BT Excel XN Da
March 3, 2023 | Author: Anonymous | Category: N/A
Short Description
Download BT Excel XN Da...
Description
Sinh viên cần điền thông tin cá nhân vào các ô màu vàng
Họ tên SV: Lớp :
Nguyễn Văn A 10
Ngày sinh
12/12/1992
Mã số SV :
12345
Số máy :
Công ty Đá Hóa An khai thác, sản xuất đá xây dựng và bán cho các khách hàng. Khách hàng dùng xe tải để chuyên chở sản phẩm đá.và công ty dùng cân điện tử để cân tải trọng xe. Trước khi vào kho để lấy đá thành phẩm, các xe này phải lên cân điện tử để cân bì xe. Sau khi lấy hàng xong, khi trở ra xe phải cân lần hai, trọng lượng xe có hàng hóa. Hệ thống cân điện tử và phần mềm máy tính sẽ ghi lại các thông tin sau : Ngày, Số phiếu. Số xe.
Trọng lựong bì xe (kg), thời điểm cân bì (ngày, giờ). Trọng lựong xe có hàng hóa (kg), thời điểm cân xe và hàng (ngày, giờ). Mã KH, Mã SP, Mã Kho. (Xem bảng dữ liệu minh họa sau). Stt 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ngày 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010
Số Phiếu
S ố xe
126698 126720 126730 126741 126753 126758 126765 126778 126785 126792 126811 126821 126844 126852 126858
60M9466 61N1492 60M9122 60L9466 72M8508 60S3987 60V3097 60S6916 61L8536 60S1079 57K2032 60M9122 60L9918 57L4739 60M4267
TL xe không 13200 13400 12730 13080 12770 13580 12480 13850 12000 13530 13190 12840 12930 12180 13600
TG cân xe không 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010
TL xe có hàng 38570 31910 38020 35950 39710 34760 33290 43080 41030 42810 41120 37720 33330 33430 32980
TG cân xe có hàng 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010
Mã KH 3CTHP 2BD 3CTT1 3CTHP 3HMT 1TTT3 3 NDN 3HMT 2GH 1TT6 1PT2 3CTT1 1TTT3 1TT6 3 NDN
12
Tên KH Công Ty TNHH VT K HTX Vận Tải - Xây V Công ty TNHH Tấn V Công Ty TNHH VT K Công Cô ng Ty TN TNHH HH MT V Công Ty TNHH Thu V Công Ty CP Kinh D V Công Cô ng Ty TN TNHH HH MT K DNTN Gia Hòa V Cty TNHH Trung TiếV Tiế V Công Ty TNHH SX K Công ty TNHH Tấn K Công Ty TNHH Thu V Cty TNHH Trung TiếV Tiế V Công Ty CP Kinh D V
Mã Kho
Tên Kho Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn
Mã SP 042 V12 V12 042 V57 V042 V46C D57 V042 V12 04D MS V042 V1022 V46C
Tên SP Đá 0x4 A Đá 1X2 Đá 1X2 Đá 0x4 A Đá 5X7 Đá 0X4 A Đá 4X6 CB Đá 5x7 Đá 0X4 A Đá 1X2 Đá 0x4 Đ Đá Mi Sàng Đá 0X4 A Đá 10X22 Đá 4X6 CB
Số tấn 25.37 18.51 25.29 22.87 26.94 21.18 20.81 29.23 29.03 29.28 27.93 24.88 20.4 21.25 19.38
Số khối 13.35 11.36 15.52 12.04 16.33 11.15 12.61 17.72 15.28 17.96 14.7 16.59 10.74 13.04 11.75
Đơn giá / tấn 73,800 112,900 112,900 73,800 74,600 73,800 74,600 74,600 73,800 112,900 65,300 87,800 73,800 118,500 74,600
Tỉ lệ % giảm giá 5% 10% 5% 5% 5% 0% 5% 5% 10% 0% 0% 5% 0% 0% 5%
Tiền hàng Tiền thanh toán (chưa thuế) (có thuế) 1,778,691 1,880,801 2,712,479 1,603,416 1,909,238 1,563,084 1,474,805 2,071,530 1,928,173 3,305,712 1,823,829 2,075,241 1,505,520 2,518,125 1,373,461
1,956,560 2,068,881 2,983,727 1,763,758 2,100,162 1,719,392 1,622,286 2,278,683 2,120,990 3,636,283 2,006,212 2,282,765 1,656,072 2,769,938 1,510,807
Các Bảng Danh Mục Danh Mục Kho Mã Kho K V
Tên Kho Kho Tân Bản Kho Tân Vạn
Danh Mục Sãn Phẩm
Mã SP 042 04D D1 2 D121 V12 V46C V57 VMB VMS
Tên SP Đá 0x4 A Đá 0x4 Đ Đá 1x2 A Đá 1x2 Đá 1X2 Đá 4X6 CB Đá 5X7 Đá Mi.Bụi Đá Mi.Sàng
Đvt Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn Tấn
Đơn giá 73,800 65,300 112,900 112,900 112,900 74,600 74,600 72,900 87,800
Danh Mục Nhóm SP
Danh Mục Nh
Mã nhóm 12 46 04 57 M VS
Mã nhóm 1 2 3 4
Tên nhóm Đá 1x2 Đá 4x6 Đá 0x4 Đá 5x7 Đá mi Đá vệ sinh
Danh Mục Khách Hàng Mã KH 23TD 3AD1 4AK
Tên KH Địa Chỉ Công ty TNHH Xây Dựng 3T và D 179 Phạm Ngũ Lão P4 Q Công Ty TNHH TM DV và XD Anh 14/34 đường số 4, Tổ 11, Công Ty TNHH TM DV XD VT Phú 714 Điện Biên Phủ, P.10,
Mã số thuế 0303172720 0305238085 0304113799
1 1A TTTT13 2TTT7 3TVG1 4TVT1 VT1 1VBT
C V TNhhuưậnAnThTàhnắhngTài CtôynTgNTH y HTNMHTH Công Ty TNHH Thuận Thành Tài DNTN Th Thủy Vân Giang Côn ông g Ty TNHH XD TM Thị hịn nh Việt DNTN Võ Bình Thanh
3 37 60 01 00 65 69 47 90 35 9 3600664939 3700976804 180 800 07513 136 67 3600725010
251//1602AấpTâTnruBnảgnT, hBắửnug,Hxò K K1/62A, Tân Bản, Bửu Hò 1150/10B ấp Đông Chiêu D41 Lê Hồng Pho hon ng, P. P.T Tr K4/178 Tân Mỹ, Bửu Hòa
Tỉ trọng 1.90 1.90 1.63 1.63 1.63 1.65 1.65 1.75 1.50
Nhóm 04 04 12 12 12 46 57 M M
m KH Tên nhóm Tỉ lệ % giảm giá Bán lẻ (trả tiền ngay 0% Bán nợ trả trước 10% Bán nợ trả sau 5% KH khác 0%
Phần chi tiết Stt 1
Ngày
Mỗi câu 1 điểm Số Phiếu
Số xe
11/1/2010 126698 60M9466
TL xe không
TG cân xe TL xe có không hàng
TG cân xe có hàng
Mã KH
13200 10/31/2010
38570 10/31/2010 3CTHP
2 3 4 5 6 7 8 9 910 911 912 913 914
11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010
126720 126730 126741 126753 126758 126765 126778 126785 135504 135505 135515 135562 135566
61N1492 60M9122 60L9466 72M8508 60S3987 60V3097 60S6916 61L8536 60S6953 60S2348 57H9293 57H9387 60S9732
13400 12730 13080 12770 13580 12480 13850 12000 12820 13090 12410 12890 14080
10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010
31910 38020 35950 39710 34760 33290 43080 41030 38500 39790 39120 34790 41860
10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 10/31/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010
2BD 3CTT1 3CTHP 3HMT 1TTT3 3NDN 3HMT 2GH 3CTT1 3CTT1 1PT2 3QL 3CTT1
