TOEIC STATER

March 29, 2017 | Author: dtquyen021 | Category: N/A
Share Embed Donate


Short Description

Download TOEIC STATER...

Description

TOEIC STATER Chapter 2 Unit 1 Vocabulary: Reject

(v) Không chấp nhận, không nhận bác bỏ, loại bỏ, bỏ ra (n) vật bị bỏ đi, người bị loại, phế phẩm, vật không được chọn

I’m broke : Cạn kiệt, cạn túi Interest (n) sự thích thú, sự quan tâm, quyền lợi, lợi ích, lợi tức, tiền lãi (v) làm cho quan tâm, làm cho chú ý, liên quan đến, làm tham gia Retire

(v) thôi việc, về hưu, rời bỏ, ra đi, bỏ cuộc, rút lui (n) hiệu lệnh rút lui.

Lie Awake (v) đánh thức, làm thức dậy, làm cho nhận thức ra, làm thức tĩnh, nhận thức ra, thức dậy, thức tĩnh, tĩnh ngộ. Form

(n) mẫu, hình thức, hình dạng, hình, khuôn (v) tạo thành, làm thành, tổ chức, thiết lập, gây, tạo.

Fill out (v) điền vào Fill in

(v) điền vào, ghi vào, làm cho đầy đủ. In childhood

A child

Was young

Daily

(a/n/v) hằng ngày, báo hằng ngày.

Accept

(v) chấp nhận, nhận, thừa nhận, đảm nhận

Youth

(n)

Except (v) trừ ra, loại ra, phản đối, chống lại (pre.) trừ ra, không kể Invetation (n) sự mời, lời mời, giấy mời Tell SO

Say to SO

Speak to N

Examination – kiểm tra sức khỏe

Say that

Exam – kiểm tra bài

Test

(v) thử, kiểm tra, phân tích

Quiz

(n) kỳ thi kiểm tra ngắn miệng, thi vấn đáp Make a appointment – làm cuộc hẹn

Celebrate (v) kỷ niệm, làm lể kỹ niệm, tán dương, ca tụng. Clinic

(n) bệnh viện tư, chuyên khoa, phòng khám chuyên khoa Take advantage of N – tận dụng …

Check - up (n) sự kiểm tra; to check up (v) kiểm tra; check out (v) trả phòng, thanh toán Detail

(v) kể chi tiết, trình bày tỉ mỉ; (n) chi tiết, tiêu biểu

Stretch

(v) căng ra, duỗi ra, kéo ra, trải ra, dãn ra (n) sự căng ra, sự duỗi ra Don’t bother - không quan tâm

Workout

(n) buổi luyện tập Painful cramp - đau chuột rút

Flexibility

(n) sự dẻo dai, sự mền dẻo, sự linh hoạt, linh động

Tigh

(a) chặt, kín, căng, bó sát

sore = painful (a) đau

Touch toe – chạm hay với tới ngón chân cái Stimulate

(v) kích thích, khuyến khích. Red cross – hội chử thập đỏ

Donor

(n) người cho tặng Pint of blood – đơn vị máu Save lives – cứu sống người

Drop by

(v) ghé qua

Usual

(adv) thường lệ

As usual : như thường lệ

Registration card - thẻ đăng ký, sự đăng ký Encourage (v) khuyến khích

Another + N sing Restroom - nhà vệ sinh Hygiene and cleanliness - vệ sinh và sach sẽ The number one priority = main priority- ưu tiên Insurance company – cty bảo hiểm Update

(v) làm cho cập nhật, hiện đại hóa, cho ai thông tin mới nhất

Dairy – sản phẩm bơ sửa Take a look – xem qua

Cereal - ngũ cốc Food pyramid - tháp dinh dưỡng portion = part

Vary = change Stuck (v) dán

wisely (adj) khôn khéo, khôn ngoan, có kinh nghiệm

Yearly = annual= once a year Agenda = lịch làm việc Contractor nhà thầu Committee Chairperson (n) chủ tịch ủy ban Vote form (v)

bỏ phiếu

suffer (v) chịu đựng Appreciate

(adj) cảm kích

Deal (v) giải quyết Discount = on sale (adj) giảm giá = a sale Rental cho thuê Conference room

phòng hội nghị

Memo (n) bảng ghi nhớ, bảng nhắc nhở Unit 2 Vocabolary Almost every part of + Vsing Over past 10 years (thì hiện tại hoàn thành)

Show up (v) đến Show off (v) màu mè Come up (v) xảy ra Hang up (v) kết thúc cuộc nói chuyện trên điện thoại Seem + adj / to Vo Rest (n) sự nghỉ ngơi Discontinuation (n) sự gián đoạn For more than twenty years (hiện tại hoàn thành) Lawyer (n) luật sư

Politician (n) chính trị gia

To disturb (v) làm phiền Primary = elementary (n) trường tiểu học

secondary (n) trường cấp 2 high

school (n) trường cấp 3 As long as = if By the time

since (liên từ) từ khi Ever since

Dent (n) vết sứt Revise (v) ôn bài

Reread (v) đọc lại

Assignment (n) bài tập về nhà, sự giao việc, sự phân công, sự chuyển nhượng Handout (n) bản tin chưa phát đi, bản thông báo chưa đăng báo notice (v) chú ý

previous (adj) trước

Highlight (v) làm nỗi bật

textbook (n) sách giáo khoa

spotlight (v) chiếu đèn

view = watch

Schedule = timetable : thời khóa biểu Realistic (adj) hiện thực lại

goal (n) mục tiêu, khung thành, bàn thắng

stick (v) đánh dấu, đâm, chọc (n) cây gậy Scholarship (n) học bổng Qualify (v) cho là, gọi là. Regard (v) nhìn, coi như, xem như (n) sự nhìn, sự quan tâm, sự chú ý

Guarantee (v) đảm bảo Consecutive (adj) liên tiếp Unfortunately (adv) đáng tiếc, không may

Fortunately = lucky (adv) may

mắn Coincidentally (adv) một cách ngẫu nhiên Even though

mặc dù

Accidentally (adv) tình cờ

in all of + N

To make dicision : đưa ra quyết định Equipment (n) sự trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết Facility (n) điều kiện dễ dàng, đk thuận lợi, những tiện nghi Curent (adj) hiện hành, hiện thời, phổ biến

Curency (n) sự lưu hành, tiền tệ,

sự phổ biến Fist- hand knowledge (n) kiến thức cơ bản Instructer (n) người dạy, thầy dạy, huấn luyện viên, trợ giáo Lecturer (n) người diễn thuyết, giảng viên Offer (v) biếu tặng, dâng, hiến, cúng, đưa ra. (n) sự chào hàng, sự trả giá, lời đề nghị Transferability of course credit (n) tính chỉ chuyển đổi Financial aid availability To inform (v) báo tin, cho biết, cung cấp tài liệu, khai báo Tolerate (v) tha thứ, khoan dung, chịu đựng Suspension (n) sự đình chỉ, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác Assistance (n) sự giúp đỡ Principal (n) hiệu trưởng Honesty (n) tính lương thiện, tính chân thật, tính trung thực Dream of + N/ Ving Admit (v) nhận vào, cho vào, kết nạp, nhận, thừa nhận

Deadline (n) đường giới hạn, hạn cuối cùng. After – school activities = hoạt động ngoại khóa Volunteer vork (n) công việc tình nguyện Character (n) tính nết, tính cách, đặc điểm, nhân vật Aspect (n) khía cạnh, hướng, mặt, diện mạo, bề ngoài Recommendation (n) sự giới thiệu, sự tiến cử, sự khuyên nhủ Coach (n) huấn luyện viên, người dạy kèm (v) dạy, huấn luyện Submit (v) chịu, đệ trình, đưa ra ý kiến, trịnh trọng trình bày Driving licence (n) giấy phép lái xe Congratulation (n) xin chúc mừng To be about to Vo = to be giong to : sắp Freshman student: sinh viên năm nhất Orientation (n) hoạt động ngoại khóa Gymnasium (n) phòng tập thể dục, nhà thi đấu Student ID card (n) thẻ sinh viên Metro menbership card: thẻ hội viên metro ATM card/ cash card (n) thẻ tiền mặt library card (n) thẻ thư viện Graduate from (v) tốt nghiệp từ … Reverse (n/v/adj) điều trái ngược, mặt trái, ngược. Dismiss (v) giải tán, cho đi, đuổi đi, sa thải (n) sự giải tán I’m a former student from …Là cựu sinh viên Pocketbook (n) sổ tay, ví Income = revenue (n) thu nhập, lợi tức

income tax = thuế thu nhập

Potential (adj) tiềm tàng (n) tiềm lực, khả năng, điện thế Figure from the National Labor Board = nguồn từ bộ luật lao động

Campaign (n) chiến dịch Association (n) sự phối hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự giao thiệp, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty. Poster (n) áp phích, quảng cáo. Ongoings (npl) sự việc đang xảy ra Encourage (v) động viên, khuyến khích, cổ vũ, ủng hộ, giúp đỡ. Pay to stay (v) xứng đáng Release (v) tha, thả, phóng thích, phát hành, đăng, giải thoát, công bố (n) sự giải phóng, sự thoát khỏi, sự phát hành Diploma (n) chứng chỉ, văn kiện, văn bằng, giấy khen Statistic (n) con số thống kê Advertise (v) đăng báo, thông báo, quảng cáo, cho ai biết Wage = salary (n) tiền lương Display (v) trưng bày, biểu lộ, phô trương (n) sự bày tỏ, trưng bày Unit 3 Responsible for + N/ Ving Force + (pro)noun + to Vo bắt buộc ai làm gì Regret to Vo = lấy làm tiếc

Regret Ving = hối hận

Apologize for = xin lỗi về Woud you mind Ving = bạn có phiền

Do you mind + clause (if I

Remember to Vo= nhớ phải làm ( chưa làm) Remember Ving = làm rồi mà quên Secretary (n) thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng Decide to Vo S (người) + need to Vo I’m busy + V ing

S (vật) + need Ving

Enjoy + Ving

Look forward to Ving

Exhibition (n) cuộc triễn lãm Object (v) phản đối Overtime

quá giờ

oversleep/ overeat

Overwork quá sức

Extra work cv thêm

ngũ quá/ ăn quá

give up Ving

Spare time = free time

Spare key chìa khóa dự phòng

To be off: được nghĩ To be out: đi ra ngoài

To be over: chấm dứt, kết thúc

To be in: ở trong Tidy up (v) quay về Messy (adj) bề bộn

Manager to Vo

Anyway, = nhân tiện đây Homeowner = housewife = homemaker (n) người nội trợ Zip code = mã vùng Mark items = đánh dấu Invisible không nhìn thấy Content (n) nội dung, chứa đựng, dung lượng, dung tích, sức chứa, lượng Sự hài lòng, sự thỏa mãn, sự toại nguyện, sự vừa ý (v/adj) làm thỏa mãn, làm vừa lòng, làm vừa ý Identify

(v) nhận ra, nhận biết, nhận dạng, đồng nhất hóa

Valuable (adj/n) có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được/ đồ quý giá Merchandise (n) hàng hóa (v) buôn bán Coordination (n) sự phối hợp, sự sắp xếp, sự kết hợp Theme

(n) đề tài , chủ đề, luận văn, bài luận

Service

(n) sự phục vụ, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, ban, ngành, sở (v) bảo quản và sửa chửa, phục vụ

Fireplace (n) lò sưởi Luxury

(n) sự xa xỉ, xa hoa, cao lương mỹ vị

Tip

(n) tiền bo, mũi đất, lời khuyên

Vacuum cleaner (n) máy hút bụi

Hesitate (v) do dự, ngần ngại, lưỡng lự, ko nhất quyết Inquiry (v) hỏi, thẩm vấn Efficient (adj) hiệu suất cao, có năng lực,có năng suất cao Add up/ add in (v) cộng thêm vào Real estate agents = môi giới bất động sản Hardware store = kho chứa hàng Retailer (n) người bán lẽ Retail (n/adv/v) sự bán lẻ, bán lẻ. A utilities company (n) công ty dịch vụ công cộng Hallway (n) hành lang, lối đi

Unit 4 Vocabulary Fire

(v) sa thải, đốt, bắn, nổ (n) lửa

Determin (v) xác định, quyết định. Shine

(v) chiếu sáng, đánh bóng, soi sáng, sáng, bóng (n) ánh sáng, ánh

nắng, nước bóng Noise

(n) tiếng ồn ào, tiếng huyên náo (v) loan tin, đồn

Annoy

(v) làm trái ý, làm khó chịu, làm phiền, quấy rầy, quấy nhiễu

Pleasure (n) niềm vui thú, niềm thú vị… (v) thích thú với, thú vị với Confuse (v) làm bối rối, làm lung tung, nhầm lẫn, xáo trộn Pollutant (n) chất gây ô nhiễm Pollution (n) sự ô nhiễm, sự hư hỏng, sự ô uế

Pollute (v)

He make her understand him – anh ta làm cho cô ta hiểu He make himself understood – làm cho anh ta dể hiểu Exhausted (adj) kiệt sức, mệt lử, bạc màu Exhaust

(v) rút, hút, làm cạn, làm rỗng, dùng hết (n) khí thải

Arrest

(v) bắt giữ, chặn lại, ngăn lại (n) sự bắt giữ, sự ngừng lại. Make + SO + adj / Vo Have + SO +Vo

Have + ST + V2/ed

Approach (v) đến gần, lại gần, sắp tới (n) sự đến gần, lại gần To achieve (v) đạt được, hoàn thành, giành được, thực hiện Intend

(v) định, có ý định, có ý muốn Own + N

my own house

Quit = give up (v) nghĩ việc, ngừng, rời, bỏ (adj) thoát khỏi Opponent (n) đối thủ, địch thủ, kẻ thù (adj) phản đối, đối lặp, chống lại Enemies

(n) kẻ thù, địch thủ, quân địch (adj) thuộc về kẻ thù

Author

(n) tác giả, người tạo ra Well- known (adj) nổi tiếng

Comeback (n) sự quay lại, sự trở lại, sự hồi tỉnh lại, sự đáp trả lại In fact, Average

in the case of + N

(v/adj/n) số trung bình, tính trung bình, trung bình

Distribute (v) phân phối, phân phát, phân bổ, sắp xếp, phân loại Thoughout (pre) trên khắp Pattern

(n) kiểu, mẫu, mô hình, mẫu hàng

Script

(n) nguyên bản, bản chính, bản chử viết, kịch bản phim đánh máy

Romance

(n) sự lãng mạn, sự mơ mộng (v) thiêu dệt, cường điệu,nói ngoa

Nudity

(n) tình trạng trần trụi, tượng khỏa thân, tranh khỏa thân

Violence

(n) sự bạo lực, sự cưỡng bức, sự dữ dội, sự mãnh liệt

Violent

(adj) mạnh mẽ, dữ dội, hung tợn

Violate

(v) xâm phạm, vi phạm, hãm hiếp. World wide web (www.) toàn cầu

Describe

(v) diễn tả, tả, mô tả, vẽ,vạch

Portrayal (n) sự vẽ chân dung, bức chân dung Bravery

(n) tính gan dạ, dũng cảm, can đảm

Stand up/Stood up (v) đứng, ở vị trí Nationwide (adj) toàn quốc, toàn dân Documentary (n) phim tài liệu (adj) tài liệu, tư liệu Document

(n) văn kiện, tư liệu, tài liệu

Drama

(n) kịch, tuồng

Comedy

(n) kịch vui, hài kịch, có tính hài

Entertain

(v) tiếp đải, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ

Cartoon

(n) truyện tranh, phim hoạt hình

Monitor

(v) dám sát, theo dõi (n) trưởng lớp, cán bộ lớp

Babysitter

(n) người giữ trẻ hộ

Establish

(v) thành lập, thiết lập, lập, cũng cố, làm vững chắc, đặt, chứng

minh, xác minh Distraction (n) sự lãng trí, sự sao lãng, sự bối rối, sự rối trí Aim at

(v) nhằm, hướng vào, tập trung vào (n) sự nhắm vào, mục đích Genera (npl)/genus = type = kind (n) loại, giống

Compile

(v) biên soạn, soạn thảo

Performance (n) sự thực hiện, sự thi hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn Perform

(v) làm, thực hiện, thi hành, trình bày, đóng, biểu diễn

Award-winning (adj) phần thưởng chiến thắng Handicap

(n) tật nguyền

Motel =motor + hotel (n) khách sạn cho khách lái xe ô tô có bải đậu xe ngay cạnh phòng Confirm

(v) xác nhận, chứng nhận, thừa nhận, khẳng định, phê chuẩn

Senior

(adj) nhiều tuổi hơn, cao cấp hơn, lâu năm hơn, trình độ cao hơn

Lobby

(n) hành lang, hành lang ở nghị viện

Pick SO up (v) đón đưa ai, nhặt Pick

(v) mốc, nhổ, nhặt..

Contact

(v) tiếp xúc, liên lạc, cho tiếp xúc với (n) sự chạm, tiếp xúc, gặp gở, giao tiếp, giao dịch..

Enclose (v) gửi kèm, đóng vào hộp or thùng, bao gồm, chứa đựng, vây quanh Thrill

(n/v) sự rung lên, rùng mình, hồi hộp. A science fiction thriller = phim khoa học viễn tưởng

Publisher = publish house (n) nhà xuất bản Lifelong dream of = mơ ước lâu dài

Unit 5 Succeed in doing (v) thành công trong gì Success

(n) sự thành công, sự thắng lợi

Successful (adj)

Venus

(n) sao kim

Mars (n) sao hỏa

Mercury (n) Sao thủy

Sand

(n) cát

Ocean (n) biển đương

Art gallery (n) phòng trưng bày tranh tượng nghệ thuật Tax return = hoàn thuế Statement (n) bản sao kê Automatically (adv) tự động hóa All + Nplu

Apply for/in + Ving

Social security number = BHXH Employee number = MS nhân viên Company department = phòng ban Anticipate (v) thấy trước, biết trước, đoán trước, làm trước, mong đợi, chờ đợi Response (n) sự trả lời, đáp trả lại, phản ứng lại Set a deadline= ấn định hạn chót

Colleagues = co-worker (n) dồng nghiệp Come

(v) (nơi đến) Go (v) nơi đi

Impress

(v/n) ấn tượng, ghi dấu, dấu ấn

Assume

(v) cho rằng, giả sử, thừa nhận, làm ra vẻ, giả bộ No longer = not

Duty

Listen to

Hear form

(n) bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, chức vụ, công việc, phận sự

Coupon (n) phiếu, mẫu đã in sẵn Cooperation (n) sự hợp tác, sự chung sức, sự cộng tác Immediately (adv) ngay lập tức, tức thì (liên từ: ngay khi, vào khi) Still : luôn đứng trước trợ từ Yet : đứng cuối câu hoặc đứng sau have not Instead, = thay vì Bonus system = hệ thống tiền thưởng No-smoking policy In oder to Vo Create

(v) tạo ra

Notice = inform (v) thông báo Break – room Area

(n) phòng nghỉ ngơi

(n) vùng, khu vực, diện tích, bề mặt.

Therefore = vì thế Restroom = bathroom = tolet Remain (n) đồ thừa, cái còn lại (v) vẫn còn, vẫn, còn lại Stick

(v) tuân thủ, đâm, chọc thủng, dán.

Equal (adj) ngang bằng, bình đẳng, ngang sức, công bằng As = because = bởi vì Official = full time = chính thức

Discriminated against = phân biệt đối xử Supervisor (n) người giám sát Unfair

(adj) không công bằng, bất công

On time = in time = đúng giờ To go dating = đi hẹn hò Punctuality, or…. Not + to infinitive/gerund/parciple Unsure

(adj) không thật, không xảy ra

Procedure (n) thủ tục Get ahead = tiến lên Left behind = thụt lùi phía sau Keep up with (v) theo kịp với Involve in

(v) gồm, bao gồm, tham gia

Gossip

(n) chuyện ngồi lê đôi mách, tán giẫu

Talk about others behind their back = nói sau lưng người khác A majority of Nplu = đại đa số Survey

(n) sự khảo sát, sự nghiên cứu, cái nhìn tổng quát (v) quan sát, xem xét

Institute

(n) viện, học viện (v) mở, tiến hành, bổ nhiệm

Accessories (n) phụ kiện máy tính Supply

(n) sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trử, hàng cung cấp, vật dụng

Steal

(v) lấy cắp

Thief

(n) tên ăn trộm

Desktop item (n) vật dụng văn phòng Stapler

Desktop (n) mặt bàn giấy

(n) kim bấm, đồ bấm sách, đồ rập sách

Memo holder (n) kẹp giấy

Ashtray

(n) cái gạt tàn thuốc

Category

(n) hạng, loại, phạm trù

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF