Book1

October 12, 2017 | Author: Anh Nguyen | Category: Ho Chi Minh, Vietnam, Vietnamese People, Southeast Asia, Violence
Share Embed Donate


Short Description

Download Book1...

Description

TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41

Hoten Nguyễn Thị Hường

Ngasinh 19-5-1995

Noisinh Nam Định

DT Kinh

Namnu Lop Nữ 12

Phạm Nguyễn Thu Hằng

30/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Võ Phương Quỳnh

31/07/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Đặng Hoàng Thịnh

04-12-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Việt Dũng

06/06/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Tuấn Long

31/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Minh Hùng

09/08/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lê Thế Đức Tài

22-09-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Tuấn Cảnh

18/10/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lương Thị Y Như

24-04-98

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

Nguyễn Bảo Anh

17-12-1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Nguyễn Đình Thương

02/05/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lê Nguyễn Anh Quân

03-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Huỳnh Nhân

19-02-98

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Lê Thị Quỳnh Hương

18/09/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Đỗ Thị Thu Hường

11-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Thanh Nghị

26-07-98

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Lê Việt Hà

09/30/1995

Gia Lai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thành Nam

01-07-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Lầm Chi Lường

12/08/1995

Đồng Nai

Hoa

Nam

12

Nguyễn Thanh Tuấn

17/09/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Trần Châu Kỳ

22/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Hồ Ngọc Vinh

26/10/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Phan Trung Hậu

26-01-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Thị Bích Thuỳ

03/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Hoàng Nhật Linh

01/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Võ Thanh Minh

30/06/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Văn Thắng

30/12/1995

Bắc Giang

Kinh

Nam

12

Huỳnh Minh Chương

11/08/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Hà Lê Minh Nhật

21/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Minh Viêm

20-11-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Huỳnh Quốc Huy

07/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Huy Hoàng

13-01-1995

Thái Bình

Kinh

Nam

12

Nguyễn Quang Sơn

21/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Đức Hiếu

16/3/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Minh Tâm

24/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Hưng Phát

12-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Thị Thảo Ly

14/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Quang Hào

28/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Văn Đức

06/11/1995

Hải Hưng

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hoài Phương

19-10-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

9

42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83

Trần Thị Ngọc Hòa

06/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Võ Thị Vân Nhi

04/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Ong Thế Phương

01/05/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Phạm Quốc Hiếu

10/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lâm Trọng Thạo

16/10/1994

Cà Mau

Kinh

Nam

12

Lê Quang Hiếu

18/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thuỳ An

19/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Nguyên Bình

30-05-1998

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

9

Nguyễn Tiến Cường

20-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Bạch Hải Nam

08/02/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Vũ Minh Nhật

08/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Hoài Văn

23/12/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Đặng Đức Cảnh

06/09/1995

Hải Hưng

Kinh

Nam

12

Nguyễn Đức Bảo

20-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Bùi Hoàng Thiên Ân

23/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Hồng Dung

04-07-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Mai Trương Đạt

22/06/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

Nguyễn Thị Thùy Trang

08/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Ngọc Khánh

15/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thụy Bích Thảo

01-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Hoàng Hoài An

26-02-98

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Ngô Thị Kim Xuân

15-01-98

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Minh Thông

05-12-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Như Ngọc

30/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lưu Trung Nghĩa

12/01/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Nguyễn Xuân Đại Toàn

29-09-1997

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Lê Ngọc Gia Bảo

18/02/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Trung Hiếu

18/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Phương Linh

11/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Trần Khôi Nguyên

12/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Tống Minh Hiếu

10-10-1995

Thanh Hóa

Kinh

Nam

12

Trần Xuân Khải

02-02-1995

QuảngNam

Kinh

Nam

12

Lê Thị Cẩm Nhi

16-4-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Mỹ Hương

28/07/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Trần Thị Hoài Thu

08-08-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đặng Huỳnh Duy Cường

19/04/1995

Tiền Giang

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thanh Thuỷ

10/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hoàng Phước Thiện

05/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hữu Đức

05/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Bích Liên

19/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Việt Thương

30/05/1995

Nghệ An

Kinh

Nữ

12

Cao Đình Huy

26-02-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

9

84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125

Vũ Thanh Trường

28/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Tuấn Cường

11/09/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lê Thị Thuý Dung

29/11/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Đặng Văn Khánh

26/08/1998

Hà Tĩnh

Kinh

Nam

9

Cao Thế Nhân

04/01/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lê Quí Thịnh

02/01/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Doãn Thị Kim Mỹ

27/10/1996

Nam Định

Kinh

Nữ

11

Phạm Thị Bình An

28/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Ngọc Tuyền

18/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Bùi Anh Huy

12/04/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Đặng Ngọc Sơn

05/06/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Đình Hoà

30/01/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lê Thị Hạnh

16/09/1996

Hà Nam

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Ngọc Phượng

09/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lý Thiên Tài

14/07/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Trương Quang Huy

20/05/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Bùi Thanh Thúy Vy

02-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Thùy

23-04-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Phương Thoa

18/01/1996

Hoà Bình

Kinh

Nữ

11

Đỗ Tân Thắng

01-09-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Xuân Nhớ Hoài

24-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Võ Thị Minh Tâm

25/12/1995

Thừa Thiên Huế

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Công Phúc

25-11-98

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

9

Nguyễn Đức Mạnh

14/06/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Trương Đình Đức Anh

03/01/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Đoàn Hoàng Trình

14/10/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Võ Trọng Nghĩa

28-04-1998

Quảng Ngãi

Kinh

Nam

Trần Ngọc Xuân Thy

14/02/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Bùi Hoàng Hữu Nhân

15/02/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Phan Trí Nguyên

06/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Công Danh

11/12/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Dương Quốc Khánh

02-09-1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Hà Công Thái Sơn

04/07/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Phi Hiếu

19-03-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Quang Hào

04/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Hồ Trần Thiên Phước

29-03-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Thu Thúy

30-04-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Ngô Thành Đạt

28/07/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Dương Thị Chang

14/06/1995

Thái Bình

Kinh

Nữ

12

Phạm Vũ Điệp

02/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Văn Khôi

30-10-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Hồ Đức Việt

20/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

9

126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167

Trần Thị Ngọc Bích

01/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Lệ

04-11-95

Thanh Hóa

Kinh

Nữ

12

Nình Văn Cường

04/04/1995

Đồng Nai

Tày

Nam

12

Trịnh Thị Thanh Xuân

23/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Trung Hưng

28/04/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Đặng Nguyên Ân

24-06-96

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Trần Hoàng Lan

24/11/1995

Hà Nam

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Ngọc Mỹ

20-05-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Minh Tuấn

01-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Đặng Trung Hiếu

12-05-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Thị Kim Tuyến

01/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Trương Sơn Tùng

13/09/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Đặng Thanh Tú

01-12-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Phạm Khánh Long

13-10-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Bùi Hoàng Thành Nhân

15/02/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Trần Thị Thu Uyên

20- 09-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

Nguyễn Quốc Hưng

20-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Công Ước

10-05-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Phan Hiền Vũ

03-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Lê Thị Tường Vy

19/05/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Huỳnh Kim Ngân

13-12-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Vũ Thành Công

05-09-1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Quang Huy

04/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Ngọc Hà

12-09-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Châu Kim Thanh

15-08-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Thị Minh Xuân

07-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Hoài Nam

28-09-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hoàng Yến Nhi

04/01/1996

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

11

Võ Thị Tuyết Nhi

22-12-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Thị Kim Oanh

28/2/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Thanh Quang

20/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Hồng Quân

10/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hải Hà

24-09-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hoàng Nhật Thành

03/03/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Huỳnh Tấn Thành

17/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Ngọc Thảo

07/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Huỳnh Thị Thảo

31/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Ngô Vũ Vương

02/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Nhật Thăng

01-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Gia Văn

24-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Dương Quang Tuấn

25/02/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Minh Tân

11/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

9

168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209

Hồ Thị Hồng Hà

20/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phan Thị Hoài

19-10-96

Bình Thuận

Kinh

Nữ

11

Trần Ngọc Yến Nhi

21-04-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hoàng Thị Thu Hà

15-04-96

Bình Thuận

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Minh Cương

05-09-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trương Ngọc Thảo

09/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Tuyền

16/08/1995

Thái Bình

Kinh

Nữ

12

Trương Thị Vina Phương My

06/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hồ Tấn Thọ

12/21/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Ngô Thị Như Ý

03/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Nhật Hằng

27/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Bùi Đức Hưng

05/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Trần Hoài Thục Hiền

05/18/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Đình Tiến Dũng

04/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hoàng Phương Thảo

01-01-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Mai Thị Phương Linh

10/12/1995

Thanh Hóa

Kinh

Nữ

12

Trương Lê Huyền Cơ

28/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Như Quỳnh

20/07/1995

Bắc Giang

Kinh

Nữ

12

Phạm Lê Hồng Phụng

01/03/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Bùi Công Tự

13/10/1994

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Quốc Long

19-09-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Bùi Công Lộc

11/08/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Đỗ Duy Luân

01/03/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Trần Thành Luân

08-12-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Văn Đức Bình Minh

17-05-1998

Thừa thiên-Huế

Kinh

Nam

9

Nguyễn Thị Hồng Ngọc

25/09/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Văn Thảo Nguyên

26-03-1998

Bình Thuận

Kinh

Nữ

9

Võ Thị Trọng Nhân

20/07/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Minh Hoàng Nhi

02/09/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thị Hồng Nhung

21-02-1998

Quảng Bình

Kinh

Nữ

9

Phạm Thị Thùy Linh

18-09-98

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Đặng Hoàng Phúc

02-07-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Đỗ Châu Thùy Linh

15-02-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Phạm Thị Kim Phụng

02-11-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Dương Hà Quang

23/10/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Ngọc Quang

11/06/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Dương Tuấn An

06/01/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Phạm Thị Phương Anh

17/11/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Vũ Tuấn Anh

05/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Xuân Tuấn Anh

25-06-1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Phạm Ngọc Ánh

28/07/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Lại Duy Cường

19/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

12

210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251

Trần Lê Anh Dũng

13/02/1995

Hà Tĩnh

Kinh

Nam

12

Phạm Phú Đức

30-8-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Văn Hải

06/06/1995

Ninh Bình

Kinh

Nam

12

Võ Tân Phú

26-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Phan Nhựt Hào

25-05-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Trí Bình

01-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Sử Thái Hà Chi

18-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thị Mỹ Chi

10-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Võ Trần Nguyệt Chinh

14- 07-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Lê Thành Công

11-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Thị Hoa Cúc

25-05-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Đoàn Hữu Quốc Cường

12/09/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Thị Bích Diệp

30-10-1997

Bắc Giang

Kinh

Nữ

9

Hoàng Vũ Hạnh Dung

02/09/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Quang Đạt

28-05-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Lê Quốc Đạt

11-06-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Phạm Hoàng Bảo Long

23-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Trương Hữu Đức

08-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Phạm Trọng Kiên

01/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thanh Hải

09/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Vũ Thị Thanh Hằng

03/11/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thế Hậu

03-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Mai Nguyễn Thành Hiệp

25/10/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Đoàn Thị Thu Hoài

12-06-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Phan Huy Hoàng

12-10-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Văn Huy

17- 07-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Thị Thu Huyền

18-11-1998

Dak Lak

Kinh

Nữ

9

Trần Tấn Hưng

03/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Đặng Việt Hưng

19/03/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Trần Thị Mỹ Hương

17-02-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Lê Nguyên Khôi

30-08-1998

Bình Phước

Kinh

Nam

9

Nguyễn Tấn Đông

28-02-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Vương Trúc Quyên

19/07/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Hà Huy Tuấn

02/09/1995

Hà Tĩnh

Kinh

Nam

12

Phan Hữu Tuấn

01/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Minh Tuấn

04/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Kim Tuyền

14/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trương Quang Đạt

27-12-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Voòng Mỹ Vân

17-03-1995

Đồng Nai

Hoa

Nữ

12

Nguyễn Quốc Việt

24/06/1995

Bình Dương

Kinh

Nam

12

Phạm Ngọc Thành Vinh

05-04-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Văn Vinh

11/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293

Đinh Trần Nguyên Vũ

22-08-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Triệu Vỹ

12-09-1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Thị Ngọc Huyền

28-10-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Vòng Mỹ Quyên

15/03/1998

Đồng Nai

Hoa

Nữ

9

Hà Thị Anh Thư

07/03/1995

Đồng Nai

Tày

Nữ

12

Bảo Quý

13-08-98

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

9

Trần Thị Thu Thảo

21-04-98

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Trần Thanh Thiên

07-05-1998

Quảng Trị

Kinh

Nam

9

Huỳnh Nguyễn Trường Thịnh

31-08-1998

Bến Tre

Kinh

Nam

9

Nguyễn Tấn Thông

10/08/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Thị Minh Thuận

02-04 -1998

Đăk Lăk

Kinh

Nữ

9

Đỗ Thị Thanh Thúy

04/09/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Phạm Nguyễn Minh Tiến

03-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Bùi Thị Đài Trang

20/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Băng Trâm

02/02/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Đào Thị Mỹ Trinh

27/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thị Phương Trinh

26/02/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Chí Quốc

12-12-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Phạm Hoàng Hải Sơn

04-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Nguyễn Hoàng Trung

26/10/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Văn Linh

17/05/1995

Nghệ An

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Kim Loan

16-03-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Ngọc Hoàng Minh

25-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Thái Thị Hồng Ngân

05/10/1996

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Thị Ngân

12/02/1995

Nghệ An

Kinh

Nữ

12

Hồ Quang Pháp

12-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Mai Quốc Phong

27/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đỗ Hồng Phúc

02/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Nhật Quang

10-02-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Mạnh Quân

27-04-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hồ Như Quỳnh

01/13/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Nhất Trung

03/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trương Hồng Sang

01/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Văn Toại

02/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Hồng Nhược Thảo

17/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Đăng Thanh

05/24/1995

Đồng Nai

Kinh

Lê Hoàng Hải Thanh

18-09-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Đức Thành

20/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đặng Thị Thanh Thảo

07-01-1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Đậu Thị Thanh Thảo

18-01-1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Vũ Xuân Thắng

06/12/1996

Thái Bình

Kinh

Nam

11

Mai Phúc Thiện

07/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

12

294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335

Nguyễn Trường Thuận

12/9/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Bùi Bích Thuỷ

01-9-1995

Ninh Bình

Kinh

Nữ

12

Trần Thị Thu Thúy

20/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Huỳnh Trọng Hữu

07/15/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Hồ Việt Quý

26/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Hoài Trinh

