TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

May 27, 2016 | Author: bichnhi_k10401 | Category: Types, Speeches
Share Embed Donate


Short Description

Download TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ...

Description

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ 1.SỐ Cardinal numbers: số đếm Zero :không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ) Nil :không (dùng khi nói về tỉ số thể thao) noughtkhông (con số 0) "O"không (phát âm như chữ "O"; dùng trong giao tiếp, đặc biệt là trong số điện thoại) onemột twohai threeba fourbốn fivenăm sixsáu sevenbảy eighttám ninechín tenmười elevenmười một twelvemười hai thirteenmười ba fourteenmười bốn fifteenmười lăm sixteenmười sáu seventeenmười bảy eighteenmười tám nineteenmười chín twentyhai mươi twenty-onehai mốt twenty-twohai hai twenty-threehai ba thirtyba mươi fortybốn mươi fiftynăm mươi sixtysáu mươi seventybảy mưoi eightytám mươi ninetychín mươi one hundred, a hundredmột trăm one hundred and one, a hundred and onemột trăm linh một two hundredhai trăm three hundredba trăm one thousand, a thousandmột nghìn two thousandhai nghìn three thousandba nghìn one million, a millionmột triệu one billion, a billionmột tỉ

Ordinal numbers - Số thứ tự firstthứ nhất secondthứ hai thirdthứ ba fourththứ tư fifththứ năm sixththứ sáu sevenththứ bảy eighththứ tám ninththứ chin tenththứ mười elevenththứ mười một twelfththứ mười hai thirteenththứ mười ba fourteenththứ mười bốn fifteenththứ mười lăm sixteenththứ mười sáu seventeenththứ mười bảy eighteenththứ mười tám nineteenththứ mười chin twentieththứ hai mươi twenty-firstthứ hai mốt twenty-secondthứ hai hai twenty-thirdthứ hai ba thirtieththứ ba mươi fortieththứ bốn mươi fiftieththứ năm mươi sixtieththứ sáu mươi seventieththứ bảy mươi eightieththứ tám mươi ninetieththứ chín mươi hundredththứ một trăm

Màu sắc what colour is it?đây là màu gì? whitemàu trắng yellowmàu vàng orangemàu da cam pinkmàu hồng redmàu đỏ brownmàu nâu greenmàu xanh lá cây bluemàu xanh da trời purplemàu tím

grey, graymàu xám blackmàu đen

Ngày trong tuần Mondaythứ Hai Tuesdaythứ Ba Wednesdaythứ Tư Thursdaythứ Năm Fridaythứ Sáu Saturdaythứ Bảy SundayChủ Nhật on Mondayvào thứ Hai on Tuesdayvào thứ Ba on Wednesdayvào thứ Tư on Thursdayvào thứ Năm on Fridayvào thứ Sáu on Saturdayvào thứ Bảy on Sundayvào Chủ Nhật every Monday or on Mondaysthứ Hai hàng tuần every Tuesday or on Tuesdaysthứ Ba hàng tuần every Wednesday or on Wednesdaysthứ Tư hàng tuần every Thursday or on Thursdaysthứ Năm hàng tuần every Friday or on Fridaysthứ Sáu hàng tuần every Saturday or on Saturdaysthứ Bảy hàng tuần every Sunday or on SundaysChủ Nhật hàng tuần

Months - Các tháng JanuaryTháng 1 FebruaryTháng 2 MarchTháng 3 AprilTháng 4 MayTháng 5 JuneTháng 6 JulyTháng 7 AugustTháng 8 SeptemberTháng 9 OctoberTháng 10 NovemberTháng 11 DecemberTháng 12 in Januaryvào Tháng 1 in Februaryvào Tháng 2 in Marchvào Tháng 3 in Aprilvào Tháng 4 in Mayvào Tháng 5 in Junevào Tháng 6

in Julyvào Tháng 7 in Augustvào Tháng 8 in Septembervào Tháng 9 in Octobervào Tháng 10 in Novembervào Tháng 11 in Decembervào Tháng 12

Seasons - Các mùa springmùa xuân summermùa hè autumn (tiếng Anh Mỹ: fall)mùa thu wintermùa đông in springvào mùa xuân in summervào mùa hè in autumn (tiếng Anh Mỹ: in fall)vào mùa thu in wintervào mùa đông

Kỳ nghỉ và lễ hội New Year's DayNgày Đầu Năm Mới April Fools' DayNgày Nói dối EasterLễ Phục sinh Good FridayNgày thứ Sáu Tuần Thánh Easter MondayNgày thứ Hai Phục sinh May DayNgày Quốc Tế Lao Động ChristmasGiáng Sinh Christmas EveĐêm Giáng Sinh Christmas DayNgày lễ Giáng Sinh New Year's EveĐêm Giao Thừa Mother's DayNgày của Mẹ Father's DayNgày của Bố Valentine's DayNgày Lễ Tình Nhân / Ngày Valentine

Gia đình fatherbố mothermẹ soncon trai daughtercon gái parentbố mẹ childcon husbandchồng wifevợ brotheranh trai/em trai sisterchị gái/em gái unclechú/cậu/bác trai

auntcô/dì/bác gái nephewcháu trai niececháu gái grandmother (granny, grandma)bà grandfather (granddad, grandpa)ông grandparentsông bà grandsoncháu trai granddaughtercháu gái grandchildcháu cousinanh chị em họ boyfriendbạn trai girlfriendbạn gái fiancéchồng chưa cưới fiancéevợ chưa cưới godfatherbố đỡ đầu godmothermẹ đỡ đầu godsoncon trai đỡ đầu goddaughtercon gái đỡ đầu stepfatherbố dượng stepmothermẹ kế stepsoncon trai riêng của chồng/vợ stepdaughtercon gái riêng của chồng/vợ stepbrothercon trai của bố dượng/mẹ kế stepsistercon gái của bố dượng/mẹ kế half-sisterchị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha half-brotheranh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha

The in-laws - Nhà chồng/nhà vợ mother-in-lawmẹ chồng/mẹ vợ father-in-lawbố chồng/bố vợ son-in-lawcon rể daughter-in-lawcon dâu sister-in-lawchị/em dâu brother-in-lawanh/em rể

Other words related to the family twinanh chị em sinh đôi to adoptnhận nuôi adoptionsự nhận nuôi adoptedđược nhận nuôi only childcon một single parentchỉ có bố hoặc mẹ single motherchỉ có mẹ

infanttrẻ sơ sinh babytrẻ nhỏ toddlertrẻ tập đi

Marital status singleđộc thân engagedđính hôn marriedcó gia đình separatedly thân divorcedly hôn widowquả phụ/người góa chồng widowerngười góa vợ

Weddings - Đám cưới bridecô dâu bridegroomchú rể marriagehôn nhân weddingđám cưới wedding ringnhẫn cưới wedding cakebánh cưới wedding dayngày cưới best manphù rể wedding dressváy cưới

Weather conditions rainmưa snowtuyết fogsương mù icebăng sunmặt trời sunshineánh nắng cloudmây mistsương muối hailmưa đá windgió breezegió nhẹ thunderstormbão có sấm sét galegió giật tornadolốc xoáy hurricanecuồng phong frostbăng giá rainbowcầu vồng

sleetmưa tuyết stormbão floodlũ drizzlemưa phùn strong windscơn gió mạnh windycó gió cloudynhiều mây foggynhiều sương mù mistynhiều sương muối icyđóng băng frostygiá rét stormycó bão drykhô wetướt hotnóng coldlạnh chillylạnh thấu xương sunnycó nắng rainycó mưa

Other words related to weather raindrophạt mưa snowflakebông tuyết hailstonecục mưa đá to melttan to freezeđóng băng to thawtan to snowtuyết rơi to rainmưa (động từ) to hailmưa đá (động từ) temperaturenhiệt độ thermometernhiệt kế high pressureáp suất cao low pressureáp suất thấp barometerdụng cụ đo khí áp degreeđộ Celsiusđộ C Fahrenheitđộ F weather forecastdự báo thời tiết droughthạn hán rainfalllượng mưa heat waveđợt nóng global warminghiện tượng ấm nóng toàn cầu

Physical characteristics - Đặc điểm sinh lý

tallcao slimmảnh dẻ fatbéo well-builtcường tráng overweightbéo shortthấp medium heightcao trung bình thingầy well-dressedăn mặc đẹp smartgọn gàng good-lookingưa nhìn attractivehấp dẫn beautifulđẹp prettyxinh handsomeđẹp trai uglyxấu oldgià youngtrẻ baldhói bald-headedđầu hói beardcó râu moustachecó ria long hairtóc dài short hairtóc ngắn straight hairtóc thẳng curly hairtóc xoăn fair-hairedtóc sáng màu blond-haired or blonde-hairedtóc vàng dark-hairedtóc sẫm màu ginger-hairedtóc nâu sáng blondetóc vàng brunettetóc nâu sẫm redheadtóc đỏ

Emotional characteristics - Đặc điểm tâm lý confidenttự tin sensitivenhạy cảm calmbình tĩnh hot-headednóng nảy impulsivehấp tấp cheerfulvui vẻ generousphóng khoáng kindtốt bụng meankeo kiệt crazyđiên khùng sensiblekhôn ngoan seriousnghiêm túc honestthật thà good-humouredhài hước moodytính khí thất thường dishonestkhông thật thà hard-workingchăm chỉ cleverthông minh intelligentthông minh arrogantngạo mạn snobbishkhinh người happyvui vẻ unhappykhông vui stupidngốc lazylười outgoingcởi mở cautiouscẩn thận adventurousthích phiêu lưu shynhút nhát introvertedhướng nội extrovertedhướng ngoại easy-goingdễ tính rudethô lỗ bad-manneredcư xử tồi impolitebất lịch sự emotionaltình cảm politelịch sự funnykhôi hài wittyhóm hỉnh boringnhàm chán patientkiên nhẫn impatientnóng vội sophisticatedsành sỏi cheekyhỗn xược friendlythân thiện unfriendlykhông thân thiện conceitedtự cao tự đại bravedũng cảm cowardlynhát gan absent-mindedđãng trí talentedcó tài modestkhiêm tốn

Clothing - Quần áo dressváy liền skirtchân váy miniskirtváy ngắn blouseáo sơ mi nữ stockingstất dài tightsquần tất sockstất high heels (high-heeled shoes)giày cao gót sandalsdép xăng-đan stilettosgiày gót nhọn trainersgiầy thể thao wellingtonsủng cao su slippersdép đi trong nhà shoelacedây giày bootsbốt leather jacketáo khoác da glovesgăng tay vestáo lót ba lỗ underpantsquần lót nam knickersquần lót nữ braquần lót nữ blazeráo khoác nam dạng vét swimming costumequần áo bơi pyjamasbộ đồ ngủ nightie (nightdress)váy ngủ dressing gownáo choàng tắm bikinibikini hatmũ baseball capmũ lưỡi trai scarfkhăn overcoatáo măng tô jacketáo khoác ngắn trousers (a pair of trousers)quần dài suitbộ com lê nam hoặc bộ vét nữ shortsquần soóc jeansquần bò shirtáo sơ mi tiecà vạt t-shirtáo phông raincoatáo mưa anorakáo khoác có mũ pulloveráo len chui đầu sweateráo len cardiganáo len cài đằng trước jumperáo len boxer shortsquần đùi topáo thongquần lót dây dinner jacketcom lê đi dự tiệc bow tienơ thắt cổ áo nam

Personal items - Đồ dùng cá nhân walletví nam purseví nữ umbrellacái ô walking stickgậy đi bộ glasseskính earringskhuyên tai wedding ringnhẫn cưới engagement ringnhẫn đính hôn lipstickson môi makeupđồ trang điểm ringnhẫn braceletvòng tay necklacevòng cổ piercingkhuyên sunglasseskính râm watchđồng hồ cufflinkskhuy cài măng sét beltthắt lưng lighterbật lửa keyringmóc chìa khóa keyschìa khóa comblược thẳng hairbrushlược chổi mirrorgương

Other related words to wearmặc/đeo to put onmặc vào to take offcởi ra

Đất nước và quốc tịch Country – Nước

Adjective – Tính từ

Nationality – Quốc tịch

the United Kingdom British Vương Quốc Anh và thuộc Vương quốc Bắc Ireland (viết tắt là Anh UK)

British người Anh

England nước Anh

English thuộc nước Anh

British / English người Anh

Scotland nước Scotland

Scottish thuộc Scotland

British / Scottish người Scotland

Wales nước Wales

Welsh thuộc Wales

British / Welsh người Wales

Northern Ireland nước Bắc Ireland

Northern Irish thuộc Bắc Ireland

British / Northern Irish người Bắc Ireland

Ireland nước Ireland

Irish thuộc Ireland

Irish người Ireland

Norway nước Na Uy Sweden nước Thụy Điển Finland nước Phần Lan Denmark nước Đan Mạch Iceland nước Iceland

Norwegian thuộc Na Uy Swedish thuộc Thụy Điển Finnish thuộc Phần Lan Danish thuộc Đan Mạch Icelandic thuộc Iceland

Norwegian người Na Uy Swedish người Thụy Điển Finnish người Phần Lan Danish người Đan Mạch Icelandic người Iceland

Inhabitant British / Briton (ít dùng trong hội thoại) người Anh English / Englishman / Englishwoman đàn ông Anh / phụ nữ Anh Scot / Scotsman / Scotswoman người Scotland / đàn ông Scotland / phụ nữ Scotland Welsh / Welshman / Welshwoman đàn ông Wales / phụ nữ Wales Northern Irish / Northern Irishman / Northern Irishwoman đàn ông Bắc Ireland / phụ nữ Bắc Ireland Irish / Irishman / Irishwoman đàn ông Ireland / phụ nữ Ireland Norwegian người Na Uy Swede người Thụy Điển Finn người Phần Lan Dane người Đan Mạch Icelander người Iceland

France nước Pháp

French thuộc Pháp

French người Pháp

Germany nước Đức

German thuộc Đức

German người Đức

the Netherlands nước Hà Lan

Dutch thuộc về Hà Lan

Dutch người Hà Lan

Belgium nước Bỉ Switzerland nước Thụy Sĩ Austria nước Áo Spain nước Tây Ban Nha Portugal nước Bồ Đào Nha Italy nước Ý Greece nước Hy Lạp Serbia nước Serbia Croatia nước Croatia Slovenia nước Slovenia Albania nước Albania the Czech Republic nước Cộng hòa Séc Poland nước Ba Lan Hungary nước Hungary Slovakia nước Slovakia Romania nước Romania Bulgaria nước Bulgaria

Belgian thuộc Bỉ Swiss thuộc Thụy Sĩ Austrian thuộc Áo Spanish thuộc Tây Ban Nha Portuguese thuộc Bồ Đào Nha Italian thuộc Ý Greek thuộc Hy Lạp Serbian thuộc Serbia Croatian thuộc Croatia Slovenian / Slovene thuộc Slovenia Albanian thuộc Albania Czech thuộc Séc Polish thuộc Ba Lan Hungarian thuộc Hungary Slovak / Slovakian thuộc Slovakia Romanian thuộc Romania Bulgarian thuộc Bulgaria

Belgian người Bỉ Swiss người Thụy Sĩ Austrian người Áo Spanish người Tây Ban Nha Portuguese người Bồ Đào Nha Italian người Ý Greek người Hy Lạp Serbian người Serbia Croatian người Croatia Slovenian / Slovene người Slovenia Albanian người Albania Czech người Séc Polish người Ba Lan Hungarian người Hungary Slovak / Slovakian người Slovakia Romanian người Romania Bulgarian người Bulgaria

French / Frenchman / Frenchwoman đàn ông Pháp / phụ nữ Pháp German người Đức Dutch / Dutchman / Dutchwoman đàn ông Hà Lan / phụ nữ Hà Lan Belgian người Bỉ Swiss người Thụy Sĩ Austrian người Áo Spaniard người Tây Ban Nha Portuguese người Bồ Đào Nha Italian người Ý Greek người Hy Lạp Serbian người Serbia Croatian người Croatia Slovenian / Slovene người Slovenia Albanian người Albania Czech người Séc Pole người Ba Lan Hungarian người Hungary Slovak / Slovakian người Slovakia Romanian người Romania Bulgarian người Bulgaria

Estonia nước Estonia Latvia nước Latvia Lithuania nước Lithuania Ukraine nước Ukraine Russia nước Nga

Country – Nước United States nước Mỹ (viết tắt là US hoặc USA) Canada nước Canada Mexico nước Mexico Cuba Jamaica nước Jamaica Brazil nước Brazil Colombia nước Colombia Venezuela nước Venezuela Ecuador nước Ecuador Peru nước Peru Chile nước Chile Argentina nước Argentina

Country – Nước Turkey nước Thổ Nhĩ Kỳ

Estonian thuộc Estonia Latvian thuộc Latvia Lithuanian thuộc Lithuania Ukrainian thuộc Ukraine Russian thuộc Nga

Adjective – Tính từ

Estonian người Estonia Latvian người Latvia Lithuanian người Lithuania Ukrainian người Ukraine Russian người Nga Nationality – Quốc tịch

Estonian người Estonia Latvian người Latvia Lithuanian người Lithuania Ukrainian người Ukraine Russian người Nga

Inhabitant

American thuộc Mỹ

American người Mỹ

American người Mỹ

Canadian thuộc Canada Mexican thuộc về Mexico Cuban Jamaican thuộc Jamaica Brazilian thuộc Brazil Colombian thuộc Colombia Venezuelan thuộc Venezuela Ecuadorian thuộc Ecuador Peruvian thuộc Peru Chilean thuộc Chile Argentine / Argentinian thuộc Argentina

Canadian người Canada Mexican người Mexico Cuban Jamaican người Jamaica Brazilian người Brazil Colombian người Colombia Venezuelan người Venezuela Ecuadorian người Ecuador Peruvian người Peru Chilean người Chile Argentine / Argentinian người Argentina

Canadian người Canada Mexican người Mexico Cuban Jamaican người Jamaica Brazilian người Brazil Colombian người Colombia Venezuelan người Venezuela Ecuadorian người Ecuador Peruvian người Peru Chilean người Chile Argentine / Argentinian người Argentina

Adjective – Tính từ Turkish thuộc Thổ Nhĩ Kỳ

Nationality – Quốc Inhabitant tịch Turkish Turk người Thổ Nhĩ Kỳ người Thổ Nhĩ Kỳ

Cyprus nước Cyprus Georgia nước Georgia Syria nước Syria Lebanon nước Lebanon Israel nước Israel Palestinian Territories Lãnh thổ Palestin Jordan nước Jordan Saudi Arabia nước Ả-rập Saudi Kuwait nước Kuwait Iraq nước Iraq Iran nước Iran India nước Ấn Độ Pakistan nước Pakistan Sri Lanka nước Sri Lanka Bangladesh nước Bangladesh Afghanistan nước Afghanistan China nước Trung Quốc Japan nước Nhật North Korea nước Triều Tiên South Korea nước Hàn Quốc Thailand nước Thái Lan Vietnam nước Việt Nam

Cypriot thuộc Cyprus Georgian thuộc Georgia Syrian thuộc Syria Lebanese thuộc Lebanon Israeli thuộc Israel Palestinian thuộc Palestin Jordanian thuộc Jordan Saudia Arabian thuộc Ả-rập Saudi Kuwaiti thuộc Kuwait Iraqi thuộc Iraq Iranian / Persian thuộc Iran Indian thuộc Ấn Độ Pakistani thuộc Pakistan Sri Lankan thuộc Sri Lanka Bangladeshi thuộc Bangladesh Afghan / Afghani thuộc Afghanistan Chinese thuộc Trung Quốc Japanese thuộc Nhật Bản North Korean thuộc Triều Tiên South Korean thuộc Hàn Quốc Thai thuộc Thái Lan Vietnamese thuộc Việt Nam

Cypriot người Cyprus Georgian người Georgia Syrian người Syria Lebanese người Lebanon Israeli người Israel Palestinian người Palestin Jordanian người Jordan Saudia Arabian người Ả-rập Saudi Kuwaiti người Kuwait Iraqi người Iraq Iranian người Iran Indian người Ấn Độ Pakistani người Pakistan Sri Lankan người Sri Lanka Bangladeshi người Bangladesh Afghan / Afghani người Afghanistan Chinese người Trung Quốc Japanese người Nhật North Korean người Triều Tiên South Korean người Hàn Quốc Thai người Thái Lan Vietnamese người Việt Nam

Cypriot người Cyprus Georgian người Georgia Syrian người Syria Lebanese người Lebanon Israeli người Israel Palestinian người Palestin Jordanian người Jordan Saudia Arabian người Ả-rập Saudi Kuwaiti người Kuwait Iraqi người Iraq Iranian người Iran Indian người Ấn Độ Pakistani người Pakistan Sri Lankan người Sri Lanka Bangladeshi người Bangladesh Afghan / Afghani người Afghanistan Chinese người Trung Quốc Japanese người Nhật North Korean người Triều Tiên South Korean người Hàn Quốc Thai người Thái Lan Vietnamese người Việt Nam

Malaysia nước Malaysia Indonesia nước Indonesia Singapore nước Singapore the Philippines nước Philippines

Country – Nước Australia nước Australia New Zealand nước New Zealand

Country – Nước Morocco nước Morocco Algeria nước Algeria Tunisia nước Tunisia Libya nước Libya Egypt nước Ai-cập Sudan nước Sudan Nigeria nước Nigeria Ghana Kenya nước Kenya Ethiopia nước Ethiopia Uganda nước Uganda Zimbabwe nước Zimbabwe South Africa

Malaysian thuộc Malaysia Indonesian thuộc Indonesia Singaporean thuộc Singapore Filipino thuộc về Philippines

Adjective – Tính từ Australian thuộc Australia New Zealand thuộc New Zealand

Adjective – Tính từ Moroccan thuộc Morocco Algerian thuộc Algeria Tunisian thuộc Tunisia Libyan thuộc Libyan Egyptian thuộc Ai Cập Sudanese thuộc Sudan Nigerian thuộc Nigeria Ghanaian Kenyan thuộc Kenya Ethiopian thuộc Ethiopia Ugandan thuộc Uganda Zimbabwean thuộc Zimbabwe South African

Malaysian người Malaysia Indonesian người Indonesia Singaporean người Singapore Filipino người Philippines Nationality – Quốc tịch Australian người Australia New Zealand người New Zealand Nationality – Quốc tịch Moroccan người Morocco Algerian người Algeria Tunisian người Tunisia Libyan người Libya Egyptian người Ai Cập Sudanese người Sudan Nigerian người Nigeria Ghanaian Kenyan người Kenya Ethiopian người Ethiopia Ugandan người Uganda Zimbabwean người Zimbabwe South African

Malaysian người Malaysia Indonesian người Indonesia Singaporean người Singapore Filipino người Philippines

Inhabitant Australian người Australia New Zealander người New Zealand

Inhabitant Moroccan người Morocco Algerian người Algeria Tunisian người Tunisia Libyan người Libya Egyptian người Ai Cập Sudanese người Sudan Nigerian người Nigeria Ghanaian Kenyan người Kenya Ethiopian người Ethiopia Uganda người Uganda Zimbabwean người Zimbabwe South African

nước Nam Phi

thuộc Nam Phi

người Nam Phi

người Nam Phi

Tiền tệ pound (British pound or pound sterling)đồng bảng Anh (gọi là British pound hay pound sterling) dollar (US dollar)đồng đô la Mỹ yenđồng yên eurođồng euro Swiss francđồng franc Thụy Sĩ roubleđồng rúp Australian dollarđồng đô la Úc Canadian dollarđồng đô la Canada rupeeđồng rupi Chinese yuannhân dân tệ

Continents – Châu lục EuropeChâu Âu AsiaChâu Á North AmericaBắc Mỹ South AmericaNam Mỹ AfricaChâu Phi AntarcticaChâu Nam Cực OceaniaChâu Đại Dương Australasiakhu vực gồm Australia, New Zealand, Papua New Guinea và một số đảo khu vực Thái Bình Dương

Other world regions – Các vùng khác trên thế giới the ArcticBắc cực the Saharasa mạc Sahara the Amazon RainforestRừng mưa nhiệt đới Amazon the Himalayasdãy Himalaya the Alpsdãy núi Alp the Rocky Mountainsdãy núi Rocky Mountain

Các thành phố trên thế giới London Paris Madrid Amsterdam Brussels Moscow Saint Petersburg Berlin New York Beijing Sydney Rome Lisbon Frankfurt Budapest Athens Dublin Warsaw Washington Los Angeles

Luân Đôn Paris Madrid Amsterdam Brussels Mátxcơva Xanh Pêtécbua Berlin New York Bắc Kinh Sydney Rome Lisbon Frankfurt Budapest Athens Dublin Warsaw Washington Los Angeles

Chicago Chicago Toronto Toronto Ottawa Ottawa San Francisco San Francisco Prague Prague The Hague The Hague Stockholm Stockholm Oslo Oslo Helsinki Helsinki Copenhagen Copenhagen GenevaGeneva DelhiDelhi Mumbai (formerly known as Bombay)Mumbai (Bombay) CairoCairo SeoulSeoul JerusalemJerusalem ShanghaiThượng Hải Cape TownCape Town JohannesburgJohannesburg Buenos AiresBuenos Aires Rio de JaneiroRio de Janeiro Mexico CityMexico City VeniceVenice BangkokBangkok TokyoTokyo IstanbulIstanbul ViennaVienna BaghdadBaghdad TehranTehran

Đặc điểm và thuật ngữ địa lý mountain núi hill đồi river sông lake hồ stream suối sea biển pond ao reservoir hồ chứa nước field cánh đồng hedge bờ rậu wood rừng meadow đồng cỏ forest rừng plain đồng bằng cliff vách đá rock đá coast bờ biển island đảo national park công viên quốc gia city thành phố town thị trấn village làng country nông thôn beach bãi biển jungle rừng rậm

rainforest desert volcano eruption earthquake

rừng mưa nhiệt đới xa mạc núi lửa sự phun trào động đất

Nhà và vườn

Rooms - Các loại phòng dining room kitchen lounge living room bedroom bathroom study hall toilet lavatory WC utility room shower room sun lounge conservatory cellar attic loft

phòng ăn phòng bếp phòng chờ phòng khách phòng ngủ phòng tắm phòng học hội trường nhà vệ sinh nhà vệ sinh WC buồng chứa đồ cồng kềnh phòng tắm vòi hoa sen phòng sưởi nắng nhà kính trồng cây hầm gác xép gác xép

doorstep stairs door fireplace ceiling wall chimney floor roof upstairs downstairs window double glazing

bậc cửa cầu thang cánh cửa lò sưởi bằng lửa trần nhà tường ống khói sàn nhà mái nhà trên tầng duới tầng cửa sổ kính hai lớp cách âm

central heating gas bill electricity bill telephone bill water bill to do the housework

hệ thống sưởi hóa đơn tiền gas hóa đơn tiền điện hóa đơn tiền điện thoại hóa đơn tiền nước làm việc nhà

The garden - Trong vườn lawn to mow the lawn drainpipe patio drain garage flower bed greenhouse pond swimming pool tennis court letter box lawnmower fork spade rake axe wheelbarrow hosepipe watering can weeds plants vegetables fence drive gate flowers path hedge shed

bãi cỏ cắt cỏ ống thoát nước khoảng sân chơi lát gạch ống dẫn nước ga-ra ô tô luống hoa nhà kính hồ ao hồ bơi sân tennis hòm thư máy cắt cỏ cái xới làm vườn cái xẻng cái cào cỏ cái rìu xe cút kít ống phun nước bình tưới nước cỏ dại cây cảnh rau hàng rào đường lái xe vào nhà cổng hoa lối đi bộ bờ rậu nhà kho

Phòng bếp oven refrigerator fridge washing machine dishwasher

lò nướng tủ lạnh tủ lạnh máy giặt máy rửa bát

sink plug draining board washing-up liquid dishcloth tea towel oven cloth grill freezer chopping board

bồn rửa phích cắm điện mặt nghiêng để ráo nước nước rửa bát khăn lau bát khăn lau chén khăn lót lò vỉ nướng tủ đá thớt

plate cup saucer bowl

đĩa chén đĩa đựng chén bát

Cutlery - Dao kéo knife dao fork dĩa spoon thìa teaspoon thìa nhỏ tablespoon thìa to carving knife dao lạng thịt frying pan saucepan kitchen foil cling film (tiếng Anh Mỹ: plastic wrap) kettle toaster jug sugar bowl tray kitchen roll

chảo rán nồi giấy bạc gói thức ăn giấy kính gói thức ăn ấm đun nước lò nướng bánh mì cái bình bát đựng đường cái khay, mâm giấy lau bếp

mug glass wine glass crockery dustpan and brush kitchen scales to do the dishes to do the washing up

cốc cà phê cốc thủy tinh cốc uống rượu bát đĩa sứ hót rác và chổi cân thực phẩm rửa bát rửa bát

Đồ đạc, đồ trang trí và thiết bị table chair bed armchair sofa sofa-bed cupboard wardrobe clock drinks cabinet single bed double bed coat stand stereo record player houseplants sheet blanket washing machine spin dryer dustbin gas fire radiator light switch broom chest of drawers sideboard coffee table desk carpet curtains rug

bàn ghế giường ghế có tay vịn ghế sofa giường sofa tủ chén tủ quần áo đồng hồ tủ rượu giường đơn giường đôi cây treo quần áo máy stereo máy hát cây cảnh trong nhà ga trải giường chăn máy giặt máy sấy quần áo thùng rác lò sưởi ga lò sưởi công tác bóng điện chổi tủ ngăn kéo tủ ly bàn uống nước bàn thảm trải nền rèm cửa thảm lau chân

wallpaper giấy dán tường lamp đèn bàn bookcase giá sách doormat thảm lau chân ở cửa CD player máy chạy CD piano đàn piano blinds rèm chắn ánh sáng bin thùng rác electric fire lò sưởi điện iron bàn là ironing board bàn kê khi là quần áo bathroom scales cân sức khỏe picture bức tranh painting bức họa poster bức ảnh lớn vase bình hoa mirror gương tablecloth khăn trải bàn ornaments vật trang trí TV (abbreviation of television) ti vi radio đài bedside table bàn để cạnh giường ngủ cushion đệm duvet chăn pillow gối pillowcase vỏ gối plug phích cắm tap vòi nước hot tap vòi nước nóng cold tap vòi nước lạnh bath bồn tắm fuse box hộp cầu chì hoover máy hút bụi lampshade chùm đèn vacuum cleaner máy hút bụi DVD player máy chạy DVD mop giẻ lau bucket cái xô

Đồ dùng cần thiết trong nhà dustbin bag bin bag

túi rác túi rác

bin liner túi rác shoe polish xi đánh giày furniture polish véc ni floorcloth thảm trải sàn candle nến soap xà phòng thơm light bulb bóng đèn battery pin sellotape băng dính scissors kéo needle kim cotton bông safety pin ghim băng paint sơn paintbrush chổi quét sơn duster giẻ lau bụi matches diêm lighter bật lửa firelighters bật lửa hoover bag túi hút bụi toilet roll giấy vệ sinh toilet paper giấy vệ sinh tissues giấy ăn glue hồ dán toothpaste kem đánh răng bleach thuốc tẩy trẳng disinfectant thuốc tẩy uế washing powder bột giặt fabric softener chất xả vải

Dụng cụ tự sửa chữa trong gia đình paint paint brush hammer nails screwdriver screws ladder stepladder spanner cement saw

sơn chổi quét sơn búa đinh tua vít đinh ốc thang thang cờ lê xi măng cưa

white spirit dung môi pha sơn sandpaper giấy ráp bricks gạch tiles ngói plaster vữa pliers kìm spirit level ống ni vô tape measure thước đo

Đi lại price giá fare giá vé ticket office phòng bán vé map bản đồ single một chiều return khứ hồi ticket vé travel agent đại lý du lịch brochure sách quảng cáo booking đặt vé reservation đặt vé journey hành trình holiday kỳ nghỉ business trip chuyến công tác delay hoãn cancellation hủy delayed bị hoãn cancelled bị hủy to book đặt vé to cancel a booking hủy vé to travel du lịch to leave rời đi to depart khởi hành to arrive đến nơi

Lái xe road traffic vehicle roadside car hire

đường giao thông phương tiện lề đường thuê xe

ring road petrol station kerb road sign pedestrian crossing turning fork toll toll road motorway hard shoulder dual carriageway one-way street T-junction roundabout accident breathalyser traffic warden parking meter car park parking space multi-storey car park parking ticket driving licence reverse gear learner driver passenger to stall tyre pressure traffic light speed limit speeding fine level crossing jump leads oil diesel petrol unleaded petrol pump driver to drive to change gear

đường vành đai trạm bơm xăng mép vỉa hè biển chỉ đường vạch sang đường chỗ rẽ ngã ba lệ phí qua đường hay qua cầu đường có thu lệ phí xa lộ vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe xa lộ hai chiều phố một chiều nga ba bùng binh tai nạn dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở nhân viên kiểm soát việc đỗ xe máy tính tiền đỗ xe bãi đỗ xe chỗ đỗ xe bãi đỗ xe nhiều tầng vé đỗ xe bằng lái xe số lùi người tập lái hành khách làm chết máy áp suất lốp đèn giao thông giới hạn tốc độ phạt tốc độ đoạn đường ray giao đường cái dây sạc điện dầu dầu diesel xăng không chì bơm xăng tài xế lái xe chuyển số

jack flat tyre puncture car wash driving test driving instructor driving lesson traffic jam road map mechanic garage second-hand bypass services to swerve signpost to skid speed to brake to accelerate to slow down spray icy road fog

đòn bẩy lốp sịt thủng xăm rửa xe ô tô thi bằng lái xe giáo viên dạy lái xe buổi học lái xe tắc đường bản đồ đường đi thợ sửa máy ga ra đồ cũ đường vòng dịch vụ ngoặt biển báo trượt bánh xe tốc độ phanh (động từ) tăng tốc chậm lại bụi nước đường trơn vì băng sương mù

Types of vehicle - Loại phương tiện car van lorry truck moped scooter motorcycle motorbike bus coach minibus caravan

xe hơi xe xe tải xe tải xe gắn máy có bàn đạp xe ga xe máy xe máy xe buýt xe khách xe buýt nhỏ xe nhà lưu động

Các bộ phận của ô tô « Trang trước

Trang sau »

Lái xe boot bonnet wheel roof window wing mirror rear view mirror dashboard steering wheel front seat back seat passenger seat speedometer temperature gauge windscreen windscreen wiper brakes clutch accelerator manual automatic indicator headlights headlamps sidelights hazard lights tyre number plate aerial air-conditioning roof rack handbrake engine petrol tank fuel tank spark plug exhaust exhaust pipe gear box radiator

Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa thùng xe nắp thùng xe bánh xe mui xe cửa sổ xe gương chiếu hậu ngoài gương chiếu hậu trong bảng đồng hồ bánh lái ghế trước ghế sau ghế hành khách công tơ mét đồng hồ đo nhiệt độ kính chắn gió cần gạt nước phanh chân côn chân ga thủ công tự động đèn xi nhan đèn pha đèn pha

đèn xi nhan đèn báo sự cố lốp xe biển số xe ăng ten điều hòa khung chở hành lý trên nóc ô tô phanh tay động cơ bình xăng bình nhiên liệu buji ô tô khí xả ống xả hộp số lò sưởi

heater tax disc seatbelt gear stick

lò sưởi tem biên lai đóng thuế dây an toàn cần số

Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa « Trang trước Trang sau » Các bộ phận của ô tô Đi lại bằng máy bay timetable thời gian biểu platform đường ray waiting room phòng chờ booking office phòng đặt vé seat number số ghế

Train travel - Đi lại bằng tàu track express train stopping service compartment carriage railway line season ticket ticket inspector train driver guard signal ticket barrier live rail level crossing train fare train journey railcard travelcard station buffet car penalty fare train crash derailment line closure

đường ray tàu tốc hành khoang hành lý toa tàu toa hành khách đường ray vé dài ngày người xoát vé tàu người lái tàu bảo vệ tín hiệu rào chắn thu vé đường ray đoạn đường ray giao đường bộ giá vé tàu hành trình tàu thẻ giảm giá tàu vé ngày ga tàu toa ăn tiền phạt vụ đâm tàu trật bánh tàu đóng đường ray

to get on the train lên tàu

to get off the train xuống tàu

Bus travel - Đi bằng xe buýt bus bus station coach coach station bus journey bus fare bus stop conductor bus driver ticket collector route request stop the next stop inspector bus lane terminus luggage hold night bus

xe buýt bến xe buýt xe khách bến xe khách hành trình xe buýt giá vé xe buýt điểm dừng xe buýt người bán vé người lái xe buýt người soát vé xe buýt lộ trình điểm dừng theo yêu cầu điểm dừng tiếp theo thanh tra làn đường xe buýt bến cuối khoang hành lý xe buýt đêm

to get on the bus lên xe buýt to get off the bus xuống xe buýt

Đi lại bằng máy bay « Trang trước Trang sau » Đi lại bằng xe buýt và tàu hỏa Đi lại bằng tàu thủy flight chuyến bay airline hàng không plane (viết tắt của aeroplane) máy bay helicopter máy bay trực thăng check-in desk bàn đăng ký thủ tục hand luggage hành lý xách tay baggage hành lý boarding card thẻ lên máy bay arrivals chuyến bay đến departures chuyến bay đi runway chuyến bay mất kiểm soát carousel băng truyền lấy hàng lý flight attendant tiếp viên hàng không

air steward / air stewardess pilot aisle seat window seat take-off landing seatbelt ticket gate security passport turbulence in-flight entertainment connecting flight to take off to land

nam tiếp viên / nữ tiếp viên phi công ghế ngồi ngoài lối đi ghế ngồi cửa sổ cất cánh hạ cánh

dây an toàn vé cổng an ninh hộ chiếu sự hỗn loạn các phương tiện giải trí trên máy bay chuyến bay nối tiếp cất cánh hạ cánh

Đi lại bằng tàu thủy « Trang trước Trang sau » Đi lại bằng máy bay Phương hướng của la bàn cabin cabin deck boong tàu seasick say sóng port cảng harbour cảng ferry phà hovercraft tàu chạy bằng đệm không khí crossing đi qua biển captain thuyền trưởng on board trên tàu lifeboat thuyền cứu hộ life belt dây đai cứu hộ life jacket áo phao cứu hộ car deck boong chở ô tô foot passenger khách đi bộ seat number số ghế buffet quầy giải khát restaurant nhà hàng information desk phòng thông tin bureau de change quầy đổi tiền currency exchange đổi tiền

to sail đi tàu to embark lên tàu to disembark lên bờ

Phương hướng của la bàn « Trang trước Đi lại bằng tàu thủy north northeast east southeast south southwest west northwest

Trang sau » Khách sạn và chỗ ở phía bắc phía đông bắc phía đông phía đông nam phía nam phía tây nam phía tây phía tây bắc

Khách sạn và chỗ ở « Trang trước Phương hướng của la bàn single room double room twin room triple room suite

Trang sau » Thức ăn và đồ uống phòng đơn phòng đôi phòng hai giường phòng ba giường dãy phòng

shower bath en-suite bathroom B&B (abbreviation of bed and breakfast) full board reservation to book vacancy fire escape restaurant bar games room gym hotel

vòi hoa sen bồn tắm phòng tắm trong phòng ngủ B & B (phòng trọ bao gồm bữa sáng) phòng trọ phục vụ ăn cả ngày sự đặt phòng đặt phòng phòng trống lối thoát khi có hỏa hoạn nhà hàng quầy rượu phòng games phòng thể dục khách sạn

lift luggage alarm wake-up call key front door room service chambermaid housekeeper

cầu thang hành lý báo động gọi báo thức chìa khóa cửa trước dịch vụ phòng nữ phục vụ phòng phục vụ phòng

hotel lobby receptionist manager porter laundry sauna swimming pool beauty salon coffee shop corridor room number car park check-in registration check-out

sảnh khách sạn lễ tân người quản lý người khuân hành lý giặt là tắm hơi bể bơi thẩm mỹ viện quán cà phê hành lang số phòng bãi đỗ xe sự nhận phòng đăng ký sự trả phòng

to pay the bill to check in to check out

thanh toán nhận phòng trả phòng

Thức ăn và đồ uống « Trang trước Trang sau » Khách sạn và chỗ ở Đồ uống có ga

Meat - Thịt beef pork chicken bacon ham lamb

thịt bò thịt lợn thịt gà thịt muối thịt giăm bông thịt cừu

liver kidneys turkey duck sausages cooked meat salami pork pie sausage rolls paté

gan thận gà tây vịt xúc xích thịt chín xúc xích Ý bánh tròn nhân thịt xay bánh nhân xúc xích cuộn pa tê

Fruit - Hoa quả apple orange banana pear peach lemon lime plum melon grape mango kiwi fruit apricot pineapple blackberry blackcurrant redcurrant blueberry strawberry raspberry gooseberry rhubarb

táo cam chuối lê đào quả chanh tây quả chanh ta mận dưa nho xoài kiwi mơ dứa quả mâm xôi đen quả lý chua đen quả lý chua đỏ quả việt quất quả dâu quả mâm xôi đỏ quả lý gai quả đại hoàng

Fish - Cá cod haddock plaice

cá tuyết cá êfin cá bơn sao

tuna salmon trout mackerel herring sardine pilchard sole anchovy kipper smoked salmon

cá ngừ cá hồi (nước mặn và to hơn) cá hồi (nước ngọt và nhỏ hơn) cá thu cá trích cá mòi cá mòi cơm cá bơn cá trồng cá trích hun khói cá hồi hun khói

Vegetables - Rau tomato (số nhiều: tomatoes) avocado pepper turnip potato (số nhiều: potatoes) peas carrot onion celery cabbage broccoli cauliflower Brussels sprouts broad beans runner beans French beans leek courgette aubergine sweetcorn lettuce spring onion mushroom cucumber

cà chua quả bơ quả ớt ngọt củ cải khoai tây đậu Hà Lan cà rốt hành tây cần tây bắp cải súp lơ xanh súp lơ trắng mầm bắp cải Brussels đậu ván đậu tây đậu cô ve tỏi tây bí xanh cà tím ngô ngọt rau xà lách hành lá nấm dưa chuột

Canned and frozen foods - Thực phẩm đóng hộp và đông lạnh

baked beans corned beef tinned tomatoes chips frozen peas fish fingers ice cream

đậu nướng thịt bò muối cà chua đóng hộp khoai tây chiên đậu Hà Lan đông lạnh cá tẩm bột kem

Dairy products - Sản phẩm từ sữa milk full-fat milk semi-skimmed milk skimmed milk eggs free range eggs butter margarine cream sour cream cheese goats cheese crème fraîche yoghurt

sữa sữa béo sữa ít béo sữa không béo trứng trứng gà nuôi thả tự nhiên bơ bơ thực vật kem kem chua pho mát pho mát dê kem lên men sữa chua

Bread, cakes, and home baking - Bánh mì, bánh ngọt, và làm bánh tại nhà white bread brown bread bread rolls baguette loaf sliced loaf pitta bread plain flour self-raising flour pastry

bánh mì trắng bánh mì nâu cuộn bánh mì bánh mì baguette ổ bánh mì ổ bánh mì đã thái lát bánh mì dẹt bột mì thường bột pha sẵn bột nổi bánh nướng

Breakfast foods - Đồ ăn sáng

toast jam marmalade breakfast cereal cornflakes muesli porridge

bánh mì nướng mứt mứt cam ngũ cốc ăn sáng nói chung ngũ cốc giòn ngũ cốc hạt nhỏ cháo

Other foods - Thực phẩm khác sugar salt pepper vinegar ketchup mayonnaise mustard spices garlic chilli curry powder pasta pasta sauce spaghetti pizza rice noodles

đường muối hạt tiêu dấm xốt cà chua mayonnaise mù tạc gia vị tỏi ớt bột cà ri mì Ý nói chung sốt cà chua nấu mì mì ống pizza gạo bún miến

Snacks - Đồ ăn vặt nuts olives hummus crisps chocolate sweets biscuits

đậu hạt quả ô liu món khai vị khai tây lát mỏng chiên giòn sô cô la kẹo bánh qui

Herbs - Rau thơm sage

cây xô thơm

thyme rosemary parsley dill basil chives coriander

húng tây hương thảo mùi tây thì là húng quế lá thơm rau mùi

Đồ uống có ga « Trang trước Trang sau » Thức ăn và đồ uống Đồ uống có cồn

Cold drinks fruit juice orange juice pineapple juice tomato juice lemonade cola / coke squash orange squash lime cordial iced tea milkshake

nước quả nước cam nước dứa nước cà chua nước chanh coca cola nước ép nước cam ép rượu chanh trà đá sữa khuấy bọt

water still water sparkling water mineral water tap water

nước nước không ga nước xô-đa nước khoáng nước vòi

Hot drinks tea coffee cocoa hot chocolate

chè cà phê ca cao nước sô cô la nóng

Đồ uống có cồn « Trang trước Trang sau » Đồ uống có ga Tại nhà hàng

Alcoholic drinks - Đồ uống có cồn beer lager ale stout wine red wine white wine rosé whisky / whiskey rum gin brandy liqueur vodka cider sparkling wine champagne bitter shandy Buck's Fizz drunk hangover tipsy cheers martini cocktail aperitif alcohol spirits bartender barman barmaid beer mat binge drinking

bia bia vàng bia truyền thống Anh bia đen rượu rượu vang đỏ rượu trắng rượu nho hồng rượu whisky rượu rum rượu gin rượu branđi rượu mùi rượu vodka rượu táo rượu có ga sâm banh rượu đắng bia pha nước chanh rượu Buck’s Fizz

say rượu mệt sau cơn say ngà ngà say chúc rượu rượu mác tin cốc tai rượu khai vị rượu bia rượu mạnh nhân viên phục vụ quầy rượu nam phục vụ quầy rượu nữ phục vụ quầy rượu miếng lót cốc bia cuộc chè chén say sưa

Tại nhà hàng « Trang trước Trang sau » Đồ uống có cồn Thực đơn chef bếp trưởng

waiter nam bồi bàn waitress nữ bồi bàn booking đặt bàn restaurant nhà hàng breakfast bữa sáng lunch bữa trưa dinner bữa tối menu thực đơn wine list danh sách các loại rượu bar quầy rượu starter main course dessert bill tip service service charge

món khai vị món chính món tráng miệng hóa đơn tiền hoa hồng dịch vụ phí dịch vụ

Thực đơn « Trang trước Trang sau » Tại nhà hàng Xung quanh thành phố

Savoury dishes steak and kidney pie fish and chips steak and chips pork chops chicken scampi lasagne spaghetti bolognese pizza soup roast beef roast pork roast chicken roast duck fillet steak sirloin steak stew

bánh bít tết kèm bầu dục cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên bít tết kèm khoai tây chiên sườn lợn thịt gà tôm rán bánh bột hấp mỳ Ý pizza súp thịt bò quay thịt lợn quay gà quay vịt quay bít tết bít tết thăn bò món hầm

egg and chips bacon and eggs curry mixed grill Full English breakfast all day breakfast beefburger or hamburger cheeseburger salad green salad mixed salad roast potatoes sauté potatoes yorkshire pudding boiled potatoes mashed potatoes sausage and mash cheese and biscuits

trứng ăn kèm khoai tây chiên thịt muối kèm trứng cà ri món nướng thập cẩm Bữa sáng Anh đầy đủ bữa sáng phục vụ cả ngày bánh kẹp thịt bò bánh kẹp thịt có pho mát sa lát sa lát rau sa lát trộn

khoai tây nướng khoai tây áp chảo bánh pút đinh kiểu Yorkshire khoai tây luộc khoai tây nghiền xúc xích kèm khoai tây nghiền pho mát ăn cùng bánh qui

Sweet dishes ice cream sorbet apple pie rhubarb crumble apple crumble fruit salad chocolate mousse crème brûlée chocolate cake Danish pastry trifle mince pies custard

kem kem trái cây bánh táo bánh hấp đại hoàng bánh hấp táo sa lát hoa quả bánh kem sô cô la bánh kem trứng bánh ga tô sô cô la bánh trộn táo và hạnh nhân phết kem bánh xốp kem bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh món sữa trứng

Xung quanh thành phố « Trang trước Trang sau » Thực đơn Thể thao và trò chơi pedestrian crossing vạch sang đường car park bãi đỗ xe multi-storey car park bãi đỗ xe nhiều tầng

parking meter taxi rank bus station train station street avenue side street bus shelter pavement (tiếng Anh Mỹ: sidewalk) pedestrian subway children's playground park

đồng hồ tính tiền đỗ xe bến xe taxi bến xe buýt ga tàu phố đại lộ phố nhỏ mái che chờ xe buýt vỉa hè đường hầm đi bộ sân chơi trẻ em công viên

Shops - Các cửa hàng supermarket butchers fishmongers bakery hardware shop garden centre general store DIY store electrical shop sports shop shoe shop dress shop charity shop chemists delicatessen greengrocers gift shop department store stationers newsagents bookshop

siêu thị cửa hàng bán thịt của hàng bán cá cửa hàng bán bánh cửa hàng bán phần cứng trung tâm bán cây cảnh cửa hàng tạp hóa cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà cửa hàng đồ điện cửa hàng đồ thể thao cửa hàng giầy cửa hàng quấn áo cửa hàng từ thiện cửa hàng thuốc cửa hàng đồ ăn sẵn cửa hàng rau quả hàng lưu niệm cửa hàng bách hóa cửa hàng văn phòng phẩm quầy bán báo hiệu sách

Buildings - Các tòa nhà church cemetery

nhà thờ nghĩa trang

cathedral bus stop estate agents hairdressers barbers leisure centre post office art gallery café restaurant bank building society cinema theatre pub (public house) off licence kiosk apartment block block of flats gym school university petrol station garage hotel shopping centre

nhà thờ lớn điểm dừng xe buýt phòng kinh doanh bất động sản hiệu uốn tóc hiệu cắt tóc trung tâm giải trí bưu điện triển lãm nghệ thuật quán café nhà hàng ngân hàng công ty cho vay tiền mua nhà rạp chiếu phim nhà hát quán rượu cửa hàng bán rượu chai ki ốt tòa nhà chung cư khu căn hộ phòng tập thể dục trường học trường đại học trạm xăng ga ra ô tô khách sạn trung tâm mua sắm

Thể thao và trò chơi « Trang trước Trang sau » Xung quanh thành phố Âm nhạc

Sports football rugby cricket tennis golf squash basketball netball volleyball

bóng đá bóng bầu dục crikê tennis đánh gôn bóng quần bóng rổ bóng rổ nữ bóng chuyền

badminton table tennis hockey baseball American football ice hockey boxing wrestling athletics skiing ice skating fishing archery hunting shooting snowboarding sailing windsurfing surfing bowls ten-pin bowling cycling motor racing swimming scuba diving martial arts judo karate kick boxing water skiing running jogging walking hiking mountaineering

cầu lông bóng bàn khúc côn cầu bóng chày bóng đá Mỹ khúc côn cầu trên sân băng đấm bốc môn đấu vật điền kinh trượt tuyết trượt băng câu cá bắn cung đi săn bắn súng trượt tuyết ván chèo thuyền lướt ván buồm lướt sóng trò ném bóng gỗ bowling đua xe đạp đua ô tô bơi lội lặn có bình khí võ thuật võ judo võ karate võ đối kháng lướt ván nước do tàu kéo chạy đua chạy bộ đi bộ đi bộ đường dài leo núi

score to win to lose to draw tennis court football pitch

tỉ số thắng thua hòa sân tennis sân bóng đá

cricket ground

sân crikê

Football terms - Thuật ngữ bóng đá offside goal shot to score net referee player penalty free kick goal kick corner yellow card red card foul to send off darts snooker pool

việt vị khung thành đá ghi bàn lưới trọng tài cầu thủ phạt đền đá phạt trực tiếp đá trả lại bóng vào sân phạt góc thẻ vàng thẻ đỏ phạm luật đuổi khỏi sân trò ném phi tiêu bi-a bi-a

Sports equipment - Dụng cụ thể thao golf club tennis racquet squash racquet badminton racquet cricket bat baseball bat ball football rugby ball boxing glove hockey stick

gậy đánh gôn vợt tennis vợt đánh quần vợt cầu lông gậy crikê gầy bóng chày quả bóng quả bóng đá quả bóng bầu dục găng tay đấm bốc gậy chơi khúc côn cầu

Table games - các trò chơi trên bàn backgammon cờ thỏ cáo

chess draughts bridge poker

cờ vua cờ đam chơi bài brit chời bài xì

Card games - Các trò chơi bài Tây card pack of cards hand trick to deal the cards to cut the cards to shuffle the cards suit hearts clubs diamonds spades ace king queen jack joker your turn board game

quân bài hộp bài xấp bài có trên tay ván bài chia bài chia bài thành 2 phần rồi trộn trộn bài bộ bài quân cơ quân nhép quân rô quân bích quân át quân vua quân hậu quân J quân phăng teo lượt của bạn trò chơi xúc xắc

Chess - Cờ vua piece king queen bishop knight rook or castle pawn move check checkmate stalemate draw

quân cờ quân vua quân hậu quân tượng quân mã quân xe quân tốt nước cờ chiếu tướng chiếu bí hết nước đi ván hòa

to move to castle to take to capture to resign your move good move!

đi quân nhập thành ăn quân bắt quân xin thua nước cờ của bạn nước cờ hay!

Âm nhạc « Trang trước Trang sau » Thể thao và trò chơi Nhạc cụ orchestra nhạc giao hưởng choir đội hợp xướng conductor người chỉ huy dàn nhạc band ban nhạc to play an instrument chơi nhạc cụ to sing hát musician nhạc công pianist người chơi piano violinist người chơi violon guitarist người chơi guitar singer ca sĩ drummer người chơi trống concert buổi hòa nhạc song bài hát love song ca khúc trữ tình tune âm điệu rhythm nhịp điệu beat nhịp trống note nốt nhạc melody giai điệu harmony hòa âm mike (viết tắt của microphone) micrô hi-fi hi-fi stereo âm thanh nổi DJ DJ speakers loa CD CD CD player máy chạy CD MP3 player máy chạy MP3

Musical genres - Thể loại nhạc pop rock classical jazz dance country reggae electronic techno Latin easy listening folk opera heavy metal blues rap hip hop

nhạc pop nhạc rock nhạc cổ điển nhạc jazz nhạc nhảy nhạc đồng quê nhạc reggae nhạc điện tử nhạc khiêu vũ nhạc Latin nhạc dễ nghe nhạc dân ca nhạc opera nhạc rock mạnh nhạc blue nhạc rap nhạc hip hop

Nhạc cụ « Trang trước Trang sau » Âm nhạc Sức khỏe piano violin cello guitar electric guitar bass guitar classical guitar (also called Spanish guitar) drums flute trumpet harp saxophone oboe clarinet recorder trombone double bass đàn double bass

đàn piano đàn violon đàn violon xen đàn guitar đàn guitar điện đàn guitar bass đàn guitar cổ điển (còn được gọi là guitar Tây Ban Nha) trống sáo kèn trumpet đàn harp kèn saxophone kèn ô-boa kèn clarinet sáo kèn trombone

keyboard phím đàn organ đàn organ accordion đàn xếp mouth organ đàn môi bagpipes kèn túi French horn kèn săn

Sức khỏe « Trang trước Trang sau » Nhạc cụ Tại hiệu thuốc

Diseases and medical problems - Các bệnh và vấn đề y tế malaria chicken pox arthritis cough asthma diabetes cramp HIV AIDS cancer lung cancer heart attack stroke fracture sprain athlete's foot rabies tonsilitis lump measles mumps rheumatism hay fever headache migraine pneumonia cold sore

bệnh sốt rét bệnh thủy đậu viêm khớp ho hen bệnh tiểu đường chuột rút HIV AIDS ung thư ung thư phổi cơn đau tim đột quỵ gẫy xương bong gân bệnh nấm bàn chân bệnh dại viêm amiđan bướu bệnh sởi bệnh quai bị bệnh thấp khớp bệnh sốt mùa hè đau đầu bệnh đau nửa đầu bệnh viêm phổi bệnh hecpet môi

earache food poisoning rash eczema virus cold broken (for example broken bone, broken arm, or broken leg) cut bruise blister STI (abbreviation of sexually transmitted infection) allergy chest pain eating disorder acne high blood pressure backache swelling wart MS (abbreviation of multiple sclerosis) depression spots flu fever

Other words related to health antibiotics prescription doctor GP (abbreviation of general practitioner) nurse surgeon hospital temperature blood pressure x-ray tablet pill

kháng sinh kê đơn thuốc bác sĩ bác sĩ đa khoa y tá bác sĩ phẫu thuật bệnh viện nhiệt độ huyết áp X quang thuốc viên thuốc con nhộng

đau tai ngộ độc thực phẩm phát ban bệnh Ec-zê-ma vi-rút cảm lạnh gẫy (xương / tay / xương) vết đứt vết thâm tím phồng giộp bệnh lây nhiễm quan đường tình dục dị ứng bệnh đau ngực rối loại ăn uống mụn trứng cá huyết áp cao bệnh đau lưng sưng tấy mụn cơm bệnh đa sơ cứng suy nhược cơ thể nốt cúm sốt

medicine operating theatre ward surgery waiting room to catch a cold sore throat inflammation infected infection appointment pulse medical insurance blood sample urine sample operation injection pregnancy abortion contraception vaccination

thuốc phòng mổ phòng bệnh ca phẫu thuật phòng chờ bị dính cảm đau họng viêm bị lây nhiễm sự lây nhiễm cuộc hẹn nhịp tim bảo hiểm y tế mẫu máu mẫu nước tiểu phẫu thuật tiêm thai nạo thai biện pháp tránh thai tiêm chủng vắc-xin

Tại hiệu thuốc « Trang trước Sức khỏe deodorant aftershave comb hairbrush soap shower gel shampoo conditioner razor razorblade shaving foam shaving gel shaving cream shaving brush perfume make-up lipstick

Trang sau » Cơ thể con người chất khử mùi kem bôi sau khi cạo râu lược thẳng lược chùm xà phòng thơm sữa tắm dầu gội đầu dầu xả dao cạo râu lưỡi dao cạo bọt cạo râu gel cạo râu kem cạo râu chổi cạo râu nước hoa đồ trang điểm son môi

eyeshadow eyeliner mascara foundation moisturising cream hand cream face powder hair gel hair wax hair spray hair colouring or hair dye lip salve cotton wool nail file nail scissors tweezers sanitary towels tampons panty liners aspirin paracetamol plasters indigestion tablets toothpaste toothbrush vitamin pills throat lozenges cough mixture disposable nappies baby wipes tissues safety pins painkillers bandages baby foods nicotine patches condoms

phấn mắt bút kẻ mắt mascara phấn nền kem dưỡng ẩm kem bôi tay phấn mặt gel tóc sáp bôi tóc xịt tóc nhuộm tóc sáp môi bông cái giũa móng tay kéo cắt móng tay nhíp băng vệ sinh ngoài băng vệ sinh trong băng vệ sinh hàng ngày thuốc aspirin thuốc paracetamol miếng dán vết thương thuốc tiêu hóa kem đánh răng bàn chải

thuốc vitamin thuốc đau họng viên thuốc ho nước tã lót dùng một lần khăn lau trẻ em giấy ăn ghim băng thuốc giảm đau băng đồ ăn trẻ em miếng đắp nicotine bao cao su thuốc tránh thai khẩn cấp emergency contraception (also known as the morning after (viên tránh thai sáng hôm pill) sau) prescription đơn thuốc

chemist pharmacist medicine pregnancy testing kit lip gloss lip balm sun cream nail varnish nail varnish remover sun block thermometer laxatives diarrhoea tablets hay fever tablets contact lens solution eye drops athlete's foot powder hot water bottle travel sickness tablets sleeping tablets

Cơ thể con người « Trang trước Trang sau » Tại hiệu thuốc Giáo dục head đầu hair tóc eye mắt eyebrow lông mày nose mũi cheek má jaw quai hàm tooth (số nhiều: teeth) răng lip môi moustache ria beard râu chin cằm ear tai tongue lưỡi neck cổ throat cổ họng shoulder vai arm tay

dược sĩ dược sĩ thuốc dụng cụ thử thai son bóng sáp môi kem chống nắng sơn móng tay chất tẩy sơn móng tay chất chống nắng nhiệt kế thuốc nhuận tràng thuốc tiêu chảy thuốc trị sốt mùa hè dung dịch ngâm kính áp tròng thuốc nhỏ mắt phấn bôi nấm bàn chân chai đựng nước nóng thuốc say tàu xe thuốc ngủ

elbow hand finger thumb wrist skin bones muscle chest breast nipple back spine waist stomach navel / belly button hip thigh leg calf knee ankle

khuỷu tay bàn tay ngón tay ngón tay cái cổ tay da xương cơ bắp ngực ngực phụ nữ núm vú lưng xương sống eo dạ dày rốn hông đùi chân bắp chân đầu gối mắt cá chân

foot (số nhiều: feet) toe big toe bottom (tiếng lóng: bum) penis testicles vagina toenail fingernail blood sweat to breathe

bàn chân ngón chân ngón chân cái mông dương vật tinh hoàn âm đạo móng chân móng tay máu mồ hôi thở

Organs - Các cơ quan sinh học brain liver heart lungs

não gan tim phổi

kidneys thận intestines ruột

Senses - Các giác quan smell touch sight hearing taste

khứu giác xúc giác thị giác thính giác vị giác

to smell to touch to see to hear to taste

ngửi sờ nhìn nghe nếm

Giáo dục « Trang trước Trang sau » Cơ thể con người Các môn học state school trường công private school trường tư pupil học sinh student sinh viên teacher giáo viên subject môn học exam (viết tắt của examination) kỳ thi school trường học classroom phòng học nursery school trường mẫu giáo [2-5 tuổi] primary school trường tiểu học [5-11 tuổi] secondary school trường trung học [11-16/18 tuổi] university đại học undergraduate cấp đại học graduate sau đại học post-graduate sau đại học degree bằng lesson bài học blackboard bảng đen whiteboard bảng trắng lecture bài giảng lecturer giảng viên

professor headmaster headmistress head teacher school dinners course term curriculum computer room

giáo sư hiệu trưởng bà hiệu trưởng giáo viên chủ nhiệm bộ môn bữa ăn ở trường khóa học kỳ học chương trình học phòng máy tính

to study to revise to sit an exam to pass an exam to fail an exam

học ôn lại thi thi đỗ thi trượt

exam results grade mark qualification certificate homework library essay / paper hall of residence student loan tuition fees

kết quả thi điểm điểm bằng cấp chứng chỉ bài tập về nhà thư viện bài luận ký túc xá khoản vay cho sinh viên học phí

Các môn học « Trang trước Trang sau » Giáo dục Việc làm maths (viết tắt của mathematics) science chemistry physics biology medicine dentistry veterinary medicine accountancy business studies economics

môn toán khoa học hóa học vật lý sinh học y học nha khoa học thú y học kế toán kinh doanh học kinh tế học

nursing computer science law modern languages literature (French literature, English literature, etc.) geography geology sociology social studies

y tá học khoa học máy tính luật ngôn ngữ hiện đại văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.) địa lý địa chất học xã hội học nghiên cứu xã hội

classics ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp politics chính trị học media studies nghiên cứu truyền thông philosophy triết học psychology tâm lý học archaeology khảo cổ học history lịch sử engineering kỹ thuật theology thần học music âm nhạc fine art mỹ thuật history of art lịch sử nghệ thuật architecture kiến trúc học

Việc làm « Trang trước Trang sau » Các môn học Nghề nghiệp CV (viết tắt của curriculum vitae) application form interview job career part-time full-time permanent temporary appointment (for a meeting) ad or advert (viết tắt của advertisement) contract notice period holiday entitlement

sơ yếu lý lịch đơn xin việc phỏng vấn việc làm nghề nghiệp bán thời gian toàn thời gian dài hạn tạm thời buổi hẹn gặp quảng cáo hợp đồng thời gian thông báo nghỉ việc chế độ ngày nghỉ được hưởng

sick pay holiday pay overtime redundancy redundant to apply for a job to hire to fire to get the sack (colloquial) salary wages pension scheme / pension plan health insurance company car working conditions qualifications offer of employment to accept an offer starting date leaving date working hours

tiền lương ngày ốm tiền lương ngày nghỉ ngoài giờ làm việc sự thừa nhân viên bị thừa xin việc thuê xa thải bị xa thải lương tháng lương tuần chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu bảo hiểm y tế ô tô cơ quan điều kiện làm việc bằng cấp lời mời làm việc nhận lời mời làm việc ngày bắt đầu ngày nghỉ việc giờ làm việc

maternity leave nghỉ đẻ paternity leave nghỉ khi làm cha promotion thăng chức salary increase tăng lương training scheme chế độ tập huấn part-time education đào tạo bán thời gian meeting cuộc họp travel expenses chi phí đi lại bonus tiền thưởng staff restaurant nhà ăn cơ quan shift work công việc theo ca office văn phòng factory nhà máy switchboard tổng đài điện thoại fire drill tập huấn khi có cháy security an ninh reception lễ tân health and safety sức khỏe và sự an toàn director giám đốc owner chủ doanh nghiệp

manager boss colleague trainee timekeeping job description department

người quản lý sếp đồng nghiệp nhân viên tập sự theo dõi thời gian làm việc mô tả công việc phòng ban

Nghề nghiệp « Trang trước Việc làm receptionist lawyer solicitor

Trang sau » Ngành nghề

barrister accountant teacher doctor dentist optician surgeon nurse chemist pharmacist / chemist council worker civil servant engineer salesman / saleswoman sales rep (viết tắt của sales representative) manager marketing director personnel manager lecturer physiotherapist psychiatrist buyer artist writer painter decorator

lễ tân luật sư nói chung cố vấn pháp luật luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa) kế toán giáo viên bác sĩ nha sĩ bác sĩ mắt bác sĩ phẫu thuật y tá nhà nghiên cứu hóa học (người làm việc trong phòng thí nghiệm) dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc) nhân viên môi trường công chức nhà nước kỹ sư nhân viên bán hàng (nam / nữ) đại diện bán hàng người quản lý giám đốc marketing giám đốc nhân sự giảng viên nhà vật lý trị liệu nhà tâm thần học nhân viên vật tư nghệ sĩ nhà văn họa sĩ người làm nghề trang trí

builder thợ xây taxi driver lái xe taxi lorry driver lái xe tải police officer (thường được gọi là policeman hoặc cảnh sát policewoman) pilot phi công shopkeeper chủ cửa hàng store manager người quản lý cửa hàng office worker nhân viên văn phòng shop assistant nhân viên bán hàng hairdresser thợ làm đầu barber thợ cắt tóc flight attendant (thường được gọi là air steward, air tiếp viên hàng không stewardess, hoặc air hostess) temp (viết tắt của temporary worker) nhân viên tạm thời sales assistant trợ lý bán hàng firefighter (thường gọi là fireman) lính cứu hỏa baker thợ làm bánh telephonist nhân viên trực điện thoại secretary thư ký bank manager người quản lý ngân hàng insurance broker nhân viên môi giới bảo hiểm travel agent nhân viên đại lý du lịch estate agent nhân viên bất động sản cook đầu bếp chef đầu bếp trưởng waiter bồi bàn nam waitress bồi bàn nữ director managing director musician actor actress model playwright singer dancer politician housewife unemployed retired

giám đốc giám đốc điều hành nhạc công nam diễn viên nữ diễn viên người mẫu nhà soạn kịch ca sĩ diễn viên múa chính trị gia nội trợ thất nghiệp đã nghỉ hưu

florist architect surveyor landlord mechanic carpenter factory worker traffic warden PA (viết tắt của personal assistant) electrician cleaner photographer translator social worker carer plumber gardener nanny barman barmaid councillor soldier sailor postman farmer butcher journalist bus driver vet driving instructor programmer graphic designer web designer web developer database administrator self-employed

người trồng hoa kiến trúc sư kỹ sư khảo sát xây dựng chủ nhà thợ máy thợ mộc công nhân nhà máy nhân viên kiểm soát việc đỗ xe thư ký riêng thợ điện nhân viên lau dọn thợ ảnh phiên dịch người làm công tác xã hội người làm nghề chăm sóc người ốm thợ sửa ống nước người làm vườn vú em nam nhân viên quán rượu nữ nhân viên quán rượu ủy viên hội đồng người lính thủy thủ bưu tá nông dân người bán thịt nhà báo người lái xe buýt bác sĩ thú y giáo viên dạy lái xe lập trình viên máy tính người thiết kế đồ họa người thiết kế mạng người phát triển ứng dụng mạng người quản lý cơ sở dữ liệu tự làm chủ

Ngành nghề « Trang trước Nghề nghiệp engineering banking

Trang sau » Động vật ngành kỹ thuật ngành ngân hàng

insurance human resources marketing sales PR (abbreviation of public relations) accountancy agriculture farming television publishing advertising financial services the building trade the retail trade manufacturing healthcare the civil service local government teaching computing IT (abbreviation of information technology) hotel and catering the motor industry the shipping industry the travel industry the drinks industry the entertainment industry the oil industry the pharmaceutical industry the construction industry the legal profession the medical profession

ngành sản xuất ô tô ngành vận chuyển đường thủy ngành du lịch ngành sản xuất đồ uống ngành công nghiệp giải trí ngành dầu khí ngành dược ngành xây dựng nghề luật nghề y

Động vật « Trang trước Ngành nghề dog cat rabbit hamster goldfish

ngành bảo hiểm mảng nhân sự ngành marketing ngành kinh doanh ngành PR (quan hệ công chúng) ngành kế toán ngành nông nghiệp ngành nuôi trồng theo trang trại ngành truyền hình ngành xuất bản ngành quảng cáo ngành dịch vụ tài chính ngành xây dựng ngành bán lẻ ngành sản xuất ngành y tế ngành dân chính chính quyền địa phương ngành giảng dạy ngành tin học IT (công nghệ thông tin) ngành khách sạn và phục vụ ăn uống

Trang sau » Vật nuôi chó mèo thỏ chuột cảnh lông xù cá vàng

cow sheep (số nhiều: sheep) pig horse chicken

bò cừu lợn ngựa gà con

fox deer mouse rat frog snake

cáo hươu chuột nhắt chuột ếch rắn

lion tiger monkey elephant giraffe bear

sư tử hổ khỉ voi hươu cao cổ gấu

crow dove owl eagle

con quạ chim bồ câu con cú chim đại bàng

ant fly spider bee wasp butterfly

kiến ruồi nhện ong vò vẽ bướm

cod trout salmon tuna shark crab

cá tuyết cá hồi trout cá hồi salmon cá ngừ cá mập cua

Vật nuôi « Trang trước

Trang sau »

Động vật Động vật nông trại dog chó cat mèo hamster chuột cảnh lông xù guinea pig chuột lang rabbit thỏ goldfish cá vàng pony ngựa con horse ngựa parrot vẹt mouse chuột tropical fish cá nhiệt đới (số ít và số nhiều) puppy chó con kitten mèo con snake rắn to ride a horse cưỡi ngựa to ride a pony cưỡi ngựa con to keep a pet nuôi vật nuôi

Động vật nông trại « Trang trước Trang sau » Vật nuôi Động vật hoang dã cow bò sheep (số nhiều: sheep) cừu goat dê horse ngựa cattle gia súc pig lợn hen gà mái bull bò đực goose ngỗng duck vịt calf bê lamb cừu kid dê con foal ngựa con piglet lợn con chicken gà con bullock bò đực con cock gà trống to milk a cow vắt sữa bò

Động vật hoang dã « Trang trước Trang sau » Động vật nông trại Động vật quý hiếm fox cáo rabbit thỏ thỏ hare rừng chuột mouse nhắt rat chuột squirrel sóc bat rơi frog ếch toad cóc con badger lửng lizard thằn lằn deer hươu snake rắn

Động vật quý hiếm « Trang trước Trang sau » Động vật hoang dã Chim monkey lion tiger elephant giraffe ostrich emu zebra leopard hippo (viết tắt của hippopotamus) rhino (viết tắt của rhinoceros) antelope gorilla chimpanzee bear polar bear penguin

khỉ sư tử hổ voi hươu cao cổ đà điểu đà điểu sa mạc Úc ngựa vằn báo hà mã tê giác linh dương khỉ đột tinh tinh gấu gấu trắng bắc cực chim cánh cụt

kangaroo snake crocodile alligator reindeer

chuột túi rắn cá sấu cá sấu Mỹ tuần lộc

Chim « Trang trước Động vật quý hiếm sparrow crow blackbird magpie thrush robin dove woodpecker pheasant owl bluetit swallow seagull kingfisher hawk eagle cuckoo heron stork vulture flamingo bird of prey to fly nest egg beak wing

Trang sau » Côn trùng chim sẻ con quạ chim sáo chim ác là chim hét chim cổ đỏ chim bồ câu chim gõ kiến gà lôi con cú chim sẻ ngô chim én chim hải âu chim bói cá chim diều hâu chim đại bàng chim cúc cu con diệc con cò chim kền kền chim hồng hạc chim săn mồi bay tổ trứng mỏ cánh

Côn trùng « Trang trước Chim ant fly spider bee wasp caterpillar butterfly moth mosquito worm beetle ladybird snail slug flea grasshopper cricket cockroach midge scorpion to crawl

Trang sau » Cá và động vật dưới biển kiến ruồi nhện ong vò vẽ sâu bướm bướm bướm đêm muỗi sâu bọ cánh cứng bọ rùa ốc con sên trần bọ chét châu chấu dế gián muỗi lắc bọ cạp bò (động từ)

Cá và động vật dưới biển « Trang trước Trang sau » Côn trùng Cây cối cod cá tuyết haddock cá êfin trout cá hồi trout carp cá chép salmon cá hồi salmon eel con lươn herring cá trích mackerel cá thu plaice cá bơn sao tuna cá ngừ seal hải cẩu shark cá mập dolphin cá heo whale cá voi

to swim bơi

Shellfish - Đông vật biển có vỏ cứng shrimp prawn mussel oyster crab lobster

tôm nói chung tôm càng trai sò cua tôm hùm

Cây cối « Trang trước Trang sau » Cá và động vật dưới biển Chất liệu grass cỏ trồng tree cây shrub cây bụi bush bụi rậm flower hoa herb thảo mộc corn ngô wheat lúa mì nettle cây tầm ma weed cỏ dại thistle cây kế wild flower hoa dại cactus (số nhiều: cacti) cây xương rồng mushroom nấm ăn fungus (số nhiều: fungi) nấm nói chung toadstool nấm độc ivy cây thường xuân moss rêu fern cây dương xỉ

Trees - Cây oak beech ash birch lime

cây sồi cây sồi cây tần bì cây gỗ bulô cây đoan

holly pine maple elm fir palm tree chestnut willow sycamore Christmas tree

cây nhựa ruồi cây thông cây thích cây đu cây linh sam cây cọ cây hạt dẻ cây liễu cây sung dâu cây thông Nô-en

Flowers - Hoa tulip daffodil sunflower rose poppy bluebell snowdrop crocus foxglove daisy geranium lily waterlily orchid buttercup dandelion carnation chrysanthemum primrose

hoa tulip hoa thủy tiên vàng hoa hướng dương hoa hồng hoa anh túc hoa chuông xanh hoa giọt tuyết hoa nghệ tây hoa mao địa hoàng hoa cúc hoa phong lữ hoa loa kèn hoa súng hoa lan hoa mao lương vàng hoa bồ công anh hoa cẩm chướng hoa cúc hoa anh thảo

Hình dạng và thuật ngữ toán học « Trang trước Trang sau » Chất liệu Điện thoại

Shapes - Các hình khối circle square

hình tròn hình vuông

triangle rectangle pentagon hexagon oval cube pyramid sphere

hình tam giác hình chữ nhật hình ngũ giác hình lục giác hình bầu dục hình lập phương hình chóp hình cầu

Mathematical terms - Thuật ngữ toán học times to multiply to divide equals square root minus addition multiplication subtraction division arithmetic algebra geometry

lần nhân chia bằng căn bình phương âm phép cộng phép nhân phép trừ phép chia số học đại số hình học

to add to subtract to take away

cộng trừ trừ đi

squared parallel circumference length width height fraction decimal decimal point plus total

bình phương song song chu vi đường tròn chiều dài chiều rộng chiều cao phân số thập phân dấu thập phân dương tổng

Mathematical terms (continued) percent percentage volume perimeter straight line curve angle right angle radius diameter

phân trăm tỉ lệ phần trăm dung lượng chu vi đường thẳng đường cong góc góc vuông bán kính đường kính

Fractions - Phân số 1

⁄2 (“a half”) ⁄3 (“a third”) 1 ⁄4 (“a quarter”) 1 ⁄5 (“a fifth”) 1 ⁄6 (“a sixth”) 2 ⁄3 (“two thirds”) 3 ⁄4 (“three quarters”) 1 ⁄8 (“an eighth”) 1 ⁄10 (“a tenth”) 1 ⁄100 (“a hundredth”)

½ (“một phần hai”) ⅓ (“một phần ba”) ¼ (“một phần tư”) 1/5 (“một phần năm”) 1/6 (“một phần sau”) ⅔ (“hai phần ba”) ¾ (“ba phần tư”) ⅛ (“một phần tám”) 1/10 (“một phần mười”) 1/100 (“một phần một trăm”)

1¼ (“one and a quarter”) 1½ (“one and a half”) 1¾ (“one and three quarters”) 2¼ (“two and a quarter”) 2½ (“two and a half”) 2¾ (“two and three quarters”) 3¼ (“three and a quarter”) 3½ (“three and a half”) 3¾ (“three and three quarters”)

1¼ (“một một phần tư”) 1½ (“một một phần hai”) 1¾ (“một ba phần tư”) 2¼ (“hai một phần tư”) 2½ (“hai một phần hai”) 2¾ (“hai ba phần tư”) 3¼ (“ba một phần tư”) 3½ (“ba một phần hai”) 3¾ (“ba ba phần tư”)

1

Điện thoại « Trang trước Trang sau » Hình dạng và thuật ngữ toán học Máy tính và internet phone number (viết tắt của telephone number) số điện thoại mobile (viết tắt của mobile phone) điện thoại di động

phone card message to leave a message answerphone dialling tone engaged wrong number text message switchboard receiver phone box / call box phone book / telephone directory directory enquiries international directory enquiries ex-directory outside line area code country code signal fault battery off the hook to call to phone to ring to dial a number to hang up extension operator

thẻ điện thoại tin nhắn để lại tin nhắn máy trả lời tự động tín hiệu gọi máy bận nhầm số tin nhắn chữ tổng đài ống nghe cây gọi điện thoại danh bạ tổng đài báo số điện thoại tổng đài báo số điện thoại quốc tế số điện thoại không có trong danh bạ kết nối với số bên ngoài công ty mã vùng mã nước

tín hiệu lỗi pin máy kênh gọi điện gọi điện gọi điện quay số dập máy số máy lẻ người trực tổng đài

Máy tính và internet « Trang trước Điện thoại screen laptop keyboard printer mouse cable monitor website

Trang sau » Các tính từ thông dụng màn hình máy tính xách tay bàn phím máy in chuột dây phần màn hình trang web

software hardware hard drive memory processor speed email virus antivirus software firewall username password file folder send reply forward new message to print document database ISP (abbreviation of internet service provider) web hosting word processor spreadsheet scroll up scroll down log on log off space bar email address network PC desktop internet wireless to download to type to browse the internet lower case upper case

phần mềm phần cứng ổ cứng bộ nhớ tốc độ xử lý email vi rut phần mềm chống vi rut tưởng lửa tên người sử dụng mật khẩu tệp tin thư mục gửi trả lời chuyển tiếp thư mới in văn bản cơ sở dữ liệu ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)

dịch vụ thuê máy chủ chương trình xử lý văn bản bảng tính cuộn lên cuộn xuống đăng nhập đăng xuất phím cách địa chỉ email mạng lưới máy tính cá nhân máy tính để bàn internet không dây tải xuống đánh máy truy cập internet chữ thường chữ in hoa

Các tính từ thông dụng « Trang trước Trang sau » Máy tính và internet Từ vựng - trang chính big to small / little nhỏ fast nhanh slow chậm good tốt bad xấu expensive đắt cheap rẻ thick dày thin mỏng narrow hẹp wide rộng loud ầm ĩ quiet im lặng intelligent thông minh stupid ngốc nghếch wet ướt dry khô heavy nặng light nhẹ hard cứng soft mềm shallow nông deep sâu easy dễ difficult khó weak yếu strong khỏe rich giàu poor nghèo young trẻ old già long dài short ngắn high cao low thấp generous hào phóng mean keo kiệt true đúng sự thật

false beautiful ugly new old happy sad

sai sự thật đẹp xấu mới cũ vui buồn

safe an toàn dangerous nguy hiểm early sớm late muộn light nhẹ dark tối open mở closed / shut đóng tight chặt loose lỏng full đầy empty trống rỗng many nhiều few ít alive còn sống dead đã chết hot nóng cold lạnh interesting thú vị boring nhàm chán lucky may mắn unlucky kém may mắn important quan trọng unimportant không quan trọng right đúng wrong sai far xa near gần clean sạch dirty bẩn nice đẹp nasty bẩn thỉu pleasant dễ chịu unpleasant không dễ chịu

excellent terrible

xuất sắc kinh khủng

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF