IELTS Academic Word With Synonyms

December 30, 2017 | Author: Do Phuong Thanh | Category: N/A
Share Embed Donate


Short Description

Words with synonyms for IELTS learners...

Description

Academic Word with Synonyms for IELTS Created ibook by Ha Truong From Hội các sĩ tử luyện thi IELTS (by Minh Hoa)

IELTS English for International Opportunity

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

Sublist 1

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 1 No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

1

Analysis

1

Examine

Phân tích

2

approach

1

way

Phương pháp, hướng

3

area

1

field

Diện tích, lĩnh vực

assess

1

evaluate

2

authority

1

regime

4

6

available

1

ready

sẵn có

7

concept

1

idea

Ý kiến/ khái niệm

notion

5

consistent

1

same

tương tự

similar

1

constitutional

1

contain

gồm có

comprise

7

10

contract

1

shorten

rút ngắn

11

Derive

1

originate

bắt nguồn từ

12

environment

1

surrounding

môi trường

13

establish

1

build

thành lập

14

estimate

1

forecast

dự kiến

predict

4

anticipate

9

income

1

earning

thu nhập

revenue

5

16

indicate

1

show

cho thấy

17

individual

1

each

cá nhân, mỗi

18

interpretation

1

explain

giải thích

19

involve

1

associate

liên quan

20

issue

1

problem

vấn đề

21

major

1

main

chính, quan trọng

22

occur

1

need

cần thiết

4 5

8

9

15

đánh giá government

nhà chức trách Định chế

2

No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

23

requite

1

need

cần thiết

24

research

1

study

nghiên cứu

25

response

1

feedback

phản hồi, phản ứng

reaction

3

26

section

1

part

phần

27

sector

1

field

ngành, mảng

28

significant

1

meaning

ý nghĩa

3

Sublist 2

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 2 No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

29

achieve

2

get, gain, accomplish

đạt được, thu được

acquire

2

attain

9

appropriate

2

relevant

2

assist

2

facilitate

5

aid

7

32

categories

2

33

conclusion

2

summary

2

conduct

2

implement

4

consequence

2

outcome

3

36

construction

37

30

31

phù hợp

help, ease

giúp đỡ, hỗ trợ

list

danh sách kết luận, tổng kết

do, carry out, perform, execute

thực hiện triển khai

result

kết quả, hậu quả

2

building

xây dựng

distinction

2

difference

khác nhau, phân biệt

discrimination

6

differentiation

7

38

element

2

substance

thành phần

39

feature

2

Characteristic

đặc điểm

40

final

2

end, last

cuối cùng

ultimate

7

eventual

8

41

impact

2

influence

ảnh hưởng

42

item

2

things, stuff

đồ vật

43

journal

2

paper, magazine

bài báo

44

maintain

2

keep

giữ, duy trì

retain

4

34

35

5

No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

45

obtain

2

get

có được

46

participate

2

join, take part in

tham gia

47

perceive

2

understand, recognize, know, realize

hiểu, nhận thức

aware

5

acknowledge

6

comprehensive

7

previous

2

before, in advance

trước

prior

4

preceding

6

primary

2

basic

cơ bản

radical

8

principal

4

50

purchase

2

buy

mua

51

region

2

area

khu vực

52

regulation

2

rule

quy định

53

resident

2

occupant

cư dân

54

restrict

2

limit

hạn chế

55

security

2

safe

an ninh

56

seek

2

find

tìm kiếm

57

select

2

choose

lựa chọn

58

site

2

place

địa điểm

location

3

transfer

2

move

di chuyển

48

49

59

6

Sublist 3

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 3 No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