9 91 15 6 917 918 919 920 921 922
1 11 1//2 24 4//2 20 01 10 0 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010
1 13 35 55 56 78 3 135575 135577 135580 135594 135601 135606
6 50 7M K39107381 57M0841 60V2880 57H8946 60M9031 61L9076 61N8276
12 36 74 10 0 1 12840 13510 13740 13650 13430 12930
11 1//2 23 3//2 20 01 10 0 1 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010
34 95 27 40 0 3 34120 39960 43820 39640 47370 44810
11 1//2 23 3//2 1 20 01 10 0 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010 11/23/2010
3 4C DT NTH1T 3LTP 3CTT1 4CTND1 3CTT1 1PT2 1PT2
1/ Đặt tên cho tất cả các bảng dữ liệu trong các sheet Danh Mục và Số Liệu Hoàn Chỉnh (tự chọn tên cho Định dạng (trang trí) các bảng dữ liệu trên sao cho đẹp mắt mắt (vẽ khung, tô màu, font chữ, canh lề, …). 2/ Trong bảng dữ liệu trên, thêm các cột Tên KH sau cột Mã KH, cột Tên kho sau cột Mã kho, cột Tên SP sau cột Mã SP. Đặt công thức để thể hiện nội dung tương ứng vào các cột vừa vừa thêm và các cột Đơn giá, Tỉ lệ % giảm gi Lưu ý : Tỉ lệ % giảm giá tùy thuộc vào nhóm của c ủa KH (cột 3 trong bảng DMNhomKH) Ký tự đầu tiên trong mã KH là mã nhóm KH 3/ Đặt công thức tính toán vào các cột Số tấn, Số khối. Yêu cầu : Số khối = Số tấn / Tỉ trọng (tỉ trọng lấy ở cột 5 trong bảng Danh mục Sản phẩm) Số tấn, Số khối được làm tròn lấy 2 số lẻ. 4/ Đặt công thức tính toán vào các cột Đơn giá, Tiền hàng, Tiền thanh toán. Yêu cầu : Đơn Giá : lấy ở cột 4 trong bảng Danh Mục Sản Phẩm Tiền hàng = Số khối x Đơn giá x (1 - Tỉ lệ % giảm giá) (làm tròn kết quả thành số nguyên).
Tiền thanh toán = Tiền hàng + Thuế GTGT
(thuế suất là 10%)
Mã Kho
Tên Kho
Mã SP
Số tấn
Tỉ trọng
Số khối
K
Kho Tân Bản
042
25.37
V V K V V V K V K K K K V
Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Vạn
V12 V12 042 V57 V042 V46C D57 V042 D121 D121 D122 D46C V12
18.51 25.29 22.87 26.94 21.18 20.81 29.23 29.03 29.3 24.08 28.71 22.1 31.52
1.63 1.63 1.9 1.65 1.9 1.65 1.65 1.9 1.63 1.63 1.63 1.65 1.63
11 1 1.3558282 15 1 5.5153374 12 12.0368421 16 1 6.3272727 11 1 1.1473684 12.6121212 17 1 7.7151515 15 1 5.2789474 17 1 7.9754601 14.7730061 17.6134969 13 1 3.3939394 19 1 9.3374233
112900 112900 73800 74600 73800 74600 74600 73800 112900 112900 118500 74600 112900
K K K K K K K K
Kh ho oT Tâ ân nB Bả ản n K Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản
DM 12B1 D 042 D121 042 D121 04D 04D
20 5..3 12 1 2 20.43 27.76 30.08 25.11 27.88 30.38
1..7 65 3 1 1.9 1.63 1.9 1.63 1.9 1.9
11 1 11.56.141044298068 10 10.7526316 17.0306748 15 15.8315789 15.404908 14 14.6736842 15 15.9894737
17 12 29 90 000
iện dụng)
á.
1.9 13 13.3526316
Đơn giá / tấn 73800
73800 112900 73800 112900 65300 65300
Tiền hàng Tiền thanh toán (có (chưa thuế) thuế) 0.05 936153 1029768.3
Tỉ lệ % giảm giá
0.1 0.05 0.05 0.05 0 0.05 0.05 0.1 0.05 0.05 0 0.05 0.05
11 115 5386 866 6 16 166 6409 098 8 843903 1157114 822676 893821 12 125 5547 473 3 10 101 1482 828 8 19 192 2795 958 8 1584479 2087199 949228 20 207 7403 035 5
12692 925 52.276 18305 050 07.267 928293.3 1272825.2 904943.3684 983203.1333 13810 102 20.067 11163 631 10.453 21207 075 53.773 1742926.65 2295919.325 1044151.333 22814 143 38.871
0.05 0 0.05 0.05 0 0.05 0 0
16 165 5225 253 3 846473 753867 18 182 2662 625 5 1168371 16 165 5225 253 3 958192 1044113
18174 747 78.745 931120.4571 829253.7 20092 928 87.534 1285207.579 18174 747 78.745 1054010.737 1148523.895
Phiếu Cân tháng 11/2010 Stt
Ngày
Số Phiếu
Số xe
1 2 3 4 5 6 7 8 9 910 911 912 913 914 915 916 917 918 919 920 921 922
11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/1/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010 11/24/2010
126698 126720 126730 126741 126753 126758 126765 126778 126785 135504 135505 135515 135562 135566 135568 135573 135575 135577 135580 135594 135601 135606
60L9466 60M9122 60M9466 60S3987 60S6916 60V3097 61N1492 72M8508 61L8536 60S6953 60S2348 57H9293 57H9387 60S9732 57H8946 57K3178 57M0841 60M9031 60M9031 60V2880 61L9076 61N8276
TL xe không 13080 12730 13200 13580 13850 12480 13400 12770 12000 12820 13090 12410 12890 14080 13740 12640 12840 13710 13650 13510 13430 12930
TG cân xe TL xe có TG cân xe không hàng có hàng 10/31/2010 35950 10/31/2010 10/31/2010 38020 10/31/2010 10/31/2010 38570 10/31/2010 10/31/2010 34760 10/31/2010 10/31/2010 43080 10/31/2010 10/31/2010 33290 10/31/2010 10/31/2010 31910 10/31/2010 10/31/2010 39710 10/31/2010 10/31/2010 41030 10/31/2010 11/23/2010 38500 11/23/2010 11/23/2010 39790 11/23/2010 11/23/2010 39120 11/23/2010 11/23/2010 34790 11/23/2010 11/23/2010 41860 11/23/2010 11/23/2010 43820 11/23/2010 11/23/2010 34570 11/23/2010 11/23/2010 34120 11/23/2010 11/23/2010 39240 11/23/2010 11/23/2010 39640 11/23/2010 11/23/2010 39960 11/23/2010 11/23/2010 47370 11/23/2010 11/23/2010 44810 11/23/2010
Mã KH 3CTHP 3CTT1 3CTHP 1TTT3 3HMT 3NDN 2BD 3HMT 2GH 3CTT1 3CTT1 1PT2 3QL 3CTT1 4CTND1 4DNHT 3LTP 3CTT1 3CTT1 3CTT1 1PT2 1PT2
Sinh viên không làm phần tổng hợp vào sheet này
Tên KH
Mã Kho
Công Ty TNHH K Công ty TNHH V Công Ty TNHH K Công Ty TNHH V Công Ty TNHH K Công Ty CP Ki V HTX Vận Tải - V Công Ty TNHH V DNTN Gia Hòa V Công ty TNHH K Công ty TNHH K Công Ty TNHH K Công ty TNHH K Công ty TNHH V Công Ty TNHH K DNTN Thương K Công ty TNHH K Công ty TNHH K Công ty TNHH K Công ty TNHH K Công Ty TNHH K Công Ty TNHH K
Tên Kho Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Vạn Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản Kho Tân Bản
Mã SP 042 V12 042 V042 D57 V46C V12 V57 V042 D121 D121 D122 D46C V12 042 DMB 042 D121 D121 D121 04D 04D
Tên SP Đá 0x4 A Đá 1X2 Đá 0x4 A Đá 0X4 A Đá 5x7 Đá 4X6 CB Đá 1X2 Đá 5X7 Đá 0X4 A Đá 1x2 Đá 1x2 Đá 10x22 Đá 4x6 CB Đá 1X2 Đá 0x4 A Đá Mi Bụi Đá 0x4 A Đá 1x2 Đá 1x2 Đá 1x2 Đá 0x4 Đ Đá 0x4 Đ
Số tấn 22.87 25.29 25.37 21.18 29.23 20.81 18.51 26.94 29.03 25.68 26.7 26.71 21.9 27.78 30.08 21.93 21.28 25.53 25.99 26.45 33.94 31.88
Số khối 12.04 15.52 13.35 11.15 17.72 12.61 11.36 16.33 15.28 15.75 16.38 16.39 13.27 17.04 15.83 12.53 11.2 15.66 15.94 16.23 17.86 16.78
Đơn giá / Tỉ lệ % tấn giảm giá 73,800 5% 112,900 5% 73,800 5% 73,800 0% 74,600 5% 74,600 5% 112,900 10% 74,600 5% 73,800 10% 112,900 5% 112,900 5% 118,500 0% 74,600 5% 112,900 5% 73,800 0% 72,900 0% 73,800 5% 112,900 5% 112,900 5% 112,900 5% 65,300 0% 65,300 0%
Tiền hàng Tiền thanh (chưa thuế) toán (có thuế) 1,603,416 1,763,758 2,712,479 2,983,727 1,778,691 1,956,560 1,563,084 1,719,392 2,071,530 2,278,683 1,474,805 1,622,286 1,880,801 2,068,881 1,909,238 2,100,162 1,928,173 2,120,990 2,754,308 3,029,739 2,863,709 3,150,080 3,165,135 3,481,649 1,552,053 1,707,258 2,979,544 3,277,498 2,219,904 2,441,894 1,598,697 1,758,567 1,491,941 1,641,135 2,738,220 3,012,042 2,787,557 3,066,313 2,836,895 3,120,585 2,216,282 2,437,910 2,081,764 2,289,940
Phần tổng hợp Mỗi câu 1 điểm
SV dùng bảng dữ liệu hoàn chỉnh trong sheet SL Hoàn Chỉnh để làm các câu sau : Lưu ý :
Đặ Đặtt tê tên n ch cho o cá cácc vù vùng ng d dữ ữ liliệu ệu,, cộ cộtt cầ cần n tí tính nh ttoá oán. n. Bảng DMKH rất nhiều dòng, cần che giấu cho gọn
5/ Lập bảng tổng hợp doanh số tháng 11/2010 phân tích theo ngày như mẫu sau Yêu cầu : Đặt bảng kết quả trong sheet PhieuCan, có thể dùng các hàm COUNTIF, SUMIF hoặc dùng lệnh CONSOLIDATE hay PIVOT TABLE Ngày
Số chuyến
11/1/2010 11/24/2010 11/30/2010
27 20 0
Số tấn 658.92 528.54 0
Số khối 383.95 303.3 0
Tiền hàng
Tiền thanh toán
51500675 44730573 0
0 0 0
6/ Lập bảng điều kiện (vùng tiêu chuẩn) và dùng lệnh Advanced Filter để trích lọc danh sách các phiếu cân thỏa đồng thời các điều kiện sau : Lấy hàng vào các ngày chủ nhật. Mỗi chuyến xe chở hơn 30 tấn sản phẩm Xe có biển số TpHCM (có số đầu là 5, thí dụ 57K1234) Dùng hàm DCOUNT với bảng điều kiện trên để kiểm chứng lại kết quả. 7/ Lậ Lập p bản bảng g tổn tổng g hợp hợp số khối khối theo theo Kho Kho như như bả bảng ng sau sau : Mã kho Tên kho Số khối K ? ? V ? ?
Su Sum m of of S Số ố khố khốii Mã Kho K V Grand Total 8/ Vẽ biểu đồ kiểu Pie minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 7).
Tên Tên K Kho ho Kho Tân Bản Kho Tân Vạn 3359.760575 9810.364197 3359.760575 9810.364197
9/ Trình bày phương pháp và thực hiện các bước để liệt kê ra được thông tin của 3 khách hàng mà có doanh số (Tiền thanh toán) cao nhất trong tháng, cụ thể là lập được bảng sau : Mã KH
Tên KH
? ? ?
? ? ?
thanh toán cao ? ? ?
10/ Vẽ biểu đồ kiểu Column minh họa bảng tổng hợp trên (nếu đã làm xong câu 9).
Grand Total 3359.760575 9810.364197 13170.12477
Câu 5 Ngày 11/1/2010 11/24/2010 11/30/2010
Câu 7 Sum of Số khối Mã Kho K V Grand Total
Số chuyến 27 20 0
số tấn 658.92 528.54 0
Số khối 383.95 303.3 0
Tên Kho Kho Tân Bản Kho Tân V Gr Grand Total 3359.76057480567 3359.76057480567 9810.364 9810.36419663214 3359.76057480567 9810.364 13170.1247714378
Tiền hàng 51500675 44730573 0
Tiền thanh toán 56650744 49203630 0
View more...
Comments