TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐIỂM - LÊ MINH - HOÀNG QUÝ NGHIÊN
Short Description
Download TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐIỂM - LÊ MINH - HOÀNG QUÝ NG...
Description
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
TỪ VỰNG T ỉ É N G A M ỉ THEO CHỦ ĐÌÊM
BỒ
ỉ
\ỳjM h (ỷ
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
* .
hềỊy'
0362850180
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
LÈ MINH - HOÀNG QUỶ NGHiÊN (hiên soạn)
ẦN
TỪ VựNG TIẾNG ANH
00
B
TR
THEO CHỦ ĐIỂM
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
(CÓ phiên âm quốc tế)
NHÀ XUẤT BẢN VÃN HOÁ - THÔNG TIN
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
.Q UY
CÁC KÝ HIỆU PHIÊN ÂM TRONG SÁCH
ĐẠ O
HƯ NG
ẦN
TR
B
00
10
+3
P2
CẤ
A
HÓ
Í-L
TO ÁN
BỒ
ID
ƯỠ
NG
KYH1EU [6] [3] □ [tj] [5] fe]
NGUYÊN ÂM ĐON CACHĐỌC VI DU như i nhưng ngăt hoi nhanh is. sit. fm i kéo dài bee, see. eel như 0 nhưng ngăt hoi nhanh pot. not hoe 0 kéo dài, hoi giône âm ua floor, door, horse như a nhung lướt nhanh sang e cat, map. and a kéo dài star, far. car e hoăc ie red, bed. men a pha lân âm ơ love, bus about, around ơ ơ kéo dài sir, bird, learn u pha lân âm ư bull, suaar, put u kéo dài moon, food, room NGUYÊN ÂM KÉP CACHĐỌC VI DU COW, sound, how ao ê hoặc ây may, «rey, way ai fly, tie. lie uahoăcu + ơ lotus, tour, sure ô hoặc ơ + ô no, so* low âu pony, koala area, year lã
TP
KY HIEU [i] [ì:] M [o:] [as] [Q-] [e] [A] M [30 M [u:] KÝHIÈU [ao] [ei] [ai] [ua] [oo] [su] [is]
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
PHUAM CẤCHĐỌC đọc như th đọc như gi đọc như s đọc như ch đọc như đ đoc như ng
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
VI DU north, south, mouth lagejam, gừaffe asia, ocean china, chaừ, coach the, father, brother tank, king, wing
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
Cc [si:] Gg [d3iÕ Kk [kei] Oo [ou] Ss [es] Ww [‘ckbiju:] Zz [zed| (Anh) [zi:] (Mỹ)
10 +3
P2
Bb [bi:] Ff [efl Jj [đ3ei] Nn [en] Rr [a:] Vv [vi:] Yy [wai]
Dd [di:] Hh [eitJl LĨ [el] Pp fpi;] Tt [tì:] Xx [eks]
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
A a [ei] Ee [i:] li [ai] M^m [em] Qq [kju:] ưu [ịu:]
ĐẠ O
TP
BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH
.Q UY
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
7
.Q UY
Cardinal numbers - số đếm /’zigrou/
không (trong khẩu ngã chỉ nhiệt độ)
nil
/ni ỉ/
khô ng (dũng khi nó ỉ về tỉ so thể thao)
nought
/no:t/
HƯ NG
ĐẠ O
TP
zero
không (con số 0)
TR
ẦN
"O" /oo/ - không (phát âm như chữ "o d ù n g trong giao tiếp, đặc biệt là trong số điện thoạỉ) /w
two
/tu:/
three
/0ri:/
four
/fo:/
five
/faiv/
six
/siks/
sáu
seven
/'sevn/
HÓ
bảy
eight
/eit/
tám
/naitì/
chín
/ten/
mựời
/i'Ievn/
mườỉ một
/twelv/
mười hai
thirteen
/,03:’ti:n/
mười ba
ID
một
one
fourteen
/fo:’ti:n/
mười bốn
fifteen
/fífti:n/
mười lăm
B 00 10 +3 P2
CẤ
A
Í-L
ten
NG
eleven
TO ÁN
nine
ƯỠ
twelve
BỒ
a ĩi/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
hai ba bốn năm
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
sixteen
/'siks'tirn/
seventeen
/,sevriti:n/
mười bảy
eighteen
/ei'ti:n/
mười tám
nineteen
/nain'ti:n/
mười chín
twenty
Fxwenti/
hai mươi
twentyone
/'twenti’WAn/
hai mốt
twentytwo
/'twenti'tu:/
twentythree
/'twenti' Gri:/
thirty
/’03:tÍ/
forty
/’forti/
fifty
/'fifti/
sixty
/'siksti/
sầu mươi
seventy
/’sevnti/
+3
bảymưoi
Ptìúỉ
tám mươi
/'nainti/
chín mươi
/ w a ĩi 'hAndrad/
một trăm
TP
ĐẠ O
HƯ NG
hai hai
P2
10
00
B
TR
ẦN
hai ba
CẤ
eighty
HÓ
one hundred
A
ninety
mười sáu
.Q UY
~
NH ƠN
Từ vưns tĩêmAnh theo chủ đẽ
8
ba mươi bốn mươi
năm mươi
-L
Í-
one hundred and one /wAn 'hAndred send WAn /- một ti
TO ÁN
two hundred three hundred
: /0ri:’hAndr3d/
hai trăm baữăm
i một nghìn
one thousand
/ w a ĩi 'Ôaoz(9)nd /
two thousand
/tu:'8auz(s)nd/
hai nghìn
three thousand
/0ri:'0aoz(3)nd/
ba nghìn
one million
/wAn ’miljsn/
một triệu
one billion
/ w a iì 'biljsn /
một tỉ
NG ƯỠ ID BỒ
/tur'hAndrad/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Enzlish vocabulary by topic
NH ƠN
9
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
* Khi một số cần kết họp giữa hàng triệu/ngàn/trăm với hàn 12. đơn vị hoặc hầng chục, ta thêm AND nsay trước hàng đơn vị hoặc hàng chục Ví dụ: 110- one hundred and ten 1,250 “ one thousand, two hundred and fifty 2,001 - two thousand and one
TR
ẦN
* Trong tiếng Việt, ta dùng dấu . (đấu chấm) để phân cách mỗi 3 đơn vị số từ phải sang trái nhưng trong tiếng Anh, PHẢI dùng dấu , (dấu phẩy) 57,458,302
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
* Số đếm khi viết ra không bao giờ thêm s khi chỉ muốn cho biết số lượng của danh từ đi liền sau số. Ví dụ: THREE CARS = 3 chiếc xe hơi (THREE không thêm s ) * Nhưng khi muốn nội'Số lượng con số nào đó nhiều han hai. thêm s vào số chỉ số lượng con số. Ví dụ: FOUR NINES, 2 ZEROS = 4 SỐ 9, 2 SỐ 0 * Ngoài ra, những số sau đây khi thêm s sẽ có nghĩa khác, không còn là 1 con số cụ thể nữa mà là một cách nói ước chừng, và phải có OF đằng sau. TENS OF = hàng chục DOZENS OF - hàng tá HUNDREDS OF = hàng trăm THOUSANDS OF = hàng ngàn MILLIONS OF = hàng triệu BILLIONS OF = hàng tỷ Vídụ: Millions o f people in the world are hungry (Hàng triệu người trên thế giới bị đói)
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
10________________________________________ Từ vim ọ tiếng Anh íheo chủ đề
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
* ( ’ách đếm số lần ONCE = một lần (cỏ thể nói ONE TIME nhưng không thông dựng bằng ONCE) TWICE = hai lần (có thể nói TWO TIMES nhưng không thông dụng bằng TWICE) - Từ ba lần trở lên, ta phải dùng " số từ + TĨMES” THREE TIMES = 3'lần FOUR TJMES = 4 lẩn Ví dụ: I have seen that movie twice (Tôi đã xem phim đó hai lần rồi)
TR
Ordinal numbers - số thử tự /ferst/
second
/'seksnd/
third
/03:d/
fourth
/•fore/
fifth
/fife/
00 10
+3
P2
CẤ
A
thứ nhất thứ hai thứba thứ tư thứ năm thứ sảu
FsevnG/
thứ bảy
/eit0/
thứ tám
/nai nô/
thứ chín
/íen0/
thứ mười
eleventh
/i'levnG/
thứ mựời một
twel fth
/tweìf0/
thứ mười hai
thirteenth
/'03:ti:n0/
thứ mười ba
fourieenth
/fo:'ti:n0/
thứ mười bốn
HÓ
/siksO/
ƯỠ
sixth
ID
NG
tenth
TO ÁN
ninth
-L
eighth
Í-
seventh
BỒ
B
first
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic thứ mười lãm
sixteenth
/,siks'ti:n0/
thứ mười sáu
seventeenth
/,sevn'ti:n0/
thứ mười bảy
/ei'ti:n0/
thứ mười tám
nineteenth
/nain'ti:n0/ . -
thứ mười chín
twentieth
/’twentÌ30/
thứ hai mươi
twenty first
/'twenti Í3:st/
twentysecond
Awenti’seksnd/
twentythird
/’twenti 03:đ/
thirtieth
/,03:tb 0/.
fortieth
/'fo:tii0/
fiftieth
; /,fĩftÌ90/
seventieth
/’sevntisG/
eightieth
/'eitiaO/
ninetieth
/’naintỉi0/
ĐẠ O
ẦN TR B
CẤ
A
HÓ
/’hAnđradỡ/
thứ hai ba
thứ ba mươi
thứ bốn mươi thứ năm mươi thứ sáu mươi thứ bảy mươi thứ tám mươi thứ chín mươi thứ một trăm
-L
Í-
hundredth
thứ hai hai
00 10 +3
/'sikstiaô/
thứ hai mốt
P2
sixtieth
TP
eighteenth
.Q UY
/fifti:n0/
HƯ NG
fifteenth
NH ƠN
11
TO ÁN
Cách chuyển sổ đếm sang số thứ tự
BỒ
ID
ƯỠ
NG
* Chỉ cân thêm TH đăng sau sô đêm là bạn đã chuyên nỏ thành sô thứ tự Với số tận cùng bằng Y, phải đồi Y thành I rồi mới thêm TH Ví dụ: four ~ > fourth eleven ~ > eleventh twenty—>twentieth Ngoại lệ i ;
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từ vưyistiếng Anh theo chủ đề
NH ƠN
12
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
one - first two - second three - third five- fifth eight - eighth nine - ninth twelve “ twelfth * Khi so kết hợp nhiều hàng, chỉ càn thêm TH ở số cuối cùng, nếu sô cuôi cùng năm trong danh sách ngoài lệ trên thì dùng theo danh sách đó Ví dụ: 5,1 Ị 1th = five thousand, one hundred and eleventh 421 St = four hundred and twenty-first * Khi muốn viết số ra chữ số (viết như số đếm nhirag đầng sau cùng thêm th hoặc st với số thứ tự l,nd vói số thứ"tự 2, rd vói số thứ tự 3) Ví dụ: first = 1st second = 2nd third = 3rd fourth = 4th twenty - sixth - 26th hundred and first = 101 St * Danh hiệu của vua, hoàng hậu nước ngoài thường khi viết viết tên và số thứ tự bằng số La Mã, khi đọc thi thêm the trước số thứ tự Ví dụ: Viết Charles ĨI - Đọc Charles the Second Viết Edward VI - Đọc Edward the Sixth Viết Henry VỈII - Đọc Henry the Eighth
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
.Q UY
NH ƠN
English vocabuỉcny by tome
TP
C olour - M àu sắc /WDt 'Ií a Is iz iư
đây là màu gì?
white
/wait/
màu trắng
yellow
/'jelou/
màu vàng
orange
A>rind3/
pink
/piĩịk/
red brown
/red/ /braon/
green blue
/gri:n/
purple grey, gray black
/fp3:pỉ/ /grei/ /blaek/
HƯ NG
màu da cam
10
00
B
TR
ẦN
màu hồng
màu đỏ màu nâu màu xanh ỉá cây màu xanh da tròi màu tím màu xám màu đen
A
CẤ
P2
+3
/blu:/
ĐẠ O
what colour is it?
Í-
HÓ
Shades o f colour - Độ đậm nhạt của màu sắc /lait braon/
màu nâu nhạt
light green
/lait gri:n/
màu xanh lá cây nhạt
light blue dark brown dark green dark blue
/lait blu:/ /da:k braun/ /da:k gri:n/
màu xanh da trời nhạt màu nâu đậm màu xanh lá cây đậm màu xanh da trời đậm
/da:k blu:/
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
light brown
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ VU7Ì2 tiếm Anh theo cỉĩii đề
J4
Tuesday
/'tjurzdi/
Wednesday
/'wenzdi/
thứ Ba thứ Tư
Thursday Friday
/’03:zdi/
thứ Năm
/Traidi/
thứ Sáu
Saturday
/’sastsdi/
Sunday
/'sAndi/
every Monday
/’evri 'mAndi/
every Tuesday every Wednesday
/'evri 'tju:zdi/ /'evri ’wenzdi/
every Thursday every Friday
/’evri '03:zdi/ /'evri ’fraidi/
every Saturday
/’evri 'saetsdi/
every Sunday
/’evri ’sAndi/
.Q UY
thứ Hai
TP
/'mAndi/
ĐẠ O
Monday
HƯ NG
Days - Ngày
thứ Bảy Chủ Nhật
thứ Ba hàng tuần
thứ Tư hàng tuần thứ "Năm hàng tuần thứ Sáu hàng tuần thứ Bảy hàng tuần Chủ Nhật hàng tuần
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
thứ Hai hàng tuần
-L
Í-
HÓ
A
* Khi nói, vào thứ mấy, phải dùng giới từ On đằng trước thứ Ví dụ: On Sunday, ỉ stay at home (Vào ngày chủ nhật, tôi ở nhà)
TO ÁN
Months and Seasons - Tháng và mùa Các tháng
January
A^senjosri/
Tháng 1
/Tebrơari/
Tháng 2
March April
/ma:tj/ /’eiprsỉ/
Thảng 3
NG
/mAnỡz/
ƯỠ
Months
BỒ
ID
February
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
Tháng 4
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by tovic
/sep'tembs/
Tháng 9
October
/ttk'taubs/
November
/nou'vembV /di’semba/
Tháng 10 Tháng 11
TP
September
ĐẠ O
Thặng 7 Thẳng 8
HƯ NG
/mei/ /d 3 u:n/ /d3 u:’lai/ /o:'gASt/
.Q UY
Tháng 5 Tháng 6
May June July August
December
NH ƠN
15
Tháng 12
00
B
TR
ẦN
*Khi nói, vào tháng mấy, phải dùng giới từ IN đằng trước tháng Ví dụ: in September, students go back to school after their summer vacation. (Vào tháng chín, học sinh trở lại trường sau kỳ nghỉ hè)
+3
10
Nói ngày trong tháng
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
* Khi nói ngày trong tháng, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng với ngày muốn nói, nhưng phải thêm THE trước nó. Ví dụ: September the second = ngày 2 tháng 9 Khi viết, có thể viết September 2nd * Nếu muốn nói ngày âm lịch, chỉ cần thêm cụm từ ON THE LUNAR CALENDAR đằng sau Ví dụ: August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival (15 thảng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu) * Khi nói vào ngày nào trong tháng, phải dùng giới từ ON trước ngày _ Ví dụ: On the 4th o f July, Americans celebrate their independence Day (Vào ngày 4 tháng 7, người Mỹ ăn mừng ngày Quốc Khánh của họ)
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
Từ vung tiêng Anh íheo chủ đê
16
Psv.zn/ /spriĩỊ/ /'sAma/ /ro:t3m/ /'winte/
autumn
mùa thu
mùa đông
HƯ NG
winter
.Q UY
summer
mùa xuân mùa hè
TP
spring
Các mùa
ĐẠ O
Seasons
TR
ẦN
* Khi nói vào mùa nào, ta dùng giới từ IN Ví dụ: ĩí always snow in winter here Ở đây ỉuôn có tuyết rơi vào mùa đông
00
B
Cách nói giờ
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
Ở đây ta sẽ lấỵ 9 giờ làm mẫu Bạn có thể dựa vào mẫu để thay đổi con số cần thiết khi nói giờ 9h00 * IT’S NINE O'CLOCK hoặc IT’S NINE 9h05 = IT’S NINE OH FIVE hoặc IT'S FIVE PAST NINE hoặc IT’S FIVE MINUTES AFTER NINE 9hl0 = IT'S NINE TEN hoặc IT'S TEN PAST NINE hoặc IT’S TEN MINUTES AFTER NINE 9hl5 = IT’S NINE FIFTEEN hoặc IT'S A QUARTER PAST NINE hoặc IT’S A QUARTER AFTER NINE 9h30 = IT’S NINE THIRTY hoặc IT'S HALF PAST NINE 9h45 = IT’S NINE FORTY FIVE hoặc IT'S A QUATER TO TEN (9 giờ 45 hoặc 10 giờ kém 15) 9h50 = IT’S NINE FIFTY hoạc IT’S TEN TO TEN (9 giờ 50 hoặc 10 giờ kém 10) 12h00 = IT’S TWELVE O’CLOCK hoặc IT’S NOON (giữâ trưa nếu là 12 giờ trưa) hoặc IT’S MIDNIGHT (đúng nửa đêm, nểu là 12 giở đêm) * Đẻ nói rõ ràng giờ trưa, chiều, tối hay giờ sáng ta chỉ cần thêm
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
17
ĐẠ O
TP
.Q UY
AM hoặc PM ở cuối câu nói giờ. AM chỉ giờ sáng (sau 12 giờ đêm đến trước 12 giờ trưa) + AM viết tắt của chữ Latinh ante meridiem (trước giữa trưa) + IT'S NINE AM = 9 giờ sáng
HƯ NG
PM chì giờ trưa, chiều íối (từ 12 giờ trưa trở đi) + PM viết tắt của chữ Latinh post meridiem (sau giữa trưa) 4- IT’S NINE PM = 9 giờ tối
TR
ẦN
The Weather - T hờ i tiết
00
mưa
/rein/
snow
/snou/
fog
/fbg/
ice
/ais/
sun
/s a h /
sunshine
/'sAníain/
sương mù băng mặt trời ánh nắng
/kỉaod/
mây
/misí/
sương muối
/heil/
mưa đá
wind
/wỉnd/
gió
breeze thunderstorm
/bri: zỉ /’0And9Sto:m/
gió nhẹ bão có sấm sét
gale
/geiỉ/
gió giật
tornado hurricane
/tar’neidou/
lốc xoáy
/’hArikan/
cuồng phong
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
rain
Í-
cloud
ƯỠ
NG
TO ÁN
hail
-L
mist
tuyết
BỒ
ID
B
Weather condừiom
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/frusư /’reinboo/ /sli:t/
storm flood
mưa tuyết
/sto:m/
bão lũ
/fỈAd/
B
00
10
+3
P2 CẤ A HÓ Í-L
TO ÁN
Other words related to weather raindrop /'reindrop/
ĐẠ O
cơn gió mạnh
HƯ NG
có gió
nhiều mây nhiều sương mù
nhiều sương muối đóng băng giá rét có bão khô ướt nóng lạnh lạnh thấu xương có nắng có mưa
/'snoơ'fĩeik/
hailstone
/'heilstoơn/
cục mưa đá
to melt
/tu:melt/
tan
NG
snowflake
hạt mưa bông tuyết
ƯỠ ID BỒ
mưa phùn
TR
cloudy
Pảnz\ỉ /strDTj’windi/ /Vindi/ /’klaưdi/ /'fbgi/ /’misti/ /'aisi/ /Trosti/ /’stormi/ /drai/ /vvet/ ỉhơtl /kould/ /’tíiii/ /'sAni/ /'reini/
ẦN
drizzle strong winds windy
.Q UY
sleet
foggy misty icy frosty stormy dry wet hot cold chilly sunny rainy
băng giá cầu vồng
TP
frost rainbow
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
NH ƠN
Từ vm g tiếnẹ Anh theo chủ đề
18
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabuỉaiy by topic /tu: fri:z/ /tu: 0o:/
to snow
/tu: snou/ /tu: rein/ /tu: heil/
đóng băng tan tuyết rơi mưa (động từ) mưa đá (động từ)
/'tempratjs/
nhiệt độ
/Ba'moimte/ /’hai'preja/
nhiệt kế
áp suất cao
/’lou'prejv /ba'rDmita/
áp suất thấp dụng cụ đo khí áp
barometer degree Celsius fahrenheit
10
00
/di’gri:/ /'selsias/ /'fasrenhait/ /VeỗsTorkaist/
;
+3
weather forecast
. /draơt/ /'reinfo: 1/
CẤ
P2
drought rainfall
/'hiitweiv/ /'glopbal Vo:mir|/
độ độ
c (độ bách phân)
độ F dự bảo thời tiết hạn hận ỉượng mưa đợt nóng hiện tương ấm lên to; cầu
-L
Í-
HÓ
A
heat wave global wanning
TP
ĐẠ O
HƯ NG
low pressure
ẦN
high pressure
TR
temperature thermometer
B
to rain to hail
.Q UY
to freeze' to thaw
NH ƠN
19
NG
name
TO ÁN
Personal Informations - Thộ:Dg tin cá nhân
ƯỠ
first name middle name
/iieim/
tên thường gội
/f3:st’neim/ /midi'neim/
tên
BỒ
ID
last name/surname /lạ:stneim/'s3:neim/ /s’dres/. address
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
tên đệm họ địa chỉ
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ vưn? tiếng Ành theo cPĩỉi đề
20 /stri:t riAmbs/
số nhà
Street
/strirt/
phố
apartment number
/s'paitmsnt ĩiẢmba/
số toà nhà
city
/siti/
thảnh phố
state
/steit/
bang/ nữớc
zip code
/zip'coud/
mã quốc gia
area code
/e9rÌ9,kood/
phone number
/foun’riAmba/
HƯ NG
ĐẠ O
TP
■
.Q UY
Street number
mã vùng số điện thoại
00
B
TR
ẦN
social security number/souji si'kjusrsti’nAmba/- số điện ứiòí cấp, số an sinh xã hội
+3
10
Family - Gia đình
nd:Ồ9/
bố
/'mAỒs/ ■
mẹ
/sAn/
con trai
/'đ o:®
con gái
/’pesrsnt/
bố mẹ
/tíaiỉd/
con
husband
/’hAzbsnd/
chồng
wife
/waif/
vợ
brother
/’brAồa/
anh trai/em trai
sister
chị gái/em gái
uncle "
/’sista/ /’atịỉcỉ/
chú/cậu/bác trai
aunt
/a:nư
cô/dì/bác gái
nephew
Aievju:/
cháu trai
niece
/ni:s/
P2
father
CẤ
mother
A
son
BỒ
ID
ƯỠ
-L
NG
TO ÁN
child
Í-
parent
HÓ
daughter
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
‘'
cháu gái
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic /'graendmAỗs/-
bà
grandfather grandparents
/'graenđfa:ỗ3/ /'grasndpẹsrants/ /'grsendsAn/ /'grasndo:í3/
grandchild
/'graendtiaiđ/
cháu
cousin
/'kAzn/
anh chị em họ
boyfriend
/'buifrend/
girlfriend
/’g3:ỉfrend/
fiance
/fí’a:nsei/
fiancee
/fí'a:nsei/
godfath'i
/'irodjfaida/
godmother godson
/'gDdjiib^V /’gDdsAn/
goddaughter stepfather stepmother stepson
/'gDd,do:t3/
/‘stepsAn/
/step^o^a/ /’stepbrAiồs/
stepsister
/'step,siste/
NG
stepbrother
chồng chưa cưới vợ chưa cưới bố đỡ đầu mẹ đở đầu trai đỡ đầu con gái đờ đấu bố dượng mẹ kế con trai riêng cua chồng/vợ con gái riêng của chồng/vợ con trai của bố dirọTỉg/mẹ JVC con gái của bố đượng/inẹ kể chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha K .C
halfsister
/'ha:f,sist3/
halfbrother
/,h a :f,b rA Õ 3 /
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
TP
ĐẠ O
HƯ NG B
TR
ẦN
bạn trai bạn gái
00
10
+3
P2
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
/'stepfa:ỗ9/ /’stepmAỖs/
.Q UY
grandson granddaughter
ông ông bà cháu trai cháu gái
ƯỠ ID
NH ƠN
grandmother
stepdaughter
BỒ
O]
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từvưns tìếrỉ2 Anh theo chù đề
NH ƠN
22
the inlaws motherinlaw
/5i rinlo:/ /’mAỒsrinlo:/
mẹ chồng/mẹ vợ
fatherinlaw
/Taiõarinlo:/
bố chồng/bố vợ
soninlaw
/'sAnin'b:/ /'doitsrinb:/ /'sisterin’Io:/
con rể
/'brAỗsrinĩo:/
anh/em rể
/s'dDpfn/ /’sưnli tjaild/
sự nhận nuôi con một
single parent
/'sirigl’paerent/
single mother infant
/’sÌTỊgĩmAÕs/ /’infant/
chỉ có bố hoặc mẹ chỉ có mẹ
B
00
10
+3
P2
CẤ A
HÓ Í-
TO ÁN
single
-L
marital status engaged married
/beibi/ /'tDdb/
anh chị em sinh đôi nhận nuôi
trẻ sơ sinh trẻ nhỏ trẻ tập đi
/'masritl 'steitas/ /’sirjgl/
tình trạng hôn nhân
/in'geic^d/
đính hôn
/'maerid/ /’seprstìd/
có gia đình
độc thân
/di'vo:st/
ly thân ly hôn
widow
/Vidoư/
quả phụ
widower
/'widous/
ngưqị góa vợ
NG
separated divorced
ƯỠ ID
.Q UY
adoption only child
TR
adopt
/twin/ /s’dDpt/
baby toddler
BỒ
ẦN
Other words related ÍO the family twin
TP
ĐẠ O
sisterinlaw brotherinlaw
con dâu chị/em dâu
HƯ NG
daughterinlaw
nhả chồng/nhà vợ
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabidarvbv topic
NH ƠN
23
Wedding - Đám cưói /braid/
bridegroom marriage
/’braiđgrum/
cô dâu chú rể
/'maeriđ3/
hôn nhân
wedding
/'wedir|/
đám c ư ớ i.
wedding ring
/’wediTi'rirj/
nhẫn cưới
wedding cake
/'wediri’keik/
bánh cưới
wedding day best man
/'wedftydei/
ngậy cưới
/’best'maen/
phù rể
wedding dress
/'wediri'dres/
váy cưới
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
bride
+3
10
Every day activities - Các hoạt động hàng ngày /b r A Í w A n s t i: 0 /
đánh răng
clean the-house
/kli:ỗ9haus/
lau nhà
comb one’s hair
/koomwAns’hes/
chải tóc
/kuk/meik'dins/
Í-
cook/ make dinner
HÓ
A
CẤ
P2
brush one’s teeth
nấu ăn trưa
giặt là
/dASt/
bụi
eat/have dinner
/bt/haev'dins/
eat/have lunch
/i:t/hasv’ỈAntf
ăn tối ăn trưa
exercise
/eksgsaiz/
luyện tập, bài tập
feed the baby
/fi:dỗ3'beibi/ .
cho bé ăn
feed the cat
/fi:dÕ3lc8£t/
cho mèo ăn
floss one’s teeth
/floswAnsti:0/
xỉa răng
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
dust
-L
/durỗalornđri/
do the laundry
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từ vưnẹ tiếnsAnh theo chủ đề /getđresid/
mặc quàn áo
get undressed
/get An’dresid/
cởi, bỏ quần áo ra
get up
/get/vp/
dậy, ngủ dậy
go to bed
/goo tu: bed/
đi ngủ
iron
/a bn/
bàn là
listen to the music
/Iisn tu: ỗs’ mju:zik/
listen to the radio
/lisn tu: (fe’reidioo/
nghe đài
make breakfast
/meik'brekfgst/
làm bữa ăn sáng
make lunch
/meiklAntJ/
làm bữa trưa
make the bed
/meìkõsbed/
dọn dẹp giường ngủ
play
/pỉei/
chơi
play the basketball
/plei ỗá’ ba:skitbo:l/
chơi bóng rổ
play the guitar
/plei ỗa^gỉ^a:/
chơi đàn ghi ta
/praektis ỗ3’pÍ2enoơ/
ỉuyện đàn piano
/pơtDnrmeikÀp/
trang điểm
/ri:đ/
đọc
/íeiv/
cạo râu
/sli:p/
ngủ
/stAdi/
học tập, nghiên cứu
sweep the floor
/swi:pỗ3flo:/
quét nhà
take a bath
/teikàba:0/
tấm
take a shower
/teik9'íau3/
tắm (có vồi sen)
vacuum
/vaekjoam/
chân không
wake up
/weikAp/
thức dậy
walk the dog
/wo:kỗ9?dữg/
cho chó đi dạo
HÓ
A
read
Í-
shave
-L
sleep
ƯỠ
NG
TO ÁN
study
ID
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
TP
ĐẠ O
nghe nhạc
HƯ NG
ẦN
TR
B
00
10
+3 P2
CẤ
put on make up
.Q UY
get dressed
practice the piano
BỒ
NH ƠN
24
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic /wuJ\VAns'feis/
rửa mặt
wash the dishes
/wt>Jồ9dif/
rửa chén bát
watch TV
/wDtf,ti: 'vi:/
xem ti vi
/'hed,mistris/
lecture
/’lektja/
lesson
/'lesn/
essay / paper
/tesei/ 'peipa/
homework
/'hoomw3 :k/
degree
/di'gri:/
qualification
/,kwol ifi'keijn/
bằng cấp
blackboard'
/'bla£kbo:d/
bảng đen
bài học bài luận bài tập về nhà học vấn
bảng trắng
/,And3’grasđ303t/
cấp đại học
/sa’tifikit/
chứng chỉ
/ka’rikjuism/
chương trình học
university
/ju:niV3:s9ti/
đại học
grade
/greid/
điểm
mark
/ma:k/
điểm
NG
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
bài giảng
/ Vvaiiuo.vi/
/'iektjsrs/
giảng viên
professor
/prs’fess/
giáo sư
teacher
/'ti:tís/
giáo viên
head teacher
/fhed,ti:tjs/
giáo viển chủ nhiệm
HÓ
TO ÁN
-L
curriculum
Í-
certificate .
A
undergraduate
ƯỠ
lecturer
ID
bà hiệu trưởng
headmistress
whiteboard
BỒ
HƯ NG
Education - Giáo dục
ĐẠ O
TP
.Q UY
wash one's face
NH ƠN
25
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/'stAdi/
học
tuition fees
/tju:'ijn fi:/
học phí
pupil
/Tpju:pi/
học sinh
exam result
/ig’zsem ri'zAjt/
kết quả thi
course
/ko:s/
khóa học
student loan
/'stjiKdnfloun/
khoản vay cho sinh viên
term
/t3:m/
kỳ học
exam
/ig’zaem/
hall o f residence
/ho: I'DV 'rezidsns /
ký túc xá
subject
/*SAbd3Ìkư
môn học
schoolmaid
/’sku:I ,meid/
to revise
/ri’vaiz/
headmaster
/’hed,ma:st9/
classroom
/,kla:srum/
phòng học
computer room
/k^m,pju:t^, ru:m/
phòng máy tính
/'graed3U3t/
sau đại học
/,p0ơst'graed309t/
sau đại học
/'stj u:đnt/
sinh viên
/sit sn ig'zasm/
thi
to pass an exam
/paissn ig'zsem/
thi đỗ
to fail an exam
/feitan ig'zasm/
thi tnrợt
/'laibrgri/
thư viện
state school
/’steit,sku:l/
trường công
school
/sku:l/
trường học
nursery school
/'nsisri’sku:!/
trường mẫu giáo
TP
ĐẠ O
HƯ NG
ẦN
TR
B 00
10
P2
+3
NG
TO ÁN
to sit an exam
ƯỠ
library
ID
kỳ thi
CẤ A
-L
Í-
student
HÓ
postgraduate
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
.Q UY
to study
graduate
BỒ
NH ƠN
Từ-vans tiếng Anh theo chủ đề
26
nữ sinh ôn lại ông hiệu trưởng
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic /'praim9ri5sku:ỉ/
trường tiểu học
secondary school
/'sekgndri'sku:!/
trường trung học
private school
/,praivit,sku:l/
trường tư
archaeology architecture
/,a:ki,r>l3đ3Ì/ /'aikitektfa/
biology
/bai'T>bd3Ì/
business studies
/'biznis,stACỈĩz/
chemistry classics
/’kemistri/ /'klassiks/
dentistry
/'dentìsửi/
economics
/jirks'nDmiks/ /^endji’nisrir)/
TP
HƯ NG
/a'kaontsnsi/
khảo cổ học
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
kiến trúc học sinh học
A
kinh doanh học hóa học ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp nha khoa học kinh tế học kỹ thuật mỹ thuật
/d3 Ì*T>grsfĩ/
địa Ịý
/đ3Ì,Dl3d3Ì/
địa chất học lịch sử
history o f art
/’histri/ /'histrì ĩ)vci:ts/
information technology law
Ainfa'meiln, tek'm)tad3 Ì/ /b:/
công nghệ thông tin
/litratfe/ /masGs/
văn học
HÓ
/'fain'a:ts/
-L
TO ÁN
geology
Í-
geography
ID
ƯỠ
NG
history
literature
BỒ
kế toán
accountancy
engineering fine art
ĐẠ O
Subjects - Các môn hoc
.Q UY
primary school
NH ƠN
27
maths
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
lịch sử nghệ thuật
luật mồn toán
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từ vims tiếm Anh theo chủ đế
NH ƠN
28
/’miidis'stAciis/
medicine
/’medsn; 'medisn/
nghiên cún truyền thông y học
modern Languages music
/’mrjdsn 'lasrỊgwid3/
ngôn ngữ hiện đại
/ ’mjurzik/
âm nhạc
nursing
/'n3:sir)/
philosophy physics
/friDS3fí/
politics
/'pDỈitiks/
psychology
/saitolađ Ịi/
science
/'saions/
social studies sociology
/’soưíĩstAdis/
ĐẠ O
TP
.Q UY
media studies
y tá học
/’fiziks/
HƯ NG
triết học
vật lý
chính trị học
ẦN
tâm lý học
TR
khoa học
B
nghiên cứu. xã hội xã hội học
theology
/0irDÌad3i/
thần học
veterinaiy medicine
+3
10
00
.r /,soơsi’Dl3d3Ì/
thú y học
HÓ
A
CẤ
P2
Aveterineri'medsii/
/ ‘peips/
-L
Í-
(Jooseleaf) paper
Classroom —Lóp học
/bok/
ballpoint pen
/'bo:lpDÍnt pen/
board
/bo:d/
book/textbook brush
/bơk/ tekstbuk/ /brAjy
bulletin board calculator
/bụlitinbord/ /kaslkjuleits/
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
(text) book
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
giấy (đóng kiểu có 1 tháo rời đượe) sách (giáọ khoa) bút bi bảng sách giáo khoa bút lông bảng tin, báò tường máy tính
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic phấn
chalk tray chalkboard
/tJo:k trei/
/'íJb:kbo:d/
clock
/ktok/
khay để phấn bảng đồng hồ
computer
/ksm'pjir.te/
desk
/đesk/
eraser
/i’reizs/
flag
/rflasg/
glue
/glu:/
graph paper halỉ
/grasf,peip9/
ỉocker loudspeaker
/■lx>kd/ /.laucTspiiks/
map notebook/ notebook paper overhead projector pen
bản đồ /masp/ /noutbok/ /noutbok vở, sổ ghi chép 'peipa/ /sơvshed /pra'd3ekt3/ máy đèn chiếu bút mực, bút nước /pen/
TP
ĐẠ O
HƯ NG
máy tính bàn học cục tẩy
giấy nháp hành lang ở cửa vào tủ khóa loa
P2
A
CẤ
bút chì cục tẩy bút chi
penciỉ eraser pencil sharpener
/penssì / / ’pentsaỉ i'reiza/ /'pentssl Ja:pans/
ring binder
/rirj 'baincta/
NG
HÓ
hồ dán
+3
10
00
B
TR
ẦN
ỉá cở
/ho:l/
ruler
/ru:l a/
seat/chair spiral notebook
/si:t/ tfea/ /'spaisrsl 'mưtbơk/
gọt bút chì vòng kim ỉoại giữ những tờ giấy đục ỉỗ thước kẻ ghế ngồi vở gáy xoắn
student loudspeaker
/stju:ctant/ /laud’spiiks/
sinh viên, học viên người phát ngôn
Í-
-L
TO ÁN
ƯỠ ID
NH ƠN
/tjo:k/
.Q UY
chalk
pencil
BỒ
29
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
/ti: tía/
giáo viên
teacher’s aide
trợ giảng
teacher’s desk
/ti:tÍ3:z'eiđ/ /ti:t|3:z' desk/
thumbtack
/0Amt32k/
đinh bấm
.Q UY
teacher
NH ƠN
30_______________________________
ĐẠ O
TP
bàn giáo viên
HƯ NG
C lassroom actions - Các hoạt động trong lóp
/i'reiz/
xóa
erase your name
/i’reiz jo:neim/
xoá tên
give the answer
/giv ỗi 'a:ns9/
đưa ra câu trả lời
go to the board
/goo’tu:Õ9 bo:d/
homework
/hoomw3:k/
lên bảng bài tập
help each other leave
/help /ỉi;v/
giúp đỡ nhau rời khỏi
P2
CẤ
A HÓ Í-
thu bài kiểm tra chữa bài
+3
10
vào lớp
-L
gập sách vào
/ ’ente/
NG ƯỠ
kiểm tra lại bài ỉàm
Vẽ
erase
ID
nộp bài
/ks’lekt Ỗ9 test/ /ks'rekt jo: mis'teik/ /du: jo:hoưmw3:k/ /dro:/
enter
BỒ
trả lời câu hỏi
TO ÁN
collect the tests correct your mistakes do your homework draw
00
B
TR
ẦN
answer the question /a:ns3 ỗ9Tkwestj9n/ bring in your /briri in homework jo:hoomw3:k/ check your answers /tjek jo:'a:nS3/ close your book /klous jo:bơk/
Ồ9(r)/
làm bài tập
listen
/ ‘lissn/ nghe listen to the question /ỉisn tu:ỗ3’ kwestjsn/ lắng nghẹ câu hỏi lower the shades /ỈOƠ3 Ỗ3 jeid/ cúi thập xuống
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
.Q UY
put away your book raise (one’s hand)
TP
/reiz/ /reiz jorhaend/
giơ taỵ phát biểu
ĐẠ O
raise your hand;
đọc ngồi xuống
read sit down/ take your seat stand up
/siídaơn/ teifc jo:si:t/
take notes
/teik noot/
tear
/tis/
tie
/tai/
touch turn off the lights
/tAtj7
/t3:n o:f Ỗ3 ỉait/
chạm .tắt đèn
turn on the projector
/t3:nonỗ3 prs^ekte/
bật máỵ chiiếu
type
/taip/
walk
/wo:k/ /wDtJ ỗs'mu:vi/
HƯ NG
/fỉ:d/
đứng lên ghi chú
work in’group
-L
Í-
write
buộc
đánh máý. đi lại xem phim
/wo:kin gru:p/
làm việc theo nhóm
/rait/
viết
/rait ‘jo:neim/
viết tên
Science ỉab - Phòng thí nghiệm
ƯỠ
NG
TO ÁN
write your name
xé
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
/stendAp/
HÓ
watch the movie
beaker
/ ‘bi:ka/
bench bunsen burner
/bentJ7 / ‘bAnssn 'b3:ns/
ID BỒ
mở sách ra nào các bài kiểm tra cất sách đi giơ (tay)
/oopan jo:bơk/ /paisaơt Ỗ9 test/ /pote'wei jorbuk/
NH ƠN
open-your book pass out the tests
31
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
cái cốc đứng thành bàn đài đèn bunsen
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từ vunsr tiếng Anh theo chù đề /kỉaemp/
cái kẹp giữ
dissection k i t ' filter paper
/dai'sekjsn kit/ /'flits ’peips/
bộ dụng cụ giải phẫu giấy lọc
flame
/fleim/
ngọn ỉửa
flask
/fla:sk/
bình thót cổ
forceps
/'fo:seps/
funnel
/'ÍAnsl/
graduated cylinder magnet
/'graedjoeitid 'silinds/ cốc chia độ /gra:f‘peipa/ giấy kẻ để vẽ biểu đồ /'maegnst/ nam châm
magnifying glass
/'masgnifaig gla:s/
medicine dropper microscope petri dish
/ ’medissn ■drops/ /'maikraskaơp/ /■petri dijy
TP
ĐẠ O HƯ NG
ẦN
TR
B
00
10 +3
kính lúp ống rỏ thuốc kính hiển vi
giá để ống nghiệm
/riợ ste id /
giá đỡ vòng khuyên
/ ’rAbs 'b3:n3/
ống nối bằng cao su
safety glasses scale
/'seifti 'gỉa:siz/ /skeil/
kính an toàn cái cân đĩa
slide stool stopper
/slaid/ /stu:l/ /stops/
bản kính mang vật ghế đẩu nút
test tube thermometer
/testtju:b/ /Gs'mDmits/
ống nghiệm nhiệt kế
P2
/raek/
CẤ A HÓ
Í-
rack
TO ÁN
-L
ring stand rubber burner
NG
phễu
/ ‘prizam/
prism
ƯỠ
cái kẹp, panh
đĩa có nắp dùng để cấy vi khuẩn ổng hút dùng trong thí nghiệm lãng trụ
pipette
ID
.Q UY
clamp
graph paper
BỒ
NH ƠN
32
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/paipeư
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic /'taims/
đồng hồ bấm Ị
tongs tweezers
/trr}2/ /'twi:z3z/
cái cặp cái nhíp
weights
/weits/ /wais mesh skri:n/
quả cân
TP
ĐẠ O
sàng dây thép
HƯ NG
wire mesh screen
.Q UY
timer
NH ƠN
33
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
TR
00
B
Shapes- Cácììmh khối circle /,so:kl/ /kson/ cone /kju:b/ cube /'silinđa/ cylinder . /'heksagan/ hexagon /’oưval/ ovaỉ /'pentagan/ pentagon / ‘pirsmid/ pyramid /'rektaerịgl/ rectangle / ’sttỉid ‘flg3Z/ solid figures
ẦN
M aths - Toán học
sphere
NG
square
hình nón hình lập phươn; hình trụ hình lục giác hình bàu dục hình ngũ giác hình chóp hình chữ nhật các hình khối đồng dạng hình cầu
/sfia/ /skwea/
hình vuông
/‘traiasTỊgỉ/
hình tam giác
ƯỠ
triangle
hình tròn
BỒ
ID
Mathematical terms - Thuật ngữ toán học một nửa a half (1/2) /9 ha:f/ một phần tư /9 'kwo:t3/ a quarter (1/4.)
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/3
/s'kjirt 'aeggl/
một phần ba góc nhọn
addition
/g'dijn/
phép cộng
algebra angle
/'aeld3ibr3/ /'aer|gỉ/
đại số góc
apex arc
/ ‘eipeks/ /a:k/
arithmetic
/s'riGmstik/
base
/beis/ /'sents/ /ss'kAmpfsrsnts/
00
10
/'desimaỉ/ /’đesỉmsl prùnt/
+3
decimal point
TP
ĐẠ O
HƯ NG
số học
B
/k3:v/
decimal
canh đáy
tâm chu vi
đường cong thập phân dấu thập phân > À
/depo/ /dai'asgsngl/
1
/dai'aemits/
đường kính
/dĩ'vÌ3 n/ /,i:k\V3l/
phép chia bằng
/p3:p3n‘dikjob ỉains/
các đường vuông góc
/•fraek/n/
phân số
/d3Ì:3’meừild ‘fìg3z/
các số liệu hình học
geometry height
/d3 Ì'Dmitri/ /haiư
hình học chiều cao
hypotenuse length
/hai’p-Dt3nju:z/
cạnh huyền chiều đài
A
CẤ
P2
depth diagonal diameter
HÓ
division
Í-
equals
TO ÁN
-L
erpendicular lines
ƯỠ
NG
fraction geometrical figures
ID
cung
TR
circumference curve
BỒ
đỉnh
ẦN
center
03 :d/
.Q UY
a third (1/3) acute angle
NH ƠN
Từ vun?tiếng Anh theo chủ đê
34
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/leqkô/
_ Ạ.
bê sâu đường chéo
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
35
obtuse angle
/3b'tju:s ‘seqgl/
góc tù
parallel parallel lines
/’paerổlel/ /'paeraỉel lains/
song song các đường song song
percent
/pa'sent/ -
phânừăm
percentage
/ps'sentidy
tỉ lệ phần trăm
perimeter
/ps'rimita/
chu vi
plus radius
/pAỈs/
dương
00
B
/'rẹidias/
/ 5raifaạggl/ /raitaeggld'ừaịaeggl/
side square square root
/said/
times
ID
ƯỠ
to divide to multiply
BỒ
to subtract, total
+3
P2
CẤ
A
bán kính góc vuông tam giác vuông phàn cắt cạnh
/skvves/
bình phương
/'skwes’rurt/
căn bình phương
Í-
HÓ
NG
to add
/'sekjsn/
/ssb'traekjn/
đường thẳng phép trừ
/?taimz/
lần
/asd/
cộng
/diVaid/
chia
/'mAỈtiplai/
nhân
/ssb’traekt/ /toutl/
trừ tổng
/streit lainỹ
-L
TO ÁN
subtraction
10
right-angle. right-angled triangle section
straight line
TP
HƯ NG
ẦN
TR
minus multiplication
ĐẠ O
/'me39mạnt/ /'mainas/
.Q UY
/,mAltipli'keiín/
các đường kẻ các kích thước âm phép nhân
/lains/
lines measurement
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
width
/wit$/
đung tích toàn bộ chiều rộng
.Q UY
/'vD]ju:m/ /hsơỉ/
ĐẠ O
TP
volume whole
NH ƠN
Từ vims tiếm Anh theo chủ để
36_______________________
/'plaestik/
cloth
/klt>0/
cotton
/’ktttn/
wool
/wul/
linen silk
/’linin/ /silk/
vải lanh lụa
man made fibres polyester lace wood
10
vải sợi thủ công vải polyester ren gỗ
ƯỠ
NG
rubber
leather paper cardboard
sand cement
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
vải cotton
TR
len
00
B
TO ÁN
petrol gas
nhựa
/'maen'meid ’faibs/ /9pT)li'este/ /leis/ /wod/ /kooỉ/
than đá
/’tjcukoul/
than củi
/ml/
dầu
/"petrel/
xăng
/gaes/ /'ĩa ồ ồ /
ga cao su đa giấy
+3
P2
CẤ
A HÓ
-L
Í-
charcoal oil
ID
ẦN
plastic
coal
BỒ
HƯ NG
Stuff - Chất liệu
rieđa/ /'peips/ /*ka:dbo:đ/ /sasnd/ /si'ment/
bìa cáctông cát ximãng
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
12
brick
/brik/
stone
/stoon/
glass
/gla:s/ /'ma:bl/
thủy tình
/klei/
đất sét
Metals - Kim loại iron copper gold silver bronze aluminium lead steel tin
TP
ĐẠ O
đá hoa
.Q UY
gạch đá cục
HƯ NG
marble clay
NH ƠN
English vocabulary by topic
sẩt
/'aìsn/
đồng đỏ
ẦN
/'kt>p9/
TR
/goulđ/ /’silva/
vàng bạc đồng thiếc nhôm
/led/ /sti:l/ /tin/
chì thép thiếc
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
/bn>nz/ /,aeỊjo'minj9m/
TO ÁN
forehead
-L
Í-
Human body - Cơ thể người
temple cheek ear
trán
/ ‘tempi/
íhái dương má tai thùy tai (dái tai)
neck nose
/nek/ /nsoz/
cổ mũi
chin
/tjìn/
cằm
NG
ear lobe
/tjì:k/ /is/ /Ì3 bob/
ƯỠ ID BỒ
/*fo:hed/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
lips
/lips/
cổ họng môi
tongue
/tAỊ}/
lưỡi
eye
/ai/
eyebrow
/ ‘aibrao/
mắt lông mày
eyelid
/'aiỉid/
mi mắt
pupil iris
/■pju:p3l/ / ’airis/
con ngươi mống mắt
eyelash hair
/'aiỉasJ7 /hea/
armpit
/'a:mpit/ / ‘nipl/
ĐẠ O
HƯ NG ẦN TR
tóc
nách đầu vú
bellybutton chest
/'beỉi 'ồAten/ /tjesư
rốn ngực
/'asbdamsn/
bụng
/‘stAmsk/
bụng, đạ đày
/ ‘beli/
bụng, dạ dày
/‘tAmi/
CẤ
P2
+3
10
00
B
/a:m/ / ’neivsl/
A
HÓ
Í-
tummy (informal)
cánh tay rốn
/risư
thigh
/Gai/
bấp đùi
knee
/ni:/
leg
/leg/
đầu gối chân
shoulder shoulder blade
/’/sơỉda/
TO ÁN
-L
wrist
bụng, dạ dày (léì nói thông thường) cổ tay
NG ƯỠ
lông mỉ
nipple arm navel
stomach belly (informal)
ID
NH ƠN
/Orsut/
TP
throat
abdomen
BỒ
Từ vims tiếng Anh theo chủ để
.Q UY
38_______________________________
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/'Jsulds bỉeiđ/
vai xương bà vải
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary bv topic
NH ƠN
39
/ ‘elbsơ/ /'haemstrii]/
back behind
/bask/
/bi'haind/
khuỷu tay gân kheo lưng phần mông
butt
/bAt/
phần mông
buttocks
/'ÒAtsk/
calf hand
/ka:f/ /haend/
mông bắp chân tay
thumb
/0Am/
ngón tay cái
palm
/pa:m/
lòng bàn tay
little finger pinkie
/ ’litl 'firjga/ /'piợki/
ring finger middle finger knuckle fingernail
/rig ’firjga/ /'midi ‘ữợgs/
ngón út ngón út ngốn đeo nhẫn ngón giữa
foot
/fbt/
ankỉe
/ ‘aeợkl/
mắt cá chân
heel
/hial/ /a:tj/
gót chân lòng bàn chân
/big tsu/
ngón chân cái
/ ’tau/
ngón chân
Í-
HÓ
A
TP ĐẠ O
ẦN
TR B 00 10
+3
khớp, đốt ngón tay móng tay chân
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
big toe toes
HƯ NG
CẤ
P2
/ ‘nAkl/ /'firjganeil/
-L
arch
.Q UY
elbow hamstring
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Physical characteristics - Đặc điểm sình lý /to:I/
cao
slim
/slim/
mảnh dẻ
fat
/fe t/
béo
wellbuilt
/wel'bilt/
overweight
/’oovsweit/
short
/Jo:t/
medium height thin
/,mi:dÌ9m hait/ /0in/
welldress smart
/’wel'drest/ /smcr.t/
goodlooking attractive
/lgodr]ưkiĩì/ /9ftraektiv/ /'bju:tiful/ /’priti/
đẹp xinh
/'haensam/
đẹp trai
pAgli/
xấu
old
/ould/
già
young
/jATl/
ừẻ
bald
/bo:ld/
baldheaded beard moustache
/,bo:ỉdĩhedid/ /bisd/ /mss'tarj/
hói đầu hói có râu có ria
long hair
/'ỈDrịheg/
tóc dài
ID
ƯỠ
HƯ NG
+3
10
00
B
TR
ẦN
cường tráng
P2 CẤ A
HÓ
NG
TO ÁN
-L
Í-
handsome ugly
ĐẠ O
talỉ
beautiful pretty
BỒ
TP
.Q UY
Describing people - Miêu tả người
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
NH ƠN
Từ vims tiếhẹAnh theo chủ đề
40
béo
thấp cao trung bình gầy ăn mặc đẹp gọn gàng ưa nhìn hấp dẫn
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic /fet'hea/
tóc ngắn
straight hair curly hair
/streit hea/
tóc thẳng tóc xoăn
fairhaired blondhaired
/'k3:ỉ ĩ hes/ /fea hegd/ /blDnđ head/
darkhaired
/da:k head/
gingerhaired
/’d3ind39 head/
blonde brunette
/blond/ /bru:'net/
redhead
/Yeđhed/
ĐẠ O
TP
tóc sáng màu tóc vàng
.Q UY
short hair
NH ƠN
41
HƯ NG
tóc sẫm màu tóc nâu sáng
ẦN
tóc vàng tóc nâu sẫm
TR
tóc đỏ
10
00
B
Emotional characteristics - Đặc điểm tâ m ỉỳ /’aebssnfmaindid/
adventurous aggressive aggressive
/sd'ventjsras/ / 3 'gresiv/ /s'gresiv/
ambitious arrogant
/asm'bi/as/
HÓ
A
CẤ
P2
+3
absentmindéd
thích phiêu lưu hung hăng, xông xáo xấu bụng có nhiều tham vọng ngạo mạn cư xử tồi
/'basd'tempsd/
hay cáu, dễ nổi nóng
boring
/'bo:rir|/
brave
/breiv/
nhàm chán dũng cảm
NG
TO ÁN
-L
Í-
/’aersganư /'basd 'maenad/
badmannered badtempered
ID
ƯỠ
calm careful cautious
BỒ
đãng trí (người già)
/ka:m/ /keafol/ /ko:jas/
xấc láo; hỗn XƯỢC
cheeky cheerful/amusing
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
bình tĩnh cẩn thận thận trọng, cẩn thận
/'tjjafbl/ 3'mju:zÌT)/
vui vẻ
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
khéo ỉéo lạnh lùng
competitive
/ksm'petitiv/
cạnh tranh, đua tranh
conceited confident
/ksn'siitid/ /kDníìdant/
tự phụ, kiêu ngạo
cowardly crazy creative
/*k:au9dli/ /’kreizi/ /kri:'eitiv/
cruel dependable
/'kraal/ /di’pendabl/
dishonest dumb easygoing
/dis’Dnist/ /i:zi ’gouiĩ|/
emotional
/i'moofsnl/
không trung thực không có tiếng nói dễ tính cảm động, xúc cảm
enthusiastic
/in,0ju:zirsestik/
hãng hái, nhiệt tình
extroverted faithful
/ekstr3V3:tid/
hướng ngoại
/fei0fol/
chung thuỷ
/Trendli/
thân thiện khôi hài
TP
ĐẠ O
HƯ NG TR
ẦN
sáng tạo
00
10
P2
/’f\n ỉ/
độc ác đáng tin cậy
rộng lượng
/d3enar9s/ /d^entl/
nhẹ nhàng
goodhumoured happy
/'gud'hjurmsd/
hài hước
/'haepi/
vui vẻ
/,ha:d'w3:kir|/
hardworking honest
/'tmist/
chăm chỉ trung thực
hotheaded
/'hDt'hedid/
nóng nảy
hottempered
/'hot'tempgd/ /
nóng tính
ƯỠ ID BỒ
điên cuồng
NG
TO ÁN
-L
Í-
funny gentle
nhát gan
CẤ A HÓ
friendly generous
tự tin
B
/dAm/
.Q UY
cold
/klevs/ /kouid/
+3
clever
NH ƠN
Từ VIms tiếnẹAnh theo chủ đề
42
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
hài hước giàu trí tưởng tượng
/irripeiísnt/ /jimpa’lait/ /im'pAlsiv/ /in'teiidjsrrt/
nóng vội bất lịch sự
hấp tấp thông minh (smart)
/intT3V3:tid/
hướng nội
kind
/kaind/
từ tế
lazy ioyal
/*leizỉ/ /1d Ì3ỉ /
lười biếng trung thành
mad mean modest
/maed/ /mi:n/ /’modisư /,mu:dì/
điên, khùng keo kiệt khiêm tán buồn rầu, ủ rũ
TP
ĐẠ O
HƯ NG
ẦN
TR B +3
moody observant
-
00
intelligent introverted
10
impolite impulsive
.Q UY
/hju:rrì3r9s/ /i'maed3Ìn3tiv/
humorous imaginative impatient
P2
/ạb’z3:v3nt/ /’oupn’maindid/
tinh ý khoáng đạt
/,Dpti’mistik/
outgoing
/'autgouirj/
hướng ngoại
patient
/peijnt/
kiên nhẫn
A
HÓ
Í-L TO ÁN
polite
CẤ
openminded optimistic
pessimistic
lạc quan
/,pesi'mistik/
bi quan
/pa’ỉaiư
lịch sự
/kwait/ /"raejanl/
ít nói có lý trí
A-eklis/
hấp tấp
/ru:đ/
thô lỗ
/’selfij/
ƯỠ
reckless rude
ID
NG
quite rational
BỒ
selfish sensible
/'senssbl/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
NH ƠN
English vocabulary by topic__________________________________ 43
.
.
ích kỷ khôn ngoan
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
- —
------
T ừ v im stĩể n sA n h th e o chủ ñề
-
NH ƠN
■44
/'sensativ/
nhạy cảm
serious shy
/'SĨ3rÌ3S/ /jai/
nghiêm túc nhút nhát
silly/stupid
/,siỉi/'stju:pid/
ngu ngốc, ngốc nghếch
sincere
/sin’sis/
thành thật, chân thật
snobbish sophisticated
/'srrobii/ /ss'fistikeitid/
khinh người sành sỏi
stubborn
/'stAbsn/
stupid
/'stjurpid/
tacful
/taektfol/
talented
/'taebntid/ : Ao:kativ/
TP
ĐẠ O
HƯ NG
bướng bỉnh
ẦN
ngốc
TR
khéo xử?lịch thiệp có tài
B
talkative
00
+3
10
//vn’haepi/ /An'kaind/
không thân thiện không vui xấu bụng, khong tốt
/An’pleznt/
khó chịu
/waiz/ /’witi/
thông thái, uyên bác
P2 CẤ
HÓ
wise
lắm mồm hiểu biết
/,And3’stasnđiĩ]/ /An'frendli/
A
understanding unfriendly unhappy unkind unpleasant
hóm hỉrih
TO ÁN
-L
Í-
witty
.Q UY
sensitive
BỒ
ID
ƯỠ
NG
(corduroy) pants crew neck sweater turtle neck sweater
V neck sweater anorak
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
Clothes - Quần áo / ‘ko.'dsrDi psents/ / 'kru:nek‘swete/ / ‘t3:tl nek,swi:ta/ /vi: nek ‘swete/
áo len cổ chữ V
/'aensrask/
áo khoác có mũ
quần (vải nhung kẻ) áo len cồ tròn áo len cồ lọ
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Englishvocabulary by topic bikini
blazer blazer
đồng phục màu sặc sỡ áo khoác nam dạng vét
blouse
/ ‘bleizs/ /'bleizs/ /blauz/
boxer shorts
/'br>ks9 Jo:ts/
áo khoác phụ nữ quần đùi
cardigan coat
/'kadigan/ /k.3Ut/
áo len đan cài khuy áo khoác
collar
/'kữta/
dinner jacket
/'dins 'd33ỉkiư
cổ áo comlệ đi dự tiệc
down vest dress
/daơn vest/ /dres/
flannel shirt jacket jeans jumper ỉapeỉ leather jacket
/'flaenal J3:ư /’c^aekit/
TP
ĐẠ O
HƯ NG
B
TR
ẦN
HÓ
/loq sli:v/ /’minisk3:t/ /'oov3ro:ỉz/
áo len ve áo áo khoác da áo dài tay váy ngắn quần yếm
pullover
/'puloơva/
áo len chui đầu
raincoat
/ ‘reiqksot/
áo mưa áo tay ngắn quần soóc
parka
TO ÁN
/ ’pa:ks/ /'px>kit/
áo măngtô áo choàng có mũ túi quần, áo
NG
-L
áo vét cụt tay váy liền áo sơ mi vải flanen áo khoác ngắn quần bò
ƯỠ
overalls overcoat
00
10
A
CẤ
P2
+3
/d 3 Ì:nz/ /,d3Amp3/ /b'pel/ /’Ie59,đ3aeki x!
Í-
miniskirt
ID
pocket
short sleeve shorts
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/'ouva'koot/
/Jb:t sli:v/ /Jo:ts/
NH ƠN
/bi'ki:ni/
.Q UY
bikini
long sleeve
BỒ
4?
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từ VIm2 tiếm Anh theo chủ để
NH ƠN
46
/sk3:t/ /slasks/ /sju:t/
váy quần (loại ống trùng) bộ com lê hoặc bộ vét nữ
sweater sweatpants
/'swets/
áo len
/'swetpasnts/ /'swetj3:t/ / 0ri:pị:s’sju:t/
quần nỉ
tie top
/tDp/
tracksuit
/’traek'sjut/
trousers T-shirt uniform
/'traozsz/ /
/tai/
00
B
TR
ẦN
áo
quần và áo ấm rộng (để tập luyện thể thao) quần áo phông ngắn tay đồng phục
waistcoat
/Veiskoơư
áo vét áo gi-lê
/ ’wind breỉks/
áo gió
CẤ
P2
+3
10
vest
/' ti :J3:t/ /ju:nifo:m/ /vest/
Í-
HÓ
A
windbreaker
TP
ĐẠ O
áo nỉ bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê và quần cà vạt
HƯ NG
sweatshirt threepiece suit
.Q UY
skirt slacks suit
TO ÁN
-L
Underwear and Sleepwear - Quần áo lót và quần áo ngủ (bikini) panties
NG
/bi'ki:ni, 'peentiz/ athletic supporter /aeO'letik S3 'po:ta/ /'ba:0r9ob/
bikini
boxer shorts
/bi’ki:ni/ /'bDks3 Jo:ts/
boxer shorts
/'buksa Jo:ts/
BỒ
ID
ƯỠ
bathrobe
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
quần ỉót phụ nữ khố đeo (dành cho các vận động viên thể dục thể thao áo choàng tắm bikini qũần lót ống rộng quần đùi
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary bv topic
NH ƠN
47
áo ngực của phụ nữ quần lót của phụ nữ hoặc nam giới coocxê ngoài váy ngủ liền đây giữ tất đùi
briefs
.Q UY
/bra:/ /bri:fs/
bra
girdle
/ ’g3:dl/
half slip
/ha:f slip/
knee socks
/ni: st>ks/ Fmkszl
HƯ NG
đồ lót dài mặc bên trong của phụ nữ váy ngủ (không liền áo) tất dài đến đầu gối quần lót nữ
ẦN
knickers longJohns
ĐẠ O
/ful slip/ /■go:t3 belt/
TP
/ ’kaemis3ul/
camisole full slip garter belt
quàn dài (mặc bên trong để giữ ấm) váy ngủ váy ngủ
B
TR
/Id ị ) ’d ^ ĩis/ Aiaitdres/ ỉ' naitgáon/ /pi’d3a:m3z/
pantyhose
/ ’paentihsoz/
socks
/st)ks/
tất chân
stockings ' swimsuit
/ ’stữkigs/ /,swim,sjựt/
bít tất dài
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
00
nightdress nightgown pajamas
bộ đồ ngủ tất quần
quần áo bơỉ
underpants
/ ‘AJidspasnts/
quần lót nam giới
undershirt
/'Anđ3j3:t/
áo ỉót
/taegk tDp/
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
/0t)rj/
áo ba lỗ quần lót đây
tank top thong
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từvưns tiếm Anh theo chủ đề
NH ƠN
48
.Q UY
Shoes and Belongings - Giày dép và đồ dùng cá nhân
/ksn’strAkt bu:ts/-
giầy lao động
/.hafhiold/
(shoulder) bag
/ ’Jsulds basg/
giầy cao gót túi (đeo trên vai)
backpack
/'baekpaek/
baseball cap belt
/'beisbo:ỉ kaep/
TR
B
00
10
+3
P2
rb \k V
HÓ
A
CẤ
/'bAtgn/
TO ÁN
-L
Í-
briefcase buckle button cap glasses gloves hat heel
ƯỠ
NG
high heels hiking boots
ID
/kasp/
/ ’gla:siz/ /gUv/ /haet/
/hisl/ /hai hi:l/ / ’haikir) bu:ts/
ice skates loafer
/ ’lsufs/
mittens
/ ’mitans/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/ais skeits/
HƯ NG
ba lô đeo ữên vai
ẦN
■/bell/ /'berei/ /bu:ts/ /’boơtai/ / ’bri:fkeis/
ĐẠ O
construction boots high heels
beret boots bow tie
BỒ
TP
Shoes - Giày dép
mũ lưỡi trai thắt ỉung
mũ nồi giày ống nơ thắt cồ áo nam cặp tài liệu khóa thắt lưng khuy áo mũ lưỡi trai, mũ vải kính găng tay cái mũ gót giày cao gót giày ống để đi bộ đường dài giày trượt băng giầy da không có dây buộc găng tay liền ngón
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic /p3:s/
ví, íúi câm tay
sandals
/’ssendlz/
dép xăĩigđan
scarf
/ska:f/
khăn quàng cổ
shoelace
/'Juileis/
dây giầy
shoes
lim it / ‘jDpiq baeg/ /ski: ksep/
giày
ski cap
TP
ĐẠ O
mũ trượt tuyết
dép đi trong nhà
sneakers
/ ’sniikars/
sole
/S30Ì/
squash hat
/’skwoi’hast/
stilettos
/sti'letouz/
trainers
/treinsz/
wallet
/ ‘wDht/
giầy thể thao ví
wellingtons
ủng cao su
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
slippers
/•slips/ / ‘slipsrz/
CẤ
slippers
íúi đi chợ
HƯ NG
shopping bag
.Q UY
purse
NH ƠN
49
giày íhể thao đế giầy mũ phớt mềm giày gót nhọn
HÓ
A
/'welir|t9nz/
dép đi trong nhà
Belongings - Đồ đùng cá nhẵn
-L
Í-
(sừand of) beads
/baek/
belt
/belư
thắt lưng phấn hồng vòng tay
chain
/bụf/ /’breislit/ /tjein/
clasp
/kla:sp/
cái móc, cái gài
clipon earring
/klip ĩ)n ’iariĩ)/
khuyên tai gài
NG
ƯỠ
bracelet
ID
/ ‘oiftsjeiv 'lsojbn/
back
bỉush
BỒ
chuỗi hạt nước rửa sau khi cạo râu chiếc cài phía sau
TO ÁN
aftershave lotion
/strsend 3V birds/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
dây
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
comb
/koum/
cufflinks
/'kAÍlirịk/
earrings
/'Ì3riĩỊz/
emery board
/ ’emsri bo:d/
engagement ring
/in ,geid3m3nt,rÌTỊ/
khuyên tai rùa móng tay nhẫn đính hôn
eye shadow
/ai 'Jaed9ư/
phấn mi mắt
eyebrow pencil
/ ’aibraơ 'pentssl/
chì kẻ ỉông mày
eve liner
/'aỤains/
chì kẻ mắt
glasses hairbrush
/'gla:siz/ /’hesbrAÌ]/
kính lược chổi
key
/ki:/
keyring
/'kirriĩỊ/
lighter
/'laita/
lipstick
/"lipstik/
make-up
/'meikAp/
mascara
/ma2s'ka:re/
mirror
/'mirs/
nail clippers
/neiỉ 'klipss/
đồ cắt móng tay
/neil ‘polij/
thuốc sơn móng tay
/’neklis/
vòng cổ
/'p3:fju:m/
nước hoa
pierced earring
/piasid ‘isrir)/
bông tai xỏ
piercing
/ìpĨ9SÌĩ]/
khuyên
pin
/pin/ /pousư
ghim trụ gài
purse
/p3:s/
ví nữ
razor
/'reiza/
đao cạo
ID
post
BỒ
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
.Q UY
TP
ĐẠ O
HƯ NG
ẦN TR B 00 10
+3
P2
CẤ
A
HÓ -L
ƯỠ
NG
TO ÁN
perfume
Í-
nail polish necklace
lược thẳng khuy cài măng sét
NH ƠN
Từ vưns tỉếnẹ Anh theo chủ đề
50
chìa khóa móc chìa khóa bật lửa son môi
đồ trang điểm thuốc bôi mi mắt gương
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic / ’reiza bleids/ /rirj/
lưỡi dao cạo
shaving cream sunglasses
/Jeiv kri:m/ /’sAn'glarsiz/
nhẵn kem cạo râu kính râm
tie clip
/tai klip/
cái kẹp cà vạt
tie pin umbrella
/tai pin/ Avm'brela/
ghim cài cà vạt cải ô
walking stick
Avorknfstik/
gậy đi bộ
wallet watch
/’wolit/
ví nam
/wot]/
đồng hồ
wedding ring
Avedrq'rhy
nhẫn cưới
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
razor blades ring
NH ƠN
51
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
Describing Clothes -•Mô tả tính dĩẩt của quằn áo big to /big/ /tịekt/ kẻ ô vuông, kẻ ca rô checked clean sạch /kli:n/ /kbơzd/ closed đóng dark /da:k/ sẫm mầu dirty /'d3:ti/ bẩn high /hai/ cao /lait/ sáng mầu light long dài tay / 1*013/ loose lỏng /lu:s/ low thấp /laơ/ new mới /nju:/ old cũ /sơld/ open mở /'sưpsn/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
-----
plaid
TừvwĩZ tỉếneAnh theo chủ đề
-
•'• /plaed/ '
sọc vuông
/'prtlk^ cbt/ /prinư
chấm tròn in hoa
short
/Jb:t/ /smo:l/
ngắn tay
striped
/'solid/ /straipt/
tight
/taiư
TP
ĐẠ O
solid
nhỏ
đồng mầu
HƯ NG
small
.Q UY
poỉka dot print
NH ƠN
52----------
vằn, sọc
TR
ẦN
chặt
career
10
+3
P2 CẤ
TO ÁN
c v (curriculum vitae,) department -
employer/boss
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/ka’ris/ /kx)fli:g/
/?si: Vi: k9,rikj ơbmVi :tai)/ /di'partmsnt/
NG ƯỠ ID BỒ
director employee
/ad’v3:tism3nt/. /?aepli'keiJn'fo:m/ /^'pDÌntmanư /'boưnss/ /ÒDS/
/'ỈCAmpani/ /'kontraskt/
-L
company contract
Í-
colleague
HÓ
A
advertisement application form appointment bonus boss
00
B
J o b - Việc làm
-
/đĩrekts/ /im'plt>Ì9/bt>s/
quảng cáo đơn xin việc buổi hẹn gặp tiền thưởng sếp nghề nghiệp đồng nghiệp công ty hợp đồng sơ yêu lý lịch phòng ban giám đốc người lao động chủ, người sử dụng lao động
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic /'faektsr/
nhà máy
finance department
/Tainasns di’pa:ím3nư
phòng tài chính
fire drill
/'faÌ3,driI/
tập huấn khi cỏ cháy
full time job
/'fall'taim d3ĩ>b/
công việc cố dịnlì
full timer
/'fol'taims/
toàn thời gian
health insurance
/helGin'juarans/
bảo hiểm y tế
holiday entitlement holiday pay
/'holsdi irVtaitlmsnư
chế độ ngày nghỉ được huủng tiền lương ngày nghi
interview
/'intsvju:/
job job description
/d3t>b/ /'d3 Dbdis'kripjn/
leaving date
/'li:vÌTỊ deit/
manager
/'masnid33/
maternity leave
/m3't3:niti'li:v/
nghỉ đẻ
meeting
/'mi:tiĩ]/ /’nootis'pigriad/
cuộc họp
HƯ NG
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
/'huladi'pei/
ĐẠ O
TP
.Q UY
factory
việc ỉàm mô tả công việc ngày nghỉ việc người quàn lý
/'DÍ3 t)vim'pk)im3nt/ /’t)fis/
văn phòng
overtime
/'oơvataim/
ngoài giờ làm việc
owner
/toona/
chủ doanh nghiệp
part timer part-time education paternity leave pension scheme permanent
/'pa:ttaim/
bán thời gian
/'pa:ttaim,edj u:'keijn/
đào tạo bán thời gian
/p3T t3:ni t i’1i:v/
nghỉ khi ỉàm cha
/’penjansbl/
chế độ lương hưu
/,p3:m9n9nt/
dài hạn
A HÓ Í-
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
offer o f employment office
ID
phỏng vấn
thời gian thông báo nghỉ việc lời mời làm việc
notice period
BỒ
NH ƠN
53
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
r
thăng chức
qualification
reception
/,kwDỈÍfVkeiJn/ /ri’sepjn/
bằng cấp lễ tân
redundancy
/ri’dAndsnsi/
sự thừa nhân viên
redundant
/ri’dAndsnt/
bị thừa
safety
/'seifti/
an toàn lao động
salary
/'saebri/
salary increase
/'sastari Tinkri:s/
security shift work
/si’kjusrsti/ /lift W3:k/
sick pay starting date
/'sik’pei/ /’stcutliĩ} deit/
switchboard
/'switJbo:đ/
temporary
/’temprari/
tổng đài điện thoại tạm thời
time keeping
/taímfkĩ:pÌTỊ/
training scheme
travel expenses
TP
ĐẠ O HƯ NG
công việc theo ca tiền lương ngày ốm ngày bắt đầu
/sk'sept sn’Dfg/
nhận lời mòi làm việc
/s'piai fo: 3 d^vb/
xin việc
/Tais/
xa thải
/get Ỗ9 saek/
bị xa thải
/'hais/
thuê
/trei'ni:/
nhân viên tập sự
/'íreiniĩì ski:m/ /'traevliks'pens/
chế độ tập huấn chi phí đi lại
unemployed wage
/,Anim'plr>id/
/weidj/
thất nghiệp tiền công
working condition working hours
Av3:kÌTỊ lon'dijn/ /’ws'-kirf 'aus/
điều kiện làm việc giờ Jam việc
NG ƯỠ
ẦN
TR
B
00
10
TO ÁN
trainee
an ninh
+3
-L
to hire
Í-
to get the sack
lương tháng tăng lương
thời gian làm việc
P2
CẤ
HÓ
A
to fire
ID
NH ƠN
/prs'moajn/
.Q UY
promotion
to accept an offer to apply for a job
BỒ
\
Từ vung tiêm Anh theo chủ đê
54
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
55
actor actress
kế toán diễn viên nam diễn viên nữ
/'aektris/ /'e3,hoostis/
TP
/s’kauntent/ /'sekte/
ĐẠ O
accountant
.Q UY
P rofession - N ghề ngh iệp
nữ tiếp viên hàng không
/’aikitekt/
kiến trúc sư
artist:
/'a:tist/
nghệ sĩ
astronaut
/'asstrsnort/
du hành vũ trụ
attorney
/9't3:ni/
luật sư
baker bank manager
/'beiks/ /baerịk ’m^nid33/
thợ làm bánh người quản lý ngân hàng
barber barmaid
/’barbs/ /fba:meid/
barman barrister
/rba:masn/
blacksmith
/'blasksmỉỡ/
body-guard
/’bữđi ga:d/
vệ sĩ
bricklayer
/’brikleia/
thợ nề
builder
/’bilcb/
chủ thầu
/'biIdiĩỊ 'W3:k9/ .
thợ xây dựng
bus driver
/ÒAS ’draiva/
người ỉái xe buýt
business Worker
/ ‘biznis ‘W3:k9/
businessman
/’biznismsn/
người làm kinh doanh thương nhân, doanh nhân
ƯỠ
NG
BỒ
ID
butcher buyer
camera person
/*00113/ /'bab/ /'kaemrs 'p3:s9n/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
ẦN
TR
B 00
10 +3 P2
A
HÓ
Í-
-L
TO ÁN
building worker
CẤ
/rbaerìst9/
HƯ NG
air hostess architect
thợ cạò, thợ cắt tồc nữ nhân viên quán rượu
nam nhân viên quán rượu luật sư bào chữa thợ rèn
người bán thịt nhân viên vật tư người quay phim
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/’kaipinta/
thợ mộc
chef chemist
/Jef/ /'kemist//
đầu bếp trưởng dược sĩ
chief cook civil servant
/tji:fkưk/ /’sivỉ’s3:v9nt/
bếp trưởng công chức nhả nước
cleaner cobbler
/'kỉims/
nhân viên lau dọn thợ sửa giày
collier
Vkữlia/
computer programmer contractor cook
/k.9in'pju:t3 / ‘praugraems/ /ksn'traskts/ /kok/
councillor dancer
/rkaơns3Ỉ3/ /'da:ns3/ /'deksreitô/
ủy viên hội đồng diễn viên múa người làm nghề trang trí
/di'fendsnt/ /dilivsri bDÍ/ /’dentisư
bị cáo người giao hàng nha sĩ
/dĩtektiv/
thám tử
/diVelspa/ ‘ /di'rekts/ /disk ‘đ 3 Dki/
chuyên viên thiết kế tin học giám đốc
TO ÁN
-L
developer director
ƯỠ
NG
disc jockey (DJ) diver doctor doorman driving instructor electrician
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
TP
ĐẠ O
ẦN
thợ mỏ than lập trình viên
TR
B
00
10
+3
P2
CẤ A
HÓ Í-
detective
HƯ NG
/'kobte/
dentist
ID
.Q UY
carpenter
decorator defendant delivery boy
BỒ
NH ƠN
Từvimg tiếng'Anh theo chủ để
56
nhà thầu xây dựng đầu bếp
người giởi thiệu đĩa hát /’daivs/ ...... thợ lặn /'dukts/ . bác sĩ /'đorman/ người gác cửa /'draiviĩì in'strAkts/ giáo viên dạy lái xe /ilek'trijn/ - thợ điện
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic kỹ sư
estate agent farmer
/is'teit ’eidjsnt/ /’fa: ma/
fashion designer firem an
/ ‘fsejsn di’zains/ /Tai 3 masn/
nhân viên bất động sản nông dân thiết kế thời trang
florist footballer
/'florist/ /Toíborb/
người bán hoa cầu thủ bong đá
foreman
/'formsn/
quản đốc, đốc công
gardener goldsmith
/'gà:dn9/
người làm vưÒTi
/'gouỉdsmiG/ /grasfik di’zains/ /■gri:r)gr3US9/ /'hasbsdasja/
thợ kim hoàn người thiết kế đồ họa người bán rau quả
NG
judge
ƯỠ
jury landlord lapidist lawyer
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
TP
ĐẠ O
ẦN
HƯ NG
/'intevju:/ /'d3asmt3/ /'d3u:9l3/ /'d33:n3Ỉist/
/'ỏSAàý /'đ303ri/ /’laendbiđ/ / /Is’pidist/ /’b:jầ/ /
lính cứu hoả
TR
B
00
10
P2
CẤ
A
HÓ
TO ÁN
jeweler journalist
-L
janitor
Í-
hawker housekeeper housewife insurance broker interview
/"headresa/ /’hoiks/ /'hauskiips/ /'hauswaif/ /in’ioarans,brooks/
+3
hairdresser
ID
NH ƠN
/,end3Í'nÌ3/
.Q UY
engineer
graphic designer greengrocer haberdasher ,
BỒ
57
người bán kim chỉ thợ uốn tóc người bán hàng rong quản gia nội trợ nhân viên môi giói báo hiểm phóng viên công nhân vệ sinh người bán đồ trang sức nhà báo quan tòa ban hội thẩm chủ nhả cho thuê thợ ỉàm đá quí luật sư
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
lecturer lexicographer
/Jeksi'kDgrofs/
locksmith
/'ỈDksmiG/
lorry driver manager
/'fori 'draivs/ /,masnid3 9/
managing director manicurist
/,masnid3 ÌTỊ di'rekts/ /'maenikjusrist/
marketing director mechanic mercer
/'ma:kítiĩi di'rekts/
/'lektfers/
.Q UY
TP
ĐẠ O
HƯ NG
giám đốc điều hành thợ làm móng tay
ẦN
giám đốc marketing
TR
thợ máy người bán tơ lụa vải vóc
musician
/mju.-'zijn/
nhạc sĩ
nanny newscaster
/"nasni/
/ ‘njoiz.kaists/
vú em phát thanh viên
/n3:s/
y tá
/'okjulist/ /^fisa/
bác sĩ nhãn khoa nhân viên công chức
/Dp'tijbn/
người bán kính
/pa: (’p3:s3nl s'sistsnt)/ /'peinta/ /'pa:t taim d 3T>b/ /,p3:s9'nel 'ma£nid33/ /'faim ssist/ /fs'tDgrsfs/
thư ký riêng
CẤ
P2
+3
10
00
B
model
/’m3:s9/ / ‘mesind33/ /'rrrodsl/
HÓ
A
nurse oculist
-L
Í-
officer
ƯỠ
NG
TO ÁN
optician PA (personal assistant) painter part time job
ID
người quản lý/ giám đốc
/mi'ksenik/
messenger
BỒ
giảng viên người viết từ điển thợ chữa khóa lái xe tải
NH ƠN
Từ vưng tiếng Anh theo chủ đề
58
personnel manager pharmacist photographer
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
người đưa tin người mẫu
họa sĩ, thợ sơn công việc bán thời gian giám đốc nhân sự dược sĩ thợ chụp ảnh
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Ensỉìsh vocabulary by topic
NH ƠN
59
/,fíziou'0er9pist/
nhà vật lý trị liệu
pianist pilot play wright
/’pianist/ /'paitat/ /plei rait/
nghệ sĩ pìano phi công nhà viết kịch
plumber
/’pUms/
thợ sửa ống nước
police politician
/pa'li’.s/ /,pT>li'tiín/
công an chính trị gia
postman
/'poustmaen/
bưu tá
professor programmer
/pre’fesa/ /’prougraema/
giáo sư đại học lập trình viên máy tính
psychiatrist real estate agent
/saifkaÌ3trist/
nhà tâm thần học nhân viên bất động sản
TP
ĐẠ O
HƯ NG
ẦN
TR
rector
/rector/
repairperson reporter
./ri’pea ‘p3:s3n/ /ri‘ports/
retired
/ri’taiad/
sailor
/'seils/
ID
ƯỠ
00 10
+3 P2
CẤ
A
Í-
HÓ
NG
tiếp tân hiệu ừưởng thợ sửa chữa phóng viên hưu trí thủy thủ
/'seilz s’sistant/
ừợ lý bán hàng
/seilz^epri'zentetiv/
đại diện bán hàng
/'seilzmsn/ /'seilZjWumsn / ‘seilz wumsn/ fs o :p /
nhân viên bán hàng (nam /n ữ ) người bán hàng thợ cưa
/skAỈpts/ /'sekretri/
nhà điêu khắc thư kí
-L
TO ÁN
sales representative salesm an/sales woman salesperson sawyer sculptor secretary
BỒ
B
receptionist
Yriaii'steit ’eiđ33nt/ /ri'sepjanistf
sales assistant
.Q UY
physiotherapist
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từ Vỉmg tiếng Anh theo chủ đề
security guard selfemployed
/si'kjosriti ga:d/ / 5self im’plDid/
shop, assistant
I'\x)p 3’sist9nt/
người làm tự do nhân viên bán hàng
shop worker ..
/jữ P,w3:k9/
nhân công
shopkeeper
/,jDp>ki:p9/
chủ cửa hàng
singer
/'sìt ịồ /
social w orker.
/'souji 'W3:k9/
ca sĩ người làm công tác xã hội
soldier
/'soưỉd33/
solicitor
/sa'ỉisit3/
student
/'stju:dnt/
supervisor surgeon surveyor suspect
/'su:p3vaiz9/ /’S3:d39n/
ƯỠ
B
00
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
giám thị bác sĩ giải phẫu thanh ưa viên
/S3:'vei9/ /s^spekư /'teita/ /'taeksi'draivg/ /1ti:tj9/
thợ may lái xe taxi giáo viên
/ti'Iefsnist/ /'tels/
nhân viên trực điệri thoại thủ quỹ
/'temp/
nhân viên tạm thời
10
translator travel agent turner vet
.Q UY
TP
ĐẠ O
HƯ NG ẦN
TR
. học sinh
nghi phạm
+3
NG
TO ÁN
thief tobacconist traffic warden
ID
cố vấn pháp luật
CẤ A
-L
temp
Í-
teller
HÓ
telephonist
nhân viên bảo vệ
người lính, quân nhân
P2
tailor taxi driver teacher
BỒ
NH ƠN
60
trộm /ts'basksnist/
:
người bán thuốc hút
/’trasfik'wordn/
nhân viên kiểm soát đỗ xe
/trasnsleits/ /,traevl'eid33nư
phiên dịch nhân viên đại lý du lịch
/rt3:na/
thợ tiện bác sĩ thú y
/ve Xỉ
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic phó giám đốc người hầu bàn nữ hầu bàn
washerwoman
Aveite/ /'weitris/ /'wdIs,woman/
thợ giặt
watchmaker
/wDti'meika/ .
thợ đồng hồ
weather , forecaster whaler
/ ‘weỒ3 'fo:ka:st3/
nguửi dự báo thời ti é í
/V eils/
thợ săn cá voi
witness
/'witnis/
nhân chứng
worker
Av3:lc9/ /'raìts/
TP
ĐẠ O
công nhân
nhà văn
10
00
B
writer
HƯ NG
waitress
TR
vice-đi rector waiter
.Q UY
/vais di’rekts/
ẦN
NH ƠN
.61
/9'kauntansi/ /’aedvstaizir]/ /'asgrikAltJs/
A
kế toán quảng cáo nông nghiệp
/'baerjkir|/
ngân hàng
/’bildiĩ] treid/ /,sivl's3:vis/
xây dựng
/k3m'pju:tir|/ /,end3ÌfnÌ3ríri/
tin học kỹ thuật
farming
/Ta:mir|/
ƯỠ
P2
+3
Industry - Ngành nghề
financial services
/fai'nsenjl 'S3:vis/
hotel and catering
/hoo’tel 2>nd 'keitsrirj/
insurance
/in'josrsns/
nuôi trồng theo ín trại địch vụ tài chính khách sạn và phục vụ ăn uống bảo hiểm
HÓ
CẤ
accountancy advertising agriculture
TO ÁN
-L
building trade civil service
Í-
banking
computing
BỒ
ID
NG
engineering
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
dân chính
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
62
ÍT (information technology) local government
/’lookal 'gAvnmsnt/
manufacturing
/maenjo'faektferni/
IT (công nghệ thông tin) chính quyền địa phương sản xuất
marketing
/'ma:kitÌT|/
marketing
PR (public relations) public health
/,pi: 'a: OpAbIik,ri'JeiJnz) / /'pAblik heio/
PR (quan hệ công chúng) ytế
publishing
/’pAbliJirj/
retail trade
/'ri'.teil treìd/ /seil/
TP
ĐẠ O
HƯ NG
TR
ẦN
xuất bản
00
B
sales teaching
.Q UY
/, infs' meijn tek'rrolsdji/
/,teỉivÌ3n/
the construction industry the drinks industry the entertainment industry the legal profession the medical profession the motor industry
/ỗ3 ksn'strAkJn’indsstri/ /Ố9 'dir|ks’ind9stri/
CẤ
P2
+3
10
television
truyền hình xây dựng sản xuất đồ uống công nghiệp giải trí
/Ồ9 'medikl prs'fejn/
y
/Ồ3 ’moots 'indỡstri/
công nghiệp ô tô
the oil industry
/ôi DÌI 'indsstri/
the pharmaceutical industry the shipping industry the travel industry
/Ồ9,fa:m9'sju:tik3rind sstri/ /ồo 'íipitì 'indsstri/
đầu khí dược
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
/5i ,ente'teinm3nt 'indsstri/ /Ỗ3 'ỉi:gsl prs'fejn/
ƯỠ ID BỒ
bán lẻ kinh doanh giảng dạy
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/Ỗ3 'traevl 'indổstri/
luật
công nghiệp tàu thùy du lịch
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocơbiẩary by topic
NH ƠN
63
.Q UY
Armed Forces - Lực lượng vũ trang /es fo:s/ ỉ ' eskra’.ft 'kaeris/ /'eam an/
Không quân tàu sân bay phi công
army
/'a:mi/
quân đội
barrel battleship
/'bseraỉ/ / ‘baetljip/
nòng sung tàu chiến lớn
bayonet
/ ‘beionst/
lưỡi lê
bomb bomber bullet
/bom/ /1)1)1113/ /'bolrt/
bom máy bay đánh bom đạn
cannon fighter plane gun turret
/'kasnan/ / ‘faite plein/ . /gAn'tAret/
hand grenade
/haend gra'neid/
thủ pháo
jeep
/d 3Ì:p/
x ejip
machine gun marine
/ms'Ji’.n gAn/ /m s'riin/
navy
ƯỠ
BỒ
ID
rifle sailor shell
ĐẠ O
HƯ NG
ẦN TR B 00 10
+3
P2
CẤ
A
HÓ .
súng đại bác máy bay chiến đấu tháp pháo súng
súng máy lính thủy đầnh bộ
Í-
NG
parachute periscope
TO ÁN
mortar
-L
marines
TP
air force aircraft caưier airman
/m3‘ri:nz/
thủy quân lục chiến
/'m o:te/
súng cối
/'neivi/
■
hải quân
/'paera/uiư /'perisksơp/
nhảy đù kính tiềm vọng
/■raiíl/ /'seila/ /(el/
súng trường lính thủy vỏ đạn
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
- ............ -
TừvưnẹtỉếnẹÁnhtheoehủđề
— -
/'ssơ ỉdịs/
submarine tank trigger
/sAbms'rrn/ /taegk/
lính tàu ngầm xe tăng
/'trig s/-
cò súng
ĐẠ O
TP
.Q UY
soldier
NH ƠN
64
HƯ NG
The office and office equipm ent Văn phòng và trang thiết bị văn phòng /pasd/
adding machine
/'asdrnm sjw
máy cộng
administrative assistant bookcase calculator calendar
/sd'ministrstiv a'sistent/ / ‘bokkeis/ / ‘kaelkịưleite/
trợ lý hành chính
TR
B
00
10
lịch tủ quần áo giá treo áo khoác
coffee machine
/’kofimsjtn/
máy pha cà phê
computer conference room
/ksm’pjots/
máy vi tính
/'kDnfsrsns rom/
cubicle desk
/ ‘kju:bikl/ /desk/
phòng họp, phòng hội thảo từng phòng nhỏ
dictaphone envelope
/’diktaíòun/
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
tủ sách
/ ‘kadìnda/ /kout 'klr)zit/ /koot raek/ /'kt>fi'ba/.
NG ƯỠ ID
tập giấy viết
máy tính
coat closet coat rack coffee bar
BỒ
ẦN
(ìegal) pad
fax machine
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/'envabup/ /fasks ms'fin/
quán cà phê
bàn làm việc máy ghi âm phong bì thư máy fax
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
65
NH ƠN
English vocabulary by topic /fail 'kaebinií/ /fail klaky /fail 'fsuicb/
tủ đụng hồ sơ hồ sơ nhân viên tập hồ sơ
headset inbox
/'hedset/
tai nghe
công văn đến
mailbox
/ ‘inboks/ /meiỉ'bt>ks/
maiỉroora
/meiỉ’ rum/
phòng thư
manager
/ ‘msnid33/
message board
/'mesid3 bt)d/
message pad
/ ‘mesiđ3 paĩd/
office
/’d í ĩ s /
office assistant office manager
/’d ÍĨS s’sistent/ Aofis ’maenidjs/
paper clips
/■peips klips/ /'peipo 'kAts/ /'peipa 'íreds/
TP
ĐẠ O
HƯ NG
hộp thư
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
giám đốc
HÓ
A
CẤ
paper cutter paper shredder
bảng tin giấy nhắn
văn phòng trợ lý văn phòng phòng giám đốc kẹp giấy máy xén giấy cắt hủy giấy hoặc tài liệu gọt bút chì
/'pentssl 'Jaipana/
photocopier
/'fsotsu.kDpia/ /'prints/ /■printaơt/
dữ liệu in ra
/ri'sepjn'esria/
khu vực lễ tân
/ri'sepisnist/
nhân viên ỉễ tân
/'rouls deks/
hộp đựng danh thiếp
secretary
/'sekrstri/ /
soda machine staple remover
/'soudsms'Jin/
thư ký máy pha soda cái gỡ ghim giấy
-L
Í-
pencil sharpener printer
TO ÁN
printout
ID
ƯỠ
NG
reception area receptionist rolodex
BỒ
.Q UY
file cabinet file clerk file folder
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/ ‘steipỉ ri'mu:v3/
máy phô tô máy in
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ vims tiếm Anh theo chả đề
66
/'steipỉs/ /'stDrid3 'kaebinit/
cái dập ghim tủ lun trữ
storage room
/'stDrid3 rum/
supply cabinet
/ss'plai kaebinit/ /ss'plai rum/
phòng lưu ưữ tủ cung ứng thiiết bị
switchboard telephone
TP
phòng cung ứng
ĐẠ O
supply room
.Q UY
stapler storage cabinet
tổng đài điện thoại
/'switJbo:d/
telex machine
HƯ NG
/'telifaon/
máy điện tín
/ri'septskl/ /*WDte cooler/
10
00
waste receptacle water cooler whiteboard/ dry erase board word processor
TR
/ ‘taipirj tjes/ /'taipisư
B
typewriter typing chair typist
ẦN
/'teleks ma''Jin/ /'taip,rait3/
HÓ
A
CẤ
P2
+3
/wait bod/drai i’reiz bud/ /'wsd'prousess/
máy đánh chữ ghế vãn phòng nhân viên đánh máy thùng rác nước lạnh . bảng trắng/bảng lau khô máy xử lý văn bản
-L
Í-
House and Garden - Nhà ỏ* và vườn
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
House and rooms bathroom bedroom ceiling central heating chimney colonialstyle house
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/'ba:0rom/ /’bedrum/
phòng tắm
/'si:ỉiĩ]/ /,sentr3rhi:tir|/
trần nhà
/ ‘ựimni/
ống khói
/ka'bunisl staiỉ haus/
nhà theo phong cách thời thuôc đia
phòng ngủ hệ thống sưởĩ
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
nhà kính trồng cây sàn, ban công ngoài
conservatory deck dining room
/k9n’s3:v3tri/ /dek/ /'dainirỊrum/
double glazing
AiAbrgleizir|/
downstairs driveway
/'daunsteaz/ / ’draivwei/
electricity bill
/Uek'trisiti bil/
fireplace
/faiapleis/ /fl o:/
ĐẠ O
iối lái xe vào hóa đơn tiền điện lò sưởi bằng lửa sàn nhà nhà để ô tô
ẦN
/ 'g s r a ^ /
gas bill
B 00 10 +3
kitchen
TR
/gaesbil/ /'gAts/ /ho:l/ /’kitjin/
gutter hall
hóa đơn tiền gas máng nước
hội trường .phòng bếp
lavatory living room
/•liviriram/
nhà vệ sinh phòng khách
ỉọunge
/’laand 3 /
phòng chờ
porch
/po:tf/
A
CẤ
P2
/'laevateri/
NG
sun lounge
/'stAdi/
phòng học
/,SAn,Iaund3 /
phòng sưởi nắng
/Õ3 baek'ja:d/
HÓ
/ru:f/
Í-L
study
TO ÁN
roof
hành lang nhà không cỏ tầng, mái dốc máỉ nhà
/ra:nt/haơs/
ranch house
/•tDÌliư
vườn sau nhà vệ sinh
upstairs wail
/,Ap'ste32/ /wo:l/
tầng trên tường
ID
ƯỠ
the backyard toilet
BỒ
.Q UY
TP
kính hai iỏp cách âm tầng duới
HƯ NG
floor garage
phòng ăn
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
NH ƠN
67
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
.Q UY
ĐẠ O
TP
cái rìu ống dẫn nước ống thoát nước
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
Tíĩe garden -Trong vườn axe/ax /asks/ drain /'d rein/ drainpipe /’dreinpaip/ drive /draiv/ fence /fens/ flower /’flaos/ flower bed /'flaosbed/ fork /fo:k/ garage /’gaera:^ gate /geit/ greenhouse /’grirnhaos/ hedge /hed3/ hosepipe /’hooz?paip/ lawn /lo:n/ lawnmower /,lDn,m0U3/ letter box /'letsồDks/ path /pa:0/ patio /’pastìoo/ plant /pla:nt/ pond /punđ/ rake /reik/ shed /Jed/ spade /speid/ swimming pool /,swimÌTỊ,pu:l/ tennis court /'tenìs'ko:ư to mow the lawn /tu:moơ Õ3 lo:n/
NH ƠN
Từ vung tiếngAnh theo chủ đề
68
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
đường lái xe vào nhà hàng rào hoa luống hoa cái xới ỉàm vượn
gara ô tô cổng nhà kính bờ rậu ống phun nước bãi cỏ máy cắt cỏ hòm thư iối đi bộ sân chơi lất gạch cây cảnh hồ ao cái cào cỏ nhà kho cái xẻng hồ bơi sân tennis cắt cỏ
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
cỏ dại xe cút kít
NH ƠN
/wi:đz/ /'wi:ỉ,baeroo/
.Q UY
rau bình tưới nước
ĐẠ O
watering can weeds wheelbarrow
/'ved3t3bl/ /'wo:t3rÌTỊ ksen/
TP
vegetable
69
/ ‘bsenists/
ceiling ceiling fan
/ ‘si:lig/ / ‘si:lÌỊ3 fasn/
chandelier coffee table
/Jaends’lis/ / ’kofi 'teibỉ/
cushion
/'ku jsn / /desk/
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
/'bokkeis/
CẤ
tủ sách trần nhà quạt trần
đèn chùm bàn uống nước lót nệm bàn học, ỉàm việc
/freim/
khung ảnh đèn
lampshade
/ỉaemp/ / ‘lasmpjeid/
log mantel
/tog/ / ‘masnteỉ/
painting remote control
/'peiníiĩ)/ /ri'm aut ksn'trsol/
HÓ
A
/fais/ /'faispleis/
rèm bàn vuông nhỏ để ở góc phòng ỉửa thành lò sưởi
TO ÁN
frame
-L
fireplace
Í-
fire
ƯỠ
NG
lamp
ID
thành cầu thang
banister bookcase
desk drapes end table
BỒ
HƯ NG
T h e L iving ro o m - P h ò n g K h ách
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/dreips/ /end 'teibl/
chao đèn khúc gỗ mặt lò sưởi bức tranh điều khiển từ xa
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
I
TừVims tienzAnh theo ehủ đê
NH ƠN
70
sofa
/'ssufs/ / ’spiiks/ /'steskeis/
speaker staircase step
ghế có thể tựa theo nhiều phía ghế trường kỷ
.Q UY
/ri’klaina/
loa cầu thang
TP
recliner
bậc thang dàn âm thanh
television
/'telivi^sn/
ữuyền hỉnh
vase wall wall unit walltowall carpeting
/va:z/
HƯ NG
ĐẠ O
stereo system
/step/ /'sterisư 'sistsm/
TR
/wo:l/ /wo:l ju:niư
ẦN
bình, lọ hoa
tủ tường thảm (trải khắp toài căn phòng)
+3
10
00
B
/wo:l t9 w d :ỉ ‘kaipitiĩ)/
tường
CẤ
P2
The Bedroom - Phòng ngủ /Jĩ:ư
tấm trải giường
/eỡ ksn’dijsns/ /s'lcum kluk/
điều hòa đồng hồ báo thức
/beđ/
giường
/'bedspred/
ga trải giường
blanket
/ ’blaeợkit/
blinds
/blainđs/
chăn mành mành
box spring
/bữks sprir}/
bureau
/ ‘bjosrau/
chest o f drawers closet
/tjest 9V dro:z/ . /'klt)zit/
bed
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
bedspread
-L
Í-
alarm clock
HÓ
air conditioner
A
(flat) sheet
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
lớp lò xo đưới đệm tủ gương có ngăn kéo tủ nhiều ngăn . ngăn nhỏ
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by tovic lược
comb comforter curtain floor footboard
/ksum/ /'kAmfats/
hairbrush hanger
/'hesbrAjy / ‘hasợa/
chân giường bàn chải tóc móc treo
headboard
/'hedbD;d/
đầu giường
hood
/hod/ / ’d3 u:9lri bDks/
mũ trùm
chăn bông
+3
10
rug
/rAg/
tissues
/' tiju: s/
gương điện thoại gối vỏ gối thảm khăn giấy
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
pillowcase
/■pitao/ /'pìteukeis/
TP
ẦN
00
/ ’miro/ /feơn/
phone pillow
TR B
mattress mirror
hộp đựng đồ trang sức
công tắc điện đệm
/lait switjy /'maetras/
light switch
HƯ NG
ĐẠ O
/fb :r/ /'fbtboid/
.Q UY
rèm nền nhà
/ ‘k3:t9n/
jewelry box
NH ƠN
21
TO ÁN
-L
The B ab yfs room - Phòng em bé / ’beibi 'bơ/an/
sữa tắm trẻ em
baby powder baby wipes
/ ’beíbi 'paơdô/ / ‘beibi waips/
bột trẻ con giấy để lau chùi cho trẻ
bib
/bib/
yếm dãi
/blpk/ / ‘bĩrtl/
khối xếp hình
ID
ƯỠ
NG
baby lotion
BỒ
block bottle
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
bình sữa
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
bumper changing table cloth diaper
dải đỡ
/ ‘tjeind 3 ir) ‘teibl/ /klD0 ‘daipa/
bàn gấp tã vải
cotton swab cradle
/ ’kDten swr>b/
bông tăm
/ ‘kreidl/
nôi
crib
/krib/ /di'spsozsbl 'daips/
TP
ĐẠ O
đồ vật chuyển động
nipple
/ ’nip V
pacifier
/ ’paesifais/
playpen potty puzzle rattle rocking chair
/ ’pleipen/
núm vú núm vứ giả cái cũi trẻ con cáì bô vệ sinh
10
00
B
TR
ẦN
/ ‘maưbail/
+3
/ ’pDti/
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
/ ‘pAZl/
-L
smoke detector
/'rastl/
/nokiĩ) tjes/ /'seiữi pin/
bộ xếp hình cái trống lắc ghế ghim băng màn chắn sáng
/Jeỉd/ /smaưk di'tekte/
bộ phát hiện khói
/ stretji/
áo ỉiền quần co dãn
/ ‘strsols/
stuffed animal
/stAft 'aenimsl/
xe đẩy thú bông ^
swing teddy bear toy chest walker
/swir)/
TO ÁN
stretchie stroller
NG ƯỠ
búp bê nhà búp bê
Ịáo\ haos/
shade
ID
cũi trẻ em tã dùng một lần
doll house mobile
safety pin
BỒ
ỉáoV
HƯ NG
disposable diaperdoll
.Q UY
/’bAmpa/
NH ƠN
Từ vưnẹ tiếm Anh theo chủ đề
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/ ’tedi bes/
cái đu gấu Teddy
/toi tjest/ / ’wo:k3/
hòm đồ chơi xe tập đi
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
73
/ba :0 mset/
tẩm thảm hút nước
bath towel
/ba:0 taosl/
khăn tắm
bathtub
/ ’ba.'GUb/
bồn tắm
cold water faucet
/ksoỉd 'wa;í3 'fo:sit/ vòi nước lạnh vòng đai / ‘k3:t9n rirjz/
ĐẠ O
HƯ NG
thanh kéo màn che ống thoát nước
curtain rod drain
/'k3:tenn)d/
hair dryer
/hes 'draia/
hamper
/ ‘hasmps/
hand towel hot water faucet medicine chest
/hasnđ tausỉ/ /ht>t 'wo:t9 'fo:sit/ /'medisan tjesư
nailbrush shampoo . shower cap.
/'neilbrA// /Jaem’pu:/
tủ thuốc bàn chải đánh móng tay dầu gội đầu
/Jaơ9 kasp/
mũ tắm
/Jaơ3 'k3 :t9n/
màn tắm
/Jaus heđ/ /siĩ)k/
vòi tắm bồn rửa mặt
soap
/saup/
xà phòng
soap dish
/soup diJ7
khay xà phòng
sponge
/spAnđ3/ / stops/ / ‘taitl/ / toilit/
miếng bọt biển
TR B
00
10
+3
P2
CẤ A HÓ
Í-
NG
TO ÁN
sink
-L
shower head
ẦN
/drein/
shower curtain
stopper title toilet
ƯỠ ID
TP
bath mat
curtain rings
BỒ
.Q UY
The Bathroom - Phòng tắm
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
máy sấy tóc hòm mây đựng quần áo chưa giặt khăn lau tay vòi nước nóng
nút
tường phòng tẳm bồn cầu
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
74
/'tuilit brAj/
toiỉel paper
/ ’toilit 'peipồ/
bàn chải cọ nhà v< sinh giấy vệ sinh
tooth brush toothpaste towel rack
/ ‘tu:0brAj7
bàn chải đánh răn:
/'tu:0peist/ /tausl raek/
kem đánh ràng thanh để khăn
washcloth
/ ’w d JTcId G/
khăn mặt
wastepaper basket
/'weist ba:skit/
thùng rác
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
toilet brush
NH ƠN
Từ vưng tiếm Anh theo chù đề
/'bufei/
candle candlestick
/'kasndl/ / ‘kaendỉstik/
chair china
/tjea/
/'tjains/
china closet
/ ‘tjains 'kÌĐZit/
tủ đựng đồ sứ
coffee pot
/'kufi put/
tủ đựng bát đĩa nến cây cám nển ghế đồ bằng sứ bình đựng cà phê
/'kri:m 9/
ca đựng kem
/kAp/
tách
/íỉeim/
ngọn ỉửa
/fb:k/
cái nĩa
/naif/
dao
napkin pepper shaker
/ ‘naepkin/ /'peps Jeiks/
khăn ăn lọ rắc tiêu
pitcher plate
/ ‘pitjb/ /pleit/
bình rót cái đĩa
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
buffet
-L
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
flame fork knife
Í-
creamer cup
BỒ
TR
ẦN
The Dining room - Phòng ăn
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
/'so:s3/ / ’silvawea/ /spu:n/
TP
spoon sugar bowl
đồ dùng bằng bạc thìa
ĐẠ O
silverware
bát đường bàn khăn trải bàn
teapot
/ ‘ti:pDt/
water glass
/'wo:te gla:s/
wine glass
/wain gla:s/
bình trà ly nước
ẦN
/ ’teibỉklt)0/
ly rượu
TR
tablecloth
00
B
/'teibj/
HƯ NG
/■Jugs bsol/
table
.Q UY
bát sa lát lọ rắc muối đĩa lót cốc. tách
/'saelsd bsol/ /sDỈt 'Jeiks/:
salad bowl salt shaker saucer
NH ƠN
11
+3
10
The Kitchen - Nhà bếp / ‘blends/ / ‘biotl‘supsna/ ■
máy xay sinh tò cái mở nắp chai
bowl
/boơi/
bát
broiler
/ ‘broita/
vỉ nướng
burner cabinet
/'b3:ri3/
bếp
/ ’kasbỉnsư
tủ nhiều ngăn
/kasn ’sopons/
cái mở đồ hộp
/'kaenistạ/
hộp nhỏ
/'ka:viĩ|nàif/
dao ỉạng.thịt
/ ‘kaessrsul dij7 /'tíopÌTỊ bo:d/
nồi hầm
/*klir|fílm/ /'kDfi.meika/
giấy kính gói thức ằỉi máy pha cà phê
CẤ
A
HÓ
Í-L TO ÁN
can opener canister
ƯỠ
NG
carving knife casserole dish
ID
chopping board cling film
BỒ
P2
bỉender bottle openèr
coffeemaker
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
thớt
- -
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/'kaonts/
bề mặt chỗ nấu ăn
crockery
/'krDksri/
cup
/kAp/
bát đĩa sứ chén
cutlery
/'ỈCẠtbri/
cutting board
/ ’kAtir) bo:d/
dish drainer
/dij 'dreina/
dish towel
/d ij taosl/
dishcloth
/’điíkbe/
dishwasher
/'dij^wpjw
dishwashing liquid
/ ’dijwpjli} likwid/
nướcrửabát
draining board
/’dremirjbord/
dustpan, brush fork freezer
AiAstpasn, brA\i /fork/
/glars/
mặt nghiêng, để ráo nước hót rác và chổi dĩa tủ đá tủ lạnh chảo rán cốc thủy tinh
/gril/
vỉ nướng
/ais trei/
khay đá
/d3Ag/
cái bình
/’ketl/
ấm đun nước
/'kitjinfbil/ /'kitjin 'róơl/ /'kitfin skeil/ /naif/ /ỉid/
giấy bạc gói thức ăn giấy lau bếp
ID
ƯỠ
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
TP
ĐẠ O HƯ NG
rá đựng bát khăn lau bát đĩa
+3
10
00
B
TR
ẦN
máy rửa bát
P2 CẤ A
NG
kitchen foil kitchen roll kitchen scales knife lid
dao kéo thớt
khăn lau bát
/Tri:z3/ /frid3/
HÓ
TO ÁN
jug kettle
-L
ice tray
Í-
grill
.Q UY
counter
fridge frying pan glass
BỒ
NH ƠN
Từ vưng tiếm Anh theo chủ đề
76
/TraiirỊpasn/
cân thực phẩm dao nắp, vung
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic ỉò vi sóng
mixing bowl mug
/miksir) baul/
o lander
/'kAlincta/
bát to để trộn cốc cà phê cái chao
oven
/' a van/
ỉò hấp
oven cloth plate plug
/'avĩì klt)0 /
khăn ỉót lò
/pieit/
đĩa
pot
/pt>t/
pot holder refrigerator
/pDt 'hauỉds/ /ri' frid33reita/
roasting pan rolling pin saucepan saucer scouring pad ■
/ ’raưstii} paen/
00
B
TR
ẦN
hũ, vại, nồi to
CẤ
P2
+3
10
/'raulio pin/ /'so: span/ /'so: sa/ /skausiq paed/ /siĩik/ /spu:n/
A HÓ Í-
TP
phích cắm điện
/plAg/
/'stiima/ /SÍ30 V/
dài
miếng lót nồi tủ lạnh chảo nướng trục cán bột cái xoong đĩa đựng chén miếng cọ rửa bồn rửa thìa chồ, nồi hấp bếp lò bát đựng đường thìa to ấm đun nước pha trả
/'jygs’bool/ /’teíbrspo:n/
tea towel teaspoon toaster
/'tiftaosl/ /'ti:'spu:n/ /toosta/
thìa nhỏ lò nướng bánh mì
tray
/trei/
cái khay, mâm
ID
NG
TO ÁN
sugar bowl tablespoon tea kettle
ƯỠ
-L
stove
ĐẠ O
HƯ NG
/rriAg/
steamer
NH ƠN
/'maikrsuweiv Avan/
.Q UY
microwave oven
sink spoon
BỒ
77
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/tị: ‘ketỉ/
khăn ỉau chén
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/'wuJiTi'Ap/ /'woiiri’Ap'Ukwid/ /'wain gla:s/
rửa bát nước rửa bát cốc uống rượu
.Q UY
washing up washingup liquid wine glass
NH ƠN
Từvưnp tiếm Anh theo chủ đề
1Ẵ
The Utility room - Phòng chứa đồ
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
Kitchen verbs - Các động từ sử dụng troỉig nhà bếp bake /beik/ bỏ lò, nướng bằng ỉò beat /bi:t/ nguấy (trứng, bột) boiỉ /bữil/ đun sôi, ỉuộc break /breik/ đập, làm vờ broil /broil/ nướng carve /ka:v/ cắt ra từng miếng chop /tjbp/ băm nhỏ cuí /kAƯ cắt fry /frai/ rán grate /greit/ nạo open /'sopsn/ mở pecl /pi:í/ gọt vỏ pour /po:r/ rót slice /slais/ cắt lát steam /sti:m/ hấp stir /st3:/ khuấy, quấy
/ ‘ri:fil/
(sponge) mop attachments
/mDp/ /a'taetjmsnts/
BỒ
ID
(mop) refill
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
cái lau nhà dự trữ cái lau sàn (xốp) đầu hút
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
79
bucket
/'bAkit/
circuit breaker
/ ’S3:kit breikg/
thùng, xô cầu giao điện
cleanser
/ ‘klenza/
chất tẩỵ rửa
/'kl 3 u5 z!ain/ /kbuỗz pins/
dryer
/‘drais/
máy làm khô
dustpan
/ ‘dAStpasn/
fabric softener feather duster
/ ‘fasbrik 'sDÍhé/ /■feỗ3 .dASta/
flashlight
/'flaejlait/
garbage can iron
/■ga:bid3 kasn/ /aian/
ironing board laundry
/ ‘aianir) bo:d/ -
bàn để là quần áo quàn áo đã giặt xoíig
laundry basket
/ ‘b:ndri/ /'lo:ndri ‘ba:skiư
giỏ đựng đồ giặt
laundry detergent
/ ’lomdri d i‘t3:d33nư
chất giặt tẩy
light bulb mousetrap
/lait bAỈb/
bóng đèn
/'maơstrasp/
bẫy chuột
paper towels pipe
/'peips taoals/ /paip/ ;
khăn giấy
plunger
/ ‘pỈAndsạ/
pit tông
/raegz/
giẻ
/sprei sta:tj/
lọ phun hồ
/'step.lascb/
thang gấp máy hút bụi
ID
spray starch stepladder vacuum cleaner
BỒ
ẦN
cái hót rác
TR
nước xả
00
B
chổi lông
+3
P2
CẤ
A
-L TO ÁN
NG
ƯỠ
rags
.
10
-
Í-
clothesline
HƯ NG
clothespins.
dây phơi cái kẹp quần áo
HÓ
ĐẠ O
/bru:m/
TP
/biiitjy
.Q UY
chất tẩy trắng chổi
bleach broom
/ ’vaekju:m ‘klirna/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
đèn pin thùng rác bàn là
ống (dẫn
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ vưnẹ tiếngAnh theo chủ để /’wDjiitms'Jiin/
máy giặt
window cleaner
/' windsu ' klĩ:na/
chất rửa kính
TP
washing machine
.Q UY
80
/bit/
head
/hed/
shank
/Jasgk/
thread
/Gred/
bolt
/baolt/
brace
/breis/
switch
/switjy
carpenter's rule
/'kaipintsrs ru:l/ /si:klaemp/ /tjeinđ3/ / ’S3:kjul9 so:/ /plAg/ -
nút công tác thước của thợ mộc kẹp chữ thay cưa vòng phích cắm điện
/draí/
lau khô
/dASt/
quét bụi khoan điện
NG ƯỠ ID
ẦN TR
B
00
10
extension cord fold glue
/ik'stentfsn ko:d/
TO ÁN
/riektrik đril/ /i' lektriksỉ teip/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
đoạn đầu chuôi đoạn ren cái khoan tay
electric drill elecừical tape
grounding plug hacksaw hammer
mũi khoan
buĩông
+3 P2
CẤ
Í-L
dust
A
HÓ
change circular saw plug dry
HƯ NG
bit
c clamp
BỒ
ĐẠ O
W o rk sh o p -X ưỏ ng sử a chữ a
c
băng cách điện dây nối dài gập lại
/faơỉd/ /glu:/ / ’graundiỉ) plAg/
keo hồ phích cắm
/ ‘haskso:/ / ‘haema/
cái cưa kim loại cái búa
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
cái vồ
monkey wrench
/'mAọki rentj/
mỏ lết đầu vuông
nail
/neil/
cái đinh
nut
paint
ỈĨIÁƯ /vỉì/ /'autlet/ /peint/
paintbrush
/'peintbrAj/
pan pegboard
/pasn/ /■pegbo:d/
Phillips screwdriver
/fi.’lips 'skru:idraiv3/
pliers polish power sander
/ ‘plaiaz/ /*pT>lijy /pau3 'sasnds/
ĐẠ O
HƯ NG
đai ốc
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
dầu
CẤ A HÓ
-L
TO ÁN
roller router
Í-
repair
sandpaper
NG
saw scraper
ƯỠ
screw screwdriver scrub sweep
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/rìp es/
/'rsơỉa/ /'ru:te/ /'ssend.peips/
bảng cắm điện sơn chổi sơn cái giần bảng treo đồ vật tô vít bốn cạnh cái kìm đánh bóng máy đánh nhẵn sửa chữa lại con lăn cầu dẫn giấy ráp
/so:/ / ’skreipa/ /skru:/ /'skrui.draivs/
cái cưa
/skrAb/
cọ quét
/swi:p/
TP
mallet
/'d 3 Ìgso:/ /'mseliư
oil outlet
ID
cái rìu nhỏ cái móc cưa xoi
.Q UY
hook jigsaw
BỒ
11
/' hsetjit/ /hơk/
hatchet
NH ƠN
English vocabulary by topic
cái nạo, cạo đính vít cái tuavít
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
f
_
'
NH ƠN
Từ vưng tiênẹAnh theo chù đê
82
/teip 'me39/
thước dây
tighten
/'taitsn/
vặn chặt
toolbox
/'tu:lbĩ)ks/
hòm dụng cụ
vacuum
/ ‘vaskjuim/
hút bụi
vise/ vice
/vais/
mỏ cặp, êtô
washer
/ ‘w d JV
vòng đệm
wire
/waÍ9/
dây (kim loại)
wood
/w od/
wood plane
/w od pỉein/
workbench
/ ‘W3:kbentj7
wrench
/rentJ7
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
tape measure
cầu bào cờ lê
10
00
B
TR
ẦN
gỗ cái bào gồ
P2
+3
Fruit -Trái cây
A
rind
Í-
TO ÁN
-L
stem
HÓ
section seed peel
NG
almond (s)
ID
ƯỠ
apple apricot
BỒ
/ko:/
lõi
/raind/
vỏ
/ ’sekjsn/
phần cắt
/si:d/
hạt
/stem/ /pĩ:1/
cuống bóc vỏ
/'a:m9nd/
quả hạnh
/ ‘aep!/ / ‘eiprikữí/
quả táo quả mơ
/raerik9,nAí/
quả cau lê tàu quả chuối
CẤ
core
areca nut avocado (s) bananas
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/ asv9ka:d3u/ /b9‘na:n3z/
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/'blaekbsris /
quả mâm xôi đen
blueberries
/ 'biu^.bsri/
quả việt quất
cantaloupe
/' kasntalu:p/
dưa ruột vàng
/'kasju:/
- . hạt điều
TP
cashew (s)
.Q UY
blackberries
/■tjeri/
anh đào
chestnut (s)
/ ‘tJestnAt/ ... .
hạt dẻ
coconut;
/'kaoksnAt/
quả dừa
cranberries
/'krasnbsris/
quả nam v iệ t quất
cucumber
/'kjukAmba/
dưa chuột
custarđ apple .
/'kAst3d,2epỉ/
date
/deit/
dragon fruit
Aỉraegsn fru:t/
durian
/ rdu9rÌ9n/
fig
/fig /
gooseberry
/ ‘guzbari/ .
quả lý gai
grapefruit
/ ’greipfru:t/
quảbựởi
grapes
/greips/
chùm nho
HƯ NG
ẦN TR B
00
10
+3
P2
CẤ
-L
TO ÁN
lemon
thanh long quả sầu riêng quả sung
quả ổi
/ ‘heizslnAt/
honeydew m elon jackfruit
:
quả chà là
hạt đẻ nhỏ
Í-
hazelnut (s)
/'hAnidju: metan/
dưa bở ruột xanh
AỈ3aek,fru:t/
quả mít ..
/'leman/ . ..
quả chanh quả chanh lả cam
longan
/’lDTịgsn/
nhãn
lychee
/ litchi/litíi/
vải
mandarine
/'maenđsrỉnV.
quả quýt
mango
/ ‘maerjgso/
NG
/laim /
BỒ
ID
ƯỠ
lim e
quả na
A
HÓ
/’gwavg/
ĐẠ O
cherries
guava
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
NH ƠN
English vocabulary by topic__________________ ____________ S3
.
quả xoài
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
mangosteẹn nectarine orange
/,maỉ'ngoưstin/ / ’nekt9rí:n/
/pi:tJ7 /pes(r)/
quả lê
/pit/
plum
/pL\m/
pomegranate
/’pDmigrasnit/,
quả lựu
prune
/pru:n/
mận khô
raisin (s) rambiitan
/ ’reizan/ /rasm’botan/
+3
10
00
B
TR
ẦN
/ ’pain sepl/
HƯ NG
pineapple pit
A
CẤ
P2
/ ’ra.'zbsris/ /jaedsk/
HÓ
-L
Í-
tamerind walnut (s)
NG
TO ÁN
watermelon
ƯỠ
.Q UY
peach pear
TP
/ps’pai 3/
quả cam quả đu đủ quả đào
ĐẠ O
papaya
strawberry
ID
quả xuân đào
. / ‘Drind3/
raspberries shaddock starfruit
BỒ
măng cụt
(ear of) corn acom squash
/sta fru:ư / ’stroibari/ /’taemsrind/ / ‘wo:lnAƯ / ’wo:t9 melsn/
quả đứa hạch quả quả mận
nho khô . quả chôm chôm mâm xôi quả bòng quả khế dâu tây quả me quả óc chó dưa hấu;
Vegetables - Các loại rau củ quả /ko:n/
artichoke
/ ‘eiko:n sk\VDj7. / ‘aititjbuk/
asparagus
/a’spaersgas/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
NH ƠN
Từvưriợ tiếm Anh theo chủ để
84
ngô bí đấu atisô
mãng tây
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic húng quế
beets black bean
/bi:ts/ /blaek bĩ:n/
broccoli
/'broksli/
cây củ cải đường đậu đen súp lơ xanh
Brussels sprouts
/ ’brAsalz'sprauts/
cải bruxen
cabbage
/■ksebid3 /
carrot
/ ‘kaergt/
cải bắp cà rốt
cauliflower celery
/'kt>li flaua/ / ‘setari/
chive
/tlaiv/
clove
/klaov/
cob coriander
/kữb/ /jkuri'aenda/
cucumber
/'kjuikAmba/
dill eggplant escarole garlic
/dil/
TP
ĐẠ O
HƯ NG
cần tây lá thom
tép tỏi lõi ngô rau mùi dưa chuột
kidney bean
/h3:b/ /'kidni bỉ:n/
rau thơm đậu tây
lettuce lima bean
/'letis/ / laims‘bi:n/
xà lách đậu lima
mushroom onion parsley pea
/'mAjru:m/
nấm
/'Anjsn/ /’pct.sli/ /pi:/ /'peps/
hành mùi tây đậu
Í-
HÓ
A
CẤ
/'ga:ỉik/
TO ÁN
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
súp lơ
thì là cà tím rau diếp mạ tỏi
-L
NG
ƯỠ ID
NH ƠN
/'baezl/
.Q UY
basil
herb
BỒ
85
pepper
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
/'egplaint/ /'ssks.roơỉ/
ót
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ vimz tienzAnh theo chủ đề
M /pDd/
potato
/p9'teit9u/
vỏ đậu khoai tây
pumpkin
/ ‘pAmpkin/ /'rasdij/ /'rouzmsri/
bí ngô củ cải hương thảo
salad
/seid 3/ /’saebd/
cây xô thơm. xà lách
spinach
/ ’spinitj/
string bean thyme
/strig bi:n/
TP
ĐẠ O
sage
HƯ NG
radish rosemary
rau bina quả đậu tây
TR
/zu'ki:ní/
B
zucchini
húng tây cà chua củ cải cải xoong khoai mỡ bí ngồi
CẤ
P2
+3
10
00
turnip watercress yam
/ts'm a:t3ư/ / ‘t3:nip/ /'wo:t9kres/ /jasm/
ẦN
/taim/
tomato
.Q UY
pod
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
Dairy products - Sản phẩm từ sữa butter /'bAts/ cheese /tji:z/ cream /kri:m/ /eg/ egg free range eggs /'fri:reind 3 eg/
kem trứng
milk goats cheese
/•for fast milk/
trứng gà nuôi thả tự nhiên sữa béo
/goots tii:z/
pho mát dê
margarine
/,ma:d33'ri:n/
m ilk
/m iỉk/
bơ thực vật sữa
semi skim m ed m ilk
/’se m i 'skim id'm ilk/
sữa ít béo
ID
ƯỠ
NG
full fat
BỒ
bơ pho mát
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary bv tovic /'skimid'milk/ /'saos’krirm/
sữa không béo kem chua
yoghurt
/’joogsrt/
sữa chua
.Q UY
skimmed milk sour cream
NH ƠN
87
HƯ NG
bánh mì que
cuộn bánh Iriị bánh mì nâu
ẦN
ổ bánh mì
B
TR
bánh nướng bánh mì dẹt
bột mì thường ổ bánh mì đa thái lát bánh mì trắng
CẤ
P2
+3
10
00
Bánh ỉĩẩỊ bảnh ngộỈỊ và iàm bánh tại tíỉĩà /basget/ baguette /bred 'roơl/ bread rolls /braon bred/ brown bread /loưf/ loaf /’peistri/ pastry /’pitebred/ pitta bread /’pleinflaua/ plain flour /slais ỉouf/ sliced loaf /wait bred/ white bread
ĐẠ O
TP
Bread\ cakes, and home baking
ngũ côc ăn sáng ngũ cốc giòn mứt mứt cam ngũ cốc hạt nhỏ cháo bánh mì nướng
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
Breakfastfoods-Đồ ăn sảng /’brekfsst 'sisrỉaỉ/ breakfast cereal /’kornfleiks/ cornflakes ỉ&ỵsm! jam /'maimsleid/ marmalade /,mju:zli/ muesli Pựoúá^Ị porridge /toust/ toast
BỒ
ID
Otherfoods - Thựcphẩm khác biscuit /'biskiư chilli
/*tfili/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
bánh qui ớt
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
88
/’kAri/
garlic
/'garỉik/
hummus ketchup
/'hưmas/
.Q UY
curry
sô cô la khai tây lát mỏng chiên giòn bột cà ri tỏi
TP
/’t.fokslit/ /krisp/
ĐẠ O
chocolate crisp
NH ƠN
Từ vime tiếngAnh theo chủ đề
món khai vị
/’ketjap/
mayonnaise mustard
/'mAstad/
noodles
Aiu:dỉ/
nuts olives
/nAts/
pasta pasta sauce / pepper
/'psests/ /*paeste so:s/ /'peps/
ẦN TR
+3
10
00
B
/’d Iìv s /
P2
pizza rice salt Snacks
/meis'neiz/
HƯ NG
xốt cà chua
mayonnaise mù tạc bún miến đậu hạt quả ô liu mì Ý nói chung sốt cà chua nấu mì hạt tiêu pizza gạo muối
spaghetti
/snsk/ /sps’geti/
đồ ăn vặt mì ống
spice
/spais/
gia vị
/’íuga/ /swi:ts/ /Vinigs/
đường
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
/"pirsta/ /rais/ /so:lt/
sugar
kẹo dấm
BỒ
ID
ƯỠ
NG
sweets vinegar
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabidaj-y by topic
M eat, Poultry, and Seafood
/m i:ư
thịt
beef
/bi:f/
pork bacon ground beef
/po:k/ /'beiksn/
thịt bò thịt lợn
/graunđ bi:f/
sausage ham
/ ’sr>sid3 / /hasm/
roast lamb stewing meat
/rsust/ /ỉxm/ /stju:ỈỊ3 mí:t/
thịt quay thịt cừu non thịt kho
chops
/ựups/ /leg/ /steik/ / ‘spearibz/
thịt sườn thịt bắp đùi thịt để nướng sườn
/'psoltri/ /hsol 'ựikirì/
gia cầm cả con gà
leg turkey spilt breast
/leg/
đùi gà
/'t3:ki/ /split/ /bresư
gà tây một phần
chicken quarter
/ ‘tjìkin/ / ‘kwo:ta/ /wil]/
wing
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
HƯ NG ẦN
thịt muối xông khói thịt bò xay
TR B
00
10
+3
P2 CẤ A HÓ
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
spare ribs Poultry whole chicken
ID
ĐẠ O
Meat
leg steak
BỒ
TP
Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản
.Q UY
NH ƠN
8?
xúc xích thịt giăm bông
thịt ức gà giò một phần tư cánh
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
duck thigh
/dAk/ /Gai/
Seafood
/si:fu:d/
fish
/fiJ7 /Tiỉei/ /haul fiJ7 /steik/
Shellfish lobster oyster
/ ‘DÌste/
scallop shrimp mussel
/'skDỈsp/ /JYimp/ /'mAS3Ỉ/
crab clam
/krseb/ /kỉaem/
thịt thăn toàn con cá
miếng cá để nướng tôm cua sò tôm hùm con hàu
+3
10
00
B
TR
ẦN
/JeỉfiJ7 /'lobste/
con sò con tôm con trai con cua con trai
HÓ
A
CẤ
P2
TP
hải sản cá
.Q UY
thịt bắp đùi
ĐẠ O
whole fish steak
vịt
HƯ NG
filet
NH ƠN
Từ vưng tiếm Anh theo chù để
90
TO ÁN
aisle bag
-L
Í-
The Supermarket - Siêu thị
baked goods
/ail/
lối đi
/bseg/
túi
/beik godzỊ /'bev3rid3/
bin bread
/bin/ /bred/
thùng chứa bánh mỳ
BỒ
ID
ƯỠ
NG
beverages
đồ khô (bánh ngột. bánh) đồ uống
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by tovic
NH ƠN
91
/kaend gưdz/ /kaej 'recasts/
đồ đóng hộp máy tính tiền
cashier check checkout counter
/kaej' Ì9/ /tjek/ /'tjekaot 'kaunta/
thu ngân séc quầy thu tiền
conveyor belt customers
/kan’veia.belt/ / ’kAstsmars/
băng tải khách mua hàng
dairy products
/'dean ’pnxÌAkts/
các sản phẩm từ sữa
deli counter
/'đeli ‘kaunta/
freezer
/ ’fri:z3/ /'freozan finds/
quầy bán thức ăn ngon máy ướp lạnh thức ăn đông lạnh
/mỉlk/
receipt
/ri’sĩ:ư /skeil/
HÓ
A
cân đĩa kệ để hàng giở mua hàng
/ ‘Jiopig ko.:t/
xe đẩy
/snaeks/
đồ ăn vặt
Í-
/Jelf/ /'Jbpirj ‘ba:skit/
TO ÁN
shopping cart
ID
ƯỠ
NG
snacks
single room double room
TP
ĐẠ O
HƯ NG
ẦN
TR
hóa đơn
-L
shopping basket
tạp phẩm đồ gia dụng sữa các sản phẩm
CẤ
/pr9'đju:s/
shelf
BỒ
B 10
/ ’haushould 'aitems/
milk produce scale
00
/ ’gr30S3ri:z/
+3
groceries household items
P2
frozen foods
.Q UY
canned goods cash register
Hotel - Khách sạn /*srng] ru:m/
phòng đơn
/'dAbl ru:m/
phòng đôi
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/twinru:m/
phòng hai giường
ừiple room suite of room shower
/’ừipl ru:m/ /swi:t DV ru:m/
phòng ba giường dãy phòng
/jaus/
vòi hoa sen
bath
/ba:0/
bồn tắm
ensuite bathroom
/inji» ba:0 ru:m/
full board
/’fulbord/
reservation
/,rez9’veìjn/
phòng tắm trong phòng ngủ phòng trọ phục vụ án cả ngày sự đặt phòng
to book
/buk/
vacancy
/Veiksnsi/
fire escape
/faisris'keip/
restaurant bar
/restront/
luggage
TP
ĐẠ O
HƯ NG
P2
/ba:/ / rgeim' ru:m/ /đ3Ìm/ /hou'tel/ /lift/
đặt phồng phòng trống . ỉối thoát khi có hỏa hoạn nhà hàng quầy rượu phòng games phòng thể dục khách sạn thang máy
wakeup call
/weikAp ko:l/
gọi báo thức
key
/ki:/
chìa khóa
front door
cửa trước
room service chambermaid
/frAnt^do:/ /,rom's3:vis/ T’tjeimbsmeid/
nữ phục vụ phòng
housekeeper
/'haơskiips/
phục vụ phòng
TO ÁN
hànhlý
alarm
/’ỈAgid3/ /s'larm/
NG ƯỠ
ẦN
TR
B
00
10
+3
-L
Í-
lift
ID
CẤ
HÓ
A
gym hotel
.Q UY
twin room
games room
BỒ
NH ƠN
92__________________________________________ Từ vưng íiểns Anh theo chủ để
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
báo động
địch vụ phòng
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic /tobi/
sảnh khách sạn
receptionist manager
/ri'sepjanist/ /'maen^a/
lễ tân người quản lý
porter
/'pels/
người khuân hành
laundry
/'b:nđri/
giặt là
sauna
/,so:ns/
tắm hơi
swimming pool
/'swimir|’pu:I/
bể bơi
beauty salon
/'bju:ti,S2elr>n/
coffee shop
/'kofijup/
corridor
/'kurido:/
room number
/'rum' ’ĩiAmba/
ĐẠ O
HƯ NG ẦN TR
00
10
to pay the bill to check in
hành lang số phòng bãi đỗ xe đăng ký
/pei Ỗ3 bil/
thanh íoán nhận phòng
CẤ
/tfek'in/ /,tjek'aaư
trả phòng
-L
Í-
HÓ
A
to check out
quán cà phê
P2
+3
registration
lý
thẩm mỹ viện
B
/'ka:pa:k/ -/,red3 Ĩ'streiín/
carpark
TP
.Q UY
lobby
NH ƠN
93
/mastjy
(hộp) diêm
apron ashtray
/ ’eiprsn/
tạp đề
/'asftrei/
gạt tàn
bar bar stool bartender
/ba:/ /ba: stu.I/ /'ba: tenda/
beer
/bia/
quầy ghế quầy bar người phục vụ ở quầ) rượu bia
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
matches
BỒ
Restaurant - Nhà hàng
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/bu:ỗ/ / ■botl/
từng gian riêng
chai người phụ giúp bồi bàn dọn dẹp bàn ăn hóa đom
.Q UY
booth bottle busboy
NH ƠN
Từ vims tiếnsAnh theo chíi để
94
TP
. / ’bASbtíì/ /tjek/ / sig3r'eư
coaster cocktail waitress cook
/ ‘ksusts/
tấm ỉót cốc
/'kukteiỉ 'weitras/
người phục vụ đồ uống đầu bếp
corkscrew high chair
TR
cork
B
/'korkskru:/
10
00
/hai tjes/
jukebox
nút chai (bằng nhựa, gỗ hoặccaosu cái mở nút chai
ẦN
/kok/ /ko:k/
HƯ NG
thuốc ỉá
ĐẠ O
chcck cigarette
+3
/*d3 u:kbĩ>ks/ /'keựAp/
ghế cao cho ừẻ con ngồi ăn máy chơi nhạc
/ ’laits/
nước xốt cà chua bật lửa
liquor menu
/ ‘liks/ /'menju:/
rượu, chất lỏng thực đơn
/ ‘paekiư
gói nhỏ
/paip/
tẩu thuốc
sandwich
/ ‘ssendwid3/
bánh kẹp
soft drink
/soft drir)k/
đồ uống ngọt không có cồn ống hút đường
HÓ
A
CẤ
P2
ketchup lighter
NG
TO ÁN
-L
Í-
packet pipe
ƯỠ
straw
ID
sugar
/stro:/ /■Jbg3/ /íasp/ /ti:/
nútthùngrượu trà
tray
/trei/
khay, mâm
BỒ
tap tea
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by tovic / ’weits/ / ’weitrss/
nam bồi bàn nữ bồi bàn
wine
/wain/
rượu vang
TP HƯ NG
thịt lợn muối xông khói
ẦN
thịt muối kèm trứng
00
B
TR
đậu hầm khoai tây nướng
10
+3
P2
CẤ
A
HÓ
Í-
-L
TO ÁN
egg roll
/eg Í3UỈ/
.
/filit steỉk/
fish and chips
/fijand'tjips/
ID
ƯỠ
NG
fillet steak
BỒ
frenchfries fried chicken
. /frentj* fraiz/ /fraid ‘ựikin/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
ĐẠ O
Menu - Thực đơn Savoury dishes - Mon man bacon / beikan/ bacon and eggs /'beiksn ond’ eg/ baked beans /beik bi:ns/ baked potato ^eik pa 'teitau/ beef stew /bi:fstju:/ biscuit / ’biskit/ boiled potatoes /bt>il pa'teitoo/ cheese and /tji:z and 'bỉskit/ biscuits cheeseburger "/lfi:z,b3:g3/ chicken Vtíikin/ cookie / ’kuki/ egg and chips /egsnđ’ tjips/
.Q UY
waiter waitress
NH ƠN
95
thịt bò hầm bánh quy mặn khoai tây luộc pho mát ăn cùng bánh quì bánh kẹp thịt có phĩo mát thịt gà bánh quy
trứng ăn kèm khoai tây chiên trứng cuộn bít tết
;
cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên khoai tây chiên kiểu Pháp (cắt dài) gà rán
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
hamburger hot dog lasagne
bánh kẹp thịt
/' hDtdog/ /b'zaenjs/
xúc xích bánh bột hấp
mashed potatoes meatballs mixed grill
/mae/t ps'tei teơ/
khoai tây nghiền
/'mi:tbo:l/
thịt viên món nướng thập cẩm
mixed vegetables pickle
/mikst 'ved3tebỉs/. / ‘pikl/
pizza
/'piitss/
pork chops
/po:k tjr>ps/
potato chips pudding roast beef roast chicken roast duck roast pork roast potatoe roll
/ps’teitau tjìps/ /’pơdÌTi / /roơst bi:f/ /roơst 'tíỉkin/ /roust dAk/ /roơst po:k/
vịt quay thịt lợn quay
/roơst pa’teitoo/ /rsol/
khoai tây nướng bánh mỳ nhỏ
/’sastad/
salát
/ ‘saelsd 'dresÌỊ]/
đầu giấm để trộn sa lát
ĐẠ O
ẦN TR
B
00
10
+3
P2
CẤ
/'sootei p9fteitoo/ /’skaempi/
sirloin steak soup spaghetti
/,S3:h)in steik/
NG
sauté potatoe scampi
ƯỠ ID
rau trộn
đưa góp
sausage and mash VsDsid3 9nd maej/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
HƯ NG
/,míkst'griỉ/
A HÓ
Í-L
TO ÁN
salad dressing
TP
.Q UY
/'hasmb3:g3/
salad
BỒ
NH ƠN
Từ vưns tiếm Anh theo chủ đề
96
/su:p/ /sp9rgeti/
bánh pizza
sườn lợn khoai tây chiên bánh pútđinh thịt bò quay gà quay
xúc xích kèm khoai tẫy nghiền khoai tây áp chảo tôm rán bíttếtthãnbò súp mỳ ống (của Ý)
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic miêng thịt nướng
steak and chips
/steik/ /steik snd'tfips/
steak and kidney pie stew
/steik asnd’kidni’ pai/ /stju:/
taco toast
/'taskaư/ /taosư
bánh thịt chiên dòn
tossed salad
/tost ‘ssebd/
saỉát đã trộn
TP
.Q UY
bít tết kèm khoai tây chiên bánh bít tết kèm bầiỉ dục
HƯ NG
ĐẠ O
món hầm
ẦN
bánh mỳ nướng
bánh táo bánh gatô sôcôla bánh kem sôcôla
rhubarb crumble
/,ru:ba:b 'krAmbl/
bánh hâp đại hoàng
sorbet
/’so:b3t/ /'traiíl/
kem trái cây bánh xốp kem
/ÒAn/
bánh bao nhân nho
strawberry shortcake pancakes
/'stro.’bari 'Jb:tkeik/ /'paenkeiks/
bánh bơ dâu bánh kếp
sundae ice cream cone
/'SAndei/
kem mút
/ais kri:m kaon/
kem ốc quế
A
CẤ
P2
/fru:t 'saelsd/ /'ais'kri:m/
món sữa trứng bánh kem trộn táo và hạnh nhân sa lát hoa quả kem
HÓ
ID
ƯỠ
NG
bun
TO ÁN
trifle
-L
Í-
ice cream
BỒ
bánh hấp táo
TR
+3
10
00
B
Sweet dishes -M ỏn ngọt apple crumble /'3ĩpl 'krAmbl/ /•asprpai/ apple pie /'tíukalit keik/ chocolate cake chocolate mousse /'tjukalit mau:s/ /'kAStsd/ custard VdeiniJ 'peistri/ danish pastry fruit salad
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
NH ƠN
Steak.
97
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ vưng tiếm Ảnh theo chủ đề
98
trà đá
B
00
10
+3
P2
CẤ
A
HÓ
Í-
-L
TO ÁN
%
TP
ĐẠ O
coca cola
HƯ NG
nước quả nước chanh
nước chanh sữa khuấy, bọt
ẦN
TR
Cữỉđ drinks - Đồ uống mảt coca-cola /'kouka’koub/ iced tea /aist ti:/ juice /d3u:s/ lemonade /Jems'neid/ lime-juice /'Iaímd3 u:s/ milkshake /’milk'ieik/ mineral water /'minsrel wo:ts/ orange juice /’x>rind3 d3 u:s/ orange squash /,Drínd3 skwi>J/ pineapple juice /’painaepl d3 u:s/ sparkling water /’spaikliĩỊ wo:ta/ squash /skwoj/ still water /stir worts/ tap water /tsep wo:t3/ tomato juice /ts’martou p/
cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà cửa hàng quần áo
electrical shop
/ĩlektrikaỉ/
fishmonger’s flower shop
/%ị,mKí\gèzỉ /'flaos Jt>p/
garden cerrtre
/’ga:dn,sent9/
general store
/’djensrel sto: /
gift shop
/gift Jap/
ĐẠ O
HƯ NG
ẦN TR B
00
10
+3
P2
CẤ
A
cửa hàng đồ điện của hàng bán cá cửa hàng bán hoa ừung tâm bán cây cảnh cừa hàng bách hỏa
hàng lưu niệm cửa hàng rau quả
/'groosari/
cửa hàng tạp họa
/'nju:z,eid39ntz/
quầy bán báo
/ju: Jt>p/
cửa hàng giầy
sports shop
/spo:t Jr>p/
eửa hàng đồ thệ thao
stationer’ s
/’steijnaz/ /'su:p9ma:kiư
cửa hàng vàn phòng phẩm siêu thị
TO ÁN
shoe shop
-L
newsagent’ s
Í-
grocery
HÓ
/’grirngroussriz/
NG
greengrocer’ s
TP
bakery
BỒ
ID
ƯỠ
supermarket
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
133
.Q UY
The Buildings - Các tòa nhà /9’po:tm3nt blok/
tòa nhà chung cư
bank
/basrịk/
ngân hàng
barber’ s
/'ba:bsz/
hiệu cắt tóc
block o f flats
/lữk DV f is t /
khu căn hộ
building society
/’bildirjss’saisti/
công ty cho vay tiền mua
HƯ NG
ĐẠ O
TP
apartment block
nhà
điểm dừng xe buýt
/'bASStDp/
bus stop
café cemetery
/'semitri/
church
/tỈ3 :tj/
cinema
/’sinima/
estate agents
/is'teịt'eid33nư
garage
/'gaera:3 /
phòng kinh doanh bất động sản ga ra ô tô
gym
/d3 Ìm/
phòng tập thể dục
/'hesđresirị 'saeltín/
hiệu uốn tóc
/hou’tel/
khách sạn
/’kÌDsk/
ki ốt
leisure centre
/’Ỉe33,sents/
trung tâm giải trí
museum
/mju:'zbm/
bảo tàng
off licence
ỉ'x)f laisns/
cửa hàng bán rượu chai
petrol station
/'petral 'steiín/
trạm xăng
post office
/'poust'Dfis/
bưu điện
pub (public house)
/pAb('pAbl ik'haus)/
quán rượu
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
nghĩa trang
HÓ Í-
ƯỠ
NG
TO ÁN
kiosk
-L
hotel
TR
/kỡf0i:dr3Ỉ/
salon
ID
nhà thờ lớn
cathedra]
hairdressing
BỒ
ẦN
quán càfê
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
nhà thờ rạp chiếu phim
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/'restront/
nhà hàng
school
/skuiỉ/
trường học
shopping centre
/jDpirj'sents/
trung tâm mua sắm
theatre
/’Gists/
nhà hát
university
/,ju:ni'v3:s3ti/
trường đại học
ĐẠ O
TP
.Q UY
restaurant
HƯ NG
Th e Postal ‐ Bm i điện /s'dres/
địa chỉ (người nhận)
airmail
/'esmeiỉ/
thư gửi bằng máy bạy
envelope
/ ’envabop/
express mail
/ik'spres meil/
label
/ ’leibsl/
letter
/ ‘lets/
letter carrier
/ ‘lets 'kseris/
người đưa thư
mail
/meil/
thư từ, bưu phẩm
mail bag
/meil basg/
mail slot
/meil sltrt/
khe để cho thư vào
/meil trAk/
xe chở thư từ
/'meilbtíks/
hòm thư
money order
/'mAni 'o:d3/
giấy gửi tiền
package
/’paekiđ3 /
gói hàng
postal worker
/'psơstel 'W3:ka/
nhân viên bưu điện
postcard
/ ‘p3ơstka:đ/
bưu thiếp
postmark
/'p30Stma:k/
dấu bưu điện
return address
/ri’í3:n 9 ‘dres/
địa chỉ trả lời
stamp
/síaemp/
tem
ID
B
00 10 +3
P2
CẤ
A
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
TR
phong bì
HÓ Í-L
ƯỠ
NG
TO ÁN
mailbox
ẦN
address
mail truck
BỒ
NH ƠN
Từ vưns tiếm Anh theo chủ đề
134
thư chuyển phát nhanh nhãn
thư
túi thư
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic /strir}/
đây buộc
tape
/teip/
băng dính
mailbox
/'meiỉbDks/
hòm thư
zip code
/zip kaud/
mã bưu điện
ĐẠ O
TP
string
.Q UY
NH ƠN
135
atlas
/ ’aettes/
tập bản đồ
author
/'o:03/
tác giả
call card
/ko:Ị ka:d/
call number
/ko:l 'nAmbs/
ẦN
call slip
/ko:l slip/
card catalog
/kạ:d ’kaĩtóỈDg/
bảng đanh mục sách
checkout desk
/'tjekaut desk/
bàn kiểm tra
dictionary
/’dikjanari/
từ điển
drawer
/đro: /
thẻ mượn sách
.
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
mã số sách
. /in saikl9‘pi:đÍ3/
A
encyclopedia
phiếpgọi
ngăn kéo bách khoa toàn thư
/gỉsơb/
quả địa càu
/ infe’meijbn/
bàn tna cứu thông tin
/íai‐brearisn/
nhân viên thư viện
/ ‘laibrarì ka:d/
thẻ thư viện
library clerk
/'laibrari kla:k/
nhận viên bưu điện
magazine
/^maega'zi’.n/
tạp chí
/'maikrsuíìlm/
vi phim
microfilm reader
/'maikrsofilm ‘ri:da/
đầu đọc vi phim
periodicals section
/ pisri'udikals 'sekjan/
khu vực tạp chí
HÓ
globe
NG
TO ÁN
library card
-L
librarian
Í-
information
ID
ƯỠ
microfilm
BỒ
HƯ NG
The Library - Thư viện
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ vưnsr tiêm Anh theo chủ đê
136 photocopy machine rack
/ ‘feuteu.kDpi m s’jTin/ /raek/
reference section
/'refarants 'sekịần/
row
/rao/
khu vực tài liệu tham khảo dãy
shelf
/Jelf/
giá sách
subject
/ ’sAbd3ekư
title
/' taỉtl/
.Q UY
máy phồ tô
HƯ NG
ĐẠ O
TP
giá đựng
chủ đề
TR
ẦN
tên sách
/prnid/
bandshell
/baendjel/
sân khấu vòm
bench
/bentj/
ghế dài
bridle path
/‘braidl pa:0/
/hasnd trẢk/
đường dành cho ngựa đi xe đầy bàng tay
/ ’hoisbaek ‘raids/
người cưỡi ngựa
/ ‘d3 t)gir} pa:0 / / ‘c^Arjgl d3 Ìm/
đường chạy bộ
+3
P2
CẤ A HÓ
Í-
horseback rider
-L
jogging path
hồ (vịt)
khung leo trèo cho trẻ con
/'merigaơ.raunđ/
vồng quaỳ ngựa gỗ
playground
/apleigraund/
sân chơi
sandbox
/saend bữks/
khuôn cát
seesaw
/ ‘si:so:/
bập bênh
ƯỠ
merrygoround
NG
TO ÁN
jungle gym
ID
10
(duck) pond
hanđ ừuck
BỒ
00
B
Amusement park - Khu Vttĩ choi giải trí
slide sprinkler
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
‐ /slaiđ/ / ’sprirjkl/
ván trượt khu vực phun nước
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
English vocabulary by topic
137
/svviỉ}/
cáí đu
trash can
/traej kaen/
thùng rác
vendor
/'vends/
người bán hàng dạo
water fountain
/'\vo:te 'faantin/
vòi nước công cộng
zoo
/zu:/
sở thú
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
swing
Sport and Game -Thê thao và írò choi
athletics
/asG'letiks/
badminton
/'baedminten/
baseball
/’bèisbo.i/
basketball
/,ba:skitbo:l/
bóng rổ
bowling
/'boolirị/
trò ném bóng gỗ
boxing
/’bDksirị/
đấm bốc
cricket
/'krikit/
A
crikê
/’saikỉiĩ]/
đua xe đạp
/đa:t/
ừò ném phi tiêu
rĩ:ijir|/
câu cá
football
/'futbo:l/
bóng đá
golf.
/go!f/
đánh gôn
hockey
/'hữkỉ/
khúc côn cầu
horse racing
/ho:s 'reisÌỊ}/
đua ngựa
hunting
/’hAntirỊ/
đi săn
ice hockey
/'ais'hoki/
khúc côn cầu trên sân băng
ice skating
/rais'skeitiĩỊ/
trượt băng
B 00
10
+3
P2
CẤ
HÓ Í-L
ƯỠ
NG
TO ÁN
fishing
TR
/'artferi/
darts
ID
bắn cung
archery
cycling
BỒ
ẦN
Sports
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
điền kinh
cầu lông bóng chày
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/'dyogiĩ]/
chạy bộ
judo
/'d^uidou/
v õ judo
karate
/ks’rerti/
võ karate
kickboxing
/’kikbDksirj/
võ đối kháng
martial arts
/'ma:ji’a:ts/
võ thuật
motor racing
/’moơtereising/
đua ô tô
mountaineering
/^maunti’nisriri/
leo núi
netball
/’netbD:l/
bóng rổ nữ
pool
/pu:l/
bi da
rugby
/’ĩAgbi/
bóng bầu đục
running
PĩKĩủxự
chạy
sailing
/’seìlÌT]/
scuba diving
/'sku:b3 ?daivir|/
shooting
/'Jurtirj/
skiing
/rski:irj/
snooker
/'snurks/
squash
/skwoJ/
surfing
/fS3:fĩr|/
iướt sóng
/’swimiiy
bơi lội
ĐẠ O
HƯ NG
ẦN
TR B
00
10 +3 P2
CẤ
HÓ
A
table tennis
Í-
swimming
TP
jogging
chèo thuyền
lặn có bình khí bắn súng ừượt tuyết bi da bóng quần
bóng bàn
/'tenis/
tennis
tenpin bowling
/tenpinrbooỉir|/
bowling
volleyball
/’vDliborl/
bóng chuyền
/'wo:kir|/
đí bộ
/'wo:t3,ski:ir|/
ỉướt ván
/'winds3:fiĩi/
lướt ván buồm
/'resỉiĩỊ/
đấu vật
TO ÁN
NG
ƯỠ
walking
ID
water skiing windsurfing
BỒ
-L
/'teibrtenis/
tennis
wrestling
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
.Q UY
NH ƠN
Từ vưng tiếm Anh theo chủ để
138
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
139
comer
/’koins/
phạt góc
draw
/đro:/
hòa
foul
a/faol/
.Q UY
Thuật ngữ bóng đả
/’fri.'kik/
đá phạt trực tiếp
goal
/goal/
khùng thành
goal kick
/'goufkik/
đá trẩ lại bóng vào sân
lose
/Iũ:z/
thua
net
/net/
lưới
offside
/■ D fsa id /
việt vị
penalty
/’penlti/
player
/p]eỈ3(r)/
red card
/,redtka:d/
referee
/,refè'ri:/
score
/sko:/
score
/sko:/
send off
/'sendo:f/
đuổi khỏi sân
shot
/Jx>t/
đá
win
/wìn/
thẳng
/jeloo’kard/
thẻ vàng
ẦN
TR
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
phạt đền
Í-L
TO ÁN
yellow card
HƯ NG
ĐẠ O
free kick
HÓ
TP
phạm luật
: :
càu thủ thẻ đỏ trọng tài ghi bàn tỉ số
Sports equipment - Dụng cụ thểthao /’baedmiriten’raekit/
vợt cầu Jong
ball
/bo:l/
quả bóng
/beisbo:! baet/
gậy bóng chày
/ ,b D k sir |g lA V z/
găng tay đấm bốc
/’krikit baet/
gậy crikê
ƯỠ
NG
badminton racquet
ID
baseball bat
BỒ
boxing glove cricket bat
.
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
140 /'fbtbo:l/
quả bóng đá
hockey stick
/’toki'stik/
gậy khúc côn cầu
rugby ball
/'rAgbi bo:l/
quả bóng bầu dục
tennis‐racket
/’tenis,raekiư
vớt tennis
/bask’gaeman/
cờ thỏ cáo
chess
/ties/
cờ vua
poker
/'pọơks/
chời bài xì
ẦN
HƯ NG
backgammon
/sju:t/
deal the cards
/di:l Ố3 ka:ds/
cut the cards
/kAt 3 kcuds/
ace
/eis/
card
/ka:đ/
quân bài
spade
/speid/
quân bích
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
suit
bộ bài chia bài chia bài thành 2 phần rồi ừộn quân át
/ha:tz/
q uân cơ
/djaek/
quân J
/kÍTỊ/
quân K
clubs
/kỈAbz/
quân nhép
joker
/'d300k3/
quân phăng teo
queen
/kwi:n/
quân Q
diamonds
/'daiaragndz/
quân rô
shuffle the cards
/'Ia í I 9 ka:ds/
trộn bài
trick
/trik/
ván bài
-L
ƯỠ
NG
TO ÁN
king
Í-
jack
ID
TR
Cardgames ‐ CactiV chơi bài Tây
BỒ
TP
ĐẠ O
Table games ‐ Các trò chơỉ ừên bàn
hearts
.Q UY
football
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
NH ƠN
Từ Virng tiếngAnh theo, chù đề
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
141
Chess-CỜ Vila /pi:s/
quân cờ
king
/kii-Ị/
quân vua
queen
/kwi:n/
quân hậu
bishop
/'bijsp/
quân tượng
knight
/nait/
quân mã
rook / castle
/rok/'ka:sl/
quân xe
pawn
/po:n/
quân tốt
move
/mu:v/
nước cờ
check
/tjek/
chiếu tướng
checkmate
/'tfek’meit/
stalemate
/'steilmeit/
draw
/dro:/
to move
/tu: mu:v/
đi quân
to castỉe
/tu:'ka:sl/
nhập thành
to take
/tu: teik/
ăn quân
to capture
/tu: 'kasptís/
bắt quân
/tu: ,ri:'zain/
xin thua
/jo:mu:v/
nước cờ của bạn
/gơdmurv/
nước cờ hay
TP ĐẠ O
HƯ NG
ẦN
TR B 00 10
+3
P2
CẤ
A
HÓ
TO ÁN
good move!
-L
your move
Í-
to resign
.Q UY
piece
chiếu bí hết nước đi
ván hòa
bounce
/baơnts/
tâng
ƯỠ
NG
Các động tie dùng trong thể thao /kastjy
chụp
dive
/daiv/
nhảy lao đầu xuống, lặn
drive
/draiv/
lải
BỒ
ID
catch
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/fo:I/
ngã
hit
/hit/
đánh
jump
/d3Amp/
nhảy
kilck
/kik/
đá
pass
/pa:s/
truyền
ride
/raid/
cưỡi
run
ỈXATÍỈ
chạy
serve
/S3:v/
giao
shoot
/Ju:t/
bắn
skate
/skeiư
trượt
surf
/S3:f/
throw
/Grso/
TR
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
fall
.Q UY
NH ƠN
Từ vimg tiếngAnh theo chủ đề
ném
band
P2
A
/basnd/
beat
HÓ
./bi:t/
CD
Í-
/,si: 'đi:/
CD player
ban nhạc nhịp trống đĩa compact máy chạy CD
/rkwaÌ3/
đội hợp xướng
/’kữnsst/
buổi hòa nhạc
/ksĩVdAkts/
người ehi huy dàn nhạc
/,di: d3ei/ Cdisk,d3 t>ki) /’drAma/
ngườỉ giới thiệu các ca khúc trên radio người chơi trống
guitarist
/gi'ta: ri st/
người chơi ghita
harmony
/’haimanỉ/
hòa âm
TO ÁN
concert
-L
/,si: 'dir'pleia/
choir
NG
conductor
ƯỠ
DJ (diskjockey)
ID
drummer
BỒ
Music - Âm nhạc
CẤ
The
+3
10
00
B
lướt
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
143 âm thanh trung 1
love sang
/’Ia v 'sd t j/
ca khúc trữ tình
melody
/'metadi/
giai điệu
mike (microphone)
/maikCmaikrefoun)/
micrô
musician
/mjur’zi/ii/
nhạc công
note
/nout/
pianist
/'pianist/
người chơi pian<
rhythm
/'rìđsm/
nhịp điệu
singer
/’SÌTỊS/
ca sĩ
song
/sDĨ]/
bài hát
speakers
/'spiikaz/
stereo
/'sterioo/
tune
/tju:n/
violinist
/,vaÌ9linisư
ĐẠ O
TR
ẦN
HƯ NG
nốt nhạc
:
.Q UY
/'hai'fai/
TP
hifi
NH ƠN
English vocabulary by topic
âm thanh nổi giai điệu người chơi violc
P2
+3
10
00
B
loa
CẤ
Musicalgenres - Thể loại nhạc ~/blu:z/
A
bỉues classical
HÓ
a /'klaesikol/
nhạc cổ điển nhạc đồng quê
/đa:ns/
nhạc nhảy
/,ilek:trĐĩiik/
nhậc điện tử
/fouk/
nhạc dân ca
/'hév-i 'metl/
nhạc rock mạnh
/híp hop?
nhạc hip hop
jazz
/đ3 aez/
nhạc jazz
yiáetin/
nhạc Latinh
/'oprs/
nhạc opera
dance
TO ÁN
electronic folk
NG
heavy metal
ƯỠ
hip hop latin
BỒ
-L
Í-
/’kAntri/
ID
country
nhạc bỉu
opera
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
144__________________________
NH ƠN
Từ vims tiếng Anh theo chủ đề
/pup/
nhạc pop
rap
/rasp/
nhạc rap
reggae
/Yegeí/
nhạc nhịp mạnh
rock
ỉrokl
nhạc rock
techno
/’tekno/
nhạc khiêu vũ
orchestra
/’oikistra/
nhạc giao hưởns
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
pop
Miisicaỉ Instruments - Các loại nhạc cụ /strir)/
bộ đàn đây
a bow
/bao/
vĩ
a keyboard
/'ki:bo:d/
a pick
/pik/
a string banjo
/strig/ /'b3end39ơ/
dây đàn đàn băngjô
bass
/beis/
đàn âm trầm
celỉo
/'ựetao/
đàn viôỉôngxen, xeỉô
/gi‘ta:/
đàn ghita
TR B 00
10
+3
P2
CẤ A
guitar
piano ‘
-L
mandolin
HÓ
CL
Í-
h°.rp
ẦN
string
TO ÁN
sheet music ukulele
cái gảy đàn
/hrr.ĩV
ñAn bạc
/.maends'lin/
đàn măngđôlin
/pi’aenao/
đàn pĩano
/Jl:t'mju:zik/
bản ghi nhạc
■ / jirks'Ieili/ ./vai‘3ưỈ9/ / vaia'lin/
đàn ghi ta Haoai 4 đây đànviôla đànviôlông
BỒ
ID
ƯỠ
NG
viola violin
bàn phím
woodwinds
/wudwinds/các nhạc cụ làm bằrig gỗ
a drumstick
/’drAmstik/
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
dùi trống
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic
NH ƠN
145
/b3'su:n/
kèn fa gôt
bongos
/'bDỊ}g3ơs/
trống nhỏ gõ bằng íay
clarinet
/ kỈ3sri'neư
kèn clarinet
conga
/'kmjgs/
cymbals
/'simbsls/
trống sử dụng trong điệu nhảy M ĩ Latĩnh cái chũm chọe
drum
/ñrAm/
cái trống
flute
/flu:t/
sáo
kettledrum
/'ketldrAm/
trống định âm
oboe
/‘sơbso/
kèn ôboa
Percussion
/pa'kAjan/
piccolo
/apikatau/
tambourine
/ tasmbs'riin/
brass
/bra:s/
nhạc cụ bằng đồng
trombone
/trom'baun/
kèn trombon
/'sasksofson/
kèn xắc sô
bộ trống sáo kim
trống prôvăng
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
bassoon
/' ừAmpit/
kèn trompet
/frentf ho:n/
kèn có nguồn gốc tù‐ Pháp
/*tju:bs/
kèn tuba
other instruments
/'AỖ3 ‘instrsmsnts/
các nhạc cụ khác
accordion
/g'kotdi sn/
đàn xếp
NG
A
saxophone
/’oigsn/
đàn phong cầm
harmonica
/ha: 'mDnika/
kèn ắcmônica
xylophone
/‘zailsfsun/
mộc cầm
monochord
/'mr>noưko:d/
đàn bầu
Í-
TO ÁN
tuba
-L
French horn
HÓ
trumpet
BỒ
ID
ƯỠ
organ
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ vưng tiếnsAnh theo chủ đề
14ấ
/big/
to
small
/smo:ỉ/
nhỏ
little
/'litl /
fast
/fa: St/
nhanh
slow
/slou/
good
/guđ/
bad
/baed/
expensive
/iks'pensiv/
cheap
/tfi:p/
TP ĐẠ O
ẦN
tốt
TR
xấu
B
đắt
10
00
rẻ
thin
/0in/
narrow
/’naerou/
dày
+3
• /0ik//
CẤ
P2
mỏng
A
hẹp rộng
/laud/
ầm ĩ
/’kwaÌ3í/
im lặng
intelligent
/in'telid33nư
thông minh
stupid
/'stju:pid/
ngốc nghếch
wet
/weư
ướt
dry
/drai/
heavy
/’hevi/
HÓ
/waid/
-L
Í-
!oud
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
quiet
BỒ
chậm
thick
wide
.Q UY
big
HƯ NG
Các tính từ thông dụng
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
4
khô nặng
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary, by topic
cứng
soft
/soft/
mềm
shallow
/Iselou/
nông
deep
/di:p/
sâu
easy
A:zi/
đễ
difficult
/'difikglt/
weak
/wi:k/
strong
/stror|/
rich
/rití/
poor
/po:(r)/
young
/jATl/
old
/ould/
NH ƠN
/ha:d/
.Q UY
hard
TP
nhẹ
ĐẠ O
/lait/
HƯ NG
light
ẦN
khó
A
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
yếu
khỏe giàu nghèo trẻ già
/lor|/
dài
/Jo:t/
ngắn
/hai/
cao
/lou/
thấp
generous
/,d3 enaras/
hào phóng
mean
/mi:n/
keo kiệt
true
/tru:/
đúng sự thật
false
/fo:ỉs/
sai sự thật
HÓ
long
-L
Í-
short
ID
ƯỠ
NG
low
TO ÁN
high
BỒ
147
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
148....................................................... .........................
ugly
/ ,A glí/
xấu
new
/nju:/
mới
old
/ould/
cũ
./haẹpi/
vui
/sasd/
safe
/seif/
dangerous
/'deindjras/
early
/,3:IÌ/
Jate
/leit/
light
/lait/
dark
/da:k/
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
ĐẠ O
an toàn
nguy hiểm sớm muộn nhẹ tối
/klouzd/
đóng
/tait/
chặt
/ỉu:s/
lỏng
full
/ful/
đầy
empty
/'empti/
trống rỗng
many
/’meni/
nhiều
few
/fju:/
ít
aìive
/3'laiv/
còn sống
A
mở
HÓ -L
NG
TO ÁN
loose
Í-
tight
ƯỠ
buồn
/'oupan/
closed
ID
HƯ NG
sad
open
NH ƠN
đẹp
.Q UY
/'bju:tifuỉ/
TP
beautiful
happy
BỒ
Từ vư n s tiếng A nh theo-chù ñề
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
/đed/
đâ chết
hot
/hoư
nóng
cold
/kouỉd/
lạnh
interesting
/'intristiiy
thú vị
boring
/'boiriV
nhàm chán
lucky
/lA-ki/
unlucky
/An'Uki/
important
/im'poitant/
unimportant
/'Anim’po:t3nư
right
/rait/
wrong
/rorị/
sai
far
P2
xa
TP
ĐẠ O
HƯ NG
may mắn
+3
10
00
B
TR
ẦN
kém may mắn
CẤ
/fa:/
quan trọng không quan trọng đúng
/nia/
gần
/kỉi:n/
sạch
/'dsríi/
bẩn
/nais/
đẹp
nasty
/'na:sti/
bẩn thỉu
pleasant
/pleznt/
dễ chịu
unpleasant
/An'pleznt/
không dễ chịu
excellent
/eksabnt/
xuất sắc
terrible
/'terabl/
kinh khủng
A HÓ
clean
-L
ƯỠ
NG
TO ÁN
nice
Í-
dirty
ID
.Q UY
dead
near
BỒ
NH ƠN
English vocabulary by topic______________________________________ 149
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ vưns tiếng Anh theo chủ để
150
Thành phố
Quốc gia Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Abuja
Nigeria
Accra
Ghana
Adamstown
Ouần đảo Pỉtcaìm
Addis Ababa
Ethiopia
Algiers
Algérie
Alofi
Niue
Amman
Jordan
Amsterdam
Hà Lan
CẤ HÓ
A
Antananarivo
TO ÁN
-L
Í-
Apia
HƯ NG
ẦN
Thổ Nhĩ Kỳ Madagascar Samoa Turkmenistan Eritrea Kazakhstan
Asuncion
Paraguay
Athena
Hy Lạp
Avarua
Quần đảo Cook
Baghdad
Iraq
Baku
Azerbaijan
ƯỠ
NG
Astana
ID BỒ
TR
P2
Andorra
Ankara
Asmara
B
00
10
+3
Andorra la Vella
Ashgabat
ĐẠ O
TP
Abu Dhabi
.Q UY
Thành phố các nước trên thế giới
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
151
Bangkok
TháiLan
Bangui
Cộng hòa Trung Phi
Banjul
Gambia
Basseterre
Saint Kitts và Nevis
Bắc Kinh
TrungQuốc
Beirut
Liban
Belgrade
Serbia
Belmopan
Belize
Berlin
Đức
Bern
Thụy Sĩ
Bishkek
Kyrgyzstan
.Q UY
Brunei
TP
Bandar Seri Begawan
ĐẠ O
Mali
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
Bamako
Guiné-Bissau
CẤ
Bissau
A
Bogota
HÓ
Brasilia
-L
Brazzaville
Í-
Bratislava
Colombia Brasil Slovakia Cộng hòa Congp Barbados
Brussel
Vương quốc Bỉ
Bucharest
Romania
Budapest
Hungary
Buenos Aires
Argentina
Bujumbura
Burundi
ƯỠ
NG
TO ÁN
Bridgetown
ID BỒ
NH ƠN
English vocabulary by topic
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từvưnẹ tiếm Anh theo chủ đề Ai Cập
Canberra
ủc
Cape Town
Cộng hòa Nam Phi
Caracas
Venezuela
Castries
Saint Lucia
Charlotte Amalie
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ
Chiẹinau (Kishinev)
CộngMoldova
Cockbum Town
Quần đảo Turks và Caicos
Conakry
Guinée
Copenhagen
Đan Mạch
Cotonou
Bénin
HÓ
A
Amsterdam
TO ÁN
-L
Í-
Dhaka
TP
Syria
Tanzania Hà Lan Bangladesh Đồng Timor Djibouti Tanzania
Doha
Qatar
Douglas
Đảo Man
Dublin
Ireland
Dushanbe
Tajikistan
Đài Bắc
Đài Loan
NG
Dodoma
ƯỠ ID
ĐẠ O
HƯ NG
P2 CẤ
Dares Salaam
Djibouti
ẦN
TR
B
00
10 +3
Sénégạl
Damascus
Dili
.Q UY
Cairo
Dakar
BỒ
NH ƠN
252
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
7English vocabulary by tovic
NH ƠN
153
Tây Sahara (không chính thức)
Episkopi Cantonment
Akrotìri và Dheheỉia
Freetown
Sierra Leone
Funafuti
Tuvalu
Gaborone
Botswana
George Town
Quần đảo Cayman
Georgetown
Guyana
Gibraltar
Gibraltar
Guatemala
Guatemala
Giytviken
Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
.Q UY
El Aaiún
Guam
+3
10
Hagảtna
P2
Hamilton
CẤ
Hà Nội
A
Harare
HÓ
Hargeisa
-L
TO ÁN
Helsinki
Í-
Havana
Zimbabwe Somaliland (tự tuyên bố) Cuba Phần Lan
Islamabad
Pakistan
NG
Quần đảo Solomon Indonesia
Jamestown
Saint Helena
Jerusalem
Israel
Kabul
Afghanistan
Kampala
Uganda
ƯỠ ID
Việt Nam
Honiara Jakarta
BỒ
Bermuda
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Từ vưng tiếngAnh theo chủ để
NH ƠN
154
Nepal
Khartoum
Sudan
Kiev (Kyiv)
Ukraina
Kigali
Rwanda
Kingston
Jamaica
Kingston
Đảo Norfolk
Kingstown
Saint Vincent và Grenadines
Kinshasa
Cộng hòa Dân chủ Congo
Kuala Lumpur
Malaysia
Thành phố Kuwait
Kuwait
La Paz
Bolivia
Libreville
Gabon
Lilongwe
Malawi
CẤ A HÓ
Ljubljana
NG
TO ÁN
-L
Lome
Í-
Lobamba
Lusaka
TP ĐẠ O HƯ NG
ẦN
Peru
Lisboa
Luanda
TR
B
00
10
+3 P2
Lima
London
.Q UY
Kathmandu
Bồ Đào Nha Slovenia Swaziland Togo Vương quôc Anh Angola Zambia Luxembourg
Madrid
Tây Ban Nha
Majuro
Quần đảo Marshall
BỒ
ID
ƯỠ
Luxembourg
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic Guinea Xích đạo
Male
Maldives
Mamoudzou
Mayotte
Managua
Nicaragua
Manama
Bahrain
Manila
Philippines
Maputo
Mozambique
Maseru
Lesotho
Mata-Utu
Wallis và Futuna
Mbabane
Swaziland
Melekeok
Palau
Thành phố Mexico
Mexico
Minsk
Belarus
HÓ
A
Monrovia
Í-
Montevideo
-L
NG
Nairobi
TO ÁN
Muscat
TP ĐẠ O HƯ NG
ẦN
TR
P2 CẤ
Monaco
Moskva
B
00
10
+3
Somalia
Mogadishu
Moroni
.Q UY
Malabo
NH ƠN
155
Monaco Liberia
Uruguay Comoros Ngạ Oman Kenya Bahamas
Naypyidaw
Myanma
N'Djamena
Tchad
BỒ
ID
ƯỠ
Nassau
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
156 Ấ nĐỘ
Niamey
Niger
Nicosia
Kypros
Nouakchott
Mauritania
Noumea
Nouvelỉe-Caỉédonỉe
Nukualofa
Tonga
Nuuk
Greenland
Oranjestad
Aruba
Oslo
NaUy
Ottawa
Canada
Ouagadougou
Burkina Faso
+3 P2 CẤ
Thành phố Panama
A
Papeete
TO ÁN
-L
Phnom Penh
Í-
Paris
HÓ
Paramaribo
TP ĐẠ O
HƯ NG
Micronesia Panama
Polynésỉe thuộc Pháp Suriname Pháp Kampuchia
Morưsenơt Montenegro
Port Louis
Mauritius
Port Moresby
Papua New Guinea
Port Vila
Vanuatu
Port-au-Prince
Haiti
NG
Podgorica
ƯỠ ID
ẦN
TR
B
00
10
Samoa thuộc Mỹ
Palikir
Plymouth
.Q UY
New Delhi
Pago Pago
BỒ
NH ƠN
Từ vung tiếm Anh theo, chủ để
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
English vocabulary by topic Trinidad và Tobago
Porto-Novo
Benin
Praha
Cộng hòa Séc
Praia
Cabo Verde
Pretoria
Cộns hòa Nam Phi
Putrajaya
Malaysia
Pyongyang '
Bắc Triều Tiên
Quito
Ecuador
Rabat
Maroc
Reykjavik
island
Riga
Latvia
CẤ
Roma
HÓ
A
Roseau
TO ÁN
-L
Í-
Saipan
TP ĐẠ O
Ouan đảo Virgin thuộc Anh Ý
Dominica
Ouan đảo Dac Mariana Costa Rjca
Puerto Rico San Marino
San Salvador
El Salvador
Sana'a
Yemen
Santiago
Chile
Santo Domingo
Cộng hòa Dominican
São Tomé
São Tomé và Príncipe
NG
San Marino
ƯỠ ID BỒ
HƯ NG
+3 P2
Road Town
San Juan
ẦN
TR
B
00
10
Ả Rập Saudi
Riyadh
San Jose
.Q UY
Port of Spain
NH ƠN
157
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
Từ vimz tiêỉĩ2 Anh theo chủ đê Bosna và Hercegovina
Seoul
Hàn Quốc
The Settlement
Đảo Christmas
Sirmapore
Singapore
Skopje
Macedonia
Sofia
Bulgaria
Nam Tarawa
Kiribati
Sri Jayawardenepura Kotte
Sri Lanka
St. George's
Grenada
St. Holier
Jersey
St. John's
Antigua và Barbuda
St. Peter Port
Guernsey
St. Pierre
Saint-Pierre và Miquelon
Stanley
Quần đảo Falkland
HÓ
A
Sucre
Í-
Suva
TO ÁN
-L
Tallinn
Tbilisi
TP ĐẠ O HƯ NG ẦN
TR
B
00
10
+3
P2 CẤ
Stockholm
Tashkent
.Q UY
Sarajevo
Thụy Điển Bolivia Fiji Estonia Uzbekistan Gruzia Honduras
Tehran
Iran
Thimphu
Bhutan
Tirana
Albania
BỒ
ID
ƯỠ
NG
Tegucigalpa
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
159
Tramnỉstrìa
Tokyo
Nhật Bản
Tórshavn
Quần đảo Faroe
Tripoli
Libya
Tunis
Tunisia
Ulaanbaatar
Mông Cồ
Vaduz
Liechtenstein
Valletta
Malta
The Valley
Ầnguiỉỉa
Thành Vatican
Vatican
Victoria
Seychelles
Vientiane
Lào
Vilnius
Litva
Warszawa Washington, DC.
Ba Lan Hoa Kỳ New Zealand
CẤ
P2
+3
10
00
B
TR
ẦN
HƯ NG
ĐẠ O
TP
Tiraspol
.Q UY
NH ƠN
English vocabulary by topic
HÓ Í-L
TO ÁN
Vienna Willemstad
A
Wellington West Island
Windhoek Yamoussoukro
BỒ
ID
ƯỠ
NG
Yaounde Yaren Yerevan Zagreb
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
Quan đảo Cocos Áo, Ạrứiỉỉe thuộc Hà Lan Namibia Cote d'Ivoire Cameroon Nauru Armenia Croatia
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Muc ỉuc
NH ƠN
160
ĐẠ O
TP
.Q UY
MỤC LỤC
Cardinal numbers - số đếm
.................................................... 7
HƯ NG
Ordinal numbers - số thử tự...................................................... .......10 Colour- Màu sac...............™............. ............ ................... ............ ............ ............
ẦN
Days-Ngày............................................... ...........................................14
TR
Months and Seasons - Tháng và mùa...,.......... .............. ..................... 14
00
B
The Weather - Thơi tiết..... . .......................................................... 17
10
Personal informations - Thông tin cá nhân........................ ......... .
19
P2
+3
Family - Gia đình.................. ......’......................................................20
CẤ
Wedding - Đám cuới.............. ........... ............................................... 23
A
Every day activities - Các hoạt động hàng ngày................................. 23
HÓ
Education - Giáo dục...................................................... ....................25
-L
Í-
Subjects - Các môn học.................................................... ..................27
TO ÁN
Classroom - Lóp học........................... ............................................. 28 Classroom actions - Các hoại động trong lơp.....................................30
NG
Science lab - Phòng thí nghiệm.................. .........................................31
BỒ
ID
ƯỠ
Maths - Toán học........................................................ ...................... 33
Stuff - Chất liệu............................................................................... ...36 Human body - Cơ thể nguời............................................................... 37 Describing people - Miêu tả nguòi..................................................... 40
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Mucỉuc
NH ƠN
___________________________________________ 101
Cỉothes - Quần áo...................... .........................................................4 *
.Q UY
Underwear and Sleepwear - Quẩn áo. lót và quân áo mrủ....................4í
TP
Shoes and Beỉonaịngs - Gìàv dép và đồ dùng cá nhân....................
ĐẠ O
Jo b -Việc làm.................................................................................... X Profession - Nshề nghiệp.................................................................... 5 ‘
HƯ NG
Industry - Ncànhnghề.......................................................................6 ì Armed Forces - Lực lượng vũ trang..................................................... ('
TR
ẦN
The office and office equipment.......................'.................................()4
B
Vãn phòng và trang thiết bị văn phỏng......................... ......................64
00
House and Garden - Nhà ở và vườn..... ............................................ oo
+3
10
The Liviim room - Phòng Khách................. ...................................... 69
P2
The Bedroom - Phòng nsủ................... ............................................. 70
CẤ
The Baby's room - phòng em bé......................................................... 7 í
HÓ
A
The Bathroom - Phòníĩ lắm................................................................ 73
Í-
The Dining room * Phòng ăn....................... ..................................... 74
-L
The Kitchen - Nhà bếp....... .......... .....................................................75
TO ÁN
The Utility room - Phòns chứa đề......................................................./ĨS Workshop -Xưởng sửa chừa.................................... ......................... 80
NG
Fruit -Trái cãy........ ......................... ......................... ........................82
BỒ
ID
ƯỠ
Vegetables - Các ỉoại rau củ quả.... ....................................................84 Meat, Poultry', and Seafood - Các ỉoại thịt gia súc, gia cầm, hải sán.... 8()
The Supermarket ' Siêu thị.................................................................90
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
Mucỉuc
NH ƠN
162
Jỉotel - Khách sạn.......................................... ................... ...............91
.Q UY
Restaurant - Nhà hàng............................. ............ ............................ 93
Menu - Thực đon...............................................................................95
TP
Drinks - Đồ uống........................................................... ...................98
ĐẠ O
! lowers - Hoa..............................................................................
100
Molluscas - Động vật nhuyễn thể.............
HƯ NG
Plants -Thực vật................................................. ..................... ......102 .....
........r.............103
ẦN
Insects - Côn trùng...........................................................................104
TR
fish and Reptiles - Cá và bò sát................. .................... ......... .......Ỉ05
00
B
Mammals - Động vật có vú.............................................................. 107
10
Birds - Chim.....................................................................................110
P2
+3
The Traffic - Giao thông.................;........................ .............. ........1 ỉ I
CẤ
Public Transportation - Phương; tiện công cộng......................... .....ì 14
A
Tvpes of vehicle - Các loại phuưmụiện.......................... .................. 115
HÓ
The Airway - Hàng Không............................................................... 117
-L
Í-
Aircraft - Các phương tiệr: b:\\ trên khòng...... ............. ....................118
TO ÁN
Yhe Port - Hải cản!.:.......................................................................... 119 Pleasure Boating - Du thuyền................................................-........... 121
NG
The beach - Trên bãi biển............................................... ..................122
BỒ
ID
ƯỠ
Ailmenís and Injures - Đau ốm và bị thương-............................... 123 Medical and Denial Care - Khám và chăm sóc sức khỏe.:........ .
125
World - Thế giới.................................. ........................ ..... ............127
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
Characteristics and Geographical terms
.Q UY
Đặc điểm và thuật ngữ địa lý :.....................................................130
The Shops - Các cửa hàng........................................................... 132
TP
The Buildings - Các tòa nhà................... . . ..................... 133
ĐẠ O
The Postal - Bưu điện.... ............................................ ......
134
HƯ NG
The Library - Thư viện................................... ........................ 135 Amusement park - Khu vui chơi giải trí................... ................ 136
ẦN
Sport and Game -Thể thao và trò chơi ..................................... 137
TR
The Music - Âm nhạc ............. ................... ........ .......... .......... .142
00
B
Các tính từ thông đụng........................................................
150
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
+3
10
Thành phố các nước trên thế g iớ i.................. ....................
146
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON
TP
.Q UY
NHẢ XU ÁT BAN VĂN HOẢ - THÔNG TIN 43 Lò Đúc - Hà Nội; ĐT: 043.9716462
NH ƠN
WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM
ĐẠ O
TỪ VỰNG TĨỀNG ANH THEO CHỦ ĐỈẼM
ẦN
HƯ NG
u Minh ‐ Hoàng Quỷ Nghiên (biên soạn)
+3
10
00
B
TR
Chịu trách nhiệm xuất bán LÉ TỉÉN 'd ũ n g Chịu trách nhiệm bản thảo vữ THANl ị VIỆT L Ê MIN ỉ ỉ ỈỈẢỈ ANH QUÝ NGHỉtìN
BỒ
ID
ƯỠ
NG
TO ÁN
-L
Í-
HÓ
A
CẤ
P2
Biên lập : Sưa bán in : Trình bày :
In 2.000 cuốn, khổ 14.5 X 20.5 cm tại Công ty cồ phần In Thiên Kim Số đăng ký KHXB: 348-2012/CXB/09-36/VHTT; 456/QĐ-VHTT In xong và nộp lưu chiểu năm 2012
Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú
WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON
View more...
Comments