02/02/1995

Bình Thuận

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thúy Hồng

07/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Kiều My

02/01/1995

Quảng Nam

Kinh

Nữ

12

Đặng Lê Toàn

30-07-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Đoan Trang

27-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đỗ Thị Kim Phúc

03-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Kim Ngân

14/10/1995

Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Thanh Liêm

03/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thảo Nguyên

13-11-96

Hải Phòng

Kinh

Nữ

12

Trần Dương Anh Thư

22/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Võ Thị Trâm Anh

10/29/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Thị Vân Anh

04/08/1995

Nghệ An

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Mỹ Tuyết

08/15/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trương Văn Nhật

06/21/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Ngô Vân Anh

13/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Huệ

22-06-94

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Ngọc Thanh Bình

23/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Ngô Nguyễn Hạnh Nguyên

10/24/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lương Viết Tài

10-02-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Bá Vĩnh Phúc

16/08/1995

Bạc Liêu

Kinh

Nam

12

Mai Hoàng Quỳnh Như

26/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Bùi Thị Trúc Phương

26/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Tuyết Nhung

09-05-1995

Hà Nội

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Yến Nhi

06-07-95

Long An

Kinh

Nữ

12

Phạm Thị Bích Phượng

15/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đồng Thị Lan

12/04/1995

Hải Dương

Kinh

Nữ

12

Vũ Thị Hương Quỳnh

26/05/1995

Phú Thọ

Kinh

Nữ

12

Đồng Minh Ngọc

23/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Nhật Tân

28-03-96

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Vũ Nhật Tân

02/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Huỳnh Cao Minh Thành

06/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phan Văn Thành

14/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Thị Thảo

27-08-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đỗ Minh Nhật

12/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Thị Cẩm Thu

18-05-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Hương Quỳnh

02/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Hồng Hạnh

27/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377

Lê Thanh Hằng

13-10-1995

Gia Lai

Nguyễn Khánh Duy

03/09/1995

Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh

Phạm Lê Xuân Vinh

20/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Thị Tường Vi

04-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Tường Vân

14/12/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Phạm Văn Hạnh

04/03/1995

Thanh Hóa

Kinh

Nam

12

Trần Thị Diệu Hạnh

10-8-1995

Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh

Nữ

12

Chống Đức Anh

14/08/1998

Đồng Nai

Hoa

Nam

Phạm Thị Hạnh

26/09/1995

Thái Bình

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Phương Ánh

30/06/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Trần Ngọc Hà

17/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Võ Đình Hậu

03-08-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Trần Tiểu Hoàng

01-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Hà

30-05-95

Hải Dương

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị ánh Hồng

22-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Hoàng Trọng Phúc

22-03-1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Công Khanh

20/9/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đỗ Thị Cẩm Hoàng

03/26/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Thị Hoàng Diệp

12/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Phước Thiện Ân

11/22/1995

Khánh Hòa

Kinh

Nam

12

Lê Nguyễn Thuỳ Mai

03/11/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Phạm Chí Công

14-11-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Ngô Thuý Hằng

24/10/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Phước Chuân

20-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Hoàng Việt Chinh

18/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Thị Lương

21/08/1995

Nam Định

Kinh

Nữ

12

Vũ Trung Hiếu

26-07-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đào Thị Doan

09/12/1995

Thái Bình

Kinh

Nữ

12

Võ Khắc Bình

22/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thiên Ân

02/02.1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Quốc Bảo

09/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Thị Ngọc Ánh

04/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Quốc Hòa

01-09-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Bình An

15/02/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Trương Tùng Lâm

23-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Tuấn Anh

23-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thế Hưng

25-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Ngọc Linh

10/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Thanh Bình

24/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Sỹ Minh

07/02/1995

Hà Nam

Kinh

Nguyễn Thanh Lộc

28/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Huỳnh Công Lý

30/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Kinh

Nữ

12 12

9

12

378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419

Hà Đức Long

06/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Thanh Loan

11/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Huỳnh Thanh Thảo

26/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Ngọc Duy

11/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Quốc Duy

16-07-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Lê Tuấn Vũ

24/11/1995

Lâm Đồng

Kinh

Nam

12

Đặng Văn Tân

05/19/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Trung Hiếu

25/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Ngọc Sơn

26-06-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Đăng Tiến Đạt

27-05-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đào Bảo Nhi

03-01-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thanh Hà

04-03-1995

Thanh Hóa

Kinh

Nam

12

Nguyễn Cao Đẳng

05/05/1995

Hà Nam

Kinh

Nam

12

Phạm Văn Điệp

02/10/1995

Sơn La

Kinh

Nam

12

Vũ Minh Đoàn

07/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Vương Ngọc Lâm

02/14/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Mạnh Chiến

06-09-1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Hoàng Quốc Hùng

20/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Ngọc Trang Đài

12/24/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Tăng Anh Dũng

05-01-1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Mỹ Dung

10/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lầy Khiền Đức

21/07/1995

Đồng Nai

Hoa

Nam

12

Trịnh Ngọc Hải

18-11-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Nguyễn Thùy Dương

12-02-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Võ Thanh Tiến

06/12/1993

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Thanh Nhàn

06/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Ngọc Quý

01/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Phan Duy Quý

28/10/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

20-5-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Thị Thùy An

01/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Lê Ái Quyên

27-02-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

Hà Quốc Anh

17/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đặng Quốc Huân

14-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trịnh Thị Lan Anh

06/05/1995

Bình Thuận

Kinh

Nữ

12

Đinh Văn Trung Hiếu

21/12/1995

Đà Nẵng

Kinh

Nam

12

Lê Thị Ngọc Anh

24-04-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Võ Quốc Sĩ

17/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Hương

01/10/1995

Hà Tây

Kinh

Nữ

12

Hoàng Ngọc Phước Thịnh

28-06-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Quang Vũ

18/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Bá Khánh Trình

03/04/1996

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

11

Huỳnh Lê Bảo Ngọc

15/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

9

420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461

Hoàng Văn Trọng

22/9/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Hoàng Huy Nhật

08/20/1995

Bình Định

Kinh

Nam

12

Võ Chí Trung

27/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Thị Thu Huyền

10-09-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Tuyết Như

22/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Nguyễn Thị Lệ Duyên

04/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đặng Hoàng Anh Tú

17/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đặng Phú Bình

08/19/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trịnh Xuân Cương

01/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Thuý Nga

08-10-1995

Nam Hà

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Phương Trang

03-07-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Võ An Khang

31/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Hà Thị Tuyết Ngân

25-01-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Trần Thiên Đông

17/8/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Ngọc Thùy Linh

06/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Hửu Kỳ

02/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đinh Hồng Loan

28-11-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Tuấn Kiệt

09/29/1995

Đồng Nai

Kinh

Nguyễn Đăng Lộc

25/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Bùi Xuân Lộc

28/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Gia Lương

01-01-1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Mai Ngân Khánh

11/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Thị Thúy Hằng

08/28/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phan Thị ánh Nguyệt

18/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Hồ Ái Ngân

10/18/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Duy Thiên

18-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Tiến Đạt

20-03-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phan Gia Hân

08-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Vũ Thanh Liêm

22/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Hữu Tiến

27/3/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Trần Thị Kiều Tiên

30/09/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Diệp Thuyết Thương

09/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Mai Thị Kim Ngọc

29-8-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Văn Lưu

26-06-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Phúc Nhật Minh

18/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hữu Nguyên

18-12-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Mai sơn Dương

05/25/1995

Thanh Hóa

Kinh

Nam

12

Nguyễn Quang Tiến

12/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Thành Kha

29/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Mai Bảo Trâm

24-05-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thị Bích Trâm

08/15/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Tuấn Nghĩa

06/04/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

12

462 463 464 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503

Đỗ Thảo Linh

23/03/1998

Tuyên Quang

Kinh

Nữ

9

Đỗ Ngọc Tú

16/07/1995

Ninh Bình

Kinh

Nữ

12

Hà Trần Việt Khoa

01-12-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Hồ Ngọc Trinh

03/15/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Thị Ngọc Huệ

29/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Thu Huế

20-09-1995

Nghệ An

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Xuân Duy Thảo

04/11/1995

Bình Định

Kinh

Nữ

12

Trần Ngọc Như Mai

04/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Thu Trang

12-07-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Anh Tú

19-02-95

Hà Tây

Kinh

Nam

12

Vũ Thành Đạt

26-05-1995

Bắc Giang

Kinh

Nam

12

Trần Thị Lệ Huyền

16-07-1995

Quảng Nam

Kinh

Nữ

12

Trần Quí Anh

25-07-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thế Hùng

13-08-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Phi Vũ

11/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trương Thị Ngọc Hằng

12-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

Trương Thanh Tòng

03-09-96

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Thị Thuỳ Trang

21/10/1995

Thanh Hoá

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Quang Việt

19/08/1995

Nghệ An

Kinh

Nam

12

Vũ Xuân Đức

06/15/1995

Đồng Nai

Kinh

Nguyễn Thuỵ Giang

14/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Đức Nhân

07/11/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Trần Hoàng Đức

12/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Phan Thị Cát Tiên

19/10/1995

Long An

Kinh

Nữ

12

Lê Thanh Hằng

16-04-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Trần Võ Mỹ Hạnh

29-03-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Vũ Trung Thắng

29/09/1996

Thanh Hóa

Kinh

Nam

11

Nguyễn Quang Phúc

24/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thanh Phúc

11/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Bùi Quang Minh Hiếu

12/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Văn Danh Ngọc

04-04-96

Vĩnh Phúc

Kinh

Nam

12

Nguyễn Quang Hiệp

18-01-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Phạm Công Hoài

09/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đoàn Thị Tuyết Thương

15-04-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Võ Thanh Tùng

01/07/1995

Nghệ An

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hữu Hùng

09/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Trần Đức Thắng

23/5/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đỗ Thị Hương

04/07/1995

Thanh Hóa

Kinh

Nữ

12

Tạ Thị Thái Thy

01-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Liêu Hý Vĩnh

04/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hoàng Dược

03-05-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lã Thị Phương Quỳnh

07-9-1995

Nam Hà

Kinh

Nữ

12

9

12

12

504 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 538 539 540 541 542 543 544 545

Nguyễn Đức Hiếu

06/20/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đôn Thị Thanh Vân

04-09-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hoàng Thị Vân Thư

18/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thuận Thiên

22/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Ngô Tiến Đạt

20/08/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Bùi Quang Huy

02/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Minh Đức

26/10/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Hoàng Anh Quân

02/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Thị Thanh Thư

01-03-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Hồ Đan Phượng

27-12-1998

Bình Định

Kinh

Nữ

9

Trần Thụy Hương Quỳnh

25-08-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thành Duy

11/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Vũ Quế Anh

22-11-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thị Kiều Oanh

30-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Văn Đình Phú

15/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Doãn Anh Quân

26-07-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Thị Hồng Diễm

12/08/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Hoài Thảo Tâm

27/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Chu Kim Phụng

28-03-98

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Bùi Thị Ngọc Bích

15-06-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Dương Vũ Ngọc Mai

09/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Tô Trần Thảo Phụng

05/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Vũ Thái Bảo

21/01/1998

Huế

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Nguyên Cát An

10-03-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lìu Sì Kín

01-06-1995

Đồng Nai

Hoa

Nữ

12

Nguyễn Thị Diệu Hiền

21-01-1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Phương Nam

15/05/1998

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

9

Phạm Thị Hồng Ngọc

24/11/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Lương Quốc Bảo

25-02-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Trần Văn Thành

30-09-96

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Đỗ Phương Tây

01/01/1995

Huế

Kinh

Nam

12

Đặng Thị Tuyền

03-03-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Mỹ Trinh

17/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Hải Yến

30/04/1995

Bình Phước

Kinh

Nữ

12

Vũ Thị Thu Hà

29/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Viết Công

11/03/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Phạm Quang Minh

10/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Tô Kim Nga

27/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Thanh Tâm

02/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Vũ Tuấn Anh

21/08/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Hoàng Nam

09-4-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Nam Hải

10/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569 570 571 572 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 584 585 586 587

Hà Thị Ái My

03-08-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Lê Thị Mơ

26-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Hữu Bảo

25/04/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Văn Minh

25/12/1995

Minh Hải

Kinh

Nam

12

Nguyễn Văn Tâm

03/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Quý

19/01/1996

Đồng Nai

kinh

Nam

11

Nguyễn Thi Hải Phượng

11/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phan Thị Thu Hiền

22-10-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Vũ Thị Hiền

16/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hoàng Thị Minh Phương

09-12-1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Bùi Thị Minh Phương

13/11/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Lê Phương Hân

09/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đỗ Thành Quốc

06-06-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Thị Ngọc Huê

05/05/1994

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Ngô Văn Đức

05-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

Nguyễn Thị Bích Quyên

05-03-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Phạm Vũ Hoàng Phí

01/01/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lê Thị ánh Tuyết

31/03/1995

Khánh Hoà

Kinh

Nữ

12

Võ Đình Hoàng Duy

Đồng Nai

Kinh

Nam

Hồ Thị Ngọc Oanh

29-9-1998 18 - 08 1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Đỗ Thị Lan Hương

15-03-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Minh Nhật

13-08-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Huỳnh Thị Hồng Vân

01/16/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hùynh Tuấn Đạt

09/05/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Đức Qúy

03-08-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trương Thị Thúy Hằng

01/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thanh Sang

23/11/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Phan Thị Kim Phượng

1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Khương Duy

24-10-98

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

9

Nguyễn Quang Vinh

07/05/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Đỗ Gia Nghiêm

19-07-1994

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Thị Thanh Ngân

04/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Duy Vũ

10/11/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Tống Thế Huy

11-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Ly

31/05/1996

Hưng Yên

Kinh

Nữ

11

Phan Thành Đạt

22/06/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Hồ Thị Thiền Nhiên

22-10-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Hà Thanh Tâm

02/16/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Hoàng Đức

06/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thành Nhân

29-03-1998

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

9

Lê Tấn Đức

21/12/1994

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Hoàng Thị Diệu Nghĩa

18/10/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

9

9

588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615

Đổng Hoàng Phương Ngân

18-09-1998

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

9

Lê Thị Thùy Trang

14/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Thanh Thảo

17/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hoàng Phi Thanh Dũng

12/01/1996

Đồng Nai

Tày

Nam

11

Từ Nguyên Nhật Thái

17/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Thị Ái Mỹ

21-02-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

Nguyễn Quang Thạch

29/03/1996

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

11

Nguyễn Công Minh

12-09-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Trương Ái Minh

14-02-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

Nguyễn Hữu Lợi

01/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trương Thị Kim Loan

17/08/1996

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

11

Đoàn Tiến Lực

12-07-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Nguyễn Hiệp

01-11-1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Văn Đức

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Huỳnh Thị Thùy Dung

21-01-1996 16 - 11 1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Tô Thị Vân Anh

21/10/1996

Khánh Hoà

Kinh

Nữ

11

Đoàn Thị Kiều Oanh

29/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Ngô Vũ Thiên An

29-10-1994

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Nguyễn Hoàng Phương

28-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thanh An

16/10/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Đoàn Trịnh Minh Cường

17/04/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Văn Cường

15-05-95

Hải Phòng

Kinh

Nam

12

Hoàng Kim Phượng

17-07-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đặng Thị Ngọc Phượng

25-03-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thị Quỳnh Như

10-04-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Mai Thanh Phương

23/12/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Lê Ngọc Linh Đan

09-02-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Đức Duy

15/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam Nam

12

616 617 618 619 620 621 622 623 624 625 626 627 628 629

Phan Thành Quốc

14/2/1995

Đồng Nai

Kinh

Nguyễn Thành Duy

05/12/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Trương Hoàng Phúc

10/04/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Phạm Thị Thu Hà

29/10/1994

Yên Bái

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Hoàng Dũng

17/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trương Ngọc Yến Nhi

12/04/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Trần Hà Thiên Phú

04/30/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Từ Vũ Công Thịnh

03/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trương Thị Bùi Dung

03-02-1995

Quảng Nam

Kinh

Nữ

12

Trần Phan Mỹ Duyên

08-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Ngọc Thùy Hoa

22/04/1994

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lâm Nhật Linh

01-05-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đinh Thị Ngọc Linh

15/08/1995

Lâm Đồng

Kinh

Nữ

12

Huỳnh Thanh Phương Khánh

08-10-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

9

12

9

630 631 632 633 634 635 636 637 638 639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 662 663 664 665 666 667 668 669 670 671

Lã Huy Hoàng Khải

15-09-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

Lê Thị Bích Thương

27/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đặng Hoàng Lộc

04/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phan Thị Thủy Tiên

22-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Hồng Huệ

21-021998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thanh Liêm

08/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Ngọc Huyền Trang

21/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Gịp Và Lày

31/05/1996

Đồng Nai

Nùng

Nữ

11

Lương Thị Thùy Trang

05/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Bích Trâm

04/12/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Minh Hiếu

21-07-1998

Bình Thuận

Kinh

Nam

9

Nguyễn Minh Hiếu

12/02/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Lê Đỗ Minh Hiếu

22-05-98

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

9

Nguyễn Điệp Khang

26/01/1995

Ninh Bình

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Thảo Hiền

16-04-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Phạm Thị Thu Trâm

1995

Kiên Giang

Kinh

Nữ

12

Vũ Ngọc Hân

17-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Như Anh

23-03-1995

Thái Bình

Kinh

Nam

12

Truơng Nguyễn Phú Hưng

27/10/1995

Long An

Kinh

Nam

12

Vũ Ngọc Thùy Trinh

01-09-96

Lâm Đồng

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Thị Thùy Linh

29/03/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Khánh Lộc

02/03/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thị Hồng

26/05/1995

Hải Hưng

Kinh

Nữ

12

Đỗ Minh Đại Lộc

07-07-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

Đỗ Thị Thùy Linh

11/18/1995

Bắc Giang

Kinh

Nữ

12

Hoàng Thị Thơm

20-05-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Ngọc Huy

03/22/1995

Nam Định

Kinh

Nguyễn Thị Hà Linh

29-11-1995

Đồng Nai

Nữ

12

Nguyễn Thúy Minh Thư

02/08/1995

Đồng Nai

Kinh Châu Ro

Nữ

12

Lê Văn Hùng

10-06-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đỗ Thị Thu Hoài

08-08-1995

Thanh Hoá

Kinh

Nữ

12

Châu Thị Thuận

02/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Thanh Hương

10-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Thị Hường

24-09-1995

Quảng Bình

Kinh

Nữ

12

Phạm Thị Hồng Thủy

12-03-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Hoàng Kha

10-11-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đồng Khánh Linh

21/11/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Trần Văn Khoa

15/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Quốc Anh Khôi

11-04-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Võ Thị Minh Thư

10/20/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

Phạm Phi Hùng

11/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Phạm Thị Phượng

13-02-1995

Đồng Nai

Kinh

9

9

12

12 12

Nữ

12

672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 713

Nguyễn Lê Tài

26-01-96

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Khổng Phước Tài

15-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đường Minh Tâm

10-11-1995

Thanh Hoá

Kinh

Nam

12

Phan Thị Thanh Hoa

16/5/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thiện Tâm

26-09-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Đổng Minh Tân

12-9-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Chí Nghĩa

11/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Ngô Mạnh Công Thành

22/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Đức Tín

25/9/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Trần Quang Bảo

01/02/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Đồng Phạm Xuân Thảo

16/12/1994

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Thanh Thảo

13/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Dương Xuân Mai

02-12-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Võ Thị Thu Thảo

02/18/1996

Quảng Ngãi

Kinh

Nữ

11

Lê Hoàng Sơn

06/21/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Thái Anh

23/10/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Trần Cao Thế

09-04-95

Bình Thuận

Kinh

Nam

12

Nguyễn Tóc Thiên

10/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trương Tuấn Kiệt

05/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Mã Hoàng Gia

21/11/1995

Đồng Nai

Tày

Nam

12

Trương Thị Ngọc Ánh

02/18/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Từ Thị Phương Thúy

27/07/1995

Bình Định

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Minh Thư

01/03/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Tô Thành Tiến

24/01/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Phạm Thị Thùy Trang

11/01/1996

Gia Lai

Kinh

Nữ

11

Phan Diễm Trâm

04/28/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Trần Quang Nguyễn ĐăngTriệu Hoàng Nhật Trường

06/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

01/27/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phan Văn Trung

21/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Từ Tấn Phát

28/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Văn Vinh

30-01-1995

Nam Hà

Kinh

Nam

12

Võ Thị My My

08/30/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Trà My

23/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đoàn Thị Quỳnh

05-06-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thật Thà

06/07/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Thị Bích Ngọc

30/08/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên

07/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trương Thụy Vina Phương Uyên

02/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Trường Nam Anh

19/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Ngô Thanh Hùng

26/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Thị Ngọc Diễm

04-11-1995

Lâm Đồng

Kinh

Nữ

12

Trần Thị Loan Nhi

29-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

714 715 716 717 718 719 720 721 722 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739 740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752 753 754 755

Nguyễn Thanh Phong

18/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Ngô Đức Tài

02/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Duy Khánh

08/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Bích Tuyền

06/02/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Văn Qúy

12/08/1994

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vy Thị Hồng Quyền

18/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Thị Quyên

17-01-1995

Hải Hưng

Kinh

Nữ

12

Trần Nguyễn Minh Quân

16/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trương Nguyễn Hồng Nhung

07/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Yến

02-05-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phan Thị Đoan Trang

12/09/1995

Đồng nai

Kinh

Nữ

12

Lê Văn Phước

01/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Ngọc Phước

02/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hoàng Phúc

02/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Văn Tiến Phát

31/7/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Tấn Phát

31/01/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Công Trí

01/06/1995

Đà Nẵng

Kinh

Nam

12

Trần Hồng Quân

07-12-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

La Thanh Hảo

04/24/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Lê Tuấn

11-05-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thành Tâm

29/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đỗ Khắc Bình

14-07-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Tài Năng

04/07/1996

Hà Tĩnh

Kinh

Nam

11

Đinh Quang Hình

11-09-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Đức Hùng

13/12/1995

Lâm Đồng

Kinh

Nam

12

Trần Minh tâm

20-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Minh Khánh

12/04/1995

Quảng Trị

Kinh

Nam

12

Phạm Võ Khoa

26/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Quốc Trường

27-04-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Huỳnh Thị Kiều My

27-01-1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Đỗ Trần Khánh Trình

21-05-96

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thắng Cảnh

02/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Hoàng Thị Kim Liên

03-03-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Mai Anh Thy

20-05-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Ngô Khang

04/23/1995

Huế

Kinh

Nam

12

Trần Lê Thái

27/10/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Đỗ Thị Thảo

30/03/1995

Lâm Đồng

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Thu Thảo

19/01/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Ngọc Anh

20-10-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Công Tuấn Anh

04-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Bùi Anh Thư

02/02/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Đỗ Đình Vinh

02/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 778 779 780 781 782 783 784 785 786 787 788 789 790 791 792 793 794 795 796 797

Nguyễn Văn Được

08-05-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thanh Tú

13/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Đình Út

24/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Mai Chiếm Quý

29/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Trung Sơn

08/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Thị Thùy Dung

17/01/1995

Hà Nam

Kinh

Nữ

12

Trần Đình Lâm

16-05-1995

Quảng Ngãi

Kinh

Nam

12

Thái Anh Trí

04/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Xuân Ái Mai

11/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Chu Đào Xuân Trúc

11/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Từ Thanh Tú

28/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Trúc Phương

04/06/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Tống Quang Văn

14-01-1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Hồ Thảnh

16/03/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Hà Quang Vinh

12/11/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Liêng Nguyễn Hoàng Vũ

27/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đặng Văn Vương

21-04-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Đức I

01-05-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hồng Thi

15/10/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Bùi Thu Hương

20/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Châu Ngọc Linh

05/23/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Huỳnh Mai Nhi

07-04-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thảo Nguyên

27/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Bảo Duy

14-02-1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lê Triều Dương

02/16/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Trúc Linh

17-07-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Ngô Thị Diệu Linh

09/09/1995

Ninh Bình

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Phạm Nhật Huy

26/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Thị Quỳnh Như

20-05-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Võ Thanh Phong

08/21/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Ngọc Lâm

08/17/1995

Hà Nam

Kinh

Phạm Đình Tuấn

12-09-96

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Bùi Thị Thúy Vy

20-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đoàn Khánh Vinh

22/12/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Kiều Công Tú

03/02/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Võ Hoàng Anh

28/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Thị Băng Giao

26-04-1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Triệu Xuân Quý

08/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Yến

18/06/1995

Nam Định

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Phương Tuấn

27/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hữu Tùng

28/02/1995

Thừa Thiên Huế

Kinh

Nam

12

Ngô Công Bằng

06/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

12

798 799 800 801 802 803 804 805 806 807 808 809 810 811 812 813 814 815 816 817 818 819 820 821 822 823 824 825 826 827 828 829 830 831 832 833 834 835 836 837 838 839

Lê Thanh Văn

30-04-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lâm Gia Bảo

30/03/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Đặng Thanh Vân

24/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Thùy Vân

23/6/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phạm Thị Tường Vi

15/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Tuấn Anh

17-03-1995

Kiên Giang

Kinh

Nam

12

Vũ Thị Vân Anh

20-07-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trương Thị Huỳnh Yên

12/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Hải Yến

06/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lý Nhật Minh

07-05-1995

Đồng Nai

Tày

Nam

12

Vũ Thị Ngọc Yến

06-10-1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Công Tuấn

12/04/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nông Trung Hiếu

22-12-95

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Xuân Hoàng

01/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Kiều Anh

04-02-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Huỳnh Mỹ Quyên

08-12-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Hoàng Kim Anh

03-12-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Hồng Nguyên

19-03-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Kim Thu

29/01/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Phan Thị Minh Ngọc

23/03/1995

Đồng Nai

Hoa

Nữ

12

Trần Ngọc Phượng Thùy

06-06-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thị Minh Trâm

16/02/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Lê Ngô Tuyết Trinh

22-03-1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Nguyễn Thị Hồng Nga

11-07-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Đoàn Đạt Trình

02-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

Trần Thị Ngọc Yến

08/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thu Thủy

10-02-1995 20 - 10 1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Thanh

Nghệ An

Kinh

Nữ

11

Hoàng Thị Thu Hà

16/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Tấn Thành

Bình Định

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Thu Thảo

21-05-1995 13 - 07 1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Đức Thái

15/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hoàng Thiên

29-06-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Quốc Thiên

26/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

La Minh Đức

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Xuân Thiện

13/03/1995 25 - 11 1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Trần Gia Thịnh

07/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Anh Thoại

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Bé Thơ

05-06-1995 14 - 09 1995

Đồng Tháp

Kinh

Nữ

12

Trương Văn Điền

05-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Lê Mai Dung

11/12/1995

Thanh Hóa

Kinh

Nữ

12

Đặng Vũ Thùy Trang

28-08-95

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

9

840 841 842 843 844 845 846 847 848 849 850 851 852 853 854 855 856 857 858 859 860 861 862 863 864 865 866 867 868 869 870 871 872 873 874 875 876 877 878 879 880 881

Nguyễn Thị Trúc Mai

01/23/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thành Trung

10-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Phan Cẩm Duyên

02/07/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Trần Chí Trung

14/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Văn Khắc Trình

02/08/1995

Vĩnh Phú

Kinh

Nam

12

Trần Thanh Thuý

03/08/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Trương Văn Trải

10-02-1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lê Thị Ngọc Thuý

24/09/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Huỳnh Hữu Tín

10-09-1996 26 - 05 1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Phạm Viết Tiến

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Lê Thị Cẩm Tiên

24/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Hồ Thị Thùy Dương

05/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đỗ Phạm Minh Thư

24/02/1996

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Xuân Nhật Duy

21/6/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

12

Trần Lê Phương Trinh

15/9/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Phạm Thị Kiều

10-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Ngô Thanh Trí

12-03-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

Nguyễn Thị Uyển Nhi

16-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Pốc Sồi Chanh

16/04/1995

Đồng Nai

Hoa

Nam

12

Nguyễn Văn Chiến

30-07-1995

Vĩnh Phúc

Kinh

Nam

12

Nguyễn Văn Chương

18/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Công Tú

21/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đào Thị Thanh Nhàn

04/27/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Lê Thị Thu Thảo

16/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Hoàng Hải

26-09-96

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

11

Phạm Lê Đình Duy

02/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Hoàng Đại

10-02-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Đinh Minh Đạt

30/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Tấn Đạt

12/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Mai Hoàng Nhân

11/30/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Minh Hiếu

18/03/1996

Tp. Hồ Chí Minh

Kinh

Nam

11

Lê Thị Ly Ly

09/20/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thành Lộc

05/05/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Thùy Linh

04-09-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Đào Phi Vũ

05/21/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Trung Hiếu

08/17/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Thị Đẹp

08/16/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Phan Mạnh Cường

10/27/1994

Hà Tĩnh

Kinh

Trần Hữu Đức

30/06/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Thiên Kim

03-02-96

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Lê Thị Phượng

05/10/1995

Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh

Nữ

12

Vũ Huy Hải

12/04/1995

Tp. Hồ Chí Minh

Nam

12

Kinh

9

12

882 883 884 885

Nguyễn Hoàng Hải

08/17/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lộc Thùy Trâm

10/02/1995

Đồng Nai

Nùng

Nữ

12

Châu Việt Bằng

16/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lưu Ngọc Khánh Linh

30-06-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ Nam

12

886 887 888 889 890 891 892 893 894 895 896 897 898 899 900 901 902 903 904 905 906 907 908 909 910 911 912 913 914 915 916

Nguyễn Thành Hưng

18/7/1996

Đồng Nai

Kinh

Lê Nhật Thanh

01/03/1995

Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh

Nam

Nguyễn Thị Thanh Trúc

04/02/1998

Đồng Nai

Kinh

Nữ

9

Đỗ Hoàng Thiên Tuấn

15/02/1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

9

Bùi Thị Thanh Mai

15/04/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Lâm Nguyễn Thanh Huy

18/09/1995

Đồng nai

Kinh

Nam

12

Phạm Ngọc Thái

09-04-1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Phạm Thị Thanh Thảo

01-04-1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Lê Hoàng Sơn

09/04/1996

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Trung Nghĩa

15/12/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Hoàng Gia Vỹ

03/01/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Thị Nhàn

12/09/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Huỳnh Phước Trường

09/08/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Phạm Hoàng Nguyên Huy

19-08-96

Đồng Nai

Kinh

Nam

11

Nguyễn Anh Khoa

15/02/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Đăng Khánh

08-11-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Vũ Hoài Linh

28/10/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Ngọc Phú

17/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Lê Thị Trâm Anh

02/22/1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Thị Lan Anh

21-12-1995

Thanh Hóa

Kinh

Nữ

12

Đỗ Thị Hải Yến

15/04/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Thị Huyền Trâm

08-08-1996

Đồng Nai

Kinh

Nữ

11

Nguyễn Hoàng Vũ

18-01-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Võ Đình Cao Minh Trí

18/7/1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Nguyễn Thị Mỹ Linh

16-05-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Kiều Khanh

11/11/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Phan Nguyễn Việt Khang

02-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nam

12

Trần Thị Hương

02/03/1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thị Thanh Hoa

10-10-1995

Đồng Nai

Kinh

Nữ

12

Nguyễn Thanh Trí

31-08-1998

Đồng Nai

Kinh

Nam

Bùi Thị Thảo

12/07/1995

Hải Dương

Kinh

Nữ

11 12

9 12

Dinvi THPT Phước Thiền

Huyen Mamon Mon Nhơn Trạch 4 Hóa học

SBD Phong DiemV1 DiemV2 TongDiem 68 28 11 24.5 35.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

5 Sinh học

50

37

22

23.5

45.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

4 Hóa học

128

31

21

25

46

THPT Phước Thiền

4 Hóa học

155

32

21

22

43

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

4 Hóa học

22

26

17

26

43

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

4 Hóa học

92

29

29

14

43

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

4 Hóa Toánhọc 2 THPT

60

28

20.5

22

42.5

135

THPT Tân Phú

Nhơn Trạch

Định Quán

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

13

16

20

36

14

26

15

25

40

100

5

26

22

48

17

29

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

Biên Hòa

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

4 Hóa học

1

26

12

161

32

11.5

24

35.5

122

13

24

12.5

36.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT Lê Hồng Phong

Biên Hòa

4 Hóa Toánhọc 2 THPT Toán

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

Biên Hòa

1 THCS

93

4

25

24.5

49.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

4 Hóa học

66

28

10

24

34

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

69

28

13

16.5

29.5

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

Biên Hòa

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

89

4

29

18

47

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

45

36

24.5

23.5

48

THCS Phan Chu Trinh

Trảng Bom

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

85

4

25

27

52

THPT Bàu Hàm

Trảng Bom

2 THPT

84

11

18

18

36

THPT Nam Hà

Biên Hòa

33

10.5

19

29.5

Biên Hòa

4 Hóa Toánhọc 2 THPT

182

THPT Ngô Quyền

70

10

15.5

21

36.5

4 Hóa Toánhọc 2 THPT

196

34

12

25

37

44

9

14

19.25

33.25

143

23

13.5

13

26.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý Toán 2 THPT

73

11

17

18.5

35.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

5 Sinh học

91

38

26

20.5

46.5

THPT Ngô Quyền

3 Vật lý

137

23

17

11

28

18

35

26.5

23

49.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT Tân Phú

Định Quán

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

Biên Hòa

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT Điểu Cải

Định Quán

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

102

12

19.25

14

33.25

165

24

10.5

18.5

29

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý Toán 2 THPT Toán

54

10

19

20

39

THPT Trị An

2 THPT

51

10

21.5

12

33.5

3 Vật lý Toán 2 THPT

119

22

16

21.5

37.5

45

9

21.5

19

40.5

3 Vật lý Toán 2 THPT

124

23

24

13

37

108

12

17

16.5

33.5

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

87

38

27

21.5

48.5

41

9

17

19.5

36.5

2 THPT Toán 2 THPT

40

9

18.5

15

33.5

113

12

21.5

18

39.5

THPT Long Khánh

Vĩnh Long Cửu Khánh

THPT Bình Sơn

Long Thành

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT Tân Phú

Định Quán

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

THPT Lê Quý Đôn

Biên Hòa

THPT Tân Phú

Định Quán

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Long Hòa THPT Long Khánh Khánh

5 Sinh học

62

37

26.5

19.5

46

115

39

25.5

20

45.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

114

12

21.5

15

36.5

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

5 Sinh học

59

37

19.5

26.5

46

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

144

40

28.5

18

46.5

46

9

17

17.5

34.5

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

3

35

26.5

24

50.5

10

1

28

20

48

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

20

35

29

18.5

47.5

83

4

27

24

51

94

21

20

11.5

31.5

200

16

23.5

10.5

34

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THCS Phan Chu Trinh

Trảng Bom

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

Biên Hòa

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

3 Vật lý Toán 2 THPT

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

3 Vật lý

12

18

17

13.5

30.5

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nhơn Trạch

3 Vật lý

7

18

12.5

15.5

28

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nhơn Trạch

3 Vật lý

5

18

12.5

15

27.5

THPT Xuân Lộc

Xuân Long Lộc Khánh

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

21

35

29

17.5

46.5

26

2

29

18

47

Xuân Lộc Long Khánh

5 Sinh học

169

42

20.5

25

45.5

THPT Long Khánh

64

20

13.5

13

26.5

THCS Phú Lâm

Tân Phú

125

6

27

18.5

45.5

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

Biên Hòa

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm THCS Lý Tự Trọng THPT Nguyễn Trãi

THCS Lê Quý Đôn THPT Xuân Hưng

3 Vật lý Toán 1 THCS Toán

1

1

24

27

51

Biên Hòa

1 THCS Toán 1 THCS Toán

163

7

28

19.5

47.5

Trảng Bom

1 THCS

130

6

25

24

49

Biên Hòa

5 Sinh học

102

39

23

24

47

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

100

39

26.5

19.5

46

140

6

25

20.5

45.5

THCS Hùng Vương

Trảng Bom

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

THCS Ngô Quyền

Thống Nhất

1 THCS

7

1

21

30

51

THPT Ngô Quyền

3 Vật lý

47

19

21

9.5

30.5

THPT Long Khánh

Biên Long Hòa Khánh

3 Vật lý

73

21

16.5

18.5

35

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

3 Vật lý

92

21

19.5

10.5

30

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

4 Hóa học

43

27

7.5

15

22.5

THPT Tân Phú

Định Quán

4 Hóa học

73

29

13

9

22

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

4 Hóa học

115

30

5

18

23

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

4 Hóa học

64

28

11

12

23

THPT Tân Phú

Định Quán

4 Hóa học

156

32

18

8

26

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

4 Hóa học

15

26

9

17

26

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

153

41

26.5

19

45.5

156

14

19

16

35

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

5 Sinh học

37

36

26

21.5

47.5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

20

12.25

14.5

26.75

Biên Hòa

3 Vật lý Toán 2 THPT Toán

71

THPT Ngô Quyền

169

15

24.5

15.5

40

THCS Đinh Tiên Hoàng

Trảng Bom

1 THCS

55

3

28

22.5

50.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT Điểu Cải

Định Quán

Biên Hòa

Toán 2 THPT

188

15

19.5

14

33.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý

23

18

29.5

7.5

37

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

23

35

25

21

46

65

3

24

23.5

47.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý

93

21

28

21

49

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý

141

23

21.5

20.5

42

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

5 Sinh học

94

38

28

26.5

54.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Long Hòa THPT Long Khánh Khánh

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

2

35

27

24

51

194

16

20

21.5

41.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

53

20

22.5

25

47.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý Toán 2 THPT

133

13

20.5

22

42.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý

50

20

20.5

30

50.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý Toán 2 THPT Toán

41

19

22

19.5

41.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

117

12

22

20

42

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

2 THPT

136

13

20

22.5

42.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

4 Hóa học

56

28

20.5

28

48.5

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

5 Sinh học

184

42

28

24

52

THPT Thanh Bình

Tân Phú

5 Sinh học

154

41

29.5

22

51.5

5 Sinh học

149

41

27.5

23.5

51

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

147

41

28.5

25

53.5

52

3

26

27

53

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

134

40

27.5

24

51.5

104

5

27

30

57

4 Hóa Toánhọc 2 THPT

95

29

22

24.5

46.5

5

8

22.5

20

42.5

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

171

33

19

29

48

88

4

25

29

54

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

4 Hóa học

164

32

23

30

53

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

4 Hóa học

110

30

25.5

28

53.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

106

30

25

29

54

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

4 Hóa Toánhọc 2 THPT Toán

19

8

20.75

23.5

44.25

THPT Lê Hồng Phong

2 THPT

67

10

19

25.5

44.5

134

31

29

26

55

47

2

28

29

57

35

2

28

29

57

THPT Nguyễn Trãi

THCS Ngô Quyền

Cẩm Mỹ

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT Tân Phú

Định Quán

THCS Hòa Bình

Tân Phú

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

Biên Hòa

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THCS Phú Thịnh

Tân Phú

Biên Hòa

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THCS Hùng Vương

Trảng Bom

4 Hóa Toánhọc 1 THCS Toán

THCS An Bình

Biên Hòa

1 THCS

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

125

31

2

10

12

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

4 Hóa học

157

32

7

5

12

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

4 Hóa học

26

27

0.5

11

11.5

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

3 Vật lý

13

18

1

12

13

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

29

27

8.5

3

11.5

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

66

20

6.75

9.5

16.25

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

4 Hóa học

192

33

9

3

12

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

3 Vật lý

11

18

10

7.5

17.5

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

69

20

5.5

10

15.5

THPT Phú Ngọc

Định Quán

4 Hóa học

17

26

10

2

12

THPT Điểu Cải

Định Quán

4 Hóa học

203

34

9

3

12

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý

59

20

9

5.5

14.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

4 Hóa học

10

26

7

5

12

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

3 Vật lý

67

20

7

6

13

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

97

30

6

5

11

THCS Phan Chu Trinh

Trảng Bom

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

155

7

17

18

35

THPT Thanh Bình

Tân Phú

44

27

5

6

11

THCS Thăng Long

156

7

18

13

31

THCS Lê Quý Đôn

Thống Long Nhất Khánh

157

7

21

9.5

30.5

THCS Phước Khánh

Nhơn Trạch

1 THCS Toán 1 THCS

158

7

17

20

37

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

91

29

7

4

11

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

112

30

1

10

11

THCS Phước Thiền

Nhơn Trạch

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

159

7

16

18

34

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

57

20

4

11.5

15.5

THCS Lê Thánh Tông

Xuân Lộc

THCS Phan Bội Châu

Xuân Lộc

THCS Ngô Quyền

4 Hóa Toánhọc 1 THCS Toán

3 Vật lý Toán 1 Toán THCS

160

7

19

15

34

161

7

22

16

38

Cẩm Mỹ

1 THCS Toán 1 THCS

162

7

20.5

16.5

37

THPT Tam Phước

Biên Hòa

4 Hóa học

100

30

8

3

11

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

3 Vật lý

20

18

9.5

4

13.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý

55

20

11.5

6

17.5

THPT Tam Phước

Biên Hòa

4 Hóa học

36

27

2.5

9

11.5

THPT Long Phước

Long Thành

4 Hóa học

139

31

6

5

11

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

3 Vật lý

171

25

2.5

12.5

15

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

89

21

5

11.5

16.5

THPT Long Thành

Long Thành

3 Vật lý

96

21

2.5

10.5

13

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

3 Vật lý

98

22

7

7.5

14.5

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

3 Vật lý

101

22

5

11

16

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

3 Vật lý

109

22

6.75

9

15.75

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

3 Vật lý

111

22

7

6

13

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

3 Vật lý

35

19

6.5

6.5

13

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

3 Vật lý

129

23

3

11.5

14.5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

4 Hóa học

141

31

8

5

13

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý

131

23

7.5

10.5

18

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

3 Vật lý

134

23

3.75

10.5

14.25

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

3 Vật lý

170

25

6

8.5

14.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

3 Vật lý

136

23

2

12.5

14.5

THPT Tân Phú

Định Quán

3 Vật lý

162

24

5

10.5

15.5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

3 Vật lý

155

24

8.75

6

14.75

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý

127

23

8.5

7.5

16

THPT Phú Ngọc

Định Quán

3 Vật lý

37

19

4

10

14

THPT Thanh Bình

Tân Phú

4 Hóa học

50

28

7

5

12

THPT Tân Phú

Định Quán

4 Hóa học

114

30

5

7

12

THPT Thanh Bình

Tân Phú

4 Hóa học

37

27

6.5

6

12.5

THPT Sông Ray

3 Vật lý

22

18

2

11

13

THPT Long Khánh

Cẩm Long Mỹ Khánh

4 Hóa học

138

31

7.5

5

12.5

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

3 Vật lý

157

24

7

7.5

14.5

THPT Phú Ngọc

Định Quán

3 Vật lý

88

21

4

10.5

14.5

THPT Long Thành

Long Thành Long Khánh

3 Vật lý

142

23

6.25

7.5

13.75

THPT Long Khánh

4 Hóa học

206

34

9

4

13

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

4 Hóa học

40

27

4

9

13

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

4 Hóa học

63

28

3

10

13

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

42

19

1

16

17

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

21

26

8

5

13

THPT Thanh Bình

Tân Phú

4 Hóa học

143

31

6

7

13

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

3 Vật lý

74

21

6.5

6.5

13

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

3 Vật lý

21

18

6.5

11.5

18

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

31

3

10

13

Cẩm Mỹ

4 Hóa Toánhọc 1 THCS Toán

130

THCS Trần Hưng Đạo

108

5

16

18.5

34.5

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

199

16

15.5

6.5

22

THCS Phan Bội Châu

Xuân Lộc

2 THPT Toán 1 THCS Toán

72

3

23

14

37

THCS Lê Quý Đôn

Cẩm Mỹ

4

20

18

38

Thống Nhất

1 THCS Toán 1 THCS Toán

73

THCS Đông Du

76

4

16

14

30

THCS Cẩm Đường

Long Thành

77

4

19

13.5

32.5

THCS Phan Bội Châu

Xuân Lộc

1 THCS Toán 1 THCS Toán

81

4

16

21.5

37.5

THCS Nguyễn Đình Chiểu

Thống Nhất

90

4

24

11.5

35.5

THCS Hiệp Phước

Nhơn Trạch

1 THCS Toán 1 Toán THCS

92

4

15.5

20.5

36

THCS Ngô Quyền

Thống Nhất

95

4

18

14

32

THCS Thanh Sơn

Định Quán

1 THCS Toán 1 THCS Toán

96

4

24

14

38

THCS Trưng Vương

Xuân Lộc

98

5

17.5

12.5

30

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

Biên Hòa

1 THCS Toán 1 THCS Toán

70

3

17

19.5

36.5

THCS Phước Thiền

Nhơn Trạch

105

5

18

17

35

THCS Xuân Hòa

Xuân Lộc

1 THCS Toán 1 THCS Toán

68

3

25

11.5

36.5

THCS Nguyễn Trãi

1 THCS Toán 1 THCS Toán

109

5

23

15.5

38.5

THCS Lê A

Xuân Long Lộc Khánh

113

5

21.5

8.5

30

THCS Võ Trường Toản

Biên Hòa

5

23

14.5

37.5

Trảng Bom

1 THCS Toán 2 THPT Toán

114

THPT Thống Nhất A

3

8

12

9

21

THPT Dầu Giây

Thống Nhất

7

8

22

2.5

24.5

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

2 THPT Toán 2 THPT Toán

10

8

15.5

10.5

26

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

8

15

8.5

23.5

Nhơn Trạch

2 THPT Toán 2 THPT Toán

11

THPT Nhơn Trạch

12

8

12

11

23

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

2 THPT

16

8

10

10.5

20.5

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

THPT Long Thành

Long Thành

THCS Quang Trung

Tân Phú

THCS Phan Chu Trinh

Trảng Bom

THCS Nguyễn Trãi

Xuân Lộc

THCS Phan Chu Trinh

Trảng Bom

THCS Vĩnh Thanh

Nhơn Trạch

THCS Phước Thiền

Nhơn Trạch

THCS Phước Khánh

Nhơn Trạch

THCS Phước Khánh

Nhơn Trạch

THCS Trần Phú

Cẩm Mỹ

THCS Vĩnh An

Vĩnh Cửu

THCS Túc Trưng

Định Quán

THCS Đồng Hiệp

Tân Phú

THCS Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

THCS Vĩnh Tân

Vĩnh Cửu

THCS Nguyễn Công Trứ

Xuân Lộc

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

THCS Trần Hưng Đạo

Định Quán

THCS Lý Tự Trọng

Thống Nhất

THCS Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

THCS Lam Sơn

Thống Nhất

THCS Vĩnh Tân

Vĩnh Cửu

THCS Hùng Vương

Trảng Bom

THCS Phước Thiền

Nhơn Trạch

THCS Hiệp Phước

Nhơn Trạch

THCS Trần Hưng Đạo

Định Quán

THCS Ngô Thời Nhiệm

Định Quán

THCS Phú Thịnh

Tân Phú

THCS Lê Quý Đôn

Vĩnh Cửu

THCS Thạnh Phú

Vĩnh Cửu

THCS Quang Trung

Thống Nhất

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

THPT Trấn Biên THPT Dầu Giây

Toán 2 THPT Toán 2 THPT Toán 2 THPT Toán 1 THCS Toán

28

9

11.5

10.5

22

37

9

10.5

10.5

21

42

9

18.5

7

25.5

103

5

19

19.5

38.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

34

2

20

12.5

32.5

11

1

17

18

35

1 THCS Toán 1 THCS Toán

13

1

19.5

19

38.5

14

1

17.5

17

34.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

15

1

20

19

39

16

1

24

14.5

38.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

18

1

13

18

31

19

1

18

20.5

38.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

21

1

20

11

31

22

1

22

16.5

38.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

27

2

16.5

16

32.5

28

2

16

15

31

1 THCS Toán 1 Toán THCS

71

3

17

21

38

31

2

21

16.5

37.5

2 THPT Toán 1 THCS Toán

69

10

15

9.5

24.5

36

2

20

12.5

32.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

40

2

18

19

37

42

2

22

12.5

34.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

49

3

22

14

36

51

3

14

16

30

1 THCS Toán 1 THCS Toán

53

3

18

19.5

37.5

57

3

19

15.5

34.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

58

3

14

18.5

32.5

60

3

21

10.5

31.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

61

3

19

15

34

62

3

15

15.5

30.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

66

3

17

14.5

31.5

30

2

18

18

36

1 THCS Toán 2 THPT Toán

120

5

21

17.5

38.5

190

15

18

3.5

21.5

191

15

17

3

20

Biên Hòa

2 THPT Toán 2 Toán THPT

192

15

14.25

8

22.25

Thống Nhất

2 THPT

195

16

8.5

13

21.5

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

25

27

6

5

11

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

4 Hóa Toánhọc 2 THPT Toán

202

16

14

8

22

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

16

22

6

28

Thống Nhất

2 THPT Toán 2 THPT Toán

206

THPT Thống Nhất B

207

16

19

7

26

THPT Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

2 THPT

209

16

12

11.5

23.5

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

THPT Thanh Bình

Tân Phú

THCS Trần Hưng Đạo

Cẩm Mỹ

THPT Bàu Hàm

Trảng Bom

THCS Trần Hưng Đạo

Biên Hòa

THCS Trần Hưng Đạo

Biên Hòa

THCS Nguyễn Đức Ứng

Long Thành

THCS Long Tân

Nhơn Trạch

THCS Ngô Quyền

Thống Nhất

THCS Phước Thiền

Nhơn Trạch

THCS Trần Hưng Đạo

Biên Hòa

THCS Hòa Bình

Tân Phú

THCS Ngô Quyền

Cẩm Mỹ

THCS Lê Quý Đôn

Cẩm Mỹ

THCS Ngô Quyền

Cẩm Mỹ

THCS Ngô Quyền

Cẩm Mỹ

THCS Phan Bội Châu THPT Lê Hồng Phong

Toán 2 THPT Toán 2 THPT Toán 2 THPT Toán 1 THCS Toán

212

16

17.5

10.5

28

213

16

9.5

10.5

20

56

10

14.25

12

26.25

119

5

20

18

38

2 THPT Toán 1 THCS Toán

168

14

11.5

10

21.5

121

6

20

17

37

1 THCS Toán 1 THCS Toán

124

6

20.5

16

36.5

127

6

23

13.5

36.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

129

6

21

15.5

36.5

131

6

25

13

38

1 THCS Toán 1 THCS Toán

133

6

20

18

38

135

6

15

19

34

1 THCS Toán 1 THCS Toán

139

6

20

15.5

35.5

141

6

17.5

17

34.5

1 THCS Toán 1 THCS Toán

143

6

18

19

37

147

7

17

19

36

148

7

16

21

37

Xuân Lộc

1 THCS Toán 1 Toán THCS

116

5

14

18.5

32.5

2 THPT Toán 1 THCS Toán

132

13

19.25

8.25

27.5

THCS Lê Quý Đôn

Biên Long Hòa Khánh

152

7

22

10.5

32.5

THPT Lê Quý Đôn

Biên Hòa

77

11

17

5

22

THPT Long Phước

Long Thành

2 THPT Toán 2 THPT Toán

79

11

9

13

22

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

86

11

12.75

10

22.75

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

2 THPT Toán 2 THPT Toán

95

11

13

11

24

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

96

11

17.5

9.5

27

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

2 THPT Toán 2 THPT Toán

106

12

15

12.5

27.5

THPT Điểu Cải

Định Quán

12

18

7.5

25.5

Trảng Bom

2 THPT Toán 2 THPT Toán

110

THPT Thống Nhất A

112

12

12

9

21

THPT Thanh Bình

Tân Phú

120

12

12.75

11.5

24.25

THPT Tam Phước

Biên Hòa

2 THPT Toán 2 THPT Toán

121

13

15

6.5

21.5

THPT Long Thành

Long Thành

13

15

11

26

Trảng Long Bom Khánh Long

2 THPT Toán 2 THPT Toán

125

THPT Thống Nhất A

185

15

12.75

14.5

27.25

2 THPT Toán 2 THPT Toán

129

13

15.5

8

23.5

175

15

10

11.5

21.5

2 THPT Toán 2 Toán THPT

140

13

12.5

13

25.5

142

13

13.75

11.5

25.25

2 THPT Toán 2 THPT Toán

143

13

12.5

7.5

20

146

14

16

5.5

21.5

2 THPT Toán 2 THPT Toán

148

14

12.5

9.5

22

149

14

7

14

21

2 THPT Toán 2 THPT

152

14

14.5

8

22.5

155

14

14.5

7.5

22

THPT Long Khánh THPT Long Khánh THPT Long Khánh

Khánh Long Khánh

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

THPT Nam Hà

Biên Hòa

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nhơn Trạch

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

THPT Long Thành

Long Thành

THPT Lê Quý Đôn

Biên Hòa

THPT Điểu Cải

Định Quán

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

THPT Xuân Thọ

Xuân Lộc

THPT Long Thành THPT Thống Nhất A

Toán 2 THPT Toán 2 THPT Toán

161

14

18

8

26

162

14

13

12.5

25.5

166

14

9.5

11

20.5

Long Thành

2 THPT Toán 2 THPT Toán

63

10

10.5

13

23.5

Trảng Bom

2 THPT

127

13

12

15

27

THPT Long Thành

Long Thành

5 Sinh học

173

42

15.5

15.5

31

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

5 Sinh học

64

37

18

15.5

33.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

5 Sinh học

93

38

16

10.5

26.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh học

163

41

22.5

11

33.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh học

164

41

17

17.5

34.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh học

121

40

11.5

15.5

27

THPT Xuân Hưng

Xuân Lộc

5 Sinh học

97

39

15

17

32

THPT Xuân Thọ

Xuân Lộc

5 Sinh học

77

38

17

12

29

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

5 Sinh học

107

39

15.5

12.5

28

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

5 Sinh học

156

41

13

15.5

28.5

THPT Long Thành

Long Thành

5 Sinh học

9

35

18.5

17

35.5

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

5 Sinh học

10

35

15.5

10

25.5

THPT Phú Ngọc

Định Quán

4 Hóa học

183

33

4

7

11

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

95

21

3

10

13

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

5 Sinh học

13

35

14.5

12.5

27

THPT Sông Ray

5 Sinh học

66

37

12.5

16.5

29

THPT Long Khánh

Cẩm Long Mỹ Khánh

5 Sinh học

16

35

12.5

21.5

34

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

5 Sinh học

106

39

20

15.5

35.5

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

5 Sinh học

131

40

19.5

15.5

35

THPT Nam Hà

Biên Hòa

5 Sinh học

120

39

15.5

19

34.5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

5 Sinh học

118

39

20

10.5

30.5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

5 Sinh học

124

40

18

17.5

35.5

THPT Long Phước

Long Thành

5 Sinh học

117

39

15

11

26

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

5 Sinh học

116

39

18.5

11

29.5

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

5 Sinh học

126

40

18

16

34

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

5 Sinh học

75

38

16.5

16.5

33

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

5 Sinh học

129

40

15.5

14

29.5

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

5 Sinh học

101

39

16.5

15

31.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

5 Sinh học

135

40

18.5

16

34.5

THPT Nam Hà

Biên Hòa

5 Sinh học

136

40

9

17.5

26.5

THPT Dầu Giây

Thống Nhất

5 Sinh học

138

40

11.5

17

28.5

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

5 Sinh học

139

40

11.5

14

25.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh học

140

40

21

13.5

34.5

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

5 Sinh học

112

39

16

14

30

THPT Long Phước

Long Thành

5 Sinh học

151

41

14.5

18.5

33

THPT Xuân Hưng

Xuân Lộc

5 Sinh học

128

40

14.5

10.5

25

THPT Nam Hà

Biên Hòa

5 Sinh học

47

36

14

12

26

THPT Long Phước

Long Thành

5 Sinh học

51

37

13.5

12.5

26

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

5 Sinh học

24

35

19.5

9.5

29

THPT Nam Hà

Biên Hòa

5 Sinh học

181

42

11.5

20

31.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh học

180

42

21

11

32

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nhơn Trạch

5 Sinh học

179

42

16

11.5

27.5

THPT Nam Hà

Biên Hòa

5 Sinh học

49

37

16

16.5

32.5

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

48

36

19

9

28

THCS Trần Hưng Đạo

2

1

17

20

37

THPT Long Khánh

Cẩm Mỹ Long Khánh

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

36

19

11

30

Cẩm Mỹ

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

39

THCS Lê Quý Đôn

5

1

22

17

39

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

5 Sinh học

40

36

18.5

14

32.5

THPT Tân Phú

Định Quán

5 Sinh học

56

37

12

15.5

27.5

THPT Long Phước

Long Thành

4 Hóa học

51

28

4

7

11

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

5 Sinh học

41

36

18

16

34

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh học

63

37

10.5

15.5

26

THPT Thống Nhất B

4 Hóa học

122

31

6

5

11

THPT Trương Vĩnh Ký

Thống Long Nhất Khánh

4 Hóa học

72

28

6

5

11

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

5 Sinh học

61

37

14

12

26

24

18

12

11.5

23.5

13

8

19

9.5

28.5

19

17

36

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT Long Thành

Long Thành

3 Vật lý Toán 2 THPT

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nhơn Trạch

5 Sinh học

88

38

THPT Thanh Bình

Tân Phú

18

10

10.5

20.5

Nhơn Trạch

3 Vật lý Toán 2 THPT

19

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

43

9

15.5

14

29.5

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nhơn Trạch

3 Vật lý

17

18

10

8.5

18.5

THPT Điểu Cải

Định Quán

3 Vật lý

16

18

11

10

21

THPT Phú Ngọc

Định Quán

85

38

21.5

23

44.5

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

Nhơn Trạch

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

47

9

22

10

32

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

3 Vật lý

25

19

11.5

12

23.5

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

9

18

10.5

11.5

22

THPT Thống Nhất A

14

8

13

15.5

28.5

THPT Long Khánh

Trảng Long Bom Khánh

3 Vật lý Toán 2 THPT 3 Vật lý

6

18

11.5

12.5

24

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

4

18

8.5

11

19.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

3 Vật lý Toán 2 THPT

52

10

17

15

32

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

3 Vật lý

1

18

11.5

14

25.5

THPT Tam Phước

Biên Hòa

68

20

10.5

14

24.5

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

3 Vật lý Toán 2 Toán THPT

9

8

14.5

17.5

32

THPT Tân Phú

2 THPT

60

10

16.25

12

28.25

THPT Long Khánh

Định Long Quán Khánh

5 Sinh học

79

38

22

19

41

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

10

18

9

10

19

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

3 Vật lý

85

21

11.75

11.5

23.25

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Long Hòa THPT Long Khánh Khánh

3 Vật lý

78

21

12.5

6

18.5

3 Vật lý

81

21

8

11.5

19.5

THPT Điểu Cải

Định Quán

3 Vật lý

77

21

9.5

16

25.5

THPT Trấn Biên

Biên Long Hòa Khánh

3 Vật lý Toán 2 THPT Toán

76

21

11.5

8

19.5

141

13

15

16

31

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

2 THPT Toán 2 THPT Toán

23

8

17

14.5

31.5

24

8

16.5

16.5

33

2 THPT Toán 2 THPT

210

16

15

15

30

139

13

17

15.5

32.5

46

19

17

8.5

25.5

134

13

17.5

12

29.5

31

9

14.5

14

28.5

113

39

19

17

36

THPT Long Khánh THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

3 Vật lý Toán 2 Toán THPT

THPT Tân Phú

Định Quán

2 THPT

THPT Thanh Bình

Tân Phú

5 Sinh học

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

36

19

8

12.5

20.5

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

3 Vật lý Toán 2 THPT Toán

33

9

19

10.5

29.5

THPT Long Thành

Long Thành

34

9

19

11.5

30.5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

2 THPT Toán 2 THPT

35

9

20

9.5

29.5

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

76

38

21

16.5

37.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

15

8

17

12

29

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

3 Vật lý

56

20

12

13

25

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

3 Vật lý

29

19

8.5

12.5

21

THPT Tam Phước

Biên Hòa

3 Vật lý

28

19

10

11

21

THPT Tân Phú

3 Vật lý

26

19

14.5

10.5

25

THPT Long Khánh

Định Long Quán Khánh

5 Sinh học

36

36

21.5

18

39.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

3 Vật lý

40

19

5.5

16

21.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

29

36

20.5

21

41.5

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

172

15

18.75

13

31.75

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

110

39

22

18

40

THCS Đông Du

Thống Nhất

5 Sinh Toánhọc 1 Toán THCS

123

6

26

13.5

39.5

THCS Ngô Quyền

Cẩm Mỹ

1 THCS

122

6

21

22.5

43.5

THPT Phước Thiền

Nhơn Long Trạch Khánh

5 Sinh học

111

39

19.5

19.5

39

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

1

35

25

18

43

118

5

20

23

43

5 Sinh học

5

35

20

16

36

52

20

6.5

15

21.5

7

35

18.5

18

36.5

49

20

10.75

9

19.75

THPT Long Khánh THCS Lý Tự Trọng THPT Long Khánh

Trảng Bom Long Khánh

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

3 Vật lý

THPT Dầu Giây

Thống Nhất

5 Sinh học

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

3 Vật lý

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THCS Lý Tự Trọng

Trảng Bom

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

8

35

19

17.5

36.5

131

13

15.5

17.5

33

70

37

26.5

16.5

43

128

6

26.5

17.5

44

2 THPT Toán 2 THPT Toán

211

16

18.5

11

29.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

180

15

15

16

31

THPT Ngô Quyền

2 THPT

99

12

12

20.5

32.5

Biên Hòa

THPT Xuân Thọ

Xuân Lộc

THPT Xuân Mỹ THPT Long Khánh

Cẩm Long Mỹ Khánh

THPT Thanh Bình

Tân Phú

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

THPT Thống Nhất A

Toán 2 THPT Toán 2 THPT Toán

182

15

14.5

15.5

30

101

12

16.75

12.5

29.25

2 THPT

183

15

16.5

16.5

33

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

68

37

23

20

43

104

12

18.5

13.5

32

26

36

22

15.5

37.5

Trảng Bom

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

198

16

16.75

14

30.75

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

5 Sinh học

17

35

24

15.5

39.5

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

35

28.5

16.5

45

Nhơn Trạch

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

19

THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm

94

11

12.5

16.5

29

THCS Hùng Vương

Trảng Bom

142

6

19.5

21

40.5

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

1 THCS Toán 2 THPT

66

10

13

16.5

29.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

5 Sinh học

99

39

22

15

37

THPT Xuân Thọ

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

35

36

21.5

15.5

37

THPT Long Khánh

Xuân Long Lộc Khánh

74

11

16

13

29

THPT Xuân Hưng

Xuân Lộc

74

38

20

16

36

THPT Thanh Bình

Tân Phú

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

78

11

18.25

11

29.25

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

38

20

19

39

Thống Nhất

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

73

THPT Dầu Giây

80

11

20.5

11.5

32

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

82

11

15.5

15

30.5

THPT Phước Thiền

83

11

12

19

31

THPT Long Khánh

Nhơn Long Trạch Khánh

2 THPT Toán 2 THPT 5 Sinh học

72

37

17

22

39

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

5 Sinh học

53

37

25

18.5

43.5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

5 Sinh học

109

39

21

17

38

THPT Long Thành

Long Thành

96

38

21

23

44

THCS Vĩnh Thanh

Nhơn Trạch

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

126

6

25.5

14.5

40

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

5 Sinh học

33

36

18

20

38

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

5 Sinh học

54

37

21

18

39

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Long Mỹ Khánh

3 Vật lý Toán 1 THCS Toán

70

20

10

11.5

21.5

138

6

26

17.5

43.5

Cẩm Mỹ Long Khánh

1 THCS Toán 1 THCS

137

6

23

21.5

44.5

THCS Lê Quý Đôn

136

6

27.5

15.5

43

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

103

39

24.5

20.5

45

THPT Tân Phú

Định Quán

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

85

11

19

12.5

31.5

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

2 THPT

87

11

19

11

30

THPT Tân Phú

Định Quán

5 Sinh học

105

39

22.5

15

37.5

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

30

36

26.5

18

44.5

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

171

15

20.5

9.5

30

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

65

10

16

15.5

31.5

THCS Nguyễn Công Trứ THPT Nguyễn Hữu Cảnh THPT Ngô Quyền

THCS Hàng Gòn THCS Trần Phú

Trảng Bom

2 THPT Toán 1 THCS

144

6

24.5

15.5

40

Biên Hòa

3 Vật lý

150

24

10

11.5

21.5

Biên Hòa

4 Hóa học

103

30

11

3

14

THCS Ngô Quyền

Cẩm Mỹ

Toán 1 THCS

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

THPT Trị An

69

3

23

19

42

4 Hóa học

188

33

9

8

17

Vĩnh Cửu

4 Hóa học

77

29

10

6

16

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

4 Hóa học

170

33

9

7

16

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

4 Hóa học

53

28

5

11

16

THPT Long Phước

Long Thành

4 Hóa học

52

28

11

5

16

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

4 Hóa học

149

32

8

8

16

THPT Nam Hà

Biên Hòa

4 Hóa học

93

29

6

10

16

THPT Tam Phước

Biên Hòa

4 Hóa học

167

32

11

5

16

THPT Tân Phú

Định Quán

3 Vật lý

159

24

7.5

13.5

21

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

4 Hóa học

27

27

10.5

5

15.5

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

4 Hóa học

57

28

6

11

17

THPT Thanh Bình

Tân Phú

4 Hóa học

5

26

12

3

15

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

62

28

7

8

15

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

200

34

6

9

15

THCS Phan Chu Trinh

Trảng Bom

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

39

2

25

15.5

40.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

3 Vật lý

147

24

8

11.5

19.5

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

5 Sinh học

166

41

25.5

17.5

43

THPT Điểu Cải

Định Quán

4 Hóa học

193

34

9

6

15

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

4 Hóa học

32

27

8.5

6

14.5

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

4 Hóa học

34

27

9

5

14

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

4 Hóa học

109

30

5

9

14

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

4 Hóa học

31

27

6.5

9

15.5

THPT Long Khánh

Biên Long Hòa Khánh

161

41

22.5

16

38.5

THCS Long Tân

Nhơn Trạch

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

38

2

25

15.5

40.5

THCS Lý Tự Trọng

Trảng Bom

1 THCS

37

2

26

18

44

THPT Trấn Biên

Biên Hòa Long Khánh

4 Hóa học

152

32

9

12

21

THPT Long Khánh

4 Hóa học

120

30

10.5

10

20.5

THPT Xuân Hưng

Xuân Lộc

123

31

7.5

13

20.5

THCS Trần Phú

Cẩm Mỹ

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

48

2

27

17

44

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

30

10.5

9

19.5

50

3

22

19.5

41.5

THPT Long Khánh

Trảng Long Bom Khánh

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

104

THCS Hùng Vương

4 Hóa học

49

28

8

11

19

THPT Long Phước

Long Thành

4 Hóa học

162

32

9

10

19

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

158

24

16.5

3

19.5

THCS La Ngà

Định Quán

3 Vật lý Toán 1 THCS

59

3

25

17.5

42.5

THPT Xuân Thọ

5 Sinh học

145

41

15.5

20.5

36

THPT Long Khánh

Xuân Long Lộc Khánh

4 Hóa học

65

28

11

8

19

THPT Tân Phú

Định Quán

5 Sinh học

160

41

22

17

39

THPT Điểu Cải

Định Quán

4 Hóa học

197

34

8

10

18

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

4 Hóa học

24

26

8

10

18

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

4 Hóa học

131

31

5

13

18

THPT Long Thành

Long Thành

4 Hóa học

THPT Long Phước

Long Thành

THPT Nhơn Trạch

42

27

8

10

18

3 Vật lý

164

24

9.5

10.5

20

Nhơn Trạch

4 Hóa học

160

32

5

12

17

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

4 Hóa học

154

32

9

8

17

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

28

27

11

6

17

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

56

3

22

21

43

THCS Lê Quý Đôn

Biên Long Hòa Khánh

4 Hóa Toánhọc 1 THCS Toán 1 THCS

32

2

28

12

40

THPT Điểu Cải

Định Quán

3 Vật lý

110

22

11.5

14

25.5

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

32

8

7

15

Xuân Lộc

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

159

THCS Lê Lợi

111

5

24

15.5

39.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

130

40

23

17

40

THCS Ngô Quyền

Thống Nhất

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

25

2

27

17.5

44.5

THCS Lê Quý Đôn

Vĩnh Cửu

THCS Lê Quý Đôn THPT Long Khánh

Vĩnh Long Cửu Khánh

THCS Hùng Vương

1 THCS Toán 1 THCS

4

1

27

14.5

41.5

101

5

26

16

42

105

22

13.25

13

26.25

Trảng Bom

3 Vật lý Toán 1 THCS Toán

115

5

17.5

27

44.5

THCS An Bình

Biên Hòa

1 THCS

20

1

27

15

42

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

40

16

20.5

36.5

Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

132

THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm

107

5

17

24.5

41.5

THCS Nguyễn Trãi

Xuân Lộc

1 THCS

12

1

22

20

42

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

4 Hóa học

94

29

9.5

4

13.5

THPT Điểu Cải

Định Quán Long Khánh

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

122

40

25

20

45

THCS Lê Quý Đôn

9

1

25

19.5

44.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

2 THPT

1

8

15

15.5

30.5

THPT Long Phước

Long Thành

4 Hóa học

82

29

10

4

14

THPT Long Phước

Long Thành

41

27

6.5

7

13.5

THCS Chu Văn An

Cẩm Mỹ

4 Hóa Toánhọc 1 Toán THCS

84

4

24

18

42

THCS La Ngà

Định Quán

91

4

26

16

42

THCS Hùng Vương

Trảng Bom

1 THCS Toán 1 THCS

8

1

21.5

18

39.5

THPT Sông Ray

3 Vật lý

130

23

10

8.5

18.5

THPT Long Khánh

Cẩm Long Mỹ Khánh

5 Sinh học

137

40

24

20.5

44.5

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

5 Sinh học

175

42

3.5

0.5

4

THPT Điểu Cải

Định Quán

5 Sinh học

174

42

5.5

1.5

7

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

5 Sinh học

186

42

11.5

12

23.5

THPT Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

44

36

6.5

6

12.5

THCS La Ngà

Định Quán

5 Sinh Toánhọc 1 Toán THCS

17

1

18

10.5

28.5

THPT Dầu Giây

Thống Nhất

88

11

4.75

5.5

10.25

THPT Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

2 THPT Toán 2 THPT Toán

93

11

8.5

0.5

9

THPT Phú Ngọc

Định Quán

137

13

17.25

2

19.25

THCS Trần Hưng Đạo

Định Quán

2 THPT Toán 1 THCS Toán

3

1

10

15

25

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

2 THPT

92

11

12.5

6.5

19

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

5 Sinh học

46

36

6.5

1.5

8

THPT Thanh Bình

Tân Phú

THPT Trị An THCS Lê A

Vĩnh Long Cửu Khánh

THPT Lê Quý Đôn

Biên Hòa

THPT Điểu Cải

Định Quán

THPT Xuân Thọ

Toán 2 THPT Toán 2 THPT Toán 1 THCS Toán 2 THPT Toán

91

11

10.75

4

14.75

90

11

2

12

14

6

1

13

6.5

19.5

89

11

11

7

18

138

13

8.25

9

17.25

Xuân Lộc

2 THPT Toán 2 THPT Toán

126

13

6.75

5.5

12.25

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

2 THPT

118

12

10

5.5

15.5

THPT Tân Phú

Định Quán

5 Sinh học

57

37

12

11.5

23.5

THPT Điểu Cải

Định Quán

37

11

10.5

21.5

Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

58

THPT Tam Phước

116

12

9

2

11

THPT Điểu Cải

Định Quán

2 THPT

115

12

5

5

10

THPT Dầu Giây

Thống Nhất

55

37

9

6

15

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

123

13

7.75

11

18.75

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

65

37

14.5

9

23.5

THCS Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

33

2

12

14.5

26.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

124

13

8.75

10.5

19.25

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

2 THPT Toán 2 THPT

109

12

7.5

1.5

9

THPT Dầu Giây

Thống Nhất

42

10.5

4.5

15

23

1

15

12.5

27.5

THPT Trần Phú

Xuân Long Lộc Khánh

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

176

THCS Phan Bội Châu

2 THPT

105

12

4.75

3

7.75

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

69

37

7.5

8

15.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

THCS Chu Văn An

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

103

12

7.5

11

18.5

178

42

0

0.5

0.5

Cẩm Mỹ

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

29

2

13

13.5

26.5

THPT Kiệm Tân

Thống Nhất

2 THPT

128

13

3

0.5

3.5

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

52

37

9

0.5

9.5

THPT Điểu Cải

Định Quán

5 Sinh Toánhọc 2 Toán THPT

THPT Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

THCS Trần Hưng Đạo

Biên Hòa

THPT Long Thành

Long Thành

THPT Thống Nhất B THPT Nguyễn Trãi

130

13

9.25

10.5

19.75

2 THPT Toán 1 THCS

119

12

3

2.5

5.5

24

1

1.5

17

18.5

182

42

12

10

22

Thống Nhất

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

98

12

9.5

6

15.5

Biên Hòa

2 THPT

97

12

12

5

17

THPT Long Thành

Long Thành

5 Sinh học

183

42

13.5

5.5

19

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh học

67

37

12.5

4

16.5

THPT Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

86

38

12.5

9

21.5

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

5 Sinh Toánhọc 2 Toán THPT

32

9

13

5.5

18.5

THCS Long Thọ

Nhơn Trạch

1 THCS

97

5

14

11

25

THPT Xuân Mỹ

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

133

40

9

9.5

18.5

THPT Long Khánh

Cẩm Long Mỹ Khánh

36

9

7.5

8.25

15.75

THCS TT Long Thành

Long Thành

4

16

11

27

Định Quán

1 THCS Toán 2 THPT Toán

94

THPT Phú Ngọc

38

9

4

6.5

10.5

THCS Lê Quý Đôn

Cẩm Mỹ

1 THCS

87

4

12

11.5

23.5

THCS TT Long Thành

Long Thành

Toán 1 THCS

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

THPT Phú Ngọc

Định Quán

THPT Bàu Hàm

Trảng Bom

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

THCS Nguyễn Trãi

Xuân Lộc

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

THCS Quang Trung

86

4

7

6.5

13.5

5 Sinh học

167

41

0.5

6.5

7

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

141

40

11

5

16

29

9

8.5

6.5

15

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

142

40

14.5

8

22.5

82

4

14

14.5

28.5

143

40

5.5

6.5

12

Tân Phú

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

80

4

10

16.5

26.5

THCS Thạnh Phú

Vĩnh Cửu

1 THCS

79

4

12

9.5

21.5

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

5 Sinh học

84

38

9.5

7.5

17

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

83

38

10

10

20

THCS Đại Phước

Nhơn Trạch

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

78

4

13

14.5

27.5

THPT Long Phước

Long Thành

9

8.5

7.5

16

39

9

14

5.5

19.5

THPT Trần Phú

Tân LongPhú Khánh

2 THPT Toán 2 THPT Toán

48

THPT Đoàn Kết

21

8

1.75

0.5

2.25

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

2 THPT Toán 2 THPT

8

8

9.75

9

18.75

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

119

39

8

9.5

17.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

4

8

11.5

2

13.5

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

123

40

12

5

17

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

2

8

3

0

3

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

17

8

10.25

1

11.25

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

THCS Nguyễn Trãi

Xuân Lộc

THCS Nguyễn Đức Ứng

Long Thành

THCS Ngô Quyền

Thống Nhất

THPT Thanh Bình

Tân Phú

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

THPT Xuân Thọ

Xuân Lộc

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

THCS Gia Kiệm

2 THPT Toán 2 THPT

18

8

7.75

5.5

13.25

125

40

12

12

24

112

5

15

9

24

99

5

2.5

12

14.5

110

5

13

16.5

29.5

30

9

8.5

4.25

12.75

22

8

14

5.5

19.5

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

127

40

17.5

7

24.5

25

9

9

4

13

Thống Nhất

1 THCS

106

5

13

9

22

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

43

36

6

6

12

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

27

9

7.5

6.5

14

THPT Điểu Cải

Định Quán

39

6

9.5

15.5

Long Thành

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

114

THCS Nguyễn Đức Ứng

102

5

10

10

20

THPT Phú Ngọc

Định Quán

148

41

13.5

11

24.5

THPT Long Phước

Long Thành

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

20

8

9

6

15

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

THPT Nguyễn Trãi THCS TT Long Thành

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán 1 THCS Toán 1 THCS Toán 2 THPT Toán 2 THPT

2 THPT Toán 2 THPT Toán

26

9

10

1.5

11.5

49

10

11

5.5

16.5

75

11

12

7

19

Biên Hòa

2 THPT Toán 2 THPT Toán

76

11

3.5

7

10.5

Long Thành

1 THCS

64

3

13

6

19

THCS Nguyễn Đức Ứng

Long Thành

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

THPT Long Thành

Long Thành

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

THCS Nguyễn Đình Chiểu

Toán 1 THCS

63

3

10.5

13

23.5

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

159

41

12

0

12

81

11

13.5

5

18.5

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

162

41

15.5

5

20.5

Xuân Lộc

54

3

9

6

15

THPT Điểu Cải

Định Quán

2 THPT

72

10

5

13.5

18.5

THPT Điểu Cải

Định Quán

165

41

5.5

10.5

16

THPT Bàu Hàm

Trảng Bom

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

71

10

5

5

10

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

5 Sinh học

168

41

2

2

4

THPT Điểu Cải

Định Quán

170

42

4.5

10.5

15

THCS Xuân Hòa

Xuân Lộc

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

46

2

15

7.5

22.5

THCS Trần Hưng Đạo

Định Quán

45

2

11.5

13.5

25

THCS An Bình

Biên Hòa

1 THCS Toán 1 THCS

44

2

20.5

7.5

28

THPT Xuân Hưng

Xuân Lộc

71

37

6

16

22

THCS Hiệp Phước

Nhơn Trạch

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

43

2

13

9.5

22.5

THPT Nam Hà

Biên Hòa

171

42

14.5

2.5

17

THCS Xuân Hòa

Xuân Lộc

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

41

2

14

7.5

21.5

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

2 THPT Toán 2 THPT

THPT Thanh Bình

Tân Phú

THPT Trấn Biên

6

8

15.5

4

19.5

59

10

11

8.5

19.5

5 Sinh học

172

42

12.5

12

24.5

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

82

38

8.5

9

17.5

THCS Bảo Quang

Biên Long Hòa Khánh

75

4

18

9

27

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

53

10

9.5

6

15.5

THCS Lê Quý Đôn

Vĩnh Cửu

2 THPT Toán 1 THCS

74

4

12

10

22

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

5 Sinh học

81

38

7.5

6

13.5

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

150

41

13.5

0

13.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

55

10

12.5

7

19.5

THPT Tam Phước

Biên Hòa

5 Sinh học

80

38

12

3

15

THPT DTNT tỉnh

Trảng Bom

158

41

11.5

10

21.5

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

58

10

12.5

5

17.5

THPT Tam Phước

Biên Hòa

2 THPT

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

THPT Kiệm Tân

Thống Nhất

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

2 THPT

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

THPT Điểu Cải

50

10

14

5.75

19.75

152

41

4

2.5

6.5

61

10

1

5.5

6.5

62

10

2.5

1.5

4

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

155

41

13.5

3

16.5

64

10

18

1

19

78

38

7

5

12

Định Quán

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

68

10

6

1

7

THCS Phú Lâm

Tân Phú

1 THCS

67

3

11

18.5

29.5

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

41

3.5

1

4.5

Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

157

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

57

10

5.5

1.25

6.75

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

4 Hóa học

127

31

5.5

0.5

6

THPT Thanh Bình

Tân Phú

3 Vật lý

121

23

1.5

1

2.5

THPT Lê Hồng Phong

Biên Hòa

3 Vật lý

122

23

6.25

5

11.25

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

3 Vật lý

123

23

4.5

0.5

5

THPT Bình Sơn

Long Thành

4 Hóa học

48

27

2.5

3

5.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

3 Vật lý

125

23

4

8

12

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

3 Vật lý

126

23

5

5.5

10.5

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

4 Hóa học

101

30

5

1

6

THPT Nam Hà

Biên Hòa

3 Vật lý

128

23

1.75

5.5

7.25

THPT Điểu Cải

Định Quán

4 Hóa học

165

32

3

3

6

THPT Long Thành

Long Thành

4 Hóa học

11

26

6

0

6

THPT Phú Ngọc

Định Quán

3 Vật lý

132

23

2.75

5.5

8.25

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

133

23

0.5

8.5

9

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

83

21

1

4

5

THPT Long Thành

Long Thành

3 Vật lý

135

23

0.5

5.5

6

THPT Long Thành

Long Thành

3 Vật lý

118

22

2.25

6

8.25

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

4 Hóa học

6

26

2

4

6

THPT Thanh Bình

Tân Phú

3 Vật lý

138

23

4

8.5

12.5

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

3 Vật lý

140

23

4.25

6

10.25

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

4 Hóa học

80

29

2

4

6

THPT Bàu Hàm

Trảng Bom

4 Hóa học

33

27

1

5

6

THPT Xuân Mỹ

4 Hóa học

9

26

3

3

6

THPT Long Khánh

Cẩm Long Mỹ Khánh

3 Vật lý

144

23

1.75

6

7.75

THPT Xuân Thọ

Xuân Lộc

3 Vật lý

145

24

0.5

1

1.5

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

3 Vật lý

146

24

5

5

10

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

3 Vật lý

148

24

2.25

6

8.25

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

3 Vật lý

149

24

2

10

12

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

3 Vật lý

151

24

2

6.5

8.5

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

152

24

3.5

7.25

10.75

THPT Tôn Đức Thắng

4 Hóa học

177

33

2

4

6

THPT Long Khánh

Tân LongPhú Khánh

102

22

2

5.5

7.5

THPT Lê Hồng Phong

Biên Hòa

3 Vật lý Toán 2 THPT

208

16

9.5

1

10.5

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

86

21

2

5

7

THPT Điểu Cải

Định Quán

3 Vật lý

87

21

0.5

1

1.5

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

4 Hóa học

129

31

1

3

4

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

4 Hóa học

140

31

2.5

2

4.5

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

3 Vật lý

90

21

1.5

0.5

2

THPT Điểu Cải

Định Quán

3 Vật lý

91

21

4

1.5

5.5

THPT Phú Ngọc

Định Quán

4 Hóa học

190

33

3

1.5

4.5

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

4 Hóa học

8

26

4

1

5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

4 Hóa học

61

28

5

0

5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

4 Hóa học

18

26

4

1

5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

3 Vật lý

97

22

4.5

7.5

12

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

4 Hóa học

118

30

3

2

5

THPT Long Thành

Long Thành

3 Vật lý

120

22

0.25

5.5

5.75

THPT Xuân Hưng

Xuân Lộc

4 Hóa học

74

29

1

4

5

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

3 Vật lý

156

24

0

6

6

THPT Phú Ngọc

Định Quán

3 Vật lý

117

22

2

8.5

10.5

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

3 Vật lý

115

22

2.5

6.5

9

THPT Phước Thiền

Nhơn Trạch

3 Vật lý

114

22

1.5

6

7.5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

3 Vật lý

113

22

6.25

6.5

12.75

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

100

22

0

0.5

0.5

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

205

34

2

3

5

THPT Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

4 Hóa học

166

32

2

3

5

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

108

22

5.75

2.5

8.25

THPT Điểu Cải

Định Quán

3 Vật lý

107

22

2.75

9

11.75

THPT Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

3 Vật lý

106

22

6

4

10

THPT Điểu Cải

Định Quán

3 Vật lý

104

22

0.75

7.5

8.25

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

3 Vật lý

103

22

1

6

7

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

4 Hóa học

174

33

5

0.5

5.5

THPT Lê Hồng Phong

Biên Hòa

3 Vật lý

112

22

6

5

11

THPT Long Thành

Long Thành

4 Hóa học

39

27

2

7

9

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

3 Vật lý

153

24

0

6

6

THPT Xuân Hưng

Xuân Lộc

4 Hóa học

137

31

7

1

8

THPT Tân Phú

Định Quán

4 Hóa học

12

26

4

4

8

THPT Phú Ngọc

Định Quán

4 Hóa học

98

30

2

6

8

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

4 Hóa học

46

27

6

2

8

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

4 Hóa học

58

28

5

3

8

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

4 Hóa học

189

33

3

5

8

THPT Điểu Cải

Định Quán Long Khánh

4 Hóa học

75

29

7

1

8

THPT Long Khánh

4 Hóa học

78

29

6

2

8

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

4 Hóa học

180

33

3.5

5

8.5

THPT Long Phước

Long Thành

4 Hóa học

96

29

7.5

1

8.5

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ Long Khánh

4 Hóa học

172

33

0.5

8

8.5

THPT Long Khánh

4 Hóa học

13

26

5

4

9

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

4 Hóa học

85

29

1

7

8

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

163

32

2

8

10

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

4 Hóa học

71

28

1.5

9

10.5

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

4 Hóa học

150

32

4.5

6

10.5

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

4 Hóa học

145

32

9

1.5

10.5

THPT Điểu Cải

Định Quán

4 Hóa học

148

32

6

4

10

THPT Thanh Bình

Tân Phú

4 Hóa học

4

26

6

4

10

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

4 Hóa học

2

26

3

6

9

THPT Phú Ngọc

Định Quán

4 Hóa học

158

32

4

6

10

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

4 Hóa học

194

34

9

0

9

THPT Long Phước

4 Hóa học

30

27

8

2

10

THPT Long Khánh

Long Long Thành Khánh

4 Hóa học

184

33

1.5

8

9.5

THPT Điểu Cải

Định Quán

4 Hóa học

191

33

9

0.5

9.5

THPT Điểu Cải

Định Quán

4 Hóa học

132

31

5.5

4

9.5

THPT Long Thành

Long Thành

4 Hóa học

136

31

7

2

9

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

4 Hóa học

19

26

2

6

8

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

4 Hóa học

83

29

7

3

10

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

4 Hóa học

173

33

3

4

7

THPT Điểu Cải

Định Quán

3 Vật lý

82

21

1

5

6

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

4 Hóa học

178

33

5.5

0.5

6

THPT Nam Hà

Biên Hòa

3 Vật lý

161

24

2

10.5

12.5

THPT Phú Ngọc

Định Quán

4 Hóa học

124

31

6

0.5

6.5

THPT Long Phước

Long Thành

3 Vật lý

163

24

6.5

5

11.5

THPT Xuân Hưng

Xuân Lộc

4 Hóa học

142

31

6

0.5

6.5

THPT Long Thành

Long Thành

3 Vật lý

166

24

5.5

5.5

11

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

3 Vật lý

168

24

5.25

0.5

5.75

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

169

25

0.5

6

6.5

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

4 Hóa học

70

28

4.5

2

6.5

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

4 Hóa học

153

32

6

0.5

6.5

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

4 Hóa học

67

28

7

0

7

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

4 Hóa học

86

29

1

6

7

THPT Trị An

Vĩnh Cửu Long Khánh

4 Hóa học

113

30

5

3

8

THPT Long Khánh

4 Hóa học

105

30

6.5

1

7.5

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

4 Hóa học

20

26

3

5

8

THPT Long Thành

Long Thành

4 Hóa học

23

26

8

0

8

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

4 Hóa học

90

29

7

1

8

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

4 Hóa học

88

29

7

1

8

THPT Nam Hà

Biên Hòa

4 Hóa học

55

28

5

3

8

THPT Tam Phước

Biên Hòa

4 Hóa học

117

30

6

1

7

THPT Long Thành

Long Thành

4 Hóa học

119

30

7

0.5

7.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

4 Hóa học

84

29

4

3

7

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

181

33

5.5

2

7.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

4 Hóa học

201

34

6

1

7

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

4 Hóa học

195

34

7

0

7

THPT Phú Ngọc

Định Quán

4 Hóa học

186

33

5

2

7

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

4 Hóa học

3

26

6

1

7

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

4 Hóa học

35

27

2

4

6

THPT Long Thành

Long Thành

133

31

7

0.5

7.5

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

4 Hóa Toánhọc 2 THPT Toán

218

17

6

2

8

THPT Bình Sơn

Long Thành

16

8.5

10.5

19

Biên Hòa

2 THPT Toán 2 THPT

193

THPT Trấn Biên

197

16

11

5.5

16.5

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

5 Sinh học

15

35

12.5

12

24.5

Toán 2 THPT

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

THPT Nam Hà

Biên Hòa

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

THPT Bình Sơn

Long Thành

THPT Phú Ngọc

Định Quán

2 THPT Toán 2 THPT

THPT Tam Phước

Biên Hòa

THPT Tam Phước

Biên Hòa

THPT Dầu Giây

201

16

2.5

2

4.5

14

35

4.5

6

10.5

203

16

3.75

4.5

8.25

204

16

3.75

3.5

7.25

205

16

7.5

1

8.5

5 Sinh học

12

35

11.5

9

20.5

11

35

13.5

6.5

20

Thống Nhất

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

214

16

3.25

6

9.25

THPT Xuân Thọ

Xuân Lộc

2 THPT

215

16

6.25

5.5

11.75

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

84

21

2

2

4

THPT Tam Phước

Biên Hòa

3 Vật lý Toán 2 THPT Toán

217

17

14.5

2.5

17

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

2 THPT

189

15

12

3

15

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

48

19

1.5

4.5

6

THPT Điểu Cải

Định Quán

3 Vật lý

51

20

3.5

1

4.5

THPT Sông Ray

Cẩm Mỹ

6

35

7.5

9.5

17

THCS Phước Khánh

Nhơn Trạch

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

117

5

9

13

22

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

5 Sinh học

4

35

5

1.5

6.5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

39

2

3.5

5.5

Cẩm Mỹ

5 Sinh Toánhọc 1 THCS

108

THCS Chu Văn An

132

6

14

14

28

THPT Dầu Giây

Thống Nhất

104

39

2.5

1.5

4

THCS Nguyễn Đức Ứng

134

6

16

12

28

THCS Xuân Lập

Long Long Thành Khánh

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

7

19

3

22

Nhơn Trạch

1 THCS Toán 1 THCS

145

THCS Vĩnh Thanh

146

7

17

12

29

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

95

38

5.5

1.5

7

THCS Long Tân

Nhơn Trạch

149

7

12.5

6

18.5

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

216

16

7

7

14

THPT Long Phước

165

14

10

9

19

THPT Trần Phú

Long Thành Long Khánh

2 THPT Toán 2 Toán THPT 2 THPT

145

14

0.5

0.5

1

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

42

36

8.5

3

11.5

THPT Xuân Lộc

147

14

11

8

19

THPT Trần Phú

Xuân Long Lộc Khánh

14

6.5

2

8.5

Biên Hòa

2 THPT Toán 2 THPT Toán

150

THPT Tam Hiệp

151

14

2.25

0.5

2.75

THPT Kiệm Tân

Thống Nhất

153

14

13

5.5

18.5

THPT Nam Hà

Biên Hòa

2 THPT Toán 2 THPT

154

14

11.25

5.5

16.75

THPT Xuân Hưng

5 Sinh Toánhọc 2 Toán THPT

38

36

5.5

3.5

9

THPT Trần Phú

Xuân Lộc Long Khánh

157

14

5

3

8

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

158

14

10.5

5.5

16

THPT Tân Phú

159

14

8

10.5

18.5

THPT Trần Phú

Định Long Quán Khánh

2 THPT Toán 2 THPT Toán 2 THPT

160

14

4.5

0.5

5

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

5 Sinh học

34

36

12

10.5

22.5

THPT Xuân Hưng

Xuân Lộc

22

35

13

11.5

24.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

176

15

14

5.5

19.5

5 Sinh Toánhọc 1 THCS Toán

5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

THPT Tam Phước

Biên Hòa

THPT Phú Ngọc

Định Quán

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT 5 Sinh Toánhọc 2 THPT Toán

90

38

12

10.5

22.5

187

15

17

2.5

19.5

27

36

11

8.5

19.5

184

15

11

6.5

17.5

2 THPT Toán 2 THPT Toán

181

15

6

0.5

6.5

163

14

10.5

5

15.5

177

15

4

6.5

10.5

Nhơn Trạch

2 THPT Toán 2 THPT Toán

164

14

7

0

7

Long Thành Long Khánh

2 THPT Toán 2 THPT Toán

174

15

9.5

6

15.5

THPT Trần Phú

173

15

1

7

8

THPT Điểu Cải

Định Quán

2 THPT

170

15

10.75

4.5

15.25

THPT Nam Hà

Biên Hòa

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

31

36

2.5

2.5

5

167

14

9

8

17

25

36

11.5

9.5

21

178

15

9

6

15

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

THPT Nhơn Trạch

Nhơn Trạch

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

THPT Nhơn Trạch THPT Long Phước

THPT chuyên Lương Thế Vinh Biên Hòa THPT Điểu Cải

Định Quán

THPT Xuân Thọ

Xuân Lộc

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

THCS Phan Bội Châu

5 Sinh Toánhọc 2 THPT

79

29

2.5

1

3.5

Xuân Lộc

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

150

7

17

10

27

THPT Đoàn Kết

Tân Phú

4 Hóa học

116

30

2

1

3

THPT Tam Hiệp

Biên Hòa

3 Vật lý

14

18

2.5

6

8.5

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

3 Vật lý

15

18

1

7

8

THPT Phú Ngọc

Định Quán

3 Vật lý

18

18

0.5

6.5

7

THPT Bình Sơn

Long Thành

4 Hóa học

187

33

2.5

0.5

3

THPT Phú Ngọc

Định Quán

4 Hóa học

108

30

2

1

3

THPT Nam Hà

Biên Hòa

4 Hóa học

147

32

3

0.5

3.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

4 Hóa học

38

27

2.5

1

3.5

THPT Bình Sơn

Long Thành

3 Vật lý

27

19

1.5

1.5

3

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

3 Vật lý

30

19

1

3.5

4.5

THPT Phú Ngọc

Định Quán

3 Vật lý

31

19

0.5

5

5.5

THPT Phú Ngọc

Định Quán

3 Vật lý

32

19

0.5

5.5

6

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

4 Hóa học

111

30

1

2

3

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

3 Vật lý

44

19

6.25

3.5

9.75

THPT Xuân Mỹ

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

80

21

1

1

2

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

3 Vật lý

79

21

0.5

6

6.5

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

3 Vật lý

75

21

0.5

1.5

2

THPT Ngô Quyền

Biên Hòa

4 Hóa học

199

34

2

2

4

THPT Long Thành

Long Thành

4 Hóa học

45

27

1

3

4

THPT Long Thành

Long Thành

3 Vật lý

33

19

4.5

3

7.5

THPT Nguyễn Hữu Cảnh

Biên Hòa

4 Hóa học

16

26

2

2

4

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

3 Vật lý

34

19

3

6.5

9.5

THPT Thanh Bình

Tân Phú

4 Hóa học

81

29

3

1

4

THPT Trấn Biên

Biên Hòa

4 Hóa học

126

31

1

3

4

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

3 Vật lý

39

19

8

3.5

11.5

THPT Long Thành

Long Thành

3 Vật lý

THPT Bàu Hàm

Trảng Bom

4 Hóa học

THPT Nam Hà

Biên Hòa

THPT Trị An THPT Xuân Thọ

38

19

5.5

6.5

12

169

33

3

1

4

3 Vật lý

8

18

6.5

2.5

9

Vĩnh Cửu

3 Vật lý

72

20

2

1

3

3 Vật lý Toán 2 THPT Toán

58

20

4

2

6

THPT Long Khánh

Xuân Long Lộc Khánh

144

13

12.25

5.5

17.75

THCS Quang Trung

Thống Nhất

153

7

18

7.5

25.5

THCS Đông Du

Thống Nhất

1 THCS Toán 1 THCS

154

7

14

15

29

THPT Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

5 Sinh học

89

38

4.5

5

9.5

THPT Huỳnh Văn Nghệ

Vĩnh Cửu

4 Hóa học

54

28

1

0

1

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

4 Hóa học

151

32

1

0

1

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

4 Hóa học

146

32

0.5

0.5

1

THPT Trấn Biên

4 Hóa học

135

31

0.5

0.5

1

THPT Trương Vĩnh Ký

Biên Long Hòa Khánh

4 Hóa học

102

30

0

1

1

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

4 Hóa học

202

34

1

0

1

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

107

30

1

0.5

1.5

THPT Long Thành

Long Thành

4 Hóa học

179

33

1

0.5

1.5

THPT Thanh Bình

3 Vật lý

54

20

4

8

12

THPT Long Khánh

Tân LongPhú Khánh

4 Hóa học

76

29

2

1

3

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

3 Vật lý

65

20

2

10.5

12.5

THPT Nguyễn Trãi

Biên Hòa

4 Hóa học

87

29

3

0

3

THPT Tôn Đức Thắng

Tân Phú

4 Hóa học

121

31

0.5

2

2.5

THPT Long Thành

Long Thành

3 Vật lý

3

18

1

6

7

THPT Long Phước

Long Thành

3 Vật lý

2

18

2.5

6

8.5

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

4 Hóa học

204

34

1

1

2

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

4 Hóa học

168

32

1

0.5

1.5

THPT Thống Nhất B

Thống Nhất

4 Hóa học

198

34

1

1

2

THPT Bình Sơn

Long Thành

4 Hóa học

175

33

2

0

2

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

4 Hóa học

89

29

2

0

2

THPT Thống Nhất A

Trảng Bom

3 Vật lý

63

20

5.25

4

9.25

THPT Trị An

Vĩnh Cửu

3 Vật lý

62

20

4.25

5

9.25

THPT DTNT tỉnh

Trảng Bom

3 Vật lý

60

20

1.5

6

7.5

THPT Xuân Lộc

Xuân Lộc

47

27

1

1

2

THCS Phan Chu Trinh

Trảng Bom

4 Hóa Toánhọc 1 THCS

151

7

12

16

28

THPT Võ Trường Toản

Cẩm Mỹ

4 Hóa học

144

31

1.5

0.5

2

KETQUA Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì

Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì Nhì

Nhì Nhì Nhì Nhì Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Nhất Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích

Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích

Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích

Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích

Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích

Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích

Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba

Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba

Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba

Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba

Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF