TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐIỂM - LÊ MINH - HOÀNG QUÝ NGHIÊN

May 27, 2016 | Author: Dạy Kèm Quy Nhơn | Category: Types, School Work
Share Embed Donate


Short Description

Download TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐIỂM - LÊ MINH - HOÀNG QUÝ NG...

Description

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

TỪ VỰNG T ỉ É N G A M ỉ THEO CHỦ ĐÌÊM

BỒ



\ỳjM h (ỷ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

* .

hềỊy'

0362850180

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

LÈ MINH - HOÀNG QUỶ NGHiÊN (hiên soạn)

ẦN

TỪ VựNG TIẾNG ANH

00

B

TR

THEO CHỦ ĐIỂM

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

(CÓ phiên âm quốc tế)

NHÀ XUẤT BẢN VÃN HOÁ - THÔNG TIN

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

.Q UY

CÁC KÝ HIỆU PHIÊN ÂM TRONG SÁCH

ĐẠ O

HƯ NG

ẦN

TR

B

00

10

+3

P2

CẤ

A



Í-L

TO ÁN

BỒ

ID

ƯỠ

NG

KYH1EU [6] [3] □ [tj] [5] fe]

NGUYÊN ÂM ĐON CACHĐỌC VI DU như i nhưng ngăt hoi nhanh is. sit. fm i kéo dài bee, see. eel như 0 nhưng ngăt hoi nhanh pot. not hoe 0 kéo dài, hoi giône âm ua floor, door, horse như a nhung lướt nhanh sang e cat, map. and a kéo dài star, far. car e hoăc ie red, bed. men a pha lân âm ơ love, bus about, around ơ ơ kéo dài sir, bird, learn u pha lân âm ư bull, suaar, put u kéo dài moon, food, room NGUYÊN ÂM KÉP CACHĐỌC VI DU COW, sound, how ao ê hoặc ây may, «rey, way ai fly, tie. lie uahoăcu + ơ lotus, tour, sure ô hoặc ơ + ô no, so* low âu pony, koala area, year lã

TP

KY HIEU [i] [ì:] M [o:] [as] [Q-] [e] [A] M [30 M [u:] KÝHIÈU [ao] [ei] [ai] [ua] [oo] [su] [is]

NH ƠN

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

PHUAM CẤCHĐỌC đọc như th đọc như gi đọc như s đọc như ch đọc như đ đoc như ng

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

VI DU north, south, mouth lagejam, gừaffe asia, ocean china, chaừ, coach the, father, brother tank, king, wing

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

-L

Í-



A

CẤ

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

Cc [si:] Gg [d3iÕ Kk [kei] Oo [ou] Ss [es] Ww [‘ckbiju:] Zz [zed| (Anh) [zi:] (Mỹ)

10 +3

P2

Bb [bi:] Ff [efl Jj [đ3ei] Nn [en] Rr [a:] Vv [vi:] Yy [wai]

Dd [di:] Hh [eitJl LĨ [el] Pp fpi;] Tt [tì:] Xx [eks]

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

A a [ei] Ee [i:] li [ai] M^m [em] Qq [kju:] ưu [ịu:]

ĐẠ O

TP

BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH

.Q UY

NH ƠN

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

7

.Q UY

Cardinal numbers - số đếm /’zigrou/

không (trong khẩu ngã chỉ nhiệt độ)

nil

/ni ỉ/

khô ng (dũng khi nó ỉ về tỉ so thể thao)

nought

/no:t/

HƯ NG

ĐẠ O

TP

zero

không (con số 0)

TR

ẦN

"O" /oo/ - không (phát âm như chữ "o d ù n g trong giao tiếp, đặc biệt là trong số điện thoạỉ) /w

two

/tu:/

three

/0ri:/

four

/fo:/

five

/faiv/

six

/siks/

sáu

seven

/'sevn/



bảy

eight

/eit/

tám

/naitì/

chín

/ten/

mựời

/i'Ievn/

mườỉ một

/twelv/

mười hai

thirteen

/,03:’ti:n/

mười ba

ID

một

one

fourteen

/fo:’ti:n/

mười bốn

fifteen

/fífti:n/

mười lăm

B 00 10 +3 P2

CẤ

A

Í-L

ten

NG

eleven

TO ÁN

nine

ƯỠ

twelve

BỒ

a ĩi/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

hai ba bốn năm

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

sixteen

/'siks'tirn/

seventeen

/,sevriti:n/

mười bảy

eighteen

/ei'ti:n/

mười tám

nineteen

/nain'ti:n/

mười chín

twenty

Fxwenti/

hai mươi

twentyone

/'twenti’WAn/

hai mốt

twentytwo

/'twenti'tu:/

twentythree

/'twenti' Gri:/

thirty

/’03:tÍ/

forty

/’forti/

fifty

/'fifti/

sixty

/'siksti/

sầu mươi

seventy

/’sevnti/

+3

bảymưoi

Ptìúỉ

tám mươi

/'nainti/

chín mươi

/ w a ĩi 'hAndrad/

một trăm

TP

ĐẠ O

HƯ NG

hai hai

P2

10

00

B

TR

ẦN

hai ba

CẤ

eighty



one hundred

A

ninety

mười sáu

.Q UY

~

NH ƠN

Từ vưns tĩêmAnh theo chủ đẽ

8

ba mươi bốn mươi

năm mươi

-L

Í-

one hundred and one /wAn 'hAndred send WAn /- một ti

TO ÁN

two hundred three hundred

: /0ri:’hAndr3d/

hai trăm baữăm

i một nghìn

one thousand

/ w a ĩi 'Ôaoz(9)nd /

two thousand

/tu:'8auz(s)nd/

hai nghìn

three thousand

/0ri:'0aoz(3)nd/

ba nghìn

one million

/wAn ’miljsn/

một triệu

one billion

/ w a iì 'biljsn /

một tỉ

NG ƯỠ ID BỒ

/tur'hAndrad/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Enzlish vocabulary by topic

NH ƠN

9

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

* Khi một số cần kết họp giữa hàng triệu/ngàn/trăm với hàn 12. đơn vị hoặc hầng chục, ta thêm AND nsay trước hàng đơn vị hoặc hàng chục Ví dụ: 110- one hundred and ten 1,250 “ one thousand, two hundred and fifty 2,001 - two thousand and one

TR

ẦN

* Trong tiếng Việt, ta dùng dấu . (đấu chấm) để phân cách mỗi 3 đơn vị số từ phải sang trái nhưng trong tiếng Anh, PHẢI dùng dấu , (dấu phẩy) 57,458,302

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

00

B

* Số đếm khi viết ra không bao giờ thêm s khi chỉ muốn cho biết số lượng của danh từ đi liền sau số. Ví dụ: THREE CARS = 3 chiếc xe hơi (THREE không thêm s ) * Nhưng khi muốn nội'Số lượng con số nào đó nhiều han hai. thêm s vào số chỉ số lượng con số. Ví dụ: FOUR NINES, 2 ZEROS = 4 SỐ 9, 2 SỐ 0 * Ngoài ra, những số sau đây khi thêm s sẽ có nghĩa khác, không còn là 1 con số cụ thể nữa mà là một cách nói ước chừng, và phải có OF đằng sau. TENS OF = hàng chục DOZENS OF - hàng tá HUNDREDS OF = hàng trăm THOUSANDS OF = hàng ngàn MILLIONS OF = hàng triệu BILLIONS OF = hàng tỷ Vídụ: Millions o f people in the world are hungry (Hàng triệu người trên thế giới bị đói)

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

10________________________________________ Từ vim ọ tiếng Anh íheo chủ đề

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

* ( ’ách đếm số lần ONCE = một lần (cỏ thể nói ONE TIME nhưng không thông dựng bằng ONCE) TWICE = hai lần (có thể nói TWO TIMES nhưng không thông dụng bằng TWICE) - Từ ba lần trở lên, ta phải dùng " số từ + TĨMES” THREE TIMES = 3'lần FOUR TJMES = 4 lẩn Ví dụ: I have seen that movie twice (Tôi đã xem phim đó hai lần rồi)

TR

Ordinal numbers - số thử tự /ferst/

second

/'seksnd/

third

/03:d/

fourth

/•fore/

fifth

/fife/

00 10

+3

P2

CẤ

A

thứ nhất thứ hai thứba thứ tư thứ năm thứ sảu

FsevnG/

thứ bảy

/eit0/

thứ tám

/nai nô/

thứ chín

/íen0/

thứ mười

eleventh

/i'levnG/

thứ mựời một

twel fth

/tweìf0/

thứ mười hai

thirteenth

/'03:ti:n0/

thứ mười ba

fourieenth

/fo:'ti:n0/

thứ mười bốn



/siksO/

ƯỠ

sixth

ID

NG

tenth

TO ÁN

ninth

-L

eighth

Í-

seventh

BỒ

B

first

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic thứ mười lãm

sixteenth

/,siks'ti:n0/

thứ mười sáu

seventeenth

/,sevn'ti:n0/

thứ mười bảy

/ei'ti:n0/

thứ mười tám

nineteenth

/nain'ti:n0/ . -

thứ mười chín

twentieth

/’twentÌ30/

thứ hai mươi

twenty first

/'twenti Í3:st/

twentysecond

Awenti’seksnd/

twentythird

/’twenti 03:đ/

thirtieth

/,03:tb 0/.

fortieth

/'fo:tii0/

fiftieth

; /,fĩftÌ90/

seventieth

/’sevntisG/

eightieth

/'eitiaO/

ninetieth

/’naintỉi0/

ĐẠ O

ẦN TR B

CẤ

A



/’hAnđradỡ/

thứ hai ba

thứ ba mươi

thứ bốn mươi thứ năm mươi thứ sáu mươi thứ bảy mươi thứ tám mươi thứ chín mươi thứ một trăm

-L

Í-

hundredth

thứ hai hai

00 10 +3

/'sikstiaô/

thứ hai mốt

P2

sixtieth

TP

eighteenth

.Q UY

/fifti:n0/

HƯ NG

fifteenth

NH ƠN

11

TO ÁN

Cách chuyển sổ đếm sang số thứ tự

BỒ

ID

ƯỠ

NG

* Chỉ cân thêm TH đăng sau sô đêm là bạn đã chuyên nỏ thành sô thứ tự Với số tận cùng bằng Y, phải đồi Y thành I rồi mới thêm TH Ví dụ: four ~ > fourth eleven ~ > eleventh twenty—>twentieth Ngoại lệ i ;

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từ vưyistiếng Anh theo chủ đề

NH ƠN

12

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

one - first two - second three - third five- fifth eight - eighth nine - ninth twelve “ twelfth * Khi so kết hợp nhiều hàng, chỉ càn thêm TH ở số cuối cùng, nếu sô cuôi cùng năm trong danh sách ngoài lệ trên thì dùng theo danh sách đó Ví dụ: 5,1 Ị 1th = five thousand, one hundred and eleventh 421 St = four hundred and twenty-first * Khi muốn viết số ra chữ số (viết như số đếm nhirag đầng sau cùng thêm th hoặc st với số thứ tự l,nd vói số thứ"tự 2, rd vói số thứ tự 3) Ví dụ: first = 1st second = 2nd third = 3rd fourth = 4th twenty - sixth - 26th hundred and first = 101 St * Danh hiệu của vua, hoàng hậu nước ngoài thường khi viết viết tên và số thứ tự bằng số La Mã, khi đọc thi thêm the trước số thứ tự Ví dụ: Viết Charles ĨI - Đọc Charles the Second Viết Edward VI - Đọc Edward the Sixth Viết Henry VỈII - Đọc Henry the Eighth

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

.Q UY

NH ƠN

English vocabuỉcny by tome

TP

C olour - M àu sắc /WDt 'Ií a Is iz iư

đây là màu gì?

white

/wait/

màu trắng

yellow

/'jelou/

màu vàng

orange

A>rind3/

pink

/piĩịk/

red brown

/red/ /braon/

green blue

/gri:n/

purple grey, gray black

/fp3:pỉ/ /grei/ /blaek/

HƯ NG

màu da cam

10

00

B

TR

ẦN

màu hồng

màu đỏ màu nâu màu xanh ỉá cây màu xanh da tròi màu tím màu xám màu đen

A

CẤ

P2

+3

/blu:/

ĐẠ O

what colour is it?

Í-



Shades o f colour - Độ đậm nhạt của màu sắc /lait braon/

màu nâu nhạt

light green

/lait gri:n/

màu xanh lá cây nhạt

light blue dark brown dark green dark blue

/lait blu:/ /da:k braun/ /da:k gri:n/

màu xanh da trời nhạt màu nâu đậm màu xanh lá cây đậm màu xanh da trời đậm

/da:k blu:/

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

light brown

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ VU7Ì2 tiếm Anh theo cỉĩii đề

J4

Tuesday

/'tjurzdi/

Wednesday

/'wenzdi/

thứ Ba thứ Tư

Thursday Friday

/’03:zdi/

thứ Năm

/Traidi/

thứ Sáu

Saturday

/’sastsdi/

Sunday

/'sAndi/

every Monday

/’evri 'mAndi/

every Tuesday every Wednesday

/'evri 'tju:zdi/ /'evri ’wenzdi/

every Thursday every Friday

/’evri '03:zdi/ /'evri ’fraidi/

every Saturday

/’evri 'saetsdi/

every Sunday

/’evri ’sAndi/

.Q UY

thứ Hai

TP

/'mAndi/

ĐẠ O

Monday

HƯ NG

Days - Ngày

thứ Bảy Chủ Nhật

thứ Ba hàng tuần

thứ Tư hàng tuần thứ "Năm hàng tuần thứ Sáu hàng tuần thứ Bảy hàng tuần Chủ Nhật hàng tuần

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

thứ Hai hàng tuần

-L

Í-



A

* Khi nói, vào thứ mấy, phải dùng giới từ On đằng trước thứ Ví dụ: On Sunday, ỉ stay at home (Vào ngày chủ nhật, tôi ở nhà)

TO ÁN

Months and Seasons - Tháng và mùa Các tháng

January

A^senjosri/

Tháng 1

/Tebrơari/

Tháng 2

March April

/ma:tj/ /’eiprsỉ/

Thảng 3

NG

/mAnỡz/

ƯỠ

Months

BỒ

ID

February

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

Tháng 4

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by tovic

/sep'tembs/

Tháng 9

October

/ttk'taubs/

November

/nou'vembV /di’semba/

Tháng 10 Tháng 11

TP

September

ĐẠ O

Thặng 7 Thẳng 8

HƯ NG

/mei/ /d 3 u:n/ /d3 u:’lai/ /o:'gASt/

.Q UY

Tháng 5 Tháng 6

May June July August

December

NH ƠN

15

Tháng 12

00

B

TR

ẦN

*Khi nói, vào tháng mấy, phải dùng giới từ IN đằng trước tháng Ví dụ: in September, students go back to school after their summer vacation. (Vào tháng chín, học sinh trở lại trường sau kỳ nghỉ hè)

+3

10

Nói ngày trong tháng

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

* Khi nói ngày trong tháng, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng với ngày muốn nói, nhưng phải thêm THE trước nó. Ví dụ: September the second = ngày 2 tháng 9 Khi viết, có thể viết September 2nd * Nếu muốn nói ngày âm lịch, chỉ cần thêm cụm từ ON THE LUNAR CALENDAR đằng sau Ví dụ: August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival (15 thảng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu) * Khi nói vào ngày nào trong tháng, phải dùng giới từ ON trước ngày _ Ví dụ: On the 4th o f July, Americans celebrate their independence Day (Vào ngày 4 tháng 7, người Mỹ ăn mừng ngày Quốc Khánh của họ)

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

Từ vung tiêng Anh íheo chủ đê

16

Psv.zn/ /spriĩỊ/ /'sAma/ /ro:t3m/ /'winte/

autumn

mùa thu

mùa đông

HƯ NG

winter

.Q UY

summer

mùa xuân mùa hè

TP

spring

Các mùa

ĐẠ O

Seasons

TR

ẦN

* Khi nói vào mùa nào, ta dùng giới từ IN Ví dụ: ĩí always snow in winter here Ở đây ỉuôn có tuyết rơi vào mùa đông

00

B

Cách nói giờ

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

Ở đây ta sẽ lấỵ 9 giờ làm mẫu Bạn có thể dựa vào mẫu để thay đổi con số cần thiết khi nói giờ 9h00 * IT’S NINE O'CLOCK hoặc IT’S NINE 9h05 = IT’S NINE OH FIVE hoặc IT'S FIVE PAST NINE hoặc IT’S FIVE MINUTES AFTER NINE 9hl0 = IT'S NINE TEN hoặc IT'S TEN PAST NINE hoặc IT’S TEN MINUTES AFTER NINE 9hl5 = IT’S NINE FIFTEEN hoặc IT'S A QUARTER PAST NINE hoặc IT’S A QUARTER AFTER NINE 9h30 = IT’S NINE THIRTY hoặc IT'S HALF PAST NINE 9h45 = IT’S NINE FORTY FIVE hoặc IT'S A QUATER TO TEN (9 giờ 45 hoặc 10 giờ kém 15) 9h50 = IT’S NINE FIFTY hoạc IT’S TEN TO TEN (9 giờ 50 hoặc 10 giờ kém 10) 12h00 = IT’S TWELVE O’CLOCK hoặc IT’S NOON (giữâ trưa nếu là 12 giờ trưa) hoặc IT’S MIDNIGHT (đúng nửa đêm, nểu là 12 giở đêm) * Đẻ nói rõ ràng giờ trưa, chiều, tối hay giờ sáng ta chỉ cần thêm

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

17

ĐẠ O

TP

.Q UY

AM hoặc PM ở cuối câu nói giờ. AM chỉ giờ sáng (sau 12 giờ đêm đến trước 12 giờ trưa) + AM viết tắt của chữ Latinh ante meridiem (trước giữa trưa) + IT'S NINE AM = 9 giờ sáng

HƯ NG

PM chì giờ trưa, chiều íối (từ 12 giờ trưa trở đi) + PM viết tắt của chữ Latinh post meridiem (sau giữa trưa) 4- IT’S NINE PM = 9 giờ tối

TR

ẦN

The Weather - T hờ i tiết

00

mưa

/rein/

snow

/snou/

fog

/fbg/

ice

/ais/

sun

/s a h /

sunshine

/'sAníain/

sương mù băng mặt trời ánh nắng

/kỉaod/

mây

/misí/

sương muối

/heil/

mưa đá

wind

/wỉnd/

gió

breeze thunderstorm

/bri: zỉ /’0And9Sto:m/

gió nhẹ bão có sấm sét

gale

/geiỉ/

gió giật

tornado hurricane

/tar’neidou/

lốc xoáy

/’hArikan/

cuồng phong



A

CẤ

P2

+3

10

rain

Í-

cloud

ƯỠ

NG

TO ÁN

hail

-L

mist

tuyết

BỒ

ID

B

Weather condừiom

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/frusư /’reinboo/ /sli:t/

storm flood

mưa tuyết

/sto:m/

bão lũ

/fỈAd/

B

00

10

+3

P2 CẤ A HÓ Í-L

TO ÁN

Other words related to weather raindrop /'reindrop/

ĐẠ O

cơn gió mạnh

HƯ NG

có gió

nhiều mây nhiều sương mù

nhiều sương muối đóng băng giá rét có bão khô ướt nóng lạnh lạnh thấu xương có nắng có mưa

/'snoơ'fĩeik/

hailstone

/'heilstoơn/

cục mưa đá

to melt

/tu:melt/

tan

NG

snowflake

hạt mưa bông tuyết

ƯỠ ID BỒ

mưa phùn

TR

cloudy

Pảnz\ỉ /strDTj’windi/ /Vindi/ /’klaưdi/ /'fbgi/ /’misti/ /'aisi/ /Trosti/ /’stormi/ /drai/ /vvet/ ỉhơtl /kould/ /’tíiii/ /'sAni/ /'reini/

ẦN

drizzle strong winds windy

.Q UY

sleet

foggy misty icy frosty stormy dry wet hot cold chilly sunny rainy

băng giá cầu vồng

TP

frost rainbow

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

NH ƠN

Từ vm g tiếnẹ Anh theo chủ đề

18

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabuỉaiy by topic /tu: fri:z/ /tu: 0o:/

to snow

/tu: snou/ /tu: rein/ /tu: heil/

đóng băng tan tuyết rơi mưa (động từ) mưa đá (động từ)

/'tempratjs/

nhiệt độ

/Ba'moimte/ /’hai'preja/

nhiệt kế

áp suất cao

/’lou'prejv /ba'rDmita/

áp suất thấp dụng cụ đo khí áp

barometer degree Celsius fahrenheit

10

00

/di’gri:/ /'selsias/ /'fasrenhait/ /VeỗsTorkaist/

;

+3

weather forecast

. /draơt/ /'reinfo: 1/

CẤ

P2

drought rainfall

/'hiitweiv/ /'glopbal Vo:mir|/

độ độ

c (độ bách phân)

độ F dự bảo thời tiết hạn hận ỉượng mưa đợt nóng hiện tương ấm lên to; cầu

-L

Í-



A

heat wave global wanning

TP

ĐẠ O

HƯ NG

low pressure

ẦN

high pressure

TR

temperature thermometer

B

to rain to hail

.Q UY

to freeze' to thaw

NH ƠN

19

NG

name

TO ÁN

Personal Informations - Thộ:Dg tin cá nhân

ƯỠ

first name middle name

/iieim/

tên thường gội

/f3:st’neim/ /midi'neim/

tên

BỒ

ID

last name/surname /lạ:stneim/'s3:neim/ /s’dres/. address

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

tên đệm họ địa chỉ

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ vưn? tiếng Ành theo cPĩỉi đề

20 /stri:t riAmbs/

số nhà

Street

/strirt/

phố

apartment number

/s'paitmsnt ĩiẢmba/

số toà nhà

city

/siti/

thảnh phố

state

/steit/

bang/ nữớc

zip code

/zip'coud/

mã quốc gia

area code

/e9rÌ9,kood/

phone number

/foun’riAmba/

HƯ NG

ĐẠ O

TP



.Q UY

Street number

mã vùng số điện thoại

00

B

TR

ẦN

social security number/souji si'kjusrsti’nAmba/- số điện ứiòí cấp, số an sinh xã hội

+3

10

Family - Gia đình

nd:Ồ9/

bố

/'mAỒs/ ■

mẹ

/sAn/

con trai

/'đ o:®

con gái

/’pesrsnt/

bố mẹ

/tíaiỉd/

con

husband

/’hAzbsnd/

chồng

wife

/waif/

vợ

brother

/’brAồa/

anh trai/em trai

sister

chị gái/em gái

uncle "

/’sista/ /’atịỉcỉ/

chú/cậu/bác trai

aunt

/a:nư

cô/dì/bác gái

nephew

Aievju:/

cháu trai

niece

/ni:s/

P2

father

CẤ

mother

A

son

BỒ

ID

ƯỠ

-L

NG

TO ÁN

child

Í-

parent



daughter

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

‘'

cháu gái

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic /'graendmAỗs/-



grandfather grandparents

/'graenđfa:ỗ3/ /'grasndpẹsrants/ /'grsendsAn/ /'grasndo:í3/

grandchild

/'graendtiaiđ/

cháu

cousin

/'kAzn/

anh chị em họ

boyfriend

/'buifrend/

girlfriend

/’g3:ỉfrend/

fiance

/fí’a:nsei/

fiancee

/fí'a:nsei/

godfath'i

/'irodjfaida/

godmother godson

/'gDdjiib^V /’gDdsAn/

goddaughter stepfather stepmother stepson

/'gDd,do:t3/

/‘stepsAn/

/step^o^a/ /’stepbrAiồs/

stepsister

/'step,siste/

NG

stepbrother

chồng chưa cưới vợ chưa cưới bố đỡ đầu mẹ đở đầu trai đỡ đầu con gái đờ đấu bố dượng mẹ kế con trai riêng cua chồng/vợ con gái riêng của chồng/vợ con trai của bố dirọTỉg/mẹ JVC con gái của bố đượng/inẹ kể chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha K .C

halfsister

/'ha:f,sist3/

halfbrother

/,h a :f,b rA Õ 3 /

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

TP

ĐẠ O

HƯ NG B

TR

ẦN

bạn trai bạn gái

00

10

+3

P2

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

/'stepfa:ỗ9/ /’stepmAỖs/

.Q UY

grandson granddaughter

ông ông bà cháu trai cháu gái

ƯỠ ID

NH ƠN

grandmother

stepdaughter

BỒ

O]

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từvưns tìếrỉ2 Anh theo chù đề

NH ƠN

22

the inlaws motherinlaw

/5i rinlo:/ /’mAỒsrinlo:/

mẹ chồng/mẹ vợ

fatherinlaw

/Taiõarinlo:/

bố chồng/bố vợ

soninlaw

/'sAnin'b:/ /'doitsrinb:/ /'sisterin’Io:/

con rể

/'brAỗsrinĩo:/

anh/em rể

/s'dDpfn/ /’sưnli tjaild/

sự nhận nuôi con một

single parent

/'sirigl’paerent/

single mother infant

/’sÌTỊgĩmAÕs/ /’infant/

chỉ có bố hoặc mẹ chỉ có mẹ

B

00

10

+3

P2

CẤ A

HÓ Í-

TO ÁN

single

-L

marital status engaged married

/beibi/ /'tDdb/

anh chị em sinh đôi nhận nuôi

trẻ sơ sinh trẻ nhỏ trẻ tập đi

/'masritl 'steitas/ /’sirjgl/

tình trạng hôn nhân

/in'geic^d/

đính hôn

/'maerid/ /’seprstìd/

có gia đình

độc thân

/di'vo:st/

ly thân ly hôn

widow

/Vidoư/

quả phụ

widower

/'widous/

ngưqị góa vợ

NG

separated divorced

ƯỠ ID

.Q UY

adoption only child

TR

adopt

/twin/ /s’dDpt/

baby toddler

BỒ

ẦN

Other words related ÍO the family twin

TP

ĐẠ O

sisterinlaw brotherinlaw

con dâu chị/em dâu

HƯ NG

daughterinlaw

nhả chồng/nhà vợ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabidarvbv topic

NH ƠN

23

Wedding - Đám cưói /braid/

bridegroom marriage

/’braiđgrum/

cô dâu chú rể

/'maeriđ3/

hôn nhân

wedding

/'wedir|/

đám c ư ớ i.

wedding ring

/’wediTi'rirj/

nhẫn cưới

wedding cake

/'wediri’keik/

bánh cưới

wedding day best man

/'wedftydei/

ngậy cưới

/’best'maen/

phù rể

wedding dress

/'wediri'dres/

váy cưới

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

bride

+3

10

Every day activities - Các hoạt động hàng ngày /b r A Í w A n s t i: 0 /

đánh răng

clean the-house

/kli:ỗ9haus/

lau nhà

comb one’s hair

/koomwAns’hes/

chải tóc

/kuk/meik'dins/

Í-

cook/ make dinner



A

CẤ

P2

brush one’s teeth

nấu ăn trưa

giặt là

/dASt/

bụi

eat/have dinner

/bt/haev'dins/

eat/have lunch

/i:t/hasv’ỈAntf

ăn tối ăn trưa

exercise

/eksgsaiz/

luyện tập, bài tập

feed the baby

/fi:dỗ3'beibi/ .

cho bé ăn

feed the cat

/fi:dÕ3lc8£t/

cho mèo ăn

floss one’s teeth

/floswAnsti:0/

xỉa răng

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

dust

-L

/durỗalornđri/

do the laundry

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từ vưnẹ tiếnsAnh theo chủ đề /getđresid/

mặc quàn áo

get undressed

/get An’dresid/

cởi, bỏ quần áo ra

get up

/get/vp/

dậy, ngủ dậy

go to bed

/goo tu: bed/

đi ngủ

iron

/a bn/

bàn là

listen to the music

/Iisn tu: ỗs’ mju:zik/

listen to the radio

/lisn tu: (fe’reidioo/

nghe đài

make breakfast

/meik'brekfgst/

làm bữa ăn sáng

make lunch

/meiklAntJ/

làm bữa trưa

make the bed

/meìkõsbed/

dọn dẹp giường ngủ

play

/pỉei/

chơi

play the basketball

/plei ỗá’ ba:skitbo:l/

chơi bóng rổ

play the guitar

/plei ỗa^gỉ^a:/

chơi đàn ghi ta

/praektis ỗ3’pÍ2enoơ/

ỉuyện đàn piano

/pơtDnrmeikÀp/

trang điểm

/ri:đ/

đọc

/íeiv/

cạo râu

/sli:p/

ngủ

/stAdi/

học tập, nghiên cứu

sweep the floor

/swi:pỗ3flo:/

quét nhà

take a bath

/teikàba:0/

tấm

take a shower

/teik9'íau3/

tắm (có vồi sen)

vacuum

/vaekjoam/

chân không

wake up

/weikAp/

thức dậy

walk the dog

/wo:kỗ9?dữg/

cho chó đi dạo



A

read

Í-

shave

-L

sleep

ƯỠ

NG

TO ÁN

study

ID

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

TP

ĐẠ O

nghe nhạc

HƯ NG

ẦN

TR

B

00

10

+3 P2

CẤ

put on make up

.Q UY

get dressed

practice the piano

BỒ

NH ƠN

24

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic /wuJ\VAns'feis/

rửa mặt

wash the dishes

/wt>Jồ9dif/

rửa chén bát

watch TV

/wDtf,ti: 'vi:/

xem ti vi

/'hed,mistris/

lecture

/’lektja/

lesson

/'lesn/

essay / paper

/tesei/ 'peipa/

homework

/'hoomw3 :k/

degree

/di'gri:/

qualification

/,kwol ifi'keijn/

bằng cấp

blackboard'

/'bla£kbo:d/

bảng đen

bài học bài luận bài tập về nhà học vấn

bảng trắng

/,And3’grasđ303t/

cấp đại học

/sa’tifikit/

chứng chỉ

/ka’rikjuism/

chương trình học

university

/ju:niV3:s9ti/

đại học

grade

/greid/

điểm

mark

/ma:k/

điểm

NG

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

bài giảng

/ Vvaiiuo.vi/

/'iektjsrs/

giảng viên

professor

/prs’fess/

giáo sư

teacher

/'ti:tís/

giáo viên

head teacher

/fhed,ti:tjs/

giáo viển chủ nhiệm



TO ÁN

-L

curriculum

Í-

certificate .

A

undergraduate

ƯỠ

lecturer

ID

bà hiệu trưởng

headmistress

whiteboard

BỒ

HƯ NG

Education - Giáo dục

ĐẠ O

TP

.Q UY

wash one's face

NH ƠN

25

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/'stAdi/

học

tuition fees

/tju:'ijn fi:/

học phí

pupil

/Tpju:pi/

học sinh

exam result

/ig’zsem ri'zAjt/

kết quả thi

course

/ko:s/

khóa học

student loan

/'stjiKdnfloun/

khoản vay cho sinh viên

term

/t3:m/

kỳ học

exam

/ig’zaem/

hall o f residence

/ho: I'DV 'rezidsns /

ký túc xá

subject

/*SAbd3Ìkư

môn học

schoolmaid

/’sku:I ,meid/

to revise

/ri’vaiz/

headmaster

/’hed,ma:st9/

classroom

/,kla:srum/

phòng học

computer room

/k^m,pju:t^, ru:m/

phòng máy tính

/'graed3U3t/

sau đại học

/,p0ơst'graed309t/

sau đại học

/'stj u:đnt/

sinh viên

/sit sn ig'zasm/

thi

to pass an exam

/paissn ig'zsem/

thi đỗ

to fail an exam

/feitan ig'zasm/

thi tnrợt

/'laibrgri/

thư viện

state school

/’steit,sku:l/

trường công

school

/sku:l/

trường học

nursery school

/'nsisri’sku:!/

trường mẫu giáo

TP

ĐẠ O

HƯ NG

ẦN

TR

B 00

10

P2

+3

NG

TO ÁN

to sit an exam

ƯỠ

library

ID

kỳ thi

CẤ A

-L

Í-

student



postgraduate

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

.Q UY

to study

graduate

BỒ

NH ƠN

Từ-vans tiếng Anh theo chủ đề

26

nữ sinh ôn lại ông hiệu trưởng

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic /'praim9ri5sku:ỉ/

trường tiểu học

secondary school

/'sekgndri'sku:!/

trường trung học

private school

/,praivit,sku:l/

trường tư

archaeology architecture

/,a:ki,r>l3đ3Ì/ /'aikitektfa/

biology

/bai'T>bd3Ì/

business studies

/'biznis,stACỈĩz/

chemistry classics

/’kemistri/ /'klassiks/

dentistry

/'dentìsửi/

economics

/jirks'nDmiks/ /^endji’nisrir)/

TP

HƯ NG

/a'kaontsnsi/

khảo cổ học

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

kiến trúc học sinh học

A

kinh doanh học hóa học ngôn ngữ, văn học và lịch sử Hy Lạp nha khoa học kinh tế học kỹ thuật mỹ thuật

/d3 Ì*T>grsfĩ/

địa Ịý

/đ3Ì,Dl3d3Ì/

địa chất học lịch sử

history o f art

/’histri/ /'histrì ĩ)vci:ts/

information technology law

Ainfa'meiln, tek'm)tad3 Ì/ /b:/

công nghệ thông tin

/litratfe/ /masGs/

văn học



/'fain'a:ts/

-L

TO ÁN

geology

Í-

geography

ID

ƯỠ

NG

history

literature

BỒ

kế toán

accountancy

engineering fine art

ĐẠ O

Subjects - Các môn hoc

.Q UY

primary school

NH ƠN

27

maths

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

lịch sử nghệ thuật

luật mồn toán

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từ vims tiếm Anh theo chủ đế

NH ƠN

28

/’miidis'stAciis/

medicine

/’medsn; 'medisn/

nghiên cún truyền thông y học

modern Languages music

/’mrjdsn 'lasrỊgwid3/

ngôn ngữ hiện đại

/ ’mjurzik/

âm nhạc

nursing

/'n3:sir)/

philosophy physics

/friDS3fí/

politics

/'pDỈitiks/

psychology

/saitolađ Ịi/

science

/'saions/

social studies sociology

/’soưíĩstAdis/

ĐẠ O

TP

.Q UY

media studies

y tá học

/’fiziks/

HƯ NG

triết học

vật lý

chính trị học

ẦN

tâm lý học

TR

khoa học

B

nghiên cứu. xã hội xã hội học

theology

/0irDÌad3i/

thần học

veterinaiy medicine

+3

10

00

.r /,soơsi’Dl3d3Ì/

thú y học



A

CẤ

P2

Aveterineri'medsii/

/ ‘peips/

-L

Í-

(Jooseleaf) paper

Classroom —Lóp học

/bok/

ballpoint pen

/'bo:lpDÍnt pen/

board

/bo:d/

book/textbook brush

/bơk/ tekstbuk/ /brAjy

bulletin board calculator

/bụlitinbord/ /kaslkjuleits/

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

(text) book

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

giấy (đóng kiểu có 1 tháo rời đượe) sách (giáọ khoa) bút bi bảng sách giáo khoa bút lông bảng tin, báò tường máy tính

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic phấn

chalk tray chalkboard

/tJo:k trei/

/'íJb:kbo:d/

clock

/ktok/

khay để phấn bảng đồng hồ

computer

/ksm'pjir.te/

desk

/đesk/

eraser

/i’reizs/

flag

/rflasg/

glue

/glu:/

graph paper halỉ

/grasf,peip9/

ỉocker loudspeaker

/■lx>kd/ /.laucTspiiks/

map notebook/ notebook paper overhead projector pen

bản đồ /masp/ /noutbok/ /noutbok vở, sổ ghi chép 'peipa/ /sơvshed /pra'd3ekt3/ máy đèn chiếu bút mực, bút nước /pen/

TP

ĐẠ O

HƯ NG

máy tính bàn học cục tẩy

giấy nháp hành lang ở cửa vào tủ khóa loa

P2

A

CẤ

bút chì cục tẩy bút chi

penciỉ eraser pencil sharpener

/penssì / / ’pentsaỉ i'reiza/ /'pentssl Ja:pans/

ring binder

/rirj 'baincta/

NG



hồ dán

+3

10

00

B

TR

ẦN

ỉá cở

/ho:l/

ruler

/ru:l a/

seat/chair spiral notebook

/si:t/ tfea/ /'spaisrsl 'mưtbơk/

gọt bút chì vòng kim ỉoại giữ những tờ giấy đục ỉỗ thước kẻ ghế ngồi vở gáy xoắn

student loudspeaker

/stju:ctant/ /laud’spiiks/

sinh viên, học viên người phát ngôn

Í-

-L

TO ÁN

ƯỠ ID

NH ƠN

/tjo:k/

.Q UY

chalk

pencil

BỒ

29

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề

/ti: tía/

giáo viên

teacher’s aide

trợ giảng

teacher’s desk

/ti:tÍ3:z'eiđ/ /ti:t|3:z' desk/

thumbtack

/0Amt32k/

đinh bấm

.Q UY

teacher

NH ƠN

30_______________________________

ĐẠ O

TP

bàn giáo viên

HƯ NG

C lassroom actions - Các hoạt động trong lóp

/i'reiz/

xóa

erase your name

/i’reiz jo:neim/

xoá tên

give the answer

/giv ỗi 'a:ns9/

đưa ra câu trả lời

go to the board

/goo’tu:Õ9 bo:d/

homework

/hoomw3:k/

lên bảng bài tập

help each other leave

/help /ỉi;v/

giúp đỡ nhau rời khỏi

P2

CẤ

A HÓ Í-

thu bài kiểm tra chữa bài

+3

10

vào lớp

-L

gập sách vào

/ ’ente/

NG ƯỠ

kiểm tra lại bài ỉàm

Vẽ

erase

ID

nộp bài

/ks’lekt Ỗ9 test/ /ks'rekt jo: mis'teik/ /du: jo:hoưmw3:k/ /dro:/

enter

BỒ

trả lời câu hỏi

TO ÁN

collect the tests correct your mistakes do your homework draw

00

B

TR

ẦN

answer the question /a:ns3 ỗ9Tkwestj9n/ bring in your /briri in homework jo:hoomw3:k/ check your answers /tjek jo:'a:nS3/ close your book /klous jo:bơk/

Ồ9(r)/

làm bài tập

listen

/ ‘lissn/ nghe listen to the question /ỉisn tu:ỗ3’ kwestjsn/ lắng nghẹ câu hỏi lower the shades /ỈOƠ3 Ỗ3 jeid/ cúi thập xuống

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

.Q UY

put away your book raise (one’s hand)

TP

/reiz/ /reiz jorhaend/

giơ taỵ phát biểu

ĐẠ O

raise your hand;

đọc ngồi xuống

read sit down/ take your seat stand up

/siídaơn/ teifc jo:si:t/

take notes

/teik noot/

tear

/tis/

tie

/tai/

touch turn off the lights

/tAtj7

/t3:n o:f Ỗ3 ỉait/

chạm .tắt đèn

turn on the projector

/t3:nonỗ3 prs^ekte/

bật máỵ chiiếu

type

/taip/

walk

/wo:k/ /wDtJ ỗs'mu:vi/

HƯ NG

/fỉ:d/

đứng lên ghi chú

work in’group

-L

Í-

write

buộc

đánh máý. đi lại xem phim

/wo:kin gru:p/

làm việc theo nhóm

/rait/

viết

/rait ‘jo:neim/

viết tên

Science ỉab - Phòng thí nghiệm

ƯỠ

NG

TO ÁN

write your name



A

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

/stendAp/



watch the movie

beaker

/ ‘bi:ka/

bench bunsen burner

/bentJ7 / ‘bAnssn 'b3:ns/

ID BỒ

mở sách ra nào các bài kiểm tra cất sách đi giơ (tay)

/oopan jo:bơk/ /paisaơt Ỗ9 test/ /pote'wei jorbuk/

NH ƠN

open-your book pass out the tests

31

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

cái cốc đứng thành bàn đài đèn bunsen

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từ vunsr tiếng Anh theo chù đề /kỉaemp/

cái kẹp giữ

dissection k i t ' filter paper

/dai'sekjsn kit/ /'flits ’peips/

bộ dụng cụ giải phẫu giấy lọc

flame

/fleim/

ngọn ỉửa

flask

/fla:sk/

bình thót cổ

forceps

/'fo:seps/

funnel

/'ÍAnsl/

graduated cylinder magnet

/'graedjoeitid 'silinds/ cốc chia độ /gra:f‘peipa/ giấy kẻ để vẽ biểu đồ /'maegnst/ nam châm

magnifying glass

/'masgnifaig gla:s/

medicine dropper microscope petri dish

/ ’medissn ■drops/ /'maikraskaơp/ /■petri dijy

TP

ĐẠ O HƯ NG

ẦN

TR

B

00

10 +3

kính lúp ống rỏ thuốc kính hiển vi

giá để ống nghiệm

/riợ ste id /

giá đỡ vòng khuyên

/ ’rAbs 'b3:n3/

ống nối bằng cao su

safety glasses scale

/'seifti 'gỉa:siz/ /skeil/

kính an toàn cái cân đĩa

slide stool stopper

/slaid/ /stu:l/ /stops/

bản kính mang vật ghế đẩu nút

test tube thermometer

/testtju:b/ /Gs'mDmits/

ống nghiệm nhiệt kế

P2

/raek/

CẤ A HÓ

Í-

rack

TO ÁN

-L

ring stand rubber burner

NG

phễu

/ ‘prizam/

prism

ƯỠ

cái kẹp, panh

đĩa có nắp dùng để cấy vi khuẩn ổng hút dùng trong thí nghiệm lãng trụ

pipette

ID

.Q UY

clamp

graph paper

BỒ

NH ƠN

32

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/paipeư

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic /'taims/

đồng hồ bấm Ị

tongs tweezers

/trr}2/ /'twi:z3z/

cái cặp cái nhíp

weights

/weits/ /wais mesh skri:n/

quả cân

TP

ĐẠ O

sàng dây thép

HƯ NG

wire mesh screen

.Q UY

timer

NH ƠN

33

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

TR

00

B

Shapes- Cácììmh khối circle /,so:kl/ /kson/ cone /kju:b/ cube /'silinđa/ cylinder . /'heksagan/ hexagon /’oưval/ ovaỉ /'pentagan/ pentagon / ‘pirsmid/ pyramid /'rektaerịgl/ rectangle / ’sttỉid ‘flg3Z/ solid figures

ẦN

M aths - Toán học

sphere

NG

square

hình nón hình lập phươn; hình trụ hình lục giác hình bàu dục hình ngũ giác hình chóp hình chữ nhật các hình khối đồng dạng hình cầu

/sfia/ /skwea/

hình vuông

/‘traiasTỊgỉ/

hình tam giác

ƯỠ

triangle

hình tròn

BỒ

ID

Mathematical terms - Thuật ngữ toán học một nửa a half (1/2) /9 ha:f/ một phần tư /9 'kwo:t3/ a quarter (1/4.)

