CEO + AnKhanh
December 19, 2016 | Author: tuanlinh | Category: N/A
Short Description
danh sách di động...
Description
DANH SÁCH KH THAM GIA GÓP VỐN DỰ ÁN ĐH VÂN CANH (AN LẠC) HỌ TÊN STT
LẦN 1
LẦN 2
ĐÃ THANH TOÁN(VN
LẦN 3
I.
LẦN 4
LẦN 5
LÔ SỐ
DIỆN TÍCH M2
SỐ HĐ
ĐIỆN THOẠI
ĐỊC CHỈ
0913203005
Số 32, ngõ 25 Phan Đình Phùng, Quán Thánh, Hà Nội
600,000,000
122-A3 Đại Kim, Định Công, HN
660,000,000
ĐỢT 1: 30% (sau7 ngày)
Cán bộ CNV
1
Vũ Hương Lan
Nguyễn T.Hồng Thái 23/07/2009
NV8-15
200
01
2
Đặng Quốc Thế
Mai Tiến Trinh 16/06/2009
NV8-20
220
02
3
Nguyễn Hữu Thắng
NV8-17
200
03
0903259547
Số 92 Chùa Bộc, Đống Đa, HN
600,000,000
4
Nguyễn Thị Nhàn 24/04/2009
NV8-18
200
04
0914992886
Số 8C ngõ 92 đường Vũ Trọng Phụng, TX, HN
600,000,000
5
Phùng T.Thanh Huế
NV8-14
200
05
09132110320983211032
Số 26 ngach 34/23 ngõ 62 Đường Nguyên Hồng, ĐĐ, HN
600,000,000
6
Ngô Mạnh Tâm
NV8-21
220
06
Số 57 tổ 14 Thủ Lệ, Ngọc Khánh, HN
660,000,000
7
Đào Quang Thảo
NV8-13
200
07
0903285866
B12-A2 Viện KH Thuỷ Lợi, ĐĐ, HN
600,000,000
8
Nguyễn Mạnh Thắng
Nguyễn Văn Toàn 28/07/2009
NV8-22
200
08
0903408869
Số 16 hẻm 2, ngách 64/33 Nguyễn Lương Bằng
600,000,000
9
Phạm Trung Kiên 24/04/2009
Nguyễn Minh Tường 08/07/2009
NV8-23
200
09
0903111980
TT Z191 Tổ 9 Cầu Diễn, Từ Liêm, HN
600,000,000
10
Lê Văn Lợi
Bùi Văn Sơn 10/04/2010
NV8-19
200
10
0982995198
AMC
600,000,000
11
Cao Thị Hằng 24/04/2009
Nguyễn Lam 06/07/2009
BT-B4-04
279
11
0912342436
Số 23 ngõ 34 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đống Đa, HN
837,000,000
12
Ng. Th. Phương Mai
Bùi T.Thanh Loan 17/06/2009
BT-B4-03
279
12
0988288716
P.905, CT1.2, ĐTM Mễ Trì Hạ, Từ Liêm, HN
837,000,000
Trần Mạnh Hùng 25/08/2009
Hoàng Văn Phúc
Trần Xuân Cư 28/08/2009
Ng. Xuân Huy 27/08/2009
13
Lương Thị Xuân
Trịnh Kiên Quyết 16/09/2009
14
Nguyễn Mạnh Cường 24/04/2009
Nguyễn T.Bích Hồng 24/06/2009
15
Nguyễn Đình Tiến
Đặng Đức Phúc 05/10/2009
16
Nguyễn Tiến Dũng
Dương Thanh Liêm 16/09/2009
17
Đinh Công Hoá 23/04/2009
Vũ Việt Dũng 14/09/2009
Nguyễn Hữu Hà 02/11/2009
Kiều Văn Hiện 01/02/2010
Số 112D4 Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội
837,000,000
0914373838094337383804.38540297
15/72 Phùng Khoang, Trung Văn, Từ Liêm, HN
600,000,000
15
09446909090943220670
Số 207 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
600,000,000
279
16
091275630304.62811863
Số 10 lô D tổ 55 Dịch Vọng Cầu Giấy, Hà Nội
837,000,000
200
17
0906485858
P.905, CC4F, Phố Trung Hoà, KĐT Trung Yên
600,000,000
BT-B4-05
279
13
NV8-27
200
14
NV8-16
200
BT-B4-02
NV8-28
II.
Ngoại Giao
18
Lê Thị Lai 28/04/2009
Phạm T.Ngọc Lan 22/08/2009
Lý Hàng Châu 20/09/2009(30B)
Lê Minh Tân 25/09/2009(30C)
19
Lưu Trung Thơm 28/04/2009
Hà Thị Kim Cúc 18/06/2009
Phạm T.Ngọc Lan 22/08/2009
20
Cao T.Thuý Nga 28/04/2009
Đỗ Việt Dũng 30/07/2009
Đặng Đức Phúc 10/09/2009
21
NV8-25
200
18
0912007337
Số 6/79 Triều Khúc - Thanh Xuân Hà nội
600,000,000
Nguyễn Thị Thảo 03/09/2009
NV8-26
200
19
0972838689
P. 610-E3B Yên Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
600,000,000
Lê Thị Hải Yến 22/09/2009
BT-B4-35
279
20
0915370007 0904362657
Số 10/740 đường La Thành, Hà Nội
837,000,000
Nguyễn Đình Kham
BT-B4-39
279
21
0912624374
Số 81 Hoàng Văn Thái
837,000,000
22
Đỗ Văn Hưng
BT-B4-38
279
22
Tổ 35. P. Láng Thượng, ĐĐ, HN
837,000,000
23
Lê Việt Nga
BT-B4-40
356
23
Số 94 Đốc Ngữ, Ba Đình, HN
1,068,000,000
24
Lê Phương Linh
BT-B4-01
356
24
Số 47 ngõ Liên Việt2, P. Nam Đồng, Đống Đa, Hà Nội
1,068,000,000
25
Nguyễn Đức Hiếu 28/04/2009
Hoàng Xuân Hoà 22/05/2009
NV8-24
200
25
26
Nguyễn T.Hồng Vân 08/05/2009
Nguyễn Việt Khánh 10/07/2009
BT-B4-34
279
26
27
Nguyễn Quốc Cường
Ng. T. Mai Hương 08/07/2009
BT-B4-36
279
27
Lê T.Minh Châu 16/09/2009
Nguyễn Văn Phong (27/04/10)
09135353000973321168
Tổ 42, P. Hoàng Văn Thụ, Hoàng Mai, HN
600,000,000
837,000,000
Số 40A, tổ 2, Trung Hoà, Cầu Giấy, HN
837,000,000
28
Ng.T.Ngọc Oanh 23/04/2009
29
Lê Thanh Hà 07/07/2009
Ng. Văn Khương 26/08/2009
BT-B4-37
279
28
Lã Nhật My
BT-B4-06
279
219
30
Nguyễn Thị Trung Ngọc
BT-B4-07
279
40
MB Land
0912578617
P.507-B4 Mỹ Đình 1, Từ Liêm, HN
837,000,000
837,000,000
837,000,000
9,822,000,000
ĐÃ THANH TOÁN(VNĐ)
22/12/2009 ( sau sannền)
ĐỢT 3: 30% (sau khi cơ bản hạ tầng)
600,000,000
600,000,000
200,000,000
660,000,000
660,000,000
220,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
660,000,000
660,000,000
220,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
837,000,000
837,000,000
279,000,000
837,000,000
837,000,000
279,000,000
ĐỢT 2: 30%
ĐỢT 4: 10% (sau khi bàn giao đất)
thống nhất đổi ngày từ 10/09/2009 sang 2010
837,000,000
837,000,000
279,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
837,000,000
837,000,000
279,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
837,000,000
837,000,000
279,000,000
837,000,000
837,000,000
279,000,000
837,000,000
1,116,000,000
1,068,000,000
1,068,000,000
356,000,000
1,068,000,000
1,068,000,000
356,000,000
600,000,000
600,000,000
200,000,000
837,000,000
837,000,000
279,000,000
837,000,000
837,000,000
279,000,000
837,000,000
837,000,000
279,000,000
837,000,000
1,116,000,000
837,000,000
1,116,000,000
9,822,000,000
9,822,000,000
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG CEO 2010 Tháng 3-2010 TÊN KHÁCH HÀNG STT
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Đầu vào
SỐ Ô LẦN 1 (NVCTY)
LẦN 2
LẦN 3
SỐ HĐ
LẦN 4
ĐT Liên hệ
Địa chỉ
GIAI ĐOẠN I (21 căn) Ô. PHẠM TRUNG KIÊN 19/09/2009
BÀ BÙI ĐỨC HẢI 20/09/2009
1
N01-BT13
2
N01-BT14
Mai Duc Long - Nhàn ban (21/04/2010)
N01-BT14
3
N01-BT15
Nguyen Hong Son (21/04/2010)
N01-BT15
4
N01-BT16
5
N01-BT17
6
N03-BT07
Ô. NGUYỄN HỮU THẮNG 19/09/2009
7
N03-BT09
ÔNG LÊ KIÊN GIANG 19/09/2009
8
N03-BT10
BÀ NGUYỄN T.PHƯƠNG MAI 21/09/2009
9
N03-BT11
ÔNG ĐÀO XUÂN DŨNG 21/09/2009
10
N03-BT12
Ô.NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 19/09/2009
11
N03-BT13
Ô Mai đức Long 21/09/2009
12
N04-BT22
BÀ LƯƠNG T. XUÂN 19/09/2009
13
N04-BT23
ÔNG NGÔ ANH QUÂN 18/09/2009
N01-BT13
BÀ LƯƠNG T. XUÂN 24/09/2009
0903286469
TT viện Vật lý tổ 104 Ô chợ dừa, hà nội Số 931 Giải Phóng - Hà nội
Chưa có HĐ
Số 931 Giải Phóng - Hà nội
0903445678
Số 24, Ngõ 117 Thái Hà, Đống Đa - HN
N01-BT16
12
N01-BT17
23
N03-BT07
02
N03-BT09
05
0977159769 0913209169
Số 75 nguyễn tam trinh, hoàng mai hà nội
BÀ TRẦN T.MỸ TRÀ 24/09/2009
N03-BT10
08
0988981919
19 trần quốc toản, hàng bài ,hoàn kiếm, hà nội
BÀ NG. THỊ THUỲ LINH 24/09/2009
N03-BT11
10
0979259640
Tổ 7, TT Đồng Xa, Mai Dịch, Cầu Giấy, HN
N03-BT12
09
0904232467
số 47 châu long, Trúc Bạch, hà nội
N03-BT13
15
0904165599
Số 931 Giải phóng - HN
N04-BT22
01
0903424776
P1202 - Thàn Công, Láng Hạ - Ba Đình HN
N04-BT23
04
0913288583
Liên Trung - đan phượng, hà nội
Trịnh Thị lan Hương (27/04/2010)
BÀ CAO THỊ HẰNG 19/09/2009
03
Ô. LƯU HOÀNG ANH 20/09/2009
Nguyễn Thị Kim Lan (26/04/10)
VŨ KHẮC LÝ 25-9-2009
BÀ PHẠM T.MINH ĐIỆP (18/09/2009)
PHẠM HỒNG LONG 24/09/2009 Ô.NGUYỄN TIẾN MẠNH 23/09/2009
Ô Đinh Chí Thành ( 09/04/2010)
Số 5, Tổ 24, Phương Liệt, Hà nội
BÀ LÊ THỊ LAI 21/09/2009
14
N04-BT25
15
N04-BT26
BÀ NGUYỄN THU ANH 19/09/2009
16
N04-BT28
BÀ PHẠM BẢO NGỌC 21/09/2009
17
N04-BT29
Ô.NGUYỄN ĐỨC HIẾU 21/09/2009
18
N04-BT30
Ô.NGUYỄN THIỆN TUẤN 19/09/2009
19
N06-BT13
Chưa bán
20
N06-BT14
Trần Thu Hương (26/04/10)
21
N06-BT15
Nguyễn Việt Khánh (09/04/2010)
NGÔ THỊ THANH THỦY ( 2009) NGÔ THỊ THANH THỦY ( 24/09/2009)
Trần Thị Tuyết mai (18/03/2010)
BÀ PHẠM T. NHUNG 24/09/2009 BÀ CHU THỊ HƯNG 23/09/2009 CAO THỊ HẰNG 24/09/2009
4/19/2010
Lê Thị Tuyết Nhung (13/04/2010)
N04-BT25
13
0913516851
2/63 Ngõ 19 lac long quan -tay ho -hn
N04-BT26
07
0988556188
Số 22, Ngõ 229 Vọng, Hai bà Trưng, Hà nội
N04-BT28
11
0913 540 768
Số 10c3 ngõ 101 Đường Láng
N04-BT29
14
0904321866
Tổ 11B ngõ cột cờ, đồng tâm, hai bà trưng, HN
N04-BT30
06
0904354585
N06-BT14
20 Số 12 - Ngõ 188 Đ.Vương Thừa Vũ - P Khương Trung TX HN
GIAI ĐOẠN II (12 căn)
3
1
N02-BT03
Chưa bán
N02-BT04
Chưa bán
N05-BT03
Chưa bán
N05-BT05
Chưa bán
N05-BT06
Chưa bán
N06-BT17
BÀ NGUYỄN T. MINH PHÚC 20/11/2009
N10-BT11
Chưa bán
N10-BT12
ÔNG HOÀNG ANH 15/12/2009
N06-BT17
18
04.35651619
Nhà 23 ngõ 9 phố Vương Thừa Vũ, Hà Nội
N10-BT12
16
01698936899
Phòng 804 – Nơ 5 – KĐT Pháp Vân – Tứ Hiệp – Hoàng Mai - Hà Nội
2
2
N10-BT13
ÔNG HOÀNG NGỌC ÁNH 20/09/2009
N10-BT14
Chưa bán
N10-BT15
Chưa bán
N10-BT16
Đặng Quốc Thế (19/04/2010)
N10-BT13
17
0984030804
P1203 – CT6 – ĐT Mỹ Đình – Mễ Trì – Từ Liêm – Hà Nội
0 THANH TOÁN DIỆN TÍCH (m2)
300
ĐỢT 1(20%) ngay khi ký HĐ
ĐỢT 2(30%) 17/2/2009
ĐỢT 3(30%) 17/3/2010
ĐỢT 4(15%) 17/6/2010
ĐỢT 5(5%) sau khi nghiẹm thu bàn giao
483,029,000
724,543,000
724,543,000
219,778,000
263,252,200
508,029,040
25,000,040
219,778,000
263,252,200
508,029,040
25,000,040
300
1,932,115,000
300
1,932,115,000
300
483,029,000
724,543,000
300
724,543,000
8,050,484
X nho xu ly ngay
1,897,000,000
180
289,817,000
434,726,000
434,726,000
219,778,000
70,040,120
314,817,424
25,000,424
180
289,817,000
434,726,000
434,726,000
219,778,000
70,040,120
314,817,424
25,000,424
180
289,817,000
434,726,000
434,726,000
219,778,000
70,040,120
314,817,424
25,000,424
180
289,817,000
434,726,000
434,726,000
219,778,000
70,040,120
314,817,424
25,000,424
180
289,817,000
434,726,000
434,726,000
219,778,000
70,040,120
314,817,424
25,000,424
180
289,817,000
434,726,000
434,726,000
219,778,000
70,040,120
318,037,618
28,220,618
182
293,037,000
439,556,000
439,556,000
219,778,000
73,261,088
318,037,618
25,000,618
182
293,037,000
439,556,000
439,556,000
219,778,000
73,261,088
318,037,618
25,000,618
xem lai
182
293,037,000
439,556,000
439,556,000
219,778,000
73,261,088
318,037,618
25,000,618
182
293,037,000
439,556,000
439,556,000
219,778,000
73,261,088
318,037,618
25,000,618
182
293,037,000
439,556,000
439,556,000
219,778,000
73,261,088
318,037,618
25,000,618
182
293,037,000
439,556,000
439,556,000
219,778,000
73,261,088
318,037,618
25,000,618
182
293,037,000
439,556,000
325,000,000
219,778,000
187,817,088
318,037,618
25,000,618
318,037,618
318,037,618
300
Thiếu 114 tr
300
1,932,115,000
318,037,618
318,037,618
300
1,932,115,000
318,037,618
318,037,618
5,072,500,918
1,282,339,918
300
(56,962,382)
300
(56,962,382)
300
300
300
300
609,502,500
731,403,000
731,403,000
219,778,000
123,058,700
609,502,500
731,403,000
731,403,000
219,778,000
123,058,700
300
300
907,339,918
3,790,161,000
300
609,502,500
731,403,000
731,403,000
219,778,000
123,058,700
907,340,614
300
300
300
907,341,310
100,000,000
06/05/10 den han
DANH SÁCH KHÁCH THAM GIA GÓP VỐN DỰ ÁN HOA PHƯỢNG HỌ TÊN STT
Giai đoạn 1
LẦN 3
LẦN 4
LÔ SỐ
DIỆN TÍCH M2
SỐ HĐ
LẦN 1
LẦN 2
1
Công ty TNHH Huy Quang
Hà Thị Hiền -03/11/09
bt9.15
245.8
01A
2
Phạm Thị Mai Lan 20/07/09
chuyen thong (28/04/10)
bt9.14
245.8
2
3
Lê Thị Bích Loan 11/09/09
bt9.12
245.7
4
Trịnh Thị Hương 23/09/09
bt9.06
5
Bùi Thị Vân - 24/09/09
6
ĐIỆN THOẠI
ĐỊA CHỈ
ĐỢT 1: 35%
ĐỢT 2: 65%
19 ngách 102/32 Hoàng Đạo Thành, Kim Giang, Thanh Xuân, Hà Nội
688,240,000
1,278,160,000
946528989
P132 CT1, Vimeco, Trung Hoà, Nhân Chính 2, Cầu Giấy, Hà Nội
688,240,000
1,278,160,000
4
912172240
P802, CT5, Đơn nguyên I, CC Mỹ Đình 2, Từ Liêm, Hà Nội
687,960,000
1,277,640,000
244.7
5
904334486
Số 4 ngách 41, Đào Tấn, Ba Đình, Hà Nội
685,160,000
1,272,440,000
bt9.04
245.8
6
903234635
Số 228 Nguyễn Trãi, Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội
688,240,000
1,278,160,000
Lê Thị Minh Loan 25/09/09
bt9.13
244.7
7
982243226
Nhà 12 ngõ 176/10 Lê Trọng Tấn, T.Xuân, Hà Nội
685,160,000
1,272,440,000
7
Nguyễn Thị Thanh Bình - 20/09/09
bt9.05
245.8
8
983086271
47 Tổ 47 Hoà Nam, Ô Chợ Dừa, Hà Nội
688,240,000
1,278,160,000
8
Hoàng Thị Thu 21/07/09
bt9.16
245.7
3
906066665
17 Tổ 81, Kim Liên, Đống Đa, Hà Nội
687,960,000
1,277,640,000
1
Giai đoạn 2 ĐỢT 1: 50%tổng GTX thô ngay sau khi khởi công
-
-
-
1,957,600,000
-
-
-
-
ĐỢT 2: 20% sau 3th
ĐỢT 3: 20% sau 3th
ĐỢT 4: 10% sau khi bàn giao nhà
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG DỰ ÁN NAM AN KHÁNH – SUDICO Stt Lần 1
Họ và tên Lần 2
Lần 3
Lô số
Diện tích (m2)
Lần 4
1
Vũ Thị Bích
1
520
2
Dương Hải Yến (0944169977) Nguyễn Trân Huyền
2
520
3
520
Nguyễn Xuân Ngọc (0913226567) Nguyễn Văn Quyết
4
520
5
520
7
520
7
Tạ Hữu Long (0975808191) Phạm Quý Trường
8
520
8
Nguyễn Văn Quyết
9
520
9
Hoàng Thị Liên (0913598989) Nguyễn Ngọc Oanh
10
520
11
570
3 4 5 6
10
Nguyễn Hoài Thu (0979758965)
Đỗ Thuý Bình Trung Thị Lâm Ngọc (0903420625)
Lê Ngọc Hùng (0936482629)
Hoàng Thắng (0914818688)
Trung Thị Lâm Ngọc (0903420625)
KHÁNH – SUDICO Số hợp đồng
Địa chỉ
Tiến độ thanh toán (Đơn vị: 1.000đ) Đợt 1 (20%)
Đợt 2 (30%)
Đợt 3 (30%)
Đợt 4 (15%)
Đợt 5 (5%) ( ngay sau khi khởi công XD)
1,476,800
2,215,200
2,215,200
1,107,600
369,200
1,476,800
2,215,200
2,215,200
1,107,600
369,200
1,476,800
2,215,200
2,215,200
1,107,600
369,200
1,476,800
2,215,200
2,215,200
1,107,600
369,200
1,476,800
2,215,200
2,215,200
1,107,600
369,200
4
Số 45 Tổ 9 cụm 2 Giáp Lục, Tân Mai, Hoàng Mai, Hà nội 23 ngõ Vạn Ứng, P. Trung Phụng, Đ.Đa, Hà Nội 120 tổ 40 Hào Nam, Ô Chợ Dừa, Đ.Đa, Hnội 17/342 Khương Đình, Hạ Đình, T.Xuân, Hà Nội 60/20 Trương Định, Hai Bà Trưng, Hà Nội 15 Hàng Vải, Hoàn Kiếm, Hà Nội
1,476,800
2,215,200
2,215,200
1,107,600
369,200
01C
P.312B3, T.Xuân, Hà Nội
1,476,800
2,215,200
2,215,200
1,107,600
369,200
06B
Số 16 ngõ 62 Đặng Văn Ngữ, Đ.Đa, Hà nội 14, BT4, X2 Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội Nhà 37, B12B, TT Ngọc Khánh, Ba Đình, Hà nội
1,476,800
2,215,200
2,215,200
1,107,600
369,200
1,476,800
2,215,200
2,215,200
1,107,600
369,200
1,618,800
2,428,200
2,428,200
1,214,100
3 8 10A 9 5
7 02A
404,700
dựa theo BBmốc giới thực tế
vào thẳng bỏ qua Hoàng Thắng
chưa đóng 3 đợt đầu
View more...
Comments