Download Sơ đồ 1 sợi lưới điện tỉnh HY PDF...
Công ty TNHH MTV Thí nghiệm điện miền Bắc Email:
[email protected] Thời gian ký: 26/03/2020 14:26
X/A
-7 A/ A/A
-7B/A
X/A
A
A
Phụ lục bản vẽ STT
Tên bản vẽ
Ghi chú
STT
Tên bản vẽ
1
Sơ đồ một sợi sợi lưới lưới điện tỉn tỉnh h Hưng Hưng Yên Yên năm năm 2020 2020
31
Sơ đồ một sợi ĐZ 371 E28.5; 371 E28.14
2 3
Sơ đồ đồ lưới lưới điệ điện n 110k 110kV V tỉnh tỉnh Hư Hưng ng Yên Yên Sơ đồ một sợi sợi TBA TBA (40+ (40+ 63) 63) MVA Kim Độn Độngg - E28.2 E28.2
32 33
Sơ đồ một sợi ĐZ 373 E28.5; 373 E28.14 Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 471 471,, 473 473 E28.5 E28.5
4 5 6 7 8
Sơ đồ đồ một một sợi sợi TBA TBA (40+4 (40+40) 0) MVA MVA Phố Phố Cao Cao - E8.3 E8.3 Sơ đồ đồ một một sợi sợi TBA TBA (3x63 (3x63)) MVA MVA Lạc Lạc Đạo Đạo - E28.4 E28.4 Sơ đồ một sợi sợi TBA TBA (3x63 (3x63)) kVA kVA Giai Giai Phạm Phạm - E28. E28.55 Sơ đồ đồ một một sợi sợi TBA TBA (2x63 (2x63)) MVA MVA Yên Yên Mỹ Mỹ - E28.6 E28.6 Sơ đồ một sợi sợi TBA TBA (2x63 (2x63)) MVA Hưn Hưngg Yên Yên - E28.7 E28.7
34
Sơ đồ một một sợi sợi ĐZ 475, 475, 480 480 ,481, ,481, 485 485 E28.5 E28.5
35
Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 37 3711 E28. E28.66
36
Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 37 3733 E28. E28.66
37
Sơ đồ một sợi ĐZ 472, 474 E28.6; 471, 473, 475 E28.12
38
Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 475 475,, 477 477 E28.6 E28.6
9 10 11
Sơ đồ một sợi sợi TBA TBA (40+6 (40+63) 3) MVA MVA Khoái Khoái Châ Châu u - E28.8 E28.8 Sơ đồ một sợi sợi TBA (2x6 (2x63) 3) kVA kVA Văn Gian Giangg - E28.11 E28.11 Sơ đồ một sợi sợi TBA (2x6 (2x63) 3) MVA Minh Đức - E28.1 E28.122
39
Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 371 371,, 373 373 E28.7 E28.7
40
Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 37 3755 E28. E28.77
41
Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 472 472,, 474 474 E28.7 E28.7
12 13 14 15 16 17 18 19 20
Sơ đồ một sợi sợi TBA (2x6 (2x63) 3) MVA Minh Hải - E28.13 E28.13 Sơ đồ một sợi sợi TBA TBA 63 MVA Tân Tân Quang Quang - E28.14 E28.14 Sơ đồ một sợi sợi TBA TBA 63 MVA Văn Văn Giang Giang 2 - E28.16 E28.16
42 43
Sơ đồ một sợi ĐZ 476, 479 E28.7; 472 E8.3 Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 37 3711 E28 E28.8 .8
44
Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 47 4711 E28 E28.8 .8
Sơ đồ một sợi ĐZ 371, 373, 476 E28.2; 477 E28.8
45
Sơ đồ một một sợi sợi ĐZ 371 371 E28. E28.11, 11, Xuân Xuân Quan Quan
Sơ đồ một sợi ĐZ 471, 474 E28.2
46
Sơ đồ một sợi ĐZ 373 E28.11
47
Sơ đồ một sợi ĐZ 475, 477 E28.11
21 22
Sơ đồ một sợi ĐZ 471, 477 E8.3 Sơ đồ một sợi ĐZ 473, 475 E8.3
23
Sơ đồ một sợi ĐZ 372, 374 E8.3 Sơ đồ một sợi ĐZ 371, 372 E28.4; 372, 374 E28.13
24 25
Sơ đồ một sợi ĐZ 478 E28.2 Sơ đồ một sợi ĐZ 372 E28.2; 371 E8.3
110
E28.2
48
Sơ đồ một sợi ĐZ 479 E28.11; 483, 485 E28.16; 475 E28.8
Sơ đồ một sợi ĐZ 374 E28.2
49
Sơ đồ một sợi ĐZ 371 E28.12
Sơ đồ một sợi ĐZ 376, 378 E28.2
50
Sơ đồ một sợi ĐZ 373 E28.12
51 52
Sơ đồ một sợi ĐZ 471, 473 E28.11; 471, 473 E28.14;471, 473 E28.16 Sơ đồ một sợi ĐZ 371, 373 E28.16
53
Sơ đồ một sợi ĐZ 475, 477 E28.16 Sơ đồ một sợi ĐZ 479, 481 E28.16; 473 E28.8
26
Sơ đồ một một sợi sợi ĐZ 471, 471, 477, 477, 479, 479, 481 481 E28. E28.44 Sơ đồ một sợi ĐZ 472, 463, 469, 451 E28.4; 482, 484, 483 E28.5
27
Sơ đồ đồ một một sợi ĐZ 474, 474, 476 476,, 478 478 E28.4 E28.4
28
Sơ đồ đồ một một sợi sợi ĐZ 480 480,, 482 482 E28.4 E28.4
29
Sơ đồ một sợi ĐZ 461 E28.4; 474 E28.13
30
Sơ đồ một sợi ĐZ 465, 467 E28.4; 475, 477 E28.13; 478, 479 E28.5
E8.3
54
E28.4
Ghi chú
E28.5
E28.6
E28.7
E28.8
E28.11
E28.12
E28.16
171-E28.10
173-E8.3
312-24
312
374-76
374
-7
TUC32
TUC32-2
332
132
131
376
-7/1
376-76
332-38
TU TUC3 C32-24 2-24
-7/1
C32
372-76
372
378
t1-40 mva 115/38,5/23 kv 100/100/100%
378-76 -7/1
t2-63 mva 115/38,5/23 kv 100/100/100%
312-1 312-14
341-1
-18
TD31
UC31 1-14 TUC3
TUC31
C41
C42.1
TUC31-1
C42.2
-15
-35
-1 t301
-3
tbn 301 7 MVAr
C31 TUC41-14
412
473
471
TUC41-1
431
442-2
476
47 4 74
472
432
482
422
412-2
480
373
373-76
371
371-76
331
331-38
478
-7/1
47 73 3 --7 76
412-14
442-18
431-38
47 71 1 --7 76
476-76
4 7 44- 76 76
4 72 72 -7 -7 6
432-38
422-24
482-76
478 8-- 7 76 6
47 78 8 -7 -7 6
-7/1
412-24 TD42 471-7
476-7/1
474474-7/1 7/1
478-7/1
472-7/ 472-7/1
TUC41
TUC42
E28.2 (40+63) MVA
3
172 E28.2
172 E8.14
171 E28.7
173 E8.11
(373 E28.7)
n Thi
C11
C12 C32
C31
T 2-40 MVA 115/38,5/23KV 100/100/100%
T1-40MVA 115/38,5/23(10)KV 100/100/100(50)%
C42
C42
C41
-28
E8.3 (40+40) MVA
4
r A V M 7
-2 T302 -3 -25 -35
173 E28.1 -76
372 -76
TU-171
TU-172
-76
-38
332
172-7
171-7 -75
-75
171
172
-15
-25
C32
134-2
-25
171-1 112-1
C11 -14
112
-15
112-2
C12
131-1 -15
CS1T1
-35
-38
132-2
131
-15
T1-63MVA 115/38,5/23 kV 100/100/100%
312-1
134-3
-24
-25
TUC31
132 T2-63MVA 115/38,5/23 kV 100/100/100%
CS1T2
-24
312
134
172-2
TUC32 -24
-76
375
C31
-15 -35
-76
373 1 T 0 S C
131-08
CS4T1
2 T 0 S C
CS3T1
CS3T2
-76
371 CS3T4 CS4T4
-7/1
331
CS4T2
-7/1
134-08
4 T 0 S C
132-08
r A V M 7
-1 T301 -3
-14
T4-63MVA 115/23/6,3 kV 100/100/30%
CS1T4
-38
TD31
C41 441-1
C44
C42
-14
-34
473 -18
431
475 -76
-76
414-1
414
479
481 -76
-38
485 471 -76
-76
434 -76
483 424-4 -38
424
TD41
TUC41
-7
-7
-34
TUC44
Pulppy
-76
KCN
482
484 -76
486 -76
-76
-24
TUC42 KCN
KCN
-38
-7
-7
EVis
480 -28
-76
-18 -14
432
KCN
DP
KCN
Nh
6
171 E28.1
177 E28.10
TU171
TU172
172-7
171-7
172-75
171
172 172-25
C41
171-76
172-76
171-75
441-1
431
475
477
479
483
481
TUC41-14
171-15
171-1
172-2
473
471
431-38
473-76
471-76
475-76
477-76
479-76
441-18
483-76
481-76
412-1 412-14
171-14
172-24
112-2 112
C12
112-1
C11 TD41
132-2
112-25
132-25
475-7/1
131-1
112-15
TUC41
477-7/1
131-15
TUC12
TUC11
132
131 132-35
131-35
132-3 132-38
t2-63 mva 115/38,5/23 kv 100%/100%/100%
CS1T2
8 0 2 3 1
131-38
2 T 0 S C
t1-63 mva 115/38,5/23 kv 100%/100%/100%
CS1T1
8 0 1 3 1
2 T 4 S C
CS3T2
1 T 0 S C
131-3
1 T 4 S C
C42
CS3T1
412 412-24
432
TUC42-24
432-38
472
474
472-76
TUC42
476
474-76
472-7/1
476-76
478 478-76
474-7/1
480
482
480-76
482-76
PCHY
476476-7/1 7/1
478478-7/1 7/1
C31
-15
TUC31-14
-1 t301
SI
375
373
375-76
371
373-76
37 71 1 - 76
-35
-3
331 33 31 1 - 38
TD31
-36
TUC31
6 MVAr
CD 37 3-7/ 1
C D37 1-7/ 1
E28.6 - 2x63 MVA
7
172 E28.10
171 E8.3
TUC172
T301 T301-76
TUC171
172-76
171-76
172-7
171-7
172-75
171-75
C12
171-15
172-2 112
112-2
172-24
132-2
112-1
132-38
131-35
T2-63 MVA 115/38,5/23 kV
373
131-3
T1-63 MVA 115/38,5/23 kV
131-38
8 0 1 3 1
CS4T2
331
331-38
C41 TUC41-14
472
474
472-76
TUC42
371-76
CS4T1
TUC42-24
432-38
371
CS3T1
C42 432
373-76 -7
100-50-100%
CS3T2
375-76 -7/1
CS1T1
1 T 0 S C
8 0 2 3 1
377-76 -7/1
375
TUC11
131
100-100-100% 2 T 0 S C
377
C31
131-15
132-3
CS1T2
C11
131-1
132 132-35
TUC31 171-1
171-14
112-15
112-25
132-25 TUC12
341-18
171
172 172-25
TD31 341-1
-7/1
474-76
-7/1
476 476-76
478 47 78 8 --7 76
480 48 80 0 --7 76
412-24
441-1
412-1
441-18
412-14
-7/1
412
TUC41
481
479
481-76
479-76
477 477-76
475 475-76
473
431
471
473-76
431-38
471-76
-7
TD41
E28.7 - 2x63 MVA
8
176 E28.10
171-7 E28.11
TU171
TU172
171-76
172-76
171-7
172-7
171-75
172-75
172 171
171-15
171-1
171-14
172-25
TUC11
172-2
112-1
C11 131-1
112 112-2
112-15
131-15
172-24
C12 TUC12
132-2
112-25
132-25
C41 131
TUC41-14
132
441-1 -15
475
477
-1
473
471
431
131-35
441-18
-3
132-3 131-38
477-76
475-76
CD477-7/1 CD477-7/1
CD475-7/1 CD475-7/1
-36
473-76
471-76
TD41
t1-40 mva 115/38,5/23 kv 100/100/100%
5 MVAr
CD473-7/1 CD471-7/1 8 0 1 3 1
132-38
431-38 CS1T1
TUC41
132-35
131-3
t401 -35
1 T 0 S C
CS1T2
8 0 2 3 1
1 T 3 S C
t1-63 mva 115/38,5/23 kv 100/100/100%
2 T 0 S C
CS4T1
C31 TUC31-14
341-1
331 331-38
371 371-76
373
375
3 73 73- 76 76
3 75 75 --7 76
TD31
CD371-7/1
341-18
TUC31
9
172 E28.14
171 E28.8
TU171
TU172
171-76
172-76
172-7
171-7
172-75
171-75
171
172
171-15
172-25
171-1
172-2 171-14
172-24
C12
112-2
112 112-1
C11 131-1
132-2 112-25
132-25
112-15
131-15
131
132 131-35
132-35
131-3
132-3 131-38
132-38
t2-63 mva 115/38,5/24 kv 100/100/100%
CS1T2
8 0 2 3 1
2 T 0 S C
8 0 1 3 1
C31
t1-63 mva 115/38,5/24 kv 100/100/100%
CS1T1
1 T 3 S C
371
331-38
373
37 71 1 --7 76
375 375-76
37 73 3 --7 76
377
312-1 341-18
377-76
TD31
CS4T1
-7/1
C41 441-1
431
471
473
475
412-1
477
479
481
483
485
471-76
-7/1
473-76
475-76
477-76
441-18
TUC31
-7/1
412-14
479-76
481-76
483-76
485-76
TD41 TUC41
-7/1
-7/1
312-14
TUC41-14 431-38
TUC31-14
341-1
331
1 T 0 S C
E28.11 - 2x63MVA
10
175 E28.1
TU172
TU171
172-76
172-25
C12
171-7
172-75
171-75
172
171
132-35
171-15
172-2 112-2 132-2
TUC12
171-76
172-7
172-24
112
112-1
131-15
132
131 131-35
T2-63 MVA 115/38,5/23 kV 100-100-100%
CS1T2
TUC11
131-3
CS1T1
8 0 1 3 1
CS3T2
372
372-76
374
374-76
312
312-24
T1-63 MVA 115/38,5/23 kV 100-100-100%
131-38
1 T 0 S C
8 0 2 3 1
TUC32-24
C11
131-1
132-3
332-38
TUC32
C32
171-14
112-15
112-25
332
171-1
132-25
132-38
2 T 0 S C
176 E8.9
312-1 CS3T1
TUC31 CS4T2
C31
CS4T1
TUC31-14
TD31 341-1
C42 TUC41-14
472
432-38
472-76
474 474-76
476 476-76
478 4 78 78 -7 -7 6
TUC42
412
412-1
441-1 441-18
41 12 2 --2 24
TUC41
373
373-76
371
371-76
331
331-38
C41
TUC42-24
432
341-18
477
475
477-76
475-76
-7/1
TD41
473
471
473-76
-7/1
471-76
431 431-38
-7/1
E28.12 - 2x63 MVA
11
CS171
CS172
TU171
TU172 171-76
172-76
171-7
172-7
171-75
172-75 TI172
171-15
171
172
TI171
TI172
172-25
C11
112
112-1
TI112
C12
376
132-2 112-14 112-15
TI131
132-25
112-25 112-24
131-3
376-76
372-76
8 0 1 3 1
TUC32
t2-63 mva 115/38,5/23 kv 100-100-100%
2 T 0 S C
1 T 3 S C
8 0 2 3 1
2 T 3 S C
CS4T2
C42 TUC42-24
TUC41-14
332-38
132-3 CS1T2
C41
431-38
374-76
132-38
t1-63 mva 115/38,5/23 kv 100-100-100%
CS4T1
332
TUC12
132
131-38
441-1
372
132-35
CS1T1
431
374
TI132
131 131-35
1 T 0 S C
TUC32-24
112-2
131-1 131-15
TUC11
C32
172-2
171-1
471
473
475
477
479
412
441-18
471-76
473-76
475-76
477-76
479-76
412-14
412-2
482 482-76
480
478
480-76
476
478-76
474
476-76
442-2
472
474-76
432 442-28
472-76
432-38
TD42
TD41 -7/1
-7/1
-7/1
-7/1
-7/1
TUC42
TUC41
E28.13 - 2X63MVA
12
TU172
TU171
172-76
171-76
172-7
171-7 172-75
171-75
172
171 172-25
171-15
171-1
172-2
171-14
TU C11
112-2
112-1
C11
172-24
C12 TUC12
131-1 112-15
131-15
112-25
131 131-35
C31
131-3 131-38
TUC31-14
t1-63 mva
331
CS1T1
115/38,5/23 kv 100/100/100% 8 0 1 3 1
1 T 0 S C
331-38
1 T 3 S C
371
312-1
373
3 71 71 -7 -7 6
3 73 73 -7 -7 6
371-7a/1a
TUC31
1a 371-7b/1a
CS4T1
TD31 100kVA
3 71 71 -7 -7 /1 /1
C41 TUC41-14
412-1
477 441-18
TUC41
441-1
477-76
TD41 100kVA
475 475-76
47 75 5 --7 7 //1 1
473 473-76
47 73 3 --7 7 //1 1
471 471-76
431 431-38
3 73 73 -7 -7 /1 /1
471-7/1
E28.14 - 63MVA
13
TU172
TU171
172-76
171-76
171-7
172-7 172-75
171-75
171
172 172-25
171-15
171-1
172-2
171-14
112-1
C11 TU C11
112-2
172-24
C12 TUC12
131-1 112-15
131-15
112-25
131 131-35
C31
131-3 131-38
t1-63 mva CS1T1
115/38,5/23 kv 100/100/100% 8 0 1 3 1
1 T 0 S C
TUC31-14
331 331-38
371
312-1
373
3 71 71 -7 -7 6
3 73 73 -7 -7 6 TUC31
1 T 3 S C
373-7a/1a 1a 373-7b/1a
CS4T1
3 71 71 -7 -7 /1 /1
C41
441-1 TUC41-14
485
483
481
479
477
485-76
483-76
481-76
479-76
477-76
485-7/1
483-7/1
481-7/1
479-7/1
477-7/1
475 475-76
47 75 5 --7 7 //1 1
473 473-76
47 73 3 --7 7 //1 1
471
471-76
471-7/1
TUC41
431 441-18
3 73 73 -7 -7 /1 /1
431-38
TD31 100kVA
TD41 100kVA
E28.16 - 63MVA
14