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/3

/s'kjirt 'aeggl/

một phần ba góc nhọn

addition

/g'dijn/

phép cộng

algebra angle

/'aeld3ibr3/ /'aer|gỉ/

đại số góc

apex arc

/ ‘eipeks/ /a:k/

arithmetic

/s'riGmstik/

base

/beis/ /'sents/ /ss'kAmpfsrsnts/

00

10

/'desimaỉ/ /’đesỉmsl prùnt/

+3

decimal point

TP

ĐẠ O

HƯ NG

số học

B

/k3:v/

decimal

canh đáy

tâm chu vi

đường cong thập phân dấu thập phân > À

/depo/ /dai'asgsngl/

1

/dai'aemits/

đường kính

/dĩ'vÌ3 n/ /,i:k\V3l/

phép chia bằng

/p3:p3n‘dikjob ỉains/

các đường vuông góc

/•fraek/n/

phân số

/d3Ì:3’meừild ‘fìg3z/

các số liệu hình học

geometry height

/d3 Ì'Dmitri/ /haiư

hình học chiều cao

hypotenuse length

/hai’p-Dt3nju:z/

cạnh huyền chiều đài

A

CẤ

P2

depth diagonal diameter



division

Í-

equals

TO ÁN

-L

erpendicular lines

ƯỠ

NG

fraction geometrical figures

ID

cung

TR

circumference curve

BỒ

đỉnh

ẦN

center

03 :d/

.Q UY

a third (1/3) acute angle

NH ƠN

Từ vun?tiếng Anh theo chủ đê

34

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/leqkô/

_ Ạ.

bê sâu đường chéo

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

35

obtuse angle

/3b'tju:s ‘seqgl/

góc tù

parallel parallel lines

/’paerổlel/ /'paeraỉel lains/

song song các đường song song

percent

/pa'sent/ -

phânừăm

percentage

/ps'sentidy

tỉ lệ phần trăm

perimeter

/ps'rimita/

chu vi

plus radius

/pAỈs/

dương

00

B

/'rẹidias/

/ 5raifaạggl/ /raitaeggld'ừaịaeggl/

side square square root

/said/

times

ID

ƯỠ

to divide to multiply

BỒ

to subtract, total

+3

P2

CẤ

A

bán kính góc vuông tam giác vuông phàn cắt cạnh

/skvves/

bình phương

/'skwes’rurt/

căn bình phương

Í-



NG

to add

/'sekjsn/

/ssb'traekjn/

đường thẳng phép trừ

/?taimz/

lần

/asd/

cộng

/diVaid/

chia

/'mAỈtiplai/

nhân

/ssb’traekt/ /toutl/

trừ tổng

/streit lainỹ

-L

TO ÁN

subtraction

10

right-angle. right-angled triangle section

straight line

TP

HƯ NG

ẦN

TR

minus multiplication

ĐẠ O

/'me39mạnt/ /'mainas/

.Q UY

/,mAltipli'keiín/

các đường kẻ các kích thước âm phép nhân

/lains/

lines measurement

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

width

/wit$/

đung tích toàn bộ chiều rộng

.Q UY

/'vD]ju:m/ /hsơỉ/

ĐẠ O

TP

volume whole

NH ƠN

Từ vims tiếm Anh theo chủ để

36_______________________

/'plaestik/

cloth

/klt>0/

cotton

/’ktttn/

wool

/wul/

linen silk

/’linin/ /silk/

vải lanh lụa

man made fibres polyester lace wood

10

vải sợi thủ công vải polyester ren gỗ

ƯỠ

NG

rubber

leather paper cardboard

sand cement

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

vải cotton

TR

len

00

B

TO ÁN

petrol gas

nhựa

/'maen'meid ’faibs/ /9pT)li'este/ /leis/ /wod/ /kooỉ/

than đá

/’tjcukoul/

than củi

/ml/

dầu

/"petrel/

xăng

/gaes/ /'ĩa ồ ồ /

ga cao su đa giấy

+3

P2

CẤ

A HÓ

-L

Í-

charcoal oil

ID

ẦN

plastic

coal

BỒ

HƯ NG

Stuff - Chất liệu

rieđa/ /'peips/ /*ka:dbo:đ/ /sasnd/ /si'ment/

bìa cáctông cát ximãng

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

12

brick

/brik/

stone

/stoon/

glass

/gla:s/ /'ma:bl/

thủy tình

/klei/

đất sét

Metals - Kim loại iron copper gold silver bronze aluminium lead steel tin

TP

ĐẠ O

đá hoa

.Q UY

gạch đá cục

HƯ NG

marble clay

NH ƠN

English vocabulary by topic

sẩt

/'aìsn/

đồng đỏ

ẦN

/'kt>p9/

TR

/goulđ/ /’silva/

vàng bạc đồng thiếc nhôm

/led/ /sti:l/ /tin/

chì thép thiếc



A

CẤ

P2

+3

10

00

B

/bn>nz/ /,aeỊjo'minj9m/

TO ÁN

forehead

-L

Í-

Human body - Cơ thể người

temple cheek ear

trán

/ ‘tempi/

íhái dương má tai thùy tai (dái tai)

neck nose

/nek/ /nsoz/

cổ mũi

chin

/tjìn/

cằm

NG

ear lobe

/tjì:k/ /is/ /Ì3 bob/

ƯỠ ID BỒ

/*fo:hed/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

lips

/lips/

cổ họng môi

tongue

/tAỊ}/

lưỡi

eye

/ai/

eyebrow

/ ‘aibrao/

mắt lông mày

eyelid

/'aiỉid/

mi mắt

pupil iris

/■pju:p3l/ / ’airis/

con ngươi mống mắt

eyelash hair

/'aiỉasJ7 /hea/

armpit

/'a:mpit/ / ‘nipl/

ĐẠ O

HƯ NG ẦN TR

tóc

nách đầu vú

bellybutton chest

/'beỉi 'ồAten/ /tjesư

rốn ngực

/'asbdamsn/

bụng

/‘stAmsk/

bụng, đạ đày

/ ‘beli/

bụng, dạ dày

/‘tAmi/

CẤ

P2

+3

10

00

B

/a:m/ / ’neivsl/

A



Í-

tummy (informal)

cánh tay rốn

/risư

thigh

/Gai/

bấp đùi

knee

/ni:/

leg

/leg/

đầu gối chân

shoulder shoulder blade

/’/sơỉda/

TO ÁN

-L

wrist

bụng, dạ dày (léì nói thông thường) cổ tay

NG ƯỠ

lông mỉ

nipple arm navel

stomach belly (informal)

ID

NH ƠN

/Orsut/

TP

throat

abdomen

BỒ

Từ vims tiếng Anh theo chủ để

.Q UY

38_______________________________

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/'Jsulds bỉeiđ/

vai xương bà vải

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary bv topic

NH ƠN

39

/ ‘elbsơ/ /'haemstrii]/

back behind

/bask/

/bi'haind/

khuỷu tay gân kheo lưng phần mông

butt

/bAt/

phần mông

buttocks

/'ÒAtsk/

calf hand

/ka:f/ /haend/

mông bắp chân tay

thumb

/0Am/

ngón tay cái

palm

/pa:m/

lòng bàn tay

little finger pinkie

/ ’litl 'firjga/ /'piợki/

ring finger middle finger knuckle fingernail

/rig ’firjga/ /'midi ‘ữợgs/

ngón út ngón út ngốn đeo nhẫn ngón giữa

foot

/fbt/

ankỉe

/ ‘aeợkl/

mắt cá chân

heel

/hial/ /a:tj/

gót chân lòng bàn chân

/big tsu/

ngón chân cái

/ ’tau/

ngón chân

Í-



A

TP ĐẠ O

ẦN

TR B 00 10

+3

khớp, đốt ngón tay móng tay chân

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

big toe toes

HƯ NG

CẤ

P2

/ ‘nAkl/ /'firjganeil/

-L

arch

.Q UY

elbow hamstring

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Physical characteristics - Đặc điểm sình lý /to:I/

cao

slim

/slim/

mảnh dẻ

fat

/fe t/

béo

wellbuilt

/wel'bilt/

overweight

/’oovsweit/

short

/Jo:t/

medium height thin

/,mi:dÌ9m hait/ /0in/

welldress smart

/’wel'drest/ /smcr.t/

goodlooking attractive

/lgodr]ưkiĩì/ /9ftraektiv/ /'bju:tiful/ /’priti/

đẹp xinh

/'haensam/

đẹp trai

pAgli/

xấu

old

/ould/

già

young

/jATl/

ừẻ

bald

/bo:ld/

baldheaded beard moustache

/,bo:ỉdĩhedid/ /bisd/ /mss'tarj/

hói đầu hói có râu có ria

long hair

/'ỈDrịheg/

tóc dài

ID

ƯỠ

HƯ NG

+3

10

00

B

TR

ẦN

cường tráng

P2 CẤ A



NG

TO ÁN

-L

Í-

handsome ugly

ĐẠ O

talỉ

beautiful pretty

BỒ

TP

.Q UY

Describing people - Miêu tả người

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

NH ƠN

Từ vims tiếhẹAnh theo chủ đề

40

béo

thấp cao trung bình gầy ăn mặc đẹp gọn gàng ưa nhìn hấp dẫn

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic /fet'hea/

tóc ngắn

straight hair curly hair

/streit hea/

tóc thẳng tóc xoăn

fairhaired blondhaired

/'k3:ỉ ĩ hes/ /fea hegd/ /blDnđ head/

darkhaired

/da:k head/

gingerhaired

/’d3ind39 head/

blonde brunette

/blond/ /bru:'net/

redhead

/Yeđhed/

ĐẠ O

TP

tóc sáng màu tóc vàng

.Q UY

short hair

NH ƠN

41

HƯ NG

tóc sẫm màu tóc nâu sáng

ẦN

tóc vàng tóc nâu sẫm

TR

tóc đỏ

10

00

B

Emotional characteristics - Đặc điểm tâ m ỉỳ /’aebssnfmaindid/

adventurous aggressive aggressive

/sd'ventjsras/ / 3 'gresiv/ /s'gresiv/

ambitious arrogant

/asm'bi/as/



A

CẤ

P2

+3

absentmindéd

thích phiêu lưu hung hăng, xông xáo xấu bụng có nhiều tham vọng ngạo mạn cư xử tồi

/'basd'tempsd/

hay cáu, dễ nổi nóng

boring

/'bo:rir|/

brave

/breiv/

nhàm chán dũng cảm

NG

TO ÁN

-L

Í-

/’aersganư /'basd 'maenad/

badmannered badtempered

ID

ƯỠ

calm careful cautious

BỒ

đãng trí (người già)

/ka:m/ /keafol/ /ko:jas/

xấc láo; hỗn XƯỢC

cheeky cheerful/amusing

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

bình tĩnh cẩn thận thận trọng, cẩn thận

/'tjjafbl/ 3'mju:zÌT)/

vui vẻ

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

khéo ỉéo lạnh lùng

competitive

/ksm'petitiv/

cạnh tranh, đua tranh

conceited confident

/ksn'siitid/ /kDníìdant/

tự phụ, kiêu ngạo

cowardly crazy creative

/*k:au9dli/ /’kreizi/ /kri:'eitiv/

cruel dependable

/'kraal/ /di’pendabl/

dishonest dumb easygoing

/dis’Dnist/ /i:zi ’gouiĩ|/

emotional

/i'moofsnl/

không trung thực không có tiếng nói dễ tính cảm động, xúc cảm

enthusiastic

/in,0ju:zirsestik/

hãng hái, nhiệt tình

extroverted faithful

/ekstr3V3:tid/

hướng ngoại

/fei0fol/

chung thuỷ

/Trendli/

thân thiện khôi hài

TP

ĐẠ O

HƯ NG TR

ẦN

sáng tạo

00

10

P2

/’f\n ỉ/

độc ác đáng tin cậy

rộng lượng

/d3enar9s/ /d^entl/

nhẹ nhàng

goodhumoured happy

/'gud'hjurmsd/

hài hước

/'haepi/

vui vẻ

/,ha:d'w3:kir|/

hardworking honest

/'tmist/

chăm chỉ trung thực

hotheaded

/'hDt'hedid/

nóng nảy

hottempered

/'hot'tempgd/ /

nóng tính

ƯỠ ID BỒ

điên cuồng

NG

TO ÁN

-L

Í-

funny gentle

nhát gan

CẤ A HÓ

friendly generous

tự tin

B

/dAm/

.Q UY

cold

/klevs/ /kouid/

+3

clever

NH ƠN

Từ VIms tiếnẹAnh theo chủ đề

42

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

hài hước giàu trí tưởng tượng

/irripeiísnt/ /jimpa’lait/ /im'pAlsiv/ /in'teiidjsrrt/

nóng vội bất lịch sự

hấp tấp thông minh (smart)

/intT3V3:tid/

hướng nội

kind

/kaind/

từ tế

lazy ioyal

/*leizỉ/ /1d Ì3ỉ /

lười biếng trung thành

mad mean modest

/maed/ /mi:n/ /’modisư /,mu:dì/

điên, khùng keo kiệt khiêm tán buồn rầu, ủ rũ

TP

ĐẠ O

HƯ NG

ẦN

TR B +3

moody observant

-

00

intelligent introverted

10

impolite impulsive

.Q UY

/hju:rrì3r9s/ /i'maed3Ìn3tiv/

humorous imaginative impatient

P2

/ạb’z3:v3nt/ /’oupn’maindid/

tinh ý khoáng đạt

/,Dpti’mistik/

outgoing

/'autgouirj/

hướng ngoại

patient

/peijnt/

kiên nhẫn

A



Í-L TO ÁN

polite

CẤ

openminded optimistic

pessimistic

lạc quan

/,pesi'mistik/

bi quan

/pa’ỉaiư

lịch sự

/kwait/ /"raejanl/

ít nói có lý trí

A-eklis/

hấp tấp

/ru:đ/

thô lỗ

/’selfij/

ƯỠ

reckless rude

ID

NG

quite rational

BỒ

selfish sensible

/'senssbl/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

NH ƠN

English vocabulary by topic__________________________________ 43

.

.

ích kỷ khôn ngoan

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

- —

------

T ừ v im stĩể n sA n h th e o chủ ñề

-

NH ƠN

■44

/'sensativ/

nhạy cảm

serious shy

/'SĨ3rÌ3S/ /jai/

nghiêm túc nhút nhát

silly/stupid

/,siỉi/'stju:pid/

ngu ngốc, ngốc nghếch

sincere

/sin’sis/

thành thật, chân thật

snobbish sophisticated

/'srrobii/ /ss'fistikeitid/

khinh người sành sỏi

stubborn

/'stAbsn/

stupid

/'stjurpid/

tacful

/taektfol/

talented

/'taebntid/ : Ao:kativ/

TP

ĐẠ O

HƯ NG

bướng bỉnh

ẦN

ngốc

TR

khéo xử?lịch thiệp có tài

B

talkative

00

+3

10

//vn’haepi/ /An'kaind/

không thân thiện không vui xấu bụng, khong tốt

/An’pleznt/

khó chịu

/waiz/ /’witi/

thông thái, uyên bác

P2 CẤ



wise

lắm mồm hiểu biết

/,And3’stasnđiĩ]/ /An'frendli/

A

understanding unfriendly unhappy unkind unpleasant

hóm hỉrih

TO ÁN

-L

Í-

witty

.Q UY

sensitive

BỒ

ID

ƯỠ

NG

(corduroy) pants crew neck sweater turtle neck sweater

V neck sweater anorak

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

Clothes - Quần áo / ‘ko.'dsrDi psents/ / 'kru:nek‘swete/ / ‘t3:tl nek,swi:ta/ /vi: nek ‘swete/

áo len cổ chữ V

/'aensrask/

áo khoác có mũ

quần (vải nhung kẻ) áo len cồ tròn áo len cồ lọ

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Englishvocabulary by topic bikini

blazer blazer

đồng phục màu sặc sỡ áo khoác nam dạng vét

blouse

/ ‘bleizs/ /'bleizs/ /blauz/

boxer shorts

/'br>ks9 Jo:ts/

áo khoác phụ nữ quần đùi

cardigan coat

/'kadigan/ /k.3Ut/

áo len đan cài khuy áo khoác

collar

/'kữta/

dinner jacket

/'dins 'd33ỉkiư

cổ áo comlệ đi dự tiệc

down vest dress

/daơn vest/ /dres/

flannel shirt jacket jeans jumper ỉapeỉ leather jacket

/'flaenal J3:ư /’c^aekit/

TP

ĐẠ O

HƯ NG

B

TR

ẦN



/loq sli:v/ /’minisk3:t/ /'oov3ro:ỉz/

áo len ve áo áo khoác da áo dài tay váy ngắn quần yếm

pullover

/'puloơva/

áo len chui đầu

raincoat

/ ‘reiqksot/

áo mưa áo tay ngắn quần soóc

parka

TO ÁN

/ ’pa:ks/ /'px>kit/

áo măngtô áo choàng có mũ túi quần, áo

NG

-L

áo vét cụt tay váy liền áo sơ mi vải flanen áo khoác ngắn quần bò

ƯỠ

overalls overcoat

00

10

A

CẤ

P2

+3

/d 3 Ì:nz/ /,d3Amp3/ /b'pel/ /’Ie59,đ3aeki x!

Í-

miniskirt

ID

pocket

short sleeve shorts

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/'ouva'koot/

/Jb:t sli:v/ /Jo:ts/

NH ƠN

/bi'ki:ni/

.Q UY

bikini

long sleeve

BỒ

4?

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từ VIm2 tiếm Anh theo chủ để

NH ƠN

46

/sk3:t/ /slasks/ /sju:t/

váy quần (loại ống trùng) bộ com lê hoặc bộ vét nữ

sweater sweatpants

/'swets/

áo len

/'swetpasnts/ /'swetj3:t/ / 0ri:pị:s’sju:t/

quần nỉ

tie top

/tDp/

tracksuit

/’traek'sjut/

trousers T-shirt uniform

/'traozsz/ /

/tai/

00

B

TR

ẦN

áo

quần và áo ấm rộng (để tập luyện thể thao) quần áo phông ngắn tay đồng phục

waistcoat

/Veiskoơư

áo vét áo gi-lê

/ ’wind breỉks/

áo gió

CẤ

P2

+3

10

vest

/' ti :J3:t/ /ju:nifo:m/ /vest/

Í-



A

windbreaker

TP

ĐẠ O

áo nỉ bộ trang phục gồm ba thứ: áo vét, áo gi lê và quần cà vạt

HƯ NG

sweatshirt threepiece suit

.Q UY

skirt slacks suit

TO ÁN

-L

Underwear and Sleepwear - Quần áo lót và quần áo ngủ (bikini) panties

NG

/bi'ki:ni, 'peentiz/ athletic supporter /aeO'letik S3 'po:ta/ /'ba:0r9ob/

bikini

boxer shorts

/bi’ki:ni/ /'bDks3 Jo:ts/

boxer shorts

/'buksa Jo:ts/

BỒ

ID

ƯỠ

bathrobe

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

quần ỉót phụ nữ khố đeo (dành cho các vận động viên thể dục thể thao áo choàng tắm bikini qũần lót ống rộng quần đùi

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary bv topic

NH ƠN

47

áo ngực của phụ nữ quần lót của phụ nữ hoặc nam giới coocxê ngoài váy ngủ liền đây giữ tất đùi

briefs

.Q UY

/bra:/ /bri:fs/

bra

girdle

/ ’g3:dl/

half slip

/ha:f slip/

knee socks

/ni: st>ks/ Fmkszl

HƯ NG

đồ lót dài mặc bên trong của phụ nữ váy ngủ (không liền áo) tất dài đến đầu gối quần lót nữ

ẦN

knickers longJohns

ĐẠ O

/ful slip/ /■go:t3 belt/

TP

/ ’kaemis3ul/

camisole full slip garter belt

quàn dài (mặc bên trong để giữ ấm) váy ngủ váy ngủ

B

TR

/Id ị ) ’d ^ ĩis/ Aiaitdres/ ỉ' naitgáon/ /pi’d3a:m3z/

pantyhose

/ ’paentihsoz/

socks

/st)ks/

tất chân

stockings ' swimsuit

/ ’stữkigs/ /,swim,sjựt/

bít tất dài

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

00

nightdress nightgown pajamas

bộ đồ ngủ tất quần

quần áo bơỉ

underpants

/ ‘AJidspasnts/

quần lót nam giới

undershirt

/'Anđ3j3:t/

áo ỉót

/taegk tDp/

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

/0t)rj/

áo ba lỗ quần lót đây

tank top thong

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từvưns tiếm Anh theo chủ đề

NH ƠN

48

.Q UY

Shoes and Belongings - Giày dép và đồ dùng cá nhân

/ksn’strAkt bu:ts/-

giầy lao động

/.hafhiold/

(shoulder) bag

/ ’Jsulds basg/

giầy cao gót túi (đeo trên vai)

backpack

/'baekpaek/

baseball cap belt

/'beisbo:ỉ kaep/

TR

B

00

10

+3

P2

rb \k V



A

CẤ

/'bAtgn/

TO ÁN

-L

Í-

briefcase buckle button cap glasses gloves hat heel

ƯỠ

NG

high heels hiking boots

ID

/kasp/

/ ’gla:siz/ /gUv/ /haet/

/hisl/ /hai hi:l/ / ’haikir) bu:ts/

ice skates loafer

/ ’lsufs/

mittens

/ ’mitans/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/ais skeits/

HƯ NG

ba lô đeo ữên vai

ẦN

■/bell/ /'berei/ /bu:ts/ /’boơtai/ / ’bri:fkeis/

ĐẠ O

construction boots high heels

beret boots bow tie

BỒ

TP

Shoes - Giày dép

mũ lưỡi trai thắt ỉung

mũ nồi giày ống nơ thắt cồ áo nam cặp tài liệu khóa thắt lưng khuy áo mũ lưỡi trai, mũ vải kính găng tay cái mũ gót giày cao gót giày ống để đi bộ đường dài giày trượt băng giầy da không có dây buộc găng tay liền ngón

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic /p3:s/

ví, íúi câm tay

sandals

/’ssendlz/

dép xăĩigđan

scarf

/ska:f/

khăn quàng cổ

shoelace

/'Juileis/

dây giầy

shoes

lim it / ‘jDpiq baeg/ /ski: ksep/

giày

ski cap

TP

ĐẠ O

mũ trượt tuyết

dép đi trong nhà

sneakers

/ ’sniikars/

sole

/S30Ì/

squash hat

/’skwoi’hast/

stilettos

/sti'letouz/

trainers

/treinsz/

wallet

/ ‘wDht/

giầy thể thao ví

wellingtons

ủng cao su

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

slippers

/•slips/ / ‘slipsrz/

CẤ

slippers

íúi đi chợ

HƯ NG

shopping bag

.Q UY

purse

NH ƠN

49

giày íhể thao đế giầy mũ phớt mềm giày gót nhọn



A

/'welir|t9nz/

dép đi trong nhà

Belongings - Đồ đùng cá nhẵn

-L

Í-

(sừand of) beads

/baek/

belt

/belư

thắt lưng phấn hồng vòng tay

chain

/bụf/ /’breislit/ /tjein/

clasp

/kla:sp/

cái móc, cái gài

clipon earring

/klip ĩ)n ’iariĩ)/

khuyên tai gài

NG

ƯỠ

bracelet

ID

/ ‘oiftsjeiv 'lsojbn/

back

bỉush

BỒ

chuỗi hạt nước rửa sau khi cạo râu chiếc cài phía sau

TO ÁN

aftershave lotion

/strsend 3V birds/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

dây

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

comb

/koum/

cufflinks

/'kAÍlirịk/

earrings

/'Ì3riĩỊz/

emery board

/ ’emsri bo:d/

engagement ring

/in ,geid3m3nt,rÌTỊ/

khuyên tai rùa móng tay nhẫn đính hôn

eye shadow

/ai 'Jaed9ư/

phấn mi mắt

eyebrow pencil

/ ’aibraơ 'pentssl/

chì kẻ ỉông mày

eve liner

/'aỤains/

chì kẻ mắt

glasses hairbrush

/'gla:siz/ /’hesbrAÌ]/

kính lược chổi

key

/ki:/

keyring

/'kirriĩỊ/

lighter

/'laita/

lipstick

/"lipstik/

make-up

/'meikAp/

mascara

/ma2s'ka:re/

mirror

/'mirs/

nail clippers

/neiỉ 'klipss/

đồ cắt móng tay

/neil ‘polij/

thuốc sơn móng tay

/’neklis/

vòng cổ

/'p3:fju:m/

nước hoa

pierced earring

/piasid ‘isrir)/

bông tai xỏ

piercing

/ìpĨ9SÌĩ]/

khuyên

pin

/pin/ /pousư

ghim trụ gài

purse

/p3:s/

ví nữ

razor

/'reiza/

đao cạo

ID

post

BỒ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

.Q UY

TP

ĐẠ O

HƯ NG

ẦN TR B 00 10

+3

P2

CẤ

A

HÓ -L

ƯỠ

NG

TO ÁN

perfume

Í-

nail polish necklace

lược thẳng khuy cài măng sét

NH ƠN

Từ vưns tỉếnẹ Anh theo chủ đề

50

chìa khóa móc chìa khóa bật lửa son môi

đồ trang điểm thuốc bôi mi mắt gương

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic / ’reiza bleids/ /rirj/

lưỡi dao cạo

shaving cream sunglasses

/Jeiv kri:m/ /’sAn'glarsiz/

nhẵn kem cạo râu kính râm

tie clip

/tai klip/

cái kẹp cà vạt

tie pin umbrella

/tai pin/ Avm'brela/

ghim cài cà vạt cải ô

walking stick

Avorknfstik/

gậy đi bộ

wallet watch

/’wolit/

ví nam

/wot]/

đồng hồ

wedding ring

Avedrq'rhy

nhẫn cưới

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

razor blades ring

NH ƠN

51

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

Describing Clothes -•Mô tả tính dĩẩt của quằn áo big to /big/ /tịekt/ kẻ ô vuông, kẻ ca rô checked clean sạch /kli:n/ /kbơzd/ closed đóng dark /da:k/ sẫm mầu dirty /'d3:ti/ bẩn high /hai/ cao /lait/ sáng mầu light long dài tay / 1*013/ loose lỏng /lu:s/ low thấp /laơ/ new mới /nju:/ old cũ /sơld/ open mở /'sưpsn/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

-----

plaid

TừvwĩZ tỉếneAnh theo chủ đề

-

•'• /plaed/ '

sọc vuông

/'prtlk^ cbt/ /prinư

chấm tròn in hoa

short

/Jb:t/ /smo:l/

ngắn tay

striped

/'solid/ /straipt/

tight

/taiư

TP

ĐẠ O

solid

nhỏ

đồng mầu

HƯ NG

small

.Q UY

poỉka dot print

NH ƠN

52----------

vằn, sọc

TR

ẦN

chặt

career

10

+3

P2 CẤ

TO ÁN

c v (curriculum vitae,) department -

employer/boss

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/ka’ris/ /kx)fli:g/

/?si: Vi: k9,rikj ơbmVi :tai)/ /di'partmsnt/

NG ƯỠ ID BỒ

director employee

/ad’v3:tism3nt/. /?aepli'keiJn'fo:m/ /^'pDÌntmanư /'boưnss/ /ÒDS/

/'ỈCAmpani/ /'kontraskt/

-L

company contract

Í-

colleague



A

advertisement application form appointment bonus boss

00

B

J o b - Việc làm

-

/đĩrekts/ /im'plt>Ì9/bt>s/

quảng cáo đơn xin việc buổi hẹn gặp tiền thưởng sếp nghề nghiệp đồng nghiệp công ty hợp đồng sơ yêu lý lịch phòng ban giám đốc người lao động chủ, người sử dụng lao động

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic /'faektsr/

nhà máy

finance department

/Tainasns di’pa:ím3nư

phòng tài chính

fire drill

/'faÌ3,driI/

tập huấn khi cỏ cháy

full time job

/'fall'taim d3ĩ>b/

công việc cố dịnlì

full timer

/'fol'taims/

toàn thời gian

health insurance

/helGin'juarans/

bảo hiểm y tế

holiday entitlement holiday pay

/'holsdi irVtaitlmsnư

chế độ ngày nghỉ được huủng tiền lương ngày nghi

interview

/'intsvju:/

job job description

/d3t>b/ /'d3 Dbdis'kripjn/

leaving date

/'li:vÌTỊ deit/

manager

/'masnid33/

maternity leave

/m3't3:niti'li:v/

nghỉ đẻ

meeting

/'mi:tiĩ]/ /’nootis'pigriad/

cuộc họp

HƯ NG

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

/'huladi'pei/

ĐẠ O

TP

.Q UY

factory

việc ỉàm mô tả công việc ngày nghỉ việc người quàn lý

/'DÍ3 t)vim'pk)im3nt/ /’t)fis/

văn phòng

overtime

/'oơvataim/

ngoài giờ làm việc

owner

/toona/

chủ doanh nghiệp

part timer part-time education paternity leave pension scheme permanent

/'pa:ttaim/

bán thời gian

/'pa:ttaim,edj u:'keijn/

đào tạo bán thời gian

/p3T t3:ni t i’1i:v/

nghỉ khi ỉàm cha

/’penjansbl/

chế độ lương hưu

/,p3:m9n9nt/

dài hạn

A HÓ Í-

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

offer o f employment office

ID

phỏng vấn

thời gian thông báo nghỉ việc lời mời làm việc

notice period

BỒ

NH ƠN

53

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

r

thăng chức

qualification

reception

/,kwDỈÍfVkeiJn/ /ri’sepjn/

bằng cấp lễ tân

redundancy

/ri’dAndsnsi/

sự thừa nhân viên

redundant

/ri’dAndsnt/

bị thừa

safety

/'seifti/

an toàn lao động

salary

/'saebri/

salary increase

/'sastari Tinkri:s/

security shift work

/si’kjusrsti/ /lift W3:k/

sick pay starting date

/'sik’pei/ /’stcutliĩ} deit/

switchboard

/'switJbo:đ/

temporary

/’temprari/

tổng đài điện thoại tạm thời

time keeping

/taímfkĩ:pÌTỊ/

training scheme

travel expenses

TP

ĐẠ O HƯ NG

công việc theo ca tiền lương ngày ốm ngày bắt đầu

/sk'sept sn’Dfg/

nhận lời mòi làm việc

/s'piai fo: 3 d^vb/

xin việc

/Tais/

xa thải

/get Ỗ9 saek/

bị xa thải

/'hais/

thuê

/trei'ni:/

nhân viên tập sự

/'íreiniĩì ski:m/ /'traevliks'pens/

chế độ tập huấn chi phí đi lại

unemployed wage

/,Anim'plr>id/

/weidj/

thất nghiệp tiền công

working condition working hours

Av3:kÌTỊ lon'dijn/ /’ws'-kirf 'aus/

điều kiện làm việc giờ Jam việc

NG ƯỠ

ẦN

TR

B

00

10

TO ÁN

trainee

an ninh

+3

-L

to hire

Í-

to get the sack

lương tháng tăng lương

thời gian làm việc

P2

CẤ



A

to fire

ID

NH ƠN

/prs'moajn/

.Q UY

promotion

to accept an offer to apply for a job

BỒ

\

Từ vung tiêm Anh theo chủ đê

54

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

55

actor actress

kế toán diễn viên nam diễn viên nữ

/'aektris/ /'e3,hoostis/

TP

/s’kauntent/ /'sekte/

ĐẠ O

accountant

.Q UY

P rofession - N ghề ngh iệp

nữ tiếp viên hàng không

/’aikitekt/

kiến trúc sư

artist:

/'a:tist/

nghệ sĩ

astronaut

/'asstrsnort/

du hành vũ trụ

attorney

/9't3:ni/

luật sư

baker bank manager

/'beiks/ /baerịk ’m^nid33/

thợ làm bánh người quản lý ngân hàng

barber barmaid

/’barbs/ /fba:meid/

barman barrister

/rba:masn/

blacksmith

/'blasksmỉỡ/

body-guard

/’bữđi ga:d/

vệ sĩ

bricklayer

/’brikleia/

thợ nề

builder

/’bilcb/

chủ thầu

/'biIdiĩỊ 'W3:k9/ .

thợ xây dựng

bus driver

/ÒAS ’draiva/

người ỉái xe buýt

business Worker

/ ‘biznis ‘W3:k9/

businessman

/’biznismsn/

người làm kinh doanh thương nhân, doanh nhân

ƯỠ

NG

BỒ

ID

butcher buyer

camera person

/*00113/ /'bab/ /'kaemrs 'p3:s9n/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

ẦN

TR

B 00

10 +3 P2

A



Í-

-L

TO ÁN

building worker

CẤ

/rbaerìst9/

HƯ NG

air hostess architect

thợ cạò, thợ cắt tồc nữ nhân viên quán rượu

nam nhân viên quán rượu luật sư bào chữa thợ rèn

người bán thịt nhân viên vật tư người quay phim

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/’kaipinta/

thợ mộc

chef chemist

/Jef/ /'kemist//

đầu bếp trưởng dược sĩ

chief cook civil servant

/tji:fkưk/ /’sivỉ’s3:v9nt/

bếp trưởng công chức nhả nước

cleaner cobbler

/'kỉims/

nhân viên lau dọn thợ sửa giày

collier

Vkữlia/

computer programmer contractor cook

/k.9in'pju:t3 / ‘praugraems/ /ksn'traskts/ /kok/

councillor dancer

/rkaơns3Ỉ3/ /'da:ns3/ /'deksreitô/

ủy viên hội đồng diễn viên múa người làm nghề trang trí

/di'fendsnt/ /dilivsri bDÍ/ /’dentisư

bị cáo người giao hàng nha sĩ

/dĩtektiv/

thám tử

/diVelspa/ ‘ /di'rekts/ /disk ‘đ 3 Dki/

chuyên viên thiết kế tin học giám đốc

TO ÁN

-L

developer director

ƯỠ

NG

disc jockey (DJ) diver doctor doorman driving instructor electrician

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

TP

ĐẠ O

ẦN

thợ mỏ than lập trình viên

TR

B

00

10

+3

P2

CẤ A

HÓ Í-

detective

HƯ NG

/'kobte/

dentist

ID

.Q UY

carpenter

decorator defendant delivery boy

BỒ

NH ƠN

Từvimg tiếng'Anh theo chủ để

56

nhà thầu xây dựng đầu bếp

người giởi thiệu đĩa hát /’daivs/ ...... thợ lặn /'dukts/ . bác sĩ /'đorman/ người gác cửa /'draiviĩì in'strAkts/ giáo viên dạy lái xe /ilek'trijn/ - thợ điện

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic kỹ sư

estate agent farmer

/is'teit ’eidjsnt/ /’fa: ma/

fashion designer firem an

/ ‘fsejsn di’zains/ /Tai 3 masn/

nhân viên bất động sản nông dân thiết kế thời trang

florist footballer

/'florist/ /Toíborb/

người bán hoa cầu thủ bong đá

foreman

/'formsn/

quản đốc, đốc công

gardener goldsmith

/'gà:dn9/

người làm vưÒTi

/'gouỉdsmiG/ /grasfik di’zains/ /■gri:r)gr3US9/ /'hasbsdasja/

thợ kim hoàn người thiết kế đồ họa người bán rau quả

NG

judge

ƯỠ

jury landlord lapidist lawyer

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

TP

ĐẠ O

ẦN

HƯ NG

/'intevju:/ /'d3asmt3/ /'d3u:9l3/ /'d33:n3Ỉist/

/'ỏSAàý /'đ303ri/ /’laendbiđ/ / /Is’pidist/ /’b:jầ/ /

lính cứu hoả

TR

B

00

10

P2

CẤ

A



TO ÁN

jeweler journalist

-L

janitor

Í-

hawker housekeeper housewife insurance broker interview

/"headresa/ /’hoiks/ /'hauskiips/ /'hauswaif/ /in’ioarans,brooks/

+3

hairdresser

ID

NH ƠN

/,end3Í'nÌ3/

.Q UY

engineer

graphic designer greengrocer haberdasher ,

BỒ

57

người bán kim chỉ thợ uốn tóc người bán hàng rong quản gia nội trợ nhân viên môi giói báo hiểm phóng viên công nhân vệ sinh người bán đồ trang sức nhà báo quan tòa ban hội thẩm chủ nhả cho thuê thợ ỉàm đá quí luật sư

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

lecturer lexicographer

/Jeksi'kDgrofs/

locksmith

/'ỈDksmiG/

lorry driver manager

/'fori 'draivs/ /,masnid3 9/

managing director manicurist

/,masnid3 ÌTỊ di'rekts/ /'maenikjusrist/

marketing director mechanic mercer

/'ma:kítiĩi di'rekts/

/'lektfers/

.Q UY

TP

ĐẠ O

HƯ NG

giám đốc điều hành thợ làm móng tay

ẦN

giám đốc marketing

TR

thợ máy người bán tơ lụa vải vóc

musician

/mju.-'zijn/

nhạc sĩ

nanny newscaster

/"nasni/

/ ‘njoiz.kaists/

vú em phát thanh viên

/n3:s/

y tá

/'okjulist/ /^fisa/

bác sĩ nhãn khoa nhân viên công chức

/Dp'tijbn/

người bán kính

/pa: (’p3:s3nl s'sistsnt)/ /'peinta/ /'pa:t taim d 3T>b/ /,p3:s9'nel 'ma£nid33/ /'faim ssist/ /fs'tDgrsfs/

thư ký riêng

CẤ

P2

+3

10

00

B

model

/’m3:s9/ / ‘mesind33/ /'rrrodsl/



A

nurse oculist

-L

Í-

officer

ƯỠ

NG

TO ÁN

optician PA (personal assistant) painter part time job

ID

người quản lý/ giám đốc

/mi'ksenik/

messenger

BỒ

giảng viên người viết từ điển thợ chữa khóa lái xe tải

NH ƠN

Từ vưng tiếng Anh theo chủ đề

58

personnel manager pharmacist photographer

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

người đưa tin người mẫu

họa sĩ, thợ sơn công việc bán thời gian giám đốc nhân sự dược sĩ thợ chụp ảnh

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Ensỉìsh vocabulary by topic

NH ƠN

59

/,fíziou'0er9pist/

nhà vật lý trị liệu

pianist pilot play wright

/’pianist/ /'paitat/ /plei rait/

nghệ sĩ pìano phi công nhà viết kịch

plumber

/’pUms/

thợ sửa ống nước

police politician

/pa'li’.s/ /,pT>li'tiín/

công an chính trị gia

postman

/'poustmaen/

bưu tá

professor programmer

/pre’fesa/ /’prougraema/

giáo sư đại học lập trình viên máy tính

psychiatrist real estate agent

/saifkaÌ3trist/

nhà tâm thần học nhân viên bất động sản

TP

ĐẠ O

HƯ NG

ẦN

TR

rector

/rector/

repairperson reporter

./ri’pea ‘p3:s3n/ /ri‘ports/

retired

/ri’taiad/

sailor

/'seils/

ID

ƯỠ

00 10

+3 P2

CẤ

A

Í-



NG

tiếp tân hiệu ừưởng thợ sửa chữa phóng viên hưu trí thủy thủ

/'seilz s’sistant/

ừợ lý bán hàng

/seilz^epri'zentetiv/

đại diện bán hàng

/'seilzmsn/ /'seilZjWumsn / ‘seilz wumsn/ fs o :p /

nhân viên bán hàng (nam /n ữ ) người bán hàng thợ cưa

/skAỈpts/ /'sekretri/

nhà điêu khắc thư kí

-L

TO ÁN

sales representative salesm an/sales woman salesperson sawyer sculptor secretary

BỒ

B

receptionist

Yriaii'steit ’eiđ33nt/ /ri'sepjanistf

sales assistant

.Q UY

physiotherapist

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từ Vỉmg tiếng Anh theo chủ đề

security guard selfemployed

/si'kjosriti ga:d/ / 5self im’plDid/

shop, assistant

I'\x)p 3’sist9nt/

người làm tự do nhân viên bán hàng

shop worker ..

/jữ P,w3:k9/

nhân công

shopkeeper

/,jDp>ki:p9/

chủ cửa hàng

singer

/'sìt ịồ /

social w orker.

/'souji 'W3:k9/

ca sĩ người làm công tác xã hội

soldier

/'soưỉd33/

solicitor

/sa'ỉisit3/

student

/'stju:dnt/

supervisor surgeon surveyor suspect

/'su:p3vaiz9/ /’S3:d39n/

ƯỠ

B

00

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

giám thị bác sĩ giải phẫu thanh ưa viên

/S3:'vei9/ /s^spekư /'teita/ /'taeksi'draivg/ /1ti:tj9/

thợ may lái xe taxi giáo viên

/ti'Iefsnist/ /'tels/

nhân viên trực điệri thoại thủ quỹ

/'temp/

nhân viên tạm thời

10

translator travel agent turner vet

.Q UY

TP

ĐẠ O

HƯ NG ẦN

TR

. học sinh

nghi phạm

+3

NG

TO ÁN

thief tobacconist traffic warden

ID

cố vấn pháp luật

CẤ A

-L

temp

Í-

teller



telephonist

nhân viên bảo vệ

người lính, quân nhân

P2

tailor taxi driver teacher

BỒ

NH ƠN

60

trộm /ts'basksnist/

:

người bán thuốc hút

/’trasfik'wordn/

nhân viên kiểm soát đỗ xe

/trasnsleits/ /,traevl'eid33nư

phiên dịch nhân viên đại lý du lịch

/rt3:na/

thợ tiện bác sĩ thú y

/ve Xỉ

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic phó giám đốc người hầu bàn nữ hầu bàn

washerwoman

Aveite/ /'weitris/ /'wdIs,woman/

thợ giặt

watchmaker

/wDti'meika/ .

thợ đồng hồ

weather , forecaster whaler

/ ‘weỒ3 'fo:ka:st3/

nguửi dự báo thời ti é í

/V eils/

thợ săn cá voi

witness

/'witnis/

nhân chứng

worker

Av3:lc9/ /'raìts/

TP

ĐẠ O

công nhân

nhà văn

10

00

B

writer

HƯ NG

waitress

TR

vice-đi rector waiter

.Q UY

/vais di’rekts/

ẦN

NH ƠN

.61

/9'kauntansi/ /’aedvstaizir]/ /'asgrikAltJs/

A

kế toán quảng cáo nông nghiệp

/'baerjkir|/

ngân hàng

/’bildiĩ] treid/ /,sivl's3:vis/

xây dựng

/k3m'pju:tir|/ /,end3ÌfnÌ3ríri/

tin học kỹ thuật

farming

/Ta:mir|/

ƯỠ

P2

+3

Industry - Ngành nghề

financial services

/fai'nsenjl 'S3:vis/

hotel and catering

/hoo’tel 2>nd 'keitsrirj/

insurance

/in'josrsns/

nuôi trồng theo ín trại địch vụ tài chính khách sạn và phục vụ ăn uống bảo hiểm



CẤ

accountancy advertising agriculture

TO ÁN

-L

building trade civil service

Í-

banking

computing

BỒ

ID

NG

engineering

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

dân chính

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

62

ÍT (information technology) local government

/’lookal 'gAvnmsnt/

manufacturing

/maenjo'faektferni/

IT (công nghệ thông tin) chính quyền địa phương sản xuất

marketing

/'ma:kitÌT|/

marketing

PR (public relations) public health

/,pi: 'a: OpAbIik,ri'JeiJnz) / /'pAblik heio/

PR (quan hệ công chúng) ytế

publishing

/’pAbliJirj/

retail trade

/'ri'.teil treìd/ /seil/

TP

ĐẠ O

HƯ NG

TR

ẦN

xuất bản

00

B

sales teaching

.Q UY

/, infs' meijn tek'rrolsdji/

/,teỉivÌ3n/

the construction industry the drinks industry the entertainment industry the legal profession the medical profession the motor industry

/ỗ3 ksn'strAkJn’indsstri/ /Ố9 'dir|ks’ind9stri/

CẤ

P2

+3

10

television

truyền hình xây dựng sản xuất đồ uống công nghiệp giải trí

/Ồ9 'medikl prs'fejn/

y

/Ồ3 ’moots 'indỡstri/

công nghiệp ô tô

the oil industry

/ôi DÌI 'indsstri/

the pharmaceutical industry the shipping industry the travel industry

/Ồ9,fa:m9'sju:tik3rind sstri/ /ồo 'íipitì 'indsstri/

đầu khí dược

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

/5i ,ente'teinm3nt 'indsstri/ /Ỗ3 'ỉi:gsl prs'fejn/

ƯỠ ID BỒ

bán lẻ kinh doanh giảng dạy

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/Ỗ3 'traevl 'indổstri/

luật

công nghiệp tàu thùy du lịch

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocơbiẩary by topic

NH ƠN

63

.Q UY

Armed Forces - Lực lượng vũ trang /es fo:s/ ỉ ' eskra’.ft 'kaeris/ /'eam an/

Không quân tàu sân bay phi công

army

/'a:mi/

quân đội

barrel battleship

/'bseraỉ/ / ‘baetljip/

nòng sung tàu chiến lớn

bayonet

/ ‘beionst/

lưỡi lê

bomb bomber bullet

/bom/ /1)1)1113/ /'bolrt/

bom máy bay đánh bom đạn

cannon fighter plane gun turret

/'kasnan/ / ‘faite plein/ . /gAn'tAret/

hand grenade

/haend gra'neid/

thủ pháo

jeep

/d 3Ì:p/

x ejip

machine gun marine

/ms'Ji’.n gAn/ /m s'riin/

navy

ƯỠ

BỒ

ID

rifle sailor shell

ĐẠ O

HƯ NG

ẦN TR B 00 10

+3

P2

CẤ

A

HÓ .

súng đại bác máy bay chiến đấu tháp pháo súng

súng máy lính thủy đầnh bộ

Í-

NG

parachute periscope

TO ÁN

mortar

-L

marines

TP

air force aircraft caưier airman

/m3‘ri:nz/

thủy quân lục chiến

/'m o:te/

súng cối

/'neivi/



hải quân

/'paera/uiư /'perisksơp/

nhảy đù kính tiềm vọng

/■raiíl/ /'seila/ /(el/

súng trường lính thủy vỏ đạn

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

- ............ -

TừvưnẹtỉếnẹÁnhtheoehủđề

— -

/'ssơ ỉdịs/

submarine tank trigger

/sAbms'rrn/ /taegk/

lính tàu ngầm xe tăng

/'trig s/-

cò súng

ĐẠ O

TP

.Q UY

soldier

NH ƠN

64

HƯ NG

The office and office equipm ent Văn phòng và trang thiết bị văn phòng /pasd/

adding machine

/'asdrnm sjw

máy cộng

administrative assistant bookcase calculator calendar

/sd'ministrstiv a'sistent/ / ‘bokkeis/ / ‘kaelkịưleite/

trợ lý hành chính

TR

B

00

10

lịch tủ quần áo giá treo áo khoác

coffee machine

/’kofimsjtn/

máy pha cà phê

computer conference room

/ksm’pjots/

máy vi tính

/'kDnfsrsns rom/

cubicle desk

/ ‘kju:bikl/ /desk/

phòng họp, phòng hội thảo từng phòng nhỏ

dictaphone envelope

/’diktaíòun/

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

tủ sách

/ ‘kadìnda/ /kout 'klr)zit/ /koot raek/ /'kt>fi'ba/.

NG ƯỠ ID

tập giấy viết

máy tính

coat closet coat rack coffee bar

BỒ

ẦN

(ìegal) pad

fax machine

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/'envabup/ /fasks ms'fin/

quán cà phê

bàn làm việc máy ghi âm phong bì thư máy fax

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

65

NH ƠN

English vocabulary by topic /fail 'kaebinií/ /fail klaky /fail 'fsuicb/

tủ đụng hồ sơ hồ sơ nhân viên tập hồ sơ

headset inbox

/'hedset/

tai nghe

công văn đến

mailbox

/ ‘inboks/ /meiỉ'bt>ks/

maiỉroora

/meiỉ’ rum/

phòng thư

manager

/ ‘msnid33/

message board

/'mesid3 bt)d/

message pad

/ ‘mesiđ3 paĩd/

office

/’d í ĩ s /

office assistant office manager

/’d ÍĨS s’sistent/ Aofis ’maenidjs/

paper clips

/■peips klips/ /'peipo 'kAts/ /'peipa 'íreds/

TP

ĐẠ O

HƯ NG

hộp thư

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

giám đốc



A

CẤ

paper cutter paper shredder

bảng tin giấy nhắn

văn phòng trợ lý văn phòng phòng giám đốc kẹp giấy máy xén giấy cắt hủy giấy hoặc tài liệu gọt bút chì

/'pentssl 'Jaipana/

photocopier

/'fsotsu.kDpia/ /'prints/ /■printaơt/

dữ liệu in ra

/ri'sepjn'esria/

khu vực lễ tân

/ri'sepisnist/

nhân viên ỉễ tân

/'rouls deks/

hộp đựng danh thiếp

secretary

/'sekrstri/ /

soda machine staple remover

/'soudsms'Jin/

thư ký máy pha soda cái gỡ ghim giấy

-L

Í-

pencil sharpener printer

TO ÁN

printout

ID

ƯỠ

NG

reception area receptionist rolodex

BỒ

.Q UY

file cabinet file clerk file folder

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/ ‘steipỉ ri'mu:v3/

máy phô tô máy in

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ vims tiếm Anh theo chả đề

66

/'steipỉs/ /'stDrid3 'kaebinit/

cái dập ghim tủ lun trữ

storage room

/'stDrid3 rum/

supply cabinet

/ss'plai kaebinit/ /ss'plai rum/

phòng lưu ưữ tủ cung ứng thiiết bị

switchboard telephone

TP

phòng cung ứng

ĐẠ O

supply room

.Q UY

stapler storage cabinet

tổng đài điện thoại

/'switJbo:d/

telex machine

HƯ NG

/'telifaon/

máy điện tín

/ri'septskl/ /*WDte cooler/

10

00

waste receptacle water cooler whiteboard/ dry erase board word processor

TR

/ ‘taipirj tjes/ /'taipisư

B

typewriter typing chair typist

ẦN

/'teleks ma''Jin/ /'taip,rait3/



A

CẤ

P2

+3

/wait bod/drai i’reiz bud/ /'wsd'prousess/

máy đánh chữ ghế vãn phòng nhân viên đánh máy thùng rác nước lạnh . bảng trắng/bảng lau khô máy xử lý văn bản

-L

Í-

House and Garden - Nhà ỏ* và vườn

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

House and rooms bathroom bedroom ceiling central heating chimney colonialstyle house

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/'ba:0rom/ /’bedrum/

phòng tắm

/'si:ỉiĩ]/ /,sentr3rhi:tir|/

trần nhà

/ ‘ựimni/

ống khói

/ka'bunisl staiỉ haus/

nhà theo phong cách thời thuôc đia

phòng ngủ hệ thống sưởĩ

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

nhà kính trồng cây sàn, ban công ngoài

conservatory deck dining room

/k9n’s3:v3tri/ /dek/ /'dainirỊrum/

double glazing

AiAbrgleizir|/

downstairs driveway

/'daunsteaz/ / ’draivwei/

electricity bill

/Uek'trisiti bil/

fireplace

/faiapleis/ /fl o:/

ĐẠ O

iối lái xe vào hóa đơn tiền điện lò sưởi bằng lửa sàn nhà nhà để ô tô

ẦN

/ 'g s r a ^ /

gas bill

B 00 10 +3

kitchen

TR

/gaesbil/ /'gAts/ /ho:l/ /’kitjin/

gutter hall

hóa đơn tiền gas máng nước

hội trường .phòng bếp

lavatory living room

/•liviriram/

nhà vệ sinh phòng khách

ỉọunge

/’laand 3 /

phòng chờ

porch

/po:tf/

A

CẤ

P2

/'laevateri/

NG

sun lounge

/'stAdi/

phòng học

/,SAn,Iaund3 /

phòng sưởi nắng

/Õ3 baek'ja:d/



/ru:f/

Í-L

study

TO ÁN

roof

hành lang nhà không cỏ tầng, mái dốc máỉ nhà

/ra:nt/haơs/

ranch house

/•tDÌliư

vườn sau nhà vệ sinh

upstairs wail

/,Ap'ste32/ /wo:l/

tầng trên tường

ID

ƯỠ

the backyard toilet

BỒ

.Q UY

TP

kính hai iỏp cách âm tầng duới

HƯ NG

floor garage

phòng ăn

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

NH ƠN

67

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

.Q UY

ĐẠ O

TP

cái rìu ống dẫn nước ống thoát nước

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

Tíĩe garden -Trong vườn axe/ax /asks/ drain /'d rein/ drainpipe /’dreinpaip/ drive /draiv/ fence /fens/ flower /’flaos/ flower bed /'flaosbed/ fork /fo:k/ garage /’gaera:^ gate /geit/ greenhouse /’grirnhaos/ hedge /hed3/ hosepipe /’hooz?paip/ lawn /lo:n/ lawnmower /,lDn,m0U3/ letter box /'letsồDks/ path /pa:0/ patio /’pastìoo/ plant /pla:nt/ pond /punđ/ rake /reik/ shed /Jed/ spade /speid/ swimming pool /,swimÌTỊ,pu:l/ tennis court /'tenìs'ko:ư to mow the lawn /tu:moơ Õ3 lo:n/

NH ƠN

Từ vung tiếngAnh theo chủ đề

68

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

đường lái xe vào nhà hàng rào hoa luống hoa cái xới ỉàm vượn

gara ô tô cổng nhà kính bờ rậu ống phun nước bãi cỏ máy cắt cỏ hòm thư iối đi bộ sân chơi lất gạch cây cảnh hồ ao cái cào cỏ nhà kho cái xẻng hồ bơi sân tennis cắt cỏ

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

cỏ dại xe cút kít

NH ƠN

/wi:đz/ /'wi:ỉ,baeroo/

.Q UY

rau bình tưới nước

ĐẠ O

watering can weeds wheelbarrow

/'ved3t3bl/ /'wo:t3rÌTỊ ksen/

TP

vegetable

69

/ ‘bsenists/

ceiling ceiling fan

/ ‘si:lig/ / ‘si:lÌỊ3 fasn/

chandelier coffee table

/Jaends’lis/ / ’kofi 'teibỉ/

cushion

/'ku jsn / /desk/

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

/'bokkeis/

CẤ

tủ sách trần nhà quạt trần

đèn chùm bàn uống nước lót nệm bàn học, ỉàm việc

/freim/

khung ảnh đèn

lampshade

/ỉaemp/ / ‘lasmpjeid/

log mantel

/tog/ / ‘masnteỉ/

painting remote control

/'peiníiĩ)/ /ri'm aut ksn'trsol/



A

/fais/ /'faispleis/

rèm bàn vuông nhỏ để ở góc phòng ỉửa thành lò sưởi

TO ÁN

frame

-L

fireplace

Í-

fire

ƯỠ

NG

lamp

ID

thành cầu thang

banister bookcase

desk drapes end table

BỒ

HƯ NG

T h e L iving ro o m - P h ò n g K h ách

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/dreips/ /end 'teibl/

chao đèn khúc gỗ mặt lò sưởi bức tranh điều khiển từ xa

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

I

TừVims tienzAnh theo ehủ đê

NH ƠN

70

sofa

/'ssufs/ / ’spiiks/ /'steskeis/

speaker staircase step

ghế có thể tựa theo nhiều phía ghế trường kỷ

.Q UY

/ri’klaina/

loa cầu thang

TP

recliner

bậc thang dàn âm thanh

television

/'telivi^sn/

ữuyền hỉnh

vase wall wall unit walltowall carpeting

/va:z/

HƯ NG

ĐẠ O

stereo system

/step/ /'sterisư 'sistsm/

TR

/wo:l/ /wo:l ju:niư

ẦN

bình, lọ hoa

tủ tường thảm (trải khắp toài căn phòng)

+3

10

00

B

/wo:l t9 w d :ỉ ‘kaipitiĩ)/

tường

CẤ

P2

The Bedroom - Phòng ngủ /Jĩ:ư

tấm trải giường

/eỡ ksn’dijsns/ /s'lcum kluk/

điều hòa đồng hồ báo thức

/beđ/

giường

/'bedspred/

ga trải giường

blanket

/ ’blaeợkit/

blinds

/blainđs/

chăn mành mành

box spring

/bữks sprir}/

bureau

/ ‘bjosrau/

chest o f drawers closet

/tjest 9V dro:z/ . /'klt)zit/

bed

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

bedspread

-L

Í-

alarm clock



air conditioner

A

(flat) sheet

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

lớp lò xo đưới đệm tủ gương có ngăn kéo tủ nhiều ngăn . ngăn nhỏ

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by tovic lược

comb comforter curtain floor footboard

/ksum/ /'kAmfats/

hairbrush hanger

/'hesbrAjy / ‘hasợa/

chân giường bàn chải tóc móc treo

headboard

/'hedbD;d/

đầu giường

hood

/hod/ / ’d3 u:9lri bDks/

mũ trùm

chăn bông

+3

10

rug

/rAg/

tissues

/' tiju: s/

gương điện thoại gối vỏ gối thảm khăn giấy

Í-



A

CẤ

P2

pillowcase

/■pitao/ /'pìteukeis/

TP

ẦN

00

/ ’miro/ /feơn/

phone pillow

TR B

mattress mirror

hộp đựng đồ trang sức

công tắc điện đệm

/lait switjy /'maetras/

light switch

HƯ NG

ĐẠ O

/fb :r/ /'fbtboid/

.Q UY

rèm nền nhà

/ ‘k3:t9n/

jewelry box

NH ƠN

21

TO ÁN

-L

The B ab yfs room - Phòng em bé / ’beibi 'bơ/an/

sữa tắm trẻ em

baby powder baby wipes

/ ’beíbi 'paơdô/ / ‘beibi waips/

bột trẻ con giấy để lau chùi cho trẻ

bib

/bib/

yếm dãi

/blpk/ / ‘bĩrtl/

khối xếp hình

ID

ƯỠ

NG

baby lotion

BỒ

block bottle

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

bình sữa

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

bumper changing table cloth diaper

dải đỡ

/ ‘tjeind 3 ir) ‘teibl/ /klD0 ‘daipa/

bàn gấp tã vải

cotton swab cradle

/ ’kDten swr>b/

bông tăm

/ ‘kreidl/

nôi

crib

/krib/ /di'spsozsbl 'daips/

TP

ĐẠ O

đồ vật chuyển động

nipple

/ ’nip V

pacifier

/ ’paesifais/

playpen potty puzzle rattle rocking chair

/ ’pleipen/

núm vú núm vứ giả cái cũi trẻ con cáì bô vệ sinh

10

00

B

TR

ẦN

/ ‘maưbail/

+3

/ ’pDti/

Í-



A

CẤ

P2

/ ‘pAZl/

-L

smoke detector

/'rastl/

/nokiĩ) tjes/ /'seiữi pin/

bộ xếp hình cái trống lắc ghế ghim băng màn chắn sáng

/Jeỉd/ /smaưk di'tekte/

bộ phát hiện khói

/ stretji/

áo ỉiền quần co dãn

/ ‘strsols/

stuffed animal

/stAft 'aenimsl/

xe đẩy thú bông ^

swing teddy bear toy chest walker

/swir)/

TO ÁN

stretchie stroller

NG ƯỠ

búp bê nhà búp bê

Ịáo\ haos/

shade

ID

cũi trẻ em tã dùng một lần

doll house mobile

safety pin

BỒ

ỉáoV

HƯ NG

disposable diaperdoll

.Q UY

/’bAmpa/

NH ƠN

Từ vưnẹ tiếm Anh theo chủ đề

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/ ’tedi bes/

cái đu gấu Teddy

/toi tjest/ / ’wo:k3/

hòm đồ chơi xe tập đi

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

73

/ba :0 mset/

tẩm thảm hút nước

bath towel

/ba:0 taosl/

khăn tắm

bathtub

/ ’ba.'GUb/

bồn tắm

cold water faucet

/ksoỉd 'wa;í3 'fo:sit/ vòi nước lạnh vòng đai / ‘k3:t9n rirjz/

ĐẠ O

HƯ NG

thanh kéo màn che ống thoát nước

curtain rod drain

/'k3:tenn)d/

hair dryer

/hes 'draia/

hamper

/ ‘hasmps/

hand towel hot water faucet medicine chest

/hasnđ tausỉ/ /ht>t 'wo:t9 'fo:sit/ /'medisan tjesư

nailbrush shampoo . shower cap.

/'neilbrA// /Jaem’pu:/

tủ thuốc bàn chải đánh móng tay dầu gội đầu

/Jaơ9 kasp/

mũ tắm

/Jaơ3 'k3 :t9n/

màn tắm

/Jaus heđ/ /siĩ)k/

vòi tắm bồn rửa mặt

soap

/saup/

xà phòng

soap dish

/soup diJ7

khay xà phòng

sponge

/spAnđ3/ / stops/ / ‘taitl/ / toilit/

miếng bọt biển

TR B

00

10

+3

P2

CẤ A HÓ

Í-

NG

TO ÁN

sink

-L

shower head

ẦN

/drein/

shower curtain

stopper title toilet

ƯỠ ID

TP

bath mat

curtain rings

BỒ

.Q UY

The Bathroom - Phòng tắm

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

máy sấy tóc hòm mây đựng quần áo chưa giặt khăn lau tay vòi nước nóng

nút

tường phòng tẳm bồn cầu

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

74

/'tuilit brAj/

toiỉel paper

/ ’toilit 'peipồ/

bàn chải cọ nhà v< sinh giấy vệ sinh

tooth brush toothpaste towel rack

/ ‘tu:0brAj7

bàn chải đánh răn:

/'tu:0peist/ /tausl raek/

kem đánh ràng thanh để khăn

washcloth

/ ’w d JTcId G/

khăn mặt

wastepaper basket

/'weist ba:skit/

thùng rác

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

toilet brush

NH ƠN

Từ vưng tiếm Anh theo chù đề

/'bufei/

candle candlestick

/'kasndl/ / ‘kaendỉstik/

chair china

/tjea/

/'tjains/

china closet

/ ‘tjains 'kÌĐZit/

tủ đựng đồ sứ

coffee pot

/'kufi put/

tủ đựng bát đĩa nến cây cám nển ghế đồ bằng sứ bình đựng cà phê

/'kri:m 9/

ca đựng kem

/kAp/

tách

/íỉeim/

ngọn ỉửa

/fb:k/

cái nĩa

/naif/

dao

napkin pepper shaker

/ ‘naepkin/ /'peps Jeiks/

khăn ăn lọ rắc tiêu

pitcher plate

/ ‘pitjb/ /pleit/

bình rót cái đĩa



A

CẤ

P2

+3

10

00

B

buffet

-L

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

flame fork knife

Í-

creamer cup

BỒ

TR

ẦN

The Dining room - Phòng ăn

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

/'so:s3/ / ’silvawea/ /spu:n/

TP

spoon sugar bowl

đồ dùng bằng bạc thìa

ĐẠ O

silverware

bát đường bàn khăn trải bàn

teapot

/ ‘ti:pDt/

water glass

/'wo:te gla:s/

wine glass

/wain gla:s/

bình trà ly nước

ẦN

/ ’teibỉklt)0/

ly rượu

TR

tablecloth

00

B

/'teibj/

HƯ NG

/■Jugs bsol/

table

.Q UY

bát sa lát lọ rắc muối đĩa lót cốc. tách

/'saelsd bsol/ /sDỈt 'Jeiks/:

salad bowl salt shaker saucer

NH ƠN

11

+3

10

The Kitchen - Nhà bếp / ‘blends/ / ‘biotl‘supsna/ ■

máy xay sinh tò cái mở nắp chai

bowl

/boơi/

bát

broiler

/ ‘broita/

vỉ nướng

burner cabinet

/'b3:ri3/

bếp

/ ’kasbỉnsư

tủ nhiều ngăn

/kasn ’sopons/

cái mở đồ hộp

/'kaenistạ/

hộp nhỏ

/'ka:viĩ|nàif/

dao ỉạng.thịt

/ ‘kaessrsul dij7 /'tíopÌTỊ bo:d/

nồi hầm

/*klir|fílm/ /'kDfi.meika/

giấy kính gói thức ằỉi máy pha cà phê

CẤ

A



Í-L TO ÁN

can opener canister

ƯỠ

NG

carving knife casserole dish

ID

chopping board cling film

BỒ

P2

bỉender bottle openèr

coffeemaker

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

thớt

- -

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/'kaonts/

bề mặt chỗ nấu ăn

crockery

/'krDksri/

cup

/kAp/

bát đĩa sứ chén

cutlery

/'ỈCẠtbri/

cutting board

/ ’kAtir) bo:d/

dish drainer

/dij 'dreina/

dish towel

/d ij taosl/

dishcloth

/’điíkbe/

dishwasher

/'dij^wpjw

dishwashing liquid

/ ’dijwpjli} likwid/

nướcrửabát

draining board

/’dremirjbord/

dustpan, brush fork freezer

AiAstpasn, brA\i /fork/

/glars/

mặt nghiêng, để ráo nước hót rác và chổi dĩa tủ đá tủ lạnh chảo rán cốc thủy tinh

/gril/

vỉ nướng

/ais trei/

khay đá

/d3Ag/

cái bình

/’ketl/

ấm đun nước

/'kitjinfbil/ /'kitjin 'róơl/ /'kitfin skeil/ /naif/ /ỉid/

giấy bạc gói thức ăn giấy lau bếp

ID

ƯỠ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

TP

ĐẠ O HƯ NG

rá đựng bát khăn lau bát đĩa

+3

10

00

B

TR

ẦN

máy rửa bát

P2 CẤ A

NG

kitchen foil kitchen roll kitchen scales knife lid

dao kéo thớt

khăn lau bát

/Tri:z3/ /frid3/



TO ÁN

jug kettle

-L

ice tray

Í-

grill

.Q UY

counter

fridge frying pan glass

BỒ

NH ƠN

Từ vưng tiếm Anh theo chủ đề

76

/TraiirỊpasn/

cân thực phẩm dao nắp, vung

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic ỉò vi sóng

mixing bowl mug

/miksir) baul/

o lander

/'kAlincta/

bát to để trộn cốc cà phê cái chao

oven

/' a van/

ỉò hấp

oven cloth plate plug

/'avĩì klt)0 /

khăn ỉót lò

/pieit/

đĩa

pot

/pt>t/

pot holder refrigerator

/pDt 'hauỉds/ /ri' frid33reita/

roasting pan rolling pin saucepan saucer scouring pad ■

/ ’raưstii} paen/

00

B

TR

ẦN

hũ, vại, nồi to

CẤ

P2

+3

10

/'raulio pin/ /'so: span/ /'so: sa/ /skausiq paed/ /siĩik/ /spu:n/

A HÓ Í-

TP

phích cắm điện

/plAg/

/'stiima/ /SÍ30 V/

dài

miếng lót nồi tủ lạnh chảo nướng trục cán bột cái xoong đĩa đựng chén miếng cọ rửa bồn rửa thìa chồ, nồi hấp bếp lò bát đựng đường thìa to ấm đun nước pha trả

/'jygs’bool/ /’teíbrspo:n/

tea towel teaspoon toaster

/'tiftaosl/ /'ti:'spu:n/ /toosta/

thìa nhỏ lò nướng bánh mì

tray

/trei/

cái khay, mâm

ID

NG

TO ÁN

sugar bowl tablespoon tea kettle

ƯỠ

-L

stove

ĐẠ O

HƯ NG

/rriAg/

steamer

NH ƠN

/'maikrsuweiv Avan/

.Q UY

microwave oven

sink spoon

BỒ

77

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/tị: ‘ketỉ/

khăn ỉau chén

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/'wuJiTi'Ap/ /'woiiri’Ap'Ukwid/ /'wain gla:s/

rửa bát nước rửa bát cốc uống rượu

.Q UY

washing up washingup liquid wine glass

NH ƠN

Từvưnp tiếm Anh theo chủ đề

1Ẵ

The Utility room - Phòng chứa đồ

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

Kitchen verbs - Các động từ sử dụng troỉig nhà bếp bake /beik/ bỏ lò, nướng bằng ỉò beat /bi:t/ nguấy (trứng, bột) boiỉ /bữil/ đun sôi, ỉuộc break /breik/ đập, làm vờ broil /broil/ nướng carve /ka:v/ cắt ra từng miếng chop /tjbp/ băm nhỏ cuí /kAƯ cắt fry /frai/ rán grate /greit/ nạo open /'sopsn/ mở pecl /pi:í/ gọt vỏ pour /po:r/ rót slice /slais/ cắt lát steam /sti:m/ hấp stir /st3:/ khuấy, quấy

/ ‘ri:fil/

(sponge) mop attachments

/mDp/ /a'taetjmsnts/

BỒ

ID

(mop) refill

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

cái lau nhà dự trữ cái lau sàn (xốp) đầu hút

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

79

bucket

/'bAkit/

circuit breaker

/ ’S3:kit breikg/

thùng, xô cầu giao điện

cleanser

/ ‘klenza/

chất tẩỵ rửa

/'kl 3 u5 z!ain/ /kbuỗz pins/

dryer

/‘drais/

máy làm khô

dustpan

/ ‘dAStpasn/

fabric softener feather duster

/ ‘fasbrik 'sDÍhé/ /■feỗ3 .dASta/

flashlight

/'flaejlait/

garbage can iron

/■ga:bid3 kasn/ /aian/

ironing board laundry

/ ‘aianir) bo:d/ -

bàn để là quần áo quàn áo đã giặt xoíig

laundry basket

/ ‘b:ndri/ /'lo:ndri ‘ba:skiư

giỏ đựng đồ giặt

laundry detergent

/ ’lomdri d i‘t3:d33nư

chất giặt tẩy

light bulb mousetrap

/lait bAỈb/

bóng đèn

/'maơstrasp/

bẫy chuột

paper towels pipe

/'peips taoals/ /paip/ ;

khăn giấy

plunger

/ ‘pỈAndsạ/

pit tông

/raegz/

giẻ

/sprei sta:tj/

lọ phun hồ

/'step.lascb/

thang gấp máy hút bụi

ID

spray starch stepladder vacuum cleaner

BỒ

ẦN

cái hót rác

TR

nước xả

00

B

chổi lông

+3

P2

CẤ

A

-L TO ÁN

NG

ƯỠ

rags

.

10

-

Í-

clothesline

HƯ NG

clothespins.

dây phơi cái kẹp quần áo



ĐẠ O

/bru:m/

TP

/biiitjy

.Q UY

chất tẩy trắng chổi

bleach broom

/ ’vaekju:m ‘klirna/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

đèn pin thùng rác bàn là

ống (dẫn

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ vưnẹ tiếngAnh theo chủ để /’wDjiitms'Jiin/

máy giặt

window cleaner

/' windsu ' klĩ:na/

chất rửa kính

TP

washing machine

.Q UY

80

/bit/

head

/hed/

shank

/Jasgk/

thread

/Gred/

bolt

/baolt/

brace

/breis/

switch

/switjy

carpenter's rule

/'kaipintsrs ru:l/ /si:klaemp/ /tjeinđ3/ / ’S3:kjul9 so:/ /plAg/ -

nút công tác thước của thợ mộc kẹp chữ thay cưa vòng phích cắm điện

/draí/

lau khô

/dASt/

quét bụi khoan điện

NG ƯỠ ID

ẦN TR

B

00

10

extension cord fold glue

/ik'stentfsn ko:d/

TO ÁN

/riektrik đril/ /i' lektriksỉ teip/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

đoạn đầu chuôi đoạn ren cái khoan tay

electric drill elecừical tape

grounding plug hacksaw hammer

mũi khoan

buĩông

+3 P2

CẤ

Í-L

dust

A



change circular saw plug dry

HƯ NG

bit

c clamp

BỒ

ĐẠ O

W o rk sh o p -X ưỏ ng sử a chữ a

c

băng cách điện dây nối dài gập lại

/faơỉd/ /glu:/ / ’graundiỉ) plAg/

keo hồ phích cắm

/ ‘haskso:/ / ‘haema/

cái cưa kim loại cái búa

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

cái vồ

monkey wrench

/'mAọki rentj/

mỏ lết đầu vuông

nail

/neil/

cái đinh

nut

paint

ỈĨIÁƯ /vỉì/ /'autlet/ /peint/

paintbrush

/'peintbrAj/

pan pegboard

/pasn/ /■pegbo:d/

Phillips screwdriver

/fi.’lips 'skru:idraiv3/

pliers polish power sander

/ ‘plaiaz/ /*pT>lijy /pau3 'sasnds/

ĐẠ O

HƯ NG

đai ốc

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

dầu

CẤ A HÓ

-L

TO ÁN

roller router

Í-

repair

sandpaper

NG

saw scraper

ƯỠ

screw screwdriver scrub sweep

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/rìp es/

/'rsơỉa/ /'ru:te/ /'ssend.peips/

bảng cắm điện sơn chổi sơn cái giần bảng treo đồ vật tô vít bốn cạnh cái kìm đánh bóng máy đánh nhẵn sửa chữa lại con lăn cầu dẫn giấy ráp

/so:/ / ’skreipa/ /skru:/ /'skrui.draivs/

cái cưa

/skrAb/

cọ quét

/swi:p/

TP

mallet

/'d 3 Ìgso:/ /'mseliư

oil outlet

ID

cái rìu nhỏ cái móc cưa xoi

.Q UY

hook jigsaw

BỒ

11

/' hsetjit/ /hơk/

hatchet

NH ƠN

English vocabulary by topic

cái nạo, cạo đính vít cái tuavít

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

f

_

'

NH ƠN

Từ vưng tiênẹAnh theo chù đê

82

/teip 'me39/

thước dây

tighten

/'taitsn/

vặn chặt

toolbox

/'tu:lbĩ)ks/

hòm dụng cụ

vacuum

/ ‘vaskjuim/

hút bụi

vise/ vice

/vais/

mỏ cặp, êtô

washer

/ ‘w d JV

vòng đệm

wire

/waÍ9/

dây (kim loại)

wood

/w od/

wood plane

/w od pỉein/

workbench

/ ‘W3:kbentj7

wrench

/rentJ7

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

tape measure

cầu bào cờ lê

10

00

B

TR

ẦN

gỗ cái bào gồ

P2

+3

Fruit -Trái cây

A

rind

Í-

TO ÁN

-L

stem



section seed peel

NG

almond (s)

ID

ƯỠ

apple apricot

BỒ

/ko:/

lõi

/raind/

vỏ

/ ’sekjsn/

phần cắt

/si:d/

hạt

/stem/ /pĩ:1/

cuống bóc vỏ

/'a:m9nd/

quả hạnh

/ ‘aep!/ / ‘eiprikữí/

quả táo quả mơ

/raerik9,nAí/

quả cau lê tàu quả chuối

CẤ

core

areca nut avocado (s) bananas

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/ asv9ka:d3u/ /b9‘na:n3z/

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/'blaekbsris /

quả mâm xôi đen

blueberries

/ 'biu^.bsri/

quả việt quất

cantaloupe

/' kasntalu:p/

dưa ruột vàng

/'kasju:/

- . hạt điều

TP

cashew (s)

.Q UY

blackberries

/■tjeri/

anh đào

chestnut (s)

/ ‘tJestnAt/ ... .

hạt dẻ

coconut;

/'kaoksnAt/

quả dừa

cranberries

/'krasnbsris/

quả nam v iệ t quất

cucumber

/'kjukAmba/

dưa chuột

custarđ apple .

/'kAst3d,2epỉ/

date

/deit/

dragon fruit

Aỉraegsn fru:t/

durian

/ rdu9rÌ9n/

fig

/fig /

gooseberry

/ ‘guzbari/ .

quả lý gai

grapefruit

/ ’greipfru:t/

quảbựởi

grapes

/greips/

chùm nho

HƯ NG

ẦN TR B

00

10

+3

P2

CẤ

-L

TO ÁN

lemon

thanh long quả sầu riêng quả sung

quả ổi

/ ‘heizslnAt/

honeydew m elon jackfruit

:

quả chà là

hạt đẻ nhỏ

Í-

hazelnut (s)

/'hAnidju: metan/

dưa bở ruột xanh

AỈ3aek,fru:t/

quả mít ..

/'leman/ . ..

quả chanh quả chanh lả cam

longan

/’lDTịgsn/

nhãn

lychee

/ litchi/litíi/

vải

mandarine

/'maenđsrỉnV.

quả quýt

mango

/ ‘maerjgso/

NG

/laim /

BỒ

ID

ƯỠ

lim e

quả na

A



/’gwavg/

ĐẠ O

cherries

guava

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

NH ƠN

English vocabulary by topic__________________ ____________ S3

.

quả xoài

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

mangosteẹn nectarine orange

/,maỉ'ngoưstin/ / ’nekt9rí:n/

/pi:tJ7 /pes(r)/

quả lê

/pit/

plum

/pL\m/

pomegranate

/’pDmigrasnit/,

quả lựu

prune

/pru:n/

mận khô

raisin (s) rambiitan

/ ’reizan/ /rasm’botan/

+3

10

00

B

TR

ẦN

/ ’pain sepl/

HƯ NG

pineapple pit

A

CẤ

P2

/ ’ra.'zbsris/ /jaedsk/



-L

Í-

tamerind walnut (s)

NG

TO ÁN

watermelon

ƯỠ

.Q UY

peach pear

TP

/ps’pai 3/

quả cam quả đu đủ quả đào

ĐẠ O

papaya

strawberry

ID

quả xuân đào

. / ‘Drind3/

raspberries shaddock starfruit

BỒ

măng cụt

(ear of) corn acom squash

/sta fru:ư / ’stroibari/ /’taemsrind/ / ‘wo:lnAƯ / ’wo:t9 melsn/

quả đứa hạch quả quả mận

nho khô . quả chôm chôm mâm xôi quả bòng quả khế dâu tây quả me quả óc chó dưa hấu;

Vegetables - Các loại rau củ quả /ko:n/

artichoke

/ ‘eiko:n sk\VDj7. / ‘aititjbuk/

asparagus

/a’spaersgas/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

NH ƠN

Từvưriợ tiếm Anh theo chủ để

84

ngô bí đấu atisô

mãng tây

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic húng quế

beets black bean

/bi:ts/ /blaek bĩ:n/

broccoli

/'broksli/

cây củ cải đường đậu đen súp lơ xanh

Brussels sprouts

/ ’brAsalz'sprauts/

cải bruxen

cabbage

/■ksebid3 /

carrot

/ ‘kaergt/

cải bắp cà rốt

cauliflower celery

/'kt>li flaua/ / ‘setari/

chive

/tlaiv/

clove

/klaov/

cob coriander

/kữb/ /jkuri'aenda/

cucumber

/'kjuikAmba/

dill eggplant escarole garlic

/dil/

TP

ĐẠ O

HƯ NG

cần tây lá thom

tép tỏi lõi ngô rau mùi dưa chuột

kidney bean

/h3:b/ /'kidni bỉ:n/

rau thơm đậu tây

lettuce lima bean

/'letis/ / laims‘bi:n/

xà lách đậu lima

mushroom onion parsley pea

/'mAjru:m/

nấm

/'Anjsn/ /’pct.sli/ /pi:/ /'peps/

hành mùi tây đậu

Í-



A

CẤ

/'ga:ỉik/

TO ÁN

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

súp lơ

thì là cà tím rau diếp mạ tỏi

-L

NG

ƯỠ ID

NH ƠN

/'baezl/

.Q UY

basil

herb

BỒ

85

pepper

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

/'egplaint/ /'ssks.roơỉ/

ót

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ vimz tienzAnh theo chủ đề

M /pDd/

potato

/p9'teit9u/

vỏ đậu khoai tây

pumpkin

/ ‘pAmpkin/ /'rasdij/ /'rouzmsri/

bí ngô củ cải hương thảo

salad

/seid 3/ /’saebd/

cây xô thơm. xà lách

spinach

/ ’spinitj/

string bean thyme

/strig bi:n/

TP

ĐẠ O

sage

HƯ NG

radish rosemary

rau bina quả đậu tây

TR

/zu'ki:ní/

B

zucchini

húng tây cà chua củ cải cải xoong khoai mỡ bí ngồi

CẤ

P2

+3

10

00

turnip watercress yam

/ts'm a:t3ư/ / ‘t3:nip/ /'wo:t9kres/ /jasm/

ẦN

/taim/

tomato

.Q UY

pod

TO ÁN

-L

Í-



A

Dairy products - Sản phẩm từ sữa butter /'bAts/ cheese /tji:z/ cream /kri:m/ /eg/ egg free range eggs /'fri:reind 3 eg/

kem trứng

milk goats cheese

/•for fast milk/

trứng gà nuôi thả tự nhiên sữa béo

/goots tii:z/

pho mát dê

margarine

/,ma:d33'ri:n/

m ilk

/m iỉk/

bơ thực vật sữa

semi skim m ed m ilk

/’se m i 'skim id'm ilk/

sữa ít béo

ID

ƯỠ

NG

full fat

BỒ

bơ pho mát

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary bv tovic /'skimid'milk/ /'saos’krirm/

sữa không béo kem chua

yoghurt

/’joogsrt/

sữa chua

.Q UY

skimmed milk sour cream

NH ƠN

87

HƯ NG

bánh mì que

cuộn bánh Iriị bánh mì nâu

ẦN

ổ bánh mì

B

TR

bánh nướng bánh mì dẹt

bột mì thường ổ bánh mì đa thái lát bánh mì trắng

CẤ

P2

+3

10

00

Bánh ỉĩẩỊ bảnh ngộỈỊ và iàm bánh tại tíỉĩà /basget/ baguette /bred 'roơl/ bread rolls /braon bred/ brown bread /loưf/ loaf /’peistri/ pastry /’pitebred/ pitta bread /’pleinflaua/ plain flour /slais ỉouf/ sliced loaf /wait bred/ white bread

ĐẠ O

TP

Bread\ cakes, and home baking

ngũ côc ăn sáng ngũ cốc giòn mứt mứt cam ngũ cốc hạt nhỏ cháo bánh mì nướng

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

Breakfastfoods-Đồ ăn sảng /’brekfsst 'sisrỉaỉ/ breakfast cereal /’kornfleiks/ cornflakes ỉ&ỵsm! jam /'maimsleid/ marmalade /,mju:zli/ muesli Pựoúá^Ị porridge /toust/ toast

BỒ

ID

Otherfoods - Thựcphẩm khác biscuit /'biskiư chilli

/*tfili/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

bánh qui ớt

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

88

/’kAri/

garlic

/'garỉik/

hummus ketchup

/'hưmas/

.Q UY

curry

sô cô la khai tây lát mỏng chiên giòn bột cà ri tỏi

TP

/’t.fokslit/ /krisp/

ĐẠ O

chocolate crisp

NH ƠN

Từ vime tiếngAnh theo chủ đề

món khai vị

/’ketjap/

mayonnaise mustard

/'mAstad/

noodles

Aiu:dỉ/

nuts olives

/nAts/

pasta pasta sauce / pepper

/'psests/ /*paeste so:s/ /'peps/

ẦN TR

+3

10

00

B

/’d Iìv s /

P2

pizza rice salt Snacks

/meis'neiz/

HƯ NG

xốt cà chua

mayonnaise mù tạc bún miến đậu hạt quả ô liu mì Ý nói chung sốt cà chua nấu mì hạt tiêu pizza gạo muối

spaghetti

/snsk/ /sps’geti/

đồ ăn vặt mì ống

spice

/spais/

gia vị

/’íuga/ /swi:ts/ /Vinigs/

đường

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

/"pirsta/ /rais/ /so:lt/

sugar

kẹo dấm

BỒ

ID

ƯỠ

NG

sweets vinegar

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabidaj-y by topic

M eat, Poultry, and Seafood

/m i:ư

thịt

beef

/bi:f/

pork bacon ground beef

/po:k/ /'beiksn/

thịt bò thịt lợn

/graunđ bi:f/

sausage ham

/ ’sr>sid3 / /hasm/

roast lamb stewing meat

/rsust/ /ỉxm/ /stju:ỈỊ3 mí:t/

thịt quay thịt cừu non thịt kho

chops

/ựups/ /leg/ /steik/ / ‘spearibz/

thịt sườn thịt bắp đùi thịt để nướng sườn

/'psoltri/ /hsol 'ựikirì/

gia cầm cả con gà

leg turkey spilt breast

/leg/

đùi gà

/'t3:ki/ /split/ /bresư

gà tây một phần

chicken quarter

/ ‘tjìkin/ / ‘kwo:ta/ /wil]/

wing

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

HƯ NG ẦN

thịt muối xông khói thịt bò xay

TR B

00

10

+3

P2 CẤ A HÓ

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-

spare ribs Poultry whole chicken

ID

ĐẠ O

Meat

leg steak

BỒ

TP

Các loại thịt gia súc, gia cầm, hải sản

.Q UY

NH ƠN

8?

xúc xích thịt giăm bông

thịt ức gà giò một phần tư cánh

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

duck thigh

/dAk/ /Gai/

Seafood

/si:fu:d/

fish

/fiJ7 /Tiỉei/ /haul fiJ7 /steik/

Shellfish lobster oyster

/ ‘DÌste/

scallop shrimp mussel

/'skDỈsp/ /JYimp/ /'mAS3Ỉ/

crab clam

/krseb/ /kỉaem/

thịt thăn toàn con cá

miếng cá để nướng tôm cua sò tôm hùm con hàu

+3

10

00

B

TR

ẦN

/JeỉfiJ7 /'lobste/

con sò con tôm con trai con cua con trai



A

CẤ

P2

TP

hải sản cá

.Q UY

thịt bắp đùi

ĐẠ O

whole fish steak

vịt

HƯ NG

filet

NH ƠN

Từ vưng tiếm Anh theo chù để

90

TO ÁN

aisle bag

-L

Í-

The Supermarket - Siêu thị

baked goods

/ail/

lối đi

/bseg/

túi

/beik godzỊ /'bev3rid3/

bin bread

/bin/ /bred/

thùng chứa bánh mỳ

BỒ

ID

ƯỠ

NG

beverages

đồ khô (bánh ngột. bánh) đồ uống

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by tovic

NH ƠN

91

/kaend gưdz/ /kaej 'recasts/

đồ đóng hộp máy tính tiền

cashier check checkout counter

/kaej' Ì9/ /tjek/ /'tjekaot 'kaunta/

thu ngân séc quầy thu tiền

conveyor belt customers

/kan’veia.belt/ / ’kAstsmars/

băng tải khách mua hàng

dairy products

/'dean ’pnxÌAkts/

các sản phẩm từ sữa

deli counter

/'đeli ‘kaunta/

freezer

/ ’fri:z3/ /'freozan finds/

quầy bán thức ăn ngon máy ướp lạnh thức ăn đông lạnh

/mỉlk/

receipt

/ri’sĩ:ư /skeil/



A

cân đĩa kệ để hàng giở mua hàng

/ ‘Jiopig ko.:t/

xe đẩy

/snaeks/

đồ ăn vặt

Í-

/Jelf/ /'Jbpirj ‘ba:skit/

TO ÁN

shopping cart

ID

ƯỠ

NG

snacks

single room double room

TP

ĐẠ O

HƯ NG

ẦN

TR

hóa đơn

-L

shopping basket

tạp phẩm đồ gia dụng sữa các sản phẩm

CẤ

/pr9'đju:s/

shelf

BỒ

B 10

/ ’haushould 'aitems/

milk produce scale

00

/ ’gr30S3ri:z/

+3

groceries household items

P2

frozen foods

.Q UY

canned goods cash register

Hotel - Khách sạn /*srng] ru:m/

phòng đơn

/'dAbl ru:m/

phòng đôi

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/twinru:m/

phòng hai giường

ừiple room suite of room shower

/’ừipl ru:m/ /swi:t DV ru:m/

phòng ba giường dãy phòng

/jaus/

vòi hoa sen

bath

/ba:0/

bồn tắm

ensuite bathroom

/inji» ba:0 ru:m/

full board

/’fulbord/

reservation

/,rez9’veìjn/

phòng tắm trong phòng ngủ phòng trọ phục vụ án cả ngày sự đặt phòng

to book

/buk/

vacancy

/Veiksnsi/

fire escape

/faisris'keip/

restaurant bar

/restront/

luggage

TP

ĐẠ O

HƯ NG

P2

/ba:/ / rgeim' ru:m/ /đ3Ìm/ /hou'tel/ /lift/

đặt phồng phòng trống . ỉối thoát khi có hỏa hoạn nhà hàng quầy rượu phòng games phòng thể dục khách sạn thang máy

wakeup call

/weikAp ko:l/

gọi báo thức

key

/ki:/

chìa khóa

front door

cửa trước

room service chambermaid

/frAnt^do:/ /,rom's3:vis/ T’tjeimbsmeid/

nữ phục vụ phòng

housekeeper

/'haơskiips/

phục vụ phòng

TO ÁN

hànhlý

alarm

/’ỈAgid3/ /s'larm/

NG ƯỠ

ẦN

TR

B

00

10

+3

-L

Í-

lift

ID

CẤ



A

gym hotel

.Q UY

twin room

games room

BỒ

NH ƠN

92__________________________________________ Từ vưng íiểns Anh theo chủ để

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

báo động

địch vụ phòng

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic /tobi/

sảnh khách sạn

receptionist manager

/ri'sepjanist/ /'maen^a/

lễ tân người quản lý

porter

/'pels/

người khuân hành

laundry

/'b:nđri/

giặt là

sauna

/,so:ns/

tắm hơi

swimming pool

/'swimir|’pu:I/

bể bơi

beauty salon

/'bju:ti,S2elr>n/

coffee shop

/'kofijup/

corridor

/'kurido:/

room number

/'rum' ’ĩiAmba/

ĐẠ O

HƯ NG ẦN TR

00

10

to pay the bill to check in

hành lang số phòng bãi đỗ xe đăng ký

/pei Ỗ3 bil/

thanh íoán nhận phòng

CẤ

/tfek'in/ /,tjek'aaư

trả phòng

-L

Í-



A

to check out

quán cà phê

P2

+3

registration



thẩm mỹ viện

B

/'ka:pa:k/ -/,red3 Ĩ'streiín/

carpark

TP

.Q UY

lobby

NH ƠN

93

/mastjy

(hộp) diêm

apron ashtray

/ ’eiprsn/

tạp đề

/'asftrei/

gạt tàn

bar bar stool bartender

/ba:/ /ba: stu.I/ /'ba: tenda/

beer

/bia/

quầy ghế quầy bar người phục vụ ở quầ) rượu bia

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

matches

BỒ

Restaurant - Nhà hàng

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/bu:ỗ/ / ■botl/

từng gian riêng

chai người phụ giúp bồi bàn dọn dẹp bàn ăn hóa đom

.Q UY

booth bottle busboy

NH ƠN

Từ vims tiếnsAnh theo chíi để

94

TP

. / ’bASbtíì/ /tjek/ / sig3r'eư

coaster cocktail waitress cook

/ ‘ksusts/

tấm ỉót cốc

/'kukteiỉ 'weitras/

người phục vụ đồ uống đầu bếp

corkscrew high chair

TR

cork

B

/'korkskru:/

10

00

/hai tjes/

jukebox

nút chai (bằng nhựa, gỗ hoặccaosu cái mở nút chai

ẦN

/kok/ /ko:k/

HƯ NG

thuốc ỉá

ĐẠ O

chcck cigarette

+3

/*d3 u:kbĩ>ks/ /'keựAp/

ghế cao cho ừẻ con ngồi ăn máy chơi nhạc

/ ’laits/

nước xốt cà chua bật lửa

liquor menu

/ ‘liks/ /'menju:/

rượu, chất lỏng thực đơn

/ ‘paekiư

gói nhỏ

/paip/

tẩu thuốc

sandwich

/ ‘ssendwid3/

bánh kẹp

soft drink

/soft drir)k/

đồ uống ngọt không có cồn ống hút đường



A

CẤ

P2

ketchup lighter

NG

TO ÁN

-L

Í-

packet pipe

ƯỠ

straw

ID

sugar

/stro:/ /■Jbg3/ /íasp/ /ti:/

nútthùngrượu trà

tray

/trei/

khay, mâm

BỒ

tap tea

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by tovic / ’weits/ / ’weitrss/

nam bồi bàn nữ bồi bàn

wine

/wain/

rượu vang

TP HƯ NG

thịt lợn muối xông khói

ẦN

thịt muối kèm trứng

00

B

TR

đậu hầm khoai tây nướng

10

+3

P2

CẤ

A



Í-

-L

TO ÁN

egg roll

/eg Í3UỈ/

.

/filit steỉk/

fish and chips

/fijand'tjips/

ID

ƯỠ

NG

fillet steak

BỒ

frenchfries fried chicken

. /frentj* fraiz/ /fraid ‘ựikin/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

ĐẠ O

Menu - Thực đơn Savoury dishes - Mon man bacon / beikan/ bacon and eggs /'beiksn ond’ eg/ baked beans /beik bi:ns/ baked potato ^eik pa 'teitau/ beef stew /bi:fstju:/ biscuit / ’biskit/ boiled potatoes /bt>il pa'teitoo/ cheese and /tji:z and 'bỉskit/ biscuits cheeseburger "/lfi:z,b3:g3/ chicken Vtíikin/ cookie / ’kuki/ egg and chips /egsnđ’ tjips/

.Q UY

waiter waitress

NH ƠN

95

thịt bò hầm bánh quy mặn khoai tây luộc pho mát ăn cùng bánh quì bánh kẹp thịt có phĩo mát thịt gà bánh quy

trứng ăn kèm khoai tây chiên trứng cuộn bít tết

;

cá chiên tẩm bột kèm khoai tây chiên khoai tây chiên kiểu Pháp (cắt dài) gà rán

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

hamburger hot dog lasagne

bánh kẹp thịt

/' hDtdog/ /b'zaenjs/

xúc xích bánh bột hấp

mashed potatoes meatballs mixed grill

/mae/t ps'tei teơ/

khoai tây nghiền

/'mi:tbo:l/

thịt viên món nướng thập cẩm

mixed vegetables pickle

/mikst 'ved3tebỉs/. / ‘pikl/

pizza

/'piitss/

pork chops

/po:k tjr>ps/

potato chips pudding roast beef roast chicken roast duck roast pork roast potatoe roll

/ps’teitau tjìps/ /’pơdÌTi / /roơst bi:f/ /roơst 'tíỉkin/ /roust dAk/ /roơst po:k/

vịt quay thịt lợn quay

/roơst pa’teitoo/ /rsol/

khoai tây nướng bánh mỳ nhỏ

/’sastad/

salát

/ ‘saelsd 'dresÌỊ]/

đầu giấm để trộn sa lát

ĐẠ O

ẦN TR

B

00

10

+3

P2

CẤ

/'sootei p9fteitoo/ /’skaempi/

sirloin steak soup spaghetti

/,S3:h)in steik/

NG

sauté potatoe scampi

ƯỠ ID

rau trộn

đưa góp

sausage and mash VsDsid3 9nd maej/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

HƯ NG

/,míkst'griỉ/

A HÓ

Í-L

TO ÁN

salad dressing

TP

.Q UY

/'hasmb3:g3/

salad

BỒ

NH ƠN

Từ vưns tiếm Anh theo chủ đề

96

/su:p/ /sp9rgeti/

bánh pizza

sườn lợn khoai tây chiên bánh pútđinh thịt bò quay gà quay

xúc xích kèm khoai tẫy nghiền khoai tây áp chảo tôm rán bíttếtthãnbò súp mỳ ống (của Ý)

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic miêng thịt nướng

steak and chips

/steik/ /steik snd'tfips/

steak and kidney pie stew

/steik asnd’kidni’ pai/ /stju:/

taco toast

/'taskaư/ /taosư

bánh thịt chiên dòn

tossed salad

/tost ‘ssebd/

saỉát đã trộn

TP

.Q UY

bít tết kèm khoai tây chiên bánh bít tết kèm bầiỉ dục

HƯ NG

ĐẠ O

món hầm

ẦN

bánh mỳ nướng

bánh táo bánh gatô sôcôla bánh kem sôcôla

rhubarb crumble

/,ru:ba:b 'krAmbl/

bánh hâp đại hoàng

sorbet

/’so:b3t/ /'traiíl/

kem trái cây bánh xốp kem

/ÒAn/

bánh bao nhân nho

strawberry shortcake pancakes

/'stro.’bari 'Jb:tkeik/ /'paenkeiks/

bánh bơ dâu bánh kếp

sundae ice cream cone

/'SAndei/

kem mút

/ais kri:m kaon/

kem ốc quế

A

CẤ

P2

/fru:t 'saelsd/ /'ais'kri:m/

món sữa trứng bánh kem trộn táo và hạnh nhân sa lát hoa quả kem



ID

ƯỠ

NG

bun

TO ÁN

trifle

-L

Í-

ice cream

BỒ

bánh hấp táo

TR

+3

10

00

B

Sweet dishes -M ỏn ngọt apple crumble /'3ĩpl 'krAmbl/ /•asprpai/ apple pie /'tíukalit keik/ chocolate cake chocolate mousse /'tjukalit mau:s/ /'kAStsd/ custard VdeiniJ 'peistri/ danish pastry fruit salad

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

NH ƠN

Steak.

97

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ vưng tiếm Ảnh theo chủ đề

98

trà đá

B

00

10

+3

P2

CẤ

A



Í-

-L

TO ÁN

%

TP

ĐẠ O

coca cola

HƯ NG

nước quả nước chanh

nước chanh sữa khuấy, bọt

ẦN

TR

Cữỉđ drinks - Đồ uống mảt coca-cola /'kouka’koub/ iced tea /aist ti:/ juice /d3u:s/ lemonade /Jems'neid/ lime-juice /'Iaímd3 u:s/ milkshake /’milk'ieik/ mineral water /'minsrel wo:ts/ orange juice /’x>rind3 d3 u:s/ orange squash /,Drínd3 skwi>J/ pineapple juice /’painaepl d3 u:s/ sparkling water /’spaikliĩỊ wo:ta/ squash /skwoj/ still water /stir worts/ tap water /tsep wo:t3/ tomato juice /ts’martou p/

cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà cửa hàng quần áo

electrical shop

/ĩlektrikaỉ/

fishmonger’s flower shop

/%ị,mKí\gèzỉ /'flaos Jt>p/

garden cerrtre

/’ga:dn,sent9/

general store

/’djensrel sto: /

gift shop

/gift Jap/

ĐẠ O

HƯ NG

ẦN TR B

00

10

+3

P2

CẤ

A

cửa hàng đồ điện của hàng bán cá cửa hàng bán hoa ừung tâm bán cây cảnh cừa hàng bách hỏa

hàng lưu niệm cửa hàng rau quả

/'groosari/

cửa hàng tạp họa

/'nju:z,eid39ntz/

quầy bán báo

/ju: Jt>p/

cửa hàng giầy

sports shop

/spo:t Jr>p/

eửa hàng đồ thệ thao

stationer’ s

/’steijnaz/ /'su:p9ma:kiư

cửa hàng vàn phòng phẩm siêu thị

TO ÁN

shoe shop

-L

newsagent’ s

Í-

grocery



/’grirngroussriz/

NG

greengrocer’ s

TP

bakery

BỒ

ID

ƯỠ

supermarket

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

133

.Q UY

The Buildings - Các tòa nhà /9’po:tm3nt blok/

tòa nhà chung cư

bank

/basrịk/

ngân hàng

barber’ s

/'ba:bsz/

hiệu cắt tóc

block o f flats

/lữk DV f is t /

khu căn hộ

building society

/’bildirjss’saisti/

công ty cho vay tiền mua

HƯ NG

ĐẠ O

TP

apartment block

nhà

điểm dừng xe buýt

/'bASStDp/

bus stop

café cemetery

/'semitri/

church

/tỈ3 :tj/

cinema

/’sinima/

estate agents

/is'teịt'eid33nư

garage

/'gaera:3 /

phòng kinh doanh bất động sản ga ra ô tô

gym

/d3 Ìm/

phòng tập thể dục

/'hesđresirị 'saeltín/

hiệu uốn tóc

/hou’tel/

khách sạn

/’kÌDsk/

ki ốt

leisure centre

/’Ỉe33,sents/

trung tâm giải trí

museum

/mju:'zbm/

bảo tàng

off licence

ỉ'x)f laisns/

cửa hàng bán rượu chai

petrol station

/'petral 'steiín/

trạm xăng

post office

/'poust'Dfis/

bưu điện

pub (public house)

/pAb('pAbl ik'haus)/

quán rượu

A

CẤ

P2

+3

10

00

B

nghĩa trang

HÓ Í-

ƯỠ

NG

TO ÁN

kiosk

-L

hotel

TR

/kỡf0i:dr3Ỉ/

salon

ID

nhà thờ lớn

cathedra]

hairdressing

BỒ

ẦN

quán càfê

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

nhà thờ rạp chiếu phim

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/'restront/

nhà hàng

school

/skuiỉ/

trường học

shopping centre

/jDpirj'sents/

trung tâm mua sắm

theatre

/’Gists/

nhà hát

university

/,ju:ni'v3:s3ti/

trường đại học

ĐẠ O

TP

.Q UY

restaurant

HƯ NG

Th e Postal ‐ Bm i điện /s'dres/

địa chỉ (người nhận)

airmail

/'esmeiỉ/

thư gửi bằng máy bạy

envelope

/ ’envabop/

express mail

/ik'spres meil/

label

/ ’leibsl/

letter

/ ‘lets/

letter carrier

/ ‘lets 'kseris/

người đưa thư

mail

/meil/

thư từ, bưu phẩm

mail bag

/meil basg/

mail slot

/meil sltrt/

khe để cho thư vào

/meil trAk/

xe chở thư từ

/'meilbtíks/

hòm thư

money order

/'mAni 'o:d3/

giấy gửi tiền

package

/’paekiđ3 /

gói hàng

postal worker

/'psơstel 'W3:ka/

nhân viên bưu điện

postcard

/ ‘p3ơstka:đ/

bưu thiếp

postmark

/'p30Stma:k/

dấu bưu điện

return address

/ri’í3:n 9 ‘dres/

địa chỉ trả lời

stamp

/síaemp/

tem

ID

B

00 10 +3

P2

CẤ

A

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

TR

phong bì

HÓ Í-L

ƯỠ

NG

TO ÁN

mailbox

ẦN

address

mail truck

BỒ

NH ƠN

Từ vưns tiếm Anh theo chủ đề

134

thư chuyển phát nhanh nhãn

thư

túi thư

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic /strir}/

đây buộc

tape

/teip/

băng dính

mailbox

/'meiỉbDks/

hòm thư

zip code

/zip kaud/

mã bưu điện

ĐẠ O

TP

string

.Q UY

NH ƠN

135

atlas

/ ’aettes/

tập bản đồ

author

/'o:03/

tác giả

call card

/ko:Ị ka:d/

call number

/ko:l 'nAmbs/

ẦN

call slip

/ko:l slip/

card catalog

/kạ:d ’kaĩtóỈDg/

bảng đanh mục sách

checkout desk

/'tjekaut desk/

bàn kiểm tra

dictionary

/’dikjanari/

từ điển

drawer

/đro: /

thẻ mượn sách

.

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

mã số sách

. /in saikl9‘pi:đÍ3/

A

encyclopedia

phiếpgọi

ngăn kéo bách khoa toàn thư

/gỉsơb/

quả địa càu

/ infe’meijbn/

bàn tna cứu thông tin

/íai‐brearisn/

nhân viên thư viện

/ ‘laibrarì ka:d/

thẻ thư viện

library clerk

/'laibrari kla:k/

nhận viên bưu điện

magazine

/^maega'zi’.n/

tạp chí

/'maikrsuíìlm/

vi phim

microfilm reader

/'maikrsofilm ‘ri:da/

đầu đọc vi phim

periodicals section

/ pisri'udikals 'sekjan/

khu vực tạp chí



globe

NG

TO ÁN

library card

-L

librarian

Í-

information

ID

ƯỠ

microfilm

BỒ

HƯ NG

The Library - Thư viện

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ vưnsr tiêm Anh theo chủ đê

136 photocopy machine rack

/ ‘feuteu.kDpi m s’jTin/ /raek/

reference section

/'refarants 'sekịần/

row

/rao/

khu vực tài liệu tham khảo dãy

shelf

/Jelf/

giá sách

subject

/ ’sAbd3ekư

title

/' taỉtl/

.Q UY

máy phồ tô

HƯ NG

ĐẠ O

TP

giá đựng

chủ đề

TR

ẦN

tên sách

/prnid/

bandshell

/baendjel/

sân khấu vòm

bench

/bentj/

ghế dài

bridle path

/‘braidl pa:0/

/hasnd trẢk/

đường dành cho ngựa đi xe đầy bàng tay

/ ’hoisbaek ‘raids/

người cưỡi ngựa

/ ‘d3 t)gir} pa:0 / / ‘c^Arjgl d3 Ìm/

đường chạy bộ

+3

P2

CẤ A HÓ

Í-

horseback rider

-L

jogging path

hồ (vịt)

khung leo trèo cho trẻ con

/'merigaơ.raunđ/

vồng quaỳ ngựa gỗ

playground

/apleigraund/

sân chơi

sandbox

/saend bữks/

khuôn cát

seesaw

/ ‘si:so:/

bập bênh

ƯỠ

merrygoround

NG

TO ÁN

jungle gym

ID

10

(duck) pond

hanđ ừuck

BỒ

00

B

Amusement park - Khu Vttĩ choi giải trí

slide sprinkler

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

‐ /slaiđ/ / ’sprirjkl/

ván trượt khu vực phun nước

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

English vocabulary by topic

137

/svviỉ}/

cáí đu

trash can

/traej kaen/

thùng rác

vendor

/'vends/

người bán hàng dạo

water fountain

/'\vo:te 'faantin/

vòi nước công cộng

zoo

/zu:/

sở thú

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

swing

Sport and Game -Thê thao và írò choi

athletics

/asG'letiks/

badminton

/'baedminten/

baseball

/’bèisbo.i/

basketball

/,ba:skitbo:l/

bóng rổ

bowling

/'boolirị/

trò ném bóng gỗ

boxing

/’bDksirị/

đấm bốc

cricket

/'krikit/

A

crikê

/’saikỉiĩ]/

đua xe đạp

/đa:t/

ừò ném phi tiêu

rĩ:ijir|/

câu cá

football

/'futbo:l/

bóng đá

golf.

/go!f/

đánh gôn

hockey

/'hữkỉ/

khúc côn cầu

horse racing

/ho:s 'reisÌỊ}/

đua ngựa

hunting

/’hAntirỊ/

đi săn

ice hockey

/'ais'hoki/

khúc côn cầu trên sân băng

ice skating

/rais'skeitiĩỊ/

trượt băng

B 00

10

+3

P2

CẤ

HÓ Í-L

ƯỠ

NG

TO ÁN

fishing

TR

/'artferi/

darts

ID

bắn cung

archery

cycling

BỒ

ẦN

Sports

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

điền kinh

cầu lông bóng chày

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/'dyogiĩ]/

chạy bộ

judo

/'d^uidou/

v õ judo

karate

/ks’rerti/

võ karate

kickboxing

/’kikbDksirj/

võ đối kháng

martial arts

/'ma:ji’a:ts/

võ thuật

motor racing

/’moơtereising/

đua ô tô

mountaineering

/^maunti’nisriri/

leo núi

netball

/’netbD:l/

bóng rổ nữ

pool

/pu:l/

bi da

rugby

/’ĩAgbi/

bóng bầu đục

running

PĩKĩủxự

chạy

sailing

/’seìlÌT]/

scuba diving

/'sku:b3 ?daivir|/

shooting

/'Jurtirj/

skiing

/rski:irj/

snooker

/'snurks/

squash

/skwoJ/

surfing

/fS3:fĩr|/

iướt sóng

/’swimiiy

bơi lội

ĐẠ O

HƯ NG

ẦN

TR B

00

10 +3 P2

CẤ



A

table tennis

Í-

swimming

TP

jogging

chèo thuyền

lặn có bình khí bắn súng ừượt tuyết bi da bóng quần

bóng bàn

/'tenis/

tennis

tenpin bowling

/tenpinrbooỉir|/

bowling

volleyball

/’vDliborl/

bóng chuyền

/'wo:kir|/

đí bộ

/'wo:t3,ski:ir|/

ỉướt ván

/'winds3:fiĩi/

lướt ván buồm

/'resỉiĩỊ/

đấu vật

TO ÁN

NG

ƯỠ

walking

ID

water skiing windsurfing

BỒ

-L

/'teibrtenis/

tennis

wrestling

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

.Q UY

NH ƠN

Từ vưng tiếm Anh theo chủ để

138

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

139

comer

/’koins/

phạt góc

draw

/đro:/

hòa

foul

a/faol/

.Q UY

Thuật ngữ bóng đả

/’fri.'kik/

đá phạt trực tiếp

goal

/goal/

khùng thành

goal kick

/'goufkik/

đá trẩ lại bóng vào sân

lose

/Iũ:z/

thua

net

/net/

lưới

offside

/■ D fsa id /

việt vị

penalty

/’penlti/

player

/p]eỈ3(r)/

red card

/,redtka:d/

referee

/,refè'ri:/

score

/sko:/

score

/sko:/

send off

/'sendo:f/

đuổi khỏi sân

shot

/Jx>t/

đá

win

/wìn/

thẳng

/jeloo’kard/

thẻ vàng

ẦN

TR

A

CẤ

P2

+3

10

00

B

phạt đền

Í-L

TO ÁN

yellow card

HƯ NG

ĐẠ O

free kick



TP

phạm luật

: :

càu thủ thẻ đỏ trọng tài ghi bàn tỉ số

Sports equipment - Dụng cụ thểthao /’baedmiriten’raekit/

vợt cầu Jong

ball

/bo:l/

quả bóng

/beisbo:! baet/

gậy bóng chày

/ ,b D k sir |g lA V z/

găng tay đấm bốc

/’krikit baet/

gậy crikê

ƯỠ

NG

badminton racquet

ID

baseball bat

BỒ

boxing glove cricket bat

.

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

140 /'fbtbo:l/

quả bóng đá

hockey stick

/’toki'stik/

gậy khúc côn cầu

rugby ball

/'rAgbi bo:l/

quả bóng bầu dục

tennis‐racket

/’tenis,raekiư

vớt tennis

/bask’gaeman/

cờ thỏ cáo

chess

/ties/

cờ vua

poker

/'pọơks/

chời bài xì

ẦN

HƯ NG

backgammon

/sju:t/

deal the cards

/di:l Ố3 ka:ds/

cut the cards

/kAt 3 kcuds/

ace

/eis/

card

/ka:đ/

quân bài

spade

/speid/

quân bích



A

CẤ

P2

+3

10

00

B

suit

bộ bài chia bài chia bài thành 2 phần rồi ừộn quân át

/ha:tz/

q uân cơ

/djaek/

quân J

/kÍTỊ/

quân K

clubs

/kỈAbz/

quân nhép

joker

/'d300k3/

quân phăng teo

queen

/kwi:n/

quân Q

diamonds

/'daiaragndz/

quân rô

shuffle the cards

/'Ia í I 9 ka:ds/

trộn bài

trick

/trik/

ván bài

-L

ƯỠ

NG

TO ÁN

king

Í-

jack

ID

TR

Cardgames ‐ CactiV chơi bài Tây

BỒ

TP

ĐẠ O

Table games ‐ Các trò chơỉ ừên bàn

hearts

.Q UY

football

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

NH ƠN

Từ Virng tiếngAnh theo, chù đề

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

141

Chess-CỜ Vila /pi:s/

quân cờ

king

/kii-Ị/

quân vua

queen

/kwi:n/

quân hậu

bishop

/'bijsp/

quân tượng

knight

/nait/

quân mã

rook / castle

/rok/'ka:sl/

quân xe

pawn

/po:n/

quân tốt

move

/mu:v/

nước cờ

check

/tjek/

chiếu tướng

checkmate

/'tfek’meit/

stalemate

/'steilmeit/

draw

/dro:/

to move

/tu: mu:v/

đi quân

to castỉe

/tu:'ka:sl/

nhập thành

to take

/tu: teik/

ăn quân

to capture

/tu: 'kasptís/

bắt quân

/tu: ,ri:'zain/

xin thua

/jo:mu:v/

nước cờ của bạn

/gơdmurv/

nước cờ hay

TP ĐẠ O

HƯ NG

ẦN

TR B 00 10

+3

P2

CẤ

A



TO ÁN

good move!

-L

your move

Í-

to resign

.Q UY

piece

chiếu bí hết nước đi

ván hòa

bounce

/baơnts/

tâng

ƯỠ

NG

Các động tie dùng trong thể thao /kastjy

chụp

dive

/daiv/

nhảy lao đầu xuống, lặn

drive

/draiv/

lải

BỒ

ID

catch

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/fo:I/

ngã

hit

/hit/

đánh

jump

/d3Amp/

nhảy

kilck

/kik/

đá

pass

/pa:s/

truyền

ride

/raid/

cưỡi

run

ỈXATÍỈ

chạy

serve

/S3:v/

giao

shoot

/Ju:t/

bắn

skate

/skeiư

trượt

surf

/S3:f/

throw

/Grso/

TR

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

fall

.Q UY

NH ƠN

Từ vimg tiếngAnh theo chủ đề

ném

band

P2

A

/basnd/

beat



./bi:t/

CD

Í-

/,si: 'đi:/

CD player

ban nhạc nhịp trống đĩa compact máy chạy CD

/rkwaÌ3/

đội hợp xướng

/’kữnsst/

buổi hòa nhạc

/ksĩVdAkts/

người ehi huy dàn nhạc

/,di: d3ei/ Cdisk,d3 t>ki) /’drAma/

ngườỉ giới thiệu các ca khúc trên radio người chơi trống

guitarist

/gi'ta: ri st/

người chơi ghita

harmony

/’haimanỉ/

hòa âm

TO ÁN

concert

-L

/,si: 'dir'pleia/

choir

NG

conductor

ƯỠ

DJ (diskjockey)

ID

drummer

BỒ

Music - Âm nhạc

CẤ

The

+3

10

00

B

lướt

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

143 âm thanh trung 1

love sang

/’Ia v 'sd t j/

ca khúc trữ tình

melody

/'metadi/

giai điệu

mike (microphone)

/maikCmaikrefoun)/

micrô

musician

/mjur’zi/ii/

nhạc công

note

/nout/

pianist

/'pianist/

người chơi pian<

rhythm

/'rìđsm/

nhịp điệu

singer

/’SÌTỊS/

ca sĩ

song

/sDĨ]/

bài hát

speakers

/'spiikaz/

stereo

/'sterioo/

tune

/tju:n/

violinist

/,vaÌ9linisư

ĐẠ O

TR

ẦN

HƯ NG

nốt nhạc

:

.Q UY

/'hai'fai/

TP

hifi

NH ƠN

English vocabulary by topic

âm thanh nổi giai điệu người chơi violc

P2

+3

10

00

B

loa

CẤ

Musicalgenres - Thể loại nhạc ~/blu:z/

A

bỉues classical



a /'klaesikol/

nhạc cổ điển nhạc đồng quê

/đa:ns/

nhạc nhảy

/,ilek:trĐĩiik/

nhậc điện tử

/fouk/

nhạc dân ca

/'hév-i 'metl/

nhạc rock mạnh

/híp hop?

nhạc hip hop

jazz

/đ3 aez/

nhạc jazz

yiáetin/

nhạc Latinh

/'oprs/

nhạc opera

dance

TO ÁN

electronic folk

NG

heavy metal

ƯỠ

hip hop latin

BỒ

-L

Í-

/’kAntri/

ID

country

nhạc bỉu

opera

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

144__________________________

NH ƠN

Từ vims tiếng Anh theo chủ đề

/pup/

nhạc pop

rap

/rasp/

nhạc rap

reggae

/Yegeí/

nhạc nhịp mạnh

rock

ỉrokl

nhạc rock

techno

/’tekno/

nhạc khiêu vũ

orchestra

/’oikistra/

nhạc giao hưởns

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

pop

Miisicaỉ Instruments - Các loại nhạc cụ /strir)/

bộ đàn đây

a bow

/bao/



a keyboard

/'ki:bo:d/

a pick

/pik/

a string banjo

/strig/ /'b3end39ơ/

dây đàn đàn băngjô

bass

/beis/

đàn âm trầm

celỉo

/'ựetao/

đàn viôỉôngxen, xeỉô

/gi‘ta:/

đàn ghita

TR B 00

10

+3

P2

CẤ A

guitar

piano ‘

-L

mandolin



CL

Í-

h°.rp

ẦN

string

TO ÁN

sheet music ukulele

cái gảy đàn

/hrr.ĩV

ñAn bạc

/.maends'lin/

đàn măngđôlin

/pi’aenao/

đàn pĩano

/Jl:t'mju:zik/

bản ghi nhạc

■ / jirks'Ieili/ ./vai‘3ưỈ9/ / vaia'lin/

đàn ghi ta Haoai 4 đây đànviôla đànviôlông

BỒ

ID

ƯỠ

NG

viola violin

bàn phím

woodwinds

/wudwinds/các nhạc cụ làm bằrig gỗ

a drumstick

/’drAmstik/

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

dùi trống

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic

NH ƠN

145

/b3'su:n/

kèn fa gôt

bongos

/'bDỊ}g3ơs/

trống nhỏ gõ bằng íay

clarinet

/ kỈ3sri'neư

kèn clarinet

conga

/'kmjgs/

cymbals

/'simbsls/

trống sử dụng trong điệu nhảy M ĩ Latĩnh cái chũm chọe

drum

/ñrAm/

cái trống

flute

/flu:t/

sáo

kettledrum

/'ketldrAm/

trống định âm

oboe

/‘sơbso/

kèn ôboa

Percussion

/pa'kAjan/

piccolo

/apikatau/

tambourine

/ tasmbs'riin/

brass

/bra:s/

nhạc cụ bằng đồng

trombone

/trom'baun/

kèn trombon

/'sasksofson/

kèn xắc sô

bộ trống sáo kim

trống prôvăng

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

bassoon

/' ừAmpit/

kèn trompet

/frentf ho:n/

kèn có nguồn gốc tù‐ Pháp

/*tju:bs/

kèn tuba

other instruments

/'AỖ3 ‘instrsmsnts/

các nhạc cụ khác

accordion

/g'kotdi sn/

đàn xếp

NG

A

saxophone

/’oigsn/

đàn phong cầm

harmonica

/ha: 'mDnika/

kèn ắcmônica

xylophone

/‘zailsfsun/

mộc cầm

monochord

/'mr>noưko:d/

đàn bầu

Í-

TO ÁN

tuba

-L

French horn



trumpet

BỒ

ID

ƯỠ

organ

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ vưng tiếnsAnh theo chủ đề

14ấ

/big/

to

small

/smo:ỉ/

nhỏ

little

/'litl /

fast

/fa: St/

nhanh

slow

/slou/

good

/guđ/

bad

/baed/

expensive

/iks'pensiv/

cheap

/tfi:p/

TP ĐẠ O

ẦN

tốt

TR

xấu

B

đắt

10

00

rẻ

thin

/0in/

narrow

/’naerou/

dày

+3

• /0ik//

CẤ

P2

mỏng

A

hẹp rộng

/laud/

ầm ĩ

/’kwaÌ3í/

im lặng

intelligent

/in'telid33nư

thông minh

stupid

/'stju:pid/

ngốc nghếch

wet

/weư

ướt

dry

/drai/

heavy

/’hevi/



/waid/

-L

Í-

!oud

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

quiet

BỒ

chậm

thick

wide

.Q UY

big

HƯ NG

Các tính từ thông dụng

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

4

khô nặng

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary, by topic

cứng

soft

/soft/

mềm

shallow

/Iselou/

nông

deep

/di:p/

sâu

easy

A:zi/

đễ

difficult

/'difikglt/

weak

/wi:k/

strong

/stror|/

rich

/rití/

poor

/po:(r)/

young

/jATl/

old

/ould/

NH ƠN

/ha:d/

.Q UY

hard

TP

nhẹ

ĐẠ O

/lait/

HƯ NG

light

ẦN

khó

A

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

yếu

khỏe giàu nghèo trẻ già

/lor|/

dài

/Jo:t/

ngắn

/hai/

cao

/lou/

thấp

generous

/,d3 enaras/

hào phóng

mean

/mi:n/

keo kiệt

true

/tru:/

đúng sự thật

false

/fo:ỉs/

sai sự thật



long

-L

Í-

short

ID

ƯỠ

NG

low

TO ÁN

high

BỒ

147

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

148....................................................... .........................

ugly

/ ,A glí/

xấu

new

/nju:/

mới

old

/ould/



./haẹpi/

vui

/sasd/

safe

/seif/

dangerous

/'deindjras/

early

/,3:IÌ/

Jate

/leit/

light

/lait/

dark

/da:k/

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

ĐẠ O

an toàn

nguy hiểm sớm muộn nhẹ tối

/klouzd/

đóng

/tait/

chặt

/ỉu:s/

lỏng

full

/ful/

đầy

empty

/'empti/

trống rỗng

many

/’meni/

nhiều

few

/fju:/

ít

aìive

/3'laiv/

còn sống

A

mở

HÓ -L

NG

TO ÁN

loose

Í-

tight

ƯỠ

buồn

/'oupan/

closed

ID

HƯ NG

sad

open

NH ƠN

đẹp

.Q UY

/'bju:tifuỉ/

TP

beautiful

happy

BỒ

Từ vư n s tiếng A nh theo-chù ñề

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

/đed/

đâ chết

hot

/hoư

nóng

cold

/kouỉd/

lạnh

interesting

/'intristiiy

thú vị

boring

/'boiriV

nhàm chán

lucky

/lA-ki/

unlucky

/An'Uki/

important

/im'poitant/

unimportant

/'Anim’po:t3nư

right

/rait/

wrong

/rorị/

sai

far

P2

xa

TP

ĐẠ O

HƯ NG

may mắn

+3

10

00

B

TR

ẦN

kém may mắn

CẤ

/fa:/

quan trọng không quan trọng đúng

/nia/

gần

/kỉi:n/

sạch

/'dsríi/

bẩn

/nais/

đẹp

nasty

/'na:sti/

bẩn thỉu

pleasant

/pleznt/

dễ chịu

unpleasant

/An'pleznt/

không dễ chịu

excellent

/eksabnt/

xuất sắc

terrible

/'terabl/

kinh khủng

A HÓ

clean

-L

ƯỠ

NG

TO ÁN

nice

Í-

dirty

ID

.Q UY

dead

near

BỒ

NH ƠN

English vocabulary by topic______________________________________ 149

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ vưns tiếng Anh theo chủ để

150

Thành phố

Quốc gia Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Abuja

Nigeria

Accra

Ghana

Adamstown

Ouần đảo Pỉtcaìm

Addis Ababa

Ethiopia

Algiers

Algérie

Alofi

Niue

Amman

Jordan

Amsterdam

Hà Lan

CẤ HÓ

A

Antananarivo

TO ÁN

-L

Í-

Apia

HƯ NG

ẦN

Thổ Nhĩ Kỳ Madagascar Samoa Turkmenistan Eritrea Kazakhstan

Asuncion

Paraguay

Athena

Hy Lạp

Avarua

Quần đảo Cook

Baghdad

Iraq

Baku

Azerbaijan

ƯỠ

NG

Astana

ID BỒ

TR

P2

Andorra

Ankara

Asmara

B

00

10

+3

Andorra la Vella

Ashgabat

ĐẠ O

TP

Abu Dhabi

.Q UY

Thành phố các nước trên thế giới

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

151

Bangkok

TháiLan

Bangui

Cộng hòa Trung Phi

Banjul

Gambia

Basseterre

Saint Kitts và Nevis

Bắc Kinh

TrungQuốc

Beirut

Liban

Belgrade

Serbia

Belmopan

Belize

Berlin

Đức

Bern

Thụy Sĩ

Bishkek

Kyrgyzstan

.Q UY

Brunei

TP

Bandar Seri Begawan

ĐẠ O

Mali

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

Bamako

Guiné-Bissau

CẤ

Bissau

A

Bogota



Brasilia

-L

Brazzaville

Í-

Bratislava

Colombia Brasil Slovakia Cộng hòa Congp Barbados

Brussel

Vương quốc Bỉ

Bucharest

Romania

Budapest

Hungary

Buenos Aires

Argentina

Bujumbura

Burundi

ƯỠ

NG

TO ÁN

Bridgetown

ID BỒ

NH ƠN

English vocabulary by topic

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từvưnẹ tiếm Anh theo chủ đề Ai Cập

Canberra

ủc

Cape Town

Cộng hòa Nam Phi

Caracas

Venezuela

Castries

Saint Lucia

Charlotte Amalie

Quần đảo Virgin thuộc Mỹ

Chiẹinau (Kishinev)

CộngMoldova

Cockbum Town

Quần đảo Turks và Caicos

Conakry

Guinée

Copenhagen

Đan Mạch

Cotonou

Bénin



A

Amsterdam

TO ÁN

-L

Í-

Dhaka

TP

Syria

Tanzania Hà Lan Bangladesh Đồng Timor Djibouti Tanzania

Doha

Qatar

Douglas

Đảo Man

Dublin

Ireland

Dushanbe

Tajikistan

Đài Bắc

Đài Loan

NG

Dodoma

ƯỠ ID

ĐẠ O

HƯ NG

P2 CẤ

Dares Salaam

Djibouti

ẦN

TR

B

00

10 +3

Sénégạl

Damascus

Dili

.Q UY

Cairo

Dakar

BỒ

NH ƠN

252

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

7English vocabulary by tovic

NH ƠN

153

Tây Sahara (không chính thức)

Episkopi Cantonment

Akrotìri và Dheheỉia

Freetown

Sierra Leone

Funafuti

Tuvalu

Gaborone

Botswana

George Town

Quần đảo Cayman

Georgetown

Guyana

Gibraltar

Gibraltar

Guatemala

Guatemala

Giytviken

Quần đảo Nam Georgia và Nam Sandwich

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

.Q UY

El Aaiún

Guam

+3

10

Hagảtna

P2

Hamilton

CẤ

Hà Nội

A

Harare



Hargeisa

-L

TO ÁN

Helsinki

Í-

Havana

Zimbabwe Somaliland (tự tuyên bố) Cuba Phần Lan

Islamabad

Pakistan

NG

Quần đảo Solomon Indonesia

Jamestown

Saint Helena

Jerusalem

Israel

Kabul

Afghanistan

Kampala

Uganda

ƯỠ ID

Việt Nam

Honiara Jakarta

BỒ

Bermuda

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Từ vưng tiếngAnh theo chủ để

NH ƠN

154

Nepal

Khartoum

Sudan

Kiev (Kyiv)

Ukraina

Kigali

Rwanda

Kingston

Jamaica

Kingston

Đảo Norfolk

Kingstown

Saint Vincent và Grenadines

Kinshasa

Cộng hòa Dân chủ Congo

Kuala Lumpur

Malaysia

Thành phố Kuwait

Kuwait

La Paz

Bolivia

Libreville

Gabon

Lilongwe

Malawi

CẤ A HÓ

Ljubljana

NG

TO ÁN

-L

Lome

Í-

Lobamba

Lusaka

TP ĐẠ O HƯ NG

ẦN

Peru

Lisboa

Luanda

TR

B

00

10

+3 P2

Lima

London

.Q UY

Kathmandu

Bồ Đào Nha Slovenia Swaziland Togo Vương quôc Anh Angola Zambia Luxembourg

Madrid

Tây Ban Nha

Majuro

Quần đảo Marshall

BỒ

ID

ƯỠ

Luxembourg

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic Guinea Xích đạo

Male

Maldives

Mamoudzou

Mayotte

Managua

Nicaragua

Manama

Bahrain

Manila

Philippines

Maputo

Mozambique

Maseru

Lesotho

Mata-Utu

Wallis và Futuna

Mbabane

Swaziland

Melekeok

Palau

Thành phố Mexico

Mexico

Minsk

Belarus



A

Monrovia

Í-

Montevideo

-L

NG

Nairobi

TO ÁN

Muscat

TP ĐẠ O HƯ NG

ẦN

TR

P2 CẤ

Monaco

Moskva

B

00

10

+3

Somalia

Mogadishu

Moroni

.Q UY

Malabo

NH ƠN

155

Monaco Liberia

Uruguay Comoros Ngạ Oman Kenya Bahamas

Naypyidaw

Myanma

N'Djamena

Tchad

BỒ

ID

ƯỠ

Nassau

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

156 Ấ nĐỘ

Niamey

Niger

Nicosia

Kypros

Nouakchott

Mauritania

Noumea

Nouvelỉe-Caỉédonỉe

Nukualofa

Tonga

Nuuk

Greenland

Oranjestad

Aruba

Oslo

NaUy

Ottawa

Canada

Ouagadougou

Burkina Faso

+3 P2 CẤ

Thành phố Panama

A

Papeete

TO ÁN

-L

Phnom Penh

Í-

Paris



Paramaribo

TP ĐẠ O

HƯ NG

Micronesia Panama

Polynésỉe thuộc Pháp Suriname Pháp Kampuchia

Morưsenơt Montenegro

Port Louis

Mauritius

Port Moresby

Papua New Guinea

Port Vila

Vanuatu

Port-au-Prince

Haiti

NG

Podgorica

ƯỠ ID

ẦN

TR

B

00

10

Samoa thuộc Mỹ

Palikir

Plymouth

.Q UY

New Delhi

Pago Pago

BỒ

NH ƠN

Từ vung tiếm Anh theo, chủ để

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

English vocabulary by topic Trinidad và Tobago

Porto-Novo

Benin

Praha

Cộng hòa Séc

Praia

Cabo Verde

Pretoria

Cộns hòa Nam Phi

Putrajaya

Malaysia

Pyongyang '

Bắc Triều Tiên

Quito

Ecuador

Rabat

Maroc

Reykjavik

island

Riga

Latvia

CẤ

Roma



A

Roseau

TO ÁN

-L

Í-

Saipan

TP ĐẠ O

Ouan đảo Virgin thuộc Anh Ý

Dominica

Ouan đảo Dac Mariana Costa Rjca

Puerto Rico San Marino

San Salvador

El Salvador

Sana'a

Yemen

Santiago

Chile

Santo Domingo

Cộng hòa Dominican

São Tomé

São Tomé và Príncipe

NG

San Marino

ƯỠ ID BỒ

HƯ NG

+3 P2

Road Town

San Juan

ẦN

TR

B

00

10

Ả Rập Saudi

Riyadh

San Jose

.Q UY

Port of Spain

NH ƠN

157

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

Từ vimz tiêỉĩ2 Anh theo chủ đê Bosna và Hercegovina

Seoul

Hàn Quốc

The Settlement

Đảo Christmas

Sirmapore

Singapore

Skopje

Macedonia

Sofia

Bulgaria

Nam Tarawa

Kiribati

Sri Jayawardenepura Kotte

Sri Lanka

St. George's

Grenada

St. Holier

Jersey

St. John's

Antigua và Barbuda

St. Peter Port

Guernsey

St. Pierre

Saint-Pierre và Miquelon

Stanley

Quần đảo Falkland



A

Sucre

Í-

Suva

TO ÁN

-L

Tallinn

Tbilisi

TP ĐẠ O HƯ NG ẦN

TR

B

00

10

+3

P2 CẤ

Stockholm

Tashkent

.Q UY

Sarajevo

Thụy Điển Bolivia Fiji Estonia Uzbekistan Gruzia Honduras

Tehran

Iran

Thimphu

Bhutan

Tirana

Albania

BỒ

ID

ƯỠ

NG

Tegucigalpa

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

159

Tramnỉstrìa

Tokyo

Nhật Bản

Tórshavn

Quần đảo Faroe

Tripoli

Libya

Tunis

Tunisia

Ulaanbaatar

Mông Cồ

Vaduz

Liechtenstein

Valletta

Malta

The Valley

Ầnguiỉỉa

Thành Vatican

Vatican

Victoria

Seychelles

Vientiane

Lào

Vilnius

Litva

Warszawa Washington, DC.

Ba Lan Hoa Kỳ New Zealand

CẤ

P2

+3

10

00

B

TR

ẦN

HƯ NG

ĐẠ O

TP

Tiraspol

.Q UY

NH ƠN

English vocabulary by topic

HÓ Í-L

TO ÁN

Vienna Willemstad

A

Wellington West Island

Windhoek Yamoussoukro

BỒ

ID

ƯỠ

NG

Yaounde Yaren Yerevan Zagreb

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

Quan đảo Cocos Áo, Ạrứiỉỉe thuộc Hà Lan Namibia Cote d'Ivoire Cameroon Nauru Armenia Croatia

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Muc ỉuc

NH ƠN

160

ĐẠ O

TP

.Q UY

MỤC LỤC

Cardinal numbers - số đếm

.................................................... 7

HƯ NG

Ordinal numbers - số thử tự...................................................... .......10 Colour- Màu sac...............™............. ............ ................... ............ ............ ............

ẦN

Days-Ngày............................................... ...........................................14

TR

Months and Seasons - Tháng và mùa...,.......... .............. ..................... 14

00

B

The Weather - Thơi tiết..... . .......................................................... 17

10

Personal informations - Thông tin cá nhân........................ ......... .

19

P2

+3

Family - Gia đình.................. ......’......................................................20

CẤ

Wedding - Đám cuới.............. ........... ............................................... 23

A

Every day activities - Các hoạt động hàng ngày................................. 23



Education - Giáo dục...................................................... ....................25

-L

Í-

Subjects - Các môn học.................................................... ..................27

TO ÁN

Classroom - Lóp học........................... ............................................. 28 Classroom actions - Các hoại động trong lơp.....................................30

NG

Science lab - Phòng thí nghiệm.................. .........................................31

BỒ

ID

ƯỠ

Maths - Toán học........................................................ ...................... 33

Stuff - Chất liệu............................................................................... ...36 Human body - Cơ thể nguời............................................................... 37 Describing people - Miêu tả nguòi..................................................... 40

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Mucỉuc

NH ƠN

___________________________________________ 101

Cỉothes - Quần áo...................... .........................................................4 *

.Q UY

Underwear and Sleepwear - Quẩn áo. lót và quân áo mrủ....................4í

TP

Shoes and Beỉonaịngs - Gìàv dép và đồ dùng cá nhân....................

ĐẠ O

Jo b -Việc làm.................................................................................... X Profession - Nshề nghiệp.................................................................... 5 ‘

HƯ NG

Industry - Ncànhnghề.......................................................................6 ì Armed Forces - Lực lượng vũ trang..................................................... ('

TR

ẦN

The office and office equipment.......................'.................................()4

B

Vãn phòng và trang thiết bị văn phỏng......................... ......................64

00

House and Garden - Nhà ở và vườn..... ............................................ oo

+3

10

The Liviim room - Phòng Khách................. ...................................... 69

P2

The Bedroom - Phòng nsủ................... ............................................. 70

CẤ

The Baby's room - phòng em bé......................................................... 7 í



A

The Bathroom - Phòníĩ lắm................................................................ 73

Í-

The Dining room * Phòng ăn....................... ..................................... 74

-L

The Kitchen - Nhà bếp....... .......... .....................................................75

TO ÁN

The Utility room - Phòns chứa đề......................................................./ĨS Workshop -Xưởng sửa chừa.................................... ......................... 80

NG

Fruit -Trái cãy........ ......................... ......................... ........................82

BỒ

ID

ƯỠ

Vegetables - Các ỉoại rau củ quả.... ....................................................84 Meat, Poultry', and Seafood - Các ỉoại thịt gia súc, gia cầm, hải sán.... 8()

The Supermarket ' Siêu thị.................................................................90

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

Mucỉuc

NH ƠN

162

Jỉotel - Khách sạn.......................................... ................... ...............91

.Q UY

Restaurant - Nhà hàng............................. ............ ............................ 93

Menu - Thực đon...............................................................................95

TP

Drinks - Đồ uống........................................................... ...................98

ĐẠ O

! lowers - Hoa..............................................................................

100

Molluscas - Động vật nhuyễn thể.............

HƯ NG

Plants -Thực vật................................................. ..................... ......102 .....

........r.............103

ẦN

Insects - Côn trùng...........................................................................104

TR

fish and Reptiles - Cá và bò sát................. .................... ......... .......Ỉ05

00

B

Mammals - Động vật có vú.............................................................. 107

10

Birds - Chim.....................................................................................110

P2

+3

The Traffic - Giao thông.................;........................ .............. ........1 ỉ I

CẤ

Public Transportation - Phương; tiện công cộng......................... .....ì 14

A

Tvpes of vehicle - Các loại phuưmụiện.......................... .................. 115



The Airway - Hàng Không............................................................... 117

-L

Í-

Aircraft - Các phương tiệr: b:\\ trên khòng...... ............. ....................118

TO ÁN

Yhe Port - Hải cản!.:.......................................................................... 119 Pleasure Boating - Du thuyền................................................-........... 121

NG

The beach - Trên bãi biển............................................... ..................122

BỒ

ID

ƯỠ

Ailmenís and Injures - Đau ốm và bị thương-............................... 123 Medical and Denial Care - Khám và chăm sóc sức khỏe.:........ .

125

World - Thế giới.................................. ........................ ..... ............127

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

NH ƠN

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

Characteristics and Geographical terms

.Q UY

Đặc điểm và thuật ngữ địa lý :.....................................................130

The Shops - Các cửa hàng........................................................... 132

TP

The Buildings - Các tòa nhà................... . . ..................... 133

ĐẠ O

The Postal - Bưu điện.... ............................................ ......

134

HƯ NG

The Library - Thư viện................................... ........................ 135 Amusement park - Khu vui chơi giải trí................... ................ 136

ẦN

Sport and Game -Thể thao và trò chơi ..................................... 137

TR

The Music - Âm nhạc ............. ................... ........ .......... .......... .142

00

B

Các tính từ thông đụng........................................................

150

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

+3

10

Thành phố các nước trên thế g iớ i.................. ....................

146

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

WWW.FACEBOOK.COM/DAYKEM.QUYNHON

TP

.Q UY

NHẢ XU ÁT BAN VĂN HOẢ - THÔNG TIN 43 Lò Đúc - Hà Nội; ĐT: 043.9716462

NH ƠN

WWW.DAYKEMQUYNHON.UCOZ.COM

ĐẠ O

TỪ VỰNG TĨỀNG ANH THEO CHỦ ĐỈẼM

ẦN

HƯ NG

u Minh ‐ Hoàng Quỷ Nghiên (biên soạn)

+3

10

00

B

TR

Chịu trách nhiệm xuất bán LÉ TỉÉN 'd ũ n g Chịu trách nhiệm bản thảo vữ THANl ị VIỆT L Ê MIN ỉ ỉ ỈỈẢỈ ANH QUÝ NGHỉtìN

BỒ

ID

ƯỠ

NG

TO ÁN

-L

Í-



A

CẤ

P2

Biên lập : Sưa bán in : Trình bày :

In 2.000 cuốn, khổ 14.5 X 20.5 cm tại Công ty cồ phần In Thiên Kim Số đăng ký KHXB: 348-2012/CXB/09-36/VHTT; 456/QĐ-VHTT In xong và nộp lưu chiểu năm 2012

Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú

WWW.FACEBOOK.COM/BOIDUONGHOAHOCQUYNHON

View more...

Comments

Copyright ©2017 KUPDF Inc.
SUPPORT KUPDF