Tieu Chuan Viet Nam Song Ngu

August 1, 2017 | Author: Bằng Đỗ Trọng | Category: N/A
Share Embed Donate


Short Description

Download Tieu Chuan Viet Nam Song Ngu...

Description

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM I. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG : 1. TCXD 4:1993 Ký hiệu bằng chữ của các đại lượng Symbolic Charaters of quantiles 2. TCVN 142:1988 Số ưu tiên và dãy số ưu tiên Preferred numbers and series of referred numbers 3. TCVN 192:1985 Kích thước ưu tiên Standard linear dimensions 4. TCVN 2748:78 Phân cấp công trình xây dựng – Nguyên tắt chung. Classification of building – General – General Principles 5. TCVN 3986: 1995 Ký hiệu chữ trong xây dựng. Symbolic characters in building 6. TCVN 4065: 1985 Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng Thuật ngữ - Định nghĩa. System of techical maintenance and repair of building plants terminologi and definitions 7.TCVN 4119: 1985 Địa chất và thủy văn Thuật ngữ - Định nghĩa. Hydrogeology Terminology and difinitions 8. TCVN 4473: 1985 Máy xây dựng – máy làm đất – Thuật ngữ và định nghĩa. Building plants – Earth moving plants Terminology and definitions 9. TCVN 5686-1992 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Các kết cấu công trình xây dựng – Ký hiệu quy ước chung. System of document for building design – Components of building Structures – General symbols and convention 10. TCVN 5712-1993

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Công nghệ thông tin bộ mã chuẩn 8bit ký tự Việt dùng trong công nghệ thông tin. Information technology Vietnamese 8bit standard code character set for information interchange 11. TCVN 5814: 1994 Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng. Thuật ngữ và định nghĩa. Quality management and quality assurance. Terninology and definitions. 12. TCVN 5966: 1995 Chất lượng không khí – Những vấn đề chung – Thuật ngữ và định nghĩa. Air quality – General – Terminology. 13. TCVN 5980: 1980 Chất lượng nước – Thuật ngữ - phần 1. Water quality – Terminology – Part 1. 14. TCVN 5981:1980 Water quality – Terminology – Part 2 15. TCVN 5982: 1995 Water quality – Terminology – Part 3 16. TCVN 5983: 1995 Water quality – Terminology – Part 4 - Part 7 17. TCVN 6064: 1995 Công nghệ thông tin bố trí bàn phím chữ Việt cho các hệ văn phòng. Information technology – keyboard layouts for office systems. 18. TCVN 13: 1991 Phân cấp nhà và công trình dân dụng – nguyên tắt chung. Grades for dwellings and civil works – General Principles 19. TCVN 350: 2005 Gạch chịu lửa cho lò quay – Kích thước cơ bản. Refractory bricks for use in rotary kilns – dimentions 20. TCXDVN 297: 2003

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Phòng thí nghiệm chuyên ngành xây dựng – Tiêu chuẩn công nhận. Construction laboratery – Criterial for recognition 21. TCVN 300: 2003 Cách nhiệt – Điều kiện truyền nhiệt và các đặt tính của vật liệu - Thuật ngữ. Thermal – insulation – Heat transfer conditions – and properties of materials- vocabulary 22. TCVN 314-2005 Hàn kim loại – Thuật ngữ và định nghĩa. Welding of metals – term and definitions 23. TCVN 339:2005 Tiêu chuẩn tính năng trong nhà – Định nghĩa – Phương pháp tính các chỉ số diện tích và không gian. Performance standard in building Definition and calculator of area and space indicators. 24. TCVN 340: 2005 Lập hồ sơ từ vựng Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ. Technical product documentary – Vocabulary – Part 1 – term relatings – General and types of drawing.

II. QUY HOẠCH – KHẢO SÁT. TCVN 3972:1985 Công tác trắc địa trong xây dựng. Geodetic works in building TCVN 4418:1987 Hướng dẫn đồ án lập quy hoạch xây dựng huyện. Guidance for making district planing building project. TCVN 4419:1987 Khảo sát xây dựng – nguyên tắt cơ bản. Building surveys- Basic Principles 4. TCVN 4448 - 1987 Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lỵ Guidance for making provincial distric building plans

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

5.TCVN 4454 – 1987 Quy hoạch xây dựng điểm dân cư ở xã – Hợp tác xã – Tiêu chuẩn thiết kế. Building plans for settlement in communes, cooperatives- Design standard 6. TCVN 4616-1988 Quy hoạch mặt bằng tổng thể cụm công nghiệp – Tiêu chuẩn thiết kế. Planning of general plan for industrial zones. Design standard 7. TCVN 5301: 1995 Chất lượng đất hồ sơ đất. Soil quality – Soil record 8. TCVN 160:1987 Khảo sát địa kỹ thuật phục vụ cho thiết kế và thi công móng cọc. 9. TCXD 194:1997 Nhà cao tầng – công tác địa kỹ thuật. High-rise building guide for geotechnical investigation. 10. TCXDVN 309-2004 Công tác trắc địa trong xây dựng công trình – nguyên tắt chung. Surveying in construction. General requirements.

III. PHẦN KẾT CẤU VÀ KIẾN TRỤC. 1 . TCVN 2737-1995 Tải trọng và tác động – nguyên tắt thiết kế. Loads and effects – Design standard 2. TCVN 3904-1984 Nhà của các xí nghiệp công nghiệp – Thông số hình học Building of industrial enterprises- Geometrical parameters 3. TCVN 3905:1984 Nhà ở và công trình công cộng – Thông số hình học. Dwelling and pulic building – Geometrical parameters

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

TCVN 3906: 1984 Nhà nông nghiệp – Thông số hình học. Agricultural building – Geometrical parameters. TCVN 3978: 1984 Trường học phổ thông – Tiêu chuẩn thiết kế. General schools – Design standard TCVN 3981: 1984 Trường đại học – tiêu chuẩn thiết kế. Universities – Design standard 7. TCVN 3988- 1985 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Quy tắt trình bày những sửa đổi khi vận dụng tài liệu thiết kế. System of documents for design building – Rules to describle modification when making of design documents TCVN 3990-1985 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Quy tắt thống kê và bảo quản bản chính hồ sơ thiết kế xây dựng. System of documents for design building – Rules for registration and ancoves for the originals of building design building documentation. TCVN 3993-1985 Chống ăn mòn trong xây dựng – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Nguyên tắt cơ bản để thiết kế. Anticorrosion in construction – Concrete and reinforced concrete structures – Basic priciples for design 10.TCVN 3995: 1985 Kho phân khô thoáng – Tiêu chuẩn thiết kế. Dried mineral fertilizer warehouse – Design standard 11.TCVN 3996-1985 Kho giống lúa – Tiêu chuẩn thiết kế. Seed rice warehouse – Design standard 12.TCVN 4054: 1985 Đường ô tô – tiêu chuẩn thiết kế. High ways – Design standard 13.TCVN 4088: 1995 Số liệu khí hậu dùng trong thiết kế xây dựng.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Climate data for building design 14.TCVN 4090:1985 Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu – Tiêu chuẩn thiết kế. Main pipelines for transpoting of oil and oil products – Design standard 15.TCVN 4116:1985 Kết cấu bê tông cốt thép thủy công – Tiêu chuẩn thiết kế. Concrete and reiforced concrete structures of hydraulic engineering constructions – Design standard 16.TCVN 4117-1985 Đường sắt khổ 1435mm Tiêu chuẩn thiết kế. Railway gauge 1435mm. Design standard 17. TCVN 4118 – 1985 Hệ thống kênh tưới – Tiêu chuẩn thiết kế. Irrigation system Design standard 18. TCVN 4205: 1986 Công trình thể dục thể thao – Các sân thể thao – Tiêu chuẩn thiết kế. Physical excercises and sporting works. Sport facilities – Design standardd 19. TCVN 4253:1986 Nền các công trình thủy công – Tiêu chuẩn thiết kế. Foundation of hydraulic engineering work – Design standard 20. TCVN 4260:1986 Công trình thể thao – Bể bơi – Tiêu chuẩn thiết kế. Sporting facilities – swimming pools Design standard 21. TCVN 4317-1986 Nhà kho – nguyên tắt cơ bản thiết kế. Warehouse – basic principle for design 22.TCVN 4391:1986 Khách sạn du lịch xếp hạng Tourist hotels classifications. 23.TCVN 4450-1987

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Căn hộ ở - Tiêu chuẩn thiết kế. Dwelling apartments – Design standard 24.TCVN 4451-1987 Nhà ở - Nguyên tắt cơ bản để thiết kế. Dwelling- basic principle for design 25. TCVN 4455-1987 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Quy tắt ghi kích thước chữ tiêu đề các yêu cầu kỹ thuật và bản biểu trên bản vẽ System of documents for building design – Rules for dimensioning heading technical requirements and tables on the drawings. 26.TCVN 4470-1995 Bệnh viện đa khoa – yêu cầu thiết kế. General hospital – Design requirement. 27. TCVN 4514: 1988 Xí nghiệp công nghiệp – Tổng mặt bằng – Tiêu chuẩn thiết kế. Industrial enterprises general Design standard. 28.TCVN 4527: 1988 Hầm đường sắt và hầm ô tô – Tiêu chuẩn thiết kế. Railway and highway tunnels – Design standard. 29. TCVN 4529: 1988 Công trình thể thao- nhà thể thao – Tiêu chuẩn thiết kế. Sporting works – Sporting building – Design standard. 30.TCVN 4530: 1988 Trạm cấp phát xăng dầu ô tô – Tiêu chuẩn thiết kế. Petrol station – Design standard. 31.TCVN 4601:1988 Trụ sở cơ quan – Tiêu chuẩn thiết kế. Office building Design standard. 32.TCVN 4604: 1988 Xí nghiệp công nghiệp – Nhà sản xuất – Tiêu chuẩn thiết kế. Industrial enterprises – Production building – Design standard.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

33.TCVN 4608: 1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Chữ và chữ số trên bản vẽ xây dựng. System of documents building design – Lettering and numbering on building drawings. 34. TCVN 4609: 1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Đồ dùng trong nhà, ký hiệu quy ước thể hiện trên bản vẽ mặt bằng ngôi nhà. System of document for building design, furniture and appliances conventional symbols to be used on drawing plan 35. TCVN 4610: 1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu gỗ, Ký hiệu quy ước thể hiện bản vẽ. System of document of building design. Timber structures – Conventional symbol to be used on drawings. 36. TCVN 4611: 1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Ký hiệu quy ước cho thiết bị nâng chuyển trong nhà công nghiệp. System of document building design. Conventional symbol for lifting transport equipment in industrial 37. TCVN 4612: 1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông cốt thép- Ký hiệu qui ước và thể hiện bản vẽ. System of document building design. Reinforced concrete conventional symbol and representation on drawings. 38. TCVN 4613: 1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu thép, Ký hiệu quy ước thể hiện bản vẽ. System of document building design. Steel structures-Conventional symbols and representation on drawings 39.TCVN 4614:1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Các bộ phận cấu tạo ngôi nhà, Ký hiệu quy ước trên bản vẽ xây dựng. System of document building design. Building component , conventional symbol to be used on drawings plan 40. TCVN 5060:1990 Công trình thủy lợi – Các qui định chủ yếu về thiết kế. Hydraulic structure- Principal regulation for design. 41. TCVN 5065: 1990 Khách sạn – Tiêu chuẩn thiết kế. Hotel – Design standard 42. TCVN 5066:1990

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Đường ống chính dẫn khí đốt. Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ đi ngầm dưới đất, Yêu cầu chung về thiết kế chống ăn mòn. Main underground pipelines for transporting gases, Petroleum and petroleum products- General requirement for anticorrosion 43. TCVN 5307-1991 Kho dầu mỏ, sản phẩm của dầu mỏ - Tiêu chuẩn thiết kế. Petroleum storages and petroleum products-Design standard. 44. TCVN 5422: 1991 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Ký hiệu đường ống. System of document building design. Symbol pipelines. 45. TCVN 5568: 1991 Điều hợp kích thước theo modun trong xây dựng, Nguyên tắt cơ bản. Dimensional Co-ordination to module in building – Basic principles 46. TCVN 5570:1991 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Bản vẽ xây dựng ký hiệu đường nét và đường trục trong bản vẽ. System of document building design. Building drawings symbols for line style and gridline 47.TCVN 5571: 1991 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng, bản vẽ xây dựng – khung tên. System of document building design, building drawings – title blocks 48. TCVN 5572-1991 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng, kết cấu bê tông và bê tông cốt thép bản vẽ thi công. System of document for building design-Concrete and reinforced concrete structures construction drawings 49. TCVN 5573:1991 Kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép – Tiêu chuẩn thiết kế. Masonry and masonry structures – Design standard. 50. TCVN 5575:1991 Két cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế. Steel structures – Design standard 51. TCVN 5577: 1991 Rạp chiếu bóng – Tiêu chuẩn thiết kế. Cinemas – Design standard

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

52. TCXD 5671: 1992 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng, Hồ sơ thiết kế kiến trúc. System for document design. Document for Architectural 53. TCXD 5713:1993 Phòng học trường phổ thông cơ sơ.Yêu cầu vệ sinh học đường. Classrooms of basic general shool – Requirements of shool hygiene 54. TCVN 5729:1997 Đường ô tô cao tốc – Yêu cầu thiết kế. Freeway and expressway - Requirement for design 55. TCVN 5889:1995 Bản vẽ các kết cấu kim loại Technical drawings for metal components 56. TCVN 5895:1995 Bản vẽ kỹ thuật – Bản vẽ xây dựng.Biểu diễn các kích thước modun các đường và lưới modun. Technical drawings – Working drawings. Performance of modulus sizes , modulus lines and grid 57. TCVN 5698: 1995 Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng, bản thống kê cốt thép. Building and civil working drawings. Bar bending schedules 58. TCVN 6003: 1995 Bản vẽ xây dựng. Các ký hiệu công trình và các bộ phận công trình. Building drawings. Designation of building and part of buildings. 59. TCVN 6078: 1995 Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Bản vẽ lắp ghép các kết cấu chế sẵn. Building and civil engineering drawings. Drawings for the assembly of prefabricated structures 60. TCVN 6079: 1995 Bản vẽ xây dựng và kiến trúc, cách trình bày bản vẽ - tỉ lệ. Architectural and building drawings, presentation of drawing and scales. 61. TCVN 6081:1991

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng, Thể hiện các mặt cắt và mặt nhìn, nguyên tắt chung. Building and civil engineering drawings, representation of area on section and elevation-General principle 62. TCVN 6083:1995 Bản vẽ kỹ thuật – Bản vẽ xây dựng, nguyên tắt chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép. Technical drawings – Building drawings, General principles for presentation for general arrangement and asembly drawings 63. TCVN 6084:1995 Bản vẽ nhà và công trình dân dụng, ký hiệu cho cốt thép bê tông. Building and civil engineering drawing, symbol for reinforcing bar 64. TCVN 6085:1995 Cơ sở để thiết kế kết cấu, lập ký hiệu, ký hiệu chung. Basic for structural design, set up symbol, general symbol 65. TCXD 40: 1987 Kết cấu xây dựng nền nhà, nguyên tắt cơ bản về tính toán. Building structural and foundation-Basic rules for calculations. 66. TCVN 189:1996 Móng cọc tiết diện nhỏ - Tiêu chuẩn thiết kế. Small sections piles – Design Standard. 67. TCVN 195: 1997 Nhà cao tầng – Thiết kế móng cọc khoan nhồi. High rise building – Design of bored piles. 68.TCVN 198: 1997 Nhà cao tầng – thiết kế kết cấu bê tông cốt thép toàn khối. High rise building – guide for design of monolithic reinforced concrete structures. 68. TCVN 205:1998 Móng cọc – Tiêu chuẩn thiết kế. Pile foundation – Specifications for design. 69. TCVN 355: 205 Tiêu chuẩn thiết kế nhà hát.Phòng khán giả yêu cầu kỹ thuật.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Design standard for theaters and audience halls techniacal requirements. 70. TCVN 60: 2003 Trường dạy nghề - Tiêu chuẩn thiết kế. School of vocation training – Design standard. 71. TCVN 376: 2003 Công trình công cộng – Nguyên tắt cơ bản để thiết kế. Public building – Basic rules for design 72. TCVN 281: 2004 Nhà văn hóa thể thao – Nguyên tắt cơ bản để thiết kế. Building for sports cultures – basic principles for design 73. TCVN 287:2004 Công trình thể thao – sân thể thao – Tiêu chuẩn thiết kế. Sports facilities – Stadium – Design standard. 74. TCVN 288:2004 Công trình thể thao – Bể bơi – Tiêu chuẩn thiết kế. Sporting facilities – swimming pool – Design standard. 75. TCVN 289:2004 Công trình thể thao – nhà thể thao – tiêu chuẩn thiết kế. Sporting facilities – sports building – standard design 76. TCVN 293: 2003 Chống nóng cho nhà ở - Chỉ dẫn thiết kế. Anti – heatting of dwelling – Design guide 77. TCVN 298: 2003 Cấu kiện các bộ phận của công trình – Nhiệt trở và độ truyền nhiệt – Phương pháp tính toán. Building component and elements – thermal resistance – and thermal transmittance - Calculation method 78. TCVN 313:2004 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Hướng dẫn kỹ thuật phòng chống nứt dưới tác động của khí hậu nóng ẩm địa phương Concrete and reinforced concrete structural – Guide on technical measures for prevention of cracks under the action of local Hot humid climate (code of practice and commentary).

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

79. TCVN 318: 2004 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Hướng dẫn bảo trì. Concrete and reinforced concrete structures – Guide of maintenance. 80. TCVN 323: 2004 Nhà ở cao tầng – Tiêu chuẩn thiết kế. High rise aparment building – Design standard. 81. TCVN 327:2004 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường biển. Concrete and reinforced concrete – requirement of protection from corrosion in marine environment 82. TCVN 333: 2005 Chiếu sáng công cộng bên ngoài các công trình công cộng – Kỹ thuật hạ tầng đô thị - Tiêu chuẩn thiết kế. Artificial outdoor lighting for public buildings and urban infrastructures – Design standard. 83. TCVN 335: 2005 Công trình thủy điện Sơn La – Tiêu chuẩn thiết kế kỹ thuật. Sơn La hydropower project – Design standard 84. TCVN 338: 2005 Kết cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế. Steel structures – Design standard. 85. TCVN 353: 2005 Nhà ở liên kế - Tiêu chuẩn thiết kế. Row houses – Design standard. 86. TCVN 356: 2005 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Design standard.

IV. THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU TCVN 2276: 1981 Tám sàn hộp bê tông cốt thép – Dùng làm sàn và mái nhà dân dụng. Reinforced concrete hollow slabs for building floors and roofs.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

TCVN 2287:1978 Hệ thống tiêu chuẩn an toàn lao động – Quy định cơ bản. Labour safety standard systems – Basic rules. TCVN 2288: 1978 Các yếu tố nguy hiểm có hại trong sản xuất – Phân loại. Dangerous and harmful effects to prodution process – classification. TCVN 2289: 1978 Quá trình sản xuất – Yêu cầu chung về an toàn. Manufacturing processes – General safety requirement. TCVN 2290: 1978 Thiết bị sản xuất – yêu cầu chung về an toàn. Manufacturing equipment – General safety requirement. TCVN 2291: 1978 Phương tiện bảo vệ người lao động – Phân loại. Means of labour protection – classification TCVN 2292-1978. Công việc sơn – Yêu cầu chung và an toàn. Painting works – General requirement and safety. TCVN 2293: 1978 Gia công gỗ - Yêu cầu chung về an toàn. Wood processing – General safety requirement TCVN 3987: 1985 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Quy tắt sửa đổi hồ sơ thi công. System of document building design – Rules modification in construction documentation. TCVN 3994: 1985 Chống ăn mòn trong xây dựng – Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép – Phân loại môi trường xâm thực. Anticorrosion for concrete and reinforced concrete structures in construction-classification of TCVN 4055: 1985 Tổ chức thi công.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Organization of construction activities. TCVN 4057: 1985 Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng, nguyên tắt cơ bản. System of quality characteristics building products-Basic principle. TCVN 4058: 1985 Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng – sản phẩm và kết cấu bằng bê tông cốt thép – Danh mục chỉ tiêu. System of quality characteristics building products-Concrete and reinforced concrete – Nomenclature of characteristics TCVN 4059: 1985 Hệ thống chỉ tiêu chất lượng sản phẩm xây dựng - Kết cấu thép – Danh mục chỉ tiêu. TCVN 4085: 1985 Kết cấu gạch đá – Qui phạm thi công và nghiệm thu. Masonry structures – codes for construction, check and acceptance. TCVN 4087: 1985 Sử dụng máy xây dựng – Yêu cầu chung. Use of building plants – General requirement. TCVN 4019:1985 Nghiệm thu các công trình xây dựng. Check and acceptance for building works. TCVN 4203:1986 Dụng cụ cầm tay trong xây dựng – Danh mục Tools in building – List. TCVN 4204: 1986 Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng – Tổ chức bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng System of technical maintenance and repair of building plants. Organization of technical maintenance and repair of building plants. TCVN 4244: 1986 Quy phạm kỹ thuật an toàn thiết bị nâng. Code for the safe technique for crane. Equipment.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

TCVN 4252:1988 Quy trình lập thiết kế tổ chức xây dựng – và thiết bị thi công – Quy phạm thi công và nghiệm thu. Procedures for formulation of the building organization design building works design-Code for construction, check and acceptance TCVN 4431: 1987 Lan can an toàn – Điều kiện kỹ thuật. Protective inventory safeguards – Technical condition. TCVN 4447:1987 Công tác đất – Quy trình thi công và nghiệm thu. Earth – works- Code for construction, check and acceptance. TCVN 4452: 1987 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép. Quy phạm thi công và nghiệm thu. Prefabricated concrete and reinforced concrete-Code for construction – Check for acceptance. TCVN 4453: 1995 Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối – Quy phạm thi công và nghiệm thu. Monolithic concrete and reinforced concrete – Code for construction – check and acceptance TCVN 4459: 1987 Hướng dẫn pha trộn và sử dụng vữa xây dựng. Guidance for mixing and using of building mortarts. TCVN 4516: 1988 Hoàn thiện mặt bằng xây dựng – Quy phạm thi công và nghiệm thu. Finished building plans – Code for construction, check and acceptance. TCVN 4517: 1988 Hệ thống bảo dưỡng kỹ thuật và sửa chữa máy xây dựng – Quy phạm nhận và giao máy xây dựng – trong sửa chữa lớn – yêu cầu chung. Technical maintenance and repair system of building machinery-Rules of passing machines and their companent overhaul and it returning General requirements. 29.TCVN 4519: 1988 Hệ thống cấp thoát nước bên trong nhà và công trình. Quy phạm thi công và nghiệm thu. Indoor water supply and drainage systems. Code for construction, check and acceptance. 30.TCVN 4528: 1988 Hầm đường sắt và hầm đường ô tô – Quy phạm thi công và nghiệm thu.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Railway and highway tunels – Code for construction, check and acceptance. 31. TCVN 4606:1988 Đường ống chính dẫn dầu và sản phẩm dầu – Quy phạm thi công và nghiệm thu. Main pipelines for transporing petroleum and petroleum products. Code for construction, check and acceptance. 32. TCVN 4607: 1988 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Ký hiệu quy ước trên bản vẽ - Tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình. System of documents for building design – Conoentional symbol on drawing of general and plant construction. 33. TCVN 4730: 1989. Sản xuất gạch ngối nung – Yêu cầu chung về an toàn. Production of clay bricks and tiles – General requirement for safety. 34. TCVN 5178: 1990 Quy phạm kỹ thuật an toàn trong khai thác và chế biến đá lộ thiên. Technical safety regulation for open pit mining and processing 35. TCVN 5308: 1991 Quy phạm kỹ thuật an toàn trong xây dựng. Code of practice for building safety technique. 36. TCVN 5440: 1991 Bê tông – Kiểm tra và đánh giá độ bền – Quy định chung. Concrete – rules for strength control. 37. TCVN 5576: 1991 Quy phạm cấp thoát nước – Quy phạm quản lý kỹ thuật. Water supply and drainage system – Rules for technical management. 38. TCVN 5592:1991 Bê tông nặng – Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên. Heavy concrete – Requirements for natural moist curing. 39. TCVN 5993:1991 Công trình xây dựng dân dụng – Sai số hình học cho phép. Building engineering work- Permissible tolerances in geometry.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

40. TCVN 5637: 1991 Quản lý chất lượng xây lắp công trình xây dựng – Nguyên tắt cơ bản. Quality management in building and installation building works. Basic principle. 41. TCVN 5539: 1991 Nghiệm thu thiết bị đã lắp đặt xong – Nguyên tắt cơ bản. Check and acceptance of requirement after installing – Basic principle 42. TCVN 5640:1991 Bàn giao công trình xây dựng – Nguyên tắt cơ bản. Hand over of building – Basic Principle. 43. TCVN 5641: 1991 Bể chứa bằng bê tông cốt thép – Quy phạm thi công và nghiệm thu. Reinforced concrete tank – Code for construction, check and acceptance. 44. TCVN 5672: 1992 Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng – Hồ sơ thi công – Yêu cầu chung. System of design documents construction – working document – General principles. 45. TCVN 5674:199 Công tác hoàn thiện trong xây dựng – thi công và nghiệm thu. Finished works in construction – execution, check and acceptance 46. TCVN 5718: 1993 Mái và sàn bê tông cốt thép trong công trình xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật chống thấm nước. Reinforced concrete roof and floor in buildings – Technical requirements for waterproofing. 47. TCVN 5744: 1993 Thang máy – Yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng. Lift – safe requirement for installing and use. 48. TCVN 5761: 1993 Khóa treo – Yêu cầu kỹ thuật. Padlock – Specification. 49. TCVN 5762: 1993 Khóa cửa có tay nắm – Yêu cầu kỹ thuật.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Door lock with knob – specification. 50. TCVN 5843: 1994. Máy trộn bê tông 250l. Concrete mixer 250l. 51. TCVN 5862: 1995 Thiết bị nâng – Phân loại theo chế độ làm việc. 52. TCVN 5863: 1995 Thiết bị nâng - Yêu cầu trong an toàn – Trong lắp đặt và sử dụng. Lifting appliances – safety requirements for instalations and use. 53. TCVN 5864: 1995 Thiết bị nâng – cáp thép , tang, ròng rọc, xích và đĩa xích, yêu cầu an toàn. Lifting appliances – wire ropes – drums – pulleys – chains – chains wheels – safety requirement. 54. TCVN 5865: 1995 Cần trục thiếu nhi. Pioneer crane 55. TCVN 5951: 1995 Hướng dẫn xây dựng sổ tay chất lượng. Guidelines for developing quality manuals. 56. TCVN 6025: 1995 Bê tông – Phân mác theo cường độ chịu nén. Concrete – classification by compressive strength. 57. TCVN 6052: 1995 Giàn giáo thép. Steel scaffolding 58. TCVN 6153: 1996 Bình chịu áp lực – yêu cầu kỹ thuật an toàn về thiết kế kết cấu, chế tạo. Pressure vessels safety engineering requirement of design, construction manufacture. 59. TCVN 6155: 1996

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Bình chịu áp lực – Yêu cầu kỹ thuật an toàn vè lắp đặt sử dụng và sửa chữa. Pressure vessels – safety engineering requirement of erection, use, repair. 60. TCVN ISO 9001:9006 Hệ thống chất lượng – Mô hình đảm bảo chất lượng – trong thiết kế - triển khai –sản xuất – lắp đặt – triển khai và dịch vũ kỹ thuật. System quality – Model for quality assurance in design/Development production installation and servicing. 61. TCVN ISO 9002: 1996 Hệ thống chất lượng – Mô hình đảm bảo chất lượng trong sản xuất. lắp đặt và dịch vụ kỹ thuật. System quality – Model of assurance quality in final inspection and test. 63. TCVN ISO 9003: 1996 Hệ thống chất lượng – Mô hình đảm bảo chất lượng trong kiểm tra và thử nghiệm cuối cùng. System quality – Model of assurance quality in final inspection and test. 64. TCVN 5204-2 : 1995 Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng. Phần hướng dẫn dịch vụ. Quality managemnet and quality system elements – Part : Guidelines for service. 65. TCVN ISO 9000-1: 1996 Các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng – Và đảm bảo chất lượng – Phần 1 : Hướng dẫn sử dụng và lựa chọn. Quality management and quality assurance standard – Part 1 : Guide for selection and use. 66. TCVN ISO 9004:1: 1996 Quản lý chất lượng và các yếu tố của quản lý chất lượng –Phần 1 : hướng dẫn chung. Quality managements and quality system elements Part 1 : Guidelines. 67. TCVN 9004: 3: 1996 Quản lý chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng – Phần 3 : Hướng dẫn đối với các vật liệu chế sẵn. Quality managements and quality systems elements. Part 3, Guidelines for processed materials 68. TCVN 9004: 4: 1996 Hướng dẫn chất lượng và các yếu tố của hệ thống chất lượng – Phần 4 : Hướng dẫn cải tiến hệ thống chất lượng. Quality managements and quality systems elements. Part 3, Guidelines for improvement. 69. TCVN 65: 1989 Quy định sử dụng hợp lý ximang trong xây dựng. Procedures for reasonable use of cement in building.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

70. TCVN 76: 1979 Quy trình quản lý kỹ thuật trong vận hành các hệ thống cung cấp nước. Procedures for technical management in operation of water supply system. 71. TCVN 79: 1980 Thi công và nghiệm thu các công tác nền móng. Standard for construction, check and acceptance of foundation works. 72. TCXD 88: 1982 Cọc – Phương pháp thí nghiệm hiện trường. Piles for site testing. 73. TCVN 149: 1978 Bảo vệ kết cấu xây dựng khỏi bị ăn mòn. Anti corrosion for building structures. 74. TCVN 159: 1986 Trát đá trang trí – Thi công và nghiệm thu. Decorative stone works – Construction check and acceptance. 75. TCVN 170: 1989 Kết cấu thép, gia công lắp ráp và nghiệm thu. Yêu cầu kỹ thuật. Steel structures – Fabrication, assembly, check and acceptance. Technical requirements. 76.TCVN 180: 1996 Máy nghiền nguyên liệu – Sai số lắp ghép. Material crusher – Intallation tolerance. 77. TCVN 181: 1996 Băng tải, gàu tải, xích tải, vít tải – Sai số lắp đặt. Belt conveyor, bucket conveyor, chain conveyor, screw conveyor, installation tolerance 78. TCXD 182: 1996 Máy nén khí – Sai số lắp ghép. Air compressor – installation tolerance. 79. TCXD 183: 1986

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Máy bơm – sai số lắp đặt. Pump – installation tolerance. 80. TCVN 184: 1996 Quạt máy – Sai số lắp ghép. Blower – installation tolerance. 81. TCVN 185: 1995 Ball crusher – installation. 82. TCVN 186: 1995 Lò nung clinke – Sai số lắp ghép. Rotary clinker kiln – installation tolerance. 83. TCVN 187: 1996 Khớp nối trục – Sai số lắp ghép. Coupling – installation tolerance. 84. TCVN 190: 1996 Móng cọc tiết diện nhỏ - Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu. Mini pile – foundation – standard for construction, check and acceptance. 85. TCXD 193: 1996 Dung sai trong xây dựng công trình, Các phương pháp đo kiềm công trình, và cấu kiện chế sẵn của công trình. Tolerance for building – Method of measurement of buildings and building products. 86. TCVN 196: 1997 Nhà cao tầng – Phương pháp thử tĩnh và kiểm tra cọc khoan nhòi. High rise building – Satic loading test and control of quality of bored piles. 87. TCVN 197: 1997 Nhà cao tầng – Thi công cọc khoan nhòi. High rise building – Guide for construction of bored piles. 88. TCXD 199: 1997 Nhà cao tầng – kỹ thuật chế tạo bê tông mac 400-500 High rise building – Technical guide production of construction grade 400-600

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

89. TCVN 200: 1997 Nhà cao tầng – kỹ thuật về bê tông bơm. High rise building – Technical for pumping concrete. 90. TCXD 201: 1997 Nhà cao tầng – kỹ thuật sử dụng giáo treo. High rise building – technical for the use of hanging formwork 91. TCVN 202: 1997 Nhà cao tầng – thi công phần thân. High rise building – Guide for construction of the superstruction 92. TCVN 204: 1998 Bảo vệ công trình – Phòng chống mối cho công trình xây dựng. Protection of building – Prevention and Protection from subterranean for termites for building under construction. 93. TCVN 206: 1998 Cọc khoan nhòi – Yêu cầu về chất lượng thi công. Boder piles – Requirement for quality of construction. 94. TCXD 207: 1998 Bộ lọc bụi tĩnh điện - Sai số lắp ghép. Electrostatic precipitator – installation tolerance. 95. TCXD 209: 1998 Xây dựng nhà – Dung sai – Từ vựng – Thuật ngữ chung. Building construction – tolerance – vocabulary – General terms 96. TCXD 210: 1998 Dung sai trong xây dựng công trình – Phương pháp đo kiềm công trình và các cấu kiện chế sẵn trong công trình – Vị trí các điểm đo. Tolerances for building – Methods of measurement of buildings and building products – Position of measuring point. 97. TCVN 211: 1998 Dung sai trong xây dựng công trình – Giám định về kích thước và kiểm tra công tác thi công. Tolerance for building – dimensional inspector and control of construction work. 98. TCVN 227: 1999 Cốt thép trong bê tông – Hàn hồ quang.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Metal are welding of steel for concrete reinforcement 99. TCVN 232: 1999 Hệ thống thông gió – Điều hòa không khí và cấp lạnh, chế tạo, lắp đặt và nghiệm thu. Ventilating, air – condition – and cooling system – manufactures, installing and acceptance. 100. TCVN 234: 1999 Nối cốt thép có gờ bằng phương pháp dập nối ống – Hướng dẫn thiết kế - thi công và nghiệm thu. Pressed sleeve splicing of ribbed steels bars – specification for design – construction and acceptance. 101. TCVN 235: 1999 Dầm bê tông cốt thép ứng lực trước – và viên blog bê tông dùng làm sàn và mái nhà. Prestressed concrete floor beams and concrete filler blocks for building floors and roof 102. TCVN 236: 1999 Lớp phủ mặt kết cấu xây dựng, phương pháp kéo đức thử độ bám dính nền. Coatings for construction structures – pull – off test method detrermination of adhesive strength 103. TCVN 237: 1999 Cửa kim loại – cửa đi cửa sổ - Yêu cầu kỹ thuật chung. Metallic windows and doors – General technical requirement. 104. TCVN 245: 2000 Gia cố nền đất yếu bằng bậc thấm thoát nước. Ground improvement by prefapricated vertical drain 105. TCVN 254: 2000 Công trình xây dựng bê tông cốt thép toàn khối, xây dựng bằng cốt pha trược. Hướng dẫn thi công và nghiệm thu. Monolithic reinforced concrete structures constructed by slip form – standard for construction and acceptance. 106. TCVN 267: 2002 Lưới thép hàn dùng trong kết cấu bê tông cốt thép. Tiêu chuẩn thiết kế, thi công lắp đặt và nghiệm thu. Welded steel mesh for the reinforcement of concrete standard for design placing and acceptance. 107. TCVN 286: 2003 Đóng và ép cọc – Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu. Pile driving and static jacking works – Standard for construction, check and acceptance.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

108. TCVN 296: 2004 Dàn giáo – các yêu cầu về an toàn. Scaffolding – safety requirement. 109. TCVN 302: 2004 Nước trộn bê tông và vữa – Yêu cầu kỹ thuật. Water for mixing concrete and motar – Technical specification. 110. TCVN 303: 2004 Công tác hoàn thiện trong xây dựng – Thi công và nghiệm thu. Phần 1: Công tác lát và láng trong xây dựng. Finished works in construction – execution and acceptance, Part 1: tiling and plastering works. 111. 305: 2004 Bê tông khối lớn – Quy phạm thi công và nghiệm thu. Mass concrete – code of practice of construction and acceptance. 112. TCVN 316: 2004 Block bê tông nhẹ - Yêu cầu kỹ thuật. Block of lightweight concrete – specifications 113. TCVN 322: 2004 Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông sử dụng cát nghiền. Technical guide for selecting proportions of manufactured sand concrete. 114. TCVN 326: 2005 Cọc khoan nhòi – Tiêu chuẩn thi công và nghiệm thu. Bored piles – standard for construction, check and acceptance. 115. TCVN 330: 2004 Nhôm – Hợp kim định hình dùng trong xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra chất lượng sản phẩm. Aluminium – alloy bars – Technical requirements and test methods. 116. TCVN 334:2005 Quy phạm sơn thiết bị và kết cấu thép trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Codes of painting for steel equipment and structure in the civil and industrial construction. 117. TCVN 350: 2005 Gạch chịu lửa lò quay – Kích thước cơ bản.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Refractory – bricks for use in rotary kiln dimentions. 118. TCXDVN 351: 2005 Quy trình kỹ thuật quan trắc chuyển dịch ngang nhà và công trình. The technical procedure for monitoring of horizontal displacement of building and constructions.

V. VẬT LIỆU XÂY DỰNG 1. TCVN 1072: 1971 Gỗ - phân nhóm theo tính chất cơ lý. Wood – Grouping by physico – mechanical – properties. 2. TCVN 1073: 1971 Gỗ tròn – kích thước cơ bản. Round timber – Main dimension 3. TCVN 1074: 1971 Gỗ tròn – Khuyết tật. Round timber – Defect. 3. TCVN 1075:1971 Gỗ xẻ - kích thước cơ bản. Sawed timber – Main dimension. 4.TCVN 1076:1971 Gỗ xẻ - Tên gọi và định nghĩa. Sawed timber – Tiles and definition. 5. TCVN 1450:1986 Gạch đất sét nung. Clay hollow brick 6. TCVN 1451:1986 Gạch đăc đất sét nung. Clay burnt bricks 7. TCVN 1453: 1986 Ngói ximang cát.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Concrete tiles 8. TCVN 1651: 1985 Thép cốt Bê tông cán nóng. Hot rolled steel for armouring reinforced concrete construction. 9. TCVN 1770:1986 Cát xây dựng – yêu cầu kỹ thuật. Sand for construction – Technical requirement. 10. TCVN 1771: 1986 Đá dăm, sỏi và dăm sỏi – yêu cầu kỹ thuật. Fine and coarse aggregates, grovels – Technical requirements. 11. TCVN 2118: 1994 Gạch canxi silicat – yêu cầu kỹ thuật. Calsium silicate bricks – Technical Requirements. 12. TCVN 2119: 1991 Đá canxi cát bô nát – để nung vôi xây dựng. Calcium carbonate rocks for lime production in construction. 13. TCVN 2231: 1989 Vôi can xi cho xây dựng. Calsium lime for construction 14. TCVN 2682: 1992 Ximang poocland Portland cements. 15. TCVN 2942:1993 Ống và phụ tùng bằng gang – Dùng cho hệ thống dẫn chính chịu áp lực. Cast iron piles and fittings for main presuresed pipeline system. 16. TCVN 3100: 1979 Dây thép tròn dùng làm cốt thép bê tông ứng lực trước. Round steel wire for prestressed concrete.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

17. TCVN 3101: 1979 Dây thép các bon thấp kéo nguội – Dùng làm cốt thép bê tông. Cold drawing low_cacbon steel wire for reinforced concrete constructions. 18. TCVN 3786: 1994 Ống sành thoát nước và phụ tùng. Ceramic drainage pipes 19. TCVN 3992:1985 Sản phẩm thủy tinh dùng trong xây dựng – Thuật ngữ - Định nghĩa. Glass products in building. Terminology-Definition 20. TCVN 4033: 1995 Xi mang pooclang puzoland – Yêu cầu kỹ thuật. Portland puzzolan cement – Technical requirement. 21. TCVN 4315: 1986 Hạt xỉ lò cao dùng để sản xuất xi măng. Blast furnace granulates slag for cement production. 22. TCVN 4316:1986 Xi măng poocland xỉ lò cao – yêu cầu kỹ thuật. Blast furnace granulates slag for cement production-Technical requirement. 23. TCVN 4340: 1994 Ván sàn bằng gỗ. Parquetry. 24. TCVN 4344:1988 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung lấy mẫu. Clay for production of burnt tiles and bricks – Sampling. 25. TCVN 4353: 1986 Đất sét để sản xuất gạch ngói nung lấy mẫu – Yêu cầu kỹ thuật Clay for production of burnt tiles and bricks-technical requirements. 26. TCVN 4434: 1992 Tấm sóng amiang xi măng – Yêu cầu kỹ thuật.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

27. TCVN 4434:1992 Tấm sóng Aminang – Xi măng - Yêu cầu kỹ thuật. Absestos cement corrugated sheets – Technical requirement. 28. TCVN 4506: 1987 Nước cho Bê tông và vữa – Yêu cầu kỹ thuật. Water for concretes and motars – Technical requirement. 29. TCVN 4732: 1989 Đá ốp lát xây dựng – yêu cầu kỹ thuật. Natural stone facing slabs for buildings – Technical requirement. 30. TCVN 5642: 1992 Khối đá thiên nhiên để sản xuất đá ốp lát. Natural stone blocks for manufacturing slabs. 31. TCVN 5659: 1992 Bột màu xây dựng – Xanh crom oxi Building pigments – Chromic oxide green 32. TCVN 5709:1993 Thép các bon cán nóng dùng trong xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật. Hot-rolled carbon steels for building – Technical requirements. 33. TCVN 4846: 1994 Cột điện bê tông cốt thép li tấm – Kết cấu và kích thước. Centrifugal reinforced concrete electric poles – Structure dimentions 34. TCVN 5847: 1994 Cột điện bê tông cốt thép ly tâm. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Centrifugal reinforced concrete electric poles – specification and test method. 35. TCVN 6065: 1995 Gạch xi măng lát nền. Cement floor tiles. 36. TCVN 6069: 1995

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Xi măng pooc lăng ít tỏa nhiệt – Yêu cầu kỹ thuật. 37. TCVN 6071: 1995 Nguyên liệu để sản xuất xi măng pooclang – Hỗn hợp sét. Raw materials for portland cement production – Claymixtrures. 38. TCVN 6072: 1996 Nguyên liệu để sản xuất xi măng poocland – Đá vôi – yêu cầu kỹ thuật. Raw materials for portland cement production – limestone – Technical requirements. 39. TCVN 6073: 1995 Sản phẩm sứ vệ sinh – yêu cầu kỹ thuật. Sanitary ceramic appliance – Technical requirements. 40. TCVN 6074: 1995 Gạch lát granitor Grranitor floor tiles. 41. TCVN 6220:1997 Cốt liệu nhẹ cho bê tông – Sỏi, Dăm sỏi, Keramzit, Yêu cầu kỹ thuật. Lightweight aggregates for concrete – Expanded clay , gravel and sand – Technical requirement. 42. TCVN 6260: 1997 Xiang pooc lăng hỗn hợp – yêu cầu kỹ thuật. 43.TCVN 6300: 1997 Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm sứ xây dựng.- Đất sét – yêu cầu kỹ thuật. Raw material for producing for construction ceramics – clay – Technical requirements. 44. TCVN 6301: 1997 Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xứ xây dựng – Cao lanh lọc – Yêu cầu kỹ thuật. Raw material for producing for construction ceramics – enriched kaolin – Technical requirements 45. TCVN 84: 1981 Vữa chịu lửa samot. Chamotle fire clay mortar.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

46. TCVN 85: 1981 Gạch lát lá dừa. Sreaked floor tiles. 47. TCXD 86: 1981 Gạch chịu axit Acid resistan bricks. 48.TCVN 90: 1982 Gạch lát đất sét nung. Clay floor tiles. 49. TCXD 111: 1983 Gạch trang trí đất sét nung. Clay decoration bricks. 50. TCXD 127: 1985 Cát mịn để làm bê tông và vữa xây dựng – Hướng dẫn sử dụng. Fine sand for concrete and mortar in construction – Manual instruction. 51. TCXD 151: 1986 Cát sử dụng trong công nghiệp thủy tinh – Yêu cầu kỹ thuật. Sand use in glass industri – Technical requirement. 52.TCVN 167: 1989 Ximang poocland dùng để sản xuất tấm amiang – Xi măng – Yêu cầu kỹ thuật. Porland cement for prodution of corrugated asbestos cements sheets – Technical requirement. 53. TCXD 168: 1989 Thạch cao dùng để sản xuất xi măng. Gypsum for cement production. 54. TCVN 173: 1989 Phụ gia tăng dẻo – KDT2- cho vữa và bê tông xây dựng. Plasticizing additive KDT2 for mortar and concrete in construction. 55. TCVN 191: 1986 Bê tông và vật liệu làm bê tông – Thuật ngữ và định nghĩa.

Người soạn : Ks. Trần Văn Tự

Concrete and material for concrete – Terminology and definitions. 56. TCVN 192: 1996 Cữa gỗ, cửa đi, cửa sổ, Yêu cầu kỹ thuật. Timbers door and windows – Technical requirement. 57. TCVN 208: 1998 Đá bazan làm phụ gia cho xi măng – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Basalt – Additive for cement – Technical requirements and test method. 58. TCXDVN 311: 2004 Phụ gia khoáng hoạt tính cao dùng cho xi măng và vữa. Silicafumi và tro trấu nghìn mịn. Highly activity Puzzolannic admixtrures for concrete and mortar : silicafume and rice husk Ash 59. TCXDVN 321: 2004 Sơn xây dựng – Phân loại. Paint for construction – classification . 60. TCXDVN 324: 2004 Xi măng xây trát – Phần 1 – Yêu cầu kỹ thuật. Masonry cement – Part 1 – technical requirement( Specification). 61. TCXD 325: 2004 Phụ gia hóa học cho Bê tông. Chemical admixtures for concrete. 62. TCXDVN 328: 2004 Tấm trải chống thấm trên cơ sỏ bitum biến tính. Modified bituminous waterproofing menbranes 63. TCVN 337: 2005 Vữa và bê tông chịu axit. Mortars and acid resistant concrete. 64.TCVN 349: 2005 Cát nghiền cho bê tông và vữa. Manufacturing sand for concrete and mortar.

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF