D - EDGE THẢO ĐIỀN FULL

October 4, 2022 | Author: Anonymous | Category: N/A
Share Embed Donate


Short Description

Download D - EDGE THẢO ĐIỀN FULL...

Description

 

  (UNIT)

THÁP SỐ PN (GFA)

  (NSA)

VIEW

GIÁ BÁN Đ Đơơn giá/ Tình trạng bàn

A.04.01 A.04.02 A.04.03 A.04.04 A.04.05 A.04.06

A A A A A A

1 1 3 3 3 3

63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22

56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45

Căn góc, MT Căn góc, MT căn góc, trực Căn góc, Trự Căn góc, Trự Căn góc, Trự

5, 391 5, 400 16,000 11 11,436 12 12,500 12 12,200

85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

A.04.07 A.04.08 A.04.09 A.05.01 A.05.02 A.05.03 A.05.04 A.05.05 A.05.06 A.05.07 A.05.08

A A A A A A A A A A A

2 2 2 1 1 3 3 3 3 2 2

90.08 93.08 92.98 63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22 90.08 93.08

82.46 82.56 84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45 82.46 82.56

MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000

89,365 85,948 84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365 85,948

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

A.05.09 A.06.01 A.06.02 A.06.03 A.06.04 A.06.05 A.06.06 A.06.07 A.06.08 A.06.09 A.07.01 A.07.02 A.07.03 A.07.04 A.07.05 A.07.06 A.07.07 A.07.08 A.07.09 A.08.01 A.08.02 A.08.03 A.08.04 A.08.05 A.08.06

A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A

2 1 1 3 3 3 3 2 2 2 1 1 3 3 3 3 2 2 2 1 1 3 3 3 3

92.98 63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22 90.08 93.08 92.98 63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22 90.08 93.08 92.98 63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22

84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45 82.46 82.56 84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45 82.46 82.56 84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45

MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200

84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365 85,948 84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365 85,948 84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

 

A.08.07 A.08.08 A.08.09 A.09.01 A.09.02 A.09.03 A.09.04

A A A A A A A

2 2 2 1 1 3 3

90.08 93.08 92.98 63.26 63.26 147.92 142.22

82.46 82.56 84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45

MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436

89,365 85,948 84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

A.09.05 A.09.06 A.09.07 A.09.08 A.09.09 A.10.01 A.10.02 A.10.03 A.10.04 A.10.05 A.10.06

A A A A A A A A A A A

3 3 2 2 2 1 1 3 3 3 3

142.22 142.22 90.08 93.08 92.98 63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22

125. 45 125. 45 82.46 82.56 84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45

Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200

87,892 85,783 89,365 85,948 84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

A.10.07 A.10.08 A.10.09 A.11.01 A.11.02 A.11.03 A.11.04 A.11.05 A.11.06 A.11.07 A.11.08 A.11.09 A.12.01 A.12.02 A.12.03 A.12.04 A.12.05 A.12.06 A.12.07 A.12.08 A.12.09 A.12B.01 A.12B.02 A.12B.03 A.12B.04

A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A

2 2 2 1 1 3 3 3 3 2 2 2 1 1 3 3 3 3 2 2 2 3 3 3 3

90.08 93.08 92.98 63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22 90.08 93.08 92.98 63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22 90.08 93.08 92.98 147.92 142.22 142.22 142.22

82.46 82.56 84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45 82.46 82.56 84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45 82.46 82.56 84.46 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45

MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200

89,365 85,948 84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365 85,948 84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365 85,948 84,965 108, 167 80,411 87,892 85,783

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

 

A.14.01 A.14.02 A.14.03 A.14.04 A.14.05 A.14.06 A.14.07

A A A A A A A

1 1 3 3 3 3 2

63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22 90.08

56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45 82.46

Căn góc, MT Căn góc, MT căn góc, trực Căn góc, Trự Căn góc, Trự Căn góc, Trự MT Nguyễn

5, 391 5, 400 16,000 11 11,436 12 12,500 12 12,200 8, 050

85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

A.14.08 A.14.09 A.15.01 A.15.02 A.15.03 A.15.04 A.15.05 A.15.06 A.15.07 A.15.08 A.15.09

A A A A A A A A A A A

2 2 1 1 3 3 3 3 2 2 2

93.08 92.98 63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22 90.08 93.08 92.98

82.56 84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45 82.46 82.56 84.46

Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900

85,948 84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365 85,948 84,965

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

A.16.01 A.16.02 A.16.03 A.16.04 A.16.05 A.16.06 A.16.07 A.16.08 A.16.09 A.17.01 A.17.02

A A A A A A A A A A A

1 1 3 3 3 3 2 2 2 1 1

63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22 90.08 93.08 92.98 63.26 63.26

56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45 82.46 82.56 84.46 56.95 56.95

Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400

85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365 85,948 84,965 85,220 85,362

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

A..1177..0043 A A.17.05 A.17.06 A.17.07 A.17.08 A.17.09 A.18.01 A.18.02 A.18.03 A.18.04 A.18.05 A.18.06 A.18.07

A A A A A A A A A A A A A A

33 3 3 2 2 2 1 1 3 3 3 3 2

114427..2922 142.22 142.22 90.08 93.08 92.98 63.26 63.26 147.92 142.22 142.22 142.22 90.08

112350..4958 125. 45 125. 45 82.46 82.56 84.46 56.95 56.95 130. 98 125. 45 125. 45 125. 45 82.46

căănnggóócc,, tT rựrcự 11 C 1116,,403060 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16,000 Căn góc, Trự 11 11,436 Căn góc, Trự 12 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050

8100,84,11167 87,892 85,783 89,365 85,948 84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365

BÀ ÀN NG GIIA AO OH HT T B BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

 

A.18.08 A.18.09 A.19.01 A.19.02 A.19.06 A.19.07 A.19.08

A A A A A A A

2 2 1 1 3 2 2

93.08 92.98 63.26 63.26 142.22 90.08 93.08

82.56 84.46 56.95 56.95 125. 45 82.46 82.56

Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000

85,948 84,965 85,220 85,362 85,783 89,365 85,948

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

A.19.09 A.20.01 A.20.02 A.20.03 A.20.04 A.20.05 A.20.06 A.20.07 A.20.08 A.20.09

A A A A A A A A A A

2 92.98 1 63.26 1 63.26 3 (duplex) 25 256.47 3 (duplex) 23 235.53 3 (duplex) 23 235.53 3 142.22 2 90.08 2 93.08 2 92.98

84.46 56.95 56.95 22 8 . 5 22 2 . 2 1 22 2 . 2 1 125. 45 82.46 82.56 84.46

MT Nguyễn 7,900 Căn góc, MT 5,391 Căn góc, MT 5,400 căn góc, trực 16 16,000 Căn góc, Trự 11,436 Căn góc, Trự 12,500 Căn góc, Trự 12 12,200 MT Nguyễn 8,050 Landmark 81 8,000 MT Nguyễn 7,900

84,965 85,220 85,362 108, 167 80,411 87,892 85,783 89,365 85,948 84,965

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

 

OWNER ADDRESS CONTACT PERSON Vuong Thi Thanh 34 Nguyen An Ninh St.,Vuong  Nguyen Dinh Su 143 Calmet St., 26 Ngo Quang Huy, Th Nguyen T an Cu 143/11H, Xo Viet NgheLe Van T n 30/2E Luan Hiep 2 ham Huynh Tien Si 10 Ngo Quang Huy St., Dung 19D6, 30-4 Block of fla Le Dinh Nam 245/1 Ly Thuong Kiet, Tran Hoa K an 512/37B, An Loi Dong, T an Yen 27 Nguyen Ba Lan St., Vu Thi Xuan Nghi 47 Nguyen Son Ha St., Nguyen Thi Lien 49 Ngo Quang Huy St., Ha Van Xuyen 4, Street 58, Thao Dien Tran Van Tuan Tang ng Ng Ngoc oc M n 7, Street 55, Thao Dien Ta 12 Nguyen Cong Tru St Nguyen Truong V n 21 Dang Huu Pho, ThaoHoang Viet Tanh 30 Ham Nghi Street, U Le Tien Canh 216 De Tham St., PhamLe Xuan Phien 326 Nguyen Thi Minh  Ngo Quoc T o 313B Nam Ky Khoi NgBu T an N on 19, Street 44, Thao Die Thuy 158/7/51 Hoang Hoa T Than Minh Hai 237/29B Nguyen Van Bui Thi Vinh 90/2 Quoc Huong St., Tran T Dan  Nguyen Trong Can 92/9 Quoc Huong, Thao Nguyen 12 Bui Dinh Tuy St., WTruong Kim Cuong 216 Ly Tu Trong St., B Dung 99 Le Van Viet, Tang  Nguyen Van Diem 35 Tong Huu Dinh St., P 137A Nguyen Duy Trin Quyen am T T u H eenn 8 Ba Huyen Huyen Thanh Thanh Qua Qua Nguyen Thi Bich Lan 21B, Street 17, Block 5 Pham Dinh Cong 1138i, Phu Nhuan Com Nguyen Van Hiep 286 Dien Bien Phu St., Cao Ngoc Chuong 216/C2 Nguyen Van H Nguyen T Hong Oan 17/26 Nguyen Huy Tuo Nguyen T C au 215B20 Nguyen Van H Bui Thi Huong 9A Nam Quoc Cang St. Bui Xuan Bac 23, Street 65, Thao Die Than Van Khoan Nguy uyen en Hun Hungg 33/1A Dang Van Ngu SBu Ng 289 An Dien St., Thao  Nguyen Van T o 54 Le Thi Hong Gam S Nguyen Dinh Tien

 

136 Huynh Van Banh S Truong Thi Mai 691/1 Xo Viet Nghe Ti Duong Tien Dung 184/1 Le Van Sy, Ward Ho Xuan Huong 3D1 Tran Nao St., BinhP an Ngoc T u Tran an Bac Bac Hu Huon ongg 153 Nguyen Nguyen Dinh Dinh Chie Chie Tr 120/3 Nguyen Van Huo Tran Thi Kieu Dung 15-17 Nguyen Thi Dieu Nguyen Tran Khanh 204 Nguyen Nguyen Van Huon Huon To Thi Binh  Nguyen B n Long 14 Nguyen U Di St., Th Nguyen B30 My Quang Area, P Nguyen Xuan La 781/D5 Le Hong Phong Kieu Loan 170 Pastuer St., Ben N Phan Quynh Nhu 28 Phung Khac Khoan Le Tri Vinh 249 Ly Tu Trong St., Le T Hung 232 Tran Hung Dao St. Ngo T Han 25 Dong Khoi, Ben Ng Nguyen T Tam 233 Nguyen Nguyen Van Huon Huon Hung 27 Nguyen Trung Truc Le Cam Hong Phuong 182/14D Binh Quoi, W TanDung Luong Duong Ky 353/1 Nguyen Thai Bin Nguyen 10E1 Nguyen Thi Minh Tran T an Hoa 37A Nguyen Dinh Chie Do Khac Binh 246 Block 3, Thao DienTran Tien Tien 2 Hong Lac St., Ward 1 Nguyen Ngoc Thanh 43, Street1, Thao Dien  Nguyen Van T uan 151 Nguyen Nguyen Van Huon Huon Tr n T Le Dung 733 Le Hong Phong St., Nguyen Tien Mien 19, Nguyen Duy Hieu SBui Thi Ha 27/34 Cong Hoa, Ward Pham Van Hy 38/1A Dinh Tien Hoan 18Bis/3/5 Nguyen Thi  Nguyen C An Cuong K et 40 Ton That Thiep St., Huyen 9 Calmet St., Nguyen T Pham Hoang Hung 128, Street 14, Ward 4 Truong Dang The 74 Suong Nguyet Anh Le Bao Thang 216/26 Nguyen Van Hu Ha An 95/5 Thao Dien St, Tha Le Tam An 95/5 Thao Dien St, Tha Tran Cong Thanh Quoc Huong St., 7-921  Nguyen    Nga St., 1233B   , , Tuan An Village Street 41, 18  Nam  Ngo Quang Huy, 15  Nguyen Dang Thuc

 

 Ngo Quang Huy, 13, 215D1   , , Thao   Dien Ward ,  , Thao  Dien Ward , Compound   compound)   Street, Thao Dien

 Hong Luong  Hong Hong Lan Huong Mien Thanh Yen

  Than Mai or An or Dũng Vo Truong Toan, 2/5 Bìn Tran Ngoc Dien, 38 Lôi mai maid: d: Ms Loi , , .Duõng Thao Dien Ward. An Binh, An Phu, 601 Kh Khan anhh oorr M Ms. s. Tran Tran , , L e n Block 4 Tran Ngoc Dien, 20-4, Ho Hoàà X Xua uaân ân Hö Höôn ôn Quoc Huong, 75 Dun , , Dung Dien Ward  Ngo Quang Huy, 26 Cu Tran Dien, 37 Le Van Thinh or Ms. StreetNgoc 59, 28, Thao Dun Dang Huu Pho Str, 33,  H Thao Dien I Pha hann N oïc oïc Th Thuï uï Thao Dien II Phan N oc thu Thiem Quoc Huong, 92/1 Phu Nhuan I  Mi Minh nh or Mr. Mr. Tr Trun un Phu Nhuan I Minh Mi nh or Mr. Mr. Tr Trun un Phu Nhuan I Vinh or Mr. Hi , . ,  Ngọc or thùy Dien Ward   , . ,  Thaân Minh Haûi Dien Ward   entrance gate) Xuan Thuy, 52

St., Thao Ward Bìn Hoan CauDien Compound, Du Street 40, No.30  Hai Street 5, 679D, Nguyen Mr. Quoc, Huong, 92/2   Ward.  Ngo Quang Huy, 31 , Ward Quoc Huong, 66A Quoc  Huong, 47/1/3 , Dien Ward   64 Truc Street, Ward , 736 COMPOUND, 49

en D uõn

Mr Cuon

Dien Ward, D.2)  Caûnh V n or Mr. P uoc  Ñieàm  Nhaät uan  Lan  Mme Bình   Mr.Sôn or Ms Loan

 

 

,

 No.41      , . , Dien Ward., , villa on left hand side) 1216A) Tran Ngoc Dien, 20/3 Tran Ngoc Dien, 20/2, Thao Dien II

  Thuy  Dung or Mr.Khoan Banh, Phu Nhuan) tu n  Hoà  Hoà Mr. Thanh new contact number.  Nguyen Xuan La  N u eân or Mme. Phan Mr. Thanh

Street, 1235M  Nguyen U Di, 28 Le Van Mien, No.47, ., , Thao Dien Ward Street 2, 59, New paper Street 2, 57, New paper Phon  Ngo Quang Huy, 54 &  M  Mrr. N hi , Ms. Trang Ward

or Ms.Lo

 

CONTACT NUMBER  0903 906 826 or 8275 853 0903 702 141or 8296 452 0918 399 699 or 8257 649 0913 115 014 0903 808 305 or 7240639 0913929 102 0903 0913 342 900 866 426 8995 016 or 8996 689 0908 232 158 8332 873 0958 654 904 or 5111 554 0903 921 360 or 0908 866 669 0913 844 203 or 8990 396 0903 737 590 or 9140 660 or 8298 613 0913 924 965 or 8999 072 0903 701 197 or 8211 792 0913 704 911 416 295 or 8330 8370 420 922 0903 8438 539 or 8483 956 0908 006 711 or 4120 370 0903 830 078 or 8111 224 0908 499 533 or 8940 433 5190 157 or 0913 803 547 5190 435 0903 351 999 0908 112 025 or 8290 705 0908 001 136 or 8966 729 5122 868 0903 578 864 or 8896 587 0903 722 733 or 4021 408 0903 931 463 or 7290 380 0918 045 480 or 0913 737 590 0903 907 699 or 8035 079 0908 449 699 or 8476 650 8354 470 or 8414 890 0918 264 528 or 5123 200 0903 802 007 or 9256 344 0903 938 977 or 8628 615 8447 261 or 0918 134 497 8999 306 0903 312 854 or 8210 730

 

8443 349 5563 196 0903 808 656 0903 863 099 0908 662 732 0913 943 718 or 5124 630 0903 826 979 or 9304 868 0903 0908 672 107 618 064 or or 7442 5190 077 242 0903 908 217 or 4120 928 0903 94 8154 or 8620 021 0903 917 308 or 8468 636 0903 808 587 0903 805 490 0903 977 949 or 9201 055 0903 806 795 or 8273 036 0903 631 878 0903 641 020 0903 363 643 600 636 or 5562 998 0913 995 588 or 8258 923 0903 910 114 or 8250 145 0913 731 969 or 8989 687 0903 946 762 or 9710 368 7442 054 or 0903 18 3 767 0913 555 535 or 5123 879 0903 802 316 0903 816 993 0913 904 981 or 8114 505 0903 990 8277 349 or 0580913 807 866 0903 819 730 0903 909 009 or 8290 535 0903 709 057 or 9400 902 0903 945 979 0918 309 206 0903 102 076 2960 083 0909 304 929 or 9705 822 0909.222.646 983612708  993 4180 or 0913677157

 

903915147 903363600 829 5411 830 5411 or 0903915147 512 4115 or 0903724500    0903802316 or 8657975 or 0913.201640 899 5016 5563 196 (136 Huỳnh Van Banh, Phu Nhuan) 903.333223 0903.80.3967 8875118/ 8989307 0913.92.9102  0903 826 979 or 9304 868  8332 873 0918.55.0696  0908 112 025 or 8290 705 or 90.804666 0913 943 718 or 5124 630 913.90067 0913115014  0913 928 639oror8991430 8995123 0913. 904981 - 8114505  0903 863 099 or 9310 657  0903 863 099 or 9310 657  0903 786 606 or 8426 721 8990 396 0983 006 090 0918 045 480 or 0913 737 590 0908 006 711 or 4120 370 0903 830 078 or 8111 224 0903 672  0989 011618 094or or7442 9841077 247 0913.  644329 or 8633454 or 9634252 0908 322 066 or 8874151/ 090.904219 5190 157 0908.037.844 or 7442144   35 or p on 519. 51 9.04 0435 onee at at s te 89 8996 9672 7288 0908 129 960 or 8940 433 0908 001 136 or 8966 729 or 8966 783  0903 814 922 or 5190 547  0903 722 733  or 4021 408 0903 868 864 or 8896 587 0918 264 528 0903.837.499

KNC

 

 

 8368 100 0903830078 5563 196  0903 921 360   0918.55.0696   0918.55.0696 0913 908 008

KN KNC

  0903 908 217 or 4120 928 0913.272348

KN MB

0903 222 240 8989 282  0903 036 789 or 8277 577 or 8999 826 0903 834 581  824 2198

KN MB TB

 

  (UNIT)

THÁP

SỐ PN

(GFA)

  (NSA)

VIEW

GIÁ BÁN

B.04.01 B.04.02 B.04.03 B.04.04 B.04.05 B.04.06 B.04.07 B.05.01 B.05.02 B.05.03 B.05.04 B.05.05 B.05.06 B.05.07 B.06.01 B.06.02 B.06.03 B.06.04 B.06.05 B.06.06 B.06.07 B.06.08 B.07.01 B.07.02 B.07.03 B.07.04 B.07.05 B.07.06 B.07.07 B.07.08 B.08.01 B.08.02 B.08.03 B.08.04 B.08.05 B.08.06 B.08.07 B.08.08

B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B

2 2 4 4 3 3 2 2 2 4 4 3 3 2 2 2 4 4 3 3 2 2 2 2 4 4 3 3 2 2 2 2 4 4 3 3 2 2

92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08

84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa

7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250

B.09.01 B.09.02 B.09.03 B.09.04 B.09.05 B.09.06 B.09.07 B.09.08 B.10.01 B.10.02 B.10.03 B.10.04 B.10.05 B.10.06 B.10.07 B.10.08 B.11.01 B.11.02 B.11.03 B.11.04 B.11.05 B.11.06 B.11.07 B.11.08 B.12.01 B.12.02 B.12.03

B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B

2 2 4 4 3 3 2 2 2 2 4 4 3 3 2 2 2 2 4 4 3 3 2 2 2 2 4

92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91

84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ

7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500

 

B.12.03 B.12.04 B.12.05 B.12.06 B.12.07 B.12.08 B.12B.01 B.12B.02 B.12B.03 B.12B.04 B.14.01 B.14.02 B.14.03

B B B B B B B B B B B B B

4 4 3 3 2 2 2 2 4 4 2 2 4

187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 92.98 92.98 187.91

167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 84.46 84.46 167.14

Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ

13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 7,900 7,300 13,500

B.14.04 B.14.05 B.14.06 B.14.07 B.14.08 B.15.01 B.15.02 B.15.03 B.15.04 B.15.05 B.15.06 B.15.07 B.15.08 B.16.01 B.16.02 B.16.03 B.16.04 B.16.05 B.16.06 B.16.07 B.16.08 B.17.01 B.17.02 B.17.03 B.17.04 B.17.05 B.17.06 B.17.07 B.17.08 B.18.01 B.18.02 B.18.03 B.18.04 B.18.05 B.18.06 B.18.07 B.18.08 B.19.01 B.19.02

B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B

4 3 3 2 2 2 2 4 4 3 3 2 2 2 2 4 4 3 3 2 2 2 2 4 4 3 3 2 2 2 2 4 4 3 3 2 2 2 2

188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 142.22 142.22 90.08 90.08 92.98 92.98

168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 125.45 125.45 82.46 82.46 84.46 84.46

Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa

16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479 8,250 7,900 7,300

B.19.03 B.19.04 B.19.07 B.19.08 B.20.01 B.20.02 B.20.03 B.20.04 B.20.05 B.20.06 B.20.07

B B B B B B B B B B B

4 4 2 2 2 2 4 4 3 (duplex) 3 (duplex) 2

187.91 188.78 90.08 90.08 92.98 92.98 187.91 188.78 242.23 242.23 90.08

167.14 168.33 82.46 82.46 84.46 84.46 167.14 168.33 212.87 212.87 82.46

Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Sông Sài Gòn trực diện, Thang máy riêng biệt vào tận căn hộ Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa Căn góc, Trực diện Sông Sài Gòn + Villa MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa

13,500 16,500 7,479 8,250 7,900 7,300 13,500 16,500 12,200 12,500 7,479

 

 

B.20.08

B

2

90.08

82.46

MT Nguyễn Văn Hưởng + Sông Sài Gòn xa

 

Đơn giá/ Tình trạng bàn OWNER ADDRESS 84,965 78,512 80,771 98,022

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

Dang Huu Pho, 26  Nguyen Van Huong St., 210, Thao Thao Dien Ward  Nguyen Van Huong St., 220, Thao Thao Dien Ward  Nguyen Van Huong, 215E 1, Thao Thao Dien Ward

CONTACT PERSON Cảnh Bình Bình  Loan

85,783 87,892 83,026 84,965 78,512 80,771 98,022 85,783 87,892 83,026 84 84,9 ,965 65 78,512 80,771 98,022 85,783 87,892 83,026

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN BÀN GIA GIAO OH HT T BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

 Nguyen Van Huong, 112/19, Thao Thao Dien Ward  Nguyen Van Huong, 112/21, Thao Thao Dien Ward  Nguyen Van Huong, 112/20, Thao Thao Dien Ward Street 41, 31, Thao Dien Ward  Nguyen Van Huong, 204/4 Tong Huu Dinh, No. 30  Nguyen U Di, No.14 Thao  Dien St., Fidico Compound Dien, (former address: 1216A) Phu Nhuan I compound, No. 1, 1261 Block Phu Phu  N Nhu huan an Comp Compou ound nd,, Str Stree eett 55, 55, 1261 1261 Street, Thao Dien Ward Street 44, 10, Thao Dien Ward Xuan Thuy, 37, Thao Dien Ward  Nguyen Van Huong, 215D 2, Thao Thao Dien Ward  Nguyen Van Huong St.,215A10, St.,215A10, Thao Dien Ward. Dang Dang Hu Huuu Pho Pho Stre Street et , 22,, Tha Thaoo Die Dienn War Wardd (fo (form rmer er 73 734) 4)

 Loan  Loan  Loan Haûi or Mrs. Vaân Phaïm Hoøang Höng Ms. T Thuy huy Theá Long Vinh  Tuaán Tuaán  Tuaán  Traán Vaên Hoøa Tieán Haïnh Taâm Luoâng Hö Höôn ông, g, ; Mr Mr Nam Nam,,

91,585 84,965 78,512 80,771 98,022 85,783 87,892 83,026 91,585 84,965 78,512 80,771 98,022 85,783 87,892 83,026 91,585

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

 Nguyen Duy Hieu St.(Street St.(Street 38), Thao Dien Ward Ward Street 66, 64 Xuan Thuy St., 22, Thao Dien Ward  Nguyen U Di, 21 Street 10, 38, An Phu Quoc Huong, 1199C Street 64, 9/11, Thao Dien Ward Street 66, 69, Thao Dien Ward  Nguyen Van Huong 216/1/6  Nguyen Ba Lan, 27  Nguyen Van Huong,151, Thao Dien Dien Ward. Quoc Huong, 47/11/7 Le Van Mien, 28/1, Thao Dien Ward. Villa 1078/A17 Xuan Thuy St, Thao Dien ward Villa 21/20(1078/A18) Xuan Thuy St,Thao Dien ward  Nguyen U Di St 11/3, Thao Thao Dien ward  Nguyen U Di St,11/1A, St,11/1A, Thao Dien ward

Quaân (Saigon Rex) Quaân (Saigon Rex) D   uyen  (architect 0908.148397) Chieu Ward, Thu Duc Dist.) Thònh Mr. Nguyen Thi Minh Aùi Nghi Dung Ha2 Phieán Naïi  Nga  

8,250

 

84,965 78,512 80,771 98,022 85,783 87,892 83,026 91,585 84,965 78,512 80,771 98,022

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

Nguyen U Di Street, 699 Quoc Huong, 47/11/9 Quoc Huong, 94 Phu Nhuan Compound, 1135 Phu Nhuan Compound, 1146 Phu Nhuan compound, 1174 Phu Nhuan compound, 1172 Phu Nhuan compound, 1173 Vil Villa la 1171 1171 52 V Vill illaa Block Block(Ph (Phuu Nh Nhuan uan Co. Co.),T ),Thao hao Dien Dien wa ward rd Villa 90 Quoc Huong St, Thao Dien ward Xuan Thuy,(1078/A14) 21/14 &(1078/A12) 21/12 Xuan Thuy, 21/13(1078/A13), Thao Dien Ward

Thu Ha2 Lan Vaân Vaân Van or ba'c Cha'nh Van or ba'c Cha'nh Van; Mr.Phong Ña Ñaïo ïo or M Ms.V s.Vaân aân Ms.Höông(son & daughter of landlord) Cöôøng Hy  

85,783 87,892 83,026 91,585 84,965 78,512 80,771 98,022 85,783 87,892 83,026 91,585 84,965 78,512 80,771 98,022 85,783

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

 Nguyen Van Huong St, 38, Thao Dien Dien ward Villa 16,44 Str,Thao Dien ward Street 65, 16,Thao Dien ward  Nguyen Van Huong Str,Villa Str,Villa 125F7 , Thao Dien war wardd Villa 82 Xuan Thuy Str,Thao Dien ward Villa 124 Xuan Thuy Str,Thao Dien ward Thao Dien II compound, N1, Nguyen Van Huong, Thao Dien Thao Dien Dien I compound, N Nguyen guyen Va Vann Huong Str, V Villa illa 146F9  Nguyen Van Huong Str, Villa Villa 1230F ,Thao Dien war wardd An Dien Dien A Ann Phu St (N (Nguyen guyen U Di St), 697 , Thao Dien ward. Tong Huu Dinh St., 3A Tran Ngoc Dien Str,Villa 15 Thao Dien ward Tran Nao, An Khanh, A7 Dang Huu Pho Str, 9, Thao Dien ward An Phu tourist area, An Phu St., An Phu Ward, A 2 Tran Ngoc Dien Str,Villa Str,Villa 20 Thao Dien ward Street 16., An Phu Ward, 17

(236 Dien Bien Phu) or Ms.Danh

87,892 83,026 91,585 84,96 4,965 5 78,512 80,771 98,022 84,9 84,965 65 78,512 80,771

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀ BÀN N GI GIAO AO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN BÀN G GIA IAO OH HT T BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

 Nguyen Van Huong Str, Villa Villa 215H2&3 ,Thao Dien wa ward rd Song Giong Area, 299J14, An Phu Ward Tran Nao, ABC Compound Xu Xua an Th Thu uy, 1078/ 078/A1 A14 4 Phu Nhuan Compound, 1136C, Thao Dien Ward Nguyen Van Huong Street, 228, Thao Dien Ward Tran Ngoc Dien Str,Villa 15A Thao Dien ward 8/ 8/1/ 1/3 3 (M) (M),, Str Stree eett 55, 55, 11 1136 36 Blo Block ck,, Phu Phu Nhua Nhuan n Com Compo poun und d Tong Huu Dinh St., 28 Hoan Cau Compound, N0.3, Area A

Trang Minh Khanh ASC Cuo uong ng Van Hien Anh Duõng Su or Ms. Ms. Dun Dung g Mien Duyen

98,022 85,783 87,892 83,026 91 91,5 ,585 85 84,965 78,512 80 80,7 ,771 71 98 98,0 ,022 22 85,783 87,892 83,026 91,585 84,965 78,512 80,771 98,022 85,783

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN BÀN GIAO GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN BÀN GI GIAO AO HT BÀN BÀN GIAO GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

Nguyen Van Huong Street, 228, Thao Dien Ward Quoc Huong St. 92/1, Thao Dien Ward Nguyen Ba Lan, 22 ,Thao Đien Ward Dang Huu Pho St., 30 19 TRA RAN N NA NAO O (vil (villa lage ge no15 no15)) 14A29 Thao Dien Street, Fidico Compound Le Van Mien, 31 -Thao Dien Ward Qu Quoc oc Hu Huon ong g 3/ 3/29 29 Tha hao o Di Dien en 14 B7 (Fid (Fidiico) co) 1078 A3 Xuan Thuy ,Thao Dien

Khoi Khiem Mua  Trình

14 A 39 Fideco compound 1233 L Thao Dien 1 , Thao Dien 1233 B Thao Dien 1, Thao Dien PN Compound 215/D23 Nguyen van Huong D.2 34/1 duong 13 Tran Nao 6G5 Tran Nao 22A19 Tran Nao

Thang ,Ms.Thanh Minh Nga Lan Thuy Hai Hoang

87,026 ,826 92 83 83,0 91,585 84,965 78,512 80,771 98,022 85 85,7 ,783 83 87 87,8 ,892 92

BÀN G IAO AO HT HT BÀN BÀ GI GIAO BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN BÀN GIAO GIAO HT BÀN BÀN GIAO GIAO HT

Ward Tu Qu Quyy Co Comp mpou ound nd,, 49 Ngo Ngo Qu Quan ang g Hu Huyy , An Phu Phu wa ward rd Tran Nao, F2 121/40 Eden compound,An phu ward 121/44 Eden Compound. An Phu ward 215 D2.3 Nguyen van Huong BP Compound Ng Nguy uyen en Van Van Hu Huon ong g 14 146 6 A2 Ng Nguy uyen en Van Van Hu Huon ong g 14 146 6 C9

T rayen ngn oMr rM r. Kng han(g huard Xuye Xu Mr. . Dung Du (gua rd)) Kim or Ms thuy Anh Dao Anh Phuc Tam Kien Th Thu u Bac Bac

Nhu Kieät or or M Mss.Hoàng Sinh Vaân Baéc or Ms. Lien Duõng Sôn Tuyeát Duõng Laâm Toaø   Taâm Ward, Dist.1 Dung

 

Tấn Mr Tuan ,Mr Khoan LL, Son (worker) Xuan Xuan(L (LL) L),, mr Tr Trun ung g .Phu .Phu ke keep eper er.. Vi Vien en Anh Anh Truong

83,026 91,585 84,965 78,512 80,771 98,022 85,783 87,892

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

Nguyen Van Huong 146 D6 Nguyen Van Huong 147 (TD 2) Street 41, no 33

Binh Thao Hung or Mrs Van

D3, Lầu 6, Hưng Vượng 2, Phú Mỹ Hưng 596/39/12/6 Điện Biên Phủ, P.22, Q.Bình Thạnh Lot 811, Sheet 3rd, An Phu Ward, District 2 D 3-6 Hưng Vượng 2, Phú Mỹ Hưng 125/2 Lê Lợi, P3, Q.Gò Vấp, TP HCM

LEE KEUM SOOK TRẦN THỊ NHIÊN DAEWON CONSTRUCTION CO., LTD LEE SUNG SUK BÙI NGỌC QUỐC HƯNG

83,026 91,585 84,965 78,512

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

E to town, tầng 4 4,, 364 C Cộ ộng Ho Hoà, Q Q..Tân B Bìình, TP HC HCM Lô 56-58-60 KCX Linh Trung, Thủ Đức 128/18C Hai Bà Trưng, P.Đa Kao, Q1, TP HCM Mỹ Phú, D.501, Phú Mỹ Hưng

CHAE YO YONG TAE CT TNHH DANU VINA TRẦN TRỌNG HẢI KIM SUN OK

80,771 98,022 83,026 91,585 84,965 78,512 80,771 98,022 85,783 87,892 83,026 91,585

BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT BÀN GIAO HT

2 FA Dong Twin Building 275 -3 Yangjea- Dong, Seocho - Gu, Gu, S CHEUN EUNG SIK 903 Hatvimaeul Apt 1210-1701 1210-1701 Hang Shin Dong Deok Yanggu K MUN JUN CHOL 15B/22 Lê Thánh Tôn, Quận 1 MUN JUN CHOL 8-9A, KCN Bi Biên Hoà II, TP Biên Hoà, Đồ Đồng Nai CTY CP TAE KWANG VINA INDUSTRIA 216 Hai Bà Trưng, P.Tân Định, Q1, TP HCM NGUYỄN THỊ TỐ HOA Phòn Phòng g 10 1005 05,, C Căn ăn hộ An Khán Khánh, h, P.An P.An Phú, Phú, Q.2, Q.2, TP HCM HCM PA PARK RK EU EUN N MI MI  Đức Phong, Mộ Đức, Quảng Ngãi TRỊNH HOÀ THUẬN 671 Nguyễn Kiệm, P3, Q.Gò Vấp, TP HCM TRƯƠNG THỊ TUYẾT NGA 14 Trần Ngọc Diện, Thảo Điền, Q2, TP HCM VÂN THỊ HỒNG WADE CHUN, YOO OH 217 Nguyễn Văn Thủ, P.Đa Kao, Q1, TP HCM KIỀU HUỲNH HẠNH D1/1 Tổ 23, KP 3, P. Tam Hà, TP Biên Hoà NGUYỄN THỊ NHỊ HÀ

 

 

CONTACT NUMBER  0903.701197 or 8211.792  0903 672 618 or 7442 077  904 672 618 or 7442 077 0903 94 8154 or 8620 021 0903 94 8154 or 8620 021 0903 94 8154 or 8620 021 0903 94 8154 or 8620 021 0918 693 859   0958811277  0903.709057 or 940.0902

0908.107064 or 519.0242 9140 660 0903 921 360 or 0908 866 669 0903 921 360 or 0908 866 669 0903 921 360 or or 069.445.011 0908 866 669  0913.232334 903.82.0156 or 0903.923.589 0903.977.949 or 920.1055 or 0958.801177  0903.806.795 or 827.3036 or 512.1598 0908 819981   or 55.62998 0903.342866  0903.800.880 or 7311.364  0903.800.880 or 7311.364  0909.596.579 or 9841 247 0903.94.3523 or 7269110 925.0801 0903 931 463 or 0912 989 567 or 7290 380  8653.331 or 8875.662  0908 232 158 or 0903 918 196 or 519 0672 0913.555.535  0913 844 787or 5123.879  0913.91.1295 5121378  0913.908999 0903.115915 8980533

 

8332563  0913 844 787 0918.24.23.96 or 519.0483 8420076 8420076   8992724, 8992724,    8992724  0908.150701or 8420076 0913906553 or 5190337 0903.80.7267 0913. 904981 - 8114505 824.1475   0903 803 444 5106.772  (0903).917308 0903.34.9058 913.901472 8420.076   0903 66 0242 903.643636 0958 704 791 or 0908 132 272 or 0958 830319 8358.724 or 0903.954150 5122 186 or 0903.828822 899 3090 527 539   or 0988 8992927/ 8989235/ 0903.809420 8982125 0903.84.9078 0913 911 295 or 8370922 898.9708 0903.917.308 0903 618 024  0903 807 267 0908.150701orr 8420076 0908.150701o 0903 863 364 or 5125 527   5122 186 or 899 3090 or 0988 527 539 924 2984 0903 802 316 0909.596.579 or 9841 247

 

0908 323 882 or 8 111 680 0903.786.606 0903.919.461 0918.180.679   0908555950 0903.944.136 0913.801.717  0908.900.008 0903.159.901 0907643955 7445278 - 0913964993 909304929 8456151 0903.727.825  0903.701.555 0918.283.358 7220753 or.9974257 7444270 0903624246, nha 8980789 903918924 903642184 903806795 913692569 903863099 903802007 908891140 0903836886/5123464 0989177371 090 986 6672 0908499551 090 986 6672 090 3333 145 090 841 9088 090 880 6997 090 393 8200 095 882 8540

 

0907279900 0909715595 090 971 5595 090 363 1218 091 981 9020 091 374 0806 090 303 0361 090 988 0827 091 375 7440

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF