lần sửa chữa / khép kín, khép vòng turn-buckle ck đai ốc siết turncock người phụ trách máy nước (trong thành phố) turner thợ tiện, ck giá dao rơvonve; cơ cấu

xoay đầu rơvonve turnery ck xưởng tiện; nghề tiện; đồ tiện turning ck sự quay; sự xoay; sự tiện; việc gia công trên máy tiện; snh phoi tiện finish ~ sự tiện tinh profile ~ sự tiện định hình radial ~ sự tiện ngang rough ~ sự tiện thô taper ~ sự tiện côn turning-along sự tiện dọc turn-out đs đường tránh; đường ống nhánh; sản lượng; ghi rẽ narrow gauge rall ~ đs ghi rẽ đường ray khổ hẹp turnover sự đổ lật (xe); kt doanh số; sự luân chuyển (vốn) ~ number số luân chuyển ~ rate tốc độ luân chuyển retail ~ doanh số bán lẻ wholesale ~ doanh số bán buôn turnplate ck bàn xoay, bệ xoay turn-round quay vòng (vận chuyển) turnsheet ck bàn quay, tấm quay turnsole hướng dương turnstile ck tay quay chữ thập; cửa xoay turntable ck bàn quay, bàn xoay, mâm xoay; mâm tiện floating ~ bệ xoay treo multiway ~ đs vòng quay nhiều đường ray turpentine h nhựa thông; dầu thông ~ camphor long não dầu thông ~ substitute chất thế dầu thông common ~ nhựa thông tươi crude ~ nhựa thông thô stump ~ nhựa thông chiết xuất turquoise kv biruza, ngọc lam turret ck tháp; tháp pháo; mâm tiện; đầu rơvonve; tháp giếng turtle con rùa; mt con rùa (con trỏ hiển thị trên màn hình để chỉ hướng và vị trí trong đồ họa) turtle-backed lồi, phồng tusk ngà (voi); răng nanh; răng (cày, bừa...) tutorial mt phần mềm trợ giáo / dạng kèm trợ giáo tuyere ck ống gió (lò); mắt gió; lò gió blind ~ ống mù

dipping ~ ống chìm injection ~ ống phun tia leaking ~ lỗ rò, lỗ rỉ slag ~ mắt xỉ tweaking ck sự điều chỉnh nhỏ (sau khi lắp đặt) tweeter đt loa lợi bổng tweezer ck cái kẹp, cái nhíp twilight hoàng hôn ~ airglow vẻ sáng bầu trời hoàng hôn ~ arch cung tròn hoàng hôn ~ phenomena hiện tượng hoàng hôn ~ vision thị giác hoàng hôn twin kv tinh thể kép; thv song tinh / chập đôi, cặp đôi, sóng đôi ~ boundary biên sinh đôi ~ calorimeter nhiệt lượng kế đôi ~ crystal tinh thể sinh đôi ~ electrons cặp êlectron ~ magnets nam châm kép ~ paradox nghịch lý anh em sinh đôi ~ pipe line đường ống kép cruciform ~ song tinh dạng chữ thập twin-coach đs toa ghép, toa kép twine d sợi xe, dây bện; sự bện / bện, xe (sợi) waxed ~ sợi xe chuội sáp twin-engined ck có động cơ ghép twinkling sự nhấp nháy twinning sự sinh đôi (tinh thể) ~ axis trục sinh đôi ~ plane mặt phẳng sinh đôi twin-lead đ cáp đôi twinlex đèn chiếu ghép, cặp đèn chiếu twin-spindle hai trục chính twirl ck sự quay nhanh, sự xoay nhanh; sự xoắn; vòng xoắn / quay nhanh, xoay nhanh, xoắn twist ck sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn; sợi xe, dây bện; cuộn; khúc cong, đoạn cong; sự vênh (ván...) / xoắn, bện ~ boundary biên xoắn aerodynamic ~ độ xoắn khí động lực học gaining ~ bước ren tăng dần increasing ~ bước ren tăng dần left-hand ~ sự xoắn trái; bước ren trái; sự bện trái propeller ~ sự vênh của cánh quạt right-hand ~ sự xoắn phải; bước ren

phải; sự bện phải twister ck máy xoắn; máy xe sợi, máy bện sợi; kht cơn gió giật, cơn gió xoáy twist-free ck không xoắn, không xoáy twisting ck sự xoắn, sự bện; sự xoáy twistor mt bộ xoắn twith ck sự kéo mạnh; sự giật mạnh / kéo mạnh, giật mạnh two-addess code mt mã hai địa chỉ two-address instruction mt lệnh hai địa chỉ two-beam interference l giao thoa hai chùm tia two-body hai vật ~ force lực hai vật ~ problem bài toán hai vật two-carrier theory l lý thuyết hai vật mang (điện tử và lỗ trống) two-component hai thành phần two-cycle hai chu kỳ two-decked hai boong two-dimensional hai chiều ~ electron gas l khí điện tử hai chiều ~ flow l dòng hai chiều ~ storage mt bộ nhớ hai chiều two-edged hai mép two-engined ck hai máy, hai động cơ two-gap head đt đầu từ tách (một để đọc và một để ghi) two-fold hai nếp, hai lần two-jawed hai vấu; hai mỏ hàm two-layer hai lớp two-level(led) hai mức; hai bậc; hai tầng ~ subroutine mt chương trình con hai mức two-pass code mt mã hai bước two-part hai phần two-phase đ hai pha ~ alternating-curent circuit mạch xoay chiều hai pha ~ current dòng điện hai pha ~ five-wire system hệ thống hai pha năm dây ~ flow dòng chảy hai pha ~ four-wire system hệ thống hai pha bốn dây ~ three-wire system hệ thống hai pha ba dây two-piece hai phần

two-ply hai lớp two-plus-one address mt địa chỉ hai cộng một two-pole đ hai cực two-port đ hai cửa ~ circuit mạng hai cửa two-quadrant multiplier bộ nhân hai góc phần tư two-region hai vùng two-roll ck hai trục cán, hai trục lăn two-seated hai chỗ ngồi two-sided hai bên, hai cạnh two-sphere t hai mặt cầu two-stage hai tầng; hai giai đoạn two-step hai bậc, hai bước two-story hai tầng two-stroke ck hai kỳ two-throw ck hai khuỷu two-tone(d) hai âm sắc; hai tông màu two-unit hai đơn vị two-valued logic lôgic hai giá trị two-way hai đường, hai chiều, hai phía ~ alternative đt luân phiên hai chiều ~ simultaneous đt hai chiều đồng thời ~ valve van hai ngả two-wheel ck hai bánh two-wire circuit đ mạch hai dây tympan mặt lồi; màng (trống), mặt trống; in giấy lót type kiểu, mẫu; in con chữ, kiểu in / đánh máy body ~ kiểu chữ chính bold ~ kiểu chữ đậm condensed ~ kiểu chữ xít, kiểu chữ gọn development ~ mẫu in thử display ~ kiểu chữ tít sách, kiểu chữ tít extended ~ kiểu chữ rộng foundry ~ con chữ đúc generalized ~ kiểu tổng quát, kiểu thông thường hand-set ~ con chữ sắp tay italic ~ kiểu chữ nghiêng light ~ kiểu chữ thanh nomenclatural ~ kiểu theo danh pháp normal ~ kiểu chữ thường script ~ kiểu chữ viết tay standard ~ kiểu chữ chuẩn typewriter ~ kiểu chữ đánh máy typeahead buffer mt bộ nhớ đệm bàn phím

type I assembly đt lắp ráp kiểu I (các linh kiện điện tử được lắp trên một hoặc hai phía mạch in) type II assembly đt lắp ráp kiểu II (các kinh kiện điện tử được lắp ráp ở cả hai phía mạch in) type III assembly đt lắp ráp kiểu III (các linh kiện điện tử chỉ ở mặt dưới mạch in) type A wave đt sóng liên tục type A1 wave đt sóng không điều biến type A2 wave đt sóng điều biến type A3 wave đt sóng liên tục điều biến âm type A4 wave đt sóng liên tục điều tần được sử dụng trong fax type A5 wave đt sóng liên tục điều tần được sử dụng trong vô tuyến truyền hình type A9 wave đt truyền dẫn phức hợp và sóng liên tục không phải kiểu A1, A2, A3, A4 , A5 type B wave đt sóng manip suy giảm type-founder thợ đúc chữ type-foundery xưởng đúc chữ typeprinter máy in chữ; máy in chữ điện báo typer máy in, thiết bị in typesetter thợ sắp chữ, máy sắp chữ typewriter máy chữ; người đánh máy chữ typhon đc thể xâm nhập sâu, typhon typhoon kht bão nhiệt đới typical điển hình, mẫu ~ compound hợp chất điển hình typist người đánh máy chữ typographer thợ in typography nghề in; cách in, kiểu in typomorphic (thuộc) dạng chữ typotron typotron tyre lốp (xe); bánh (xe) / lắp lốp adhesive-type ~ lốp có ta lông; lốp bám đường air ~ bánh hơi air-core ~ bánh hơi anti-skid ~ lốp chống trượt band ~ bánh đặc beaded ~ lốp có tanh bicycle ~ lốp xe đạp; vành xe đạp blow-oput ~ lốp bị nổ cellular ~ lốp có khoang clincher ~ lốp có tanh collapsed ~ lốp xẹp

cushion ~ lốp nửa đặc cycle ~ lốp xe đạp; vành xe đạp deflated ~ lốp xẹp dual ~s lốp ghép duo-tread ~ lốp có ta lông kép fabric ~ lớp bố sợi dệt flanged ~ băng có diềm flat ~ lốp xẹp fortified ~ lốp gia cố, lốp được làm chắc ground-grip ~ lốp bám đường heavy-duty ~ lốp chịu tải nặng high-pressure ~ lốp áp suất cao high-speed ~ lốp xe chạy tốc độ cao, lốp xe cao tốc inner ~ săm, ruột xe low-pressure ~ lốp áp suất thấp mud-and-snow ~ lốp chạy trên bùn và tuyết multiple-cord ~ lốp nhiều bố non-skid ~ lốp không trượt off-the-road ~ lốp chạy việt dã, lốp chạy nơi không có đường outer ~ lốp ngoài passenger ~ lốp xe con plane ~ lốp máy bay pneumatic ~ bánh hơi puncture-proof ~ lốp chống thủng puncture-sealing ~ lốp tự vá racing ~ lốp xe đua reinforced ~ lốp gia cố lại; lốp phục hồi resilient ~ bánh nảy rock ~ lốp chạy trên đá rubber ~ lốp cao su safety ~ lốp an toàn segment ~ lốp có khoang semi-pneumatic ~ lốp bánh hơi nửa đặc shot-proof ~ lốp chống đạn silent ~ lốp êm single ~ lốp đơn skidding ~ lốp mòn, lốp trượt smooth-tread ~ lốp nhẵn soft ~ lốp mềm, lốp non spare ~ lốp dự trữ, lốp dự phòng steel-cord ~ lốp bố thép

super ~ lốp chất lượng cao tractor ~ lốp máy kéo treadable ~ lốp phục hồi được truck ~ lốp xe tải tubeless ~ lốp không săm twin ~s lốp ghép đôi well-base ~ lốp mép dày wire-edge ~ lốp có tanh

U U U h ký hiệu của nguyên tố urani U-beam xd dầm chữ U U-bend ck ống chữ U U-iron ck sắt chữ U UART (Universal Asynchronous Receiver Transmitter) đt bộ thu phát không đồng bộ vạn năng ubiquitous sh ở mọi nơi; phân bố rộng ubiquits h sinh vật phân bố rộng ucon h môi chất lạnh ucon udell ck bình ngưng hơi udometer l vũ kế, dụng cụ đo mưa UFO (Unidentified Flying Object) thv vật thể lạ trong không gian UHF (Ultra High Frequency) đt siêu cao tần UJT (UniJunction Transistor) đt UJT, tranzito một chuyển tiếp ulmification h sự tạo thành than ullage sự thau; sự vơi; lượng hao / thau, tháo ulmin đc umin, than bùn ultimate điểm cuối, giới hạn ~ bending strenght lực uốn giới hạn ~ composition thành phần giới hạn ~ elongation sự kéo giãn giới hạn ~ load tải trọng giới hạn ~ production tổng sản lượng ~ strenght độ bền giới hạn ~ stress ứng suất giới hạn ~ vacuum chân không giới hạn ~ velocity tốc độ giới hạn ultra quá mức, siêu ultrabasite kv đá siêu bazơ ultracentrifugation ck sự siêu ly tâm ultracentrifuge ck máy siêu ly tâm ultracold siêu lạnh ultrafiche vi phim, micrô phim

ultrafilter bộ siêu lọc ultrafiltration sự siêu lọc, sự lọc tế vi ultra-fine dust bụi cực mịn ultra-gamma ray l tia siêu gama, tia vũ trụ ultramarine màu xanh biếc; hải ngoại ultramicro-analysis l sự phân tích siêu vi ultramicrobalance l siêu vi trọng ultramicrometer l siêu vi kế ultramicron l hạt siêu vi ultramicroscope l kính siêu hiển vi ultramicrostructure l cấu trúc siêu vi ultramicrotome y bộ siêu vi phẫu, dao siêu vi phẫu ultramicrowave đt siêu vi ba, siêu sóng cực ngắn ultraphotic rays l phổ ngoài ánh sáng nhìn thấy (tia tử ngoại và hồng ngoại) ultraportable cực nhẹ, dễ xách tay ultrarelativistic l có tốc độ gần bằng tốc độ ánh sáng ultrarays l tia vũ trụ ultrarapid cực nhanh, siêu tốc ultrashort wave đt sóng cực ngắn ultrasonator đt máy phát siêu âm ultrasonic (thuộc) l siêu âm ~ camera camera siêu âm ~ cleaning sự làm sạch bằng siêu âm ~ communication sự thông tin siêu âm ~ depth finder máy thăm dò độ sâu bằng siêu âm ~ drilling sự khoan siêu âm ~ echo tiếng vọng siêu âm ~ flaw detector máy phát hiện khuyết tật siêu âm ~ generator máy phát siêu âm ~ imaging device thiết bị ảnh siêu âm ~ leak detector bộ phát hiện rò bằng siêu âm ~ light modulator bộ điều biến ánh sáng

siêu âm ~ machining sự làm sạch bằng siêu âm ~ medical tomography kỹ thuật siêu âm y tế ~ metal inspection sự kiểm tra kim loại bằng siêu âm ~ microscope kính hiển vi siêu âm ~ radiation sự bức xạ siêu âm ~ sealing sự dán kín (bao chất dẻo) bằng siêu âm ~ soldering sự hàn siêu âm ~ testing sự thử nghiệm bằng siêu âm ~ therapy sự điều trị bằng siêu âm ~ thickness gage dưỡng đo chiều dầy bằng siêu âm ~ transmitter máy phát siêu âm ~ wave sóng siêu âm ~ welding sự hàn siêu âm ultrasonics l kỹ thuật siêu âm, siêu âm học ultrasonoscope đt màn hình siêu âm ultrasound l siêu âm, siêu thanh ~ diathermy sự nhiệt trị bằng siêu âm ultraspeed l siêu tốc, tốc độ cực nhanh ultrastable material vật liệu siêu bền ultrathermometer l nhiệt kế Berman ultraviolet l tia cực tím, tia tử ngoại ~ absorber bộ hấp thụ tia tử ngoại ~ absorption sự hấp thụ tia tử ngoại ~ astronomy thiên văn học tia tử ngoại ~ catastrophe tác hại do tia tử ngoại ~ -erasable programmable read-only memory bộ nhớ ROM lập trìnhxóa được bằng tia tử ngoại ~ generator máy phát tia tử ngoại ~ lamp đèn tử ngoại ~ light ánh sáng tử ngoại ~ microscope kính hiển vi tử ngoại ~ photography ký thuật chụp ảnh tia tử ngoại ~ radiation sự bức xạ tử ngoại ~ spectrometer phổ kế tia tử ngoại ~ spectrum phổ tử ngoại ~ telescope kính viễn vọng tử ngoại extreme ~ tia tử ngoại cực ngắn far ~ tia tử ngoại xa

near ~ tia tử ngoại gần ultra-wideband đt băng siêu rộng umbel cái tán umbelliferous (thuộc) có tán umber màu nâu sẫm; đất nâu / nâu sẫm umbilicate có rốn, dạng rốn umbo mấu; u, bướu; mỏ umbra bóng, sự che khuất ~ of the Earth bóng Trái Đất umbrella cái ô, cái dù umbrella-shaped dạng ô, dạng dù unaccouted (thuộc) không tính đến, không thanh toán unadulterated (thuộc) không pha trộn, nguyên chất unaerated (thuộc) đc không bị phong hóa unalloyed (thuộc) lk không hợp kim; nguyên chất unambiguous (thuộc) rõ ràng unapplied (thuộc) không ứng dụng, không áp dụng unapproachable (thuộc) không tiếp cận được; không cập bến được unassembled(thuộc) chưa lắp ráp unassociated (thuộc) không kết hợp unauthorized (thuộc) không được phép, không đúng thẩm quyền ~ access mt truy cập không đúng thẩm quyền unavailable (thuộc) không có giá trị ~ energy năng lượng vô ích ~ fertilizer phân bón không có giá trị unavoidable (thuộc) không tránh được unabalance sự mất cân bằng unabalanced (thuộc) không cân bằng; đ không đối xứng; kt không quyết toán ~ line đ đường dây truyền tải không cân bằng, đường dây truyền tải không đối xứng ~ output đ công suất không cân bằng, công suất không đối xứng ~ wire circuit đ mạch không cân bằng, mạch không đối xứng unary operation t phép toán một ngôi unbarked không bóc vỏ, không xát vỏ unbend kéo thẳng, nắn thẳng

unbiased (thuộc) không di chuyển, không lệch unblanking không bỏ trống unbleached (thuộc) mộc, chưa tẩy trắng; không có tạp chất unblock không nguyên khối, tháo rời unbolt ck tháo bu lông, tháo đai ốc unbonded (thuộc) không liên kết ~ manifold ống góp không liên kết ~ set of real numbers tập số thực không liên kết ~ strain gage đ cầu đo ứng suất không liên kết ~ wave sóng không liên kết unborn chưa sinh unbraced (thuộc) không móc nối, không néo giữ unbreakable cipher mt mật mã không giải được unbroken chưa bị phá vỡ, nguyên vẹn unbuilding sự chưa xây dựng, sự chưa thiết lập unbundled sofware mt phần mềm tính riêng unburned (thuộc) không cháy unburstable (thuộc) không nổ được uncambered bottom đáy bằng uncancelled (thuộc) chưa bị hủy; chưa đóng dấu (tem) uncap mở chụp, mở mẫu uncase mở thùng, mở bao bì uncashed (thuộc) kt chưa đưa vào tài khoản; chưa đổi tiền mặt uncatalised reaction h phản ứng không xúc tác uncentering sự không đồng tâm; xd sự tháo dỡ cốp pha uncertainly (thuộc) bất định, không chắc chắn ~ principle l nguyên lý bất định ~ relation l hệ thức bất định uncharged (thuộc) không nạp, không tải unchoke mở, làm cho thông unclaimed không yêu cầu; không khiếu nại; không đòi hỏi unclamp ck tháo lỏng, nới lỏng

unclasp ck tháo móc, mở móc unclick ck thả ngàm hãm unclosed không kín, không đóng uncoat tháo vỏ, bỏ vỏ uncoiled (thuộc) tháo cuộn, xổ cuộn uncoiler ck máy tháo cuộn, máy xổ cuộn uncolored (thuộc) không màu Uncommitted Logic Array (ULA) mt mảng lôgic không liên thông unconditional (thuộc) không điều kiện ~ branch mt rẽ nhánh không điều kiện ~ convergence sự hội tụ không điều kiện ~ inequality t bất phương trình không điều kiện ~ jump sự nhảy không điều kiện ~ transfer sự nhảy không điều kiện unconfined không hạn chế ~ mixture sự trộn lẫn không hạn chế unconformability sự không phù hợp, sự không ăn khớp ~ of by erosion sự không ăn khớp do mòn angular ~ sự không ăn khớp góc uncongealable (thuộc) không đóng băng unconnected (thuộc) không nối, rời rạc unconcious (thuộc) y bất tỉnh, mất cảm giác unconsolidated (thuộc) không được củng cố; không chặt uncontaminated (thuộc) không bị ô nhiễm uncontrollable (thuộc) không được điều khiển uncontrolled (thuộc) không điều khiển unconventional (thuộc) không theo quy ước unconversant (thuộc) không thạo, không quen uncork mở, tháo nút; chưa đóng nút uncoupled (thuộc) không ghép nối uncovered không che, không nắp uncracked hydrocacbon h hiđrôcacbon chưa crackinh uncrating sự bỏ bao bì uncrystallizable (thuộc) không kết tinh được unctuous (thuộc) nhờn; nn màu mỡ (đất) unctuosness trạng thái nhờn uncured (thuộc) không được xử lý; không lưu hóa

undamped (thuộc) không tắt, không suy giảm undarken làm cho sáng undecipherable (thuộc) đt không giải mã được undecked không boong tàu undecomposable (thuộc) không phân giải được under dưới, thấp, không đủ underaction không tác động underbelly hk phần bụng (máy bay) underbid kt bỏ thầu thấp hơn underbleaching h sự tẩy trắng sơ bộ underbody xd thân dưới, phần chìm; đế, bệ underbraced ck bắt chặt ở đáy underbreaking sự moi hàm ếch underbrust sh cây bụi thấp underbunching sự hình thành chùm thưa under-burnt nung non, nung chưa đủ undercapacity thiếu công suất; thiếu dung tích undercarriage ck khung gầm; bộ càng bánh xe bicycle ~ khung xe đạp bogle ~ khung xe đẩy cross-axle ~ khung gầm liền trục hydroski ~ khung gầm lướt trên nước main ~ khung gầm chính nose-wheel ~ khung càng bánh trước retractable ~ khung gầm co xếp được skid ~ khung trượt swivelling ~ khung gầm xoay tail ~ khung sau tricycle ~ khung xe ba bánh two-skid ~ khung hai tấm trượt two-wheel ~ khung xe hai bánh wheel ~ khung gầm xe underclay m lớp đá nền sát vỉa undercoast lớp sơn lót; lớp áo lót undercoating sự tạo lớp lót; lớp sơn lót undercooling sự làm lạnh chưa đủ undercured xử lý thiếu, lưu hóa chưa đủ undercurrent đ dòng điện yếu; hh dòng chảy ngầm undercut tp thịt thăn; ck sự cắt chân răng; sự

tiện rãnh trong underdamped tắt chậm; hoãn xung yếu underdeveloped chậm phát triển; rửa non (ảnh) underdrain xd cống ngầm underdraught sự uốn xuống underdrive ck sự truyền động giảm tốc underdriven ck được truyền động giảm tốc underearth đc lớp đất dưới đất trồng underestimation sự đánh giá thấp underexecitation đ sự thiếu kích thích underexposure l sự lộ sáng thiếu underfeeding sự cung cấp kém; sự cấp liệu thiếu underfilled chưa đổ đầy underfired sự nung non, sự mồi thiếu underflow mt mất giá trị; dòng nước ngầm underfold nếp gấp dưới underframe ck phần gầm bệ, khung gầm carriage ~ khung gầm xe locomotive ~ khung đầu máy xe lửa underground tàu điện ngầm; lớp đất dưới undergrowth sự sinh trưởng chậm underhead thân đinh underheated thiếu nhiệt, gia nhiệt chưa đủ underholing sự đào hàm ếch underhung treo ở dưới underlayer lớp lót; lớp dưới underline đường gạch dưới / gạch dưới underload non tải undermaintenance sự bảo dưỡng kém undermine đào dưới chân; xói mòn dưới chân undernutrition sh sự suy dinh dưỡng underpack đóng gói thiếu underpan khay dưới, khay lót underpass đường chui underpin xd gia cố móng; chống bằng trụ underplate ck bản đế, tấm đế, chân đế underpressure áp suất thấp, thiếu áp suất underproduction kt sự sản xuất thấp underrate đánh giá thấp; chưa đạt mức under-replication sự sao chép thiếu undersaturation l sự chưa bão hòa undersea đc dưới mặt biển

underseam vỉa lót, vỉa nằm dưới underseepage sự thấm dưới móng công trình undersell kt bán giá thấp undershield cái chắn bùn undershot đo dòng nước đẩy ở dưới undersize kích thước hụt, kích thước nhỏ underslung treo dưới undersoil đc lớp đất dưới underspeed tốc độ thấp understable chưa ổn định understerilization sự khử trùng áp suất thấp understock cấp thiếu, cấp không đủ understratum tầng dưới understressed ứng suất thấp understructure kt kết cấu hạ tầng undersupply cung cấp không đủ undertightened (thuộc) siết chưa chặt undervaluation sự đánh giá thấp undervoltage đ điện áp thấp, điện áp không đủ ~ protection đ sự bảo vệ điện áp thấp ~ relay đ rơle điện áp thấp underwashing sự xói mòn underwater tl nước ngầm / dưới nước ~ acoustics môn thủy âm ~ body phần chìm của thân tàu ~ camera camera dưới nước ~ navigation sự dẫn đường tàu ngầm underweight trọng lượng thiếu underwood bụi cây thấp underworking công việc dưới đất underwound không xoắn đủ underwrite kt chịu chi phí; tính toán mức bảo hiểm underwriter người bảo hiểm undischarged đ không phóng điện undistorted không méo, không cong vênh undisturbed không nhiễu; không rối loạn undo phục hồi; tháo, cởi, mở ~ last mt phục hồi lệnh sau cùng undressed chưa xử lý, chưa chế biến undue quá mức; không đáng undular có gợn sóng, có dạng sóng undulated có gợn sóng; có múi (lá tôn) undulation sự chuyển động sóng, sự gợn

sóng undulatory sơ dạng sóng, gợn sóng undurable không bền lâu unearth khai quật, đào lên unearthed đ không tiếp đất, không nối đất uneconomic kt không kinh tế, không có lợi unefficient kt không hiệu quả; vô hiệu unelastic ck không đàn hồi unequal không đều, không bằng nhau unequipped không được trang bị unessayed không thử nghiệm uneven t lẻ (số); không phẳng; không đều ~ colour màu nhuộm không đều ~ grain hạt không đều unevenness tình trạng lẻ; tình trạng không phẳng unexpected reaction h phản ứng bất ngờ unexploited chưa khai thác, chưa được sử dụng unexposed không lộ, không bày ra unfair quá mức, quá giới hạn unfast dyeing h sự nhuộm không đều unfasten mở, tháo unfermentable sh không lên men được unfinished không hoàn thành; chưa gia công tinh unfit không vừa, không thích hợp unfixed không cố định unfold không cuộn, không gấp, xổ tung unfolding sự không cuộn, sự xổ tung unformatted mt không được định dạng ~ disc đĩa chưa định dạng ~ file tệp không định dạng unfulfilled không thực hiện được ungear ck nhả khớp ungrounded (thuộc) đ không tiếp đất unhair cạo lông unhairing sự cạo lông unhardness trạng thái bất tiện unhewn không đẽo gọt, không sửa sang unhitch tháo móc unhook tháo móc unhusk bóc vỏ, lột vỏ, xát vỏ uniaxial (thuộc) một trục, đơn trục ~ crystal tinh thể đơn trục

unicellular (thuộc) sh đơn bào uniclinal đơn nghiêng, nếp oằn unicode mt mã thống nhất, mã đơn ~ conversion support hỗ trợ chuyển đổi mã đơn unidimensional (thuộc) một chiều; một kích thước unidirectional (thuộc) một hướng, đơn hướng ~ antenna anten đơn hướng ~ current dòng đơn hướng ~ microphone micrô đơn hướng unification sự thống nhất unified (thuộc) thống nhất ~ amplitude biên độ thống nhất ~ field theory lý thuyết trường thống nhất ~ network management architecture cấu trúc quản lý mạng hợp nhất unifilar một sợi uniflow chảy thẳng, đơn dòng uniform đều; đồng dạng; bộ đồng phục ~ bound t biên đều ~ circular motion chuyển động tròn đều ~ continuity sự liên tục đều ~ convergence sự hội tụ đều ~ corrosion sự ăn mòn đều ~ diffuser bộ khuếch tán đều ~ distribution sự phân bố đều ~ field trường đồng đều ~ line đường dây phân bố đều ~ load tải phân bố đều ~ luminance độ chói đồng đều ~ mat đệm đồng đều ~ motion chuyển động đều ~ plane wave sóng phẳng đều ~ scale thang chia đều ~ space không gian đều ~ system of maritime buoyage hệ phao tiêu hàng hải đều uniformly accessible memory bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên, RAM uniformity tính đồng dạng, tính không đổi UniJonction Transistor (UJT) đt tranzito một chuyển tiếp unilateral (thuộc) một phía, đơn phương

~ surface bề mặt một phía ~ tolerance method phương pháp dung sai một phía ~ tranducer bộ chuyển đổi một phương unilinear một đường, đơn tuyến unilocular một phòng, một ngăn, một ô unimeter đ vạn năng kế unimpregnated không ngâm tẩm uninsulated không cách điện uninterrupt không ngắt, liên tục Uninterruptible Power Supply (UPS) đ bộ nguồn liên tục uninterrupted không ngắt quãng, liên tục union sự nối, mối nối, đầu nối; hội; mt liên hiệp female ~ đầu nối ren trong four-way ~ đầu nối chữ thập male ~ đầu nối ren ngoài pipe ~ đầu nối ống unipivot xd một trụ, một cọc unipolar đ đơn cực, một cực ~ machine x homopolar generator ~ transistor tranzito đơn cực uniport sự đơn tải uniprocessing mt sự xử lý đơn uniprocessor mt bộ xử lý đơn unique đơn nhất, độc nhất, độc đáo uniselector đt bộ chọn đơn uniserial một hàng, một dãy unit đơn vị; tổ máy; đơn nguyên ; khối; bộ phận ~ buffer mt bộ đệm ~ condenser bộ ngưng tụ ~ cooler bộ làm lạnh ~ load tải trọng đơn vị ~ mass đơn vị khối lượng ~ measure đơn vị đo lường ~ of equipment đơn vị thiết bị ~ of error đơn vị sai số ~ of force đơn vị lực ~ of lenght đơn vị chiều dài ~ of light đơn vị ánh sáng ~ of volume đơn vị thể tích ~ of weight đơn vị trọng lượng ~ of work đơn vị công

~ -step function hàm bậc thang đơn vị ~ -step response đáp ứng bậc thang ~ vector vectơ đơn vị ~ weight tỷ trọng A ~ bộ nguồn A (bộ nguồn cho sợi đốt) ABC power bộ nguồn ABC (bộ nguồn cho anôt, sợi đốt và lưới) absolute ~s đơn vị tuyệt đối absolute electromagnetic ~ đon vị điện từ tuyệt đối absolute electrostatic ~ đơn vị tĩnh điện tuyệt đối accelerating ~ bộ gia tốc acoustical ~ đơn vị âm thanh, bộ phận âm thanh air ~ đơn vị không quân air condidioning ~ máy điều hòa không khí altitude ~ thiết bị đo độ cao analog computer ~ máy tính tương tự answering ~ bộ phận trả lời antigen ~ đơn vị kháng nguyên anti-skid ~ thiết bị chống trượt antitoxic ~ đơn vị kháng độc tố (số lượng kháng độc tố trung hòa 100 đơn vị độc tố) arbitrary ~ đơn vị tùy ý arithmetic ~ mt bộ số học, đơn vị số học arithmetic-logical ~ mt bộ số học-lôgic armounred ~ đơn vị xe bọc thép assisted take off ~ bộ gia tốc khởi động atomic ~ đơn vị nguyên tử atomic mass ~ khối lượng nguyên tử atomic weight ~ đơn vị nguyên tử lượng automatic calling ~ bộ phận gọi tự động auxiliary power ~ bộ nguồn phụ axial flow hydroelectric ~ tổ máy thủy điện đồng trục balanced ~ bộ phận được cân bằng basic ~ máy cái, máy chính boiler ~ cụm nồi hơi building ~ đơn nguyên xây dựng calibrator ~ đơn vị định chuẩn caloric ~ đơn vị nhiệt, calo card reader ~ bộ đọc bìa Central Processing (CPU) ~ mt bộ xử lý trung tâm

centrigrade heat ~ đơn vị nhiệt bách phân chemical atomic weight ~ đơn vị nguyên tử lượng hóa học coding ~ bộ mã hóa, đơn vị mã hóa compilation ~ mt bộ biên dịch compressor ~ máy nén computer ~ bộ máy tính, đơn vị máy tính control ~ bộ điều khiển control power ~ bộ nguồn điều khiển conversion ~ đơn vị chuyển đổi cost ~ đơn vị giá thành coupling ~ đơn vị chuyển đổi currency ~ đơn vị tiền tệ data ~ khối dữ liệu; đơn vị dữ liệu derived ~ đơn vị dẫn xuất developing ~ bộ tráng phim display ~ khối màn hình, bộ chỉ báo drilling ~ đầu khoan driver ~ máy dẫn động, máy phát lực electromagnetic ~ đơn vị điện từ electrostatic ~ đơn vị tĩnh điện energy ~ đơn vị năng lượng enzyme ~ đơn vị enzym feed ~ hộp chạy dao freight ~ đơn vị cước fuel control ~ bộ điều khiển cấp nhiên liệu fuel-metering ~ bộ định lượng nhiên liệu functional ~ đơn vị chức năng fundamental ~ đơn vị cơ bản furnace ~ cụm lò cao hard(disc) ~ ổ đĩa cứng hauling ~ phương tiện vận chuyển heat ~ đơn vị nhiệt heating ~ thiết bị sưởi hydroelectric ~ tổ máy thủy điện independent variable ~ khối biến độc lập information ~ đơn vị thông tin injection ~ phần bơm input ~ mt khối nhập input-output ~ mt khối vào-ra integrating ~ bộ tích phân legal ~ đơn vị hợp pháp light ~ đơn vị chiếu sáng, thiết bị chiếu sáng liquid-rocked ~ động cơ tên lửa nhiên liệu lỏng

listening ~ thiết bị thu âm log ~ đơn vị lôga logical ~ bộ lôgic machine ~ tổ máy map ~ sh đơn vị bản đồ di truyền mass ~ đơn vị khối lượng master ~ thiết bị chính measuring ~ đơn vị đo lường memory ~ bộ nhớ metric ~ đơn vị hệ mét microphone ~ khối micrô mixing ~ bộ trộn multiplication ~ đơn vị nhân, khối nhân nuclear ~ đơn vị hạt nhân octane ~ đơn vị octan optical ~ đơn vị quang học output ~ mt thiết bị xuất payement ~ đơn vị thanh toán peripheral ~ thiết bị ngoại biên photometric ~ đơn vị trắc quang physical atomic weight ~ đơn vị nguyên tử lượng vật lý pick-up ~ bộ cảm biến pilot ~ đơn vị sản xuất thử nghiệm; thiết bị sản xuất thử nghiệm plant ~ tổ hợp (máy) power ~ bộ nguồn; đơn vị công suất prefabricated ~ thiết bị chế tạo sẵn printing ~ thiết bị in processing ~ bộ xử lý; thiết bị công nghệ production ~ tổ hợp sản xuất programming ~ thiết bị lập trình propulsion ~ đơn vị sức kéo radioactivity ~ đơn vị phóng xạ reader ~ mt bộ đọc receiver ~ bộ thu, thiết bị thu recorder ~ thiết bị ghi refrigerating ~ máy lạnh, thiết bị lạnh resistor ~ bộ điện trở scale ~ tỷ lệ xích self-recording ~ thiết bị tự ghi sensing ~ phần tử cảm biến servomechanism ~ cơ cấu chấp hành spare ~ đơn vị dự phòng spindle ~ cụm trục chính (máy công cụ)

stand-by ~ tổ máy dự phòng storage ~ bộ nhớ structural ~ đơn vị cấu trúc supply ~ khối nguồn; bộ phận cung cấp tail ~ hk phần đuôi tape control ~ thiết bị điều khiển băng tapping ~ đầu cắt ren test ~ thiết bị thử nghiệm thermal ~ đơn vị nhiệt timing ~ bộ định thời train ~ đoàn tàu translator ~ bộ dịch transmission ~ bộ truyền dẫn turning ~ khối điều hưởng turbine ~ tổ máy tuabin variable speed ~ hộp số volume ~ đơn vị thể tích ; bộ phận âm lượng wing ~ hk phần cánh X ~ đơn vị X (tương đương 10-13 m) unit-cast đúc liền unit-cooled được làm mát chung unit-frame có khung chung unitary condition t điều kiện unita unitary transformation t phép biến đổi unita united atom method l phương pháp nguyên tử hợp nhất uniterm đơn tự unity t phần tử đơn vị; tính đơn nhất ~ power factor đ hệ số công suất bằng 1 univalent có hóa trị một; thể đơn trị univalved có một van universal (thuộc) vạn năng, thông dụng; toàn cầu; vũ trụ ~ algebra đại số vạn năng ~ algorithm thuật toán vạn năng ~ asynchronous receiver/transmitter máy thu phát đa năng không đồng bộ ~ block channel kênh truyền khối vạn năng ~ chuck ck mâm cặp vạn năng ~ clamp ck kẹp vạn năng ~ conductance fluctuations sự thăng giáng điện dẫn vạn năng ~ devive thiết bị đa năng ~ element phần tử đa năng

~ grinding machine máy mài vạn năng ~ joint khớp nối vạn văng ~ language ngôn ngữ vạn năng ~ mill máy nghiền vạn năng ~ mobile telecommunication system hệ thống viễn thông di động toàn cầu ~ motor động cơ vạn năng (động cơ hoạt động với nguồn xoay chiều và một chiều) ~ network access arrangement thỏa thuận truy nhập mạng toàn cầu ~ output transformer máy biến áp xuất đa năng ~ Product Code (UPC) mã hàng hóa thông dụng, mã vạch ~ programming sự lập trình vạn năng ~ receiver máy thu dùng điện một chiều và xoay chiều ~ robot rôbot đa năng ~ Serial Bus (USB) bus nối tiếp đa năng ~ shunt điện trở phụ vạn năng ~ time giờ quốc tế, giờ GMT universe thv vũ trụ, vạn vật closed ~ vũ trụ khép kín contracting ~ vũ trụ thu nhỏ expanding ~ vũ trụ mở rộng homogenous ~ vũ trụ đồng nhất non-homogenous ~ vũ trụ không đồng nhất non-static ~ vũ trụ không tĩnh open ~ vũ trụ mở oscillating ~ vũ trụ dao động static ~ vũ trụ tĩnh stationary ~ vũ trụ dừng steady-state ~ vũ trụ cân bằng stellar ~ vũ trụ sao universality tính phổ biến, tính phổ quát university viện đại học, trường đại học ~ of technology viện đại học công nghệ, trường đại học bách khoa univocal một nghĩa (từ ngữ) unjustified text văn bản chưa cân trang unkeying sự khai phá; m sự khấu moi trụ bảo vệ unknown t ẩn số / chưa biết unlade dỡ tải, dỡ hàng unlimited vô tận, không giới hạn

unload dỡ tải, dỡ hàng unloader thiết bị dỡ tải, dụng cụ dỡ hàng unloading sự dỡ tải, sự tháo phim unlock mở khóa unloose thả, nới unmachinable khó gia công bằng máy unmake tháo rời, phá unmanageable khó quản lý, khó điều hành unmanned không người lái, không có người vận hành unmeasurable không đo được unmelted không nóng chảy unmixed không pha trộn unmodulated đt không được điều biến unmoor nhổ neo unobstructed không tắc nghẽn, thông suốt unoccupied không bị chiếm; không bận unpack tháo (kiện, bao bì) unpacking sự tháo dỡ (kiện hàng, bao bì) unpair hóa lẻ; sh làm mất ghép đôi unpaired lẻ, không chẵn unpolarized không phân cực ~ light ánh sáng không phân cực unpolished không đánh bóng unponderable nhẹ, không cân được unpriced không định giá; không đáng giá unproductive không sinh sản, không sinh lợi, không sản xuất unprotect không bảo vệ unpurified không sạch, không lọc unreeling sự tháo (phim, cuộn chỉ) unrefined không tinh chế unreflected l không phản chiếu unreliable không tin cậy unrendered (thuộc) không hoàn lại, không trả lại unresponsiveness tính không đáp ứng immunological ~ tính không đáp ứng miễn dịch unrestricted (thuộc) không hạn chế ~ visibility tầm nhìn không hạn chế unrivet tháo đinh tán unrolling sự mở ra, sự trải ra unsaturated (thuộc) l không bão hòa ~ acid axit chưa bão hòa

~ bond liên kết không bão hòa ~ coefficient hệ số không bão hòa ~ compound hợp chất chưa bão hòa ~ link liên kết chưa bão hòa ~ standard cell pin tiêu chuẩn không bão hòa ~ zone vùng không bão hòa unsaturation l sự không bão hòa unsheduled (thuộc) ngoài chương trình, ngoài kế hoạch ~ maintenance sự bảo dưỡng ngoài kế hoạch unshielded twisted pair đ đôi dây xoắn không bọc unscrew vặn ra, tháo (vít, đai ốc) unseasoned chưa khô, còn non, còn xanh; chưa ngâm tẩm unseptate không vách ngăn unserviceable (thuộc) không phục vụ được unsettled không ổn định, hay thay đổi; không thanh toán (ngân phiếu) unshatterable (thuộc) không vỡ unshrinkable (thuộc) ck không co ngót unsigned (thuộc) t không dấu ~ integer số nguyên không dấu ~ real number số thực không dấu unsinkable (thuộc) không dễ chìm unsized chưa phân loại, chưa định cỡ unskilled (thuộc) không thành thạo, không chuyên môn unslaked h chưa tôi (vôi) unsmooth không bằng phẳng, không nhẵn unsnap tháo khóa, tụt khóa unsolicited message mt tin báo không yêu cầu (tin cảnh báo lỗi do chương trình phát ra) unsolder bong mối hàn unsorted (thuộc) không được phân loại unsound (thuộc) ôi, thiu, mục unsplit không rạn nứt unsprung ck không có nhíp, không có lò xo ~ axle trục không có nhíp unstable (thuộc) không ổn định, không bền ~ combustion sự cháy không ổn định ~ compound hợp chất không bền

~ equilibrium sự cân bằng không bền ~ isotope đồng vị không bền ~ particle hạt không bền ~ state trạng thái không bền ~ wave sóng không bền unsteady (thuộc) không dừng, không ổn định ~ flow dòng chảy không dừng unstemmed (thuộc) chưa nút, chưa chặn unstitched r(thuộc) ời, không đóng thành tập unstop mở, mở nút unstopper cái mở nút chai unstrained ck không căng, không bị biến dạng unstressed ck không ứng suất, không căng unsupported (thuộc) không giá đỡ, không chỗ tựa unsymmetry sự không đối xứng untempered (thuộc) ck không tôi, không ram untest chưa kiểm nghiệm unthreaded (thuộc) không xẻ rãnh untimbered (thuộc) không chống giữ untreated (thuộc) không xử lý, không nhiệt luyện untrue không đúng, không thật untuned (thuộc) l không được điều hưởng, không hòa hợp untwisted (thuộc) tháo xoắn unwached (thuộc) không người trực, không trực unwatering công việc tháo khô unweldable (thuộc) ck không hàn được unwindase sh enzym khai triển (chuỗi xoắn kép ADN) unworkable (thuộc) không làm việc được, không dễ thi công unwrought chưa gia công; chưa khai thác unyielding không cong; không oằn upcast m giếng thông gió; phay nghịch; sự phụt lên update cập nhật up-converter đ bộ biến tần có tần số ra lớn hơn tần số vào up-country nội địa; xa bờ up-dip hướng dốc lên uperisation sự khử trùng nhanh

upflow dòng dâng, dòng lên upfold nếp lồi upgrade nâng cấp, nâng bậc, nâng giá trị upgrading sự nâng cấp, sự nâng bậc, sự tăng giá trị upheaval sự nổi lên, sự dâng đột ngột uphill đường dốc / lên dốc upholster bọc đệm; nhồi đệm upholstery nghề bọc đệm upkeep sự giữ gìn; sự bảo dưỡng; chi phí bảo dưỡng upland đl cao nguyên, vùng cao upleap đc nếp đứt gãy nghịch; sự di chuyển vỉa thẳng đứng uplift đc nếp đứt gãy nghịch, phay nghịch; sự nâng; sự nâng hydostatic ~ sức nâng thủy tĩnh seepage ~ sức nâng do thấm upload mt truyền hoặc sao dữ liệu từ máy tính nhỏ hơn sang máy tính lớn upper (thuộc) ở trên, cao hơn ~ air không khí tầng cao ~ atmosphere khí quyển tầng cao ~ blowing sự thổi từ trên ~ bound biên trên, cận trên ~ case chữ hoa ~ control limit giới hạn điều khiển trên ~ curtate phần trên của bìa đục lỗ ~ die khuôn trên ~ sideband dải biên trên ~ sample mẫu phía trên ~ tray khay trên upraise sự nâng lên upraising m lò ngược upright trụ, cột; thẳng đứng; vuông góc ~ casting sự đúc đứng ~ convertor lò thổi đứng ~ of frame cột khung rail ~ cột lan can uprightness tính chất thẳng đứng uprise sự nâng lên, sự nhô / nhô lên, mọc uproot nhổ rễ, đánh bật rễ uprush sự dồn lên UPS (Uninterruptible Power System) đ hệ thống cung cấp điện liên tục

UPS (Ultraviolet Photoemission Spectroscopy) đt phổ ký quang phát tử ngoại upset sự lật úp; ck sự chồn / lật đổ ~ butt welding sự hàn chồn đầu ~ forging sự rèn chồn external ~ sự rèn chồn bên ngoài thermal ~ sự rèn chồn nhiệt upsetter ck máy chồn, búa chồn upsetting ck sự chồn, sự rèn chồn upside mặt trên, phần trên, bề mặt upstanding đứng thẳng up-stream tl thượng lưu up-stroke hành trình lên (pit-tông) upsurge tl sự nâng mức nước upswell sự nở, sự phồng upward hướng lên, đi lên uptake sự thông hơi; sh sự hút divided ~ ống phân nhánh dye ~ sự hút chất nhuộm funnel ~ ống khói lò nutrient ~ sự hấp thu dinh dưỡng oxygen ~ sự hút ôxi smoke ~ ống khói upthrow đc sự dịch chuyển vỉa upthrust sự trồi lên uptime thời gian hiệu quả up-to-date hiện đại, kiểu mới; cập nhật uptrain đs đoàn tầu tới ga phía trước uptwister d máy guồng sợi, máy xe sợi upward đi lên, ngược lên upwarp sự trương nở / trương mở upwash rửa ngược upwave l ngược sóng uraemia y chứng tăng urê huyết uranite h uranit uranium h urani, U (nguyên tố kim loại, nguyên tử số 92, nguyên tử lượng 238,03 rất độc và có tính phóng xạ, bắt lửa tự phát trong không khí dùng trong nhiên liệu hạt nhân) ~ bar thanh urani ~ compound hợp chất urani ~ content hàm lượng urani ~ enrichement sự làm giàu urani

~ ore quặng urani ~ pile lò phản ứng urani ~ reactor lò phản ứng urani ~ series dãy urani depleted ~ urani nghèo enriched ~ urani được làm giàu fuel ~ urani nhiên liệu natural ~ urani tự nhiên uranography thv phép lập bản đồ sao uranometry thv phép đo khoảng cách thiên thể Uranus thv sao Thiên Vương urban (thuộc) ktr thành phố, đô thị urbanise đô thị hoá urbanization ktr sự đô thị hóa Ursa Major thv Đại Hùng Ursa Minor thv Tiểu Hùng urea h urê ~ adduct phức urê ureameter h urê kế urgent khẩn cấp uricotelic (thuộc) y bài tiết urê uricotelism y sự bài tiết axit uric urinary calculi y sỏi thận urine nước tiểu URL (Unified Resource Location) mt địa chỉ định vị tài nguyên hợp nhất (trên mạng Internet) usability tính khả dụng usage cách dùng, sự sử dụng; thói quen, tập quán ~ parameter control sự điều khiển thông số sử dụng usance kt thời hạn trả hối phiếu use sự sử dụng; tiêu dùng, tiêu thụ ~ of instrument sự sử dụng công cụ ~ of machine sự sử dụng máy intermittent ~ sự sử dụng gián đoạn repeated ~ sự sử dụng lặp lại used (thuộc) đã sử dụng, cũ, mòn ~ catalyst xúc tác đã sử dụng ~ heat nhiệt thải ~ factor hệ số sử dụng useful (thuộc) có ích ~ area diện tích có ích

~ capacity dung tích có ích ~ gadget bộ phận có ích ~ heat nhiệt có ích ~ height chiều cao có ích ~ load tải có ích ~ magnification độ phóng đại có ích ~ power năng lượng có ích user nguời sử dụng, người dùng ~ access mt truy nhập của người sử dụng ~ account tài khoản người sử dụng ~ agent tác nhân người dùng ~ area lĩnh vực người dùng ~ default mt mặc định của người dùng ~ -definable người dùng định ra ~ documentation tư liệu cho người dùng ~ file directory thư mục tệp người sử dụng ~ -friendly thân thiện với người sử dụng ~ group nhóm người dùng ~ guide hướng dẫn cho người dùng ~ id mt mã nhận dạng người dùng ~ interface giao diện người sử dụng ~ mode chế độ người sử dụng ~ port cổng người sử dụng ~ program language ngôn ngữ chương trình người sử dụng ~ service information thông tin dịch vụ khách hàng end ~ người dùng cuối interative ~ người dùng tương tác local ~ người dùng cục bộ privilized ~ người dùng ưu tiên remote ~ người dùng từ xa ~-progammable memory bộ nhớ có thể lập trình do người sử dụng terminal ~ người sử dụng đầu cuối user-user người dùng đến người dùng user-to-user information mt thông tin khách hàng tới khách hàng usher-in mt nhập vào bộ nhớ usher-out mt trích từ bộ nhớ using sự sử dụng USP acid test h thử nghiệm axit USP USP standard tiêu chuẩn dược điển Mỹ usual (thuộc) thông dụng utensil đồ dùng, dụng cụ

uterine (thuộc) dạ con, tử cung uterus y dạ con, tử cung utility sự có ích; vật có ích; snh những ngành phục vụ công cộng (điện, nước...) utility (program) mt chương trình tiện ích ~ service cơ quan phục vụ công cộng debugging ~ chương trình gỡ lỗi public ~ dịch vụ công cộng

utilization sự sử dụng, sự tận dụng ~ factor hệ số sử dụng ~ of heat sự sử dụng nhiệt ~ of sewage sự sử dụng nước thải ~ rate hk tỷ số giờ bay ~ ratio hệ số sử dụng utricle y túi nhỏ (trong cơ thể)

utriclula (thuộc) túi nhỏ U-turn sự quay 1800, sự vòng ngược UV x ultraviolet ~ stabilizer chất ổn định tia tử ngoại uviol l tử ngoại, cực tím ~ glass thủy tinh tử ngoại uvula lưỡi gà uvular (thuộc) lưỡi gà

V V ký hiệu của vôn; điện thế; nguyên tố vanađi VA vôn-ampe, V-A vac l milibar vacany chỗ trống; khoảng trống; tình trạng trống ~ area khu đất trống ~ land bãi đất trống displaced ~ khoảng trống chuyển vị double ~ khoảng trống kép electron ~ chỗ trống điện tử lattice ~ khoảng trống ô lưới shell ~ khoảng trống vỏ vacant (thuộc) trống, rỗng, khuyết vaccination y sự tiêm chủng, sự dùng vacxin vaccine y vacxin adjuvant ~ vacxin có tá chất attenuation ~ vacxin giảm độc autohenous ~ vacxin tự sinh avirulent ~ vacxin không độc desiccated ~ vacxin sấy khô freeze-dried ~ vacxin đông khô high potent ~ vacxin hiệu lực cao killed ~ vacxin chết live ~ vacxin sống monovalent ~ vacxin đơn giá synthetic ~ vacxin tổng hợp vacillation l sự dao động, sự lắc lư vacillatory (thuộc) lắc lư ~ movement chuyển động lắc lư vacua ck máy hút bụi; chân không ~ brake phanh hơi ~ chamber buồng chân không ~ cleaner máy hút bụi ~ fan quạt hút gió ~ filter cái lọc chân không ~ flask cái phích, bình giữ nhiệt ~ manometer áp kế chân không ~ -pump bơm chân không

~ technique kỹ thuật chân không vacuity khoảng không, khoảng rỗng vacuolation l sự tạo chân không vacurole hốc nhỏ; sh không bào vacuometer l chân không kế vacuum l chân không ~ arc hồ quang trong chân không ~ booster pump bơm chân không sơ bộ ~ brake phanh chân không ~ brazing sự hàn vẩy trong chân không ~ breaker thiết bị sử dụng chân không trong đường nước cấp để tránh nước va ~ capacitor tụ điện chân không ~ casting sự đúc trong chân không ~ chamber buồng chân không ~ circuit breaker đ máy cắt chân không (máy cắt dùng chân không làm môi trường dập hồ quang) ~ cleaner máy làm sạch chân không ~ cold trap bẫy lạnh chân không ~ compressor máy nén chân không ~ condensator tụ điện chân không ~ correction l sự hiệu chỉnh chân không ~ crystallizer bình kết tinh trong chân không ~ desicator máy sấy kiểu chân không ~ distillation sự chưng cất trong chân không ~ drying oven lò sấy chân không ~ evaporation sự bay hơi trong chân không ~ filler máy nạp liệu chân không ~ filtration sự lọc trong chân không ~ filter bộ lọc chân không ~ flask bình chân không ~ fluorescent lamp đèn huỳnh quang chân không ~ forming sự tạo hình chân không ~ fusion sự nóng chảy trong chân không ~ gauge chân không kế ~ heating system hệ thống sấy chân không

~ intensitifier thiết bị tăng cường chân không ~ measurement sự đo chân không ~ metallizing sự bay hơi kim loại trong chân không ~ metallurgy luyện kim trong chân không ~ microelectronics vi điện tử chân không ~ pencil bút chân không ~ phototube đèn quang điện chân không ~ polarization sự phân cực chân không ~ pump bơm chân không ~ relay rơle chân không ~ state trạng thái chân không ~ switch bộ chuyển mạch trong chân không ~ technology công nghệ chân không ~ thermobalance sự cân nhiệt chân không ~ tower tháp cất chân không ~ trap bẫy chân không ~ tube đèn điện tử chân không ~-tube circuit mạch đèn điện tử chân không ~-type insulation cách điện kiểu chân không ~ ultraviolet radiation sự bức xạ tử ngoại trong chân không ~ ultraviolet spectroscopy phổ ký tử ngoại chân không ~ valve đèn điện tử chân không ~ welding sự hàn trong chân không high ~ chân không cao partial ~ chân không không hoàn toàn perfect ~ chân không hoàn hảo rough ~ chân không thấp ultrahight ~ chân không siêu cao vacuum-treated l xử lý chân không vacuum-tight l kín chân không vagotonine sh vagotonin (chất nội tiết do tế bào tụy sinh ra và điều chỉnh sự tự trương lực) valence h hóa trị ~ angle góc hóa trị ~ band vùng hóa trị ~ bond liên kết hóa trị ~ -bond method phương pháp liên kết hóa trị ~ effect hiệu ứng hóa trị

~ electron điện tử hóa trị ~ force lực hóa trị ~ isomerism sự đồng phân hóa trị ~ link(age) liên kết hóa trị ~ model mẫu hóa trị ~ number số hóa trị ~ shell lớp điện tử hóa trị ~ transition sự chuyển hóa trị ~ vibrations các dao động hóa trị absolute ~ hóa trị cực đại active ~ hóa trị hữu hiệu latent ~ hóa trị ẩn negative ~ hóa trị âm ordinary ~ hóa trị chính partial ~ hóa trị riêng phần positive ~ hóa trị dương subsidiary ~ hóa trị phụ valid (thuộc) được công nhận, hợp lệ ~ program mt chương trình đúng đắn validation sự phê chuẩn; có hiệu lực ~ criteria tiêu chuẩn có hiệu lực ~ formula công thức có hiệu lực ~ rule quy tắc có hiệu lực validity kt tính hiệu lực; giá trị pháp lý; tính hợp lệ ~ check mt kiểm tra tính hợp lệ ~ of a contract giá trị pháp lý của hợp đồng vallate có vành cung valleculate có rãnh nhỏ valley đl thung lũng; điểm trũng; ktr khe mái anticlinal ~ thung lũng nếp lồi fault ~ thung lũng đứt gẫy fault-block ~ thung lũng địa hào geotectonic ~ thung lũng địa kiến tạo laced ~ khe thoát nước trên mái rift ~ thung lũng địa hào tributary ~ thung lũng sông nhánh valorization kt sự bình ổn vật giá valuation sự đánh giá value giá trị; trị số ~ added data service dịch vụ dữ liệu giá trị gia tăng ~ -added process quá trình giá trị gia tăng ~ axes trục giá trị ~ data dữ liệu giá trị

~ group nhóm hóa trị ~ parameter thông số giá trị ~ range vùng giá trị ~ theory lý thuyết giá trị absolute ~ giá trị tuyệt đối acid ~ chỉ số axit actual ~ giá trị thực adapted ~ giá trị thích ứng adopted ~ giá trị thừa nhận allowed ~ giá trị cho phép antiknock ~ chỉ số chống kích nổ approximative ~ giá trị gần đúng arithmetic mean ~ giá trị trung bình cộng assay ~ giá trị thử nghiệm asymptotic ~ giá trị tiệm cận attrition ~ độ mài mòn average ~ giá trị trung bình boundary ~ giá trị biên bromine ~ chỉ số brôm calorific ~ năng suất tỏa nhiệt capacitance ~ trị số điện dung capacity ~ trị số dung lượng characteristic ~ giá trị đặc trưng commercial ~ giá trị thương mại conjugate ~ đại lượng liên hợp corrected ~ trị số hiệu chỉnh crest ~ giá trị đỉnh critical ~ giá trị tới hạn current ~ giá trị hiện tại cutting ~ năng suất cắt, khả năng cắt depreciated ~ giá trị suy giảm design ~ giá trị thiết kế desired ~ giá trị mong muốn dutiable ~ giá trị tính thuế effective ~ trị số hiệu dụng eigen- ~ giá trị riêng emittance ~ chỉ số bức xạ equilibrium ~ giá trị cân bằng estimated ~ giá trị dự tính exchange ~ giá trị trao đổi expectation ~ giá trị kỳ vọng extreme ~ giá trị cực trị fatigue ~ giới hạn mỏi final ~ giá trị cuối finite ~ giá trị hữu hạn

fixed ~ giá trị cố định hardenability ~ khả năng tôi cứng heating ~ năng suất đốt nóng impact ~ độ bền va chạm indefinite ~ giá trị vô định input ~ giá trị vào instantaneous ~ giá trị tức thời integral ~ giá trị tích phân invoice ~ giá trị theo hóa đơn iodine ~ chỉ số iôt limiting ~ giá trị giới hạn lubricating ~ khả năng bôi trơn lumped ~ giá trị tập trung mean square ~ giá trị quân phương nominal ~ giá trị danh nghĩa, giá trị danh định numerical ~ trị số nutritive ~ giá trị dinh dưỡng observed ~ giá trị quan sát octane ~ chỉ số octan official ~ giá trị chính thức optimum ~ giá trị tối ưu oxidation ~ chỉ số ôxi hóa particular ~ giá trị đặc biệt peak ~ giá trị đỉnh peak-to-peak ~ giá trị đỉnh-đỉnh permissible ~ trị số cho phép predicted ~giá trị dự đoán preset ~ giá trị định trước project ~ giá trị của dự án radiation ~ hệ số bức xạ rated ~ giá trị định mức, giá trị danh nghĩa resistance ~ giá trị điện trở root-mean-square ~ giá trị căn quân phương rough ~ giá trị thô saponification ~ chỉ số xà phòng hóa saturation ~ trị số bão hòa scalar ~ giá trị vô hướng single ~ đơn trị steady ~ giá trị xác lập surplus ~ giá trị thặng dư swelling ~ chỉ số trương tabular ~ giá trị bảng tariff ~ giá trị tính thuế

tentative ~ giá trị thử threshold ~ giá trị ngưỡng true ~ giá trị thực unique ~ giá trị duy nhất unit ~ đơn giá variable ~ giá trị biến đổi virtual ~ giá trị ảo working ~ giá trị lao động yield ~ giá trị giới hạn chảy zero ~ giá trị không, giá trị zero valency h hóa trị valent (thuộc) h hóa trị valvar (thuộc) van; nắp valvate (thuộc) van; nắp valve đt van; đèn điện tử ~ arrester đ cái chống sét van adjusting ~ van điều chỉnh admission ~ van nạp air ~ van nạp không khí air inlet ~ van nạp không khí air intake ~ van nạp không khí air-operated ~ van khí nén alarm ~ van báo động amplifying ~ đèn khuếch đại angle ~ van góc automatic ~ van tự động back ~ van ngược balanced ~ van cân bằng balanced needle ~ van kim cân bằng bleeder ~ van xả bleed-off ~ van xả bottom discharge ~ van xả đáy brake ~ van hãm bucket ~ van pit-tông butterfly ~ van bướm, van tiết lưu by-pass ~ van nhánh charging ~ van nạp liệu check ~ van kiểm tra clack ~ van bản lề clapper ~ van bản lề compensation ~ van bù compression ~ van nén cone ~ van côn conical ~ van côn control ~ van điều khiển

culvert ~ van cống; van âu thuyền cup ~ van hình chén, van hình chuông cut-off ~ van cắt, van chẹn delivery ~ van cấp, van bơm detecting ~ đèn tách sóng diaphragm ~ van màng chắn direct ~ van trực tiếp discharge ~ van xả, van tháo disc ~ van đĩa distribution ~ van phân phối draining ~ van thoát nước, van xả drilling ~ van khoan ejection ~ van phun electro-hydaulic control ~ van điều khiển điện thủy lực electronic ~ đèn điện tử electro-pneumatic ~ van điện khí nén emergency closing ~ van khoa bảo hiểm emptying ~ van tháo, van xả escape ~ van thoát exhaust ~ van tháo, van xả expansion ~ van giãn nở feed ~ van nạp, van cung cấp flap ~ van bản lề float ~ van phao flooding ~ van tràn forcing ~ van tăng cường fourway ~ van bốn cửa free discharge ~ van tháo tự do, van cửa cống fuel ~ van nhiên liệu gas ~ van khí đốt gate ~ van cổng, van cửa; khóa; tấm chắn gió globe ~ van cầu, van thuận dòng governer ~ van tiết lưu, van điều chỉnh group ~ van nhóm guard’s ~ van chặn; đs van hãm khẩn cấp hand operated ~ van tay, van thao tác bằng tay hinged ~ van bản lề hot-blast ~ van thổi gió nóng hydaulic ~ van thủy lực injection ~ van phun inlet ~ van nạp

inshot ~ van nạp intake ~ van nạp interconnecting ~ van liên hợp inverted ~ van ngược leaf ~ van lá, van bản lề levelling ~ van chỉnh mức lift ~ van nâng light ~ van chỉnh ánh sáng, bộ điều biến ánh sáng magnetic ~ van từ main ~ van chính mercury ~ đèn thủy ngân microwave ~ đèn vi sóng mixing ~ đèn trộn modulating ~ đèn điều biến multiple ~ van nhiều nhánh mushroom ~ van đĩa needle ~ van kim nozzle control ~ van chỉnh vòi phun operating ~ van phân phối orifice ~ van tiết lưu outlet ~ van xả ouverflow ~ van tràn ouverpressure ~ van quá áp paddle ~ van bản lề penstock ~ van ống thủy lực pilot ~ van điều khiển, van kiểm tra pintle ~ van kim pipe ~ van ống piston ~ van pit-tông plate ~ van tấm plug ~ van bít pneumatic ~ van khí nén poppet ~ van nâng; van đĩa pressure operated ~ van áp lực pyrotechnic ~ van chỉnh lửa rebound ~ van ngược reducing ~ van giảm áp reflux ~ van ngược regulating ~ van diều chỉnh release ~ van xả relief ~ van an toàn, van xả return ~ van hồi lưu reverse-acting ~ van tác động ngược reversing ~ van đảo, van thuận nghịch

revolving ~ van xoay rotary ~ van quay safety ~ van an toàn screw ~ van xoắn ốc selector ~ đèn chọn lọc self-acting ~ van tự động self-closing ~ van tự khóa servo-motor ~ van động cơ trợ động shut-off ~ van ngắt slide ~ van trượt sluice ~ cửa cống spherical ~ van cầu spray ~ vòi phun spring ~ van lò xo springless ~ van không lò xo starting ~ van khởi động steam ~ van hơi stop ~ van đóng, van khóa straight through ~ van thông straight-way ~ van thông suction ~ van hút supply ~ van cung cấp, van nạp thermionic ~ đèn điện tử thermostatic control ~ van điều ổn nhiệt three-way ~ van ba ngả throttle ~ van tiết lưu through-way ~ van thông transfer ~ van thông, van thoát transforming ~ van giảm áp, van điều áp triple ~ van ba nhánh tube ~ đèn chỉnh lưu turbine ~ van tuabin turning ~ van quay two-way ~ van hai nhánh tyre ~ van săm (xe đạp, xe máy) vacuum ~ đèn điện tử chân không water-cooled ~ đèn làm lạnh bằng nước water-gate ~ van cửa cống valved (thuộc) có van; sh có mảnh vỏ valveless không van valvelet van nhỏ valving hệ thống van valvular (thuộc) có van vamp mũi giầy van đs xe hành lý; toa hàng; m sự đãi quặng

brake ~ toa có phanh hãm ice- ~ toa lạnh luggage ~ toa hành lý mail ~ toa thư, toa bưu điện motor ~ xe tải nhẹ parcel ~ toa bưu kiện television ~ trạm truyền hình lưu động vanadium h vanađi, V (nguyên tố hóa học chuyển tiếp, nguyên tử số 23, dùng như chất xúc tác, chịu mài mòn, trong thép hợp kim) vane ck cánh; cánh quạt; chong chóng; m bờ tầng; mốc trắc địa vanillin h vanilin, vani vanish biến mất, triệt tiêu vanner m dụng cụ rửa quặng; bàn đãi quặng vapor hơi / hóa hơi ~ bath buồng tắm hơi ~ chimmey ống hơi ~ composition thành phần hơi ~-compression cycle chu trình nén hơi nước ~ condensation zone miền ngưng hơi ~ corrosion inhibitor chất ức chế ăn mòn hơi nước ~ cure sự bảo dưỡng (bê tông) bằng hơi nước ~ curve đường hơi ~ cycle chu trình hơi nước ~ degreasing sự làm sạch bằng hơi nước ~ delivery tube ống thoát hơi ~ elimination sự loại hơi ~ eliminator thiết bị loại hơi ~ enrichment sự làm giàu hơi ~ expansion sự giãn nở hơi ~ explosion sự nổ hơi ~ generation sự tạo hơi, sự sinh hơi ~ heat exchanger bộ phận trao đổi nhiệt hơi ~ heating system hệ thống sưởi hơi nước ~ line đường ống hơi ~ lock khóa hơi ~ loss sự hao hụt hơi ~ meter hơi kế ~ nozzle đầu phun hơi ~ phase tướng hơi, pha hơi ~-phase cracking sự cracking tướng hơi

~-phase inhibitor chất ức chế hơi ~-phase nitration sự nitro hóa tướng hơi ~-phase oxidation sự ôxi hóa tướng hơi ~-phase process quá trình tướng hơi ~-phase reactor bình phản ứng pha hơi ~-phase system hệ thống hơi ~ pressure áp suất hơi ~ rate tốc độ hơi ~ recovery sự thu hồi hơi ~ removal sự loại hơi ~ seal kín hơi, khóa hơi ~ stream dòng hơi ~ superheater bộ quá nhiệt hơi ~ temperature nhiệt độ hơi ~ tension áp suất hơi ~ tight tank thùng kín hơi ~ trail vết hơi ~ velocity tốc độ hơi ~ volume thể tích hơi vaporarium xd buồng tắm hơi vaporimeter l hơi kế vaporizability l tính hóa hơi, khả năng hóa hơi vaporization l sự bay hơi, sự bốc hơi ~ efficiency hiệu suất hóa hơi ~ heat nhiệt hóa hơi ~ energy năng lượng hóa hơi ~ losses hao hụt do bay hơi ~ temperature nhiệt độ hóa hơi ~ zone vùng hóa hơi vaporizer ck thiết bị bay hơi vapor-cooled được làm mát bằng hơi vapor-heated được làm nóng bằng hơi vaporous (thuộc) l hơi nước; bốc hơi ~ -laden đầy hơi nước ~ phase pha hơi ~ pressure áp suất hơi vapoury (thuộc) như hơi nước; đầy hơi nước vapor-proof không thấm hơi nước, kín hơi vapor-tight không thấm hơi, kín hơi vapotron đt đèn điện tử được làm mát bằng bay hơi, vapotron var (volt ampere reactive) đ var, vôn-ampe phản kháng (đơn vị công suất phản kháng) ~ hour đơn vị điện năng phản kháng

~ hour meter dụng cụ đo điện năng phản kháng varactor đt varacto, điôt tham số vardar kht gió vacđa variable t biến, biến số / thay đổi, biến thiên ~ attenuator bộ suy giảm biến thiên ~-bandwidth filter bộ lọc dải thông biến thiên ~ bit rate tốc độ bit thay đổi ~ block khối biến thiên ~ capacitor tụ xoay ~ coupling sự ghép nối biến thiên ~-cycle engine động cơ tuabin khí có thông số chu trình biến thiên ~ diode function generator máy phát hàm điôt biến thiên ~ element phần tử biến thiên ~ field trường biến thiên ~ force lực thay đổi ~ frequency oscillator bộ dao động tần số thay đổi ~ inductance điện cảm biến thiên ~-inductance accelerometer gia tốc kế điện cảm biến thiên ~-lenght record mt bản ghi độ dài thay đổi ~-lenght word mt từ có độ dài thay đổi ~ load tải trọng biến thiên ~ moment of inertia momen quán tính biến thiên ~ parameter thông số biến thiên ~-reluctance pickup cảm biến từ kháng biến thiên ~-reluctance stepper motor động cơ bước từ kháng biến thiên ~ resistor biến trở ~-speed drive truyền động có tốc độ thay đổi ~-speed generator máy phát tốc độ thay đổi ~-speed motor động cơ tốc độ thay đổi ~ transformer máy biến áp điều chỉnh ~ visibility tầm nhìn biến đổi complex ~ biến phức controlled ~ biến được điều khiển dependent ~ biến phụ thuộc independent ~ biến độc lập

input ~ biến vào latent ~ biến ẩn machine ~ biến máy number ~ biến số random ~ biến ngẫu nhiên real ~ biến thực regulated ~ biến điều chỉnh unregulated ~ biến không được điều chỉnh variac đ variac variance t phương sai; số bậc tự do; sự khác nhau, sự không ăn khớp; sự thay đổi variant biến thể, biến thức / khác nhau, biến đổi variate biến thống kê variation sự biến thiên, sự biến đổi, sự thay đổi; sh sự biến dị ~ in flow sự thay đổi dòng chảy ~ of geomagnetic biến thiên của trường địa từ ~ of latitude biến thiên vĩ độ ~ of note sự biến đổi âm thanh ~ of range hk sự thay đổi tầm bay ~ per day sự thay đổi theo ngày ~ per hour sự thay đổi theo giờ annual ~ sự thay đổi hàng năm antigenic ~ sự biến dị kháng nguyên aperiodic ~ sự biến đổi không tuần hoàn cycle ~ sự thay đổi theo chu kỳ discontinous ~ sự biến thiên không liên tục diurnal ~ sự thay đổi theo ngày environmental ~ sự biến đổi môi trường genetic ~ sự biến đổi gen, sự biến dị di truyền lateral ~ sự thay đổi theo phương ngang magnetic ~ sự từ biến saltatory ~ sự biến đổi nhảy vọt secular ~ sự biến đổi thế kỷ space ~ sự biến thiên trong không gian stepped ~ sự thay đổi từng bước time ~ sự biến đổi theo thời gian variational t biến đổi; biến phân ~ method t phương pháp biến phân ~ principe t nguyên lý biến phân variator đ bộ biến đổi speed ~ bộ biến tốc

varicap đt varicap, điôt biến dung varicoloured (thuộc) khác màu; thay đổi theo màu varicond đt varicap, điôt biến dung variegated đốm, lẫn màu, đa dạng variety sự đa dạng varigrained (thuộc) khác hạt, nhiều loại hạt variocoupler đt bộ ghép biến đổi được variograph l biến cảm ký variolite kv variolit, đá rỗ đậu varimax method t phương pháp phương sai lớn nhất varimin method t phương pháp phương sai bé nhất variometer đ cái biến cảm grid ~ cái biến cảm lưới plate ~ cái biến cảm anôt varistor đt varisto, điện trở biến đổi varitron đt varitron varmeter đ var kế, dụng cụ đo công suất phản kháng varnish h vecni, sơn; sơn dầu; mặt bóng acid-proof ~ sơn dầu chịu axit alkyd ~ sơn dầu ankit amber ~ sơn dầu màu hổ phách asphaltum ~ sơn hắc ín bakelit ~ sơn bakêlit baking ~ sơn sấy bituminous ~ sơn bitum, sơn nhựa đường copal ~ sơn copan dull ~ sơn dầu mỡ flatting ~ sơn lót glossy ~ sơn bóng impregnating ~ sơn tẩm insulating ~ sơn cách điện interior ~ sơn bên trong lac ~ sơn cánh kiến long-oil ~ sơn tổng hợp mạch dài medium-oil ~ sơn tổng hợp mạch trung bình oil ~ sơn dầu oleoresinous ~ sơn nhựa thiên nhiên polishing ~ sơn dầu bóng priming ~ sơn lót rubber ~ sơn gôm, sơn nhựa

rubbing ~ sơn dầu bóng shellac ~ sơn cánh kiến short-oil ~ sơn tổng hợp mạch ngắn silicon ~ sơn silic spar ~ sơn phủ spirit ~ sơn pha cồn stoving ~ sơn sấy nóng turpentine ~ sơn dầu thông undercoating ~ sơn lót zapon ~ sơn zapon vanishing sự sơn bóng, sự đánh vecni varve kv sét dải vascular (thuộc) y mạch máu vaseline h vazơlin VASI (Visual Approach Slope Indicator) hk hệ thống chỉ báo góc hạ cánh bằng đèn hiệu vasomotion y sự vận mạch (sự thay đổi đường kính thành mạch máu) vat bể, thùng, chum, bồn ~ color phẩm nhuộm inđigo ~ dye thuốc nhuộm inđigo ~ liquor nước giặt ~ waste cặn tro beater ~ thùng dập bleaching ~ bể tẩy breaker ~ bể nghiền, thùng tán circulation ~ bể tuần hoàn couloring ~ bể nhuộm, thùng nhuộm concrete ~ bể bê tông continous ~ bể thông nhau damping ~ bể hấp dip ~ bể múc dye ~ bể nhuộm, thùng nhuộm fermentation ~ thùng lên men leaching ~ bể khử kiềm mixing ~ bể trộn, thùng trộn paddle ~ bể khuấy roller ~ bể nhuộm có trục lăn scrubbing ~ thùng cọ rửa setting ~ bể lắng, thùng lắng steeping ~ bể ngâm tẩm stock ~ bể dự trữ storage ~ bể tích straining ~ bể lọc, thùng lọc

tan ~ bể thuộc da washing ~ thùng giặt vault ktr vòm, mái vòm; hầm ngầm; hầm mộ ~ abatement kết cấu đỡ vòm ~ bay nhịp vòm ~ capital cột đỡ mái cong dạng vòm ~ ceiling trần kiểu vòm ~ of heaven bầu trời ~ rib sườn mái cong dạng vòm ~ roof mái cong dạng vòm ~ thrust lực xô vòm annular ~ vòm trụ barrel ~ vòm trụ brick ~ vòm gạch cloister ~ vòm tu viện cross ~ vòm chữ thập cross-armed ~ vòm chéo có nhánh chữ thập cylindrical intersecting ~ vòm trụ chéo domical ~ cupon, vòm đỉnh tròn elliptic(al) ~ vòm elip fan ~ vòm quạt groined ~ vòm giao nhau helical ~ vòm xoắn ốc lierne ~ vòm sao masony ~ vòm đá pendant ~ vòm cánh buồm rib-and-panel ~ vòm có dầm gờ ribble ~ vòm có gờ sexpartite ~ vòm sáu múi spherical ~ vòm chỏm cầu spiral ~ vòm xoắn ốc straight barrel ~ vòm trụ thẳng surmounded ~ vòm nhô cao thin ~ vòm mỏng transformer ~ vòm đặt máy biến áp trough ~ vòm máng trumpet ~ vòm cuốn đường ống wagon ~ vòm trụ vaulted ktr dạng vòm, hình vòng vaulting sự xây vòm V band đt dải tần rađiô từ 46 đến 56 GHz V-beam radar đt rađa chùm tia hình V V belt ck băng tải hình V V block ck khối thép hình vuông hay chữ nhật có rãnh hình V 900

vectogram biểu đồ vectơ VCO (Voltage-Controlled Oscillator) đt bộ dao động điều khiển bằng điện áp vectopluviometer kht thùng đo lượng mưa vector t vectơ ~ analysis giải tích vectơ ~ data dữ liệu vectơ ~ diagram biểu đồ vectơ ~ equation phương trình vectơ ~ field trường vectơ ~ function hàm vectơ ~ graphics đồ họa vectơ ~ identifier bộ nhận dạng vectơ ~ impedance meter dụng cụ đo trở kháng vectơ ~ potential thế vectơ ~ power công suất vectơ ~ product tích vectơ ~ space không gian vectơ ~ structure cấu trúc vectơ ~ sum tổng vectơ ~ table bảng vectơ absolute ~ vectơ tuyệt đối axial ~ vectơ trục basic ~ vectơ cơ sở correction ~ vectơ hiệu chỉnh displacement ~ vectơ chuyển dịch eigen ~ vectơ riêng electric field ~ vectơ điện trường momental ~ vectơ momen momentum ~ vectơ động lượng polar ~ vectơ cực radius ~ vectơ bán kính resultant ~ vectơ tổng SVM (Support ~ Machine) kỹ thuật SVM sweep ~ vectơ quét unit ~ vectơ đơn vị vectorial (thuộc) t vectơ vectorscope đt dụng cụ chỉ pha và biên độ tín hiệu trong truyền hình màu vee hình chữ V veer kht gió xoay chiều Vega thv sao Vega vegetable sh rau / (thuộc) rau, thực vật ~ butter bơ thực vật

~ carbon than gỗ ~ cell tế bào thực vật ~ dye thuốc nhuộm từ thực vật ~ fat mỡ thực vật ~ fertilizer phân bón thực vật ~ fiber sợi thực vật ~ oil dầu thực vật ~ silk tơ lụa thực vật ~ wax sáp thực vật ~ wool len thực vật green ~ rau xanh vegetation sh thực vật, cây cối; hệ thực vật vehicule xe, xe cộ; tàu; phương tiện chuyên chở; sh thể tải / chuyên chở bằng xe aerospace ~ tàu vũ trụ air cushion ~ tàu đệm khí amphibious ~ xe lội nước boosted ~ tên lửa tăng tốc cargo ~ xe hàng endless track ~ xe xích four-wheeled ~ xe bốn bánh freight ~ xe tải general purpose ~ xe thông dụng go-anywhere ~ xe mọi địa hình half-track ~ xe bánh lốp-xích heavy ~ xe tải nặng hybrid ~ tàu liên hợp hypersonic ~ máy bay siêu âm intelligent ~ tàu tự dẫn đường landing ~ xe đổ bộ medical ~ xe cứu thương motor ~ ô tô multiple stage ~ tên lửa nhiều tầng orbital ~ tàu trên quỹ đạo railway ~ toa xe; tàu hỏa recovery ~ xe cấp cứu kỹ thuật refuelling ~ tàu tiếp nhiên liệu rescue ~ xe cấp cứu kỹ thuật satellite ~ vệ tinh nhân tạo self propelling ~ xe tự hành space ~ tàu vũ trụ street-cleaning ~ xe quét đường transport ~ xe tải wire-laying ~ xe đặt dây dẫn veil màn; mạng

vein gân (lá); đc mạch, vỉa; vân (đá) ~ in marble vân đá cẩm thạch ~ in wood vân gỗ attrition ~ mạch kiệt banded ~ mạch dạng dải beaded ~ mạch dạng chuỗi bed(ded) ~ mạch vỉa blanket ~ mạch dạng lớp phủ blind ~ mạch ẩn cavernous ~ mạch hốc, mạch ổ chambered ~ mạch dạng phòng coal ~ vỉa than contraction ~ mạch co cross ~ mạch cắt chéo crustificated ~ mạch kết vỏ deep-seated ~ mạch sâu epithermal ~ mạch nhiệt dịch nông eruptive ~ mạch phun trào filling ~ mạch lấp đầy folded ~ mạch uốn nếp gash ~ mạch cắt dài sâu gold ~ mạch quặng vàng hybrid ~ mạch hỗn hợp hypothermal ~ mạch nhiệt dịch sâu intrusive ~ mạch xâm nhập ladder ~ mạch bậc thang linked ~ mạch liên kết low ~ mạch mỏng main ~ mạch chính metasomatic ~ mạch biến chất trao đổi minerallized ~ mạch quặng mixed ~ mạch hỗn hợp noble ~ mạch quý ore ~ mạch quặng plicate ~ mạch gấp nếp rake ~ mạch nghiêng reopened ~ mạch mở lại reticulated ~ mạch mạng secondary ~ mạch thứ sinh sheet ~ mạch dạng phiến slip ~ mạch trượt substitution ~ mạch thay thế water ~ mạch nước veined có mạch veining sự tạo mạch

veinlet mạch nhỏ veinstone mạch đá velocilator xe đặt máy quay phim velocimeter l tốc độ kế velocipede xe đạp; xe kiểm ray velocitron velocitron velocity l tốc độ, vận tốc ~ analysis sự phân tích tốc độ ~ coefficient hệ số tốc độ ~ constant hằng số tốc độ ~ control sự điều chỉnh tốc độ ~ curve đường cong tốc độ ~ dispersion sự phân tán tốc độ ~-distance relation quan hệ tốc độ-khoảng cách ~ distribution sự phân bố tốc độ ~ error sai số tốc độ ~ gradient građien tốc độ ~ level mức tốc độ ~ modulation sự điều biến tốc độ ~ of air current tốc độ luồng gió ~ of light tốc độ ánh sáng ~ of sound tốc độ âm thanh ~ of spin tốc độ spin ~ pickup cảm biến tốc độ ~ profile biên dạng tốc độ ~ servomechanism cơ cấu trợ động tốc độ absolute ~ tốc độ tuyệt đối acoustic ~ tốc độ âm thanh actual ~ tốc độ thực admission ~ tốc độ nạp angular ~ tốc độ góc apogean ~ tốc độ điểm viễn địa apparent ~ tốc độ biểu kiến approach ~ tốc độ hạ cánh areal ~ tốc độ khu vực average ~ tốc độ trung bình axial ~ tốc độ chiều trục ballistic ~ tốc độ đạn đạo circular orbital ~ vận tốc quỹ đạo tròn circumferential ~ vận tốc quỹ đạo tròn cosmic ~ tốc độ vũ trụ critical ~ tốc độ tới hạn current ~ lưu tốc descent ~ tốc độ xuống

discharge ~ tốc độ xả diving ~ hk vận tốc bổ nhào downwash ~ tốc độ rửa trôi drift ~ tốc độ trôi dạt entrance ~ tốc độ nạp escape ~ tốc độ vũ trụ cấp 2 final ~ tốc độ cuối first cosmic ~ tốc độ vũ trụ cấp 1 flight ~ tốc độ bay flow ~ lưu tốc group ~ vận tốc nhóm heliocentric ~ vận tốc nhật tâm hypersonic ~ tốc độ siêu âm impact ~ tốc độ va đập initial ~ tốc độ ban đầu inlet ~ tốc độ nạp instantaneous ~ tốc độ tức thời intake ~ tốc độ nạp launching ~ tốc độ phóng limiting ~ tốc độ tới hạn linear ~ tốc độ dài, tốc độ tuyến tính mean ~ tốc độ trung bình molecular ~ tốc độ phân tử muzzle ~ tốc độ đầu nòng non-uniform ~ tốc độ không đều orbital ~ tốc độ quỹ đạo outlet ~ tốc độ xả particle ~ tốc độ phần tử path ~ tốc độ hành trình perigeal ~ tốc độ điểm cận địa peripheral ~ tốc độ biên phase ~ vận tốc pha propagation ~ tốc độ lan truyền radial ~ tốc độ xuyên tâm recombination ~ vận tốc tái hợp relative ~ tốc độ tương đối release ~ tốc độ nhả resultant ~ vận tốc hợp thành rotational ~ tốc độ quay satellite ~ tốc độ vệ tinh scanning ~ tốc độ quét selenocentric ~ vận tốc nguyệt tâm shock ~ vận tốc va đập sliding ~ tốc độ trượt sonic ~ tốc độ âm thanh

sound ~ tốc độ âm thanh space ~ vận tốc không gian spin ~ vận tốc spin spouting ~ vận tốc phun spring ~ tốc độ triều sóc vọng starting ~ tốc độ khởi động stream ~ tốc độ dòng chảy striking ~ tốc độ va đập subsonic ~ tốc độ cận âm thanh supply ~ tốc độ nạp terminal ~ tốc độ cuối transonic ~ tốc độ cận âm thanh tropic tide ~ tốc độ triều sóc vọng tunnel ~ vận tốc trong ống khí động turbulent ~ vận tốc chảy rối uniform ~ tốc độ đều vacuum ~ tốc độ chân không variable ~ tốc độ biến thiên volume ~ tốc độ thể tích wave ~ tốc độ sóng velodrom trường đua xe đạp velour d vải nhung, nhung kẻ velet d vải nhung, nhung / bằng nhung velveteen d vải nhung kẻ venation sự phân phối gân (lá) ; hệ gân veneer lớp gỗ mặt (gỗ dán), lớp mặt, lớp áo ~ of crust lớp vỏ trái đất brick ~ lớp ốp gạch cut ~ lớp gỗ bóc venom sh nọc độc (ong, rắn) vent lỗ, lỗ thông, lỗ thoát / thông hơi air ~ lỗ thông gió bypass ~ lỗ nhánh, cửa thoát gas ~ lỗ ống khí vent-hole lỗ thông gió, lỗ thông hơi ventiduct ống thông gió ventifact kv đá phong thành ventilated l được thông gió ~ separately được thông gió độc lập ventilation l sự thông gió; sự quạt ~ by extraction thông gió bằng hút ~ by hight pressure sự thông gió áp suất cao ~ by low pressure sự thông gió áp suất thấp artificial ~ sự thông gió nhân tạo

auxiliary ~ sự thông gió phụ trợ blowing ~ sự thổi gió boundary ~ sự thông gió biên closed circuit ~ sự thông gió mạch kín combined ~ sự thông gió hỗn hợp diffusion ~ sự thông gió khuếch tán exhaust ~ sự thông gió bằng xả forced ~ sự thông gió cưỡng bức humidity ~ sự thông gió có độ ẩm longitudinal ~ sự thông gió dọc mine ~ sự thông gió mỏ lateral ~ sự thông gió ngang natural ~ sự thông gió tự nhiên reversal ~ sự thông gió đảo chiều several ~ sự thông gió từng phân đoạn sewage ~ sự thông thoáng nước thải uncontrolled ~ sự thông gió không điều khiển ventilator ck quạt gió cab ~ quạt buồng lái fan ~ quạt có cánh ventube ống thông gió Venus sao Kim veranda(h) ktr hiên, mái hiên verd-antique h gỉ đồng verdigrised h có gỉ đồng; xanh đồng verge bờ, lề, ven; vành đai; ck thanh, cần roaside ~ lề đường verification sự kiểm tra, sự kiểm chứng experimental ~ sự kiểm nghiệm mechanical ~ sự kiểm tra cơ khí verifier người kiểm tra; máy kiểm tra verify kiểm tra vermeil h kim loại mạ vàng vermicelli tp miến, bún vermicular sh dạng giun vermilion h thủy ngân sunfit; màu đỏ son vernal (thuộc) kht mùa xuân vernalization kht sự xuân hóa vernation sh kiểu xếp lá trong chồi vernier ck thước chạy, du xích, vecniê declination ~ vecniê la bàn direct ~ vecniê trực tiếp gear-tooth ~ thước cặp đo răng có du xích linear ~ thước chạy, du xích

retrograde ~ vecniê ngược transit ~ vecniê máy kinh vĩ versatility tính linh hoạt; tính dễ điều chỉnh versicoloured đổi màu, biến màu; có nhiều màu version phiên bản verso mặt trái vertebra sh đốt sống vertebrate sh có xương sống vertex đỉnh, ngọn, chóp; thv thiên đỉnh vertical (thuộc) thẳng đứng ~ angles góc đối đỉnh ~ axis ck trục đứng ~ boring machine ck máy tiện đứng ~ drilling machine ck máy khoan đứng ~ milling machine ck máy phay đứng ~ scroll cuộn lên xuống ~ scroll bar thanh cuộn thẳng đứng verticality tính chất thẳng đứng verticalness tính chất thẳng đứng vertiginous ck quay tròn, xoay tròn vertijet hk máy bay phản lực cất cánh thẳng đứng vertiplane hk máy bay cất hạ cánh thẳng đứng vertimeter l áp kế khí quyển cực nhạy vesicle túi, bọng membrane ~ túi màng vesicular (thuộc) túi, bọng vessel bình; chậu; lọ, thùng, chậu; hh tàu thủy; hk máy bay; sh mạch, ống air ~ bình không khí blood ~ mạch máu boiling ~ nồi nấu calorimeter ~ nhiệt lượng kế cargo ~ tàu chở hàng coasting ~ tàu ven biển communication ~ bình thông nhau condensing ~ nồi ngưng tụ containment ~ bình chứa cooking ~ nồi nấu culture ~ sh ống cấy, bình cấy evacuated ~ bình chân không ferry ~ phà fishing ~ tàu đánh cá

flat-bottomed ~ tàu đáy bằng full-deck ~ tàu có boong hydrographic ~ tàu ngiên cứu thủy văn light ~ phao đèn measuring ~ bình đong, ống đong mine-laying ~ tàu thả mìn mine-sweeping ~ tàu quét mìn mixing ~ thùng trộn motor ~ thuyền máy naval ~ tàu chiến oceanographic ~ tàu nghiên cứu hải dương open ~ tàu không boong pilot ~ tàu hoa tiêu pressure ~ bình áp suất ; tủ hấp ; nồi hấp radio-light ~ phao đèn vô tuyến reaction ~ bình phản ứng reactor ~ bể lò phản ứng reflector ~ bể phản xạ rescue ~ tàu cấp cứu sailing ~ tàu buồm settling ~ thùng lắng, bể lắng space ~ tàu vũ trụ sweep ~ tàu quét tank ~ tàu dầu towed ~ tàu được kéo towing ~ tàu kéo, tàu dắt trading ~ tàu hàng undecked ~ tàu không boong washing ~ thùng giặt; bể rửa wood cargo ~ tàu chở gỗ vest d áo lót; áo gi lê / trao cho, phong cho life ~ áo cứu sinh vestibule ktr tiền sảnh, phòng ngoài, phòng đợi vestige di tích; vết tích V-gear ck bánh răng chữ V V-goove ck rãnh hình chữ V VHF (Very Hight Frequency) đt tần số rất cao viability sh sức sống, khả năng sống; khả năng nảy mầm viaduct cầu cạn flyover ~ cầu vượt vial bình, lọ nhỏ level ~ bọt thước thăng bằng

vialog l thước kiểm tra mặt đường vibrant l rung động, chấn động, dao động vibrate l rung động, chấn động, dao động vibrating l sự rung, sự chấn động, sự dao động ~ chute máng rung ~ compactor máy đầm rung ~ conveyor máy đầm rung ~ equipment thiết bị đầm rung ~ grating sàng rung ~ hammer búa rung ~ mechanism cơ cấu rung ~-reed frequency meter tần số kế kiểu rung ~ screen sàng rung ~ table bàn rung vibration l sự rung động, sự chấn động, sự dao động ~ absorber thiết bị giảm rung ~ damper thiết bị giảm rung ~ frequency tần số dao động ~ intensity cường độ dao động ~ measuring sự đo dao động ~ resonance sự cộng hưởng dao động ~ screen sàng rung bending ~ sự dao động uốn compression ~ sự dao động nén constrained ~ sự dao động cưỡng bức contact ~ sự dao động tiếp xúc coupled ~ sự dao động ghép damped ~ sự dao động tắt dần elastic ~ sự dao động đàn hồi extensional ~ sự dao động dọc forced ~ sự dao động cưỡng bức free ~ sự dao động tự do harmonic ~ sự dao động điều hòa isotropic ~ sự dao động đẳng hướng lateral ~ sự dao động ngang longtudinal ~ sự dao động dọc mechanical ~ sự dao động cơ học natural ~ sự dao động tự nhiên resonance ~ sự dao động cộng hưởng sound ~ sự dao động âm thanh sustained ~ sự dao động duy trì threshold ~ sự dao động trong ngưỡng torsional ~ sự dao động xoắn

transverse ~ sự dao động ngang vibration-proof chống rung, chịu dao động vibrator bộ dao động; máy rung; máy xoa bóp concrete ~ đầm rung bê tông external ~ đầm rung ngoài form ~ máy đầm rung khuôn internal ~ đầm rung trong needle ~ đầm dùi piezoelectric ~ bộ rung áp điện platform ~ bàn rung poker ~ đầm rung sâu shutter ~ máy rung cơ học synchronous ~ máy rung đồng bộ vibratory (thuộc) l rung ~ compacting sự đầm rung ~ float bàn xoa rung ~ pile hammer búa đóng cọc kiểu rung ~ rammer dụng cụ đầm rung ~ roller máy lăn đường kiểu rung ~ tamper máy đầm rung vibrion sh vibrion vibrocap đc đầu rung (thăm dò địa chất) vibrodrill ck máy khoan rung vibrofeeder máy tiếp liệu kiểu rung vibrograph l chấn động kế vibrometer l chấn động kế vibropack l bộ biến đổi rung vibro-pickup đt bộ cảm biến rung vibrorammer ck búa đầm rung vibro-record l biểu đồ chấn động vibroscope máy nghiệm rung; máy nghiệm chấn động vibrosieve l sàng rung vibo-spade l xẻng rung vibrotron đ vibrotron vice ck êtô, mỏ kẹp, mâm cặp / cặp, kẹp air ~ êtô khí nén all-steel ~ êtô toàn thép anvil ~ êtô có đe bench ~ êtô để bàn chipping ~ êtô để đục clamp-on ~ êtô để bàn draw ~ kìm kéo dây drill ~ mỏ kẹp máy khoan

grip ~ êtô kẹp hand ~ êtô tay jaw ~ êtô large ~ êtô rèn leg ~ êtô thợ nguội machine ~ êtô máy plain ~ êtô cố định saw ~ êtô máy cưa screw ~ êtô kiểu vít smith’s ~ êtô thợ rèn standing ~ êtô để bàn swivel ~ êtô xoay table ~ êtô để bàn tall ~ êtô có cán vicious sai, hỏng; có khuyết tật victual snh thức ăn; lương thực, thực phẩm victualler tàu tiếp tế lương thực, thực phẩm video đt viđêô ~ bandwidth độ rộng dải viđêô ~ camera máy quay viđêô ~ cassette recorder máy ghi băng hình ~ compressor bộ nén tín hiệu viđêô ~ disc đĩa viđêô ~ display màn hình viđêô ~ interface chip chip giao diện viđêô ~ memory bộ nhớ viđêô ~ monitor màn hình viđêô ~ scanner máy quét viđêô ~ signal tín hiệu viđêô ~ standard tiêu chuẩn viđêô ~ terminal thiết bị đầu cuối viđêô videomicroscopy đt phép soi viđêô hiển vi videophone đt máy điện thoại truyền hình videorecorder đt máy ghi hình videosignal đt tín hiệu viđêô videotape đt băng hình, băng viđêô videotex đt hệ truyền văn bản viđêô videotext văn bản viđeô videotransmitter đt máy phát viđêô vidicon đt viđicon (một kiểu ống camera truyền hình) view sự nhìn; hình chiếu, hình vẽ / nhìn, quan sát, xem axonometric ~ hình chiếu trục đo back ~ hậu cảnh, cảnh sau

close ~ hình vẽ gần close-up signal ~ sự quan sát tín hiệu ở tầm gần cross-section ~ hình vẽ mặt cắt ngang cut-away ~ hình vẽ mặt trích dorsal ~ hình chiếu từ phía sau elevation ~ hình chiếu đứng end ~ hình chiếu cạnh expanded ~ hình phối cảnh exploded ~ hình vẽ các chi tiết rời front ~ hình chiếu đứng inside ~ hình chiếu trong lateral ~ hình chiếu cạnh longitudinal ~ hình chiếu đứng, hình chiếu dọc opposite hand ~ hình chiếu đối ảnh perspective ~ hình phối cảnh plan ~ hình chiếu bằng radar ~ tầm quan sát của rađa rear ~ hình chiếu từ phía sau restricted signal ~ sự quan sát tín hiệu ở tầm hạn chế sectional ~ mặt cắt, tiết diện side ~ hình chiếu cạnh single ~ hình chiếu đơn top ~ hình chiếu đỉnh, hình chiếu từ trên xuống viewer khán giả; kính xem phim slide ~ đèn chiếu viewdata đt hệ hiển thị dữ liệu viewfinder đt kính ngắm, bộ ngắm direct-type ~ kính ngắm trực tiếp electronic ~ kính ngắm điện tử optical ~ kính ngắm quang viewing sự ngắm, sự quan sát, sự nhìn direct ~ sự quan sát trực tiếp remote ~ sự quan sát từ xa viewpoint điểm ngắm, vị trí quan sát viewport cửa sổ vigia hh vị trí nguy hiểm (đá ngầm...) vignette nhãn hiệu; họa tiết (trang trí) villa ktr biệt thự, vila villus sh lông nhung; lớp tơ mịn vine sh cây nho; cây leo vinegar tp giấm

beer ~ giấm bia distilled ~ giấm rượu vang; giấm cất wood ~ giấm gỗ vintry tp hầm rượu vinyl h (gốc) vinyl vinylation h sự vinyl hóa vinyon d sợi vinyon violent mạnh mẽ, dữ dội violet sh cây hoa màu tím ; màu tím ~ ray tia tím viologen h vilogen (chất chỉ thị) virage sự đổi hướng; sự rẽ; chỗ rẽ viral (thuộc) y virut viremia y virut huyết virial equation l phương trình virian (phương trình khí thực) virgin mới; trong sạch; chưa khai phá; chưa khai thác ~ oil dầu ép sơ ~ stock dầu mỏ nguyên khai ~ tape băng trắng virilism y sự nam hóa virogene sh gen virut viroid sh dạng virut, viroit virology sh virut học virometer l kính đo virut viropexy sh sự thâm nhập virut viroplasm h chất virut virosis y bệnh virut virtual ảo ~ address địa chỉ ảo ~ call cuộc gọi ảo ~ center tâm ảo ~ channel kênh ảo ~ circuit mạch ảo ~ container contenơ ảo ~ destination đích ảo ~ device coordinate sự phối hợp thiết bị ảo ~ disc đĩa ảo ~ displacement sự di chuyển ảo ~ focus tiêu điểm ảo ~ image ảnh ảo ~ memory bộ nhớ ảo ~ object vật ảo ~ path connection sự kết nối đường ảo

~ path identifier bộ nhận dạng đường ảo ~ reality thực tại ảo, hiện tại ảo ~ scheduling lập thư mục ảo ~ state trạng thái ảo ~ source nguồn ảo ~ terminal thiết bị đầu cuối ảo ~ tributary nhánh ảo ~ work l công ảo virucide h chất diệt virut virulence tính độc, ác tính virulent độc, có tính độc, có virut viruology y bệnh độc học, siêu vi trùng học virus y virut, nhiễm virut adeno-like ~ virut dạng hạt animal ~ virut động vật attenuated ~ virut bị yếu circulative ~ virut lưu hành defective ~ virut thiếu lực enveloped ~ virut bọc vỏ helper ~ virut hỗ trợ indigenous ~ virut bản địa latent ~ virut tiềm tàng lysogenic ~ virut phân giải neutralized ~ virut trung hòa nonenveloped ~ virut không bọc persistent ~ virut lưu hành plant ~ virut thực vật rod shaped ~ virut dạng que virusoid sh virutsoid (dạng virut chứa 300400 nucleorit) viscid l nhớt viscidity l tính nhớt, độ nhớt visco-elastic l nhớt- đàn hồi viscoelasticity l tính nhớt đàn hồi; độ nhớt đàn hồi viscometer l nhớt kế viscometry l phép đo độ nhớt viscorator l nhớt kế quay viscose d sợi vitco, vitcoza viscometer l nhớt kế capillary ~ nhớt kế mao dẫn concentric ~ nhớt kế quay cone ~ nhớt kế dạng nón falling sphere ~ nhớt kế kiểu bi rơi float ~ nhớt kế phao

pendulum ~ nhớt kế con lắc recording ~ nhớt kế tự ghi rolling-hall ~ nhớt kế kiểu bi lăn rotary ~ nhớt kế quay rotational ~ nhớt kế quay surface ~ nhớt kế đo bề mặt torsion ~ nhớt kế xoắn vibrating-plate ~ nhớt kế kiểu thanh rung viscometry l phép đo độ nhớt viscosity l tính nhớt, độ nhớt absolute ~ độ nhớt tuyệt đối apparent ~ độ nhớt biểu kiến bulk ~ độ nhớt thể tích dielectric ~ độ nhớt điện môi disperse ~ độ nhớt phân tán dynamic ~ độ nhớt động lực eddy ~ độ nhớt chảy rối effective ~ độ nhớt hiệu intrinsic ~ độ nhớt nội tại kinetic ~ độ nhớt động limiting ~ độ nhớt giới hạn magnetic ~ độ nhớt từ mechanical ~ độ nhớt cơ học pressure ~ độ nhớt áp suất relative ~ độ nhớt tương đối residual ~ độ nhớt dư surface ~ độ nhớt bề mặt turbulent ~ độ nhớt chảy rối volume ~ độ nhớt thể tích viscous (thuộc) l nhớt ~ flow sự chảy nhớt; dòng chảy nhớt ~ fluid chất lỏng nhớt ~ force lực nhớt ~ motion chuyển động nhớt ~ resistance sức cản nhớt vise ck êtô; mỏ kẹp; mâm cặp visibility độ nhìn rõ; tầm nhìn; độ nét bad ~ tầm nhìn kém; độ nét rõ excellent ~ tầm nhìn tốt; độ nét tốt fair ~ tầm nhìn rõ; độ nét tốt indifferent ~ tầm nhìn không rõ; độ nét kém intermittent ~ tầm nhìn không đều; độ nét không đều moderate ~ tầm nhìn vừa phải; độ nét vừa phải

poor ~ tầm nhìn xấu; độ nét kém reduced ~ tầm nhìn giảm; độ nét giảm visible nhìn thấy; rõ nét visicode l hệ chỉnh độ nét vision y sự nhìn, thị giác; thị lực back(ward) ~ sự nhìn phía sau binocular ~ sự nhìn bằng hai mắt colour ~ sự nhìn màu computer ~ thị giác máy defective ~ sự nhìn lác industrial ~ thị giác công nghiệp peripheral ~ sự nhìn chung quanh photopic ~ thị giác ngày scotopic ~ thị giác đêm stereoscopic ~ sự nhìn nổi visual (thuộc) l nhìn, thị lực, khả kiến ~ acuity thị lực ~ ai to navigation mốc nhìn để dẫn đường ~ angle góc nhìn ~ Basic mt ngôn ngữ lập trình Visual Basic ~ C mt ngôn ngữ lập trình Visual C ~ comparator bộ so sánh quang ~ display unit đèn hình ~ fix sự xác định vị trí bằng mắt ~ intensity cường độ nhìn thấy ~ photometer l quang kế nhấp nháy ~ observations sự quan trắc bằng mắt ~ pigment sắc tố khả biến ~ range tầm nhìn ~ servoing việc sử dụng camera bán dẫn trong cơ cấu hồi tiếp của rôbot ~ titration sự chuẩn độ nhìn bằng mắt visualization sự làm cho nhìn rõ vita glass xd kính vita (kính không ngăn tia tử ngoại, dùng để lắp vào cửa sổ) vital sh sống; sinh mệnh; trọng yếu ~ force theory thuyết sinh mệnh, thuyết sinh lực vitalism sh sinh học luận vitality sh khả năng sống, sức sống vitals bộ phận quan trọng nhất (của cơ cấu) vitamer h vitame (một trong nhiều hợp chất có tác dụng như vitamin) vitamin sh vitamin, sinh tố vitaminization sh sự thêm vitamin, vitamin

hóa vitaminosis sh bệnh thừa vitamin vitaphone đt máy ghi âm trên đĩa vitascope máy chiếu phim vitelline sh chất lòng đỏ trứng, chất noãn hoàng vitellogenesis sh sự tạo noãn hoàng vitellus sh lòng đỏ trứng, noãn hoàng viticulture nn nghề trồng nho vitreosil thạch anh chảy vitreous (thuộc) thủy tinh vitrescent tạo thành thủy tinh, hóa thành thủy tinh vitrics hàng thủy tinh; nghề thủy tinh vitrifaction sự tạo thành thủy tinh vitrifacture nghề thủy tinh vitrification sự tạo thành thủy tinh, sự nấu thủy tinh vitrify tạo thành thủy tinh vitriol h sunfat // ngâm trong axit sunfuric ~ chamber phòng chì blue ~ đồng sunfat green ~ sắt II sunfat lead ~ chì sunfat white ~ kẽm sunfat vitriolic (thuộc) h sufat; axit sunfuric vitriolization h sự xử lý bằng axit sunfuric vitrobasalt kv bazan thủy tinh vittate có sọc, có vạch, có tuyến dầu vividiffusion l sự hoạt khuếch tán vivotoxin sh độc tố sống VLSI (Very Large Scale Integration) đt mạch tổ hợp cỡ lớn vocal (thuộc) l tiếng nói vocoder mt bộ mã tiếng nói vodas l bộ ống nói chống tiếng ồn voder đt bộ họng giả vogad đt bộ điều chỉnh âm lượng ở họng voice l tiếng, tiếng nói, giọng nói ~-pipe ống nói ~-tube ống nói void mt chố trống, khoảng rỗng; lỗ rỗ // trống, rỗng shrinkage ~ vết rỗ co ngót steam ~ túi chứa hơi

void rỗng; vô hiệu ~ column cột chưa nạp ~ factor hệ số rỗng ~ space không gian rỗng voidage khoảng trống; hệ số rỗng void-free kín, không trống voidance sự làm mất hiệu lực, sự mất giá trị volatility l tính dễ bay hơi volatile l dễ bay hơi, dễ biến mất ~ acid axit dễ bay hơi ~ coal than nhiều chất bốc ~ fluid chất lỏng dễ bay hơi ~ memory mt bộ nhớ RAM volatility l tính dễ bay hơi, sự thay đổi volatilization l sự bay hơi volatilize l bay hơi vocanic (thuộc) đl núi lửa vocanism đl hiện tượng núi lửa vocanity đl hoạt động núi lửa, trạng thái núi lửa vocano đl núi lửa active ~ núi lửa hoạt động bedded ~ núi lửa phân lớp compound ~ núi lửa phức cone-in-cone ~ núi lửa ghép chồng dead ~ núi lửa chết decadent ~ núi lửa lụi tàn dormant ~ núi lửa không hoạt động embryonic ~ núi lửa phôi extinct ~ núi lửa tắt extinguished ~ núi lửa tắt hẳn lost ~ núi lửa tắt moribund ~ núi lửa thoi thóp mud ~ núi lửa bung multiaction ~ núi lửa nhiều hoạt động polygenic ~ núi lửa nhiều nguồn principal ~ núi lửa chính quiescent ~ núi lửa yên tĩnh rebuilt ~ núi lửa tái tạo semiactive ~ núi lửa ít hoạt động swelling ~ núi lửa đang bùng young ~ núi lửa trẻ volcanology đl môn học về núi lửa volley loạt, chuỗi, tràng; m lỗ mìn nổ đồng thời

volplane hk sự bay liệng // bay liệng volt đ vôn electron ~ êlectron-vôn international ~ vôn quốc tế voltage đ điện áp ~ amplification sự khuếch đại điện áp ~ amplifier bộ khuếch đại điện áp ~ coefficient hệ số điện áp ~ controlled oscillator bộ dao động khống chế bằng điện áp ~ corrector bộ sửa điện áp ~-current dual sự đối ngẫu điện áp-dòng điện ~-dependent resistor điện trở phụ thuộc vào điện áp ~ derating sự giảm điện áp định mức để tăng tuổi thọ của thiết bị điện hoặc cho phép vận hành ở nhiệt độ mối trường cao hơn ~ detector bộ phát hiện điện áp ~ detector stick sào thử điện ~ divider bộ phân áp ~ dip sự giảm điện áp đột ngột ~ doubler bộ nhân đôi điện áp ~ drop sự sụt áp ~ gain hệ số khuếch đại điện áp ~ generator máy phát điện áp ~ gradient građien điện áp ~ level mức điện áp ~ measurement sự đo điện áp ~ multiplier bộ nhân điện áp ~ node nút điện áp ~ phasor bộ pha điện áp ~ rating điện áp làm việc ~ ratio tỷ số điện áp ~ reflection coefficient hệ số phản xạ điện áp ~-regulating transformer máy biến áp điều chỉnh ~ regulation sự điều chỉnh điện áp ~ regulator bộ điều chỉnh điện áp ~ stabilizer bộ ổn áp ~ standing wave ratio hệ số sóng đứng theo điện áp ~ transformer máy biến điện áp

accelerating ~ điện áp gia tốc active ~ điện áp tác dụng additional ~ điện áp cộng alternating ~ điện áp xoay chiều anode ~ điện áp anôt arcing ~ điện áp hồ quang audio ~ điện áp âm tần balance ~ điện áp cân bằng, điện áp đối xứng balanced to earth ~ điện áp đối xứng so với đất beat ~ điện áp phách bias ~ điện áp định thiên, thiên áp black-out ~ điện áp cắt blanking ~ điện áp xóa boosting ~ điện áp nâng break-down ~ điện áp đánh thủng bucking ~ điện áp bù bunching ~ điện áp tụ nhóm calibration ~ điện áp định chuẩn ceilling ~ điện áp trần comparison ~ điện áp so sánh contact ~ điện áp tiếp xúc controlling ~ điện áp điều khiển crest ~ điện áp đỉnh critical ~ điện áp tới hạn cut-off ~ điện áp cắt decelerating ~ điện áp giảm tốc decomposition ~ điện áp phân hủy deflecting ~ điện áp làm lệch deflection ~ điện áp làm lệch direct ~ điện áp một chiều discharge ~ điện áp phóng điện disruptive ~ điện áp đánh thủng driving ~ điện áp kích thích drop ~ điện áp rơi effective ~ điện áp hiệu dụng error ~ điện áp lệch excess ~ quá điện áp exciting ~ điện áp kích thích external ~ điện áp ngoài extinguishing ~ điện áp tắt dần extra-hight ~ điện áp siêu cao feedback ~ điện áp phản hồi filament ~ điện áp sợi đốt

firing ~ điện áp mồi fixed ~ điện áp cố định flash-back ~ điện áp hồ quang ngược flash-over ~ điện áp đánh thủng floating ~ điện áp trôi fluctuation ~ điện áp thăng giáng, điện áp chập chờn fly-back ~ điện áp xung ngược focusing ~ điện áp tụ tiêu forward ~ điện áp thuận grid ~ điện áp lưới grid-bias ~ thiên áp lưới heater ~ điện áp nung hight ~ điện áp cao, cao áp hum ~ điện áp tạp âm impedance ~ điện áp ngắn mạch impulse ~ điện áp xung impulse withstand ~ điện áp chịu xung induced ~ điện áp cảm ứng initial ~ điện áp ban đầu input ~ điện áp vào internal ~ điện áp trong inverse ~ điện áp ngược kickback ~ điện áp tăng vọt line ~ điện áp dây lining impulse residual ~ điện áp dư xung sét locking control ~ điện áp điều khiển đồng bộ loop ~ điện áp đường vòng lumped ~ điện áp tập trung medium ~ trung áp misalignment ~ điện áp lệch modulated ~ điện áp được điều biến node ~ điện áp nút noise ~ điện áp tạp âm neutralizing ~ điện áp trung hòa no-load ~ điện áp không tải open-circuit ~ điện áp hở mạch operating ~ điện áp vận hành oscillating ~ điện áp dao động out-of-balance ~ điện áp mất cân bằng out-of-phase ~ điện áp ngoài pha output ~ điện áp ra peak ~ điện áp đỉnh

peak forward ~ điện áp đỉnh thuận peak inverse ~ điện áp ngược đỉnh peak pulse ~ điện áp xung đỉnh peak-to-peak ~ điện áp đỉnh-đỉnh pedestal ~ điện áp nền phase ~ điện áp pha phase-to-ground ~ điện áp pha-đất pha-to-neutral ~ điện áp pha-trung tính phase-to-phase ~ điện áp dây pick-up ~ điện áp ăn mòn pinch-off ~ điện áp thắt (tranzito trường) plate ~ điện áp anôt primary ~ điện áp sơ cấp psophometric ~ điện áp âm tạp thoại pulsating ~ điện áp đập mạch puncture ~ điện áp đánh thủng quadrature ~ điện áp vuông pha quiescent ~ điện áp nghỉ rated ~ điện áp định mức, điện áp danh định reactance ~ điện áp phản kháng recovery ~ điện áp phục hồi rectified ~ điện áp chỉnh lưu reference ~ điện áp chuẩn regulated ~ điện áp được điều chỉnh release ~ điện áp nhả (rơle) residual ~ điện áp dư, điện áp sót retarding ~ điện áp trễ return ~ điện áp phản hồi reverse ~ điện áp ngược ripple ~ điện áp gợn sóng running ~ điện áp làm việc rush up ~ điện áp tăng vọt safety ~ điện áp an toàn saturation ~ điện áp bão hòa saw-tooth ~ điện áp hình răng cưa scanning ~ điện áp quét screen ~ điện áp lưới màn secondary ~ điện áp thứ cấp shift ~ điện áp thăng giáng sinusoidal ~ điện áp hình sin source ~ điện áp nguồn sparking ~ điện áp đánh lửa starting ~ điện áp khởi động step ~ điện áp bước stray ~ điện áp tản

striking ~ điện áp đánh lửa supply ~ điện áp nguồn cấp surge ~ điện áp xung, điện áp xung sét sweep(ing) ~ điện áp quét synchronization ~ điện áp đồng bộ hóa system ~ điện áp hệ thống terminal ~ điện áp đầu cực test ~ điện áp thử nghiệm thermal agitation ~ điện áp xáo động nhiệt threshold ~ điện áp ngưỡng timing ~ điện áp định thời touch ~ điện áp tiếp xúc transient ~ điện áp quá độ trigger ~ điện áp trigơ ultrahigh ~ siêu cao áp variable ~ điện áp biến thiên video ~ điện áp viđêô welding ~ điện áp hàn withstand ~ điện áp chịu đựng working ~ điện áp làm việc voltaic (thuộc) đ điện một chiều ~ arc hồ quang điện một chiều ~ cell pin Vônta voltameter đ điện lượng kế , culông kế voltammeter đ vôn ampe kế, điện lượng kế volt-ampere đ vôn-ampe active ~ công suất tác dụng reactive ~ công suất phản kháng volt-ampere-hour đ vôn-ampe giờ (đơn vị điện lượng) voltmeter đ vôn kế crest ~ vôn kế đỉnh digital ~ vôn kế hiện số electrodynamic ~ vôn kế điện động electronic ~ vôn kế điện tử electromagnetic ~ vôn kế điện từ electrostatic ~ vôn kế tĩnh điện filament ~ vôn kế sợi đốt magnetoelectric ~ vôn kế từ điện peak ~ vôn kế đỉnh recording ~ vôn kế tự ghi synchronizing ~ vôn kế hòa đồng bộ volt-ohmmeter đ vôn-ôm kế volt-ohm-milliammeter ~ vôn-ôm-miliampe kế

voltolized oil h dầu cao thế, dầu tụ điện volume l thể tích, dung tích; khối lượng; âm lượng; in quyển, tập (sách) ~ compressor bộ nén thể tích ~ control sự điều khiển âm lượng ~ charge density mật độ điện tích khối ~ expander bộ giãn âm lượng ~ expansivity hệ số nở khối ~ force lực khối ~ integral tích phân khối absolute ~ thể tích tuyệt đối air ~ thể tích không khí atomic ~ khối lượng nguyên tử bed ~ khối lượng tinh bulk ~ thể tích toàn bộ clearance ~ thể tích trống compressed ~ thể tích nén critical ~ thể tích tới hạn cross-talk ~ âm lượng xuyên âm dead ~ khối lượng chết delivery ~ thể tích cung cấp displacement ~ thể tích làm việc (xy lanh) equipotential ~ thể tích đẳng thế excavation ~ thể tích đào final ~ thể tích cuối flood ~ dung lượng lũ freight ~ khối lượng vận tải hàng hóa molecular ~ khối lượng phân tử nominal ~ thể tích danh định nuclear ~ khối lượng hạt nhân partial ~ thể tích riêng phần piston swept ~ thể tích làm việc (xy lanh) scattering ~ thể tích khuếch tán specific ~ thể tích riêng speech ~ âm lượng tiếng nói unit ~ đơn vị thể tích void ~ thể tích rỗng wood ~ khối lượng gỗ volumenometer l dụng cụ đo thể tích (chất rắn) volumeter l dụng cụ đo thể tích (chất lỏng, chất khí) gas ~ dụng cụ đo thể tích khí volumetric (thuộc) l thể tích ~ batch plant thiết bị phối liệu theo thể tích

~ contraction sự co ngót thể tích ~ deformation sự biến dạng thể tích ~ expansion sự giãn nở thể tích ~ shrinkage sự co ngót thể tích ~ stress ứng suất thể tích ~ swell sự trương nở thể tích voluminosity l tính chất thể tích voluminous đồ sộ, to lớn volute ck vòng xoắn ; kiểu xoắn ốc / xoắn ốc ~ spring lò xo xoắn ốc volution ck đường xoáy ốc vomer sh xương lá mía vomicine h chấy gây nôn mửa voog đc hang động; hang hốc VOR (Very High Frequency Omnidirectional Radio range) đt đài VOR, rađa vô tuyến cao tần định hướng vortex t rôta; l dòng xoáy; cơn lốc ; dòng chảy rối ~ burner buồng đốt xoắn ~ cage meter xoáy kế ~ field trường gió xoáy ~ flow luồng gió xoáy ~ generator thiết bị tạo xoáy ~ reactor lò phản ứng xoáy ~ tube ống xoáy atmospheric ~ gió lốc blade-tip ~ gió xoáy đầu cánh quạt; hh xoáy nước cánh chân vịt bound ~ gió xoáy liên kết circumpolar ~ gió xoáy quanh cực lifting ~ gió xoáy nâng original ~ gió xoáy ban đầu sliding ~ gió xoáy trượt suction ~ xoáy nước hút trailing ~ gió cuốn; xoáy nước mép sau wing-tip ~ gió xoáy đầu cánh; hh xoáy nước đầu cánh chân vịt vortex-free kht không gió cuốn, không gió xoáy vortic(al) l xoáy, chảy rối ~ motion chuyển động xoáy vorticity l cường độ xoáy, độ xoáy votrap bẫy xoáy vorvac ck máy đánh khuấy

voussoir arch xd cuốn vòm vowel nguyên âm, mẫu âm voyage hành trình vug dk ổ, hốc (chứa dầu khí) vulcanic (thuộc) đl núi lửa vulcanicity đl hiện tượng núi lửa vulcanizate h cao su lưu hóa vulcanization h sự lưu hóa hot-air ~ sự lưu hóa không khí nóng vulcanize h lưu hóa vulcanizer h lò lưu hóa; máy lưu hóa vulcanizing ingredient thành phần lưu hóa vulgar thông thường ~ fraction phân số đơn giản

W W ký hiệu của oát, W (đơn vị công suất) W ký hiệu của vonfam x wolfram, tungsten wacke đc đất huyền, vacke wad đc quặng mangan; nút; bông chèn, nút chèn; qs vòng chèn thuốc nổ wadd đc đất mangan wadding sự đậy nút, sự chèn, sự lót; vật liệu chèn lót wafer viên, phiến; mảnh; tp bánh kem, bánh xốp; dấu xi, băng niêm phong ~ lever switch cầu dao phiến ~ socket phiến đế đèn điện tử epitaxial ~ đt phiến êpitaxi scale integration đt độ tích hợp mảnh semiconductor ~ đt miếng bán dẫn silicon ~ đt phiến silic waffle lk thỏi nhôm nung nóng; tp bánh kem xốp wages kt tiền lương, tiền công ~ cutting sự cắt giảm lương ~ expense chi phí tiền lương ~ rate giá tiền lương day ~ lương công nhật efficiency ~ lương khoán incentive ~ lương khyến khích indirect ~ lương gián tiếp living ~ lương tối thiểu wages-book kt sổ lương wages-fund kt quỹ lương waggle lắc, dao động wagon (waggon) đs toa xe, xe ngựa, xe bò; (Mỹ) xe cảnh sát; ô tô hòm ~ drill thiết bị khoan di động ~ roof mái cong hình trụ ballast ~ toa chở đá bottom dump ~ goòng tháo đáy covered ~ toa có mui dumping ~ goòng thùng lật

hanging ~ goòng treo happer ~ toa xe thùng lật rear dump ~ goòng thùng lật ra sau tip ~ goòng thùng lật waif vật trôi giạt wail m chọn quặng, tuyển quặng wailer thợ chọn quặng, thợ tuyển quặng wailing m sự tuyển quặng (bằng tay) wainscot xd ván ốp chân tường, ván ốp, ván lát wainscoting xd sự ốp ván, sự lát ván waist chỗ thắt, chỗ eo; vạt trên; áo chẽn wait sự chờ đợi; sự bẫy / chờ, đợi ~ acknowledgement đt báo nhận đợi ~ condition mt điều kiện đợi ~ flag mt cờ đợi ~-line theory mt lý thuyết xếp hàng ~ loop mt vòng lặp đợi ~ state mt trạng thái đợi ~ time thời gian đợi, thời gian không tải waiting sự chờ đợi ~ list mt danh sách đợi ~ time thời gian chờ đợi call ~ đt nơi gọi đang chờ wale ck thanh giảm chấn, thanh; d nhung kẻ wake thức giấc; khuấy động; đường rẽ nước ~ flow dòng xoáy rối ~ up a system mt đánh thức hệ thống walk through mt kiểm tra xuyên suốt walker người đi bộ, người đi dạo walkie-lookie đt máy phát hình xách tay walkie-talkie đt máy bộ đàm walking sự đi bộ, sự đi dạo; đs sự tuần đường ~ driver máy đóng cọc tiến từng bước ~ excavator máy đào tiến từng bước ~ line đường giữa bậc cầu thang ~ spud cọc mốc di động walkman đt máy cát xét nhỏ walk-up leo bộ, không có thang máy walkway cầu ván; lối đi cho người đi bộ

wall xd tường, vách, thành; m gương lò / xây tường, ngăn vách ~ air conditioner máy điều hòa không khí gắn tường ~ area diện tích vách ~ base móng tường ~ beam dầm tường ~ bracket công xon cố định vào tường ~ column cột dựa vào tường ~ crossing các ống xuyên tường ~ facing sự trát tường ~ foundation móng tường ~ friction sự ma sát vách ~ grinder máy mài nhẵn tường ~ joint mạch xây tường ~ losses tổn thất qua vách ~ outlet ổ cắm điện tường ~ paint sơn tường ~ plastering sự bả trát tường ~ plug chốt cắm tường ~ shingle tấm ốp tường ~ tap vòi gắn vào tường ~ luminaire thiết bị chiếu sáng gắn vào tường adiabatic ~ tường cách nhiệt approach ~ thành máng tuyển baffle ~ van bướm; vách ngăn barrier ~ tường chắn batten ~ vách gỗ bearing ~ tường chịu lực blank ~ tường kín, vách kín blind ~ tường kín, vách kín bottom ~ đc cánh nằm, vách nằm breast ~ tường chắn; tường hồi bridge ~ thành cầu; tấm chắn (lò Martin) bulkhead ~ tường ngăn, vách ngăn buttressed ~ tường bổ trụ carrying ~ tường chịu lực cavity ~ tường rỗng cell ~ sh màng tế bào, vách tế bào chief ~ tường chính; tường chịu lực cob ~ tường toócsi collar ~ tường vòng; thành giếng composite core ~ tường lõi nhiều lớp compound ~ vách tổ hợp

containment ~ tường kín, vách kín counterfort retaining ~ tường chắn bổ trụ cross ~ tường ngang crown ~ tường lan can curtain ~ tường treo cut-off ~ tường ngầm cylinder ~ thành xi lanh dead ~ tường kín diaphragm ~ tường chắn ngầm diathermic ~ vách tản nhiệt divide ~ tường ngăn, vách ngăn dry ~ tường xếp gạch, tường xếp đá fault ~ đc cánh phay grid ~ lưới ngăn, vách ngăn guard ~ tường bảo vệ hollow ~ tường rỗng inside ~ tường trong insulating ~ tường cách ly interior ~ tường trong jacketed ~ tường giữ nhiệt main ~ tường chính moorage ~ tường bên parapet ~ tường lan can pile retaining ~ tường lắp ván cừ plinth ~ tường chân cột porous ~tường xốp, tường rỗng retaining ~ tường chắn sea ~ đê biển solid ~ tường đặc spiral ~ vách xoắn ốc, vách khoang tua bin stud ~ tường cọc training ~ tường dẫn hướng wake ~ đê chắn sóng wharf ~ đê biển wing ~ tường cánh; mái dốc wallboard xd tấm ốp tường walling xd sự xây tường ; tường bao waller thợ nề, thợ xây wallpaper giấy dán tường WAN (Wide Area Network) mt mạng diện rộng wand mt bút điện tử; bộ đọc mã optical ~ bút quang wander sự nhấp nháy của dấu mục tiêu ; sự trôi

wandering quanh co, uốn khúc; lạc đường wane sự khuyết, vết khuyết / khuyết wany (thuộc) lẹm (cưa, cắt); thiếu, khuyết warbird hk máy bay chiến đấu warbled (thuộc) đt được điều tần warbler đt máy tạo sóng âm thanh; bộ điều biến dùng đèn điện kháng wardrobe tủ đựng quần áo wardroom hầm tàu; phòng giam ware kt đồ vật; sản phẩm, hàng hóa artistic ~ đồ mỹ nghệ ceramic ~ đồ sứ green ~ đồ mộc (chưa nung) hollow ~ đồ thủy tinh thổi porcelain ~ đồ sứ potter’s ~ đồ gốm warefare gas h khí độc chiến tranh warehouse kt nhà kho, kho hàng / nhập kho warehousing kt sự nhập kho, sự bảo quản trong kho warhead qs đầu đạn atomic ~ đầu đạn nguyên tử dummy ~ đầu đạn giả explosive ~ đầu nổ hydrogen ~ đầu đạn khinh khí nuclear ~ đầu đạn hạt nhân warm l sự sưởi ấm / (thuộc) ấm áp / sưởi ấm ~ air khí nóng ~ boot mt khởi động nóng ~ link liên kết nóng ~ start mt khởi động nóng ~ up đun nóng ~ water nước ấm warmer sh lồng ấp foot- ~ cái sưởi chân warm-house ktr nhà kính warming sự sưởi ấm ~-pan lồng ấp warner đt máy báo động warning mt lời cảnh báo; dấu hiệu báo trước ~ device thiết bị báo động ~ message tin cảnh báo air ~ báo động máy bay danger ~ cảnh báo nguy hiểm early ~ cảnh báo sớm

radio ~ cảnh báo vô tuyến warp ck trạng tháo oằn; trạng thái cong vênh warpage sự cong vênh, sự oằn warper d máy mắc sợi dọc; thợ mắc sợi dọc warping ck sự làm cong vênh, sự oằn warrant kt sự đảm bảo; sự cho phép; giấy phép, giấy chứng nhận; chứng phiếu wart sh bướu cây; mắt gỗ ; sẹo gỗ wash sự rửa; sự giặt ; mt xóa / rửa, giặt ~ basin chậu rửa ~ bottle bình rửa ~ box thùng rửa ~ column cột rửa ~ liquid dung dịch rửa ~ off rửa sạch ~ oil dầu rửa ~ primer sơn lót rửa ~ water nước rửa alkali ~ sự rửa bằng kiềm cement ~ sự tráng xi măng lime ~ sự quét vôi sand ~ lớp tráng khuôn washability h khả năng rửa; khả năng trôi washed ~ (thuộc) h đã rửa, sạch ~ clay đất sét sạch ~ coal than đã tuyển ~ ore quặng đã tuyển, quặng đã rửa washer ck máy giặt; máy rửa; ck vòng đệm; m máy đãi; máng đãi adjusting ~ vòng đệm điều chỉnh air ~ bộ lọc không khí angle ~ vòng đệm hình côn centrifugal ~ máy giặt ly tâm; thiết bị lọc ly tâm check ~ vòng đệm lò xo coal ~ máng rửa tuyển than cyclone ~ máy rửa xoáy lốc cylinder ~ tang rửa, thùng rửa elastic ~ vòng đệm đàn hồi equalizing ~ vòng đệm cân bằng expansion ~ vòng đệm giãn nở felt ~ vòng phớt flat ~ vòng đệm dẹt joint ~ vòng đệm, vòng gioăng lock ~ vòng đệm hãm, vòng đệm vênh

ore ~ máng đãi quặng packing ~ vòng bít plate ~ tấm đệm retaining ~ vòng đệm hãm rubber ~ vòng đệm cao su safety ~ vòng đệm an toàn saucer ~ đĩa đệm slot ~ vòng đệm xẻ suction ~ máy rửa hút tab ~ vòng đệm có tai taper ~ côn đệm thickening ~ vòng đệm bít tongued lock ~ vòng đệm hãm có tai tower ~ tháp rửa wet ~ máy rửa washing h sự tẩy rửa ~ bottle bình rửa ~ column cột rửa ~ device thiết bị rửa ~ fastness tính chịu rửa; độ bền giặt ~ filter thiết bị rửa ~ heat nhiệt thải ~ loss sự hao hụt do rửa ~ lye nước kiềm giặt ~ machine máy giặt ~-off sự tẩy rửa ~ oil dầu rửa ~ powder bột giặt ~ power khả năng tẩy rửa ~ rate tốc độ rửa ~ tower tháp rửa ~ water nước rửa waste chất thải, phế liệu; nước thải; sự lãng phí ~ area nơi đổ rác ~ cock vòi xả ~ fuel nhiên liệu thải ~ gas khí thải ~ heat nhiệt thải, nhiệt hao phí ~ heat recovery sự thu hồi nhiệt thải ~ instruction mt lệnh bỏ qua, lệnh trống ~ paper giấy vụn ~ product phế phẩm ~ steam hơi thừa ~ water nước thải

agriculture ~ chất thải nông nghiệp atomic ~ chất thải công nghiệp nguyên tử cannery ~ chất thải nhà máy đồ hộp fission product ~ chất thải phân hạch food processing ~ chất thải chế biến thực phẩm floatation ~ chất thải tuyển nổi gaseous ~ khí thải power ~ sự hao phí năng lượng processing ~ chất thải chế biến radioactive ~ chất thải phóng xạ reactor ~ chất thải lò phản ứng wasteful lãng phí, hoang phí wastepaper giấy loại waster phế phẩm, phế liệu wastrel phế phẩm watch cái đồng hồ; sự canh; phiên canh / xem, quan sát ~ crystal kính đồng hồ ~ dog đt mạch cảnh giới, thiết bị báo hiệu ~ dog timer đt bộ đo thời gian canh giữ ~ -glass test thử nghiệm trên kính đồng hồ ~ oil dầu đồng hồ water h nước / tưới nước ~ absorption sự hấp thụ nước ~-activated battery pin nước ~ analysis sự phân tích nước ~ balance sự cân bằng nước ~ ballast tải trọng dằn bằng nước ~ basin bể chứa nước ~-bearing ngậm nước ~ boiller nồi hơi ~ booster system hệ thống nâng áp lực nước ~ bosh khóa nước ~ boundary ngấn nước ~ calorimeter nhiệt kế nước ~ cement xi măng thủy, xi măng cứng trong nước ~ channel kênh dẫn nước; máng nước ~ chiller máy làm lạnh nước ~ circulation sự tuần hoàn nước ~ clock đồng hồ nước ~ closet buồng vệ sinh ~ cock vòi nước

~ column cột nước ~ column pressure áp suất cột nước ~ concentration sự tuyển ướt ~ conduit ống dẫn nước ~ consumption sự thiêu thụ nước ~ contamination sự ô nhiễm nước ~ content hàm lượng nước ~ control sự điều khiển nước ~-cooled condenser bình ngưng làm lạnh nước ~-cooled engine máy làm lạnh nước ~-cooled furnace lò làm mát bằng nước ~-cooled reactor lò phản ứng làm lạnh bằng nước ~ cooling làm lạnh bằng nước ~ creep sự thấm nước dưới nền móng ~ cure sự lưu hóa trong nước nóng; sự ngâm nước ~ cured concrete bê tông được xử lý bằng nước ~ cushion đệm nước ~ defrost system hệ thống xả đá bằng nước ~ demand nhu cầu về nước ~ deprivation sự thoát nước ~ discharge sự tháo nước, sự xả nước ~ disposal sự tháo nước ~ distillate phần cất nước ~ distribution sự phân phối nước ~ diverting structure công trình chuyển hướng dòng ~ drain sự tiêu nước; ống thoát nước ~ energy thủy năng ~ engineering kỹ thuật thủy lực ~ equivalent đương lượng nước ~ erosion sự xói mòn do nước ~ fall thác nước ~ filter bộ lọc nước ~ flow meter đồng hồ lưu lượng nuớc ~ forecooling sự làm lạnh nước sơ bộ ~ gas khí than ướt ~ glass thủy tinh lỏng; ống ni vô ~ hammer sự va đập thủy lực ~ hardness độ cứng của nước ~ heater thiết bị đun nước ~ holding capacity khả năng giữ nước

~ injection sự phun nước ~ installation hệ thống công trình nước ~ intake công trình lấy nước ~-jet pump máy bơm phun nuớc ~ leakage sự rò nước ~ level mức nước ~ line network mạng ống nước ~ load tải trọng nuớc ~ make-up nước bổ sung ~ management sự quản lý nước ~ meter đồng hồ nước ~-mill cối xay nước ~ navigation sự vận tải thủy ~ nozzle vòi phun nước ~ outlet công trình tháo nước ~ pier trụ cầu giữa sông ~ polution sự ô nhiễm nước ~ post máy nước công cộng ~ -pox y bệnh thủy đậu ~ power dam đập nhà máy thủy điện ~ -ram bơm nước va ~ separator thiết bị tách nước ~ softener chất làm mềm nước ~-sprayer máy phun nước ~ tight kín nước ~-turbine tua bin nước ~-wheel bánh xe nước aerated ~ nước được sục khí alkaline ~ nước kiềm atmospheric ~ nước mưa biotreated ~ nước được xử lý sinh học bitter ~ nước đắng bleed-off ~ nước xả brackish ~ nước lợ calcareous ~ nước cứng chlorine ~ nước clo circulation ~ nước tuần hoàn condensation ~ nước ngưng tụ dead ~ nước tù distilled ~ nước cất drinking ~ nước uống earth ~ nước cứng excess ~ nước thừa feed ~ nước cấp food ~ nước lũ

fossing ~ nước trong hóa thạch fresh ~ nước lã, nước ngọt gritty ~ nước bột mài ground ~ nước ngầm hard ~ nước cứng industrial ~ nước công nghiệp light ~ nước nhẹ main ~ nước máy mineral ~ nước mỏ mother ~ nước cái natural ~ nước tự nhiên neap hight ~ triều cao thượng thuyền neap low ~ triều thấp hạ huyền overflow ~ nước tràn, nước lũ pellicular ~ nước tạo màng potable ~ nước ăn, nước uống được precipitated ~ nước ngưng kết press ~ nước có áp rain ~ nước mưa raw ~ nước nguyên sinh residual ~ nước thừa return ~ nước hồi lưu river ~ nước sông seepage ~ nước thấm service ~ nước dịch vụ sewage ~ nước thải shallow ~ nước kiệt shoal ~ nước kiệt slime ~ nước vôi soft ~ nước mềm spring ~ nước suối, nước mạch stagnant ~ nước tù subsoil ~ nước ngầm subsurface ~ nước dưới bề mặt sweet ~ nước ngọt table ~ gương nước, mặt nước ngầm tap ~ nước máy thermal ~ nước suối nóng tide ~ nước triều turbid ~ nước đục underground ~ nước ngầm washery ~ nước rửa waste ~ nước thải well ~ nước giếng watercolor h thuốc màu nước

~ paper giấy màu nước ~ pigment chất màu nước watering nn sự tưới nước, sự cấp nước; sự thấm nước waterish sũng nước, ẩm thấp watery (thuộc) quá ẩm, quá thừa nước waterlooged úng nước, ngập nước watermark ngấn nước waterproof áo mưa / không thấm nước waterproofing sự làm không thấm nước biltuminous ~ chống thấm băng bi tum concrete ~ chống thấm cho bê tông membrane ~ chống thấm bằng màng watt l oát, W (đơn vị công suất) wattage l công suất tính bằng oát wattless đ vô công wattmeter đ oát kế wave l sóng ~ acoustics âm học sóng ~ amplitude biên độ sóng ~ analyser bộ phân tích sóng ~ angle góc sóng ~ antenna anten sóng ~ base hh trầm tích do sóng ~ converter bộ đổi sóng ~-corpuscle duality sự lưỡng tính sóng hạt ~ crest ngọn sóng ~ current dòng điện sóng ~ energy density mật độ năng lượng sóng ~ equation phương trình sóng ~ filter bộ lọc sóng ~ form dạng sóng ~ form monitor bộ chỉ thị dạng sóng ~ front diện sóng, mặt đầu sóng ~ function hàm số sóng ~ groupe nhóm sóng ~ height độ cao sóng ~ impedance trở kháng sóng ~ intensity cường độ sóng ~ mechanics cơ học sóng ~ motion chuyển động sóng ~ node nút sóng ~ normal pháp tuyến của sóng ~ number số sóng ~ optics quang học sóng

~ packet bó sóng ~ phase pha sóng ~ plate bản sóng ~ power năng lượng sóng ~ resistance lực cản tạo sóng ~ surface mặt sóng ~ theory of light lý thuyết sóng của ánh sáng ~ train ~ chùm sóng ~ trap cái bẫy sóng ~ trough hõm sóng ~ vector vectơ sóng ~ velocity vận tốc sóng AM (Amplitude-Modulated) ~ sóng điều biên back ~ sóng ngược carrier ~ sóng mang circular electric ~ sóng điện tròn circular magnetic ~ sóng từ tròn circular polarized ~ sóng phân cực tròn coherent ~ sóng kết hợp complementary ~ sóng bù complex ~ sóng phức compression ~ sóng nén continous ~ sóng liên tục cylindrical ~ sóng trụ damped ~ sóng suy giảm decadent ~ sóng suy biến decaying ~ sóng nhụt diffracted ~ sóng bị nhiễu xạ direct ~ sóng trực tiếp discontinous ~ sóng gián đoạn divergent ~ sóng phân kỳ dominant ~ sóng trội echo ~ sóng dội electric ~ sóng điện electromagnetic ~ sóng điện từ elementary ~ sóng cơ bản extraordinary ~ sóng bất thường flexural ~ sóng bị uốn FM (Frequency Modulated) ~ sóng điều tần free ~ sóng tự do fundemental ~ sóng cơ bản ground ~ sóng mặt đất

guided ~ sóng được dẫn hướng harmonic ~ sóng điều hòa horizontally polarized ~ sóng phân cực ngang hyperfrequency ~ sóng siêu cao tần incident ~ sóng tới infrared ~ sóng hồng ngoại interference ~ sóng giao thoa intermediate sóng trung gian ionospheric ~ sóng điện ly light ~ sóng ánh sáng long ~ sóng dài longitudinal ~ sóng dọc magnetic ~ sóng từ magnetohydrodynamic ~ sóng từ thủy động medium ~ sóng trung metric ~ sóng mét modulated ~ sóng điều biến natural ~ sóng tự nhiên negative ~ sóng âm optical ~ sóng quang ordinary ~ sóng thường parallele polarized ~ sóng phân cực song song partial ~ sóng riêng phần periodique ~ sóng chu kỳ persistent ~ sóng duy trì plane ~ sóng phẳng polarised ~ sóng phân cực PM (Phase Modulated) sóng điều pha positive ~ sóng dương principal ~ sóng chính progressive ~ sóng chạy pulsating ~ sóng đập mạch pulse modulated ~ sóng điều biến xung pump ~ sóng bơm, sóng kích thích pure ~ sóng thuần radiated ~ sóng bức xạ radio ~ sóng vô tuyến rectangular ~ sóng chữ nhật reflected ~ sóng phản xạ refracted ~ sóng khúc xạ rotary ~ sóng quay sawtooth ~ sóng hình răng cưa

short ~ sóng ngắn side ~ sóng biên sinusoidal ~ sóng hình sin sky ~ sóng trời sonic ~ sóng âm thanh sound ~ sóng âm thanh space ~ sóng không gian spherical ~ sóng cầu staircase ~ sóng bậc thang standing ~ sóng đứng stationary ~ sóng dừng step ~ sóng bậc thang stray ~ sóng tạp surface ~ sóng bề mặt sustained ~ sóng duy trì TE (Tranverse Electric) ~ sóng điện ngang TEM (Tranverse ElectroMagnetic) ~ sóng điện từ ngang TM (Tranverse Magnetic) ~ sóng từ ngang trapezoidal ~ sóng hình thang travelling ~ sóng chạy tropospheric ~ sóng tầng đối lưu ultrashort ~ sóng cực ngắn undamped ~ sóng không suy giảm undistorted ~ sóng không méo uniform plane ~ sóng phẳng đồng nhất vertical polarized ~ sóng phân cực ngang very short ~ sóng cực ngắn waveguide đt ống dẫn sóng ~ assembly tổ hợp ống dẫn sóng ~ attenuation sự suy giảm ống dẫn sóng ~ bend chỗ uốn ống dẫn sóng ~ cavity hốc cộng hưởng ống dẫn sóng ~ connector đầu nối ống dẫn sóng ~ coupler bộ ghép ống dẫn sóng ~ critical dimension kích thước tới hạn của ống dẫn sóng ~ cutoff frequency tần số cắt của ống dẫn sóng ~ filter bộ lọc ống dẫn sóng ~ propagation sự truyền sóng của ống dẫn sóng ~ resonator hốc cộng hưởng của ống dẫn sóng ~ slot khe ống dẫn sóng

~ switch chuyển mạch ống dẫn sóng air filled ~ ống dẫn sóng không khí bendable ~ ống dẫn sóng uốn được circular ~ ống dẫn sóng tròn coaxial ~ ống dẫn sóng đồng trục conical ~ ống dẫn sóng hình nón coplanar ~ ống dẫn sóng đồng phẳng corrugated ~ ống dẫn sóng có nếp nhăn cylindrical ~ ống dẫn sóng hình trụ dielectrical ~ ống dẫn sóng điện môi elliptical ~ ống dẫn sóng elip fiber-optic ~ ống dẫn sóng sợi quang helical ~ ống dẫn sóng xoắn ốc hollow type ~ ống dẫn sóng rỗng iris equipped ~ ống dẫn sóng có cửa điều sáng lossless ống dẫn sóng không tổn hao matched ~ ống dẫn sóng được thích ứng optical ~ ống dẫn sóng quang rectangular ~ ống dẫn sóng hình chữ nhật round ~ ống dẫn sóng hình tròn twisted ~ ống dẫn sóng xoắn uniform ~ ống dẫn sóng đều variable width ~ ống dẫn sóng có tiết diện thay đổi wavelength l bước sóng complementary ~ bước sóng bù critical ~ bước sóng tới hạn cutoff ~ bước sóng cắt dominant ~ bước sóng trội effective ~ bước sóng hiệu dụng free space ~ bước sóng không gian tự do fundamental ~ bước sóng cơ bản guide ~ bước sóng của ống dẫn sóng half ~ bước nửa sóng laser ~ bước sóng laze natural ~ bước sóng tự nhiên threshold ~ bước sóng ngưỡng ~ Time Division Multiplexing (WTDM) ghép kênh chia thời gian theo bước sóng wave guide ~ bước sóng của ống dẫn sóng wavemeter đt máy đo sóng absorption ~ máy đo sóng loại hấp thụ cavity ~ máy đo sóng hốc cộng hưởng coaxial ~ máy đo sóng đồng trục

heterodyne ~ máy đo sóng phách resonance ~ máy đo sóng cộng hưởng standard ~ máy đo sóng tiêu chuẩn waver dao động wavily l theo dạng sóng wax h sáp; sáp ong ~ cake bánh sáp ~ candle nến sáp ~ matrix khuôn sáp ~ moulding sự đúc khuôn sáp ~ paper giấy sáp ~ -tree cây sơn waxcloth d vải nến, vải sơn way đường đi, lối đi ~ ahead đằng trước ~ back đằng sau ~ in lối vào ~ out lối ra ~ up phía trên waymark cột báo; cột mốc weak yếu ~ base bazơ yếu ~ bond liên kết yếu ~ caustic liquor nước kiềm yếu ~ interaction tương tác yếu ~ link liên kết yếu weapon qs vũ khí wear ck sự hao mòn ~-in sự chạy rà ~ limit giới hạn mòn ~ prevention agent tác nhân chống mòn ~ preventive additive phụ gia chống mòn ~ reduction factor hệ số giảm mòn wearability ck tính chịu mòn, độ chịu mòn wearing test ck thử nghiệm chịu mòn weather kht thời tiết ~ central trung tâm dự báo thời tiết ~ forecasting sự dự báo thời tiết ~ map bản đồ thời tiết ~ report báo cáo thời tiết ~ observation đánh giá một hoặc nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thời tiết ~ radar rađa khí tượng ~ resistance tính bền khí quyển ~ satellite vệ tinh khí tượng

~ signal tín hiệu khí tượng ~ station đài khí tượng weathering kht sự biến chất trong khí quyển; sự phong hóa ~ ageing sự lão hóa do khí quyển ~ test thử nghiệm tính bền khí quyển weatherproof kht chịu được thời tiết web mt web, trang web; xd thân, bụng (dầm, giàn) ~ application interface mt giao diện ứng dụng web ~ enabled enterprise network for information exchange mt mạng doanh nghiệp có khả năng sử dụng web để trao đổi thông tin ~ interactive network of government services mt mạng tương tác web của các dịch vụ chính phủ ~ interactive talk mt đàm thoại tương tác web ~ network file system mt hệ thống tệp mạng web ~ reinforcement xd cốt thép bụng dầm ~ service mt dịch vụ web ~-site application program interface mt giao diện chương trình ứng dụng website ~ stiffner xd sườn tăng cứng bụng dầm weber l vêbe (đơn vị từ thông) website mt địa chỉ internet, website wedding agent h chất nhũ hóa wedge ck cái nêm, vật hình nêm ~ brick gạch nêm ~ cone côn hình nêm ~ tenon mộng chốt ~ valve van dạng nêm wedgewise ck có kiểu hình nêm wedging ck sự nêm, chêm, đóng chốt ~ agent chất phủ ~ compound hợp chất phủ ~ effect hiệu ứng phủ weed killer h chất diệt cỏ weel-and-axle ck cái tời weelbarrow ck xe cút kít weelhouse khoang lái, buồng lái weel-window xd cửa sổ hoa thị

weelwork ck cơ cấu truyền động bánh răng weeping sự co, sự đông weeping-out sự ngưng giọt weigh cân; cân nặng ~-beam đòn cân ~-clock đồng hồ quả lắc weighable (thuộc) ck có thể cân được weighing ck sự cân ~ apparatus thiết bị cân ~ equipment thiết bị cân ~ station trạm cân weight ck trọng lượng, sức nặng; trọng lực; tải trọng; khối; trọng số ~ batcher thiết bị phối liệu theo trọng lượng ~ coefficient hệ số khối ~ concentration nồng độ khối ~ factor hệ số khối ~ feeder thiết bị nạp khối lượng ~ in vacuo trọng lượng trong chân không ~ indicator dụng cụ chỉ trọng lượng ~ losses khối lượng hao hụt ~ method phương pháp khối ~ ratio tỷ lệ theo trọng lượng ~ transfer effect hiệu ứng chuyển trọng tâm set of ~s bộ quả cân weighted (thuộc) t có trọng số ~ bit mt bit trọng số ~ mean trung bình có trọng số weighting t sự gán trọng số ~ controller bộ khống chế tự động cân ~ tank thùng cân weightless l không trọng lượng weightometer ck cân đồng hồ, cân tự động weights l quả cân weir tl đập dâng nước, đập tràn weld ck đường hàn, mối hàn / hàn ~ steel thép hàn butt ~ hàn nối đầu jump ~ hàn điểm lap ~ hàn chồng scarf ~ hàn đầu mí có vát cạnh weldability ck tính hàn được weldable (thuộc) ck có thể hàn được welded (thuộc) ck được hàn ~ connection liên kết hàn

~ construction kết cấu hàn ~ girder dầm hàn ~ joint liên kết hàn ~ reinforcement cốt thép hàn ~ steel thép hàn ~ truss giàn thép hàn welder ck máy hàn; thợ hàn welding ck sự hàn, kỹ thuật hàn, nghề hàn ~ apparatus máy hàn ~ electrode que hàn ~ flame ngọn lửa hàn ~ goggles kính thợ hàn ~ helmet mặt nạ thợ hàn ~ machine máy hàn ~ pistol súng hàn ~ powder bột hàn ~ process quá trình hàn ~ rod que hàn ~ set máy hàn ~ stress ứng suất do hàn ~ torch mỏ hàn ~ transformer máy biến áp hàn ~ voltage điện áp hàn acetylene ~ sự hàn hơi, sự hàn xì, sự hàn axêtilen advanced flame ~ sự hàn tiến theo ngọn lửa air-acetylene ~ sự hàn khí và axêtilen aluminothermic ~ sự hàn nhiệt nhôm arc ~ sự hàn hồ quang atomic hydrogen ~ sự hàn hiđrô nguyên tử automatic ~ sự hàn tự động automatic submerged arc ~ sự hàn hồ quang chìm tự động autogenous ~ sự hàn hơi, sự hàn xì backsmith ~ sự hàn rèn tay backstep ~ sự hàn ngược bar ~ sự hàn tiếp xúc qua cơ cấu đòn bar metal-arc ~ sự hàn hồ quang với que hàn trần braze ~ sự hàn vảy cứng bridge ~ sự hàn có tấm ốp bronze ~ sự hàn đồng button ~ sự hàn bấm carbon-arc ~ sự hàn hồ quang than cleft ~ sự hàn khe

cold ~ sự hàn nguội contact ~ sự hàn tiếp xúc continous ~ sự hàn liên tục copper brazing ~ sự hàn vẩy đồng corner ~ sự hàn góc cross ~ sự hàn chéo die ~ sự hàn bằng khuôn rèn double V ~ sự hàn chữ V kép downward ~ sự hàn xuống edge ~ sự hàn mép electric ~ sự hàn điện electric arc ~ sự hàn hồ quang điện electric resistance ~ sự hàn điện trở electropercussive ~ sự hàn bằng va chạm điện electron beam ~ sự hàn chùm tia điện tử electron ray ~ sự hàn tia điện tử electroslag ~ sự hàn điện xỉ electrostatic ~ sự hàn tĩnh điện end-and-side tap ~ sự hàn chồng đầu và cạnh biên erection ~ sự hàn dựng dot ~ sự hàn điểm field ~ sự hàn tại chỗ, sự hàn dựng fillet ~ sự hàn nổi, sự hàn gờ flash ~ sự hàn tia lửa flat ~ sự hàn phẳng flow ~ sự hàn nóng chảy flux ~ sự hàn có chất trợ dung forge ~ sự hàn rèn forward ~ sự hàn tiến furnace brazing ~ sự hàn vẩy trong lò fusion ~ sự hàn nóng chảy gas ~ sự hàn hơi gas shielded arc ~ sự hàn hồ quang khí bảo vệ heavy ~ sự hàn nhiều điểm hidden arc ~ sự hàn hồ quang dưới lớp trợ dung horizonal ~ sự hàn ngang impregnated tape metal arc ~ sự hàn hồ quang với điện cực kim loại bao bằng băng thấm induction ~ sự hàn cảm ứng inert-gas carbon-arc ~ sự hàn hồ quang

than trong khí trơ intermittent ~ sự hàn ngắt quãng inverted ~ sự hàn trần joint ~ sự hàn chồng mí jump ~ sự hàn bỏ quãng lap ~ sự hàn chồng mí leftward ~ sự hàn bên trái machine ~ sự hàn máy manual ~ sự hàn tay Metal Inert Gas (MIG) sự hàn kim loại trong khí trơ metal arc ~ sự hàn hồ quang que kim loại mold ~ sự hàn làm khuôn multiple-electrode ~ sự hàn bằng nhiều que hàn multiple projection ~ sự hàn nối nhiều bậc non pressure thermit ~ sự hàn nhiệt không áp lực oblique lab ~ sự hàn chống đầu xiên overhead ~ sự hàn ngửa overlap ~ sự hàn phủ, sự hàn đắp oxy-acetylene ~ sự hàn xì, sự hàn ôxiaxêtilen oxy-hydrogene ~ sự hàn ôxi- hiđrô percussive ~ sự hàn va chạm plasma arc ~ sự hàn hồ quang plasma plastic ~ sự hàn dạng dẻo plug lap ~ sự hàn chống các lỗ point ~ sự hàn điểm press ~ sự hàn ép press cold ~ sự hàn ép nguội pressure ~ sự hàn ép pressure gas ~ sự hàn hơi có áp lực pressure thermit ~ sự hàn nhiệt có áp lực progressive induction seam ~ sự hàn lăn cảm ứng tịnh tiến projection ~ sự hàn tia chấm pulsation ~ sự hàn xung động quasi arc ~ sự hàn hồ quang dưới lớp trợ dung radio-frequency ~ sự hàn tần số vô tuyến resistance ~ sự hàn điện trở resistance brazing ~ sự hàn vảy điện trở resistance butt ~ sự hang nối đầu bằng điện trở

ride projection ~ sự hàn nổi có bậc gờ rigid string ~ sự hàn dây cứng rightward ~ sự hàn ngược ripple ~ sự hàn có vẩy hình rivet ~ sự hàn kiểu đinh tán roll ~ sự hàn lăn, sự hàn cán scarf ~ sự hàn có vát cạnh seam ~ sự hàn lăn, sự hàn dọc thẳng sandwich sự hàn kiểu bánh kẹp shape ~ sự hàn khuôn shielded arc ~ sự hàn hồ quang có bảo vệ shielded carbon-arc ~ sự hàn hồ quang cacbon có bọc thuốc shielded metal-arc ~ sự hàn hồ quang có bọc thuốc que kim loại shielded stud ~ sự hàn vít cấy với que hàn bọc thuốc shop ~ sự hàn tại xưởng shot ~ sự hàn xung side lap ~ sự hàn chồng rãnh single U ~ sự hàn chữ U slot lap ~ sự hàn chồng rãnh spot ~ sự hàn chấm square face ~ sự hàn mặt vuông stud ~ sự hàn vít cấy submerged-arc ~ sự hàn hồ quang chìm tack ~ sự hàn đính tạm thermic ~ sự hàn nhiệt tie ~ sự hàn có tấm nối Tungsten Inert Gas (TIG) sự hàn que vonfam trong khí trơ twin-cabon arc ~ sự hàn hồ quang đôi ultrasonic ~ sự hàn siêu âm uphand ~ sự hàn ngửa upset ~ sự hàn chồn đầu vacuum diffusion ~ sự hàn khuếch tán trong chân không vertical ~ sự hàn đứng water gas ~ sự hàn khí ẩm zero ~ sự hàn điện tiếp xúc có làm nguội điện cực weldless ck không hàn weldment ck kết cấu hàn, sản phẩm hàn welfare kt phúc lợi public ~ phúc lợi công cộng

well giếng; xd lồng (thang máy); nguồn nước artesian ~ giếng phun battery ~ khoang ăcquy blowing ~ giếng phun bore ~ lỗ khoan driven ~ giếng khoan dead ~ giếng kiệt drainage ~ giếng tiêu nước drilled ~ giếng khoan dry ~ giếng khô dug ~ giếng mỏ exploratory ~ giếng thăm dò feed ~ hầm cấp liệu flowing ~ giếng phun gusher type ~ lố khoan kiểu tự tiêu hot ~ giếng nước nóng lift ~ lồng thang máy monitoring ~ giếng quan trắc oil ~ giếng dầu percussion ~ lỗ nổ mìn pioneer ~ lỗ khoan thăm dò potential ~ giếng thế năng relief ~ giếng tiêu nước đối áp stair ~ lồng cầu thang test ~ giếng thăm dò thử well-boring sự khoan giếng wellpoint bộ lọc ống kim well-spring nguồn nước welt đường viền, mép, diềm / viền welted được viền mép wet ẩm ướt / làm ướt ~ analysis sự phân tích ướt ~ assay sự phân tích ướt ~ blending sự trộn ướt ~ bulb thermometer nhiệt kế bầu ướt ~ calorific power công suất nhiệt ướt ~ cell pin ướt ~ concentration sự tuyển ướt ~ fastness tính chịu ẩm ~ gas khí ướt, khí béo ~ goods các thức uống có rượu ~ grinder máy nghiền ướt ~ mill máy xay ướt ~ mixing sự trộn ướt ~ preparation sự điều chế ướt

~ process phương pháp ướt ~ processing sự xử lý ướt ~ purification sự tinh chế ướt ~ quenching sự dập tắt bằng nước ~ reaction phản ứng ướt, phản ứng trong dung dịch ~ reflux sự hồi lưu ướt ~ scrubber tháp lọc khí ướt ~ seal khóa nước ~ spinning sự xe sợi ướt ~ stamping sự giã ướt ~ team hơi ẩm ~ stock nguyên liệu ướt ~ strengt độ bền ướt ~ way phương pháp ướt wettability l tính thấm ướt; độ thấm ướt wetter h chất thấm ướt wetting ck sự mạ tiếp xúc whale sh cá voi ~-boad tàu săn cá voi ~-oil dầu cá voi whaling sự săn cá voi, nghề săn cá voi wharfage kt thuế bến wheat tp lúa mì Wheatstone bridge đ cầu Wheatstone (mạch cầu bốn nhánh điện trở dùng để đo điện trở) wheel ck bánh xe; bánh lái, vô lăng; bàn xoay; cái guồng, cái sa / quay, xoay; guồng ~ alignement sự thẳng hàng của bánh xe ~ arm nan hoa ~ bearing ổ lăn của bánh xe ~ brake ~ phanh bánh xe ~ hub moayơ của bánh xe ~ spinder trục bánh xe abrasive ~ đá mài adhesion ~ bánh ma sát anchor ~ bánh cóc angular ~ bánh răng côn annular ~ bánh có vành răng trong back ~ bánh sau balance ~ bánh cân bằng, bánh quả lắc (đồng hồ) blade ~ vành roto, vành cánh quạt cam ~ bánh cam

carrying ~ bánh kéo tải chain ~ bánh xích cock ~ bánh răng trung gian control ~ bánh lái, vô lăng điều khiển coupled ~ bánh xe ghép đôi crown ~ bánh răng vành khăn cup grinding ~ đá mài hình chậu cylindre ~ bánh răng trụ diamont ~ đá mài kim cương difference ~ bánh răng vi sai disc ~ đĩa mài; bánh răng hình đĩa driven ~ bánh xe bị dẫn driving ~ bánh xe chủ động eccentric ~ bánh xe lệch tâm face-grinding ~ đá mài mặt đầu feed ~ bánh dẫn flanged ~ bánh có gờ fleed ~ puli dây cáp fly ~ bánh đà follower ~ bánh bị động fore ~ bánh trước free bánh líp friction ~ bánh ma sát furrow ~ bánh xe vạch luống gear ~ bánh răng glazing ~ bánh đánh bóng, đá mài great ~ bánh răng cái grinding ~ bánh mài, đá mài hand ~ vô lăng, bánh lái helical gear ~ bánh răng xoắn vít hind ~ bánh sau idler ~ bánh chạy không, bánh đệm impulse ~ vành tua bin xung index ~ bánh chia độ jockey ~ pu li dẫn hướng knurling ~ con lăn cán nhám land ~ bánh xe máy cày lantern ~ bánh răng chốt leading ~ bánh chủ động leather ~ bánh da (đánh bóng) mangle ~ bánh răng cơ cấu đảo chiều master worm ~ bánh vít chia match ~ bánh răng đối tiếp middle ~ bánh trung gian mirror ~ trống gương

multiplying ~ bánh truyền động tăng tốc overshot ~ guồng nước paddle ~ bánh có chong chóng Pelton ~ tuabin Pelton, tuabin gáo pilot ~ vô lăng; hk buồng lái (máy bay) planet ~ bánh răng hành tinh pin ~ vành răng chốt polishing ~ đĩa đánh bóng potter’s ~ bàn xoay (thợ gốm) rack ~ bánh răng khớp với thanh răng rag ~ đĩa bọc vải đánh bóng ratchet ~ bánh cóc rear ~ bánh xe sau rotor ~ vành roto rudder ~ bánh lái (tàu thủy) running ~ bánh chủ động scape ~ bánh gạt tóc (đồng hồ) screw ~ bánh răng xoắn solide ~ bánh đặc spiral ~ bánh răng xoắn spoke(d) ~ bánh có moay-ơ spring ~ bánh lò xo sprocked ~ bánh xích starting ~ bánh khởi động steering ~ bánh lái, vô lăng stop ~ bánh dừng; tang chặn striking ~ bánh răng móc, bánh nhảy cóc sun ~ bánh răng mặt trời (cơ cấu hành tinh) toothed ~ bánh răng tracing ~ bánh xe vạch đường trailing ~ bánh xe thúc sau (lên dốc) troley ~ puli tiếp điện turbine ~ bánh phát lực của tua bin vane ~guồng cánh quạt water ~ guồng nước, tua bin thủy điện wave ~ bánh hình sóng winch ~ bánh xe quay tời winding ~ bánh vặn dây cót wire ~ bánh có nan hoa worm ~ bánh vít wherry thuyền nhẹ; thuyền câu whet mài whetstone ck đá mài whiffletree ck đòn xe, càng xe while-loop mt vòng lặp while

whim ck máy trục quặng; cái tời whin kv tảng đá rắn whip ck cánh quạt (cối xay gió); dây cáp whipping ck sự trục tời; sự đảo; độ đảo whippiness ck tính mềm dẻo, tính dễ uốn whipletree ck đòn xe, càng xe whipsaw ck cưa lọng, cưa khoét whipstick dk cái nêm đổi hướng khoan whirl sự xoáy; gió xoáy, luồng xoáy; ròng rọc / quay tít, xoáy axial ~ sự xoáy dọc trục radial ~ sự xoáy vòng ring ~ sự xoáy vòng rising ~ sự xoáy bốc vertical ~ sự xoáy thẳng đứng whirler ck máy ly tâm tráng bản kẽm whirling ck sự chuyển động xoáy ốc whirlpool tl xoáy nước whirlwind kht gió lốc, luồng xoáy whisker tinh thể dạng sợi whistle tiếng rít, tiếng còi / rít; kéo còi white màu trắng ~ body vật trắng ~ iron gang trắng ~ hole lỗ trắng ~ metal kim loại giả bạc ~ noise ồn trắng (ồn ngẫu nhiên có năng lượng không đổi ở mọi tần số ) ~ space khoảng trắng white-hot nóng trắng, nóng sáng trắng whiten tẩy trắng, quét trắng, làm trắng whitening h sự mạ thiếc, sự tẩy trắng whitewash h sự quét trắng, nước vôi whiting h sự quét vôi trắng, phấn trắng whizzer ck máy ly tâm whizzing ck sự ly tâm whole crude dk dầu thô nguyên khai wholesale kt sự bán buôn whorl d con lăn (trục cọc sợi) wick bấc đèn ~ chromatogram sắc ký phổ bấc wicket xd cửa nhỏ; cửa xếp; cửa quay; cửa bán vé; của điều tiết wide rộng, rộng lớn ~ -angle góc rộng

~ area information server mt server thông tin diện rộng ~ Area Network (WAN) mt mạng diện rộng ~ band data transmission system hệ truyền dẫn diện rộng ~ field sensor đ bộ cảm biến trường rộng ~ field of view thị trường rộng ~-flange có cánh rộng ~-meshed có mắt thưa ~-range phạm vi rộng wideband đt băng rộng, dải rộng ~ digital cross-connect system hệ thống kết nối chéo băng rộng ~ fading simulator bộ mô phỏng pha đing băng rộng ~ service point điểm dịch vụ băng rộng widia lk viđia (hợp kim cứng) widow in dòng thiếu width chiều rộng, bề rộng, độ rộng angular ~ độ rộng góc band ~ băng thông beam ~ độ rộng chùm tia clear ~ đường kính trong; khẩu độ sáng conveyer ~ khổ rộng băng tải cutting ~ chiều rộng cắt energy level ~ độ rộng mức năng lượng gate ~ chiều rộng cho qua, chiều rộng xung chọn inside ~ chiều rộng bên trong mesh ~ độ rộng mắt lưới pulse ~ độ rộng xung random ~ độ rộng ngẫu nhiên reduced ~ độ rộng quy đổi resolution ~ độ rộng phân giải wiggle sự lắc lưu / lắc lư wild hoang dại; chưa thuần; hoang vu wildness trạng thái hoang dại wimble ck mũi khoan; cái khoan tay win thu được, nhận được wincey d vải len vinxây winch ck cái tời, trục cuộn; cái kích / kéo tời air ~ tời khí nén anchor ~ tời kéo neo auxiliary ~ tời phụ

boiler ~ kích nồi hơi bracket ~ tời áp tường cable ~ tời cáp capstan ~ tời neo chain ~ tời xích hoisting ~ tời nâng lift ~ tời nâng steam ~ tời hơi trawl ~ tời kéo lưới well ~ tời giếng wind kht gió; vòng dây; khúc lượn / thổi; quấn dây ~ brace giằng chống gió ~ load tải trọng gió ~ furnage lò gió ~ off xổ, tháo ra ~ on quấn vào ~ power năng lượng gió ~ rose biểu đồ gió ~ tunnel ống khí động ~up lên dây cót adverse ~ gió ngược baffing ~ gió đổi hướng, gió không thuận ballistic ~ gió đường đạn big ~ gió mạnh blast ~ sóng nổ, hơi gió do nổ blizzard ~ gió bão tuyết choppy ~ gió luôn trở chiều contrary ~ gió ngược cross ~ gió ngang cyclonic ~ gió xoáy thuận cyclotropic ~ gió chu chuyển dead ~ gió ngược dry ~ gió khô eddy ~ gió lốc, gió xoáy fair ~ gió thuận favourable ~ gió xuôi following ~ gió xuôi gusty ~ gió giật inoderable ~gió vừa jet-stream ~ luồng khí phản lực katabaric ~gió núi, gió thổi xuống land ~ gió nội địa, gió thổi ra biển mill ~cối xay gió monsoon ~ gió mùa

off shore ~ gió nội địa on shore ~ gió thổi vào bờ prevalling ~ gió thịnh hành quarter ~ gió chếch relative ~ gió thổi trên boong sand-bearing ~ gió cát sea ~ gió biển shifting ~ gió thay đổi slack ~ gió yếu dần solar ~ gió mặt trời squally ~ gió giật mạnh từng cơn storm ~ gió bão tidal ~ gió triều tornadic ~ gió vòi rồng trade ~ gió mậu dịch, gió tín phong turbulent ~ gió xoáy valley ~ gió thung lũng whirl ~ gió xoáy whistling ~ gió rít windage ~ sự bay chếch, sự bay tạt wind-break sh hàng cây chắn gió winder ck máy quấn chỉ; núm vặn đồng hồ; bậc thang vòng; cây leo winding đ dây quấn; sự uốn khúc; sự lên dây cót amortisseur ~ dây quấn cản dịu armature ~ dây quấn phần ứng auxiliary ~ dây quấn phụ bar ~ dây quấn bằng thanh dẫn basket ~ dây quấn kiểu đáy giỏ bias ~ cuộn dây định thiên bifilar ~ dây quấn chập đôi bucking ~ dây quấn bù choking ~ dây quấn cản closed-coil ~ dây quấn khép kín compensating ~ dây quấn bù compound ~ dây quấn hỗn hợp concentric ~ dây quấn đồng tâm control ~ dây quấn điều khiển current ~ cuộn dây dòng điện diamond ~ dây quấn hình thoi differential ~ cuộn dây vi sai distributed ~ dây quấn rải double ~ dây quấn kép electromagnet ~ cuộn dây nam châm điện

exciting ~ dây quấn kích từ field ~ dây quấn kích từ fractional pitch ~ dây quấn có bước phân số fractional slot ~ dây quấn có số rãnh phân số fractional-slot lap ~ dây quấn xếp có số rãnh phân số frog leg ~ dây quấn kiểu chân nhái integral-slot lap ~ dây quấn xếp có số rãnh nguyên lap ~ dây quấn xếp magnet ~ cuộn dây nam châm mulilayer ~ dây quấn nhiều lớp multiplex lap ~ dây quấn xếp nhiều lớp, dây quấn xếp kép multiplex wave ~ dây quấn sóng nhiều lớp, dây quấn sóng kép parallel ~ dây quấn song song potential ~ cuộn dây điện áp primary ~ dây quấn sơ cấp random ~ dây quấn ngẫu nhiên ring ~ vòng ngắn mạch secondary ~ dây quấn thứ cấp series ~ dây quấn nối tiếp short-pitch ~ dây quấn bước ngắn shunt ~ dây quấn song song simplex ~ dây quấn đơn simple lap ~ dây quấn xếp đơn simple wave ~ dây quấn sóng đơn single cage ~ roto một lồng sóc spiral ~ dây quấn xoắn ốc split ~ dây quấn tách pha starting ~ dây quấn khởi động step ~ dây quấn bước tapped ~ dây quấn có đầu ra toroidal ~ dây quấn hình xuyến wave ~ dây quấn sóng windlass ck cái tời / kéo tời window xd cửa sổ ~ arch vòm cửa sổ ~ blind rèm cửa sổ ~ frame khung cửa sổ ~ glass kính cửa sổ ~ lintel lanh tô cửa sổ

~ sash cánh cửa sổ ~ sill bậu cửa sổ ~ unit khối cửa sổ active ~ cửa sổ hoạt động air-vent ~ cửa quay thông gió atmospheric ~ của sổ khí quyển bay ~ cửa sổ ban công casement ~ cửa sổ có cánh compass ~ cửa sổ bán nguyệt false ~ cửa sổ giả inspection ~ cửa sổ kiểm tra optical ~ cửa sổ quang học oriel ~ cửa sổ lồi picture ~ cửa sổ ngắm cảnh pivoted ~ cửa sổ có bản lề revolution ~ cửa sổ quay round-headed ~ cửa sổ tò vò sashed ~ cửa sổ hai cánh ventilating ~ cửa sổ thông gió viewing ~ cửa sổ quan sát watch ~ cửa sổ quan sát windows mt cửa sổ ~ driver library thư viện chương trình bộ điều khiển windows ~ emulator bộ mô phỏng windows ~ internet name service dịch vụ đặt tên internet windows ~ meta file siêu tệp windows ~ open service dịch vụ mở windows ~ parallel virtual machine thiết bị ảo song song windows ~ resource kit bộ công cụ tài nguyên windows command ~ mt cửa sổ lệnh edit ~ mt cửa sổ soạn thảo windrow đống rơm; đống vật liệu; luống đặt hom / dồn đống, đặt hom windrower ck máy đặt hom; máy ủi thành đống windscreen màn gió; kính chắn gió windshield màn gió; kính chắn gió windstorm bão wind-tight kín gió windway m lò thông gió dọc wine tp rượu vang

~ cellar hầm rượu ~ press máy ép nho ~ red màu đỏ vang, màu đỏ thẫm ~ wault hầm rượu winery tp nhà máy rượu wing cánh ; ktr chái nhà; hh mạn tàu; đc cánh nếp air ~ chong chóng, cánh quạt all-moving ~ chong chóng quay mọi phía annular ~ cánh vòng augmentor ~ cánh tăng auxiliary ~ cánh phụ backswept ~ cánh cụp beating ~ cánh vỗ braced ~ cánh gia cố cantilever ~ cánh dầm treo composite ~ cánh phức continous ~ cánh liền controllable ~ cánh điều khiển được cooling ~ cánh làm mát, lá gió cross ~ cánh chữ thập delta ~ cánh tam giác detachable ~ cánh tháo được diamons shape ~ cánh hình thoi divided ~ cánh chia nhiều tấm elliptical ~ cánh hình elip finite ~ cánh hữu hạn flexible ~ cánh mềm half ~ cánh nửa isoclinic ~ cánh đẳng nghiêng monospar ~ cánh một xà dọc oblique ~ cánh xiên parallele ~ cánh song song pivoting ~ cánh xoay bản lề rotating ~ cánh quay slotted ~ cánh khe square-cut cánh hình chữ nhật straight ~ cánh thẳng swept ~ cánh dạng mũi tên swept-back ~ cánh dạng mũi tên thuận swept-forward ~ cánh dạng mũi tên ngược swing ~ cánh treo, cánh đung đưa tapered ~ cánh hình thang two-spar ~ cánh hai xà dọc unswept ~ cánh thẳng, cánh không cụp

variable geometry ~ cánh có hình dáng thay đổi wing-over hk sự bay nhào ; kiểu bay nhào lộn wingtip hk mút cánh, đầu cánh wink khoảng chớp; l vin (đơn vị thời gian bằng 1/2000 phút) winking sự chớp, sự nháy winning m sự khai thác; lượng khai thác winow nn quạt, sảy (lúa); tuyển chọn, sàng lọc winower ck máy quạt thóc; máy tuyển chọn winterization nn sự chuẩn bị cho vụ đông; sự điều chỉnh và vận hành máy mùa đông winterized được thích ứng cho mùa đông winze m giếng mù; lò trượt; máng tháo; phỗng rót winzestaplale m giếng nối giữa các tầng wip-out đt sự khóa (đèn điện tử); sự xóa (băng từ) wiper đ con chạy (chiết áp); chổi tiếp xúc; giẻ lau; thanh gạt nước windscreen thanh gạt nước wire dây, dây thép; bức điện báo / buộc dây; đánh điện ~ bonding dây liên kết ~ brush bàn chải sắt ~ cloth lưới rây; vải kim loại ~ gage thước đo cỡ dây ~ glass thủy tinh cốt lưới ~ insulation vỏ dây điện ~ mesh mắt lưới ~ television truyền hình cáp air ~ anten, dây trời armoring ~ dây gia cường barbed ~dây thép gai bare ~ dây trần bell ~ dây chuông binding ~ dây chằng braided ~ dây bện cable ~ dây cáp cold-drawn ~ dây kéo nguội contact ~ dây tiếp xúc composite ~ dây lưỡng kim connecting ~ dây nối

control ~ dây điều khiển copper ~ dây đồng covered ~ dây bọc cross ~ dây chữ thập dead ~ dây không có điện drawn ~ dây kéo earth ~ dây tiếp đất fence ~ dây rào, dây thép gai filling ~ dây hàn fine ~ dây mảnh flat ~ dây phẳng fuse ~ dây chì, dây chảy ground ~ dây đất, dây tiếp đất guy ~ dây chằng harness ~ dây go heating ~ dây đốt nóng heavy gauge ~ dây to, dây cỡ lớn ignitron ~ ngòi, dây mồi leading ~ dây mạch chính, dây động lực lift ~ cáp nâng, cáp kéo line ~ dây dẫn lock ~ dây an toàn loose ~ dây chùng magnet ~ dây nam châm measuring ~ dây đo merchant ~ dây thương phẩm metal ~ dây kim loại naked ~ dây trần open ~ dây hở overhead ~ dây trên không pilot ~ dây điều khiển pul-off ~ dây kéo receiving ~ dây an ten thu rectangular ~ dây dẹt, dây tiết diện chữ nhật reinforcement ~ dây tăng cường resistance ~ dây điện trở rivet ~ dây làm đinh tán rolled ~ dây tép cán rope ~ dây cáp safety ~ dây an toàn section ~ dây định hình shaped ~ dây định hình sheathed ~ dây bọc span ~ cáp buộc

spoke ~ dây làm nan hoa spring ~ dây lò xo stay ~ dây néo stranded ~ dây bện stretching ~ cáp căng tie ~ dây đan, dây tết transmitting ~ dây anten phát trolley ~ dây tiếp điện twin ~ dây xoắn đôi welding ~ dây hàn winding ~ dây cuộn wiredraw kéo dây wireless đt không dây, vô tuyến ~ access protocol giao thức truy nhập vô tuyến ~ business system hệ thống kinh doanh vô tuyến ~ cellular action team đội công tác mạng tế bào vô tuyến ~ communication system hệ thống thông tin vô tuyến ~ data service dịch vụ dữ liệu vô tuyến ~ information network mạng thông tin vô tuyến ~ intelligent network mạng thông minh vô tuyến ~ local area network mạng cục bộ vô tuyến ~ manager nhà quản lý vô tuyến ~ media access control điều khiển truy nhập môi trường vô tuyến ~ personal terminal đầu chuối cá nhân vô tuyến ~ private exchange tổng đài vô tuyến dùng riêng ~ terminal location registration đăng ký vị trí đầu cuối vô tuyến ~ transceiver bộ thu phát vô tuyến ~ unified messaging platform nền tảng nhắn tin hợp nhất qua vô tuyến wire-work lưới sắt, lưới thép wire-wround đ quấn dây ~ potentiometer chiết áp quấn dây ~ resistance điện trở quấn dây ~ rheostat biến trở quấn dây wire-wrap connection đ sự nối dây xoắn

wiring đ sự đặt dây, sự đấu dây buried ~ sự đặt dây ngầm etched ~ sự làm mạch in parallel ~ sự nối song song power ~ sự nối dây nguồn printed ~ sự làm mạch in series ~ sự mắc nối tiếp withdraw lấy ra; rút lại; hủy bỏ; thu hồi withdrawable lấy ra được; rút lại được; hủy bỏ được; thu hồi được withdrawal sự lấy ra; sự rút lại; sự thu hồi withdrawing m sự khấu moi, sự bòn nhặt witness h ống chứng minh wobble sự lắc lư, sự chao đảo / lắc lư, chao đảo engine ~ sự rung của động cơ wheel ~ sự đảo của bánh xe wobbler ck bánh lệch tâm, bánh đảo, cam lệch tâm wobbulation đt sự đu đưa tần số wobblulator đt bộ tạo sóng đu đưa wolfram h vonfam, W , x tungsten ~ ore quặng vonfam ~ steel thép vonfam wolframium h vonfam, W wood gỗ, củi; snh rừng / bằng gỗ ~ char than gỗ ~ coal than củi ~ distillation sự chưng gỗ ~ fibre thớ gỗ, sợi gỗ ~ flour bột gỗ ~ paper giấy bột gỗ ~ pulp bột giấy gỗ ~ spirit rượu mêtylic ~ tar hắc ín gỗ ~ vinegar giấm gỗ air-dried ~ gỗ hong khô air-seasoned ~ gỗ hong khô barrel ~ gỗ đóng thùng branchy ~ gỗ cành cabinet ~ gỗ đóng đồ mộc carved ~ gỗ khắc, vật điêu khắc gỗ chemical ~ bột gỗ, bột làm giấy chemiground ~ bột gỗ, bột làm giấy close-grained ~ gỗ thớ mịn

coalifled ~ than củi coarse-grained ~ gỗ thớ thô culled ~ gỗ bìa damp ~ gỗ nguyên liệu deciduous ~ gỗ cây rụng lá dense ~ gỗ chắc desciccated ~ gỗ sấy khô disbarked ~ gỗ bóc vỏ drift ~ gỗ đóng bè dry ~ gỗ khô dunnage ~ gỗ ván faultry ~ gỗ xấu felled ~ gỗ chặt hạ fine ~ gỗ quý fire ~ gỗ củi fuel ~ gỗ làm chất đốt green ~ gỗ tươi gum ~ gỗ có nhựa hard ~ gỗ cứng impregnated ~ gỗ ngâm tẩm laminated ~ gỗ lạng, gỗ bóc live ~ gỗ mộc match ~ gỗ diêm mature ~s gỗ đến tuổi khai thác petrifled ~ gỗ hóa thạch pine ~ gỗ thông, gỗ lá kim ply ~ gỗ dán pulp- ~ gỗ nghiền bột refuse ~ gỗ vụn; phoi bào resinous ~ gỗ có nhựa rotted ~ gỗ mục round- ~ gỗ tròn sap ~ gỗ dác seasoned ~ gỗ đã ngâm tẩm soft- ~ gỗ mềm sound ~ gỗ tốt staff ~ gỗ ván standing ~s rừng chưa đốn timber-~ gỗ cây unbarked ~ gỗ chưa bóc vỏ veined ~ gỗ có vân waste ~ gỗ thải wood-block gỗ khối wood-cutter thợ đốn gỗ wooded (thuộc) sh có rừng, nhiều cây

woodland sh vùng rừng woodpile đống gỗ wood-pulp bột gỗ woodwork đồ gỗ, đồ mộc woodworker thợ mộc, thợ cưa woody sh nhiều rừng, nhiều cây wood-yard bãi gỗ woof d sợi khổ woofer đt loa lợi trầm wool d len; lông cừu; hàng len animal ~ len động vật artificial ~ len nhân tạo cotton ~ bông, sợi bông glass ~ sợi bông thủy tinh metal ~ sợi kim loại mineral ~ sợi khoáng vật rock ~ sợi silicat salamander ~ sợi amian typha ~ sợi lau sậy wood ~ sợi gỗ, phoi bào woollen d hàng len dạ woolskin d bộ da lông cừu word mt từ ~-addressable computer máy tính địa chỉ hóa từ, máy tính hướng từ ~ break cắt từ ~ count đếm từ ~ error rate tỷ lệ lỗi từ ~ format khuôn dạng từ ~ length độ dài từ ~ mark nhãn từ ~-oriented computer máy tính hướng từ (vị trí các từ được địa chỉ hóa) ~ per minute số từ / phút ~-processing sự xử lý văn bản ~-processor bộ xử lý văn bản ~ serial chuỗi từ ~ time thời gian truyền một từ ~ wrap xuống hàng tự động alphabetic ~ chữ cái code ~ từ mã command ~ từ lệnh compare ~ từ so sánh computer ~ từ máy tính fixed ~ từ có độ dài cố định

instruction ~ từ lệnh machine ~ từ máy program status ~ mt từ trạng thái chương trình telegraph ~ từ điện báo wordlenght mt độ dài từ work công, công việc, việc làm; sự gia công; công trình ~ file file làm việc ~ standardization sự tiêu chuẩn hóa công việc ~ station trạm làm việc auxiliary ~ công việc phụ bench ~ sự gia công nguội book- ~ công việc làm sách bright ~ chi tiết gia công tinh cabinet ~ đỗ gỗ mỹ nghệ carpenter’s ~ công việc ngề mộc chucking ~ sự gia công trên mâm cặp coal ~ công việc ngành than cold ~ sự gia công nguội concrete ~ công việc đổ bê tông condensing ~ thiết bị ngưng tụ construction ~ công việc xây đựng day-to-day ~ công việc hàng ngày day-wage ~ công việc công nhật dead ~ công vô ích demolition ~ công việc phá hủy die ~ sự dập nóng, sự rèn khuôn drainage ~ công việc tưới tiêu earth ~ công việc làm đất emergency ~ công việc cấp cứu engine ~s xưởng cơ khí, nhà máy cơ khí engineering ~ xưởng cơ khí , nhà máy cơ khí erecting ~ công việc lắp ráp field ~ công việc tại hiện trường fine ~ sự gia công chính xác fitter’s công việc lắp ráp, nghề nguội forge ~ nghề rèn, công việc rèn forming ~ sự gia công định hình foundry ~ nghề đúc, công việc đúc galvanizing ~s phân xưởng mạ grading ~ công việc tuyển chọn ground ~ công việc làm nền

hot ~ công việc gia công nóng installation ~ công việc lắp đặt intake ~ công hút irrigation ~ công trình tưới nước jigging ~ sự đãi, sự sàng tuyển job ~ sự làm theo công việc lattice ~ sự trang trí theo lưới locksmiths’ ~ nghề nguội, công việc nguội machine ~ sự gia công cơ khí masony ~ nghề nề, công việc nề odd ~ công việc phụ paper ~ công việc văn phòng pilot-scale ~ công việc theo quy mô thử plaster- ~ công việc trát vữa pump ~ trạm bơm repairing ~ công việc sửa chữa repetition ~ sản xuất hàng loạt rescue ~ công tác cấp cứu research ~ công tác nghiên cứu road- ~ công việc làm đường shaft ~ công việc đào giếng mỏ survey ~ công việc khảo sát team ~ công việc theo đội tool ~ công việc làm dụng cụ turning ~ công việc tiện underground ~ công việc ngầm urgency ~ công việc khẩn cấp water ~s trạm cấp nước welfare ~ công tác cải thiện đời sống wheel ~ sự truyền động bằng bánh xe wire ~s nhà máy kéo dây kim loại workability ck tính dễ gia công worker công nhân work-hardening ck sự tăng bền cơ học workhead ck ụ trước (máy công cụ) working sự làm việc; sự gia công; chế độ làm việc; sự vận hành automatic ~ sự vận hành tự động delay ~ sự vận hành có trễ duplex ~ sự vận hành kép off-line ~ sự vận hành ngoại tuyến on-line ~ sự vận hành trực tuyến real-time ~ sự vận hành thời gian thực workmanship sự lành nghề workpiece ck chi tiết gia công

worksheet bảng biểu, phiếu ghi data ~ bảng dữ liệu file ~ bảng tệp tin graph ~ bảng biểu đồ họa workshop phân xưởng, xưởng; sêmina world thế giới, toàn cầu ~ class đẳng cấp quốc tế ~ energy council Ủy ban năng lượng thế giới ~ line đường vũ trụ ~ Trade Organisation (WTO) Tổ chức thương mại thế giới ~ Wide Net(WWN) mt mạng toàn cầu ~ -Wide Web (WWW) mt Web toàn cầu worm ck trục vít; sh con sâu; con giun cone ~ trục vít côn coveying ~ vít tải conveyor ~ băng tải cooling ~ ống xoắn làm lạnh wormhole lỗ sâu, lỗ mọt worm-out đã mòn, đã hư hỏng worth kt giá, giá cả; giá trị wrack sh rong biển, tảo biển; hh sự đắm tàu wrap bao, gói / bọc, gói ~-around evaporaror dàn bay hơi được gập xung quanh wrapped (thuộc) được bọc ~ pipe ống bọc wrapper bao bì, giấy gói, cái bao wreck sự cố, sự hư hỏng, sự tàn phá; m sự sập lò; hh sự đắm tàu / phá hỏng; sập lò; đắm tàu wrekage hh sự đắm tàu, vật trôi giạt wrecker công nhân sửa hư hỏng, công nhân trục vớt tàu wrecking sự sửa hỏng hóc; sự trục vớt tàu wrench ck chìa vặn, cờlê, sự vặn / vặn, xoắn adustable ~ mỏ lết alligator ~ chìa vặn hàm cá sấu bullog ~ chìa vặn mỏ cá sấu chuck ~ chìa vặn mâm cặp crocodile ~ chìa vặn mỏ cá sấu diagonal ~ mỏ lết flange ~ chìa vặn mặt bích hexagon ~ chìa vặn đai ốc sáu cạnh

lug ~ chìa khóa có mấu monkey ~ mỏ lết đầu vuông nut ~ chìa vặn đai ốc open-jawed ~ chìa vặn ống, cờlê tuýp pipe ~ cờlê ống, cờlê tuýp ratchet socket chìa vặn có bánh cóc và thay đầu được rim ~ chìa tháo vành spanner ~ chìa vặn đai ốc tròn tap ~ tay quay torque ~ chìa khóa lực union ~ chìa vặn khớp ống wring vắt (quần áo); xoắn wringer ck máy vắt wringing sự vắt wrinkle nếp, nếp gấp; vết màu ~ proof có tính bền gấp wrinkling sự gấp nếp wrist-pin ck ngõng trục; chốt quay tay write ghi, viết ~ head đầu ghi ~ once read many ghi một lần, đọc nhiều lần ~ protected bảo vệ ghi, chống ghi