60

alternative

3

other

khác

61

circumstance

3

situation

hoàn cảnh

62

comment

3

opinion, viewpoint

ý kiến

perspective

5

63

component

3

ingredient

thành phần

64

consent

3

accept

chấp thuận

65

constant

3

stable

5

susbtainable

5

convention

3

traditional

2

67

core

3

centre

lõi, trung tâm

68

corresponding

3

consistent

tương ứng

69

criteria

3

requirement

yêu cầu

70

deduction

3

delete, remove

cắt giảm

71

demonstrate

3

present

thể hiện

72

dominant

3

popuplar, prevalent

chiếm ưu thế, phổ biến

predominate

8

emphasis

3

highlight

8

ensure

3

guarantee

7

75

exclude

76 77

66

73

74

ổn định, bền vững

truyền thống, thường qui

nhấn mạnh

warrantee

đảm bảo

3

except, eject, omit

loại trừ

fund

3

stock

quỹ

imply

3

mean

ngụ ý

implicit

8

78

initial

3

first, begin

ban đầu

79

instance

3

example

ví dụ

80

link

3

associate, connection

liên kết

8

No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

81

minority

3

small, tiny

thiểu số

82

proportion

3

phần trăm

percent 83

publish

3

bring out, release, announce

xuất bản, công bố

84

scheme

3

outline

khung, sườn

86

sequence

3

consecutive, serial

trình tự, trật tự

hierarchical

7

successive

7

sex

3

gender

6

87

giới tính

9

Sublist 4

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 4 No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

88

access

4

reach

tiếp cận

89

adequate

4

enough

đủ

sufficient

3

90

annual

4

yearly

hàng năm

91

apparent

4

evident, seeming

cụ thể

visual

8

92

approximate

4

around, about

xấp xỉ

93

attitude

4

behavior

thái độ

94

attribute

4

due to

quy cho

95

concentrate

4

focus

1

96

debate

4

argument

tranh luận

97

despite

4

although

mặc dù

98

dimension

4

aspect

2

99

domestic

4

local

địa phương, trong nước

100

merge

4

appear

xuất hiện

101

goal

4

aim

mục tiêu

target

5

objective

5

rational

6

102

hence

4

thus

do đó

103

hypothesis

4

consolidate, merge

gắn với

incorporate

6

104

internal

4

inner

bên trong, nội bộ

105

job

4

career, work

nghề nghiệp

explicit

6

mechanism

4

principle

1

106

tập trung

khía cạnh

nguyên lý

11

No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

107

obvious

4

clear

rõ ràng

explicit

6

108

option

4

choice

lựa chọn

109

output

4

yield, product

sản phẩm

110

project

4

plan

kế hoạch

111

promote

4

advertise, encourage

quảng cáo, khích lệ

112

status

4

condition

tình trạng

113

conference

4

discussion

hội thảo

114

constrast

4

opposite

đối lập

115

cycle

4

round

chu kỳ

116

phase

4

stage

giai đoạn

117

sum

4

total

tổng

aggregate

12

Sublist 5

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 5 No

Academic Word

Sublist

118

adjustment

5

adaptation

7

accommodation

9

alter

5

shift

3

modify

5

transform

6

amend

5

complement

8

121

capacity

122

119

General Word

Meaning điều chỉnh, thích nghi

change

thay đổi

add

thêm vào, bổ sung

5

ability

khả năng, dung tích

compound

5

combine

ghép vào

123

conflict

5

fight

xung đột

124

consultation

5

reference

tham khảo

125

decline

5

wane

suy giảm

126

energy

5

vigour

mạnh mẽ

127

enforcement

5

compulsory, imperative

bắt buộc

128

entity

5

exist

có thực

129

expansion

5

enlargement

mở rộng

130

external

5

outside

bên ngoài

131

fundamental

5

basic, key

cơ bản

underlying

6

generate

5

create

1

133

license

5

permit, certify

cấp phép

134

marginal

5

slight

1 ít

135

monitor

5

supervise

giám sát

136

network

5

web, connect

kết nối

137

precise

5

exact

chính xác

accurate

6

120

132

tạo ra

14

No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

138

prime

5

premier

đáng giá

139

pursue

5

follow

theo đuổi

140

reject

5

wipe out

loại trừ

eliminate

7

style

5

manner

phong cách

mode

7

142

substitution

5

replace, switch

thay thế

143

transition

5

passage, change, over

thay đổi theo thời gian

144

trend

5

tendency

xu hướng

145

version

5

edition

6

146

waifare

5

well-being

phúc lợi

147

liberal

5

free

tự do

141

phiên bản

15

Sublist 6

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 6 No

Academic Word

Sublist

148

distribution

1

allocation

6

149

assign

6

delegate

phân công

150

attach

6

bind, embed, stick, adhere

đính kèm, đi cùng nhau

bond

6

coherence

9

brief

6

abbreviate

sơ lược

abstract

6

152

capable

6

able

có khả năng

153

cite

6

refer

trích dẫn

quotation

7

diversity

6

vary

1

155

domain

6

arena

mảng

156

enhance

6

improve, upgrade

nâng cao

reinforce

8

157

exceed

6

pass

vượt quá

158

expert

6

skillful, proficient

chuyên gia

technical

3

159

feferal

6

union

liên đoàn

160

furthermore

6

moreover

thêm vào đó

161

ignore

6

neglect

lờ đi

162

inhibition

6

suppress

ức chế

163

initiative

6

first step, opening

ban đầu

foundation

7

instruction

6

direction

chỉ dẫn

guideline

8

165

interval

6

separation

khoảng cách

166

lecture

6

speech, talk

bài giảng

151

154

164

General Word

Meaning phân phối

đa dạng

17

No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

167

display

6

show

trưng bày

exhibit

8

motivation

6

incentive

6

169

nevertheless

6

however

tuy nhiên

170

oversea

6

abroad

nước ngoài

171

presumption

6

assumption

1

172

recovery

6

retrieve

phục hồi

173

reveal

6

uncover, bring out, disclose

tiết lộ

release

7

174

scope

6

range

khoảng

175

subsidiary

6

subordinate, supplement

hỗ trợ, cứu trợ

176

tape

6

record

băng ghi âm

177

trace

6

hint

dấu vết

178

transport

6

ship, carry

vận chuyển

179

utility

6

usefulness

tác dụng

168

động lực

cho là

18

Sublist 7

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 7 No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

180

contrary

7

opposite

ngược lại

reverse

7

181

couple

7

pair

cặp

182

deny

7

refuse

từ chối

183

empirical

7

hands-on

thực tiễn

184

extract

7

select, separate, detach

tách biệt

isolate 185

global

7

worldwide

toàn cầu

186

grade

7

level

hạng

187

identical

7

same

giống nhau

analogous

9

188

infer

7

guess

suy luận

189

innovation

7

creation, invention

đổi mới

190

insert

7

put in

chèn vào

191

intervention

7

interference

can thiệp

192

prohibit

7

ban, forbid

cấm

193

simulation

7

copy, imitate, mimic

bắt chước

194

solely

7

one, only, exclusively

duy nhất

unique

7

195

somewhat

7

pretty, slightly, fairly

tương đối

196

submit

7

give in

nộp

197

survive

7

live, exist

sống sót

198

topic

7

subject

chủ đề

theme

8

199

transmission

7

infection

lây truyền

200

visible

7

seeable

thấy được

20

Sublist 8

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 8 No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

201

abandon

8

give up, leave, quit

từ bỏ

202

accompanied

8

follow, come with, go with, attach to

bám theo

203

accumulation

8

aggregation

6

collection

204

ambiguous

8

opaque, not clear

mơ hồ

205

clarity

8

elucidate

làm sáng tỏ

206

conformity

8

accordance, compliance

phù hợp

207

commodity

8

trade good

hàng hóa

208

contradiction

8

oppose, negate

đối lập

209

crucial

8

important

quan trọng

210

denote

8

specify

chỉ rõ

211

detect

8

find, discover

phát hiện

212

deviation

8

diversion, difference

khác biệt

213

displacement

8

replacement, shift

thay thế

214

dramatic

8

striking

nổi bật

215

fluctuation

8

variation

1

216

induce

8

cause, result in

gây ra

217

inevitably

8

necessarily

cần thiết

218

infrastructure

8

framework

cơ sở hạ tầng

219

inspection

8

check, audit, survey

kiểm tra, thanh tra

220

manipulation

8

control, play, manage

điều khiển, kiểm soát

221

prospect

8

view, outlook

viễn cảnh, tình hình

scenario

9

random

8

arbitrary

8

223

restore

8

repair, renew

phục hồi

224

revise

8

review

duyệt

225

schedule

8

agenda, timetable

thời gian biểu, lịch trình

222

tích lũy, tích tụ

biển đổi

ngẫu nhiên

22

No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

226

terminate

8

stop, end, finish

dừng lại

cease

9

227

vehicle

8

means

phương tiện

228

via

8

through

qua

229

virtually

8

almost, most

hầu như

230

widespread

8

broad, popular

phổ biến

231

contemporary

8

present day

đương đại

23

Sublist 9

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 9 No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

232

assurance

9

sureness, certainly

chắc chắn

confirmed

7

233

bulk

9

mass

số nhiều

234

coincidence

9

co-occur

trùng hợp

concurrent

9

235

commence

9

start, begin, embark upon

bắt đầu

236

incompatible

9

inappropriate, mismatched

không tương thích

237

device

9

equiqment

thiết bị

238

devote

9

dedicate

cống hiến

239

diminish

9

minimize

8

240

distort

9

twist

bóp méo

241

ethical

9

moral

đạo đức

242

format

9

arrangement

định dạng

243

inherent

9

integral

9

intrinsic

10

244

insights

9

wisdom, perception

hiểu biết

245

mature

9

adult, ripe

trưởng thành

246

medium

9

average

trung bình

intermediate

9

247

minimal

9

smallest, lowest

thấp nhất

248

mutual

9

common, shared

chung

249

norm

9

standard

chuẩn mực

250

passive

9

inactive

bị động

251

portion

9

part

phần

252

preliminary

9

beginning, introductory

bắt đầu

253

restraint

9

control

chống lại

254

rigid

9

strict, inflexible

cứng nhắc

làm nhỏ đi

gắn với, di truyền

25

No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

255

restraint

9

control

chống lại

constraint

3

256

rigid

9

strict, inflexible

cứng nhắc

257

route

9

road, path, itinerary

lộ trình

258

sphere

9

sector

1

subordinate

9

subsidiary

6

supplementary

9

260

suspend

261

259

khu vực

delay, postpone

phụ cận, phụ trợ

9

delay, postpone

hoãn

team

9

crew

đội nhóm

262

temporary

9

short-team

tạm thời

263

trigger

9

drive, cause

gây nên

induce

8

264

confine

9

limit, restrict

hạn chế, nhốt

265

controversy

9

argument

gây tranh cãi

266

manual

9

by hand

thao tác bằng tay

267

refine

9

enrich, ameliorate

tinh lọc

268

unify

9

mingle, merge, amalgamate

liên hợp

269

relaxed

9

cozy

thoải mái

270

violation

9

lawbreaking

vi phạm

26

Sublist 10

“Study! Study More! Study Forever!” – V.I. Lenin

IELTS English for International Opportunity

Sublist 10 No

Academic Word

Sublist

General Word

Meaning

269

adjacent

10

neighboring

lân cận

271

albeit

10

although, though

mặc dầu

272

assembly

10

get together

lắp ráp, tổng hợp

273

collapse

10

crash, break down

sụp đổ

274

compile

10

collect

sưu tập, biên soạn

275

conceive

10

imagine, perceive

tưởng tượng, nhận thức

276

depression

10

slump, recession

suy giảm, đình trệ

277

encounter

10

meet, come, across, confrontation

đối mặt

278

enormous

10

huge, giant

rất nhiều

279

forthcoming

10

upcoming

sắp tới

280

levy

10

impose

4

281

likewise

10

too, also, as well

cũng

282

nonetheless

10

nevertheless, however

tuy nhiên

notwithstanding

10

283

odd

10

unpaired

không bắt cặp, dư

284

ongoing

10

proceeding

đang diễn ra

285

persistent

10

chronic

dai dẳng, mãn tính

286

reluctant

10

hesitant, unwilling

miễn cưỡng

287

inclination

10

slope

xu hướng nghiêng

288

integrity

10

unity, wholeness

toàn vẹn

289

straightforward

10

direct

trực tiếp

290

undergo

10

endure, suffer

chịu đựng

áp đặt

28

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF