Tu Dien Chuyen Nganh Co Khi
May 18, 2018 | Author: Huu Tran | Category: N/A
Short Description
Bao gom cac tu vung lien quan den chuyen nganh ci khi...
Description
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
ờ ng, ờ ng Abnormal: Bất thư ờ ng, không bình thư ờ ng Above Trên, ở trên Aboveground Nằmtrênmặt đất, trên trên cao cao Absolute Tuyệt đối Absolute zero Điểm không không tuy tuyệt đối Absorbability Khả năng hấp thụ Absorbed Hấp thụ Absorbency Khả năng hấp thụ Absorbent Chất hấp thụ Absorber Thiết bị hấp thụ,bìnhhấp thụ Acceptable Cho phép Access door Cử a vào, cử a quan quan sát sát ờ ng Access duct Đư ờ ng ống (gió) (gió) vào Access opening Lối vào, cử avào a vào ợ c Accessible compressor Máy nén nử a kín, kín, tháo tháo lắp đư ợ Accumulate Dự trữ , dự phòng Accumulate cold Sự trữ lạnh, nh, tích tích lạnh Accumulate frost Lớ p băng băng lư u trữ ,tích , tích t ụ Accumulator Bể chứ a, a, bể trích Acelerate Gia t ốc Acoustic Âm, âm thanh Activate Hoạt tính tính Actual Thự c, c , thự c t ế Addition Sự bổ sung sung,, sự lư u thêm thêm Additional air Không khí bổ sung sung,, KK lư u thêm thêm ớ c đá Adhesive strenght of ice Lự c bám bám của nư ớ Adiabatic Đoạn nhi nhiệt ợ c Adjustable Điều chỉnh đư ợ Adjustment control Chi tiết hiệu chỉnh, Adjustment tolerance Dung sai hiệu chỉnh ợ ng Admissible charge Lư ợ ng nạp cho phép phép Adsorbed(bị) Hấp thụ Adsorbent Chất hấp thụ Adsorbing agent Chất hấp phụ Advanced opening Sự mở sớ m (van) (van) Aeolian fan Quạt gió gió ki kiểu tuabin tuabin Aeration Thông khí, thông gió, xả khí Aerodynamic Khí động Aerofoil Aerofoil fan fan Quạt hướ ngtr n gtrục Aerosil Phin bọt (cách (cách nhi nhiệt) Aftercondenser Thiết bị ngư ng ng t ụ bổ sung Aftercooled Làm lạnh bổ sung, sung, quá quá lạnh Aftercooler Bộ quálạnh Aftercooling Làm lạnh bổ sung, làm quá lạnh Aftertaste Vị lạ ới, i, sự lão hóa (rượ u,th Ageing Sự chín chín t ớ u ,thịt) Aggregate state Trạng thái thái vật thể ợ u, Aging Sự chín chín t ớ hóa (rư ợ u , thit) thit) ới, i, lão hóa Agitating Khuấy, trộn, tuần hoàn hoàn Agitating apparatus Máy khuấy, bơ m tuần hoàn hoàn Agitation Sự khuấy trộn Agitator Máy khuấy, bơ m tuần hoàn hoàn Air-aerosol mixture Hỗn hợ p soi khíkhí- không khí khí air-condition Điều hòa nhiệt độ ợ c điều hòa không Air-conditioned Đã đ ư ợ không khí
air-conditioner Máy điều hòa không khí Alarm Báo động ợ u Alcohol thermometer Nhiệt k ế rư ợ All-freeze trawler Ô tô ti k ết đông đông Allowable Cho phép All-purpose freeze Máy k ếtđôngvạn năng năng All-refrigerater carrier Phươ ngti n gtiện vận t ải lạnh All-year Cả năm Alternative Thay đổi, xoay xoay chiều, thay thay thế Aluminaalumin Aluminium Nhôm Ambient air KK môi trườ ng, ng, KK xung xung quanh quanh Ammonia Amôniac NH3 Ammonify Sục amoniac, bão bão hòa amoniac ợ ng Amount of air Lư ợ ng không khí Amount of compression Tỷ số nén ợ ng Amount of total air Tổng lư ợ ng không khí Anaesthetic (có khả năng ) gây mê Anfractuous (dạng ) xo xoắn Angle Góc Angular velocity Tốc độ góc Anhydrous Khôn Khôngg lẫn nướ c Annular Hình vòng, dạng vòng vòng Antechamber Phòng đệm, phòng phòng chờ , phòn phòngg đợ i Anteroom Phòng đệm, phòng phòng chờ Anticondensate Chống đọng sươ ng ng Anticondensation Sự chống đọng sươ ng ng Antifreeze Chống đóng băng Antifrost Chống đóng băng Anti-ice compound Hỗn hợ p chống đóng băng Anti-icing control Sự điều chỉnh đóng băng băng AntirotC hốngthối rữ a Antiseptic Khử trùng Apparatus Thiết bị Application ng dụng, ng, sử dụng Ứ ng ớ c Aqua pump Bơ m nư ớ Aqua-ammonia Dung dịch nướ cc- amonia amoniacc Aqueous salt solution Dung dịch nướ c muối Areometer Tỷ trọng k ế đo khí, đo chất lỏng Argon liquefaction Sự háo háo lỏng argon argon Ari condition Máy điều hòa hòa nhi nhiệt độ Arithmetic mean tem Nhiệt độ trung trung bình bình số học Aromatic Thơ m, m, Aromatic Aromatic HC: HC thom Articulate Yên ngự a Artificial Nhân t ạo ợ t băng Artificial ice rink Sân trư ợ băng nhân nhân t ạo Artificial refrigeration Hỗn hợ p chống đóng băng Asphalted felt Giấy dầu Aspirate Hút Aspiration Kiểuhút Assembly Lắp ghép ghép,, t ổ máy Astimated Tính toán Atmosphere Atmosphe, khí quyển, khí khí trờ i Atmospheric(trong) không khí, môi trườ ng n g xq Atomization Sự phun sươ ng ng 1
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Attemperation Sự khống chế , điều chỉnh nhiệt độ Attemperator Bộ khốngchế nh độ, rơ le l e nhi nhiệt độ Attenuator Bộ tiêu tiêu âm, âm, hộp tiêu tiêu âm Audible Âm thanh Autoclose Tự động đóng đóng Autodefrost Xả băng băng t ự ự động Automate Tự động Automobile Ô tô Auxiliary Bổ sung sung,, hổ trợ ,ngo , ngoại vi Average Trung bình Avilable ton Tấn lạnh, năng năng suất lạnh sẵn có Avogadro’s law Địnhluật Avogad Avogadro ro ớ ngtr Axial Hư ớ n gtrục Azeotropic Đồng sôi sôi Back Back pres pressu sure re cont contro roll Sự khống chế áp suất hút hút Back pressure pressure regulator regulator Bộ điều chỉnh áp suất thấp Back Back pressu pressure re valve valve Van điềukhiển đối ap khôn khôngg đổi Bacterial Vi khuẩn Baffle Vách ngăn Bag filter Túi lọc,phin c,phin lọc kiểutúi Balanced Cân bằng, ổn định Ball valve Van bi Bare-pipe Ốngtrơ n Bare-pipe grid Dàn ốngtrơ n, kiểu chân chân song song Ốngtrơ n Bare-tube Barometric Không khí, khí trờ i Base Cơ bản Batch Từ ng ng mẻ Battery Dàn ống, cụmdàn ống, ng, dàn dàn ống xoắn ướ i Baudelot cooler Dàn lạnh baudel baudelot, ot, dàn lạnh t ướ Baumes density Mật độ Baumes, độ đậm đặc Baum Baum Baumes es hydr hydrom omet eter er Tỷ trọng k ế Baume Bazooka freezer Máy k ết đông đông (ki (kiểu dàn pháo pháo)) bazaooka Beam valve Van lá Behaviour Tác động ớ i(đi Bellow Dư ớ i (điểm) Bellows(kiểu) Hộp xếp, xiphôn xiphôngg Belt Băng chuyền, băngt băngt ải Belt-drive Truyền động đai đai ớ c uống Beverage Nư ớ Blast Quạtgió Bleed Trích khí, xả khí Ống nhánh Bleeder pipe nhánh Blend Hỗn hợ p môi môi chất lạnh không không đồng sôi sôi Block Dạngkhối, bloc block k Blockage Sự t ắc, sự nghẽn, sự k ẹt Blowdown fan Quạtgió Boiler Lò hơ i Brine solution Dung dịch nướ c muối ớ c đá xoay, ớ c đ á vụn Broken ice Nư ớ xoay, nư ớ Bromide Môi chất lạnh bromua bromua Bubble Bọt Bubble boiling Sự sôi bọt
Bubbling Built-in Bulb Bulk Bulk milk cooler Bulk of oil Bulk storage BulkerBunke, Butterfly valve BypassBypas, Cabinet Cake Calcium chlor loride ide Calculated Calibration Calm air Caloric Calorific Calorimeter Calorimetry CanLon, Can lift Canned pump Capacitive Capacity Capillarity Capillary Cargo Carrene Carry Casade Casing Caustic Cavitation Ceiling Cellular Central Centre Centrifugal Champer Change Changeover Characteristic Charcoal Charge Charg arge coeff oeffic icie ient nt Chas Chassi siss-mo moun unte ted d Check valve Chemical Chest freezer Chest froster Chill Chill box Chill Chill-an -and-s d-serv ervee food Chilled
Sự t ạo bọt,sự hình hình thành thành bọt ớ ớ Gắn sẵn, gắn trư c, c, lắp sẵn Bầunhiệt k ế, bầu cảm biến Sản phẩm rờ i,i, rờ i lạ nh sữa Bể làm lạ ợ ng Khối lư ợ ng dầu,khốitíchdầu Bảo quản rờ i, i , b q ki kiểu chất đống Thùng chứ a Van bướ m Nhánh phụ Tủ, kiểu t ủ Hình bánh Muối canxi clorua clorua Tính to t oán Hiệu chỉnh Không khí tĩnh Nhiệt, calo calo Sinh nhiệt ợ ng Nhiệt lư ợ ng k ế ợ ng Phép đo nhiệt lư ợ ng Thùng, hộp Thiết bị nâng linh đá, đẩy linh linh đá đá Bơ m kiểukín Kiểu dung dung đi điện Công suất Tính mao dẫn Mao dẫn, kiểumaodẫn Hàng hóa Môi chất lạnh(của Mỹ) Vận chuy chuyển, xếp hàng hàng Ghép tầ ng Vỏ máy, máy, vỏ bọc, vỏ bao Kiềm Tạo bọt, xâm xâm thự c (mặt)trần Bọt, bọt xốp Trung tâm Tâm, trung tâm Ly tâm Buồng lử a Sự biến đổi Chuyển đổi Đặc tính tính Than củi, than than ho hoạt tính tính Sự nạp Hệ số nạp Có khun khungg giá giá Van một chi chiều Hóa học, hóa hóa chất Máy kế t đông đông nhi nhiệt độ thấp Máy kế t đông đông nhi nhiệt độ thấp Làm lạnh Hộp lạnh, nh, t ủ lạnh Thứ c ăn sẵnlàmlạnh ợ clàml Đư ợ c làmlạnh 2
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Chiller Thiết bị làm lạnh Chilling Sự làm làm lạnh Chip Mảnh,lát mỏng Chlorinated Thành phầnclo Chuck ice Đá cục Churnurn-im imm mers ersion ion Làm Làm lạnh sữ a bằng cách nhúng nhúng Churnurn-im imm mers ersion ion (ki (kiểu)tròn u)tròn,, tuần hoàn hoàn Circu Circulat lator or Máy Máy khuấy, thi thiết bị khuấy, bơ m tuần hoàn hoàn Clearance pocket Thể tích chết phụ Clearance space Thể tích chết, không không gian gian có có hại Clearance vapour Hơ i chứ a thể tích chết Climate control Điều hòa không không khí khí Climatic Khí h ậu, không khí, đi điều hòa không khí Climatizer Máy điều hòa không khí Clip-on Lắpkèm Closed-cell Tế bào kín Cloud Vẩn đục Cloudiness Sự vẩn đục Coarse Thô, dạng đục Coastal Bến cảng Coefficient Hệ số Coil Dàn Cold Lạnh ớ c đá Collected frost Lự c bám bám k ết của nư ớ Combination Kế t hợ p ợ c Combustible Cháy đư ợ Comfort Tiện nghi nghi Commercial Thươ ng ng nghi nghiệp Comparative So sánh Compensating Cân b ằng Complete Hoàn toàn Compound Hai cấp Compress Nén Comp Compre ress ssib ibil ility ity Tính Tính nén nén đượ c,kh c ,khả năng năng nén nén đượ c Compressor Máy nén Compressor Máy nén, thiết bị nén Concealed Nhiệt ẩn Concentrated Đậm đặc Concentration Nồng độ Concentric Đồng tâm tâm ợ c Condensability Tính ngư ng ng t ụ đư ợ Condensable Ngư ng ng t ụ Condenser Thiết bị ngư ng ng t ụ ợ c điềuhòa Conditioned Đư ợ Cond onditio ition ned air Không hông khí khí đượ c điều hòa Conditions Điều kiện Conduction Dẫn nhi nhiệt Conductor Thiết bị dẫn nhi nhiệt Condul Tống dẫn Cone Hình côn, hình nón Coneyor Băng chuyền Congeal Làm đô đông lạnh,k ết đông đông Congealed Sự k ết đông đông Connecting Sự nối, nối,điểm nối Console Giá đỡ
Constant Consumer Contact Container Cont ontaminated Conten t Continuos Contraflow Control Convective Conventional Cool Coolant Cooler Core Cork Corr Corros osio ion n inhi inhibi bito torr Corrugated Counterflow Counter-type Cranecabin Cran rankcasec secácte Crimped Crisper Critical Cross Cross-flow Crushed ice Crustbề Cryobiology Cryobranding Cryochemistry Cryocoagulation Cryod ryodes esic icca cati tion on Cryoelectronic Cryoelectronics Cryoe ryoele lect ctro rote tech chic icss Cryoextraction Cryogen Cryogenerator Cryogenic Cryohydrate Cryoliquefier Cryom Cryomagn agneti etismn smnam am Cryomediciney Cryom yomicroscope Cryo-ophtha Cryo-ophthalmolo lmology gy Cryopexy Cryophysics Cryoprbe Cryop yoprese eserva rvation Cryoprotective Cryoprotector Cryopump Cryopumping
Không đổi, hằng số, đẳng Tiêu dùng Tiếp xúc xúc Côngten Không tin tinh khiết ợ ng Hàm lư ợ ng Liên tụ c ợ c dòng Ngư ợ dòng Điều chỉnh, nh, điềukhiển Đối lư u ớc Tthông d ụng, theo theo quy ư ớ Làm lạnh chất t ải lạnh dàn lạnh, nh, bộ lạnh ruột cây cây đá đá bấclie chất ứ c chế ăn mòn mòn dập sóng sóng ợ c dòng ngư ợ dòng dạngquầy hàng hàng cần cẩu máy nén dập sóng sóng thùng đự ng ng sản phẩm tớ i hạn thổi ngang, ngang, dòng ngang ngang dòng ngang ớ c đá xoay, ớ c đ á vụn nư ớ xoay, nư ớ mặt sinh học cryo cryo (l (lạnh sâu) sâu) sự đánh đánh dấu cryo cryo hóa học cryo cryo sự đông đông t ụ cryo thă thăng hoa hoa cryo cryo điện t ử ử cryo k ỹ thuật điện t ử ử cryo ử cryo k ỹ thuật điện t ử chiết suất cryo cryo môi chất lạnh cryo cryo máy lạnh cryo cryo,, máy máy lạnh thâm thâmđ độ làm lạnh cryo cryo hydrat hóa cryo bộ hóa hóa lỏng cryo cryo châm châm cryo cryo học cryo cryo kính hiển vi cryo cryo Nhãn khoa cryo sự cố định cryo cryo vật lý cry cryo o que thăm cryo bảo quản cryo cryo bảo vệ cryo chất bảo vệ cryo bơ m cryo cryo tạ o (bơ m) m) chân không không cryo cryo 3
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
ổnnhiệt cryo Cryostatcryostat, cryo Cryosurgery phẫuthuật cryo, cryo, gi giải phẩu cryo cryo Cryotherapy liệu pháp pháp cryo cryo Cryotool dụng cụ cryo Cryotransfer nhúng vào nit ơ lỏng Cryotrap bột cryo cryo Cryotron cryotron Crystal(crystallizing, Crystal(crystallizing, crystallization) tinh t hể Crystallizable(có thể) k ếttinhlỏng Cube hình lập phươ ng ng Curtailed gia tố c Curtain có màng không khí lỏng ờ ng Curve đư ờ ng cong cong Cut-in đóng mạch Cut-out ngắt mạch Cycle chu trình, chu kỳ Cylinder xy lanh Cylindrical (kiểu) ống Cylindrical iceđá ống Dairy chế phẩm sữ a ớ t ư ớ Damp t Damper clapê, cử a chớ p Damper valve clapê điều tiết Daodorant chất khử mùi Daodorization sự khử mùi Daodorizer thiết bị khử mùi Dead chết Deaeration sự xả khí Deaerator thiết bị xả dầukhí Decomposed bị phân hủy Decontaminating làm sạch, ch, khử nhiễm Decrystal tallization ion sự khử tinh thể, sự giảm tinh tinh th thể Deep đông sâu Deep-freeze máy kế t đông đông sâu sâu Defrost phá băng, xả đá ợ c Defrostable có thể phá băng đư ợ Defrosted đã phá băng Defroster thiết bị phá băng Defr Defros ostin ting( g(de defro frost stat atio ion) n) phá phá băng băng,, xả băng Degree độ, cấp Dehumidi idificatio tion sự khử ẩm Dehumidified đã k hử mùi Dehumidifier thiết bị khử ẩm Dehumidifing khử ẩm, hút ẩm Dehumidify khử ẩm ớ c Dehydrant chấthútnướ c,ch c ,chất khử nư ớ ớ c Dehydrate(dehydrating , dehydration) hút nư ớ ớ c, ớ c Dehydrator thiết bị khử nư ớ c, bộ khử nư ớ Deice khử băng Delay chậm, kéo dài ờ ng Delivery cấp, đư ờ ng đẩy Denaturation sự biến chất Dense air khí cao cấp, khí kín Dense brine nướ c muối đậm đặc Density mật độ, độ đậm đặc
Dephlegmation sự ngư ng ng t ụ hồi lư u Dephlegmator thiết bị ngư ng ng t ụ hồi lư u Depress hạ thấp, hạ xuống Dept Depth h of imme immers rsio ion n chi chiều sâu nhúng nhúng chìm chìm Desalination sự khử muối Descaling sự khử cặn Desiccant chấthútnướ c,ch c ,chất khử nướ c ớ c Desiccate(desiccated, desiccation) khử nư ớ Design head chiều cao thiết k ế, chi chiều cao tính tính toán Desired yêu cầu Desublimate(desublimated, desublimation) khử thăng hoa Desuperheat không quá nhiệt Desuperheater bộ khử quá nhiệt Desuperheating sự khử quá nhiệt Detachable có thể tháo rờ i ra đượ c Device thiết bị Dew point điểm đọng sươ ng, n g, điểm ngư ng ng t ụ Dewaxing khử sáp, khử paraphin Dial Dial Ther Thermo mome mete terr nhi nhiệt k ế có thang nhiệt độ Diaphragm màng, màng ngăn Dielectric điệnmôi Differential vi sai Differentia Differentiall pressure pressure hiệu áp Diffused phun sươ ng, n g, thổigió Diffuser miệng thổi Diffuser grille miệng thổi gió Diffusibility khả năng khuyếchtán Diffusion khuyếchtán Diluted bị loãng Dimensionless không thứ nguyên Dimethyl ether Dimethy thyl ete Dipping sự nhúng chìm Direct trự c tiếp Direct-current (dòng điện) mộtchiều Dirt tạp chất, chất bẩn Discharge xả, đẩy Discontinuous không liên t ục Disk mảnh Disk valve van đĩa ợ ng Dispensing định lư ợ ng Dispersed phân tán Display tủ kính Dissolved hòa tan Distill Distille(d e(dist istill illati ation) on) cất, chư ng ng cất distribute (distributing, distribution) phân phối Distribution sự phân phối Distributor buồng phân phân phối Domestic dân dụng, ng, gia gia đình đình,, gia gia dụng Downfeed từ dướ ilên i lên Downward xuốngthấp Draft luồng gió hút, hút, dòng khí khí Drain xả Draught luồng gió hút, hút, dòng khí, khí, luồng khí khí 4
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Drawern găn đự ng, ng, ngăn kéo Drier máy sấy, phin phin sấy, bộ sấy Drier evaporator evaporator Dàn bay hơ i bổ sung, dàn bay hơ i phụ Drip giọt, sự nhỏ giọt Driver motor môtơ (động cơ ) truy truyền động ớ i,nh Drop kiểu t ư i ,nhỏ giọt ướ Drum kiểu tang tang tr trống Dry Sấy Dryer máy sấy, phin phin sấy, bộ sấy Dual hai (hai ngăn, hai phía) kép ờ ng Duct ênh dẫn, đư ờ ng ống ống dẫn, kênh Ductwork hệ thống ống dẫn gió Dunnage vỏ bào chèn ngang Duration thờ i gian gian Dust bụi Duty theo chế độ định mứ c Dynamic (dynamically) động, ng, động học ợ ng ớ c nhỏ, tiết kiệm nư ớ ớ c Economizer lư u lư ợ ng nư ớ Eddy chuyển động xoáy, dòng dòng ch chảy xoáy Effective hiệu suất, hiệu quả Efficient năng suất cao cao Efficient năng suất cao cao Ejection sự phun Ejector vòi phun, ống phun phun Eject jector or nozz ozzle vòi vòi phu phun, kim phu phun, mũi phun phun Elec Electr tric ic resi resist stan ance ce điện trở Electrochemical điện hóa hóa Electrodynamic điện động Electrolytic điện dung dung ừ Electromagnetic điện t ừ Elec Electr trom omec echa hani nica call điện cơ Electronic điện t ử ử Electrostatic tĩnh điện Elevated tăng Eliminator bộ phận phân phân ly ly Elongated kéo dà dài Embedded bọc xung quanh Embossed plate tấ m dập Embrittlement sự hóa giòn Emergency cấp cứ u, khẩn cấp, dự trữ Encapsulated kín Enclosed kín Endothermic thu nhiệt ợ ng Energy năng lư ợ ng Engine máy Enthalpy Entanpi Entrained bị cuốn theo theo Envelop tái tuần hoàn hoàn toàn toàn bộ ờ ng Enviro vironm nmen entt (en (enviro viron nmen mental) tal) môi môi trư ờ ng Enzymatic (enzymic) enzym Equalize(equalized, equalizing ) cân bằng Equilibrium cân bằng Equivalent tươ ng ng đươ ng ng ừ etan Ethane gốc etan, etan, dẫn xuất t ừ ợ u etylic Ethanol Etanol, rư ợ etylic
Eupa upatheo theosscop cope Eupa upatheo theosscope cope,, dụng cụ để đo Eutetic cùng ti tinh Evacuated chân không Evacuation sự hút chân không Evaporate(evaporated, evaporating ) bay hơ i Evaporative có thể bay hơ i Evaporator thiết bị bay bay hơ i Even đồng đều Everfrost lớ p băng băng vĩnh vĩnh cử u Excess ess(ex (excess cessiv ive) e) thừ a Exer Exerge geti ticc effi effici cien ency cy hiệu suất exer exergy gy Exergy Exergy Exfiltration thẩm thấu không không khí khí Exhaust thải, hút xả Exhauster quạt thổi ra Exitra, cử a ra Exothermic thảinhiệt ra Expanded dãn nở , tiết lư u Expander đê tăng đơ , máy máy dãn dãn nở Expansion dãn nở , tiết lư u Expendable bị mất, t ổn thất Experimental thí nghiệm Expl Explos osio ionp npro roofan ofan toàn toàn về nổ, khôn khôngg nổ Explosive dễ nổ Explosiveness tính dễ nổ, nguy nguy cơ nổ Explo xplosu sure re conc oncentr entraatio tion nồng độ gây nổ Exponent số mũ Extended có cánh, mở rộng External( External(extern externally) ally) phía ngoài, ngoài, bên ngoài ngoài Extra thừ a, a, dư Extracellular ngoài tế bào Extract thải ớ c Face mặt trư ớ Factor hệ số, độ Fan quạt, quạt thông gió, qu quạt đẩy Fan quạt, quạt thông gió, qu quạt đẩy Feather valve van lá (chia nhiều dải) Feed cấp t ải, cấp liệu Feedback phản hồi, liên liên hệ ngượ c Feeder cơ cấu cấp liệu Felt bằngphớ t t Fermenting lên men Fibrous dạng sợ i,i, dạng bông bông Field ield-a -ass ssem embl bled ed syst system em hệ thống lắp đặt t ại chỗ Fill dạng bột, dạngđiền đầy Fill factor hệ số nạp Film màng Filter phin bọt, phin phin ợ c lọc Filtered đư ợ Fin cánh, có cánh Final cuối cùng cùng,, đoạn cuối Finned có cánh Finned filtration sự lọc tin tinh, sự tinh tinh lọc Fire ire damp damper ercclape lape chặn lử a, a, clape clape chống lử a Fireproof chịu lử a 5
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Fire-resistant chịu lử a không cháy First-stage cấp thứ nhất ớ i phân Fixed bar grille lư ớ phân phối khôn khôngg khí khí cố định Flake ice đá vảy,đámảnh Flame-retardant chịu lử a Flash cự c nhanh, nhanh, t ứ ức thờ i Flash champer buồng phun phun Flat phẳng Flavor mùi Flexble mền, dẻo Float phao Floc đục, vẩn đục Flow dòng chảy, dòng dòng Fluid chất lỏng Fluidization kỹ thuật t ạo t ầng sôi sôi Fluidized kiểu t ầng sôi sôi Fluorinated chứ a flo flo Fluorocarbon Flocacbon Foam dạng bọt, xốp Fog sươ ngmù n gmù Foil tấm, bằng t ấm Fooded kiểu ngập ớ i,vòit ớ i Fooding nozzle i ,vòit ư ống t ư ướ ướ Food-type kiểu ngập, nhúng vào ỡ ng Forced cư ỡ ng bứ c Forecooler bộ làm làm lạnh sơ bộ Fore Foreig ign n subs substa tanc ncee chất lạ, t ạp chất ở i ấm sơ bộ, làm Forewam sư ở làm nóng nóng sơ bộ Foul gas khí không ngư ng ng t ụ Fouling factor mứ cnhi c nhiễm bẩn, độ nhiễm bẩn Four-way valve van bốn ngã Fractional tinh luyện, tinh tinh cất Freezable kế t đông đông đượ c Freezant môi chất k ết đông, đông, môi trườ ng ng k ết đông đông Freeze đông lạnh,k ết đông đông Freezer máy kế t đông, đông, bu buồng k ết đôn đông, t ủ lạnh Freon môi chất lạnh ươ i Fresh sạch t ươ Frictional ma sát Fridge Tủ lạnh Frigorie kcal lạnh Frost đóng băng, tạ otuyết Frostbitten bỏng lạnh,hư hỏng do băng băng giá giá Frostbound kế t đông, đông, đông đông lạnh, đóng băng Frosted bị đóng băng Frosting sự đóng băng Frozen bị đóng băng, băng, bị k ết băng băng Fuel nhiên liệu Full đầy, toàn toàn Fully hoàn toàn Fusion nóng chảy Gas khí, khí đốt gas turbine Tuốcbinhơ i Gate cử a, a, cổng Gauge glass mắt thăm, thăm, kính quan sát sát
Gauge pressure áp suất á p kế , áp suất dư Gauze filter phin lướ i,phinl i ,phinlọc Gear bánh răng General chung General gaskhí lý tưở ng ng General purpose vạn năng năng Generater máy phát Genera Generator tor-ab -absor sorber ber bình bình sinh sinh hơ i hấp thụ Genetron môi chất lành lành freon freon ợ ng Geotherma Geothermall energy địa nhi nhiệt, năng năng lư ợ ng trong trong lòng lòng đất Germanium Germanium Germicidal diệtkhuẩn Gill có cánh Gland tuyến, cơ quan Glass cử a kính, kính, th thủy tinh tinh Glaze làm đông, là l àm đóng băng, r ải đá Global địa cầu Globe valve van cầu Gradual theo từ ng ng bậc, t ừ ừ t ừ ừ Grain hạt giống Granular(granuled, granulating) dạng hạt ự nhiên, kiểu trọng lự c Gravity đối lư u t ự Greenhous ouse effec fec thiệu ứ ng ng nhà kính ớ i,i, ốngxoắn Griddạng lư ớ ớ i, Grille lư ớ i , ghi ghi Gross th ô Ground mặt đất Guard giớ i hạn Guide dẫn hướ ng ng Haft một nử a, a , bán bán Hair felt sợ i phớ t t Halocarbon môi chất lạnh halocarbon halocarbon Halogen Halogen Hand bằng tay tay Hanging kiểutreo Hard rắn, cứ ng ng Harden(hardened , hardening ) tôi cứ ng ng lạnh Hardener thiết bị tôi tôi cứ ng ng Hazardous nguy hiểm Heat nhiệt Heat transfer Truyền nhi nhiệt Heavy nặng,lớ n Helical kiểu xoắn ốc Helium hêli Hermetichermetically) kín Herri errin ngbone bone-t -typ ypee kiểu xươ ngcá n gcá Hoar th ô Holding bảo quản Holdover tích lạnh Holdver tích trữ Hollow rỗng Home gia đì đình, gia dụng Honeycomb kiểu t ổ ong Honogeneous đồngnhất Honogenizer thiết bị làm làm đồngnhất 6
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Horizontal kiểu ngang ngang Household gia đì đình Housing vỏ máy, máy, vỏ bọc, vỏ bao Humi dẩm Humidification (humidifying) làm ẩm Humidifier máy làm ẩm, thi thiết bị gia ẩm Humidistat Hygrostat, khí cụ ổn ẩm Humidity độ ẩm Hydraulic thủy lự c Hydraulic ramp bệ thủy lự c ớ c đá Hydrocooler máy làm l ạnh bằng nư ớ Hydrocooling sự làm làm lạnh bằng nướ c đá Hydrogen Hydro ớ c Hydrophobic kỵ nư ớ ớ c, Hydroscopi chút nư ớ c , hút hút ẩm, hấp thụ ẩm Hydroscopicity tính hút ẩm, độ hút ẩm Hydrostatic thủy tĩnh tĩnh Hygrostat khí cụ ổn ẩm Hypothermic nhiệt ẩm ợ t băng Ice rink sân trư ợ băng nghệ thuật Icing sự láng băng, xe lạnh ở ng Ideal lý tư ở ng Idle không hoạt động, ng, chết, nhàn hàn rỗi Ignition bắt lử a Immediate tứ cthì c thì Immersed kiểu ngập lỏng Immersible nhúng chìm Immiscible không hòa tan Impeller bánh cánh quạt Impervious không thấm Inclined nghiêng Incombustible không cháy Incoming hút vào, hút Incomplete không triệt để Increasing tăng lên Indicated chỉ thị Indic ndicaatio tion ther thermo mome mete terr nhiệt k ế có thang nhiệt độ Indicator chart đồ thị chỉ thị Indirect gián tiếp Indoor trong nhà, bên trong Induced hút, hút vào Induction cảm ứ ng ng Industrial công nghiệp Inert Inert gas khí trơ Infi Infilt ltra rati ting ng(i (inf nfil iltr trat atio ion) n) rò lọt, thẩm thấu Infi Infini nite tely ly vari variab able le cont contro roll điều chỉnhvôcấp, điều chỉnh liên liên t ục Inflammable dễ bắt lử a Inflatablecó thể bơ mlên m lên Infrared hồng ngo ngoại Ingredien thỗn hợ p Initial ban đầu, sơ bộ Injecte(inj Injecte(injected, ected, injecting, injecting, injection) injection) phun Injector kiểu phun phun Inleakage sự thâm nhập vào, vào, sự rò rỉ vào
Inlet vào, cấpvào In-line lắp sẵn, bố trí sẵn In-li In-line ne freezin freezingg sự k ết đông trong quá trình công nghệ Inner bên trong, phía trong Inorganic vô cơ In-package trong bao bì In-se In-serie riess connec connectio tion n mắc nối tiếp, lắp nối tiếp Inside bên trong Installed lắp đặt Instant tứ c thờ i In-stransit trong vận chuy chuyển trên trên đườ ng ng Insufficient không đầy đủ Insulant chất cách cách ly, ly, chất cách cách (nhi (nhiệt, điện) Insulated cách nhiệt Insulation vật liệu cách cách nhiệt Intake hút, lấyvào Integral liền, nguyên, nguyên, trộn bộ ờng ng độ Intensity cư ờ Intercooler thiết bị làm làm lạnh trung gian Intercooling sự làm làm mất trung gian Interface lớ p trung gian Inter termed mediar iary (in (inter termedi mediaate) te) tru trung gian ian Intermettent gián đoạn Inter Internal nal(in (inter terna nally lly)) bên trong trong Internation quốc t ế Interstage trung gian Intertubular giữ a các các ống Interval khoảnggiữ a ờ ng ườ ng, ườ In-the-wall đặt tro trong t ườ n g, treo treo trên trên t ư ng Intracellular trong tế bào, nội bào Inversion chuyển đổi, chuy chuyển biến Ionizationion hóa Iporka chất cách cách nhi nhiệt ợ ợ Irradiated đư cchi c chiếu xạ Irregular không đồng đều Irreversible không thuận nghịch Isentrope đẳng entrop entropii Isentropic đẳng entrop entropii ờ ờ Isentropic line đư ng ng đẳng entrop entropii Isobaric đẳng áp Isobaric đẳng áp Isoflex chất chất nhi nhiệt Isolated độc lập ờ ng Isometric line đư ờ ng đẳng tích tích Isotherm đẳng nhi nhiệt Isothermal đẳng nhi nhiệt IsotronIsotron (môi chất lạnh mỹ) Jecket bằngáo Jet dòng phun, tia phun Joint kết hợ p Kaiser môi chất lạnh kaiser kaiser (mỹ) Kaltron môi chất lạnh kaltro kaltron n Kapok vật liệu cách cách nhiệt Keeping bảo quản Kero erosene sene-b -bu urnin rningg đốt bằng dầu hỏa 7
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Kinematic động học Kinetic Động lự c học kinetic energry Động năng năng King valve van tổ ng ờ ng Knockout drum bình tách lỏng trênđ trênđ ư ờ n g hút hút Knurled fin cánh (tả n nhi nhiệt) dập Kulene môi chất lạnh kulen kulen (mỹ) Laboratory phòng thí nghiệm Labyrinth khuất khíc khích h Lack Lack of misci miscibi bili lity ty khôn khôngg hòa hòa trộn Lading chất t ải Laminar chảy t ầng Laminated foil màng nhiều t ầng, màng nhiều lớ p Laten tẩn Latent he heat nhiệt ẩn Leak rò rỉ Leakage rò rỉ, thẩm thấu Leaving ra, cử a ra Lift truck máy nâng xếp Lighting chiếu sáng sáng ờ ng, đư ờ ờ ng Line đư ờ ng ống Linear tuyến tính tính Liquefaction(liquefied, liquefying) hóa lỏng Liquid lỏng, ng, chất lỏng List check valve van mộtchiều Lithi ithium um brom bromid idee Brom Bromua ua liti liti Load (loading) tả i Local cục bộ Locker ngăn lạnhnhỏ, khóa, ngăn Logarithmic Logarit Long onggitud tudinal longgitud tudina inal dọc Loose rờ i,i, rờ i rạc Loss tổn thất, mất mát Louvre cử a chớ p ớ i Lower dư ớ Low-stage cấp hạ áp, cấp thấp Low-voltage điện áp thấ l-shaped hình chữ L lubricate(lubricated, lubricating) bôi trơ n lyophilisate sản phẩm thăng thăng hoa hoa Lyophilization thăng hoa Machine máy, máy móc Magnetic nam châm, từ tính Main chính ợ c duy ợ c thốngkê Maintained đư ợ duy trì trì,, đư ợ ợ ợ Make-up đư c bổ sung ờ ng Man cooling làm lạnh ở công trư ờ ng Manifold Manifol dống phân phân phối, ống góp góp Manometer manomét, áp kế manu manual al(m (man anua uall lly) y) bằng tay tay marine hàng hải, trên trên tàu thủy ợ ng, Mass khối lư ợ n g, chất ợ ng, ợ ng Mass Mass flow flow dòng dòng chảy, lư u lư ợ ng, dòng dòng chảy khối lư ợ ng Master chính Master valve van tổ ng
Mathane Mathanol Mat-type Maximum Mean Measure Mechanical Medium Medium-size Melt(melted Melt(melted,, melting) melting) Membrane Mercury metal(metallic) Micr Microb obio iolo logi gica call Microscopical Microtome Microware Milky Mine Mineral Miniature Minimum Miscible Mist Mix Mixer Mixture Mobile Moderate Modulating Moisture Moisture-free Moistureproof Molar Molecular Monoblock Mortuary Motor Motor-drive Moulded Muffling Multibelt Multiblade Multicabient Multichamper Multicircuit Mult Multic icom ompa part rtme ment nt Multicomponent Multicycle Multicylinder Multideck Multiduct Multijet Multilaminar Multilayer
metan, gốc meta metan n metanol, rượ u metyli metylicc kiểu t ấm, kiểu đệm tố i đa trung bình ợ c, đo đư ợ c , đo đạt (mechanically) cơ học, cơ khí vừ a trung bình trung bình chảy, nóng nóng ch chảy kiểu mảng thủy ngân ngân kim loại vi sinh sinh,, vi sinh sinh vật tế vi Microtom vi sống đục, vẩn đục hầm mỏ khoáng (sản) mini thấp nhất, t ồi nhất hòa trộn đượ c sươ ngmù n gmù hỗn hợ p, p, hòa tan máy trộn hỗn hợ p di động nhẹ, khôn khôngg đáng đáng k ể, vừ a phải theo tỷ lệ ẩm không chứ a ẩm không thấm ẩm, kín kín ẩm mol phân tử một cục, cụm đơ n ớ pxác ư ớ p xác động cơ dùng động cơ , chạy bằng động cơ định hình hình cách âm, giảm âm nhiều băng băng chuy chuyền nhiềucách nhiều khoang khoang nhiều buồng nhiều cụm, nhi nhiều vòngtu vòngtuần hoàn hoàn nhi nhiều khoang khoang nhiều thành thành ph phần nhiều vòng vòng tu tuần hoàn hoàn nhiều xy lanh lanh nhiều giá ngăn ngăn nhiều kênh kênh nhiềutia nhiều lớ p nhiều lớ p 8
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Multilever Multipass Multiplate Multiple Multipoint Multipurpose Multisection Multisell Multishelved Multistage Multistorey Multitube Multiway Multizone Mypora Natural Needle Negative Net Nitrogen Noise Noiseless Nominal Nonautomated Nonazeotropic Non Noncombu ombusstib tible Non Noncond ondensa ensab ble Nonc Noncon onde dens nsab able less Noncontact Noneutectic Nonexplosive Nonfreezable Nonfreezen Noninflammable Nonlubricated ted Nonpressur surized Nonr Nonrec ecir ircu cula lati ting ng Nonr Nonref efri rige gera rant nted ed Nonstandard Nonstationary Nonsteady Nontoxic Nonuniform Normal Nose-mounted Nozzel Nozzle Nuclear energry Nucleate Nucleation site Occupancy Odorimeter Odorizer Odourless Offal
nhiều cấp, nhi nhiều t ầng nhiều lối nhiều t ấm nhiều nhiều điểm đa năng, vạn năng năng nhiều ngăn, ngăn, nhi nhiều cụm nhiều vỏ nhiềugiáđỡ nhiều cấp nhiều t ầng nhiều ống nhiềungã nhiều vùng vùng chất cách cách nhi nhiệt tự nhiên kiềm âm tinh nitơ độ ồn, tiếng ồn không ồn danh định ợ c t ự không đư ợ hóa ự động hóa không đồng sôi sôi khôn hông chá chá khôn hông ngư ng ng khí khí khôn khôngg ngư ng ng không tiếp xúc không cùng tinh không gây nổ không đông đặc, khôn khôngg k ết đông đông không đóng băng không bắt lử a không bôi trơ n làm việc ở áp suất bình bình th thườ ng ng khôn khôngg tái tái tuần hoàn khôn khôngg làm làm lạnh phi tiêu chuẩn, không không tiêu chuẩn không ổn định không ổn định không độc không đồng đều ờ ng bình thư ờ ng phía trên buồng lái lái vòi phun, mũi phun mũi ợ ng Năng lư ợ ng hạt nhân nhân bọt tâm hóa hơ i ờ i do con ngườ i, i, tính theo đầu ngư ờ máy đo mù m ùi, dụng cụ đo mùi mùi thiết bị đo mùi mùi không mùi phụ phẩm
Off-cycle chu kỳ dừ ng n g máy máy Off-flavour vị lạ Off-flavour vị lạ Off-peak nhẹ t ải Off-period chu kỳ dừ ng n g máy máy Off-process dừ ng n g máy máy Of-taste vị lạ Onazote vật liệu cách cách điện One star một sao sao (nhi (nhiệt độ ngăn đông) One-dimensional một chiều One-stage một cấp On-process làm việc Opaque đục, vẩn đục Ope nhở Operate hoạt động, làm việc Optimum tố i ư u Organic hữ u cơ organoleptic(organoleptical) organoleptic(organolep tical) cảm giác giác Orthoh thohyd ydro roggen Octohidro idro Ortho-to-para Từ orth sang para Oscillating con lắc Osmotic thẩm thấu Outdoor ngoài trờ i, i, bên ngoài, ngoài, ngoài vào vào Outlet ra, thoát, xả Outside bên ngoài Overall tổng Overhead treo trần Overheat quá nhiệt Overload quá tả i ờ ng Over-the-road trên đư ờ ng vận chuy chuyển Oxygen oxy Ozone ozôn Ozonier máy sản suất ozôn ozôn Package nguyên cụm, toàn toàn bộ Packer máy đóng gói, máy đóng bao bì Packing đóng gói, kiểutúi Packless val valve van không có nệmkín Pallet khay Palletization sự chồng xếp khay, khay, sự xếp chồng giá kê Palletized bằng khay, khay, bằnggiákê Pan chảo, có khay khay Panel dạng t ấm Paraelectric Paraelectric Paraffinic Parafin Parallet song song ừ Para Parama mana nagn gneti eticc Para Parama mana nagn gnet etic ic,, thuận t ừ Part-freezer làm lạnh một phần Partial một phần, t ừ n ừngph gphần, riêng phân Part-load một phần t ải Peak cao điểm, cự c đại Peat slab tấ m than than bùn bùn Peltier block khối Peltie Peltier, r, khối phin phin nhi nhiệt điện Percentage độ bão hòa (theo%) Perfect lý tưở ng ng Perforate khoan lỗ 9
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Periodic theo chu kỳ kỳ Periph ipheral chu vi, vòn vòng cung, ngoài rìa Perishable chóng hỏng ờ ng Permanent thư ờ ng xuyên, xuyên, vĩnh vĩnh cử u Permeance độ truyền dẫn, khả năng thẩm thấu Permissible cho phép Perpendicular vuông góc ở i ấm sơ bộ, gia nhiệt sơ bộ Perwarmed sư ở Phase pha Pholyphase nhiều pha, pha, nhi nhiều thành thành ph phần Physical vật lý Piatherm (chất cách cách nhi nhiệt) piathe piatherm rm Piece cục, dạng cục đá Piling chứ a, a, chất hàng Pilot kiểu pilo pilot t Pipe ng, kiểu ống ống, Pipe coil kiểu ống xoắn Pipe duct kênh dẫn đườ ng ng ống Piston pit-tông ớ c Pitot tube pitot, ốnh thủy văn, văn, ốngđot ốc độ nư ớ ống pitot, Pivo Pivoti ting ng vent ventil ilat ator or quạt xoay xoay đượ c,tu c ,tuốc năng năng Plain trơ n Plant nhà máy, trạm, hệ thống Plate dạng t ấm, phẳng Platinum platin Plenum hòa trộn, phân phân phối Plug chặn Plug-in phích cắm Plural nhiều Pneumatic (pneumatically) khí trự c, c, khí nén Pod mount trên giá treo Poisonous độc Pollute ô nhiễm Polystyrene Polystirol Polytropic đa biến Polyurethane Polyurethan Poppet valve van trụcren Poropo ropoly lyst styr yren enee Poly Polysstir tirol xốp Porous xốp, bằng xốp Port bến cảng ợ c, ợ c Portable xách đư ợ c, di chuy chuyển đư ợ ỡ ng Positive cư ỡ ng bứ c Positive Positive temperature temperature nhiệt độ t ươ ng đươ ng ng ươ ng Potential energy thế năng Powd Powder er(po (powd wder ered ed)) bột dạng bột Practical thự c t ế Prech Prechill ill(pr (prech echill illing ing)) sơ bộ , làm làm lạnh sơ bộ Precipitation sự lắng, sự tách prec precis ise(p e(pre reci cisi sion on)) chín chính h xác xác ớ c, Precooked nấu nư ớ c, dạng ăn liền ớ c Precool(p Precool(precool recooled, ed, precooling) precooling) làm lạnhtrư ớ ợ clàml Precoolant môi chất đư ợ c làmlạnh ớ c, ớ c Predetermined cho trư ớ c, định trư ớ Predrying sự sấy sơ bộ ợ c chế t ạo sẵn Prefabricated đư ợ
Prefilter lọc sơ bộ prefreeze(prefrozen, prefreezing) k ết đông đông sơ bộ Prefreezer máy kế t đông đông sơ bộ ợ c sư ở ở i ấm sơ bộ Preheated đư ợ Preheater bộ sấy sơ bộ, bộ gia nhiệt sơ bộ Preliminary sơ bộ Prepackaged đượ c đóng gói tr trướ c Preservation sự bảo quản Preserving bảo quản ớ c Preset đặt trư ớ Pressure áp suất Pressurized bị nén Prethawing sự tan giá sơ bộ Primary sơ bộ, sơ cấp Process quá trình, theo công nghệ Product sản phẩm Propane Propan ớ ngtr Propeller hư ớ n gtrục (qu (quạt) Protective Protective bảo vệ Provision dự trữ ớ t và khô Psychrometer khô ẩm k ế,nhiệt k ế bầu ư ớ Psychrometic nhiệt ẩm Psychrometry phép đo độ ẩm (không (không khí) khí) Psychrostat bộ điều chỉnh độ ẩm Pulldown hạ (nhiệt độ) pulse(pulsat sating xung động, ng, dao dao động Pump bơ m Pure tinh khiết Purge(Purging) khí, thổikhí Purge drum bình tách khí ống xả khí Purge line Push-button nút ấn Push-through xe đẩy Putrefact Putrefactive ive spoilage spoilage sự hư hỏng vì thối rữ a ợ ng Quality chất lư ợ ng ợ ng Quantity Số lư ợ ng quen quench ch(q (quen uench chin ing) g) làm làm lạnh đột biến Quiet êm, không có tiếng ồn Raceway song song Rack có giá đỡ , có giá xếp hàng hàng ớ ngtâm Radial hư ớ n gtâm Radi Radian ant( t(ra radi diat atio ion) n) bứ c xạ Radiator tia bứ c xạ Radiopa Radiopaste steuri uriza zation tion triệtkhuẩn bằngtiabứ c xạ Railcar toa (tàu hỏa) Ram air không khí thổi trự c diện Ram effect hiệu ứ ng ng tăng tăng áp Ram presure áp suất động Random tùy tiện, không không xếp hàng hàng Rapid(rapidly) nhanh Rate tốc độ, t ỷ số, bội số Rated định mứ c Raw th ô Reabsorption tái hấp thụ Reach-in Reach-in refrigerator refrigerator t ủ lạnh 10
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Reactivation tái sinh Real thự c Receiver bình chứ a Recei ceiving bin bình gom, bình chứ a ợ c gắn chìm Recessed đư ợ chìm Rechilling làm lạnh lại tái làm lạnh reciprocal(reciprocating) pittông Recirculated(recirculation, recirculating ) tái tuần hoàn hoàn Reclaim tái sinh, phục sinh, sinh, tuần hoàn hoàn Recommended yêu cầu, khuyên khuyên dùng dùng Reconcentration sự tái tái cô cô đặc Recondensed(recondensing) tái ngư ng ng t ụ Reconditionned tái điều hòa hòa Recool sự tái làm lạnh Recooler bộ tái làm lạnh,bộ tái làm mát Recording tự ghi Rectangular hình chữ nhật Rectifier thiết bị tinh tinh cất Rectify tinh cất, tinh tinh khiết Recuperative kiểu hồinhiệt Recycling tái tuần hoàn hoàn Reduce giảm Reefer toa máy lạnh, nh, xe lạnh Reevaporation sự tái bay hơ i Reference chuẩn, mốc, gốc Reflective phản xạ Reflux hồi refree refreeze( ze(ref refree reezin zing) g) tái k ết đông đông Refre efresh shme ment nt of air air sự bổ sung sung khí khí t ươ ươ i Refrgerant môi chất lạnh Refrgerate làm lạnh Refrgerator tủ lạnh,máy h,máy lạnh Refrozen tái lạnh đông đông Regelation tái kế t đông (thành (thành khối) Regenerative hồi nhi nhiệt, dạng hồi nhiệt Reglazing sự tái đóng băng Reicing sự tái tái t ạo áo băng băng ờ ng Reinforced tăng cư ờ ng Rejected heat nhiệt thải Relative tươ ng ng đối Reliefan toàn, tiện nghi nghi reliquely(eliquelaction) tái tuần hoàn hoàn Remote từ xa, đặt xa Repeat tái, lặp lại ợ c Replaceable thay thế đư ợ Replacement thay đổi Requiered yêu cầu Reserve dự trữ Residential gia dụng, ng, nhà nhà ở , gia gia đình đình Residual sót lại, sót, sót, còn còn lại Resistance độ bền, độ trở , điện trở Resorption tái hấp thụ Respiratory hô hấp Responsive phản ứ ng ng Rethrawing sự tái tan giá
Retop icing tái rải đá trên trên bề mặt Reture hồi Reusable tái sử dụng Revaporization sự tái bay hơ i Reverse đo chiều Reversible thuận ngh nghịch, đo chiều Ribbon dạng băng băng ợ ng Rich giàu, lư ợ n g cao cao Right-angle vuông góc Rigid cứ ng ng Ring hình vòng Rinsing phun lử a Ripening cho chín tớ i Rock đá khoáng, bông khoáng Rock cork đá lie, đá bông, đá xốp Roll-bond kiểu Roll-bond Roll-bond,, cán dính Roof-mounted lắp trên mái mái nhà nhà Rooftop trên mái Rool-in có bánh xe Rotary roto Rotating kiểu quay, có roto roto Rotofreezer máy kế t đông đông quay quay Rotofroster máy kế t đông đông quay quay ớ ớ Rotten ice nư c đá khối Roughness factor độ nhám Row of cans linh đá, hàng khuân đá Run cycle chu trình làm việc, chu trình công công tác ớ c muối Salimeter tỷ trọng k ế nư ớ Saline mặn Saline-free khử mặn ớ c muối Salinometer areomet, tỷ trọng k ế nư ớ Salt muối ớ c mặn, nướ c biển Saltwater nư ớ Sand cát, đất Sandwich panel kiểu Panel Panel sandwich sandwich Saturated(saturation) bão hòa Sawdust mạt cư a (vật liệu cách cách điện) Scale đóng cặn, thàn thành h cặn Scavenge hút Scra Scrape ped( d(sc scra rapi ping ng)) kiểu nạo Scraper ring séc măng gạt đầu Screw trụcvít Scrubber bình rử a, thá tháp rử akhí a khí ợ ợ Sea-frozen đư c k ết đông trên tàu tàu biển Seal(sealed) kín Seal cap mũ bịt kín, nắpkín Sealer chất làm kín Seamless không hàn, không mối ghép ghép Secondary thứ cấp Second-stage cấphai Sectional lắpghép Seft tự Seft-acting tự động ự lự a Seft Seft-a -adj djus usti ting ng seal seal đệm kín kín t ự ự lự a Seft Seft-a -adj djus usti ting ng sea seal đệm kín kín t ự 11
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
ự dập lử a Seft Seft-e -ext xtin ingu guis ishi hing ng t ự Seft-limiting fan quạt t ự khi quá quá t ải ự ngắt khi Selective có chọn lọc Semiautomatic bán t ự động Semiclear nử a trong trong Semiconducting bán dẫn Semicon congealed bán đôn đông cứ ng ng Semienvelop nử a khép khép kín kín ừ ng phần Semiflooded bán ngập, ngập t ừ Semifreezer làm lạnh một phần Semihermetic nử a kín kín Semire irefrigera erated ted đượ c làm làm lạnh trung gian Semir emiref efri riggera eratio tion sự làm làm lạnh trung gian Semirigid nử a cứ ng ng Semisolid nử a rắn Sensible hiện Sensing element đầu cảm nhi nhiệt Separated đứ ng ng riêng riêng lẻ Series-connected ted lắp nối tiếp Serpentine ống xoắn Serve-over để phục vụ Service tạp vụ, khai thác, thác, tiêu dùng dùng ợ c Serviceabl Serviceablee hermetic hermetic tháo lắp đư ợ Servo-operated điềukhiển trợ động Shaft trục Sheet kiểu t ấm Sheft kiểu giá, giá, kiểu t ầng Shell-and-coil ống xoắn c ó vỏ Shell-and-finned-coil ống xoắn cách cách Shell-and-finned-tube ống chùm chùm ống có cách cách Shell-and-tube ống vỏ Shock đột ngột Short-time ngắn hạn Shower phun mư a Shrinkable(shrinkage) co ngót Shutdown dừ ng n g máy máy Shutoff khóa, chặn, ngắt ờ ng Side wall bên tư ờ ng Side-opening có cử a bên bên sườ n Sight glass cử a quan sát,mắt quan quan sát sát lỏng Sigh Sightt leve levell indi indica cato to rống thủy, kính kính chỉ thị mứ c lỏng Silica Silicagen Silvered-glass thủytinhmạ bạc Simulated mô phỏng Single-belt băng chuyền đơ n Sized ice đá định hình hình ợ t băng Skating rink sân trư ợ băng nghệ thuật Slab dạng t ấm Slice dạng đĩa, đĩa, dạnglátmỏng Sliding khe, cử a, a, cổng Slight freezing sự k ết đông đông nh nhẹ, sự chớ p k ết băng băng Sling dây văng slot(slotted) dạng khe khe Sludge bùn đặc Sludge for formati matio on sự t ạobùn
Slug flow dòng chảy chậm Slugging sự va đập thủy lự c Slush dạngbùn, ngbùn, dạng cháo cháo Smoke dạng khói, khói Snap đột ngột Snap Snap-a -act ctio ion n valv valvee van van điều chỉnh áp suất hai hai vị trí Soap xà phòng Sodium natri Soft xốp Soil đất, nền đất Solar mặt trờ i ợ ng Solar energy Năng lư ợ ng mặt trờ i ừ Solennoid điện t ừ Solid(solidly , solidfied) rắn, dạng rắn Solidification hóa rắn, đóng đóng rắn Solution dung dịch Sorption hấp thụ Sound tiếng ồn, âm thanh, thanh, tiếng động Spare dự phòng Spatial không gian Specia Special(s l(spec pecial ialize ized d ) chuyên chuyên dùng dùng Specific riêng Speed tốc độ Speed increaser hộp số, hộp t ốc độ Spent đã qua sử dụng Spin cánh Spin fin cánh kiểugai Spiral xoắn Spiral-belt băng chuyền xoắn Splash packing khối đệm ợ c, Split ghép, tháo rờ i đư ợ c , khe khe Splitter bộ phân phối KK có cánh cánh hướ ng ng Split-type hai khối, hai hai cục Spoilage sự thối rữ a Spontaneous tự phát Spot cục bộ, độc lập ớ i Spray phun, tư ớ Spring lò xo Square hình vuông ới, Srceen strainer phin lư ớ i , phinl phinl ọc Stability tính bền, sự bền Stable ổn định Stacke xếp chồng Stacking truck máy nâng xếp Stage từ ng n g cấp Staggered so le, bố trí sole Stagnant đình t rệ, không không chuy chuyển động Stamped dập Standard tiêu chuẩn Standby dự phòng Star-marked kí hiêu sao Starve (starved, starving) thiếu State trạng thái thái stati taticc(sta (stati ticcally) lly) tĩnh tĩnh,, trạng thái tĩnh Stationary cố định 12
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Statistical thống kê ổn định Steady ớ c Steam hơ i,i, hơ i nư ớ Steam-jet Eject hơ i Steel thép ừ ng Steptheo bậc, t ừ ng cấp Step-by-step theo bậc, theo theo t ừ ng cấp ừ ng Step-up ge gear hộp số, hộp t ốc độ Sterilizer thiết bị triệt trùn trùngg Stiff-shaft trục cứ ng ng Still tĩnh, lặng Store bảo quản, tích tích t ụ Stov Stovee-re refr frig iger erat ator or t ủ lạnhcóbếp gas trên nóc nóc Straight cùng chiều,trự c tiếp Straker máy nâng xếp Stratification sự phân lớ p Stratified flow dòng chảyphânlớ p Streng Strenght ht charac character terist istic ic đặctínhcơ học Strong đậm đặc Structural kế t cấu, cấu trúc trúc Structural kế t cấu, cấu trúc trúc Subatmospheric dướ i áp suất khí khí quy quyển ợ c quá làm lạnh Subcooler Subcooled(subcooling )đư ợ Subcooler bộ làm quá lạnh, nh, dàn dàn quá quá lạnh ớ isàn Subfloor dư ớ i sàn ớ i điểm băng Subfreezing dư ớ băng Sublimate thăng hoa Sublimation sự thăng hoa Submarine tàu ngầm Submaster bổ sung, phụ Submaster bổ sung, phụ ớ i âm Subsonic hạ âm, dư ớ ớ i oF(-17.8oC) Sub-zero dư ớ oF(-17.8oC) Sucking hút Suction sự hút Suction air không khí hút Sudden đột ngột Summative tổ ng, t ổngthể Sump đáy vỏ, đáy đáy ch chứ a dầu Sump heater bộ gia nhiệt dầu Sumpheater bộ gia nhiệt cácte máy nén nén Supe Supera ratm tmos osph pher eric ic trên trên atmo atmosp sphe he Superconducting siêu dẫn Supercool làm quá lạnh Supercooler bộ quá quá lạnh Supercritical trên tớ i hạn Superfast cự c nhan nhanh h Superfreeze siêu lạnh Superheat quá lạnh Superheater bộ gia nhiệt quá quá nhi nhiệt Superheating sự gia nhiệt quá nhiệt Superinsulation sự siêu cách nhiệt, sự cách nhiệt ợ ng chất lư ợ n g cao cao Superliquid siêu lỏng Superlow cự c thấp, siêu siêu thấp, quá quá thấp
Supersatura urated ted Supersonic Surface Surge Surg Surgee rec receive eiverr Surging Surging characteris characteristic tic Surrounding Suspended Swash plate Sweat Sweet Swept Swirl Synchronous Synthetic Tangential Tank Technical Temperature Tempering Temporary Terminal Test Thaw Thawer Theoretical Thermalnhiệt Ther Therma mall capa capaccity ity Thermaocouple Thermitsor Thermo Thermocom compre presso ssorr Thermocycle Thermodynamic Therm ermodyna ynamic mics Thermoelectric Thermoelectromotive Thermoelement Thermo Thermohyg hygrog rograp raph h Thermomertry Thermophysical Thermostatrơ le Thermostaticsự Therm ermostatically Ther Thermo mosy syph phon onic ic Thermovalve ớ c nhiệt độ đặt trư ớ Thickness Thin-layer Thin-wall Thin-wall Thro Throug ughh-th thee-wa wall ll Throw-away Total Tower Tower-type
quá bão bão hòa siêu âm bề mặt, kiểu bề mặt trung gian, tách lỏng bình ình trun trungg gian ian, bình ình đệm đặc tính tính xung xung đột xung quanh kiểutreo đ ĩa lật ngư ng ng t ụ, đổ mồ hôi ngọt quét rồi,xoắn đồng bộ tổ ng hợ p tiếptuyến bình, thùng kỹ thuật nhiệt độ gia nhiệt sơ bộ tạ m thờ i cuối t ầm, cuối quá trình trình thử nghiệm, mô phỏng tan băng thiết bị làm tan giá lý thuyết nhiệt dung dung phân t ử nhiệt điện, cặp nhi nhiệt điện nhiệt điện trở máy máy nén nhiệt chu trình nhiệt nhiệt động Nhiệt động lự c học nhiệt điện nhiệt điện động phân t ử nhiệt điện máy máy ghi thủy nhiệt phép đo nhiệt nhiệt vật lý nhiệt độ điều chỉnh nhi nhiệt độ sự ổnnhiệt xiph xiphôn ôngg nhi nhiệt van nhiệt, van điều chỉnh theo theo độ dày màng mỏng vách mỏng, ng, chi chiều dày dày mỏng vách mỏng, ng, chi chiều dày dày mỏng ờ ờ ư ng tron trongg t ư ng ợ c vứ t bỏ, không không còn còn sử dụng đư ợ toàn bộ, t ổng tháp kiểutháp 13
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
Toxic độc hại Transfer truyền, dẫn Transient không ổn định Transit vận chuy chuyển, trung chuyển Transition chuyển đổi Transparent trong suốt Transpiration sự bay hơ i khuy khuyếch tán tán Transport vận t ải Transportable vận chuy chuyển Trapped oil dầu bị bẫy, dầu bị tách Tray kiểu khay, khay, dạng khay, khay, khay khay Trea®e đượ c xử lý Tripleba cấp, ba thành thành ph phần Tropical nhiệt đớ i Truck ôtô tải True thự c Tube ống Tubular kiểudàn ống Tunnel hầm Turbine Tuốc bin Turb Turboc ocom ompr pres esso sorr máy máy nén nén tuốc bin, máy máy nén li tâm Turbulence(turbulent) chảy rồi Twice hai, đôi Ucon môi chất lạnh Ucon Ucon Ultracold siêu lạnh Ultralow Ultralow temperature temperature nhiệt độ siêu siêu lạnh Ultrarapid(ultrarapidly ) siêu t ốc, cự c nhanh nhanh Ultrasonic siêu âm Uncondense không ngư ng ng ợ c Unconditioned không điềuhòađư ợ ợ c khống chế Uncontrolled không đư ợ Uncooled không đượ c làm làm lạnh Unde Underrcha charge sự nạp non, sự nạpthiếu môi môi ch chất lạnh Underc Undercon oncen centra tratio tion n nồng độ không đủ Undercool sự làm làm lạnhchư a đủ ớ i quày Undercounter dư ớ quày hàng hàng Underexh exhaustion ion sự hút không khí chư a đủ Underfill sự nạp đầy chư a đủ Underfilter không lọc ớ i nền nhà Underfreez Underfloor dư ớ Underfreezing ing sự k ết đông đông ch chư a đầy đủ Underfroste không đóng băng Underfrozen không đóng băng Underground trong lòng đất, dướ i nền nhà nhà ớ i đất Undermount trong lò, trong hầm, dư ớ ớ i mái (nhà) Underroof dư ớ (nhà) Uniflow thuận chi chiều, thu thuận dòng dòng Uniform đều đặn Unit tổ, b ộ
Unitary dạng t ổ hợ p Universal vạn năng, năng, đa năng, đa chứ c năng năng ợ chóal Unliquefied không đư ợ c hóalỏng Unload không tả i, giảm t ải, thá tháo t ải ợ c làm Unrefrigerated không đư ợ làm lạnh Unsteady không ổn định Unsuperheat chư a quá nhiệt Untreated không đươ c xử lý ớ ilên Upfeed cấp (lỏng) t ừ i lên ừ dư ớ ợ clên Upward ngư ợ c lên Usable hữ u ích ích Utilization sử dụng Utilization sử dụng Valve van Vane lá van Vaporizable dễ bay hơ i, i , có thể bay hơ i Vapour Van hơ i,i, dạng hơ i Variable có thể điều chỉnh, nh, có th thể thay đổi đượ c Variety đa dạng Varying thay đổi Vee-block hình chữ V Vehicle xe cộ Velocity động,cót ốc độ Vent thông gió, xả khí Ventilate thông gió Ventilation kiểu quạt thông thông gió gió Ventilator quạt gió, gió, qu quạt thông thông gió gió Vertical đứ ng, n g, thẳng đứ ng ng Vibrating kiểu rung rung Vibratio tion damper bộ chống rung rung,, bộ giảm chấn Vibr Vibrat atio ion n damp dampin ingg sự giảm chấn, sự giảm rung rung Vigorous mãnh liệt Viscosity độ nhớ t t Visible nhìn thấy đượ c Volatile dễ bay hơ i Volume thể tích Vorte xống xoáy xoáy Walk-in (loại)nhỏ, có thể đi vào đượ c Warn báo động Warn nóng ấm, nóng Waste rử a, a, vệ sinh, làm sạch Waste thải, đã qua sử dụng ớ c water turbine Tuốcbinhơ i nư ớ Wax sáp Weak nghèo Weak gas khí nghèo, khí loãng Weldable có thể hàn hàn đượ c Welded casing thân hàn, vỏ hàn 14
http://tienganhcokhi.blogspot.com/
ớ c giếng,nư ớ ớ cngu Well water nư ớ c nguồn ớ t,đob Wet-bulb bầu ư ớ t ,đobầu ẩm ớ t Wetness sự ẩm ư ớ t Wicket gate Cử a xoay xoay Wide rộng ợ ng wind energry Năng lư ợ n g gió gió ợ u vang Wine bộ làm làm lạnh rư ợ vang Wire giây, kiểu giây giây Withdrawn thu hồi Work công Working vận hành, hành, làm việc Wort dịch đườ ng(đ n g(để lên men) Wrap gập Year-round cả năm Zeolite Zeolit ờ ng ợ c hiểu là 0 độ F (= Zero 0 (thư ờ ng đư ợ (= -17. -17.6 6 độ C) Zone vùng, cục bộ
15
View more...
Comments