~ time thời gian ghi writing sự ghi electron beam ~ sự ghi bằng chùm tia wrong sai, hỏng; không chạy wrounght đã rèn; đã thuộc; đã bào; đã chạm ~ iron sắt rèn ~ steel thép rèn wye chữ Y; hình sao ~ connection đ sự nối hình sao

X xanthan gum h gôm xathan xantathing churn h máy khuấy xantat hóa xanthation h sự xantat hóa xanthator h thiết bị xantat hóa xaser l laze tia X X-band đt băng X (dải tần 5,2-11 GHz) ~ synthetic aperture radar rađa có khẩu độ tổng hợp băng X X-braces thanh giằng chéo hình chữ X X-chromosome sh nhiễm sắc thể X X-cut mặt cắt X (mặt cắt tinh thể thạch anh có trục X vuông góc với các mặt của phiến tạo ra) X-direction hướng trục X xeniobiosis sh đời sống ký cư, đời sống gửi tổ xanoecic (thuộc) sh ký cư, sống gửi tổ xenoblast kv tha biến dư (khoáng vật lớn lên trong quá trình biến chất mà không phát triển các mặt tinh thể đặc trưng) xenogamous (thuộc) sh giao phấn, thụ phấn chéo, giao phối chéo xenogamy sh tính giao phấn, tính thụ phấn chéo, tính giao phối chéo xenogenous (thuộc) sh ngoại lai, ngoại sinh xenography in phương pháp in tĩnh điện xenolith đc xenolit, đá ngoại lai xenomorphic ngoại hình xenon h xenon, Xe (nguyên tố họ khí hiếm, nguyên tử số 54, nguyên tử lượng 131,30 dùng trong các đèn chớp ảnh, đèn phát quang, laze và như chất gây mê) xenon-135 h đồng vị phóng xạ của xenon trong lò phản ứng hạt nhân ~ arc lamp đèn hồ quang xenon ~ flash lamp đèn chớp xenon ~ poisoning nhiễm độc xenon xenothermal ngoại nhiệt xerogen sh gen khô; xerogen

xerography phép chụp ảnh xêrô xerophilous chịu hạn, ưa hạn xerophobous không chịu hạn, kỵ khô hạn xerophite sh thực vật ưa khô hạn xeroradiography phương pháp in tĩnh điện bằng tia X X-irridiated l được chiếu bằng tia X X mail hander đt bộ xử lý X mail XNOR lôgic KHÔNG-HOẶC loại trừ X-motion sự chuyển động theo chiều X XOR lôgic HOẶC loại trừ X-particle l mezon X-plates l phiến quét ngang X-quadripole đ mạng bốn cực hình chữ X X-radiation l sự bức xạ tia X X-radioraphy l phương pháp chụp bằng tia X X-ray l tia X , X quang / chiếu X quang ~ analysis sự phân tích bằng tia X ~ astronomy thiên văn học tia X ~ beam chùm tia X ~ binary nguồn tia X là thành viên của hệ nhị phân ~ cinematography quang tuyến điện ảnh ~ crystallography tinh thể học tia X ~ density mật độ tia X ~ diagram biểu đồ tia X ~ diffraction sự nhiễu xạ tia X ~ diffractometer nhiễu xạ kế tia X ~ emission sự phát tia X ~ engineering kỹ thuật tia X ~ examination sự phảo sát bằng tia X ~ film phim tia X ~ generator máy phát tia X ~ fluorescence sự huỳnh quang tia X ~ holography ảnh toàn ký tia X ~ image hình chụp bằng tia X ~ intensity cường độ tia X ~ laser laze tia X

~ machine máy X quang ~ microdiffraction sự nhiễu xạ tia X ~ microscope kính hiển vi tia X ~ optics quang học tia X ~ pattern biểu đồ tia X ~ photometer quang kế tia X ~ photograph ảnh quang tuyến X ~ photon phôtôn tia X ~ quantometer lượng tử tia X ~ source nguồn tia X ~ spectrometer quang phổ kế tia X ~ spectroscopic equipment thiết bị phổ tia X ~ spectroscopy phổ học tia X ~ spectrum phổ tia X ~ standing wave sóng đứng X quang ~ target bia tia X ~ therapy liệu pháp tia X ~ technique kỹ thuật tia X ~ test thử nghiệm tia X ~ telescope kính viễn vọng tia X ~ timing exploser bộ dò định thời X quang ~ treatment sự điều trị bằng tia X ~ tube ống tia X atomic ~s bức xạ tia X characteristic ~s sự bức xạ tia X đặc trưng continous ~s sự bức xạ tia X liên tục hard ~s tia X cứng heterochromatic ~s tia X tạp sắc monochromatic ~s tia X đơn sắc soft ~s tia X mềm X-raying l sự phân tích bằng tia X

x-shift sự lệch ngang

X-type digital subscriber line đt đường dây thuê bao số loại X X-unit đơn vị X (bằng 10-13 m) X-waves l các sóng X X-weld ck mối hàn chữ X x-y charts biểu đồ x-y x-y display đt màn hình x-y xylan h xilan xylanthrax h than củi, than hoa xylem xilem, mô gỗ xylene h xilen ~ musk xạ hương xilen xylographer thợ khắc gỗ xylography thuật khắc gỗ xyloid (thuộc) hàng gỗ, tựa gỗ ~ coal than gỗ ~ lignite than gỗ ~ material hàng gỗ xylolite h xilolit, bột magiê ôxit ; bê tông magiê xylolith h xilolit, bột magiê ôxit xylometer l xilomét, dụng cụ đo tỷ trọng của gỗ xylonite h xilonit (một loại nhựa dẻo) xylopal kv opan dạng gỗ xylophagous ăn gỗ, phá gỗ xylophilous (thuộc) ưa gỗ, thích gỗ ; mọc trên gỗ xylose h đường gỗ x-y matrix t ma trận x-y x-y plotter máy vẽ x-y x-y-z co-ordinate system t hệ tọa độ x-y-z

Y Y ký hiệu của nguyên tố Ytri; ẩn số y y-axis t trục y, trục tung y-coordinate t tung độ y-bend ống chữ Y yacca gum h gôm yaca yacht thuyền buồm thể thao, thuyền yat yale ck khóa tự động ~ lock ổ khóa tự động yaourt tp sữa chua yard sân; bãi, xưởng, kho ; đs ga lập tàu; hh thanh căng buồm; yat (thước Anh bằng 0,914 m) bedding ~ bãi tuyển quặng block ~ bãi đúc cấu kiện boat ~ xưởng đóng tàu break-up ~ bãi điều xe; trạm điều tàu brick ~ sân gạch; bãi đóng gạch building ~ công trường xây dựng carpentier’s ~ xưởng mộc classification ~ kho phân loại coach ~ bãi đỗ xe khách coaling ~ bãi cấp than contractor ~ kho bãi vật tư cubic ~ yat khối departure ~ bãi xuất phát erecting ~ bãi lắp ráp formation ~ đs đường lập tàu freight ~ trạm phân loại toa xe goods ~ bãi chứa hàng hold ~ bãi đỗ, bến đỗ log ~ bãi gỗ xúc lumber ~ bãi gỗ xúc marshalling ~ trạm phân loại xe mine ~ bãi mỏ naval ~ âu tàu; đà tàu; xưởng sửa chữa tàu ore ~ bãi quặng outfiting ~ âu sửa tàu receiving ~ bãi nhận, trạm tiếp nhận

reception ~ bãi nhận, trạm tiếp nhận repairing ~ xưởng sửa chữa saw ~ xưởng cưa scrap ~ bãi phế liệu shunting ~ đường dồn tàu stock ~ kho, bãi chứa station ~ sân ga; bãi đỗ; bến bãi storage ~ kho, bãi chứa timber ~ bãi chứa gỗ wood ~ bãi chứa gỗ yarder ck cần trục xếp gỗ trên bãi yarding ck sự bốc xếp vào bãi; sự bốc xếp sân ga yardman công nhân bốc xếp bãi; công nhân sân ga yardmaster đs trưởng trạm, nhân viên lập đoàn tàu yardstick l thước yat yarn d sợi, sợi chỉ abestos ~ sợi amiăng cable ~ sợi cáp carded ~ sợi chải carded cotton ~ sợi bông chải cellulose ~ sợi xenluloza chain ~ sợi dọc, sợi chính colour-blend ~ sợi pha màu condensed ~ sợi se săn condenser ~ sợi ngắn cotton ~ sợi bông flax ~ sợi lanh glass ~ sợi thủy tinh mercerized ~ sợi bóng mixture ~ sợi pha rope ~ sợi thừng bện silk ~ sợi tơ tow ~ sợi vụn wool ~ sợi len woolen ~ sợi len chải yarn-beam d trục cửi yatrochemistry y hóa học

yaw sự trệch đường; sự trệch lái / đi trệch, bay trệch yawing sự đi trệch; sự bay trệch positive ~ sự bay trệch theo kim đồng hồ yaw-meter l đồng hồ báo góc bay trệch yarn ck độ hở, độ giơ / hở, không khít Y connection đ sự nối dây hình sao, x star connection yd x yard Y-delta transformation đ sự biến đổi hình sao-tam giác (mở máy động cơ điện) Y-direction hướng trục Y Y cut mặt cắt Y (mặt cắt tinh thể thạch anh có trục y vuông góc với các mặt phiến tạo ra) year năm abundant ~ năm nhuận artificial ~ năm theo lịch astronomical ~ năm dương lịch average water ~ năm thủy văn trung bình civil ~ năm dương lịch financial ~ năm tài khóa hydrological ~ năm thủy văn leap ~ năm nhuận legal ~ năm theo lịch light ~ năm ánh sáng lunar ~ năm âm lịch mast ~ năm thu hoạch hạt giống solar ~ năm dương lịch trading ~ năm buôn bán water ~ năm thủy văn year-round cả năm ~ air conditioner máy điều hòa không khí cả năm ~ operation sự vận hành cả năm yeast tp nấm men, men ~ extract sự tách men ~ juice dịch men ~ powder bột men ~ water nước men alcohol ~ men rượu amylolytic ~ nấm men phân giải tinh bột autolyzed ~ nấm men tự tiêu baker’s men bánh mì bakery ~ men bánh mì

beer ~ men bia bottom ~ men đáy, men chìm bottom fermenting ~ nấm lên men đáy brewer’s nấm men bia compressed ~ nấm men ép distiller’s nấm men chưng cất dry ~ nấm men khô fast growing ~ men nở nhanh feed ~ men thức ăn floating ~ men nổi fodder ~ men thức ăn gia súc hight protein ~ men có hàm lượng prôtêin cao larger ~ men đáy, men chìm low protein ~ men có hàm lượng prôtêin thấp nutrient ~ men dinh dưỡng oleogenous ~ men có dầu pressed ~ men ép pure-culture ~ men cấy thuần chủng ripened ~ men ủ ngấu wine ~ men rượu vang yeastrel h chất chiết xuất lên men yeasty h lên men, có men yellow màu vàng; thuốc nhuộm vàng ~ arsenic vàng asen , thư hoàng ~ cedar bách hương vàng ~ coal than vàng ~ enzyme men vàng ~ lead vàng chì, chì ôxit, PbO ~ metal đồng vàng, đồng thau ~ pages sổ tra cứu; danh bạ điện thoại ~ pulp bột giấy rơm ~ wax sáp vàng, parafin vàng yellowing sự nhuộm vàng; sự hóa vàng yew sh cây thủy tùng; gỗ thủy tùng Y-factor t thừa số Y yield sản lượng; hoa lợi; hiệu suất; lợi nhuận, lợi tức; sự cong, sự oằn; sự chảy dẻo; sự đàn hồi / sinh lợi, cong, oằn ~ capacity năng suất ~ curve đường cong hiệu suất ~ limit giới hạn chảy dẻo ~ of coal sản lượng than ~ of motar sự chảy nhão của vữa hồ

~ point điểm chảy dẻo ~ strength độ bền chảy dẻo ~ temperature nhiệt độ nóng chảy ~ value giá trị chảy dẻo cell ~ sh sinh khối coal ~ sản lượng than tuyển coke ~ sản lượng cốc tuyển conventional ~ sản lượng quy ước counting ~ hiệu quả tính toán elastic ~ sự biến dạng đàn hồi emission ~ hiệu quả phát xạ fission ~ hiệu suất phân hạch fluorescence ~ hiệu suất phát huỳnh quang fractional ~ hiệu quả tương đối ion ~ hiệu suất tách ion ionization ~ hiệu suất ion hóa iron ~ sản lượng sắt milk ~ sản lượng sữa photonuclear ~ hiệu suất quang hạt plastic ~ sự biến dạng dẻo quantum ~ hiệu suất lượng tử radiation ~hiệu suất bức xạ reaction ~ hiệu suất phản ứng thermodynamic ~ hiệu suất nhiệt động thermonuclear ~ hiệu suất nhiệt hạch time ~ sản lượng theo thời gian yearly ~ sản lượng năm yielding sản lượng; sự sản xuất / mềm dẻo; đàn hồi, cong ; oằn ~ capacity năng suất ~ material chất chảy dẻo

~ of foundation sự lún nền ~ of support sự lún gối tựa ~ stress ứng suất đàn hồi

Y-motion sự chuyển động theo trục Y yoke ck gông; tấm đệm vai, cầu vai; đòn gánh; cái kẹp arbor ~ ổ trục ngoài brake-rod ~ tay phanh brush ~ đ giá đỡ chổi điện brush-holder ~ d thanh mắc bàn chải connecting ~ vòng kẹp nối control ~ cọc tay lái deflecting ~ đt bộ lái tia magnetic ~ đ gông từ puley ~ vành bánh đai (puli) television ~ bộ lái tia truyền hình yolk lòng đỏ trứng; chất lòng đỏ trứng ~ coal than rời yperite h khí độc (mỏ) Y-plates tấm thẳng đứng Y-shaped có dạng chữ Y Y-strut xd trụ chữ Y Y-system đ hệ thống nối hình sao Y-terminals đ đầu nối hình sao ytterbium h ytecbi, Yb (nguyên tố kim loại đất hiếm số 70, nguyên tử lượng 173,04, dùng trong nghiên cứu hóa học, laze, ống tia X) yttrium h ytri, Y (nguyên tố kim loại đất hiếm số 39, nguyên tử lượng 88,9905, dùng trong các hợp kim và công nghệ hạt nhân) Y-tube ống chữ Y

Z zaffer h côban ôxit, bột xanh côban zafra đc đá mẹ; mạch quặng zap mt xóa zapon h sơn zapon zar h vàng zaroche h vàng chứa bạc zawn hốc ; lỗ chân răng Z axis trục Z Z-bar thanh hình chữ Z Z-direction hướng trục Z zearalanol sh zearalanol (chất điều khiển sinh trưởng) zeatin sh zeatin (yếu tố sinh trưởng tế bào thực vật) zebra sh ngựa vằn zenith thv thiên đỉnh; tột đỉnh, cực điểm ~ angle góc thiên đỉnh ~ distance khoảng cách thiên đỉnh zeolitization h sự zeolit hóa zeotrope h zeotrop, hỗn hợp đồng sôi zephyr kht gió tây zero t số không; trị số không ~-access instruction mt lệnh truy nhập không (lệnh không đòi hỏi địa chỉ theo nghĩa thông thường) ~-access storage mt bộ nhớ có thời gian truy nhập không đáng kể ~-address instruction format mt khuôn dạng lệnh không có địa chỉ ~ adjuster dụng cụ chỉnh không ~ adjustment sự điều chỉnh không ~ bias đt thiên áp không ~ compression nén không (kỹ thuật được sử dụng để loại bỏ việc lưu trữ các số không không có nghĩa trong xử lý dữ liệu) ~ condition điều kịên không ~ defects không khuyết tật

~ error sai số không ~ fill điền số không ~ flag mt cờ không ~ gravity không trọng lượng ~ ground vùng đất cốt không ~ growth không tăng trưởng ~-hour giờ G ~ instrument dụng cụ đo chỉ không ~ level mức không (mức chuẩn để so sánh cường độ âm hay tín hiệu) ~-level address địa chỉ mức không ~ mark dấu không (trên thang vạch) ~ of gauge số không của cỡ đo ~ oil dầu số không, dầu đông đặc ở 00 F ~-order hold lưu giữ bậc không ~ order reaction phản ứng bậc không ~ phase-sequence relay đ rơle thứ tự không (rơle tác động theo thành phần thứ tự không của dòng điện, điện áp hoặc công suất trong mạch) ~ point điểm không ~ point energy năng lượng điểm không ~ potential thế không ~ state trạng thái không ~ valence hóa trị không ~ vector vectơ không absolute ~ zero tuyệt đối air ~ chấn tâm trên không current ~ trị số không của dòng điện false ~ zero sai ground ~ chấn tâm ngoài; điểm nối đất time ~ điểm giờ gốc true ~ zero thực zeroaxial t đi qua gốc tọa độ zeroing sự hiệu chỉnh về không zero-zero kht tầng mây rất thấp zest sh vỏ (cam, chanh); vị ngon; mùi thơm zeta potential l thế zeta, thế điện động học (điện thế tồn tại qua mặt phân giới của các

chất rắn và chất lỏng) zeugogeosyncline đc địa máng sụt; địa máng zeugo zigzag hình chữ chi, đường ziczăc ~ connection đ nối ziczăc ~ lightning sét đánh zizăc ~ reflexions l sự phản xạ zizăc ~ rule thước zizăc ~ winding đ dây quấn nối zizăc zinc h kẽm, Zn (nguyên tố kim loại, nguyên tử số 30, nguyên tử lượng 65,37, dùng trong các hợp kim mạ, ăcquy, pin) ~ accumulator acquy kẽm ~ air cell pin kẽm không khí ~ borat kẽm borat ~ crown pha lê kẽm ~ distillation furnace lò cất kẽm ~ dust bột kẽm ~ finger lõi kẽm ~ fume hơi kẽm ~ furnace lò cất kẽm ~ mill nhà máy tuyển quặng kẽm ~ mordant chất cắn màu kẽm ~ oxide ôxit kẽm hard ~ kẽm cứng, hợp kim kẽm chì mossy ~ kẽm mịn sheet ~ kẽm lá, kẽm dát zinc/air cell đ pin kẽm / không khí zinc-coated h bọc kẽm, phủ kẽm, mạ kẽm zinciferous h chứa kẽm, có kẽm zincification h sự tráng kẽm, sự mạ kẽm zincify h tráng kẽm, mạ kẽm zincography in sự làm bản kẽm zircon kv bạch ngọc, ngọc zircon zirconium h zirconi, Zr (nguyên tố kim loại chuyển tiếp, nguyên tử số 40, nguyên tử lượng 91,22, dùng trong các hợp kim, pháo hoa, chất trợ dung hàn và chất nổ) zinco-plating h sự mạ kẽm, sự tráng kẽm zincous (thuộc) h có kẽm Z-iron sắt hình chữ Z ziper khóa kéo, phéc mơ tuya Z-motion chuyển động theo trục Z zodiac thv hoàng đạo zodiacal (thuộc) thv hoàng đạo

zoic cs có hóa thạch zonal structure cấu trúc dạng dải zonality đl tính địa đới zonate đl phân thành đới zonation đl tính phân đới, tính phân vùng biolimatic ~ sự phân vùng sinh vật khí hậu zonda kht gió zonđa (gió phơn khô nóng) zone đl vùng, miền, đai, đới; khu vực / phân vùng ~ axis trục đới ~ code mt mã vùng ~ electrophoresis sự điện di miền ~ formation sự tạo vùng ~ header mt phần đầu vùng ~ melting crystallization kết tinh kiểu nóng chảy vùng ~ of aeration vùng thông khí ~ of body khu vực cơ thể ~ of cracking miền crackinh ~ of fusion vùng nóng chảy ~ of oxidation vùng ôxi hóa ~of protection vùng bảo vệ ~ of saturation vùng bão hòa ~ of transformation vùng biến đổi ~ of yielding vùng đàn hồi, vùng biến dạng dẻo abutement ~ m vùng áp lực tựa active ~ vùng hoạt động allowed ~ vùng được phép alpine ~ vùng núi cao anamorphic ~ đới biến chất sâu animal-community ~ vùng quần xã động vật annual ~ vòng năm approach ~ vùng tiếp cận; vùng chuẩn bị hạ cánh approach control ~ vùng điều khiển hạ cánh arctic ~ vùng bắc cực, đới bắc cực asteroid ~ đới hình sao attraction ~ vùng hấp dẫn audibility ~ vùng nghe rõ autolysis ~ vùng tự phân giải back water ~ khu nước vật bearing ~ vùng tìm phương

beaten ~ vùng bị phá burning ~ vung thiêu chill ~ vùng giá lạnh clear ~ vùng thoáng clinkering ~ vùng thiêu kết closed ~ vùng kín combustion ~ vùng đốt cháy compression ~ vùng chịu nén confluence ~ vùng hợp lưu control ~ vùng điều khiển convective ~ vùng đối lưu conversion ~ miền chuyển hóa crush ~ đới đứt gẫy crystal ~ đới tinh thể danger ~ vùng nguy hiểm dead ~ vùng chết densely populated ~ vùng đông dân cư desert ~ vùng hoang mạc diffusion ~ vùng khuếch tán duty free ~ kt khu vực miễn thuế endomorphic ~ đới nội biến chất equatorial ~ vùng xích đạo equiphase ~ vùng đẳng pha equisignal ~ vùng đẳng tín hiệu exomorphic ~ đới ngoại biến chất explosive ~ vùng dễ nổ export processing ~ kt khu chế xuất extrinsic ~ vùng tác động ngoại lai forbidden ~ vùng cấm forest ~ vùng rừng, miền rừng forest steppe ~ miền thảo nguyên rừng frigid ~ vùng băng giá fusion ~ vùng nóng chảy galactic ~ vùng Thiên Hà geobotanical ~ đới địa thực vật geochemical ~ đới địa hóa học grid ~ vùng lưới tọa độ half-period ~ vùng nửa chu kỳ half-wave ~ vùng nửa sóng heat-affected ~ vùng chịu ảnh hưởng nhiệt hour ~ múi giờ hunting ~ vùng săn bắn impact ~ vùng va chạm impurity ~ vùng nhiễm bẩn industrial ~ khu công nghiệp

inert ~ vùng trơ instability ~ vùng không ổn định intertidal ~ đới giao triều interference ~ vùng giao thoa littoral ~ miền duyên hải melting ~ vùng tan chảy metamorphic depth ~ đới biến chất sâu meridional ~ múi kinh tuyến mixing ~ vùng trộn moving fire ~ vùng lửa cháy north frigid ~ bắc hàn đới oligosaprobic ~ vùng ít hoại sinh; vùng ít thối rữa ore bearing ~ đới chứa quặng passive ~ vùng thụ động pedestrial ~ khu vực dành cho người đi bộ peripheral ~ vùng ngoại vi photic ~ vùng sáng phreatic ~ đới nước ngầm polar ~ vùng cực pressure ~ vùng áp suất radiation ~ vùng bức xạ radiation-free ~ vùng không chịu bức xạ reaction ~ vùng phản ứng reduction ~ vùng hoàn nguyên refined ~ vùng tinh chế rim ~ vùng rìa safety ~ vùng an toàn shadow ~ vùng bóng shear ~ vùng biến dạng trượt shreated ~ đới phân lớp shift ~ đới chuyển dịch silent ~ vùng lặng stability ~ vùng ổn định stagnation ~ vùng tù đọng standard time ~ múi giờ chuẩn steppe ~ vùng thảo nguyên storage ~ vùng nhớ, vùng lưu trữ structure facies ~ đới cấu trúc tướng đá subarctic ~ vùng á cực bắc subfrigit ~ vùng á hàn đới tape ~ vùng băng từ tidal ~ vùng triều time ~ múi giờ tolerance ~ miền dung sai

torrid ~ miền nhiệt đới transition ~ miền quá độ turbulence ~ vùng chảy rối turning ~ hk vùng lượn unaffected ~ vùng không ảnh hưởng vadose ~ đới ngấm nước vegetation ~ vùng thực bì visibility ~ vùng nhìn rõ volcanic ~ vành đai núi lửa weathered ~ đới phong hóa do thời tiết zero-signal ~ vùng tín hiệu không zoning kt sự phân vùng, sự phân đới; sự quy hoạch vùng bulk ~ vùng quy hoạch đổ vật liệu town ~ sự phân vùng thành phố zonule đl đới nhỏ, phụ đới zoo sh vườn bách thú zoochemistry h hóa học động vật zoogene sh nguồn gen động vật zoolith kv đá động vật zoological garden sh vườn bách thú zoologist nhà động vật học zoology sh động vật học zoom phóng vù vù; bay rào rào (máy bay, xe cộ); tăng vọt zoom-in l sự thu nhỏ (ảnh) zoom-out l sự phóng to (ảnh)

zoomar l vật kính có tiêu cự thay đổi zoospore sh bào tử động vật zootechnic (thuộc) nn kỹ thuật chăn nuôi zootechnican kỹ thuật viên chăn nuôi zootechnics nn kỹ thuật chăn nuôi zoster sh tảo biển

Z parameter đ thông số dạng Z (mạng hai cửa) Z time đl giờ Grin-uých, giờ GMT z-transform t biến đổi z, biến đổi La-pla-xơ rời rạc zwischen ferment sh men trung gian zwitterion h ion lưỡng tính zygogamy sh tính tiếp hợp giao zygomorphic (thuộc) đối xứng hai bên zymorphous (thuộc) đối xứng hai bên zygote sh hợp tử zymasse sh men rượu, zymaza zyme sh men zymic (thuộc) sh men zymochemistry sh hóa học men zymogen sh chất sinh men; tiền men ~ granulse hạt sinh men zymohydrolysis sh sự thủy phân bằng enzym zomology sh enzym học, men học zymolysis sh sự lên men, sự phân giải men zymometer lên men kế zymophore sh zymopho (phần hoạt tính của enzym) zymotic sh lên men zymurgy sh kỹ thuật điều chế men

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF