Danh Sach Khach Hang VIP
April 18, 2017 | Author: Nguyễn Quang Bảo | Category: N/A
Short Description
Download Danh Sach Khach Hang VIP...
Description
CÔNG TY CỔ PHẦN KIM TÂM HẢI CÔNG TY PHÂN PHỐI: SACOMREAL Hotline: 0938.838.468 Ngày: 5/3/2010
BẢNG GIÁ CĂN HỘ KIM TÂM HẢI Tầng
3
Căn hộ
Hướng
Diện tích (m2)
Đơn giá (VNĐ/m2)
A1
Đ-B
108.70
15,912,000
1,729,634,400
A2
Đ-N
109.60
16,014,000
1,755,134,400
A3
N
65.30
14,994,000
979,108,200
A4
N
94.40
15,300,000
1,444,320,000
A5
B
77.50
14,994,000
1,162,035,000
A6
B
76.30
14,994,000
1,144,042,200
B1
T-B
116.40
15,708,000
1,828,411,200
B2
B
92.60
14,994,000
1,388,444,400
B3
Đ
69.80
14,076,000
982,504,800
B4
N
83.90
15,300,000
1,283,670,000
B5
T-N
87.40
15,810,000
1,381,794,000
B6
T
90.30
14,994,000
1,353,958,200
1,072.20
4
Thành tiền (VNĐ)
16,433,056,800
A1
Đ-B
108.70
16,071,120
1,746,930,744
A2
Đ-N
109.60
16,174,140
1,772,685,744
A3
N
65.30
15,143,940
988,899,282
A4
N
94.40
15,453,000
1,458,763,200
A5
B
77.50
15,143,940
1,173,655,350
A6
B
76.30
15,143,940
1,155,482,622
B1
T-B
116.40
15,865,080
1,846,695,312
B2
B
92.60
15,143,940
1,402,328,844
B3
Đ
69.80
14,216,760
992,329,848
B4
N
83.90
15,453,000
1,296,506,700
B5
T-N
87.40
15,968,100
1,395,611,940
B6
T
90.30
15,143,940
1,367,497,782
1,072.20
16,597,387,368
A1
Đ-B
108.70
16,230,240
1,764,227,088
A2
Đ-N
109.60
16,334,280
1,790,237,088
Tầng
5 3
Căn hộ
Hướng
Diện tích (m2)
Đơn giá (VNĐ/m2)
A3
N
65.30
15,293,880
998,690,364
A4
N
94.40
15,606,000
1,473,206,400
A5
B
77.50
15,293,880
1,185,275,700
A6
B
76.30
15,293,880
1,166,923,044
B1
T-B
116.40
16,022,160
1,864,979,424
B2
B
92.60
15,293,880
1,416,213,288
B3
Đ
69.80
14,357,520
1,002,154,896
B4
N
83.90
15,606,000
1,309,343,400
B5
T-N
87.40
16,126,200
1,409,429,880
B6
T
90.30
15,293,880
1,381,037,364
1,072.20
6
16,761,717,936
A1
Đ-B
108.70
16,389,360
1,781,523,432
A2
Đ-N
109.60
16,494,420
1,807,788,432
A3
N
65.30
15,443,820
1,008,481,446
A4
N
94.40
15,759,000
1,487,649,600
A5
B
77.50
15,443,820
1,196,896,050
A6
B
76.30
15,443,820
1,178,363,466
B1
T-B
116.40
16,179,240
1,883,263,536
B2
B
92.60
15,443,820
1,430,097,732
B3
Đ
69.80
14,498,280
1,011,979,944
B4
N
83.90
15,759,000
1,322,180,100
B5
T-N
87.40
16,284,300
1,423,247,820
B6
T
90.30
15,443,820
1,394,576,946
1,072.20
7
Thành tiền (VNĐ)
16,926,048,504
A1
Đ-B
108.70
16,548,480
1,798,819,776
A2
Đ-N
109.60
16,654,560
1,825,339,776
A3
N
65.30
15,593,760
1,018,272,528
A4
N
94.40
15,912,000
1,502,092,800
A5
B
77.50
15,593,760
1,208,516,400
A6
B
76.30
15,593,760
1,189,803,888
B1
T-B
116.40
16,336,320
1,901,547,648
B2
B
92.60
15,593,760
1,443,982,176
B3
Đ
69.80
14,639,040
1,021,804,992
B4
N
83.90
15,912,000
1,335,016,800
Tầng
Căn hộ
Hướng
Diện tích (m2)
Đơn giá (VNĐ/m2)
B5
T-N
87.40
16,442,400
1,437,065,760
B6
T
90.30
15,593,760
1,408,116,528
1,072.20
3
8
17,090,379,072
A1
Đ-B
108.70
16,707,600
1,816,116,120
A2
Đ-N
109.60
16,814,700
1,842,891,120
A3
N
65.30
15,743,700
1,028,063,610
A4
N
94.40
16,065,000
1,516,536,000
A5
B
77.50
15,743,700
1,220,136,750
A6
B
76.30
15,743,700
1,201,244,310
B1
T-B
116.40
16,493,400
1,919,831,760
B2
B
92.60
15,743,700
1,457,866,620
B3
Đ
69.80
14,779,800
1,031,630,040
B4
N
83.90
16,065,000
1,347,853,500
B5
T-N
87.40
16,600,500
1,450,883,700
B6
T
90.30
15,743,700
1,421,656,110
1,072.20
9
17,254,709,640
A1
Đ-B
108.70
16,866,720
1,833,412,464
A2
Đ-N
109.60
16,974,840
1,860,442,464
A3
N
65.30
15,893,640
1,037,854,692
A4
N
94.40
16,218,000
1,530,979,200
A5
B
77.50
15,893,640
1,231,757,100
A6
B
76.30
15,893,640
1,212,684,732
B1
T-B
116.40
16,650,480
1,938,115,872
B2
B
92.60
15,893,640
1,471,751,064
B3
Đ
69.80
14,920,560
1,041,455,088
B4
N
83.90
16,218,000
1,360,690,200
B5
T-N
87.40
16,758,600
1,464,701,640
B6
T
90.30
15,893,640
1,435,195,692
1,072.20
10
Thành tiền (VNĐ)
17,419,040,208
A1
Đ-B
108.70
17,025,840
1,850,708,808
A2
Đ-N
109.60
17,134,980
1,877,993,808
A3
N
65.30
16,043,580
1,047,645,774
A4
N
94.40
16,371,000
1,545,422,400
A5
B
77.50
16,043,580
1,243,377,450
Tầng
10
3
Căn hộ
Hướng
Diện tích (m2)
Đơn giá (VNĐ/m2)
A6
B
76.30
16,043,580
1,224,125,154
B1
T-B
116.40
16,807,560
1,956,399,984
B2
B
92.60
16,043,580
1,485,635,508
B3
Đ
69.80
15,061,320
1,051,280,136
B4
N
83.90
16,371,000
1,373,526,900
B5
T-N
87.40
16,916,700
1,478,519,580
B6
T
90.30
16,043,580
1,448,735,274
1,072.20
11
17,583,370,776
A1
Đ-B
108.70
17,184,960
1,868,005,152
A2
Đ-N
109.60
17,295,120
1,895,545,152
A3
N
65.30
16,193,520
1,057,436,856
A4
N
94.40
16,524,000
1,559,865,600
A5
B
77.50
16,193,520
1,254,997,800
A6
B
76.30
16,193,520
1,235,565,576
B1
T-B
116.40
16,964,640
1,974,684,096
B2
B
92.60
16,193,520
1,499,519,952
B3
Đ
69.80
15,202,080
1,061,105,184
B4
N
83.90
16,524,000
1,386,363,600
B5
T-N
87.40
17,074,800
1,492,337,520
B6
T
90.30
16,193,520
1,462,274,856
1,072.20
12
Thành tiền (VNĐ)
17,747,701,344
A1
Đ-B
108.70
17,344,080
1,885,301,496
A2
Đ-N
109.60
17,455,260
1,913,096,496
A3
N
65.30
16,343,460
1,067,227,938
A4
N
94.40
16,677,000
1,574,308,800
A5
B
77.50
16,343,460
1,266,618,150
A6
B
76.30
16,343,460
1,247,005,998
B1
T-B
116.40
17,121,720
1,992,968,208
B2
B
92.60
16,343,460
1,513,404,396
B3
Đ
69.80
15,342,840
1,070,930,232
B4
N
83.90
16,677,000
1,399,200,300
B5
T-N
87.40
17,232,900
1,506,155,460
B6
T
90.30
16,343,460
1,475,814,438
1,072.20
17,912,031,912
Tầng
3 12bis
Căn hộ
Hướng
Diện tích (m2)
Đơn giá (VNĐ/m2)
A1
Đ-B
108.70
17,503,200
1,902,597,840
A2
Đ-N
109.60
17,615,400
1,930,647,840
A3
N
65.30
16,493,400
1,077,019,020
A4
N
94.40
16,830,000
1,588,752,000
A5
B
77.50
16,493,400
1,278,238,500
A6
B
76.30
16,493,400
1,258,446,420
B1
T-B
116.40
17,278,800
2,011,252,320
B2
B
92.60
16,493,400
1,527,288,840
B3
Đ
69.80
15,483,600
1,080,755,280
B4
N
83.90
16,830,000
1,412,037,000
B5
T-N
87.40
17,391,000
1,519,973,400
B6
T
90.30
16,493,400
1,489,354,020
1,072.20 Ghi chú:
Thành tiền (VNĐ)
18,076,362,480
* Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (10%). * Giá trên được điều chỉnh lần 01 và được áp dụng từ ngày 03/05/2010 đến khi có thông báo mới. * Tầng 14,15 & 16 chào bán trong đợt 2.
Phương Thức Thanh Toán Tỷ lệ thanh toán % Đợt
Thời gian
Giá trị căn hộ đã bao gồm thuế GTGT (10%)
1
Ngay khi ký hợp đồng
20%
2
Xong đế tầng hầm công trình
10%
3
Xong sàn tầng 02 công trình
10%
4
Xong sàn tầng 04 công trình
10%
5
Xong sàn tầng 08 công trình
10%
6
Xong sàn tầng 12 công trình
10%
7
Xong sàn tầng 16 công trình
10%
8
Thông báo giao nhà
15%
9
Thông báo bàn giao CQN
5%
14,170,278,600
View more...
Comments