Danh Sach Hoc Bong HK1 13-14

November 15, 2017 | Author: LittleAnn | Category: Vietnamese People, Vietnam, Works, Violence
Share Embed Donate


Short Description

Hoc Bong...

Description

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đà Nẵng, ngày … tháng … năm …

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT CẤP HỌC BỔNG KHOA: TIẾNG ANH

KHÓA:

Học kì ….., năm học 20….. - 20….. STT

MSV

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53

411204101138 41120B101131 41120B101133 41120B101106 411208101116 411205101126 411207101128 411204101103 411203101129 411208101125 411207101127 411102101135 411209101136 411207101139 411202101108 411204101132 411206101132 411209101132 411202101124 411203101123 411204101141 411102101122 411201101101 411102101104 411201101109 411205101138 411101101120 411207101102 41120A101138 411209101117 411203101136 41120A101105 411204101136 411101101143 411201101124 411501101115 411102101101 411201101102 411101101126 411502101117 411101101136 411208101134 411205101110 411208101129 411205101133 411208101121 411205101105 411205101120 411203101101 411502101134 411207101136 411101101107 411207101122

HỌ VÀ TÊN

LỚP

Tăng Thị Hà Vân 10CNA04 Huỳnh Thị Hoài Thương 10CNA11 Trần Kim Thuỷ 10CNA11 Huỳnh Thị Kim Giang 10CNA11 Nguyễn Vũ Hoài Linh 10CNA08 Võ Thị Quý 10CNA05 Đặng Thanh Quyên 10CNA07 Lê Thị Mỹ 10CNA04 Đặng Lê Thu Thuỷ 10CNA03 Nguyễn Đặng Nguyên Phương 10CNA08 Nguyễn Thị Kim Phượng 10CNA07 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 10SPA02 Phan Thị Ngọc Trâm 10CNA09 Lưu Thị Tường Vi 10CNA07 Nguyễn Thị Tường Hân 10CNA02 Lê Kiều Trang 10CNA04 Trần Thị Ngọc Thuỷ 10CNA06 Lê Thị Lệ Thu 10CNA09 Nguyễn Lê Thục Quyên 10CNA02 Phạm Mỹ Phương 10CNA03 Đinh Thuý Vy 10CNA04 Đinh Thị Hồng Ngoan 10SPA02 Lê Nguyễn Vân Anh 10CNA01 Lê Thị Hoài Diễm 10SPA02 Võ Lê Nguyên Hạnh 10CNA01 Trần Tường Vi 10CNA05 Nguyễn Thị Thuỳ Nhi 10SPA01 Quách Huyền Châu 10CNA07 Nguyễn Thành Trung 10CNA10 Nguyễn Thị Loan 10CNA09 Hoàng Thiên Trang 10CNA03 Diệp Thanh Duyên 10CNA10 Nguyễn Đắc Mai Trinh 10CNA04 Nguyễn Thị Hằng Vy 10SPA01 Nguyễn Nhật Phương 10CNA01 Hồ Thị Diễm 10SPATH01 Nguyễn Thị Phương Anh 10SPA02 Nguyễn Đặng Xuân Bình 10CNA01 Phạm Thị Phương Thảo 10SPA01 Huỳnh Thị Ngọc My 10SPATH02 Nguyễn Thế Trí 10SPA01 Võ Thị Thủy 10CNA08 Đoàn Thị Ngọc Hoa 10CNA05 Đặng Thị Xuân Quỳnh 10CNA08 Lê Hồ Minh Trang 10CNA05 Ngô Lan Nhi 10CNA08 Nguyễn Trần Thục Đoan 10CNA05 Võ Thị Ngọc 10CNA05 Trần Nữ Ngọc Anh 10CNA03 Nguyễn Triệu Mỹ Trân 10SPATH02 Nguyễn Thị Huyền Trang 10CNA07 Nguyễn Thị Chiêu Hoàng 10SPA01 Hoàng Cẩm Phú 10CNA07

ĐIỂM TBCHT

ĐIỂM RLQĐ

8.82 8.96 8.61 8.71 8.59 8.68 8.65 8.99 8.59 8.56 8.44 8.33 8.43 8.81 8.40 8.39 8.36 8.52 8.19 8.19 8.27 8.24 8.43 8.61 8.09 8.19 8.09 8.58 8.08 8.06 8.15 8.34 8.52 8.10 8.28 8.07 8.43 8.21 8.20 8.19 8.17 8.35 8.34 8.12 8.10 8.28 8.28 8.26 8.06 8.24 8.23 8.03 8.22

1 1 1 1 1 1 1 0.8 1 1 1 1 1 0.8 1 1 1 1 1 1 1 1 1 0.8 1 1 1 0.8 1 1 1 0.8 0.8 1 1 1 0.8 1 1 0.8 1 0.8 0.8 1 1 0.8 0.8 0.8 1 0.8 0.8 1 0.8

ĐIỂM ĐIỂM THƯỞNG TBCMR

0.3 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2 0.3 0.3 0.2 0.2

0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2

0.2

10.12 9.96 9.91 9.91 9.89 9.88 9.85 9.79 9.79 9.76 9.74 9.63 9.63 9.61 9.60 9.59 9.56 9.52 9.49 9.49 9.47 9.44 9.43 9.41 9.39 9.39 9.39 9.38 9.38 9.36 9.35 9.34 9.32 9.30 9.28 9.27 9.23 9.21 9.20 9.19 9.17 9.15 9.14 9.12 9.10 9.08 9.08 9.06 9.06 9.04 9.03 9.03 9.02

XẾP LOẠI HB

GHI CHÚ

Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi

lt uv lt lp lt lp pbt lp lp bt bt lp lp pbt lp uv lt lt lp lp

lt pbt bt lt lt pbt lp lp uv lp

uv lp

uv

uv BCH

54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93

411501101104 411203101125 411209101137 411201101121 411202101107 411202101115 411502101139 411102101131 411206101106 411203101117 411202101116 411206101108 411101101137 411201101112 411208101119 411101101121 411208101142 411502101132 411206101109 411502101122 41120B101104 411204101137 411204101105 411101101141 41120B101123 411205101118 411201101118 411206101118 411502101111 411201101125 411208101120 411501101109 41120A101131 411502101103 411208101105 411502101106 411501101128 41120B101132 411204101123 411207101115

Trần Thị Hoài Phạm Thị Tuyết Phượng Mai Huyền Trang Ngô Thị Phương Nhi Đỗ Ngọc Minh Hà Hà Thị Khánh Ly Đinh Thị Hải Yến Đặng Thị Minh Thuý Nguyễn Thị Ngọc Duyên Lê Thị Minh Lê Hoàng Uyên My Lương Thị Thuý Hà Phạm Hoàng Tố Trinh Phạm Thị Thanh Huệ Mạc Ty Na Nguyễn Hoàng Anh Phương Phan Thị Như Yến Hoàng Thị Cát Tiên Nguyễn Thị Thanh Hằng Trần Thị Hoài Phượng Nguyễn Tuấn Cường Võ Thị Thanh Trúc Trần Thị Hoàng Phi Điệp Võ Đặng Hoàng Uyên Đoàn Nam Phương Trương Thị Thanh Nga Nguyễn Thị Diễm My Nguyễn Thị Nga Nguyễn Tự Nhiên Hương Lâm Thị Minh Tâm Trần Thị Thảo Nguyên Đoàn Thị Thanh Nguyễn Văn Thịnh Mai Thị Kim Anh Trương Thị Hoàng Dung Võ Thị Phương Dung Nguyễn Thị Xuân Dung Trần Thị Ngọc Thuý Phùng Phương Phương Hoàng Nguyễn Việt Linh

GIÁO VỤ KHOA

10SPATH01 10CNA03 10CNA09 10CNA01 10CNA02 10CNA02 10SPATH02 10SPA02 10CNA06 10CNA03 10CNA02 10CNA06 10SPA01 10CNA01 10CNA08 10SPA01 10CNA08 10SPATH02 10CNA06 10SPATH02 10CNA11 10CNA04 10CNA04 10SPA01 10CNA11 10CNA05 10CNA01 10CNA06 10SPATH02 10CNA01 10CNA08 10SPATH01 10CNA10 10SPATH02 10CNA08 10SPATH02 10SPATH01 10CNA11 10CNA04 10CNA07

8.20 8.20 8.20 8.19 8.19 8.19 8.18 8.17 8.16 8.13 8.11 8.11 8.08 8.06 8.06 8.06 8.06 8.03 8.01 7.92 7.92 7.98 7.67 7.95 7.91 7.80 7.79 7.57 7.75 7.83 7.69 7.98 7.98 7.77 7.97 7.96 7.96 7.96 7.96 7.96

0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1 1 1 0.8 0.8 0.8 1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8

0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3

0.2

9.00 9.00 9.00 8.99 8.99 8.99 8.98 8.97 8.96 8.93 8.91 8.91 8.88 8.86 8.86 8.86 8.86 8.83 8.81 9.02 9.02 8.98 8.97 8.95 8.91 8.90 8.89 8.87 8.85 8.83 8.79 8.78 8.78 8.77 8.77 8.76 8.76 8.76 8.76 8.76

CHỦ NHIỆM KHOA

Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá

lt bt bt pbt lt bt bt bt pbt bt

pbt

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đà Nẵng, ngày … tháng … năm …

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT CẤP HỌC BỔNG KHOA: TIẾNG ANH

KHÓA:

Học kì ….., năm học 20….. - 20….. STT

MSV

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53

411111111134 411219111103 411112111114 41121C111118 411217111121 411217111141 411214111132 411111111119 411214111121 411112111102 411211111128 411217111132 411111111121 41121A111106 41121B111118 41121C111117 411215111139 41121C111140 411218111120 411213111132 411217111130 411211111123 411211111136 411111111103 411512111125 41121A111101 411111111109 411212111118 411218111128 411111111105 41121B111135 411512111102 411111111117 411214111133 411111111112 411217111127 411217111126 411112111144 411216111128 411112111108 411215111114 411112111133 411111111107 411211111117 411217111131 411218111131 411213111111 411112111121 411111111122 411111111132 411212111104 411211111139 41121A111107

HỌ VÀ TÊN

Nguyễn Thị Thanh Thúy Phan Thị Hà Chi Trần Thị Thu Hường Nguyễn Thị Bích Ngọc Trần Thị Thanh Nhã Nguyễn Quang Vinh Phạm Thị Hoài Thương Hồ Thị Minh Trương Thị Kiều Nhi Ngô Thị Thanh Châu Chế Thị Nhơn Tâm Lê Thị Thu Thảo Đinh Thị Ngọc Phạm Thị Mỹ Duyên Ngô Nguyễn Phương Linh Ngô Thị Trúc Linh Nguyễn Thị Thanh Tú Nguyễn Vĩnh Khánh Vân Nguyễn Thị Tuyết Nga Dương Thúy Tiên Phạm Thị Thu Thảo Hoàng Thị Kim Oanh Nguyễn Thanh Tuấn Phan Thị Cảnh Hồ Thị Thanh Thảo Nguyễn Thị Nhật Ánh Nguyễn Thị Như Hà Lê Bảo Ngọc Phạm Thị Thu Thảo Nguyễn Vũ Hoài Cúc Trương Thị Kim Tiến Hồ Thị Ngọc Anh Nguyễn Thị Kim Loan Trần Xuân Bảo Trang Lê Thị Hoài Võ Thị Thu Sương Thân Thảo Quyên Phùng Thị Kim Yến Nguyễn Hoàng Thảo Quỳnh Nguyễn Thị Minh Hiển Vũ Thị Đài Linh Lê Thị Thùy Trang Trương Thị Thùy Dung Nguyễn Thị Ngọc Loan Đặng Thị Thu Thảo Lê Văn Thắng Võ Nguyễn Thiên Kim Trần ý Nhi Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nguyễn Phương Thảo Trương Thùy Dương Phan Thị Minh Dung Nguyễn Thị Thùy Dương

LỚP

ĐIỂM TBCHT

ĐIỂM RLQĐ

11SPA01 11CNA09 11SPA02 11CNA12 11CNA07 11CNA07 11CNA04 11SPA01 11CNA04 11SPA02 11CNA01 11CNA07 11SPA01 11CNA10 11CNA11 11CNA12 11CNA05 11CNA12 11CNA08 11CNA03 11CNA07 11CNA01 11CNA01 11SPA01 11SPATH02 11CNA10 11SPA01 11CNA02 11CNA08 11SPA01 11CNA11 11SPATH02 11SPA01 11CNA04 11SPA01 11CNA07 11CNA07 11SPA02 11CNA06 11SPA02 11CNA05 11SPA02 11SPA01 11CNA01 11CNA07 11CNA08 11CNA03 11SPA02 11SPA01 11SPA01 11CNA02 11CNA01 11CNA10

8.81 8.79 8.67 8.67 8.60 8.99 8.93 8.43 8.86 8.86 8.31 8.37 8.75 8.24 8.72 8.24 8.13 8.63 8.38 8.18 8.58 8.57 8.57 8.56 8.56 8.56 8.53 8.52 8.32 8.32 8.12 8.30 8.49 8.09 8.49 8.47 8.46 8.45 8.12 8.40 8.20 8.39 8.39 8.34 8.34 8.31 8.29 8.29 8.27 8.27 8.27 8.26 8.24

1 1 1 1 1 0.8 0.8 1 0.8 0.8 1 1 0.8 1 0.8 1 1 0.8 0.8 1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1 1 0.8 0.8 1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8

ĐIỂM ĐIỂM THƯỞNG TBCMR

0.3 0.2 0.3 0.3 0.3

0.3

0.3 0.2 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2

0.2 0.2 0.2 0.2

0.3

10.11 9.99 9.97 9.97 9.90 9.79 9.73 9.73 9.66 9.66 9.61 9.57 9.55 9.54 9.52 9.44 9.43 9.43 9.38 9.38 9.38 9.37 9.37 9.36 9.36 9.36 9.33 9.32 9.32 9.32 9.32 9.30 9.29 9.29 9.29 9.27 9.26 9.25 9.22 9.20 9.20 9.19 9.19 9.14 9.14 9.11 9.09 9.09 9.07 9.07 9.07 9.06 9.04

XẾP LOẠI HB

GHI CHÚ

Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi

bt lp lt lt bt

lt

lt pbt bt pbt bt lp lp

pbt uv pbt pbt lp

lt uv

54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90

411111111127 41121A111118 411211111121 411512111101 41121C111109 411112111118 411218111115 411212111101 411211111118 411214111131 411217111122 411111111125 411112111109 41121A111104 411111111102 41121B111127 411511111126 411219111108 411217111106 411112111126 411216111102 411219111117 41121C111116 41121B111111 411219111119 411112111139 411214111125 41121B111128 411112111104 41121C111108 411219111101 411112111145 411214111123 411211111101 411216111127 411111111111 411112111142

Nguyễn Thảo Phương Trương Thị Loan Lâm Thảo Nhi Ngô Thúy An Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nguyễn Thị Tú Ngân Huỳnh Mai Hương Hà Lý Phan Anh Trần Lê Khánh Ly Cao Xuân Thọ Đặng Thục Nhi Nguyễn Thị Kiều Oanh Trương Thị Minh Hiệp Huỳnh Thị Dung Lê Thị Ngọc Ánh Nguyễn Thị Kiều Oanh Nguyễn Thị Thanh Thủy Trần Lê Khánh Điệp Lê Hùng Duy Phan Thị ánh Sương Nguyễn Quỳnh Anh Võ Thị Thu Lên Trần Thị Phương Linh Mai Thị Huy Hoàng Lê Thị Nguyên Ngân Phan Thị Thanh Vân Trần Thị Thanh Phương Nguyễn Thiện Phương Lê Thị Thùy Dương Trần Thị Thu Hà Nguyễn Thị Kim Anh Nguyễn Thị Thanh Tuyền Phạm Thị Ngọc Oanh Nguyễn Trần Thảo Nguyên Phạm Châu Quyên Lê Thị Hiền Võ Thị Tường Vy

GIÁO VỤ KHOA

11SPA01 11CNA10 11CNA01 11SPATH02 11CNA12 11SPA02 11CNA08 11CNA02 11CNA01 11CNA04 11CNA07 11SPA01 11SPA02 11CNA10 11SPA01 11CNA11 11SPATH01 11CNA09 11CNA07 11SPA02 11CNA06 11CNA09 11CNA12 11CNA11 11CNA09 11SPA02 11CNA04 11CNA11 11SPA02 11CNA12 11CNA09 11SPA02 11CNA04 11CNA01 11CNA06 11SPA01 11SPA02

8.20 8.18 8.14 8.13 8.11 8.09 8.08 8.07 8.05 8.05 8.05 8.05 8.03 8.02 8.02 8.01 8.01 8.01 7.91 7.84 7.93 7.96 7.82 7.53 7.52 7.99 7.99 7.69 7.99 7.98 7.98 7.97 7.97 7.94 7.94 7.94 7.94

0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1 1 0.8 1 0.8 1 1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8

0.2 0.2 0.3 0.3 0.3 0.3

0.3

9.00 8.98 8.94 8.93 8.91 8.89 8.88 8.87 8.85 8.85 8.85 8.85 8.83 8.82 8.82 8.81 8.81 8.81 9.11 9.04 9.03 8.96 8.92 8.83 8.82 8.79 8.79 8.79 8.79 8.78 8.78 8.77 8.77 8.74 8.74 8.74 8.74

CHỦ NHIỆM KHOA

Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá

uv

lp lp bt uv bt bt lt

lt

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đà Nẵng, ngày … tháng … năm …

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT CẤP HỌC BỔNG KHOA: TIẾNG ANH

KHÓA:

Học kì ….., năm học 20….. - 20….. STT

MSV

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53

411112121124 411112121119 411221121115 411213121105 411112121132 411214121109 411221121105 411112121107 411221121110 411111121101 411112121118 411112121123 411221121114 411112121105 411111121142 411221121120 411112121115 411214121141 41121B121138 411112121108 41121C121134 41121B121127 411214121103 411221121112 411221121122 411217121102 411221121106 411219121126 411514121112 411111121107 411214121139 411111121109 411218121107 411221121104 41121C121120 411112121135 41121C121111 411216121134 411214121143 411112121113 411514121111 411219121121 411112121134 411219121125 41121C121119 411218121137 411111121108 411111121116 411112121112 411111121143 411112121101 411217121104 411111121105

HỌ VÀ TÊN

Nguyễn Hồng Nam Phương Phạm Thị Tuyết Ngân Hoàng Đinh Khánh Thy Ông Thị Diệu Ng. Phước Huyền Khải Thư Ngô Đăng Thanh Hải Trần Thị Thuỷ Tiên Phạm Thị Thu Hà Lê Thảo Nhi Nguyễn Thuận Anh Đỗ Trần Nhật Mỹ Nguyễn Phan ý Nhi Bùi Thị Phương Ngũ Quỳnh Duyên Trần Thị Khánh Uyên Nguyễn Thị Kim Huê Nguyễn Thị Lý Đặng Thị Diễm Trinh Huỳnh Thị Kim Trang Trần Ngọc Khánh Hà Nguyễn Thị Anh Thư Phan Thị Hồng Thanh Trần Thị Thoa Trương Thị Khánh Phương Lê Nhã Đan Thy Nguyễn Phương Anh Nguyễn Thị Di Linh Nguyễn Thị Bích Phượng Nguyễn Thành Tâm Lê Tất Thành Nguyễn Văn Trí Trần Thị Hà Dương Quốc Lĩnh Lê Phan Tấn Lộc Đỗ Thị Hải Ngân Nguyễn Thị Thuỳ Trâm Nguyễn Thị Ngọc Hoàng Bùi Thụy Phương Thảo Nguyễn Thị Ngọc Vy Trần Ngọc Thảo Ly Ngô Thị Kim Thọ Trương Chi Khánh Nam Lương Thị Thảo Trâm Vũ Thị Hồng Phúc Lê Thị Minh Nguyễn Thị Thạnh Phan Thanh Quyên Dy Nguyễn Thị Hoàng Lan Tô Mỹ Hương Nguyễn Đinh Tường Vy Nguyễn Thế Anh Đặng Hồng Chinh Nguyễn Thị Diệu

LỚP

ĐIỂM TBCHT

ĐIỂM RLQĐ

12SPA02 12SPA02 12CNACLC 12CNA03 12SPA02 12CNA04 12CNACLC 12SPA02 12CNACLC 12SPA01 12SPA02 12SPA02 12CNACLC 12SPA02 12SPA01 12CNACLC 12SPA02 12CNA04 12CNA11 12SPA02 12CNA12 12CNA11 12CNA04 12CNACLC 12CNACLC 12CNA07 12CNACLC 12CNA09 12SPATH04 12SPA01 12CNA04 12SPA01 12CNA08 12CNACLC 12CNA12 12SPA02 12CNA12 12CNA06 12CNA04 12SPA02 12SPATH04 12CNA09 12SPA02 12CNA09 12CNA12 12CNA08 12SPA01 12SPA01 12SPA02 12SPA01 12SPA02 12CNA07 12SPA01

8.81 8.59 8.40 8.33 8.17 8.15 8.60 8.60 8.37 8.11 8.41 8.40 8.39 8.39 8.37 8.24 8.23 8.18 8.14 8.14 8.14 8.11 8.10 8.08 8.07 8.06 8.03 8.01 7.99 7.88 7.85 7.77 7.76 7.84 7.69 7.93 7.92 7.87 7.78 7.98 7.97 7.94 7.93 7.91 7.91 7.91 7.91 7.91 7.91 7.69 7.68 7.88 7.87

1 1 1 1 1 1 0.8 0.8 0.8 1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 1 1 1 1 1 1 1 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8

ĐIỂM ĐIỂM THƯỞNG TBCMR

0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.3

0.2 0.2

0.2 0.3 0.3 0.3 0.3 0.2 0.3 0.2 0.2 0.2 0.2

0.2 0.2

10.01 9.89 9.70 9.63 9.47 9.45 9.40 9.40 9.37 9.31 9.21 9.20 9.19 9.19 9.17 9.04 9.03 8.98 8.94 8.94 8.94 8.91 8.90 8.88 8.87 8.86 8.83 8.81 9.19 9.18 9.15 9.07 9.06 9.04 8.99 8.93 8.92 8.87 8.78 8.78 8.77 8.74 8.73 8.71 8.71 8.71 8.71 8.71 8.71 8.69 8.68 8.68 8.67

XẾP LOẠI HB

GHI CHÚ

Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá

lp bt lt lt lt bt

pbt uv bchlc

lp g1 dhdn lt lt lt uv bchlc lt pbt pbt lp lp

pbt

54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90

411111121133 411514121115 411221121118 411218121103 411112121129 411514121119 411213121138 411218121105 411111121113 41121C121127 411211121110 411211121106 411221121108 411218121127 411211121135 411112121137 411112121127 411221121109 411111121112 41121A121109 411111121106 411111121125 411112121114 411221121124 411215121112 411112121121 411514121107 411112121103 411213121112 411221121117 411215121110 411213121121 411214121144 411112121102 411213121118 41121A121132 411221121102

Bùi Thị Anh Thư Võ Nữ Ngọc Hân Bùi Phương Thảo Huỳnh Nguyễn ánh Dương Nguyễn Thị Phương Thao Trần Thị Lê Na Cao Thị Thuỳ Trang Nguyễn Bình Anh Trâm Phạm Thị Bích Huệ Hoàng Thị Như Quỳnh Phan Thị Thúy Hồng Lê Thị Cẩm Giang Phan Thị Thanh Huyền Võ Thị Kim Oanh Nguyễn Thị Thuỷ Tiên Nguyễn Thị Yến Trinh Lê Thị Thu Quyên Huỳnh Thị Cẩm Hương Trần Thị Hoa Trần Thị Hoa Nguyễn Phương Duy Phạm Lâm Nam Phương Nguyễn Thị Ly Ly Phan Lê Khánh Hạ Lê Thị Thanh Hà Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Trần Thị Bích Trâm Phan Thị Kim Chi Nguyễn Thị Lệ Huyền Nguyễn Duy Thảo Uyên Dương Thị Cẩm Giang Trần Thị Thảo Nguyên Trang Thanh Xuân Phan Nhất Chi Phan Thị Kiều My Phạm Thị Tâm Thu Nguyễn Thị Ngọc Hiệp

GIÁO VỤ KHOA

12SPA01 12SPATH04 12CNACLC 12CNA08 12SPA02 12SPATH04 12CNA03 12CNA08 12SPA01 12CNA12 12CNA01 12CNA01 12CNACLC 12CNA08 12CNA01 12SPA02 12SPA02 12CNACLC 12SPA01 12CNA10 12SPA01 12SPA01 12SPA02 12CNACLC 12CNA05 12SPA02 12SPATH04 12SPA02 12CNA03 12CNACLC 12CNA05 12CNA03 12CNA04 12SPA02 12CNA03 12CNA10 12CNACLC

7.87 7.86 7.86 7.86 7.83 7.82 7.81 7.80 7.80 7.79 7.78 7.58 7.77 7.76 7.44 7.74 7.74 7.73 7.73 7.72 7.42 7.72 7.71 7.68 7.47 7.65 7.64 7.64 7.62 7.62 7.42 7.42 7.61 7.61 7.59 7.58 7.58

0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8

0.2

0.3

0.3

0.2

0.2 0.2

8.67 8.66 8.66 8.66 8.63 8.62 8.61 8.60 8.60 8.59 8.58 8.58 8.57 8.56 8.54 8.54 8.54 8.53 8.53 8.52 8.52 8.52 8.51 8.48 8.47 8.45 8.44 8.44 8.42 8.42 8.42 8.42 8.41 8.41 8.39 8.38 8.38

CHỦ NHIỆM KHOA

Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá

uv uv

uv lp

bt

bt

lp

lp lp

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đà Nẵng, ngày … tháng … năm …

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ XÉT CẤP HỌC BỔNG KHOA: TIẾNG ANH

KHÓA:

Học kì ….., năm học 20….. - 20….. HỌ VÀ TÊN

STT

MSV

1 2 3 4 5 6 7 8 9

411421121126 411421121120 411421121109 411421121136 411421121129 411421121131 411421121122 411421121101 411421121137

Huỳnh Thị Thu Nữ Hoàng Thị Kim Ngân Lương Thị Kim Hiếu Nguyễn Thị Minh Thùy Võ Thị Huyền Trang Phạm Thị Tú Quỳnh Hà Thảo Nguyên Đặng Thị Quỳnh Anh Lê Thị Thu Thủy

GIÁO VỤ KHOA

LỚP

ĐIỂM TBCHT

ĐIỂM RLQĐ

12CNALT01 12CNALT01 12CNALT01 12CNALT01 12CNALT01 12CNALT01 12CNALT01 12CNALT01 12CNALT01

8.06 7.88 7.49 7.44 7.40 7.40 7.28 7.12 7.12

0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8

ĐIỂM ĐIỂM THƯỞNG TBCMR

0.2

8.86 8.68 8.49 8.24 8.20 8.20 8.08 7.92 7.92

CHỦ NHIỆM KHOA

XẾP LOẠI HB

Giỏi Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá Khá

GHI CHÚ

lp

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF