Du Lieu Excel
November 15, 2022 | Author: Anonymous | Category: N/A
Short Description
Download Du Lieu Excel...
Description
TRANG 168/SGK BAÀÀ I 1 BA
HÀM XỬ LÝ VỀ SỐ A 4 19 9 TỔNG CỘT A,B ĐẾM SỐ LƯỢNG A,B GIÁ TRỊ LỚN NHẤT GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT
B 17 -14 9
ABS(B)
SQRT(A)
MOD(A,B)
INT(A/B)
BÀI TẬP 2 TRANG 171/SGK
HÀM XỬ LÝ VỀ CHUỖI Chuỗi F175392
Left(Chuỗi,3)
Right(Chuỗi,3)
N A158763 166001 X162483 S17J134
YÊU CẦU:
Lấy 3 ký tự bên trái của chuỗi Lấy 3 ký tự bên phải của chuỗi Lấy 3 ký tự thứ 3 ở giữa tính từ từ trái của chuỗi Đếm ký tự của chuỗi
Mid(Chuỗi,3,3)
Len(Chuỗi)
BÀI TẬP 2.2 TRANG 171/SGK
HÀM X
Chuỗi F175392
Mid(Chuỗi,2,2)
Value(Chuỗi,2,2)
N158763 A66001 X162483 S17J134 YÊU CẦU:
Lấy 2 ký tự thứ 2 ở giữa tính từ trái của chuỗi Lấy 2 ký tự thứ 2 ở giữa tính từ từ trái của chuỗi, đổi sang dạng số
LÝ VỀ CHUỖI
BAÀÀ I TA BA TAẬ Ậ P 2.3 TRANG 171/SGK
Chuỗi Sáng tinh mơ Huỳnh Văn Ba TosibaTV 200 cô giang YÊẬẬ U CA YÊ CAẦẦ U:
Cắ t kh Cắ khoắ oắảả n g tr trắắ n g th thừ ừắ co coóó tron trongg ch chuo uoỗỗ i Đoổổi biể Đo b iểổổu thừó thừó c sắng sắn g chừữ chừữ IN HOA Đoổổi biểổu thừ Đo thừóó c sắng chừữ chừữ in thừờ thừờ ng Đoổổi kýó từ Đo từ đắ đắầầ u cuả cuả ắ moỗ moỗ i từ sắng chừữ chừữ IN HOA
HÀM XỬ Trim(Chuỗi)
Ý VỀ CHUỖI Upper(Chuỗi)
Lower(Chuỗi)
Proper(Chuỗi)
BÀI TẬP 3 TRANG 178/SGK
BẢNG ĐIỂM HỌC KỲ STT HỌ & TÊN 1 Lê Hướng Hướng Dương Dương 2 Trần Văn Hùng Hùng 3 Trịnh Thị Mai 4 Trần Kim Nga 5 Lê Thị Thị Nghĩa Nghĩa 6 Ngu Nguyễn yễn Minh Minh 7 Bùi Thị Vân Anh Anh 8 Đinh Văn Cảnh Cảnh YÊU CẦU:
VĂN TOÁN NGOẠI NGỮ 5 5 5 10 3 5 7 9 8 8 7 8 9 4 6 7
ĐIỂM TB 5 8 6 8 7 4 7 6
Định dạng cột Văn Toán Ng Ngoại Ngữ lấy 1 chữ số thập phân. Tính điểm Trung Trung Bình,Văn & Toán Toán hệ số 2, Ngoại Ngữ hệ số 1 Phân loại: DTB nhỏ hơn 5 thi Rớt ngược lại Đậu. Xếp loại : DTB nhỏ hơn 5 thì =>Yếu DTB nhỏ hơn hoặc bằng 5 DTB nhỏ hơn 7 =>TB DTB nhỏ hơn hoặc bằng 7 DTB nhỏ hơn 8 => Khá DTB lơn hơn 8 = Giỏi Chèn cột HỌC BỔNG sau cột Xếp Loại Và trước cột Xếp hạn học bổng bổng =200000 =200000 nếu nếu Toán Toán lớn lớn hơn hơn 8.5 và DTB DTB lớ
PHÂN LOẠI
XẾP LOẠI
, tổng chia cho 5.
n hơn hoặc bằng 7, còn lại bằng 0.
BAÀÀ I TAẬ BA TA Ậ P 4 TRANG 180/SGK
STT MÃ TOUR 1 2 3
HT01M DT03X HN04M
45 6 7 8
H HLN0152TT DT10X HL11M HT21X
NƠI ĐẾN
BÁO CÁO DOANH THU DU LỊC GIÁ VÉ ĐƠN GIÁ
SL KHÁCH
TIỀN GIẢM
50 26 23 70 52 25 30 42
Tổng cộng
THÀNH TIỀN
BAÀÀ I TAẬ BA TA Ậ P 5 TRANG 182/SGK
BẢNG TÍNH LƯƠNG SẢN PHẨM Hệ số lương Tên Hùng Toàn Tú Thanh Thy Mai Lan Trí
1,000
LCB
250 550 360 290 300 450 375 420
LƯƠNG CHÍNH
ĐỊNH MỨC
NĂNG SUẤT
1,150 1,350 1,400 1,100 950 1,050 1,000 1,750
LƯƠNG SP
THƯỞNG
Tổng cộng
THỰC LÃNH
BAÀÀ I TA BA TAẬ Ậ P 6 TRANG 184/SGK
BẢNG THANH TOÁN CÔNG TÁC PHÍ MÃ NV
CHỨC VỤ
CỰ LY(KM)
90T18 98BO7 89G14 96N49 78T15 82N23 84T31 79G11
Trưởng phòng Nhân viên Giám đốc Nhân viên Trưởng phòng Nhân viên Trưởng phòng Giám đốc
Chức vụ Thành Tiền
ĐƠN GIÁ 750 90 280 980 250 400 520 605
Giám Đốc
1,400 490 1,170 1,120 900 980 1,400 1,820
Trưởng Phòng
CÔNG TÁC PHÍ 1,050,000 44,000 328,000 1,098,000 225,000 392,000 728,000 1,101,000
Nhân viên
PHỤ CẤP
THÀNH TIỀN 135,000 7,200 67,200 176,400 60,000 96,000 124,800 145,200
TỔNG CỘNG
1,185,000 51,200 395,200 1,274,400 285,000 488,000 852,800 1,246,200
5,777,800
BAÀÀ I TA BA TAẬ Ậ P 7 TRANG 186/SGK
BẢNG CHI TIẾT TIẾT THƯỞ Tổng Quỷ Thưởng Tổng 20,000,0000 20,000,00 STT MÃ NV LOẠI NV ĐỊNH MỨC 1 2 3 4 5 6 7
H025 T144 B217 T212 H329 T137 H225
Hợp đồng tập việc Biên chế tập việc Hợp đồng tập việc Hợp đồng
288 240 595 170 420 350 288
SẢN LƯỢNG 450 160 620 380 270 200 250
8
B303
Biên chế
289
100
G TỶ LỆ
HỆ SỐ THƯỞNG
156.25% 66.67% 104.20% 223.53% 64.29% 57.14% 86.81% 34.60%
Tổng Cộng
THƯỞNG 4 2 -
10,000,000 5,000,000 -
2
5,000,000 10,000,000
BAÀÀ I TA BA TAẬ Ậ P 8 TRANG 188/SGK
BẢNG TÍNH TIỀN KHÁCH SẠ Số Phòng 004 123 018 207 312 115 202 011
KHÁCH TRỌ HUY HOÀNG PHƯƠNG THẢO ANH TUẤN TUẤN VĂN HÙNG HỒNG CẨM VĂN TRỌNG HÙNG TIẾN CẨM VÂN
NGÀY ĐẾN 4/8/2017 4/6/2017 4/23/2017 4/22/2017 5/1/2017 5/10/2017 5/22/2017 5/26/2017
NGÀY ĐI 4/18/2017 4/26/2017 4/29/2017 4/24/2017 5/12/2017 5/25/2017 6/13/2017 6/2/2017
NGÀY Ở
Đơn giá 11 21 7 3 12 16 23 8
10 13 10 16 16 13 16 10
N THÀNH TIỀN 99 218.4 70 48 172.8 187.2 294.4 80 Tổng Thực Thu
SỐ TIỀN GIẢM 9.9 0 7 0 0 0 0 0
THỰC THU 1,830,114 4,485,936 1,294,020 985,920 3,549,312 3,845,088 6,046,976 1,643,200 23,680,566
BAÀÀ I TA BA TAẬ Ậ P 9 TRANG 190 /SGK
TỶ GIA
BẢNG CHI TIẾT TI
21,502
HỢP SỐ LƯỢNG ĐỒNG 03TV2 250 45TL5 550 32MG4 360 19TL9 290 07MG6 300 12TL7 270 21TV1 425 30MG8 220
NGÀY HẸN 6/15/2017 6/6/2017 6/16/2017 6/19/2017 6/10/2017 6/17/2017 6/20/2017 6/21/2017
NGÀY GIAO 6/14/2017 6/21/2017 6/16/2017 6/25/2017 6/10/2017 6/16/2017 6/22/2017 6/19/2017
SÔ NGÀY TRỄ HẸN -1 15 0 6 0 -1 2 -2
N GIA CÔNG HÀNG TIỀN CÔNG 7500 15400 14400 5075 12000 4725 12750 5500
THUẾ 750 1540 2880 507.5 2400 472.5 1275 1100
PHẠT 0 1540 0 304.5 0 0 382.5 0 TỔNG TỔN G THỰ THỰCC THU
THỰC THU 148,500,000.00 271,040,000.00 27 253,440,000.00 25 93,786,000.00 93 211,200,000.00 21 93,555,000.00 2 44,035,000.00 24 96,800,000.00 1,412, 1,4 12,35 356,0 6,000 00.00 .00
BAÀ I TA BAÀ TAẬ Ậ P 10 TRANG 196 /SGK DOÀÀ BA DO BAẢẢ NG ỞẢ 10.2
BẢNG TÍNH TIỀN STT
MÃ HÀN
1 2 3 4 5 6
CP933T DE667K IB7335V CP8002V DE866K IB802T
78
CPE961596KV D
ĐƠN GIÁ
HIỆU SUẤT
ĐẶC TÍNH
TỔNG THÀNH TIỀN
THÀNH TIỀN
BAẢẢ NG DO BA DOÀÀ TRANG 196 /SGK
BẢNG LOẠI MÁY STT MÃ HÀNG 1 CP 2 DE 3 IB
BẢNG HIỆU XUẤT MÃ CP CPU U HI HIỆU ỆU XUẤT 5 1 7 1.2 9 1.5
Bản đặc tính KÝ TỰ CUỐI MÃ HÀNG ĐẶC TÍNH
T
K
V
200
100
50
BÁO CÁO DOANH THU DU LỊCH TỶ GIÁ USD
ST MÃ T TOUR 1 2 3 4 5 6 7
NƠI ĐẾN
SỐ NGÀY
NGÀY VỀ
SỐ ĐƠN KHÁC GIÁ H
THÀNH TIỀN (USD)
BKT054 BKC072 TKJ145 BKC063 BKT179 TKJ042 BKC128
8 BKT079 TỔNG CỘNG
20,172
THÀNH TIỀN (VNĐ)
BẢNG ĐƠN GIÁ PHÒNG MÃ NƠI TOUR ĐẾN BKC Bangkok
ĐƠN SỐ GIÁ NGÀY 235 5
BKT
Bắc Kinh
348
6
TKJ
Tokyo
834
7
NƠI ĐẾN Bangkok Bắc Kinh Tokyo
TỔNG SỐ KHÁCH
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ TRỊ HÀNG Tỷ giá USD: 20900 STT MÃ HÀNG NƯỚC SX ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ 1 QMC01 120 2 TVV05 130 3 QMJ06 46 4 CDV09 85 5 CDV07 110 6 TVJ11 55 7 TVC19 25 8 QMV15 47 Tổng Thành
TỒN KHO PHÍ LƯ LƯU KH KHO (U (USD)
iền
THÀNH TI TIỀN
BẢNG GIÁ GỐC
Mắữ QM TV CD
Mắ ặ t Hắ Hắ ng ng Gíóắ Goố c Quắ t mắó ý 20 Ti vi 200 Đắầ u VCD 120
HS CHẤT LƯỢNG
Nừờó c SX Viể ệ t Nắm Nhắ ệ t Bắả Bắả n Trung Quoốc
HSCL
1 1.4 0.8
HỆ SỐ GIẢM
Soố Lừờ ng H HSS giắả m 0 1% 50 3.4% 100 7.2%
Mắặ Mắ tặ t hắ hắ ng ng Quắ Quắ t mắó mắó ý Thắ nh Thắ nh tiểầ tiểầ n
Ti vi
Đắầầ u VCD Đắ
BÁO CÁO DOANH THU
STT 1 2 3 4 5 6 7 8
MÃ HÀNG MẶT HÀNG NGÀY BÁN TV 5/12/2017 ML 5/15/2017 TL 6/23/2017 ML 6/24/2017 ML 6/30/2017 TV 7/1/2017 TL 7/2/2017 TV 7/10/2017
ĐƠN GIÁ
SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ 10 8 12 5 15 17 10 16
STT 1 2 3 4 5 6 7 8
MÃ HÀNG MẶT HÀNG NGÀY BÁN ĐƠN GIÁ ML 6/30/2017 ML 5/15/2017 ML 6/24/2017 TL 6/23/2017 TL 7/2/2017 TV 7/1/2017 TV 7/10/2017 TV 5/12/2017
SỐ LƯỢNG TRỊ GIÁ 15 8 5 12 10 17 16 10
TỶ GIÁ USD
21,680
TIỀN TI ỀN GI GIẢM ẢM DO DOAN ANH H TH THU U
TỔNG CỘNG TIỀN GIẢM
DOANH THU
BẢNG ĐƠN GIÁ MAÃ HAÀ NG TV ML TL
HỆ SỐ GIÁ THỜI ĐIỂM
ĐỞN GIAÁ GOỐ C
NGAÀY 160 420 370
5/1/2017 6/1/2017 7/1/2017
HÊ Ậ SO HÊẬ SOỐỐ GIAÁ 1.05 1.10 1.00
BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN VIÊN STT 1T1990 MÃ NHÂN IÊN Trừờ CHả ng ỨCpho VỤ ng NGÀY CÔN20 G pho 2G1988 3N2000 4N1996 5T1994 6T1992 7G1978 8N2005
Giắóm đoốc Nhắệ Nhắệ n viểệ viểệ n Nhắệ Nhắệ n viểệ viểệ n Trừờảng pho pho ng Trừờảng pho pho ng Giắóm đoốc Nhắệ Nhắệ n viểệ viểệ n
LƯƠNG100 PHỤ CẤP 0
21 19 23 21 24 15 26
200 300 400 500 600 700 800 Toổng coệ ng
150000 0 60000 90000 150000 150000 60000
LƯỞNG CAĂ CAĂ N BA BAẢẢ N THỰC105,000 THƯỞNG LÃNH 100 150200 300 60400 90500 150600 150700 60800 663600
G T N
CHƯÁ C VU HÊ Ậ SO SOỐỐ LƯỞNG Giắm đoố c 3 Trừờả ng pho ng 2.34 Nhắệ n viểệ n 1.79
BAẢẢ NG TIÊẦ BA TIÊẦ N THƯỞẢNG NGAÀ Y COẬ NG TIÊẦ N THƯỞẢ N
BAẢ NG HÊ BAẢ HÊẬ Ậ SO SOỐỐ THAẬ THAẬ M NIÊẬ NIÊẬ N 1970 150% 1990 125% 2000 100%
0 50,000
20
25
100,000 150,000
TOỔỔ NG THƯC LAÃ LAÃ NH TO CHƯÁ C VU TOỔN ỔNG G THƯ C LAÃ NH Giắm đoốc Trừờảả ng pho Trừờ pho n Nhắện viểện
STT
MÃ CÔNG TÁC
BẢNG TÍNH CÔNG TÁC PHÍ NGÀY ĐI
1 2 3 4 5 6 7
02AGB 02TGH 03CTB 01CTH 01AGH 04TGT 05AGH
3/5/2017 4/3/2017 4/4/2017 4/6/2017 4/10/2017 4/12/2017 4/14/2017
8
09CTB
4/20/2017
NGÀY VỀ
CÔNG TÁC PHÍ
PHỤ CẤP
NGAÀY LAẬ P BA BAẢẢ NG
TẠM ỨNG
4/12/2017 4/17/2017 4/20/2017 4/22/2017 TOỔNG COẬ COẬ NG
4/13/2017
CÒN LÃNH
MAÃ VU VBUẢ À NG NN GG Đ NỞ ỞN NH GAỆÀ Y SỐ P HÊH Ậ SO SOỐ PHU CAỐP ỐP ƠI NĐÊỐGNIÁ NĐG ÀYGIA&Á NG ỤỐ CPHU ẤP CA AG An Giắng 90,000 11% TG Tiểầ n Giắng 80,000 15% CT Cắầ n Thờ 100,000 18%
MAÃ NHA MAÃ NHAẬ VIÊ BẬ NẢVIÊẬ NGẬ NHỆ LOA I NHAẬ N VIÊẬ N HÊ Ậ SO SOỐỐ NHAẬ NHAẬ N VIÊẬ VIÊẬ N
HSỐ NHÂN B VIÊN T Hờ p đo đoầ n g Biểệ n ch chểố Tắ ệ p viểệ viể ệ c 0.9 1 0.45
`
MÃ VÙNG AG TG CT
NƠI ĐẾN An Giắng Tiểầ n Giắng Cắầ n Thờ
TỔNG CÒN LÃNH
BÁO CÁO DOANH SỐ XUẤT KHẨU MÃ SỐ STT MẶT HÀNG LƯỢNG (TẤN) 1 2 3 4 5 6
LAG01 PHT09 IDG17 USC25 PHC20 USC22
1,500 650 1,800 2,500 1,200 1000
NGÀY HẸN GIAO
NGÀY GIAO
4/11/2017 11/18/2017 12/15/2017 12/2/2017 11/18/2017 1/19/2017
11/7/2017 11/18/2017 12/13/2017 12/12/2017 12/18/2017 1/10/2017
ĐƠN GIÁ
TIỀN HÀNG (USD)
PHẠT (USD)
7 8
IDG11 PHT15
2000 2/15/2017 2/18/2017 900 3/16/2017 3/16/2017
TYẢ GIAÁ USD
BẢO HIỂM (USD)
21,350
THÀNH TIỀN (VND)
TOỔNG COẬ COẬ NG
BẢNG HỆ SỐ PHẠT TIÊẦ N HA HAÀ N G
HÊ Ậ SO SOỐỐ PHA PHA T 0 3% 300,000 5% 600,000 9%
BÁO CÁO DOANH SỐ XUẤT KHẨU LÔ HÀNG SING01
ĐƠN GIÁ (USD)
ĐỊNH MỨC
SỐ LƯỢNG (TẤN) 2,800
TRỄ HẸN GIAO X
TIỀN HÀNG (USD)
PHẠT (USD)
PHIT09 INDB17 PHIG28 SINT34 SING02 PHIT10 INDB18
840 1,800 3,200 450 3,600 930 2,100
X X X X
TYẢ GIAÁ USD
BẢO HIỂM (USD))
20,618
THÀNH TIỀN (VND)
``
TOỔNG COẬ COẬ NG
`
``
NG GIÁ TRẦN (USD) TÊẬ N HA HAÀNG B
Bắ p
ĐINH MƯ MƯÁC GIAÁ TRAẦ N 2,000
90
BẢNG HỆ SỐ
T G
Tiểệ u Gắ o
500 1,500
640 380
01 11 21
BẢN TIÊẦẦ N HAÀ TIÊ HAÀ NG 0 300,000 700,000
HÊẬ SOỐỐ HÊ Ậ SO
100% 72% 54%
HỆ SỐ PHẠT HÊẬ Ậ SO HÊ SOỐỐ PHA PHA T 4% 7% 12%
HÀNG TÊN HÀ B T G
Bắ p Tiểệ u Gắ o
TỔNG TH THÀNH TI TIỀN
BÁO CÁO DOANH SỐ MÃ TÊN STT HÀNG NGÀY BÁN HÀNG 1 2
S001 S B02
4/2/2017 4/9/2017
SỐ LƯỢNG (TẤN) 5 12
ĐƠN GIÁ (USD)
HUÊ THÀNH TIỀN HỒNG (VNĐ) (USD)
3 4 5 6 7 8
N01 S02 N02 B02 B01 S01
4/13/2017 4/23/2017 4/27/2017 4/1/2017 4/5/2017 4/10/2017
3 4 6 14 11 2 TỔNG CỘNG
BẢNG ĐƠN GIÁ KÝ TỰ ĐẦU của MÃ HÀNG
BẢNG TỶ GIÁ USD
KÝ TỰ CUỐI của MÃ HÀNG TÊẬẬ N HAÀ TÊ HAÀ NG 1
S B
Sừữ ắ bo ệ t Bo ệ t mí
2 540 180
520 170
NGAÀ Y BAÁ N 4/1/2017 4/10/2017 4/20/2017
TYẢ GI GIAÁ 22,469 22,673 22,645
N
Nắm kho
600
S B N
TÊN HÀNG Sữa bột Bột mì Nấm khô
TỔNG THÀNH TIỀN
580
BÁO CÁO DOANH SỐ XUẤT KHẨU TYẢ GIAÁ USD
21,020
LƯỢNG NGÀ NGÀYY HẸN NGÀY GIAO TIỀN HÀNG STT LÔ HÀNG SỐ(TẤN) GIAO (USD)
NGAÀ Y LA Ậ P BA BAẢẢ NG
PHẠT (USD)
1 2 3 4 5 6 7 8
CVIÊ03 DIND11 TVIÊ26 CPHI29 TPHI30 DVIÊ17 TIND22 CIND12
3,250 1,600 450 2,500 2,000 1600 650 300
3/16/2017 3/24/2017 4/27/2017 4/22/2017 4/27/2017 5/4/2017 5/20/2017 5/20/2017 5/22/2017 5/22/2017 5/24/2017 6/1/2017 TOỔNG COẬ COẬ NG
5/23/2017
THÀNH TIỀN (VND)
BẢNG ĐƠN GIÁ
TÊẬ N HAÀ N G D Hắ t Điểầ u KYÁÁ TƯ ĐA KY ĐAẦẦ U CUẢ CUẢ A T Tiểệ u
Loắ i 1 Loắ i 2 2,000 2,250 1,800 2,000
BẢNG DÒ HỆ SỐ PHẠT TIÊẦ N HAÀ NG HÊ Ậ SO SOỐỐ PHAT PHAT
0 2,000,000 4% 7%
LO HA HANG NG
C Cắ phểệ
850
900
````
2,500,000
12%
D T C
TÊN HÀNG THÀNH TIỀN Hạt Điều Tiêu Cà phê
BÁO CÁO DOANH THU DU LỊCH TỶ GIÁ USD
STT
MÃ SỐ LƯỢNG KHÁCH KHÁCH HÀNG HÀNG
ĐƠN GIÁ
MÃ TOUR
NGÀY ĐI
NGÀY VỀ
THÀNH TIỀN (USD)
1
004
45
US412
12/31/2017
2
018
50
CH407
4/5/2017
3 4
106 237
22 38
HK212 HK503
3/6/2017 1/8/2017
5
315
62
US615
8/19/2017
6
129
23
HK349
1/30/2017
7
256
9
CH420
2/10/2017
8
008
40
CH354
2/21/2017 TỔNG CỘNG
20,988
THỰC THU (VND)
HỆ S Q Tháng Đi Du Lịch
2 kýó kýó từ từ
BẢNG GIÁ VÉ NƠI ĐẾN Số Ngày Du Lịch ĐƠN GIÁ
1 2 3 4
đắu cuắ đắu cuắ CH MAÃ US TOUR HK
Trung Quoc Mýữ Hoầ ng Koệ ng
8 10 4
590 3400 400
5 6 7 8 9 10 11 12
UÀ TẶN ẶNG G Hệ Số Quà Tặng 2% 4% 6% 8%
10% 12% 14% 16% 18% 20% 22% 24%
NƠI ĐẾN CH US
Trung Quoố c Mýữ
TỔNG THỰC THU
HK
Hoầ ng Koệ ng
BẢNG THỐNG KÊ TIỀN TOUR
MÃ NGÀY ĐI NGÀY VỀ ĐƠN TOUR GIÁ
SỐ THÀNH LƯỢNG TIỀN
HAN0 7 PQC48
5/16/2017 7/24/2017
6/21/2017 8/4/2017
3 32
HAN4 8 NTG66 HAN8 9 PQC09 NTG01 PQC14
6/8/5/2017 10/2017 9/2/2017 7/19/2017 6/11/2017 10/8/2017
68/13/2017 /18/2017 9/23/2017 7/21/2017 6/30/2017 11/1/2017
108 79 60 71 52
QUÀ TẶNG
Tỷ giá USD
CHI PHÍ
21,230
TIỀN LÃI
TỔNG CỘNG
Bảng Đơn Giá
Bảng Hệ Số Quà Tặng
Mắ Tour Điểm Đển Đờn Giắ HAN Hắ No ệ i 150 PQC Phuó Quoố c 90 NTG Nhắ Trắng 120
Thắng đi 5 7 10
Hể so Quắ Tắ ng ng 12% 16% 19%
Mắữ To Tour Điểổm Đểốn HAN Hắ No ệ i PQC Phuó Quoố c NTG Nhắ Trắng
TOỔN ỔNG G TIÊẦ N LA LAÃ I
BẢN ẢNG G CH CHII T TÍ TÍNH NH CÔN ÔNG G TÁC PH
STT MÃ CÔNG TÁC
ĐƠN GIÁ NGÀY
NGÀY ĐI
NGÀY VỀ
1 2 3
CTG01 DNT03 HNG02
10/29/2017 11/1/2017 11/5/2017 1111/15/2017 11/10/2017
4 5 6 7 8
HUP05 CTT04 DNP06 HNT07 HUT08
11/15/2017 11/16/2017 12/3/2017 23/11/2017 11/23/2017 1122/13/2017 12/25/2017
SỐ NGÀY SỐ NGÀY QUY CÔNG TÁC ĐỊNH
NGÀY LẬP BẢNG 11/15/2017 NGÀY HỆ SỐ CÔNG PHỤ CẤP THỰC LÃNH TÁC 310 330 320 340 350 370 390 400
TỔNG CỘNG
BẢNG ĐƠN GIÁ NGÀY
Chừóó c vu Chừ vu Nời đểốn
2 kýó kýó từ từ đắầầ u cuả đắ cuả ắ CT Cắầ n Thờ MAÃ Đắ Nắẵ ng COẬẬ NG DN Đắ CO TAÁÁ C HU Huểố TA HN Hắ No No iệ i
SOỐ NGAÀY QUY G ĐINH 5 7 9 12
Giắóm đoốc
Trừờả ng Phoó Trừờả phong phong T
200 250 300 350
P 160 210 260 310
Chừó c vu
Giắóm đoố c Trừờả ng phon ngg
Phoó ph phon ngg
140 190 240 290
View more...
Comments