IELTS Academic Word With Synonyms
December 30, 2017 | Author: Do Phuong Thanh | Category: N/A
Short Description
Words with synonyms for IELTS learners...
Description
Academic Word with Synonyms for IELTS Created ibook by Ha Truong From Hội các sĩ tử luyện thi IELTS (by Minh Hoa)
IELTS English for International Opportunity
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
Sublist 1
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 1 No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
1
Analysis
1
Examine
Phân tích
2
approach
1
way
Phương pháp, hướng
3
area
1
field
Diện tích, lĩnh vực
assess
1
evaluate
2
authority
1
regime
4
6
available
1
ready
sẵn có
7
concept
1
idea
Ý kiến/ khái niệm
notion
5
consistent
1
same
tương tự
similar
1
constitutional
1
contain
gồm có
comprise
7
10
contract
1
shorten
rút ngắn
11
Derive
1
originate
bắt nguồn từ
12
environment
1
surrounding
môi trường
13
establish
1
build
thành lập
14
estimate
1
forecast
dự kiến
predict
4
anticipate
9
income
1
earning
thu nhập
revenue
5
16
indicate
1
show
cho thấy
17
individual
1
each
cá nhân, mỗi
18
interpretation
1
explain
giải thích
19
involve
1
associate
liên quan
20
issue
1
problem
vấn đề
21
major
1
main
chính, quan trọng
22
occur
1
need
cần thiết
4 5
8
9
15
đánh giá government
nhà chức trách Định chế
2
No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
23
requite
1
need
cần thiết
24
research
1
study
nghiên cứu
25
response
1
feedback
phản hồi, phản ứng
reaction
3
26
section
1
part
phần
27
sector
1
field
ngành, mảng
28
significant
1
meaning
ý nghĩa
3
Sublist 2
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 2 No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
29
achieve
2
get, gain, accomplish
đạt được, thu được
acquire
2
attain
9
appropriate
2
relevant
2
assist
2
facilitate
5
aid
7
32
categories
2
33
conclusion
2
summary
2
conduct
2
implement
4
consequence
2
outcome
3
36
construction
37
30
31
phù hợp
help, ease
giúp đỡ, hỗ trợ
list
danh sách kết luận, tổng kết
do, carry out, perform, execute
thực hiện triển khai
result
kết quả, hậu quả
2
building
xây dựng
distinction
2
difference
khác nhau, phân biệt
discrimination
6
differentiation
7
38
element
2
substance
thành phần
39
feature
2
Characteristic
đặc điểm
40
final
2
end, last
cuối cùng
ultimate
7
eventual
8
41
impact
2
influence
ảnh hưởng
42
item
2
things, stuff
đồ vật
43
journal
2
paper, magazine
bài báo
44
maintain
2
keep
giữ, duy trì
retain
4
34
35
5
No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
45
obtain
2
get
có được
46
participate
2
join, take part in
tham gia
47
perceive
2
understand, recognize, know, realize
hiểu, nhận thức
aware
5
acknowledge
6
comprehensive
7
previous
2
before, in advance
trước
prior
4
preceding
6
primary
2
basic
cơ bản
radical
8
principal
4
50
purchase
2
buy
mua
51
region
2
area
khu vực
52
regulation
2
rule
quy định
53
resident
2
occupant
cư dân
54
restrict
2
limit
hạn chế
55
security
2
safe
an ninh
56
seek
2
find
tìm kiếm
57
select
2
choose
lựa chọn
58
site
2
place
địa điểm
location
3
transfer
2
move
di chuyển
48
49
59
6
Sublist 3
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 3 No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
60
alternative
3
other
khác
61
circumstance
3
situation
hoàn cảnh
62
comment
3
opinion, viewpoint
ý kiến
perspective
5
63
component
3
ingredient
thành phần
64
consent
3
accept
chấp thuận
65
constant
3
stable
5
susbtainable
5
convention
3
traditional
2
67
core
3
centre
lõi, trung tâm
68
corresponding
3
consistent
tương ứng
69
criteria
3
requirement
yêu cầu
70
deduction
3
delete, remove
cắt giảm
71
demonstrate
3
present
thể hiện
72
dominant
3
popuplar, prevalent
chiếm ưu thế, phổ biến
predominate
8
emphasis
3
highlight
8
ensure
3
guarantee
7
75
exclude
76 77
66
73
74
ổn định, bền vững
truyền thống, thường qui
nhấn mạnh
warrantee
đảm bảo
3
except, eject, omit
loại trừ
fund
3
stock
quỹ
imply
3
mean
ngụ ý
implicit
8
78
initial
3
first, begin
ban đầu
79
instance
3
example
ví dụ
80
link
3
associate, connection
liên kết
8
No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
81
minority
3
small, tiny
thiểu số
82
proportion
3
phần trăm
percent 83
publish
3
bring out, release, announce
xuất bản, công bố
84
scheme
3
outline
khung, sườn
86
sequence
3
consecutive, serial
trình tự, trật tự
hierarchical
7
successive
7
sex
3
gender
6
87
giới tính
9
Sublist 4
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 4 No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
88
access
4
reach
tiếp cận
89
adequate
4
enough
đủ
sufficient
3
90
annual
4
yearly
hàng năm
91
apparent
4
evident, seeming
cụ thể
visual
8
92
approximate
4
around, about
xấp xỉ
93
attitude
4
behavior
thái độ
94
attribute
4
due to
quy cho
95
concentrate
4
focus
1
96
debate
4
argument
tranh luận
97
despite
4
although
mặc dù
98
dimension
4
aspect
2
99
domestic
4
local
địa phương, trong nước
100
merge
4
appear
xuất hiện
101
goal
4
aim
mục tiêu
target
5
objective
5
rational
6
102
hence
4
thus
do đó
103
hypothesis
4
consolidate, merge
gắn với
incorporate
6
104
internal
4
inner
bên trong, nội bộ
105
job
4
career, work
nghề nghiệp
explicit
6
mechanism
4
principle
1
106
tập trung
khía cạnh
nguyên lý
11
No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
107
obvious
4
clear
rõ ràng
explicit
6
108
option
4
choice
lựa chọn
109
output
4
yield, product
sản phẩm
110
project
4
plan
kế hoạch
111
promote
4
advertise, encourage
quảng cáo, khích lệ
112
status
4
condition
tình trạng
113
conference
4
discussion
hội thảo
114
constrast
4
opposite
đối lập
115
cycle
4
round
chu kỳ
116
phase
4
stage
giai đoạn
117
sum
4
total
tổng
aggregate
12
Sublist 5
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 5 No
Academic Word
Sublist
118
adjustment
5
adaptation
7
accommodation
9
alter
5
shift
3
modify
5
transform
6
amend
5
complement
8
121
capacity
122
119
General Word
Meaning điều chỉnh, thích nghi
change
thay đổi
add
thêm vào, bổ sung
5
ability
khả năng, dung tích
compound
5
combine
ghép vào
123
conflict
5
fight
xung đột
124
consultation
5
reference
tham khảo
125
decline
5
wane
suy giảm
126
energy
5
vigour
mạnh mẽ
127
enforcement
5
compulsory, imperative
bắt buộc
128
entity
5
exist
có thực
129
expansion
5
enlargement
mở rộng
130
external
5
outside
bên ngoài
131
fundamental
5
basic, key
cơ bản
underlying
6
generate
5
create
1
133
license
5
permit, certify
cấp phép
134
marginal
5
slight
1 ít
135
monitor
5
supervise
giám sát
136
network
5
web, connect
kết nối
137
precise
5
exact
chính xác
accurate
6
120
132
tạo ra
14
No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
138
prime
5
premier
đáng giá
139
pursue
5
follow
theo đuổi
140
reject
5
wipe out
loại trừ
eliminate
7
style
5
manner
phong cách
mode
7
142
substitution
5
replace, switch
thay thế
143
transition
5
passage, change, over
thay đổi theo thời gian
144
trend
5
tendency
xu hướng
145
version
5
edition
6
146
waifare
5
well-being
phúc lợi
147
liberal
5
free
tự do
141
phiên bản
15
Sublist 6
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 6 No
Academic Word
Sublist
148
distribution
1
allocation
6
149
assign
6
delegate
phân công
150
attach
6
bind, embed, stick, adhere
đính kèm, đi cùng nhau
bond
6
coherence
9
brief
6
abbreviate
sơ lược
abstract
6
152
capable
6
able
có khả năng
153
cite
6
refer
trích dẫn
quotation
7
diversity
6
vary
1
155
domain
6
arena
mảng
156
enhance
6
improve, upgrade
nâng cao
reinforce
8
157
exceed
6
pass
vượt quá
158
expert
6
skillful, proficient
chuyên gia
technical
3
159
feferal
6
union
liên đoàn
160
furthermore
6
moreover
thêm vào đó
161
ignore
6
neglect
lờ đi
162
inhibition
6
suppress
ức chế
163
initiative
6
first step, opening
ban đầu
foundation
7
instruction
6
direction
chỉ dẫn
guideline
8
165
interval
6
separation
khoảng cách
166
lecture
6
speech, talk
bài giảng
151
154
164
General Word
Meaning phân phối
đa dạng
17
No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
167
display
6
show
trưng bày
exhibit
8
motivation
6
incentive
6
169
nevertheless
6
however
tuy nhiên
170
oversea
6
abroad
nước ngoài
171
presumption
6
assumption
1
172
recovery
6
retrieve
phục hồi
173
reveal
6
uncover, bring out, disclose
tiết lộ
release
7
174
scope
6
range
khoảng
175
subsidiary
6
subordinate, supplement
hỗ trợ, cứu trợ
176
tape
6
record
băng ghi âm
177
trace
6
hint
dấu vết
178
transport
6
ship, carry
vận chuyển
179
utility
6
usefulness
tác dụng
168
động lực
cho là
18
Sublist 7
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 7 No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
180
contrary
7
opposite
ngược lại
reverse
7
181
couple
7
pair
cặp
182
deny
7
refuse
từ chối
183
empirical
7
hands-on
thực tiễn
184
extract
7
select, separate, detach
tách biệt
isolate 185
global
7
worldwide
toàn cầu
186
grade
7
level
hạng
187
identical
7
same
giống nhau
analogous
9
188
infer
7
guess
suy luận
189
innovation
7
creation, invention
đổi mới
190
insert
7
put in
chèn vào
191
intervention
7
interference
can thiệp
192
prohibit
7
ban, forbid
cấm
193
simulation
7
copy, imitate, mimic
bắt chước
194
solely
7
one, only, exclusively
duy nhất
unique
7
195
somewhat
7
pretty, slightly, fairly
tương đối
196
submit
7
give in
nộp
197
survive
7
live, exist
sống sót
198
topic
7
subject
chủ đề
theme
8
199
transmission
7
infection
lây truyền
200
visible
7
seeable
thấy được
20
Sublist 8
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 8 No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
201
abandon
8
give up, leave, quit
từ bỏ
202
accompanied
8
follow, come with, go with, attach to
bám theo
203
accumulation
8
aggregation
6
collection
204
ambiguous
8
opaque, not clear
mơ hồ
205
clarity
8
elucidate
làm sáng tỏ
206
conformity
8
accordance, compliance
phù hợp
207
commodity
8
trade good
hàng hóa
208
contradiction
8
oppose, negate
đối lập
209
crucial
8
important
quan trọng
210
denote
8
specify
chỉ rõ
211
detect
8
find, discover
phát hiện
212
deviation
8
diversion, difference
khác biệt
213
displacement
8
replacement, shift
thay thế
214
dramatic
8
striking
nổi bật
215
fluctuation
8
variation
1
216
induce
8
cause, result in
gây ra
217
inevitably
8
necessarily
cần thiết
218
infrastructure
8
framework
cơ sở hạ tầng
219
inspection
8
check, audit, survey
kiểm tra, thanh tra
220
manipulation
8
control, play, manage
điều khiển, kiểm soát
221
prospect
8
view, outlook
viễn cảnh, tình hình
scenario
9
random
8
arbitrary
8
223
restore
8
repair, renew
phục hồi
224
revise
8
review
duyệt
225
schedule
8
agenda, timetable
thời gian biểu, lịch trình
222
tích lũy, tích tụ
biển đổi
ngẫu nhiên
22
No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
226
terminate
8
stop, end, finish
dừng lại
cease
9
227
vehicle
8
means
phương tiện
228
via
8
through
qua
229
virtually
8
almost, most
hầu như
230
widespread
8
broad, popular
phổ biến
231
contemporary
8
present day
đương đại
23
Sublist 9
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 9 No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
232
assurance
9
sureness, certainly
chắc chắn
confirmed
7
233
bulk
9
mass
số nhiều
234
coincidence
9
co-occur
trùng hợp
concurrent
9
235
commence
9
start, begin, embark upon
bắt đầu
236
incompatible
9
inappropriate, mismatched
không tương thích
237
device
9
equiqment
thiết bị
238
devote
9
dedicate
cống hiến
239
diminish
9
minimize
8
240
distort
9
twist
bóp méo
241
ethical
9
moral
đạo đức
242
format
9
arrangement
định dạng
243
inherent
9
integral
9
intrinsic
10
244
insights
9
wisdom, perception
hiểu biết
245
mature
9
adult, ripe
trưởng thành
246
medium
9
average
trung bình
intermediate
9
247
minimal
9
smallest, lowest
thấp nhất
248
mutual
9
common, shared
chung
249
norm
9
standard
chuẩn mực
250
passive
9
inactive
bị động
251
portion
9
part
phần
252
preliminary
9
beginning, introductory
bắt đầu
253
restraint
9
control
chống lại
254
rigid
9
strict, inflexible
cứng nhắc
làm nhỏ đi
gắn với, di truyền
25
No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
255
restraint
9
control
chống lại
constraint
3
256
rigid
9
strict, inflexible
cứng nhắc
257
route
9
road, path, itinerary
lộ trình
258
sphere
9
sector
1
subordinate
9
subsidiary
6
supplementary
9
260
suspend
261
259
khu vực
delay, postpone
phụ cận, phụ trợ
9
delay, postpone
hoãn
team
9
crew
đội nhóm
262
temporary
9
short-team
tạm thời
263
trigger
9
drive, cause
gây nên
induce
8
264
confine
9
limit, restrict
hạn chế, nhốt
265
controversy
9
argument
gây tranh cãi
266
manual
9
by hand
thao tác bằng tay
267
refine
9
enrich, ameliorate
tinh lọc
268
unify
9
mingle, merge, amalgamate
liên hợp
269
relaxed
9
cozy
thoải mái
270
violation
9
lawbreaking
vi phạm
26
Sublist 10
“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin
IELTS English for International Opportunity
Sublist 10 No
Academic Word
Sublist
General Word
Meaning
269
adjacent
10
neighboring
lân cận
271
albeit
10
although, though
mặc dầu
272
assembly
10
get together
lắp ráp, tổng hợp
273
collapse
10
crash, break down
sụp đổ
274
compile
10
collect
sưu tập, biên soạn
275
conceive
10
imagine, perceive
tưởng tượng, nhận thức
276
depression
10
slump, recession
suy giảm, đình trệ
277
encounter
10
meet, come, across, confrontation
đối mặt
278
enormous
10
huge, giant
rất nhiều
279
forthcoming
10
upcoming
sắp tới
280
levy
10
impose
4
281
likewise
10
too, also, as well
cũng
282
nonetheless
10
nevertheless, however
tuy nhiên
notwithstanding
10
283
odd
10
unpaired
không bắt cặp, dư
284
ongoing
10
proceeding
đang diễn ra
285
persistent
10
chronic
dai dẳng, mãn tính
286
reluctant
10
hesitant, unwilling
miễn cưỡng
287
inclination
10
slope
xu hướng nghiêng
288
integrity
10
unity, wholeness
toàn vẹn
289
straightforward
10
direct
trực tiếp
290
undergo
10
endure, suffer
chịu đựng
áp đặt
28
View more...
Comments