Download KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN - NGUYỄN HOÀNG THANH LY...
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
TP .Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
Check your English VOCABULARY for
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
CHECK YOUR ENGLISH VOCABULARY FOR
TP .Q UY
COMPUTERS AND INFORMATION TECHNOLOGY
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
Kiểm tra từ vựng tiếng Anh Mẩy Tính và Công Nghệ Thông Tin
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
TP .Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
Ờ! MÓI ĐẦU
ĐẠ O
Quyển sách này ñược viết cho những người phải dùng ñến ngôn ngữ thứ 2 là tiếng Anh ñể giao tiếp, ñặc biệt trong lĩnh vực sử dụng máy vi tính và công nghệ thông tin.
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
Sách bao gồm ngôn ngữ hữu dụng ñể giao tiếp khi nói vể việc sử dụng các thiết bị công nghệ thông tin, làm việc với các chương trình máy tính, thảo luận các vấn ñề và lập các dự án. Sách không bao gồm các thuật ngữ công nghệ tiên tiến dùng cho người lập chương trình máy tính, hoặc kỹ SƯ ñiện tử. Tất cả ngôn ngữ trong sách hướng ñến những học viên trình ñộ từ trung cấp trở lên.
■M / _
m
Tác giả
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
Sách ñược bố cục thành 3 phần, bao gồm Phần Cứng Máy Tính, Phần Mềm Máy Tính, và Internet. Các từ vựng ñược sắp xếp theo chủ ñề, ña số ñược chú giải ngữ nghĩa ñể bạn dễ hiểu và dễ áp dụng vào bài tập. Không bắt buộc bạn phải làm tất cả các bài tập theo thứ tự trình bày từ ñầu ñến cuối. Bạn có thể chọn những chủ ñề mà bạn cảm thấy hứng thú học tập hay có ích nhất ñối với bạn. Tốt hơn là bạn nên hoàn thành mỗi ngày một hoặc hai chủ ñề. Như vậy bạn sẽ dễ ghi nhớ từ vựng hơn, ñồng thời nắm bắt ñược ngữ nghĩa cũng như cách dùng từ trong ngữ cảnh phù hợp. Đáp án cho các bài tập có thể tìm thấy ỏ cuối sách.
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
KỈỂBVỈ TR A TỪ VựMG TSỂMG ẪNH MÁY TÍMH VÀ CÔMG NGHỆ THÔNG ™
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TP .Q UY
1.1 HARDWARE - PHAN CỨNG
WRITE THE CORRECT NUMBER INTO THE BOX - VIẾT s f f VÀO ô ĐÚNG.
2. cable
3. desktop computer
4. digital camera
5. docking station
6. fax machine
7. laptop computer (or notebook)
8. mobile phone
9. mouse
10. PDA (Personal Digital
HƯ
NG
ĐẠ O
I. battery
N
Assistant)
TR Ầ
I I . plug
14. scanner
B
13. projector
12. printer
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
15. socket
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
KIỂM TRA Từ VỰNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
N
CHỚ GĩẲITỪ VựNG battery
TR Ầ
bộ pin
dây cáp
cable
HÓ
fax machine
00
A
docking station
10
digital camera
B
desktop computer
máy tính văn phòng máy quay kỹ thuật số trạm nối máy fax
Í-
laptop computer (or notebook) máy tính xách tay
-L
mobile phone ñiện thoại di ñộng
TO ÁN
mouse
con chuột máy tính
DI Ễ
N
ĐÀ N
PDA (Personal Digital Assistant) hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân plug
phích cắm
printer
máy in
projector
máy chiếu
scanner
máy quét
socket
ổ cắm ñiên
9 ử
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KỊỂM TRA TỪ VựNGTIÊNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG
TIN
NH ƠN
1.2 SOME USEFUL VERBS_ ____ - M_0ỘT s ố DỘNG TỪ HỮU D Ụ9_______ NG __________________________________ ______________ 9
I. recharge
a. digital photos
, 2. click on ) 3. dial
b. faxes
TP .Q UY
A. MATCH THE VERBS WITH THE NOUNS - Hối DỘNG TỪ VỚI DANH TỪ.
ĐẠ O
c. a number on your mobile phone d. a presentation
5. move N.
e. something withthe mouse
6. print out
f. the battery
HƯ
NG
4. give
the mouse
TR Ầ
N
7. send and receive
h. twenty pages
B
8. take some
00
CHỨGIẲITỪyựHG:
nạp lại
10
recharge
ảnh kỹ thuật số It
HÓ
A
digital photos
quay số
Í-
dial
-L
B. CHOUSE THE BEST VERB - CHỌN ĐỘNG TỪ ĐÚNG NHẤT.
TO ÁN
9. To turn on the computer, _____________ the “Start” button. a. touch
b. press
c. switch
DI Ễ
N
ĐÀ N
10. The printer h a s ____________ of ink. a. finished
b. ended
c. run out
I I . Unfortunately, my scanner isn’t _____________at the moment. a. working
^10 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
b. going
c. doing
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
12. Please_______ ;_____the CD ROM. a. insert
b. introduce
c. inject
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIÊNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
a. plugged
TP .Q UY
13. The projector isn’t working because it isn’t _____________ . b. plugged in
e„ pluggedinto
14. The batteries in my digital camera are nearly dead. They need b. exchanging
c. changing
ĐẠ O
a. to change
b. look at
c. watch
HƯ
a. see
NG
15. I have to ____________ a computer screen for eight hours a day.
16. Switch off your computer, a n d _____________ it from the wall
N
socket.
b. unplug
TR Ầ
a. de-plug
c. non-plug
B
17. I turned off the photocopier and__________ ___ the plug. c. took away
__________ any key to continue.
10
18.
b. extracted
00
a. pulled out
b. Smash
c. Hit
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
a. Kick
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
1 .3 THE WORKSTATION - TRẠM LÀ M VIỆC < «
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TỉỂMG ÂMH WỈÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TỪ SAU ĐÂY VẦO ô ĐÚNG.
CRT monitor
flat panel monitor
floppy disk drive
key
keyboard
mouse
power button
screen
stand
tower
wire / cable
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
CD drive / DVD drive
TP .Q UY
A. WRITE THE FOLLOWING WORD(S) INTO THE BOX - VIẾT TỪ HAY CỤM
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TSENG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CHÚ GI&I TỪ VựNG
Ổ ñĩa CD/DVD
CRT monitor
màn hình C R T
flat panel monitor
màn hình phâng
floppy disk drive
Ổ ñĩa mềm
TR Ầ
N
HƯ
NG
CD drive / DVD drive
phím
key
bàn phím
B
keyboard
00
mouse
HÓ
A
screen
-L
Í-
stand tower
10
power button
nút khởi ñộng màn hình giá, khung C P U hình tháp dây cáp
TO ÁN
wire/cable
con chuột
B. REARRANGE THE LETTERS TO MAKE THINGS WHICH CAN BE PART OF A WORKSTATION - SẮP XẾP LẠI CÁC KÝ Tự ĐẾ TẠO RÃ NHỮNG Đổ
ĐÀ N
VẬT MẢ LÀ MỘT Bộ PHẬN CỦA TRẠM LÀM VIỆC.
DI Ễ
N
tucmepor
computer _____
13. trlrpen 14. nasecnr 15. kesd 13
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
___________._________
17. nopelethe
____________________
0. CHOOSE THE BEST WORD - CHỌN TỪ ĐÚNG-NHẤT.
18. The mouse moves on a _____ _______ . b. mouse carpet
c. mouse table
ĐẠ O
a. mouse mat
TP .Q UY
16. hacir
NH ƠN
KIỂM TR Â TỪ VựMG TSENG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TỈM
19. TV and computer screens are usually measured in ______________. b. miles
c. inches
NG
a. feet
20. Before you start work,_____________the height of your chair b. change
c. rearrange
HƯ
a. adjust
N
21. To get sound from your computer, plug in a pair o f______ _______. bo loudspeakers
TR Ầ
a. loudhailers
c. loud voices
00
B
22. The computer is connected to the telephone line via a b. modem
c. mod
10
a. module
HÓ
A
23. You can increase the functions or performance of a computer with a n _____________. b. exploding card c. expansion card
-L
Í-
a. extension card
24. Mobile phones and PDAs can communicate with computers
TO ÁN
v i a ______ ______ . a. Bluebeard
®
b. Blueberry ®
c. Bluetooth ®
ĐÀ N
25. There’s a sp are_____________in the workstation...
DI Ễ
N
a. electric hole
b. power point
c. electrical opening
26. ...so you can plug in your mobile phone_____________.. a. charger
b. power
c. electrification
27. SD cards can be read in a computer’s _____________ . a. storage reader
•ử 14 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
b. memory reader c. card reader I* WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
1.4 THE KEYBOARD - BÀN PHÍM
NH ƠN
KIỂM T R A T ừ VỰNG TIẾNG AUH MẤY TÍNH VÀ CÔNG M6HỆ THÔIN1Q TIN
SAU ĐÂY VÀO ỗ ĐÚNG.
space bar
calculator keys
return key (or enter key)
indicator Sights
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
function keys
alphabet keys
TP .Q UY
A. WRITE THE FOLLOWING PHRASES INTO THE BOX - VIẾT cắc CỤM TỪ
10
A. COMPLETE THE SENTENCES BELOW USING THE GIVEN PHRASES -
A
DÙNG CÁC CỤM TỪĐƯỢC CHO OB HOÀN THÀNH CÁC CÂU BÊN DƯỚI.
HÓ
shift key
tab key
control key caps lock key
escape key backspace key
Í-
delete key
alt key
-L
1. To go back one space, hit th e ___ __ _____________.
TO ÁN
2. To change to capital letters, press th e _______ :___________
DI Ễ
N
ĐÀ N
3. To change the capital letters permanently, hit the
4. To insert a tabulation, press th e ___________________ . 5. To activate the “Ctrl” functions, press the ___________________ . 6. To activate the “alt” functions, hit the ___________________. 7. To stop the computer doing something, you can press the
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
8. Select the text you want to remove, and hit the________ ergonomic keyboard
key in (or type in)
enter
data input
TP .Q UY
standard keyboard
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIÊNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
HƯ
NG
ĐẠ O
'„ * 4'^’ V/mni. >1 - -
_______________ your password.
N
9. Please
TR Ầ
10. It took me two hours to _________________ _ all that text. device.
B
11. A keyboard is a
10
00
12. Do you have a _
It’s
A
No. I have a special_______
HÓ
better for my arms and back.
TO ÁN
space bar
-L
Í-
CHỨ GĨĂI TỬ VỰNG phím dấu cách các phím chữ cái
calculator keys
các phím số ñể thực hiện pháp tính
function keys
các phím chức năng
ĐÀ N
alphabet keys
DI Ễ
N
return key (orenter key) phím truy nhập indicator lights
ñèn chỉ thị, ñền báo
shift key
phím “shift”
alt key
phím “alt
16
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T RA TỪ VỰNG TiẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
phím “Ctr”
escape key
phím thoát
delete key
phím xóa
tab key
phím “tab”
caps lock key
phím viết chữ hoa
backspace key
phím, lùi, phím xóa ký tự ñứng ngay
TP .Q UY
ĐẠ O
trước con trỏ
NH ƠN
control key .
bàn phím tiếu chuẩn
ergonomic keyboard
bàn phím công thái học
key in (or type in)
gõ vào
enter
nhập
data input
nhập dữ liệu
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
standard keyboard
17
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
K ầ M t r a t ừ VựMG TSENG ANH MÁY TÍSSSH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1.5 T H E MOUSE - CON CHUỘT
TP .Q UY
A. COMPLETE THE SENTENCES BELOW USING THE GIVEN WORDS - ŨÙNB CÁC CỤM TỪ o ư ợ c CHO B Ể HOÀN THÀNH CÁC CÂU BÊN Dưứl. @0
scroll yp
scroll down
right button
Joystick
opissaS
roll
touchpad
left button
ĐẠ O
pointer
single
repetitive strain injury
NG
scrol! wheel hold down
double
____________________to see pages above.
2.
____________________to see pages below.
3.
To select text,__________________the left button, and move the
TR Ầ
N
HƯ
1.
mouse pointer.
If you use a mouse for many hours every day,you can get
B
4.
10
00
___________________ in your fingers. 5.
With a laptop computer, plug in a mouse, or use the
HÓ
A
______________ in front of the keyboard. 6.
To play some games, you need to use a ________ ___________ in
-L
Í-
stead of a mouse. 7.
To move up and down a page, you can ___________ ________ the
ĐÀ N
8.
TO ÁN
mouse wheel.
DI Ễ
N
9.
This mouse doesn’t have a ball. It’s a n ___________________ mouse.
One click of a mouse button is called a____________________ click.
10. Two clicks of a mouse button are called a ______________ ___ click. 11. C lick _______________ __ the folder to open it.
1Sĩ
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KÌỂM TRÂ TỪ VỰNG ĩ ì Ể U G ANH MẨY TÍNH VÀ CÒUG ^GHỆ THÔNG TIN
NH ƠN
12..
HƯ
A wheel mouse
N
CHỨ GIẢI TỬ VỰNG space bar
TR Ầ
phím dấu cách con trỏ
pointer
00
B
scroll up
10
right button
A
scroll wheel
HÓ
on
-L
Í-
scroll down joystick
N
ĐÀ N
TO ÁN
hold down
DI Ễ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
14..
cuộn lên nứt chuột phải bánh lãn trên
cuộn xuống cần ñiều khiển nhấn giữ
optical
thuộc quang học
touchpad
ñệm tiếp xúc (hay ñệm chuột)
single
ñơn, một
repetitive strain injury
sự nhức mỏi gân cốt
roll
lăn, cuộn
left button
nút chuột trái
double
ñúp hoặc hai lần liễn tiếp 19
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIÊNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIM
1.6 SCANNING - HOẠT ĐỘNG Q U ÉT
TP .Q UY
A. COMPLETE THE SENTENCES BELOW USING THE GIVEN WORDS'-0ỬMĨ CÁC CỤM TỪ ĐƯỢC CHO B Ể HOÀN THÀNH CÁC CÂU BẼN DƯỚI.
all-in-one
at '
preview (or prescan)
brightness
connected
contrast
file format
flatbed
handheld
high
image editing
low
OCR software
original
click
text
dpi
HƯ
NG
ĐẠ O
adjyst
N
HOW TO SCAN AN IMAGE
Make sure the scanner i s ________________ to the computer.
2.
Lift the lid and put the ________________ on the scanner glass.
3.
For high
B
TR Ầ
1.
00
image quality, s c a n ___ _______________
300
10
_________________ or higher.
The scanning software will automatically do a _________________ _.
5.
If the image is too dark or too light, you c a n ______________ the
HÓ
A
4.
_________________ “scan”.
.
TO ÁN
6.
-L
Í-
________________ _ a n d _________________ .
7. If you s c a n n e d __________________ , it can be “read” by
If you want to save the image, choose a _________________ . JPEG
ĐÀ N
8.
is a good choice for photos.
DI Ễ
N
I
9.
The
scanned
image
can
be
manipulated
using
software. 10. A n __ ______________ printer/scanner can print, scan and copy.
! ị
! ử 20 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
11. Picture A is a
scanner
12. Picture B is a
scanner.
13. Picture c is a
NH ƠN
KSỂM TRA TỪ VỰNG TỉẾMG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÒNG TIN
TP .Q UY
resolu-
tion photograph. 14. Picture D is a _
resolu-
NG
ĐẠ O
tion photograph.
c ■
N
HƯ
■
nat'jP'
mi
00
B
TR Ầ
liliili
10
dpi stands for dots per inch (1 inch = 2.4cm)
A
OCR stands for Optical Character Recognition
HÓ
JPEG is pronounced “jay-peg”
Í-
dpi là viết tắt của dấu chấm trên mỗi in sơ (1 inch = 2.4cm)
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
OCR là viết tắt của Optical Character Recognition: s ự nhận dạng ký tự quang học JPEG ñược phát âttì là “ịay-peg”
adjust
ñiều chỉnh
brightness
ñộ sáng
flatbed
ñáy phẳng
low
thấp 21
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
K8ỂM TRA TỪ VựNG TíẾMG AỊMH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TỈN
vãn bản
all-in-one
tất cả trong một
connected
ñã kết nối
handheld
cầm tay
QCH software
phần mềm OCR
dpi
ñơn vị ño ñộ phân giải
at
ở
contrast
ñộ tương phản
high
cao
original
nguyên bản
preview (or prescan)
xem trước
file format
ñịnh dạng tập tin
image editing
hiệu chỉnh hình ảnh
click
nhấp chuột
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
text
22 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
v à c ô n g n g h ệ t h ô n g t in
NH ƠN
KIỂM TRA Từ VỰNG TIẾNG ANH MẤY TlNH
1.7 SOME USEFUL ADJECTIVES - MỘT s ố TÍNH TỪ HỮU DỤNG
Oh dear. I pressed the____________ button. a, incorrect
I can’t use my mobile phone. The battery’s _____ _______ . a. over
3.
c. false
ĐẠ O
2.
b. wrong
b. flat
c. exhausted
The battery isn’t completely flat, but its ve ry _____ ________. b. short
c. low
HƯ
a. down
NG
1.
TP .Q UY
CHOOSE THE BEST ADJECTIVE - CHỌN TÍNH TỪ ĐÚNG NHẤT.
4. My video camera is ve ry_____________ . b. uncomplicated c. obvious
TR Ầ
N
a. easy to use
5. My new computer has a ve ry______________processor.
00
The X19 notebook computer features a v e ry ______________ de
HÓ
a. compact
A
sign.
-L
a. an old-tech
c. small
b. a past-tech
c. a low-tech
Keeping files on a computer database is a ___________
TO ÁN
8.
b. little
Keeping files on paper i s _____________solution.
Í-
7.
c. fast
10
6.
b. high speed
B
a. quick
solu
tion.
DI Ễ
N
ĐÀ N
a. new-tech
9.
b. now-tech
My new PDA is th e __ a. latest
c. high-tech
_______ model.
b. newest
c. most modern
10. In our office, we’ve set up a _ _ _ _ _ _ _ _ _ network. a. wire-free
b. no wires
c. wireless
23
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
11. A call from New York to Toyko is _____________ distance.
Q. faraway
b. long
with my computer.
12. I don’t think this printer is b. connectable
a. compatible
c. suitable
13. My laptop is only 3 centimetres
0. wide
b. tall
ĐẠ O
a. thick
14. The screen on my laptop isn’t very
c. bright
b. white
NG
a. light
TP .Q UY
a. far
NH ƠN
KIỂM TRẪ TỪ VựMG TỈỂNG A.MH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TIN
HƯ
15. In three or four years, my new computer will probably be b. behind the times
e, obsolete
TR Ầ
N
a. old fashioned
16. When you connect this to your computer, it will work immedi .
B
ately. It’s
b. plug and play
c. plug and use
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
a. plug and go
24
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
MEM TRẤ TỪ VỰNG TIẾNG AHH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔMG TỈM
1.8 PRIN TIN G - IN ÁN
eolỉlate
ñ@uibl@“S§ñ@ñ land scap e
cover
feed
mono
out
out of
portrait
Jammedl
reload
replacement
via
print-heads
ĐẠ O
cartridge
TP .Q UY
A. PUT THE WORDS IN THE SPACES ■BẶT CÁC Từ VÀO CHỖ TRỐNG.
When the ink runs out, you have to change the_____________
2.
_______________ cartridges can be ordered online.
3.
To change the cartridge, you have to lift th e _____
4.
The printer is connected to the computer_______________ a USB
TR Ầ
N
HƯ
NG
1.
cable.
B
The printer i s _______________ paper.________________ the paper
00
5.
10
tray.
I think some paper i s ________ inside the printer.
7.
My printer keeps getting jammed. I think there’s a problem with
HÓ
A
6.
Í-
the paper_______________ . Shall I print th is_______________ in colour or black and white?
9.
“Black and white” is also known a s _______________ ...
TO ÁN
-L
8.
10. If there’s a problem with the print quality, perhaps the
ĐÀ N
need cleaning.
11. Can your printer d o _______________ printing?
DI Ễ
N
12. T o _______________ means to put all the pages into the correct order.
25
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
TP .Q UY
NH ƠN
KỈỂM TRA TỪ VỰMG TỈẾNQ ANH MÁY TÍNH VẰ CÔNG NGHỆ THÔNG TSN
13. This page is in
14. This page is in
ĐẠ O
orientation.
HƯ
NG
orientation.
TR Ầ
hộp mực
double-sided
hai mặt
00
B
cartridge
hết
10
out of
A
reload
HÓ
collate
-L
portrait
Í-
landscape
TO ÁN
replacement
nạp lại tập hợp và sắp xếp ñúng thứ tự hướng ngang hướng dọc sự thay thế
cover
trang bìa
mono
ñơn sắc
jammed
bị kẹt
via
qua, theo
feed
cung ứng, nạp
out
ra ngoài
print-heads
các ñầu in
ĐÀ N N DI Ễ
N
CHÚ GIẢI TỨ VỰNG
26
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
K8ỂM TRẤ TỪ VỰNG TíẾMG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TSN
printer
HƯ
1. cheaper to buy
4. takes up more space
00
HÓ
A
10
6. uses toner 7. more reliable
B
5. uses liquid ink
TR Ầ
3. faster printing speed
N
2. cheaper to run
laser printer
NG
inkjet
ĐẠ O
TP .Q UY
lói VỄ KlỄU MÁY m NÀO?
□ □ □ □ □ □ □
□ □ □ □ □ □ □ □
Í-
8. cartridges need changing more often
[3
-L
c. TRUE OR FALSE? - ĐÚNG HAY SAf? Inkjet cartridges can be refilled up
TO ÁN
1.
TRUE / FALSE
to three times.
DI Ễ
N
ĐÀ N
2.
Colour images are printed by mix
TRUE / FALSE
ing red, green and yellow ink.
3.
“ppm” stands for pages per minute.
TRUE / FALSE
4.
Most inkjet printers can print out at
TRUE / FALSE
100 ppm or more.
27
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRA TỪ VỰNG TSẾIMG ÂNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MQHỆ THÔMG TIN
TRUE / FALSE
inkjet cartridges are very difficult to
NH ƠN
5.
change. Photo-paper is a lot more expen
TRUE / FALSE
TP .Q UY
6.
sive than plain paper. 7.
Recycled paper is made out of old
TRUE / FALSE
bottles. Some Inkjet printers have three
ĐẠ O
8.
TRUE / FALSE
best. Before you can use a new printer,
HƯ
9.
NG
print qualities: draft, normal and
TRUE / FALSE
you have to install the driver from
TR Ầ
10.
N
a CD-ROM.
When a print job has started, it
HÓ
A
10
00
B
can’t be cancelled.
TRUE / FALSE
N DI Ễ
!
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
Íí
28
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
1.9 MOBILE PHONES - ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG • • «
NH ƠN
KIỂM THA Từ VựNQ TIẾNG ANH MẤY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TP .Q UY
A. WRITE THE WORDS INTO THE BOX - VIẾT CÁC TỪ VÀO 6 ĐÚNG.
earpiece hmb key
ĐẠ O
keypad microphone
NG
(or mouthpiece)
HƯ
screen
TR Ầ
N
star key
00
B
CHỨ GIẢI TỪ VỰNG
10
earpiece
HÓ
A
hash key keypad
ống nghe phím dấu thăng bộ phím ống phóng thanh
(or mouthpiece)
(hoặc ống nói)
screen
màn hình
star key
phím dấu sao
TO ÁN
-L
Í-
microphone
ĐÀ N
B. PUT THE WORDS IN THE SPACES - ĐẶT CĂC TỪ VÀO CHỖ TRỐNG.
DI Ễ
N
Mobile Phone networks - Mạng ñiện thoại di ñộng
contract
installed
networks
operators
pay-as-you-go
SIM card
roaming
tariffs
top up
users 29
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
K ầ M TRA TỪ VựMG TSEWG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TIN
NH ƠN
includ
In Britain there are several mobile phone 1_
ing Vodaphone, 02, T-mobile and Orange. There are also2_______________ like Virgin Mobile who use the network of another company.
TP .Q UY
When you buy a cell phone, you have a choice o f3____________ ___ . The most popular is “4___________________ ”, with customers paying for their accounts in
their calls in advance. They can 5_________________ over the
internet, and
at cash
m achines.
Heavy
ĐẠ O
shops,
6___________________ may prefer a 7_ ________________ __. They pay a fixed amount every month, but the calls are much cheaper than they are for
NG
pay-as-you-go customers.
HƯ
Mobile phones usually come with a 8____________________ already 9___________________ . If you take the phone abroad, you may be able to
TR Ầ
N
use it on a local network. This is called “10___________________ It can be
00
CHÚ GĨÂĨTỪVĨỆĨG
10
contract
HÓ
installed
TO ÁN
-L
SIM card
Í-
top up
hợp ñồng khấu trừ khỉ bạn gọi ñiền ñã cài ñặt thẻ dùng ñể nhận dạng thuế bao, thể S IM
users
người dùng
networks
mạng lưới
ĐÀ N N
A
pay-as-you-go
DI Ễ
B
expensive, and it may be cheaper to buy a foreign SIM card.
roaming
chuyển mạng, chuyển vùng
operators
người trực tổng ñài ñiện thoại
tariffs
hệ thống các loại thuế
30
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KSỂM TRA T ừ VỰMG TlỂMG ÂMH MÁY TÍNH VÀ CÔMG MGHỆ THÔMG TIN
After 6pm, calls cost 20p _____________minute. a. for one
2.
b. per
You can’t use a mobile in a cave because there’s no__________ . a, network
bo connection .
I need to charge up my mobile phone battery. Have you seen a. charger
fo. recharger
HƯ
N
b. predictive text
TR Ầ
a. predicting text
c. text predictor
B
In the car, it’s safer to use a _____________phone. b. no hands
00
a. handless
c. hands-free
10
If you don’t want to dial a number by mistake, turn on the
HÓ
A
6.
machine
When you send a text message, the_____________ function can help your write it more quickly.
5.
c. charging
NG
m y __________ __?
4.
c. power
ĐẠ O
3.
c. each
TP .Q UY
1.
NH ƠN
c. CHOOSE THE BEST WORD - CHỌN TỪ ĐÚNG NHÂT.
TO ÁN
a. call charges 8.
ĐÀ N N DI Ễ
b. call costs
c. call expenses
My pay-as-you-go account______ ______ is about £7.
a. balance
9.
c. locker of keypad
Which network has the lowest ____________ ?
-L
7.
b. keypad lock
Í-
a. keypad locker
b. level
c. amount
My average call __ _________ _ is about two minutes. a. time
b. length
c. duration
10. We’re a long way from the nearest___ __________... a. broadcaster
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
b. antenna
c. transmitter
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
11. ...SO th e _____________is very weak. a. sign
b. signal
c. transmission
NH ƠN
K ầ M TRÂ TỪ VỰNG TỉỂMG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TP .Q UY
D. WHICH IS NOT POSSIBLE? - CẦU NÀO KHÔNG THỂXẲY RA?
a. mobile phone
b. cell phone
c. moving phone
d. cellular phone
13. A mobile phone can’t work without a... b. Sim card
c. Sim chip
d. similar card
HƯ
NG
a. SIM card
ĐẠ O
12. I’ll call her on my...
N
14. Don’t forget to send me...
TR Ầ
a. a text message c. an SMS
b. a text
d. a phone message
00 10
a. text you
B
15. When I arrive, I’ll...
b. textualise you
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
c. send you an SMS d. send you a text
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
1.10 O TH ER D EV IC ES - CÁC T H ỉỂ ĩ BỊ KHẤC
NH ƠN
K ầ m TRA TỪ VựNG TSENG ÂNH MÁY TÍMH VÀ CÔNG NGHỆ THÔMG TIN
TP .Q UY
A. MATCH THE DEVICES WITH THE PLACES YOU WOULD FIMD THEM -
NÔI CÁC THIẾT BI VÙ! cấc NƠI MẦ BẠM SẼ TÌM THẤY CHÚNG. 1. cash dispenser / cash
a. at a supermarket checkout
ĐẠ O
machine / ATM 2. barcode reader
b. connected to a pair of
NG
headphones
c. in an office in 1975
4. MP3 player
d. in an office, school or copy shop
5. photocopier
e. in the hands of a tourist
TR Ầ
N
HƯ
3. magnetic strip
6. telex machine
f. in the headquarters of a large
B
company
10
00
7. video camera
h. outside a bank
HÓ
A
8. mainframe computer
g. on the back of a credit card
Í-
CHÚG1Ả1TỪVỰNG
-L
cash dispenser
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
barcode reader
máy rút tiền tự ñộng ñầu ñọc mã vạch
magnetic strip
dải có từ tính
MP3 player
máy phát nhạc MP3
photocopier
máy phô tô
telex machine
máy ñiện tín
video camera
máy quay video
mainframe computer
máy vi tính lớn
33 ử
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
CHOOSE THE BEST WORD - CHỌN TỪ ĐÚNG NHÃỶ.
When you pay by credit card, your card i s _____________. a. swooped
b. swiped
c. swapped
TP .Q UY
9.
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THQWQ TIIS5
10. A laptop computer with a screen you can write on is called a b. table PC
c. flat screen PC
ĐẠ O
a. tablet PC
11. An image on TV or computer screen is made up of thousands b. pixels
c. bits
HƯ
a. points
NG
o f _____________ .
TR Ầ
N
12. You can draw directly onto a computer screen with a a. bright pen
b. light pen
c. pixel pen
A
b. a web watcher
HÓ
c. a webcam
10
a. an internet camera
00
B
13. A camera connected directly to the internet is called
14. The woman in the photo is wearing a __ _____ __________________. b. headphone
c. headset
-L
Í-
a. headpiece
TO ÁN
15. She talks to customers on the telephone all day. She works in a ______________. c. talking centre
DI Ễ
N
ĐÀ N
a. telephone centre b. call centre
34
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRA TỪ VựMG TỉẾMG ANH MÂY TÍMH VÀ CÔMG WQHỆ THÔNG TIN
chips
dual core
TP .Q UY
A. PROCESSORS AND MEMORY - BỘ x ử LÝ VÀ BỘ NHỚ
NH ƠN
1.11 INSIDE A COMPUTER - BÊN TRONG M ẤY TÍNH
megabytes megahertz
motherboard processor
speed
upgraded
ĐẠ O
The “brain” of a computer is the 1___________________ . Most of these are made by Intel and AMD, and are sometimes referred to as “2___________________ The fastest processors are 3______________________ ,
NG
which means that there are two processors working together. The
HƯ
4________ ___________ of a processor is measured in 5_______________ _____ , which is usually written as MHz.
TR Ầ
N
A computer’s memory is measured in 6___________________ . If a com puter has 1,024 megabytes of memory, and the memory type is SDRAM,
B
this is written as 1,024 MB SDRAM, and is pronounced “a thousand
00
and twenty-four megabytes ess-dee-dram”.
10
The processor and memory modules are located on the . Changing a computer’s processor is not generally
A
7
HÓ
practical, but the memory can usually be 8___________________ .
-L
Í-
CHỨ GIẢI Từ VI
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
chips
G con chip
dual core
lõi kép
megabyte(s)
ñơn vị ño dung lượng bộ nhớ
megahertz
ñơn vị ño tốc ñộ của bộ xử lý
motherboard
bảng mạch chính
processor
bộ xử lý
speed
tốc ñộ
upgraded
nâng cấp
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
B. POWER - HGUÓN ĐIỆN la o
mains electricity
0 ¥@ rh e a tsn g
shook
spikes
supply
surge protector
transformer
TP .Q UY
disoonneet
NH ƠN
KIỂM TR Ẫ TỪ VựMG TõẾSSSG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔMG NGHỆ THÔNG TÌM
Laptops are powered by batteries or
2.
Mains electricity is converted to lower voltage by a
ĐẠ O
1.
protects electronic equipment from dam
NG
age caused by power
If you remove the cover from a computer, make sure you
HƯ
4.
N
____________________ the electricity_________________ ____. other 5.
TR Ầ
wise, you may get an electric____ ■ ______________ . The computer is cooled by a _________________
.. This prevents
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
the processor from ___________________ .
36
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
mầm TR A T ừ VỰNG TiẾMG ẢNH P Á Y TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CHỨ GIẢI TỪ VI ngắt kết nối
overheating
sự quá nhiệt
supply
cung ứng
fan
cái quạt
shock
ñiện giật
surge protector
bộ chống sốc ñiện
mains electricity
nguồn ñiện chính
spikes
xung (ñiện)
transformer
bộ biến á p ,
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
disconnect
37 ử
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
1.12 DATA STORAGE - BỘ o N H Ớ D Ữ LIỆU 0
burn
capacity
card
eject
free spaisehard dri¥e
drawer stick
TP .Q UY
A. PUT THE WORDS IN THE SPACES - ĐẶT CÁC TỪ MÀO CHỖ TRÚNG.
NH ƠN
KIỂM TRA Từ VỰNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
The data and applications on your computer are stored on the
2.
To run this application you need at least 50MB of
HƯ
on your hard drive.
NG
ĐẠ O
1.
My computer’s hard drive has a ___________________ of 120GB.
4.
Do you like this CD? I c a n ___________________ you a copy if
TR Ầ
N
3.
you want.
The opposite of “Insert the DVD” is “____________________the
B
5.
10
00
DVD”.
I can’t eject the CD. I think th e___________________ ’s stuck.
7.
Digital cam eras usually store pictures on a memory
HÓ
A
6.
or a memory
_____________________________ .
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
_________ __________ _______
38 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KÕỂM TRA TỪ VỰNG TSENG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
ghi, chép
dung lượng không gian tự do
ổ ñĩa cứng
HƯ
que, gậy
NG
ngăn kéọ
ĐẠ O
thẻ
TP .Q UY
lấy ra
B. WHICH 00 YOU ĩm m 98 THE BEST SOLUTION FOB EACH PROBLEM?
N
(MORE THAN ONE SOLUTION IS POSSIBLE FOR SOME OF PROBLEMS.)
TR Ầ
- BẠH NBHĨ Bấu LÀ GIẢI PHÁP TỐT NHẤT CHO Mỗl VẤN ĐỄ SAU?
a. ’i'oli rifctd 111 '.Xti-Mixl li.ir>< d ll’. .
10
00
1 .1 .v.ĩnt to make a copy of '. a music CO.. y
B
(CÓ THỂ CÓ NHIỄU HƠN MỘT GIẢI PHÁP ĐỐI VỚI MỘT sõ ' VẤN ĐỄ.)
yCDRj
HÓ
A
1. 1 want to stoie seme files. I rn.rv, need to update them in the future. /
c. 1ty Ạ USB flaih drive
-L
Í-
- 3 . 1want to back up chtJ from rny computer 1want, to ,
update It evety dav
TO ÁN
'
. 4. My itumpuler'j having ■ problems with reading and M ilting CDs
d. Perhaps you need ử ne,v internal CD drive
,
e. Put them on a CD‐RW
DI Ễ
Perhaps you need \ i t-. f.defrayin': lit l! ■! ir-:
/
6 . 1v/ant to send a copy of a small file to a friend He h « - ■ ■■ an old computer.
N
ĐÀ N
5 . 1 want to Jidd lG'jfvlB of
extrastoragetonIVcomputer. /
''
g. You could put it on â 1loppy (iibk
7. My computer's
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
running slowly
/
\ ₩ V
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
A. CHOOSE THE BEST WORD ■CHỌN TỪ ĐÚNG NHẮT.
TP .Q UY
1 . 1 3 CONNECTIVITY - K H Ả N Ầ N G K Ế T N ố i
NH ƠN
K ầ m TRÂ TỪ VỰNG TSẾIMG ANH MÁY TÍMHI VÀ CÒUG WGHỆ THÔMG T m
1. Scanners, printers and webcams a r e ___ ______________________ . a. extras
b. doors
NG N
ADSL is also known a s __ __ ________.
TR Ầ
b. broadband
c. longband
I want to get a _____________ADSL modem. b. fast-speed
c. high-speed
00
B
a : quick-speed 6.
e. hub
HƯ
b. point
a. wideband 5.
c. windows
... with a U S B _____________. a. centre
4.
ĐẠ O
Add extra U S B ____________ ỈO your computer.... a. ports
3.
c. externals
The internet is much faster with a broadband connection than
A
w ith _____________ .
10
2.
lb. peripherals
HÓ
a. dial-up
b. phone-up
c. call-up
Í-
7. With a wireless router, you can ______________ your broadband
-L
connection with other users.
TO ÁN
a. divide
b. combine
c. share
8. This wire’s too short. I need an ____________ cable.
ĐÀ N
a. extended
9.
b. extension
c. extender
You can connect a USB plug to a PS/2 port by using__________ . b. a bridge
c. a connector
DI Ễ
N
a. an adaptor
40 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KỈỂM TRA TỪ VựNG TSENG ẢHtì MẨY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THQWG T0ISI
thiết bị ngoại vi
hub
bộ cắm trung tâm ñể nối các máy tính
broadband
băng thông rộng
high-speed
tốc ñộ cao
adaptor
bộ ñiều hợp
ĐẠ O
TP .Q UY
peripheral
NG
B. PUT THE WORDS IN THE SPACES - ĐẶT CÁC TỪ VÀO CHỖ TRỐNG.
HƯ
----- — ------- — —---------- ------- ------- —
— ' Bluetooth®
developed
devices
enabled
signals
wireless
telecommunications
TR Ầ
N
data
Bluetooth® technology enables 1__________________ communication
00
B
between 2___________________ such as laptop computers, mobile
10
phones and PDAs. Bluetooth® 3__________________ devices use shortrange radio 4____________ ____ ___ to exchange 5_____________________
HÓ
A
quickly and easily. The technology was 6_________________ _ by a group of computer and 7__________________ companies including IBM,
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
Intel, Nokia and Ericsson. G
data
dữ liệu
signals
các tín hiệu
developed
phát triển
wireless
không dây
devices
các thiết bị
telecommunications
viền thông
enabled
có khả năng 41
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TRA T ừ VỰNG TSENG ANH MẨY ĨỈU H VÀ CÔMQ WGHỆ THÔNG TỈM
A. LAN - MẠNG OM
TP .Q UY
1 . 1 4 NETWORKS - M Ạ0 N G
Local
Sog onto
network card
satellite
serve r
term inals
wAN (Wide Area-Network)
LAN is pronounced “Ian”, and stands for 1_ Network. In a typical LAN, there is a central network:
ĐẠ O
intranet
Area
NG
which supports a number of 3____________ ___________ . Users have to
HƯ
4______________________ the network server. Pages of information that can be viewed within a LAN are called an 5____ _______________. A number of
TR Ầ
N
LANs connected to each other via 6_ ___________________or other form o f __ communication are called a 7_ ___________________ . To be used network term inals,
_____________ installed.
computer
needs
to have
a
10
00
8
each
B
as
HÓ
ring
star
hierarchical
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
Sine (or bus)
A
B. NETWORK TOPOLOGIES - CÁC TỠPÔ MẠNB
42
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
KSỂM TRA TỪ VựMG TlỂNG ANH MÁY TÍNH-VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TSN
NG
0
)f rì
HƯ
cm úG ỉàĩTửỵỵnQ
n
mạng nội bộ
N
intranet
vệ tinh
TR Ầ
satellite
d
vùng, ñịa phương
local
a
00
B
server
ñăng nhập vào
10
log onto
HÓ
network card
các thiết bị ñầu cuối
A
terminals
cạc mạng
Í-
WAN (Wide Area Network
TO ÁN
ring
-L
line (or bus)
máy chủ
mạng WAN (mạng diện rộng)
cấu trúc liên kết tuyến tính cấu trúc liên kết vòng cấu trúc mạng hình sao
hierarchical
cấu hình phân cấp
DI Ễ
N
ĐÀ N
star
43
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KSỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG ẦMH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIM
1.15 ELECTRONIC PAYMENTS - THANH TOÁN BẰNG ĐIỆN TỬ ẻ
A. CROSS OUT THE INCORRECT WORD - GẠCH Bỏ TỪ SAI.
EPOS AND EFTPOS
TP .Q UY
■ __________________________________________________ _______ ____________
'
ĐẠ O
EPOS (electronic point of sale) terminals are cash / money registers found in retail openings / outlets such as shops and
NG
restaurants. They are connected to a centres / centre computer,
HƯ
and data about objects / goods and services sold is entered into the terminals via keyboards, barcode readers, touch / finger
N
screens etc. They are useful for stock management, and can pro
TR Ầ
duce itemised bills and receipts / recipes. EFTPOS (electronic funds transfer point of sale) can also transfer cash / funds directly
B
from the customer’s bank account via a debit / paying card. They
00
are now more common than EPOS terminals.
10
V ____ _______ ____________________ _____ J
HÓ
A
C H Ú G IẢ IT Ứ V ự ttG :
-L
cash register
Í-
terminal
TO ÁN
central computer debit card
thiết bị ñầu cuối máy ñếm tiền
máy tính trung tâm thẻ ghi nợ
DI Ễ
N
ĐÀ N
B. MATCH THE WORDS - Hổ.ì CÁC TỪ.
*44 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRÂ TỪ VựNG TIỂễSSG a n h m áy t ín h v à c ô n g MGHỆ t h ô n g t in
NH ƠN
a. and services
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
b. card
HƯ
c. MATCH THE CARDS WITH THE PHRASES - NỐI CÁC THẺ VỚI CÁC CỤM
TR Ầ
N
Từ.
1. credit card
a. Buy now, pay now.
2. debit card
B
b. Buy now, pay the bank later.
10
00
3. cash card
d. Spend, and get some money or goods back from the shop. e. Take money out of a cash ma chine.
-L
Í-
5. store card
HÓ
A
4. loyalty card
c. Buy now, pay the shop later.
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
CHÚ GIẢITỪ1
credit card
thẻ tín dụng
debit card
thẻ ghi nợ
cash card
thể rút tiền
loyalty card
thẻ khách hàng thường xuyên
store card
thẻ cửa hàng
45
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
1.16 REVIEW CROSSWORD - Ô C H Ữ ÔN TẬP ASl the words ean be found in Units 1.1 to 1.15
TP .Q UY
Tất cả các từ cổ thể ñược tìm thấy ở các bài 1.1 ñến 1.15
NH ƠN
KIỂM TRA TỬ VỰNG TIẾNG ANH MẤY TÍNH VÀ CỔNG NGHỆ THÔNG TIN
A cross
ĐẠ O
1. A camera connected to the internet. (6 letters) 6. To send an SMS message. (4)
NG
9. The most common page orientation. (8)
HƯ
10. A computer’s “brain”. (9)
11. It prevents a computer from overheating. (3)
TR Ầ
N
14. A connection without wires. (7)
15. The place where you put a plug. (6)
00
B
20. Processor speeds are measured in these. (9)
10
21. The cheapest type of printer. (6)
HÓ
A
22. Lift this before you use your scanner. (3) 24. The shop assistant does this to your credit card. (5)
TO ÁN
-L
Í-
26. The strip on the back of a credit or debit card. (8)
Down
DI Ễ
N
ĐÀ N
2. When it’s dead, recharge it or replace it. (7) 3. You speak into this. (10) 4. The mouse moves on this. (3) 5. A computer, printer and scanner on a desk with a chair. (11) 7. Laser printers use this instead of ink. (5)
^ 46
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG ÂNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TỈM
NH ƠN
8. A design (for example, a type of keyboard) which is better ior your body. (9)
(6 ) 13. Printers, scanners, webcams etc. (10)
TP .Q UY
12. An image on a screen is made up of thousands of these.
ĐẠ O
16. A very large computer which never moves. (9) 17. A photo or drawing. (5)
NG
18. You need to change or refill this when your printer runs out
HƯ
of ink. (9)
19. Two or more computers connected together. (7)
TR Ầ
N
23. The slowest form of internet connection. (4, 2)
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
26. Image resolution is usually measured in this. (3)
47
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
a n h m á y t ín h v à c ô n g n g h ệ t h ô n g t in
1A 7 YOUR COMPUTER- M ÁY TÍNH CỦA BẠN «
NH ƠN
KIỂM T R A TỪ VỰNG TlỀN G
LỜI NHỮNG
Cấu HỎI
TP .Q UY
CAN YOU ANSWER THESE QUESTIONS IN ENGLISH? - BẠN có THỂ TRÀ TIẾNG ANH SAU KHÔNG?
What kind of computer do you have?
2.
Do you know the technical specifications of you computer?
3.
Would you like to upgrade your computer? If so, what kind of
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
1.
-L
Which peripherals do you use most often? Why?
ĐÀ N
TO ÁN
4.
Í-
HÓ
A
10
computer would you like to get?
Do you use computer networks? If so, how do you connect to the networks you use?
DI Ễ
N
5.
49
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
TP .Q UY
NH ƠN
K8ỂM TRẨ TỪ VỰNG TSENG ẨNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TIM
ĐẠ O
PHẦN 2
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
PHẦNmềm máy tính
50 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2.1 SOFTWARE^ THE BASICS ° PHAN MEM: CÁC VAN ĐE c
NH ƠN
KIỂM TR A TỪ VựNG TSENG AWH MÁY TÍNH VÀ CÔMG NGHỆ THÔMG TSN
ơ bả n
TP .Q UY
A. CHOOSE THE CORRECT WORD TO FILL THE SPACES - CHỌN TỪĐÚNG ĐIẼ)If rà o CHÕ TRỐNG.
Turn on your computer. It will usually take a few minutes to a. boot itself
b„ boot up
c. get booted
Windows XP, Macintosh o s x and Linux a re _____________.
NG
2.
ĐẠ O
1.
HƯ
a„ operating systems b. operating tools c. operators 3. On my computer, I have a picture of my cat as the____________ . desktop backgroundb. desktop picture
a. applicators
HÓ
a. picture
-L
a. folder
DI Ễ
N
ĐÀ N
a. texts
8. In
c. icon
b. packet
c. box
b. files
c. pages
Microsoft Word, to start typing a new letter, open anew
a. document 9.
b. symbol
Is it possible to open Microsoft E x c e l_____________in Word?
TO ÁN
7.
c. applications
I keep all my digital photos in a ___________ _ called “Photos”.
Í-
6.
b. appliers
To open Microsoft Word, click on th e _____________.
A
5.
10
o r _____________ .
B
Microsoft Word, Adobe Acrobat and CorelDraw are programs
00
4.
TR Ầ
c. desktop scene
N
a.
b. page
c. paper
When you____________ a document, it’s sent to the recycle bin. a. destroy
b. erase
c. delete 51
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R A T ừ VựNG TlẾ^Q ÂNH MÁY TÍMH VÀ CÔMG NGHỆ THÔMQ TIN
NH ƠN
10. Deleted documents stay in the recycle bin until you it. b. empty
c.
clean
TP .Q UY
a. wash
11. In Windows, the icon is just a _____________to the application. If
you delete the icon, the application will still be on your com puter. c.
link
ĐẠ O
b. shortcut
a. connector
button. b. recommence
c. replay
HƯ
a. restart
NG
12. If the computer crashes, you can try pressing the_____________
13. When I’ve finished using my computer, I alw ays__________ __ b. shut it down
c. shut it off
TR Ầ
N
a. close it down
14. If I leave my computer on without using it, after a while it goes b. waiting
c. standby
HÓ
A
10
00
a. stand down
B
into_____________mode.
Í-
operating system
TO ÁN
icon
-L
desktop background
hệ ñiều hành nền màn hình biểu tượng thư mục
shortcut
lệnh tắt
ĐÀ N
folder
B. INSERT THE MISSING WORDS - THÊM VẢO TƠ CÒN THIẾU.
N
close
drag and drop
free up
launch
password
renamed
running
DI Ễ
find
installed
52
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
search
Start menu
uninstalling
user
window
I
5. You can access all the applications on your computer from the ___________ .
6. You can view two Word documents on the screen at the same time. You just open a n e w _____ _____ _____.
7. It’s easy to move files into a folder. You can just
N
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
4. If your computer is __________ several applications at the same time, it’s more likely to crash. It’s better to ________________the appli cations. you’re not using.
3. I an important document, and now I can’t find it.
HƯ
2. Click on that icon to Internet Explorer.
TR Ầ
f
NG
ĐẠ O
1. I couldn’t open the document you emailed me. I don’t have Microsoft W ord ___ ____________ on my computer.
TP .Q UY
save
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VựMG TỉẾHG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MQHỆ THÔNG TỈM
53
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
.
8 I asked the computer
9. This is a shared computer. Each _________ has their own
ĐẠ O
TP .Q UY
to _______________ for files with “English” in the name, but it didn’t any.
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VựlMQ TSENG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG WGHỆ THÔNG i m
10. You can space on your hard drive by _____________ applica tions you never use.
TR Ầ
N
HƯ
NG
11. If yo u _______________ your photos as JP E G s instead of TIFFs, you’ll use a lot less memory.
ñóng
drag and drop
rê và thả
00
B
close
find
10
tìm
tự do, ñược miễn
A
free up
HÓ
installed
TO ÁN
renamed
-L
password
Í-
launch
khởi chạy mật mã ñã ñổi tên
running
ñang chạy
save
lưu lại
search
tìm kiếm
start menu
bảng chọn khôi ñộng
uninstalling
tháo gỡ cài ñặt
user
người dùng
window
cưa sô
ĐÀ N N DI Ễ
cài ñặt
54 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
Ọỳ
Á?
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TR A TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIM
TP .Q UY
2.2 USING SO FTW ARE: USEFUL VERBS - s ử D Ụ N G PHAN M Ề M : CÁ C ĐỘ 9 N G TỪHỮU DỤNG 6
MATCH THE WORDS ON THE LEFT WITH THE WORDS DM THE RIGHT Nấl CÁC TỪ BÊN TRÁI VÚ! CÁC TỪ BÊN PHẢI.
ĐẠ O
Set 1
a. a Microsoft Word file
2., cut and paste
b. a new window
3. ĩnsỉaỉỉ
c. photo. It’s too big.
4. open the document in
d. an application
5. resize the
e. some text
TR Ầ
N
HƯ
NG
1. arrange the
6. save it as
00
B
f. icons on the desktop
10
Set 2
HÓ
A
1. copy the
a. for a lost file b. a program
3. launch
c. “search” function
-L
Í-
2. customize your
TO ÁN
4. search
d. text into a new document e. to a different folder
6. use the
f. desktop
ĐÀ N
5. send the file
DI Ễ
N
Set 3 1. accidentally deleted an
a. menu
2. exit
b. important file
55
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
c. an application
4. puss down a
d. as a web page
5. replace the existing
e. on the task bar
6. view
f. file
TP .Q UY
3. elick on that button
NH ƠN
KlỂM TRA TỪ VựMG TIÊNG AHH MẤY TÍMH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TỈM
ĐẠ O
Set 4
a. after a session
2. log off
b. all folders
3. look in
c. application
4. put the file
d. hard drive
5. run a
e. on a USB memory key
TR Ầ
N
HƯ
NG
1. close down an
f. program
FRIK
I NAN'JL HL50UHCŨ
-MMW&EMEKrfi
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
6. wipe the
56
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
K ầM ĨH A TỪ VỰNG TỊẾNGANH M áy t ĩn h v à c ô n g n g h ệ t h ô n g
2.3 TH E CONTROLPANEL - BẢNG O lỀU KH IEN
t in
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
background
customising
digital
displayed
format
image
performance
properties
screen saver
setting up
tasks
wallpaper
wireless
•
NG
default
ĐẠ O
adding
TP .Q UY
WRITE THE WORDS INTO THE SPACES - VIẾT CÁC TỪ VÀO CHỖ TRỐNG.
The control panel provides options for 1customising the appearance
HƯ
of your computer screen, 2_______________ or removing programs and
N
3__ network connections.
TR Ầ
When you get a new computer, perhaps the first thing you will want to do is set the date and time. You can also choose the 4_______________ times. For example, November 4th 2007 can be
B
fordates and
other formats.
10
00
5as 04-11-2007, 2007-11-04 or in various
You maywish to change the desktop 6_______ ___________ to a picture,
HÓ
A
for example a personal photo taken on a 7________________camera. A picture on the desktop background is also known as 8_______________ .
Í-
If a computer screen shows the same9_______________ for a very long
-L
time, it can leave a permanent impression. To avoid this, you can choose
TO ÁN
a 10_______________ . This is usually a simple moving pattern which acti vates if the computer is not used for a set amount of time (for example, five minutes).
ĐÀ N
You can also use the control panel to set up or change internet and
DI Ễ
N
other network connections, including 11_______________ network connec
tions.
In fact, you can change most aspects of your computer’s 1*_________________through the control panel, such as the system
57
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KỈỂM TBÂ TỪ VựMG TIẾNG ÂMH MÁY TÍNH VÀ CÔSMQ SMGHỆ THQWG TẫíM
__________ , modem settings, scheduled 14________________ , al
NH ƠN
13
though most users prefer to leave on the 15______ _________ settings rather
TP .Q UY
than changing them.
thêm vào
default
mặc ñịnh
format
ñịnh dạng
properties
các ñặc tính
tasks %
các tác vụ
background
nền
digital
kỹ thuật số
image
hình ảnh
srcẹen saver
bộ dưỡng màn hình
wallpaper
mẫu nền màn hình
NG
HƯ N
TR Ầ
B
00 10
sự tùy chỉnh
customising
hiển thị hiệu suất thiết lập không dây
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
setting up
Í-
performance
HÓ
A
displayed
wireless
ĐẠ O
adding
'ừ 58 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2.4 APPLICATIO NS - P H Ầ N
m ềm
ứ n g d ụo n g
NH ƠN
KIỂM TRA T ừ VỰNG TIẾNG ANH MẤY TÍNH VÀ CÕNG NGHỆ THÔNG TIN
TP .Q UY
A. MATCH THE DESCRIPTIONS ON THE LEFT WITH THESE FAMOUS AP-
PLICATIONS > NỔI CÁC Từ MÕ TẦ ở BÊN m ÁI VỚI CÁC PHAN MEM
ỨNG DUMB NỔI TIẾNG ở BÊN PHẢI.
a. Adobe Photoshop
2. spreadsheet
b. Internet Explorer
3. virus protection
c. Microsoft Word
4. browser
d. Microsoft Excel
5. image editor
e. Microsoft PowerPoint
0. media player
f. Norton AntiVirus
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
1. word processor
g. Outlook Express
00
8. presentation software
B
7. email software
i. RealPlayer
A
10
9. graphic design software
h. Adobe PageMaker
HÓ
CHÚG1Ả1TỪV1
bộ xử lý văn bản
spreadsheet
bảng tính
virus protection
chức năng chống vi rút
browser
bộ trình duyệt
image editor
trình biên tập ảnh
media player
trình phát nhạc
email software
phần mềm thư ñiện tử
presentation software
phần mềm trình chiếu
graphic design software
phần mềm thiết kế ñồ họa
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
word processor
,59
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRA TỪ VỰNG TỉẾNQ Am MÂY TÍNH VÀ CÔMG NGHỆ THÔNG TIN
ỗ CHỮ
NH ƠN
B. CROSSWORD -
programs which ỉell the computer what to do (8)
2.
a piece of software which makes a computer doa task (for ex
TP .Q UY
1.
ample, edit an image) (11) any set of instructions for a computer (7)
4.
software which ope rate'3 a peripheral, such as a scanner or
ĐẠ O
3.
printer (6)
application which stores and displays digital photos (5,5)
6.
you enter a security code to prove that you have a ________ to
HƯ
NG
5.
use the software (7)
N
software which prevents unauthorised access to your computer
TR Ầ
7.
over the internet (8)
a series of letters and numbers which you have to enter before
B
8.
10
download new features for an application (6)
A
9.
00
installing some programs (8,4)
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
10. an unauthorised copy of a program (7)
60
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
A. CHOOSE THE BEST WORDS - CHỌN TỪ ĐÚNG NHÍT.
Software which is easy to use is...
2.
b.. user-friendly
Software which is obvious to use is... a. intuitive
3.
b. guessable
c. busy
00
B
b. businesslike
10
c. tailor-made
A
b. unique
HÓ
Software for use at home is...
Í-
b. for house use... c. for household use
-L
Software which has been illegally copied is...
TO ÁN
a. unreal
9.
c. educational
Software made specially for one company is...
a. for home use 8.
c. non-intuitive
Software for use by businesses is...
a. one-off 7.
HƯ
N
TR Ầ
b. teaching
a. commercial 6.
b. unintuitive
Software for use by children and schools is... a. learning
5.
c. comprehensible
Software which is not obvious to use is... a. counter-intuitive
4.
c. usable
ĐẠ O
a. user-easy
NG
1.
TP .Q UY
2.5 SOME USEFUL ADJECTIVES - MỘT s ố TÍNH TỪ HỮU DỤNG _____ ____ _____________________________________ _______ ____*_______ ________ _______ 0
b. pirated
c. fake
Software which has been bought from the company that pro
a. real
b. justified
c. licensed
DI Ễ
N
ĐÀ N
duced it is...
61
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON r
KSỂM TRA TỪ VựSMG TSẾMG ÂWH MÁY TÍMHỈ VÀ CÔNG fSJGHỆ THÔNG TIN
LOẠI PHẨN MỀM VỚI OỊNH NGHĨA CŨA CHÚNG.
CÁC
NH ƠN
. IMTCH TOE TYPE OF SOFTWARE WITH THE DEFINITION - m
a. A simplified version which is cheaper
1. trial version
TP .Q UY
to buy.
lb- Software which is in the public do
2. shareware
main. Anybody can use it without pay
ĐẠ O
ing.
c. The full version with all the features.
4. home-use version
d. You can try it for a while for free. Then
NG
3= freeware
HƯ
if you want to keep using it, you are
TR Ầ
writer.
N
expected to pay a small fee to the e. You can use it for free for a while (often
5. professional version
B
a month). When the trial period fin will de-activate.
A
10
00
ishes, you have to pay, or the program
TO ÁN
freeware
-L
shareware
Í-
trial version
HÓ
GHỚ ỠĨẢỈ TtirVjgKG
phiên bản dùng thử phần mềm dùng chung phần mềm miễn phí phiên bản dùng tại nhà
professional version
phiên bản chuyên nghiệp
DI Ễ
N
ĐÀ N
home-use version
62
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
2 .6 W O R D PROCESSING 1 - x ử L Ỷ VẴN BẢN 1
NH ƠN
KIỂM TRA T ừ VựSMG TỉỂMG A m MẦY TÍNH VÀ CQWG MGHỆ THÔNG i m
ỵrạsTm 1714. but tầe Ũ 1 5 Ĩ a ssa ils typewriter was jaoduced b"V
HƯ
:.jLfiffliisgtcaj in 1873 It had S ica crthe fearmes af later niscầiạss, ■■áXỊịĩtpỉtiịgt it tvpeề only 31 capitrl letters With th®.3?y*taja of lower
TR Ầ
N
ỈỊỊBS,
U -.ʹC . đ i i ị j c tư . v - ư ụ a s s s i ẹ ạ -ự ^ iL tỉí: :UÍC: i ’cw iU iSiU . fc* t jj j i í í . v * * i
ÍS wexsm É ÌV i S ʹt ’f.- ư i i i c i a l
letteĩỉ a id dscHaseate W8i».st:]l beiag-'luaiñsamítea.
B
. ầ ấầ reiiỊà t^ esáaỉim árã: srầỉ ms&maeíiưeề Ịĩĩ small ỊặáaaỉiíiasL-
00
íie>rỊtaW;laỵséIỹ bíỊeá la-ỊiLaẹsầ % ciDBspỉter wcrẳ-psiẸCiissiug;
I
10
ppĩ ksaíĩoỉss.' Somft jsaé®y rsmaỉa Esstálgle fer Ếbe olñ*f&àĩaÉé8Ì
It.i^q^kes Bó slsckic'it)^ ãìB.íiépãiátepimtsi-.aiiá
A
»0 Ễxpeasive ink C2 t.tfiỊgá:ặ (a sỈHglệ ribb3SW .ll tyiselnm&ecb of
HÓ
pages, sad B quick aañ cheap tõíeplace) M ostasnifeantiv. Ttôĩhap;, with na easy con-sct:on?^se:ate;aess. ằaiíô to bs fully ìlimỉs;lit-o«: before they are committed ỉop.ạpạr- JU1 I_*eiu..iuíiì ñíỉciplìna peúisp; líí
©
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
dass«r ofbamg ỉorgotteạmtầẹ ^.ga of cut copy* paste sad delete.
63 'ử
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRÂ Từ VỰNG TIÊNG AUH MÁY TÍNH VÀ CÔMG NGHỆ THÔNG TIN
NH ƠN
C H Ú ^ Ẩ IT Ử ^ ÍG máy ñánh chữ
typewritter
TP .Q UY
chữ viết hoa
capital letter
chữ thường
lower case
viết bằng tay
handwritten
ĐẠ O
A. WRITE THE NUMBERS NEXT TO THE WORDS - VIẾT SỐ K Í BÊN TƯ.
top margin
□
bottom margin
□
left-hand margin
□
right-hand margin
□
heading (or title)
□
body text
□
paragraph break
□
indent
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
I2 Ị
illustration
TO ÁN
□
border (or frame)
□
page number
ĐÀ N
I I
page border (or edge of the page)
DI Ễ
N
□
64 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
8C8ỂM TRA TỪ VựNG TSẾMG AMH MÁY TÍNH VÀ c ồ m MGHỆ TOÔNQ TSN e n ứ O Ẩ ĩ! T Ử
lề trên
bottom margin
lề dưới
left-hand margin
lề trái
right-hand margin
lề phải
heading (of title)
tiếu ñề
body text
nội dung văn bản
paragraph break
ngắt ñoạn
indent
chữ thụt vào
illustration
hình minh họa
border (or frame)
khung
page number
số trang
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
top margin
00
B
page border (or edge of the page): ñường viền trang B. MATCH THE BEST WORDS WITH THE TYPES OF LETTERING - NỐI CẢC
10
TỪ VỚI KIỂU CHƠ.
HÓ
A
bold bolditalic italic lower case(orsmall letters) plain text
shadow
strikethrough
underline
upper case (or capital letters)
-L
Í-
outline
TO ÁN
1 . ______________ ABCDEFG 2 . ______________ abcdefg
DI Ễ
N
ĐÀ N
3 . ______________ Typewriters
4 . ________________Typewriters
5 . _________ ____ Typewriters 6 . ______________
Typewriters
7 . ____ _________ Typewriters 65
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
SCSỂM TRÂ T ừ VựNG TSENG AIMHI MÂY TÍWH VÀ CÔMG NGHỆ THÔNG TỈM
9=________________ f w m m m m
O T Ú Q IẩlT Ừ M g G in ñậm
bold italic
ñậm và nghiêng
italic
in nghiêng
NG
bold
ĐẠ O
'
TP .Q UY
10=______________ Typ ew rite rs
lower case (or small letters) chữ thường, chữ nhỏ ñường nét bên ngoài
plain text
vãn bản thông thường
shadow
bổng mờ
strikethrough
gạch ngang qua
underline
gạch dưới
00
B
TR Ầ
N
HƯ
outline
10
upper case (or capital letters) chữ viết hoa
-L
a. sections
a. lettering
c. chunks
b. character
c. font
The text about typewriters i s __ __________ .
ĐÀ N
3.
b. paragraphs
Times, Arial and Courier are types of ____________ _
TO ÁN
2.
CHỌN TỪ ĐÚNG NHẤT.
The text about typewriters is divided into three .
Í-
1.
HÓ
A
c. CHOOSE THE BEST WORDS -
a. single spaced
b. double spaced
DI Ễ
N
c. one-and-half spaced
4.
“Inventions that Changed the World” is the ________ a, header
5.
b. footer
Do you think the margins are too
66 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
c. footnote
__________ o r ___
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
a. big / small
long / short
Do you like the page ___ _______ ? a. layout
to. organisation
©. pattern
TP .Q UY
6.
b. wide / narrow
NH ƠN
KSỂM TR A TỪ VỰNG TIẾMG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
CHỨ Q lk lTỪ WjgNG ñoạn
character
ký tự
single space
khoảng cách ñơn
footnote
chú thích ở cuối trang
layout
bố cục, cách trình bày
OpenOffịc&Mg
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
paragraph
67
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2.7 W O R D P R O C E SSIN G 2 - x ử LÝ VĂ N BẢ N 2
Winter I Spring Tours Dee 1st: Paris
TP .Q UY
Sunnydays Coach Tours
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ v ự m TSENG ÂiSSH MÁY TÍNH VÀ CÔWG NGHỆ THÔNG TIN
Five nights in a four star hotel just 200 metres from the Eiffel Towers. All meals included. Depart London 10 am.
ĐẠ O
Dec 7th: Amsterdam
Three nights in simple guest house overlooking a canal in the
NG
heart of Amsterdam. Breakfast and a canal tour included in the
HƯ
price. Depart 8.00 am Bristol, 10.15 am London.
N
Dec 11th / Dec 16th: Christmas Markets in Vienna
TR Ầ
Discover the magic of Austria’s Christmas markets. Five nights half-board. Optional extra trip to Innsbruck. Depart Cardiff 8 am
B
Dec 11th, and London 9 am Dec 16th.
00
Dec 29th: New Year in Verona
10
Three nights half board in one of northern
HÓ
A
Italy’s most beautiful cities. On the evening of Dec 31 St enjoy a five course gourmet meal
Í-
in one of Verona’s finest restaurants, followed
-L
by the traditional firework display in Piazza
TO ÁN
Bra.
January 13th to March 10th: Skiing In the French Alps
ĐÀ N
Avoid the airport crowds - go by coach! Departures Saturdays
9am London. Drop-off points throughout
sw
France. Wide range
DI Ễ
N
of accommodation packages available.
ử 68 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TRÂ TỪ VỰNG TSENG ANH MÂY TÍNH VÀ CÔMQ INGHỆ THÔNG TiSSẫ
Mareh 20th / March 27th: Berỉssì
Five nighỉs full board in a two star hotel conveniently located a
TP .Q UY
short metro ride from the city centre. Price includes a three-day travel pass. Depart 8.00 am Bristol, 10.15 am London April 4th: Easter In Sara Sebastian
ĐẠ O
Enjoy the traditional Easter celebrations in one of northern Spain’s most elegant and atmospheric cities. 6 nights half board in a three star seafront hotel.
NG
Depart London 8.30 am.
HƯ
April 11th / April 17th : The Tulip Fields
OĨ
Holland
N
Experience the beauty of rural Holland in spring, based in a
TR Ầ
comfortable guesthouse in the historic city of Delft. Five nights 17th.
00
April 24th: Barcelona
B
half board. Depart Cardiff 8 am April 11th, and London 9 am April
10
Five nights in a centrally-located one-star hotel on a bedand-
HÓ
A
breakfast basis. Price includes a three-day city transport card. Optional extra excursion to the Salvador Dali museum in Figueres.
-L
Í-
Depart London 8 am
TO ÁN
A. CHOOSE THE BEST WORDS - CHỌN TỪ ĐÚNG NHÂT. 1.
“Winter / Spring Tours” is th e_____________.
ĐÀ N
a. under-heading
DI Ễ
N
2.
3.
b. sub-heading
c. below-heading
The body text is divided into two_____________. a. columns
b. pillars
c. strips
The body text i s _____________. a. left-aligned
b. centred
c. justified
69
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON F
4. The illustration isn’t original artwork. It’s ______________. a. screen art
to. free art
0. clipart
TP .Q UY
5. The clipart has been given____________ .
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VựiMQ TIẾN G ÂNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ TH0WQ TIN
a. an under shadow to. a drop shadow c. a sub-shadow
6. This poster has been given a 10% grey background_______
.7.
to. fill
c. colour
The design of this poster i s ___________ to. highly professional
NG
a. a bit amateurish
ĐẠ O
a. wash
HƯ
6c State-of-the-art
N
CHÚGIẢITỪ1
TR Ầ
ñề mục phụ
sub-heading
cột
left-aligned
canh trái
00
B
column
canh ñều hai bên
10
justified
mẫu họa
HÓ
A
clipart
Í-
B. MATCH THE WORDS WITH THE PUNCTUATION MARKS AND SYMBOLS
a.
!
2. comma
b
@
3. exclamation mark
c
‘
ĐÀ N
TO ÁN
1. full Stop
-L
- NÔI CÁC TỪ vúl DÂU CHẤM CÂU VÀ KÝ HIỆU.
DI Ễ
N
4. question mark
n
^
^
5. single quotes
e
.
6. double quotes
f
=
7. dollar sign
g
‘Hello’
ử 70 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
h
->
9. ampersand
ị
*
10. asterisk
j
“Hello”
11. hash
k
12. brackets
I
13. left bracket
m
TP .Q UY
8. percentage sign
_
ĐẠ O
?
n
/
NG
14. square brackets
o
0
p
$
q
\
r
[]
s
%
t
(
u
#
2 2 . forw ard s la s h
V
:
23. backward slash
w
+
X
;
15. underscore
HƯ
16. hyphen
N
17. plus sign
TR Ầ
18. equals sign
B
19. colon
00
20. semicolon
TO ÁN
-L
24. arrow
Í-
HÓ
A
10
21. “at” sign
NH ƠN
KIỂM TR A TỪ VựMG TSỂMG ÂNH MÂY TÍMH VÀ CÔMG WGHỆ THÔMG TIN
LOOK AT THIS TABLE, AND ANSWER TRUE OR FALSE - XEM BÂNG VẦ TRẢ LỜI BÚNG HOẶC SAI
ĐÀ N
1. All the cells are the same size.
DI Ễ
N
2. There are four columns and three rows. 3. The text in the top bar is reversed-out. 4. The middle column has a lighter flood fill.
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KỉẻM TRA TỪ VựMQ TiẾMG ÂNH MÁY TÍNH VÀ CÔISSG NGHỆ THÔNG TIN
NH ƠN
5. The text is centred within its cells. 6. The table gridlines are grey.
Dover
8.15
10.30
12.45
14.00
16.15
18.30
17.45
19.00
21.15
ĐẠ O
London
MtầỀrni
PAN DA
10
00
B
f e iffp
TR Ầ
N
HƯ
NG
Briatol
TP .Q UY
Departure times
HÓ
A
K
AMt'Vtm* (M
b id d fe n d e r
-L
Í-
^ ■ PF $weum m ư t ặmpụ bit
ẹ m m
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
Ể ịẠ V G
ử 72 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2 .8 W O R D PROCESSING 3 - x ử LÝ VĂN BẢN 3
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG ANH MẤY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
c ụ XỬ LÝ VĂN BÀN VỚI NHIỆM vụ CỨA CHÚNG
TP .Q UY
A. MATCH THE WORD PROCESSING TOOL WITH THE TASK - Nấl CÔNG
a. produces form letters and address labels
2. spell checker
b. counts the number of words, lines and para
ĐẠ O
1. word count
graphs 3. auto format
NG
Ũ. finds all instances of a word or phrases in a
HƯ
d o cu m e n t
d. checks the text for spelling errors
5. find
e. automatically changes the styles of head
TR Ầ
N
4. template
ings, lists etc. f. shows how a document has been altered
7. print preview
g. records a sequence of commands, and ap
10
00
B
6. replace
Í-
HÓ
8. track changes
A
plies them when required
-L
9. mail merge
TO ÁN
10. macro
h. a pre-formatted blank document - just type your text into the fields
i. shows how the document will look in print j. re p la ce s w o rd s or p h ra s e s in a d o cu m en t with new text
DI Ễ
N
ĐÀ N
CHÚGIẨITỪVỰNG
word count
ñếm từ
spell checker
bộ kiểm tra chính tả
auto format
ñịnh dạng tự ñộng
template
khuôn mẫu
73
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KlỂM T BẨ TỪ VựNQ TIẾNG ÂNH MÁY TÍNH VÀ CQWG ^IGHỆ THÔNG TIN
tìm kiếm
replace
thay thế
print preview
xem trước khi in
track changes
theo dõi các thay ñổi
mail merge
trộn thư
macro
macro
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
find
ị. MATCH THE WORDS WITH THE EXAMPLES - NỐI CÁC Từ VỚI CẮC
NG
BỤ
HƯ
1. Times 10 point
N
2. Times 24 point
TR Ầ
3. bullet points
B
4. superscript
00
5. subscript
HÓ
7. highlighted text
-L
Jane stared at the screen
Jane stared at the screen. The document
TO ÁN
b.
Í-
8. text wrap a.
A
10
6. justified text
had disappeared! She hadn’t made a
ĐÀ N
back-up copy. Hours of work wasted! Possible courses of action:
Re-type the entire document.
N
c.
DI Ễ
Get a computer engineer to find if the text could be retrieved. Resign, and get another job.
74
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Jane stared at the screen. Jane stared at the screen,
e.
Jan. 24th
f.
g.
TP .Q UY
d.
2
a
NH ƠN
BC8ỂM TRA TỪ VựNG TIỂMG ÂNH MẨY TÍMH VÀ CQMQ MQHỆ THÔMG TIN
Jane stared at the screen. The document had disappeared!
NG
ĐẠ O
She hadn’t made a back-up copy. Hours of work wasted!
phông chữ Times, cỡ 10
Times 24 point
phông chữ Times, cỡ 24
bullet points
dấu bullet
superscript
chỉ số trên
TR Ầ
N
HƯ
Times 10 point
chỉ số dưới
subscript
văn bản canh ñều hai bên văn bản ñược tô sáng bao bọc chữ
HÓ
A
text wrap ft
10
highlighted text
00
B
justified text
Í-
c. TRUE OR FALSE? - ĐÚNG HAY SAI? 1. this teñvhas-been rotated 45 degrees anti-ciQCkwise.
-L
ULI
TO ÁN
2vTHtet£xt:bc«itet'!:K>iaorcfet ------- :--------3 . This is an ÂutõShạp¥wiíÍỊ a 2pt blaGk border arid a 3.0 % grey fill.
Vo me Jane ; s ì ạ j ^ ñ The idoffinierlt ■ Had disappeared !
DI Ễ
N
ĐÀ N
4.T tesè are iỵpesíỉqí callout.
75 ừ
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON f
KIỂM TRÂ TỪ VựNG TSẾMG ẨMH MÁY TÍNH VÀ CÔSSSG MGHỆ THÔNG TIN
Making changes to a text is called ___________ . a. altering
b. renewing
c. editing
To change normal text to italic, first you must ___________ the text you want to format.
A very pale image bẹhind the text is called ___________ . b. a watermark
b. page stop
c. page change
TR Ầ
N
The numbers at the bottom of the page a re ___________ . a. page numbers
b. sheet numbers c. paper numbers
An extra note at the bottom of the page (usually, in a smaller
B
6.
HƯ
To divide the text into two pages, insert a _______ __ . a. page break
5.
c. a grey mark
NG
a. an ink mark 4.
Q. select
b. take
ĐẠ O
a. choose 3.
TP .Q UY
1.
2.
NH ƠN
D. CHOOSE THE BEST WORDS - CHỌN TỪĐÚm NHÍT.
00
font size) is called a __________ .
In word processing, to put things into alphabetical order is to
HÓ
c.
order
A list of contacts, addresses etc. is called ___________ .
TO ÁN
a. an archive
9.
b. organise
-L
Í-
a. sort 8.
c. footnote
A
7.
b. foot
10
a. bottom note
b. a list
c.
a database
Producing a document on your computer and sending it direct
ĐÀ N
to a printing press i s _____________. a. computer publishing
b. desktop publishing
DI Ễ
N
c. electronic publishing
10. Cut or copied text is temporarily stored in a. clipboard
b. clip
c.
the ____ ______. clipart
76
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2.9 IM A G E E D IT IN G - B IÊ N TẬP ẢNH e
NH ƠN
KỈỀM TRÂ TỪ VựWG TSẾíMG AMH MÂY TÍNH VÀ CÔMG NGHỆ THÔMG TSN
TP .Q UY
A. MATCH THE WORD WITH THE DEFINITION - NỐI CÁC TỪ VỚI CÁC BINH NGHĨA
a„ turn an image
2. sharpen
b. reverse an image
3= soften
c. improve the appearance of an image
4. zoom in
d. remove part of an image
5. zoom out
e. copy part of an image to another point in
NG
ĐẠ O
1= crop
that image
HƯ
e
f. view part of the image in more detail
7. rotate
g. view more of the image in less detail
8. touch up
h. convert a vector image to a bitmap image
00
B
TR Ầ
N
6. flip
10
(see B5 below)
9. clone
HÓ
j. make the image more blurred
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
10. rasterize
A
i. make the image less blurred
77
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
K ầM TRÂ TỪ VựNQ TIẾNG ANH MÁY TÍISiH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
crop
xén hỏ
sharpen
làm cho sắc
soften
làm cho ít sắc nét
zoom in
phóng to
zoom out
thu nhỏ
flip
lật
rotate
xoay
touch up
tô, sửa qua
clone
nhân ñôi, sao y
rasterize
mành hóa
NH ƠN
CTỨGIẩITỬ¥ựMG
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
nét
B. TRUE OR FALSE? - ĐÚNG HAY SAI?
B
Greyscale images take up more disk space than colour im
00
1.
It’s often preferable to scan line drawings as black and white
A
2.
10
ages.
HÓ
images rather than greyscale images. This takes up less disk space, and produces sharper lines. This type of image is also
3.
-L
Í-
known as lineart. On most computers, you can view photos as a slideshow -
TO ÁN
each photo is shown for a few seconds.
4. You can also view photos as fingernails - small versions of
ĐÀ N
the photos, with lots shown on the screen at the same time.
DI Ễ
N
5. A vector image (for example, a clipart image) can be expanded to any size without loss of resolution. A bitmap image (for e x a m p le , a photó) is m ad e of p ix e ls , s o it lo s e s resolution w hen
it is expanded.
ử 78 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
KIỂM TRẨ TỪ VựMG TỉỂMG ẪNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔMG TSN
greyscale
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
black and white
high brightness
-L
Í-
high contrast
CHỨG1ẢITỬVỰNG thang màu xám
line drawing
bản vẽ nét
lineart
nghệ thuật vẽ nét ñơn
slideshow
chiếu slide
fingernails
dạng ảnh thu nhỏ, bằng cỡ móng tay
vector image
ảnh vector
bitmap image
ảnh bitmap
pixel
ảnh ñiểm
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
greyscale
79
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2.10 GRAPHIC DESIGN - THlỂT K Ể Đồ HỌA
NH ƠN
Kầm TRA TỪ VựNG TIẾNG ANH MÁY TÍMH VÀ CÔMG HGHỆ THÔMG TIN
TP .Q UY
CHOOSE THE BEST WORDS FROM EACH PAIR IN BOLD TYPE - CHỌN TỪ BÚNG NHẤT TỪ Mỗl CẶP TỪ IN OẬM.
1. It’s usually possible to 1 Import / introduce Adobe PageMaker
ĐẠ O
files into Adobe InDesign. The majority of graphic design ap plications can 2 export / send off documents as PDF files, or
HƯ
2. This box has a black 3 frame / outside, also known as a “stroke”. In-
NG
as HTML web pages.
N
side the frame, the fill is a 4fade /
WAY]* YSA\K W iW A V EE " ' W
TR Ầ
gradient from dark grey to light grey.
B
The difference between the two versions of “wave”, is that 5curl“
10
00
ing / kerning has been applied to the top version. 3. A frame, graphic or block of text is known as 6an object / a
HÓ
A
thing. These are arranged in 7levels / layers - the top layer
Í-
8overBaps / overruns the layer below.
-L
4. This image is 9blurred / soft at the
TO ÁN
edges (see unit 1.6 for the original). This 10result / effect is also known
ĐÀ N
as 11 feathering / birding.
5. 12 Full bleed / total bleed means that the page is printed right
DI Ễ
N
up to the edges - there are no white margins. The 13 snail /
slug area is the area outside the area to be printed where in structions for the printer are written.
80
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
K ầ M TRA TỪ VỰNG TSẾSSỈG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG.NGHỆ THÔNG TIN
NH ƠN
This image has been 14pulled / stretched (see unit 2.8 for the original).
TP .Q UY
6.
ĐẠ O
7. Before a document goes 15to press / for printing, it’s essen tial to check the 16examples / proofs for errors.
NG
8. Like desktop printers, most colour printing 17 machines / presses print in four colours: cyan (light blue), magenta (dark
HƯ
pink), yellow and black. Before printing, a document must be
N
divided into the four colours, this process is called colour
TR Ầ
18separation / division. These separations are then turned into 19 plates / stamps - one for each of the inks that will be used.
00
B
9. Prior to colour separation, coloured images, graphics and text
10
have to be 20transformed / converted from RGB (Red Green
A
Blue), the colour format of computer displays, to CMYK (Cyan
HÓ
Magenta Yellow Black) the colour format of printing presses.
Í-
10. The process of preparing documents from a graphic designer
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
for the printing press is called 21 reprographics / reproduction.
G
frame
khung
fade
mờ dẫn
kerning
CO k é o
overlap
chồng lên nhau
convert
chuyển ñổi
81
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2.11 SPREADSHEETS - BẢNG TÍNH , c
0
Â
D
Ĩ
E
G
TP .Q UY
1'
NH ƠN
SCSỂM TRÂ Từ VựNG TSẾIMQ ẢNH MẤY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔIMG TIN
2 3;4
ĐẠ O
5 .
A basic spreadsheet is a _____________of spaces for data. a. grid
b. cage
N
A spreadsheet consists of columns a n d _____________ . a. lengths
b. lines
c. rows
A spreadsheet grid is called a worksheet. A file containing one
B
3.
c. ladder
TR Ầ
2.
HƯ
1.
NG
A. CHOOSE THE BEST WORD - CHỌN TỪ ĐÚNG NHẤT.
00
or more worksheets is called a _____________.
A
In the worksheet above, th e _____________cell is in column B, row 3.
b. active
c. focus
-L
Í-
a. important 5.
c. workbook
HÓ
4.
b. work
10
a. workout
Use the mouse pointer to select a single cell o r ___________ of
TO ÁN
cells.
a. bunch
DI Ễ
N
a. size
7.
c. block
It’s easy to adjust the column_____________.
ĐÀ N
6.
b. group
b. width
c. space
Spreadsheets can perform mathematical_____________ .
a. calculations
b. deductions
c. jobs
82
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRẦ TỪ VỰNG TBẾMQ ÂNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔÍMQ TIM
a format 9.
lb. form
c. formula
NH ƠN
To get a worksheet to perform a mathematical calculation, you have to enter a ______________.
TP .Q UY
8.
A number in a spreadsheet cell is often called a _____________. .a. digit
b, numeral
c.
value
a . c le a n
ĐẠ O
10. To remove the contents of a cell is to _____________that cell. b. w a sh
'C.
c le a r
11. To remove a complete row is to _____________that row. b. delete
NG
a. wipe
c.
erase
N
HƯ
12. Changing the fonts, colours etc. of a spreadsheet is called b. forming
c. reforming
TR Ầ
a. formatting
-
00
B
CHÚGIẢĨTỬVỰNG
10
data
Í-
cell
HÓ
worksheet
A
column
dữ liệu cột trang bảng tính ổ phép tính
formula
công thức
TO ÁN
-L
calculation
con số
DI Ễ
N
ĐÀ N
digit
83
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRA TỪ VựNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
NH ƠN
B. ADD THE ARITHMETIC OPERATOR SYMBOLS TO THE TABLE BELOW ĨHÊM KÝ HIỆU TOÁN HỌC I/Ào BÀNG BÊN DƯỚI
y
A
+
noun
everyday speech
add
addition
“five plus three equals eight’
subtract
subtraction
“five minus three equals
ĐẠ O
symbol verb
_
TP .Q UY
*
two”
“five multiplied by three
NG
multiplication
multiply
HƯ
equals fifteen” “five times three equals
division
00
B
raise to the
TR Ầ
divide
N
fifteen” equals five” “ten to the power of five is 100,000”
HÓ
A
10
power of
“fifteen divided by three
The decimal point has been shifted one place to the right.
TRUE / FALSE
188 102
65 12
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
1.
0.75-»7.5
-L
Í-
c. ANSWER TRUE OR FALSE - TRÀ LỜI ĐÚNG HOẶC SAI.
ử 84 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRẪ TỪ VỰNG T8ẾMQ ÂMH MÁY TÍNH VÀ CÔfo!Q NGHỆ THÔMG TIN
The four numbers above have been sorted in ascending order.
TRUE / FALSE
NH ƠN
2.
TP .Q UY
0.005 0.05 5,000
The four numbers above have been sorted in descending order. apples
HƯ
bananas
TRUE / FALSE
NG
3.
ĐẠ O
5,055.5
N
pears
The four words above have been sorted in TRUE / FALSE alphabetical order.
00
B
4.
TR Ầ
pineapples
10
D. CHOOSE THE BEST WORDS FROM EACH PAIR IN BOLD TYPE - CHỌN
HÓ
A
Từ ĐÚNG NHẤĨ Từ MỖI CẶP TỪ IN 0ẬM.
Cells can contain 1text / language, numerical 2values / details
-L
♦
Í-
Three useful features in Microsoft Excel: and formulas. It’s also possible to add pop-up comment 3boxes
TO ÁN
/squares containing additional information (choose Comment from the Insert menu).
DI Ễ
N
ĐÀ N
♦
♦
The Fill and Autofill commands can be used for making mul tiple copies of the contents of a cell.
Autofill can also be used
to automatically create a 4llst / series of months, numbers etc. You can improve the 5looks / appearance of a spreadsheet very quickly by using the AutoFormat feature.
85
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2.12 PRESENTATION SOFTWARE - PHẦN m ề m
1.
t r ìn h b à y
TP .Q UY
CHOOSE THE BEST WORD - CHỌN TỪ ĐÚNG NHẤT.
NH ƠN
KIỂM TRÂ TỪ VựMG TSẾMG ẦMH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔSMG TIN
In Microsoft PowerPoint, when creating a new presentation, you can choose between a blank presentation, a design template a. witch
PowerPoint can be used to create presentation_____________.
a, slideshows
b. picture shows
You can choose a ___________ to move from one slide to an
TR Ầ
N
other. a. changing effect
b. moving effect
You can include moving pictures in your presentation. These
00
are called _____________.
b. movies
c. animations
10
a. films
A
You can choose a ____________ for your presentation.
HÓ
5.
c. transition effect
B
4.
c. exhibitions
HƯ
3.
Ũ' bogeyman
b. wizard
NG
2.
ĐẠ O
and the AutoContent___________________ .
a. colour pattern
b. colour arrangement
You can give your presentation over the internet as an
TO ÁN
6.
-L
Í-
c. colour scheme
a. online broadcast
c. online spectacle
It’s usually clearer to present statistics in the form of a table or
ĐÀ N
7.
b. online show
b. figure
c. track
DI Ễ
N
a. chart
86
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
SCSỂM TR A TỪ VỰNG HẾMQ AWH MÁY TÍMHI VÀ CQWQ NGHỆ THÔNG TI M
If you wish, the software will help you_____________of your pre sentation.
NH ƠN
8.
a.. practice the times b. rehearse the timing
You can choose to record the_____________on your computer... a. narration
b. speaking
c. voice
10. ... rather than giving it _______ ______ . b. for real
c. live
HƯ
NG
a. in real life
ĐẠ O
9.
TP .Q UY
c. try out the times
hiệu ứng
animation
hoạt ảnh
TR Ầ
N
effect
biểu ñồ
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
chart
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
K8ỂM TRA TỪ SỉựMG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔÍM6 NGHỆ THÔiMQ TIN
NH ƠN
2.13 PROBLEMS WITH SOFTWARE - C Ấ C VẤN Đ Ẻ VỚI P H Ầ N M ỀM
THE SOLUTION. - CHỌN GIỚI TỪBÚNG. SAU BÓ m
1. The operating system irr / on
TP .Q UY
CHOOSE THE CORRECT PREPOSITION. THEN MATCH THE PROBLEM WITH VẤN ĐỄ VỚI GIẢI PHÁP.
a. You can download one for free
my computer doesn’t support
ĐẠ O
to / from the internet.
the latest version of / from this
NG
application. 2. These files are too big.
b. Perhaps you could get an older
HƯ
version - or buy a new computer! 3. My computer says it hasn’t got
A
10
It’s too complicated.
HÓ
5. I think there’s a bug in / inside
-L
Í-
this software.
N
00
4. I can’t understand this program.
TR Ầ
program.
driver for your old printer?
B
enough memory for / to run this
c. What about uninstalling the
TO ÁN
6. There doesn’t seem to be an icon for the program in / on the
d. Have you checked to see if there are any updates avail able in / on the internet? e. Why don’t you close off / down all those other applications you’ve got open?
f. You can get a manual. I’ve seen one in the local bookshop.
desktop.
ĐÀ N
7. I can’t use this program. It’s all in / with French!
DI Ễ
N
8. I can’t get the driver for my new printer to / at work.
g. How about compressing them with / by WinZip? h. Go to/on the “start” menu, and click at / on “All Programs”.
88
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KỉẳM TRA TỪ VỰNG TSENG AHH MÁY TÍMH VÀ CÔMG ÈMQHỆ THÔNG TIN
3.
4.____ s. '
6, . •
1.
cuff G IẨ I1 H ÙH hệ ñiều hành
application
trình ứng dụng
download
tải xuống
version
phiên bản
program
chương trình
uninstall
gỡ cài ñặt
driver
trình ñiều khiển
9.
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
operating system
8.
NH ƠN
2.
i. Change the language setting.
TP .Q UY
9. I haven’t got a media player in / on my computer.
cài ñặt ngốn ngữ
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
language setting
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2 .1 4 W H IC H PROGRAM ? - CHƯƠNG TRÌNH NÀO?
T O E Ũ PEBầTSO H S W ITH T H E ầ P P L S C Ã T lO i T Y P E S - M ố ỉ C Á C
THAO TÁC VƠI CÁC TRÌNH ỨNG DỤNG.
spreadsheet
word
image editor
processor 1. select text
X
media
player
I
ĐẠ O
X
TP .Q UY
iầ T C H
NH ƠN
KBỂM TRA Từ VựMG TIẾNG ANH MẦY TÍNH VÀ CÔSSSG NGHỆ THGWQ TIM
I 2. save as JPEG
NG
I 3. insert table
HƯ
I 4. play 5. touch up
TR Ầ
N
6. import photo 7. exit
B
8. copy from CD
00
9. check internet
10
I for updates
-L
12. page set-up
Í-
11. insert text box
HÓ
of cells
A
10. copy a block
TO ÁN
13. optimise for I internet
14. uninstall
ĐÀ N
15. add border
16. insert bullet
DI Ễ
N
points
17. convert to MP3
90
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
18» paste into new document
------ --------
19. check spelling
TP .Q UY
■
20. change text direction 21. flip, crop and
ĐẠ O
rotate 22. sort
HƯ
values 24= create playlist 25. print
TR Ầ
N
*■
26. clear all cells
B
27. maximise
00
window
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
greyscale
HÓ
29. convert to
A
break
10
28: insert column
DI Ễ
-
NG
23. alter formula
30. open
NH ƠN
MEM TR Â TỪ VựNG TSENG ANH MẤY TÍNH VÀ CÔMG IMGHỆ THÔNG TSN
word processor
bộ xử lý văn bản
spreadsheet
bảng tính
image editor
trình biên tập ảnh
media player
trình phát nhạc
select text
chọn văn bản
save as JPEG
lưu theo dạng J P E G 91
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
K ầ M T R Â TỪ VỰNG T 8ẾNQ ẢNH MÁY TÍNH VÀ CÔ^G MQHỆ THÔMG T m
chèn hảng
play
phát nhạc
touch up
tô sửa qua
exit
thoát
copy from CD
sao chép từ ñĩa
TP .Q UY
NH ƠN
insert table
check internet for updates cập nhật từ mạng internet sao chép một khối ô
insert text box
chèn khung văn bản
page set-up
thiết lập trang
optimise for internet
tối ưu hóa internet
uninstall
gỡ cài ñặt
add border
thêm khung
insert bullet points
chèn dấu bullet
covert to MP3
chuyển sang MP3
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
copy a block of cells
10
paste into new document dán vào văn bản mới kiểm tra lỗi chính tả
A
check spelling
thay ñổi hướng văn bản
flip, crop and rotate
lật, xén và quay
-L
sort
Í-
HÓ
change text direction
TO ÁN
alter formula values
thay ñổi giá trị công thức
create playlist
tạo ra danh sách nhạc
print
ỉn
clear all cells
xóa tất cả các ô
maximise window
phóng lớn cửa sổ
insert column break
chèn ngắt cột
convert to greyscale
chuyển ñổi sang thang màu xám
open
mở
ĐÀ N N DI Ễ
phân loại
92 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2.15 REVISION QUIZ - CẨU HỎI Ô N TẬP
Can you name three operating systems? Bạn có thể kể tên ha hệ ñiều hành khôngĩ
2.
Where do deleted documents go?
What’s another word for the desktop background? (It begins with w.)
NG
3.
ĐẠ O
Các tài liệu bị xóa bỏ ñược ñưa ñến ñâu?
TP .Q UY
1.
NH ƠN
K ầ M T R A TỪ VựNG TỉẾN G A IMHI MẨY TÍMH VÀ CÔNG MGHỆ THÔMG TIN
Where do you go to customise the appearance and other set
TR Ầ
tings of your computer?
N
4.
HƯ
Một từ khác gọi tên nền màn hình? (Nó bắt ñầu bằng w.)
Bạn tùy chỉnh hình dạng và các cài ñặt máy tính ở ñâu?
B
What type of application can be used to touch up photos?
00
5.
A
What type of application can be used to store and play music?
HÓ
6.
10
Loại phần mềm ứng dụng nào có thể dùng ñể chỉnh sửa ảnh ?
7.
-L
nhạc?
Í-
Loại phần mềm ứng dụng nào cổ thề dùng ñể lưu trữ và phát
What do you call software that can be used by anybody with
TO ÁN
out a licence?
Bạn gọi phần mềm ñược sử dụng bởi người không có giấy phép
ĐÀ N
là gì?
How would you describe this text? Bạn có thể mô tả văn bản này thế nào1 ?
DI Ễ
N
8.
93
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KSỂSV! T R A TỪ VựN G TSENG ÂNH MÁY TÍNH VÀ CÔÍMG NGHỆ THÔNG TiN
9.
NH ƠN
REVISION QUIZ
Which will fit more text onto a page, Arial 9 point double spaced,
TP .Q UY
or Arial 36 point single spaced?
Cỡ chữ nào phù hợp hơn với vãn bản một trang, Arial 9 khoảng cách ñôi hay Arial 36 khoảng cách ñơn?
ĐẠ O
10. What do you call a pre-formatted blank document? Bạn gọi tài liệu trống chưa ñịnh dạng là gì?
NG
11. Where is a section of cut or copied text (or image) temporarily
HƯ
stored?
TR Ầ
ñược lưu trữ tạm thời ở ñâu?
N
Một phần của văn bản (hay hình ảnh) ñược cắt hoặc sao chép
12. How is a flipped image different to the original?
00
B
Hình ảnh lật khác với ban ñầu như thế nàoĩ
10
13. What’s the opposite of sharpening an image?
HÓ
A
Trái nghĩa với việc làm sắc nét hình ảnh là gì? •
14. What do you call very small versions of images?
-L
Í-
Bạn gọi những phiên bản ảnh rất nhỏ là gì?
TO ÁN
15. What word means to put in alphabetical or numerical order? T ừ nào có nghĩa ñặt theo thứ tự abc hoặc theo thứ tự số?
ĐÀ N
16. What do you call one box in a table or spreadsheet?
17. What word beginning with s means a series of displays in a
DI Ễ
N
Bạn gọi một khung trong bảng hoặc bảng tính là gì?
presentation? Từ nào bắt ñầu bằng s có nghĩa là một loạt hình hiện trong thuyết trình?
ử 94 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
mẳm T R A T ừ VựUQ TÕỂMG ÂMH MÁY TÍNH VÀ CÔSSỊQ NGHỆ THÔNG TSN
TP .Q UY
Bạn gọi lỗi kỹ thuật nhỏ trong một phần mềm là gì?
NH ƠN
18. What do you call a small technical problem in a piece of soft ware?
19. What does WinZip do? (Clue: is the file too big?) WinZip có chức năng gì? (Gợi ý: file quá lớn?)
ĐẠ O
20. What kind of software operates printers, scanners etc?
Loại phần mềm nào ñiều hành các máy in, máy quét,...ĩ
HƯ
NG
21. Tables and spreadsheet grids are made up o f ______ (vertical) a n d ______ (horizontal).
TR Ầ
(dọc) v à _______ (ngang).
N
Các ñường kẻ của bảng và bảng tính ñược tạo ra bởi _____
22. to 30. Can you name these symbols?
00
B
Từ 22 ñến 30. Bạn có thể gọi tên những ký hiệu này không?
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
22. $ 23. & 24. * 25. # 26. ( ) 27. / 28. \ 29. ? 30. +
95
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
MGHỆ THÔNG TSN
2.1 6 Y O U R S O F T W A R E - PHÁN MEM CỦA BẠN
NH ƠN
KỈỂM T R Â TỪ VỰNG TSENG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG
TP .Q UY
CAN YOU ANSWER THESE QUESTIONS IN ENGLISH? - BẠN có THỂ ĨRẢ LỜI NHữNG CÂU HỎI TIÊNG ANH SAU KHÔNG?
NG
ĐẠ O
Which application do you use most often? Why?
How does it help you in your work?
3.
Which features do you find most useful?
4.
Does it have any limitations which annoy you? What are they?
Is there an application you’d like to learn to use? What would
ĐÀ N
5.
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
2.
DI Ễ
N
you use it for?
■ft 96
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
3.1 T H E IN T E R N E T : T H E BASICS - M A N G IN TERN ET:
TP .Q UY
N HỮNG VẨN Đ Ề C ơ BẦN
NH ƠN
K 8ỂM T R A TỪ VựNG TlỂN G ẤNH MÂY TÍNH VÀ CÔWG NGHỆ THÔMQ TỈM
k. CHOOSE THE BEST WORD FROM EACH PAIR IN BOLD TYPE TỪ ĐÚNG NHẤT TỪ m i CẶP TỪ IN DẬM.
and the internet? Some people think that the internet and the
NG
Web are the same thing, but in fact they are dif
ĐẠ O
What’s the differ©nee between the Web
CHỌH
HƯ
ferent. The internet (often called simply “the net”)
is a global1network / net of interconnected com
N
puters. These computers communicate with
TR Ầ
each other 2 over / through existing telecommunications networks principally, the telephone system. The Word Wide Web (usually known
00
B
as just “the Web”) is the billions of web pages that are stored on large
10
computers called web 3servers / services.
A
To 4see / access the web, you need a computer and a modem. You
HÓ
then connect over your telephone line to an internet service 5port / pro vider (ISP), which sends your request to view a particular web page to
-L
Í-
the correct web server.
Websites are not the only service available on the internet. It is also
TO ÁN
used for many other functions, including sending and receiving email, and connecting to newsgroups and 6discussion / talking groups. You could say that the internet is a system of roads, and web pages
DI Ễ
N
ĐÀ N
and emails are types of traffic that travel on those roads. .
CHÚ GIẢITỪVgNG
network
mạng
access
truy cập
ử 98 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
bộ ñiều biến
provider
nhà cung cấp
web server
máy chủ mạng
web page
trang web
TP .Q UY
modem
NH ƠN
KỈỂM TRA TỪ VỰNG TDẾNG AWH MÁY TÍNH VÀ CÔMG MGHỆ THÔNG TIM
ĐẠ O
B. PUT THESE OPERATIONS IN THE ORDER THAT YOU DO THEM (VARIATIONS ARE POSSIBLE) - ĐẶT NHỮNG THAO Tắc SAU THEO TRẬT Tự MÀ BẠN THỰC HIỆN CHÚNG (CÓ THỂ THAY Đổl).
close down your browser
□
connect to your ISP
□
disconnect from the internet
□
enter a web address (also known as a URL*) into the ad
TR Ầ
N
HƯ
NG
□
00
B
dress field
launch your browser (for example, Internet Explorer,
10
□
HÓ
A
Netscape Navigator or Mozilla Firefox) □
perhaps wait for a few seconds while the web-page down
-L
Í-
loads
*
view the page
TO ÁN
□
URL stands for Uniform Resource Locator, but the full term is al
most never used
ĐÀ N
^ ---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- ;------------------ --------------------------------------------------------------------------- ----------------------------------------------------------------------^
DI Ễ
N
Web address / URL
Web addresses http://www.acblack.co.uk
domain name
www.acblack.co.uk
host protocol
acblack http:// 99
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
type of site
xo .u k
country code
c. CHOOSE THE BEST WORDS - CHỌN TỪ ĐÚNG NHẨT. ADSL* is more commonly known a s ________ a. longband 2.
b. broadband
Broadband internet connection is much faster than ___________ . b. dial-through
c. dial-up
NG
a. dial-in 3.
c. wideband
ĐẠ O
1.
TP .Q UY
.uk
NH ƠN
K Ể M T R A T Ừ VựMG TIẾN G ÂMH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔÍMG TIN
Before you can connect to the internet for the first time, you c. set in
Each time you want to connect to your ISP’s system, you have
TR Ầ
4.
b. set up
N
a. set
HƯ
have to _____________an account with an ISP.
to enter a log-in name and a _____________ .
00
c. password
You can set your computer to _____________ your log-in details,
10
5.
b. safe word
B
a. security word
A
so you don’t have to type them in each time. b. remember
c. recall
Í-
With a broadband connection, you usually have to pay a
-L
6*
HÓ
a. store
b. fixed monthly fee
TO ÁN
a. fixed monthly price c. fixed monthly cost
7.
With dial-up, you can usually choose a ________
ĐÀ N
a. pay-as-you-go
tariff.
b. pay-what-you-want
DI Ễ
N
c. pay-if-you-like
8.
Some broadband contracts limit the amount o f ___________ you can have each month. a. pages
b. traffic
c. use
100
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Looking at web pages can be called “navigating the Web” but is more commonly called__________ . a.
“surfing the net”
b. “skiing the net” c. “sw im m ing
the net”
TP .Q UY
9.
NH ƠN
KIỂM T R A TỪ VỰNG TSENG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
10. You can often find the answer to a question b y __________ on the internet. b. looking for it
c . looking it up
ĐẠ O
a= looking at it
11. W h e n y o u r c o m p u te r is not c o n n e c te d to th e intern et, it is
b. offline
NG
a. out of line
c. off the line
HƯ
12. Internet banking is also called___________ . b. on the line banking
N
a. online banking
TR Ầ
c. inline banking
b. missed connection
10
a. lost connection
00
B
13. An unexpected disconnection from the internet is called a
A
c. dropped connection
HÓ
14. A file which is copied from the internet onto your computer is
Í-
called _____ ______ b. a download
c. a load
-L
a. an upload
TO ÁN
15. Downloading files from the internet c a n __________ your com puter with a virus.
a. infect
b. contaminate
c. dirty
DI Ễ
N
ĐÀ N
*ADSL stands for asymmetric digital subscriber line, but the full term is almost never used.
101
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
¥LầM T R A TỪ VựMG TíỂN G ÂNH M Á Y TÍNH VÀ CQWG NGHỆ THÔNG T 5N
NH ƠN
CIIỨGIĂIT Ử vtgjei bãng rộng
log-in
ñăng nhập mạng
broadband
băng thông rộng
tariff
thuế biểu
surf the net
lướt nét
inline
nội tuyến
online banking
ngân hàng trực tuyến
download
tải xuống
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
wideband
ử 102 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰMG TSỂMG ầNtì MÁY TÍNH VÀ CÔMG NGHỆ THÔNG TỈM
3.2 INTERNET BROWSERS - CÁC TRÌNH D U YỆT MẠNG o _________e
HÚT C ô m c ụ TRÌNH DUYỆT VỚI CHỨC NĂNG
1. Back
TP .Q UY
A. MATCH THE BROWSER TOOLBAR BUTTON WITH THE FUNCTION - Nấi
a. Shows a list of the websites you have
ĐẠ O
visited recently. 2. Forward
b. Opens the media bar, accessing
NG
internet radio, music, video etc. c. Displays the page you were on before.
HƯ
3. Stop 4. Refresh1/ Reload2
d. Shows the latest version of the page. e. Opens the search panel.
TR Ầ
N
5. Home
f. Displays the page you were on before using the Back button.
00
B
6. Search
A
10
7. Favourites1 / Bookmarks2 g. Displays the page you have set as your
HÓ
8. Media
-L
TO ÁN
10. Mail
Í-
9. History
11. Print
home page. h. Prints the current page. i. Stops a page from downloading. j. Displays the web addresses you have chosen as your favourites. k. Shows email options.
DI Ễ
N
ĐÀ N
1 Microsoft Internet Explorer;2 Netscape Navigator / Mozilla Firefox
103
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
B. TRUE OR FALSE? - SÚNG HAY SAI?
f
—
QU IZ
N
a b o u t b r o w s e r s ? A n s w e r tru e o r f a ls e fo r e a c h o n e .
All browsers (Internet Explorer, Mozilla Firefox etc) have ex actly the same functions.
Cookies are data sent by an internet server to a browser.
ĐẠ O
2.
TP .Q UY
D© you krsow the answers to these technical questions 1.
NH ƠN
K ầ M T R Â T Ừ VựSMG TiẾM G AMH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔMG T 8N
They identify the user, and track the user’s access to the You can get your browser to delete the cookies it has stored.
HƯ
3.
NG
server.
(In Internet Explorer go to Tools, then to Internet Options,
TR Ầ
4.
N
then to Delete Cookies.)
Pages you have viewed are stored in the Temporary Internet You can tell your browser how long to store web addresses
00
5.
B
Files folder. These cannot be deleted.
10
in the History.
You can set your browser to block pop-up windows.
7.
All pop-ups are advertisements.
8.
You can add extra toolbars to your browser window, for ex
-L
Í-
HÓ
A
6.
TO ÁN
ample a toolbar from Google. V.___ ___________ _____;___ __ ■
DI Ễ
N
ĐÀ N
browser
__ ;___ _______ ;__
trình duyệt
server
máy chủ
Internet Explorer
trình duyệt I E
tool
công cụ
Internet option
tùy chọn Internet
block
chặn
toolbar
thanh công cụ
■ừ 104 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
J
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
3 3 SEARCH ENGINES - CẮC CÔNG c ụo TÌM KlẾM
NH ƠN
KIỂM TR A TỪ VỰNG TBẾNG ả n h m ấ y t ín h v à c ô n g n g h ệ t h ô n g t in
What’s the.difference between a web directory and a searefi
TP .Q UY
engine?
Web directories (for example, Excite, Lycos) list categories and sub-categories with links to websites. Search engines (for example,
ĐẠ O
Google, Altavista) search the Web for web pages according to the instructions that you give them.
NG
s ự k h ắ c n h a u g iữ a thư m ụ c w eh và c ô n g c ụ tìm k iế m là g ì ?
TR Ầ
N
HƯ
Các thư mục web (vỉ dụ Excite, Lycos) liệt kê các hạng mục và hạng mục con có các kết nối với các website. Các công cụ tìm kiếm (vỉ dụ Google, Altavista) tìm kiếm các trang web theo các hướng dẫn mà hạn cung cấp cho chúng.
B
A. USING A SEARCH ENGINE - DÙNG CÔNG cụ TÌM KIẾM
00
Put the words into the spaces. Đặt các từ vào chỗ trổng.
criteria
database
hyperlinks
keywords
matches
media
refine
HÓ
A
10
click on
returns
sponsored
view
-L
Í-
Stage 1: Enter one or more ________________ . Stage 2: The search engine looks fo r _________________ in all the
TO ÁN
web pages on their ________ _______ .
ĐÀ N
Stage 3: The search engine_______________ the matches (or “hits”) with_________________to the web pages.
DI Ễ
N
Stage 4: The search engine may also return “_________________links”. These are links to the websites of companies who have paid the search engine company. Stage 5: You _______ ________ the hyperlink to __ ______________ the web page. 105 A
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
I
KSỂM TR A T ừ VỰNG T 8ẾNG ẨNH MÁY TÍNH VÀ CÔMG WGHỆ THÔMG TSSSS
Stage 0: If necessary, you can
NH ƠN
___your search by
using advanced se arch ___
such as language,
country or the type o f______
B. LOGICAL OPERATORS - NGƯỜI THAO TÁC HỢP LÝ
You ©an refine
Y© m
TP .Q UY
you are looking for.
search by using logical ©perators. Match the
ĐẠ O
search engine instructions with the matches.
B ạ n có th ể d ù n g thao tóe hợp ỉý đ ể ỉọe ra điều m à hạn tìm
NG
kiếm . N ối h ư ớ n g d ẫ n eủa công cụ tìm kiếm với kết qu ả p h ù hợp.
a. Pages where both words appear.
2. English + vocabulary
b. Pages containing the phrase English
HƯ
1. “English vocabulary”
TR Ầ
N
vocabulary. 3. English NEAR vocabulary
c. Pages containing one of the words,
B
but not both. 4. English OR vocabulary
A
10
00
d. Pages where the two words appear
e. All pages that contain English except the ones which also contain vocabulary.
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
5. English NOT vocabulary
close together.
ử 106 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
K ầ M T R A TỪ VựMG TSENG ÂỄMH MÁY TÍÍSSH VÀ GQW6 MQHỆ THÔNG ĩ m
Ị
nhấp chuột vào
keywords
các từ khóa
returns
trả về
criteria
các tiêu chuẩn
matches
các kết quả phù hợp
sponsored
ñược tài trợ
database
cơ sở dữ liệu
media
phương tiện truyền thông
view
xem
hyperlinks:
các siêu liên kết
refine
sàng lọc
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
click on
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
'ĩ
107
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R Â TỪ VỰNG TSỂMQ ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔMG TIN
HOẠT
ĐỘNG
VỚI CÃC
TÍNH NĂNG INTERNET.
1. Keep a public diary of your journey
a. w eb m ail
ĐẠ O
through South America
NỐI CÁC
TP .Q UY
Ã. MATCH THE ACTIVITIES WITH THE INTERNET FEATURES -
S3, online music store
3„ Find out about the First World War
c. instant
4„ Download songs
d. online radio
e. portal
other w e b s it e s
B
to
TR Ầ
6= C h e c k y o u r em ail from a n y com puter
10
00
8. E x c h a n g e m e s s a g e s in real time
with friends or colleagues
HÓ
A
9. Check the latest exchange rates 10. Read new articles about a subject
f.
blog
g. online encyclopedia
h. c u rre n c y
co n v e rte r
L e-zine j. online casino
-L
Í-
that interests you
N
5o Listen to music in real time
Find links
m e ss a g in g
HƯ
NG
2. Lose lots of money
7.
NH ƠN
3.4 THINGS ON T H E N E T - CẤC HOẠT ĐỘNG TRÊN M Ạe N G o 0 ___
TO ÁN
CHỨGIẦI TỪ VI thư trên mạng
online music store
cửa hàng nhạc trực tuyến
DI Ễ
N
ĐÀ N
webmail
online radio
ñài phát thanh trực tuyến
blog
nhật ký cá nhân trên mạng
encyclopedia
bách khoa thư
108 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
K ầ m T R A TỪ VỰNG TỉẾN Q ẪNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TSÍM
NH ƠN
B. CAN YOU MATCH THESE ACTIVITIES WITH THE liTEBiET FEATURES? (IT’S NOT EASY - THE TERMS ARE SOMETIMES CONFUSED WITH EACH OTHER.) - BẠN có THỂ Nấl CÁC HOẠT ĐỘNG NÀY ¥Ớề CÁC
TP .Q UY
TÍNH NÂNG INTERNET KHÔNG? (VIỆC NÀY KHÔNG DẼ - CÁC TỪ NGƠ ĐÔI KHI LẪN LỘN VÓ! NHAU.)
1= Exchange messages in real time about
a. newsgroup
ĐẠ O
anything you like with strangers. 2. Post messages about your favourite
b. forum
NG
pop group, and maybe reply to other
HƯ
fans’ messages. about saving a local wood from
TR Ầ
development with anybody who
c. discussion group
N
3. Exchange information and messages
wants to join in.
d. bulletin board /
00
B
4. Exchange information and views
10
about the economy of Australia with
noticeboard
A
other Australian economists. '
HÓ
5. Post / download photos, video clips
e. chatroom
Í-
and messages among a group of
-L
friends.
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
CHỨ G IẢ I TỬ VỰNG:
newsgroup
nhóm thông tin
forum
diễn ñàn
discussion group
nhóm thảo luận
bulletin board/notice board
bảng thông báo
chatroom
phòng tán gẫu
109
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
3.5 IN T E R N E T TER M S - CÁ C THUẬT N G Ữ TRÊN M Ạ N G
NH ƠN
KIỂM T R A TỪ VựMG TIẾN G ÂNH MÁY TÍNH VÀ CQW6 NGHỆ THÔNG ĩ m
TP .Q UY
CHOOSE THE BEST WORD TO COMPLETE THESE SENTENCES - CHỌN TỪ ĐÚNG NHẤT Đ Ể HOÀN THÀNH CÁC CÂU SAU.
1. “The website gets a thousand hits a week” means the website a. sales matches
c.
search
NG
are called _____________ . b. the content
TR Ầ
Designs and drawings in w ebsites are usually called b. web graphics
10
Moving pictures in websites are usually called _____________ . b. movies
c. animations
A
a. cartoons
Websiteswith sounds and/or video clips and/or animations
HÓ
5.
c. web illustrations
00
B
a. web pictures 4.
c. the filling
N
a. the contents 3.
engine
The words, images and other material that make up a website
HƯ
2.
b„ visits
ĐẠ O
has a thousand___________ a week.
Í-
h a v e _____________content. c. mixed-media
A space in a website where you enter information (address,
TO ÁN
6.
b. many-media
-L
a. multimedia
password etc.) is called a _____________.
a. box
DI Ễ
N
a. a link
8.
c. field
A hyperlink (see 3.3) is often called ju s t_____________.
ĐÀ N
7.
b. strip
b. a hyper
c. an HL
In real time (see 3.4) means______________. a. during working hours
b. instantly
c. in British Standard Time
110 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
SC8ỂM TR Â TỪ VỰNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔHG NGHỆ THÔNG TIN
c. cyber café
b. computer café
TP .Q UY
a. web café
10. Internet cafes offer internet________ a. connection
NH ƠN
9. A place with computers for public internet use is usually called an internet café o r ____________ . even if they don’t serve coffee.
to. availability
c. access
called a _____________ .
c. plug-in
NG
b. plugged-in
plug
a.
ĐẠ O
11. A program that adds functions to a browser (eg Shockwave) is
a. cash
b. cache
HƯ
12. Temporary internet fiies are stored in th e _____________ . c. cashe
TR Ầ
calle d ____'_________ colours.
N
13. Colours which all browsers can display without problems are a. browser safe
b. browser acceptable
ña phương tiện siêu liên kết bộ nhớ truy cập nhanh
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
cache
Í-
hyperlink
HÓ
multimedia
A
10
00
B
c. browser easy
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
3.6 E-COM M ERCE - THƯƠNG M Ạo I Đ IỆo N T Ử
TP .Q UY
SHOPPING ON THE NET - MUA SẮM TRÊN MẠNG
NH ƠN
KIỂM TRA T ừ VỰNG TIẾNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
ft. FILL THE GAPS, THEN PUT THESE STAGES IN ORDER (NUMBER THEM
1 TO 8) ■ĐIỄN VÀO two m ố m , SÂU Bú SẮP XẾP CÁC B ư ớ c THEO
add
confirm
browse
delivery
checkout
details
sign In
HƯ
shopping bask©!
invoice
NG
account
ĐẠ O
THỨ Tự (ĐÁNH S Ố TƠ 1 BẾN 8)
N
You usually have to allow at least two working days for
TR Ầ
1
Choose an item, and 2____________________ it to your
00
B
3
10
Click 4“__________________ Now it’s too late to change your
A
mind!
HÓ
When you have finished shopping, click “proceed to ”
Í-
5
-L
Usually, you will receive an 6_______________________by email.
^
TO ÁN
Enter your name, address and card 7__________________ .
Before you can start shopping, you usually have to
_J
9_________________ , you have to create one.) 10___________ ___ the website, and decide what you want to buy.
DI Ễ
N
ĐÀ N
8____________________to the site. (If you don’t already have an
# 112
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
SCSỂM TRẦ TỪ VựMG TiẾMG ANH MẨY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
confirm
xác nhận
add
thêm
delivery
sự phân phát
shopping basket
giỏ mua hàng
browse
duyệt tìm
details
các chi tiết
sign in
ký tên
checkout
quầy thu tiền
invoice
hóa ñơn
ĐẠ O
tài khoản
TR Ầ
N
HƯ
NG
account
TP .Q UY
NH ƠN
G E ú G ĩm t ử ỵ ợ m ẹ
B. PUT THE WORDS INTO THE SPACES - ĐẶT CÁC TỪ VÀO CHỖ TRỔNG
00
padlock
online
secure server
system
Sites that ask for your credit card number or other personal
A
1.
encrypted
10
outbid
down
B
bid
HÓ
information should use a
___ _______ _____, so the data
A: “Have you ever bought anything on an auction site like
-L
2.
Í-
you send i s ___ __________________ .
TO ÁN
eBay?”
B: “No. Once I made a ____________________
on something,
ĐÀ N
but I w a s ______ ____ ___________a few seconds before the auc
DI Ễ
N
3.
4:
tion closed.” T h e ______________________ symbol means that a web-page is secure. I couldn’t book my flight_______________________ because the airline’s _____________________ w a s _________■ ______________ . 113
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KSỂM T R A T ừ VỰNG TíỂM G ANH MÁY TÍNH VÀ COWG HQHỆ THGWG TIN
ñặt giá
outbid
trả giá cao hơn
down
xuống
padlock
khóa bấm
encrypted
ñược mã hóa
secure server
máy chủ an ninh
online
trực tuyến
system
hệ thống
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
bid
NH ƠN
CmÚGĨầlTỬm^G
TR Ầ
N
BOOKING A HOTEL ONLINE - ĐẶT PHÒNG KHÁCH SẠN TRựC TUYẾN c. CHOOSE THE BEST WORDS - CHỌN
You can often make a hotel res
ervation 1by /over the internet, but
you may have to pay a deposit. The deposit will usually be returned 2to / for you if you cancel your reserva
Í-
HÓ
A
10
00
B
TỪ ĐÚNG NHẤT
-L
tion a week or more 3in / with advance.
TO ÁN
You will usually receive notification 4 about / of the booking 5 by / from email. When you check 6in / into the hotel, your details will prob ably already be 7on / inside the hotel system. When you check 8 out /
DI Ễ
N
ĐÀ N
out of, you will usually be given a receipt.
114
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
FILLING IN AN E-FORM - ĐIỂN VÀO MỘT MẪU BƠN ĐIỆN TỬ
NH ƠN
K8ỂM TRA TỪ VựMQ TSENG ÂMH MÁY TÍMH VÀ CQWG SS1QHỆ THÔMG TSN
D. WRITE THE INFORMATION INTO THE FIELDS - VIẾT THÔNG TIN VẢO
TP .Q UY
CÁC ô
27/03/1965
ĐẠ O
213 Wood Street 4044 5055 6066 7077
NG
Anne Mary
HƯ
[email protected] Apartment 17
TR Ầ
N
Bellevue Apartments Chicago
00
B
Illinois
10
Jones
HÓ
A
Ms
-L
Visa Debit
Í-
USA
TO ÁN
IL 60611
DI Ễ
N
ĐÀ N
1 888 999 0000
115
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
l|j||t|j
llliSÌlỄlllll
iltllifiif:
TP .Q UY
|MMi|M B l8llllllfl ij Lỉm1 Um
2
ĐẠ O
Um % ||||||^ B ii|^ ^ fc ||
NG
Stat#1/ Province / C o u n ty * Z ip
Code1/ Postcode2
HƯ
Country
N
dd/mm/yyyy
TR Ầ
Date of birth
NH ƠN
KIỂM TR A TỪ VỰNG TBẾMG ÂIMH m â y tín h v à c ô n g n g h ệ t h ô n g t i n
Delivery address
00
B
tf different to billing address, click here
10
Card type
HÓ
A
Card number
+
-L
Í-
Daytime telephone number (inc. country code)
TO ÁN
email address
confirm email address
ĐÀ N
1USA 2 United Kingdom
E. HOW IS A CREDIT CARD DIFFERENT TO A DEBIT CARD? DO YOU HAVE
DI Ễ
N
ONE OR BOTH OR NEITHER? - THẺ TÍN DỤNG KHÁC VỚI THẺ GHINỢNHƯ THẾ NÀO? BẠN CÓ MỘT THẺ HAY CÃ HAI HAY KHÔNG có THẺ m o ?
116
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
3o7 IN T E R N E T SECURITY - AN NỈNH MẠNG
NH ƠN
KIỂM T R A TỪ VỰNG TBẾMG ANH MÁY TÍMH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TIN
TP .Q UY
A. CHOOSE THE BEST WORDS TO GO INTO EACH OF THE SPACES - CHỌN TỪ ĐÚNG NHẤT ĐIỄN VÀO MỖI CHỖ TRỐNG
a. pirate
b. hack
b . se c u re
b. small
c. restricted
B
a. reduced
b. spam
c. sausages
HÓ
A
10
00
Unwanted advertising emails are popularly known as a. meatloaf
5.
c . G lea n
A website which can only be viewed by authorised people has
____________ _ access.
4.
HƯ
NG
A website which (in theory) cannot be accessed by a hacker is a . stro n g
3.
c. hacker
N
2.
ĐẠ O
A person who illegally accesses somebody else’s computer over the internet is called a ____________ .
TR Ầ
1.
Software which blocks attempts by others to access your com
Í-
puter over the internet is called a __________ b. fire blanket
c. fire engine
It’s essential t o ______ ______ your anti-virus protection regu
TO ÁN
6.
-L
a, firewall
larly.
ĐÀ N
a . up-to-date
DI Ễ
N
7.
8.
b. date
c . up d ate
Anti-virus software ca n _____________ your computer for viruses. a. detect
b. review
c. scan
Anti-virus software can also __________ -
viruses on remov
able media, such as floppy disks. a. detect
b. control
c. see 117
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
a. ends
b. stops
NH ƠN
When your anti-virus software subscription______
9.
c. expires
a. renew
b. renovate
TP .Q UY
10. ... it’s a good idea to _____________it immediately. c. replace
PMTCH THE iẴLW ẪRE WITH THE DAMAGE TERM S
Ẫ RE
S O M E T f lV iE S
CO M FU SED
W ho
e n iu n
u m c n .j
ĐẠ O
TH E
" IVUI
VƠI ŨÁC TổM HẠI. (VIỆC NÀY KHÔNG CÁC Từ NGƠ ĐÕI KHI BI NHẨM LẪN vđl NHAU.)
DỄ,
NG
PHẨN MỄM XẪM NHẬP
HƯ
a. collects and sends private information
1. virus
TR Ầ
party
N
from the infected computer to a third b. an undesirable program which can rep
2. spyware
B
licate itself across a network c. allows a hacker to access private infor
00
3. trojan horse
A
10
mation when he/she wishes
HÓ
4. keystroke logger
-L
Í-
or keyiogger
TO ÁN
5. worm
d. a program which adds itself to an ex ecutable file, and can cause consider able damage to the data on the infected computer e. records characters that are typed into a computer
DI Ễ
N
ĐÀ N
CHỨGIẨITỬVỰNG
virus
vi rut
spyware
phần mềm gián ñiệp
trojan horse
người hoặc vật dùng ñể làm, hại ñối thủ
keystroke logger or keylogger worm
T18 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
bộ ghi cách gõ phím
sâu, bọ
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM T R A TƠ VựNG TIỂNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
3.8 - THƯ B IỆN TỬ _____EMAIL _____ ________ «
[email protected]
Roll!-
TP .Q UY
[email protected]
cnrolisfreem ail.co.uk
vCc
[email protected]
arriving in Rome
..J i l l
ĐẠ O
'Subject"';
Hi Bernard
NG
I'll be arrivin;3 in Rome just after midday tomorrow (Friday). You do n’t need to pick me up at the air sort-1 Ịẹarrgét a^taxi to theeitycentre.
HƯ
See you sootrl
TR Ầ
N
Anna
A. LOOK AT THE EMAIL AND ANSWER THE QUESTIONS TRUE OR FALSE -
B
XEM THƯ ĐIỆN TỬ VÀ TRÁ LỜI CÁC CÂU HỎI DÚNB HOẶC SAI.
The recipient is Anna.
2.
The sender is Anna.
3.
Bernard knows that Carol knows when Anna will be arriving in
Bernard knows that Dave knows when Anna will be arriving in
-L
4.
Í-
Rome.
HÓ
A
10
00
1.
TO ÁN
Rome.
You can say that Anna Cc-ed heremailto Carol.
6.
You can say that Anna Bcc-ed her email to Dave.
7.
The subject line is empty.
8.
The style of the email is formal.
9.
Cc stands for carbon copy and Bcc stands for blind carbon copy,
DI Ễ
N
ĐÀ N
5.
but the full terms are almost never used.
119
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TRA TỪ VỰMQ TIẾNG ANH MÁY TÍMH VÀ CÔMQ MQHỆ THÔMG Tm easagạ OTTrm rw ti-1-rti nrgrm mi™ camjiaa Cooaca m an miʹV T T n fjauaa coaaaa
NH ƠN
10. Carbon copies were a method of making copies of documents
SENDING AN ATTACHMENT - GỬIĐÍNH KÈM
B. PUT THE WORDS IN THE SPACES - ĐẶT CÁC TỪ brows©
open
field
send
VÀO CHỖ ĨRỐMG
Inboxes
ĐẠ O
attach
TP .Q UY
typed on typewriters.
size
NG
You can send almost any file as an attachment. 1___________________
HƯ
through the folders on your computer until you find the file you want to attach. Click on “2___________________ The file will appear in the attach
N
ments 3_______________ ____. Then click “4___________ _________”, and wait
TR Ầ
while the file uploads. Add more files if you wish. When you have fin ished adding files, click “5___________________
00
B
Some email 6___________________ will only receive attachments up to
10
a certain 7___________________ with one email, for example 10MB. If you need to send a lot of very big attachments, it’s sometimes necessary to
HÓ
A
spread them over a number of separate emails.
attach
-L
Í-
CHÚ GIẬI Tử VỰHG
quét, truy tìm
field
trường
inboxes
các hộp thư ñến
ĐÀ N
TO ÁN
browse
DI Ễ
N
open
■ừ
ñính kèm
ʹ
mở
send
gửi
size
kích cỡ
120
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TRẰ TỪ VỰNG TIẾNG ANH MẤY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
3.9 EM AIL COMPREHENSION 1 - Đ ỌC H íỄ U TH Ư Đ IỆN TỬ1 9 0 Hi Tony
TP .Q UY
Thanks for sending through that a/w so quickly. Just one problem - Ỉ couldn’t open the attachment. I’m not sure why. My inbox is virtu ally empty, so there’s plenty of room, and the attachment limit is
ĐẠ O
20MB, so there’s no problem there. Perhaps there was a glitch some where. Anyway, rather than trying ÍO figure out what went wrong, could you just send it again?
NG
Did we discuss file format? I don’t know much about TIFFs, JP EG s
HƯ
etc, but I meant to tell you that if you have any queries on this, you
TR Ầ
Steve ^tevegreendesign.co.uk.
N
could get in touch with Steve, our designer. His email address is One other thing. When you resend me the a/w, could you cc it to
B
Angela? I’ve asked her to have a quick look at it before we put it in
00
the brochure.
10
I’m looking forward very much to seeing those pics - fingers
A
crossed that they’ll come through OK this time. However, if I still can’t
-L CHỨ GIẲITỬ VỰ NG
attachment
văn bản ñính kềm
inbox
hộp thư ñến
format
ñịnh dạng
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
Jenny
Í-
All the best
HÓ
download them, I’ll ask you to put them on a disk and mail them.
121 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R Â T ừ VựtSỈG TSENG ANH MÁY TÍMH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TÍM
ĐÚNG HÂY SA!?
NH ƠN
A. ÃBE THESE STATEMENTS TRUE OR FALSE? - NHỮNG PHÁTBẩ u NÀY
Jenny didn’t receive the a/w because her inbox is too small.
2.
The attached files came to less than 20MB in total.
3.
Jenny has resolved a technical problem, and the attachment
ĐẠ O
will come through without any problems next time.
TP .Q UY
1.
Tony will have to resend the a/w.
5.
Jenny is a graphic design expert
6.
Tony is also going to put the files onto a disk andmail them.
7.
Angela has already seen the a/w.
8.
The style is too informal - businessemailsshould always
TR Ầ
N
HƯ
NG
4.
B
more formal than this.
be
10
00
B. HMD WORDS OR EXPRESSIONS IN THE EMAIL WHICH MEAN THE SAME AS THE PHRASES BELOW - TÌM CẢC TỪ HOẶC CỤM TỪ TRONG
HÓ
A
THƯĐIỆN TỬMÀ CÓ NGHĨA GIÔNG NHƯ CẢC CỤM TỪ DƯỚI BAY
artwork
2.
a small technical problem
3.
type of file
4.
questions about this
____________________________
5.
send again
____________________________
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
1.
____________________________ ____________________________ ____________________________
6.
email a copy to
____________________________
7.
communicate with
____________________________
8.
with luck...
____________________________
122
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
GHỨ GIÂI TỬyựlVG hình ảnh trong sách háo một lỗi kỹ thuật
type of file
kiểu file
questions about this
các nghi vấn về
send again
gửi lại
email a copy to
gửi một bản sao
communicate with
liên lạc với
with luck...
chúc may mắn
nhỏ
việc này
cho
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
a small technical problem
TP .Q UY
artwork
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VựNQ TSỂMG ÂMH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TSN
123
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R A T ừ VỰNG TIẾN G ANH WỈÁY TÍWH VÀ CÔNG MQHỆ THÔNG TSN
NH ƠN
3.10 E M A IL CO M PREH EN SIO N 2 - ĐỌC HễỂU T H Ư B IÊ N T Ử 2
As requested, I’m attaching the a/w files again.
TP .Q UY
Dear Jenny
The technical problems you’ve been experiencing may be due
to your email provider. I have to say, I’ve never heard of
ĐẠ O
Whoopydudu.com. You might he better off switching to one of the big names, such as Gmail or Yahoo.
Regarding file formats, TIFFs should be OK. If necessary, your
NG
designer will be able to reformat them very easily, but in my expe
HƯ
rience most designers have no problem working with TIFFs.
N
As the file sizes are quite large, and I understand that Angela
TR Ầ
only has a dial-up connection, I’ve sent her low-res versions to look at. I hope that will be OK. They should be clear enough.
B
I’m just about to go on holiday, so if you need me to send these
00
files on disk, please let me know by Friday afternoon. I probably
10
won’t get the opportunity to check my email while I’m away, but if
A
anything arises that won’t keep, my assistant Trevor may be able
TO ÁN
-L
Tony
Í-
Best regards
HÓ
to deal with it.
CHỨ GIẢITỪVựNG quay SÔ
connection
kết nối
low-res
ñộ phân giải thấp
disk
ñĩa
DI Ễ
N
ĐÀ N
dial-up
124
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R A T ừ VựNQ TSENG ANH MẤY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
ĐÚNG HÂY SAI?
NH ƠN
A. ARE THESE STATEMENTS TRUE OB PẪLSE? - NHỮNG PHÁT BIỂU NÀY
Tony thinks Jenny should change her email provider.
2.
The designer will need to reformat the files.
3.
Angela doesn’t have broadband.
4.
Tony is sending resized versions of the a/w files to Angela.
ĐẠ O
TP .Q UY
1.
5. These versions will look the same as the original versions.
NG
6. Tony is going on holiday on Friday morning.
HƯ
7. Trevor may be able to help with any problems that come up
N
while Tony is away.
TR Ầ
8. The style is neutral - neither formal nor informal.
m
THE EMAIL WHICH MEAN THE
B
B. FIND WORDS OR EXPRESSIONS
00
SAME AS THE PHRASES BELOW - TÌM CÁC ĨỪHOẶC CỤM TỪ TRONG
10
THƯ BIỆN TỬ MÀ CÓ NGHĨA GIỐNG NHƯ CÁC CỤM TỪ DƯỚI ĐẦY
A
as you asked
HÓ
1.
Í-
2. famous companies
__________ ____ ____________ ___________ ________________
4. I think, but I may be wrong...
________ _________________
TO ÁN
-L
3. change the type of file
___________________________
____________________________
5. Low image resolution (see 1.6)
ĐÀ N
6. on Friday afternoon or before
7.
comes up
___________________________
DI Ễ
N
8. that’s urgent
___________________________
125
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
emÍQIẩlTỪVựBG
NH ƠN
KIỂM T R A T ừ VựHG TIỂNG ANH MẤY TÍMH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG ™
theo như bạn hỏi
famous companies
các công ty nổi tiếng
change the type of file
thay ñổi kiểu file
I think, but I may be wrong-
tôi nghĩ, nhưng có thể tôi sai
low image resolution
ñộ phân giải ảnh thấp
on Friday afternoon or before
vào chiều thứ sáu hoặc trước ñó
comes up
ñược nêu ra
that’s urgent
khẩn cấp
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
as you asked
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KlỂM t r a t ừ VựNG TSENG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔMQ TIN
TP .Q UY
NH ƠN
3.11 USEFUL VERBS CROSSWORD - Ớ CH Ữ CÁ C Đ Ộ N G TỪ HỮU ______ D Ụ oN ___G _
COMPLETE THE SENTENCES WITH THE MISSING VERBS, AND WRITE THEM INTO THE CROSSWORD PUZZLE. WORDS IN BRACKETS MEAN THE SAME AS THE MISSING VERBS - HOĂN THÀNH CÁC CÃU BẰNG cắ c CÓ NGHĨA
Giấm
ĐẠ O
ĐỘNG Từ BI THIẾU, VÀ VIẾT CHÚNG VÀO ô CHƠ. CÁC TỪ TRONG NGOẶC NHƯ CÁC ĐỘNG Từ BI THIẾU.
NG
1 . _____ ______ your holiday photos on the web (display)
HƯ
2 . ________________________________________________ ;__the attachment in a new win
TR Ầ
4 . ___ _______ to the internet
N
3 . ________ ___ pop-ups (stop)
B
5 - ỳ _____ _____your wireless connection (turn on)
00
5 sU_____ ______your credit card details (type in) your anti-virus protection
10
6 . ____ _
HÓ
A
7 . ____ _____ _ the photo as a JPEG
Í-
8 . ___________ a technical problem (sort out)
-L
9 . ___ _______ _ on your firewall (enable)
TO ÁN
10 . _________ _ 11 . ___ .
your wireless connection (turn off) your webpage to a web server
DI Ễ
N
ĐÀ N
12 . _________ ___ some clipart from the internet 13. _ _ _ _ _ _ _ _ an attachment with an email 14.
- . for something on eBay
15 - ỳ _____________ pop-ups (permit) 15. ^ _______
the internet (use) 127
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R Â T Ừ VựWQ TIẾN G ANH MÂY TÍNH VÀ CQWGNGHỆ THÔMG TIN
NH ƠN
16 . ____________the email to everybody else on the team (send 8
copy of )
TP .Q UY
17 . ____________a bid for something on eBay
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
18 . ___________ to a different ISP (change)
128
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VỰNG TIỂNG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
3.12 REVISION WORDSEARCH - ÔN TẬP TÌM K IẾ M TỪ
TP .Q UY
THERE ARE 33 WORDS CONNECTED WITH INTERNET IN THIS GRID. CAN
YOU FIND THEM ALL? (LOOK DOWN AND ACROSS ) - CÓ 33 TỪ LIEN QUAN BẾN MẠNG INTERNET THONG KHUNG NẢ Y. BẠN c ú THỂ TÌM RA
ĐẠ O
TẤĨ CÀ NHƠNG TỪ oó KHÔNG? (NHÌH NGANG VÀ DỌC) b
q
q
t
s
■y
z
b
X
d
Đ
rn
a
i
Ỉ
V
i
r
u
s
u
I
i
t
z
X
s
e
0
a
r
s
r
p
o
o
e
s..
a
t
X
e
F
w
t
e
d
f
h
vv
g
I
c
s
o
c
m
5
d
f
b
g
f
j
g
k
o
s
ẽ
ri
e
r
y
p
%
i
o
H
e
r
s.
a
o
V
b
V
§
b
z■ c
%
a
-n.
ft
a
c
k
m
u
p
d
a
t
e ■X
c
u
f
d
b
5
ạ
:'ặ:
I
g
p
3
s
■:ị-
w
t
h
j
n
e
vv
i
c
I
d
r
m
o
i>
Ò
e
o
Í
n
d
k
q
ĐÀ N
p
n
1
p
.e • a
r
e
0
h
t
y
w
i
y
c
1
y
■ S
u
9
a
h
k
t
9
f
e
h
u
f
i;'
r
HƯ
NG
k
1
3
A
h
b .
b
m
a t
I
r
o
f;
j
e
r
a
u
p
r
o
t
u
g
f
c
b
r-
n
n
0
m
e
p
w
n
h
)
00
t
s
n
n
b
p
vv
q
q
a-:
k
Ó
10
r
d
V
w
.e
b
m
a
Ỉ
i
Í
d
q
b
V
'c
c
X
z
a
s
h
g
i
f
HÓ
B
TR Ầ
N
V
s
p
V
w
ạ
r
e
)
k
I
p
u
i
f
t
r
q
I
m.
I
o
t
Ọ
p
a
d
i
0
c.
k
b
Õ
X
ị
b
n
F
rri
w
i-
e
vv
e
r
u
y
vv
X
c
h
V
a
t
t
a
c
h
m
e.
n
f
o
a
d
b
i
o
r
p
h
k
Í
n
ị
u
w
b
5
t
t
e
j
-L
Í-
f
q
i
y
t
e
z
r
e
e
i
tì
a
g
f
ñ
s
o
k
e
y
w
0
r
d
X
y
c
V
t
f
e-
vv
g
q
I
s
p
a
m
h
h
m
z
d
s
5
d:
ỉ:
á
u
:n
c
fi
DI Ễ
N
j
y
A
a
TO ÁN
i
r.
o
n
129 *
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
& 130
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
TP .Q UY
1. Who is your current ISP?
ĐẠ O
2. Have you had any problems with them? If so, what?
NG
3. What type of internet connection do you have?
TR Ầ
N
connection be useful to you?
HƯ
4. Is it fast enough for your'requirements? If not, how would a faster
00
B
5. From where do you usually access the internet?
A
10
6. On average, how many hours a week do you spend online?
HÓ
7. Have you ever done these things?
Í-
a. sent and received emails
-L
b. chatted in real time
TO ÁN
c. booked a flight online
DI Ễ
N
ĐÀ N
d. used your credit or debit card to pay for something over the internet e. had a virus on your computer
f. had a problem with identity theft g. downloaded a photo from a bulletin board h. connected to the internet over a wireless connection i. set up a wireless network in your own home or office
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R Ả T ừ VựlNIG TlẾN G ẪNH MÁY TÍMH VÀ CÔMG MGHỆ THÔMG TÍN
NH ƠN
ANSWER KEY - ĐÁP ẨN
TP .Q UY
1.1 HARDWARE
From left to right: laptop computer / desktop computer
ĐẠ O
mouse / printer / scanner
digital camera / fax machine / mobile phone
NG
PDA / projector
N
HƯ
docking station / battery / cable / socket / plug
TR Ầ
1.2 SOME USEFUL VERBS
1 f, 2 e, 3 c, 4 d, 5 g, 6 h, 7 b, 8 a, 9 b, 10 c, 11 a, 12 a, 13 b, 14 c, 15
10
00
B
b, 16 b, 17 a, 18 c
A
1.3 THE WORKSTATION
HÓ
1 tower, 2 power button, 3 floppy disk drive, 4 CD / DVD drive, 5 screen, 6 wire / cable, 7 keyboard, 8 mouse, 9 key, 10 flat panel monitor, 11
Í-
CRT (Cathode Ray Tube) monitor, 12, stand, 13 printer, 14 scanner, 15
TO ÁN
b, 26 a, 27 c.
-L
desk, 16 chair, 17 telephone, 18 a, 19 c, 20 a, 21 b, 22 b, 23 c, 24 c, 25
ĐÀ N
1.4 THE KEYBOARD
A:
(clockwise from top left) function keys / indicator lights / calcu
DI Ễ
N
lator keys / return key / alphabet keys / space bar
B:
1 backspace key, 2 shift key, 3 caps lock key, 4 tab key, 5 con trol key, 6 alt key, 7 escape key, 8 delete key, 9 enter, 10, key in, 11 data input, 12 standard keyboard / ergonomic keyboard
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
KIỂM TRA TỪ VựNQ TIẾNG ÂNH MÁY TÍMH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TỈN
1.5 TOE MOUSE
1 scroll up, 2 scroll down, 3 hold down, 4 repetitive strain injury, 5
TP .Q UY
touchpad (or mouse pad), 6 joystick, 7 roll, 8 optical, 9 single, 10 double, 11 on, 12 left button, 13 right button, 14 scroll wheel (or mouse wheel) 15 pointer
ĐẠ O
1.6 SCANNING
1 connected, 2 original, 3 at / dpi, 4 preview, 5 adjust / brightness /
NG
contrast, 6 click, 7 text / OCR software, 8 file format, 9 image editing
HƯ
software, 10 all-in-one, 11 handheld, 12 flatbed, 13 high, 14 low
N
1.7 SOME USEFUL ADJECTiVES
00
B
TR Ầ
1 b, 2 b, 3 c, 4 a, 5 c, 6 a, 7 c, 8 c, 9 a, 10 c, 11 b, 12 a, 13 a, 14 c, 15 c, 16 b
10
1.8 PRINTING
A
A: 1 cartridge, 2 replacement, 3 cover, 4 via, 5 out of / reload, 6
HÓ
jammed, 7 feed, 8 out, 9 mono, 10 printheads (or print nozzles), 11
Í-
doubie-sided (or two-sided), 12 collate, 13 portrait, 14 landscape
-L
B: 2 laser, 3 laser, 4 laser, 5 inkjet, 6 laser, 7 laser, 8 inkjet C: 1 T, 2 F (the colours are cyan, magenta, yellow and black), 3 T, 4
TO ÁN
F (they’re much slower than that), 5 F, 6 T, 7 F, 8 T, 9 T, 10 F
ĐÀ N
1.9 MOBILE PHONES
A: (from the top) earpiece / screen / keypad / star key / hash key /
DI Ễ
N
microphone B: 1 networks, 2 operators, 3 tariffs, 4 pay-as-you-go, 5 top up, 6 us
ers, 7 contract, 8 SIM card, 9 installed, 10 roaming.
133
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R A TỪ VỰNG TIÊNG ANH MÁY TÍMH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TSM
NH ƠN
C: 1 b, 2 a, 3 a, 4 b, 5 c, 6 b, 7 a, 8 a, 9 c, 10 c, 11 b, 12 c, 13 d, 14 d, 15 b
TP .Q UY
111 OTHER DEVICES
1 h, 2 a, 3 g, 4 b, 5 d, 6 c, 7 e, 8 f, 9 b, 10 a, 11 b, 12 b, 13 c, 14 c, 15 b
ĐẠ O
1.11 INSBDE Ẵ COMPUTER
Â: 1 processor, 2 chips, 3 dual core, 4 speed, 5 megahertz, 6 mega
NG
bytes, 7 motherboard, 8 upgraded
HƯ
B: 1 mains electricity, 2 transformer, 3 surge protector / spikes, 4 dis
N
connect / supply / shock, 5 fan / overheating
TR Ầ
112 DATA STORAGE
A: 1 hard drive, 2 free space, 3 capacity, 4 burn, 5 eject, 6 drawer, 7
A
10
B: 2 e, 3 c, 4 d, 5 a, 6 g, 7 f
00
B
card / stick
HÓ
1.13 CONNECTIVITY
Í-
A: 1 b, 2 a, 3 c, 4 b, 5 c, 6 a, 7 c, 8 b, 9 a
-L
B: 1 wireless, 2 devices, 3 enabled, 4 signals, 5 data, 6 developed, 7
TO ÁN
telecommunications
1.14 NETWORKS
ĐÀ N
LAN: 1 Local, 2 server, 3 terminals, 4 log onto, 5 intranet, 6 satellite,
7 WAN, 8 network card
DI Ễ
N
Network topologies: 1 star, 2 hierarchical, 3 ring, 4 line or bus
1.15 ELECTRONIC PAYMENTS
A: cash / outlets / central / goods / touch / receipts / funds / debit 134 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R A TỪ VỰNG TSỂMG ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THIÔNG TIN
NH ƠN
B: 1 f, 2 c, 3 b, 4 h, 5 a, 6 d, 7 e, 8 g C: 1 b, 2 a, 3 e, 4 d, 5 c
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
1.16 REVIEW CROSSWORD
135
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM T R A TỪ VỰNG TSENG ÂMH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
NH ƠN
2.1 SOFTWARE: THE BầSICS
A: 1 b, 2 a, 3 a, 4 c, 5 c, 6 a, 7 b, 8 a, 9 c, 10 b, 11 b, 12 a, 13 b, 14 c
TP .Q UY
B: 1 installed, 2 launch, 3 renamed, 4 running / close, 5 start menu, 6 window, 7 drag and drop, 8 search /
find, 9 user / password, 10 free up / uninstalling, 11 save
ĐẠ O
2 2 USSMO SOFTWARE: USEFUL ¥ERBS Set 1:1 f, 2 e, 3 d, 4 b, 5 c, 6 a
NG
Set 2: 1 d, 2 f, 3 b, 4 a, 5e, 6 c
HƯ
Set 3:1 b, 2 c, 3 e, 4 a, 5 f, 6 d
TR Ầ
N
Set 4: 1 c, 2 a, 3 b, 4 e, 5 f, 6 d 2.3 THE CONTROL PANEL
B
2 adding, 3 setting up, 4 format, 5 displayed, 6 background, 7 digital,
00
8 wallpaper, 9 image, 10 screen saver, 11 wireless, 12 performance, 13
A
10
properties, 14 tasks, 15 default
HÓ
2.4 APPLICATIONS
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
A: 1 c, 2 d, 3 f, 4 b, 5 a, 6 i, 7 g, 8 e, 9 h
136 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
K5ỂM T R A TỪ VựNQ TIẾIMQ ÂWH MẤY TÍNH VÀ CQWG SMGHỆ THÔMG TIN
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
B:
NOTES
DI Ễ
N
A security code (no. 8) can also be called a product registration code
or product licence code. A bootleg (no. 10) can also be called a pirate copy.
137
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KỈỂM TR A TỪ VựMG TSẾMG ÂNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔNG TỈM
NH ƠN
2.5 SOSVIE USEFUL ADJECTIVES
A: 1 b, 2 a, 3 a, 4 c, 5 a, 6 c, 7 a, 8 b, 9 c
TP .Q UY
B: 1 e, 2 d, 3 b, 4 a, 5 c 2.6 WORD. PROCESSING 1
ĐẠ O
top margin bottom margin
NG
left-hand margin
HƯ
right-hand margin heading (or title)
paragraph break
10
illustration
00
B
indent
TR Ầ
N
body text
HÓ
A
border (or frame) page number
TO ÁN
-L
Í-
page border (or edge of the page)
B: 1 upper case (or capital letters), 2 lower case (or small letters), 3 plain text, 4 bold, 5 italic, 6 bold italic, 7 underline, 8 strikethrough, 9
ĐÀ N
outline, 12 shadow
DI Ễ
N
C: 1 b, 2 c, 3 b, 4 a, 5 b, 6 a
138 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
2 .7
WORD
PROCESSBgSẵO
NH ƠN
KSỂM T R Â TỪ VựHG TíỂN G ANH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔMG TiN
2
Â: 1 b, 2 a, 3 a, 4 c, 5 b, 6 b, 7 a
TP .Q UY
k,
B: 1 e, 2 c, 3 a, 4 m, 5 g, 6 j, 7 p, 8 s, 9 d, 10 i, 11 u, 12 o, 131, 14 r, 15 16 í, 17 w, 18 f, 19 V, 20 X, 21 b, 22 n, 23 q, 24 h C: 1 true, 2 false (three columns and four rows), 3 true (also known as
ĐẠ O
“white on black” or “WoB”), 4 false (it’s the other way round), 5 true, 6 false (they’re black).
NG
2.8 WORD PROCESSING 3
N
B: 1 e, 2 a, 3 c, 4 f, 5 g, 6 h, 7 d, 8 b
HƯ
A: 1 b, 2 d, 3 e, 4 h, 5 c, 6 j, 7 i, 8 Í, 9 a, 10 g
TR Ầ
C: 1 false (it’s been rotated 90 degrees anti-clockwise), 2 false, 3 true, 4 true
00
B
D: 1 c, 2 c, 3 b, 4 a, 5 a, 6 c, 7 a, 8 c, 9 b, 10 a
10
2.9 IMAGE EDITING
HÓ
A
A: 1 d, 2 i, 3 j, 4 f, 5 g, 6 b, 7 a, 8 c, 9 e, 10 h
Í-
B: 1 false, 2 true, 3 true, 4 false (the word is thumbnails), 5 true
-L
2.10 GRAPHIC DESIGN
TO ÁN
1 import, 2 export, 3 frame, 4 gradient, 5 kerning, 6 object, 7 layers, 8 overlaps, 9 blurred, 10, effect, 11 feathering, 12 full bleed, 13 slug, 14 stretched, 15 to press, 16 proofs, 17 presses, 18 separation, 19 plates,
ĐÀ N
20 converted, 21 reprographics
DI Ễ
N
2.11 SPREADSHEETS A: 1 a, 2 c, 3 c, 4 b, 5 c, 6 b, 7 a, 8 c, 9 c, 10 c, 11 b, 12 a
139
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
A:
add
+
O0US1
everyday speech
addition
“five plus three equals
TP .Q UY
sy m b o l v e rb
eight” subtraction
subtract
“five minus three equals two”
*
NH ƠN
KIỂM TRẪ TỪ VựNIG TIẾNG ÂWH MÁY ĨÍMH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
multiplication “five multiplied by three
ĐẠ O
multiply
equals fifteen”
NG
“five times three equals divide
/
HƯ
fifteen” division
“fifteen divided by three
TR Ầ
N
equals five”
raise to the
A
100,000”
00
B
power of
“ten to the power of five is
10
C: 1 true, 2 false (descending), 3 false (ascending), 4 true
HÓ
A
D: 1 text, 2 values, 3 boxes, 4 series, 5 appearance
Í-
2.12 PRESENTATION SOFTWARE
TO ÁN
-L
1 b, 2 a, 3 c, 4 c, 5 c, 6 a, 7 a, 8 b, 9 a, 10 c
2.13 PROBLEMS WITH SOFTWARE Prepositions: 1 on / of, 3 to, 5 in, 6 on, 7 in, 8 to, 9 on, a from, d on, e
ĐÀ N
down, g with, h to / on
N
Matching: 1 b, 2 g, 3 e, 4 f, 5 d, 6 h, 7 i, 8 c, 9 a
DI Ễ
2.14 WHICH PROGRAM? (Features generally associated with application types - some ver
sions may have different features.) 140 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KBỂM T R A TỪ VựMG TiẾMG A m MÁY TÍNH. VÀ CQWG NGHỆ THÔSS5Q TIM
s p r e a d s h e e t Im a g e
p ro c e sso r
X
e d it o r
X
2. save as JP EG
X
3. insert table
X
X
5. touch up
X
7. exit
X
X X
8. copy from CD X
X
X
X
X
X
X
N
9. c h e c k in te rn e t fo r
NG
X
HƯ
6. import photo
ĐẠ O
4. play
10. c o p y b lock of c e lls
TR Ầ
u p d a te s X
X
A
13. op tim ise for internet
HÓ
14. uninstall 15. add b ord er
00
X
' X
X
10
12. p a g e set-u p
B
11. in se rt text box
Í-
insert bullet points
X
X
X
X
X
TO ÁN
17. convert to MP3 18. p a ste into n ew
X
X
X
-L
16.
p la y e r
TP .Q UY
1. select text
m e d ia
NH ƠN
w o rd
X X
X
X
X
d ocu m en t
ĐÀ N
19. c h e c k s p e llin g 2 0 . c h a n g e text direction
X
DI Ễ
N
2 1 . flip, crop a n d rotate
22. sort 23. alter formula values
X
X
X X
141
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
24. create playlist
X
25. print
5C
26.
c le a r a ll c e lls
27.
m a x im is e w in d o w
X
28.
in s e rt c o lu m n b r e a k
X
X
X
X
X
X
X
X
NG
ĐẠ O
X
2.15REVISION QUIZ
Windows (95/98/2000/ME/XP), Mac (OS9, o s x etc), Linux, 2. The
HƯ
1.
X
X
29. convert to greyscale 30. open
TP .Q UY
X
NH ƠN
ẼCSỂM T R Â TỪ VựN G TÍẾMG ÂMH MÁY TÍNH VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
recycle bin, 3. Wallpaper, 4. The control panel, 5. An image editor, 6. A
TR Ầ
N
media player, 7. Freeware, 8. Capital letters in highlighted bold italic underline, 9. Arial 9 point double spaced, 10. A template, 11. The clip board, 12. It’s a mirror image of the original, 13. Softening an image, 14.
00
B
Thumbnails, 15. To sort, 16. A cell, 17 A slideshow, 18. A bug, 19. It
10
compresses files, 20. Drivers, 21. Columns and rows, 22. Dollar sign,
A
23. ampersand, 24. asterisk (or multiply sign), 25. hash, 26. brackets,
HÓ
27. forward slash (or divide sign), 28. backward slash, 29. question mark,
Í-
30. plus sign
-L
3.1 THE INTERNET: THE BASICS
B:
TO ÁN
A: 1 network, 2 over, 3 servers, 4 access, 5 provider, 6 discussion
close down your browser
1/2
connect to your ISP
6/7
disconnect from the internet
DI Ễ
N
ĐÀ N
6/7
enter a web address (also known as a URL)
& 142
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM t r a t ừ v ự n g t iế n g â n h svỉáy tímh
và
công
n ghệ
t h ô n g tỉm
NH ƠN
launch your browser (for example, Internet Explorer, Netscape Navigator or Mozilla Firefox)
TP .Q UY
perhaps wait for a few seconds while the web-page downloads view the page
ĐẠ O
CM b, 2 c, 3 b, 4 c, 5 b, 6 b, 7 a, 8 b, 9 a, 10 c, 11 b, 12 a, 13 c, 14 b, 15 a
NG
3.2 INTERNET BROWSERS
HƯ
A: 1 c, 2 f, 3 i, 4 d, 5 g, 6 e, 7 j, 8 b, 9 a, 10 k, 11 h
N
B:
False. They are similar, but there are some minor differences.
2.
True
3.
True
4.
False - they can be deleted (in Internet Explorer, go to Tools /
10
00
B
TR Ầ
1.
HÓ
A
Internet Options / Delete Files)
True
6.
True
7.
False. Many are advertisements, but information about program
-L
Í-
5.
TO ÁN
updates etc. is also sometimes displayed as pop-ups.
ĐÀ N
8 . True
DI Ễ
N
3.3 SEARCH ENGINES
A: 1 keywords, 2 matches / database, 3 returns / hyperlinks, 4 spon
sored, 5 click on / view, 6 refine / criteria / media B: 1 b, 2 a, 3 d, 4 c, 5 e
143
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
SCSỂSVS TR Ấ TỪ VỰNG TGẾNCẵ ẢNH MÁY TÍNH VÀ CÔNG MGHỆ THÔMG i m
NH ƠN
A THiiSiGS OM THE MEĨ 1 f, 2 j, 3 g, 4 b, 5 d, 6 a, 7 e, 8 c, 9 h, 10 i
B:
1 e, 2 c, 3 a, 4 b, 5 d (but note that a, b and c are sometimes
TP .Q UY
A:
confused with each other)
ĐẠ O
„5 BffTERiET TERMS
1 b, 2 b, 3 b, 4 c, 5 a, 6 c, 7 a, 8 b, 9 c, 10 c, 11c, 12 b, 13 a
NG
3.6 E-COIVIỈVIERCE
You usually have to allow at least two working days fo r1deliv-
N
T
HƯ
A:
TR Ầ
ery.
Choose an item, and 2add it to your3shopping basket.
00
B
Click 4“confirm”. Now it’s too late to change your mind!
10
When you have finished shopping, click “proceed to 5 check
HÓ
A
out”.
Usually, you will receive an 6invoice by email.
1
-L
Í-
Enter your name, address and card 7details. Before you can start shopping, you usually have to 8Sian in to
TO ÁN
the site. (If you don’t already have an 9 account, you have to create one.)
ĐÀ N
10 Browse the website, and decide what you want to buy.
DI Ễ
N
B:
1 secure server / encrypted, 2 bid / outbid, 3 padlock, 4 online
/system/down
C:
1 over, 2 to, 3 in, 4 of, 5 by, 6 into, 7 on, 8 out
144 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIEM TRA TỪ VỰMG TSENG AHH MÁY TSWH VÀ ŨÔHQ NGHỆ THÔMG TỈM
NH ƠN
D: Mam© Title: Ms
TP .Q UY
Forename(s): Anne Mary Surname: Jones Billing address
ĐẠ O
Line 1: Apartment 17 Line 2: Bellevue Apartments
NG
Line 3: 213 Wood street Town / City: Chicago
HƯ
State1/ Province / County2: Illinois Country: USA Card type: Visa debit
B
Date of birth: 27/03/1965
TR Ầ
N
Zip Code1 / Postcode2: IL 60611
10
00
Card number: 4044 5055 6066 7077 Daytime telephone number (inc. country code) +1 888 999 0000
HÓ
A
email address:
[email protected]
When you pay by debit card, the money is taken almost imme
-L
E:
Í-
confirm email address: aiíij999@hồtiiìáil.com
diately from your bank account. When you pay by credit card,
TO ÁN
you don’t have to pay anything until you receive a bill from the
credit card company.
DI Ễ
N
ĐÀ N
3.7 INTERNET SECURITY
A:
1 c, 2 b, 3 c, 4 b, 5 a, 6 c, 7 c, 8 a, 9 c, 10 a
B:
1 d, 2 a, 3 c, 4 e, 5 b
145
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
KIỂM TR A T Ừ VựSMQ TỉỂMG ÂSMH MÁY TÍNH VẢ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
NH ƠN
.8 EMAIL
A: 1 false (the recipient is Bernard), 2 true, 3 true, 4 false, 5 true, 6
B:
true
TP .Q UY
true, 7 false, 8 false, 9 true, 10,
1 browse, 2 open, 3 field, 4 attach, 5 send, 6 inboxes, 7 size
J EMAIL COMPREHENSION 1
ĐẠ O
A: 1 false, 2 true, 3 false, 4 true, 5 false, 6 false, 7 false, 8 false some business emails are veryinformal, other are very formas. 1 a/w, 2 glitph {ịntormạị word), 3 fị!ẹ format, 4 querịẹs on this, 5
HƯ
Ẹ:
NG
It depends on tlie situation.
em a il c o m pr eh en s io n
ậi
I
J true, 2 false, 3 tfMe, 4 true, 5 fals®, 6 fat®e, 7 true, 8 true.
B
3.19
TR Ầ
N
reẹencỊ, 6 cc, Ị pet in Ipụch with, 8 fing^ri crossed
00
of the language Is quite informal, but the email begins
B:
A
HÓ
ticularly friendly.
10
and ends with Dear... and Best regards, and the tone is not par
as requested, 2 big names, 3 reformat, 4 I understand that..., 5
-L
Í-
low-res, 6 by Friday afternoon, 7 arises, 8 that won’t keep
TO ÁN
3.11 USEFUL VERBS CROSSWORD
1 post
ĐÀ N
g $p@n
DI Ễ
N
3 block
4 connect 5 across - enable, 5 down - enter 6 update
* 146 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
7 reformat 8 resolve
TP .Q UY
9 turn (on) 10 disable 11 upload
ĐẠ O
12 download 13 send
NG
14 bid
N
HƯ
15 across - allow, 15 down access
TR Ầ
16 cc (used as a verb)
B
17 make
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
18 switch
3.12 REVISION WORDSEARCH
hacker
portal
attachment
hits
reload
blog
hyperlink
secure
broadband
inbox
spam
browser
keyword
spyware
DI Ễ
N
ĐÀ N
email
147 ử
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
launch
surf
cookies
multimedia
toolbar
disconnect
newsgroup
update
domain
offline
virus
encryption
padlock
webmail
firewall
password
website
w s
f
g
b
e n c
r
f
o
y
p t
c
0
0
0
J o n n
h a c
rn c a h
I
i
a
b
I
t
k e
r a
r
10
A
d k i
i
i
s p o
n b 0 X
TO ÁN
e 0
HÓ
d
Í-
i c m o
e
I
ĐÀ N
I s
e
p a
f
p e
i
r
o r u e
Ỉ
I
i
p w n a k Ỉ I
y
w a r
e
p a d
I
o c k
t
a c h m
e
n t
w e b s
i
t
u
n c h
e
y vv o r d m
i
a
DI Ễ
N
k
y
0 a d
a e s
w
r a t
r
h
I
-L
n
■ e
9 r
r o c m u p d a t e u b h i t s o I w e b m a p a s s w o r d t
n
5
00
a
r
HƯ
r
r
N
o
I o
V
d 0 m a i n s e c u i e t s
NG
b
B
i
5 u s
TR Ầ
b f
ĐẠ O
chatroom
NH ƠN
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
TP .Q UY
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
148
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
MỤC Lục
TP .Q UY
Wục lục
PHẦN Is PHẦN CỨNG MÁY TÍNH ......................... 7 *1 "1 I R E5
E
o
“*
ễ~^ì/^ì/
í.
OOOOOQOOOOOOOOOOOOOOQŨOÓOOQOOQO.QQOOOOQOOOÒOOOQ
WRITE T H E CORRECT NUMBER INTO THE BOX - V IỂ T s ố VÀO Ồ B Ú N G .
ĐẠ O
8
NG
1.2 SOME USEFUL VERBS - M Ộo T s ố ĐỘNG TỪ HỮU DỤNG 10 o o A. MATCH THE VERBS WITH THE NOUNS - N ổ l Đ Ộ N G TỪ VỚI D A N H TỪ .... 10
HƯ
B. CHOUSE TH E BEST VERB - C H Ọ N Đ Ộ N G TỪ Đ Ú N G N H Ấ T . ............... 10
1.3 THE WORKSTATION - TRẠM e LÀM V IỆ o C .................
TR Ầ
N
12
A. W RITE TH E FOLLOWING WORD(S) INTO THE BOX - V lỂ T TỪ H A Y CỤ M
B
TỪ SAU Đ Ả Y VÀO Ô Đ Ú N G .............................................................................. 12
00
B. REARRANGE TH E LETTERS TO MAKE THINGS W HICH CAN BE PART OF
10
A WORKSTATION - SẮP X ẾP LẠI C Á C K Ỷ T ự Đ Ể TẠO RA N H Ữ N G Đ ồ
A
VẬ T M À LÀ M Ộ T BỘ P H Ậ N CỦA TRẠM LÀM V IỆ C . ....................... ......... 13
HÓ
c . CHOOSE TH E BEST WORD - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G N H Ấ T . ........................... 14
Í-
1.4 TH E KEYBOARD - BÀN P H ÍM ............. ......................... ................ 15
-L
A. W RITE TH E FOLLOWING PHRASES INTO TH E BOX - V IE T C Á C CỤ M TỪ
TO ÁN
SA U Đ Ấ Y VÀO Ô Đ Ú N G ................................................................................ ....1 5 A. COM PLETE TH E SEN TEN CES BELOW USING TH E GIVEN PHRASES -
ĐÀ N
DÙNG CÁC CỤM T ừ Đ ư ợ c CHO ĐỄ HOÀN THÀNH CÁC CÂU BÊN DƯ Ớ I ......................................................................................................................... 15
DI Ễ
N
1.5 THE MOUSE - CON CH UỘT............................................. .
18
A. COM PLETE TH E SEN TEN CES BELOW USING TH E GIVEN WORDS -
D Ù N G C Á C CỤ M TỪ ĐƯ Ợ C C H O Đ Ễ H O À N T H À N H C Á C C Ấ U B ÊN
DƯỚI................................................................................................. 18
149
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
MỤC LỤC
A. COMPLETE TH E SEN TEN CES BELOW USING TH E GIVEN WORDS -
DÙNG CÁC CỤM TỪ Đ ư ợ c CHO Đ Ể HOÀN THÀNH CÁC CẤU BẼN
NH ƠN
1 „6 SC A N N IN G - HOẠT ĐỘNG Q U ÉT . . . . . .. . . . . .. . . .. . .. . .. . . . . . . . . . .. 20
TP .Q UY
D ư ớ i ........................................ ................................................................................. 20
1.7 SOME USEFUL A D JE C T IV E S - M ỘT s ố TÍNH TỪ HỮU : 0
^
ooooooooooeoooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooooữooooooooooooooooo
ĐẠ O
CHOOSE THE BEST ADJECTIVE - C H Ọ N T ÍN H TỪ Đ Ú N G N H Ấ T ............... ..23
NG
1.8 PRIN TIN G - IN Ẩ n ........................................................... 25 A. PUT TH E WORDS IN TH E SPACES - Đ Ặ T C Á C TỪ VÀO C H Ỗ TR Ố N G . .25
HƯ
B. W H ICH TYPE OF PRINTER IS EACH SEN TEN CE ABOUT? - M ỗ i CẦ U SAU
N
N Ó I VỀ K IỂU M Á Y IN N À O ì ............................................................................... 27
TR Ầ
c . TRUE OR FALSE? - Đ Ủ N G H A Y S A I? ......................... ...................................... 27
1.9 MOBILE PHONES - ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNC.................... 29 0
6
B
0
00
A. WRITE THE WORDS INTO THE BOX - V IE T C Á C TỪ VÀO Ô Đ Ú N G ...... 29
10
B. PUT T H E WORDS IN THE SPACES - Đ Ặ T C Á C TỪ VÀO C H Ỗ T R ố N G . .29
HÓ
A
c. CHOOSE THE BEST WORD - CHỌN TỪ ĐÚNG N H Ấ T. ............................. 31
Í-
D. W H ICH IS NOT POSSIBLE? - CẦ U N À O K H Ô N G T H Ể X Ả Y R A Ì ................32
-L
1.10 OTHER DEVICES - CÁC THIET b ị k h á c ........................ 33 0
TO ÁN
A. MATCH TH E D EV ICES WITH TH E PLACES YOU WOULD FIND THEM -
N Ố I C Á C T H IẾ T BỊ VỚI C Á C NƠ I M À B Ạ N SẼ TÌM T H Ấ Y c h ú n g . .. ... 33 B. CHOOSE TH E BEST WORD - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G N H Ấ T ................................. 34
ĐÀ N
1A 1 INSIDE A COMPUTER - BỀN TRONG M ẢY T ÍN H ..........35
DI Ễ
N
A. PROCESSORS AND MEMORY - BỘ x ử LÝ VÀ BỘ N H Ớ ............................. 35 B. POWER - N G U Ồ N Đ I Ệ N .....................................................................................36
150 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
MỤC LỤC
NH ƠN
1 .1 2 D A T A STORAGE - BỘ NHỚ D Ữ LIỆU ........................... 3 8
A. PUT TH E WORDS IN THE SPACES - Đ Ặ T C Á C TỪ VÀO C H Ỗ T R ố N G . . 38
TP .Q UY
B. W H ICH DO YOU THINK IS THE BEST SOLUTION FOR EACH PROBLEM?
(MORE THAN ONE SOLUTION IS POSSIBLE FOR SOME OF PROBLEMS.) -
B Ạ N N G H Ĩ Đ Â U LÀ G IẢ I PHÁ P TỐ T NHẤT. C H O M ỗ i V A N Đ Ẻ SAU? (CÓ T H Ế C Ó N H IỀ U H Ơ N M Ộ T G IẢ I PH Á P Đ ố i VỚI M Ộ T s ố VẤ N Đ Ề.) .... 39
ĐẠ O
1.13 C O N N E C T IV IT Y - KHẢ NĂNG K Ê T N ố l........................ 40 A. CHOOSE THE BEST WORD - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G N H Ấ T ....................... ........ 40
NG
B. PUT TH E WORDS IN THE SPACES - Đ Ặ T C Á C TỪ VÀO C H Ỗ T R ố N G . .41
HƯ
1 .1 4 N ETW O R K S - MẠNG .................................................... 42
N
A. LAN - M Ạ N G L A N .............................................................. ................................ 42
TR Ầ
B. NETWORK TOPOLOGIES - C Á C TÔPÔ M Ạ N G .............................................. 42
00
B
1J 5 ELECTRON IC PAYMENTS - THANH TOÁN BÂN G Đ IỆN T Ử ..,.. ....................... ...............................................................................44
10
A. CROSS OUT THE INCORRECT WORD - G Ạ C H BỎ TỪ SAI ......................... 44
HÓ
A
B. MATCH TH E WORDS - N ố l C Á C TỪ. ............................................................ 44
c . MATCH TH E CARDS WITH THE PHRASES - N ố l C Á C T H Ẻ VỚI C Á C
Í-
CỤ M TỪ . .................................................................................................................45
TO ÁN
-L
1.16 REVIEW CROSSWORD - Ô CH Ữ ÔN TẬP......................... 46 1.17 YOUR COMPUTER - MÁY TÍNH CỦA B Ạ N .......................49 CAN YOU ANSWER TH ESE QUESTIONS IN ENGLISH? - B Ạ N C Ó T H Ể TRẢ
DI Ễ
N
ĐÀ N
LỜI N H Ữ N G CẤ U H Ỏ I T IE N G A N H SAU K H Ô N G Ì .................................... 49
151 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
MỤC LỤC
NH ƠN
PHẦN 25 PHẦN MỀM MAY t ín h ʺ....................... 50 2.1 SOFTWARE: THE BASICS - PHAN M EM : CÁC VAN Đ E CƠ BẲN
..................
........
......................... 51
TP .Q UY
.............
A. CHOOSE TH E CORRECT WORD TO FILL THE SPACES - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G
Đ IỀ N VÀO C H Ỗ T R Ố N G ..................................................................................... 51 B. INSERT TH E MISSING WORDS - TH ÊM VÀO TỪ C Ò N T H IỂ U .................52
ĐẠ O
2.2 USING SOFTWARE:"USEFUL VERBS - S Ử DUNG PHAN M ỀM: CÁC ĐỘNG TỪHỮU DUNG . . .. . .. .. . .. .I . . .. . .. .. ........ 55 e «
NG
MATCH TH E WORDS ON THE LEFT WITH TH E WORDS ON T H E RIGHT -
HƯ
N Ổ I C Á C T Ừ B Ề N TRÁI VỚI C Á C TỪ B Ẽ N P H Ả I ....................... ................... 55
N
2.3 TH E CONĨRO LPANEL - BÁNG Đ ỈE U K H I E N .......... ............. 57
TR Ầ
WRITE THE WORDS INTO THE SPACES - VIẾT C Ấ C TỪ VẢO C H Ỗ T R Ố N C ..... 57
B
2.4 APPLICATIONS - PHAN M EM ỨNG D U N G ........................59
00
A. MATCH THE DESCRIPTIONS ON THE LEFT WITH THESE FAMOUS
10
APPLICATIONS - N Ố I C Á C TỪ M Ô TẢ Ở B Ê N TRÁI VỚI C Á C P H A N M EM
A
Ứ N G D Ụ N G N Ổ I T IẾ N G Ở B Ê N P H Ả I ............................................................. 59
HÓ
B. CROSSWORD - Ô C H Ữ ........................................................................................60
-L
Í-
2.5 SOME USEFUL ADJECTIVES - M ỘT s ố TÍNH TỪ HỮU DỤNG............... ...................................... !.......... .....................................61
TO ÁN
A. CHOOSE TH E BEST WORDS - C H Ọ N T Ừ Đ Ú N G N H A T . ....................... ...61 B. MATCH TH E TYPE OF SOFTWARE WITH THE DEFINITION - N ổ l C Á C
LO ẠI P H Ầ N M Ề M VỚI Đ ỊN H N G H ĨA CỦ A C H Ú N G .....................................62
ĐÀ N
2.6 WORD PROCESSING 1 - X Ử L Ý VAN BAN 1 ..................
63
DI Ễ
N
A. W RITE T H E NUMBERS NEXT TO TH E WORDS - V IE T s ố K Ể B Ê N TỪ. ...64 B.MATCH TH E BEST WORDS WITH TH E TYPES OF LETTERIN G - N ố l C Á C
T Ừ V Ớ I K IỂ U C H Ữ . .................................................. ...........................................65 c.CHO O SE TH E BEST WORDS - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G N H A T . ............................66
152 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
MỤC LỰC
NH ƠN
2.7 W ORD PROCESSING 2 - x ử LÝ VĂN BẢN 2 ................... 68
A.CHOOSE TH E BEST WORDS - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G N H Ấ T . ...............................69
TP .Q UY
B.MATCH TH E WORDS WITH THE PUNCTUATION MARKS AND SYMBOLS
- N Ố I C Á C TỪ VỚI D Ấ U CH Ấ M CẦ U VÀ KÝ H IỆ U ........................................ 70 AT THIS TABLE, AND ANSWER TRUE OR FALSE - X EM B Ả N G VÀ
C.LQOK
TRẢ LỜI Đ Ú N G H O Ặ C S A I ................................. ..................................................71
ĐẠ O
2o8 W O RD PRO C ESSIN G 3 - X Ử L Ỷ VẦN BAN 3 .... . .. . .. . .. . . ... . 73 A.MATCH TH E WORD PROCESSING TOOL WITH THE TASK - N ổ l C Ô N G
NG
C Ụ X Ử L Ý V Ả N BẢ N VỚI N H IỆ M v ụ CỦ A C H Ú N G ......................................73 MATCH TH E WORDS WITH THE EXAMPLES - N ố l C Á C TỪ VỚI C Á C v ỉ
HƯ
B.
D Ụ ................................................................................................................ ..........74
TR Ầ
N
C.TRUE OR FALSE? - Đ Ú N G H A Y S A Iì ...................................................................75 CHOOSE TH E BEST WORDS - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G N H Ấ T . .................... 76
D.
2.9 IM A GE E D IT IN G - BIÊN TẬP Ả N H .................................... . 0
00
B
77
10
A.MATCH TH E WORD WITH THE DEFINITION - N ố l C Á C TỪ VỚI C Á C
A
Đ ỊN H N G H Ĩ A ........................................................... .............................................77 OR FALSE? - Đ Ủ N G H A Y S A I? .............................................................. 78
HÓ
B.TRUE
Í-
2.10 GRAPH IC DESIGN - THiÊT K Ẻ Đ ồ HỌA ..............................eo
-L
CHOOSE TH E BEST WORDS FROM EACH PAIR IN BOLD TYPE - C H Ọ N TỪ
TO ÁN
Đ Ú N G N H Ấ T T Ừ M Ỗ I CẶ P TỪ IN Đ Ậ M ............... ............................................80
2.11 SPREADSHEETS - BẢNG Ĩ Í N H ...................................................... 82
ĐÀ N
A. CHOOSE TH E BEST WORD - C H Ọ N T Ừ Đ Ú N G N H Ấ T ................................. 82
DI Ễ
N
B. ADD TH E ARITHMETIC OPERATOR SYMBOLS TO TH E TABLE BELOW -
T H ÊM K Ý H IỆ U TO Á N H Ọ C VÀO B Ả N G B Ê N D Ư Ớ I .................................... 84
c . ANSWER TRUE OR FALSE - TRẢ LỜI Đ Ú N G H O Ặ C SAI ................................. 84 D. ... CHOOSE TH E BEST WORDS FROM EACH PAIR IN BOLD TYPE - C H Ọ N
TỪ Đ Ú N G N H Ấ T T Ừ M Ỗ l CẶP TỪ IN Đ Ậ M .....................................................85
153
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
mục LỤC t r ìn h b ầ y .
86
NH ƠN
2 .1 2 P R E S E N TA TIO N SOFTWARE - PHẦN m ề m
CHOOSE TH E BEST WORD - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G N H Ấ T . ..................................86
TP .Q UY
2 .1 3 PROBLEM S W IT H SOFTWARE . CÁC VẤN ĐỀ VỚI PHAN M Ề M ................................................. ..... . 88 CHOÒSE T H E CORRECT PREPOSITION. THEN MATCH THE PROBLEM WITH TH E SOLUTION. - C H Ọ N GIỚ I TỪ Đ Ú N G . SAU Đ Ó N ố l V Ấ N Đ Ề VỚI
ĐẠ O
G IẢ IP H Á P . .............................................................................................................88
2.14 WHICH PROGRAM? - CHƯƠNG TRÌNH NÀO? ............. 90
NG
MATCH TH E OPERATIONS WITH TH E APPLICATION TYPES - N ố l C Á C
HƯ
TH A O T Á C VỚI C Á C T R ÌN H Ứ N G D Ụ N G ...................................................... 90
N
2 .1 5 R E V IS IO N Q U IZ - CẢU HỎI ÔN TẬP ............................ 9 3
TR Ầ
2 .1 6 Y O UR SO FTW ARE - PHÁN MEM CỦA
................9 6
CAN YOU ANSW ER TH ESE QUESTIONS IN ENGLISH? - BẠN CÓ TH Ể TRẢ
10
00
B
LỜI NHỮNG CÂU HỎI TIEN G ANH SAU K H Ô N G ?.............................. ........96
97
A
PHẦN 3: MẠNG INTERNET......... .
Í-
HÓ
3.1 T H E INTERNET^THE BASICS - M ẠN G IN TERNET: NHỮNG VẤN Đ Ề CƠBẲN ........................... ....................... . 9 8
-L
A. CHOOSE TH E BEST WORD FROM EACH PAIR IN BOLD TYPE - C H Ọ N
TO ÁN
TỪ Đ Ú N G N H Ấ T T Ừ M Ô I CẶ P TỪ IN Đ Ậ M ............... ................................... 98 B. PUT TH ESE OPERATIONS IN THE ORDER THAT YOU DO THEM (VARIA TIONS ARE POSSIBLE) - Đ Ặ T N H Ữ N G THA O T Á C SAU T H E O TRẬ T T ự
ĐÀ N
M À B Ạ N T H Ự C H IỆ N C H Ú N G (CÓ T H Ể T H A Y Đ ổ l) . .................................. 99 C.CHO OSE TH E BEST WORDS - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G N H Ấ T . ........................... 100
DI Ễ
N
3.2 INTERNET BROWSERS - CÁC TRÌNH D U Y ỆT M Ạ N G ... 103 A.MATCH TH E BROWSER TOOLBAR BUTTON WITH TH E FUNCTION - N ố l
N Ú T C Ô N G C Ụ T R lN H d u y ệ t v ớ i c h ứ c n ă n g ....................................103 B.
TRUE OR FALSE? - Đ Ú N G H A Y S A I? ....................................„..104
154 Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
MỤC LỤC
3o3 SEARCH ENGINES - CÁC CÔNG c ụ TÌM
NH ƠN
............ 105
A.USING A SEARCH EN GIN E - D Ù N G C Ô N G c ụ TÌM K ÌẺ M ................. ....105
TP .Q UY
LOGICAL OPERATORS - NGƯ Ờ I THAO T Á C HỢ P L Ý ...............,....106
B.
3.4 TH IN G S ON TH E NET - CÁC HOẠT ĐỘNG TRÊN M Ạ N G ...... 108 0
0
0
A.MATCH TH E ACTIVITIES WITH THE INTERNET FEATURES - N ố l C Á C
B.CAN
ĐẠ O
H O Ạ T Đ Ộ N G VỚI C Á C T ÍN H N Ă N G IN T E R N E T ..........................................108 YOU MATCH THESE ACTIVITIES WITH THE INTERNET FEATURES?
(IT'S NOT EASY - THE TERMS ARE SOMETIMES CONFUSED WITH EACH
NG
OTHER.) - B Ạ N C Ó T H Ể N ố i C Á C H O Ạ T Đ Ộ N G N À Y VỚI C Á C T ÍN H
HƯ
N Ă N G ' IN T E R N E T K H Ô N G ? (V IỆC NÀ Y K H Ô N G D Ễ ‐ C Á C TỪ N G Ữ Đ Ô I K H I LẪ N LỘ N VỚI N H A U .) ......................................................................... ...109
TR Ầ
N
3.5 IN T E R N E T TERM S - CÁC THUẬT NGỮ TRÊN M ẠN G... 1 1 0 9 o CHOOSE TH E BEST WORD TO COMPLETE TH ESE SEN TEN CES - C H Ọ N TỪ
B
Đ Ú N G N H Ấ T Đ Ể H O À N T H À N H C Á C C Â U SAU ................................... . 110
00
3 .6 E -C O M M E R C E - THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ.................... .. .. .1 1 2
10
SHOPPING ON THE NET - M UA SẮM T R ÊN M Ạ N G ..................................... 112
HÓ
A
A.FILL T H E GAPS, THEN PUT THESE STAGES IN ORDER (NUMBER THEM 1 TO 8) - Đ IỀ N VÀO C H Ỗ TRỔ N G , SAU Đ Ó SẮP X ẾP C Á C BƯ ỚC T H EO
Í-
TH Ứ T ự (Đ Á N H S Ố TỪ 1 Đ E N 8) .................................................................. 112 PUT TH E WORDS INTO THE SPACES - Đ Ặ T C Á C TỪ VÀO C H Ỗ T R ố N G ...........113
-L
B.
TO ÁN
BOOKING A HOTEL ONLINE - Đ Ặ T P H Ò N G K H Á C H SẠN T R ự C T U Y Ể N 114 c . CHOOSE TH E BEST WORDS - C H Ọ N TỪ Đ Ú N G N H Ấ T ......................... 114
DI Ễ
N
ĐÀ N
FILLING IN AN E-FORM - Đ lỀ N v à o m ộ t m ẫ u đ ơ n đ i ệ n t ử ............. 115 D. W RITE TH E INFORMATION INTO THE FIELDS - V IẾ T T H Ô N G T IN VÀO
C Á C Ồ ...................................................................................................................115 E. HOW IS A CR ED IT CARD DIFFERENT TO A DEBIT CARD? DO YOU HAVE ONE OR BOTH OR NEITHER? - Ĩ H Ẽ T ÍN D Ụ N G K H Á C VỚI T H Ẻ G H I NỢ
N H Ư T H Ể N À O ? BẠ N C Ó M Ộ T T H Ẻ H A Y CẢ H A I H A Y K H Ô N G C Ó T H E N À O ? ..................................................................................................................... 116
155
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
MỤC LỤC
NH ƠN
3 J IN T E R N E T S E C U R IT Y - AN N IN H M Ạ N G . . . . . .. . . . . .. . . .. . .. . 11 7 A.CHOOSE THE BEST WORDS TO GO INTO EACH OF THE SPACES - C H Ọ N vào
M ỗl
ch ỗ
T R ố N G ........................................ 117
TP .Q UY
TỪ Đ Ú N G N H Ấ T Đ lỂ N
B.MATCH THE MALWARE WITH THE DAMAGE. (IT'S NOT EASY, AND
THE TERMS ARE SOMETIMES CONFUSED WITH EACH OTHER.) - N p l
ĐẠ O
P H Ầ N M Ề M XẦ M N H Ậ P VỚI C Á C TO N HẠI. (VIỆ c N À Y K H Ô N G D Ế, C Á C T Ừ N G Ữ Đ Ô I K H I BỊ N H A M LA N VỚI N H A U .) ................................ 118
-3.8-EMAIL - THƯĐSỆN TlX i............................................... 119 A.LOOK AT TH E EMAIL AND ANSWER THE QUESTIONS TRUE OR FALSE -
NG
XEM T H Ư Đ IỆ N TỬ VÀ TRẢ LỜI C Á C C Ả U H Ỏ I Đ Ú N G H O Ặ C SAL ... 119
HƯ
SEND ING AN ATTACHMENT - GỬI Đ ÍN H K È M .............................................120 PUT TH E WORDS IN THE SPACES - Đ Ặ T C Á C TỪ VÀO C H Ỗ T R ố N G . 120
N
B.
TR Ầ
3 3 EMAIL COMPREHENSION 1 - ĐỌC H lỂil THƯ ĐIỆN T Ừ I..A 2 Ĩ o 0
00
B
A. ARE THESE STATEMENTS TRUE OR FALSE? - NHỮNG PHÁT B iểu NÀY Đ Ủ N G H A Y S A I? ................................................................................................ 122
10
B. FIND WORDS OR EXPRESSIONS IN THE EMAIL WHICH MEAN THE SAME
A
AS TH E PHRASES BELOW - TÌM C Á C T Ừ H O Ặ C CỤ M T Ừ T R O N G T H Ư
HÓ
Đ IỆ N TỬ M À C Ó N G H ĨA G ì Ố N G N H Ư C Á C CỤ M TỪ DƯỚI Đ Ầ Y .........122
Í-
3.10 EMAIL COMPREHENSION 2 - ĐỌC HlỄU THƯ ĐIỆN ĨỪẰ.. 124
-L
CHÚ GIẢI T Ừ V ự N G ........................................................................ .................. ............... 124 A.ARE TH ESE STATEMENTS TRUE OR FALSE? - N H Ữ N G P H Á T B lỄ U N À Y
B.
TO ÁN
Đ Ú N G H A Y S A I? ...................................................... ......... ............................. ...125 FIND WORDS OR EXPRESSIONS IN THE EMAIL WHICH MEAN TH E SAME
AS TH E PHRASES BELOW - TÌM C Á C TỪ H O Ặ C CỤ M TỪ T R O N G TH Ư
DI Ễ
N
ĐÀ N
Đ IỆ N TỪ M À C Ó N G H ĨA G IỐ N G N H Ư C Á C CỤ M TỪ DƯỚI Đ Ấ Y .........125
156
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
MỤC LỤC
NH ƠN
3.11 USEFUL V ERBS CROSSWORD - Ô C H Ữ CÁC Đ Ộ N G TỪ HỮU D Ụ N G ........................................................ì.......... 1 2 7 COM PLETE TH E SENTENCES WITH THE MISSING VERBS, AND WRITE
TP .Q UY
THEM INTO TH E CROSSWORD PUZZLE. WORDS IN BRACKETS MEAN
TH E SAME AS THE MISSING VERBS - H O À N T H À N H C Á C CẢ U B A N G
C Á C Đ Ộ N G T Ừ B Ị TH IỂU , VÀ VIET C H Ú N G VÀO Ô CHỮ . C Á C TỪ T R O N G N G O Ặ C CÓ N G H ĨA G IỐ N G N H Ư C Á C Đ Ộ N G TỪ BỊ T H IỂ U . 127
ĐẠ O
3.12 REVISION WORDSEARCH - ÔN TẬP TÌM KiỂM t ừ .... 129 TH ERE ARE 33 WORDS CONNECTED WITH INTERNET IN THIS GRID. CAN YOU FIND THEM ALL? (LOOK DOWN AND ACROSS.) - C Ó 33 T Ừ L IÊ N
HƯ
NG
Q U A N Đ Ế N M Ạ N G IN T E R N E T T R O N G K H U N G NÀ Y. B Ạ N C Ó T H E TIM RA TẤ T CẢ N H Ữ N G TỪ Đ Ó K H Ô N G Ì (N H ÌN N G A N G VÀ D Ọ C ) .......... 129
N
3.13 YOUR INTERNET - M Ạ0 N G INTERNET CỦA B A • N ........ 131
TR Ầ
ANSWER KEY - Đ Á P Á N ................ ...............................................132
B
1.1 H ARDW ARE....................................................................................... ................. 132
00
1.2 SOME USEFUL V ER B S .......................................................................................132
10
1.3 TH E WORKSTATION....................................................................................... 132
HÓ
A
1.4 TH E KEYBOARD..................................... ....................................... .....................132
Í-
1.5 TH E M O U SE.........................................................................................................133
-L
1.6 SC A N N IN G ..........................................................................................................133
TO ÁN
1.7 SOME USEFUL AD JECTIVES.............. ................ ....................... .....................133 1.8 PRINTING ........................................................................... ................................ 133
DI Ễ
N
ĐÀ N
1.9 MOBILE P H O N E S............................................................................. ..............133 1.10 OTHER D E V IC E S ..............................................................................................134 1.11 INSIDE A COM PUTER.......................... ........... ...............................................134
1.12 D A TA STO RA G E............................................................................................... 134 1.13 CO N NECTIVITY....................................... .......... ............................................. 134
157
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
1.14 NETW ORKS ........ .................. .......................................... ..................... ........134 1.15 ELECTRONIC PAYM ENTS............................ ................................................. 134
TP .Q UY
1.16 R EV IE w CROSSW ORD................................................................................... 135 2.1 SOFTWARE: THE BASICS........................................................ ........................136 2.2 USING SOFTWARE: USEFUL V ER B S .............................................................136
ĐẠ O
2.3 THE CONTROL P A N E L .............. ......................................................................136 2.4 APPLICATIONS ....... ............................................................. ..............................136
NG
2.5 SOME USEFUL A D JECTIVES............................................................................138
HƯ
2.6 WORD PROCESSING 1 ......................................................... ........................... 138 2.7 WORD PROCESSING 2 ......................................................................... ......... 139
TR Ầ
N
2.8 WORD PROCESSING 3 ..................................................................................... 139 2.9 IMAGE E D IT IN G ................................................................................................139
00
B
2.10 GRAPHIC D ESIG N ........................................................................................... 139
10
2.11 SPREA D SH EETS........................................... ...................................................139
A
2.12 PRESENTATION SOFTW ARE......................................................................... 140
HÓ
2.13 PROBLEMS WITH SOFTWARE ......................................................................140
Í-
2.14 WHICH PROGRAM?.........................................................................................140
-L
2.1 5 REVISION Q U IZ ................................................................................................142
TO ÁN
3.1 THE INTERNET: THE BASICS................................ ............... ........................ 142 3.2 INTERNET BROW SERS................................................... .................... .......... 143
ĐÀ N
3.3 SEARCH E N G IN E S ............................................. ...................... ....................... 143 3.4 THINGS ON THE N E T ....................................... ................ ......... ................... 144
DI Ễ
N
3.5 INTERNET TER M S.............................................................................................144
3.6 E-COMMERCE ..................... ................................ ........................................... 144 3.7 INTERNET SEC U R ITY.......................................................................................145
1 58
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
MỤC LỤC
NH ƠN
3.8 E M A IL................................................................................................................... 146 3.9 EMAIL COMPREHENSION 1 ............................................................................146
3.10 EMAIL COMPREHENSION 2 .........................................................................146
TP .Q UY
3.11 USEFUL VERBS CROSSWORD...................................................................... 146
DI Ễ
N
ĐÀ N
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
10
00
B
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
3.12 REVISION W O RD SEA RCH ............................................................................ 147
159
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
TR Ầ
N
HƯ
NG
ĐẠ O
TP .Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
00
B
Kiểm tra từ vựng tiếng Anh Máy Tính và Công Nghệ Thông Tin
10
TH ANH L Y - ĐẶNG Á I V Y
HÓ
Chịu trách nhiệm xuất bản: BÙI VIỆT BẮC
Í-
Ái Vy Nam Long Hoàng Vỹ Lê Thành
-L
: : : :
TO ÁN
Biên tập Sửa bản in Trình bày Vẽ bìa
A
Nhóm giáo viên biên soạn Anh ngữ thực hành
DI Ễ
N
ĐÀ N
Thực hiện liên kết xuất bản: CÔNG TY CỔ PHẦN VĂN HÓA NHÂN VĂN Phát hành tại: HỆ THốNG NHÀ SÁCH NHÂN VĂN * 01 Trường Chinh, P.11, Q. Tân Bình, TP. HCM Tel: 39717882 - 39717884 - 39712285 Fax: 39712286 * 875 CMT8, P.15, Q 10, TP. HCM TeL: 39770096 Fax: 39708161 In 1.000 cuốn khổ 16 x 24 cm in tại CtyCổ Phần In Gia Định. 9D Nơ Trang Long p. 7, Q . Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh. Số ñăng ký KHXB: 127-20121/CXB/15/09-04/HĐ In xong vả nộp lưu chiểu năm 2012.
Đóng góp PDF bởi Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON