31082022 Mep Checklist Mvac Chp

September 16, 2022 | Author: Anonymous | Category: N/A
Share Embed Donate


Short Description

Download 31082022 Mep Checklist Mvac Chp...

Description

 

CÁC THÔNG TIN CHUNG VỀ DỰ ÁN, CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH / PROJECT: HẠNG MỤC / PACKAGE:  ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG / ADDRESS:

Chủ đầu tư:  Địa chỉ:

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER VÀ BƠM 702, ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH, QUẬN 7, TP. HỒ CHÍ MINH CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM  702, Đường Nguyễn Văn Linh, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh Ông (Bà): Ông (Bà): Ông (Bà):

Chức vụ: Chức vụ: Chức vụ:

 Đơn vị tư vấn thiết kế:

CÔNG TY TNHH AURECON VIỆT NAM

 Địa chỉ:

Suite 1304, Centec Tower, 72-74 Nguyễn Thị Minh Khai, P hường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh Phường Fax: Tel: Ông (Bà): Ông (Bà):

 - Đơn vị tư vấn giám sát:  Địa chỉ:

CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM Doxaco tower, 307B Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phư ờng 1, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh Ông (Bà): Ông (Bà): Ông (Bà):

 Đơn vị thi công:  Địa chỉ:

Chức vụ: Chức vụ:

CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT Địa chỉ: 942 Tạ Quang Bửu, P. 5, Q. 8 , Tp. HCM Ông (Bà): Nguyễn Ngọc Thảo Ông (Bà): Châu Vĩnh Phú Ông (Bà): Đoàn Võ Trường Tân Ông (Bà): Hoàng Trọng Phương Ông (Bà): Trần Bạch Thuyên Ông (Bà): Nguyễn Tấn Phát

Chức vụ: Chức vụ: Chức vụ:

Chức vụ: Chức vụ: Chức vụ: Chức vụ: Chức vụ: Chức vụ:

Giám đốc Chỉ huy trưởng Chỉ huy phó Chỉ huy phó Giám sát an toàn lao động Giám sát thi công

 

 

 

SETUP DỰ LIỆU DỰ ÁN Phiếu yêu cầu nghiệm thu THỜI GIAN SỐ HIỆU BIÊN BẢN THỜI GIANG NGHIỆM THU Biên bản nghiệm thu nội bộ THỜI GIAN SỐ HIỆU BIÊN BẢN THỜI GIANG NGHIỆM THU BẮT ĐẦU THỜI GIANG NGHIỆM THU KẾT THÚ Biên bản nghiệm thu THỜI GIAN SỐ HIỆU BIÊN BẢN THỜI GIANG NGHIỆM THU BẮT ĐẦU THỜI GIANG NGHIỆM THU KẾT THÚ

Dữ Liệu

11

CHP/   giờ

TP.Hồ Chí Mi Minh RMIT/ 11

, ng ngày/ da date LĐ/ , ngày/ date

01 YC/ 03

, tháng/ month 01 , tháng/ month

01

, năm/ year

2022

03

, năm/ year

2022

TP.Hồ Chí Mi Minh

, ng ngày/ da date

02

, tháng/ month

02

, năm/ year

2022

02 02

, năm/ year , năm/ year

2022 2022

03

, năm/ year

2022

03 03

, năm/ year , năm/ year

2022 2022

22 22

CHP/   giờ   giờ

RMIT/ 22 22

LĐ/ , ngày/ date , ngày/ date

NB/ 02 02

01 , tháng/ month , tháng/ month

33 33

TP.Hồ Chí Mi Minh RMIT/ 33 333

, ng ngày/ da date LĐ/ , ngày/ date , ngày/ date

03

CHP/   giờ   giờ

, tháng/ month 01 , tháng/ month , tháng/ month

Lắp đặt ống gió hạng mục hệ thống ống gió PCCC

03 03

 

PHIẾU YÊU CẦU NGHIỆM THU REQUEST FOR INSPECTION THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 8 01 - SAIGON SOUTH CAMPUS

Dự án:/Project:

Từ Nhà thầu:/From the Contractor:

CÔNG CÔNG TY TN TNHH HH TMTM-DV CH CHÂU ÂU HIỆP HIỆP PH PHÁT ÁT

 Đến Tư vấn GS:/To Supervision Consultant

CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM

Số tham chiếu:/Reference No.:

Ng Ngày ày:: /Dat /Datee:

Giờ bắt đầu:/Starting

CHP/RMIT/VT/YC/01

TP TP.H .Hồ ồ Chí Mi Minh nh,, ngày ngày// date date 01, 01, thán tháng/ g/ month onth 01, 01, nă năm m/ year year 2022 2022

33 giờ 33, ngày/ date 03, tháng/ month 03, năm/ year 2022

time:

 Đến BQLDA CĐT:/To Client

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM

Giờ kết thúc:/Ending time:

33 g giiờ 333, ngày/ date 03, tháng/ month 03, năm/ year 2022

Chúng tôi yêu cầu sự hiện diện của các ông để nghiệm thu các mục công tác sau:/We request your presence to accept the following items:

Hạng mục:/Item:

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER VÀ BƠM

Vị trí:/Location:

PHÒNG MÁY CHILLER TẠI TẦNG 5

Tên cấu kiện:/Component Name:

Trục:/Axis:

A-E/14-16

Mô tả công việc:/Job description XÁC NHẬN YÊU CẦU NGHIỆM THU:/CONFIRMATION OF ACCEPTANCE REQUEST: Ngày:/Date:

 Yêu cầu bởi: (Tên kỹ sư Nhà thầu và chữ ký )/Request )/Request by: ( Name of Contractor's Engineer and signature )

Ngày:/Date:

Tiếp nhận bởi: (Tên kỹ sư Tư vấn và chữ ký )/Received )/Received by: ( Name of Consulting Engineer and signature )

ng

C th

Ghi chú: Yêu cầu nghiệm thu phải được đệ trình 2 tiếng trước giờ nghiệm thu cho trong công trường và trước 2 ngày cho ngoài công trường. Trước khi nghiệm thu Nhà thầu phải đệ trình biện pháp thi công và bản vẽ chi tiết có liên quan đến nghiệm thu công việc và đã được phê duyệt./Note: Acceptance request must be submitted 2 hours prior to the acceptance time on site and 2 days in advance for offsite work. Before acceptance, the Contractor must submit construction methods and detailed drawings related to the work acceptance and approved. KẾT QUẢ NGHIỆM THU:/ACCEPTANCE RESULTS:

Ch p thu n

Ch p thu n v i y u c u

 Kh ng ch p thu n

 Ý KIẾN VÀ XÁC NHẬN CỦA CÁC BÊN:/COMMENTS AND CONFIRMATION OF PARTIES: Thời gian:/Time:

Vào lúc /At

giờ, ngày:/hours, date:

Ngày:/Date:

 Đại diện Nhà thầu:/Representative of the Contractor:

 

 Đại diện Tư vấn Giám sát:/Representative of Supervision Supervision Consultant

Ngày:/Date:

 Đại diện Ban Quản Lý Dự Án Chủ đầu tư:/Representative of the Project Project management of Client:

Ngày:/Date:

Page 4

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc  SOCIALIST REPUBLIC REPUBLIC OF VI VIETNAM  ETNAM   Independence  Independe nce – Freedom – Happiness ------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày/ date 03, tháng/ month 03, năm/ year 2022

NGHIỆM THU CÔNG VIỆC XÂY DỰNG  INSPECTION OF OF CONSTRU CONSTRUCTION CTION WORK  Công trình/ Project: Project: ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM   Gói thầu/ thầu/ Package: Package: THAY THẾ HỆ THỐNG THỐNG CHILLER CHILLER TẠI TẠI TÒA TÒA NHÀ NHÀ 801 801 - SAIGON SAIGON SOUTH SOUTH CAMPUS CAMPUS Hạng Hạng mục/ mục/ Item Item::

1.

THAY THAY THẾ THẾ HỆ HỆ THỐ THỐNG NG CHIL CHILLE LER RV VÀ À BƠM BƠM

Địa điểm xây dựng/ dựng/ Address: Address:

702, ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH, QUẬN QUẬN 7, 7, TP. HỒ CHÍ MINH

Biên bản số/ Minutes No:

CHP/RMIT/LĐ/01

Đối tượng nghiệm thu / Inspection object: object: • Tên công việc/ Name of work: • Nghiệm thu công tác/ Inspection of work: work:  • Vị trí xây dựng công trình/ Location of inspection: inspection: 

2.

Thành phần trực tiếp tham gia nghiệm thu / Participant:  - Đại diện Ban Quản Lý Dự Án của Chủ Đầu Tư/ Representative of the Project management of Client: CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM Ông / Mr.:

0

Chức vụ / Position: 

0

Ông / Mr.:

0

Chức vụ / Position: 

0

- Đại diện Tư vấn Giám sát / Representative of the Consultant: CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM Ông / Mr.:

0

Chức vụ / Position: 

0

Ông / Mr.:

0

Chức vụ / Position: 

0

- Đại diện nhà thầu /  Representa  Representative tive of Contrac Contractor  tor : CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT

3.

Ông / Mr.: Ông / Mr.:

Châu Vĩnh Phú Đoàn Võ Trường Tân

Chức vụ / Position: Chức vụ / Position:

Chỉ huy trưởng Chỉ huy phó

Ông / Mr.:

Hoàng Trọng Phương

Chức vụ / Position: 

Chỉ huy phó

Thời gian nghiệm thu / thu /  Time of inspection: • Bắt đầu / Start time:

33 giờ 33, ngày/ date 03, 03, tháng/ month 03 03,, năm/ year 2022

• Kết thúc / End time:

33 giờ 333, ngày/ date date 03, tháng/ month 03, 03, năm/ year 2022

• Tại công trường/ At site : ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM 4. Đánh giá công việc xây dựng đã thực hiện/ Evaluation of the performed performed construction wor work  k  a. Tài liệu căn cứ nghiệm thu/ Documents used used as a basis ffor or inspection: R

   R 

Quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng khi thi công, kiểm tra, nghiệm thu: TCXD 232:1999

 Applied construction construction standar standards ds and regu regulations lations when construct, construct, check and inspec inspect  t  

Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng.  Technicall design specification and construction contract  Technica

Page 5

 

 

R

Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, li ệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng  Test reports, material quality report, equipment using when construction time

  R    R  R

Yêu cầu nghiệm thu số/ Request for inspection No. : LMR_TLC_VFS_RIN_V3B-02_005 Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của Nhà thầu thi công xây dựng số :  Internal inspection inspection minutes for cconstruction onstruction work work of the Contractor Contractor No.:

Bản vẽ thiết kế thi công được duyệt và thay đổi thiết kế được duyệt   Construction design drawings approved and change design drawings approved 

  R  R

 Nhật ký thi công và các văn bản khác có liên quan đến đối tượ tượng ng nghiệm thu

report and other docu report document ment related to the the inspection ob object. ject.  Về chất Daily lượng công việc xây dựng / Constructional Works Quality: Đối chiếu với thiết kế/ Compared to design R  Đối chiếu với tiêu chuẩn xây dựng/ Compared to construction standard  R  R  Đối chiếu với yêu cầu kỹ thuật công trình xây dựng/ Compared to technical construction requirements R  Chất lượng vật liệu/ Quality of material 

b.

c.

5.

Biện pháp thi công của Nhà thầu đã được phê duyệt/  MOS of Contractor approved 

Các ý kiến khác nếu có / Other comments (if any):

Kết luận / Conclusion: •  Đồng ý nghiệm thu công việc/ Accept Inspection work:

 Có/Yes

R

 

 Không/No

£

 Đồng ý nghiệm thu công việc, cho phép triển khai công tác tiếp theo  Accept inspection  Accept inspection and agre agreee to deploy the next construction construction work  Các bên tham gia nghiệm thu (Kí tên, ghi rõ họ tên)/ Inspection participants (sign, full name) Đại diện Nhà thầu/ Representa Ngày/ Date:  Representative tive of the Contractor: Contractor:

 

Đại diện Tư vấn Giám sát/ Representativ  Representativee of the Consultant:

Ngày/ Date:

 

Đại diện Ban Quản Lý Dự Án của Chủ Đầu Tư/ Representative of the Ngày/ Date: Project management of Client:

 

Page 6

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc  SOCIALIST REPUBLIC REPUBLIC OF VI VIETNAM  ETNAM   Independence  Independe nce – Freedom – Happiness ------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày/ date 02, tháng/ month 02, năm/ year 2022

NGHIỆM THU NỘI BỘ CÔNG VIỆC XÂY DỰNG  INSPECTION OF OF CONSTRU CONSTRUCTION CTION WORK  Công trình/ Project: Project: ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM   Gói thầu/ Package: Hạng Hạng mục/ mục/ Item Item::

1.

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS THAY THAY THẾ THẾ HỆ HỆ THÔ THÔNG NG CHIL CHILLE LER RV VÀ À BƠM BƠM

Địa điểm xây dựng/ dựng/ Address: Address:

702, ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH, QUẬN QUẬN 7, 7, TP. HỒ CHÍ MINH

Biên bản số/ Minutes No:

CHP/NB/NTLĐ/NB/01 CHP/NB/NTLĐ/NB/01

Đối tượng nghiệm thu / Inspection object: object: • Tên công việc/ Name of work: • Nghiệm thu công tác/ Inspection of work: work:  • Vị trí xây dựng công trình/ Location of inspection: inspection: 

2.

Thành phần trực tiếp tham gia nghiệm thu / Participant:  - Đại diện nhà thầu /  Representa  Representative tive of Contrac Contractor  tor  Ông / Mr.:

Châu Vĩnh Phú

Chức vụ / Position:

Chỉ huy trưởng

Ông / Mr.:

Hoàng Trọng Phương

Chức vụ / Position: 

Chỉ huy phó

- Đại diện đội thi công /  Represen  Representative tative of cons construction truction team:  Ông / Mr.:

Đoàn Võ Trường Tân

Ông / Mr.: 3.

Chức vụ / Position:

Chỉ huy phó

Chức vụ / Position:

Thời gian nghiệm thu / thu /  Time of inspection: • Bắt đầu / Start time:

22 giờ 22, ngày/ date 02, 02, tháng/ month 02 02,, năm/ year 2022

• Kết thúc / End time:

22 giờ 22, ngày/ date 02, 02, tháng/ month 02 02,, năm/ year 2022

• Tại công trường/ At site : ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM 4. Đánh giá công việc xây dựng đã thực hiện/ Evaluation of the performed performed construction wor work  k  a. Tài liệu căn cứ nghiệm thu/ Documents used used as a basis ffor or inspection:

 

R

Quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng khi thi công, kiểm tra, nghiệm thu: TCXD 232:1999   Applied construction construction standar standards ds and regu regulations lations when construct, construct, check and inspec inspect  t  

 

R

Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng.  Technicall design specification and construction contract  Technica

 

R

Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, li ệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng  Test reports, material quality report, equipment using when construction time

 

R

Bản vẽ thiết kế thi công được duyệt và thay đổi thiết kế được duyệt  

Page 7

 

    R    R

b.

Biện pháp thi công của Nhà thầu đã được phê duyệt/  MOS of Contractor approved   Nhật ký thi công và các văn bản khác có liên quan đến đối tượ tượng ng nghiệm thu  Daily report report and other docu document ment related to the the inspection ob object. ject.

Về chất lượng công việc xây dựng / Constructional Works Quality:

  R  R  R  R

c. 5.

Construction design drawings approved and change design drawings approved 

Đối chiếu với thiết kế/ Compared to design Đối chiếu với tiêu chuẩn xây dựng/ Compared to construction standard  Đối chiếu với yêu cầu kỹ thuật công trình xây dựng/ Compared to technical construction requirements Chất lượng vật liệu/ Quality of material 

Các ý kiến khác nếu có / Other comments (if any):

Kết luận / Conclusion: •  Đồng ý nghiệm thu công việc/ Accept Inspection work:

 Có/Yes

R

 

 Không/No

£

 Đồng ý nghiệm thu công việc, cho phép triển khai công tác tiếp theo  Accept inspection  Accept inspection and agre agreee to deploy the next construction construction work  Các bên tham gia nghiệm thu (Kí tên, ghi rõ họ tên)/ Inspection participants (sign, full name) Đại diện Nhà thầu/ Representa  Representative tive of the Contractor: Contractor:

Ngày/ Date:

 

Đại diện đội thi công / Representative of construction team

 

Page 8

Ngày/ Date:

 

LMR - BIỂU MẪU CÔN CÔNG G TÁC GIÁM SÁ SÁT T CƠ ĐIỆN/ LMR - LIST OF MEP INSPECTION RECORD FORMS CÔNG TÁC LẮP ĐẶT HỆ THỐNG CHILLER/ CHILLER SYSTEM INSTALLATION WORKS Updated: 31 Aug 2020 STT/ NO

NỘI DUNG/ CONTENTS

SỐ THAM CHIẾU/ REFERENCE NO.

SỐ HIỆU CHỈNH/ REVISION

1

 KIỂM TRA THIẾT BỊ - VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRƯỜNG/ CHECKING FOR EQUIPMENT & MATERIAL ON SITE

PP-MVAC-101

REV-06

2

LẮP ĐẶT ỐNG NƯỚC TẢI LẠNH / CHILLED WATER PIPES INSTALLATION

PP-MVAC-202

REV-06

3

THỰC HIỆN CÁCH NHIỆT ỐNG, BÌNH CHỨA (VẬT LIỆU P.U FOAM) / INSULATION INSTALLATION OF PIPE/VESSEL (P.U FOAM)

PP-MVAC-209

REV-06

4

LẮP ĐẶT CÁCH NHIỆT ỐNG, BÌNH CHỨA LƯU CHẤT LÀM LẠNH / INSULATION OF PIPES/VESSEL WHICH CONTAIN REFRIGERANT

PP-MVAC-210

REV-06

5

LẮP ĐẶT VALVE CÁC LOẠI TRÊN ĐƯỜNG ỐNG / VALVES INSTALLATION ON PIPELINE

PP-MVAC-309

REV-06

6

LẮP ĐẶT BƠM NƯỚC/ WATER PUMP INSTALLATION

PP-MVAC-315

REV-06

7

LẮP ĐẶT MÁY LÀM LẠNH NƯỚC / WATER COOLED CHILLER INSTALLATION

PP-MVAC-316

REV-06

8

THỬ ÁP SUẤT ỐNG CHẤT TẢI LẠNH/ PRESSURE TEST OF CHWP PIPE

PP-MVAC-402

REV-06

10

BIÊN BẢN T&C CHILLER / CHILLER WATER

PP-MVAC-505

REV-06

11

BIÊN BẢN T&C TỦ ĐIỆN / ELECTRICAL PANEL

PP-MVAC-510

REV-06

 Đại diện BQLDA BQLDA Chủ Đ u Tư

Đại diện Tư v n Giám sát

Representative of PMU - Client

Representative of CM-CS

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM

RMIT UNIVERSITY VIETNAM

9 PMP VIET NAM CO., LTD

Chữ ký người đại diện / Approval Signature

Chữ ký người đại diện / Approval Signature

Ghi chú: Danh sách kiểm tra này có thể bỏ bớt hoặc bổ sung, tùy thuộc vào phạm vi công việc và đặc tính hệ thống/ Noted: This inspection list will be cancelled or added, depend on scope of work and applied system specification.

9/22

 

BIÊN BẢN KIỂM TRA/ INSPECTION RECORD  KIỂM TRA THIẾT BỊ - VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRƯỜNG/ CHECKING FOR EQUIPMENT & MATERIAL ON SITE Dự án/ Project

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS

Số tham chiếu/ Reference No.

BQLDA CĐT/ The Client

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT VI ỆT NAM

Ngày/ Date

Tư vấn GS/ Supervision consultant

CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM

Giờ bắt đầu/ Starting time

Nhà thầu/ Contractor 

CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT

Giờ kết thúc/ Finishing time

Hạng mục/ Item

THAY THẾ HỆ THÔNG CHILLER VÀ BƠM

Tiêu chuẩn/ Standard

Vị trí/ Position

CHP/RMIT/VT/01

Trục, Zone/ Axis, Zone

Loại tài liệu/ Type of document

Số tham chiếu/ Reference No.

Mô tả/ Description

Ngày/ Date

Kết quả/ Result

Bản vẽ tham chiếu Reference drawing Tiêu chÍ kỹ thuật Specification Quy chuẩn, tiêu chuẩn Code, standard  Đệ trình vật tư Material submission Quy trình Procedures

 ST  STT/ NO

NỘI DUNG/ CONTENTS

PP kiểm tra/ Checking method

I

Hồ sơ / tài liệu documents

1

Chứng chỉ xuất xứ / Original Certificate

Mắt thường/ Visual

2

Chứng chỉ chất lượng / Quality Certificate

Mắt thường/ Visual

3

Phiếu nhập hàng / Imported Bill

Mắt thường/ Visual

4

Danh mục hàng hoá / Packing List

Mắt thường/ Visual

5

Bảng thống kê vật liệu/ Material Schedule

Mắt thường/ Visual

II

Kiểm tra / Check

1

Kiểm tra tình trạng toàn vẹn (nguyên đai, nguyên kiện) / Check un-damaged, full-package

Mắt thường/ Visual

2

Kiểm tra mã hiệu, chủng loại, số model / Check code, type, model number

Mắt thường/ Visual

3

Kiểm tra số lượng / Check quantity

Mắt thường/ Visual

4

Kiểm tra tình trạng sử dụng (mới 100% hay đã qua sử dụng) / Check using situation (100% new or second hand)

Mắt thường/ Visual

5

Khác / Others

Mắt thường/ Visual

TÌNH TRẠNG/ STATUS  Đạt/ Pass

 Ý kiến/ Opinion:

Ngày/ Date

 Đại diện Nhà thầu/ Representative of the the Contractor:  

 Đại diện Quản Lý Xây Dựng và Tư vấn Giám sát /Represent /Representative ative of Construction Management Management and Supervision Consultant:  

10/22

Ngày/ Date

Không đạt/ Fail

 

 ST  S TT/ NO

NỘI DUNG/ CONTENTS

PP kiểm tra/ Checking method

TÌNH TRẠNG/ STATUS  Đạt/ Pass

Không đạt/ Fail

Phê duyệt này sẽ không làm giảm bớt trách nhiệm của Nhà thầu theo hợp đồng đảm bảo công việc vi ệc phù hợp với tài liệu thiết kế và các quy định theo lluật uật định/ This approval's in principle does not relieve the contractor in any way from its responsibility under the contract to ensure that the constructed works comply with the design documents and with all statutory regulations.

11/22

 

BIÊN BẢN KIỂM TRA/ INSPECTION RECORD LẮP ĐẶT ỐNG NƯỚC TẢI LẠNH / CHILLED WATER PIPES INSTALLATION Dự án/ Project BQLDA CĐT/ The Client Tư vấn GS/ Supervision consultant Nhà thầu/ Contractor  Hạng mục/ Item Vị trí/ Position Loại tài liệu/ Type of document

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS

Số tham chiếu/ Reference No. Ngày/ Date Giờ bắt đầu/ Starting time Giờ kết thúc/ Finishing time Tiêu chuẩn/ Standard Trục, Zone/ Axis, Zone

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT THAY THẾ HỆ THÔNG CHILLER VÀ BƠM

Số tham chiếu/ Reference No.

CHP/RMIT/LĐ/01

Mô tả/ Description

Ngày/ Date

Kết quả/ Result

Bản vẽ tham chiếu Reference drawing Tiêu chÍ kỹ thuật Specification Quy chuẩn, tiêu chuẩn Code, standard Biện pháp thi công Method statement Quy trình Procedures

TÌNH TRẠNG/STATUS  S  ST TT/ NO

NỘI DUNG/CONTENTS

I

Công tác chuẩn bị/Preparation

1

Sàn thao thao tác, tác, lối lối đ đii a an n ttoà oàn, n, tran trang gb bịị b bảo ảo hộ cá n nhâ hân, n, biển iển b báo áo// S Saf afet etyy pla platf tfo orm, rm, w wa alk lkw way, ay, P PP PE, si sign gn board oard

2

Hệ thống điện, đèn chiếu sáng tạm/ Tempory electrical, lighting system

3

Bản vẽ shopdrawing, biện pháp thi công đã phát hành, được duyệt & đính kèm hồ sơ/ Shop drawing, MOS has been published, approved & attached documents

4

Vật tư tư/ th thiết bị bị đ đư ược du duyệt & có llư ưu ttrrữ/ M Ma aterials/ eq equipment ar are a ap pproved & stored

5

Vật tư đã được nghiệm thu/ Materials have been accepted

II

Lắp đặt/Installation

1

Quy cách, nhãn hiệu, xuất xứ vật tư thiết đưa vào sử dụng đúng chủng loại được duyệt/ Specifications, types, brands andchủng origin loại, of materials/ equipment followed tobịmaterial approvals.

2

Kiểm iểm tra tra tình tình trạn trạng g sử dụng dụng trư trước kh khii lắp lắp đặt đặt / Ch Chec eckk ma mate teri rial al usin using g stat status us befo before re in inst stal alla lati tio on

 Đạt/ Pass

Không đạt/ Fail

Kiểm tra các vật tư phụ như: que hàn, bu-lông đai ốc, đệm cao su … / Check sub-materials ssuch uch as : Welding electrodes, bolts and nuts, rubber joints,… 2

Biên bản kiểm tra ống nhập vào công trình / Imported pipe check report

3

Kiểm tra hệ thống giá đỡ ống nước / Support system check report

4

Kiểm tra đ độ ộ tth hẳng d dọ ọc ốn ống, cá các bá bát kẹp ố ốn ng … / Ch Check the ssttraight of of p piipes, b brrackets,…

5

Kiểm tra việc thi công lắp đặt ống nước theo bản vẽ thi công đã duyệt về vị trí, cao độ, kích thước, yêu cầu mối ghép … / Check pipe installation to approved shop-drawing about location, height, dimension, joints,… Kiểm tra các thiết bị phụ đã được lắp đúng vị trí trên hệ thống ống nước (van, các thiết bị đo kiểm kiểm,, các lổ kiểm tra …) / Check Check devices installed on pipes such as: valves, gauges, check holes,… Kiểm tra tình trạng vệ sinh bên trong và bên ngoài ống nước. Các đầu ống tự do phải được bọc kín để tránh các vật lạ rơi vào / Check cleaning status of pipes both inside aand outside

6 7 8

Biên bản thử kín và thử áp lực nước / Leak test and pressure test reports

9

Biên bản kiểm tra súc rửa ống / Flushing report

10

Kiểm tra các nhãn và màu sơn trên ống nước(hướng nước đi,công dụng) / Check label and paint of pipes (direction, type of pipe)

 Ý kiến/ Opinion: Ngày/Date

 Đại diện Nhà thầu/ thầu/ Representative of the Co Contractor: ntractor:  

 Đại diện Quản Lý Xây Dựng và Tư vấn Giám sát /Representative of Const Construction ruction Management and Supervision C Consultant: onsultant:

Ngày/Date

 

Phê duyệt này sẽ không làm giảm bớt trách nhiệm của Nhà thầu theo hợp đồng đảm bảo công việc phù hợp với tài liệu thiết kế và các quy định theo luật định/ This approval's in principle does not relieve the contractor in any way from its responsibility under the contract to ensure that the constructed works comply with the design documents and with all statutory regulations. 12/22

 

BIÊN BẢN KIỂM TRA/ INSPECTION RECORD THỰC HIỆN CÁCH NHIỆT ỐNG, BÌNH CHỨA (VẬT LIỆU P.U FOAM) / INSULATION INSTALLATION OF PIPE/VESSEL (P.U FOAM) Dự án/ Project BQLDA CĐT/ The Client Tư vấn GS/ Supervision consultant Nhà thầu/ Contractor  Hạng mục/ Item Vị trí/ Position Loại tài liệu/ Type of document

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS

Số tham chiếu/ Reference No. Ngày/ Date Giờ bắt đầu/ Starting time Giờ kết thúc/ Finishing time Tiêu chuẩn/ Standard Trục, Zone/ Axis, Zone

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT THAY THẾ HỆ THÔNG CHILLER VÀ BƠM

Số tham chiếu/ Reference No.

CHP/RMIT/LĐ/01

Mô tả/ Description

Ngày/ Date

Kết quả/ Result

Bản vẽ tham chiếu Reference drawing Tiêu chÍ kỹ thuật Specification Quy chuẩn, tiêu chuẩn Code, standard Biện pháp thi công Method statement Quy trình Procedures

TÌNH TRẠNG/STATUS  S  ST TT/ NO

NỘI DUNG/CONTENTS

I

Công tác chuẩn bị/Preparation

1

Sàn thao thao tác, tác, lối đi a an n ttoà oàn, n, tran trang g bị bị b bả ảo hộ hộ ccá á nh nhân, ân, biể biển n báo báo// Saf Safet etyy p pla latf tfor orm, m, walkw alkway ay,, PP PPE, sig sign b boa oard rd

2

Hệ th thống đi điện, đè đèn ch chiếu sáng tạm/ T Te empory electrical, lilighting system

3

Bản vẽ shopdrawing, biện pháp thi công đã phát hành, được duyệt & đính kèm hồ sơ/ Shop drawing, MOS has been published, approved & attached documents

4

Vật tư tư/ th thiết bị bị đ đư ược du duyệt & có lư lưu trtrữ/ Ma Materials/ eq equipment ar are ap approved & stored

5

Vật tư đã được nghiệm thu/ Materials have been accepted

II

Lắp đặt/Installation

1

Quy cách, nhãn hiệu, xuất xứ vật tư thiết đưa vào sử dụng đúng chủng loại được duyệt/ Specifications, types, brands andchủng origin loại, of materials/ equipment followed tobịmaterial approvals.

2

Kiểm iểm tra tra tình tình trạ trạng sử dụng dụng trư trước khi khi lắp lắp đặt đặt / Che hecck mater ateria iall usin using g stat status us befor efore e inst nstalla allati tion on

2

Biên iên bản bản kiểm iểm tra tra việc iệc llắp ắp đặt, đặt, thử thử áp áp lự lực của của đườn ường ống ống/b /bìn ình/ h/bồ bồn n / Ins Insttalla allati tion on and and pre press ssur ure e te test rep reports orts

3

Kiểm iểm ttra ra công ông việ việcc gi gia cô công lớ lớp p bọc bọc bảo bảo vệ vệ gồ gồm: / C Ch heck eck fab fabri rica cati tion on of prot prote ectio ction n sh sheet eet inc inclluded uded::

 Đạt/ Pass

  - Kểm tra chủng loại áo bọc (áo thẳng hay áo xxoắn oắn ốc) / Check type of protection sheet (straight or spiral)   - Kiểm tra các mí mí ghép âm dương / C Check heck "ying and yang" joints 4

Kiểm Kiểm tra tra việ việcc lắ lắp p áo và vào ođ đườ ường ng ống/ ống/bì bình nh gồm: gồm: Ch Chec eckk inst instal alla lati tion on of prot protec ecti tion on shee sheett to to pip pipes es/v /ves esse sell inc inclu lude ded: d:   - Kiểm tra việc vệ sinh thành ống/bình/bồn (lư (lưu u ý thành ống/bình/bồn phải khô rráo) áo) / Check cleaning outside pi pipes/vessel pes/vessel (must be dry).   - Kiểm tra khoảng hở giữa thành ống/bình và áo bọc (khoảng cách phải đều suốt chiều dài ống được cách nhiệt, kể cả các mối ghép co, tê …) / Check distance between pipe/vessel and protection cover (must be equal along length of insulated section, included elbow, tee,...)

5

  - Kiểm tra việc ghép mí âm dương của áo bọc (s (số ố lượng, khoảng cách rivet rút). rút). Kiểm tra công việc làm kín mối ghép / Check "ying and yang" joints of cover (No.s distance of blind rivet). Check airtight sealant of joints Kiểm tra số lượng, kích cỡ đầu phun trên áo bọc. Check No.s and size of injection holes on protection cover.

6

Kiểm tra tỉ lệ hòa trộn của hóa chất /Check mixing ratio of chemicals.

7

Kiểm Kiểm tra tra khả khả năng năng trộn trộn của của máy máy (hay (hay kỹ năng năng trộn trộn bằ bằng ng tay tay của của công công nhân nhân)) / Ch Chec eckk abi abilility ty of equi equipm pmen entt or or ski skillll of woke wokers rs

8

Kiểm tra khối lượng hóa chất phun / Check weight of injected chemicals

9

Kiểm tra việc vệ sinh đường ống/bình đã được cách nhiệt, các lỗ phun foam đã được bít lại / Check cleaning of pipes/vessel after insulating, injection holes covered Kiểm tra việc lắp nhãn chỉ hướng lưu chất, nhãn chỉ công năng hoặc cảnh báo trên đường ống/ bình / Check installation of label, direction arrows or other warnings on pipes/vesse

10

Vệ sinh công trường/ Check clean up the site

 Ý kiến/ Opinion:  Đại diện Nhà thầu/ thầu/ Representative o off the Contractor: Contractor:

Ngày/Date

 

 Đại diện Quản Lý Xây Dựng và Tư Tư vấn Giám sát /Rep /Representative resentative of Construction Construction Management Management and Supervision Supervision Consultant: Consultant:  

13/22

Ngày/Date

Không đ đạt/ ạt/ Fail

 

TÌNH TRẠNG/STATUS  ST  STT/ NO

NỘI DUNG/CONTENTS

 Đạt/ Pass

Không đạt/ Fail

Phê duyệt này sẽ không làm giảm bớt trách nhiệm của Nhà thầu theo hợp đồng đảm bảo công việc phù hợp với tài liệu thiết kế và các quy định theo luật định/ This approval's in principle does not relieve the contractor in any way from its responsibility under the contract to ensure that the constructed works comply with the design documents and with all statutory regulations.

14/22

 

BIÊN BẢN KIỂM TRA/ INSPECTION RECORD LẮP ĐẶT CÁCH NHIỆT ỐNG, BÌNH CHỨA LƯU CHẤT LÀM LẠNH / INSULATION OF PIPES/VESSEL WHICH CONTAIN REFRIGERANT Dự án/ Project BQLDA CĐT/ The Client Tư vấn GS/ Supervision consultant Nhà thầu/ Contractor  Hạng mục/ Item Vị trí/ Position Loại tài liệu/ Type of document

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS

Số tham chiếu/ Reference No. Ngày/ Date Giờ bắt đầu/ Starting time Giờ kết thúc/ Finishing time Tiêu chuẩn/ Standard Trục, Zone/ Axis, Zone

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT THAY THẾ HỆ THÔNG CHILLER VÀ BƠM

Số tham chiếu/ Reference No.

CHP/RMIT/LĐ/01

Mô tả/ Description

Ngày/ Date

Kết quả/ Result

Bản vẽ tham chiếu Reference drawing Tiêu chÍ kỹ thuật Specification Quy chuẩn, tiêu chuẩn Code, standard Biện pháp thi công Method statement Quy trình Procedures TÌNH TRẠNG/STATUS  S  ST TT/ NO

NỘI DUNG/CONTENTS

I

Công tác chuẩn bị/Preparation

1

Sàn tha hao o tác tác,, lối lối đi an to toàn àn,, tra trang ng bị bảo bảo hộ cá nh nhân ân,, bi biển báo áo// Sa Safety fety pla platf tfor orm m, w wal alkkway ay,, P PP PE, ssig ign n bo board ard

2

Hệ th thống đi điện, đèn chiếu ssá áng tạm/ Te Tempory electrical, lilighting sy system

3

Bản vẽ shopdrawing, biện pháp thi công đã phát hành, được duyệt & đính kèm hồ sơ/ Shop drawing, MOS has been published, approved & attached documents

4

Vật tư tư/ th thiết b bịị đ đư ược du duyệt & có lư lưu trtrữ/ M Ma aterials/ e eq quipment a arre ap approved & stored

5

Vật tư đã được nghiệm thu/ Materials have been accepted

II

Lắp đặt/Installation

1

Quy cách, nhãn hiệu, xuất xứ vật tư thiết đưa vào sử dụng đúng chủng loại được duyệt/ Specifications, types, brands andchủng origin loại, of materials/ equipment followed tobịmaterial approvals.

2

Kiể iểm m tr tra a tình tình tr trạn ạng g sử dụ dụng ng tr trướ ướcc khi khi llắp ắp đặ đặtt / Ch Chec eckk mate materi ria al us using ing sta statu tuss be befo fore re inst insta allllat atio ion n

2

Biên Biên bả bản n ki kiểm ểm tr tra a việ việcc lắp lắp đặt, đặt, thử thử áp lự lựcc củ của a đườn đường g ống/ ống/bì bình nh/b /bồn ồn / Chec Checkk iins nsta tallllat atio ionn-pr pres essu sure re te test st repo report rt

3

Kiểm Kiểm tr tra a vi việc ệc lắp lắp cá cách ch nhiệ nhiệtt và vào o đườn đường g ống ống gồm gồm / Ch Chec eckk the the inst instal alla lati tion on of in insu sula lati tion on mate materi rial al incl includ uded ed::

 Đạt/ Pass

Không đạt/ Fail

- Kiểm tra việc vệ sinh thành ống (lưu ý thành ống phải khô ráo) / Check pipe cleaning (the outside of pipe must be dry) , kính ống) / Check the conformation between insulation and pipe (thickness, inner diameter of insulation must be conformed to - Kiểm tra mối ghép của cách nhiệt đảm bảo độ kín của mối ghép và khả năng dính trong điều kiện nhiệt độ, độ ẩm cho phép / Check airtight of all joints to make sure no air leakage 4

Kiể iểm m tra tra vi việ ệc bọ bọc áo áo b bảo ảo vệ và chố chống ẩm (n (nế ếu ccó ó) / Che heck ck ou oute terr pro prote tect ctiion on-a -an nti mois oistu ture re she sheet (i (iff h hav ave) e)

5

Kiểm tra việc vệ vệ si sinh cách nh nhiệt đường ốn ống / Check cleaning of of in insulation

6

Kiểm tra việc lắp nhãn chỉ hướng lưu chất và nhãn chỉ công năng của đường ống hoặc bảng cảnh báo … / Check label and direction arrow,… Vệ sinh công trường/ Check clean up the site

 Ý kiến/ Opinion: Ngày/Date

 Đại diện Nhà thầu/ Representative of the Contractor:  

 Đại diện Quản Lý Xây Dựng và Tư vấn vấ n Giám sát /Representative of Construction Management and Supervision Consultant:

Ngày/Date

 

Phê duyệt này sẽ không làm giảm bớt trách nhiệm của Nhà thầu theo hợp đồng đảm bảo công việc phù hợp với tài liệu thiết kế và các quy định theo luật định/ This approval's in principle does not relieve the contractor in any way from its responsibility under the contract to ensure that the constructed works comply with the design documents and with all statutory regulations. 15/22

 

BIÊN BẢN KIỂM TRA/ INSPECTION RECORD LẮP ĐẶT VALVE CÁC LOẠI TRÊN ĐƯỜNG ỐNG / VALVES INSTALLATION ON PIPELINE Dự án/ Project BQLDA CĐT/ The Client Tư vấn GS/ Supervision consultant Nhà thầu/ Contractor  Hạng mục/ Item Vị trí/ Position Loại tài liệu/ Type of document

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS

Số tham chiếu/ Reference No. Ngày/ Date Giờ bắt đầu/ Starting time Giờ kết thúc/ Finishing time Tiêu chuẩn/ Standard Trục, Zone/ Axis, Zone

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT THAY THẾ HỆ THÔNG CHILLER VÀ BƠM

Số tham chiếu/ Reference No.

CHP/RMIT/LĐ/01

Mô tả/ Description

Ngày/ Date

Kết quả/ Result

Bản vẽ tham chiếu Reference drawing Tiêu chÍ kỹ thuật Specification Quy chuẩn, tiêu chuẩn Code, standard Biện pháp thi công Method statement Quy trình Procedures

TÌNH TRẠNG/STATUS  S  ST TT/ NO

NỘI DUNG/CONTENTS

I

Công tác chuẩn bị/Preparation

1

Sà Sàn n ttha hao o ttác ác,, lối lối đi an to toàn àn,, tra trang ng bị bảo bảo hộ cá n nhâ hân, n, biển biển báo/ báo/ Safet afetyy pla platf tfor orm, m, walk alkwa wayy, P PP PE, ssiign boar board d

2

Hệ thống điện, đèn chiếu sáng tạm/ Tempory electrical, lighting system

3

Bản vẽ shopdrawing, biện pháp thi công đã phát hành, được duyệt & đính kèm hồ sơ/ Shop drawing, MOS has been published, approved & attached documents

4

Vật tư tư/ th thiết bị bị đư được d du uyệt & có lư lưu trtrữ/ Ma Materials/ equipment ar are ap approved & st stored

5

Vật tư đã được nghiệm thu/ Materials have been accepted

II

Lắp đặt/Installation

1

Quy cách, chủng loại, nhãn hiệu, xuất xứ vật tư thiết bị đưa vào sử dụng đúng chủng loại được duyệt/ Specifications, types, brands and origin of materials/ equipment followed to material approvals.

2

Ki Kiểm ểm tra tra tình tình trạn trạng g sử dụng dụng trư trước khi khi lắp lắp đặt đặt / Ch Chec eckk mate materi rial al usi using stat status us befo before re ins insta talllla ati tion on

3

Cá Cácc chi chi tiết tiết theo theo đúng đúng bản bản vẽ thi thi công công đã được được duyệt uyệt / Detai etaills foll follow owed ed appr approv oved ed shophop-dr draw awiing

4

Vị trí trí llắp ắp đặt đặt phù phù hợp hợp bản bản vẽ bản bản vẽ vẽ thi thi công công đã đư được ợc duyệ duyệtt / Inst Instal alla lati tion on lo loca cati tion on is corr correc ectt tto oa app ppro rove ved d ssho hopp-dr draw awin ing g   valve rời phải đầy đủ, nếu valve có vạch chỉ mức thì tình trạng vạch phải còn nguyên)/ Check the condition of the valve before installing (valve in good of preservation, the accompanying accessories like keys, valve handles must be enough, valve's Kiểm tra actuator/ solenoid của valve (nếu là valve điều khiển tự động), gồm các bước sau đây :/ Check actuator/ solenoid of valve ( if valve is automatic control), includes steps:

5 6

 Đạt/ Pass

 - Biên bản kiểm tra vật tư./ Inspection records - Kiểm tra model - xuất xứ của valve và actuator phù hợp theo yêu cầu thiết kế./ Check model - origin of valve are concodant with design requirement  - Kiểm tra, đánh giá tình trạng hư hỏng của actuator/solenoid./ Check, assess damage condition of actuator/ solenoid.  - Kiểm tra việc đấu nối vào tủ điều khiển, nối đất thiết bị./ Check installing in control cabinet, earthing termination 7 8 9

Kiểm tra chiều lắp của valve đúng theo hướng dòng chảy./Check dimensions of the valve in accordance with the direction of flow. Kiểm tra mối nối của valve và đường ống (nối bích, nối ren)./ Check the joints of the valve and the pipe (Flanged, threaded connector). Kiểm tra hướng tay valve phải đảm bảo việc đóng mở valve thuận tiện./ Check the valve handle direction must be convenient for open and close valve

10

Kiểm tra đánh giá tình trạng và việc vệ sinh của valve sau khi lắp đặt (tình trạng tốt, vận hành bằng tay tốt, nếu là lọc thì lưới lọc phải còn nguyên ... )/ Check, assess the condition of cleaning valve after installing (good condition, good operation, if it is filtered, the filter must remain intact ...)

11

Kiểm tra không gian cần thiết và lối đi cho việc vận hành bảo trì. (Chú ý cả lổ thăm trần)/ Check the necessary space and walkways for maintenace (Notice ceiling access opening)

12

Vệ sinh công trường/ Check clean up the site

 Ý kiến/ Opinion:  Đại diện Nhà thầu/ Representative Representative of the Contractor: Contractor:

Ngày/Date

 

 Đại diện Quản Lý Xây Xây Dựng và Tư vấn Giám sát /Representative /Representative of Construction Construction Management and Supervision Consultant: Consultant:  

16/22

Ngày/Date

Không đạt/ F Fail ail

 

TÌNH TRẠNG/STATUS  ST  STT/ NO

NỘI DUNG/CONTENTS

 Đạt/ Pass

Không đạt/ Fail

Phê duyệt này sẽ không làm giảm bớt trách nhiệm của Nhà thầu theo hợp đồng đảm bảo công việc phù hợp với tài liệu thiết kế và các quy định theo luật định/ This approval's in principle does not relieve the contractor in any way from its responsibility under the contract to ensure that the constructed works comply with the design documents and with all statutory regulations.

17/22

 

BIÊN BẢN KIỂM TRA/ INSPECTION RECORD LẮP ĐẶT BƠM NƯỚC/ WATER PUMP INSTALLATION Dự án/ Project BQLDA CĐT/ The Client Tư vấn GS/ Supervision consultant

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS

Số tham chiếu/ Reference No. Ngày/ Date Giờ bắt đầu/ Starting time

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT

Nhà thầu/ Contractor  Hạng mục/ Item Vị trí/ Position

Giờ kết thúc/ Finishing time Tiêu chuẩn/ Standard Trục, Zone/ Axis, Zone

THAY THẾ HỆ THÔNG CHILLER VÀ BƠM

Loại tài liệu/ Type of document

CHP/RMIT/LĐ/01

Số tham chiếu/ Reference No.

Mô tả/ Description

Ngày/ Date

Kết quả/ Result

Bản vẽ tham chiếu Reference drawing Tiêu chÍ kỹ thuật Specification Quy chuẩn, tiêu chuẩn Code, standard Biện pháp thi công Method statement Quy trình Procedures

TÌNH TRẠNG/STATUS  ST  STT/ NO

NỘI DUNG/CONTENTS

I

Công tác chuẩn bị/Preparation

1

Sàn th thao ao tá tác, c, lối đi an toàn toàn,, tra trang ng bị bảo bảo hộ hộ cá cá nhâ nhân, n, bi biển ển báo/ báo/ Sa Safe fety ty pl plat atfo form rm,, wal walkw kway ay,, PP PPE, si sign gn boar board d

2

Hệ thống điện, đèn chiếu sáng tạm/ Tempory electrical, lighting system

3

Bản vẽ shopdrawing, biện pháp thi công đã phát hành, được duyệt & đính kèm hồ sơ/ Shop drawing, MOS has been published, approved & attached documents

4

Vật ttư ư/ th thiết b bịị đư được du duyệt & có llư ưu ttrrữ/ M Ma aterials/ e eq quipment a arre a ap pproved & stored

5

Vật tư đã được nghiệm thu/ Materials have been accepted

II

Lắp đặt/Installation

1

Quy cách, chủng loại, nhãn hiệu, xuất xứ vật tư thiết bị đưa vào sử dụng đúng chủng loại được duyệt/ Specifications, types, brands and origin of materials/ equipment followed to material approvals.

2

Kiểm iểm tra tra tình tình trạn trạng g sử dụng dụng trư trước khi khi lắp đặt đặt / Ch Chec eckk mate materi rial al usin using g stat status us befo before re insta nstallllat atiion

3

Vị tr tríí llắp ắp đặ đặtt p phù hù hợ hợp pb bản ản vẽ bả bản n vvẽ ẽ tthi hi cô công ng đã được được du duyệ yệtt / In Inst stal alla lati tion on loca locati tion on is corr correc ectt to to app appro rove ved d sho shopp-dr draw awin ing g

4

Kiểm tra hướng lắp đặt bơm theo bản vẽ thi công. Check pump's direction to approved shop-drawing.

5

Bệ đỡ bơm hoàn chỉnh / Pump plinth is completed

6

Đế quá quán n tín tính h bơm bơm đã được được lắp đặt đặt hoà hoàn n chỉ chỉnh nh và cân cân bằng bằng / Ine Inert rtia ia bas base of of pum pump p is is p per erfe fecctly tly ins insta talllled ed and and bal balan ancced

7

Kiểm tra độ ngay ngắn và thẳng hàng của các bơm và đế quán tính / Check well-balanced installation of pumps and inertia bases Lò xo chống rung của bơm đã được lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật / Anti-vibration springs of pump have been installed correctly to technical requirements Quay tự do cách bơm bằng tay. Kiểm tra sơ bộ độ rơ của trục / Freely spin pump shaft by hand. Simply check deviation of shaft

8 9 10

Tình trạng vệ sinh của bơm / Check pump cleaning

11

Các kkế ết n nố ối ở đ đầ ầu vvà ào vvà àđ đầ ầu rra a ccủ ủa b bơ ơm / Check co connectors at in inlet a an nd ou outlet o off p pu ump   , .. Pressure gauge, thermometer, …at suction and discharge ends of pump have been installed correctly to approved shop-

12 13

Kiểm tra các bộ che chắn cho các bộ phận nguy hiểm như: khớp nối , quạt làm mát… / Check safety cover at coupler, cooling fan,..

14

Kiểm tra dầu mỡ / Check grease

15

Kiểm tra nối đất thiết bị / Check earthing termination

16

Kiểm iểm tra tra không hông gi gian an cần cần th thiế iếtt cho cho vi việc ệc bảo bảo trì trì /Che /Check ck nece necess ssar aryy space pace for for ma main inta tain inan ance ce

 Đạt/ Pass

Không đạt/ Fail

 Ý kiến/ Opinion: Ngày/Date

 Đại diện Nhà thầu/ Representative Representative of the Contractor:  

 Đại diện Quản Lý Xây Dựng Dựng và Tư vấn Giám sát /Representative of Construction Construction Management and Supervision Con Consultant: sultant:

Ngày/Date

 

Phê duyệt sẽ không làmway giảmfrom bớtits trách nhiệm củaunder Nhà thầu theo hợptođồng đảm bảo việc phùworks hợp với tài liệuwith thiết và cácdocuments quy định theo This approval's in principle does not relieve the này contractor in any responsibility the contract ensure that thecông constructed comply thekếdesign andluật withđịnh/ all statutory regulations. 18/22

 

BIÊN BẢN KIỂM TRA/ INSPECTION RECORD LẮP ĐẶT MÁY LÀM LẠNH NƯỚC / WATER COOLED CHILLER INSTALLATIO INSTALLATION N Dự án/ Project BQLDA CĐT/ The Client Tư vấn GS/ Supervision consultant Nhà thầu/ Contractor  Hạng mục/ Item Vị trí/ Position Loại tài liệu/ Type of document

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS

Số tham chiếu/ Reference No. Ngày/ Date Giờ bắt đầu/ Starting time Giờ kết thúc/ Finishing time Tiêu chuẩn/ Standard Trục, Zone/ Axis, Zone

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT THAY THẾ HỆ THÔNG CHILLER VÀ BƠM

Số tham chiếu/ Reference No.

CHP/RMIT/LĐ/01

Mô tả/ Description

Ngày/ Date

Kết quả/ Result

Bản vẽ tham chiếu Reference drawing Tiêu chÍ kỹ thuật Specification Quy chuẩn, tiêu chuẩn Code, standard Biện pháp thi công Method statement Quy trình Procedures

TÌNH TRẠNG/STATUS  ST  S TT/ NO

NỘI DUNG/CONTENTS

I

Công tác chuẩn bị/Preparation

1

Sàn th thao ao tá tác, c, lối lối đ đii a an n ttoà oàn, n, tra rang ng bị bảo hộ cá n nhâ hân, n, biển iển b báo áo// Saf Safet etyy pl plat atfo form rm,, w wal alkw kway ay,, P PP PE, ssig ign n boa board rd

2

Hệ thống đi điện, đ đè èn chiếu sáng tạ tạm/ T Te empory el electrical, lilighting sy system

3

Bản vẽ shopdrawing, biện pháp thi công đã phát hành, được duyệt & đính kèm hồ sơ/ Shop drawing, MOS has been published, approved & attached documents

4

Vật ttư ư/ th thiết bị đư được du duyệt & có lưu trtrữ/ M Ma aterials/ equipment a arre ap approved & ssttored

5

Vật tư đã được nghiệm thu/ Materials have been accepted

II

Lắp đặt/Installation

1

Quy cách, nhãn hiệu, xuất xứ vật tư thiết đưa vào sử dụng đúng chủng loại được duyệt/ Specifications, types, brands andchủng origin loại, of materials/ equipment followed tobịmaterial approvals.

2

Kiể iểm m tr tra a tì tình nh tr trạn ạng g sử dụng dụng tr trư ước khi lắp đặt đặt / Ch Chec eckk mate materi rial al us usin ing g stat status us befo before re insta nstalllati latio on

3

Chứng cch hỉ ch chất lư lượng xxu uất xư xưởng ccủ ủa n nh hà ssả ản xxu uất / Manufacturer 's 's ce certificate o off q qu uality

4

Vị trí trí lắ lắp p đặt đặt phù phù hợp hợp bản bản vẽ bản bản vẽ thi thi công công đã du duyệ yệtt / Inst Instal alla lati tion on loca locati tion on is corr correc ectt to appr approv oved ed shop shop-d -dra rawi wing ng

5

Bệ đỡ máy làm lạnh nước hoàn chỉnh / Plinth of water chiller is completed

6

Kiể iểm m tra tra độ ngay ngay ngắn ngắn và thẳ thẳng ng hàng àng củ của Máy Máy làm làm lạn lạnh h nư nước / C Che hecck wel welll-ba bala lanc nce ed o off w wat ater er ch chilille lers rs

7

Thiết bị chống rung đã được lắp đặt theo đúng yêu cầu kỹ thuật / Anti-vibration ssprings prings have been installed to tech. requirements

8

Kiểm tra tình trạng vệ sinh / Check equipment cleaning

9

Kiểm trtra tình trtrạng bên n ng goài - Visual ch check ou outside of e eq quipment.

10

Kiểm tra các kết nối ở đầu vào và đầu ra. Check connectors of inlet and outlet.

11

Kiểm tra dầu mỡ - Check grease and lubricant.

12

Kiểm tra nối đất thiết bị / Check earthing termination

13

Kiể iểm m tr tra a khôn không g gian ian cần thiế thiếtt cho cho việc iệc bảo bảo tr trìì / Chec heck nec necessa essary ry spac space e fo forr main mainta taiinanc nance e

 Đạt/ Pass

Không đạt/ F Fail ail

 Ý kiến/ Opinion:  Đại diện Nhà thầu/ thầu/ Representative of the Contractor: Contractor:

Ngày/Date

 

 Đại diện Quản Lý Lý Xây Dựng và Tư vấn Giám sát /Representative of Construction Construction Management Management and Supervision Supervision Consult Consultant: ant:

Ngày/Date

 

Phê duyệt này sẽ không làm giảm bớt trách nhiệm của Nhà thầu theo hợp đồng đảm bảo công việc phù hợp với tài liệu thiết kế và các quy định theo luật định/ This approval's in principle does not relieve the contractor in any way from its responsibility under the contract to ensure that the constructed works comply with the design documents and with all statutory regulations. 19/22

 

BIÊN BẢN KIỂM TRA/ INSPECTION RECORD THỬ ÁP SUẤT ỐNG CHẤT TẢI LẠNH/ PRESSURE TEST OF CHWP PIPE Dự án/ Project BQLDA CĐT/ The Client Tư vấn GS/ Supervision consultant Nhà thầu/ Contractor  Hạng mục/ Item Vị trí/ Position Loại tài liệu/ Type of document

THAY THẾ HỆ THỐNG CHILLER TẠI TÒA NHÀ 801 - SAIGON SOUTH CAMPUS

Số tham chiếu/ Reference No. Ngày/ Date Giờ bắt đầu/ Starting time Giờ kết thúc/ Finishing time Tiêu chuẩn/ Standard Trục, Zone/ Axis, Zone

CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT THAY THẾ HỆ THÔNG CHILLER VÀ BƠM

Số tham chiếu/ Reference No.

CHP/RMIT/LĐ/01

Mô tả/ Description

Ngày/ Date

Kết quả/ Result

Bản vẽ tham chiếu Reference drawing Tiêu chÍ kỹ thuật Specification Quy chuẩn, tiêu chuẩn Code, standard Biện pháp thi công Method statement Quy trình Procedures

TÌNH TRẠNG/STATUS  ST  STT/ NO

NỘI DUNG/CONTENTS

I

Công tác chuẩn bị/Preparation

1

Sà Sàn n tha thao o ttác ác,, llối ối đi a an n toà toàn, n, tran trang gb bịị b bảo ảo hộ ccá án nhâ hân n, b biiển bá báo/ o/ Saf afe ety pla latf tfor orm, m, walk lkw way ay,, P PP PE, ssiign boa oard rd

2

Hệ thống đ điiện, đ đè èn cch hiếu sáng ttạ ạm/ T Te empory electrical, lliighting ssyystem

3

Bản vẽ shopdrawing, biện pháp thi công đã phát hành, được duyệt & đính kèm hồ sơ/ Shop drawing, MOS has been published, approved & attached documents

4

Vật ttư ư/ tth hiết b bịị đ đư ược d du uyệt & có lư lưu ttrrữ/ Ma Materials/ e eq quipment a arre a ap pproved & stored

5

Vật tư đã được nghiệm thu/ Materials have been accepted

II

Thử áp/Pressure test

1

Phương pháp thử kín: Nén khí ni-tơ để thử kín Closed test method: Compressed nitrogen gas for closed testing  Áp suất thử nghiệm: 25 Kgf/cm2 Kgf/cm2 (355 PSI) Test pressure: 25 Kgf/cm2 (355 PSI)

Kết quả thử nghiệm  Acceptance test result

Hình ảnh đính kèm / Attached image

Hình ảnh đính kèm / Attached image

 Đạt/ Pass

Không đạt/ Fail

2

 Ý kiến/ Opinion: Ngày/Date

 Đại diện Nhà thầu/ thầu/ Representative Representative of the Con Contractor: tractor:  

 Đại diện Quản Lý Xây Dựng và Tư vấn Giám sát /R /Representative epresentative of Co Construction nstruction Management Management and Supervision Consultant: Consultant:

Ngày/Date

 

Phê duyệt này sẽ không làm giảm bớt trách nhiệm của Nhà thầu theo hợp đồng đảm bảo công việc phù hợp với tài liệu thiết kế và các quy định theo luật định/ This approval's in principle does not relieve the contractor in any way w ay from its responsibility under the contract to ensure that the constructed works comply with the design documents and with all statutory regulations.

20/22

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc  SOCIALIST REPUBLIC REPUBLIC OF VI VIETNAM  ETNAM   Independence  Independe nce – Freedom – Happiness ------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày/ date 03, tháng/ month 03, năm/ year 2022

NGHIỆM THU THIẾT BỊ CHẠY THỬ LIÊN ĐỘNG CÓ TẢI  INSPECTION OF OF LOAD DYN DYNAMIC AMIC LINK TESTING TESTING EQUIPMEN EQUIPMENT  T  Công trình/ Project: Project: ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM   Gói thầu/ thầu/ Package: Package: THAY THẾ HỆ THỐNG THỐNG CHILLER CHILLER TẠI TẠI TÒA TÒA NHÀ NHÀ 801 801 - SAIGON SAIGON SOUTH SOUTH CAMPUS CAMPUS Hạng Hạng mục/ mục/ Item Item::

1.

THAY THAY THẾ THẾ HỆ HỆ THỐ THỐNG NG CHIL CHILLE LER RV VÀ À BƠM BƠM

Địa điểm xây dựng/ dựng/ Address: Address:

702, ĐƯỜNG NGUYỄN VĂN LINH, QUẬN QUẬN 7, 7, TP. HỒ CHÍ MINH

Biên bản số/ Minutes No:

CHP/RMIT/LĐ/01

Đối tượng nghiệm thu / Inspection object: object: • Tên công việc/ Name of work: • Nghiệm thu công tác/ Inspection of work: work:  • Vị trí xây dựng công trình/ Location of inspection: inspection: 

2.

Thành phần trực tiếp tham gia nghiệm thu / Participant:  - Đại diện Ban Quản Lý Dự Án của Chủ Đầu Tư/ Representative of the Project management of Client: CÔNG TY TNHH ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM Ông / Mr.:

0

Chức vụ / Position: 

0

Ông / Mr.:

0

Chức vụ / Position: 

0

- Đại diện Tư vấn Giám sát / Representative of the Consultant: CÔNG TY TNHH 9PMP VIỆT NAM Ông / Mr.:

0

Chức vụ / Position: 

0

Ông / Mr.:

0

Chức vụ / Position: 

0

- Đại diện nhà thầu /  Representa  Representative tive of Contrac Contractor  tor : CÔNG TY TNHH TM-DV CHÂU HIỆP PHÁT

3.

Ông / Mr.:

Châu Vĩnh Phú

Chức vụ / Position:

Chỉ huy trưởng

Ông / Mr.:

Đoàn Võ Trường Tân

Chức vụ / Position:

Chỉ huy phó

Ông / Mr.:

Hoàng Trọng Phương

Chức vụ / Position: 

Chỉ huy phó

Thời gian nghiệm thu / thu /  Time of inspection: • Bắt đầu / Start time:

33 giờ 33, ngày/ date 03, 03, tháng/ month 03 03,, năm/ year 2022

• Kết thúc / End time:

33 giờ 333, ngày/ date date 03, tháng/ month 03, 03, năm/ year 2022

• Tại công trường/ At site : ĐẠI HỌC RMIT VIỆT NAM 4. Đánh giá công việc xây dựng đã thực hiện/ Evaluation of the performed performed construction wor work  k  a. Tài liệu căn cứ nghiệm thu/ Documents used used as a basis ffor or inspection: R

   R 

Quy chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật áp dụng khi thi công, kiểm tra, nghiệm thu: TCXD 232:1999

 Applied construction construction standar standards ds and regu regulations lations when construct, construct, check and inspec inspect  t  

Tài liệu chỉ dẫn kỹ thuật kèm theo hợp đồng xây dựng.  Technicall design specification and construction contract  Technica

Page 21  

 

R

Các kết quả kiểm tra, thí nghiệm chất lượng vật liệu, li ệu, thiết bị được thực hiện trong quá trình xây dựng  Test reports, material quality report, equipment using when construction time

  R    R  R

Yêu cầu nghiệm thu số/ Request for inspection No. : LMR_TLC_VFS_RIN_V3B-02_005 Biên bản nghiệm thu nội bộ công việc xây dựng của Nhà thầu thi công xây dựng số :  Internal inspection inspection minutes for cconstruction onstruction work work of the Contractor Contractor No.:

Bản vẽ thiết kế thi công được duyệt và thay đổi thiết kế được duyệt   Construction design drawings approved and change design drawings approved 

  R  R

Biện pháp thi công của Nhà thầu đã được phê duyệt/  MOS of Contractor approved   Nhật ký thi công và các văn bản khác có liên quan đến đối tượ tượng ng nghiệm thu  Daily report report and other docu document ment related to the the inspection ob object. ject.

  chất lượng công việc xây dựng / Constructional Works Quality: Về

b.

  R  R  R  R

Đối chiếu với tiêu chuẩn xây dựng/ Compared to construction standard  Đối chiếu với yêu cầu kỹ thuật công trình xây dựng/ Compared to technical construction requirements

Chất lượng vật liệu/ Quality of material  Các ý kiến khác nếu có / Other comments (if any):

c.

5.

Đối chiếu với thiết kế/ Compared to design

Kết luận / Conclusion: •  Đồng ý nghiệm thu công việc/ Accept Inspection work:

 Có/Yes

R

 

 Không/No

£

 Đồng ý nghiệm thu công việc, cho phép triển khai công tác tiếp theo   Accept inspection  Accept inspection and agre agreee to deploy the next construction construction work  Các bên tham gia nghiệm thu (Kí tên, ghi rõ họ tên)/ Inspection participants (sign, full name) Đại diện Nhà thầu/ Representa Ngày/ Date:  Representative tive of the Contractor: Contractor:

 

Đại diện Tư vấn Giám sát/ Representativ  Representativee of the Consultant:

Ngày/ Date:

 

Đại diện Ban Quản Lý Dự Án của Chủ Đầu Tư/ Representative of the Ngày/ Date: Project management of Client:

 

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF