KI1.K44C7.Nhóm 10 Chương 27

September 7, 2022 | Author: Anonymous | Category: N/A
Share Embed Donate


Short Description

Download KI1.K44C7.Nhóm 10 Chương 27...

Description

 

STT 1 12 13 16 49

Nhóm 10 Họ và tên Nguyễ n Dương Như Phạ m Trạ n Quy nh Nguyễ n Ngọ c Thu y Trạn Họ Vu Huy nh Huy

Anh Dung Dương Hạ Tuyễ n

 

1.

GB = 100 GV = 80 ĐVPT mua hng vê nhâ   p̣ kho chưa bán ra ngoi => Doanh thu nô       i ̣ bô        =̣ 100

Cấp trên Phiếu x kho theo giá gốc Hóa đơn GTGT theo giá bán => Đủ điều kiện ghi nhận doanh thu  N632 80 C156 80  N1368 - DVPT 110 C 10100 C5313131 * Bút toán loại trừ doanh thu nội bộ: (giả định cấp dưi nộp BCTC)  Nợ DTBH 100 Có HTK 80 Có GVHB 20

2.

GB = 100 GV = 80 ĐVPT bán ra ngoi 60%, cn li nhâ   p̣ kho =>Doanh thu nô    i ̣ bô            =̣ 100 3. GB = 100 GV = 80 ĐVPT mua hng vê nhâ   p̣ kho sau đó bán hết ra ngoi =>Doanh thu nô    i ̣ bô            =̣ 100 4.

GB = 100 GV = 80  c̣ hưaa bán bán cho cho ĐV ĐVPT PT ĐVCT chuyn hng nô  i ̣ bô   chư ĐVPT nhâ   p̣ kho chưa bán ra ngoi =>Doanh thu nô    i ̣ bô         =̣ 0    

Giả sử chứng từ có: - PXK theo giá vốn. -P -PXK XK kim kim vận vận chuy chuyn n nội nội bộ theo heo giá giá bbán án (Dùng khi thi)  N 1368 - DVPT 80 C 156 80

5.

GB = 40 GV = 50 ĐVPT A bán cho ĐVPT B ĐVPT B nhâ   p̣ kho => Doanh thu nô       i ̣ bô        =̣ 50 6.

GB =

60

ĐVPT A cG huVy=n trả hng ĐV5C0T gi k trưc => Doanh thu nô       i ̣ bô        =̣ 0

ĐVCT N 156

C 1368 (ĐVPT A)50

50

 

Cấp dưới Phiếu nhập kho Hóa đơn GTGT  N 156  N 133

100 10 C 3368 - ĐVCT

110

-Phiếu nhập kho -PXK kim vận chuyn nội bộ theo giá bán    N 156

(Dùng khi thi) 100 C 3368 - ĐVCT

* Thực tế, bút toán bù trừ công nợ:  N 1368 100 C 3368 C 156

100 80 20

ĐVPT A  N 3368 (ĐVCT) C 156

50

50

 Nếu không phải giao dịch NB thì bên nhận chưa đủ điều kiện để ghi nhận tài sản

 

1.

GB = 100 GV = 80 ĐVPT mua hng vê nhâ   p̣ kho chưa bán ra ngoi => Li gô   p̣ = 100 - 80 =20 LN đ thc hi  ṇ = 0 LN chưa thc hi  ṇ = 20

2.

G 10800 GB V == ĐVPT bán ra ngoi 60% giá 70, cn li nhâ   p̣ kho => Li gô   p̣ = 100 - 80 =20 LN đ thc hi  ṇ = 20 x 60% = 12 LN chưa thc hi  ṇ = 20 x40% = 8 => Lãi thực hiện = 22 CÁCH 1 = Giá bán - Giá gốc ban đầu = 70 - 60% * 80 CÁCH 2 = Tổng li - Li NB chưa thc hiện = 20 + 10 - 8 CÁCH 3= Li  ĐV bán + Li NB đ thc hiện = 10 + 12

3.

GB = 100 GV = 80 ĐVPT mua hng vê nhâ   p̣ kho sau đó bán hết ra ngoi  Li gô   p̣ = 100 - 80 LN đ thc hi  ṇ = 20 LN chưa thc hi  ṇ = 0

4.

GB = 100 GV = 80 ĐVCT chuyn hng nô  i ̣ bô   chưa bán cho ĐVPT bán cho ̣ ĐVPT nhâ   p̣ kho chưa bán ra ngoi LN đ thc hi  ṇ = 0 LN chưa thc hi  ṇ = 0

5.

GB = 40 GV = 50 ĐVPT A bán cho ĐVPT B ĐVPT B nhâ   p̣ kho => Li gô   p̣ = 40 - 50 = -10 LN đ thc hi  ṇ = 0 LN chưa thc hi  ṇ = -10

6.

GB =

60

* Điều chỉnh lỗ NB chưa thực hiện N DTBH 40 N HTK 10 C GVHB

50

 

GV = 50 ĐVPT A chuyn trả hng ĐVCT gi k trưc LN đ thc hi  ṇ = 0 LN chưa thc hi  ṇ = 0

 

5.

GB = 40 GV = 50 ĐVPT A bán cho ĐVPT B ĐVPT B nhâ   p̣ kho => Li gô   p̣ = 40 - 50 = -10 Giả sử đã bán 60% ra ngoài, với giá bán 26 LN đ thc hi  ṇ -6 LN chưa thc hi  ṇ

-4

* Điều chỉnh lỗ NB chưa thực hiện N DTBH 40 C GVHB

40

 

ĐVCT A có 2 ĐVPT là B và C. Chính sách kế toán ghi nhận doanh thu khi thực tế bán ra bên ngoà Bút toán loại trừ  1. A xuất hàng cho B, hàng còn tồn trong kho của B. Doanh thu nội bộ 0 Li nội bộ chưa thc hiện 0 Li nội bộ đ thc hiện 0 2. A xuất hàng cho C. C bán ra thị trường 60% Doanh thu nội bộ 120 Nợ Doanh thu bán hng Li nội bộ chưa thc hiện 0 Có Giá vốn hng bán Li nội bộ đ thc hiện 24 3. B bán hàng cho C, hàng còn tồn trong kho của C Doanh thu nội bộ 0 Li nội bộ chưa thc hiện 0 Li nội bộ đ thc hiện 0 4. A bán hàng cho XYZ (Không phải bán hàng nội bộ) Doanh thu nội bộ 0 Li nội bộ chưa thc hiện 0 Li nội bộ đ thc hiện 0

120

5. A bán Doanhàng h thucho nội B. bộB bán hết ra thị trường 140 Li nội bộ chưa thc hiện 0 Li nội bộ đ thc hiện 20 6. C bán hàng cho A. A còn tồn trong kho 60% Doanh thu nội bộ 6 Li nội bộ đ thc hiện (2) Li nội bộ chưa thc hiện 0

Nợ Doanh thu bán hng Có Giá vốn hng bán

140

Nợ Doanh thu bán hng Có Giá vốn hng bán

6

120

140

6

Nhận xét: Đối vi vi DN có cchính hính sác sáchh kế toá toánn ghi nh nhận ận DT khi thc tế bán ra bn ngoi tth h khôn khôngg có li n

 

 

. A  N 1368

90 C 156 C 3331

 

B

i bộ chưa thc hiện.

N 156 80 N 1331 10 C 3368

80 10 90

 

BT 27.4 ĐVCT A

NV

Diễn giải

Số tiền Li nội bộ đ thc hiện Li nội bộ chưa thc hiện

1

A bán cho B, hng Doanh thu nội bộ mua trong kho B

Bút toán

Nợ 0 N 632 20 100 N 1368-B

Có C 156 C 511 C 33311

Li nội bộ đ thc hiện Li nội bộ chưa thc hiện

2

A bán cho C, hng mua đ bán ra ngoi 60%

Doanh thu nội bộ

B NV1. bán cho C 50% lô hng mua Li Doanội nh bộ thuchưa nội thc bộ hiện trong kho C Li nội bộ đ thc hiện Li nội bộ chưa thc hiện

4

A bán cho XYZ Doanh thu nội bộ

Li nội bộ đ thc hiện Li nội bộ chưa thc hiện

Doanh thu nội bộ 5

A bán B-B  báncho 100%

Li nội bộ đ thc hiện Li nội bộ chưa thc hiện

6

C bán cho A, A cn Doanh thu nội bộ tồn 60%

Bút toán loi trừ

C 156 C 511 C 33311

Li nội bộ đ thc hiện

3

24 N 6632 32 16 200 N 1368-C

Doanh thu nội bộ Li nội bộ đ thc hiện Li nội bộ chưa thc hiện

0 6100

0 N 6632 32 0 C 156 0 N 131-XYZ C 511 C 33311 20 N 6632 32 0 C 156 140 N 1368-B C 511 C 33311 -2 N 1156 56 -3 C 13 1331 31 15

C 3368-C

515 N DTBH 42 43

C GVHB C HTK   N LNSTCPP - BO1

C LNST - BO2

 

 

ĐVPT B

Số tiền Nợ Có 80

Bút toán Nợ N 156 80 C 1331

110



C 3368-A

ĐVPT C

Số tiền Nợ Có 100 10 110

Bút toán Nợ Có

S Nợ  

100 10 160

N 156 C 1331

160 220

200 20 C 3368-A

200 20

N 632

120 C 156

 N 131

165 C 511 C 33311

 N 632

50

 N 1368-C  N 156 C 511 C 33311

66

N 156 50 C 1331

60 C 3368-B

6

60 6

150 150 209 190 19 120

N 632 120 N 1331

154

140 14 C 3368-A

140 N 131 14 15 1.5

154 165

C 511 C 33311

150 15 N 632

20 C 156

16.5

N 1368-A

16.5 C 511 C 33311

515 472 43 43 43

 

 

tiền Có

220 120 150 15

66

20 15 1.5

 

 1. Ghi nhận kế toán tại Văn phòng công ty A và đơn vị phụ thuộc A1 Kế toán tại văn phòng công ty A Kế toán tại đơn vị phụ thuộc A1 a. Nợ 1368-A1 340 a. Nợ 156 Có 156 300 Nợ 133 Có 3331 40 Có 3368-A

300 40 340

 b1. Nợ 1368-A1 Có 156 Có 3331

560 140 80

780 b1. Nợ 156 700 Nợ 632 80 Nợ 133 Có b2. 3368-A Xuất hoá đơn bán hng thu TGNH Nợ 112 Có 511 Có 3331 b3. Ghi nhận thm 20% chnh lệch giá bán Nợ 632 Có 3368-A

 b2. Nhận thông báo bán ra ngoi 20%  Nợ 1368-A1 Có 511-NB

160 160

 b3. Kết chuyn giá vốn  Nợ 632 Có 1368-A1

140 140

 b4. Nhận 50% tiên từ ĐVTP A1  Nợ 112 Có 1368-A1

b4. Trả 50% tiên cho công ty A 390 Nợ 3368-A 390 Có 112

780 770 700 70 20 20

390 390

c1. Nhận thông báo bán ra ngoi từ ĐVTT A1 c1. Xuất hoá đơn bán chưa thu tiên  Nợ 1368-A1 240 Nợ 131 Có 511-NB 240 Có 511 Có 3331

407 370 37

c2. Ghi nhận GVHB  Nợ 632 Có 1368-A1

c2. Ghi nhận thm chnh lệch 180 Nợ 632 180 Có 156 Có 3368-A

240 180 60

 d. Nợ 112 Có 1368-A1

400 d. Nợ 3368-A 400 Có 112

400 400

 

2. Bảng cân đối số phát sinh TK của ĐVPT nộp về văn phòng công ty A SDĐK TK Tên TK Nợ 111 TM 400 112 TGNH 550 131 PTKH 550 133 TGTGTTĐV 156 HH 3,800 331 PTNB 3,331 TGTGTTĐR 334 335 3361-A 3368-A 3368-KQ

PTNLĐ CPPT PTNBVKD PTNBK PTNBKQ

S Có

Nợ

1,150 -

3,520 671 144 1,160 144

650 1,500 500 300

70 820 2,190

414 511 632 641 642

QĐTPT DTBH GVHB CPBH CPQLDN Cộng

1,200 5,300

5,300

3,810 2,020 100 70 14,719

 

 4. Lập bảng tổng hợp số liệu từ các TK để lập BCTC  Nợ 3361

1,500 Có 1361

1,500

 Nợ 3368

1,204 Có 1368

1,204

 Nợ 3368-KQ

1,920 Có 1368-KQ

TK

Tn TK

111 112 131 1,361 1368-A1 1368-KQ 156 211 214 331 3,331 3,334 334 335 341

TM TGNH PTKH VCĐVPT PTNBKQ PTNBKQ HH TSCĐHH HMTSCĐ PTNBKQ TGTGTPN TTNDNPN PTCNV CPPT VVTTC

 3361-A 3368-A 3368-KQ 4,111 421 414

PTNBVKD PTNBKQ PTNBKQ VKD LNCPP QĐTPT Cộng

1,920 VP công ty  Nợ

Đ Có

Nợ

450 8,480 500 1,500 1,204 1,920 700 3,600

230 3,280 1,221

3,130 940 3,000 744 414 400 600

 

8,000 4,256 18,354

18,354

7,861

 

 Kế toán tại văn phòng công ty A Kế toán tại đơn vị phụ thuộc A1 e1. Nợ 1368-A1 324 e1. Nợ 156 300 Có 156 300 Nợ 133 24 Có 3331 24 Có 3368-A 324 e2. Nhận thông báo bán ra ngoi 50% e2. Xuất hoá đơn bán hng thu TGNH  Nợ 1368-A1 120 Nợ 131 Có 511-NB 120 Có 511 Có 3331 e3. Ghi nhận GVHB  Nợ 632 Có 1368-A1

150 150

e3. Ghi nhận GVHB Nợ 632 Nợ 3368-A Có 156 g1. Nợ 112 Có 511 Có 33311

264 240 24

120 30 150 2,750 2,500 250

f1. Nợ 112 Có 511 Có 3331

6,600 6,000 600

f2. Nợ 632 Có 156

5,000 g2. Nợ 632 5,000 Có 156

1,500 1,500

f3. Nợ 641  Nợ 642 Có 111

100 g3. Nợ 641 50 Nợ 642 150 Có 111

60 40 100

f4. Nợ 641  Nợ 642 Có 334

50 g4. Nợ 641 60 Nợ 642 110 Có 334

40 30 70

f5, Nợ 334

110 g5. Nợ 334

70

 

 Có 112

110 Có 111

f6. Nợ 641  Nợ 642 Có 214

140 200 340

PS

70

SDCK Có

Nợ



170

230

790144 1,830 381 70 1,524 3,810 3,810 2,020 100 70 14,719

3,280 1,221 3,130 1,150 237 650 1,500 1,204 1,920 1,200 7,861

7,861

 

 

PT

Loi trừ Có

Nợ

Tổng hợp Có

Nợ

1,500 1,204

680 11,760 1,721 -



1,920

3,830 3,600 940 4,150 981 414 1,050 600

1,150 237 650 -

 

 

1,500 1,204 1,920

1,500 1,204 1,920

1,200 7,861

4,624

4,624

21,591

8,000 4,256 1,200 21,591

 

 Kế toán tại văn phòng công ty A Các bút toán ghi nhận DT, CP từ ĐVTT h1. Nhận doanh thu  Nợ 1368-KQ Có 511 h2. Nhận chi phí

Kế toán tại đơn vị phụ thuộc A1 Các bút toán kết chuyển DT, CP về công ty A g6. Chuyn doanh thu 3,810 Nợ 511 3,810 Có 3368-KQ g7. Chuyn chi phí

3,810 3,810

 Nợ 632  Nợ 641  Nợ 642 Có 1368-KQ

2,020 100 70 2,190

h3. Loi trừ doanh thu nội bộ  Nợ 511-NB Có 632

Nợ 3368-KQ Có 632 Có 641 Có 642

2,190 2,020 100 70

g8. Khấu trừ thuế GTGT cuối kỳ 520 Nợ 3331 520 Có 133

Tổng hợp v tính thuế TNDN, kết quả kinh doanh ton công ty 1. Kết chuyn chi phí ton công ty  Nợ 911 7,740 Có 632 6,970 Có 641 390 Có 642 380 2. Kết chuyn doanh thu ton công ty  Nợ 511 Có 911

144 144

3a. Tính thuế TNDN Nợ 8211 Có 3334

414 414

3b. Kết chuyn thuế TNDN  Nợ 911 Có 8211

414 414

9,810 9,810 4. Kết chuyn lợi nhuận  Nợ 911 Có 421

1,656 1,656

 

 3. Bảng cân đối số phát sinh tài khoản TK

 

Tên TK 111 112 131 1,361 1368-A1 1368-KQ 156 211 214

TM TGNH PTKH VCĐVPT PTNBKQ PTNBKQ HH TSCĐHH HMTSCĐ

331 3,331 3,334 334 335 341 4,111 421 511-NB 511-BN 632 641 642

PTNB TGTGTPN TTNDNPN PTNLĐ CPTT VVTTC VKD LNCPP DTBHNB DTBHBN GVHB CPBH CPQLDN

SDĐK Nợ

Có 600 1,200 500 1,500 500 300 7,000 3,600 600 3,000400 600 8,000 2,600 -

 

821 CPTTNHH 911 XĐKQKD Cộng

 

 SPS Nợ

SDCK Có

Nợ

7,390 1,964 3,810

150 110 1,260 2,190

450 8,480 500 1,500 1,204 1,920

-110

6,300340 744 414 110

700 3,600



940 3,000 744 414 -

15,200

15,200

520 9,810 7,490 390 380

1,656 520 9,810 7,490 390 380

414 9,810 42,088

414 9,810 42,088

400 600 8,000 4,256

 

 

18,354

18,354

 

 NV a

Tóm tắt nội dung Bán hàng cho ĐVTT A1

Nợ

Bút toán Có

ST Nợ

1368 - A1

Số ền ST Có

Yếu tố BCTC

990 511 33311

900 90

TS DT NPT

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF